bẢ ng giÁ thi Ết bỊ ĐiỆn...kema asta ul semko tuv kolas quates 1 quates 3 evn spc chỨng...

10
BNG G GI IÁ T THI IẾT BỊ ĐI2 N 2018

Upload: others

Post on 03-Feb-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

 

BẢ

ẢNGG GIIÁ TTHI

IẾT BỊ ĐIỆ2

ỆN2018

KEMA ASTA UL

SEMKO TUV KOLAS

QUATES 1 QUATES 3 EVN SPC

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG

2

Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 6000A/6000A

MCB 1-63A - IEC/EN60898-1

NXB-63 Đơn giá

Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P 1,2,3,4,6,50,63

6000

46,000 88,300 140,000 184,000

10,16,20,25 39,600 76,300 111,900 147,300

32,40 42,500 81,900 118,800 158,300

Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 63A ÷ 125A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 10000A/7500A

MCB 63-125A - IEC/EN60947-2

NXB-125 Đơn giá

Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P 63,80,100

10000 87,900 174,800 261,500 348,300

125 103,500 207,700 308,300 409,200

Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 15A ÷ 1600A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P Icu: 25kA tới 70kA (tùy chọn)

MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2

NXM Đơn giá Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P

25 ÷ 125 25 NXM-125S 742,000 1,100,000 160,200,250 35 NXM-250S 1,120,000 1,540,000

280,320 35 NXM-320S 1,320,000 1,710,000 350,400 50 NXM-400S 3,550,000 4,100,000 500,630 50 NXM-630S 4,940,000 6,650,000 700,800 50 NXM-800S 8,330,000 10,400,000

900,1000 50 NXM-1000S 13,380,000 18,800,000 1250,1600 50 NXM-1600S 26,050,000 41,700,000

MCB loại NXB-63

MCCB loại NXB-125

MCCB loại NXM

3

Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 400A ÷ 4000A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 3P, 4P Icu: 50kA tới 100kA (tùy chọn)

ACB 400-4000A - IEC/EN60947-2

NXA Đơn giá

Điều khiển Iđm (A) Icu (kA) Mã 3P 4P

Kiểu cố định - lên cót bằng điện

1000 50 NXA16N

34,700,000 46,300,000 1250 35,600,000 47,700,000 1600 38,600,000 55,700,000 2000

80

NXA20N 43,300,000 56,600,000 2500

NXA32N 59,200,000 77,100,000

3200 61,700,000 80,400,000 3600

NXA40N 95,000,000 113,500,000

4000 104,000,000 120,000,000

Kiểu cố định - lên cót bằng tay

1000 50 NXA16N

30,700,000 41,600,000 1250 34,000,000 46,100,000 1600 35,500,000 48,400,000 2000

80

NXA20N 38,400,000 52,000,000 2500

NXA32N 53,100,000 70,200,000

3200 53,800,000 73,800,000 3600

NXA40N 58,000,000 79,100,000

4000 67,000,000 85,900,000

Có gắn đèn chỉ thị trạng thái Dòng định mức: 3A và 5A Dải điện áp: xem bảng bên dưới Cặp tiếp điểm: 2 và 4 Đế tương ứng xem bảng bên dưới

RƠ LE TRUNG GIAN

Idm (A) Điện áp (V) Mã Đơn giá

5A DC 24 - AC 220

NXJ-2Z1D 64,000

AC 380 78,300

3A DC 24- AC 220

NXJ-4Z1D 72,500

AC 380 88,000 ĐẾ CẮM RƠ LE TRUNG GIAN

Dòng (A) Lắp cho rơ le Mã Đơn giá 5A NXJ-2Z1D RS-NXJ-2Z/C3 30,600 3A NXJ-4Z1D RS-NXJ-4Z/C3 36,000

ACB loại NXA

Rơ le trung gian NXJ

4

Tiêu chuẩn:IEC60947-1 Dải dòng định mức: 6A ÷ 630A Điện áp làm việc: 220V ÷ 690V Điện áp cách điện: 690V/1000V Số pha: 3P

AC CONTACTOR 3P 6-630A - IEC/EN60947-1

380/415/440V Kích thước Số tiếp điểm phụ Mã Đơn giá Công

suất Iđm (A) Size CxRxS (mm)

2,2KW 6A

1 75 x 45.5 x 88

1NO+1NC

NXC-06 170,000 4KW 9A NXC-09 170,000 5,5KW 12A NXC-12 185,000 7,5KW 16A NXC-16 198,000 7,5KW 18A NXC-18 210,000 11KW 22A NXC-22 230,000 11KW 25A

2 87 x 56.5 x 93 NXC-25 270,000

15KW 32A NXC-32 400,000 18,5KW 38A NXC-38 480,000 18,5KW 40A

3 129 x 77 x 118 NXC-40 700,000

22KW 50A NXC-50 720,000 30KW 65A NXC-65 860,000 37KW 75A

4 132 x 87 x 127 NXC-75 1,000,000

37KW 85A NXC-85 1,130,000 45KW 100A NXC-100 1,200,000 55KW 120A

5 182 x 127 x 158

2NO+2NC

NXC-120 2,680,000 75KW 160A NXC-160 2,740,000 90KW 185A NXC-185 2,920,000 110KW 225A NXC-225 3,000,000 132KW 265A

6 236 x 150 x 207 NXC-265 4,160,000

160KW 330A NXC-330 6,200,000 200KW 400A NXC-400 6,300,000 250KW 500A

7 248 x 165 x 225 NXC-500 9,000,000 335KW 630A NXC-630 13,500,000

Phụ kiện Contactor Mô tả Thông số Mã Đơn giá

Tiếp điểm phụ lắp cạnh 1NO+1NC AX-3X/11 43,000

2NO+2NC AX-3X/22 76,000

Tiếp điểm phụ lắp cạnh 1NO+1NC AX-3C/11 90,000

Rơ le thời gian cơ (1NO+1NC)

on-delay: 0.1 ~ 30s F5-T2 360,000

off-delay: 0.1 ~ 30s F5-D2 360,000

Khóa liên động cơ khí Dùng cho NXC loại tới 38A 36,000

Dùng cho NXC loại tới 100A 70,000

Contactor loại NXC

5

Tiêu chuẩn:IEC60947-4/5-1

Dải dòng bảo vệ: 0,1A ÷ 630A Sử dụng chung với Contactor loại NXC. Phạm vi sử dụng: xem bảng bên dưới

RƠ LE NHIỆT - IEC60947-4/5-1

Dải dòng (A) Lắp cùng Mã Đơn giá

0.1-0.16, 0.16-0.25, 0.25-0.4, 0.4-0.63, 0.63-1

NXC-06/38 NXR-25 204,000 1-1.6, 1.25-2, 1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10

9-13, 12-18, 17-25

23-32, 30-38 NXC-25/38 NXR-38 280,000

23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70

NXC-40/100 NXR-100

390,000

63-80, 80-93 430,000

80-100 515,000

80-160, 100-200 NXC-120/225 NXR-200 2,280,000

125-250, 200-400 NXC-225/630 NXR-630

3,740,000

315-630 4,200,000

Contactor loại NXC

STT Mã hàng Giá niêm yết

MCB eB - 4,5kA1 eB 1P (1A-40A) 35,000 2 eB 1P (50A-63A) 40,000 3 eB 2P (1A-40A) 75,000

Hình ảnh

3 eB 2P (1A 40A) 75,000 4 eB 2P (50A-63A) 85,000 5 eB 3P (1A-40A) 113,000 6 eB 3P (50A-63A) 128,000 7 eB 4P (1A-40A) 157,000 8 eB 4P (50A-63A) 177,000

RCBO

1 DZ47LE (6 - 32A) 190,000 1P+N

( ) ,2 DZ47LE (40A) 236,000 3 DZ47LE (50 - 60A) 276,000 4 DZ158LE 454,000

1 DZ47LE (6 - 32A) 256,000 2 DZ47LE (40A) 330,000 3 DZ47LE (50 - 60A) 340,000 4 DZ158LE 2P 552,000

2P

1 DZ47LE (6 - 32A) 384,000 2 DZ47LE (40A) 470,000 3 DZ47LE (50 - 60A) 482,000 4 DZ158LE 3P 675,000

1 DZ47LE (6 - 32A) 391,000 2 DZ47LE (40A) 475,000

3P

3P+N

3 DZ47LE (50 - 60A) 485,000 4 DZ158LE 3P+N 720,000

1 DZ47LE (6 - 32A) 540,000 2 DZ47LE (40A) 640,000 3 DZ158LE 4P 860,000

MCCB NM1, NM7 (Loại cố định)NM1C - 3P

1 NM1 125C (20KA) (25A 125A) 627 000

4P

1 NM1-125C (20KA) (25A~125A) 627,000 NM1S - 3P

1 NM1-250S (25KA) (100A~250A) 1,045,000 NM1H - 3P

1 NM1-1250H (65KA) (700A~1250A) 14,807,000 NM7S - 3P

1 NM7-400S (35KA) (315A-400A) 2,520,000 2 NM7-630S (50KA) (500A-630A) 4,671,000 3 NM7 800S (50KA) (700A 800A) 5 755 0003 NM7-800S (50KA) (700A~800A) 5,755,000

NM8 - 3P (Loại chỉnh dòng)1 NM8-1250S (50KA) 14,866,000

STARTER NS21 NS2-25 407,000

Phụ kiện cho NS21 NS2-AE 45,000 2 NS2-AU 81,000 3 NS2-FA 106 0003 NS2 FA 106,000

Trang: 1 / 4

STT Mã hàng Giá niêm yếtHình ảnh

Contactor NC1NC1 3P AC Coil

1 NC1-0910/01 (10: NO, 01NC) 161,000 2 NC1-1210/01 (10: NO 01NC) 173,0002 NC1 1210/01 (10: NO, 01NC) 173,000 3 NC1-1810/01 (10: NO, 01NC) 197,000 4 NC1-2510/01 (10: NO, 01NC) 254,000 5 NC1-3210/01 (10: NO, 01NC) 374,000 6 NC1-4011 (11: NO+NC) 652,000 7 NC1-5011 (11: NO+NC) 681,000 8 NC1-6511 (11: NO+NC) 863,000 9 NC1-8011 (11: NO+NC) 1,122,000

10 NC1-9511(11: NO+NC) 1,151,000 ( ) , ,Contactor NC2

NC2 3P AC Coil1 NC2-115 2,206,000 2 NC2-150 2,263,000 3 NC2-185 2,810,000 4 NC2-225 2,896,000 5 NC2-265 3,827,000 6 NC2-330 5,994,000 7 NC2-400 6,061,000 8 NC2-500 8,651,000 9 NC2-630 12,977,000

Phụ kiện cho NC1 & NC21 F4-20,11,02 (20:2NO/11:NO+NC/02:2NC) 29,000 2 F4-40,31,13,22,04 (4O:4NO/ONC) 48,000 3 F5-T0,T2,T4,D0,D2,D4(0.1s~180s, NO+NC) 345,000 4 NCF1-11C (NO+NC) 63,000

Rơ le nhiệt NR21 NR2-25 (1.6A~25A) 190,000 2 NR2-36 (23A~36A) 302,000 3 NR2-93 (23A~93A) 365,000

Rơ le bảo vệ động cơ1 JD-5/5-20-80 (for Motor 2.5/10/40kW) 336,000 2 JD-5/200 (for Motor 40-100kW) 441,000 3 NJBK7-50M (1A-5A for motor 0.5-2.5kW ) 1,261,000

R l bả ệ h & điệ áRơ le bảo vệ pha & điện áp1 XJ3-G (mất pha, lỗi pha, cân bằng pha: 8%-13%) 221,000 2 XJ3-D (mất pha, lỗi pha, cân bằng pha: 8%-13%

quá áp, thấp áp (điều chỉnh được)) 432,000 1 NJYB3-11 AC220V (mini type) 374,000 2 NJYB3-8 AC380V (mini type) 374,000

Trang: 2 / 4

STT Mã hàng Giá niêm yếtHình ảnh

Rơ le thời gian1 JSS48A-S (on delay) (xx S/M/H xx) 489,000 2 JSS48A-2Z (on delay) (xx S/M/H xx) 489,000 3 JSZ3A(-A/-B/-C/-D/-E/-F/-G) (on delay) (3m/6m/30m/6h/12h/24h 230,0003 JSZ3A( A/ B/ C/ D/ E/ F/ G) (on delay) (3m/6m/30m/6h/12h/24h 230,000 4 JSZ3F (off delay) (0.1s - 180s) 288,000 5 JSZ3Y (detal start delay) (0.1s-60s) 317,000

Rơ le thời gian thực1 KG316T (8 open/close; 16 open/close) 307,000

Đế rơ le thời gian1 CZS08C (đế relay JSS48A) 34,000 2 CZS08X-E (đế relay JSZ3) 29,000

Rơ le trung gian 3 & 5A chân dẹt nhỏg g ẹ1 JZX-22FD/2Z (8 chân dẹt, 5A) 53,000 2 JZX-22FD/4Z (14 chân dẹt, 3A) 60,000

Đế rơ le trung gian1 CZY08B-01 (đế JZX-22F(D)/2Z) 21,000 2 CZY14B (đế của JZX-22F(D)/4Z) 27,000

Bộ chuyển nguồn ATS (tích hợp với MCCB)NZ7 3P

1 NZ7-125S/3 6,330,000 2 NZ7-250S/3 7,481,000 3 NZ7-400S/3 14,195,000 4 NZ7-630S/3 17,264,000

NZ7 4P 1 NZ7-125H/4 7,001,000 2 NZ7-250H/4 8,536,000 3 NZ7-400S/4 15,537,000 4 NZ7-630S/4 19,374,000

ấNút nhấn không đèn1 NP2-EA31/EA42 (1NO/1NC) 23,000

Nút nhấn có đèn1 NP2-EW3361/3462 (1NO/1NC) 56,000

Nút dừng khẩn1 NP2-ES542 (Φ40,1NC) 34,000

Chuyển mạch 2 vị trí1 NP2-EJ21/ED21 (1NO) 25,000

Ch ể h 3 ị t íChuyển mạch 3 vị trí1 NP2-EJ33/ED33 (2NO) 36,000

Đèn báo pha1 ND16-22C/4 (W,G,R,Y,B) (dùng tụ) 33,000 1 ND16-22C/2 (W,G,R,Y,B) (dùng điện trở) 31,000

Đèn còi1 ND16-22/FS 230 Red 84,000

Biến áp (Input: 480/380/220 VAC. Output:220/110/48/24/12 VAC)

1 NDK 25VA 374 0001 NDK-25VA 374,000 2 NDK-50VA 422,000 3 NDK-100VA 595,000 4 NDK-150VA 825,000 5 NDK-200VA 998,000 6 NDK-250VA 1,141,000 7 NDK-300VA 1,343,000 8 NDK-500VA 1,727,000 9 NDK-700VA 2 484 0009 NDK-700VA 2,484,000

10 NDK-1000VA 2,954,000

Trang: 3 / 4

STT Mã hàng Giá niêm yếtHình ảnh

Cầu chì1 RT28-32 (2A,6A) 5,000 2 Đế cầu chì 1P 33,000

Đồng hồ V, AĐồng hồ V, A1 NP96-V 500V 303,000 2 NP96-A (50~1000/5A) without overload 279,000 3 PD7777-8S3 220V 5A ( Đồng hồ đa năng) 3,312,000

Thiết bị đo cầm tay1 NS62C 873,000 2 NS62E 1,400,000 3 MY61D 767,000 4 MY63C 297,000 ,5 MF47 518,000 6 MF667-2 374,000 7 MY60 777,000 8 MY64 1,055,000 9 N266 745,000

10 NAS830B 451,000 11 NAS838 575,000 12 NS2001 1,141,000 13 N266C 739,000 14 NS2002 1,621,000 15 NS2002A 1,937,000 16 N266F 815,000 17 MY80 921,000 18 MY95 2,618,000 19 MY96 2,072,000

Nút bấm điều khiển cầu trục cầu trụcNP3

1 NP3-1 (lên/xuống) 96,000 2 NP3-2 (lên/xuống, trái/phải) 144,000 3 NP3-3 (lên/xuống, trái/phải, trước/sau) 198,000 4 NP3-4 (lên/xuống, trái/phải, trước/sau, xuôi/ngược) 249,000 5 NP3-5 (lên/xuống, trái/phải, trước/sau, xuôi/ngược, nhanh/chậm) 297,000

NP3-A (thêm chức năng on/off)1 NP3-1A 144,000 2 NP3 2A 202 0002 NP3-2A 202,000 3 NP3-3A 249,000 4 NP3-4A 307,000

NP3-B (thêm chức năng start/stop)1 NP3-1B 297,000 2 NP3-2B 393,000 3 NP3-3B 489,000 4 NP3-4B 604,000

NP3 K ( có thêm phím dừng khẩn cấp)NP3-K ( có thêm phím dừng khẩn cấp)1 NP3-1K 182,000 2 NP3-2K 249,000 3 NP3-3K 297,000 4 NP3-4K 355,000

Trang: 4 / 4