(biÊn tẬp ĐỐi vỚi ĐỊa bÀn xà phÚ tÂn)...dgd Đất xây dựng cơ sở giáo dục...
TRANSCRIPT
![Page 1: (BIÊN TẬP ĐỐI VỚI ĐỊA BÀN XÃ PHÚ TÂN)...DGD Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DHT TON DSH ONT 70 80.8 10 , 100,7 101,8 106,7 106,2 13,6 1 06, 103,1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022071401/60eb7d83743cbe3f1b5fb3f8/html5/thumbnails/1.jpg)
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
! !
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
! !
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
454
454000
000455
455000
000 456
456000
000 457
457000
000 458
458000
000 459
459000
000 460
460000
000 461
461000
000 462
462000
000
1242 1242000000
1243 1243000000
1244 1244000000
1245 1245000000
1246 1246000000
1247 1247000000
1248 1248000000
1249 1249000000
1250 1250000000
TỶ LỆ 1 : 12 500NGUỒN TÀI LIỆU CHÍNH:
Bản đồ được th àn h lập bằn g côn g n gh ệ bản đồ số, h ệ tọa độ V N-2000, kin h tuyến trục 107 45', múi ch iếu 3
- Bản đồ h iện trạn g sử dụn g đất n ăm 2015 xã Ph ú Tân ;
o o
Bản đồ n ày kh ôn g th ể h iện vị trí, diện tích ch uyển mục đích sử dụn g đất của h ộ gia đìn h , cá n h ân tro n g n ăm kế h o ạch ;việc giải q uyết n h u cầu ch uyển mục đích sử dụn g đất của h ộ gia đìn h , cá n h ân sẽ căn cứ vào ch ỉ tiê u sử dụn g đất n ăm 2020và bản đồ Điều ch ỉn h q uy h o ạch sử dụn g đất đến n ăm 2020 được p h ê duyệt. Bản đồ n ày được biê n tập từ bản đồ Kế h o ạch sử dụn g đất n ăm 2020 h uyện Địn h Quán , tỷ lệ 1: 25.000 được UBNDtỉn h Đồn g Nai p h ê duyệt tại Quyết địn h số 4378/QĐ-UBND n gày 31/12/2019.
- Bản đồ Điều ch ỉn h q uy h o ạch sử dụn g đất đến n ăm 2020 h uyện Địn h Quán .
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TÀI NGUYÊ N VÀ MÔI TRƯỜ NG ĐỒ NG NAI
ỦY BAN NHÂN DÂNHUYỆN ĐỊNH QUÁN
Đồng Nai, ngày .......tháng ......năm 20.... Định Quán, ngày ....tháng ....năm 20.....
CHỦ TỊCHGIÁM ĐỐC
ĐƠ N VỊ X ÂY DỰNGTrung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai
KẾ HOẠCHCHÚ DẪN
HIỆN TRẠNG NỘI DUNG
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
Trụ sở UBND xã
Địa giới h àn h ch ín h h uyệnCÁC KÝ HIỆU KHÁC
Bưu điện
Đườn g giao th ôn g và lộ giới
Trườn g h ọc
Địa giới h àn h ch ín h xã
Trạm y tế
Đườn g điện
Nh à th ờ
Cầu, cốn g
Sôn g, suối, h ồ lớn
Đườn g bìn h độ và điểm độ cao
Kê n h , mươn g th ủy lợi
BẢN ĐỒ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 HUYỆN ĐỊNH QUÁN(BIÊ N TẬP ĐỐI VỚI ĐỊA BÀN X Ã PHÚ TÂN)
Đất sin h h o ạt cộn g đồn g
Đất p h át triển h ạ tần g
Đất cơ sở tôn giáo
Đất ở tại n ôn g th ôn
Đất xây dựn g cơ sở giáo dục và đào tạoDGD
DHT
TON
DSH
ONT
7080.8
101,1
100,7
101,8
106,7
106,2
113,6
106,0
103,1
111,1
138,9
109,5
109,1 106,5108,7
110,8
98,6
103,6 103,2
103,3
103,7
105,2
101,6
99,8
98,9
97,7
99,6
104,7
105,8
105,4
106,5
106,4
99,8
97,3
99,5101,2
99,2
118,9121,2
107,7
108,9
106,8
111,4
115,5
115,8
111,7
111,2 117,4
115,6
105,2
123,7
124,2
137,6
126,5
123,2
130,5
128,0
126,4
130,6
126,8
120,7
124,5
119,1
114,5
122,4
125,7
125,1
118,8123,6
123,7
123,0
125,5
125,9
121,2
121,1
121,1
121,8
125,3
125,5
119,4
118,3
121,0
124,3
115,6
118,7
121,1
118,6
120,5
118,8 116,1
114,6
113,6
111,9
113,8
113,6113,9
106,4104,2
111,9105,8
118,1118,2
116,1
119,7
115,7111,6
111,3
111,1
111,8
111,6
112,7
113,1
109,7109,6
110,9
117,8
116,1
111,6
120,6
122,6
128,0
121,9
115
125
120
120
120
110
115
115
110
105
100
Sông Đồng Nai Ấp 7
147,8
136,1
144,4
141,2
136,7
139,2
138,9
136,1
135,9
135,7
138,4
138,4
136,5
136,6
134,1
133,3
133,9
135,1
131,8
129,2
123,5
123,5 128,5
131,3
131,7
134,3
135,6135,4
126,2
123,9
122,0
Ấp 6
98,7
99,3137,7
98,399,8
125,6
116,9
96,292,9
97,3
152,5
108,0
97,1
111,9
99,799,2
96,6
97,0
90,2
107,7
92,0
102,2
102,3
107,1
106,9103,3
104,0
106,2
101,6
100,8
102,2
101,9
98,6
101,7
104,0
102,2
98,0
101,4
122,3
110,6
109,3
115,8
111,4
113,1
118,6
101,0
103,5
101,2
103,8 108,6
107,2
97,4
92,6
97,4
103,2
101,4
99,0
98,8
100,9
101,8 102,4
104,8
98,5
106,5 102,6
109,6
99,6
103,1
99,0
101,3
102,4
102,4
107,0 104,0103,5 104,0 102,2
122,1
119,6
117,3
117,0
117,9112,3
109,6
112,1
109,8
109,1
100,7
101,8100,5
102,3
104,9
101,7
101,8
97,8
104,7
107,3
103,4
103,1
104,0
101,6
106,3
109,1
102,4
100,3
103,7
104,7
105,2
106,4
108,9
108,7
108,5
116,8
111,8109,7
114,9
118,6
114,7
116,4118,0
116,1
121,3
121,7
121,0 126,0
121,8121,0
126,4
123,9
120,6 122,7124,6
126,5
131,6
126,7
126,5
124,4
132,4
123,3
129,6124,8
132,0
132,4
132,1
131,4
123,7
114,3
97,9
99,6
108,7
121,7
99,0
100100
100
100
125
100
105
105
110
115
110
115
100
100
100
125
Ấp 3
Ấp 5
Ấp 4
Đồi Voi
suối
suối
146,5
151,2
137,7
154,8
155,4
141,6
142,3
147,1
148,5 145,5
138,7
138,5140,5
141,7
143,8143,6
149,2
136,6 140,2
142,8136,2
137,7
143,1
141,5
139,6
143,1
148,4
141,0
Ấp 8
X Ã PHÚ VINH
X Ã THANH SƠ N
132,8
129,0
123,3
127,8
113,9
110,8109,4
117,3
122,0
105,3
108,9
122,9
117,3
124,4
124,8
119,3
122,0
129,1
121,3
123,0
129,6
122,7
122,4
121,6
115,7
116,1
105,4
124,8
121,6
115
125
175
150
150
150
150
150
175200
175
150
162,2248,2
216,2
181,8
132,3 137,6
149,1
129,5
151,6142,7
142,7
145,8
156,5 180,1
137,8130,8
147,1
135,3
146,5
147,8
141,2
137,5
143,3
146,0
151,2
151,5
151,3
152,2
150,5150,8
150,4
146,4
143,4
146,9
146,7
145,6 143,9
147,4
141,8
150,4
146,1
146,9
150,9151,8
151,7
146,9
145,1
150,5146,4
153,3
148,1 148,7
138,5
131,4
134,4
132,2
133,2
130,8
130,5
133,5
177,4
206,9
226,1 201,5
168,4
157,4
139,0
144,1
146,7
138,2
149,6
141,8
161,8
166,0
170,9
141,8
140,9
140,4
138,4
132,4
130,9
123,1
128,3
128,1
127,2
128,1126,3
122,6126,7
131,8
129,3
133,9
138,5
138,4
143,1
147,4
148,4
148,9
186,7170,3
167,6
143,8
133,4
136,2
144,3
146,3
142,8
138,6
138,8
131,2
130,9
130,3
129,9
127,3
126,9
128,7
135,9
130,9
134,3
133,0
Ấp 2Đồi 23
Ấp 1
X Ã PHÚ VINHX Ã PHÚ LỢI
HUYỆN TÂN PHÚ
HUYỆN TÂN PHÚ
đườn g đất
đườn g đất
đườn g đất
đường đất
đườn g đất
đườn g đất
đườn g đất
đườn g đất
đườn g đất
đườn g đất
suối
suối
suối
suối
suối
suối
kênh thủy lợi
kênh thủy lợikênh thủy
lợi
Quốc lộ 20
Hươn g lộ 120
Hươn g lộ 118
Đường điện 110 KV
Đường điện 220 KV
Đường điện 500 KV
Đi Phú Vin h
Đi Tân Ph ú
Chợ
Trạm khuyến nông
Nghĩa điạ
Trung tâm VH
Trường MN Phú Tân
Trụ s ởUBND xã
Trường THCS Phú Tân
Cây xăng
TrườngTHPhú Tân ấp 3
Trạm Y Tế
Trụ s ở Banchỉ huy quân s ự xã
Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm
Trường MNHoa Cúc
Bưu điện
Am Linh Sơn Tự
Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nhà văn hóaấp 4
Nhà văn hóa, khu thể thao ấp 6
Nhà VH, khu TT ấp 7
Nhà VH,khu TT ấp 1
Nhà văn hóa,khu thể thao ấp 2
Nhà văn hóa ấp 3
Nhà văn hóa,khu TT ấp 8
Chi hội Tin Lành Phú Tân
Trường THPhú Tân(mở rộng)
Trạm b ơm ấp 7
Hệ thống kênh tưới ấp 7
Giao đất cho b à Đường Quốc Bội
Hệ thống cấp nước tập trung xã Phú Lợi
Trường MN Hoa Cúc
Đường ven sôn g Đồn g Nai Trường MN
Hoa Cúc ấp 7
DSH
DSH
DSH
DSHDSH
DSH
TON
DSH
DHT DHT
DGD
ONT
DHT
DGD
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
TX .LONG KHÁNH
HUYỆN THỐNG NHẤT
HỒ TRỊ AN
HUYỆN X UÂN LỘC
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ XÃ PHÚ TÂN
HUYỆN VĨNH CỬU
X Ã LA NGÀ
X Ã PHÚ HÒA
X Ã PHÚ TÚ C
X Ã PHÚ LỢI
X Ã PHÚ TÂN
X Ã SUỐI NHO
X Ã PHÚ NGỌCX Ã GIA CANH
X Ã PHÚ VINH
X Ã TÚ C TRƯ NG
X Ã PHÚ CƯ ỜNG
TT. ĐỊNH QUÁNX Ã
NGỌC ĐỊNH
X Ã THANH SƠ NHUYỆN TÂN PHÚ
TỈNH BÌNH THUẬN