bia + 4 vlxd... · 2018. 7. 5. · title: microsoft word - bia + 4.doc author: thanh phat created...
TRANSCRIPT
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH LIÊN SỞ XÂY DỰNG -TÀI CHÍNH
CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU THÁNG 01 NĂM 2018 ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG
KHU VỰC TRUNG TÂM THÀNH PHỐ BẮC NINH, THỊ XÃ TỪ SƠN
VÀ CÁC HUYỆN
(Số 01/2018/CBLS-XD-TC ngày 09 tháng 02 năm 2018)
Bắc Ninh, tháng 02 năm 2018
UBND TINH BAC NINH CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VWT NAM LIEN So NAY DUNG-TAI MINH Dee lap — Tv do — 114nh phic
So: 0 1/2018/CBLS-XD-TC Bac Ninh, ngay 09 thong 02 nom 2018
CONG BO Gia vet lieu thing 01 nom 2018 an hien taring xay dung
khu vuc trung tam thanh phO Bic Ninh, thi xa Tir Sun va the huyen
Can cu Nghi dinh so 32/2015/ND-CP ngay 25 thong 3 nom 2015 cua Chinh phu ye Quan lY chi phi dau to xay clang;
Can cu Quyet dinh so 39/2015/QD-UBND ngay 17 thong 12 nom 2015 caa UBND tinh Bac Ninh ve viee ban hanh Quy dinh phan,cong trach nhiem quail lY Nha nuarc trong linh vac gia ap dung tren dia ban tinh Bac Ninh,
Sau khi khan sat thi train-1g, Lien so Xay clung - Tai chinh cong be) gia vat lieu xay dung den hien truarng khu vuc trung tam thanh pho Bac Ninh, thi xa Tir San va cac huyen thong 01 nom 2018 nhu sau:
1. Gia vat lieu xay dung trong pang cong be) duct xac dinh tren co ser khdo sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; boo gia caa cac don vi san xuat, kinh doanh,...Gia vat lieu xay dung kern theo cong bo nay la loai vat lieu pito bien trong xay dung cong trinh lam co so tham khdo cho viee lap don gia xay citing cong trinh. MOt so vat lieu khong c6 trong cong bo gia dm Lien sec chu dau tu co traeh nhiem khao sat va to quyet dinh gia vat lieu khi lap du toan, quail 1y chi phi dau tu xay clang ding trinh dam boo pha hop voi yeu eau ciia tang cong trinh.
, 2. Gia nhang loai vat lieu xay dung c6 trong cong be. tat khu vac thanh pito' Bac Ninh ma cac huyen, thi xa khong e6 thi c6 the tham Ichao, van clang a thanh 0115 Bac Ninh. Truing hop gia vat lieu xay clang tai theri diem 140 toan, lap gia goi thou c6 bien Ong (tang hoac giam) so veil gia cong bo thi cha dal tu tu xac dinh gia theo Nghi dinh so 32/2015/ND-CP ngdy 25 thong 3 nom 2015 ciia Chinh phi) ye Quan lY chi phi dau tu xay dung va kip thin phan anh thong tin ve Soo Xay dung va Sof Tai chinh.
3. Chil dau tu, cac to chirc tu van va cac nha thou khi sir clang thong tin ve gia vat lieu de lap va quan 7lY chi phi dau tu xay dung cong trinh can can cu vao dia diem citing trinh, diem sung cap vat ,fix, Ichoi luong vat lieu sir clang, muc tieu dau tu, tinh chat cong trinh, yeu cau thiet Ice va quy dinh quail ly chat lugng cong trinh de xem xet, lua chon loai vat lieu hop ly va va xac dinh gia vat lieu phia hop vgi mat bang thi truerng, dam boo muc tieu &au tu, chOng that thoat, rang phi.
SO XAY DUNG KT. GIAM DOC PHO GIAM DOCcr--
SO TAI CHINH KT. GIAM DOC
AM DOC
Nguye-n Dinh Han
4. Chi' dau to phal hoan toan chin trach nhiem khi SU dung thong tin gia theo citing bo nay, chiu trach nhiem quart bi chi phi dau to theo Nghi Binh s6 32/2015/ND-CP ngay 25 thang 3 nam 2015 cita Chinh phu va Quart 1y chi phi dau to xay dung va dung cac quy dinh hi4n hanh.
Gia VLXD tai trung tam cac huyen, thi xa cha tinh voi ban kinh 2km, trung tam thanh pho Bac Ninh da tinh voi ban kinh 3km, cu the nhte sau:
- Thanh pha Bac Ninh: Lay ngti 6 giao clufnig Ly Thai To va dufing Trein Hung Dgo (QL18) lam trung tam.
- Thi Tic• Son: Lay nga 3 giao throng Tinh 10 295B (QL1A va throng Ly Thai TO lam trung tam (cgnh Buy chitin Tic San).
- Huyen Tien Du: Lay nga 4 giao clithng Tinh 10 295B (QL1A va clueing Nguyin Rang Dgo (Tinh 1:6 270) lam trung tam (ccinh Buy then Tien Du).
- Huyen Yen Phong: Lay nga 4 giao throng Tinh 10 286 va Tinh 10 295 lam trung tam.
- Huyen Que 175: Lary nga" 4 giao throng QL18 va Tinh 10 279 lam trung tam (cgnh Bu-u chitin Que V6).
- Huyen Thuan Thanh: Lay nga 4 giao throng QL38 va QL17 lam trung tam.
- Huyen Gia Binh: Lay nga 4 giao cluy}ng QL17 va Tinh l0 280 lam trung tam.
- Huyen Luang Tai: Lciy ngc7 4 giao Chuang Tinh PO 280, Tinh 10 281 va Tinh 10 284 lam trung tam (cgnh Ho nuo•c).
Arai nhon: - UBND tinh (b/c); - TTTU, TTHDND tinh (b/c); - B6 Xay Ong (b/c); - UBND cac huy6n, TP Bac Ninh, TX Tir San; - Cac nganh tong hop; - Giam dot va the Ph6 gram d'oc S& XD, So. TC; - ding TTDT S& XD; - Lull: VT, KT&VLXD, QLG.
2
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
1 Cát (TCVN)
1 Cát mịn (ML=0,7-1,4mm) m3 129.645
2 Cát mịn (ML=1,5-2mm) m3 139.645
3 Cát vàng ML>2mm m3 334.645
4 Cát san nền m3 109.645
5 Cát nghiền cho Bê tông m3 318.182
2 Các loại Đá (TCVN)
6 Đá dăm xanh 1 x 2 ( đá chọn ) m3 242.566
7 Đá dăm xanh 2 x 4 ( đá chọn ) m3 232.566
8 Đá dăm xanh 4 x 6 ( đá chọn ) m3 222.566
9 Đá dăm cấp phối loại I m3 187.566
10 Đá dăm cấp phối loại II m3 177.566
11 Đất cấp III (đất đồi) san nền m3 97.025
12 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K95 m3 102.025
13 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K98 m3 106.025
3 Xi măng đóng bao
14 VICEM Bút Sơn PCB 30 tấn 1.200.000
15 VICEM Bút Sơn PCB 40 tấn 1.218.181
16 VICEM Bút Sơn chuyên dùng xây trát MC25 tấn 960.000
17 VICEM Bút Sơn PCB 40 (rời) tấn 1.045.454
18 VICEM Bút Sơn PC 40 (rời) tấn 1.400.000
19 Thành Thắng PCB30 tấn 970.000
20 Thành Thắng PCB40 tấn 1.000.000
21 Hoàng Thạch PCB30 tấn 1.290.909
22 Hoàng Thạch MC25 (xây, trát) tấn 1.009.091
23 Phúc Sơn PCB30 tấn 1.145.455
24 Phúc Sơn PCB40 tấn 1.190.909
25 Phúc Sơn MC 25 (xây, trát) tấn 963.636
26 Hoàng Long PCB30 tấn 1.090.909
27 Hoàng Long PCB40 tấn 1.054.545
28 Cẩm phả PCB40 tấn 1.136.363
4 Nhựa đường
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 - Mức giá chưa bao gồm VAT(Kèm theo Công bố số 01/2018/CBLS-XD-TC ngày 09/02/2018 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)
Danh mục vật liệu xây dựng
KTTH SXDBN1
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
29 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex kg 11.400
30 Nhựa đường đóng phuy 60/70 Petrolimex kg 12.800
31 Nhũ tương Petrolimex kg 9.700
5 Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)
32 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 896.971
33 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 943.206
34 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 950.152
35 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 980.436
36 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 993.673
37 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.055.612
6Bê tông thương phẩm của Công ty CP đầu tư Sao Bắc
38 Bê tông M100 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 727.273
39 Bê tông M150 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 763.636
40 Bê tông M200 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 800.000
41 Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 836.364
42 Bê tông M300 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 890.909
43 Bê tông M350 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 945.455
44 Bê tông M400 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 1.000.000
7 Xăng, dầu
Từ ngày 04/01/2018
45 Xăng RON95-III lít 18.264
46 Xăng sinh học E5 RON92-II lít 16.582
47 Diezen 0,05S-II lít 14.109
48 Dầu hoả lít 12.827
49 Dầu mazut No2B (3S) kg 11.600
Từ ngày 19/01/2018
50 Xăng RON95-III lít 18.527
51 Xăng sinh học E5 RON92-II lít 16.973
52 Diezen 0,05S-II lít 14.500
53 Dầu hoả lít 13.236
54 Dầu mazut No2B (3S) kg 11.736
8 Gạch đất nung
1 - Gạch tuynel
55 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.070
2 - Công ty Cổ phần VIGLACERA Từ Sơn
56 Gạch 2 lỗ (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 800
KTTH SXDBN2
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
57 Gạch đặc (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 1.450
58 Gạch 4 lỗ dọc (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 820
59Gạch 6 lỗ, tròn dọc, vuông (220x150x105), loại A1 Sẫm
viên 2.000
60 Gạch 11 lỗ ngang (210x100x60), loại A1 Sẫm viên 1.300
61 Gạch 300 kẹp 1 đai (300x300x18), loại A1 viên 3.000
62 Gạch 300 kép A1 S (300x300x50) viên 5.400
63 Gạch lá dừa đơn (200x100x15), loại A1 viên 1.400
64 Gạch lá dừa kép (200x200x15), loại A1 viên 2.200
65 Gạch lát hoa văn 250 (250x250x17), loại A1 viên 2.000
66 Gạch lát hoa văn 300 (300x300x18), loại A1 viên 3.200
67 Gạch hoa chanh (280x150x140), loại A1 viên 22.000
68 Gạch 2 lỗ xây không trát (210x100x60), loại A1 viên 1.500
69 Gạch đặc xây không trát (210x100x50), loại A1 viên 3.000
70 Ngói chiếu cổ 230x150x10, loại A1 viên 1.900
71 Ngói hài cổ, loại A1 viên 1.900
72 Ngói ri cổ, loại A1 viên 1.900
73 Ngói ri, loại A1 viên 1.500
74 Ngói úp nóc, loại A1 viên 2.000
9 Gạch xi măng, gạch không nung các loại
1 - Gạch tự chèn mác 200-Công ty Quang Long
- Kiểu ziczăc 225x112x60 (39,5v/m2)
75 Màu ghi m2 130.000
76 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
77 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Kiểu lục giác 160x160x60 (43,5v/m2)
78 Màu ghi m2 130.000
79 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
80 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Kiểu bát giác 160x160x60 (17,5v/m2)
81 Màu ghi m2 130.000
82 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
83 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Gạch lát TERRAZZO
84 300x300x30 có mài m2 120.000
85 300x300x30 không mài m2 110.000
86 400x400x30 có mài m2 120.000
87 400x400x30 không mài m2 110.000
KTTH SXDBN3
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Gạch 2 lỗ trồng cỏ (12 viên/m2)
88 400x200x100, mác 200 m2 185.000
2 - Gạch lát tự chèn cường độ cao - Công ty TNHH bê tông cường độ cao (Giá giao hàng tại TP Bắc Ninh, cước vận chuyển ngoài thành phố 100.000đ/tấn/5km)
89Gạch ziczac mác 300, mặt sần, màu trắng xám (HSC Z01). KT: 224x112x50 (39,5 viên/m2) m2 109.091
90Gạch ziczac mác 400, mặt sần, màu trắng xám (HSC Z11). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2) m2 105.455
91Gạch ziczac mác 400, mặt sần, màu đỏ/vàng (HSC Z02). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2) m2 110.909
92Gạch ziczac mác 500, mặt sần, màu trắng xám (HSC Z03). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2) m2 107.273
93Gạch ziczac mác 500, mặt sần, màu đỏ/vàng (HSC Z04). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2) m2 112.727
94Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M500-40, mặt sỏi (HSC Z18). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2) m2 136.000
95Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M400-40, mặt sỏi (HSC Z19). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2) m2 130.000
96Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25, màu trắng xám mài mặt (HSC 01). KT: 300x300x25 (11 viên/m2)
m2 136.364
97Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25, màu trắng hồng đá tự nhiên mài mặt (HSC 02). KT: 300x300x25 (11 viên/m2)
m2 145.455
98Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 03). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 167.000
99Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 04). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 176.000
100Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mài mặt (HSC 05). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 175.000
101Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu đá, mài mặt, (HSC 06). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 185.000
102Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, băm mặt (HSC 07). KT: 300x300x40 (11 viên/m2)
m2 172.000
103Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 08). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 172.000
KTTH SXDBN4
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
104Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 09). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 181.000
105Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, mài mặt (HSC 10). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 180.000
106Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu đá, mài mặt, (HSC 11). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 190.000
107Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40, màu trắng xám, băm mặt (HSC 12). KT: 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 177.000
108Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, mặt nhám (HSC 13). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 178.000
109Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 14). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 186.000
110Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, mài mặt (HSC 15). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 188.000
111Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu đá, mài mặt, (HSC 16). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 197.000
112Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50, màu trắng xám, băm mặt (HSC 17). KT: 400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 185.000
113 Bó vỉa bê tông mác 400 (BV 01). Các loại kích thước m3 3.800.000
114Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám, (Mã: HSC 20); KT 250x250x50 (18 viên/m2)
m2 137.000
115Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 21); KT: 250x250x50 (180viên/m2)
m2 145.000
116Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 22); KT: 250x250x50 (180viên/m2)
m2 147.000
117Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 23); KT: 150x300x50 (22 viên/m2)
m2 137.000
118Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 24); KT: 150x300x50 (22 viên/m2)
m2 145.000
119Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 25); KT 150x300x50 (22 viên/m2)
m2 147.000
KTTH SXDBN5
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
120Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 26); KT 170x200x50 (32 viên/m2)
m2 139.000
121Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 27); KT 170x200x50 (32 viên/m2)
m2 147.000
122Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 28); KT 170x200x50 (32 viên/m2)
m2 149.000
123Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu trắng xám (Mã: HSC 29); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 174.000
124Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 30); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 182.000
125Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-40, mầu xanh (Mã: HSC 31); KT 400x400x40 (6,25 viên/m2) m2 184.000
126Tấm đan rãnh M400-40, màu trắng xám (Mã: HSC 32); KT 300x500x40 (6,67 viên/m2) m2 172.000
3 - Gạch xây - Công ty CP Sông Cầu Hà Bắc
127 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150
128 Gạch 2 lỗ rỗng 220x105x100, mác 75 viên 1.400
129 Gạch 8 lỗ rỗng 240x110x90, mác 75 viên 1.600
130 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên 2.900
131 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 6.300
132 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 5.800
133 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x100x130, mác 75 viên 3.800
4 - Gạch xây - Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh
134 Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác 100 viên 1.100
135 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.200
136 Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60, mác 100 viên 1.250
137 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT 390x170x130, mác 75 viên 6.200
5 - Gạch xây - Công ty cổ phần xây dựng Quang Vinh
138 Gạch xây, KT: 220x105x60, Mác >=100 viên 1.150
6- Gạch xây - Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình
139 Gạch đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.300
7 - Gạch xây - Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân
140 Gạch đặc 200x95x60, mác 100 viên 1.100
KTTH SXDBN6
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
141 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.150
142 Gạch đặc 220x105x65, mác 100 viên 1.200
143 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 3.200
144 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 4.200
145 Gạch 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 4.700
8 - Gạch xây - Công ty CP sản xuất đầu tư và thương mại Tài Lực
146 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150
9 - Gạch xây - Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Hoàn Sơn
147 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150
10 Gạch bê tông khí trưng áp
1 - Gạch BT khí trưng áp Viglacera
148Bê tông khí chưng áp AAC3 (Kích thước: 600x200x100mm; 600x200x150mm; 600x200x200mm)
m3 1.300.000
149Bê tông khí chưng áp AAC4 (Kích thước: 600x200x100mm; 600x200x150mm; 600x200x200mm)
m3 1.400.000
2 - Vữa xây, trát gạch không nung
Vữa xây tường gạch bê tông nhẹ và gạch xi măng cốt liệu
150 Mác 75 kg 3.379
151 Mác 50 kg 3.322
152 Mác 35 kg 3.284
153 Vữa trát trần bám dính cao mác 100 kg 3.744
3 - Keo dán gạch ốp lát gốc xi măng Polymer
154Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá dành cho tấm lớn: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mm
kg 12.640
155Keo khô Mova MTA dán ốp lát gạch đá: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mm
kg 10.560
156Keo khô Mova Mta-FL dán ốp lát gạch đá tiêu chuẩn: Định mức sử dụng 1,5kg/m2/mm
kg 7.296
157Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá tấm nhỏ: Định mức sử dụng 1,6kg/m2/mm
kg 5.088
158Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm (màu trắng)
kg 13.800
159Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm (màu ghi sáng)
kg 11.904
160Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 4mm (màu ghi sáng)
kg 14.500
161Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 4mm (màu ghi sáng)
kg 12.100
KTTH SXDBN7
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
11 Gạch ốp lát
1 - Gạch granite Viglacera Tiên Sơn loại A1
Sản phẩm gạch ốp lát Granite in kỹ thuật số viglacera
162Kích thước 80x80cm, Mã hiệu ECO - 801, 02…,20, 21.
m2 372.771
163Kích thước 60x60cm, Mã hiệu ECO - 601, 02…,20, 21.
m2 287.217
Sản phẩm gạch ốp lát Granite viglacera
164Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS1, TS2: 12, 14, 15, 17, 19, 20, 66, 68, 71; TS3, TS4, TS5, TS6: 00,02, 06, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 36.
m2 295.947
165 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS5: 01, 02, 03, 04 m2 207.774
166Kích thước 80x80cm, Mã hiệu TS2: 10, 24; TS2, TS3, TS4, TS5: 00,02, 10, 11, 12, 15, 17, 18; TS1, TS2: 12, 15, 17
m2 347.454
167Kích thước 30x60cm, Mã hiệu KTS; KQ, KT3601, 3602,…, 3648,…; F3600, 3601, 3602,…3607, 3608…3622…3626
m2 183.330
168Kích thước 30x60cm xương bán sứ, Mã hiệu BS3601, 3602, 3603, 3604,…
m2 211.460
169Kích thước 25x40cm, Mã hiệu Q, C2500, 2501, 2502,…, C2563, 2569, 2593…
m2 98.649
170Kích thước 30x45cm, BQ, D, B4500, 4501, 4502, 4503,..
m2 127.458
171Gạch lát nền xương bán sứ KT 60x60cm, Mã hiệu KT, KB, KQ601, 602, 603, 605, 607…, 609…
m2 196.425
2 - Gạch ceramic Viglacera Hà Nội loại A1
172Gạch lát chống trơn KT 30x30cm, Mã hiệu KS, NQ 3004, 3602, 3604,…3642, 3648; NP, FN, NQ, SP 301, 302, 303,…
m2 130.950
173Gạch Cotto KT 40x40cm, Mã hiệu D401, 402, 410, 411, Gạch ceramic K, M, SP, V, R401,…
m2 96.030
174Gạch lát nền mài cạnh KT 50x50cm, Mã hiệu GM, KM, KQ501, 502, 503, 505…510, 519…
m2 107.379
3 - Gạch ốp lát PRIME (PRIME GROUP)
- Gạch Ceramic không mài cạnh
175 Gạch 25x25cm (02251; 07441; 07442) m2 70.181
176 Gạch 25x40cm (02210, 02515, 02516, 02328) m2 68.288
177Gạch 30x30cm (02151, 02153, 02152, 02361, 02362, 02365)
m2 75.471
178Gạch 40x40cm (02208, 02209, 02333, 02407, 02408, 02233, 02234)
m2 68.288
KTTH SXDBN8
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
179 Gạch 40x40cm (07105, 02472, 02471, 02466) m2 78.226
180 Gạch 50x50cm (02604, 02605, 02606, 02610, 02611) m2 72.983
181 Gạch 50x50cm (02850, 02853, 02854, 02858) m2 86.851
- Gạch Ceramic in KTS mài cạnh
182 Gạch 30x30cm m2 148.138
183 Gạch 30x45cm m2 111.550
184 Gạch 30x60cm (09570, 09574, 09751, 09758, 09763) m2 167.771
185 Gạch 30x60cm (09614, 09625, 09760) m2 169.556
186 Gạch 30x60cm (08106, 08107, 08115, 08116, 08120) m2 232.024
187Gạch 50x50cm (07811, 07812, 07813, 07814, 07817, 07818)
m2 104.411
188 Gạch 50x50cm (07821, 09420, 09450, 09451, 09452) m2 116.012
- Gạch Granit
189 Gạch 50x50cm mài cạnh m2 129.398
190 Gạch 60x60cm mài cạnh (02691, 02693, 02388) m2 177.588
191Gạch 60x60cm mài cạnh (02663, 02666, 02667, 02668)
m2 178.480
192Gạch 60x60cm mài cạnh (09888, 09889, 09886, 09844, 09736)
m2 205.252
193Gạch 60x60cm mài cạnh (08604, 08606, 08607, 09615, 09606)
m2 210.160
194 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm m2 294.492
195 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm (2784) m2 464.048
196 Gạch thẻ Ceramic 9x30cm m2 697.857
4-Gạch ốp lát Catalan
Gạch lát
197 Gạch Porcelain Catalan Titan 80x80 m2 266.500
198 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 157.500
199 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 156.000
200 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 88.400
201 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 123.500
Gạch ốp
202 Gạch Porcelain Catalan Titan 40x80 m2 240.500
203 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 227.500
204 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 214.500
205 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 143.000
206 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 88.400
KTTH SXDBN9
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
12 Đá ốp lát tự nhiên
1 - Đá tự nhiên lát vỉa hè, bó vỉa, đá khối của Công ty TNHH Thanh Thanh Tùng-Thanh Hóa (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
Đá ghi sáng băm toàn phần lát sân, vỉa hè
207 Kích thước 300x300x30 m2 209.091
208 Kích thước 300x300x40 m2 231.818
209 Kích thước 400x400x30 m2 227.273
210 Kích thước 400x400x40 m2 250.000
211Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)
m2 281.818
212Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)
m2 345.455
Đá xanh đen băm toàn phần lát sân, vỉa hè
213 Kích thước 300x300x30 m2 259.091
214 Kích thước 300x300x40 m2 290.909
215 Kích thước 400x400x30 m2 281.818
216 Kích thước 400x400x40 m2 313.636
217Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)
m2 359.091
218Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT 400x400x30)
m2 395.455
Đá ghi sáng bó vỉa vát, đá khối
219 Hè đường, Kích thước 10x15x80 viên 90.909
220 Hè đường, Kích thước 15x18x80 viên 154.545
221 Hè đường, Kích thước 18x22x100 viên 227.273
222 Hè đường, Kích thước 18x30x100 viên 309.091
223 Hè đường, Kích thước 18x26x100 viên 268.182
224 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 viên 172.727
225 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 viên 172.727
226 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.272.727
227 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 6.909.091
228 Lớn (rộng >90cm) m3 9.272.727
Đá xanh đen bó vỉa, đá khối
229 Hè đường, Kích thước 10x15x80 md 100.000
230 Hè đường, Kích thước 15x18x80 md 186.364
231 Hè đường, Kích thước 18x22x100 md 272.727
232 Hè đường, Kích thước 18x30x100 md 372.727
KTTH SXDBN10
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
233 Hè đường, Kích thước 18x26x100 md 322.727
234 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 viên 209.091
235 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 viên 209.091
236 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.909.091
237 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 8.000.000
238 Lớn (rộng >90cm) m3 10.454.545
2 - Đá ốp lát Công ty TNHH xây dựng và Thương mại SLG
Đá Hoa cương Granite
239 Kim sa trung m2 950.000
240 Kim sa bắc m2 1.300.000
241 Đen Phú Yên m2 450.000
242 Đen Huế m2 680.000
243 Trắng xà cừ m2 1.600.000
244 Xãnh xà cừ m2 1.620.000
245 Đỏ ru by m2 1.100.000
246 Vàng da báo m2 1.700.000
247 Nâu Anh Quốc m2 950.000
248 Xanh Brasil m2 1.600.000
249 Vàng Bình Định m2 750.000
250 Trắng suối lau m2 500.000
251 Trắng Bình Định m2 480.000
252 Tím hoa cà m2 460.000
253 Đỏ Bình Định m2 550.000
254 Hồng Gia Lai m2 550.000
255 Đỏ nhuộm m2 550.000
256 Đỏ phần lan m2 1.500.000
257 Nâu phần lan m2 1.500.000
258 Hồng Bình Định m2 1.150.000
259 Tím Khánh Hòa m2 1.150.000
260 Tím Mông Cổ m2 820.000
261 Xanh Bướm m2 1.900.000
262 Trắng Ấn Độ m2 1.120.000
263 Trắng sa mạc m2 1.650.000
264 Vàng Brasil m2 1.900.000
Đá cẩm thạch Marble
265 Cà phê gân m2 1.200.000
266 Nâu cà phê Tây Ban Nha m2 1.800.000
KTTH SXDBN11
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
267 Đen chỉ hồng m2 1.500.000
268 Đen chỉ trắng m2 1.300.000
269 Đen hoa vàng m2 1.500.000
270 Đỏ huyết dụ m2 1.800.000
271 Đỏ kem mỹ m2 2.100.000
272 Ghi sáng Tây Ban Nha m2 1.350.000
273 Krm đan mạch m2 1.770.000
274 Trắng Mafia m2 2.100.000
275 Kem Italia m2 2.600.000
276 Nâu cà phê m2 1.300.000
277 Trắng ý vân mây m2 2.000.000
278 Vàng Pháp m2 1.420.000
279 Kem vân gỗ m2 1.480.000
280 Vàng sò m2 1.125.000
281 Vàng tằm m2 1.200.000
282 Xanh ngọc m2 1.700.000
283 Xanh dưa hấu m2 1.500.000
284 Xanh nhiệt đới m2 1.890.000
285 Hoa sen Brasil m2 2.190.000
286 Vân gỗ Hoàng gia m2 2.400.000
287 Vàng vân gỗ m2 2.650.000
288 Trắng Hy Lạp m2 1.980.000
289 Vàng da báo m2 1.250.000
290 Vàng Hoa Hồng m2 1.280.000
13 Sắt, thép, Inox
1 - Thép Thái Nguyên
Thép tròn cuộn, thép cây
Từ ngày 01/01/2018
291 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 13.351
292 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 13.351
293 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 13.551
294 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 13.401
295Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 13.351
296Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 13.301
297Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5, SD295A, CB300-V
kg 13.251
Thép hình các loại
KTTH SXDBN12
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Từ ngày 01/01/2018
298 Thép góc L40÷L50 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.951
299 Thép góc L60÷L75 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.651
300 Thép góc L80÷L100 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.751
301 Thép góc L120÷L130 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.901
302 Thép góc L60÷L75 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.001
303 Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.101
304 Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.201
305 Thép C8÷C10 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.001
306 Thép C12÷C14 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.101
307 Thép C16÷C18 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.201
308 Thép I10÷I12 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.151
309 Thép I14÷I16 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.451
Từ ngày 23/01/2018
310 Thép góc L40÷L50 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.951
311 Thép góc L60÷L75 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.651
312 Thép góc L80÷L100 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.751
313 Thép góc L120÷L130 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 13.901
314 Thép góc L60÷L75 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.001
315 Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.101
316 Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 14.201
317 Thép C8÷C10 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.301
318 Thép C12÷C14 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.401
319 Thép C16÷C18 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.501
320 Thép I10÷I12 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.651
321 Thép I14÷I16 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 14.751
2 - Thép Hòa Phát
Từ ngày 02/01/2018
322 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 12.818
323 D8 cuộn gai CB300-V kg 12.864
324 D10 cây gai GR40 kg 10.830
325 D12 cây gai CB300-V kg 11.988
326 D14 cây gai CB300-V kg 12.040
327 D16 cây gai GR40 kg 11.680
328 D18 cây gai CB300-V kg 12.005
329 D20 cây gai B300-V kg 12.017
330 D22 cây gai CB300-V kg 12.046
Từ ngày 25/01/2018
KTTH SXDBN13
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
331 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 12.682
332 D8 cuộn gai CB300-V kg 12.727
333 D10 cây gai GR40 kg 10.830
334 D12 cây gai CB300-V kg 11.900
335 D14 cây gai CB300-V kg 11.944
336 D16 cây gai GR40 kg 11.606
337 D18 cây gai CB300-V kg 11.927
338 D20 cây gai B300-V kg 11.954
339 D22 cây gai CB300-V kg 11.968
3 - Thép Việt Đức
Từ ngày 01/10/2017
340 Thép cuộn D6, D8 kg 14.200
341 Thép thanh vằn D10-D12 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 14.000
342 Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 13.850
343Thép thanh vằn D10-D12 (SD390, CB400, CIII, Gr60)
kg 14.300
344Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400, CIII, Gr60)
kg 14.150
345Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400, CIII, Gr60)
kg 14.450
346 Thép thanh vằn D10-D12 (SD490, CB500) kg 14.300
347 Thép thanh vằn D14-D32 (SD490, CB500) kg 14.150
348 Thép thanh vằn D36-D40 (SD490, CB500) kg 14.450
349 Ống thép hàn đen D21,2mm đến D113,5mm kg 15.900
350 Ống thép hàn đen D141,3mm đến D219,1mm kg 16.600
351Ống thép mạ kẽm D21,2mm đến D113,5mm (độ dày ≥2,1mm)
kg 23.900
352Ống thép mạ kẽm D141,3mm đến D219,1mm (độ dày ≥3,96mm)
kg 23.900
4 - Dây thép, đinh, que hàn
353 Dây thép đen các loại kg 15.455
354 Đinh các loại kg 15.455
14 Tấm lợp và phụ kiện
1 - Tấm lợp AUSTNAM và phụ kiện
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn POLYESTER, G550
355 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 157.273
356 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,47mm m2 160.909
KTTH SXDBN14
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
357 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,45mm m2 158.182
358 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,47mm m2 161.818
359 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,45mm m2 153.636
360 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,47mm m2 158.182
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn POLYESTER ,G550
361 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,42mm m2 147.273
362 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 150.909
363 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,42mm m2 148.182
364 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,45mm m2 151.818
365 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,42mm m2 144.545
366 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,45mm m2 148.182
367Tôn ADTILE (6 sóng giả ngói), dày 0,42mm (A/Z150), sơn POLYESTER, G300) m2 158.182
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z50), sơn POLYESTER, G550/340
368 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,35mm m2 85.455
369 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,40mm m2 93.636
370 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 101.818
371 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,35mm m2 86.364
372 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,40mm m2 94.545
373 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,45mm m2 102.727
374 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,35mm m2 84.545
375 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,40mm m2 91.818
376 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,45mm m2 99.091
- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z150
377 Tôn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 237.273
378 Tôn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 241.818
379 Tôn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 240.909
380 Tôn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 244.545
- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z100
381 Tôn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 222.727
382 Tôn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 227.273
383 Tôn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 226.364
384 Tôn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3 m2 230.909
- Phụ kiện (tấm ốp, máng nước…)
385 Khổ 300 mm, dày 0,35mm m 27.273
386 Khổ 400 mm, dày 0,35mm m 35.455
KTTH SXDBN15
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
387 Khổ 600 mm, dày 0,35mm m 51.818
388 Khổ 300 mm, dày 0,40mm m 30.000
389 Khổ 400 mm, dày 0,40mm m 39.091
390 Khổ 600 mm, dày 0,40mm m 57.273
391 Khổ 300 mm, dày 0,45mm m 31.818
392 Khổ 400 mm, dày 0,45mm m 41.818
393 Khổ 600 mm, dày 0,45mm m 61.818
- Phụ kiện khác
394 Vít 65 mm chiếc 2.091395 Vít 45 mm chiếc 1.545396 Vít 20 mm chiếc 1.091396 Vít bắt đai chiếc 636397 Đai bắt tôn Alok, Elok, Eseam chiếc 8.182398 Keo Silicone ống 43.636
2 - Tôn Hoa Sen
Tôn kẽm màu 6 sóng và 11 sóng
399 Dày 0,35 mm m2 70.000400 Dày 0,40 mm m2 79.091401 Dày 0,45 mm m2 86.364
Tôn xốp cách nhiệt
401 Dày 0,35 mm m2 141.818402 Dày 0,40 mm m2 149.091403 Dày 0,45 mm m2 157.273
Phụ kiện tôn màu
404 K240 m 21.818405 K300 m 24.545406 K400 m 31.818
15Trần thạch cao (Cty cổ phần công nghiệp Vĩnh Tường)
Đơn giá bao gồm toàn bộ vật tư, vật tư phụ kèm theo, bàn giao tại công trình trên địa bàn tỉnh; chưa bao gồm công lắp đặt và sơn bả hoàn thiện
407Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm - (1220*2440*9)mm.
m2 168.546
408Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.
m2 214.899
409Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm- (1220*2440*9)mm.
m2 160.022
KTTH SXDBN16
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
410Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050; 4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.
m2 208.338
411Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco plus 9mm.
m2 154.904
412Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex sơn trắng Deco plus 3,5mm.
m2 155.997
413Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco plus 9mm.
m2 148.926
414Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao đục lỗ 9mm. m2 155.488
415Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao trang trí Deco plus 9mm. m2 184.109
416Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex trang trí Deco plus 3.5mm. m2 193.954
16 Gỗ hộp, Gỗ cốp pha, cây chống
Gỗ ván, gỗ cốp pha
417 Gỗ ván cầu công tác (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000418 Gỗ xà gồ, nẹp, giằng chống (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000419 Gỗ cốp pha dầy 3cm m3 2.500.000420 Gỗ lim Lào hộp m3 70.000.000421 Gỗ lim Nam Phi hộp m3 32.000.000
Cây chống, cọc tre
422 Cây chống bạch đàn dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000423 Tre cây dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000424 Cọc tre Ф6-Ф8 cm m 4.500425 Cọc tre Ф8-Ф10 cm m 5.500
17 Sản phẩm gỗ của Cty TNHH Trọng Nghĩa
KTTH SXDBN17
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Ghi chú: - Mức giá đã bao gồm hấp, sấy xử lý mối mọt và chống co ngót, sản phẩm được làm xong, bào nhẵn, giao tại chân công trình, chưa bao gồm phụ kiện, sơn, lắp dựng … - Thời gian hấp sấy gỗ >=27 ngày, độ ẩm 0,8%. - Khách hàng có nhu cầu hấp, tẩm sấy cửa: pano đặc = 150.000 đồng/m2 cửa; cácloại cửa khác = 100.000 đồng/m2 cửa. - Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) và Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) có bản panô rộng trên 70cm, đơn giá nhân 1,5 lần giá cửa thường (chỉ áp dụng cho của gỗ Lim Lào và chỉ tính cho diện tích pano). - Khuôn vòm cong, cửa vòm cong, chỉ bo vòm cong, nẹp phào vòm cong đơn giá nhân đôi.
Sản phẩm gỗ Lim Lào
426 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 4.000.000
427 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 4.000.000
428 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 3.800.000
429 Cửa sổ chớp m2 3.800.000
430 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 3.700.000
431 Khuôn cửa 60x250 m 1.700.000
432 Khuôn cửa 60x180 m 1.550.000
433 Khuôn cửa 60x135 m 1.150.000
434 Nẹp phào 10x40 m 55.000
435 Nẹp phào 10x60 m 120.000
436 Nẹp phào 10x90 m 220.000
437 Chỉ bo 20x25 m 110.000
438 Tay vịn cầu thang 60x80 m 1.250.000
439 Tay vịn cầu thang 80x120 m 1.450.000
Sản phẩm gỗ Lim Nam Phi
440 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 2.100.000
441 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 2.080.000
442 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 1.850.000
443 Cửa sổ chớp m2 2.100.000
444 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 1.750.000
445 Khuôn cửa 60x250 m 820.000
446 Khuôn cửa 60x180 m 720.000
447 Khuôn cửa 60x135 m 530.000
KTTH SXDBN18
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
448 Nẹp phào 10x40 m 40.000
449 Nẹp phào 10x60 m 80.000
450 Nẹp phào 10x90 m 170.000
451 Chỉ bo 20x25 m 80.000
452 Tay vịn cầu thang 60x80 m 650.000
453 Tay vịn cầu thang 80x120 m 900.000
18Cửa kính khung nhôm định hình, cửa nhựa lõi thép1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng VENZA. Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí và phụ trội kính các loại - Cửa nhựa lõi thép VENZAWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 5mm.
Cửa sổ 2 cánh mở trượt
454 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.470.000
455 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.300.000
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất
456 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000
457 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.470.000
Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính
458 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.600.000
459 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.550.000
460 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.450.000
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC
461 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.750.000
462 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.800.000
463 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.720.000
Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính
464 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.700.000
465 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.600.000
466 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.500.000
Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC
467 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.750.000
468 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.670.000
469 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.600.000
Cửa đi mở trượt
KTTH SXDBN19
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
470 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.200.000
471 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.100.000
Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc
472 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.300.000
473 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.100.000
Phụ kiện kim khí
474Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)
bộ 160.000
475Phụ kiện cửa sổ mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)
bộ 300.000
476Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 510.000
477Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 640.000
478Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 900.000
479Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 1.550.000
480Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 1.950.000
481Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)
bộ 900.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
482 Kính phản quang xanh sản xuất trong nước dày 4mm m2 150.000
483 Kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 150.000
484Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 5mm m2 150.000
485Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 250.000
486Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 300.000
487Kính dán an toàn 2 lớp 6,38 màu trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu (AT6,38) m2 230.000
Kính dán an toàn 2 lớp 8,38 màu trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu (AT8,38) m2 300.000
488Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 450.000
489Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 500.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Việt pháp, sơn tĩnh điện
KTTH SXDBN20
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
490Cửa sổ lùa hệ VP2600dùng kính 6,38mmmàu trắng toàn bộ, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa) m2 1.700.000
491Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)
m2 1.750.000
492Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm chốt)
m2 1.750.000
493Vách kính cố định hệ VP4400 dùng toàn bộ kính trắng 6,38mm m2 1.450.000
494
Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP450; cửa đi+cửa sổ mở quay hệ VP450 và VP4400 dùng kính 6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt)
m2 1.750.000
495 Khóa tay bẻ Liên doanh Chune đồng bộ cửa đi bộ 320.000
496 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 70.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Đông Anh DAA màu trắng sứ, sơn tĩnh điện
497Cửa sổ lùa hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện) m2 2.100.000
498Cửa sổ lật 1 cánh kết hợp vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.100.000
499Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.100.000
500Cửa đi mở quay kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.300.000
501Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
2.600.000
502Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 15mm đã bao gồm nhân công lắp dựng (Chưa bao gồm bản lề, tay nắm và khóa)
m2 2.350.000
503Vách kính cố định hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) có chia đố ngang, dọc dùng toàn bộ kính trắng Việt Nhật 6,38mm
m2 1.790.000
504Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 12mm cường lực bao gồm cả công lắp dựng và hoàn thiện
m2 1.820.000
KTTH SXDBN21
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
505Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 15mm cường lực bao gồm cả công lắp dụng và hoàn thiện
m2 2.140.000
506Kính dán an toàn 2 lớp 10,38mm đã bao gồm công lắp dựng và hoàn thiện m2 1.150.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
507Thay kinh 6,38mm thành kính dán 8,38mm cộng thêm m2 250.000
508 Thay kinh 6,38mm thành kính dán 10,38mm m2 350.000Phụ kiện cửa nhôm
509Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 2 cánh đồng bộ - khóa đa điểm + bản lề 3D
cái 2.500.000
510Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 1 cánh đồng bộ - khóa đa điểm + bản lề 3D
cái 1.950.000
511Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất Kinlong đồng bộ - thanh đa điểm + bản lề A
cái 800.000
512Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất Kinlong đồng bộ - tay cài + bản lề A
cái 1.500.000
513 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000514 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000515 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000516 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000517 Ngõng kẹp trên cái 300.000
518 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000
Phụ kiện kính
519 Kẹp nối kinh Inox bộ 300.000
520 Chân nhện Inox 1 chân bộ 700.000
521 Chân nhện Inox 2 chân thẳng bộ 1.250.000
522 Chân nhện Inox 4 chân bộ 2.400.000
2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần EUROHA
Nhôm thương hiệu EUROHA , kính liên doanh. Sản phẩm phù hợp với QCVN 16-4:2011/BXD và EN 755 : 2008. Giá đã bao gồm chi phí thi công lắp dựng tại công trình.
523
Hệ mặt dựng EU - H80: EU - 1100 Vách mặt dựng khung đố chìm, khung nổi, độ dày thanh nhôm 1,5mm-2,0mm, kính trắng 6mm (Phôi kính Việt Nhật). Phụ kiện kim khí: Pas V, tắc - kê
m2 2.846.000
524
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 450 Cửa một cánh, kích thước 900mm x 2200mm hoặc 2 cánh kích thước 1400x2200. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.931.169
KTTH SXDBN22
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
525
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 4400 Cửa một cánh, kích thước 600mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích thước 1200x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.802.917
526
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 2600 Cửa một cánh, kích thước 1200mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích thước 1400x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.792.126
NHÔM EUROHA - Không cầu cách nhiệt Chiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm
527
Cửa đi 1 cánh EUROHA EU-XF55D . Cửa một cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ (chưa bao gồm khóa)
m2 3.656.000
528
Cửa sổ EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 1,2,4 cánh, kích thước 1200mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.
m2 3.547.500
529
Cửa sổ lùa EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 2,4 cánh, kích thước 1400mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.
m2 3.387.600
530
Hệ cửa đi NH-76 một cánh kích thước 900mmx2200mm hoặc hai cánh kích thước 1400mmx2200mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2mm, kính 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.561.000
531Hệ vách NH-76, loại vách kích thước 1000x1000mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2 mm, kính 5mm (phôi kính Việt Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.350.000
NHÔM EUROHA - Có cầu cách nhiệtChiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm, Tiêu chuẩn châu âu EN 755 : 2008.
532
Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ
m2 4.688.000
KTTH SXDBN23
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
533
Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x 1200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ
m2 4.752.000
3 - Sản phẩm của Công ty Ngọc Hùng (TNHH).
Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí
- Cửa nhựa lõi thép NGOCHUNGWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 6,38mm.Cửa sổ 2 cánh mở trượt
534 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000
535 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.550.000
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc mở hất
536 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 2.030.000
537 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.900.000
Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính
538 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.930.000
539 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.870.000
540 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.700.000
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC
541 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.030.000
542 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.980.000
543 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.900.000
Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính
544 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.000.000
545 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.870.000
546 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.750.000
Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng tấm uPVC
547 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.030.000
548 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.980.000
549 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.900.000
Cửa đi mở trượt
550 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.470.000
551 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.350.000
Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc
552 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.550.000
553 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.360.000
KTTH SXDBN24
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Phụ kiện kim khí
554Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)
bộ 160.000
555Phụ kiện cửa sở mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa bán nguyệt, thanh day nhôm)
bộ 300.000
556Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 510.000
557Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 640.000
558Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)
bộ 900.000
559Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)
bộ 900.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
560 Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật dày 8mm m2 250.000
561Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 250.000
562Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38) m2 400.000
563Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm, kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu m2 450.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty Ngọc Hùng sản xuất, nhôm TungKuang mầu trắng sứ, sơn tĩnh điện
564Cửa sổ lùa hệ TK802 hoặc kết hợp vách cố định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa)
m2 2.150.000
565Cửa sổ lật hệ TKA38, TK39 hoặc kết hợp vách cố định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)
m2 2.000.000
566Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm chốt)
m2 2.000.000
567Vách kính cố định hệ TK700, dùng kính trắng 6,38mm m2 1.720.000
568 Vách kính cố định hệ TK800, dùng kính dán 6,38mm m2 1.720.000
569
Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 hoặc cửa đi kết hợp cửa sổ mở quay hệ TK700, cửa sổ lùa TK802 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt)
m2 2.000.000
570Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 12mm (Chưa bao gồm phụ kiện) m2 1.980.000
KTTH SXDBN25
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
571 Khóa tay bẻ Đài Loan đồng bộ của đi bộ 320.000
572 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 27.000
Phụ kiện cửa thủy lực
573 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000
574 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000
575 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000
576 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000
577 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000
- Trần nhôm, thạch cao do công ty Ngọc Hùng cung cấp
578 Hệ trần Clip-in 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 750.000
579 Hệ trần Lay-In 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 770.000
580 Vách ngăn vệ sinh Compac m2 1.650.000
581 Vách ngăn vệ sinh Compac HPL nhập khẩu m2 3.150.000
582Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x20 m2 750.000
583Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x40 m2 830.000
584 Trần thạch cao thả tấm chịu nước m2 350.000
585 Trần thạch cao chìm chống ẩm m2 420.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty NGỌC HÙNG sản xuất, nhôm Việt Pháp hệ 4500 và hệ 4400 mầu trắng sứ, cà phê, ghi
586Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm (chưa có phụ kiện bản lề + tay cài)
m2 1.830.000
587Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.880.000
588Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.880.000
589Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 1.900.000
590Cửa đi 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 2.050.000
591Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm m2 2.080.000
592Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 1.950.000
593Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.150.000
594Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.120.000
KTTH SXDBN26
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
595Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.170.000
596Cửa đi 1 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.350.000
597Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp 8,38mm m2 2.380.000
598 Phụ kiện cửa sổ hệ 4400: bản lề chữ A + tay cài bộ 350.000
599 Phụ kiện cửa đi hệ 4400: bản lề + khóa tay bẻ bộ 750.000
600 Phụ kiện cửa đi hệ 4500: bản lề + khóa tay bẻ bộ 850.000
601
Vách kính mặt dựng đố nổi có nẹp khung: khung đứng 52x102x1,5mm, khung ngang 52x71x1,5mm, nẹp kính 52x13, kính hộp Hải Long màu trắng dày 17,38mm (gồm: kính trắng dày 5mm cường lực + 6mm chân không + kính dán dày 6,38mm) đã bao gồm phụ kiện.
m2 4.230.000
4- Sản phẩm của Công ty TNHH thiết bị Bảo Minh An (Lắp đặt tại công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
Cửa các loại (Kính trắng dày 5mm; sơn tĩnh điện sần ngoài trời; kích thước theo yêu cầu và bao gồm phụ kiện: bản lề, chốt, then cài, tay nắm).
602
Cửa đi Pano kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập lồi 02 mặt làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,9mm; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).
m2 1.390.000
603Cửa sổ kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm có rãnh để lồng kính; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).
m2 1.300.000
604Cửa sổ chớp (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x60x1,2mm; nam chớp làm bằng thép mạ kẽm dày 1,2mm).
m2 1.350.000
Khuôn cửa làm bằng thép tấm dày 1,5mm, sơn tĩnh điện và kích thước theo yêu cầu
605 Khuôn cửa 80 hở (kích thước 80x60x1,5mm m 150.000
606 Khuôn cửa 80 kín (kích thước 80x73x1,5mm m 230.000
607 Khuôn cửa 130 hở (kích thước 130x60x1,5mm m 200.000
608 Khuôn cửa 130 kín (kích thước 130x73x1,5mm m 290.000
609 Khuôn cửa 250 hở (kích thước 250x60x1,5mm m 245.000
610 Khuôn cửa 250 kín (kích thước 250x73x1,5mm m 365.000
Phụ trội kính
611Thay kính trắng 5mm bằng kính an toàn dày 6,38mm tăng thêm
m2 120.000
19 Bột bả, Sơn nội, ngoại thất
KTTH SXDBN27
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1- Sản phẩm sơn, bột bả của Công ty Cổ phần Sơn NANO SHIELD Việt Nam (Đã bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
612 Bột bả matit ngoại thất NANO SHIELD kg 9.250
613 Bột bả matit thạch cao NANO SHIELD kg 6.250
614 Sơn mịn nội thất POTTO, mã sản phẩm PT-100 kg 34.560
615Sơn mịn nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-200
kg 45.227
616Sơn siêu trắng mịn cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-300
kg 63.781
617Sơn siêu trắng trần bóng cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-410
kg 118.450
618Sơn bóng nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 3in1
kg 114.737
619Sơn bóng nội thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 5in1
kg 168.950
620 Sơn mịn ngoại thất POTTO, mã sản phẩm PT-250 kg 52.520
621Sơn mịn ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-700
kg 85.460
622Sơn bóng ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 7in1
kg 162.500
623Sơn bóng ngoại thất cao cấp NANO SHIELD, mã sản phẩm 9in1
kg 200.520
624Sơn kháng kiềm NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-600
kg 65.909
625Sơn kháng kiềm NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-800
100.508
626Sơn chống thấm xi măng NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-910
kg 112.500
627Sơn chống thấm mầu NANO SHIELD, mã sản phẩm PT-950
kg 126.316
628 Sơn nhũ vàng (đồng) ánh kim, mã sản phẩm PT-302 kg 356.300
629 Sơn đá hạt, mã sản phẩm PT-380 kg 156.400
630 Sơn keo bang không màu, mã sản phẩm PT-580 kg 224.520
2 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty TNHH sơn KOVA
631 Bột bả trong nhà MB-T kg 7.164
632 Bột bả ngoài trời MB-N kg 8.400
633 Ma tít trong nhà MTT-GOLD kg 12.000
634 Matít ngoài nhà MTN-GOLD kg 15.091
635 Chất chống thấm xi măng, bê tông CT-11AGOLD kg 113.591
636 Phụ gia trộn vữa xi măng, bê tông CT-11BGOLD kg 69.809
KTTH SXDBN28
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
637 Sơn phủ bóng Clear ngoài trời N-GOLD kg 143.182
638Sơn phủ bóng Clear chống thấm chịu mài mòn KL5-GOLD
kg 280.909
639 Sơn hạt KGP kg 68.455
640Sơn giả đá vẩy to KSP-GOLD (Mã số: GĐ-01, GĐ-07, GĐ-18…)
kg 90.773
641Sơn giả đá vẩy mịn KSP-GOLD (Mã số: GĐ-03, GĐ-09, GĐ-14…)
kg 83.409
642 Sơn giả đá vẩy trung KSP-GOLD kg 127.227
643 Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan kg 335.455
Sơn nước trong nhà
644 Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 59.500
645 Sơn không bóng trong nhà K771-GOLD kg 34.773
646 Sơn không bóng trong nhà K260-GOLD kg 41.955
647 Sơn bán bóng cao cấp trong nhà K5500-GOLD kg 89.182
648 Sơn bóng cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 120.455
649 Sơn trắng trần trong nhà K10-GOLD kg 63.591
Sơn nước ngoài trời
650 Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời K209-GOLD kg 100.409
651 Sơn không bóng ngoài trời K261-GOLD kg 54.545
651 Sơn không bóng cao cấp ngoài trời K5501-GOLD kg 85.682
652 Sơn bóng cao cấp ngoài trời K360-GOLD kg 164.045
652Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời CT04T-GOLD
kg 125.227
Nếu có nhu cầu pha màu thì cộng thêm giá màu
653 Mã màu đuôi OW kg 4.545
654Mã màu AP1 đến AP22 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6
kg 5.455
655Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1, 2, 6
kg 5.455
656Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 3,5
kg 18.182
657Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 4
kg 21.818
658Mã màu AP153 đến AP171 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6
kg 27.273
Sơn màu pha sẵn trong và ngoài nhà
659 Sơn màu pha sẵn trong nhà K180-GOLD kg 34.318
660 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt K280-GOLD kg 50.545
KTTH SXDBN29
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
661 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm K280-GOLD kg 65.955
3 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD VENZA
662 Bột bả nội thất AVENE INTERIOR - BI40 kg 5.100
663Bột bả chống thấm ngoại thất VENZA SUPREME - BES40
kg 7.300
664Bột bả chống kiềm, chống thấm cao cấp ngoài trời VENZA PROGUARD - BEP40
kg 11.000
665Chống thấm tường trộn xi măng VENZA CCT PLUS - CTE (thùng 18 lít)
kg 89.000
666Sơn lót chống kiềm, chống muối ngoài trời VENZA PRO SEALER - SLK (thùng 18 lít)
kg 91.000
667Sơn lót chống kiềm, chống thấm trong nhà, ngoài trời AVENE MAX SEALER - SLT (thùng 18 lít)
kg 67.000
668Sơn bóng nội thất cao cấp chống bám bụi VENZA LUXURY - SIL (thùng 18 lít)
kg 135.000
669Sơn nội thất lau chùi hiệu quả VENZA EASY WASH - SIE (thùng 18 lít)
kg 59.000
670Sơn nội thất mịn AVENE MATTE - SIM (thùng 18 lít)
kg 30.000
671Sơn bóng ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch VENZA PROGUARD - SEP (thùng 18 lít)
kg 150.000
672Sơn ngoại thất che phủ hiệu quả AVENE FOREX - SEF (thùng 18 lít)
kg 63.000
4 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD SPACE
673 Bột bả nội thất cao cấp kg 7.250
674 Bột bả ngoại thất cao cấp kg 9.750
675SPACEPRO PRIME Sơn lót kháng kiềm, kháng muối (Thùng 18 lít = 21,5kg)
kg 99.000
676SPACEPRO SUPER SEALERSơn lót chống kiềm, chống thấm (Thùng 18 lít = 24kg)
kg 68.000
677
SPACEPRO NANO CLEAN Sơn nội thất cao cấp bóng (màng sơn kháng khuẩn, bền màu gấp 2 lần, mặt sơn sáng bóng, bền đẹp)( Lon 5 lít = 5,5kg)
kg 177.300
678
SPACEPRO SAPPIRE Sơn bóng mờ nội thất cao cấp chống thấm, chống bám bẩn chịu chà rửa tối đa, màng sơn cổ điển( Thùng 18 lít = 21,5kg)
kg 123.300
679SPACEPRO EASY WASHSơn nội thất lau chùi hiệu quả (Thùng 18 lít = 24kg)
kg 60.400
680SPACEPRO SMOOTH Sơn nội thất mịn (Thùng 18 lít = 24,5kg)
kg 30.800
KTTH SXDBN30
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
681SPACEPRO NANO SHIELDSơn bóng ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch(lon 5 lít = 5,5kg)
kg 209.000
682
SPACEPRO SAPPIRE Sơn bóng mờ ngoại thất cao cấp chống nấm mốc, chống thấm, chịu chà rửa tối đa, chống bám bẩn(Thùng 18 lít = 21,5kg)
kg 137.200
683SPACEPRO SUPERSILKSơn ngoại thất mịn cao cấp che phủ hiệu quả( Thùng 18 lít = 24kg)
kg 74.000
684SPACEPRO WATERPROOF(Chống thấm tường trộn xi măng) (Thùng 18 lít = 20kg)
kg 119.000
5 - Sơn Pretty Paint - Sản phẩm sơn của Công ty TNHH liên doanh sơn Pretty
685 Bột bả nội thất cao cấp DL202 (bao 40kg) kg 6.250
686 Bột bả ngoại thất cao cấp DL303 (bao 40kg) kg 8.636
687Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL62 (thùng 18 lít = 23,5kg)
kg 57.253
688Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL63 (thùng 18 lít = 23kg)
kg 66.798
689 Sơn lót ngoại thất cao cấp DL81 (thùng 18 lít = 23kg) kg 62.846
690Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp DL82 (thùng 18 lít = 22kg)
kg 98.347
691 Sơn kinh tế nội thất DL61 (thùng 18 lít = 24kg) kg 23.485
692Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp DL64 (thùng 18 lít = 23kg)
kg 53.360
693Sơn nội thất bóng mờ chịu chùi rửa DL65 (thùng 18 lít = 19,5kg)
kg 88.112
694Sơn bóng nội thất cao cấp DL66 (thùng 18 lít = 19,5kg)
kg 123.543
695Sơn siêu bóng nội thất cao cấp DL68 (thùng 5 lít = 5 kg)
kg 180.000
696Sơn mịn ngoại thất cao cấp DL83 (thùng 18 lít = 22kg)
kg 75.889
697Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp DL84 (thùng 5 lít = 5 kg)
kg 245.455
698Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng 1.1A DL99 (thùng 18 lít = 20kg)
kg 106.818
699Sơn chống thấm Silicon 2.2A DL91 (thùng 5 lít = 5kg)
kg 145.455
700Sơn trang trí nộ thất, ngoại thất - Sơn giả đá (thùng 4 lít = 4kg)
kg 136.364
701 Nhũ đồng (thùng 1 lít = 1kg) kg 490.909
KTTH SXDBN31
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
6- Sơn ECOSON - Sản phẩm sơn của Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Sơn.
702 Bột bả nội thất cao cấp EB kg 8.886
703 Bột bả ngoại thất cao cấp SB kg 9.841
704 Sơn lót kháng kiềm nội thất E9000 kg 63.719
705 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất S9000 kg 88.388
706 Sơn nội thất siêu trắng trần E1000 kg 55.413
707 Sơn nội thất, ngoại thất siêu trắng bóng E8000 kg 109.455
708 Sơn nội thất kinh tế E5… kg 25.929
709 Sơn nội thất kinh tế màu phào chỉ, tường nhấn ED5… kg 35.636
710Sơn nội thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc E2…
kg 40.114
711Sơn nội thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc ED2…
kg 49.273
712Sơn nội thất bóng mờ, chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc E6…
kg 72.727
713Sơn nội thất bóng mờ màu phào chỉ, tường nhấn, chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc ED6…
kg 83.485
714Sơn nội thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc E3…
kg 102.636
715Sơn nội thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc ED3…
kg 114.545
716Sơn nội thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu E4…
kg 130.500
717Sơn nội thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu ED4…
kg 154.394
718Sơn ngoại thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc S2…
kg 59.129
719Sơn ngoại thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc SD2…
kg 67.273
720Sơn ngoại thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc S3…
kg 133.773
721Sơn ngoại thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc SD3…
kg 151.515
722Sơn ngoại thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu S4…
kg 154.318
723Sơn ngoại thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn, chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu SD4…
kg 189.545
724 Sơn chống thấm đa năng ET18 kg 98.500
KTTH SXDBN32
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
7 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty Thành Lương
741 Bột bả nội thất cao cấp SANSYPEC A901 kg 7.091
742 Bột bả ngoại thất cao cấp SANSYPEC A902 kg 10.909
743 Sơn lót kháng kiềm nội thất SANSYPEC A911 kg 72.727
744 Sơn mịn nội thất cao cấp SANSYPEC A921 kg 47.273
745 Sơn bóng nội thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 153.636
746 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất SANSYPEC A912 kg 104.545
747 Sơn mịn ngoại thất cao cấp SANSYPEC A931 kg 74.545
748 Sơn bóng ngoại thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 188.182
749Sơn chống thấm đa năng xi măng 1:1 SANSYPEC A941
kg 100.909
8 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CP Falcon Coatigs Việt Nam
750Sơn lót chống kiềm ngoại thất, ngăn rêu mốc, Mã FB 21
kg 121.273
751 Sơn lót chống kiềm nội thất, Mã FB11 kg 102.545
752 Sơn lót đa năng nội &ngoại thất, Mã FB 22 kg 83.818
753Sơn siêu bóng siêu đẹp, chùi rửa thoải mái, bền màu, Mã FT 12
kg 213.818
754 Sơn bóng ngọc trai chùi rửa tối đa, Mã FT 14 kg 145.182
755 Sơn lau chùi hiệu quả, Mã FT 15 kg 73.455
756 Sơn siêu trắng sáng, Mã FT 16 kg 49.621
757 Sơn mịn nội thất, Mã FT 17 kg 38.618
758 Sơn mịn kinh tế, Mã FE 11 kg 28.727
759 Sơn ngoại thất siêu bóng bền màu, Mã FA 22 kg 266.182
760Sơn ngoại thất bóng ngọc trai, ngăn tia cực tím, bền màu, Mã FA 23
kg 182.636
761 Sơp ngoại thất mịn, ngăn rêu mốc, Mã FA 24 kg 82.424
762 Sơn min ngoại thất độ phủ cao, Mã FE 21 kg 65.091
763 Sơn chống thấm pha xi măng, Mã FC 22 kg 118.455
764 Bột bả chống thấm ngoại thất, Mã FK 21 kg 12.545
765 Bột bả nội và ngoại thất, Mã FK 22 kg 10.045
766 Bột bả nội thất, Mã FK 23 kg 6.000
9 -Sản phẩm của Công ty Cổ phần Sơn Ronspec
767 Bột bả nội thất cao cấp 302 kg 3.864
768 Bột bả ngoại thất cao cấp 303 kg 5.273
769 Sơn mịn nội thất cao cấp Ronspec R601 kg 27.727
770 Sơn nội thất chùi rửa tối đa Ronspec R602 kg 61.636
771 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp Ronspec R603 kg 52.727
KTTH SXDBN33
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
772 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp Ronspec R604 kg 122.727
773 Sơn bóng nội thất cao cấp Ronspec R606 kg 87.273
774 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Ronspec R801 kg 61.818
775 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R802 kg 149.091
776 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R805 kg 118.182
10-Sản phẩm của Công ty TNHH Hải Quân
777 Bột bả nội thất HQ paint kg 7.250
778 Bột bả ngoại thất HQ paint kg 8.750
779 Bột bả nội thất cao cấp HQ paint kg 11.250
780 Bột bả ngoại thất cao cấp HQ paint kg 12.250
781 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H909 kg 88.095
782 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H919 kg 102.381
783 Sơn nước nội thất H901 kg 28.261
784 Sơn nước ngoại thất H911 kg 35.909
785 Sơn mịn nội thất H902 kg 72.727
786 Sơn bóng nội thất H907 kg 134.211
787 Sơn siêu trắng H903 kg 64.773
788 Sơn bóng ngoại thất H912 kg 155.263
789 Sơn chống thấm trộn XM H969 kg 119.474
11-Sản phẩm của Công ty CP Sơn JYMEC Việt Nam
790 Bột bả nội thất kg 4.950
791 Bột bả ngoại thất kg 5.300
792 Sơn lót chống kiềm nội thất kg 46.700
793 Sơn lót chống kiềm ngoại thất kg 65.670
794 Sơn nội thất 3in1 kg 24.750
795 Sơn nội thất cao cấp dễ lau chùi kg 45.210
796 Sơn mịn ngoại thất kg 48.840
797 Sơn bóng ngoại thất cao cấp kg 122.500
798 Sơn chống thấm đa năng kg 81.100
12-Sản phẩm của Công ty CP tập đoàn Sơn SPENTES Việt Nam
799 Bột bả nội thất cao cấp kg 6.396
800 Bột bả chống thấm cao cấp kg 7.659
801 Sơn nội thất cao cấp kg 48.649
802 Sơn chống kiềm nội thất kg 69.500
803 Sơn nội thất bán bóng kg 174.775
804 Sơn nội thất bóng kg 187.800
KTTH SXDBN34
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
805 Sơn nội thất siêu bóng thượng hạng kg 195.500
806 Sơn ngoại thất cao cấp kg 79.500
807 Sơn chống kiềm ngoại thất kg 99.675
808 Sơn ngoại thất cao cấp bóng kg 205.600
809 Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng kg 227.928
810 Sơn siêu trắng kg 75.676
811 Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng kg 101.800
812 Sơn chống thấm trộn xi kg 130.631
813 Sơn phủ bóng trong nhà và ngoài trời kg 182.567
13-Sản phẩm của Công ty TNHH Sơn công nghiệp Thái Dương
814 Bột trét tường ngoại thất GL-PP09 kg 9.150
815 Bột trét tường nội thất GL-PP08 kg 6.886
816 Sơn ngoại thất màu trắng GL- 6000 kg 147.324
817 Sơn ngoại tiêu chuẩn thất màu trắng OH- 6000 kg 93.748
818 Sơn ngoại thất màu trắng siêu bóng PI- 6000 kg 199.552
819 Sơn nội thất màu trắng GL- 8000 kg 81.935
820 Sơn nội thất màu trắng siêu bóng PI- 8000 kg 159.461
821 Sơn lót chống kiềm 2in1 GL-AK09 kg 105.657
822 Sơn lót chống kiềm 2in1 GL-AK08 kg 58.662
20 Sơn sắt thép
Sơn Alkyd - Sơn Đại Bàng
823 Sơn chống rỉ lít 41.000
824 Sơn trắng Creem Hòa Bình lít 53.000
825 Sơn xanh lá cây 04 lít 47.333
826 Sơn xanh lá bàng -21 lít 47.667
827 Sơn cẩm thạch lít 57.333
828 Sơn ghi sáng lít 51.667
829 Sơn đen lít 42.833
830 Sơn nâu lít 42.333
831 Sơn vàng lít 60.667
832 Sơn nhũ bạc lít 58.333
21 Ống cống, đế cống BTCT1 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)
Đế cống
833 Đế cống 300 bản 38 cái 62.636
834 Đế cống 400 bản 27 cái 52.319
KTTH SXDBN35
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
835 Đế cống 400 bản 38 cái 73.635
836 Đế cống 600 bản 27 cái 79.080
837 Đế cống 600 bản 38 cái 111.299
838 Đế cống 800 bản 27 cái 108.048
839 Đế cống 800 bản 38 cái 152.067
840 Đế cống 1000 bản 27 cái 152.124
841 Đế cống 1000 bản 38 cái 214.101
842 Đế cống 1250 bản 38 cái 274.017
843 Đế cống 1500 bản 38 cái 383.453
844 Đế cống 2000 bản 38 cái 648.336
Bó vỉa
845 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 56.038
846 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 61.118
847 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 59.577
848 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 76.199
849 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 100.250
850 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 145.931
851 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 76.199
852 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 70.686
853 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 145.145
854 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 147.900
Cống tải trọng VH (L=2,5m)
855 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 242.154
856 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 277.118
857 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH dày 6cm m 379.833
858 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH dày 7cm m 485.142
859 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 8cm m 898.059
860 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 925.053
861 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 1.171.362
862 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 12cm m 1.222.223
863 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép VH dày 12,5cm m 1.804.584
864 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép VH dày 15cm m 2.488.336
865Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép VH dày 16cm, L=1,5m
m 3.400.270
866Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép VH dày 16cm, L=1,5m
m 3.636.449
Cống tải trọng HL93 (L=2,5m)
867 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 251.374
KTTH SXDBN36
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
868 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 296.785
869 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL dày 6cm m 512.072
870 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL dày 7cm m 505.022
871 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 8cm m 951.986
872 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 975.797
873 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 1.328.279
874 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 12cm m 1.369.878
875 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL dày 12,5cm m 2.057.811
876 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL dày 15cm m 2.773.574
877Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL dày 16cm, L=1,5m
m 3.702.213
878Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL dày 16cm, L=1,5m
m 3.936.489
Gioăng cao su đầu ống (cống miệng loe)
879 D300 cái 47.250
880 D400 cái 63.000
881 D600 cái 76.125
882 D800 cái 98.438
883 D1000 cái 164.063
884 D1250 cái 178.500
885 D1500 cái 236.250
886 D2000 cái 282.188
Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm nắp mặt, không có giá treo)
887 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m 2.131.500
888 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m 2.319.275
889 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m 2.030.000
890 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m 2.131.500
891 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12A m 2.642.393
892 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12C m 2.774.512
893 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12A m 2.827.360
894 Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12C m 2.968.728
895 Cống hộp 1000x1000 dày 18 - TTC m 4.686.150
896 Cống hộp 800x800 dày 15 - TTC m 3.622.631
2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần Trường Xuân
Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350
897 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 225.817
898 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 258.987
899 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 221.478
KTTH SXDBN37
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
900 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 361.602
901 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 449.500
902 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 399.326
903 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 664.179
904 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 852.032
905 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 771.535
906 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.106.979
907 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.001.709
908 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.998.368
909 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.690.895
910 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.328.686
911 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.528.686
912 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.851.597
913 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.200.927
914 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.406.354
915 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.756.354
Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350
916 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 233.970
917 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 276.733
918 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 236.563
919 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 401.999
920 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 474.755
921 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 427.861
922 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 706.599
923 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 900.692
924 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 850.315
925 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.248.574
926 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.128.716
927 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.069.368
928 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.919.368
929 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.586.070
930 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.617.686
931 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 4.127.433
932 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.529.205
933 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.677.095
934 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 4.006.354
Đế cống mác 200
935 Đế cống 300 - bản 27 cái 43.729
KTTH SXDBN38
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
936 Đế cống 400 - bản 27 cái 51.057
937 Đế cống 500 - bản 27 cái 64.332
938 Đế cống 600 - bản 27 cái 77.608
939 Đế cống 800 - bản 27 cái 105.830
940 Đế cống 300 - bản 38 cái 43.729
941 Đế cống 400 - bản 38 cái 70.291
942 Đế cống 500 - bản 38 cái 88.486
943 Đế cống 600 - bản 38 cái 106.680
944 Đế cống 800 - bản 38 cái 145.551
945 Đế cống 1000 - bản 38 cái 203.194
946 Đế cống 1000 - bản 38 cái 147.269
947 Đế cống 1250 - bản 38 cái 261.545
948 Đế cống 1500 - bản 38 cái 366.009
949 Đế cống 1800 - bản 38 cái 536.729
950 Đế cống 2000 - bản 38 cái 610.027
Gioăng cao su đầu cống
951 Cống Ф 300 loe cái 45.000
952 Cống Ф 400 loe cái 60.000
953 Cống Ф 600 loe cái 72.500
954 Cống Ф 800 loe cái 93.750
955 Cống Ф 1000 loe cái 156.250
956 Cống Ф 1250 loe cái 170.000
957 Cống Ф 1500 loe cái 225.000
958 Cống Ф 2000 loe cái 268.750
Bó vỉa mác 200
959 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 68.694
960 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 74.149
961 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 66.734
962 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 132.700
963 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 132.412
964 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 141.307
965 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 74.843
966 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 58.062
967 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 65.367
968 Hàm ếch, chống hôi viên 931.100
Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác 250
969 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.479.300
970 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.755.134
KTTH SXDBN39
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
971 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.843.653
972 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.229.691
973 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.509.468
974 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.590.581
975 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.816.796
Hào kỹ thuật TTC (bao gồm nắp) mác 250
976 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.575.800
977 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.824.284
978 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.840.984
979 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.289.826
980 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.626.830
981 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.723.576
982 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.921.614
Cống hộp kỹ thuật TTA, mác 250
983 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.723.802
984 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.558.458
985 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.088.719
986 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.347.231
987 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.004.489
988 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 3.996.996
989 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.484.061
990 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.322.130
991 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.372.693
992 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.503.349
993 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.171.358
994 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 11.815.864
Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300
995 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.752.606
996 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.609.087
997 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.164.256
998 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.622.272
999 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.098.098
1000 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.117.664
1001 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.619.301
1002 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.058.722
1003 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.502.359
1004 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.829.990
1005 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.461.809
KTTH SXDBN40
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1006 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.093.823
3 - Sản phẩm của Cty CPĐT Thịnh Liệt Bắc Ninh
Cống bê tông
1007 D300 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 276.000
1008 D400 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 330.000
1009 D400 cấp C, miệng loe dày 60 m 348.000
1010 D600 cấp N, T, miệng loe dày 80 m 528.000
1011 D600 cấp TC, miệng loe dày 80 m 522.000
1012 D600 cấp C, miệng loe dày 80 m 549.600
1013 D750 cấp N, miệng loe dày 80 m 576.000
1014 D750 cấp T, miệng loe dày 80 m 648.000
1015 D750 cấp TC, miệng loe dày 80 m 622.200
1016 D750 cấp C, miệng loe dày 80 m 816.000
1017 D800 cấp N, miệng loe dày 80 m 888.000
1018 D800 cấp T, miệng loe dày 80 m 900.000
1019 D800 cấp TC, miệng loe dày 80 m 912.000
1020 D800 cấp C, miệng loe dày 80 m 938.400
1021 D1050 cấp N, miệng loe dày 120 m 1.316.400
1022 D1050 cấp T, miệng loe dày 120 m 1.548.000
1023 D1050 cấp TC, miệng loe dày 120 m 1.708.800
1024 D1050 cấp C, miệng loe dày 120 m 1.934.400
1025 D1200 cấp N, miệng loe dày 140 m 1.825.200
1026 D1200 cấp T, miệng loe dày 140 m 2.026.080
1027 D1200 cấp TC, miệng loe dày 140 m 2.207.520
1028 D1200 cấp C, miệng loe dày 140 m 2.473.200
1029 D1250 cấp N, miệng khấc dày 120 m 1.939.200
1030 D1250 cấp T, miệng khấc dày 120 m 1.754.400
1031 D1250 cấp TC, miệng khấc dày 120 m 2.253.600
1032 D1250 cấp C, miệng khấc dày 120 m 2.161.380
1033 D1500 cấp N, miệng loe dày 150 m 2.568.000
1034 D1500 cấp T, miệng loe dày 150 m 2.796.000
1035 D1500 cấp TC, miệng loe dày 150 m 2.970.000
1036 D1500 cấp C, miệng loe dày 150 m 3.636.000
1037 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 VH m 4.500.000
1038 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HLVH m 5.100.000
1039 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93 m 5.320.000
1040 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93D m 9.055.000
KTTH SXDBN41
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Đế cống
1041 D300 cái 52.000
1042 D400 cái 67.600
1043 D600 cái 110.500
1044 D750, D800 cái 152.100
1045 D1050 cái 234.000
1046 D1200, D1250 cái 331.500
1047 D1500 cái 429.000
Gioăng cao su
1048 D300 cái 62.000
1049 D400 cái 85.000
1050 D500 cái 92.000
1051 D600 cái 118.000
1052 D750 cái 148.000
1053 D1050 cái 260.000
1054 D1200 cái 330.000
1055 D1500 cái 430.000
Hào kỹ thuật
1056 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Vỉa hè) m 2.454.545
1057 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Lòng đường) m 2.727.273
1058 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Vỉa hè) m 2.181.818
1059 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Lòng đường) m 2.363.636
1060 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150A m 2.301.194
1061 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150C m 2.422.469
1062 Hào kỹ thuật 1 ngăn 80x80x1000 vỉa hè
m 1.909.091
1063 Hào kỹ thuật 2 ngăn 80x80x1000Lòng đường
m 2.000.000
Bó vỉa
1064 Kích thước 18x26x100 Mác 200 viên 62.000
1065 Kích thước 18x30x100 Mác 200 viên 70.000
1066 Kích thước 18x40x100 Mác 200 viên 99.000
1067 Kích thước 18x53x100 Mác 200 viên 141.000
1068 Kích thước 20x25x100 Mác 200 viên 62.000
1069 Kích thước 20x55x100 Mác 200 viên 122.000
1070 Kích thước 23x26x100 Mác 200 viên 63.000
1071 Kích thước 23x30x100 Mác 200 viên 68.000
22 Tủ điện, Quạt điện
KTTH SXDBN42
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Tủ điện nổi dày 1mm
1072 Kích thước 200x160x100 cái 97.091
1073 Kích thước 300x200x150 cái 178.909
1074 Kích thước 350x250x150 cái 236.727
1075 Kích thước 350x250x200 cái 232.364
1076 Kích thước 400x300x150 cái 269.455
1077 Kích thước 400x300x200 cái 294.545
1078 Kích thước 500x400x200 cái 398.182
1079 Kích thước 500x400x250 cái 411.273
1080 Kích thước 600x400x200 cái 449.455
1081 Kích thước 600x500x250 cái 534.545
1082 Kích thước 600x500x300 cái 569.455
1083 Kích thước 700x500x250 cái 650.909
1084 Kích thước 700x500x300 cái 687.273
1085 Kích thước 800x600x300 cái 883.636
1086 Kích thước 800x600x400 cái 970.909
1087 Kích thước 900x700x300 cái 1.112.727
1088 Kích thước 900x700x350 cái 1.156.364
Quạt điện cơ Thống Nhất - Vinawind
Quạt thông gió
1089 Quạt thông gió 250-PN cái 240.909
1090 Quạt thông gió 200-PN cái 227.273
1091 Quạt thông gió 150-PN cái 218.182
1092 Quạt thông gió 250-QM2 cái 231.818
1093 Quạt thông gió 250-QM1 cái 218.182
1094 Quạt thông gió 200-QM2 cái 218.182
1095 Quạt thông gió 200-QM1 cái 200.000
1096 Quạt thông gió 150-QM2 cái 204.545
1097 Quạt thông gió 150-QM1 cái 186.364
1098 Quạt hút trần 150PN cái 195.455
1099 Quạt hút trần 150 cái 177.273
Quạt trần
1100 Quạt trần cánh 1400mm cánh sắt cái 540.909
1101 Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm cái 627.273
1102Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm, có điều khiển từ xa
cái 781.818
Quạt treo tường
1103 Quạt treo tường 450-DM cái 313.636
KTTH SXDBN43
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1104 Quạt treo tường 400E-Đ cái 300.000
1105 Quạt treo tường cao cấp có điều khiển cái 763.636
23 Thiết bị Vinakip
1106Automat (dạng khối) A30 -T250V-2 pha 10A, 15A, 20A, 25A, 30A
cái 28.000
1107 Automat (dạng khối) A30 -MT250V-2 pha 20A, 30A cái 30.400
1108 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 10A,16A, 20A cái 29.909
1109 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 32A, 40A cái 31.636
1110 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 50A, 63A cái 38.909
1111 Automat A40-MT 1 pha 2 cực 32A cái 60.182
1112 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 16A, 20A cái 59.000
1113 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 32A, 40A cái 60.182
1114 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 50A, 63A cái 76.364
1115 Automat 3 pha 3 cực 40A cái 93.727
1116 Automat 3 pha 3 cực 50A, 63A cái 100.909
1117Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 16A, 25A, 30A, 40A
cái 339.000
1118 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 50A, 60A cái 380.000
1119 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 80A cái 450.000
1120 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 100A cái 510.000
1121 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 100A cái 560.000
1122 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 125A cái 620.000
1123 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 150A cái 740.000
1124 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 160A cái 1.060.000
1125 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 200A cái 1.260.000
1126 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 250A cái 1.370.000
1127 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 300A cái 1.490.000
1128 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 400A cái 2.530.000
1129 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 500A cái 2.890.000
1130 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 600A cái 3.080.000
1131 Công tắc đơn 6A cái 4.440
1132 Công tắc kép 6A cái 6.990
1133 Công tắc liền ổ cắm cái 8.150
1134 Công tắc cầu thang cái 6.900
1135 ổ cắm đơn 10A cái 7.590
24 Sản phẩm thiết bị điện Sino
1136 Ghen điện 16 (2,92m) cây 18.636
1137 Ghen điện 20 (2,92m) cây 26.364
KTTH SXDBN44
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1138 Ghen điện 25 (2,92m) cây 36.364
1139 Ghen điện 32 (2,92m) cây 73.182
1140 Ghen điện 40 (2,92m) cây 100.909
1141 Ghen điện 50 (2,92m) cây 134.545
1142 Ruột gà 16 (50m) cuộn 127.273
1143 Ruột gà 20 (50m) cuộn 153.636
1144 Ruột gà 25 (40m) cuộn 197.273
1145 Ruột gà 32 (25m) cuộn 306.364
1146 Ruột gà 40 (25m) cuộn 473.636
1147 Ruột gà 50 (25m) cuộn 650.909
1148 Đế âm nhựa dùng cho mặt át kiểu A và B (SG100) cái 3.018
1149 Đế âm nhựa tự chống cháy cái 4.836
1150 Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18, S186, S68 cái 4.600
1151 Đế nổi nhựa chữa nhật tự chống cháy 5.273
1152Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 2-4Module (E4FC 2/4LA, 2/4L, 2/4SA, 2/4S)
cái 106.364
1153Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 3-6Modulet (E4FC 3/6LA, 3/6L, 3/6SA, 3/6S)
cái 138.182
1154Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8Module (E4FC 4/8LA, 4/8L, 4/8SA, 4/8S)
cái 209.091
1155Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 8-12Module (E4FC 8/12LA, 8/12L, 8/12SA, 8/12S)
cái 241.818
1156Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 14-18Module (E4FC 14/18L)
cái 563.636
1157 Mặt công tắc 1 lỗ - 3 lỗ cái 10.182
1158 Mặt công tắc 4 lỗ cái 14.364
1159 Mặt công tắc 5 lỗ - 6 lỗ cái 14.545
1160 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A cái 26.818
1161 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A cái 40.545
1162 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +1 lỗ cái 32.909
1163 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +2 lỗ cái 32.909
1164 Ổ cắm ba 2 chấu 16A cái 49.818
1165 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +1 lỗ cái 39.545
1166 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +2 lỗ cái 39.545
1167 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A cái 38.000
1168 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +1 lỗ cái 40.455
1169 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +2 lỗ cái 40.455
1170 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A cái 51.818
1171 Hạt công tắc 10A- 1 chiều cái 9.273
KTTH SXDBN45
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1172 Hạt công tắc 10A - 2 chiều cái 16.182
1173 Hạt công tác bình 20A-2 cực cái 59.545
1174 Mặt át đơn/đôi - MCB kiểu M/A cái 10.182
25Cột, đèn chiếu sáng đường phố, sân vườn, công viên 1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Toàn Phát
1175 Cột đèn chiếu sáng - Liền cần đơn, vươn 1,5m
1176 Cột bát giác chân đế M16x240, H=6m, dày 3mm cột 1.250.000
1177 Cột bát giác chân đế M16x240, H=7m, dày 3mm cột 1.450.000
1178 Cột bát giác chân đế M16x240, H=8m, dày 3mm cột 1.690.000
1179 Cột bát giác chân đế M16x240, H=9m, dày 3mm cột 1.960.000
1180 Cột bát giác chân đế M16x240, H=10m, dày 3mm cột 2.235.000
1181 Cột bát giác chân đế M16x240, H=11m, dày 3mm cột 2.530.000
1182 Cột bát giác chân đế M16x240, H=6m, dày 4mm cột 1.610.000
1183 Cột bát giác chân đế M16x240, H=7m, dày 4mm cột 1.880.000
1184 Cột bát giác chân đế M16x240, H=8m, dày 4mm cột 2.200.000
1185 Cột bát giác chân đế M16x240, H=9m, dày 4mm cột 2.555.000
1186 Cột bát giác chân đế M16x240, H=10m, dày 4mm cột 2.925.000
1187 Cột bát giác chân đế M16x240, H=11m, dày 4mm cột 3.315.000
1188 Cột bát giác chân đế M24x300, H=6m, dày 3mm cột 1.415.000
1189 Cột bát giác chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm cột 1.615.000
1190 Cột bát giác chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm cột 1.855.000
1191 Cột bát giác chân đế M24x300, H=9m, dày 3mm cột 2.125.000
1192 Cột bát giác chân đế M24x300, H=10m, dày 3mm cột 2.400.000
1193 Cột bát giác chân đế M24x300, H=11m, dày 3mm cột 2.695.000
1194 Cột bát giác chân đế M24x300, H=6m, dày 4mm cột 1.780.000
1195 Cột bát giác chân đế M24x300, H=7m, dày 4mm cột 2.045.000
1196 Cột bát giác chân đế M24x300, H=8m, dày 4mm cột 2.365.000
1197 Cột bát giác chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm cột 2.720.000
1198 Cột bát giác chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm cột 3.090.000
1199 Cột bát giác chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm cột 3.480.000
1200 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=6m, dày 3mm cột 1.290.000
1201 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=7m, dày 3mm cột 1.535.000
KTTH SXDBN46
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1202 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=8m, dày 3mm cột 1.790.000
1203 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=9m, dày 3mm cột 2.070.000
1204 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=10m, dày 3mm cột 2.370.000
1205 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=11m, dày 3mm cột 2.690.000
1206 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=6m, dày 4mm cột 1.665.000
1207 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=7m, dày 4mm cột 1.995.000
1208 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=8m, dày 4mm cột 2.330.000
1209 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=9m, dày 4mm cột 2.705.000
1210 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=10m, dày 4mm cột 3.105.000
1211 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=11m, dày 4mm cột 3.530.000
1212 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=6m, dày 3mm cột 1.455.000
1213 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm cột 1.705.000
1214 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm cột 1.955.000
1215 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=9m, dày 3mm cột 2.235.000
1216 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=10m, dày 3mm cột 2.535.000
1217 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=11m, dày 3mm cột 2.855.000
1218 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=6m, dày 4mm cột 1.830.000
1219 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=7m, dày 4mm cột 2.160.000
1220 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=8m, dày 4mm cột 2.500.000
1221 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm cột 2.870.000
1222 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm cột 3.270.000
1223 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm cột 3.695.000
1224Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=6m dày 3mm
cột 1.575.000
1225Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm
cột 1.830.000
1226Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm
cột 2.100.000
1227Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm
cột 3.045.000
1228Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm
cột 3.455.000
1229Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm
cột 3.885.000
1230Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=6m dày 3mm
cột 1.605.000
KTTH SXDBN47
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1231Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm
cột 1.865.000
1232Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm
cột 2.150.000
1233Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm
cột 3.120.000
1234Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm
cột 3.550.000
1235Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm
cột 3.990.000
Chóa đèn
1236 Alpha - A, Son 150W chiếc 1.100.000
1237 Alpha - B, Son 150W chiếc 1.000.000
1238 Alpha - A, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.150.000
1239 Alpha - B, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.050.000
1240 Alpha - A, Son 250W chiếc 1.140.000
1241 Alpha - B, Son 250W chiếc 1.040.000
1242 Alpha - A, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.200.000
1243 Alpha - B, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.100.000
1244 Gamma - G, Son 150W chiếc 1.500.000
1245 Gamma - P, Son 150W chiếc 1.550.000
1246 Gamma - G, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.550.000
1247 Gamma - P, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.600.000
1248 Gamma - G, Son 250W chiếc 1.540.000
1249 Gamma - P, Son 250W chiếc 1.590.000
1250 Gamma - G, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.600.000
1251 Gamma - P, Son 250W(có tụ bù) chiếc 1.650.000
2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị điện và chiếu sáng Miền BắcĐèn Led (Mắt Led:Epistar; Hiệu suất quang: 105Lm/w; Chất liệu: Nhôm, hợp kim)
1252 Đèn led cao áp L510xW220xH80mm, 30W cái 1.118.182
1253 Đèn led cao áp L730xW290xH95mm, 80W cái 2.172.727
1254 Đèn Led đường siêu sáng L375xW305xH80, 42W cái 1.409.091
1255 Đèn Led đường siêu sáng L435xW305xH80, 56W cái 1.809.091
1256 Đèn Led đường siêu sáng L495xW305xH80, 70W cái 2.118.182
1257 Đèn Led đường siêu sáng L555xW305xH80, 84W cái 2.618.182
Đèn Led pha cao cấp chất liệu: Nhôm, sơn tĩnh điện xanh; Hiệu suất quang 90Lm/w
cái
1258 L115xW90xH85, 10W cái 72.727
1259 L180xW140xH110, 20W cái 127.273
KTTH SXDBN48
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1260 L225xW185xH135, 30W cái 177.273
1261 L285xW235xH130, 50W cái 231.818
1262 L355xW285xH160, 70W cái 418.182
1263 L360xW285xH160, 100W cái 495.455
1264 L360xW285xH240, 150W cái 909.091
Khung móng
1265 M16x240x240x550-4 (chiều dài 600) bộ 136.364
1266 M16x340x340x550-4 (chiều dài 600) bộ 163.636
1267 M24x300x300x675-4 (chiều dài 750) bộ 260.000
Cột đèn sân vườn trang trí
1268 Đế 02 cái 681.818
1269 Đế 09 cái 772.727
1270 Cột DC06 cái 1.900.000
1271 Cột Bambo + ống nhôm D76 cái 1.545.4551272 Cột xích cái 681.818
Chùm đèn1273 Chùm CH02 (4+1) cái 727.2731274 Chùm CH02 (3+1) cái 627.2731275 Chùm CH04 (4+1) cái 1.109.0911276 Chùm CH04 (3+1) cái 954.5451277 Chùm CH06 (4+1) cái 590.9091278 Chùm CH06 (3+1) cái 500.0001279 Chùm CH07 (4+1) cái 1.081.8181280 Chùm CH07 (3+1) cái 863.6361281 Chùm CH08 (3+1) cái 845.4551282 Chùm CH11 (3+1) cái 1.081.8181283 Chùm CH11 (4+1) cái 1.263.6361284 Chùm CH12 cái 1.000.0001285 Đèn vương niệm cái 1.090.9091286 Cột Alequyn+Chùm Alequyn (3+1) cái 1.772.727
Cần đèn lắp vào thân cột (1500x2000)1287 MB01-D cái 754.5451288 MB01-K cái 1.059.0911289 MB02-D cái 618.1821290 MB02-K cái 881.8181291 MB06-D cái 427.2731292 MB06-K cái 654.545
3- Sản phẩm của Công ty Cổ phần Điện và chiếu sáng Phú Thắng
Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng
1293Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=150
Cột 2.541.060
1294Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=161
Cột 2.919.540
KTTH SXDBN49
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1295Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=150
Cột 2.880.994
1296Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=161
Cột 3.251.494
1297Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10mtôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=172
Cột 3.716.685
1298Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=11mtôn dày 4mm. Dn=56; Dg=183
Cột 4.165.631
Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng
1299Cột thép Bát giác, Tròn côn 7m D78-3mm. Dn=78;Dg=154
Cột 2.268.814
1300Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3mm. Dn=78;Dg=165
Cột 2.532.653
1301Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3,5mm.Dn=78; Dg=165
Cột 2.839.455
1302Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-3,5mm.Dn=78; Dg=175
Cột 3.214.301
1303Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm. Dn=78; Dg=186
Cột 3.916.256
Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng1304 Cần đèn PT01-D cao 2m, vươn 1,5m Cái 698.606
1305Cần đèn PT03-D; PT05-D; PT10-D; PT11-D; PT16-D; PT18-D; PT21-D; PT22-D; PT24-Dcao 2m, vươn 1,5m
Cái 738.364
1306 Cần đèn PT06-D; PT08-D; PT09-D; PT13-D; PT25-D cao 2m, vươn 1,5m
Cái 1.296.964
1307 Cần đèn PT01-K cao 2m, vươn 1,5m Cái 987.810
1308Cần đèn PT03-K; PT04-K; PT22-K cao 2m, vươn 1,5m
Cái 1.415.524
Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn
1309Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8mngọn D78-3.5
Cái 6.527.969
1310Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 11mngọn D78-4.0
Cái 8.375.768
1311Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9mngọn D78-3.5
Cái 7.095.619
1312Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10mngọn D78-4.0
Cái 7.852.485
Cột trang trí
1313 Cột ĐC - 05B (Khung móng M16x340x340x500) Cột 4.582.440
1314 Cột ĐC - 06 (Khung móng M16 x 260x260x480 Cột 2.536.737
1315 Cột Pine 108 (Khung móng M16 x 240 x 240x480 Cột 2.331.865
1316 Cột Bamboo (Khung móng M16 x 190 x 190 x 480 Cột 1.443.432
1317 Cột Arlequin 3,5(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.526.713
KTTH SXDBN50
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1318 Cột Arlequin 4,2(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.690.311
1319 Cột Banian (Khung móng M16 x 260 x 260 x 480 Cột 2.587.623
Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí1320 Chùm CH01-1 Cái 593.7501321 Chùm CH01-4 Cái 1.781.2501322 Chùm CH02-4 Cái 2.169.5631323 Chùm CH03-4 Cái 593.7501324 Chùm CH05-2 Cái 1.009.3751325 Chùm CH06-4 Cái 1.165.0801326 Chùm CH07-4 Cái 1.306.2501327 Chùm CH08-4 Cái 1.187.5001328 Chùm CH09-2 Cái 2.553.1251329 Chùm CH11-4 Cái 2.006.8751330 Chùm CH12-4 Cái 1.721.875
Đèn trang trí sân vườn, không bao gồm bóng1331 Đèn nấm Jupiter Son 70W (không bóng) Cái 1.329.819
1332 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 M80W Cái 696.064
1333 Đèn cầu (không bóng) Malaysia+Loại 400M125W Cái 701.964
1334 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 Son 70 Cái 852.515
1335 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 E27 Cái 705.8741336 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 300 E27 Cái 425.754
Đèn chiếu sáng đường phố, không bao gồm bóng
1337 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S10 Cái 1.589.423
1338 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S10 Cái 2.137.500
1339 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S17 Cái 1.863.462
1340 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S17 Cái 2.356.731
1341 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S15 Cái 3.781.731
1342 Đèn cao áp 2 công suất 400/250, Sodium - PT.S15 Cái 4.384.615
1343 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium - PT.S9 Cái 1.534.6151344 Đèn 80WCompact - PT.S16 Cái 816.6351345 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium- PT.S16 Cái 1.129.0381346 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S11 Cái 1.753.846
1347 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S11 Cái 2.247.115
1348 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S13 Cái 2.575.962
1349 Đèn cao áp 2 công suất 400/250, Sodium - PT.S13 Cái 3.233.654
Phụ kiện cột1350 Giá đỡ tủ điện Cái 432.1601351 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 (mạ kẽm) Cái 347.468
KTTH SXDBN51
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1352 KM cột 05 M16x340x340x500 Cái 184.1201353 KM cột M16x260x260x500 Cái 188.6771354 KM cột M16x240x240x525 Cái 180.3841355 KM cột M24x300x300x675 Cái 388.3391356 KM cột đa giác M24x1375x8 Cái 1.246.5081357 KM cột đa giác M30x1875x12 Cái 3.564.210
1358 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A Cái 10.427.896
1359 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội 100A Cái 9.956.762
1360 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS150w PHILLIPS Cái 345.0001361 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS250w PHILLIPS Cái 367.5001362 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS400w PHILLIPS Cái 465.0001363 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS1000w PHILLIPS Cái 2.175.0001364 Chấn lưu 2 cấp công suất 150w/100w PHILLIPS Cái 390.0001365 Chấn lưu 2 cấp công suất 250w/150w PHILLIPS Cái 585.0001366 Chấn lưu 2 cấp công suất 400w/250w PHILLIPS Cái 855.000
1367 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T70wE40 PHILLIPS Cái 172.500
1368 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 150wE40 PHILLIPS Cái 180.000
1369 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 250wE40 PHILLIPS Cái 195.000
1370 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 400wE40 PHILLIPS Cái 240.000
1371Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 1000wE40 PHILLIPS
Cái 1.350.000
1372 Bộ chuyển mạch 2 cấp công suất PHILLIPS Cái 225.0001373 Tụ mồi 70-400w PHILLIPS Cái 112.5001374 Tụ bù 32MF PHILLIPS Cái 127.500
4- Sản phẩm của Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
Đèn LED downlight
1375 Đèn LED Downlight D AT03L 76/3W (S) Cái 66.5001376 Đèn LED Downlight D AT03L 90/7W (SS) Cái 92.8001377 Đèn LED Downlight D AT05L 90/7W (SS) Cái 92.8001378 Đèn LED Downlight D AT03L 110/7W (SS) Cái 108.500
1379Đèn LED Downlight D AT03L, AT05L 110/9W (SS)
Cái 131.000
1380 Đèn LED Downlight D AT04L 90/7W (220VE) Cái 112.0001381 Đèn LED Downlight D AT04L 90/9W (220VE) Cái 119.0001382 Đèn LED Downlight D AT04L 110/7W (220VE) Cái 124.0001383 Đèn LED Downlight D AT04L 110/9W (220VE) Cái 133.000
1384 Đèn LED Downlight D AT04L 110/12W (220VE) Cái 124.000
1385 Đèn LED Downlight D AT04L 155/16W (E) Cái 254.0001386 Đèn LED Downlight D AT04L 155/25W (E) Cái 296.000
Đèn LED ốp trần
KTTH SXDBN52
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1387 Đèn LED ốp trần D LN 03L 230/7W (SS) Cái 158.0001388 Đèn LED ốp trần D LN 05L 160/9W (S) Cái 130.0001389 Đèn LED ốp trần D LN 03L 270/9W (SS) Cái 208.0001390 Đèn LED ốp trần D LN 05L 220/14W (S) Cái 201.0001391 Đèn LED ốp trần D LN 03L 270/14W (SS) Cái 210.0001392 Đèn LED ốp trần D LN 03L 320/14W (SS) Cái 270.0001393 Đèn LED ốp trần D LN 03L 320/18W (SS) Cái 282.0001394 Đèn ốp trần trọn bộ 15w (CL 04 15 3UT3) bộ 137.000
Bộ đèn LED Tube 1395 Đèn LED Tube T8 M11/10wx1 -LED SS bộ 148.800
1396 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/10wx1 -LED SS bộ 140.000
1397 Đèn LED Tube T8 M11/18wx1 -LED SS bộ 217.000
1398 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/18wx1 -LED SS bộ 192.500
1399 Đèn LED Tube DL T01 T8/18w -LED SS bộ 189.6001400 Đèn LED Tube BD LT 01 T8L 60/10w -LED SS bộ 131.0001401 Đèn LED Tube BD LT 01 T5 /16w -LED SS bộ 115.5001402 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 30 /4w -S bộ 59.5001403 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 60 /8w -S bộ 84.0001404 Đèn LED Tube BD LT 02 T5 NO1 120 /16w -S bộ 115.500
Bộ đèn LED M16L1405 Đèn LED BD M16L 30 /9w -SS bộ 135.0001406 Đèn LED BD M16L 60 /18w -SS bộ 215.0001407 Đèn LED BD M16L 120 /36w -SS bộ 381.000
Đèn LED panel 1408 Đèn LED panel tròn D PT03L 110/6w - S cái 115.5001409 Đèn LED panel tròn D PT03L 135/9w - S cái 152.3001410 Đèn LED panel tròn D PT02L 160/12w cái 166.3001411 Đèn LED panel D PN03 120x120/8w - S cái 154.0001412 Đèn LED panel D PN03 160x160/12w - S cái 139.8001413 Đèn LED panel D P01 30x30/14wE - KPK cái 647.500
Máng đèn HQ siêu móng M9
1414 Máng đèn siêu mỏng FS-20/18x1-M9, balats điện tử cái 98.000
1415 Máng đèn siêu mỏng FS-40/36x1-M9, balats điện tử cái 117.000
1416 Máng đèn siêu mỏng FS-40/36x2-M9, balats điện tử cái 178.000
1417 Máng đèn HQ T8-18wx1, M9G, balats điện tử cái 110.0001418 Máng đèn HQ T8-36wx1, M9G, balats điện tử cái 134.000
Máng đèn M8, M9 lắp LED tube1419 Máng đèn FS-20/18x1 - M8, không balats cái 61.0001420 Máng đèn FS-40/36x1 - M8, không balats cái 100.0001421 Máng đèn FS-40/36x2 - M8, không balats cái 119.0001422 Máng đèn FS-20/18x1 - M9, không balats cái 42.0001423 Máng đèn FS-40/36x1 - M9, không balats cái 60.0001424 Máng đèn FS-40/36x2 - M9, không balats cái 75.000
Bóng đèn LED BULB
KTTH SXDBN53
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1425 LED BULB (A45N1/1w) E27-S cái 28.0001426 LED BULB (A45N1/2w) E27-S cái 30.0001427 LED BULB (A45N1/3w) E27-S cái 33.0001428 LED BULB (A55N4/5w) E27-S cái 42.0001429 LED BULB (A60N3/7w) E27-SS cái 49.0001430 LED BULB (A60N2/9w) E27-SS cái 56.0001431 LED BULB (A60N1/9w) E27-SS cái 56.000
Bóng đèn compact H8 (8000h)1432 CFL 2U T4 11w H8 (B22, E27) cái 29.0001433 CFL 2U T4 14w H8 (B22, E27) cái 38.0001434 CFL 2U T4 20w H8 (B22, E27) cái 43.0001435 CFL 3U T4 25w H8 (E27) cái 47.0001436 CFL 3U T4 30w H8 (E27) cái 56.000
5- Sản phẩm của Công ty cổ phần Điện và chiếu sáng An Phú
Cột đèn chiếu sáng liền cần đơn vươn 1.5m
1437Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=6m, dày 3,0mm
Cột 1.920.000
1438Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=7m, dày 3,0mm
Cột 2.240.000
1439Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=8m, dày 3,0mm
Cột 2.600.000
1440Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=9m, dày 3,0mm
Cột 3.070.000
1441Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=10m, dày 3,0mm
Cột 3.500.000
1442Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=11m, dày 3,0mm
Cột 3.950.000
1443Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=6m, dày 4,0mm
Cột 2.450.000
1444Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=7m, dày 4,0mm
Cột 2.900.000
1445Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=8m, dày 4,0mm
Cột 3.390.000
1446Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=9m, dày 4,0mm
Cột 3.990.000
1447Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=10m, dày 4,0mm
Cột 4.560.000
1448Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M16x240, H=11m, dày 4,0mm
Cột 5.200.000
1449Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=6m, dày 3,0mm
Cột 2.100.000
1450Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=7m, dày 3,0mm
Cột 2.450.000
1451Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=8m, dày 3,0mm
Cột 2.850.000
1452Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=9m, dày 3,0mm
Cột 3.300.000
KTTH SXDBN54
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1453Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=10m, dày 3,0mm
Cột 3.750.000
1454Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=11m, dày 3,0mm
Cột 4.200.000
1455Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=6m, dày 4,0mm
Cột 2.620.000
1456Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=7m, dày 4,0mm
Cột 3.090.000
1457Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=8m, dày 4,0mm
Cột 3.580.000
1458Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=9m, dày 4,0mm
Cột 4.230.000
1459Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=10m, dày 4,0mm
Cột 4.800.000
1460Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn, chân đế M24x300, H=11m, dày 4,0mm
Cột 5.400.000
Cột thép bát giác, tròn côn D78 (Thân cột đèn)1461 Cột thép bát giác, tròn côn 6m - D78-3,0mm Cột 2.250.0001462 Cột thép bát giác, tròn côn 7m - D78-3,0mm Cột 2.750.0001463 Cột thép bát giác, tròn côn 8m - D78-3,5mm Cột 3.580.0001464 Cột thép bát giác, tròn côn 9m - D78-3,5mm Cột 4.090.0001465 Cột thép bát giác, tròn côn 6m - D78-4,0mm Cột 2.860.0001466 Cột thép bát giác, tròn côn 7m - D78-4,0mm Cột 3.460.0001467 Cột thép bát giác, tròn côn 8m - D78-4,0mm Cột 4.020.0001468 Cột thép bát giác, tròn côn 9m - D78-4,0mm Cột 4.600.000
Cần Đèn1469 Cần đèn AP01-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.000.0001470 Cần đèn AP01-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.580.0001471 Cần đèn AP02-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 870.0001472 Cần đèn AP02-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.320.0001473 Cần đèn AP03-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 960.0001474 Cần đèn AP03-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.530.0001475 Cần đèn AP04-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.060.0001476 Cần đèn AP04-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.320.0001477 Cần đèn AP05-D đơn cao 1,0m, vươn 1,5m Cần 780.0001478 Cần đèn AP05-K kép cao 1,0m, vươn 1,5m Cần 1.150.0001479 Cần đèn AP06-D đơn cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 700.0001480 Cần đèn AP06-K kép cao 2,0m, vươn 1,5m Cần 1.050.000
Đèn LED đường phố1481 Đèn LED Alumos-D 50W bộ 4.292.6431482 Đèn LED Alumos-D 75W bộ 4.631.9291483 Đèn LED Alumos-D 100W bộ 5.150.3571484 Đèn LED Alumos-D 125W bộ 5.657.9291485 Đèn LED Alumos-D 150W bộ 7.165.7141486 Đèn LED Alumos-M 50W bộ 4.869.7001487 Đèn LED Alumos-M 75W bộ 5.799.7501488 Đèn LED Alumos-M 100W bộ 6.800.1001489 Đèn LED Alumos-M 125W bộ 8.062.650
KTTH SXDBN55
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1490 Đèn LED Alumos-M 150W bộ 8.954.700Chóa đèn chiếu sáng đường phố
1491 SUN-A M70W (không bóng) bộ 1.500.0001492 SUN-A M150W (không bóng) bộ 1.583.0001493 SUN-A M250W (không bóng) bộ 1.550.0001494 NEPTUNE M70W (không bóng) bộ 1.883.0001495 NEPTUNE M150W (không bóng) bộ 2.166.0001496 NEPTUNE M250W (không bóng) bộ 2.283.0001497 PLUTO M70W (không bóng) bộ 1.740.0001498 PLUTO M150W (không bóng) bộ 1.927.0001499 PLUTO M250W (không bóng) bộ 1.950.0001500 MERCURY M150W (không bóng) bộ 2.293.0001501 MERCURY M250W (không bóng) bộ 2.386.000
Cột đèn sân vườn, trang trí1502 Cột DC02 (Đế gang đúc, thân thép) Cột 2.050.0001503 Cột DC06 (Đế gang đúc, thân thép) Cột 2.668.000
1504Cột DC05B (Đế gang đúc, thân gang, sơn phủ theo yêu cầu)
Cột 5.550.000
1505 Cột PINE + thân nhôm 108 Cột 2.850.0001506 Cột Bamboo + thân nhôm 76 Cột 1.540.0001507 Cột Arlequin 3,5m Cột 1.800.0001508 Cột Arlequin 4,0m Cột 1.870.000
Chùm đèn cột sân vườn1509 CH02-4 bộ 1.400.0001510 CH02-5 bộ 1.503.0001511 CH04-4 bộ 1.905.0001512 CH04-5 bộ 2.870.0001513 CH06-4 bộ 1.200.0001514 CH06-5 bộ 1.454.0001515 CH07-4 bộ 1.350.0001516 CH07-5 bộ 1.650.0001517 CH08-4 bộ 1.250.0001518 CH08-5 bộ 1.465.0001519 CH11-3 bộ 1.650.0001520 CH11-4 bộ 2.000.000
Phụ kiện khác1521 Khung móng M16x240x240x525 bộ 300.0001522 Khung móng M24x300x300x675 bộ 550.000
6 - Sản phẩm của Cty cổ phần SLIGHTING Việt Nam
Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng
1523Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=150
Cái 3.354.000
1524Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3mm. Dn=56; Dg=161
Cái 3.804.000
1525Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=150
Cái 3.781.000
KTTH SXDBN56
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1526Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=161
Cái 4.150.000
1527Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10m tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=172
Cái 4.589.000
1528Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=11m tôn dày 4mm. Dn=56; Dg=183
Cái 5.435.000
Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng
1529Cột thép Bát giác, Tròn côn 7m D78-3mm. Dn=78; Dg=154
Cái 3.000.000
1530Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3mm. Dn=78; Dg=165
Cái 3.329.000
1531Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3,5mm. Dn=78; Dg=165
Cái 3.718.000
1532Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-3,5mm. Dn=78; Dg=175
Cái 4.215.000
1533Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm. Dn=78; Dg=186
Cái 4.560.000
Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng
1534 Cần đèn CD-01 cao 2m, vươn 1,5m Cái 980.500
1535 Cần đèn CD-03; CD-05; CD-10; CD-11; CD-16; CD-18; CD-21; CD-22; CD-24; CD-26; CD-29; CD-39; CD-40; CD-46 cao 2m, vươn 1,5m
Cái 1.036.300
1536 Cần đèn CD-06; CD-08; CD-09; CD-13; CD-25; CD-30; CD-42 cao 2m, vươn 1,5m
Cái 1.820.300
1537 Cần đèn CK-02 cao 2m, vươn 1,5m Cái 1.595.600
1538 Cần đèn CK-03; CK-04; CK-22; CK-28; CK-32; CK-35 cao 2m, vươn 1,5m
Cái 1.986.700
Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn
1539Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-3.5
Cái 9.660.000
1540Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0
Cái 11.340.000
1541Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9m ngọn D78-3.5
Cái 10.080.000
1542Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0
Cái 11.620.000
Cột trang trí
1543 Cột đế nhôm thân nhôm C09 cao 4m Cái 5.455.400
Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí
1544 Chùm CH05-2; Chùm CH06-4; Chùm CH1-2 1.423.000
1545 Chùm CH08-4 1.666.667
1546 Chùm CH09-1 2.166.667
1547 Chùm CH09-2 3.583.333
1548 Chùm CH11-4 2.816.667
1549 Chùm CH12-4 2.416.667
KTTH SXDBN57
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1550 Cầu trang trí SV3A-D300 266.667
1551 Cầu trang trí SV3A-D400 500.000
1552 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium - SLI-S3 1.969.231
1553 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S3 2.230.769
1554 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - SLI-S3 3.000.000
Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S6 2.615.385
1555 Đèn cao áp 2 công suất 150/100, Sodium - SLI-S6 2.769.231
1556 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - SLI-S6 3.307.692
1557 Đèn 80WCompact - SLI-S12 1.146.154
1558 Đèn cao áp 1 công suất 70W, Sodium - SLI-S12 1.407.692
1559 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium- SLI-S12 1.584.615
Đèn cao áp 2 công suất 150/100, Sodium- SLI-S12 2.076.923
1560 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium - SLI-S18 2.307.692
1561 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S18 2.461.538
1562 Đèn cao áp 2 công suất 150/100, Sodium - SLI-S18 3.000.000
1563 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - SLI-S18 3.153.846
1564 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - SLI-S19 3.615.385
1565 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - SLI-S19 4.307.692
1566 Đèn pha FM4-400 Metal Halide/ Sodium 1.093.300
1567 Đèn pha FM4-1000 Metal Halide/ Sodium 6.133.300
1568 Đèn pha FM15-1000 Metal Halide/ Sodium 8.533.333
1569 Đèn pha FM17-1000 Metal Halide/ Sodium 16.000.000
1570 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 487.674
1571 KM cột 05 M16x340x340x500 270.000
1572 KM cột M16x260x260x500 260.000
1573 KM cột M16x240x240x525 260.000
1574 KM cột M24x300x300x675 545.037
1575 KM cột đa giác M24x1375x8 1.685.000
1576 KM cột đa giác M30x1875x12 4.700.000
1577 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A
13.950.000
1578 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A
13.310.000
26 Dây, cáp điện các loại
1 - Dây, cáp điện Trần Phú
Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc tròn
1579 Bọc tròn 1x0,75 (24/0,2) m 2.000
KTTH SXDBN58
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1580 Bọc tròn 1x1,0 (32/0,2) m 2.545
1581 Bọc tròn 1x1,5 (30/0,2) m 3.818
1582 Bọc tròn 1x2,5 (50/0,25) m 6.091
1583 Bọc tròn 1x4,0 (80/0,25) m 9.455
1584 Bọc tròn 1x6,0 (120/0,25) m 14.091
1585 Bọc tròn 1x10,0 (200/0,25) m 23.545
Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc dẹt
1586 Bọc tròn 2x0,75 (24/0,2) m 4.727
1587 Bọc tròn 2x1,0 (32/0,2) m 6.091
1588 Bọc tròn 2x1,5 (30/0,2) m 8.364
1589 Bọc tròn 2x2,5 (50/0,25) m 13.727
1590 Bọc tròn 2x4,0 (80/0,25) m 20.636
1591 Bọc tròn 2x6,0 (120/0,25) m 30.545
1592 Bọc tròn 3x0,75 (24/0,2) m 7.000
Dây điện dân dụng bọc PVC- bọc tròn
1593 Bọc tròn 3x1,5 (30/0,25) m 14.000
1594 Bọc tròn 3x2,5 (50/0,25) m 2.273
1595 Bọc tròn 4x1,5 (30/0,25) m 17.909
1596 Bọc tròn 4x2,55 (50/0,25) m 28.909
Dây điện dân dụng bọc PVC-dính cách &dây súp
1597 Dính cách 2x1,5 (30/0,2) m 8.545
1598 Dính cách 2x2,5 (50/0,25) m 14.091
1599 Dính cách 2x4,0 (80/0,25) m 21.000
1600 Dính cách 2x0,75 (24/0,2) m 4.091
Cáp đồng điện bọc hạ thế 1 lớp nhựa - Cu/PVC-0,6/1KV
1601 1x16 m 37.300
1602 1x25 m 59.100
1603 1x35 m 79.800
1604 1x50 m 117.000
1605 1x70 m 156.600
1606 1x95 m 213.400
1607 1x120 m 263.400
1608 1x150 m 328.900
1609 1x185 m 412.300
1610 1x240 m 517.600
1611 1x300 m 678.500
KTTH SXDBN59
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cáp điện treo hạ thế 1 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1612 1x10 m 25.200
1613 1x16 m 39.300
1614 1x25 m 61.400
1615 1x35 m 82.300
1616 1x50 m 119.700
1617 1x70 m 159.900
1618 1x95 m 216.600
1619 1x120 m 267.400
1620 1x150 m 333.700
1621 1x185 m 417.800
1622 1x240 m 523.200
1623 1x300 m 684.700
1624 1x400 m 868.200
Dây điện hạ thế 3-4 ruột mềm, đồng bọc VCm - 0,6/1KV
1625 3x0,5 m 5.345
1626 3x0,75 m 6.518
1627 3x1 m 8.582
1628 3x1,5 m 12.855
1629 3x2,5 m 20.091
1630 4x1,5 m 16.236
1631 4x2,5 m 24.873
Cáp treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1632 2x4 m 25.400
1633 2x6 m 35.300
1634 2x10 m 53.700
1635 2x16 m 83.200
1636 2x25 m 130.300
Cáp treo hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1637 3x4 m 38.100
1638 3x6 m 52.900
1639 3x10 m 80.400
1640 3x16 m 123.500
1641 3x25 m 192.400
1642 3x35 m 256.700
1643 3x50 m 372.100
KTTH SXDBN60
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1644 3x70 m 496.500
1645 3x95 m 670.900
1646 3x120 m 827.300
Cáp treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1647 3x4+1x2,5 m 42.600
1648 3x6+1x4 m 60.500
1649 3x10+1x6 m 94.000
1650 3x16+1x10 m 144.000
1651 3x25+1x10 m 211.400
1652 3x25+1x16 m 225.600
1653 3x35+1x16 m 289.300
1654 3x35+1x25 m 312.200
1655 3x50+1x25 m 424.700
1656 3x50+1x35 m 446.000
1657 3x70+1x35 m 570.900
1658 3x70+1x50 m 609.200
1659 3x95+1x50 m 782.300
1660 3x95+1x70 m 824.400
1661 3x120+1x70 m 979.500
1662 3x120+1x95 m 1.037.500
1663 3x150+1x95 m 1.239.100
1664 3x150+1x120 m 1.290.800
1665 3x185+1x95 m 1.547.700
1666 3x185+1x120 m 1.616.900
1667 3x240+1x120 m 1.938.600
1668 3x240+1x150 m 2.024.700
1669 3x300+1x150 m 2.509.600
1670 3x300+1x185 m 2.615.400
Cáp treo hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1671 4x4 m 48.700
1672 4x6 m 68.400
1673 4x10 m 105.000
1674 4x16 m 162.300
1675 4x25 m 253.800
1676 4x35 m 339.600
1677 4x50 m 493.900
1678 4x70 m 659.900
KTTH SXDBN61
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1679 4x95 m 892.500
1680 4x120 m 1.101.300
1681 4x150 m 1.373.400
1682 4x185 m 1.718.400
1683 4x240 m 2.150.400
1684 4x300 m 2.811.200
Cáp ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1685 2x4 m 31.000
1686 2x6 m 41.600
1687 2x10 m 61.100
1688 2x16 m 91.700
1689 2x25 m 141.000
1690 2x35 m 185.800
1691 2x50 m 266.900
1692 2x70 m 254.700
1693 2x95 m 492.400
Cáp ngầm hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1694 3x4 m 38.700
1695 3x6 m 53.500
1696 3x10 m 80.800
1697 3x16 m 123.900
1698 3x25 m 192.900
1699 3x35 m 257.600
1700 3x50 m 373.900
1701 3x70 m 500.400
1702 3x95 m 675.600
1703 3x120 m 832.900
1704 3x150 m 1.038.200
1705 3x185 m 1.298.200
Cáp ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1706 3x6+1x4 m 71.400
1707 3x10+1x6 m 106.500
1708 3x16+1x10 m 158.600
1709 3x25+1x10 m 228.600
1710 3x25+1x16 m 243.600
1711 3x35+1x16 m 309.200
KTTH SXDBN62
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1712 3x35+1x25 m 333.100
1713 3x50+1x25 m 450.800
1714 3x50+1x35 m 472.800
1715 3x70+1x35 m 614.900
1716 3x70+1x50 m 654.700
1717 3x95+1x50 m 832.400
1718 3x95+1x70 m 875.900
1719 3x120+1x70 m 1.035.800
1720 3x120+1x95 m 1.095.400
1721 3x150+1x95 m 1.302.300
1722 3x150+1x120 m 1.355.600
1723 3x185+1x95 m 1.618.700
1724 3x185+1x120 m 1.689.900
1725 3x240+1x120 m 2.018.500
1726 3x240+1x150 m 2.106.700
1727 3x300+1x185 m 2.608.100
Cáp ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1728 4x4 m 50.700
1729 4x6 m 70.400
1730 4x10 m 107.700
1731 4x16 m 165.700
1732 4x25 m 258.300
1733 4x35 m 345.100
1734 4x50 m 500.500
1735 4x70 m 683.900
1736 4x95 m 919.700
1737 4x120 m 1.131.600
1738 4x150 m 1.407.600
1739 4x185 m 1.756.900
1740 4x240 m 2.193.600
2- Dây cáp điện CADI-SUN
Cáp đồng 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1741 CXV 2x1,5 m 11.235
1742 CXV 2x2,5 m 16.783
1743 CXV 2x4 m 24.508
1744 CXV 2x6 m 36.620
1745 CXV 2x10 m 56.434
KTTH SXDBN63
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1746 CXV 2x11 m 60.410
1747 CXV 2x16 m 85.487
Cáp đồng 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1748 CXV 3x1,5 m 17.632
1749 CXV 3x2,5 m 25.562
1750 CXV 3x4 m 37.265
1751 CXV 3x6 m 53.369
1752 CXV 3x10 m 83.196
1753 CXV 3x16 m 125.362
Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1754 CXV 3x2,5+1x1,5 m 29.973
1755 CXV 3x4+1x2,5 m 44.390
1756 CXV 3x6+1x4 m 63.759
1757 CXV 3x10+1x6 m 98.155
1758 CXV 3x16+1x10 m 152.145
Cáp đồng 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1759 CXV 4x1,5 m 22.222
1760 CXV 4x2,5 m 33.161
1761 CXV 4x4 m 48.245
1762 CXV 4x6 m 69.723
1763 CXV 4x10 m 109.208
1764 CXV 4x16 m 165.211
Cáp ngầm 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1765 DSTA 2x1,5 m 19.400
1766 DSTA 2x2,5 m 25.803
1767 DSTA 2x4 m 34.127
1768 DSTA 2x6 m 45.693
1769 DSTA 2x10 m 66.878
1770 DSTA 2x16 m 98.521
Cáp ngầm 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1771 DSTA 3x1,5 m 25.959
1772 DSTA 3x2,5 m 34.998
1773 DSTA 3x4 m 46.732
1774 DSTA 3x6 m 62.987
1775 DSTA 3x10 m 93.604
1776 DSTA 3x16 m 140.092
KTTH SXDBN64
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1777 DSTA 3x2,5+1x1,5 m 39.506
1778 DSTA 3x4+1x2,5 m 54.773
1779 DSTA 3x6+1x4 m 74.252
1780 DSTA 3x10+1x6 m 110.232
1781 DSTA 3x16+1x10 m 166.682
1782 DSTA 3x25+1x16 m 249.879
1783 DSTA 3x35+1x25 m 350.692
1784 DSTA 3x50+1x25 m 452.910
1785 DSTA 3x70+1x35 m 654.846
1786 DSTA 3x95+1x50 m 888.414
1787 DSTA 3x120+1x70 m 1.128.313
1788 DSTA 3x150+1x95 m 1.421.939
1789 DSTA 3x185+1x120 m 1.775.019
1790 DSTA 3x240+1x150 m 2.283.700
1791 DSTA 3x300+1x150 m 2.745.718
Cáp ngầm 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/-0,6/1KV
1792 DSTA 4x1,5 m 31.115
1793 DSTA 4x2,5 m 42.689
1794 DSTA 4x4 m 58.025
1795 DSTA 4x6 m 80.026
1796 DSTA 4x10 m 121.036
1797 DSTA 4x16 m 181.963
1798 DSTA 4x25 m 273.324
1799 DSTA 4x35 m 376.217
1800 DSTA 4x50 m 514.335
1801 DSTA 4x70 m 742.002
1802 DSTA 4x95 m 1.010.278
1803 DSTA 4x120 m 1.258.127
1804 DSTA 4x150 m 1.559.162
1805 DSTA 4x185 m 1.945.180
1806 DSTA 4x240 m 2.522.508
1807 DSTA 4x300 m 3.141.169
Cáp đồng trần
1808 C1,5 kg 282.098
1809 C2,5 kg 280.621
1810 C4 kg 279.638
KTTH SXDBN65
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1811 C6 kg 279.030
1812 CF10 kg 277.978
1813 CF16 kg 274.628
1814 CF25 kg 274.565
1815 CF35 kg 274.285
1816 CF50 kg 276.242
1817 CF70 kg 274.308
Dây điện dân dụng (ôvan 2 ruột mềm) Cu/PVC/PVC - 300/500v
1818 VCTFK 2x0,75 m 5.342
1819 VCTFK 2x1,0 m 6.556
1820 VCTFK 2x1,5 m 9.027
1821 VCTFK 2x2,5 m 14.534
1822 VCTFK 2x4,0 m 22.587
1823 VCTFK 2x6,0 m 34.022
3- Dây cáp điện Công ty TNHH dây và cáp điện Vạn Xuân
Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn
1824 BỌC TRÒN 1x0.7 m 1.918
1825 BỌC TRÒN 1x1.0 m 2.445
1826 BỌC TRÒN 1x1.5 m 3.636
1827 BỌC TRÒN 1x2.0 m 4.945
1828 BỌC TRÒN 1x2.5 m 5.755
1829 BỌC TRÒN 1x3.0 m 7.173
1830 BỌC TRÒN 1x4.0 m 8.982
1831 BỌC TRÒN 1x6.0 m 13.118
1832 BỌC TRÒN 1x8.0 m 18.673
1833 BỌC TRÒN 1x10 m 22.873
1834 BỌC TRÒN 1x16 m 36.836
1835 BỌC TRÒN 1x25 m 54.491
Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn 1 ruột cứng
1836 BỌC TRÒN 1 x 1,5 m 3.464
1837 BỌC TRÒN 1 x 2,0 m 4.645
1838 BỌC TRÒN 1 x 2,5 m 5.491
1839 BỌC TRÒN 1 x 4,0 m 8.836
1840 BỌC TRÒN 1 x 6,0 m 13.055
Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc dẹt
KTTH SXDBN66
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1841 BỌC DẸT 2x0.7 m 4.145
1842 BỌC DẸT 2x1.0 m 5.700
1843 BỌC DẸT 2x1.5 m 7.873
1844 BỌC DẸT 2x2.0 m 10.700
1845 BỌC DẸT 2x2.5 m 12.618
1846 BỌC DẸT 2x3.0 m 15.645
1847 BỌC DẸT 2x4.0 m 19.382
1848 BỌC DẸT 2x6.0 m 28.509
Cáp điện treo hạ thế 1 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1849 CXV 1x6 m 14.382
1850 CXV 1x10 m 22.555
1851 CXV 1x16 m 34.518
1852 CXV 1x25 m 53.282
1853 CXV 1x35 m 74.173
1854 CXV 1x50 m 101.918
1855 CXV 1x70 m 143.555
1856 CXV 1x95 m 199.800
1857 CXV 1x120 m 249.855
1858 CXV 1x150 m 311.309
1859 CXV 1x185 m 389.764
1860 CXV 1x240 m 508.691
Cáp điện treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1861 CXV 2x4 m 21.800
1862 CXV 2x6 m 32.400
1863 CXV 2x10 m 49.327
1864 CXV 2x16 m 74.827
1865 CXV 2x25 m 114.136
1866 CXV 2x35 m 157.764
1867 CXV 2x50 m 215.945
Cáp điện treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1868 CXV 3x4+1x2.5 m 40.164
1869 CXV 3x6+1x4 m 55.609
1870 CXV 3x10x1x6 m 84.664
1871 CXV 3x16+1x10 m 129.418
1872 CXV 3x25+1x16 m 199.455
1873 CXV 3x35+1x16 m 262.618
KTTH SXDBN67
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1874 CXV 3x50+1x25 m 366.900
1875 CXV 3x70+1x35 m 514.536
1876 CXV 3x95+1x50 m 712.418
1877 CXV 3x120+1x70 m 908.391
1878 CXV 3x150+1x95 m 1.152.382
1879 CXV 3x185+1x120 m 1.443.000
1880 CXV 3x240+1x120 m 1.802.236
Cáp điện treo hạ thế (4+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1881 CXV 4x1.5 m 20.491
1882 CXV 4x2.5 m 30.027
1883 CXV 4x4 m 43.600
1884 CXV 4x6 m 60.082
1885 CXV 4x10 m 93.145
1886 CXV 4x16 m 141.782
1887 CXV 4x25 m 218.673
1888 CXV 4x35 m 302.627
1889 CXV 4x50 m 416.400
1890 CXV 4x70 m 587.191
1891 CXV 4x95 m 815.245
1892 CXV 4x120 m 1.020.700
1893 CXV 4x150 m 1.269.945
1894 CXV 4x185 m 1.589.527
1895 CXV 4x240 m 2.071.664
Cáp điện ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1896 DSTA 2x2.5 m 22.782
1897 DSTA 2x4 m 30.482
1898 DSTA 2x6 m 39.509
1899 DSTA 2x10 m 57.318
1900 DSTA 2x16 m 83.255
1901 DSTA 2x25 m 124.982
1902 DSTA 2x35 m 168.700
1903 DSTA 2x50 m 230.382
1904 DSTA 2x70 m 318.773
1905 DSTA 2x95 m 441.282
1906 DSTA 2x120 m 548.445
1907 DSTA 2x150 m 688.709
KTTH SXDBN68
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cáp điện ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1908 DSTA 3x2.5+1x1.5 m 36.327
1909 DSTA 3x4+1x2.5 m 48.645
1910 DSTA 3x6+1x4 m 63.882
1911 DSTA 3x10x1x6 m 93.764
1912 DSTA 3x16+1x10 m 139.973
1913 DSTA 3x25+1x16 m 211.609
1914 DSTA 3x35+1x16 m 276.091
1915 DSTA 3x50+1x25 m 381.945
1916 DSTA 3x70+1x35 m 539.864
1917 DSTA 3x95+1x50 m 740.982
1918 DSTA 3x120+1x70 m 941.636
1919 DSTA 3x150+1x95 m 1.190.227
1920 DSTA 3x185+1x120 m 1.489.218
1921 DSTA 3x240+1x150 m 1.933.227
Cáp điện ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1922 DSTA 4x2.5 m 37.845
1923 DSTA 4x4 m 52.782
1924 DSTA 4x6 m 68.827
1925 DSTA 4x10 m 103.082
1926 DSTA 4x16 m 152.582
1927 DSTA 4x25 m 230.936
1928 DSTA 4x35 m 317.464
1929 DSTA 4x50 m 434.818
1930 DSTA 4x70 m 611.509
1931 DSTA 4x95 m 843.100
1932 DSTA 4x120 m 1.050.973
1933 DSTA 4x150 m 1.306.773
1934 DSTA 4x185 m 1.648.355
1935 DSTA 4x240 m 2.133.727
27 Ống và phụ kiện ống nhựa
1 - Sản phẩm CTy CP nhựa Tiền Phong
1936 Ống và phụ tùng luồn dây điện
1937 D16 dày 1,2mm, chiều dài cây 2,92m cây 16.364
1938 D20 dày 1,4mm, chiều dài cây 2,92m cây 23.182
1939 D25 dày 1,5mm, chiều dài cây 2,92m cây 31.636
KTTH SXDBN69
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1940 D32 dày 1,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 63.636
1941 D40 dày 2,3mm, chiều dài cây 2,92m cây 100.909
1942 D50 dày 2,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 134.545
1943 D63 dày 3,0mm, chiều dài cây 2,92m cây 161.818
1944 Cút T D16 cái 3.909
1945 Cút T D20 cái 5.182
1946 Cút T D25 cái 6.909
1947 Cút T D32 cái 8.636
1948 Cút góc D20 cái 4.364
1949 Cút góc D25 cái 7.273
1950 Cút góc D32 cái 10.545
1951 Hộp chia ngả D16 cái 5.545
1952 Hộp chia ngả D20 cái 5.727
1953 Hộp chia ngả D25 cái 6.455
Ống và phụ kiện uPVC
- Ống thoát
1954 D21 m 5.364
1955 D27 m 6.636
1956 D34 m 8.636
1957 D42 m 12.818
1958 D48 m 15.091
1959 D60 m 19.545
1960 D75 m 27.455
1961 D90 m 33.545
1962 D110 m 50.636
1963 D125 m 55.909
1964 D140 m 68.909
- Class 0
1965 D21 m 6.545
1966 D27 m 8.364
1967 D34 m 10.182
1968 D42 m 14.455
1969 D48 m 17.636
1970 D60 m 23.455
1971 D75 m 32.091
1972 D90 m 38.364
1973 D110 m 57.273
1974 D125 m 70.455
KTTH SXDBN70
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1975 D140 m 87.727
- Class 1
1976 D21 m 7.091
1977 D27 m 9.818
1978 D34 m 12.364
1979 D42 m 16.909
1980 D48 m 20.091
1981 D60 m 28.545
1982 D75 m 36.273
1983 D90 m 44.818
1984 D110 m 66.727
1985 D125 m 82.545
1986 D140 m 103.182
- Class 2
1987 D21 m 8.636
1988 D27 m 10.909
1989 D34 m 15.091
1990 D42 m 19.273
1991 D48 m 23.273
1992 D60 m 33.273
1993 D75 m 47.364
1994 D90 m 51.909
1995 D110 m 76.000
1996 D125 m 97.818
1997 D140 m 121.636
- Class 3
1998 D21 m 10.182
1999 D27 m 15.364
2000 D34 m 17.273
2001 D42 m 22.636
2002 D48 m 28.182
2003 D60 m 40.182
2004 D75 m 58.545
2005 D90 m 68.091
2006 D110 m 106.455
2007 D125 m 124.091
2008 D140 m 162.636
- Cút 90
KTTH SXDBN71
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2009 D21 cái 1.182
2010 D27 cái 1.727
2011 D34 cái 2.727
2012 D42 cái 4.364
2013 D48 cái 6.909
2014 D60 cái 10.182
2015 D75 cái 18.000
2016 D90 cái 25.000
2017 D110 cái 37.909
2018 D125 cái 70.091
2019 D140 cái 96.364
- Cút 45
2020 D21 cái 1.182
2021 D27 cái 1.455
2022 D34 cái 2.091
2023 D42 cái 3.273
2024 D48 cái 5.273
2025 D60 cái 8.636
2026 D75 cái 14.909
2027 D90 cái 20.455
2028 D110 cái 29.818
2029 D125 cái 52.727
2030 D140 cái 65.455
- Tê 90
2031 D21 cái 1.727
2032 D27 cái 2.909
2033 D34 cái 4.000
2034 D42 cái 5.727
2035 D48 cái 8.545
2036 D60 cái 13.455
2037 D75 cái 22.909
2038 D90 cái 33.182
2039 D110 cái 53.636
2040 D125 cái 111.818
2041 D140 cái 143.636
Zoăng cao su
2042 Zoăng cao su D63 cái 9.091
2043 Zoăng cao su D75 cái 11.455
KTTH SXDBN72
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2044 Zoăng cao su D90 cái 13.909
2045 Zoăng cao su D110 cái 17.636
2045 Zoăng cao su D125 cái 21.545
2046 Zoăng cao su D140 cái 24.000
2046 Zoăng cao su D160 cái 32.909
Ống HDPE - PE100
2047 D20 PN16 m 7.727
2048 D25 PN12,5 m 9.818
2049 D32 PN10 m 13.182
2049 D40 PN8 m 16.636
2050 D40 PN10 m 20.091
2050 D50 PN8 m 25.818
2051 D50 PN10 m 30.818
2051 D63 PN8 m 40.091
2052 D63 PN10 m 49.273
2053 D75 PN8 m 57.000
2054 D75 PN10 m 70.273
2055 D90 PN8 m 90.000
2056 D90 PN10 m 99.727
2057 D110 PN8 m 120.818
2058 D110 PN10 m 151.091
2059 D125 PN8 m 156.000
2060 D125 PN10 m 190.727
2061 D140 PN8 m 194.273
2062 D140 PN10 m 238.091
2063 D160 PN8 m 255.091
2064 D160 PN10 m 312.909
Ống HDPE - PE80
2065 D20 PN12,5 m 7.545
2066 D25 PN10 m 9.818
2067 D32 PN8 m 13.455
2068 D32 PN10 m 15.727
2069 D40 PN8 m 20.091
2070 D40 PN10 m 24.273
2071 D50 PN8 m 31.273
2072 D50 PN10 m 37.364
2073 D63 PN8 m 49.727
2074 D63 PN10 m 59.636
KTTH SXDBN73
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2075 D75 PN8 m 70.364
2076 D75 PN10 m 85.273
2077 D90 PN8 m 101.909
2078 D90 PN10 m 120.818
2079 D110 PN8 m 148.182
2080 D110 PN10 m 182.545
2081 D125 PN8 m 189.364
2082 D125 PN10 m 232.909
2083 D140 PN8 m 237.455
2084 D140 PN10 m 290.364
2085 D160 PN8 m 309.727
2086 D160 PN10 m 380.909
Phụ kiện HDPE
- Đầu nối thẳng
2087 D 20 bộ 17.000
2088 D 25 bộ 25.545
2089 D 32 bộ 33.091
2090 D 40 bộ 49.182
2091 D 50 bộ 63.982
2092 D 63 bộ 84.273
2093 D 75 bộ 134.727
2094 D 90 bộ 235.364
- Nối góc 90
2095 D 20 bộ 21.091
2096 D 25 bộ 24.182
2097 D 32 bộ 33.091
2098 D 40 bộ 52.636
2099 D 50 bộ 68.182
2100 D 63 bộ 114.364
2101 D 75 bộ 158.091
2102 D 90 bộ 268.909
- Tê đều 90
2103 D 20 bộ 21.455
2104 D 25 bộ 30.727
2105 D 32 bộ 35.636
2106 D 40 bộ 69.545
2107 D 50 bộ 111.455
2108 D 63 bộ 133.636
KTTH SXDBN74
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2109 D 75 bộ 211.818
2110 D 90 bộ 395.364
- Đai khởi thủy
2111 D 32 bộ 21.091
2112 D 40 bộ 31.000
2113 D 50 bộ 37.818
2114 D 63 bộ 53.727
2115 D 75 bộ 68.182
2116 D 90 bộ 81.636
2117 D 110 bộ 129.273
Ống nước PPR - PN10
2118 D 20 x 2,3 m 21.273
2119 D 25 x 2,8 m 37.909
2120 D 32 x 2,9 m 49.182
2121 D 40 x 3,7 m 65.909
2122 D 50 x 4,6 m 96.636
2123 D 63 x 5,8 m 153.636
2124 D 75 x 6,8 m 213.636
2125 D 90 x 8,2 m 311.818
2126 D 110 x 10 m 499.091
Ống nước PPR - PN16
2127 D 20 x 2,8 m 23.636
2128 D 25 x 3,5 m 43.636
2129 D 32 x 4,4 m 59.091
2130 D 40 x 5,5 m 80.000
2131 D 50 x 6,9 m 127.273
2132 D 63 x 8,6 m 200.000
2133 D 75 x 10,3 m 272.727
2134 D 90 x 12,3 m 381.818
2135 D 110 x 15,1 m 581.818
Ống nước PPR - PN20
2136 D 20 x 3,4 m 26.273
2137 D 25 x 4,2 m 46.091
2138 D 32 x 5,4 m 67.818
2139 D 40 x 6,7 m 105.000
2140 D 50 x 8,3 m 163.182
2141 D 63 x 10,5 m 257.273
2142 D 75 x 12,5 m 356.364
KTTH SXDBN75
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2143 D 90 x 15 m 532.727
2144 D 110 x 18,3 m 750.000
Phụ kiện PPR-PN20
- Cút 90
2145 D 20 cái 5.273
2146 D 25 cái 7.000
2147 D 32 cái 12.273
2148 D 40 cái 20.000
2149 D 50 cái 35.091
2150 D 63 cái 107.455
2151 D 75 cái 140.273
2152 D 90 cái 216.364
2153 D 110 cái 397.273
- Cút 45
2154 D 20 cái 4.364
2155 D 25 cái 7.000
2156 D 32 cái 10.545
2157 D 40 cái 21.000
2158 D 50 cái 40.091
2159 D 63 cái 91.818
2160 D 75 cái 141.182
2161 D 90 cái 168.182
2162 D 110 cái 292.818
- Tê đều
2163 D 20 cái 6.182
2164 D 25 cái 9.545
2165 D 32 cái 15.727
2166 D 40 cái 24.545
2167 D 50 cái 48.182
2168 D 63 cái 120.909
2169 D 75 cái 181.545
2170 D 90 cái 281.818
2171 D 110 cái 422.727
- Măng sông
2172 D 20 cái 2.818
2173 D 25 cái 4.727
2174 D 32 cái 7.273
2175 D 40 cái 11.636
KTTH SXDBN76
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2176 D 50 cái 20.909
2177 D 63 cái 41.818
2178 D 75 cái 70.091
2179 D 90 cái 118.636
2180 D 110 cái 192.364
- Rắc co nhựa
2181 D 20 cái 34.545
2182 D 25 cái 50.909
2183 D 32 cái 73.182
2184 D 40 cái 84.091
2185 D 50 cái 126.364
2186 D 63 cái 292.727
- Van PPR-PN20
2187 D 20 cái 135.455
2188 D 25 cái 183.636
2189 D 32 cái 211.818
2190 D 40 cái 328.182
2191 D 50 cái 559.091
2192 D 63 cái 772.727
2193 D 75 PN16 cái 1.237.273
2194 D 90 PN16 cái 1.551.000
2195 D 110 PN16 cái 1.772.727
Đầu nối ren trong
2896 D20-1/2" cái 34.545
2897 D25-1/2" cái 42.273
2898 D25-3/4" cái 47.182
2899 D32-1" cái 76.818
2900 D40-1,1/4" cái 190.455
2901 D50-1,1/2" cái 252.727
2902 D63-2" cái 511.364
Đầu nối ren ngoài
2903 D20-1/2" cái 43.636
2904 D25-1/2" cái 50.455
2905 D25-3/4" cái 60.909
2906 D32-1" cái 90.000
2907 D40-1,1/4" cái 261.818
2908 D50-1,1/2" cái 327.273
2909 D63-2" cái 554.545
KTTH SXDBN77
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Zắc co ren trong
2910 D20-1/2" cái 82.273
2911 D25-3/4" cái 131.818
2912 D32-1" cái 193.182
Zắc co ren ngoài
2913 D20-1/2" cái 87.727
2914 D25-3/4" cái 136.818
2915 D32-1" cái 215.000
Nối góc 90 độ ren trong
2916 D20-1/2" cái 38.455
2917 D25-1/2" cái 43.636
2918 D25-3/4" cái 58.818
2919 D32-1" cái 108.636
Nối góc 90 độ ren ngoài
2920 D20-1/2" cái 54.091
2921 D25-1/2" cái 61.182
2922 D25-3/4" cái 72.273
2923 D32-1" cái 115.091
2 - Sản phẩm CTy TNHH Nhựa Châu Âu Xanh
Ống thoát uPVC trơn - Europipe
2924 Ống thoát uPVC D21 m 5.300
2925 Ống thoát uPVC D27 m 6.600
2926 Ống thoát uPVC D34 m 8.600
2927 Ống thoát uPVC D42 m 12.800
2928 Ống thoát uPVC D48 m 15.100
2929 Ống thoát uPVC D60 m 19.500
2930 Ống thoát uPVC D75 m 27.500
2931 Ống thoát uPVC D90 m 33.500
2932 Ống thoát uPVC D110 m 50.600
2933 Ống uPVC C0 D21 m 6.500
2934 Ống uPVC C0 D27 m 8.300
2935 Ống uPVC C0 D34 m 10.100
2936 Ống uPVC C0 D42 m 14.500
2937 Ống uPVC C0 D48 m 17.600
2938 Ống uPVC C0 D60 m 23.500
2939 Ống uPVC C0 D75 m 32.100
2940 Ống uPVC C0 D90 m 38.300
2941 Ống uPVC C0 D110 m 57.200
KTTH SXDBN78
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2942 Ống uPVC C1 D21 m 7.100
2943 Ống uPVC C1 D27 m 9.800
2944 Ống uPVC C1 D34 m 12.300
2945 Ống uPVC C1 D42 m 16.900
2946 Ống uPVC C1 D48 m 20.100
2947 Ống uPVC C1 D60 m 28.500
2948 Ống uPVC C1 D75 m 36.000
2949 Ống uPVC C1 D90 m 44.800
2950 Ống uPVC C1 D110 m 66.700
2951 Ống uPVC C2 D21 m 8.600
2952 Ống uPVC C2 D27 m 10.900
2953 Ống uPVC C2 D34 m 15.100
2954 Ống uPVC C2 D42 m 19.200
2955 Ống uPVC C2 D48 m 23.200
2956 Ống uPVC C2 D60 m 33.200
2957 Ống uPVC C2 D75 m 47.300
2958 Ống uPVC C2 D90 m 51.900
2959 Ống uPVC C2 D110 m 76.000
2960 Ống uPVC C3 D21 m 10.100
2961 Ống uPVC C3 D27 m 15.300
2962 Ống uPVC C3 D34 m 17.200
2963 Ống uPVC C3 D42 m 22.600
2964 Ống uPVC C3 D48 m 28.100
2965 Ống uPVC C3 D60 m 40.200
2966 Ống uPVC C3 D75 m 58.500
2967 Ống uPVC C3 D90 m 68.100
2968 Ống uPVC C3 D110 m 106.400
Phụ kiện uPVC - Europipe
Măng sông
2969 Măng sông D21 PN10 cái 1.100
2970 Măng sông D27 PN10 cái 1.300
2971 Măng sông D34 PN10 cái 1.500
2972 Măng sông D42 PN10 cái 2.700
2973 Măng sông D48 PN10 cái 3.500
2974 Măng sông D60 PN8 cái 5.900
2975 Măng sông D75 PN10 cái 19.100
2976 Măng sông D90 PN10 cái 31.000
2977 Măng sông D110 PN8 cái 35.400
KTTH SXDBN79
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cút đều 90 độ
2978 Cút đều 90 độ D21 PN10 cái 1.200
2979 Cút đều 90 độ D27 PN10 cái 1.700
2980 Cút đều 90 độ D34 PN10 cái 2.700
2981 Cút đều 90 độ D42 PN10 cái 4.300
2982 Cút đều 90 độ D48 PN10 cái 6.900
2983 Cút đều 90 độ D60 PN8 cái 10.100
2984 Cút đều 90 độ D75 PN8 cái 18.000
2985 Cút đều 90 độ D90 PN8 cái 25.000
2986 Cút đều 90 độ D110 PN8 cái 48.500
Chếch 45 độ
2987 Chếch 45 độ D21 PN10 cái 1.200
2988 Chếch 45 độ D27 PN10 cái 1.500
2989 Chếch 45 độ D34 PN10 cái 3.100
2990 Chếch 45 độ D42 PN10 cái 3.200
2991 Chếch 45 độ D48 PN10 cái 5.200
2992 Chếch 45 độ D60 PN8 cái 8.600
2993 Chếch 45 độ D75 PN8 cái 14.900
2994 Chếch 45 độ D90 PN8 cái 20.400
2995 Chếch 45 độ D110 PN8 cái 40.300
Tê đều
2996 Tê đều D21 PN10 cái 1.700
2997 Tê đều D27 PN10 cái 2.900
2998 Tê đều D34 PN10 cái 4.000
2999 Tê đều D42 PN10 cái 5.700
3000 Tê đều D48 PN10 cái 8.500
3001 Tê đều D60 PN8 cái 13.400
3002 Tê đều D75 PN8 cái 22.900
3003 Tê đều D90 PN8 cái 33.100
3004 Tê đều D110 PN8 cái 64.000
Tê thu
3005 Tê thu D27/21 PN10 cái 2.200
3006 Tê thu D34/27 PN10 cái 3.100
3007 Tê thu D42/34 PN10 cái 5.200
3008 Tê thu D48/42 PN10 cái 8.700
3009 Tê thu D60/48 PN8 cái 11.300
3010 Tê thu D75/48 PN8 cái 18.000
3011 Tê thu D75/60 PN8 cái 20.100
KTTH SXDBN80
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3012 Tê thu D90/60 PN8 cái 31.200
3013 Tê thu D110×90 PN8 cái 148.500
Côn thu
3014 Côn thu D27/21 PN10 cái 1.100
3015 Côn thu D34/27 PN10 cái 1.900
3016 Côn thu D42/34 PN10 cái 2.400
3017 Côn thu D48/42 PN10 cái 3.200
3018 Côn thu D60/48 PN10 cái 6.100
3019 Côn thu D75/60 PN8 cái 8.100
3020 Côn thu D90/75 PN10 cái 17.800
3021 Côn thu D110/90 PN8 cái 23.600
Y đều
3022 Y đều D42 PN12,5 cái 6.300
3023 Y đều D48 PN12,5 cái 12.300
3024 Y đều D60 PN10 cái 19.300
3025 Y đều D75 PN8 cái 31.900
3026 Y đều D90 PN10 cái 48.600
3027 Y đều D110 PN8 cái 59.000
Y thu
3028 Y thu D90/75 PN10 cái 38.100
3029 Y thu D110/75 PN8 cái 50.000
3030 Y thu D110/75 PN10 cái 52.700
3031 Y thu D110/90 PN8 cái 53.100
3032 Y thu D110/90 PN10 cái 55.900
Bạc chuyển bậc
3033 Bạc chuyển bậc D27/21 PN16 cái 2.300
3034 Bạc chuyển bậc D60/42 PN16 cái 8.200
3035 Bạc chuyển bậc D75/60 PN10 cái 7.600
3036 Bạc chuyển bậc D90/75 PN10 cái 11.800
3037 Bạc chuyển bậc D110/60 PN10 cái 24.000
Thập cong đều
3038 Thập cong đều D90 cái 47.100
3039 Thập cong đều D110 cái 81.700
Tê cong đều
3040 Tê cong đều D90 PN10 cái 60.000
3041 Tê cong đều D90 mỏng cái 36.700
3042 Tê cong đều D110 PN10 cái 118.700
3043 Tê cong đều D110 mỏng cái 61.000
KTTH SXDBN81
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Đầu bịt ống
3044 Đầu bịt ống D60 PN10 cái 8.100
3045 Đầu bịt ống D90 PN10 cái 18.200
3046 Đầu bịt ống D110 PN10 cái 27.200
Bịt xả
3047 Bịt xả D60 cái 9.000
3048 Bịt xả D90 cái 19.100
3049 Bịt xả D110 cái 25.400
3050 Bịt xả D160 cái 64.500
Si phông 10.100
3051 Bịt xả D42 cái 14.900
3052 Bịt xả D48 cái 14.900
3053 Bịt xả D60 cái 24.000
3054 Bịt xả D75 cái 45.900
3055 Bịt xả D90 cái 62.100
3056 Bịt xả D110 cái 91.900
Ống nhựa HDPE PE100
3057 Ống nhựa HDPE D20 PN16 m 7.700
3058 Ống nhựa HDPE D25 PN12,5 m 9.800
3059 Ống nhựa HDPE D32 PN10 m 13.100
3060 Ống nhựa HDPE D40 PN8 m 16.600
3061 Ống nhựa HDPE D50 PN6 m 21.700
3062 Ống nhựa HDPE D63 PN6 m 33.900
3063 Ống nhựa HDPE D75 PN6 m 46.100
3064 Ống nhựa HDPE D90 PN6 m 75.700
3065 Ống nhựa HDPE D110 PN6 m 97.200
3066 Ống nhựa HDPE D125 PN6 m 125.800
3067 Ống nhựa HDPE D140 PN6 m 157.900
3068 Ống nhựa HDPE D160 PN6 m 206.900
3069 Ống nhựa HDPE D180 PN6 m 258.500
3070 Ống nhựa HDPE D200 PN6 m 321.000
Ống nhựa và phụ kiện chịu nhiệt PPR
Ống PPR PN10
3071 D20 x 2,3mm m 21.200
3072 D25 x 2,8mm m 37.900
3073 D32 x 2,9mm m 49.100
3074 D40 x 3,7mm m 65.900
3075 D50 x 4,6mm m 96.600
KTTH SXDBN82
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Ống PPR PN16
3076 D20 x 2,8mm m 23.600
3077 D25 x 3,5mm m 43.600
3078 D32 x 4,4mm m 59.000
3079 D40 x 5,5mm m 80.000
3080 D50 x 6,9mm m 127.200
Ống PPR PN20
3081 D20 x 3,4mm m 26.200
3082 D25 x 4,2mm m 46.000
3083 D32 x 5,4mm m 67.800
3084 D40 x 6,7mm m 105.000
3085 D50 x 8,3mm m 163.100
Ống tránh
3086 D20 cái 13.600
3087 D25 cái 25.400
Nút bịt
3088 D20 cái 2.600
3089 D25 cái 4.500
3090 D32 cái 5.900
3091 D40 cái 8.900
3092 D50 cái 16.800
Cút 90º
3093 D20 cái 5.200
3094 D25 cái 7.000
3095 D32 cái 12.200
3096 D40 cái 20.000
3097 D50 cái 35.000
Tê đều
3098 D20 cái 6.100
3099 D25 cái 9.500
3100 D32 cái 15.700
3101 D40 cái 24.500
3102 D50 cái 48.100
Măng sông
3103 D20 cái 2.800
3104 D25 cái 4.700
3105 D32 cái 7.200
3106 D40 cái 11.600
KTTH SXDBN83
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3107 D50 cái 20.900
Chếch 45º
3108 D20 cái 4.300
3109 D25 cái 7.000
3110 D32 cái 10.500
3111 D40 cái 21.000
3112 D50 cái 40.000
Côn thu
3113 D25/20 cái 4.300
3114 D32 /25,20 cái 6.100
3115 D40/32,25,20 cái 9.500
3116 D50/40,32,25,20 cái 17.100
Tê thu
3117 D25/20 cái 9.500
3118 D32 /25,20 cái 16.800
3119 D40/32,25,20 cái 37.000
3120 D50/40,32,25,20 cái 65.000
Rắc co nhựa
3121 D20 cái 34.500
3122 D25 cái 50.900
3123 D32 cái 73.100
3124 D40 cái 84.000
3125 D50 cái 126.300
Van chặn
3126 D20 cái 135.400
3127 D25 cái 183.600
3128 D32 cái 211.800
3129 D40 cái 238.100
3130 D50 cái 559.000
Van cửa
3131 D20 cái 181.800
3132 D25 cái 209.000
3133 D32 cái 300.000
3134 D40 cái 505.000
3135 D50 cái 787.500
3 - Sản phẩm CTy Cổ phần sản xuất và đầu tư Sao Kim
Ống nhựa thoát nước HDPE 1 lớp
KTTH SXDBN84
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3136 D100 m 105.000
3137 D150 m 117.000
3138 D200 m 165.000
3139 D250 m 255.000
3140 D300 m 329.000
Ống nhựa thoát nước HDPE 2 lớp
3141 D150 (SFP-SN4) m 280.000
3142 D150 (SFP-SN8) m 301.000
3143 D200 (SFP-SN4) m 400.000
3144 D200 (SFP-SN8) m 425.000
3145 D250 (SFP-SN4) m 535.000
3146 D250 (SFP-SN8) m 582.000
3147 D300 (SFP-SN4) m 725.000
3148 D300 (SFP-SN8) m 795.000
3149 D400 (SFP-SN4) m 1.110.000
3150 D400 (SFP-SN8) m 1.450.000
Ống nhựa gân xoắn chịu lực HDPE - SFP
3151 D25/32 m 10.990
3152 D30/40 m 13.420
3153 D40/50 m 19.180
3154 D50/65 m 26.260
3155 D65/85 m 37.950
3156 D72/90 m 46.080
3157 D80/105 m 49.680
3158 D90/110 m 58.780
3159 D100/130 m 70.480
3160 D125/160 m 109.480
3161 D150/195 m 149.680
3162 D160/205 m 185.580
3163 D175/230 m 222.480
3164 D200/260 m 260.180
Đai nối ống HDPE 1 lớp
3165 D150 bộ 36.000
3166 D200 bộ 78.000
3167 D250 bộ 98.000
3168 D300 bộ 118.000
Đai nối ống HDPE 2 lớp
3169 D150 bộ 288.000
KTTH SXDBN85
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3170 D200 bộ 408.000
3171 D250 bộ 525.000
3172 D300 bộ 700.000
3173 D400 bộ 890.000
4 - Sản phẩm CTy TNHH hóa nhựa Đệ Nhất
Ống nhựa thoát nước uPVC
3174 ∅ 21 m 5.200
3175 ∅ 27 m 6.500
3176 ∅ 34 m 8.500
3177 ∅ 42 m 12.600
3178 ∅ 48 m 14.800
3179 ∅ 60 m 19.100
3180 ∅ 75 m 26.900
3181 ∅ 90 m 32.900
3182 ∅ 110 m 49.600
Ống nhựa Class0 uPVC
3183 ∅ 21 m 6.400
3184 ∅ 27 m 8.200
3185 ∅ 34 m 10.000
3186 ∅ 42 m 14.200
3187 ∅ 48 m 17.300
3188 ∅ 60 m 23.000
3189 ∅ 75 m 31.400
3190 ∅ 90 m 37.500
3191 ∅ 110 m 56.100
Ống nhựa Class1 uPVC
3192 ∅ 21 m 6.900
3193 ∅ 27 m 9.600
3194 ∅ 34 m 12.100
3195 ∅ 42 m 16.600
3196 ∅ 48 m 19.700
3197 ∅ 60 m 28.000
3198 ∅ 63 m 26.600
3199 ∅ 75 m 36.000
3200 ∅ 76 m 39.600
3201 ∅ 90 m 43.900
3202 ∅ 110 m 65.400
KTTH SXDBN86
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Ống nhựa Class2 uPVC
3203 ∅ 21 m 8.500
3204 ∅ 27 m 10.700
3205 ∅ 34 m 14.800
3206 ∅ 42 m 18.900
3207 ∅ 48 m 22.800
3208 ∅ 60 m 32.600
3209 ∅ 63 m 33.200
3210 ∅ 75 m 46.400
3211 ∅ 76 m 47.600
3212 ∅ 90 m 52.500
3213 ∅ 110 m 75.300
Ống nhựa Class3 uPVC
3214 ∅ 21 m 10.000
3215 ∅ 27 m 15.000
3216 ∅ 34 m 16.900
3217 ∅ 42 m 22.200
3218 ∅ 48 m 27.600
3219 ∅ 60 m 39.400
3220 ∅ 63 m 41.600
3221 ∅ 75 m 57.400
3222 ∅ 76 m 60.300
3223 ∅ 90 m 66.700
3224 ∅ 110 m 104.300
Ống HDPE - PE100
3225 ∅ 25, PN10, dày 1,8mm m 9.600
3226 ∅ 32, PN10, dày 1,8mm m 13.600
3227 ∅ 40, PN10, dày 1,8mm m 20.800
3228 ∅ 50, PN10, dày 1,8mm m 32.100
3229 ∅ 63, PN10, dày 1,8mm m 51.200
3230 ∅ 75, PN10, dày 1,8mm m 71.400
3231 ∅ 90, PN10, dày 1,8mm m 102.800
3232 ∅ 110, PN10, dày 1,8mm m 152.800
Ống HDPE - PE100
3233 ∅ 20, PN12,5, dày 1,8mm m 7.400
3234 ∅ 25, PN12,5, dày 1,8mm m 10.200
3235 ∅ 32, PN12,5, dày 1,8mm m 16.800
3236 ∅ 40, PN12,5, dày 1,8mm m 25.200
KTTH SXDBN87
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3237 ∅ 50, PN12,5, dày 1,8mm m 38.600
3238 ∅ 63, PN12,5, dày 1,8mm m 61.500
3239 ∅ 75, PN12,5, dày 1,8mm m 87.200
3240 ∅ 90, PN12,5, dày 1,8mm m 124.700
3241 ∅ 110, PN12,5, dày 1,8mm m 184.800
Phụ kiện ống uPVC
Nối
3242 ∅ 21 cái 1.091
3243 ∅ 27 cái 1.364
3244 ∅ 34 cái 2.000
3245 ∅ 42 cái 2.727
3246 ∅ 49 cái 3.600
3247 ∅ 60 cái 5.909
3248 ∅ 75 cái 12.700
3249 ∅ 90 cái 16.600
3250 ∅ 110 cái 24.000
Tê
3251 ∅ 21 cái 1.727
3252 ∅ 27 cái 2.909
3253 ∅ 34 cái 4.000
3254 ∅ 42 cái 5.727
3255 ∅ 49 cái 8.600
3256 ∅ 60 cái 13.455
3257 ∅ 75 cái 22.909
3258 ∅ 90 cái 37.500
3259 ∅ 110 cái 53.636
Cút 90º
3260 ∅ 21 cái 1.182
3261 ∅ 27 cái 1.727
3262 ∅ 34 cái 2.727
3263 ∅ 42 cái 4.364
3264 ∅ 49 cái 6.909
3265 ∅ 60 cái 10.182
3266 ∅ 75 cái 18.000
3267 ∅ 90 cái 25.000
3268 ∅ 110 cái 37.909
Cút 45º
3269 ∅ 21 cái 1.182
KTTH SXDBN88
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3270 ∅ 27 cái 1.455
3271 ∅ 34 cái 2.091
3272 ∅ 42 cái 3.273
3273 ∅ 49 cái 5.273
3274 ∅ 60 cái 8.636
3275 ∅ 75 cái 14.909
3276 ∅ 90 cái 20.455
3277 ∅ 110 cái 29.818
5-Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE của Công ty CP ASIA Kinh Bắc
3278 ASIA Φ 25/32 m 13.400
3279 ASIA Φ 30/40 m 14.200
3280 ASIA Φ 40/50 m 21.000
3281 ASIA Φ 50/65 m 28.300
3282 ASIA Φ 65/85 m 41.500
3283 ASIA Φ 80/105 m 54.600
3284 ASIA Φ 90/112 m 65.600
3285 ASIA Φ 100/130 m 76.000
3286 ASIA Φ 125/160 m 116.200
3287 ASIA Φ 150/195 m 155.700
3288 ASIA Φ 175/230 m 242.000
3289 ASIA Φ 200/260 m 285.000
3290 ASIA Φ 250/320 m 425.000
28 Vật tư chuyên ngành cấp nước
1-Sản phẩm của Công ty CP ĐT PT Vân Giang
Ống thép đen Vinapipe/Việt Đức (Tiêu chuẩn BS1387/85)
3291 D15 (21,2x1,9) m 28.000
3292 D20 (26,65x2,1) m 39.000
3293 D25 (33,5x2,3) m 54.000
3294 D32 (42,2x2,3) m 68.000
3295 D40 (48,1x2,5) m 86.000
3296 D50 (59,9x2,6) m 112.000
3297 D65 (75,6x2,9) m 158.000
3298 D80 (88,3x2,9) m 186.000
3299 D100 (113,45x3,2) m 265.000
Ống thép đen Việt Đức (Tiêu chuẩn ASTM A53A)
3300 D125 (141,3x3,96) m 430.000
KTTH SXDBN89
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3301 D150 (168,3x3,96) m 514.000
3302 D150 (168,3x4,78) m 618.000
3303 D150 (168,3x5,16) m 665.000
3304 D200 (219,1x4,78) m 809.000
3305 D200 (219,1x5,16) m 872.000
3306 D200 (219,1x5,56) m 938.000
Ống thép mạ kẽm Vinapipe/Hòa Phát (Tiêu chuẩn BS1387/85-A1)
3307 D15 (21,2x1,9) m 41.000
3308 D20 (26,65x2,1) m 54.000
3309 D25 (33,5x2,3) m 76.000
3310 D32 (42,2x2,3) m 95.000
3311 D40 (48,1x2,5) m 119.000
3312 D50 (59,9x2,6) m 155.000
3313 D65 (75,6x2,9) m 218.000
3314 D80 (88,3x2,9) m 257.000
3315 D100 (113,45x3,2) m 366.000
Phụ kiện thép mạ kẽm
3316 Cút D15 cái 5.600
3317 Cút D20 cái 9.000
3318 Cút D25 cái 16.200
3319 Cút D32 cái 25.700
3320 Cút D40 cái 31.600
3321 Cút D50 cái 50.000
3322 Cút D65 cái 86.500
3323 Cút D80 cái 123.100
3324 Cút D100 cái 216.700
3325 Côn D20 cái 7.600
3326 Côn D25 cái 13.000
3327 Côn D32 cái 19.100
3328 Côn D40 cái 24.400
3329 Côn D50 cái 39.500
3330 Côn D65 cái 83.900
3331 Côn D80 cái 94.100
3332 Côn D100 cái 154.400
3333 Kép D15 cái 5.500
3334 Kép D20 cái 7.600
3335 Kép D25 cái 12.700
KTTH SXDBN90
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3336 Kép D32 cái 19.200
3337 Kép D40 cái 24.200
3338 Kép D50 cái 38.500
3339 Kép D65 cái 65.500
3340 Kép D80 cái 86.400
3341 Kép D100 cái 146.400
3342 Măng sông D15 cái 5.500
3343 Măng sông D20 cái 7.600
3344 Măng sông D25 cái 12.800
3345 Măng sông D32 cái 19.100
3346 Măng sông D40 cái 24.000
3347 Măng sông D50 cái 38.900
3348 Măng sông D65 cái 65.800
3349 Măng sông D80 cái 88.000
3350 Măng sông D100 cái 149.400
3351 Lơ thu D15 cái 7.300
3352 Lơ thu D20 cái 7.400
3353 Lơ thu D25 cái 12.600
3354 Lơ thu D32 cái 19.700
3355 Lơ thu D40 cái 22.400
3356 Lơ thu D50 cái 39.800
3357 Lơ thu D65 cái 69.400
3358 Lơ thu D80 cái 94.300
3359 Lơ thu D100 cái 167.200
3360 Rắc co D15 cái 19.200
3361 Rắc co D20 cái 24.600
3362 Rắc co D25 cái 39.600
3363 Rắc co D32 cái 57.000
3364 Rắc co D40 cái 77.300
3365 Rắc co D50 cái 106.600
3366 Rắc co D65 cái 185.800
3367 Rắc co D80 cái 264.700
3368 Rắc co D100 cái 445.800
3369 Tê (T) D15 cái 8.300
3370 Tê (T) D20 cái 13.400
3371 Tê (T) D25 cái 22.600
3372 Tê (T) D32 cái 34.200
3373 Tê (T) D40 cái 39.600
KTTH SXDBN91
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3374 Tê (T) D50 cái 65.500
3375 Tê (T) D65 cái 106.600
3376 Tê (T) D80 cái 156.400
3377 Tê (T) D100 cái 281.800
3378 Thập (+) D15 cái 14.900
3379 Thập (+) D20 cái 24.200
3380 Thập (+) D25 cái 39.600
3381 Thập (+) D32 cái 60.600
3382 Thập (+) D40 cái 74.500
3383 Thập (+) D50 cái 114.200
3384 Thập (+) D65 cái 210.500
3385 Thập (+) D80 cái 281.800
3386 Thập (+) D100 cái 520.100
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU - Tiêu chuẩn quốc tế TC 2531-K9, chiều dài ống 6m
3387 DN100 m 610.000
3388 DN150 m 794.000
3389 DN200 m 1.080.000
Bu gang BE
3390 DN80 cái 755.000
3391 DN100 cái 925.000
3392 DN150 cái 1.460.000
3393 DN200 cái 2.023.000
Bu gang BU
3394 DN80 cái 793.000
3395 DN100 cái 965.000
3396 DN150 cái 1.584.000
3397 DN200 cái 2.278.000
Mối nối mềm gang EE
3398 DN80 cái 865.000
3399 DN100 cái 986.000
3400 DN150 cái 1.481.000
3401 DN200 cái 2.071.000
Côn gang EE
3412 D100x80 cái 898.000
3413 D150x80 cái 1.389.000
3414 D150x100 cái 1.524.000
3415 D200x80 cái 1.824.000
KTTH SXDBN92
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3416 D200x100 cái 1.906.000
3417 D200x150 cái 2.240.000
Cút cong 45 độ EE
3418 DN80 cái 854.000
3419 DN100 cái 948.000
3420 DN150 cái 1.609.000
3421 DN200 cái 2.549.000
Cút cong 90 độ EE
3422 DN80 cái 758.000
3423 DN100 cái 1.116.000
3424 DN150 cái 1.916.000
3425 DN200 cái 3.168.000 Van cổng 2 mặt bích ty chìm không tay sản xuất Malaysia (OKM)
3426 DN80 cái 4.284.000
3427 DN100 cái 5.381.000
3428 DN150 cái 8.870.000
3429 DN200 cái 13.496.000
Van bướm vô lăng 612XC, PN10 sản xuất Malaysia (OKM)
3430 DN80 cái 5.000.000
3431 DN100 cái 5.599.000
3432 DN150 cái 8.804.000
3433 DN200 cái 11.069.000
Van bướm gạt 612XC, PN10 Nhật sản xuất tại Malaysia (OKM)
3434 DN80 cái 3.590.000
3435 DN100 cái 4.231.000
3436 DN150 cái 7.351.000
3437 DN200 cái 11.069.000
Van 1 chiều MB lá lật SX Malaysia (OKM)
3438 DN80 cái 3.972.000
3439 DN100 cái 5.125.000
3440 DN150 cái 9.396.000
3441 DN200 cái 16.230.000
Van xả khí SX Malaysia (OKM)
3442 DN25 cái 4.126.000
3443 DN50 cái 6.041.000
3444 DN100 cái 14.519.000
KTTH SXDBN93
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Van cửa ANA GV105 Thái Lan (van ren)
3445 DN15 cái 97.000
3446 DN20 cái 155.000
3447 DN25 cái 229.000
3448 DN32 cái 352.000
3449 DN40 cái 492.000
3450 DN50 cái 624.000
3451 DN65 cái 1.523.000
3452 DN80 cái 1.980.000
3453 DN100 cái 3.348.000
Van 1 chiều ANA CHV111 Thái Lan (van ren)
3454 DN15 cái 90.000
3455 DN20 cái 122.000
3456 DN25 cái 164.000
3457 DN32 cái 311.000
3458 DN40 cái 384.000
3459 DN50 cái 608.000
3460 DN65 cái 1.349.000
3461 DN80 cái 1.883.000
3462 DN100 cái 3.494.000
Van bi tay bướm ANA BV114-GH Thái Lan
3463 D15 cái 68.000
3464 D20 cái 95.000
Van 1 chiều lo xo ANA CVS117 Thái Lan
3465 D15 cái 84.000
3466 D20 cái 102.000
3467 D25 cái 146.000
Vòi tay gạt ANA Thái Lan
3468 Vòi tay gạt dài SINH119 - D15 cái 82.000
3469 Vòi tay gạt dài SMOH107 - D15 cái 97.000
3470Trụ cứu hỏa 3 họng Mai Động TN125(D100, cao 1,5m)
cái 9.360.000
3471Trụ cứu hỏa 3 họng Bộ Quốc phòng TN125(D100, cao 1,5m)
cái 9.360.000
Đồng hồ đo lưu lượng nước KENT ELSTER do hãng George Kent sản xuất tại Malaysia, đã bao gồm kiểm định và đã có rắc co
3472 PSM cấp C - DN15 cái 832.000
3473 PSM cấp C - DN20 cái 1.950.000
KTTH SXDBN94
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3474 PSM cấp C - DN25 cái 3.990.000
3475 PSM cấp C - DN40 cái 10.756.000
2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị và vật tư ngành nước Hà Nội
Đồng hồ đo nước đồng nối ren, cấp B, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)
3476 DN 15 cái 596.000Đồng hồ đo nước gang nối ren, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)
3477 DN 15 cái 448.000
3478 DN20 cái 1.719.000
3479 DN25 cái 3.031.000
3480 DN32 cái 4.070.000
3481 DN40 cái 5.580.000
Van hai chiều nối bích, ty chìm, hiệu AMG -Malaysia (kèm chụp ty van hoặc tay quay)
3482 DN 50 cái 2.560.000
3483 DN 65 cái 3.232.000
3484 DN 80 cái 3.960.000
3485 DN 100 cái 4.192.000
3486 DN 125 cái 6.240.000
3487 DN 150 cái 7.560.000
3488 DN 200 cái 12.240.000
Van một chiều nối bích, lá lật, hiệu AMG -Malaysia
3489 DN 50 cái 2.640.000
3490 DN 65 cái 3.240.000
3491 DN 80 cái 3.720.000
3492 DN 100 cái 5.037.500
3493 DN 125 cái 7.776.000
3494 DN 150 cái 8.640.000
3495 DN 200 cái 15.480.000Van bướm không mặt bích, tay gạt, hiệu AMG -Malaysia
3496 DN 50 cái 1.152.000
3497 DN 65 cái 1.368.000
KTTH SXDBN95
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3498 DN 80 cái 1.920.000
3499 DN 100 cái 2.272.000
3500 DN 125 cái 2.960.000
3501 DN 150 cái 4.048.000
3502 DN 200 cái 6.112.000Van bướm không mặt bích, tay quay, hiệu AMG -Malaysia
3503 DN 100 cái 3.008.000
3504 DN 125 cái 4.032.000
3505 DN 150 cái 4.832.000
3506 DN 200 cái 6.720.000
Khớp chống rung nối bích, hiệu AMG-Malaysia
3507 DN 50 cái 1.152.000
3508 DN 65 cái 1.392.000
3509 DN 80 cái 1.728.000
3510 DN 100 cái 2.112.000
3511 DN 125 cái 2.880.000
3512 DN 150 cái 3.888.000
3513 DN 200 cái 5.808.000
Van xả khí tự động, nối ren, hiệu AMG -Malaysia
3514 DN 25 cái 1.760.000
3515 DN 32 cái 2.080.000
3516 DN 40 cái 2.432.000
3517 DN 50 cái 2.912.000
3518Van xả khí tự động kiểu đơn, nối bích, hiệu AMG -Malaysia
3519 DN 50 cái 4.144.000
3520 DN 100 cái 9.120.000
Măng sông nối nhanh EE (dùng cho ống Gang, thép, nhựa…), hiệu AMG -Malaysia
3521 DN 50 cái 672.000
3522 DN 65 cái 912.000
3523 DN 80 cái 1.080.000
3524 DN 100 cái 1.520.000
3525 DN 125 cái 1.600.000
3526 DN 150 cái 1.792.000
3527 DN 200 cái 2.662.400
Ống thép mạ kẽm Vinapipe
KTTH SXDBN96
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3528 D15 (dày 1,9) m 32.000
3529 D20 ( dày 2,1) m 43.000
3530 D25 ( dày 2,3) m 60.000
3531 D32 (dày 2,3) m 75.000
3532 D40 (dày 2,5) m 94.000
3533 D50 (dày 2,6) m 122.000
3534 D65 (dày 2,9) m 173.000
3535 D80 (dày 2,9) m 204.000
3536 D100 (dày 3,2) m 291.000
Ống thép đen (Tiêu chuẩn ASTM A53A)
3537 D80 (88,9x3,0) m 143.000
3538 D100 (114,3x3,2) m 204.000
3539 D125 (141,3x3,96) m 322.000
3540 D150 (168,3x3,96) m 385.000
3541 D150 (168,3x5,16) m 498.000
3542 D200 (219,1x4,78) m 606.000
3543 D200 (219,1x5,16) m 653.000
Phụ kiện thép mạ kẽm
3544 Cút D15 cái 6.500
3545 Cút D20 cái 9.000
3546 Cút D25 cái 15.800
3547 Cút D32 cái 24.400
3548 Cút D40 cái 30.600
3549 Cút D50 cái 50.800
3550 Cút D65 cái 83.000
3551 Cút D80 cái 116.500
3552 Cút D100 cái 208.400
3553 Côn D20 cái 7.700
3554 Côn D25 cái 12.300
3555 Côn D32 cái 18.500
3556 Côn D40 cái 22.900
3557 Côn D50 cái 38.200
3558 Côn D65 cái 78.600
3559 Côn D80 cái 87.800
3560 Côn D100 cái 141.600
3561 Kép D15 cái 5.800
3562 Kép D20 cái 7.500
3563 Kép D25 cái 12.200
KTTH SXDBN97
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3564 Kép D32 cái 18.700
3565 Kép D40 cái 22.900
3566 Kép D50 cái 38.500
3567 Kép D65 cái 63.500
3568 Kép D80 cái 83.800
3569 Kép D100 cái 137.100
3570 Măng sông D15 cái 5.800
3571 Măng sông D20 cái 7.700
3572 Măng sông D25 cái 12.300
3573 Măng sông D32 cái 18.900
3574 Măng sông D40 cái 23.200
3575 Măng sông D50 cái 39.200
3576 Măng sông D65 cái 64.100
3577 Măng sông D80 cái 85.400
3578 Măng sông D100 cái 138.800
3579 Lơ thu D15 cái 7.400
3580 Lơ thu D20 cái 7.500
3581 Lơ thu D25 cái 12.000
3582 Lơ thu D32 cái 18.700
3583 Lơ thu D40 cái 21.400
3584 Lơ thu D50 cái 37.600
3585 Lơ thu D65 cái 65.800
3586 Lơ thu D80 cái 91.700
3587 Lơ thu D100 cái 151.900
3588 Rắc co D15 cái 19.200
3589 Rắc co D20 cái 24.300
3590 Rắc co D25 cái 38.500
3591 Rắc co D32 cái 54.000
3592 Rắc co D40 cái 73.400
3593 Rắc co D50 cái 102.500
3594 Rắc co D65 cái 176.000
3595 Rắc co D80 cái 248.700
3596 Rắc co D100 cái 413.800
3597 Tê (T) D15 cái 8.300
3598 Tê (T) D20 cái 12.500
3599 Tê (T) D25 cái 21.800
3600 Tê (T) D32 cái 32.500
3601 Tê (T) D40 cái 38.300
KTTH SXDBN98
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3602 Tê (T) D50 cái 64.700
3603 Tê (T) D65 cái 104.900
3604 Tê (T) D80 cái 150.600
3605 Tê (T) D100 cái 267.300
29 Thiết bị vệ sinh Viglacera
3606Bệt tay gạt thường V144(bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)
bộ 1.310.000
3607Bệt phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi thường VT18M (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)
bộ 1.720.000
3608Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm VT34 (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)
bộ 1.920.000
3609Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm Nano BL5M (bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt)
bộ 2.500.000
3610 Chậu góc, chậu trẻ em (chưa có vòi+siphon) bộ 330.000
3611 Chậu rửa VTL2, VTL3, VI1T (chưa có vòi+siphon) bộ 370.000
3612 Tiểu nam TT1 (bao gồm cả phụ kiện) bộ 370.000
3613 Tiểu nữ (bao gồm cả phụ kiện) bộ 800.000
3614 Vòi chậu 1 lỗ nóng lạnh VG168 bộ 890.000
3615 Vòi chậu 3 lỗ nóng lạnh VG301 bộ 930.000
3616 Sen tắm nóng lạnh gắn tường VG501 bộ 1.320.000
3617 Siphon cần giật VG-SP1 bộ 480.000
3618 Siphon lật 1 VG-SP3 bộ 410.000
3619 Xịt phòng tắm VG-XP1 bộ 160.000
3620 Gương tắm KT: 450x600x5 bộ 285.000
3621 Phụ kiện phòng tắm sứ bộ 560.000
30 Bồn nước Tân Á
Bồn Inox loại đứng (bao gồm cả giá đỡ)3651 1000 lít cái 3.045.455
3652 1200 lít cái 3.454.545
3653 1500 lít cái 4.681.818
3654 2000 lít cái 6.181.818
3655 2500 lít cái 8.090.909
3656 3000 lít cái 9.636.636
3657 4000 lít cái 11.818.182
3658 5000 lít cái 14.727.273
Bồn Inox loại ngang (bao gồm cả giá đỡ)
3659 1000 lít cái 3.227.273
3660 1200 lít cái 3.636.364
3661 1500 lít cái 4.863.636
KTTH SXDBN99
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3662 2000 lít cái 6.363.636
3663 2500 lít cái 8.363.636
3664 3000 lít cái 9.727.273
3665 4000 lít cái 12.363.636
3666 5000 lít cái 15.272.727
Bồn nhựa đứng (bao gồm cả giá đỡ)
3667 500 lít cái 1.500.000
3668 1000 lít cái 2.454.545
3669 1500 lít cái 3.727.273
3670 2000 lít cái 4.818.182
Bồn nhựa ngang (bao gồm cả giá đỡ)
3671 500 lít cái 1.681.818
3672 1000 lít cái 3.000.000
3673 1500 lít cái 4.727.273
3674 2000 lít cái 6.090.909
31 Thiết bi phòng cháy, chữa cháy
Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (Trung Quốc)
3675 Loại D50mm-10Bar -20m cuộn 280.000
3676 Loại D65mm-10Bar -20m cuộn 355.000
3677 Loại D50mm-10Bar -30m cuộn 435.000
3678 Loại D65mm-10Bar -30m cuộn 545.000
3679 Loại D50mm-13Bar -20m cuộn 335.000
3680 Loại D50mm-13Bar -30m cuộn 505.000
3681 Loại D65mm-13Bar -20m cuộn 445.000
3682 Loại D65mm-13Bar -30m cuộn 665.000
Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (In Gemany)
3683 Loại D50 mm -13Bar - 20m cuộn 490.000
3684 Loại D50 mm -13Bar - 30m cuộn 690.000
3685 Loại D65 mm -13Bar - 20m cuộn 630.000
3686 Loại D65 mm -13Bar - 30m cuộn 890.000
3687 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 51) chiếc 50.000
3688 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 66) chiếc 70.000
3689 Khớp nối (KD 51) bộ 50.000
3690 Khớp nối (KD 66) bộ 70.000
3691 Van góc GN Không có ren trong (16K50) chiếc 115.000
3692 Van góc GN +ren trong KY51 chiếc 141.000
3693 Van góc GN Không có ren trong (SN65, 16K50) chiếc 160.000
3694 Van góc GN +ren trong KY66 chiếc 194.000
KTTH SXDBN100
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3695 Trụ cứu hoả 2 cửa GN có ren trong+xích, có nắp bịt DN65x2, không có cờ lê mở, không có chân -65 -16K - 65 MT, 65 - 16K -65
chiếc 900.000
3696 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN 100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6 không có tay vặn)
chiếc 850.000
3697 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN 100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6, có tay vặn)
chiếc 1.150.000
3698 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài D65x2 có tay vặn, loại 2 cửa
chiếc 3.100.000
3699 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài D65x2 có tay vặn, loại 4 cửa
chiếc 6.500.000
3700 Chân trụ cứu hỏa 2 cửa D65 chiếc 300.000
3701 Chân trụ cứu hỏa 3 cửa chiếc 350.000
3703 Đầu báo khói quang điện thông thường (24VDC, 2 dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)
chiếc 195.000
3704 Đầu báo nhiệt thông thường (24VDC, 2 dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)
chiếc 180.000
3705 Nút bấm báo cháy thông thường-OA300 chiếc 126.000
3706 Nút bấm báo cháy thông thường có nắp chống bụi và nước
chiếc 100.000
3707 Đèn báo cháy 24VDC, 2 dây chiếc 90.000
3708 Còi báo cháy thông thường, 2 dây, 24 VDC chiếc 159.000
3709 Đèn báo phòng 2 dây, đèn Led, màu đỏ chiếc 45.000
3710 Chuông báo cháy 6", 24VDC 20mA, 92dB/m, 610g, FQ-101
chiếc 150.000
3711 Tủ cấp nguồn phụ (đầu vào 90-207VAC, đầu ra 24VDC 3A, 2 pin 2,2AH có thể lắp trong hộp)
bộ 1.690.000
3712 Tủ điều khiển chữa cháy thông thường (4 vùng giám sát, 1 đầu ra chữa cháy, đền Led hiển thị thời gian trỡ… )
bộ 6.380.000
Bình bột chữa cháy
3713 MFZ4(BC) bình 140.000
3714 MFZ4(ABC) bình 170.000
3715 MFZ8 (BC) bình 230.000
3716 MFZ8(ABC) bình 250.000
3717 Bình khí CO2 MT3 bình 350.000
3718 Bình khí CO2 MT5 bình 580.000
3719 Cấm lửa chiếc 13.636
3720 Cấm thuốc chiếc 13.636
3721 Nội quy chiếc 22.727
3722 Tiêu lệnh chiếc 22.727
3723 Tủ đựng vòi chữa cháy (40x50x18) hộp 160.000
KTTH SXDBN101
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3724 Tủ đựng vòi chữa cháy (50x60x18) hộp 220.000
3725 Hộp tổ hợp hộp 160.000
KTTH SXDBN102
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
1
1 Cát mịn cỡ hạt 0,7-1,4 m3 121.373 123.960 133.722 125.188 120.225 125.785 127.166
2 Cát mịn cỡ hạt 1,5-2,0 m3 131.373 133.960 143.722 135.188 130.225 135.785 137.166
3 Cát vàng ML>2 m3 331.373 333.960 335.527 333.195 330.225 332.884 332.166
4 Cát san nền m3 106.373 108.960 110.527 105.979 105.225 105.785 107.166
2
5 Đá dăm xanh (chọn)1x2 m3 238.552 241.318 242.040 238.477 237.084 235.307 239.747
6 Đá dăm xanh (chọn) 2x4 m3 228.552 231.318 232.040 228.477 227.084 225.307 229.747
7 Đá dăm xanh (chọn) 4x6 m3 223.552 226.318 222.040 221.009 217.084 225.307 219.747
8 Đá dăm cấp phối loại 1 m3 183.552 186.318 192.040 172.413 167.084 185.307 189.747
9 Đá dăm cấp phối loại 2 m3 173.552 176.318 182.040 162.413 157.084 175.307 179.747
3
10 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.050 1.050 1.100 1.100 1.050 1.100 1.100
4 Gạch xi măng các loại
Gạch tuynel
Cát (TCVN)
Các loại Đá (TCVN)
Gạch đất nung
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THỊ XÃ TỪ SƠN
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 - Mức giá chưa bao gồm VAT
(Kèm theo Công bố số 01/2018/CBLS-XD-TC ngày 09/02/2018 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)
Đơn vị tính : đồng
KTTH SXDBN103
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
11 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.300 1.200 1.300 1.160 1.300 1.400 1.400
12Gạch 2 lỗ rỗng 220x105x100, mác 75 viên
1.500 1.500 1.500 1.500 1.500 1.600 1.600
13Gạch 8 lỗ rỗng 240x110x90, mác 75 viên
1.750 1.750 1.750 1.750 1.750 1.900 1.900
14Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên
3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.500 3.500
15 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách
390x170x130, mác 75viên
6.800 6.800 6.800 6.800 7.300 7.300 7.300
16 Gạch 3 hàng 4 vách 390x140x130,
mác 75viên
6.300 6.300 6.300 6.300 6.800 6.800 6.800
17 Gạch 3 hàng 4 vách 390x100x130,
mác 75viên
4.000 4.000 4.000 4.000 4.500 4.500 4.500
18 Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác
100viên
1.150 1.050 1.150 1.010 1.150 1.250 1.250
19 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác
100viên
1.200 1.100 1.200 1.060 1.200 1.300 1.300
20 Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60,
mác 100viên 1.350
1.350 1.350 1.350 1.350 1.450 1.450
21 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT
390x170x130, mác 75viên
6.700 6.700 6.700 6.700 7.200 7.200 7.200
3 - Công ty cổ phần xây dựng Quang Vinh
2- Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh
1 - Công ty CP xi măng Sông Cầu (Bắc Giang)
KTTH SXDBN104
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
22 Gạch xây, KT: 220x105x60, Mác
>=100viên
1.350 1.250 1.400 1.250 1.350 1.450 1.450
23 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác
100viên
1.300 1.250 1.220 1.240
24 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150
25 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200
26 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200
27 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150
528 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 862.439 900.068 894.100 925.466 862.439 862.439 862.439
29 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 908.674 946.303 940.335 971.701 908.674 908.674 908.674
30 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 915.620 953.249 947.281 978.647 915.620 915.620 915.620
30 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 945.904 983.533 977.565 1.008.931 945.904 945.904 945.904
31 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 959.140 996.769 990.801 1.022.168 959.140 959.140 959.140
32 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.021.079 1.058.708 1.052.741 1.084.107 1.021.079 1.021.079 1.021.079
6
Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác
350
4- Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình
5- Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân
9- Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Hoàn Sơn
Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)
Ống cống, đế cống BTCT
1 - Ống cống BT ly tâm Công ty cổ phần Trường Xuân
KTTH SXDBN105
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
33 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 230.492 227.245 230.492 228.934 230.492 232.310 233.609
34 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 264.831 260.772 264.831 262.883 264.831 267.103 268.727
35Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 227.322 223.263 227.322 225.374 227.322 229.594 231.218
36 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 358.375 358.602 358.375 371.202 358.375 380.315 383.812
37 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 462.087 453.346 462.087 457.891 462.087 466.982 470.479
38Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 411.913 403.172 411.913 407.717 411.913 416.808 420.305
39Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 703.118 684.179 703.118 694.027 703.118 713.724 721.279
40 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 879.304 860.365 879.304 870.213 879.304 889.910 897.486
41Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 798.807 779.868 798.807 789.716 798.807 809.413 816.989
42Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.139.706 1.116.979 1.139.706 1.128.797 1.139.706 1.152.434 1.161.524
43 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày
100m 1.034.436 1.011.709 1.034.436 1.023.527 1.034.436 1.047.164 1.056.254
44Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.039.277 2.010.868 2.039.277 2.025.641 2.039.277 2.055.186 2.066.550
45 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày
125m 1.731.804 1.703.395 1.731.804 1.718.168 1.731.804 1.747.713 1.759.077
46 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày
150m 2.383.232 2.345.353 2.383.232 2.365.050 2.383.232 2.404.444 2.419.595
47Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.583.232 2.545.353 2.583.232 2.565.050 2.583.232 2.604.444 2.619.595
KTTH SXDBN106
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
48Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.933.415 3.906.597 3.933.415 3.926.597 3.933.415 3.965.233 3.987.961
49 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày
160 m 3.282.745 3.255.927 3.282.745 3.275.927 3.282.745 3.314.563 3.337.291
50 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày
160 m 3.488.172 3.431.354 3.488.172 3.460.899 3.488.172 3.519.990 3.542.718
51Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.838.172 3.781.354 3.838.172 3.810.899 3.838.172 3.869.990 3.892.718
Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác
350
52 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 238.645 235.398 238.645 237.087 238.645 240.463 241.762
53 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 282.577 278.518 282.577 280.629 282.577 284.849 286.473
54Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 242.407 238.348 242.407 240.459 242.407 244.679 246.303
55 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 398.772 398.999 398.772 411.599 398.772 420.712 424.209
56 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 487.342 478.601 487.342 483.146 487.342 492.237 495.734
57Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 440.448 431.707 440.448 436.252 440.448 445.343 448.840
58Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 745.538 726.599 745.538 736.447 745.538 756.144 763.699
59 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 927.964 909.025 927.964 918.873 927.964 938.570 946.146
60Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 877.587 858.648 877.587 868.496 877.587 888.193 895.769
61Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.281.301 1.258.574 1.281.301 1.270.392 1.281.301 1.294.029 1.303.119
62 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày
100m 1.161.443 1.138.716 1.161.443 1.150.534 1.161.443 1.174.171 1.183.261
KTTH SXDBN107
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
63Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.110.277 2.081.868 2.110.277 2.096.641 2.110.277 2.126.186 2.137.550
64 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày
125m 1.960.277 1.931.868 1.960.277 1.946.641 1.960.277 1.976.186 1.987.550
65 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày
150m 2.640.616 2.602.737 2.640.616 2.622.434 2.640.616 2.661.828 2.676.979
66Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 2.672.232 2.634.353 2.672.232 2.654.050 2.672.232 2.693.444 2.708.595
67Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 4.209.251 4.182.433 4.209.251 4.202.433 4.209.251 4.241.069 4.263.797
68 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày
160 m 3.611.023 3.584.205 3.611.023 3.604.205 3.611.023 3.642.841 3.665.569
69 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày
160 m 3.758.913 3.702.095 3.758.913 3.731.640 3.758.913 3.790.731 3.813.459
70Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 4.088.172 4.031.354 4.088.172 4.060.899 4.088.172 4.119.990 4.142.718
Đế cống mác 200
71 Đế cống 300 - bản 27 cái 46.067 44.444 46.067 45.288 46.067 46.976 47.626
72 Đế cống 400 - bản 27 cái 53.575 51.826 53.575 52.735 53.575 54.554 55.253
73 Đế cống 500 - bản 27 cái 67.637 65.342 67.637 66.535 67.637 68.922 69.839
74 Đế cống 600 - bản 27 cái 81.699 78.858 81.699 80.335 81.699 83.290 84.426
75 Đế cống 800 - bản 27 cái 111.285 107.497 111.285 109.467 111.285 113.406 114.921
76 Đế cống 300 - bản 38 cái 153.814 149.269 153.814 151.633 153.814 156.360 158.178
77 Đế cống 400 - bản 38 cái 62.428 60.805 62.428 61.649 62.428 63.337 63.987
KTTH SXDBN108
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
78 Đế cống 500 - bản 38 cái 72.809 71.060 72.809 71.969 72.809 73.788 74.487
79 Đế cống 600 - bản 38 cái 91.790 89.495 91.790 90.688 91.790 93.075 93.993
80 Đế cống 800 - bản 38 cái 110.771 107.930 110.771 109.407 110.771 112.362 113.498
81 Đế cống 1000 - bản 38 cái 151.006 147.218 151.006 149.188 151.006 153.127 154.642
82 Đế cống 1000 - bản 38 cái 209.739 205.194 209.739 207.558 209.739 212.285 214.103
83 Đế cống 1250 - bản 38 cái 270.895 264.402 270.895 267.778 270.895 274.532 277.129
84 Đế cống 1500 - bản 38 cái 379.100 370.009 379.100 374.736 379.100 384.191 387.827
85 Đế cống 1800 - bản 38 cái 549.820 540.729 549.820 545.456 549.820 564.456 558.547
86 Đế cống 2000 - bản 38 cái 626.391 615.027 626.391 620.936 626.391 632.754 637.300
Gioăng cao su đầu cống
87 Cống Ф 300 loe cái 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
88 Cống Ф 400 loe cái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
89 Cống Ф 600 loe cái 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500
90 Cống Ф 800 loe cái 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750
91 Cống Ф 1000 loe cái 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250
92 Cống Ф 1250 loe cái 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000
93 Cống Ф 1500 loe cái 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000
94 Cống Ф 2000 loe cái 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750
Bó vỉa mác 200
95 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 71.967 69.694 71.967 70.822 71.967 73.239 74.149
96 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 77.785 75.263 77.785 76.573 77.785 79.199 80.209
97 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 70.926 68.404 70.926 69.714 70.926 69.734 71.734
98 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 142.700 135.700 142.700 137.064 142.700 142.700 144.700
KTTH SXDBN109
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
99 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 140.624 137.079 140.624 138.443 140.624 143.170 144.988
100 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 147.852 144.307 147.852 145.671 147.852 150.398 152.216
101 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 78.934 76.093 78.934 77.570 78.934 80.525 81.661
102 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 60.789 58.895 60.789 59.880 60.789 61.850 62.607
103 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 67.761 66.867 67.761 67.852 67.761 68.867 69.579
104 Hàm ếch, chống hôi viên 954.100 934.100 954.100 944.100 954.100 959.100 964.100
Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp)
mác 250
105Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.502.209 1.486.300 1.502.209 1.494.573 1.502.209 1.511.118 1.517.482
106Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.793.315 1.766.800 1.793.315 1.780.587 1.793.315 1.808.163 1.818.769
107Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.881.834 1.855.319 1.881.834 1.869.106 1.881.834 1.896.682 1.907.288
125 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.064.489 4.029.489 4.064.489 4.049.489 4.064.489 4.079.489 4.099.489
126 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.041.996 4.021.996 4.041.996 4.031.996 4.041.996 4.056.996 4.076.996
127 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.592.395 4.517.395 4.592.395 4.567.395 4.592.395 4.617.395 4.647.395
128 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.472.130 5.372.130 5.472.130 5.422.130 5.472.130 5.507.130 5.522.130
129 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.572.693 6.422.693 6.572.693 6.522.693 6.572.693 6.622.693 6.642.693
130 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.820.622 7.603.349 7.820.622 7.721.531 7.820.622 7.957.894 8.048.804
131 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.498.631 11.271.358 11.498.631 11.389.540 11.498.631 11.625.903 11.716.813
132 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.143.137 11.915.864 12.143.137 12.034.046 12.143.137 12.270.409 12.361.319
Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300
133 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.774.425 1.759.273 1.774.425 1.767.152 1.774.425 1.779.273 1.784.273
134 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.625.644 2.604.325 2.625.644 2.617.456 2.625.644 2.643.719 2.653.820
135 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.205.923 3.180.923 3.205.923 3.200.923 3.205.923 3.223.923 3.232.923
136 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.682.272 3.647.272 3.682.272 3.667.272 3.682.272 3.697.272 3.717.272
137 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.158.098 4.123.098 4.158.098 4.143.098 4.158.098 4.173.098 4.193.098
KTTH SXDBN110
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
138 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.162.664 4.142.664 4.162.664 4.152.664 4.162.664 4.177.664 4.197.664
139 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.727.635 4.652.635 4.727.635 4.702.635 4.727.635 4.752.635 4.782.635
140 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.208.722 5.108.722 5.208.722 5.158.722 5.208.722 5.243.722 5.258.722
141 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.702.359 6.552.359 6.702.359 6.652.359 6.702.359 6.752.359 6.772.359
142 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 8.157.263 7.929.990 8.157.263 8.048.172 8.157.263 8.284.536 8.375.445
143 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.789.082 11.561.809 11.789.082 11.679.991 11.789.082 11.916.354 12.007.264
144 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.421.096 12.193.823 12.421.096 12.312.005 12.421.096 12.548.368 12.639.278
Đế cống 25426131% 24699670% 24941823% 24941823% 25426131% 26152592% 26636899%
145 Đế cống 300 bản 38 cái 65.767 63.888 64.515 64.515 65.767 67.647 68.899
146 Đế cống 400 bản 27 cái 54.935 53.366 53.889 53.889 54.935 56.505 57.551
147 Đế cống 400 bản 38 cái 77.317 75.108 75.844 75.844 77.317 79.526 80.999
148 Đế cống 600 bản 27 cái 83.034 80.661 81.452 81.452 83.034 85.406 86.988
149 Đế cống 600 bản 38 cái 116.864 113.525 114.638 114.638 116.864 120.203 122.429
150 Đế cống 800 bản 27 cái 113.450 110.209 111.289 111.289 113.450 116.692 118.853
151 Đế cống 800 bản 38 cái 159.671 155.109 156.629 156.629 159.671 164.233 167.274
152 Đế cống 1000 bản 27 cái 159.730 155.167 156.688 156.688 159.730 164.294 167.337
153 Đế cống 1000 bản 38 cái 224.806 218.383 220.524 220.524 224.806 231.229 235.511
154 Đế cống 1250 bản 38 cái 287.717 279.497 282.237 282.237 287.717 295.938 301.418
155 Đế cống 1500 bản 38 cái 402.625 391.122 394.956 394.956 402.625 414.129 421.798
156 Đế cống 2000 bản 38 cái 680.753 661.303 667.786 667.786 680.753 700.203 713.170
Bó vỉa
157 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 58.840 57.159 57.719 57.719 58.840 60.521 61.642
2 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)
KTTH SXDBN111
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
158 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 64.174 62.341 62.952 62.952 64.174 66.008 67.230
159 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 62.556 60.769 61.365 61.365 62.556 64.344 65.535
160 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819
161 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 105.262 102.255 103.257 103.257 105.262 108.269 110.274
162 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 153.228 148.850 150.309 150.309 153.228 157.606 160.525
163 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819
164 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 74.220 72.100 72.807 72.807 74.220 76.341 77.755
165 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 152.402 148.048 149.499 149.499 152.402 156.757 159.660
166 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 155.295 150.858 152.337 152.337 155.295 159.732 162.690
Cống tải trọng VH (L=2,5m)
167 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH
dày 5cmm
254.261 246.997 249.418 249.418 254.261 261.526 266.369
168 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH
dày 5cmm
290.974 282.661 285.432 285.432 290.974 299.288 304.830
169 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH
dày 6cmm
398.825 387.430 391.228 391.228 398.825 410.220 417.817
170 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH
dày 7cmm
509.399 494.845 499.696 499.696 509.399 523.953 533.656
171 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH
dày 8cmm
942.962 916.020 925.001 925.001 942.962 969.904 987.865
172 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH
dày 10cmm
971.306 943.554 952.805 952.805 971.306 999.057 1.017.558
173 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép
VH dày 10cmm
1.229.930 1.194.789 1.206.503 1.206.503 1.229.930 1.265.071 1.288.498
KTTH SXDBN112
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
174 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép
VH dày 12cmm
1.283.334 1.246.667 1.258.890 1.258.890 1.283.334 1.320.001 1.344.445
175 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép
VH dày 12,5cmm
1.894.813 1.840.675 1.858.721 1.858.721 1.894.813 1.948.950 1.985.042
176 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép
VH dày 15cmm
2.612.753 2.538.103 2.562.987 2.562.987 2.612.753 2.687.403 2.737.170
177 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép
VH dày 16cm, L=1,5mm
3.570.284 3.468.276 3.502.278 3.502.278 3.570.284 3.672.292 3.740.297
178 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép
VH dày 16cm, L=1,5mm
3.818.271 3.709.178 3.745.542 3.745.542 3.818.271 3.927.365 4.000.093
Cống tải trọng HL93 (L=2,5m)
179 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL
dày 5cmm
263.943 256.401 258.915 258.915 263.943 271.484 276.511
180 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL
dày 5cmm
311.624 302.721 305.689 305.689 311.624 320.528 326.463
181 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL
dày 6cmm
537.675 522.313 527.434 527.434 537.675 553.037 563.279
182 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL
dày 7cmm
530.273 515.122 520.173 520.173 530.273 545.424 555.524
183 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL
dày 8cmm
999.585 971.025 980.545 980.545 999.585 1.028.145 1.047.184
184 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL
dày 10cmm
1.024.587 995.313 1.005.071 1.005.071 1.024.587 1.053.861 1.073.377
185 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL
dày 10cmm
1.394.693 1.354.844 1.368.127 1.368.127 1.394.693 1.434.541 1.461.107
KTTH SXDBN113
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
186 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL
dày 12cmm
1.438.372 1.397.276 1.410.974 1.410.974 1.438.372 1.479.468 1.506.866
187 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL
dày 12,5cmm
2.160.702 2.098.967 2.119.545 2.119.545 2.160.702 2.222.436 2.263.592
188 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL
dày 15cmm
2.912.252 2.829.045 2.856.781 2.856.781 2.912.252 2.995.460 3.050.931
189 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL
dày 16cm, L=1,5mm
3.887.323 3.776.257 3.813.279 3.813.279 3.887.323 3.998.390 4.072.434
190 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL
dày 16cm, L=1,5mm
4.133.313 4.015.218 4.054.583 4.054.583 4.133.313 4.251.408 4.330.138
Gioăng cao su đầu ống (cống miệng
loe)
191 D300 cái 49.613 48.195 48.668 48.668 49.613 51.030 51.975
192 D400 cái 66.150 64.260 64.890 64.890 66.150 68.040 69.300
193 D600 cái 79.931 77.648 78.409 78.409 79.931 82.215 83.738
194 D800 cái 103.360 100.407 101.391 101.391 103.360 106.313 108.282
195 D1000 cái 172.266 167.344 168.985 168.985 172.266 177.188 180.469
196 D1250 cái 187.425 182.070 183.855 183.855 187.425 192.780 196.350
197 D1500 cái 248.063 240.975 243.338 243.338 248.063 255.150 259.875
198 D2000 cái 296.297 287.832 290.654 290.654 296.297 304.763 310.407
Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm
nắp mặt, không có giá treo)
199Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m
2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650
200Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m
2.435.239 2.365.661 2.388.853 2.388.853 2.435.239 2.504.817 2.551.203
KTTH SXDBN114
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 01/2018/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên
DuHuyện Yên
PhongHuyện Quế
VõHuyện
T.ThànhHuyện Gia
BìnhHuyện
Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
201Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m
2.131.500 2.070.600 2.090.900 2.090.900 2.131.500 2.192.400 2.233.000
202Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m
2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650
203Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12A m
2.313.009 2.246.923 2.268.952 2.268.952 2.313.009 2.379.095 2.423.152
204Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 12C m
2.425.043 2.355.756 2.378.851 2.378.851 2.425.043 2.494.330 2.540.521
205Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12A m
2.634.854 2.559.572 2.584.666 2.584.666 2.634.854 2.710.135 2.760.323
206Hào kỹ thuật điện 800x1000 dày 12C m
3.948.831 3.836.007 3.873.615 3.873.615 3.948.831 4.061.654 4.136.870
KTTH SXDBN115