chất liệu nhãn in cho các thiết bị điện tử · pdf filehỗn hợp...

4
888.765.9669 www.polyonics.com 603.352.1415 Chất liệu nhãn in Hiệu năng cao Yêu cầu Sản xuất Bảng mạch Máy tính Đ ể có thể chịu được các môi trường hàn sóng và hàn hồi lưu yêu cầu, cần nắm rõ các quy trình sau. Quy trình hồi lưu (sơ đồ bên phải) thường gồm rất nhiều công đoạn hay nhiều vùng. Các đế liên kết trên bảng mạch đã in nhãn (PCB) được bọc một lớp mỡ hàn là hỗn hợp của hợp chất bột hàn và thuốc hàn giúp gắn các linh kiện điện tử vào bảng mạch. Tiếp theo, bảng mạch sẽ trải qua chu trình làm nóng sơ bộ ở nhiệt độ có thể lên tới 120°C. Trong một số ứng dụng, bảng mạch có thể phải trải qua giai đoạn ủ nhiệt có tác dụng loại bỏ các chất bay hơi và hoạt hóa thuốc hàn. Sau đó PCB được làm nóng tới điểm nóng chảy của thuốc hàn và thuốc hàn nóng chảy sẽ liên kết vĩnh cửu các mối nối linh kiện. Trong bước này, PCB được làm nóng ở nhiệt độ cực đại có thể lên tới 280°C trước khi được làm nguội và sau đó được rửa bằng chất tẩy rửa hóa học xâm thực. Trong các ứng dụng kỹ thuật cao, toàn bộ quy trình này có thể lặp lại nhiều lần để nhãn in đạt được độ cực bền. Các ứng dụng được hàn bằng chì, nhiệt độ hàn phải nằm trong khoảng 200 - 220°C. Tuy nhiên, khi xuất hiện ý tưởng sản xuất các linh kiện điện tử không dùng chì (RoHS), các nhà sản xuất chuyển sang dùng thuốc hàn bạc trong đó yêu cầu về nhiệt độ cũng cao hơn lên tới 240 - 260°C do điểm nóng chảy của thuốc hàn bạc cao hơn. Ngày nay, trong một số trường hợp các nhà sản xuất chuyển sang dùng thuốc hàn đồng/thiếc vì tiết kiệm hơn bạc, nhưng yêu cầu làm nóng ở nhiệt độ có thể lên tới 280°C. Các giải pháp nhãn in Nhiệt độ cao Đ ường Polyonics của chất liệu nhãn in lên bảng mạch được dựa trên công nghệ Thermogard TM nhiệt độ cao của nó và được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt các yêu cầu nhiệt độ cao của các môi trường hàn sóng và hàn hồi lưu (có thể lên tới 280°C) như đã nêu trên. Ngoài ra, mỗi công nghệ nhãn in bền lâu được cải tiến để có thể chống chịu được thuốc hàn có tính xâm thực và nhiều chu trình tẩy rửa thường được áp dụng trong các ứng dụng bảng mạch. Đường sản phẩm polyonics rộng yêu cầu sử dụng chất liệu nhãn in bền lâu có chiều dày tương ứng 1 & 2 mil. Có rất nhiều loại chất liệu gia công và nhiều lựa chọn keo dính có tính năng cao nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật riêng của các tiêu chuẩn ASTM và tiêu chuẩn quân sự. Chất liệu nhãn in Cho Các thiết bị điện tử Chất liệu nhãn in Polyonics được thiết kế chịu được nhiệt độ cao và môi trường sản xuất PCB khắt khe Nhiệt độ ( o C) 240 220 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 30 60 90 120 150 180 210 240 270 300 Thời gian (giây) Hồi lưu Làm nóng sơ bộ Nhiệt độ hàn cao nhất 220 - 240 o C đối với các thiết bị tiêu chuẩn 260 - 280 o C đối với các thiết bị không chứa Pb 260 280 Làm nguội

Upload: lamthuan

Post on 07-Feb-2018

223 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Chất liệu nhãn in Cho Các thiết bị điện tử · PDF filehỗn hợp của hợp chất bột hàn và thuốc hàn giúp gắn các linh kiện điện ... hóa thuốc

888.765.9669 www.polyonics.com 603.352.1415

Chất liệu nhãn in Hiệu năng cao

Yêu cầu Sản xuất Bảng mạch Máy tính

Đểcóthểchịuđượccácmôitrườnghànsóngvàhànhồilưuyêucầu,cầnnắmrõcácquytrìnhsau.Quytrìnhhồilưu(sơđồbênphải)thườnggồmrấtnhiềucôngđoạnhaynhiềuvùng.Cácđế

liênkếttrênbảngmạchđãinnhãn(PCB)đượcbọcmộtlớpmỡhànlàhỗnhợpcủahợpchấtbộthànvàthuốchàngiúpgắncáclinhkiệnđiệntửvàobảngmạch.Tiếptheo,bảngmạchsẽtrảiquachutrìnhlàmnóngsơbộởnhiệtđộcó thể lên tới120°C.Trongmộtsốứngdụng,bảngmạchcóthểphảitrảiquagiaiđoạnủnhiệtcótácdụngloạibỏcácchấtbayhơivàhoạthóathuốchàn.SauđóPCBđược làmnóngtớiđiểmnóngchảycủathuốchànvàthuốchànnóngchảysẽliênkếtvĩnhcửucácmốinốilinhkiện.Trongbướcnày,PCBđượclàmnóngởnhiệtđộcựcđạicóthểlêntới280°Ctrướckhiđượclàmnguộivàsauđóđượcrửabằngchấttẩyrửahóahọcxâmthực.Trongcácứngdụngkỹthuậtcao,toànbộquytrìnhnàycóthểlặplạinhiềulầnđểnhãninđạtđượcđộcựcbền. Cácứngdụngđượchànbằng chì, nhiệt độ hànphải nằm trongkhoảng200-220°C.Tuynhiên,khixuấthiệnýtưởngsảnxuấtcáclinhkiện điện tử không dùng chì (RoHS), các nhà sản xuất chuyển sangdùngthuốchànbạctrongđóyêucầuvềnhiệtđộcũngcaohơnlêntới240-260°Cdođiểmnóngchảycủathuốchànbạccaohơn.Ngàynay,trongmộtsốtrườnghợpcácnhàsảnxuấtchuyểnsangdùngthuốchànđồng/thiếcvìtiếtkiệmhơnbạc,nhưngyêucầulàmnóngởnhiệtđộcóthểlêntới280°C.

Các giải pháp nhãn in Nhiệt độ cao

ĐườngPolyonicscủachấtliệunhãninlênbảngmạchđượcdựatrên công nghệThermogardTM nhiệt độ cao của nó và đượcthiếtkếđểđápứnghoặcvượtcácyêucầunhiệtđộcaocủa

cácmôitrườnghànsóngvàhànhồilưu(cóthểlêntới280°C)nhưđãnêutrên.Ngoàira,mỗicôngnghệnhãninbềnlâuđượccảitiếnđểcóthểchốngchịuđượcthuốchàncótínhxâmthựcvànhiềuchutrìnhtẩyrửathườngđượcápdụngtrongcácứngdụngbảngmạch. Đườngsảnphẩmpolyonicsrộngyêucầusửdụngchấtliệunhãninbềnlâucóchiềudàytươngứng1&2mil.CórấtnhiềuloạichấtliệugiacôngvànhiềulựachọnkeodínhcótínhnăngcaonhằmđápứngcácyêucầukỹthuậtriêngcủacáctiêuchuẩnASTMvàtiêuchuẩnquânsự.

Chất liệu nhãn in Cho Các thiết bị điện tử

ChấtliệunhãninPolyonicsđượcthiếtkếchịuđượcnhiệtđộcaovàmôitrườngsảnxuấtPCBkhắtkhe

Nhi

ệt đ

ộ (o C

)

240

220

200

180

160

140

120

100

80

60

40

20

30 60 90 120 150 180 210 240 270 300Thời gian (giây)

Hồilưu

Làmnóngsơbộ

Nhiệtđộhàncaonhất220-240oCđốivớicácthiếtbịtiêuchuẩn

260-280oCđốivớicácthiếtbịkhôngchứaPb

260

280

Ủ Làmnguội

Page 2: Chất liệu nhãn in Cho Các thiết bị điện tử · PDF filehỗn hợp của hợp chất bột hàn và thuốc hàn giúp gắn các linh kiện điện ... hóa thuốc

888.765.9669 www.polyonics.com 603.352.1415

Các giải pháp nhãn in Khử tĩnh điện

Ngàynay,cácnhàsảnxuấtthiếtbịđiệntửđangphảigiảiquyếtvấnđềthiếtbịbịhỏngdohiệntượngphóngtĩnhđiện(ESD)ởcấpđộbảngmạch.Dùngnhãninkhửtĩnhđiệnlàmộtbiệnpháphiệuquảđểngănchặnxảyrahiệntượngphóngđiện

ởcácthiếtbịnhạycảmtĩnhđiện. Lỗiphóngtĩnhđiệnảnhhưởngtớinăngsuấtsảnxuất,độtincậycủasảnphẩmvàlợinhuậncủathị trườngđiệntử.Khicácthiếtbịđiệntửngàycàngnhỏhơnvàtinhvihơn,chúnglạicàngnhạycảmhơnvớihiệntượngphóngtĩnhđiện.ChấtliệunhãninkhửtĩnhđiệnPolyonicsđượcthiếtkếnhằmgiảiquyếthaivấnđềchínhcácnhãnintiêuchuẩnđanggặpphải.Đầutiên,chúngloạibỏhiệntượngtíchđiệnmasátsinhrakhinhãninđượctháokhỏilớplótvàdođólàmgiảmnguycơphóngtĩnhđiệntrongquátrìnhlắpráp.Thứhai,cácchấtliệunhãninnàyngănchặnquátrìnhtíchtụđiệntíchlớntrênbềmặtnhãninbằngcáchphântánđiệntíchrakhắpbềmặtnhãnin. ÁpdụngcôngnghệThermogard,PolyonicscungcấpgiảiphápchấtliệunhãninchocácnhàsảnxuấtthiếtbịđiệntửtrêntoànthếgiớiđểcóthểdòtìmWIPthờigianthựctrongcácmôitrườngnhạycảm.GiờđâycóthêmcôngnghệTribogardTM,mộtthếhệnhãninmãvạchmớivớicáctínhnăngkhửtĩnhđiệntiêntiếngiúpbảovệbảngmạchvàcáclinhkiệnbảngmạchkhỏihiệntượngphóngtĩnhđiệntrongquátrìnhnhãninhoặctrongsuốtthờigiansửdụngnhãn.

Các ứng dụng Nhiệt độ Cao• XácđịnhPCB.

• Tìmlinhkiệnđiệntử.

• Inmậtđộcao.

• Tìmthiếtbị.

• Đảmbảonhãnin.

Các ứng dụng Khử tĩnh điện

• Nhậnbiếtbảngmạchnhạycảmtĩnhđiện.

• Nhậnbiếtcáclinhkiện.

• Nhãnindòtìmbộphậnnhạycảmtĩnhđiện.

• Đóngkiệnphóngtĩnhđiệnnhạycảmtĩnhđiện.

• Dánnhãninbảohànhnhạycảmtĩnhđiện.

Các đặc tính Thiết kế Khử tĩnh điện

• Bềmặtphủchốngtĩnhđiện.

• Mứctíchđiệnmasátthấpkhibóckhỏilớplóttháo.

• ChấtliệunhãninPolyimidevàpolyester.

• Keodínhnhạyápsuấtacrylickhôngdẫnđiện.

• Khôngchứachấthalogen,đạttiêuchuẩnREACH&RoHS.

ChấtliệunhãninPolyonicsđượcdùngtrongcácPCBcủalinhkiệnđiệntử,ôtô,máybayvàthiếtbịytế

ChấtliệunhãninPolyonicshỗtrợđộphângiảiincaonhấttrongngành

PhâN TáN TĩNh điệN do PhóNg TĩNh điệN

Lớp cách điện

Nhãn in Phân tán Tĩnh điện do phóng tĩnh điện Polyonics

Lớp dẫn điện

dải điện trở bề mặt

1017

1011

105

10-5

(ohms)NhãninkhửtĩnhđiệnPolyonicssửdụngcôngnghệTriboGardTMđểtạorađiệnápvỏthấp(<100v)khibócbỏlớplót.Điềunàyngănchặnviệchìnhthànhđiệntíchtĩnhđiệntrongquátrìnhlắprápcóthểdẫnđếnhiệntượngphóngđiện(ESD)vàcóthểlàmhỏnglinhkiệnhoặcthiếtbị.Sơđồtrênthểhiệnmứcchênhđiệnápvỏgiữanhãninkhôngphóngtĩnhđiệnvànhãnincóphóngtĩnhđiện.

Bảo vệ điện áp Lớp vỏ thấp

XF-781 ESD XF-581 Non-ESD Label (.500v)

Hoạtđộng

Bóclớplótbăngkeo <100v

NhãnESD(Phóngtĩnhđiện)

NhãnNon-ESD(Khôngphóngtĩnhđiện)

>500v

Page 3: Chất liệu nhãn in Cho Các thiết bị điện tử · PDF filehỗn hợp của hợp chất bột hàn và thuốc hàn giúp gắn các linh kiện điện ... hóa thuốc

888.765.9669 www.polyonics.com 603.352.1415

Các giải pháp nhãn in làm chậm cháy

Córấtnhiềunguồncóthểgâycháytrongmộtthiếtbịđiệntử.Cácnhàsảnxuấtvàthiếtkếsảnphẩmđangngàycàngquantâmđếnviệcchọnlựachấtliệukhônggâycháytrongcácsảnphẩmcủahọ.Thiếtkếvàsửdụngđúngcáchsẽgiúpngăncảnsự

cốcháy,tuynhiên,sựcốchậpmạchcóthểdohiệntượnglàmnóngquámứcvàcóthểxảyracháykhigầncácchấtliệudễcháy. Mặcdùnhãninkhôngphảilànguồngốccủacácvụcháynhưngcũngcóthểlànhiênliệugâycháy.Sửdụngnhãninlàmchậmcháypolyimidetrongcácthiếtbịđiệntửcóthểgiúpcácnhàthiếtkếsảnphẩmngănchặnsựlantruyềnsựcốcháytrongcácsảnphẩm. XF-603làmộtvậtliệulàmnhãninlàmchậmcháy1milpolyimidecósửdụngcôngnghệFlamegardTMgiúpdậptắtđámcháytiềmẩn.chấtliệunàyđãđượcthiếtkếnhằmđápứngtiêuchuẩnUL94VTM-0,mứcđộcaonhấtcủacácchấtlàmchậmcháytheotiêuchuẩnUL94. XF-604làvậtliệunhãninlàmchậmcháy2milpolyestertrắngđượccôngnhậnđạtmứctiêuchuẩnUL94VTM-1ULcủachấtlàmchậmcháy.ChấtliệunàychotachấtthaythếvớichiphíthấphơnXF-603trongkhivẫncóđầyđủcácđặctínhlàmchậmcháy.

Sơđồchukỳcháy

gia

i đoạ

n rắ

n

X

XX

X

Nhi

ệt

Nhiệt

giảm nhiệt

Nhiệt

Nguồn đánh lửa

Ô xy Nhiệt hóa

Khí dễ cháy

Ô xy đốt cháyg

iai đ

oạn

khí

Than

củi

Các tính năng thiết kế làm chậm cháy• MàngphimPolyimide&Polyester.

• Cácđặctínhlàmchậmcháycủangọnlửa.

• CôngnhậntiêuchuẩnUL94VTM-0&VTM-1.

• ĐápứngcácyêucầukỹthuậtFARđốivớiKhóivàĐộctố.

• Khôngchứachấthalogen,đạttiêuchuẩnREACH&RoHS.

• ĐạtyêucầukỹthuậtBSS7238&7239.

Các ứng dụng làm chậm cháy• Nhãninpin.

• Nhãnincáchđiệnđiệntử

• Nhậnbiếtsảnphẩm.

• Cạcmạng.

• Nguồnđiện.

NhãninchấtlàmchậmcháyPolyonicsgiúpngăncháylanrộngtrongcácthiếtbịđiệntử

Sơđồchukỳcháytrênmôtảcáchthứcnhiệtgópphầnđốtcháy(đốt)nhưthếnào.Sơđồcũngminhhọacáckhuvực(X)nơimàcáccơchếhóahọc,đượckếthợptrongcôngnghệFlameGardTMPolyonicssẽhỗ

trợtíchcựctrongviệclàmchậmchukỳđốtcháy. Polyonicssửdụngkeonhựavàpolymecókíchthướcổnđịnhvàkhôngtạoramộtlượngđángkểcáckhídễcháykhitiếpxúcvớinguồnnhiệtvàlửa.Ngoàira,saukhiđốtcháy,cácnhãninlàmchậmcháysẽtạoramộtlớpthanhoạtđộngnhưmộtláchắnnhiệt(cơchếvậtlý) làmchậmtốcđộcủaquátrìnhoxyhóanhiệtvàgiảmphânhủydonhiệt.

Nhữngtínhnăngthiếtkếnàyđượckếthợpvớinhaunhằmtạoracơchếlàmchậmcháy:

• Giảmnhiệt. • KhửÔxy. • Giảmnồngđộkhí.

NhãninchấtlàmchậmcháyPolyonicsgiúpngănngănchặnsựlantruyềnlửa.

Page 4: Chất liệu nhãn in Cho Các thiết bị điện tử · PDF filehỗn hợp của hợp chất bột hàn và thuốc hàn giúp gắn các linh kiện điện ... hóa thuốc

giải pháp Nhãn in hiệu năng cao

lbl_ss_12_VTNM

Sản phẩm Màng Mil Bề mặt hoàn thiện UL/CUL dán tự động đặc tính Tách vỏ,

20 phút. Tách vỏ, 24 giờ. Quy trình

XF-581 Polyimide 1 Bánbóng UL969/CUL Không Nhiệtđộcao ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-582 Polyimide 2 Bánbóng UL969 Có Nhiệtđộcao ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-583 Polyimide 1 Mặtmờ UL969/CUL Không Nhiệtđộcao ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-584 Polyimide 2 Mặtmờ UL969 Có Nhiệtđộcao ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-518 Polyimide 1 Mặtmờ UL969 Không Nhiệtđộcao ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-519 Polyimide 2 Mặtmờ UL969 Có Nhiệtđộcao ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-528 Polyimide 1 Độbóngcao UL969 Không ĐộbềncaoIn ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-529 Polyimide 2 Độbóngcao UL969 Có ĐộbềncaoIn ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-596 Polyimide 1 Độbóngcao - Không ĐộbềncaoIn ≥27ounces ≥30ounces XácđịnhPCB

XF-597 Polyimide 2 Độbóngcao UL969 Có ĐộbềncaoIn ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-555 Polyimide 2 Bánbóng UL969 Có Nhiệtđộcao ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-557 Polyimide 2 Bánbóng UL969 Có Nhiệtđộcao ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-587 Polyimide 2 Bánbóng UL969 Có Nhiệtđộcao ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-592 Polyimide 2 Bánbóng UL969 Có Nhiệtđộcao ≥41ounces ≥55ounces XácđịnhPCB

XF-593 Polyimide 2 Bánbóng - Có AcrylicPSAdày1mil ≥27ounces ≥30ounces XácđịnhPCB

XF-603 Polyimide 1 Bánbóng UL969/UL94 Không Nhiệtđộcao ≥27ounces ≥32ounces Thiếtbịđiệntử

XF-604 Polyester 2 Bánbóng UL969/UL94 Có Nhiệtđộcao ≥27ounces ≥32ounces Thiếtbịđiệntử

XF-616 Polyimide 0,5 Bánbóng - Không Siêumỏng ≥25ounces ≥28ounces Cácthiếtbịđiệntửtạivịtrínhỏhẹp

XF-446 Polyester 2 Bánbóng UL969/CUL Có ESD ≥27ounces ≥30ounces Linhkiệnđiệntử

XF-781 Polyimide 1 Bánbóng UL969 Không ESD ≥27ounces ≥30ounces Linhkiệnđiệntử

XF-782 Polyimide 2 Bánbóng UL969 Có ESD ≥35ounces ≥40ounces Linhkiệnđiệntử

XF-509 Polyimide 1 Mặtmờ UL969/CUL Không Nhiệtđộcao ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-541 Polyimide 2 Bánbóng UL969 Có Tínhchịuhóachất ≥35ounces ≥40ounces XácđịnhPCB

XF-552 Polyimide 2 Bánbóng - Có ĐộbềncaoIn ≥41ounces ≥55ounces XácđịnhPCB

XF-500 Polyimide 1 Bánbóng UL969 Không Tạomãmàu ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-503 Polyimide 1 Bánbóng UL969 Không Tạomãmàu ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-504 Polyimide 1 Bánbóng UL969 Không Tạomãmàu ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-505 Polyimide 1 Bánbóng UL969 Không Tạomãmàu ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-506 Polyimide 1 Bánbóng UL969 Không Tạomãmàu ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-508 Polyimide 1 Bánbóng UL969 Không Tạomãmàu ≥25ounces ≥28ounces XácđịnhPCB

XF-540 PEN 2 Bánbóng - Có MàngPEN ≥35ounces ≥40ounces Thiếtbịđiệntử

XF-558 PEI 2 Bánbóng - Có MàngPEI ≥35ounces ≥40ounces Thiếtbịđiệntử

Ch

o c

ác s

ản

phẩm

Hiệncũngcótrongloại2mil

Trụsởtrêntoàncầu28 Industrial Park DriveWestmoreland, NH 03467-4740 USA HoaKỳ1.888.765.9669www.polyonics.com/PerformanceLabels

Polyonics - Châu á SingaporeThượngHải,TrungQuốcThâmQuyến,TrungQuốc

65.6542.548486.21.6258.057186.755.8825.0441