cÔng ty cp nhỰa thiẾu niÊn tiỀn phong phÍa nam...

Post on 21-Jan-2020

4 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Dày Chưa VAT Thanh toán Dày Chưa VAT Thanh toán Dày Chưa VAT Thanh toán Dày Chưa VAT Thanh toán

mm mm mm mm

1 20 2.3 21,273 23,400 2.8 23,636 26,000 3.4 26,273 28,900 4.1 29,091 32,000

2 25 2.8 37,909 41,700 3.5 43,636 48,000 4.2 46,091 50,700 5.1 48,182 53,000

3 32 2.9 49,182 54,100 4.4 59,091 65,000 5.4 67,818 74,600 6.5 74,545 82,000

4 40 3.7 65,909 72,500 5.5 80,000 88,000 6.7 105,000 115,500 8.1 114,000 125,400

5 50 4.6 96,636 106,300 6.9 127,273 140,000 8.3 163,182 179,500 10.1 181,818 200,000

6 63 5.8 153,636 169,000 8.6 200,000 220,000 10.5 257,273 283,000 12.7 286,364 315,000

7 75 6.8 213,636 235,000 10.3 272,727 300,000 12.5 356,364 392,000 15.1 404,545 445,000

8 90 8.2 311,818 343,000 12.3 381,818 420,000 15.0 532,727 586,000 18.1 581,818 640,000

9 110 10.0 499,091 549,000 15.1 581,818 640,000 18.3 750,000 825,000 22.1 863,636 950,000

10 125 11.4 618,182 680,000 17.1 754,545 830,000 20.8 1,009,091 1,110,000 25.1 1,159,091 1,275,000

11 140 12.7 762,727 839,000 19.2 918,182 1,010,000 23.3 1,281,818 1,410,000 28.1 1,527,273 1,680,000

12 160 14.6 1,040,909 1,145,000 21.9 1,272,727 1,400,000 26.6 1,704,545 1,875,000 32.1 1,978,182 2,176,000

13 180 16.4 1,640,000 1,804,000 24.6 2,280,000 2,508,000 29.0 2,680,000 2,948,000 36.1 3,080,000 3,388,000

14 200 18.2 1,990,000 2,189,000 27.4 2,820,000 3,102,000 33.2 3,300,000 3,630,000

đồng/mét

STT

Áp lực (PN) Áp lực (PN) Áp lực (PN) Áp lực (PN)

20 bar 25 bar 10 bar 16 bar

đồng/mét đồng/mét đồng/mét

Sản Phẩm

DN

ĐK danh nghĩa

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-RTiêu chuẩn DIN 8078:2008

Hiệu lực từ ngày 15-09-2017 đến khi có thông báo sửa đổi

Bảng giá ống nhựa PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 1/5

Sản Phẩm

Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán

bar

1 20 20.0 2,818 3,100 4,364 4,800 5,273 5,800 6,182 6,800 2,636 2,900

2 25 20.0 4,727 5,200 7,000 7,700 7,000 7,700 9,545 10,500 4,545 5,000

3 32 20.0 7,273 8,000 10,545 11,600 12,273 13,500 15,727 17,300 5,909 6,500

4 40 20.0 11,636 12,800 21,000 23,100 20,000 22,000 24,545 27,000 8,909 9,800

5 50 20.0 20,909 23,000 40,091 44,100 35,091 38,600 48,182 53,000 16,818 18,500

6 63 20.0 41,818 46,000 91,818 101,000 107,455 118,200 120,909 133,000

7 75 16.0 122,182 134,400

8 75 20.0 70,091 77,100 141,182 155,300 140,273 154,300 181,545 199,700 145,455 160,000

9 90 20.0 118,636 130,500 168,182 185,000 216,364 238,000 281,818 310,000 163,636 180,000

10 110 16.0 397,273 437,000 422,727 465,000

11 110 20.0 192,364 211,600 292,818 322,100 440,909 485,000 436,364 480,000 180,000 198,000

12 125 20.0 370,182 407,200 714,636 786,100 927,545 1,020,300

13 140 20.0 528,545 581,400 952,818 1,048,100 993,818 1,093,200

14 160 16.0 1,429,182 1,572,100 1,700,545 1,870,600

15 160 20.0 740,364 814,400

16 200 16.0 2,779,000 3,056,900

17 200 20.0 1,315,727 1,447,300

STT

Áp lực

(PN)

Nối thẳng Lơi (Nối góc 45o) Co (Nối góc 90o) Đầu bịt ngoài

DN

ĐK danh nghĩađồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái

Tê (Ba chạc 90o)

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-RTiêu chuẩn DIN 8078:2008

Hiệu lực từ ngày 15-09-2017 đến khi có thông báo sửa đổi

Bảng giá phụ kiện PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 2/5

Sản Phẩm

Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán

bar

18 20 - 34,545 38,000

19 20 20.0 135,455 149,000 181,818 200,000 13,636 15,000

20 25 - 50,909 56,000

21 25 20.0 183,636 202,000 209,091 230,000 25,455 28,000

22 32 - 73,182 80,500

23 32 20.0 211,818 233,000 300,000 330,000

24 40 - 84,091 92,500

25 40 20.0 328,182 361,000 505,000 555,500

26 50 - 126,364 13,900

27 50 20.0 559,091 615,000 787,500 866,250

28 63 - 292,727 322,000

29 63 20.0 1,213,500 1,334,850 202,500 222,750

30 75 10.0 261,182 287,300

31 75 20.0 313,455 344,801

32 90 20.0 357,818 393,600

33 110 20.0 470,455 517,500

34 125* 20.0 1,020,000 1,122,000

35 140* 20.0 1,452,000 1,597,200

36 160* 20.0 2,220,000 2,442,000

37 200* 20.0 4,680,000 5,148,000

Chú ý : * là sản phẩm mặt bích hàn đối đầu

đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái

STT

Áp lực

(PN)

Van Van cửa Zắc co nhựa

(Đầu nối ống) Ống tránh Đầu nối bằng bích phun

DN

ĐK danh nghĩađồng/cái

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-RTiêu chuẩn DIN 8078:2008

Hiệu lực từ ngày 15-09-2017 đến khi có thông báo sửa đổi

Bảng giá phụ kiện PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 3/5

Sản Phẩm Sản Phẩm

Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán

bar bar

38 25-20 20.0 4,364 4,800 9,545 10,500 59 90-50 16.0 85,909 94,500

39 32-20 20.0 6,182 6,800 16,818 18,500 60 90-50 20.0 245,455 270,000

40 32-25 20.0 6,182 6,800 16,818 18,500 61 90-63 16.0 94,273 103,700

41 40-20 20.0 9,545 10,500 37,000 40,700 62 90-63 20.0 109,455 120,400 263,636 290,000

42 40-25 20.0 9,545 10,500 37,000 40,700 63 90-75 16.0 94,273 103,700 243,818 268,200

43 40-32 20.0 9,545 10,500 37,000 40,700 64 90-75 20.0 290,000 319,000

44 50-20 20.0 17,182 18,900 65,000 71,500 65 110-50 20.0 166,909 183,600

45 50-25 20.0 17,182 18,900 65,000 71,500 66 110-63 16.0 166,909 183,600

46 50-32 20.0 17,182 18,900 65,000 71,500 67 110-63 20.0 224,727 247,200 418,182 460,000

47 50-40 20.0 17,182 18,900 65,000 71,500 68 110-75 16.0 166,909 183,600

48 63-25 20.0 33,273 36,600 114,273 125,700 69 110-75 20.0 214,909 236,400 418,182 460,000

49 63-32 20.0 33,273 36,600 114,273 125,700 70 110-90 16.0 166,909 183,600

50 63-40 20.0 33,273 36,600 114,273 125,700 71 110-90 20.0 224,727 247,200 418,182 460,000

51 63-50 20.0 33,273 36,600 114,273 125,700 72 125-110 20.0 357,636 393,400

52 75-32 16.0 58,091 63,900 156,455 172,100 73 140-75 20.0 1,380,000 1,518,000

53 75-40 16.0 58,091 63,900 74 140-90 20.0 511,818 563,000

54 75-40 20.0 68,455 75,300 156,455 172,100 75 140-110 20.0 804,636 885,100

55 75-50 16.0 58,091 63,900 76 160-110 20.0 762,091 838,300

56 75-50 20.0 62,000 68,200 168,182 185,000 77 160-140 20.0 773,273 850,600

57 75-63 16.0 58,091 63,900 78 200-125 20.0 1,370,091 1,507,100

58 75-63 20.0 62,000 68,200 156,455 172,100 79 200-140 16.0 4,274,545 4,702,000

đồng/cái đồng/cái

Tê chuyển bậc

(Ba chạc 90o chuyển bậc)Áp lực

(PN)

Nối chuyển bậc

(Nối giảm)

Tê chuyển bậc

(Ba chạc 90o chuyển bậc)

Nối chuyển bậc

(Nối giảm)

DN

ĐK danh nghĩa

Áp lực

(PN)STT STT

đồng/cái đồng/cái

DN

ĐK danh nghĩa

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-RTiêu chuẩn DIN 8078:2008

Hiệu lực từ ngày 15-09-2017 đến khi có thông báo sửa đổi

Bảng giá phụ kiện PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 4/5

Sản Phẩm

Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán

bar

80 20-1/2" 20.0 34,545 38,000 43,636 48,000 38,455 42,300 54,091 59,500

81 25-1/2" 20.0 42,273 46,500 50,455 55,500 43,636 48,000 61,182 67,300 97,091 106,800

82 25-3/4" 20.0 47,182 51,900 60,909 67,000 58,818 64,700 72,273 79,500

83 32-1" 20.0 76,818 84,500 90,000 99,000 108,636 119,500 115,091 126,600

84 40-1.1/4" 20.0 190,455 209,500 261,818 288,000

85 50-1.1/2" 20.0 252,727 278,000 327,273 360,000

86 63-2" 20.0 511,364 562,500 554,545 610,000

87 75-2.1/2" 20.0 728,000 800,800 850,000 935,000

88 90-3" 10.0 1,460,000 1,606,000 1,718,182 1,890,000

89 110-4" 10.0 2,890,909 3,180,000

Sản Phẩm

Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán

bar

90 20-1/2" 20.0 38,727 42,600 47,727 52,500 82,273 90,500 87,727 96,500

91 25-1/2" 20.0 41,455 45,600 51,818 57,000

92 25-3/4" 20.0 60,455 66,500 62,727 69,000 131,818 145,000 136,818 150,500

93 32-1" 20.0 132,000 145,200 131,818 145,000 193,182 212,500 215,000 236,500

STT

Áp lực

(PN)

Nối thẳng ren trong Nối thẳng ren ngoàiCo ren trong

(Nối góc 90o ren trong)

Co ren trong kép

(Nối góc 90o ren trong

kép)

DN

ĐK danh nghĩađồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái

Co ren ngoài

(Nối góc 90o ren ngoài)

đồng/cái đồng/cái

STT

Áp lực

(PN)

Tê ren trong

(Ba chạc 90o ren trong)

Tê ren ngoài

(Ba chạc 90o ren ngoài)

Zắc co ren trong

(Đầu nối ống)

Zắc co ren ngoài

(Đầu nối ống)

DN

ĐK danh nghĩađồng/cái đồng/cái

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-RTiêu chuẩn DIN 8078:2008

Hiệu lực từ ngày 15-09-2017 đến khi có thông báo sửa đổi

Bảng giá phụ kiện PP-R Tiêu chuẩn DIN 8078:2008 Trang: 5/5

top related