danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn vÀo lỚp 10 nĂm hỌc...

Post on 19-Jan-2020

13 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV1 Tin học 664 Mai Thị Tuyết Trinh 26/09/2002 Nguyễn Đình Chiểu Phan Thiết 7,25 9,25 6,50 7,75 7,70 22 Tin học 740 Nguyễn Xuân Vinh 12/12/2002 Trần Phú Phan Thiết 8,00 7,25 7,20 8,00 7,69 13 Tin học 494 Nguyễn Xuân Ngọc Quỳnh 12/01/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 7,75 6,75 7,65 7,00 7,23 14 Tin học 700 Huỳnh Thái Tùng 04/10/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,25 8,75 5,95 8,00 7,19 15 Tin học 112 Huỳnh Bá Đạt 22/11/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,25 8,00 7,55 7,00 7,16 26 Tin học 141 Lê Duy Hào 11/10/2002 Lê Văn Tám Tuy Phong 6,75 7,50 5,25 8,00 7,10 27 Tin học 300 Nguyễn Chánh Nhật Minh 27/12/2002 Hùng Vương Phan Thiết 8,00 5,25 7,95 7,00 7,04 28 Tin học 393 Cao Yến Nhi 27/05/2002 Trần Phú Phan Thiết 6,25 7,25 7,65 7,00 7,03 19 Tin học 072 Huỳnh Văn Cường 23/01/2002 Hàm Thắng Hàm Thuận Bắc 7,00 8,00 4,10 8,00 7,02 2

10 Tin học 657 Nguyễn Quốc Trí 11/09/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 6,00 8,75 7,10 6,00 6,77 211 Tin học 009 Thủy Võ Trường An 09/04/2002 Lê Văn Tám Tuy Phong 7,75 8,00 6,45 5,75 6,74 212 Tin học 702 Châu An Tuyền 09/01/2002 Trần Phú Phan Thiết 4,75 8,25 6,55 6,75 6,61 213 Tin học 726 Lương Hoàng Trúc Văn 04/12/2002 Hàm Thắng Hàm Thuận Bắc 6,25 6,50 6,00 7,00 6,55 214 Tin học 087 Hồ Quốc Duy 28/02/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,50 6,75 5,25 7,00 6,50 115 Tin học 753 Nguyễn Thúy Vy 13/12/2002 Nguyễn Bỉnh Khiêm Tuy Phong 5,00 8,25 5,25 7,00 6,50 316 Tin học 640 Nguyễn Thị Bích Trâm 27/06/2002 Nguyễn Bỉnh Khiêm Tuy Phong 6,00 7,75 4,70 7,00 6,49 217 Tin học 186 Nguyễn Thanh Huy 23/08/2002 Thủ Khoa Huân Phan Thiết 8,00 6,00 7,70 5,25 6,44 218 Tin học 468 Hồ Đoàn Trung Quân 26/03/2002 Châu Á TBD Phan Thiết 8,00 5,00 5,10 7,00 6,42 319 Tin học 287 Trần Thiên Lộc 08/07/2002 Hà Huy Tập Phan Thiết 5,75 8,50 5,00 6,25 6,35 120 Tin học 656 Nguyễn Minh Trí 11/12/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 7,25 7,75 5,20 5,75 6,34 121 Tin học 147 Nguyễn Đỗ Gia Hân 03/08/2002 Phú Long Phan Thiết 6,75 6,50 5,35 6,50 6,32 122 Tin học 625 Trần Khánh Toàn 13/05/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,75 6,75 6,10 6,00 6,32 223 Tin học 580 Võ Đình Thuận 10/01/2002 Tiến Thành Phan Thiết 6,75 8,00 4,75 6,00 6,30 224 Tin học 206 Lê Trần Phước Hưng 31/05/2002 Võ Thị Sáu Tuy Phong 6,25 6,25 4,60 7,00 6,22 225 Tin học 662 Võ Ngọc Phương Trinh 16/11/2002 Mương Mán Hàm Thuận Nam 7,75 6,75 5,10 5,75 6,22 226 Tin học 383 Nguyễn Thanh Nhàn 18/10/2002 Thủ Khoa Huân Phan Thiết 5,00 6,75 4,90 7,00 6,13 2

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10NĂM HỌC 2017-2018

TRẦN HƯNG ĐẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬNTRƯỜNG THPT CHUYÊN

1

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV27 Tin học 334 Trịnh Ngọc Bảo Ngân 17/11/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 6,75 5,50 6,30 6,00 6,11 228 Tin học 378 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 23/10/2002 Hà Huy Tập Phan Thiết 6,50 8,00 5,90 5,00 6,08 229 Tin học 488 Nguyễn Nhất Quỳnh 11/06/2002 Hàm Thắng Hàm Thuận Bắc 6,50 6,75 4,10 6,50 6,07 230 Tin học 304 Nguyễn Bình Minh 19/01/2002 Hàm Liêm Hàm Thuận Bắc 7,75 7,25 3,55 5,75 6,01 131 Tin học 487 Nguyễn Phạm Ái Quỳnh 04/09/2002 Lương Thế Vinh Phan Thiết 6,75 6,75 3,10 6,50 5,92 132 Tin học 168 Trần Nguyễn Ngọc Hiếu 20/08/2002 Lạc Tánh Tánh Linh 7,00 7,25 5,30 5,00 5,91 333 Tin học 627 Trần Ngọc Thanh Trà 25/04/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,75 7,25 6,00 4,75 5,90 234 Tin học 677 Trần Thị Thanh Trúc 28/09/2002 Nguyễn Đình Chiểu Phan Thiết 8,00 7,75 7,25 3,25 5,90 135 Tin học 751 Đặng Quốc Vương 18/10/2002 Lê Quý Đôn Phan Thiết 5,00 6,25 9,10 4,50 5,87 1

Danh sách này gồm có 35 thí sinh. HIỆU TRƯỞNG

Dương Đức Tuấn

Đã ký và đóng dấu

2

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

3

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

4

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

5

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

6

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

7

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

8

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

9

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

10

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

11

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

12

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

13

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

14

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

15

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

16

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

17

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

18

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

19

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

20

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

21

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

22

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

23

TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

top related