bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi …qldt.hanu.vn/upload/khaothi/tt hcm_ca...

18
STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 TT512 1707080049 Lê Khánh Ly 19.07.1999 2 TT513 1707010201 Lê Thị Khánh Ly 03.10.1999 3 TT514 1707060133 Nguyễn Hồng Ly 13.01.1999 4 TT515 1704040069 Nguyễn Hương Ly 04.05.1999 5 TT516 1704040070 Nguyễn Khánh Ly 16.01.1999 6 TT517 1707060135 Trần Thị Khánh Ly 23.12.1999 7 TT518 1707040160 Bàng Thị Mai 20.04.1999 8 TT519 1707020070 Chử Thị Mai 21.03.1999 9 TT520 1707010204 Hoàng Trúc Mai 28.12.1999 10 TT521 1707090071 Lê Thị Quỳnh Mai 03.11.1999 11 TT522 1707040162 Nguyễn Ngọc Mai 26.07.1999 12 TT523 1707010205 Nguyễn Quỳnh Mai 28.09.1999 13 TT524 1707090072 Nguyễn Thị Phương Mai 20.01.1999 14 TT525 1707090073 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 15.08.1999 15 TT526 1707010207 Phạm Hồng Mai 13.08.1999 16 TT527 1701000035 Phạm Yến Mai 08.04.1999 17 TT528 1707010210 Trần Ngọc Mai 29.09.1999 18 TT529 1707010211 Trần Thị Ngọc Mai 23.12.1999 19 TT530 1707010213 Nguyễn Đắc Mạnh 23.06.1999 Cấm thi 20 TT531 1707050102 Phạm Thị May 19.06.1999 21 TT532 1707040163 Chu Thị Mẫn 24.03.1999 22 TT533 1707040164 Mạc Thị Mận 11.03.1999 NO_HP 23 TT534 1707100035 Đỗ Tuấn Minh 21.02.1999 24 TT535 1707010216 Lê Thị Minh 23.01.1999 25 TT536 1707010217 Nguyễn Công Minh 27.11.1999 26 TT537 1707030078 Nguyễn Ngọc Minh 09.10.1999 27 TT538 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05.04.1999 NO_HP 28 TT539 1707040165 Nguyễn Thị Minh 28.12.1999 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019 Phòng thi: TT12 - P604 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 Họ và tên SV

Upload: others

Post on 07-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT512 1707080049 Lê Khánh Ly 19.07.1999

2 TT513 1707010201 Lê Thị Khánh Ly 03.10.1999

3 TT514 1707060133 Nguyễn Hồng Ly 13.01.1999

4 TT515 1704040069 Nguyễn Hương Ly 04.05.1999

5 TT516 1704040070 Nguyễn Khánh Ly 16.01.1999

6 TT517 1707060135 Trần Thị Khánh Ly 23.12.1999

7 TT518 1707040160 Bàng Thị Mai 20.04.1999

8 TT519 1707020070 Chử Thị Mai 21.03.1999

9 TT520 1707010204 Hoàng Trúc Mai 28.12.1999

10 TT521 1707090071 Lê Thị Quỳnh Mai 03.11.1999

11 TT522 1707040162 Nguyễn Ngọc Mai 26.07.1999

12 TT523 1707010205 Nguyễn Quỳnh Mai 28.09.1999

13 TT524 1707090072Nguyễn Thị

PhươngMai 20.01.1999

14 TT525 1707090073 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 15.08.1999

15 TT526 1707010207 Phạm Hồng Mai 13.08.1999

16 TT527 1701000035 Phạm Yến Mai 08.04.1999

17 TT528 1707010210 Trần Ngọc Mai 29.09.1999

18 TT529 1707010211 Trần Thị Ngọc Mai 23.12.1999

19 TT530 1707010213 Nguyễn Đắc Mạnh 23.06.1999 Cấm thi

20 TT531 1707050102 Phạm Thị May 19.06.1999

21 TT532 1707040163 Chu Thị Mẫn 24.03.1999

22 TT533 1707040164 Mạc Thị Mận 11.03.1999 NO_HP

23 TT534 1707100035 Đỗ Tuấn Minh 21.02.1999

24 TT535 1707010216 Lê Thị Minh 23.01.1999

25 TT536 1707010217 Nguyễn Công Minh 27.11.1999

26 TT537 1707030078 Nguyễn Ngọc Minh 09.10.1999

27 TT538 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05.04.1999 NO_HP

28 TT539 1707040165 Nguyễn Thị Minh 28.12.1999

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT12 - P604 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Họ và tên SV

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

29 TT540 1707080051 Võ Tuấn Minh 28.12.1999

30 TT541 1707100036 Vũ Quang Minh 11.09.1999

31 TT542 1707060140 Đặng Hà My 29.06.1999

32 TT543 1701000038 Đỗ Hoàng My 25.08.1999

33 TT544 1707060141 Nguyễn Trà My 10.05.1999

34 TT545 1701000039 Phạm Trà My 05.11.1999

35 TT546 1707040166 Quách Thị Trà My 10.10.1999

36 TT547 1707040167 Thiều Thị Trà My 26.01.1999

37 TT548 1707040168 Trần Hà My 13.01.1999

38 TT549 1707010221 Trần Nguyên My 19.12.1999

39 TT550 1707010222 Vương Trà My 30.03.1999

40 TT551 1707010223 Nguyễn Thị Mỵ 07.03.1999

41 TT552 1707010224 Nguyễn Thị Nam 09.08.1999

42 TT553 1707060142 Lê Thị Nga 20.11.1999

43 TT554 1704010074 Ngô Minh Nga 16.02.1999

44 TT555 1707030079 Nguyễn Hằng Nga 23.01.1999

45 TT556 1707010229 Nguyễn Thị Nga 18.11.1999

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT557 1707070098 Nguyễn Thị Thanh Nga 04.11.1999

2 TT558 1707050107 Nguyễn Thị Thuý Nga 15.05.1999

3 TT559 1707050108 Vũ Phương Nga 16.02.1999

4 TT560 1707010231 Dương Thị Ngân 01.11.1999

5 TT561 1707060145 Lưu Thị Thùy Ngân 30.10.1999

6 TT562 1701000042 Nguyễn Kim Ngân 16.07.1999

7 TT563 1707090079 Nguyễn Thị Ngân 01.04.1999

8 TT564 1704010076 Phạm Thị Trang Ngân 07.08.1999

9 TT565 1707030082 Phạm Tuyết Ngân 25.09.1999

10 TT566 1707010232 Tô Trọng Nghĩa 18.09.1999

11 TT567 1707040177 Trần Trung Nghĩa 05.12.1999

12 TT568 1707010234 Cao Thị Ngọc 01.01.1999

13 TT569 1707010235 Đặng Huyền Ngọc 06.09.1999

14 TT570 1707010236 Đinh Thị Hồng Ngọc 05.09.1999

15 TT571 1707090081 Hoàng Bích Ngọc 27.03.1999

16 TT572 1707080054 Khúc Minh Ngọc 22.11.1999

17 TT573 1704040084 Lê Thị Bảo Ngọc 01.05.1999

18 TT574 1707010238 Lương Vũ Bích Ngọc 27.10.1999

19 TT575 1707060147 Ngô Thị Minh Ngọc 13.11.1999

20 TT576 1707080056 Nguyễn Bích Ngọc 19.04.1999

21 TT577 1707080057 Nguyễn Hồng Ngọc 09.10.1999

22 TT578 1707010242 Nguyễn Thị Ngọc 23.11.1999

23 TT579 1707010243 Nguyễn Thị Ngọc 11.02.1999

24 TT580 1704010077 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07.01.1999

25 TT581 1707040179 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23.02.1999

26 TT582 1707040181 Nguyễn Thu Ngọc 01.11.1999

27 TT583 1707010244 Trần Linh Ngọc 23.11.1999

28 TT584 1701000045 Trần Thị Hồng Ngọc 24.10.1999

29 TT585 1704040086 Vũ Thị Bích Ngọc 21.12.1999

30 TT586 1707030085 Vương Minh Ngọc 01.08.1999

31 TT587 1707090085 Bùi Hạnh Nguyên 01.08.1999

32 TT588 1707070101 Đinh Thị Nguyệt 26.06.1999

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT13 - P605 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Họ và tên SV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

33 TT589 1707010245 Lê Thị Minh Nguyệt 10.03.1999

34 TT590 1707040184 Nguyễn Minh Nguyệt 17.07.1999

35 TT591 1704040089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 06.09.1999

36 TT592 1707010246 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 08.02.1999

37 TT593 1707070102 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17.07.1999

38 TT594 1707050115 Vũ Thị Minh Nguyệt 25.12.1999

39 TT595 1707010249 Lưu Thị Thanh Nhàn 26.09.1999

40 TT596 1704010079 Tạ Thị Nhàn 18.03.1999

41 TT597 1707040187 Vũ Thị Hồng Nhạn 10.03.1999

42 TT598 1707010250 Đặng Thị Tú Nhi 12.05.1999

43 TT599 1701040126 Tô Hoài Nhi 25.09.1999

44 TT600 1707090087 Vũ Phương Nhi 06.12.1999

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT601 1701000047 Bùi Hồng Nhung 06.07.1999

2 TT602 1707040190 Chu Thị Hồng Nhung 19.09.1999

3 TT603 1707040191 Đặng Thị Nhung 28.01.1999

4 TT604 1707010254 Đỗ Thị Hồng Nhung 02.11.1999

5 TT605 1707030127 Hà Thị Hồng Nhung 20.03.1999

6 TT606 1707030128 Hoàng Tuyết Nhung 14.11.1999

7 TT607 1707010256 Lê Thị Hồng Nhung 13.08.1999

8 TT608 1707060153 Lê Thị Hồng Nhung 25.12.1999

9 TT609 1707030089 Lê Thùy Nhung 08.08.1999

10 TT610 1707010257 Lý Thị Kim Nhung 20.03.1999

11 TT611 1707070104 Nguyễn Hồng Nhung 27.12.1999

12 TT612 1707060154 Nguyễn Thị Nhung 07.07.1999

13 TT613 1707040195 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07.02.1999

14 TT614 1707070105 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18.12.1999

15 TT615 1707010258 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05.10.1999

16 TT616 1707050118 Nguyễn Trang Nhung 07.10.1999

17 TT617 1707060155 Phạm Thị Nhung 20.04.1999

18 TT618 1707070106 Phan Hồng Nhung 22.11.1999

19 TT619 1707060156 Vũ Thị Nhung 13.06.1999

20 TT620 1707070094 Chu Thị Ninh 26.04.1999

21 TT621 1707010225 Lê Thị Đăng Ninh 26.10.1999

22 TT622 1707010226 Ngô Thị Ninh 14.01.1999

23 TT623 1707050105 Ngô Thị Ninh 26.05.1999

24 TT624 1707100038 Nguyễn Thùy Ninh 05.01.1999

25 TT625 1707040199 Đỗ Thị Phương Oanh 01.10.1999

26 TT626 1707030090 Lê Trâm Oanh 05.01.1999

27 TT627 1707040202 Nguyễn Thị Phin 20.10.1999

28 TT628 1707030092Nguyễn Thúy

HươngPhúc 24.02.1999

29 TT629 1707010262 Tô Xuân Phúc 06.04.1999

30 TT630 1707020089 Chu Thị Minh Phương 30.11.1999

31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương 18.04.1999

32 TT632 1707030093 Đỗ Minh Phương 12.08.1999

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT14 - P614 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Họ và tên

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

33 TT633 1707080061 Đỗ Thị Phương 07.03.1999

34 TT634 1704010083 Lê Thị Minh Phương 20.10.1999

35 TT635 1704010084 Lê Thu Phương 29.10.1999

36 TT636 1707070110 Ngô Như Phương 12.03.1999

37 TT637 1707070111 Nguyễn Lưu Hà Phương 02.11.1999

38 TT638 1707070112 Nguyễn Minh Phương 18.09.1999

39 TT639 1707040205 Nguyễn Thanh Phương 14.01.1999 Cấm thi

40 TT640 1704010085 Nguyễn Thị Phương 29.11.1999

41 TT641 1707010268 Nguyễn Thị Phương 19.02.1999

42 TT642 1707040206 Nguyễn Thị Hiền Phương 15.12.1999

43 TT643 1707080062 Nguyễn Thị Mai Phương 26.01.1999

44 TT644 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương 25.10.1999

45 TT645 1707060159 Nguyễn Thị Thu Phương 16.10.1999

46 TT646 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22.11.1999

47 TT647 1707070115 Nhữ Quỳnh Phương 13.11.1999

48 TT648 1707010270 Phan Thị Thu Phương 10.03.1999

49 TT649 1707030096 Trần Hoài Phương 28.12.1999

50 TT650 1701000049 Trần Nam Phương 30.10.1999

51 TT651 1707020092 Trần Thanh Phương 06.07.1999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT652 1704010087 Trần Thị Phương 23.03.1999

2 TT653 1707010272 Trần Thị Thanh Phương 06.09.1999

3 TT654 1707010274 Vũ Mai Phương 05.09.1999

4 TT655 1707010275 Vương Thị Hà Phương 07.06.1999

5 TT656 1707070116 Lê Thị Phượng 20.03.1999

6 TT657 1704010088 Lê Thị Cẩm Phượng 02.10.1999

7 TT658 1707030097 Nguyễn Minh Phượng 22.09.1999

8 TT659 1707040212 Phạm Thị Hồng Phượng 06.08.1999

9 TT660 1707070117 Vũ Thị Phượng 25.08.1998

10 TT661 1707090093 Võ Trọng Quân 12.02.1998

11 TT662 1706090064 Đào Thị Ngọc Quyên 16.09.1999

12 TT663 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên 06.09.1999

13 TT664 1701000050 Nguyễn Thị Hà Quyên 11.09.1999

14 TT665 1707090094 Trần Thị Quyên 19.01.1999

15 TT666 1701040145 Trần Thị Mai Quyên 26.08.1999

16 TT667 1707040215 Nguyễn Đăng Quyền 05.11.1999

17 TT668 1701040146 Lê Văn Quyết 30.05.1999

18 TT669 1707040217 Bùi Hương Quỳnh 22.11.1999

19 TT670 1707060163 Bùi Thuý Quỳnh 28.12.1999

20 TT671 1707070163 Chu Mai Quỳnh 03.02.1998

21 TT672 1707010279 Đặng Thị Quỳnh 02.07.1999

22 TT673 1704010089 Đặng Thị Xuân Quỳnh 16.10.1999

23 TT674 1707070120 Đinh Thúy Quỳnh 14.07.1999

24 TT675 1707040218 Đỗ Như Quỳnh 09.07.1999

25 TT676 1707060164 Lê Phương Quỳnh 26.08.1999

26 TT677 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15.07.1999

27 TT678 1706080117 Nguyễn Như Quỳnh 17.02.1998

28 TT679 1707060166 Nguyễn Như Quỳnh 03.06.1999

29 TT680 1704040103 Nguyễn Thị Quỳnh 20.03.1999

30 TT681 1704040102 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30.11.1999

31 TT682 1707060167 Nguyễn Thu Quỳnh 27.08.1999

32 TT683 1704010091 Nguyễn Thúy Quỳnh 11.02.1999

33 TT684 1701040149 Phạm Thị Quỳnh 06.01.1999

34 TT685 1707020097 Trần Thị Quỳnh 03.04.1999

35 TT686 1707010282 Vũ Thị Diễm Quỳnh 12.11.1999

36 TT687 1707040225 Nguyễn Thị Sen 09.11.1999

37 TT688 1706080118 Nguyễn Thị Hải Sen 18.03.1999

Họ và tên SV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT15 - P616 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

38 TT689 1707030099 Đặng Thái Sơn 13.01.1999

39 TT690 1707040226 Chu Thị Minh Tâm 29.04.1999

40 TT691 1704040105 Hoàng Thanh Tâm 15.04.1999

41 TT692 1707010286 Lê Thanh Tâm 30.09.1999

42 TT693 1707070123 Lê Thị Tâm 07.09.1999

43 TT694 1707100047 Nguyễn Băng Tâm 12.01.1999

44 TT695 1707040228 Nguyễn Thanh Tâm 26.07.1999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT696 1707030100 Nguyễn Thị Minh Tâm 18.06.1999

2 TT697 1707090098 Trần Thanh Tâm 01.07.1999

3 TT698 1707010287 Vũ Hà Tâm 27.05.1999

4 TT699 1604000096 Nguyễn Thị Tần 14.10.1998

5 TT700 1707010294Nguyễn Thị

PhươngThảo 05.05.1998

6 TT701 1706080122 Đặng Thị Thanh Thanh 13.10.1999

7 TT702 1707060182 Đỗ Hoài Thanh 04.01.1999

8 TT703 1701040165 Kiều Hồng Thanh 04.06.1999

9 TT704 1707060183 Lê Thị Thanh 10.11.1999

10 TT705 1707040234 Lê Thị Thanh Thanh 31.10.1999

11 TT706 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh 06.07.1999

12 TT707 1707070131 Nguyễn Thị Huyền Thanh 20.04.1999

13 TT708 1707010296Nguyễn Thị

PhươngThanh 24.02.1999

14 TT709 1706090069 Nguyễn Thị Thanh Thanh 16.12.1999

15 TT710 1707070132 Trần Thị Thanh 05.01.1999

16 TT711 1707040237 Vương Thị Thanh 29.10.1999

17 TT712 1707080068 Đỗ Công Thành 01.11.1999

18 TT713 1707010298 Ngô Quang Thành 09.09.1999

19 TT714 1707010299 Bùi Phương Thảo 20.08.1999

20 TT715 1704010096 Bùi Thị Phương Thảo 17.10.1999

21 TT716 1707010302 Hà Phương Thảo 28.07.1999

22 TT717 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05.10.1999

23 TT718 1707080069 Hoàng Phương Thảo 14.04.1999

24 TT719 1707010303 Hoàng Thị Phương Thảo 04.01.1999

25 TT720 1707040239 Hoàng Trang Thảo 18.04.1999

26 TT721 1704010097 Lâm Phương Thảo 10.05.1999

27 TT722 1707010304 Lê Thị Thảo 30.09.1999

28 TT723 1707010306 Nguyễn Phương Thảo 11.02.1999

29 TT724 1707040243 Nguyễn Phương Thảo 20.03.1999

30 TT725 1707010308 Nguyễn Thị Thảo 18.07.1999

31 TT726 1707030106Nguyễn Thị

PhươngThảo 02.08.1999

32 TT727 1707040245Nguyễn Thị

PhươngThảo 03.01.1999

33 TT728 1707060188 Phạm Ngọc Thảo 15.07.1999

34 TT729 1707010309 Phạm Phương Thảo 29.01.1999

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT16 - P704 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Họ và tên SV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

35 TT730 1707010310 Phan Thị Phương Thảo 09.08.1999

36 TT731 1707070133 Tạ Thị Thanh Thảo 07.08.1999

37 TT732 1707040250 Trần Thị Phương Thảo 12.01.1999

38 TT733 1707080071 Vũ Phương Thảo 13.11.1999

39 TT734 1707020108 Vũ Thị Thảo 29.08.1999

40 TT735 1707010311 Bùi Thị Hồng Thắm 21.09.1999

41 TT736 1704010098 Nguyễn Thị Kim Thoa 22.08.1999

42 TT737 1707040254 Trần Thị Kim Thoa 14.12.1999

43 TT738 1707040256 Nguyễn Thị Thơ 26.02.1999

44 TT739 1707060190 Nguyễn Thị Thu Thơ 03.03.1999

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT740 1707080072 Nguyễn Xuân Thơ 02.09.1999

2 TT741 1707040257 Hứa Thị Thanh Thơm 17.09.1999

3 TT742 1704010100 Lại Thị Thơm 25.09.1999

4 TT743 1707010315 Phan Thị Thơm 10.12.1999

5 TT744 1707090106 Bùi Thanh Thu 01.12.1999

6 TT745 1704010101 Bùi Thị Phương Thu 31.07.1999

7 TT746 1707010391 Chẩu Thị Thu 19.10.1998

8 TT747 1707070135 Đặng Thị Thu 22.08.1999

9 TT748 1707040258 Hoàng Thị Thu 21.02.1999

10 TT749 1707030108 Nguyễn Ngọc Kim Thu 14.08.1999

11 TT750 1704040112 Trần Thị Thu 28.03.1999

12 TT751 1704040113 Hoàng Thị Phương Thùy 23.02.1999

13 TT752 1707040265 Hoàng Thu Thùy 17.10.1999

14 TT753 1707010319 Lê Thị Thùy 03.07.1999

15 TT754 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08.07.1999

16 TT755 1707070136 Phạm Phương Thùy 22.10.1999

17 TT756 1704010103 Bùi Thu Thủy 22.06.1999

18 TT757 1707060193 Hồ Thị Thu Thủy 28.10.1999

19 TT758 1707010321 Lục Thị Thủy 10.10.1999

20 TT759 1704010105 Nguyễn Thị Thủy 23.08.1999

21 TT760 1707010322 Nguyễn Thị Thủy 14.09.1999

22 TT761 1707050138 Nguyễn Thu Thủy 25.08.1999

23 TT762 1707010324 Trần Thu Thủy 11.03.1999

24 TT763 1707010325 Trần Thu Thủy 02.09.1999

25 TT764 1707010326 Vũ Thị Thanh Thủy 20.12.1999

26 TT765 1707070137 Vũ Thị Thu Thủy 31.03.1999

27 TT766 1707010327 Đặng Thị Thúy 20.09.1999

28 TT767 1707070166 Hoàng Thị Minh Thúy 02.01.1999

29 TT768 1707090107 Lê Hồng Thúy 02.11.1999

30 TT769 1707080074 Lê Thị Ngọc Thúy 06.04.1999

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT17 - P705 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Họ và tên SV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

31 TT770 1707010328 Lương Diệu Thúy 05.08.1999

32 TT771 1707070138 Nguyễn Minh Thúy 04.09.1999

33 TT772 1707010318 Phùng Minh Thuý 03.05.1999

34 TT773 1707010331 Trần Thị Minh Thúy 19.06.1999

35 TT774 1707010332 Vũ Minh Thúy 22.03.1999

36 TT775 1707040272 Vũ Minh Thúy 26.12.1999

37 TT776 1707010333 Lê Thị Thuyết 14.06.1999

38 TT777 1707010334 Đoàn Bảo Ngọc Thư 26.05.1999

39 TT778 1707020111 Nguyễn Thị Kim Thư 08.07.1999

40 TT779 1707010335 Nịnh Thị Minh Thư 24.12.1999

41 TT780 1706080135 Phạm Thị Minh Thư 11.09.1999

42 TT781 1707080075 Phan Minh Thư 24.06.1999

43 TT782 1707060199 Nguyễn Bá Thức 05.02.1999

44 TT783 1707030109 Bá Thị Thương 06.10.1999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT784 1707040277 Bùi Thị Thương 28.01.1999

2 TT785 1707070139 Đặng Thị Thương Thương 20.11.1999

3 TT786 1707010336 Lò Huyền Thương 05.08.1999

4 TT787 1707010337 Nguyễn Huyền Thương 23.09.1999

5 TT788 1707010338 Nhữ Thị Thương 26.12.1999

6 TT789 1707010339 Vũ Hoàng Minh Thương 29.12.1999

7 TT790 1707030110 Vũ Thị Thương Thương 02.09.1999

8 TT791 1707060172 Nguyễn Thị Bích Tiên 19.10.1999

9 TT792 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên 20.07.1999

10 TT793 1707030101 Nguyễn Minh Tiến 26.12.1998

11 TT794 1707060174 Nguyễn Thị Tình 05.06.1998

12 TT795 1707010340 Bùi Thị Trà 09.08.1999

13 TT796 1706080136 Đỗ Thu Trà 29.09.1999

14 TT797 1707060201 Ngô Thu Trà 07.01.1999

15 TT798 1707050141 Nguyễn Thị Thu Trà 07.04.1999

16 TT799 1707030111 Thân Thu Trà 01.10.1999

17 TT800 1701040172 Bùi Thị Trang 23.03.1999

18 TT801 1707030112 Bùi Thị Thu Trang 04.06.1999

19 TT802 1607040290 Diệp Thị Huyền Trang 21.12.1997

20 TT803 1707010343 Đinh Thị Trang 26.10.1999

21 TT804 1707030114 Đinh Thu Trang 14.11.1999

22 TT805 1707010344 Đoàn Thị Trang 16.11.1999

23 TT806 1707010345 Đoàn Thùy Trang 16.06.1999

24 TT807 1707070167 Hà Kiều Trang 28.01.1998

25 TT808 1707010392 Hoàng Linh Trang 17.03.1999

26 TT809 1707040278 Hoàng Thị Thu Trang 28.12.1999

27 TT810 1707090110 Khuất Thị Trang 15.09.1999

28 TT811 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07.06.1999

29 TT812 1707070143 Lê Thị Minh Trang 19.03.1999

30 TT813 1706080142 Lê Thị Thu Trang 23.12.1999

31 TT814 1704010111 Lưu Thị Thuỳ Trang 05.10.1999

32 TT815 1707060203 Nguyễn Kiều Trang 30.12.1999

Họ và tên SV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT18 - P717 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

33 TT816 1706080144 Nguyễn Minh Trang 12.04.1999

34 TT817 1706090089 Nguyễn Thị Huyền Trang 15.02.1999

35 TT818 1707030117 Nguyễn Thị Huyền Trang 17.02.1999

36 TT819 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang 28.10.1999

37 TT820 1707020117 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04.08.1999

38 TT821 1704010114 Nguyễn Thị Thu Trang 09.08.1999

39 TT822 1707010353 Nguyễn Thu Trang 04.12.1999

40 TT823 1707010354 Nguyễn Thu Trang 05.12.1999

41 TT824 1707040290 Nguyễn Thu Trang 08.04.1999

42 TT825 1707090116 Nguyễn Thu Trang 18.10.1998

43 TT826 1707100063 Nguyễn Thu Trang 24.10.1999

44 TT827 1707090115 Nguyễn Thu Hà Trang 08.10.1999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT828 1706080145 Nguyễn Thùy Trang 06.10.1999

2 TT829 1707010355 Nguyễn Thùy Trang 08.07.1999

3 TT830 1707010356 Phạm Lê Hoài Trang 10.06.1999

4 TT831 1707040291 Phạm Thị Huyền Trang 30.09.1999

5 TT832 1707050149 Phạm Thị Thuỳ Trang 09.01.1999

6 TT833 1704010115 Phan Thị Huyền Trang 15.02.1999

7 TT834 1707020118 Phùng Thị Huyền Trang 21.05.1999

8 TT835 1707070168 Phùng Thị Kiều Trang 09.12.1998

9 TT836 1704010117 Thân Thị Huyền Trang 24.03.1999

10 TT837 1604010118 Trần Thị Trang 28.03.1998

11 TT838 1707060209 Trần Thị Trang 12.12.1999

12 TT839 1707010357 Trần Thị Huyền Trang 16.11.1999

13 TT840 1704010118 Trần Thị Thu Trang 04.11.1999

14 TT841 1707040297 Trịnh Thị Yến Trang 12.03.1999

15 TT842 1704010119 Vũ Hà Trang 10.11.1999

16 TT843 1707070149 Vũ Thị Huyền Trang 30.08.1998

17 TT844 1707010361 Vũ Thu Trang 27.11.1999

18 TT845 1707080081 Đặng Ngọc Trâm 26.10.1999

19 TT846 1707010362 Nguyễn Ngọc Trâm 07.06.1999

20 TT847 1704010120 Tạ Ngọc Trâm 19.05.1999

21 TT848 1707010363 Trần Thị Trâm 20.03.1999

22 TT849 1707040301 Vũ Ngọc Trâm 18.10.1999

23 TT850 1707060211 Lưu Thị Việt Trinh 13.11.1999

24 TT851 1707060212 Vũ Thị Trình 19.07.1997

25 TT852 1707010365 Nguyễn Quang Trung 06.01.1999

26 TT853 1707010367 Hoàng Gia Trường 20.11.1999

27 TT854 1704010121 Trương Tuấn Trường 22.02.1999

28 TT855 1707010289 Lê Khánh Tú 28.03.1999

29 TT856 1707070128 Nguyễn Cẩm Tú 18.11.1999

30 TT857 1707010290 Nguyễn Ngọc Tuấn 03.11.1999

31 TT858 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn 01.12.1999

32 TT859 1707010291 Phạm Minh Tuấn 20.04.1999

33 TT860 1707010292 Mai Thanh Tùng 08.01.1999

34 TT861 1701040161 Phạm Đức Tùng 29.06.1999

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT19 - P805 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Họ và tên SV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

35 TT862 1704010095 Nguyễn Thị Hải Tuyên 18.05.1999

36 TT863 1707020101 Hà Thị Thanh Tuyền 24.09.1999

37 TT864 1707060177 Lê Thị Tuyến 09.03.1999

38 TT865 1707010293 Dư Ánh Tuyết 04.08.1999

39 TT866 1707060179 Ninh Thị Tuyết 11.01.1998

40 TT867 1707010368 Bùi Thị Thu Uyên 27.08.1999

41 TT868 1706080152 Đào Thị Thu Uyên 27.01.1999

42 TT869 1707080083 Lương Mỹ Tú Uyên 15.04.1999

43 TT870 1707010371 Nguyễn Tố Uyên 19.05.1999

44 TT871 1706080154Nguyễn Hoàng

ThuUyên 19.09.1999

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

STT SBD Mã SV Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 TT872 1707040304 Nguyễn Thúy Uyên 21.10.1999

2 TT873 1707030121 Phạm Thị Uyên 17.04.1999

3 TT874 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên 01.12.1999

4 TT875 1704000119 Trần Thu Uyên 18.04.1999

5 TT876 1707010373 Vũ Thu Uyên 30.10.1999

6 TT877 1707010374 Bùi Thị Cẩm Vân 08.08.1998

7 TT878 1707030122 Dương Thị Thanh Vân 08.02.1999

8 TT879 1707010375 Đỗ Hồng Vân 13.01.1999

9 TT880 1704040129 Lê Thanh Vân 22.08.1999

10 TT881 1707010376 Lương Quỳnh Vân 20.04.1999

11 TT882 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19.08.1999

12 TT883 1704010124 Nguyễn Thị Hồng Vân 22.01.1999

13 TT884 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11.09.1999

14 TT885 1707010378 Nguyễn Thị Tường Vân 17.02.1999

15 TT886 1707080087 Phạm Thảo Vân 18.02.1999

16 TT887 1707020121 Tường Thúy Vân 09.10.1998

17 TT888 1707080088 Vũ Minh Vân 22.10.1999

18 TT889 1707040322 Nông Văn Vĩnh 11.04.1998

19 TT890 1707050156 Cao Phương Vy 30.11.1999

20 TT891 1707040309 Hà Hạ Vy 16.05.1999

21 TT892 1707030124 Hoàng Lê Vy 25.04.1998

22 TT893 1707010381 Nguyễn Thảo Vy 04.07.1999

23 TT894 1707040310 Đỗ Thị Xuân 07.02.1998

24 TT895 1707010382 Hoàng Thị Xuân 18.06.1999

25 TT896 1707060221 Nguyễn Thị Xuân 28.02.1999

26 TT897 1706080157 Trần Hữu Xuân 06.09.1999

27 TT898 1701040188 Phạm Thị Kim Xuyến 10.06.1999

28 TT899 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý 12.11.1997

29 TT900 1707030129 Nguyễn Thị Thu Yên 11.12.1999

30 TT901 1707080093 Bùi Thị Yến 30.07.1999

31 TT902 1707080094 Đào Trần Hoàng Yến 29.07.1999

32 TT903 1707040312 Đồng Thị Hải Yến 11.01.1999

33 TT904 1707040313 Hoàng Hải Yến 12.12.1999

34 TT905 1707030125 Nguyễn Hải Yến 27.09.1999

35 TT906 1707040315 Nguyễn Thị Yến 21.02.1999

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: TT20 - P806 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4

Họ và tên SV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/TT HCM_Ca 4_20.4.19.pdf31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương18.04.1999 32 TT632 1707030093

36 TT907 1707010384 Nguyễn Thị Hải Yến 20.10.1999

37 TT908 1707020125 Nguyễn Thị Hải Yến 27.11.1998

38 TT909 1707040314 Nguyễn Thị Hải Yến 07.07.1999

39 TT910 1707090126 Phạm Thị Yến 07.09.1999

40 TT911 1707060225 Phan Thị Yến 20.01.1999

41 TT912 1706080158 Trần Thị Yến 23.09.1999 Cấm thi

42 TT913 1707010387 Trần Thị Hải Yến 02.01.1999

43 TT914 1707010388 Vũ Thị Hoàng Yến 01.12.1999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2019