bia + 4 vlxd... · 2018. 7. 5. · title: microsoft word - bia + 4.doc author: thanh phat created...

118
UBAN NHÂN DÂN TNH BC NINH LIÊN SXÂY DNG -TÀI CHÍNH CÔNG BGIÁ VT LIU THÁNG 01 NĂM 2018 ĐẾN HIN TRƯỜNG XÂY DNG KHU VC TRUNG TÂM THÀNH PHBC NINH, THXÃ TSƠN VÀ CÁC HUYN (S01/2018/CBLS-XD-TC ngày 09 tháng 02 năm 2018) Bc Ninh, tháng 02 năm 2018

Upload: others

Post on 31-Aug-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH LIÊN SỞ XÂY DỰNG -TÀI CHÍNH

CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU THÁNG 01 NĂM 2018 ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG

KHU VỰC TRUNG TÂM THÀNH PHỐ BẮC NINH, THỊ XÃ TỪ SƠN

VÀ CÁC HUYỆN

(Số 01/2018/CBLS-XD-TC ngày 09 tháng 02 năm 2018)

Bắc Ninh, tháng 02 năm 2018

Page 2: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

UBND TINH BAC NINH CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VWT NAM LIEN So NAY DUNG-TAI MINH Dee lap — Tv do — 114nh phic

So: 0 1/2018/CBLS-XD-TC Bac Ninh, ngay 09 thong 02 nom 2018

CONG BO Gia vet lieu thing 01 nom 2018 an hien taring xay dung

khu vuc trung tam thanh phO Bic Ninh, thi xa Tir Sun va the huyen

Can cu Nghi dinh so 32/2015/ND-CP ngay 25 thong 3 nom 2015 cua Chinh phu ye Quan lY chi phi dau to xay clang;

Can cu Quyet dinh so 39/2015/QD-UBND ngay 17 thong 12 nom 2015 caa UBND tinh Bac Ninh ve viee ban hanh Quy dinh phan,cong trach nhiem quail lY Nha nuarc trong linh vac gia ap dung tren dia ban tinh Bac Ninh,

Sau khi khan sat thi train-1g, Lien so Xay clung - Tai chinh cong be) gia vat lieu xay dung den hien truarng khu vuc trung tam thanh pho Bac Ninh, thi xa Tir San va cac huyen thong 01 nom 2018 nhu sau:

1. Gia vat lieu xay dung trong pang cong be) duct xac dinh tren co ser khdo sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; boo gia caa cac don vi san xuat, kinh doanh,...Gia vat lieu xay dung kern theo cong bo nay la loai vat lieu pito bien trong xay dung cong trinh lam co so tham khdo cho viee lap don gia xay citing cong trinh. MOt so vat lieu khong c6 trong cong bo gia dm Lien sec chu dau tu co traeh nhiem khao sat va to quyet dinh gia vat lieu khi lap du toan, quail 1y chi phi dau tu xay clang ding trinh dam boo pha hop voi yeu eau ciia tang cong trinh.

, 2. Gia nhang loai vat lieu xay dung c6 trong cong be. tat khu vac thanh pito' Bac Ninh ma cac huyen, thi xa khong e6 thi c6 the tham Ichao, van clang a thanh 0115 Bac Ninh. Truing hop gia vat lieu xay clang tai theri diem 140 toan, lap gia goi thou c6 bien Ong (tang hoac giam) so veil gia cong bo thi cha dal tu tu xac dinh gia theo Nghi dinh so 32/2015/ND-CP ngdy 25 thong 3 nom 2015 ciia Chinh phi) ye Quan lY chi phi dau tu xay dung va kip thin phan anh thong tin ve Soo Xay dung va Sof Tai chinh.

3. Chil dau tu, cac to chirc tu van va cac nha thou khi sir clang thong tin ve gia vat lieu de lap va quan 7lY chi phi dau tu xay dung cong trinh can can cu vao dia diem citing trinh, diem sung cap vat ,fix, Ichoi luong vat lieu sir clang, muc tieu dau tu, tinh chat cong trinh, yeu cau thiet Ice va quy dinh quail ly chat lugng cong trinh de xem xet, lua chon loai vat lieu hop ly va va xac dinh gia vat lieu phia hop vgi mat bang thi truerng, dam boo muc tieu &au tu, chOng that thoat, rang phi.

Page 3: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

SO XAY DUNG KT. GIAM DOC PHO GIAM DOCcr--

SO TAI CHINH KT. GIAM DOC

AM DOC

Nguye-n Dinh Han

4. Chi' dau to phal hoan toan chin trach nhiem khi SU dung thong tin gia theo citing bo nay, chiu trach nhiem quart bi chi phi dau to theo Nghi Binh s6 32/2015/ND-CP ngay 25 thang 3 nam 2015 cita Chinh phu va Quart 1y chi phi dau to xay dung va dung cac quy dinh hi4n hanh.

Gia VLXD tai trung tam cac huyen, thi xa cha tinh voi ban kinh 2km, trung tam thanh pho Bac Ninh da tinh voi ban kinh 3km, cu the nhte sau:

- Thanh pha Bac Ninh: Lay ngti 6 giao clufnig Ly Thai To va dufing Trein Hung Dgo (QL18) lam trung tam.

- Thi Tic• Son: Lay nga 3 giao throng Tinh 10 295B (QL1A va throng Ly Thai TO lam trung tam (cgnh Buy chitin Tic San).

- Huyen Tien Du: Lay nga 4 giao clithng Tinh 10 295B (QL1A va clueing Nguyin Rang Dgo (Tinh 1:6 270) lam trung tam (ccinh Buy then Tien Du).

- Huyen Yen Phong: Lay nga 4 giao throng Tinh 10 286 va Tinh 10 295 lam trung tam.

- Huyen Que 175: Lary nga" 4 giao throng QL18 va Tinh 10 279 lam trung tam (cgnh Bu-u chitin Que V6).

- Huyen Thuan Thanh: Lay nga 4 giao throng QL38 va QL17 lam trung tam.

- Huyen Gia Binh: Lay nga 4 giao cluy}ng QL17 va Tinh l0 280 lam trung tam.

- Huyen Luang Tai: Lciy ngc7 4 giao Chuang Tinh PO 280, Tinh 10 281 va Tinh 10 284 lam trung tam (cgnh Ho nuo•c).

Arai nhon: - UBND tinh (b/c); - TTTU, TTHDND tinh (b/c); - B6 Xay Ong (b/c); - UBND cac huy6n, TP Bac Ninh, TX Tir San; - Cac nganh tong hop; - Giam dot va the Ph6 gram d'oc S& XD, So. TC; - ding TTDT S& XD; - Lull: VT, KT&VLXD, QLG.

2

Page 4: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

1 Cát (TCVN)

1 Cát mịn (ML=0,7-1,4mm) m3 129.645

2 Cát mịn (ML=1,5-2mm) m3 139.645

3 Cát vàng ML>2mm m3 334.645

4 Cát san nền m3 109.645

5 Cát nghiền cho Bê tông m3 318.182

2 Các loại Đá (TCVN)

6 Đá dăm xanh 1 x 2 ( đá chọn ) m3 242.566

7 Đá dăm xanh 2 x 4 ( đá chọn ) m3 232.566

8 Đá dăm xanh 4 x 6 ( đá chọn ) m3 222.566

9 Đá dăm cấp phối loại I m3 187.566

10 Đá dăm cấp phối loại II m3 177.566

11 Đất cấp III (đất đồi) san nền m3 97.025

12 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K95 m3 102.025

13 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K98 m3 106.025

3 Xi măng đóng bao

14 VICEM Bút Sơn PCB 30 tấn 1.200.000

15 VICEM Bút Sơn PCB 40 tấn 1.218.181

16 VICEM Bút Sơn chuyên dùng xây trát MC25 tấn 960.000

17 VICEM Bút Sơn PCB 40 (rời) tấn 1.045.454

18 VICEM Bút Sơn PC 40 (rời) tấn 1.400.000

19 Thành Thắng PCB30 tấn 970.000

20 Thành Thắng PCB40 tấn 1.000.000

21 Hoàng Thạch PCB30 tấn 1.290.909

22 Hoàng Thạch MC25 (xây, trát) tấn 1.009.091

23 Phúc Sơn PCB30 tấn 1.145.455

24 Phúc Sơn PCB40 tấn 1.190.909

25 Phúc Sơn MC 25 (xây, trát) tấn 963.636

26 Hoàng Long PCB30 tấn 1.090.909

27 Hoàng Long PCB40 tấn 1.054.545

28 Cẩm phả PCB40 tấn 1.136.363

4 Nhựa đường

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 - Mức giá chưa bao gồm VAT(Kèm theo Công bố số 01/2018/CBLS-XD-TC ngày 09/02/2018 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)

Danh mục vật liệu xây dựng

KTTH SXDBN1

Page 5: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

29 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex kg 11.400

30 Nhựa đường đóng phuy 60/70 Petrolimex kg 12.800

31 Nhũ tương Petrolimex kg 9.700

5 Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)

32 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 896.971

33 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 943.206

34 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 950.152

35 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 980.436

36 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 993.673

37 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.055.612

6Bê tông thương phẩm của Công ty CP đầu tư Sao Bắc

38 Bê tông M100 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 727.273

39 Bê tông M150 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 763.636

40 Bê tông M200 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 800.000

41 Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 836.364

42 Bê tông M300 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 890.909

43 Bê tông M350 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 945.455

44 Bê tông M400 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 1.000.000

7 Xăng, dầu

Từ ngày 04/01/2018

45 Xăng RON95-III lít 18.264

46 Xăng sinh học E5 RON92-II lít 16.582

47 Diezen 0,05S-II lít 14.109

48 Dầu hoả lít 12.827

49 Dầu mazut No2B (3S) kg 11.600

Từ ngày 19/01/2018

50 Xăng RON95-III lít 18.527

51 Xăng sinh học E5 RON92-II lít 16.973

52 Diezen 0,05S-II lít 14.500

53 Dầu hoả lít 13.236

54 Dầu mazut No2B (3S) kg 11.736

8 Gạch đất nung

1 - Gạch tuynel

55 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.070

2 - Công ty Cổ phần VIGLACERA Từ Sơn

56 Gạch 2 lỗ (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 800

KTTH SXDBN2

Page 6: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

57 Gạch đặc (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 1.450

58 Gạch 4 lỗ dọc (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 820

59Gạch 6 lỗ, tròn dọc, vuông (220x150x105), loại A1 Sẫm

viên 2.000

60 Gạch 11 lỗ ngang (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 1.300

61 Gạch 300 kẹp 1 đai (300x300x18), loại A1 viên 3.000

62 Gạch 300 kép A1 S (300x300x50) viên 5.400

63 Gạch lá dừa đơn (200x100x15), loại A1 viên 1.400

64 Gạch lá dừa kép (200x200x15), loại A1 viên 2.200

65 Gạch lát hoa văn 250 (250x250x17), loại A1 viên 2.000

66 Gạch lát hoa văn 300 (300x300x18), loại A1 viên 3.200

67 Gạch hoa chanh (280x150x140), loại A1 viên 22.000

68 Gạch 2 lỗ xây không trát (210x100x60), loại A1 viên 1.500

69 Gạch đặc xây không trát (210x100x50), loại A1 viên 3.000

70 Ngói chiếu cổ 230x150x10, loại A1 viên 1.900

71 Ngói hài cổ, loại A1 viên 1.900

72 Ngói ri cổ, loại A1 viên 1.900

73 Ngói ri, loại A1 viên 1.500

74 Ngói úp nóc, loại A1 viên 2.000

9 Gạch xi măng, gạch không nung các loại

1 - Gạch tự chèn mác 200-Công ty Quang Long

- Kiểu ziczăc 225x112x60 (39,5v/m2)

75 Màu ghi m2 130.000

76 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

77 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Kiểu lục giác 160x160x60 (43,5v/m2)

78 Màu ghi m2 130.000

79 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

80 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Kiểu bát giác 160x160x60 (17,5v/m2)

81 Màu ghi m2 130.000

82 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

83 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Gạch lát TERRAZZO

84 300x300x30 có mài m2 120.000

85 300x300x30 không mài m2 110.000

86 400x400x30 có mài m2 120.000

87 400x400x30 không mài m2 110.000

KTTH SXDBN3

Page 7: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Gạch 2 lỗ trồng cỏ (12 viên/m2)

88 400x200x100, mác 200 m2 185.000

2 - Gạch lát tự chèn cường độ cao - Công ty TNHH bê tông cường độ cao (Giá giao hàng tại TP Bắc Ninh, cước vận chuyển ngoài thành phố 100.000đ/tấn/5km)

89Gạch ziczac mác 300, mặt sần, màu trắng xám (HSC Z01). KT: 224x112x50 (39,5 viên/m2) m2 109.091

90Gạch ziczac mác 400, mặt sần, màu trắng xám (HSC Z11). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2) m2 105.455

91Gạch ziczac mác 400, mặt sần, màu đỏ/vàng (HSC Z02). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2) m2 110.909

92Gạch ziczac mác 500, mặt sần, màu trắng xám (HSC Z03). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2) m2 107.273

93Gạch ziczac mác 500, mặt sần, màu đỏ/vàng (HSC Z04). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2) m2 112.727

94Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M500-40, mặt sỏi (HSC Z18). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2) m2 136.000

95Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M400-40, mặt sỏi (HSC Z19). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2) m2 130.000

96Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25, màu trắng xám mài mặt (HSC 01). KT: 300x300x25 (11 viên/m2)

m2 136.364

97Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25, màu trắng hồng đá tự nhiên mài mặt (HSC 02). KT: 300x300x25 (11 viên/m2)

m2 145.455

98Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 03). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 167.000

99Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 04). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 176.000

100Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mài mặt (HSC 05). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 175.000

101Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu đá, mài mặt, (HSC 06). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 185.000

102Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, băm mặt (HSC 07). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)

m2 172.000

103Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 08). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 172.000

KTTH SXDBN4

Page 8: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

104Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 09). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 181.000

105Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mài mặt (HSC 10). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 180.000

106Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu đá, mài mặt, (HSC 11). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 190.000

107Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, băm mặt (HSC 12). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 177.000

108Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 13). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 178.000

109Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 14). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 186.000

110Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, mài mặt (HSC 15). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 188.000

111Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu đá, mài mặt, (HSC 16). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 197.000

112Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, băm mặt (HSC 17). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 185.000

113 Bó vỉa bê tông mác 400 (BV 01). Các loại kích thước m3 3.800.000

114Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám, (Mã: HSC 20); KT 250x250x50 (18 viên/m2)

m2 137.000

115Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 21); KT: 250x250x50 (180viên/m2)

m2 145.000

116Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 22); KT: 250x250x50 (180viên/m2)

m2 147.000

117Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 23); KT: 150x300x50 (22 viên/m2)

m2 137.000

118Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 24); KT: 150x300x50 (22 viên/m2)

m2 145.000

119Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 25); KT 150x300x50 (22 viên/m2)

m2 147.000

KTTH SXDBN5

Page 9: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

120Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 26); KT 170x200x50 (32 viên/m2)

m2 139.000

121Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 27); KT 170x200x50 (32 viên/m2)

m2 147.000

122Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 28); KT 170x200x50 (32 viên/m2)

m2 149.000

123Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu trắng xám (Mã: HSC 29); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 174.000

124Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 30); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 182.000

125Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu xanh (Mã: HSC 31); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2) m2 184.000

126Tấm đan rãnh M400-40, màu trắng xám (Mã: HSC 32); KT 300x500x40 (6,67 viên/m2) m2 172.000

3 - Gạch xây - Công ty CP Sông Cầu Hà Bắc

127 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150

128 Gạch 2 lỗ rỗng 220x105x100, mác 75 viên 1.400

129 Gạch 8 lỗ rỗng 240x110x90, mác 75 viên 1.600

130 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên 2.900

131 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 6.300

132 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 5.800

133 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x100x130, mác 75 viên 3.800

4 - Gạch xây - Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh

134 Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác 100 viên 1.100

135 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.200

136 Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60, mác 100 viên 1.250

137 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT 390x170x130, mác 75 viên 6.200

5 - Gạch xây - Công ty cổ phần xây dựng Quang Vinh

138 Gạch xây, KT: 220x105x60, Mác >=100 viên 1.150

6- Gạch xây - Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình

139 Gạch đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.300

7 - Gạch xây - Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân

140 Gạch đặc 200x95x60, mác 100 viên 1.100

KTTH SXDBN6

Page 10: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

141 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.150

142 Gạch đặc 220x105x65, mác 100 viên 1.200

143 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 3.200

144 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 4.200

145 Gạch 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 4.700

8 - Gạch xây - Công ty CP sản xuất đầu tư và thương mại Tài Lực

146 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150

9 - Gạch xây - Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Hoàn Sơn

147 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150

10 Gạch bê tông khí trưng áp

1 - Gạch BT khí trưng áp Viglacera

148Bê tông khí chưng áp AAC3 (Kích thước: 600x200x100mm; 600x200x150mm; 600x200x200mm)

m3 1.300.000

149Bê tông khí chưng áp AAC4 (Kích thước: 600x200x100mm; 600x200x150mm; 600x200x200mm)

m3 1.400.000

2 - Vữa xây, trát gạch không nung

Vữa xây tường gạch bê tông nhẹ và gạch xi măng cốt liệu

150 Mác 75 kg 3.379

151 Mác 50 kg 3.322

152 Mác 35 kg 3.284

153 Vữa trát trần bám dính cao mác 100 kg 3.744

3 - Keo dán gạch ốp lát gốc xi măng Polymer

154Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá dành cho tấm lớn: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mm

kg 12.640

155Keo khô Mova MTA dán ốp lát gạch đá: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mm

kg 10.560

156Keo khô Mova Mta-FL dán ốp lát gạch đá tiêu chuẩn: Định mức sử dụng 1,5kg/m2/mm

kg 7.296

157Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá tấm nhỏ: Định mức sử dụng 1,6kg/m2/mm

kg 5.088

158Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm (màu trắng)

kg 13.800

159Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm (màu ghi sáng)

kg 11.904

160Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 4mm (màu ghi sáng)

kg 14.500

161Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 4mm (màu ghi sáng)

kg 12.100

KTTH SXDBN7

Page 11: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

11 Gạch ốp lát

1 - Gạch granite Viglacera Tiên Sơn loại A1

Sản phẩm gạch ốp lát Granite in kỹ thuật số viglacera

162Kích thước 80x80cm, Mã hiệu ECO - 801, 02…,20, 21.

m2 372.771

163Kích thước 60x60cm, Mã hiệu ECO - 601, 02…,20, 21.

m2 287.217

Sản phẩm gạch ốp lát Granite viglacera

164Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS1, TS2: 12, 14, 15, 17, 19, 20, 66, 68, 71; TS3, TS4, TS5, TS6: 00,02, 06, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 36.

m2 295.947

165 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS5: 01, 02, 03, 04 m2 207.774

166Kích thước 80x80cm, Mã hiệu TS2: 10, 24; TS2, TS3, TS4, TS5: 00,02, 10, 11, 12, 15, 17, 18; TS1, TS2: 12, 15, 17

m2 347.454

167Kích thước 30x60cm, Mã hiệu KTS; KQ, KT3601, 3602,…, 3648,…; F3600, 3601, 3602,…3607, 3608…3622…3626

m2 183.330

168Kích thước 30x60cm xương bán sứ, Mã hiệu BS3601, 3602, 3603, 3604,…

m2 211.460

169Kích thước 25x40cm, Mã hiệu Q, C2500, 2501, 2502,…, C2563, 2569, 2593…

m2 98.649

170Kích thước 30x45cm, BQ, D, B4500, 4501, 4502, 4503,..

m2 127.458

171Gạch lát nền xương bán sứ KT 60x60cm, Mã hiệu KT, KB, KQ601, 602, 603, 605, 607…, 609…

m2 196.425

2 - Gạch ceramic Viglacera Hà Nội loại A1

172Gạch lát chống trơn KT 30x30cm, Mã hiệu KS, NQ 3004, 3602, 3604,…3642, 3648; NP, FN, NQ, SP 301, 302, 303,…

m2 130.950

173Gạch Cotto KT 40x40cm, Mã hiệu D401, 402, 410, 411, Gạch ceramic K, M, SP, V, R401,…

m2 96.030

174Gạch lát nền mài cạnh KT 50x50cm, Mã hiệu GM, KM, KQ501, 502, 503, 505…510, 519…

m2 107.379

3 - Gạch ốp lát PRIME (PRIME GROUP)

- Gạch Ceramic không mài cạnh

175 Gạch 25x25cm (02251; 07441; 07442) m2 70.181

176 Gạch 25x40cm (02210, 02515, 02516, 02328) m2 68.288

177Gạch 30x30cm (02151, 02153, 02152, 02361, 02362, 02365)

m2 75.471

178Gạch 40x40cm (02208, 02209, 02333, 02407, 02408, 02233, 02234)

m2 68.288

KTTH SXDBN8

Page 12: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

179 Gạch 40x40cm (07105, 02472, 02471, 02466) m2 78.226

180 Gạch 50x50cm (02604, 02605, 02606, 02610, 02611) m2 72.983

181 Gạch 50x50cm (02850, 02853, 02854, 02858) m2 86.851

- Gạch Ceramic in KTS mài cạnh

182 Gạch 30x30cm m2 148.138

183 Gạch 30x45cm m2 111.550

184 Gạch 30x60cm (09570, 09574, 09751, 09758, 09763) m2 167.771

185 Gạch 30x60cm (09614, 09625, 09760) m2 169.556

186 Gạch 30x60cm (08106, 08107, 08115, 08116, 08120) m2 232.024

187Gạch 50x50cm (07811, 07812, 07813, 07814, 07817, 07818)

m2 104.411

188 Gạch 50x50cm (07821, 09420, 09450, 09451, 09452) m2 116.012

- Gạch Granit

189 Gạch 50x50cm mài cạnh m2 129.398

190 Gạch 60x60cm mài cạnh (02691, 02693, 02388) m2 177.588

191Gạch 60x60cm mài cạnh (02663, 02666, 02667, 02668)

m2 178.480

192Gạch 60x60cm mài cạnh (09888, 09889, 09886, 09844, 09736)

m2 205.252

193Gạch 60x60cm mài cạnh (08604, 08606, 08607, 09615, 09606)

m2 210.160

194 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm m2 294.492

195 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm (2784) m2 464.048

196 Gạch thẻ Ceramic 9x30cm m2 697.857

4-Gạch ốp lát Catalan

Gạch lát

197 Gạch Porcelain Catalan Titan 80x80 m2 266.500

198 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 157.500

199 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 156.000

200 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 88.400

201 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 123.500

Gạch ốp

202 Gạch Porcelain Catalan Titan 40x80 m2 240.500

203 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 227.500

204 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 214.500

205 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 143.000

206 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 88.400

KTTH SXDBN9

Page 13: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

12 Đá ốp lát tự nhiên

1 - Đá tự nhiên lát vỉa hè, bó vỉa, đá khối của Công ty TNHH Thanh Thanh Tùng-Thanh Hóa (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)

Đá ghi sáng băm toàn phần lát sân, vỉa hè

207 Kích thước 300x300x30 m2 209.091

208 Kích thước 300x300x40 m2 231.818

209 Kích thước 400x400x30 m2 227.273

210 Kích thước 400x400x40 m2 250.000

211Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)

m2 281.818

212Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)

m2 345.455

Đá xanh đen băm toàn phần lát sân, vỉa hè

213 Kích thước 300x300x30 m2 259.091

214 Kích thước 300x300x40 m2 290.909

215 Kích thước 400x400x30 m2 281.818

216 Kích thước 400x400x40 m2 313.636

217Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)

m2 359.091

218Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)

m2 395.455

Đá ghi sáng bó vỉa vát, đá khối

219 Hè đường, Kích thước 10x15x80 viên 90.909

220 Hè đường, Kích thước 15x18x80 viên 154.545

221 Hè đường, Kích thước 18x22x100 viên 227.273

222 Hè đường, Kích thước 18x30x100 viên 309.091

223 Hè đường, Kích thước 18x26x100 viên 268.182

224 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 viên 172.727

225 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 viên 172.727

226 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.272.727

227 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 6.909.091

228 Lớn (rộng >90cm) m3 9.272.727

Đá xanh đen bó vỉa, đá khối

229 Hè đường, Kích thước 10x15x80 md 100.000

230 Hè đường, Kích thước 15x18x80 md 186.364

231 Hè đường, Kích thước 18x22x100 md 272.727

232 Hè đường, Kích thước 18x30x100 md 372.727

KTTH SXDBN10

Page 14: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

233 Hè đường, Kích thước 18x26x100 md 322.727

234 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 viên 209.091

235 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 viên 209.091

236 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.909.091

237 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 8.000.000

238 Lớn (rộng >90cm) m3 10.454.545

2 - Đá ốp lát Công ty TNHH xây dựng và Thương mại SLG

Đá Hoa cương Granite

239 Kim sa trung m2 950.000

240 Kim sa bắc m2 1.300.000

241 Đen Phú Yên m2 450.000

242 Đen Huế m2 680.000

243 Trắng xà cừ m2 1.600.000

244 Xãnh xà cừ m2 1.620.000

245 Đỏ ru by m2 1.100.000

246 Vàng da báo m2 1.700.000

247 Nâu Anh Quốc m2 950.000

248 Xanh Brasil m2 1.600.000

249 Vàng Bình Định m2 750.000

250 Trắng suối lau m2 500.000

251 Trắng Bình Định m2 480.000

252 Tím hoa cà m2 460.000

253 Đỏ Bình Định m2 550.000

254 Hồng Gia Lai m2 550.000

255 Đỏ nhuộm m2 550.000

256 Đỏ phần lan m2 1.500.000

257 Nâu phần lan m2 1.500.000

258 Hồng Bình Định m2 1.150.000

259 Tím Khánh Hòa m2 1.150.000

260 Tím Mông Cổ m2 820.000

261 Xanh Bướm m2 1.900.000

262 Trắng Ấn Độ m2 1.120.000

263 Trắng sa mạc m2 1.650.000

264 Vàng Brasil m2 1.900.000

Đá cẩm thạch Marble

265 Cà phê gân m2 1.200.000

266 Nâu cà phê Tây Ban Nha m2 1.800.000

KTTH SXDBN11

Page 15: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

267 Đen chỉ hồng m2 1.500.000

268 Đen chỉ trắng m2 1.300.000

269 Đen hoa vàng m2 1.500.000

270 Đỏ huyết dụ m2 1.800.000

271 Đỏ kem mỹ m2 2.100.000

272 Ghi sáng Tây Ban Nha m2 1.350.000

273 Krm đan mạch m2 1.770.000

274 Trắng Mafia m2 2.100.000

275 Kem Italia m2 2.600.000

276 Nâu cà phê m2 1.300.000

277 Trắng ý vân mây m2 2.000.000

278 Vàng Pháp m2 1.420.000

279 Kem vân gỗ m2 1.480.000

280 Vàng sò m2 1.125.000

281 Vàng tằm m2 1.200.000

282 Xanh ngọc m2 1.700.000

283 Xanh dưa hấu m2 1.500.000

284 Xanh nhiệt đới m2 1.890.000

285 Hoa sen Brasil m2 2.190.000

286 Vân gỗ Hoàng gia m2 2.400.000

287 Vàng vân gỗ m2 2.650.000

288 Trắng Hy Lạp m2 1.980.000

289 Vàng da báo m2 1.250.000

290 Vàng Hoa Hồng m2 1.280.000

13 Sắt, thép, Inox

1 - Thép Thái Nguyên

Thép tròn cuộn, thép cây

Từ ngày 01/01/2018

291 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 13.351

292 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 13.351

293 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 13.551

294 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 13.401

295Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 13.351

296Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 13.301

297Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V

kg 13.251

Thép hình các loại

KTTH SXDBN12

Page 16: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Từ ngày 01/01/2018

298 Thép góc L40÷L50 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.951

299 Thép góc L60÷L75 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.651

300 Thép góc L80÷L100 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.751

301 Thép góc L120÷L130 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.901

302 Thép góc L60÷L75 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.001

303 Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.101

304 Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.201

305 Thép C8÷C10 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.001

306 Thép C12÷C14 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.101

307 Thép C16÷C18 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.201

308 Thép I10÷I12 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.151

309 Thép I14÷I16 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.451

Từ ngày 23/01/2018

310 Thép góc L40÷L50 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.951

311 Thép góc L60÷L75 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.651

312 Thép góc L80÷L100 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.751

313 Thép góc L120÷L130 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.901

314 Thép góc L60÷L75 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.001

315 Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.101

316 Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.201

317 Thép C8÷C10 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.301

318 Thép C12÷C14 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.401

319 Thép C16÷C18 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.501

320 Thép I10÷I12 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.651

321 Thép I14÷I16 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.751

2 - Thép Hòa Phát

Từ ngày 02/01/2018

322 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 12.818

323 D8 cuộn gai CB300-V kg 12.864

324 D10 cây gai GR40 kg 10.830

325 D12 cây gai CB300-V kg 11.988

326 D14 cây gai CB300-V kg 12.040

327 D16 cây gai GR40 kg 11.680

328 D18 cây gai CB300-V kg 12.005

329 D20 cây gai B300-V kg 12.017

330 D22 cây gai CB300-V kg 12.046

Từ ngày 25/01/2018

KTTH SXDBN13

Page 17: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

331 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 12.682

332 D8 cuộn gai CB300-V kg 12.727

333 D10 cây gai GR40 kg 10.830

334 D12 cây gai CB300-V kg 11.900

335 D14 cây gai CB300-V kg 11.944

336 D16 cây gai GR40 kg 11.606

337 D18 cây gai CB300-V kg 11.927

338 D20 cây gai B300-V kg 11.954

339 D22 cây gai CB300-V kg 11.968

3 - Thép Việt Đức

Từ ngày 01/10/2017

340 Thép cuộn D6, D8 kg 14.200

341 Thép thanh vằn D10-D12 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 14.000

342 Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 13.850

343Thép thanh vằn D10-D12 (SD390, CB400, CIII, Gr60)

kg 14.300

344Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400, CIII, Gr60)

kg 14.150

345Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400, CIII, Gr60)

kg 14.450

346 Thép thanh vằn D10-D12 (SD490, CB500) kg 14.300

347 Thép thanh vằn D14-D32 (SD490, CB500) kg 14.150

348 Thép thanh vằn D36-D40 (SD490, CB500) kg 14.450

349 Ống thép hàn đen D21,2mm đến D113,5mm kg 15.900

350 Ống thép hàn đen D141,3mm đến D219,1mm kg 16.600

351Ống thép mạ kẽm D21,2mm đến D113,5mm (độ dày ≥2,1mm)

kg 23.900

352Ống thép mạ kẽm D141,3mm đến D219,1mm (độ dày ≥3,96mm)

kg 23.900

4 - Dây thép, đinh, que hàn

353 Dây thép đen các loại kg 15.455

354 Đinh các loại kg 15.455

14 Tấm lợp và phụ kiện

1 - Tấm lợp AUSTNAM và phụ kiện

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn POLYESTER, G550

355 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 157.273

356 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,47mm m2 160.909

KTTH SXDBN14

Page 18: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

357 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,45mm m2 158.182

358 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,47mm m2 161.818

359 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,45mm m2 153.636

360 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,47mm m2 158.182

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn POLYESTER ,G550

361 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,42mm m2 147.273

362 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 150.909

363 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,42mm m2 148.182

364 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,45mm m2 151.818

365 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,42mm m2 144.545

366 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,45mm m2 148.182

367Tôn ADTILE (6 sóng giả ngói), dày 0,42mm (A/Z150), sơn POLYESTER, G300) m2 158.182

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z50), sơn POLYESTER, G550/340

368 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,35mm m2 85.455

369 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,40mm m2 93.636

370 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 101.818

371 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,35mm m2 86.364

372 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,40mm m2 94.545

373 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,45mm m2 102.727

374 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,35mm m2 84.545

375 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,40mm m2 91.818

376 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,45mm m2 99.091

- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z150

377 Tôn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 237.273

378 Tôn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 241.818

379 Tôn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 240.909

380 Tôn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 244.545

- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z100

381 Tôn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 222.727

382 Tôn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 227.273

383 Tôn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 226.364

384 Tôn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 230.909

- Phụ kiện (tấm ốp, máng nước…)

385 Khổ 300 mm, dày 0,35mm m 27.273

386 Khổ 400 mm, dày 0,35mm m 35.455

KTTH SXDBN15

Page 19: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

387 Khổ 600 mm, dày 0,35mm m 51.818

388 Khổ 300 mm, dày 0,40mm m 30.000

389 Khổ 400 mm, dày 0,40mm m 39.091

390 Khổ 600 mm, dày 0,40mm m 57.273

391 Khổ 300 mm, dày 0,45mm m 31.818

392 Khổ 400 mm, dày 0,45mm m 41.818

393 Khổ 600 mm, dày 0,45mm m 61.818

- Phụ kiện khác

394 Vít 65 mm chiếc 2.091395 Vít 45 mm chiếc 1.545396 Vít 20 mm chiếc 1.091396 Vít bắt đai chiếc 636397 Đai bắt tôn Alok, Elok, Eseam chiếc 8.182398 Keo Silicone ống 43.636

2 - Tôn Hoa Sen

Tôn kẽm màu 6 sóng và 11 sóng

399 Dày 0,35 mm m2 70.000400 Dày 0,40 mm m2 79.091401 Dày 0,45 mm m2 86.364

Tôn xốp cách nhiệt

401 Dày 0,35 mm m2 141.818402 Dày 0,40 mm m2 149.091403 Dày 0,45 mm m2 157.273

Phụ kiện tôn màu

404 K240 m 21.818405 K300 m 24.545406 K400 m 31.818

15Trần thạch cao (Cty cổ phần công nghiệp Vĩnh Tường)

Đơn giá bao gồm toàn bộ vật tư, vật tư phụ kèm theo, bàn giao tại công trình trên địa bàn tỉnh; chưa bao gồm công lắp đặt và sơn bả hoàn thiện

407Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm - (1220*2440*9)mm.

m2 168.546

408Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.

m2 214.899

409Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm- (1220*2440*9)mm.

m2 160.022

KTTH SXDBN16

Page 20: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

410Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.

m2 208.338

411Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco plus 9mm.

m2 154.904

412Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex sơn trắng Deco plus 3,5mm.

m2 155.997

413Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco plus 9mm.

m2 148.926

414Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao đục lỗ 9mm. m2 155.488

415Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao trang trí Deco plus 9mm. m2 184.109

416Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex trang trí Deco plus 3.5mm. m2 193.954

16 Gỗ hộp, Gỗ cốp pha, cây chống

Gỗ ván, gỗ cốp pha

417 Gỗ ván cầu công tác (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000418 Gỗ xà gồ, nẹp, giằng chống (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000419 Gỗ cốp pha dầy 3cm m3 2.500.000420 Gỗ lim Lào hộp m3 70.000.000421 Gỗ lim Nam Phi hộp m3 32.000.000

Cây chống, cọc tre

422 Cây chống bạch đàn dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000423 Tre cây dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000424 Cọc tre Ф6-Ф8 cm m 4.500425 Cọc tre Ф8-Ф10 cm m 5.500

17 Sản phẩm gỗ của Cty TNHH Trọng Nghĩa

KTTH SXDBN17

Page 21: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Ghi chú: - Mức giá đã bao gồm hấp, sấy xử lý mối mọt và chống co ngót, sản phẩm được làm xong, bào nhẵn, giao tại chân công trình, chưa bao gồm phụ kiện, sơn, lắp dựng … - Thời gian hấp sấy gỗ >=27 ngày, độ ẩm 0,8%. - Khách hàng có nhu cầu hấp, tẩm sấy cửa: pano đặc = 150.000 đồng/m2 cửa; cácloại cửa khác = 100.000 đồng/m2 cửa. - Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) và Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) có bản panô rộng trên 70cm, đơn giá nhân 1,5 lần giá cửa thường (chỉ áp dụng cho của gỗ Lim Lào và chỉ tính cho diện tích pano). - Khuôn vòm cong, cửa vòm cong, chỉ bo vòm cong, nẹp phào vòm cong đơn giá nhân đôi.

Sản phẩm gỗ Lim Lào

426 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 4.000.000

427 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 4.000.000

428 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 3.800.000

429 Cửa sổ chớp m2 3.800.000

430 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 3.700.000

431 Khuôn cửa 60x250 m 1.700.000

432 Khuôn cửa 60x180 m 1.550.000

433 Khuôn cửa 60x135 m 1.150.000

434 Nẹp phào 10x40 m 55.000

435 Nẹp phào 10x60 m 120.000

436 Nẹp phào 10x90 m 220.000

437 Chỉ bo 20x25 m 110.000

438 Tay vịn cầu thang 60x80 m 1.250.000

439 Tay vịn cầu thang 80x120 m 1.450.000

Sản phẩm gỗ Lim Nam Phi

440 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 2.100.000

441 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 2.080.000

442 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 1.850.000

443 Cửa sổ chớp m2 2.100.000

444 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 1.750.000

445 Khuôn cửa 60x250 m 820.000

446 Khuôn cửa 60x180 m 720.000

447 Khuôn cửa 60x135 m 530.000

KTTH SXDBN18

Page 22: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

448 Nẹp phào 10x40 m 40.000

449 Nẹp phào 10x60 m 80.000

450 Nẹp phào 10x90 m 170.000

451 Chỉ bo 20x25 m 80.000

452 Tay vịn cầu thang 60x80 m 650.000

453 Tay vịn cầu thang 80x120 m 900.000

18Cửa kính khung nhôm định hình, cửa nhựa lõi thép1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng VENZA. Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí và phụ trội kính các loại - Cửa nhựa lõi thép VENZAWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 5mm.

Cửa sổ 2 cánh mở trượt

454 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.470.000

455 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.300.000

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất

456 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000

457 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.470.000

Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính

458 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.600.000

459 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.550.000

460 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.450.000

Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

461 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.750.000

462 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.800.000

463 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.720.000

Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính

464 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.700.000

465 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.600.000

466 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.500.000

Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

467 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.750.000

468 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.670.000

469 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.600.000

Cửa đi mở trượt

KTTH SXDBN19

Page 23: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

470 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.200.000

471 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.100.000

Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc

472 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.300.000

473 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.100.000

Phụ kiện kim khí

474Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 160.000

475Phụ kiện cửa sổ mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 300.000

476Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 510.000

477Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 640.000

478Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 900.000

479Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 1.550.000

480Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 1.950.000

481Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)

bộ 900.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

482 Kính phản quang xanh sản xuất trong nước dày 4mm m2 150.000

483 Kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 150.000

484Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 5mm m2 150.000

485Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 250.000

486Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 300.000

487Kính dán an toàn 2 lớp 6,38 màu trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu (AT6,38) m2 230.000

Kính dán an toàn 2 lớp 8,38 màu trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu (AT8,38) m2 300.000

488Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 450.000

489Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 500.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Việt pháp, sơn tĩnh điện

KTTH SXDBN20

Page 24: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

490Cửa sổ lùa hệ VP2600dùng kính 6,38mmmàu trắng toàn bộ, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa) m2 1.700.000

491Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)

m2 1.750.000

492Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm chốt)

m2 1.750.000

493Vách kính cố định hệ VP4400 dùng toàn bộ kính trắng 6,38mm m2 1.450.000

494

Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP450; cửa đi+cửa sổ mở quay hệ VP450 và VP4400 dùng kính 6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt)

m2 1.750.000

495 Khóa tay bẻ Liên doanh Chune đồng bộ cửa đi bộ 320.000

496 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 70.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Đông Anh DAA màu trắng sứ, sơn tĩnh điện

497Cửa sổ lùa hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện) m2 2.100.000

498Cửa sổ lật 1 cánh kết hợp vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.100.000

499Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.100.000

500Cửa đi mở quay kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.300.000

501Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

2.600.000

502Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 15mm đã bao gồm nhân công lắp dựng (Chưa bao gồm bản lề, tay nắm và khóa)

m2 2.350.000

503Vách kính cố định hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) có chia đố ngang, dọc dùng toàn bộ kính trắng Việt Nhật 6,38mm

m2 1.790.000

504Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 12mm cường lực bao gồm cả công lắp dựng và hoàn thiện

m2 1.820.000

KTTH SXDBN21

Page 25: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

505Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 15mm cường lực bao gồm cả công lắp dụng và hoàn thiện

m2 2.140.000

506Kính dán an toàn 2 lớp 10,38mm đã bao gồm công lắp dựng và hoàn thiện m2 1.150.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

507Thay kinh 6,38mm thành kính dán 8,38mm cộng thêm m2 250.000

508 Thay kinh 6,38mm thành kính dán 10,38mm m2 350.000Phụ kiện cửa nhôm

509Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 2 cánh đồng bộ - khóa đa điểm + bản lề 3D

cái 2.500.000

510Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 1 cánh đồng bộ - khóa đa điểm + bản lề 3D

cái 1.950.000

511Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất Kinlong đồng bộ - thanh đa điểm + bản lề A

cái 800.000

512Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất Kinlong đồng bộ - tay cài + bản lề A

cái 1.500.000

513 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000514 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000515 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000516 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000517 Ngõng kẹp trên cái 300.000

518 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000

Phụ kiện kính

519 Kẹp nối kinh Inox bộ 300.000

520 Chân nhện Inox 1 chân bộ 700.000

521 Chân nhện Inox 2 chân thẳng bộ 1.250.000

522 Chân nhện Inox 4 chân bộ 2.400.000

2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần EUROHA

Nhôm thương hiệu EUROHA , kính liên doanh. Sản phẩm phù hợp với QCVN 16-4:2011/BXD và EN 755 : 2008. Giá đã bao gồm chi phí thi công lắp dựng tại công trình.

523

Hệ mặt dựng EU - H80: EU - 1100 Vách mặt dựng khung đố chìm, khung nổi, độ dày thanh nhôm 1,5mm-2,0mm, kính trắng 6mm (Phôi kính Việt Nhật). Phụ kiện kim khí: Pas V, tắc - kê

m2 2.846.000

524

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 450 Cửa một cánh, kích thước 900mm x 2200mm hoặc 2 cánh kích thước 1400x2200. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.931.169

KTTH SXDBN22

Page 26: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

525

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 4400 Cửa một cánh, kích thước 600mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích thước 1200x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.802.917

526

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 2600 Cửa một cánh, kích thước 1200mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích thước 1400x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.792.126

NHÔM EUROHA - Không cầu cách nhiệt Chiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm

527

Cửa đi 1 cánh EUROHA EU-XF55D . Cửa một cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ (chưa bao gồm khóa)

m2 3.656.000

528

Cửa sổ EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 1,2,4 cánh, kích thước 1200mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.

m2 3.547.500

529

Cửa sổ lùa EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 2,4 cánh, kích thước 1400mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.

m2 3.387.600

530

Hệ cửa đi NH-76 một cánh kích thước 900mmx2200mm hoặc hai cánh kích thước 1400mmx2200mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2mm, kính 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.561.000

531Hệ vách NH-76, loại vách kích thước 1000x1000mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2 mm, kính 5mm (phôi kính Việt Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.350.000

NHÔM EUROHA - Có cầu cách nhiệtChiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm, Tiêu chuẩn châu âu EN 755 : 2008.

532

Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ

m2 4.688.000

KTTH SXDBN23

Page 27: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

533

Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x 1200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ

m2 4.752.000

3 - Sản phẩm của Công ty Ngọc Hùng (TNHH).

Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí

- Cửa nhựa lõi thép NGOCHUNGWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 6,38mm.Cửa sổ 2 cánh mở trượt

534 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000

535 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.550.000

Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc mở hất

536 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 2.030.000

537 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.900.000

Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính

538 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.930.000

539 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.870.000

540 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.700.000

Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

541 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.030.000

542 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.980.000

543 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.900.000

Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính

544 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.000.000

545 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.870.000

546 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.750.000

Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC

547 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.030.000

548 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.980.000

549 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.900.000

Cửa đi mở trượt

550 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.470.000

551 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.350.000

Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc

552 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.550.000

553 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.360.000

KTTH SXDBN24

Page 28: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Phụ kiện kim khí

554Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 160.000

555Phụ kiện cửa sở mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)

bộ 300.000

556Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 510.000

557Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 640.000

558Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)

bộ 900.000

559Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)

bộ 900.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

560 Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật dày 8mm m2 250.000

561Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 250.000

562Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 400.000

563Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 450.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty Ngọc Hùng sản xuất, nhôm TungKuang mầu trắng sứ, sơn tĩnh điện

564Cửa sổ lùa hệ TK802 hoặc kết hợp vách cố định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa)

m2 2.150.000

565Cửa sổ lật hệ TKA38, TK39 hoặc kết hợp vách cố định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)

m2 2.000.000

566Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm chốt)

m2 2.000.000

567Vách kính cố định hệ TK700, dùng kính trắng 6,38mm m2 1.720.000

568 Vách kính cố định hệ TK800, dùng kính dán 6,38mm m2 1.720.000

569

Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 hoặc cửa đi kết hợp cửa sổ mở quay hệ TK700, cửa sổ lùa TK802 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt)

m2 2.000.000

570Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 12mm (Chưa bao gồm phụ kiện) m2 1.980.000

KTTH SXDBN25

Page 29: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

571 Khóa tay bẻ Đài Loan đồng bộ của đi bộ 320.000

572 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 27.000

Phụ kiện cửa thủy lực

573 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000

574 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000

575 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000

576 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000

577 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000

- Trần nhôm, thạch cao do công ty Ngọc Hùng cung cấp

578 Hệ trần Clip-in 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 750.000

579 Hệ trần Lay-In 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 770.000

580 Vách ngăn vệ sinh Compac m2 1.650.000

581 Vách ngăn vệ sinh Compac HPL nhập khẩu m2 3.150.000

582Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x20 m2 750.000

583Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x40 m2 830.000

584 Trần thạch cao thả tấm chịu nước m2 350.000

585 Trần thạch cao chìm chống ẩm m2 420.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty NGỌC HÙNG sản xuất, nhôm Việt Pháp hệ 4500 và hệ 4400 mầu trắng sứ, cà phê, ghi

586Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm (chưa có phụ kiện bản lề + tay cài)

m2 1.830.000

587Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.880.000

588Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.880.000

589Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.900.000

590Cửa đi 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 2.050.000

591Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 2.080.000

592Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 1.950.000

593Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.150.000

594Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.120.000

KTTH SXDBN26

Page 30: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

595Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.170.000

596Cửa đi 1 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.350.000

597Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.380.000

598 Phụ kiện cửa sổ hệ 4400: bản lề chữ A + tay cài bộ 350.000

599 Phụ kiện cửa đi hệ 4400: bản lề + khóa tay bẻ bộ 750.000

600 Phụ kiện cửa đi hệ 4500: bản lề + khóa tay bẻ bộ 850.000

601

Vách kính mặt dựng đố nổi có nẹp khung: khung đứng 52x102x1,5mm, khung ngang 52x71x1,5mm, nẹp kính 52x13, kính hộp Hải Long màu trắng dày 17,38mm (gồm: kính trắng dày 5mm cường lực + 6mm chân không + kính dán dày 6,38mm) đã bao gồm phụ kiện.

m2 4.230.000

4- Sản phẩm của Công ty TNHH thiết bị Bảo Minh An (Lắp đặt tại công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)

Cửa các loại (Kính trắng dày 5mm; sơn tĩnh điện sần ngoài trời; kích thước theo yêu cầu và bao gồm phụ kiện: bản lề, chốt, then cài, tay nắm).

602

Cửa đi Pano kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập lồi 02 mặt làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,9mm; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).

m2 1.390.000

603Cửa sổ kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm có rãnh để lồng kính; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).

m2 1.300.000

604Cửa sổ chớp (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm; nam chớp làm bằng thép mạ kẽm dày 1,2mm).

m2 1.350.000

Khuôn cửa làm bằng thép tấm dày 1,5mm, sơn tĩnh điện và kích thước theo yêu cầu

605 Khuôn cửa 80 hở (kích thước 80x60x1,5mm m 150.000

606 Khuôn cửa 80 kín (kích thước 80x73x1,5mm m 230.000

607 Khuôn cửa 130 hở (kích thước 130x60x1,5mm m 200.000

608 Khuôn cửa 130 kín (kích thước 130x73x1,5mm m 290.000

609 Khuôn cửa 250 hở (kích thước 250x60x1,5mm m 245.000

610 Khuôn cửa 250 kín (kích thước 250x73x1,5mm m 365.000

Phụ trội kính

611Thay kính trắng 5mm bằng kính an toàn dày 6,38mm tăng thêm

m2 120.000

19 Bột bả, Sơn nội, ngoại thất

KTTH SXDBN27

Page 31: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1- Sản phẩm sơn, bột bả của Công ty Cổ phần Sơn NANO SHIELD Việt Nam (Đã bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)

612 Bột bả matit ngoại thất NANO SHIELD kg 9.250

613 Bột bả matit thạch cao NANO SHIELD kg 6.250

614 Sơn mịn nội thất POTTO, mã sản phẩm PT-100 kg 34.560

615Sơn mịn nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-200

kg 45.227

616Sơn siêu trắng mịn cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-300

kg 63.781

617Sơn siêu trắng trần bóng cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-410

kg 118.450

618Sơn bóng nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 3in1

kg 114.737

619Sơn bóng nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 5in1

kg 168.950

620 Sơn mịn ngoại thất POTTO, mã sản phẩm PT-250 kg 52.520

621Sơn mịn ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-700

kg 85.460

622Sơn bóng ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 7in1

kg 162.500

623Sơn bóng ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 9in1

kg 200.520

624Sơn kháng kiềm NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-600

kg 65.909

625Sơn kháng kiềm NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-800

100.508

626Sơn chống thấm xi măng NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-910

kg 112.500

627Sơn chống thấm mầu NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-950

kg 126.316

628 Sơn nhũ vàng (đồng) ánh kim, mã sản phẩm PT-302 kg 356.300

629 Sơn đá hạt, mã sản phẩm PT-380 kg 156.400

630 Sơn keo bang không màu, mã sản phẩm PT-580 kg 224.520

2 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty TNHH sơn KOVA

631 Bột bả trong nhà MB-T kg 7.164

632 Bột bả ngoài trời MB-N kg 8.400

633 Ma tít trong nhà MTT-GOLD kg 12.000

634 Matít ngoài nhà MTN-GOLD kg 15.091

635 Chất chống thấm xi măng, bê tông CT-11AGOLD kg 113.591

636 Phụ gia trộn vữa xi măng, bê tông CT-11BGOLD kg 69.809

KTTH SXDBN28

Page 32: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

637 Sơn phủ bóng Clear ngoài trời N-GOLD kg 143.182

638Sơn phủ bóng Clear chống thấm chịu mài mòn KL5-GOLD

kg 280.909

639 Sơn hạt KGP kg 68.455

640Sơn giả đá vẩy to KSP-GOLD (Mã số: GĐ-01, GĐ-07, GĐ-18…)

kg 90.773

641Sơn giả đá vẩy mịn KSP-GOLD (Mã số: GĐ-03, GĐ-09, GĐ-14…)

kg 83.409

642 Sơn giả đá vẩy trung KSP-GOLD kg 127.227

643 Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan kg 335.455

Sơn nước trong nhà

644 Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 59.500

645 Sơn không bóng trong nhà K771-GOLD kg 34.773

646 Sơn không bóng trong nhà K260-GOLD kg 41.955

647 Sơn bán bóng cao cấp trong nhà K5500-GOLD kg 89.182

648 Sơn bóng cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 120.455

649 Sơn trắng trần trong nhà K10-GOLD kg 63.591

Sơn nước ngoài trời

650 Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời K209-GOLD kg 100.409

651 Sơn không bóng ngoài trời K261-GOLD kg 54.545

651 Sơn không bóng cao cấp ngoài trời K5501-GOLD kg 85.682

652 Sơn bóng cao cấp ngoài trời K360-GOLD kg 164.045

652Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời CT04T-GOLD

kg 125.227

Nếu có nhu cầu pha màu thì cộng thêm giá màu

653 Mã màu đuôi OW kg 4.545

654Mã màu AP1 đến AP22 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6

kg 5.455

655Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1, 2, 6

kg 5.455

656Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 3,5

kg 18.182

657Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 4

kg 21.818

658Mã màu AP153 đến AP171 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6

kg 27.273

Sơn màu pha sẵn trong và ngoài nhà

659 Sơn màu pha sẵn trong nhà K180-GOLD kg 34.318

660 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt K280-GOLD kg 50.545

KTTH SXDBN29

Page 33: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

661 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm K280-GOLD kg 65.955

3 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD VENZA

662 Bột bả nội thất AVENE INTERIOR - BI40 kg 5.100

663Bột bả chống thấm ngoại thất VENZA SUPREME - BES40

kg 7.300

664Bột bả chống kiềm, chống thấm cao cấp ngoài trời VENZA PROGUARD - BEP40

kg 11.000

665Chống thấm tường trộn xi măng VENZA CCT PLUS - CTE (thùng 18 lít)

kg 89.000

666Sơn lót chống kiềm, chống muối ngoài trời VENZA PRO SEALER - SLK (thùng 18 lít)

kg 91.000

667Sơn lót chống kiềm, chống thấm trong nhà, ngoài trời AVENE MAX SEALER - SLT (thùng 18 lít)

kg 67.000

668Sơn bóng nội thất cao cấp chống bám bụi VENZA LUXURY - SIL (thùng 18 lít)

kg 135.000

669Sơn nội thất lau chùi hiệu quả VENZA EASY WASH - SIE (thùng 18 lít)

kg 59.000

670Sơn nội thất mịn AVENE MATTE - SIM (thùng 18 lít)

kg 30.000

671Sơn bóng ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch VENZA PROGUARD - SEP (thùng 18 lít)

kg 150.000

672Sơn ngoại thất che phủ hiệu quả AVENE FOREX - SEF (thùng 18 lít)

kg 63.000

4 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD SPACE

673 Bột bả nội thất cao cấp kg 7.250

674 Bột bả ngoại thất cao cấp kg 9.750

675SPACEPRO PRIME Sơn lót kháng kiềm, kháng muối (Thùng 18 lít = 21,5kg)

kg 99.000

676SPACEPRO SUPER SEALERSơn lót chống kiềm, chống thấm (Thùng 18 lít = 24kg)

kg 68.000

677

SPACEPRO NANO CLEAN Sơn nội thất cao cấp bóng (màng sơn kháng khuẩn, bền màu gấp 2 lần, mặt sơn sáng bóng, bền đẹp)( Lon 5 lít = 5,5kg)

kg 177.300

678

SPACEPRO SAPPIRE Sơn bóng mờ nội thất cao cấp chống thấm, chống bám bẩn chịu chà rửa tối đa, màng sơn cổ điển( Thùng 18 lít = 21,5kg)

kg 123.300

679SPACEPRO EASY WASHSơn nội thất lau chùi hiệu quả (Thùng 18 lít = 24kg)

kg 60.400

680SPACEPRO SMOOTH Sơn nội thất mịn (Thùng 18 lít = 24,5kg)

kg 30.800

KTTH SXDBN30

Page 34: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

681SPACEPRO NANO SHIELDSơn bóng ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch(lon 5 lít = 5,5kg)

kg 209.000

682

SPACEPRO SAPPIRE Sơn bóng mờ ngoại thất cao cấp chống nấm mốc, chống thấm, chịu chà rửa tối đa, chống bám bẩn(Thùng 18 lít = 21,5kg)

kg 137.200

683SPACEPRO SUPERSILKSơn ngoại thất mịn cao cấp che phủ hiệu quả( Thùng 18 lít = 24kg)

kg 74.000

684SPACEPRO WATERPROOF(Chống thấm tường trộn xi măng) (Thùng 18 lít = 20kg)

kg 119.000

5 - Sơn Pretty Paint - Sản phẩm sơn của Công ty TNHH liên doanh sơn Pretty

685 Bột bả nội thất cao cấp DL202 (bao 40kg) kg 6.250

686 Bột bả ngoại thất cao cấp DL303 (bao 40kg) kg 8.636

687Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL62 (thùng 18 lít = 23,5kg)

kg 57.253

688Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL63 (thùng 18 lít = 23kg)

kg 66.798

689 Sơn lót ngoại thất cao cấp DL81 (thùng 18 lít = 23kg) kg 62.846

690Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp DL82 (thùng 18 lít = 22kg)

kg 98.347

691 Sơn kinh tế nội thất DL61 (thùng 18 lít = 24kg) kg 23.485

692Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp DL64 (thùng 18 lít = 23kg)

kg 53.360

693Sơn nội thất bóng mờ chịu chùi rửa DL65 (thùng 18 lít = 19,5kg)

kg 88.112

694Sơn bóng nội thất cao cấp DL66 (thùng 18 lít = 19,5kg)

kg 123.543

695Sơn siêu bóng nội thất cao cấp DL68 (thùng 5 lít = 5 kg)

kg 180.000

696Sơn mịn ngoại thất cao cấp DL83 (thùng 18 lít = 22kg)

kg 75.889

697Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp DL84 (thùng 5 lít = 5 kg)

kg 245.455

698Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng 1.1A DL99 (thùng 18 lít = 20kg)

kg 106.818

699Sơn chống thấm Silicon 2.2A DL91 (thùng 5 lít = 5kg)

kg 145.455

700Sơn trang trí nộ thất, ngoại thất - Sơn giả đá (thùng 4 lít = 4kg)

kg 136.364

701 Nhũ đồng (thùng 1 lít = 1kg) kg 490.909

KTTH SXDBN31

Page 35: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

6- Sơn ECOSON - Sản phẩm sơn của Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Sơn.

702 Bột bả nội thất cao cấp EB kg 8.886

703 Bột bả ngoại thất cao cấp SB kg 9.841

704 Sơn lót kháng kiềm nội thất E9000 kg 63.719

705 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất S9000 kg 88.388

706 Sơn nội thất siêu trắng trần E1000 kg 55.413

707 Sơn nội thất, ngoại thất siêu trắng bóng E8000 kg 109.455

708 Sơn nội thất kinh tế E5… kg 25.929

709 Sơn nội thất kinh tế màu phào chỉ, tường nhấn ED5… kg 35.636

710Sơn nội thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc E2…

kg 40.114

711Sơn nội thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc ED2…

kg 49.273

712Sơn nội thất bóng mờ, chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc E6…

kg 72.727

713Sơn nội thất bóng mờ màu phào chỉ, tường nhấn, chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc ED6…

kg 83.485

714Sơn nội thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc E3…

kg 102.636

715Sơn nội thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc ED3…

kg 114.545

716Sơn nội thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu E4…

kg 130.500

717Sơn nội thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu ED4…

kg 154.394

718Sơn ngoại thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc S2…

kg 59.129

719Sơn ngoại thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc SD2…

kg 67.273

720Sơn ngoại thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc S3…

kg 133.773

721Sơn ngoại thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc SD3…

kg 151.515

722Sơn ngoại thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu S4…

kg 154.318

723Sơn ngoại thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu SD4…

kg 189.545

724 Sơn chống thấm đa năng ET18 kg 98.500

KTTH SXDBN32

Page 36: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

7 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty Thành Lương

741 Bột bả nội thất cao cấp SANSYPEC A901 kg 7.091

742 Bột bả ngoại thất cao cấp SANSYPEC A902 kg 10.909

743 Sơn lót kháng kiềm nội thất SANSYPEC A911 kg 72.727

744 Sơn mịn nội thất cao cấp SANSYPEC A921 kg 47.273

745 Sơn bóng nội thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 153.636

746 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất SANSYPEC A912 kg 104.545

747 Sơn mịn ngoại thất cao cấp SANSYPEC A931 kg 74.545

748 Sơn bóng ngoại thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 188.182

749Sơn chống thấm đa năng xi măng 1:1 SANSYPEC A941

kg 100.909

8 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CP Falcon Coatigs Việt Nam

750Sơn lót chống kiềm ngoại thất, ngăn rêu mốc, Mã FB 21

kg 121.273

751 Sơn lót chống kiềm nội thất, Mã FB11 kg 102.545

752 Sơn lót đa năng nội &ngoại thất, Mã FB 22 kg 83.818

753Sơn siêu bóng siêu đẹp, chùi rửa thoải mái, bền màu, Mã FT 12

kg 213.818

754 Sơn bóng ngọc trai chùi rửa tối đa, Mã FT 14 kg 145.182

755 Sơn lau chùi hiệu quả, Mã FT 15 kg 73.455

756 Sơn siêu trắng sáng, Mã FT 16 kg 49.621

757 Sơn mịn nội thất, Mã FT 17 kg 38.618

758 Sơn mịn kinh tế, Mã FE 11 kg 28.727

759 Sơn ngoại thất siêu bóng bền màu, Mã FA 22 kg 266.182

760Sơn ngoại thất bóng ngọc trai, ngăn tia cực tím, bền màu, Mã FA 23

kg 182.636

761 Sơp ngoại thất mịn, ngăn rêu mốc, Mã FA 24 kg 82.424

762 Sơn min ngoại thất độ phủ cao, Mã FE 21 kg 65.091

763 Sơn chống thấm pha xi măng, Mã FC 22 kg 118.455

764 Bột bả chống thấm ngoại thất, Mã FK 21 kg 12.545

765 Bột bả nội và ngoại thất, Mã FK 22 kg 10.045

766 Bột bả nội thất, Mã FK 23 kg 6.000

9 -Sản phẩm của Công ty Cổ phần Sơn Ronspec

767 Bột bả nội thất cao cấp 302 kg 3.864

768 Bột bả ngoại thất cao cấp 303 kg 5.273

769 Sơn mịn nội thất cao cấp Ronspec R601 kg 27.727

770 Sơn nội thất chùi rửa tối đa Ronspec R602 kg 61.636

771 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp Ronspec R603 kg 52.727

KTTH SXDBN33

Page 37: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

772 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp Ronspec R604 kg 122.727

773 Sơn bóng nội thất cao cấp Ronspec R606 kg 87.273

774 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Ronspec R801 kg 61.818

775 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R802 kg 149.091

776 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R805 kg 118.182

10-Sản phẩm của Công ty TNHH Hải Quân

777 Bột bả nội thất HQ paint kg 7.250

778 Bột bả ngoại thất HQ paint kg 8.750

779 Bột bả nội thất cao cấp HQ paint kg 11.250

780 Bột bả ngoại thất cao cấp HQ paint kg 12.250

781 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H909 kg 88.095

782 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H919 kg 102.381

783 Sơn nước nội thất H901 kg 28.261

784 Sơn nước ngoại thất H911 kg 35.909

785 Sơn mịn nội thất H902 kg 72.727

786 Sơn bóng nội thất H907 kg 134.211

787 Sơn siêu trắng H903 kg 64.773

788 Sơn bóng ngoại thất H912 kg 155.263

789 Sơn chống thấm trộn XM H969 kg 119.474

11-Sản phẩm của Công ty CP Sơn JYMEC Việt Nam

790 Bột bả nội thất kg 4.950

791 Bột bả ngoại thất kg 5.300

792 Sơn lót chống kiềm nội thất kg 46.700

793 Sơn lót chống kiềm ngoại thất kg 65.670

794 Sơn nội thất 3in1 kg 24.750

795 Sơn nội thất cao cấp dễ lau chùi kg 45.210

796 Sơn mịn ngoại thất kg 48.840

797 Sơn bóng ngoại thất cao cấp kg 122.500

798 Sơn chống thấm đa năng kg 81.100

12-Sản phẩm của Công ty CP tập đoàn Sơn SPENTES Việt Nam

799 Bột bả nội thất cao cấp kg 6.396

800 Bột bả chống thấm cao cấp kg 7.659

801 Sơn nội thất cao cấp kg 48.649

802 Sơn chống kiềm nội thất kg 69.500

803 Sơn nội thất bán bóng kg 174.775

804 Sơn nội thất bóng kg 187.800

KTTH SXDBN34

Page 38: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

805 Sơn nội thất siêu bóng thượng hạng kg 195.500

806 Sơn ngoại thất cao cấp kg 79.500

807 Sơn chống kiềm ngoại thất kg 99.675

808 Sơn ngoại thất cao cấp bóng kg 205.600

809 Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng kg 227.928

810 Sơn siêu trắng kg 75.676

811 Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng kg 101.800

812 Sơn chống thấm trộn xi kg 130.631

813 Sơn phủ bóng trong nhà và ngoài trời kg 182.567

13-Sản phẩm của Công ty TNHH Sơn công nghiệp Thái Dương

814 Bột trét tường ngoại thất GL-PP09 kg 9.150

815 Bột trét tường nội thất GL-PP08 kg 6.886

816 Sơn ngoại thất màu trắng GL- 6000 kg 147.324

817 Sơn ngoại tiêu chuẩn thất màu trắng OH- 6000 kg 93.748

818 Sơn ngoại thất màu trắng siêu bóng PI- 6000 kg 199.552

819 Sơn nội thất màu trắng GL- 8000 kg 81.935

820 Sơn nội thất màu trắng siêu bóng PI- 8000 kg 159.461

821 Sơn lót chống kiềm 2in1 GL-AK09 kg 105.657

822 Sơn lót chống kiềm 2in1 GL-AK08 kg 58.662

20 Sơn sắt thép

Sơn Alkyd - Sơn Đại Bàng

823 Sơn chống rỉ lít 41.000

824 Sơn trắng Creem Hòa Bình lít 53.000

825 Sơn xanh lá cây 04 lít 47.333

826 Sơn xanh lá bàng -21 lít 47.667

827 Sơn cẩm thạch lít 57.333

828 Sơn ghi sáng lít 51.667

829 Sơn đen lít 42.833

830 Sơn nâu lít 42.333

831 Sơn vàng lít 60.667

832 Sơn nhũ bạc lít 58.333

21 Ống cống, đế cống BTCT1 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)

Đế cống

833 Đế cống 300 bản 38 cái 62.636

834 Đế cống 400 bản 27 cái 52.319

KTTH SXDBN35

Page 39: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

835 Đế cống 400 bản 38 cái 73.635

836 Đế cống 600 bản 27 cái 79.080

837 Đế cống 600 bản 38 cái 111.299

838 Đế cống 800 bản 27 cái 108.048

839 Đế cống 800 bản 38 cái 152.067

840 Đế cống 1000 bản 27 cái 152.124

841 Đế cống 1000 bản 38 cái 214.101

842 Đế cống 1250 bản 38 cái 274.017

843 Đế cống 1500 bản 38 cái 383.453

844 Đế cống 2000 bản 38 cái 648.336

Bó vỉa

845 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 56.038

846 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 61.118

847 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 59.577

848 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 76.199

849 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 100.250

850 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 145.931

851 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 76.199

852 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 70.686

853 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 145.145

854 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 147.900

Cống tải trọng VH (L=2,5m)

855 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 242.154

856 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 277.118

857 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH dày 6cm m 379.833

858 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH dày 7cm m 485.142

859 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 8cm m 898.059

860 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 925.053

861 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 1.171.362

862 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 12cm m 1.222.223

863 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép VH dày 12,5cm m 1.804.584

864 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép VH dày 15cm m 2.488.336

865Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép VH dày 16cm, L=1,5m

m 3.400.270

866Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép VH dày 16cm, L=1,5m

m 3.636.449

Cống tải trọng HL93 (L=2,5m)

867 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 251.374

KTTH SXDBN36

Page 40: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

868 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 296.785

869 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL dày 6cm m 512.072

870 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL dày 7cm m 505.022

871 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 8cm m 951.986

872 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 975.797

873 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 1.328.279

874 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 12cm m 1.369.878

875 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL dày 12,5cm m 2.057.811

876 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL dày 15cm m 2.773.574

877Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL dày 16cm, L=1,5m

m 3.702.213

878Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL dày 16cm, L=1,5m

m 3.936.489

Gioăng cao su đầu ống (cống miệng loe)

879 D300 cái 47.250

880 D400 cái 63.000

881 D600 cái 76.125

882 D800 cái 98.438

883 D1000 cái 164.063

884 D1250 cái 178.500

885 D1500 cái 236.250

886 D2000 cái 282.188

Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm nắp mặt, không có giá treo)

887 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m 2.131.500

888 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m 2.319.275

889 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m 2.030.000

890 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m 2.131.500

891 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12A m 2.642.393

892 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12C m 2.774.512

893 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12A m 2.827.360

894 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12C m 2.968.728

895 Cống hộp 1000x1000 dày 18 - TTC m 4.686.150

896 Cống hộp 800x800 dày 15 - TTC m 3.622.631

2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần Trường Xuân

Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350

897 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 225.817

898 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 258.987

899 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 221.478

KTTH SXDBN37

Page 41: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

900 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 361.602

901 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 449.500

902 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 399.326

903 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 664.179

904 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 852.032

905 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 771.535

906 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.106.979

907 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.001.709

908 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.998.368

909 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.690.895

910 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.328.686

911 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.528.686

912 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.851.597

913 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.200.927

914 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.406.354

915 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.756.354

Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350

916 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 233.970

917 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 276.733

918 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 236.563

919 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 401.999

920 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 474.755

921 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 427.861

922 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 706.599

923 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 900.692

924 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 850.315

925 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.248.574

926 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.128.716

927 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.069.368

928 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.919.368

929 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.586.070

930 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.617.686

931 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 4.127.433

932 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.529.205

933 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.677.095

934 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 4.006.354

Đế cống mác 200

935 Đế cống 300 - bản 27 cái 43.729

KTTH SXDBN38

Page 42: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

936 Đế cống 400 - bản 27 cái 51.057

937 Đế cống 500 - bản 27 cái 64.332

938 Đế cống 600 - bản 27 cái 77.608

939 Đế cống 800 - bản 27 cái 105.830

940 Đế cống 300 - bản 38 cái 43.729

941 Đế cống 400 - bản 38 cái 70.291

942 Đế cống 500 - bản 38 cái 88.486

943 Đế cống 600 - bản 38 cái 106.680

944 Đế cống 800 - bản 38 cái 145.551

945 Đế cống 1000 - bản 38 cái 203.194

946 Đế cống 1000 - bản 38 cái 147.269

947 Đế cống 1250 - bản 38 cái 261.545

948 Đế cống 1500 - bản 38 cái 366.009

949 Đế cống 1800 - bản 38 cái 536.729

950 Đế cống 2000 - bản 38 cái 610.027

Gioăng cao su đầu cống

951 Cống Ф 300 loe cái 45.000

952 Cống Ф 400 loe cái 60.000

953 Cống Ф 600 loe cái 72.500

954 Cống Ф 800 loe cái 93.750

955 Cống Ф 1000 loe cái 156.250

956 Cống Ф 1250 loe cái 170.000

957 Cống Ф 1500 loe cái 225.000

958 Cống Ф 2000 loe cái 268.750

Bó vỉa mác 200

959 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 68.694

960 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 74.149

961 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 66.734

962 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 132.700

963 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 132.412

964 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 141.307

965 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 74.843

966 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 58.062

967 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 65.367

968 Hàm ếch, chống hôi viên 931.100

Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác 250

969 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.479.300

970 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.755.134

KTTH SXDBN39

Page 43: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

971 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.843.653

972 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.229.691

973 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.509.468

974 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.590.581

975 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.816.796

Hào kỹ thuật TTC (bao gồm nắp) mác 250

976 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.575.800

977 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.824.284

978 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.840.984

979 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.289.826

980 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.626.830

981 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.723.576

982 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.921.614

Cống hộp kỹ thuật TTA, mác 250

983 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.723.802

984 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.558.458

985 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.088.719

986 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.347.231

987 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.004.489

988 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 3.996.996

989 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.484.061

990 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.322.130

991 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.372.693

992 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.503.349

993 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.171.358

994 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 11.815.864

Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300

995 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.752.606

996 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.609.087

997 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.164.256

998 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.622.272

999 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.098.098

1000 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.117.664

1001 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.619.301

1002 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.058.722

1003 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.502.359

1004 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.829.990

1005 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.461.809

KTTH SXDBN40

Page 44: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1006 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.093.823

3 - Sản phẩm của Cty CPĐT Thịnh Liệt Bắc Ninh

Cống bê tông

1007 D300 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 276.000

1008 D400 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 330.000

1009 D400 cấp C, miệng loe dày 60 m 348.000

1010 D600 cấp N, T, miệng loe dày 80 m 528.000

1011 D600 cấp TC, miệng loe dày 80 m 522.000

1012 D600 cấp C, miệng loe dày 80 m 549.600

1013 D750 cấp N, miệng loe dày 80 m 576.000

1014 D750 cấp T, miệng loe dày 80 m 648.000

1015 D750 cấp TC, miệng loe dày 80 m 622.200

1016 D750 cấp C, miệng loe dày 80 m 816.000

1017 D800 cấp N, miệng loe dày 80 m 888.000

1018 D800 cấp T, miệng loe dày 80 m 900.000

1019 D800 cấp TC, miệng loe dày 80 m 912.000

1020 D800 cấp C, miệng loe dày 80 m 938.400

1021 D1050 cấp N, miệng loe dày 120 m 1.316.400

1022 D1050 cấp T, miệng loe dày 120 m 1.548.000

1023 D1050 cấp TC, miệng loe dày 120 m 1.708.800

1024 D1050 cấp C, miệng loe dày 120 m 1.934.400

1025 D1200 cấp N, miệng loe dày 140 m 1.825.200

1026 D1200 cấp T, miệng loe dày 140 m 2.026.080

1027 D1200 cấp TC, miệng loe dày 140 m 2.207.520

1028 D1200 cấp C, miệng loe dày 140 m 2.473.200

1029 D1250 cấp N, miệng khấc dày 120 m 1.939.200

1030 D1250 cấp T, miệng khấc dày 120 m 1.754.400

1031 D1250 cấp TC, miệng khấc dày 120 m 2.253.600

1032 D1250 cấp C, miệng khấc dày 120 m 2.161.380

1033 D1500 cấp N, miệng loe dày 150 m 2.568.000

1034 D1500 cấp T, miệng loe dày 150 m 2.796.000

1035 D1500 cấp TC, miệng loe dày 150 m 2.970.000

1036 D1500 cấp C, miệng loe dày 150 m 3.636.000

1037 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 VH m 4.500.000

1038 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HLVH m 5.100.000

1039 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93 m 5.320.000

1040 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93D m 9.055.000

KTTH SXDBN41

Page 45: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Đế cống

1041 D300 cái 52.000

1042 D400 cái 67.600

1043 D600 cái 110.500

1044 D750, D800 cái 152.100

1045 D1050 cái 234.000

1046 D1200, D1250 cái 331.500

1047 D1500 cái 429.000

Gioăng cao su

1048 D300 cái 62.000

1049 D400 cái 85.000

1050 D500 cái 92.000

1051 D600 cái 118.000

1052 D750 cái 148.000

1053 D1050 cái 260.000

1054 D1200 cái 330.000

1055 D1500 cái 430.000

Hào kỹ thuật

1056 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Vỉa hè) m 2.454.545

1057 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Lòng đường) m 2.727.273

1058 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Vỉa hè) m 2.181.818

1059 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Lòng đường) m 2.363.636

1060 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150A m 2.301.194

1061 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150C m 2.422.469

1062 Hào kỹ thuật 1 ngăn 80x80x1000 vỉa hè

m 1.909.091

1063 Hào kỹ thuật 2 ngăn 80x80x1000Lòng đường

m 2.000.000

Bó vỉa

1064 Kích thước 18x26x100 Mác 200 viên 62.000

1065 Kích thước 18x30x100 Mác 200 viên 70.000

1066 Kích thước 18x40x100 Mác 200 viên 99.000

1067 Kích thước 18x53x100 Mác 200 viên 141.000

1068 Kích thước 20x25x100 Mác 200 viên 62.000

1069 Kích thước 20x55x100 Mác 200 viên 122.000

1070 Kích thước 23x26x100 Mác 200 viên 63.000

1071 Kích thước 23x30x100 Mác 200 viên 68.000

22 Tủ điện, Quạt điện

KTTH SXDBN42

Page 46: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Tủ điện nổi dày 1mm

1072 Kích thước 200x160x100 cái 97.091

1073 Kích thước 300x200x150 cái 178.909

1074 Kích thước 350x250x150 cái 236.727

1075 Kích thước 350x250x200 cái 232.364

1076 Kích thước 400x300x150 cái 269.455

1077 Kích thước 400x300x200 cái 294.545

1078 Kích thước 500x400x200 cái 398.182

1079 Kích thước 500x400x250 cái 411.273

1080 Kích thước 600x400x200 cái 449.455

1081 Kích thước 600x500x250 cái 534.545

1082 Kích thước 600x500x300 cái 569.455

1083 Kích thước 700x500x250 cái 650.909

1084 Kích thước 700x500x300 cái 687.273

1085 Kích thước 800x600x300 cái 883.636

1086 Kích thước 800x600x400 cái 970.909

1087 Kích thước 900x700x300 cái 1.112.727

1088 Kích thước 900x700x350 cái 1.156.364

Quạt điện cơ Thống Nhất - Vinawind

Quạt thông gió

1089 Quạt thông gió 250-PN cái 240.909

1090 Quạt thông gió 200-PN cái 227.273

1091 Quạt thông gió 150-PN cái 218.182

1092 Quạt thông gió 250-QM2 cái 231.818

1093 Quạt thông gió 250-QM1 cái 218.182

1094 Quạt thông gió 200-QM2 cái 218.182

1095 Quạt thông gió 200-QM1 cái 200.000

1096 Quạt thông gió 150-QM2 cái 204.545

1097 Quạt thông gió 150-QM1 cái 186.364

1098 Quạt hút trần 150PN cái 195.455

1099 Quạt hút trần 150 cái 177.273

Quạt trần

1100 Quạt trần cánh 1400mm cánh sắt cái 540.909

1101 Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm cái 627.273

1102Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm, có điều khiển từ xa

cái 781.818

Quạt treo tường

1103 Quạt treo tường 450-DM cái 313.636

KTTH SXDBN43

Page 47: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1104 Quạt treo tường 400E-Đ cái 300.000

1105 Quạt treo tường cao cấp có điều khiển cái 763.636

23 Thiết bị Vinakip

1106Automat (dạng khối) A30 -T250V-2 pha 10A, 15A, 20A, 25A, 30A

cái 28.000

1107 Automat (dạng khối) A30 -MT250V-2 pha 20A, 30A cái 30.400

1108 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 10A,16A, 20A cái 29.909

1109 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 32A, 40A cái 31.636

1110 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 50A, 63A cái 38.909

1111 Automat A40-MT 1 pha 2 cực 32A cái 60.182

1112 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 16A, 20A cái 59.000

1113 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 32A, 40A cái 60.182

1114 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 50A, 63A cái 76.364

1115 Automat 3 pha 3 cực 40A cái 93.727

1116 Automat 3 pha 3 cực 50A, 63A cái 100.909

1117Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 16A, 25A, 30A, 40A

cái 339.000

1118 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 50A, 60A cái 380.000

1119 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 80A cái 450.000

1120 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 100A cái 510.000

1121 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 100A cái 560.000

1122 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 125A cái 620.000

1123 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 150A cái 740.000

1124 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 160A cái 1.060.000

1125 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 200A cái 1.260.000

1126 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 250A cái 1.370.000

1127 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 300A cái 1.490.000

1128 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 400A cái 2.530.000

1129 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 500A cái 2.890.000

1130 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 600A cái 3.080.000

1131 Công tắc đơn 6A cái 4.440

1132 Công tắc kép 6A cái 6.990

1133 Công tắc liền ổ cắm cái 8.150

1134 Công tắc cầu thang cái 6.900

1135 ổ cắm đơn 10A cái 7.590

24 Sản phẩm thiết bị điện Sino

1136 Ghen điện 16 (2,92m) cây 18.636

1137 Ghen điện 20 (2,92m) cây 26.364

KTTH SXDBN44

Page 48: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1138 Ghen điện 25 (2,92m) cây 36.364

1139 Ghen điện 32 (2,92m) cây 73.182

1140 Ghen điện 40 (2,92m) cây 100.909

1141 Ghen điện 50 (2,92m) cây 134.545

1142 Ruột gà 16 (50m) cuộn 127.273

1143 Ruột gà 20 (50m) cuộn 153.636

1144 Ruột gà 25 (40m) cuộn 197.273

1145 Ruột gà 32 (25m) cuộn 306.364

1146 Ruột gà 40 (25m) cuộn 473.636

1147 Ruột gà 50 (25m) cuộn 650.909

1148 Đế âm nhựa dùng cho mặt át kiểu A và B (SG100) cái 3.018

1149 Đế âm nhựa tự chống cháy cái 4.836

1150 Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18, S186, S68 cái 4.600

1151 Đế nổi nhựa chữa nhật tự chống cháy 5.273

1152Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 2-4Module (E4FC 2/4LA, 2/4L, 2/4SA, 2/4S)

cái 106.364

1153Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 3-6Modulet (E4FC 3/6LA, 3/6L, 3/6SA, 3/6S)

cái 138.182

1154Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8Module (E4FC 4/8LA, 4/8L, 4/8SA, 4/8S)

cái 209.091

1155Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 8-12Module (E4FC 8/12LA, 8/12L, 8/12SA, 8/12S)

cái 241.818

1156Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 14-18Module (E4FC 14/18L)

cái 563.636

1157 Mặt công tắc 1 lỗ - 3 lỗ cái 10.182

1158 Mặt công tắc 4 lỗ cái 14.364

1159 Mặt công tắc 5 lỗ - 6 lỗ cái 14.545

1160 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A cái 26.818

1161 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A cái 40.545

1162 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +1 lỗ cái 32.909

1163 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +2 lỗ cái 32.909

1164 Ổ cắm ba 2 chấu 16A cái 49.818

1165 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +1 lỗ cái 39.545

1166 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +2 lỗ cái 39.545

1167 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A cái 38.000

1168 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +1 lỗ cái 40.455

1169 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +2 lỗ cái 40.455

1170 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A cái 51.818

1171 Hạt công tắc 10A- 1 chiều cái 9.273

KTTH SXDBN45

Page 49: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1172 Hạt công tắc 10A - 2 chiều cái 16.182

1173 Hạt công tác bình 20A-2 cực cái 59.545

1174 Mặt át đơn/đôi - MCB kiểu M/A cái 10.182

25Cột, đèn chiếu sáng đường phố, sân vườn, công viên 1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Toàn Phát

1175 Cột đèn chiếu sáng - Liền cần đơn, vươn 1,5m

1176 Cột bát giác chân đế M16x240, H=6m, dày 3mm cột 1.250.000

1177 Cột bát giác chân đế M16x240, H=7m, dày 3mm cột 1.450.000

1178 Cột bát giác chân đế M16x240, H=8m, dày 3mm cột 1.690.000

1179 Cột bát giác chân đế M16x240, H=9m, dày 3mm cột 1.960.000

1180 Cột bát giác chân đế M16x240, H=10m, dày 3mm cột 2.235.000

1181 Cột bát giác chân đế M16x240, H=11m, dày 3mm cột 2.530.000

1182 Cột bát giác chân đế M16x240, H=6m, dày 4mm cột 1.610.000

1183 Cột bát giác chân đế M16x240, H=7m, dày 4mm cột 1.880.000

1184 Cột bát giác chân đế M16x240, H=8m, dày 4mm cột 2.200.000

1185 Cột bát giác chân đế M16x240, H=9m, dày 4mm cột 2.555.000

1186 Cột bát giác chân đế M16x240, H=10m, dày 4mm cột 2.925.000

1187 Cột bát giác chân đế M16x240, H=11m, dày 4mm cột 3.315.000

1188 Cột bát giác chân đế M24x300, H=6m, dày 3mm cột 1.415.000

1189 Cột bát giác chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm cột 1.615.000

1190 Cột bát giác chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm cột 1.855.000

1191 Cột bát giác chân đế M24x300, H=9m, dày 3mm cột 2.125.000

1192 Cột bát giác chân đế M24x300, H=10m, dày 3mm cột 2.400.000

1193 Cột bát giác chân đế M24x300, H=11m, dày 3mm cột 2.695.000

1194 Cột bát giác chân đế M24x300, H=6m, dày 4mm cột 1.780.000

1195 Cột bát giác chân đế M24x300, H=7m, dày 4mm cột 2.045.000

1196 Cột bát giác chân đế M24x300, H=8m, dày 4mm cột 2.365.000

1197 Cột bát giác chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm cột 2.720.000

1198 Cột bát giác chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm cột 3.090.000

1199 Cột bát giác chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm cột 3.480.000

1200 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=6m, dày 3mm cột 1.290.000

1201 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=7m, dày 3mm cột 1.535.000

KTTH SXDBN46

Page 50: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1202 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=8m, dày 3mm cột 1.790.000

1203 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=9m, dày 3mm cột 2.070.000

1204 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=10m, dày 3mm cột 2.370.000

1205 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=11m, dày 3mm cột 2.690.000

1206 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=6m, dày 4mm cột 1.665.000

1207 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=7m, dày 4mm cột 1.995.000

1208 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=8m, dày 4mm cột 2.330.000

1209 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=9m, dày 4mm cột 2.705.000

1210 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=10m, dày 4mm cột 3.105.000

1211 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=11m, dày 4mm cột 3.530.000

1212 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=6m, dày 3mm cột 1.455.000

1213 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm cột 1.705.000

1214 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm cột 1.955.000

1215 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=9m, dày 3mm cột 2.235.000

1216 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=10m, dày 3mm cột 2.535.000

1217 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=11m, dày 3mm cột 2.855.000

1218 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=6m, dày 4mm cột 1.830.000

1219 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=7m, dày 4mm cột 2.160.000

1220 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=8m, dày 4mm cột 2.500.000

1221 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm cột 2.870.000

1222 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm cột 3.270.000

1223 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm cột 3.695.000

1224Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=6m dày 3mm

cột 1.575.000

1225Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm

cột 1.830.000

1226Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm

cột 2.100.000

1227Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm

cột 3.045.000

1228Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm

cột 3.455.000

1229Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm

cột 3.885.000

1230Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=6m dày 3mm

cột 1.605.000

KTTH SXDBN47

Page 51: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1231Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm

cột 1.865.000

1232Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm

cột 2.150.000

1233Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm

cột 3.120.000

1234Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm

cột 3.550.000

1235Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm

cột 3.990.000

Chóa đèn

1236 Alpha - A, Son 150W chiếc 1.100.000

1237 Alpha - B, Son 150W chiếc 1.000.000

1238 Alpha - A, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.150.000

1239 Alpha - B, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.050.000

1240 Alpha - A, Son 250W chiếc 1.140.000

1241 Alpha - B, Son 250W chiếc 1.040.000

1242 Alpha - A, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.200.000

1243 Alpha - B, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.100.000

1244 Gamma - G, Son 150W chiếc 1.500.000

1245 Gamma - P, Son 150W chiếc 1.550.000

1246 Gamma - G, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.550.000

1247 Gamma - P, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.600.000

1248 Gamma - G, Son 250W chiếc 1.540.000

1249 Gamma - P, Son 250W chiếc 1.590.000

1250 Gamma - G, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.600.000

1251 Gamma - P, Son 250W(có tụ bù) chiếc 1.650.000

2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị điện và chiếu sáng Miền BắcĐèn Led (Mắt Led:Epistar; Hiệu suất quang: 105Lm/w; Chất liệu: Nhôm, hợp kim)

1252 Đèn led cao áp L510xW220xH80mm, 30W cái 1.118.182

1253 Đèn led cao áp L730xW290xH95mm, 80W cái 2.172.727

1254 Đèn Led đường siêu sáng L375xW305xH80, 42W cái 1.409.091

1255 Đèn Led đường siêu sáng L435xW305xH80, 56W cái 1.809.091

1256 Đèn Led đường siêu sáng L495xW305xH80, 70W cái 2.118.182

1257 Đèn Led đường siêu sáng L555xW305xH80, 84W cái 2.618.182

Đèn Led pha cao cấp chất liệu: Nhôm, sơn tĩnh điện xanh; Hiệu suất quang 90Lm/w

cái

1258 L115xW90xH85, 10W cái 72.727

1259 L180xW140xH110, 20W cái 127.273

KTTH SXDBN48

Page 52: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1260 L225xW185xH135, 30W cái 177.273

1261 L285xW235xH130, 50W cái 231.818

1262 L355xW285xH160, 70W cái 418.182

1263 L360xW285xH160, 100W cái 495.455

1264 L360xW285xH240, 150W cái 909.091

Khung móng

1265 M16x240x240x550-4 (chiều dài 600) bộ 136.364

1266 M16x340x340x550-4 (chiều dài 600) bộ 163.636

1267 M24x300x300x675-4 (chiều dài 750) bộ 260.000

Cột đèn sân vườn trang trí

1268 Đế 02 cái 681.818

1269 Đế 09 cái 772.727

1270 Cột DC06 cái 1.900.000

1271 Cột Bambo + ống nhôm D76 cái 1.545.4551272 Cột xích cái 681.818

Chùm đèn1273 Chùm CH02 (4+1) cái 727.2731274 Chùm CH02 (3+1) cái 627.2731275 Chùm CH04 (4+1) cái 1.109.0911276 Chùm CH04 (3+1) cái 954.5451277 Chùm CH06 (4+1) cái 590.9091278 Chùm CH06 (3+1) cái 500.0001279 Chùm CH07 (4+1) cái 1.081.8181280 Chùm CH07 (3+1) cái 863.6361281 Chùm CH08 (3+1) cái 845.4551282 Chùm CH11 (3+1) cái 1.081.8181283 Chùm CH11 (4+1) cái 1.263.6361284 Chùm CH12 cái 1.000.0001285 Đèn vương niệm cái 1.090.9091286 Cột Alequyn+Chùm Alequyn (3+1) cái 1.772.727

Cần đèn lắp vào thân cột (1500x2000)1287 MB01-D cái 754.5451288 MB01-K cái 1.059.0911289 MB02-D cái 618.1821290 MB02-K cái 881.8181291 MB06-D cái 427.2731292 MB06-K cái 654.545

3- Sản phẩm của Công ty Cổ phần Điện và chiếu sáng Phú Thắng

Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng

1293Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=150

Cột 2.541.060

1294Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=161

Cột 2.919.540

KTTH SXDBN49

Page 53: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1295Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=150

Cột 2.880.994

1296Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=161

Cột 3.251.494

1297Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10mtôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=172

Cột 3.716.685

1298Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=11mtôn dày 4mm. Dn=56; Dg=183

Cột 4.165.631

Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng

1299Cột thép Bát giác, Tròn côn 7m D78-3mm. Dn=78;Dg=154

Cột 2.268.814

1300Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3mm. Dn=78;Dg=165

Cột 2.532.653

1301Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3,5mm.Dn=78; Dg=165

Cột 2.839.455

1302Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-3,5mm.Dn=78; Dg=175

Cột 3.214.301

1303Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm. Dn=78; Dg=186

Cột 3.916.256

Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng1304 Cần đèn PT01-D cao 2m, vươn 1,5m Cái 698.606

1305Cần đèn PT03-D; PT05-D; PT10-D; PT11-D; PT16-D; PT18-D; PT21-D; PT22-D; PT24-Dcao 2m, vươn 1,5m

Cái 738.364

1306 Cần đèn PT06-D; PT08-D; PT09-D; PT13-D; PT25-D cao 2m, vươn 1,5m

Cái 1.296.964

1307 Cần đèn PT01-K cao 2m, vươn 1,5m Cái 987.810

1308Cần đèn PT03-K; PT04-K; PT22-K cao 2m, vươn 1,5m

Cái 1.415.524

Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn

1309Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8mngọn D78-3.5

Cái 6.527.969

1310Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 11mngọn D78-4.0

Cái 8.375.768

1311Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9mngọn D78-3.5

Cái 7.095.619

1312Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10mngọn D78-4.0

Cái 7.852.485

Cột trang trí

1313 Cột ĐC - 05B (Khung móng M16x340x340x500) Cột 4.582.440

1314 Cột ĐC - 06 (Khung móng M16 x 260x260x480 Cột 2.536.737

1315 Cột Pine 108 (Khung móng M16 x 240 x 240x480 Cột 2.331.865

1316 Cột Bamboo (Khung móng M16 x 190 x 190 x 480 Cột 1.443.432

1317 Cột Arlequin 3,5(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.526.713

KTTH SXDBN50

Page 54: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1318 Cột Arlequin 4,2(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.690.311

1319 Cột Banian (Khung móng M16 x 260 x 260 x 480 Cột 2.587.623

Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí1320 Chùm CH01-1 Cái 593.7501321 Chùm CH01-4 Cái 1.781.2501322 Chùm CH02-4 Cái 2.169.5631323 Chùm CH03-4 Cái 593.7501324 Chùm CH05-2 Cái 1.009.3751325 Chùm CH06-4 Cái 1.165.0801326 Chùm CH07-4 Cái 1.306.2501327 Chùm CH08-4 Cái 1.187.5001328 Chùm CH09-2 Cái 2.553.1251329 Chùm CH11-4 Cái 2.006.8751330 Chùm CH12-4 Cái 1.721.875

Đèn trang trí sân vườn, không bao gồm bóng1331 Đèn nấm Jupiter Son 70W (không bóng) Cái 1.329.819

1332 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 M80W Cái 696.064

1333 Đèn cầu (không bóng) Malaysia+Loại 400M125W Cái 701.964

1334 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 Son 70 Cái 852.515

1335 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 E27 Cái 705.8741336 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 300 E27 Cái 425.754

Đèn chiếu sáng đường phố, không bao gồm bóng

1337 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S10 Cái 1.589.423

1338 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S10 Cái 2.137.500

1339 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S17 Cái 1.863.462

1340 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S17 Cái 2.356.731

1341 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S15 Cái 3.781.731

1342 Đèn cao áp 2 công suất 400/250, Sodium - PT.S15 Cái 4.384.615

1343 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium - PT.S9 Cái 1.534.6151344 Đèn 80WCompact - PT.S16 Cái 816.6351345 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium- PT.S16 Cái 1.129.0381346 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S11 Cái 1.753.846

1347 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S11 Cái 2.247.115

1348 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S13 Cái 2.575.962

1349 Đèn cao áp 2 công suất 400/250, Sodium - PT.S13 Cái 3.233.654

Phụ kiện cột1350 Giá đỡ tủ điện Cái 432.1601351 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 (mạ kẽm) Cái 347.468

KTTH SXDBN51

Page 55: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1352 KM cột 05 M16x340x340x500 Cái 184.1201353 KM cột M16x260x260x500 Cái 188.6771354 KM cột M16x240x240x525 Cái 180.3841355 KM cột M24x300x300x675 Cái 388.3391356 KM cột đa giác M24x1375x8 Cái 1.246.5081357 KM cột đa giác M30x1875x12 Cái 3.564.210

1358 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A Cái 10.427.896

1359 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội 100A Cái 9.956.762

1360 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS150w PHILLIPS Cái 345.0001361 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS250w PHILLIPS Cái 367.5001362 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS400w PHILLIPS Cái 465.0001363 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS1000w PHILLIPS Cái 2.175.0001364 Chấn lưu 2 cấp công suất 150w/100w PHILLIPS Cái 390.0001365 Chấn lưu 2 cấp công suất 250w/150w PHILLIPS Cái 585.0001366 Chấn lưu 2 cấp công suất 400w/250w PHILLIPS Cái 855.000

1367 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T70wE40 PHILLIPS Cái 172.500

1368 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 150wE40 PHILLIPS Cái 180.000

1369 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 250wE40 PHILLIPS Cái 195.000

1370 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 400wE40 PHILLIPS Cái 240.000

1371Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 1000wE40 PHILLIPS

Cái 1.350.000

1372 Bộ chuyển mạch 2 cấp công suất PHILLIPS Cái 225.0001373 Tụ mồi 70-400w PHILLIPS Cái 112.5001374 Tụ bù 32MF PHILLIPS Cái 127.500

4- Sản phẩm của Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông

Đèn LED downlight

1375 Đèn LED Downlight D AT03L 76/3W (S) Cái 66.5001376 Đèn LED Downlight D AT03L 90/7W (SS) Cái 92.8001377 Đèn LED Downlight D AT05L 90/7W (SS) Cái 92.8001378 Đèn LED Downlight D AT03L 110/7W (SS) Cái 108.500

1379Đèn LED Downlight D AT03L, AT05L 110/9W (SS)

Cái 131.000

1380 Đèn LED Downlight D AT04L 90/7W (220VE) Cái 112.0001381 Đèn LED Downlight D AT04L 90/9W (220VE) Cái 119.0001382 Đèn LED Downlight D AT04L 110/7W (220VE) Cái 124.0001383 Đèn LED Downlight D AT04L 110/9W (220VE) Cái 133.000

1384 Đèn LED Downlight D AT04L 110/12W (220VE) Cái 124.000

1385 Đèn LED Downlight D AT04L 155/16W (E) Cái 254.0001386 Đèn LED Downlight D AT04L 155/25W (E) Cái 296.000

Đèn LED ốp trần

KTTH SXDBN52

Page 56: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1387 Đèn LED ốp trần D LN 03L 230/7W (SS) Cái 158.0001388 Đèn LED ốp trần D LN 05L 160/9W (S) Cái 130.0001389 Đèn LED ốp trần D LN 03L 270/9W (SS) Cái 208.0001390 Đèn LED ốp trần D LN 05L 220/14W (S) Cái 201.0001391 Đèn LED ốp trần D LN 03L 270/14W (SS) Cái 210.0001392 Đèn LED ốp trần D LN 03L 320/14W (SS) Cái 270.0001393 Đèn LED ốp trần D LN 03L 320/18W (SS) Cái 282.0001394 Đèn ốp trần trọn bộ 15w (CL 04 15 3UT3) bộ 137.000

Bộ đèn LED Tube 1395 Đèn LED Tube T8 M11/10wx1 -LED SS bộ 148.800

1396 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/10wx1 -LED SS bộ 140.000

1397 Đèn LED Tube T8 M11/18wx1 -LED SS bộ 217.000

1398 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/18wx1 -LED SS bộ 192.500

1399 Đèn LED Tube DL T01 T8/18w -LED SS bộ 189.6001400 Đèn LED Tube BD LT 01 T8L 60/10w -LED SS bộ 131.0001401 Đèn LED Tube BD LT 01 T5 /16w -LED SS bộ 115.5001402 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 30 /4w -S bộ 59.5001403 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 60 /8w -S bộ 84.0001404 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 120 /16w -S bộ 115.500

Bộ đèn LED M16L1405 Đèn LED BD M16L 30 /9w -SS bộ 135.0001406 Đèn LED BD M16L 60 /18w -SS bộ 215.0001407 Đèn LED BD M16L 120 /36w -SS bộ 381.000

Đèn LED panel 1408 Đèn LED panel tròn D PT03L 110/6w - S cái 115.5001409 Đèn LED panel tròn D PT03L 135/9w - S cái 152.3001410 Đèn LED panel tròn D PT02L 160/12w cái 166.3001411 Đèn LED panel D PN03 120x120/8w - S cái 154.0001412 Đèn LED panel D PN03 160x160/12w - S cái 139.8001413 Đèn LED panel D P01 30x30/14wE - KPK cái 647.500

Máng đèn HQ siêu móng M9

1414 Máng đèn siêu mỏng FS-20/18x1-M9, balats điện tử cái 98.000

1415 Máng đèn siêu mỏng FS-40/36x1-M9, balats điện tử cái 117.000

1416 Máng đèn siêu mỏng FS-40/36x2-M9, balats điện tử cái 178.000

1417 Máng đèn HQ T8-18wx1, M9G, balats điện tử cái 110.0001418 Máng đèn HQ T8-36wx1, M9G, balats điện tử cái 134.000

Máng đèn M8, M9 lắp LED tube1419 Máng đèn FS-20/18x1 - M8, không balats cái 61.0001420 Máng đèn FS-40/36x1 - M8, không balats cái 100.0001421 Máng đèn FS-40/36x2 - M8, không balats cái 119.0001422 Máng đèn FS-20/18x1 - M9, không balats cái 42.0001423 Máng đèn FS-40/36x1 - M9, không balats cái 60.0001424 Máng đèn FS-40/36x2 - M9, không balats cái 75.000

Bóng đèn LED BULB

KTTH SXDBN53

Page 57: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1425 LED BULB (A45N1/1w) E27-S cái 28.0001426 LED BULB (A45N1/2w) E27-S cái 30.0001427 LED BULB (A45N1/3w) E27-S cái 33.0001428 LED BULB (A55N4/5w) E27-S cái 42.0001429 LED BULB (A60N3/7w) E27-SS cái 49.0001430 LED BULB (A60N2/9w) E27-SS cái 56.0001431 LED BULB (A60N1/9w) E27-SS cái 56.000

Bóng đèn compact H8 (8000h)1432 CFL 2U T4 11w H8 (B22, E27) cái 29.0001433 CFL 2U T4 14w H8 (B22, E27) cái 38.0001434 CFL 2U T4 20w H8 (B22, E27) cái 43.0001435 CFL 3U T4 25w H8 (E27) cái 47.0001436 CFL 3U T4 30w H8 (E27) cái 56.000

5- Sản phẩm của Công ty cổ phần Điện và chiếu sáng An Phú

Cột đèn chiếu sáng liền cần đơn vươn 1.5m

1437Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=6m, dày 3,0mm

Cột 1.920.000

1438Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=7m, dày 3,0mm

Cột 2.240.000

1439Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=8m, dày 3,0mm

Cột 2.600.000

1440Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=9m, dày 3,0mm

Cột 3.070.000

1441Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=10m, dày 3,0mm

Cột 3.500.000

1442Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=11m, dày 3,0mm

Cột 3.950.000

1443Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=6m, dày 4,0mm

Cột 2.450.000

1444Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=7m, dày 4,0mm

Cột 2.900.000

1445Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=8m, dày 4,0mm

Cột 3.390.000

1446Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=9m, dày 4,0mm

Cột 3.990.000

1447Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=10m, dày 4,0mm

Cột 4.560.000

1448Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=11m, dày 4,0mm

Cột 5.200.000

1449Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=6m, dày 3,0mm

Cột 2.100.000

1450Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=7m, dày 3,0mm

Cột 2.450.000

1451Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=8m, dày 3,0mm

Cột 2.850.000

1452Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=9m, dày 3,0mm

Cột 3.300.000

KTTH SXDBN54

Page 58: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1453Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=10m, dày 3,0mm

Cột 3.750.000

1454Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=11m, dày 3,0mm

Cột 4.200.000

1455Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=6m, dày 4,0mm

Cột 2.620.000

1456Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=7m, dày 4,0mm

Cột 3.090.000

1457Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=8m, dày 4,0mm

Cột 3.580.000

1458Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=9m, dày 4,0mm

Cột 4.230.000

1459Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=10m, dày 4,0mm

Cột 4.800.000

1460Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=11m, dày 4,0mm

Cột 5.400.000

Cột thép bát giác, tròn côn D78 (Thân cột đèn)1461 Cột thép bát giác, tròn côn 6m - D78-3,0mm Cột 2.250.0001462 Cột thép bát giác, tròn côn 7m - D78-3,0mm Cột 2.750.0001463 Cột thép bát giác, tròn côn 8m - D78-3,5mm Cột 3.580.0001464 Cột thép bát giác, tròn côn 9m - D78-3,5mm Cột 4.090.0001465 Cột thép bát giác, tròn côn 6m - D78-4,0mm Cột 2.860.0001466 Cột thép bát giác, tròn côn 7m - D78-4,0mm Cột 3.460.0001467 Cột thép bát giác, tròn côn 8m - D78-4,0mm Cột 4.020.0001468 Cột thép bát giác, tròn côn 9m - D78-4,0mm Cột 4.600.000

Cần Đèn1469 Cần đèn AP01-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.000.0001470 Cần đèn AP01-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.580.0001471 Cần đèn AP02-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 870.0001472 Cần đèn AP02-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.320.0001473 Cần đèn AP03-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 960.0001474 Cần đèn AP03-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.530.0001475 Cần đèn AP04-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.060.0001476 Cần đèn AP04-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.320.0001477 Cần đèn AP05-D đơn cao 1,0m, vươn 1,5m Cần 780.0001478 Cần đèn AP05-K kép cao 1,0m, vươn 1,5m Cần 1.150.0001479 Cần đèn AP06-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 700.0001480 Cần đèn AP06-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.050.000

Đèn LED đường phố1481 Đèn LED Alumos-D 50W bộ 4.292.6431482 Đèn LED Alumos-D 75W bộ 4.631.9291483 Đèn LED Alumos-D 100W bộ 5.150.3571484 Đèn LED Alumos-D 125W bộ 5.657.9291485 Đèn LED Alumos-D 150W bộ 7.165.7141486 Đèn LED Alumos-M 50W bộ 4.869.7001487 Đèn LED Alumos-M 75W bộ 5.799.7501488 Đèn LED Alumos-M 100W bộ 6.800.1001489 Đèn LED Alumos-M 125W bộ 8.062.650

KTTH SXDBN55

Page 59: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1490 Đèn LED Alumos-M 150W bộ 8.954.700Chóa đèn chiếu sáng đường phố

1491 SUN-A M70W (không bóng) bộ 1.500.0001492 SUN-A M150W (không bóng) bộ 1.583.0001493 SUN-A M250W (không bóng) bộ 1.550.0001494 NEPTUNE M70W (không bóng) bộ 1.883.0001495 NEPTUNE M150W (không bóng) bộ 2.166.0001496 NEPTUNE M250W (không bóng) bộ 2.283.0001497 PLUTO M70W (không bóng) bộ 1.740.0001498 PLUTO M150W (không bóng) bộ 1.927.0001499 PLUTO M250W (không bóng) bộ 1.950.0001500 MERCURY M150W (không bóng) bộ 2.293.0001501 MERCURY M250W (không bóng) bộ 2.386.000

Cột đèn sân vườn, trang trí1502 Cột DC02 (Đế gang đúc, thân thép) Cột 2.050.0001503 Cột DC06 (Đế gang đúc, thân thép) Cột 2.668.000

1504Cột DC05B (Đế gang đúc, thân gang, sơn phủ theo yêu cầu)

Cột 5.550.000

1505 Cột PINE + thân nhôm 108 Cột 2.850.0001506 Cột Bamboo + thân nhôm 76 Cột 1.540.0001507 Cột Arlequin 3,5m Cột 1.800.0001508 Cột Arlequin 4,0m Cột 1.870.000

Chùm đèn cột sân vườn1509 CH02-4 bộ 1.400.0001510 CH02-5 bộ 1.503.0001511 CH04-4 bộ 1.905.0001512 CH04-5 bộ 2.870.0001513 CH06-4 bộ 1.200.0001514 CH06-5 bộ 1.454.0001515 CH07-4 bộ 1.350.0001516 CH07-5 bộ 1.650.0001517 CH08-4 bộ 1.250.0001518 CH08-5 bộ 1.465.0001519 CH11-3 bộ 1.650.0001520 CH11-4 bộ 2.000.000

Phụ kiện khác1521 Khung móng M16x240x240x525 bộ 300.0001522 Khung móng M24x300x300x675 bộ 550.000

6 - Sản phẩm của Cty cổ phần SLIGHTING Việt Nam

Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng

1523Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=150

Cái 3.354.000

1524Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=161

Cái 3.804.000

1525Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=150

Cái 3.781.000

KTTH SXDBN56

Page 60: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1526Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=161

Cái 4.150.000

1527Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=172

Cái 4.589.000

1528Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=11m tôn dày 4mm. Dn=56; Dg=183

Cái 5.435.000

Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng

1529Cột thép Bát giác, Tròn côn 7m D78-3mm. Dn=78; Dg=154

Cái 3.000.000

1530Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3mm. Dn=78; Dg=165

Cái 3.329.000

1531Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3,5mm. Dn=78; Dg=165

Cái 3.718.000

1532Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-3,5mm. Dn=78; Dg=175

Cái 4.215.000

1533Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm. Dn=78; Dg=186

Cái 4.560.000

Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng

1534 Cần đèn CD-01 cao 2m, vươn 1,5m Cái 980.500

1535 Cần đèn CD-03; CD-05; CD-10; CD-11; CD-16; CD-18; CD-21; CD-22; CD-24; CD-26; CD-29; CD-39; CD-40; CD-46 cao 2m, vươn 1,5m

Cái 1.036.300

1536 Cần đèn CD-06; CD-08; CD-09; CD-13; CD-25; CD-30; CD-42 cao 2m, vươn 1,5m

Cái 1.820.300

1537 Cần đèn CK-02 cao 2m, vươn 1,5m Cái 1.595.600

1538 Cần đèn CK-03; CK-04; CK-22; CK-28; CK-32; CK-35 cao 2m, vươn 1,5m

Cái 1.986.700

Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn

1539Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-3.5

Cái 9.660.000

1540Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0

Cái 11.340.000

1541Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9m ngọn D78-3.5

Cái 10.080.000

1542Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0

Cái 11.620.000

Cột trang trí

1543 Cột đế nhôm thân nhôm C09 cao 4m Cái 5.455.400

Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí

1544 Chùm CH05-2; Chùm CH06-4; Chùm CH1-2 1.423.000

1545 Chùm CH08-4 1.666.667

1546 Chùm CH09-1 2.166.667

1547 Chùm CH09-2 3.583.333

1548 Chùm CH11-4 2.816.667

1549 Chùm CH12-4 2.416.667

KTTH SXDBN57

Page 61: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1550 Cầu trang trí SV3A-D300 266.667

1551 Cầu trang trí SV3A-D400 500.000

1552 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium - SLI-S3 1.969.231

1553 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S3 2.230.769

1554 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - SLI-S3 3.000.000

Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S6 2.615.385

1555 Đèn cao áp 2 công suất 150/100, Sodium - SLI-S6 2.769.231

1556 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - SLI-S6 3.307.692

1557 Đèn 80WCompact - SLI-S12 1.146.154

1558 Đèn cao áp 1 công suất 70W, Sodium - SLI-S12 1.407.692

1559 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium- SLI-S12 1.584.615

Đèn cao áp 2 công suất 150/100, Sodium- SLI-S12 2.076.923

1560 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium - SLI-S18 2.307.692

1561 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S18 2.461.538

1562 Đèn cao áp 2 công suất 150/100, Sodium - SLI-S18 3.000.000

1563 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - SLI-S18 3.153.846

1564 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S19 3.615.385

1565 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - SLI-S19 4.307.692

1566 Đèn pha FM4-400 Metal Halide/ Sodium 1.093.300

1567 Đèn pha FM4-1000 Metal Halide/ Sodium 6.133.300

1568 Đèn pha FM15-1000 Metal Halide/ Sodium 8.533.333

1569 Đèn pha FM17-1000 Metal Halide/ Sodium 16.000.000

1570 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 487.674

1571 KM cột 05 M16x340x340x500 270.000

1572 KM cột M16x260x260x500 260.000

1573 KM cột M16x240x240x525 260.000

1574 KM cột M24x300x300x675 545.037

1575 KM cột đa giác M24x1375x8 1.685.000

1576 KM cột đa giác M30x1875x12 4.700.000

1577 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A

13.950.000

1578 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A

13.310.000

26 Dây, cáp điện các loại

1 - Dây, cáp điện Trần Phú

Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc tròn

1579 Bọc tròn 1x0,75 (24/0,2) m 2.000

KTTH SXDBN58

Page 62: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1580 Bọc tròn 1x1,0 (32/0,2) m 2.545

1581 Bọc tròn 1x1,5 (30/0,2) m 3.818

1582 Bọc tròn 1x2,5 (50/0,25) m 6.091

1583 Bọc tròn 1x4,0 (80/0,25) m 9.455

1584 Bọc tròn 1x6,0 (120/0,25) m 14.091

1585 Bọc tròn 1x10,0 (200/0,25) m 23.545

Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc dẹt

1586 Bọc tròn 2x0,75 (24/0,2) m 4.727

1587 Bọc tròn 2x1,0 (32/0,2) m 6.091

1588 Bọc tròn 2x1,5 (30/0,2) m 8.364

1589 Bọc tròn 2x2,5 (50/0,25) m 13.727

1590 Bọc tròn 2x4,0 (80/0,25) m 20.636

1591 Bọc tròn 2x6,0 (120/0,25) m 30.545

1592 Bọc tròn 3x0,75 (24/0,2) m 7.000

Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc tròn

1593 Bọc tròn 3x1,5 (30/0,25) m 14.000

1594 Bọc tròn 3x2,5 (50/0,25) m 2.273

1595 Bọc tròn 4x1,5 (30/0,25) m 17.909

1596 Bọc tròn 4x2,55 (50/0,25) m 28.909

Dây điện dân dụng bọc PVC-dính cách &dây súp

1597 Dính cách 2x1,5 (30/0,2) m 8.545

1598 Dính cách 2x2,5 (50/0,25) m 14.091

1599 Dính cách 2x4,0 (80/0,25) m 21.000

1600 Dính cách 2x0,75 (24/0,2) m 4.091

Cáp đồng điện bọc hạ thế 1 lớp nhựa - Cu/PVC-0,6/1KV

1601 1x16 m 37.300

1602 1x25 m 59.100

1603 1x35 m 79.800

1604 1x50 m 117.000

1605 1x70 m 156.600

1606 1x95 m 213.400

1607 1x120 m 263.400

1608 1x150 m 328.900

1609 1x185 m 412.300

1610 1x240 m 517.600

1611 1x300 m 678.500

KTTH SXDBN59

Page 63: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cáp điện treo hạ thế 1 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1612 1x10 m 25.200

1613 1x16 m 39.300

1614 1x25 m 61.400

1615 1x35 m 82.300

1616 1x50 m 119.700

1617 1x70 m 159.900

1618 1x95 m 216.600

1619 1x120 m 267.400

1620 1x150 m 333.700

1621 1x185 m 417.800

1622 1x240 m 523.200

1623 1x300 m 684.700

1624 1x400 m 868.200

Dây điện hạ thế 3-4 ruột mềm, đồng bọc VCm - 0,6/1KV

1625 3x0,5 m 5.345

1626 3x0,75 m 6.518

1627 3x1 m 8.582

1628 3x1,5 m 12.855

1629 3x2,5 m 20.091

1630 4x1,5 m 16.236

1631 4x2,5 m 24.873

Cáp treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1632 2x4 m 25.400

1633 2x6 m 35.300

1634 2x10 m 53.700

1635 2x16 m 83.200

1636 2x25 m 130.300

Cáp treo hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1637 3x4 m 38.100

1638 3x6 m 52.900

1639 3x10 m 80.400

1640 3x16 m 123.500

1641 3x25 m 192.400

1642 3x35 m 256.700

1643 3x50 m 372.100

KTTH SXDBN60

Page 64: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1644 3x70 m 496.500

1645 3x95 m 670.900

1646 3x120 m 827.300

Cáp treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1647 3x4+1x2,5 m 42.600

1648 3x6+1x4 m 60.500

1649 3x10+1x6 m 94.000

1650 3x16+1x10 m 144.000

1651 3x25+1x10 m 211.400

1652 3x25+1x16 m 225.600

1653 3x35+1x16 m 289.300

1654 3x35+1x25 m 312.200

1655 3x50+1x25 m 424.700

1656 3x50+1x35 m 446.000

1657 3x70+1x35 m 570.900

1658 3x70+1x50 m 609.200

1659 3x95+1x50 m 782.300

1660 3x95+1x70 m 824.400

1661 3x120+1x70 m 979.500

1662 3x120+1x95 m 1.037.500

1663 3x150+1x95 m 1.239.100

1664 3x150+1x120 m 1.290.800

1665 3x185+1x95 m 1.547.700

1666 3x185+1x120 m 1.616.900

1667 3x240+1x120 m 1.938.600

1668 3x240+1x150 m 2.024.700

1669 3x300+1x150 m 2.509.600

1670 3x300+1x185 m 2.615.400

Cáp treo hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1671 4x4 m 48.700

1672 4x6 m 68.400

1673 4x10 m 105.000

1674 4x16 m 162.300

1675 4x25 m 253.800

1676 4x35 m 339.600

1677 4x50 m 493.900

1678 4x70 m 659.900

KTTH SXDBN61

Page 65: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1679 4x95 m 892.500

1680 4x120 m 1.101.300

1681 4x150 m 1.373.400

1682 4x185 m 1.718.400

1683 4x240 m 2.150.400

1684 4x300 m 2.811.200

Cáp ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1685 2x4 m 31.000

1686 2x6 m 41.600

1687 2x10 m 61.100

1688 2x16 m 91.700

1689 2x25 m 141.000

1690 2x35 m 185.800

1691 2x50 m 266.900

1692 2x70 m 254.700

1693 2x95 m 492.400

Cáp ngầm hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1694 3x4 m 38.700

1695 3x6 m 53.500

1696 3x10 m 80.800

1697 3x16 m 123.900

1698 3x25 m 192.900

1699 3x35 m 257.600

1700 3x50 m 373.900

1701 3x70 m 500.400

1702 3x95 m 675.600

1703 3x120 m 832.900

1704 3x150 m 1.038.200

1705 3x185 m 1.298.200

Cáp ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1706 3x6+1x4 m 71.400

1707 3x10+1x6 m 106.500

1708 3x16+1x10 m 158.600

1709 3x25+1x10 m 228.600

1710 3x25+1x16 m 243.600

1711 3x35+1x16 m 309.200

KTTH SXDBN62

Page 66: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1712 3x35+1x25 m 333.100

1713 3x50+1x25 m 450.800

1714 3x50+1x35 m 472.800

1715 3x70+1x35 m 614.900

1716 3x70+1x50 m 654.700

1717 3x95+1x50 m 832.400

1718 3x95+1x70 m 875.900

1719 3x120+1x70 m 1.035.800

1720 3x120+1x95 m 1.095.400

1721 3x150+1x95 m 1.302.300

1722 3x150+1x120 m 1.355.600

1723 3x185+1x95 m 1.618.700

1724 3x185+1x120 m 1.689.900

1725 3x240+1x120 m 2.018.500

1726 3x240+1x150 m 2.106.700

1727 3x300+1x185 m 2.608.100

Cáp ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1728 4x4 m 50.700

1729 4x6 m 70.400

1730 4x10 m 107.700

1731 4x16 m 165.700

1732 4x25 m 258.300

1733 4x35 m 345.100

1734 4x50 m 500.500

1735 4x70 m 683.900

1736 4x95 m 919.700

1737 4x120 m 1.131.600

1738 4x150 m 1.407.600

1739 4x185 m 1.756.900

1740 4x240 m 2.193.600

2- Dây cáp điện CADI-SUN

Cáp đồng 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1741 CXV 2x1,5 m 11.235

1742 CXV 2x2,5 m 16.783

1743 CXV 2x4 m 24.508

1744 CXV 2x6 m 36.620

1745 CXV 2x10 m 56.434

KTTH SXDBN63

Page 67: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1746 CXV 2x11 m 60.410

1747 CXV 2x16 m 85.487

Cáp đồng 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1748 CXV 3x1,5 m 17.632

1749 CXV 3x2,5 m 25.562

1750 CXV 3x4 m 37.265

1751 CXV 3x6 m 53.369

1752 CXV 3x10 m 83.196

1753 CXV 3x16 m 125.362

Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1754 CXV 3x2,5+1x1,5 m 29.973

1755 CXV 3x4+1x2,5 m 44.390

1756 CXV 3x6+1x4 m 63.759

1757 CXV 3x10+1x6 m 98.155

1758 CXV 3x16+1x10 m 152.145

Cáp đồng 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1759 CXV 4x1,5 m 22.222

1760 CXV 4x2,5 m 33.161

1761 CXV 4x4 m 48.245

1762 CXV 4x6 m 69.723

1763 CXV 4x10 m 109.208

1764 CXV 4x16 m 165.211

Cáp ngầm 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1765 DSTA 2x1,5 m 19.400

1766 DSTA 2x2,5 m 25.803

1767 DSTA 2x4 m 34.127

1768 DSTA 2x6 m 45.693

1769 DSTA 2x10 m 66.878

1770 DSTA 2x16 m 98.521

Cáp ngầm 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1771 DSTA 3x1,5 m 25.959

1772 DSTA 3x2,5 m 34.998

1773 DSTA 3x4 m 46.732

1774 DSTA 3x6 m 62.987

1775 DSTA 3x10 m 93.604

1776 DSTA 3x16 m 140.092

KTTH SXDBN64

Page 68: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1777 DSTA 3x2,5+1x1,5 m 39.506

1778 DSTA 3x4+1x2,5 m 54.773

1779 DSTA 3x6+1x4 m 74.252

1780 DSTA 3x10+1x6 m 110.232

1781 DSTA 3x16+1x10 m 166.682

1782 DSTA 3x25+1x16 m 249.879

1783 DSTA 3x35+1x25 m 350.692

1784 DSTA 3x50+1x25 m 452.910

1785 DSTA 3x70+1x35 m 654.846

1786 DSTA 3x95+1x50 m 888.414

1787 DSTA 3x120+1x70 m 1.128.313

1788 DSTA 3x150+1x95 m 1.421.939

1789 DSTA 3x185+1x120 m 1.775.019

1790 DSTA 3x240+1x150 m 2.283.700

1791 DSTA 3x300+1x150 m 2.745.718

Cáp ngầm 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV

1792 DSTA 4x1,5 m 31.115

1793 DSTA 4x2,5 m 42.689

1794 DSTA 4x4 m 58.025

1795 DSTA 4x6 m 80.026

1796 DSTA 4x10 m 121.036

1797 DSTA 4x16 m 181.963

1798 DSTA 4x25 m 273.324

1799 DSTA 4x35 m 376.217

1800 DSTA 4x50 m 514.335

1801 DSTA 4x70 m 742.002

1802 DSTA 4x95 m 1.010.278

1803 DSTA 4x120 m 1.258.127

1804 DSTA 4x150 m 1.559.162

1805 DSTA 4x185 m 1.945.180

1806 DSTA 4x240 m 2.522.508

1807 DSTA 4x300 m 3.141.169

Cáp đồng trần

1808 C1,5 kg 282.098

1809 C2,5 kg 280.621

1810 C4 kg 279.638

KTTH SXDBN65

Page 69: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1811 C6 kg 279.030

1812 CF10 kg 277.978

1813 CF16 kg 274.628

1814 CF25 kg 274.565

1815 CF35 kg 274.285

1816 CF50 kg 276.242

1817 CF70 kg 274.308

Dây điện dân dụng (ôvan 2 ruột mềm) Cu/PVC/PVC - 300/500v

1818 VCTFK 2x0,75 m 5.342

1819 VCTFK 2x1,0 m 6.556

1820 VCTFK 2x1,5 m 9.027

1821 VCTFK 2x2,5 m 14.534

1822 VCTFK 2x4,0 m 22.587

1823 VCTFK 2x6,0 m 34.022

3- Dây cáp điện Công ty TNHH dây và cáp điện Vạn Xuân

Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn

1824 BỌC TRÒN 1x0.7 m 1.918

1825 BỌC TRÒN 1x1.0 m 2.445

1826 BỌC TRÒN 1x1.5 m 3.636

1827 BỌC TRÒN 1x2.0 m 4.945

1828 BỌC TRÒN 1x2.5 m 5.755

1829 BỌC TRÒN 1x3.0 m 7.173

1830 BỌC TRÒN 1x4.0 m 8.982

1831 BỌC TRÒN 1x6.0 m 13.118

1832 BỌC TRÒN 1x8.0 m 18.673

1833 BỌC TRÒN 1x10 m 22.873

1834 BỌC TRÒN 1x16 m 36.836

1835 BỌC TRÒN 1x25 m 54.491

Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn 1 ruột cứng

1836 BỌC TRÒN 1 x 1,5 m 3.464

1837 BỌC TRÒN 1 x 2,0 m 4.645

1838 BỌC TRÒN 1 x 2,5 m 5.491

1839 BỌC TRÒN 1 x 4,0 m 8.836

1840 BỌC TRÒN 1 x 6,0 m 13.055

Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc dẹt

KTTH SXDBN66

Page 70: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1841 BỌC DẸT 2x0.7 m 4.145

1842 BỌC DẸT 2x1.0 m 5.700

1843 BỌC DẸT 2x1.5 m 7.873

1844 BỌC DẸT 2x2.0 m 10.700

1845 BỌC DẸT 2x2.5 m 12.618

1846 BỌC DẸT 2x3.0 m 15.645

1847 BỌC DẸT 2x4.0 m 19.382

1848 BỌC DẸT 2x6.0 m 28.509

Cáp điện treo hạ thế 1 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1849 CXV 1x6 m 14.382

1850 CXV 1x10 m 22.555

1851 CXV 1x16 m 34.518

1852 CXV 1x25 m 53.282

1853 CXV 1x35 m 74.173

1854 CXV 1x50 m 101.918

1855 CXV 1x70 m 143.555

1856 CXV 1x95 m 199.800

1857 CXV 1x120 m 249.855

1858 CXV 1x150 m 311.309

1859 CXV 1x185 m 389.764

1860 CXV 1x240 m 508.691

Cáp điện treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1861 CXV 2x4 m 21.800

1862 CXV 2x6 m 32.400

1863 CXV 2x10 m 49.327

1864 CXV 2x16 m 74.827

1865 CXV 2x25 m 114.136

1866 CXV 2x35 m 157.764

1867 CXV 2x50 m 215.945

Cáp điện treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1868 CXV 3x4+1x2.5 m 40.164

1869 CXV 3x6+1x4 m 55.609

1870 CXV 3x10x1x6 m 84.664

1871 CXV 3x16+1x10 m 129.418

1872 CXV 3x25+1x16 m 199.455

1873 CXV 3x35+1x16 m 262.618

KTTH SXDBN67

Page 71: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1874 CXV 3x50+1x25 m 366.900

1875 CXV 3x70+1x35 m 514.536

1876 CXV 3x95+1x50 m 712.418

1877 CXV 3x120+1x70 m 908.391

1878 CXV 3x150+1x95 m 1.152.382

1879 CXV 3x185+1x120 m 1.443.000

1880 CXV 3x240+1x120 m 1.802.236

Cáp điện treo hạ thế (4+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1881 CXV 4x1.5 m 20.491

1882 CXV 4x2.5 m 30.027

1883 CXV 4x4 m 43.600

1884 CXV 4x6 m 60.082

1885 CXV 4x10 m 93.145

1886 CXV 4x16 m 141.782

1887 CXV 4x25 m 218.673

1888 CXV 4x35 m 302.627

1889 CXV 4x50 m 416.400

1890 CXV 4x70 m 587.191

1891 CXV 4x95 m 815.245

1892 CXV 4x120 m 1.020.700

1893 CXV 4x150 m 1.269.945

1894 CXV 4x185 m 1.589.527

1895 CXV 4x240 m 2.071.664

Cáp điện ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1896 DSTA 2x2.5 m 22.782

1897 DSTA 2x4 m 30.482

1898 DSTA 2x6 m 39.509

1899 DSTA 2x10 m 57.318

1900 DSTA 2x16 m 83.255

1901 DSTA 2x25 m 124.982

1902 DSTA 2x35 m 168.700

1903 DSTA 2x50 m 230.382

1904 DSTA 2x70 m 318.773

1905 DSTA 2x95 m 441.282

1906 DSTA 2x120 m 548.445

1907 DSTA 2x150 m 688.709

KTTH SXDBN68

Page 72: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cáp điện ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1908 DSTA 3x2.5+1x1.5 m 36.327

1909 DSTA 3x4+1x2.5 m 48.645

1910 DSTA 3x6+1x4 m 63.882

1911 DSTA 3x10x1x6 m 93.764

1912 DSTA 3x16+1x10 m 139.973

1913 DSTA 3x25+1x16 m 211.609

1914 DSTA 3x35+1x16 m 276.091

1915 DSTA 3x50+1x25 m 381.945

1916 DSTA 3x70+1x35 m 539.864

1917 DSTA 3x95+1x50 m 740.982

1918 DSTA 3x120+1x70 m 941.636

1919 DSTA 3x150+1x95 m 1.190.227

1920 DSTA 3x185+1x120 m 1.489.218

1921 DSTA 3x240+1x150 m 1.933.227

Cáp điện ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1922 DSTA 4x2.5 m 37.845

1923 DSTA 4x4 m 52.782

1924 DSTA 4x6 m 68.827

1925 DSTA 4x10 m 103.082

1926 DSTA 4x16 m 152.582

1927 DSTA 4x25 m 230.936

1928 DSTA 4x35 m 317.464

1929 DSTA 4x50 m 434.818

1930 DSTA 4x70 m 611.509

1931 DSTA 4x95 m 843.100

1932 DSTA 4x120 m 1.050.973

1933 DSTA 4x150 m 1.306.773

1934 DSTA 4x185 m 1.648.355

1935 DSTA 4x240 m 2.133.727

27 Ống và phụ kiện ống nhựa

1 - Sản phẩm CTy CP nhựa Tiền Phong

1936 Ống và phụ tùng luồn dây điện

1937 D16 dày 1,2mm, chiều dài cây 2,92m cây 16.364

1938 D20 dày 1,4mm, chiều dài cây 2,92m cây 23.182

1939 D25 dày 1,5mm, chiều dài cây 2,92m cây 31.636

KTTH SXDBN69

Page 73: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1940 D32 dày 1,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 63.636

1941 D40 dày 2,3mm, chiều dài cây 2,92m cây 100.909

1942 D50 dày 2,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 134.545

1943 D63 dày 3,0mm, chiều dài cây 2,92m cây 161.818

1944 Cút T D16 cái 3.909

1945 Cút T D20 cái 5.182

1946 Cút T D25 cái 6.909

1947 Cút T D32 cái 8.636

1948 Cút góc D20 cái 4.364

1949 Cút góc D25 cái 7.273

1950 Cút góc D32 cái 10.545

1951 Hộp chia ngả D16 cái 5.545

1952 Hộp chia ngả D20 cái 5.727

1953 Hộp chia ngả D25 cái 6.455

Ống và phụ kiện uPVC

- Ống thoát

1954 D21 m 5.364

1955 D27 m 6.636

1956 D34 m 8.636

1957 D42 m 12.818

1958 D48 m 15.091

1959 D60 m 19.545

1960 D75 m 27.455

1961 D90 m 33.545

1962 D110 m 50.636

1963 D125 m 55.909

1964 D140 m 68.909

- Class 0

1965 D21 m 6.545

1966 D27 m 8.364

1967 D34 m 10.182

1968 D42 m 14.455

1969 D48 m 17.636

1970 D60 m 23.455

1971 D75 m 32.091

1972 D90 m 38.364

1973 D110 m 57.273

1974 D125 m 70.455

KTTH SXDBN70

Page 74: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1975 D140 m 87.727

- Class 1

1976 D21 m 7.091

1977 D27 m 9.818

1978 D34 m 12.364

1979 D42 m 16.909

1980 D48 m 20.091

1981 D60 m 28.545

1982 D75 m 36.273

1983 D90 m 44.818

1984 D110 m 66.727

1985 D125 m 82.545

1986 D140 m 103.182

- Class 2

1987 D21 m 8.636

1988 D27 m 10.909

1989 D34 m 15.091

1990 D42 m 19.273

1991 D48 m 23.273

1992 D60 m 33.273

1993 D75 m 47.364

1994 D90 m 51.909

1995 D110 m 76.000

1996 D125 m 97.818

1997 D140 m 121.636

- Class 3

1998 D21 m 10.182

1999 D27 m 15.364

2000 D34 m 17.273

2001 D42 m 22.636

2002 D48 m 28.182

2003 D60 m 40.182

2004 D75 m 58.545

2005 D90 m 68.091

2006 D110 m 106.455

2007 D125 m 124.091

2008 D140 m 162.636

- Cút 90

KTTH SXDBN71

Page 75: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2009 D21 cái 1.182

2010 D27 cái 1.727

2011 D34 cái 2.727

2012 D42 cái 4.364

2013 D48 cái 6.909

2014 D60 cái 10.182

2015 D75 cái 18.000

2016 D90 cái 25.000

2017 D110 cái 37.909

2018 D125 cái 70.091

2019 D140 cái 96.364

- Cút 45

2020 D21 cái 1.182

2021 D27 cái 1.455

2022 D34 cái 2.091

2023 D42 cái 3.273

2024 D48 cái 5.273

2025 D60 cái 8.636

2026 D75 cái 14.909

2027 D90 cái 20.455

2028 D110 cái 29.818

2029 D125 cái 52.727

2030 D140 cái 65.455

- Tê 90

2031 D21 cái 1.727

2032 D27 cái 2.909

2033 D34 cái 4.000

2034 D42 cái 5.727

2035 D48 cái 8.545

2036 D60 cái 13.455

2037 D75 cái 22.909

2038 D90 cái 33.182

2039 D110 cái 53.636

2040 D125 cái 111.818

2041 D140 cái 143.636

Zoăng cao su

2042 Zoăng cao su D63 cái 9.091

2043 Zoăng cao su D75 cái 11.455

KTTH SXDBN72

Page 76: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2044 Zoăng cao su D90 cái 13.909

2045 Zoăng cao su D110 cái 17.636

2045 Zoăng cao su D125 cái 21.545

2046 Zoăng cao su D140 cái 24.000

2046 Zoăng cao su D160 cái 32.909

Ống HDPE - PE100

2047 D20 PN16 m 7.727

2048 D25 PN12,5 m 9.818

2049 D32 PN10 m 13.182

2049 D40 PN8 m 16.636

2050 D40 PN10 m 20.091

2050 D50 PN8 m 25.818

2051 D50 PN10 m 30.818

2051 D63 PN8 m 40.091

2052 D63 PN10 m 49.273

2053 D75 PN8 m 57.000

2054 D75 PN10 m 70.273

2055 D90 PN8 m 90.000

2056 D90 PN10 m 99.727

2057 D110 PN8 m 120.818

2058 D110 PN10 m 151.091

2059 D125 PN8 m 156.000

2060 D125 PN10 m 190.727

2061 D140 PN8 m 194.273

2062 D140 PN10 m 238.091

2063 D160 PN8 m 255.091

2064 D160 PN10 m 312.909

Ống HDPE - PE80

2065 D20 PN12,5 m 7.545

2066 D25 PN10 m 9.818

2067 D32 PN8 m 13.455

2068 D32 PN10 m 15.727

2069 D40 PN8 m 20.091

2070 D40 PN10 m 24.273

2071 D50 PN8 m 31.273

2072 D50 PN10 m 37.364

2073 D63 PN8 m 49.727

2074 D63 PN10 m 59.636

KTTH SXDBN73

Page 77: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2075 D75 PN8 m 70.364

2076 D75 PN10 m 85.273

2077 D90 PN8 m 101.909

2078 D90 PN10 m 120.818

2079 D110 PN8 m 148.182

2080 D110 PN10 m 182.545

2081 D125 PN8 m 189.364

2082 D125 PN10 m 232.909

2083 D140 PN8 m 237.455

2084 D140 PN10 m 290.364

2085 D160 PN8 m 309.727

2086 D160 PN10 m 380.909

Phụ kiện HDPE

- Đầu nối thẳng

2087 D 20 bộ 17.000

2088 D 25 bộ 25.545

2089 D 32 bộ 33.091

2090 D 40 bộ 49.182

2091 D 50 bộ 63.982

2092 D 63 bộ 84.273

2093 D 75 bộ 134.727

2094 D 90 bộ 235.364

- Nối góc 90

2095 D 20 bộ 21.091

2096 D 25 bộ 24.182

2097 D 32 bộ 33.091

2098 D 40 bộ 52.636

2099 D 50 bộ 68.182

2100 D 63 bộ 114.364

2101 D 75 bộ 158.091

2102 D 90 bộ 268.909

- Tê đều 90

2103 D 20 bộ 21.455

2104 D 25 bộ 30.727

2105 D 32 bộ 35.636

2106 D 40 bộ 69.545

2107 D 50 bộ 111.455

2108 D 63 bộ 133.636

KTTH SXDBN74

Page 78: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2109 D 75 bộ 211.818

2110 D 90 bộ 395.364

- Đai khởi thủy

2111 D 32 bộ 21.091

2112 D 40 bộ 31.000

2113 D 50 bộ 37.818

2114 D 63 bộ 53.727

2115 D 75 bộ 68.182

2116 D 90 bộ 81.636

2117 D 110 bộ 129.273

Ống nước PPR - PN10

2118 D 20 x 2,3 m 21.273

2119 D 25 x 2,8 m 37.909

2120 D 32 x 2,9 m 49.182

2121 D 40 x 3,7 m 65.909

2122 D 50 x 4,6 m 96.636

2123 D 63 x 5,8 m 153.636

2124 D 75 x 6,8 m 213.636

2125 D 90 x 8,2 m 311.818

2126 D 110 x 10 m 499.091

Ống nước PPR - PN16

2127 D 20 x 2,8 m 23.636

2128 D 25 x 3,5 m 43.636

2129 D 32 x 4,4 m 59.091

2130 D 40 x 5,5 m 80.000

2131 D 50 x 6,9 m 127.273

2132 D 63 x 8,6 m 200.000

2133 D 75 x 10,3 m 272.727

2134 D 90 x 12,3 m 381.818

2135 D 110 x 15,1 m 581.818

Ống nước PPR - PN20

2136 D 20 x 3,4 m 26.273

2137 D 25 x 4,2 m 46.091

2138 D 32 x 5,4 m 67.818

2139 D 40 x 6,7 m 105.000

2140 D 50 x 8,3 m 163.182

2141 D 63 x 10,5 m 257.273

2142 D 75 x 12,5 m 356.364

KTTH SXDBN75

Page 79: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2143 D 90 x 15 m 532.727

2144 D 110 x 18,3 m 750.000

Phụ kiện PPR-PN20

- Cút 90

2145 D 20 cái 5.273

2146 D 25 cái 7.000

2147 D 32 cái 12.273

2148 D 40 cái 20.000

2149 D 50 cái 35.091

2150 D 63 cái 107.455

2151 D 75 cái 140.273

2152 D 90 cái 216.364

2153 D 110 cái 397.273

- Cút 45

2154 D 20 cái 4.364

2155 D 25 cái 7.000

2156 D 32 cái 10.545

2157 D 40 cái 21.000

2158 D 50 cái 40.091

2159 D 63 cái 91.818

2160 D 75 cái 141.182

2161 D 90 cái 168.182

2162 D 110 cái 292.818

- Tê đều

2163 D 20 cái 6.182

2164 D 25 cái 9.545

2165 D 32 cái 15.727

2166 D 40 cái 24.545

2167 D 50 cái 48.182

2168 D 63 cái 120.909

2169 D 75 cái 181.545

2170 D 90 cái 281.818

2171 D 110 cái 422.727

- Măng sông

2172 D 20 cái 2.818

2173 D 25 cái 4.727

2174 D 32 cái 7.273

2175 D 40 cái 11.636

KTTH SXDBN76

Page 80: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2176 D 50 cái 20.909

2177 D 63 cái 41.818

2178 D 75 cái 70.091

2179 D 90 cái 118.636

2180 D 110 cái 192.364

- Rắc co nhựa

2181 D 20 cái 34.545

2182 D 25 cái 50.909

2183 D 32 cái 73.182

2184 D 40 cái 84.091

2185 D 50 cái 126.364

2186 D 63 cái 292.727

- Van PPR-PN20

2187 D 20 cái 135.455

2188 D 25 cái 183.636

2189 D 32 cái 211.818

2190 D 40 cái 328.182

2191 D 50 cái 559.091

2192 D 63 cái 772.727

2193 D 75 PN16 cái 1.237.273

2194 D 90 PN16 cái 1.551.000

2195 D 110 PN16 cái 1.772.727

Đầu nối ren trong

2896 D20-1/2" cái 34.545

2897 D25-1/2" cái 42.273

2898 D25-3/4" cái 47.182

2899 D32-1" cái 76.818

2900 D40-1,1/4" cái 190.455

2901 D50-1,1/2" cái 252.727

2902 D63-2" cái 511.364

Đầu nối ren ngoài

2903 D20-1/2" cái 43.636

2904 D25-1/2" cái 50.455

2905 D25-3/4" cái 60.909

2906 D32-1" cái 90.000

2907 D40-1,1/4" cái 261.818

2908 D50-1,1/2" cái 327.273

2909 D63-2" cái 554.545

KTTH SXDBN77

Page 81: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Zắc co ren trong

2910 D20-1/2" cái 82.273

2911 D25-3/4" cái 131.818

2912 D32-1" cái 193.182

Zắc co ren ngoài

2913 D20-1/2" cái 87.727

2914 D25-3/4" cái 136.818

2915 D32-1" cái 215.000

Nối góc 90 độ ren trong

2916 D20-1/2" cái 38.455

2917 D25-1/2" cái 43.636

2918 D25-3/4" cái 58.818

2919 D32-1" cái 108.636

Nối góc 90 độ ren ngoài

2920 D20-1/2" cái 54.091

2921 D25-1/2" cái 61.182

2922 D25-3/4" cái 72.273

2923 D32-1" cái 115.091

2 - Sản phẩm CTy TNHH Nhựa Châu Âu Xanh

Ống thoát uPVC trơn - Europipe

2924 Ống thoát uPVC D21 m 5.300

2925 Ống thoát uPVC D27 m 6.600

2926 Ống thoát uPVC D34 m 8.600

2927 Ống thoát uPVC D42 m 12.800

2928 Ống thoát uPVC D48 m 15.100

2929 Ống thoát uPVC D60 m 19.500

2930 Ống thoát uPVC D75 m 27.500

2931 Ống thoát uPVC D90 m 33.500

2932 Ống thoát uPVC D110 m 50.600

2933 Ống uPVC C0 D21 m 6.500

2934 Ống uPVC C0 D27 m 8.300

2935 Ống uPVC C0 D34 m 10.100

2936 Ống uPVC C0 D42 m 14.500

2937 Ống uPVC C0 D48 m 17.600

2938 Ống uPVC C0 D60 m 23.500

2939 Ống uPVC C0 D75 m 32.100

2940 Ống uPVC C0 D90 m 38.300

2941 Ống uPVC C0 D110 m 57.200

KTTH SXDBN78

Page 82: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2942 Ống uPVC C1 D21 m 7.100

2943 Ống uPVC C1 D27 m 9.800

2944 Ống uPVC C1 D34 m 12.300

2945 Ống uPVC C1 D42 m 16.900

2946 Ống uPVC C1 D48 m 20.100

2947 Ống uPVC C1 D60 m 28.500

2948 Ống uPVC C1 D75 m 36.000

2949 Ống uPVC C1 D90 m 44.800

2950 Ống uPVC C1 D110 m 66.700

2951 Ống uPVC C2 D21 m 8.600

2952 Ống uPVC C2 D27 m 10.900

2953 Ống uPVC C2 D34 m 15.100

2954 Ống uPVC C2 D42 m 19.200

2955 Ống uPVC C2 D48 m 23.200

2956 Ống uPVC C2 D60 m 33.200

2957 Ống uPVC C2 D75 m 47.300

2958 Ống uPVC C2 D90 m 51.900

2959 Ống uPVC C2 D110 m 76.000

2960 Ống uPVC C3 D21 m 10.100

2961 Ống uPVC C3 D27 m 15.300

2962 Ống uPVC C3 D34 m 17.200

2963 Ống uPVC C3 D42 m 22.600

2964 Ống uPVC C3 D48 m 28.100

2965 Ống uPVC C3 D60 m 40.200

2966 Ống uPVC C3 D75 m 58.500

2967 Ống uPVC C3 D90 m 68.100

2968 Ống uPVC C3 D110 m 106.400

Phụ kiện uPVC - Europipe

Măng sông

2969 Măng sông D21 PN10 cái 1.100

2970 Măng sông D27 PN10 cái 1.300

2971 Măng sông D34 PN10 cái 1.500

2972 Măng sông D42 PN10 cái 2.700

2973 Măng sông D48 PN10 cái 3.500

2974 Măng sông D60 PN8 cái 5.900

2975 Măng sông D75 PN10 cái 19.100

2976 Măng sông D90 PN10 cái 31.000

2977 Măng sông D110 PN8 cái 35.400

KTTH SXDBN79

Page 83: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cút đều 90 độ

2978 Cút đều 90 độ D21 PN10 cái 1.200

2979 Cút đều 90 độ D27 PN10 cái 1.700

2980 Cút đều 90 độ D34 PN10 cái 2.700

2981 Cút đều 90 độ D42 PN10 cái 4.300

2982 Cút đều 90 độ D48 PN10 cái 6.900

2983 Cút đều 90 độ D60 PN8 cái 10.100

2984 Cút đều 90 độ D75 PN8 cái 18.000

2985 Cút đều 90 độ D90 PN8 cái 25.000

2986 Cút đều 90 độ D110 PN8 cái 48.500

Chếch 45 độ

2987 Chếch 45 độ D21 PN10 cái 1.200

2988 Chếch 45 độ D27 PN10 cái 1.500

2989 Chếch 45 độ D34 PN10 cái 3.100

2990 Chếch 45 độ D42 PN10 cái 3.200

2991 Chếch 45 độ D48 PN10 cái 5.200

2992 Chếch 45 độ D60 PN8 cái 8.600

2993 Chếch 45 độ D75 PN8 cái 14.900

2994 Chếch 45 độ D90 PN8 cái 20.400

2995 Chếch 45 độ D110 PN8 cái 40.300

Tê đều

2996 Tê đều D21 PN10 cái 1.700

2997 Tê đều D27 PN10 cái 2.900

2998 Tê đều D34 PN10 cái 4.000

2999 Tê đều D42 PN10 cái 5.700

3000 Tê đều D48 PN10 cái 8.500

3001 Tê đều D60 PN8 cái 13.400

3002 Tê đều D75 PN8 cái 22.900

3003 Tê đều D90 PN8 cái 33.100

3004 Tê đều D110 PN8 cái 64.000

Tê thu

3005 Tê thu D27/21 PN10 cái 2.200

3006 Tê thu D34/27 PN10 cái 3.100

3007 Tê thu D42/34 PN10 cái 5.200

3008 Tê thu D48/42 PN10 cái 8.700

3009 Tê thu D60/48 PN8 cái 11.300

3010 Tê thu D75/48 PN8 cái 18.000

3011 Tê thu D75/60 PN8 cái 20.100

KTTH SXDBN80

Page 84: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3012 Tê thu D90/60 PN8 cái 31.200

3013 Tê thu D110×90 PN8 cái 148.500

Côn thu

3014 Côn thu D27/21 PN10 cái 1.100

3015 Côn thu D34/27 PN10 cái 1.900

3016 Côn thu D42/34 PN10 cái 2.400

3017 Côn thu D48/42 PN10 cái 3.200

3018 Côn thu D60/48 PN10 cái 6.100

3019 Côn thu D75/60 PN8 cái 8.100

3020 Côn thu D90/75 PN10 cái 17.800

3021 Côn thu D110/90 PN8 cái 23.600

Y đều

3022 Y đều D42 PN12,5 cái 6.300

3023 Y đều D48 PN12,5 cái 12.300

3024 Y đều D60 PN10 cái 19.300

3025 Y đều D75 PN8 cái 31.900

3026 Y đều D90 PN10 cái 48.600

3027 Y đều D110 PN8 cái 59.000

Y thu

3028 Y thu D90/75 PN10 cái 38.100

3029 Y thu D110/75 PN8 cái 50.000

3030 Y thu D110/75 PN10 cái 52.700

3031 Y thu D110/90 PN8 cái 53.100

3032 Y thu D110/90 PN10 cái 55.900

Bạc chuyển bậc

3033 Bạc chuyển bậc D27/21 PN16 cái 2.300

3034 Bạc chuyển bậc D60/42 PN16 cái 8.200

3035 Bạc chuyển bậc D75/60 PN10 cái 7.600

3036 Bạc chuyển bậc D90/75 PN10 cái 11.800

3037 Bạc chuyển bậc D110/60 PN10 cái 24.000

Thập cong đều

3038 Thập cong đều D90 cái 47.100

3039 Thập cong đều D110 cái 81.700

Tê cong đều

3040 Tê cong đều D90 PN10 cái 60.000

3041 Tê cong đều D90 mỏng cái 36.700

3042 Tê cong đều D110 PN10 cái 118.700

3043 Tê cong đều D110 mỏng cái 61.000

KTTH SXDBN81

Page 85: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Đầu bịt ống

3044 Đầu bịt ống D60 PN10 cái 8.100

3045 Đầu bịt ống D90 PN10 cái 18.200

3046 Đầu bịt ống D110 PN10 cái 27.200

Bịt xả

3047 Bịt xả D60 cái 9.000

3048 Bịt xả D90 cái 19.100

3049 Bịt xả D110 cái 25.400

3050 Bịt xả D160 cái 64.500

Si phông 10.100

3051 Bịt xả D42 cái 14.900

3052 Bịt xả D48 cái 14.900

3053 Bịt xả D60 cái 24.000

3054 Bịt xả D75 cái 45.900

3055 Bịt xả D90 cái 62.100

3056 Bịt xả D110 cái 91.900

Ống nhựa HDPE PE100

3057 Ống nhựa HDPE D20 PN16 m 7.700

3058 Ống nhựa HDPE D25 PN12,5 m 9.800

3059 Ống nhựa HDPE D32 PN10 m 13.100

3060 Ống nhựa HDPE D40 PN8 m 16.600

3061 Ống nhựa HDPE D50 PN6 m 21.700

3062 Ống nhựa HDPE D63 PN6 m 33.900

3063 Ống nhựa HDPE D75 PN6 m 46.100

3064 Ống nhựa HDPE D90 PN6 m 75.700

3065 Ống nhựa HDPE D110 PN6 m 97.200

3066 Ống nhựa HDPE D125 PN6 m 125.800

3067 Ống nhựa HDPE D140 PN6 m 157.900

3068 Ống nhựa HDPE D160 PN6 m 206.900

3069 Ống nhựa HDPE D180 PN6 m 258.500

3070 Ống nhựa HDPE D200 PN6 m 321.000

Ống nhựa và phụ kiện chịu nhiệt PPR

Ống PPR PN10

3071 D20 x 2,3mm m 21.200

3072 D25 x 2,8mm m 37.900

3073 D32 x 2,9mm m 49.100

3074 D40 x 3,7mm m 65.900

3075 D50 x 4,6mm m 96.600

KTTH SXDBN82

Page 86: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Ống PPR PN16

3076 D20 x 2,8mm m 23.600

3077 D25 x 3,5mm m 43.600

3078 D32 x 4,4mm m 59.000

3079 D40 x 5,5mm m 80.000

3080 D50 x 6,9mm m 127.200

Ống PPR PN20

3081 D20 x 3,4mm m 26.200

3082 D25 x 4,2mm m 46.000

3083 D32 x 5,4mm m 67.800

3084 D40 x 6,7mm m 105.000

3085 D50 x 8,3mm m 163.100

Ống tránh

3086 D20 cái 13.600

3087 D25 cái 25.400

Nút bịt

3088 D20 cái 2.600

3089 D25 cái 4.500

3090 D32 cái 5.900

3091 D40 cái 8.900

3092 D50 cái 16.800

Cút 90º

3093 D20 cái 5.200

3094 D25 cái 7.000

3095 D32 cái 12.200

3096 D40 cái 20.000

3097 D50 cái 35.000

Tê đều

3098 D20 cái 6.100

3099 D25 cái 9.500

3100 D32 cái 15.700

3101 D40 cái 24.500

3102 D50 cái 48.100

Măng sông

3103 D20 cái 2.800

3104 D25 cái 4.700

3105 D32 cái 7.200

3106 D40 cái 11.600

KTTH SXDBN83

Page 87: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3107 D50 cái 20.900

Chếch 45º

3108 D20 cái 4.300

3109 D25 cái 7.000

3110 D32 cái 10.500

3111 D40 cái 21.000

3112 D50 cái 40.000

Côn thu

3113 D25/20 cái 4.300

3114 D32 /25,20 cái 6.100

3115 D40/32,25,20 cái 9.500

3116 D50/40,32,25,20 cái 17.100

Tê thu

3117 D25/20 cái 9.500

3118 D32 /25,20 cái 16.800

3119 D40/32,25,20 cái 37.000

3120 D50/40,32,25,20 cái 65.000

Rắc co nhựa

3121 D20 cái 34.500

3122 D25 cái 50.900

3123 D32 cái 73.100

3124 D40 cái 84.000

3125 D50 cái 126.300

Van chặn

3126 D20 cái 135.400

3127 D25 cái 183.600

3128 D32 cái 211.800

3129 D40 cái 238.100

3130 D50 cái 559.000

Van cửa

3131 D20 cái 181.800

3132 D25 cái 209.000

3133 D32 cái 300.000

3134 D40 cái 505.000

3135 D50 cái 787.500

3 - Sản phẩm CTy Cổ phần sản xuất và đầu tư Sao Kim

Ống nhựa thoát nước HDPE 1 lớp

KTTH SXDBN84

Page 88: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3136 D100 m 105.000

3137 D150 m 117.000

3138 D200 m 165.000

3139 D250 m 255.000

3140 D300 m 329.000

Ống nhựa thoát nước HDPE 2 lớp

3141 D150 (SFP-SN4) m 280.000

3142 D150 (SFP-SN8) m 301.000

3143 D200 (SFP-SN4) m 400.000

3144 D200 (SFP-SN8) m 425.000

3145 D250 (SFP-SN4) m 535.000

3146 D250 (SFP-SN8) m 582.000

3147 D300 (SFP-SN4) m 725.000

3148 D300 (SFP-SN8) m 795.000

3149 D400 (SFP-SN4) m 1.110.000

3150 D400 (SFP-SN8) m 1.450.000

Ống nhựa gân xoắn chịu lực HDPE - SFP

3151 D25/32 m 10.990

3152 D30/40 m 13.420

3153 D40/50 m 19.180

3154 D50/65 m 26.260

3155 D65/85 m 37.950

3156 D72/90 m 46.080

3157 D80/105 m 49.680

3158 D90/110 m 58.780

3159 D100/130 m 70.480

3160 D125/160 m 109.480

3161 D150/195 m 149.680

3162 D160/205 m 185.580

3163 D175/230 m 222.480

3164 D200/260 m 260.180

Đai nối ống HDPE 1 lớp

3165 D150 bộ 36.000

3166 D200 bộ 78.000

3167 D250 bộ 98.000

3168 D300 bộ 118.000

Đai nối ống HDPE 2 lớp

3169 D150 bộ 288.000

KTTH SXDBN85

Page 89: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3170 D200 bộ 408.000

3171 D250 bộ 525.000

3172 D300 bộ 700.000

3173 D400 bộ 890.000

4 - Sản phẩm CTy TNHH hóa nhựa Đệ Nhất

Ống nhựa thoát nước uPVC

3174 ∅ 21 m 5.200

3175 ∅ 27 m 6.500

3176 ∅ 34 m 8.500

3177 ∅ 42 m 12.600

3178 ∅ 48 m 14.800

3179 ∅ 60 m 19.100

3180 ∅ 75 m 26.900

3181 ∅ 90 m 32.900

3182 ∅ 110 m 49.600

Ống nhựa Class0 uPVC

3183 ∅ 21 m 6.400

3184 ∅ 27 m 8.200

3185 ∅ 34 m 10.000

3186 ∅ 42 m 14.200

3187 ∅ 48 m 17.300

3188 ∅ 60 m 23.000

3189 ∅ 75 m 31.400

3190 ∅ 90 m 37.500

3191 ∅ 110 m 56.100

Ống nhựa Class1 uPVC

3192 ∅ 21 m 6.900

3193 ∅ 27 m 9.600

3194 ∅ 34 m 12.100

3195 ∅ 42 m 16.600

3196 ∅ 48 m 19.700

3197 ∅ 60 m 28.000

3198 ∅ 63 m 26.600

3199 ∅ 75 m 36.000

3200 ∅ 76 m 39.600

3201 ∅ 90 m 43.900

3202 ∅ 110 m 65.400

KTTH SXDBN86

Page 90: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Ống nhựa Class2 uPVC

3203 ∅ 21 m 8.500

3204 ∅ 27 m 10.700

3205 ∅ 34 m 14.800

3206 ∅ 42 m 18.900

3207 ∅ 48 m 22.800

3208 ∅ 60 m 32.600

3209 ∅ 63 m 33.200

3210 ∅ 75 m 46.400

3211 ∅ 76 m 47.600

3212 ∅ 90 m 52.500

3213 ∅ 110 m 75.300

Ống nhựa Class3 uPVC

3214 ∅ 21 m 10.000

3215 ∅ 27 m 15.000

3216 ∅ 34 m 16.900

3217 ∅ 42 m 22.200

3218 ∅ 48 m 27.600

3219 ∅ 60 m 39.400

3220 ∅ 63 m 41.600

3221 ∅ 75 m 57.400

3222 ∅ 76 m 60.300

3223 ∅ 90 m 66.700

3224 ∅ 110 m 104.300

Ống HDPE - PE100

3225 ∅ 25, PN10, dày 1,8mm m 9.600

3226 ∅ 32, PN10, dày 1,8mm m 13.600

3227 ∅ 40, PN10, dày 1,8mm m 20.800

3228 ∅ 50, PN10, dày 1,8mm m 32.100

3229 ∅ 63, PN10, dày 1,8mm m 51.200

3230 ∅ 75, PN10, dày 1,8mm m 71.400

3231 ∅ 90, PN10, dày 1,8mm m 102.800

3232 ∅ 110, PN10, dày 1,8mm m 152.800

Ống HDPE - PE100

3233 ∅ 20, PN12,5, dày 1,8mm m 7.400

3234 ∅ 25, PN12,5, dày 1,8mm m 10.200

3235 ∅ 32, PN12,5, dày 1,8mm m 16.800

3236 ∅ 40, PN12,5, dày 1,8mm m 25.200

KTTH SXDBN87

Page 91: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3237 ∅ 50, PN12,5, dày 1,8mm m 38.600

3238 ∅ 63, PN12,5, dày 1,8mm m 61.500

3239 ∅ 75, PN12,5, dày 1,8mm m 87.200

3240 ∅ 90, PN12,5, dày 1,8mm m 124.700

3241 ∅ 110, PN12,5, dày 1,8mm m 184.800

Phụ kiện ống uPVC

Nối

3242 ∅ 21 cái 1.091

3243 ∅ 27 cái 1.364

3244 ∅ 34 cái 2.000

3245 ∅ 42 cái 2.727

3246 ∅ 49 cái 3.600

3247 ∅ 60 cái 5.909

3248 ∅ 75 cái 12.700

3249 ∅ 90 cái 16.600

3250 ∅ 110 cái 24.000

3251 ∅ 21 cái 1.727

3252 ∅ 27 cái 2.909

3253 ∅ 34 cái 4.000

3254 ∅ 42 cái 5.727

3255 ∅ 49 cái 8.600

3256 ∅ 60 cái 13.455

3257 ∅ 75 cái 22.909

3258 ∅ 90 cái 37.500

3259 ∅ 110 cái 53.636

Cút 90º

3260 ∅ 21 cái 1.182

3261 ∅ 27 cái 1.727

3262 ∅ 34 cái 2.727

3263 ∅ 42 cái 4.364

3264 ∅ 49 cái 6.909

3265 ∅ 60 cái 10.182

3266 ∅ 75 cái 18.000

3267 ∅ 90 cái 25.000

3268 ∅ 110 cái 37.909

Cút 45º

3269 ∅ 21 cái 1.182

KTTH SXDBN88

Page 92: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3270 ∅ 27 cái 1.455

3271 ∅ 34 cái 2.091

3272 ∅ 42 cái 3.273

3273 ∅ 49 cái 5.273

3274 ∅ 60 cái 8.636

3275 ∅ 75 cái 14.909

3276 ∅ 90 cái 20.455

3277 ∅ 110 cái 29.818

5-Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE của Công ty CP ASIA Kinh Bắc

3278 ASIA Φ 25/32 m 13.400

3279 ASIA Φ 30/40 m 14.200

3280 ASIA Φ 40/50 m 21.000

3281 ASIA Φ 50/65 m 28.300

3282 ASIA Φ 65/85 m 41.500

3283 ASIA Φ 80/105 m 54.600

3284 ASIA Φ 90/112 m 65.600

3285 ASIA Φ 100/130 m 76.000

3286 ASIA Φ 125/160 m 116.200

3287 ASIA Φ 150/195 m 155.700

3288 ASIA Φ 175/230 m 242.000

3289 ASIA Φ 200/260 m 285.000

3290 ASIA Φ 250/320 m 425.000

28 Vật tư chuyên ngành cấp nước

1-Sản phẩm của Công ty CP ĐT PT Vân Giang

Ống thép đen Vinapipe/Việt Đức (Tiêu chuẩn BS1387/85)

3291 D15 (21,2x1,9) m 28.000

3292 D20 (26,65x2,1) m 39.000

3293 D25 (33,5x2,3) m 54.000

3294 D32 (42,2x2,3) m 68.000

3295 D40 (48,1x2,5) m 86.000

3296 D50 (59,9x2,6) m 112.000

3297 D65 (75,6x2,9) m 158.000

3298 D80 (88,3x2,9) m 186.000

3299 D100 (113,45x3,2) m 265.000

Ống thép đen Việt Đức (Tiêu chuẩn ASTM A53A)

3300 D125 (141,3x3,96) m 430.000

KTTH SXDBN89

Page 93: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3301 D150 (168,3x3,96) m 514.000

3302 D150 (168,3x4,78) m 618.000

3303 D150 (168,3x5,16) m 665.000

3304 D200 (219,1x4,78) m 809.000

3305 D200 (219,1x5,16) m 872.000

3306 D200 (219,1x5,56) m 938.000

Ống thép mạ kẽm Vinapipe/Hòa Phát (Tiêu chuẩn BS1387/85-A1)

3307 D15 (21,2x1,9) m 41.000

3308 D20 (26,65x2,1) m 54.000

3309 D25 (33,5x2,3) m 76.000

3310 D32 (42,2x2,3) m 95.000

3311 D40 (48,1x2,5) m 119.000

3312 D50 (59,9x2,6) m 155.000

3313 D65 (75,6x2,9) m 218.000

3314 D80 (88,3x2,9) m 257.000

3315 D100 (113,45x3,2) m 366.000

Phụ kiện thép mạ kẽm

3316 Cút D15 cái 5.600

3317 Cút D20 cái 9.000

3318 Cút D25 cái 16.200

3319 Cút D32 cái 25.700

3320 Cút D40 cái 31.600

3321 Cút D50 cái 50.000

3322 Cút D65 cái 86.500

3323 Cút D80 cái 123.100

3324 Cút D100 cái 216.700

3325 Côn D20 cái 7.600

3326 Côn D25 cái 13.000

3327 Côn D32 cái 19.100

3328 Côn D40 cái 24.400

3329 Côn D50 cái 39.500

3330 Côn D65 cái 83.900

3331 Côn D80 cái 94.100

3332 Côn D100 cái 154.400

3333 Kép D15 cái 5.500

3334 Kép D20 cái 7.600

3335 Kép D25 cái 12.700

KTTH SXDBN90

Page 94: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3336 Kép D32 cái 19.200

3337 Kép D40 cái 24.200

3338 Kép D50 cái 38.500

3339 Kép D65 cái 65.500

3340 Kép D80 cái 86.400

3341 Kép D100 cái 146.400

3342 Măng sông D15 cái 5.500

3343 Măng sông D20 cái 7.600

3344 Măng sông D25 cái 12.800

3345 Măng sông D32 cái 19.100

3346 Măng sông D40 cái 24.000

3347 Măng sông D50 cái 38.900

3348 Măng sông D65 cái 65.800

3349 Măng sông D80 cái 88.000

3350 Măng sông D100 cái 149.400

3351 Lơ thu D15 cái 7.300

3352 Lơ thu D20 cái 7.400

3353 Lơ thu D25 cái 12.600

3354 Lơ thu D32 cái 19.700

3355 Lơ thu D40 cái 22.400

3356 Lơ thu D50 cái 39.800

3357 Lơ thu D65 cái 69.400

3358 Lơ thu D80 cái 94.300

3359 Lơ thu D100 cái 167.200

3360 Rắc co D15 cái 19.200

3361 Rắc co D20 cái 24.600

3362 Rắc co D25 cái 39.600

3363 Rắc co D32 cái 57.000

3364 Rắc co D40 cái 77.300

3365 Rắc co D50 cái 106.600

3366 Rắc co D65 cái 185.800

3367 Rắc co D80 cái 264.700

3368 Rắc co D100 cái 445.800

3369 Tê (T) D15 cái 8.300

3370 Tê (T) D20 cái 13.400

3371 Tê (T) D25 cái 22.600

3372 Tê (T) D32 cái 34.200

3373 Tê (T) D40 cái 39.600

KTTH SXDBN91

Page 95: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3374 Tê (T) D50 cái 65.500

3375 Tê (T) D65 cái 106.600

3376 Tê (T) D80 cái 156.400

3377 Tê (T) D100 cái 281.800

3378 Thập (+) D15 cái 14.900

3379 Thập (+) D20 cái 24.200

3380 Thập (+) D25 cái 39.600

3381 Thập (+) D32 cái 60.600

3382 Thập (+) D40 cái 74.500

3383 Thập (+) D50 cái 114.200

3384 Thập (+) D65 cái 210.500

3385 Thập (+) D80 cái 281.800

3386 Thập (+) D100 cái 520.100

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU - Tiêu chuẩn quốc tế TC 2531-K9, chiều dài ống 6m

3387 DN100 m 610.000

3388 DN150 m 794.000

3389 DN200 m 1.080.000

Bu gang BE

3390 DN80 cái 755.000

3391 DN100 cái 925.000

3392 DN150 cái 1.460.000

3393 DN200 cái 2.023.000

Bu gang BU

3394 DN80 cái 793.000

3395 DN100 cái 965.000

3396 DN150 cái 1.584.000

3397 DN200 cái 2.278.000

Mối nối mềm gang EE

3398 DN80 cái 865.000

3399 DN100 cái 986.000

3400 DN150 cái 1.481.000

3401 DN200 cái 2.071.000

Côn gang EE

3412 D100x80 cái 898.000

3413 D150x80 cái 1.389.000

3414 D150x100 cái 1.524.000

3415 D200x80 cái 1.824.000

KTTH SXDBN92

Page 96: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3416 D200x100 cái 1.906.000

3417 D200x150 cái 2.240.000

Cút cong 45 độ EE

3418 DN80 cái 854.000

3419 DN100 cái 948.000

3420 DN150 cái 1.609.000

3421 DN200 cái 2.549.000

Cút cong 90 độ EE

3422 DN80 cái 758.000

3423 DN100 cái 1.116.000

3424 DN150 cái 1.916.000

3425 DN200 cái 3.168.000 Van cổng 2 mặt bích ty chìm không tay sản xuất Malaysia (OKM)

3426 DN80 cái 4.284.000

3427 DN100 cái 5.381.000

3428 DN150 cái 8.870.000

3429 DN200 cái 13.496.000

Van bướm vô lăng 612XC, PN10 sản xuất Malaysia (OKM)

3430 DN80 cái 5.000.000

3431 DN100 cái 5.599.000

3432 DN150 cái 8.804.000

3433 DN200 cái 11.069.000

Van bướm gạt 612XC, PN10 Nhật sản xuất tại Malaysia (OKM)

3434 DN80 cái 3.590.000

3435 DN100 cái 4.231.000

3436 DN150 cái 7.351.000

3437 DN200 cái 11.069.000

Van 1 chiều MB lá lật SX Malaysia (OKM)

3438 DN80 cái 3.972.000

3439 DN100 cái 5.125.000

3440 DN150 cái 9.396.000

3441 DN200 cái 16.230.000

Van xả khí SX Malaysia (OKM)

3442 DN25 cái 4.126.000

3443 DN50 cái 6.041.000

3444 DN100 cái 14.519.000

KTTH SXDBN93

Page 97: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Van cửa ANA GV105 Thái Lan (van ren)

3445 DN15 cái 97.000

3446 DN20 cái 155.000

3447 DN25 cái 229.000

3448 DN32 cái 352.000

3449 DN40 cái 492.000

3450 DN50 cái 624.000

3451 DN65 cái 1.523.000

3452 DN80 cái 1.980.000

3453 DN100 cái 3.348.000

Van 1 chiều ANA CHV111 Thái Lan (van ren)

3454 DN15 cái 90.000

3455 DN20 cái 122.000

3456 DN25 cái 164.000

3457 DN32 cái 311.000

3458 DN40 cái 384.000

3459 DN50 cái 608.000

3460 DN65 cái 1.349.000

3461 DN80 cái 1.883.000

3462 DN100 cái 3.494.000

Van bi tay bướm ANA BV114-GH Thái Lan

3463 D15 cái 68.000

3464 D20 cái 95.000

Van 1 chiều lo xo ANA CVS117 Thái Lan

3465 D15 cái 84.000

3466 D20 cái 102.000

3467 D25 cái 146.000

Vòi tay gạt ANA Thái Lan

3468 Vòi tay gạt dài SINH119 - D15 cái 82.000

3469 Vòi tay gạt dài SMOH107 - D15 cái 97.000

3470Trụ cứu hỏa 3 họng Mai Động TN125(D100, cao 1,5m)

cái 9.360.000

3471Trụ cứu hỏa 3 họng Bộ Quốc phòng TN125(D100, cao 1,5m)

cái 9.360.000

Đồng hồ đo lưu lượng nước KENT ELSTER do hãng George Kent sản xuất tại Malaysia, đã bao gồm kiểm định và đã có rắc co

3472 PSM cấp C - DN15 cái 832.000

3473 PSM cấp C - DN20 cái 1.950.000

KTTH SXDBN94

Page 98: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3474 PSM cấp C - DN25 cái 3.990.000

3475 PSM cấp C - DN40 cái 10.756.000

2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị và vật tư ngành nước Hà Nội

Đồng hồ đo nước đồng nối ren, cấp B, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)

3476 DN 15 cái 596.000Đồng hồ đo nước gang nối ren, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)

3477 DN 15 cái 448.000

3478 DN20 cái 1.719.000

3479 DN25 cái 3.031.000

3480 DN32 cái 4.070.000

3481 DN40 cái 5.580.000

Van hai chiều nối bích, ty chìm, hiệu AMG -Malaysia (kèm chụp ty van hoặc tay quay)

3482 DN 50 cái 2.560.000

3483 DN 65 cái 3.232.000

3484 DN 80 cái 3.960.000

3485 DN 100 cái 4.192.000

3486 DN 125 cái 6.240.000

3487 DN 150 cái 7.560.000

3488 DN 200 cái 12.240.000

Van một chiều nối bích, lá lật, hiệu AMG -Malaysia

3489 DN 50 cái 2.640.000

3490 DN 65 cái 3.240.000

3491 DN 80 cái 3.720.000

3492 DN 100 cái 5.037.500

3493 DN 125 cái 7.776.000

3494 DN 150 cái 8.640.000

3495 DN 200 cái 15.480.000Van bướm không mặt bích, tay gạt, hiệu AMG -Malaysia

3496 DN 50 cái 1.152.000

3497 DN 65 cái 1.368.000

KTTH SXDBN95

Page 99: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3498 DN 80 cái 1.920.000

3499 DN 100 cái 2.272.000

3500 DN 125 cái 2.960.000

3501 DN 150 cái 4.048.000

3502 DN 200 cái 6.112.000Van bướm không mặt bích, tay quay, hiệu AMG -Malaysia

3503 DN 100 cái 3.008.000

3504 DN 125 cái 4.032.000

3505 DN 150 cái 4.832.000

3506 DN 200 cái 6.720.000

Khớp chống rung nối bích, hiệu AMG-Malaysia

3507 DN 50 cái 1.152.000

3508 DN 65 cái 1.392.000

3509 DN 80 cái 1.728.000

3510 DN 100 cái 2.112.000

3511 DN 125 cái 2.880.000

3512 DN 150 cái 3.888.000

3513 DN 200 cái 5.808.000

Van xả khí tự động, nối ren, hiệu AMG -Malaysia

3514 DN 25 cái 1.760.000

3515 DN 32 cái 2.080.000

3516 DN 40 cái 2.432.000

3517 DN 50 cái 2.912.000

3518Van xả khí tự động kiểu đơn, nối bích, hiệu AMG -Malaysia

3519 DN 50 cái 4.144.000

3520 DN 100 cái 9.120.000

Măng sông nối nhanh EE (dùng cho ống Gang, thép, nhựa…), hiệu AMG -Malaysia

3521 DN 50 cái 672.000

3522 DN 65 cái 912.000

3523 DN 80 cái 1.080.000

3524 DN 100 cái 1.520.000

3525 DN 125 cái 1.600.000

3526 DN 150 cái 1.792.000

3527 DN 200 cái 2.662.400

Ống thép mạ kẽm Vinapipe

KTTH SXDBN96

Page 100: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3528 D15 (dày 1,9) m 32.000

3529 D20 ( dày 2,1) m 43.000

3530 D25 ( dày 2,3) m 60.000

3531 D32 (dày 2,3) m 75.000

3532 D40 (dày 2,5) m 94.000

3533 D50 (dày 2,6) m 122.000

3534 D65 (dày 2,9) m 173.000

3535 D80 (dày 2,9) m 204.000

3536 D100 (dày 3,2) m 291.000

Ống thép đen (Tiêu chuẩn ASTM A53A)

3537 D80 (88,9x3,0) m 143.000

3538 D100 (114,3x3,2) m 204.000

3539 D125 (141,3x3,96) m 322.000

3540 D150 (168,3x3,96) m 385.000

3541 D150 (168,3x5,16) m 498.000

3542 D200 (219,1x4,78) m 606.000

3543 D200 (219,1x5,16) m 653.000

Phụ kiện thép mạ kẽm

3544 Cút D15 cái 6.500

3545 Cút D20 cái 9.000

3546 Cút D25 cái 15.800

3547 Cút D32 cái 24.400

3548 Cút D40 cái 30.600

3549 Cút D50 cái 50.800

3550 Cút D65 cái 83.000

3551 Cút D80 cái 116.500

3552 Cút D100 cái 208.400

3553 Côn D20 cái 7.700

3554 Côn D25 cái 12.300

3555 Côn D32 cái 18.500

3556 Côn D40 cái 22.900

3557 Côn D50 cái 38.200

3558 Côn D65 cái 78.600

3559 Côn D80 cái 87.800

3560 Côn D100 cái 141.600

3561 Kép D15 cái 5.800

3562 Kép D20 cái 7.500

3563 Kép D25 cái 12.200

KTTH SXDBN97

Page 101: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3564 Kép D32 cái 18.700

3565 Kép D40 cái 22.900

3566 Kép D50 cái 38.500

3567 Kép D65 cái 63.500

3568 Kép D80 cái 83.800

3569 Kép D100 cái 137.100

3570 Măng sông D15 cái 5.800

3571 Măng sông D20 cái 7.700

3572 Măng sông D25 cái 12.300

3573 Măng sông D32 cái 18.900

3574 Măng sông D40 cái 23.200

3575 Măng sông D50 cái 39.200

3576 Măng sông D65 cái 64.100

3577 Măng sông D80 cái 85.400

3578 Măng sông D100 cái 138.800

3579 Lơ thu D15 cái 7.400

3580 Lơ thu D20 cái 7.500

3581 Lơ thu D25 cái 12.000

3582 Lơ thu D32 cái 18.700

3583 Lơ thu D40 cái 21.400

3584 Lơ thu D50 cái 37.600

3585 Lơ thu D65 cái 65.800

3586 Lơ thu D80 cái 91.700

3587 Lơ thu D100 cái 151.900

3588 Rắc co D15 cái 19.200

3589 Rắc co D20 cái 24.300

3590 Rắc co D25 cái 38.500

3591 Rắc co D32 cái 54.000

3592 Rắc co D40 cái 73.400

3593 Rắc co D50 cái 102.500

3594 Rắc co D65 cái 176.000

3595 Rắc co D80 cái 248.700

3596 Rắc co D100 cái 413.800

3597 Tê (T) D15 cái 8.300

3598 Tê (T) D20 cái 12.500

3599 Tê (T) D25 cái 21.800

3600 Tê (T) D32 cái 32.500

3601 Tê (T) D40 cái 38.300

KTTH SXDBN98

Page 102: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3602 Tê (T) D50 cái 64.700

3603 Tê (T) D65 cái 104.900

3604 Tê (T) D80 cái 150.600

3605 Tê (T) D100 cái 267.300

29 Thiết bị vệ sinh Viglacera

3606Bệt tay gạt thường V144(bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)

bộ 1.310.000

3607Bệt phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi thường VT18M (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)

bộ 1.720.000

3608Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm VT34 (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)

bộ 1.920.000

3609Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm Nano BL5M (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)

bộ 2.500.000

3610 Chậu góc, chậu trẻ em (chưa có vòi+siphon) bộ 330.000

3611 Chậu rửa VTL2, VTL3, VI1T (chưa có vòi+siphon) bộ 370.000

3612 Tiểu nam TT1 (bao gồm cả phụ kiện) bộ 370.000

3613 Tiểu nữ (bao gồm cả phụ kiện) bộ 800.000

3614 Vòi chậu 1 lỗ nóng lạnh VG168 bộ 890.000

3615 Vòi chậu 3 lỗ nóng lạnh VG301 bộ 930.000

3616 Sen tắm nóng lạnh gắn tường VG501 bộ 1.320.000

3617 Siphon cần giật VG-SP1 bộ 480.000

3618 Siphon lật 1 VG-SP3 bộ 410.000

3619 Xịt phòng tắm VG-XP1 bộ 160.000

3620 Gương tắm KT: 450x600x5 bộ 285.000

3621 Phụ kiện phòng tắm sứ bộ 560.000

30 Bồn nước Tân Á

Bồn Inox loại đứng (bao gồm cả giá đỡ)3651 1000 lít cái 3.045.455

3652 1200 lít cái 3.454.545

3653 1500 lít cái 4.681.818

3654 2000 lít cái 6.181.818

3655 2500 lít cái 8.090.909

3656 3000 lít cái 9.636.636

3657 4000 lít cái 11.818.182

3658 5000 lít cái 14.727.273

Bồn Inox loại ngang (bao gồm cả giá đỡ)

3659 1000 lít cái 3.227.273

3660 1200 lít cái 3.636.364

3661 1500 lít cái 4.863.636

KTTH SXDBN99

Page 103: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3662 2000 lít cái 6.363.636

3663 2500 lít cái 8.363.636

3664 3000 lít cái 9.727.273

3665 4000 lít cái 12.363.636

3666 5000 lít cái 15.272.727

Bồn nhựa đứng (bao gồm cả giá đỡ)

3667 500 lít cái 1.500.000

3668 1000 lít cái 2.454.545

3669 1500 lít cái 3.727.273

3670 2000 lít cái 4.818.182

Bồn nhựa ngang (bao gồm cả giá đỡ)

3671 500 lít cái 1.681.818

3672 1000 lít cái 3.000.000

3673 1500 lít cái 4.727.273

3674 2000 lít cái 6.090.909

31 Thiết bi phòng cháy, chữa cháy

Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (Trung Quốc)

3675 Loại D50mm-10Bar -20m cuộn 280.000

3676 Loại D65mm-10Bar -20m cuộn 355.000

3677 Loại D50mm-10Bar -30m cuộn 435.000

3678 Loại D65mm-10Bar -30m cuộn 545.000

3679 Loại D50mm-13Bar -20m cuộn 335.000

3680 Loại D50mm-13Bar -30m cuộn 505.000

3681 Loại D65mm-13Bar -20m cuộn 445.000

3682 Loại D65mm-13Bar -30m cuộn 665.000

Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (In Gemany)

3683 Loại D50 mm -13Bar - 20m cuộn 490.000

3684 Loại D50 mm -13Bar - 30m cuộn 690.000

3685 Loại D65 mm -13Bar - 20m cuộn 630.000

3686 Loại D65 mm -13Bar - 30m cuộn 890.000

3687 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 51) chiếc 50.000

3688 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 66) chiếc 70.000

3689 Khớp nối (KD 51) bộ 50.000

3690 Khớp nối (KD 66) bộ 70.000

3691 Van góc GN Không có ren trong (16K50) chiếc 115.000

3692 Van góc GN +ren trong KY51 chiếc 141.000

3693 Van góc GN Không có ren trong (SN65, 16K50) chiếc 160.000

3694 Van góc GN +ren trong KY66 chiếc 194.000

KTTH SXDBN100

Page 104: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3695 Trụ cứu hoả 2 cửa GN có ren trong+xích, có nắp bịt DN65x2, không có cờ lê mở, không có chân -65 -16K - 65 MT, 65 - 16K -65

chiếc 900.000

3696 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN 100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6 không có tay vặn)

chiếc 850.000

3697 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN 100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6, có tay vặn)

chiếc 1.150.000

3698 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài D65x2 có tay vặn, loại 2 cửa

chiếc 3.100.000

3699 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài D65x2 có tay vặn, loại 4 cửa

chiếc 6.500.000

3700 Chân trụ cứu hỏa 2 cửa D65 chiếc 300.000

3701 Chân trụ cứu hỏa 3 cửa chiếc 350.000

3703 Đầu báo khói quang điện thông thường (24VDC, 2 dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)

chiếc 195.000

3704 Đầu báo nhiệt thông thường (24VDC, 2 dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)

chiếc 180.000

3705 Nút bấm báo cháy thông thường-OA300 chiếc 126.000

3706 Nút bấm báo cháy thông thường có nắp chống bụi và nước

chiếc 100.000

3707 Đèn báo cháy 24VDC, 2 dây chiếc 90.000

3708 Còi báo cháy thông thường, 2 dây, 24 VDC chiếc 159.000

3709 Đèn báo phòng 2 dây, đèn Led, màu đỏ chiếc 45.000

3710 Chuông báo cháy 6", 24VDC 20mA, 92dB/m, 610g, FQ-101

chiếc 150.000

3711 Tủ cấp nguồn phụ (đầu vào 90-207VAC, đầu ra 24VDC 3A, 2 pin 2,2AH có thể lắp trong hộp)

bộ 1.690.000

3712 Tủ điều khiển chữa cháy thông thường (4 vùng giám sát, 1 đầu ra chữa cháy, đền Led hiển thị thời gian trỡ… )

bộ 6.380.000

Bình bột chữa cháy

3713 MFZ4(BC) bình 140.000

3714 MFZ4(ABC) bình 170.000

3715 MFZ8 (BC) bình 230.000

3716 MFZ8(ABC) bình 250.000

3717 Bình khí CO2 MT3 bình 350.000

3718 Bình khí CO2 MT5 bình 580.000

3719 Cấm lửa chiếc 13.636

3720 Cấm thuốc chiếc 13.636

3721 Nội quy chiếc 22.727

3722 Tiêu lệnh chiếc 22.727

3723 Tủ đựng vòi chữa cháy (40x50x18) hộp 160.000

KTTH SXDBN101

Page 105: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3724 Tủ đựng vòi chữa cháy (50x60x18) hộp 220.000

3725 Hộp tổ hợp hộp 160.000

KTTH SXDBN102

Page 106: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

1

1 Cát mịn cỡ hạt 0,7-1,4 m3 121.373 123.960 133.722 125.188 120.225 125.785 127.166

2 Cát mịn cỡ hạt 1,5-2,0 m3 131.373 133.960 143.722 135.188 130.225 135.785 137.166

3 Cát vàng ML>2 m3 331.373 333.960 335.527 333.195 330.225 332.884 332.166

4 Cát san nền m3 106.373 108.960 110.527 105.979 105.225 105.785 107.166

2

5 Đá dăm xanh (chọn)1x2 m3 238.552 241.318 242.040 238.477 237.084 235.307 239.747

6 Đá dăm xanh (chọn) 2x4 m3 228.552 231.318 232.040 228.477 227.084 225.307 229.747

7 Đá dăm xanh (chọn) 4x6 m3 223.552 226.318 222.040 221.009 217.084 225.307 219.747

8 Đá dăm cấp phối loại 1 m3 183.552 186.318 192.040 172.413 167.084 185.307 189.747

9 Đá dăm cấp phối loại 2 m3 173.552 176.318 182.040 162.413 157.084 175.307 179.747

3

10 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.050 1.050 1.100 1.100 1.050 1.100 1.100

4 Gạch xi măng các loại

Gạch tuynel

Cát (TCVN)

Các loại Đá (TCVN)

Gạch đất nung

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THỊ XÃ TỪ SƠN

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 - Mức giá chưa bao gồm VAT

(Kèm theo Công bố số 01/2018/CBLS-XD-TC ngày 09/02/2018 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)

Đơn vị tính : đồng

KTTH SXDBN103

Page 107: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

11 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.300 1.200 1.300 1.160 1.300 1.400 1.400

12Gạch 2 lỗ rỗng 220x105x100, mác 75 viên

1.500 1.500 1.500 1.500 1.500 1.600 1.600

13Gạch 8 lỗ rỗng 240x110x90, mác 75 viên

1.750 1.750 1.750 1.750 1.750 1.900 1.900

14Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên

3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.500 3.500

15 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách

390x170x130, mác 75viên

6.800 6.800 6.800 6.800 7.300 7.300 7.300

16 Gạch 3 hàng 4 vách 390x140x130,

mác 75viên

6.300 6.300 6.300 6.300 6.800 6.800 6.800

17 Gạch 3 hàng 4 vách 390x100x130,

mác 75viên

4.000 4.000 4.000 4.000 4.500 4.500 4.500

18 Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác

100viên

1.150 1.050 1.150 1.010 1.150 1.250 1.250

19 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác

100viên

1.200 1.100 1.200 1.060 1.200 1.300 1.300

20 Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60,

mác 100viên 1.350

1.350 1.350 1.350 1.350 1.450 1.450

21 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT

390x170x130, mác 75viên

6.700 6.700 6.700 6.700 7.200 7.200 7.200

3 - Công ty cổ phần xây dựng Quang Vinh

2- Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh

1 - Công ty CP xi măng Sông Cầu (Bắc Giang)

KTTH SXDBN104

Page 108: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

22 Gạch xây, KT: 220x105x60, Mác

>=100viên

1.350 1.250 1.400 1.250 1.350 1.450 1.450

23 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác

100viên

1.300 1.250 1.220 1.240

24 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150

25 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200

26 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200

27 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150

528 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 862.439 900.068 894.100 925.466 862.439 862.439 862.439

29 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 908.674 946.303 940.335 971.701 908.674 908.674 908.674

30 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 915.620 953.249 947.281 978.647 915.620 915.620 915.620

30 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 945.904 983.533 977.565 1.008.931 945.904 945.904 945.904

31 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 959.140 996.769 990.801 1.022.168 959.140 959.140 959.140

32 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.021.079 1.058.708 1.052.741 1.084.107 1.021.079 1.021.079 1.021.079

6

Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác

350

4- Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình

5- Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân

9- Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Hoàn Sơn

Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)

Ống cống, đế cống BTCT

1 - Ống cống BT ly tâm Công ty cổ phần Trường Xuân

KTTH SXDBN105

Page 109: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

33 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 230.492 227.245 230.492 228.934 230.492 232.310 233.609

34 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 264.831 260.772 264.831 262.883 264.831 267.103 268.727

35Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 227.322 223.263 227.322 225.374 227.322 229.594 231.218

36 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 358.375 358.602 358.375 371.202 358.375 380.315 383.812

37 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 462.087 453.346 462.087 457.891 462.087 466.982 470.479

38Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 411.913 403.172 411.913 407.717 411.913 416.808 420.305

39Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 703.118 684.179 703.118 694.027 703.118 713.724 721.279

40 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 879.304 860.365 879.304 870.213 879.304 889.910 897.486

41Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 798.807 779.868 798.807 789.716 798.807 809.413 816.989

42Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.139.706 1.116.979 1.139.706 1.128.797 1.139.706 1.152.434 1.161.524

43 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày

100m 1.034.436 1.011.709 1.034.436 1.023.527 1.034.436 1.047.164 1.056.254

44Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.039.277 2.010.868 2.039.277 2.025.641 2.039.277 2.055.186 2.066.550

45 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày

125m 1.731.804 1.703.395 1.731.804 1.718.168 1.731.804 1.747.713 1.759.077

46 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày

150m 2.383.232 2.345.353 2.383.232 2.365.050 2.383.232 2.404.444 2.419.595

47Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.583.232 2.545.353 2.583.232 2.565.050 2.583.232 2.604.444 2.619.595

KTTH SXDBN106

Page 110: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

48Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.933.415 3.906.597 3.933.415 3.926.597 3.933.415 3.965.233 3.987.961

49 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày

160 m 3.282.745 3.255.927 3.282.745 3.275.927 3.282.745 3.314.563 3.337.291

50 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày

160 m 3.488.172 3.431.354 3.488.172 3.460.899 3.488.172 3.519.990 3.542.718

51Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.838.172 3.781.354 3.838.172 3.810.899 3.838.172 3.869.990 3.892.718

Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác

350

52 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 238.645 235.398 238.645 237.087 238.645 240.463 241.762

53 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 282.577 278.518 282.577 280.629 282.577 284.849 286.473

54Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 242.407 238.348 242.407 240.459 242.407 244.679 246.303

55 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 398.772 398.999 398.772 411.599 398.772 420.712 424.209

56 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 487.342 478.601 487.342 483.146 487.342 492.237 495.734

57Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 440.448 431.707 440.448 436.252 440.448 445.343 448.840

58Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 745.538 726.599 745.538 736.447 745.538 756.144 763.699

59 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 927.964 909.025 927.964 918.873 927.964 938.570 946.146

60Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 877.587 858.648 877.587 868.496 877.587 888.193 895.769

61Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.281.301 1.258.574 1.281.301 1.270.392 1.281.301 1.294.029 1.303.119

62 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày

100m 1.161.443 1.138.716 1.161.443 1.150.534 1.161.443 1.174.171 1.183.261

KTTH SXDBN107

Page 111: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

63Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.110.277 2.081.868 2.110.277 2.096.641 2.110.277 2.126.186 2.137.550

64 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày

125m 1.960.277 1.931.868 1.960.277 1.946.641 1.960.277 1.976.186 1.987.550

65 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày

150m 2.640.616 2.602.737 2.640.616 2.622.434 2.640.616 2.661.828 2.676.979

66Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 2.672.232 2.634.353 2.672.232 2.654.050 2.672.232 2.693.444 2.708.595

67Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 4.209.251 4.182.433 4.209.251 4.202.433 4.209.251 4.241.069 4.263.797

68 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày

160 m 3.611.023 3.584.205 3.611.023 3.604.205 3.611.023 3.642.841 3.665.569

69 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày

160 m 3.758.913 3.702.095 3.758.913 3.731.640 3.758.913 3.790.731 3.813.459

70Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 4.088.172 4.031.354 4.088.172 4.060.899 4.088.172 4.119.990 4.142.718

Đế cống mác 200

71 Đế cống 300 - bản 27 cái 46.067 44.444 46.067 45.288 46.067 46.976 47.626

72 Đế cống 400 - bản 27 cái 53.575 51.826 53.575 52.735 53.575 54.554 55.253

73 Đế cống 500 - bản 27 cái 67.637 65.342 67.637 66.535 67.637 68.922 69.839

74 Đế cống 600 - bản 27 cái 81.699 78.858 81.699 80.335 81.699 83.290 84.426

75 Đế cống 800 - bản 27 cái 111.285 107.497 111.285 109.467 111.285 113.406 114.921

76 Đế cống 300 - bản 38 cái 153.814 149.269 153.814 151.633 153.814 156.360 158.178

77 Đế cống 400 - bản 38 cái 62.428 60.805 62.428 61.649 62.428 63.337 63.987

KTTH SXDBN108

Page 112: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

78 Đế cống 500 - bản 38 cái 72.809 71.060 72.809 71.969 72.809 73.788 74.487

79 Đế cống 600 - bản 38 cái 91.790 89.495 91.790 90.688 91.790 93.075 93.993

80 Đế cống 800 - bản 38 cái 110.771 107.930 110.771 109.407 110.771 112.362 113.498

81 Đế cống 1000 - bản 38 cái 151.006 147.218 151.006 149.188 151.006 153.127 154.642

82 Đế cống 1000 - bản 38 cái 209.739 205.194 209.739 207.558 209.739 212.285 214.103

83 Đế cống 1250 - bản 38 cái 270.895 264.402 270.895 267.778 270.895 274.532 277.129

84 Đế cống 1500 - bản 38 cái 379.100 370.009 379.100 374.736 379.100 384.191 387.827

85 Đế cống 1800 - bản 38 cái 549.820 540.729 549.820 545.456 549.820 564.456 558.547

86 Đế cống 2000 - bản 38 cái 626.391 615.027 626.391 620.936 626.391 632.754 637.300

Gioăng cao su đầu cống

87 Cống Ф 300 loe cái 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000

88 Cống Ф 400 loe cái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000

89 Cống Ф 600 loe cái 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500

90 Cống Ф 800 loe cái 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750

91 Cống Ф 1000 loe cái 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250

92 Cống Ф 1250 loe cái 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000

93 Cống Ф 1500 loe cái 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000

94 Cống Ф 2000 loe cái 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750

Bó vỉa mác 200

95 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 71.967 69.694 71.967 70.822 71.967 73.239 74.149

96 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 77.785 75.263 77.785 76.573 77.785 79.199 80.209

97 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 70.926 68.404 70.926 69.714 70.926 69.734 71.734

98 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 142.700 135.700 142.700 137.064 142.700 142.700 144.700

KTTH SXDBN109

Page 113: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

99 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 140.624 137.079 140.624 138.443 140.624 143.170 144.988

100 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 147.852 144.307 147.852 145.671 147.852 150.398 152.216

101 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 78.934 76.093 78.934 77.570 78.934 80.525 81.661

102 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 60.789 58.895 60.789 59.880 60.789 61.850 62.607

103 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 67.761 66.867 67.761 67.852 67.761 68.867 69.579

104 Hàm ếch, chống hôi viên 954.100 934.100 954.100 944.100 954.100 959.100 964.100

Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp)

mác 250

105Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.502.209 1.486.300 1.502.209 1.494.573 1.502.209 1.511.118 1.517.482

106Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.793.315 1.766.800 1.793.315 1.780.587 1.793.315 1.808.163 1.818.769

107Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.881.834 1.855.319 1.881.834 1.869.106 1.881.834 1.896.682 1.907.288

125 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.064.489 4.029.489 4.064.489 4.049.489 4.064.489 4.079.489 4.099.489

126 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.041.996 4.021.996 4.041.996 4.031.996 4.041.996 4.056.996 4.076.996

127 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.592.395 4.517.395 4.592.395 4.567.395 4.592.395 4.617.395 4.647.395

128 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.472.130 5.372.130 5.472.130 5.422.130 5.472.130 5.507.130 5.522.130

129 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.572.693 6.422.693 6.572.693 6.522.693 6.572.693 6.622.693 6.642.693

130 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.820.622 7.603.349 7.820.622 7.721.531 7.820.622 7.957.894 8.048.804

131 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.498.631 11.271.358 11.498.631 11.389.540 11.498.631 11.625.903 11.716.813

132 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.143.137 11.915.864 12.143.137 12.034.046 12.143.137 12.270.409 12.361.319

Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300

133 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.774.425 1.759.273 1.774.425 1.767.152 1.774.425 1.779.273 1.784.273

134 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.625.644 2.604.325 2.625.644 2.617.456 2.625.644 2.643.719 2.653.820

135 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.205.923 3.180.923 3.205.923 3.200.923 3.205.923 3.223.923 3.232.923

136 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.682.272 3.647.272 3.682.272 3.667.272 3.682.272 3.697.272 3.717.272

137 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.158.098 4.123.098 4.158.098 4.143.098 4.158.098 4.173.098 4.193.098

KTTH SXDBN110

Page 114: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

138 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.162.664 4.142.664 4.162.664 4.152.664 4.162.664 4.177.664 4.197.664

139 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.727.635 4.652.635 4.727.635 4.702.635 4.727.635 4.752.635 4.782.635

140 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.208.722 5.108.722 5.208.722 5.158.722 5.208.722 5.243.722 5.258.722

141 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.702.359 6.552.359 6.702.359 6.652.359 6.702.359 6.752.359 6.772.359

142 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 8.157.263 7.929.990 8.157.263 8.048.172 8.157.263 8.284.536 8.375.445

143 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.789.082 11.561.809 11.789.082 11.679.991 11.789.082 11.916.354 12.007.264

144 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.421.096 12.193.823 12.421.096 12.312.005 12.421.096 12.548.368 12.639.278

Đế cống 25426131% 24699670% 24941823% 24941823% 25426131% 26152592% 26636899%

145 Đế cống 300 bản 38 cái 65.767 63.888 64.515 64.515 65.767 67.647 68.899

146 Đế cống 400 bản 27 cái 54.935 53.366 53.889 53.889 54.935 56.505 57.551

147 Đế cống 400 bản 38 cái 77.317 75.108 75.844 75.844 77.317 79.526 80.999

148 Đế cống 600 bản 27 cái 83.034 80.661 81.452 81.452 83.034 85.406 86.988

149 Đế cống 600 bản 38 cái 116.864 113.525 114.638 114.638 116.864 120.203 122.429

150 Đế cống 800 bản 27 cái 113.450 110.209 111.289 111.289 113.450 116.692 118.853

151 Đế cống 800 bản 38 cái 159.671 155.109 156.629 156.629 159.671 164.233 167.274

152 Đế cống 1000 bản 27 cái 159.730 155.167 156.688 156.688 159.730 164.294 167.337

153 Đế cống 1000 bản 38 cái 224.806 218.383 220.524 220.524 224.806 231.229 235.511

154 Đế cống 1250 bản 38 cái 287.717 279.497 282.237 282.237 287.717 295.938 301.418

155 Đế cống 1500 bản 38 cái 402.625 391.122 394.956 394.956 402.625 414.129 421.798

156 Đế cống 2000 bản 38 cái 680.753 661.303 667.786 667.786 680.753 700.203 713.170

Bó vỉa

157 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 58.840 57.159 57.719 57.719 58.840 60.521 61.642

2 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)

KTTH SXDBN111

Page 115: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

158 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 64.174 62.341 62.952 62.952 64.174 66.008 67.230

159 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 62.556 60.769 61.365 61.365 62.556 64.344 65.535

160 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819

161 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 105.262 102.255 103.257 103.257 105.262 108.269 110.274

162 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 153.228 148.850 150.309 150.309 153.228 157.606 160.525

163 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819

164 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 74.220 72.100 72.807 72.807 74.220 76.341 77.755

165 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 152.402 148.048 149.499 149.499 152.402 156.757 159.660

166 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 155.295 150.858 152.337 152.337 155.295 159.732 162.690

Cống tải trọng VH (L=2,5m)

167 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH

dày 5cmm

254.261 246.997 249.418 249.418 254.261 261.526 266.369

168 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH

dày 5cmm

290.974 282.661 285.432 285.432 290.974 299.288 304.830

169 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH

dày 6cmm

398.825 387.430 391.228 391.228 398.825 410.220 417.817

170 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH

dày 7cmm

509.399 494.845 499.696 499.696 509.399 523.953 533.656

171 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH

dày 8cmm

942.962 916.020 925.001 925.001 942.962 969.904 987.865

172 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH

dày 10cmm

971.306 943.554 952.805 952.805 971.306 999.057 1.017.558

173 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép

VH dày 10cmm

1.229.930 1.194.789 1.206.503 1.206.503 1.229.930 1.265.071 1.288.498

KTTH SXDBN112

Page 116: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

174 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép

VH dày 12cmm

1.283.334 1.246.667 1.258.890 1.258.890 1.283.334 1.320.001 1.344.445

175 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép

VH dày 12,5cmm

1.894.813 1.840.675 1.858.721 1.858.721 1.894.813 1.948.950 1.985.042

176 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép

VH dày 15cmm

2.612.753 2.538.103 2.562.987 2.562.987 2.612.753 2.687.403 2.737.170

177 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép

VH dày 16cm, L=1,5mm

3.570.284 3.468.276 3.502.278 3.502.278 3.570.284 3.672.292 3.740.297

178 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép

VH dày 16cm, L=1,5mm

3.818.271 3.709.178 3.745.542 3.745.542 3.818.271 3.927.365 4.000.093

Cống tải trọng HL93 (L=2,5m)

179 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL

dày 5cmm

263.943 256.401 258.915 258.915 263.943 271.484 276.511

180 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL

dày 5cmm

311.624 302.721 305.689 305.689 311.624 320.528 326.463

181 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL

dày 6cmm

537.675 522.313 527.434 527.434 537.675 553.037 563.279

182 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL

dày 7cmm

530.273 515.122 520.173 520.173 530.273 545.424 555.524

183 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL

dày 8cmm

999.585 971.025 980.545 980.545 999.585 1.028.145 1.047.184

184 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL

dày 10cmm

1.024.587 995.313 1.005.071 1.005.071 1.024.587 1.053.861 1.073.377

185 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL

dày 10cmm

1.394.693 1.354.844 1.368.127 1.368.127 1.394.693 1.434.541 1.461.107

KTTH SXDBN113

Page 117: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

186 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL

dày 12cmm

1.438.372 1.397.276 1.410.974 1.410.974 1.438.372 1.479.468 1.506.866

187 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL

dày 12,5cmm

2.160.702 2.098.967 2.119.545 2.119.545 2.160.702 2.222.436 2.263.592

188 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL

dày 15cmm

2.912.252 2.829.045 2.856.781 2.856.781 2.912.252 2.995.460 3.050.931

189 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL

dày 16cm, L=1,5mm

3.887.323 3.776.257 3.813.279 3.813.279 3.887.323 3.998.390 4.072.434

190 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL

dày 16cm, L=1,5mm

4.133.313 4.015.218 4.054.583 4.054.583 4.133.313 4.251.408 4.330.138

Gioăng cao su đầu ống (cống miệng

loe)

191 D300 cái 49.613 48.195 48.668 48.668 49.613 51.030 51.975

192 D400 cái 66.150 64.260 64.890 64.890 66.150 68.040 69.300

193 D600 cái 79.931 77.648 78.409 78.409 79.931 82.215 83.738

194 D800 cái 103.360 100.407 101.391 101.391 103.360 106.313 108.282

195 D1000 cái 172.266 167.344 168.985 168.985 172.266 177.188 180.469

196 D1250 cái 187.425 182.070 183.855 183.855 187.425 192.780 196.350

197 D1500 cái 248.063 240.975 243.338 243.338 248.063 255.150 259.875

198 D2000 cái 296.297 287.832 290.654 290.654 296.297 304.763 310.407

Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm

nắp mặt, không có giá treo)

199Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m

2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650

200Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m

2.435.239 2.365.661 2.388.853 2.388.853 2.435.239 2.504.817 2.551.203

KTTH SXDBN114

Page 118: Bia + 4 VLXD... · 2018. 7. 5. · Title: Microsoft Word - Bia + 4.doc Author: Thanh Phat Created Date: 2/12/2018 11:56:16 AM

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên

DuHuyện Yên

PhongHuyện Quế

VõHuyện

T.ThànhHuyện Gia

BìnhHuyện

Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

201Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m

2.131.500 2.070.600 2.090.900 2.090.900 2.131.500 2.192.400 2.233.000

202Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m

2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650

203Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12A m

2.313.009 2.246.923 2.268.952 2.268.952 2.313.009 2.379.095 2.423.152

204Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12C m

2.425.043 2.355.756 2.378.851 2.378.851 2.425.043 2.494.330 2.540.521

205Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12A m

2.634.854 2.559.572 2.584.666 2.584.666 2.634.854 2.710.135 2.760.323

206Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12C m

3.948.831 3.836.007 3.873.615 3.873.615 3.948.831 4.061.654 4.136.870

KTTH SXDBN115