bẢng tỔng hỢp ĐĂng kÝ giẢng dẠy trỰc tuyẾn - Đợt...
TRANSCRIPT
1. Khoa Khoa học Cơ bản
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Logic học 01180016 Nguyễn Đình Tùng 420300339506 DHLKT14A 2 LT 2 1-3 68
2 Vật lí đại cương 0199900030 Lê Ngọc Cẩn 420300334518 DHHO15A 3 LT 3 9 - 11 55
3 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) 01260027 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 420300319815 DHAV14F 2 LT 6 6-7 58
2. Khoa Lý luận chính trị
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 01023002 Ngụy Thị Hồng Lợi 420300066451 ĐHMK 15D 2 LT 3 10-11 80
3. Khoa Ngoại ngữ
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Nghe 1 01026001 Huỳnh Thị Bảo Trinh 420300406506 DHAV15B 30 LT 2 10-11 35
01026001 Huỳnh Thị Bảo Trinh 420300406504 DHAV15B 30 LT 2 6-7 35
0896000069 Lê Thị Thúy 420300406517 DHAV15F 30 LT 2 4-5 40
2 Đọc 1 - CĐ 01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076001 CĐAV20A 30 LT 5 6-7 42
01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076004 CĐAV20B 30 LT 6 6-7 41
01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076002 CĐAV20A 30 LT 5 8-9 43
3 Viết 1 06690006 Nguyễn Thị Thanh Xuân 420300361901 DHAV15A 30 LT 5 6-7 35
06690006 Nguyễn Thị Thanh Xuân 420300361903 DHAV15A 30 LT 5 10-11 35
4 Viết 3 0199900376 Trần Duy Tuấn 420300369216 DHAV14F 30 LT 5 1-2 35
5 Nghe 3 01220031 Đinh Tấn Thụy Kha 420300369113 DHAV14E 30 LT 6 6-7 38
6 PP HỌC TA 01210035 Nguyễn Thị Kim Chung 420300384727 DHAV15I 30 LT 7 6-7 35
0199900374 Nguyễn Thị Thu Hằng 420300387409 DHAV15C 30 LT 4 8-9 35
0199900374 Nguyễn Thị Thu Hằng 420300387410 DHAV15D 30 LT 4 10-11 31
01031009 Nguyễn Thị Thoang 420300387419 DHAV15G 30 LT 5 8-9 35
7 Lý Thuyết dịch TG61550046 Lý Ngọc Toàn 420300153110 ĐHAV14D 30 LT 3 1-2 35
8 Ngoại ngữ 2.2 01006001 Nguyễn Minh An 420300369023 DHAV14 3 LT 3 12-14 40
9 Tiếng Việt thực hành 01260013 Đặng Thị Kim Phượng 020300056301 CDAV20A 2 LT 2 4-5 50
01260013 420300324523 DHAV14H 3 LT 3 9-11 50
01260013 420300324517 DHAV14F 3 LT 4 9-11 50
01260013 420300324524 DHAV14H 3 LT 5 9-11 50
4. Khoa: Quản trị kinh doanh
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Quản trị doanh nghiệp 01027001 Trần Yến Phương 422000378206 DHDTVT15ATT 3 Lý thuyết 5 9-11 73
2 Quản trị học 0199900087 Nguyễn Thị Hương 422000357409 DHQT15ATT.N2 3 Lý thuyết 4 9-11 30
5. Khoa Tài chính Ngân hàng
STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Tài chính doanh nghiệp 1 01150010 Đỗ Hà Vinh 020300230501 CDTN20A 3 LT 3 9-11 802 Quản trị rủi ro tài chính-LT (45) 01029014 Lại Cao Mai Phương 422000155804 DHTN13ATT 3 LT 6 6-8 403 Quản trị tài chính - LT(45) 01029010 Phùng Thị Cẩm Tú 420300127816 DHQT13A 3 LT 3 1-3 804 Quản trị tài chính - LT(45) 0199900291 Lê Thị Minh 420300127815 DHQT13B 3 LT 4 1-3 805 Thị trường chứng khoán - LT(45) 01029009 Nguyễn Quý Hiệp 420300167503 DHKQ13A 3 LT 5 1-3 806 Tài chính công - LT 01029011 Nguyễn Lê Hồng Vỹ 422000424502 DHKT14BTT 2 LT 2 4-5 497 Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng 01029028 Vũ Trọng Hiền 422000133401 DHTN13ATT 2 LT 7 1-2 22
3 TH 7 3-5
7. Khoa Thương mại Du lịch
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Quản trị nguồn nhân lực Đặng Trung Kiên 422000192401 DHKQ14ATT 3 LT 5 9-11 40
10. Khoa Công Nghệ Điện
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Điện tử công suất ngành điện 01038007 Phạm Quốc Khanh 423701045501 DHDI15AVL 2 LT 2 12-14 39
2 Truyền động điện 01290042 Phạm Thúy Ngọc 423701046001 DHDI15AVL 3 LT 6 12-14 35
3 Hệ thống điện 01038012 Võ Trung Kiên 420300103801 DHDI10_HL 3 LT 4 12-14 77
4 Kỹ thuật lạnh cơ sở 01110018 Bùi Trung Thành 423701046101 DHDI15AVLBT 3 LT 7 12-14 35
5 Mạch điện nâng cao 01038003 Nguyễn Huy Khiêm 420300113901 DHDI10_HL2 3 LT 2 12-14 45
6 Mạch điện tử 0199900159 Phan Thị Bích Thảo 420300108404 DHDKTD10_HL5 4 LT 5 12-14 22
7 Hệ thống khí nén thủy lực 0199900196 Dương Miên Ka 420300067304 DHDKTD10_HL3 3 LT 2 12-14 42
8 Máy điện 01390022 Lê Văn Đại 422000201002 DHDI14BTT 4 LT 2 4-5 26
9 Máy điện 01390022 Lê Văn Đại 422000201002 DHDI14BTT 4 LT 4 2-3 26
10 Năng lượng tái tạo 01038013 Nguyễn Hoài Phong 420300068802 DHDI13B 3 LT 3 9-10 48
11 Vật liệu điện 01038011 Nguyễn Hoài Thương 420300071003 DHDI12_HL4 2 LT 5 12-14 51
12 Thiết bị và hệ thống tự động 01038004 Nguyễn Anh Tuấn 420300070403 DHDKTD13A 3 LT 2 7-8 68
13 Thiết bị và hệ thống tự động 01038004 Nguyễn Anh Tuấn 420300070401 DHDKTD13C 3 LT 5 4-5 41
12. Khoa Công nghệ Động lực
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Hệ thống điện thân xe 01040020 Lê Thanh Quang 020300243606 CDOT20E 2 LT 3 6-8 80
2 Hệ thống điện thân xe 01040020 Lê Thanh Quang 020300243604 CDOT20F 2 LT 3 9-10 80
3 Hệ thống điện thân xe 0199900146 Phan Văn Nhựt 020300243602 CDOT20B 2 LT 5 9-10 80
4 Hệ thống điện thân xe 01110002 Nguyễn Chí Hùng 020300243608 CDOT20H 2 LT 3 9-10 80
5 Hệ thống điện thân xe 01110002 Nguyễn Chí Hùng 020300243609 CDOT20G 2 LT 5 9-10 80
6 Kết cấu khung-gầm ô tô 01230012 Võ Lâm Kim Thanh 020300285002 CDOT20B 3 LT 6 6-8 82
7 Kết cấu khung gầm 0199900056 Trần Anh Sơn 420300329603 DHOT15C 2 LT 4 1-2 81
15. Công nghệ Thông tin
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Phân tích thiết kế giải thuật 01120035 Phạm Văn Chung 420300147101 DHKHMT13A 3 LT 2 1-3
2 Hệ cơ sở dữ liệu 01036010 Đoàn Văn Thắng 420300114609 DHKTPM14_2 3 LT 2 6-8
3 Hệ cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 020300262903 CDCNTT20A 4 LT 3 1-3
4 Lập trình web phía client 01120040 Nguyễn Thị Trúc Ly 020300292804 CDCNTT20A 3 LT 3 4-5
5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 01036010 Đoàn Văn Thắng 420300120702 DHHTTT14 3 TH 3 6-8
6 Lập trình hướng sự kiện .NET 01120016 Nguyễn Văn Thắng 420300204401 DHKTPM14 3 LT 3 9-11
7 Xử lý ảnh 01190027 Võ Quang Hoàng Khang 420300150102 DHKHMT13 3 TH 4 6-11
8 Kỹ Thuật Lập trình 0600001 Lê Thị Ánh Tuyết 420300094108 DHTH15H 3 TH 4 3-5
9 Lập trình www 01120036 Võ Thị Thanh Vân 422000244704 DHKTPM13BTT 3 LT 5 1-3
10 Hệ thống Máy tính 01036007 Trần Thị Minh Khoa 422000394902 DHKTPM15ATT 3 LT 5 6-8
11 Cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 420300391601 DHTMDT14A 2 LT 6 1-2
12 Hệ cơ sở dữ liệu 01120039 Trần Thị Kim Chi 420300337811GL He CSDL
DHKT14F/DHTMDT10 HL3 LT 6 4-5
13 Ngôn ngữ lập trình C 01120027 Nguyễn Thị Mỹ Linh 420300075608 DHCDT14B 3 LT 6 6-8
14 Kỹ Thuật Lập trình 01120027 Nguyễn Thị Mỹ Linh 420300094106 DHTH15C 3 LT 6 9-11
15 Sự phát triển của lịch sử và công nghệ TG61550043 Hann H. 422001399201 DHKTPM15TT 3 LT 2 9-11
16 Lập trình phân tích dữ liệu 1 01036014 Huỳnh Nam 420300203102 DHHTTT13A HL 3 TH 4 12-14
17 Nhập môn thương mại điện tử 01036014 Huỳnh Nam 20300271402 CDCNTT 19B 3 TH 6 12-15
18 Lập trình phân tích dữ liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300203102 DHTTT13A HL 3 TH 7 6-8
19 Lập Trình Phân Tích Dữ Liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300252301 DHTMDT13A 3 TH 5 12-14
20 Hệ cơ sở dữ liệu 01120033 Nguyễn Đức Cương 420300337814 DHKT14A 3 LT 4 1-2
21 Cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 420300391601 DHTMDT14A 3 TH 5 9-11
22 Lập Trình Phân Tích Dữ Liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300252301 DHTMDT13A 3 TH 8 3-5
23 Phát triển ứng dụng 01036014 Huỳnh Nam 420300328201 DHHTTT13B 3 TH 8 6-10
24 Kỹ thuật lập trình 01036016 Đặng Quang Vinh 420300094106 DHTH15C 3 TH 8 6-8
25 Thống kê máy tính và ứng dụng 06530003 Trương Khắc Tùng 420300345101 DHKHMT14 3 TH 6 1-3
26 Đồ họa ứng dụng 01120019 Nguyễn Thị Thanh Bình 020300270108 CDCNTT20A 2 TH 4 6-8
27 Kỹ Thuật Lập trình 01120009 Tôn Long Phước 420300094110 DHTH15K 3 TH 4 6-8
28 Hệ Thống và CN Web 01120012 Đặng Thị Thu Hà 420300214509 DHKTPM14 3 TH 4 6-8
29 Kỹ Thuật Lập trình 01120029 Trần Văn Vinh 420300094110 DHTH15K 3 TH 4 6-8
18. Viện CN Sinh học và Thực phẩm
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 01034015 Đoàn Như Khuê 422000256401 DHTP13ATT 3 3 4 1-3 462 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 0199900177 Nguyễn Khắc Kiệm 420300210902 DHTP13C 3 3 2 6-8 633 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 01034012 Nguyễn Thị Hương 420300210901 DHTP13D 3 3 5 6-8 684 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034027 Nguyễn Ngọc Tuấn 420300391202 DHSH14A 3 2 - 1 2 8-10 505 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034029 Nguyễn Thị Ngần 420300311201 DHDBTP13A 2 2 4 4-5 446 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034029 Nguyễn Thị Ngần 420300391201 DHSH11ATT_GL_DHSH14B 2 2 3 9-11 467 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 01140015 Phạm Mỹ Hảo 420300335701 DHDD14A 2 2 5 4-5 33
BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN - Đợt 3(Bắt từ ngày 27/4/2020)
8 Kỹ thuật thực phẩm 2 01140002 Nguyễn Thạch Minh 420300218301KTTP2_DHTP11ATT_GL_DHTP1
4B_4203002183013 3 - 0 3 1-3 69
9 Thiết kế máy thực phẩm 1140002 Nguyễn Thạch Minh 420300213902 DHTP13A 3 2-1 4 1-3 6410 Bao gói thực phẩm 01350009 Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn 420300216001 DHTP11 - GL DHTP13 2 2-0 4 4-5 6711 Kỹ năng nghề nghiệp kỹ sư 01350009 Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn 420300215502 DHTP15B 2 2-0 2 4-5 7012 Các Quá trình Cơ bản trong CNTP 01034017 Nguyễn Đắc Trường 422000256801 DHTP14BTT 3 3-0 2 6-8 1513 Các Quá trình Cơ bản trong CNTP 01034017 Nguyễn Đắc Trường 422000256802 DHTP11BTT_GL_DHTP14ATT 3 3-0 6 6-8 30
21. Quảng Ngãi
STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú
1 Quản lý sản xuất công nghiệp 061000002 Trần Đức Thành 420300055801 DHCK13QN 2 LT 2 4-5 24
2 Toán cao cấp 2 061000020 Phạm Hoàng Ngọc Thảo 420300328801DHKT15QN
+DHQT15QN2 2 5 9-10 50
3 Kết cấu khung gầm Ôtô 06690019 Nguyễn Thanh Hải 420300329601 DHOT15QN 2 LT 3 4-5 49
4 Báo cáo thuế 0199900131 Ngô Thị Thùy Trang 420300232101 DHKT14QN 2 LT 3 10-11 7
5 Cơ lý thuyết - Tĩnh học 06690055 Nguyễn Hữu Thế 420300091101 DHCK15QN 2 LT 4 4-5 23
6 Kinh Tế Lượng 06609939 Bùi Thị Thanh Thúy 420300367201 DHQT14QN 3 LT 5 7-9 24
7 Quản trị chiến lược 06690041 Hoàng Anh Viện 420300101801 ĐHQT13QN 3 LT 7 7-9 18
8 Kinh tế vi mô 06064005 Nguyễn Thị Thùy 4220002107404 ĐHKT&QT15 3 LT CN 7-9 49
Ngày 24 tháng 4 năm 2020