baocao_dich ma
DESCRIPTION
opened translation procession in eukaryotic and prokaryotic cell.Tim hieu qua trinh dich ma o te bao prokaryote va eukaryoteTRANSCRIPT
Các giai đoạn của quá trình dịch mã
I. KHỞI ĐẦU
II. KÉO DÀI
III. KẾT THÚC
I. Giai đoạn khởi đầu - Initiation
I.1 Giai đoạn khởi đầu ở Prokaryote
1. Các yếu tố khởi đầu IF – initiation factorXúc tác tiểu đơn vị nhỏ của Ribosome trong việc hình thành phức hợp khởi đầu. Bao gồm IF1, IF2, IF3.
IF1: giúp tiểu đơn vị nhỏ gắn vào mRNA và ngăn cản liên kết với tRNA vào vùng A.IF2: là protein mang GTP và thủy phân GTP; thúc đẩy sự liên kết fMet-tRNAi và tiểu đơn vị nhỏ, ngăn cản liên kết với aminoacyl-tRNAIF3: cản trở sự gắn kết giữa tiểu đơn vị lớn và nhỏ
I.2. ở Eukaryote: các yếu tố khởi đầu bao gồm:
eIF1 (AX, AY, 1B)eIF2 (α, β, γ)eIF3 (A, B,C, D, F, G, H, I, J, K, M, S6)eIF4 (A2, A3, B, E1, E2, G1, G2, G3, H)eIF5 (A, A2, B)eIF6
Tạo phức khởi đầu 80S Ribosome – Met-tRNAi
II. Giai đoạn kéo dài – Elongation
Các yếu tố kéo dài - Elongation Factors (EF)
Ở Prokaryote: EF-Tu: một Protein có hoạt tính GTPaseEF-Ts: yếu tố biến đổi do mất Guanine từ EF-Tu, xúc tác giải phóng
GDP khỏi EF-Tu.EF-G: xúc tác sự dịch chuyển của tRNA và mRNA
Ở Eukaryote: tương tự như ở ProkaryoteeEF-1 có 2 tiểu đơn vị α, βγ tương ứng với EF-Tu, EF-Ts.eEF-2 tương tự như EF-G
Ribozyme
Giai đoạn
kéo dài
Phản ứng peptidyl transferase
III. Giai đoạn kết thúc – Termination
Các yếu tố giải phóng – Release Factor (RF)
Ở prokaryote:RF1: nhận diện codon kết thúc UAA, UAG.RF2: nhận diên UAA, UGARF: là Protein kết hợp GTP, giảii phóng RF1, RF2 và phức hợp Ribosome
Ở Eukaryote:eEF1: nhận diện các codon kết thúceEF3: là một GTPase phụ thuộ ribosome, giúp eRF1 giải phóng chuỗi polypeptide
Yếu tố giải phóng loại II (RF3, eRF3) có ái lực với GDP cao hơn với GTP
Vì không còn yếu tố loại I nữa nên RF3-GDP có ái lực thấp với ribosome và bị
phóng thích ra ngoài.
RF3 liên kết với trung tâm gắn yếu tố của tiểu đơn vị lớn
(GTP GDP)
RF3-GDP gắn với ribosome.
RF3 – GTP – Ribosome
đẩy yếu tố giải phóng loại I ra khỏi ribosome
RFI, RF2; eRF1
Sự quay vòng của Ribosome
ở Prokaryote: RRF – Ribosome Recycling Factor
RRF gắn vào vị trí A. RRF lôi kéo EF-G đến ribosome và EF-G kích thích giải phóng những tRNA tại vị trí P và E
EF-G và RRF được phóng thích khỏi ribosome cùng với mRNA. IF3 có thể tham gia vào sự giải phóng mRNA đồng thời nó cũng cần cho sự tách rời hai tiểu đơn vị của ribosome.
Các nhân tố ức chế dịch mã
Quá trình dịch mã bao gồm nhiều bước và tuân theo một quy tắc là không có một bước nào có thể xảy ra khi bước trước đó chưa hoàn thành.
Cơ sở để sử dụng nhiều loại kháng sinh và các độc tố.
Khoảng 40% các loại kháng sinh hiện nay gây ức chế dịch mã.
Kháng sinh độc tố
Tế bào đích
Phân tử đích Kết quả
Tetracycline Prokaryote
Vị trí A/30S Ức chế tRNA gắn vào vùng A
Paromycin Prokaryote
Vị trí tương tác codon-anticodon/30S
Giảm khả năng bắt cặp chính xác codon-anticodon
Puromycin ProkaryoteEukaryote
Trung tâm peptidyl transferase/50S
Kết thúc sớm sự tổng hợp polypeptide
THẢO LUẬN