bẢng giÁ danh mỤc dỊch vỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/giavadichvuyte.pdf · 1633...
TRANSCRIPT
500,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)
870,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)
1660.002 Chụp CT Scanner Xoang (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000
1660.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (bao gồm cả
thuốc cản quang)
1660.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (bao gồm cả
thuốc cản quang)
1,350,000
1660.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (bao gồm cả thuốc
1660.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (bao gồm cả thuốc 1,350,000
1660.002 Chụp CT Scanner Xoang (bao gồm cả thuốc cản quang)
1659.005 Chụp CT Scanner Sọ não (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000
1660 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang)
1660 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000
1659.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (chưa bao gồm thuốc cản quang)
1659.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000
1659.005 Chụp CT Scanner Sọ não (chưa bao gồm thuốc cản quang)
1659.002 Chụp CT Scanner Xoang (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000
1659.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (chưa bao gồm
thuốc cản quang)
1659.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (chưa bao gồm
thuốc cản quang)
1,000,000
1659.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (chưa bao gồm
thuốc cản quang)
1659.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (chưa bao gồm
thuốc cản quang)
1,000,000
1659.002 Chụp CT Scanner Xoang (chưa bao gồm thuốc cản quang)
CT SCAN
1659 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản
quang)1659 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản
quang)
1,000,000
BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TW
Đống Đa - Hà Nội
BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ
Mã Tên dịch vụ Tên BHYT Đơn giá Gia BHYT
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)
0
Nội Soi Tai Mũi Họng 180,000
Nội Soi Tai Mũi Họng
Nội Soi Tai Mũi Họng
0
0
150,000
168,000
Siêu âm 30,000
Siêu âm
Siêu âm 30,000
Siêu âm
33,000
120,0001628 Đo chức năng hô hấp và sức cản mũi
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1579 Điện tâm đồ
1579 Điện tâm đồ 50,000
2237 Siêu âm cổ 120,000
2238 Siêu âm bụng
2238 Siêu âm bụng 80,000
1643 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
1643 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm 250,000
2237 Siêu âm cổ
1639 Siêu âm 3 chiều 150,000
1642 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
1642 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 250,000
2277 Khám Nội Soi 0
SIÊU ÂM
1639 Siêu âm 3 chiều
180,000
2235 Nội soi không ảnh 130,000
2277 Khám Nội Soi
NỘI SOI
1665 Nội soi Tai Mũi Họng
1665 Nội soi Tai Mũi Họng
1665 Nội soi Tai Mũi Họng
DỊCH VỤ KHÁC
2207 Khám Trước Mổ
2207 Khám Trước Mổ 15,000
1660.005 Chụp CT Scanner Sọ não (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000
1660.006 Thuốc cản quang 350,000
1660.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (bao gồm cả thuốc cản quang)
1660.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000
1660.005 Chụp CT Scanner Sọ não (bao gồm cả thuốc cản quang)
thuốc cản quang)
50,000
Đo NL 3 TT 120,000
Đo NL 3 TT
250,000
80,000
150,000
200,000
35,000
100,000
120,000
80,000
150,000
200,000
80,000
60,000
1630 Phân tích âm tiêu chuẩn 150,000
1629 Khám thanh học
1629 Khám thanh học 150,000
1630 Phân tích âm tiêu chuẩn
1626 Nghiệm pháp nhiệt lượng 170,000
1627 VNG(ghi điện động mắt)
1627 VNG(ghi điện động mắt) 300,000
1625 Nghiệm pháp khám tiền đình đơn giản
1625 Nghiệm pháp khám tiền đình đơn giản 150,000
1626 Nghiệm pháp nhiệt lượng
1623 Làm núm tai cứng 120,000
1624 Làm núm tai mềm
1624 Làm núm tai mềm 150,000
1622 Lấy mẫu làm núm tai
1622 Lấy mẫu làm núm tai 50,000
1623 Làm núm tai cứng
1620 Hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số 150,000
1621 Can thiệp, hiệu chỉnh máy điện cực ốc tai
1621 Can thiệp, hiệu chỉnh máy điện cực ốc tai 200,000
1619 Ù đồ
1619 Ù đồ 80,000
1620 Hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số
1617 Nghiệm pháp đo nhĩ lượng 3 trạng thái 120,000
1618 Đo ASSR
1618 Đo ASSR 500,000
1616 Đo thính lực ở trường tự do
1616 Đo thính lực ở trường tự do 80,000
1617 Nghiệm pháp đo nhĩ lượng 3 trạng thái
1628 Đo chức năng hô hấp và sức cản mũi 180,000
THÍNH THANH HỌC
80,000
50,000
0
0
30,000
150,000
0
30,000
25,000
15,000
15,000
35,000
Nội soi HNTQ (loại III)
20,000
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1504 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
1504 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 20,000
1696 Đo click ABR (1 lần) 250,000
1719 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản ( loại III) 350,000
1694 Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) 150,000
1695 Đo sàng lọc OAE (1 lần) 180,000
1693 Đo nhĩ lượng
1693 Đo nhĩ lượng 50,000
1694 Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn)
1691 Đo sức nghe lời 150,000
1692 Đo phản xạ cơ bàn đạp
1692 Đo phản xạ cơ bàn đạp 50,000
1689 Đo thính lực đơn âm
1689 Đo thính lực đơn âm 100,000
1691 Đo sức nghe lời
1636 Đo ABR (1 lần) 300,000
1637 Phục hồi chức năng nghe nói (1 giờ)
1637 Phục hồi chức năng nghe nói (1 giờ) 200,000
1635 Đo OAE (1 lần)
1635 Đo OAE (1 lần) 300,000
1636 Đo ABR (1 lần)
1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000
1634 Nghiệm pháp Tone Bee
1634 Nghiệm pháp Tone Bee 80,000
1632 Luyện giọng (một lần)
1632 Luyện giọng (một lần) 150,000
1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên
1631 Phân tích âm phức tạp
1631 Phân tích âm phức tạp 200,000
32,000
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) 10,000
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
8,000
12,000
125,000
30,000
40,000
60,000
30,000
25,000
45,000
350,000
60,000
01543 Anti- HIV (nhanh)
1540 Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 450,000
1542 HBsAg (nhanh)
1542 HBsAg (nhanh) 80,000
1539 Nghiệm pháp von-Kaulla
1539 Nghiệm pháp von-Kaulla 30,000
1540 Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8
1536 Máu lắng (bằng máy tự động) 40,000
1538 Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
1538 Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) 35,000
1535 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
1535 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 65,000
1536 Máu lắng (bằng máy tự động)
1533 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ
công
30,000
1534 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
1534 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser 45,000
1511 Huyết tủy đồ Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ
thuật sinh thiết tủy xương)
350,000
1533 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ
công
1508 Co cục máu đông 20,000
1511 Huyết tủy đồ Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ
thuật sinh thiết tủy xương)
1507 Thời gian máu đông
1507 Thời gian máu đông 20,000
1508 Co cục máu đông
32,000
1506 Thời gian máu chảy
1506 Thời gian máu chảy 15,000
1505 Định nhóm máu hệ ABO bằng 2 phương pháp Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống
nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
1505 Định nhóm máu hệ ABO bằng 2 phương pháp Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống
nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
6,000
0
0
50,000
35,000
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp 90,000
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp
12,000
12,000
40,000
40,000
30,000
18,000
20,000
1514 Albumine 20,000
1513 Định lượng Ca++ máu
1513 Định lượng Ca++ máu 15,000
1514 Albumine
XÉT NGHIỆM SINH HÓA1512 Điện giải đồ (Na+, K+, CL -)
1512 Điện giải đồ (Na+, K+, CL -) 45,000
1554 Tế bào cặn nước tiểu 40,000
1555 Tế bào cặn Adis
1555 Tế bào cặn Adis 40,000
1553 Đường niệu
1553 Đường niệu 12,000
1554 Tế bào cặn nước tiểu
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
1552 Protein niệu
1552 Protein niệu 12,000
1668.003 Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp
1668.003 Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp 90,000
2801 Nhóm máu Rh (D) 35,000
1668.001 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy TĐ, BTĐ 45,000
1668.002 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
1668.002 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 45,000
1546 Thời gian Prothrombin (PT%,PTs, INR) (tỉ lệ Pro/thời gian
Quick)1546 Thời gian Prothrombin (PT%,PTs, INR) (tỉ lệ Pro/thời gian
Quick)
45,000
1668.001 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy TĐ, BTĐ
1544 Dịch não tuỷ(đếm tế bào và phân loại tế bào) 80,000
1545 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)
1545 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) 65,000
1543 Anti- HIV (nhanh) 80,000
1544 Dịch não tuỷ(đếm tế bào và phân loại tế bào)
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
22,000
22,000
1527 Tryglyceride
1527 Tryglyceride 25,000
1528 Phopholipid
1525 GOT 30,000
1526 GPT
1526 GPT 30,000
1524 Phosphataze kiềm
1524 Phosphataze kiềm 30,000
1525 GOT
1523.002 Billirubin trực tiếp 60,000
1523.003 Billirubin gián tiếp 60,000
1523 BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp 30,000
1523.001 Billirubin toàn phần 60,000
1522 Amilaze
1522 Amilaze 25,000
1523 BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp
1520 Ure 25,000
1521 Axit Uric
1521 Axit Uric 25,000
1519 Globuline
1519 Globuline 20,000
1520 Ure
1517 Phospho 25,000
1518 Protein toàn phần
1518 Protein toàn phần 20,000
1516 Glucose
1516 Glucose 25,000
1517 Phospho
1515 Creatine
1515 Creatine 25,000
22,000
22,000
22,000
22,000
15,000
15,000
60,000
30,000
12,000
15,000
20,000
25,000
1550 Xét nghiệm tìm BK 40,000
2802 Sắt huyết thanh 30,000
XÉT NGHIỆM VI SINH
1550 Xét nghiệm tìm BK
2799 LDH 35,000
2800 CRP 50,000
1669.006 Clo dịch
1669.006 Clo dịch 20,000
2798 GGT (γ - GT) 30,000
1669.004 Protein dịch 20,000
1669.005 Glucose dịch
1669.005 Glucose dịch 20,000
1556 Nước tiểu 10 thông số (máy)
1556 Nước tiểu 10 thông số (máy) 45,000
1669.004 Protein dịch
1548 Maclagan 15,000
1549 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
1549 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) 120,000
1547 Gross
1547 Gross 15,000
1548 Maclagan
1531 HDL-cholestrol 25,000
1532 LDL - cholestrol
1532 LDL - cholestrol 25,000
1530 Cholestrol toàn phần
1530 Cholestrol toàn phần 25,000
1531 HDL-cholestrol
1528 Phopholipid 25,000
1529 Lipid toàn phần
1529 Lipid toàn phần 25,000
25,000
Soi tươi tìm KST 35,000
Soi tươi tìm KST
Soi TT nhuộm soi 57,000
Soi TT nhuộm soi
160,000
Nuôi cấy định danh vi khuẩn 200,000
Nuôi cấy định danh vi khuẩn
Nuôi cấy và định danh nấm 200,000
Nuôi cấy và định danh nấm
15,000
25,000
0
30,000
50,000
15,000
15,000
20,000
80,0001575 IgE đặc hiệu
1573 Thử Histamin 50,000
1574 Tiêm dị nguyên
1574 Tiêm dị nguyên 80,000
1572 Tế bào ái toan và đa nhân
1572 Tế bào ái toan và đa nhân 50,000
1573 Thử Histamin
1570 Tế bào Mastocyt 90,000
1571 Thử dị nguyên
1571 Thử dị nguyên 200,000
1541 Test lảy da với các dị nguyên
1541 Test lảy da với các dị nguyên 150,000
1570 Tế bào Mastocyt
1563 Nhuộm soi tìm bạch cầu
1563 Nhuộm soi tìm bạch cầu 40,000
XN DỊ ỨNG
1561 Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường 250,000
1562 Cấy dịch não tủy
1562 Cấy dịch não tủy 250,000
1560 Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường
1560 Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường 250,000
1561 Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường
1558 Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) 57,000
1559 Kháng sinh đồ
1559 Kháng sinh đồ 160,000
1557 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
1557 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) 20,000
1558 Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram)
1551 Cấy máu bằng máy cấy máu Batec
1551 Cấy máu bằng máy cấy máu Batec 25,000
35,000
15,000
0
0
XN và CĐ tế bào học (U đồ) 170,000
XN và CĐ tế bào học (U đồ)
XN sinh thiết (Giải phẫu bệnh) 0
XN sinh thiết (Giải phẫu bệnh)
30,0001569 Tế bào U, hạch đồ
1568.012 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
11 Mẫu
1,610,000
1568.013 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
12 Mẫu
1,680,000
1568.010 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
09 Mẫu
1,440,000
1568.011 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
10 Mẫu
1,550,000
1568.008 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
07 Mẫu
1,220,000
1568.009 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
08 Mẫu
1,330,000
1568.006 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
05 Mẫu
900,000
1568.007 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
06 Mẫu
1,010,000
1568.004 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
03 Mẫu
590,000
1568.005 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
04 Mẫu
740,000
1568.002 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
01 Mẫu
220,000
1568.003 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) -
02 Mẫu
440,000
1568 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) 220,000
1568.001 Mẫu thuốc 20,000
1567 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng
kim nhỏ (FNA)
1567 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng
kim nhỏ (FNA)
170,000
1568 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học)
2234 Test kháng sinh
2234 Test kháng sinh 150,000
XN GIẢI PHẪU BỆNH
1578 Phản ứng thuốc mê
1578 Phản ứng thuốc mê 200,000
1638 Khám dị ứng 100,000
1576 Xét nghiệm phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu 90,000
1577 Mantoux
1577 Mantoux 50,000
1575 IgE đặc hiệu 150,000
1576 Xét nghiệm phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu
32,500
Xương chũm 32,500
Xương chũm
32,500
40,000
40,000
40,000
30,000
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 83,000
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
Chụp đường rò có bơm thuốc cản quang 20,000
Chụp đường rò có bơm thuốc cản quang
32,500
40,000
40,000
0
01657 Chụp tai Chausse III
1655 Tim phổi nghiêng 50,000
1656 Chụp Stenvers
1656 Chụp Stenvers 100,000
1654 Tim phổi thẳng
1654 Tim phổi thẳng 50,000
1655 Tim phổi nghiêng
1652 Chụp đường rò có telebrix (có bơm thuốc cản quang) 100,000
1653 Các đốt sống cổ
1653 Các đốt sống cổ 80,000
1651 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
1651 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 100,000
1652 Chụp đường rò có telebrix (có bơm thuốc cản quang)
1649 Chụp hàm chếch 100,000
1650 Chụp cung Zygoma
1650 Chụp cung Zygoma 70,000
1648 Chụp mũi nghiêng
1648 Chụp mũi nghiêng 70,000
1649 Chụp hàm chếch
1646 Mỏm châm (Nadeau) 100,000
1647 Chụp Blondeau/ Hirtz
1647 Chụp Blondeau/ Hirtz 100,000
1645 Xương chũm (schiiller)
1645 Xương chũm (schiiller) 100,000
1646 Mỏm châm (Nadeau)
XQUANG
1644 Xương sọ (một tư thế)
1644 Xương sọ (một tư thế) 80,000
1569 Tế bào U, hạch đồ 0
2229 Bấm sinh thiết 180,000
83,000
83,000
20,000
Các đốt sống cổ 32,500
Các đốt sống cổ
Các đốt sống cổ 32,500
Các đốt sống cổ
40,000
40,000
Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte 30,000
Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte
2258.011 Nẹp MicRo thẳng 6 lỗ 12ST006 589,240
2258.012 Nẹp Mini 4 lỗ hình chữ L quay phải 20LR004 484,546
2258.009 Nẹp MicRo hình chữ Y,7 lỗ 12YP007 652,027
2258.010 Nẹp MicRo thẳng 5 lỗ 12ST005 589,240
2258.007 Nẹp MicRo cong 6 lỗ 12CD006 603,381
2258.008 Nẹp MicRo cong 8 lỗ 12CD008 603,381
2258.005 Nẹp MicRo chữ Y12-YP-007 652,007
2258.006 Nẹp MicRo Cong 12-CD-008 603,381
2258.003 Nẹp 12YP007 790,745
2258.004 Nẹp MicRo 6 lỗ 12ST006 589,240
CHI PHÍ NỘI TRÚ KHÁC2258.001 Nẹp 12CD006 733,218
2258.002 Nẹp 12ST008 530,847
2246 Chụp Hirtz 50,000
2273 Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte
2273 Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte 100,000
2245 Chụp Blondeau
2245 Chụp Blondeau 50,000
2246 Chụp Hirtz
2243 Đốt sống cổ thẳng 80,000
2244 Đốt sống cổ nghiêng
2244 Đốt sống cổ nghiêng 80,000
2242 Chụp đường rò có bơm thuốc cản quang
2242 Chụp đường rò có bơm thuốc cản quang 100,000
2243 Đốt sống cổ thẳng
1658 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 100,000
1658.001 Chụp thực quản ngực thẳng/nghiêng có uống thuốc cản quang
1658.001 Chụp thực quản ngực thẳng/nghiêng có uống thuốc cản quang 100,000
1657 Chụp tai Chausse III 100,000
1658 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
0
0
2274.002 Xe Đi Bệnh Viện Bạch Mai 200,000
2274.003 Xe Đi Bệnh Viện Răng Hàm Mặt 300,000
2261.008 Bệnh nhân mổ cắt Amydal (50 - 55kg) - Say nhuyễn 04 bữa 40,000
2274.001 Xe Đi Bệnh Viện Mắt 300,000
2261.006 Cho trẻ ăn sau mổ trên 5 đến 10 tuổi - Cháo 04 bữa 30,000
2261.007 Bệnh nhân mổ cắt Amydal (50 - 55kg) - Cháo 04 bữa 40,000
2261.004 Lỏng 04 bữa súp - HP02 40,000
2261.005 Cho trẻ ăn sau mổ dưới 5 tuối - Cháo 04 bữa 20,000
2261.002 Ăn dinh dưỡng HSPT - Không sữa 25,000
2261.003 Lỏng 04 bữa súp - HP01 35,000
2260.002 Thu phí người nhà Bệnh Nhân - Nhà C
2260.002 Thu phí người nhà Bệnh Nhân - Nhà C 30,000
2261.001 Ăn dinh dưỡng HSPT - Có sữa 35,000
2259.010 Vis Xương Micro 12 x 2 mm 12MC002 158,103
2260.001 Thu phí người nhà Bệnh Nhân - Nhà B
2260.001 Thu phí người nhà Bệnh Nhân - Nhà B 15,000
2259.008 Vis Xương 12x4 12MC004 175,494
2259.009 Vis Xương Micro 1,2 x 2 mm 12MC002 173,333
2259.006 Vis Xương 12MC008 158,103
2259.007 Vis Xương 12MC004 175,494
2259.004 Vis Xương Mini đường kính 2,0 dài 8mm 20MN008 114,998
2259.005 Vis Xương Mini 20mm 20MN006 126,062
2259.002 Vis Xương Micro đường kính 1,2 dài 5mm 12MC005 175,494
2259.003 Vis Xương Mini đường kính 2,0 dài 10mm 20MN010 113,903
2258.017 Nẹp MicRo 18 lỗ thẳng 12ST018 797,324
2259.001 Vis Xương Micro đường kính 1,2 dài 6mm 12MC006 158,103
2258.015 Nẹp Mini thẳng 6 lỗ 20ST006 581,566
2258.016 Nẹp Mini thẳng 8 lỗ 20ST008 530,847
2258.013 Nẹp Mini 4 lỗ hình chữ L quay trái 20LL004 511,039
2258.014 Nẹp Mini 4 lỗ hình chữ X 20XP004 645,876
0
250,000
445,000
465,000
500,000
3,027,000
225,000
240,000
445,000
922,000
3,805,000
827,000
490,000
2276.012 Khối hồng cầu (200ml) 490,000
2276.011 Khối hồng cầu (250ml)
2276.011 Khối hồng cầu (250ml) 827,000
2276.012 Khối hồng cầu (200ml)
2276.009 Khối hồng cầu (350ml) 922,000
2276.010 Khối tiểu cầu gan tách (250ml)
2276.010 Khối tiểu cầu gan tách (250ml) 3,805,000
2276.008 Khối tiểu cầu 150ml
2276.008 Khối tiểu cầu 150ml 445,000
2276.009 Khối hồng cầu (350ml)
2276.006 Huyết tương tươi 200ml 225,000
2276.007 Huyết tương đông lạnh (250ml)
2276.007 Huyết tương đông lạnh (250ml) 240,000
2276.005 Máu khối tiểu cầu máu
2276.005 Máu khối tiểu cầu máu 3,027,000
2276.006 Huyết tương tươi 200ml
2276.003 Máu (350ml) 465,000
2276.004 Máu (450ml)
2276.004 Máu (450ml) 500,000
2276.002 Máu (250ml)
2276.002 Máu (250ml) 445,000
2276.003 Máu (350ml)
2275 BN sử dụng định vị (Theo QĐ số 37 ngày 03/06/2014) 3,800,000
2276.001 Máu (đơn vị tính: ml)
2276.001 Máu (đơn vị tính: ml) 250,000
2274.006 Xe Đi Bệnh Viện Nhi Trung Ương 300,000
2274.007 Xe Đi Bệnh Viện Lao & Bệnh Phổi
2274.007 Xe Đi Bệnh Viện Lao & Bệnh Phổi 400,000
2274.004 Xe Đi Bệnh Viện Việt Đức 300,000
2274.005 Xe Đi Viện Huyết Học Truyền Máu 400,000
997,000
140,000
155,000
250,000
305,000
600,000
124,000
137,000
2227 Dịch vụ mổ sớm loại III 2,000,000
GIƯỜNG BỆNH
2225 Dịch vụ mổ sớm loại I 4,000,000
2226 Dịch vụ mổ sớm loại II 3,000,000
2805 Dao mổ điện cao tần 1,000,000
DỊCH VỤ YÊU CẦU
2224 Dịch vụ hành chính trọn gói 500,000
2797 Giấy nhượng dao mổ điện cao tần 1,000,000
2804 Định vị dò thần kinh (NIM) 2,500,000
2280 BN sử dụng hệ thống định vị Navigation (Theo quyết định số
45 ngày 11/03/2015)
5,500,000
2281 Bệnh nhân sử dụng máy cắt cầm máu siêu âm (Theo QĐ số
44 ngày 11/03/2015)
3,000,000
2278.002 Merocel Ear Packs Tai, kích thước 12x25mm,Miếng (,USA) 137,000
2279 Lưỡi Dao LIGASURE 2,500,000
2278.001 Merocel cầm máu mũi,Miếng (,USA)
2278.001 Merocel cầm máu mũi,Miếng (,USA) 124,000
2278.002 Merocel Ear Packs Tai, kích thước 12x25mm,Miếng (,USA)
2276.018 Tủa lạnh thể tích 100ml (Cryo) 600,000
2276.019 Khối tiểu cầu gan tách 250ml 3,805,000
2276.017 Huyết tương tươi đông lạnh (250ml)
2276.017 Huyết tương tươi đông lạnh (250ml) 305,000
2276.018 Tủa lạnh thể tích 100ml (Cryo)
2276.015 Huyết tương tươi đông lạnh (150ml) 155,000
2276.016 Huyết tương tươi đông lạnh (200ml)
2276.016 Huyết tương tươi đông lạnh (200ml) 250,000
2276.014 Huyết tương tươi đông lạnh (100ml)
2276.014 Huyết tương tươi đông lạnh (100ml) 140,000
2276.015 Huyết tương tươi đông lạnh (150ml)
2276.013 Khối hồng cầu (450ml)
2276.013 Khối hồng cầu (450ml) 997,000
Giường Nội Khoa (có TBĐH) 70,000
Giường Nội Khoa (có TBĐH)
Giường Nội Khoa (Không TBĐH) 65,000
Giường Nội Khoa (Không TBĐH)
Giường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Có điều hòa 145,000
Giường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Có điều hòa
Giường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Không điều hòa 137,000
Giường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Không điều hòa
Giường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Có điều hòa 120,000
Giường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Có điều hòa
Giường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Không điều hòa 112,000
Giường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Không điều hòa
Giường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Có điều hòa 95,000
Giường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Có điều hòa
Giường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Không điều hòa 87,000
Giường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Không điều hòa
Giường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Có điều hòa 75,000
Giường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Có điều hòa
Giường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Không điều hòa 67,000
Giường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Không điều hòa
Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH 145,000
Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH
Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH 120,000
Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 95,000
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH
Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH 75,000
Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH
Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH 145,000
Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH
Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH 120,000
2232.005 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại Đặc Biệt
2232.005 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại Đặc Biệt 600,000
2232.006 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 1
2232.003 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 2 900,000
2232.004 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 3
2232.004 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 3 900,000
2232.002 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 1
2232.002 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 1 900,000
2232.003 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 2
2231.008 Giường thường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Không điều hòa 75,000
2232.001 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại Đặc Biệt
2232.001 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại Đặc Biệt 900,000
2231.007 Giường thường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Có điều hòa
2231.007 Giường thường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Có điều hòa 150,000
2231.008 Giường thường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Không điều hòa
2231.005 Giường thường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Có điều hòa 150,000
2231.006 Giường thường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Không điều hòa
2231.006 Giường thường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Không điều hòa 95,000
2231.004 Giường thường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Không điều hòa
2231.004 Giường thường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Không điều hòa 120,000
2231.005 Giường thường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Có điều hòa
2231.002 Giường thường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Không điều 145,000
2231.003 Giường thường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Có điều hòa
2231.003 Giường thường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Có điều hòa 150,000
2231.001 Giường thường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Có điều hòa
2231.001 Giường thường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Có điều hòa 150,000
2231.002 Giường thường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Không điều
2230.001 Giường Nội Khoa Loại 2 - Có trang bị điều hòa 150,000
2230.002 Giường Nội Khoa Loại 2 - Không trang bị điều hòa
2230.002 Giường Nội Khoa Loại 2 - Không trang bị điều hòa 75,000
2230.001 Giường Nội Khoa Loại 2 - Có trang bị điều hòa
Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 95,000
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 75,000
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH
Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH 145,000
Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH
Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH 120,000
Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 95,000
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH
Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH 75,000
Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH
Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH 145,000
Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH
Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH 120,000
Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 95,000
Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH
Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH 75,000
Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH
Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH 70,000
Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH
Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH 70,000
Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH
Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH 70,000
Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH
Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH 70,000
Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH
Giường Tự Nguyện Loại 1 (900) 0
Giường Tự Nguyện Loại 1 (900)2241.005 Giường Tự Nguyện Loại 1 (900) - BHYT không hỗ trợ giá 900,000
2241.004 Giường Tự Nguyện Loại 4 - Nội Khoa Loại 2
2241.004 Giường Tự Nguyện Loại 4 - Nội Khoa Loại 2 400,000
2241.005 Giường Tự Nguyện Loại 1 (900) - BHYT không hỗ trợ giá
2241.002 Giường Tự Nguyện Loại 2 - Nội Khoa Loại 2 600,000
2241.003 Giường Tự Nguyện Loại 3 - Nội Khoa Loại 2
2241.003 Giường Tự Nguyện Loại 3 - Nội Khoa Loại 2 450,000
2241.001 Giường Tự Nguyện Loại 1 - Nội Khoa Loại 2
2241.001 Giường Tự Nguyện Loại 1 - Nội Khoa Loại 2 900,000
2241.002 Giường Tự Nguyện Loại 2 - Nội Khoa Loại 2
2232.015 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 2 400,000
2232.016 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 3
2232.016 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 3 400,000
2232.014 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 1
2232.014 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 1 400,000
2232.015 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 2
2232.012 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 3 450,000
2232.013 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại Đặc Biệt
2232.013 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại Đặc Biệt 400,000
2232.011 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 2
2232.011 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 2 450,000
2232.012 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 3
2232.009 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại Đặc Biệt 450,000
2232.010 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 1
2232.010 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 1 450,000
2232.008 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 3
2232.008 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 3 600,000
2232.009 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại Đặc Biệt
2232.006 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 1 600,000
2232.007 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 2
2232.007 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 2 600,000
Giường Tự Nguyện Loại 2 (600) 0
Giường Tự Nguyện Loại 2 (600)
Giường Tự Nguyện Loại 3 (450) 0
Giường Tự Nguyện Loại 3 (450)
Giường Tự Nguyện Loại 4 (400) 0
Giường Tự Nguyện Loại 4 (400)
Giường Tự Nguyện Loại 4 (400) 0
Giường Tự Nguyện Loại 4 (400)
Giường Tự Nguyện Loại 3 (450) 0
Giường Tự Nguyện Loại 3 (450)
Giường Tự Nguyện Loại 2 (600) 0
Giường Tự Nguyện Loại 2 (600)
Giường Tự Nguyện Loại 1 (900) 0
Giường Tự Nguyện Loại 1 (900)
Công Khám. 20,000
Công Khám.
Công Khám.
20,000
Nội soi Tai Mũi Họng 180,000
Nội soi Tai Mũi Họng
Nội soi Tai Mũi Họng
0
180,000
2208 Khám Chuyên Khoa
2208 Khám Chuyên Khoa 0
1503 Khám Nội Soi Ra Viện
1503 Khám Nội Soi Ra Viện
1503 Khám Nội Soi Ra Viện
1500 Khám NS Giáo Sư, C.Gia 400,000
1501 Chuẩn đoán ung thư sớm 600,000
1498 Khám Theo Yêu Cầu 300,000
1499 Khám Nội Soi TMH TYC 300,000
80,000
1013 Công khám
1013 Công khám
1013 Công khám 20,000
KHÁM BỆNH
0002 Khám thường
0002 Khám thường
0002 Khám thường
2257.003 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (600) 600,000
2257.004 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (900)
2257.004 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (900) 900,000
2257.002 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (450)
2257.002 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (450) 450,000
2257.003 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (600)
2241.008 Giường Tự Nguyện Loại 4 (400) - BHYT không hỗ trợ giá 400,000
2257.001 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (400)
2257.001 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (400) 400,000
2241.007 Giường Tự Nguyện Loại 3 (450) - BHYT không hỗ trợ giá
2241.007 Giường Tự Nguyện Loại 3 (450) - BHYT không hỗ trợ giá 450,000
2241.008 Giường Tự Nguyện Loại 4 (400) - BHYT không hỗ trợ giá
2241.006 Giường Tự Nguyện Loại 2 (600) - BHYT không hỗ trợ giá
2241.006 Giường Tự Nguyện Loại 2 (600) - BHYT không hỗ trợ giá 600,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cắt u thành sau họng 1,500,000
Cắt khối u màn hầu 1,500,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 1,300,000
Nội soi kiểm tra đường hô hấp và tiêu hoá trên 450,000
Phẫu thuật u mũi xoang đường ngoài+ khoét bỏ nhãn 4,000,000
2743 Khâu lỗ thủng thực quản
2744 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên
2749 Phẫu thuật cắt toàn bộ xương hàm trên trong ung thư sàng
2730 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 4,500,000
2740 Phẫu thuật cắt ung thư vùng họng miệng
2741 Phẫu thuật cắt ung thư vùng họng miệng
2263 Hội chẩn Khoa Thính Học - Thăm Dò Chức Năng 0
PHẦN BỔ SUNG
2728 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 5,200,000
2254 Hội chẩn Khoa Phẫu Thuật Chỉnh Hình
2254 Hội chẩn Khoa Phẫu Thuật Chỉnh Hình 0
2263 Hội chẩn Khoa Thính Học - Thăm Dò Chức Năng
2252 Hội chẩn Khoa Tai Mũi Họng Trẻ Em 0
2253 Hội chẩn Khoa Thanh Học
2253 Hội chẩn Khoa Thanh Học 0
2251 Hội chẩn Khoa Mũi Xoang
2251 Hội chẩn Khoa Mũi Xoang 0
2252 Hội chẩn Khoa Tai Mũi Họng Trẻ Em
2249 Hội chẩn Khoa Tai - Tai Thần Kinh 0
2250 Hội chẩn Khoa Cấp Cứu
2250 Hội chẩn Khoa Cấp Cứu 0
2248 Hội chẩn Khoa Ung Bướu
2248 Hội chẩn Khoa Ung Bướu 0
2249 Hội chẩn Khoa Tai - Tai Thần Kinh
2240 Hội chẩn Khoa Dị Ứng 0
2247 Hội chẩn Khoa Khám Bệnh
2247 Hội chẩn Khoa Khám Bệnh 0
2239 Hội chẩn Khoa Nội Soi
2239 Hội chẩn Khoa Nội Soi 0
2240 Hội chẩn Khoa Dị Ứng
Cắt lạnh u máu thanh môn 900,000
Đốt lạnh u mạch máu vùng cổ mặt 400,000
Cắt Amiđan (gây tê) 145,000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 455,000
Nội soi Tai Mũi Họng 180,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 10,000,000
Cắt khối u khẩu cái 1,500,000
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 1,500,000
Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt 1,400,000
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 125,000
Soi thanh quản cắt papilloma 125,000
Khâu nối thần kinh ngoại biên 1,700,000
Khâu nối thần kinh ngoại biên
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 1,300,000
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 1,600,000
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 1,600,000
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên 1,500,000
Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên
2566 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương
2566 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương 7,000,000
2564 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm
dưới có tái tạo (*)
10,000,000
2565 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm
dưới không có tái tạo
7,000,000
2563 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
2563 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 10,000,000
2564 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm
dưới có tái tạo (*)
2561 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 10,000,000
2562 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm 10,000,000
2559 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 7,000,000
2560 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 10,000,000
2558 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
2558 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 7,000,000
2559 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
PHẪU THUẬT ĐẦU CỔ
2557 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ
2557 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ 10,000,000
2793 Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán
2794 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ
2795 Soi thanh quản cắt papilloma
2790 Cắt khối u khẩu cái
2791 Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não tuỷ
2792 Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt
2787 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
2788 Nội soi Tai Mũi Họng
2789 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ (*)
2753 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao
2754 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao
2786 Cắt Amiđan (gây tê)
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 2,500,000
Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo
Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản bằng dạ dày- ruột 3,000,000
Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản bằng dạ dày- ruột
4,000,000
Cắt dây thanh đường ngoài 1,500,000
Cắt dây thanh đường ngoài
Phẫu thuật cắt dây thanh 1,400,000
Phẫu thuật cắt dây thanh
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch 4,500,000
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 1,700,000
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn
2582 Nạo vét hạch cổ chọn lọc
2582 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 7,000,000
2580 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 7,000,000
2581 Nạo vét hạch cổ tiệt căn
2581 Nạo vét hạch cổ tiệt căn 7,000,000
2579 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh
2579 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 7,000,000
2580 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh
2577 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 7,000,000
2578 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 7,000,000
2575 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần (*) Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/
van phát âm, thanh quản điện)
7,000,000
2576 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 7,000,000
2574 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 7,000,000
2575 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần (*) Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/
van phát âm, thanh quản điện)
2573 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình
2573 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình 10,000,000
2574 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần
2571 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính 10,000,000
2572 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần 7,000,000
2569 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính
2569 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính 10,000,000
2570 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính 10,000,000
2567 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc
thành sau họng (*)
7,000,000
2568 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng
vạt cân cơ (*)
2568 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng
vạt cân cơ (*)
10,000,000
2567 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc
thành sau họng (*)
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 1,700,000
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn
Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai 1,600,000
Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai
Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai có bảo 2,400,000
Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai có bảo
Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai 1,600,000
Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai
Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai 2,400,000
Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai
3,000,000
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 1,500,000
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
Phẫu thuật tuyến dưới hàm 1,700,000
Phẫu thuật tuyến dưới hàm
Phẫu thuật tuyến giáp 1,400,000
Phẫu thuật tuyến giáp
Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên 1,500,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên
Phẫu thuật tuyến giáp 1,400,000
Phẫu thuật tuyến giáp
Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên 1,500,000
Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên
Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên 1,700,000
Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên
Phẫu thuật cắt u thành bên họng 1,600,000
Phẫu thuật cắt u thành bên họng
6,000,000
2596 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
2596 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 7,000,000
2597 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng (*) Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có
kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
2594 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 4,500,000
2595 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng
2595 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 4,500,000
2593 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp
2593 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 6,000,000
2594 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng
2591 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 7,000,000
2592 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần
2592 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 7,000,000
2590 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
2590 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 5,000,000
2591 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
7,000,000
2589 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
2589 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 5,000,000
2588 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai kèm
tại hình vạt cơ da
2588 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai kèm
tại hình vạt cơ da
2586 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 7,000,000
2587 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
2587 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 7,000,000
2585 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII
2585 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 7,000,000
2586 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
2583 Nạo vét hạch cổ chức năng 7,000,000
2584 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII
2584 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 7,000,000
2583 Nạo vét hạch cổ chức năng
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản 1,350,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản 1,700,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản
Phẫu thuật rò vùng sống mũi 1,500,000
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
Phẫu thuật cắt đường rò giáp móng 1,700,000
Phẫu thuật cắt đường rò giáp móng
Cắt nang và rò giáp lưỡi 1,500,000
Cắt nang và rò giáp lưỡi
Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên) 1,700,000
Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên)
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 1,600,000
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 1,100,000
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản
Sinh thiết hạch cổ 800,000
Sinh thiết hạch cổ
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 480,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 200,000
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 150,000
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 180,000
2613 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây
2613 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 700,000
2614 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây
2611 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 700,000
2612 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây
2612 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 700,000
2610 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
2610 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,500,000
2611 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây
2608 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản 7,000,000
2609 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu
cổ
2,500,000
2606 Phẫu thuật rò xoang lê 7,000,000
2607 Phẫu thuật túi thừa Zenker
2607 Phẫu thuật túi thừa Zenker 7,000,000
2605 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
2605 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,500,000
2606 Phẫu thuật rò xoang lê
2603 Phẫu thuật rò khe mang I 4,500,000
2604 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 7,000,000
2601 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,500,000
2602 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
2602 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,500,000
2600 Phẫu thuật rò sống mũi
2600 Phẫu thuật rò sống mũi 4,500,000
2601 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
2598 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 4,500,000
2599 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
2599 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 4,500,000
2597 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng (*) Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có
kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
7,000,000
2598 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm 230,000
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm
Cắt chỉ 40,000
Cắt chỉ
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 70,000
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu 95,000
Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu
Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà 1,400,000
Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà
Phẫu thuật chữa ngáy 1,400,000
Phẫu thuật chữa ngáy
Cắt Amiđan (gây mê) 645,000
Cắt Amiđan (gây mê)
Cắt Amiđan dùng Coblator ( gây mê) 1,900,000
Cắt Amiđan dùng Coblator ( gây mê)
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến
Nạo VA gây mê 475,000
Nạo VA gây mê
720,0002324 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí (chưa bao gồm
tiền ống thông khí)
2321 Nạo VA (gây tê) 700,000
2323 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
2323 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 3,000,000
2316 Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính) 6,000,000
2319 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
2319 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 3,000,000
2314 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
2314 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 5,200,000
2316 Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính)
2310 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) 6,000,000
2313 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
2313 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 4,000,000
2306 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP )
2306 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) 6,000,000
2310 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP )
2621 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
2621 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 400,000
PHẪU THUẬT HỌNG THANH QUẢN
2619 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 65,000
2620 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
2620 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 90,000
2618 Thay băng vết mổ
2618 Thay băng vết mổ 200,000
2619 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
2616 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5 cm (gây tê) 1,000,000
2617 Cắt chỉ sau phẫu thuật
2617 Cắt chỉ sau phẫu thuật 100,000
2614 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 700,000
2615 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây
2615 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 700,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA 550,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,260,000
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,300,000
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi
Cắt bỏ u hạ họng qua nội soi 1,700,000
Cắt bỏ u hạ họng qua nội soi
Phẫu thuật cắt dính dây thanh 1,400,000
Phẫu thuật cắt dính dây thanh
Phẫu thuật treo sụn phễu + Phẫu thuật cắt dây thanh 1,600,000
Phẫu thuật treo sụn phễu + Phẫu thuật cắt dây thanh
Phẫu thuật treo sụn phễu 1,600,000
Phẫu thuật treo sụn phễu
Vi phẫu thuật thanh quản 850,000
Vi phẫu thuật thanh quản
Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi 1,000,000
Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi
Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 1,000,0002367 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê
2358 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
4,000,000
2361 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
2361 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
4,000,000
2353 Phẫu thuật treo sụn phễu 6,000,000
2354 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
2354 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
4,000,000
2350 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên
2350 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 6,000,000
2353 Phẫu thuật treo sụn phễu
2345 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) 4,000,000
2347 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 6,000,000
2342 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 4,000,000
2343 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 4,000,000
2339 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
2339 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 4,000,000
2342 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
2335 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1,500,000
2337 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
2337 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 4,000,000
2330 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 4,500,000
2332 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer)
2332 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) 4,500,000
3,000,000
2328 Phẫu thuật nạo V.A nội soi
2328 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 3,500,000
tiền ống thông khí)
2324 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí (chưa bao gồm
tiền ống thông khí)
Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom
Cắt u nhú thanh quản bằng Laser 900,000
Cắt u nhú thanh quản bằng Laser
Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 900,000
Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,200,000
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 5,500,000
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
Phẫu thuật cắt dây thanh 1,400,000
Phẫu thuật cắt dây thanh
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên 2,300,000
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên 2,200,000
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên
Mở khí quản 505,000
Mở khí quản
1,300,000
Phẫu thuật mở khí quản trong u tuyến giáp 1,300,000
Phẫu thuật mở khí quản trong u tuyến giáp
2412 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 4,000,000
2408 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 4,000,000
2409 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 4,000,000
2400 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng
cổ, K tuyến giáp,…)
4,000,000
2402 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 4,000,000
2398 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng
cổ, K tuyến giáp,…)
Phẫu thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không
có nội khí quản)
4,000,000
2400 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng
cổ, K tuyến giáp,…)
2396 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 2,500,000
2398 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng
cổ, K tuyến giáp,…)
Phẫu thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không
có nội khí quản)
2390 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser
2390 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,500,000
2396 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
2385 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 4,000,000
2388 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser
2388 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,500,000
2380 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser (*)
2380 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser (*) 5,600,000
2385 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
2375 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,500,000
2377 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser
2377 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,500,000
2373 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser
2373 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,500,000
2375 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê
2367 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê
4,000,000
2370 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng
Microdebrider (Hummer)
5,000,000
Nong hẹp thanh khí quản 850,000
Nong hẹp thanh khí quản
1,300,000
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm 5,500,000
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm
Ghép thanh khí quản đặt stent (chưa bao gồm stent) 4,500,000
Ghép thanh khí quản đặt stent (chưa bao gồm stent)
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao 5,500,000
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 1,700,000
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền 1,000,000
Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
Soi thực quản nong 1 lần 45,000
Soi thực quản nong 1 lần
Cắt bỏ u nhái sàn miệng 1,700,000
Cắt bỏ u nhái sàn miệng
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
2489 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) (*)
2489 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) (*) 4,000,000
2494 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi (*)
2451 Phẫu thuật cắt u sàn miệng
2451 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 4,000,000
2486 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 4,000,000
2447 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000
2449 Nội soi nong hẹp thực quản
2449 Nội soi nong hẹp thực quản 2,500,000
2442 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương 6,000,000
2445 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000
2437 Kỹ thuật đặt van phát âm 2,500,000
2441 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản
2441 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 6,000,000
2436 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
2436 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 6,000,000
2437 Kỹ thuật đặt van phát âm
2429 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh
ghép sụn
9,000,000
2431 Nối khí quản tận - tận (*)
2431 Nối khí quản tận - tận (*) 9,000,000
2426 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống 6,000,000
2428 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống
2428 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống 6,000,000
2424 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa
bao gồm vật liệu nong như ống chữ T,stent…)
6,000,000
2426 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống
2420 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,000,000
2424 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa
bao gồm vật liệu nong như ống chữ T,stent…)
2417 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent
2417 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 800,000
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
Soi phế quản kiểm tra hút mủ 75,000
Soi phế quản kiểm tra hút mủ
Laser điều trị amidal hốc mủ 500,000
Laser điều trị amidal hốc mủ
Laser vi phẫu cắt u họng- hạ họng 1,500,000
Laser vi phẫu cắt u họng- hạ họng
Laser cắt u vảy 500,000
Laser cắt u vảy
Laser cắt u lành tính vòm mũi họng 500,000
Laser cắt u lành tính vòm mũi họng
Laser cắt u nang đáy lưỡi 500,000
Laser cắt u nang đáy lưỡi
Laser cắt u nhú amidal,màn hầu 500,000
Laser cắt u nhú amidal,màn hầu
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 5,500,000
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng
2532 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 2,500,000
2534 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 2,500,000
2528 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale (*)
4,500,000
2530 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,500,000
2521 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
2521 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
4,500,000
2528 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale (*)
2515 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
4,500,000
2519 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
2519 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
4,500,000
2513 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
2513 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
4,500,000
2515 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
2507 Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ 1,000,000
2510 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
2510 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn
hầu, Amygdale
4,500,000
2506 Nội soi bơm rửa khí phế quản
2506 Nội soi bơm rửa khí phế quản 2,500,000
2507 Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ
2494 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi (*) 6,000,000
2498 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
2498 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 2,500,000
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 120,000
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến
Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi 350,000
Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi
Lấy dị vật họng 20,000
Lấy dị vật họng
Lấy dị vật họng 20,000
Lấy dị vật họng
Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm) 1,700,000
Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm)
Đốt họng hạt 25,000
Đốt họng hạt
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 100,000
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
Đốt họng bằng khí CO2 ( áp lạnh) 75,000
Đốt họng bằng khí CO2 ( áp lạnh)
Đốt Amidan áp lạnh 100,000
Đốt Amidan áp lạnh
Làm thuốc thanh quản / tai (không kể tiền thuốc) 15,000
Làm thuốc thanh quản / tai (không kể tiền thuốc)
Đặt nội khí quản
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 700,000
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
Khí dung 8,000
Khí dung
2652 Khí dung mũi họng
2652 Khí dung mũi họng 50,000
2645 Thay canuyn 300,000
2649 Sơ cứu bỏng đường hô hấp
2649 Sơ cứu bỏng đường hô hấp 2,500,000
2641 Bơm thuốc thanh quản
2641 Bơm thuốc thanh quản 100,000
2643 Đặt nội khí quản 500,000
2629 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 550,000
2632 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
2632 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 550,000
2622 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
2622 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 500,000
2629 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
2549 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 2,500,000
2552 Đốt họng hạt bằng nhiệt
2552 Đốt họng hạt bằng nhiệt 300,000
2548 Lấy dị vật hạ họng
2548 Lấy dị vật hạ họng 300,000
2549 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
2546 Sinh thiết u họng miệng 200,000
2547 Lấy dị vật họng miệng
2547 Lấy dị vật họng miệng 200,000
2544 Cắt phanh lưỡi (gây tê) 800,000
2545 Sinh thiết u hạ họng 300,000
2542 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
2542 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 500,000
2544 Cắt phanh lưỡi (gây tê)
2536 Chích áp xe sàn miệng 500,000
2537 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê)
2537 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 500,000
Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 120,000
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 560,000
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 450,000
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi thanh quản/ thực quản kiểm tra 60,000
Soi thanh quản/ thực quản kiểm tra
Soi thực quản bằng ống mềm 70,000
Soi thực quản bằng ống mềm
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 125,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 460,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 170,000
2701 B- Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê
2701 B- Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,800,000
2704 A- Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê
2697 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây mê 1,300,000
2699 A- Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê
2699 A- Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 500,000
2691 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000
2694 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê
2694 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê 600,000
2683 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000
2688 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê
2688 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê 500,000
2682 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây mê
2682 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
2683 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
2677 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 500,000
2680 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê
2680 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê 400,000
2672 A- Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê 450,000
2674 B- Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000
2668 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 400,000
2670 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 450,000
2664 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 2,500,000
2665 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 350,000
2661 B- Chích áp xe thành sau họng gây mê
2661 B- Chích áp xe thành sau họng gây mê 1,200,000
2664 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
2655 Khí dung mũi họng 50,000
2658 A- Chích áp xe thành sau họng gây tê
2658 A- Chích áp xe thành sau họng gây tê 500,000
2655 Khí dung mũi họng
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
Soi thực quản sinh thiết 45,000
Soi thực quản sinh thiết
Soi thực quản sinh thiết 45,000
Soi thực quản sinh thiết
Soi thực quản sinh thiết 45,000
Soi thực quản sinh thiết
Soi thanh, thực quản kiểm tra 60,000
Soi thanh, thực quản kiểm tra
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 140,000
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 460,000
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
2735 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
2735 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 700,000
2739 A- Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê 650,000
2732 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê 650,000
2733 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000
2729 A- Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 600,000
2731 B- Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây mê
2731 B- Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây mê 1,200,000
2726 B- Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây mê
2726 B- Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
2729 A- Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
2722 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 600,000
2724 A- Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê
2724 A- Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê 500,000
2718 A- Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 600,000
2720 B- Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê
2720 B- Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000
2716 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
2716 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 500,000
2718 A- Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê
2711 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê 1,300,000
2713 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
2713 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 500,000
2708 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
2709 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê
2709 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000
2707 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê
2707 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê 500,000
2708 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê
2704 A- Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000
2706 B- Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 1,300,000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê 518,000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000
Soi phế quản gây mê lấy dị vật
Soi phế quản sinh thiết 75,000
Soi phế quản sinh thiết
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000
Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán
1,700,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh Vidien 1,600,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh Vidien
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 5,000,000
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 1,600,000
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
Phẫu thuật thắt động mạch bướm khẩu cái 1,600,0002413 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái
2410 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm 10,000,000
2411 Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương 10,000,000
2407 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne (*)
2407 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne (*) 6,700,000
2410 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm
4,500,000
PHẪU THUẬT MŨI XOANG
2406 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidiene
2406 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidiene 6,700,000
2796 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh
hình thanh khí quản bằng laser
2796 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh
hình thanh khí quản bằng laser
2777 B- Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây mê
2777 B- Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
2779 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000
2771 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000
2774 A- Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê
2774 A- Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê 650,000
2767 A- Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 650,000
2769 B- Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây mê
2769 B- Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000
2761 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000
2763 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
2763 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 700,000
2752 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000
2755 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê 650,000
2748 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê 650,000
2750 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
2742 B- Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000
2746 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000
Phẫu thuật thắt động mạch bướm khẩu cái
Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 1,400,000
Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong
Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,600,000
Phẫu thuật thắt động mạch sàng
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II 1,500,000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II
5,000,000
Phẫu thuật xoang trán 1,400,000
Phẫu thuật xoang trán
Phẫu thuật nạo sàng hàm 1,400,000
Phẫu thuật nạo sàng hàm
Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang
Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang
Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang
Nội soi cắt polype mũi gây tê 195,000
Nội soi cắt polype mũi gây tê
Nội soi cắt polype mũi gây mê 385,000
2440 Cắt Polyp mũi
2440 Cắt Polyp mũi 4,000,000
2443 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
2438 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 5,000,000
2439 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
2439 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 5,000,000
2435 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
2435 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 5,000,000
2438 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
2433 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 5,000,000
2434 Phẫu thuật nạo sàng hàm
2434 Phẫu thuật nạo sàng hàm 4,000,000
10,000,000
2432 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
2432 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 5,000,000
2430 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (*) Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị
nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học)
2430 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (*) Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị
nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học)
2425 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác
2425 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác 10,000,000
2427 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 10,000,000
2422 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 6,000,000
2423 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
2423 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,700,000
2418 Phẫu thuật thắt động mạch sàng
2418 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 4,000,000
2421 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 4,500,000
2414 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 5,000,000
2416 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 6,000,000
2413 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 4,000,000
2414 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong
Nội soi cắt polype mũi gây mê
Laser cắt Polyp mũi tái phát 500,000
Laser cắt Polyp mũi tái phát
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, 4,000,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán,
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
Mổ cắt bỏ u nang sàn mũi 1,500,000
Mổ cắt bỏ u nang sàn mũi
Chọc hút u nang sàn mũi 25,000
Chọc hút u nang sàn mũi
Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 1,400,000
Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng
Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má 2,200,000
Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má
4,000,000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 1,400,000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 4,500,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
6,000,000
Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi 2,500,000
Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi 2462 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 10,000,000
2461 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (*) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa
bao gồm keo sinh học)
7,000,000
2462 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài
2460 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (*) 7,000,000
2461 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (*) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa
bao gồm keo sinh học)
2459 Phẫu thuật mở cạnh mũi
2459 Phẫu thuật mở cạnh mũi 7,000,000
2460 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (*)
2457 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có
chỉnh hình vạt cân cơ da
7,000,000
2458 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 7,000,000
2456 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm
2456 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 7,000,000
2457 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có
chỉnh hình vạt cân cơ da
2454 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 4,000,000
2455 Phẫu thuật ung thư sàng hàm
2455 Phẫu thuật ung thư sàng hàm 7,000,000
2453 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
2453 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 4,000,000
2454 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
2450 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
2450 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,000,000
2452 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 7,000,000
2446 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 5,000,000
2448 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
2448 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,000,000
2443 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 4,000,000
2444 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser
2444 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 4,500,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 5,500,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
Nội soi cầm máu mũi 800,000
Nội soi cầm máu mũi
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 150,000
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 250,000
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
Nội soi cầm máu mũi 800,000
Nội soi cầm máu mũi
Laser tách dính cuốn mũi 500,000
Laser tách dính cuốn mũi
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em
Nội soi cắt cuốn mũi gây mê 515,000
Nội soi cắt cuốn mũi gây mê
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
Laser thu nhỏ cuốn mũi 500,000
Laser thu nhỏ cuốn mũi
Đốt cuốn mũi 100,000
Đốt cuốn mũi
2482 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
2482 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,000,000
2480 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,000,000
2481 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
2481 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,000,000
2478 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,000,000
2479 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
2479 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4,000,000
2476 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 4,000,000
2477 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
2477 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4,000,000
2474 Phẫu thuật tịt xương lỗ mũi sau bẩm sinh 7,000,000
2475 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 6,000,000
2473 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser
2473 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 4,000,000
2474 Phẫu thuật tịt xương lỗ mũi sau bẩm sinh
2471 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 2,500,000
2472 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 4,000,000
2469 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên 4,000,000
2470 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2 bên
2470 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2 bên 5,000,000
2468 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên
2468 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên 4,000,000
2469 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên
2466 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 10,000,000
2467 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên
2467 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên 4,000,000
2464 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng ( u lành tính) 3,500,000
2465 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 10,000,000
2463 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng (*)
2463 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng (*) 10,000,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi 1,000,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi
Phẫu thuật vách ngăn mũi 900,000
Phẫu thuật vách ngăn mũi
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 1,400,000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
Khoan thăm dò xoang trán 1,400,000
Khoan thăm dò xoang trán
Phẫu thuật Caldwell- Luc 1,400,000
Phẫu thuật Caldwell- Luc
Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo 1,700,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn 600,000
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) 185,000
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
Đốt cuốn mũi 100,000
2512 B- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây mê) 1,600,000
2514 Đốt điện cuốn mũi dưới
2509 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 3,000,000
2511 A- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê)
2511 A- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) 800,000
2505 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 5,000,000
2508 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
2508 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 2,500,000
2504 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
2504 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 5,000,000
2505 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ
2502 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 5,000,000
2503 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,000,000
2500 Phẫu thuật chấn thương xương gò má 5,000,000
2501 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,000,000
2497 Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt 5,000,000
2499 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên 5,000,000
2493 Phẫu thuật mở xoang hàm 5,000,000
2496 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 7,000,000
2491 Khoan xoang trán 5,000,000
2492 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,000,000
2490 Phẫu thuật chấn thương xoang trán
2490 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,000,000
2491 Khoan xoang trán
2487 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
2487 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 4,000,000
2488 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 5,000,000
2484 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
2484 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 4,000,000
2485 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 5,000,000
2483 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,000,000
Đốt cuốn mũi
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 220,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê 515,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
Bẻ cuốn mũi 40,000
Bẻ cuốn mũi
Nâng, nắn sống mũi 120,000
Nâng, nắn sống mũi
Nắn sống mũi sau chấn thương 480,000
Nắn sống mũi sau chấn thương
Sinh thiết vòm mũi họng 25,000
Sinh thiết vòm mũi họng
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 180,000
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
Hút xoang dưới áp lực 20,000
Hút xoang dưới áp lực
Nhét bấc mũi sau cầm máu 50,000
Nhét bấc mũi sau cầm máu
Nhét meche mũi 40,000
Nhét meche mũi
Nhét bấc mũi trước cầm máu 20,000
Nhét bấc mũi trước cầm máu
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 150,000
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 220,000
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
Lấy dị vật mũi 70,000
2539 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên
2539 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên 620,000
2540 A- Lấy dị vật mũi gây tê
2535 Nhét bấc mũi trước 350,000
2538 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên
2538 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên 500,000
2533 Nhét bấc mũi trước
2533 Nhét bấc mũi trước 350,000
2535 Nhét bấc mũi trước
2529 Phương pháp Proetz 50,000
2531 Nhét bấc mũi sau
2531 Nhét bấc mũi sau 500,000
2527 Chọc rửa xoang hàm
2527 Chọc rửa xoang hàm 200,000
2529 Phương pháp Proetz
2525 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 300,000
2526 Nội soi sinh thiết u vòm
2526 Nội soi sinh thiết u vòm 300,000
2523 B- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê)
2523 B- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 3,000,000
2524 Sinh thiết hốc mũi 200,000
2520 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 500,000
2522 A- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê)
2522 A- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) 500,000
2517 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 850,000
2518 Bẻ cuốn mũi
2518 Bẻ cuốn mũi 300,000
2516 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
2516 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 850,000
2517 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
2514 Đốt điện cuốn mũi dưới 800,000
Lấy dị vật mũi
Lấy dị vật trong mũi có gây mê 520,000
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Lấy dị vật trong mũi không gây mê 120,000
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
Lấy dị vật trong mũi có gây mê 520,000
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực 6,000,000
Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực
Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm 4,800,000
Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm
Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm 4,800,000
Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm
Phẫu thuật khoét mê nhĩ 1,600,000
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
Phẫu thuật mở túi nội dịch tai trong 1,600,000
Phẫu thuật mở túi nội dịch tai trong
Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 1,500,000
Phẫu thuật điều trị rò mê đạo
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tuỷ ở tai 1,500,000
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tuỷ ở tai
Phẫu thuật đỉnh xương đá 3,000,0002289 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
2287 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 10,500,000
2288 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai
2288 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 10,500,000
2286 Phẫu thuật mở túi nội dịch
2286 Phẫu thuật mở túi nội dịch 10,500,000
2287 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
2284 Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa 8,000,000
2285 Phẫu thuật khoét mê nhĩ
2285 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 9,000,000
2283 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA)
2283 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) 8,000,000
2284 Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa
PHẪU THUẬT TAI - TAI THẦN KINH
2282 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) (*)
2282 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) (*) 10,000,000
2555 Rút meche, rút merocel hốc mũi 200,000
2556 Hút rửa mũi, xoang sau mổ
2556 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 100,000
2553 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
2553 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
2554 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 300,000
2550 A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 300,000
2551 B- Nội soi lấy dị vật mũi gây mê
2551 B- Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 800,000
2543 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
2543 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
2550 A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê
2540 A- Lấy dị vật mũi gây tê 200,000
2541 B- Lấy dị vật mũi gây mê
2541 B- Lấy dị vật mũi gây mê 700,000
Phẫu thuật đỉnh xương đá
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 4,800,000
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 4,500,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 1,500,000
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 4,800,000
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần
Cắt dây thần kinh tiền đình 1,500,000
Cắt dây thần kinh tiền đình
Chọc não thất 80,000
Chọc não thất
Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai 1,700,000
Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai
Phẫu thuật áp xe não do tai 4,800,000
Phẫu thuật áp xe não do tai
Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe đại não do tai 1,700,000
Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe đại não do tai
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch 1,600,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch
Phẫu thuật áp xe não do tai 4,800,000
Phẫu thuật áp xe não do tai
Thay thế xương bàn đạp 1,600,000
Thay thế xương bàn đạp
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 850,000
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
Khoét bỏ u xương chũm 1,500,000
Khoét bỏ u xương chũm
2304 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
2304 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,000,000
2302 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 8,000,000
2303 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
2303 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,000,000
2301 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai
2301 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai 8,000,000
2302 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
2299 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 8,000,000
2300 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
2300 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 8,000,000
2298 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
2298 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 8,000,000
2299 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
2296 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 8,000,000
2297 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
2297 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 8,000,000
2295 Phẫu thuật dẫn lưu não thất
2295 Phẫu thuật dẫn lưu não thất 6,000,000
2296 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
2293 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII (*) 10,500,000
2294 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
2294 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 10,500,000
2292 Phẫu thuật giảm áp dây VII
2292 Phẫu thuật giảm áp dây VII 8,000,000
2293 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII (*)
2290 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 10,500,000
2291 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII (*)
2291 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII (*) 8,000,000
2289 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá 10,500,000
2290 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
2,400,000
Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mổ tiệt 1,500,000
Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mổ tiệt
Mổ sào bào thượng nhĩ 600,000
Phẫu thuật sào bào - thượng nhĩ vá nhĩ 1,600,000
Phẫu thuật sào bào - thượng nhĩ vá nhĩ
Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ 1,300,000
Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ
4,500,000
Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ 1,700,000
Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ
Sinh thiết tai giữa 80,000
Sinh thiết tai giữa
Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 820,000
Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần
Nội soi vá nhĩ 1,700,000
Nội soi vá nhĩ2333 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 4,500,000
2334 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 4,500,000
2331 Vá nhĩ đơn thuần
2331 Vá nhĩ đơn thuần 4,500,000
2333 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
2327 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 4,000,000
2329 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
2329 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 4,000,000
7,000,000
2326 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 5,000,000
2327 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
2325 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con (*) Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm
keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese)
2325 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con (*) Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm
keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese)
7,000,000
2322 Phẫu thuật tạo hình tai giữa
2322 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 7,000,000
2318 Mở sào bào - thượng nhĩ
2320 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
2320 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
2315 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 5,000,000
2317 Mở sào bào 5,000,000
2312 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo
hệ thống truyền âm
5,000,000
2315 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm
2311 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 8,000,000
2312 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo
hệ thống truyền âm
2308 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 8,000,000
2309 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 8,000,000
2305 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 8,000,000
2307 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 8,000,000
2305 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng 2,400,000
Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng
Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi 2,400,000
Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 4,800,000
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần
Cắt u cuộn cảnh 5,000,000
Cắt u cuộn cảnh
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
Phẫu thuật chỉnh hình ống tai 1,700,000
Phẫu thuật chỉnh hình ống tai
Phẫu thuật u xương ống tai ngoài 1,500,000
Phẫu thuật u xương ống tai ngoài
Phẫu thuật cắt polip ống tai 1,000,000
Phẫu thuật cắt polip ống tai
Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài 1,000,000
Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài
Cắt ống tai ngoài- vá da 1,500,000
Cắt ống tai ngoài- vá da
Cắt polyp ống tai 20,000
Cắt polyp ống tai
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 730,000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 375,000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê2360 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u
bã đậu sau tai)
3,000,000
2359 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u
bã đậu sau tai)
2359 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u
bã đậu sau tai)
3,000,000
2360 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u
bã đậu sau tai)
2356 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
2356 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000
2357 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật 2,500,000
2352 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000
2355 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
2355 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000
2351 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
2351 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000
2352 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
2348 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 8,000,000
2349 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
2349 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000
2346 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản
2346 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 8,000,000
2348 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài
2341 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ (*) 10,500,000
2344 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
2344 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh 10,500,000
2340 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV
2340 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000
2341 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ (*)
2336 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000
2338 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV
2338 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000
Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ 1,300,000
Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 180,000
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1,300,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
Cắt vành tai 1,700,000
Cắt vành tai
Đặt ống thông khí(không có nạo VA) 1,200,000
Đặt ống thông khí(không có nạo VA)
Đặt ống thông khí hòm tai 250,000
Đặt ống thông khí hòm tai
Đặt ống thông khí hòm tai 250,000
Đặt ống thông khí hòm tai
Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000
Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi
Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000
Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi
Trích màng nhĩ 30,000
Trích màng nhĩ
Trích màng nhĩ 30,000
Trích màng nhĩ
Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000
Khâu rách vành tai sau chấn thương
Thông vòi nhĩ 30,000
Thông vòi nhĩ
Thông vòi nhĩ nội soi 60,000
Thông vòi nhĩ nội soi
Nong vòi nhĩ nội soi 60,000
Nong vòi nhĩ nội soi
2382 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
2383 Bơm hơi vòi nhĩ
2383 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
2381 Bơm hơi vòi nhĩ
2381 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
2382 Bơm hơi vòi nhĩ
2378 Khâu vết rách vành tai dưới 2 cm 700,000
2379 Khâu vết rách vành tai trên 2 cm 1,000,000
2376 Chích rạch màng nhĩ 2 bên
2376 Chích rạch màng nhĩ 2 bên 1,000,000
2378 Khâu vết rách vành tai dưới 2 cm
2372 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000
2374 Chích rạch màng nhĩ 1 bên
2374 Chích rạch màng nhĩ 1 bên 700,000
2371 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên
2371 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000
2372 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên
2368 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000
2369 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên
2369 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000
2366 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên
2366 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000
2368 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên
2364 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên 5,000,000
2365 Cắt bỏ vành tai thừa
2365 Cắt bỏ vành tai thừa 2,500,000
2363 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên
2363 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên 4,000,000
2364 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên
2362 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên
2362 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên 4,000,000
Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ 1,700,000
Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ
Nong vòi nhĩ 10,000
Nong vòi nhĩ
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 350,000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 60,000
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 115,000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
lấy dị vật tai 70,000
lấy dị vật tai
Chọc hút dịch vành tai 15,000
Chọc hút dịch vành tai
Chích rạch vành tai 25,000
Chích rạch vành tai
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 95,000
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) 15,000
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc)
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) 15,000
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc)
Lấy nút biểu bì ống tai 25,000
Lấy nút biểu bì ống tai
Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ 2,400,000
Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ
2624 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán 7,000,000
2405 Khâu vết rách vành tai trên 2 cm phức tạp 1,500,000
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ
2623 Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc 7,000,000
2403 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 150,000
2404 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
2404 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 7,000,000
2401 Làm thuốc tai 2 bên
2401 Làm thuốc tai 2 bên 100,000
2403 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
2397 Chích nhọt ống tai ngoài 180,000
2399 Làm thuốc tai 1 bên
2399 Làm thuốc tai 1 bên 50,000
2395 Chọc hút dịch vành tai
2395 Chọc hút dịch vành tai 180,000
2397 Chích nhọt ống tai ngoài
2393 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 900,000
2394 Chọc hút dịch vành tai
2394 Chọc hút dịch vành tai 180,000
2391 Lấy dị vật tai gây tê 280,000
2392 Lấy dị vật tai gây tê
2392 Lấy dị vật tai gây tê 280,000
2389 Lấy dị vật tai gây tê
2389 Lấy dị vật tai gây tê 280,000
2391 Lấy dị vật tai gây tê
2386 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
2387 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
2387 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 4,000,000
2384 Bơm hơi vòi nhĩ
2384 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
2386 Bơm hơi vòi nhĩ
Nâng sống mũi với chất liệu tự thân 900,000
Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon) 1,500,000
Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon)
Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên 800,000
Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên
Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt 800,000
Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt
Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da 800,000
Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da
Cắt tạo hình cánh mũi ung thư 1,700,000
Cắt tạo hình cánh mũi ung thư
Tạo hình mũi do tổn thương mất da 1,700,000
Tạo hình mũi do tổn thương mất da
Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn 1,300,000
Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn
Tạo hình tháp mũi 1,400,000
Tạo hình tháp mũi
Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh 1,500,000
Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh
Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm 500,000
Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm2648 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000
2647 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước
2647 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000
2648 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước
2644 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
2644 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 10,000,000
2646 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 7,000,000
2640 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 7,000,000
2642 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da
2642 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 7,000,000
2639 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da
2639 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da 7,000,000
2640 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da
2637 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ 7,000,000
2638 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da
2638 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da 7,000,000
2635 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 7,000,000
2636 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch 7,000,000
2633 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi 7,000,000
2634 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi 7,000,000
2630 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo 7,000,000
2631 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi
2631 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi 7,000,000
7,000,000
2628 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ
2628 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ 7,000,000
2626 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự
2627 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép
tổng hợp (không tính tiền vật liệu)
2627 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép
tổng hợp (không tính tiền vật liệu)
2625 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày 7,000,000
Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước 1,000,000
Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 1,400,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 1,600,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm 1,000,000
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm
Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi 1,500,000
Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi
Cắt ung thư môi có tạo hình 1,400,000
Cắt ung thư môi có tạo hình
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng đầu, cổ và tạo hình 1,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng đầu, cổ và tạo hình
2676 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ 7,000,000
2678 Phẫu thuật căng da cổ 7,000,000
2673 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000
2675 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da 7,000,000
2671 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
2671 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000
2673 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
2667 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000
2669 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
2669 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000
2666 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
2666 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000
2667 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
2662 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 7,000,000
2663 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
2663 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000
2659 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh
ghép tự do da, cân cơ, xương (*)
10,000,000
2660 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 7,000,000
2657 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt
da, cân cơ, xương (*)
2657 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt
da, cân cơ, xương (*)
10,000,000
2659 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh
ghép tự do da, cân cơ, xương (*)
2654 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt 7,000,000
2656 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 7,000,000
2651 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau
2651 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7,000,000
2653 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí 7,000,000
2650 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước
2650 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000
Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn 1,700,000
Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống 1,000,000
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống
Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai) 1,700,000
Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai)
Chỉnh hình vành tai có ghép(sụn, vạt da…) 1,800,000
Chỉnh hình vành tai có ghép(sụn, vạt da…)
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40,000
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000
2719 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 7,000,000
2721 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai
2717 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu
ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu)
2717 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu
ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu)
10,000,000
2719 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai
2714 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 10,000,000
2715 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng
hợp (không tính tiền vật liệu)
10,000,000
2710 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da
2710 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 7,000,000
2712 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 10,000,000
2703 Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm
mỹ vùng mặt cổ
7,000,000
2705 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da
2705 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 7,000,000
2700 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000
2702 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ
vùng mặt cổ
2,500,000
2696 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân
2696 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000
2698 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000
2693 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm 7,000,000
2695 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt 7,000,000
2690 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm 7,000,000
2692 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to 7,000,000
2687 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi 7,000,000
2689 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi 7,000,000
2685 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 7,000,000
2686 Phẫu thuật tái tạo hình môi 7,000,000
2679 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 7,000,000
2684 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau
họng
7,000,000
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)
Cắt u cuộn cảnh 5,000,000
Cắt u cuộn cảnh
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 4,500,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 4,500,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
0
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo
2127 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình 10,000,000
2128 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
2128 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 7,000,000
2126 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần
2126 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần 7,000,000
2127 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình
2124 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính 10,000,000
2125 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính
2125 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính 10,000,000
2123 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng
2123 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng 10,000,000
2124 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính
2121 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm
dưới không có tái tạo
7,000,000
2122 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc
thành sau họng
2122 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc
thành sau họng
7,000,000
2120 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm
2120 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm 10,000,000
2121 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm
dưới không có tái tạo
2118 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 10,000,000
2119 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)
2119 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 10,000,000
2725 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 7,000,000
PT ĐẦU CỔ
2118 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ
2723 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp
2723 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 7,000,000
2725 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi
2721 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 7,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo
Phẫu thuật cắt u thành bên họng 1,600,000
Phẫu thuật cắt u thành bên họng
Phẫu thuật cắt u thành bên họng 1,600,000
Phẫu thuật cắt u thành bên họng
Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản 1,700,000
Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản
Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản 1,700,000
Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản
Phẫu thuật mở khí quản trong u tuyến giáp 1,300,000
Phẫu thuật mở khí quản trong u tuyến giáp
1,300,000
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 1,300,000
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 1,300,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương
Phẫu thuật cắt đường rò giáp móng 1,700,000
Phẫu thuật cắt đường rò giáp móng
Phẫu thuật cắt u thành bên họng 1,600,000
Phẫu thuật cắt u thành bên họng
1866 Phẫu thuật cắt đường rò giáp móng 4,500,000
1867 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
1867 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 7,000,000
1865 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương
1865 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 4,500,000
1866 Phẫu thuật cắt đường rò giáp móng
4,000,000
1864 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
1864 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 7,000,000
1863 Phẫu thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không co nội Phẫu thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không
co nội khí quản)
1863 Phẫu thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không co nội Phẫu thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không
co nội khí quản)
1792 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 6,000,000
1862 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng
cổ, K tuyến giáp,…)
1862 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng
cổ, K tuyến giáp,…)
4,000,000
2136 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu
cổ
2,500,000
PT HỌNG-THANH QUẢN
1792 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
2134 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 7,000,000
2135 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản
2135 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản 7,000,000
2132 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
2132 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 7,000,000
2134 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII
2130 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 7,000,000
2131 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
2131 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 7,000,000
2129 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng
2129 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 7,000,000
2130 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn
Phẫu thuật treo sụn phễu 1,600,000
Phẫu thuật treo sụn phễu
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 1,600,000
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
Phẫu thuật cắt dây thanh 1,400,000
Phẫu thuật cắt dây thanh
Phẫu thuật cắt dây thanh 1,400,000
Phẫu thuật cắt dây thanh
Phẫu thuật cắt dính dây thanh 1,400,000
Phẫu thuật cắt dính dây thanh
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản 1,700,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 1,600,000
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,600,000
Phẫu thuật thắt động mạch sàng
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 1,600,000
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
Vi phẫu thuật thanh quản 850,000
Vi phẫu thuật thanh quản
Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 1,000,000
Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom
Cắt u thành sau họng 1,500,000
Cắt u thành sau họng
Cắt khối u màn hầu 1,500,000
Cắt khối u màn hầu
Cắt khối u khẩu cái 1,500,000
Cắt khối u khẩu cái
1886 Cắt khối u màn hầu 4,000,000
1887 Cắt khối u khẩu cái
1887 Cắt khối u khẩu cái 4,000,000
1885 Cắt u thành sau họng
1885 Cắt u thành sau họng 4,000,000
1886 Cắt khối u màn hầu
1882 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) ( loại II)
4,000,000
1884 Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom
1884 Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 4,000,000
1880 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm
1880 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm 10,000,000
1882 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) ( loại II)
1877 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 7,000,000
1878 Phẫu thuật thắt động mạch sàng
1878 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 4,000,000
1876 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
1876 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 4,500,000
1877 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
1873 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 7,000,000
1874 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
1874 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 4,000,000
1872 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
1872 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 4,000,000
1873 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh
1869 Phẫu thuật rò xoang lê 7,000,000
1870 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương
1870 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương 6,000,000
1868 Phẫu thuật treo sụn phễu
1868 Phẫu thuật treo sụn phễu 6,000,000
1869 Phẫu thuật rò xoang lê
Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà 1,400,000
Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà
Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 1,400,000
Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong
Cắt bỏ u nhái sàn miệng 1,700,000
Cắt bỏ u nhái sàn miệng
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản 1,350,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,300,000
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi
Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 900,000
Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản
Cắt u nhú thanh quản bằng Laser 900,000
Cắt u nhú thanh quản bằng Laser
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 1,100,000
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 450,000
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền 1,000,000
Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền
Phẫu thuật nội soi nạo VA 550,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA
Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên) 1,700,000
Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên)
Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm) 1,700,000
Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm)
Cắt dây thanh đường ngoài 1,500,000
Cắt dây thanh đường ngoài
Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên 1,500,0001905 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương
1902 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản họng, miệng 2,500,000
1903 Cắt dây thanh đường ngoài
1903 Cắt dây thanh đường ngoài 7,000,000
1901 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
1901 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,500,000
1902 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản họng, miệng
1898 Phẫu thuật đặt van phát âm 2,500,000
1900 Phẫu thuật nạo V.A nội soi
1900 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 3,500,000
1897 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
1897 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 2,500,000
1898 Phẫu thuật đặt van phát âm
1895 Phẫu thuật túi thừa Zenker 7,000,000
1896 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
1896 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 3,000,000
1894 Cắt u nhú thanh quản bằng Laser
1894 Cắt u nhú thanh quản bằng Laser 4,500,000
1895 Phẫu thuật túi thừa Zenker
1892 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 4,000,000
1893 Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản
1893 Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 4,500,000
1891 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
1891 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 4,500,000
1892 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
1889 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 5,000,000
1890 Phẫu thuật cắt u sàn miệng
1890 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 4,000,000
1888 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)
1888 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 6,000,000
1889 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong
Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên
Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản bằng dạ dày- ruột 3,000,000
Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản bằng dạ dày- ruột
Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 2,500,000
Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 1,500,000
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên 2,200,000
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên 2,300,000
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên
Laser vi phẫu cắt u họng- hạ họng 1,500,000
Laser vi phẫu cắt u họng- hạ họng
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,200,000
Laser vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản
Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên 1,700,000
Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên
Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên 1,500,000
Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên
1,300,000
Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi 1,000,000
Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi
1,700,000
Phẫu thuật cắt Amygdale gây mê bằng Plasma 0
Phẫu thuật cắt Amygdale gây mê bằng Plasma1918 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 5,200,000
1917 Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh hình
thanh khí quản bằng laser
Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh
hình thanh khí quản bằng laser
4,000,000
1918 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma
1916 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
4,000,000
1917 Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh hình
thanh khí quản bằng laser
Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh
hình thanh khí quản bằng laser
1915 Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao
gồm vật liệu nong như ống chữ T,stent…)
Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa
bao gồm vật liệu nong như ống chữ T,stent…)
6,000,000
1916 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
1914 Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên
1914 Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên 4,500,000
1915 Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao
gồm vật liệu nong như ống chữ T,stent…)
Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa
bao gồm vật liệu nong như ống chữ T,stent…)
1912 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,500,000
1913 Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên
1913 Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên 4,500,000
1911 Laser vi phẫu cắt u họng- hạ họng
1911 Laser vi phẫu cắt u họng- hạ họng 4,500,000
1912 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser
1909 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên 4,500,000
1910 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên
1910 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên 4,500,000
1908 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
1908 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 5,000,000
1909 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên
1906 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 7,000,000
1907 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính
1907 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính 10,000,000
1905 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương 7,000,000
1906 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 0
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 0
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến
Phẫu thuật nội soi cắt dính dây thanh 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cắt dính dây thanh
Vi phẫu thuật thanh quản 850,000
Vi phẫu thuật thanh quản
Phẫu thuật treo sụn phễu 1,600,000
Phẫu thuật treo sụn phễu
Phẫu thuật treo sụn phễu 1,600,000
Phẫu thuật treo sụn phễu
Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 1,000,000
Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom
Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000
Soi phế quản gây mê lấy dị vật
Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000
Soi phế quản gây mê lấy dị vật
Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000
Soi phế quản gây mê lấy dị vật
Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000
Soi phế quản gây mê lấy dị vật
Ghép thanh khí quản đặt stent 4,500,000
Ghép thanh khí quản đặt stent
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 5,500,000
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương1933 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 6,000,000
1932 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh
1932 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh 9,000,000
1933 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản
1930 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 4,000,000
1931 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent
1931 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,000,000
1929 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê
1929 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 4,000,000
1930 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê
1927 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 4,000,000
1928 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê
1928 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 4,000,000
1926 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng
Microdebrider (Hummer)
1926 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng
Microdebrider (Hummer)
5,000,000
1927 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê
1924 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 6,000,000
1925 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên
1925 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 6,000,000
1923 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...)
1923 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) 4,000,000
1924 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh
1921 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1,500,000
1922 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
1922 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 4,000,000
1920 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)
1920 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 4,500,000
1921 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
1919 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)
1919 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 4,500,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,300,000
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi
Lấy dị vật họng 20,000
Lấy dị vật họng
Lấy dị vật họng 20,000
Lấy dị vật họng
Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má 2,200,000
Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 1,400,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 1,600,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
1,400,000
Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 1,400,000
Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng
Cắt tạo hình cánh mũi ung thư 1,700,000
Cắt tạo hình cánh mũi ung thư
Cắt ung thư môi có tạo hình 1,400,000
Cắt ung thư môi có tạo hình
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 1,700,000
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn
Phẫu thuật tuyến giáp 1,400,000
Phẫu thuật tuyến giáp
2098 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
2098 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 7,000,000
2095 Phẫu thuật tái tạo hình môi 7,000,000
2096 Nạo vét hạch cổ chức năng
2096 Nạo vét hạch cổ chức năng 7,000,000
2094 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da
2094 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da 7,000,000
2095 Phẫu thuật tái tạo hình môi
2091 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 6,000,000
2093 Phẫu thuật ung thư sàng hàm
2093 Phẫu thuật ung thư sàng hàm 7,000,000
2087 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
2087 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 10,000,000
2091 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp
2085 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 7,000,000
2086 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm
2086 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 10,000,000
1940 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 2,500,000
PT KHÁC
2085 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm
1939 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
1939 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 2,500,000
1940 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
1936 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 4,000,000
1938 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
1938 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,500,000
1935 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương
1935 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000
1936 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)
1934 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương
1934 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên 1,500,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên
Khâu nối thần kinh ngoại biên 1,700,000
Khâu nối thần kinh ngoại biên
Phẫu thuật tuyến dưới hàm 1,700,000
Phẫu thuật tuyến dưới hàm
Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm 500,000
Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo 1,700,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm 1,000,000
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm
Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước 1,000,000
Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước
Sinh thiết hạch cổ 800,000
Sinh thiết hạch cổ
Cắt nang và rò giáp lưỡi 1,500,000
Cắt nang và rò giáp lưỡi
Laser thu nhỏ cuốn mũi 500,000
Laser thu nhỏ cuốn mũi
Laser cắt Polyp mũi tái phát 500,000
Laser cắt Polyp mũi tái phát
Laser cắt u lành tính vòm mũi họng 500,000
Laser cắt u lành tính vòm mũi họng
Laser cắt u nang đáy lưỡi 500,000
Laser cắt u nang đáy lưỡi
Laser cắt u nhú amidal,màn hầu 500,000
Laser cắt u nhú amidal,màn hầu
Laser cắt u vảy 500,000
2116 Laser cắt u nhú amidal, màn hầu
2116 Laser cắt u nhú amidal, màn hầu 4,500,000
2117 Laser cắt u vảy
2114 Laser cắt u lành tính vòm mũi họng 4,500,000
2115 Laser cắt u nang đáy lưỡi
2115 Laser cắt u nang đáy lưỡi 4,500,000
2113 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser
2113 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 4,500,000
2114 Laser cắt u lành tính vòm mũi họng
2110 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,500,000
2111 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
2111 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,000,000
2109 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
2109 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,500,000
2110 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
2106 Phẫu thuật cắt u da mặt 7,000,000
2108 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước
2108 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000
2105 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ
2105 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 5,000,000
2106 Phẫu thuật cắt u da mặt
2103 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da 7,000,000
2104 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
2104 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,700,000
2101 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
2101 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 5,000,000
2103 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da
2099 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 7,000,000
2100 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ
2100 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ 10,000,000
2099 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần
Laser cắt u vảy
Phẫu thuật rò vùng sống mũi 1,500,000
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
Phẫu thuật xoang trán 1,400,000
Phẫu thuật xoang trán
Phẫu thuật nạo sàng hàm 1,400,000
Phẫu thuật nạo sàng hàm
Phẫu thuật Caldwell- Luc 1,400,000
Phẫu thuật Caldwell- Luc
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em
Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi 1,000,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi
Nắn sống mũi sau chấn thương 480,000
Nắn sống mũi sau chấn thương
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 1,500,000
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 1,400,000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,0002029 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
2027 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 4,000,000
2028 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
2028 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 4,000,000
2026 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
2026 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 5,000,000
2027 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
2023 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,000,000
2025 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
2025 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 5,000,000
2022 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
2022 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 10,000,000
2023 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
2018 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 4,000,000
2019 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê)
2019 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 3,000,000
2017 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau
2017 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7,000,000
2018 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
2014 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 5,000,000
2016 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
2016 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 7,000,000
2013 Phẫu thuật nạo sàng hàm
2013 Phẫu thuật nạo sàng hàm 4,000,000
2014 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
2011 Phẫu thuật rò sống mũi 4,500,000
2012 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
2012 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 5,000,000
2117 Laser cắt u vảy 4,500,000
PT MŨI - XOANG
2011 Phẫu thuật rò sống mũi
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
Laser tách dính cuốn mũi 500,000
Laser tách dính cuốn mũi
Tạo hình tháp mũi 1,400,000
Tạo hình tháp mũi
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 1,400,000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
Mổ cắt bỏ u nang sàn mũi 1,500,000
Mổ cắt bỏ u nang sàn mũi
Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi 1,500,000
Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi
Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon) 900,000
Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon)
Nâng sống mũi với chất liệu tự thân 900,000
Nâng sống mũi với chất liệu tự thân
Phẫu thuật vách ngăn mũi 900,000
Phẫu thuật vách ngăn mũi
Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da 800,000
Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da
Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt 800,000
Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt
Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên 800,000
Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên
Nội soi cầm máu mũi 800,000
Nội soi cầm máu mũi
Nội soi cầm máu mũi 800,000
Nội soi cầm máu mũi
4,000,000
2046 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có
chỉnh hình vạt cân cơ da
7,000,000
2044 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2 bên 5,000,000
2046 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có
chỉnh hình vạt cân cơ da
2043 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên
2043 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên 4,000,000
2044 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2 bên
2040 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi 7,000,000
2041 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi
2041 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 7,000,000
2039 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
2039 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 10,000,000
2040 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi
2037 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự 7,000,000
2038 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
2038 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 4,000,000
2036 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép
tổng hợp (không tính tiền vật liệu)
2036 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép
tổng hợp (không tính tiền vật liệu)
7,000,000
2037 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự
2034 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 4,000,000
2035 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
2035 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000
2033 Phẫu thuật mở cạnh mũi
2033 Phẫu thuật mở cạnh mũi 7,000,000
2034 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
2030 Laser tách dính cuốn mũi 3,000,000
2031 Tạo hình tháp mũi
2031 Tạo hình tháp mũi 10,000,000
2029 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4,000,000
2030 Laser tách dính cuốn mũi
Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi 2,500,000
Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi
Tạo hình mũi do tổn thương mất da 1,700,000
Tạo hình mũi do tổn thương mất da
Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn 1,300,000
Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn
Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh 1,500,000
Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II 1,500,000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 1,500,000
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 1,500,000
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 1,500,000
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 1,500,000
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 1,500,000
Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
2061 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa
2061 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 5,000,000
2059 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 5,000,000
2060 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
2060 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 5,000,000
2058 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
2058 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 5,000,000
2059 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
2056 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 6,000,000
2057 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
2057 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 10,000,000
2055 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng
2055 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 4,500,000
2056 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
2053 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 4,000,000
2054 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong
2054 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 6,000,000
2052 Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương
2052 Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương 10,000,000
2053 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái
2050 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000
2051 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác
2051 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác 10,000,000
2049 Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn
2049 Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn 10,000,000
2050 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước
2047 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 10,000,000
2048 Tạo hình mũi do tổn thương mất da
2048 Tạo hình mũi do tổn thương mất da 10,000,000
chỉnh hình vạt cân cơ da
2047 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
Phẫu thuật nạo sàng hàm 1,400,000
Phẫu thuật nạo sàng hàm
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000
Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
Laser tách dính cuốn mũi 500,000
Laser tách dính cuốn mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
0
Phẫu thuật vách ngăn mũi 900,000
Phẫu thuật vách ngăn mũi
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 1,400,000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
2076 Phẫu thuật mở xoang hàm
2076 Phẫu thuật mở xoang hàm 5,000,000
2077 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm
2074 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,000,000
2075 Phẫu thuật vỡ xoang hàm
2075 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,000,000
2073 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
2073 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 5,000,000
2074 Phẫu thuật chấn thương xoang trán
2071 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,000,000
2072 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
2072 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 5,000,000
2070 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
2070 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,000,000
2071 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)
2068 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 6,000,000
2069 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
2069 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4,000,000
2067 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser
2067 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 4,000,000
2068 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
2065 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 2,500,000
2066 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
2066 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 4,000,000
2064 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (u lành tính)
2064 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (u lành tính) 3,500,000
2065 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
2062 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 7,000,000
2063 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi
2063 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 7,000,000
2062 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Nắn sống mũi sau chấn thương 480,000
Nắn sống mũi sau chấn thương
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn 600,000
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn
Phẫu thuật khoét mê nhĩ 1,600,000
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch 1,600,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 1,500,000
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai 1,600,000
Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai
Phẫu thuật cắt dây thần kinh Vidien 1,600,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh Vidien
Phẫu thuật sào bào - thượng nhĩ vá nhĩ 1,600,0001948 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
1946 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII 7,000,000
1947 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne
1947 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne 6,700,000
1945 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
1945 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 8,000,000
1946 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII
1943 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 8,000,000
1944 Phẫu thuật giảm áp dây VII
1944 Phẫu thuật giảm áp dây VII 8,000,000
1942 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
1942 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 8,000,000
1943 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
PT TAI
1941 Phẫu thuật khoét mê nhĩ
1941 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 9,000,000
2083 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,000,000
2084 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
2084 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 3,000,000
2082 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
2082 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 5,000,000
2083 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
2080 Phẫu thuật chấn thương xương gò má 5,000,000
2081 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
2081 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,000,000
2079 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên
2079 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên 5,000,000
2080 Phẫu thuật chấn thương xương gò má
2077 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm 7,000,000
2078 Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt
2078 Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt 5,000,000
Phẫu thuật sào bào - thượng nhĩ vá nhĩ
Phẫu thuật mở túi nội dịch tai trong 1,600,000
Phẫu thuật mở túi nội dịch tai trong
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 850,000
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 820,000
Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần
Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ 1,300,000
Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ
Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ 1,300,000
Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ
Cắt dây thần kinh tiền đình 1,500,000
Cắt dây thần kinh tiền đình
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
Phẫu thuật điều trị rò dịch nảo tuỷ ở tai 1,500,000
Phẫu thuật điều trị rò dịch nảo tuỷ ở tai
Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 1,500,000
Phẫu thuật điều trị rò mê đạo
Thay thế xương bàn đạp 1,600,000
Thay thế xương bàn đạp
Phẫu thuật u xương ống tai ngoài 1,500,000
Phẫu thuật u xương ống tai ngoài
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống 1,000,000
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 350,000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi 2,400,0001965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV
1963 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu
ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu)
10,000,000
1964 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
1964 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 4,000,000
1962 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
1962 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000
1963 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu
ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu)
1960 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 10,500,000
1961 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
1961 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 8,000,000
1959 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai
1959 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 10,500,000
1960 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
1957 Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 7,000,000
1958 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản
1958 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 8,000,000
1955 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
1955 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 10,500,000
1957 Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
1953 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên 4,000,000
1954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên
1954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên 5,000,000
1951 Vá nhĩ đơn thuần
1951 Vá nhĩ đơn thuần 4,500,000
1953 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên
1949 Phẫu thuật mở túi nội dịch 10,500,000
1950 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
1950 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,000,000
1948 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 7,000,000
1949 Phẫu thuật mở túi nội dịch
Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi
Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ 2,400,000
Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ
Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ 1,700,000
Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ
Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ 1,300,000
Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ
Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ 1,300,000
Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ
Nội soi vá nhĩ 1,700,000
Nội soi vá nhĩ
2,400,000
Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng 2,400,000
Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng
Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ 1,700,000
Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ
Đặt ống thông khí hòm tai 250,000
Đặt ống thông khí hòm tai
Đặt ống thông khí hòm tai 250,000
Đặt ống thông khí hòm tai
Đặt ống thông khí(không có nạo VA) 1,200,000
Đặt ống thông khí(không có nạo VA)
Đặt ống thông khí(không có nạo VA) 1,200,000
Đặt ống thông khí(không có nạo VA)
Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mổ tiệt 1,500,000
Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mổ tiệt
Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài 1,000,000
Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài
Cắt vành tai 1,700,000
1982 Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài
1982 Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài 5,000,000
1983 Cắt bỏ vành tai thừa
1980 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000
1981 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm
1981 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 5,000,000
1979 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên
1979 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000
1980 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên
1977 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000
1978 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên
1978 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000
1975 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
1975 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 4,000,000
1977 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên
5,000,000
1973 Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng nhĩ
1973 Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng nhĩ 7,000,000
1972 Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo hệ
thống truyền âm
Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo
hệ thống truyền âm
1972 Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo hệ
thống truyền âm
Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo
hệ thống truyền âm
1970 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 7,000,000
1971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
1971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 4,500,000
1969 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV
1969 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000
1970 Phẫu thuật tạo hình tai giữa
1966 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 4,000,000
1967 Bơm hơi vòi nhĩ
1967 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
1965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000
1966 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
Cắt vành tai
Khoét bỏ u xương chũm 1,500,000
Khoét bỏ u xương chũm
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000
Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)
Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn 1,700,000
Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn
Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai) 1,700,000
Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai)
Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép 1,700,000
Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép
Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai 1,700,000
Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai
Phẫu thuật cắt polip ống tai 1,000,000
Phẫu thuật cắt polip ống tai
Phẫu thuật chỉnh hình ống tai 1,700,000
Phẫu thuật chỉnh hình ống tai
Phẫu thuật mở túi nội dịch tai trong 1,600,000
Phẫu thuật mở túi nội dịch tai trong
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm2004 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 8,000,000
2003 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm
2003 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 8,000,000
2004 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên
2001 Phẫu thuật dẫn lưu não thất 6,000,000
2002 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai
2002 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai 8,000,000
2000 Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa
2000 Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa 8,000,000
2001 Phẫu thuật dẫn lưu não thất
1998 Phẫu thuật cắt polip ống tai 5,000,000
1999 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài
1999 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 8,000,000
1996 Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai
1996 Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai 8,000,000
1998 Phẫu thuật cắt polip ống tai
1994 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 7,000,000
1995 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân
1995 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 10,000,000
1993 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân
1993 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000
1994 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da
1991 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 7,000,000
1992 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi
1992 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 7,000,000
1990 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai
1990 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 7,000,000
1991 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp
1983 Cắt bỏ vành tai thừa 2,500,000
1985 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
1985 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,000,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
0
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000
Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000
Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi
Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000
Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 375,000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
Nạo VA gây mê 475,000
Nạo VA gây mê
Nội soi cắt polype mũi gây mê 385,000
Nội soi cắt polype mũi gây mê
Cắt Amiđan (gây mê) 645,000
Cắt Amiđan (gây mê)
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 1,900,000
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
Nội soi cắt cuốn mũi gây mê 515,000
Nội soi cắt cuốn mũi gây mê
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 730,0001757 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u
bã đậu sau tai)
1755 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 5,200,000
1756 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
1756 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,000,000
1754 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
1754 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 4,000,000
1755 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
1752 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 3,000,000
1753 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
1753 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 4,500,000
1751 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u
bã đậu sau tai)
1751 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u
bã đậu sau tai)
3,000,000
1752 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
2265 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên
2265 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000
PT TAI - MŨI - HỌNG
2010 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật 2,500,000
2264 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên
2264 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000
2009 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
2009 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 4,500,000
2010 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật
2007 Mở sào bào 5,000,000
2008 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con
2008 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 5,000,000
2006 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
2006 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 8,000,000
2007 Mở sào bào
2005 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên
2005 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 8,000,000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,260,000
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 125,000
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ
Vi phẫu thuật thanh quản 850,000
Vi phẫu thuật thanh quản
Soi thanh quản cắt papilloma 125,000
Soi thanh quản cắt papilloma
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 150,000
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 250,000
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
Mổ sào bào thượng nhĩ 600,000
Mổ sào bào thượng nhĩ
Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai 6,000,000
Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị 5,000,000
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị 5,000,000
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị
Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa 4,800,000
Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 4,800,000
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần
1772 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII
1772 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 10,500,000
1769 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 10,000,000
1770 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA)
1770 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) 8,000,000
1768 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi
1768 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 10,000,000
1769 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác
1765 Mở sào bào - thượng nhĩ 5,000,000
1766 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)
1766 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 10,000,000
1764 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
1764 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 4,000,000
1765 Mở sào bào - thượng nhĩ
1762 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
4,000,000
1763 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)
1763 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 4,000,000
1761 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê
1761 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê
4,000,000
1762 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén
hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
1758 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) 4,500,000
1760 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
1760 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt
xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
4,000,000
bã đậu sau tai)
1757 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u
bã đậu sau tai)
3,000,000
1758 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer)
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 4,800,000
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 4,800,000
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần
Phẫu thuật đỉnh xương đá 3,000,000
Phẫu thuật đỉnh xương đá
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 4,500,000
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 5,500,000
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 5,500,000
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 5,500,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 4,500,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 5,000,000
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi
Cắt u cuộn cảnh 5,000,000
Cắt u cuộn cảnh
Phẫu thuật áp xe não do tai 4,800,000
Phẫu thuật áp xe não do tai
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 4,000,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
1785 Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính) 6,000,000
1786 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm
dưới có tái tạo
1786 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm
dưới có tái tạo
10,000,000
1784 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
1784 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 8,000,000
1785 Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính)
1782 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne 6,700,000
1783 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh
1783 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh 10,500,000
1781 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
1781 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 8,000,000
1782 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne
1779 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 10,000,000
1780 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt
da, cân cơ, xương
1780 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt
da, cân cơ, xương
10,000,000
1778 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống
1778 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống 6,000,000
1779 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng
1776 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 7,000,000
1777 Nối khí quản tận - tận
1777 Nối khí quản tận - tận 9,000,000
1775 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá
1775 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá 10,500,000
1776 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
1773 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII 10,500,000
1774 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ
1774 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ 10,500,000
1773 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 5,500,000
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng. 5,500,000
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng.
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch 4,500,000
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, 4,000,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán,
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 4,500,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc 0
Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán 0
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày 0
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày
Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ 0
Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ
Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo 0
Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo
Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi 0
Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi 0
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi
Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 0
Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch 0
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ 0
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ2146 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ 7,000,000
2145 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch
2145 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch 7,000,000
2146 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ
2143 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi 7,000,000
2144 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi
2144 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 7,000,000
2142 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi
2142 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi 7,000,000
2143 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi
2140 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ 7,000,000
2141 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo
2141 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo 7,000,000
2139 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày
2139 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày 7,000,000
2140 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ
2137 Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc 7,000,000
2138 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán
2138 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán 7,000,000
1791 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 7,000,000
PT THẨM MỸ
2137 Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc
1790 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
1790 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,000,000
1791 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
1788 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng. 4,500,000
1789 Nạo vét hạch cổ tiệt căn
1789 Nạo vét hạch cổ tiệt căn 7,000,000
1787 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser
1787 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser 5,600,000
1788 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng.
Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 0
Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da
Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 0
Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương
Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí 0
Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí
Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt 0
Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 0
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 0
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 0
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ 0
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ
Phẫu thuật căng da cổ 0
Phẫu thuật căng da cổ
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại 0
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành 0
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 0
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi 0
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi
Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi 0
Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi
Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm 0
Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to 0
2161 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm 7,000,000
2162 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to
2160 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi
2160 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi 7,000,000
2161 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm
2158 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 7,000,000
2159 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi
2159 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi 7,000,000
2157 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau
2157 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau 7,000,000
2158 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi
2155 Phẫu thuật căng da cổ 7,000,000
2156 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ
2156 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 7,000,000
2154 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ
2154 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ 7,000,000
2155 Phẫu thuật căng da cổ
2152 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 7,000,000
2153 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản
2153 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 7,000,000
2151 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
2151 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 7,000,000
2152 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII
2149 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí 7,000,000
2150 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt
2150 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt 7,000,000
2148 Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương
2148 Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 7,000,000
2149 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí
2147 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da
2147 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 7,000,000
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm 0
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt 0
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự 0
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 0
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân
0
0
Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn 1,700,000
Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn
Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai) 1,700,000
Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai)
Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép 1,700,000
Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép
Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000
Soi phế quản gây mê lấy dị vật
Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000
2171 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê
2171 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 650,000
2172 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây mê
2272 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng
hợp (không tính tiền vật liệu)
2272 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng
hợp (không tính tiền vật liệu)
10,000,000
THỦ THUẬT
2270 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng
hợp (không tính tiền vật liệu)
10,000,000
2271 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng
hợp (không tính tiền vật liệu)
2271 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng
hợp (không tính tiền vật liệu)
10,000,000
2168 Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm
mỹ vùng mặt cổ
Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật
thẩm mỹ vùng mặt cổ
7,000,000
2270 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng
hợp (không tính tiền vật liệu)
2167 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm
mỹ vùng mặt cổ
2,500,000
2168 Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm
mỹ vùng mặt cổ
Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật
thẩm mỹ vùng mặt cổ
2166 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân
2166 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000
2167 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm
mỹ vùng mặt cổ
2164 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt 7,000,000
2165 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân
2165 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000
2163 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm
2163 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm 7,000,000
2164 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt
2162 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to 7,000,000
Soi phế quản gây mê lấy dị vật
Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000
Soi phế quản gây mê lấy dị vật
Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000
Khâu rách vành tai sau chấn thương
Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000
Khâu rách vành tai sau chấn thương
Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000
Khâu rách vành tai sau chấn thương
Lấy dị vật mũi 70,000
Lấy dị vật mũi
Đốt cuốn mũi 100,000
Đốt cuốn mũi
Nong hẹp thanh khí quản 850,000
Nong hẹp thanh khí quản
Soi thực quản nong 1 lần 45,000
Soi thực quản nong 1 lần
Soi thực quản sinh thiết 45,000
Soi thực quản sinh thiết
Soi thực quản sinh thiết 45,000
Soi thực quản sinh thiết
Soi thực quản sinh thiết 45,000
Soi thực quản sinh thiết
Soi thực quản sinh thiết 45,000
Soi thực quản sinh thiết
Soi phế quản sinh thiết 75,000
Soi phế quản sinh thiết
Soi phế quản sinh thiết 75,000
Soi phế quản sinh thiết
Soi phế quản sinh thiết 75,000
Soi phế quản sinh thiết2194 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000
2193 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây mê
2193 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
2194 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê
2191 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê 1,300,000
2192 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê
2192 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê 650,000
2190 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê
2190 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000
2191 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê
2188 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê 500,000
2189 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê
2189 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
2186 Nội soi nong hẹp thực quản
2186 Nội soi nong hẹp thực quản 2,500,000
2188 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê
2180 Đốt điện cuốn mũi dưới 800,000
2183 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent
2183 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,000,000
2179 Lấy dị vật mũi có gây me hoay gây tê
2179 Lấy dị vật mũi có gây me hoay gây tê 200,000
2180 Đốt điện cuốn mũi dưới
2176 Khâu vết rách vành tai trên 2cm 1,000,000
2177 Khâu vết rách vành tai trên 2cm phức tạp
2177 Khâu vết rách vành tai trên 2cm phức tạp 1,500,000
2175 Khâu vết rách vành tai dưới 2cm
2175 Khâu vết rách vành tai dưới 2cm 700,000
2176 Khâu vết rách vành tai trên 2cm
2172 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000
2173 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê
2173 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000
Soi phế quản kiểm tra hút mủ 45,000
Soi phế quản kiểm tra hút mủ
Soi thanh quản kiểm tra 60,000
Soi thanh quản kiểm tra
Soi thực quản kiểm tra 60,000
Soi thực quản kiểm tra
Soi thực quản kiểm tra 60,000
Soi thực quản kiểm tra
Khoan thăm dò xoang trán 500,000
Khoan thăm dò xoang trán
0
Laser điều trị amidal hốc mũ 500,000
Laser điều trị amidal hốc mũ
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 480,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 480,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi 350,000
Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 700,000
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 800,000
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 800,000
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 120,000
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000
Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến
1714 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
1714 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 500,000
1711 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 2,500,000
1713 Chích áp xe sàn miệng
1713 Chích áp xe sàn miệng 500,000
1710 Nội soi bơm rửa khí phế quản
1710 Nội soi bơm rửa khí phế quản 2,500,000
1711 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
1707 Cắt phanh lưỡi 800,000
1708 Sơ cứu bỏng đường hô hấp
1708 Sơ cứu bỏng đường hô hấp 2,500,000
1706 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,mặt, cô trên 5cm(gây têt)
1706 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,mặt, cô trên 5cm(gây têt) 1,000,000
1707 Cắt phanh lưỡi
TT HỌNG-THANH QUẢN
1705 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê)
1705 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê) 700,000
THỦ THUẬT KHÁC
1750 Điều trị Amygdale hốc mủ bằng Laser
1750 Điều trị Amygdale hốc mủ bằng Laser 1,000,000
2206 Khoan xoang trán
2206 Khoan xoang trán 5,000,000
2262 Phiếu truyền máu (đơn vị tính: ml)
2202 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê 500,000
2203 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây mê
2203 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000
2201 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
2201 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 500,000
2202 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê
2195 Nội soi bơm rửa khí phế quản
2195 Nội soi bơm rửa khí phế quản 2,500,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Lấy dị vật mũi 70,000
Lấy dị vật mũi
Đặt nội khí quản 100,000
Đặt nội khí quản
Thay canuyn 0
Thay canuyn
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
1730 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây mê
1730 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
1731 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
1728 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 600,000
1729 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê
1729 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê 500,000
1727 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
1727 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000
1728 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
1725 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê 400,000
1726 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây mê
1726 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
1724 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
1724 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 500,000
1725 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê
1722 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê 450,000
1723 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê
1723 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000
1721 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
1721 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 450,000
1722 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê
1718 Thay canuyn 300,000
1720 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
1720 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 400,000
1717 Đặt nội khí quản
1717 Đặt nội khí quản 500,000
1718 Thay canuyn
1715 Sinh thiết u họng miệng 200,000
1716 Lấy dị vật hạ họng
1716 Lấy dị vật hạ họng 300,000
1715 Sinh thiết u họng miệng
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn 600,000
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn
Đốt cuốn mũi 100,000
Đốt cuốn mũi
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
1746 Nội soi sinh thiết u hốc mũi
1746 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 300,000
1744 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 500,000
1745 Sinh thiết hốc mũi
1745 Sinh thiết hốc mũi 200,000
1743 Đốt điện cuốn mũi dưới
1743 Đốt điện cuốn mũi dưới 800,000
1744 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
TT MŨI XOANG
1742 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây mê
1742 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây mê 1,600,000
1740 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê 650,000
1741 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây mê
1741 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000
1739 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
1739 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000
1740 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê
1737 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê 650,000
1738 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây mê
1738 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000
1736 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
1736 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000
1737 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê
1734 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê 650,000
1735 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây mê
1735 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000
1733 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây mê
1733 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000
1734 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê
1731 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 600,000
1732 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê
1732 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê 650,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000
Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 250,000
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
0
Cắt chỉ 40,000
Cắt chỉ
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 70,000
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 150,000
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 180,000
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 200,000
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm 230,000
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 95,000
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu 95,000
Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu
Nội soi phế quản ống mềm gây tê 518,000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
Mở khí quản 505,000
1793 Nội soi phế quản ống mềm gây tê
1793 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 500,000
1794.001 Phẫu thuật mở khí quản
1809 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
1809 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 400,000
TT NỘI SOI
1805 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5cm (gây tê) 1,000,000
1807 Chích nhọt ống tai ngoài
1807 Chích nhọt ống tai ngoài 180,000
1804 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê)
1804 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê) 700,000
1805 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5cm (gây tê)
1802 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê) 700,000
1803 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5cm (gây tê)
1803 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5cm (gây tê) 1,000,000
1801 Thay băng vết mổ
1801 Thay băng vết mổ 200,000
1802 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê)
1799 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 65,000
1800 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
1800 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 90,000
1797 Cắt chỉ sau phẫu thuật
1797 Cắt chỉ sau phẫu thuật 100,000
1799 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
1749 Rút meche, rút merocel hốc mũi
1749 Rút meche, rút merocel hốc mũi 200,000
TT NGOẠI KHOA
1747 Nội soi sinh thiết u vòm 300,000
1748 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
1748 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 300,000
1747 Nội soi sinh thiết u vòm
Mở khí quản
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40,000
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên
Đốt họng hạt 25,000
Đốt họng hạt
Chọc hút u nang sàn mũi 25,000
Chọc hút u nang sàn mũi
Sinh thiết vòm mũi họng 25,000
Sinh thiết vòm mũi họng
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
Soi thực quản bằng ống mềm 70,000
Soi thực quản bằng ống mềm
Soi thực quản bằng ống mềm 70,000
Soi thực quản bằng ống mềm
Đốt Amidan áp lạnh 100,000
Đốt Amidan áp lạnh
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 150,000
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 220,000
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
Thông vòi nhĩ nội soi 60,000
Thông vòi nhĩ nội soi
Nong vòi nhĩ nội soi 60,000
Nong vòi nhĩ nội soi
Đo sức cản của mũi 60,0001688 Test kích thích mòi
1685 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
1686 Bơm hơi vòi nhĩ
1686 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
1684 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên
1684 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên 620,000
1685 Bơm hơi vòi nhĩ
1682 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 550,000
1683 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên
1683 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên 500,000
1681 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây mê
1681 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây mê 1,300,000
1682 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
1678 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 700,000
1680 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê
1680 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê 600,000
1677 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
1677 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 700,000
1678 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
1674 Sinh thiết u hạ họng 300,000
1676 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
1676 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 500,000
1672 Xét nghiệm U đồ
1672 Xét nghiệm U đồ 80,000
1674 Sinh thiết u hạ họng
1670 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 7,000,000
1671 Đốt họng hạt bằng nhiệt
1671 Đốt họng hạt bằng nhiệt 300,000
1794.001 Phẫu thuật mở khí quản 2,500,000
TT TAI - MŨI - HỌNG
1670 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên
Đo sức cản của mũi
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 6,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
6,000,000
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) 15,000
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc)
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) 15,000
Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc)
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 120,000
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 120,000
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
Cắt Amiđan (gây tê) 145,000
Cắt Amiđan (gây tê)
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 180,000
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) 185,000
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 60,000
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 115,000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
Lấy dị vật trong mũi không gây mê 120,000
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
Lấy dị vật trong mũi có gây mê 520,000
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
Lấy dị vật trong mũi có gây mê 520,000
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 460,000
1824 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê
1824 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 800,000
1825 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê
1821 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 200,000
1823 Lấy dị vật mũi gây mê
1823 Lấy dị vật mũi gây mê 700,000
1820 Lấy dị vật tai (gây tê)
1820 Lấy dị vật tai (gây tê) 280,000
1821 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê
1818 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê 800,000
1819 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
1819 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 280,000
1816 Chọc rửa xoang hàm
1816 Chọc rửa xoang hàm 200,000
1818 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê
1813 Chích áp xe thành sau họng gây tê 500,000
1814 Phẫu thuật cắt Amygdale gây tê
1814 Phẫu thuật cắt Amygdale gây tê 3,000,000
1811 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê)
1811 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 500,000
1813 Chích áp xe thành sau họng gây tê
1702 Làm thuốc tai 1 bên (bơm thuốc hòm nhĩ) 50,000
1703 Làm thuốc tai 2 bên (bơm thuốc hòm nhĩ)
1703 Làm thuốc tai 2 bên (bơm thuốc hòm nhĩ) 100,000
1701 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm
soát bằng kính hiển vi và nội soi
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có
kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
7,000,000
1702 Làm thuốc tai 1 bên (bơm thuốc hòm nhĩ)
1700 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 7,000,000
1701 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm
soát bằng kính hiển vi và nội soi
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có
kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
1688 Test kích thích mòi 150,000
1700 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 475,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 140,000
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng
Nội soi đốt điện cuốn mũi 220,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi
Nội soi cắt cuốn mũi gây tê 220,000
Nội soi cắt cuốn mũi gây tê
Nội soi cắt polype mũi gây tê 195,000
Nội soi cắt polype mũi gây tê
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 460,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 475,000
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 460,000
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 560,000
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 560,000
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 455,000
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê 515,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê
Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) 15,000
Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc)
Lấy dị vật họng miệng 20,000
Lấy dị vật họng miệng
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 100,000
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)1841 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 500,000
1840 Lấy dị vật họng
1840 Lấy dị vật họng 200,000
1841 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
1837 Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê 800,000
1838 Bơm thuốc thanh quản
1838 Bơm thuốc thanh quản 100,000
1836 Nội soi lấy dị vật tai gây mê
1836 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 900,000
1837 Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê
1834 Chích apsxe quanh Amygdale 500,000
1835 Chích áp xe thành sau họng gây mê
1835 Chích áp xe thành sau họng gây mê 1,200,000
1833 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê
1833 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000
1834 Chích apsxe quanh Amygdale
1831 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,800,000
1832 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê
1832 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 1,300,000
1830 Cắt Polyp mũi
1830 Cắt Polyp mũi 4,000,000
1831 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê
1828 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 850,000
1829 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
1829 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4,000,000
1827 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê
1827 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 600,000
1828 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
1825 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 500,000
1826 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê
1826 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 75,000
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
Nhét bấc mũi trước 20,000
Nhét bấc mũi trước
Nhét bấc mũi sau 50,000
Nhét bấc mũi sau
Trích màng nhĩ 30,000
Trích màng nhĩ
Trích màng nhĩ 30,000
Trích màng nhĩ
Thông vòi nhĩ 30,000
Thông vòi nhĩ
Chọc hút dịch vành tai 15,000
Chọc hút dịch vành tai
Chích rạch vành tai 25,000
Chích rạch vành tai
Lấy nút biểu bì ống tai 25,000
Lấy nút biểu bì ống tai
Hút xoang dưới áp lực 20,000
Hút xoang dưới áp lực
Nâng, nắn sống mũi 120,000
Nâng, nắn sống mũi
Khí dung 8,000
Khí dung
Rửa mũi 15,000
Rửa mũi
Xông họng 15,000
Xông họng
Bẻ cuốn mũi 40,000
Bẻ cuốn mũi
Nhét meche mũi 40,000
1859 Bẻ cuốn mũi 300,000
1861 Nhét bấc mũi trước
1858 Xông họng
1858 Xông họng 50,000
1859 Bẻ cuốn mũi
1855 Khí dung 50,000
1857 Hút rửa mũi, xoang sau mổ
1857 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 100,000
1854 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê)
1854 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) 500,000
1855 Khí dung
1852 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 150,000
1853 Phương pháp Proetz
1853 Phương pháp Proetz 50,000
1851 Chích rạch vành tai
1851 Chích rạch vành tai 180,000
1852 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
1848 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000
1850 Chọc hút dịch vành tai
1850 Chọc hút dịch vành tai 180,000
1847 Chích rạch màng nhĩ 2 bên
1847 Chích rạch màng nhĩ 2 bên 1,000,000
1848 Bơm hơi vòi nhĩ
1844 Nhét bấc mũi sau cầm máu 500,000
1846 Chích rạch màng nhĩ 1 bên
1846 Chích rạch màng nhĩ 1 bên 700,000
1843 Nhét bấc mũi trước cầm máu
1843 Nhét bấc mũi trước cầm máu 350,000
1844 Nhét bấc mũi sau cầm máu
1842 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
1842 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) 500,000
Nhét meche mũi1861 Nhét bấc mũi trước 350,000