bỘ lao ĐỘng - thƯƠng binh vÀ xà hỘi cỘng hÒa xà hỘi … cap chung chi/ds c… · 9...

22
Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loại Số hiệu chứng chỉ Vào sổ cấp chứng chỉ số Ngày cấp Ký tên 1 Nguyễn Phúc Hậu 25/06/1996 Đồng Nai K10XD Khá A2937053 001/2018-GDQP 11/05/2018 2 Trần Thị Ngọc Bích 12/06/1996 Đồng Nai K11MM1 Khá A2937054 002/2018-GDQP 11/05/2018 3 Trần Gia Bảo 29/10/1997 Đồng Nai K11GD1 TB Khá A2937055 003/2018-GDQP 11/05/2018 4 Nguyễn Phan Hoàng Khanh 07/03/2017 Đồng Nai K11GD2 Trung bình A2937056 004/2018-GDQP 11/05/2018 5 Huỳnh Minh Nhật 30/08/1995 Đồng Nai K11GD2 Trung bình A2937057 005/2018-GDQP 11/05/2018 6 Nguyễn Văn Đức 11/06/1996 Nam Định K11QT Khá A2937058 006/2018-GDQP 11/05/2018 7 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 06/05/1997 Đồng Nai K11QT Khá A2937059 007/2018-GDQP 11/05/2018 8 Trần Thị Hồng Thắm 17/11/1994 Đồng Nai K11AV1 Trung bình A2937060 008/2018-GDQP 11/05/2018 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP 11/05/2018 10 Phạm Cao Hoài Thương 22/05/1997 Đồng Nai K11HV2 Khá A2937062 010/2018-GDQP 11/05/2018 11 Chí Nga Hằng 09/11/1995 Đồng Nai K10QT-BĐ Giỏi A2937063 011/2018-GDQP 11/05/2018 12 Nguyễn Thành Long 05/07/1994 Đồng Nai K10QT-BĐ Xuất sắc A2937064 012/2018-GDQP 11/05/2018 13 Nguyễn Văn Lương 02/04/1986 Hà Tĩnh K10QT-BĐ Khá A2937065 013/2018-GDQP 11/05/2018 14 Phạm Văn Thân 05/07/1980 Ninh Bình K10QT-BĐ Xuất sắc A2937066 014/2018-GDQP 11/05/2018 15 Cao Văn Thăng 28/09/1994 Nghệ An K10QT-BĐ Giỏi A2937067 015/2018-GDQP 11/05/2018 16 Phan Thị Ngọc Ánh 08/10/1994 Hà Tĩnh K10KT-BĐ Giỏi A2937068 016/2018-GDQP 11/05/2018 17 Trần Thị Trâm 05/10/1989 Hà Tĩnh K10KT-BĐ Giỏi A2937069 017/2018-GDQP 11/05/2018 18 Cao Thị Kim Anh 26/10/1997 Đồng Nai K11QT-BĐ Khá A2937070 018/2018-GDQP 11/05/2018 19 Nguyễn Thị Minh Anh 24/09/1996 Kiên Giang K11QT-BĐ Xuất sắc A2937071 019/2018-GDQP 11/05/2018 BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CN&QT SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH NĂM 2018 (Đợt 1) (Kèm theo Quyết định số: 37/QĐ-HT ngày 10 tháng 05 năm 2018) Page 1 of 22

Upload: others

Post on 21-Jun-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

1 Nguyễn Phúc Hậu 25/06/1996 Đồng Nai K10XD Khá A2937053 001/2018-GDQP 11/05/2018

2 Trần Thị Ngọc Bích 12/06/1996 Đồng Nai K11MM1 Khá A2937054 002/2018-GDQP 11/05/2018

3 Trần Gia Bảo 29/10/1997 Đồng Nai K11GD1 TB Khá A2937055 003/2018-GDQP 11/05/2018

4 Nguyễn Phan Hoàng Khanh 07/03/2017 Đồng Nai K11GD2 Trung bình A2937056 004/2018-GDQP 11/05/2018

5 Huỳnh Minh Nhật 30/08/1995 Đồng Nai K11GD2 Trung bình A2937057 005/2018-GDQP 11/05/2018

6 Nguyễn Văn Đức 11/06/1996 Nam Định K11QT Khá A2937058 006/2018-GDQP 11/05/2018

7 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 06/05/1997 Đồng Nai K11QT Khá A2937059 007/2018-GDQP 11/05/2018

8 Trần Thị Hồng Thắm 17/11/1994 Đồng Nai K11AV1 Trung bình A2937060 008/2018-GDQP 11/05/2018

9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP 11/05/2018

10 Phạm Cao Hoài Thương 22/05/1997 Đồng Nai K11HV2 Khá A2937062 010/2018-GDQP 11/05/2018

11 Chí Nga Hằng 09/11/1995 Đồng Nai K10QT-BĐ Giỏi A2937063 011/2018-GDQP 11/05/2018

12 Nguyễn Thành Long 05/07/1994 Đồng Nai K10QT-BĐ Xuất sắc A2937064 012/2018-GDQP 11/05/2018

13 Nguyễn Văn Lương 02/04/1986 Hà Tĩnh K10QT-BĐ Khá A2937065 013/2018-GDQP 11/05/2018

14 Phạm Văn Thân 05/07/1980 Ninh Bình K10QT-BĐ Xuất sắc A2937066 014/2018-GDQP 11/05/2018

15 Cao Văn Thăng 28/09/1994 Nghệ An K10QT-BĐ Giỏi A2937067 015/2018-GDQP 11/05/2018

16 Phan Thị Ngọc Ánh 08/10/1994 Hà Tĩnh K10KT-BĐ Giỏi A2937068 016/2018-GDQP 11/05/2018

17 Trần Thị Trâm 05/10/1989 Hà Tĩnh K10KT-BĐ Giỏi A2937069 017/2018-GDQP 11/05/2018

18 Cao Thị Kim Anh 26/10/1997 Đồng Nai K11QT-BĐ Khá A2937070 018/2018-GDQP 11/05/2018

19 Nguyễn Thị Minh Anh 24/09/1996 Kiên Giang K11QT-BĐ Xuất sắc A2937071 019/2018-GDQP 11/05/2018

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CN&QT SONADEZI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH NĂM 2018 (Đợt 1)(Kèm theo Quyết định số: 37/QĐ-HT ngày 10 tháng 05 năm 2018)

Page 1 of 22

Page 2: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

20 Nguyễn Văn Cương 14/05/1990 Đồng Nai K11QT-BĐ Giỏi A2937072 020/2018-GDQP 11/05/2018

21 Chu Ngọc Duyên 09/03/1995 TP Hồ Chí Minh K11QT-BĐ Xuất sắc A2937073 021/2018-GDQP 11/05/2018

22 Lê Thị Hà 07/08/1995 Thanh Hóa K11QT-BĐ Giỏi A2937074 022/2018-GDQP 11/05/2018

23 Đỗ Thị Hiên 02/11/1997 Ninh Bình K11QT-BĐ Trung bình A2937075 023/2018-GDQP 11/05/2018

24 Nguyễn Thanh Hương 09/06/1997 Đồng Nai K11QT-BĐ Khá A2937076 024/2018-GDQP 11/05/2018

25 Nguyễn Thị Thanh Lênh 20/02/1997 Phú Yên K11QT-BĐ TB Khá A2937077 025/2018-GDQP 11/05/2018

26 Phạm Thị Mỹ Linh 26/04/1994 Đồng Nai K11QT-BĐ Giỏi A2937078 026/2018-GDQP 11/05/2018

27 Lê Văn Lực 28/03/1995 Thanh Hóa K11QT-BĐ TB Khá A2937079 027/2018-GDQP 11/05/2018

28 Vo Thị Kim Ngân 08/11/1988 Đồng Nai K11QT-BĐ Khá A2937080 028/2018-GDQP 11/05/2018

29 Đỗ Thị Thảo Nguyên 01/09/1995 Đồng Nai K11QT-BĐ Trung bình A2937081 029/2018-GDQP 11/05/2018

30 Đoàn Ngọc Ý Nhi 12/09/1994 Đồng Nai K11QT-BĐ TB Khá A2937082 030/2018-GDQP 11/05/2018

31 Lê Thị Phương 03/10/1994 Thừa Thiên Huế K11QT-BĐ Xuất sắc A2937083 031/2018-GDQP 11/05/2018

32 Châu Thanh Tâm 15/07/1995 Hậu Giang K11QT-BĐ Giỏi A2937084 032/2018-GDQP 11/05/2018

33 Vũ Thiên Thanh 02/01/1997 Lâm Đồng K11QT-BĐ TB Khá A2937085 033/2018-GDQP 11/05/2018

34 Nguyễn Thanh Toàn 04/06/1990 Đồng Nai K11QT-BĐ Trung bình A2937086 034/2018-GDQP 11/05/2018

35 Thân Thế Vinh 28/05/1992 Đồng Nai K11QT-BĐ Giỏi A2937087 035/2018-GDQP 11/05/2018

NGƯỜI LẬP BIỂU

Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng

Đồng Nai, Ngày 11 tháng 05 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

Page 2 of 22

Page 3: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

1 Nguyễn Thị An 08/02/1998 Thanh Hóa K12MM1 Khá A2937088 036/2018-GDQP 27/11/2018

2 Vi Thị An 06/08/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937089 037/2018-GDQP 27/11/2018

3 Trần Thị Thiên Ân 01/01/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937090 038/2018-GDQP 27/11/2018

4 Tạ Lan Anh 19/08/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937091 039/2018-GDQP 27/11/2018

5 Trần Thị Ngọc Ánh 16/07/1998 Đồng Nai K12MM1 Khá A2937092 040/2018-GDQP 27/11/2018

6 Phùng Thị Bính 10/11/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình A2937093 041/2018-GDQP 27/11/2018

7 Hoàng Thị Chung 24/04/1999 Thanh Hóa K12MM1 Giỏi A2937094 042/2018-GDQP 27/11/2018

8 Trần Thị Thùy Dương 19/09/1998 Đồng Nai K12MM1 Khá A2937095 043/2018-GDQP 27/11/2018

9 Nguyễn Thị Cẩm Giang 11/03/1998 Đồng Nai K12MM1 Khá A2937096 044/2018-GDQP 27/11/2018

10 Lê Thị Hải 28/10/1997 Thanh Hóa K12MM1 Khá A2937097 045/2018-GDQP 27/11/2018

11 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/11/1998 Đồng Nai K12MM1 Khá A2937098 046/2018-GDQP 27/11/2018

12 Đoàn Xuân Huyền 10/08/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937099 047/2018-GDQP 27/11/2018

13 Vũ Thị Kim Lan 11/05/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937100 048/2018-GDQP 27/11/2018

14 Lã Thùy Linh 15/03/1998 Đồng Nai K12MM1 Khá A2937101 049/2018-GDQP 27/11/2018

15 Nguyễn Thị Lĩnh 23/02/1998 Hà Tĩnh K12MM1 Trung bình Khá A2937102 050/2018-GDQP 27/11/2018

16 Phạm Vũ Thanh Luyến 15/11/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937103 051/2018-GDQP 27/11/2018

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CN&QT SONADEZI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH NĂM 2018 (Đợt 2)(Kèm theo Quyết định số: 76/QĐ-HT ngày 09 tháng 11 năm 2018)

Page 3 of 22

Page 4: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

17 Lê Hồng Nga 04/01/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937104 052/2018-GDQP 27/11/2018

18 Nguyễn Thị Hồng Ngát 27/03/1998 Hà Tĩnh K12MM1 Khá A2937105 053/2018-GDQP 27/11/2018

19 Quảng Thị Ngọc 19/08/1998 Nghệ An K12MM1 Khá A2937106 054/2018-GDQP 27/11/2018

20 Nguyễn Thị Ngọc 01/01/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937107 055/2018-GDQP 27/11/2018

21 Đào Hoàng Yến Nhi 19/05/1998 Phú Yên K12MM1 Khá A2937108 056/2018-GDQP 27/11/2018

22 Hà Nguyễn Bảo Nhi 01/05/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937109 057/2018-GDQP 27/11/2018

23 Lê Hoàng Trúc Nhi 22/04/1998 Đồng Nai K12MM1 Khá A2937110 058/2018-GDQP 27/11/2018

24 Phạm Thị Kiều Oanh 06/07/1998 Nam Định K12MM1 Trung bình Khá A2937111 059/2018-GDQP 27/11/2018

25 Vũ Thanh Phương 21/03/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937112 060/2018-GDQP 27/11/2018

26 Nguyễn Thị Thanh Phương 03/05/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937113 061/2018-GDQP 27/11/2018

27 Nguyễn Thị Bích Phượng 10/02/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937114 062/2018-GDQP 27/11/2018

28 Trần Thị Quỳnh 01/01/1998 Thanh Hóa K12MM1 Khá A2937115 063/2018-GDQP 27/11/2018

29 Đỗ Thị Hoa Quỳnh 03/02/1997 Thanh Hóa K12MM1 Khá A2937116 064/2018-GDQP 27/11/2018

30 Trần Thị Như Quỳnh 10/01/1998 Thừa Thiên Huế K12MM1 Giỏi A2937117 065/2018-GDQP 27/11/2018

31 Lê Thị Thắm 18/01/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937118 066/2018-GDQP 27/11/2018

32 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 26/12/1997 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937119 067/2018-GDQP 27/11/2018

33 Nguyễn Phương Thảo 10/03/1998 Thanh Hóa K12MM1 Khá A2937120 068/2018-GDQP 27/11/2018

34 Nguyễn Thị Tuyết Thảo 28/08/1998 Bà Rịa - VT K12MM1 Trung bình Khá A2937121 069/2018-GDQP 27/11/2018

35 Trần Thị Thương 18/11/1998 Hà Tĩnh K12MM1 Trung bình Khá A2937122 070/2018-GDQP 27/11/2018

36 Cao Thị Mỹ Tiên 28/11/1998 Tiền Giang K12MM1 Trung bình Khá A2937123 071/2018-GDQP 27/11/2018

37 Phạm Thị Thuy Tiên 26/04/1998 Đồng Nai K12MM1 Khá A2937124 072/2018-GDQP 27/11/2018

38 Nguyễn Mậu Thùy Trang 03/10/1998 Đồng Nai K12MM1 Trung bình Khá A2937125 073/2018-GDQP 27/11/2018

Page 4 of 22

Page 5: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

39 Nguyễn Thị Trang 08/08/1997 Thái Bình K12MM1 Khá A2937126 074/2018-GDQP 27/11/2018

40 Trà Thị Thùy Trang 07/09/1997 Đắk Lắk K12MM1 Khá A2937127 075/2018-GDQP 27/11/2018

41 Phạm Thị Vân 11/03/1998 Đồng Nai K12MM1 Khá A2937128 076/2018-GDQP 27/11/2018

42 Phạm Thu An 13/08/1998 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A2937129 077/2018-GDQP 27/11/2018

43 Vy Thị Lan Anh 30/08/1998 Đồng Nai K12MM2 Trung bình Khá A2937130 078/2018-GDQP 27/11/2018

44 Nguyễn Hùng Cương 17/11/1992 Khánh Hòa K12MM2 Khá A2937131 079/2018-GDQP 27/11/2018

45 Phan Ngọc Dếnh 20/09/1997 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937132 080/2018-GDQP 27/11/2018

46 Đỗ Thị Dung 29/04/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937133 081/2018-GDQP 27/11/2018

47 Quang Thanh Dung 05/03/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937134 082/2018-GDQP 27/11/2018

48 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/07/1996 Đồng Nai K12MM2 Trung bình Khá A2937135 083/2018-GDQP 27/11/2018

49 Vũ Thị Kim Dung 16/04/1998 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A2937136 084/2018-GDQP 27/11/2018

50 Nguyễn Thị Duyên 07/09/1998 Bắc Giang K12MM2 Trung bình Khá A2937137 085/2018-GDQP 27/11/2018

51 Vo Hồng Thùy Duyên 28/02/1998 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A2937138 086/2018-GDQP 27/11/2018

52 Phạm Thị Hồng Giang 01/04/1997 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A2937139 087/2018-GDQP 27/11/2018

53 Phạm Thị Bích Giàu 08/08/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937140 088/2018-GDQP 27/11/2018

54 Lê Thị Hảo 18/08/1997 Thanh Hóa K12MM2 Khá A2937141 089/2018-GDQP 27/11/2018

55 Trần Thị Hòa 19/02/1998 Thái Bình K12MM2 Khá A2937142 090/2018-GDQP 27/11/2018

56 Mai Thị Hoài 23/06/1998 Nam Định K12MM2 Trung bình Khá A2937143 091/2018-GDQP 27/11/2018

57 Phạm Thị Hồng 21/10/1998 Đồng Nai K12MM2 Trung bình Khá A2937144 092/2018-GDQP 27/11/2018

58 Chầm Thị Lan Hương 03/08/1998 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A2937145 093/2018-GDQP 27/11/2018

59 Hà Thị Ngọc Lan 16/07/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937146 094/2018-GDQP 27/11/2018

60 Nguyễn Như Quỳnh Mai 22/08/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937147 095/2018-GDQP 27/11/2018

Page 5 of 22

Page 6: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

61 Lê Nguyễn Thị Tuyết Ngân 14/02/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937148 096/2018-GDQP 27/11/2018

62 Đặng Thị Tuyết Nhi 07/04/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937149 097/2018-GDQP 27/11/2018

63 Đinh Thảo Nhi 09/06/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A2937150 098/2018-GDQP 27/11/2018

64 Nguyễn Ngọc Như 30/06/1998 Đồng Nai K12MM2 Trung bình Khá A3470000 099/2018-GDQP 27/11/2018

65 Phạm Thị Bích Phượng 11/04/1998 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A3470101 100/2018-GDQP 27/11/2018

66 Lê Hồng Thái 04/01/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470001 101/2018-GDQP 27/11/2018

67 Phạm Châu Phương Thảo 01/06/1997 TP. Hồ Chí Minh K12MM2 Khá A3470002 102/2018-GDQP 27/11/2018

68 Phạm Anh Thư 23/08/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470003 103/2018-GDQP 27/11/2018

69 Đào Ngọc Thùy 28/12/1997 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A3470004 104/2018-GDQP 27/11/2018

70 Lê Văn Tốt 05/03/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470005 105/2018-GDQP 27/11/2018

71 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 17/11/1997 Đồng Nai K12MM2 Trung bình Khá A3470006 106/2018-GDQP 27/11/2018

72 Dương Huyền Trân 07/07/1997 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470007 107/2018-GDQP 27/11/2018

73 Nguyễn Ngọc Trang 23/03/1998 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A3470008 108/2018-GDQP 27/11/2018

74 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 04/09/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470009 109/2018-GDQP 27/11/2018

75 Phạm Thị Hoàng Trúc 22/09/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470010 110/2018-GDQP 27/11/2018

76 Đào Thị Tú 16/03/1998 Bà Rịa - VT K12MM2 Giỏi A3470011 111/2018-GDQP 27/11/2018

77 Lưu Quang Tuấn 12/01/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470012 112/2018-GDQP 27/11/2018

78 Đoàn Thanh Tuyền 29/09/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470013 113/2018-GDQP 27/11/2018

79 Thân Thị Hồng Vân 27/03/1998 Đồng Nai K12MM2 Giỏi A3470014 114/2018-GDQP 27/11/2018

80 Hoàng Nguyễn Bảo Vi 27/10/1998 Đồng Nai K12MM2 Khá A3470015 115/2018-GDQP 27/11/2018

81 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 29/01/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470016 116/2018-GDQP 27/11/2018

82 Lương Tuấn Anh 17/04/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470017 117/2018-GDQP 27/11/2018

Page 6 of 22

Page 7: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

83 Nguyễn Thanh Bình 10/11/1997 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470018 118/2018-GDQP 27/11/2018

84 Trần Thị Bạch Cúc 08/06/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470019 119/2018-GDQP 27/11/2018

85 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/09/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470020 120/2018-GDQP 27/11/2018

86 Hoàng Thị Hải Hà 20/06/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470021 121/2018-GDQP 27/11/2018

87 Nguyễn Kim Hoàn 22/11/1997 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470022 122/2018-GDQP 27/11/2018

88 Nguyễn Thị Thanh Hương 22/08/1997 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470023 123/2018-GDQP 27/11/2018

89 Nguyễn Thị Hương 08/03/1998 Nam Định K12DG1 Giỏi A3470024 124/2018-GDQP 27/11/2018

90 Phạm Ngọc Hoàng Huy 24/03/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470025 125/2018-GDQP 27/11/2018

91 Trần Đức Khải 17/02/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470026 126/2018-GDQP 27/11/2018

92 Nguyễn Thị Kim Khuyên 24/06/1997 Đồng Nai K12DG1 Giỏi A3470027 127/2018-GDQP 27/11/2018

93 Lê Thanh Lâm 07/08/1993 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470028 128/2018-GDQP 27/11/2018

94 Lê Thị Thùy Linh 15/04/1998 Thanh Hóa K12DG1 Giỏi A3470029 129/2018-GDQP 27/11/2018

95 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/11/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470030 130/2018-GDQP 27/11/2018

96 Nguyễn Đỗ Cao Minh 18/07/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470031 131/2018-GDQP 27/11/2018

97 Bùi Thị Nga 24/06/1998 Bắc Giang K12DG1 Khá A3470032 132/2018-GDQP 27/11/2018

98 Hồ Thị Bích Ngọc 19/11/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470033 133/2018-GDQP 27/11/2018

99 Trần Thị Ánh Ngọc 28/06/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470034 134/2018-GDQP 27/11/2018

100 Phan Mai Hoàng Nhi 11/08/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470035 135/2018-GDQP 27/11/2018

101 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/07/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470036 136/2018-GDQP 27/11/2018

102 Trần Thị Thúy Oanh 29/10/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470037 137/2018-GDQP 27/11/2018

103 Bùi Đức Phong 12/05/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470038 138/2018-GDQP 27/11/2018

104 Cao Thị Mai Phương 28/06/1997 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470039 139/2018-GDQP 27/11/2018

Page 7 of 22

Page 8: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

105 Nguyễn Nhật Phương 09/04/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470040 140/2018-GDQP 27/11/2018

106 Đỗ Thị Quyên 15/10/1998 Bắc Giang K12DG1 Khá A3470041 141/2018-GDQP 27/11/2018

107 Nguyễn Văn Sang 25/10/1995 Thanh Hóa K12DG1 Trung bình Khá A3470042 142/2018-GDQP 27/11/2018

108 Nguyễn Trần Thiên Tài 23/10/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470043 143/2018-GDQP 27/11/2018

109 Nguyễn Thanh Tâm 26/04/1997 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470044 144/2018-GDQP 27/11/2018

110 Nguyễn Thị Kiều Thu 04/06/1998 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470045 145/2018-GDQP 27/11/2018

111 Trương Vo Anh Thư 20/11/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470046 146/2018-GDQP 27/11/2018

112 Hồ Minh Thuận 23/10/1997 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470047 147/2018-GDQP 27/11/2018

113 Dương Thị Thanh Thuy 12/11/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470048 148/2018-GDQP 27/11/2018

114 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 09/03/1998 Đồng Nai K12DG1 Giỏi A3470049 149/2018-GDQP 27/11/2018

115 Lê Thị Thu Trang 01/03/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470050 150/2018-GDQP 27/11/2018

116 Trần Văn Trinh 03/11/1997 Đồng Nai K12DG1 Trung bình Khá A3470051 151/2018-GDQP 27/11/2018

117 Lê Thị Thanh Tuyền 28/02/1998 Đồng Nai K12DG1 Khá A3470052 152/2018-GDQP 27/11/2018

118 Châu Mai Anh 27/07/1998 Đồng Nai K12DG2 Giỏi A3470053 153/2018-GDQP 27/11/2018

119 Nguyễn Ngọc Anh 18/09/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470054 154/2018-GDQP 27/11/2018

120 Trần Thị Ánh 07/04/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470055 155/2018-GDQP 27/11/2018

121 Đặng Quốc Bình 24/11/1997 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470056 156/2018-GDQP 27/11/2018

122 Trần Ngọc Chương 02/06/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình A3470057 157/2018-GDQP 27/11/2018

123 Đặng Thị Thanh Cúc 04/07/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình Khá A3470058 158/2018-GDQP 27/11/2018

124 Lê Phú Cương 01/02/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470059 159/2018-GDQP 27/11/2018

125 Nguyễn Thị Dinh 03/03/1995 Hải Dương K12DG2 Giỏi A3470060 160/2018-GDQP 27/11/2018

126 Huỳnh Thị Mỹ Dung 10/01/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470061 161/2018-GDQP 27/11/2018

Page 8 of 22

Page 9: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

127 Nguyễn Ngọc Xuân Duyên 16/01/1997 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470062 162/2018-GDQP 27/11/2018

128 Trần Thị Cẩm Duyên 23/05/1998 Cần Thơ K12DG2 Trung bình Khá A3470063 163/2018-GDQP 27/11/2018

129 Đặng Thị Ngọc Hà 07/10/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470064 164/2018-GDQP 27/11/2018

130 Ngô Thị Thu Hằng 09/07/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470065 165/2018-GDQP 27/11/2018

131 Hoàng Thị Hồng Hạnh 21/09/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470066 166/2018-GDQP 27/11/2018

132 Lê Thị Hồng Hạnh 23/04/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470067 167/2018-GDQP 27/11/2018

133 Ngô Minh Hậu 29/04/1996 Đồng Nai K12DG2 Giỏi A3470068 168/2018-GDQP 27/11/2018

134 Nguyễn Thị Thanh Hương 14/12/1997 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470069 169/2018-GDQP 27/11/2018

135 Trần Thị Ánh Hương 22/05/1997 Bình Phước K12DG2 Giỏi A3470070 170/2018-GDQP 27/11/2018

136 Nguyễn Thị Mộng Huyền 15/01/1998 Đồng Nai K12DG2 Giỏi A3470071 171/2018-GDQP 27/11/2018

137 Nguyễn Quốc Khánh 25/11/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình Khá A3470072 172/2018-GDQP 27/11/2018

138 Trần Hoàng Nhật Lâm 15/08/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470073 173/2018-GDQP 27/11/2018

139 Cao Thị Hoàng Linh 04/12/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình Khá A3470074 174/2018-GDQP 27/11/2018

140 Nguyễn Phạm Hoàng Linh 31/08/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470075 175/2018-GDQP 27/11/2018

141 Nguyễn Văn Long 05/07/1997 Hải Dương K12DG2 Khá A3470076 176/2018-GDQP 27/11/2018

142 Vũ Nhật Long 19/10/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình Khá A3470077 177/2018-GDQP 27/11/2018

143 Nguyễn Thị Tuyết Mai 26/12/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình Khá A3470078 178/2018-GDQP 27/11/2018

144 Nguyễn Đức Minh 26/10/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình Khá A3470079 179/2018-GDQP 27/11/2018

145 Võ Hoài Nam 26/10/1997 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470080 180/2018-GDQP 27/11/2018

146 Đặng Hữu Nghĩa 25/04/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình A3470081 181/2018-GDQP 27/11/2018

147 Huỳnh Thị Như Ngọc 04/11/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470082 182/2018-GDQP 27/11/2018

148 Lê Thị Huỳnh Như 26/11/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470083 183/2018-GDQP 27/11/2018

Page 9 of 22

Page 10: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

149 Huỳnh Thanh Phong 16/11/1997 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470084 184/2018-GDQP 27/11/2018

150 Đào Thiên Phú 02/04/1998 TP. Hồ Chí Minh K12DG2 Khá A3470085 185/2018-GDQP 27/11/2018

151 Lê Ngọc Hoài Phương 19/06/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình Khá A3470086 186/2018-GDQP 27/11/2018

152 Huỳnh Thị Bích Phượng 28/06/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470087 187/2018-GDQP 27/11/2018

153 Vo Ngọc Minh Tâm 31/03/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470088 188/2018-GDQP 27/11/2018

154 Trần Thu Thảo 19/01/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470089 189/2018-GDQP 27/11/2018

155 Từ Hoàng Thanh Thiên 06/10/1998 TP. Hồ Chí Minh K12DG2 Trung bình Khá A3470090 190/2018-GDQP 27/11/2018

156 Trần Thị Kim Thu 15/05/1998 Nam Định K12DG2 Trung bình Khá A3470091 191/2018-GDQP 27/11/2018

157 Vũ Anh Thư 10/07/1998 TP. Hồ Chí Minh K12DG2 Trung bình A3470092 192/2018-GDQP 27/11/2018

158 Phạm Thị Thanh Thúy 07/11/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470093 193/2018-GDQP 27/11/2018

159 Trần Thị Phương Trang 08/04/1998 Đồng Nai K12DG2 Trung bình A3470094 194/2018-GDQP 27/11/2018

160 Lê Thị Thanh Trúc 12/10/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470095 195/2018-GDQP 27/11/2018

161 Nguyễn Thanh Tùng 01/01/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470096 196/2018-GDQP 27/11/2018

162 Nguyễn Ngọc Vân 05/04/1998 Đồng Nai K12DG2 Khá A3470097 197/2018-GDQP 27/11/2018

163 Châu Thị Thúy Vy 02/05/1998 Khánh Hòa K12DG2 Khá A3470098 198/2018-GDQP 27/11/2018

164 Trịnh Minh Anh 11/01/1997 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470099 199/2018-GDQP 27/11/2018

165 Võ Phan Uy Bảo 12/11/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470100 200/2018-GDQP 27/11/2018

166 Tạ Thị Hồng Cẩm 23/01/1998 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470102 201/2018-GDQP 27/11/2018

167 Nguyễn Thị Quế Chi 12/02/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470103 202/2018-GDQP 27/11/2018

168 Nguyễn Hiếu Chiến 20/02/1997 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470104 203/2018-GDQP 27/11/2018

169 Nguyễn Đức Cương 03/02/1998 Hòa Bình K12QTKD Trung bình Khá A3470105 204/2018-GDQP 27/11/2018

170 Phạm Công Danh 31/08/1998 Cần Thơ K12QTKD Khá A3470106 205/2018-GDQP 27/11/2018

Page 10 of 22

Page 11: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

171 Nguyễn Đức Đạt 24/10/1997 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470107 206/2018-GDQP 27/11/2018

172 Châu Quốc Dũng 31/07/1998 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470108 207/2018-GDQP 27/11/2018

173 Nguyễn Thị Cẩm Dương 30/11/1998 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470109 208/2018-GDQP 27/11/2018

174 Đậu Lê Khánh Duy 14/05/1996 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470110 209/2018-GDQP 27/11/2018

175 Nguyễn Ngọc Quỳnh Duyên 28/10/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470111 210/2018-GDQP 27/11/2018

176 Quản Trọng Thanh Hằng 26/01/1997 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470112 211/2018-GDQP 27/11/2018

177 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 16/12/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470113 212/2018-GDQP 27/11/2018

178 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/09/1997 Bắc Giang K12QTKD Khá A3470114 213/2018-GDQP 27/11/2018

179 Phạm Vũ Thu Hiền 13/02/1998 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470115 214/2018-GDQP 27/11/2018

180 Cao Khánh Hoàng 06/12/1997 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470116 215/2018-GDQP 27/11/2018

181 Lê Hồng Hương 12/08/1998 Trà Vinh K12QTKD Khá A3470117 216/2018-GDQP 27/11/2018

182 Hoàng Đình Duy Khánh 02/06/1998 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470118 217/2018-GDQP 27/11/2018

183 Trương Đăng Khoa 01/09/1998 Thanh Hóa K12QTKD Khá A3470119 218/2018-GDQP 27/11/2018

184 Bùi Văn Linh 05/06/1997 Nghệ An K12QTKD Khá A3470120 219/2018-GDQP 27/11/2018

185 Nguyễn Châu Linh 20/10/1998 Bến Tre K12QTKD Khá A3470121 220/2018-GDQP 27/11/2018

186 Nguyễn Văn Lĩnh 18/06/1997 Thanh Hóa K12QTKD Khá A3470122 221/2018-GDQP 27/11/2018

187 Vũ Ái Ly 15/05/1995 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470123 222/2018-GDQP 27/11/2018

188 Lê Thị Kim Mai 07/10/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470124 223/2018-GDQP 27/11/2018

189 Lưu Mẫn Mẫn 04/07/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470125 224/2018-GDQP 27/11/2018

190 Phạm Hoàng Nam 02/06/1998 TP. Hồ Chí Minh K12QTKD Khá A3470126 225/2018-GDQP 27/11/2018

191 Nguyễn Thị Thùy Nga 20/12/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470127 226/2018-GDQP 27/11/2018

192 Huỳnh Ngọc Thanh Ngân 14/09/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470128 227/2018-GDQP 27/11/2018

Page 11 of 22

Page 12: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

193 Phạm Xuân Nhi 26/08/1997 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470129 228/2018-GDQP 27/11/2018

194 Bế Trần Quỳnh Như 15/12/1998 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470130 229/2018-GDQP 27/11/2018

195 Nguyễn Thị Ngọc Phụng 31/12/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470131 230/2018-GDQP 27/11/2018

196 Vũ Lê Duy Phước 11/02/1998 Vĩnh Long K12QTKD Trung bình Khá A3470132 231/2018-GDQP 27/11/2018

197 Đào Thị Mỹ Phương 04/02/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470133 232/2018-GDQP 27/11/2018

198 Nguyễn Minh Phương 15/08/1997 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470134 233/2018-GDQP 27/11/2018

199 Lê Hoàng Quân 01/05/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470135 234/2018-GDQP 27/11/2018

200 Phan Như Quỳnh 21/09/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470136 235/2018-GDQP 27/11/2018

201 Vũ Trúc Quỳnh 05/05/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470137 236/2018-GDQP 27/11/2018

202 Đào Thị Uyên Thanh 04/02/1998 Long An K12QTKD Khá A3470138 237/2018-GDQP 27/11/2018

203 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/01/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470139 238/2018-GDQP 27/11/2018

204 Nguyễn Thị Thuy Tiên 10/08/1998 Lâm Đồng K12QTKD Trung bình Khá A3470140 239/2018-GDQP 27/11/2018

205 Nguyễn Ngọc Trinh 10/11/1996 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470141 240/2018-GDQP 27/11/2018

206 Phạm Thanh Trúc 16/02/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470142 241/2018-GDQP 27/11/2018

207 Lê Minh Trung 11/05/1998 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470143 242/2018-GDQP 27/11/2018

208 Nguyễn Xuân Trương 16/11/1998 Lâm Đồng K12QTKD Trung bình Khá A3470144 243/2018-GDQP 27/11/2018

209 Phạm Thị Ngọc Tuyền 26/08/1997 Đồng Nai K12QTKD Khá A3470145 244/2018-GDQP 27/11/2018

210 Vo Thị Minh Tuyết 01/09/1998 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470146 245/2018-GDQP 27/11/2018

211 Trương Thúy Vân 01/02/1997 Nam Định K12QTKD Khá A3470147 246/2018-GDQP 27/11/2018

212 Hồ Hải Yến 15/06/1998 TP. Hồ Chí Minh K12QTKD Trung bình Khá A3470148 247/2018-GDQP 27/11/2018

213 Trần Kim Yến 11/04/1998 Đồng Nai K12QTKD Trung bình Khá A3470149 248/2018-GDQP 27/11/2018

214 Nguyễn Thị Lan Anh 29/09/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470150 249/2018-GDQP 27/11/2018

Page 12 of 22

Page 13: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

215 Nguyễn Tiểu Hạnh 15/10/1998 Đồng Nai K12QTKS Trung bình Khá A3470151 250/2018-GDQP 27/11/2018

216 Đặng Minh Hào 06/11/1998 TP. Hồ Chí Minh K12QTKS Trung bình A3470152 251/2018-GDQP 27/11/2018

217 Nguyễn Thị Hiền 22/03/1998 Thanh Hóa K12QTKS Trung bình Khá A3470153 252/2018-GDQP 27/11/2018

218 Hà Thị Lan 28/07/1998 Thái Bình K12QTKS Trung bình Khá A3470154 253/2018-GDQP 27/11/2018

219 Lâm Mỹ Linh 10/12/1998 Đồng Nai K12QTKS Trung bình Khá A3470155 254/2018-GDQP 27/11/2018

220 Nguyễn Thị Nam 15/05/1998 Thanh Hóa K12QTKS Khá A3470156 255/2018-GDQP 27/11/2018

221 Phan Thành Nam 21/05/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470157 256/2018-GDQP 27/11/2018

222 Trần Vo Hồng Nhân 23/08/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470158 257/2018-GDQP 27/11/2018

223 Nguyễn Thị Kim Phụng 22/12/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470159 258/2018-GDQP 27/11/2018

224 Phan Thị Mỹ Phụng 17/06/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470160 259/2018-GDQP 27/11/2018

225 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/02/1998 Đồng Nai K12QTKS Trung bình Khá A3470161 260/2018-GDQP 27/11/2018

226 Nguyễn Thị Huyền Thảo 14/05/1998 TP. Hồ Chí Minh K12QTKS Khá A3470162 261/2018-GDQP 27/11/2018

227 Trần Đức Thịnh 22/11/1998 Đồng Nai K12QTKS Trung bình Khá A3470163 262/2018-GDQP 27/11/2018

228 Nguyễn Ngọc Thuy Tiên 28/10/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470164 263/2018-GDQP 27/11/2018

229 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/06/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470165 264/2018-GDQP 27/11/2018

230 Nguyễn Thị Bích Trâm 10/12/1998 Đồng Nai K12QTKS Trung bình Khá A3470166 265/2018-GDQP 27/11/2018

231 Đào Thị Thùy Trang 29/12/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470167 266/2018-GDQP 27/11/2018

232 Trần Hồng Trang 14/08/1998 Đồng Nai K12QTKS Khá A3470168 267/2018-GDQP 27/11/2018

233 Nguyễn Thị Phương Trinh 21/03/1998 Đồng Nai K12QTKS Trung bình Khá A3470169 268/2018-GDQP 27/11/2018

234 Nguyễn Thị Thu Uyên 01/06/1998 Thái Bình K12QTKS Khá A3470170 269/2018-GDQP 27/11/2018

235 Vũ Trần Phương Uyên 28/01/1997 Đồng Nai K12QTKS Trung bình Khá A3470171 270/2018-GDQP 27/11/2018

236 Nguyễn Thị Hồng Yến 09/07/1998 Đồng Tháp K12QTKS Trung bình Khá A3470172 271/2018-GDQP 27/11/2018

Page 13 of 22

Page 14: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

237 Nguyễn Thành An 10/02/1998 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470173 272/2018-GDQP 27/11/2018

238 Trần Huy Bình 23/08/1998 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470174 273/2018-GDQP 27/11/2018

239 On Kiều Ngân Châu 24/08/1998 TP. Hồ Chí Minh K12KT Trung bình Khá A3470175 274/2018-GDQP 27/11/2018

240 Lương Thị Kim Đào 24/10/1997 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470176 275/2018-GDQP 27/11/2018

241 Lương Ngọc Mỹ Dung 26/11/1997 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470177 276/2018-GDQP 27/11/2018

242 Phan Hùng Duy 28/05/1997 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470178 277/2018-GDQP 27/11/2018

243 Nguyễn Thị Duyên 08/01/1998 Hà Tĩnh K12KT Trung bình Khá A3470179 278/2018-GDQP 27/11/2018

244 Đinh Bùi Hương Giang 23/07/1998 TP. Hồ Chí Minh K12KT Trung bình A3470180 279/2018-GDQP 27/11/2018

245 Đỗ Thị Phương Hoa 15/10/1998 Thanh Hóa K12KT Khá A3470181 280/2018-GDQP 27/11/2018

246 Trần Thị Thanh Hoài 24/10/1998 Hưng Yên K12KT Khá A3470182 281/2018-GDQP 27/11/2018

247 Phạm Thị Kim Hoàng 30/04/1998 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470183 282/2018-GDQP 27/11/2018

248 Nguyễn Thị Thu Hương 02/02/1998 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470184 283/2018-GDQP 27/11/2018

249 Trần Thị Như Hương 07/11/1998 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470185 284/2018-GDQP 27/11/2018

250 Văn Thị Lan Hương 27/06/1998 Vĩnh Phúc K12KT Khá A3470186 285/2018-GDQP 27/11/2018

251 Nguyễn Thị Lan 31/03/1998 Ninh Bình K12KT Trung bình Khá A3470187 286/2018-GDQP 27/11/2018

252 Lê Thị Linh 30/10/1998 Thanh Hóa K12KT Trung bình Khá A3470188 287/2018-GDQP 27/11/2018

253 Phùng Thùy Linh 29/09/1998 Thanh Hóa K12KT Trung bình Khá A3470189 288/2018-GDQP 27/11/2018

254 Bùi Thị Ngọc Mến 04/12/1998 Đồng Nai K12KT Khá A3470190 289/2018-GDQP 27/11/2018

255 Nguyễn Thị Diệu Mi 28/03/1997 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470191 290/2018-GDQP 27/11/2018

256 Hà Việt Phương Nam 15/03/1997 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470192 291/2018-GDQP 27/11/2018

257 Nguyễn Lê Tuyết Ngân 20/02/1998 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470193 292/2018-GDQP 27/11/2018

258 Hà Thị Nguyệt 20/08/1998 Bắc Giang K12KT Khá A3470194 293/2018-GDQP 27/11/2018

Page 14 of 22

Page 15: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

259 Nguyễn Thị Linh Nhi 10/12/1997 Đồng Nai K12KT Khá A3470195 294/2018-GDQP 27/11/2018

260 Nguyễn Cẩm Nhung 23/03/1998 Đồng Nai K12KT Khá A3470196 295/2018-GDQP 27/11/2018

261 Nguyễn Ngọc Sang 01/07/1997 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470197 296/2018-GDQP 27/11/2018

262 Trần Thị Thành 04/08/1997 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470198 297/2018-GDQP 27/11/2018

263 Nguyễn Thị Ngọc Thiện 23/06/1998 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470199 298/2018-GDQP 27/11/2018

264 Hoàng Thị Tú Trinh 08/03/1998 Đồng Nai K12KT Khá A3470200 299/2018-GDQP 27/11/2018

265 Bùi Thị Cẩm Tú 25/10/1998 Đồng Nai K12KT Trung bình Khá A3470201 300/2018-GDQP 27/11/2018

266 Trần Thị Cẩm Tú 07/12/1996 TP. Hồ Chí Minh K12KT Trung bình Khá A3470202 301/2018-GDQP 27/11/2018

267 Trần Hồng Tuyến 12/11/1998 Đồng Nai K12KT Khá A3470203 302/2018-GDQP 27/11/2018

268 Đặng Ngọc Thảo Uyên 30/08/1998 Đồng Nai K12KT Khá A3470204 303/2018-GDQP 27/11/2018

269 Lìu Tiểu Bình 21/09/1997 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470205 304/2018-GDQP 27/11/2018

270 Trần Ngọc Điệp 07/10/1998 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470206 305/2018-GDQP 27/11/2018

271 Nguyễn Thị Kim Dung 07/02/1998 Bình Thuận K12AV1 Trung bình Khá A3470207 306/2018-GDQP 27/11/2018

272 Lê Thị Mỹ Duyên 15/12/1998 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470208 307/2018-GDQP 27/11/2018

273 Nguyễn Thị Thu Hà 09/07/1998 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470209 308/2018-GDQP 27/11/2018

274 Nguyễn Thị Kim Hương 03/02/1998 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470210 309/2018-GDQP 27/11/2018

275 Nguyễn Thu Huyền 22/01/1998 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470211 310/2018-GDQP 27/11/2018

276 Tạ Thị Mỹ Huyền 01/10/1998 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470212 311/2018-GDQP 27/11/2018

277 Tô Thị Tuyết Mai 23/10/1998 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470213 312/2018-GDQP 27/11/2018

278 Trần Thị Mai 23/11/1997 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470214 313/2018-GDQP 27/11/2018

279 Nguyễn Chí Minh 28/08/1998 Bình Định K12AV1 Trung bình Khá A3470215 314/2018-GDQP 27/11/2018

280 Thạch Thảo My 03/10/1997 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470216 315/2018-GDQP 27/11/2018

Page 15 of 22

Page 16: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

281 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 14/02/1994 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470217 316/2018-GDQP 27/11/2018

282 Nguyễn Minh Nhật 02/10/1997 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470218 317/2018-GDQP 27/11/2018

283 Vo Thị Huỳnh Như 25/06/1997 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470219 318/2018-GDQP 27/11/2018

284 Phạm Thành Phát 20/08/1998 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470220 319/2018-GDQP 27/11/2018

285 Bùi Thanh Phương 17/01/1998 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470221 320/2018-GDQP 27/11/2018

286 Lê Thanh Quang 31/05/1998 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470222 321/2018-GDQP 27/11/2018

287 Trương Thị Mai Thương 14/05/1998 Đồng Nai K12AV1 Khá A3470223 322/2018-GDQP 27/11/2018

288 Lê Thị Anh Thy 31/03/1998 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470224 323/2018-GDQP 27/11/2018

289 Nguyễn Thị Ngọc Vi 22/08/1998 Đồng Nai K12AV1 Trung bình Khá A3470225 324/2018-GDQP 27/11/2018

290 Sú Cỏng Chắn 02/09/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470226 325/2018-GDQP 27/11/2018

291 Đỗ Thị Bình Dương 23/10/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470227 326/2018-GDQP 27/11/2018

292 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/04/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470228 327/2018-GDQP 27/11/2018

293 Nguyễn Lê Thiên Duy 07/01/1998 TP. Hồ Chí Minh K12AV2 Khá A3470229 328/2018-GDQP 27/11/2018

294 Nguyễn Cao Phượng Hằng 05/03/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470230 329/2018-GDQP 27/11/2018

295 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/01/1998 An Giang K12AV2 Trung bình Khá A3470231 330/2018-GDQP 27/11/2018

296 Lư Gia Lâm 15/10/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470232 331/2018-GDQP 27/11/2018

297 Trần Thị Khánh Linh 19/08/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470233 332/2018-GDQP 27/11/2018

298 Nguyễn Thịnh Long 08/08/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470234 333/2018-GDQP 27/11/2018

299 Nguyễn Thị Khánh Ly 30/09/1998 Đồng Nai K12AV2 Trung bình Khá A3470235 334/2018-GDQP 27/11/2018

300 Vũ Hoàng Nam 26/01/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470236 335/2018-GDQP 27/11/2018

301 Lưu Phương Ngọc 05/11/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470237 336/2018-GDQP 27/11/2018

302 Nguyễn Bảo Ngọc 06/01/1998 Đắk Lắk K12AV2 Khá A3470238 337/2018-GDQP 27/11/2018

Page 16 of 22

Page 17: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

303 Vũ Thị Yến Nhi 01/06/1996 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470239 338/2018-GDQP 27/11/2018

304 Nguyễn Quỳnh Như 21/07/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470240 339/2018-GDQP 27/11/2018

305 Trần Thị Ngọc Nhung 21/12/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470241 340/2018-GDQP 27/11/2018

306 Lê Thị Hoàng Oanh 27/08/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470242 341/2018-GDQP 27/11/2018

307 Nguyễn Thị Hồng Phương 26/11/1997 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470243 342/2018-GDQP 27/11/2018

308 Hoàng Thị Phượng 10/06/1997 Đồng Nai K12AV2 Giỏi A3470244 343/2018-GDQP 27/11/2018

309 Bùi Anh Sĩ 11/05/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470245 344/2018-GDQP 27/11/2018

310 Lê Tấn Tài 04/08/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470246 345/2018-GDQP 27/11/2018

311 Nguyễn Thu Thảo 10/03/1998 Đồng Nai K12AV2 Trung bình Khá A3470247 346/2018-GDQP 27/11/2018

312 Tô Trần Nguyên Thảo 14/12/1998 Đồng Nai K12AV2 Trung bình Khá A3470248 347/2018-GDQP 27/11/2018

313 Nguyễn Xuân Thương 19/12/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470249 348/2018-GDQP 27/11/2018

314 Vũ Thị Thanh Thuỷ 23/03/1998 Đồng Nai K12AV2 Trung bình Khá A3470250 349/2018-GDQP 27/11/2018

315 Bùi Khánh Thy 24/04/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470251 350/2018-GDQP 27/11/2018

316 Phạm Văn Tiến 02/03/1997 Đồng Nai K12AV2 Trung bình Khá A3470252 351/2018-GDQP 27/11/2018

317 Đỗ Anh Trọng 01/07/1998 Đồng Nai K12AV2 Trung bình Khá A3470253 352/2018-GDQP 27/11/2018

318 Trần Thị Bích Uyên 14/03/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470254 353/2018-GDQP 27/11/2018

319 Tằng Sâu Vằn 30/04/1998 Đồng Nai K12AV2 Khá A3470255 354/2018-GDQP 27/11/2018

320 Hoàng Chăn An 18/03/1998 Đồng Nai K12HV1 Giỏi A3470256 355/2018-GDQP 27/11/2018

321 Lý Tố Anh 05/05/1998 Bà Rịa - VT K12HV1 Giỏi A3470257 356/2018-GDQP 27/11/2018

322 Gịp Quang Dung 22/01/1998 Đồng Nai K12HV1 Giỏi A3470258 357/2018-GDQP 27/11/2018

323 Trần Thị Mỹ Dung 01/12/1998 TP. Hồ Chí Minh K12HV1 Giỏi A3470259 358/2018-GDQP 27/11/2018

324 Trần Thị Thúy Hằng 02/09/1998 Hà Tĩnh K12HV1 Giỏi A3470260 359/2018-GDQP 27/11/2018

Page 17 of 22

Page 18: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

325 Trần Thị Hồng Hạnh 10/05/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470261 360/2018-GDQP 27/11/2018

326 Ừng Ngọc Hảo 07/11/1998 Đồng Nai K12HV1 Giỏi A3470262 361/2018-GDQP 27/11/2018

327 Lương Ngọc Hiền 28/10/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470263 362/2018-GDQP 27/11/2018

328 Kim Thị Thúy Hoa 13/08/1998 Đồng Nai K12HV1 Giỏi A3470264 363/2018-GDQP 27/11/2018

329 Sỉn Cẩm Hồng 03/03/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470265 364/2018-GDQP 27/11/2018

330 Sú Quay Hồng 13/07/1998 Ninh Thuận K12HV1 Khá A3470266 365/2018-GDQP 27/11/2018

331 Chềnh Kim Liên 16/12/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470267 366/2018-GDQP 27/11/2018

332 Wòong Ngọc Liên 24/01/1998 Đồng Nai K12HV1 Giỏi A3470268 367/2018-GDQP 27/11/2018

333 Phùng Tiểu Long 26/05/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470269 368/2018-GDQP 27/11/2018

334 Lý Hoàng Trúc Ngân 06/02/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470270 369/2018-GDQP 27/11/2018

335 Nguyễn Thị Kim Ngọc 15/02/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470271 370/2018-GDQP 27/11/2018

336 Thòng Nhộc Phồng 04/01/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470272 371/2018-GDQP 27/11/2018

337 Sú Thị Phương 25/08/1997 Đồng Nai K12HV1 Giỏi A3470273 372/2018-GDQP 27/11/2018

338 Nguyễn Thị Mỹ Quyền 06/06/1997 Đồng Nai K12HV1 Trung bình Khá A3470274 373/2018-GDQP 27/11/2018

339 Vòng Tô Quyền 21/11/1998 Đồng Nai K12HV1 Giỏi A3470275 374/2018-GDQP 27/11/2018

340 Lù Vĩnh Thành 01/01/1996 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470276 375/2018-GDQP 27/11/2018

341 Hoàng Thị Huyền Trang 22/08/1997 Phú Thọ K12HV1 Khá A3470277 376/2018-GDQP 27/11/2018

342 Lý Tú Tương 24/04/1998 Đồng Nai K12HV1 Khá A3470278 377/2018-GDQP 27/11/2018

343 Phạm Thị Thu Uyên 26/06/1998 Thanh Hóa K12HV1 Giỏi A3470279 378/2018-GDQP 27/11/2018

344 Phạm Tương Vy 17/12/1997 Bình Thuận K12HV1 Khá A3470280 379/2018-GDQP 27/11/2018

345 Phạm Thị Ngọc Ánh 29/01/1998 Nam Định K12HV2 Trung bình Khá A3470281 380/2018-GDQP 27/11/2018

346 Lê Thị Kim Chi 20/07/1998 Đồng Nai K12HV2 Khá A3470282 381/2018-GDQP 27/11/2018

Page 18 of 22

Page 19: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

347 Vo Thị Hiền 20/01/1998 Quảng Trị K12HV2 Khá A3470283 382/2018-GDQP 27/11/2018

348 Nguyễn Thị Diễm Hương 15/09/1997 Đồng Nai K12HV2 Trung bình Khá A3470284 383/2018-GDQP 27/11/2018

349 Trương Thị Mỹ Hương 01/12/1998 Bình Định K12HV2 Trung bình Khá A3470285 384/2018-GDQP 27/11/2018

350 Trương Thụy Quỳnh Hương 29/06/1998 Đồng Nai K12HV2 Khá A3470286 385/2018-GDQP 27/11/2018

351 Nguyễn Ngọc Kiêu 15/06/1998 Đồng Nai K12HV2 Trung bình Khá A3470287 386/2018-GDQP 27/11/2018

352 Lý Kim Linh 05/02/1998 Đồng Nai K12HV2 Trung bình Khá A3470288 387/2018-GDQP 27/11/2018

353 Sỳ Mỹ Linh 02/06/1997 Đồng Nai K12HV2 Khá A3470289 388/2018-GDQP 27/11/2018

354 Trần Thị Thùy Linh 29/07/1998 Cần Thơ K12HV2 Trung bình Khá A3470290 389/2018-GDQP 27/11/2018

355 Đỗ Thị Hà Mi 31/10/1998 Bình Phước K12HV2 Khá A3470291 390/2018-GDQP 27/11/2018

356 Đỗ Thị Huyền Mi 31/10/1998 Bình Phước K12HV2 Trung bình Khá A3470292 391/2018-GDQP 27/11/2018

357 Nguyễn Huỳnh Thanh My 26/02/1998 Đồng Nai K12HV2 Khá A3470293 392/2018-GDQP 27/11/2018

358 Mai Thị Hồng Nhi 08/11/1998 Đồng Nai K12HV2 Trung bình Khá A3470294 393/2018-GDQP 27/11/2018

359 Hồ Ngọc Tuyết Như 26/03/1998 Đồng Nai K12HV2 Trung bình Khá A3470295 394/2018-GDQP 27/11/2018

360 Mai Ngọc Thảo 06/04/1997 Đồng Nai K12HV2 Khá A3470296 395/2018-GDQP 27/11/2018

361 Trương Thị Thư 17/05/1997 Hà Tĩnh K12HV2 Trung bình Khá A3470297 396/2018-GDQP 27/11/2018

362 Nguyễn Trí Hạnh Thuần 11/10/1998 Đồng Nai K12HV2 Khá A3470298 397/2018-GDQP 27/11/2018

363 Tạ Thị Xuân Thúy 30/07/1998 Hải Phòng K12HV2 Trung bình Khá A3470299 398/2018-GDQP 27/11/2018

364 Trần Thị Thuy 07/08/1998 Đồng Nai K12HV2 Khá A3470300 399/2018-GDQP 27/11/2018

365 Huỳnh Thị Trang 10/10/1998 Quảng Ngãi K12HV2 Trung bình Khá A3470301 400/2018-GDQP 27/11/2018

366 Đoàn Thị Thanh Tuyền 14/11/1998 Đồng Nai K12HV2 Khá A3470302 401/2018-GDQP 27/11/2018

367 Trịnh Thành Đạt 03/11/1998 Đồng Nai K12XD Trung bình Khá A3470303 402/2018-GDQP 27/11/2018

368 Trần Trung Doanh 25/09/1998 Đồng Nai K12XD Trung bình Khá A3470304 403/2018-GDQP 27/11/2018

Page 19 of 22

Page 20: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

369 Huỳnh Thành Duy 10/08/1996 Đồng Nai K12XD Khá A3470305 404/2018-GDQP 27/11/2018

370 Phạm Thanh Hiếu 20/12/1998 Đồng Nai K12XD Trung bình Khá A3470306 405/2018-GDQP 27/11/2018

371 Nguyễn Háo Trung Hòa 02/09/1996 Đồng Nai K12XD Trung bình Khá A3470307 406/2018-GDQP 27/11/2018

372 Nguyễn Văn Lộc 01/08/1998 Hưng Yên K12XD Trung bình Khá A3470308 407/2018-GDQP 27/11/2018

373 Hồ Hoàng Nam 23/05/1998 Bình Dương K12XD Trung bình Khá A3470309 408/2018-GDQP 27/11/2018

374 Nguyễn Văn Nhật 05/02/1998 Hải Dương K12XD Trung bình Khá A3470310 409/2018-GDQP 27/11/2018

375 Mai Chí Tân 19/08/1998 Đồng Nai K12XD Khá A3470311 410/2018-GDQP 27/11/2018

376 Hồ Văn Thạch 02/10/1996 Quảng Nam K12XD Khá A3470312 411/2018-GDQP 27/11/2018

377 Nguyễn Thiên Thạch 25/08/1998 Quảng Ngãi K12XD Khá A3470313 412/2018-GDQP 27/11/2018

378 Ngô Tuấn Thành 09/07/1995 Bà Rịa - VT K12XD Giỏi A3470314 413/2018-GDQP 27/11/2018

379 Nguyễn Đức Thịnh 26/07/1998 Đồng Nai K12XD Khá A3470315 414/2018-GDQP 27/11/2018

380 Nguyễn Minh Thuận 08/02/1998 Đồng Nai K12XD Khá A3470316 415/2018-GDQP 27/11/2018

381 Nguyễn Văn Tuấn 25/03/1997 Bình Định K12XD Khá A3470317 416/2018-GDQP 27/11/2018

382 Nguyễn Văn Ân 05/07/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470318 417/2018-GDQP 27/11/2018

383 Đỗ Tuấn Anh 22/11/1997 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470319 418/2018-GDQP 27/11/2018

384 Phạm Thế Anh 05/08/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470320 419/2018-GDQP 27/11/2018

385 Hồ Nguyên Cương 15/08/1998 Thanh Hóa K12CNTT Trung bình Khá A3470321 420/2018-GDQP 27/11/2018

386 Lý Hùng Thanh Danh 16/06/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470322 421/2018-GDQP 27/11/2018

387 Ngô Quốc Đạt 18/09/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470323 422/2018-GDQP 27/11/2018

388 Trần Tiến Đạt 17/05/1998 Đồng Nai K12CNTT Trung bình Khá A3470324 423/2018-GDQP 27/11/2018

389 Trần Hoài Đức 10/11/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470325 424/2018-GDQP 27/11/2018

390 Nguyễn Lê Duy 12/12/1998 Đồng Nai K12CNTT Trung bình Khá A3470326 425/2018-GDQP 27/11/2018

Page 20 of 22

Page 21: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

391 Nguyễn Xuân Hiếu 14/10/1998 Đồng Nai K12CNTT Trung bình A3470327 426/2018-GDQP 27/11/2018

392 Hoàng Hải Hoa 13/12/1998 Bình Phước K12CNTT Trung bình Khá A3470328 427/2018-GDQP 27/11/2018

393 Nguyễn Phú Hội 25/08/1997 Bến Tre K12CNTT Trung bình Khá A3470329 428/2018-GDQP 27/11/2018

394 Lê Phạm Hoàng Huy 23/09/1998 Đồng Nai K12CNTT Trung bình Khá A3470330 429/2018-GDQP 27/11/2018

395 Vũ Quang Huy 10/01/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470331 430/2018-GDQP 27/11/2018

396 Gịp Vững Khanh 13/04/1998 TP. Hồ Chí Minh K12CNTT Khá A3470332 431/2018-GDQP 27/11/2018

397 Trần Đăng Khoa 29/01/1998 TP. Hồ Chí Minh K12CNTT Trung bình Khá A3470333 432/2018-GDQP 27/11/2018

398 Màn Duy Lợi 07/09/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470334 433/2018-GDQP 27/11/2018

399 Nguyễn Phạm Minh Nhật 04/08/1998 Đồng Nai K12CNTT Trung bình Khá A3470335 434/2018-GDQP 27/11/2018

400 Đặng Vương Quốc 13/02/1996 Đồng Nai K12CNTT Trung bình Khá A3470336 435/2018-GDQP 27/11/2018

401 Vòng Dương Sang 25/09/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470337 436/2018-GDQP 27/11/2018

402 Đinh Hùng Thạch 18/01/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470338 437/2018-GDQP 27/11/2018

403 Mai Trương Ngô Hoàng Thành 17/07/1997 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470339 438/2018-GDQP 27/11/2018

404 Đặng Ngọc Đức Thọ 02/10/1998 Đồng Nai K12CNTT Trung bình Khá A3470340 439/2018-GDQP 27/11/2018

405 Trần Quốc Toản 29/04/1998 Đồng Nai K12CNTT Trung bình Khá A3470341 440/2018-GDQP 27/11/2018

406 Nguyễn Cao Trí 01/10/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470342 441/2018-GDQP 27/11/2018

407 Nguyễn Đình Trung 23/04/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470343 442/2018-GDQP 27/11/2018

408 Hoàng Tuấn Tú 17/09/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470344 443/2018-GDQP 27/11/2018

409 Đồng Ngọc Vươn 20/02/1998 Đồng Nai K12CNTT Khá A3470345 444/2018-GDQP 27/11/2018

Page 21 of 22

Page 22: BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI … cap chung chi/DS c… · 9 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Đồng Nai K11AV2 Trung bình A2937061 009/2018-GDQP

Stt Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Xếp loạiSố hiệu

chứng chỉ

Vào sổ cấp

chứng chỉ sốNgày cấp Ký tên

(Đã ký)

Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng

Đồng Nai, Ngày 27 tháng 11 năm 2018

NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG

Page 22 of 22