ĐiỂm thi ĐẠi hỌc sƯ phẠm ĐÀ nẴng (khỐi c) · nguyễn thị thảo 59469 600 125...
Post on 21-Aug-2020
2 Views
Preview:
TRANSCRIPT
HOTEN SOBAODANH DM1 DM2 DM3 DTC
Phạm Thị Quỳnh Duyên 57646 450 150 450 1050
Phạm Thị Duyên 57647 600 75 650 1325
Phan Thị Hồng Duyên 57648 400 200 775 1375
Trần Thị Thu Duyên 57649 350 25 625 1000
Nguyễn Thị ánh Duyên 57651 300 0 375 675
Mai ánh Duyệt 57652 250 0 400 650
Chu Hà Phan Anh Dũng 57653 350 50 500 900
Nguyễn Xuân Dũng 57654 250 50 250 550
Dương Văn Dũng 57655 550 150 625 1325
Lê Quang Dũng 57656 400 50 250 700
Hoàng Ngọc Dũng 57658 225 150 500 875
Nguyễn Quốc Dũng 57659 425 25 25 475
Nguyễn Phước Dương 57660 200 0 150 350
Ngô Thị ánh Dương 57661 225 25 375 625
Nguyễn Văn Dương 57662 400 325 775 1500
Nguyễn Thị Thùy Dương 57664 550 100 575 1225
Nguyễn Thị Thuỳ Dương 57665 500 75 600 1175
Lê Đại Dương 57666 425 225 825 1475
Nguyễn Thị Thuỳ Dương 57667 450 0 300 750
Phan Thị ánh Dương 57668 600 75 600 1275
Lê Minh Dương 57669 250 0 350 600
Lê Đại Dương 57670 300 75 225 600
Nguyễn Thị Thuỳ Dương 57671 450 50 350 850
Trần Thị Dự 57672 250 25 225 500
Phan Thị Hạ Đan 57673 425 225 575 1225
Đoàn Thị Trang Đài 57674 400 25 200 625
Trần Đình Đài 57675 475 50 325 850
Phạm Thị Anh Đào 57676 700 275 650 1625
Nguyễn Thị Anh Đào 57677 400 200 675 1275
Lê Thị Đào 57679 325 0 300 625
Phạm Thị Hồng Đào 57680 300 100 100 500
Lê Thị Hồng Đào 57681 350 25 400 775
Hồ Sĩ Tấn Đại 57682 225 25 125 375
Bùi Văn Đại 57683 400 0 450 850
Đỗ Thế Đạo 57684 275 0 75 350
Nguyễn Văn Đạt 57686 525 75 375 975
Nguyễn Thúc Đạt 57687 525 50 475 1050
A Râl Đạt 57688 225 0 50 275
Nguyễn Thế Đạt 57689 200 0 25 225
Lê Hải Đăng 57692 300 0 25 325
Trần Thị Điểm 57693 450 100 425 975
Trần Bích Thảo 59422 425 125 275 825
ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C)
Hồ Thị Thảo 59423 175 0 300 475
Trần Thị Thu Thảo 59424 400 25 375 800
Trần Thị Phương Thảo 59425 525 25 675 1225
Nguyễn Thị Nhi Thảo 59426 200 0 325 525
Võ Duy Thảo 59427 325 50 275 650
Nguyễn Thị Thu Thảo 59428 375 50 175 600
Lê Phương Thảo 59429 500 50 250 800
Vũ Nguyễn Phương Thảo 59430 425 50 300 775
Hồ Thị Phương Thảo 59432 500 125 700 1325
Trần Thị Kim Thảo 59433 450 100 475 1025
Võ Thị Thanh Thảo 59434 500 150 500 1150
Nguyễn Thị Thảo 59435 550 125 500 1175
Nguyễn Thị Thảo 59436 275 100 475 850
Huỳnh Thị Thu Thảo 59437 625 150 650 1425
Nguyễn Thị Thảo 59438 550 125 700 1375
Nguyễn Thị Thảo 59439 425 25 600 1050
Lê Thị Minh Thảo 59440 425 50 325 800
Trần Quỳnh Thu Thảo 59441 475 75 200 750
Bùi Thị Thu Thảo 59442 325 50 250 625
Phạm Thị Thảo 59443 450 75 625 1150
Phạm Thị Thu Thảo 59444 425 0 450 875
Văn Thị Thảo 59445 425 275 250 950
Nguyễn Thu Thảo 59446 400 25 350 775
Phan Thị Thu Thảo 59447 350 0 200 550
Đinh Thị Nam Thảo 59448 300 75 150 525
Nguyễn Thị Phương Thảo 59449 650 50 525 1225
Trần Thị Thu Thảo 59450 250 25 175 450
Lê Thị Phương Thảo 59451 475 25 500 1000
Nguyễn Thanh Thảo 59452 400 25 350 775
Trần Thị Thu Thảo 59453 400 175 575 1150
Trần Lê Thanh Thảo 59454 400 25 275 700
Nguyễn Thị Thu Thảo 59455 550 200 575 1325
Nguyễn Thị Minh Thảo 59456 375 25 350 750
Đinh Thị Phương Thảo 59457 500 75 275 850
Lý Thị Thu Thảo 59458 400 100 425 925
Lê Thị Thảo 59460 450 425 750 1625
Lại Thị Thảo 59461 850 500 775 2125
Võ Thị Thu Thảo 59462 350 0 75 425
Đinh Thị Thảo 59463 300 50 225 575
Võ Thị Kim Thảo 59464 325 25 275 625
Nguyễn Thị Thảo 59465 400 0 50 450
Lê Thị Thu Thảo 59466 150 0 25 175
Nguyễn Thị Thanh Thảo 59467 425 25 225 675
Phan Thị Thảo 59468 375 0 175 550
Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075
Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475
Nguyễn Thị Thuyền 59615 225 100 300 625
Đặng Thị Thủy 59616 450 100 425 975
Ngô Thị Diệu Thuý 59617 550 100 675 1325
Nguyễn Thị Thuý 59618 450 50 550 1050
Trần Thị Thanh Thuý 59619 275 0 300 575
Nguyễn Thị Thanh Thuý 59620 500 0 125 625
Lê Thị Thuý 59621 625 100 375 1100
Thái Thị Thuý 59622 650 25 375 1050
Nguyễn Thị Thuý 59623 575 25 400 1000
Phan Thị Thanh Thuý 59624 475 0 375 850
Nguyễn Thị Thuý 59625 475 100 525 1100
Nguyễn Thị Phương Thuý 59626 575 0 450 1025
Nguyễn Thị Thanh Thuý 59627 650 25 525 1200
Đinh Thị Thuỳ 59628 350 25 250 625
Trần Thị Thuý 59629 450 25 425 900
Nguyễn Thị Thuý 59630 450 25 175 650
Phan Thị Thanh Thuý 59631 350 50 125 525
Ngô Thị Thuý 59632 600 250 650 1500
Nguyễn Thị Thuý 59633 400 150 75 625
Nguyễn Thị Thanh Thuý 59634 500 150 275 925
Võ Thị Thuỳ 59635 50 0 0 50
Nguyễn Thị Thuỳ 59636 550 25 225 800
Phạm Thị Thuỳ 59637 300 25 225 550
Nguyễn Thị Thuỳ 59638 425 75 75 575
Hoàng Thị Thu Thuỷ 59639 425 75 50 550
Đoàn Thị Thu Thuỷ 59640 500 175 300 975
Phan Thị Thanh Thuỷ 59641 625 150 425 1200
Lê Thị Thu Thuỷ 59642 300 25 75 400
Trần Thị Thuỷ 59643 375 0 100 475
Trần Thị Thanh Thuỷ 59644 425 25 125 575
Trương Thị Thuỷ 59645 425 125 200 750
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 59646 400 25 250 675
Võ Thị Thu Thuỷ 59647 300 25 150 475
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 59650 500 325 400 1225
Trần Thị Thuỷ 59651 200 125 175 500
Phạm Thị Thu Thuỷ 59652 525 50 200 775
Nguyễn Thị Thuỷ 59653 400 100 175 675
Hoàng Thị Lệ Thuỷ 59654 600 0 325 925
Thái Thị Thuỷ 59655 550 75 525 1150
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 59656 450 75 275 800
Cao Thị Thanh Thuỷ 59657 400 0 250 650
Hoàng Thị Thanh Thuỷ 59658 450 50 450 950
Nguyễn Thị Thúy 59659 650 50 425 1125
Lê Thanh Thúy 59660 400 0 150 550
Nguyễn Thị Thanh Thúy 59661 500 25 50 575
Nguyễn Thị Tuyết Nhị 58942 450 50 375 875
Phạm Thị Ngọc Nhơn 58944 400 75 175 650
Lê Thị Nhớ 58945 400 0 150 550
Võ Thị Nhớ 58946 475 50 125 650
Phạm Thị Hồng Nhung 58948 550 275 350 1175
Lê Xuân Nhung 58949 400 125 325 850
Trần Thị Trang Nhung 58950 175 175
Ngô Thị Hồng Nhung 58951 275 0 150 425
Võ Thị Nhung 58952 625 200 375 1200
Lê Thị Kim Nhung 58953 525 250 375 1150
Hồ Thị Hồng Nhung 58954 350 175 200 725
Thái Thị Nhung 58955 500 300 375 1175
Lưu Thị Hồng Nhung 58956 200 25 100 325
Trần Thị ánh Nhung 58957 250 50 375 675
Nguyễn Thị Mỹ Nhung 58958 525 0 300 825
Nguyễn Thị Nhung 58959 400 0 200 600
Nguyễn Thị Hồng Nhung 58960 225 0 400 625
Lê Thị Nhung 58962 225 0 50 275
Hoàng Thị Ngọc Nhung 58963 100 25 25 150
Lê Thị Hồng Nhung 58964 500 25 475 1000
Trần Thị Hồng Nhung 58965 500 100 525 1125
Trần Thị Phương Nhung 58966 525 25 75 625
Lê Thị Hồng Nhung 58967 500 25 400 925
Nguyễn Hồng Nhung 58968 275 25 225 525
Lương Thị Nhung 58969 375 100 275 750
Đinh Thị Tuyết Nhung 58970 275 0 25 300
Hứa Thị Mỹ Nhung 58972 525 0 100 625
Nguyễn Thị Nhung 58973 500 25 600 1125
Trần Thị Nhung 58974 125 0 75 200
Nguyễn Thị Nhung 58975 400 25 500 925
Phạm Thị Hồng Nhung 58976 400 125 475 1000
Dương Thị Thùy Nhung 58977 550 275 525 1350
Trương Thị Quỳnh Như 58979 550 125 450 1125
Lê Thị Quỳnh Như 58980 600 75 250 925
Hồ Thị Quỳnh Như 58981 500 100 450 1050
Phan Thị Thu Như 58982 250 100 125 475
Lê Thị Mỹ Như 58983 375 50 175 600
Nguyễn Thị Kim Như 58984 600 25 425 1050
Cao Thị Thuỳ Như 58985 450 275 675 1400
Hồ Quỳnh Như 58986 575 450 550 1575
Võ Thị Nhường 58987 550 75 225 850
Hoàng Thị Nhược 58988 500 75 400 975
Lê Thanh Nhựt 58989 375 300 300 975
Mai Hoàng Anh 57406 350 200 675 1225
Đoàn Quốc Anh 57407 350 25 500 875
Lê Thị Kiều Anh 57408 350 25 50 425
Hoàng Thị ái 57409 200 75 100 375
Đinh Thị ánh 57411 550 225 125 900
Nguyễn Thị Ngọc ánh 57412 350 0 650 1000
Nguyễn Trọng ánh 57415 350 0 600 950
Phạm Thị Mỹ ánh 57416 600 200 475 1275
Nguyễn Thị Kim ánh 57417 300 25 500 825
Trương Minh ánh 57418 425 425 675 1525
Lê Thị Tuyết ánh 57419 550 75 250 875
Phạm Thị Ngọc ánh 57421 650 50 200 900
Đỗ Thị ánh 57422 400 0 300 700
Nguyễn Thị Kim ánh 57423 600 0 200 800
Nguyễn Thị Thu ánh 57425 425 0 375 800
Nguyễn Thị ánh 57426 550 475 850 1875
Văn Thị ánh 57427 275 100 525 900
Nguyễn Thị Ngọc ánh 57428 625 400 725 1750
Dịch Thị Hồng ánh 57429 600 200 250 1050
Nguyễn Thị Ngọc ảnh 57431 500 275 175 950
Mai Thị Ân 57432 600 200 500 1300
Nguyễn Thị Ba 57433 400 275 200 875
Hồ Thị Banh 57434 200 0 50 250
Nguyễn Văn Bản 57435 325 150 100 575
Nguyễn Quốc Bảo 57436 325 0 250 575
Nguyễn Đình Bảo 57437 425 125 250 800
Hoàng Văn Bảy 57439 375 125 50 550
Coor Thị Bân 57440 125 0 50 175
Trần Thị Bặn 57441 475 50 225 750
Đinh Thị Bé 57442 50 0 100 150
Đinh Thị Bé 57443 100 0 100 200
Nguyễn Thị Bé 57444 350 350 300 1000
Bnướch Thị Bé 57445 250 225 100 575
Nguyễn Thị Bê 57446 475 150 275 900
Nguyễn Thị Bênh 57447 550 200 275 1025
Trần Thị Bích Biểu 57448 300 0 75 375
Nay H' Bim 57449 450 300 500 1250
Trần Thị Bích 57450 350 100 150 600
Lê Thị Bích 57451 450 500 425 1375
Lê Thị Ngọc Bích 57452 325 225 100 650
Cơ Lâu Thị Bích 57453 400 100 150 650
Ngô Thị Thu Hiền 57982 575 125 325 1025
Trần Thị Hiền 57983 350 75 250 675
Nguyễn Thị Thảo Hiền 57984 450 250 775 1475
Trần Thị Hiền 57985 500 0 175 675
Nguyễn Thị Hiền 57986 625 100 325 1050
Hoàng Thị Thu Hiền 57987 550 25 150 725
Bríu Hiền 57989 450 25 325 800
Nguyễn Thị Hiền 57990 400 300 575 1275
Huỳnh Thị Hiền 57991 575 0 300 875
Nguyễn Thị Hiền 57992 350 0 150 500
Võ Thị Hiền 57993 250 0 100 350
Trần Thị Thu Hiền 57994 325 0 100 425
Trương Thị Thu Hiền 57995 450 0 225 675
Trương Thị Hiền 57996 375 25 550 950
Huỳnh Thị Duy Hiền 57997 550 0 575 1125
Đặng Thị Thu Hiền 57998 200 0 200 400
Nguyễn Thị Thu Hiền 58000 350 25 575 950
Nguyễn Thị Thu Hiền 58002 525 50 425 1000
Bạch Thị Hiền 58003 325 0 150 475
Vi Văn Hình 58004 450 225 725 1400
Nguyễn Lưu Hề 58005 350 75 50 475
Ngô Thị Hoa 58006 450 50 475 975
Nguyễn Thị Thanh Hoa 58007 500 25 175 700
Nguyễn Thị Hoa 58008 550 125 575 1250
Nguyễn Thị Hoa 58009 550 0 200 750
Nguyễn Thị Tuyết Hoa 58010 500 0 150 650
Nguyễn Thị Hoa 58011 500 175 250 925
Phạm Thị Hoa 58012 700 300 600 1600
Nguyễn Thị Hoa 58013 475 50 300 825
Mai Thị Mỹ Hoa 58014 400 0 500 900
Âu Thị Hoa 58016 725 300 325 1350
Phan Thị Hoa 58017 550 0 400 950
Lê Thị Hoa 58019 525 125 550 1200
Võ Thị Túy Hoa 58021 525 0 600 1125
Cao Thị Hoa 58022 425 50 225 700
Hồ Thị Hoa 58023 450 25 275 750
Lê Thị Thanh Hoa 58024 450 175 450 1075
Lưu Thị Kiều Hoa 58025 650 25 275 950
Trần Thị Hoa 58026 550 75 350 975
Lê Thị Hoa 58027 350 0 125 475
Ngô Thị Thanh Hoa 58028 475 175 350 1000
Nguyễn Thị Hoa 58029 550 125 175 850
Lê Thị Kim Nhạn 58894 400 450 550 1400
Võ Thị Hồng Nhạn 58895 350 0 300 650
Lê Văn Nhâm 58896 325 0 250 575
Nguyễn Nhi Trâm Nhân 58897 500 75 225 800
Văn Quốc Nhân 58898 525 125 525 1175
Nguyễn Thuỳ Nhân 58899 500 200 450 1150
Hứa Vĩnh Nhân 58900 350 475 450 1275
Phan Văn Nhân 58901 500 50 525 1075
Nguyễn Thị Hồng Nhân 58902 450 75 500 1025
Trần Đình Nhân 58903 150 50 100 300
Nguyễn Trần Hạnh Nhân 58904 550 100 400 1050
Bùi Duy Nhật 58906 375 125 550 1050
Nguyễn Tiến Nhật 58908 475 50 500 1025
Phan Vũ Nhật 58909 325 100 500 925
Đoàn Mỹ Kiều Nhi 58910 675 300 600 1575
Phạm Thị Thuý Nhi 58911 375 0 275 650
Trương Thị Nhi 58912 650 25 575 1250
Võ Thị Nhi 58913 625 75 525 1225
Nguyễn Thị ái Nhi 58915 375 225 300 900
Hồ Thị Yến Nhi 58916 525 0 200 725
Phạm Thị Thuý Nhi 58917 625 25 475 1125
Phan Thị Nhi 58918 400 50 575 1025
Nguyễn Thị ái Nhi 58919 325 25 175 525
Nguyễn Thị Nhi 58921 250 0 275 525
Võ Thị Nhi 58922 425 0 200 625
Đoàn Thị Thuý Nhi 58924 300 0 150 450
Võ Thị Thu Nhi 58925 675 200 575 1450
Huỳnh Thị Yến Nhi 58926 325 25 175 525
Huỳnh Thị Nhi 58928 375 0 125 500
Trần Thị Nhi 58929 450 0 525 975
Dương Thị Như Nhi 58930 500 50 300 850
Nguyễn Thị Nhi 58932 400 75 475 950
Lê Thị Thúy Nhi 58933 325 0 125 450
Nguyễn Đinh Hoàng Nhi 58934 325 25 250 600
Nguyễn Thị Yến Nhi 58935 425 50 100 575
Trần Thị Hoài Nhi 58936 400 25 175 600
Nguyễn Thùy Nhiên 58937 650 300 750 1700
Võ Thị Nhiên 58938 450 225 425 1100
Hốih Thị Nhinh 58939 300 0 125 425
Lê Thị Nhị 58940 550 50 425 1025
Huỳnh Thị Nhị 58941 300 250 225 775
Ngô Tường Ngân 58798 150 125 300 575
Nguyễn Thị ánh Ngân 58799 250 50 375 675
Hà Thị Kim Ngân 58800 225 25 300 550
Kiều Thị Thu Ngân 58801 450 25 275 750
Phan Thị Ngọc Ngân 58802 350 0 175 525
Zơ Râm Ngận 58803 250 0 425 675
Nguyễn Văn Ngận 58804 250 75 325 650
Huỳnh Thị Dung Nghi 58806 300 75 375 750
Lê Thị Nghiêm 58807 300 25 500 825
Võ Thị Nghỉ 58808 300 75 250 625
Nguyễn Thị Nghĩa 58809 300 0 375 675
Đặng Thị Nghĩa 58810 375 50 550 975
Võ Nhân Nghĩa 58811 200 75 600 875
Trần Đức Nghĩa 58812 300 25 200 525
Đặng Hửu Nghĩa 58813 0 0
Trần Thị Kim Nghĩa 58814 600 125 725 1450
Bnướch Nghĩa 58815 200 0 125 325
Võ Thị Nghĩa 58816 500 25 650 1175
Trần Thị Minh Nghĩa 58817 250 75 500 825
Võ Công Nghị 58818 425 150 275 850
Văn Thị Bích Ngọc 58819 400 0 275 675
Nguyễn Thị Ngọc 58820 500 50 600 1150
Nguyễn Yến Ngọc 58821 250 0 600 850
Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 58822 575 75 800 1450
Cao Thị Ngọc 58823 500 25 375 900
Trần Hồng Ngọc 58824 350 500 175 1025
Nguyễn Thị Như Ngọc 58825 325 50 275 650
Nguyễn Thị Như Ngọc 58826 350 75 300 725
Nguyễn Thị Ngọc 58827 600 50 525 1175
Nguyễn Hữu Ngọc 58828 450 25 600 1075
Nguyễn Thị Thảo Ngọc 58829 350 0 375 725
Nguyễn Thị Hồng Ngọc 58831 400 0 275 675
Phan Thị Thanh Ngọc 58832 200 0 300 500
Phạm Thị Như Ngọc 58835 600 25 700 1325
Đoàn Thị Ngọc 58836 300 25 25 350
Mai Thị Thuý Ngọc 58837 450 25 425 900
Võ Thị Ngọc 58838 300 25 200 525
Nguyễn Thị Ngọc 58839 175 0 200 375
Đặng Thị Hồng Ngọc 58840 400 50 525 975
Nguyễn Thị Ngọc 58841 200 0 275 475
Phan Thị Minh Ngọc 58842 700 0 550 1250
Phan Thị Ngọc 58843 500 50 500 1050
Ngô Thị Bích Ngọc 58844 450 0 400 850
Nguyễn Tấn Ngọc 58845 400 0 500 900
Nguyễn Thị Phương 59086 375 75 400 850
Hoàng Thị Linh Phương 59087 375 50 350 775
Nguyễn Thị Hoàng Phương 59088 450 25 325 800
Trần Thị Cẩm Phương 59089 550 25 125 700
Lê Thị Kim Phương 59090 650 675 675 2000
Nguyễn Thị Phương 59092 275 25 300
Nguyễn Thị Phương 59093 425 200 500 1125
Trần Thị Mỹ Phương 59094 225 25 25 275
Nguyễn Thị Thanh Phương 59095 200 200
Lê Thị Thảo Phương 59096 425 225 200 850
Hoàng Huệ Phương 59097 575 150 525 1250
Nguyễn Thị Anh Phương 59099 625 125 425 1175
Nguyễn Hoài Phương 59100 350 125 275 750
Lê Thị Phương 59101 375 75 400 850
Hoàng Thị Phương 59103 400 50 400 850
Nguyễn Đặng Minh Phương 59105 675 225 550 1450
Nguyễn Thị Phương 59106 575 100 100 775
Nguyễn Minh Phương 59108 450 100 600 1150
Lê Thị Xuân Phương 59109 450 100 625 1175
Hà Thị Thanh Phương 59110 250 25 325 600
Trần Thị Tuyết Phương 59111 600 100 475 1175
Lê Thị Bích Phương 59112 250 100 200 550
Nguyễn Thị Thanh Phương 59113 300 150 150 600
Huỳnh Đăng Phương 59114 250 25 400 675
Nguyễn Thị Kim Phương 59115 425 150 275 850
Nguyễn Thị Phương 59116 350 100 400 850
Trần Thị Phương 59117 175 75 250 500
Lê Thị Minh Phương 59118 550 75 575 1200
Mai Thị Phương 59119 200 50 400 650
Ngô Hoàng Tịnh Phương 59120 350 150 575 1075
Nguyễn Thị Yến Phương 59121 250 25 325 600
Nguyễn Thị ái Phương 59122 325 150 400 875
Nguyễn Thị Thanh Phương 59123 350 25 175 550
Huỳnh Thị Minh Phương 59124 150 50 225 425
Nguyễn Phạm Trúc Phương 59125 575 350 800 1725
Phan Thị Phương Phương 59126 350 125 400 875
Lê Văn Thiện Phước 59128 175 50 150 375
Lê Thị Phước 59130 525 25 150 700
Nguyễn Thị Minh Phước 59131 750 225 425 1400
Hà Đồng Phước 59132 100 100
Trương Thị Phượng 59133 600 125 725 1450
Ngô Thị Thanh Thúy 59662 575 300 675 1550
Phạm Thị Thúy 59663 275 25 250 550
Đinh Thị Thúy 59664 600 200 350 1150
Đặng Thị Thúy 59665 325 25 250 600
Nguyễn Thị Thanh Thúy 59666 275 25 125 425
Trương Thị Thanh Thúy 59667 375 75 275 725
Dương Thị Thúy 59668 500 50 375 925
Trần Thị Ngọc Thúy 59669 500 125 475 1100
Nguyễn Thị Thúy 59670 675 175 375 1225
Nguyễn Thị Thúy 59671 425 50 250 725
Nguyễn Thị Thúy 59672 200 100 75 375
Trương Thị Minh Thúy 59673 350 50 600 1000
Dương Thị Thúy 59674 425 175 500 1100
Nguyễn Thị Lệ Thúy 59675 600 575 775 1950
Trần Thị Như Thùy 59676 475 50 500 1025
Nguyễn Thị Thùy 59677 325 50 225 600
Lê Thị Thùy 59678 350 50 300 700
Lê Thị Ngọc Thùy 59679 300 100 225 625
Hoàng Thị Thùy 59680 650 150 350 1150
Trần Thị Thu Thủy 59681 300 50 500 850
Nguyễn Thị Thủy 59683 350 100 500 950
Phạm Thị Hoàng Thủy 59684 750 400 825 1975
Phạm Thị Bích Thủy 59685 625 125 425 1175
Võ Thị Thu Thủy 59686 275 25 300 600
Phạm Thị Hương Thủy 59687 450 100 300 850
Nguyễn Thị Thủy 59688 475 50 300 825
Phạm Thị Lệ Thủy 59690 425 75 250 750
Huỳnh Thị Kim Thủy 59691 400 25 150 575
Phạm Thị Thủy 59692 250 200 350 800
Nguyễn Hồng Thủy 59693 375 125 175 675
Dương Thị Thu Thủy 59694 225 125 325 675
Lê Thị Bích Thủy 59695 375 50 250 675
Hoàng Thị Hồng Thủy 59696 325 25 100 450
Đặng Thị Thủy 59697 375 25 350 750
Nguyễn Thị Hương Thủy 59698 600 375 300 1275
Văn Thị Thủy 59699 400 125 625 1150
Lê Thị Thủy 59700 425 125 600 1150
Trần Thị Bích Thủy 59701 250 50 50 350
Lê Thị Thanh Thủy 59702 275 25 100 400
Lê Thị Thư 59703 350 25 400 775
Đoàn Thị Hoài Thư 59704 400 0 400
Võ Thị Anh Thư 59706 250 25 850 1125
Lê Thị Minh Thư 59707 425 25 250 700
Nguyễn Thị Anh Thư 59708 200 25 225 450
Phan Trần Anh Thư 59709 325 25 875 1225
Trần Ngọc Bích 57454 500 425 475 1400
Nguyễn Thị Bích 57455 375 25 275 675
Lê Thị Ngọc Bích 57456 400 300 100 800
Cao Xuân Bình 57457 350 25 125 500
Hoàng Văn Bình 57458 500 225 200 925
Phạm Thị Bình 57459 375 25 250 650
Trần Thị Bình 57460 550 50 350 950
Trần Quốc Bình 57461 250 25 175 450
Phan Thị Bình 57462 450 25 175 650
Lê Bình 57463 150 0 125 275
Bùi Công Lý Bình 57464 500 350 575 1425
Hồ Văn Bình 57465 300 25 475 800
Nguyễn Thị Thanh Bình 57466 425 75 425 925
Nguyễn Ngọc Bình 57467 350 175 250 775
Trần Thị Cẩm Bình 57468 475 75 625 1175
Nguyễn Thị Bông 57469 450 100 450 1000
Trần Thị Bốn 57470 475 175 575 1225
Lê Văn Bốn 57471 550 150 700 1400
H' Su Byă 57472 375 25 175 575
Nguyễn Thị Sơn Ca 57473 300 0 250 550
Nguyễn Thị Thanh Cam 57474 375 25 225 625
Trần Minh Cang 57475 450 75 300 825
Lê Nguyên Cát 57476 600 50 450 1100
Nguyễn Trọng Cảnh 57477 500 50 250 800
Phạm Thị Minh Cảnh 57478 600 25 425 1050
Nguyễn Thị Cẩm 57479 500 75 250 825
Nguyễn Thị Như Cẩm 57480 150 150
Phan Thị Minh Cẩm 57481 350 150 425 925
Giang Đại Cẩm 57482 300 25 200 525
Võ Thị Diệu Cẩm 57483 325 0 475 800
Trần Đỗ Minh Châu 57484 600 100 150 850
Hồ Thị Minh Châu 57485 350 0 100 450
Hứa Thị Lệ Châu 57486 325 150 225 700
Nguyễn Thị Minh Châu 57488 600 175 325 1100
Trần Thị Kiều Châu 57489 550 250 375 1175
Nguyễn Trần Diễm Châu 57490 375 75 300 750
Nguyễn Thị Minh Châu 57491 400 25 50 475
Lê Thị Kim Chi 57492 500 200 300 1000
Nguyễn Thục Chi 57493 500 50 75 625
Hoàng Thị Chi 57494 800 350 750 1900
Nguyễn Thị Bích Chi 57495 525 25 225 775
Phan Thị Thanh Chi 57496 450 25 125 600
Lê Thiên Kim Chi 57497 400 25 150 575
Đặng Thị Phương Chi 57498 650 50 400 1100
Nguyễn Thị Bích Chi 57499 450 75 225 750
Nguyễn Thị Kim Chi 57500 700 175 700 1575
Lê Thị Kim Chi 57501 250 25 75 350
Nguyễn Thị Hương 58222 525 50 400 975
Hồ Thị Hương 58223 375 50 375 800
Nguyễn Ngọc Diễm Hương 58224 600 125 550 1275
Mai Thị Thúy Hương 58225 550 75 475 1100
Trần Thị Thu Hương 58226 500 150 600 1250
Nguyễn Thị Hương 58227 450 75 325 850
Nguyễn Thị Thu Hương 58228 150 50 250 450
Vũ Thi Hương 58229 575 250 375 1200
Nguyễn Thị Hương 58230 500 125 350 975
Nguyễn Thanh Hương 58232 600 200 325 1125
Nguyễn Thị Hương 58233 450 100 400 950
Hoàng Thị Thu Hương 58234 275 50 300 625
Nguyễn Thị Hương 58235 300 50 75 425
Võ Thị Hương 58236 475 475 450 1400
Lê Thị Nữ Hương 58237 700 75 400 1175
Trần Thị Hương 58238 475 100 75 650
Nguyễn Thị Thu Hương 58239 450 150 200 800
Thái Thị Ngọc Hương 58240 600 50 350 1000
Nguyễn Thị Hương 58241 475 175 425 1075
Hồ Thị Hương 58242 500 225 150 875
Trần Thị Thanh Hương 58243 600 100 625 1325
Nguyễn Thị Hương 58244 425 25 500 950
Cơ Lâu Thị Hương 58245 200 0 75 275
Trần Thị Hương 58246 550 175 750 1475
Đinh Thị Thanh Hương 58247 450 25 200 675
Dương Thị Hương 58248 525 50 225 800
Trần Thị Hương 58249 475 50 675 1200
Bùi Thị Thu Hương 58250 500 250 350 1100
Vũ Thị Hương 58251 550 50 500 1100
Trần Thị Xuân Hương 58252 350 0 225 575
Võ Thị Diễm Hương 58253 550 125 325 1000
Trần Thị Hương 58255 500 100 300 900
Lê Thị Diễm Hương 58256 300 0 300 600
Trần Thị Diệu Hương 58257 325 50 475 850
Trần Thiên Hương 58258 500 500 475 1475
Lê Thị Thu Hương 58259 425 25 75 525
Võ Thị Hường 58260 500 175 225 900
Bùi Thị Hường 58261 500 100 600 1200
Phan Thị Hường 58262 425 125 175 725
Phan Thị Hường 58263 500 175 200 875
Phạm Thị Hường 58264 450 50 150 650
Lê Thị Hường 58265 200 0 75 275
Trần Thị Vân Hường 58266 550 300 325 1175
Đàm Thị Hường 58267 400 0 225 625
Võ Thị Thu Hường 58268 475 150 450 1075
Lưu Thị Hường 58269 425 50 550 1025
Nguyễn Hữu Thiện 59518 450 350 700 1500
Nguyễn Đức Thiện 59519 125 100 225 450
Nguyễn Văn Thiện 59520 325 75 250 650
Trần Thị Thiệt 59521 400 25 250 675
Lâm Thị Thiền 59522 625 75 500 1200
Nguyễn Văn Thích 59523 425 150 675 1250
Phan Châu Thịnh 59524 250 125 225 600
Lê Bá Thịnh 59525 275 50 325 650
Võ Ngọc Thịnh 59527 600 400 575 1575
Nguyễn Quốc Thịnh 59528 400 100 225 725
Nguyễn Tấn Thịnh 59529 550 125 150 825
Nguyễn Thị Kim Thoa 59530 425 125 100 650
Nguyễn Minh Thoa 59531 475 75 250 800
Nguyễn Thị Kim Thoa 59532 0 0
Hồ Thị Lệ Thoa 59533 475 175 225 875
Lê Thị Kim Thoa 59534 450 175 175 800
Đỗ Thị Kim Thoa 59535 675 425 750 1850
Nguyễn Thị Kim Thoa 59536 500 150 675 1325
Nguyễn Thị Kim Thoa 59538 500 75 200 775
Vũ Thị Thoa 59539 500 100 150 750
Hồ Thị Kim Thoa 59540 475 100 200 775
Nguyễn Thị Thoa 59541 600 275 275 1150
Đinh Thị Thoa 59542 375 25 100 500
Lê Đỗ Thành Thoại 59543 350 25 225 600
Dương Hiển Thoại 59544 400 75 150 625
Nguyễn Thị Thọ 59545 475 100 100 675
Trần Lê Huy Thọ 59546 400 50 50 500
Hồ Quốc Thọ 59547 250 25 350 625
Lê Đức Thọ 59549 475 75 475 1025
Hồ Thanh Thọ 59550 450 50 125 625
Nguyễn Văn Thôi 59551 575 100 250 925
Nguyễn Thị Thôi 59552 625 125 350 1100
Đặng Ngọc Thông 59553 325 25 150 500
Nguyễn Đăng Thông 59554 375 75 200 650
Huỳnh Quốc Thông 59555 400 75 475 950
Trần Hữu Thông 59556 400 25 175 600
Dương Thanh Thông 59557 500 50 450 1000
Lê Thị Thông 59558 600 25 125 750
Nguyễn Phước Thống 59559 475 350 250 1075
Lê Thanh Thơ 59560 550 0 400 950
Trần Thị Thơ 59561 650 100 650 1400
Nguyễn Thị Mộng Thơ 59562 675 175 175 1025
Trần Thị Thơm 59565 475 25 375 875
Nguyễn Thị Phương Thư 59711 725 175 225 1125
Nguyễn Vũ Anh Thư 59712 500 0 375 875
Mai Thị Thương 59713 450 0 375 825
Võ Hoài Thương 59714 350 0 50 400
Nguyễn Thị Thương 59716 525 75 375 975
Nguyễn Thị Thương 59717 500 50 275 825
Trần Thị Thương 59718 225 50 250 525
Phan Ngọc Tửu Thương 59719 125 25 300 450
Hồ Thị Thương 59720 425 75 300 800
Nguyễn Thị Thương 59721 400 0 250 650
Nguyễn Thị Hoài Thương 59722 425 0 150 575
Nguyễn Thị Hoài Thương 59724 475 0 275 750
Nguyễn Thị Thu Thương 59725 500 200 625 1325
Phạm Thị Thương 59726 300 25 300 625
Lê Thị Thương 59727 325 25 200 550
Nguyễn Thị Thanh Thương 59730 475 175 425 1075
Nguyễn Thị Thương 59731 625 175 275 1075
Nguyễn Thị Mỹ Thương 59732 225 0 75 300
Đồng Thị ánh Thương 59733 325 25 350 700
Nguyễn Thị Hoài Thương 59734 375 0 550 925
Trần Thị Thương 59735 450 25 225 700
Đặng Thị Thương 59736 350 75 250 675
Võ Thị Thương 59738 525 225 300 1050
Nguyễn Thị Thương 59741 350 200 275 825
Nguyễn Thị Thanh Thương 59742 450 75 300 825
Bình Lưu Thương 59743 275 0 225 500
Nguyễn Văn Thương 59744 500 125 500 1125
Hồ Thị Thương 59745 500 0 675 1175
Nguyễn Thị Thương 59746 475 50 450 975
Phạm Nguyễn Kim Thương 59747 275 0 450 725
Phạm Quang Thường 59748 225 0 125 350
Hồ Văn Tiêm 59749 450 0 250 700
Phạm Thị Thuỷ Tiên 59750 575 25 425 1025
Trần Thanh Tiên 59751 325 75 400 800
Nguyễn Thị Lạc Tiên 59752 425 225 725 1375
Lê Thị ánh Tiên 59753 600 175 325 1100
Tống Thị Thủy Tiên 59754 325 0 450 775
Hoàng Thị Thủy Tiên 59755 350 0 450 800
Lê Thị Thuỷ Tiên 59756 525 75 575 1175
Lê Thị Dung 57598 525 50 300 875
Nguyễn Thùy Dung 57600 475 100 225 800
Lê Thị Kim Dung 57601 500 100 725 1325
Lý Thị Thùy Dung 57602 375 50 350 775
Nguyễn Thị Kim Dung 57603 550 200 625 1375
Trần Thị Dung 57604 325 150 450 925
Trần Thị Tuyết Dung 57606 425 150 500 1075
Nguyễn Thị Yến Dung 57609 500 300 700 1500
Nguyễn Thị Thu Dung 57610 225 250 150 625
Nguyễn Hoàng Mỹ Dung 57611 475 250 575 1300
Đỗ Thị Thuỳ Dung 57612 125 50 50 225
Trần Thị Mỹ Dung 57613 500 225 350 1075
Kiều Thị Thuý Dung 57614 675 125 650 1450
Nguyễn Thị Mai Dung 57615 350 225 125 700
Lê Thị Thuỳ Dung 57616 550 50 350 950
Đặng Duy 57618 375 200 275 850
Huỳnh Bảo Duy 57619 700 475 600 1775
Nguyễn Nhất Duy 57620 500 50 50 600
Đoàn Ngọc Duy 57621 400 125 175 700
Lê Hữu Duy 57622 350 50 525 925
Võ Thị Ngọc Duyên 57623 475 50 75 600
Hoàng Thị Mỵ Duyên 57624 500 250 375 1125
Phan Mỹ Duyên 57625 475 175 325 975
Đỗ Thị Thùy Duyên 57626 550 200 350 1100
Nguyễn Thị Mỹ Duyên 57628 250 150 125 525
Huỳnh Thị Duyên 57629 575 225 450 1250
Nguyễn Thị Duyên 57631 375 50 150 575
Lê Thị Mai Duyên 57632 375 200 450 1025
Lê Thị Ngọc Duyên 57634 575 250 700 1525
Nguyễn Thị Duyên 57636 650 450 700 1800
Lê Thị Duyên 57637 450 50 525 1025
Nguyễn Thị Duyên 57639 400 100 525 1025
Trần Thị Duyên 57640 400 200 275 875
Trần Thị Thảo Duyên 57641 475 125 375 975
Vũ Thị Thanh Duyên 57642 125 100 100 325
Cao Anh Duyên 57643 150 0 75 225
Trần Thị Mỹ Duyên 57645 225 0 325 550
Vũ Thị ánh Tuyết 59998 675 150 500 1325
Đinh Thị ánh Tuyết 60000 400 150 500 1050
Võ Thị ánh Tuyết 60001 475 75 175 725
Đinh Thị Mai Tuyển 60002 450 125 175 750
Nguyễn Thị Kim Tuyễn 60004 325 125 175 625
Lê Thị Tuyền 60005 675 400 700 1775
Lê Thị Xuân Tuyền 60006 450 125 425 1000
Võ Thị Thanh Tuyền 60010 350 50 175 575
Mai Thị Cẩm Tú 60011 150 75 25 250
Nguyễn Thị Minh Tú 60012 625 150 450 1225
Mai Thị Cẩm Tú 60013 700 200 400 1300
Võ Văn Tú 60015 400 100 400 900
Nguyễn Thị Cẩm Tú 60016 525 350 400 1275
Huỳnh Văn Tùng 60018 475 100 200 775
Lê Thị Tùng 60020 375 25 100 500
Lê Thanh Tùng 60021 475 400 275 1150
Lý Đức Tùng 60022 425 450 700 1575
Thi Lý Tùng 60023 100 0 175 275
Tôn Thất Tùng 60024 425 200 500 1125
Nguyễn Nguyên Tùng 60025 325 100 200 625
Nguyễn Đức Tú 60028 425 225 425 1075
Lưu Thị Tư 60029 475 250 725 1450
Mai Văn Tư 60031 475 200 575 1250
Nguyễn Thị Tươi 60032 500 125 725 1350
Nguyễn Thị Mỹ Tưởng 60033 550 150 575 1275
Mai Thị Tưởng 60034 175 0 75 250
Nguyễn Thị Tâm Từ 60035 450 50 425 925
Lê Thị Ty Ty 60036 475 175 525 1175
Trương Thị Tý 60037 325 125 250 700
Trần Thị Tú Uyên 60038 375 100 250 725
Trần Phước Thị Uyên 60039 250 50 350 650
Lương Quỳnh Uyên 60040 600 375 775 1750
Lê Thị Tú Uyên 60042 275 200 175 650
Hà Nhật Uyên 60043 475 200 300 975
Huỳnh Thị Phương Uyên 60044 525 75 225 825
Nguyễn Trần Bảo Uyên 60045 475 175 300 950
Phạm Thị Nga 58750 600 125 525 1250
Lê Thị Thanh Nga 58751 225 25 75 325
Trần Thị Nga 58753 325 75 300 700
Lê Thị Nga 58754 425 175 500 1100
Lê Thị Nga 58755 625 200 650 1475
Trần Thị Nga 58756 450 350 425 1225
Võ Thị Thanh Nga 58757 375 125 125 625
Lê Thị Bích Nga 58758 200 25 275 500
Võ Thị Bích Nga 58759 400 50 100 550
Nguyễn Thị Nga 58760 325 100 175 600
Trần Thị Nga 58761 625 25 475 1125
Dương Thị Nga 58762 525 375 625 1525
Trần Thị Nga 58763 375 100 150 625
Ngô Thị Mộng Nga 58764 475 150 375 1000
Trần Thị Thanh Nga 58765 575 100 425 1100
Trần Thị Nga 58766 500 100 575 1175
Võ Thị Nga 58767 450 25 425 900
Hoàng Thị Nga 58768 425 25 150 600
Lê Thị Nga 58769 275 50 250 575
Nguyễn Thị Bích Nga 58770 175 75 75 325
Hồ Thị Kiều Nga 58771 400 225 125 750
Phạm Thị Thanh Nga 58772 425 100 550 1075
Lê Thị Quỳnh Nga 58773 325 50 425 800
Phạm Thị Ngát 58774 325 125 275 725
Hồ Thị Ngân 58775 350 125 675 1150
Nguyễn Thị Thúy Ngân 58776 375 75 125 575
Trương Thị Kim Ngân 58777 475 175 500 1150
Võ Thị Kim Ngân 58778 425 25 50 500
Trần Thị ánh Ngân 58779 375 25 75 475
Lê Thị Kim Ngân 58780 300 75 125 500
Phạm Thị Trúc Ngân 58781 425 25 100 550
Phạm Thị Kim Ngân 58782 300 50 125 475
Nguyễn Thị Mỹ Ngân 58783 150 25 100 275
Nguyễn Tố Ngân 58784 450 50 275 775
Ngô Thị Kim Ngân 58785 700 25 325 1050
Phạm Thị Thúy Ngân 58786 400 0 375 775
Nguyễn Linh Ngân 58787 450 0 100 550
Dương Thị Kim Ngân 58789 375 25 100 500
Ngô Thị Thuỷ Ngân 58790 500 25 125 650
Trần Nguyệt Đông Ngân 58791 575 100 125 800
Bùi Thị Kim Ngân 58793 600 175 625 1400
Đặng Thị Kim Ngân 58794 475 375 650 1500
Đỗ Đình Ngân 58795 425 125 425 975
Trịnh An Tuyết Ngân 58796 225 75 25 325
Phan Thị Trà My 58703 350 50 300 700
Nguyễn Lê Quỳnh My 58704 375 50 600 1025
Trần Thị Trà My 58705 475 325 325 1125
Lê Thị Mỹ 58708 500 75 200 775
Đặng Thị Châu Mỹ 58709 325 50 100 475
Nguyễn Thị Mỹ 58710 225 25 100 350
Lê Thị Mỹ 58711 350 25 225 600
Mai Thị Mỹ 58713 300 25 125 450
Nguyễn Văn Mỹ 58715 400 100 225 725
Văn Đức Mỹ 58716 150 0 125 275
Ngô Thị Vi Na 58717 475 300 350 1125
Hồ Thị Đô Na 58718 475 200 200 875
Phan Thị Đi Na 58719 300 0 25 325
Đặng Thị Ly Na 58720 675 175 550 1400
Nguyễn Thị Ly Na 58721 350 75 425
Nguyễn Thị Ly Na 58722 525 50 150 725
Nguyễn Thị Ly Na 58723 400 0 475 875
Lê Thị Hà Na 58724 375 50 600 1025
Hứa Thị Thu Na 58725 350 0 125 475
Võ Thị Mỹ Na 58726 450 100 450 1000
Lê Thị Vi Na 58727 600 100 425 1125
Lộ Thị Na 58728 650 100 625 1375
Phan Thị Lệ Na 58729 600 200 450 1250
Đặng Văn Nam 58730 300 150 450 900
Đặng Hải Nam 58731 450 100 525 1075
Lý Phước Nam 58732 375 50 225 650
Trần Văn Nam 58733 300 0 75 375
Nguyễn Hoài Nam 58734 500 225 425 1150
Lê Văn Nam 58735 350 50 225 625
Đoàn Anh Nam 58736 400 425 725 1550
Nguyễn Thị Nàng 58737 150 0 200 350
Lương Thị Nâu 58738 200 0 125 325
Phạm Thị út Năm 58739 350 75 525 950
A Rất Nếu 58741 250 25 175 450
Phạm Thị Phương Nga 58743 500 200 425 1125
Hồ Thị Thanh Nga 58744 425 200 250 875
Phạm Thị Thúy Nga 58745 350 0 175 525
Nguyễn Thị Thanh Nga 58746 225 0 125 350
Nguyễn Thị Thanh Nga 58747 525 125 275 925
Chu Thị Hằng Nga 58748 600 25 125 750
Phan Thị Nga 58749 550 175 575 1300
Đinh Thị Kim Thành 59374 425 50 275 750
Nguyễn Tấn Thành 59375 450 250 450 1150
Đặng Huỳnh Thành 59376 600 250 400 1250
Lê Thị Thành 59377 500 75 325 900
Nguyễn Văn Thành 59379 550 75 200 825
Hồ Sỹ Thành 59380 475 150 175 800
Mai Tuấn Thành 59381 450 125 575 1150
Hoàng Kim Thành 59382 525 225 475 1225
Lê Thúy Thanh Thản 59383 375 25 100 500
Đặng Thị Thu Thảo 59384 400 100 475 975
Nguyễn Thị Anh Thảo 59385 850 625 800 2275
Nguyễn Thị Phương Thảo 59386 650 225 650 1525
Đinh Thị Ngọc Thảo 59387 450 125 200 775
Lê Thị Phương Thảo 59388 550 0 525 1075
Mai Thị Bích Thảo 59389 475 0 475 950
Nguyễn Thị Thảo 59390 425 25 100 550
Trần Đình Thạch Thảo 59391 475 100 200 775
Trần Thị Thanh Thảo 59392 650 100 550 1300
Trương Phương Thảo 59393 550 150 625 1325
Nguyễn Thị Thảo 59394 400 25 250 675
Đỗ Thị Thảo 59395 650 150 400 1200
Võ Phương Thảo 59396 400 25 525 950
Viên Thị Thảo 59397 425 25 150 600
Trần Thị Thảo 59399 675 150 725 1550
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 59400 800 425 775 2000
Bùi Thị Phương Thảo 59401 600 250 450 1300
Đào Thị Phương Thảo 59402 700 75 250 1025
Nguyễn Thị Phương Thảo 59403 400 75 50 525
Lê Thị Thanh Thảo 59404 500 50 275 825
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 59405 400 25 225 650
Nguyễn Thị Phương Thảo 59407 475 25 450 950
Lê Nguyễn Phương Thảo 59408 550 25 350 925
Nguyễn Thị Phương Thảo 59409 275 0 200 475
Phan Thị Thảo 59410 400 25 200 625
Phan Thị Thu Thảo 59411 525 50 150 725
Lê Thị Thảo 59412 450 50 100 600
Ngô Thị Thanh Thảo 59413 475 50 475 1000
Trần Thị Thảo 59414 225 0 50 275
Huỳnh Đông Thảo 59415 475 0 100 575
Hứa Bách Thảo 59416 825 475 800 2100
Nguyễn Hồ Phương Thảo 59417 325 25 300 650
Trần Thị Thảo 59418 525 50 150 725
Nguyễn Thị Uyên Thảo 59419 425 0 50 475
Nguyễn Thị Thảo 59421 700 125 775 1600
Võ Thị Kim Nhựt 58990 725 125 375 1225
Nguyễn Thị Phi Ni 58991 325 50 250 625
Zơrâm Nia 58992 200 0 200 400
Lê Thị Niên 58993 350 0 575 925
Phạm Thị Niệm 58994 400 50 600 1050
Đinh Tấn Ninh 58995 625 325 800 1750
Phan Thế Ninh 58996 400 100 550 1050
Trần Thị Nơ 58997 225 0 200 425
Lê Thị Nở 58998 450 75 275 800
Nguyễn Thị Nụ 58999 250 75 525 850
Võ Thị Nương 59000 525 175 700 1400
Huỳnh Thị Ngọc Nương 59002 275 25 175 475
Phan Thị Nương 59004 300 75 50 425
Lê Thị Nữ 59005 200 150 575 925
Lê Thị Mỹ Nữ 59006 450 75 700 1225
Lê Thị út Nữ 59007 400 25 150 575
Nguyễn Thị Nữ 59008 425 50 175 650
Phan Lộc Nữ 59009 525 75 300 900
Đoàn Thị Ny Ny 59010 275 0 125 400
Hồ Thị Ny 59011 475 0 150 625
Hồ Thị Kim Oanh 59013 200 0 100 300
Hoàng Thị Thu Oanh 59014 350 50 475 875
Dương Thị Kiều Oanh 59015 375 125 575 1075
Võ Thị Kim Oanh 59016 375 75 375 825
Từ Thị Oanh 59017 400 75 325 800
Võ Thị Kim Oanh 59018 450 50 275 775
Lê Thị Kim Oanh 59019 275 25 125 425
Nguyễn Thị Oanh 59020 625 300 775 1700
Nguyễn Thị Oanh 59022 275 25 175 475
Võ Hoàng Oanh 59023 475 25 550 1050
Nguyễn Thị Oanh 59025 450 175 325 950
Phạm Thị Oanh 59026 400 200 425 1025
Trương Thị Oanh 59027 375 25 250 650
Dương Thị Oanh 59029 550 200 250 1000
Tôn Nữ Thị Kiều Oanh 59030 300 150 300 750
Nguyễn Thị Kim Oanh 59031 275 25 25 325
Nguyễn Thị Tố Oanh 59032 350 0 375 725
Trần Thị Oanh 59033 475 275 275 1025
Nguyễn Thị Pha 59035 425 75 500
Hồ Thị Phan 59036 475 25 125 625
Phan Anh Pháp 59037 500 50 300 850
Huỳnh Thị Thúy Diễm 57550 225 50 350 625
Nguyễn Thị Hồng Diễm 57551 525 25 275 825
Nguyễn Thị Diễm 57552 450 125 500 1075
Trần Thị Diễm 57553 500 150 250 900
Lê Thị Diễm 57554 425 50 375 850
Sơ Thị Ngọc Diễm 57555 225 100 75 400
Nguyễn Thị Hồng Diễm 57556 525 125 750 1400
Đặng Thị Diễm 57557 550 175 500 1225
Kiều Lệ Diễm 57558 325 0 200 525
Đinh Thị Ngọc Diễm 57559 500 25 550 1075
Ngô Thị Diễm 57560 500 75 700 1275
Phạm Thị Hồng Diễm 57561 475 50 650 1175
Dương Thị Kiều Diễm 57562 550 175 800 1525
Lê Thị Tú Diệp 57563 325 0 175 500
Nguyễn Thị Ngọc Diệp 57564 550 25 450 1025
Hà Thiên Diệp 57565 575 25 450 1050
Trần Thị Diệp 57566 250 250
Hà Thị Thanh Diệp 57567 300 0 300
Mai Thị Diệu 57568 325 0 50 375
Lê Thị Diệu 57569 500 0 125 625
Đặng Thị Tố Diệu 57570 450 0 175 625
Vương Thị Linh Diệu 57571 475 0 100 575
Đỗ Thị Diệu 57572 600 25 900 1525
Lê Thị Phương Diệu 57573 550 125 600 1275
Lê Thị Mỹ Diệu 57574 525 75 400 1000
Mai Thanh Diệu 57575 350 0 275 625
Mai Thị Diệu 57576 275 0 25 300
Nguyễn Thị Lan Dung 57580 400 0 175 575
Nguyễn Thị Dung 57581 375 25 625 1025
Hoàng Thị Thùy Dung 57582 525 25 75 625
Nguyễn Lương Thùy Dung 57583 200 0 225 425
Nguyễn Thị Phương Dung 57584 525 50 500 1075
Lê Thị Phương Dung 57585 500 25 75 600
Ngô Thị Thu Dung 57586 600 400 450 1450
Nguyễn Thị Kim Dung 57589 300 0 25 325
Phạm Thị Hồng Dung 57590 475 25 150 650
Nguyễn Thị Dung 57591 575 150 450 1175
Đoàn Thị Ngọc Dung 57593 375 0 225 600
Trần Thị Dung 57594 375 0 175 550
Nguyễn Thị Mỹ Dung 57595 675 75 450 1200
Lê Thị Dung 57596 500 25 50 575
Cao Thị Hằng 57886 400 0 50 450
Lê Thị Hằng 57887 550 0 75 625
Hồ Thị Thúy Hằng 57889 700 125 450 1275
Võ Thị Thanh Hằng 57891 650 25 375 1050
Nguyễn Thị Phượng Hằng 57893 525 0 75 600
Lê Thị Hằng 57895 475 75 375 925
Huỳnh Thị Cẩm Hằng 57896 475 75 200 750
Bạch Thị Thanh Hằng 57897 500 175 300 975
Trần Thị Hằng 57898 350 375 375 1100
Dương Thị Hằng 57899 400 100 225 725
Trần Thị Thu Hằng 57900 450 25 75 550
Vi Thị Hằng 57901 375 0 125 500
Phan Thị Hằng 57902 300 0 50 350
Võ Thị Thúy Hằng 57903 350 75 200 625
Trương Thị Thu Hằng 57904 650 50 350 1050
Võ Thị Hằng 57906 375 25 125 525
Lê Thị Hằng 57907 500 125 225 850
Nguyễn Nhật Hằng 57908 525 275 200 1000
Đỗ Thị Minh Hằng 57909 250 75 75 400
Phạm Thị Lệ Hằng 57910 325 0 500 825
Nguyễn Thị Hằng 57911 325 0 125 450
Trần Thị Diệu Hằng 57912 350 200 450 1000
Cao Thị Mai Hiên 57914 300 0 150 450
Lê Thị Hiến 57915 475 50 25 550
Trần Viết Hiếu 57916 475 0 375 850
Võ Văn Hiếu 57917 325 100 225 650
Nguyễn Thị Hiếu 57919 625 275 550 1450
Lê Văn Minh Hiếu 57920 350 175 300 825
Đặng Trung Hiếu 57921 200 0 375 575
Trần Công Hiếu 57922 475 0 400 875
Phan Văn Hiếu 57923 250 100 350 700
Nguyễn Thị Lệ Hiếu 57924 550 25 200 775
Trần Văn Hiếu 57925 600 75 700 1375
Nguyễn Văn Hiếu 57927 425 50 375 850
Lê Thị Phương Hiếu 57928 575 0 100 675
Thân Thị Từ Hiếu 57929 650 75 375 1100
Hồ Thị Minh Hiếu 57930 550 0 150 700
Nguyễn Trung Hiếu 57931 400 0 400 800
Nguyễn Thị Hiếu 57932 325 0 25 350
Đinh Thị Hiển 57933 375 0 75 450
Lê Tuấn Vũ 60142 550 50 150 750
Trần Văn Vũ 60143 450 0 350 800
Phạm Ngọc Vũ 60144 350 100 325 775
Văn Ngọc Vũ 60145 575 50 550 1175
Trương Khắc Vũ 60146 500 175 700 1375
Trần Thị Vũ 60147 400 0 275 675
Nguyễn Quốc Vũ 60148 500 50 550 1100
Đoàn Lê Hoàng Vũ 60149 325 0 525 850
Nguyễn Nhất Vũ 60151 350 25 475 850
Nguyễn Ngọc Vũ 60152 250 0 175 425
Nguyễn Tiến Vũ 60153 525 25 375 925
Lê Phong Bảo Vũ 60154 425 0 450 875
Nguyễn Hoàng Nguyên Vũ 60155 250 0 350 600
Phạm Thanh Vương 60156 350 25 275 650
Võ Minh Vương 60157 500 150 225 875
Nguyễn Duy Vương 60158 225 0 25 250
Đoàn Ngọc Vương 60159 350 25 275 650
Nguyễn Minh Vương 60160 175 25 150 350
Lê Huy Vương 60161 575 75 275 925
Đặng Thùy Vy 60162 600 75 350 1025
Hồ Thị ánh Vy 60163 575 25 225 825
Nguyễn Thị Tường Vy 60164 375 50 450 875
Nguyễn Thị Yến Vy 60165 275 0 450 725
Phạm Thị Vy 60166 600 50 450 1100
Võ Tường Vy 60168 350 25 225 600
Nguyễn Thị Thuỳ Vy 60169 400 0 125 525
Trần Thị Anh Vy 60170 625 100 425 1150
Nguyễn Thị Tường Vy 60172 650 325 225 1200
Nguyễn Thị Thúy Vy 60173 200 0 25 225
Trần Thị Kiều Vy 60174 575 75 450 1100
Phạm Thị Kim Vy 60175 325 25 375 725
Võ Nguyên Vỹ 60176 325 100 300 725
Hồ Văn Vỹ 60177 475 25 100 600
Đặng Văn Vỹ 60178 375 25 100 500
Nay Y Xem 60179 250 150 650 1050
Nguyễn Thị Mỹ Xinh 60180 675 75 150 900
Trần Thị Xuân 60183 525 125 500 1150
Thái Thị Xuân 60184 575 175 600 1350
Nguyễn Thị Lệ Xuân 60185 550 75 225 850
Lê Thị Xuân 60186 675 25 600 1300
Nguyễn Thị Xuân 60187 225 0 75 300
Nguyễn Thị Xuân 60188 500 50 525 1075
Lê Thị Kim Xuân 60189 400 0 275 675
Trương Thị Thanh Trúc 59950 350 225 625 1200
Nguyễn Mậu Trường 59951 575 350 500 1425
Ngô Thế Trường 59952 350 0 350 700
Nguyễn Ngọc Trường 59953 250 75 600 925
Nguyễn Xuân Trường 59955 500 75 625 1200
Trần Quốc Trưởng 59956 575 225 500 1300
Nguyễn Thành Tuân 59957 225 225
Phan Anh Tuấn 59958 375 75 500 950
Lê Văn Tuấn 59959 600 100 500 1200
Thái Huy Tuấn 59960 650 625 650 1925
Võ Minh Tuấn 59961 475 75 500 1050
Lê Công Tuấn 59962 350 50 325 725
Lương Anh Tuấn 59964 550 325 775 1650
Phạm Như Tuấn 59966 550 25 475 1050
Nguyễn Bá Anh Tuấn 59967 150 75 575 800
Cao Văn Tuấn 59968 225 0 350 575
Đinh Anh Tuấn 59969 250 50 500 800
Phạm Quệ Tuấn 59972 475 450 300 1225
Nguyễn Quốc Tuấn 59973 525 0 150 675
Nguyễn Văn Tuấn 59975 525 0 175 700
Hoàng Đức Tuấn 59976 200 150 50 400
Võ Thị Mỹ Tuệ 59977 525 100 550 1175
Trần Thị Tuyên 59978 450 25 425 900
Đinh Thị Tuyên 59980 650 350 475 1475
Trần Thị Kim Tuyến 59981 525 0 200 725
Phan Thị Kim Tuyến 59983 500 25 450 975
Hoàng Thị Tuyến 59984 600 50 200 850
Hồ Thị ánh Tuyết 59985 600 250 250 1100
Trịnh Thị Kim Tuyến 59986 600 150 175 925
Huỳnh Thị Kim Tuyến 59987 500 75 275 850
Huỳnh Thị Minh Tuyến 59988 325 25 500 850
Nguyễn Ngọc Tuyến 59989 525 25 500 1050
Nguyễn Thị Tuyết 59990 325 0 375 700
Nguyễn Thị Tuyết 59991 475 175 300 950
Trần Thị Tuyết 59993 300 75 150 525
Lê Thị ánh Tuyết 59994 600 300 200 1100
Phạm Thị ánh Tuyết 59995 125 0 125
Phạm Thị Tuyết 59996 425 100 650 1175
Võ Thị ánh Tuyết 59997 525 25 200 750
Nguyễn Thị Ly 58606 250 75 550 875
Lê Thị Hoàng Lý 58607 375 25 600 1000
Nguyễn Thị Lý 58608 250 50 500 800
Phan Thị Anh Lý 58609 300 75 475 850
Võ Minh Lý 58610 400 125 475 1000
Đặng Thị Lý 58611 400 25 450 875
Nguyễn Thị Thiên Lý 58612 675 25 150 850
Nguyễn Ngọc Lý 58613 150 0 250 400
Huỳnh Thị Lý 58614 525 25 325 875
Nguyễn Thị Lý 58615 475 50 425 950
Mai Thị Minh Lý 58616 700 375 750 1825
Đào Thị Lý 58617 550 300 500 1350
Dương Thị Mai 58618 450 0 600 1050
Trần Thị Mai 58619 450 0 50 500
Nguyễn Thị ánh Mai 58620 400 0 125 525
Tưởng Thị Mai 58621 700 225 400 1325
Đoàn Thị Mai 58622 450 175 325 950
Đậu Thị Mai 58623 500 50 275 825
Võ Thị Mai 58624 400 25 225 650
Nguyễn Thị Hồng Mai 58625 300 0 150 450
Phan Thị Mai 58627 375 150 100 625
Trần Thị Mai 58628 550 100 400 1050
Hoàng Thị Mai 58629 500 100 525 1125
Phạm Thị Tố Mai 58630 650 125 725 1500
Nguyễn Thị Phương Mai 58631 350 250 600 1200
Bùi Thị Xuân Mai 58632 550 200 625 1375
Ông Ngô Thị Hoa Mai 58635 550 75 300 925
Nguyễn Thị Phương Mai 58636 300 0 25 325
Phạm Thị Mai 58637 600 175 200 975
Phạm Thị Mai 58638 375 25 350 750
Phạm Thị Mãi 58639 475 275 750 1500
Trần Quang Mạnh 58640 450 50 550 1050
Võ Thị Hà Mây 58641 700 200 750 1650
Trần Thị Minh Mẫn 58642 475 25 150 650
Nguyễn Thị Mẫn 58643 450 0 175 625
Nguyễn Thị Mẫu 58644 600 25 400 1025
Trần Thị Mến 58646 750 150 775 1675
Dương Thị Mến 58647 450 0 225 675
Bhnướch Miếng 58650 225 25 100 350
Mai Văn Min 58651 350 25 500 875
Nguyễn Thị Thanh Minh 58652 500 125 600 1225
Lê Thanh Minh 58653 275 200 425 900
Nguyễn Thị Hồng Huế 58127 375 25 550 950
Trần Thị Huế 58128 400 75 400 875
Hà Thị Huế 58129 225 125 250 600
Ngô Thị Huế 58130 350 0 375 725
Trần Thị Huế 58131 525 50 675 1250
Lê Thị Huế 58132 325 25 50 400
Nguyễn Thị Huế 58133 525 100 225 850
Thi Thị Kim Huệ 58135 300 0 200 500
Trần Thị Kim Huệ 58136 425 50 150 625
Phạm Thị Huệ 58137 325 25 125 475
Phạm Thị Huệ 58138 450 50 125 625
Ngô Thị Huệ 58139 500 100 150 750
Phạm Thị Huệ 58140 325 50 325 700
Nguyễn Thị Huệ 58141 375 0 125 500
Trần Thị Huệ 58142 275 50 25 350
Huỳnh Thị Ngọc Huệ 58143 375 25 125 525
Lê Thị Huệ 58144 350 25 650 1025
Nguyễn Thị Kim Huệ 58145 350 25 450 825
Dương Thị Huệ 58146 525 0 175 700
Ngô Thị Huệ 58147 350 50 100 500
Hoàng Thị Huệ 58148 400 100 500 1000
Nguyễn Thị Mỹ Huệ 58149 475 25 450 950
Zơ Râm Huệ 58150 300 0 250 550
Nguyễn Thị Kim Huệ 58151 375 225 475 1075
Nguyễn Thị Huệ 58152 400 0 425 825
Nguyễn Thị Huệ 58153 425 25 325 775
Nguyễn Thị Huệ 58154 425 25 425 875
Nguyễn Thị Thanh Huy 58155 550 75 600 1225
Hoàng Thị Huy 58156 400 25 125 550
Thái Lâm Huy 58157 450 100 425 975
Nguyễn Văn Huy 58158 475 125 575 1175
Doãn Bá Huy 58159 300 0 375 675
Nay H' Huyên 58160 300 75 300 675
Trần Thị Huynh 58161 600 125 575 1300
Ngô Kim Ngọc Huyền 58162 600 25 550 1175
Lê Thị Thu Huyền 58163 450 25 550 1025
Nguyễn Thị Huyền 58164 550 25 575 1150
Trương Thị Thanh Huyền 58165 425 125 650 1200
Đào Thị Huyền 58166 350 100 475 925
Đoàn Thị Ngọc Huyền 58167 575 125 600 1300
Đặng Thị Ngọc Huyền 58168 100 25 425 550
Trần Thị Huyền 58169 700 150 600 1450
Trương Thị Huyền 58170 600 75 650 1325
Đào Thị Huyền 58173 350 25 75 450
Nguyễn Thị Kiều 58318 500 275 400 1175
Lê Thị Oanh Kiều 58319 650 275 650 1575
Lê Thị Kiều 58320 325 0 350 675
Nguyễn Thị Kiều 58321 375 75 400 850
Phạm Thị Thúy Kiều 58322 325 25 400 750
Nguyễn Thị Yến Kiều 58323 400 0 300 700
Nguyễn Thị ái Kiều 58324 525 125 475 1125
Trần Thị Thuý Kiều 58325 250 75 325 650
Lê Thị Minh Kiều 58326 375 50 400 825
Võ Thị Thuý Kiều 58327 250 75 100 425
Trần Thị Diễm Kiều 58328 175 0 350 525
Nguyễn Thị Kiều 58329 250 0 475 725
Nguyễn Thị Kiều 58331 325 0 275 600
Phan Thị Kiều 58332 200 50 0 250
Trần Thị Kính 58333 400 25 250 675
Lê Thị Kính 58334 400 75 125 600
Nguyễn Thị Kỳ 58335 300 0 75 375
Nguyễn Chí Kỳ 58336 300 0 125 425
Nguyễn Trường Kỳ 58337 425 300 525 1250
Nguyễn Minh Kỳ 58338 400 0 400 800
Huỳnh Lê Phước Kỹ 58340 525 50 425 1000
Trần Thị Lai 58342 600 75 200 875
Nguyễn Thị Cẩm Lai 58343 250 0 225 475
Alăng Thị Lai 58344 100 0 150 250
Nguyễn Thị Hà Lam 58345 200 0 75 275
Nguyễn Thị Thanh Lam 58346 200 0 150 350
Tô Thị Lam 58347 375 100 400 875
Nguyễn Thị Lam 58348 150 0 100 250
Hoàng Thị Hà Lam 58349 400 75 375 850
Lê Thị Lan 58350 225 25 325 575
Nguyễn Thị Lan 58351 325 0 225 550
Mai Thị Lan 58352 375 100 300 775
Nguyễn Thị Phương Lan 58353 525 75 625 1225
Nguyễn Thị Thanh Lan 58354 425 75 700 1200
Doãn Thị Phương Lan 58356 525 100 300 925
Nguyễn Thị Lan 58357 375 50 100 525
Lý Thị Kim Lan 58358 275 75 400 750
Phạm Thị Lan 58359 400 75 300 775
Nguyễn Thị Lan 58360 250 0 175 425
Nguyễn Thị Lan 58361 550 275 425 1250
Hoàng Thị Phương Lan 58362 425 0 125 550
Nguyễn Thị Ngọc Lan 58363 350 75 275 700
Lê Thị Lan 58364 575 50 500 1125
Lê Thị Phương Lan 58365 400 0 475 875
Phạm Trịnh Sanh Hòa 58078 600 75 775 1450
Trần Thị Hòa 58079 350 150 525 1025
Đặng Thị Hòa 58080 725 375 625 1725
Mã Thị Hòe 58081 300 100 450 850
Lô Thị Hòe 58083 375 75 300 750
Lưu Thị Họa 58084 750 200 550 1500
Nguyễn Công Học 58085 675 200 300 1175
Bùi Thị Biển Hồ 58086 300 50 350 700
Nguyễn Thị Bích Hồng 58088 125 25 375 525
Lê Thị Bích Hồng 58089 175 50 550 775
Lê Thị Hồng 58090 600 150 700 1450
Nguyễn Thị Hồng 58091 525 300 525 1350
Nguyễn Thị Hồng 58094 500 150 500 1150
Trần Thị Hoa Hồng 58096 600 150 575 1325
Huỳnh Thị Hồng 58099 400 275 150 825
Đỗ Thị Hồng 58100 750 175 700 1625
Lê Thị Thu Hồng 58101 525 75 300 900
Lê Thị Hồng 58102 225 50 25 300
Đỗ Thị Lệ Hồng 58103 400 50 350 800
Trần Thị Hồng 58104 425 400 800 1625
Trần Thị Hồng 58105 675 325 825 1825
Đinh Thị Lệ Hồng 58106 500 50 275 825
Nguyễn Thị Hoa Hồng 58107 275 50 425 750
Phan Thị ánh Hồng 58108 425 50 525 1000
Nguyễn Thị Hồng 58110 525 150 625 1300
Lê Thị Hồng 58112 575 200 750 1525
Nguyễn Thị Xuân Hồng 58113 275 25 425 725
Lê Thị Thuý Hồng 58115 550 125 500 1175
Hoàng Thị Hồng 58116 400 75 250 725
Trần Minh Hội 58117 275 25 700 1000
Nguyễn Khánh Hội 58118 300 75 50 425
Lê Thị Dạ Hợp 58120 550 125 525 1200
Nguyễn Văn Huân 58121 625 175 300 1100
Nguyễn Huân 58122 475 150 525 1150
Nguyễn Duy Huấn 58123 425 125 500 1050
Nguyễn Thị Huế 58125 650 175 700 1525
Dương Thị Thanh Tâm 59326 375 0 375 750
Lê Thị Bích Tâm 59327 575 350 800 1725
Huỳnh Thị Thanh Tâm 59328 400 150 300 850
Nguyễn Lê Tịnh Tâm 59330 500 0 600 1100
Châu Thị Minh Tâm 59332 325 25 200 550
Đặng Thị Tâm 59334 350 0 200 550
Nguyễn Duy Tân 59335 225 0 175 400
Trần Thị Tân 59336 350 150 225 725
Lê Hồng Tân 59337 350 0 150 500
Nguyễn Thị Tân 59338 325 100 450 875
Nguyễn Ngọc Tân 59339 300 200 625 1125
Nguyễn Thị Như Tắc 59340 400 0 450 850
Nguyễn Thị Thanh 59342 475 325 575 1375
Lê Nguyễn Đan Thanh 59343 625 275 600 1500
Lê Thị Thanh 59344 550 250 375 1175
Nguyễn Thị Xuân Thanh 59345 500 125 275 900
Nguyễn Ngọc Đan Thanh 59346 175 0 50 225
Nguyễn Thị ái Thanh 59347 475 175 350 1000
Lê Tiến Thanh 59348 175 0 250 425
Phạm Thị Thu Thanh 59349 675 300 300 1275
Trần Thị Thanh 59351 425 50 275 750
Trần Thị Thanh 59352 600 300 725 1625
Nguyễn Thị Thanh Thanh 59354 400 100 550 1050
Phạm Thị Bích Thanh 59356 275 0 300 575
Văn Thị Tuyết Thanh 59358 400 0 175 575
Nguyễn Thị Thanh 59359 350 25 400 775
Lê Thị Giang Thanh 59360 450 25 225 700
Nguyễn Thi Thanh Thanh 59361 350 100 325 775
Võ Thị Ngọc Thanh 59362 350 0 200 550
Lê Thị Thao 59363 400 0 600 1000
Từ Văn Thái 59364 475 150 575 1200
Hồ Ngọc Thái 59365 475 0 250 725
Nguyễn Đình Thái 59367 325 125 400 850
Nguyễn Thị Thái 59368 375 250 450 1075
Phan Hữu Thành 59370 250 350 700 1300
Hồ Nguyễn Viết Thành 59371 250 0 175 425
Hà Phước Thành 59372 500 225 450 1175
Nguyễn Công Thành 59373 450 50 200 700
Võ Thị Linh Giang 57742 200 0 50 250
Võ Thị Giang 57744 425 0 100 525
Nguyễn Thị Hương Giang 57746 450 75 375 900
Phạm Thị Giang 57747 250 0 450 700
Nguyễn Thị Giáo 57748 650 125 325 1100
Lê Thị Giảng 57749 400 225 425 1050
Trần Văn Giảng 57750 250 50 350 650
Hoàng Anh Hai 57751 150 0 275 425
Bnướch Hay 57752 325 125 500 950
Nguyễn Mai Thu Hà 57753 125 0 0 125
Võ Thị Hà 57756 200 0 150 350
Đinh Thị Thu Hà 57757 200 25 50 275
Lương Thị Hà 57758 450 25 225 700
Trần Thị Hà 57759 575 125 800 1500
Dương Thị Hà 57760 700 75 475 1250
Phạm Thị Thúy Hà 57761 0 0
Trần Thị Trang Hà 57762 350 0 50 400
Đặng Thị Thu Hà 57763 625 50 250 925
Lê Thị Hà 57764 325 25 225 575
Hồ Thị Hà 57765 475 0 200 675
Dương Thị Hà 57766 500 150 775 1425
Lương Thị Ngọc Hà 57767 475 275 375 1125
Nguyễn Thị Hà 57768 500 0 250 750
Lê Thị Thu Hà 57769 525 25 275 825
Nguyễn Thị Mỹ Hà 57770 525 0 200 725
Nguyễn Thị Thu Hà 57771 475 50 225 750
Nguyễn Thị Hà 57772 500 0 150 650
Trịnh Thị Hà 57773 500 0 475 975
Lê Thị Hà 57774 500 175 275 950
Nguyễn Thị Thu Hà 57775 750 300 725 1775
Đặng Thị Thu Hà 57776 625 0 450 1075
Trần Thanh Hà 57778 450 0 150 600
Nguyễn Thị Hà 57779 450 0 100 550
Nguyễn Thị Hà 57780 400 200 175 775
Nguyễn Thu Hà 57781 425 0 100 525
Nguyễn Thu Hà 57782 700 350 825 1875
Nguyễn Thị Hà 57783 475 100 575 1150
Trần Thị Thu Hà 57784 475 0 400 875
Trần Thị Hà 57785 400 0 150 550
Trịnh Thị Hà 57786 400 0 200 600
Nguyễn Thị Thu Hà 57787 475 0 75 550
Nguyễn Thị Thu Hà 57788 425 0 175 600
Lê Thị Hà 57789 600 0 200 800
Nguyễn Thị Thu Lan 58366 375 25 200 600
Ngô Thị Ngọc Lan 58367 200 25 75 300
Phạm Thị Lan 58368 350 50 350 750
Hà Thị Mỹ Lan 58369 350 25 50 425
Vũ Thị Lan 58370 375 75 200 650
Nguyễn Thị Lan 58371 375 100 300 775
Nguyễn Thị Thái Lan 58372 525 150 175 850
Nguyễn Thị Hương Lan 58374 375 125 200 700
Nguyễn Thị Thảo Lan 58375 275 0 125 400
Nguyễn Thị Thanh Lan 58376 375 100 225 700
Lê Thị Lan 58377 250 25 100 375
Trần Vũ Thiên Lanh 58378 225 25 25 275
Nguyễn Thị Lanh 58379 475 150 375 1000
Nguyễn Thị Lanh 58380 225 75 25 325
Võ Thị Anh Lanh 58381 425 25 250 700
Đỗ Thị Lài 58382 500 75 650 1225
Nguyễn Thị Lài 58383 575 150 575 1300
Võ Thị Lài 58384 300 25 700 1025
Lê Thị Lài 58385 425 100 275 800
Đoàn Thị Lài 58386 325 25 275 625
Phan Thị Lành 58387 350 25 225 600
Nguyễn Thị Lành 58388 450 75 475 1000
Võ Thị Ngọc Lành 58390 450 300 475 1225
Lê Thị Lành 58391 475 350 650 1475
Hoàng Thị Lạc 58392 225 100 50 375
Nguyễn Hoàng Lâm 58393 175 0 175
Nguyễn Thị Phương Lâm 58394 325 75 175 575
Nguyễn Văn Lâm 58395 375 125 625 1125
Nguyễn Lâm 58396 275 50 175 500
Nguyễn Hà Hữu Lâm 58397 200 50 175 425
Trần Xuân Lâm 58399 200 100 425 725
Trịnh Thị Lâm 58400 275 25 100 400
Đồng Phước Lâm 58401 250 75 550 875
Trương Văn Lâm 58402 475 450 800 1725
Nguyễn Thị Mỹ Lâm 58403 550 150 450 1150
Hồ Đình Lâu 58405 525 125 350 1000
Lê Quang Lập 58406 525 75 300 900
Phan Thị Lê 58407 325 0 150 475
Trần Thị Lê 58408 325 25 450 800
Nguyễn Thị Mỹ Lê 58409 450 25 475 950
Trần Thị Lê 58410 375 50 75 500
Nguyễn Ngọc Lễ 58412 575 175 600 1350
Lê Thị Vi 60094 700 150 250 1100
Nguyễn Thị Thảo Vi 60095 675 25 150 850
Đỗ Thị Vi 60097 475 100 200 775
Cao Thị Tường Vi 60098 425 0 50 475
La Thị Tường Vi 60100 400 25 275 700
Lê Thị Tường Vi 60102 275 0 50 325
Phạm Thị Tường Vi 60104 400 0 300 700
Nguyễn Thị Vi 60105 325 75 50 450
Trần Thị Lâm Vi 60106 750 100 775 1625
Nguyễn Thị Tường Vi 60107 625 75 400 1100
Nguyễn Thị Tường Vi 60108 575 50 200 825
Nguyễn Thị Vi 60109 700 350 450 1500
Lê Thị Thanh Vi 60110 275 100 275 650
Phạm Nguyễn Hoàng Vi 60111 225 0 50 275
Phan Thị Tường Vi 60112 175 0 100 275
Trần Thị Hồng Viên 60113 600 75 450 1125
Nguyễn Anh Viên 60114 475 125 400 1000
Nguyễn Tấn Viên 60115 400 450 450 1300
Trịnh Thị Viễn 60117 275 0 225 500
Nguyễn Tấn Việt 60118 800 375 550 1725
Cao Văn Việt 60119 700 275 500 1475
Ngô Phùng Quốc Việt 60120 500 75 525 1100
Lê Văn Vinh 60121 225 25 500 750
Phạm Thị Vinh 60122 400 325 450 1175
Phan Quang Vinh 60123 375 50 325 750
Nguyễn Thị Xuân Vinh 60124 450 0 150 600
Phạm Văn Vinh 60125 225 25 100 350
Phan Quang Vinh 60126 450 150 675 1275
Phan Phước Vinh 60127 725 325 775 1825
Lê Hữu Vinh 60128 675 250 625 1550
Nguyễn Văn Vinh 60129 225 0 275 500
Nguyễn Tấn Vinh 60130 325 50 175 550
Hồ Thị Vĩ 60131 400 25 75 500
Đinh Thị Vĩnh 60132 525 250 625 1400
Lê Thị ánh Vọng 60133 750 475 800 2025
A Vu 60134 375 25 175 575
Trương Thị Kim Vui 60135 475 0 425 900
Nguyễn Thanh Vui 60136 325 25 350 700
Nguyễn Thị Thúy Vui 60137 400 250 325 975
Tưởng Minh Vủ 60138 450 50 175 675
Đặng Lê Vũ 60139 450 400 325 1175
Bùi Tiến Vũ 60141 400 75 325 800
Nguyễn Thị Hạnh 57838 425 50 175 650
Nguyễn Thị Kiều Hạnh 57839 400 0 200 600
Trần Thị Mỹ Hạnh 57840 450 0 150 600
Nguyễn Thị Như Hạnh 57841 475 100 650 1225
Nguyễn Thị Hạnh 57842 250 0 175 425
Lê Thị Hạnh 57843 525 300 725 1550
Nguyễn Hồng Hạnh 57844 625 200 275 1100
Đinh Văn Hạnh 57845 675 200 550 1425
Phan Bá Hạnh 57846 550 25 200 775
Bạch Thị Hạnh 57847 575 200 650 1425
Trần Thị Ngọc Hân 57848 225 0 50 275
Nguyễn Thị Minh Hậu 57849 550 75 525 1150
Nguyễn Thị Hậu 57850 300 25 100 425
Trần Công Hậu 57851 550 200 550 1300
Nguyễn Thị Bích Hậu 57853 250 0 325 575
Nguyễn Văn Hậu 57855 525 300 400 1225
Trần Thị Hậu 57856 375 50 350 775
Nguyễn Thị Hậu 57857 600 500 225 1325
Trần Minh Hậu 57858 225 0 150 375
Nguyễn Vĩnh Hậu 57859 350 100 175 625
Trương Thị Hồng Hậu 57860 325 0 150 475
Lê Thị Mỹ Hậu 57861 450 125 600 1175
Nguyễn Thị Hải Hậu 57862 450 25 325 800
Phạm Thị Hậu 57863 575 150 575 1300
Nguyễn Thị Hậu 57864 450 150 275 875
Bùi Thị Hằng 57865 425 125 450 1000
Nguyễn Thị Diệu Hằng 57866 575 300 625 1500
Lê Thị Hằng 57867 625 225 850 1700
Đinh Lệ Hằng 57868 300 0 350 650
Phan Thị Hằng 57871 450 100 475 1025
Nguyễn Thị Hằng 57872 600 225 150 975
Hoàng Thị Hằng 57873 375 25 325 725
Trần Thị Lệ Hằng 57874 550 50 325 925
Trần Thị Thanh Hằng 57875 550 150 475 1175
Võ Thị Hằng 57876 325 0 225 550
Võ Thị Hằng 57877 400 75 425 900
Nguyễn Thị Hằng 57879 575 475 575 1625
Lê Thị Mỹ Hằng 57881 550 350 575 1475
Nguyễn Thị Hằng 57883 650 175 300 1125
Nguyễn Thị Thanh Hằng 57884 275 0 100 375
Mai Thị Mỹ Hằng 57885 500 125 250 875
Hoàng Ngọc Pháp 59038 550 375 475 1400
Lê Hồng Phát 59039 550 250 500 1300
Nguyễn Đức Phát 59040 225 150 75 450
Đoàn Thị Phi 59041 275 25 50 350
Mai Ngọc Phi 59042 325 75 150 550
Đỗ Quốc Phi 59043 600 275 400 1275
Đoàn Diệu Phi 59044 375 50 125 550
Huỳnh Ngọc Quỳnh Phong 59045 75 25 250 350
Nguyễn Văn Phong 59047 300 150 575 1025
Nguyễn Hữu Phong 59048 425 150 225 800
Lê Văn Phong 59049 325 100 525 950
Nguyễn Thị Liên Phơ 59050 375 100 275 750
Trần Duy Phú 59051 475 100 125 700
Phạm Ngọc Phú 59052 425 125 475 1025
Nguyễn Quang Phú 59053 225 50 250 525
Trương Đức Phúc 59054 375 75 475 925
Huỳnh Đức Phúc 59056 275 150 150 575
Nguyễn Tấn Phúc 59057 575 125 750 1450
Phan Xuân Phúc 59059 375 125 375 875
Lê Thị Phúc 59062 600 275 700 1575
Nguyễn Thanh Phúc 59063 225 50 475 750
Ngô Thị Phúc 59064 475 150 225 850
Lê Thị Diễm Phúc 59065 375 250 450 1075
Nguyễn Thị Hồng Phúc 59066 475 175 750 1400
Nguyễn Văn Phúc 59067 250 75 125 450
Cao Thị Hoàng Phụng 59068 475 275 625 1375
Đỗ Thị Thanh Phương 59069 225 50 400 675
Đặng Thị Ngọc Phương 59070 400 50 350 800
Hồ Thị Thu Phương 59071 400 150 275 825
Ngô Thị Hồng Phương 59072 775 150 600 1525
Nguyễn Thị Lan Phương 59073 275 0 50 325
Nguyễn Thị Lan Phương 59075 350 50 150 550
Nguyễn Thị Phương 59076 550 350 700 1600
Trần Thị Phương 59077 450 50 400 900
Hồ Phương 59078 375 250 500 1125
Trần Hữu Phương 59079 325 75 350 750
Hoàng Thị Nhã Phương 59080 550 175 750 1475
Hoàng Thị Phương 59081 550 100 100 750
Võ Thị Minh Phương 59084 300 50 200 550
Nguyễn Hồng Phương 59085 600 175 425 1200
Hồ Thị Mỹ Lệ 58414 500 0 375 875
Trương Thị Lệ 58415 400 0 200 600
Trần Thị Nhật Lệ 58416 175 25 525 725
Trương Hoàng Mỹ Lệ 58417 425 25 175 625
Nguyễn Thị Lệ 58418 450 75 300 825
Nguyễn Thị Lệ 58420 550 0 350 900
Nguyễn Thị Lệ 58421 525 125 750 1400
Huỳnh Thị Mỹ Lệ 58422 400 275 525 1200
Nguyễn Thị Nhật Lệ 58423 475 75 625 1175
Ngô Thị Lệ 58424 575 150 450 1175
Hồ Thị Lệ 58425 275 0 100 375
Phạm Thị Mỹ Lệ 58426 525 150 300 975
Nguyễn Thị Lệ 58427 550 0 400 950
Nguyễn Thị Lệ 58428 275 0 200 475
Lương Thị Thanh Lệ 58429 375 0 325 700
Nguyễn Thị Lệ 58432 450 25 125 600
Diệp Thị Li Li 58433 475 0 250 725
Phạm Ngọc Liêm 58434 325 0 250 575
Trần Quang Liêm 58435 225 0 150 375
Phan Thị Liên 58436 300 0 150 450
Lê Thị Thu Liên 58437 325 0 225 550
Lê Thị Bích Liên 58438 650 150 650 1450
Nguyễn Thị Liên 58439 275 50 250 575
Đoàn Thị Mỹ Liên 58440 325 0 150 475
Võ Thị Kim Liên 58441 650 200 700 1550
Lê Phương Liên 58442 375 0 525 900
Trương Thị Thuỳ Liên 58443 475 125 550 1150
Trịnh Văn Liên 58444 275 75 200 550
Đỗ Thị Kim Liên 58445 625 75 300 1000
Huỳnh Thị Liên 58447 275 0 125 400
Lương Văn Liên 58448 225 0 175 400
Lê Thị Liên 58450 525 125 325 975
Phan Thị Kim Liên 58451 350 100 75 525
Trần Thị Bích Liên 58452 475 0 425 900
Dương Thị Hồng Liên 58454 600 100 250 950
Võ Thị Liên 58455 575 75 200 850
Alăng úp Liếc 58456 125 0 50 175
Nguyễn Thị Liễu 58458 275 25 300 600
Nguyễn Thị Liễu 58459 600 225 775 1600
Nguyễn Thị Tuyết Liễu 58460 375 25 700 1100
Ngô Thị Thu Phượng 59134 400 50 175 625
Phạm Thị Kim Phượng 59135 450 300 450 1200
Nguyễn Thị Phượng 59136 600 125 275 1000
Phạm Thị Mỹ Phượng 59137 300 50 125 475
Ngô Thị Như Phượng 59138 350 25 275 650
Nguyễn Thị Phương 59139 200 50 100 350
Nguyễn Thị Phượng 59141 800 525 375 1700
Nguyễn Thị Phượng 59142 125 25 100 250
Võ Thị Phượng 59143 300 375 275 950
Nguyễn Thị Phượng 59144 300 225 300 825
Nguyễn Thị Hồng Phượng 59145 300 25 275 600
Phan Thị Thúy Phượng 59146 850 275 350 1475
Huỳnh Thị Phượng 59147 250 25 100 375
Đinh Thị Minh Phượng 59148 150 0 75 225
Nguyễn Thị Ngọc Phượng 59149 200 25 125 350
Đào Thị Như Phượng 59150 500 150 225 875
Đổ Thị Phượng 59151 300 25 475 800
Cao Thị Phượng 59152 425 175 475 1075
Nguyễn Thị Bích Phượng 59153 450 100 150 700
Nguyễn Thị Phượng 59154 625 325 350 1300
Trần Thị Ngọc Phượng 59155 400 75 100 575
Nguyễn Thị Ngọc Phượng 59157 200 0 150 350
Đinh Ngọc Phượng 59158 450 25 175 650
A Rất Thị Prúa 59159 100 0 50 150
Trần Qua 59160 300 25 100 425
Võ Thị Quan 59161 325 175 275 775
Hoàng Lê Quang 59162 500 400 800 1700
Nguyễn Đăng Quang 59163 350 125 400 875
Trần Hữu Quang 59164 250 0 125 375
Đoàn Đỗ Nhật Quang 59165 400 200 600 1200
Phan Huỳnh Quang 59167 550 150 650 1350
Nguyễn Thị Mỹ Quang 59168 450 25 400 875
Huỳnh Thị Quanh 59169 250 0 400 650
Phan Thị Kiều Quanh 59170 400 100 525 1025
Nguyễn Thành Quảng 59171 300 75 325 700
Phạm Xuân Quân 59172 450 75 225 750
Phạm Thanh Quân 59173 300 50 375 725
Trần Hồng Quân 59174 400 25 350 775
Trần Thị Quế 59175 325 125 375 825
Phạm Mai Quế 59177 550 75 200 825
Võ Minh Quí 59178 200 50 100 350
Đào Duy Quốc 59179 400 150 250 800
Huỳnh Văn Quốc 59180 450 75 250 775
Nguyễn Thị Thu Thảo 59471 450 25 150 625
Trần Thị Thu Thảo 59472 700 200 450 1350
Lê Xuân Thảo 59473 400 75 275 750
Nguyễn Thị Thạch 59474 450 225 350 1025
Lê Văn Thạch 59475 300 275 200 775
Trần Thị Kim Thạnh 59476 400 25 100 525
Ngô Thị Thân 59478 600 275 525 1400
Nguyễn Thị Thân 59479 300 25 100 425
Nguyễn Thị Ngọc Thân 59480 200 25 150 375
Trần Thị Thân 59481 450 225 725 1400
Nguyễn Thị Như Thẫm 59482 450 75 375 900
Dương Thị Thẩn 59483 500 75 275 850
Trần Ngọc Thận 59484 150 275 275 700
Nguyễn Thị Thật 59485 250 25 275 550
Đỗ Thị Kim Thắm 59488 500 350 650 1500
Nguyễn Thị Hồng Thắm 59490 125 75 50 250
Nguyễn Thị Mỹ Thắm 59491 450 225 450 1125
Nguyễn Thị Thắm 59492 550 175 175 900
Nguyễn Thị Hồng Thắm 59493 450 75 350 875
Trần Thị Thắm 59494 550 75 625 1250
Phạm Thị Thắm 59495 500 175 600 1275
Trần Thị Thắm 59496 650 50 300 1000
Lê Thị Hồng Thắm 59497 600 175 150 925
Trần Thị Thanh Thắng 59498 150 50 225 425
Nguyễn Tấn Vũ Thắng 59499 250 50 475 775
Nguyễn Viết Thắng 59500 425 225 575 1225
Trương Thị Thắng 59501 300 0 50 350
Nguyễn Văn Thắng 59502 500 50 400 950
Võ Đại Thắng 59503 400 200 250 850
Trần Văn Thêm 59504 400 75 350 825
Cao Thị Thêu 59505 500 200 700 1400
Nguyễn Thị Thể 59506 250 150 550 950
Lê Thị Ngân Thể 59507 500 250 400 1150
Phạm Thị Thể 59508 500 350 800 1650
Nguyễn Anh Thi 59509 450 175 450 1075
Lê Thanh Thi 59510 400 25 325 750
Hồ Thị Thi 59511 600 300 425 1325
Nguyễn Quang Bảo Thi 59513 300 100 100 500
Nguyễn Thị Thiên 59515 500 325 775 1600
Trần Minh Tiến 59758 400 150 650 1200
Lê Văn Tiến 59759 375 25 525 925
Bùi Thị Tiến 59760 525 425 825 1775
Nguyễn Văn Tiến 59761 200 0 450 650
Phan Quang Tiến 59762 525 225 700 1450
Nguyễn Thị Tiến 59763 550 0 675 1225
Trương Tấn Tiến 59764 425 200 525 1150
Nguyễn Đình Tiến 59765 375 100 375 850
Vũ Đức Tiến 59766 400 175 650 1225
Đào Thị Tiệp 59768 500 50 425 975
Lê Khắc Tiệp 59769 525 300 650 1475
Trần Văn Tin 59770 200 250 725 1175
Lê Tấn Tin 59771 450 25 300 775
Nguyễn Thị Tin 59772 625 50 500 1175
Nguyễn Thị Thanh Tiền 59774 375 0 300 675
Đinh Thị Mỹ Tiền 59775 375 0 400 775
Phan Thị Tím 59776 425 75 725 1225
Võ Văn Tín 59777 400 0 550 950
Lưu Thị Kim Tín 59779 175 75 100 350
Nguyễn Thị Tín 59780 325 0 600 925
Tán Lê Thùy Tín 59781 450 0 625 1075
Nguyễn Văn Tín 59782 175 25 75 275
Nguyễn Văn Tình 59783 250 25 475 750
Nguyễn Văn Tình 59784 325 0 175 500
Nguyễn Thị Tình 59785 200 0 50 250
Trần Mỹ Nữ Ân Tình 59787 450 75 150 675
Nguyễn Thị Tình 59788 425 125 375 925
Dương Thị Tình 59789 550 200 325 1075
Hoàng Văn Tình 59790 350 0 225 575
Nguyễn Thị Tình 59791 450 125 800 1375
Nguyễn Thị Tình 59793 175 0 100 275
Nguyễn Văn Tịnh 59794 475 150 275 900
Trương Công Tề 59795 300 50 650 1000
Trần Đình Toàn 59797 225 50 550 825
Đỗ Văn Toàn 59798 350 0 275 625
Hà Ngọc Toàn 59799 575 125 650 1350
Nguyễn Văn Toàn 59801 325 0 325
Phạm Thanh Tố 59802 100 0 125 225
Huỳnh Nhân Tổ 59803 275 25 250 550
Đinh Văn Tới 59804 150 25 50 225
Đặng Thị Tới 59805 300 0 425 725
Nguyễn Thị Minh Trang 59807 400 25 125 550
Lê Thị Hà Trang 59808 550 225 725 1500
Lê Thị Thu Trang 59809 375 300 450 1125
Đặng Thị Thu Trang 59810 525 25 425 975
Trần Thị Quỳnh Trang 59811 475 325 200 1000
Nguyễn Thị Thu Trang 59813 300 0 75 375
Phan Thị Minh Trang 59814 275 25 175 475
Phạm Thu Trang 59816 625 75 250 950
Huỳnh Thị Diệu Trang 59817 525 125 225 875
Trần Thị Trang 59818 475 225 450 1150
Phan Thị Kiều Trang 59819 375 25 575 975
Bùi Thị Mỹ Trang 59820 350 50 275 675
Lê Thị Đài Trang 59821 300 50 325 675
Hoàng Thị Trang 59822 250 0 50 300
Nguyễn Thị Huyền Trang 59823 575 425 725 1725
Trương Thị Đoan Trang 59825 525 150 375 1050
Nguyễn Thị Phương Trang 59827 300 0 150 450
Trương Thị Hồng Trang 59828 525 75 550 1150
Ngô Thị Đoan Trang 59829 275 50 300 625
Nguyễn Thị Hồng Trang 59830 625 200 575 1400
Nguyễn Thị Trang 59831 650 150 525 1325
Trần Thị Trang 59832 475 125 600 1200
Trần Thị Quỳnh Trang 59833 375 25 550 950
Nguyễn Thị Thu Trang 59835 650 50 550 1250
Trần Thị Huyền Trang 59836 250 0 250
Trần Nguyễn Thùy Trang 59837 900 600 875 2375
Trần Thị Thùy Trang 59838 600 575 575 1750
Huỳnh Thị Huyền Trang 59839 275 75 25 375
Trương Thị Thuỳ Trang 59840 625 325 650 1600
Trần Thị Trang 59841 600 275 650 1525
Ngô Thị Trang 59842 275 25 450 750
Ngô Thị Huyền Trang 59843 325 75 75 475
Nguyễn Thị Kiều Trang 59844 350 0 100 450
Nguyễn Thị Thu Trang 59846 450 25 200 675
Nguyễn Thị Thu Trang 59847 500 0 650 1150
Lý Thị Minh Trang 59848 450 0 325 775
Võ Thị Như Trang 59849 600 125 125 850
Trần Thị Trang 59850 725 475 650 1850
Ngô Hiền Trang 59852 250 75 100 425
Phan Thị Trang 59853 375 25 275 675
Huỳnh Hiếu Minh 58654 300 50 475 825
Trần Thị Minh 58655 550 225 400 1175
Mai Thị Minh 58656 575 100 300 975
Trương Thị Minh 58657 500 400 300 1200
Trần Văn Minh 58659 425 0 550 975
Lê Thị Minh 58660 550 150 300 1000
Nguyễn Thị Minh 58661 450 75 225 750
Nguyễn Thị Minh 58662 400 75 200 675
Trương Thị Minh 58664 550 100 150 800
Nguyễn Minh 58665 450 25 300 775
Võ Thị Miền 58666 275 100 100 475
H Trang Mlô 58667 175 25 50 250
So Hờ Mly 58668 325 25 325 675
H' Đăng H' Mok 58669 300 50 25 375
Trần Thị Mốt 58670 275 100 125 500
Nguyễn Thị Mộng 58671 625 425 725 1775
Đặng Thị Hiền Mơ 58672 350 0 175 525
Nguyễn Thị Hồng Mơ 58673 350 0 150 500
Nguyễn Thị Mơ 58674 400 50 225 675
Nguyễn Thị Xuân Mơ 58675 400 25 350 775
Lê Thị Mơ 58676 575 500 700 1775
Nguyễn Thị Khánh Mơ 58679 400 50 300 750
Nguyễn Thị Thanh Mơ 58680 450 50 275 775
Phạm Thị Mơ 58681 825 275 725 1825
Võ Thị Mơ 58682 400 0 100 500
Nguyễn Thị Mười 58683 400 300 150 850
Cao Thị Diễm My 58685 350 0 175 525
Phạm Thị Diễm My 58686 325 25 175 525
Nguyễn Thị Trà My 58687 400 0 50 450
Bùi Thị Hà My 58688 475 300 400 1175
Nguyễn Thị Hạ My 58689 500 300 700 1500
Cao Thị Họa My 58690 575 275 575 1425
Trần Thị My 58691 500 150 275 925
Võ Hà Thanh My 58693 550 125 600 1275
Huỳnh Thị Mỵ 58695 375 25 150 550
Nguyễn Thị Lệ My 58696 175 0 150 325
Nguyễn Thị Hoài My 58697 250 0 25 275
Nguyễn Thị Thảo My 58699 575 25 450 1050
Cao Thị Thanh My 58701 450 100 175 725
Hồ Như ý 60238 300 250 225 775
Hồ Thị Hường 63917 450 75 175 700
Nguyễn Thị Hà 57790 450 50 100 600
Trần Thị Hà 57791 550 25 350 925
Lê Thị Lan Hài 57792 275 75 350 700
Nguyễn Văn Hào 57795 375 150 125 650
Trần Thanh Hải 57796 350 75 475 900
Ngô Thị Duyên Hải 57797 400 100 150 650
Lê Văn Hải 57799 300 75 150 525
Nguyễn Kim Hải 57800 300 50 200 550
Nguyễn Thị Thanh Hải 57801 500 200 725 1425
Lê Văn Hải 57802 300 75 375 750
Nguyễn Văn Hải 57803 100 0 50 150
Nguyễn Phi Hải 57806 175 25 375 575
Lê Thị Hảo 57807 300 125 225 650
Nguyễn Thị Hảo 57808 450 75 400 925
Mai Thị Hảo 57809 125 50 125 300
Nguyễn Thị Như Hạnh 57811 250 75 100 425
Phùng Thị Hạnh 57812 375 75 375 825
Đỗ Thị Bích Hạnh 57813 350 75 400 825
Nguyễn Thị Hạnh 57814 350 25 150 525
Lê Thị Mỹ Hạnh 57815 100 50 250 400
Phạm Thị Mỹ Hạnh 57816 475 200 275 950
Cao Thị Thuý Hạnh 57817 375 100 275 750
Bùi Thị Thu Hạnh 57818 300 25 25 350
Hồ Thị Mỹ Hạnh 57819 600 275 550 1425
Phạm Thị Hạnh 57820 600 100 225 925
Phan Thị Mỹ Hạnh 57821 200 0 475 675
Hoàng Thị Hạnh 57823 325 100 350 775
Trần Thị Mỹ Hạnh 57825 250 75 400 725
Nguyễn Thị Hạnh 57826 500 50 275 825
Thái Hồng Hạnh 57827 800 150 575 1525
Lê Thị Hạnh 57828 400 0 225 625
Trần Thị Hạnh 57829 450 150 500 1100
Văn Thị Mỹ Hạnh 57832 450 50 425 925
Lê Cao Hồng Hạnh 57833 225 50 375 650
Phạm Thị Mỹ Hạnh 57834 475 350 500 1325
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 57835 325 50 400 775
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 57836 275 25 300 600
Trần Thị Bích Hạnh 57837 650 275 550 1475
Nguyễn Thị Tú Uyên 60046 400 0 100 500
Nguyễn Thị Thùy Uyên 60047 375 75 625 1075
Phan Thị út 60048 375 25 275 675
Võ Thị út 60050 500 25 400 925
Nguyễn Thị út 60051 600 75 775 1450
Đặng Thị Ngọc Vàng 60052 200 0 75 275
Phan Thị Cẩm Vân 60053 450 175 475 1100
Phạm Thị ái Vân 60055 850 600 825 2275
Ngô Thị Mộng Vân 60056 350 50 550 950
Nguyễn Thị Thu Vân 60058 425 0 350 775
Võ Thị ái Vân 60059 275 0 175 450
Đoàn Thị Hồng Vân 60060 475 300 725 1500
Trương Thị Vân 60062 575 275 275 1125
Đinh Thị Vân 60064 500 100 375 975
Nguyễn Thị Mộng Vân 60065 600 25 375 1000
Trương Thị Ngọc Vân 60067 550 100 375 1025
Hoàng Thị Xuân Vân 60069 200 100 525 825
Nguyễn Thị Hồng Vân 60070 425 0 325 750
Nguyễn Thị Thanh Vân 60071 500 75 375 950
Lê Thị Vân 60072 475 0 425 900
Lê Thị Mỹ Vân 60073 425 50 325 800
Nguyễn Thị Thu Vân 60074 325 25 575 925
Huỳnh Thị Vân 60077 250 0 300 550
Phan Thị Thuý Vân 60079 425 0 425 850
Đỗ Trịnh Ngọc Vân 60080 400 0 375 775
Phan Hải Vân 60081 425 50 525 1000
Dương ánh Vân 60082 425 75 300 800
Trần Thị Vân 60083 275 0 200 475
Lê Thị Vân 60084 500 0 575 1075
Kim Hồng Vân 60085 525 0 650 1175
Trịnh Thị Vân 60086 575 0 500 1075
Phan Thị Vân 60088 625 375 750 1750
Phan Thị Vấn 60089 500 225 775 1500
Bùi Thị Vẫn 60090 450 100 425 975
Nguyễn Thị Văn 60091 475 150 175 800
Nguyễn Thị Vẽ 60093 500 100 225 825
Nguyễn Thị Thúy Liễu 58462 400 25 625 1050
Phạm Thị Liễu 58463 575 150 375 1100
Nguyễn Thị Liễu 58464 375 0 275 650
Alăng Lin 58465 175 50 100 325
Lê Thị Linh 58466 475 125 450 1050
Nguyễn Kiều Nhật Linh 58467 400 25 400 825
Trần Thị Linh 58468 625 300 850 1775
Cù Thị Mỹ Linh 58469 600 225 650 1475
Nguyễn Khánh Linh 58470 575 325 600 1500
Vũ Thị Linh 58471 400 175 50 625
Trần Mỹ Linh 58472 575 250 400 1225
Nguyễn Thị Mỹ Linh 58473 525 225 375 1125
Lê Thị Diệu Linh 58474 275 0 50 325
Lê Thị Linh 58475 600 325 675 1600
Ngô Thị Ngọc Linh 58477 575 25 450 1050
Nguyễn Thuý Linh 58478 475 0 200 675
Bùi Thị Linh 58479 525 0 450 975
Nguyễn Thị Linh 58480 425 0 375 800
Phan Thị Thuỳ Linh 58481 550 100 625 1275
Dương Lê Linh Linh 58482 450 50 450 950
Đoàn Thị ái Linh 58483 600 75 625 1300
Hồ Văn Linh 58484 450 50 500 1000
Lê Thị Mỹ Linh 58485 250 0 300 550
Đinh Thị Nguyệt Linh 58486 500 75 475 1050
Nguyễn Thị Linh Linh 58487 500 50 425 975
Nguyễn Hồng Linh 58488 450 150 450 1050
Trương Thị Mai Linh 58489 500 100 600 1200
Nguyễn Thị Linh 58491 350 0 100 450
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 58492 475 125 850 1450
Lê Hoàng Diệu Linh 58493 650 300 625 1575
Lê Thị Linh 58494 300 75 550 925
Phạm Minh Linh 58495 375 50 200 625
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 58496 575 75 550 1200
Nguyễn Nhật Linh 58497 525 300 650 1475
Trần Thị Linh 58498 400 125 325 850
Hoàng Thị Mỹ Linh 58501 475 100 625 1200
Nguyễn Thị Linh 58503 500 100 350 950
Lê Thị Linh 58504 550 75 375 1000
Nguyễn Bùi Thị Thùy Linh 58505 500 50 75 625
Nguyễn Hoàng Khánh Linh 58506 650 50 500 1200
Lương Thị Kiều Linh 58508 425 125 400 950
Đoàn Thị Diệu Linh 58509 450 125 500 1075
Nguyễn Thị Khánh Linh 58510 525 150 525 1200
Nguyễn Thị Kiều Linh 58511 525 25 225 775
Võ Văn Lỉnh 58515 500 300 250 1050
Nguyễn Thị Lĩnh 58516 550 250 450 1250
Nguyễn Văn Lĩnh 58517 450 175 375 1000
Trần Thị Lĩnh 58518 475 175 175 825
Lê Thị Loan 58519 625 500 375 1500
Đinh Thị Tuyết Loan 58520 450 125 175 750
Lê Thị Loan 58521 550 175 500 1225
Hoàng Thị Phương Loan 58522 450 50 300 800
Cao Thị Loan 58523 550 75 125 750
Nguyễn Thị Loan 58524 475 125 400 1000
Nguyễn Thị Châu Loan 58525 250 175 100 525
Trần Thị Loan 58526 275 100 400 775
Thái Thị Kim Loan 58527 250 75 400 725
Nguyễn Thị Loan 58528 350 50 150 550
Nguyễn Thị Loan 58529 450 75 75 600
Nguyễn Thị Kim Loan 58532 350 25 200 575
Trịnh Thị Loan 58534 450 100 350 900
Alăng Lon 58535 225 75 125 425
Hồ Văn Long 58536 325 75 50 450
Nguyễn Hoàng Long 58537 475 100 150 725
Nguyễn Vũ Hoàng Long 58538 600 125 300 1025
Phạm Quang Long 58539 250 25 175 450
Trần Thị Bích Lộc 58540 625 75 225 925
Nguyễn Thanh Lộc 58543 325 100 150 575
Đàm Xuân Lộc 58544 500 25 400 925
Lê Hoàng Lộc 58545 250 50 50 350
Trần Văn Lợi 58546 425 75 300 800
Mai Thị Lợi 58547 450 50 200 700
Đặng Thị Hồng Lợi 58548 600 350 550 1500
Bríu Thị Lợi 58550 250 25 200 475
Nguyễn Hữu Luân 58551 500 25 150 675
Lê Văn Luân 58552 450 50 250 750
Trần Ngọc Luận 58553 250 50 200 500
Phan Thị Minh Luận 58554 300 50 300 650
Huỳnh Luật 58555 275 50 50 375
Trịnh Thị Việt Hoa 58030 400 175 325 900
Nguyễn Văn Hoan 58031 150 175 225 550
Nguyễn Văn Hoan 58032 550 50 275 875
Nguyễn Thị Thuý Hoanh 58033 300 50 50 400
Huỳnh Hồ Hoanh 58034 400 50 200 650
Trương Ngọc Hoá 58035 200 50 275 525
Nguyễn Thị Hoà 58036 100 50 225 375
Trịnh Khánh Hoà 58038 300 50 550 900
Hồ Thị Thanh Hoà 58039 150 25 150 325
Trần Thị Hoà 58040 200 25 200 425
Mai Thị ánh Hoà 58041 500 225 325 1050
Nguyễn Thị Hoà 58043 400 175 600 1175
Phan Thị Thu Hoà 58044 500 100 125 725
Trần Thị Hoài 58045 550 325 725 1600
Nguyễn Thị Hoài 58046 400 25 250 675
Lê Thị Ngân Hoài 58048 350 75 275 700
Nguyễn Thu Hoài 58049 250 25 450 725
Đinh Thị Thu Hoài 58050 350 150 300 800
Hồ Thị Thu Hoài 58051 500 25 250 775
Lâm Thị Thu Hoài 58052 350 400 350 1100
Nguyễn Thị Hoài 58053 300 50 550 900
Phan Thị Hoài 58054 450 75 325 850
Trần Thị Mỹ Hoài 58055 600 275 400 1275
Lê Thị Hoàn 58057 450 75 200 725
Mai Văn Hoàng 58058 300 75 200 575
Đặng Minh Hoàng 58059 650 100 550 1300
Nguyễn Thị Hoàng 58061 500 125 275 900
Phạm Thị Minh Hoàng 58062 100 25 50 175
Nguyễn Mậu Hoàng 58063 550 25 625 1200
Lê Mỹ Hoàng 58064 200 25 450 675
Lương Thị Minh Hoàng 58065 450 125 500 1075
Nguyễn Thanh Hoàng 58066 450 75 550 1075
Trần Mạnh Hoàng 58067 500 75 275 850
Phan Diệp Hoàng 58068 600 250 550 1400
Võ Thị Ngọc Hoàng 58069 600 350 725 1675
Đặng Đôn Hoàng 58070 450 75 100 625
Lê Thị Hoàng 58071 350 225 200 775
Đinh Thị Hòa 58072 300 150 25 475
Nguyễn Thị Hòa 58073 450 175 225 850
Phạm Thị Mỹ Hòa 58076 400 150 475 1025
Nguyễn Thị ánh Hòa 58077 500 250 775 1525
Trần Tấn Hiệp 57934 300 50 250 600
Hoàng Thị Hiệu 57939 350 25 450 825
Nguyễn Văn Hiệu 57940 475 25 200 700
Vũ Thị Hiền 57941 450 100 325 875
Tán Thị Thu Hiền 57942 450 50 275 775
Huỳnh Thị Thu Hiền 57943 450 50 300 800
Nguyễn Thị Thu Hiền 57944 725 300 675 1700
Lê Thị Ngọc Hiền 57946 550 25 200 775
Nguyễn Thị Hiền 57947 425 25 125 575
Hồ Phan Minh Hiền 57949 350 100 225 675
Trần Thị Thu Hiền 57950 75 0 75 150
Phan Thị Phước Hiền 57951 600 100 75 775
Nguyễn Trương Thị Thu Hiền 57952 150 0 75 225
Nguyễn Thị Thu Hiền 57953 450 0 200 650
Nguyễn Thị Xuân Hiền 57955 650 100 275 1025
Lê Thị Hiền 57956 575 100 475 1150
Đặng Thị Hiền 57957 550 25 125 700
Phan Thị Thu Hiền 57958 400 0 250 650
Trần Thị Nhật Hiền 57959 275 125 150 550
Nguyễn Thị Diểm Hiền 57960 650 125 525 1300
Trần Thị Thuý Hiền 57961 325 0 100 425
Nguyễn Thị Hiền 57962 400 50 150 600
Nguyễn Thị Hiền 57963 425 0 125 550
Nguyễn Thị Hiền 57965 675 25 275 975
Lê Thị Thu Hiền 57966 500 125 225 850
Trần Thị Hiền 57967 400 0 200 600
Nguyễn Duy Hiền 57968 325 25 550 900
Nguyễn Thị Hiền 57969 500 0 100 600
Vũ Thị Hiền 57970 575 375 650 1600
Lê Thị Hiền 57971 400 0 225 625
Lê Thị Hiền 57972 325 25 200 550
Võ Thị Hiền 57973 375 0 200 575
Ngô Đức Phương Hiền 57974 400 25 200 625
Võ Thị Thuý Hiền 57975 425 25 425 875
Thái Thu Hiền 57977 375 0 75 450
Nguyễn Thị Hiền 57978 575 225 450 1250
Dương Thị Hiền 57980 350 75 375 800
Nguyễn Thị Thu Hiền 57981 475 0 175 650
Nguyễn Văn Điểm 57694 450 75 425 950
Nguyễn Hồng Điệp 57695 275 75 400 750
Ngô Thị Ngọc Điệp 57696 400 125 150 675
Nguyễn Phi Điệp 57697 475 150 475 1100
A Viết Điềm 57698 400 50 375 825
Trương Thị Kim Đính 57699 575 250 300 1125
Đặng Thị Công Định 57700 550 200 225 975
Trần Quang Định 57701 200 0 75 275
Hà Nữ Thục Đoan 57704 625 425 900 1950
Nguyễn Thị Đoàn 57705 675 100 225 1000
Nguyễn Tấn Đỏ 57706 550 25 150 725
Nguyễn Thị Đông 57707 525 125 100 750
Nguyễn Văn Đông 57708 375 0 250 625
Lê Tấn Đông 57709 250 125 225 600
Lê Thị Thu Đông 57710 475 50 325 850
Võ Văn Đông 57711 425 0 125 550
Huỳnh Hải Đông 57712 225 25 175 425
Nguyễn Văn Đồng 57714 450 300 375 1125
Nguyễn Phú Đổng 57715 175 0 75 250
Nguyễn Thị Được 57716 250 25 100 375
Zơ Râm Đức 57717 400 125 175 700
Nguyễn Văn Đức 57718 500 25 300 825
Trần Văn Đức 57719 375 125 675 1175
Mạc Thiệu Đức 57721 375 100 500 975
Phạm Trung Đức 57722 275 0 350 625
Võ Viết Đức 57723 275 0 275 550
Nguyễn Thị Gái 57724 425 200 325 950
Nguyễn Quang Giai 57725 400 50 500 950
Châu Thị Thế Giang 57726 575 125 325 1025
Châu Thị Giang 57727 375 0 300 675
Phan Thị Lê Giang 57728 500 150 500 1150
Nguyễn Hương Giang 57729 650 175 675 1500
Nguyễn Thị Giang 57730 450 75 250 775
Hoàng Thị Lệ Giang 57731 600 50 425 1075
Hà Thị Trà Giang 57732 500 25 225 750
Nguyễn Thị Lệ Giang 57733 650 75 575 1300
Nguyễn Thị Giang 57734 400 0 125 525
Nguyễn Thị Châu Giang 57736 400 75 150 625
Nguyễn Thị Giang 57737 650 50 425 1125
Nguyễn Trà Giang 57738 550 50 575 1175
Trần Thị Thuỳ Giang 57739 500 25 525 1050
Nguyễn Thị Giang 57740 550 100 325 975
Nguyễn Hà Giang 57741 425 25 350 800
Hoàng Đại Thơm 59566 375 25 50 450
Trương Thị Thời 59568 500 200 325 1025
Võ Thị Thu 59570 350 50 100 500
Nguyễn Thị Minh Thu 59571 500 275 250 1025
Mông Thị Lệ Thu 59575 325 0 400 725
Lê Thị Thu 59576 450 250 425 1125
Ngô Thị Thu 59577 600 500 425 1525
Trần Thị Thu 59579 425 50 100 575
Đỗ Thị Lệ Thu 59582 175 0 50 225
Nguyễn Thị Thu 59583 375 25 150 550
Nguyễn Thị Hà Thu 59585 400 25 250 675
Hồ Thị Hoài Thu 59587 500 25 200 725
Phạm Thị Thu 59588 350 125 325 800
Võ Thị Thu 59589 200 0 50 250
Nguyễn Thị Thu 59590 325 50 175 550
Huỳnh Thị Lệ Thu 59591 450 75 625 1150
Nguyễn Thị Thu 59592 425 75 100 600
Nguyễn Thị Thu 59593 175 0 50 225
Hoàng Tăng Thuấn 59594 300 25 50 375
Nguyễn Thị Thuấn 59595 375 100 500 975
Lê Thị Bích Thuần 59596 575 100 775 1450
Nguyễn Diệu Thuần 59597 575 25 200 800
Trần Thị Hồng Thuận 59598 525 50 200 775
Lương Thị Thuận 59599 425 50 150 625
Đinh Thị Thuận 59600 500 175 175 850
Mai Thị Thuận 59601 275 50 325 650
Dương Thu Thuận 59604 400 25 400 825
Phạm Thị Thuận 59605 500 25 650 1175
Lê Thị Thuận 59607 625 225 600 1450
Nguyễn Thị ái Thuyên 59608 550 250 625 1425
Trương Đào Thuyên 59609 600 100 300 1000
Lưu Văn Thuyết 59611 500 25 550 1075
Trần Thị Thuyết 59612 475 175 500 1150
Trần Thị Thanh Thuyền 59613 300 175 600 1075
Hồ Thị Xuân 60190 300 0 50 350
Lê Thị Xuyến 60194 500 125 700 1325
Lê Thị Kim Xuyến 60195 375 75 325 775
Nguyễn Thị Thu Y 60196 650 50 600 1300
Trần Thị Hàm Yên 60198 450 50 150 650
Dương Thị Thuý Yên 60200 375 25 100 500
Đinh Thị Hồng Yên 60201 450 25 75 550
Trần Thị Yên 60202 225 0 75 300
Mai Thị Yến 60203 475 0 75 550
Nguyễn Thị Yến 60204 350 0 75 425
Nguyễn Thị Hải Yến 60205 550 25 200 775
Đinh Thị Yến 60206 425 50 425 900
Trần Thị Hải Yến 60207 600 125 450 1175
Hoàng Thị Yến 60208 550 125 550 1225
Nguyễn Thị Hải Yến 60209 400 250 625 1275
Cao Thị Yến 60210 475 50 450 975
Thái Thị Ngọc Yến 60211 500 25 100 625
Nguyễn Thị Hải Yến 60212 425 0 75 500
Đặng Thị Hải Yến 60213 600 125 275 1000
Trần Thị Hải Yến 60214 400 0 125 525
Trương Thị Kim Yến 60215 725 175 675 1575
Hoàng Thị Hải Yến 60216 525 0 400 925
Võ Thị Hải Yến 60217 425 0 350 775
Nguyễn Thị Kim Yến 60218 350 25 250 625
Hồ Thị Yến 60219 525 50 225 800
Trương Thị Yến 60220 500 50 375 925
Trần Thị Kim Yến 60221 575 50 275 900
Trương Thị Hoàng Yến 60222 475 25 225 725
Lê Thị Hải Yến 60223 450 50 50 550
Trần Thị Bạch Yến 60224 500 0 375 875
Bùi Thị Yến 60225 600 200 275 1075
Ông Văn Như ý 60226 450 0 450 900
Đinh Thị Như ý 60227 400 0 375 775
Nguyễn Thị Như ý 60228 275 25 100 400
Nguyễn Thị Như ý 60229 525 0 225 750
Thái Thị Như ý 60231 275 75 175 525
Lê Dương ý 60232 325 0 50 375
Huỳnh Thị ý 60233 575 275 350 1200
Trần Thị Như ý 60234 375 0 175 550
Huỳnh Thị Như ý 60235 550 75 475 1100
Lê ái Quốc 59182 500 425 325 1250
Phạm Anh Quốc 59184 225 50 350 625
Hà Kim Quy 59185 425 50 150 625
Nguyễn Thị Như Quy 59186 625 225 475 1325
Trần Lê Ngọc Quyên 59187 300 25 250 575
Nguyễn Thị Quyên 59188 350 100 550 1000
Đinh Thị Quyên 59189 675 25 575 1275
Thái Thị Bảo Quyên 59190 425 25 175 625
Trương Thị Lệ Quyên 59191 600 25 125 750
Võ Như Quyên 59192 400 0 325 725
Nguyễn Thị Thảo Quyên 59194 325 25 125 475
Nguyễn Thị Quyên 59195 475 0 150 625
Trần Công Quyết 59196 500 50 500 1050
Lương Bá Quyền 59197 325 50 350 725
Nguyễn Đức Quý 59201 325 0 400 725
Nguyễn Thị Quý 59202 300 25 525 850
Nguyễn Thị Quý 59203 450 25 275 750
Lê Anh Quý 59205 550 125 475 1150
Đào Thị Quý 59206 425 25 375 825
Trần Thị Ngọc Quý 59207 375 25 100 500
Đào Lê Như Quỳnh 59208 400 125 250 775
Tô Thị Xuân Quỳnh 59209 600 150 650 1400
Hoàng Thị Như Quỳnh 59210 525 500 550 1575
Nguyễn Phương Quỳnh 59211 550 325 650 1525
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 59213 450 25 400 875
Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 59215 500 175 400 1075
Đinh Nguyễn Thuỷ Quỳnh 59216 725 325 650 1700
Tưởng Thị Quỳnh 59217 600 150 250 1000
Võ Thị Thuý Quỳnh 59218 550 150 350 1050
Phạm Thị Như Quỳnh 59219 550 75 700 1325
Trần Thị Như Quỳnh 59220 375 125 200 700
Đinh Thị Như Quỳnh 59221 550 250 275 1075
Hoàng Bảo Quỳnh 59222 500 75 100 675
Nguyễn Thị Quỳnh 59223 525 100 200 825
Trần Thị Quỳnh 59224 500 225 400 1125
A Lăng Thị Rum 59226 525 75 175 775
Trương Thị Băng Sa 59227 200 200 450 850
Trương Thị Sa 59228 525 225 725 1475
Lê Thị Minh Sang 59229 500 50 400 950
Nguyễn Thị Tuyết Trinh 59903 350 50 75 475
Nguyễn Thị Việt Trinh 59904 575 50 150 775
Nguyễn Kiều Việt Trinh 59905 650 25 425 1100
Đồng Thị Hồng Trinh 59906 475 175 525 1175
Hồ Thị Mỹ Trinh 59907 500 50 50 600
Võ Thị Trinh 59908 500 150 325 975
Nguyễn Hoàng Phương Trinh 59910 750 775 800 2325
Phạm Thị Việt Trinh 59911 500 75 525 1100
Phan Nguyễn Hoàng Trinh 59912 450 175 400 1025
Nguyễn Thị ánh Trinh 59913 150 50 150 350
Phan Thị Tú Trinh 59914 500 100 325 925
Nguyễn Thị Việt Trinh 59915 600 100 375 1075
Phạm Thị Việt Trinh 59916 600 50 450 1100
Nguyễn Thị Ngọc Trinh 59917 450 75 250 775
Lưu Thị Yến Trinh 59918 500 50 350 900
Trần Thị Thuỷ Trinh 59919 400 25 100 525
Võ Hồ Kiều Trinh 59920 550 125 600 1275
Nguyễn Thị Trinh 59921 500 50 475 1025
Lương Thị Trinh 59922 550 75 550 1175
Trương Thị Thùy Trinh 59923 450 0 500 950
Đinh Thị Trinh 59924 625 50 325 1000
Trần Thị Việt Trinh 59925 500 50 425 975
Phạm Thị Thu Trinh 59926 500 0 350 850
Lê Thị Trọng Triều 59927 525 25 300 850
Hoàng Minh Trí 59928 425 0 200 625
Nguyễn Thị Thu Trí 59929 625 0 675 1300
Nguyễn Tiến Trình 59931 450 75 450 975
Lê Văn Trình 59932 325 150 625 1100
Võ Viết Trọng 59933 450 50 275 775
Nguyễn Thị Kim Trọng 59934 450 0 325 775
Nguyễn Hữu Trung 59936 625 100 825 1550
Lê Thị Nhật Trung 59937 650 250 650 1550
Nguyễn Thành Trung 59938 500 200 500 1200
Trần Thanh Trung 59939 525 400 475 1400
Giang Thị Minh Trung 59940 550 300 550 1400
Lê Văn Trung 59941 275 200 675 1150
Nguyễn Đức Trung 59942 225 150 300 675
Đỗ Thị Thái Truyện 59945 50 0 0 50
Trần Thanh Tuyền 59946 175 0 400 575
Phạm Thị Thanh Truyền 59947 125 0 250 375
Nguyễn Ngọc Minh Trúc 59949 550 275 625 1450
Văn Thị Sương 59279 425 50 325 800
Trương Thị Thuỳ Sương 59280 200 25 100 325
Võ Thị Sương 59281 550 25 350 925
Bùi Thị Sương 59282 350 25 200 575
Nguyễn Thị Sương 59284 350 25 225 600
Lương Thị Ngọc Sương 59285 600 25 150 775
Phạm Thị Kim Sương 59286 450 125 400 975
Lê Văn Sỹ 59287 400 175 625 1200
Nguyễn Phi Sỹ 59288 725 75 600 1400
Huỳnh Thúc Sỹ 59289 125 0 25 150
Nguyễn Viết Tam 59290 325 275 325 925
Đỗ Công Tài 59291 375 75 450 900
Nguyễn Đức Tài 59292 350 25 375 750
Võ Thị Thanh Tâm 59293 500 100 600
Trần Thị Thanh Tâm 59294 200 100 100 400
Tô Thị Tâm 59295 575 275 250 1100
Nguyễn Đăng Tâm 59296 225 25 275 525
Thái Thị Tâm 59297 450 75 100 625
Lê Thị Thanh Tâm 59298 225 0 0 225
Phan Thị Thuỳ Tâm 59299 575 0 350 925
Đinh Thị Tâm 59300 500 150 475 1125
Nguyễn Thị Tâm 59301 575 225 500 1300
Tống Thị Tâm 59302 575 75 575 1225
Trần Thị Tâm 59303 450 25 225 700
Trần Thị Tâm 59304 700 25 400 1125
Nguyễn Thị Minh Tâm 59305 600 100 425 1125
Võ Thị Thanh Tâm 59306 300 125 325 750
Nguyễn Thị Thanh Tâm 59307 725 0 575 1300
Nguyễn Thị Tố Tâm 59308 675 75 750 1500
Nguyễn Thị Thanh Tâm 59309 700 225 625 1550
Nguyễn Khoa Thị Tâm 59310 550 100 475 1125
Trần Thanh Tâm 59311 400 50 550 1000
Nguyễn Thị Tâm 59312 525 125 275 925
Nguyễn Thị Tâm 59313 300 75 100 475
Cao Xuân Tâm 59314 150 0 0 150
Hồ Lê Ngọc Tâm 59315 400 0 225 625
Nguyễn Thị Tâm 59317 650 75 775 1500
Nguyễn Trọng Tâm 59318 550 125 525 1200
Đặng Thị Thanh Tâm 59319 575 100 350 1025
Nguyễn Thị Tịnh Tâm 59321 400 100 575 1075
Nguyễn Thị Tâm 59322 250 0 150 400
Nguyễn Thị Tâm 59324 400 0 50 450
Đinh Xuân Tâm 59325 200 0 50 250
Nguyễn Thị ánh Ngọc 58846 475 0 125 600
Lê Viết Khánh Nguyên 58847 600 200 625 1425
Nguyễn Thị Thảo Nguyên 58848 650 200 600 1450
Nguyễn Tấn Nguyên 58849 375 150 475 1000
Trần Thị Thanh Nguyên 58850 475 150 400 1025
Lê Đinh Thảo Nguyên 58851 675 175 550 1400
Lê Đức Hồng Nguyên 58852 525 25 625 1175
Hồ Thị Tây Nguyên 58853 575 50 575 1200
Nguyễn Thị Nguyệt 58854 650 450 675 1775
Công Thị Minh Nguyệt 58855 425 0 575 1000
Đậu Thị Minh Nguyệt 58856 525 375 700 1600
Nguyễn Thị Minh Nguyệt 58857 600 300 650 1550
Nguyễn Thị Minh Nguyệt 58858 450 25 125 600
Phan Thị ánh Nguyệt 58859 250 0 175 425
Nguyễn Thị Nguyệt 58860 475 25 325 825
Cao Thị Nguyệt 58861 225 0 550 775
Lê Thị Nguyệt 58862 200 150 375 725
Nguyễn Thị Nguyên 58864 275 25 300 600
Nguyễn Thị Nguyên 58866 525 25 200 750
Trương Cao Nguyên 58867 625 250 625 1500
Hoàng Thị Nguyên 58868 250 50 325 625
Nguyễn Thị Kim Nguyên 58869 275 50 100 425
Huỳnh Vũ Nguyên 58870 400 50 575 1025
Nguyễn Thị Quý Nguyện 58871 375 25 650 1050
Nguyễn Thị Nguyệt 58872 275 0 175 450
Nguyễn Thị Nguyệt 58874 275 0 200 475
Phạm Thị Nguyệt 58875 300 100 175 575
Đặng Thị Như Nguyệt 58876 250 100 200 550
Đỗ Thị Minh Nguyệt 58877 375 0 125 500
Nguyễn Thị Nguyệt 58878 475 150 375 1000
Phạm Thị Nguyệt 58879 450 125 300 875
Lương Thị Nha 58880 400 0 125 525
Nguyễn Thị Bích Nha 58881 300 0 225 525
Lê Thị Thanh Nhàn 58882 325 0 350 675
Lê Thị Nhàn 58883 300 0 400 700
Hà Thị Thanh Nhàn 58884 325 0 25 350
Hoàng Thị Nhàn 58885 275 0 125 400
Võ Đình Nhàn 58886 300 0 150 450
Ngô Thị Nhàn 58887 500 50 225 775
Lê Thị Thanh Nhàn 58888 475 100 350 925
Hoàng Thị Nhàn 58889 650 200 425 1275
Phan Thị Nhàn 58890 325 0 225 550
Phan Thị Nhãn 58891 575 50 375 1000
Nguyễn Đức Nhạn 58892 425 275 500 1200
Đỗ Thị Cánh Nhạn 58893 200 75 450 725
Trần Thị Hường 58270 400 225 250 875
Phạm Thị Hường 58271 625 125 375 1125
Nguyễn Thu Hường 58272 350 100 100 550
Phạm Thị Hường 58273 550 0 150 700
Nguyễn Thị Mỹ Hường 58274 700 275 625 1600
Lâm Thị Hường 58276 550 200 275 1025
Doãn Thị Thu Hường 58277 100 0 100
Huỳnh Đình Hy 58278 400 175 200 775
Phan Thị Nguyên Hy 58279 275 50 400 725
Lê Thanh Ka 58280 250 50 475 775
Trương Thục Kha 58281 850 125 650 1625
Hồ Thị Minh Khai 58282 475 125 400 1000
Bùi Quang Khang 58283 250 100 325 675
Nguyễn Thị Thu Khanh 58284 650 275 700 1625
Lê Tuấn Khanh 58285 400 100 375 875
Nguyễn Lê Diệu Khanh 58286 600 225 750 1575
Lê Kim Khánh 58287 600 250 650 1500
Nguyễn Viết Khánh 58288 375 75 400 850
Trịnh Văn Khánh 58289 325 375 325 1025
Nguyễn Ngọc Khánh 58290 550 100 350 1000
Phan Nhật Khánh 58291 350 100 425 875
Huỳnh Ngọc Khánh 58292 150 100 175 425
Nguyễn Duy Khánh 58293 150 0 0 150
Brôl Thị Khánh 58294 300 25 100 425
Trương Cao Khánh 58295 150 25 250 425
Nguyễn Hoàng Khải 58296 400 75 350 825
Trương Nguyên Anh Khoa 58297 200 100 500 800
Văn Phú Anh Khoa 58298 350 75 500 925
Đặng Ngọc Văn Khoa 58299 250 350 775 1375
Nguyễn Thị Bích Khoa 58300 400 25 300 725
Nguyễn Thị Khoẻ 58301 550 25 375 950
Dương Hoài Khởi 58302 425 200 500 1125
Nguyễn Thị Khuyên 58303 425 225 175 825
Đàm Trung Kiên 58304 550 225 525 1300
Cao Xuân Kiểm 58305 525 50 550 1125
Nguyễn Thị Mỹ Kim 58307 800 175 650 1625
Nguyễn Thị Mỹ Kim 58308 375 50 300 725
Ngô Thị Thiên Kim 58309 600 150 525 1275
Nguyễn Thị Phương Kiều 58311 500 125 200 825
Phan Thị Kiều 58312 200 50 250 500
Hồ Thị Kiều 58313 300 75 625 1000
Đinh Thị Kiều 58314 475 125 450 1050
Nguyễn Thị Thúy Kiều 58315 350 125 175 650
Nguyễn Thị Thuý Kiều 58316 500 250 425 1175
Lê Thị Triều 58317 500 125 475 1100
Trần Thị Huyền 58174 725 175 525 1425
Nguyễn Thị Thanh Huyền 58175 550 100 650 1300
Nguyễn Thị Huyền 58176 525 125 750 1400
Lê Thị Huyền 58177 550 25 525 1100
Nguyễn Thị Thu Huyền 58179 350 25 350 725
Trần Thị Huyền 58180 725 250 750 1725
Trần Thị Thu Huyền 58181 675 200 525 1400
Nguyễn Thị Ngọc Huyền 58182 200 125 425 750
Trần Thị Thanh Huyền 58183 650 125 425 1200
Tô Thị Huyền 58184 325 0 250 575
Phạm Thị Thanh Huyền 58185 525 50 375 950
Mai Thị Thanh Huyền 58186 425 175 375 975
Trần Thị Ngọc Huyền 58188 450 0 150 600
Võ Thị Ngọc Huyền 58190 300 0 125 425
Lê Thanh Huyền 58191 450 100 175 725
Nguyễn Thị Huyền 58192 600 25 400 1025
Hồ Thị Thu Huyền 58193 475 125 250 850
Nguyễn Thị Huyền 58194 600 0 200 800
Đặng Thị Huyền 58195 475 50 250 775
Đoàn Văn Huỳnh 58196 625 50 425 1100
Ngô Văn Hùng 58199 500 0 475 975
Hoàng Mạnh Hùng 58200 300 100 400 800
Phan Văn Hùng 58201 475 0 425 900
Phan Thanh Hùng 58202 400 25 500 925
Lê Viết Hùng 58203 350 75 475 900
Lê Văn Hùng 58205 400 50 500 950
Nguyễn Văn Hùng 58207 425 250 650 1325
Trần Đức Hùng 58208 350 175 350 875
Hà Thị Ta Hưm 58209 150 25 75 250
Hoàng Anh Hưng 58210 275 100 475 850
Nguyễn Thành Hưng 58212 500 50 275 825
Thái Tấn Huân 58213 250 25 325 600
Trần Thanh Hưng 58214 325 75 275 675
Võ Việt Hưng 58215 275 50 375 700
Trần Ngọc Hưng 58216 475 25 250 750
Cao Tấn Hưng 58217 425 175 225 825
Lê Thị Hương 58218 575 50 450 1075
Nguyễn Thị Thanh Hương 58219 450 50 400 900
Trần Hoàng Thu Hương 58220 750 75 575 1400
Nguyễn Thị Hương 58221 450 25 425 900
Cao Thị Luyến 58559 850 200 700 1750
Lê Minh Luyến 58561 475 50 350 875
Văn Thị Luyến 58562 200 0 125 325
Nguyễn Thị Luyến 58563 150 0 325 475
Phan Thị Lương 58564 450 75 350 875
Nguyễn Thị Hiền Lương 58566 475 125 700 1300
Nguyễn Thị Lương 58567 550 100 300 950
Trần Thị Lượng 58569 400 125 250 775
Võ Phùng Văn Lưu 58570 150 25 75 250
Mai Thị Ngọc Lưu 58571 475 200 450 1125
Phạm Tấn Lực 58573 775 425 825 2025
Võ Thị Lực 58574 400 100 475 975
Ngô Đình Lực 58575 200 125 350 675
Lê Hữu Lực 58576 150 150 400 700
Nguyễn Thị Lựu 58577 375 25 400 800
Bùi Thị Lựu 58578 400 25 500 925
Lê Thị Kim Lựu 58579 350 50 350 750
Mai Thị Khánh Ly 58581 300 50 300 650
Nguyễn Hoàng Ly 58582 525 25 700 1250
Lê Thị Mỹ Ly 58583 275 0 275 550
Võ Thị Quỳnh Ly 58584 325 0 325 650
Nguyễn Thị Ly Ly 58585 400 225 500 1125
Nguyễn Thị Ly 58586 375 0 450 825
Phạm Thi Minh Ly 58587 425 175 500 1100
Lê Thị Ly Ly 58588 150 25 250 425
Phạm Thị Ly 58589 475 100 600 1175
Nguyễn Kim Ly 58590 500 125 650 1275
Tống Thị Trúc Ly 58591 450 125 650 1225
Nguyễn Ngọc Lê Ly 58592 525 50 525 1100
Nguyễn Thị Khánh Ly 58593 500 100 350 950
Phạm Minh Ly 58594 300 25 350 675
Nguyễn Thị Tuyết Ly 58595 275 0 200 475
Ngô Thị Ly 58596 525 100 500 1125
Nguyễn Thị Trúc Ly 58597 250 50 450 750
Nguyễn Thị Mai Ly 58598 225 225
Đặng Thị Ly 58599 575 50 800 1425
Lê Thị Ly 58600 450 0 400 850
Đặng Thị Ly Ly 58601 425 125 400 950
Nguyễn Thị Ly 58602 400 0 350 750
Đặng Thị Ly Ly 58603 500 175 550 1225
Nguyễn Thị Tuyết Ly 58605 150 0 350 500
Nguyễn Hữu An 57358 325 225 600 1150
Nguyễn Thị An 57359 150 0 400 550
Phùng Thị An 57360 125 25 150
Nguyễn Thị Bình An 57361 325 25 475 825
Huỳnh Thị Thúy An 57362 600 325 800 1725
Phan Nữ Kiều An 57363 575 125 575 1275
Trần Thị Trường An 57364 500 100 250 850
Phan Đình An 57365 325 200 475 1000
Nguyễn Thị An 57366 625 475 700 1800
Trần Hữu An 57369 250 50 325 625
Nguyễn Thị Thuỳ An 57370 325 100 325 750
Vũ Thị Vân Anh 57371 325 25 400 750
Phạm Nguyễn Tuấn Anh 57372 300 0 325 625
Ngô Châu Anh 57373 775 125 625 1525
Trần Thị Phương Anh 57374 425 75 525 1025
Nguyễn Thị Kim Anh 57375 450 0 350 800
Đỗ Thị Anh 57376 275 100 475 850
Ngô Thị Thùy Anh 57377 400 50 300 750
Nguyễn Thị Hiền Anh 57378 275 200 425 900
Trần Thị Hoàng Anh 57379 250 25 350 625
Trần Thị Kim Anh 57381 525 25 400 950
Trần Hữu Anh 57382 400 100 400 900
Nguyễn Hoàng Anh 57383 300 25 200 525
Nguyễn Ngọc Bảo Anh 57384 300 125 300 725
Đào Thị Mai Anh 57385 550 75 475 1100
Mai Thị Kim Anh 57386 325 100 400 825
Phạm Thị Nguyên Anh 57388 450 150 225 825
Đào Thị Anh 57389 525 150 450 1125
Phạm Tú Anh 57391 250 25 100 375
Nguyễn Phước Quý Anh 57392 375 175 100 650
Võ Thị Phương Anh 57393 700 200 375 1275
Dương Thị Trâm Anh 57395 425 0 250 675
Phạm Văn Anh 57396 425 100 250 775
Nguyễn Thị Kim Anh 57397 475 50 625 1150
Trương Tuấn Anh 57398 375 50 250 675
Nguyễn Thị Anh 57399 725 475 725 1925
Võ Thị Vân Anh 57400 500 75 175 750
Trịnh Thị Lan Anh 57401 350 50 450 850
Nguyễn Thị Phương Anh 57402 200 50 75 325
Nguyễn Thị Kim Anh 57403 750 75 575 1400
Đoàn Thị Kim Anh 57404 475 50 475 1000
Hoàng Thị Kim Anh 57405 675 300 700 1675
Nguyễn Văn Sang 59230 225 25 175 425
Trần Thị Hà Sang 59231 450 25 50 525
Lê Ngọc Sang 59232 325 0 125 450
Phạm Thị Sang 59234 500 0 50 550
Nguyễn Thị Phương Sanh 59235 500 225 100 825
Nguyễn Thị Sanh 59237 400 50 375 825
Lê Thị Kim Sao 59238 425 75 475 975
Trương Thị Sao 59239 200 0 50 250
Nguyễn Danh Sáu 59240 525 25 75 625
Nguyễn Thị Sáu 59241 125 0 25 150
Lê Thị Sen 59242 575 25 150 750
Phan Thị Sen 59243 325 0 50 375
Trương Thị Sen 59244 450 275 275 1000
Nguyễn Thị Sen 59245 250 50 200 500
Nguyễn Thị Sen 59246 425 25 225 675
Lê Thị Sinh 59247 425 100 650 1175
Nguyễn Thị Xuân Sinh 59248 350 25 200 575
Trần Công Sinh 59249 175 0 100 275
Võ Ngọc Sinh 59250 375 75 200 650
Lý Thị Sinh 59251 275 25 175 475
Lê Văn Sinh 59252 225 25 225 475
Nguyễn Tấn Sĩ 59253 350 75 450 875
Huỳnh Thị Soan 59255 425 0 150 575
Nguyễn Cảnh Song 59256 425 0 200 625
A Lăng Thị Sọn 59257 275 0 100 375
Phạm Văn Sơn 59258 450 225 250 925
Dương Văn Sơn 59259 300 75 450 825
Trần Quốc Sơn 59261 375 200 350 925
Đoàn Xuân Sơn 59262 725 425 550 1700
Nguyễn Trường Sơn 59263 75 0 100 175
Huỳnh Công Sơn 59264 325 0 100 425
Nguyễn Ngọc Sơn 59265 275 25 100 400
Hoàng Anh Suối 59266 500 0 250 750
Hồ Thị Suốt 59267 200 0 100 300
Phạm Thị Mỹ Sương 59268 550 150 725 1425
Lý Thị Thu Sương 59269 150 25 25 200
Trần Thị ái Sương 59270 525 125 375 1025
Lê Thị Quỳnh Sương 59271 500 25 350 875
Phan Thị Thu Sương 59272 375 50 125 550
Nguyễn Thị Ngọc Sương 59273 525 150 650 1325
Lê Thị Hồng Sương 59274 425 25 125 575
Võ Thị Bích Sương 59275 300 0 100 400
Phan Thị Sương 59276 500 25 100 625
Trần Thị Lệ Chi 57502 425 25 200 650
Nguyễn Thị Lan Chi 57503 400 75 225 700
Nguyễn Thị Diễm Chi 57504 400 25 175 600
Trần Thị Lệ Chi 57506 250 50 150 450
Nguyễn Thị Lệ Chi 57507 175 75 200 450
Nguyễn Thị Chiên 57508 275 0 125 400
Bnướch Chiên 57509 250 0 275 525
Quách Thị Chiến 57510 125 0 125 250
Trần Thị Kiều Chinh 57512 350 25 250 625
Nguyễn Thị Chinh 57513 650 250 275 1175
Alăng Thị Chiều 57514 75 0 25 100
Lữ Đình Chiu 57515 200 25 275 500
Trần Thị Kim Chung 57517 400 125 150 675
Lê Thị Chung 57518 600 150 600 1350
Phan Thị Chung 57519 450 50 400 900
Võ Thị Chuyển 57520 100 0 175 275
Hàn Thị Chương 57522 600 375 650 1625
Nguyễn Hồng Chương 57523 175 0 450 625
Nguyễn Hữu Công 57524 175 25 300 500
Nguyễn Văn Công 57525 475 125 450 1050
Đặng Thị Hương Cúc 57526 450 25 275 750
Phan Thị Kim Cúc 57527 400 100 375 875
Đoàn Thị Cúc 57528 425 0 200 625
Nguyễn Thị Của 57529 800 125 525 1450
Vũ Đình Cương 57530 450 275 650 1375
Lê Văn Cường 57531 275 25 275 575
Nguyễn Minh Cường 57533 350 200 450 1000
Hồ Thanh Cường 57535 400 275 350 1025
Bùi Chí Cường 57536 100 0 400 500
Nguyễn Tiến Cường 57537 450 175 625 1250
Đoàn Ngọc Cừ 57539 200 50 250 500
Bùi Đức Danh 57540 250 100 450 800
Lê Kim Danh 57542 275 175 500 950
Nguyễn Dàu 57543 475 425 250 1150
Đỗ Thị Thảo Dân 57544 475 50 600 1125
Trương Thị Diến 57545 450 25 250 725
Lê Thị Diểm 57546 250 125 475 850
Phạm Thị Diễm 57548 525 200 850 1575
Huỳnh Thị Hồng Diễm 57549 200 25 275 500
Lê Thị Thuỳ Trang 59854 525 325 325 1175
Nguyễn Thị Trang 59856 600 125 275 1000
Đồng Thị Mỹ Trang 59857 500 125 350 975
Võ Thị Thùy Trang 59858 450 100 450 1000
Đặng Thị Hiền Trang 59859 400 175 450 1025
Huỳnh Thị Thu Trang 59860 275 75 200 550
Hồ Thị Huyền Trang 59861 300 125 350 775
Nguyễn Thị Thuỳ Trang 59862 425 250 350 1025
Nguyễn Thị Diệu Trang 59863 200 0 75 275
Nguyễn Thiên Trang 59864 400 400 350 1150
Trần Thị Thùy Trang 59865 275 50 225 550
Võ Thị Trang 59866 600 325 650 1575
Nguyễn Thị Trang 59867 325 50 300 675
Nguyễn Thị Thu Trang 59868 275 100 300 675
Nguyễn Thị Kiều Trang 59869 325 50 175 550
Đặng Ngọc Tranh 59870 425 150 250 825
Lê Thị Trà 59871 275 50 125 450
Võ Xuân Trà 59872 375 125 200 700
Nguyễn Thị Trà 59873 600 75 200 875
Trương Thị Ngọc Trà 59874 225 25 100 350
Zơ Râm Trải 59875 475 100 275 850
Nguyễn Thị Bích Trâm 59877 550 425 375 1350
Trần Thị Minh Trâm 59878 200 50 175 425
Nguyễn Thị Trâm 59879 250 25 50 325
Nguyễn Mai Thùy Trâm 59880 275 25 50 350
Đặng Thị Huyền Trâm 59881 350 50 500 900
Nguyễn Vũ Minh Trâm 59882 650 500 600 1750
Nguyễn Thị Ngọc Trâm 59883 350 125 550 1025
Phạm Thị Ngọc Trâm 59885 500 50 450 1000
Trần Thị Bảo Trâm 59886 450 125 575 1150
Thái Thị Huyền Trâm 59887 400 100 450 950
Trần Thị Thùy Trâm 59888 200 25 100 325
Đỗ Cao Huỳnh Trâm 59889 425 200 125 750
Huỳnh Thị Bích Trâm 59890 325 75 125 525
Nguyễn Thị Uyển Trân 59891 225 75 75 375
Phạm Như Tri 59893 500 175 175 850
Nguyễn Đăng Triệu 59894 300 125 400 825
Nguyễn Thị Triệu 59895 325 200 400 925
Phạm Hữu Triệu 59896 275 50 525 850
Nguyễn Thị Mỹ Trinh 59897 550 100 400 1050
Lê Thị Trinh 59898 275 75 300 650
Lê Thị Trinh 59899 300 25 400 725
Phạm Ngô Thục Trinh 59900 750 200 575 1525
Võ Thị Hà Trinh 59901 375 150 350 875
top related