cÂu cỬa miỆng
DESCRIPTION
CÂU CỬA MIỆNGTRANSCRIPT
![Page 1: CÂU CỬA MIỆNG](https://reader036.vdocuments.mx/reader036/viewer/2022082404/5695d3521a28ab9b029d82fa/html5/thumbnails/1.jpg)
A thousand times no! Ngàn l n không.ầ
Don't mention it. Đ ng b n tâm;Không có chi.ừ ậ
Who knows! Có tr i m i bi t.ờ ớ ế
It is not a big deal ! Ch ng có chuy n gì to l n !ẳ ệ ớ
How come....T i sao....ạ
Easy does it. Hãy bình tĩnh! Hãy th n tr ng.ậ ọ
Don't push me. Đ ng ép tôi.ừ
Come on! Thôi nào! Nhanh lên nào! C lên!ố
Have a good/nice one. Chúc m t ngày t t lành.ộ ố
It is urgent. Có chuy n kh n c p.ệ ẩ ấ
What is the fuss? Chuy n gì mà n ào v y.ệ ồ ậ
Still up? V n còn th c à?ẫ ứ
It doesn't make any differences. Ch ng h gì.ẳ ề
Don't let me down. Đ ng làm tôi th t v ng.ừ ấ ọ
God works. Th ng đ đã an bài.ượ ế
Don't speak/think ill of me. Đ ng nói/nghĩ x u v tôi.ừ ấ ề
Hope so. Hy v ng v y.ọ ậ
Go down to business. Hãy vào vi c điệ
None of my business. Không ph i vi c c a tôi.ả ệ ủ
It doesn't work. Không đ c hi u qu .ượ ệ ả
I'm not going. Tôi sẽ không đi đâu.
Does it serve your purpose? Nó có đáp ng m c đích a b n không?ứ ụ ủ ạ
I don't care. Tôi cóc c n;Tôi không quan tâm.ầ
Not too bad. Không t l m.ệ ắ
No way! Không đ i nào!ờ
Don't flatter me. Đ ng tân b c tôi.ừ ố
You are welcome. Không có chi.
It is a long story. Đó là m t câu chuy n dài;M t l i khó có th nói h t.ộ ệ ộ ờ ể ế
Between us. Đâylà chuy n riêng gi a chúng taệ ữ
Big mouth! Nhi u chuy n.ề ệ
I'm gonna go. Đ ng nhiên r i.ươ ồ
Never mind. Đ ng b n tâm.ừ ậ
![Page 2: CÂU CỬA MIỆNG](https://reader036.vdocuments.mx/reader036/viewer/2022082404/5695d3521a28ab9b029d82fa/html5/thumbnails/2.jpg)
Can-do. Vi c có th làm.ệ ể
Close-up. Pha đ c t /c n c nh.ặ ả ậ ả
Drop it! B đi!ỏ
Bottle it! Đ ch t nhát!ồ ế
Don't play possum! Đ ng gi v .ừ ả ờ
Make it up. Hãy bù l i đi.ạ
Watch your mouth. Gi m m gi mi ng đ y.ữ ồ ữ ệ ấ
Any urgent thing? Có gì g p không?ấ
How about eating out? Đi ra ngoài ăn nhé?
Don't overdo it things. Đ ng làm vi c quá s c.ừ ệ ứ
Can you dig it? B n hi u không?ạ ễ
I'm afraid I can't. E là tôi không thể
Có chuy n gì v y? ----> What's up?ệ ậ
D o này ra sao r i? ----> How's it going?ạ ồ
D o này đang làm gì? ----> What have you been doing?ạ
Không có gì m i c ----> Nothing muchớ ả
B n đang lo l ng gì v y? ----> What's on your mind?ạ ắ ậ
Tôi ch nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinkingỉ
Tôi ch đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreamingỉ
Không ph i là chuy n c a b n ----> It's none of your businessả ệ ủ ạ
V y hã? ----> Is that so?ậ
Làm th nào v y? ----> How come?ế ậ
Ch c ch n r i! ----> Absolutely!ắ ắ ồ
Quá đúng! ----> Definitely!
Dĩ nhiên! ----> Of course!
Ch c ch n mà ----> You better believe it!ắ ắ
Tôi đoán v y ----> I guess soậ
Làm sao mà bi t đ c ----> There's no way to know.ế ượ
Tôi không th nói ch c ---> I can't say for sure ( I don't know)ể ắ
Chuy n này khó tin quá! ----> This is too good to be true!ệ
Thôi đi (đ ng đùa n a) ----> No way! ( Stop joking!)ừ ữ
Tôi hi u r i ----> I got itể ồ
![Page 3: CÂU CỬA MIỆNG](https://reader036.vdocuments.mx/reader036/viewer/2022082404/5695d3521a28ab9b029d82fa/html5/thumbnails/3.jpg)
Quá đúng! ----> Right on! (Great!)
Tôi thành công r i! ----> I did it!ồ
Có r nh không? ----> Got a minute?ả
Đ n khi nào? ----> 'Til when?ế
Vào kho ng th i gian nào? ----> About when?ả ờ
Sẽ không m t nhi u th i gian đâu ----> I won't take but a minuteấ ề ờ
Hãy nói l n lên ----> Speak upớ
Có th y Melissa không? ----> Seen Melissa?ấ
Th là ta l i g p nhau ph i không? ----> So we've met again, eh?ế ạ ặ ả
Đ n đây ----> Come hereế
Ghé ch i ----> Come overơ
Đ ng đi v i ----> Don't go yetừ ộ
Xin nh ng đi tr c. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After youườ ướ
Cám n đã nh ng đ ng ----> Thanks for letting me go firstơ ườ ườ
Th t là nh nhõm ----> What a reliefậ ẹ
What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì th kia?ế
B n đúng là c u tinh.Tôi bi t mình có th trông c y vào b n mà ----> You're a life ạ ứ ế ể ậ ạ
saver. I know I can count on you.
Đ ng có gi v kh kh o! ----> Get your head out of your ass!ừ ả ờ ờ ạ
X o quá! ----> That's a lie!ạ
Làm theo l i tôi ----> Do as I sayờ
Đ r i đó! ----> This is the limit!ủ ồ
Hãy gi i thích cho tôi t i sao ----> Explain to me whyả ạ
You want a bet?/Anh mu n đánh c c không?ố ượ
What if I go for you/Néu tôi ng h anh thì sao?ủ ộ
Let me alone - C đ m c tôiứ ể ặ
What for? - Đ làm gì`?ể
That enough! - Nh v y đ r iư ậ ủ ồ
Never mind ! - Không sao đâu!
You are to kind! - Anh t t l m!ố ắ
It's not my fault - Không ph i l i t i tôiả ỗ ạ
Do you mind? - Ông có phi n gì không?ề
![Page 4: CÂU CỬA MIỆNG](https://reader036.vdocuments.mx/reader036/viewer/2022082404/5695d3521a28ab9b029d82fa/html5/thumbnails/4.jpg)
Don't mention it ! - Đ ng b n tâm đ n chuy n đó!ừ ậ ế ệ
Make yourself at home - Xin c t nhiên nh nhàứ ự ư ở
What do you call that in English? -Cái này ti ng Anh g i là gì?ế ọ
Please write that word down - Làm n vi t ch đó raơ ế ữ
It's very kind of you , indeed! - Ông t t quáử ế
Of course! Naturally! Sure! - Dĩ nhiên! T nhiên! Ch c!ự ắ
It doesn't matter - Cái đó không thành v n đấ ề
Show me ....Give me ....-Cho tôi xem ....Đ a tôi xem..ư
Life is too short to worry! - H i s c đâu mà lo cho nó t n th !ơ ứ ổ ọ
Lend me... Here you are ..-Cho tôi m n .... th a ông đây !ượ ư
Come with me - Đi v i tôiớ
I forgot it at home- Tôi đ quên nó nhà r iể ở ồ
Look out! Attention! - Coi ch ng ! Hãy đ ý!ừ ể
I'm much obliged to you ! Tôi mang n ông nhi u l mơ ề ắ