danh sách tân khoa hoÀn thÀnh việc xác nhận …...2019/09/28  · stt masv họ tên ngày...

Post on 10-Jul-2020

8 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

1 071700261 Đoàn Văn An 18/10/1989 Nam 17DĐI1LT2

2 1509884 Lê Thiên An 22/10/1996 Nam 15DTH1

3 1407453 Nguyễn Thế Trường An 08/09/1995 Nam 14DĐI2

4 1509710 Nguyễn Thụy Thúy An 01/10/1997 Nữ 15DTA1

5 1408113 Nguyễn Trọng An 08/01/1996 Nam 14DĐI2

6 1510179 Nguyễn Trường An 10/04/1997 Nam 15DCT2

7 1407045 Phạm Bá An 03/07/1995 Nam 14DXD1

8 1509850 Nguyễn Thị Hồng Ân 13/05/1997 Nữ 15DTA4

9 1303822 Phạm Nguyễn Bảo Ân 03/07/1995 Nam 13DTA01

10 1510336 Đặng Thị Phương Anh 14/08/1997 Nữ 15DTA4

11 1407510 Đinh Mai Trúc Anh 27/01/1996 Nữ 14DXN1

12 1509725 Đỗ Hoàng Anh 27/10/1995 Nam 15DTC1

13 121612105 Đỗ Tuấn Anh 12/04/1995 Nam 16CDD1

14 1407291 Đoàn Trần Hồng Anh 05/11/1996 Nữ 14DKT1

15 1509386 Hà Thúc Anh 04/12/1996 Nam 15DTA1

16 1510380 Huỳnh Tú Anh 22/02/1997 Nữ 15DTP2

17 1509504 Lại Thùy Ngọc Anh 27/04/1997 Nữ 15DKT1

18 1303771 Nguyễn Huỳnh Việt Anh 13/06/1995 Nam 14DSP1

19 1510226 Nguyễn Sỉ Hồng Anh 25/07/1996 Nữ 15DVP1

20 1509810 Nguyễn Tuấn Anh 21/05/1997 Nam 15DTH1

21 1509901 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 Nam 15DTH1

22 1408156 Nguyễn Tuấn Anh 17/09/1996 Nam 14DĐT1

23 1407529 Phạm Thiên Anh 19/03/1996 Nam 14DTH2

24 1407489 Phan Thanh Tuấn Anh 04/12/1996 Nam 14DTH2

25 1509475 Tô Kim Anh 11/10/1997 Nữ 15DTA1

26 1510723 Lý Nguyệt Ánh 18/04/1997 Nữ 15DTA2

27 011700004 Nguyễn Văn Ánh 25/10/1989 Nam 17MQLKT1

28 011700027 Trần Thị Ngọc Ánh 22/02/1981 Nữ 17MQLKT1

29 071700199 Phạm Thị Kim Ngọc Bạch 24/12/1990 Nữ 17DKT1LT2

30 1407271 Lê Viết Bảo 16/06/1996 Nam 14DMT1

31 1509535 Nguyễn Đình Thanh Bảo 20/08/1997 Nam 15DTA2

32 1407191 Nguyễn Trung Bảo 29/05/1995 Nam 14DXD1

33 1303224 Từ Thiên Bảo 06/12/1995 Nam 13DĐT2

34 1408267 Đinh Tấn Bình 15/02/1996 Nam 14DĐT1

35 1510663 Hứa Thúy Bình 10/06/1996 Nữ 15DKT2

36 071700138 Nguyễn Hữu Bình 06/01/1976 Nam 17DTH2LT2

37 1406660 Nguyễn Xuân Bình 08/08/1996 Nam 14DĐI1

38 1510029 Tô Thị Bình 02/02/1997 Nữ 15DTP1

39 1509917 Trần Thái Bình 20/02/1992 Nam 15DVP1

40 1510369 Nguyễn Hữu Cang 17/01/1997 Nam 15DTA2

41 1509310 Phạm Ngọc Cao 12/11/1997 Nam 15DĐI1

42 1510377 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 03/11/1995 Nữ 15DQT3

43 1510207 Nguyễn Thị Minh Châu 06/09/1997 Nữ 15DTA4

44 1509558 Nguyễn Thị Kim Chi 15/07/1996 Nữ 15DQT1

45 061600318 Phạm Thị Bích Chi 10/08/1988 Nữ 16DKT2LT1-11

46 1408136 Ngô Quốc Chinh 18/04/1996 Nam 14DXD1

47 1408148 Vũ Trường Chinh 10/09/1995 Nam 14DTA3

48 1509730 Phạm Tá Chung 29/01/1994 Nam 15DQT1

49 1509539 Dương Phạm Huy Chương 08/11/1997 Nam 15DCT2

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

50 1303775 Trần Văn Chuyên 10/11/1994 Nam 13DTH1

51 071700139 Đỗ Thành Công 21/11/1986 Nam 17DTH2LT2

52 1510349 Phạm Tấn Công 02/10/1997 Nam 15DOT3

53 071700140 Hồ Biên Cương 29/10/1975 Nam 17DTH2LT2

54 1407969 Nguyễn Văn Cương 12/07/1989 Nam 14DXD1

55 1510460 Lê Mạnh Cường 09/01/1990 Nam 15DĐT1

56 1407739 Nguyễn Đức Cường 20/08/1996 Nam 14DXD1

57 011700016 Nguyễn Viết Cường 01/08/1980 Nam 17MQLKT1

58 071700141 Trần Đức Cường 29/11/1970 Nam 17DTH2LT2

59 1304748 Từ Hùng Cường 14/07/1995 Nam 13DÐI1

60 1407225 Ngô Duy Đại 13/05/1995 Nam 14DOT2

61 1510445 Trần Lê Xuân Đại 27/09/1997 Nam 15DOT3

62 1304186 Hồ Ngọc Hải Đăng 10/05/1994 Nam 13DÐI1

63 1406803 Nguyễn Hải Đăng 07/05/1996 Nam 14DTH1

64 061600172 Đặng Giang Thành Danh 28/01/1973 Nam 16CTH1LT2

65 1509347 Phạm Thị Anh Đào 02/10/1997 Nữ 15DTA2

66 071700132 Võ Minh Đạo 12/11/1983 Nam 17DKT1LT2

67 1509729 Dương Hùng Đạt 15/01/1997 Nam 15DMT1

68 1407625 Lâm Hữu Đạt 08/10/1996 Nam 14DXD1

69 1509697 Nguyễn Minh Đạt 30/10/1996 Nam 15DOT1

70 1510536 Nguyễn Thành Đạt 25/12/1997 Nam 15DOT4

71 1510812 Nguyễn Thành Đạt 30/09/1997 Nam 15DTH3

72 1304564 Phạm Duy Đạt 27/06/1995 Nam 13DĐT1

73 011700023 Phan Thanh Đề 02/04/1984 Nam 17MQLKT1

74 1407461 Nguyễn Chiêu Đệ 14/07/1996 Nam 14DTC1

75 1510047 Nguyễn Ngọc Diễm 30/04/1997 Nữ 15DTA3

76 1509604 Nguyễn Thị Kiều Diễm 24/12/1997 Nữ 15DTP1

77 1407557 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 09/07/1994 Nữ 14DLH1

78 071700267 Phan Thị Vân Diên 10/04/1981 Nữ 17DKT1LT2-09

79 1407543 Hồ Thanh Điền 16/11/1992 Nam 14DXD1

80 1509360 Nguyễn Danh Công Điền 04/04/1997 Nam 15DTA2

81 1509614 Ngô Hồng Diệp 23/06/1997 Nữ 15DQT1

82 1509562 Nguyễn Hoàng Diệp 18/04/1997 Nữ 15DVP1

83 071700117 Trần Thị Ngọc Diệp 10/09/1982 Nữ 17DKT1LT2

84 1407084 Nguyễn Thị Tuyết Diệu 14/05/1996 Nữ 14DTP1

85 1509563 Nguyễn Vũ Huyền Diệu 27/07/1997 Nữ 15DQT1

86 1510524 Nguyễn Hoàng Định 09/01/1997 Nam 15DCT2

87 1509967 Nguyễn Thanh Đồng 18/01/1996 Nam 15DOT2

88 1510843 Đoàn Văn Đức 05/12/1997 Nam 15DOT4

89 1510554 Hồ Minh Đức 24/04/1995 Nam 15DTH2

90 1510491 Hoàng Trọng Đức 23/08/1997 Nam 15DTH2

91 1510134 Nguyễn Lê Ngọc Đức 08/02/1997 Nam 15DTH2

92 071700142 Phạm Hùng Đức 26/03/1974 Nam 17DTH2LT2

93 1509790 Tống Minh Đức 27/11/1996 Nam 15DĐT2

94 1408301 Bùi Thị Ngọc Dung 25/09/1996 Nữ 14DTA2

95 071700206 Đỗ Thị Dung 20/11/1994 Nữ 17DKT1LT2

96 071700210 Hồng Kim Dung 25/07/1995 Nữ 17DQT1LT1

97 1408418 Thạch Thị Kim Dung 23/11/1996 Nữ 14DXN1

98 1509394 Trần Cao Thùy Lệ Dung 17/12/1997 Nữ 15DQT1

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

99 1509937 Trần Thị Kim Dung 26/08/1997 Nữ 15DTA2

100 1509611 Trần Thị Ngọc Dung 20/04/1997 Nữ 15DTC1

101 1407470 Trần Thị Phương Dung 10/03/1996 Nữ 14DKT1

102 1510034 Trần Thị Thủy Dung 08/04/1995 Nữ 15DTA3

103 1510046 Võ Thị Thùy Dung 16/05/1997 Nữ 15DKT1

104 1509578 Bùi Trí Dũng 28/09/1997 Nam 15DTH1

105 1408726 Tô Hoàng Huy Dũng 10/10/1994 Nam 14DQT1

106 071700021 Trịnh Lộc Dũng 30/03/1992 Nam 17DQT1LT1

107 1510007 Đặng Thị Kim Đước 10/12/1996 Nữ 15DTP1

108 1407863 Lê Minh Dương 01/01/1996 Nam 14DĐI2

109 1509442 Nguyễn Nam Dương 15/01/1997 Nam 15DTH1

110 1510342 Phan Thị Thuỳ Dương 21/07/1997 Nữ 15DQT2

111 1510461 Võ Tấn Dương 27/08/1997 Nam 15DHO1

112 1408250 Nguyễn Thành Duy 04/01/1996 Nam 14DĐT1

113 1509440 Phạm Văn Duy 22/09/1997 Nam 15DOT1

114 1407593 Phùng Đức Duy 01/12/1996 Nam 14DLH1

115 071700217 Tống Hồng Duy 06/07/1990 Nam 17DTH1LT2

116 1509560 Trần Tuấn Duy 16/10/1997 Nam 15DOT1

117 1510203 Hồ Ngọc Kỳ Duyên 21/08/1997 Nữ 15DQM1

118 1510676 Ngô Từ Hạnh Duyên 29/09/1997 Nữ 15DTA2

119 011700018 Nguyễn Thị Duyên 24/09/1974 Nữ 17MQLKT1

120 1509867 Trần Thị Mỹ Duyên 16/08/1997 Nữ 15DVP1

121 121612085 Trịnh Thị Hải Duyên 09/08/1998 Nữ 16CDD1

122 1407812 Trương Trần Hạnh Duyên 30/07/1995 Nữ 14CĐD2

123 1509591 Vũ Thị Duyên 18/02/1997 Nữ 15DKT1

124 1407287 Phạm Hoàng Gia 26/04/1996 Nam 14DXD1

125 1510127 Lê Thị Giang 16/01/1996 Nữ 15DKT2

126 1510748 Mai An Giang 09/09/1996 Nam 15DQT3

127 1509870 Nguyễn Thị Hậu Giang 14/11/1997 Nữ 15DQT3

128 1407241 Nguyễn Thị Kiều Giang 01/08/1996 Nữ 14CĐD1

129 061600079 Đặng Thanh Giảng 30/11/1982 Nam 16DĐI1LT2

130 071700143 Phạm Hữu Giáp 03/12/1994 Nam 17DTH2LT2

131 1509631 Đặng Hoài Ngọc Giàu 28/11/1997 Nữ 15DLH1

132 1509595 Bùi Thị Bảo Hà 22/05/1997 Nữ 15DTA1

133 1408066 Hồ Lê Thủy Hà 15/07/1995 Nữ 14DTC1

134 1509705 Nguyễn Hoàng Thu Hà 05/10/1997 Nữ 15DTA2

135 1407519 Nguyễn Thị Thu Hà 26/04/1996 Nữ 14DTP1

136 071700103 Thái Thị Phương Hà 20/06/1987 Nữ 17DTA1LT2

137 1408288 Nguyễn Quỳnh Nhật Hạ 27/11/1996 Nữ 14DXN1

138 1509977 Đặng Quốc Hải 07/01/1996 Nam 15DOT2

139 1407306 Đoàn Ngọc Hải 03/02/1996 Nam 14DĐI1

140 1509576 Nguyễn Ngọc Hải 10/09/1997 Nam 15DOT1

141 071700262 Nguyễn Thị Hồng Hải 31/10/1989 Nữ 17DKT1LT2

142 1510325 Nguyễn Trọng Hải 25/01/1996 Nam 15DOT3

143 1407324 Phạm Xuân Hải 02/08/1996 Nam 14DTH2

144 1509618 Trần Hữu Hải 30/10/1997 Nam 15DCT1

145 1407540 Trần Minh Hải 12/08/1992 Nam 14DTC1

146 1407624 Trịnh Đỗ Kim Thanh Hải 22/08/1996 Nam 14DĐI2

147 071700023 Nguyễn Duy Hân 13/02/1981 Nam 17DĐI1LT1

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

148 1509449 Bùi Thị Mỹ Hằng 15/02/1997 Nữ 15CÐD1

149 1407567 Đinh Thị Ngọc Hằng 10/04/1995 Nữ 14DKT1

150 1408072 Hồ Phạm Thanh Hằng 01/01/1996 Nữ 14DXN1

151 1509748 Nguyễn Thị Lệ Hằng 07/02/1997 Nữ 15DTP1

152 011700007 Phạm Thị Hằng 20/04/1988 Nữ 17MQLKT1

153 1509752 Trần Thị Thúy Hằng 30/11/1997 Nữ 15DKT1

154 1509534 Lê Văn Hành 13/08/1997 Nam 15DOT1

155 1510293 Đàm Thị Hồng Hạnh 30/04/1995 Nữ 15DQT2

156 1509528 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 25/11/1997 Nữ 15DTA3

157 1509786 Võ Thị Hồng Hạnh 22/08/1997 Nữ 15CĐD1

158 1509986 Dương Gia Hảo 06/11/1997 Nữ 15DLH1

159 1303517 Lê Văn Hảo 31/01/1994 Nam 13COT1

160 1509383 Phạm Văn Ngọc Hảo 15/09/1997 Nam 15DOT1

161 1510216 Lê Minh Hậu 09/04/1996 Nam 15DTC1

162 1406792 Nguyễn Hoàng Phúc Hậu 08/04/1996 Nam 14DTC1

163 1407678 Nguyễn Thanh Hậu 12/07/1993 Nam 14DKT1

164 1407353 Phan Trung Hậu 01/01/1996 Nam 14DTH2

165 1509912 Trần Ngọc Hậu 11/01/1997 Nam 15DOT2

166 1510280 Trần Thị Xuân Hậu 04/08/1997 Nữ 15DQT2

167 1510238 Hà Minh Hiền 14/12/1996 Nam 15DOT3

168 121612094 Ka' Hiền 26/10/1998 Nữ 16CDD1

169 071700278 Lê Thị Thanh Hiền 13/01/1995 Nữ 17DKT1LT2-09

170 071700034 Nguyễn Nữ Thu Hiền 05/05/1993 Nữ 17DKT1LT1

171 1303887 Nguyễn Thị Kim Hiền 02/01/1995 Nữ 13CVP1

172 1510294 Nguyễn Thị Kim Hiền 23/02/1997 Nữ 15DTP2

173 1408300 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/01/1994 Nữ 14DTA2

174 1407162 Nguyễn Thu Hiền 28/09/1996 Nữ 14DTA1

175 1510363 Phạm Thu Hiền 29/12/1997 Nữ 15DQT3

176 1510417 Trịnh Thu Hiền 29/10/1997 Nữ 15DTH2

177 1406587 Võ Thị Thu Hiền 10/11/1996 Nữ 14DTC1

178 1509797 Đặng Xuân Hiệp 26/02/1997 Nam 15DTA4

179 1509387 Nguyễn Hữu Hiệp 24/07/1997 Nam 15DOT1

180 1509515 Phạm Hữu Hiệp 14/11/1997 Nam 15DTH1

181 1510427 Bùi Ngọc Hiếu 25/08/1996 Nam 15DTC1

182 1510219 Lê Minh Hiếu 27/10/1996 Nam 15DQT2

183 1510364 Lê Trọng Hiếu 12/03/1997 Nam 15DQT3

184 1510183 Lê Trung Hiếu 02/10/1997 Nam 15DOT3

185 1509593 Mai Ngọc Hiếu 13/01/1997 Nam 15DĐT1

186 1510299 Mai Trọng Hiếu 09/11/1997 Nam 15DĐI1

187 1406588 Nguyễn Huỳnh Hiếu 18/10/1996 Nam 14DĐI1

188 011700013 Nguyễn Trọng Hiếu 09/01/1992 Nam 17MQLKT1

189 1509541 Phạm Đức Hiếu 30/05/1997 Nam 15DTH1

190 1408306 Trần Trung Hiếu 13/11/1996 Nam 14DKT1

191 1509486 Trương Trần Minh Hiếu 14/06/1997 Nam 15DTA2

192 1509527 Trương Trung Hiếu 26/06/1997 Nam 15DTH1

193 071700092 Võ Kim Hiếu 06/11/1989 Nam 17DQT1LT1

194 071700128 Hoàng Thị Hoa 20/11/1990 Nữ 17DTA1LT2

195 1407386 Lê Thị Mỹ Hoa 26/06/1996 Nữ 14DQM1

196 071700104 Nguyễn Thị Hoa 04/05/1990 Nữ 17DTA1LT2

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

197 1407632 Hoàng Văn Hòa 16/06/1996 Nam 14DTH2

198 1407560 Ngô Thị Trang Hòa 11/11/1996 Nữ 14DNH1

199 1304772 Nguyễn Khánh Hòa 07/10/1995 Nam 13DTH1

200 071700101 Nguyễn Thị Hòa 25/07/1992 Nữ 17DKT1LT2

201 1509739 Phạm Văn Hòa 14/06/1997 Nam 15DKT1

202 1407972 Vũ Đăng Đức Hoài 15/02/1996 Nam 14DTA2

203 1509896 Phạm Ngọc Hoan 03/03/1997 Nam 15DQT2

204 1408154 Phan Công Hoan 26/03/1996 Nam 14DTC1

205 071700108 Lê Minh Hoàn 08/09/1996 Nam 17DTA1LT2

206 1510003 Nguyễn Trịnh Thủy Hoàn 27/11/1997 Nam 15DNH1

207 1510284 Lê Hữu Hoàng 10/10/1997 Nam 15DTP2

208 1510304 Lê Huy Hoàng 29/12/1997 Nam 15DOT3

209 1510161 Lê Văn Huy Hoàng 07/07/1997 Nam 15DOT3

210 1510120 Nguyễn Minh Hoàng 21/07/1994 Nam 15DTC1

211 1509303 Phạm Minh Hoàng 10/02/1997 Nam 15DHO1

212 011700025 Phan Văn Hoàng 20/07/1983 Nam 17MQLKT1

213 1407415 Lê Thị Ánh Hồng 24/12/1996 Nữ 14DTC1

214 1509840 Phạm Thị Hồng 09/12/1997 Nữ 15DVP1

215 1510142 Nguyễn Công Huấn 13/09/1997 Nam 15DHO1

216 1509626 Nguyễn Thị Phương Huế 12/07/1997 Nữ 15DTA3

217 1510534 Lê Thị Ngọc Huệ 11/11/1997 Nữ 15DTP2

218 1407016 Chí Quốc Hùng 07/03/1996 Nam 14DHC1

219 1305112 Lương Hoàng Hùng 29/05/1995 Nam 13DTC1

220 071700253 Nguyễn Bá Hùng 05/07/1988 Nam 17DQT1LT1

221 1510529 Nguyễn Lương Hùng 18/05/1995 Nam 15DOT4

222 1510102 Nguyễn Phi Hùng 22/08/1997 Nam 15DKT1

223 1510017 Nguyễn Văn Hùng 11/10/1996 Nam 15DQM1

224 1509650 Hoàng Quang Hưng 01/04/1997 Nam 15DTA1

225 1509828 Huỳnh Quốc Hưng 09/11/1997 Nam 15DTP1

226 071700256 Lương Quí Hưng 28/11/1992 Nam 17DTH1LT2

227 1303443 Nguyễn Huỳnh Tấn Hưng 26/03/1995 Nam 13DTC1

228 1407155 Vương Kiến Hưng 06/03/1996 Nam 14DOT2

229 071700040 Đoàn Thị Hương 28/07/1990 Nữ 17DKT1LT1

230 1509990 Nguyễn Quỳnh Hương 21/09/1997 Nữ 15DTA3

231 1509605 Nguyễn Thị Hương 21/04/1996 Nữ 15CĐD1

232 071700279 Phan Thị Hương 10/03/1995 Nữ 17DKT1LT2-09

233 121612233 Trần Thị Hương 02/02/1998 Nữ 16CDD1

234 1509903 Trần Thị Kim Hương 20/06/1997 Nữ 15CĐD1

235 1407437 Dương Thị Thu Hường 15/06/1996 Nữ 14DLH1

236 1407882 Lê Thị Hưởng 20/09/1996 Nữ 14DXN1

237 1305847 Dương Quốc Huy 18/04/1994 Nam 13DTA01

238 1304173 Hoàng Quốc Huy 01/11/1995 Nam 13DOT2

239 1509741 Lê Trang Quan Huy 04/03/1997 Nam 15DQT1

240 061600230 Nguyễn Đức Huy 05/10/1995 Nam 16DCT1LT1

241 1509738 Phạm Ngọc Huy 01/08/1997 Nam 15DKT1

242 1509691 Võ Đặng Đình Huy 28/03/1997 Nam 15DQT3

243 071700094 Hứa Ngọc Huyền 24/06/1992 Nữ 17DKT1LT2

244 1510817 Lê Thị Thanh Huyền 09/09/1996 Nữ 15DQT3

245 071700276 Lê Thị Tuyên Huyền 06/06/1992 Nữ 17DKT1LT2-09

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

246 1509424 Nguyễn Thị Huyền 02/11/1997 Nữ 15CĐD1

247 1510137 Nguyễn Công Kha 21/05/1997 Nam 15DOT3

248 1510367 Nguyễn Hoàng Kim Khang 11/11/1997 Nữ 15DTA4

249 1509476 Hồ Sỹ Khanh 10/01/1997 Nam 15DOT1

250 1510150 Nguyễn Duy Khánh 24/03/1997 Nam 15DOT3

251 1509775 Phan Thị Khánh 28/02/1995 Nữ 15DTP1

252 1510662 Trịnh Quốc Khánh 02/09/1997 Nam 15DOT4

253 071700144 Vũ Ngọc Khánh 11/11/1976 Nam 17DTH2LT2

254 1510729 OKEOTESO KHANPASEUTH 08/08/1995 Nam 15DTH3

255 1510713 Nguyễn Đăng Khoa 28/12/1997 Nam 15DOT4

256 1510726 SOULIMANG KHONESAVANH 07/04/1997 Nam 15DTH3

257 1510673 Phạm Anh Kiệt 04/10/1996 Nam 15DĐT1

258 1509929 Phạm Mỹ Kỳ 10/01/1996 Nữ 15DTA3

259 1509984 Nguyễn Thị Cẩm Lai 14/11/1997 Nữ 15DKT1

260 1406578 Nguyễn Cao Lâm 23/03/1996 Nam 14DOT1

261 1509437 Huỳnh Thị Kim Lan 06/02/1997 Nữ 15DKT1

262 1510189 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/02/1997 Nữ 15CĐD2

263 1407594 Võ Thị Lành 05/04/1995 Nữ 14DSP1

264 1510565 Nguyễn Hùng Thanh Liêm 01/03/1997 Nam 15DTH2

265 1509846 Nguyễn Thị Liên 26/04/1997 Nữ 15DVP1

266 071700146 Vũ Thị Mai Liên 26/11/1983 Nữ 17DTH2LT2

267 1509518 Đào Thị Phương Linh 30/04/1997 Nữ 15DTA2

268 1510666 Hoàng Ngọc Linh 11/08/1997 Nam 15DOT4

269 071700280 Lê Phương Linh 27/05/1984 Nữ 17DKT1LT2-09

270 1407129 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 28/07/1996 Nữ 14CĐD1

271 1510095 Nguyễn Thành Linh 11/12/1997 Nam 15DĐI1

272 1510370 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/04/1997 Nữ 15DTA4

273 1408052 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/04/1995 Nữ 14DQM1

274 1510244 Tống Mạnh Linh 19/04/1997 Nam 15DOT3

275 071700167 Trần Phương Linh 29/08/1995 Nam 17DCT1LT2

276 1510155 Trương Thị Mỹ Linh 10/01/1997 Nữ 15DTP1

277 071700057 Trần Hữu Lĩnh 09/04/1989 Nam 17DĐI1LT1

278 1510589 Nguyễn Thị Thanh Loan 16/04/1997 Nữ 15DTA3

279 1510734 Trần Thị Loan 20/12/1997 Nữ 15DHO1

280 1510542 Trần Thị Ngọc Loan 26/04/1996 Nữ 15DVP1

281 1509706 Đoàn Tấn Lộc 27/06/1997 Nam 15DHO1

282 1407688 Hà Đức Lộc 21/05/1995 Nam 14DOT3

283 1406707 Mai Đức Lộc 10/07/1996 Nam 14DTC1

284 1408098 Nguyễn Đức Lộc 25/10/1995 Nam 14DXD1

285 1305050 Nguyễn Khánh Lộc 20/09/1995 Nam 13DXD1

286 011700014 Nguyễn Phước Lộc 10/01/1984 Nam 17MQLKT1

287 1510079 Tô Tấn Lộc 18/08/1997 Nam 15DOT2

288 1510195 Võ Hồng Kim Lộc 05/09/1997 Nữ 15DTA4

289 1509687 Đoàn Thanh Long 11/03/1997 Nam 15DĐI1

290 1509998 Hà Thanh Long 12/08/1997 Nam 15DOT2

291 1509758 Phạm Thiên Long 27/08/1997 Nam 15DTA4

292 071700196 Phạm Thị Lụa 19/12/1993 Nữ 17DKT1LT2

293 071700137 Võ Văn Lương 17/07/1985 Nam 17DCT1LT2

294 1510261 Trần Văn Lưu 15/02/1997 Nam 15DKT2

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

295 1407321 Bùi Thị Ly Ly 28/02/1996 Nữ 14DXN1

296 1408270 Nguyễn Minh Bão Ly 14/11/1996 Nữ 14DTA2

297 1407441 Nguyễn Thảo Uyên Ly 13/10/1996 Nữ 14DTP1

298 1509393 Lê Thị Lý 28/05/1997 Nữ 15DTA1

299 1509530 Đỗ Thị Ngọc Mai 07/09/1996 Nữ 15DTA2

300 1509826 Phạm Thị Mai 23/04/1997 Nữ 15DKT1

301 071700281 Dương Công Mẫn 12/05/1990 Nam 17DKT1LT2-09

302 1509670 Lê Đức Mạnh 28/04/1997 Nam 15DTA4

303 1510291 Đỗ Thị Mây 18/10/1997 Nữ 15DKT2

304 071700228 Trần Thị Mến 17/09/1992 Nữ 17DKT1LT2

305 1509860 Vũ Trà Mi 02/10/1997 Nữ 15DKT1

306 1302933 Bùi Công Minh 24/05/1994 Nam 13DXD1

307 1510709 Lê Nhật Minh 20/09/1997 Nam 15DOT4

308 1509876 Lê Thúc Minh 16/02/1997 Nam 15DXD1

309 1509520 Lê Xuân Minh 26/05/1997 Nam 15DKT1

310 1509473 Nguyễn Công Minh 30/06/1997 Nam 15DXD1

311 1407752 Nguyễn Thế Minh 08/07/1996 Nam 14DOT3

312 1407438 Tằng Kịt Nhật Minh 15/11/1996 Nam 14DOT3

313 1408219 Tô Thanh Minh 02/09/1995 Nam 14DTA2

314 071700159 Trần Thị Minh 27/11/1990 Nữ 17DKT1LT2

315 1509894 Vy Công Minh 18/09/1997 Nam 15DQT2

316 1201392 Lương Viễn Chánh Mùi 19/12/1994 Nữ 12CQT1

317 1408101 Võ Hoàng My 06/11/1996 Nữ 14DTP1

318 1510321 Nguyễn Thị Mỹ 20/10/1997 Nữ 15DTP2

319 1510076 Lê Hải Nam 28/06/1997 Nam 15DOT2

320 1509438 Mai Hoài Nam 09/03/1989 Nam 15DTP1

321 1303894 Nguyễn Hữu Nam 01/12/1995 Nam 13DQM1

322 1407111 Nguyễn Văn Nam 10/06/1995 Nam 14DOT1

323 1510296 Võ Văn Hoài Nam 30/04/1997 Nam 15DĐI1

324 1509781 Đinh Vũ Kiều Nga 09/09/1997 Nữ 15CĐD1

325 071700168 Lương Thị Kim Nga 04/02/1992 Nữ 17DKT1LT2

326 1407798 Nguyễn Thị Ái Nga 15/10/1996 Nữ 14DSP1

327 071700121 Nguyễn Thị Thanh Nga 27/05/1986 Nữ 17DKT1LT2

328 1304610 Nguyễn Thị Thu Nga 22/09/1995 Nữ 13DQM1

329 1509318 Vũ Thị Hằng Nga 15/08/1994 Nữ 15DTA1

330 1510158 Đoàn Kim Ngân 10/04/1997 Nam 15DĐI1

331 1509565 Hà Kim Ngân 31/03/1997 Nữ 15DKT1

332 1510031 Huỳnh Thị Kim Ngân 05/01/1997 Nữ 15DTP1

333 1407197 Lê Kim Ngân 20/03/1996 Nam 14DÐT2

334 1407606 Ngô Thị Ngân 21/12/1995 Nữ 14DLH1

335 1509869 Phạm Thanh Ngân 16/03/1997 Nữ 15DKT1

336 1510378 Trần Thanh Ngân 13/05/1996 Nữ 15DTA4

337 1509700 Nguyễn Thị Ngát 15/03/1997 Nữ 15DTP1

338 1509905 Đào Văn Ngay 25/04/1997 Nam 15DOT2

339 1406824 Lê Trung Nghĩa 14/02/1995 Nam 14DNH1

340 1407886 Nguyễn Văn Nghĩa 13/09/1995 Nam 14DTH2

341 071700212 Nguyễn Văn Nghĩa 24/01/1994 Nam 17DĐI1LT2

342 1510449 Trần Thị Hồng Nghiệp 15/12/1997 Nữ 15DQT3

343 1509871 Đặng Thị Ánh Ngọc 05/03/1997 Nữ 15DLH1

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

344 1408253 Đỗ Hồng Ngọc 01/12/1996 Nữ 14DHC1

345 1407400 Đổng Thị Ánh Ngọc 26/10/1995 Nữ 14DKT1

346 1509287 Hàng Mỹ Kim Ngọc 16/01/1996 Nữ 15DKT1

347 071700214 Hoàng Bích Ngọc 12/12/1993 Nữ 17DQT1LT1

348 1509439 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 24/08/1997 Nữ 15DTA2

349 1510701 Kiều Xuân Ngọc 07/02/1997 Nam 15DHO1

350 1407740 Lương Thái Ngọc 02/01/1996 Nam 14DTH2

351 1408829 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc 12/02/1996 Nữ 14DSP1

352 1509385 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 23/04/1993 Nữ 15DQT1

353 1509526 Phùng Thị Mỹ Ngọc 28/12/1997 Nữ 15DKT1

354 1509759 Vũ Bảo Ngọc 17/12/1997 Nữ 15DQT1

355 071700269 Vũ Thị Ngọc 30/12/1990 Nữ 17DKT1LT2-09

356 1407262 Đặng Cửu Nhật Nguyên 10/08/1996 Nam 14DTP4

357 1509592 Lê Hoàng Nguyên 12/08/1997 Nam 15DTA3

358 071700020 Lê Thị Thu Nguyên 30/06/1986 Nữ 17DQT1LT1

359 1510365 Lư Bảo Nguyên 05/03/1997 Nam 15DOT3

360 1407651 Mai Thị Nguyện 18/09/1995 Nữ 14DXN1

361 071700171 Hồ Thị Nguyệt 08/07/1987 Nữ 17DKT1LT2

362 1510118 Lê Thị Tố Nguyệt 10/12/1997 Nữ 15DKT2

363 1510852 Lê Thị Mỹ Nhàn 23/06/1996 Nữ 15DTP2

364 1407330 Thạch Kim Nhàn 19/06/1996 Nam 14DLH1

365 1510386 Nguyễn Vũ Hạnh Nhân 10/06/1997 Nữ 15DKT2

366 011700024 Phạm Lê Nhân 07/02/1981 Nam 17MQLKT1

367 1509641 Võ Thành Nhân 12/09/1997 Nam 15DOT1

368 011700020 Dư Quang Nhật 15/08/1989 Nam 17MQLKT1

369 1407429 Trần Bá Nhật 06/11/1996 Nam 14DTP4

370 1408024 Trần Minh Nhật 19/03/1996 Nam 14DTH2

371 1510543 Trịnh Minh Nhật 23/03/1997 Nam 15DTH2

372 1509551 Đoàn Thị Yến Nhi 22/06/1997 Nữ 15DKT1

373 1509599 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 24/10/1997 Nữ 15DTP1

374 1407463 Nguyễn Hà Thúy Nhi 13/01/1996 Nữ 14DTP4

375 1509964 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 10/10/1997 Nữ 15DQM1

376 1407554 Nguyễn Vũ Thụy Thuý Nhi 30/06/1996 Nữ 14DNH1

377 1510481 Phan Huỳnh Tuyết Nhi 08/09/1997 Nữ 15DQT3

378 071700147 Văn Thị Yến Nhi 20/09/1978 Nữ 17DTH2LT2

379 071700226 Lư Thị Quỳnh Như 11/01/1988 Nữ 17DKT1LT2

380 1407210 Trần Thị Huỳnh Như 18/11/1996 Nữ 14DTP4

381 1509836 Bùi Trần Mai Thanh Nhung 11/12/1997 Nữ 15DTP2

382 071700282 Đinh Huỳnh Nhung 10/02/1976 Nữ 17DKT1LT2-09

383 1407576 Lưu Thị Nhung 22/11/1996 Nữ 14DQT1

384 071700131 Nguyễn Hồng Nhung 18/08/1995 Nữ 17DKT1LT2

385 1406619 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/07/1996 Nữ 14DTA1

386 071700270 Trịnh Thị Hồng Nhung 12/10/1994 Nữ 17DKT1LT2-09

387 1510326 Lê Thanh Nhựt 20/04/1997 Nam 15DOT3

388 1510014 Trương Khải Ni 04/05/1997 Nữ 15DVP1

389 1510200 Nguyễn Thị Ngọc Nương 16/07/1997 Nữ 15DTA3

390 071700219 Đỗ Thị Hoàng Oanh 22/10/1989 Nữ 17DQT1LT1

391 1509601 Nguyễn Ngọc Oanh 27/02/1997 Nữ 15DTP1

392 071700284 Trần Nguyễn Tú Oanh 05/05/1976 Nữ 17DKT1LT2-09

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

393 1509750 Trịnh Phương Oanh 28/12/1996 Nữ 15DQT1

394 1407407 Thổ Thị Châu Pha 06/08/1996 Nữ 14CĐD1

395 1509371 Đinh Vĩnh Phát 23/07/1997 Nam 15DĐT1

396 1510068 Lý Đắc Tài Phát 21/02/1997 Nam 15DTH1

397 1407430 Nguyễn Đức Phát 07/08/1995 Nam 14DĐT2

398 1510273 Nguyễn Thuận Phát 22/11/1997 Nam 15DTH2

399 1509791 Lê Hoàng Phi 24/06/1996 Nam 15DQT1

400 071700148 Dương Đắc Phiên 30/03/1972 Nam 17DTH2LT2

401 071700074 Lại Huy Phong 02/03/1991 Nam 17DĐI1LT1

402 1509600 Nguyễn Đức Phong 05/10/1996 Nam 15DCT1

403 071700033 Trương Tấn Phong 16/06/1994 Nam 17DQT1LT1

404 1407502 Trịnh Thiên Phú 02/06/1996 Nam 14DOT2

405 1407473 Đặng Hồng Phúc 16/12/1996 Nam 14DĐT2

406 1509420 Nguyễn Hồng Phúc 11/10/1997 Nam 15DMT1

407 071700220 Nguyễn Thiện Phúc 15/01/1993 Nam 17DQT1LT1

408 1406767 Phạm Hữu Phúc 06/09/1996 Nam 14DTH1

409 1303403 Bùi Hồng Phụng 05/12/1994 Nữ 13DQM1

410 1406766 Lê Thị Phước 20/06/1995 Nữ 15DTA1

411 1510399 Nguyễn Định Phước 30/03/1997 Nam 15DOT3

412 1509497 Nguyễn Huy Phước 12/04/1997 Nam 15DLH1

413 1304739 Đồng Đức Phương 16/07/1995 Nam 13DOT1

414 1407169 Hà Thị Phương 12/10/1996 Nữ 14DXN1

415 1510089 Phạm Thúy Phương 30/01/1997 Nữ 15DKT1

416 1510459 Trần Thị Mỹ Phương 03/03/1996 Nữ 15DTP2

417 1510093 Vũ Thị Minh Phương 23/11/1997 Nữ 15DTH1

418 1407265 Đào Thị Kim Phượng 16/05/1995 Nữ 14DTP4

419 1408313 Nguyễn Thị Phượng 07/10/1996 Nữ 14DHC1

420 061600315 Trần Thị Lan Phượng 28/11/1977 Nữ 16DKT2LT1-11

421 1509841 Trần Thị Như Phượng 05/03/1997 Nữ 15DTP1

422 1510652 Đào Sinh Quân 25/07/1997 Nam 15DTH2

423 1510354 Đinh Văn Quân 11/11/1997 Nam 15DQT2

424 1509773 Phạm Quốc Quân 02/06/1996 Nam 15DCT1

425 1407718 Nguyễn Duy Quang 01/01/1996 Nam 14DKT1

426 071700176 Nguyễn Vinh Quang 23/06/1987 Nam 17DTA1LT2

427 1407348 Trần Đăng Quang 31/03/1995 Nam 14DXD1

428 1510144 Nguyễn Trần Bá Quát 14/09/1997 Nam 15DOT3

429 061600452 Nguyễn Vạn Quế 11/11/1977 Nam 16DTP1LT1

430 071700175 Đinh Văn Qui 22/06/1994 Nam 17DKT1LT2

431 1510305 Nguyễn Văn Quý 02/10/1997 Nam 15DQT1

432 071700079 Phạm Thị Quý 12/07/1993 Nữ 17DKT1LT2

433 071700011 Nguyễn Ngọc Quyên 26/02/1991 Nữ 17DQT1LT1

434 071700049 Mai Quyền 13/04/1993 Nam 17DĐI1LT1

435 1407723 Nguyễn Minh Quyền 04/02/1995 Nam 14DÐT2

436 1509334 Huỳnh Thị Thúy Quỳnh 19/07/1997 Nữ 15DQT1

437 071700178 Nguyễn Lý Như Quỳnh 08/03/1985 Nữ 17DKT1LT2

438 1303866 Nguyễn Tấn Quỳnh 18/02/1995 Nam 13DÐI1

439 1407206 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/03/1996 Nữ 14DTP4

440 1406724 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/12/1996 Nữ 14DLH1

441 1510156 Phạm Như Quỳnh 28/01/1997 Nữ 15DNH1

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

442 1509983 Phạm Thị Như Quỳnh 25/10/1997 Nữ 15DQM1

443 1509404 Trần Thị Như Quỳnh 15/02/1997 Nữ 15DNH1

444 1510728 SINTHAVIXAY SAIYASITH 10/02/1996 Nam 15DTH3

445 1509712 Đặng Thị San 26/05/1995 Nữ 15DKT1

446 1510749 Cao Thị Sang 10/01/1997 Nữ 15DQT3

447 1509355 Đỗ Văn Sang 21/10/1997 Nam 15DOT1

448 071700060 Nguyễn Thanh Sang 10/06/1994 Nam 17DĐI1LT1

449 1510671 Nguyễn Xuân Sang 24/04/1997 Nam 15DMT1

450 1406800 Tô Tấn Sang 05/06/1996 Nam 14DMT1

451 1407277 Trần Lê Hoàng Sang 22/05/1996 Nam 14DTC1

452 071700109 Trần Quý Sang 30/05/1987 Nam 17DTA1LT2

453 1509698 Lê Hoàng Cao Siêu 08/04/1997 Nam 15DOT1

454 1510727 KAMKEOSICHANH SIPHATHAY 12/12/1995 Nam 15DTH3

455 1510759 Đặng Văn Sơn 20/06/1997 Nam 15DHO1

456 1509432 Nguyễn Mạnh Sơn 01/06/1997 Nam 15DĐT1

457 1407383 Nguyễn Minh Sơn 18/06/1996 Nam 14DTA2

458 1407458 Nguyễn Thái Sơn 09/06/1995 Nam 14DXD1

459 1303548 Thổ Sơn 15/10/1995 Nam 13COT1

460 1303680 Đặng Hoàng Trí Tài 27/02/1995 Nam 13DĐT2

461 1407014 Danh Đức Tài 11/04/1995 Nam 14DTP4

462 1509942 Huỳnh Hoàng Tài 21/02/1996 Nam 15DOT2

463 1406928 Nguyễn Thế Tài 16/10/1996 Nam 14DTA1

464 1510781 Đào Ngọc Tâm 03/02/1997 Nam 15DOT4

465 121612606 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/04/1998 Nữ 16CDD1

466 071700150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/07/1970 Nữ 17DTH2LT2

467 1510382 Trần Thị Thanh Tâm 31/03/1997 Nữ 15DTA4

468 1509961 Trương Minh Tâm 12/02/1997 Nam 15DTA1

469 1509763 Trương Thái Thanh Tâm 17/03/1997 Nữ 15DQT1

470 1509931 Nguyễn Hữu Tân 05/03/1997 Nam 15DCT1

471 1407823 Nguyễn Minh Tân 06/09/1996 Nam 14DXD1

472 061600283 Nguyễn Văn Tân 15/08/1996 Nam 16DĐI1LT2-21

473 1407184 Đỗ Danh Tấn 19/12/1996 Nam 14DTP4

474 1203613 Nguyễn Văn Tấn 02/02/1990 Nam 12DOT3LT5

475 1407202 Hà Ngọc Thạch 24/10/1996 Nam 14DMT1

476 1509939 Vũ Duy Thạch 04/10/1997 Nam 15DTA3

477 1509312 Lê Văn Thái 12/06/1997 Nam 15DTA2

478 1406652 Nguyễn Quốc Thái 27/04/1996 Nam 14DTH1

479 1304703 Lộc Đình Thắng 23/12/1994 Nam 13DTA02

480 1407199 Lưu Xuân Thắng 15/02/1996 Nam 14DMT1

481 1407934 Nguyễn Quyết Thắng 02/12/1996 Nam 14DTP3

482 1509793 Phạm Bá Thánh Kim Thắng 25/08/1997 Nam 15DCT1

483 1510128 Nguyễn Châu Thanh 15/04/1997 Nam 15DOT3

484 1510714 Nguyễn Hoàng Thanh 01/08/1997 Nam 15DOT4

485 071700211 Trần Thị Thanh 07/06/1987 Nữ 17DKT1LT2

486 1510252 Nguyễn Duy Thành 14/11/1995 Nam 15DKT2

487 1510004 Phạm Đình Thành 27/10/1997 Nam 15DOT2

488 1509357 Thân Trọng Thành 12/01/1997 Nam 15DQT1

489 1407924 Trần Duy Thành 26/09/1996 Nam 14DMT1

490 1408243 Hồ Quang Thảo 02/01/1996 Nam 14DXN1

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

491 1407425 Hoàng Thị Phương Thảo 25/10/1996 Nữ 14DTP4

492 071700107 Hồng Phương Thảo 29/05/1996 Nữ 17DTA1LT2

493 1407410 Huỳnh Thanh Thảo 04/01/1995 Nữ 14DTP4

494 1509911 Lê Phương Thảo 29/08/1997 Nữ 15CĐD2

495 1510389 Lý Thiên Thảo 04/09/1997 Nữ 15DKT2

496 1510328 Nguyễn Ngọc Diệu Thảo 29/07/1997 Nữ 15DQT2

497 1510544 Nguyễn Thị Thảo 18/11/1997 Nữ 15CĐD2

498 071700116 Nguyễn Thị Thảo 07/01/1994 Nữ 17DQT1LT1

499 1510306 Nguyễn Thị Hiền Thảo 08/05/1997 Nữ 15DTA4

500 1407194 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/03/1996 Nữ 14DTP4

501 1509716 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/01/1997 Nữ 15DKT1

502 1509815 Nguyễn Triều Thảo 12/08/1997 Nam 15DOT2

503 071700009 Trần Đình Phan Thảo 14/05/1991 Nam 17DQT1LT1

504 1406762 Trần Thị Như Thảo 09/05/1995 Nữ 14DTA1

505 071700160 Võ Thị Kim Thảo 25/12/1991 Nữ 17DKT1LT2

506 1509702 Phạm Anh Thế 10/11/1997 Nam 15DTA1

507 1408305 Nguyễn Lê Hoàng Thi 13/10/1996 Nữ 14DKT1

508 071700271 Nguyễn Thị Thích 20/07/1987 Nữ 17DKT1LT2-09

509 1510517 Nguyễn Thăng Thiên 13/10/1997 Nam 15DTP2

510 1407119 Bùi Đình Thiện 30/11/1995 Nam 14DĐI1

511 1407750 Lâm Chí Thiện 12/05/1995 Nam 14DĐI2

512 1407749 Lê Hoàng Thiện 07/10/1996 Nam 14DĐT2

513 071700133 Nguyễn Minh Thiện 03/03/1993 Nam 17DKT1LT2

514 1509938 Trần Minh Thiện 11/05/1995 Nam 15DQM1

515 1510202 Vũ Đức Thiện 18/11/1996 Nam 15DQM1

516 1509443 Đỗ Quang Thịnh 27/04/1997 Nam 15DOT1

517 1407981 Huỳnh Ngô Quốc Thịnh 24/12/1996 Nam 14DĐT1

518 1407520 Lê Phú Thịnh 26/04/1996 Nam 14DĐT2

519 1509874 Nguyễn Lê Hoàng Thịnh 22/01/1997 Nam 15DOT2

520 1303711 Trần Quốc Thịnh 07/07/1995 Nam 13DĐT2

521 1408013 Phạm Quốc Thơ 02/12/1996 Nam 14DĐI2

522 071700095 Nguyễn Thị Thu 02/08/1988 Nữ 17DTA1LT2

523 1408015 Nguyễn Thị Cẩm Thu 25/05/1996 Nữ 14DKT1

524 1510457 Trần Thị Thu 12/08/1997 Nữ 15DKT2

525 1408056 Vũ Hoài Thu 03/02/1995 Nữ 14DXN1

526 1509320 Ngô Minh Thư 12/05/1997 Nữ 15DTA1

527 1408116 Nguyễn Đào Anh Thư 10/05/1996 Nữ 14DTC1

528 1509859 Trần Hoàng Anh Thư 19/05/1997 Nữ 15DTA3

529 1510287 Vũ Thị Anh Thư 15/02/1997 Nữ 15DTA4

530 1510051 Đào Trường Thuận 28/10/1997 Nam 15CĐD2

531 1509546 Phan Quang Thuận 07/08/1997 Nam 15DQT1

532 1304313 Hồ Xuân Thực 12/04/1995 Nam 13DLH1

533 071700165 Nguyễn Thị Thương 06/04/1994 Nữ 17DKT1LT2

534 1406631 Tống Thị Kiều Thương 22/07/1996 Nữ 14DNH1

535 1510064 Nguyễn Trọng Thưởng 27/07/1997 Nam 15DĐT1

536 1407125 Đặng Hồ Như Thuỷ 08/08/1996 Nữ 14DTC1

537 071700153 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 18/12/1975 Nữ 17DTH2LT2

538 1303405 Trịnh Đình Thuỷ 14/06/1994 Nam 13COT1

539 1509538 Bùi Thị Thanh Thúy 29/10/1997 Nữ 15DKT1

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

540 1407521 Nguyễn Kiều Mộng Thúy 30/01/1996 Nữ 14DTP2

541 1304284 Lê Thị Thùy 26/11/1994 Nữ 13DKT1

542 071700285 Lê Thị Thùy 12/04/1991 Nữ 17DKT1LT2-09

543 1509677 Nguyễn Thị Bích Thùy 30/04/1997 Nữ 15DKT1

544 1509572 Võ Thị Minh Thùy 29/05/1996 Nữ 15DTA3

545 1510084 Nguyễn Thị Thanh Thủy 03/01/1997 Nữ 15DTP2

546 1510753 Nguyễn Thị Thu Thủy 05/12/1997 Nữ 15DLH1

547 1510316 Phan Thu Thủy 05/05/1997 Nữ 15DTA4

548 1510525 Thái Thị Thanh Thủy 17/08/1997 Nữ 15DKT2

549 1510101 Trần Thị Phương Thủy 18/02/1996 Nữ 15DLH1

550 1509561 Nguyễn Mai Thy 09/12/1996 Nữ 15DTA2

551 1303565 Lê Thị Anh Tiên 23/03/1995 Nữ 13DTA02

552 1510561 Lê Trần Thủy Tiên 12/10/1997 Nữ 15DTA3

553 121612196 Phạm Thị Cẩm Tiên 08/12/1998 Nữ 16CDD1

554 1509661 Bùi Trần Quí Tiến 02/09/1997 Nam 15DĐI1

555 1304639 Ngô Quốc Tiến 12/12/1993 Nam 13DTA02

556 1510044 Nguyễn Văn Tiến 18/09/1997 Nam 15DQT1

557 1509388 Trần Công Tiến 11/04/1997 Nam 15DXD1

558 1407314 Trần Quốc Tiến 13/09/1995 Nam 14DÐT2

559 1407814 Nguyễn Minh Tiền 18/09/1996 Nam 14CTP1

560 071700154 Hàng Văn Tín 26/08/1971 Nam 17DTH2LT2

561 1509908 Trần Trung Tín 09/08/1997 Nam 15DĐT2

562 1509346 Lê Song Toàn 23/06/1997 Nam 15DĐI1

563 1407743 Nguyễn Hữu Sinh Toàn 25/04/1995 Nam 14DOT3

564 071700024 Phạm Văn Toàn 15/10/1990 Nam 17DĐI1LT1

565 1510086 Văn Thanh Toàn 12/07/1997 Nam 15DTC1

566 1407070 Phạm Văn Tol 03/12/1996 Nam 14DXN1

567 1509800 Bành Phú Tòng 14/10/1997 Nam 15DKT1

568 1510733 Nguyễn Thanh Trà 22/06/1997 Nam 15DXD1

569 1406651 Nguyễn Huỳnh Thanh Trâm 19/07/1996 Nữ 14DTA1

570 1509686 Phan Thị Ngọc Trâm 10/12/1997 Nữ 15DTA1

571 1407598 Trần Thị Bảo Trâm 26/06/1996 Nữ 14DHC1

572 1510083 Ngô Thị Ngọc Trân 17/07/1997 Nữ 15DHO1

573 1407263 Bùi Thị Thùy Trang 24/11/1996 Nữ 14DHC1

574 1510703 Hồ Thị Xuân Trang 06/12/1997 Nữ 15DVP1

575 1510387 Hoàng Thu Trang 03/05/1997 Nữ 15DTA2

576 1510266 Huỳnh Thị Huyền Trang 10/11/1997 Nữ 15DTP2

577 1304496 Nguyễn Thị Hà Trang 08/12/1995 Nữ 13CĐD2

578 1509873 Nguyễn Thị Thu Trang 17/05/1997 Nữ 15CĐD1

579 1408091 Nguyễn Thị Thu Trang 21/08/1995 Nữ 14DLH1

580 1510045 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/06/1997 Nữ 15DTA2

581 1201489 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/1994 Nữ 12DTC2

582 1407735 Vũ Nhật Trang 13/08/1995 Nữ 14DXN1

583 1407190 Trịnh Công Trạng 23/09/1996 Nam 14DĐT1

584 1509935 Dương Minh Trí 23/03/1997 Nam 15DQT2

585 1510492 Lê Thị Ái Trinh 24/10/1997 Nữ 15DQT3

586 1510474 Lê Thị Kiều Trinh 26/10/1997 Nữ 15DKT2

587 1510447 Nguyễn Thị Kiều Trinh 13/12/1997 Nữ 15DHO1

588 1510288 Nguyễn Thị Thùy Trinh 25/01/1997 Nữ 15DTA4

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

589 1406760 Phan Thị Tuyết Trinh 18/03/1996 Nữ 14DQT1

590 1407215 Nguyễn Hoàng Đăng Trình 04/12/1996 Nam 14DTH1

591 121613037 Lê Huỳnh Thanh Trúc 04/02/1992 Nữ 16CDD1

592 1510571 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17/04/1997 Nữ 15DKT2

593 1510466 Vũ Thị Xuân Trúc 24/04/1997 Nữ 15DQT3

594 1407358 Đỗ Thành Trung 17/01/1996 Nam 14DĐT2

595 1406673 Hoàng Minh Trung 08/01/1996 Nam 14DTH1

596 1407759 Lương Thành Trung 30/09/1995 Nam 14DTH2

597 071700155 Nguyễn Nam Trung 12/06/1978 Nam 17DTH2LT2

598 1509659 Nguyễn Quang Trung 07/09/1997 Nam 15DĐT1

599 1406683 Nguyễn Thành Trung 10/08/1996 Nam 14DTH1

600 1406871 Bùi Quốc Trường 20/03/1991 Nam 14DOT2LT2

601 1407809 Đào Văn Trường 06/01/1996 Nam 14DĐI2

602 1304608 Nguyễn Nhật Trường 31/12/1993 Nam 13DOT1

603 1407114 Nguyễn Phi Trường 03/10/1996 Nam 14DQM1

604 1303447 Nguyễn Văn Trường 05/10/1993 Nam 13DTC1

605 1408105 Phan Nhựt Trường 29/03/1995 Nam 14DOT3

606 071700188 Ngô Quang Trưởng 07/02/1994 Nam 17DQT1LT1

607 121612676 Đặng Minh Tú 01/03/1997 Nữ 16CDD1

608 1509419 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú 04/05/1997 Nữ 15DTA1

609 1509910 Nguyễn Ngọc Tú 28/01/1997 Nam 15DTP1

610 1510021 Trương Thị Ngọc Tú 14/04/1997 Nữ 15DTA3

611 1509947 Nguyễn Thị Hà Tư 25/02/1997 Nữ 15DLH1

612 1510050 Đỗ Viết Tuấn 23/12/1997 Nam 15CĐD1

613 1406645 Đỗ Viết Tuấn 18/02/1996 Nam 14DTA2

614 1509902 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/1997 Nam 15DOT2

615 1509313 Nguyễn Kim Tuấn 07/08/1997 Nam 15DKT1

616 1510668 Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 10/01/1997 Nam 15DOT4

617 1511227 Nguyễn Thanh Tuấn 10/07/1991 Nam 15DCT1LT3-17

618 1509293 Nguyễn Thanh Tuấn 26/07/1997 Nam 15DOT1

619 1510113 Phạm Anh Tuấn 16/11/1997 Nam 15DTH2

620 071700052 Phạm Quốc Tuấn 21/03/1995 Nam 17DQT1LT1

621 1511159 Trần Anh Tuấn 24/10/1991 Nam 15DQT1LT3

622 1510025 Võ Văn Tuấn 01/01/1997 Nam 15DOT2

623 1407132 Dương Thanh Tùng 14/11/1996 Nam 14CTP1

624 1407214 Huỳnh Lê Bảo Tùng 15/12/1996 Nam 14DOT2

625 061600060 Ngô Thị Thanh Tuyền 13/10/1993 Nữ 16DTC1LT1

626 1509550 Nguyễn Bích Tuyền 21/11/1997 Nữ 15DQT2

627 1509596 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/05/1997 Nữ 15DVP1

628 1509820 Phạm Thị Thanh Tuyền 10/07/1997 Nữ 15DKT1

629 1510016 Võ Thanh Tuyền 09/01/1997 Nữ 15DTP1

630 1408055 Đinh Thị Tuyết 28/03/1995 Nữ 14DXN1

631 071700156 Hoàng Thị Tuyết 02/11/1975 Nữ 17DTH2LT2

632 1408129 Trần Thị Ánh Tuyết 02/01/1996 Nữ 14DXN1

633 1509448 Trần Minh Út 10/12/1995 Nam 15DXD1

634 1407548 Lìu Tiếng Uy 10/10/1996 Nam 14DOT2

635 1509956 Hoàng Phương Uyên 21/10/1995 Nữ 15DTA3

636 1200420 Nguyễn Hải Hạ Uyên 14/12/1994 Nữ 12DTP1

637 1509830 Nguyễn Mỹ Uyên 07/10/1997 Nữ 15DTA3

14/14

Stt MaSV Họ Tên Ngày sinh G.T Lớp

Danh sách Tân khoa HOÀN THÀNH việc Xác nhận tham dự lễ Tốt nghiệp ngày 03-10-2019

638 1509780 Nguyễn Võ Nhã Uyên 09/09/1997 Nữ 15DTA1

639 071700266 Nguyễn Phan Vi Vân 15/08/1991 Nữ 17DTA1LT2

640 1510163 Phạm Thị Kiều Vân 17/06/1997 Nữ 15DKT2

641 1407880 Trần Thị Thùy Vân 28/02/1996 Nữ 14DLH1

642 1510406 Vũ Thị Kim Vân 04/04/1997 Nữ 15DTP2

643 1509463 Trần Thiện Văn 27/03/1995 Nam 15DĐI1

644 1408266 Võ Anh Văn 15/05/1996 Nam 14DMT1

645 071700201 Bùi Trúc Vi 12/10/1991 Nữ 17DTA1LT2

646 1509660 Nguyễn Thị Thảo Vi 13/02/1997 Nữ 15DLH1

647 1509514 Nguyễn Thị Yến Vi 06/01/1997 Nữ 15DTA3

648 1509328 Trần Thị Thúy Vi 28/06/1996 Nữ 15DTA1

649 1510131 Đinh Quốc Việt 28/08/1994 Nam 15DTH2

650 1304410 Nguyễn Hoài Việt 11/01/1995 Nam 13DTH1

651 1510409 Trần Quốc Việt 24/09/1995 Nam 15DTA2

652 011700006 Vũ Quốc Việt 21/01/1972 Nam 17MQLKT1

653 1407745 Bùi Ngọc Vinh 20/05/1996 Nam 14CTP1

654 1509344 Chế Vinh 22/04/1997 Nam 15DTA2

655 1509847 Đỗ Ngọc Vinh 05/01/1997 Nam 15DTH1

656 1408260 Nguyễn Việt Vinh 10/09/1995 Nam 14DĐT1

657 1305073 Phan Công Vinh 17/10/1995 Nam 13DXD1

658 1407657 Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 16/10/1996 Nam 14DTH2

659 1303948 Nguyễn Thiên Vũ 02/05/1994 Nam 13DÐI1

660 1408217 Nguyễn Văn Vũ 28/02/1995 Nam 14DĐT1

661 1406787 Phạm Minh Vũ 22/08/1996 Nam 14DXD1

662 1406776 Nguyễn Trạch Vương 06/10/1996 Nam 14DXD1

663 071700192 Hồ Ngọc Lê Vy 29/10/1989 Nữ 17DTA1LT2

664 1509972 Nguyễn Hoàng Vy 21/01/1997 Nữ 15DTA3

665 1510151 Phan Thị Xoan 29/11/1997 Nữ 15DQT2

666 1407847 Vũ Thị Xuân 29/03/1995 Nữ 14CVP1

667 1510027 Bùi Liễu Kim Xuyến 17/05/1997 Nữ 15DQT2

668 1510061 Trần Thị Như Ý 10/07/1997 Nữ 15DTP2

669 1510225 Huỳnh Thị Hải Yến 29/08/1997 Nữ 15DTP1

670 1509567 Lê Thị Hoàng Yến 29/08/1996 Nữ 15DTH3

671 071700216 Lưu Thị Ngọc Yến 07/02/1989 Nữ 17DKT1LT2

672 1509324 Nguyễn Huỳnh Như Yến 22/03/1997 Nữ 15DQT1

673 1510739 Phạm Thị Hải Yến 05/01/1997 Nữ 15DKT2

674 1510110 Phạm Thị Phương Thảo Yến 20/09/1997 Nữ 15DTA3

675 1509817 Trần Thị Ngọc Yến 06/11/1997 Nữ 15DQT1

14/14

top related