bẢng ĐiỂm - phys.hcmus.edu.vn sach... · 15 mth00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 f 16...

107
BNG ĐIM ĐẠI HC QUC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HC KHOA HC TNHIÊN CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp – Tdo – Hnh phúc Htên : Ngày sinh : Nơi sinh : Mã ssinh viên : Ngành hc : Nguyn Văn Đông 22/02/1999 1713001 Vt lý hc Bc đào to : Cnhân - Hchính quy Khóa hc: 2017-2021 STT Mã MH STC Tên môn hc H10 Ghi chú HchĐim 1 BAA00001 Nhng nguyên lý cơ bn ca CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B 2 BAA00002 Đường li cách mng ca Đảng Cng sn Vit Nam 3,0 3,0 D 3 BAA00003 Tư tưởng HChí Minh 3,5 2,0 D 4 BAA00004 Pháp lut đại cương 7,5 3,0 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F 7 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F 8 BAA00021 Thdc 1 4,0 2,0 D+ 9 BAA00022 Thdc 2 0,0 2,0 F 10 BAA00030 Giáo dc quc phòng 9,0 4,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F 12 CSC00003 Tin hc cơ s0,0 3,0 F 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F 15 MTH00030 Đại stuyến tính 0,5 3,0 F 16 MTH00040 Xác sut thng kê 0,0 3,0 F 17 MTH00081 Thc hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+ 18 PHY00001 Vt lý đại cương 1 (Cơ-nhit) 9,0 3,0 A+ 19 PHY00002 Vt lý đại cương 2 (Đin t-Quang) 5,0 3,0 C 20 PHY00003 Vt lý đại cương 3 (Cơ-Nhit nâng cao) 4,5 3,0 D+ 21 PHY00004 Vt lý hin đại (Lượng t-Nguyên t-Ht nhân) 0,0 3,0 F 22 PHY00010 Gii thiu ngành Vt lý 8,0 3,0 A 23 PHY00081 Thc hành Vt lý ĐC 0,0 2,0 F 24 PHY10001 Hàm phc 1,0 2,0 F 25 PHY10002 Thc hành vt lý cơ s0,0 2,0 F Stín chtích lũy : Đim trung bình hc tp : 68 20 3,20 Ngày 19 tháng 02 năm 2019 Sinh viên đang nhc phí các hc k2/17-18, 1/18-19 Đim trung bình tích lũy : 6,80

Upload: trantuyen

Post on 29-Aug-2019

236 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Văn Đông

22/02/1999

1713001

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,5 2,0 D

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F

8 BAA00021 Thể dục 1 4,0 2,0 D+

9 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 4,5 3,0 D+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F

24 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

20

3,20

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,80

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phan Ngọc Hà

03/11/1999

1713002

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,5 3,0 A+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 9,5 2,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,17

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,17

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Huy Hiển

01/02/1999

1713003

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,5 3,0 A

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,5 3,0 B+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 10,0 3,0 A+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

52

8,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 8,55

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thái Vinh

05/11/1999

1713015

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 9,5 3,0 A+

8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 10,0 3,0 A+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 10,0 3,0 A+

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 8,5 3,0 A

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 10,0 1,0 A+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 10,0 3,0 A+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

8,54

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 8,54

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

K` Công

09/08/1998

1713016

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D

6 BAA00011 Anh văn 1 4,0 3,0 D+

7 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

8 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

11 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 4,0 3,0 D+

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 0,0 3,0 F

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,0 2,0 D+

24 PHY10001 Hàm phức 2,5 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

29

4,59

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,45

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Quốc Anh

22/12/1998

1713017

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0,0 3,0 F

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0,0 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 4,0 3,0 D+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F

24 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

18

2,50

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,50

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vương Trần Trí Anh

17/08/1999

1713018

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 3,0 2,0 D

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

47

6,53

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,91

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học : 1 / 2

Nguyễn Quốc Bảo

20/05/1999

1713019

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+

7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

8 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

9 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

10 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+

11 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

12 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

14 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

15 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

16 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

17 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+

18 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

19 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

20 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

21 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

22 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+

23 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

24 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

25 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

26 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

27 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

28 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học : 2 / 2

Nguyễn Quốc Bảo

20/05/1999

1713019

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

29 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

79

49

6,63

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,08

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thiện Bảo

25/12/1999

1713020

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,0 2,0 D

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 4,0 2,0 D+

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C

24 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

34

5,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,09

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Hoàng Bửu

02/11/1999

1713021

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 2,0 3,0 F

7 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 5,0 2,0 C

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

41

5,81

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 3/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,71

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Văn Chót

09/01/1999

1713023

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F

7 BAA00021 Thể dục 1 0,0 2,0 F

8 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,0 3,0 F

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 2,0 3,0 F

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,5 3,0 F

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F

24 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

24

3,16

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,35

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Văn Cường

11/02/1998

1713024

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,0 2,0 A+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 10,0 3,0 A+

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

26 PHY10005 Điện tử cơ bản 7,5 3,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,40

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,68

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Hữu Cường

22/03/1997

1713025

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00021 Thể dục 1 0,0 2,0 F

7 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

8 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

9 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

11 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 0,0 3,0 F

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 1,0 3,0 F

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

15 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 0,0 3,0 F

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

23 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 1,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

62

27

4,12

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,37

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt

27/05/1999

1713028

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00011 Anh văn 1 9,5 3,0 A+

6 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

7 BAA00013 Anh văn 3 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 9,0 3,0 A+

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 10,0 3,0 A+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

24 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

70

44

6,79

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,38

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đoàn Xuân Đức

27/06/1999

1713031

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

7 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D

24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

37

4,94

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,24

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Khoa Đức

16/04/1999

1713032

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D

25 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

28

4,83

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,61

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Việt Đức

08/01/1999

1713033

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

16 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

43

5,91

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,49

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Văn Dũng

19/04/1999

1713035

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 3,0 D

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,0 3,0 B+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,53

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,53

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Bùi Âu Thái Dương

26/01/1999

1713036

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 8,0 3,0 A

9 BAA00014 Anh văn 4 0,5 3,0 F

10 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

14 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

26 PHY10001 Hàm phức 3,5 2,0 D

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

75

42

5,82

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,89

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

16/08/1999

1713041

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

6 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

7 BAA00013 Anh văn 3 3,5 3,0 D

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,5 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D

25 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

72

31

4,72

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,34

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Văn Hạnh

16/11/1999

1713042

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 7,5 3,0 B+

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 10,0 3,0 A+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 9,5 2,0 A+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,5 3,0 B+

18 MTH00040 Xác suất thống kê 9,5 3,0 A+

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

54

8,45

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 8,45

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Võ Công Hậu

18/10/1999

1713043

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,5 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

48

6,44

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,75

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Minh Hiếu

01/11/1999

1713045

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

7,19

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,34

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lý Trung Hoa

31/08/1999

1713046

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 1,0 3,0 F

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,5 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

35

5,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,73

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Thị Minh Hoàn

30/01/1999

1713048

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

19 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

54

7,35

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,35

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hà Hữu Hơn

10/12/1999

1713050

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B

7 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

8 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

9 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

15 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,0 D

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

76

50

6,09

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,52

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trịnh Hoàng Huệ

19/06/1999

1713051

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 1,5 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

15 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,0 3,0 D

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

23 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

66

38

5,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,39

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Thiện Hưng

24/09/1999

1713053

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,0 2,0 D

7 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

8 BAA00012 Anh văn 2 0,0 3,0 F

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F

25 PHY10001 Hàm phức 2,5 2,0 F

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 1,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

19

3,47

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,13

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Quỳnh Hương

02/08/1999

1713055

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A

9 BAA00014 Anh văn 4 9,0 3,0 A+

10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A

14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C

19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

51

7,31

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,47

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hoàng Tấn Huy

01/08/1999

1713056

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,5 3,0 D

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

26 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

42

5,58

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,54

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phan Đình Minh Huy

31/01/1999

1713058

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,5 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

51

6,53

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,88

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Vĩnh Khang

13/10/1998

1713061

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

15 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

23 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

65

34

5,10

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,62

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Anh Khôi

01/09/1999

1713063

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 4,5 5,0 D+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,0 2,0 D

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 1,5 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 9,0 3,0 A+

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

28

4,66

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,75

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Võ Tấn Minh Khôi

14/06/1999

1713065

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

18 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

45

5,73

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,48

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Cao Kỳ

17/04/1999

1713066

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,5 3,0 D

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

37

5,38

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,58

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Bùi Long Lai

16/08/1999

1713067

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00014 Anh văn 4 6,5 3,0 B

10 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

19 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

27 PHY10001 Hàm phức 4,5 2,0 D+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

35

5,31

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,47

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Ksor Phương Linh

31/10/1999

1713069

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,5 3,0 F

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 1,5 3,0 F

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

24

4,39

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,17

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Trần Duy Linh

31/03/1999

1713070

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hoãn 3,0 I

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Hoãn 2,0 I

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C

9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

10 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 10,0 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

18 MTH00040 Xác suất thống kê Hoãn 3,0 I

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

26 PHY10001 Hàm phức Hoãn 2,0 I

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

44

7,30

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,30

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Phạm Duy Linh

08/06/1999

1713071

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,5 2,0 A+

26 PHY10005 Điện tử cơ bản 7,0 3,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

57

6,82

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,82

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Cam Đức Lộc

28/08/1999

1713072

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C

9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

48

6,49

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,90

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Huỳnh Long

19/11/1999

1713073

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0,0 3,0 F

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0,0 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

8 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

9 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F

10 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,0 4,0 B

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

14 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,5 3,0 F

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

16

2,47

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,00

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Nguyễn Thành Luân

07/12/1998

1713074

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 3,0 2,0 D

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

38

5,73

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,20

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Huy Bảo Luân

30/04/1999

1713075

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 2,5 3,0 F

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C

26 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

36

4,81

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,25

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Ngô Đức Lương

08/01/1998

1713076

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

15 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

23 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

66

43

6,25

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,97

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Thị Thanh Mai

05/01/1999

1713078

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 9,5 3,0 A+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00014 Anh văn 4 6,0 3,0 B

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,5 3,0 A

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

54

7,83

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,83

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Võ Thị Bạch Mai

28/11/1997

1713079

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 4,5 3,0 D+

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,0 2,0 C

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,5 3,0 F

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 4,5 2,0 D+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

30

4,66

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,58

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hứa Tiểu Mẫn

26/09/1999

1713080

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,0 4,0 B

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

36

5,02

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,63

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nông Thành Mẫn

24/02/1999

1713081

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

16 MTH00040 Xác suất thống kê 9,0 3,0 A+

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

55

6,61

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,61

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Quốc Mạnh

26/11/1998

1713082

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,0 2,0 D

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 2,5 3,0 F

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

49

6,67

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,10

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Ngạc Bảo Nam

03/09/1999

1713085

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 10,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

48

6,08

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,34

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đinh Thị Nga

10/08/1999

1713087

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,08

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,08

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đinh Hoàng Ngân

11/02/1997

1713088

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 9,0 2,0 A+

9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

37

5,63

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,70

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Thị Kim Ngân

06/04/1999

1713089

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,68

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,83

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phan Thị Kim Ngân

21/07/1999

1713090

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,5 2,0 D

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

72

44

6,45

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,02

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Võ Lê Đình Nghi

12/08/1999

1713091

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00014 Anh văn 4 6,5 3,0 B

10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

19 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

27 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

46

5,64

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,12

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Hoàng Ngọc

26/02/1999

1713093

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+

8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,0 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

25

3,65

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,66

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Vũ Nguyên

27/01/1997

1713095

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương Miễn 2,0 M

6 BAA00011 Anh văn 1 Miễn 3,0 M

7 BAA00012 Anh văn 2 Miễn 3,0 M

8 BAA00021 Thể dục 1 Bảo lưu 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 Miễn 2,0 M

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Bảo lưu 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở Miễn 3,0 M

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,5 3,0 B+

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

16 MTH00030 Đại số tuyến tính Miễn 3,0 M

17 MTH00040 Xác suất thống kê Miễn 3,0 M

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC Miễn 2,0 M

25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

27 PHY10003 Phương pháp tính 10,0 3,0 A+

28 PHY10005 Điện tử cơ bản 6,5 3,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

60

7,65

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,65

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phan Lê Thảo Nguyên

15/08/1999

1713096

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

26 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

51

6,67

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,00

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trương Nhật Nguyên

13/02/1999

1713097

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,0 D

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C

26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

42

5,56

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,25

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Thị Ánh Nguyệt

03/06/1999

1713099

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,5 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

8 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,0 D

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

32

4,94

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,22

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Ngọc Thảo Nhi

22/05/1999

1713101

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,89

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,03

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Tô Thảo Nhi

25/03/1999

1713102

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 0,0 3,0 F

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

24 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

38

5,15

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,66

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Tống Thị Thanh Nhi

17/07/1999

1713103

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

6,99

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,99

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Ngọc Huỳnh Như

23/10/1999

1713104

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 1,0 3,0 F

9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

18 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

43

5,88

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,40

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hoàng Thị Kim Nhung

08/08/1999

1713105

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,19

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,19

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Nhung

12/02/1999

1713106

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,39

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,53

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lao Hoàng Phong

02/11/1999

1713107

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 4,5 3,0 D+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

25 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

37

5,44

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,41

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Thanh Phong

29/09/1999

1713108

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B

7 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

8 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

9 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A

10 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+

11 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

12 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

14 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

15 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

19 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C

27 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

48

5,90

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,42

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Dương Thanh Phú

15/06/1999

1713109

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 4,0 3,0 D+

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

24 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

28

4,42

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,59

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Y Phụng

01/07/1999

1713110

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 4,0 2,0 D+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

52

7,38

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,51

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Huỳnh Đại Phước

06/09/1999

1713111

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 4,5 3,0 D+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

15 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C

23 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

66

27

4,58

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,24

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Anh Quân

06/03/1999

1713112

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C

9 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D

19 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

27 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

49

6,12

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,56

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Man Hoàng Quế

26/02/1999

1713113

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 8,5 5,0 A

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A

9 BAA00014 Anh văn 4 8,5 3,0 A

10 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 10,0 2,0 A+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 9,0 3,0 A+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 10,0 1,0 A+

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

54

8,56

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 8,56

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Huỳnh Minh Quốc

05/05/1999

1713114

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 5,0 2,0 C

7 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 3,0 D

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 4,5 3,0 D+

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

44

6,35

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,99

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Quỳnh

02/11/1999

1713116

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,5 3,0 C

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

6,51

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,51

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Nhất Sinh

17/11/1999

1713119

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

18 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

26 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

54

7,58

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,58

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hoàng Ngọc Sơn

27/01/1999

1713120

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,0 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

39

5,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,24

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Huỳnh Thị Sử

20/10/1999

1713121

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+

25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,93

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,07

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Tiến Sỹ

06/04/1995

1713122

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 4,0 2,0 D+

6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 2,5 3,0 F

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CHE00002 Hóa đại cương 2 5,0 3,0 C

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,5 3,0 F

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,5 1,0 D+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

25 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

72

36

4,95

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,22

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Bùi Tấn Tài

26/02/1998

1713123

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 3,0 D+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00011 Anh văn 1 4,5 3,0 D+

6 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

7 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

8 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

9 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F

10 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

11 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F

12 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D

13 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

14 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F

15 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+

16 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

17 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

18 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

19 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

20 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

21 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

22 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D

23 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

64

24

4,74

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,58

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Văn Tài

05/01/1998

1713124

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

6 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+

7 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

8 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,5 3,0 D+

9 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

10 GEO00002 Khoa học trái đất 5,5 2,0 C

11 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

12 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D

13 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

14 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

15 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

16 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

17 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

18 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

19 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

20 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

21 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C

22 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

23 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

63

43

5,91

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,28

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vũ Công Ngọc Thái

21/04/1993

1713125

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 5,0 3,0 C

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

41

5,89

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,52

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Phước Thiện

22/08/1999

1713127

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C

9 BAA00014 Anh văn 4 6,0 3,0 B

10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

27 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

45

6,18

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,64

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Ngọc Thiện

28/03/1999

1713128

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+

7 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

8 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

9 BAA00013 Anh văn 3 7,5 3,0 B+

10 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+

11 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

12 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+

13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

14 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

15 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,5 3,0 B+

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 9,0 3,0 A+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

27 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

49

7,24

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,66

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Đức Thịnh

10/11/1999

1713129

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,5 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 4,0 2,0 D+

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

8 BAA00012 Anh văn 2 0,0 3,0 F

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 3,0 2,0 D

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

13 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 3,0 D

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,5 3,0 F

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

21

3,30

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,21

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Hữu Thọ

05/01/1998

1713131

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 4,0 3,0 D+

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

54

6,79

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,79

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hoàng Thị Hoài Thu

18/07/1999

1713132

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

8 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C

25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

32

4,83

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,19

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đinh Anh Thư

03/01/1998

1713133

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C

9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 7,5 3,0 B+

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

51

6,78

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,91

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Ngô Ngọc Anh Thư

28/02/1999

1713134

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,5 2,0 D+

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

10 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

12 CHE00002 Hóa đại cương 2 6,5 3,0 B

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

19 MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 6,0 1,0 B

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+

26 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

70

54

6,96

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,06

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vương Trọng Thư

05/10/1999

1713138

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hoãn 3,0 I

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Hoãn 2,0 I

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương Hoãn 2,0 I

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

10 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 4,0 2,0 D+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê Hoãn 3,0 I

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,0 D

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) Hoãn 3,0 I

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức Hoãn 2,0 I

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

22

4,99

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,70

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Hương Trà

16/10/1999

1713143

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 0,5 3,0 F

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 1,5 3,0 F

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,0 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

40

5,06

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,38

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đỗ Hoàng Phương Trâm

10/07/1999

1713144

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,78

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,00

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Huỳnh Mai Trâm

10/01/1999

1713145

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 3,5 2,0 D

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính Hoãn 3,0 I

18 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) Hoãn 3,0 I

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,5 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

39

5,54

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,29

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Lê Nguyên Trang

26/09/1999

1713147

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

27 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

54

7,07

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,07

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Cao Trí

25/01/1999

1713148

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,5 3,0 F

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,5 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 10,0 3,0 A+

8 BAA00012 Anh văn 2 9,0 3,0 A+

9 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

26 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

29

4,06

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,64

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Huỳnh Thị Thu Trinh

25/08/1999

1713149

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

26 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

48

6,59

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,07

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hồ Quang Trung

10/08/1997

1713151

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,5 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C

26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

42

6,13

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,77

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Văn Trung

14/10/1999

1713152

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 4,5 3,0 D+

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

18 MTH00040 Xác suất thống kê 7,5 3,0 B+

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

26 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

45

6,22

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,67

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Ngọc Trung

11/11/1999

1713153

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 8,0 3,0 A

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,30

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,30

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vũ Nhật Trường

24/02/1999

1713154

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+

24 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

54

7,56

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,56

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học : 1 / 2

Kiều Quang Tuấn

30/06/1995

1713155

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Bảo lưu 8,5 5,0 A

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo lưu 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo lưu 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương Bảo lưu 8,0 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 Miễn 3,0 M

7 BAA00012 Anh văn 2 Miễn 3,0 M

8 BAA00013 Anh văn 3 Miễn 3,0 M

9 BAA00014 Anh văn 4 Miễn 3,0 M

10 BAA00021 Thể dục 1 Miễn 2,0 M

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 Miễn 3,0 M

13 CSC00003 Tin học cơ sở Miễn 3,0 M

14 ENV00001 Môi trường đại cương Miễn 2,0 M

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 10,0 3,0 A+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B Miễn 3,0 M

17 MTH00030 Đại số tuyến tính Miễn 3,0 M

18 MTH00040 Xác suất thống kê Miễn 3,0 M

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 10,0 3,0 A+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) Miễn 3,0 M

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC Miễn 2,0 M

26 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

28 PHY10003 Phương pháp tính 10,0 3,0 A+

29 PHY10004 Các phương pháp toán lý 10,0 3,0 A+

30 PHY10005 Điện tử cơ bản 9,0 3,0 A+

31 PHY10006 Cơ lý thuyết 10,0 3,0 A+

32 PHY10007 Cơ lượng tử 1 9,5 3,0 A+

33 PHY10008 Vật lý hạt nhân 9,5 3,0 A+

34 PHY10009 Điện động lực 10,0 3,0 A+

35 PHY10010 Vật lý chất rắn 10,0 3,0 A+

36 PHY10011 Vật lý thống kê 9,0 3,0 A+

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học : 2 / 2

Kiều Quang Tuấn

30/06/1995

1713155

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

37 PHY10012 Vật lý nguyên tử 10,0 2,0 A+

38 PHY10501 Cơ lượng tử 2 10,0 3,0 A+

39 PHY10502 Lý thuyết chất rắn 9,0 3,0 A+

40 PHY10503 Lý thuyết nhóm 9,5 2,0 A+

41 PHY10504 Lý thuyết trường điện từ 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

114

93

9,50

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 9,50

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Thị Thanh Vân

31/03/1999

1713156

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,09

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,09

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Mai Nguyễn Thế Vinh

05/05/1999

1713157

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

24 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

48

6,19

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,75

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Xuân Vinh

16/04/1999

1713158

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,5 3,0 A

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

17 MTH00040 Xác suất thống kê 10,0 3,0 A+

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

72

52

7,89

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,89

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vũ Gia Vinh

19/05/1998

1713159

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

8 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 2,0 3,0 F

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 3,5 2,0 D

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

28

4,54

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,68