bẢng giÁ viỆn phÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/sitefolders... · 14 01.0032.0299 sốc điện...
Post on 22-May-2020
3 Views
Preview:
TRANSCRIPT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 35,000 243/QĐ-SYT
2 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 45,900 243/QĐ-SYT
3 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT
4 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT
5 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT
6 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 37.8B00.0100 1,069,000 243/QĐ-SYT
7 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 37.8B00.0100 1,113,000 243/QĐ-SYT
8 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
9 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
10 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
11 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
12 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
13 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT
15 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 430,000 243/QĐ-SYT
16 01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
bằng máy sốc điện37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT
17 01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
bằng máy sốc điện37.8D01.0299 430,000 243/QĐ-SYT
18 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT
19 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT
20 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT
21 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT
22 01.0042.0099Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT
23 01.0042.0099Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT
24 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
25 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
26 01.0054.0114
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở
máy (một lần hút)
37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT
27 01.0054.0114
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở
máy (một lần hút)
37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT
28 01.0055.0114
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
(một lần hút)
37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT
29 01.0055.0114
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
(một lần hút)
37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT
30 01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)37.8D01.0300 219,000 243/QĐ-SYT
BẢNG GIÁ VIỆN PHÍÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỦY NGUYÊN
(Ban hành kèm theo QĐ 243 và 873/QĐ-SYT, Thông tư 37 Bộ Y tế)
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
31 01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)37.8D01.0300 295,000 243/QĐ-SYT
32 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 37.8B00.0071 159,000 243/QĐ-SYT
33 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 37.8B00.0071 203,000 243/QĐ-SYT
34 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 243/QĐ-SYT
35 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 555,000 243/QĐ-SYT
36 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT
37 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT
38 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT
39 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT
40 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT
41 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT
42 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT
43 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT
44 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 37.8B00.0200 55,000 243/QĐ-SYT
45 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 37.8B00.0200 55,000 243/QĐ-SYT
46 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 243/QĐ-SYT
47 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 37.8B00.1888 555,000 243/QĐ-SYT
48 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000 243/QĐ-SYT
49 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 241,000 243/QĐ-SYT
50 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25,200 243/QĐ-SYT
51 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 29,000 243/QĐ-SYT
52 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT
53 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT
54 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT
55 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT
56 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
57 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
58 01.0093.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay
catheter37.8B00.0079 110,000 243/QĐ-SYT
59 01.0093.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay
catheter37.8B00.0079 136,000 243/QĐ-SYT
60 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 174,000 243/QĐ-SYT
61 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 183,000 243/QĐ-SYT
62 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT
63 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT
64 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT
65 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT
66 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 174,000 243/QĐ-SYT
67 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 183,000 243/QĐ-SYT
68 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
69 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
70 01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP ≤ 8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
71 01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP ≤ 8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
72 01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP ≤ 8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
73 01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP ≤ 8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
74 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
75 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
76 01.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8
giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
77 01.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8
giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
78 01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8
giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
79 01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8
giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
80 01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C
(VCV) ≤ 8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
81 01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C
(VCV) ≤ 8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
82 01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV ≤
8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
83 01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV ≤
8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
84 01.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8
giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
85 01.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8
giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
86 01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤
8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
87 01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤
8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
88 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
89 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
90 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 35,000 243/QĐ-SYT
91 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 46,500 243/QĐ-SYT
92 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 386,000 243/QĐ-SYT
93 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 458,000 243/QĐ-SYT
94 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 69,500 243/QĐ-SYT
95 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 85,400 243/QĐ-SYT
96 01.0164.0210 Thông bàng quang 37.8B00.0210 69,500 243/QĐ-SYT
97 01.0164.0210 Thông bàng quang 37.8B00.0210 85,400 243/QĐ-SYT
98 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT
99 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT
100 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT
101 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT
102 01.0173.0195Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động
tĩnh mạch)37.8B00.0195 1,426,000 243/QĐ-SYT
103 01.0173.0195Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động
tĩnh mạch)37.8B00.0195 1,515,000 243/QĐ-SYT
104 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 37.8B00.0195 1,426,000 243/QĐ-SYT
105 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 37.8B00.0195 1,515,000 243/QĐ-SYT
106 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui 37.8B00.0196 499,000 243/QĐ-SYT
107 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui 37.8B00.0196 543,000 243/QĐ-SYT
108 01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 37.8B00.0195 1,426,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
109 01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 37.8B00.0195 1,515,000 243/QĐ-SYT
110 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 37.8B00.0119 1,464,000 243/QĐ-SYT
111 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 37.8B00.0119 1,597,000 243/QĐ-SYT
112 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 74,000 243/QĐ-SYT
113 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 100,000 243/QĐ-SYT
114 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500 243/QĐ-SYT
115 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 85,400 243/QĐ-SYT
116 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61,500 243/QĐ-SYT
117 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 106,000 243/QĐ-SYT
118 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 531,000 243/QĐ-SYT
119 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 576,000 243/QĐ-SYT
120 01.0221.0211 Thụt tháo 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
121 01.0221.0211 Thụt tháo 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
122 01.0222.0211 Thụt giữ 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
123 01.0222.0211 Thụt giữ 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
124 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
125 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
126 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
127 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
128 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
129 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
130 01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần)37.8B00.0203 110,000 243/QĐ-SYT
131 01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần)37.8B00.0203 129,000 243/QĐ-SYT
132 01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một
lần)37.1E03.1510 22,000 243/QĐ-SYT
133 01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một
lần)37.1E03.1510 23,300 243/QĐ-SYT
134 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 34,000 243/QĐ-SYT
135 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 38,000 243/QĐ-SYT
136 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 37.1E01.1349 11,000 243/QĐ-SYT
137 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 37.1E01.1349 12,300 243/QĐ-SYT
138 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu 37.1E03.1531 200,000 243/QĐ-SYT
139 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu 37.1E03.1531 212,000 243/QĐ-SYT
140 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
141 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
142 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 37.8B00.0071 159,000 243/QĐ-SYT
143 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 37.8B00.0071 203,000 243/QĐ-SYT
144 02.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm37.8B00.0078 143,000 243/QĐ-SYT
145 02.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm37.8B00.0078 169,000 243/QĐ-SYT
146 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
147 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
148 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 37.8B00.0079 110,000 243/QĐ-SYT
149 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 37.8B00.0079 136,000 243/QĐ-SYT
150 02.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm37.8B00.0095 589,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
151 02.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm37.8B00.0095 658,000 243/QĐ-SYT
152 02.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp
lực âm liên tục37.8B00.0111 174,000 243/QĐ-SYT
153 02.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp
lực âm liên tục37.8B00.0111 183,000 243/QĐ-SYT
154 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT
155 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT
156 02.0054.0140Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở
máy37.8B00.0140 2,096,000 243/QĐ-SYT
157 02.0054.0140Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở
máy37.8B00.0140 2,191,000 243/QĐ-SYT
158 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT
159 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT
160 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
161 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
162 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000 243/QĐ-SYT
163 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 241,000 243/QĐ-SYT
164 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25,200 243/QĐ-SYT
165 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 29,000 243/QĐ-SYT
166 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT
167 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT
168 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT
169 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT
170 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT
171 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT
172 02.0085.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 35,000 243/QĐ-SYT
173 02.0085.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 45,900 243/QĐ-SYT
174 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin 37.3F00.1798 167,000 243/QĐ-SYT
175 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin 37.3F00.1798 191,000 243/QĐ-SYT
176 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
177 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
178 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
179 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
180 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
181 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
182 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 37.8D02.0320 239,000 243/QĐ-SYT
183 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 37.8D02.0320 301,000 243/QĐ-SYT
184 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 37.8B00.0083 74,000 243/QĐ-SYT
185 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 37.8B00.0083 100,000 243/QĐ-SYT
186 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT
187 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT
188 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 37.8B00.0203 110,000 243/QĐ-SYT
189 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 37.8B00.0203 129,000 243/QĐ-SYT
190 02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)37.8C00.0283 65,200 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
191 02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)37.8C00.0283 87,000 243/QĐ-SYT
192 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82,000 243/QĐ-SYT
193 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 104,000 243/QĐ-SYT
194 02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 37.8B00.0100 1,069,000 243/QĐ-SYT
195 02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 37.8B00.0100 1,113,000 243/QĐ-SYT
196 02.0185.0101Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc
máu37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT
197 02.0185.0101Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc
máu37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT
198 02.0186.0101Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT
199 02.0186.0101Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT
200 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 69,500 243/QĐ-SYT
201 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 85,400 243/QĐ-SYT
202 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 37.8B00.0156 184,000 243/QĐ-SYT
203 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 37.8B00.0156 228,000 243/QĐ-SYT
204 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT
205 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT
206 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT
207 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT
208 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm 37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT
209 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm 37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT
210 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT
211 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT
212 02.0233.0158 Rửa bàng quang 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT
213 02.0233.0158 Rửa bàng quang 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT
214 02.0234.0118 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) 37.8B00.0118 2,040,000 243/QĐ-SYT
215 02.0234.0118 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) 37.8B00.0118 2,173,000 243/QĐ-SYT
216 02.0235.0118Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người
bệnh quá tải thể tích.37.8B00.0118 2,040,000 243/QĐ-SYT
217 02.0235.0118Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người
bệnh quá tải thể tích.37.8B00.0118 2,173,000 243/QĐ-SYT
218 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
219 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
220 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
221 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
222 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500 243/QĐ-SYT
223 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 85,400 243/QĐ-SYT
224 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
225 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
226 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 37.8B00.0135 187,000 243/QĐ-SYT
227 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 37.8B00.0135 231,000 243/QĐ-SYT
228 02.0255.0319Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường
mũi37.8D02.0319 541,000 243/QĐ-SYT
229 02.0261.0319Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng
thuốc gây mê37.8D02.0319 541,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
230 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 37.8B00.0134 329,000 243/QĐ-SYT
231 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 37.8B00.0134 410,000 243/QĐ-SYT
232 02.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết37.8B00.0135 187,000 243/QĐ-SYT
233 02.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết37.8B00.0135 231,000 243/QĐ-SYT
234 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0139 144,000 243/QĐ-SYT
235 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0139 179,000 243/QĐ-SYT
236 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 37.8B00.0138 234,000 243/QĐ-SYT
237 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 37.8B00.0138 278,000 243/QĐ-SYT
238 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 37.8D05.0506 80,000 243/QĐ-SYT
239 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 37.8D05.0506 124,000 243/QĐ-SYT
240 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 37.8B00.0139 144,000 243/QĐ-SYT
241 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 37.8B00.0139 179,000 243/QĐ-SYT
242 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61,500 243/QĐ-SYT
243 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 106,000 243/QĐ-SYT
244 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
245 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
246 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
247 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
248 02.0339.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
249 02.0339.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
250 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82,000 243/QĐ-SYT
251 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 104,000 243/QĐ-SYT
252 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82,000 243/QĐ-SYT
253 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 104,000 243/QĐ-SYT
254 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT
255 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT
256 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT
257 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT
258 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT
259 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT
260 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT
261 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT
262 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT
263 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT
264 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT
265 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT
266 02.0363.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 37.8B00.0087 119,000 243/QĐ-SYT
267 02.0363.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 37.8B00.0087 145,000 243/QĐ-SYT
268 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
269 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
270 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
271 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
272 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
273 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
274 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
275 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
276 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
277 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
278 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
279 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
280 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
281 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
282 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
283 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
284 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
285 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
286 02.0396.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm
trụ)37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
287 02.0398.0213 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
288 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
289 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
290 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
291 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
292 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
293 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
294 02.0406.0213 Tiêm gân gót 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
295 02.0406.0213 Tiêm gân gót 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
296 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
297 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
298 02.0498.0101Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi
để lọc máu37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT
299 02.0498.0101Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi
để lọc máu37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT
300 02.1897 Khám Nội 15,000
301 02.1897 Khám Nội 35,000
302 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8B00.0192 896,000 243/QĐ-SYT
303 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8B00.0192 968,000 243/QĐ-SYT
304 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT
305 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT
306 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT
307 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT
308 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT
309 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT
310 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
311 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
312 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.8D01.0300 219,000 243/QĐ-SYT
313 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.8D01.0300 295,000 243/QĐ-SYT
314 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
315 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
316 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
317 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
318 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
319 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
320 03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy.37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
321 03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy.37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT
322 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 243/QĐ-SYT
323 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 555,000 243/QĐ-SYT
324 03.0078.0120 Mở khí quản 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT
325 03.0078.0120 Mở khí quản 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT
326 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
327 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
328 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT
329 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT
330 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
331 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
332 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT
333 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT
334 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
335 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
336 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT
337 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT
338 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT
339 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT
340 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT
341 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT
342 03.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một
lần37.8D01.0300 219,000 243/QĐ-SYT
343 03.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một
lần37.8D01.0300 295,000 243/QĐ-SYT
344 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT
345 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 37.8D01.0299 430,000 243/QĐ-SYT
346 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT
347 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT
348 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0079 110,000 243/QĐ-SYT
349 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0079 136,000 243/QĐ-SYT
350 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000 243/QĐ-SYT
351 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 241,000 243/QĐ-SYT
352 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 37.8B00.0200 55,000 243/QĐ-SYT
353 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 37.8B00.0200 55,000 243/QĐ-SYT
354 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 35,000 243/QĐ-SYT
355 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 46,500 243/QĐ-SYT
356 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 864,000 243/QĐ-SYT
357 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 1,149,000 243/QĐ-SYT
358 03.0117.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT
359 03.0117.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT
360 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 37.8B00.0117 849,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
361 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 37.8B00.0117 938,000 243/QĐ-SYT
362 03.0119.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 37.8B00.0116 504,000 243/QĐ-SYT
363 03.0119.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 37.8B00.0116 549,000 243/QĐ-SYT
364 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82,000 243/QĐ-SYT
365 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 104,000 243/QĐ-SYT
366 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 316,000 243/QĐ-SYT
367 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 360,000 243/QĐ-SYT
368 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 37.8C00.0262 274,000 243/QĐ-SYT
369 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 37.8C00.0262 296,000 243/QĐ-SYT
370 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT
371 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT
372 03.0133.0210 Thông tiểu 37.8B00.0210 69,500 243/QĐ-SYT
373 03.0133.0210 Thông tiểu 37.8B00.0210 85,400 243/QĐ-SYT
374 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 37.3F00.1777 60,000 243/QĐ-SYT
375 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 37.3F00.1777 69,600 243/QĐ-SYT
376 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 74,000 243/QĐ-SYT
377 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 100,000 243/QĐ-SYT
378 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 39,500 243/QĐ-SYT
379 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 49,600 243/QĐ-SYT
380 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
381 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
382 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
383 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
384 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500 243/QĐ-SYT
385 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 85,400 243/QĐ-SYT
386 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61,500 243/QĐ-SYT
387 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 106,000 243/QĐ-SYT
388 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 531,000 243/QĐ-SYT
389 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 576,000 243/QĐ-SYT
390 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
391 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
392 03.0179.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
393 03.0179.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
394 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 37.1E03.1510 22,000 243/QĐ-SYT
395 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 37.1E03.1510 23,300 243/QĐ-SYT
396 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT
397 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT
398 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT
399 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT
400 03.0282.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 30,000 243/QĐ-SYT
401 03.0282.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 40,000 243/QĐ-SYT
402 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 10,000 243/QĐ-SYT
403 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 12,000 243/QĐ-SYT
404 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 40,000 243/QĐ-SYT
405 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 47,300 243/QĐ-SYT
406 03.0291.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT
407 03.0291.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT
408 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
409 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
410 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
411 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
412 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
413 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
414 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
415 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
416 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
417 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
418 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
419 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
420 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
421 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
422 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
423 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
424 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
425 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
426 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
427 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
428 03.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối
và dây thần kinh37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
429 03.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối
và dây thần kinh37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
430 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
431 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
432 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
433 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
434 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
435 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
436 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
437 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
438 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
439 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
440 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
441 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
442 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
443 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
444 03.0513.0230Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột
sống37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
445 03.0513.0230Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột
sống37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
446 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
447 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
448 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
449 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
450 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
451 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
452 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
453 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
454 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
455 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
456 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
457 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
458 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
459 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
460 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
461 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
462 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
463 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
464 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
465 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
466 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
467 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
468 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
469 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
470 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
471 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
472 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
473 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
474 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
475 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
476 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
477 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
478 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
479 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
480 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
481 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
482 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
483 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
484 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
485 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
486 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
487 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
488 03.0553.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dâythần kinh37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
489 03.0553.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dâythần kinh37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
490 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
491 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
492 03.0555.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại
biên37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
493 03.0555.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại
biên37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
494 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
495 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
496 03.0574.0271 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
497 03.0574.0271 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
498 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
499 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
500 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
501 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
502 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
503 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
504 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
505 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
506 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
507 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
508 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
509 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
510 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
511 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
512 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
513 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
514 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
515 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
516 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
517 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
518 03.0600.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
519 03.0600.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
520 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
521 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
522 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
523 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
524 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
525 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
526 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
527 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
528 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
529 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
530 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
531 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
532 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
533 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
534 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
535 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
536 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
537 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
538 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
539 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
540 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
541 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
542 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
543 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
544 03.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
545 03.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
546 03.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
547 03.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
548 03.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
549 03.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
550 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
551 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
552 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
553 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
554 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
555 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
556 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
557 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
558 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
559 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
560 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
561 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
562 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
563 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
564 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
565 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
566 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
567 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
568 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
569 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
570 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
571 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
572 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
573 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
574 03.0677.0228 Cứu điều trịliệt thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
575 03.0677.0228 Cứu điều trịliệt thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
576 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
577 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
578 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
579 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
580 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
581 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
582 03.0992.0868Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i
bên)37.8D08.0868 186,000 243/QĐ-SYT
583 03.0992.0868Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i
bên)37.8D08.0868 201,000 243/QĐ-SYT
584 03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 37.8D08.0869 256,000 243/QĐ-SYT
585 03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 37.8D08.0869 271,000 243/QĐ-SYT
586 03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 37.8D08.0990 156,000 243/QĐ-SYT
587 03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 37.8D08.0990 200,000 243/QĐ-SYT
588 03.0999.0000 Nội soi mũi xoang 2168.56 50,000 243/QĐ-SYT
589 03.0999.0000 Nội soi mũi xoang 2168.56 50,000 243/QĐ-SYT
590 03.1001.0000 Nội soi tai 2168.59 50,000 243/QĐ-SYT
591 03.1001.0000 Nội soi tai 2168.59 50,000 243/QĐ-SYT
592 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 37.8D05.0500 1,615,000 243/QĐ-SYT
593 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 37.8D05.0500 1,678,000 243/QĐ-SYT
594 03.1071.0139 Soi trực tràng 37.8B00.0139 144,000 243/QĐ-SYT
595 03.1071.0139 Soi trực tràng 37.8B00.0139 179,000 243/QĐ-SYT
596 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 37.8D07.0850 1,630,000 243/QĐ-SYT
597 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 37.8D07.0850 2,088,000 243/QĐ-SYT
598 03.1591.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 350,000 243/QĐ-SYT
599 03.1591.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 429,000 243/QĐ-SYT
600 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT
601 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT
602 03.1622.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT
603 03.1622.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT
604 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
605 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
606 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 712,000 243/QĐ-SYT
607 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 834,000 243/QĐ-SYT
608 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0777 555,000 243/QĐ-SYT
609 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0777 640,000 243/QĐ-SYT
610 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0778 52,000 243/QĐ-SYT
611 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0778 75,300 243/QĐ-SYT
612 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0779 715,000 243/QĐ-SYT
613 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0779 829,000 243/QĐ-SYT
614 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0780 270,000 243/QĐ-SYT
615 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0780 314,000 243/QĐ-SYT
616 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 310,000 243/QĐ-SYT
617 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 380,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
618 03.1663.0768 Khâu da mi 37.8D07.0768 1,170,000 243/QĐ-SYT
619 03.1663.0768 Khâu da mi 37.8D07.0768 1,379,000 243/QĐ-SYT
620 03.1663.0769 Khâu da mi 37.8D07.0769 655,000 243/QĐ-SYT
621 03.1663.0769 Khâu da mi 37.8D07.0769 774,000 243/QĐ-SYT
622 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 482,000 243/QĐ-SYT
623 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 645,000 243/QĐ-SYT
624 03.1665.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt37.8D07.0773 720,000 243/QĐ-SYT
625 03.1665.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt37.8D07.0773 879,000 243/QĐ-SYT
626 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 532,000 243/QĐ-SYT
627 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 614,000 243/QĐ-SYT
628 03.1678.0795Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
(Sapejko)37.8D07.0795 972,000 243/QĐ-SYT
629 03.1678.0795Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
(Sapejko)37.8D07.0795 1,176,000 243/QĐ-SYT
630 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh 37.8D07.0788 1,032,000 243/QĐ-SYT
631 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh 37.8D07.0788 1,189,000 243/QĐ-SYT
632 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
633 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
634 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 34,500 243/QĐ-SYT
635 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 44,600 243/QĐ-SYT
636 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 34,500 243/QĐ-SYT
637 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600 243/QĐ-SYT
638 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 34,500 243/QĐ-SYT
639 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600 243/QĐ-SYT
640 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 74,500 243/QĐ-SYT
641 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 89,900 243/QĐ-SYT
642 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 30,000 243/QĐ-SYT
643 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 49,200 243/QĐ-SYT
644 03.1688.0768 Khâu kết mạc 37.8D07.0768 1,170,000 243/QĐ-SYT
645 03.1688.0768 Khâu kết mạc 37.8D07.0768 1,379,000 243/QĐ-SYT
646 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 37.8D07.0785 25,300 243/QĐ-SYT
647 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 37.8D07.0785 33,000 243/QĐ-SYT
648 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
649 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
650 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 37.8D07.0759 38,000 243/QĐ-SYT
651 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 37.8D07.0759 45,700 243/QĐ-SYT
652 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 29,000 243/QĐ-SYT
653 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 35,000 243/QĐ-SYT
654 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 37.8D07.0738 66,000 243/QĐ-SYT
655 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 37.8D07.0738 75,600 243/QĐ-SYT
656 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 25,300 243/QĐ-SYT
657 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 33,000 243/QĐ-SYT
658 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 30,000 243/QĐ-SYT
659 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 39,000 243/QĐ-SYT
660 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 39,500 243/QĐ-SYT
661 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 49,600 243/QĐ-SYT
662 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 37.8D07.0849 39,500 243/QĐ-SYT
663 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 37.8D07.0849 49,600 243/QĐ-SYT
664 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
665 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
666 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 52,000 243/QĐ-SYT
667 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 61,600 243/QĐ-SYT
668 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 37.8D09.1036 280,000 243/QĐ-SYT
669 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 37.8D09.1036 324,000 243/QĐ-SYT
670 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT
671 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT
672 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT
673 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT
674 03.1830.0000 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 2168.1372 750,000 243/QĐ-SYT
675 03.1830.0000 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 2168.1372 750,000 243/QĐ-SYT
676 03.1834.0000 Điều trị áp xe quanh răng 2168.1239 20,000 243/QĐ-SYT
677 03.1834.0000 Điều trị áp xe quanh răng 2168.1239 20,000 243/QĐ-SYT
678 03.1846.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT
679 03.1846.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT
680 03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT
681 03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT
682 03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1013 680,000 243/QĐ-SYT
683 03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1013 769,000 243/QĐ-SYT
684 03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1014 364,000 243/QĐ-SYT
685 03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1014 409,000 243/QĐ-SYT
686 03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1015 810,000 243/QĐ-SYT
687 03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1015 899,000 243/QĐ-SYT
688 03.1859.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT
689 03.1859.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT
690 03.1859.1013Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1013 680,000 243/QĐ-SYT
691 03.1859.1013Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1013 769,000 243/QĐ-SYT
692 03.1859.1014Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1014 364,000 243/QĐ-SYT
693 03.1859.1014Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1014 409,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
694 03.1859.1015Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1015 810,000 243/QĐ-SYT
695 03.1859.1015Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1015 899,000 243/QĐ-SYT
696 03.1897 Khám Nhi 15,000
697 03.1897 Khám Nhi 35,000
698 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 124,000 243/QĐ-SYT
699 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 151,000 243/QĐ-SYT
700 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT
701 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT
702 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1018 280,000 243/QĐ-SYT
703 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1018 324,000 243/QĐ-SYT
704 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 280,000 243/QĐ-SYT
705 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 324,000 243/QĐ-SYT
706 03.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC)
quang trùng hợp37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT
707 03.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC)
quang trùng hợp37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT
708 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT
709 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT
710 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT
711 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT
712 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 254,000 243/QĐ-SYT
713 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 316,000 243/QĐ-SYT
714 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 227,000 243/QĐ-SYT
715 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 261,000 243/QĐ-SYT
716 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 70,000 243/QĐ-SYT
717 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 90,900 243/QĐ-SYT
718 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 21,000 243/QĐ-SYT
719 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 33,600 243/QĐ-SYT
720 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 21,000 243/QĐ-SYT
721 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 33,600 243/QĐ-SYT
722 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 37.8D09.1033 25,000 243/QĐ-SYT
723 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 37.8D09.1033 30,700 243/QĐ-SYT
724 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT
725 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT
726 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT
727 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT
728 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 89,500 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
729 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 100,000 243/QĐ-SYT
730 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 274,000 243/QĐ-SYT
731 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 343,000 243/QĐ-SYT
732 03.2108.0000 Đặt ống thông khí hòm tai 2168.1106 290,000 243/QĐ-SYT
733 03.2108.0000 Đặt ống thông khí hòm tai 2168.1106 290,000 243/QĐ-SYT
734 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 37.8D08.0992 66,000 243/QĐ-SYT
735 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 37.8D08.0992 81,900 243/QĐ-SYT
736 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 37.8D08.0901 50,000 243/QĐ-SYT
737 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 37.8D08.0901 60,000 243/QĐ-SYT
738 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 37.8D08.0882 32,000 243/QĐ-SYT
739 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 37.8D08.0882 47,900 243/QĐ-SYT
740 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
741 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
742 03.2120.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 18,000 243/QĐ-SYT
743 03.2120.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 20,000 243/QĐ-SYT
744 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 47,000 243/QĐ-SYT
745 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 58,000 243/QĐ-SYT
746 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT
747 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT
748 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT
749 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT
750 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 37.8D08.0869 256,000 243/QĐ-SYT
751 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 37.8D08.0869 271,000 243/QĐ-SYT
752 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 37.8D08.0879 206,000 243/QĐ-SYT
753 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 37.8D08.0879 250,000 243/QĐ-SYT
754 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 37,000 243/QĐ-SYT
755 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 40,000 243/QĐ-SYT
756 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 37.8D08.0870 855,000 243/QĐ-SYT
757 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 37.8D08.0870 1,033,000 243/QĐ-SYT
758 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0954 2,744,000 243/QĐ-SYT
759 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0954 2,973,000 243/QĐ-SYT
760 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 206,000 243/QĐ-SYT
761 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 250,000 243/QĐ-SYT
762 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 37.8D08.0895 61,000 243/QĐ-SYT
763 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 37.8D08.0895 75,000 243/QĐ-SYT
764 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 37.8D08.0893 111,000 243/QĐ-SYT
765 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 37.8D08.0893 126,000 243/QĐ-SYT
766 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 37.8D08.0899 18,000 243/QĐ-SYT
767 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 37.8D08.0899 20,000 243/QĐ-SYT
768 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 37.8D08.0914 680,000 243/QĐ-SYT
769 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 37.8D08.0914 765,000 243/QĐ-SYT
770 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0216 150,000 243/QĐ-SYT
771 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT
772 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0217 180,000 243/QĐ-SYT
773 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0217 224,000 243/QĐ-SYT
774 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0218 200,000 243/QĐ-SYT
775 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0218 244,000 243/QĐ-SYT
776 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0219 200,000 243/QĐ-SYT
777 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0219 286,000 243/QĐ-SYT
778 03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 625,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
779 03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 753,000 243/QĐ-SYT
780 03.2248.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa37.8D06.0685 2,304,000 243/QĐ-SYT
781 03.2248.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa37.8D06.0685 2,673,000 243/QĐ-SYT
782 03.2254.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686 3,533,000 243/QĐ-SYT
783 03.2254.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686 4,117,000 243/QĐ-SYT
784 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 2,954,000 243/QĐ-SYT
785 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 3,538,000 243/QĐ-SYT
786 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 620,000 243/QĐ-SYT
787 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 783,000 243/QĐ-SYT
788 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 671,000 243/QĐ-SYT
789 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 798,000 243/QĐ-SYT
790 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 223,000 243/QĐ-SYT
791 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 267,000 243/QĐ-SYT
792 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 432,000 243/QĐ-SYT
793 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 541,000 243/QĐ-SYT
794 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,511,000 243/QĐ-SYT
795 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,810,000 243/QĐ-SYT
796 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0669 2,366,000 243/QĐ-SYT
797 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0669 2,735,000 243/QĐ-SYT
798 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 37.8D06.0618 591,000 243/QĐ-SYT
799 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 37.8D06.0618 636,000 243/QĐ-SYT
800 03.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp
xe37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT
801 03.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp
xe37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT
802 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 143,000 243/QĐ-SYT
803 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 169,000 243/QĐ-SYT
804 03.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm37.8B00.0078 143,000 243/QĐ-SYT
805 03.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm37.8B00.0078 169,000 243/QĐ-SYT
806 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 37.8B00.0087 119,000 243/QĐ-SYT
807 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 37.8B00.0087 145,000 243/QĐ-SYT
808 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
809 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
810 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
811 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
812 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
813 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
814 03.2357.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
815 03.2357.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
816 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
817 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
818 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT
819 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
820 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT
821 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT
822 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 37.8D02.0313 346,000 243/QĐ-SYT
823 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 37.8D02.0313 370,000 243/QĐ-SYT
824 03.2383.0314 Test nội bì 37.8D02.0314 443,000 243/QĐ-SYT
825 03.2383.0314 Test nội bì 37.8D02.0314 468,000 243/QĐ-SYT
826 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 37.8D02.0307 477,000 243/QĐ-SYT
827 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 37.8D02.0307 511,000 243/QĐ-SYT
828 03.2387.0212 Tiêm trong da 37.8B00.0212 5,000 243/QĐ-SYT
829 03.2387.0212 Tiêm trong da 37.8B00.0212 10,000 243/QĐ-SYT
830 03.2388.0212 Tiêm dưới da 37.8B00.0212 5,000 243/QĐ-SYT
831 03.2388.0212 Tiêm dưới da 37.8B00.0212 10,000 243/QĐ-SYT
832 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 37.8B00.0212 5,000 243/QĐ-SYT
833 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 37.8B00.0212 10,000 243/QĐ-SYT
834 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 37.8B00.0212 5,000 243/QĐ-SYT
835 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 37.8B00.0212 10,000 243/QĐ-SYT
836 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT
837 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT
838 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT
839 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT
840 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT
841 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT
842 03.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính
trên 10 cm37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT
843 03.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính
trên 10 cm37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT
844 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
845 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
846 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 37.8D09.1048 1,860,000 243/QĐ-SYT
847 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 37.8D09.1048 2,071,000 243/QĐ-SYT
848 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên 37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT
849 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên 37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT
850 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 37.8D09.1044 590,000 243/QĐ-SYT
851 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 37.8D09.1044 679,000 243/QĐ-SYT
852 03.2457.1049Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính
dưới 10 cm37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
853 03.2457.1049Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính
dưới 10 cm37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
854 03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
855 03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
856 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
857 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
858 03.2532.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
859 03.2532.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
860 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
861 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
862 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 37.8D09.1047 2,400,000 243/QĐ-SYT
863 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 37.8D09.1047 2,807,000 243/QĐ-SYT
864 03.2535.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
dưới5 cm37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
865 03.2535.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
dưới5 cm37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
866 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
867 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
868 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1047 2,400,000 243/QĐ-SYT
869 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1047 2,807,000 243/QĐ-SYT
870 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 37.8D07.0836 570,000 243/QĐ-SYT
871 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 37.8D07.0836 689,000 243/QĐ-SYT
872 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 37.8D07.0737 732,000 243/QĐ-SYT
873 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 37.8D07.0737 750,000 243/QĐ-SYT
874 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá 37.8D07.0737 732,000 243/QĐ-SYT
875 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá 37.8D07.0737 750,000 243/QĐ-SYT
876 03.2587.0870 Cắt u amidan qua đường miệng 37.8D08.0870 855,000 243/QĐ-SYT
877 03.2587.0870 Cắt u amidan qua đường miệng 37.8D08.0870 1,033,000 243/QĐ-SYT
878 03.2628.1059Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên
xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn37.8D09.1059 2,400,000 243/QĐ-SYT
879 03.2628.1059Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên
xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn37.8D09.1059 2,935,000 243/QĐ-SYT
880 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
881 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
882 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT
883 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT
884 03.2671.0491 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
885 03.2671.0491 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
886 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
887 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
888 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT
889 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT
890 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
891 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
892 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
893 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
894 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
895 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
896 03.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
897 03.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
898 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,662,000 243/QĐ-SYT
899 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,960,000 243/QĐ-SYT
900 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,109,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
901 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,237,000 243/QĐ-SYT
902 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
903 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
904 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 819,000 243/QĐ-SYT
905 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 947,000 243/QĐ-SYT
906 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3,152,000 243/QĐ-SYT
907 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3,611,000 243/QĐ-SYT
908 03.2766.0000Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm(được
phiên là thủ thuật)2168.498 100,000 243/QĐ-SYT
909 03.2766.0000Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm(được
phiên là thủ thuật)2168.498 100,000 243/QĐ-SYT
910 03.2768.0000Cắt u nang bao hoạt dịch ( cổ tay,khoeo chân, cố
chân)2168.547 100,000 243/QĐ-SYT
911 03.2768.0000Cắt u nang bao hoạt dịch ( cổ tay,khoeo chân, cố
chân)2168.547 100,000 243/QĐ-SYT
912 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
913 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
914 03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 37.8D07.0772 482,000 243/QĐ-SYT
915 03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 37.8D07.0772 645,000 243/QĐ-SYT
916 03.3019.0334Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0334 320,000 243/QĐ-SYT
917 03.3019.0334Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0334 600,000 243/QĐ-SYT
918 03.3020.0334Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng37.8D03.0334 320,000 243/QĐ-SYT
919 03.3020.0334Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng37.8D03.0334 600,000 243/QĐ-SYT
920 03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 37.8D03.0348 810,000 243/QĐ-SYT
921 03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 37.8D03.0348 1,000,000 243/QĐ-SYT
922 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 37.8D03.0340 365,000 243/QĐ-SYT
923 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 37.8D03.0340 505,000 243/QĐ-SYT
924 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 37.8D03.0339 513,000 243/QĐ-SYT
925 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 37.8D03.0339 602,000 243/QĐ-SYT
926 03.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
927 03.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
928 03.3036.0329Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
929 03.3036.0329Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
930 03.3040.0329Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
931 03.3040.0329Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
932 03.3041.0329Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
933 03.3041.0329Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
934 03.3042.0329Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
935 03.3042.0329Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
936 03.3043.0329Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
937 03.3043.0329Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
938 03.3045.0329Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
939 03.3045.0329Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
940 03.3046.0329Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
941 03.3046.0329Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
942 03.3047.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
943 03.3047.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
944 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 37.8D05.0576 2,302,000 243/QĐ-SYT
945 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 37.8D05.0576 2,531,000 243/QĐ-SYT
946 03.3216.0399Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân
tạo37.8D05.0399 5,953,000 243/QĐ-SYT
947 03.3216.0399Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân
tạo37.8D05.0399 7,227,000 243/QĐ-SYT
948 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT
949 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT
950 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 37.8D05.0411 5,449,000 243/QĐ-SYT
951 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 37.8D05.0411 6,404,000 243/QĐ-SYT
952 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
953 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
954 03.3284.0448 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 37.8D05.0448 3,894,000 243/QĐ-SYT
955 03.3284.0448 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 37.8D05.0448 4,681,000 243/QĐ-SYT
956 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
957 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
958 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
959 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
960 03.3303.0465Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:
dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
961 03.3303.0465Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:
dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
962 03.3304.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT
963 03.3304.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT
964 03.3305.0456Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa
Meckel không biến chứng37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT
965 03.3305.0456Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa
Meckel không biến chứng37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT
966 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
967 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT
968 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
969 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
970 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
971 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
972 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT
973 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT
974 03.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột
hoại tử biến chứng37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT
975 03.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột
hoại tử biến chứng37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT
976 03.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng
không cắt nối ruột37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT
977 03.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng
không cắt nối ruột37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT
978 03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có
cắt nối ruột37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT
979 03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có
cắt nối ruột37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT
980 03.3316.0491 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
981 03.3316.0491 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
982 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
983 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
984 03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn
lưu 2 đầu ruột37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT
985 03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn
lưu 2 đầu ruột37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT
986 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
987 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
988 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT
989 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT
990 03.3322.0454 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
991 03.3322.0454 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
992 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 37.8D05.0506 80,000 243/QĐ-SYT
993 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 37.8D05.0506 124,000 243/QĐ-SYT
994 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT
995 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT
996 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 37.8D06.0686 3,533,000 243/QĐ-SYT
997 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 37.8D06.0686 4,117,000 243/QĐ-SYT
998 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
999 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
1000 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT
1001 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT
1002 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
1003 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
1004 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 1,810,000 243/QĐ-SYT
1005 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 2,153,000 243/QĐ-SYT
1006 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1007 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1008 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1009 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1010 03.3364.0494 Cắt cơ tròn trong 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1011 03.3364.0494 Cắt cơ tròn trong 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1012 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1013 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1014 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1015 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1016 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1017 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1V 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1018 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1V 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1019 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1020 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1021 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1022 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1023 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1024 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1025 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1026 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1027 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1028 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1029 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
1030 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
1031 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 37.8D05.0498 915,000 243/QĐ-SYT
1032 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 37.8D05.0498 1,010,000 243/QĐ-SYT
1033 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
1034 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
1035 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
1036 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
1037 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 37.8D06.0686 3,533,000 243/QĐ-SYT
1038 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 37.8D06.0686 4,117,000 243/QĐ-SYT
1039 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT
1040 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT
1041 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT
1042 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT
1043 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT
1044 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT
1045 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
1046 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
1047 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT
1048 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT
1049 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
1050 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
1051 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
1052 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
1053 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
1054 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
1055 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 37.8D06.0600 692,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1056 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 37.8D06.0600 781,000 243/QĐ-SYT
1057 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 37.8D06.0632 1,804,000 243/QĐ-SYT
1058 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 37.8D06.0632 2,147,000 243/QĐ-SYT
1059 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
1060 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
1061 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
1062 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
1063 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 223,000 243/QĐ-SYT
1064 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 267,000 243/QĐ-SYT
1065 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 692,000 243/QĐ-SYT
1066 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 781,000 243/QĐ-SYT
1067 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 37.8D05.0471 4,242,000 243/QĐ-SYT
1068 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 37.8D05.0471 5,038,000 243/QĐ-SYT
1069 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
1070 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
1071 03.3422.0474Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo
hình cơ thắt Oddi37.8D05.0474 3,674,000 243/QĐ-SYT
1072 03.3422.0474Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo
hình cơ thắt Oddi37.8D05.0474 4,311,000 243/QĐ-SYT
1073 03.3427.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 3,699,000 243/QĐ-SYT
1074 03.3427.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 4,335,000 243/QĐ-SYT
1075 03.3428.0474 Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 37.8D05.0474 3,674,000 243/QĐ-SYT
1076 03.3428.0474 Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 37.8D05.0474 4,311,000 243/QĐ-SYT
1077 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT
1078 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT
1079 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT
1080 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT
1081 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
1082 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
1083 03.3460.0464Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm
lấy tổ chức tụy hoại tử37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT
1084 03.3460.0464Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm
lấy tổ chức tụy hoại tử37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT
1085 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 37.8D05.0484 3,647,000 243/QĐ-SYT
1086 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 37.8D05.0484 4,284,000 243/QĐ-SYT
1087 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 3,407,000 243/QĐ-SYT
1088 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 4,044,000 243/QĐ-SYT
1089 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT
1090 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT
1091 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT
1092 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT
1093 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT
1094 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT
1095 03.3491.0422 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0422 3,666,000 243/QĐ-SYT
1096 03.3491.0422 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0422 4,997,000 243/QĐ-SYT
1097 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT
1098 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1099 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT
1100 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT
1101 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 37.8D05.0425 4,197,000 243/QĐ-SYT
1102 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 37.8D05.0425 5,152,000 243/QĐ-SYT
1103 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 37.8B00.0121 316,000 243/QĐ-SYT
1104 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 37.8B00.0121 360,000 243/QĐ-SYT
1105 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT
1106 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT
1107 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT
1108 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT
1109 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
1110 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
1111 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
1112 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
1113 03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử
cung37.8D06.0603 625,000 243/QĐ-SYT
1114 03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử
cung37.8D06.0603 753,000 243/QĐ-SYT
1115 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 37.8B00.0218 200,000 243/QĐ-SYT
1116 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 37.8B00.0218 244,000 243/QĐ-SYT
1117 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
1118 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
1119 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT
1120 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT
1121 03.3606.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 184,000 243/QĐ-SYT
1122 03.3606.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 228,000 243/QĐ-SYT
1123 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT
1124 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT
1125 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
1126 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
1127 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1128 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1129 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1130 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1131 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 37.8D05.0558 3,152,000 243/QĐ-SYT
1132 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 37.8D05.0558 3,611,000 243/QĐ-SYT
1133 03.3664.0548Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT
1134 03.3664.0548Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT
1135 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1136 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1137 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
1138 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
1139 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1140 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1141 03.3675.0556Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp
quay trụ dưới37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1142 03.3675.0556Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp
quay trụ dưới37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1143 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1144 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1145 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1146 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1147 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
1148 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
1149 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
1150 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
1151 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
1152 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
1153 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1154 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1155 03.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1156 03.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1157 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1158 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1159 03.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn
lưu37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1160 03.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn
lưu37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1161 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1162 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1163 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1164 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1165 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1166 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1167 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1168 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1169 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1170 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1171 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1172 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1173 03.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1174 03.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1175 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1176 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1177 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1178 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1179 03.3738.0556Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên
xương chày37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1180 03.3738.0556Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên
xương chày37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1181 03.3741.0571Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1182 03.3741.0571Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1183 03.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh
chè37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1184 03.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh
chè37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1185 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1186 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1187 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1188 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1189 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1190 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1191 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1192 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1193 03.3774.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố
định tạm thời37.8D05.0577 3,585,000 243/QĐ-SYT
1194 03.3774.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố
định tạm thời37.8D05.0577 4,381,000 243/QĐ-SYT
1195 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
1196 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
1197 03.3776.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo,
lấy xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1198 03.3776.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo,
lấy xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1199 03.3777.0571Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh
liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1200 03.3777.0571Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh
liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1201 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1202 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1203 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1204 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1205 03.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón
chân37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1206 03.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón
chân37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1207 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1208 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1209 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1210 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1211 03.3793.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố
định tạm thời37.8D05.0577 3,585,000 243/QĐ-SYT
1212 03.3793.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố
định tạm thời37.8D05.0577 4,381,000 243/QĐ-SYT
1213 03.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1214 03.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1215 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
1216 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
1217 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
1218 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
1219 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1220 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1221 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1222 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1223 03.3803.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
1224 03.3803.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
1225 03.3804.0559 Gỡ dính gân 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
1226 03.3804.0559 Gỡ dính gân 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
1227 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
1228 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
1229 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1230 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1231 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
1232 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
1233 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 37.8B00.0218 200,000 243/QĐ-SYT
1234 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 37.8B00.0218 244,000 243/QĐ-SYT
1235 03.3819.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
1236 03.3819.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
1237 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT
1238 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT
1239 03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn
giản37.8B00.0216 150,000 243/QĐ-SYT
1240 03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn
giản37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT
1241 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 37.8D05.0575 2,345,000 243/QĐ-SYT
1242 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 37.8D05.0575 2,689,000 243/QĐ-SYT
1243 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 37.8B00.0217 180,000 243/QĐ-SYT
1244 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 37.8B00.0217 224,000 243/QĐ-SYT
1245 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
1246 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
1247 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0201 70,000 243/QĐ-SYT
1248 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0201 79,600 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1249 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 37.8B00.0216 150,000 243/QĐ-SYT
1250 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT
1251 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 279,000 243/QĐ-SYT
1252 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 310,000 243/QĐ-SYT
1253 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
1254 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
1255 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
1256 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
1257 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
1258 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
1259 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
1260 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
1261 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
1262 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
1263 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
1264 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
1265 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
1266 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
1267 03.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ 3 và độ 1V37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
1268 03.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em
độ 3 và độ 1V37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
1269 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
1270 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
1271 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
1272 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
1273 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
1274 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
1275 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
1276 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
1277 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
1278 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
1279 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT
1280 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT
1281 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0511 604,000 243/QĐ-SYT
1282 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0511 635,000 243/QĐ-SYT
1283 03.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT
1284 03.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT
1285 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
1286 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
1287 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT
1288 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT
1289 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT
1290 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1291 03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định
phẫu thuật37.8D05.0511 604,000 243/QĐ-SYT
1292 03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định
phẫu thuật37.8D05.0511 635,000 243/QĐ-SYT
1293 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT
1294 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT
1295 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 104,000 243/QĐ-SYT
1296 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 135,000 243/QĐ-SYT
1297 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT
1298 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT
1299 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
1300 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
1301 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
1302 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
1303 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
1304 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
1305 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
1306 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
1307 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
1308 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
1309 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
1310 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
1311 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT
1312 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT
1313 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 37.8D05.0532 104,000 243/QĐ-SYT
1314 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 37.8D05.0532 135,000 243/QĐ-SYT
1315 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT
1316 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT
1317 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
1318 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
1319 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
1320 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
1321 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT
1322 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT
1323 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1324 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1325 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
1326 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
1327 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1,510,000 243/QĐ-SYT
1328 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1,681,000 243/QĐ-SYT
1329 03.3901.0563 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1,510,000 243/QĐ-SYT
1330 03.3901.0563 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1,681,000 243/QĐ-SYT
1331 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1332 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
1333 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
1334 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
1335 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 37.2A01.0003 157,000 243/QĐ-SYT
1336 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 37.2A01.0003 176,000 243/QĐ-SYT
1337 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
1338 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
1339 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
1340 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
1341 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 37.8B00.0207 78,000 243/QĐ-SYT
1342 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 37.8B00.0207 89,500 243/QĐ-SYT
1343 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 37.8D05.0488 2,993,000 243/QĐ-SYT
1344 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 37.8D05.0488 3,629,000 243/QĐ-SYT
1345 04.0033.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 37.8D05.0488 2,993,000 243/QĐ-SYT
1346 04.0033.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 37.8D05.0488 3,629,000 243/QĐ-SYT
1347 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 37.8D05.0488 2,993,000 243/QĐ-SYT
1348 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 37.8D05.0488 3,629,000 243/QĐ-SYT
1349 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 37.8D10.1114 2,595,000 243/QĐ-SYT
1350 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 37.8D10.1114 3,130,000 243/QĐ-SYT
1351 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1352 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1353 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1354 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1355 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
1356 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1357 04.1897 Khám Lao 15,000
1358 04.1897 Khám Lao 35,000
1359 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 37.8B00.0076 120,000 243/QĐ-SYT
1360 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 37.8B00.0076 150,000 243/QĐ-SYT
1361 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 37.8C00.0272 77,000 243/QĐ-SYT
1362 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 37.8C00.0272 84,300 243/QĐ-SYT
1363 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT
1364 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT
1365 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 37.8B00.0173 205,000 243/QĐ-SYT
1366 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 37.8B00.0173 249,000 243/QĐ-SYT
1367 05.0068.0343 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 37.8D03.0343 696,000 243/QĐ-SYT
1368 05.0069.0343 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 37.8D03.0343 696,000 243/QĐ-SYT
1369 05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho
người bệnh phong37.8D03.0340 365,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1370 05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho
người bệnh phong37.8D03.0340 505,000 243/QĐ-SYT
1371 05.1897 Khám Da liễu 15,000
1372 05.1897 Khám Da liễu 35,000
1373 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 37.3F00.1777 60,000 243/QĐ-SYT
1374 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 37.3F00.1777 69,600 243/QĐ-SYT
1375 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 37.3F00.1799 31,000 243/QĐ-SYT
1376 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 37.3F00.1799 40,600 243/QĐ-SYT
1377 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 37.1E03.1589 40,000 243/QĐ-SYT
1378 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 37.1E03.1589 42,400 243/QĐ-SYT
1379 06.1897 Khám tâm thần 15,000
1380 06.1897 Khám tâm thần 35,000
1381 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 37.8D04.0354 174,000 243/QĐ-SYT
1382 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 37.8D04.0354 218,600 243/QĐ-SYT
1383 07.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
đơn thuần không có nhân37.8D04.0357 3,473,000 243/QĐ-SYT
1384 07.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
đơn thuần không có nhân37.8D04.0357 4,008,000 243/QĐ-SYT
1385 07.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân37.8D04.0362 2,451,000 243/QĐ-SYT
1386 07.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân37.8D04.0362 2,699,000 243/QĐ-SYT
1387 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 37.8D04.0360 2,864,000 243/QĐ-SYT
1388 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 37.8D04.0360 3,236,000 243/QĐ-SYT
1389 07.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy
còn lại trong bướu giáp nhân37.8D04.0360 2,864,000 243/QĐ-SYT
1390 07.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy
còn lại trong bướu giáp nhân37.8D04.0360 3,236,000 243/QĐ-SYT
1391 07.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân37.8D04.0357 3,473,000 243/QĐ-SYT
1392 07.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân37.8D04.0357 4,008,000 243/QĐ-SYT
1393 07.0011.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân37.8D04.0357 3,473,000 243/QĐ-SYT
1394 07.0011.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân37.8D04.0357 4,008,000 243/QĐ-SYT
1395 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 37.8D04.0360 2,864,000 243/QĐ-SYT
1396 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 37.8D04.0360 3,236,000 243/QĐ-SYT
1397 07.0218.0571Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo
đường37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
1398 07.0219.1144 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 37.8D10.1144 2,319,000 243/QĐ-SYT
1399 07.0220.1144Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo
đường37.8D10.1144 2,319,000 243/QĐ-SYT
1400 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 37.8B00.0199 188,000 243/QĐ-SYT
1401 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 37.8B00.0199 233,000 243/QĐ-SYT
1402 07.0226.0199
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người
bệnh đái tháo đường
37.8B00.0199 233,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1403 07.0227.0367
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
37.8D04.0367 369,000 243/QĐ-SYT
1404 07.0228.0366
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
37.8D04.0366 575,000 243/QĐ-SYT
1405 07.0229.0366
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
37.8D04.0366 575,000 243/QĐ-SYT
1406 07.0230.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
phần mềm trên người bệnh đái tháo đường37.8B00.0199 233,000 243/QĐ-SYT
1407 07.0231.0505Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái
tháo đường37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
1408 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 37.8D04.0367 369,000 243/QĐ-SYT
1409 07.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái
tháo đường37.8D04.0355 200,000 243/QĐ-SYT
1410 07.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái
tháo đường37.8D04.0355 245,400 243/QĐ-SYT
1411 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 37.8B00.0084 144,000 243/QĐ-SYT
1412 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 37.8B00.0084 161,000 243/QĐ-SYT
1413 07.0243.0085Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn
của siêu âm37.8B00.0085 188,000 243/QĐ-SYT
1414 07.0243.0085Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn
của siêu âm37.8B00.0085 214,000 243/QĐ-SYT
1415 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 37.8B00.0089 82,000 243/QĐ-SYT
1416 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 37.8B00.0089 104,000 243/QĐ-SYT
1417 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0090 118,000 243/QĐ-SYT
1418 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0090 144,000 243/QĐ-SYT
1419 07.1897 Khám Nội tiết 15,000
1420 07.1897 Khám Nội tiết 35,000
1421 08.0001.0224 Mai hoa châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT
1422 08.0001.0224 Mai hoa châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT
1423 08.0002.0224 Hào châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT
1424 08.0002.0224 Hào châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT
1425 08.0003.0224 Mãng châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT
1426 08.0003.0224 Mãng châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT
1427 08.0004.0224 Nhĩ châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT
1428 08.0004.0224 Nhĩ châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT
1429 08.0005.0230 Điện châm 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1430 08.0005.0230 Điện châm 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1431 08.0006.0271 Thủy châm 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1432 08.0006.0271 Thủy châm 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1433 08.0008.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT
1434 08.0008.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT
1435 08.0009.0228 Cứu 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1436 08.0009.0228 Cứu 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1437 08.0010.0224 Chích lể 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT
1438 08.0010.0224 Chích lể 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT
1439 08.0011.0243 Laser châm 37.8C00.0243 75,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1440 08.0011.0243 Laser châm 37.8C00.0243 78,500 243/QĐ-SYT
1441 08.0012.0224 Từ châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT
1442 08.0012.0224 Từ châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT
1443 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT
1444 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT
1445 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT
1446 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT
1447 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 37.8C00.0252 10,000 243/QĐ-SYT
1448 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 37.8C00.0252 12,000 243/QĐ-SYT
1449 08.0016.0247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp
YHCT37.8C00.0247 81,400 243/QĐ-SYT
1450 08.0016.0247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp
YHCT37.8C00.0247 100,000 243/QĐ-SYT
1451 08.0017.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp
YHCT37.8C00.0248 81,400 243/QĐ-SYT
1452 08.0017.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp
YHCT37.8C00.0248 100,000 243/QĐ-SYT
1453 08.0018.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp
YHCT37.8C00.0246 81,400 243/QĐ-SYT
1454 08.0018.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp
YHCT37.8C00.0246 100,000 243/QĐ-SYT
1455 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 37.8C00.0286 30,000 243/QĐ-SYT
1456 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 37.8C00.0286 40,000 243/QĐ-SYT
1457 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 30,000 243/QĐ-SYT
1458 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 40,000 243/QĐ-SYT
1459 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.8C00.0285 25,000 243/QĐ-SYT
1460 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.8C00.0285 35,000 243/QĐ-SYT
1461 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 10,000 243/QĐ-SYT
1462 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 12,000 243/QĐ-SYT
1463 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 37.8C00.0249 40,000 243/QĐ-SYT
1464 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 37.8C00.0249 47,300 243/QĐ-SYT
1465 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 40,000 243/QĐ-SYT
1466 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 47,300 243/QĐ-SYT
1467 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 37.8C00.0229 35,500 243/QĐ-SYT
1468 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 37.8C00.0229 43,200 243/QĐ-SYT
1469 08.0026.0222 Bó thuốc 37.8C00.0222 38,100 243/QĐ-SYT
1470 08.0026.0222 Bó thuốc 37.8C00.0222 47,700 243/QĐ-SYT
1471 08.0027.0228 Chườm ngải 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1472 08.0027.0228 Chườm ngải 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1473 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 37.8C00.0259 7,000 243/QĐ-SYT
1474 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 37.8C00.0259 20,000 243/QĐ-SYT
1475 08.0114.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1476 08.0114.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1477 08.0116.0230Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1478 08.0116.0230Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1479 08.0121.0230Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho
trẻ bại liệt37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1480 08.0121.0230Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho
trẻ bại liệt37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1481 08.0122.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1482 08.0122.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1483 08.0123.0230Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám
rối thần kinh cánh tay ở trẻ em37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1484 08.0123.0230Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám
rối thần kinh cánh tay ở trẻ em37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1485 08.0130.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1486 08.0130.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1487 08.0133.0230Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1488 08.0133.0230Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1489 08.0134.0230 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1490 08.0134.0230 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1491 08.0135.0230Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên
sườn37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1492 08.0135.0230Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên
sườn37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1493 08.0137.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1494 08.0137.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1495 08.0138.0230Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1496 08.0138.0230Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1497 08.0139.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức
năng do chấn thương sọ não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1498 08.0139.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức
năng do chấn thương sọ não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1499 08.0141.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1500 08.0141.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1501 08.0142.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1502 08.0142.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1503 08.0143.0230 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1504 08.0143.0230 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1505 08.0146.0230 Điện mãng châm điều trị 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1506 08.0146.0230 Điện mãng châm điều trị 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1507 08.0153.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1508 08.0153.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1509 08.0154.0230 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1510 08.0154.0230 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1511 08.0155.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1512 08.0155.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1513 08.0156.0230Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa
khớp37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1514 08.0156.0230Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa
khớp37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1515 08.0157.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1516 08.0157.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1517 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1518 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1519 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1520 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1521 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1522 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1523 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1524 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1525 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1526 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1527 08.0168.0230Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1528 08.0168.0230Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1529 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1530 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1531 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1532 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1533 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1534 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1535 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1536 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1537 08.0177.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1538 08.0177.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1539 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1540 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1541 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1542 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1543 08.0182.0230Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1544 08.0182.0230Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1545 08.0183.0230Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại
não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1546 08.0183.0230Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại
não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1547 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1548 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1549 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1550 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1551 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1552 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1553 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1554 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1555 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1556 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1557 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1558 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1559 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1560 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1561 08.0195.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1562 08.0195.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1563 08.0196.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1564 08.0196.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1565 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1566 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1567 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1568 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1569 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1570 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1571 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1572 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1573 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1574 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1575 08.0205.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1576 08.0205.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1577 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1578 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1579 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1580 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1581 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1582 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1583 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1584 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1585 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1586 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1587 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1588 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1589 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1590 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1591 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1592 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1593 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1594 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1595 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1596 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1597 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1598 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1599 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1600 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1601 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1602 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1603 08.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1604 08.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1605 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1606 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1607 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1608 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1609 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1610 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1611 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1612 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1613 08.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1614 08.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1615 08.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1616 08.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1617 08.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1618 08.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1619 08.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1620 08.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1621 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1622 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1623 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1624 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1625 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1626 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1627 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1628 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1629 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1630 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1631 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1632 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1633 08.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1634 08.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1635 08.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1636 08.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1637 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1638 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1639 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1640 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1641 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1642 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1643 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1644 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1645 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1646 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1647 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1648 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1649 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1650 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1651 08.0305.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1652 08.0305.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1653 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1654 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1655 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1656 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1657 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1658 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1659 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1660 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1661 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1662 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1663 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1664 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1665 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1666 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1667 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1668 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1669 08.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1670 08.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1671 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1672 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1673 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1674 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1675 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1676 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1677 08.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1678 08.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1679 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT
1680 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT
1681 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1682 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1683 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1684 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1685 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1686 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1687 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1688 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1689 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1690 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1691 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1692 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1693 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1694 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1695 08.0330.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1696 08.0330.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1697 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1698 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1699 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1700 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1701 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1702 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1703 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1704 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1705 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1706 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1707 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1708 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1709 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1710 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1711 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1712 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1713 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1714 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1715 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1716 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1717 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1718 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1719 08.0342.0271Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1720 08.0342.0271Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1721 08.0343.0271Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1722 08.0343.0271Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1723 08.0344.0271Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1724 08.0344.0271Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1725 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1726 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1727 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1728 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1729 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1730 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1731 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1732 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1733 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1734 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1735 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1736 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1737 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1738 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1739 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1740 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1741 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1742 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1743 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1744 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1745 08.0355.0271Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1746 08.0355.0271Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1747 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1748 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1749 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1750 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1751 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1752 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1753 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1754 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1755 08.0360.0271Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1756 08.0360.0271Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1757 08.0361.0271Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương
sọ não37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1758 08.0361.0271Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương
sọ não37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1759 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1760 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1761 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1762 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1763 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1764 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1765 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1766 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1767 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1768 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1769 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1770 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1771 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1772 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1773 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1774 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1775 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1776 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1777 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1778 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1779 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1780 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1781 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1782 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1783 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1784 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1785 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1786 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1787 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1788 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1789 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1790 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1791 08.0381.0271Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1792 08.0381.0271Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1793 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1794 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1795 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1796 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1797 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1798 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1799 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1800 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1801 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1802 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1803 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1804 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1805 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT
1806 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT
1807 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1808 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1809 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1810 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1811 08.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1812 08.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1813 08.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1814 08.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1815 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1816 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1817 08.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1818 08.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1819 08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1820 08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1821 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1822 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1823 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1824 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1825 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1826 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1827 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1828 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1829 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1830 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1831 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1832 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1833 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1834 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1835 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1836 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1837 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1838 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1839 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1840 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1841 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1842 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1843 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1844 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1845 08.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1846 08.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1847 08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1848 08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1849 08.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1850 08.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1851 08.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1852 08.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1853 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1854 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1855 08.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1856 08.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1857 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1858 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1859 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1860 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1861 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1862 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1863 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1864 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1865 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1866 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1867 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1868 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1869 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1870 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1871 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1872 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1873 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1874 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1875 08.0426.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1876 08.0426.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1877 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1878 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1879 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1880 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1881 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1882 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1883 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1884 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1885 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1886 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1887 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1888 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1889 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1890 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1891 08.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1892 08.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1893 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1894 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1895 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1896 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1897 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1898 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1899 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1900 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1901 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1902 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1903 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1904 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1905 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1906 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1907 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1908 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1909 08.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1910 08.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1911 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1912 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1913 08.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1914 08.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1915 08.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1916 08.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1917 08.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu
thuật37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1918 08.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu
thuật37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1919 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1920 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1921 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1922 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1923 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT
1924 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT
1925 08.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1926 08.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1927 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1928 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1929 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1930 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1931 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1932 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1933 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1934 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1935 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1936 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1937 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1938 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1939 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1940 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1941 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1942 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1943 08.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể
hàn37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1944 08.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể
hàn37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1945 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1946 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1947 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1948 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1949 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1950 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1951 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1952 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1953 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1954 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1955 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1956 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1957 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1958 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1959 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1960 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1961 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1962 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1963 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1964 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1965 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1966 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1967 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1968 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1969 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1970 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1971 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1972 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1973 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1974 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1975 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1976 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1977 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT
1978 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT
1979 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0235 27,000 243/QĐ-SYT
1980 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0235 31,800 243/QĐ-SYT
1981 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 37.8C00.0235 27,000 243/QĐ-SYT
1982 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 37.8C00.0235 31,800 243/QĐ-SYT
1983 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 37.8C00.0235 27,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
1984 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 37.8C00.0235 31,800 243/QĐ-SYT
1985 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 37.8C00.0235 27,000 243/QĐ-SYT
1986 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 37.8C00.0235 31,800 243/QĐ-SYT
1987 08.1897 Khám YHCT 15,000
1988 08.1897 Khám YHCT 35,000
1989 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT
1990 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT
1991 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT
1992 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT
1993 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
1994 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
1995 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 37.8D05.0410 1,460,000 243/QĐ-SYT
1996 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 37.8D05.0410 1,689,000 243/QĐ-SYT
1997 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 37.8D05.0414 5,780,000 243/QĐ-SYT
1998 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 37.8D05.0414 6,567,000 243/QĐ-SYT
1999 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 37.8D05.0404 12,186,000 243/QĐ-SYT
2000 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 37.8D05.0404 13,460,000 243/QĐ-SYT
2001 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 37.8D05.0404 12,186,000 243/QĐ-SYT
2002 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 37.8D05.0404 13,460,000 243/QĐ-SYT
2003 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 37.8D05.0508 35,000 243/QĐ-SYT
2004 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 37.8D05.0508 46,500 243/QĐ-SYT
2005 10.0167.0582Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT
2006 10.0167.0582Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
máu chi37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT
2007 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 37.8D05.0407 2,494,000 243/QĐ-SYT
2008 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 37.8D05.0407 2,896,000 243/QĐ-SYT
2009 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2010 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2011 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2012 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2013 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 37.8D05.0411 5,449,000 243/QĐ-SYT
2014 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 37.8D05.0411 6,404,000 243/QĐ-SYT
2015 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 3,407,000 243/QĐ-SYT
2016 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 4,044,000 243/QĐ-SYT
2017 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT
2018 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT
2019 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT
2020 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT
2021 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0436 1,455,000 243/QĐ-SYT
2022 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0436 1,684,000 243/QĐ-SYT
2023 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 37.8D05.0423 2,632,000 243/QĐ-SYT
2024 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 37.8D05.0423 2,950,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2025 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0423 2,632,000 243/QĐ-SYT
2026 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0423 2,950,000 243/QĐ-SYT
2027 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT
2028 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT
2029 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT
2030 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT
2031 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 37.8B00.0104 859,000 243/QĐ-SYT
2032 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 37.8B00.0104 904,000 243/QĐ-SYT
2033 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT
2034 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT
2035 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT
2036 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT
2037 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 37.8D05.0436 1,455,000 243/QĐ-SYT
2038 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 37.8D05.0436 1,684,000 243/QĐ-SYT
2039 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 37.8D05.0436 1,455,000 243/QĐ-SYT
2040 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 37.8D05.0436 1,684,000 243/QĐ-SYT
2041 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT
2042 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT
2043 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT
2044 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT
2045 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT
2046 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT
2047 10.0405.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 184,000 243/QĐ-SYT
2048 10.0405.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 228,000 243/QĐ-SYT
2049 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT
2050 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT
2051 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT
2052 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT
2053 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT
2054 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT
2055 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT
2056 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT
2057 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT
2058 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT
2059 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT
2060 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT
2061 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
2062 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
2063 10.0453.0464 Nối vị tràng 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT
2064 10.0453.0464 Nối vị tràng 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT
2065 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2066 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
2067 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT
2068 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT
2069 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
2070 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
2071 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2072 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2073 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT
2074 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT
2075 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT
2076 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT
2077 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT
2078 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT
2079 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2080 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
2081 10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại,…)37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2082 10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại,…)37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
2083 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2084 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
2085 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT
2086 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT
2087 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT
2088 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT
2089 10.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài
(Quénue)37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT
2090 10.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài
(Quénue)37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT
2091 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT
2092 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT
2093 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT
2094 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT
2095 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
2096 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
2097 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2098 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
2099 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT
2100 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT
2101 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT
2102 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT
2103 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT
2104 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT
2105 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT
2106 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT
2107 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT
2108 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT
2109 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT
2110 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT
2111 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT
2112 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT
2113 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT
2114 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT
2115 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT
2116 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT
2117 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2118 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT
2119 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
2120 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
2121 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2122 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
2123 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2124 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
2125 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
2126 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
2127 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
2128 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
2129 10.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
ngoài ổ bụng kiểu Hartmann37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
2130 10.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
ngoài ổ bụng kiểu Hartmann37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
2131 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
2132 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
2133 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
2134 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
2135 10.0519.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
2136 10.0519.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
2137 10.0520.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT
2138 10.0520.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT
2139 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
2140 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
2141 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
2142 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
2143 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT
2144 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT
2145 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
2146 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
2147 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
2148 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
2149 10.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan
– Morgan hoặc Ferguson)37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
2150 10.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan
– Morgan hoặc Ferguson)37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
2151 10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
2152 10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
trợ37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
2153 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 1,810,000 243/QĐ-SYT
2154 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 2,153,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2155 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 37.8D05.0495 1,810,000 243/QĐ-SYT
2156 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 37.8D05.0495 2,153,000 243/QĐ-SYT
2157 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
2158 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
2159 10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
2160 10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn
giản37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
2161 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT
2162 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT
2163 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT
2164 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT
2165 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT
2166 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT
2167 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 37.8D06.0624 1,511,000 243/QĐ-SYT
2168 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 37.8D06.0624 1,810,000 243/QĐ-SYT
2169 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 37.8D06.0624 1,511,000 243/QĐ-SYT
2170 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 37.8D06.0624 1,810,000 243/QĐ-SYT
2171 10.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
đơn giản37.8D06.0632 1,804,000 243/QĐ-SYT
2172 10.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
đơn giản37.8D06.0632 2,147,000 243/QĐ-SYT
2173 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 37.8D05.0471 4,242,000 243/QĐ-SYT
2174 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 37.8D05.0471 5,038,000 243/QĐ-SYT
2175 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 37.8D05.0471 4,242,000 243/QĐ-SYT
2176 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 37.8D05.0471 5,038,000 243/QĐ-SYT
2177 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT
2178 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT
2179 10.0620.0583 Mở thông túi mật 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2180 10.0620.0583 Mở thông túi mật 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2181 10.0621.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 3,699,000 243/QĐ-SYT
2182 10.0621.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 4,335,000 243/QĐ-SYT
2183 10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật37.8D05.0474 3,674,000 243/QĐ-SYT
2184 10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật37.8D05.0474 4,311,000 243/QĐ-SYT
2185 10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
mật37.8D05.0474 3,674,000 243/QĐ-SYT
2186 10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
mật37.8D05.0474 4,311,000 243/QĐ-SYT
2187 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT
2188 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT
2189 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 37.8D05.0469 3,874,000 243/QĐ-SYT
2190 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 37.8D05.0469 4,511,000 243/QĐ-SYT
2191 10.0662.0445Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non
+ nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập37.8D05.0445 4,924,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2192 10.0662.0445Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non
+ nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập37.8D05.0445 5,727,000 243/QĐ-SYT
2193 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 37.8D05.0484 3,647,000 243/QĐ-SYT
2194 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 37.8D05.0484 4,284,000 243/QĐ-SYT
2195 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT
2196 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT
2197 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT
2198 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT
2199 10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassini37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2200 10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassini37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2201 10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2202 10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2203 10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
kết hợp Bassini và Shouldice37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2204 10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
kết hợp Bassini và Shouldice37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2205 10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2206 10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2207 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2208 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2209 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2210 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2211 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2212 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2213 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2214 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2215 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT
2216 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT
2217 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2218 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2219 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT
2220 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT
2221 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2222 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2223 10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết
mổ37.8D06.0628 2,225,000 243/QĐ-SYT
2224 10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết
mổ37.8D06.0628 2,524,000 243/QĐ-SYT
2225 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2226 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2227 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
2228 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
2229 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2230 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2231 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2232 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2233 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2234 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2235 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2236 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2237 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2238 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2239 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2240 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2241 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2242 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2243 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2244 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2245 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2246 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2247 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT
2248 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT
2249 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT
2250 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT
2251 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2252 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2253 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2254 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2255 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2256 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2257 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2258 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2259 10.0740.0556Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dưới37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2260 10.0740.0556Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dưới37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2261 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2262 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2263 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2264 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2265 10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2266 10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón
tay37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2267 10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng
tay37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2268 10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng
tay37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2269 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2270 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2271 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2272 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2273 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2274 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2275 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2276 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2277 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2278 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2279 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2280 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2281 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2282 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2283 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT
2284 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT
2285 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT
2286 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT
2287 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2288 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2289 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2290 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2291 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2292 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2293 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2294 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2295 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2296 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2297 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2298 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2299 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2300 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2301 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2302 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2303 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2304 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2305 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2306 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2307 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2308 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2309 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2310 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2311 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2312 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2313 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2314 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2315 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2316 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2317 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2318 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2319 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2320 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2321 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2322 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2323 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2324 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2325 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2326 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2327 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2328 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2329 10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân
gấp37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2330 10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân
gấp37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2331 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2332 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2333 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2334 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2335 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2336 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2337 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2338 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2339 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2340 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2341 10.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay37.8D05.0551 2,314,000 243/QĐ-SYT
2342 10.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay37.8D05.0551 2,657,000 243/QĐ-SYT
2343 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
2344 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
2345 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 37.8D05.0535 2,232,000 243/QĐ-SYT
2346 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 37.8D05.0535 2,767,000 243/QĐ-SYT
2347 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
2348 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
2349 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
2350 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
2351 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2352 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2353 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2354 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2355 10.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và
đốt ngón chân37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2356 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2357 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2358 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2359 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2360 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
2361 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
2362 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2363 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2364 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2365 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2366 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 37.8D05.0543 2,632,000 243/QĐ-SYT
2367 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 37.8D05.0543 3,109,000 243/QĐ-SYT
2368 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2369 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2370 10.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng
chân37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
2371 10.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng
chân37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
2372 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 37.8D05.0563 1,510,000 243/QĐ-SYT
2373 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 37.8D05.0563 1,681,000 243/QĐ-SYT
2374 10.0936.0573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch
liền37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2375 10.0936.0573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch
liền37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT
2376 10.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1
ngón)37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
2377 10.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1
ngón)37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
2378 10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách
da đầu37.8D05.0576 2,302,000 243/QĐ-SYT
2379 10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách
da đầu37.8D05.0576 2,531,000 243/QĐ-SYT
2380 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 37.8D05.0577 3,585,000 243/QĐ-SYT
2381 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 37.8D05.0577 4,381,000 243/QĐ-SYT
2382 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 37.8D05.0407 2,494,000 243/QĐ-SYT
2383 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 37.8D05.0407 2,896,000 243/QĐ-SYT
2384 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
2385 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
2386 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT
2387 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT
2388 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 37.8D05.0551 2,314,000 243/QĐ-SYT
2389 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 37.8D05.0551 2,657,000 243/QĐ-SYT
2390 10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 37.8D09.1091 1,993,000 243/QĐ-SYT
2391 10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 37.8D09.1091 2,528,000 243/QĐ-SYT
2392 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT
2393 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT
2394 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT
2395 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT
2396 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 37.8D05.0523 654,000 243/QĐ-SYT
2397 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 37.8D05.0523 701,000 243/QĐ-SYT
2398 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT
2399 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT
2400 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
2401 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
2402 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT
2403 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT
2404 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 279,000 243/QĐ-SYT
2405 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 310,000 243/QĐ-SYT
2406 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
2407 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
2408 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
2409 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
2410 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
2411 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
2412 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
2413 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
2414 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
2415 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
2416 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0516 161,000 243/QĐ-SYT
2417 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0516 208,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2418 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0516 161,000 243/QĐ-SYT
2419 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0516 208,000 243/QĐ-SYT
2420 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
2421 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
2422 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
2423 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
2424 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT
2425 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT
2426 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
2427 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
2428 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
2429 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
2430 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT
2431 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT
2432 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0523 654,000 243/QĐ-SYT
2433 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0523 701,000 243/QĐ-SYT
2434 10.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT
2435 10.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT
2436 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
2437 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
2438 10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật37.8D05.0511 604,000 243/QĐ-SYT
2439 10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật37.8D05.0511 635,000 243/QĐ-SYT
2440 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 104,000 243/QĐ-SYT
2441 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 135,000 243/QĐ-SYT
2442 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT
2443 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT
2444 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
2445 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
2446 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
2447 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
2448 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
2449 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
2450 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT
2451 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT
2452 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 104,000 243/QĐ-SYT
2453 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 135,000 243/QĐ-SYT
2454 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT
2455 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT
2456 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 37.8D05.0517 279,000 243/QĐ-SYT
2457 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 37.8D05.0517 310,000 243/QĐ-SYT
2458 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT
2459 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT
2460 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2461 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT
2462 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT
2463 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT
2464 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0516 161,000 243/QĐ-SYT
2465 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0516 208,000 243/QĐ-SYT
2466 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT
2467 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT
2468 10.1030.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0516 161,000 243/QĐ-SYT
2469 10.1030.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0516 208,000 243/QĐ-SYT
2470 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT
2471 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT
2472 10.1897 Khám Ngoại 15,000
2473 10.1897 Khám Ngoại 35,000
2474 10.9002.0504 Cắt phymosis 37.8D05.0504 224,000 243/QĐ-SYT
2475 11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn37.8D10.1148 208,000 243/QĐ-SYT
2476 11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở người lớn37.8D10.1148 235,000 243/QĐ-SYT
2477 11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em37.8D10.1148 208,000 243/QĐ-SYT
2478 11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ
thể ở trẻ em37.8D10.1148 235,000 243/QĐ-SYT
2479 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 37.8D10.1158 402,000 243/QĐ-SYT
2480 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 37.8D10.1158 523,000 243/QĐ-SYT
2481 11.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn37.8D10.1102 1,749,000 243/QĐ-SYT
2482 11.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn37.8D10.1102 2,151,000 243/QĐ-SYT
2483 11.0026.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em37.8D10.1109 2,526,000 243/QĐ-SYT
2484 11.0026.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em37.8D10.1109 3,112,000 243/QĐ-SYT
2485 11.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em37.8D10.1108 2,352,000 243/QĐ-SYT
2486 11.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em37.8D10.1108 2,791,000 243/QĐ-SYT
2487 11.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em37.8D10.1106 1,778,000 243/QĐ-SYT
2488 11.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em37.8D10.1106 2,180,000 243/QĐ-SYT
2489 11.0064.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ
thể ở người lớn37.8D10.1110 3,251,000 243/QĐ-SYT
2490 11.0064.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ
thể ở người lớn37.8D10.1110 3,837,000 243/QĐ-SYT
2491 11.0065.1111Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích
cơ thể ở người lớn37.8D10.1111 2,755,000 243/QĐ-SYT
2492 11.0065.1111Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích
cơ thể ở người lớn37.8D10.1111 3,156,000 243/QĐ-SYT
2493 11.0066.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em37.8D10.1110 3,251,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2494 11.0066.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em37.8D10.1110 3,837,000 243/QĐ-SYT
2495 11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng
bảo tồn điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
2496 11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng
bảo tồn điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
2497 11.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn
điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
2498 11.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn
điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
2499 11.0074.0534Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo
tồn điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT
2500 11.0074.0534Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo
tồn điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT
2501 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 37.8D10.1115 192,000 243/QĐ-SYT
2502 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 37.8D10.1115 270,000 243/QĐ-SYT
2503 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT
2504 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT
2505 11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT
2506 11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT
2507 11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân
bỏng37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT
2508 11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân
bỏng37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT
2509 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 2,595,000 243/QĐ-SYT
2510 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 3,130,000 243/QĐ-SYT
2511 11.1897 Khám Bỏng 15,000
2512 11.1897 Khám Bỏng 35,000
2513 12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5
cm37.8D09.1044 590,000 243/QĐ-SYT
2514 12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5
cm37.8D09.1044 679,000 243/QĐ-SYT
2515 12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến
10 cm37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT
2516 12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến
10 cm37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT
2517 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 590,000 243/QĐ-SYT
2518 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 679,000 243/QĐ-SYT
2519 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT
2520 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT
2521 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT
2522 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT
2523 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 37.8D09.1048 1,860,000 243/QĐ-SYT
2524 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 37.8D09.1048 2,071,000 243/QĐ-SYT
2525 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1039 340,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2526 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1039 429,000 243/QĐ-SYT
2527 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình 37.8D07.0834 1,082,000 243/QĐ-SYT
2528 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình 37.8D07.0834 1,200,000 243/QĐ-SYT
2529 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 37.8D09.1059 2,400,000 243/QĐ-SYT
2530 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 37.8D09.1059 2,935,000 243/QĐ-SYT
2531 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 37.8D09.1040 300,000 243/QĐ-SYT
2532 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 37.8D09.1040 389,000 243/QĐ-SYT
2533 12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 37.8D09.1039 340,000 243/QĐ-SYT
2534 12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 37.8D09.1039 429,000 243/QĐ-SYT
2535 12.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm37.8D08.0909 1,245,000 243/QĐ-SYT
2536 12.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm37.8D08.0909 1,314,000 243/QĐ-SYT
2537 12.0091.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm37.8D08.0910 765,000 243/QĐ-SYT
2538 12.0091.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên
5 cm37.8D08.0910 819,000 243/QĐ-SYT
2539 12.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm37.8D08.0909 1,245,000 243/QĐ-SYT
2540 12.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm37.8D08.0909 1,314,000 243/QĐ-SYT
2541 12.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới
5 cm37.8D08.0910 819,000 243/QĐ-SYT
2542 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 37.8D07.0836 570,000 243/QĐ-SYT
2543 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 37.8D07.0836 689,000 243/QĐ-SYT
2544 12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 37.8D07.0834 1,082,000 243/QĐ-SYT
2545 12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 37.8D07.0834 1,200,000 243/QĐ-SYT
2546 12.0103.0834Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt
da37.8D07.0834 1,082,000 243/QĐ-SYT
2547 12.0103.0834Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt
da37.8D07.0834 1,200,000 243/QĐ-SYT
2548 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 37.8D07.0737 732,000 243/QĐ-SYT
2549 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 37.8D07.0737 750,000 243/QĐ-SYT
2550 12.0108.0824Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc37.8D07.0824 682,000 243/QĐ-SYT
2551 12.0108.0824Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc37.8D07.0824 804,000 243/QĐ-SYT
2552 12.0147.0937 Cắt u amidan 37.8D08.0937 3,365,000 243/QĐ-SYT
2553 12.0147.0937 Cắt u amidan 37.8D08.0937 3,679,000 243/QĐ-SYT
2554 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2555 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2556 12.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính
dưới 5 cm37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2557 12.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính
dưới 5 cm37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2558 12.0191.0407Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 -
10 cm37.8D05.0407 2,494,000 243/QĐ-SYT
2559 12.0191.0407Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 -
10 cm37.8D05.0407 2,896,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2560 12.0193.1183Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường
kính trên 10cm37.8D11.1183 6,680,000 243/QĐ-SYT
2561 12.0193.1183Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường
kính trên 10cm37.8D11.1183 7,953,000 243/QĐ-SYT
2562 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách 37.8D11.1189 1,797,000 243/QĐ-SYT
2563 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách 37.8D11.1189 2,536,000 243/QĐ-SYT
2564 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT
2565 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT
2566 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 37.8D05.0487 4,474,000 243/QĐ-SYT
2567 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 37.8D05.0487 5,430,000 243/QĐ-SYT
2568 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 37.8D11.1191 769,000 243/QĐ-SYT
2569 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 37.8D11.1191 1,107,000 243/QĐ-SYT
2570 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT
2571 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT
2572 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 37.8D11.1189 1,797,000 243/QĐ-SYT
2573 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 37.8D11.1189 2,536,000 243/QĐ-SYT
2574 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
2575 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
2576 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
2577 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
2578 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 819,000 243/QĐ-SYT
2579 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 947,000 243/QĐ-SYT
2580 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 37.8D06.0655 1,639,000 243/QĐ-SYT
2581 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 37.8D06.0655 1,868,000 243/QĐ-SYT
2582 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
2583 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
2584 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
2585 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
2586 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
2587 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
2588 12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
2589 12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
2590 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 37.8D06.0654 2,892,000 243/QĐ-SYT
2591 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 37.8D06.0654 3,491,000 243/QĐ-SYT
2592 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT
2593 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT
2594 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,662,000 243/QĐ-SYT
2595 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,960,000 243/QĐ-SYT
2596 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,109,000 243/QĐ-SYT
2597 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,237,000 243/QĐ-SYT
2598 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT
2599 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT
2600 12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -
10cm37.8D11.1189 1,797,000 243/QĐ-SYT
2601 12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -
10cm37.8D11.1189 2,536,000 243/QĐ-SYT
2602 12.0316.1059Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng
và trên 10cm37.8D09.1059 2,400,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2603 12.0316.1059Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng
và trên 10cm37.8D09.1059 2,935,000 243/QĐ-SYT
2604 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT
2605 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT
2606 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT
2607 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT
2608 12.0321.1190 Cắt u bao gân 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT
2609 12.0321.1190 Cắt u bao gân 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT
2610 12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)37.8D11.1191 769,000 243/QĐ-SYT
2611 12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)37.8D11.1191 1,107,000 243/QĐ-SYT
2612 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
2613 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
2614 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 37.8D05.0558 3,152,000 243/QĐ-SYT
2615 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 37.8D05.0558 3,611,000 243/QĐ-SYT
2616 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3,152,000 243/QĐ-SYT
2617 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3,611,000 243/QĐ-SYT
2618 12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 37.8D11.1189 1,797,000 243/QĐ-SYT
2619 12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 37.8D11.1189 2,536,000 243/QĐ-SYT
2620 12.1897 Khám Ung bướu 15,000
2621 12.1897 Khám Ung bướu 35,000
2622 13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng
lược37.8D06.0676 6,682,000 243/QĐ-SYT
2623 13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng
lược37.8D06.0676 7,637,000 243/QĐ-SYT
2624 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 37.8D06.0672 2,190,000 243/QĐ-SYT
2625 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 37.8D06.0672 2,773,000 243/QĐ-SYT
2626 13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ
bụng cũ phức tạp37.8D06.0674 3,384,000 243/QĐ-SYT
2627 13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ
bụng cũ phức tạp37.8D06.0674 3,881,000 243/QĐ-SYT
2628 13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn
thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)37.8D06.0675 3,551,000 243/QĐ-SYT
2629 13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn
thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)37.8D06.0675 4,135,000 243/QĐ-SYT
2630 13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)37.8D06.0675 3,551,000 243/QĐ-SYT
2631 13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)37.8D06.0675 4,135,000 243/QĐ-SYT
2632 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 37.8D06.0671 1,854,000 243/QĐ-SYT
2633 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 37.8D06.0671 2,223,000 243/QĐ-SYT
2634 13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)37.8D06.0670 3,559,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2635 13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)37.8D06.0670 4,056,000 243/QĐ-SYT
2636 13.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do
chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa37.8D06.0660 6,159,000 243/QĐ-SYT
2637 13.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do
chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa37.8D06.0660 7,115,000 243/QĐ-SYT
2638 13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản
phụ khoa37.8D06.0707 4,384,000 243/QĐ-SYT
2639 13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản
phụ khoa37.8D06.0707 4,757,000 243/QĐ-SYT
2640 13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu
sản phụ khoa37.8D06.0708 2,897,000 243/QĐ-SYT
2641 13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu
sản phụ khoa37.8D06.0708 3,241,000 243/QĐ-SYT
2642 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 37.8D06.0649 4,195,000 243/QĐ-SYT
2643 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 37.8D06.0649 4,692,000 243/QĐ-SYT
2644 13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ
lấy thai37.8D06.0652 4,123,000 243/QĐ-SYT
2645 13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ
lấy thai37.8D06.0652 4,480,000 243/QĐ-SYT
2646 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 37.8D06.0625 2,304,000 243/QĐ-SYT
2647 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 37.8D06.0625 2,673,000 243/QĐ-SYT
2648 13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài
màng cứng37.8D06.0618 591,000 243/QĐ-SYT
2649 13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài
màng cứng37.8D06.0618 636,000 243/QĐ-SYT
2650 13.0023.0000Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng
monitor sản khoa2168.921 50,000 243/QĐ-SYT
2651 13.0023.0000Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng
monitor sản khoa2168.921 50,000 243/QĐ-SYT
2652 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 37.8D06.0613 671,000 243/QĐ-SYT
2653 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 37.8D06.0613 927,000 243/QĐ-SYT
2654 13.0025.0638 Nội xoay thai 37.8D06.0638 1,291,000 243/QĐ-SYT
2655 13.0025.0638 Nội xoay thai 37.8D06.0638 1,380,000 243/QĐ-SYT
2656 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 37.8D06.0615 731,000 243/QĐ-SYT
2657 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 37.8D06.0615 1,114,000 243/QĐ-SYT
2658 13.0027.0617 Forceps 37.8D06.0617 621,000 243/QĐ-SYT
2659 13.0027.0617 Forceps 37.8D06.0617 877,000 243/QĐ-SYT
2660 13.0028.0617 Giác hút 37.8D06.0617 621,000 243/QĐ-SYT
2661 13.0028.0617 Giác hút 37.8D06.0617 877,000 243/QĐ-SYT
2662 13.0029.0716 Soi ối 37.8D06.0716 37,000 243/QĐ-SYT
2663 13.0029.0716 Soi ối 37.8D06.0716 45,900 243/QĐ-SYT
2664 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0623 1,391,000 243/QĐ-SYT
2665 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0623 1,525,000 243/QĐ-SYT
2666 13.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau
đẻ, sau sảy, sau nạo (*)37.8D06.0727 391,000 243/QĐ-SYT
2667 13.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau
đẻ, sau sảy, sau nạo (*)37.8D06.0727 543,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2668 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0632 1,804,000 243/QĐ-SYT
2669 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0632 2,147,000 243/QĐ-SYT
2670 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 37.8D06.0614 567,000 243/QĐ-SYT
2671 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 37.8D06.0614 675,000 243/QĐ-SYT
2672 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 37.8D06.0629 70,000 243/QĐ-SYT
2673 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 37.8D06.0629 82,100 243/QĐ-SYT
2674 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 37.8D06.0622 2,211,000 243/QĐ-SYT
2675 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 37.8D06.0622 2,363,000 243/QĐ-SYT
2676 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối 37.8D06.0608 541,000 243/QĐ-SYT
2677 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối 37.8D06.0608 681,000 243/QĐ-SYT
2678 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 37.8D06.0640 224,000 243/QĐ-SYT
2679 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 37.8D06.0640 268,000 243/QĐ-SYT
2680 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 37.8D06.0635 287,000 243/QĐ-SYT
2681 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 37.8D06.0635 331,000 243/QĐ-SYT
2682 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37.8C00.0237 38,200 243/QĐ-SYT
2683 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37.8C00.0237 41,100 243/QĐ-SYT
2684 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0626 491,000 243/QĐ-SYT
2685 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0626 536,000 243/QĐ-SYT
2686 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0594 80,000 243/QĐ-SYT
2687 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0594 109,000 243/QĐ-SYT
2688 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 692,000 243/QĐ-SYT
2689 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 781,000 243/QĐ-SYT
2690 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT
2691 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT
2692 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT
2693 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT
2694 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT
2695 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT
2696 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 37.8D06.0679 2,876,000 243/QĐ-SYT
2697 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 37.8D06.0679 3,246,000 243/QĐ-SYT
2698 13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
2699 13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
2700 13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686 3,533,000 243/QĐ-SYT
2701 13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686 4,117,000 243/QĐ-SYT
2702 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 37.8D06.0668 2,844,000 243/QĐ-SYT
2703 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 37.8D06.0668 3,213,000 243/QĐ-SYT
2704 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 37.8D06.0680 2,751,000 243/QĐ-SYT
2705 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 37.8D06.0680 3,335,000 243/QĐ-SYT
2706 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 37.8D06.0665 2,969,000 243/QĐ-SYT
2707 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 37.8D06.0665 3,553,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2708 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT
2709 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT
2710 13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang37.8D06.0664 3,011,000 243/QĐ-SYT
2711 13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang37.8D06.0664 3,594,000 243/QĐ-SYT
2712 13.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm
đạo37.8D06.0662 2,182,000 243/QĐ-SYT
2713 13.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm
đạo37.8D06.0662 2,551,000 243/QĐ-SYT
2714 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 37.8D06.0651 2,140,000 243/QĐ-SYT
2715 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 37.8D06.0651 2,510,000 243/QĐ-SYT
2716 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 37.8D06.0656 2,251,000 243/QĐ-SYT
2717 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 37.8D06.0656 2,620,000 243/QĐ-SYT
2718 13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do
rách phức tạp37.8D06.0669 2,366,000 243/QĐ-SYT
2719 13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do
rách phức tạp37.8D06.0669 2,735,000 243/QĐ-SYT
2720 13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh
môn, thành bụng37.8D06.0650 2,199,000 243/QĐ-SYT
2721 13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh
môn, thành bụng37.8D06.0650 2,568,000 243/QĐ-SYT
2722 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 2,954,000 243/QĐ-SYT
2723 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 3,538,000 243/QĐ-SYT
2724 13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh
dục37.8D06.0616 3,357,000 243/QĐ-SYT
2725 13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh
dục37.8D06.0616 3,941,000 243/QĐ-SYT
2726 13.0123.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,
đường âm đạo)37.8D06.0654 2,892,000 243/QĐ-SYT
2727 13.0123.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,
đường âm đạo)37.8D06.0654 3,491,000 243/QĐ-SYT
2728 13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa37.8D06.0685 2,304,000 243/QĐ-SYT
2729 13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa37.8D06.0685 2,673,000 243/QĐ-SYT
2730 13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm
khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa37.8D06.0628 2,225,000 243/QĐ-SYT
2731 13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm
khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa37.8D06.0628 2,524,000 243/QĐ-SYT
2732 13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích
buồng trứng37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT
2733 13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích
buồng trứng37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT
2734 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 37.8D06.0627 2,269,000 243/QĐ-SYT
2735 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 37.8D06.0627 2,638,000 243/QĐ-SYT
2736 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 37.8D06.0627 2,269,000 243/QĐ-SYT
2737 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 37.8D06.0627 2,638,000 243/QĐ-SYT
2738 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 37.8D06.0655 1,639,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2739 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 37.8D06.0655 1,868,000 243/QĐ-SYT
2740 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0721 306,000 243/QĐ-SYT
2741 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0721 370,000 243/QĐ-SYT
2742 13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...37.8D06.0611 102,000 243/QĐ-SYT
2743 13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...37.8D06.0611 146,000 243/QĐ-SYT
2744 13.0146.0612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,
sóng ngắn37.8D06.0612 129,000 243/QĐ-SYT
2745 13.0146.0612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,
sóng ngắn37.8D06.0612 257,000 243/QĐ-SYT
2746 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,662,000 243/QĐ-SYT
2747 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,960,000 243/QĐ-SYT
2748 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 432,000 243/QĐ-SYT
2749 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 541,000 243/QĐ-SYT
2750 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,511,000 243/QĐ-SYT
2751 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,810,000 243/QĐ-SYT
2752 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0724 1,004,000 243/QĐ-SYT
2753 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0724 1,373,000 243/QĐ-SYT
2754 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 620,000 243/QĐ-SYT
2755 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 783,000 243/QĐ-SYT
2756 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,109,000 243/QĐ-SYT
2757 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,237,000 243/QĐ-SYT
2758 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 625,000 243/QĐ-SYT
2759 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 753,000 243/QĐ-SYT
2760 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 37.8D06.0712 325,000 243/QĐ-SYT
2761 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 37.8D06.0712 369,000 243/QĐ-SYT
2762 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 37.8D03.0334 320,000 243/QĐ-SYT
2763 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 37.8D03.0334 600,000 243/QĐ-SYT
2764 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 37.8D06.0639 499,000 243/QĐ-SYT
2765 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 37.8D06.0639 562,000 243/QĐ-SYT
2766 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 37.8D06.0619 147,000 243/QĐ-SYT
2767 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 37.8D06.0619 191,000 243/QĐ-SYT
2768 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 37.8D06.0634 524,000 243/QĐ-SYT
2769 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 37.8D06.0634 716,000 243/QĐ-SYT
2770 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 671,000 243/QĐ-SYT
2771 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 798,000 243/QĐ-SYT
2772 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 223,000 243/QĐ-SYT
2773 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 267,000 243/QĐ-SYT
2774 13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng
trứng37.8D06.0604 549,000 243/QĐ-SYT
2775 13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng
trứng37.8D06.0604 805,000 243/QĐ-SYT
2776 13.0163.0602 Chích áp xe vú 37.8D06.0602 162,000 243/QĐ-SYT
2777 13.0163.0602 Chích áp xe vú 37.8D06.0602 206,000 243/QĐ-SYT
2778 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 37.8D06.0715 50,000 243/QĐ-SYT
2779 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 37.8D06.0715 58,900 243/QĐ-SYT
2780 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 37.8D06.0599 3,570,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2781 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 37.8D06.0599 4,522,000 243/QĐ-SYT
2782 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
2783 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
2784 13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 37.8D06.0714 1,926,000 243/QĐ-SYT
2785 13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 37.8D06.0714 2,143,000 243/QĐ-SYT
2786 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
2787 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
2788 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 819,000 243/QĐ-SYT
2789 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 947,000 243/QĐ-SYT
2790 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 37.8D06.0593 2,392,000 243/QĐ-SYT
2791 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 37.8D06.0593 2,677,000 243/QĐ-SYT
2792 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 37.8B00.0083 74,000 243/QĐ-SYT
2793 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 37.8B00.0083 100,000 243/QĐ-SYT
2794 13.0194.0074 Ep tim ngoài lồng ngực 37.8B00.0074 386,000 243/QĐ-SYT
2795 13.0194.0074 Ep tim ngoài lồng ngực 37.8B00.0074 458,000 243/QĐ-SYT
2796 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT
2797 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT
2798 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT
2799 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT
2800 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 37.8B00.0074 386,000 243/QĐ-SYT
2801 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 37.8B00.0074 458,000 243/QĐ-SYT
2802 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2,280,000 243/QĐ-SYT
2803 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2,728,000 243/QĐ-SYT
2804 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 37.8D06.0643 216,000 243/QĐ-SYT
2805 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 37.8D06.0643 283,000 243/QĐ-SYT
2806 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 37.8D06.0643 216,000 243/QĐ-SYT
2807 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 37.8D06.0643 283,000 243/QĐ-SYT
2808 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 37.8D06.0727 391,000 243/QĐ-SYT
2809 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 37.8D06.0727 543,000 243/QĐ-SYT
2810 13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng
phương pháp hút chân không37.8D06.0648 338,000 243/QĐ-SYT
2811 13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng
phương pháp hút chân không37.8D06.0648 383,000 243/QĐ-SYT
2812 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 37.8D06.0645 155,000 243/QĐ-SYT
2813 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 37.8D06.0645 177,000 243/QĐ-SYT
2814 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2,280,000 243/QĐ-SYT
2815 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2,728,000 243/QĐ-SYT
2816 13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút
chân không37.8D06.0644 269,000 243/QĐ-SYT
2817 13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút
chân không37.8D06.0644 358,000 243/QĐ-SYT
2818 13.1897 Khám Phụ sản 15,000
2819 13.1897 Khám Phụ sản 35,000
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2820 14.0065.0808
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hoá
37.8D07.0808 1,207,000 243/QĐ-SYT
2821 14.0065.0808
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hoá
37.8D07.0808 1,416,000 243/QĐ-SYT
2822 14.0065.0809
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hoá
37.8D07.0809 752,000 243/QĐ-SYT
2823 14.0065.0809
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hoá
37.8D07.0809 915,000 243/QĐ-SYT
2824 14.0065.0824
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hoá
37.8D07.0824 682,000 243/QĐ-SYT
2825 14.0065.0824
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hoá
37.8D07.0824 804,000 243/QĐ-SYT
2826 14.0066.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng
ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học37.8D07.0808 1,207,000 243/QĐ-SYT
2827 14.0066.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng
ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học37.8D07.0808 1,416,000 243/QĐ-SYT
2828 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 37.8D07.0850 1,630,000 243/QĐ-SYT
2829 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 37.8D07.0850 2,088,000 243/QĐ-SYT
2830 14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi 37.8D07.0847 149,000 243/QĐ-SYT
2831 14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi 37.8D07.0847 150,000 243/QĐ-SYT
2832 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 37.8D07.0847 149,000 243/QĐ-SYT
2833 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 37.8D07.0847 150,000 243/QĐ-SYT
2834 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 37.8D07.0836 570,000 243/QĐ-SYT
2835 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 37.8D07.0836 689,000 243/QĐ-SYT
2836 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 37.8D07.0836 570,000 243/QĐ-SYT
2837 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 37.8D07.0836 689,000 243/QĐ-SYT
2838 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 37.8D07.0736 982,000 243/QĐ-SYT
2839 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 37.8D07.0736 1,115,000 243/QĐ-SYT
2840 14.0089.0736Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc37.8D07.0736 982,000 243/QĐ-SYT
2841 14.0089.0736Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối
hoặc giác mạc37.8D07.0736 1,115,000 243/QĐ-SYT
2842 14.0098.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 350,000 243/QĐ-SYT
2843 14.0098.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 429,000 243/QĐ-SYT
2844 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2845 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2846 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2847 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2848 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2849 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2850 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT
2851 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT
2852 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT
2853 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT
2854 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 712,000 243/QĐ-SYT
2855 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 834,000 243/QĐ-SYT
2856 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0777 555,000 243/QĐ-SYT
2857 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0777 640,000 243/QĐ-SYT
2858 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0780 270,000 243/QĐ-SYT
2859 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0780 314,000 243/QĐ-SYT
2860 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 37.8D07.0738 75,600 243/QĐ-SYT
2861 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 310,000 243/QĐ-SYT
2862 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 380,000 243/QĐ-SYT
2863 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ 37.8D07.0738 75,600 243/QĐ-SYT
2864 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 37.8D07.0769 655,000 243/QĐ-SYT
2865 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 37.8D07.0769 774,000 243/QĐ-SYT
2866 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 482,000 243/QĐ-SYT
2867 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 645,000 243/QĐ-SYT
2868 14.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt37.8D07.0773 720,000 243/QĐ-SYT
2869 14.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt37.8D07.0773 879,000 243/QĐ-SYT
2870 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 532,000 243/QĐ-SYT
2871 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 614,000 243/QĐ-SYT
2872 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0788 1,032,000 243/QĐ-SYT
2873 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0788 1,189,000 243/QĐ-SYT
2874 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0789 532,000 243/QĐ-SYT
2875 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0789 614,000 243/QĐ-SYT
2876 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0790 1,147,000 243/QĐ-SYT
2877 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0790 1,356,000 243/QĐ-SYT
2878 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0791 687,000 243/QĐ-SYT
2879 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0791 809,000 243/QĐ-SYT
2880 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0792 857,000 243/QĐ-SYT
2881 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0792 1,020,000 243/QĐ-SYT
2882 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0793 1,302,000 243/QĐ-SYT
2883 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0793 1,563,000 243/QĐ-SYT
2884 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0794 1,432,000 243/QĐ-SYT
2885 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0794 1,745,000 243/QĐ-SYT
2886 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0795 972,000 243/QĐ-SYT
2887 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0795 1,176,000 243/QĐ-SYT
2888 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0788 1,189,000 243/QĐ-SYT
2889 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0789 614,000 243/QĐ-SYT
2890 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0790 1,356,000 243/QĐ-SYT
2891 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0791 809,000 243/QĐ-SYT
2892 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0792 1,020,000 243/QĐ-SYT
2893 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0793 1,563,000 243/QĐ-SYT
2894 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0794 1,745,000 243/QĐ-SYT
2895 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0795 1,176,000 243/QĐ-SYT
2896 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2897 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2898 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 34,500 243/QĐ-SYT
2899 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 44,600 243/QĐ-SYT
2900 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 34,500 243/QĐ-SYT
2901 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600 243/QĐ-SYT
2902 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 34,500 243/QĐ-SYT
2903 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600 243/QĐ-SYT
2904 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 74,500 243/QĐ-SYT
2905 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 89,900 243/QĐ-SYT
2906 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 30,000 243/QĐ-SYT
2907 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 49,200 243/QĐ-SYT
2908 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 52,000 243/QĐ-SYT
2909 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 61,600 243/QĐ-SYT
2910 14.0201.0769 Khâu kết mạc 37.8D07.0769 655,000 243/QĐ-SYT
2911 14.0201.0769 Khâu kết mạc 37.8D07.0769 774,000 243/QĐ-SYT
2912 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 25,300 243/QĐ-SYT
2913 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 33,000 243/QĐ-SYT
2914 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2915 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2916 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2917 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
2918 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 38,000 243/QĐ-SYT
2919 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 45,700 243/QĐ-SYT
2920 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 29,000 243/QĐ-SYT
2921 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 35,000 243/QĐ-SYT
2922 14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết
mạc37.8D07.0738 66,000 243/QĐ-SYT
2923 14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết
mạc37.8D07.0738 75,600 243/QĐ-SYT
2924 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 25,300 243/QĐ-SYT
2925 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 33,000 243/QĐ-SYT
2926 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 30,000 243/QĐ-SYT
2927 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 39,000 243/QĐ-SYT
2928 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 37.8D07.0864 337,000 243/QĐ-SYT
2929 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
2930 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
2931 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT
2932 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
2933 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 39,500 243/QĐ-SYT
2934 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 49,600 243/QĐ-SYT
2935 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 27,700 243/QĐ-SYT
2936 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 36,900 243/QĐ-SYT
2937 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 37.8D07.0801 66,000 243/QĐ-SYT
2938 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 37.8D07.0801 97,900 243/QĐ-SYT
2939 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 37.8D07.0755 16,000 243/QĐ-SYT
2940 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 37.8D07.0755 23,700 243/QĐ-SYT
2941 14.0257.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)37.8D07.0848 23,300 243/QĐ-SYT
2942 14.0257.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)37.8D07.0848 28,400 243/QĐ-SYT
2943 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 5,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2944 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 8,800 243/QĐ-SYT
2945 14.0262.0751 Đo độ lác 37.8D07.0751 40,800 243/QĐ-SYT
2946 14.0262.0751 Đo độ lác 37.8D07.0751 58,600 243/QĐ-SYT
2947 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 37.8D07.0751 40,800 243/QĐ-SYT
2948 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 37.8D07.0751 58,600 243/QĐ-SYT
2949 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 37.8D07.0751 40,800 243/QĐ-SYT
2950 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 37.8D07.0751 58,600 243/QĐ-SYT
2951 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 37.8D07.0750 113,000 243/QĐ-SYT
2952 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 37.8D07.0750 129,000 243/QĐ-SYT
2953 14.1897 Khám Mắt 15,000
2954 14.1897 Khám Mắt 35,000
2955 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0909 1,245,000 243/QĐ-SYT
2956 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0909 1,314,000 243/QĐ-SYT
2957 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0910 765,000 243/QĐ-SYT
2958 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0910 819,000 243/QĐ-SYT
2959 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 47,000 243/QĐ-SYT
2960 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 58,000 243/QĐ-SYT
2961 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 37.8B00.0216 150,000 243/QĐ-SYT
2962 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT
2963 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 37.8D08.1002 742,000 243/QĐ-SYT
2964 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 37.8D08.1002 906,000 243/QĐ-SYT
2965 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 37.8D08.0902 486,000 243/QĐ-SYT
2966 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 37.8D08.0902 508,000 243/QĐ-SYT
2967 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 37.8D08.0882 32,000 243/QĐ-SYT
2968 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 37.8D08.0882 47,900 243/QĐ-SYT
2969 15.0058.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 18,000 243/QĐ-SYT
2970 15.0058.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 20,000 243/QĐ-SYT
2971 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 37.8D08.0908 50,000 243/QĐ-SYT
2972 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 37.8D08.0908 60,000 243/QĐ-SYT
2973 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 221,000 243/QĐ-SYT
2974 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 265,000 243/QĐ-SYT
2975 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT
2976 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT
2977 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT
2978 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT
2979 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 37.8D08.0868 186,000 243/QĐ-SYT
2980 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 37.8D08.0868 201,000 243/QĐ-SYT
2981 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0906 616,000 243/QĐ-SYT
2982 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0906 660,000 243/QĐ-SYT
2983 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0907 161,000 243/QĐ-SYT
2984 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0907 187,000 243/QĐ-SYT
2985 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 37.8D08.1002 742,000 243/QĐ-SYT
2986 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 37.8D08.1002 906,000 243/QĐ-SYT
2987 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 37.8D08.1006 117,000 243/QĐ-SYT
2988 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 37.8D08.1006 135,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
2989 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 37.8D08.0937 3,365,000 243/QĐ-SYT
2990 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 37.8D08.0937 3,679,000 243/QĐ-SYT
2991 15.0152.0988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây
mê)37.8D08.0988 2,409,000 243/QĐ-SYT
2992 15.0152.0988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây
mê)37.8D08.0988 2,722,000 243/QĐ-SYT
2993 15.0153.0000 Nạo VA (gây tê) 2168.1069 80,000 243/QĐ-SYT
2994 15.0153.0000 Nạo VA (gây tê) 2168.1069 80,000 243/QĐ-SYT
2995 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 37.8D08.0914 680,000 243/QĐ-SYT
2996 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 37.8D08.0914 765,000 243/QĐ-SYT
2997 15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 37.8D08.1001 1,010,000 243/QĐ-SYT
2998 15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 37.8D08.1001 1,323,000 243/QĐ-SYT
2999 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 206,000 243/QĐ-SYT
3000 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 250,000 243/QĐ-SYT
3001 15.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,
Nạo VA37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT
3002 15.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,
Nạo VA37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT
3003 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng 37.8B00.0168 104,000 243/QĐ-SYT
3004 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng 37.8B00.0168 121,000 243/QĐ-SYT
3005 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 37,000 243/QĐ-SYT
3006 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 40,000 243/QĐ-SYT
3007 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 37,000 243/QĐ-SYT
3008 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 40,000 243/QĐ-SYT
3009 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 37.8D08.1002 742,000 243/QĐ-SYT
3010 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 37.8D08.1002 906,000 243/QĐ-SYT
3011 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 37.8D08.0895 61,000 243/QĐ-SYT
3012 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 37.8D08.0895 75,000 243/QĐ-SYT
3013 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 37.8D08.0899 18,000 243/QĐ-SYT
3014 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 37.8D08.0899 20,000 243/QĐ-SYT
3015 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 243/QĐ-SYT
3016 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 37.8B00.1888 555,000 243/QĐ-SYT
3017 15.0220.0206 Thay canuyn 37.8B00.0206 219,000 243/QĐ-SYT
3018 15.0220.0206 Thay canuyn 37.8B00.0206 241,000 243/QĐ-SYT
3019 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT
3020 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT
3021 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 37.8D08.0879 206,000 243/QĐ-SYT
3022 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 37.8D08.0879 250,000 243/QĐ-SYT
3023 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 37.8D08.1005 278,000 243/QĐ-SYT
3024 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 37.8D08.1005 278,000 243/QĐ-SYT
3025 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0932 500,000 243/QĐ-SYT
3026 15.0233.0135Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây
mê37.8B00.0135 231,000 243/QĐ-SYT
3027 15.0240.0904Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê37.8D08.0904 614,000 243/QĐ-SYT
3028 15.0240.0904Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê37.8D08.0904 683,000 243/QĐ-SYT
3029 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 37.8D08.0955 2,409,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3030 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 37.8D08.0955 2,867,000 243/QĐ-SYT
3031 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT
3032 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0217 224,000 243/QĐ-SYT
3033 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0218 244,000 243/QĐ-SYT
3034 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0219 286,000 243/QĐ-SYT
3035 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT
3036 15.0303.0201 Thay băng vết mổ 37.8B00.0201 79,600 243/QĐ-SYT
3037 15.0303.0202 Thay băng vết mổ 37.8B00.0202 109,000 243/QĐ-SYT
3038 15.0303.0203 Thay băng vết mổ 37.8B00.0203 129,000 243/QĐ-SYT
3039 15.0303.0204 Thay băng vết mổ 37.8B00.0204 174,000 243/QĐ-SYT
3040 15.0303.0205 Thay băng vết mổ 37.8B00.0205 227,000 243/QĐ-SYT
3041 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT
3042 15.1897 Khám Tai mũi họng 15,000
3043 15.1897 Khám Tai mũi họng 35,000
3044 16.0035.0000 Phẫu thuật nạo túi lợi 2168.1222 30,000 243/QĐ-SYT
3045 16.0035.0000 Phẫu thuật nạo túi lợi 2168.1222 30,000 243/QĐ-SYT
3046 16.0043.0000 Lấy cao răng 2259.1.260 54,000 243/QĐ-SYT
3047 16.0043.0000 Lấy cao răng 2259.1.260 54,000 243/QĐ-SYT
3048 16.0043.1020 Lấy cao răng 37.8D09.1020 124,000 243/QĐ-SYT
3049 16.0043.1021 Lấy cao răng 37.8D09.1021 70,900 243/QĐ-SYT
3050 16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT
3051 16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT
3052 16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1013 680,000 243/QĐ-SYT
3053 16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1013 769,000 243/QĐ-SYT
3054 16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1014 364,000 243/QĐ-SYT
3055 16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1014 409,000 243/QĐ-SYT
3056 16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1015 810,000 243/QĐ-SYT
3057 16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội37.8D09.1015 899,000 243/QĐ-SYT
3058 16.0052.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT
3059 16.0052.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT
3060 16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT
3061 16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT
3062 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 37.8D09.1011 896,000 243/QĐ-SYT
3063 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 37.8D09.1011 941,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3064 16.0065.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng Laser37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT
3065 16.0065.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng Laser37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT
3066 16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT
3067 16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT
3068 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT
3069 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT
3070 16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT
3071 16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT
3072 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1018 280,000 243/QĐ-SYT
3073 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1018 324,000 243/QĐ-SYT
3074 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 280,000 243/QĐ-SYT
3075 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 324,000 243/QĐ-SYT
3076 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 2168.1227 300,000 243/QĐ-SYT
3077 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 2168.1227 300 243/QĐ-SYT
3078 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 2168.1227 300 243/QĐ-SYT
3079 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 2168.1227 300,000 243/QĐ-SYT
3080 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 37.8D09.1026 194,000 243/QĐ-SYT
3081 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 37.8D09.1028 320,000 243/QĐ-SYT
3082 16.0200.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch 1926.1.137 1,120,000 243/QĐ-SYT
3083 16.0200.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch 1926.1.137 1,120,000 243/QĐ-SYT
3084 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 37.8D09.1028 320,000 243/QĐ-SYT
3085 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 37.8D09.1028 320,000 243/QĐ-SYT
3086 16.0202.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng37.8D09.1028 320,000 243/QĐ-SYT
3087 16.0203.0000 Nhổ răng vĩnh viễn 2168.1232 65,000 243/QĐ-SYT
3088 16.0203.0000 Nhổ răng vĩnh viễn 2168.1232 65,000 243/QĐ-SYT
3089 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 37.8D09.1026 194,000 243/QĐ-SYT
3090 16.0204.0000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 2168.1231 50,000 243/QĐ-SYT
3091 16.0204.0000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 2168.1231 50,000 243/QĐ-SYT
3092 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 37.8D09.1025 98,600 243/QĐ-SYT
3093 16.0205.0000 Nhổ chân răng vĩnh viễn 2168.1225 80,000 243/QĐ-SYT
3094 16.0205.0000 Nhổ chân răng vĩnh viễn 2168.1225 80,000 243/QĐ-SYT
3095 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 37.8D09.1024 180,000 243/QĐ-SYT
3096 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 37.8D09.1026 194,000 243/QĐ-SYT
3097 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 124,000 243/QĐ-SYT
3098 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 151,000 243/QĐ-SYT
3099 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT
3100 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT
3101 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT
3102 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3103 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT
3104 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT
3105 16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT
3106 16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT
3107 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT
3108 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT
3109 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT
3110 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT
3111 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT
3112 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT
3113 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT
3114 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT
3115 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 254,000 243/QĐ-SYT
3116 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 316,000 243/QĐ-SYT
3117 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 227,000 243/QĐ-SYT
3118 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 261,000 243/QĐ-SYT
3119 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1017 324,000 243/QĐ-SYT
3120 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1017 369,000 243/QĐ-SYT
3121 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 70,000 243/QĐ-SYT
3122 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 90,900 243/QĐ-SYT
3123 16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement37.8D09.1019 70,000 243/QĐ-SYT
3124 16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement37.8D09.1019 90,900 243/QĐ-SYT
3125 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 33,600 243/QĐ-SYT
3126 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 33,600 243/QĐ-SYT
3127 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 274,000 243/QĐ-SYT
3128 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 343,000 243/QĐ-SYT
3129 16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt37.8D09.1070 1,590,000 243/QĐ-SYT
3130 16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm
mặt37.8D09.1070 2,036,000 243/QĐ-SYT
3131 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 89,500 243/QĐ-SYT
3132 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 100,000 243/QĐ-SYT
3133 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 37.8D09.1053 1,364,000 243/QĐ-SYT
3134 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 37.8D09.1053 1,594,000 243/QĐ-SYT
3135 16.1897 Khám Răng hàm mặt 15,000
3136 16.1897 Khám Răng hàm mặt 35,000
3137 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37.8C00.0254 34,200 243/QĐ-SYT
3138 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37.8C00.0254 40,700 243/QĐ-SYT
3139 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 37.8C00.0232 32,200 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3140 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 37.8C00.0232 37,000 243/QĐ-SYT
3141 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 37.8C00.0231 39,200 243/QĐ-SYT
3142 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 37.8C00.0231 44,000 243/QĐ-SYT
3143 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 37.8C00.0234 35,200 243/QĐ-SYT
3144 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 37.8C00.0234 40,000 243/QĐ-SYT
3145 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 37.8C00.0253 40,200 243/QĐ-SYT
3146 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 37.8C00.0253 44,400 243/QĐ-SYT
3147 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 37.8C00.0255 45,200 243/QĐ-SYT
3148 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 37.8C00.0255 58,000 243/QĐ-SYT
3149 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.8C00.0237 38,200 243/QĐ-SYT
3150 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.8C00.0237 41,100 243/QĐ-SYT
3151 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 37.8C00.0243 75,000 243/QĐ-SYT
3152 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 37.8C00.0243 78,500 243/QĐ-SYT
3153 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 37.8C00.0275 33,200 243/QĐ-SYT
3154 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 37.8C00.0275 38,000 243/QĐ-SYT
3155 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 37.8C00.0221 45,200 243/QĐ-SYT
3156 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 37.8C00.0221 50,000 243/QĐ-SYT
3157 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 37.8C00.0272 77,000 243/QĐ-SYT
3158 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 37.8C00.0272 84,300 243/QĐ-SYT
3159 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37.8C00.0220 37,000 243/QĐ-SYT
3160 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37.8C00.0220 43,800 243/QĐ-SYT
3161 17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện 37.8C00.0232 32,200 243/QĐ-SYT
3162 17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện 37.8C00.0232 37,000 243/QĐ-SYT
3163 17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người37.8C00.0266 30,200 243/QĐ-SYT
3164 17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người37.8C00.0266 44,500 243/QĐ-SYT
3165 17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT
3166 17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT
3167 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT
3168 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT
3169 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT
3170 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT
3171 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3172 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3173 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3174 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3175 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3176 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3177 17.0044.0268 Tập đi với gậy 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3178 17.0044.0268 Tập đi với gậy 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3179 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3180 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3181 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3182 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3183 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3184 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3185 17.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ
ghề...)37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3186 17.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ
ghề...)37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3187 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3188 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3189 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3190 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3191 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3192 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3193 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT
3194 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT
3195 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT
3196 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT
3197 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT
3198 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT
3199 17.0063.0268 Tập với thang tường 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3200 17.0063.0268 Tập với thang tường 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3201 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3202 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3203 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 37.8C00.0269 5,000 243/QĐ-SYT
3204 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 37.8C00.0269 9,800 243/QĐ-SYT
3205 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3206 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3207 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 37.8C00.0261 5,000 243/QĐ-SYT
3208 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 37.8C00.0261 9,800 243/QĐ-SYT
3209 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 37.8C00.0270 5,000 243/QĐ-SYT
3210 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 37.8C00.0270 9,800 243/QĐ-SYT
3211 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 37.8C00.0277 25,200 243/QĐ-SYT
3212 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 37.8C00.0277 29,000 243/QĐ-SYT
3213 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 37.8C00.0277 25,200 243/QĐ-SYT
3214 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 37.8C00.0277 29,000 243/QĐ-SYT
3215 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT
3216 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT
3217 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 37.8C00.0282 45,200 243/QĐ-SYT
3218 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 37.8C00.0282 59,500 243/QĐ-SYT
3219 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 37.8C00.0283 65,200 243/QĐ-SYT
3220 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 37.8C00.0283 87,000 243/QĐ-SYT
3221 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT
3222 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT
3223 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 37.8C00.0262 274,000 243/QĐ-SYT
3224 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 37.8C00.0262 296,000 243/QĐ-SYT
3225 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT
3226 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT
3227 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 37.8C00.0258 25,000 243/QĐ-SYT
3228 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 37.8C00.0258 38,000 243/QĐ-SYT
3229 17.0104.0263 Tập nuốt 37.8C00.0263 131,000 243/QĐ-SYT
3230 17.0104.0263 Tập nuốt 37.8C00.0263 152,000 243/QĐ-SYT
3231 17.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)37.8C00.0241 30,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3232 17.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)37.8C00.0241 44,400 243/QĐ-SYT
3233 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 37.8C00.0245 45,200 243/QĐ-SYT
3234 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 37.8C00.0245 51,700 243/QĐ-SYT
3235 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3236 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3237 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3238 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3239 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3240 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3241 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3242 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3243 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3244 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3245 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3246 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3247 18.0015.0001Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3248 18.0015.0001Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3249 18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3250 18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3251 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3252 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3253 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3254 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3255 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3256 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3257 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 37.2A01.0003 157,000 243/QĐ-SYT
3258 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 37.2A01.0003 176,000 243/QĐ-SYT
3259 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3260 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3261 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3262 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3263 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3264 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3265 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3266 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3267 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3268 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3269 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
3270 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
3271 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
3272 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
3273 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT
3274 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT
3275 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 37.2A01.0007 407,000 243/QĐ-SYT
3276 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 37.2A01.0007 446,000 243/QĐ-SYT
3277 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3278 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3279 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3280 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3281 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT
3282 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT
3283 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3284 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3285 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3286 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3287 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3288 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3289 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3290 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3291 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3292 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3293 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3294 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3295 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3296 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3297 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3298 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3299 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3300 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3301 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3302 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3303 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3304 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3305 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3306 18.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3307 18.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3308 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3309 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3310 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3311 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3312 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 37.2A02.0014 50,000 243/QĐ-SYT
3313 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 37.2A02.0014 61,000 243/QĐ-SYT
3314 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3315 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3316 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3317 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3318 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3319 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 36,000 243/QĐ-SYT
3320 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 47,000 243/QĐ-SYT
3321 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3322 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3323 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3324 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 58,000 243/QĐ-SYT
3325 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 69,000 243/QĐ-SYT
3326 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3327 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3328 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3329 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 37.2A03.0030 108,000 243/QĐ-SYT
3330 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 37.2A03.0030 119,000 243/QĐ-SYT
3331 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3332 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3333 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3334 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3335 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3336 18.0090.0011Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3337 18.0090.0013Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3338 18.0090.0013Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3339 18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3340 18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3341 18.0090.0029Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3342 18.0090.0029Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3343 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42,000 243/QĐ-SYT
3344 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 53,000 243/QĐ-SYT
3345 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3346 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3347 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3348 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 58,000 243/QĐ-SYT
3349 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 69,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3350 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3351 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3352 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3353 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3354 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3355 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3356 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3357 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3358 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3359 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3360 18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng31.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3361 18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng31.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3362 18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3363 18.0093.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3364 18.0093.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3365 18.0093.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3366 18.0093.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3367 18.0093.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3368 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3369 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3370 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3371 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3372 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3373 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3374 18.0095.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3375 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3376 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3377 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3378 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3379 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3380 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3381 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3382 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3383 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3384 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3385 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT
3386 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT
3387 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3388 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3389 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3390 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3391 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3392 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3393 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0011 36,000 243/QĐ-SYT
3394 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0011 47,000 243/QĐ-SYT
3395 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3396 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3397 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3398 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3399 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3400 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3401 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3402 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3403 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3404 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3405 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3406 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 36,000 75/QĐ-SYT
3407 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000 75/QĐ-SYT
3408 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3409 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3410 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3411 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3412 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3413 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3414 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3415 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3416 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3417 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3418 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3419 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3420 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3421 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3422 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3423 18.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3424 18.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3425 18.0104.0013Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3426 18.0104.0013Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3427 18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3428 18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3429 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3430 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3431 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3432 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3433 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3434 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3435 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3436 18.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3437 18.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3438 18.0107.0013Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3439 18.0107.0013Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3440 18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3441 18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3442 18.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3443 18.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3444 18.0108.0013Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3445 18.0108.0013Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3446 18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3447 18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3448 18.0109.0011 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3449 18.0109.0011 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3450 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3451 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3452 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3453 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3454 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3455 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3456 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3457 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3458 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3459 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3460 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3461 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3462 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3463 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3464 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3465 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3466 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 42,000 243/QĐ-SYT
3467 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 53,000 243/QĐ-SYT
3468 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3469 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3470 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3471 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3472 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3473 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3474 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3475 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3476 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3477 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3478 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3479 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3480 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3481 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3482 18.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3483 18.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3484 18.0115.0013Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3485 18.0115.0013Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3486 18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3487 18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3488 18.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch31.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3489 18.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch31.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3490 18.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3491 18.0116.0013Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3492 18.0116.0013Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3493 18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3494 18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3495 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT
3496 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3497 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3498 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3499 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3500 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3501 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT
3502 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3503 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3504 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3505 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3506 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3507 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 31.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3508 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT
3509 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3510 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3511 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3512 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3513 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3514 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 31.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3515 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3516 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3517 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3518 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT
3519 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT
3520 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT
3521 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3522 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3523 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3524 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3525 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 37.2A02.0016 87,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3526 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 37.2A02.0016 98,000 243/QĐ-SYT
3527 18.0125.0011Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3528 18.0125.0011Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3529 18.0125.0012Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT
3530 18.0125.0012Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT
3531 18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3532 18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3533 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú 37.2A02.0026 80,000 243/QĐ-SYT
3534 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú 37.2A02.0026 91,000 243/QĐ-SYT
3535 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT
3536 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT
3537 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A02.0017 102,000 243/QĐ-SYT
3538 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A02.0017 113,000 243/QĐ-SYT
3539 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A03.0035 155,000 243/QĐ-SYT
3540 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A03.0035 209,000 243/QĐ-SYT
3541 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A02.0020 470,000 243/QĐ-SYT
3542 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A02.0020 524,000 243/QĐ-SYT
3543 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A03.0032 540,000 243/QĐ-SYT
3544 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A03.0032 594,000 243/QĐ-SYT
3545 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 37.2A02.0020 470,000 243/QĐ-SYT
3546 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 37.2A02.0020 524,000 243/QĐ-SYT
3547 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 37.2A02.0021 460,000 243/QĐ-SYT
3548 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 37.2A02.0021 514,000 243/QĐ-SYT
3549 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 37.2A03.0033 495,000 243/QĐ-SYT
3550 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 37.2A03.0033 549,000 243/QĐ-SYT
3551 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 37.2A02.0022 137,000 243/QĐ-SYT
3552 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 37.2A02.0022 191,000 243/QĐ-SYT
3553 18.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT
3554 18.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT
3555 18.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-
32 dãy)37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT
3556 18.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-
32 dãy)37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT
3557 18.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT
3558 18.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT
3559 18.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT
3560 18.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3561 18.0219.0040
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT
3562 18.0219.0040
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT
3563 18.0219.0041
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT
3564 18.0219.0041
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT
3565 18.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT
3566 18.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT
3567 18.0220.0041Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT
3568 18.0220.0041Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT
3569 18.0221.0040
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT
3570 18.0221.0040
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT
3571 18.0221.0041
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT
3572 18.0221.0041
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT
3573 18.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-
32 dãy)37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT
3574 18.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-
32 dãy)37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT
3575 18.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-
32 dãy)37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT
3576 18.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-
32 dãy)37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT
3577 18.9000.9000 Chụp X quang ổ răng 37.2A02.9000 12,000 243/QĐ-SYT
3578 18.9000.9000 Chụp X quang ổ răng 37.2A02.9000 12,000 243/QĐ-SYT
3579 18.9000.9001 Chụp X quang ổ răng số hóa 37.2A02.9001 17,000 243/QĐ-SYT
3580 18.9000.9001 Chụp X quang ổ răng số hóa 37.2A02.9001 17,000 243/QĐ-SYT
3581 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 37.8D08.0990 156,000 243/QĐ-SYT
3582 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 37.8D08.0990 200,000 243/QĐ-SYT
3583 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 180,000 243/QĐ-SYT
3584 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 202,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3585 20.0031.0129 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 37.8B00.0129 3,180,000 243/QĐ-SYT
3586 20.0031.0129 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 37.8B00.0129 3,243,000 243/QĐ-SYT
3587 20.0059.0140Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa37.8B00.0140 2,096,000 243/QĐ-SYT
3588 20.0059.0140Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa37.8B00.0140 2,191,000 243/QĐ-SYT
3589 20.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hoá cao để chẩn đoán và điều trị37.8B00.0140 2,096,000 243/QĐ-SYT
3590 20.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hoá cao để chẩn đoán và điều trị37.8B00.0140 2,191,000 243/QĐ-SYT
3591 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 37.8D05.0500 1,615,000 75/QĐ-SYT
3592 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 37.8D05.0500 1,678,000 75/QĐ-SYT
3593 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 37.8B00.0191 174,000 243/QĐ-SYT
3594 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 37.8B00.0191 228,000 243/QĐ-SYT
3595 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 37.8B00.0136 304,000 75/QĐ-SYT
3596 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 37.8B00.0136 385,000 75/QĐ-SYT
3597 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 37.8B00.0135 187,000 243/QĐ-SYT
3598 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 37.8B00.0135 231,000 243/QĐ-SYT
3599 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 37.8B00.0137 224,000 75/QĐ-SYT
3600 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 37.8B00.0137 287,000 75/QĐ-SYT
3601 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 37.3F00.1779 139,000 243/QĐ-SYT
3602 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 37.3F00.1779 187,000 243/QĐ-SYT
3603 21.0012.1798 Holter điện tâm đồ 37.3F00.1798 167,000 243/QĐ-SYT
3604 21.0012.1798 Holter điện tâm đồ 37.3F00.1798 191,000 243/QĐ-SYT
3605 21.0014.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 35,000 243/QĐ-SYT
3606 21.0014.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 45,900 243/QĐ-SYT
3607 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính 37.3F00.1777 60,000 243/QĐ-SYT
3608 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính 37.3F00.1777 69,600 243/QĐ-SYT
3609 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 37.3F00.1777 60,000 243/QĐ-SYT
3610 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 37.3F00.1777 69,600 243/QĐ-SYT
3611 21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 27,700 243/QĐ-SYT
3612 21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 36,900 243/QĐ-SYT
3613 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 37.8D07.0801 66,000 243/QĐ-SYT
3614 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 37.8D07.0801 97,900 243/QĐ-SYT
3615 21.0083.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)37.8D07.0848 23,300 243/QĐ-SYT
3616 21.0083.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)37.8D07.0848 28,400 243/QĐ-SYT
3617 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 5,000 243/QĐ-SYT
3618 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 8,800 243/QĐ-SYT
3619 21.0087.0751 Đo độ lác 37.8D07.0751 40,800 243/QĐ-SYT
3620 21.0087.0751 Đo độ lác 37.8D07.0751 58,600 243/QĐ-SYT
3621 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 37.8D07.0755 16,000 243/QĐ-SYT
3622 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 37.8D07.0755 23,700 243/QĐ-SYT
3623 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 37.2A05.0069 70,000 243/QĐ-SYT
3624 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 37.2A05.0069 79,500 243/QĐ-SYT
3625 21.0106.1800Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu
có định lượng Insulin kèm theo37.3F00.1800 120,000 243/QĐ-SYT
3626 21.0106.1800Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu
có định lượng Insulin kèm theo37.3F00.1800 128,000 243/QĐ-SYT
3627 21.0115.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 37.3F00.1803 474,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3628 21.0115.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 37.3F00.1803 581,000 243/QĐ-SYT
3629 21.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulin37.3F00.1800 120,000 243/QĐ-SYT
3630 21.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulin37.3F00.1800 128,000 243/QĐ-SYT
3631 22.0001.1352
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
động
37.1E01.1352 55,000 243/QĐ-SYT
3632 22.0001.1352
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
động
37.1E01.1352 61,600 243/QĐ-SYT
3633 22.0002.1352
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
bán tự động
37.1E01.1352 55,000 243/QĐ-SYT
3634 22.0002.1352
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
bán tự động
37.1E01.1352 61,600 243/QĐ-SYT
3635 22.0003.1351
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp
thủ công
37.1E01.1351 48,000 243/QĐ-SYT
3636 22.0003.1351
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp
thủ công
37.1E01.1351 53,700 243/QĐ-SYT
3637 22.0006.1354
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên
khác: TCK) bằng máy bán tự động.
37.1E01.1354 35,000 243/QĐ-SYT
3638 22.0006.1354
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên
khác: TCK) bằng máy bán tự động.
37.1E01.1354 39,200 243/QĐ-SYT
3639 22.0014.1242
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy bán tự động
37.1E01.1242 90,000 243/QĐ-SYT
3640 22.0014.1242
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu
tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy bán tự động
37.1E01.1242 100,000 243/QĐ-SYT
3641 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 37.1E01.1348 11,000 243/QĐ-SYT
3642 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 37.1E01.1348 12,300 243/QĐ-SYT
3643 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 13,000 243/QĐ-SYT
3644 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 14,500 243/QĐ-SYT
3645 22.0088.1571 Định lượng vitamin B12 37.1E03.1571 70,000 243/QĐ-SYT
3646 22.0088.1571 Định lượng vitamin B12 37.1E03.1571 74,200 243/QĐ-SYT
3647 22.0089.1567 Định lượng Transferin 37.1E03.1567 60,000 243/QĐ-SYT
3648 22.0089.1567 Định lượng Transferin 37.1E03.1567 63,600 243/QĐ-SYT
3649 22.0091.1422 Định lượng EPO (Erythropoietin) 37.1E02.1422 376,000 243/QĐ-SYT
3650 22.0091.1422 Định lượng EPO (Erythropoietin) 37.1E02.1422 402,000 243/QĐ-SYT
3651 22.0103.1244 Định lượng G6PD 37.1E01.1244 70,000 873/QĐ-SYT
3652 22.0103.1244 Định lượng G6PD 37.1E01.1244 78,400 873/QĐ-SYT
3653 22.0115.1527 Định lượng IgE 37.1E03.1527 60,000 873/QĐ-SYT
3654 22.0115.1527 Định lượng IgE 37.1E03.1527 63,600 873/QĐ-SYT
3655 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 37.1E03.1514 75,000 873/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3656 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 37.1E03.1514 79,500 873/QĐ-SYT
3657 22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)37.1E01.1368 32,000 243/QĐ-SYT
3658 22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)37.1E01.1368 35,800 243/QĐ-SYT
3659 22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)37.1E01.1370 35,000 243/QĐ-SYT
3660 22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)37.1E01.1370 39,200 243/QĐ-SYT
3661 22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)37.1E01.1369 40,000 873/QĐ-SYT
3662 22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)37.1E01.1369 44,800 873/QĐ-SYT
3663 22.0122.1367Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)37.1E01.1367 92,000 873/QĐ-SYT
3664 22.0122.1367Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)37.1E01.1367 103,000 873/QĐ-SYT
3665 22.0122.1369
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
[giá TPTTB máu ngoại vi bằng máy laser]
37.1E01.1369 40,000 873/QĐ-SYT
3666 22.0122.1369
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
[giá TPTTB máu ngoại vi bằng máy laser]
37.1E01.1369 44,800 873/QĐ-SYT
3667 22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)37.1E01.1362 32,000 243/QĐ-SYT
3668 22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)37.1E01.1362 35,800 243/QĐ-SYT
3669 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 20,000 243/QĐ-SYT
3670 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 22,400 243/QĐ-SYT
3671 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.1E01.1303 30,000 243/QĐ-SYT
3672 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.1E01.1303 33,600 243/QĐ-SYT
3673 22.0152.1609
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương
pháp thủ công
37.1E03.1609 52,000 243/QĐ-SYT
3674 22.0152.1609
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế
bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương
pháp thủ công
37.1E03.1609 55,100 243/QĐ-SYT
3675 22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế
bào học37.1E05.1735 105,000 243/QĐ-SYT
3676 22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế
bào học37.1E05.1735 147,000 243/QĐ-SYT
3677 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 37.1E01.1414 42,000 243/QĐ-SYT
3678 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 37.1E01.1414 47,000 243/QĐ-SYT
3679 22.0267.1294Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật
ống nghiệm)37.1E01.1294 35,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3680 22.0267.1294Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật
ống nghiệm)37.1E01.1294 39,200 243/QĐ-SYT
3681 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1269 34,000 243/QĐ-SYT
3682 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1269 38,000 243/QĐ-SYT
3683 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1269 34,000 243/QĐ-SYT
3684 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1269 38,000 243/QĐ-SYT
3685 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1280 27,000 243/QĐ-SYT
3686 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1280 30,200 243/QĐ-SYT
3687 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1280 27,000 243/QĐ-SYT
3688 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1280 30,200 243/QĐ-SYT
3689 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1267 20,000 243/QĐ-SYT
3690 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1267 22,400 243/QĐ-SYT
3691 23.0002.1454Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
[Máu]37.1E03.1454 75,000 873/QĐ-SYT
3692 23.0002.1454Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
[Máu]37.1E03.1454 79,500 873/QĐ-SYT
3693 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT
3694 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT
3695 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT
3696 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT
3697 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT
3698 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT
3699 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 37.1E03.1457 85,000 243/QĐ-SYT
3700 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 37.1E03.1457 90,100 243/QĐ-SYT
3701 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT
3702 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT
3703 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT
3704 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT
3705 23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]37.1E03.1464 80,000 873/QĐ-SYT
3706 23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]37.1E03.1464 84,800 873/QĐ-SYT
3707 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT
3708 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT
3709 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT
3710 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT
3711 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT
3712 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT
3713 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 37.1E03.1466 540,000 873/QĐ-SYT
3714 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 37.1E03.1466 572,000 873/QĐ-SYT
3715 23.0028.1548Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
[người bệnh không suy thận]37.1E03.1548 380,000 873/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3716 23.0028.1548Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
[người bệnh không suy thận]37.1E03.1548 402,000 873/QĐ-SYT
3717 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 37.1E03.1468 130,000 873/QĐ-SYT
3718 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 37.1E03.1468 137,000 873/QĐ-SYT
3719 23.0033.1470Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]37.1E03.1470 130,000 873/QĐ-SYT
3720 23.0033.1470Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]37.1E03.1470 137,000 873/QĐ-SYT
3721 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 37.1E03.1469 140,000 873/QĐ-SYT
3722 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 37.1E03.1469 148,000 873/QĐ-SYT
3723 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 37.1E03.1476 80,000 873/QĐ-SYT
3724 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 37.1E03.1476 84,800 873/QĐ-SYT
3725 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 37.1E03.1507 25,000 873/QĐ-SYT
3726 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 37.1E03.1507 26,500 873/QĐ-SYT
3727 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 25,000 243/QĐ-SYT
3728 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 26,500 243/QĐ-SYT
3729 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 37.1E03.1482 25,000 243/QĐ-SYT
3730 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 37.1E03.1482 26,500 243/QĐ-SYT
3731 23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]37.1E03.1478 35,000 243/QĐ-SYT
3732 23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]37.1E03.1478 37,100 243/QĐ-SYT
3733 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.1E03.1478 35,000 243/QĐ-SYT
3734 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.1E03.1478 37,100 243/QĐ-SYT
3735 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 37.1E03.1480 85,000 873/QĐ-SYT
3736 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 37.1E03.1480 90,100 873/QĐ-SYT
3737 23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]37.1E03.1484 50,000 243/QĐ-SYT
3738 23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]37.1E03.1484 53,000 243/QĐ-SYT
3739 23.0050.1544Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Giá phản ứng CRP]37.1E03.1544 20,000 243/QĐ-SYT
3740 23.0050.1544Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Giá phản ứng CRP]37.1E03.1544 21,200 243/QĐ-SYT
3741 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT
3742 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT
3743 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 27,000 243/QĐ-SYT
3744 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 28,600 243/QĐ-SYT
3745 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 37.1E03.1496 30,000 243/QĐ-SYT
3746 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 37.1E03.1496 31,800 243/QĐ-SYT
3747 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 37.1E03.1513 75,000 873/QĐ-SYT
3748 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 37.1E03.1513 79,500 873/QĐ-SYT
3749 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 37.1E03.1514 75,000 873/QĐ-SYT
3750 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 37.1E03.1514 79,500 873/QĐ-SYT
3751 23.0065.1517Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
[Máu]37.1E03.1517 75,000 873/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3752 23.0065.1517Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
[Máu]37.1E03.1517 79,500 873/QĐ-SYT
3753 23.0066.1516Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]37.1E03.1516 170,000 873/QĐ-SYT
3754 23.0066.1516Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]37.1E03.1516 180,000 873/QĐ-SYT
3755 23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu] 37.1E03.1515 80,000 873/QĐ-SYT
3756 23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu] 37.1E03.1515 84,800 873/QĐ-SYT
3757 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 243/QĐ-SYT
3758 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600 243/QĐ-SYT
3759 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 243/QĐ-SYT
3760 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600 243/QĐ-SYT
3761 23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat
dehydrogenase) [Máu]37.1E01.1244 70,000 873/QĐ-SYT
3762 23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat
dehydrogenase) [Máu]37.1E01.1244 78,400 873/QĐ-SYT
3763 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT
3764 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT
3765 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 94,000 243/QĐ-SYT
3766 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 99,600 243/QĐ-SYT
3767 23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506 25,000 243/QĐ-SYT
3768 23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506 26,500 243/QĐ-SYT
3769 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 37.1E03.1529 75,000 873/QĐ-SYT
3770 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 37.1E03.1529 79,500 873/QĐ-SYT
3771 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 200,000 243/QĐ-SYT
3772 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 212,000 243/QĐ-SYT
3773 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 37.1E03.1532 90,000 873/QĐ-SYT
3774 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 37.1E03.1532 95,400 873/QĐ-SYT
3775 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 37.1E03.1536 55,000 873/QĐ-SYT
3776 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 37.1E03.1536 58,300 873/QĐ-SYT
3777 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 37.1E03.1535 75,000 873/QĐ-SYT
3778 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 37.1E03.1535 79,500 873/QĐ-SYT
3779 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 37.1E03.1534 25,000 873/QĐ-SYT
3780 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 37.1E03.1534 26,500 873/QĐ-SYT
3781 23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506 25,000 243/QĐ-SYT
3782 23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506 26,500 243/QĐ-SYT
3783 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 37.1E03.1548 380,000 873/QĐ-SYT
3784 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 37.1E03.1548 402,000 873/QĐ-SYT
3785 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 37.1E03.1552 70,000 873/QĐ-SYT
3786 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 37.1E03.1552 74,200 873/QĐ-SYT
3787 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT
3788 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT
3789 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 37.1E03.1550 75,000 873/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3790 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 37.1E03.1550 79,500 873/QĐ-SYT
3791 23.0138.1554Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen) [Máu]37.1E03.1554 80,000 873/QĐ-SYT
3792 23.0138.1554Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen) [Máu]37.1E03.1554 84,800 873/QĐ-SYT
3793 23.0139.1553Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]37.1E03.1553 85,000 873/QĐ-SYT
3794 23.0139.1553Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]37.1E03.1553 90,100 873/QĐ-SYT
3795 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 873/QĐ-SYT
3796 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600 873/QĐ-SYT
3797 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 873/QĐ-SYT
3798 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600 873/QĐ-SYT
3799 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 37.1E03.1563 87,000 873/QĐ-SYT
3800 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 37.1E03.1563 92,200 873/QĐ-SYT
3801 23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu] 37.1E03.1567 60,000 873/QĐ-SYT
3802 23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu] 37.1E03.1567 63,600 873/QĐ-SYT
3803 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 25,000 243/QĐ-SYT
3804 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 26,500 243/QĐ-SYT
3805 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 37.1E03.1569 70,000 873/QĐ-SYT
3806 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 37.1E03.1569 74,200 873/QĐ-SYT
3807 23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]37.1E03.1570 55,000 873/QĐ-SYT
3808 23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]37.1E03.1570 58,300 873/QĐ-SYT
3809 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT
3810 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT
3811 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 37.1E03.1580 27,000 243/QĐ-SYT
3812 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 37.1E03.1580 28,600 243/QĐ-SYT
3813 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1575 40,000 243/QĐ-SYT
3814 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1575 42,400 243/QĐ-SYT
3815 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 37.1E03.1593 13,000 243/QĐ-SYT
3816 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 37.1E03.1593 13,700 243/QĐ-SYT
3817 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 40,000 243/QĐ-SYT
3818 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 42,400 243/QĐ-SYT
3819 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40,000 243/QĐ-SYT
3820 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 42,400 243/QĐ-SYT
3821 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 37.1E03.1593 13,000 243/QĐ-SYT
3822 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 37.1E03.1593 13,700 243/QĐ-SYT
3823 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 35,000 243/QĐ-SYT
3824 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 37,100 243/QĐ-SYT
3825 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 37.1E03.1607 10,000 243/QĐ-SYT
3826 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 37.1E03.1607 10,600 243/QĐ-SYT
3827 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT
3828 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 37.1E03.1608 8,000 243/QĐ-SYT
3829 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 37.1E03.1608 8,400 243/QĐ-SYT
3830 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 57,000 243/QĐ-SYT
3831 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500 243/QĐ-SYT
3832 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 200,000 243/QĐ-SYT
3833 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 230,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3834 24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường37.1E04.1715 200,000 243/QĐ-SYT
3835 24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường37.1E04.1715 230,000 243/QĐ-SYT
3836 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 57,000 243/QĐ-SYT
3837 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 65,500 243/QĐ-SYT
3838 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 35,000 243/QĐ-SYT
3839 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 40,200 243/QĐ-SYT
3840 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 45,000 243/QĐ-SYT
3841 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 51,700 243/QĐ-SYT
3842 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1649 62,600 873/QĐ-SYT
3843 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1649 72,000 873/QĐ-SYT
3844 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 37.1E04.1649 62,600 873/QĐ-SYT
3845 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 37.1E04.1649 72,000 873/QĐ-SYT
3846 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1620 60,000 873/QĐ-SYT
3847 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1620 69,000 873/QĐ-SYT
3848 24.0125.1614 HBc IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1614 95,000 873/QĐ-SYT
3849 24.0125.1614 HBc IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1614 109,000 873/QĐ-SYT
3850 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1614 95,000 873/QĐ-SYT
3851 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1614 109,000 873/QĐ-SYT
3852 24.0128.1618 HBc total miễn dịch bán tự động 37.1E04.1618 60,000 873/QĐ-SYT
3853 24.0128.1618 HBc total miễn dịch bán tự động 37.1E04.1618 69,000 873/QĐ-SYT
3854 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động 37.1E04.1618 60,000 873/QĐ-SYT
3855 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động 37.1E04.1618 69,000 873/QĐ-SYT
3856 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 50,000 243/QĐ-SYT
3857 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 57,500 243/QĐ-SYT
3858 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 45,000 243/QĐ-SYT
3859 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 51,700 243/QĐ-SYT
3860 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 37.1E04.1696 100,000 243/QĐ-SYT
3861 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 37.1E04.1696 115,000 243/QĐ-SYT
3862 24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1612 90,000 873/QĐ-SYT
3863 24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1612 103,000 873/QĐ-SYT
3864 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1612 90,000 873/QĐ-SYT
3865 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1612 103,000 873/QĐ-SYT
3866 24.0158.1613 HAV total miễn dịch bán tự động 37.1E04.1613 85,000 873/QĐ-SYT
3867 24.0158.1613 HAV total miễn dịch bán tự động 37.1E04.1613 97,700 873/QĐ-SYT
3868 24.0159.1613 HAV total miễn dịch tự động 37.1E04.1613 85,000 873/QĐ-SYT
3869 24.0159.1613 HAV total miễn dịch tự động 37.1E04.1613 97,700 873/QĐ-SYT
3870 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 45,000 243/QĐ-SYT
3871 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 51,700 243/QĐ-SYT
3872 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1617 90,000 873/QĐ-SYT
3873 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1617 103,000 873/QĐ-SYT
3874 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1617 90,000 873/QĐ-SYT
3875 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1617 103,000 873/QĐ-SYT
3876 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1661 110,000 873/QĐ-SYT
3877 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1661 126,000 873/QĐ-SYT
3878 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1661 110,000 873/QĐ-SYT
3879 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1661 126,000 873/QĐ-SYT
3880 24.0193.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1632 110,000 873/QĐ-SYT
3881 24.0193.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1632 126,000 873/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3882 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1632 110,000 873/QĐ-SYT
3883 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1632 126,000 873/QĐ-SYT
3884 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1631 95,000 873/QĐ-SYT
3885 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1631 109,000 873/QĐ-SYT
3886 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1631 95,000 873/QĐ-SYT
3887 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1631 109,000 873/QĐ-SYT
3888 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 37.1E04.1697 150,000 243/QĐ-SYT
3889 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 37.1E04.1697 172,000 243/QĐ-SYT
3890 24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1700 120,000 873/QĐ-SYT
3891 24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1700 138,000 873/QĐ-SYT
3892 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1700 120,000 873/QĐ-SYT
3893 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1700 138,000 873/QĐ-SYT
3894 24.0257.1699 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1699 100,000 873/QĐ-SYT
3895 24.0257.1699 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1699 115,000 873/QĐ-SYT
3896 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1699 100,000 873/QĐ-SYT
3897 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1699 115,000 873/QĐ-SYT
3898 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 35,000 243/QĐ-SYT
3899 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 40,200 243/QĐ-SYT
3900 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 37.1E04.1674 35,000 243/QĐ-SYT
3901 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200 243/QĐ-SYT
3902 24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính37.1E04.1694 27,000 243/QĐ-SYT
3903 24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính37.1E04.1694 31,000 243/QĐ-SYT
3904 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 37.1E04.1720 200,000 243/QĐ-SYT
3905 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 37.1E04.1720 230,000 243/QĐ-SYT
3906 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 35,000 243/QĐ-SYT
3907 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 40,200 243/QĐ-SYT
3908 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 37.1E05.1758 170,000 243/QĐ-SYT
3909 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 37.1E05.1758 238,000 243/QĐ-SYT
3910 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 37.1E05.1758 170,000 243/QĐ-SYT
3911 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 37.1E05.1758 238,000 243/QĐ-SYT
3912 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 37.1E05.1758 170,000 243/QĐ-SYT
3913 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 37.1E05.1758 238,000 243/QĐ-SYT
3914 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 105,000 243/QĐ-SYT
3915 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 147,000 243/QĐ-SYT
3916 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 105,000 243/QĐ-SYT
3917 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 147,000 243/QĐ-SYT
3918 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 37.1E05.1735 105,000 243/QĐ-SYT
3919 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 37.1E05.1735 147,000 243/QĐ-SYT
3920 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,210,000 224/QĐ-SYT
3921 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT
3922 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT
3923 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,793,000 224/QĐ-SYT
3924 27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 37.8D05.0583 1,210,000 224/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3925 27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 37.8D05.0583 1,793,000 224/QĐ-SYT
3926 27.0190.0459Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ
bụng37.8D05.0459 2,116,000 224/QĐ-SYT
3927 27.0190.0459Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ
bụng37.8D05.0459 2,460,000 224/QĐ-SYT
3928 27.0191.0459Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột
thừa37.8D05.0459 2,116,000 224/QĐ-SYT
3929 27.0191.0459Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột
thừa37.8D05.0459 2,460,000 224/QĐ-SYT
3930 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 37.8D07.0773 720,000 243/QĐ-SYT
3931 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 37.8D07.0773 879,000 243/QĐ-SYT
3932 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 482,000 243/QĐ-SYT
3933 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 645,000 243/QĐ-SYT
3934 28.0038.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương
khuyết da mi37.8D10.1136 3,730,000 243/QĐ-SYT
3935 28.0038.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương
khuyết da mi37.8D10.1136 4,533,000 243/QĐ-SYT
3936 28.0039.1136Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương
khuyết da mi37.8D10.1136 3,730,000 243/QĐ-SYT
3937 28.0039.1136Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương
khuyết da mi37.8D10.1136 4,533,000 243/QĐ-SYT
3938 28.0041.0573Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương
khuyết toàn bộ mi trên37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT
3939 28.0041.0573Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương
khuyết toàn bộ mi trên37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT
3940 28.0042.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương
khuyết toàn bộ mi dưới37.8D10.1136 3,730,000 243/QĐ-SYT
3941 28.0042.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương
khuyết toàn bộ mi dưới37.8D10.1136 4,533,000 243/QĐ-SYT
3942 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT
3943 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT
3944 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 37.8D05.0576 2,302,000 243/QĐ-SYT
3945 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 37.8D05.0576 2,531,000 243/QĐ-SYT
3946 28.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức37.8D05.0576 2,302,000 243/QĐ-SYT
3947 28.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức37.8D05.0576 2,531,000 243/QĐ-SYT
3948 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 37.8D09.1076 2,132,000 243/QĐ-SYT
3949 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 37.8D09.1076 2,801,000 243/QĐ-SYT
3950 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT
3951 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT
3952 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 37.8D09.1059 2,400,000 243/QĐ-SYT
3953 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 37.8D09.1059 2,935,000 243/QĐ-SYT
3954 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
3955 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3956 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
3957 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
3958 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
3959 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
3960 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT
3961 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT
3962 28.0324.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt
da tại chỗ37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT
3963 28.0324.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt
da tại chỗ37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT
3964 28.0325.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt
da lân cận37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT
3965 28.0325.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt
da lân cận37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT
3966 28.0329.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT
3967 28.0329.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT
3968 28.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT
3969 28.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT
3970 28.0337.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
3971 28.0337.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
3972 28.0340.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT
3973 28.0340.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT
3974 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D09.1091 1,993,000 243/QĐ-SYT
3975 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D09.1091 2,528,000 243/QĐ-SYT
3976 K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu115,000
3977 K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu279,100
3978 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 80,000
3979 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178,500
3980 K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 80,000
3981 K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 178,500
3982 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 80,000
3983 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 178,500
3984 K12.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 65,000
3985 K12.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 152,500
3986 K16.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền50,000
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
3987 K16.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền126,600
3988 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 80,000
3989 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500
3990 K19.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp135,000
3991 K19.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp255,400
3992 K19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp95,000
3993 K19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp204,400
3994 K19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp90,000
3995 K19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp188,500
3996 K19.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp65,000
3997 K19.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp152,500
3998 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 135,000
3999 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255,400
4000 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 95,000
4001 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204,400
4002 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 90,000
4003 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188,500
4004 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 65,000
4005 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500
4006 K28.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng95,000
4007 K28.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng204,400
4008 K28.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng90,000
4009 K28.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng188,500
4010 K28.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng65,000
4011 K28.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng152,500
4012 K29.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt95,000
4013 K29.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt204,400
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT
ĐỊNH
4014 K29.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt90,000
4015 K29.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt188,500
4016 K29.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt65,000
4017 K29.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt152,500
4018 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 135,000
4019 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 255,400
4020 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 95,000
4021 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 204,400
4022 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 90,000
4023 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 188,500
4024 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 65,000
4025 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 152,500
top related