các nét cơ bản của chữ hán

57
Các nét cơ bản của chữ Hán

Upload: lela

Post on 13-Jan-2016

145 views

Category:

Documents


18 download

DESCRIPTION

Các nét cơ bản của chữ Hán. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. - PowerPoint PPT Presentation

TRANSCRIPT

Page 1: Các nét cơ bản của chữ Hán

Các nét cơ bản của chữ Hán

Page 2: Các nét cơ bản của chữ Hán

1.NGANG(HOÀNH)

viết từ trái sang phải

Page 3: Các nét cơ bản của chữ Hán

1.NGANG(HOÀNH)

viết từ trái sang phải

Page 4: Các nét cơ bản của chữ Hán

1.NGANG(HOÀNH)

viết từ trái sang phải

Page 5: Các nét cơ bản của chữ Hán

1.NGANG(HOÀNH)

viết từ trái sang phải

Page 6: Các nét cơ bản của chữ Hán

1.NGANG(HOÀNH)

viết từ trái sang phải

Page 7: Các nét cơ bản của chữ Hán

1.NGANG(HOÀNH)

viết từ trái sang phải

Page 8: Các nét cơ bản của chữ Hán

2.SỔ(THỤ)

viết từ trên xuống dưới

Page 9: Các nét cơ bản của chữ Hán

2.SỔ(THỤ)

viết từ trên xuống dưới

Page 10: Các nét cơ bản của chữ Hán

2.SỔ(THỤ)

viết từ trên xuống dưới

Page 11: Các nét cơ bản của chữ Hán

2.SỔ(THỤ)

viết từ trên xuống dưới

Page 12: Các nét cơ bản của chữ Hán

3. PHẨY(PHIẾT)

viết từ trên-phải xuống trái-dưới

Page 13: Các nét cơ bản của chữ Hán

3. PHẨY(PHIẾT)

viết từ trên-phải xuống trái-dưới

Page 14: Các nét cơ bản của chữ Hán

3.PHẨY(PHIẾT)

viết từ trên-phải xuống trái-dưới

Page 15: Các nét cơ bản của chữ Hán

3. PHẨY(PHIẾT)

viết từ trên-phải xuống trái-dưới

Page 16: Các nét cơ bản của chữ Hán

3.PHẨY(PHIẾT)

viết từ trên-phải xuống trái-dưới

Page 17: Các nét cơ bản của chữ Hán

Nét ngang phẩy

(Hoành phiết)

3.PHẨY(PHIẾT)

viết từ trên-phải xuống trái-dưới

Page 18: Các nét cơ bản của chữ Hán

Nét ngang phẩy

(Hoành phiết)

3.PHẨY(PHIẾT)

viết từ trên-phải xuống trái-dưới

Page 19: Các nét cơ bản của chữ Hán

4. MÁC(NẠI)

viết từ trên-trái xuống phải-dưới

Page 20: Các nét cơ bản của chữ Hán

4. MÁC(NẠI)

viết từ trên-trái xuống phải-dưới

Page 21: Các nét cơ bản của chữ Hán

4.MÁC(NẠI)

viết từ trên-trái xuống phải-dưới

Page 22: Các nét cơ bản của chữ Hán

4. MÁC(NẠI)

viết từ trên-trái xuống phải-dưới

Page 23: Các nét cơ bản của chữ Hán

4.MÁC(NẠI)

viết từ trên-trái xuống phải-dưới

Page 24: Các nét cơ bản của chữ Hán

5.CHẤM (Điểm hay

Chủ)

viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

Page 25: Các nét cơ bản của chữ Hán

viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

5.CHẤM (ĐIỂM)

Page 26: Các nét cơ bản của chữ Hán

5.CHẤM (ĐIỂM)

viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

Page 27: Các nét cơ bản của chữ Hán

5.CHẤM (ĐIỂM)

viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

Page 28: Các nét cơ bản của chữ Hán

5.CHẤM (ĐIỂM)

viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

Page 29: Các nét cơ bản của chữ Hán

5.CHẤM (ĐIỂM)

viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

Page 30: Các nét cơ bản của chữ Hán

6. HẤT(THIÊU)

挑viết từ

dưới-trái lên trên-

phải

Page 31: Các nét cơ bản của chữ Hán

Phân biệt thủ 扌 và tài才

Page 32: Các nét cơ bản của chữ Hán
Page 33: Các nét cơ bản của chữ Hán

viết từ dưới-trái lên trên-

phải

6. HẤT(THIÊU)

Page 34: Các nét cơ bản của chữ Hán

Phân biệt chữ thổ 土 và chữ có bộ 土

Page 35: Các nét cơ bản của chữ Hán

Phân biệt chữ thổ 土 và chữ có bộ 土

Page 36: Các nét cơ bản của chữ Hán

6. SỔ HẤT

nét sổ với nét

hất

Page 37: Các nét cơ bản của chữ Hán

6. SỔ HẤT

nét sổ với nét

hất

Page 38: Các nét cơ bản của chữ Hán

6. NGANG GẬP HẤT

Page 39: Các nét cơ bản của chữ Hán

7.MÓC (CÂU)

nét đứng móc (sổ câu)

Page 40: Các nét cơ bản của chữ Hán

7.MÓC

nét sổ có móc (sổ câu)

Page 41: Các nét cơ bản của chữ Hán

7.MÓC

nét ngang móc (hoành câu)

Page 42: Các nét cơ bản của chữ Hán

7. MÓC

nét ngang móc (hoành câu)

Page 43: Các nét cơ bản của chữ Hán

7. MÓC

勾nét mác với móc(tà câu)

Page 44: Các nét cơ bản của chữ Hán

7.MÓC

勾nét mác với móc(tà câu)

Page 45: Các nét cơ bản của chữ Hán

7.MÓC

勾nét cong đối xứng với móc

(bình câu)

Page 46: Các nét cơ bản của chữ Hán

7.MÓC

勾nét cong với móc

(loan câu)

Page 47: Các nét cơ bản của chữ Hán

7.MÓC

勾nét cong với móc

(loan câu)

Page 48: Các nét cơ bản của chữ Hán

Sổ bình câu (sổ ngang

móc)

nét đứng kết hợp với bình

câu

Page 49: Các nét cơ bản của chữ Hán

Sổ bình câu

nét đứng kết hợp với bình

câu Sổ bình câu (sổ ngang móc)

Page 50: Các nét cơ bản của chữ Hán

nét sổ, ngang với nét gập và

móc

Sổ gập móc

Page 51: Các nét cơ bản của chữ Hán

nét sổ, ngang với nét gập và

móc

Sổ gập móc

Page 52: Các nét cơ bản của chữ Hán

Ngang gập móc

Page 53: Các nét cơ bản của chữ Hán

8.GẬP

折nét ngang

kết hợp nét gập đứng

Page 54: Các nét cơ bản của chữ Hán

8.GẬP

折nét sổ đứng kết hợp nét

gập phải

Page 55: Các nét cơ bản của chữ Hán

8.GẬP

折nét sổ đứng kết hợp nét

gập phải

Page 56: Các nét cơ bản của chữ Hán

8.GẬP

折sổ gập ngang

Page 57: Các nét cơ bản của chữ Hán

Phẩy chấm(Phiệt điểm)

nét phẩy vê trái kết thuc bơi

chấm