tiÊu chuẨn mỚi thÁng 04/2017 -...
Post on 30-Aug-2019
18 Views
Preview:
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
TIÊU CHUẨN MỚI THÁNG 04/2017
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VIỆT NAM (TCVN) ................................................. 2
Tài nguyên - Môi trường…………………………………………………………2
Nông nghiệp (Giống cây trồng, Thiết bị)...………………………………………2
... Phân bón …………………………………………………………….………….3
Tinh bột – Ngũ cốc . ................................................................................................ 4
Mạch nha (Malt), Nước quả, Nước uống…………………………………………4
Thịt - Thủy sản - Thực phẩm có nguồn gốc thực vật ……………………………5
. Dầu mỡ động vật và thực vật ……………………………………………………5
An toàn vệ sinh thực phẩm – Phụ gia thực phẩm .. ................................................. 6
Vi sinh vật trong thực phẩm………………………………………………………6
Quy phạm ……………………..…………………………………………………7
Thức ăn chăn nuôi………………………………………………………………..7
Thực phẩm chức năng – Tinh dầu .......................................................................... .8
Công nghệ thông tin …………………………………………………………......8
Keo dán gỗ ............................................................................................................... 9
Vật liệu xây dựng .................................................................................................... 9
TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI ............................................................................. .10
Công nghệ thông tin……………………………………………………………10
Điện, điện tử - Thiết bị điện, điện tử .................................................................... 10
Không gian vũ trụ - Quang học. ............................................................................ 12
Ô tô - Cơ khí – Chế tạo ......................................................................................... 13
Thiết bị nông nghiệp (Tưới nhỏ giọt) .................................................................... 13
.. Luyện kim – Sản phẩm kim loại.………………………………………………13
Vật liệu xây dựng – Thiết bị và máy móc xây dựn………………………..........14
Chất dẻo – Phụ kiện ống cấp thoát nước – Cao su – Nhựa ................................... 16
Hóa chất – Thiết bị hóa chất…………………………………………………….16
.. Dầu mỏ - nhiên liệu.……………………………………………………………17
Dệt - Gỗ - Da……………………………………………………………………18
Thủy tinh - Gốm sứ……………………………………………………………..18
Thiết bị y tế - Chăm sóc sức khỏe . ....................................................................... 18
Giải trí . .................................................................................................................. 19
Môi trường - Chất lượng nước – Chất lượng đất ………………………………19
Tài liệu hướng dẫn trong sản xuất, kinh doanh ..................................................... 19
Thiết bị đo – Phương pháp đo - Lấy mẫu……………………………………….19
Thử nghiệm không phá hủy – Đồ hộp thực phẩm ................................................. 20
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VIỆT NAM (TCVN)
Tài nguyên - Môi trường Trở về đầu trang
1 TCVN 9799:2013 Âm học. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề
nghiệp. Phương pháp kỹ thuật
58
2 TCVN 11565:2016 Bản đồ hiện trạng rừng. Quy định về trình bày và
thể hiện nội dung
47
3 TCVN 11566:2016 Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp. Quy định trình bày
và thể hiện nội dung
42
4 TCVN 11398:2016 Chất lượng đất. Phương pháp xác định khả năng
giữ lân
9
5 TCVN 11399:2016 Chất lượng đất. Phương pháp xác định khối lượng
riêng và độ xốp
9
6 TCVN 11456:2016 Chất lượng đất. Xác định hàm lượng axit humic và
axit fulvic. Phương pháp walkley-black
12
Nông nghiệp (Giống cây trồng, Thiết bị) Trở về đầu trang
7 TCVN 11570-1:2016 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống keo. Phần 1:
Keo tai tượng
6
8 TCVN 11570-2:2016 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống keo. Phần 2:
Keo lai
14
9 TCVN 11571-1:2016 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống bạch đàn. Phần
1: Bạch đàn lai
14
10 TCVN 11572-1:2016 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống sở. Phần 1: Sở
chè
11
11 TCVN 11766:2017 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống mắc ca 8
12 TCVN 11767:2017 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống mây nếp 8
13 TCVN 11768:2017 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống thảo quả 8
14 TCVN 11769:2017 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống hồi 8
15 TCVN 10908:2016 Hạt giống vừng. Yêu cầu kỹ thuật 8
16 TCVN 10909:2016 Hạt giống rau muống. Yêu cầu kỹ thuật 8
17 TCVN 10910:2016 Hạt giống cây trồng. Hướng dẫn xác định khả
năng sống bằng phép thử tetrazolium
15
18 TCVN 11567-1:2016 Rừng trồng. Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng
trồng gỗ nhỏ. Phần 1: Keo lai
15
19 TCVN 11567-2:2016 Rừng trồng. Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng
trồng gỗ nhỏ. Phần 2: Keo tai tượng
13
20 TCVN 11387-1:2016 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun đeo vai.
Phần 1: Yêu cầu an toàn và môi trường
23
21 TCVN 11387-2:2016 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun đeo vai. 29
Phần 2: Phương pháp thử
22 TCVN 11388-1:2016 Máy nông nghiệp tự hành. Đánh giá độ ổn định.
Phần 1: Nguyên tắc
10
Phân bón Trở về đầu trang
23 TCVN 11400:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat
bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn
lửa
12
24 TCVN 11401:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng mangan ở dạng
chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
12
25 TCVN 11402:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat
bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn
lửa
12
26 TCVN 11403:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng asen tổng số bằng
phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
14
27 TCVN 11404:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng cacbonat bằng
phương pháp thể tích
12
28 TCVN 11405:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng canxi hòa tan
trong axit bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên
tử ngọn lửa
10
29 TCVN 11406:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat
bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn
lửa
10
30 TCVN 11407:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng silic hữu hiệu
bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử
11
31 TCVN 11408:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng tro không hòa
tan trong axit
9
32 TCVN 11409:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng phospho không
hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng
11
Gia vị Trở về đầu trang
33 TCVN 11450:2016 Hạt mù tạt. Các yêu cầu 22
34 TCVN 11451:2016 Bột cà ri. Các yêu cầu 18
35 TCVN 11452:2016 Quả vani. Thuật ngữ và định nghĩa 12
36 TCVN 11453-1:2016 Vani [vanilla fragrans (salisbury) ames]. Phần 1:
Các yêu cầu
11
37 TCVN 11453-2:2016 Vani [vanilla fragrans (salisbury) ames]. Phần 2:
Phương pháp thử
17
38 TCVN 11454:2016 Hạt tiêu (piper nigruml) xanh khô. Các yêu cầu 9
39 TCVN 11455:2016 Hạt tiêu (piper nigrum l) ngâm nước muối. Yêu
cầu và phương pháp thử
16
40 TCVN 11467:2016 Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng
tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật
rỉ
8
41 TCVN 11468:2016 Đường và sản phẩm đường. Xác định độ phân cực
của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng
bột chứa chất chống vón
9
42 TCVN 11469:2016 Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng
formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp
đo màu
10
43 TCVN 11470:2016 Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng
đường khử trong đường mía thô, đường chuyên
biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy
trình thể tích không đổi lane và eynon
19
Tinh bột – Ngũ cốc Trở về đầu trang
44 TCVN 11436:2016 Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng. Xác định tạp chất
có nguồn gốc động vật
19
45 TCVN 11437:2016 Lúa mì cứng (Triticum durum Desf.). Các yêu cầu 21
46 TCVN 11438:2016 Bột và tấm lõi lúa mì cứng. Xác định hàm lượng
sắc tố màu vàng
11
47 TCVN 11439:2016 Tấm lõi lúa mì cứng. Xác định phần lọt qua sàng 12
48 TCVN 11440:2016 Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Lúa mì cứng
(triticum durum desf.). Hướng dẫn chung đối với
phương pháp dùng thiết bị đo màu tấm lõi
9
49 TCVN 11441:2016 Tấm lõi và bột lúa mì cứng 8
50 TCVN 7967:2016
Thay thế:TCVN 7967:2008
Tinh bột và sản phẩm từ tinh bột. Xác định hàm
lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp đo axit và
phương pháp đo độ đục
15
Mạch nha (Malt), Nước quả, Nước uống Trở về đầu trang
51 TCVN 11476:2016 Nước quả. Xác định hàm lượng naringin và
neohesperidin. Phương pháp sắc ký lỏng
13
52 TCVN 11477:2016 Nước quả. Xác định hàm lượng
polydimetylsiloxan. Phương pháp quang phổ hấp
thụ nguyên tử
9
53 TCVN 11478:2016 Nước uống. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật nhóm n-metylcarbamolyoxim và n-
metylcarbamat. Phương pháp sắc ký lỏng
12
54 TCVN 11479:2016 Nước uống. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật chứa nitơ và phospho. Phương pháp sắc ký khí
17
55 TCVN 11480:2016 Nước uống. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật. Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector uv
15
56 TCVN 11481:2016 Nước uống. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật đã clo hóa trong môi trường axit. Phương pháp
sắc ký khí
21
57 TCVN 11482-1:2016 Malt. Xác định độ màu. Phần 1: Phương pháp
quang phổ (phương pháp chuẩn)
9
58 TCVN 11482-2:2016 Malt. Xác định độ màu. Phần 2: Phương pháp so 11
màu
59 TCVN 11483-1:2016 Malt. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan. Phần 1:
Phương pháp kjeldahl
11
60 TCVN 11483-2:2016 Malt. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan. Phần 2:
Phương pháp quang phổ
9
61 TCVN 11483-3:2016 Malt. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan. Phần 3:
Phương pháp đốt cháy dumas
11
62 TCVN 11484:2016 Malt. Xác định khả năng đường hóa 11
63 TCVN 11485:2016 Malt. Xác định độ ẩm và hàm lượng protein.
Phương pháp phổ hồng ngoại gần
9
64 TCVN 11486:2016 Malt. Xác định cỡ hạt 9
Thịt - Thủy sản - Thực phẩm có nguồn gốc thực vật Trở về đầu trang
65 TCVN 11491:2016 Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư
lượng nhóm pyrethroid tổng hợp. Phương pháp
sắc ký khí
13
66 TCVN 11492:2016 Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định
glyphosate và axit aminomethylphosphonic
(AMPA). Phương pháp sắc ký khí
19
67 TCVN 11293:2016 Thủy sản. Xác định dư lượng pyrethroid. Phương
pháp sắc ký khí phổ khối lượng
12
68 TCVN 11294:2016 Thịt và sản phẩm thịt. Xác định dư lượng B2-
agonist trong thịt gia súc bằng phương pháp sắc ký
lỏng phổ khối lượng hai lần
15
Dầu mỡ động vật và thực vật Trở về đầu trang
69 TCVN 11513-1:2016 Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol
riêng rẽ. Phương pháp sắc ký khí. Phần 1: Dầu mỡ
động vật và thực vật
29
70 TCVN 11513-2:2016 Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol
riêng rẽ. Phương pháp sắc ký khí. Phần 2: Dầu
ôliu và dầu bã ôliu
25
71 TCVN 11514:2016 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định thành
phần triacylglycerol. Phương pháp sắc ký khí mao
quản
18
72 TCVN 11515:2016 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng
qui ước trên thể tích (khối lượng của một lít trong
không khí). Phương pháp sử dụng ống chữ u dao
động
14
73 TCVN 11516:2016 Dầu thực vật. Xác định hàm lượng aflatoxin tổng
số và các aflatoxin b1, b2, g1, g2. Phương pháp
sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn
nhiễm
17
74 TCVN 11517:2016 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định
monoglycerid và diglycerid. Phương pháp sắc ký
khí
15
75 TCVN 11518:2016 Dầu thực vật. Xác định tryglycerid (theo số phân
đoạn). Phương pháp sắc ký lỏng
12
76 TCVN 11519:2016 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các
triglycerid đã polyme hóa. Phương pháp sắc ký
lỏng thẩm thấu gel
13
An toàn vệ sinh thực phẩm – Phụ gia thực phẩm Trở về đầu trang
77 TCVN 11427:2016 Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm
protein thực vật (vpp) trong thực phẩm
15
78 TCVN 11428:2016 Hướng dẫn đối với vitamin và chất khoáng bổ
sung vào thực phẩm
7
79 TCVN 11429:2016 Hướng dẫn sử dụng chất hỗ trợ chế biến 6
80 TCVN 11430:2016 Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ
sinh thực phẩm để kiểm soát virus trong thực
phẩm
32
81 TCVN 11431:2016 Nguyên tắc lấy mẫu và thử nghiệm thực phẩm
trong thương mại quốc tế
14
82 TCVN 11442:2016 Phụ gia thực phẩm. Maltol 9
83 TCVN 11443:2016 Phụ gia thực phẩm. Etyl maltol 9
84 TCVN 11444:2016 Phụ gia thực phẩm. Erythritol 10
85 TCVN 11445:2016 Phụ gia thực phẩm. Axit L-glutamic 9
86 TCVN 11446:2016 Phụ gia thực phẩm. Monoamoni L-glutamat 8
87 TCVN 11447:2016 Phụ gia thực phẩm.Monokali L-glutamat 9
88 TCVN 11448:2016 Phụ gia thực phẩm. Canxi di-L-glutamat 8
89 TCVN 11449:2016 Phụ gia thực phẩm. Magie di-L-glutamat 9
90 TCVN 11471:2016 Phụ gia thực phẩm. Tinh bột biến tính 36
91 TCVN 11489:2016 Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết và hợp
chất hóa học của chúng. Xem xét chung và các
yêu cầu cụ thể
18
92 TCVN 11490:2016 Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật bằng sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần (LC-
MS/MS). Các thông số đo phổ khối lượng hai lần
24
93 TCVN 11493:2016 Thực phẩm. Xác định hàm lượng trans-
galatooligosacarid (TGOS). Phương pháp sắc ký
trao đổi ion
17
94 TCVN 8160-1:2016 Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc
nitrit. Phần 1: Giới thiệu chung
10
95 TCVN 9519-2:2016 Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 2: Phương pháp
enzym
16
Vi sinh vật trong thực phẩm Trở về đầu trang
96 TCVN 10780-3:2016 Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp
phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh
của salmonella. Phần 3: Hướng dẫn xác định typ
45
huyết thanh của salmonella spp
97 TCVN 11394:2016 Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh
đối với thực phẩm
13
98 TCVN 11395:2016 Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phản ứng
chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật
gây bệnh từ thực phẩm. Phát hiện clostridia sinh
độc tố thần kinh botulinum typ a,b,e và f
62
99 TCVN 11396:2016 Vi sinh vật trong thực phẩm. Phát hiện vibrio
vulnificus. Phương pháp nhận biết axit béo của vi
khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí
12
100 TCVN 11397:2016 Vi sinh vật trong thực phẩm. Phát hiện e.coli
o157:h7. Phương pháp 8
13
101 TCVN 6404:2016- Thay
thế: TCVN 6404:2008
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật
111
102 TCVN 9632:2016 -Thay
thế:TCVN 9632:2013
Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi
sinh đối với thực phẩm
16
Quy phạm Trở về đầu trang
103 TCVN 5520:2016- Thay
thế:TCVN 5520:2009
Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về
thực phẩm bao gồm cả giao dịch ưu đãi và viện trợ
thực phẩm
6
104 TCVN 11432:2016 Quy phạm thực hành giảm thiểu 3-
monochloropropan-1,2-diol (3-mcpd) trong quá
trình sản xuất protein thực vật thủy phân bằng axit
(hvp axit) và các sản phẩm chứa các hvp axit
11
Thức ăn chăn nuôi Trở về đầu trang
105 TCVN 11200:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định độ ẩm bằng phương
pháp chuẩn độ karl fischer
15
106 TCVN 11201:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng
sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có
tạo dẫn xuất sau cột
16
107 TCVN 11202:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng
decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng
15
108 TCVN 11203:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng
oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng
phương pháp sắc kí lỏng
17
109 TCVN 11282:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng
ethoxyquin. Phương pháp đo huỳnh quang
8
110 TCVN 11283:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng
ethoxyquin. Phương pháp sắc ký lỏng
11
111 TCVN 11284:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aklomide.
Phương pháp đo quang phổ
8
112 TCVN 11285:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit p-
aminobenzoic. Phương pháp đo quang phổ
9
113 TCVN 11286:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng
buquinolate. Phương pháp đo huỳnh quang
9
114 TCVN 11287:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng carbadox.
Phương pháp đo quang phổ
10
115 TCVN 11288:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng dibutyltin
dilaurat. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ
nguyên tử
9
116 TCVN 11289:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng
dimetridazole. Phương pháp đo quang phổ
9
117 TCVN 11290:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng
ethopabate. Phương pháp đo màu
10
118 TCVN 11291:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng asen tổng
số. Phương pháp đo màu
10
119 TCVN 11292:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng taurine.
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo
11
Thực phẩm chức năng – Tinh dầu Trở về đầu trang
120 TCVN 11420:2016 Tinh dầu khuynh diệp (eucalyptus globulus Labill)
thô hoặc tinh chế
12
121 TCVN 11421:2016 Tinh dầu chanh tây [citrus limon (l.) burm.f.], thu
được bằng phương pháp ép
14
122 TCVN 11422:2016 Tinh dầu bạc hà (mentha x piperita l.) 16
123 TCVN 11423:2016 Tinh dầu bưởi (citrus x paradisi macfad.) thu được
bằng phương pháp ép
13
124 TCVN 11424:2016 Tinh dầu cam ngọt[Citrus sinensis (L.) Osbeck],
thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả
12
125 TCVN 11425:2016 Tinh dầu sả chanh (cymbopogon citratus) 7
126 TCVN 11426:2016 Tinh dầu sả java 11
127 TCVN 11494:2016 Thực phẩm chức năng. Xác định hàm lượng
lycopen. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
19
Công nghệ thông tin Trở về đầu trang
128 TCVN 11816-1:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Hàm
băm. Phần 1: Tổng quan
17
129 TCVN 11816-2:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Hàm
băm. Phần 2: Hàm băm sử dụng mã khối n-bit
36
130 TCVN 11816-3:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Hàm
băm. Phần 3: Hàm băm chuyên dụng
111
131 TCVN 11816-4:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Hàm
băm. Phần 4: Hàm băm sử dụng số học đồng dư
29
132 TCVN 11817-1:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Xác
thực thực thể. Phần 1: Tổng quan
19
133 TCVN 11817-2:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Xác
thực thực thể. Phần 2: Cơ chế sử dụng thuật toán
21
mã hóa đối xứng
134 TCVN 11817-3:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Xác
thực thực thể. Phần 3: Cơ chế sử dụng kỹ thuật
chữ ký số
19
135 TCVN 11777-9:2017 Công nghệ thông tin. Hệ thống mã hóa hình ảnh
jpeg 2000. Các công cụ tương tác, giao thức và api
195
136 TCVN 11777-5:2017 Công nghệ thông tin. Hệ thống mã hóa hình ảnh
jpeg 2000. Phần mềm tham chiếu
27
137 TCVN 11777-10:2017 Công nghệ thông tin. Hệ thống mã hóa hình ảnh
jpeg 2000. Phần mở rộng đối với dữ liệu ba chiều
69
138 TCVN 11790:2017 Công nghệ thông tin. Phương pháp xác định hiệu
suất hộp mực in cho máy in ảnh điện đơn sắc và
thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in
31
139 TCVN 9802-5:2017 Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6). Phần 5:
Giao thức phát hiện đối tượng nghe multicast
61
140 TCVN 10906-3:2017 Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp
của giao thức. Phần 3: Kiểm tra các yêu cầu kỹ
thuật IPv6
59
141 TCVN 11789:2017 Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho
máy in màu và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận
in
22
Keo dán gỗ Trở về đầu trang
142 TCVN 11568:2016 Keo dán gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa 20
143 TCVN 11569:2016 Keo dán gỗ. Xác định hàm lượng formaldehyde tự
do
26
Vật liệu xây dựng Trở về đầu trang
144 TCVN 11194:2017 Bitum. Phương pháp xác định độ đàn hồi 6
145 TCVN 11195:2017 Bitum. Phương pháp xác định độ ổn định lưu trữ 5
146 TCVN 11414-1:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe
giãn dạng tấm. Phần 1: Xác định độ phục hồi và
khả năng chịu nén
9
147 TCVN 11414-2:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe
giãn dạng tấm. Phần 2: Xác định độ đẩy trồi của
vật liệu
7
148 TCVN 11414-3:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe
giãn dạng tấm. Phần 3: Xác định độ giãn dài trong
nước đun sôi
6
149 TCVN 11414-4:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe
giãn dạng tấm. Phần 4: Thử nghiệm đun sôi trong
dung dịch axit hcl
6
150 TCVN 11414-5:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe
giãn dạng tấm. Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa
7
151 TCVN 11414-6:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe 7
giãn dạng tấm. Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước
152 TCVN 11414-7:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe
giãn dạng tấm. Phần 6: Xác định khối lượng riêng
7
TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI
Công nghệ thông tin Trở về đầu trang
153 ASTM E2641-09(2017)-
Replace: ASTM E2641-09
Standard Practice for Best Practices for Safe
Application of 3D Imaging Technology
4
154 BS ISO/IEC 38505-1:2017 Information technology. Governance of IT.
Governance of data. Application of ISO/IEC
38500 to the governance of data
32
155 ISO/IEC 18013-3:2017 -
Replace: ISO/IEC 18013-
3:2009
Information technology — Personal identification
— ISO-compliant driving licence — Part 3:
Access control, authentication and integrity
validation
80
156 ISO/IEC 38505-1:2017 Information technology -- Governance of IT --
Governance of data -- Part 1: Application of
ISO/IEC 38500 to the governance of data
20
157 PD ISO/IEC TR 19075-
6:2017
Information technology. Database languages. SQL
Technical Reports. SQL support for JavaScript
Object Notation (JSON)
112
158 PD ISO/IEC TR 19075-
7:2017
Information technology. Database languages. SQL
Technical Reports. Polymorphic table functions in
SQL
198
159 PD ISO/IEC TS
19568:2017- Replace: PD
ISO/IEC TS 19568:2015
Programming languages. C++ extensions for
library fundamentals
128
Điện, điện tử - Thiết bị điện, điện tử Trở về đầu trang
160 BS IEC 61084-1:2017 Cable trunking systems and cable ducting systems
for electrical installations. - Part 1: General
requirements
46
161 BS IEC 61084-2-2:2017 Cable trunking systems and cable ducting systems
for electrical installations. - Part 2-2: Particular
requirements - Cable trunking systems and cable
ducting systems intended for mounting underfloor,
flushfloor, or onfloor
32
162 BS IEC 61084-2-3:2017 Cable trunking systems and cable ducting systems
for electrical installations. - Part 2-3: Particular
requirements - Slotted cable trunking systems
intended for installation in cabinets
20
163 BS EN 62435-5:2017 Electronic components - Long-term storage of
electronic semiconductor devices. - Part 5: Die
and wafer devices
24
164 BS EN 61300-2-9:2017-
Replcae: BS EN 61300-2-
9:2010
Fibre optic interconnecting devices and passive
components. Basic test and measurement
procedures. Tests. Shock
18
165 BS EN 61755-3-10:2017 Fibre optic interconnecting devices and passive
components. Connector optical interfaces.
Connector parameters of non-dispersion shifted
single mode physically contacting fibres. Non-
angled, ferrule-less, bore alignment connectors
16
166 BS EN 61202-1:2017 -
Replace: BS EN 61202-
1:2009
Fibre optic interconnecting devices and passive
components. Fibre optic isolators. Generic
specification
30
167 BS EN 60794-1-2:2017
Replace: BS EN 60794-1-
2:2014
Optical fibre cables. Generic specification. Basic
optical cable test procedures. General guidance
16
168 BS EN 50341-2-6:2017 Overhead electrical lines exceeding AC 1 kV.
National Normative Aspects (NNA) for SPAIN
(based on EN 50341-1:2012)
48
169 BS EN 62827-3:2016 Wireless power transfer - Management. - Part 3:
Multiple source control management
28
170 IEC 60287-2-3:2017 Electric cables - Calculation of the current rating -
Part 2-3: Thermal resistance - Cables installed in
ventilated tunnels
49
171 IEC 60335-2-36:2017 -
Replace: IEC 60335-2-
36:2002 +AMD1:2004+
AMD2:2008 CSV
Household and similar electrical appliances -
Safety - Part 2-36: Particular requirements for
commercial electric cooking ranges, ovens, hobs
and hob elements
35
172 IEC 60335-2-37:2017 -
Replace: IEC 60335-2-
37:2002
+AMD1:2008+AMD2:2011
CSV
Household and similar electrical appliances -
Safety - Part 2-37: Particular requirements for
commercial electric doughnut fryers and deep fat
fryers
31
173 IEC 60335-2-39:2012+
AMD1:2017 CSV -
Replace: IEC 60335-2-
39:2012
Household and similar electrical appliances -
Safety - Part 2-39: Particular requirements for
commercial electric multi-purpose cooking pans
123
174 IEC 60335-2-42:2002 +
AMD1:2008+
AMD2:2017- Replace: IEC
60335-2-42:2002+
AMD1:2008
Household and similar electrical appliances -
Safety - Part 2-42: Particular requirements for
commercial electric forced convection ovens,
steam cookers and steam-convection ovens
144
175 IEC 60335-2-47:2002+
AMD1:2008+
AMD2:2017- Replace: IEC
60335-2-47:2002+
AMD1:2008 CSV
Household and similar electrical appliances -
Safety - Part 2-47: Particular requirements for
commercial electric boiling pans
57
176 IEC 60335-2-48:2002+
AMD1:2008 + AMD2:2017
CSV - Replace: IEC 60335-
2-48:2002 +AMD1:2008
Household and similar electrical appliances -
Safety - Part 2-48: Particular requirements for
commercial electric grillers and toasters
106
CSV
177 IEC 60364-7-708:2017 -
Replace: IEC 60364-7-
708:2007
Low-voltage electrical installations - Part 7-708:
Requirements for special installations or locations
- Caravan parks, camping parks and similar
locations
12
178 IEC 60570:2003+
AMD1:2017 Replace: IEC
60570:2003
Electrical supply track systems for luminaires 80
179 IEC 61672-2:2013+
AMD1:2017 - Replace: IEC
61672-2:2013
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2:
Pattern evaluation tests
160
180 IEC 62287-1:2017 -
Replace: IEC 62287-1:2010
/ AMD1:2013
Maritime navigation and radiocommunication
equipment and systems - Class B shipborne
equiment of the automatic identification system
(AIS) - Part 1: Carrier-sense time division
multiple access (CSTDMA) techniques
191
181 IEC TS 60318-7:2017
Replace: IEC TS 60318-
7:2011
Electroacoustics - Simulators of human head and
ear - Part 7: Head and torso simulator for the
measurement of air-conduction hearing aids
33
182 ISO 16773-4:2017-
Replace: ISO 16773-4:2009
Electrochemical impedance spectroscopy (EIS) on
coated and uncoated metallic specimens — Part 4:
Examples of spectra of polymer-coated and
uncoated specimens
36
183 JIS C 8461-21:2016 -
Replace: JIS C 8461-
21:2005
Conduit systems for cable management -- Part 21:
Particular requirements -- Rigid conduit systems
16
184 JIS C 8461-22:2016 -
Replace: JIS C 8461-
22:2005
Conduit systems for cable management -- Part 22:
Particular requirements -- Pliable conduit systems
16
185 JIS C 8461-23:2016 -
Replace: JIS C 8461-
23:2005
Conduit systems for cable management -- Part 23:
Particular requirements -- Flexible conduit
systems
14
186 JIS C 3662-
7:2010/AMENDMENT
1:2017 Replace: JIS C
3662-7:2010
Polyvinyl chloride insulated cables of rated
voltages up to and including 450/750 V -- Part 7:
Flexible cables screened and unscreened with two
or more conductors (Amendment 1)
3
187 JIS C 3663-
8:2010/AMENDMENT
1:2017- Replace: JIS C
3663-8:2010
Rubber insulated cables -- Rated voltages up to
and including 450/750 V -- Part 8: Cords for
applications requiring high flexibility
(Amendment 1)
3
188 PD ISO/TR 17321-3:2017 Graphic technology and photography. Colour
characterization of digital still cameras (DSCs).
User controls and readouts for scene-referred
imaging applications
16
Không gian vũ trụ - Quang học Trở về đầu trang
189 BS EN 2311:2017 -Replace:
BS EN 2311:2012
Aerospace series. Bushes with self-lubricating
liner. Technical specification
32
190 BS EN 3375-011:2017 -
Replace: BS EN 3375-
011:2015
Aerospace series. Cable, electrical for digital data
transmission. Single braid. Star Quad 100 ohms.
Light weight. Type KL. Product standard
18
191 BS EN 4604-010:2017
Replace: BS EN 4604-
010:2011
Aerospace series. Cable, electrical, for signal
transmission. Cable, coaxial, light weight, 50
Ohms, 200 °C, type KX (light WD). Product
standard
16
192 BS EN 6138:2017 Aerospace series. Cap, protective, non-metallic
for fitting ends ≤ 3 000 PSI hydraulic systems
14
193 BS EN 6059-302:2017 Aerospace series. Electrical cables, installation.
Protection sleeves. Test methods. High
temperature exposure
8
194 BS EN 6059-304:2017 Aerospace series. Electrical cables, installation.
Protection sleeves. Test methods. Flammability
12
195 BS ISO 16331-1:2017 -
Replace: BS ISO 16331-
1:2012
Optics and optical instruments. Laboratory
procedures for testing surveying and construction
instruments. Performance of handheld laser
distance meters
48
Ô tô - Cơ khí – Chế tạo Trở về đầu trang
196 ASTM D2809-09(2017) -
Replace: ASTM D2809-09
Standard Test Method for Cavitation Corrosion
and Erosion-Corrosion Characteristics of
Aluminum Pumps With Engine Coolants
11
197 ISO 1101:2017- Replace:
1101:2012
Geometrical product specifications (GPS) —
Geometrical tolerancing — Tolerances of form,
orientation, location and run-out
145
198 ISO 14104:2017 -Replace:
ISO 14104:2014
Gears — Surface temper etch inspection after
grinding, chemical method
17
199 ISO 28927-
1:2009/Amd.1:2017 -
Replace: ISO 28927-1:2009
Hand-held portable power tools — Test methods
for evaluation of vibration emission — Part 1:
Angle and vertical grinders AMENDMENT 1:
Cupped wire brushes
4
200 JIS D 5716:2016 Emergency escape tools for automobile 12
Thiết bị nông nghiệp (Tưới nhỏ giọt) Trở về đầu trang
201 ISO/IWA 20:2017 Understanding and applying drip irrigation for
sustainable agriculture
28
Luyện kim – Sản phẩm kim loại Trở về đầu trang
202 ASTM B771-11(2017) -
Replace: ASTM B771-11e1
Standard Test Method for Short Rod Fracture
Toughness of Cemented Carbides
8
203 ASTM B930-03(2017) -
Replace: ASTM B930-
03(2012)
Standard Test Method for Rating Grain Size and
Frequency of Abnormally Large Grains in
Cemented Tungsten Carbides (Hardmetals)
2
204 BS ISO 10203:2017-
Replace: BS ISO
10203:2015
Iron ores — Determination of calcium — Flame
atomic absorption spectrometric method
22
205 BS EN 62739-3:2017 Test method for erosion of wave soldering
equipment using molten lead-free solder alloy. -
Part 3: Selection guidance of erosion test methods
36
206 ISO 16220:2017 - Replace:
ISO 16220:2005
Magnesium and magnesium alloys -- Magnesium
alloy ingots and castings.
18
207 ISO 14713-3:2017 -
Replace: ISO 14713-3:2009
Zinc coatings -- Guidelines and recommendations
for the protection against corrosion of iron and
steel in structures -- Part 3: Sherardizing
8
208 ISO 14713-1:2017 Zinc coatings — Guidelines and
recommendations for the protection against
corrosion of iron and steel in structures — Part 1:
General principles of design and corrosion
resistance
18
209 JIS Z 8921:2016 Carbon nanotube composite resin coating film 8
210 JIS G 4051:2016 -Replace:
JIS G 4501:2009
Carbon steels for machine structural use 22
211 JIS G 3468:2016-
Replace:JIS G 3468:2011
Large diameter welded stainless steel pipes 24
212 JIS G 3448:2016-
Replace:JIS G 3448:2012
Light gauge stainless steel tubes for ordinary
piping
10
213 JIS G 4053:2016 -Replace:
JIS G 4503:2008
Low-alloyed steels for machine structural use 20
214 JIS G 3459:2016 -
Replace:JIS G 3459:2012
Stainless steel pipes 33
215 JIS B 7512:2016- Replace:
JIS B 7512:2005
Steel tape measures 10
216 JIS G 4052:2016- Replace:
JIS G 4502:2008
Structural steels with specified hardenability
bands
43
217 JIS G 0802:2016- Replace:
JIS G 0802:1998
Ultrasonic testing of stainless steel plates 29
218 JIS Z 3021:2016 -Replace:
JIS Z 3021:2010
Welding and allied processes -- Symbolic
representation
54
Vật liệu xây dựng – Thiết bị và máy móc xây dựng Trở về đầu trang
219 ASTM C1516 -05(2017)-
Replace: ASTM C1516-
05(2011)
Standard Practice for Application of Direct-
Applied Exterior Finish Systems
7
220 ASTM C1535-05(2017)-
Replace: ASTM C1535-
05(2011)
Standard Practice for Application of Exterior
Insulation and Finish Systems Class PI
7
221 ASTM D7143-17 -Replace:
ASTM D7143-11(2016)
Standard Practice for Emission Cells for the
Determination of Volatile Organic Emissions
20
from Indoor Materials/Products
222 ASTM D4103-17 Replace:
ASTM D4103-90(2016)
Standard Practice for Preparation of Substrate
Surfaces for Coefficient of Friction Testing
2
223 ASTM D1074-17 -Replace:
ASTM D1074-09
Standard Test Method for Compressive Strength
of Asphalt Mixtures
5
224 ASTM D2937 -17e1-
Replace: ASTM D2937-17
Standard Test Method for Density of Soil in
Place by the Drive-Cylinder Method
17
225 ASTM D3042 -17 -Replace:
ASTM D3052-87(2010)
Standard Test Method for Insoluble Residue in
Carbonate Aggregates
4
226 ASTM D3203/D3203M-17 -
Replace: ASTM
D3203/D3203M-11
Standard Test Method for Percent Air Voids in
Compacted Asphalt Mixtures
3
227 ASTM D3936-17 -Replace:
ASTM D3936-12
Standard Test Method for Resistance to
Delamination of the Secondary Backing of Pile
Yarn Floor Covering
12
228 ASTM D546-17 -Replace:
ASTM D546-10
Standard Test Method for Sieve Analysis of
Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures
2
229 ASTM D2172/D2172M-17-
Replace: ASTM
D2172/D2172M-11
Standard Test Methods for Quantitative
Extraction of Asphalt Binder from Asphalt
Mixtures
10
230 BS EN 14187-3:2017-
Replace: BS EN 14187-
3:2003
Cold applied joint sealants. Test methods.
Determination of self-levelling properties
10
231 BS EN 14187-2:2017 -
Replace: BS EN 14187-
2:2003
Cold applied joint sealants. Test methods.
Determination of tack free time
10
232 BS EN 14187-8:2017 -
Replace: BS EN 14187-
8:2003
Cold applied joint sealants. Test methods.
Determination of the artificial weathering by UV-
irradiation
14
233 BS EN 14187-4:2017
Replace: BS EN 14187-
4:2003
Cold applied joint sealants. Test methods.
Determination of the change in mass and volume
after immersion in test fuels and liquid chemicals
14
234 BS ISO 15818:2017 Earth-moving machinery. Lifting and tying-down
attachment points. Performance requirements
32
235 BS EN 14691:2017 -
Replace: BS EN 14691:2005
Flexible sheets for waterproofing. Waterproofing
of concrete bridge decks and other concrete
surfaces trafficable by vehicles. Compatibility by
heat conditioning
10
236 BS EN 14692:2017 -
Replace: BS EN 14692:2005
Flexible sheets for waterproofing. Waterproofing
of concrete bridge decks and other concrete
surfaces trafficable by vehicles. Determination of
the resistance to compaction of an asphalt layer
14
237 BS EN 14694:2017 Replace:
BS EN 14694:2005
Flexible sheets for waterproofing. Waterproofing
of concrete bridge decks and other concrete
surfaces trafficable by vehicles. Determination of
16
resistance to dynamic water pressure after
damage by pre-treatment
238 PD ISO/TS 15143-3:2016 Earth-moving machinery and mobile road
construction machinery. Worksite data exchange.
Telematics data
72
239 ISO 17892-6:2017- Replace:
ISO/TS 17892-6:2004
Geotechnical investigation and testing —
Laboratory testing of soil — Part 6: Fall cone test
11
240 JIS R 5201:2015 -
Replace:JIS R 5201:1997
Physical testing methods for cement 86
241 JIS A 5363:2016 -Replace:
JIS A 5363:2010
Precast concrete products -- General rules for
methods of performance test
24
242 JIS A 5758:2016 -Replace:
JIS A 5758:2010
Sealants for sealing and glazing in buildings 17
Chất dẻo – Phụ kiện ống cấp thoát nước – Cao su – Nhựa Trở về đầu trang
243 BS EN ISO 20028-1:2017 -
Replace: BS EN ISO 7792-
1:2012
Plastics. Thermoplastic polyester (TP) moulding
and extrusion materials. Designation system and
basis for specifications
24
244 BS EN ISO 20028-2:2017 -
Replace: BS EN ISO 7792-
2:2012
Plastics. Thermoplastic polyester (TP) moulding
and extrusion materials. Preparation of test
specimens and determination of properties
16
245 ISO 4589-1:2017 -Replace:
ISO 4589-1:1996
Plastics — Determination of burning behaviour
by oxygen index — Part 1: General requirements
6
246 ISO 4589-2:2017 - Replace:
ISO 4589-2:1996/Amd
1:2005
Plastics -- Determination of burning behaviour by
oxygen index -- Part 2: Ambient-temperature test
27
247 ISO 4589-3:2017 -Replace:
ISO 4589-3:2006
Plastics -- Determination of burning behaviour by
oxygen index -- Part 3: Elevated-temperature test
19
248 JIS K 6777:2016 -
Replace:JIS K 6777:2011
Chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C) pipe
fittings for hot and cold water supply
34
249 JIS K 6776:2016-
Replace:JIS K 6776:2011
Chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C) pipes
for hot and cold water supply
19
250 JIS K 6254:2016- Replace:
JIS K 6254:2010
Rubber, vulcanized or thermoplastic --
Determination of stress-strain properties
28
251 JIS K 6743:2016 -
Replace:JIS K 6743:2011
Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pipe
fittings for water supply
55
252 JIS K 6739:2016 -
Replace:JIS K 6739:2007
Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipe
fittings for drain
34
253 JIS K 6741:2016 -
Replace:JIS K 6741:2007
Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
pipes
33
254 JIS K 6742:2016 -
Replace:JIS K 6742:2007
Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
pipes for water supply
24
Hóa chất – Thiết bị hóa chất Trở về đầu trang
255 ASTM D3052 -17 Standard Practice for Rating Water-Emulsion 6
Floor Polishes
256 ASTM D5752-10(2017) -
Replace: ASTM D5752-10
Standard Specification for Supplemental Coolant
Additives (SCAs) for Use in Precharging
Coolants for Heavy-Duty Engines
7
257 ASTM D2864-17a- Replace:
ASTM D2864-17
Standard Terminology Relating to Electrical
Insulating Liquids and Gases
7
258 ASTM D1455-17 -Replace:
ASTM D1455-87(2015)
Standard Test Method for 60#xb0; Specular
Gloss of Emulsion Floor Polish
2
259 ASTM D1122 -16(2017)e1 -
Replace: ASTM D1122-16
Standard Test Method for Density or Relative
Density of Engine Coolant Concentrates and
Engine Coolants By The Hydrometer
2
260 ASTM D3207-17 -Replace:
ASTM D3207-92(2016)
Standard Test Method for Detergent Resistance
of Floor Polish Films
2
261 ASTM D7840-12(2017) -
Replace: ASTM D7840-12
Standard Test Method for Foaming Tendencies of
Non-Aqueous Engine Coolants in Glassware
5
262 ASTM D5678-17 -Replace:
ASTM D5678-95(2016)
Standard Test Method for Freeze/Thaw
Resistance of Wax Emulsion Floor Polish
2
263 ASTM D1792-17 -Replace:
ASTM D1792-06(2012)e1
Standard Test Method for Long-Term
Removability Properties of Emulsion Floor
Polishes
3
264 ASTM D3543-17 -Replace:
ASTM D3543-93(2016)
Standard Test Method for Metal Glide Adhesion 4
265 ASTM D2048-17 -Replace:
ASTM D2048-10
Standard Test Method for Powdering of Floor
Polish Films
2
266 ASTM D3153-17 -Replace:
ASTM D3153-87(2015)
Standard Test Method for Recoatability of Water-
Emulsion Floor Polishes
3
267 ASTM D8034/D8034M-17 Standard Test Method for Simulated Service
Corrosion Testing of Non-Aqueous Engine
Coolants
8
268 ASTM D3206-17 -Replace:
ASTM D 3206-08(2015)
Standard Test Method for Soil Resistance of
Floor Polishes
2
269 ASTM D1793-17 -Replace:
ASTM D1793-92(2015)
Standard Test Method for Water Spotting of
Emulsion Floor Polishes
2
270 ASTM D1436-17- Replace:
ASTM D1436-97(2015)
Standard Test Methods for Application of
Emulsion Floor Polishes to Substrates for Testing
Purposes
3
271 ISO 25947-3:2017 Fireworks — Categories 1, 2 and 3 — Part 3:
Minimum labelling requirements
27
272 JIS B 8247:2016- Replace:
JIS B 8247:2006
Formed head for pressure vessel 11
273 PD ISO/TS 19883:2017 Safety of pressure swing adsorption systems for
hydrogen separation and purification
24
Dầu mỏ - nhiên liệu Trở về đầu trang
274 ASTM D4469-17-Replace:
ASTM D4469-11
Standard Practice for Calculating Percent Asphalt
Absorption by the Aggregate in Asphalt Mixtures
4
275 ASTM D7994-17 Standard Test Method for Total Fluorine,
Chlorine, and Sulfur in Liquid Petroleum Gas
(LPG) by Oxidative Pyrohydrolytic Combustion
Followed by Ion Chromatography Detection
(Combustion Ion Chromatography-CIC)
10
276 ISO 18135:2017 Solid Biofuels — Sampling 58
Dệt - Gỗ - Da Trở về đầu trang
277 ASTM D123-17 Replace:
ASTM D123-15be1
Standard Terminology Relating to Textiles 69
278 ASTM D7249/D7249M-
16e1 -Replace: ASTM
D7249/D7249M-16
Standard Test Method for Facing Properties of
Sandwich Constructions by Long Beam Flexure
10
279 ASTM D1683/D1683M-17 -
Replace: ASTM
D1683/D1683M-16
Standard Test Method for Failure in Sewn Seams
of Woven Fabrics
15
280 ASTM D1516 -05(2017)-
Replace: ASTM D1516-
05(2010)
Standard Test Method for Width of Leather 2
281 JIS L 1910:2016- Replace:
JIS L 1910:2002
Test methods for percentage of strength lowering
of textiles to oxygen-bleaching
10
Thủy tinh - Gốm sứ Trở về đầu trang
282 ASTM E2461-12(2017) -
Replace: ASTM E2461-12
Standard Practice for Determining the Thickness
of Glass in Airport Traffic Control Tower Cabs
17
283 BS EN ISO 19496-1:2017-
Replace: BS EN 15826:2009
Vitreous and porcelain enamels. Terminology.
Terms and definitions
36
284 ISO 20343:2017 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced
technical ceramics) — Test method for
determining elastic modulus of thick ceramic
coatings at elevated temperature
9
Thiết bị y tế - Chăm sóc sức khỏe Trở về đầu trang
285 BS EN ISO 11138-1:2017-
Replace: BS EN ISO 11138-
1:2006
Sterilization of health care products. Biological
indicators. General requirements
52
286 BS EN ISO 11138-3:2017-
Replace: BS EN ISO 11138-
3:2009
Sterilization of health care products. Biological
indicators. Biological indicators for moist heat
sterilization processes
20
287 BS EN ISO 11138-4:2017-
Replace: BS EN ISO 11138-
4:2006
Sterilization of health care products. Biological
indicators. Biological indicators for dry heat
sterilization processes
20
288 ISO 14708-3:2017 -Replace:
ISO 14708-3:2008
Implants for surgery — Active implantable
medical devices — Part 3: Implantable
54
neurostimulators
289 ISO 11979-8:2017 -
Replace: ISO 11979-
8:2006/Adm1:2011
Implants ophtalmiques -- Lentilles intraoculaires
-- Partie 8: Exigences fondamentales
4
290 ISO 11979-8:2017 -
Replace: ISO 11979-
8:2006/Amd1:2011
Ophthalmic implants — Intraocular lenses —
Part 8: Fundamental requirements
4
291 ISO 18668-3:2017 Traditional Chinese medicine — Coding system
for Chinese medicines — Part 3: Codes for
Chinese Materia Medica
55
292 ISO 19610:2017 Traditional Chinese medicine — General
requirements for industrial manufacturing process
of red ginseng (Panax ginseng C.A. Meyer)
10
293 JIS T 9205:2016-
Replace:JIS T 9205:2009
Hospital beds 24
Giải trí Trở về đầu trang
294 ASTM F1148-17- Replace:
ASTM F1148-12
Standard Consumer Safety Performance
Specification for Home Playground Equipment
47
295 ASTM F2640 -17e1 Standard Consumer Safety Specification for
Booster Seats
8
296 BS EN ISO 11121:2017-
Replace: BS ISO
11121:2009
Recreational diving services. Requirements for
introductory programmes to scuba diving
22
Môi trường - Chất lượng nước – Chất lượng đất Trở về đầu trang
297 BS ISO 18400-100:2017 Soil quality. Sampling. Guidance on the selection
of sampling standards
16
298 BS ISO 18400-103:2017 Soil quality — Sampling. Part 103: Safety 46
299 BS ISO 18400-107:2017 Soil quality — Sampling. Part 107: Recording
and reporting
18
300 ISO 5667-16:2017 -
Replace: ISO 5667-16:1998
Water quality -- Sampling -- Part 16: Guidance
on biotesting of samples
24
301 PD CEN/TR 17078:2017 Stationary source emissions. Guidance on the
application of EN ISO 16911-1
44
Tài liệu hướng dẫn trong sản xuất, kinh doanh Trở về đầu trang
302 ISO 41012:2017 Facility management — Guidance on strategic
sourcing and the development of agreements
52
303 ISO 41011:2017 Facility management — Vocabulary 11
Thiết bị đo – Phương pháp đo - Lấy mẫu Trở về đầu trang
304 ASTM D8055-17 Standard Guide for Selecting an Appropriate
Electronic Thermometer for Replacing Mercury
Thermometers in D04 Road and Paving
Standards
5
305 ASTM E122-17 -Replace: Standard Practice for Calculating Sample Size to 5
ASTM E122-09e1 Estimate, With Specified Precision, the Average
for a Characteristic of a Lot or Process
306 ASTM E11-17 -Replace:
ASTM E11-16
Standard Specification for Woven Wire Test
Sieve Cloth and Test Sieves
12
307 JIS Z 3021:2016- Replace:
JIS Z 3021:1997
Methods of colour measurement -- Light-source
colour
41
Thử nghiệm không phá hủy – Đồ hộp thực phẩm Trở về đầu trang
308 JIS Z 2355-1:2016-
Replace:JIS Z 2355:2005
Non-destructive testing -- Ultrasonic thickness
measurement -- Part 1: Measurement method
55
309 JIS Z 2355-2:2016-
Replace:JIS Z 2355:2005
Non-destructive testing -- Ultrasonic thickness
measurement -- Part 2: Method for evaluating
performance characteristics of ultrasonic
thickness measuring equipment
30
310 JIS Z 1571:2016 -
Replace:JIS Z 1571:2005
Specifications for hermetically sealed metal cans
for food and drink
16
Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM phối hợp với Trung tâm thông tin khoa
học và công nghệ TP.HCM cung cấp thông tin toàn văn dành cho người sử dụng thư viện trong
trường (SV, GV, HVCH, CBVC...) có nhu cầu học tập, nghiên cứu, tham khảo. Để gửi và nhận thông
tin, xin vui lòng liên hệ:
1. Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM: Gửi thông tin yêu cầu bằng 1 trong các phương tiện
sau:
+ Cổng thông tin Thư viện: http://lib.iuh.edu.vn tại mục "Yêu cầu tin";
+ Facebook: http://facebook.com/libiuh - Gửi qua "Tin nhắn" trên Page;
+ Liên hệ Phòng Nghiệp vụ: Phan Minh Trí – 0919.8989.33 - ĐT: (08) 38940390 (130) - Email:
vietnam.tri@gmail.com
2. Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM
Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM
ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957
Website: www.cesti.gov.vn Email: dbtt@cesti.gov.vn
Lưu ý
1/ Khi đến gửi yêu cầu thông tin, bạn nhớ mang theo thẻ sinh viên, thẻ giảng viên của trường.
2/ Thông tin được cung cấp miễn phi, ngoại trừ chi phí: in ấn tài liệu, mua tài liệu (nếu có)
Thư viện Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hô Chí Minh.
top related