bẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017...
Post on 05-Oct-2020
4 Views
Preview:
TRANSCRIPT
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 29/11/2016 Giờ thi: 13h15
Mã lớp học phần: 110400301
Phòng thi: A1.10
Giảng viên giảng dạy: Trần Kiều Nhi
Môn học : Pháp luật kinh tế - 1104003
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17TA01/07/1997DiểmĐặng Thị15101300191
C17TA09/12/1996DuyênDương Thị Mỹ15101300102
C17TA17/01/1997HòaLê Nguyễn Thu15101300233
C17TA25/12/1997HòaNgô Đức15101300284
C17TA12/11/1995HồngTrần Thị Thu15101300095
C17TA07/5/1997HươngTrần Phạm Thanh15101300416
C17TA15/11/1997KhuêNguyễn Thị Minh15101300277
C17TA20/07/1997LinhLê Ngọc Khánh15101300488
C17TA31/8/1997MyNguyễn Ngọc Hà15101300159
C17TA07/6/1997NgânNguyễn Hoàng Yến151013000710
C17TA18/4/1997NguyênNguyễn Thị Thúy151013002111
C17TA20/8/1997NhiDương Thị Yến151013002912
C16KT02/08/1996NhiTrương Thị Liễu141011000713
C17TA10/7/1997NhựtHuỳnh Minh151013000114
C17TA07/4/1997NhựtPhạm Minh151013001715
C16QT26/12/1996PhiMai Thị141010003116
C17TA15/07/1996PhongPhạm Quang151013005017
C17TA15/10/1997PhúcPhạm Hoàng151013006718
C17TA11/02/1997PhúcTrần Minh151013002619
C15TA221/12/1995PhươngTrần Nguyễn Nhật131013005520
C17TA16/10/1997PhượngNguyễn Thị Kim151013003421
C17TA07/7/1997QuíNguyễn Thanh Trường151013002422
C17TA05/12/1997QuyềnPhan Tôn Lê151013000623
C17TA03/01/1997SangPhan Ngọc Tấn151013001424
C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002425
C17TA01/01/1995ThiệpTrần Nhật151013005526
C17TA15/8/1996ThọHuỳnh Ngọc151013006327
C17TA24/3/1997ThưĐặng Thị Minh151013000328
C17TA17/08/1997TiênNguyễn Thị Thủy151013004629
C17TA01/10/1994TiếnHoàng Ngọc151013005730
C17TA07/11/1997TrangĐái Thùy151013004531
C15TA221/10/1995TrangĐặng Hoàng Thanh131013000232
1/39 80
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17TA11/07/1997TrangĐặng Thị Phương151013003033
C17TA18/02/1997TrườngThái Tấn151013003234
C17TA24/2/1996TúĐinh Khả151013001335
C17TA02/3/1997VânTrần Nguyễn Thanh151013002236
C17TA10/01/1997ÝHồ Thị Như151013005137
C17TA20/12/1997ÝNguyễn Phan Như151013003838
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/39 80
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 05/12/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110400401
Phòng thi: A1.9
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Hoa
Môn học : Quản trị học - 1104004
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17TC21/12/1997AnHuỳnh Thị Thúy15101200051
C17TC02/10/1997AnhNguyễn Hồng15101200122
C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000323
C17TC14/9/1997AnhTrần Thảo15101200074
C17TC13/9/1997ĐàoNguyễn Thị Hồng15101200065
C17TC15/12/1997LinhNguyễn Thị Mỹ15101200166
C17TC31/3/1997NgânLê Thị Hoàng15101200187
C17TC22/7/1997NhungNguyễn Ngọc15101200148
C17TC24/4/1997NhưNguyễn Ngọc Huỳnh15101200119
C17TC21/01/1997ThảoHoàng Thị151012002010
C17TC30/8/1997ThoaHồ Thị Kim151012001511
C17TC03/08/1997ThơmNguyễn Thị Kim151012000812
C17TC21/8/1996TrangPhan Thùy151012000413
C17TC10/9/1997TrâmNguyễn Thị Minh151012001014
C17TC01/5/1997TrườngPhan Dư Quang151012000215
C17TC23/11/1997VânNguyễn Thị Thanh151012000116
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
3/39 109
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110400501
Phòng thi: A1.9
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Văn Trinh
Môn học : Tin học ứng dụng trong kinh doanh - 1104005
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT21/3/1997AnNguyễn Trọng15101000781
C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000162
C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000323
C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000654
C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000445
C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000146
C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị15101001107
C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy15101001058
C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương15101000899
C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ151010001010
C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000411
C16QT07/11/1996ĐàoLê Thị Cẩm141010007312
C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006613
C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005814
C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011415
C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006216
C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008017
C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011118
C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008519
C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007420
C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004321
C17QT22/02/1997HuyềnHuỳnh Thị Ngọc151010008822
C15QT113/05/1994HuyềnPhan Thị Thanh131010008223
C14QT228/06/1990HưngNgô Thành121009013924
C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003125
C15QT117/01/1995KhảiTrần Quốc131010006426
C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000527
C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009928
C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009229
C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005630
C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001131
C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001932
4/39 63
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010133
C16QT26/12/1993LộcNguyễn Thị141010006634
C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002835
C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004736
C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002037
C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005738
C17QT19/5/1997NgânPhan Lê Phương151010004839
C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007540
C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003841
C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004042
C17QT27/6/1995NhânNguyễn Thành151010007643
C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008144
C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000145
C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007146
C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005747
C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005948
C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002149
C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009750
C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011351
C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010052
C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001553
C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002354
C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009555
C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008756
C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001757
C16QT04/05/1996ThơmNghiêm Thị141010004858
C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005559
C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000360
C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005261
C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010362
C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002563
C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006164
C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003465
C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007066
C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005467
C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002768
C17QT05/4/1996ToảnLê Văn151010007969
C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009470
C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003671
C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002272
C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền151010002973
C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương151010007374
C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc151010003075
5/39 63
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm151010008676
C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường151010001577
C16QT29/09/1996VânLê Vi Tường141010005578
C16QT29/09/1996ViLê Vân Tường141010005679
C17QT08/03/1997ViệtMai Văn151010008480
C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng151010005181
C17QT17/11/1996VũNguyễn Thanh151010006882
C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến151010009183
C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc151010009684
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
6/39 63
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 29/11/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110400801
Phòng thi: A1.11
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kim Ánh
Môn học : Tài chính-Tín dụng (Tiền tệ-Ngân hàng) - 1104008
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000161
C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000322
C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000653
C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000444
C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000145
C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị15101001106
C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy15101001057
C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương15101000898
C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ15101000109
C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000410
C16QT07/11/1996ĐàoLê Thị Cẩm141010007311
C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006612
C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005813
C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011414
C16QT12/12/1996GiangNguyễn Trường141010003315
C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006216
C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008017
C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011118
C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008519
C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007420
C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004321
C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003122
C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000523
C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009924
C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009225
C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005626
C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001127
C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001928
C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010129
C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002830
C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn141010002131
C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004732
7/39 77
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002033
C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005734
C17QT19/5/1997NgânPhan Lê Phương151010004835
C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007536
C16QT14/05/1996NgọcLưu Kim Bảo141010008637
C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003838
C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004039
C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng141011005640
C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008141
C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000142
C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002343
C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007144
C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008345
C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005746
C16QT08/2/1996PhátHuỳnh Tấn141010001247
C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005948
C15KT14/04/1994PhươngVõ Thị Hà131011007749
C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002150
C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009751
C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011352
C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010053
C16KT02/09/1994SanhNgô Bình141011000154
C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh141011005455
C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002456
C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001557
C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002358
C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009559
C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008760
C15TC11/03/1995ThảoNguyễn Thị Ngọc131012000261
C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001762
C16QT24/11/1996ThờiNguyễn Trung141010000563
C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005564
C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004465
C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000366
C16KT11/02/1996ThuậnTrương Trí Nguyên141011001767
C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005268
C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010369
C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002570
C14TC315/02/1994ThưĐặng Thị Anh121014029571
C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006172
C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003473
C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007074
C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005475
8/39 78
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002776
C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009477
C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003678
C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002279
C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền151010002980
C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương151010007381
C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc151010003082
C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm151010008683
C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường151010001584
C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ141011003785
C17QT08/03/1997ViệtMai Văn151010008486
C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng151010005187
C17QT17/11/1996VũNguyễn Thanh151010006888
C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến151010009189
C16KT06/11/1996XuânNguyễn Ngọc141011003190
C16QT20/01/1995XuyếnNguyễn Thị Kim141010009091
C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc151010009692
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
9/39 78
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 30/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110400901
Phòng thi: A1.10
Giảng viên giảng dạy: Thái Kim Phong
Môn học : Quản trị chất lượng - 1104009
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000161
C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000322
C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000653
C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000444
C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000145
C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị15101001106
C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy15101001057
C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương15101000898
C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ15101000109
C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000410
C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006611
C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005812
C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011413
C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006214
C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008015
C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011116
C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008517
C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007418
C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004319
C16QT23/04/1996HùngNguyễn Việt141010007820
C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003121
C16QT09/08/1995HươngNguyễn Thị Ngọc141010007722
C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000523
C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009924
C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009225
C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005626
C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001127
C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001928
C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010129
C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002830
C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004731
C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002032
10/39 82
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005733
C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007534
C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003835
C16QT07/06/1995NguyênĐặng Lê131010001636
C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004037
C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008138
C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000139
C15QT119/10/1995NhưHà Trần Khánh131010012340
C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002341
C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007142
C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008343
C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005944
C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002145
C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009746
C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011347
C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010048
C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002349
C13QT309/02/1992ThànhTạ Nguyên111009032150
C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009551
C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001752
C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005553
C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000354
C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005255
C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010356
C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002557
C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006158
C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003459
C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007060
C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005461
C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002762
C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009463
C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003664
C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002265
C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền151010002966
C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương151010007367
C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc151010003068
C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm151010008669
C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường151010001570
C17QT08/03/1997ViệtMai Văn151010008471
C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng151010005172
C17QT17/11/1996VũNguyễn Thanh151010006873
C14QT507/07/1993VũPhạm Ngọc Tấn121009058674
C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến151010009175
11/39 83
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc151010009676
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
12/39 83
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110401101
Phòng thi: A1.7
Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Yến Anh
Môn học : Thống kê kinh doanh - 1104011
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000161
C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000322
C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000653
C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000444
C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000145
C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị15101001106
C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy15101001057
C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương15101000898
C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ15101000109
C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000410
C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006611
C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005812
C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011413
C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006214
C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008015
C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011116
C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008517
C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007418
C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004319
C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003120
C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000521
C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009922
C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009223
C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005624
C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001125
C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001926
C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010127
C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002828
C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004729
C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002030
C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005731
C17QT19/5/1997NgânPhan Lê Phương151010004832
13/39 94
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007533
C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003834
C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004035
C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008136
C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000137
C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007138
C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005939
C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002140
C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009741
C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011342
C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010043
C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001544
C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002345
C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009546
C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001747
C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005548
C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000349
C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005250
C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010351
C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002552
C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006153
C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003454
C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007055
C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005456
C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002757
C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009458
C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003659
C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002260
C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền151010002961
C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương151010007362
C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc151010003063
C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm151010008664
C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường151010001565
C17QT08/03/1997ViệtMai Văn151010008466
C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng151010005167
C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến151010009168
C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc151010009669
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
14/39 95
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
15/39 95
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 25/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110401601
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Quản trị sản xuất tác nghiệp - 1104016
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C13QT309/02/1992ThànhTạ Nguyên11100903211
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
16/39 1
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110402001
Phòng thi: A1.11
Giảng viên giảng dạy: Vũ Ngọc Yến
Môn học : Quản trị Marketing dịch vụ (Học phần học bổ sung) - 1104020
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C13QT102/12/1992AnPhạm Thị Thúy11100900031
C16QT10/03/1996AnhLê Thị Kim14101000722
C16QT07/01/1996CườngVõ Hùng14101000433
C16QT18/09/1996DungTrang Ngọc14101000184
C16QT19/04/1996DuyĐỗ Thị Thúy14101000275
C16QT01/07/1995DũngMao Phi14101000306
C16QT07/11/1996ĐàoLê Thị Cẩm14101000737
C16QT22/02/1996ĐạtHuỳnh Tấn14101000758
C16QT02/12/1996ĐứcMai Huỳnh14101000409
C16QT12/12/1996GiangNguyễn Trường141010003310
C16QT15/12/1996GiàuTrần Thanh141010008811
C16QT21/04/1996HảoHuỳnh Ngọc141010000812
C15QT121/01/1995HậuPhạm Trung131010018713
C16QT12/04/1996HiềnNguyễn Ngọc141010004614
C16QT20/06/1996HiềnNguyễn Thị141010003615
C16QT15/01/1996HiềnTrần Thị141010006116
C13QT110/05/1993HoanDương Thị Mỵ111009008517
C16QT18/07/1995HoanHuỳnh Hy141010005918
C16QT16/11/1995HoàngTrần Thị Mộng141010008419
C16QT01/01/1996HuyNguyễn Đình141010002520
C16QT04/06/1995HuyềnLê Thị Kim141010005121
C16QT23/04/1996HùngNguyễn Việt141010007822
C16QT28/10/1996HưngLê Tấn141010002223
C16QT09/08/1995HươngNguyễn Thị Ngọc141010007724
C16QT16/12/1995LệVũ Thị Kim141010004725
C16QT26/12/1993LộcNguyễn Thị141010006626
C16QT09/11/1993LợiNguyễn Thanh141010004127
C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn141010002128
C16QT14/09/1996LựcNguyễn Văn141010003929
C16QT19/12/1996MẫnTrần Thục141010000230
C16QT26/06/1996NgânNguyễn Thị Thu141010006431
C16QT24/11/1996NghiNguyễn Thị Xuân141010005332
17/39 96
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16QT07/03/1996NgọcMai Thị Bảo141010003233
C16QT23/10/1992NgọcTrần Nhã141010005234
C16QT07/06/1995NguyênĐặng Lê131010001635
C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002336
C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008337
C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005738
C16QT08/2/1996PhátHuỳnh Tấn141010001239
C16QT26/12/1996PhiMai Thị141010003140
C16QT27/10/1996QuânNguyễn Minh141010007041
C16QT21/12/1996SơnKiều Ngọc141010004942
C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002443
C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001544
C16QT11/11/1996ThànhĐàm Thế141010001145
C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008746
C16QT26/01/1996ThảoTrần Phan Như141010009147
C16QT05/05/1996ThọTrần Lộc141010001748
C16QT04/05/1996ThơmNghiêm Thị141010004849
C16QT24/11/1996ThờiNguyễn Trung141010000550
C16QT03/08/1996ThươngTrần Hoài141010002651
C16QT29/02/1996TrangNguyễn Thu141010004552
C16QT23/08/1996TrúcNgô Thị Thanh141010004453
C16QT03/09/1996TuânVũ Minh141010000454
C16QT20/04/1996TuấnTrần Quốc141010004255
C16QT29/09/1996VânLê Vi Tường141010005556
C16QT29/09/1996ViLê Vân Tường141010005657
C16QT07/11/1996VũPhan Anh141010003458
C16QT09/10/1996VyNguyễn Hoàng141010000159
C16QT20/01/1995XuyếnNguyễn Thị Kim141010009060
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
18/39 96
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 02/12/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110402101
Phòng thi: A1.11
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư - 1104021
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16QT10/03/1996AnhLê Thị Kim14101000721
C16QT07/01/1996CườngVõ Hùng14101000432
C16QT18/09/1996DungTrang Ngọc14101000183
C16QT19/04/1996DuyĐỗ Thị Thúy14101000274
C16QT01/07/1995DũngMao Phi14101000305
C16QT22/02/1996ĐạtHuỳnh Tấn14101000756
C16QT02/12/1996ĐứcMai Huỳnh14101000407
C16QT12/12/1996GiangNguyễn Trường14101000338
C16QT15/12/1996GiàuTrần Thanh14101000889
C16QT21/04/1996HảoHuỳnh Ngọc141010000810
C16QT12/04/1996HiềnNguyễn Ngọc141010004611
C16QT20/06/1996HiềnNguyễn Thị141010003612
C16QT15/01/1996HiềnTrần Thị141010006113
C16QT18/07/1995HoanHuỳnh Hy141010005914
C16QT16/11/1995HoàngTrần Thị Mộng141010008415
C16QT01/01/1996HuyNguyễn Đình141010002516
C16QT04/06/1995HuyềnLê Thị Kim141010005117
C16QT23/04/1996HùngNguyễn Việt141010007818
C16QT28/10/1996HưngLê Tấn141010002219
C16QT09/08/1995HươngNguyễn Thị Ngọc141010007720
C16QT16/12/1995LệVũ Thị Kim141010004721
C16QT09/11/1993LợiNguyễn Thanh141010004122
C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn141010002123
C16QT14/09/1996LựcNguyễn Văn141010003924
C16QT19/12/1996MẫnTrần Thục141010000225
C14TC306/07/1994NgaNguyễn Thị Tố121014026726
C16QT26/06/1996NgânNguyễn Thị Thu141010006427
C16QT24/11/1996NghiNguyễn Thị Xuân141010005328
C16QT07/03/1996NgọcMai Thị Bảo141010003229
C16QT23/10/1992NgọcTrần Nhã141010005230
C16QT07/06/1995NguyênĐặng Lê131010001631
C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002332
19/39 104
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008333
C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005734
C16QT08/2/1996PhátHuỳnh Tấn141010001235
C16QT26/12/1996PhiMai Thị141010003136
C16QT27/10/1996QuânNguyễn Minh141010007037
C16QT21/12/1996SơnKiều Ngọc141010004938
C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002439
C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001540
C16QT11/11/1996ThànhĐàm Thế141010001141
C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008742
C16QT26/01/1996ThảoTrần Phan Như141010009143
C16QT05/05/1996ThọTrần Lộc141010001744
C16QT04/05/1996ThơmNghiêm Thị141010004845
C16QT24/11/1996ThờiNguyễn Trung141010000546
C16QT03/08/1996ThươngTrần Hoài141010002647
C16QT29/02/1996TrangNguyễn Thu141010004548
C16QT23/08/1996TrúcNgô Thị Thanh141010004449
C16QT03/09/1996TuânVũ Minh141010000450
C16QT20/04/1996TuấnTrần Quốc141010004251
C16QT29/09/1996VânLê Vi Tường141010005552
C16QT29/09/1996ViLê Vân Tường141010005653
C16QT07/11/1996VũPhan Anh141010003454
C16QT09/10/1996VyNguyễn Hoàng141010000155
C16QT20/01/1995XuyếnNguyễn Thị Kim141010009056
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
20/39 104
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 25/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110402501
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung
Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp - 1104025
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C13QT309/02/1992ThànhTạ Nguyên11100903211
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
21/39 2
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 5
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110402601
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kim Ánh
Môn học : Thực tập cuối khóa (QTKD) - 1104026
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16QT01/07/1995DũngMao Phi14101000301
C16QT22/02/1996ĐạtHuỳnh Tấn14101000752
C16QT02/12/1996ĐứcMai Huỳnh14101000403
C16QT15/01/1996HiềnTrần Thị14101000614
C16QT18/07/1995HoanHuỳnh Hy14101000595
C16QT01/01/1996HuyNguyễn Đình14101000256
C16QT09/11/1993LợiNguyễn Thanh14101000417
C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn14101000218
C16QT07/06/1995NguyênĐặng Lê13101000169
C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002310
C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005711
C16QT08/2/1996PhátHuỳnh Tấn141010001212
C16QT27/10/1996QuânNguyễn Minh141010007013
C16QT21/12/1996SơnKiều Ngọc141010004914
C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002415
C16QT11/11/1996ThànhĐàm Thế141010001116
C16QT05/05/1996ThọTrần Lộc141010001717
C16QT03/09/1996TuânVũ Minh141010000418
C16QT20/01/1995XuyếnNguyễn Thị Kim141010009019
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
22/39 29
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 5
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110402602
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Đỗ Ngọc Vũ
Môn học : Thực tập cuối khóa (QTKD) - 1104026
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16QT10/03/1996AnhLê Thị Kim14101000721
C16QT18/09/1996DungTrang Ngọc14101000182
C16QT19/04/1996DuyĐỗ Thị Thúy14101000273
C16QT21/04/1996HảoHuỳnh Ngọc14101000084
C16QT20/06/1996HiềnNguyễn Thị14101000365
C16QT16/11/1995HoàngTrần Thị Mộng14101000846
C16QT04/06/1995HuyềnLê Thị Kim14101000517
C16QT16/12/1995LệVũ Thị Kim14101000478
C16QT14/09/1996LựcNguyễn Văn14101000399
C16QT19/12/1996MẫnTrần Thục141010000210
C16QT26/06/1996NgânNguyễn Thị Thu141010006411
C16QT23/10/1992NgọcTrần Nhã141010005212
C16QT26/01/1996ThảoTrần Phan Như141010009113
C16QT04/05/1996ThơmNghiêm Thị141010004814
C16QT03/08/1996ThươngTrần Hoài141010002615
C16QT29/09/1996VânLê Vi Tường141010005516
C16QT29/09/1996ViLê Vân Tường141010005617
C16QT07/11/1996VũPhan Anh141010003418
C16QT09/10/1996VyNguyễn Hoàng141010000119
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
23/39 30
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 5
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110402603
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Thực tập cuối khóa (QTKD) - 1104026
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16QT07/01/1996CườngVõ Hùng14101000431
C16QT12/12/1996GiangNguyễn Trường14101000332
C16QT15/12/1996GiàuTrần Thanh14101000883
C16QT12/04/1996HiềnNguyễn Ngọc14101000464
C16QT23/04/1996HùngNguyễn Việt14101000785
C16QT28/10/1996HưngLê Tấn14101000226
C16QT09/08/1995HươngNguyễn Thị Ngọc14101000777
C16QT24/11/1996NghiNguyễn Thị Xuân14101000538
C16QT07/03/1996NgọcMai Thị Bảo14101000329
C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008310
C16QT26/12/1996PhiMai Thị141010003111
C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001512
C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008713
C16QT24/11/1996ThờiNguyễn Trung141010000514
C16QT29/02/1996TrangNguyễn Thu141010004515
C16QT23/08/1996TrúcNgô Thị Thanh141010004416
C16QT20/04/1996TuấnTrần Quốc141010004217
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
24/39 31
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 30/11/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110405101
Phòng thi: A1.11
Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Yến Anh
Môn học : Nguyên lý thống kê - 1104051
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17TC21/12/1997AnHuỳnh Thị Thúy15101200051
C17TC02/10/1997AnhNguyễn Hồng15101200122
C17KT01/4/1996AnhPhạm Nguyễn Hoàng15101100363
C17TC14/9/1997AnhTrần Thảo15101200074
C17KT12/3/1997ĐàoCao Thị Hồng15101100385
C17TC13/9/1997ĐàoNguyễn Thị Hồng15101200066
C17KT18/10/1997ĐàoTrần Thị Hồng15101100117
C17KT07/10/1997ĐứcNguyễn Hữu15101100398
C17KT22/6/1997HảoTrương Gia15101100299
C17KT06/12/1997HuynhLê Thị Trà151011000410
C17KT02/11/1997HuỳnhDương Trúc151011000211
C17KT29/9/1995LinhNguyễn Thị Mỹ151011004112
C17TC15/12/1997LinhNguyễn Thị Mỹ151012001613
C17KT19/9/1997LinhPhạm Thị Mỹ151011002814
C17KT23/12/1997LinhVõ Huỳnh Hoài151011001415
C17KT03/03/1997LyPhan Thị Thùy151011000916
C17KT02/02/1997MyTrương Thị Diễm151011003117
C17TC31/3/1997NgânLê Thị Hoàng151012001818
C17KT15/7/1996NgânNguyễn Thị151011001019
C17KT06/11/1997NgânTrương Thị Kim151011002520
C17KT26/02/1997NgọcHuỳnh Mỹ151011000121
C17KT13/11/1997NhiDương Ngọc151011003422
C17KT10/05/1996NhiVõ Tuyết151011002323
C17TC22/7/1997NhungNguyễn Ngọc151012001424
C17KT15/04/1997NhưBành Thị Quỳnh151011004325
C17TC24/4/1997NhưNguyễn Ngọc Huỳnh151012001126
C17KT01/11/1997OanhNguyễn Thị Kiều151011003727
C17KT18/03/1996PhươngVõ Phương151011004528
C17KT03/01/1997QuỳnhLê Khả Nhật151011002429
C17TC21/01/1997ThảoHoàng Thị151012002030
C17KT15/10/1997ThảoLâm Thị151011002231
C17KT03/09/1987ThảoNguyễn Phương151011001332
25/39 86
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17KT29/01/1997ThảoNguyễn Thị Minh151011002133
C17TC30/8/1997ThoaHồ Thị Kim151012001534
C17TC03/08/1997ThơmNguyễn Thị Kim151012000835
C17KT24/12/1996ThuậnNguyễn Bích151011004036
C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004437
C17KT07/12/1997ThủyNgô Đình Lệ151011002038
C17KT14/06/1997ThưBùi Nguyễn Minh151011001539
C17TC21/8/1996TrangPhan Thùy151012000440
C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo151011003041
C17TC10/9/1997TrâmNguyễn Thị Minh151012001042
C17KT02/11/1997TrinhĐinh Thị Mỹ151011001743
C17KT01/03/1997TrúcLê Thị Thanh151011001844
C17TC01/5/1997TrườngPhan Dư Quang151012000245
C17KT12/3/1997TuyênHuỳnh Thị Mỹ151011000746
C17KT04/06/1997TuyềnNguyễn Thị Thanh151011001647
C14TC304/05/1993VàngLê Văn121014037848
C17TC23/11/1997VânNguyễn Thị Thanh151012000149
C17KT07/3/1996VyNguyễn Tường151011003550
C17KT16/07/1997VyPhạm Tường151011002651
C17KT17/02/1997XuyếnNguyễn Thị Kim151011001252
C17KT14/4/1997ÝNgũ Huệ151011003353
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
26/39 86
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 06/12/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110405301
Phòng thi: A1.10
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Thuế - 1104053
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17KT01/4/1996AnhPhạm Nguyễn Hoàng15101100361
C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương14101100292
C17KT12/3/1997ĐàoCao Thị Hồng15101100383
C17KT18/10/1997ĐàoTrần Thị Hồng15101100114
C17KT07/10/1997ĐứcNguyễn Hữu15101100395
C17KT22/6/1997HảoTrương Gia15101100296
C17KT06/12/1997HuynhLê Thị Trà15101100047
C17KT02/11/1997HuỳnhDương Trúc15101100028
C17KT29/9/1995LinhNguyễn Thị Mỹ15101100419
C17KT19/9/1997LinhPhạm Thị Mỹ151011002810
C17KT23/12/1997LinhVõ Huỳnh Hoài151011001411
C17KT03/03/1997LyPhan Thị Thùy151011000912
C17KT02/02/1997MyTrương Thị Diễm151011003113
C17KT15/7/1996NgânNguyễn Thị151011001014
C17KT06/11/1997NgânTrương Thị Kim151011002515
C17KT26/02/1997NgọcHuỳnh Mỹ151011000116
C17KT13/11/1997NhiDương Ngọc151011003417
C17KT10/05/1996NhiVõ Tuyết151011002318
C17KT15/04/1997NhưBành Thị Quỳnh151011004319
C17KT01/11/1997OanhNguyễn Thị Kiều151011003720
C17KT18/03/1996PhươngVõ Phương151011004521
C17KT03/01/1997QuỳnhLê Khả Nhật151011002422
C17KT15/10/1997ThảoLâm Thị151011002223
C17KT03/09/1987ThảoNguyễn Phương151011001324
C17KT29/01/1997ThảoNguyễn Thị Minh151011002125
C17KT24/12/1996ThuậnNguyễn Bích151011004026
C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004427
C17KT07/12/1997ThủyNgô Đình Lệ151011002028
C17KT14/06/1997ThưBùi Nguyễn Minh151011001529
C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo151011003030
C16KT30/12/1996TrâmLý Ngọc141011003031
C17KT02/11/1997TrinhĐinh Thị Mỹ151011001732
27/39 42
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16KT03/04/1996TrinhĐoàn Thị Kiều141011001533
C17KT01/03/1997TrúcLê Thị Thanh151011001834
C17KT12/3/1997TuyênHuỳnh Thị Mỹ151011000735
C17KT04/06/1997TuyềnNguyễn Thị Thanh151011001636
C14TC304/05/1993VàngLê Văn121014037837
C17KT07/3/1996VyNguyễn Tường151011003538
C17KT16/07/1997VyPhạm Tường151011002639
C17KT17/02/1997XuyếnNguyễn Thị Kim151011001240
C17KT14/4/1997ÝNgũ Huệ151011003341
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
28/39 42
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 05/12/2016 Giờ thi: 13h15
Mã lớp học phần: 110405401
Phòng thi: A1.10
Giảng viên giảng dạy: Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung
Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - 1104054
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17KT01/4/1996AnhPhạm Nguyễn Hoàng15101100361
C17KT12/3/1997ĐàoCao Thị Hồng15101100382
C17KT18/10/1997ĐàoTrần Thị Hồng15101100113
C17KT07/10/1997ĐứcNguyễn Hữu15101100394
C17KT22/6/1997HảoTrương Gia15101100295
C17KT06/12/1997HuynhLê Thị Trà15101100046
C17KT02/11/1997HuỳnhDương Trúc15101100027
C17KT29/9/1995LinhNguyễn Thị Mỹ15101100418
C17KT19/9/1997LinhPhạm Thị Mỹ15101100289
C17KT23/12/1997LinhVõ Huỳnh Hoài151011001410
C17KT03/03/1997LyPhan Thị Thùy151011000911
C17KT02/02/1997MyTrương Thị Diễm151011003112
C17KT15/7/1996NgânNguyễn Thị151011001013
C17KT06/11/1997NgânTrương Thị Kim151011002514
C17KT26/02/1997NgọcHuỳnh Mỹ151011000115
C17KT13/11/1997NhiDương Ngọc151011003416
C17KT10/05/1996NhiVõ Tuyết151011002317
C17KT15/04/1997NhưBành Thị Quỳnh151011004318
C17KT01/11/1997OanhNguyễn Thị Kiều151011003719
C17KT18/03/1996PhươngVõ Phương151011004520
C17KT03/01/1997QuỳnhLê Khả Nhật151011002421
C17KT15/10/1997ThảoLâm Thị151011002222
C17KT03/09/1987ThảoNguyễn Phương151011001323
C17KT29/01/1997ThảoNguyễn Thị Minh151011002124
C17KT24/12/1996ThuậnNguyễn Bích151011004025
C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004426
C17KT07/12/1997ThủyNgô Đình Lệ151011002027
C17KT14/06/1997ThưBùi Nguyễn Minh151011001528
C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo151011003029
C17KT02/11/1997TrinhĐinh Thị Mỹ151011001730
C17KT01/03/1997TrúcLê Thị Thanh151011001831
C17KT12/3/1997TuyênHuỳnh Thị Mỹ151011000732
29/39 113
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17KT04/06/1997TuyềnNguyễn Thị Thanh151011001633
C17KT07/3/1996VyNguyễn Tường151011003534
C17KT16/07/1997VyPhạm Tường151011002635
C17KT17/02/1997XuyếnNguyễn Thị Kim151011001236
C17KT14/4/1997ÝNgũ Huệ151011003337
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
30/39 113
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110406201
Phòng thi: A1.10
Giảng viên giảng dạy: Lưu Thị Thúy
Môn học : Kế toán hành chính sự nghiệp - 1104062
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương14101100291
C16KT25/10/1996DuyênVõ Thị Kim14101100112
C16KT29/03/1996HậuNguyễn Ngọc Phúc14101100503
C16KT12/08/1996HuyềnLê Thị Bé14101100414
C16KT05/09/1996KhuyNguyễn Thị Kim14101100245
C16KT26/07/1995LinhĐỗ Bảo14101100366
C16KT31/05/1996LinhNguyễn Thị Ánh14101100457
C16KT20/08/1996NgaNguyễn Thị Thanh14101100098
C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng14101100569
C16KT26/04/1995NhiTrần Thị ý141011004810
C16KT02/08/1996NhiTrương Thị Liễu141011000711
C16KT19/08/1995NhungTrần Thị141011002112
C16KT20/08/1995PhươngHồ Thị Như141011002713
C16KT17/05/1996PhươngLê Thị Hồng141011005714
C16KT02/09/1994SanhNgô Bình141011000115
C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh141011005416
C16KT02/03/1996ThảoHồ Lê Phương141011005817
C16KT12/12/1996ThiĐinh Thị Mai141011004618
C16KT11/05/1996ThiHồ Thị141011003919
C16KT16/08/1996ThiNguyễn Thị Hồng141011003320
C16KT29/11/1996ThuNguyễn Thị Yến141011000521
C16KT11/08/1996ThuỳNguyễn Thị Thanh141011000422
C16KT22/07/1996ThyNguyễn Thụy Thanh141011001823
C16KT12/12/1996TiênPhan Thị Mai141011002224
C16KT23/09/1996ToànNguyễn Thị Trương141011001925
C16KT19/05/1996TrangNguyễn Thị Huyền141011003426
C16KT23/12/1996TràNguyễn Thị Thanh141011001627
C16KT30/12/1996TrâmLý Ngọc141011003028
C16KT25/12/1996TrâmTrần Thị Anh141011001029
C16KT03/04/1996TrinhĐoàn Thị Kiều141011001530
C16KT06/03/1996TrinhThái Thị Kiều141011005131
C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ141011003732
31/39 97
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16KT30/07/1996VũNguyễn Thành141011000833
C16KT06/11/1996XuânNguyễn Ngọc141011003134
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
32/39 97
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 5
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110406501
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Thực tập cuối khóa (KE TOAN) - 1104065
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương14101100291
C16KT29/03/1996HậuNguyễn Ngọc Phúc14101100502
C16KT12/08/1996HuyềnLê Thị Bé14101100413
C16KT05/09/1996KhuyNguyễn Thị Kim14101100244
C16KT31/05/1996LinhNguyễn Thị Ánh14101100455
C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng14101100566
C16KT20/08/1995PhươngHồ Thị Như14101100277
C16KT17/05/1996PhươngLê Thị Hồng14101100578
C16KT11/05/1996ThiHồ Thị14101100399
C16KT19/05/1996TrangNguyễn Thị Huyền141011003410
C16KT30/12/1996TrâmLý Ngọc141011003011
C16KT06/03/1996TrinhThái Thị Kiều141011005112
C16KT06/11/1996XuânNguyễn Ngọc141011003113
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
33/39 32
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 5
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110406502
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung
Môn học : Thực tập cuối khóa (KE TOAN) - 1104065
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16KT25/10/1996DuyênVõ Thị Kim14101100111
C16KT26/07/1995LinhĐỗ Bảo14101100362
C16KT20/08/1996NgaNguyễn Thị Thanh14101100093
C16KT26/04/1995NhiTrần Thị ý14101100484
C16KT02/08/1996NhiTrương Thị Liễu14101100075
C16KT19/08/1995NhungTrần Thị14101100216
C16KT02/09/1994SanhNgô Bình14101100017
C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh14101100548
C16KT02/03/1996ThảoHồ Lê Phương14101100589
C16KT12/12/1996ThiĐinh Thị Mai141011004610
C16KT16/08/1996ThiNguyễn Thị Hồng141011003311
C16KT29/11/1996ThuNguyễn Thị Yến141011000512
C16KT11/02/1996ThuậnTrương Trí Nguyên141011001713
C16KT11/08/1996ThuỳNguyễn Thị Thanh141011000414
C16KT22/07/1996ThyNguyễn Thụy Thanh141011001815
C16KT12/12/1996TiênPhan Thị Mai141011002216
C16KT23/09/1996ToànNguyễn Thị Trương141011001917
C16KT23/12/1996TràNguyễn Thị Thanh141011001618
C16KT25/12/1996TrâmTrần Thị Anh141011001019
C16KT03/04/1996TrinhĐoàn Thị Kiều141011001520
C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ141011003721
C16KT30/07/1996VũNguyễn Thành141011000822
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
34/39 33
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 02/12/2016 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110406701
Phòng thi: A1.9
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Lập và phân tích báo cáo tài chính (Học phần học bổ sung) - 1104067
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương14101100291
C16KT25/10/1996DuyênVõ Thị Kim14101100112
C16KT29/03/1996HậuNguyễn Ngọc Phúc14101100503
C16KT12/08/1996HuyềnLê Thị Bé14101100414
C16KT05/09/1996KhuyNguyễn Thị Kim14101100245
C16KT26/07/1995LinhĐỗ Bảo14101100366
C16KT31/05/1996LinhNguyễn Thị Ánh14101100457
C16KT20/08/1996NgaNguyễn Thị Thanh14101100098
C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng14101100569
C16KT26/04/1995NhiTrần Thị ý141011004810
C16KT02/08/1996NhiTrương Thị Liễu141011000711
C16KT19/08/1995NhungTrần Thị141011002112
C16KT20/08/1995PhươngHồ Thị Như141011002713
C16KT17/05/1996PhươngLê Thị Hồng141011005714
C16KT02/09/1994SanhNgô Bình141011000115
C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh141011005416
C16KT02/03/1996ThảoHồ Lê Phương141011005817
C16KT12/12/1996ThiĐinh Thị Mai141011004618
C16KT11/05/1996ThiHồ Thị141011003919
C16KT16/08/1996ThiNguyễn Thị Hồng141011003320
C16KT29/11/1996ThuNguyễn Thị Yến141011000521
C16KT11/08/1996ThuỳNguyễn Thị Thanh141011000422
C16KT22/07/1996ThyNguyễn Thụy Thanh141011001823
C16KT12/12/1996TiênPhan Thị Mai141011002224
C16KT23/09/1996ToànNguyễn Thị Trương141011001925
C16KT19/05/1996TrangNguyễn Thị Huyền141011003426
C16KT23/12/1996TràNguyễn Thị Thanh141011001627
C16KT30/12/1996TrâmLý Ngọc141011003028
C16KT25/12/1996TrâmTrần Thị Anh141011001029
C16KT03/04/1996TrinhĐoàn Thị Kiều141011001530
C16KT06/03/1996TrinhThái Thị Kiều141011005131
C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ141011003732
35/39 105
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C16KT30/07/1996VũNguyễn Thành141011000833
C16KT06/11/1996XuânNguyễn Ngọc141011003134
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
36/39 105
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 13h15
Mã lớp học phần: 110410301
Phòng thi: A1.6
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Thị Minh Diễm
Môn học : Thị trường tài chính - 1104103
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17TC21/12/1997AnHuỳnh Thị Thúy15101200051
C17TC02/10/1997AnhNguyễn Hồng15101200122
C17TC14/9/1997AnhTrần Thảo15101200073
C17TC13/9/1997ĐàoNguyễn Thị Hồng15101200064
C17TC15/12/1997LinhNguyễn Thị Mỹ15101200165
C17TC31/3/1997NgânLê Thị Hoàng15101200186
C17TC22/7/1997NhungNguyễn Ngọc15101200147
C17TC24/4/1997NhưNguyễn Ngọc Huỳnh15101200118
C17TC21/01/1997ThảoHoàng Thị15101200209
C17TC30/8/1997ThoaHồ Thị Kim151012001510
C17TC03/08/1997ThơmNguyễn Thị Kim151012000811
C17TC21/8/1996TrangPhan Thùy151012000412
C17TC10/9/1997TrâmNguyễn Thị Minh151012001013
C17TC01/5/1997TrườngPhan Dư Quang151012000214
C17TC23/11/1997VânNguyễn Thị Thanh151012000115
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
37/39 98
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 4
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 25/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110410401
Phòng thi: TBS1
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - 1104104
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C13TC120/05/1993KhánhBùi Dân11101400901
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
38/39 3
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ
Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 5
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30
Mã lớp học phần: 110411001
Phòng thi: TBS10
Giảng viên giảng dạy: Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung
Môn học : Thực tập cuối khóa (TC-NH) - 1104110
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C14TC131/05/1993LamHà Thị Thanh12101401161
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%
Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
39/39 6
top related