chuong 4 hoi quy tuyen tinh boi - hcmutnguyenthong/download/kinhteluong/chuong 4_… · 2 ĐỘc...

13
1 PGS. TS. Nguyễn Thống 1 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT SÀI GÒN Khoa Kinh tế & Quản trị Kinh doanh Giảng viên: PGS. TS. NGUYỄN THỐNG E-mail: [email protected] or [email protected] Web: http://www4.hcmut.edu.vn/~nguyenthong/ Tél. (08) 38 640 979 - 098 99 66 719 PGS. TS. Nguyễn Thống KINH TẾ LƯỢNG Chương 4: Hồi quy tuyến tính bội 2 NỘI DUNG MÔN HỌC Chương 1: Thống kê mô tả & Phân phối xác suất cơ bản (ôn). Chương 2: Kiểm định giả thiết thống kê. Chương 3: Hồi quy tuyến tính (HQTT) đơn. Chương 4: Hồi quy tuyến tính bội. Chương 5: Hồi quy tuyến tính với biến giả & giả tuyến tính. Chương 6: Đánh giá chất lượng hồi quy. Chương 7: Phân tích chuỗi thời gian. Chương 8: Giới thiệu phần mềm SPSS áp dụng cho HQTT & Chuỗi thời gian PGS. TS. Nguyễn Thống KINH TẾ LƯỢNG Chương 4: Hồi quy tuyến tính bội HỒI QUY TUYẾN TÍNH BỘI 3 PGS. TS. Nguyễn Thống KINH TẾ LƯỢNG Chương 4: Hồi quy tuyến tính bội Trong trường hợp số biến giải thích >1 hồi quy tuyến ơnh bội. dụ: Hồi quy tuyến ơnh bội bậc k. k k 2 2 1 1 0 X a ... X a X a a Y 4 Biến cần được giải thích Biến giải thích PGS. TS. Nguyễn Thống KINH TẾ LƯỢNG Chương 4: Hồi quy tuyến tính bội GIẢ THIẾT Giả thiết về ngẫu nhiên: H1 : các giá trị của x i,t được quan trắc đúng (không có sai số). H2 : E( t )=0; trung bình số học của các sai số là bằng 0. 5 PGS. TS. Nguyễn Thống KINH TẾ LƯỢNG Chương 4: Hồi quy tuyến tính bội H3 : Phương sai của sai số là hằng số với mọi t (biên độ dao động của quanh giá trị TB của nó là không bị phân kỳ). . hs ) ( E 2 2 t 6

Upload: phamnga

Post on 06-Mar-2018

223 views

Category:

Documents


6 download

TRANSCRIPT

Page 1: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

1

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

1

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT SÀI GÒN

Khoa Kinh tế & Quản trị Kinh doanh

Giảng viên: PGS. TS. NGUYỄN THỐNG

E-mail: [email protected] or [email protected]

Web: http://www4.hcmut.edu.vn/~nguyenthong/

Tél. (08) 38 640 979 - 098 99 66 719

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

2

NỘI DUNG MÔN HỌCChương 1: Thống kê mô tả & Phân phối xác

suất cơ bản (ôn).Chương 2: Kiểm định giả thiết thống kê.Chương 3: Hồi quy tuyến tính (HQTT) đơn.Chương 4: Hồi quy tuyến tính bội.Chương 5: Hồi quy tuyến tính với biến giả & giả

tuyến tính.Chương 6: Đánh giá chất lượng hồi quy.Chương 7: Phân tích chuỗi thời gian.Chương 8: Giới thiệu phần mềm SPSS áp dụng

cho HQTT & Chuỗi thời gian

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

HỒI QUY TUYẾN TÍNH BỘI

3

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Trong trường hợp số biến giải thích>1 hồi quy tuyến nh bội.

Ví dụ: Hồi quy tuyến nh bội bậc k.

kk22110 Xa...XaXaaY

4

Biến cần được giải thích

Biến giải thích

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

GIẢ THIẾTGiả thiết về ngẫu nhiên:• H1 : các giá trị của xi,t được quan

trắc đúng (không có sai số).• H2 : E(t )=0; trung bình số học

của các sai số là bằng 0.5

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

• H3 :

Phương sai của sai số là hằng số với mọi t (biên độ dao động của quanh giá trị TB của nó là không bị phân kỳ).

.hs)(E 22t

6

Page 2: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

2

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

H3

hs2

7

t

hs2

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

• H4 : các sai số thì độc lập với nhau.

• H5 : Cov(xi,t , t )=0 : các sai số độc lập với biến giải thích.

8

0pif0).(E ptt

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Giả thiết về cấu trúc:• H6 : các biến giải thích Xi là độc

lập tuyến tính với nhau, điều này cho phép ma trận [X’X] nghịch đảo được.

(Tính “Đa cộng tuyến” trong hồi quy bội Cần loại bỏ).

9

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

ÔNXét 2 (nhiều) Vectơ :- Nếu X1, X2 PHỤ

THUỘC TUYẾN TÍNH- Nếu X1, X2 ĐỘC LẬP

TUYẾN TÍNH

baXX 21

10

0a

0a

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

ÔNGiá trị định thức det[U] ma trận

vuông [U]

71*35*2]Udet[5312

U

11

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Giả thiết về cấu trúc• H7 : X’X/n tiến về giới hạn hữu hạn n.• H8 : n>(k+1) : số lượng quan trắc phải lớn

hơn số lượng biến giải thích.

12

Page 3: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

3

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

XÁC ĐỊNH HỆ SỐ ai

MÔ HÌNH

13

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

kk22110 Xa...XaXaaY

14

Các hệ số cần phải xác định

(dựa vào số liệu quan trắc).

Chọn ai sao cho cực tiểu !

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

XÁC ĐỊNH HỆ SỐ MÔ HÌNH aI

Dùng phương pháp BPTT (xem tài liệu Kinh tế lượng- Tg. Dr. Nguyễn Thống).

Gọi

15

1,nt1,1k1k,n1,n aXY

Sai số mô hình

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Với:

n số quan trắc, k số biến độc lập16

1k,nknn1

2k12

1k11

x.x1....

x.x1x.x1

X

1,nn

2

1

y.

yy

Y

1,1kk

1

0

a.aa

a

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

THIẾT LẬP PHƯƠNG TRÌNH ĐỂ XÁC ĐỊNH ai

1,nt1,1k1k,n1,n aXY

17

1,nt1,1k1k,n1,n aXY

Min

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Với vectơ thặng dư :

18

1,1kk

1

0

.

Page 4: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

4

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Ôn: Xét vectơ cột U:

Ta có vectơ chuyển vị [U]’:

Ta thấy:

19

52

]U[

]52[]U[ '

2' U2952

]52[]U[]U[

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

20

)S(Min

XaYXaYMin

)(MinMin ti

't

2t

Dùng p/p bình phương tối thiểu:

X Ma trận chuyển vị của X XEM SAU

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

ÔNVí dụ: Tính module của vectơ U

32U32

U

672431

647321

211332

YXU22

22

Vectơ chuyển vị của vectơ U

2

1,11,2

2,1

U133*32*2

?32

32UU

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Ví dụ: Cho ma trận [U]2,3 như sau. Tìm ma trận [K] = [ U.U’ ].

3,2672

431U

22

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Vì S =f(a) S cực trị (cực tiểu) :

Chú ý:

23

0XaXaYXaXaYYYaa

S

YXXYXYaa

XaYa

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Do đó:

Công thức xác định các giá trị ai

[X]’ma trận chuyển vị [X][Y]-1ma trận nghịch đảo của [Y]

24

YXXXaa 1

0XaX2YX2aS

Page 5: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

5

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Ôn: Xác định ma trận nghịch đảo của ma trận [U] [U]-1 ?

61*45*2]Udet[5412

U

25

cot&hangj,i]Udet[/2*)1(d;]Udet[/1*)1(c

]Udet[/4*)1(b;]Udet[/5*)1(a

1001

U*Uwithdcba

U

jiji

jiji

11

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Ví dụ: Tính det (định thức) của ma trận sau. Nhận xét.

26

10521

A 05*210*1Adet

X1X2

12 X.2X

X1 và X2 là 2 vectơ “PHỤ THUỘC TUYẾN TÍNH” Vectơ này là tổ hợp tuyến tính các vectơ còn lại

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

CHÚ ÝĐể ma trận :

nghịch đảo được

Khi Hiện tượng ĐACỘNG TUYẾN trong hồi quy tuyến tínhbội Cần LOẠI BỎ.

1XX

27

0XXdet

0XXdet

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

CHÚ Ý Khi các vectơ Xk (vectơ

biến độc lập) có mang tính PHỤ THUỘCTUYẾN TÍNH với nhau.

PTTT Vectơ bất kỳ Xk là tổ hợp tuyếntính của các vectơ còn lại.

28

0XXdet

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Phụ thuộc tuyến tính giữa Xk

n số quan trắc, k số biến độc lập 29

)1k,n(knn1

2k12

1k11

x.x1....

x.x1x.x1

X

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Bài tập: Dùng công thức lý thuyết xác định hệsố mô hình hồi quy tuyến tính bội sau(E/KinhTeLuong/Hoi quy boi-Xac dinh he somo hinh.xls):

Y X1 X212 11 1611 10 1514 13 178 9 107 8 813 13 1415 14 15

021 a2Xa1XaY

30

Hồi quy tuyến tính bội bậc 2

Page 6: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

6

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Hướng dẫn: Y a0 X1 X212 1 11 1611 1 10 1514 1 13 178 1 9 107 1 8 813 1 13 1415 1 14 15

Ma tran [X]' *[Y][ 80 931 1138 ]

31

[X]

[Y]

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Hướng dẫn:

Ma tran [X]' *[X]7 78 95

78 900 109395 1093 1355

Ma tran [X]' *[X] nghich đảo4.2142 -0.3146 -0.0417

-0.3146 0.0780 -0.0409-0.0417 -0.0409 0.036632

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Hướng dẫn:

Chú ý: Nghịch đảo ma trận trong Excel:Dùng hàm MINVERSE(địa chỉ ma trận vuông)

tạo giá trị a11 Click chuộc chọn vùng xuất ma trận đảo (lấy a11 ở

góc cao bên trái) Bấm F2 sau đó bấm Ctrl & Shift Enter

a0 -3.20a1 0.95a2 0.30

33

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Mô hình dự kiến:

34

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

35

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Mô hình dự kiến:

2.32X95.01X3.0a2Xa1XaY 021

36

Page 7: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

7

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Vi du: Sè liÖu quan s¸t trong 6 n¨m vÒ tiªu dïng(Y), thu nhËp (X1) vµ tuæi trung b×nh (X2) nhsau. Dïng Excel (hoặc SPSS) x¸c ®Þnh håi quytuyÕn tÝnh.

a. X¸c ®Þnh c¸c hÖ sè cña m« h×nh.b. X¸c ®Þnh ®é lÖch chuÈn cña c¸c hÖ sè.c. KiÔm ®Þnh gi¶ thiÕt c¸c hÖ sè nµy so víi 0.

22110 XaXaaY37

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

22110 XaXaaY

i Y ($/tháng) X1 ($/tháng) X2 (năm)1 140 200 452 155 220 343 180 250 284 195 270 245 270 400 366 330 500 40

38

Xem EXCEL KinhTeLuong \ HoiQuyBoi_1Xem SPSS TKUD \ HoiQuyBoi_1.sav

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

MÔ HÌNH VỚI PHẦN MỀM

39

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

SUMMARY OUTPUT

CoefficientsStandard

Error t Stat P-valueIntercept 37.223 3.605 10.326 0.001937X1 0.629 0.006 99.097 2.27E-06X2 -0.537 0.097 -5.516 0.011736

40

EXCELMô hình Y = 37.22+0.629X1 – 0.537X2

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig.B Std. Error Beta1 (Constant) 37.22 3.60 10.33 .002

X1 .629 .006 1.009 99.10 .000X2 -.537 .097 -.056 -5.52 .012

41

SPSSMô hình Y = 37.22+0.629X1 – 0.537X2

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

ĐỘ LỆCH CHUẨN CỦA CÁC

HỆ SỐ MÔ HÌNH

42

Page 8: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

8

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig.B Std. Error Beta1 (Constant) 37.22 3.60 10.33 .002

X1 .629 .006 1.009 99.10 .000X2 -.537 .097 -.056 -5.52 .012

43

Độ lệch chuẩn

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

KIỂM ĐỊNH CÁC HỆ SỐ CỦA ai MÔ HÌNH CÓ NGHĨA HAY KHÔNG

(KHÁC 0 HAY BẰNG 0 THEO QUAN ĐIỂM THỐNG KÊ)

Kiểm định Student

44

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig.B Std. Error Beta1 (Constant) 37.22 3.60 10.33 .002

X1 .629 .006 1.009 99.10 .000

X2 -.537 .097 -.056 -5.52 .012

iai /aError.Std/Bt

45

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t Sig.B Std. Error Beta1 (Constant) 37.22 3.60 10.33 .002

X1 .629 .006 1.009 99.10 .000

X2 -.537 .097 -.056 -5.52 .012

46

Nếu Sig < 5% Hệ số ai (B) KHÁC 0

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

T¬ng tù vÝ dô 1 víi c¸c sè liÖu nh sau:N0 y x1 x2 x3 x4 x51 147.4 2 5 20 8 512 187.3 4 4 22 18 553 139.9 5 9 24 11 584 147.1 6 12 22 12 605 105.3 8 14 30 10 626 131.1 9 12 29 12 557 124.7 10 10 27 8 478 170.7 7 9 21 13 659 172.6 10 8 20 10 45

10 144.8 9 12 22 9 5811 189.3 9 15 24 19 5512 165.5 11 13 28 18 50

47

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Hướng dẫn: Dùng SPSS với file TKUD\ HoiQuyBoi_2.sav

48

Page 9: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

9

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Hướng dẫn: Dùng SPSS với file TKUD\HoiQuyBoi_2.sav

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized

Coefficients

t Sig.

Collinearity Statistics

BStd. Error Beta

Tolerance VIF

1 (Constant) 222.680 18.758 11.871 .000X1 2.352 .824 .253 2.853 .029 .324 3.090X2 -1.072 .711 -.143 -1.507 .182 .282 3.552X3 -4.947 .461 -.687 -10.726 .000 .618 1.619X4 5.045 .333 .777 15.163 .000 .966 1.035X5 -.368 .288 -.086 -1.276 .249 .554 1.806

431 X04.5X94.4X35.268.222Y

49

55443322110 XaXaXaXaXaaY

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Bài tập: Người ta muốn kiểm tra sựquan hệ tuyến nh nếu có giữa số ngày nghĩ việc không phép của côngnhân trong năm (Y) và các yếu tốthâm niên (x1) và tuổi tác (X2). Xem số liệu sau.

22110 XaXaaY50

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

TT Số ngày vắng (Y) Thâm niên (X1) Tuổi (X2)1 5 5 302 4 15 453 2 10 424 6 6 305 8 8 326 6 7 357 5 10 408 3 2 289 7 5 5010 2 19 54

51

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Bài tập: Người ta muốn kiểm tra sự quan hệ tuyến nh nếu có giữa lượng rác thải hàng ngày và nhiệt độ trong ngày (so với nhiệt độ chuẩn 650F) và độ ẩm (so với độ ẩm chuẩn55%). Xem số liệu sau.

22110 XaXaaY

52

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

TT Rác thải ngày (Y) Nhiệt (X1) Độ ẩm (X2)1 14 -5 12 12 -8 13 16 1 44 20 6 65 24 8 76 29 12 147 24 3 178 14 -2 29 16 -7 1

10 10 -3 -111 14 -8 -212 8 -2 3 53

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Bài tập: Một cuộc thăm dò về lương (Lương: nghìnVND/tháng) được thực hiện trên một mẫu n=30 người. Cácyếu tố nhằm giải thích thu nhập gồm các biến liên quanđến giới tính (GTính: nam=1 và nữ=0), Tuổi, số con phảinuôi (Children), trình độ học vấn (ED1 : tốt nghiệp phổthông cơ sở, ED2: tốt nghiệp phổ thông trung học; ED3: tốtnghiệp đại học và sau đại học).

Người ta dự kiến nghiên cứu hiện tượng với một mô hình hồiquy tuyến tính bội như sau:

Hoc_DaHoc_TaCoSoaChildrenaTuoiaGTinhabLuong

654

321

54

Page 10: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

10

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Số liệu

N° Gioitinh

Tuoi Children CoSo PhoThong

DaiHoc Luong (104VNĐ)

1 0 48 2 0 1 0 3622 1 30 2 1 0 0 3263 1 38 1 0 0 1 13514 1 23 1 0 0 0 3355 0 44 3 0 0 1 13346 1 29 2 0 1 0 3447 1 33 2 0 0 1 13398 1 40 0 0 0 0 3679 1 19 1 0 0 1 132410 0 18 1 1 0 0 308

55

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

N° Gioitinh

Tuoi Children

CoSo

PhoThong

DaiHoc

Luong (104VNĐ/th)

11 1 33 2 0 0 0 33412 1 26 2 0 1 0 33813 0 23 1 1 0 0 31914 0 22 0 0 1 0 34615 1 62 0 0 1 0 41516 1 24 1 1 0 0 32817 1 29 3 1 0 0 31618 1 19 0 0 1 0 34819 0 20 1 0 0 0 32120 1 46 0 0 0 1 137721 1 38 2 0 1 0 35822 0 21 0 0 0 1 1333 56

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Kết quả cho bởi SPSS/Kinh te luong/ Hoi quy boi1.sav

Câu hỏi:Hãy cho các nhận xét và ý nghĩa

từ các kết quả xuất ra từ phầnmềm này.

57

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

MeanStd.

Deviation NLuong 614.6818 457.1139 22GTinh 0.68 0.477 22Tuoi 31.14 11.548 22

Children 1.23 0.973 22CoSo 0.23 0.429 22

PThong 0.32 0.477 22D_Hoc 0.27 0.456 22

58

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

ANOVAb

ModelSum of Squares df

Mean Square F Sig.

1 Regression

4387952.2 6 731325.4 175212.7 .000a

Residual

62.6 15 4.2

Total 4388014.8 21

59

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

BStd. Error Beta

1 (Constant) 300.2 1.67GTinh 8.1 .96 .008Tuoi 1.5 .04 .038Children -10.4 .48 -.022CoSo -6.1 1.42 -.006PThong 12.5 1.31 .013D_Hoc 999.4 1.34 .99760

Page 11: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

11

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Coefficientsa

t Sig.

Collinearity Statistics

Tolerance VIF179.4 .000

8.4 .000 .952 1.05135.4 .000 .833 1.200

-21.9 .000 .928 1.077-4.3 .001 .534 1.8719.6 .000 .513 1.951

747.0 .000 .534 1.87261

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Model Summaryb

Model RR

Square

Adjusted R

Square

Std. Error of

the Estimat

eDurbin-Watson

1 1.000a

1.000 1.000 2.04302 1.637

62

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

BẢNG TRA PHÂN PHỐI

FISHER

63

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

• Coù giaù trò cuûa α, ν1, ν2 xaùc ñònh giaù trò cuûa Fbôûi:

64

%Pr21;

FF

Xaùc suaát α%

p

PHÂN PHỐI FISHERt

Vuøng giaù tròkieåm ñònh =0

Vuøng giaù tròkieåm ñònh khaùc 0

0

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=5%

2\ν1 1 2 3 4 5 6 7 8 91 161 200 216 225 230 234 237 239 2412 18.5 19 19.2 19.2 19.3 19.3 19.4 19.4 19.43 10.1 9.55 9.28 9.12 9.01 8.94 8.89 8.85 8.814 7.71 6.94 6.59 6.39 6.26 6.16 6.09 6.04 65 6.61 5.79 5.41 5.19 5.05 4.95 4.88 4.82 4.776 5.99 5.14 4.76 4.53 4.39 4.28 4.21 4.15 4.17 5.59 4.74 4.35 4.12 3.97 3.87 3.79 3.73 3.688 5.32 4.46 4.07 3.84 3.69 3.58 3.5 3.44 3.399 5.12 4.26 3.86 3.63 3.48 3.37 3.29 3.23 3.1810 4.96 4.1 3.71 3.48 3.33 3.22 3.14 3.07 3.0211 4.84 3.98 3.59 3.36 3.2 3.09 3.01 2.95 2.912 4.75 3.89 3.49 3.26 3.11 3 2.91 2.85 2.813 4.67 3.81 3.41 3.18 3.03 2.92 2.83 2.77 2.7114 4.6 3.74 3.34 3.11 2.96 2.85 2.76 2.7 2.65

65

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=5% 66

15 4.54 3.68 3.29 3.06 2.9 2.79 2.71 2.64 2.5916 4.49 3.63 3.24 3.01 2.85 2.74 2.66 2.59 2.5417 4.45 3.59 3.2 2.96 2.81 2.7 2.61 2.55 2.4818 4.41 3.55 3.16 2.93 2.77 2.66 2.58 2.51 2.4619 4.38 3.52 3.13 2.9 2.74 2.63 2.54 2.48 2.4220 4.35 3.49 3.1 2.87 2.71 2.6 2.51 2.45 2.3921 4.32 3.47 3.07 2.84 2.68 2.57 2.49 2.42 2.3722 4.3 3.44 3.05 2.82 2.66 2.55 2.46 2.4 2.3423 4.28 3.42 3.03 2.8 2.64 2.53 2.44 2.37 2.3224 4.26 3.4 3.01 2.78 2.62 2.51 2.42 2.36 2.325 4.24 3.39 2.99 2.76 2.6 2.49 2.4 2.34 2.2830 4.17 3.32 2.92 2.69 2.53 2.42 2.33 2.27 2.2140 4.08 3.23 2.84 2.61 2.45 2.34 2.25 2.18 2.1260 4 3.15 2.76 2.53 2.37 2.25 2.17 2.1 2.04120 3.92 3.07 2.68 2.45 2.29 2.18 2.09 2.02 1.96

Page 12: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

12

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=5%

10 12 15 20 24 30 40 60 120 242 244 246 248 249 250 251 252 253 25419.4 19.4 19.4 19.5 19.5 19.5 19.5 19.5 19.5 19.58.79 8.74 8.7 8.66 8.64 8.62 8.59 8.57 8.55 8.535.96 5.91 5.86 5.8 5.77 5.75 5.72 5.69 5.66 5.634.74 4.68 4.62 4.56 4.53 4.5 4.46 4.43 4.4 4.374.06 4 3.94 3.87 3.84 3.81 3.77 3.74 3.7 3.673.64 3.57 3.51 3.44 3.41 3.38 3.34 3.3 3.27 3.233.35 3.28 3.22 3.15 3.12 3.08 3.04 3.01 2.97 2.933.14 3.07 3.01 2.94 2.9 2.86 2.83 2.79 2.75 2.712.98 2.91 2.85 2.77 2.74 2.7 2.66 2.62 2.58 2.542.85 2.79 2.72 2.65 2.61 2.57 2.53 2.49 2.45 2.42.75 2.69 2.62 2.54 2.51 2.47 2.43 2.38 2.34 2.32.67 2.6 2.53 2.46 2.42 2.38 2.34 2.3 2.25 2.212.6 2.53 2.46 2.39 2.35 2.31 2.27 2.22 2.18 2.132.54 2.48 2.4 2.33 2.29 2.25 2.2 2.16 2.11 2.07

67

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=5%

2.49 2.42 2.35 2.28 2.24 2.19 2.15 2.11 2.06 2.012.45 2.38 2.31 2.23 2.19 2.15 2.1 2.06 2.01 1.962.41 2.34 2.27 2.19 2.15 2.11 2.06 2.02 1.97 1.922.39 2.31 2.23 2.16 2.11 2.07 2.03 1.98 1.93 1.882.35 2.28 2.2 2.12 2.08 2.04 1.99 1.95 1.9 1.842.32 2.25 2.18 2.1 2.05 2.01 1.96 1.92 1.87 1.812.3 2.23 2.15 2.07 2.03 1.98 1.94 1.89 1.84 1.78

2.27 2.2 2.13 2.05 2.01 1.96 1.91 1.86 1.81 1.762.25 2.18 2.11 2.03 1.98 1.94 1.89 1.84 1.79 1.732.24 2.16 2.09 2.01 1.96 1.92 1.87 1.82 1.77 1.712.16 2.09 2.01 1.93 1.89 1.84 1.79 1.74 1.68 1.622.08 2 1.92 1.84 1.79 1.74 1.69 1.64 1.58 1.511.99 1.92 1.84 1.75 1.7 1.65 1.59 1.53 1.47 1.391.91 1.83 1.75 1.66 1.61 1.55 1.5 1.43 1.35 1.251.83 1.75 1.67 1.57 1.52 1.46 1.39 1.32 1.22 1

68

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=1%

2\1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

14052

.24999.

55403.

45624.

65763.

65859.

05928.

45981.

16022.

56055.

82 98.5 99.0 99.2 99.2 99.3 99.3 99.4 99.4 99.4 99.43 34.1 30.8 29.5 28.7 28.2 27.9 27.7 27.5 27.3 27.24 21.2 18.0 16.7 16.0 15.5 15.2 15.0 14.8 14.7 14.55 16.3 13.3 12.1 11.4 11.0 10.7 10.5 10.3 10.2 10.16 13.7 10.9 9.8 9.1 8.7 8.5 8.3 8.1 8.0 7.97 12.2 9.5 8.5 7.8 7.5 7.2 7.0 6.8 6.7 6.68 11.3 8.6 7.6 7.0 6.6 6.4 6.2 6.0 5.9 5.89 10.6 8.0 7.0 6.4 6.1 5.8 5.6 5.5 5.4 5.310 10.0 7.6 6.6 6.0 5.6 5.4 5.2 5.1 4.9 4.811 9.6 7.2 6.2 5.7 5.3 5.1 4.9 4.7 4.6 4.512 9.3 6.9 6.0 5.4 5.1 4.8 4.6 4.5 4.4 4.3

69

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=1%

2\1 12 15 20 24 30 40 60 120 1000

16106.

36157.

36208.

76234.

66260.

66286.

86313.

06339.

46362.

72 99.4 99.4 99.4 99.5 99.5 99.5 99.5 99.5 99.53 27.1 26.9 26.7 26.6 26.5 26.4 26.3 26.2 26.14 14.4 14.2 14.0 13.9 13.8 13.7 13.7 13.6 13.55 9.9 9.7 9.6 9.5 9.4 9.3 9.2 9.1 9.06 7.7 7.6 7.4 7.3 7.2 7.1 7.1 7.0 6.97 6.5 6.3 6.2 6.1 6.0 5.9 5.8 5.7 5.78 5.7 5.5 5.4 5.3 5.2 5.1 5.0 4.9 4.99 5.1 5.0 4.8 4.7 4.6 4.6 4.5 4.4 4.3

10 4.7 4.6 4.4 4.3 4.2 4.2 4.1 4.0 3.911 4.4 4.3 4.1 4.0 3.9 3.9 3.8 3.7 3.612 4.2 4.0 3.9 3.8 3.7 3.6 3.5 3.4 3.470

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=1%

2\11 2 3 4 5 6 7 8 9 10

13 9.1 6.7 5.7 5.2 4.9 4.6 4.4 4.3 4.2 4.114 8.9 6.5 5.6 5.0 4.7 4.5 4.3 4.1 4.0 3.915 8.7 6.4 5.4 4.9 4.6 4.3 4.1 4.0 3.9 3.816 8.5 6.2 5.3 4.8 4.4 4.2 4.0 3.9 3.8 3.717 8.4 6.1 5.2 4.7 4.3 4.1 3.9 3.8 3.7 3.618 8.3 6.0 5.1 4.6 4.2 4.0 3.8 3.7 3.6 3.519 8.2 5.9 5.0 4.5 4.2 3.9 3.8 3.6 3.5 3.420 8.1 5.8 4.9 4.4 4.1 3.9 3.7 3.6 3.5 3.421 8.0 5.8 4.9 4.4 4.0 3.8 3.6 3.5 3.4 3.322 7.9 5.7 4.8 4.3 4.0 3.8 3.6 3.5 3.3 3.324 7.8 5.6 4.7 4.2 3.9 3.7 3.5 3.4 3.3 3.226 7.7 5.5 4.6 4.1 3.8 3.6 3.4 3.3 3.2 3.1

71

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=1%

2\1 12 15 20 24 30 40 60 120 1000

13 4.0 3.8 3.7 3.6 3.5 3.4 3.3 3.3 3.214 3.8 3.7 3.5 3.4 3.3 3.3 3.2 3.1 3.015 3.7 3.5 3.4 3.3 3.2 3.1 3.0 3.0 2.916 3.6 3.4 3.3 3.2 3.1 3.0 2.9 2.8 2.817 3.5 3.3 3.2 3.1 3.0 2.9 2.8 2.7 2.718 3.4 3.2 3.1 3.0 2.9 2.8 2.7 2.7 2.619 3.3 3.2 3.0 2.9 2.8 2.8 2.7 2.6 2.520 3.2 3.1 2.9 2.9 2.8 2.7 2.6 2.5 2.421 3.2 3.0 2.9 2.8 2.7 2.6 2.5 2.5 2.422 3.1 3.0 2.8 2.7 2.7 2.6 2.5 2.4 2.324 3.0 2.9 2.7 2.7 2.6 2.5 2.4 2.3 2.2

72

Page 13: Chuong 4 Hoi quy tuyen tinh boi - HCMUTnguyenthong/download/KinhTeLuong/Chuong 4_… · 2 ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH X 1 aX ... Hồi quy tuyến tính bội XÁC ĐỊNH HỆ SỐ

13

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=1%

2\1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1026 7.7 5.5 4.6 4.1 3.8 3.6 3.4 3.3 3.2 3.128 7.6 5.5 4.6 4.1 3.8 3.5 3.4 3.2 3.1 3.031 7.5 5.4 4.5 4.0 3.7 3.4 3.3 3.1 3.0 3.034 7.4 5.3 4.4 3.9 3.6 3.4 3.2 3.1 3.0 2.939 7.3 5.2 4.3 3.8 3.5 3.3 3.1 3.0 2.9 2.844 7.2 5.1 4.3 3.8 3.5 3.2 3.1 2.9 2.8 2.860 7.1 5.0 4.1 3.6 3.3 3.1 3.0 2.8 2.7 2.680 7.0 4.9 4.0 3.6 3.3 3.0 2.9 2.7 2.6 2.6

100 6.9 4.8 4.0 3.5 3.2 3.0 2.8 2.7 2.6 2.5200 6.8 4.7 3.9 3.4 3.1 2.9 2.7 2.6 2.5 2.4500 6.7 4.6 3.8 3.4 3.1 2.8 2.7 2.5 2.4 2.4

73

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=1%

2\1 12 15 20 24 30 40 60 120 1000

26 3.0 2.8 2.7 2.6 2.5 2.4 2.3 2.2 2.128 2.9 2.8 2.6 2.5 2.4 2.4 2.3 2.2 2.131 2.8 2.7 2.5 2.4 2.4 2.3 2.2 2.1 2.034 2.8 2.6 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1 2.0 1.939 2.7 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1 2.0 1.9 1.844 2.6 2.5 2.3 2.2 2.2 2.1 2.0 1.9 1.860 2.5 2.4 2.2 2.1 2.0 1.9 1.8 1.7 1.680 2.4 2.3 2.1 2.0 1.9 1.8 1.7 1.6 1.5

100 2.4 2.2 2.1 2.0 1.9 1.8 1.7 1.6 1.4200 2.3 2.1 2.0 1.9 1.8 1.7 1.6 1.5 1.3500 2.2 2.1 1.9 1.8 1.7 1.6 1.5 1.4 1.2

74

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

Fisher với α=1% 75

PGS. TS. Nguyễn Thống

KINH TẾ LƯỢNGChương 4: Hồi quy tuyến tính bội

76PGS. Dr. Nguyễn Thống

HẾT