báo cáo bài tập lớn an toàn bảo mật padding oracle attack

12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông BÀI TẬP LỚN Môn học: AN TOÀN VÀ BẢO MẬT THÔNG TIN ĐỀ TÀI: Kỹ thuật tấn công Padding oracle attack Số hiệu nhóm: Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Phi Lê Sinh viên thực hiện: Họ tên SHSV Lớp Trần Quang Chiến 2009030 4 CNTT1-K54 Nguyễn Bảo Chung 2009033 3 CNTT1-K54 Saysana CNTT1-K54

Upload: chung-bao-nguyen

Post on 29-Jul-2015

716 views

Category:

Documents


6 download

DESCRIPTION

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngBÀI TẬP LỚNMôn học: AN TOÀN VÀ BẢO MẬT THÔNG TINĐỀ TÀI: Kỹ thuật tấn công Padding oracle attack Số hiệu nhóm: Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Phi Lê Sinh viên thực hiện: Họ tên Trần Quang Chiến Nguyễn Bảo Chung Saysana Chanthavong Vịnh SHSV 20090304 20090333 Lớp CNTT1-K54 CNTT1-K54 CNTT1-K54 CNTT1-K54MỤC LỤCPhần 1 CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢNI. Mã hoá đối xứng 1. Khái niệm Sử dụng cùng một khóa bí mật để mã hóa và giải mã

TRANSCRIPT

TRNG I HC BCH KHOA H NI Vin Cng ngh Thng tin v Truyn thng

BI TP LN

Mn hc: AN TON V BO MT THNG TIN

TI: K thut tn cng Padding oracle attack S hiu nhm: Ging vin hng dn: Nguyn Phi L Sinh vin thc hin: H tn Trn Quang Chin Nguyn Bo Chung Saysana Chanthavong Vnh SHSV 20090304 20090333 Lp CNTT1-K54 CNTT1-K54 CNTT1-K54 CNTT1-K54

MC LC

Phn 1 CC KHI NIM C BN

I. M ho i xng 1. Khi nim S dng cng mt kha b mt m ha v gii m. Hm m ha v gii m ging ht nhau. V d: DES , 3DES , AES , RC5 , IDEA v..v.

iu kin an ton: Khi mt ngi no c c mt hay nhiu chui bit c m ha , ngi cng khng c cch no gii m c mu tin ban u , tr khi ngi bit c "secret key" dng cho m ha. Secret key phi c trao i mt cch an ton gia hai party tham gia vo qu trnh m ho 2. u nhc im a. u im: Tn t ti nguyn Tc thc hin nhanh. b. Nhc im: Vn qun l kho (To, lu mt, trao chuyn ) l rt phc tp v ngy cng kh khi s dng trong mi trng trao i gia rt nhiu ngi dng. Vi s lng ngi dng l n th s lng kho

cn to lp l n(n-1)/2. Mi ngi dng phi to v lu n-1 kho b mt lm vic vi n-1 ngi khc trn mng. Nh vy rt kh khn v khng an ton khi n tng ln. Vn th 2 l trn c s m i xng khng th thit lp c khi nim ch k in t (m thc hin c chc nng ca ch k tht) v cng do m khng c dch v non-repudiation (khng th ph nhn c) cho cc giao dch thng mi trn mng. II. M ho bt i xng 1. Khi nim Mt m ha kha cng khai l mt dng mt m ha cho php ngi s dng trao i cc thng tin mt m khng cn phi trao i cc kha chung b mt trc . iu ny c thc hin bng cch s dng mt cp kha c quan h ton hc vi nhau l kha cng khai v kha c nhn (hay kha b mt). Vd: Mt ngi (Alice) c 1 cp kho gm kho cng khai v kho b mt. Bob mun gi mt ti liu cho Alice, Bob s dng kho cng khai ca Alice m ho. Khi Alice nhn c bn m, Alice s dng kho b mt gii m.

iu kin an ton: kho b mt phi c gi b mt.

2. u nhc im a. u im D dng qun l kho (bo mt, trao i). c dng to ch k in t, dng trong cc dch v nonrepudiation. b. Nhc im Tc m ho chm hn so vi m ho i xng. Kch thc ca kho mt ln hn rt nhiu -> tn ng truyn. III. M ho dng Khi nim: L dng m ho dng mt dng kho z = z1z2 . . . v dng n m ho mt xu bn r x = x1x2 . . . theo quy tc: y = y1y2. . . = ez1(x1) ez2(x1). . .

M dng hot ng nh sau. Gi s K K l kho v x = x1x2 . . .l xu bn r. Hm fi c dng to zi (zi l phn t th i ca dng kho) trong fi l mt hm ca kho K v i-1 l k t u tin ca bn r:

zi = fi (K, x1 , . . ., xi -1 ) Phn t zi ca dng kho c dng m xi to ra yi = eiz(xi). Bi vy, m ho xu bn r x1 x2 . . . ta phi tnh lin tip: z1, y1, z2 , y2 ... Vic gii m xu bn m y1y2. . . c th c thc hin bng cch tnh lin tip: z1, x1, z2 , x2 ... IV. M ho khi(Block ciphers) 1. Khi nim: L dng m ho trong tng khi k t c m ho cng mt lc nh mt n v m ho duy nht. Trong dng m ho bock ciphers ny, cc tham s quan trng l di khi v kch thc kho.

iu kin an ton Kch thc khi phi ln chng li cc loi tn cng ph hoi bng phng php thng k Khng gian kho phi ln chng li tm kim vt cn, ngn vic lm kho, phn phi v lu tr hiu qu. V. Ch m mc xch CBC 1. Khi nim

L ch m mi khi tin trc khi c m ho th c XOR vi khi m sinh ra t trc . Khi u tin s c XOR vi vector ngu nhin(IV). X1=X1 XOR IV X2=X2 XOR Y1 Xi =Xi XOR Yi-1

S m ho khi

S gii m 2. u nhc im a. u im Cc khi m ph thuc ln nhau => ngn chn k th sa i, ct xn m truyn tin.

b. Nhc im Nu m truyn i b sai t do nhiu th vn phi pht li hon ton. VI. K thut padding 1. Khi nim Trong m ho khi, hm m ho v gii m thng ly u vo l mt block 1 khi d liu c di nht nh ( 4-bytes, 8-bytes, 16-bytes v.v..). V vy vi 1 on d liu c di ln, ngi ta thng chia n thnh cc on nh (trng vi di input ca thut ton m ho) v m ho ln lt. V on d liu c tch ra trong qu trnh m ho, s sy ra trng hp block cui cng s ngn hn kch thc (size) cn, trong trng hp ny ngi ta s thm vo sau mt s k t, k thut ny gi l PADDING. 2. Cc k thut padding a. Bit padding 1 bit 1 c thm vo sau khi tin, sau l cc bit 0. Vd: m 9 bit vo sau mt on 23 bit c khi tin 32 bit. ... | 1011 1001 1101 0100 0010 0111 0000 0000 |

b. Byte padding a) Theo tiu chun ANSI X.923 Cc byte 0 c thm vo sau, ring byte cui dng xc nh s byte c thm vo. V d: kch thc khi 8 byte, v cn thm 4 byte vo cui (trong h Hexadecimal) ... | DD DD DD DD DD DD DD DD | DD DD DD DD 00 00 00 04 |

b) Theo tiu chun ISO 10126, cc byte ngu nhin c thm vo, byte cui dng xc nh s byte c thm vo.

... | DD DD DD DD DD DD DD DD | DD DD DD DD 81 A6 23 04 |

c) Zero padding Cc byte 0 c thm vo. Vd: kch thc khi l 8 byte, s byte cn thm l 4 byte.(h Hex) c. ... | DD DD DD DD DD DD DD DD | DD DD DD DD 00 00 00 00 |