cách phân loại rác/ v t rác - higashiosaka...cách phân loại rác/ vứt rác...

30
Cách phân loi rác/ Vt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成 27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語) Vt nhkhông đốt được (mi tháng 2 ln ) 不燃の小物(月 2 回) Khi brác thải gia đình/ lon hộp không/ chai không, xin hãy bti điểm thu rác tái chế đã qui định trước 9 gisáng đúng vào ngày thu gom. 家庭ごみ、あきかん・あきびんを出すときは、収集日当日の午前 9 までに決められた場所に出してください。 Khi bnhng vt nhkhông đốt được, xin hãy btại điểm thu rác tái chế đã qui định trước 1 gichiu đúng vào ngày thu gom. 不燃の小物を出すときは、収集日当日の午後 1 時までに決められ た場所に出してください。 Scông tác môi trường phía bc không thu gom rác *北部環境事業所はごみの収集はありません。 Scông tác môi trường phía bắc đội tài nguyên 北部環境事業所 資源化チーム 06-6618-8085 Hàng tun 毎週 Th曜日 Tun thTh水曜日 Khi brác để tái chế, xin hãy phân loại cho đúng và bỏ trước 9 gisáng ngày thu gom ti điểm thu rác tái chế đã qui định. 資源を出すときは、正しく分けて収集日当日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください。 Xin hãy xác nhn scông tác môi trường nơi chịu trách nhim, cũng như ngày thu rác bằng “Lịch thu gom rác ca tng khu vực”, và ghi ngày thu rác tái chế ca khu vc mình vào. 「ごみの地区別収集日程表」で担当の環境事業所と収集日を確認のうえ、担当の環境事業所にチェックを入れ収集日を記入して ご利用ください。 Rác thải gia đình/ lon hộp rng/ chai rng/ vt nhkhông đốt được 家庭ごみ、あきかん・あきびん、不燃の小物 Scông tác môi trường phía Đông 東部環境事業所 072-984-8005 Scông tác môi trường Trung b中部環境事業所 072-963-3210 Scông tác môi trường phía Tây 西部環境事業所 06-6722-2994 Rác gia đình (mỗi tun 2 ln) 家庭ごみ(週 2 回) Lon hp rngchai rng(mi tháng 2 ln) あきかん・あきびん(月 2 回) Th曜日 hàng tun 毎週 Th水曜日 Tun thTh水曜日 Tun thBao bì đồ đựng bng nha / chai nha プラスチック製容器包装・ペットボトル Bao bì đồ đựng bng nha ( mi tun 1 ln ) プラスチック製容器包装(週 1 回) Chai nha ( mi tháng 2 ln ) ペットボトル(月 2 回) Xin hãy xác nhn ngày thu rác bằng “Lịch thu gom rác tái chế ca tng khu vực” và ghi ngày thu rác tái chế ca khu vc mình vào. 「資源の地区別収集日程表」で収集日を確認のうえ、収集日を記入してご利用ください。 Rác cln (theo chế độ đăng ký bỏ rác qua điện thoi) 大型ごみ(電話申し込み制) 072-962-5374 Bphận môi trường Thành phHigashiOsaka 東大阪市 環境部

Upload: others

Post on 21-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

Caacutech phacircn loại raacutec Vứt raacutec ごみの分け方出し方

Năm 2015 平成 27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

Vật nhỏ khocircng đốt được (mỗi thaacuteng 2 lần )

不燃の小物(月 2 回)

Khi bỏ raacutec thải gia đigravenh lon hộp khocircng chai khocircng xin hatildey bỏ tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định trước 9 giờ saacuteng đuacuteng vagraveo ngagravey thu gom

家庭ごみあきかんあきびんを出すときは収集日当日の午前 9

時までに決められた場所に出してください

Khi bỏ những vật nhỏ khocircng đốt được xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei

chế đatilde qui định trước 1 giờ chiều đuacuteng vagraveo ngagravey thu gom

不燃の小物を出すときは収集日当日の午後 1 時までに決められ

た場所に出してください

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc khocircng thu gom raacutec 北部環境事業所はごみの収集はありません

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc đội tagravei nguyecircn 北部環境事業所 資源化チーム 06-6618-8085

Hagraveng tuần 毎週

Thứ 曜日

Tuần thứ 第

Thứ tư 水曜日

Khi bỏ raacutec để taacutei chế xin hatildey phacircn loại cho đuacuteng vagrave bỏ trước 9 giờ saacuteng ngagravey thu gom tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định

資源を出すときは正しく分けて収集日当日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Xin hatildey xaacutec nhận sở cocircng taacutec mocirci trường nơi chịu traacutech nhiệm cũng như ngagravey thu raacutec bằng ldquoLịch thu gom

raacutec của từng khu vựcrdquo vagrave ghi ngagravey thu raacutec taacutei chế của khu vực migravenh vagraveo 「ごみの地区別収集日程表」で担当の環境事業所と収集日を確認のうえ担当の環境事業所にチェックを入れ収集日を記入して

ご利用ください

Raacutec thải gia đigravenh lon hộp rỗng chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt được 家庭ごみあきかんあきびん不燃の小物

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng

東部環境事業所 072-984-8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072-963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Raacutec gia đigravenh (mỗi tuần 2 lần) 家庭ごみ(週 2 回)

Lon hộp rỗngchai rỗng(mỗi thaacuteng 2 lần) あきかんあきびん(月 2 回)

Thứ 曜日

hagraveng tuần 毎週

Thứ Tư 水曜日

Tuần thứ 第

Thứ Tư 水曜日

Tuần thứ 第

Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトル

Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa ( mỗi tuần 1 lần ) プラスチック製容器包装(週 1 回)

Chai nhựa ( mỗi thaacuteng 2 lần ) ペットボトル(月 2 回)

Xin hatildey xaacutec nhận ngagravey thu raacutec bằng ldquoLịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vựcrdquo vagrave ghi ngagravey thu raacutec taacutei chế

của khu vực migravenh vagraveo

「資源の地区別収集日程表」で収集日を確認のうえ収集日を記入してご利用ください

Raacutec cỡ lớn (theo chế độ đăng kyacute bỏ raacutec qua điện thoại)

大型ごみ(電話申し込み制) 072-962-5374 Bộ phận mocirci trường Thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪市 環境部

- 1 -

家 庭 ご み ( も え る 物 )

台所ごみなどの生ごみ類

台所ごみはよく水を切って出してください

料理くず残飯残った油割りばし竹串など

食用油は紙や布にしみ込ませるか固めて出してください

竹串などの危険なごみは厚紙などで包んで出してください

そ の 他

上記のその他ごみが多量にでる場合は「大型ごみ受付センター」に申込んでください

(例)ビデオテープ 12 本 シャツ 12 枚 くつ 1 足 程度までなら家庭ごみへ

紙くず

皮革類 ベルト財布くつ など

ゴム類 ゴム手袋スリッパ など

プラスチックの製品

カセットテープビデオテープ など

紙おむつ 汚物を処理して出してください

たばこの吸いがら

布くず 布きれ

使い捨てカイロ

その他の燃えるごみ

植木の刈り葉や落ち葉は2 袋まで週後半の収集日(木金)に出せます

剪定枝は「大型ごみ」で申込んでくださいまた数量が 10 点を越える時は「臨時ごみ」として直接搬入(水走

の焼却工場)か許可業者に収集を依頼してください

(直接搬入10 90 円 許可業者収集(有料)料金等は許可業者と相談してください)

出 す 日

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

週 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 2 -

Raacutec gia đigravenh (raacutec chaacutey được)

Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều caacutec loại raacutec khaacutec như dưới đacircy xin hatildey đăng kyacute với ldquo Trung tacircm tiếp nhận

đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớnrdquo

( viacute dụ) Băng video1-2 băng aacuteo 1-2 caacutei giầy 1 đocirci thigrave coacute thể bỏ theo raacutec gia đigravenh được

Vụn thức ăn cơm thừa dầu thừa đũa ăn liền que xiecircn nướng bằng tre

Dầu ăn thigrave thấm cho sạch bằng giấy hoặc vải vo lại rồi đem bỏ

Que xiecircn tre lagrave raacutec nguy hiểm necircn hatildey goacutei lại bằng giấy dầy rồi mới đem bỏ

Giấy vụn

Caacutec loại đồ da thắt lưng viacute giagravey

Caacutec loại đồ cao su Găng tay cao su

deacutep lecirc

Đồ nhựa Băng casset băng video

Tatilde giấy Xử lyacute đồ dơ bẩn trước khi đem bỏ

Tagraven thuốc laacute

vải vụn vải mảnh

Miếng giữ ấm đatilde dugraveng xong

Caacutec loại raacutec chaacutey được khaacutec

Laacute cacircy do cắt tỉa cacircy trồng hoặc laacute rụng thigrave bỏ vagraveo nhiều nhất lagrave 2 tuacutei vagrave đem bỏ vagraveo ngagravey thu raacutec gần cuối

tuần ( thứ Năm thứ Saacuteu )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi tuần 2 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại điểm thu raacutec đatilde được qui định

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )

C aacute c lo ạ i r aacute c n h agrave b ế p

Raacutec nhagrave bếp thigrave lagravem raacuteo nước cho thật khocirc trước khi bỏ

N g o agrave i r a

Cagravenh cacircy bỏ do cắt tỉa thigrave đăng kyacute để bỏ như ldquoraacutec cỡ lớnrdquo Khi bỏ với số lượng trecircn 10 thứ thigrave đem bỏ

trực tiếp như ldquoraacutec vượt số lượngrdquo ( Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai) hoặc yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được

cấp pheacutep thu cho

Mang trục tiếp đến nhagrave maacutey 90 yecircn 10kg

Nhờ doanh nghiệp thu hồi ( thu phiacute) xin hỏi caacutec doanh nghiệp về phiacute thu hồi

Ngagravey bỏ raacutec

C aacute c h b ỏ

r aacute c

- 3 -

あ き か ん あ き び ん

あきかん

飲料酒類お菓子のかんミルクかん など

(一斗かんの半分位までの大きさ)

ご協力を

アルミかんは集団回収の対象品目です

集団回収の実施地域では集団回収にご協力をお願いします

あきびん

飲料酒類調味料などのガラスびん化粧びんなどの乳白色のびん

(びんは必ず キャップをはずしてください)

ご協力を

リターナブルびん(ビールびん一升びんなど)は集団回収の対象品目です

地域の集団回収にご協力をお願いしますなお集団回収が実施されていない地域

は引き取ってもらえる販売店へ返却してください

スプレーかん 殺虫 整髪スプレーカットリッジボンベ など

(中身を完全に使い切ってからだしてください)

耐熱ガラスコップ陶磁器

ガラスの置物板ガラス

殺虫剤などの薬品のびん

不燃の小物の定期収集または大型ごみの電話申し込みに出してください

出 さ な い で

カセットボンベなどが原因でごみ収集車の火災事故が発生しています

事故が起きないようご協力をお願いします

出 す 日

収集日 家庭ごみが月木の地域は 第13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

家庭ごみが火金の地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

月 2 回決められた水曜日の午前 9 時までに決められた場所に出してください

中身を取り除き軽く水洗いをしあきかんあきびんを一緒に入れてください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

あき缶はリサイクルへ

- 4 -

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

- 5 -

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(1 辺が 30 以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2 回決められた水曜日の 昼 1 時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

「不燃の小物」と貼り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

出 す 日

おおむね一辺が 30 以下のもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 包丁花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーン工具類傘ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

使用済小型家電のリサイクルにご協力を

回収場所

対象品目

注意事項

市役所本庁舎各リージョンセンターまたは市内協力店舗に設置の回収ボックス

最新の設置場所は市ウェブサイトをご覧ください

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

20cmtimes30cm の投入口に入る小型家電

HDD レコーダMD プレーヤゲーム機リモコンラジオ時計など

個人情報を含むものテレビエアコン冷蔵庫洗濯機は回収できません

また一度投入されたものはご返却できません電池類は取り外して出してください

(P19)

- 6 -

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) dao bigravenh hoa ly thủy tinh ấm

đun nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo

quần aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi lsquo不燃の小物lsquo(vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được)

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

Xin hợp taacutec để taacutei chế đồ điện gia dung loại nhỏ đatilde dung

Nơi thu hồi

Đối tượng

thu hồi

Chuacute yacute

Thugraveng thu hồi raacutec của togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố caacutec vugraveng trung tacircm hoặc caacutec cửa hagraveng liecircn kết trong

thagravenh phố Về thocircng tin mới nhất về nơi thu hồi xin hatildey xem trang web của thagravenh phố

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

Đồ điện gia dụng loại nhỏ co thể bỏ vagraveo từ miệng hộp thu hồi (20cm X30cm)

Đầu ghi đĩa HDD recorder maacutey nghe nhạc MD đồ chơi điện tử maacutey điều khiển

maacutey radio đồng hồhellip

Khocircng thu hồi những đồ như đồ bao gồm thocircng tin caacute nhacircn maacutey TV maacutey điều hogravea maacutey giặt

Sau khi bỏ rồi thigrave sẽ khocircng được trả lại Xin lấy pin ra rồi bỏ

(P19)

(P19)

- 7 -

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24 水曜日(24 回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13 水曜日(13 回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表(P11~P14)

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực (P11~P14)

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như trecircn

Mở nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao

raacutec khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 2: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 1 -

家 庭 ご み ( も え る 物 )

台所ごみなどの生ごみ類

台所ごみはよく水を切って出してください

料理くず残飯残った油割りばし竹串など

食用油は紙や布にしみ込ませるか固めて出してください

竹串などの危険なごみは厚紙などで包んで出してください

そ の 他

上記のその他ごみが多量にでる場合は「大型ごみ受付センター」に申込んでください

(例)ビデオテープ 12 本 シャツ 12 枚 くつ 1 足 程度までなら家庭ごみへ

紙くず

皮革類 ベルト財布くつ など

ゴム類 ゴム手袋スリッパ など

プラスチックの製品

カセットテープビデオテープ など

紙おむつ 汚物を処理して出してください

たばこの吸いがら

布くず 布きれ

使い捨てカイロ

その他の燃えるごみ

植木の刈り葉や落ち葉は2 袋まで週後半の収集日(木金)に出せます

剪定枝は「大型ごみ」で申込んでくださいまた数量が 10 点を越える時は「臨時ごみ」として直接搬入(水走

の焼却工場)か許可業者に収集を依頼してください

(直接搬入10 90 円 許可業者収集(有料)料金等は許可業者と相談してください)

出 す 日

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

週 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 2 -

Raacutec gia đigravenh (raacutec chaacutey được)

Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều caacutec loại raacutec khaacutec như dưới đacircy xin hatildey đăng kyacute với ldquo Trung tacircm tiếp nhận

đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớnrdquo

( viacute dụ) Băng video1-2 băng aacuteo 1-2 caacutei giầy 1 đocirci thigrave coacute thể bỏ theo raacutec gia đigravenh được

Vụn thức ăn cơm thừa dầu thừa đũa ăn liền que xiecircn nướng bằng tre

Dầu ăn thigrave thấm cho sạch bằng giấy hoặc vải vo lại rồi đem bỏ

Que xiecircn tre lagrave raacutec nguy hiểm necircn hatildey goacutei lại bằng giấy dầy rồi mới đem bỏ

Giấy vụn

Caacutec loại đồ da thắt lưng viacute giagravey

Caacutec loại đồ cao su Găng tay cao su

deacutep lecirc

Đồ nhựa Băng casset băng video

Tatilde giấy Xử lyacute đồ dơ bẩn trước khi đem bỏ

Tagraven thuốc laacute

vải vụn vải mảnh

Miếng giữ ấm đatilde dugraveng xong

Caacutec loại raacutec chaacutey được khaacutec

Laacute cacircy do cắt tỉa cacircy trồng hoặc laacute rụng thigrave bỏ vagraveo nhiều nhất lagrave 2 tuacutei vagrave đem bỏ vagraveo ngagravey thu raacutec gần cuối

tuần ( thứ Năm thứ Saacuteu )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi tuần 2 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại điểm thu raacutec đatilde được qui định

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )

C aacute c lo ạ i r aacute c n h agrave b ế p

Raacutec nhagrave bếp thigrave lagravem raacuteo nước cho thật khocirc trước khi bỏ

N g o agrave i r a

Cagravenh cacircy bỏ do cắt tỉa thigrave đăng kyacute để bỏ như ldquoraacutec cỡ lớnrdquo Khi bỏ với số lượng trecircn 10 thứ thigrave đem bỏ

trực tiếp như ldquoraacutec vượt số lượngrdquo ( Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai) hoặc yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được

cấp pheacutep thu cho

Mang trục tiếp đến nhagrave maacutey 90 yecircn 10kg

Nhờ doanh nghiệp thu hồi ( thu phiacute) xin hỏi caacutec doanh nghiệp về phiacute thu hồi

Ngagravey bỏ raacutec

C aacute c h b ỏ

r aacute c

- 3 -

あ き か ん あ き び ん

あきかん

飲料酒類お菓子のかんミルクかん など

(一斗かんの半分位までの大きさ)

ご協力を

アルミかんは集団回収の対象品目です

集団回収の実施地域では集団回収にご協力をお願いします

あきびん

飲料酒類調味料などのガラスびん化粧びんなどの乳白色のびん

(びんは必ず キャップをはずしてください)

ご協力を

リターナブルびん(ビールびん一升びんなど)は集団回収の対象品目です

地域の集団回収にご協力をお願いしますなお集団回収が実施されていない地域

は引き取ってもらえる販売店へ返却してください

スプレーかん 殺虫 整髪スプレーカットリッジボンベ など

(中身を完全に使い切ってからだしてください)

耐熱ガラスコップ陶磁器

ガラスの置物板ガラス

殺虫剤などの薬品のびん

不燃の小物の定期収集または大型ごみの電話申し込みに出してください

出 さ な い で

カセットボンベなどが原因でごみ収集車の火災事故が発生しています

事故が起きないようご協力をお願いします

出 す 日

収集日 家庭ごみが月木の地域は 第13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

家庭ごみが火金の地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

月 2 回決められた水曜日の午前 9 時までに決められた場所に出してください

中身を取り除き軽く水洗いをしあきかんあきびんを一緒に入れてください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

あき缶はリサイクルへ

- 4 -

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

- 5 -

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(1 辺が 30 以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2 回決められた水曜日の 昼 1 時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

「不燃の小物」と貼り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

出 す 日

おおむね一辺が 30 以下のもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 包丁花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーン工具類傘ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

使用済小型家電のリサイクルにご協力を

回収場所

対象品目

注意事項

市役所本庁舎各リージョンセンターまたは市内協力店舗に設置の回収ボックス

最新の設置場所は市ウェブサイトをご覧ください

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

20cmtimes30cm の投入口に入る小型家電

HDD レコーダMD プレーヤゲーム機リモコンラジオ時計など

個人情報を含むものテレビエアコン冷蔵庫洗濯機は回収できません

また一度投入されたものはご返却できません電池類は取り外して出してください

(P19)

- 6 -

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) dao bigravenh hoa ly thủy tinh ấm

đun nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo

quần aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi lsquo不燃の小物lsquo(vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được)

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

Xin hợp taacutec để taacutei chế đồ điện gia dung loại nhỏ đatilde dung

Nơi thu hồi

Đối tượng

thu hồi

Chuacute yacute

Thugraveng thu hồi raacutec của togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố caacutec vugraveng trung tacircm hoặc caacutec cửa hagraveng liecircn kết trong

thagravenh phố Về thocircng tin mới nhất về nơi thu hồi xin hatildey xem trang web của thagravenh phố

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

Đồ điện gia dụng loại nhỏ co thể bỏ vagraveo từ miệng hộp thu hồi (20cm X30cm)

Đầu ghi đĩa HDD recorder maacutey nghe nhạc MD đồ chơi điện tử maacutey điều khiển

maacutey radio đồng hồhellip

Khocircng thu hồi những đồ như đồ bao gồm thocircng tin caacute nhacircn maacutey TV maacutey điều hogravea maacutey giặt

Sau khi bỏ rồi thigrave sẽ khocircng được trả lại Xin lấy pin ra rồi bỏ

(P19)

(P19)

- 7 -

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24 水曜日(24 回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13 水曜日(13 回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表(P11~P14)

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực (P11~P14)

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như trecircn

Mở nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao

raacutec khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 3: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 2 -

Raacutec gia đigravenh (raacutec chaacutey được)

Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều caacutec loại raacutec khaacutec như dưới đacircy xin hatildey đăng kyacute với ldquo Trung tacircm tiếp nhận

đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớnrdquo

( viacute dụ) Băng video1-2 băng aacuteo 1-2 caacutei giầy 1 đocirci thigrave coacute thể bỏ theo raacutec gia đigravenh được

Vụn thức ăn cơm thừa dầu thừa đũa ăn liền que xiecircn nướng bằng tre

Dầu ăn thigrave thấm cho sạch bằng giấy hoặc vải vo lại rồi đem bỏ

Que xiecircn tre lagrave raacutec nguy hiểm necircn hatildey goacutei lại bằng giấy dầy rồi mới đem bỏ

Giấy vụn

Caacutec loại đồ da thắt lưng viacute giagravey

Caacutec loại đồ cao su Găng tay cao su

deacutep lecirc

Đồ nhựa Băng casset băng video

Tatilde giấy Xử lyacute đồ dơ bẩn trước khi đem bỏ

Tagraven thuốc laacute

vải vụn vải mảnh

Miếng giữ ấm đatilde dugraveng xong

Caacutec loại raacutec chaacutey được khaacutec

Laacute cacircy do cắt tỉa cacircy trồng hoặc laacute rụng thigrave bỏ vagraveo nhiều nhất lagrave 2 tuacutei vagrave đem bỏ vagraveo ngagravey thu raacutec gần cuối

tuần ( thứ Năm thứ Saacuteu )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi tuần 2 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại điểm thu raacutec đatilde được qui định

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )

C aacute c lo ạ i r aacute c n h agrave b ế p

Raacutec nhagrave bếp thigrave lagravem raacuteo nước cho thật khocirc trước khi bỏ

N g o agrave i r a

Cagravenh cacircy bỏ do cắt tỉa thigrave đăng kyacute để bỏ như ldquoraacutec cỡ lớnrdquo Khi bỏ với số lượng trecircn 10 thứ thigrave đem bỏ

trực tiếp như ldquoraacutec vượt số lượngrdquo ( Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai) hoặc yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được

cấp pheacutep thu cho

Mang trục tiếp đến nhagrave maacutey 90 yecircn 10kg

Nhờ doanh nghiệp thu hồi ( thu phiacute) xin hỏi caacutec doanh nghiệp về phiacute thu hồi

Ngagravey bỏ raacutec

C aacute c h b ỏ

r aacute c

- 3 -

あ き か ん あ き び ん

あきかん

飲料酒類お菓子のかんミルクかん など

(一斗かんの半分位までの大きさ)

ご協力を

アルミかんは集団回収の対象品目です

集団回収の実施地域では集団回収にご協力をお願いします

あきびん

飲料酒類調味料などのガラスびん化粧びんなどの乳白色のびん

(びんは必ず キャップをはずしてください)

ご協力を

リターナブルびん(ビールびん一升びんなど)は集団回収の対象品目です

地域の集団回収にご協力をお願いしますなお集団回収が実施されていない地域

は引き取ってもらえる販売店へ返却してください

スプレーかん 殺虫 整髪スプレーカットリッジボンベ など

(中身を完全に使い切ってからだしてください)

耐熱ガラスコップ陶磁器

ガラスの置物板ガラス

殺虫剤などの薬品のびん

不燃の小物の定期収集または大型ごみの電話申し込みに出してください

出 さ な い で

カセットボンベなどが原因でごみ収集車の火災事故が発生しています

事故が起きないようご協力をお願いします

出 す 日

収集日 家庭ごみが月木の地域は 第13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

家庭ごみが火金の地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

月 2 回決められた水曜日の午前 9 時までに決められた場所に出してください

中身を取り除き軽く水洗いをしあきかんあきびんを一緒に入れてください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

あき缶はリサイクルへ

- 4 -

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

- 5 -

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(1 辺が 30 以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2 回決められた水曜日の 昼 1 時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

「不燃の小物」と貼り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

出 す 日

おおむね一辺が 30 以下のもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 包丁花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーン工具類傘ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

使用済小型家電のリサイクルにご協力を

回収場所

対象品目

注意事項

市役所本庁舎各リージョンセンターまたは市内協力店舗に設置の回収ボックス

最新の設置場所は市ウェブサイトをご覧ください

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

20cmtimes30cm の投入口に入る小型家電

HDD レコーダMD プレーヤゲーム機リモコンラジオ時計など

個人情報を含むものテレビエアコン冷蔵庫洗濯機は回収できません

また一度投入されたものはご返却できません電池類は取り外して出してください

(P19)

- 6 -

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) dao bigravenh hoa ly thủy tinh ấm

đun nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo

quần aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi lsquo不燃の小物lsquo(vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được)

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

Xin hợp taacutec để taacutei chế đồ điện gia dung loại nhỏ đatilde dung

Nơi thu hồi

Đối tượng

thu hồi

Chuacute yacute

Thugraveng thu hồi raacutec của togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố caacutec vugraveng trung tacircm hoặc caacutec cửa hagraveng liecircn kết trong

thagravenh phố Về thocircng tin mới nhất về nơi thu hồi xin hatildey xem trang web của thagravenh phố

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

Đồ điện gia dụng loại nhỏ co thể bỏ vagraveo từ miệng hộp thu hồi (20cm X30cm)

Đầu ghi đĩa HDD recorder maacutey nghe nhạc MD đồ chơi điện tử maacutey điều khiển

maacutey radio đồng hồhellip

Khocircng thu hồi những đồ như đồ bao gồm thocircng tin caacute nhacircn maacutey TV maacutey điều hogravea maacutey giặt

Sau khi bỏ rồi thigrave sẽ khocircng được trả lại Xin lấy pin ra rồi bỏ

(P19)

(P19)

- 7 -

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24 水曜日(24 回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13 水曜日(13 回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表(P11~P14)

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực (P11~P14)

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như trecircn

Mở nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao

raacutec khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 4: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 3 -

あ き か ん あ き び ん

あきかん

飲料酒類お菓子のかんミルクかん など

(一斗かんの半分位までの大きさ)

ご協力を

アルミかんは集団回収の対象品目です

集団回収の実施地域では集団回収にご協力をお願いします

あきびん

飲料酒類調味料などのガラスびん化粧びんなどの乳白色のびん

(びんは必ず キャップをはずしてください)

ご協力を

リターナブルびん(ビールびん一升びんなど)は集団回収の対象品目です

地域の集団回収にご協力をお願いしますなお集団回収が実施されていない地域

は引き取ってもらえる販売店へ返却してください

スプレーかん 殺虫 整髪スプレーカットリッジボンベ など

(中身を完全に使い切ってからだしてください)

耐熱ガラスコップ陶磁器

ガラスの置物板ガラス

殺虫剤などの薬品のびん

不燃の小物の定期収集または大型ごみの電話申し込みに出してください

出 さ な い で

カセットボンベなどが原因でごみ収集車の火災事故が発生しています

事故が起きないようご協力をお願いします

出 す 日

収集日 家庭ごみが月木の地域は 第13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

家庭ごみが火金の地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

月 2 回決められた水曜日の午前 9 時までに決められた場所に出してください

中身を取り除き軽く水洗いをしあきかんあきびんを一緒に入れてください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

あき缶はリサイクルへ

- 4 -

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

- 5 -

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(1 辺が 30 以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2 回決められた水曜日の 昼 1 時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

「不燃の小物」と貼り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

出 す 日

おおむね一辺が 30 以下のもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 包丁花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーン工具類傘ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

使用済小型家電のリサイクルにご協力を

回収場所

対象品目

注意事項

市役所本庁舎各リージョンセンターまたは市内協力店舗に設置の回収ボックス

最新の設置場所は市ウェブサイトをご覧ください

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

20cmtimes30cm の投入口に入る小型家電

HDD レコーダMD プレーヤゲーム機リモコンラジオ時計など

個人情報を含むものテレビエアコン冷蔵庫洗濯機は回収できません

また一度投入されたものはご返却できません電池類は取り外して出してください

(P19)

- 6 -

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) dao bigravenh hoa ly thủy tinh ấm

đun nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo

quần aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi lsquo不燃の小物lsquo(vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được)

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

Xin hợp taacutec để taacutei chế đồ điện gia dung loại nhỏ đatilde dung

Nơi thu hồi

Đối tượng

thu hồi

Chuacute yacute

Thugraveng thu hồi raacutec của togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố caacutec vugraveng trung tacircm hoặc caacutec cửa hagraveng liecircn kết trong

thagravenh phố Về thocircng tin mới nhất về nơi thu hồi xin hatildey xem trang web của thagravenh phố

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

Đồ điện gia dụng loại nhỏ co thể bỏ vagraveo từ miệng hộp thu hồi (20cm X30cm)

Đầu ghi đĩa HDD recorder maacutey nghe nhạc MD đồ chơi điện tử maacutey điều khiển

maacutey radio đồng hồhellip

Khocircng thu hồi những đồ như đồ bao gồm thocircng tin caacute nhacircn maacutey TV maacutey điều hogravea maacutey giặt

Sau khi bỏ rồi thigrave sẽ khocircng được trả lại Xin lấy pin ra rồi bỏ

(P19)

(P19)

- 7 -

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24 水曜日(24 回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13 水曜日(13 回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表(P11~P14)

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực (P11~P14)

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như trecircn

Mở nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao

raacutec khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 5: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 4 -

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

- 5 -

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(1 辺が 30 以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2 回決められた水曜日の 昼 1 時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

「不燃の小物」と貼り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

出 す 日

おおむね一辺が 30 以下のもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 包丁花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーン工具類傘ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

使用済小型家電のリサイクルにご協力を

回収場所

対象品目

注意事項

市役所本庁舎各リージョンセンターまたは市内協力店舗に設置の回収ボックス

最新の設置場所は市ウェブサイトをご覧ください

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

20cmtimes30cm の投入口に入る小型家電

HDD レコーダMD プレーヤゲーム機リモコンラジオ時計など

個人情報を含むものテレビエアコン冷蔵庫洗濯機は回収できません

また一度投入されたものはご返却できません電池類は取り外して出してください

(P19)

- 6 -

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) dao bigravenh hoa ly thủy tinh ấm

đun nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo

quần aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi lsquo不燃の小物lsquo(vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được)

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

Xin hợp taacutec để taacutei chế đồ điện gia dung loại nhỏ đatilde dung

Nơi thu hồi

Đối tượng

thu hồi

Chuacute yacute

Thugraveng thu hồi raacutec của togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố caacutec vugraveng trung tacircm hoặc caacutec cửa hagraveng liecircn kết trong

thagravenh phố Về thocircng tin mới nhất về nơi thu hồi xin hatildey xem trang web của thagravenh phố

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

Đồ điện gia dụng loại nhỏ co thể bỏ vagraveo từ miệng hộp thu hồi (20cm X30cm)

Đầu ghi đĩa HDD recorder maacutey nghe nhạc MD đồ chơi điện tử maacutey điều khiển

maacutey radio đồng hồhellip

Khocircng thu hồi những đồ như đồ bao gồm thocircng tin caacute nhacircn maacutey TV maacutey điều hogravea maacutey giặt

Sau khi bỏ rồi thigrave sẽ khocircng được trả lại Xin lấy pin ra rồi bỏ

(P19)

(P19)

- 7 -

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24 水曜日(24 回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13 水曜日(13 回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表(P11~P14)

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực (P11~P14)

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như trecircn

Mở nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao

raacutec khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 6: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 5 -

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(1 辺が 30 以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2 回決められた水曜日の 昼 1 時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

「不燃の小物」と貼り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24 水曜日(2 回目と 4 回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13 水曜日(1 回目と 3 回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

第 5 水曜日の収集はありません

出 し 方

出 す 日

おおむね一辺が 30 以下のもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 包丁花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーン工具類傘ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

使用済小型家電のリサイクルにご協力を

回収場所

対象品目

注意事項

市役所本庁舎各リージョンセンターまたは市内協力店舗に設置の回収ボックス

最新の設置場所は市ウェブサイトをご覧ください

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

20cmtimes30cm の投入口に入る小型家電

HDD レコーダMD プレーヤゲーム機リモコンラジオ時計など

個人情報を含むものテレビエアコン冷蔵庫洗濯機は回収できません

また一度投入されたものはご返却できません電池類は取り外して出してください

(P19)

- 6 -

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) dao bigravenh hoa ly thủy tinh ấm

đun nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo

quần aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi lsquo不燃の小物lsquo(vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được)

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

Xin hợp taacutec để taacutei chế đồ điện gia dung loại nhỏ đatilde dung

Nơi thu hồi

Đối tượng

thu hồi

Chuacute yacute

Thugraveng thu hồi raacutec của togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố caacutec vugraveng trung tacircm hoặc caacutec cửa hagraveng liecircn kết trong

thagravenh phố Về thocircng tin mới nhất về nơi thu hồi xin hatildey xem trang web của thagravenh phố

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

Đồ điện gia dụng loại nhỏ co thể bỏ vagraveo từ miệng hộp thu hồi (20cm X30cm)

Đầu ghi đĩa HDD recorder maacutey nghe nhạc MD đồ chơi điện tử maacutey điều khiển

maacutey radio đồng hồhellip

Khocircng thu hồi những đồ như đồ bao gồm thocircng tin caacute nhacircn maacutey TV maacutey điều hogravea maacutey giặt

Sau khi bỏ rồi thigrave sẽ khocircng được trả lại Xin lấy pin ra rồi bỏ

(P19)

(P19)

- 7 -

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24 水曜日(24 回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13 水曜日(13 回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表(P11~P14)

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực (P11~P14)

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như trecircn

Mở nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao

raacutec khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 7: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 6 -

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) dao bigravenh hoa ly thủy tinh ấm

đun nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo

quần aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ Khocircng thu vagraveo ngagravey thứ Tư của tuần lễ thứ 5

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi lsquo不燃の小物lsquo(vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được)

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

Xin hợp taacutec để taacutei chế đồ điện gia dung loại nhỏ đatilde dung

Nơi thu hồi

Đối tượng

thu hồi

Chuacute yacute

Thugraveng thu hồi raacutec của togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố caacutec vugraveng trung tacircm hoặc caacutec cửa hagraveng liecircn kết trong

thagravenh phố Về thocircng tin mới nhất về nơi thu hồi xin hatildey xem trang web của thagravenh phố

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000012601html

Đồ điện gia dụng loại nhỏ co thể bỏ vagraveo từ miệng hộp thu hồi (20cm X30cm)

Đầu ghi đĩa HDD recorder maacutey nghe nhạc MD đồ chơi điện tử maacutey điều khiển

maacutey radio đồng hồhellip

Khocircng thu hồi những đồ như đồ bao gồm thocircng tin caacute nhacircn maacutey TV maacutey điều hogravea maacutey giặt

Sau khi bỏ rồi thigrave sẽ khocircng được trả lại Xin lấy pin ra rồi bỏ

(P19)

(P19)

- 7 -

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24 水曜日(24 回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13 水曜日(13 回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表(P11~P14)

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực (P11~P14)

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như trecircn

Mở nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao

raacutec khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 8: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 7 -

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24 水曜日(24 回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13 水曜日(13 回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表(P11~P14)

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực (P11~P14)

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như trecircn

Mở nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao

raacutec khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 9: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 8 -

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

東部環境事業所

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

じゃんぼ食鮮館石切

ニュー ケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

トンキホーテパウいしきり店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

中部環境事業所

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー 東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

西部環境事業所

グルメシティ長瀬店

コノミヤ大蓮東店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

北部環境事業所

稲田商店街

イオン東大阪店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Bỏ raacutec vagraveo thugraveng thu gom đatilde được chỉ

định vagrave phải bỏ raacutec trong giờ mở

cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

ペット=Chai nhựa トレイ=khay magraveu trắng パック= hộp giấy = baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000312htmll

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn trongmang đến bỏ ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 10: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 9 -

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hụhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 ごみの地区別収集日程表を参照(p11~p14)

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 11: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 10 -

Nội qui bỏ raacutec nhựa 出し方のルール

Raacutec khocircng thuộc đối tượng thu hồi 収集の対象外のもの

① Thaacuteo bỏ caacutec vật chất ngoại trừ đồ đựng bao bigrave bằng nhựa

Caacutec đồ đựng bao bigrave bằng nhựa coacute daacuten giấy giấy bạc thigrave thaacuteo

ra vagrave bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

Những vật khoacute thaacuteo ra như nhatilden maacutec bằng giấy ghi matilde vạch

thời hạn sử dụng giaacutethigrave cứ bỏ như lagrave raacutec nhựa

①プラスチック製容器包装以外の素材をはずしてください

紙やアルミなどプラスチック製容器包装に付属している素材は外して

家庭ごみに出してください

バーコードや賞味期限値段などが入った紙製のラベルやシールなど簡

単に取れないものはそのままプラスチック製容器包装として出してくださ

②Lấy đi vagrave rửa sạch những thứ dơ bẩn Sử dụng nước sau khi rửa baacutet để rửa Những thứ khoacute

rửa sạch như dầu ăn thigrave bỏ như lagrave raacutec gia đigravenh

②中身を取り除くすすぐなどして汚れを落としてください

洗い物の残り水などを利用してすすいでください油汚れなど

汚れがすぐに取れないものなどは家庭ごみに出してください

③Gom caacutec loại raacutec nhựa bỏ chung vagraveo bao đựng raacutec trong suốt

hoặc baacuten trong suốt (khocircng magraveu)

Nếu số lượng iacutet thigrave cho vagraveo bao bigrave ni long của siecircu thị coacute maacutec

nhựa Đừng cho vagraveo bao bigrave bằng giấy

③ 対象となるものをまとめて

透明または半透明の袋に入れてください

出す量が少なければプラマークのあるスーパーマーケットのレジ袋な

どでもかまいません紙袋に入れて出すのはやめてください

④Hatildey mang đến bỏ ở chỗ bỏ raacutec đatilde qui đigravenh gần nhất vagraveo trước

9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec

Khi mang đến bỏ raacutec ở chỗ bỏ raacutec taacutei chế hatildey bỏ raacutec đatilde rửa sạch

rồi Nếu bỏ raacutec taacutei chế vẫn dơ bẩn thigrave mugravei hocirci sẽ ảnh hưởng đến

những người xung quanh

④ 収集日の朝 9 時までに最寄りの

決められた場所に出してください

資源ステーションに排出する際汚れが残ったままだとにおいなどが

周辺住民の迷惑になるのでキレイなものだけ出すようにしてください

Ngagravey thu hồi của đồ đựng bao bigrave bằng nhựa vagrave chai nhựa khaacutec nhau Đugraveng bỏ chung プラスチック製容器包装とペットボトルは収集曜日が異なります混ぜて出さないでください

Raacutec thuộc đối tượng thu

hồi nhưng khocircng rửa

sạch được

Bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh

対象になっているが

汚れのとれないもの

家庭ごみに

出してください

Muỗng nĩa ống huacutet đũa

kegravem theo thực phẩm

Bỏ vagraveo ngagravey raacutec gia đigravenh

商品に付属しているスプーンや

フォークストローわりばし

など

家庭ごみに

出してください

Hộp giấy

Nếu coacute phần nhựa thigrave thaacuteo ra phần giấy

phải bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của từng

khu vực hoặc bỏ tại caacutec điểm thu hồi như

siecircu thị

紙パック

プラスチック部分があればはずして紙パック

部分を地域で実施している集団回収やスー

パーなどの拠点回収へ出してください

Đồ đựng bằng giấy giấy bao

goacutei

Bỏ vagraveo nơi thu hồi tập thể của

từng khu vực

紙製の容器や包装紙

地域で実施している集団回収など

に出してください

Lon hộp rỗng chai rỗng

Bỏ vagraveo ngagravey thu hồi lon

hộp rỗng chai rỗng

あきかんあきびん

あきかんあきびんに出して

ください

Sẩm phẩm bằng nhựa

Trường hợp linh kiện kim loại được sử dụng xin

chia ra theo đuacuteng từng loại raacutec gia đigravenh vật nhỏ

khocircng chaacutey raacutec cỡ lớn vagrave bỏ raacutec vagraveo ngagravey thu

raacutec đatilde qui đigravenh

プラスチック製商品そのもの

物によっては金属部品が使用されている場合がありま

す家庭ごみ不燃の小物大型ごみなど区分ごとに

分けて決められた収集日に出してください

Raacutec y tế

Một phần của raacutec y tế lagrave đối tượng của thu hồi

raacutec y tế tại nhagrave (p22)

医療系廃棄物

医療系廃棄物の一部は在宅医療廃棄物収集(p22)の

対象になります

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 12: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 11 -

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực ごみの地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

足代 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代新町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

足代南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 12 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒川 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24 水 第 13 水

荒本新町 78 西部 月木 第 13 水 第 24 水

荒本西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

い 池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

池之端町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

出雲井町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

出雲井本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田上町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田新町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 1~30 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田本町 1 丁目 3132 西部 火金 第 24 水 第 13 水

稲田本町 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲田三島町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 14 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 126 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 2 丁目 3~5 中部 月木 第 13 水 第 24 水

稲葉 3 丁目 114 中部 火金 第 24 水 第 13 水

稲葉 3 丁目 2~131516 中部 月木 第 13 水 第 24 水

今米 中部 月木 第 13 水 第 24 水

岩田町 2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

岩田町 13~6 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 1middot2 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

う 瓜生堂 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

え 永和 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 近江堂 西部 月木 第 13 水 第 24 水

お 大蓮北 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮東 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

大蓮南 西部 火金 第 24 水 第 13 水

か 柏田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田東町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

柏田本町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡124丁目3丁目 2~28 西部 火金 第 24 水 第 13 水

金岡 3 丁目 1 番 西部 月木 第 13 水 第 24 水

金物町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

加納 中部 月木 第 13 水 第 24 水

上石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

上四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

上六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

川田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

河内町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

川中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

川俣 西部 火金 第 24 水 第 13 水

川俣本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

神田町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

岸田堂西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13 水 (1 回目と 3 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24 水 (2 回目と 4 回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 13: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 12 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂南町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

衣摺 2~6 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

北石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

北鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

客坊町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

喜里川町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

く 日下町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

楠根 西部 月木 第 13 水 第 24 水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24 水 第 13 水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池本町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

鴻池元町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 1 丁目1~4 西部 火金 第 24 水 第 13 水

小阪 1 丁目 5~15 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

小阪本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

五条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 1 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

寿町 23 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

古箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

小若江 西部 月木 第 13 水 第 24 水

さ 桜町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

三ノ瀬 西部 火金 第 24 水 第 13 水

し 新喜多 2 丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24 水 第 13 水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24 水 第 13 水

四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

七軒家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

渋川町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

島之内 中部 月木 第 13 水 第 24 水

下小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

下六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

俊徳町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

昭和町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新池島町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

新上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家中町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家西町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新家東町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

新鴻池町 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新庄南 中部 月木 第 13 水 第 24 水

新町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

す 末広町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

角田 中部 月木 第 13 水 第 24 水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

た 太平寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 1~2 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田中 3~5 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田本通 西部 火金 第 24 水 第 13 水

高井田元町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

鷹殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

宝町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

立花町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh かんびん lon Chai 不燃の小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 14: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 13 -

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串町東 中部 火金 第 24 水 第 13 水

玉串元町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長堂 西部 火金 第 24 水 第 13 水

て 寺前町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

と 友井 1~45 丁目 1~5 西部 月木 第 13 水 第 24 水

友井 5 丁目 6 西部 火金 第 24 水 第 13 水

豊浦町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

鳥居町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

な 中石切町 124 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中石切町 35~7 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 3 丁目 341112 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13 水 第 24 水

中小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中新開 中部 月木 第 13 水 第 24 水

長瀬町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田中 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目(下記以外)2 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田西 1 丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24 水 第 13 水

長田西 3~6 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 1 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

長田東 2~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

中野南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

中野 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南荘町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

に 西石切町 1 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西石切町 2~6 丁目 東部 月木 第 13 水 第 24 水

西岩田 124 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

西岩田 3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 12 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

西鴻池町 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

西堤 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤学園町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤楠町 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 1 丁目2 丁目 1 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通西 2 丁目 2~63 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

西堤本通東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

布市町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

は 箱殿町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

花園西町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

花園本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

東上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 1~25 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東鴻池町 3~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

東豊浦町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

東山町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

菱江 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋西 12 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 34 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋西 56 丁目 西部 火金 第 24 水 第 13 水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

月 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc Sở cocircng taacutec mocirci trường

phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn(Trecircn khoảng 50 hộ lagrave thu hồi theo từng xocirc) ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng

taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết 大型マンション(おおむね 50 戸以上でバケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 15: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 14 -

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

月 第 13 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

木 第 13 水

金 第 24 水

木 第 13 水

木 第 13 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

月 第 13 水

火 第 24 水

火 第 24 水

金 第 24 水

火 第 24 水

木 第 13 水

月 第 13 水

木 第 13 水

金 第 24 水

火 第 24 水

月 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

木 第 13 水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

菱屋東 2 丁目 1~15 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 菱屋東 2 丁目 16~18 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 1~69~14 西部 月木 第 13 水 第 24 水

菱屋東 3 丁目 78 中部 火金 第 24 水 第 13 水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13 水 第 24 水

ほ 宝持 14 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

宝持 23 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄中 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本庄東 中部 月木 第 13 水 第 24 水

本町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

ま 松原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

松原南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

み 御厨 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨栄町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨中 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨東 西部 月木 第 13 水 第 24 水

御厨南 西部 月木 第 13 水 第 24 水

三島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

水走 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南上小阪 西部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南鴻池町 2 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

南四条町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

箕輪 中部 月木 第 13 水 第 24 水

御幸町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

も 元町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

森河内西 西部 火金 第 24 水 第 13 水

森河内東 西部 火金 第 24 水 第 13 水

や 山手町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

弥生町 東部 月木 第 13 水 第 24 水

よ 横小路町 1~4 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横小路町 56 丁目 東部 火金 第 24 水 第 13 水

横沼町 西部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕西 中部 月木 第 13 水 第 24 水

横枕南 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 1~4 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 5 丁目127~10 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田 5 丁目 3~611~16 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田 6~9 丁目 中部 火金 第 24 水 第 13 水

吉田下島 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 1 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉田本町 23 丁目 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉原 中部 月木 第 13 水 第 24 水

吉松 西部 火金 第 24 水 第 13 水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

わ 若江北町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江西新町 1~3 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江西新町 4~5 丁目 西部 月木 第 13 水 第 24 水

若江東町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江本町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若江南町 中部 火金 第 24 水 第 13 水

若草町 東部 火金 第 24 水 第 13 水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

Ngagravey thu hồi của cuối năm vagrave đầu năm coacute thể khaacutec với ngagravey thu raacutec trecircn 年末年始の収集は上記収集日と異なる場合があります

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 16: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 15 -

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4 日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場など)に出してください

収集日は申込の際にご案内いたします

年末など繁忙期は収集日までが 10 日以上となることがあります

収集日当日は午前 9 時 00 分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅などに伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう

安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

分別収集のため可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼 ( P2324)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 17: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 16 -

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Hưỡng dẫn ngagravey thu raacutec khi đăng kyacute

Vagraveo những khi bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec cần đợi hơn 10 ngagravey

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố ( P2324)

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đựoc qui đigravenh trước 9 giờ

saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo不用品 (Đồ khocircng sử dụng)rdquo ldquo Số

đăng kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 18: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 17 -

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

単体で通常の使用ができるものは 1 点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4 脚はテーブルで 1 点椅子 4 脚で 4 点

3 人がけソファで 3 つに分離できるものは 3 点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1 回に 2 枚まで) 木片剪定枝 ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくしつぶせる物は出来るだけつぶしひも

でしばって出してください

小物とは一辺が 30 以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1 袋で 1 点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVD プレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

エアコンテレビ冷蔵庫冷凍庫洗濯機衣類乾燥機については P2526 をご覧ください

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子共用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m 未満スチール製は 15m 未満に限る) など

車 両 火 災 が 発 生 し て い ま す

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

(P56) (P34)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 19: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 18 -

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey điều hogravea nhiệt độTi viTủ lạnh tủ đocircngMaacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo(P2526)

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 20: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 19 -

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ(P1516 )不燃の小物(P56 )

Xin hỏi cửa hagraveng migravenh mua hay bỏ vagraveo

hộp thu hồi của tập đoaacuten JBRC 購入先におたずねいただくか一般社団法人 JBRC が設

置している回収ボックスにお出しください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc 充電式電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Pin higravenh nuacutet aacuteo ボタン電池

Xin hatildey liecircn hệ hỏi cửa hang đatilde mua hoặc

bỏ vagraveo thugraveng thu hồi của hiệp hội thuộc

Hội cocircng nghiệp pin 購入先におたずねいただくか一般社団法人電池工業

会が設置している回収ボックスにお出しください

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 21: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 20 -

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2015

平成 27 年 2 月現在

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 盆正月祝日

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3 日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3 日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 課

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3 木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

Khu vực Trung bộ 中部地域

エースネッツ花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3 日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126 日

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3 日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3 日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 南鴻池町 1-3-10 木

スズキデンキ 南鴻池町 2-13-24 日祝日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮南 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮南 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

(有)イオテクノ 衣摺 5-12-25 土日祝日

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)坂口電気商会 小若江 1-3-17 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

三晃電気商会 友井 2-27-34 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4 日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

キムラ電化 長田 1-3-2 土日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1 以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

下記の市施設でも拠点回収を行っています回収品目【蛍光管乾電池古紙(新聞雑誌ダンボール)】

Cũng coacute thu hồi tại caacutec cơ sở của thagravenh phố như dưới Caacutec loại thu hồi【Đegraven huỳnh quang pin khocirc giấy cũ (baacuteo tập chiacute hộp giấy)】

Tecircn cơ sở Địa chỉ Tecircn cơ sở Địa chỉ

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố 1-1-1 Aramotokita Trung tacircm vugraveng ga Wakaeiwata 4-3-22 Iwatacho

Trung tacircm vugraveng Kusaka 3-1-7 Kusakacho Trung tacircm vugraveng Kusune 1-12-12 Kusune

Trung tacircm vugraveng Shijo 1-7 Minamishijocho Trung tacircm vugraveng ga Fuse 1-8-37 Chodo

Trung tacircm vugraveng Nakakonoike 2-3-13 Nakakonoikecho Trung tacircm vugraveng Omido 3-12-15 Omido

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 22: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 21 -

ふれあい収集について

在宅医療廃棄物収集について

下記の①から④のいずれかに該当する方でかつ家庭ごみなどを一定の場所(ステーション)まで自ら

持ち出すことが困難であり他の者からごみ出しの協力が得られない方が対象となります

① 要介護認定において要介護度2 以上に該当する方

② 身体障害者手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級または 2 級に該当する方

③ 療育手帳の交付を受けかつ知的障害の程度が A に該当する方

④ 精神障害者保険福祉手帳の交付を受けかつ障害の程度が 1 級に該当する方

利用申請および受付

問い合わせ先

環境事業課

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

中部環境事業所

東大阪市菱 2-1-12

TEL072-963-3210

個人の病歴情報の保護などを目的に「在宅医療廃棄物」の収集を行います

戸別(個別)に訪問し収集しますのでご本人などが直接収集作業員にお渡しください

① 訪問診療や訪問看護などを受けておられる方もしくは②自ら自宅で治療をされている方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html

問い合わせ先

下記の問い合わせ先を参照してください

輸液蓄尿CAPD栄養剤バッグなどのビニールバッグ類

吸引チューブ輸液ラインなどのチューブカテーテル類

使い捨てペン型インシュリン注入器栄養注入器栄養注入器などの注射筒(針以外の部分)

脱脂綿ガーゼなど

ペン型自己注射針(針ケースが装着されていないものは収集できません)

注射針や点滴針は医師や看護師が持ち帰りますまた針ケースが装着されていない自己注射針は医

療機関薬局にお返しください薬の包装などは家庭ごみなどの定期収集にお出しください

家庭ごみなどをごみ集積場所へ持ち出すことが困難な高齢者や障害者を支援するため家庭ごみなど(家

庭ごみあきかんあきびん不燃の小物プラスチック製容器包装及びペットボトル)を戸別に訪問して収集

しますまたご希望があればごみ収集時に声掛けを行います

ふれあい収集を受けることができる方

申請書に必要事項を記入し環境事業課もしくは中部環境事業所に郵送または直接ご持参ください

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

利用申請及び受付

収集することができるごみの種類

在宅医療廃棄物収集を受けることができる方

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 23: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 22 -

Thu hồi dagravenh cho những người cần giuacutep đỡ

Về việc thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

Dịch vụ nagravey dagravenh cho những người thuộc đối tượng từ 1 trong 4 mục dưới gặp khoacute khăn về việc tự mang raacutec đến

nơi thu hồi vagrave cũng khocircng thể nhờ được người khaacutec giuacutep đỡ

① Những người coacute mức độ điều dưỡng chăm soacutec từ cấp 2 trở lecircn của chế độ thừa nhận chăm soacutec điều dưỡng

② Những người được cấp sổ người khuyết tật về thacircn thể vagrave ở mức độ lagrave cấp 1 hoặc cấp 2

③ Những người được cấp sổ phục hồi bảo hiểm vagrave mức độ khuyết tật về triacute tuệ lagrave cấp A

④ Người được cấp sổ phuacutec lợi sức khỏe cho những người khuyết tật về tinh thần vagrave mức độ khuyết tật lagrave cấp 1

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Nơi liecircn hệ

Ban cocircng taacutec mocirci trường

東大阪市荒本北 1-1-1

TEL06-4309-3200

Cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

東大阪市菱江 2-1-12

TEL072-963-3210

Thu hồi raacutec y tế tại nhagrave migravenh để bảo vệ thocircng tin bệnh aacuten caacute nhacircn

Nhacircn viecircn thu hồi sẽ tới từng nhagrave vagrave thu Xin đưa raacutec trục tiếp cho nhacircn viecircn đến thu hồi

1 Người đựoc baacutec sĩ khaacutem tại nhagrave hay chăm nom tại nhagrave hoặc 2 người tự điều trị tại nhagrave migravenh

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hoặc mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci

trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000013847html Nơi liecircn hệ

Xin hatildey xem những nơi liecircn hệ dưới đacircy

Bao bigrave nilocircng tuacutei đựng truyền maacuteu đựng nước tiểu CAPD chất dinh dưỡng

Caacutec loại ống thocircng ống tube như ống huacutet dờm ống thocircng truyền maacuteu

ống tiecircm chất insulin higravenh buacutet loại dugraveng 1 lần ống tiecircm chất dinh dưỡng phần ống của ống tiecircm chất dinh dưỡng

(ngoagravei phần kim tiecircm)

Bocircng gon miếng gạc

Kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet ( khocircng thu hồi được nếu khocircng gắn vỏ kim)

Về kim tiecircm vagrave kim tiecircm truyền nứớc baacutec sĩ hoặc y taacute sẽ mang về Về kim tiecircm loại tự tiecircm higravenh buacutet magrave khocircng

gắn vỏ kim xin trả lại cho cơ quan y tế hiểu thuốc Về bao bigrave của thuốc xin bỏ vagraveo raacutec gia đigravenh theo thu hồi định kỳ

Để hỗ trợ người giagrave vagrave người khuyết tật coacute khoacute khăn về việc mang raacutec gia đigravenh ( raacutec gia đigravenhhộp lon rỗng

chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt chaacutey đồ đựng bao bigrave bằng nhựa) tới nơi thu hồi raacutec nhacircn viecircn thagravenh phố sẽ tới

nhagrave vagrave thu

Nếu coacute nguyện vọng thigrave nhacircn viecircn xẽ hỏi thăm khi thu raacutec

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi dagravenh cho người cần giuacutep đỡ

Xin ghi đầy đủ vagraveo caacutec mục của đơn đăng kyacute vagrave gửi qua bưu điện hay mang trục tiếp đến ban cocircng taacutec mocirci trường hoặc cơ sở cocircng taacutec mocirci trường trung bộ

URL httpwwwcityhigashiosakalgjp0000000091html

Đăng kyacute vagrave tiếp nhận

Loại raacutec được thu hồi

Những người coacute thể dugraveng dịch vụ thu hồi raacutec y tế tại nhagrave

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 24: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 23 -

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)で出るごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LP ガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤタイヤチェーンなど)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど)洗面台流し台 など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 050-3000-0727

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

祝日の土曜日は搬入できます

料金 10kg につき 90 円

ごみの種類や量発生理由により制約がありますので搬入される前に焼却工場

(東大阪都市清掃施設組合)に必ず問い合せてください

車検証印鑑免許証等本人確認のできるものを持参してください

2 トン車以下の車両で2 人以上乗車で搬入してください

下記の「市で収集処理できないごみ」や他人のごみ産業廃棄物は搬入できません

自分でごみを運ぶ場合

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 25: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 24 -

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe xiacutech)

caacutec thiết bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ ) Bồn rửa chậu rửa

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Coacute giới hạn tugravey theo loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh raacutec necircn phải hỏi nhagrave maacutey đốt raacutec ( nghiệp đoagraven dọn dẹp

thagravenh phố Higashiosaka) trước khi mang raacutec đi

Xin mang theo chứng minh thư như giấy chứng nhận bảo dưỡng xe ocirc tocirc con dấu giấy pheacutep laacutei xe

Xin chở bằng xe ocirc tocirc dưới 2t vagrave lecircn xe đến hơn 2 người trở lecircn

Khocircng chở đến caacutec loại raacutec magrave thagravenh phố khocircng thu hồi khocircng xử lyacute được raacutec của người khaacutec chất thải cocircng

nghiệp

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka 06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

050-3000-0727 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 26: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 25 -

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対 象 と な る も の 平成27 年2 月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動2 層式洗濯機洗濯乾燥機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 1620 円

テレビ 16 型以上 2916 円

15 型以下 1836 円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4968 円

170ℓ 以下 3888 円

洗濯機衣類乾燥機 2592 円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合が

あります

家 電 リサイ クル法 対 象 品 目 の 出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問 合 せ 先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1 個につき一律

2700 円

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

勇信通運(株)

守口事業所

守口市東郷通2-5-5

06-6995-5444

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

(株)ロジックナンカイ

八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 27: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 26 -

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2015

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng Maacutey

giặt coacute tiacutenh năng sấy quagraven aacuteo)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu

Cocircng taacutec Moriguchi

守口市東郷通2-5-5

06-6995-54444

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec

Osaka touburyutsu

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần logicNankai

Cơ sở cocircng taacutec Yao

八尾市南太子堂 5-4-27

072-929-2205

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun

Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 1620 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2916 yecircn

Loại dưới 15 1836 yecircn

Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4968 yecircn

Dưới 170 ℓ 3888 yecircn

Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2592 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 28: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 27 -

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3240 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3240 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4320 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3240 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

問合せ先

パソコン 3R 推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRT ディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2 種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2 種類の方法が

あります

飼い犬飼い猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1 体につき 2000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1 体につき 1000 円

野良犬野良猫などの死体は無料

持 ち 込 み 先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 29: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 28 -

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey

luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như maacutey in maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng

PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3240 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3240 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4320 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3240 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm ( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất

Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

2000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi(P11~P14) Trường hợp phaacutet

hiện xaacutec choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng

giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute 1000 yecircn 1 bộ

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Thu phiacute

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 30: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Cách phân loại rác/ Vứt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2015 平成27 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

- 29 -

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみ等に関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầm số điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6789-9044

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep

私有地以外の公共の場所での不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1 丁目 1 番 1 号

06-4309-3000 (代表)

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場) 東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金)

1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

Mang vagrave bỏ được vagraveo thứ 7 của ngagravey nghỉ

祝日の土曜日は搬入できます

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Xin hatildey xem trang 24 28 về thocircng tin chi tiết như loại raacutec

mang được hồ sơ cần thiết phiacute

搬入できるごみ必要書類料金等詳細については

P24P26 をご覧ください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053 FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認の上申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh

家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定引取場所

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Osakahigashi cocircng taacutec Osaka touburyutsu

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

Cocircng ty cổ phần Nihontsuun Chi nhanh Tennoji nha khocirc Yao

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Cocircng ty cổ phần Yushinunyu Cocircng taacutec Moriguchi

勇信運輸(株) 守口事業所

守口東郷通 2-5-5 06-6995-5444 Cocircng ty cổ phần logicNankai Cơ sở cocircng taacutec Yao

(株)ロジックナンカイ 八尾事業所

八尾市南太子堂 5-4-27 072-929-2205 Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R 推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute

有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute

有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec)

(北部環境事業所はごみの収集はありません)