danh sÁch bÀi bÁo cỦa cÔng chỨc viÊn chỨc nĂm ...05/2019 kỹ thuật issn 1859-3585...
Post on 17-Nov-2020
2 Views
Preview:
TRANSCRIPT
DANH SÁCH BÀI BÁO CỦA CÔNG CHỨC VIÊN CHỨC NĂM HỌC 2018-2019
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS Nguyễn Hồng Sơn
TS Nguyễn Hữu Phấn
PGS.TS Phạm Văn Đông
ThS Hoàng Xuân Thịnh
PGS.TS Trần vệ Quốc
TS Nguyễn Hữu Phấn
ThS. Nguyễn Xuân Cảnh
TS. Trần Quang Hải
TS. Nguyễn Văn Mạnh
ThS. Nguyễn Xuân Huy
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
ThS. Phan Thị Quyên
TS. Vũ Minh Khôi
TS. Nguyễn Văn Mạnh
TS. Trần Quang Hải
TS. Vũ Thị Thu Huyền
1
1,5
0,5
0,5Tổng hợp vật liệu hỗn hợp TiO2 -Cao lanh và
hoạt tính quang xúc tác của chúng.
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 56
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Scopus
ISSN 0974-3154
Study on the preparation of zinc sulfate from
chloride- containing hot dip galvanizing ash
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 42
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Effect of process parameters (V, S, t) on surface
roughness (Ra) in archimedes surface machining
by ball nose end mill on Super MC CNC machine
International Journal of Current
Engineering and Technology.
Vol.9, No2 (March/April 2019)
http://inpressco.com/wp-
content/uploads/2019/03/Paper4
218-225.pdf
03/2019 Kỹ thuật
E-ISSN 2277 –
4106, P-ISSN
2347 – 5161
IF:7,151
Effect of Cutting Parameters on Surface
Roughness of Tooth Side in Gleason Spiral Bevel
Gear Processing by Kyocera Solid Alloy End Mills
International Journal of
Engineering Research and
Technology. ISSN 0974-3154,
Volume 12, Number 4 (2019),
pp. 475-481
© International Research
Publication House.
http://www.irphouse.com
http://www.irphouse.com/ijert19
/ijertv12n4_03.pdf
03/2019 Kỹ thuật
1
2
3
4
Trang 1
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Nguyễn Tuấn Anh
PGS.TS. Nguyễn Quang Tùng
ThS. Nguyễn Xuân Cảnh
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
TS. Nguyễn Tuấn Anh
PGS.TS. Nguyễn Quang Tùng
GS.TS. Bạch Trọng Phúc
TS. Nguyễn Tuấn Anh
TS. Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Thanh Hằng
Hoàng Thị Hà
TS. Nguyễn Tuấn Anh
TS. Lê Thế Hoài
Trần Thị Hương
Tạ Minh Phúc
Nguyễn Hữu Đạt
Đỗ Ngọc Linh
TS. Bùi Thị Thu Trang
GS.TS. Shin Won Suk
GS.TS. So Won-Wook
GS.TS. Lee Jong-Cheol
GS.TS. Lee Sang Kyu
GS.TS. Lee Hang Ken
GS.TS. Song Chang Eun
ThS. Kim Da Hun
ThS. Shafket Rasool
10
INVESTIGATION ON CHEMICAL
CONSTITUENT OF WATER FRACTION OF
Piper betle L.
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 35
05/2019 Kỹ thuậtISSN 1859-3585
0,5 TS. Bùi Thị Thu Trang
0,5
0,5
2
2
2
NGHIÊN CỨU SỬ DỤNG ỐNG NANO
CACBON ĐA TƯỜNG HƯỚNG TỚI CẢI
THIỆN NĂNG LƯỢNG TRUYỀN NHIỆT
Tạp chí KHOA HỌC & CÔNG
NGHỆ, Số 5206/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
High-Efficiency Nonfullerene Polymer Solar Cells
with Band gap and
Absorption Tunable Donor/Acceptor Random
Copolymers
ACS Appl. Mater. Interfaces
2019, 11, 2189−219601/2019 Kỹ thuật
SCI, IF=8.097,
ISSN 1944-8244,
0
Mechanical Properties and Flame Retardancy of
Epoxy Resin/Nanoclay/Multiwalled Carbon
Nanotube Nanocomposites
Journal of Chemistry; Volume
2019, Article ID 3105205, 9
pages
06/2019 Kỹ thuậtSCIE, Q2,
IF=1.726
Nghiên cứu chế tạo hỗn dịch chitosan với thuốc xịt
mũi từ loài hoa Ngũ sắc định hướng trong điều trị
bệnh viêm xoang
Tạp chí KHOA HỌC & CÔNG
NGHỆ, Số 51, Trang 105-10805/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Study on Fire Resistance Ability and Mechanical
Properties of Composites Based on Epikote 240
Epoxy Resin and Thermoelectric Fly Ash: An
Ecofriendly Additive
Journal of Chemistry; Volume
2019, Article ID 2635231, 8
pages
06/2019 3SCIE, Q2,
IF=1.726
7
8
9
5
6
Trang 2
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
11
Phân tích, đánh giá hàm lượng amoni, nitrit, nitrat,
COD, TSS trong nước mặt trên kênh T3, T5, T6
thuộc huyện Việt Yên, Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 53
05/2019 Hóa họcISSN 1859-3585
0,5 ThS. Đào Thu Hà
ThS. Tạ Thủy Nguyên
TS. Nguyễn Thị Thu Phương
ThS. Nguyễn Thị Thoa
ThS. Nguyễn Mạnh Hà
ThS. Nguyễn Minh Đăng
GS.TS. Vũ Thị Thu Hà
ThS. Nguyễn Mạnh Hà
TS. Phạm Thị Nam Bình
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
GS.TS. Vũ Thị Thu Hà
ThS. Nguyễn Mạnh Hà
TS. Nguyễn Ngọc Thanh
TS. Lê Thị Hồng Nhung
PGS.TS. Nguyễn Quang Tùng
PGS.TS. Vũ Minh Tân
TS. Trần Quang Hải
PGS.TS. Nguyễn Quang Tùng
TS. Phạm Thị Mai Hương
TS. Nguyễn Thị Thu Phương
ThS. Nguyễn Hùng Ngạn
ThS. Trương Công Doanh
0,5
0,5
0,5
2
0,5
Phân tích một số chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước
mưa và nước hồ tại cơ sở 3 trường Đại học Công
nghiệp hà Nội
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 54
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu điều chế dung môi có nguồn gốc sinh
học sử dụng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vậtTạp chí Hóa học và ứng dụng 03/2019 Kỹ thuật ISSN 1859:4069
Xây dựng phương pháp xác định hiệu suất phản
ứng tổng hợp Felodipin bằng phương pháp sắc ký
lỏng hiệu năng cao
Tạp chí dược học, số 516,
trang 46-4904/2019 Kỹ thuật ISSN 0866:7861
Phân tích, đánh giá hàm lượng amoni, nitrit, nitrat,
COD, TSS trong nước mặt trên kênh T3, T5, T6
thuộc huyện Việt Yên, Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 53
05/2019 Hóa họcISSN 1859-3585
Synthesis of Acidic Heterogeneous Catalysts with
High Stability Based on Graphene Oxide/Activated
Carbon Composites for the Esterification of Lactic
Acid
Journal of Chemistry, Vol.2019,
Article ID 7815697, 7 pages.
https://doi.org/10.1155/2019/781
5697
06/2019 Kỹ thuậtSCIE, Q2, ISSN
2090-9063
15
16
12
13
14
Trang 3
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
ThS. Nguyễn Thị Thoa
TS. Trần Quang Hải
Bùi Thị Lư
ThS. Nguyễn Thị Thoa
TS. Nguyễn Hải Đăng
PGS.TS. Nguyễn Tiến Đạt
TS. Nguyễn Thị Thu Phương
ThS. Đào Thu Hà
Trần Thị Yến
TS. Phạm Thị Mai Hương
TS. Phùng Thị Xuân Bình
TS. Lê Thị Phương Quỳnh
TS. Phạm Thị Mai Hương
TS. Lê Như Đa
TS. Lê Thị Phương Quỳnh
TS. Phạm Thị Thanh Yên
GS.TS. Huỳnh Trung Hải
PGS.TS. Nguyễn Quang Trung
Mai Thị Huyền Thương
TS. Trần Đăng Thuần
Lại Thị Ngọc Bính
TS. Đỗ Thị Cẩm Vân
PGS.TS. Nguyễn Quang Tùng
TS. Đỗ Thị Cẩm Vân
Vũ Đắc Duy
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
Nghiên cứu thành phần, đặc tính của các mẫu bùn
thải ao nuôi tôm tỉnh Nghệ An và đánh giá chất
lượng bùn thải cho mục đích sản xuất phân
compost
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 45
05/2019Khoa học
Môi trườngISSN 1859-3585
Xác định đồng thời các kháng sinh họ quinolones,
sulfonamides và trimethoprim trong trầm tích bằng
sắc ký lỏng hai lần khối phổ (LC/MS/MS)
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 57
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu phát triển sinh khố vi tảo
SPIRULINA SP. Trong môi trường nước mưa và
nước biển kết hợp xử lý CO2
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 40
05/2019Khoa học
Môi trườngISSN 1859-3585
Bước đầu khảo sát mật độ vi sinh vật trong nước
sinh hoạt tại một số quận huyện trên địa bàn thành
phố Hà Nội
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 30
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Đánh giá chất lượng nước thải canh tác nông
nghiệp khu vực huyện Đông Anh, Hà Nội
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 31
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Phân lập và xác định cấu trúc thành phần hóa học
của loài hà thủ ô đỏ (Fallopia multiflora)
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 52
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Xác định hàm lượng nitrat trong một số mẫu rau
củ quả theo phương pháp trắc quang sử dụng thuốc
thử axit salisylic
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 58
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu thu hồi kim loại đồng từ bản mạch
điện tử phế thải theo hướng an toàn với môi trường
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 46
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
21
22
23
24
17
18
19
20
Trang 4
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
25
Nghiên cứu quá trình kết dính dị thể thủy động lực
học trong xử lý nước khỏi các vi hạt chất rắn.
Research on heteroadagulation for purification
water from microdroplets and microparticles
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 43
05/2019Khoa học
Môi trườngISSN 1859-3585 0,5 TS. Vương Thị Lan Anh
TS. Vương Thị Lan Anh
TS. Đỗ Mạnh Hùng
ThS. Nguyễn Đức Hải
Nguyễn Văn Chính
Dương Đình Thơ
Vương Hữu Anh
Đặng Đức Nhuận
Nguyễn Lanh
Nguyễn Hoàng Lân
Nguyễn Đình Chung
Phạm Thái Hưng
PGS.TS. Nguyễn Đình Tuyến
TS. Lê Thị Hông Nhung
TS. Nguyễn Ngọc Thanh
TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
ThS. Đặng Thị Xuân Yến
TS. Đàm Xuân Thắng
PGS.TS. Nguyễn Quang Tùng
TS. Nguyễn Thúy Chinh
TS. Đinh Hồng Ngọc
GS.TS. Thái Hoàng
0,75
1
1
0,5
Effects of processing conditions on properties and
morphology of chitosan/lovastatin particles
Vietnam Journal of Chemistry,
Tập 57, số 1, Tr. 85-8902/2019 Kỹ thuật ISSN 0866-7144
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu mao quản trung bình
SBA-15 VÀ COMPOSITE SBA-15/TiO2
NANOTUBE từ thủy tinh lỏng Việt Nam ứng
dụng xửl ý ion Thori(IV) trong môi trường nước
Tạp chí Khoa học Công nghệ,
Hội nghị Haui lần 306/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Hoạt tính sinh học của các cặn chiết từ loài Gai
đầu lông (Triumfetta pseudocana)
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 34
05/2019 Kỹ thuật ISSN 0886-708X
Proposal of a combined Environmental
Management solution for municipal solid waste
(MSW) separation in a developing country: for
pilot realization in Hanoi, Vietnam
Special Issue 2019: ASEM2018 06/2019 Khác
ISSN : 2229-
838X
e-ISSN : 2600-
7916
26
27
28
29
Trang 5
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
Phaạm Hữu Điền
Nguyễn Thị Thảo
Nguyễn Thị Hải
Lê Thị Khánh Linh
Đặng Ngọc Quang
PGS.TS. Nguyễn Quang Tùng
PGS.TS. Nguyễn Quang Tùng
Lê Tất Thành
Hoàng Thị Bích
Nguyễn Văn Tuấn Anh
Phạm Minh Quân
Phạm Thu Huế
Trần Quốc Toàn
Nguyễn Thị Thủy
Hứa Thị Toàn
TS. Đỗ Thị Cẩm Vân
PGS.TS. Lê Trường Giang
TS. Trần Đăng Thuần
TS. Đỗ Thị Cẩm Vân
ThS. Cù Thị Thúy Hà
1
1
1
0,5
ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG Ô NHIỄM KIM LOẠI
NẶNG (Pb, Cu) TRONG NƯỚC RỈ TỪ BÙN
THẢI NẠO VÉT TẠI SÔNG KIM NGƯU, TP.
HÀ NỘI
Tạp chí Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Journal of
Science and Technology), số 49,
12/2018, trang 111-114
07/1905Khoa học
Môi trườngISSN 1859-3585
Xây dựng quy trình ứng dụng enzim và các kỹ
thuật phối hợp để thu nhận dầu cá giàu axit béo
không no đa nối đôi EPA, DPA, DHA từ phụ
phẩm chế biến cá ngừ vây vàng Thunnus albacares
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
Biển, Tập 17, số 1, Tr. 95-10207/1905 Kỹ thuật ISSN 0866-7144
VALORIZATION OF MICROAGALE-DERIVED
MINERAL ASH VIA COMPOSITE
FABRICATION WITH POLY(VINYL
ALCOHOL)
VIETNAM JOURNAL OF
CHEMISTRY,No. 56(4e), pp
220-225
09/2018 Hóa học ISSN: 0866-7144
Serratene‐type triterpenoids from Lycopodium
cernuum
Vietnam Journal of Chemistry,
Tập 56, số 4, Tr. 521-52407/1905 Kỹ thuật ISSN 0866-7144
33
30
31
32
Trang 6
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Đặng Hữu Trung
PGS.TS Nguyễn Quang Tùng
PGS.TS Nguyễn Thế Hữu
TS. Nguyễn Minh Việt
ThS. Trịnh Thị Hải
TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
ThS. Trịnh Thị Hải
ThS. Phan Đình Huân
TS. Lê Minh Hà
TS. Ngô Thị Phượng
TS. Đỗ Thị Thanh Huyền
TS. Dương Bích Ngọc
TS. Nguyễn Minh Việt
TS. Nguyễn Tuấn Anh
TS. Nguyễn Tiến Đạt
TS. Phạm Quốc Long
ThS. Đỗ Thị Mai Hương
ThS. Ngô Trung Học
PGS.TS Nguyễn Thế Hữu
TS. Nguyễn Ngọc Thanh
ThS. Nguyễn Văn Thắng
ThS. Vũ Tiến Việt
TS. Nguyễn Văn Mạnh
PGS.TS Nguyễn Thế Hữu
0,5
0,5
1
0,5
0,5
Chế tạo và khảo sát tính chất vật liệu polyme
nanocompozit trên cơ sở polyetylen tỷ trọng cao
(HDPE) với ống nano cacbon đa tường (MWCNT)
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 51, tháng 4/2019,
trang 96-101
04/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng của quá trình
tổng hợp hạt lai nano Ag/TiO2 và thử hoạt tính
kháng khuẩn của chúng
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 39
07/1905 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu chế tạo và đánh giá khả năng hấp phụ
asen của màng sợi poly (vinyldiene
flouride)/graphene oxide
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học
HaUI lần thứ 3 năm 2019.
Trang 38
07/1905 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Acontribution to study chemical constituents of
desmodium gangeticum of Viet Nam
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
số 1, Vol.57, tháng 10/2018,
trang 1-6
10/2018 Kỹ thuật ISSN 1859-2171
Ảnh hưởng của nhựa thải y tế đến đặc tính kỹ thuật
của bitum
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 49, tháng 12/2018,
trang 107-110
12/2018 Kỹ thuật ISSN 1859-358534
35
36
37
38
Trang 7
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
ThS. Nguyễn Thị Kim An
TS. Trần Thị Thu Thủy
Đinh Thị Hà
ThS. Nguyễn Thị Kim An
TS. Trần Thị Thu Thủy
TS. Phạm Thị Thu Giang
Nguyễn Ngọc Ánh
Nguyễn Thị Thanh Hương
TS. Vũ Hải Quân
ThS. Lê Hữu Chúc
TS. Vũ Hải Quân
ThS. Hoàng Quang Tuấn
PGS.TS. Khổng Vũ Quảng
ThS. Vũ Minh Diễn
ThS. Nguyễn Duy Tiến
GS.TS. Phạm Minh Tuấn
TS. Nguyễn Thế Lương
PGS.TS. Khổng Vũ Quảng
ThS. Vũ Minh Diễn
ThS. Nguyễn Duy Tiến
0,5
0,5
0,5
0,5
1,5
0,5
0,5
Nghiên cứu ảnh hưởng của kết cấu cánh trao đổi
nhiệt đến khả năng tận dụng nhiệt khí thải của
động cơ đốt trong
Tạp chí Giao thông vận tải, số
tháng 4 năm 2019, trang 132-13604/2019 Kỹ thuật
Mô hình
hóa và điều khiển hệ thống treo tích cực cho mô
hình ¼ xe
Tạp chí Cơ khí Việt Nam, Số,
đặc biệt tháng 6 năm 2019,
trang 22-25
06/2019 Kỹ thuật
A Study of Exhaust Waste Heat Recovery in
Internal Combustion Engines
IOP Conf. Series: Materials
Science and Engineering
507(2019) IOP Publishing doi:
10.1088/1757-
899X/507/1/012028.
04/2019 Kỹ thuật
Khảo sát ảnh hưởng của hàm lượng tạp chất Fe2+,
Cu2+ trong bể mạ kẽm đến tính chất của lớp mạ
Tóm tắt báo cáo Hội nghị Khoa
học HaUI lần thứ III-2019, tr.3907/1905 Hóa học ISSN 1859-3586
Mô phỏng và tính toán các thông số chính của hệ
thống treo tích cực
Hội nghị Khoa học HaUI lần III,
ĐHCNHN05/2019 Kỹ thuật
PHÂN LẬP HAI
XANTHONE
TETRAOXYGEN THẾ TỪ DỊCH CHIẾT
ĐICLOMETAN CỦA NHỰA CÂY GARCINIA
COWA VÀ KHẢO SÁT HOẠT TÍNH GÂY ĐỘC
TẾ BÀO UNG THƯ IN VITRO CỦA CHÚNG
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 43, tháng 12/2017,
trang 53-58
05/2019 Hóa học ISSN 1859-3585
PHÂN LẬP CÁC
XANTHONE LỒNG THẾ TỪ DỊCH CHIẾT
DICLOMETAN CỦA THÂN VỎ CÂY
GARCINIA HANBURYI
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 43, tháng 12/2017,
trang 53-58
05/2019 Hóa học ISSN 1859-358540
41
42
43
44
45
39
Trang 8
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
GS.TS. Phạm Minh Tuấn
PGS.TS. Khổng Vũ Quảng
ThS. Vũ Minh Diễn
ThS. Nguyễn Duy Tiến
Lê Mạnh Tới
Nguyễn Mạnh Cường
ThS. Nguyễn Huy Chiến
TS. Nguyễn Hà Hiệp
Đinh Xuân Thành
Nguyễn Huy Chiến
Chu Đức Hùng
Phạm Hòa Bình
Nguyễn Ngô Long
TS. Nguyễn Anh Ngọc
PGS.TS. Lê Hồng Quân
TS. Trần Phúc Hòa
ThS. Hoàng Quang Tuấn
50Nghiên cứu cải thiện hình dáng khí động học của
thân vỏ xe điện HaUI-EV3Hội nghị HaUI lần III 05/2019 Kỹ thuật 0,5 ThS. Chu Đức Hùng
51Thiết kế hệ thống treo cầu sau của xe điện HaUI-
EV2 Hội nghị HaUI lần III 05/2019 Kỹ thuật 0,5 TS. Nguyễn Anh Ngọc
PGS.TS. Nguyễn Thị Lệ
PGS.TS. Phạm Thị Minh Huệ
ThS. Nguyễn Như Tùng
TS. Phạm Minh Hiếu
53
Performance and emission evaluation of a marine
diesel engine fueled by water biodiesel-diesel
emulsion blends with a fuel additive of a cerium
oxide nanoparticle
Energy Conversion and
Management, Vol 169, pp 194-
205, Aug 2018
08/2018 Kỹ thuậtSCI, IF 6.377,
7.872 TS. Phạm Minh Hiếu
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
Nghiên cứu cải thiện hình dáng khí động học của
thân vỏ xe điện HaUI-EV2Hội nghị HaUI lần III 05/2019 Kỹ thuật
Mối quan hệ giữa đường kính chỉ cho đường may
301 và nhăn đường may do sự ép chặt cấu trúc vải
Tạp chí Cơ khí Việt Nam, số 4,
năm 2019, trang 111-11505/2019 Kỹ thuật
Đánh giá ảnh hưởng của làm mát trung gian khí
nạp đến các chỉ tiêu kinh tế, kỹ thuật, phát thải
Hội nghị khoa học HAUI lần 3 05/2019 Kỹ thuật
Nghiên cứu sử dụng LPG như một nhiên liệu thay
thế cho động cơ đốt trong - Khả năng sử dụng ở
Việt Nam
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 51, tháng 04/2019,
trang 72-78
04/2019 Kỹ thuật
Đánh giá ảnh hưởng của kết cấu ống trao đổi nhiệt
đến khả năng tận dụng năng lượng khí xả của động
cơ đốt trong trên phần mềm Ansys fluent
Tạp chí Cơ khí Việt Nam, Số,
đặc biệt tháng 6 năm 2019,
trang 22-25
06/2019 Kỹ thuật
52
46
47
48
49
Trang 9
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Đinh Xuân Thành
ThS. Phạm Hòa Bình
ThS. Chu Đức Hùng
Nguyễn Ngô Long
ThS. Nguyễn Huy Chiến
TS. Nguyễn Anh Ngọc
TS. Lê Hồng Quân
TS. Trần Phúc Hòa
ThS. Hoàng Quang Tuấn
ThS. Chu Đức Hùng
ThS. Phạm Hòa Bình
ThS. Đoàn Công Thành
ThS. Lê Hữu Chúc
ThS. Trịnh Đắc Phong
ThS. Ngô Quang Tạo
ThS. Nguyễn Mạnh Hùng
PGS.TS. Nguyễn Viết Tân
TS. Bùi Văn Chinh
ThS. Phan Duy Đức
ThS. Nguyễn Đức Khánh
TS. Bùi Văn Chinh
PGS.TS. Khổng Vũ Quảng
0,5
1
0,5
0,5
0,5
1
0,5
Nghiên cứu mô phỏng đánh giá ảnh hưởng của áp
suất phun tới tính năng kinh tế, kỹ thuật của động
của động cơ diesel sử dụng lưỡng nhiên nhiên liệu
diesel/syngas
Tạp chí Cơ khí Việt Nam, Số
đặc biệt tháng 10, (tháng
10/2018). Tr 89-95
10/2018Cơ khí động
lựcISSN 0866-7056
Xây dựng bài toán thực nghiệm xác định kích
thước lưới sàng hợp lý để hiệu quả sàng lớn nhất
của máy sàng rung vô hướng trên tổ hợp nghiền
sàng di động
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội - Hội nghị khoa học
HaUI lần thứ III
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Thiết kế và chế tạo băng thử xe máy kiểu thủy lực
Tạp chí Khoa học kỹ thuật thủy
lợi và môi trường, số 62
(9/2018), tr.39-45
09/2018Cơ khí động
lựcISSN 1859-3941
Effects of flow-field design on the perfomance
characteristis of proton exchange membrane fuel
cells
International Journal of
Scientific Research and
Engineering Development-
Volume2 Issue3, p127-p130
05/2019 Kỹ thuật
Tạp chí QT,
IF=1.4, ISSN
2581-7175
Đánh giá chất lượng dao động của ô tô sử dụng hệ
thống treo macpherson tích cực điều khiển rise
Hội nghị khoa học HaUI lần thứ
III06/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu sử dụng LPG như một nhiên liệu thay
thế cho động cơ đốt trong-khả năng sử dụng ở Việt
Nam
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 51, trang 72-78
04/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu cải thiện hình dáng khí động học của
thân vỏ xe điện HaUI-EV2
Hội nghị khoa học HaUI lần thứ
III05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-358555
56
57
58
59
60
54
Trang 10
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Bùi Văn Chinh
ThS. Trần Văn Hoàng
TS. Nguyễn Thế Lương
ThS. Nguyễn Văn Thắng
PGS.TS. Lê Anh Tuấn
GS. Phạm Minh Tuấn
TS. Bùi Văn Chinh
TS. Nguyễn Thế Lương
ThS. Nguyễn Duy Tiến
TS. Bùi Văn Chinh
ThS. Phạm Văn Đoàn
ThS. Nguyễn Đức Khánh
TS. Bùi Văn Chinh
ThS. Nguyễn Đức Khánh
ThS. Trịnh Xuân Phong,
ThS. Nguyễn Khắc Tùng,
ThS. Hoàng Anh
ThS. Nguyễn Minh Thắng
ThS. Trần Thanh Tâm
Giang Trung Hiếu
TS. Trần Đăng Quốc
ThS. Phạm Văn Đoàn
ThS. Lê Duy Long
ThS. Trịnh Đắc Phong
ThS. Lê Hữu Chúc50
1
1
0,5
0,5
0,5
0,5
Xác định mối quan hệ giữa góc quay vành tay lái
và tiết diện chảy chất công tác theo thời gian của
cụm van lái thủy lực trên máy xe máy công trình
Hội nghị Khoa học Haui lần thứ
3, (tháng 4/2019),
tháng
4/2019
Cơ khí động
lựcISSN 1859-3585
Đánh giá chất lượng dao động của ô tô sử dụng hệ
thống treo macpherson tích cực điều khiển riseHội nghị HaUI lần III 06/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu cải tạo máy phát điện cỡ vừa sử dụng
nhiên liệu khí BIOGAS từ chăn nuôi
Tạp chí Khoa học Công nghệ -
ĐHCN HN, Số 51, (tháng
4/2019) tr.62-66
04/2019Cơ khí động
lựcISSN 1859-3585
Nghiên cứu mô phỏng ảnh hưởng của độ sâu trên
đỉnh piston đến các thông số vận hành của động cơ
1 xylanh sử dụng nhiên liệu CNG
Tạp chí cơ khí Việt Nam 01/2019 Kỹ thuật 0886-7056
Nghiên cứu mô phỏng thiết kế và tính toán hiệu
quả bộ xúc tác ba thành phần trên ô tô
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học và
Công nghệ toàn quốc về cơ khí
lần thứ 5 năm 2019. Trang -
06/2019Cơ khí động
lực
ISBN 978-604-
67-1103-2
Nghiên cứu mô phỏng sử dụng khí giàu Ni tơ
(NEA) giảm phát thải NOx cho động cơ DIESEL
Tạp chí Khoa học Công nghệ -
ĐHCN HN, Số đặc biệt, (tháng
11/2018)
11/2018Cơ khí động
lựcISSN 1859-3585
Nghiên cứu so sánh hiệu quả kinh tế kỹ thuật và
phát thải của động cơ xe máy phun xăng điện tử
khi sử dụng bộ xúc tác giàu hyđrô Cu-Ni/Al2O3 và
Ni/Al2O3
Tạp chí Cơ khí Việt Nam, Số
đặc biệt tháng 10, (tháng
10/2018)
10/2018Cơ khí động
lựcISSN 0866-705761
62
63
64
65
66
67
Trang 11
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Vũ Hải Quân
ThS. Lê Hữu Chúc
PGS.TS Nguyễn Tiến Hán
Th.S Phạm Văn Đoàn
Th.S Nguyễn Đức Khánh
PGS.TS Nguyễn Tiến Hán
Th.S Chu Đức Hùng
Th.S Nguyễn Xuân Khoa
TS Trần Đức Thảo
TS Trần Thị Kim Chi
TS Trương Th ị Thùy Trang
TS Nguyễn Thị Liễu
TS Trần Thị Thu Hiền
PGS.TS Nguyễn Tiến Hán
Th.S Nguyễn Phi Trường
TS Nguyễn Tuấn Nghĩa
TS Trần Đăng Quốc
GS.TS Lê Anh Tuấn
TS Nguyễn Tuấn Nghĩa
ThS. Nguyễn Phi Trường
GS.TS Lê Anh Tuấn
TS Nguyễn Thành Công
74 Ảnh hưởng của một số thông số làm việc đến quá
trình khoan của khoan xoay đập
Tạp chí KH&CN, trường Đại
học Công nghệp Hà nội số 44,
tháng 4/2018
07/1905Cơ khí động
lựcISSN 0,5 TS. Bùi Văn Hải
75 Xây dựng mô hình động lực học để tính toán kết
cấu của xe hút rác
Tạp chí KH&CN, trường Đại
học Đại học thủy lợi, tháng
6/2019
06/2019 Kỹ thuật ISSN 0,5 TS. Bùi Văn Hải
1
50
0,5
0,5
0.5
0.5Nghiên cứu tổng quan về buồng cháy có thể tích
không đổi
Tạp chí khoa học công nghệ
trường ĐHCN Hà Nội số 50
tháng 2/2019. Trang 70-76
02/2019 Kỹ thuật ISSN 1859 –
3585
Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ oxy, nhiệt độ
môi trường đến thông số của quá trình cháy trong
buồng cháy thể tích không đổi (CVCC)
Tạp chí Cơ khí Việt Nam, số
đặc biệt 6/2019. Trang 46-5106/2019 Kỹ thuật ISSN 0866-7056
Nghiên cứu thiết kế bộ tự động giảm nhiệt độ
trong xe ô tô khi đỗ xe ngoài trời nắng
Tạp chí khoa học công nghệ
trường ĐHCN Hà Nội số đặc
biệt tháng 11-2018. trang 98-101
12/2018 Kỹ thuật ISSN 1859 –
3585
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải sinh hoạt
bằng công nghệ bùn hoạt tính có bổ sung chế phẩm
sinh học Bacillus Sp
Tạp chí khoa học công nghệ
trường ĐHCN Hà Nội số 20
thang 2/2019. Trang 100-105
02/2019 Hóa ISSN 1859 –
3585
Mô phỏng và tính toán các thông số chính của hệ
thống treo tích cực
Hội nghị Khoa học HaUI lần III,
ĐHCNHN05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3586
Đánh giá và đề xuất giải pháp giảm thiểu phát thải
của xe máy đang lưu hành tại Việt Nam theo tiêu
chuẩn Euro II
Tạp chí khoa học công nghệ
trường ĐHCN Hà Nội số đặc
biệt tháng 11-2018. trang 50-52
11/2018 Kỹ thuật ISSN 1859 –
3585
73
70
71
72
68
69
Trang 12
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
76 Nghiên cứu CFD khí động học của xe bán tái
Tạp chí KH&CN, trường Đại
học Đại học thủy lợi, tháng
6/2019
06/2019 Kỹ thuật ISSN 0,5 TS. Bùi Văn Hải
77Phân tích cấu trúc tổng quan xe chữa cháy rừng đa
năngTạp chí Cơ khí Việt Nam 10/2018 Kỹ thuật ISSN 0866-7056 0,5 PGS.TS. Nguyễn Thanh Quang
78Phân tích thiết kế sát xi xe chữa cháy rừng đa năng
bằng phần mềmAnsysTạp chí Cơ khí Việt Nam 10/2018 Kỹ thuật ISSN 0866-7056 0,5 PGS.TS. Nguyễn Thanh Quang
79Analysis of the Vehicle Vibration using Matlab
Simulink and Ansys Workbench
The 9th TSME, Thailand,
International Conference on
Mechanical Engineering,
AME008, P 174-181
12/2018 Kỹ thuật 1 PGS.TS. Nguyễn Thanh Quang
80Analytical Investigation of Mixed
Elastohydrodynamics Lubrication using Nanofluids
The 9th TSME, Thailand,
International Conference on
Mechanical Engineering,
AME010, P 197 - 202
12/2018 Kỹ thuật 1 PGS.TS. Nguyễn Thanh Quang
81
Analysis of Static Loading in Automotive
Power Train System
Advances in Engineering
Research and Application.
Springer Nature Switzerland
AG 2019
H. Fujita et al. (Eds.): ICERA
2018, LNNS 63, pp. 1–7, 2019.
doi.org/10.1007/978-3-030-
04792-4_24
01/2019 Kỹ thuật 1 PGS.TS. Nguyễn Thanh Quang
82Finite Element Analysis in Automobile Chassis
Design
Applied Mechanics and
Materials, Vol. 889, pp 461-
468,
doi:10.4028/www.scientific.net/
AMM.889.461, © 2019 Trans
Tech Publications, Switzerland
02/2019 Kỹ thuật ISSN: 1662-7482 1 PGS.TS. Nguyễn Thanh Quang
Trang 13
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Lưu Thị Tho
ThS. Nguyễn Trọng Tuấn
ThS. Nguyễn Gia Linh
ThS. Nguyễn Thị Mai
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Mai
ThS. Nguyễn Thị Mai Hoa
85Môn Mỹ thuật trong đào tạo ngành Công nghệ
May hiện nay
Tạp chí Giáo dục Nghệ thuật.
Số 28 (2019), tr 62-6607/1905 Khác
ISSN: 1859 -
49640,5 ThS. Nguyễn Phương Việt
86
Nghiên cứu khoa học - một định hướng trong đào
tạo, bồi dưỡng cho Mỹ thuật ứng dụng Việt Nam
đáp ứng nhu cầu thực tiễn của xã hội
Kỷ yếu hội thảo toạ đàm "Đào
tạo đại học, cao đẳng ngành mỹ
thuật ứng dụng gắn với thực tiễn
xã hội đáp ứng nhu cầu sử dụng
lao động của doanh nghiệp" .
trang 215-220
05/2019 Khác Kỷ yếu hội thảo ThS. Vũ Huyền Trang
87Ảnh hưởng của thông số sơ đồ giác tới định mức
vải áo T-shirt trong may công nghiệp
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 50, tháng 2/2019,
trang 80-82
02/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585 0,5 PGS.TS. Nguyễn Thị Lệ
PGS.TS. Nguyễn Thị Lệ
Phạm Thị Minh Huệ
Nguyễn Như Tùng
Phạm Minh Hiếu
PGS.TS. Nguyễn Thị Lệ
Phạm Minh Hiếu
Phạm Thị Minh Huệ
Nguyễn Như Tùng
ThS. Nguyễn Thị Mai Hoa
PGS.TS. Nguyễn Thị Lệ
91
Phương pháp nhận biết nhanh thành phần định tính
nguyên liệu dệt có nguồn gốc thực vật trong sản
phẩm dệt may.
Tạp chí Cơ khí Việt Nam (Số 3,
Tr 100-104)03/2019 Kỹ thuật ISSN 0866-7056 0,5 ThS. Nguyễn Thị Sinh
0,5
0,75
0,5
0,5
0,5Nghiên cứu đặc điểm tiêu dùng sản phẩm thời
trang công sở nữ trên thị trường thành phố Hà Nội
Hội nghị KH và CN HaUI lần 3,
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3586
Mối quan hệ giữa đường kính chỉ cho đường may
301 và nhăn đường may do sự ép chặt cấu trúc vải
Tạp chí cơ khí Việt Nam, số 4,
201904/2019 Kỹ thuật ISSN 0866-7056
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong công nghiệp may
Hội nghị KH và CN HaUI lần 3,
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 50, tháng 6/2019
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Đánh giá chất lượng dao động của ô tô sử dụng hệ
thống treo macpherson tích cực điều khiển rise
Hội nghị khoa học HaUI lần thứ
III, Hà Nội 201904/2019 Kỹ thuật
Tạp chí Khoa
học & Công nghệ
trường Đại học
Công nghiệp Hà
Nội, ISSN 1859-
Xu hướng thời trang dạo phố năm 2019- 2020Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. Số
420 (tháng 6/2019), tr 109-111. 07/1905 Khác
ISSN: 0866 -
8655
83
84
88
89
90
Trang 14
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Nguyễn Ngọc Thắng
ThS. Hoàng Thị Thanh Luyến
Nguyễn Thị Thúy Ngọc
ThS. Đỗ Thị Thủy
ThS. Trần Hùng Cường
GS.TS. Jen-Chih Yao
GS.TS. Nguyễn Đông Yên
ThS. Trần Thanh Huân
ThS. Dương Thị Hiền Thanh
ThS. Nguyễn Thu Hằng
TS. Đỗ Văn Tuấn
PGS.TS. Phạm Văn Ất
ThS. Nguyễn Thị Kim Sao
97
Face Recognition Based on similarity Feature-
Based Selection and Classification Algorithms and
Wrapper Model
International Journal of
Machine Learning and
Computing, Vol. 9, No. 3, June
2019
06/2019 Kỹ thuậtScopus, ISSN:
2010-37001,5 TS. Trần Chí Kiên
0,5
0,5
1,5
0,5
1
Weakly-informed Audio Source Separation based
on Nonnegative Matrix Factorization
Kỷ yếu Hội nghị toàn quốc
Khoa học trái đất và tài nguyên
với phát triển bền vững. Tiểu
ban CNTT và ứng dụng
12/2018 Kỹ thuậtISBN:978-604-
76-1171-3
Giấu tin thuận nghịch sử dụng các thuộc tính của
ngữ cảnh dự báo để loại bỏ bản đồ định vị
Chuyên san Các công trình
nghiên cứu, phát triển và ứng
dụng Công nghệ Thông tin và
Truyền thông, Tạp chí Công
nghệ Thông tin và Truyền
thông, tr. 1-9, 2019
06/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3526
Nghiên cứu thực nghiệm đặc trưng truyền ẩm của
một số mẫu vải dệt kim dùng cho quần áo mặc lót
Tạp chí Cơ khí Việt Nam (Số
đặc biệt, Tr.112-116)10/2016 Kỹ thuật ISSN 0866-7056
On Some Incremental Algorithms for the
Minimum Sum-of-Squares Clustering Problem: :
Ordin and Bagirov's Incremental Algorithm
(accepted, chưa có link)
Journal of Nonlinear and
Convex Analysis 06/2019 Kỹ thuật
SCIE. IF =
0.595, ISSN
1345-4773
OPTIMIZATION OF ULTRASOUND-
ASSISTED EXTRACTION
OF NATURAL COLORANT FROM HUYET DU
LEAVES USING ETHANOL SOLVENT
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 51, tháng 4/2019,
trang 109-113
07/1905 Hóa nhuộmISSN
1859-358592
93
94
95
96
Trang 15
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Bình
PGS.TS. Huỳnh Thị Thanh Bình
ThS. Nguyễn Hồng Ngọc
ThS. Đinh Thị Hà Ly
PGS.TS. Nguyễn Đức Nghĩa
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Bình
PGS.TS. Huỳnh Thị Thanh Bình
ThS. Lê Vũ Lợi
ThS. Vũ Trung Nghĩa
ThS. Đặng Lâm San
ThS. Chu Minh Thắng
TS. Ngô Đức Vĩnh
PGS.TS. Đỗ Năng Toàn
ThS. Hà Mạnh Toàn
ThS. Phạm Bá Mấy
TS. Nguyễn Bá Nghiễn
ThS. Nguyễn Văn Tỉnh
ThS. Ngô Văn Bình
ThS. Vương Quang Phương
ThS. Lê Thị Thùy Giang
ThS. Đinh Đức Lương
TS. Hoàng Đỗ Thanh Tùng
ThS. Nguyễn Kim Sao
ThS. Mai Thanh Hồng
TS. Nguyễn Hoàng Tú
GS.TS. Luo JiaWei
ThS. Nie Ruinan
1
1
1
0,5
0,5
1
2
Co-regulatory Functional Module Detection based
on Affinity Propagation and Neighborhood
Inflation
Conferences on High
Performance Computing and
Communications (HPCC) -
Accepted
Kỹ thuật
Giải pháp công nghệ quản lý nguồn gốc giống heo
Hội thảo quốc gia lần thứ XXI:
Một số vấn đề chọn lọc của
Công nghệ thông tin và truyền
thông
07/2018 Kỹ thuậtISBN:978-604-
67-1104-9
Nâng cao chất lượng ảnh trong giấu tin thuận
nghịch dựa trên phép biến đổi Histogram
Kỷ yếu hội thảo Khoa học máy
tính và các hệ thống thông minh
năm 2018. Trang 20-28
08/2018 Kỹ thuậtISBN:978-604-
76-1673-2
Một số kỹ thuật định vị đối tượng trong hệ thống
camera giám sát phục vụ theo dõi trực quan
Kỷ yếu hội nghị Quốc gia lần
thứ XII về nghiên cứu cơ bản và
ứng dụng Công nghệ thông tin
(Fair)
06/2019 Kỹ thuật ISBN:
Tunning pid controller bases on chemical reaction
optimizaton algorithmTạp chí Đại học sư phạm Hà Nội 06/2019 Kỹ thuật
ISSN 0868-3719
Vol 64, Iss. 6,
2019
Efficient approximation approaches to minimal
exposure path
problem in probabilistic coverage model for
wireless sensor networks
Applied Soft Computing 01/2019 Kỹ thuậtSCIE, IF=4.9,
ISSN: 1568-4946
An efficient approximate algorithm for achieving
(k − w) barrier coverage in camera wireless sensor
networks
Artificial Intelligence and
Machine Learning for Multi-
Domain
Operations Applications, SPIE,
DOI 10.1117/12.2519272
05/2019 Kỹ thuật ISBN: 0277-786X
101
102
103
104
98
99
100
Trang 16
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Nguyễn Hoàng Tú
GS.TS. Luo JiaWei
ThS. Sun Mingming
TS. Phạm Văn Hà
Hồ Sỹ Hậu
Trần Văn Chức
Phúc Ngọc Nghĩa
Nguyễn Thành Nam
Nguyễn Bá Nghĩa
107Thí điểm Phương pháp dạy học dựa trên dự án
theo CDIO cho chuyên ngành kỹ thuật phần mềm
Kỷ yếu hội nghị CDIO 2018 ĐH
Công nghiệp Hà Nội08/2018 Kỹ thuật ISSN 1859-3585 0 TS. Trần Tiến Dũng
108
Phân tích nồng độ khí CO2 với cấu hình cảm biến
hấp thụ hồng ngoại không tán sắc (NDIR) sử dụng
biến đổi Fourier nhanh (FFT
Tạp chí KHCN ĐHCNHN
(T11-2018)01/2019 Kỹ thuật 0,5 ThS. Vũ Tuấn Anh
ThS. Nguyễn Văn Đoài
TS. Quách Đức Cường
TS. Quách Đức Cường
TS. Bùi Văn Huy
ThS. Đỗ Duy Hợp
ThS. Nguyễn Đức Minh
PGS.TS. Trịnh Trọng Chưởng
TS. Bùi Văn Huy
TS. Quách Đức Cường
Bùi ĐÌnh Thành
TS. Bùi Văn Huy
TS. Phạm Văn Minh
ThS. Lại Thế Anh
1
0,5
0,5
0,5
1,5
0,5Điều khiển cộng hưởng hệ statcom xây dựng trên
cơ sở nghịch lưu đa mức nối tầng cầu chữ H 7 bậc
Tạp chí khoa học và công nghệ
Đại học Công nghiệp Hà Nội06/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu thiết kế mạng WSNs thu thập một số
thông số môi trường tầng hầm
Tạp chí khoa học và công nghệ
Đại học Công nghiệp Hà Nội06/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Research and Design of Inverter Applied in Solar
PV Systems Connected to Distribution Grid
Journal of Electrical
Engineering, Volume 7,
Number 1, Jan.-Feb. 2019
03/2019 Kỹ thuật ISSN: 2328-2223
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ Internnet of
Things xây dựng hệ thống nhà kính thông minh
chuyên canh cây cà chua
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội
Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Điều chế vector cho biến tần ba pha hai mức trên
hệ thống nhúng ARM Cortex
Tạp chí khoa học và công nghệ
Đại học Công nghiệp Hà Nội06/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
A parallel approach for the identification of master
regulators based on the differently expressed genes
and the regulatory capacity of regulators
Conferences on High
Performance Computing and
Communications (HPCC) -
Accepted
Kỹ thuật105
106
109
110
111
112
Trang 17
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
ThS. Lê Văn Duyên
ThS. Trịnh Văn Anh
ThS. Dương Văn Mạnh
ThS. Nguyễn Xuân Quỳnh
114Ổn định tốc độ động cơ từ trường dọc trục sử dụng
điều khiển trượt
Tạp chí khoa học và công nghệ
Đại học Công nghiệp Hà Nội06/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585 0,5 ThS. Ngô Mạnh Tùng
115
A Comparative Study on Load-Frequency
controllers of a Five- Area Interconnected Power
System
International Journal of
Scientific Research in Computer
Science, engineering and
Information Technology
Volume 5 Issue 2 page. 1019-
05/2019 Kỹ thuật ISSN: 2456-3307 1 TS. Đào Thị Mai Phương
ThS. Võ Quang Vinh
ThS. Phạm Thị Hồng Hạnh
ThS. Vũ Thị Kim Nhị
TS. Phạm Văn Hùng
TS. Phạm Văn Minh
118
Determination of the effectiveness of the first stage
of a rectangular separator depending on the
geometric dimensions
International Youth Scientific
Conference "Tinchurin - 2018" -
Vol.2- No.5105- Page. 96-99
07/1905 Kỹ thuật978-5-89873-510-
41 ThS. Nguyễn Vũ Linh
GS.TSK
H.Andrei V. Dmitriev
TS. Oksana S. Dmitrieva
ThS. Vadim E. Zinurov
ThS. Nguyễn Vũ Linh
ThS. Nguyễn Vũ Linh
GS.TSK
H.Dmitriev Andrey Vladimirovich
TS. Oksana S. Dmitrieva
ThS. Vadim E. Zinurov
0,5
1,5
0,5
1
1
TRAPPING OF FINELY-DIVIDED SOLID
PARTICLES FROM GAS FLOWS IN
RECTANGULAR SEPARATORS
Science magazine of Irkutsk
State Technical University -
2018. ISSN: 1814-3520 -
eISSN: 2500-1590 - Vol. 22. -
№ 3 (134). - page. 138-144.
DOI: 10.21285 / 1814-3520-
07/1905 Kỹ thuậtISSN: 1814-3520
- eISSN: 2500
EFFICIENCY OF A RECTANGULAR
SEPARATOR DEPENDING ON THE
DESIGN OF ELEMENTS INSIDE THE
APPARATUS
Science magazine of Kazan
State Energy University 2018.
ISSN: 2072-6007 - Vol. 10. - №
1 (37). - page. 74-81.
07/1905 Kỹ thuật ISSN: 2072-6007
Speed Estamation for Induction motor using
Model Reference Adaptive System and Fuzzy
Logic Controller
SSRG-IJEEE-Volume 6 Issue 3 -
Mar 2019, Page 5-903/2019 Kỹ thuật ISSN: 2348-8379
Điều khiển dự báo phi tập trung dựa trên mô hình
tuyến tính hệ nồi hơi - tuabin
Tạp chí khoa học Công Nghệ
Trường ĐH CN Hà Nội số
50(2/2019)
02/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Nghiên cứu xây dựng hệ truyền động bám cho hệ
phóng tên lửa sử dụng động cơ xoay chiều đồng bộ
trên cơ sở bộ điều khiển Backstepping trượt thích
nghi.
Tạp chí nghiên cứu KH và CN
quân sự, số 56, 08-201801/2019 Kỹ thuật ISSN1859-1043113
116
117
119
120
Trang 18
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
GS.TSK
H.Dmitriev Andrey Vladimirovich
TS. Oksana S. Dmitrieva
E. I. Salakhova
ThS. Nguyễn Vũ Linh
TS. Trần Thủy Văn
GS.TS. YaoNan Wang
TS. Trần Thủy Văn
GS.TS. YaoNan Wang
ThS. Đoàn Đức Thắng
ThS. Tô Anh Dũng
ThS. Vũ Anh Tuấn
ThS. Phạm Văn Tuấn
ThS. Trần Kim Thành
TS. Vũ Thị Yến
GS.TS. Wang Yao Nan
TS. Phạm Văn Cường
127
Đánh giá độ bền cách điện và dòng điện rò của
Vécni PEI tiêu chuẩn và Vécni PEI có chứa các hạt
nano và micro SiO2
Tạp chí trường Đại học công
nghiệp Hà Nội04/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585 0,5 TS. Nguyễn Mạnh Quân
128
Đánh giá độ bền cách điện và dòng điện rò của
Vécni PEI tiêu chuẩn và Vécni PEI có chứa các hạt
nano và micro SiO3
Tạp chí trường Đại học công
nghiệp Hà Nội04/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585 0,5 TS. Hoàng Mai Quyền
TS. Hoàng Mai Quyền
TS. Nguyễn Mạnh Quân
2
1,5
1,5
0,5
2
0,5
1
Tham số hóa mô hình vận chuyển điện tích trên vật
liệu PEN
Tạp chí trường Đại học công
nghiệp Hà Nội04/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Ước lượng tốc độ động cơ không đồng bộ ba pha
sử dụng bộ quan sát từ thông rotor (Speed
Estimation for Three Phase Induction Motor Using
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
Trường Đại Học Công nghiệp
Hà Nội - số 51 (Tháng 4/2019)
04/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Robust Adaptive Sliding Mode Neural Networks
Control for Industrial Robot Manipulators
International Journal of Control,
Automation and System, 17(3),
783-792
02/2019 Kỹ thuật
SCIE,
IF=2.17, ISSN
1598-6446,
1
An Evolutionary Extreme Learning Machine
Based on Chemical Reaction Optimization
Journal of Information and
Optimization Sciences, Volume
38, Issue 8, Pages 1265-1290
07/1905 Kỹ thuật
ISI, ISSN 2169-
0103,
1
Application of Robust control Algorithm for The
Motion System of Almega 16 Manipulators
IOSR Journals International
Organization Of Scientific
Research, Volume 14, Issue 2
Ser. I, PP 44-48
04/2019 Kỹ thuật
Tạp chí QT,
ISSN 2320-3331,
0
ASSESSING THE PERFORMANCE OF
RECTANGULAR SEPARATORS USED FOR
TRAPPING THE PARTICLES FROM GAS
FLOWS
Science magazine of Kazan
National Research
Technological University -
2018. ISSN: 1998-7072 - Vol.
21. - № 11. - page. 59-62.
07/1905 Kỹ thuật ISSN: 1998-7072
Artificial Chemical Reaction Optimization
Algorithm and Neural Network Based Adaptive
Control for Robot Manipulator
Journal of Control Engineering
and Applied Informatics
(CEAI), Vol.19, No.2, PP. 61-70
01/2017 Kỹ thuật
SCIE,
IF=0.698, ISSN
1454-8658,
122
123
124
125
126
129
121
Trang 19
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
ThS. Phạm Văn Tuấn
TS. Nguyễn Quang Thuấn
TS. Nguyễn Thanh Long
ThS. Nguyễn Minh Thư
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
TS. Trần Duy Trinh
TS. Võ Tiến Trung
ThS. Nguyễn Minh Thư
TS. Nguyễn Quang Thuấn
ThS. Phan Anh Tuấn
ThS. Vũ Thị Tuyết Hồng
TS. Nguyễn Đình Quang
TS. Nguyễn Thị Diệu Linh
TS. Đỗ Công Hùng
Nguyen Van Nam
TS. Tran Van Dinh
ThS. Vũ Trung Kiên
GS.TS. Lê Hùng Lân
TS. Nguyễn Thị Thu
TS. Bồ Quốc Bảo
TS. Hoàng Văn Xiêm
PGS.TS. Trịnh Anh Vũ
TS. Vũ Xuân Thắng
ThS. Dương Thị Hằng
137
Investigation of the interaction between number of
users and signal to noise ratio (snr) in massive
mimo system - Nghiên cứu ảnh
hưởng tỷ số tín hiệu trên tạp âm (srn) với số người
dùng trong hệ thống Massive Mimo
Tạp chí Thiết bị giáo dục, Số
193 kỳ 2 - 5/2019, Trang 75-76,
92
05/2019 Kỹ thuật 1859-0810 0,5 ThS. Đào Thị Phương Mai
0,75
0,5
0,5
0,5
1,5
1
0,75Kỹ thuật tách tín hiệu đa người dùng cho hệ thống
thông tin vô tuyến sử dụng khóa dịch mã tuần hoàn
Tạp chí nghiên cứu Khoa học và
Công nghệ Quân sựKỹ thuật
Bài báo trong
nước
Cooperative Caching in Two-Layer Hierarchical
Cache‑aided Systems
VNU Journal of Science: Comp.
Science & Com. Eng, Vol. 35,
No. 1 (2019) 1-9
01/2019 Kỹ thuật Tạp chí
Comparison BICM-ID to Turbo code in wide band
communication systems in the futureRICE 2019 Kỹ thuật
Gaussian Mixture Modeling for Wi-Fi
fingerprinting based indoor positioning in the
presence of censored data
Vietnam Journal of Science,
Technology and Engineering,
Vol. 61, No. 1, pp. 3-8. DOI:
03/2019 Kỹ thuật ISSN 2525-2461
Nghiên cứu, đánh giá hiệu quả các phương pháp
điều khiển khôi phục điện áp động (DVR) để bù
lồi/lõm điện áp ngắn hạn trong lưới điện phân phối
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 48, tháng 10/2018,
trang 42-48
Kỹ thuật ISSN 1859-3585
Mô hình trạng thái mới của hệ thống điện 3 pha:
Ứng dụng trong ước lượng thành phần thứ tự thuận
và thành phần thứ tự nghịch
Tạp chí Khoa học và Công nghệ-
Trường Đại học CN Hà Nội02/2019 Kỹ thuật
Mô hình hóa động cơ không đồng bộ ba pha có xét
đến sự thay đổi của các tham số động cơ
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 48, tháng 10/2018,
trang 42-48
Kỹ thuật ISSN 1859-3585
136
130
131
133
134
135
132
Trang 20
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Nguyễn Tiến Kiệm
TS. Nguyễn Văn Tính
TS. Phạm Minh Tuấn
TS. Bùi Thị Quyên
ThS. Hà Thị Kim Duyên
TS. Ngô Mạnh Tiến
Phạm Văn Bách Ngọc
Phạm Đức Tuấn
ThS. Hà Thị Kim Duyên
Nguyễn Văn Thái
Lê Việt Anh
Phạm Tiến Dũng
Võ Hoàng Thuật
Phạm Quang Trường
ThS. Hà Thị Kim Duyên
Nguyễn Mạnh Cường
Võ Hoàng Thuật
Trần Văn Mạnh
Nguyễn Đình Đức
Bùi Anh Dũng
142 Bảo mật ảnh dựa trên S-Box và nhiều ChaosTạp chí Thiết bị giáo dục, Số
194 kỳ 1 - 6/2019, Trang 15-1705/2019 Kỹ thuật 0,5 ThS. Nguyễn Anh Dũng
ThS. Phạm Xuân Thành
ThS. Chang-Hyung Choi
ThS. Trần Xuân Phương
TS. Jong-Wook Lee
2
1
1
1
1
Sub-μVrms-Noise Capacitively-coupled Chopper
Instrumentation Amplifier Using Inverter Based
Amplifier for Biopotential Recording
The 26th Korean Conference on
Semiconductors -TP1-192-pp
543
02/2019 Kỹ thuật
Modeling and Integral Hierarchical Sliding-Mode
Control for 2D Ship-mounted Crane
The 2019 First International
Symposium on Instrumentation,
Control, Artificial Intelligence,
and Robotics
01/2019 Kỹ thuật IEEE
Trajectory tracking control for four wheeled omni-
directional mobile robot using Backstepping
technique aggregated with sliding mode control
The 2019 First International
Symposium on Instrumentation,
Control, Artificial Intelligence,
and Robotics
01/2019 Kỹ thuật IEEE
Adaptive anti-singularity terminal sliding mode
control for a robotic arm with model uncertainties
and external disturbances”
TURKISH JOURNAL OF
ELECTRICAL ENGINEERING
& COMPUTER SCIENCES
Turk J Elec Eng & Comp Sci
01/2019 Kỹ thuật
SCIE
E-ISSN: 1303-
6203
ISSN: 1300-0632
Trajectory tracking control
for Omnidirectional mobile robots using direct
adaptive neural network dynamic surface controller
The 2019 First International
Symposium on Instrumentation,
Control, Artificial Intelligence,
and Robotics
01/2019 Kỹ thuật IEEE
138
139
140
141
143
Trang 21
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
ThS. Phạm Xuân Thành
ThS. Chang-Hyung Choi
ThS. Trần Xuân Phương
TS. Jong-Wook Lee
145 Nghiên cứu ứng dụng mã BCH xây dựng hệ mật
Tạp chí Khoa học và công nghệ,
Trường ĐH Công nghiệp Hà
Nội, ISSN 1859 3585. Số
51.2019; Tr 3-8.
04/2019 Kỹ thuật 0,5 TS. Lê Văn Thái
ThS. Nguyễn Văn Linh
PGS.TS.. Đặng Ngọc Hùng
TS. Đặng Thái Bình
ThS. Vũ Thị Thúy Vân
TS. Nguyễn Thị Mai Anh
PGS.TS. Đặng Ngọc Hùng
ThS. Vũ Thị Thúy Vân
ThS. Ngô Thanh Xuân
TS. Hoàng Thị Việt Hà
TS. Hoàng Thị Việt Hà
ThS. Vũ Thị Thúy Vân
PGS.TS. Đặng Ngọc Hùng
TS. Hoàng Thị Việt Hà
PGS.TS. Đặng Ngọc Hùng
PGS.TS. Trần Mạnh Dũng
ThS. Vũ Thị Thúy Vân
GS.TS Phạm Quang Trung
PGS.TS. Đặng Ngọc Hùng
ThS. Phạm Thị Hồng Diệp
TS. Đặng Thái Bình
1
2
2
2
2
1Study Factors Affecting the Level of Information
Disclosure of Vietnamese Enterprises
International Journal of
Accounting and Financial
Reporting, 9(2): 199-218
07/1905 Kinh tếABCD, ISSN
2162-3082
Impact of Social Reponsibility Information
Disclosure on the Financial Performance of
Enterprises in Vietnam
Indian Journal of Finance
13(1):20-3607/1905 Kinh tế
SCOPUS Q3
,ISSN 0973 -
8711
Determinants Influencing Financial Performance
of Listed Firms: Quantile Regression Approach
Asian Economic and Financial
Review 9(1):78-9007/1905 Kinh tế
SCOPUS, ISSN
2222-6737
The Effects of Business Efficiency to Disclose
information of Sustainable development: The case
of VietNam
Asian Economic and Financial
Review 9(4):547-55807/1905 Kinh tế
SCOPUS, ISSN
2222-6737
Study the Impact of Growth, Firm Size, Capital
Structure, and Profitability on Enterprise Value:
Evidence of Enterprises in Vietnam
Journal of Corporate
Accounting & Finance
30(1):144-160
07/1905 Kinh tếISI (ESCI),
ISSN:1097-0053
A High Input Impedance Capacitively-Coupled
Chopper Instrumentation Amplifier for
Biopotential Recording
The 26th Korean Conference on
Semiconductors -TP1-193-pp
544
02/2019 Kỹ thuật144
146
147
148
149
150
Trang 22
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
ThS. Nguyễn Phương Anh
TS. Nguyễn Thị Thanh Loan
GS.TS. Abbott Malcolm
PGS.TS. Đặng Ngọc Hùng
Trần Bình Minh
PGS.TS. Trần Mạnh Dũng
153
The effects of accountants' competence to quality
of financial reports of public health units in Hanoi
(Vietnam) when tranforming to the accrual basis of
accounting
International research Journal,
4(2), 22-2507/1905 Kinh tế ISSN 2227-6017 1 TS. Đinh Thị Thanh Hải
TS. Nguyễn Thị Xuân Hồng
PGS.TS. Trần Mạnh Dũng
TS. Trương Thanh Hằng
ThS. Trần Thị Hằng
156Tác động của hoạt động chuyển giá và một số giải
pháp chống chuyển giá của các công ty đa quốc gia
Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái
Bình Dương, T2/2019, Số 535,
Trang 07-09
07/1905 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Nguyễn Thị Hồng
157
Định hướng nâng cao hiệu quả quản lý thuế thu
nhập cá nhân tại Việt Nam trong thời đại công
nghiệp mới
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T5/2019, Trang 19-2007/1905 Kinh tế ISSN 1859-2694 0,25 ThS. Phạm Thu Oanh
158Điều kiện ghi nhận doanh thu theo quan điểm của
kế toán và theo quan điểm của thuế
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T5/2019, Trang 239-24107/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Phạm Thu Oanh
159
Kinh nghiệm hoạt động kiểm soát nội bộ đối với
nghiệp vụ cho vay tại các ngân hàng thương mại
thế giới - Vận dụng tại Việt Nam
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T1/2019, Trang 201-20407/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Hà Thị Tuyết
160
Nâng cao hiệu quả hoạt động giảng dạy môn lý
thuyết kiểm toán thông qua trò chơi tại trường đại
học công nghiệp hà nội
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T1/2019, Trang 145-14707/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Hà Thị Tuyết
161Trách nhiệm pháp lý của kiểm toán viên và cách
giảm thiểu trách nhiệm pháp lý
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T1/2019, Trang 196-19607/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Cao Hồng Hạnh
3
1,25
1
0,5
Nghiên cứu, đề xuất mô hình các nhân tố ảnh
hưởng đến hiệu quả HĐKD của các DNVVN hoạt
động trên địa bàn TP Hà Nội
Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái
Bình Dương, T3/2019, Số 537,
Trang 81-83
07/1905 Kinh tế ISSN 0868-
3808
Impact of Dividend Policy on Variation of Stock
Prices: Empirical Study of Vietnam
Journal of Economics and
Development; Vol.21, Special
Issue, January 2019, pp. 96-106
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-0020
Labor and Its Efficiency in Equitized State-owned
Enterprises in Vietnam
Research Journal of Finance and
Accounting07/1905 Kinh tế ISSN 2222-1697
The development and cost of renewable energy
resources in VietnamUtilities Policy, 57 (2019), 59-66 07/1905 Kinh tế
SCI/SSCI (ISSN:
0957-1787)151
152
154
155
Trang 23
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
162
Một số giải pháp nâng cao chất lượng dạy - học
hướng đến thực hành và ứng dụng nghề kế toán
hiện nay
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T1/2019, Trang 192-19307/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan
163Thẻ điểm cân bằng trong kiểm soát quản lý doanh
nghiệp
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T1/2019, Trang 214-21607/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan
164Những điểm mới của chế độ kế toán hành chính sự
nghiệp theo thông tư 107/2017/TT-BTC
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T1/2019, Trang 265-26607/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Đậu Thị Bích Phượng
165 Nghiên cứu khoa học trong tại các trường đại họcTạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T1/2019, Trang 21-2207/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Đậu Thị Bích Phượng
166Kế toán hoạt động từ nguồn thu phí, lệ phí trong
đơn vị hành chính sự nghiệp
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T4/2019, Trang 96-9707/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Lương Thị Hân
167Kế toán hàng tồn kho trong đơn vị hành chính sự
nghiệp - Một số vấn đề còn tồn tại
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T4/2019, Trang 135-13607/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Lương Thị Hân
168Ảnh hưởng của một số yếu tố đến doanh thu của
các công ty thép ở Việt Nam
Tạp chí kinh tế Châu Á- Thái
Bình Dương, T5/2019, Trang 73-
75
07/1905 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Nguyễn Thu Hương
ThS. Trần Thị Thu Huyền
ThS. Nguyễn Thị Kim Hướng
170Bàn về mối liên hệ giữa việc thực hiện trách nhiệm
xã hội với chiến lược marketing của doanh nghiệp
Tạp chí dạy và học ( Số kỳ 2-
5/2019) Trang 233-23507/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm
TS. Nguyễn La Soa
ThS. Nguyễn Thị Kim Hướng
ThS. Trần Thị Thu Huyền
172
Tác động của định hướng thị trường đến hiệu quả
tài chính tại các doanh nghiệp kinh doanh khách
sạn Việt Nam
Tạp chí Kế toán & Kiểm toán,
Số 11, Trang 61-6407/1905 Kinh tế ISSN 1859-1914 0,5 ThS. Đặng Thu Hà
173Áp dụng phương pháp tính giá theo ABC trong các
đơn vị sự nghiệp có thu
Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái
Bình Dương, Số 539, T4/2019,
Trang 34-36
07/1905 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Nguyễn Thị Nga
0,5
1
Nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin
kế toán môi trường: Trường hợp nghiên cứu tại các
công ty khai khoáng niêm yết trên thị trường
chứng khoán Việt Nam
Kinh tế&Phát triển, số 261,
tháng 3/2019, trang 81- 9007/1905 Kinh tế ISSN 1859-0012
Phân tích hiệu quả tài chính của doanh nghiệp
thương mại trên địa bàn Hà Nội
Tạp chí kinh tế châu Á - Thái
Bình Dương, T5/2019, Trang 70-
72
07/1905 Kinh tế ISSN 0868-3808
171
169
Trang 24
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
174
Nhận diện tiêu chuẩn đánh giá chất lượng thông tin
báo cáo tài chính theo quy định của ủy ban chuẩn
mực kế toán tài chính
Tạp chí Công thương, Số 1,
T1/2019, Trang 399-40407/1905 Kinh tế ISSN 0866-7756 0,5 ThS. Lê Thị Thu Hương
175Chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ Việt Nam
nhằm thu hút FDI thế hệ mới
Tạp chí Kinh tế & Dự báo,
T4/2019, Số 11, Trang 6-807/1905 Kinh tế
ISSN 0866-
71200,5 Phạm Thị Minh Hoa
176
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả trong việc dạy -
học môn Nguyên lý kế toán cho Cao đẳng ngành
kế toán tại Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T5/2019, Trang 149-15007/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hiền
177 Mô hình phân tích tài chính dự án đầu tư BOTTạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T5/2019, Trang 203-20307/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Mai Thanh Thủy
178 Chuyển giá - Khái niệm và giải phápTạp chí Dạy và Học ngày nay,
kỳ 2 T5/2019, Trang 242-24307/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Mai Thanh Thủy
179Vận dụng phương pháp kế toán ABC tại doanh
nghiệp Việt Nam
Tạp chí Công thương, Số 4,
T3/2019, Trang 220-22307/1905 Kinh tế
ISSN 0866-
77560,5 ThS. Bùi Thị Thu
180Kiểm soát chất lượng hoạt động kiểm toán báo cáo
tài chính tại các tổ chức kiểm toán độc lập
Tạp chí Tài chính, Kỳ 1
T5/2019, Trang 135-13707/1905 Kinh tế
ISBN 2615-
89730,5 ThS. Trần Thùy Linh
PGS.TS. Đặng Ngọc Hùng
ThS. Phạm Thị Hồng Diệp
ThS. Đặng Thị Hậu
ThS. Nguyễn Văn Linh
PGS.TS. Đặng Ngọc Hùng
183Khả năng thanh toán của các doanh nghiệp Nhà
nước trước và sau cổ phần hóa
Tạp chi Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Đã đăng trong
tóm tắt Hội nghị HAUI lần 3)
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-
35850,5 TS. Nguyễn Thị Xuân Hồng
TS. Đậu Hoàng Hưng
ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm
ThS. Nguyễn Thị Kim Hướng
ThS. Trần Thị Thu Huyền
ThS. Nguyễn Ánh Dương
0,5
0,5
0,5
0,5
So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam 14 (VAS
14) và chuẩn mực kế toán quốc tế 15 (IFRS 15):
Những khó khăn, thuận lợi của các doanh nghiệp
Việt Nam khi áp dụng IFRS 15
Tạp chi Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Đã đăng trong
tóm tắt Hội nghị HAUI lần 3)
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-
3585
Ảnh hưởng của hiệu quả kinh doanh tới mức độ
công bố thông tin phát triển bền vững của các
doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng
Tạp chi Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Đã đăng trong
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-
3585
Nghiên cứu ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân đến
kết quả học tập của trường đại học Công nghiệp
Hà Nội
Tạp chi Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Đã đăng trong
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-
3585
Tổng quan chất lượng lợi nhuận
Tạp chi Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Đã đăng trong
tóm tắt Hội nghị HAUI lần 3)
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-
3585181
182
184
185
Trang 25
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
186
Phát triển kinh tế chia sẻ tại Việt Nam trong bối
cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và một số khuyến
nghị
Tạp chi Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Đã đăng trong
tóm tắt Hội nghị HAUI lần 3)
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-
35850,5 ThS. Trần Thị Hằng
ThS. Vũ Thị Thanh Bình
PGS.TS. Đỗ Minh Thành
ThS. Trần Thùy Linh
TS. Đậu Hoàng Hưng
189
The relationship between environmental financial
accounting practives and financial risk: Evidence
from listed companies on the vietnam securities
market.
Asian Economic and Financial
Review07/1905 Kinh tế
SCOPUS, ISSN
2222-67372 TS. Nguyễn La Soa
TS. Nguyễn La Soa
PGS.TS.. Trần Mạnh Dũng
PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Nga
TS. Hoàng Thị Việt Hà
TS. Nguyễn Thị Thanh Loan
192Bàn về rủi ro tài chính và mô hình quyết định tài
chính trong điều kiện rủi ro
Tạp chí dạy và học ( Số kỳ 2-
5/2019) Trang 206-21107/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Phạm Thị Hồng Diệp
193Năng lực nghiên cứu khoa học của học viên sau
đại học tại trường Đại học Công nghiệp hà nội
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
T6/201907/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Hoàng Thị Hương
194
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trong
việc dạy - học phương pháp chứng từ kế toán trong
môn Nguyên lý kế toán
Tạp chí Dạy và Học ngày nay,
T6/201907/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hiền
195 Bàn về kỹ thuật kiểm toán và kiểm soát nội bộTạp chí Dạy và Học ngày nay,
T6/201907/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Nguyễn Thùy Dương
196 Kiểm soát chi phí và quản lý dự án bất động sảnTạp chí Dạy và Học ngày nay,
T6/201907/1905 Kinh tế
ISSN 1859-
26940,25 ThS. Nguyễn Thùy Dương
197
Differentiability Properties of the Optimal Value
Function in Parametric Quadraticn Programming
on Hilbert Spaces
Tạp chí Khoa học, Trường Đại
học Sư phạm Hà Nội 2, số 58,
tháng 12/2018, trang 20-27
01/2019 Khác ISSN 1859-2325 0,5 TS. Vũ Văn Đồng
2
1
0,5
0,5
Green Accounting and Sustainable Development
of Listed Vietnamese Enterprises
Journal of Asian Review of
Public Affairs and Policy, vol. 4
No. 1, T3/2019
07/1905 Kinh tếISSN
2539-6080
Nâng cao lòng trung thành của người lao động tại
các doanh nghiệp FDI trên địa bàn thành phố Hà
Nội
Tạp chi Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Đã đăng trong
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-
3585
Disclosure levels of environmental accounting
information and financial performance: The case
of Vietnam
Management Science Letters 07/1905 Kinh tếSCOPUS, ISSN
1923-9343
Ảnh hưởng của ứng dụng công nghệ thông tin đến
thời gian đăng ký doanh
nghiệp: Nghiên cứu từ dữ liệu chỉ số năng lực cạnh
Tạp chi Khoa học và Công
nghệ, Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội (Đã đăng trong
07/1905 Kinh tế ISSN 1859-
3585
190
191
187
188
Trang 26
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Nguyễn Thị Hiên
ThS. Phạm Thị Thanh Xuân
TS. Nguyễn Thị Hiên
ThS. Phạm Đăng Tuấn
ThS. Nguyễn Văn Hinh
TS. Nguyễn Trí Lân
201
Một số giải pháp khắc phục những khó khăn trong
việc giảng dạy môn Vật lý 1 theo chuẩn CDIO tại
trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Tạp chí Dạy và Học ngày nay.
Kì 2 - 3/2019, trang 145-14603/2019 Khác ISSN 1859 - 2694 0,25 ThS. Ngô Thị Hoa
ThS. Nguyễn Thị Lan
ThS. Nguyễn Đức Tiến
PGS.TS Nguyễn Ngọc Du
TS. Trần Văn Doanh
TS. Lưu Thị Nhạn
TS. Mai Bích Dung
TS. Nguyễn Hoài Thương
TS. Nguyễn Thị Kim Anh
TS. Tạ Đình Hiến
204
Влияние режимов термообработки на
фазоформирование и размеры наночастиц
BiFeO3, синтезированных золь-гель методом
Материалы конференции:
"Двадцать пятая
Всероссийская научная
конференция студентов-
физиков и молодых учёных
(ВНКСФ – 25)", C.143
04/2019 KhácISBN 978-5-
93667-204-01 TS. Lưu Thị Nhạn
2
1
1
1,5
0,5Một phương pháp tính toán các thông số khí thuốc
trong nòng súng pháo ở thời kỳ tác dụng sau cùng
Tạp chí cơ khí Việt Nam số 3
năm 2019, trang 8003/2019 Kỹ thuật
ISSN 0866 -
7056
Effects of composition ratio on structure and phase
transition of ferroelectric nanocomposites from
silicon dioxide nanoparticles and triglycine sulfate
Journal Phase Transitions
A Multinational Journal,
Volume 92, 2019 - Issue 6,
Pages 563-570
04/2019 Khác
SCI,
IF=1.028, ISSN
ISSN: 0141-1594
(Print) 1029-
0338 (Online)
Mathematical models written by differential
inclusion for a full-wave rectification circuit
Modern informatization
problems in the technological
and telecommunication systems
01/2019 Khác
Kỷ yếu Hội thảo
Quốc tế ISBN
978-1-62174-116-A Microscopic Model for Superconductivity in
Ferromagnetic UGe2
J. Korean Phys. Soc., Vol.74,
Issue 5, No.5, 03/2019 Khác
SCI,
IF=0.493, ISSN
1976-8524
Mathematical models of hysteresis relay
Modern informatization
problems in simulation and
social technologies MIP-
01/2019 Khác
Kỷ yếu Hội thảo
Quốc tế ISBN
978-1-62174-115-
203
198
199
200
202
Trang 27
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
TS. Lưu Thị Nhạn
ThS. Ngô Thị Hoa
ThS. Nguyễn Quang Thành
ThS. Dương Vũ Trường
TS. Nguyễn Văn Mạnh
TS. Phạm Mai An
ThS. Lê Thị Bình
ThS. Nguyễn Thành Trung
ThS. Nguyễn Văn Chương
ThS. Trần Thị Nhàn
PGS.TS Lê Tuấn
PGS.TS Nguyễn Ái Việt
ThS. Trần Thị Nhàn
PGS.TS Lê Tuấn
208
Nâng cao chất lượng dạy học toán cao cấp cho
Trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội thông qua
việc kết hợp giữa hình thức dạy học trên lớp và
dạy trực tuyến
Tạp chí Giáo dục , Số đặc biệt
(tháng 4/2019), tr. 19704/2019 Khác
ISSN
2354-07530,75 TS. Lê Bá Phương
209
Tổ chức hoạt động seminar liên môn cho giảng
viên giảng dạy học phần "Toán cao cấp" và "Lí
thuyết mạch" ở Trường Đại học Công nghiệp Hà
Nội
Tạp chí Giáo dục , Số đặc biệt
kỳ 2 (tháng 5/2019), tr.05/2019 Khác
ISSN
2354-07530,75 TS. Lê Bá Phương
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh
TS. Dương Anh Tuấn
TS. Nguyễn Như Thắng
211
Theorem on uniform continuty on logatithmic
potential (Торема о равномерной
непрерывности логарифмического потенциала)
Вестник науки и образования
(Bulletin of Science and
Education) No.59, pp.6-10,
may 2019
05/2019 Toán Học
QT,
RIF=3,87, ISSN
2541-78511 TS. Nguyễn Văn Quỳnh
1
2
1
2
Độ dẫn điện riêng của dung dịch điện phân theo
nồng độ
Natural Sciences 2019, Volume
64, Issue 3, pp. 61-6706/2019 Khác
ISSN
2354 - 1059
Liouville type theorems for two elliptic equations
with advections
Annales Polonici Mathematici
122 (2019), 11-2001/2019 Khác
SCIE, IF=0.559,
ISSN 0066-
2216
Study of Mn concentration effect on phase-
formation, dimensions and optical properties of
BiFe1-xMnxO3 nanoparticles
International research journal,
Екатеринбург
2019,
№ 6 (84) 2019
Часть 1
Июнь, C. 19-24
06/2019 Khác
Tạp chí quốc tế
ISSN 0141-1594
(Print) 1029-
0338 (Online)
Modified phonon polariton model for collective
density oscillations in liquid water
Journal of Molecular Liquids,
Vol. 279, pp. 164-170 04/2019 Khác
SCI,
IF=4.68, ISSN
0167-7322
205
206
207
210
Trang 28
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
212
Theorem on the existence of proximate order
(Теорема о существовании уточнённого
порядка)
Вестник науки и образования
(Bulletin of Science and
Education) No.64,part IV, pp.6-
10, July 2019
06/2019 Toán Học
QT,
RIF=3,87, ISSN
2541-78511 TS. Nguyễn Văn Quỳnh
TS. Nguyễn Thị Sạ
ThS. Nguyễn Minh Chí
214Đổi mới phương pháp giảng dạy môn Vật lý phần
điện theo mô hình CDIO cho đại học hiện nay
Tạp chí Dạy và Học ngày nay.
Kỳ 2 - 1/2019, tr. 32-3601/2019 Khác ISSN 1859 - 2694 0,25 ThS. Nguyễn Quang Thành
215Tổ chức hoạt động nhóm trong giảng dạy môn giải
tích dành cho khối ngành Kỹ thuật
Tạp chí Dạy và Học ngày nay.
Kì 2 - 5/2019, trang 104-10605/2019 Khác ISSN 1859 - 2694 0,25 ThS. Nguyễn Phương Thảo
ThS. Dương Vũ Trường
TS. Nguyễn Công Tú
TS. Lương Hữu Bắc
TS. Nguyễn Hữu Lâm
TS. Lưu Lan Anh
TS. Nguyễn Đức Chiến
217Định lý điểm bất động trong không gian metric
nón hình hộp chữ nhật
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Thái nguyên06/2019 Khác ISSN 1859-2171 0,5 TS. Lê Anh Tuấn
218Tín nhiệm quốc gia nâng hạng động lực tăng
trưởng cho kinh tế Việt Nam
Con số và sự kiện, năm thứ 58,
kỳ 1 tháng 6/2019, trang 11-1406/2019 Kinh tế ISSN 0866-7322 0,5 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
218Tín nhiệm quốc gia nâng hạng động lực tăng
trưởng cho kinh tế việt nam
Con số và sự kiện, năm thứ 58,
kỳ 1 tháng 6/2019, trang 11-1406/2019 Kinh tế ISSN 0866-7322 0,5 ThS. Trần Thị Anh
219Vận dụng chữ hiếu của Nho giáo vào giáo dục đạo
đức trong xây dựng gia đình văn hóa ở Việt Nam
Giáo dục và xã hội, Số dặc biệt
tháng 01/2019, trang 196-19901/2019 Xã hội ISSN 1859- 3917 0,5 ThS. Trần Thị Thúy Chinh
220Nâng cao hiệu quả công tác xây dựng gia đình văn
hóa ở vùng đồng bằng sông Hồng
Văn hóa nghệ thuật, số 417,
tháng 3/2019, trang 55-5803/2019 Xã hội ISSN 0866- 8655 0,5 ThS. Trần Thị Thúy Chinh
221Những nhân tố tác động đến sự phát triển con
người toàn diện ở Việt Nam hiện nay
Triết học, Số 5 (336), trang 37-
46, tháng 5-201905/2019 Xã hội
ISSN
0866-76321 TS. Phùng Danh Cường
1,5
1
Квантово-механические расчеты электронно-
энергетических и оптических спектров
двумерных SiO2-структур с дефектами
Материалы конференции:
"Двадцать пятая
Всероссийская научная
04/2019 Khác
ISBN 978-5-
93667-204-0
Enhancement of the NH3 gas sensitivity by using
the WO3/MWCNT composite-based
Advances in Natural Sciences:
Nanoscience and
Nanotechnology, Vol. 10,
Number 1, 015001
01/2019 Kỹ thuật
Scopus,
SJR=0.61,ISSN:
2043-6262,
0
216
213
Trang 29
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
222
Khiếu nại và giải quyết khiếu nại của người lao
động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo pháp
luật Việt Nam
Giáo dục và Xã hội, số đặc biệt,
tháng 5/2019, Trang 262-26505/2019 Xã hội ISSN 1859-3917 0,5 ThS. Phạm Thị Đam
223
Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với
phát triển kinh tế tri thức ở Việt Nam trong bối
cảnh hội nhập quốc tế
Quản lí giáo dục số 5 /2019 từ
trang 14 đến 1905/2019 Xã hội
1859-29100,5 ThS. Nguyễn Thị Phương Dung
223
Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với
phát triển kinh tế tri thức ở Việt Nam trong bối
cảnh hội nhập quốc tế
Quản lí giáo dục số 5 /2019 từ
trang 14 đến 1905/2019 Xã hội
1859-29100,5 Phạm Thị Hiền
224Nâng cao chất lượng dạy học môn pháp luật tại
trường Đại học Công nghiệp Hà NộiGiáo dục và xã hội số 6/2019 06/2019 Xã hội ISSN 1859-3917 0,5 ThS. Nguyễn Thị Phương Dung
225Vận dụng Tư tưởng Hồ Chí Minh về Cách mạng
giải phóng dân tộc.
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt
kỳ 2-tháng 4, tr.232-23604/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 ThS. Đặng Thị Hường
226Ảnh hưởng của Nho giáo đến giá trị văn hóa
truyền thống ở Việt Nam hiện nay.
Giáo dục và xã hội, Số 97(158) -
tháng 4, tr.98 - 10104/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 ThS. Đặng Thị Hường,
226Ảnh hưởng của Nho giáo đến giá trị văn hóa
truyền thống ở Việt Nam hiện nay.
Giáo dục và xã hội, Số 97(158) -
tháng 4, tr.98 - 10104/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 ThS. Nguyễn Thị Ngọc
227
Phạm trù "trung", "hiếu" trong Nho giáo và
"trung", "hiếu" theo quan điểm của Chủ tịch Hồ
Chí Minh
Giáo dục và xã hội, số đặc biệt
kỳ 1 - tháng 3/2019, 341 - 34503/2019 Xã hội ISN 1859 - 3917 0,5 ThS. Nguyễn Thị Ngọc
228
Tác động của công nghệ hiện đại đến chức năng
gia đình Việt Nam
Nghiên cứu Gia đình và giới,
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội
Việt Nam, số 6, tr.30-37.
12/2018 Xã hội ISSN 1859-1361 0,5 TS. Đặng Văn Luận
229
Nghiên cứu ứng dụng Blended-Learning vào giảng
dạy môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa
Mác-Lênin đáp ứng chuẩn đầu ra theo CDIO
Giáo dục và xã hội, số đặc biệt
kỳ 2, tháng 4/2019, trang 81-8604/2019 Xã hội ISSN 1859-3917 0,5 TS. Trần Thị Bích Huệ
229
Nghiên cứu ứng dụng Blended-Learning vào giảng
dạy môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa
Mác-Lênin đáp ứng chuẩn đầu ra theo CDIO
Giáo dục và xã hội, số đặc biệt
kỳ 2, tháng 4/2019, trang 81-8604/2019 Xã hội ISSN 1859-3917 0,5 ThS. Bùi Thị Kim Xuân
Trang 30
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
230Phát triển Nông nghiệp 4.0 ở Việt Nam: Một số
mô hình thành công và những bất cập
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
số 52, tháng 06/2019, trang 121
- 124
06/2019 Kinh tế ISSN 1859-3585 0,5 ThS. Vương Minh Hoài
230Phát triển nông nghiệp 4.0 ở Việt Nam: Một số mô
hình thành công và những bất cập
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
số 52, tháng 06/2019, trang 121
- 124
06/2019 Kinh tế ISSN 1859-3585 0,5 ThS. Nguyễn Thị Thọ
231Ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo đến đời sống
tinh thần người nông dân Việt Nam
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt
kỳ 1-tháng 4, tr.224 226 - 23704/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 TS. Phạm Thị Thu Hương
232Quản lý phát triển xã hội ở Việt Nam trước tác
động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư
Tổ chức nhà nước, số 4, trang
49 - 5404/2019 Xã hội
ISSN 2588 -
137X0,5 TS. Phạm Thị Thu Hương
232Quản lý phát triển xã hội ở Việt Nam trước tác
động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư
Tổ chức nhà nước, số 4, trang
49 - 5404/2019 Xã hội
ISSN 2588 -
137X0,5 TS. Vũ Thị Hằng
233
Nhận thức về con đường xây dựng chủ nghĩa xã
hội đặc sắc Trung Quốc và bài học tham khảo cho
Việt Nam
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt
kỳ 2 - tháng 4, tr.35 - 3804/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 TS. Phạm Thị Thu Hương
233
Nhận thức về con đường xây dựng chủ nghĩa xã
hội đặc sắc Trung Quốc và bài học tham khảo cho
Việt Nam
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt
kỳ 2 - tháng 4, tr.35 - 3804/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 TS. Nguyễn Thị Lan
234Giáo dục tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh cho
trong bối cảnh hiện nay
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt -
tháng 6, tr181-185,19506/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 TS. Phạm Thị Thu H ương
234Giáo dục tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh cho
trong bối cảnh hiện nay
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt -
tháng 6, tr181-185,19506/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 ThS. Đ ỗ Thu Hằng
235
Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển nền
nông nghiệp toàn diện, hiện đại trong thời kỳ công
nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt -
tháng 6, tr199-20306/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 TS. Phạm Thị Thu Hương
235
Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển nền
nông nghiệp toàn diện, hiện đại trong thời kỳ công
nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt -
tháng 6, tr199-20306/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 TS. Vũ Hồng H à
236Một số giải pháp phát triển kinh tế tập thể ở Việt
Nam hiện nay
Quản lý nhà nước, Học viện
Hành chính quốc gia, số 278,
tháng 3/2019, trang 15
03/2019 Xã hội ISSN 2354 - 0761 0,5 TS. Nguyễn Văn Sơn
Trang 31
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
237Giáo dục văn hóa "tiết kiệm thời gian" của Hồ Chí
Minh cho hiện nay
Giáo dục - Xã hội. Số đặc biệt,
tháng 5/2019, trang 10 - 1405/2019 Xã hội ISSN 1859 - 3917 0,5 ThS. Hoàng Thị Hương Thu
238 Hợp tác quốc tế bảo vệ di sản
Tạp chí Cộng sản, Chuyên san
Hồ sơ sự kiện số 393, tháng 2-
2019, trang 20-21.
02/2019 Xã hội 0876-7876 ThS. Lê Thị Bích Thuận
239ASEAN đối diện với nguy cơ mất lao động trình
độ cao
Tạp chí Cộng sản, Chuyên san
Hồ sơ sự kiện số 397, tháng 4-
2019, trang 27-29.
04/2019 Xã hội 0876-7876 ThS. Lê Thị Bích Thuận
240Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho trong bối cảnh
cách mạng 4.0
Kinh tế và Dự báo, số 11, tháng
4/2019, trang 41-4404/2019 Kinh tế ISSN 0866-7120 0,5 TS. Trần Thị Minh Trâm
241Mô hình thương mại hóa sản phẩm khoa học công
nghệ của Hoa Kỳ và gợi ý áp dụng vào Việt Nam
Kinh tế và Dự báo, số 10, tháng
4/2019, trang 41-4404/2019 Kinh tế ISSN 0866-7120 0,5 TS. Trần Thị Minh Trâm
242Đánh giá theo tiếp cận CDIO môn Tư tưởng Hồ
Chí Minh
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt -
tháng 6, tr191-9406/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 0,5 ThS. Lê Thị Khánh Vân
242Đánh giá theo tiếp cận CDIO môn Tư tưởng Hồ
Chí Minh
Giáo dục và xã hội, Số đặc biệt -
tháng 6, tr191-9406/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 0,5 ThS. Ngô Thị Thanh Tâm
243Thẩm quyền giải quyết tranh chấp thương mại của
tòa án trong điều kiện mới hội nhập quốc tếTạp chí Công thương 06/2019 Xã hội 0,5 ThS. Nguyễn Thị Hương
244Facult of Political reasoning and law, Hanoi
Univesity of Industry, Hanoi City, Vietnam
The Journal of middle east and
north africa sciences04/2019 Xã hội
ISSN 2412-9763
(Print) ISSN
2412-8937
(Online)
(http://www.jome
nas.org/2019--
Vol4-5-.html)
1 TS. Vũ Thị Hồng Vân
245
Đặc điểm về phương thức cấu tạo thuật ngữ cơ khí
tiếng Anh và tiếng Việt (Characteristics of English
and Vietnamese mechanical engineering term
formation)
Tạp chí Từ điển học & Bách
khoa thư, số 3(59), tháng
05/2019, trang 1-7
05/2019 Xã hội ISSN 1859-3135 1 TS. Trần Ngọc Đức
246Xây dựng chương trình đào tạo ngành Tiếng Việt
và Văn hóa Việt Nam theo tiếp cận CDIO
Tạp chí Thiết bị giáo dục, số
tháng 6/2019 (kỳ II) tr38-4206/2019 Xã hội ISSN 1859-0810 0,5 TS. Hà Thị Hồng Mai
Trang 32
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
247
Mối liên hệ giữa động lực học bên trong của và
kết quả thi cuối kỳ môn Tiếng Anh (The
relationship between students' instrinsic motivation
and the final exam results of students on English
subject)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ-
Trường Đại học Công nghiệp
Tp. Hồ Chí Minh, số 38, tháng
6/ 2019
06/2019 Kinh tế ISSN 2525- 2267 0,5 ThS. Võ Mai Đỗ Quyên
248
Năng lực giao tiếp tiếng Anh của chuyên ngành du
lịch Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội trong
thời kỳ hội nhập.
Ngôn ngữ, số 3(358) năm 2019.
Trang 66- 8003/2019 Xã hội ISSN: 0866- 7519 1 ThS. Đinh Khắc Định
248
Năng lực giao tiếp tiếng Anh của chuyên ngành du
lịch Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội trong
thời kỳ hội nhập.
Ngôn ngữ, số 3(358) năm 2019.
Trang 66- 8003/2019 Xã hội ISSN: 0866- 7519 1 ThS. Nguyễn Tuấn Hưng
249
Cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của đại học thông
qua hoạt động nhóm (Improving the speaking skill
in English of university students by group
activities)
Tạp chí Từ điển học & Bách
khoa thư, số 1(57), tháng
01/2019, trang 66-71
01/2019 Xã hội ISSN 1859-3135 1 ThS. Nguy ễn Thị Thanh Bằng
249
Cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của đại học thông
qua hoạt động nhóm (Improving the speaking skill
in English of university students by group
activities)
Tạp chí Từ điển học & Bách
khoa thư, số 1(57), tháng
01/2019, trang 66-71
01/2019 Xã hội ISSN 1859-3135 1 ThS. Đỗ Thị Huyền
250Phản hồi tới sau trò chơi ngôn ngữ (Feedback on
students' peformance of language games).
Tạp chí Từ điển học & Bách
khoa thư, số 2(58), tháng
03/2019, trang 71-74
03/2019 Xã hội ISSN 1859-3135 1 ThS. Nguy ễn Thị Thanh Bằng
250Phản hồi tới sau trò chơi ngôn ngữ (Feedback on
students' peformance of language games).
Tạp chí Từ điển học & Bách
khoa thư, số 2(58), tháng
03/2019, trang 71-74
03/2019 Xã hội ISSN 1859-3135 1 ThS. Hà Thị Huyền
251
Nghiên cứu thái độ của giáo viên với ứng dụng
phương pháp dạy học kết hợp - nghiên cứu trường
hợp tại một trường Đại học ở Hà Nội (An
investigation into teachers' attitude toward blended
learning application at a univerisity in Hanoi
Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống,
số 5/2019 (tiếng Anh), trang 78-
85
05/2019 Xã hội ISSN 0868-3490 1 TS. Nguyễn Thị Hương
Trang 33
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
251
Nghiên cứu thái độ của giáo viên với ứng dụng
phương pháp dạy học kết hợp - nghiên cứu trường
hợp tại một trường Đại học ở Hà Nội (An
investigation into teachers' attitude toward blended
learning application at a univerisity in Hanoi
Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống,
số 5/2019 (tiếng Anh), trang 78-
85
05/2019 Xã hội ISSN 0868-3490 1 ThS. Lê Đức Hạnh
252Một số đề xuất nhằm gây hứng thú cho trong giờ
học nói tiếng Anh
Tạp chí Từ điển học & Bách
khoa thư, số 3(59), tháng
05/2019, trang 127-130
05/2019 Xã hội ISSN 1859-3135 1 ThS. Nguy ễn Thị Lệ Thủy
252Một số đề xuất nhằm gây hứng thú cho trong giờ
học nói tiếng Anh
Tạp chí Từ điển học & Bách
khoa thư, số 3(59), tháng
05/2019, trang 127-130
05/2019 Xã hội ISSN 1859-3135 1 ThS. Nguy ễn Thị Dịu
253
Designing blended learning English lessons for
Garment and fashion design students at Hanoi
University of Industry (Thiết kế bài học ngành
May và Thiết kế thời trang tại Đại học Công
Nghiệp Hà Nội)
Ngôn Ngữ & đời sống, số 5
(285) 2019, trang 94-10105/2019 Xã hội ISSN 0868-3409 1 ThS. Lê Thị Hương Giang
253
Designing blended learning English lessons for
Garment and fashion design students at Hanoi
University of Industry (Thiết kế bài học ngành
May và Thiết kế thời trang tại Đại học Công
Nghiệp Hà Nội)
Ngôn Ngữ & đời sống, số 5
(285) 2019, trang 94-10105/2019 Xã hội ISSN 0868-3409 1 ThS. Lê Thị Hương Thảo
254
Phân tích lỗi trong bài tập viết tiếng Anh của năm
thứ nhất tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
(An analysis of errors in writing English
paragraphs of the first-year students at Hanoi
University of Industry)
Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống,
số 6 (286) 2019, trang 54-6006/2019 Xã hội ISSN 0868-3409 1 ThS. Phạm Mai Khánh
254
Phân tích lỗi trong bài tập viết tiếng Anh của năm
thứ nhất tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
(An analysis of errors in writing English
paragraphs of the first-year students at Hanoi
University of Industry)
Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống,
số 6 (286) 2019, trang 54-6006/2019 Xã hội ISSN 0868-3409 1 ThS. Đỗ Thanh Loan
Trang 34
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
255
English for specific purposes education at tertiary
level: feedback from the industry (Tiếng Anh
chuyên ngành tại bậc đại học: Phản hồi từ các nhà
tuyển dụng và cựu )
Ngôn Ngữ & đời sống, số 5
(285) 2019, trang 72-7705/2019 Xã hội ISSN 0868-3409 1 TS. Trần Thị Duyên
255
English for specific purposes education at tertiary
level: feedback from the industry (Tiếng Anh
chuyên ngành tại bậc đại học: Phản hồi từ các nhà
tuyển dụng và cựu )
Ngôn Ngữ & đời sống, số 5
(285) 2019, trang 72-7705/2019 Xã hội ISSN 0868-3409 1 TS. Hoàng Ngọc Tuệ
256Không gian đô thị trong tiểu thuyết của Vương An
Ức
Tạp chí nghiên cứu Trung Quốc,
số 1 tháng 1/2019. Trang 53 - 6101/2019 Xã hội
Tạp chí QT,
IF=1.4, ISSN
2374-2089
0,5 TS. Phan Huy Hoàng
256Không gian đô thị trong tiểu thuyết của Vương An
Ức
Tạp chí nghiên cứu Trung Quốc,
số 1 tháng 1/2019. Trang 53 - 6101/2019 Xã hội
Tạp chí QT,
IF=1.4, ISSN
2374-2089
0,5 ThS. Đào Văn Lưu
257Một số kinh nghiệm triển khai giảng dạy theo tiếp
cận CDIO tại khoa ngoại ngữHội nghị CDIO 2018 08/2018 Xã hội ThS. Bùi Thị Thu Giang
258
Building Competitive Advantage for Vietnamese
Firms: The Roles of Knowledge Sharing and
Innovation
International Journal of
Business Administration;
Vol 10, No 4 (2019)
06/2019 Kinh tế
https://doi.org/10.
5430/ijba.v10n4p
1
http://www.sciedu
press.com/journal
/index.php/ijba
1,25 TS. Thân Thanh Sơn
258
Building Competitive Advantage for Vietnamese
Firms: The Roles of Knowledge Sharing and
Innovation
International Journal of
Business Administration;
Vol 10, No 4 (2019)
06/2019 Kinh tế
https://doi.org/10.
5430/ijba.v10n4p
1
http://www.sciedu
press.com/journal
/index.php/ijba
1,25 TS. Nguyễn Hữu Cung
258
Building Competitive Advantage for Vietnamese
Firms: The Roles of Knowledge Sharing and
Innovation
International Journal of
Business Administration;
Vol 10, No 4 (2019)
06/2019 Kinh tế
https://doi.org/10.
5430/ijba.v10n4p
1
http://www.sciedu
press.com/journal
/index.php/ijba
1,25 TS. Trần Quang Thắng
Trang 35
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
258
Building Competitive Advantage for Vietnamese
Firms: The Roles of Knowledge Sharing and
Innovation
International Journal of
Business Administration;
Vol 10, No 4 (2019)
06/2019 Kinh tế
https://doi.org/10.
5430/ijba.v10n4p
1
http://www.sciedu
press.com/journal
/index.php/ijba
1,25 Lê Ba Phong
259
Các nhân tố ảnh hưởng tới sự hài lòng của khách
hàng đối với sản phẩm bảo hiểm nhân thọ của Tập
đoàn Bảo Việt
Tạp chí Ấn Độ và Châu Á, số
tháng 6/201906/2019 Kinh tế
ISSN: 0866 -
73140,5 TS. Trần Quang Thắng
260Challenges of traditional markets in the
urbanization process: the case of Hanoi, Vietnam
The 5th IBSM International
Conference on Business,
Management and Accounting,
pp.339-346.
01/2019 Kinh tế Hội thảo quốc tế 1 ThS. Hoàng Thị Hương
261
Ba năm thí điểm triển khai mô hình khu công
nghiệp sinh thái: xu hướng xanh hoá công nghiệp
tại Việt Nam
Con số sự kiện, số kỳ II- 3/2019,
trang 31-33 03/2019 Kinh tế
ISSN: 0866 -
73220,5 ThS. Phùng Thị Kim Phượng
261
Ba năm thí điểm triển khai mô hình khu công
nghiệp sinh thái: xu hướng xanh hoá công nghiệp
tại Việt Nam
Con số sự kiện, số kỳ II- 3/2019,
trang 31-33 03/2019 Kinh tế
ISSN: 0866 -
73220,5 ThS. Trần Thanh Tùng
262
Transformational Leadership and its impact on
performance: The role of Psychological Capital
and collectivism
Proceedings of the 2018 2nd
International Conference on
Management Engineering,
Software Engineering and
Service Sciences, p.18-27
01/2019 Kinh tế
Scopus,
ISBN: 978-1-
4503-5431-8
1,25 PGS.TS Yuan Ling
262
Transformational Leadership and its impact on
performance: The role of Psychological Capital
and collectivism
Proceedings of the 2018 2nd
International Conference on
Management Engineering,
Software Engineering and
Service Sciences, p.18-27
01/2019 Kinh tế
Scopus,
ISBN: 978-1-
4503-5431-8
1,25 TS. Nguyễn Thị Trang Nhung
Trang 36
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
262
Transformational Leadership and its impact on
performance: The role of Psychological Capital
and collectivism
Proceedings of the 2018 2nd
International Conference on
Management Engineering,
Software Engineering and
Service Sciences, p.18-27
01/2019 Kinh tế
Scopus,
ISBN: 978-1-
4503-5431-8
1,25 ThS. Vũ Mạnh Cường
263
Ethical leadership, Leader-Member Exchange and
voice behavior: Test of mediation and moderation
processes
Proceedings of the 2018 2nd
International Conference on
Management Engineering,
Software Engineering and
Service Sciences, p.33-42
01/2019 Kinh tế
Scopus,
ISBN: 978-1-
4503-5431-8
1,25 PGS.TS Yuan Ling
263
Ethical leadership, Leader-Member Exchange and
voice behavior: Test of mediation and moderation
processes
Proceedings of the 2018 2nd
International Conference on
Management Engineering,
Software Engineering and
Service Sciences, p.33-42
01/2019 Kinh tế
Scopus,
ISBN: 978-1-
4503-5431-8
1,25 ThS. Vũ Mạnh Cường
263
Ethical leadership, Leader-Member Exchange and
voice behavior: Test of mediation and moderation
processes
Proceedings of the 2018 2nd
International Conference on
Management Engineering,
Software Engineering and
Service Sciences, p.33-42
01/2019 Kinh tế
Scopus,
ISBN: 978-1-
4503-5431-8
1,25 TS. Nguyễn Thị Trang Nhung
264
Effect of Ethical Leadership and Leader-Member
Exchange on Voice Behavior - Moderating Impact
of Empowerment
European journal of business
and management, Vol.11 No.9,
P.116-123.
03/2019 Kinh tế
Quốc tế, ISSN
(Paper)2222-
1905 ISSN
(Online)2222-
2839
1 PGS.TS Yuan Ling
264
Effect of Ethical Leadership and Leader-Member
Exchange on Voice Behavior - Moderating Impact
of Empowerment
European journal of business
and management, Vol.11 No.9,
P.116-123.
03/2019 Kinh tế
Quốc tế, ISSN
(Paper)2222-
1905 ISSN
(Online)2222-
2839
1 ThS. Vũ Mạnh Cường
Trang 37
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
264
Effect of Ethical Leadership and Leader-Member
Exchange on Voice Behavior - Moderating Impact
of Empowerment
European journal of business
and management, Vol.11 No.9,
P.116-123.
03/2019 Kinh tế
Quốc tế, ISSN
(Paper)2222-
1905 ISSN
(Online)2222-
2839
1 TS. Nguyễn Thị Trang Nhung
265
Linking Transformational leadership and
organizational performance: an empirical
investigation of manufacturing firms in Vietnam
Economics and Sociology,
12(2), 170-19106/2019 Kinh tế
ISI (ESCI),
Scopus1,5 TS. Nguyễn Thị Trang Nhung
265
Linking Transformational leadership and
organizational performance: an empirical
investigation of manufacturing firms in Vietnam
Economics and Sociology,
12(2), 170-19106/2019 Kinh tế
ISI (ESCI),
Scopus1,5 TS. Lưu Thị Minh Ngọc
266Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cầu trên thị
trường mua bán nợ xâu tại Việt Nam
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc
gia về khả năng và chi phí tiếp
cận tài chính của các doanh
nghiệp Việt Nam, Trang 161-
173, ISBN: 978-604-65-4170-7
05/2019 Kinh tếISBN: 978-604-
65-4170-70,5 ThS. Phạm Thị Trúc Quỳnh
266Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cầu trên thị
trường mua bán nợ xâu tại Việt Nam
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc
gia về khả năng và chi phí tiếp
cận tài chính của các doanh
nghiệp Việt Nam, Trang 161-
173, ISBN: 978-604-65-4170-7
05/2019 Kinh tếISBN: 978-604-
65-4170-70,5 ThS. Trần Thị Lan Anh
267 ODA and Provincial Economic Growth in Vietnam
International Finance and
Banking, Macrothink Institute,
United States, 2019, Vol. 6, No.
1, pp 1-8
01/2019 Kinh tế
Google-based
Impact Factor
(2018): 1.4
1,25 ThS. Đỗ Thị Ngọc Lan
267 ODA and Provincial Economic Growth in Vietnam
International Finance and
Banking, Macrothink Institute,
United States, 2019, Vol. 6, No.
1, pp 1-8
01/2019 Kinh tế
Google-based
Impact Factor
(2018): 1.4
1,25 PGS.TS Đặng Ngọc Đức
268
Tiến trình phát triển khuôn khổ chính sách tiền tệ
của một số nước Châu Á và bài học kinh nghiệm
về điều hành chính sách tiền tệ cho Việt Nam
Tạp chí Kinh tế - Dự báo, Số
17, 6/201906/2019 Kinh tế
ISSN: 0866 -
71200,5 ThS. Bùi Thị Hạnh
Trang 38
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
268
Tiến trình phát triển khuôn khổ chính sách tiền tệ
của một số nước Châu Á và bài học kinh nghiệm
về điều hành chính sách tiền tệ cho Việt Nam
Tạp chí Kinh tế - Dự báo, Số
17, 6/201906/2019 Kinh tế
ISSN: 0866 -
71200,5 TS. Nguyễn Thị Nguyệt Dung
269Kinh nghiệm quốc tế trong xây dựng, phát triển
ngành công nghiệp ô tô
Tạp chí Kinh tế - Dự báo, Số
11 (693), 4/2019, pp. 77-7904/2019 Kinh tế
ISSN: 0866 -
71200,5 ThS. Nguyễn Thị Kim Liên
269Kinh nghiệm quốc tế trong xây dựng, phát triển
ngành công nghiệp ô tô
Tạp chí Kinh tế - Dự báo, Số
11 (693), 4/2019, pp. 77-79Kinh tế
ISSN: 0866 -
71200,5 ThS. Nguyễn Thị Hoa
270Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ: Thực trạng và
giải pháp
Tạp chí Con số và Sự kiện, Kỳ 1
– 02/2019, pp. 10-11 02/2019 Kinh tế
ISSN: 0866 -
73220,5 TS. Nguyễn Hữu Cung
271Thị trường bán lẻ Việt Nam: Những xu hướng
chuyển dịch mới
Tạp chí Con số và Sự kiện, Kỳ 2
– 3/2019, pp. 25-27 03/2019 Kinh tế
ISSN: 0866 -
73220,5 TS. Nguyễn Hữu Cung
272Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng tại các
ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Tạp chí Khoa học&Công nghệ,
Đại học Công nghiệp Hà Nội, số
50, trang 118-122
02/2019 Kinh tếISSN: 1859 -
35850,5 ThS. Dương Thị Hoàn
273
Tác động của đãi ngộ nhân sự đến động lực làm
việc của người lao động tại công ty cổ phần Diana
Unicharm trên địa bàn thành phố Hà Nội
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái
Bình Dương, số 542, pp.54-56,
June 2019
06/2019 Xã hội ISSN 0868-3808 0,5 TS. Lê Đức Thủy
274
Quản trị nguồn nhân lực trong một số doanh
nghiệp cơ khí FDI tại khu công nghiệp Vĩnh Phúc
và bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam cùng
ngành
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái
Bình Dương, số 542, pp.54-56,
June 2020
06/2019 Xã hội ISSN 0868-3808 0,5 TS. Lê Đức Thủy
274
Quản trị nguồn nhân lực trong một số doanh
nghiệp cơ khí FDI tại khu công nghiệp Vĩnh Phúc
và bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam cùng
ngành
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái
Bình Dương, số 542, pp.54-56,
June 2021
06/2019 Xã hội ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Hồ Văn Long
275Lựa chọn trò chơi trực tuyến: Thực trạng và các
yếu tố ảnh hưởng
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái
Bình Dương, số 542, pp.54-56,
June 2022
06/2019 Xã hội ISSN 0868-3808 0,5 TS. Trần Ánh Phương
275Lựa chọn trò chơi trực tuyến: Thực trạng và các
yếu tố ảnh hưởng
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái
Bình Dương, số 542, pp.54-56,
June 2023
06/2019 Xã hội ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Nguyễn Tiến Lợi
Trang 39
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
276 Giáo dục nghề nghiệp, Kỳ vọng sự đột pháCon số và sự kiện, pp.31-41,
tháng 2/201902/2019 Xã hội ISSN 0866-7322 0,5 ThS. Phạm Thị Thu Hiền
276 Giáo dục nghề nghiệp, Kỳ vọng sự đột pháCon số và sự kiện, pp.31-41,
tháng 2/201902/2019 Xã hội ISSN 0866-7322 0,5 ThS. Nguyễn Phương Tú
277Cơ hội giáo dục cho và việc làm cho người khuyết
tật
Con số và sự kiện, pp.33-34,
tháng 2/201902/2019 Xã hội ISSN 0866-7322 0,5 ThS. Nguyễn Phương Tú
278
Cách mạng công nghiệp 4.0 và những vấn đề đặt ra
cho lực lượng lao động ngành công nghiệp ô tô
Việt Nam
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái
Bình Dương, số 536, Mars 201903/2019 Xã hội ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Lê Thị Khánh Ly
279
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng Internet
banking trong thanh toán học phí: Nghiên cứu
trường hợp tại trường đại học công nghiệp Hà nội
Tạp chí khoa học Thương mại,
tháng 4/2019, ISSN 1859 -3666,
pp 48 -55
04/2019 Kinh tế ISSN 1859 - 3666 1 TS. Bùi Thị Thu Loan
279
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng Internet
banking trong thanh toán học phí: Nghiên cứu
trường hợp tại trường đại học công nghiệp Hà nội
Tạp chí khoa học Thương mại,
tháng 4/2019, ISSN 1859 -3666,
pp 48 -55
04/2019 Kinh tế ISSN 1859 - 3666 1 PGS.TS Vũ Duy Hào
279
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng Internet
banking trong thanh toán học phí: Nghiên cứu
trường hợp tại trường đại học công nghiệp Hà nội
Tạp chí khoa học Thương mại,
tháng 4/2019, ISSN 1859 -3666,
pp 48 -55
04/2019 Kinh tế ISSN 1859 - 3666 1 Nguyễn Thị Hiền
280Kinh nghiệm phát triển trái phiếu xanh tại Trung
Quốc và bài học cho Việt Nam
Tạp chí nghiên cứu Ấn Độ và
Châu Á, số 0606/2019 Kinh tế ISSN 0866-7314 0,5 ThS. Nguyễn Minh Phương
280Kinh nghiệm phát triển trái phiếu xanh tại Trung
Quốc và bài học cho Việt Nam
Tạp chí nghiên cứu Ấn Độ và
Châu Á, số 0606/2019 Kinh tế ISSN 0866-7314 0,5 ThS. Chu Thị Thúy Hằng
281Giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh cách
mạng công nghiệp 4.0
Tạp chí dạy và học ngày nay, số
0606/2019 Kinh tế ISSN; 1859-2694 0,25 ThS. Nguy ễn Thu Hiền
281Giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh cách
mạng công nghiệp 4.0
Tạp chí dạy và học ngày nay, số
0606/2019 Kinh tế ISSN; 1859-2694 0,25 ThS. Chu Thị Thúy Hằng
282Bất động sản công nghiệp - Cơ hội đón đầu làn
sóng đầu tư mới
Tạp chí Con số & Sự kiện, Tổng
cục Thống kê, Số kỳ I - tháng
6/2019, trang 19-21
06/2019 Kinh tế ISSN 0866 -7322 0,5 ThS. Mai Thị Diệu Hằng
Trang 40
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
283Vấn đề cơ cấu vốn của các doanh nghiệp thủy sản
điển hình ở Việt Nam
Tạp chí Tài Chính số tháng
6/201906/2019 Kinh tế ISSN 2615-8973 0,5 ThS. Mai Thị Diệu Hằng
284
Kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng
lựa chọn hình thức trả cổ tức của các doanh nghiệp
niêm yết ở Việt NamTạp chí Kinh tế và Dự báo, số 18 06/2019 Kinh tế
ISSN
0866-7120 0,5 ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
285
Phát triển các doanh nghiệp khởi nghiệp: Thực
trạng và kinh nghiệm quốc tế về hỗ trợ tài chính
đối với doanh nghiệp mới
Tạp chí Công thương, trang 43-
4804/2019 Kinh tế ISSN: 0866-7756 0,5 PGS.TS Vũ Duy Hào
285
Phát triển các doanh nghiệp khởi nghiệp: Thực
trạng và kinh nghiệm quốc tế về hỗ trợ tài chính
đối với doanh nghiệp mới
Tạp chí Công thương, trang 43-
4804/2019 Kinh tế ISSN: 0866-7756 0,5 ThS. Nguyễn Minh Phương
285
Phát triển các doanh nghiệp khởi nghiệp: Thực
trạng và kinh nghiệm quốc tế về hỗ trợ tài chính
đối với doanh nghiệp mới
Tạp chí Công thương, trang 43-
4804/2019 Kinh tế ISSN: 0866-7756 0,5 Nguyễn Ly Pha
286 Để thúc đẩy dòng vốn cho DNNVV khởi nghiệpCon số và Sự kiện, số 549, trang
10-1305/2019 Kinh tế ISSN 0866-7322 0,5 ThS. Nguyễn Thị Ngân
286 Để thúc đẩy dòng vốn cho DNNVV khởi nghiệpCon số và Sự kiện, số 549, trang
10-1305/2019 Kinh tế ISSN 0866-7322 0,5 ThS. Trần Quang Việt
287Phân tích ROE của 10 Công ty chứng khoán nhỏ
giai đoạn 2013-2017
Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế
toán02/2019 Kinh tế ISSN 1859-4093 0,5 ThS. Nguyễn Phương Anh
288
Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô tới hệ số
an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt
Nam
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc
gia: "Kiểm soát tài chính ở Việt
Nam trong bối cảnh hội nhập
quốc tế", NXB Hồng Đức, tr282-
293
03/2019 Kinh tếISBN-978-604-
89-7895-20,5 ThS. Trần Thị Lan Anh
289Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cầu trên thị
trường mua bán nợ xấu tại Việt Nam
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc
gia: "Khả năng và chi phí tiếp
cận tài chính của các doanh
nghiệp Việt Nam: Thực trạng và
giải pháp", NXB Lao động-Xã
hội, tr161-178
06/2019 Kinh tếISBN: 978-604-
65-4170-70,5 ThS. Trần Thị Lan Anh
Trang 41
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
290Bất động sản công nghiệp - Cơ hội đón đầu làn
sóng đầu tư mới
Tạp chí Con số & Sự kiện, Tổng
cục Thống kê, Số kỳ I - tháng
6/2019, trang 19-21
06/2019 Kinh tế ISSN 0866 -7322 0,5 ThS. Trần Thị Hoa
291Vấn đề cơ cấu vốn của các doanh nghiệp thủy sản
điển hình ở Việt Nam
Tạp chí Tài chính, Bộ tài chính,
Số tháng 6/201906/2019 Kinh tế ISSN 2615 -8973 0,5 ThS. Trần Thị Hoa
292 Ngân hàng Việt trước Cách mạng Công nghiệp 4.0 Con số và sự kiện, số 12.2018 01/2019 Kinh tế
ISSN
0866-7322 0,5 ThS. Nguyễn Chung Thủy
293
Đánh giá những chuyển biến trong điều hành chính
sách tỷ giá Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh
tế quốc tế
Tạp chí Kinh tế - Châu Á Thái
Bình Dương06/2019 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 TS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
294Phân tích thị trường tài chính trong khu vực
ASEAN và hàm ý chính sách đối với Việt Nam Tạp chí Kinh tế và Dự báo 06/2019 Kinh tế ISSN 0866-7120 0,5 TS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
295
Relational capital and supply chain collaboration
for radical and incremental innovation: An
empirical study in China
Asia Pacific Journal of
Marketing and Logistics
(https://doi.org/10.1108/APJML-
10-2018-0423)
05/2019 Kinh tế
SSCI
IF=1.204
ISSN 1355-5855,
1
2 TS. Nguyễn Thị Mai Anh
295
Relational capital and supply chain collaboration
for radical and incremental innovation: An
empirical study in China
Asia Pacific Journal of
Marketing and Logistics
(https://doi.org/10.1108/APJML-
10-2018-0423)
05/2019 Kinh tế
SSCI
IF=1.204
ISSN 1355-5855,
1
2 TS. Lei Hui
295
Relational capital and supply chain collaboration
for radical and incremental innovation: An
empirical study in China
Asia Pacific Journal of
Marketing and Logistics
(https://doi.org/10.1108/APJML-
10-2018-0423)
05/2019 Kinh tế
SSCI
IF=1.204
ISSN 1355-5855,
1
2 TS. Vũ Đình Khoa
295
Relational capital and supply chain collaboration
for radical and incremental innovation: An
empirical study in China
Asia Pacific Journal of
Marketing and Logistics
(https://doi.org/10.1108/APJML-
10-2018-0423)
05/2019 Kinh tế
SSCI
IF=1.204
ISSN 1355-5855,
1
2 ThS. Sultan Mehmood
Trang 42
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
296
Nghiên cứu mối quan hệ giữa liên kết, nguồn nhân
lực chuyên môn cao và hiệu suất hoạt động của
doanh nghiệp trong cụm ngành công nghiệp điện
tử miền Bắc
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học
Quốc gia "Cùng doanh nghiệp
hướng tới phát triển bền vững"
(tại ĐH CNHN), năm 2018.
Trang 63-74
Kinh tếISBN: 978-604-
971-289-00,5 TS. Vũ Đình Khoa
296
Nghiên cứu mối quan hệ giữa liên kết, nguồn nhân
lực chuyên môn cao và hiệu suất hoạt động của
doanh nghiệp trong cụm ngành công nghiệp điện
tử miền Bắc
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học
Quốc gia "Cùng doanh nghiệp
hướng tới phát triển bền vững"
(tại ĐH CNHN), năm 2018.
Trang 63-74
Kinh tếISBN: 978-604-
971-289-00,5 TS. Nguyễn Thị Mai Anh
297
Năng lực tốt nghiệp nhóm ngành kinh doanh và
quản lý với tiêu chuẩn nghề nghiệp của AEC:
Nghiên cứu điển hình tại trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học
Quốc gia "Cùng doanh nghiệp
hướng tới phát triển bền vững"
(tại ĐH CNHN), năm 2018.
Trang 245-257
Kinh tếISBN: 978-604-
971-289-00,5 TS. Vũ Đình Khoa
297
Năng lực tốt nghiệp nhóm ngành kinh doanh và
quản lý với tiêu chuẩn nghề nghiệp của AEC:
Nghiên cứu điển hình tại trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học
Quốc gia "Cùng doanh nghiệp
hướng tới phát triển bền vững"
(tại ĐH CNHN), năm 2018.
Trang 245-257
Kinh tếISBN: 978-604-
971-289-00,5 TS. Thân Thanh Sơn
297
Năng lực tốt nghiệp nhóm ngành kinh doanh và
quản lý với tiêu chuẩn nghề nghiệp của AEC:
Nghiên cứu điển hình tại trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học
Quốc gia "Cùng doanh nghiệp
hướng tới phát triển bền vững"
(tại ĐH CNHN), năm 2018.
Trang 245-257
Kinh tếISBN: 978-604-
971-289-00,5 PGS.TS Đặng Ngọc Hùng
297
Năng lực tốt nghiệp nhóm ngành kinh doanh và
quản lý với tiêu chuẩn nghề nghiệp của AEC:
Nghiên cứu điển hình tại trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học
Quốc gia "Cùng doanh nghiệp
hướng tới phát triển bền vững"
(tại ĐH CNHN), năm 2018.
Trang 245-257
Kinh tếISBN: 978-604-
971-289-00,5 TS. Cao Thị Thanh
Trang 43
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
297
Năng lực tốt nghiệp nhóm ngành kinh doanh và
quản lý với tiêu chuẩn nghề nghiệp của AEC:
Nghiên cứu điển hình tại trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học
Quốc gia "Cùng doanh nghiệp
hướng tới phát triển bền vững"
(tại ĐH CNHN), năm 2018.
Trang 245-257
Kinh tếISBN: 978-604-
971-289-00,5 ThS. Nguyễn Minh Phương
298
Xây dựng mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của môi
trường đầu tư tới quyết định đầu tư của doanh
nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Nghiên cứu kinh tế, số 492,
tháng 05/201905/2019 Kinh tế 0866-7489 1 ThS. Nguyễn Mạnh Cường
299Thực trạng và khuyến nghị hỗ trợ đầu tư của các
doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt NamCông thương, số 9, trang 46-51 05/2019 Kinh tế 0866-7756 0,5 ThS. Nguyễn Mạnh Cường
300
Thực trạng môi trường đầu tư và khuyến nghị cải
thiện môi trường đầu tư thúc đẩy đầu tư của
DNNVV tại Việt Nam
Hội nghị HaUI 3 05/2019 Kinh tế 1859-3585 0,5 ThS. Nguyễn Mạnh Cường
301 Ảnh hưởng của cơ hội đầu tư đến tín hiệu cổ tứcTạp chí Nghiên cứu Kinh tế, số
9, tháng 9/2018, trang 35-43Kinh tế 0866 7489 1 ThS. Trương Thị Thu Hương
302Effects of ownership structure to dividend signals:
research in the Vietnam securities market
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc
tế: “1st International Conference
Contemporary Issues in
ECONOMICS,
MANAGEMENT AND
BUSINESS, tháng 11/2018,
trang 826-839
Kinh tế978-604-65-3728-
11 TS. Lê Thị Hương Lan
302Effects of ownership structure to dividend signals:
research in the Vietnam securities market
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc
tế: “1st International Conference
Contemporary Issues in
ECONOMICS,
MANAGEMENT AND
BUSINESS, tháng 11/2018,
trang 826-839
Kinh tế978-604-65-3728-
11 ThS. Trương Thị Thu Hương
Trang 44
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
302Effects of ownership structure to dividend signals:
research in the Vietnam securities market
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc
tế: “1st International Conference
Contemporary Issues in
ECONOMICS,
MANAGEMENT AND
BUSINESS, tháng 11/2018,
trang 826-839
Kinh tế978-604-65-3728-
11 TS. Lê Phong Châu
303 Trách nhiệm xã hội trong quan hệ đối tác Hội nghị HaUI 3 05/2019 Kinh tế 1859-3585 0,5 TS. Cao Văn Trường
304
Những khó khăn trong triển
khai phương pháp kiểm soát quá trình bằng thống
kê Kinh nghiệm từ các doanh nghiệp nước ngoài
Hội nghị HaUI lần 3, Đại học
Công nghiệp Hà Nội07/1905 Kinh tế 0,5 Thạc sỹ Phạm Việt Dũng
304
Những khó khăn trong triển
khai phương pháp kiểm soát quá trình bằng thống
kê Kinh nghiệm từ các doanh nghiệp nước ngoài
Hội nghị HaUI lần 3, Đại học
Công nghiệp Hà Nội07/1905 Kinh tế 0,5 Thạc sỹ Trần Thanh Tùng
305
Nghiên cứu các yếu tố thực hiện thành công kiểm
soát quá trình bằng thống kê trong các doanh
nghiệp
Tạp chí Nghiên cứu kinh tế. Số
02 tháng 02 năm 2019, trang 5507/1905 Kinh tế 1 Thạc sỹ Phạm Việt Dũng
305
Nghiên cứu các yếu tố thực hiện thành công kiểm
soát quá trình bằng thống kê trong các doanh
nghiệp
Tạp chí Nghiên cứu kinh tế. Số
02 tháng 02 năm 2019, trang 5507/1905 Kinh tế 1 Thạc sỹ Nguyễn Quang Huy
306Những yếu tố thực hiện thành công SPC
(Statistical Process Control) trong các doanh nghiệp
Hội thảo khoa học QG "Cải
thiện môi trường kinh doanh,
nâng cao năng lực cạnh tranh
của Việt Nam trong cuộc cánh
mạng công nghiệp lần thứ 4".
Đại học Tài chính-Quản trị KD
07/1905 Kinh tế 1 Thạc sỹ Phạm Việt Dũng
307Năng lực quản trị bản thân của giám đốc các
DNNVV ở Việt Nam
Tạp chí Kinh tế và Dự báo. Số
tháng 05 năm 201907/1905 Kinh tế 0,5 Thạc sỹ Vũ Thị Phương Thảo
308Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tự học của
trường ĐHCN HN
Tạp chí Thiết bị giáo dụ, số 192,
tháng 05-201907/1905 Kinh tế 0,5 Thạc sỹ Bùi Thị Phương Hoa
Trang 45
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
309
Thực trạng nhu cầu đăng ký khóa học kỹ năng
sống, kỹ năng mềm và chương trình ngoại khóa
của các bậc phụ huynh cho trẻ em trong độ tuổi từ
3-15 tại Hà Nội
Tạp chí Kinh tế và Dự báo. Số
tháng 05 năm 201907/1905 Kinh tế 0,5 Thạc sỹ Phạm Thị Hồng Nhung
310Consumer trust and repurchase intention in B2C e-
commerce: a moderation model
European Journal of
International management 07/1905 QTKD SSCI, Scopus 2 Thạc sỹ Ngô Văng Quang
310Consumer trust and repurchase intention in B2C e-
commerce: a moderation model
European Journal of
International management 07/1905 QTKD SSCI, Scopus 2 PGS.TS Zhi Yang
311
Does ethics perception foster consumer repurchase
intention? Role of trust, perceived uncertainty and
shopping habit.
SAGE Open 07/1905 QTKD SSCI, Scopus 2 Thạc sỹ Ngô Văn Quang
311
Does ethics perception foster consumer repurchase
intention? Role of trust, perceived uncertainty and
shopping habit.
SAGE Open 07/1905 QTKD SSCI, Scopus 2 PGS.TS Zhi Yang
311
Does ethics perception foster consumer repurchase
intention? Role of trust, perceived uncertainty and
shopping habit.
SAGE Open 07/1905 QTKD SSCI, Scopus 2 PGS.TS Yaguang Chen
311
Does ethics perception foster consumer repurchase
intention? Role of trust, perceived uncertainty and
shopping habit.
SAGE Open 07/1905 QTKD SSCI, Scopus 2 ThS. Hoàng Thị Hoa
311
Does ethics perception foster consumer repurchase
intention? Role of trust, perceived uncertainty and
shopping habit.
SAGE Open 07/1905 QTKD SSCI, Scopus 2 Nguyễn Xuân Thị Chung
312
Development a New Scale for Consumers’
Perception about the Ethics of Retailers in B2C E-
Commerce in Developing Countries: Evidence
from Vietnam
Journal of Marketing and
Consumer research07/1905 Marketing Tạp chí quốc tế 1,5 ThS. Ngô Văn Quang
312
Development a New Scale for Consumers’
Perception about the Ethics of Retailers in B2C E-
Commerce in Developing Countries: Evidence
from Vietnam
Journal of Marketing and
Consumer research07/1905 Marketing Tạp chí quốc tế 1,5 PGS.TS Zhi Yang
Trang 46
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
312
Development a New Scale for Consumers’
Perception about the Ethics of Retailers in B2C E-
Commerce in Developing Countries: Evidence
from Vietnam
Journal of Marketing and
Consumer research07/1905 Marketing Tạp chí quốc tế 1,5 TS. Thân Thanh Sơn
313
Ethics of retailers and consumer behavior in e -
commerce: Context of developing country with
roles of trust and commitment.
International Journal of Asian
Business and Information
Management
07/1905 QTKDESCI (ISI),
Scopus2 ThS. Ngô Văn Quang
313
Ethics of retailers and consumer behavior in e -
commerce: Context of developing country with
roles of trust and commitment.
International Journal of Asian
Business and Information
Management
07/1905 QTKDESCI (ISI),
Scopus2 PGS.TS Zhi Yang
313
Ethics of retailers and consumer behavior in e -
commerce: Context of developing country with
roles of trust and commitment.
International Journal of Asian
Business and Information
Management
07/1905 QTKDESCI (ISI),
Scopus2 ThS. Nguyễn Xuân Thị Chung
314
Các yếu tố ảnh hưởng đến
lòng trung thành của khách hàng trong các xưởng
dịch vụ sửa chữa ô tô trên địa bàn Hà Nội
Kinh tế và dự báo,
số 15 tháng 5/201907/1905 Kinh tế 0,5 TS. Lê Thùy Hương
314
Các yếu tố ảnh hưởng đến
lòng trung thành của khách hàng trong các xưởng
dịch vụ sửa chữa ô tô trên địa bàn Hà Nội
Kinh tế và dự báo,
số 15 tháng 5/201907/1905 Kinh tế 0,5 ThS. Đỗ Thị Phương Nga
315
Tài sản thương hiệu định hướng : Nghiên cứu với
trường hợp khoa marketing tại các trường đại học
trên địa bàn Hà Nội
Hội nghị HaUI lần 3, Đại học
Công nghiệp Hà Nội07/1905 Kinh tế 0,5 ThS. Vũ Thị Thu Hà
316
Kỹ năng hoạt động nhóm trong học tập của ngành
QTNL Khoa QLKD trường Đại học công nghiệp
Hà Nội
Tạp chí Tâm Lý học, số 11, năm
2018Xã hội ISSN 0866-8019 0,5 ThS. Phạm Thị Kiệm
Trang 47
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
317
Tăng cường tiếp cận tín dụng ngân hàng để mở
rộng hoạt động kinh doanh cho các công ty chứng
khoán có quy mô vốn nhỏ ở Việt Nam hiện nay
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc
gia: "Hỗ trợ doanh nghiệp Việt
Nam tăng cường tiếp cận tín
dụng thông qua nâng cao năng
lực quản trị và minh bạch hoạt
động tài chính" do trường ĐH
Thăng Long tổ chức. (trang 59-
69)
Kinh tếMã ISBN: 978-
604-971-771-01 ThS. Nguyễn Phương Anh
318
Tác động của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và
thương mại quốc tế đến tăng trưởng kinh tế Việt
Nam
Tạp chí Khoa học & Công nghệ
(Hội nghị khoa học Haui - lần
3), Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số ..., PP ….., 4/2019
04/2019 Kinh tế ISSN 1859-3585 0,5 TS. Hà Thành Công
319The Relationship Between The Human Capital
And Economic Growth: A Case Of VietnamIndustrial Engineering Letters 06/2019 Kinh tế
ISSN
(Paper)2224-
6096 ISSN
(Online)2225-
0581
1 TS. Hà Thành Công
319The Relationship Between The Human Capital
And Economic Growth: A Case Of VietnamIndustrial Engineering Letters 06/2019 Kinh tế
ISSN
(Paper)2224-
6096 ISSN
(Online)2225-
0581
1 TS. Nguyễn Mạnh Cường
320Công nghiệp ô tô Việt Nam – Tận dụng cơ hội để
hội nhập và phát triểnCon số sự kiện 02/2019 Kinh tế ISSN 0866 - 7322 0,5 ThS. Đặng Thị Hiền
320Công nghiệp ô tô Việt Nam – Tận dụng cơ hội để
hội nhập và phát triểnCon số sự kiện 02/2019 Kinh tế ISSN 0866 - 7322 0,5 ThS. Nguyễn Thị Diệu Hiền
321Thực trạng liên kết giữa doanh nghiệp và nông dân
trong phát triển ngành trồng trọt tỉnh Thái BìnhTạp chí Kinh tế và dự báo, số 03 01/2019 Kinh tế ISSN 0866 - 7120 0,5 ThS. Nguyễn Thị Thúy
322Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt
Nam
Kỷ yếu hội thảo khoa học - Ứng
dụng thông tin địa lý trong
Marketing ngân hàng bán lẻ ở
Việt Nam
06/2019 Kinh tếISBN: 978-604-
89-9319-10,5 TS. Nguyễn Thị Việt Hà
Trang 48
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
322Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt
Nam
Kỷ yếu hội thảo khoa học - Ứng
dụng thông tin địa lý trong
Marketing ngân hàng bán lẻ ở
Việt Nam
06/2019 Kinh tếISBN: 978-604-
89-9319-10,5 ThS. Lê Thị Hải
323 Những điểm nổi bật từ mô hình trường học mới Tinh hoa đất Việt 05/2019 Kinh tế ISSN 2354 - 0672 0,5 ThS. Nguyễn Thu Hiền
Trang 49
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
323 Những điểm nổi bật từ mô hình trường học mới Tinh hoa đất Việt 05/2019 Kinh tế ISSN 2354 - 0672 0,5 ThS. Nguyễn Thị Tuyết
324
Nghiên cứu tác động của lạm phát tới mức sống
của các nhóm dân cư Việt Nam giai đoạn 2008-
2016
Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 11 04/2019 Kinh tế ISSN 0866-7120 0,5 ThS. Vũ Huyền Trang
325Giải pháp phát triển ngành công nghiệp tái chế
chất thải điện tử ở Việt Nam
Kỷ yếu Hội nghị khoa học
HAUI lần III05/2019 Kinh tế ISSN 1859-3585 0,5 ThS. Nguyễn Thu Hiền
325Giải pháp phát triển ngành công nghiệp tái chế
chất thải điện tử ở Việt Nam
Kỷ yếu Hội nghị khoa học
HAUI lần III05/2019 Kinh tế ISSN 1859-3585 0,5 ThS. Trần Phương Thảo
326Determinants affecting foreign direct investment
flow to Hanoi capital in Vietnam
Ciencia-e-tecnica Vitivinicola,
Vol 34, No 303/2019 Kinh tế ISSN 2416-3953 2 TS. Nguyễn Hoàng Nam
326Determinants affecting foreign direct investment
flow to Hanoi capital in Vietnam
Ciencia-e-tecnica Vitivinicola,
Vol 34, No 303/2019 Kinh tế ISSN 2416-3953 2 TS. Ngô Ngọc Minh
327
Động thái phát triển marketing-mix trong kinh
doanh dược phẩm của các doanh nghiệp dược
ngoài quốc doanh
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái
Bình Dương, số 542, pp.54-56,
June 2022
06/2019 Xã hội ISSN 0868-3808 0,5 TS. Trần Ánh Phương
327
Động thái phát triển marketing-mix trong kinh
doanh dược phẩm của các doanh nghiệp dược
ngoài quốc doanh
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái
Bình Dương, số 542, pp.54-56,
June 2022
06/2019 Xã hội ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Trần Hoàng Bách
328Giảng dạy khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong
bối cảnh xây dựng các “đại học khởi nghiệp”Hội nghị HaUI lần 3 05/2019 Xã hội 0,5 TS. Trần Ánh Phương
328Giảng dạy khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong
bối cảnh xây dựng các “đại học khởi nghiệp”Hội nghị HaUI lần 3 05/2019 Xã hội 0,5 TS. Lê Ba Phong
329
Determinants of innovation capability: the roles of
transformational leadership, knowledge sharing
and perceived organizational support
Journal of Knowledge
Management, Vol. 23 No. 3, pp.
527-547;
https://doi.org/10.1108/JKM-09-
2018-0568
03/2019Kinh tế, quản
trị
SSCI ISSN:
1367-32702 TS. Lê Ba Phong
Trang 50
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
329
Determinants of innovation capability: the roles of
transformational leadership, knowledge sharing
and perceived organizational support
Journal of Knowledge
Management, Vol. 23 No. 3, pp.
527-547;
https://doi.org/10.1108/JKM-09-
2018-0568
03/2019Kinh tế, quản
trị
SSCI ISSN:
1367-32702 TS. Lei Hui
330
How knowledge sharing connects interpersonal
trust and innovation capability: The moderating
effect of leadership support
Chinese Management Studies,
Vol. 13 No. 2, pp. 276-298;
https://doi.org/10.1108/CMS-06-
2018-0554
02/2019Kinh tế, quản
trị
SSCI ISSN:
1750-614X2 TS. Lei Hui
330
How knowledge sharing connects interpersonal
trust and innovation capability: The moderating
effect of leadership support
Chinese Management Studies,
Vol. 13 No. 2, pp. 276-298;
https://doi.org/10.1108/CMS-06-
2018-0554
02/2019Kinh tế, quản
trị
SSCI ISSN:
1750-614X2 TS. Nguyễn Thị Thương
330
How knowledge sharing connects interpersonal
trust and innovation capability: The moderating
effect of leadership support
Chinese Management Studies,
Vol. 13 No. 2, pp. 276-298;
https://doi.org/10.1108/CMS-06-
2018-0554
02/2019Kinh tế, quản
trị
SSCI ISSN:
1750-614X2 TS. Lê Ba Phong
331
Leadership and Organizational Learning: The
Determinants of Innovation Speed and Innovation
Quality in Vietnamese Firms
Journal of Management and
Strategy, Vol. 10 No.1, pp. 29-
37;
https://doi.org/10.5430/jms.v10n
1p29
03/2019Kinh tế, quản
trị
ISSN: 1923-3965
(Print); 1923-
3973 (Online)
0,5 TS. Hà Thị Lan Anh
331
Leadership and Organizational Learning: The
Determinants of Innovation Speed and Innovation
Quality in Vietnamese Firms
Journal of Management and
Strategy, Vol. 10 No.1, pp. 29-
37;
https://doi.org/10.5430/jms.v10n
1p29
03/2019Kinh tế, quản
trị
ISSN: 1923-3965
(Print); 1923-
3973 (Online)
0,5 TS. Lê Ba Phong
331
Leadership and Organizational Learning: The
Determinants of Innovation Speed and Innovation
Quality in Vietnamese Firms
Journal of Management and
Strategy, Vol. 10 No.1, pp. 29-
37;
https://doi.org/10.5430/jms.v10n
1p29
03/2019Kinh tế, quản
trị
ISSN: 1923-3965
(Print); 1923-
3973 (Online)
0,5 TS. Lei Hui
Trang 51
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
332
Creating Competitive Advantage for Vietnamese
Manufacturing and Service Firms: The Role of
Collaborative Culture and Innovation Capability
International Journal of
Business Administration, Vol.
10 No.2, pp. 32 - 42 ;
https://doi.org/10.5430/ijba.v10n
2p32
02/2019Kinh tế, quản
trị
ISSN: 1923-4007
(print); 1923-
4015 (online)
0,5 TS. Đỗ Khôi Nguyên
332
Creating Competitive Advantage for Vietnamese
Manufacturing and Service Firms: The Role of
Collaborative Culture and Innovation Capability
International Journal of
Business Administration, Vol.
10 No.2, pp. 32 - 42
;https://doi.org/10.5430/ijba.v10
n2p32
02/2019Kinh tế, quản
trị
ISSN: 1923-4007
(print); 1923-
4015 (online)
0,5 TS. Lê Ba Phong
332
Creating Competitive Advantage for Vietnamese
Manufacturing and Service Firms: The Role of
Collaborative Culture and Innovation Capability
International Journal of
Business Administration, Vol.
10 No.2, pp. 32 - 42 ;
https://doi.org/10.5430/ijba.v10n
2p32
02/2019Kinh tế, quản
trị
ISSN: 1923-4007
(print); 1923-
4015 (online)
0,5 TS. Lei Hui
333Đánh giá thực trạng phát triển du lịch tỉnh Cao
Bằng giai đoạn 2010-2017
Tạp chí Khoa học - ĐH Sư
phạm Hà Nội, Volume 64, Issue
2, pp.141-150
02/2019 Xã hội ISSN 2354-1067 0,75 TS. Nguyễn Thị Phương Nga
333Đánh giá thực trạng phát triển du lịch tỉnh Cao
Bằng giai đoạn 2010-2017
Tạp chí Khoa học - ĐH Sư
phạm Hà Nội, Volume 64, Issue
2, pp.141-150
02/2019 Xã hội ISSN 2354-1067 0,75 ThS. Phạm Thị Vân Anh
334Phát triển thị trường khách du lịch Hà Giang trong
thời kỳ hội nhập
Kỷ yếu hội nghị khoa học địa lý
toàn quốc lần thứ XI năm 2019,
NXB Thanh niên, năm 2019, tr
591-601
04/2019 Xã hộiISBN 978-604-
9822-64-3TS. Nguyễn Thị Phương Nga
335
Ứng dụng GIS xây dựng cơ sở dữ liệu du lịch cộng
đồng tỉnh Hà Giang phục vụ học tập của ngành du
lịch
Tạp chí Khoa học - ĐH Sư
phạm Hà Nội, Volume 67, Issue
2
05/2019 Xã hội ISSN 2354-1067 0,75 TS. Nguyễn Thị Phương Nga
336Du lịch Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công
nghiệp lần thứ tư
Kỷ yếu hội thảo quốc gia: Đào
tạo nguồn nhân lực Du lịch
trong thời kỳ cách mạng công
nghiệp
05/2019 Xã hộiISBN 987-604-
963-257-00,5 TS. Đào Thanh Thái
337Các yếu tố ảnh hưởng tới phát triển du lịch theo
tuyến hành lang kinh tế Lạng Sơn - Hà Nội
Tạp chí Kinh tế và dự báo, số
03, tháng 01/2019, trang 76-7901/2019 Xã hội ISSN 0866-7120 0,5 TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Trang 52
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
338Phát triển du lịch Bắc Giang
theo hành lang kinh tế Lạng Sơn - Hà Nội
Hội nghị Khoa học HaUI lần 301/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 TS. Lê Thu Hương
338Phát triển du lịch Bắc Giang
theo hành lang kinh tế Lạng Sơn - Hà Nội
Hội nghị Khoa học HaUI lần 301/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Trang 53
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
338Phát triển du lịch Bắc Giang
theo hành lang kinh tế Lạng Sơn - Hà Nội
Hội nghị Khoa học HaUI lần 301/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 ThS. Trần Quốc Hưng
338Phát triển du lịch Bắc Giang
theo hành lang kinh tế Lạng Sơn - Hà Nội
Hội nghị Khoa học HaUI lần 301/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 ThS. Nguyễn Văn Trượng
339 Sình ca- di sản đặc sắc của dân tộc Cao LanDu lịch Việt Nam số tháng
4/2019, trang 6304/2019 Xã hội ISSN 0866-7373 0,75 TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
340Phát triển du lịch theo hành lang kinh tế Lạng Sơn -
Hà Nội
Kỷ yếu Hội nghị khoa học địa lý
toàn quốc lần thứ XI năm 201904/2019 Xã hội
ISBN: 978-604-
9822-64-3TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
341
Rào cản tâm lý của Khoa Du lịch Đại học Công
nghiệp Hà Nội đối với việc học chuyên ngành bằng
tiếng Anh
Tạp chí Quản lý Giáo dục, Số 5,
Tập 11, Trang 76-8305/2019 Xã hội ISSN 1859-2910 0,5 ThS. Bùi Phú Mỹ
341
Rào cản tâm lý của Khoa Du lịch Đại học Công
nghiệp Hà Nội đối với việc học chuyên ngành bằng
tiếng Anh
Tạp chí Quản lý Giáo dục, Số 5,
Tập 11, Trang 76-8305/2019 Xã hội ISSN 1859-2910 0,5 ThS. Trần Thị Lan Hương
342Marketing du lịch có trách nhiệm trong kinh doanh
tại khách sạn Crowne Plaza West Hanoi
Tạp chí Khoa học - ĐH Sư
phạm Hà Nội, Volume 64, Issue
5, pp.134-144
05/2019 Xã hội ISSN 2354-1067 ThS. Vương Thị Vân Anh
343
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới ý định mua
hàng trực tuyến đối với sản phẩm thời trang may
sẵn của trên địa bàn thủ đô Viêng Chăn
Hội nghị Khoa học HaUI lần 3 05/2019 Kinh tế ISSN 1859-3585 0,5 TS. Cao Thị Thanh
343
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới ý định mua
hàng trực tuyến đối với sản phẩm thời trang may
sẵn của trên địa bàn thủ đô Viêng Chăn
Hội nghị Khoa học HaUI lần 305/2019 Kinh tế ISSN 1859-3585 0,5 ThS. MOUANCHANH Lattana
343
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới ý định mua
hàng trực tuyến đối với sản phẩm thời trang may
sẵn của trên địa bàn thủ đô Viêng Chăn
Hội nghị Khoa học HaUI lần 305/2019 Kinh tế ISSN 1859-3585 0,5 ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
344
Theory of Planned Behavior Approach to
Understand the Influence of Green Perceived Risk
on Consumers’ Green Product Purchase Intentions
in an Emerging Country
Tạp chí International Review of
Management and Marketing, số
9, tập 3, tr.138-147.
05/2019 Kinh tếScopus, ISSN
2146-44051,5 ThS. Nguyễn Thị Thu Hương
Trang 54
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
344
Theory of Planned Behavior Approach to
Understand the Influence of Green Perceived Risk
on Consumers’ Green Product Purchase Intentions
in an Emerging Country
Tạp chí International Review of
Management and Marketing, số
9, tập 3, tr.138-147.
05/2019 Kinh tếScopus, ISSN
2146-44051,5 Zhi Yang
344
Theory of Planned Behavior Approach to
Understand the Influence of Green Perceived Risk
on Consumers’ Green Product Purchase Intentions
in an Emerging Country
Tạp chí International Review of
Management and Marketing, số
9, tập 3, tr.138-147.
05/2019 Kinh tếScopus, ISSN
2146-44051,5 Nguyễn Thị Thúy Nga
344
Theory of Planned Behavior Approach to
Understand the Influence of Green Perceived Risk
on Consumers’ Green Product Purchase Intentions
in an Emerging Country
Tạp chí International Review of
Management and Marketing, số
9, tập 3, tr.138-147
05/2019 Kinh tế ISSN 2146-4405 1,5 TS. Cao Thị Thanh
345Đánh giá nguồn lực phát triển du lịch sinh thái dựa
vào cộng đồng tại Vân Đồn
Tạp chí Tài nguyên và Môi
trườngXã hội
ISSN: 1859 -
042XTS. Lê Thu Hương
346
Đánh giá thực trạng phát triển du lịch để xây dựng
sản phẩm đặc thù và kêu gọi đầu tư nhằm nâng cao
khả năng cạnh tranh tại khu du lịch quốc gia Hồ
Hòa Bình
Kỷ yếu hội thảo Địa lý toàn
quốc lần thứ 11, tập 2 680 -689.04/2019 Xã hội
ISBN 978-604-
9822-64-30,5 TS. Phạm Văn Đại
346
Đánh giá thực trạng phát triển du lịch để xây dựng
sản phẩm đặc thù và kêu gọi đầu tư nhằm nâng cao
khả năng cạnh tranh tại khu du lịch quốc gia Hồ
Hòa Bình
Kỷ yếu hội thảo Địa lý toàn
quốc lần thứ 11, tập 2 680 -689.04/2019 Xã hội
ISBN 978-604-
9822-64-30,5 TS. Lê Thu Hương
347
Xác định các sản phẩm du lịch đặc thù nhằm tăng
khả năng cạnh tranh và phát triển du lịch tại Khu
du lịch Hồ Hòa Bình trong bối cảnh hiện nay
Kỷ yếu hội thảo Địa lý toàn
quốc lần thứ 11, tập 3 từ trang
307 đến trang 318,
04/2019 Xã hội
ISBN 978-604-
9822-65-0 0,5 TS. Lê Thu Hương
347
Xác định các sản phẩm du lịch đặc thù nhằm tăng
khả năng cạnh tranh và phát triển du lịch tại Khu
du lịch Hồ Hòa Bình trong bối cảnh hiện nay
Kỷ yếu hội thảo Địa lý toàn
quốc lần thứ 11, tập 3 từ trang
307 đến trang 318.
04/2019 Xã hội
ISBN 978-604-
9822-65-0 0,5 TS. Phạm Văn Đại
348Giải pháp huy động nguồn vốn và thu hút đầu tư
du lịch đối với Khu du lịch quốc gia Hồ Hòa Bình
Kỷ yếu hội thảo Địa lý toàn
quốc lần thứ 11, tập1 từ trang
256 đến trang 265.
04/2019 Xã hội
ISBN 978-604-
9822-65-0 0,5 ThS. Trần Quốc Hưng
Trang 55
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
348Giải pháp huy động nguồn vốn và thu hút đầu tư
du lịch đối với Khu du lịch quốc gia Hồ Hòa Bình
Kỷ yếu hội thảo Địa lý toàn
quốc lần thứ 11, tập1 từ trang
256 đến trang 265.
04/2019 Xã hội
ISBN 978-604-
9822-65-0 0,5 ThS. Nguyễn Thị Bích Ngọc
349
Đánh giá phát triển du lịch dựa vào cộng đồng
vùng Hồ Thủy điện Hòa Bình theo tiêu chí bền
vững
Kỷ yếu hội thảo Địa lý toàn
quốc lần thứ 11, tập 2 777 - 787.04/2019 Xã hội
ISBN 978-604-
9822-64-3 0,5 ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân
349
Đánh giá phát triển du lịch dựa vào cộng đồng
vùng Hồ Thủy điện Hòa Bình theo tiêu chí bền
vững
Kỷ yếu hội thảo Địa lý toàn
quốc lần thứ 11, tập 2 777 - 787.04/2019 Xã hội
ISBN 978-604-
9822-64-3 0,5 ThS. Vũ Thị Thu
350Tác động của khu công nghiệp đến sự phát triển
kinh tế, xã hội, môi trường
Tạp chí Kinh tế Châu Á Thái
Bình Dương06/2019 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 TS. Cao Thị Thanh
350Tác động của khu công nghiệp đến sự phát triển
kinh tế, xã hội, môi trường
Tạp chí Kinh tế Châu Á Thái
Bình Dương06/2019 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Nguyễn Thị Vĩnh Hà
350Tác động của khu công nghiệp đến sự phát triển
kinh tế, xã hội, môi trường
Tạp chí Kinh tế Châu Á Thái
Bình Dương06/2019 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 TS. Hoàng Khắc Lịch
350Tác động của khu công nghiệp đến sự phát triển
kinh tế, xã hội, môi trường
Tạp chí Kinh tế Châu Á Thái
Bình Dương06/2019 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 TS. Nguyễn Thế Kiên
350Tác động của khu công nghiệp đến sự phát triển
kinh tế, xã hội, môi trường
Tạp chí Kinh tế Châu Á Thái
Bình Dương06/2019 Kinh tế ISSN 0868-3808 0,5 ThS. Trần Thị Lan Hương
351 Treting phenol in wastewater by activated charcoal Thainguyen Univesity Journal
of Science and Technology5/2019
KHTN-Kỹ
thuậtISSN: 1859-2171 0,5 Phạm Hương Quỳnh
352
Đặc trưng hình thái cấu trúc của vật liệu tổ hợp
polylactic axit/chitosan/quinin sulfat chế tạo theo
phương pháp vi nhũ
Hội nghị khoa học Trường Đại
học Công nghiệp Hà Nội 04/2019 Kỹ thuật ISSN 0866-3585 0,5 TS. Hoàng Thanh Đức
353Nghiên cứu quá trinh giải phóng quinin sulfat từ
vật liệu tổ hợp polyaxit lactic/chitosan/quinin sulfat
Tạp chí khoa học Đại học Quốc
gia Hà Nội, tập số 35 No 1,
trang 38-46, năm 2019.
03/2019 Kỹ thuật ISSN 0866-8612 1 TS. Hoàng Thanh Đức
354Tổng hợp một số azometin từ dẫn xuất 4-(2-
aminoethyl) benzensulfonamide
Tạp chí Khoa học và Công nghệ
Đại học Thái Nguyên, số 200
(7), trang 257-263.
05/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-2171 0,5 TS. Hoàng Thanh Đức
355Nghiên cứu tổng hợp dược chất thioguanine trong
dung môi parafin
Tạp chí Công thương,số 6,
tháng 4 năm, trang 368-37304/2019 Kỹ thuật ISSN 0866-7756 0,5 TS. Hoàng Thanh Đức
Trang 56
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
356Nghiên cứu các yếu tố ảnh hươnhr đến tổng hợp
ethyl 3-aminocrotonat
Tạp chí Khoa học và công nghệ
Đại học Công nghiệp Hà Nội04/2019 Kỹ thuật ISSN 1859-3585 0,5 TS. Hoàng Thanh Đức
357 Study on point-to-ring corona based gyroscope
Proceeding of the 32nd
International Conference on
Micro Electro Mechanical
Systems MEMS 2019, Korea,
27-31 Jan
01/2019 Kỹ thuậtISBN: 978-1-
7281-1609-91 ThS. Trần Văn Ngọc
357 Study on point-to-ring corona based gyroscope
Proceeding of the 32nd
International Conference on
Micro Electro Mechanical
Systems MEMS 2019, Korea,
27-31 Jan
01/2019 Kỹ thuậtISBN: 978-1-
7281-1609-91 TS. Bùi Thanh Tùng
357 Study on point-to-ring corona based gyroscope
Proceeding of the 32nd
International Conference on
Micro Electro Mechanical
Systems MEMS 2019, Korea,
27-31 Jan
01/2019 Kỹ thuậtISBN: 978-1-
7281-1609-91 TS. Nguyễn Cảnh Dũng
357 Study on point-to-ring corona based gyroscope
Proceeding of the 32nd
International Conference on
Micro Electro Mechanical
Systems MEMS 2019, Korea,
27-31 Jan
01/2019 Kỹ thuậtISBN: 978-1-
7281-1609-91 TS. Đinh Xuân Thiện
357 Study on point-to-ring corona based gyroscope
Proceeding of the 32nd
International Conference on
Micro Electro Mechanical
Systems MEMS 2019, Korea,
27-31 Jan
01/2019 Kỹ thuậtISBN: 978-1-
7281-1609-91 TS. Phan Thanh Hòa
357 Study on point-to-ring corona based gyroscope
Proceeding of the 32nd
International Conference on
Micro Electro Mechanical
Systems MEMS 2019, Korea,
27-31 Jan
01/2019 Kỹ thuậtISBN: 978-1-
7281-1609-91 PGS.TS. Phạm Văn Đông
Trang 57
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
357 Study on point-to-ring corona based gyroscope
Proceeding of the 32nd
International Conference on
Micro Electro Mechanical
Systems MEMS 2019, Korea,
27-31 Jan
01/2019 Kỹ thuậtISBN: 978-1-
7281-1609-91 PGS.TS. Chử Đức Trình
357 Study on point-to-ring corona based gyroscope
Proceeding of the 32nd
International Conference on
Micro Electro Mechanical
Systems MEMS 2019, Korea,
27-31 Jan
01/2019 Kỹ thuậtISBN: 978-1-
7281-1609-91 TS. Đậu Thành Văn
358Mô hình hóa động học và động lực học cho động
cơ diesel 4 kỳ
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học và
Công nghệ toàn quốc về Cơ khí
lần thứ V, ISBN 978-604-67-
1103-2. (Hội nghị tổ chức
5/10/2018)
2018Cơ khí động
lực0,5 TS. Đinh Xuân Thành
359
Nghiên cứu sử dụng LPG như một nhiên liệu thay
thế cho động cơ đốt trong- Khả năng sử dụng ở
Việt Nam
Tạp chí khoa học công nghiệp,
số 51, tháng 04/2019, trang 722019
Cơ khí động
lực0,5 TS. Đinh Xuân Thành
360
A Design of Rheoencephalography Acquisition
System Based on
Bioimpedance Measurement as the Basis for
Assessment of Cerebral
Circulation
Journal of Science &
Technology No.131, P 87-93,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 ThS. Phan Đăng Hưng
360
A Design of Rheoencephalography Acquisition
System Based on
Bioimpedance Measurement as the Basis for
Assessment of Cerebral
Circulation
Journal of Science &
Technology No.131, P 87-93,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 PGS.TS. Vũ Duy Hải
Trang 58
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
360
A Design of Rheoencephalography Acquisition
System Based on
Bioimpedance Measurement as the Basis for
Assessment of Cerebral
Circulation
Journal of Science &
Technology No.131, P 87-93,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 ThS. Lại Hữu Phương Trung
360
A Design of Rheoencephalography Acquisition
System Based on
Bioimpedance Measurement as the Basis for
Assessment of Cerebral
Circulation
Journal of Science &
Technology No.131, P 87-93,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 TS. Đào Quang Huân
360
A Design of Rheoencephalography Acquisition
System Based on
Bioimpedance Measurement as the Basis for
Assessment of Cerebral
Circulation
Journal of Science &
Technology No.131, P 87-93,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 TS. Đào Việt Hùng
360
A Design of Rheoencephalography Acquisition
System Based on
Bioimpedance Measurement as the Basis for
Assessment of Cerebral
Circulation
Journal of Science &
Technology No.131, P 87-93,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 ThS. Chu Quang Dần
361
A New Method of Measuring Impedance
Cardiography for Cardiac Output
Estimation by Directly Digitizing the High
Frequency Modulated Signal at
Lower Sampling Rate
Journal of Science &
Technology No.131, P 94-99,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 ThS. Phan Đăng Hưng
Trang 59
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
361
A New Method of Measuring Impedance
Cardiography for Cardiac Output
Estimation by Directly Digitizing the High
Frequency Modulated Signal at
Lower Sampling Rate
Journal of Science &
Technology No.131, P 94-99,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 TS. Đào Việt Hùng
361
A New Method of Measuring Impedance
Cardiography for Cardiac Output
Estimation by Directly Digitizing the High
Frequency Modulated Signal at
Lower Sampling Rate
Journal of Science &
Technology No.131, P 94-99,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 ThS. Đinh Thị Nhung
361
A New Method of Measuring Impedance
Cardiography for Cardiac Output
Estimation by Directly Digitizing the High
Frequency Modulated Signal at
Lower Sampling Rate
Journal of Science &
Technology No.131, P 94-99,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 PGS.TS. Vũ Duy Hải
361
A New Method of Measuring Impedance
Cardiography for Cardiac Output
Estimation by Directly Digitizing the High
Frequency Modulated Signal at
Lower Sampling Rate
Journal of Science &
Technology No.131, P 94-99,
November, 2018
06/2019 Kỹ thuật ISSN 2354-1083 0,75 ThS. Chu Quang Dần
362Thiết lập Đại học Điện tử theo mô hình BPM tại
trường Đại học Công nghiệp Hà NộiTạp chí thiết bị giáo dục 01/2019 Khác ISSN1850 - 0810 0,5 ThS. Hoàng Anh
363 Giới thiệu hệ thống Đại học Điện tử QMC_eUniBản tin Khoa học và Công nghệ
Hà Nam01/2019 Khác ISSN 0866-7888 ThS. Hoàng Minh Tuấn
364 trung tâm thông tin thư viện
365
Thực trạng và giải pháp xây dựng, phát triển văn
hóa ứng xử của Trường Đại học Công nghiệp Hà
Nội
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 52, tháng 6/2019
06/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
365
Thực trạng và giải pháp xây dựng, phát triển văn
hóa ứng xử của Trường Đại học Công nghiệp Hà
Nội
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 52, tháng 6/2019
06/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 ThS. Trần Thị Anh Đào
Trang 60
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
365
Thực trạng và giải pháp xây dựng, phát triển văn
hóa ứng xử của Trường Đại học Công nghiệp Hà
Nội
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 52, tháng 6/2019
06/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
365
Thực trạng và giải pháp xây dựng, phát triển văn
hóa ứng xử của Trường Đại học Công nghiệp Hà
Nội
Tạp chí Khoa học & Công nghệ,
Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội, số 52, tháng 6/2019
06/2019 Xã hội ISSN 1859-3585 ThS. Nguyễn Thị Hằng
366
Effect of Cutting Parameters on Surface
Roughness of Tooth Side in Gleason Spiral Bevel
Gear Processing by Kyocera Solid Alloy End Mills
International Journal of
Engineering Research and
Technology. ISSN 0974-3154,
Volume 12, Number 4 (2019),
pp. 475-481
04/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 PGS.TS. Phạm Văn Đông
366
Effect of Cutting Parameters on Surface
Roughness of Tooth Side in Gleason Spiral Bevel
Gear Processing by Kyocera Solid Alloy End Mills
International Journal of
Engineering Research and
Technology. ISSN 0974-3154,
Volume 12, Number 4 (2019),
pp. 475-481
04/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 ThS. Hoàng Xuân Thịnh
366
Effect of Cutting Parameters on Surface
Roughness of Tooth Side in Gleason Spiral Bevel
Gear Processing by Kyocera Solid Alloy End Mills
International Journal of
Engineering Research and
Technology. ISSN 0974-3154,
Volume 12, Number 4 (2019),
pp. 475-481
04/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 PGS.TS. Trần Vệ Quốc
366
Effect of Cutting Parameters on Surface
Roughness of Tooth Side in Gleason Spiral Bevel
Gear Processing by Kyocera Solid Alloy End Mills
International Journal of
Engineering Research and
Technology. ISSN 0974-3154,
Volume 12, Number 4 (2019),
pp. 475-481
04/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 TS. Nguyễn Hữu Phấn
Trang 61
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
367
RESEARCH ON EFFECT OF PROCESS
PARAMETERS (V, S) ON TOOTH SIDE
ROUGHNESS IN GLEASON SPIRAL BEVEL
GEAR MACHINING BY SOLID ALLOY END
MILLS
International Journal of
Emerging Technologies in
Engineering Research (IJETER)
Volume 7, Issue 1, January
(2019)
www.ijeter.everscience.org
03/2019 Kỹ thuật BBQT có ISSN 1 ThS. Hoàng Xuân Thịnh
367
RESEARCH ON EFFECT OF PROCESS
PARAMETERS (V, S) ON TOOTH SIDE
ROUGHNESS IN GLEASON SPIRAL BEVEL
GEAR MACHINING BY SOLID ALLOY END
MILLS
International Journal of
Emerging Technologies in
Engineering Research (IJETER)
Volume 7, Issue 1, January
(2019)
www.ijeter.everscience.org
03/2019 Kỹ thuật BBQT có ISSN 1 PGS.TS. Phạm Văn Đông
367
RESEARCH ON EFFECT OF PROCESS
PARAMETERS (V, S) ON TOOTH SIDE
ROUGHNESS IN GLEASON SPIRAL BEVEL
GEAR MACHINING BY SOLID ALLOY END
MILLS
International Journal of
Emerging Technologies in
Engineering Research (IJETER)
Volume 7, Issue 1, January
(2019)
www.ijeter.everscience.org
03/2019 Kỹ thuật BBQT có ISSN 1 PGS.TS. Trần Vệ Quốc
367
RESEARCH ON EFFECT OF PROCESS
PARAMETERS (V, S) ON TOOTH SIDE
ROUGHNESS IN GLEASON SPIRAL BEVEL
GEAR MACHINING BY SOLID ALLOY END
MILLS
International Journal of
Emerging Technologies in
Engineering Research (IJETER)
Volume 7, Issue 1, January
(2019)
www.ijeter.everscience.org
03/2019 Kỹ thuật BBQT có ISSN 1 TS. Nguyễn Hồng Sơn
367
RESEARCH ON EFFECT OF PROCESS
PARAMETERS (V, S) ON TOOTH SIDE
ROUGHNESS IN GLEASON SPIRAL BEVEL
GEAR MACHINING BY SOLID ALLOY END
MILLS
International Journal of
Emerging Technologies in
Engineering Research (IJETER)
Volume 7, Issue 1, January
(2019)
www.ijeter.everscience.org
03/2019 Kỹ thuật BBQT có ISSN 1 TS. Nguyễn Hữu Phấn
Trang 62
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
368
RESEARCH ON THE EFFECTS OF CUTTING
VELOCITY AND DEPTH OF CUT ON THE
SURFACE ROUGHNESS OF TEETH FLANK
WHEN CUTTING GLEASON CURVED BEVEL
GEARS BY HARD ALLOY CUTTER HEAD
International Journal of
Mechanical Engineering and
Technology (IJMET) Volume
10, Issue 02, February 2019, pp.
1558–1567,
03/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 ThS. Hoàng Xuân Thịnh
368
RESEARCH ON THE EFFECTS OF CUTTING
VELOCITY AND DEPTH OF CUT ON THE
SURFACE ROUGHNESS OF TEETH FLANK
WHEN CUTTING GLEASON CURVED BEVEL
GEARS BY HARD ALLOY CUTTER HEAD
International Journal of
Mechanical Engineering and
Technology (IJMET) Volume
10, Issue 02, February 2019, pp.
1558–1567,
03/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 PGS.TS. Phạm Văn Đông
368
RESEARCH ON THE EFFECTS OF CUTTING
VELOCITY AND DEPTH OF CUT ON THE
SURFACE ROUGHNESS OF TEETH FLANK
WHEN CUTTING GLEASON CURVED BEVEL
GEARS BY HARD ALLOY CUTTER HEAD
International Journal of
Mechanical Engineering and
Technology (IJMET) Volume
10, Issue 02, February 2019, pp.
1558–1567,
03/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 TS. Nguyễn Hồng Sơn
368
RESEARCH ON THE EFFECTS OF CUTTING
VELOCITY AND DEPTH OF CUT ON THE
SURFACE ROUGHNESS OF TEETH FLANK
WHEN CUTTING GLEASON CURVED BEVEL
GEARS BY HARD ALLOY CUTTER HEAD
International Journal of
Mechanical Engineering and
Technology (IJMET) Volume
10, Issue 02, February 2019, pp.
1558–1567,
03/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 ThS. Nguyễn Huy Kiên
368
RESEARCH ON THE EFFECTS OF CUTTING
VELOCITY AND DEPTH OF CUT ON THE
SURFACE ROUGHNESS OF TEETH FLANK
WHEN CUTTING GLEASON CURVED BEVEL
GEARS BY HARD ALLOY CUTTER HEAD
International Journal of
Mechanical Engineering and
Technology (IJMET) Volume
10, Issue 02, February 2019, pp.
1558–1567,
03/2019 Kỹ thuật Scopus 1,5 TS. Đỗ Đức Trung
369
Nghiên cứu ảnh hưởng của góc độ mỏ hàn, hướng
hàn đến kích thước, hình dạng mối hàn giáp mối
lớp thứ hai, phương pháp hàn MAG
Tạp chí khoa học và công nghệ -
Trường Đại học công nghiệp Hà
Nội
07/1905 Kỹ thuậtISSN
1859-35850,5 TS. Nguyễn Hồng Sơn
369
Nghiên cứu ảnh hưởng của góc độ mỏ hàn, hướng
hàn đến kích thước, hình dạng mối hàn giáp mối
lớp thứ hai, phương pháp hàn MAG
Tạp chí khoa học và công nghệ -
Trường Đại học công nghiệp Hà
Nội
07/1905 Kỹ thuậtISSN
1859-35850,5 ThS. Nguyễn Trường Giang
Trang 63
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
369
Nghiên cứu ảnh hưởng của góc độ mỏ hàn, hướng
hàn đến kích thước, hình dạng mối hàn giáp mối
lớp thứ hai, phương pháp hàn MAG
Tạp chí khoa học và công nghệ -
Trường Đại học công nghiệp Hà
Nội
07/1905 Kỹ thuậtISSN
1859-35850,5 Phạm Thị Thảo
370Mô phỏng động học vùng tiếp xúc bánh xe - mặt
đường biến dạngTạp chí Cơ khí 06/2019 Kỹ thuật
ISSN
0866-70560,5 TS. Trần Ngọc Vũ
370Mô phỏng động học vùng tiếp xúc bánh xe - mặt
đường biến dạngTạp chí Cơ khí 06/2019 Kỹ thuật
ISSN
0866-70560,5 ThS. Đỗ Hồng Việt
371Nâng cao độ cứng của ổ đệm khí tĩnh dạng bề mặt
trụTạp chí Cơ khí 06/2019 Kỹ thuật
ISSN
0866-70560,5 TS. Vũ Văn Duy
372Mô hình quá trình kết tụ hạt dưới ảnh hưởng của
sóng siêu âm trong hệ thống lọc bụi ly tâm
Tạp chí khoa học và công nghệ -
Trường Đại học công nghiệp Hà
Nội
04/2019 Kỹ thuậtISSN
1859-35850,5 TS. Nguyễn Văn Cường
372Mô hình quá trình kết tụ hạt dưới ảnh hưởng của
sóng siêu âm trong hệ thống lọc bụi ly tâm
Tạp chí khoa học và công nghệ -
Trường Đại học công nghiệp Hà
Nội
04/2019 Kỹ thuậtISSN
1859-35850,5 ThS. Trần Trọng Thắng
373
Ứng dụng sự kết hợp của Taguchi và PSI để tối ưu
hóa đa mục tiêu các thông số
công nghệ trong xung định hình thép SKD11
Hội nghị khoa học và công nghệ
toàn quốc về cơ khí lần thứ V-
VCME, 70-78, 2018
10/2018 Kỹ thuậtISBN: 978-604-
67-1103-71 ThS. Nguyễn Văn Đức
373
Ứng dụng sự kết hợp của Taguchi và PSI để tối ưu
hóa đa mục tiêu các thông số
công nghệ trong xung định hình thép SKD11
Hội nghị khoa học và công nghệ
toàn quốc về cơ khí lần thứ V-
VCME, 70-78, 2018
10/2018 Kỹ thuậtISBN: 978-604-
67-1103-71 PGS.TS Phạm Văn Bổng
373
Ứng dụng sự kết hợp của Taguchi và PSI để tối ưu
hóa đa mục tiêu các thông số
công nghệ trong xung định hình thép SKD11
Hội nghị khoa học và công nghệ
toàn quốc về cơ khí lần thứ V-
VCME, 70-78, 2018
10/2018 Kỹ thuậtISBN: 978-604-
67-1103-71 TS. Nguyễn Hữu Phấn
374
Application of response surface methodology for
evaluating material removal in rate die-sinking
EDM roughing using copper electrode
Science & technology
development journal -
engineering & technology, VOL
1, ISSUE 1, 20-27, 2018
01/2018 Kỹ thuật ISN:1859-0128 0,75 TS. Nguyễn Hữu Phấn
Trang 64
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
374
Application of response surface methodology for
evaluating material removal in rate die-sinking
EDM roughing using copper electrode
Science & technology
development journal -
engineering & technology, VOL
1, ISSUE 1, 20-27, 2018
01/2018 Kỹ thuật ISN:1859-0128 0,75 ThS. Nguyễn Văn Đức
374
Application of response surface methodology for
evaluating material removal in rate die-sinking
EDM roughing using copper electrode
Science & technology
development journal -
engineering & technology, VOL
1, ISSUE 1, 20-27, 2018
01/2018 Kỹ thuật ISN:1859-0128 0,75 PGS.TS Phạm Văn Bổng
375Complexity Controlled Side Information Creation
for Distributed Scalable Video Coding
2019 3rd International
Conference on Recent Advances
in Signal Processing,
Telecommunications &
Computing (SigTelCom).
https://ieeexplore.ieee.org/docum
ent/8696264
DOI:
10.1109/SIGTELCOM.2019.869
6264
04/2019 Kỹ thuật
SCIE,
IF=2.475, ISSN
1424-8220,
2
1 ThS. Hoàng Văn Quang
375Complexity Controlled Side Information Creation
for Distributed Scalable Video Coding
2020 3rd International
Conference on Recent Advances
in Signal Processing,
Telecommunications &
Computing (SigTelCom).
https://ieeexplore.ieee.org/docum
ent/8696264
DOI:
10.1109/SIGTELCOM.2019.869
6264
04/2019 Kỹ thuật
SCIE,
IF=2.475, ISSN
1424-8220,
2
1 TS. Dư Đình Viên
Trang 65
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
375Complexity Controlled Side Information Creation
for Distributed Scalable Video Coding
2021 3rd International
Conference on Recent Advances
in Signal Processing,
Telecommunications &
Computing (SigTelCom).
https://ieeexplore.ieee.org/docum
ent/8696264
DOI:
10.1109/SIGTELCOM.2019.869
6264
04/2019 Kỹ thuật
SCIE,
IF=2.475, ISSN
1424-8220,
2
1 ThS. Đào Thị Huệ Lê
375Complexity Controlled Side Information Creation
for Distributed Scalable Video Coding
2022 3rd International
Conference on Recent Advances
in Signal Processing,
Telecommunications &
Computing (SigTelCom).
https://ieeexplore.ieee.org/docum
ent/8696264
DOI:
10.1109/SIGTELCOM.2019.869
6264
04/2019 Kỹ thuật
SCIE,
IF=2.475, ISSN
1424-8220,
2
1 PGS.TS. Nguyễn Hồng Vũ
375Complexity Controlled Side Information Creation
for Distributed Scalable Video Coding
2023 3rd International
Conference on Recent Advances
in Signal Processing,
Telecommunications &
Computing (SigTelCom).
https://ieeexplore.ieee.org/docum
ent/8696264
DOI:
10.1109/SIGTELCOM.2019.869
6264
04/2019 Kỹ thuật
SCIE,
IF=2.475, ISSN
1424-8220,
2
1 TS. Hoàng Văn Xiêm
Trang 66
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
376
A systematic parameter tuning of PI current
controller for LCL-type active rectifiers under
unbalanced grid voltage conditions
Journal of Electrical Systems,
Volume 15, Issue 1, March
2019
03/2019 Kỹ thuật
Scopus,
IF= 0.2., ISSN
1112-5209,
1,5 ThS. Đỗ Nguyên Hưng
376
A systematic parameter tuning of PI current
controller for LCL-type active rectifiers under
unbalanced grid voltage conditions
Journal of Electrical Systems,
Volume 15, Issue 1, March
2019
03/2019 Kỹ thuật
Scopus,
IF= 0.2., ISSN
1112-5209,
1,5 TS. Vũ Hoàng Phương
376
A systematic parameter tuning of PI current
controller for LCL-type active rectifiers under
unbalanced grid voltage conditions
Journal of Electrical Systems,
Volume 15, Issue 1, March
2019
03/2019 Kỹ thuật
Scopus,
IF= 0.2., ISSN
1112-5209,
1,5 ThS. Hoàng Thành Nam
376
A systematic parameter tuning of PI current
controller for LCL-type active rectifiers under
unbalanced grid voltage conditions
Journal of Electrical Systems,
Volume 15, Issue 1, March
2019
03/2019 Kỹ thuật
Scopus,
IF= 0.2., ISSN
1112-5209,
1,5 ThS. Nguyễn Đình Ngọc
376
A systematic parameter tuning of PI current
controller for LCL-type active rectifiers under
unbalanced grid voltage conditions
Journal of Electrical Systems,
Volume 15, Issue 1, March
2019
03/2019 Kỹ thuật
Scopus,
IF= 0.2., ISSN
1112-5209,
1,5 TS. Nguyễn Huy Quân
376
A systematic parameter tuning of PI current
controller for LCL-type active rectifiers under
unbalanced grid voltage conditions
Journal of Electrical Systems,
Volume 15, Issue 1, March
2019
03/2019 Kỹ thuật
Scopus,
IF= 0.2., ISSN
1112-5209,
1,5 TS. Nguyễn Huy Phương
Trang 67
TT Tên bài báo/báo cáoTên Tạp chí/Kỷ yếu
(tên, số, tập, trang)Năm
xuất bảnLĩnh vực
Danh mục (SCI/SCIE/
Scopus/Tạp chí
QT,...), IF, ISSN,
số trích dẫn
Điểm
tối đa
được
công
nhận
Học hàm
và học vịTác giả
377
R&D, training and accessibility to finance for
innovation: a case of Vietnam, the country in
transition
Asian Journal of Technology
Innovation05/2019 Khác
ISI, IF=0.3, ISSN
1976-15972 ThS. Trần Viết Hồi
377
R&D, training and accessibility to finance for
innovation: a case of Vietnam, the country in
transition
Asian Journal of Technology
Innovation05/2019 Khác
ISI, IF=0.3, ISSN
1976-15982 GS.TS. Won Joong Kim
377
R&D, training and accessibility to finance for
innovation: a case of Vietnam, the country in
transition
Asian Journal of Technology
Innovation05/2019 Khác
ISI, IF=0.3, ISSN
1976-15992 ThS. Lã Ngọc Tuấn
377
R&D, training and accessibility to finance for
innovation: a case of Vietnam, the country in
transition
Asian Journal of Technology
Innovation05/2019 Khác
ISI, IF=0.3, ISSN
1976-16002 TS. Nguyễn Ngọc Trung
378Xây dựng bộ quy tắc đạo đức nhà giáo- Một yêu
cầu cấp thiếtTạp chí Công Thương 03/2019 Xã hội 0,5 TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Trang 68
top related