bỘ y tẾ cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam trƯỜng...

31
STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁN Điểm KV Điểm ĐT Tổng 1 Y001 YM245 Nguyễn Ngọc An 15/09/1989 Nam PKĐK Y cao Thanh Hà 2NT 2 7.15 5.1 2 1 1 16.25 2 Y002 YT060 Đặng Thị Ngọc Anh 21/11/1981 Nữ TYT xã Nam Sơn 2 2 9.2 6.5 1.5 0.5 1 18.70 3 Y003 YT089 Đào Ngọc Anh 01/09/1988 Nam BV nội tiết tỉnh Lào Cai 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE! 4 Y004 YG004 Đào Tuấn Anh 21/11/1992 Nam TTYT huyện Khoái Châu 2NT 3 7.8 6.3 8 1 0 23.10 5 Y005 YK007 Doãn Phương Anh 19/08/1993 Nữ TTYT quân dân y Bạch Long Vĩ 1 3 9.5 7.3 7.5 1.5 0 25.80 6 Y006 YT072 Hoàng Thị Lan Anh 24/12/1991 Nữ TYT phường Yên Hải 2 2 8.8 6.8 1.75 0.5 1 18.85 7 Y007 YĐ003 Lê Đức Anh 19/10/1987 Nam PKĐK Khu III TT Tiên Lãng 2 3 8.6 6.1 8 0.5 0 23.20 8 Y008 YM004 Lê Tuấn Anh 15/10/1993 Nam TTYT huyện Khoái Châu 2NT 2 6.15 6.4 6.5 1 1 21.05 9 Y009 YT115 Lưu Hoàng Anh 15/05/1988 Nam Chi nhánh CTTNHH Hoàng Hà - BVĐK An Phú 2 2 9.4 7 8.5 0.5 1 26.40 10 Y010 YM010 Ngô Như Anh 22/07/1990 Nam BVĐK Cẩm Giàng 2NT 2 9.2 6.1 8.25 1 1 25.55 11 Y011 YM126 Nguyễn Ngọc Anh 14/11/1988 Nam TTYT TP. Ninh Bình 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE! 12 Y012 YM254 Nguyễn Thị Mai Anh 10/08/1992 Nữ TYT xã Hồng Giang 1 1 8.85 6.1 5.75 1.5 2 24.20 13 Y013 YM019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/08/1992 Nữ TT cấp cứu 115 Hải Phòng 3 3 8.7 5.9 4.25 0 0 18.85 14 Y014 YM152 Nguyễn Tuấn Anh 12/10/1993 Nam TTYT huyện Tân Lạc 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE! 15 Y015 YM027 Phạm Hoàng Anh 01/08/1990 Nữ TTYT Hữu Lũng 1 2 6.75 6.2 7.75 1.5 1 23.20 16 Y016 YT003 Phạm Tú Anh 01/09/1993 Nam TTYT huyện Kim Thành 2NT 3 8.85 5.7 7.75 1 0 23.30 17 Y017 YG014 Phạm Tuấn Anh 15/05/1993 Nam BVĐK huyện Cát Bà 1 2 8.05 5.7 7 1.5 1 23.25 18 Y018 YK003 Phạm Tuấn Anh 30/04/1995 Nam BVĐK TN 16A Hà Đông 3 3 8.6 5.8 9.5 0 0 23.90 19 Y019 YM085 Phạm Tuấn Anh 20/08/1984 Nam BVĐK Kinh Môn 2NT 3 8.35 6 5.75 1 0 21.10 20 Y020 YM015 Trần Ngọc Anh 16/08/1987 Nam Công ty TNHH Cường Thịnh 2NT 3 9.15 6.1 8.25 1 0 24.50 21 Y021 YG012 Trần Thị Lan Anh 11/01/1988 Nữ Chi nhánh CTCP y tế Bình Dân tại Vĩnh Bảo 2 2 8 5.6 8.25 0.5 1 23.35 22 Y022 YM287 Vũ Quốc Anh 19/07/1992 Nam BV 09 3 2 9.4 6.2 7.25 0 1 23.85 23 Y023 YT075 Bùi Xuân Bách 13/10/1988 Nam TYT xã Quang Minh 2NT 2 8.9 6.5 4.5 1 1 21.90 24 Y024 YT080 Hoàng Ngọc Bằng 12/10/1987 Nam TYT xã Mộc Bắc 2NT 3 8.9 4.3 0.25 1 0 14.45 25 Y025 YM226 Hoàng Quang Bão 05/09/1990 Nam BVĐK quốc tế Hải Phòng 3 2 6.75 4.9 5.5 0 1 18.15 26 Y026 YT009 Hà Văn Bảo 05/06/1980 Nam BV tâm thần Hải Dương 2NT 2 8.4 5.7 7.75 1 1 23.85 27 Y027 YT027 Đặng Ngọc Bích 25/12/1990 Nữ TYT xã An Đồng 2 2 9.3 7.1 8.25 0.5 1 26.15 28 Y028 YT010 Nguyễn Thế Bình 09/10/1991 Nam TYT xã Tân Hưng 2 2 8.6 7.6 7.75 0.5 1 25.45 DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017 BỘ Y TẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Trang 1

Upload: others

Post on 22-Oct-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

1 Y001 YM245 Nguyễn Ngọc An 15/09/1989 Nam PKĐK Y cao Thanh Hà 2NT 2 7.15 5.1 2 1 1 16.25

2 Y002 YT060 Đặng Thị Ngọc Anh 21/11/1981 Nữ TYT xã Nam Sơn 2 2 9.2 6.5 1.5 0.5 1 18.70

3 Y003 YT089 Đào Ngọc Anh 01/09/1988 Nam BV nội tiết tỉnh Lào Cai 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

4 Y004 YG004 Đào Tuấn Anh 21/11/1992 Nam TTYT huyện Khoái Châu 2NT 3 7.8 6.3 8 1 0 23.10

5 Y005 YK007 Doãn Phương Anh 19/08/1993 Nữ TTYT quân dân y Bạch Long Vĩ 1 3 9.5 7.3 7.5 1.5 0 25.80

6 Y006 YT072 Hoàng Thị Lan Anh 24/12/1991 Nữ TYT phường Yên Hải 2 2 8.8 6.8 1.75 0.5 1 18.85

7 Y007 YĐ003 Lê Đức Anh 19/10/1987 Nam PKĐK Khu III TT Tiên Lãng 2 3 8.6 6.1 8 0.5 0 23.20

8 Y008 YM004 Lê Tuấn Anh 15/10/1993 Nam TTYT huyện Khoái Châu 2NT 2 6.15 6.4 6.5 1 1 21.05

9 Y009 YT115 Lưu Hoàng Anh 15/05/1988 NamChi nhánh CTTNHH Hoàng Hà -

BVĐK An Phú2 2 9.4 7 8.5 0.5 1 26.40

10 Y010 YM010 Ngô Như Anh 22/07/1990 Nam BVĐK Cẩm Giàng 2NT 2 9.2 6.1 8.25 1 1 25.55

11 Y011 YM126 Nguyễn Ngọc Anh 14/11/1988 Nam TTYT TP. Ninh Bình 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

12 Y012 YM254 Nguyễn Thị Mai Anh 10/08/1992 Nữ TYT xã Hồng Giang 1 1 8.85 6.1 5.75 1.5 2 24.20

13 Y013 YM019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/08/1992 Nữ TT cấp cứu 115 Hải Phòng 3 3 8.7 5.9 4.25 0 0 18.85

14 Y014 YM152 Nguyễn Tuấn Anh 12/10/1993 Nam TTYT huyện Tân Lạc 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

15 Y015 YM027 Phạm Hoàng Anh 01/08/1990 Nữ TTYT Hữu Lũng 1 2 6.75 6.2 7.75 1.5 1 23.20

16 Y016 YT003 Phạm Tú Anh 01/09/1993 Nam TTYT huyện Kim Thành 2NT 3 8.85 5.7 7.75 1 0 23.30

17 Y017 YG014 Phạm Tuấn Anh 15/05/1993 Nam BVĐK huyện Cát Bà 1 2 8.05 5.7 7 1.5 1 23.25

18 Y018 YK003 Phạm Tuấn Anh 30/04/1995 Nam BVĐK TN 16A Hà Đông 3 3 8.6 5.8 9.5 0 0 23.90

19 Y019 YM085 Phạm Tuấn Anh 20/08/1984 Nam BVĐK Kinh Môn 2NT 3 8.35 6 5.75 1 0 21.10

20 Y020 YM015 Trần Ngọc Anh 16/08/1987 Nam Công ty TNHH Cường Thịnh 2NT 3 9.15 6.1 8.25 1 0 24.50

21 Y021 YG012 Trần Thị Lan Anh 11/01/1988 NữChi nhánh CTCP y tế Bình Dân tại

Vĩnh Bảo2 2 8 5.6 8.25 0.5 1 23.35

22 Y022 YM287 Vũ Quốc Anh 19/07/1992 Nam BV 09 3 2 9.4 6.2 7.25 0 1 23.85

23 Y023 YT075 Bùi Xuân Bách 13/10/1988 Nam TYT xã Quang Minh 2NT 2 8.9 6.5 4.5 1 1 21.90

24 Y024 YT080 Hoàng Ngọc Bằng 12/10/1987 Nam TYT xã Mộc Bắc 2NT 3 8.9 4.3 0.25 1 0 14.45

25 Y025 YM226 Hoàng Quang Bão 05/09/1990 Nam BVĐK quốc tế Hải Phòng 3 2 6.75 4.9 5.5 0 1 18.15

26 Y026 YT009 Hà Văn Bảo 05/06/1980 Nam BV tâm thần Hải Dương 2NT 2 8.4 5.7 7.75 1 1 23.85

27 Y027 YT027 Đặng Ngọc Bích 25/12/1990 Nữ TYT xã An Đồng 2 2 9.3 7.1 8.25 0.5 1 26.15

28 Y028 YT010 Nguyễn Thế Bình 09/10/1991 Nam TYT xã Tân Hưng 2 2 8.6 7.6 7.75 0.5 1 25.45

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Trang 1

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

29 Y029 YM01 Vương Văn Bộ 01/04/1985 Nam TYT xã Đồng Tiến 1 2 8.85 7.3 2.25 1.5 1 20.90

30 Y030 YT068 Nguyễn Văn Cần 25/12/1974 Nam TYT xã Tuy Lai 2 2 5.25 0.65 0.5 0.5 1 7.90

31 Y031 YM108 Phạm Ngọc Cảnh 19/11/1985 Nam BV Sản nhi Bắc Giang 2 2 8.75 7.3 8 0.5 1 25.55

32 Y032 YT007 Trần Thị Huyền Chang 04/04/1987 Nữ TYT phường Cát Bi 3 2 7.45 7.9 7 0 1 23.35

33 Y033 YS001 Phạm Văn Chiến 26/04/1992 Nam CTCT BV Hồng Phúc 3 3 4.8 2.4 1 0 0 8.20

34 Y034 YM198 Vũ Văn Chinh 07/04/1984 Nam CTCP Y tế Liên Am 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

35 Y035 YM224 Vũ Văn Chính 17/03/1986 Nam PKĐK 3A 3 3 8.7 7.6 8.75 0 0 25.05

36 Y036 YM294 Mùa A Chớ 26/04/1991 Nam BVĐK huyện Quỳnh Nhai 1 1 5.9 7.4 4.25 1.5 2 21.05

37 Y037 YM206 Đinh Thị Ánh Chúc 29/05/1989 Nữ TTYT huyện Bù Đăng 1 2 6.3 5.6 6 1.5 1 20.40

38 Y038 YM275 Đỗ Thị Chung 06/03/1992 Nữ TYT xã Vĩnh Hòa 2NT 3 5.5 2 3.5 1 0 12.00

39 Y039 YT087 Nguyễn Văn Chung 18/04/1987 Nam TYT xã Nam Nghĩa 2NT 2 9.45 5.9 9 1 1 26.35

40 Y040 YT117 Nguyễn Văn Chung 20/10/1983 Nam BVĐK Đồ Sơn 3 2 9 5.8 7.25 0 1 23.05

41 Y041 YT111 Phạm Văn Côn 12/02/1991 NamChi nhánh CTCP y tế Bình Dân tại

Vĩnh Bảo2 3 9.05 7 6.75 0.5 0 23.30

42 Y042 YM031 Đồng Văn Công 11/09/1983 Nam BVĐK Kim Thành 2NT 3 9.15 5.9 7.5 1 0 23.55

43 Y043 YT026 Lê Sỹ Công 22/08/1993 Nam TYT xã Bắc Sơn 2 3 9.35 6.5 6.25 0.5 0 22.60

44 Y044 YT008 Nguyễn Văn Công 03/08/1990 Nam BVĐK huyện Vĩnh Bảo 2 2 9.7 6.4 9.25 0.5 1 26.85

45 Y045 YM039 Trần Văn Công 19/08/1990 Nam TYT xã Trung Khánh 2NT 2 9.35 6 7.5 1 1 24.85

46 Y046 YT126 Trần Văn Công 14/03/1992 Nam TYT xã Hồng Lạc 2NT 2 8.3 6.9 4 1 1 21.20

47 Y047 YM171 Phạm Thị Cúc 28/12/1991 Nữ TT chăm sóc SKSS tỉnh Ninh Bình 2 2 8.4 5.7 8.5 0.5 1 24.10

48 Y048 YM020 Đồng Văn Cường 17/09/1985 Nam TYT phường Tứ Minh 2 3 7.75 8 7 0.5 0 23.25

49 Y049 YM207 Lê Hữu Cường 18/03/1990 Nam TYT xã Hoằng Thanh 1 2 5.65 5.2 7 1.5 1 20.35

50 Y050 YM264 Nguyễn Hùng Cường 26/10/1991 Nam TTYT thị xã Sơn Tây 2 2 8.35 6.7 7.5 0.5 1 24.05

51 Y051 YM127 Nguyễn Mạnh Cường 11/09/1985 Nam TYT xã Gia Xuyên 2NT 2 6.9 6.4 6.25 1 1 21.55

52 Y052 YM273 Quách Hữu Cường 21/08/1992 Nam TYT xã Đông Phong 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

53 Y053 YM096 Trần Văn Cường 09/02/1992 Nam TYT xã Phù Vân 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

54 Y054 YM237 Nguyễn Khắc Đại 20/04/1985 Nam PKĐK y cao Thiện Đức 2NT 2 8.6 5.2 8 1 1 23.80

55 Y055 YM241 Trần Hải Đăng 04/07/1989 Nam BVĐK huyện Yên Dũng 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

56 Y056 YM208 Bùi Anh Đào 30/10/1990 Nữ TTYT quận Dương Kinh 3 2 9 5.6 7.5 0 1 23.10

Trang 2

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

57 Y057 YM267 Đinh Văn Đạo 23/02/1988 Nam BVĐK huyện Thủy Nguyên 2 3 9.2 6.2 6.5 0.5 0 22.40

58 Y058 YM253 Đường Hải Đạo 06/01/1993 Nam TYT CTCP 471 2 3 8.05 5.6 7.5 0.5 0 21.65

59 Y059 YT019 Nguyễn Văn Điện 26/08/1993 Nam TYT huyện Kinh Môn 2NT 3 9.6 5.9 8.25 1 0 24.75

60 Y060 YT006 Nguyễn Thị Bích Diệp 21/07/1991 Nữ TTYT huyện An Lão 2 2 9.6 6.2 8.25 0.5 1 25.55

61 Y061 YM012 Phạm Thị Diệp 02/10/1977 Nữ Trường tiểu học Tiên Thắng 2 3 9.3 6.4 7 0.5 0 23.20

62 Y062 YT028 Đồng Văn Điệp 21/11/1993 Nam TTYT huyện Ân Thi 2NT 2 8.1 6.4 4.25 1 1 20.75

63 Y063 YM112 Nguyễn Hồng Điệp 22/07/1986 Nam Trường mầm non Hà Kỳ 2NT 3 6.85 5.4 7 1 0 20.25

64 Y064 YM050 Nguyễn Văn Ngọc Din 18/08/1990 Nam TYT xã Quỳnh Giao 2NT 2 9.2 6 4.25 1 1 21.45

65 Y065 YM120 Nguyễn Thị Dinh 08/04/1991 Nữ BVĐK Nghĩa Bình 2 2 8.4 5.6 6 0.5 1 21.50

66 Y066 YM030 Nguyễn Đình Đô 02/02/1990 Nam BVĐK Kim Thành 2NT 3 9 6.8 8.25 1 0 25.05

67 Y067 YM270 Trần Ngọc Đoan 10/03/1989 Nam CTCP Y dược Hà Thành 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

68 Y068 YM174 Đỗ Thị Đoàn 10/03/1982 Nữ TYT xã Tiền Châu 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

69 Y069 YT085 Lý Văn Đoàn 30/10/1992 Nam CTCNHH Thiên An 2NT 3 5.65 4.7 6.75 1 0 18.10

70 Y070 YT125 Hà Tuấn Đông 28/08/1990 Nam TTYT huyện Phù Ninh 2NT 1 K K K 1 2 #VALUE!

71 Y071 YM239 Phạm Văn Đồng 04/12/1989 Nam TYT xã Thiệu Tân 2NT 2 8.75 5.9 8 1 1 24.65

72 Y072 YM225 Tạ Đình Du 13/01/1990 Nam PKĐK y cao Thiện Đức 2NT 3 7.95 6.6 7.75 1 0 23.30

73 Y073 YM283 Nguyễn Khánh Dư 11/12/1990 Nam TYT phường Văn An 2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

74 Y074 YT095 Đào Trung Đức 14/11/1991 Nam TT PC HIV/AIDS tỉnh Lai Châu 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

75 Y075 YM083 Lương Đình Đức 15/08/1986 Nam TT giám định pháp y Lạng Sơn 1 1 9 6.4 7 1.5 2 25.90

76 Y076 YM163 Nguyễn Khắc Đức 30/08/1993 Nam PKĐK Thiện Nhân 2NT 3 6.75 5.8 5.75 1 0 19.30

77 Y077 YM064 Nguyễn Trọng Đức 18/10/1992 Nam BVĐK TP Hải Dương 2 3 6.7 5.6 7.25 0.5 0 20.05

78 Y078 YM170 Trần Xuân Đức 11/09/1992 Nam BV GTVT Vĩnh Phúc 2 2 8.25 6 6.75 0.5 1 22.50

79 Y079 YM218 Vũ Hồng Đức 29/11/1990 Nam BVĐK huyện Vũ Thư 2NT 2 K K K 1 1 #VALUE!

80 Y080 YM053 Lê Văn Dũng 15/10/1984 Nam TTYT Thường Xuân 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

81 Y081 YM103 Nghiêm Tiến Dũng 28/05/1987 Nam TTYT huyện Duy Tiên 2NT 2 7.9 6 0 1 1 15.90

82 Y082 YM252 Ngô Ngọc Dũng 04/02/1985 Nam TYT xã Yên Lập 1 1 8.95 6.4 6.25 1.5 2 25.10

83 Y083 YM107 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1982 Nam BV Tâm thần tỉnh Sơn La 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

84 Y084 YM192 Nguyễn Văn Dũng 23/03/1984 Nam PKĐK tư nhân 242 2 3 9.1 6.3 6 0.5 0 21.90

Trang 3

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

85 Y085 YM070 Phạm Quang Dũng 04/07/1992 NamCông ty TNHH SX&TM Hưng

Thịnh Việt2 3 8.95 5.5 8.25 0.5 0 23.20

86 Y086 YT013 Phạm Việt Dũng 25/08/1990 Nam Trường mầm non Vĩnh Tuy 1 1 9.6 6.3 5 1.5 2 24.40

87 Y087 YM076 Quàng Văn Dũng 05/01/1988 Nam BV Tâm thần tỉnh Sơn La 1 1 6.8 5.5 1.25 1.5 2 17.05

88 Y088 YK005 Trần Ngọc Dũng 25/12/1980 Nam PKĐK Hoàng Nguyên 2NT 3 9 7.3 7 1 0 24.30

89 Y089 YT096 Triệu Văn Dũng 13/04/1991 Nam TYT xã Đông Nghê 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

90 Y090 YM073 Vũ Văn Dũng 02/09/1986 Nam BV Tâm thần Ninh Bình 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

91 Y091 YM229 Giàng Minh Dương 10/11/1991 Nam TYT xã Đà Vị 1 1 8.07 5.4 1 1.5 2 17.97

92 Y092 YM140 Tạ Hồng Dương 13/05/1990 Nam TTYT huyện Đan Phượng 2 3 9.6 7.6 8.75 0.5 0 26.45

93 Y093 YM249 Hoàng Văn Dưỡng 16/05/1983 Nam TYT xã Ngọc Đồng 1 1 5.6 7.3 0 1.5 2 16.40

94 Y094 YM060 Nguyễn Bá Duy 29/01/1991 Nam BV quốc tế Green 3 3 8.65 7.4 7.5 0 0 23.55

95 Y095 YM086 Trần Quang Duy 16/05/1991 Nam BVĐK huyện Tiên Lãng 2 3 8.7 7.4 7.25 0.5 0 23.85

96 Y096 YM009 Bùi Thị Hồng Duyên 24/08/1992 Nữ BVĐK huyện Tân Lạc 1 1 6.45 5.1 5 1.5 2 20.05

97 Y097 YT043 Hà Thị Duyên 10/01/1989 Nữ TYT xã Phù Nghiêm 1 1 9 7.7 6.5 1.5 2 26.70

98 Y098 YM240 Nguyễn Thị Duyên 28/03/1991 Nữ TTYT huyện Ứng Hòa 3 2 9.05 7.6 7.25 0 1 24.90

99 Y099 YM305 Nguyễn Thị Duyên 20/11/1993 Nữ TYT TT Hoa Sơn 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

100 Y100 YG001 Phan Văn Duyên 07/05/1993 Nam TTYT huyện Văn Giang 2NT 3 7.45 6.5 7.25 1 0 22.20

101 Y101 YT079 Anh Thị Hương Giang 13/05/1991 Nữ BVĐK huyện Bảo Lâm 1 1 5.75 6.6 1.75 1.5 2 17.60

102 Y102 YM136 Bùi Hoàng Giang 18/01/1987 Nam TTYT huyện Thủy Nguyên 2 3 8.2 6.8 7.25 0.5 0 22.75

103 Y103 YM187 Nguyễn Trường Giang 25/08/1992 Nam PK Nguyễn Gia 2NT 3 7.1 5.5 5 1 0 18.60

104 Y104 YT081 Nguyễn Trường Giang 27/03/1990 Nam CTCP y tế Đông Đô 2 3 8.15 7.3 7.25 0.5 0 23.20

105 Y105 YM185 Vương Thị Hoài Giang 10/08/1991 Nữ TTYT huyện Cô Tô 1 2 8.85 7.8 7.75 1.5 1 26.90

106 Y106 YM259 Hà Mạnh Giáp 18/06/1992 Nam BVĐK huyện Kiến Xương 2NT 3 8.55 6.2 4.75 1 0 20.50

107 Y107 YM278 Nguyễn Văn Giáp 21/03/1984 Nam CT TNHH Thiện Đức 2NT 3 9.1 6.9 7.25 1 0 24.25

108 Y108 YM040 Đoàn Văn Hà 17/02/1985 Nam TYT xã Tiên Cường 2 2 8.5 7.1 7 0.5 1 24.10

109 Y109 YT041 Ngô Thanh Hà 06/09/1990 Nam BVĐK huyện Gia Viễn 2NT 2 8.8 5.6 8.75 1 1 25.15

110 Y110 YM038 Phạm Thị Hà 12/09/1988 Nữ TTYT huyện Vĩnh Bảo 2 2 9.15 6.4 6.5 0.5 1 23.55

111 Y111 YM075 Nguyễn Xuân Hạ 11/08/1986 Nam TTYT Tân Sơn 2NT 1 8.05 5.5 6 1 2 22.55

112 Y112 YM290 Đinh Văn Hải 11/10/1989 Nam BVĐK huyện Mý Lộc 2NT 2 9.15 6.9 8.25 1 1 26.30

Trang 4

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

113 Y113 YM056 Kiều Duy Hải 21/11/1993 Nam TTYT Lương Sơn 1 1 9.3 6.6 9.5 1.5 2 28.90

114 Y114 YT107 Lương Xuân Hải 16/09/1990 Nam BVĐK thị xã Chí Linh 2 2 8.3 5.9 8.5 0.5 1 24.20

115 Y115 YM221 Nguyễn Trọng Hải 05/05/1986 Nam CTCP y tế - PKĐK Tân dân 1 3 8.8 6.3 7.75 1.5 0 24.35

116 Y116 YT051 Phạm Văn Hải 09/11/1991 Nam TYT xã Bình Định 2NT 2 8.8 9.6 8.25 1 1 28.65

117 Y117 YT110 Phạm Văn Hải 03/08/1980 Nam TYT xã Liên Chung 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

118 Y118 YT015 Vũ Thị Hân 28/07/1990 Nữ TYT phường Lam Sơn 2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

119 Y119 YM046 Bùi Thị Hằng 03/03/1987 Nữ Phòng khám Viết Kình 2NT 3 8.5 5.8 6 1 0 21.30

120 Y120 YT104 Đặng Ngân Hằng 08/03/1991 Nữ TTYT huyện Gia Lộc 2NT 2 8.85 5.6 7.25 1 1 23.70

121 Y121 YM271 Đoàn Thu Hằng 03/07/1982 Nữ TTYT huyện Văn Yên 1 2 7.7 5.1 7 1.5 1 22.30

122 Y122 YG013 Nguyễn Thị Hằng 17/03/1985 NữTrường Trung cấp Kỹ thuật y dược

Hà Nội3 2 9.1 5.9 8.5 0 1 24.50

123 Y123 YM199 Đinh Văn Hạnh 08/05/1986 Nam BVĐK huyện Yên Mô 2NT 2 K K K 1 1 #VALUE!

124 Y124 YT042 Phạm Thị Hạnh 06/12/1990 Nữ BVĐK huyện Gia Viễn 2NT 2 8.95 6 7.25 1 1 24.20

125 Y125 YT033 Nguyễn Văn Hào 30/04/1976 Nam BVĐK huyện Nam Sách 2NT 2 8.25 6.5 8.5 1 1 25.25

126 Y126 YM175 Chu Đức Hậu 21/01/1986 Nam BV Lao & bệnh phổi Sơn La 1 3 8.9 6.2 8 1.5 0 24.60

127 Y127 YK010 Đinh Trọng Hân 02/10/1988 Nam CT TNHH Việt Trang 2 3 8.7 6 8.25 0.5 0 23.45

128 Y128 YM003 Trần Thị Hậu 07/11/1991 Nữ TTYT huyện Khoái Châu 2NT 2 8.85 6.3 8 1 1 25.15

129 Y129 YM082 Phạm Tiến Hiền 07/09/1989 Nam TYT xã Hương Mạc 2 2 8.75 6.2 7.75 0.5 1 24.20

130 Y130 YM300 Nguyễn Trọng Hiếu 14/08/1991 Nam BVĐK Nam Tiền Hải 2NT 2 9.05 6.4 8.75 1 1 26.20

131 Y131 YT055 Nguyễn Văn Hiếu 06/12/1990 Nam PKĐK Tân Dân 1 2 6.45 5.5 7.75 1.5 1 22.20

132 Y132 YM266 Phạm Văn Hiểu 06/12/1990 Nam BVĐK KV Nam Lý 2NT 2 9 6.1 8.75 1 1 25.85

133 Y133 YT077 Phan Văn Hiệu 03/09/1985 Nam CTCP BVĐK Hưng Hà 2 2 8.5 5.2 8.5 0.5 1 23.70

134 Y134 YM097 Nguyễn Thị Hòa 24/11/1990 Nữ TT giám định y khoa Hà Nội 3 2 9 7 7.75 0 1 24.75

135 Y135 YT056 Trần Văn Hòa 16/05/1976 Nam BV mắt Hưng Yên 2 3 7.7 7.2 7.75 0.5 0 23.15

136 Y136 YM029 Đinh Thị Hoài 10/06/1986 Nữ TYT xã Hà An 2 2 9.5 8.5 8.75 0.5 1 28.25

137 Y137 YM032 Nguyễn Thị Hoài 04/07/1990 Nữ TTYT huyện Tân Uyên 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

138 Y138 YM119 Đào Văn Hoàn 23/06/1985 Nam TYT xã Quyết Thắng 2NT 2 8.8 6.1 5 1 1 21.90

139 Y139 YT053 Lê Hoàn 14/03/1986 Nam BVĐK huyện Lâm Bình 1 2 5.6 4.8 2 1.5 1 14.90

140 Y140 YM147 Phan Đăng Hoàn 26/09/1993 NamTTND người có công & BTXH tỉnh

Bắc Ninh2 3 9.3 5.9 7.25 0.5 0 22.95

Trang 5

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

141 Y141 YM058 Trần Hoàn 13/04/1992 Nam BVĐK huyện Vĩnh Bảo 2 3 9.15 6.6 7 0.5 0 23.25

142 Y142 YT112 Trần Đức Hoàn 20/08/1993 Nam TTYT huyện Hoành Bồ 2NT 2 8.3 5.1 7.5 1 1 22.90

143 Y143 YM121 Bùi Hải Hoàng 07/08/1984 Nam BVĐK huyện Bảo Yên 1 3 9.1 7.6 7.25 1.5 0 25.45

144 Y144 YM297 Dương Hoàng 11/05/1987 Nam Phòng y tế huyện An Dương 2 2 8.35 6.8 4.25 0.5 1 20.90

145 Y145 YT092 Lê Huy Hoàng 30/09/1992 Nam TTYT huyện Gia Lâm 2 2 9.25 7.6 9.25 0.5 1 27.60

146 Y146 YM280 Ngô Ngọc Hoàng 02/10/1992 Nam CTCP Y tế Bắc Trung Bộ 2NT 3 K K K 1 0 #VALUE!

147 Y147 YM084 Nguyễn Hoàng 17/08/1990 Nam BVĐK Đồ Sơn 3 2 8.1 7.2 8 0 1 24.30

148 Y148 YM243 Nguyễn Anh Hoàng 27/03/1986 Nam BVĐK KV TX Mường Lay 1 2 8.7 7 7.5 1.5 1 25.70

149 Y149 YT050 Nguyễn Đắc Hoàng 16/03/1991 Nam BVĐK huyện Hoành Bồ 2NT 2 8.5 6.2 7.75 1 1 24.45

150 Y150 YM109 Trần Hiển Hoàng 25/05/1990 Nam BV quận Gò Vấp 3 2 8.45 7.6 8.25 0 1 25.30

151 Y151 YM114 Trần Văn Hoàng 19/06/1984 Nam TTYT huyện Yên Mỹ 2NT 3 8.7 7.3 6.25 1 0 23.25

152 Y152 YM145 Cao Minh Hoàng 13/05/1993 Nam BVĐK huyện Vĩnh Tường 2NT 2 7 7.3 6.75 1 1 23.05

153 Y153 YM132 Bùi Xuân Học 20/07/1990 Nam BVĐK huyện Thủy Nguyên 2 3 8.5 6.2 4.25 0.5 0 19.45

154 Y154 YM079 Nguyễn Thị Hòng 11/01/1989 Nữ BVĐK huyện Quảng Uyên 1 1 8.2 7.1 5.5 1.5 2 24.30

155 Y155 YT128 Từ Văn Hứa 08/11/1987 Nam TYT xã Minh Xuân 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

156 Y156 YM158 Nguyễn Thị Huế 18/02/1992 Nữ BV YDCT Đồng Nai 2 2 9.45 6.1 9 0.5 1 26.05

157 Y157 YM023 Đỗ Mạnh Hùng 11/09/1990 Nam TTYT Tiền Hải 2NT 3 9.7 7.5 1.5 1 0 19.70

158 Y158 YM080 Nguyễn Đắc Hùng 06/06/1993 Nam TYT xã Cẩm Nam 2NT 3 9.5 7.4 7 1 0 24.90

159 Y159 YM013 Nguyễn Mạnh Hùng 08/11/1991 Nam BVĐK huyện Thanh Sơn 2NT 2 9.3 7.4 4 1 1 22.70

160 Y160 YT103 Nông Mạnh Hùng 08/01/1984 Nam TTYT huyện Bắc Sơn 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

161 Y161 YM095 Phạm Duy Hùng 02/09/1990 Nam Phòng y tế CA huyện Phú Xuyên 2 3 8.15 7.2 7.5 0.5 0 23.35

162 Y162 YG003 Phạm Mạnh Hùng 20/09/1979 Nam CTCP khám chữa bệnh Trung Hà 2 3 7 7.8 8 0.5 0 23.30

163 Y163 YT046 Phạm Văn Hùng 14/05/1989 Nam BVĐK huyện Quan Sơn 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

164 Y164 YT124 Vũ Đức Hùng 02/08/1987 Nam TTDS - KHHGĐ thị trấn Cô Tô 1 3 9.5 7.2 7.5 1.5 0 25.70

165 Y165 YM179 Lê Đình Hưng 07/01/1989 Nam BVĐK KV Yên Minh 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

166 Y166 YM150 Nguyễn Chí Hưng 22/09/1983 Nam BVĐK huyện Gia Lộc 2NT 3 8.7 7.4 8.25 1 0 25.35

167 Y167 YT018 Nguyễn Đức Hưng 11/08/1987 Nam TYT xã Tiên Nha 1 3 9.25 7.6 8 1.5 0 26.35

168 Y168 YG002 Trần Minh Hưng 12/12/1989 Nam CTCP khám chữa bệnh Trung Hà 2 3 2.1 3.2 7.75 0.5 0 13.55

Trang 6

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

169 Y169 YM215 Trần Trọng Hưng 24/03/1991 NamPhòng quản lý SKCB tỉnh Quảng

Trị2 3 8.3 5.7 6 0.5 0 20.50

170 Y170 YM098 Bùi Thị Lan Hương 13/05/1989 Nữ BVĐK huyện Kỳ Sơn 1 1 9 5.7 6.25 1.5 2 24.45

171 Y171 YM242 Lê Thị Hương 12/04/1984 Nữ TYT xã Hồng Thái Đông 1 2 9 5.4 5.5 1.5 1 22.40

172 Y172 YM133 Nguyễn Thị Hương 19/03/1993 Nữ BVĐK huyện Tiên Lãng 2 2 7.9 7.7 9 0.5 1 26.10

173 Y173 YM065 Nguyễn Thu Hương 11/11/1990 Nữ PK Sao Mai 1 2 7.5 6.6 4.25 1.5 1 20.85

174 Y174 YM025 Trịnh Thị Hương 11/08/1989 Nữ TYT xã Hoằng Khê 2NT 2 9.45 8 7 1 1 26.45

175 Y175 YM154 Hà Thị Thu Hường 08/09/1992 Nữ TYT xã Vĩnh Lộc 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

176 Y176 YT024 Nguyễn Thu Hường 22/09/1985 Nữ TTDS - KHHGĐ Lục Nam 1 2 9.55 7.4 8 1.5 1 27.45

177 Y177 YM191 Vũ Duy Hường 12/02/1988 Nam BVĐK huyện Thuận Châu 1 3 8.7 7.6 5 1.5 0 22.80

178 Y178 YT067 Đỗ Mạnh Huy 05/03/1993 Nam TYT phường Nam Bình 2 2 9.05 7.3 8.75 0.5 1 26.60

179 Y179 YM302 Lê Văn Huy 02/09/1985 NamCT TNHH TM và DV y tế Hồng

Vũ2NT 2 K K K 1 1 #VALUE!

180 Y180 YM197 Nguyễn Đức Huy 22/04/1993 Nam TYT xã Đông Dương 2NT 3 9.5 7.5 7.75 1 0 25.75

181 Y181 YT130 Nguyễn Văn Tiến Huy 22/07/1983 Nam TYT xã Đông Quan 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

182 Y182 YM188 Phạm Quang Huy 12/04/1993 NamChi nhánh CTCP y tế Bình Dân tại

Vĩnh Bảo2 3 8.52 7.9 6.5 0.5 0 23.42

183 Y183 YT016 Vũ Quang Huy 18/07/1993 Nam TYT xã Quang Trung 2 3 7.05 6 7.5 0.5 0 21.05

184 Y184 YM047 Vũ Văn Huy 08/01/1991 NamTT Điều dưỡng người tâm thần Hải

Phòng2 3 0.3 K K 0.5 0 #VALUE!

185 Y185 YT020 Vũ Xuân Huy 10/12/1990 Nam TYT xã Hà Ninh 2NT 2 8.3 7.6 4.5 1 1 22.40

186 Y186 YT066 Chu Thu Huyền 14/04/1987 Nữ TT giạm định y khoa tỉnh Hà Giang 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

187 Y187 YM189 Lê Thị Thu Huyền 15/08/1990 Nữ TT chăm sóc SKSS tỉnh Lào Cai 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

188 Y188 YM269 Nguyễn Thị Huyền 20/07/1987 Nữ BVĐK huyện Kiến Thụy 2 2 8.8 6.4 8.5 0.5 1 25.20

189 Y189 YM282 Phạm Thị Thu Huyền 19/09/1982 Nữ Trung đoàn 285 2 2 8.05 6 5.5 0.5 1 21.05

190 Y190 YM007 Nguyễn Doãn Khá 18/05/1982 Nam Bệnh xá BCH quân sự Quảng Ninh 2 2 9.1 5 6.25 0.5 1 21.85

191 Y191 YM213 Nguyễn Quang Khải 23/04/1985 Nam BVĐK huyện Xín Mần 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

192 Y192 YT031 Nguyễn Minh Khang 06/09/1990 Nam TTYT huyện Tứ Kỳ 2NT 3 7.25 6 2.25 1 0 16.50

193 Y193 YT039 Nguyễn Đoàn Khanh 30/06/1993 NamBV Điều dưỡng PHCN tỉnh Hải

Dương2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

194 Y194 YM262 Nguyễn Phi Khanh 22/06/1990 Nam CT TNHH Y dược Thành Đạt NVT 2NT 2 9 6 6.75 1 1 23.75

195 Y195 YM144 Lâm Văn Khánh 06/07/1991 Nam TTYT huyện Hòn Đất 2NT 3 5.25 6.3 6.25 1 0 18.80

196 Y196 YM303 Lê Đức Khánh 28/06/1989 Nam TYT TT Lập Thạch 1 3 9.6 6.6 7.5 1.5 0 25.20

Trang 7

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

197 Y197 YM274 Nguyễn Đình Khánh 17/01/1987 Nam CT TNHH Thiện Đức 2NT 3 7.25 6 5 1 0 19.25

198 Y198 YH001 Nguyễn Nam Khánh 15/12/1993 Nam PK Thân Bôn 2NT 3 7.25 6.2 8 1 0 22.45

199 Y199 YK006 Nguyễn Thị Khánh 19/04/1984 Nữ PKĐL Anle - Hà Nội 2 2 8.8 6.2 8.5 0.5 1 25.00

200 Y200 YM181 Nguyễn Trọng Khánh 04/11/1992 Nam BV quân y 7 3 3 8.5 6.4 8.5 0 0 23.40

201 Y201 YM014 Tiêu Xuân Khánh 27/03/1991 Nam BVĐK Thanh Hà 2NT 2 7.7 5.9 6.75 1 1 22.35

202 Y202 YM299 Bùi Văn Khôi 18/10/1991 Nam BVĐK huyện Sapa 1 2 5 5.5 1 1.5 1 14.00

203 Y203 YM061 Phạm Văn Kiên 20/02/1985 NamChi nhánh CTCP y tế Bình Dân tại

Vĩnh Bảo2 3 8.1 6.3 8 0.5 0 22.90

204 Y204 YM159 Lò Văn Kim 15/08/1991 Nam TYT xã Phiêng Cằm 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

205 Y205 YT064 Lê Thị Kỳ 03/09/1990 Nữ TTYT huyện Mỹ Đức 2 2 7.75 6.4 1.5 0.5 1 17.15

206 Y206 YM235 Nguyễn Đình Kỳ 27/08/1992 Nam BVĐK KV Yên Minh 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

207 Y207 YN001 Nguyễn Văn Lam 04/09/1989 Nam BVĐK tư nhân Lâm Hoa 2 2 5.25 6 1.75 0.5 1 14.50

208 Y208 YM148 Nguyễn Quỳnh Lâm 28/08/1990 Nam Phòng y tế huyện Sơn Động 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

209 Y209 YM156 Lê Thị Lan 09/05/1983 Nữ TYT xã Quốc Dân 1 1 6.7 2.75 1 1.5 2 13.95

210 Y210 YM001 Nguyễn Thị Lan 25/03/1983 Nữ BVĐK Hồng Đức 3 2 7.95 6.2 9 0 1 24.15

211 Y211 YM105 Vũ Thị Lan 08/01/1991 NữTTCS & PHCN cho người tâm thần

tỉnh Thái Bình2NT 2 5.85 6.6 5 1 1 19.45

212 Y212 YT099 Hồ Cẩm Lệ 18/09/1992 Nữ TTYT huyện Vân Đồn 2NT 1 K K K 1 2 #VALUE!

213 Y213 YT102 Phạm Thị Liên 16/11/1992 Nữ TYT xã Vĩnh Tiến 2 3 8.6 6.5 5.5 0.5 0 21.10

214 Y214 YM157 Trương Thị Liễu 17/10/1988 Nữ BVĐK huyện Quảng Uyên 1 1 8.15 6.8 2.25 1.5 2 20.70

215 Y215 YT129 Dương Tuyết Liễu 27/07/1986 Nữ TTYT huyện Lục Yên 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

216 Y216 YM090 Đào Văn Linh 27/09/1989 Nam TTYT DP tỉnh Sơn La 1 3 7.9 5.9 8 1.5 0 23.30

217 Y217 YT045 Lê Văn Linh 25/06/1993 Nam TYT xã Hoằng Hợp 2NT 3 8.9 6.1 6.5 1 0 22.50

218 Y218 YG009 Lưu Bùi Mai Linh 28/12/1994 Nữ TTYT TP Cẩm Phả 2 3 8.4 6.3 9.5 0.5 0 24.70

219 Y219 YT029 Nguyễn Danh Linh 20/09/1992 Nam BVĐK huyện Mai Sơn 1 3 6.95 5.2 4.25 1.5 0 17.90

220 Y220 YG008 Nguyễn Huy Linh 10/05/1988 Nam TT GD - LĐXH Hải Phòng 2 2 9.25 7.1 8 0.5 1 25.85

221 Y221 YK001 Nguyễn Tuấn Linh 01/12/1985 Nam Công ty TNHH Vũ Long Hòa Bình 1 2 6.5 6.3 3.25 1.5 1 18.55

222 Y222 YT113 Tạ Ngô Linh 29/02/1992 Nam Bệnh xá Đoàn 338 - QKI 1 3 7.4 6.7 5 1.5 0 20.60

223 Y223 YM238 Tạ Thùy Linh 10/08/1993 Nữ TYT phường Vĩnh Phúc 3 2 7.7 6.3 6 0 1 21.00

224 Y224 YM212 Hứa Thị Thanh Loan 26/03/1989 Nữ BVĐK huyện Kim Thành 2NT 2 9.1 5.9 6.75 1 1 23.75

Trang 8

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

225 Y225 YT058 Vũ Văn Lợi 26/06/1991 Nam BVĐK huyện Mai Sơn 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

226 Y226 YT105 Lê Thành Long 05/05/1989 Nam TYT xã Hà Lĩnh 1 2 7.15 5.5 5.25 1.5 1 20.40

227 Y227 YM054 Lò Việt Long 05/10/1986 Nam TYT Bát Mọt 1 1 8.7 6.2 5.25 1.5 2 23.65

228 Y228 YM089 Nghiêm Đình Long 14/08/1991 Nam BVĐK Nam Sách 2NT 3 7.05 6.5 8 1 0 22.55

229 Y229 YM149 Nguyễn Khắc Long 08/09/1989 Nam BVĐK TP. Hòa Bình 1 3 7.1 6.5 4.75 1.5 0 19.85

230 Y230 YT049 Phạm Hải Long 05/06/1988 Nam BVĐK huyện Mai Sơn 1 2 6.65 6.1 1.25 1.5 1 16.50

231 Y231 YM016 Nguyễn Thành Luân 30/01/1988 NamCông ty TNHH MTV điện lạnh

Quang Thái2NT 3 8.45 6 8.5 1 0 23.95

232 Y232 YG007 Trần Lực 03/09/1985 Nam Công ty CPYT Phúc Sơn 2NT 2 6.85 6.9 7.5 1 1 23.25

233 Y233 YM101 Trịnh Vinh Lưu 26/06/1992 Nam TTYT huyện Lương Sơn 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

234 Y234 YG015 Phan Văn Lý 10/11/1985 Nam CTCP Hữu nghị Y-Dược 103 1 2 8 6.4 6.75 1.5 1 23.65

235 Y235 YM293 Đỗ Thị Tuyết Mai 23/09/1993 Nữ PKĐK Tâm Đức 2NT 2 8 7.4 2.25 1 1 19.65

236 Y236 YM292 Hà Ngọc Mai 27/08/1991 Nam CTCP BV Hùng Cương 2NT 2 7.45 6.6 2.25 1 1 18.30

237 Y237 YT044 Hà Thị Mai 27/07/1986 Nữ TYT xã Thành Sơn 1 1 5.25 7.8 4 1.5 2 20.55

238 Y238 YĐ005 Hà Thị Quỳnh Mai 31/05/1993 Nữ PKĐK Khu III TT Tiên Lãng 2 3 8.15 7.5 7.75 0.5 0 23.90

239 Y239 YM067 Phạm Thị Mai 08/09/1983 Nữ Công ty CP BVĐK Hòa Bình 2 2 7.7 8.2 8.75 0.5 1 26.15

240 Y240 YM244 Tăng Thị Mai 28/01/1986 Nữ TTYT Đông Triều 2 2 7 7.4 5.5 0.5 1 21.40

241 Y241 YM051 Nguyễn Tiến Mạnh 24/02/1992 Nam CTCP Y tế Liên Am 2 2 8.35 7.3 6.75 0.5 1 23.90

242 Y242 YM160 Vũ Viết Mạnh 10/05/1990 Nam TYT xã Dũng Tiến 2 2 8.3 6.3 7 0.5 1 23.10

243 Y243 YM236 Ngô Thị Mây 16/10/1984 Nữ PKĐK y cao Thiện Đức 2NT 3 K K K 1 0 #VALUE!

244 Y244 YM069 Đỗ Lai Minh 03/05/1989 Nam TTYT huyện Quốc Oai 2 2 7.7 6.1 4.5 0.5 1 19.80

245 Y245 YĐ001 Nguyễn Đức Minh 02/07/1990 Nam PKĐK Khu III TT Tiên Lãng 2 2 6.65 5.7 6.25 0.5 1 20.10

246 Y246 YT084 Nguyễn Thị Minh 12/08/1990 Nữ TYT xã Đồng Lợi 2NT 2 7.6 5.7 2.75 1 1 18.05

247 Y247 YG005 Nguyễn Văn Minh 05/03/1990 Nam TTYT huyện Khoái Châu 2NT 3 8.15 5.9 7.25 1 0 22.30

248 Y248 YM139 Nguyễn Văn Minh 14/05/1993 Nam TTYT huyện Vĩnh Bảo 2 3 8.35 5.8 8 0.5 0 22.65

249 Y249 YT035 Nghiêm Văn Minh 01/06/1993 NamTT điều dưỡng người tâm thần Hải

Phòng2 3 5.8 5.8 8.5 0.5 0 20.60

250 Y250 YT090 Thân Thị Phương Minh 19/05/1987 Nữ BV PHCN tỉnh Bắc Giang 2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

251 Y251 YT052 Lê Thị Kiều Mỹ 17/09/1991 Nữ TYT xã Lý Học 2 3 8.85 6.2 8 0.5 0 23.55

252 Y252 YT070 Đàm Văn Nam 01/11/1982 Nam TTYT huyện Văn Giang 2NT 3 8.2 6.3 6.25 1 0 21.75

Trang 9

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

253 Y253 YM074 Lê Duy Nam 10/10/1989 Nam TTYT huyện Thủy Nguyên 2 3 8.85 5.9 3.5 0.5 0 18.75

254 Y254 YT004 Nguyễn Hoài Nam 22/02/1989 Nam BVĐK huyện Kim Thành 2NT 2 7.6 6.4 4 1 1 20.00

255 Y255 YM104 Nguyễn Thế Nam 06/02/1991 Nam TTYT huyện Duy Tiên 2NT 2 6.05 5.8 0 1 1 13.85

256 Y256 YM017 Nguyễn Tiến Nam 28/10/1990 Nam TYT xã Ngọc Liệp 2 2 8.7 6.6 5.25 0.5 1 22.05

257 Y257 YT069 Nguyễn Văn Nam 16/11/1992 Nam TYT xã Kim Đính 2NT 2 K K K 1 1 #VALUE!

258 Y258 YT040 Phạm Văn Nam 29/08/1992 Nam TTYT quận Lê Chân 3 3 9.1 6.2 7.75 0 0 23.05

259 Y259 YM227 Lê Thanh Nam 21/10/1989 Nam PKĐK tư nhân Trường An 2NT 3 8.6 6.6 6 1 0 22.20

260 Y260 YM176 Triệu Xuân Nam 01/10/1984 NamCTCP Supe photphat và hóa chất

Lâm Thao2NT 2 8.8 6.2 7.5 1 1 24.50

261 Y261 YH005 Hà Năng 02/10/1994 Nam PKĐK chất lượng cao Hà Nội 1 3 8.45 5.7 0 1.5 0 15.65

262 Y262 YM217 Lê Thị Tố Nga 04/06/1991 Nữ BVĐK huyện Bảo Lâm 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

263 Y263 YT023 Nguyễn Quỳnh Nga 26/06/1990 Nữ TYT xã Nam Xuân 1 2 9.15 6.3 6.5 1.5 1 24.45

264 Y264 YM190 Nguyễn Thị Nga 14/03/1990 Nữ TYT phường Đông Sơn 2 2 7.35 6.4 5 0.5 1 20.25

265 Y265 YM118 Nguyễn Thị Thanh Nga 24/04/1990 Nữ CTCP than Vàng Danh Vinacomin 2 2 9.4 6 7.75 0.5 1 24.65

266 Y266 YĐ004 Nguyễn Thúy Nga 04/02/1979 Nữ PKĐK Khu III TT Tiên Lãng 2 2 6 5 6.25 0.5 1 18.75

267 Y267 YM021 Ngô Thị Nga 28/05/1983 Nữ TYT phường Đông Hải 1 3 2 9.4 6.9 8.75 0 1 26.05

268 Y268 YM008 Trần Thị Thanh Nga 05/02/1984 Nữ Trường LĐXH Thanh Xuân 3 3 9.2 6.6 8.25 0 0 24.05

269 Y269 YM228 Đinh Thị Ngần 11/03/1991 Nữ TYT xã Thanh Tương 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

270 Y270 YM037 Nguyễn Thị Ngần 20/12/1992 Nữ TTYT huyện Mỹ Đức 2 2 7.8 5.4 3.25 0.5 1 17.95

271 Y271 YT059 Vũ Thị Ngần 03/10/1985 Nữ TTYT huyện Vụ Bản 2NT 2 9.3 6.2 6.25 1 1 23.75

272 Y272 YM059 Lý Văn Nghị 02/09/1969 Nam TYT xã Thiện Kỵ 1 1 6.7 5.9 4.5 1.5 2 20.60

273 Y273 YT116 Giáp Văn Nghĩa 20/11/1983 Nam TT giám định y khoa Bắc Giang 2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

274 Y274 YM115 Hoàng Văn Nghĩa 24/11/1991 Nam TTYT huyện Văn Quan 1 1 7.4 5.9 3.5 1.5 2 20.30

275 Y275 YM005 Phùng Đức Nghiên 27/09/1986 NamTT tư vấn & điều trị nghiện ma túy

tỉnh Hải Dương2 2 7.8 5.9 7.75 0.5 1 22.95

276 Y276 YT122 Trương Thị Ngoan 06/10/1991 Nữ TYT xã Đồng Lạc 1 2 8.4 7.9 8.5 1.5 1 27.30

277 Y277 YM164 Chu Tuấn Ngọc 18/12/1993 Nam BVĐK huyện Việt Yên 2NT 3 K K K 1 0 #VALUE!

278 Y278 YT022 Đỗ Như Ngọc 27/02/1993 Nam TYT xã Tân Hưng 2 3 9.5 6 8 0.5 0 24.00

279 Y279 YT094 Đồng Thị Hải Ngọc 13/09/1993 Nữ Trường mầm non Hưng Đạo 3 2 9.1 7.5 9.5 0 1 27.10

280 Y280 YM168 Lê Thị Ngọc 08/11/1991 Nữ TYT xã Đặng Lễ 2NT 2 8.8 7.3 5.5 1 1 23.60

Trang 10

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

281 Y281 YG011 Lê Thúy Ngọc 27/10/1992 Nữ CTCP khám chữa bệnh Trung Hà 2 3 9.05 7.8 7.75 0.5 0 25.10

282 Y282 YG006 Lưu Thị Bảo Ngọc 29/10/1993 Nữ TTYT quân dân y Bạch Long Vĩ 1 2 9.25 7.7 7.75 1.5 1 27.20

283 Y283 YT057 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/09/1990 Nữ TYT xã Thủy Sơn 2 2 8.95 6.9 7 0.5 1 24.35

284 Y284 YK002 Nguyễn Thị Như Ngọc 19/05/1993 Nữ BVĐK TN 16A Hà Đông 3 3 9.4 7.5 7 0 0 23.90

285 Y285 YM024 Vũ Văn Ngọc 21/07/1993 Nam Trường TCYT Vĩnh Phúc 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

286 Y286 YM131 Vương Thị Ngọc 29/06/1993 Nữ TYT phường Đồng Nguyên 2 3 8.95 6.6 6.25 0.5 0 22.30

287 Y287 YM209 Phạm Thành Nguyên 07/07/1978 Nam TYT TT Quế 2NT 3 8.75 5.8 6.75 1 0 22.30

288 Y288 YM161 Nguyễn Thị Nguyệt 05/03/1982 Nữ CTCP BVĐK Hòa Bình 2 2 9.1 6.5 8 0.5 1 25.10

289 Y289 YM276 Bùi Văn Nhạ 02/01/1986 Nam BVĐK huyện An Lão 2 2 8.1 3.3 5 0.5 1 17.90

290 Y290 YT001 Ngô Thị Minh Nhâm 22/05/1980 Nữ TYT xã Tân Thành 3 2 8.95 6.4 6.25 0 1 22.60

291 Y291 YM296 Dương Thị Nhàn 15/04/1992 Nữ TYT xã Thanh Khê 2NT 2 9.4 5.2 5 1 1 21.60

292 Y292 YM286 Nguyễn Thị Nhật 04/01/1990 Nữ BVĐK Đồ Sơn 3 2 8.7 5.6 0.25 0 1 15.55

293 Y293 YM247 Nguyễn Đình Nhu 27/02/1984 Nam TYT TT Tân Phú 1 2 8.3 7 0.75 1.5 1 18.55

294 Y294 YM091 Vy Thị Hồng Như 08/07/1993 Nữ BVĐK huyện Quảng Uyên 1 1 9.4 7.4 7.75 1.5 2 28.05

295 Y295 YM182 Hoàng Thị Nhung 02/01/1990 Nữ TTYT huyện Tân Lạc 1 3 8.75 7 1.25 1.5 0 18.50

296 Y296 YM135 Nguyễn Thị Nhung 04/11/1983 Nữ TTYT Sóc Sơn 2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

297 Y297 YM246 Nguyễn Thị Nhung 13/03/1991 Nữ TTYT TP Hạ Long 2 2 9.25 7.1 3.25 0.5 1 21.10

298 Y298 YM257 Vũ Hồng Nhung 02/06/1993 Nữ PKĐK y cao Thiện Đức 2NT 3 K K K 1 0 #VALUE!

299 Y299 YM006 Nguyễn Văn Nhường 28/09/1989 Nam TTYT huyện Tân Lạc 1 3 7.45 5 0.5 1.5 0 14.45

300 Y300 YT121 Đinh Văn Ninh 16/03/1992 Nam TYT xã Thi Sơn 2NT 2 6.6 4.5 4 1 1 17.10

301 Y301 YM250 Phạm Hồng Ninh 17/06/1986 Nam Phân viện quân y 7 3 2 8 9.6 6.25 0 1 24.85

302 Y302 YT005 Nguyễn Văn Núi 02/08/1985 Nam BVĐK huyện Tiên Lãng 2 2 8.85 6.1 6 0.5 1 22.45

303 Y303 YT086 Hoàng Kiều Oanh 06/06/1993 Nữ BVĐK huyện Quang Bình 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

304 Y304 YM063 Nguyễn Đức Phong 03/06/1988 Nam TTYT Lâm Thao 2NT 3 9.4 9.4 7.75 1 0 27.55

305 Y305 YM002 Nguyễn Văn Phong 10/11/1980 Nam Trường LĐXH Thanh Xuân 3 2 9.1 6.4 9 0 1 25.50

306 Y306 YM304 Nguyễn Khắc Phú 14/04/1988 Nam TYT TT Lập Thạch 1 3 8.2 6.2 0.25 1.5 0 16.15

307 Y307 YM071 Đào Thanh Phúc 14/04/1992 Nam TTYT huyện Thủy Nguyên 2 3 9.55 5.6 7.5 0.5 0 23.15

308 Y308 YM048 Lê Hồng Phúc 29/09/1993 Nam BVĐK Nông nghiệp 3 2 K K K 0 1 #VALUE!

Trang 11

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

309 Y309 YM205 Tạ Văn Phúc 11/05/1990 Nam Công ty CPYT Đông Quy 2 2 9 6.1 6 0.5 1 22.60

310 Y310 YM057 Lê Thu Phương 15/09/1990 Nữ BVĐK Mai Sơn 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

311 Y311 YT098 Nguyễn Thị Phương 19/05/1991 Nữ TYT xã Tràng Sơn 2NT 2 9.15 6.9 9.5 1 1 27.55

312 Y312 YM201 Phạm Hữu Phương 03/05/1991 Nam BV Lao & bệnh phổi Hưng Yên 2 2 9.35 7.8 3.5 0.5 1 22.15

313 Y313 YM088 Phùng Thị Phương 17/03/1993 Nữ BVĐK huyện An Lão 2 2 8.3 7.5 6.25 0.5 1 23.55

314 Y314 YM093 Đào Tiến Quân 14/12/1981 Nam TYT xã Bản Rịa 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

315 Y315 YM044 Nguyễn Văn Quân 05/09/1990 Nam PK hữu nghị 103 2NT 3 7.35 6.9 4.75 1 0 20.00

316 Y316 YM178 Hoàng Văn Quang 15/05/1985 Nam BVĐK Hải Hậu 2NT 2 6.95 6.6 5.5 1 1 21.05

317 Y317 YT118 Nguyễn Văn Quang 29/09/1986 Nam TTYT huyện Quảng Uyên 1 1 7.05 5.4 0.5 1.5 2 16.45

318 Y318 YM285 Vũ Đăng Quang 11/05/1994 Nam TTYT Dự phòng TP Hà Nội 3 3 7.4 5.8 4 0 0 17.20

319 Y319 YT071 La Văn Quy 06/06/1988 Nam TTYT huyện Hữu Lũng 1 1 7.55 6 4.75 1.5 2 21.80

320 Y320 YK004 Ngô Đình Quý 12/08/1994 NamCTTNHH Sơn Hà - PKĐK Châu

Phong2 3 8.4 6.6 8.5 0.5 0 24.00

321 Y321 YT048 Nguyễn Tài Quyền 30/11/1988 Nam TYT xã Phương Liễu 2NT 3 8.5 6.6 7.75 1 0 23.85

322 Y322 YM202 Nguyễn Văn Quyền 20/10/1988 NamCTCP Thiết bị và CN y tế Hiển

Minh2NT 2 2.6 7.4 8.25 1 1 20.25

323 Y323 YM255 Lương Anh Quyết 29/12/1982 Nam CT TNHH MTV BVĐK Hợp Lực 2 2 7.1 6.6 8.25 0.5 1 23.45

324 Y324 YM289 Ngô Văn Quyết 19/12/1986 NamCT TNHH Dược - VTYT Thúy

Linh1 2 4.1 5.45 2 1.5 1 14.05

325 Y325 YM214 Phạm Văn Quỳnh 02/09/1992 Nam PKĐK Cuộc sống 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

326 Y326 YT114 Vũ Văn Quỳnh 13/11/1988 Nam TYT phường Tân Phú 3 2 7.55 6.4 6.75 0 1 21.70

327 Y327 YM100 Đinh Văn Sắc 08/07/1985 Nam Phân kho 24 - Cục kĩ thuật - QK3 1 1 5.5 5.35 3 1.5 2 17.35

328 Y328 YM211 Nguyễn Xuân Sách 25/10/1991 Nam TYT xã Thanh Khương 2NT 2 7.6 6.1 6.5 1 1 22.20

329 Y329 YM116 Đào Đình Sáng 22/10/1986 Nam TYT xã Vĩnh Tuy 2NT 2 9.15 6.7 7.25 1 1 25.10

330 Y330 YM232 Nhữ Đình Sĩ 30/11/1981 Nam TTYT huyện Tiên Lữ 2NT 3 9.1 5.9 8.25 1 0 24.25

331 Y331 YQ001 Nguyễn Thiên Sơn 04/10/1976 Nam BV Mắt và da liễu Hải Dương 2 2 8.1 6 7 0.5 1 22.60

332 Y332 YM072 Phạm Thái Sơn 23/08/1993 Nam BVĐK Cát Bà 1 2 5 5.2 5 1.5 1 17.70

333 Y333 YM281 Phạm Thái Sơn 28/12/1990 Nam CTCP Cẩm Hà 3 3 7.35 5.9 7 0 0 20.25

334 Y334 YM041 Vũ Hồng Sơn 10/01/1982 Nam TTYT Gia Lộc 2NT 2 8.75 7 6.25 1 1 24.00

335 Y335 YM062 Hà Thị Sức 13/07/1985 Nữ TYT Mường Chiềng 1 1 7 5.5 5 1.5 2 21.00

336 Y336 YM194 Quan Trung Sỹ 19/02/1989 Nam TYT xã Sơn Phú 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

Trang 12

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

337 Y337 YM153 Phạm Xuân Tài 26/01/1983 Nam Trường CĐ quân y I 2 2 8.85 7.8 7.75 0.5 1 25.90

338 Y338 YM130 Lê Văn Tâm 12/11/1988 Nam TYT phường Đông Mai 1 2 9 7.2 3 1.5 1 21.70

339 Y339 YM256 Trần Mạnh Tân 01/11/1991 Nam TYT xã Hải Châu 2NT 3 8.4 6 7.75 1 0 23.15

340 Y340 YM248 Đinh Thị Tấm 12/02/1990 Nữ BV Tĩnh Túc 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

341 Y341 YM106 Nguyễn Trịnh Thái 25/02/1987 Nam TTYT huyện Thủy Nguyên 2 2 8.9 6.3 6.75 0.5 1 23.45

342 Y342 YM265 Đặng Đình Thắng 20/09/1989 Nam TYT xã Tân Minh 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

343 Y343 YM134 Nguyễn Chiến Thắng 17/09/1991 Nam CTCP y tế Bình dân 3 3 9.1 5.7 8.5 0 0 23.30

344 Y344 YT032 Nguyễn Văn Thắng 14/06/1989 Nam TYT xã Cao An 2NT 3 5.9 5.8 7.25 1 0 19.95

345 Y345 YM068 Phạm Hồng Thắng 21/06/1990 Nam TTYT Quỳnh Phụ 2NT 2 8.25 5.8 8 1 1 24.05

346 Y346 YT034 Phạm Ngọc Thắng 13/05/1987 Nam BV YHCT Hải Dương 2 2 7.95 5.6 7.75 0.5 1 22.80

347 Y347 YM180 Trần Quyết Thắng 20/12/1986 Nam CTCP Y dược Vĩnh Phúc 2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

348 Y348 YM223 Vũ Sỹ Thắng 05/07/1982 Nam TYT xã Hồng Quang 2NT 3 9.45 6 8 1 0 24.45

349 Y349 YM151 Lê Xuân Thành 21/12/1984 Nam BVĐK huyện Vĩnh Bảo 2 3 8.45 5.6 8 0.5 0 22.55

350 Y350 YM077 Phạm Trung Thành 06/12/1990 Nam BV Lao & bệnh phổi Hải Phòng 3 2 8.8 5 8.5 0 1 23.30

351 Y351 YM173 Phạm Văn Thành 09/09/1990 Nam TYT phường Đông Vệ 2 2 9.2 6.3 6.25 0.5 1 23.25

352 Y352 YS002 Tăng Bá Thành 05/10/1986 Nam CTCT BV Hồng Phúc 3 2 9 6.4 7.75 0 1 24.15

353 Y353 YM284 Trần Cảnh Thành 15/07/1991 Nam TYT xã Thiệu Quang 2NT 2 K K K 1 1 #VALUE!

354 Y354 YT120 Bùi Văn Thạnh 03/05/1985 NamTrung tâm bảo trợ xã hội Hải

Dương2 2 8.95 6.4 5 0.5 1 21.85

355 Y355 YM035 Hoàng Sông Thao 06/02/1988 Nam TT giám định y khoa Lạng Sơn 1 1 7.9 6.3 7.75 1.5 2 25.45

356 Y356 YM011 Hoàng Thị Thảo 22/12/1992 Nữ BV quốc tế Thái Nguyên 2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

357 Y357 YM167 Phạm Thị Phương Thảo 16/06/1993 Nữ CTCP BVĐK Hòa Bình 2 3 9.7 6.2 7.75 0.5 0 24.15

358 Y358 YM210 Lương Đức Thạo 30/08/1987 NamTT điều trị cai nghiện bắt buộc Lai

Châu1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

359 Y359 YM137 Chu Văn Thiện 23/05/1987 NamTT phòng chống bệnh xã hội tỉnh

Lai Châu1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

360 Y360 YM165 Đặng Đức Thiện 27/01/1991 Nam TYT xã Ba Trại 1 3 8.05 6.2 3.75 1.5 0 19.50

361 Y361 YM216 Nguyễn Ngọc Thiện 26/10/1991 Nam CTCP khám chữa bệnh Trung Hà 2 3 4.65 3.7 3.75 0.5 0 12.60

362 Y362 YM219 Trần Đức Thiện 18/12/1983 NamBCH Bộ đội biên phòng tỉnh Bình

Phước1 3 6.7 5.9 7.5 1.5 0 21.60

363 Y363 YM186 Vi Đức Thiện 03/09/1992 Nam PK Nguyễn Gia 2NT 3 7.2 5 2.75 1 0 15.95

364 Y364 YT073 Nguyễn Đình Thiết 23/06/1984 Nam BVĐK huyện Lương Tài 2NT 3 9.05 5.8 0.25 1 0 16.10

Trang 13

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

365 Y365 YM196 Lương Văn Thiếu 14/10/1981 Nam TYT xã Tam Chung 1 1 8.05 6.2 4.25 1.5 2 22.00

366 Y366 YM078 Nguyễn Hồng Thịnh 05/04/1990 Nam TTYT dự phòng tỉnh Cao Bằng 1 1 9.1 6.4 6.75 1.5 2 25.75

367 Y367 YM138 Nguyễn Thị Thịnh 11/02/1989 Nữ TYT xã Thủy An 1 2 8.4 5.9 7.5 1.5 1 24.30

368 Y368 YM155 Phạm Huy Thịnh 12/03/1989 Nam BV 91 - Quân khu I 2 2 9.35 5.6 5.75 0.5 1 22.20

369 Y369 YM113 Nguyễn Thị Thoa 03/08/1988 Nữ Hội đông y Xín Mần 1 2 9.35 6.2 8 1.5 1 26.05

370 Y370 YT061 Nguyễn Văn Thoảng 21/08/1985 Nam BV SK tâm thần tỉnh Bắc Ninh 2 3 9.25 7.4 7.75 0.5 0 24.90

371 Y371 YM263 Đào Đình Thới 26/08/1985 Nam BVĐK huyện Ninh Giang 2NT 2 9.15 7.1 7.25 1 1 25.50

372 Y372 YM081 Nguyễn Văn Thời 05/04/1992 Nam TTYT huyện Văn Giang 2NT 3 8.35 7.9 5.75 1 0 23.00

373 Y373 YT037 Đoàn Văn Thơm 20/12/1983 Nam BVĐK tỉnh Lai Châu 1 1 7.6 6.2 7 1.5 2 24.30

374 Y374 YM261 Vũ Tuấn Thông 27/08/1989 Nam TTYT huyện Nậm Nhùn 1 2 8.65 6.7 5 1.5 1 22.85

375 Y375 YT047 Hoàng Thu Thu 14/04/1993 Nữ PK Phạm Hậu 1 1 8.65 6.9 6.75 1.5 2 25.80

376 Y376 YM022 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/08/1979 Nữ TYT phường Tân Bình 2 3 9.05 7.2 4.75 0.5 0 21.50

377 Y377 YM066 Chu Văn Thư 18/05/1992 Nam TTYT huyện Hoành Bồ 2NT 1 8.3 6.3 7 1 2 24.60

378 Y378 YM251 Phạm Văn Thư 14/07/1987 Nam CT TNHH thép Dong Bu Việt Nam 3 3 8.1 5.5 7.25 0 0 20.85

379 Y379 YM099 Bạch Phương Thuận 30/06/1981 Nam CTCP khám chữa bệnh Trung Hà 2 3 8.75 7.3 7.75 0.5 0 24.30

380 Y380 YM055 Lương Thị Thuận 04/05/1987 Nữ TTYT Thường Xuân 1 2 8.2 7.5 6 1.5 1 24.20

381 Y381 YM166 Trần Đức Thuận 25/07/1993 Nam TYT xã Liên Chung 2 3 8.5 7.4 7.25 0.5 0 23.65

382 Y382 YT017 Phạm Xuân Thuật 01/12/1993 Nam BVĐK huyện Ninh Giang 2NT 3 8.15 7.6 7.75 1 0 24.50

383 Y383 YT078 Dương Thị Thúy 12/01/1989 Nữ BVĐK huyện Tân Yên 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

384 Y384 YM169 Nguyễn Thị Hồng Thúy 15/02/1973 Nữ TTYT huyện Ân Thi 2NT 3 8.7 7.7 8.5 1 0 25.90

385 Y385 YG010 Phạm Thị Thúy 14/07/1985 Nữ CT THHH giày Fortune 2 3 9.35 7.9 7.25 0.5 0 25.00

386 Y386 YT108 Vũ Ngọc Thúy 14/05/1992 Nữ CT than Khe Chàm - TKV 1 2 9.45 7.5 7 1.5 1 26.45

387 Y387 YM092 Khoảng Thị Phương Thùy 15/03/1993 Nữ TYT xã Hưng Đạo 1 1 9 7.6 7.75 1.5 2 27.85

388 Y388 YM231 Trịnh Thị Minh Thùy 24/12/1982 Nữ TTYT huyện Tiên Lữ 2NT 3 9.5 7.4 7 1 0 24.90

389 Y389 YM111 Nguyễn Thị Thủy 12/01/1982 Nữ TTYT TP Đồng Hới 2 2 8.35 7.1 5.25 0.5 1 22.20

390 Y390 YM233 Phạm Thị Thanh Thủy 19/09/1985 Nữ CTCP y tế Đông Quy 2 3 9.4 9.2 9 0.5 0 28.10

391 Y391 YM122 Vũ Thị Thủy 25/08/1987 Nữ TT kiểm soát bệnh tật tỉnh Lào Cai 1 2 8.6 6.4 4.5 1.5 1 22.00

392 Y392 YM177 Hoàng Thị Thủy 26/07/1991 Nữ TYT xã Hà Phú 2NT 2 8.25 7.1 7.75 1 1 25.10

Trang 14

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

393 Y393 YM204 Bùi Văn Tiến 02/01/1976 Nam Cục kĩ thuật QK3 1 2 6.1 7.1 6.25 1.5 1 21.95

394 Y394 YM260 Nguyễn Nam Tiến 15/05/1983 Nam CTCP Âu Cơ Phú Thọ 2 3 8.05 7.6 8.75 0.5 0 24.90

395 Y395 YM042 Nguyễn Văn Tiến 06/02/1985 Nam TYT xã Nam Hưng 2NT 2 8.4 5.3 7.5 1 1 23.20

396 Y396 YM117 Trần Văn Tiệp 12/08/1990 Nam BV chỉnh hình & PHCN Tam Điệp 1 3 8.9 6.4 7.75 1.5 0 24.55

397 Y397 YM230 Nguyễn Thị Tình 11/01/1992 Nữ BVĐK Trí Đức Thành 2NT 2 9.15 5.7 5.75 1 1 22.60

398 Y398 YT082 Dương Văn Tịnh 12/02/1984 Nam TYT xã Tân Hoa 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

399 Y399 YM125 Nông Đức Toan 09/09/1984 Nam BVĐK huyện Bảo Yên 1 1 7.1 6 7.5 1.5 2 24.10

400 Y400 YM045 Mai Văn Toán 16/01/1991 Nam BV Phục hồi chức năng Hải Dương 2 2 7.7 9 9 0.5 1 27.20

401 Y401 YM146 Bùi Đức Toản 09/03/1992 Nam BVĐK huyện Thủy Nguyên 2 3 7.9 5.1 6 0.5 0 19.50

402 Y402 YT093 Trần Việt Toản 19/09/1979 Nam Lữ đoàn 26 - Quân chủng PKKQ 3 2 9.05 6 7.25 0 1 23.30

403 Y403 YM220 Đỗ Huyền Trang 16/06/1988 Nữ TTYT huyện Kim Bôi 1 2 8.05 6.9 6.75 1.5 1 24.20

404 Y404 YĐ002 Hà Thị Minh Trang 26/02/1992 Nữ PKĐK Khu III TT Tiên Lãng 2 2 9.05 5.9 5.5 0.5 1 21.95

405 Y405 YT076 Lành Ngọc Trang 19/09/1990 Nam BV tâm thần tỉnh Sơn La 1 1 8.2 6 2.75 1.5 2 20.45

406 Y406 YM142 Lê Hà Trang 21/07/1993 Nữ TT chăm sóc SKSS Lai Châu 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

407 Y407 YM143 Lê Huyền Trang 21/07/1993 NữTT phòng chống bệnh xã hội tỉnh

Lai Châu1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

408 Y408 YT131 Lê Thị Thu Trang 17/08/1985 NữChi nhánh CTCP y tế Bình Dân tại

Vĩnh Bảo2 3 9.35 9 7.5 0.5 0 26.35

409 Y409 YM222 Nguyễn Thị Hồng Trang 10/10/1976 Nữ TYT phường Lãm Hà 3 2 7.6 6 4.5 0 1 19.10

410 Y410 YT012 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/10/1986 Nữ TYT phường Trần Nguyên Hãn 3 2 9.2 5.7 2.5 0 1 18.40

411 Y411 YM183 Trần Huyền Trang 20/10/1993 Nữ TTYT than KV Mạo Khê 1 2 8.5 5 2.25 1.5 1 18.25

412 Y412 YM043 Trần Thị Thu Trang 22/08/1992 Nữ PK hữu nghị 103 2NT 3 9 5.9 6.5 1 0 22.40

413 Y413 YM301 Lê Quốc Trịnh 06/09/1988 Nam TYT xã Thái Tân 2NT 2 8.45 5.4 8 1 1 23.85

414 Y414 YM172 Khổng Văn Trung 12/06/1993 Nam BV YHCT Vĩnh Phúc 2 3 K K K 0.5 0 #VALUE!

415 Y415 YT002 Ngô Thành Trung 31/03/1981 Nam BVĐK Hồng Đức 3 3 8.5 6 7 0 0 21.50

416 Y416 YM195 Nguyễn Đình Trung 23/08/1993 Nam CTCP KCB Nam Cường 2 3 9.2 6.4 7.75 0.5 0 23.85

417 Y417 YM033 Nguyễn Kim Trung 20/08/1991 Nam TYT xã Công Chính 2NT 2 8.9 6 6 1 1 22.90

418 Y418 YT074 Nguyễn Xuân Trung 22/12/1987 Nam TTYT huyện Yên Phong 2NT 1 8 6 7.75 1 2 24.75

419 Y419 YM087 Đặng Xuân Trường 28/06/1992 Nam TTYT huyện Vĩnh Bảo 2 3 8.8 6.25 7.75 0.5 0 23.30

420 Y420 YT091 Nguyễn Quốc Trường 24/11/1989 Nam TYT xã Hùng Dũng 2NT 2 7.7 6 7 1 1 22.70

Trang 15

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

421 Y421 YT097 Phạm Xuân Trường 14/09/1988 Nam TYT xã Yên Hòa 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

422 Y422 YT123 Phùng Tiến Trường 01/11/1992 NamCT TNHH y dược Tâm Đức - Vĩnh

Phúc1 3 9.1 5.9 3.5 1.5 0 20.00

423 Y423 YT054 Trần Xuân Trường 29/01/1991 Nam PKĐK Tân Dân 1 2 6.25 5.5 7 1.5 1 21.25

424 Y424 YT062 Trương Văn Trường 30/09/1989 Nam TYT xã Hương Mục 2 3 9.25 7.3 7.75 0.5 0 24.80

425 Y425 YM026 Bùi Anh Tú 23/07/1991 Nam BVĐK Tứ Kì 2NT 3 8 7.6 4.5 1 0 21.10

426 Y426 YM200 Đỗ Văn Tú 29/08/1990 Nam TYT xã Quang Lãng 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

427 Y427 YT127 Trương Văn Tú 16/10/1972 Nam BV tâm thần Hải Phòng 3 2 9.1 7.1 8.25 0 1 25.45

428 Y428 YM052 Trịnh Thanh Tuân 26/05/1987 Nam TYT Ngọc Phụng 1 1 7.45 7.8 5.75 1.5 2 24.50

429 Y429 YM288 Đỗ Mạnh Tuấn 16/01/1986 Nam TYT TT Quế 2NT 3 9.1 7.3 8.25 1 0 25.65

430 Y430 YT101 Hà Nguyễn Anh Tuấn 01/08/1993 Nam BVĐK huyện Mai Sơn 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

431 Y431 YT100 Hoàng Anh Tuấn 06/01/1992 Nam BVĐK huyện Thủy Nguyên 2 3 8.7 7.7 8.75 0.5 0 25.65

432 Y432 YM279 Hoàng Văn Tuấn 27/04/1990 Nam PKĐK Sinh Hậu 2 3 8.5 6.6 6.5 0.5 0 22.10

433 Y433 YM184 Lê Minh Tuấn 10/01/1990 Nam TYT xã Cát Vân 1 2 9.2 7.1 3.75 1.5 1 22.55

434 Y434 YM162 Lê Trọng Tuấn 20/03/1983 Nam PK bệnh RHM tư nhân 2 3 7.55 5.5 1 0.5 0 14.55

435 Y435 YM123 Lương Minh Tuấn 18/07/1992 Nam BVĐK huyện Bảo Yên 1 3 8.3 5.7 4.25 1.5 0 19.75

436 Y436 YM036 Nguyễn Anh Tuấn 30/01/1993 Nam TYT xã Bắc Phú 2 3 8.05 5.6 8 0.5 0 22.15

437 Y437 YM110 Nguyễn Anh Tuấn 17/05/1985 Nam TYT xã Tân Dân 2NT 2 9.4 6 3.25 1 1 20.65

438 Y438 YT021 Nguyễn Bá Tuấn 01/10/1991 Nam TYT xã Hoằng Kim 2NT 2 8.05 5.3 4 1 1 19.35

439 Y439 YM193 Nguyễn Thanh Tuấn 11/09/1980 Nam TTYT huyện Bắc Sơn 1 2 K K K 1.5 1 #VALUE!

440 Y440 YM028 Phạm Anh Tuấn 22/09/1980 Nam TTYT Bình Lục 2NT 2 7.35 5.7 7.75 1 1 22.80

441 Y441 YM295 Đinh Thế Tùng 20/09/1993 Nam PKĐK Đức Trung 2 3 6.3 5.1 6.5 0.5 0 18.40

442 Y442 YT119 Lê Sơn Tùng 25/05/1990 NamBan BVCSSK cán bộ tỉnh Vĩnh

Phúc2 3 8.3 6.4 7.25 0.5 0 22.45

443 Y443 YM124 Nguyễn Khắc Tùng 17/12/1992 Nam BVĐK huyện Bảo Yên 1 3 5.9 6.3 5.25 1.5 0 18.95

444 Y444 YM034 Nguyễn Thị Thanh Tùng 01/01/1984 Nữ TTYT huyện Mỹ Đức 2 2 8 6.5 1.75 0.5 1 17.75

445 Y445 YM203 Phạm Minh Tùng 14/05/1993 Nam TYT xã Thanh Xá 2NT 2 K K K 1 1 #VALUE!

446 Y446 YT106 Trần Đức Tùng 29/03/1985 Nam TTYT Thành phố Bắc Giang 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

447 Y447 YM277 Vũ Thị Tươi 22/05/1981 Nữ TTYT quận Kiến An 3 2 9.2 6.4 6 0 1 22.60

448 Y448 YP001 Phạm Quang Tưởng 27/10/1991 NamCTCP đầu tư hợp tác quốc tế Thăng

Long3 2 6.75 6.3 2.25 0 1 16.30

Trang 16

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

449 Y449 YT063 Hoàng Văn Tuyến 13/09/1982 Nam TT pháp y Lạng Sơn 1 1 8.8 6 4.25 1.5 2 22.55

450 Y450 YT011 Trần Văn Tuyến 19/09/1992 Nam Công ty than Na Dương - VVMI 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

451 Y451 YT030 Vũ Văn Tuyến 18/10/1989 Nam TTYT huyện Vĩnh Bảo 2 2 9.2 6.1 8.25 0.5 1 25.05

452 Y452 YM102 Bùi Văn Ước 10/01/1988 Nam TTYT huyện Lạc Sơn 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

453 Y453 YM234 Ma Công Ủy 18/12/1984 Nam BVĐK KV Yên Minh 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

454 Y454 YM049 Phan Thị Tố Uyên 02/11/1992 Nữ TTYT Văn Giang 2NT 3 8.95 7.4 8.25 1 0 25.60

455 Y455 YM141 Nguyễn Văn Vĩ 18/06/1989 Nam BVĐK huyện Kiến Thụy 2 3 9.5 7.2 8 0.5 0 25.20

456 Y456 YM268 Dương Xuân Việt 08/02/1981 Nam TYT xã Quảng Châu 2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

457 Y457 YM298 Hoàng Đình Việt 25/02/1989 Nam CTCP y tế Bình dân 3 3 8.65 7.2 8 0 0 23.85

458 Y458 YT065 Phạm Tuấn Việt 11/11/1986 NamCT TNHH SX & Thương mại Hưng

Thinh Việt2 3 8.38 7 8 0.5 0 23.88

459 Y459 YT088 Trần Văn Vinh 01/03/1988 Nam TTYT huyện Bắc Hà 1 3 K K K 1.5 0 #VALUE!

460 Y460 YM272 Nguyễn Trọng Võ 10/11/1980 Nam TYT xã Thượng Sơn 2NT 2 7.9 7.3 4 1 1 21.20

461 Y461 YM094 Phạm Tuấn Võ 27/01/1992 Nam TTYT huyện Vĩnh Bảo 2 3 7.6 7.5 8 0.5 0 23.60

462 Y462 YM128 Phạm Anh Vũ 20/09/1990 Nam TYT xã Cộng Hòa 2NT 2 6.65 8.3 1.5 1 1 18.45

463 Y463 YM018 Đàm Mạnh Vương 07/05/1980 NamPK điều trị chuyên khoa răng

Thanh Tuyền2 2 K K K 0.5 1 #VALUE!

464 Y464 YM291 Phạm Quốc Vương 12/11/1986 NamTT ND TBB nặng và ĐD PHCN

NCC Hà Nam2NT 2 K K K 1 1 #VALUE!

465 Y465 YK008 Trịnh Văn Vương 01/10/1981 Nam TTYT quân dân y Bạch Long Vĩ 1 2 9.2 6.9 8.75 1.5 1 27.35

466 Y466 YT038 Hoàng Thị Xuân 21/01/1989 Nữ TYT xã Trung Châu 2 2 8.3 7.9 4 0.5 1 21.70

467 Y467 YT025 Nguyễn Thị Xuân 19/11/1992 Nữ TYT xã Hợp Tiến 2 2 8.75 7.4 4 0.5 1 21.65

468 Y468 YT083 Trần Văn Xuân 20/08/1989 Nam TYT xã Thiệu Tâm 2NT 2 8.2 6.5 7 1 1 23.70

469 Y469 YM258 Nguyễn Văn Yên 06/10/1986 Nam BVĐK huyện Yên Dũng 1 2 9 5.8 8.25 1.5 1 25.55

470 Y470 YM129 Đặng Thị Yến 22/02/1991 Nữ TYT xã Yên Nội 2NT 2 K K K 1 1 #VALUE!

471 Y471 YT109 Lưu Thị Hải Yến 20/06/1989 Nữ BVĐK Thành phố Tam Điệp 1 2 8.3 7.1 4.5 1.5 1 22.40

472 Y472 YT014 Nguyễn Thị Yến 26/03/1989 Nữ TYT xã Xuân Thịnh 2NT 1 8.55 6.8 7.5 1 2 25.85

473 Y473 YK018 Đoàn Thị Mỹ Linh 24/12/1993 Nữ TTYT huyện An Dương 2 2 8.1 6.9 8.25 0.5 1 24.75

Trang 17

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

474 D001 DM022 Lê Thị Mai Anh 18/09/1984 Nữ TTYT Quận Ngô Quyền 3 2 7.2 5 5 0 1 18.20

475 D002 DM008 Lò Thị Huyền Anh 25/01/1991 NữTT phòng chống bệnh xã hội Lai

Châu1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

476 D003 DM007 Phùng Huy Cương 02/10/1990 Nam TT Kiểm nghiệm tỉnh Lào Cai 1 2 7.6 6.75 6 1.5 1 22.85

477 D004 DM005 Trần Bá Đông 15/10/1991 Nam BV Lao & bệnh phổi Hưng Yên 2 3 9.3 5.5 5.25 0.5 0 20.55

478 D005 DM018 Bùi Thị Kim Dung 26/12/1990 NữCTCP Dược liệu và VTYT Hải

Phòng3 3 8.3 8 7.75 0 0 24.05

479 D006 DM017 Đào Kim Dung 19/01/1992 Nữ Nhà thuốc Kim Dung 3 3 5.2 5 6.25 0 0 16.45

480 D007 DM009 Nguyễn Thị Thùy Dương 08/11/1990 Nữ Nhà thuốc Vũ Tôn 3 3 9 6 7.5 0 0 22.50

481 D008 DM015 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/1986 NamChi nhánh CTCP Dược phẩm TƯ

CODUPHA Hải Phòng3 2 7.8 6 7 0 1 21.80

482 D009 DK001 Hoàng Trường Giang 04/02/1994 Nam BV Hữu Nghị Việt Tiệp 3 3 6.5 5.75 7.25 0 0 19.50

483 D010 DM021 Đỗ Hải Hà 19/08/1989 Nữ Nhà thuốc Hà Linh 3 3 8.4 6.25 8.25 0 0 22.90

484 D011 DM014 Nguyễn Thị Lệ Hằng 04/08/1974 NữCông ty CP Dược VTYT Hải

Phòng3 3 K K K 0 0 #VALUE!

485 D012 DM010 Thân Quang Hảo 24/04/1986 NamCông ty TNHH Y dược phẩm

Phương Đông3 2 8.1 6 5.75 0 1 20.85

486 D013 DT002 Nguyễn Tiến Hiệp 19/10/1984 Nam BV YHCT tỉnh Lào Cai 1 2 8.3 8 7.5 1.5 1 26.30

487 D014 DM001 Trịnh Thị Huệ 20/07/1983 Nữ BV Lao & bệnh phổi Hải Phòng 3 2 8.5 7 7.25 0 1 23.75

488 D015 DT003 Hà Việt Hùng 02/10/1990 Nam TTYT huyện Sốp Cộp 1 3 5.3 8.5 6.25 1.5 0 21.55

489 D016 DM002 Nguyễn Trung Kiên 02/04/1987 Nam BVĐK huyện Hải Hậu 2NT 2 7 7.5 7.25 1 1 23.75

490 D017 DM016 Đào Thị Nhân 24/08/1984 Nữ TTYT quận Dương Kinh 3 2 7.2 6 7.5 0 1 21.70

491 D018 DT004 Đặng Thị Nhị 02/10/1986 Nữ TTYT huyện Bắc Sơn 1 1 K K K 1.5 2 #VALUE!

492 D019 DT001 Trịnh Thị Thùy Nhung 06/08/1989 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 9 7 6.25 0 1 23.25

493 D020 DM004 Bùi Thị Kim Oanh 20/04/1988 Nữ Phòng y tế Kiến Thụy 2 2 8.6 8 9.25 0.5 1 27.35

494 D021 DH001 Bùi Thị Thu Oanh 21/02/1982 NữCT TNHH Dược phẩm Hoa Lâm

Việt Nam2 3 9.3 8 7.25 0.5 0 25.05

495 D022 DM011 Vũ Thị Phượng 05/03/1983 Nữ TTYT huyện Kiến Thụy 2 2 7.7 8 8.75 0.5 1 25.95

496 D023 DM012 Hoàng Thị Thái 21/02/1985 NữCông ty CPXD&SX bia rượu nước

giải khát2 2 6.7 5 3.5 0.5 1 16.70

497 D024 DM013 Đặng Thị Thắm 10/05/1988 NữCông ty TNHHTM&DV Hương

Việt3 3 7.4 5 6 0 0 18.40

498 D025 DM003 Nguyễn Thị Anh Thư 10/11/1992 Nữ TTYT Quận Lê Chân 3 3 7.4 7.5 8.75 0 0 23.65

499 D026 DM006 Ngô Mạnh Toàn 17/09/1989 Nam TT phòng chống HIV/AIDS 2 3 6.5 7.5 7.75 0.5 0 22.25

500 D027 DM019 Đoàn Thị Thu Trang 20/08/1993 Nữ Nhà thuốc 307 3 3 8.2 7.5 9.25 0 0 24.95

501 D028 DM020 Đoàn Thị Thu Trang 02/10/1984 NữCN CT CPDP Hải Phòng - Hiệu

thuốc Thủy Nguyên2 2 7.3 8 6.75 0.5 1 23.55

Trang 18

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

502 N001 DD28 Nguyễn Thị Như An 11/11/1984 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 8.05 6.6 7 0 1 22.65

503 N002 DD19 Nguyễn Tuấn Anh 26/10/1992 Nam BV Phụ sản Hải Phòng 3 3 6.65 5.95 7 0 0 19.60

504 N003 DD31 Đỗ Thị Biển 01/08/1987 Nữ BV Lao và bệnh phổi Hải Phòng 3 2 9.1 6.8 7.5 0 1 24.40

505 N004 DD49 Phạm Kim Chi 16/12/1987 Nữ BV ĐH Y Hải Phòng 3 2 8.55 6.3 7.25 0 1 23.10

506 N005 DD13 Nguyễn Thị Chung 17/11/1984 Nữ BV Lao và bệnh phổi Hải Phòng 3 2 9.9 7 8.25 0 1 26.15

507 N006 DD56 Lê Thị Kim Dung 05/09/1987 Nữ Trạm Y tế Bắc Sơn 2 2 8.6 7 6.5 0.5 1 23.60

508 N007 DD51 Phạm Thị Phương Dung 09/01/1991 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 7.2 8 8.5 0 1 24.70

509 N008 DD57 Trịnh Đức Dương 18/10/1990 Nam BVĐK Kiến An 3 2 8.85 7 7.75 0 1 24.60

510 N009 DD47 Đặng Thị Anh Duyên 08/01/1991 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 9.05 7 6.25 0 1 23.30

511 N010 DD23 Bùi Thanh Hà 01/02/1987 Nữ BVĐK Ngô Quyền 3 2 7.4 7 7.5 0 1 22.90

512 N011 DD70 Bùi Thị Hà 08/11/1979 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 7.55 5.95 7.25 0 1 21.75

513 N012 DD43 Đỗ Thị Hà 08/05/1977 Nữ TTYT Dương Kinh 3 3 K K K 0 0 #VALUE!

514 N013 DD11 Nguyễn Thu Hà 29/09/1988 Nữ BVĐK Ngô Quyền 3 2 9 5.7 8 0 1 23.70

515 N014 DD18 Phạm Thị Thu Hà 27/11/1992 Nữ BVĐK Ngô Quyền 3 2 9.1 5.7 7.5 0 1 23.30

516 N015 DD08 Cao Nguyệt Hằng 19/06/1980 Nữ Viện y học hải quân 3 2 8.7 5.7 8.5 0 1 23.90

517 N016 DD14 Đàm Thị Hằng 04/09/1980 Nữ BVĐK Hồng Bàng 3 2 8.85 5.7 8.5 0 1 24.05

518 N017 DD74 Vũ Thị Hậu 10/04/1986 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 9.65 5.9 8.25 0 1 24.80

519 N018 DD72 Đặng Thị Hiền 01/10/1986 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 9.1 5.9 6.5 0 1 22.50

520 N019 DD44 Hoàng Thị Hoa 23/02/1990 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 9.7 6.15 8 0 1 24.85

521 N020 DD58 Nguyễn Thị Huệ 03/07/1987 Nữ BVĐK Khu vực Mường Lay 1 2 8.15 5.7 8.75 1.5 1 25.10

522 N021 DD41 Đỗ Thị Hương 17/02/1982 Nữ BV Trẻ em Hải Phòng 3 2 9.2 5.9 5.75 0 1 21.85

523 N022 DD30 Phạm Thị Mỹ Hương 09/03/1984 Nữ BVĐK Lâ Chân 3 2 9 7 7.75 0 1 24.75

524 N023 DD42 Phạm Thiên Hương 23/10/1991 Nữ BVĐK Quốc tế Hải Phòng 3 3 10 6.75 8 0 0 24.75

525 N024 DD69 Tăng Thị Thu Hương 17/09/1989 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 9.6 7 5 0 1 22.60

526 N025 DD46 Vũ Thị Hoài Hương 08/06/1986 Nữ BV Đại học Y Hải Phòng 3 2 8.7 7 5 0 1 21.70

527 N026 DD22 Trần Thị Hướng 06/05/1982 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 3 9.3 7.75 6.5 0 0 23.55

528 N027 DD37 Nguyễn Thị Hường 07/12/1983 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 8.1 7 7.75 0 1 23.85

529 N028 DD62 Phạm Minh Huyền 26/09/1992 Nữ BV Tâm thần Hải Phòng 3 3 9.9 6.75 8 0 0 24.65

Trang 19

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

530 N029 DD20 Lại Thị Kim Liên 15/05/1985 Nữ BV ĐH Y Hải Phòng 3 2 9 6.75 8 0 1 24.75

531 N030 DD71 Lưu Bảo Linh 11/11/1988 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 9.3 6.75 6 0 1 23.05

532 N031 DD66 Nguyễn Thị Hà Linh 31/08/1988 Nữ Trạm Y tế xã Đại Đồng 2 2 8.35 7 5.5 0.5 1 22.35

533 N032 DD07 Nguyễn Thị Loan 18/01/1987 Nữ BVĐK Hải An 3 2 9 7 5.75 0 1 22.75

534 N033 DD67 Bùi Thị Thanh Mai 27/02/1990 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 9 7.25 8 0 0 24.25

535 N034 DD25 Nguyễn Thị Hoàng Mai 18/06/1991 Nữ BVĐK Tiên Lãng 2 2 9.1 7 5 0.5 1 22.60

536 N035 DD32 Đỗ Thị Nga 15/05/1986 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 9.3 5.4 6.5 0 1 22.20

537 N036 DD01 Nguyễn Thị Nga 30/05/1984 Nữ Trường LĐ XH Thanh Xuân 3 2 9.1 5.45 6 0 1 21.55

538 N037 DD15 Nguyễn Thị Thanh Nga 05/10/1987 Nữ BVĐK Hồng Bàng 3 2 9.7 5.45 5.25 0 1 21.40

539 N038 DD17 Nguyễn Thị Nghĩa 20/01/1986 Nữ BV Lao và bệnh phổi Hải Phòng 3 2 9.85 5.45 6.75 0 1 23.05

540 N039 DD59 Đặng Thị Phương Nhã 07/06/1993 Nữ BV Tâm thần Hải Phòng 3 2 7.95 5.7 8.75 0 1 23.40

541 N040 DD73 Nguyễn Thị Phương 28/05/1987 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 9 5.45 5.75 0 1 21.20

542 N041 DD68 Phạm Thị Minh Phương 21/11/1992 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 8.9 6 7 0 0 21.90

543 N042 DD29 Vũ Thị Phương 10/11/1986 Nữ BVĐK Lâ Chân 3 2 9.65 6.75 8.5 0 1 25.90

544 N043 DD10 Nguyễn Thị Minh Phượng 12/10/1985 Nữ BVĐK Ngô Quyền 3 2 8.5 7 7 0 1 23.50

545 N044 DD38 Ngô Thị Như Quỳnh 19/03/1982 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 8.9 7.75 7 0 1 24.65

546 N045 DD24 Trần Như Quỳnh 08/07/1991 Nữ BVĐK An Lão 2 2 8.6 7 6.75 0.5 1 23.85

547 N046 DD04 Đoàn Tuấn Tài 23/09/1988 Nam BVĐK Ngô Quyền 3 2 8.8 6.75 7.75 0 1 24.30

548 N047 DD26 Vũ Thị Thắm 02/02/1987 Nữ BVĐK Kiến Thụy 2 2 9.1 8.25 9.25 0.5 1 28.10

549 N048 DD63 Trần Thị Thanh 23/12/1992 Nữ BV Tâm thần Hải Phòng 3 3 7.65 7 8.75 0 0 23.40

550 N049 DD12 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/12/1990 Nữ BV Lao và bệnh phổi Hải Phòng 3 2 9.6 7 6 0 1 23.60

551 N050 DD27 Vy Tuấn Thọ 11/09/1989 Nam TTYT Chi Lăng 1 1 8.95 6.75 6.5 1.5 2 25.70

552 N051 DD33 Đỗ Thị Thơm 29/08/1985 Nữ BVĐK Lê Chân 3 2 9.4 6.75 7.5 0 1 24.65

553 N052 DD60 Ngô Thị Thu 10/10/1985 Nữ Viện Y học Hải Quân 3 2 8.65 5.65 8.5 0 1 23.80

554 N053 DD48 Phạm Thị Thu 12/06/1979 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 9.3 5.95 8.25 0 1 24.50

555 N054 DD75 Đồng Thị Thương 14/05/1989 Nữ BV Đại học Y Hải Phòng 3 2 9.4 6.15 8 0 1 24.55

556 N055 DD09 Nguyễn Thị Thúy 04/09/1985 Nữ TT CSSKSS Hải Phòng 3 2 8.95 6.4 7.5 0 1 23.85

557 N056 DD55 Đinh Thị Bích Thủy 20/09/1987 Nữ BVĐK Khu vực Yên Minh 1 2 9.3 5.95 7.75 1.5 1 25.50

Trang 20

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

558 N057 DD64 Vũ Mạnh Toàn 06/11/1982 Nam BV Việt Tiệp 3 2 9.9 5.7 8 0 1 24.60

559 N058 DD34 Bùi Thị Trang 10/04/1990 Nữ TYT xã Tân Dân - An Lão 2 2 8.6 6.25 7.75 0.5 1 24.10

560 N059 DD16 Đặng Thị Trang 05/10/1990 Nữ BV Lao và bệnh phổi Hải Phòng 3 2 8.65 6.15 7.25 0 1 23.05

561 N060 DD45 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/09/1987 Nữ BV Trẻ em Hải Phòng 3 2 9.4 6.4 7.25 0 1 24.05

562 N061 DD36 Nguyễn Thị Minh Trang 26/06/1992 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 3 7.4 6.2 6.75 0 0 20.35

563 N062 DD53 Nguyễn Thị Như Trang 10/12/1981 Nữ BVĐK An Lão 2 2 8.65 6.5 8.5 0.5 1 25.15

564 N063 DD77 Phan Thị Huyền Trang 30/06/1991 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 9.25 6.75 8 0 1 25.00

565 N064 DD52 Vũ Thị Huyền Trang 05/07/1987 Nữ BVĐK Vĩnh Bảo 2 2 9.4 6.5 7.75 0.5 1 25.15

566 N065 DD35 Nguyễn Thị Tươi 17/11/1990 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 8.55 7 8.75 0 1 25.30

567 N066 DD05 Đỗ Thị Tuyền 20/12/1990 Nữ BV PHCN Hải Phòng 3 2 9.7 7 6.5 0 1 24.20

568 N067 DD02 Vũ Thị Minh Tuyết 22/01/1986 Nữ TYT p. Đông Hải 2 3 2 8.45 7 7 0 1 23.45

569 N068 DD03 Nguyễn Thị Vân 11/08/1982 Nữ TT CSSKSS Hải Phòng 3 2 9.15 7 7.25 0 1 24.40

570 N069 DD54 Nguyễn Thị Vân 05/06/1988 Nữ BVĐK Khu vực Yên Minh 1 2 8.6 7 6.5 1.5 1 24.60

571 N070 DD06 Lê Văn Vinh 25/07/1992 Nam BVĐK Hải An 3 3 8.9 7.25 8.75 0 0 24.90

572 N071 DD50 Phạm Thị Vịnh 07/08/1991 Nữ BV ĐH Y Hải Phòng 3 3 8.4 7 7.75 0 0 23.15

573 N072 DD65 Vũ Trọng Vượt 12/07/1976 Nam BV Tâm thần Hải Phòng 3 2 7.55 5.9 5.75 0 1 20.20

574 N073 DD40 Vũ Thị Yên 05/06/1987 Nữ BV Trẻ em Hải Phòng 3 2 9.7 5.45 7.25 0 1 23.40

575 N074 DD76 Nguyễn Thị Yến 31/10/1992 Nữ BV Đại học Y Hải Phòng 3 3 8 6.4 7.75 0 0 22.15

576 N075 DD39 Vũ Thị Yến 25/05/1978 Nữ BVĐK Tiên Lãng 2 2 9.4 5.7 7.25 0.5 1 23.85

577 N076 DDVT01 Tạ Thị Phương Anh 01/09/1990 Nữ BVĐK Việt Đức 2 3 8.4 5.9 5 0.5 0 19.80

578 N077 DDVT02 Trần Thị Mỹ Anh 25/04/1980 Nữ BVYD cổ truyền Phú thọ 2 2 8.9 5.8 5 0.5 1 21.20

579 N078 DDVT03 Nguyễn Xuân Bách 10/12/1986 Nam CĐY Dược Phú Thọ 2 3 9.7 6.15 7.5 0.5 0 23.85

580 N079 DDVT04 Nguyễn Thị Bích 18/04/1987 Nữ BVĐK Tuyên Quang 1 2 8.7 5.2 5 1.5 1 21.40

581 N080 DDVT05 Trần Thị Ngọc Bích 14/02/1990 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 2 9.75 6.25 5.75 0.5 1 23.25

582 N081 DDVT06 Trương Thị Bích 15/03/1989 Nữ BV Lao & Phổi Tuyên Quang 1 2 9.6 5.9 5.5 1.5 1 23.50

583 N082 DDVT07 Nguễn Văn Canh 09/09/1991 Nam BVĐK Tuyên Quang 1 1 8.85 7 5 1.5 2 24.35

584 N083 DDVT08 Đặng Thị Chang 06/06/1991 Nữ BVĐK tỉnh Tuyên Quang 1 1 8.9 7 5.25 1.5 2 24.65

585 N084 DDVT09 Nguyễn Văn Chiến 11/12/1989 Nam Trường CĐYD Phú Thọ 2 3 9 6.5 5.75 0.5 0 21.75

Trang 21

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

586 N085 DDVT10 Nguyễn Thị Chinh 06/12/1983 Nữ TTGDLĐXH Phú Thọ 2 2 9.6 7 6 0.5 1 24.10

587 N086 DDVT11 Lỗ Thị Dung 10/03/1991 Nữ BV YHCT Vĩnh Phúc 2 2 9.9 7 6 0.5 1 24.40

588 N087 DDVT12 Phùng Anh Dũng 19/06/1985 Nam TTYT huyện Tân Sơn 2NT 1 7.55 7 5.25 1 2 22.80

589 N088 DDVT13 Trần Thị Hà Giang 15/07/1979 Nữ TTPCHIV/AIDS 2 2 9.05 7 5.25 0.5 1 22.80

590 N089 DDVT14 Dương Thị Hà 22/09/1984 Nữ TTYT TP Vĩnh Yên 2 2 9.4 6.75 6 0.5 1 23.65

591 N090 DDVT15 Nguyễn Thị Thu Hà 16/08/1983 Nữ TTYT TP Vĩnh Yên 2 2 9.9 7 6 0.5 1 24.40

592 N091 DDVT16 Trương Thị Việt Hà 17/10/1983 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.75 7 5.5 0.5 1 22.75

593 N092 DDVT109 Phan Thị Hải 27/05/1987 Nữ TYT xã Định Trung 2 2 8.8 5.65 5.25 0.5 1 21.20

594 N093 DDVT17 Đỗ Thị Hân 26/10/1987 Nữ TTYT Lập Thạch 1 2 9.9 6 5.5 1.5 1 23.90

595 N094 DDVT18 Nguyễn Thanh Hân 26/06/1988 Nữ TTYT Vĩnh Yên 2 3 9.2 6 5.75 0.5 0 21.45

596 N095 DDVT19 Hoàng Thúy Hằng 14/06/1982 Nữ TTYT Vĩnh Yên 2 2 8.85 6 5 0.5 1 21.35

597 N096 DDVT20 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/11/1982 Nữ BVĐK KV Kim Xuyên 1 2 9.05 5.55 5.5 1.5 1 22.60

598 N097 DDVT21 Nguyễn Thu Hằng 12/12/1986 Nữ BV PHCN Vĩnh Phúc 2 2 9.9 6.2 5.75 0.5 1 23.35

599 N098 DDVT22 Trần Thúy Hằng 07/10/1986 Nữ BVĐK Phúc Thọ 2 3 8.1 6 5 0.5 0 19.60

600 N099 DDVT23 Lê Thị Mỹ Hạnh 03/07/1990 Nữ ĐH Hùng Vương 2 3 9.6 5.75 5.75 0.5 0 21.60

601 N100 DDVT24 Nguyễn Thị Hảo 20/10/1988 Nữ BVĐK Tuyên Quang 1 2 9.35 6.2 5 1.5 1 23.05

602 N101 DDVT25 Bùi Thị Hiên 11/08/1983 Nữ BV Tâm Thân tỉnh Vĩnh Phúc 2 2 8.4 6.4 5 0.5 1 21.30

603 N102 DDVT26 Đỗ Thị Thu Hiền 16/01/1985 Nữ TTYT Vĩnh Yên 2 2 9.75 5 6 0.5 1 22.25

604 N103 DDVT27 Nguyễn Thị Hiền 02/11/1987 Nữ BV Lao & Phổi Tuyên Quang 1 2 9.9 5.45 5 1.5 1 22.85

605 N104 DDVT28 Phạm Thị Thu Hiền 06/04/1991 Nữ TTDSKHHGĐ Lâm Thao 2NT 2 9.9 5.05 5.25 1 1 22.20

606 N105 DDVT29 Phạm Thị Thu Hiền 29/08/1984 Nữ BVĐK Tuyên Quang 1 2 8.15 5.05 5 1.5 1 20.70

607 N106 DDVT30 Đặng Thị Kim Hoa 12/11/1988 Nữ BV Tâm Thân tỉnh Vĩnh Phúc 2 2 9.6 6.75 5 0.5 1 22.85

608 N107 DDVT31 Hoàng Thị Hoa 17/12/1991 Nữ TTYT Vĩnh Yên 2 2 7.45 6.5 5.5 0.5 1 20.95

609 N108 DDVT32 Phạm Thị Mai Hoa 04/02/1991 Nữ TTYT Thanh Ba 2NT 2 9.5 7 7 1 1 25.50

610 N109 DDVT33 Nguyễn Thị Hoàn 02/06/1988 Nữ BV Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc 2 2 9.6 7.25 7 0.5 1 25.35

611 N110 DDVT34 Phan Thị Hoàn 03/07/1984 Nữ TTYT Vĩnh Tường 2NT 3 9.5 7 5.5 1 0 23.00

612 N111 DDVT108 Nguyễn Ngọc Hưng 10/11/1986 Nam TYT xã Định Trung 2 2 8.1 7 6 0.5 1 22.60

613 N112 DDVT36 Bùi Thu Hương 20/09/1991 Nữ BVXD Việt trì 2 2 8.35 5.5 5 0.5 1 20.35

Trang 22

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

614 N113 DDVT37 Đào Thị Hương 21/02/1989 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 2 9.2 5.8 5 0.5 1 21.50

615 N114 DDVT35 Dương Thị Hưng 19/05/1991 Nữ BVXD Việt trì 2 2 9.4 6.85 5 0.5 1 22.75

616 N115 DDVT38 Ngô Thị Hương 16/08/1986 Nữ BVĐK Tuyên Quang 1 1 9.25 5.85 5 1.5 2 23.60

617 N116 DDVT39 Nguyễn Thị Hương 04/07/1990 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 2 9.25 5.25 5 0.5 1 21.00

618 N117 DDVT40 Nguyễn Thị Thu Hương 13/03/1988 Nữ TTYT TP Vĩnh Yên 2 2 9.5 5.45 5 0.5 1 21.45

619 N118 DDVT41 Trần Thị Hương 20/04/1988 Nữ BVĐK Tuyên Quang 1 2 9.3 6.75 5 1.5 1 23.55

620 N119 DDVT42 Phùng Thị Hường 02/12/1989 Nữ TTYT huyện Yên Lập 2NT 1 9.8 5.3 5.25 1 2 23.35

621 N120 DDVT43 Đinh Ngọc Huy 24/06/1987 Nam BV PHCN Vĩnh Phúc 2 2 8.2 5 5 0.5 1 19.70

622 N121 DDVT44 Đào Thị Tố Huyền 22/12/1991 Nữ BVYHCT Vĩnh Phúc 2 2 9.9 5.55 5.75 0.5 1 22.70

623 N122 DDVT107 Lê Diệu Huyền 07/10/1991 Nữ CĐY Dược Phú Thọ 2 3 9.6 6.75 6 0.5 0 22.85

624 N123 DDVT45 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/07/1991 Nữ CĐY Dược Phú Thọ 2 2 9.8 6.75 5 0.5 1 23.05

625 N124 DDVT46 Phan Thị Thanh Huyền 28/04/1985 Nữ Trạm YT xã Tề Lỗ 2NT 2 9.5 7 5 1 1 23.50

626 N125 DDVT47 Nguyễn Duy Khánh 01/09/1989 Nam BVĐK tỉnh Tuyên Quang 1 2 8.5 6.75 5 1.5 1 22.75

627 N126 DDVT48 Hoàng Minh Khuê 10/09/1994 Nữ TTYT huyện Yên Lập 2NT 3 8.45 7.25 5.75 1 0 22.45

628 N127 DDVT49 Nguyễn Khả Kiên 14/05/1985 Nam TTYT huyện Yên Lập 2NT 2 7.95 6.5 5.5 1 1 21.95

629 N128 DDVT50 Phạm Thị Hồng Lan 01/10/1978 Nữ TTDS KHHGĐ Việt Trì 2 2 8.65 6.75 5.5 0.5 1 22.40

630 N129 DDVT51 Cao Thị Thanh Loan 23/08/1990 Nữ BVĐK tỉnh Tuyên Quang 1 2 8.55 6.75 5.5 1.5 1 23.30

631 N130 DDVT52 Phùng Thị Loan 29/04/1993 Nữ TYT huyện Thanh Sơn 2NT 3 8.85 7 5.75 1 0 22.60

632 N131 DDVT53 Tạ Thị Thanh Loan 06/09/1991 Nữ BVĐK Phú Thọ 2 2 9.65 7 5.5 0.5 1 23.65

633 N132 DDVT54 Lê Thị Long 13/02/1985 Nữ TTYT huyện Yên Lập 2NT 2 9.75 5.5 5.75 1 1 23.00

634 N133 DDVT55 Phùng Thị Lương 15/01/1990 Nữ TTDS KHHGĐ Phúc Yên 2 2 9.45 6 6 0.5 1 22.95

635 N134 DDVT56 Đặng Văn Lượng 16/09/1986 Nam BVYDCT và PHCN Phú Thọ 2 2 9.3 6.5 5.75 0.5 1 23.05

636 N135 DDVT57 Nguyễn Thị Luyện 25/04/1988 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 2 7.9 7 6.25 0.5 1 22.65

637 N136 DDVT58 Đàm Thị Vân Ly 15/04/1984 Nữ BV tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc 2 2 9.25 6.9 6.75 0.5 1 24.40

638 N137 DDVT59 Nguyễn Thị Hương Ly 21/11/1985 NữPKĐK Cty Supe PP&HC Lâm

Thao2NT 2 9.35 6 6.5 1 1 23.85

639 N138 DDVT60 Nguyễn Thị Minh Lý 23/03/1989 Nữ TTYT Vĩnh Yên 2 2 8.35 6 5.5 0.5 1 21.35

640 N139 DDVT61 Trần Thị Lý 29/05/1987 Nữ BVĐK tỉnh Tuyên Quang 1 2 8.2 5 5.5 1.5 1 21.20

641 N140 DDVT62 Trần Thị Minh 20/02/1982 Nữ TTYT Vĩnh Yên 2 2 9.5 5 5 0.5 1 21.00

Trang 23

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

642 N141 DDVT63 Nguyễn Viết Nam 31/01/1988 Nam TTYT huyện Sông Lô 1 2 9.3 5 6.25 1.5 1 23.05

643 N142 DDVT64 Nguyễn Thị Nga 05/08/1989 Nữ BVYHCT Vĩnh Phúc 2 2 9.6 6.75 5 0.5 1 22.85

644 N143 DDVT65 Thạch Thị Thúy Nga 02/08/1986 Nữ BVĐK tỉnh Tuyên Quang 1 2 8.3 7 5.25 1.5 1 23.05

645 N144 DDVT66 Trần Thị Ngà 07/07/1990 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 2 7.95 7.25 5 0.5 1 21.70

646 N145 DDVT67 Vũ Thị Ngạn 25/08/1988 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 2 9.3 7.25 5.5 0.5 1 23.55

647 N146 DDVT68 Nguyễn Thị Nguyệt 26/02/1990 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 2 9 7.25 5 0.5 1 22.75

648 N147 DDVT69 Trần Thị Hương Nhài 01/04/1987 Nữ BV Lao & Phổi Tuyên Quang 1 2 8.9 7.25 5 1.5 1 23.65

649 N148 DDVT70 Đỗ Thị Nho 29/08/1987 Nữ BV xây dựng Việt Trì 2 2 7.75 6.75 5 0.5 1 21.00

650 N149 DDVT71 Hà Thị Hồng Nhung 12/10/1994 Nữ TYT xã Hương Cần 2NT 1 8.7 6.5 5 1 2 23.20

651 N150 DDVT72 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/08/1981 Nữ Trạm YT xã Triệu Đề 1 3 9.7 7 5 1.5 0 23.20

652 N151 DDVT73 Trần Thị Nhung 15/06/1986 Nữ TYT xã Phú Xuân 1 2 7.3 6.5 5.75 1.5 1 22.05

653 N152 DDVT74 Trần Thị Thu Nhung 17/12/1983 Nữ TTPC HIV/AIDS tỉnh Vĩnh Phúc 2 2 9.9 6.5 5 0.5 1 22.90

654 N153 DDVT75 Vũ Thị Huyền Nhung 20/10/1993 Nữ BVGTVT Yên Bái 1 3 8.4 7 5 1.5 0 21.90

655 N154 DDVT76 Đỗ Thị Ninh 18/09/1990 Nữ TTPC HIV/AIDS tỉnh Phú Thọ 2 2 8.9 6.5 5 0.5 1 21.90

656 N155 DDVT77 Nguyễn Thị Hải Phương 08/06/1979 NữTT Điều dưỡng PHCN Tâm thần

Việt Trì2 2 8.4 6.2 5 0.5 1 21.10

657 N156 DDVT78 Hà Thị Bích Phượng 01/07/1985 NữTT giám định pháp y tâm thần

KV miền núi phía Bắc2 3 9.5 6.5 5.5 0.5 0 22.00

658 N157 DDVT79 Phạm Danh Quang 18/01/1991 Nam BVĐK Hòa Bình 1 2 9.5 6 5.5 1.5 1 23.50

659 N158 DDVT80 Nguyễn Thị Sim 26/04/1988 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 3 9.6 6.5 5 0.5 0 21.60

660 N159 DDVT81 Nguyễn Mạnh Thắng 15/10/1979 Nam BVPHCN Vĩnh Phúc 2 2 9.45 6 5 0.5 1 21.95

661 N160 DDVT82 Khổng Thị Kim Thanh 16/02/1990 Nữ CĐY Dược Phú Thọ 2 3 7.8 7 5 0.5 0 20.30

662 N161 DDVT83 Phạm Hồng Thanh 07/09/1987 Nữ BVYDHCT&PHCN Phú Thọ 2 2 9.8 6.5 5 0.5 1 22.80

663 N162 DDVT84 Trần Văn Thanh 30/08/1988 Nam BVĐK KV Kim Xuyên 1 2 9.3 5.55 6.5 1.5 1 23.85

664 N163 DDVT85 Bùi Thị Thảo 05/10/1987 Nữ BVYHCT Vĩnh Phúc 2 2 8.75 5.7 5 0.5 1 20.95

665 N164 DDVT86 Doãn Hoàng Thơm 27/05/1985 Nữ BVYHCT Vĩnh Phúc 2 2 7.75 6.15 5.25 0.5 1 20.65

666 N165 DDVT87 Đào Kim Thu 05/10/1991 NữTT giám định pháp y tâm thần

KV miền núi phía Bắc2 3 9.9 6.15 5 0.5 0 21.55

667 N166 DDVT88 Phùng Thị Thu 20/08/1985 Nữ BVĐK Tuyên Quang 1 1 9.4 5.9 5 1.5 2 23.80

668 N167 DDVT89 Lê Thị Thư 03/09/1986 Nữ BVĐK Hà Giang 1 2 9.9 5.9 5 1.5 1 23.30

669 N168 DDVT90 Hoàng Thị Thuận 17/11/1981 Nữ BVĐK KV Bắc Quang 1 1 9.65 5.65 5.25 1.5 2 24.05

Trang 24

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

670 N169 DDVT91 Nguyễn Thị Phương Thúy 27/08/1986 Nữ BVYHCT Vĩnh Phúc 2 2 7.9 5.45 5.75 0.5 1 20.60

671 N170 DDVT92 Trần Thị Thúy 18/04/1984 Nữ TYT xã Đồng Văn 2NT 2 8.25 5.4 5 1 1 20.65

672 N171 DDVT106 Vương Mạnh Thùy 23/11/1987 Nam BVĐK Hàm Yên 1 1 9.5 5.7 5 1.5 2 23.70

673 N172 DDVT93 Cao Thị Thu Thủy 10/11/1993 Nữ BVXD Việt trì 2 3 7.55 6.75 5 0.5 0 19.80

674 N173 DDVT94 Lê Thị Thanh Thủy 13/10/1986 Nữ TTYT huyện Tân Sơn 2NT 3 9.9 6.75 5.75 1 0 23.40

675 N174 DDVT95 Mai Thị Thủy 02/10/1990 Nữ BV C Thái Nguyên 2 3 8.55 6.75 5.5 0.5 0 21.30

676 N175 DDVT96 Tạ Thị Thủy 20/04/1991 Nữ BVXD Việt trì 2 2 7.35 7.25 5.25 0.5 1 21.35

677 N176 DDVT97 Nguyễn Mạnh Tiến 24/11/1985 Nam BVPHCN Vĩnh Phúc 2 2 8.8 6.75 6 0.5 1 23.05

678 N177 DDVT98 Bùi Thị Huyền Trang 25/10/1993 Nữ TTYT huyện Tân Sơn 2NT 3 9.45 6.75 5.75 1 0 22.95

679 N178 DDVT99 Ngô Thị Thùy Trang 20/10/1991 Nữ BVĐK Thanh Ba 2NT 2 8.8 7 5.25 1 1 23.05

680 N179 DDVT100 Vi Thị Thu Trang 04/10/1991 Nữ TTYT Thanh Ba 2NT 2 9.1 6.75 5 1 1 22.85

681 N180 DDVT101 Vũ Quốc Tuấn 10/09/1980 Nam BVYDCT và PHCN Phú Thọ 2 2 8.4 7 5.75 0.5 1 22.65

682 N181 DDVT102 Trịnh Thị Hồng Uyên 29/05/1990 Nữ BVĐK Thanh Ba 2NT 2 8.8 6.75 5.25 1 1 22.80

683 N182 DDVT103 Lê Thị Vân 19/05/1987 Nữ BV Lao & Phổi Tuyên Quang 1 2 8.9 5.9 5 1.5 1 22.30

684 N183 DDVT104 Nguyễn Thị Văn 09/10/1986 Nữ TTYT Vĩnh Yên 2 2 9.05 5.65 5.5 0.5 1 21.70

685 N184 DDVT105 Ngô Thị Hải Yến 21/11/1991 Nữ BVXD Việt trì 2 2 8.65 5.65 5 0.5 1 20.80

686 N185 DDK03 Trịnh Thị Hiền 16/08/1988 Nữ BVĐK huyện Vị Xuyên 1 2 8.45 5.65 5 1.5 1 21.60

687 N186 DDK02 Phạm Thị Ngọc Huyền 02/09/1990 Nữ BVĐK huyện Hàm Yên 1 3 9.3 5.45 5 1.5 0 21.25

688 N187 DDK01 Nguyễn Như Ngọc 08/10/1992 Nữ BV Đại học Y Hải Phòng 3 3 9.4 5.9 8 0 0 23.30

Trang 25

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

689 K001 KTVT01 Đoàn Thị Lan Anh 14/08/1989 Nữ BV Sản Nhi Vĩnh Phúc 2 2 9.2 6.5 6 0.5 1 23.20

690 K002 KTVT02 Phạm Vũ Huyền Anh 10/04/1991 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 7.45 6.2 5.25 0.5 1 20.40

691 K003 KTVT03 Nguyễn Thanh Bình 11/01/1989 Nam BV198-Bộ công an 3 2 8.95 6.4 5.5 0 1 21.85

692 K004 KTVT04 Tạ Phú Công 10/12/1988 Nam BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 3 6.9 6.5 5.75 0.5 0 19.65

693 K005 KTVT05 Đàm Kim Cúc 18/05/1991 Nữ TT pháp y tỉnh Hà Giang 1 1 7.95 6.4 6.5 1.5 2 24.35

694 K006 KTVT06 Khổng Thị Cúc 15/05/1990 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.95 6.4 6 0.5 1 22.85

695 K007 KTVT07 Nguyễn Xuân Cương 18/12/1991 Nam BVGTVT Yên Bái 1 3 8 6.4 5 1.5 0 20.90

696 K008 KTVT08 Nguyễn Cao Cường 02/05/1990 Nam BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.25 6.5 6.5 0.5 1 22.75

697 K009 KTVT09 Vũ Đình Định 29/10/1983 Nam BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.05 6.2 6.5 0.5 1 22.25

698 K010 KTVT10 Lê Nho Hà 11/10/1992 Nam BVĐK Việt Nga 1 3 7.85 6.1 5.75 1.5 0 21.20

699 K011 KTVT11 Nguyễn Thị Hà 23/06/1986 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 9 6.8 6 0.5 1 23.30

700 K012 KTVT12 Nguyễn Quang Hải 06/02/1992 Nam BV198-Bộ công an 3 2 9.5 6.7 5.75 0 1 22.95

701 K013 KTVT13 Phí Thị Hạnh 25/09/1982 Nữ BVĐK Chiêm Hóa 1 3 9.75 6.5 5.5 1.5 0 23.25

702 K014 KTVT14 Lê Bích Hậu 03/02/1992 Nữ PKĐK Tâm Đức 1 3 9.05 6.4 6.75 1.5 0 23.70

703 K015 KTVT15 Ma Thị Hiền 04/04/1978 Nữ BVĐK KV Bắc Quang 1 1 5.25 6.6 5.5 1.5 2 20.85

704 K016 KTVT16 Nguyễn Thị Phương Hiền 06/04/1974 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 9 6.5 6.5 0.5 1 23.50

705 K017 KTVT17 Vi Thị Thu Hiền 10/10/1990 Nữ BVĐK huyện Cẩm Khê 2NT 2 9.5 6.5 7.5 1 1 25.50

706 K018 KTVT18 Lộc Thị Hiệp 20/07/1991 Nữ BVĐK Nà Trì 1 1 9.25 6.9 6 1.5 2 25.65

707 K019 KTVT19 Nguyễn Thị Thu Hoa 25/07/1991 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 3 9 6.4 5.75 0.5 0 21.65

708 K020 KTVT20 Hà Xuân Hương 03/09/1989 Nữ TTYT huyện Bảo Thắng 1 2 9 6.4 5.5 1.5 1 23.40

709 K021 KTVT21 Nông Thị Hương 17/01/1989 Nữ TTYT huyện Sông Lô 1 1 8.45 6.7 6 1.5 2 24.65

710 K022 KTVT22 Tô Thị Hương 15/05/1991 Nữ BVĐK Hà Giang 1 2 9.1 6.4 6.25 1.5 1 24.25

711 K023 KTVT23 Lương Thị Khánh Hường 21/01/1983 Nữ BVĐK Yên Mô 2NT 2 9.25 6.4 6.75 1 1 24.40

712 K024 KTVT24 Ngô Quang Huy 09/10/1993 Nam BV198-Bộ công an 3 3 9.25 6.4 6.5 0 0 22.15

713 K025 KTVT25 Lê Mai Huyền 18/04/1991 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.95 6.35 5.5 0.5 1 22.30

714 K026 KTVT26 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/03/1984 Nữ TTYTDP Vĩnh Phúc 2 2 8.4 6.35 8 0.5 1 24.25

715 K027 KTVT27 Nông Thị Kim 01/06/1988 Nữ BVĐK KV Bắc Quang 1 1 6.95 5.7 6.75 1.5 2 22.90

716 K028 KTVT28 Bùi Thị Lan 22/11/1989 Nữ BV C- Thái Nguyên 2 2 9.25 5.45 6.75 0.5 1 22.95

Trang 26

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

717 K029 KTVT29 Nguyễn Thị Diệu Linh 30/10/1990 Nữ BV198-Bộ công an 3 2 6.95 5 7.25 0 1 20.20

718 K030 KTVT30 Phan Thị Ngọc Linh 06/01/1974 Nữ BVPHCN Vĩnh Phúc 2 2 9 5.2 5.75 0.5 1 21.45

719 K031 KTVT31 Hoàng Thị Lương 16/07/1986 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.5 6.95 6.25 0.5 1 23.20

720 K032 KTVT32 Đào Thị Trang Ly 18/02/1990 Nữ TTYT huyện Tam Dương 2NT 2 8 6.15 5 1 1 21.15

721 K033 KTVT33 Nguyễn Thị Tuyết Mai 31/12/1989 Nữ Bệnh xá CA tỉnh Vĩnh Phúc 2 2 8 5.35 5 0.5 1 19.85

722 K034 KTVT34 Nguyễn Thị Mận 08/09/1988 Nữ BVĐK Đồng Hỷ 1 3 8.5 5.5 6.25 1.5 0 21.75

723 K035 KTVT35 Hoàng Văn Minh 02/08/1981 Nam BVĐK Tuyên Quang 1 1 7.75 6.2 1.75 1.5 2 19.20

724 K036 KTVT36 Vương Thị Bích Ngọc 24/10/1979 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.75 5.75 5 0.5 1 21.00

725 K037 KTVT37 Nguyễn Thị Nguyên 29/01/1988 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 9 7 5.75 0.5 1 23.25

726 K038 KTVT38 Nguyễn Thị Nhung 27/06/1991 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.75 7.25 6 0.5 1 23.50

727 K039 KTVT39 Hà Thị Oanh 18/10/1981 Nữ BVĐK Chiêm Hóa 1 1 9 6.25 2.75 1.5 2 21.50

728 K040 KTVT40 Lê Thị Bích Phượng 10/08/1988 Nữ Bệnh xá CA tỉnh Vĩnh Phúc 2 2 8.5 7.25 6.5 0.5 1 23.75

729 K041 KTVT41 Đinh Ngọc Quân 02/10/1988 Nam BV198-Bộ công an 3 2 9.5 7.25 6.75 0 1 24.50

730 K042 KTVT42 Đỗ Thị Kim Quý 10/08/1983 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 8.5 7 5 0.5 1 22.00

731 K043 KTVT43 Dương Thị Hà Quyên 06/06/1989 Nữ BV198-Bộ công an 3 2 8.5 7.25 5 0 1 21.75

732 K044 KTVT44 Nguyễn Như Quỳnh 26/02/1991 Nữ TTYT huyện Thanh Sơn 2NT 2 9 7.25 5 1 1 23.25

733 K045 KTVT45 Nguyễn Văn Thái 30/04/1989 Nam BV198-Bộ công an 3 2 8.5 7.25 5.75 0 1 22.50

734 K046 KTVT46 Trần Thị Thắm 10/09/1985 Nữ BVĐK KV Kim Xuyên 1 2 8.5 6.75 5 1.5 1 22.75

735 K047 KTVT47 Đào Thị Thảo 16/08/1974 Nữ BVĐK tỉnh Phú Thọ 2 2 6.95 7 5.75 0.5 1 21.20

736 K048 KTVT48 Hoàng Phương Thảo 14/06/1990 Nữ BVGTVT Yên Bái 1 1 8.5 7 6 1.5 2 25.00

737 K049 KTVT49 Nguyễn Phương Thảo 24/12/1989 Nữ BV198-Bộ công an 3 2 8.75 6 6.25 0 1 22.00

738 K050 KTVT50 Hà Thị Thiện 10/10/1989 Nữ TTYT huyện Chiêm Hóa 1 1 8.35 5.5 5 1.5 2 22.35

739 K051 KTVT51 Hà Ngọc Thiết 28/09/1992 Nam Ban BVCSSK CB tỉnh Hà Giang 1 1 9.5 6 5.25 1.5 2 24.25

740 K052 KTVT52 Trần Thị Bảo Thoa 15/09/1982 Nữ TTYT Vĩnh Yên 2 2 9.75 6 7.5 0.5 1 24.75

741 K053 KTVT53 Nguyễn Thị Thu 18/03/1990 Nữ PKĐK Âu Cơ 2 2 10 6 8.25 0.5 1 25.75

742 K054 KTVT54 Nguyễn Thị Hà Thu 25/07/1992 Nữ BVĐK Phú Thọ 2 3 8.5 6 6.25 0.5 0 21.25

743 K055 KTVT55 Diệp Văn Thủy 20/05/1984 Nam PKĐK Anh Quất 1 1 9 5.5 5.5 1.5 2 23.50

744 K056 KTVT56 Nguyễn Hữu Tiến 19/09/1984 Nam BV198-Bộ công an 3 2 9.25 5.5 5.75 0 1 21.50

Trang 27

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

745 K057 KTVT57 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/06/1984 Nữ TTYT Tam Dương 2NT 1 9 5 5.5 1 2 22.50

746 K058 KTVT58 Nguyễn Thành Trung 19/10/1978 Nam CĐYD Phú Thọ 2 3 8.3 5 5.75 0.5 0 19.55

747 K059 KTVT59 Trần Việt Trung 22/12/1990 Nam BVĐKKV Nghĩa Lộ 1 2 8.5 6 6 1.5 1 23.00

748 K060 KTVT60 Nghiêm Khắc Tuấn 23/10/1990 Nam BV198-Bộ công an 3 2 8.25 6 6 0 1 21.25

749 K061 KTVT62 Ngô Hoàng Tùng 09/12/1993 Nam CĐY Dược Phú Thọ 2 3 8.75 5.25 5 0.5 0 19.50

750 K062 KTVT61 Phạm Thị Yến 16/02/1993 Nữ BV Quân y 109 cục hậu cần QK2 2 3 8.75 5.4 6.25 0.5 0 20.90

751 K063 XNB55 Hoàng Thị Lan Anh 05/10/1985 Nữ BV Trẻ em Hải Phòng 3 2 8.75 5.7 5.5 0 1 20.95

752 K064 XNB40 Lương Tuấn Anh 08/03/1984 Nam TTYT Lang Chánh 1 2 8 5 7.25 1.5 1 22.75

753 K065 XNB21 Nguyễn Thị Dung Anh 28/07/1991 Nữ TT PC HIV/AIDS Sơn La 1 2 9.25 6.25 7.5 1.5 1 25.50

754 K066 XNB15 Nguyễn Ngọc Ánh 26/07/1983 Nữ BV ĐK Thủy Nguyên 2 2 8.75 6.35 7.25 0.5 1 23.85

755 K067 XNB18 Nguyễn Thị Bích 04/04/1993 Nữ TT Pháp y tỉnh Điện Biên 1 3 9.5 5.85 6.25 1.5 0 23.10

756 K068 XNB46 Phạm Thị Bình 04/06/1984 Nữ BVĐK Tỉnh Lai Châu 1 2 9 6.6 5 1.5 1 23.10

757 K069 XNB11 Đinh Thị Thu Cúc 15/04/1987 Nữ BV ĐK Cẩm Phả 2 2 8.25 6 5 0.5 1 20.75

758 K070 XNB04 Đoàn Quang Cường 30/06/1990 Nam BV Lao và Bệnh phổi Hải Phòng 3 3 8.5 6.3 5.5 0 0 20.30

759 K071 XNB09 Nguyễn Kiên Cường 19/08/1982 Nam BV ĐK Gia Viễn 2NT 2 9.25 6.3 8 1 1 25.55

760 K072 XNB34 Pờ Đặng Việt Cường 13/01/1989 Nam TTYT Dự phòng Lai Châu 1 1 8.75 5.85 6.5 1.5 2 24.60

761 K073 XNB38 Đỗ Thị Hà 06/12/1986 Nữ BVĐK Tỉnh Lai Châu 1 2 8 5.5 6.25 1.5 1 22.25

762 K074 XNB54 Trần Thị Hà 02/02/1987 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 7 6.5 5.75 0 0 19.25

763 K075 XNB20 Đoàn Thị Thu Hằng 05/07/1987 Nữ BV Hồng Bàng 3 2 9 6 6.5 0 1 22.50

764 K076 XNB59 Đoàn Thị Thu Hằng 04/09/1989 Nữ BV Lao và Bệnh phổi Hải Dương 2 2 9.25 6 6 0.5 1 22.75

765 K077 XNB10 Nguyễn Thu Hằng 09/06/1983 Nữ Viện Y học hải quân 3 2 8.3 6 6.25 0 1 21.55

766 K078 XNB47 Đỗ Thị Hảo 02/05/1979 Nữ BV Trẻ em Hải Phòng 3 2 9.25 6 5 0 1 21.25

767 K079 XNB25 Nguyễn Thị Thanh Hoài 19/08/1989 Nữ BV GTVT Hải Phòng 3 2 7.1 6 8.75 0 1 22.85

768 K080 XNB58 Vũ Văn Hợp 14/10/1995 Nam Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 8.7 5.5 6 0 0 20.20

769 K081 XNB13 Nguyễn Văn Hưng 03/08/1987 Nam BV ĐK huyện Thường Xuân 1 2 8 6 9 1.5 1 25.50

770 K082 XNB22 Đinh Thị Hương 15/07/1988 Nữ BVĐK Yên Dũng 1 2 8.75 6 8 1.5 1 25.25

771 K083 XNB27 Nguyễn Thị Ngọc Hương 10/01/1988 Nữ TT Giám định Y khoa Hải Phòng 3 3 K K K 0 0 #VALUE!

772 K084 XNB02 Lê Thị Thu Hường 02/07/1988 Nữ BV ĐK Vụ Bản 2NT 2 8.5 6.5 7.5 1 1 24.50

Trang 28

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

773 K085 XNB31 Phạm Thị Hường 11/02/1987 Nữ BVĐK Vĩnh Bảo 2 3 9.25 6 6.5 0.5 0 22.25

774 K086 XNB50 Trần Thị Hường 01/09/1989 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 9.5 7.75 7.25 0 0 24.50

775 K087 XNB17 Đinh Thị Thanh Huyền 31/10/1989 Nữ BV Nội tiết Lào Cai 1 2 8.5 7.5 7.5 1.5 1 26.00

776 K088 XNB51 Lưu Thị Thu Huyền 21/03/1989 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 8 7.25 5.5 0 1 21.75

777 K089 XNB48 Phan Thị Thanh Huyền 17/12/1981 Nữ BVĐK Mường Khương 1 2 9.5 7.25 8.25 1.5 1 27.50

778 K090 XNB01 Nguyễn Văn Lâm 05/10/1990 Nam BV ĐK Cẩm Giàng 2NT 2 9 7.5 8.25 1 1 26.75

779 K091 XNB30 Hà Văn Mạnh 20/05/1986 Nam TTYT Huyện Như Thanh 1 1 8.6 7 5.75 1.5 2 24.85

780 K092 XNB12 Phạm Thị Thùy Mỵ 28/02/1988 Nữ BV ĐK Tứ Kỳ 2NT 2 9.25 7 6.5 1 1 24.75

781 K093 XNB53 Bùi Hồng Ngọc 29/09/1993 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 8.4 7 7.25 0 0 22.65

782 K094 XNB52 Đào Thị Bích Ngọc 10/10/1982 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 8.5 7 6 0 1 22.50

783 K095 XNB07 Lê Thị Thủy Nguyên 03/09/1980 Nữ TT Kiểm soát bệnh tật tỉnh Yên Bái 1 2 7.25 7 6.75 1.5 1 23.50

784 K096 XNB37 Trần Thị Hạnh Nguyên 06/10/1987 Nữ BV PHCN Tỉnh Nghệ An 2 2 7.75 7.25 7.5 0.5 1 24.00

785 K097 XNB36 Phạm Thị Nhận 28/04/1990 Nữ BVĐK Hồng Phúc 3 3 9 7 7.5 0 0 23.50

786 K098 XNB44 Trần Thị Hồng Nhuận 20/07/1993 Nữ TTYT huyện Bảo Thắng 1 3 9 6.8 6.5 1.5 0 23.80

787 K099 XNB26 Nguyễn Viết Phong 11/12/1990 Nam BV Việt Tiệp 3 2 9 9.1 7.75 0 1 26.85

788 K100 XNB41 Nguyễn Thị Phương 02/12/1991 Nữ BVĐK Tỉnh Lai Châu 1 2 9.5 7.3 6.75 1.5 1 26.05

789 K101 XNB14 Vy Văn Quyết 10/03/1979 Nam TTYT Chi Lăng 1 1 8.25 6.4 7.5 1.5 2 25.65

790 K102 XNB28 Nguyễn Thúy Quỳnh 02/12/1974 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 9 6.4 8.5 0 1 24.90

791 K103 XNB49 Vũ Thị Như Quỳnh 20/05/1987 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 2 9 7.8 7 0 1 24.80

792 K104 XNB29 Đặng Đình Tá 24/06/1987 Nam BV Phú xuyên 2 2 9 6.5 7.25 0.5 1 24.25

793 K105 XNB32 Nguyễn Thị Thắm 10/12/1990 Nữ TT PCSR - KST tỉnh Lai Châu 1 2 9 7 7.75 1.5 1 26.25

794 K106 XNB42 Nguyễn Đức Thanh 24/01/1987 Nam BVĐK Nguyên Bình 1 2 8 6.2 6.5 1.5 1 23.20

795 K107 XNB16 Vũ Long Thành 02/08/1990 Nam BV ĐK Mộc Châi 1 2 9.5 6.9 7.5 1.5 1 26.40

796 K108 XNB57 Vũ Thị Thảo 17/07/1985 Nữ BV Ngô Quyền 3 2 9.75 6.4 7.5 0 1 24.65

797 K109 XNB45 Bùi Thị Thanh Thúy 22/09/1986 Nữ PKĐK 33 Kỳ Đồng 3 2 9.5 7.1 6.25 0 1 23.85

798 K110 XNB56 Hoàng Thị Thủy 14/12/1987 Nữ BV Lê Chân 3 2 9.75 5.9 5.75 0 1 22.40

799 K111 XNB33 Nguyễn Thị Thủy 07/05/1988 Nữ TTYT huyện Tam Đường 1 2 9.5 5.7 7.5 1.5 1 25.20

800 K112 XNB08 Phạm Thị Thủy 04/02/1986 Nữ BV Kiến An 3 2 9.25 6.9 7.5 0 1 24.65

Trang 29

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

801 K113 XNB43 Nguyễn Thị Trâm 09/02/1991 Nữ PKĐK Phúc Sơn 2NT 2 9.1 5.95 7.5 1 1 24.55

802 K114 XNB24 Lê Thị Thu Trang 14/08/1982 Nữ TTYT Huyện Thủy Nguyên 2 2 8.85 5.5 7 0.5 1 22.85

803 K115 XNB39 Trần Thị Huyền Trang 23/02/1987 Nữ TTYT Dự phòng Lai Châu 1 2 9.25 5.25 6.75 1.5 1 23.75

804 K116 XNB35 Trương Thị Thùy Trang 08/05/1983 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 9 5.6 8.75 0 0 23.35

805 K117 XNB05 Đinh Văn Trường 22/11/1987 Nam BV ĐK Hoằng Hóa 2NT 2 9.25 6.6 8.75 1 1 26.60

806 K118 XNB03 Nguyễn Thị Cẩm Vân 17/05/1990 Nữ BV YHCT Hà Giang 1 2 9.35 5.8 5 1.5 1 22.65

807 K119 XNB23 Nguyễn Thị Thúy Vinh 23/10/1982 Nữ BVĐK Vũ Thư 2NT 2 9.1 6.25 5 1 1 22.35

808 K120 XNB06 Vi Thị Vui 04/10/1989 Nữ TTYT huyện Đình Lập 1 1 8.25 6.3 7 1.5 2 25.05

809 K121 XNB19 Nguyễn Thị Yến 06/10/1986 Nữ BV PHCN Hải Dương 2 2 7.6 5.45 8.25 0.5 1 22.80

810 K122 XNA38 Nguyễn Thị Nhung Bích 25/12/1977 Nữ BV ĐK Đống Đa 3 2 9.75 7 7.25 0 1 25.00

811 K123 XNA08 Lê Đình Chinh 22/10/1992 Nam TTYT huyện Đông Anh 2 2 9.25 7 8.75 0.5 1 26.50

812 K124 XNA14 Dương Thị Chính 09/12/1968 Nữ BV Đk huyện Phú Bình 2 2 9 7 6.5 0.5 1 24.00

813 K125 XNA32 Trần Xuân Duẩn 29/10/1975 Nam BV ĐK Vĩnh Bảo 2 2 8.45 6.75 5 0.5 1 21.70

814 K126 XNA11 Nguyễn thị Thanh Dung 12/08/1990 Nữ BV ĐK Cẩm Giàng 2NT 2 9 7 7.25 1 1 25.25

815 K127 XNA37 Lê Thị Thu Hà 18/11/1985 Nữ BV ĐK Đống Đa 3 2 9 7 8 0 1 25.00

816 K128 XNA26 Mạc Thị Hà 18/09/1986 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 7.5 6.75 5.5 0 1 20.75

817 K129 XNA18 Nguyễn Thị Hà 11/10/1966 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 9.5 6.75 7.75 0 1 25.00

818 K130 XNA03 Phạm Thị Thu Hà 08/10/1974 Nữ BV ĐK Ngô Quyền 3 2 9.25 7 7.5 0 1 24.75

819 K131 XNA22 Vũ Thị Thu Hà 08/01/1983 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 8.55 7 6 0 1 22.55

820 K132 XNA28 Vũ Thị Hân 16/07/1989 Nữ BV Sản Nhi Bắc Giang 2 2 9.75 7 8.75 0.5 1 27.00

821 K133 XNA05 Vũ Thị Thu Hằng 24/01/1978 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 9.5 6.75 8 0 1 25.25

822 K134 XNA21 Phí Thị Hạnh 05/01/1984 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 9.25 6 7.75 0 1 24.00

823 K135 XNA02 Trịnh Thị Hiếu 05/09/1985 Nữ BV Sản Nhi Nghệ An 2 2 9.75 6 8.25 0.5 1 25.50

824 K136 XNA20 DĐặng Thị Thanh Hoa 17/11/1988 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 9.25 6 8.5 0 1 24.75

825 K137 XNA12 Nguyễn Thị Hoa 14/02/1986 Nữ BV Sản Nhi Ninh Bình 2 2 9.25 6 9.25 0.5 1 26.00

826 K138 XNA29 Nguyễn Thị Hoa 20/09/1990 Nữ BV ĐK Ninh Giang 2NT 2 9.75 6 9 1 1 26.75

827 K139 XNA23 Tạ Thị Hoa 04/11/1985 Nữ TT CSSKSS Bắc Ninh 2 2 9.05 6 8 0.5 1 24.55

828 K140 XNA17 Trịnh Khắc Hòa 31/08/1975 Nam BV ĐK Lê Chân 3 2 8.5 6 6.75 0 1 22.25

Trang 30

STT SBD Mã hồ sơ Họ tên đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi làm việc KV ĐT CM CS TOÁNĐiểm

KV

Điểm

ĐTTổng

DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NĂM 2017

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

829 K141 XNA19 Ngô Thu Hoài 13/07/1983 Nữ BV Việt Tiệp 3 2 9.75 6 9.5 0 1 26.25

830 K142 XNA25 Nguyễn Thị Hoài 08/07/1985 Nữ BV ĐK Yên Phong 2NT 3 9.75 7.8 6.5 1 0 25.05

831 K143 XNA33 Tô Thị Huệ 15/03/1974 Nữ BV Trẻ em Hải Phòng 3 2 9.5 8.3 8.25 0 1 27.05

832 K144 XNA16 Trần Thị Huệ 30/08/1988 Nữ BV PHCN Hải Dương 2 2 9 7.4 7.5 0.5 1 25.40

833 K145 XNA31 Nguyễn Thị Thu Hường 20/05/1972 Nữ BV Trẻ em Hải Phòng 3 2 9.5 7.4 6.75 0 1 24.65

834 K146 XNA35 Trần Văn Huy 04/09/1991 Nam BV ĐK tỉnh Hải Dương 2 3 9.25 6.8 7 0.5 0 23.55

835 K147 XNA13 Nguyễn Văn Long 14/09/1989 Nam BV ĐK Phụ Dực 2NT 2 9.5 5.75 8.75 1 1 26.00

836 K148 XNA36 Nguyễn Thị Ngân 07/05/1988 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 9 6.15 9 0 0 24.15

837 K149 XNA10 Nguyễn Sỹ Nguyên 23/10/1990 Nam BV ĐK TP Hải Dương 2 2 9.25 7.1 8.25 0.5 1 26.10

838 K150 XNA15 Nguyễn thị Nhan 22/02/1969 Nữ TTYT TP Hải Dương 2 2 8.7 6 7.75 0.5 1 23.95

839 K151 XNA24 Lưu Thị Ninh 12/06/1987 Nữ BV ĐK KV Phúc Yên 2 2 9.5 6 9.25 0.5 1 26.25

840 K152 XNA27 Ngô Thị Thanh Phương 05/01/1990 Nữ BV ĐK Thuận Thành 2NT 2 9.25 6 9.25 1 1 26.50

841 K153 XNA39 Nguyễn thị Thanh Phượng 19/06/1993 Nữ Trường ĐH Y Dược Hải Phòng 3 3 9.5 6 9.25 0 0 24.75

842 K154 XNA01 Phạm Xuân Ruyến 21/06/1982 Nam BV Nhi Thái Bình 2 2 9 6 8.25 0.5 1 24.75

843 K155 XNA06 Nguyễn Thị Kim Thoa 27/11/1966 Nữ BV ĐK An Dương 2 2 9.25 5.5 6.5 0.5 1 22.75

844 K156 XNA34 Nguyễn Thị Thơm 29/01/1988 Nữ BV ĐK An Lão 2 2 7 6 7.5 0.5 1 22.00

845 K157 XNA30 Hoàng Thị Thúy 09/08/1986 Nữ BV ĐK Lạng Sơn 1 2 8.25 6 8.25 1.5 1 25.00

846 K158 XNA09 Lưu Thị Thúy 16/10/1990 Nữ TTYT huyện Đông Anh 2 2 9.75 7.25 8.75 0.5 1 27.25

847 K159 XNA07 Nguyễn Thị Trúc 05/04/1985 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 9.75 6.75 8.75 0 1 26.25

848 K160 XNA04 Nguyễn Hoàng Yến 25/10/1972 Nữ BV Phụ sản Hải Phòng 3 2 8.75 8 8.5 0 1 26.25

849 K161 XNK01 Vũ Thị Doãn 12/02/1969 Nữ BV Lao và Bệnh phổi Hải Dương 2 2 9 7 8.5 0.5 1 26.00

* Tổng số 849 thí sinh

HIỆU TRƯỞNG

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Hải Phòng, ngày 24 tháng 07 năm 2017

Người lập biểu

Trang 31