cÂu cỬa miỆng

5
A thousand times no! Ngàn lần không. Don't mention it. Đừng bận tâm;Không có chi. Who knows! Có trời mới biết. It is not a big deal ! Chẳng có chuyện gì to lớn ! How come....Tại sao.... Easy does it. Hãy bình tĩnh! Hãy thận trọng. Don't push me. Đừng ép tôi. Come on! Thôi nào! Nhanh lên nào! Cố lên! Have a good/nice one. Chúc một ngày tốt lành. It is urgent. Có chuyện khẩn cấp. What is the fuss? Chuyện gì mà ồn ào vậy. Still up? Vẫn còn thức à? It doesn't make any differences. Chẳng hề gì. Don't let me down. Đừng làm tôi thất vọng. God works. Thượng đế đã an bài. Don't speak/think ill of me. Đừng nói/nghĩ xấu về tôi. Hope so. Hy vọng vậy. Go down to business. Hãy vào việc đi None of my business. Không phải việc của tôi. It doesn't work. Không được hiệu quả. I'm not going. Tôi sẽ không đi đâu. Does it serve your purpose? Nó có đáp ứng mục đích ủa bạn không? I don't care. Tôi cóc cần;Tôi không quan tâm. Not too bad. Không tệ lắm. No way! Không đời nào! Don't flatter me. Đừng tân bốc tôi. You are welcome. Không có chi.

Upload: toilahi

Post on 01-Feb-2016

225 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

CÂU CỬA MIỆNG

TRANSCRIPT

Page 1: CÂU CỬA MIỆNG

A thousand times no! Ngàn l n không.ầ

Don't mention it. Đ ng b n tâm;Không có chi.ừ ậ

Who knows! Có tr i m i bi t.ờ ớ ế

It is not a big deal ! Ch ng có chuy n gì to l n !ẳ ệ ớ  

How come....T i sao....ạ

Easy does it. Hãy bình tĩnh! Hãy th n tr ng.ậ ọ

Don't push me. Đ ng ép tôi.ừ

Come on! Thôi nào! Nhanh lên nào! C lên!ố

Have a good/nice one. Chúc m t ngày t t lành.ộ ố

It is urgent. Có chuy n kh n c p.ệ ẩ ấ

What is the fuss? Chuy n gì mà n ào v y.ệ ồ ậ

Still up? V n còn th c à?ẫ ứ

It doesn't make any differences. Ch ng h gì.ẳ ề

Don't let me down. Đ ng làm tôi th t v ng.ừ ấ ọ

God works. Th ng đ đã an bài.ượ ế

Don't speak/think ill of me. Đ ng nói/nghĩ x u v tôi.ừ ấ ề

Hope so. Hy v ng v y.ọ ậ

Go down to business. Hãy vào vi c điệ

None of my business. Không ph i vi c c a tôi.ả ệ ủ

It doesn't work. Không đ c hi u qu .ượ ệ ả

I'm not going. Tôi sẽ không đi đâu.

Does it serve your purpose? Nó có đáp ng m c đích a b n không?ứ ụ ủ ạ

I don't care. Tôi cóc c n;Tôi không quan tâm.ầ

Not too bad. Không t l m.ệ ắ

No way! Không đ i nào!ờ

Don't flatter me. Đ ng tân b c tôi.ừ ố

You are welcome. Không có chi.

It is a long story. Đó là m t câu chuy n dài;M t l i khó có th nói h t.ộ ệ ộ ờ ể ế

Between us. Đâylà chuy n riêng gi a chúng taệ ữ

Big mouth! Nhi u chuy n.ề ệ

I'm gonna go. Đ ng nhiên r i.ươ ồ

Never mind. Đ ng b n tâm.ừ ậ

Page 2: CÂU CỬA MIỆNG

Can-do. Vi c có th làm.ệ ể

Close-up. Pha đ c t /c n c nh.ặ ả ậ ả

Drop it! B đi!ỏ

Bottle it! Đ ch t nhát!ồ ế

Don't play possum! Đ ng gi v .ừ ả ờ

Make it up. Hãy bù l i đi.ạ

Watch your mouth. Gi m m gi mi ng đ y.ữ ồ ữ ệ ấ

Any urgent thing? Có gì g p không?ấ

How about eating out? Đi ra ngoài ăn nhé?

Don't overdo it things. Đ ng làm vi c quá s c.ừ ệ ứ

Can you dig it? B n hi u không?ạ ễ

I'm afraid I can't. E là tôi không thể

Có chuy n gì v y? ----> What's up?ệ ậ

D o này ra sao r i? ----> How's it going?ạ ồ

D o này đang làm gì? ----> What have you been doing?ạ

Không có gì m i c ----> Nothing muchớ ả

B n đang lo l ng gì v y? ----> What's on your mind?ạ ắ ậ

Tôi ch nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinkingỉ

Tôi ch đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreamingỉ

Không ph i là chuy n c a b n ----> It's none of your businessả ệ ủ ạ

V y hã? ----> Is that so?ậ

Làm th nào v y? ----> How come?ế ậ

Ch c ch n r i! ----> Absolutely!ắ ắ ồ

Quá đúng! ----> Definitely!

Dĩ nhiên! ----> Of course!

Ch c ch n mà ----> You better believe it!ắ ắ

Tôi đoán v y ----> I guess soậ

Làm sao mà bi t đ c ----> There's no way to know.ế ượ

Tôi không th nói ch c ---> I can't say for sure ( I don't know)ể ắ

Chuy n này khó tin quá! ----> This is too good to be true!ệ

Thôi đi (đ ng đùa n a) ----> No way! ( Stop joking!)ừ ữ

Tôi hi u r i ----> I got itể ồ

Page 3: CÂU CỬA MIỆNG

Quá đúng! ----> Right on! (Great!)

Tôi thành công r i! ----> I did it!ồ

Có r nh không? ----> Got a minute?ả

Đ n khi nào? ----> 'Til when?ế

Vào kho ng th i gian nào? ----> About when?ả ờ

Sẽ không m t nhi u th i gian đâu ----> I won't take but a minuteấ ề ờ

Hãy nói l n lên ----> Speak upớ

Có th y Melissa không? ----> Seen Melissa?ấ

Th là ta l i g p nhau ph i không? ----> So we've met again, eh?ế ạ ặ ả

Đ n đây ----> Come hereế

Ghé ch i ----> Come overơ

Đ ng đi v i ----> Don't go yetừ ộ

Xin nh ng đi tr c. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After youườ ướ

Cám n đã nh ng đ ng ----> Thanks for letting me go firstơ ườ ườ

Th t là nh nhõm ----> What a reliefậ ẹ

What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì th kia?ế

B n đúng là c u tinh.Tôi bi t mình có th trông c y vào b n mà ----> You're a life ạ ứ ế ể ậ ạ

saver. I know I can count on you.

Đ ng có gi v kh kh o! ----> Get your head out of your ass!ừ ả ờ ờ ạ

X o quá! ----> That's a lie!ạ

Làm theo l i tôi ----> Do as I sayờ

Đ r i đó! ----> This is the limit!ủ ồ

Hãy gi i thích cho tôi t i sao ----> Explain to me whyả ạ

You want a bet?/Anh mu n đánh c c không?ố ượ

What if I go for you/Néu tôi ng h anh thì sao?ủ ộ

Let me alone - C đ m c tôiứ ể ặ  

What for? - Đ làm gì`?ể

That enough! - Nh v y đ r iư ậ ủ ồ

Never mind ! - Không sao đâu!

You are to kind! - Anh t t l m!ố ắ

It's not my fault - Không ph i l i t i tôiả ỗ ạ  

Do you mind? - Ông có phi n gì không?ề

Page 4: CÂU CỬA MIỆNG

Don't mention it ! - Đ ng b n tâm đ n chuy n đó!ừ ậ ế ệ

Make yourself at home - Xin c t nhiên nh nhàứ ự ư ở

What do you call that in English? -Cái này ti ng Anh g i là gì?ế ọ

Please write that word down - Làm n vi t ch đó raơ ế ữ  

It's very kind of you , indeed! - Ông t t quáử ế

Of course! Naturally! Sure! - Dĩ nhiên! T nhiên! Ch c!ự ắ

It doesn't matter - Cái đó không thành v n đấ ề

Show me ....Give me ....-Cho tôi xem ....Đ a tôi xem..ư

Life is too short to worry! - H i s c đâu mà lo cho nó t n th !ơ ứ ổ ọ

Lend me... Here you are ..-Cho tôi m n .... th a ông đây !ượ ư

Come with me - Đi v i tôiớ  

I forgot it at home- Tôi đ quên nó nhà r iể ở ồ  

Look out! Attention! - Coi ch ng ! Hãy đ ý!ừ ể

I'm much obliged to you ! Tôi mang n ông nhi u l mơ ề ắ