altivar 31 vietnamese_final_3755

79
Altivar 31 N I dung C nh báo Các b c cài đ t cho b kh i đ ng ướ 1 H ng d n s d ng: ướ Bi n t n đi u khi n t c đ ế cho đ ng c không đ ng b ơ

Upload: dangthimyhoa

Post on 20-Jun-2015

485 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Altivar 31

N I dung ộC nh báoảCác b c cài đ t cho b kh i đ ngướ ặ ộ ở ộ

1

H ng d n s d ng:ướ ẫ ử ụ

Bi n t n đi u khi n t c đ ế ầ ề ể ố ộcho đ ng c không đ ng bộ ơ ồ ộ

Page 2: Altivar 31 vietnamese_final_3755

N i dungộ

C nh báoả ________________________________________________________________________________2Các b c cài đ t Bi n t nướ ặ ế ầ __________________________________________________________________3C u hình m c đ nhấ ặ ị ________________________________________________________________________4Các ch c năng c b n ứ ơ ả _____________________________________________________________________5Các ch d n cài đ tỉ ẫ ặ ________________________________________________________________________7Các ch c năng c a màn hình hi n th và các phím.ứ ủ ể ị ______________________________________________8Tùy ch n remote terminalọ __________________________________________________________________10L p trìnhậ _______________________________________________________________________________11S t ng thích c a các ch c năngự ươ ủ ứ ___________________________________________________________13Danh sách các ch c năng có th gán cho ngõ vào/ ngõ ra.ứ ể ________________________________________14Menu cài đ t Set-ặ ________________________________________________________________________16Menu đi u khi n đ ng c drC-ề ể ộ ơ ______________________________________________________________20Menu các ngõ vào, ngõ ra I-O-______________________________________________________________23Sub-menutrol CtL-________________________________________________________________________26Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ _________________________________________________________37Menu l i Flt-ỗ _____________________________________________________________________________60Menu truy n thông COM-ề __________________________________________________________________63Menu hi n th SUP-ể ị _______________________________________________________________________64B o d ngả ưỡ _____________________________________________________________________________67L i – Nguyên nhân – Cách kh c ph cỗ ắ ụ ________________________________________________________68B ng c u hình/cài đ tả ấ ặ _____________________________________________________________________70Danh sách các mã thông số________________________________________________________________74Danh sách các ch c năngứ __________________________________________________________________75

Chú ý: Xin tham kh o thêm sách h ng d n l p đ tả ướ ẫ ắ ặ

2

Page 3: Altivar 31 vietnamese_final_3755

C nh báoả

Khi b bi n t n (BBT) đ c c p ngu n, các thi t b đ ng l c và m t s thi t b đi u khi n đã có đi n. S r t nguy hi mộ ế ầ ượ ấ ồ ế ị ộ ự ộ ố ế ị ề ể ệ ẽ ấ ể n u ch m vào đó. N p c a (BBT) ph i đ c đóng kín.ế ạ ắ ủ ả ượ

Theo nguyên t c ta ph i ng t ngu n tr c khi th c hi n vi c cài đ t các ph ki n c ho c đi n.ắ ả ắ ồ ướ ự ệ ệ ặ ụ ệ ơ ặ ệ

Sau khi ALTIVAR đã đ c c t ngu n và màn hình hi n th đã t t hoàn toàn, ta ph i ch 10 phút tr c khi thao tác trênượ ắ ồ ể ị ắ ả ờ ướ thi t b . Đây là kho ng th i gian đ các t x đi n.ế ị ả ờ ể ụ ả ệ

Đ ng c có th đ c d ng b ng l nh c m kh i đ ng ho c t c đ cài đ t b ng 0 khi (BBT) có đi n. Nh ng vì an toànộ ơ ể ượ ừ ằ ệ ấ ở ộ ặ ố ộ ặ ằ ệ ư cho con ng i, đ ng a (BBT) có th kh i đ ng l i, h th ng khóa đi n thôi ch a đ , ta ph i thêm đ ng tác c t ngu n.ườ ể ừ ể ở ộ ạ ệ ố ệ ư ủ ả ộ ắ ồ

(BBT) ph i đ c l p v i các thi t b an toàn mà trong tr ng h p l i có th ng t (BBT) và đ ng c kh i ngu n. ả ượ ắ ớ ế ị ườ ợ ỗ ể ắ ộ ơ ỏ ồ

Trong tr ng h p ta mu n ng a (BBT) t kh i đ ng l i, ta dùng m t b dò t c đ th p đ c t ngu n n u đ ng c tườ ợ ố ừ ự ở ộ ạ ộ ộ ố ộ ấ ể ắ ồ ế ộ ơ ự d ng không mong mu n.ừ ố

3

Page 4: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Các b c cài đ t (BBT)ướ ặ

1. Khi mua (BBT)

• Ki m tra xem mã hi u c a (BBT) có đúng v i đ n đ t hàng ch a.ể ệ ủ ớ ơ ặ ư

• L y (BBT) ra kh i thùng và ki m tra xem nó có b b v gì không.ấ ỏ ể ị ể ỡ

2. Ki m tra xem đi n áp cung c p có đúng v i đi n áp c a (BBT) không.ể ệ ấ ớ ệ ủ

Chú ý: (BBT) s b h ng n u dùng không đúng đi n áp.ẽ ị ỏ ế ệ

3. L p (BBT)ắ

4. Đ u n i vào (BBT):ấ ố

• Đi n áp cung c p, ph i ch c r ng:ệ ấ ả ắ ằ

- Đúng v i đi n áp c a (BBT).ớ ệ ủ

- Đang c t ngu n. ắ ồ

• Đ ng c ph i phù h p v i đi n áp ra c a (BBT).ộ ơ ả ợ ớ ệ ủ

• Đi u khi n b ng các ngõ vào logic.ề ể ằ

• Tham chi u t c đ b ng các ngõ vào analog ho c logic.ế ố ộ ằ ặ

5. B t ngu n cho (BBT), nh ng ch a th c hi n l nh RUN.ậ ồ ư ư ự ệ ệ

6. Cài đ t c u hình (BBT):ặ ấ

• Cài đ tặ t n s danh đ nh (bFr) c a motor, n u nó không ph i là 50Hz.ầ ố ị ủ ế ả

7. Cài đ t menu drC-:ặ

• Cài đ t l iặ ạ các thông s đ ng c n u c u hình m c đ nh không phù h p.ố ộ ơ ế ấ ặ ị ợ

8. Cài đ t các menu I-O-, CtL- và Fun-:ặ

• Các ch c năng ng d ng (n u c u hình m c đ nh c a (BBT) không phù h p), ví d ki u đi u khi n làứ ứ ụ ế ấ ặ ị ủ ợ ụ ể ề ể 3 dây hay 2 dây theo tr ng thái ho c 2 dây theo m c, ho c 2 dây theo m c v i u tiên chi u thu nạ ặ ứ ặ ứ ớ ư ề ậ ho c đi u khi n c c b cho ATV31xxxA.ặ ề ể ụ ộ

Chú ý: Ng i s d ng ph i ch c ch n r ng các ch c năng đ c l p trình ph i phù h p v i s đ đ u dây.ườ ử ụ ả ắ ắ ằ ứ ượ ậ ả ợ ớ ơ ồ ấ

9. Cài đ t cho menu SET-:ặ

- Thông s ACC (tăng t c) và dEC (gi m t c).ố ố ả ố

- Thông s LSP (t c đ th p khi tham chi u b ng 0) và HSP (t c đ cao khi tham chi u làố ố ộ ấ ế ằ ố ộ ế t i đa).ố

- Thông s itH (b o v nhi t đ ng c ).ố ả ệ ệ ộ ơ

10. Kh i đ ng (BBT).ở ộ

Các ch d n th c hành:ỉ ẫ ự

• Chu n b cho vi c l p trình b ng cách đi n các thông s cài đ t vào b n các thông s cài đ t (xemẩ ị ệ ậ ằ ề ố ặ ả ố ặ trang 70), chú ý các thông s s thay đ i so v i m c đ nh c a nhà s n xu t.ố ẽ ổ ớ ặ ị ủ ả ấ

• Ta luôn có th tr v các cài đ t m c đ nh b ng cách dùng thông s FCS trong các menu drC-, I-O-,ể ở ề ặ ặ ị ằ ố CtL- và Fun- (đ t Inl đ kích ho t ch c năng, xem trang 22, 25, 36 ho c 59).ặ ể ạ ứ ặ

• Ch c năng “T đ ng đi u ch nh” đ c dùng trong menu drC-, có th đ c dùng đ t i u đ chínhứ ự ộ ề ỉ ượ ể ượ ể ố ư ộ xác và th i gian đáp ng. “T đ ng đi u ch nh” s đo đi n tr stator c a đ ng c đ t i u thu t toánờ ứ ự ộ ề ỉ ẽ ệ ở ủ ộ ơ ể ố ư ậ đi u khi n.ề ể

4

Page 5: Altivar 31 vietnamese_final_3755

C u hình m c đ nhấ ặ ị

Các cài đ t m c đ nhặ ặ ịAltivar 31 đ c cài đ t m c đ nh cho các đi u ki n ho t đ ng thông d ng nh t:ượ ặ ặ ị ề ệ ạ ộ ụ ấ

• Hi n th : (BBT) s n sàng (rdY) khi đ ng c d ng và t n s đ ng c khi đ ng c ch y.ể ị ẳ ộ ơ ừ ầ ố ộ ơ ồ ơ ạ

• T n s đ ng c (bFr): 50Hz.ầ ố ộ ơ

• ng d ng duy trì moment c đ nh b ng cách đi u khi n vector t thông, không c n c m bi n.Ứ ụ ố ị ằ ề ể ừ ầ ả ế

• Ch đ d ng bình th ng theo đ tăng/gi m t c gi m t c (Stt=rMP).ế ộ ừ ườ ộ ả ố ả ố

• Ch đ d ng khi có l i: t doế ộ ừ ỗ ự

• Các đ tăng/gi m t c tăng & gi m t c tuy n tính (ACC, dEC): 3 giây.ộ ả ố ả ố ế

• T c đ th p (LSP): 0Hz.ố ộ ấ

• T c đ cao (HSP): 50Hz.ố ộ

• Dòng nhi t đ ng c (ItH) = dòng đi n danh đ nh c a đ ng c (ph thu c vào công su t (BBT)).ệ ộ ơ ệ ị ủ ộ ơ ụ ộ ấ

• Dòng hãm đ ng c (SdC) = 0.7x dòng danh đ nh c a (BBT), cho m i 0,5 giây.ộ ơ ị ủ ỗ

• T đ ng đi u ch nh đ tăng/gi m t c gi m t c trong tr ng h p quá áp lúc hãm.ự ộ ề ỉ ộ ả ố ả ố ườ ợ

• Không t đ ng kh i đ ng sau khi b l i.ự ộ ở ộ ị ỗ

• T n s đóng c t c a b ngh ch l u: 4kHz.ầ ố ắ ủ ộ ị ư

• Các ngõ vào logic:

- LI1, LI2 (v n hành 2 chi u): đi u khi n 2-dây theo tr ng thái, LI1=thu n, LI2=ngh ch. Đ iậ ề ề ể ạ ậ ị ố v i ATV31xxxxxxA, hai ngõ vào này ch a gán ch c năngớ ư ứ

- LI3, LI4: dùng đ ch n 4 t c đ đ t tr c (t c đ 1= t c đ tham chi u ho c b ng 0, t cể ọ ố ộ ặ ướ ố ộ ố ộ ế ặ ằ ố đ 2 = 10Hz, t c đ 3 = 15Hz, t c đ 4 = 20Hz).ộ ố ộ ố ộ

- LI5-LI6: ch a gán ch c năng.ư ứ

• Các ngõ vào analog:

- AI1: tham chi u t c đ 0-10V, ch a gán đ i v i ATV31xxxxxxA.ế ố ộ ư ố ớ

- AI2: tham chi u t c đ t ng 0±10V.ế ố ộ ổ

- AI3: 4-20mA ch a gán ch c năng.ư ứ

• Relay R1: ti p đi m h khi có l i (ho c BBTd ng).ế ể ở ỗ ặ ừ

• Relay R2: ch a gán ch c năng.ư ứ

• Ngõ ra analog AOC: 0-20mA ch a gánư ch c năng.ứ

Dãy ATV31xxxxxxA

Khi xu t x ng, (BBT) ATV31xxxxxxA m c đ nh v i ki u đi u khi n c c b : phím RUN, STOP và núm ch nh t c đấ ưở ặ ị ớ ể ề ể ụ ộ ỉ ố ộ đ c kích ho t. Các ngõ vào logic LI1 và LI2 và ngõ vào analog AI1 ch a đ c gán.ượ ạ ư ượ

N u nh ng giá tr trên phù h p v i ng d ng, thì (BBT) có th đ c dùng mà không c n cài đ t.ế ữ ị ợ ớ ứ ụ ể ượ ầ ặ

5

Page 6: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Các ch c năng c b n ứ ơ ả

B o v nhi t (BBT)ả ệ ệCác ch c năng:ứ

B o v nhi t b ng que PTC đ c l p trên mi ng t n nhi t ho c đ c tích h p trong module công su t.ả ệ ệ ằ ượ ắ ế ả ệ ặ ượ ợ ấ

B o v gián ti p (BBT) ch ng quá t i b ng cách ng t khi có hi n t ng quá dòng. ả ệ ế ố ả ằ ắ ệ ượ Các đi m ng t thông th ng:ể ắ ườ

- Dòng đ ng c = 185% dòng (BBT) danh đ nh: 2 giây.ộ ơ ị

- Dòng đ ng c = 150% dòng (BBT) danh đ nh: 60 giây.ộ ơ ị

Thông gió cho (BBT)Qu t ho t đ ng khi BKÐ đ c c p ngu n r i t t sau 10 giây n u không có l nh RUN.ạ ạ ộ ượ ấ ồ ồ ắ ế ệ

Qu t đ c c p ngu n t đ ng khi (BBT) không khóa (chi u v n hành + tham chi u). Nó đ c ng t ngu n vài giâyạ ượ ấ ồ ự ộ ề ậ ế ượ ắ ồ sau khi (BBT) b khóa (t c đ motor < 0.2Hz và chu trình hãm hoàn t t).ị ố ộ ấ

6

Th i gianờ(giây)

Dòng đ ng c / BKĐ Inộ ơ

Page 7: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Các ch c năng c b nứ ơ ả

B o v nhi t đ ng cả ệ ệ ộ ơCh c năng: ứ

B o v nhi t theo công th c Iả ệ ệ ứ 2t.

Vi c b o v còn quan tâm t i t làm mát đ ng c .ệ ả ệ ớ ự ộ ơ

Chú ý: B nh tr ng thái nhi t c a đ ng c s tr v 0 khi (BBT) b ng t đi n.ộ ớ ạ ệ ủ ộ ơ ẽ ở ề ị ắ ệ

7

Th I gian l i ờ ỗ tTính b ng giâyằ

Dòng đc / ItHơ

Page 8: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Cài đ t – Các ch d nặ ỉ ẫ

Tr c khi b t ngu n và cài đ t (BBT).ướ ậ ồ ặ

- Ki m tra xem ngu n cung c p có phù h p v i đi n áp c a (BBT) không. (BBT) s b h ng n u s d ng đi n ápể ồ ấ ợ ớ ệ ủ ẽ ị ỏ ế ử ụ ệ không đúng.

- Đ m b o các ngõ vào logic đang tr ng thái 0 đ ngăn vi c kh i đ ng đ t ng t. N u không, m t ngõ vào nàoả ả ở ạ ể ệ ở ộ ộ ộ ế ộ đ đã đ c gán l nh RUN s làm cho đ ng c kh i đ ng đ t ng t theo m t ch ng trình đã có s n.ố ượ ệ ẽ ộ ơ ở ộ ộ ộ ộ ươ ẳ

Đóng c t ngu n b ng Contactorắ ồ ằ- Tránh đóng c t contactor ngu n th ng xuyên (chóng làm h ng t l c). Dùng các ngõ vào LI1 t i LI6 đ đi uắ ồ ườ ỏ ụ ọ ớ ể ề

khi n (BBT).ể

- N u các l nh đóng c t contactor ngu n xu t ra liên tuc v i chu kỳ <60s thì đi n tr t i có th b h ng.ế ệ ắ ồ ấ ớ ệ ở ả ể ị ỏ

Đi u ch nh và m r ng các ch c năngề ỉ ở ộ ứN u c n thi t, ph n hi n th và các phím có th dùng đ hi u ch nh các cài đ t và m r ng các ch c năng đ c môế ầ ế ầ ể ị ể ể ệ ỉ ặ ở ộ ứ ượ t trong các trang sau. Vi c quay tr l i tr ng thái m c đ nh r t d dàng b ng cách dùng thông s FCS trong menuả ệ ở ạ ạ ặ ị ấ ễ ằ ố drC-, I-O-, CtL- và Fun- (đ t InI đ kích ho t ch c năng).ặ ể ạ ứ

Có 3 lo i thông s :ạ ố

- Lo i hi n th : giá tr c a thông s ch đ c hi n th trên màn hình (BBT)ạ ể ị ị ủ ố ỉ ượ ể ị

- Lo i cài đ t: giá tr c a thông s có th thay đ i đ c trong quá trình ho t đ ng ho c lúc d ng.ạ ặ ị ủ ố ể ổ ượ ạ ộ ặ ừ

- C u hình: giá tr c a thông s ch có th đ c hi u ch nh khi đ ng c d ng và không tr ng thái hãm. Nó cóấ ị ủ ố ỉ ể ượ ệ ỉ ộ ơ ừ ở ạ th đ c hi n th trong quá trình ho t đ ng.ể ượ ể ị ạ ộ

• Ph i ki m tra các thay đ i liên quan đ n các cài đ t hi n t i không gây nguy hi m gì. Nênả ể ổ ế ặ ệ ạ ể th c hi n các thay đ i lúc đ ng c d ng.ự ệ ổ ộ ơ ừ

Ch y th trên đ ng c công su t nh ho c không có đ ng c .ạ ử ộ ơ ấ ỏ ặ ộ ơ• Theo m c đ nh, vi c phát hi n “m t pha motor” đ c kích ho t. Đ ki m tra (BBT) trong tr ng h pặ ị ệ ệ ấ ượ ạ ể ể ườ ợ

b o d ng không c n dùng đ ng c ho c dùng (BBT) có công su t l n h n, đ t ch đ phát hi nả ưỡ ầ ộ ơ ặ ấ ớ ơ ặ ế ộ ệ “m t pha đ ng c ” b ng NO (OPL=NO).ấ ộ ơ ằ

• Cài đ t t s đi n áp/t n s : Uft = L (menu drC- xem trang 21)ặ ỉ ố ệ ầ ố

Ch c năng b o v nhi t đ ng c s không có tác d ng n u dòng đi n c a đ ng c nh h n 0.2 l n dòngứ ả ệ ệ ộ ơ ẽ ụ ế ệ ủ ộ ơ ỏ ơ ầ đi n danh đ nh c a (BBT).ệ ị ủ

Dùng các đ ng c đ u song song.ộ ơ ấ- Cài đ t t s đi n áp/t n s : Uft = L (menu drC- xem trang 21)ặ ỉ ố ệ ầ ố

- Ch c năng b o v nhi t đ ng c c a (BBT) không còn tác d ng n a. Ph i s d ng bi n pháp b o v nhi tứ ả ệ ệ ộ ơ ủ ụ ữ ả ử ụ ệ ả ệ ệ trên t ng đ ng c .ừ ộ ơ

8

Page 9: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Các ch c năng hi n thứ ể ị và các phím.

- Nh n phím ho c ch a l u các l a ch n.ấ ặ ư ư ự ọ- Nh n và gi phím (>2s) ho c đ cu n d li u nhanh.ấ ữ ặ ể ố ự ệ

Đ l u các l a ch n: nh n phím ENTể ư ự ọ ấ

Giá tr hi n th s nh p nháy khi d li u đ c l u.ị ể ị ẽ ấ ữ ệ ượ ư

Các thông s hi n th th ng g p khi không có l i ho c không kh i đ ng:ố ể ị ườ ặ ỗ ặ ở ộ

- 43.0: hi n th thông s đ c ch n trong menu SUP- (ch n l a m c đ nh là t n s đ ng c ).ể ị ố ượ ọ ọ ự ặ ị ầ ố ộ ơ

- In :ch đ h n dòng, hi n th nh p nháy.ế ộ ạ ể ị ấ

- Init: kh i đ ng trình t .ở ộ ự

- RdY: (BBT) s n sàng.ẳ

- Dcb: quá trình hãm b ng dòng DC đang th c hi nằ ự ệ

- NSt: d ng t do.ừ ự

- FSt: d ng nhanh.ừ

- TUn: quá trình t đi u ch nh đang th c hi n.ự ề ỉ ự ệ

Hi n th nh p nháy đ ch r ng đang có l i.ể ị ấ ể ỉ ằ ỗ

9

LED đỏ“DC bus ON”

B n LED 7 đo n ố ạ

Tr v menu ho c ở ề ặthông s tr c, ho c ố ướ ặtăng giá tr hi n th ị ể ị

T I menu ho c thông ớ ặs k ti p, ho c ố ế ế ặgi m giá tr hi n th ả ị ể ị

2 LED tr ng thái CANopen ạ

Thoát kh I menu ho c thông ỏ ặs ho c xóa giá tr tr v giá ố ặ ị ở ềtr tr c đó.ị ướ

Vào m t menu ho c thông ộ ặs ho c l u giá tr c a thông ố ặ ư ị ủs .ố

Page 10: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Các ch c năng hi n th và các phím.ứ ể ị

- Nh n phím ho c ch a l u các l a ch n.ấ ặ ư ư ự ọ- Nh n và gi phím (>2s) ho c đ cu n d li u nhanh.ấ ữ ặ ể ố ự ệ

Đ l u các l a ch n: nh n phím ENTể ư ự ọ ấ

Giá tr hi n th s nháy khi d li u đ c l u.ị ể ị ẽ ữ ệ ượ ư

Các thông s hi n th th ng g p khi không có l i ho c không kh i đ ng:ố ể ị ườ ặ ỗ ặ ở ộ

- 43.0: hi n th thông s đ c ch n trong menu SUP- (ch n l a m c đ nh là t n s đ ng c ).ể ị ố ượ ọ ọ ự ặ ị ầ ố ộ ơ

- In :ch đ h n dòng, hi n th nh p nháy.ế ộ ạ ể ị ấ

- Init: kh i đ ng trình t .ở ộ ự

- RdY: (BBT) s n sàng.ẳ

- Dcb: quá trình hãm b ng dòng DC đang th c hi nằ ự ệ

- NSt: d ng t do.ừ ự

- FSt: d ng nhanh.ừ

- TUn: quá trình t đi u ch nh đang th c hi n.ự ề ỉ ự ệ

Hi n th nháy đ ch r ng đang có l i.ể ị ể ỉ ằ ỗ

10

LED đỏ“DC bus ON”

B n LED 7 đo n ố ạ

Tr v menu ho c thông ở ề ặs tr c, ho c tăng giá tr ố ướ ặ ịhi n th ể ị

T i menu ho c thông ớ ặs k ti p, ho c ố ế ế ặgi m giá tr hi n th ả ị ể ị

2 LED tr ng thái CANopen ạ

Thoát kh I menu ho c thông ỏ ặs ho c xóa giá tr tr v giá ố ặ ị ở ềtr tr c đó.ị ướ

Vào m t menu ho c thông ộ ặs ho c l u giá tr c a thông ố ặ ư ị ủs .ố

Nút ch nh tham chi u t c ỉ ế ốđ , có hi u l c khi thông s ộ ệ ự ốFr1 trong menu CtL- là AIP

Phím RUN : đi u khi n ề ểđ ng c ch y theo chi u ộ ơ ạ ềthu n, n u thông s tCC ậ ế ốtrong menu I-O- là LOC

Phím STOP/RESETDùng đ reset l Iể ỗCó th dùng đ đi u khi n đ ng c ể ể ề ể ộ ơd ng.ừ

+ N u tCC (menu I-O-) không ếđ c set là LOC, thì d ng t ượ ừ ựdo.+ N u tCC (menu I-O-) đ c ế ượset là LOC, vi c d ng s theo ệ ừ ẽhàm d c, nh ng n u có chu ố ư ếtrình th ng thì d ng t do s ắ ừ ự ẽx y ra.ả

Page 11: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Tùy ch n k t n i t xaọ ế ố ừModul này là m t thi t b đi u khi n c c b đ c l p trên c a t đi u khi n. Nó có dây cáp v i đ u n i, có th n i t iộ ế ị ề ể ụ ộ ượ ắ ử ủ ề ể ớ ầ ố ể ố ớ (BBT) b ng đ ng truy n thông n i ti p. Nó cũng có ph n hi n th và các phím l p trình nh Altivar31, thêm vào m tằ ườ ề ố ế ầ ể ị ậ ư ộ công t c khóa s truy c p vào menu và 3 phím đi u khi n (BBT).ắ ự ậ ề ể

• FWD/REV: đ o chi u xoay.ả ề

• RUN: l nh ch y đ ng c .ệ ạ ộ ơ

• STOP/RESET: l nh d ng đ ng c ho c reset l i.ệ ừ ộ ơ ặ ỗ

Nh n phím l n đ u d ng đ ng c , và n u chu trình hãm đ c cài đ t, nh n l n th hai s d ng chu trình hãm.ấ ầ ầ ừ ộ ơ ế ượ ặ ấ ầ ứ ẽ ừ

• Công t c khóa truy c p trên remote terminal còn ngăn không cho truy c p (BBT) qua bàn phímắ ậ ậ keypad

• Khi remote terminal không còn k t n i, n u (BBT) b khóa thì bàn phím keypad s b khóa.ế ố ế ị ẽ ị• Đ remoter terminal có tác d ng, thông s tbr trong menu COM- ph i tr ng thái m c đ nh:ể ụ ố ả ở ạ ặ ị

19.2

L u và g i l i m t c u hìnhư ọ ạ ộ ấCó t i 4 c u hình hoàn ch nh c a (BBT) Altivar31 có th đ c l u trong remote terminal. Các c u hình này có th đ cớ ấ ỉ ủ ể ượ ư ấ ể ượ l u, truy n t m t (BBT) này t i (BBT) khác cùng công su t. 4 ki u ho t đ ng khác nhau cho m t thi t b có th l u trênư ề ừ ộ ớ ấ ể ạ ộ ộ ế ị ể ư remote terminal. Xem thông s SCS và FCS trong các menu drC-, I-O-, Ctl- và Fun-.ố

11

M t tr cặ ướ M t sauặ

Màn hình hi n ểth 4 ký tị ự

Đ u n iầ ố

Công t c khóa truy c p :ắ ậ

V trí :ị

V trí :ị

Cài đ t và hi n th truy c p đ cặ ể ị ậ ượ(Menu Set- và SUP-)

T t c các menu đ u truy c p đ cấ ả ề ậ ượ

Page 12: Altivar 31 vietnamese_final_3755

L p trìnhậ

Truy c p vào menuậ

Vài thông s có th đ c truy c p trong m t s menu đ tăng s ti n d ng.ố ể ượ ậ ộ ố ể ự ệ ụ- Nh p các cài đ t.ậ ặ- Tr v m c đ nh.ở ề ặ ị- Ph c h i và l u c u hình.ụ ồ ư ấ

M t d u g ch ngang xu t hi n sau tên menu và munu con đ phân bi t v i tên các thông s .ộ ấ ạ ấ ệ ể ệ ớ ốVí d : menu Fun-, thông s ACC.ụ ố

12

C p ngu nấ ồ

Hi n th tr ng thái (BBT)ể ị ạ

T n s đ ng c (m c đ nh ch nhìn th y l n đ u khiầ ố ộ ơ ặ ị ỉ ấ ầ ầ (BBT) đ c c p ngu n)ượ ấ ồ

Menu

Cài đ tặ

Đi u khi n đ ng cề ể ộ ơ

I/O

Đi u khi nề ể

Ch c năngứ

L iỗ

Truy n thôngề

Hi n thể ị

Page 13: Altivar 31 vietnamese_final_3755

L p trìnhậ

Truy c p vào các thông s trong menuậ ố

Đ l u m t l a ch n: ể ư ộ ự ọ

Màn hình nh p nháy khi m t giá tr đ c l u.ấ ộ ị ượ ưVÍ d :ụ

T t c menu đ u là d ng cu n. N u ta ti p t c nh n khi thông s cu i cùng ta s tr v thông s đ u và ng cấ ả ề ạ ố ế ế ụ ấ ở ố ố ẽ ở ề ố ầ ượ l i, ta có th t thông s đ u đ n thông s cu i b ng cách nh nạ ể ừ ố ầ ế ố ố ằ ấ

N u sau khi hi u ch nh m t thông s th ế ệ ỉ ộ ố ứ n, ta thoát kh i menu này và tr l i menu này mà không truy c p m t menu nàoỏ ở ạ ậ ộ khác, thì ta s vào tr c ti p menu th ẽ ự ế ứ n lúc nãy. N u ta đã truy c p m t menu nào khác ho c kh i đ ng l i h th ng thìế ậ ộ ặ ở ộ ạ ệ ố ta s luôn ph i b t đ u t thông s th 1.ẽ ả ắ ầ ừ ố ứ

Cài đ t thông s bFrặ ốThông s này ch có th hi u ch nh ch đ d ng mà không có l nh RUN.ố ỉ ể ệ ỉ ở ế ộ ừ ệ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đ tạ ặ M c đ nhặ ị

bFr T n s đ ng c tiêu chu nầ ố ộ ơ ẩ 50Thông s này ch nhìn th y l n đ u khi (BBT) đ c c p ngu n.ố ỉ ấ ầ ầ ượ ấ ồNó có th đ c thay đ i b t c lúc nào trong menu drC-.ể ượ ổ ấ ứ50Hz: IEC60HZ: NEMAThông s này làm thay đ i các thông s HSP, Ftd, FrS và tFr (xem các trang: ố ổ ố 16, 19, 20, 22)

13

Menu Thông s ố Giá tr ho c gán ị ặ

Thông s kố ế

1 nháy (l u)ư

Page 14: Altivar 31 vietnamese_final_3755

S t ng thích các ch c năngự ươ ứ

Các ch c năng không t ng thíchứ ươCác ch c năng sau s không th truy c p đ c ho c không có tác d ng:ứ ẽ ể ậ ượ ặ ụ

Ch c năng t đ ng kh i đ ngứ ự ộ ở ộCh c năng này ch có tác d ng trong đi u khi n 2-dây (tCC=2C và tCt= LEL ho c PFO).ứ ỉ ụ ề ể ặ

Ch c năng tứ ự kh i đ ng b t theo t c đ t iở ộ ắ ố ộ ảCh c năng ch có tác d ng trong đi u khi n 2-dây (tCC=2C và tCt= LEL ho c PFO).ứ ỉ ụ ề ể ặ

Ch c năng này khóa n u dòng hãm đ c c u hình là DC (AdC=Ct).ứ ế ượ ấ

Ch c năng đ o chi uứ ả ềCh trên ATV31xxxA, ch c năng này b khóa n u đi u khi n c c b đ c ch n (tCC=LOC).ỉ ứ ị ế ề ể ụ ộ ượ ọ

B ng t ng thích ch c năngả ươ ứS l a ch n các ch c năng ng d ng có th b gi i h n b i s I/O và b i m t s ch c năng không t ng thích v i nhau.ự ự ọ ứ ứ ụ ể ị ớ ạ ở ố ở ộ ố ứ ươ ớ Các ch c năng không li t kê ra sau đây đ u hoàn toàn t ng thích.ứ ệ ề ươ

N u có m t trong các ch c năng không t ng thích, thì ch c năng đ u s c m ch c năng sau.ế ộ ứ ươ ứ ầ ẽ ấ ứ

(1) Ch a k ng d ng đ c bi t v i kênh tham chi u Fr2 ư ể ứ ụ ặ ệ ớ ế

Các ch c năng không t ng thích ứ ươ Các ch c năng t ng thích ứ ươ Không s d ngử ụCác ch c năng u tiên (các ch c năng mà không th s d ng đ ng th i).ứ ư ứ ể ử ụ ồ ờ

Ch c năng đ c ch b ng d u mũi tên có m c u tiên cao h n ch c năng khác.ứ ượ ỉ ằ ấ ứ ư ơ ứCh c năng d ng (stop) có m c u tiên cao h n ch c năng RUN.ứ ừ ứ ư ơ ứTham chi u t c đ theo l nh logic có m c u tiên cao h n tham chi u analog.ế ố ộ ệ ứ ư ơ ế

Các ch c năng ng d ng ngõ vào logic và analogứ ứ ụ .M i ch c năng trong các trang sau có th đ c gán cho m t ngõ vào .ỗ ứ ể ượ ộM t ngõ vào có th đ c gán cho vài ch c năng cùng m t lúc (đ o chi u và ch n đ tăng/gi m t c th 2 ch ngộ ể ượ ứ ộ ả ề ọ ộ ả ố ứ ẳ h n). Vì th ng i s d ng ph i ch c ch n là các ch c năng này t ng thích.ạ ế ườ ử ụ ả ắ ắ ứ ươMenu SUP- hi n th (thông s LIA và AIA, trang ể ị ố 66) có th dùng đ hi n th các ch c năng gán cho m i ngõ vào để ể ể ị ứ ỗ ể ki m tra tính t ng thích.ể ươ

14

Page 15: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Danh sách các ch c năng có th đ c gán cho các ngõ vào/ra.ứ ể ượ

Các ngõ vào logicTrang Mã M c đ nhặ ị

ATV31xxx ATV31xxxA

Ch a gánư - - LI5-LI6 LI1-LI2LI5-LI6

Ch y thu nạ ậ - - LI1

2 t c đ đ t tr cố ộ ặ ướ 44 PS2 LI3 LI3

4 t c đ đ t tr cố ộ ặ ướ 44 PS4 LI4 LI4

8 t c đ Đ t tr cố ộ ặ ướ 44 PS8

16 t c đ đ t tr cố ộ ặ ướ 45 PS16

2 tham chi u PI đ t tr cế ặ ướ 51 Pr2

4 tham chi u PI đ t tr cế ặ ướ 51 Pr4

+ t c đố ộ 48 USP

- t c đố ộ 48 DSP

Ho t đ ng l c (jog)ạ ộ ắ 46 JOG

Chuy n đ tăng/gi m t cể ộ ả ố 38 RPS

Chuy n sang gi i h n dòng th 2ể ớ ạ ứ 55 LC2

D ng nhanh b ng ngõ vào logicừ ằ 39 FSt

Hãm dòng DC b ng ngõ vào logicằ 39 DC1

D ng t do b ng ngõ vào logicừ ự ằ 40 NSt

Đ o chi uả ề 23 RrS LI2

L i t bên ngoàiỗ ừ 61 EtF

RESET (reset l i)ỗ 60 RSF

Ch đ c c b ế ộ ụ ộ 63 FLO

Đóng c t tham chi uắ ế 34 Rfc

Đóng c t kênh đi u khi nắ ề ể 35 CCS

Đóng c t đ ng cắ ộ ơ 56 CHP

Gi i h n chuy n đ ng chi u thu n (công t c hành trình)ớ ạ ể ộ ề ậ ắ 58 LAF

Gi i h n chuy n đ ng chi u ngh ch (công t c hành trình)ớ ạ ể ộ ề ị ắ 58 Lar

C m l i ấ ỗ 62 InH

Các ngõ vào analogTrang Mã M c đ nhặ ị

ATV31xxx ATV31xxxA

Ch a gánư - - AI3 AI1-AI3

Tham chi u 1ế 33 Fr1 AI1 AIP(tham chi u)ế

Tham chi u 2ế 33 Fr2

T ng ngõ vào 2 ổ 42 SA2 AI2 AI2

T ng ngõ vào 3ổ 42 SA3

H I ti p PIDồ ế 51 PID

Ngõ ra logic/analog Trang Mã M c đ nhặ ị

Ch a gánư - - AOC/AOV

Dòng đ ng cộ ơ 24 Ocr

T n s đ ng cầ ố ộ ơ 24 RFr

Moment đ ng cộ ơ 24 OLO

Ngu n đ c cung c p b i (BBT)ồ ượ ấ ở 24 Opr

15

Page 16: Altivar 31 vietnamese_final_3755

L i (BBT) (d li u logic)ỗ ữ ệ 24 Flt

Ch y (BBT) (d li u logic)ạ ữ ệ 24 RUn

Đ t ng ng t n sạ ưỡ ầ ố 24 FtA

Đ t ng ng t c đ cao (HSP)ạ ưỡ ố ộ 24 FlA

Đ t ng ng dòngạ ưỡ 24 CtA

Đ t tham chi u t n sạ ế ầ ố 24 SrA

Đ t ng ng nhi t đ ng cạ ưỡ ệ ộ ơ 24 TSA

Chu trình hãm 54 BLC

Relay Trang Mã M c đ nhặ ị

Ch a gán ư - - R2

L i (BBT)ỗ 24 FLt R1

Ch y (BBT)ạ 24 RUN

Đ t ng ng t n sạ ưỡ ầ ố 24 FtA

Đ t ng ng t c đ cao (HSP)ạ ưỡ ố ộ 24 FLA

Đ t ng ng dòngạ ưỡ 24 CtA

Đ t ng ng t n sạ ưỡ ầ ố 24 SrA

Đ t ng ng nhi t đ ng cạ ưỡ ệ ộ ơ 24 TSA

Chu trình hãm 54 BLC

16

Page 17: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Cài đ t menu Set-ặ

Các thông s này có th đ c đi u ch nh trong khi (BBT) ch y ho c d ng.ố ể ượ ề ỉ ạ ặ ừ

Ph i ki m tra s an toàn khi th c hi n thay đ i trong quá trình ho t đ ng. Nên thay đ i lúc (BBT) d ng.ả ể ự ự ệ ổ ạ ộ ổ ừ

Các thông s này luôn xu t hi n, b t k vi c cài đ t trong các menu khác.ố ấ ệ ấ ể ệ ặ

Các thông s này ch xu t hi n n u các ch c năng t ng ng đ c kích ho t trong các menu khác. ố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi uạ ề ch nhỉ

M c đ nhặ ị

LFr Tham chi u t c đ b ng remote terminalế ố ộ ằ 0 t i HSPớThông s này ch xu t hi n khi LCC=YES ho c n u Fr1/Fr2=LCC và remote terminal tr c tuy n. Trongố ỉ ấ ệ ặ ế ự ế tr ng h p này LFr có th truy c p b ng bàn phím c a (BBT).ườ ợ ể ậ ằ ủLFr đ c reset v 0 khi (BBT) ng t ngu n.ượ ề ắ ồ

RP1 Tham chi u PI bên trongế 0.0 t i 100%ớ 0

ACC Th i gian tăng t cờ ố 0.1 t i 999.9 giâyớ 3 giây

Đ nh nghĩa th i gian tăng t c gi a 0 và t n s danh đ nh FrS (thông s trong menu drC-)ị ờ ố ữ ầ ố ị ốAC2 Th i gian tăng t c th 2 ờ ố ứ 0.1 t i 999.9 giâyớ 5 giây

dE2 Th i gian gi m t c th 2 ờ ả ố ứ 0.1 t i 999.9 giâyớ 5 giây

dEC Th i gian gi m t c ờ ả ố 0.1 t i 999.9 giâyớ 3 giâyĐ nh nghĩa th i gian gi m t c gi a t n s danh đ nh FrS và 0. Ph i ki m tra r ng giá tr c a dEC khôngị ờ ả ố ữ ầ ố ị ả ể ằ ị ủ đ c quá nh so v i t i.ượ ỏ ớ ả

tA1 Th i gian b t đ u c a đ ng cong tăng t c lo i CUS tínhờ ắ ầ ủ ườ ố ạ theo % c a t ng th i gian tăng t c (ACC ho c AC2)ủ ổ ờ ố ặ

0 t i 100ớ 10%

tA2 Th i gian k t thúc c a đ ng cong tăng t c lo i CUS tínhờ ế ủ ườ ố ạ theo % c a t ng th i gian tăng t c (ACC ho c AC2)ủ ổ ờ ố ặ

0 t i (100-tA1)ớ 10%

tA3 Th i gian b t đ u c a đ ng cong gi m t c lo i CUS tínhờ ắ ầ ủ ườ ả ố ạ theo % c a t ng th i gian gi m t c (dEC ho c dE2)ủ ổ ờ ả ố ặ

0 t i 100ớ 10%

tA4 Th i gian k t thúc c a đ ng cong gi m t c lo i CUS tínhờ ế ủ ườ ả ố ạ theo % c a t ng th i gian gi m t c (dEC ho c dE2)ủ ổ ờ ả ố ặ

0 t i (100-tA3)ớ 10%

LSP T c đ th pố ộ ấ 0 t i HSPớ 0Hz

(T n s đ ng c t i tham chi u t i thi u)ầ ố ộ ơ ạ ế ố ểHSP T c đ caoố ộ LSP t i tFrớ BFr

(T n s đ ng c t i tham chi u t i đa): Ki m tra cài đ t này ph i phù h p cho đ ng c và ng d ngầ ố ộ ơ ạ ế ố ể ặ ả ợ ộ ơ ứ ụItH B o v nhi t đ ng c – dòng nhi t t i đaả ệ ệ ộ ơ ệ ố 0.2 t i 1.5 In (1)ớ ph thu c côngụ ộ

su t (BBT)ấ

17

Tham chi u t c đ b ng remote terminalế ố ộ ằ

H s t l thông s t c đệ ố ỉ ệ ố ố ộ

Page 18: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Đ t ItH b ng dòng danh đ nh ghi trên nhãn đ ng c .ặ ằ ị ộ ơXem thêm OLL trang 61 đ bi t chi ti t v b o v nhi t.ể ế ế ề ả ệ ệ

(1) In t ng ng dòng (BBT) danh đ nh ghi trên nhãn (BBT).ươ ứ ị

18

Page 19: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Cài đ t menu Set-ặ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ M c đ nhặ ị

UFr Bù IR / tăng đi n ápệ 0 t i 100%ớ 20

- V i Uft = n ho c nLd: bù IRớ ặ- V i Uft = L ho c P: tăng đi n ápớ ặ ệDùng đ t i u hóa moment t c đ th p (tăng Ufr n u moment không đ ).ể ố ư ở ố ộ ấ ế ủGiá tr c a Ufr ph i không quá l n khi đ ng c nóng.ị ủ ả ớ ộ ơ

Khi thay đ i Uft (trang 21) s làm cho Ufr tr v m c đ nh (20%)ổ ẽ ở ề ặ ịFLG Đ l i vòng l p t n sộ ợ ặ ầ ố 1 t i 100%ớ 20

Thông s ch có th truy c p khi UFt (trang 21) = n ho c nLd.ố ỉ ể ậ ặThông s FLG đi u ch nh kh năng đáp ng đ c tuy n t c đ c a (BBT) tùy theo quán tính c a t i.ố ề ỉ ả ứ ặ ế ố ộ ủ ủ ảĐ l i quá l n s làm ho t đ ng không n đ nh.ộ ợ ớ ẽ ạ ộ ổ ị

StA Đ n đ nh vòng l p t n sộ ổ ị ặ ầ ố 1 t i 100%ớ 20%

Thông s ch có th truy c p khi UFt (trang 21) = n ho c nLd.ố ỉ ể ậ ặDùng đ đ a đ ng c v tr ng thái n đ nh sau m t bi n đ i t c đ (tăng ho c gi m) ph thu c vào đ c tính đ ngể ư ộ ơ ề ạ ổ ị ộ ế ổ ố ộ ặ ả ụ ộ ặ ộ h c c a máy.ọ ủTăng d n đ n đ nh đ tránh quá t c.ầ ộ ổ ị ể ố

SLP Bù tr tượ 0 t i 150%ớ 100

Thông s ch có th truy c p n u Uft (trang 21) = n ho c nLd.ố ỉ ể ậ ế ặDùng đ đi u ch nh giá tr bù tr t phù h p v i t c đ danh đ nh c a đ ng c .ể ề ỉ ị ượ ợ ớ ố ộ ị ủ ộ ơ• N u đ tr t cài đ t < đ tr t th c: đ ng c không ch y đúng t c đ tr ng thái n đ nh.ế ộ ượ ặ ộ ượ ự ộ ơ ạ ố ộ ở ạ ổ ị• N u đ tr t cài đ t > đ tr t th c: đ ng c b quá bù và t c đ s không n đ nh.ế ộ ượ ặ ộ ượ ự ộ ơ ị ố ộ ẽ ổ ị

IdC M c dòng hãm DC, đ c kích ho t b ng ngõ vào logicứ ượ ạ ằ ho c đ c ch n trong ch đ d ng (2)ặ ượ ọ ế ộ ừ

0 t i In (1)ớ 0.7 In (1)

tdC T ng th i gian hãm DC đ c ch n trong ch đ d ngổ ờ ượ ọ ế ộ ừ 0.1 t i 30giâyớ 0.5 giây

tdC1 Th i gian hãm DC t đ ngờ ự ộ 0.1 t i 30giâyớ 0.5 giây

SdC1 M c dòng hãm t đ ngứ ự ộ 0 t i 1.2In (1)ớ 0.7 In (1)

tdC2 Th i gian dòng hãm t đ ng th 2ờ ự ộ ứ 0 t i 30 giâyớ 0 giây

SdC2 M c dòng hãm t đ ng th 2ứ ự ộ ứ 0 t i 1.2In (1)ớ 0.5 In (1)

(1) In t ng ng v i dòng danh đ nh c a (BBT) ghi trên nhãn.ươ ứ ớ ị ủ(2) Chú ý: các cài đ t này không liên quan t i ch c năng “hãm dòng DC t đ ng”ặ ớ ứ ự ộ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c năng t ng ng đ c ch n trong menu khác. ố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ọ

19

FLG th p ấ FLG đúng FLG cao

Trong tr ng h pườ ợ này tăng FLG

Trong tr ng h pườ ợ này gi m FLGả

Trong tr ng h pườ ợ này tăng StA

Trong tr ng h pườ ợ này gi m StAả

Page 20: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Cài đ t menu Sặ et-

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ M c đ nhặ ị

JPF T n s nh yầ ố ả 0 t i 500ớ 0HzDùng đ tránh m t ho t đ ng kéo dài m t t m t n s +/- 1 Hz c a JPF. Ch c năng này đ tránh m t t c đ t iể ộ ạ ộ ở ộ ầ ầ ố ủ ứ ể ộ ố ộ ớ h n mà gây ra ti ng n. Đ t ch c năng này là 0 t ng đ ng nh không s d ng.ạ ế ồ ặ ứ ươ ươ ư ử ụ

JF2 T n s nh y 2ầ ố ả 0 t i 500ớ 0Hz

Dùng đ tránh m t ho t đ ng kéo dài m t t m t n s +/- 1 Hz c a JF2. Ch c năng này đ tránh m t t c đ t iể ộ ạ ộ ở ộ ầ ầ ố ủ ứ ể ộ ố ộ ớ h n mà gây ra ti ng n. Đ t ch c năng này là 0 t ng đ ng nh không s d ng.ạ ế ồ ặ ứ ươ ươ ư ử ụ

JGF T n s v n hành ch đ Jogầ ố ậ ế ộ 0 t i 10Hzớ 10HzrPG Đ l i P c a b đi u khi n PIộ ợ ủ ộ ề ể 0.01 t i 100ớ 1rIG Đ l i I c a b đi u khi n PIộ ợ ủ ộ ề ể 0.01 t i 100/giâyớ 1/giâyFbS H s nhân h i ti p c a khâu hi u ch nh PIệ ố ổ ế ủ ệ ỉ 0.1 t i 100ớ 1PIC Đ o chi u hi u ch nh c a khâu hi u ch nh PIả ề ệ ỉ ủ ệ ỉ NO – YES NOrP2 Tham chi u PI đ t tr c th 2ế ặ ướ ứ 0 t i 100%ớ 30%rP3 Tham chi u PI đ t tr c th 3ế ặ ướ ứ 0 t i 100%ớ 60%rP4 Tham chi u PI đ t tr c th 4ế ặ ướ ứ 0 t i 100%ớ 90%SP2 T c đ đ t tr c th 2ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 10HzSP3 T c đ đ t tr c th 3ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 15HzSP4 T c đ đ t tr c th 4ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 20HzSP5 T c đ đ t tr c th 5ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 25HzSP6 T c đ đ t tr c th 6ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 30HzSP7 T c đ đ t tr c th 7ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 35HzSP8 T c đ đ t tr c th 8ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 40HzSP9 T c đ đ t tr c th 9ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 45HzSP10 T c đ đ t tr c th 10ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 50HzSP11 T c đ đ t tr c th 11ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 55HzSP12 T c đ đ t tr c th 12ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 60HzSP13 T c đ đ t tr c th 13ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 70HzSP14 T c đ đ t tr c th 14ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 80HzSP15 T c đ đ t tr c th 15ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 90HzSP16 T c đ đ t tr c th 16ố ộ ặ ướ ứ 0 t i 500Hzớ 100HzCL1 Gi i h n dòng ngõ ra c a (BBT)ớ ạ ở ủ 0.25 t i 1.5In (1)ớ 1.5In (1)

Dùng đ gi i h n moment và nhi t đ c a đ ng cể ớ ạ ệ ộ ủ ộ ơ

CL2 Gi i h n dòng th 2ớ ạ ứ 0.25 t i 1.5In (1)ớ 1.5In (1)

tLS Th i gian ho t đ ng t c đ th pờ ạ ộ ở ố ộ ấ 0 t i 999.9 giâyớ 0 (không gi i h n th iớ ạ ờ gian)

Ho t đ ng t c đ th p sau m t kho ng th i gian đ nh tr c, đ ng c s t đ ng d ng. Đ ng c s kh i đ ng l iạ ộ ở ố ộ ấ ộ ả ờ ị ướ ộ ơ ẽ ự ộ ừ ộ ơ ẽ ở ộ ạ n u tham chi u t n s l n h n LSP và l nh RUN v n còn hi n h u.ế ế ầ ố ớ ơ ệ ẫ ệ ữChú ý: giá tr 0 t ng ng v i th i gian không gi i h n.ị ươ ứ ớ ờ ớ ạ

rSL Ng ng l i kh i đ ng l i (ng ng “th c gi c”)ưỡ ỗ ở ộ ạ ưỡ ứ ấ 0 t i 100%ớ 0

UFr2 Bù IR, motor 2 0 t i 100%ớ 20

FLG2 Đ l i vòng l p t n s , motor 2ộ ợ ặ ầ ố 1 t i 100%ớ 20

StA2 Đ n đ nh, motor 2ộ ổ ị 1 t i 100%ớ 20

SLP2 Bù tr t , motor 2ượ 0 t i 150%ớ 100%

(1) In t ng ng v i dòng danh đ nh c a (BBT) ghi trên nhãn.ươ ứ ớ ị ủ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c năng t ng ng đ c ch n trong menu khác. ố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ọ

20

Page 21: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Cài đ t menu Set-ặ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ M c đ nhặ ị

Ftd Ng ng t n s đ ng c mà ti p đi m relay (R1 ho c R2 =ưỡ ầ ố ộ ơ ế ể ặ FtA) đóng ho c ngõ ra AOV=10V (dO=StA)ặ

0 t i 500Hzớ BFr

Ttd Ng ng nhi t đ ng c mà ti p đi m relay (R1 ho c R2 =ưỡ ệ ộ ơ ế ể ặ tSA) đóng ho c ngõ ra AOV=10V (dO=tSA)ặ

0 t i 118%ớ 100%

Ctd Ng ng dòng đ ng c mà ti p đi m relay (R1 ho c R2 =ưỡ ộ ơ ế ể ặ CtA) đóng ho c ngõ ra AOV=10V (dO=CtA)ặ

0 t i 1.5In (1)ớ In (1)

SdS H s t l cho thông s hi n th SPd1/SPd2/Spd3 (menuệ ố ỷ ệ ố ể ị SUP- trang 65)

0.1 t i 200ớ 30

Dùng đ hi n th m t giá tr t l theo t n s ngõ ra rFr: nh t c đ máy, t c đ đ ng c v.v..ể ể ị ộ ị ỷ ệ ầ ố ư ố ộ ố ộ ộ ơ- N u SdSế ≤ 1, SPd1 đ c hi n th (đ phân gi i 0.01)ượ ể ị ộ ả- N u 1<SdSế ≤ 10, SPd2 đ c hi n th (đ phân gi i 0.1)ượ ể ị ộ ả- N u SdS>10, SPd3 đ c hi n th (đ phân gi i 1)ế ượ ể ị ộ ả- N u SdS>10 và SdS x rFr>9999:ế

Hi n th c a Spd3ể ị ủ1000

SdSxrFr= có 2 s th p phân.ố ậ

Ví d : Đ i v i 24.223 s hi n th là 24.22ụ ố ớ ẽ ể ị- N u SdS>10 và SdS x rFr>65535, s hi n th là 65.54ế ẽ ể ịVí d : Hi n th t c đ cho đ ng c 4 c c, 1500 v/p t n s 50Hz:ụ ể ị ố ộ ộ ơ ự ở ầ ốSdS = 30SPd3 = 1500 rFr = 50Hz.ở

SFr T n s đóng c tầ ố ắ 2.0 t i 16 kHzớ 4kHz

Thông s này cũng có th truy c p trong menu drC-ố ể ậ

(1) In t ng ng v i dòng danh đ nh c a (BBT) ghi trên nhãn.ươ ứ ớ ị ủ

21

Page 22: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Đi u khi n đ ng c menu drC-ề ể ộ ơ

Ngo i tr tUn, thông s mà có th c p ngu n cho đ ng c , các thông s ch có th hi u ch nh trong ch đạ ừ ố ể ấ ồ ộ ơ ố ỉ ể ệ ỉ ế ộ d ng, và không có l nh RUN.ừ ệ

Trên remote terminal, menu này ch có th truy c p v i công t c v trí ỉ ể ậ ớ ắ ở ị .(BBT) có th t i u b ng cách:ể ố ư ằ- Nh p giá tr đúng v i giá tr trên nhãn đ ng c .ậ ị ớ ị ộ ơ- Th c hi n l nh t đ ng đi u ch nh (cho đ ng c không đ ng b tiêu chu n).ự ệ ệ ự ộ ề ỉ ộ ơ ồ ộ ẩ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ M c đ nhặ ị

bFr T n s đ ng c tiêu chu nầ ố ộ ơ ẩ 5050Hz: IEC60Hz: NEMAThông s này hi u ch nh các thông s sau: HSP trang 16, Ftd trang 19, FrS trang 20, và tFr trang 22.ố ệ ỉ ố

UnS Đi n áp đ ng c danh đ nh ghi trên nhãnệ ộ ơ ị Theo công su t (BBT)ấ Theo công su t (BBT)ấ

FrS T n s đ ng c danh đ nh ghi trên nhãnầ ố ộ ơ ị 10 t i 500Hzớ 50 Hz

T l ỉ ệ ph i nh h n các giá tr sau:ả ỏ ơ ị

M c đ nh là 50Hz, ho c đ t tr c là 60Hz n u bFr đ t là 60Hz.ặ ị ặ ặ ướ ế ặnCr Dòng đ ng c m c đ nh ghi trên nhãnộ ơ ặ ị 0.25 t i 1.5In (1)ớ Theo công su tấ

(BBT)nSP T c đ đ ng c m c đ nh ghi trên nhãnố ộ ộ ơ ặ ị 0 t i 32760 v/pớ Theo công su tấ

(BBT)T 0 t i 9999 v/p sau đó t 10.00 đ n 32.76 ngàn vòng/phút.ừ ớ ừ ếNgoài t c đ danh đ nh đôi khi nhãn đ ng c còn ghi t c đ không đ ng b và đ tr t theo Hz ho c theo %, khiố ộ ị ộ ơ ố ộ ồ ộ ộ ượ ặ đó t c đ danh đ nh đ c tính nh sau:ố ộ ị ượ ư

• T c đ danh đ nh = t c đ đ ng b x ố ộ ị ố ộ ồ ộ100

% theo truot do −100 ho cặ

• T c đ danh đ nh = t c đ đ ng b x ố ộ ị ố ộ ồ ộ50

Hz theo truot do −100 (đ ng c 50Hz) ho cộ ơ ặ

• T c đ danh đ nh = t c đ đ ng b x ố ộ ị ố ộ ồ ộ60

Hz theo truot do −100 (đ ng c 60Hz)ộ ơ

COS CosΦ c a đ ng c ghi trên nhãn đ ng c ủ ộ ơ ộ ơ 0.5 t i 1ớ Theo công su t (BBT)ấ

(1) In t ng ng v i dòng danh đ nh c a (BBT) ghi trên nhãn.ươ ứ ớ ị ủ

22

T n s đ ng c tiêu chu nầ ố ộ ơ ẩ

Tr v m c đ nhở ề ặ ị

Page 23: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Đi u khi n đ ng c menu drC-ề ể ộ ơ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ M c đ nhặ ị

rSC Đi n tr stator tr ng thái ngu iệ ở ạ ộ nOnO: không kích ho t ch c năng. Dành cho các ng d ng bình th ng.ạ ứ ứ ụ ườInIt: kích ho t ch c năng. Đ c i thi n hi u su t t c đ th p b t k tr ng thái nhi t c a đ ng c .ạ ứ ể ả ệ ệ ấ ở ố ộ ấ ấ ể ạ ệ ủ ộ ơXXXX: giá tr c a đi n tr stator tr ng thái ngu i đ c dùng theo mị ủ ệ ở ạ ộ ượ Ω.Chú ý:

• Ch c năng này đ c s d ng trong các ng d ng nâng h .ứ ượ ử ụ ứ ụ ạ• Ch c năng này ch đ c kích ho t khi đ ng c tr ng thái ngu i.ứ ỉ ượ ạ ộ ơ ở ạ ộ• Khi rSC = InIt, thông s tUn s t đ ng chuy n sang ch đ Pon. T i l nh RUN k ti p, đi n trố ẽ ự ộ ể ế ộ ạ ệ ế ế ệ ở

stator đ c đo b ng ch đ t đ ng đi u ch nh. Thông s rSC s t thay đ i đ n giá tr nàyượ ằ ế ộ ự ộ ề ỉ ố ẽ ự ổ ế ị (XXXX) r i duy trì giá tr đó. TUn v n đ c gi Pon. Thông s rSC v n là InIt cho t i khi chuồ ở ị ẫ ượ ữ ở ố ẫ ớ trình đo ch m d t.ấ ứ

• Giá tr XXXX có th đ c gán tr c ti p và hi u ch nh b ng phím ị ể ượ ự ế ệ ỉ ằ

tUn T đ ng đi u ch nh đi u khi n đ ng cự ộ ề ỉ ề ể ộ ơ nOCác thông s c a đ ng c (UnS, nCr, nSP, COS) c n đ c cài đ t đúng tr c khi th c hi n t đ ng đi u ch nh.ố ủ ộ ơ ầ ượ ặ ướ ự ệ ự ộ ề ỉnO: T đ ng đi u ch nh không đ c th c hi n.ự ộ ề ỉ ượ ự ệYES: T đ ng đi u ch nh đ c th c hi n ngay l p t c, thông s này s t chuy n sang dOnE ho c nO trongự ộ ề ỉ ượ ự ệ ậ ứ ố ẽ ự ể ặ tr ng h p b l i (l i tnF đ c hi n th n u tnL=YES (xem trang ườ ợ ị ổ ỗ ượ ể ị ế 62).dOnE: Dùng giá tr c a l n cu i cùng t đ ng đi u ch nh.ị ủ ầ ố ự ộ ề ỉrUn: T đ ng đi u ch nh đ c th c hi n m i khi l nh RUN th c hi n.ự ộ ề ỉ ượ ự ệ ỗ ệ ự ệPOn: T đ ng đi u ch nh đ c th c hi n m i khi c p ngu n.ự ộ ề ỉ ượ ự ệ ỗ ấ ồLI1 t i LI6: T đ ng đi u ch nh đ c th c hi n khi ngõ vào logic đ c gán chuy n t 0 ớ ự ộ ề ỉ ượ ự ệ ượ ể ừ 1.Chú ý: tUn s là POn n u rSC khác nO.ẽ ếT đ ng đi u ch nh ch đ c th c hi n n u không có l nh nào đ c kích ho t. N u ch c năng “d ng t do” ho cự ộ ề ỉ ỉ ượ ự ệ ế ệ ượ ạ ế ứ ừ ự ặ “d ng nhanh” đ c gán cho m t ngõ vào logic nào đó thì ngõ vào này ph i đ t lên 1 (kích ho t 0).ừ ượ ộ ả ặ ạ ởT đ ng đi u ch nh có th kéo dài 1 t i 2 giây. Không đ c ng t, đ i t i khi hi n th chuy n sang “dOnE” ho cự ộ ề ỉ ể ớ ượ ắ ợ ớ ể ị ể ặ “nO”.

Trong su t quá trình t đ ng đi u ch nh đ ng c ho t đ ng dòng m c đ nh.ố ự ộ ề ỉ ộ ơ ạ ộ ở ặ ịtUS Tr ng thái t đ ng đi u ch nh (ch đ c)ạ ự ộ ề ỉ ỉ ọ tAb

tAb: đi n tr stator chu n dùng đ đi u khi n đ ng c .ệ ở ẩ ể ề ể ộ ơPEnd: T đ ng đi u ch nh đ c yêu c u nh ng ch a th c hi n.ự ộ ề ỉ ượ ầ ư ư ự ệPrOG: Đang t đ ng đi u ch nh.ự ộ ề ỉFAIl: T đ ng đi u ch nh b t thành.ự ộ ề ỉ ấdOnE: Đi n tr stator đo b ng ch c năng t đ ng đi u ch nh dùng đ đi u khi n đ ng c .ệ ở ằ ứ ự ộ ề ỉ ể ề ể ộ ơStrd: Đi n tr stator tr ng thái ngu i (rSC khác nO) đ c dùng đ đi u khi n đ ng c .ệ ở ạ ộ ượ ể ề ể ộ ơ

UFt Ch n t l đi n áp/t n sọ ỉ ệ ệ ầ ố nL: Moment c đ nh cho các đ ng c đ u song song ho c các đ ng c đ c bi t.ố ị ộ ơ ấ ặ ộ ơ ặ ệP: Moment bi n đ i: các ng d ng b m và qu t.ế ổ ứ ụ ơ ạn: Đi u khi n thông l ng không c m bi n cho các ng d ng moment c đ nh.ề ể ượ ả ế ứ ụ ố ịnLd: Ti t ki m năng l ng, dùng cho các ng d ng moment bi n đ i (dùng t s P khi không t i và t s n khi cóế ệ ượ ứ ụ ế ổ ỉ ố ả ỉ ố t i).ả

23

T n sầ ố

Đi n ápệ

Page 24: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Đi u khi n đ ng c menu drC-ề ể ộ ơ

Mã Di n gi Iễ ả Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ M c đ nhặ ị

nrd T n s đóng c t ng u nhiênầ ố ắ ẫ YESYES: T n s v i s đì u bi n ng u nhiênầ ố ớ ự ề ế ẫnO: T n s c đ nhầ ố ố ịĐi u bi n t n s ng u nhiên s ngăn ng a các ti ng n có th x y ra t n s c đ nh.ề ế ầ ố ẫ ẽ ừ ế ồ ể ả ở ầ ố ố ị

SFr T n s đóng c t (2)ầ ố ắ 2.0 t i 16kHZớ 4kHzT n s này có th đi u ch nh đ gi m ti ng n đ ng cầ ố ể ề ỉ ể ả ế ồ ộ ơN u t n s đ c đ t cao h n 4 kHz, trong tr ng h p nhi t đ (BBT) tăng lên, (BBT) s t đ ng gi m t n s đóngế ầ ố ượ ặ ơ ườ ợ ệ ộ ẽ ự ộ ả ầ ố c t xu ng và t tăng lên khi nhi t đ tr v bình th ng.ắ ố ự ệ ộ ở ề ườ

tFr T n s ngõ ra t i đaầ ố ố 10 t i 500Hzớ 60HzM c đ nh là 60 Hz, ho c đ t tr c là 72Hz n u bFr đ t là 60Hzặ ị ặ ặ ướ ế ặ

SrF S d ng b l c vòng l p t c đử ụ ộ ọ ặ ố ộ nOnO: B l c vòng l p t c đ đ c kích ho t (ngăn ng a tham chi u b v t l ).ộ ọ ặ ố ộ ượ ạ ừ ế ị ọ ốYES: B l c vòng l p t c đ b khoá (dùng trong các ng d ng đi u khi n v trí, đ tăng t c đ đáp ng và thamộ ọ ặ ố ộ ị ứ ụ ề ể ị ể ố ộ ứ chi u có th b v t l ).ế ể ị ọ ố

SCS L u c u hình (1)ư ấ nOnO: Không s d ng ch c năng.ử ụ ứStr1: L u c u hình hi n t i (không l u k t qu c a t đ ng đi u ch nh) vào EEPROM. SCS t đ ng chuy n sangư ấ ệ ạ ư ế ả ủ ự ộ ề ỉ ự ộ ể nO ngay sau khi c u hình đ c l u xong. Ch c năng này dùng đ l u c u hình khác vào c u hình hi n t i.ấ ượ ư ứ ể ư ấ ấ ệ ạKhi xu t x ng (BBT), c u hình hi n t i và c u hình d phòng đ u đ c cài là c u hình m c đ nh.ấ ưở ấ ệ ạ ấ ự ề ượ ấ ặ ị• N u remote terminal đ c k t n i v i (BBT), các tùy ch n thêm sau s xu t hi n: FIL1, FIL2,ế ượ ế ố ớ ọ ẽ ấ ệ

FIL3, FIL4 (d li u có s n trong b nh EEPROM c a remote terminal). Chúng có th đ c dùng đ l u 4ữ ệ ẳ ộ ớ ủ ể ượ ể ư c u hình khác nhau và còn có th truy n sang các (BBT) khác cùng công su t. SCS s t đ ng chuy n sangấ ể ề ấ ẽ ự ộ ể nO ngay sau khi l u xong.ư

FCS Tr v m c đ nh/ ph c h i c u hình (1)ở ề ặ ị ụ ồ ấ NOnO: Ch c năng không s d ng.ứ ử ụrEC1: C u hình hi n t i tr v c u hình d phòng tr c đó đ c l u b i SCS=Strl. RECl ch nhìn th y n u c uấ ệ ạ ở ề ấ ự ướ ượ ư ở ỉ ấ ế ấ hình d phòng đ c l u. FCS t đ ng chuy n sang nO ngay khi c u hình l u xong.ự ượ ư ự ộ ể ấ ưInI: c u hình hi n t i tr v m c đ nh.ấ ệ ạ ở ề ặ ị• N u remote terminal đ c k t n i v i (BBT), các tùy ch n thêm sau s xu t hi n t ng ng v iế ượ ế ố ớ ọ ẽ ấ ệ ươ ứ ớ

các file đã đ c n p vào b nh EEPROM (0 t i 4 file): FIL1, FIL2, FIL3, FIL4. Nó cho phép thay c u hìnhượ ạ ộ ớ ớ ấ hi n t i b ng m t trong b n c u hình trên.ệ ạ ằ ộ ố ấ

Chú ý: N u nAd xu t hi n ngay khi FCS chuy n sang nO, nghĩa là vi c thay c u hình ch a th c hi n đ c (ví dế ấ ệ ể ệ ấ ư ự ệ ượ ụ khác công su t (BBT)). N u ntr xu t hi n khi FCS chuy n sang 0, nghĩa là vi c chuy n c u hình b l i và ph iấ ế ấ ệ ể ệ ể ấ ị ỗ ả dùng Ini đ chuy n v m c đ nh. Trong c 2 tr ng h p, ki m tra c u hình đ c chuy n tr c khi th c hi n l i.ể ể ề ặ ị ả ườ ợ ể ầ ượ ể ướ ự ệ ạ

Đ rECl, Ini và FL1 t i FL4 có hi u l c, phím ENT ph i đ c gi 2 giây.ể ớ ệ ự ả ượ ữ

(1) SCS và FCS có th truy c p đ c m t vài menus nh ng chúng có liên quan đ n t t c các menus và cácể ậ ượ ở ộ ư ế ấ ả thông s m t cách t ng th .ố ộ ổ ể

(2) Thông s này có th đ c truy c p vào menu (SEt-).ố ể ượ ậ ở

24

Page 25: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu I/O

Các thông s có th đ c thay đ i khi (BBT) d ng và không có l nh RUN. ố ể ượ ổ ừ ệ

Trên remote terminal, menu này có th đ c truy c p khi công t c v trí ể ượ ậ ắ ở ị

Mã Di n gi iễ ả M c đ nhặ ị

tCC Đi u khi n 2 dây/ 3 dây (lo i đi u khi n)ề ể ạ ề ể 2C ATV31xxxA: LOC

C u hình đi u khi n:ấ ề ể2C = đi u khi n 2 dây.ề ể3C = đi u khi n 3 dây.ề ểLOC = đi u khi n c c b ( RUN/STOP/RESET (BBT)) đ/v ATV31xxxA (không nhìn th y n u LAC=L3)ề ể ụ ộ ấ ếđi u khi n 2 dây: Tr ng thái đóng m c a các ngõ vào logic đi u khi n vi c ch y ho c d ng.ề ể ạ ở ủ ề ể ệ ạ ặ ừVí d :ụLI1: thu n.ậLIx: ngh ch.ị

Đi u khi n 3 dây (đi u khi n xung): Xung “thu n” ho c “ngh ch” đi u khi n (BBT) ch y, xung “d ng” đi u khi nề ể ề ể ậ ặ ị ề ể ạ ừ ề ể (BBT) d ng.ừVí d : ụLI1: d ngừLI2: thu nậLI3: ngh chị

Đ thay đ i tCC nh n ENT 2 giây. Đi u này làm các ch c năng sau tr v m c đ nh: rrS, tCt và t t c cácể ổ ấ ề ứ ở ề ặ ị ấ ả ch c năng nh h ng t i các ngõ vào logic.ứ ả ưở ớ

tCt Lo i đi u khi n 2 dây (thông s ch truy c p đ c n u tCC=2C)ạ ề ể ố ỉ ậ ượ ế TrnLEL: tr ng thái 0 ho c 1 liên quan t i ch y ho c d ng.ạ ặ ớ ạ ặ ừTrn: M t thay đ i tr ng thái s b t đ u m t l nh, đi u này tránh kh i đ ng l i đ t ng t sau khi ng t ngu n.ộ ổ ạ ẽ ắ ầ ộ ệ ề ở ộ ạ ộ ộ ắ ồPFO: Tr ng thái 0 ho c 1 liên quan t i ch y ho c d ng, nh ng chi u thu n luôn u tiên h n chi u ngh ch. ạ ặ ớ ạ ặ ừ ư ề ậ ư ơ ề ị

rrS Ch n chi u ngh ch b ng ngõ vào logicọ ề ị ằ N u tCC = 2C: LI2ếN u tCC = 3C: LI3ếN u tCC = LOC: nOế

N u rrS = nO, chi u ngh ch đ c ch n, b ng m t áp âm trên AI2 ch ng h n.ế ề ị ượ ọ ằ ộ ẳ ạnO: ch a gán.ưLI2: ngõ vào logic LI2, có th truy c p n u tCC=2C.ể ậ ếLI3: ngõ vào LI3LI4: ngõ vào LI4LI5: ngõ vào LI5LI6: ngõ vào LI6

25

Đi u khi n 2 dây/ 3 dâyề ể

Tr v m c đ nh/ ph c h i c u hình ở ề ặ ị ụ ồ ấ

Page 26: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu I/O

Mã Di n gi Iễ ả M c đ nhặ ị

CrL3CrH3

Giá tr cho t c đ th p (LSP) trên ngõ vào AI3, có th đ t gi a 0 và 20mAị ố ộ ấ ể ặ ữGiá tr cho t c đ cao (HSP) trên ngõ vào AI3, có th đ t gi a 4 và 20mAị ố ộ ể ặ ữ

4mA20mA

Hai thông s này dùng đ c u hình ngõ vào 0-20mA, 4-20mA, 20-4mA, v.v.ố ể ấ

AOIt C u hình cho ngõ ra analogấ 0A0A: 0-20mA (dùng terminal AOC)4A: 4-20mA (dùng terminal AOC)10U: 0-10V (dùng terminal AOV)

dO AOC/AOV ngõ ra analog/logic nOnO: Ch a gán.ưOCr: Dòng đ ng c . 20mA ho c 10V t ng ng g p đôi dòng danh đ nh (BBT).ộ ơ ặ ươ ứ ấ ịOFr: T n s đ ng c . 20mA ho c 10V t ng ng v i t n s t i đa tFr.ầ ố ộ ơ ặ ươ ứ ớ ầ ố ốOtr: Moment đ ng c . 20mA ho c 10V t ng ng g p đôi moment đ ng c danh đ nh.ộ ơ ặ ươ ứ ấ ộ ơ ịOPr: Công su t cung c p b i (BBT). 20mA ho c 10V t ng ng g p đôi công su t (BBT) danh đ nh.ấ ấ ở ặ ươ ứ ấ ấ ịTh c hi n các phép gán sau (1) s chuy n t ngõ ra analog sang ngõ ra logic (xem s đ trong h ng d n l pự ệ ẽ ể ừ ơ ồ ướ ẫ ắ đ t):ặFLt: L i (BBT).ỗrUn: Ch y (BBT).ạFtA: Đ t ng ng t n s (thông s Ftd trong menu Set-, trang ạ ưỡ ầ ố ố 19).FLA: Đ t t c đ cao (HSP).ạ ố ộCtA: Đ t ng ng dòng (thông s Ctd trong menu SET-, trang ạ ưỡ ố 19).SrA: Đ t tham chi u t n s .ạ ế ầ ốtSA: Đ t ng ng nhi t đ ng c (thông s ttd trong menu Set-, trang ạ ưỡ ệ ộ ơ ố 19).bLC: Chu trình hãm (phép gán này th c hi n trong menu FUN-, trang ự ệ 54).APL: M t tín hi u 4-20mA, c khi LFL=nO.ấ ệ ảNgõ ra logic tr ng thái 1 (24V) khi phép gán đ c ch n đ c kích ho t, ngo i tr Flt (tr ng thái 1 n u (BBT)ở ạ ượ ọ ượ ạ ạ ừ ạ ế không b l i).ị ỗ

(1) V i các phép gán này, c u hình AOt=0Aớ ấR1 Relay r1 FLt

nO: Ch a gán.ưFLt: L i (BBT).ỗrUn: Ch y (BBT).ạFtA: Đ t ng ng t n s (thông s Ftd trong menu Set-, trang ạ ưỡ ầ ố ố 19).FLA: Đ t t c đ cao (HSP).ạ ố ộCtA: Đ t ng ng dòng (thông s Ctd trong menu SET-, trang ạ ưỡ ố 19).SrA: Đ t tham chi u t n s .ạ ế ầ ốtSA: Đ t ng ng nhi t đ ng c (thông s ttd trong menu Set-, trang ạ ưỡ ệ ộ ơ ố 19).APL: M t tín hi u 4-20mA, c khi LFL=nO (trang ấ ệ ả 62). Ngõ ra logic tr ng thái 1 khi phép gán đ c ch n đ c kích ho t, ngo i tr Flt (tr ng thái 1 n u (BBT) không bở ạ ượ ọ ượ ạ ạ ừ ạ ế ị l i).ỗ

R2 Relay r2 nOnO: Ch a gán.ưFLt: L i (BBT).ỗrUn: Ch y (BBT).ạFtA: Đ t ng ng t n s (thông s Ftd trong menu Set-, trang ạ ưỡ ầ ố ố 19).FLA: Đ t t c đ cao (HSP).ạ ố ộCtA: Đ t ng ng dòng (thông s Ctd trong menu SET-, trang ạ ưỡ ố 19).SrA: Đ t tham chi u t n s .ạ ế ầ ốtSA: Đ t ng ng nhi t đ ng c (thông s ttd trong menu Set-, trang ạ ưỡ ệ ộ ơ ố 19).bLC: Chu trình hãm (phép gán này th c hi n trong menu FUN-, trang ự ệ 54).APL: m t tín hi u 4-20mA, c khi LFL=nO (trang ấ ệ ả 62).Ngõ ra logic tr ng thái 1 khi phép gán đ c ch n đ c kích ho t, ngo i tr Flt (tr ng thái 1 n u (BBT) không bở ạ ượ ọ ượ ạ ạ ừ ạ ế ị l i).ỗ

26

Ví d :ụ

Page 27: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu I/O

Mã Di n gi iễ ả M c đ nhặ ị

SCS L u c u hình (1)ư ấnO: Không s d ng ch c năng.ử ụ ứStr1: L u c u hình hi n t i (không l u k t qu c a t đ ng đi u ch nh) vào EEPROM. SCS t đ ng chuy n sangư ấ ệ ạ ư ế ả ủ ự ộ ề ỉ ự ộ ể nO ngay sau khi c u hình đ c l u xong. Ch c năng này dùng đ l u c u hình khác vào c u hình hi n t i.ấ ượ ư ứ ể ư ấ ấ ệ ạKhi xu t x ng (BBT), c u hình hi n t i và c u hình d phòng đ u đ c cài là c u hình m c đ nh.ấ ưở ấ ệ ạ ấ ự ề ượ ấ ặ ị• N u remote terminal đ c k t n i v i (BBT), các tùy ch n thêm sau s xu t hi n: FIL1, FIL2,ế ượ ế ố ớ ọ ẽ ấ ệ

FIL3, FIL4 (d li u có s n trong b nh EEPROM c a remote terminal). Chúng có th đ c dùng đ l u 4ữ ệ ẳ ộ ớ ủ ể ượ ể ư c u hình khác nhau và còn có th truy n sang các (BBT) khác cùng công su t. SCS s t đ ng chuy n sangấ ể ề ấ ẽ ự ộ ể nO ngay sau khi l u xong.ư

FCS Tr v m c đ nh/ ph c h i c u hình (1)ở ề ặ ị ụ ồ ấ nOnO: Ch c năng không s d ng.ứ ử ụrEC1: C u hình hi n t i tr v c u hình d phòng tr c đó đ c l u b i SCS=Strl. RECl ch nhìn th y n u c uấ ệ ạ ở ề ấ ự ướ ượ ư ở ỉ ấ ế ấ hình d phòng đ c l u. FCS t đ ng chuy n sang nO ngay khi c u hình l u xong.ự ượ ư ự ộ ể ấ ưInI: c u hình hi n t i tr v m c đ nh.ấ ệ ạ ở ề ặ ị• N u remote terminal đ c k t n i v i (BBT), các tùy ch n thêm sau s xu t hi n t ng ng v iế ượ ế ố ớ ọ ẽ ấ ệ ươ ứ ớ

các file đã đ c n p vào b nh EEPROM (0 t i 4 file): FIL1, FIL2, FIL3, FIL4. Nó cho phép thay c u hìnhượ ạ ộ ớ ớ ấ hi n t i b ng m t trong b n c u hình trên.ệ ạ ằ ộ ố ấ

Chú ý: N u nAd xu t hi n ngay khi FCS chuy n sang nO, nghĩa là vi c thay c u hình ch a th c hi n đ c (ví dế ấ ệ ể ệ ấ ư ự ệ ượ ụ khác công su t (BBT)). N u ntr xu t hi n khi FCS chuy n sang 0, nghĩa là vi c chuy n c u hình b l i và ph iấ ế ấ ệ ể ệ ể ấ ị ỗ ả dùng Ini đ chuy n v m c đ nh. Trong c 2 tr ng h p, ki m tra c u hình đ c chuy n tr c khi th c hi n l i.ể ể ề ặ ị ả ườ ợ ể ầ ượ ể ướ ự ệ ạ

Đ rECl, Ini và FL1 t i FL4 có hi u l c, phím ENT ph i đ c gi 2 giây.ể ớ ệ ự ả ượ ữ

(1) SCS và FCS có th truy c p đ c m t vài menus nh ng chúng có liên quan đ n t t c các menus và cácể ậ ượ ở ộ ư ế ấ ả thông s m t cách t ng th .ố ộ ổ ể

27

Page 28: Altivar 31 vietnamese_final_3755

(2)Menu Đi u khi n Ctl-ề ể

Các thông s có th đ c thay đ i khi (BBT) d ng và không có l nh RUN. ố ể ượ ổ ừ ệ

Trên remote terminal, menu này có th đ c truy c p khi công t c v trí ể ượ ậ ắ ở ị

Các kênh tham chi u và đi u khi nế ề ểCác l nh Run (thu n, ngh ch, v.v…) và tham chi u có th đ c th c hi n b ng các ph ng pháp sau:ệ ậ ị ế ể ượ ự ệ ằ ươ

L nh CMDệ Tham chi u rFrếTEr: Terminal (LI.) AI1-AI2-AI3: TerminalLOC: Bàn phím (RUN/STOP) ch trên ATV31xxxAỉ AIP: Núm ch nh ch có trên ATV31xxxAỉ ỉLCC: Remote terminal (socket RJ45) LCC: Bàn phím ATV31 ho c ATV31xxxA ho c remoteặ ặ

terminalMdb: Modbus (socket RJ45) Mdb: Modbus (socket RJ45)Can: CANopen (socket RJ45) Can: CANopen (socket RJ45)

Chú ý:Phím STOP trên bàn phím và trên remote terminal có th gi u tiên (thông s PSt trong menu CtL-).ể ữ ư ốThông s LAC trong menu CtL- có th dùng đ ch n m c u tiên cho các kênh đi u khi n và tham chi u. Nó có 3ố ể ể ọ ứ ư ề ể ế m c:ứ

• LAC=L1: Ch c năng c b n, m ng truy n thông u tiên nh t. M c này đ thay th ATV28.ứ ơ ả ạ ề ư ấ ứ ể ế• LAC=L2: Cung c p thêm m t s ch c năng so v i LI:ấ ộ ố ứ ớ

- +/- t c đ (theo núm ch nh).ố ộ ỉ- Đi u khi n hãm.ề ể- Chuy n sang gi i h n dòng th 2.ể ớ ạ ứ- Chuy n đ ng c .ể ộ ơ- Qu n lý các công t c hành trình.ả ắ

• LAC=L3:gi ng v i L2, thêm vào ch đ h n h p cho các kênh đi u khi n và tham chi u.ố ớ ế ộ ỗ ợ ề ể ế

Các kênh này có th đ c k t h p nh sau n u thông s LAC=L1 ho c L2.ể ượ ế ợ ư ế ố ặM c u tiên t cao nh t đ n th p nh t: c ng b c t i c c b , CANopen, Modnus, Remote terminal, Terminal/bàn phímứ ư ừ ấ ế ấ ấ ưỡ ứ ạ ụ ộ (t ph i sang trái trong gi n đ nh sau).ừ ả ả ồ ư

Xem gi n đ chi ti t trang ả ồ ế 28 và 29.• Đ/v (BBT) ATV31, ch đ m c đ nh, đi u khi n và tham chi u đ c qu n lý b i terminal.ở ế ộ ặ ị ề ể ế ượ ả ở• Đ/v (BBT) ATV31xxxA, ch đ m c đ nh, đi u khi n thông qua bàn phím và tham chi u đ c ch nở ế ộ ặ ị ề ể ế ượ ọ

thông qua núm ch nh bi n tr trên bàn phím.ỉ ế ở• V i remote terminal, n u LCC=YES (menu Ctl-), đi u khi n và tham chi u đ c qu n lý b i remoteớ ế ề ể ế ượ ả ở

terminal (tham chi u qua LFr, menu SET- ).ế

28

C p truy c p ch c năngấ ậ ứ

Tr v m c đ nh/ Ph c h i c u hìnhở ề ặ ị ụ ồ ấ

Terminal t xaừCh đ c ng b c t i c c bế ộ ưỡ ứ ạ ụ ộ

Page 29: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu di u khi n CtL-ề ểCác kênh này có th đ c k t h p theo nh ng cách khác nh sau n u LAC=L3.ể ượ ế ợ ữ ư ế

K t h p đi u khi n và tham chi u (thông s CHCF = SIM):ế ợ ề ể ế ố

Thông s rFC đ c dùng đ ch n kênh Fr1 ho c Fr2 .Có th dùng m t ngõ vào logic ho c m t bit thanh ghi đ đi uố ượ ể ọ ặ ể ộ ặ ộ ể ề khi n thông s rFC t xa.ể ố ừ

Đi u khi n và tham chi u riêng bi t (thông s CHCF=SEP):ề ể ế ệ ốTham chi u ế

Thông s rFC đ c dùng đ ch n kênh Fr1 ho c Fr2 .Có th dùng m t ngõ vào logic ho c m t bit thanh ghi đ đi uố ượ ể ọ ặ ể ộ ặ ộ ể ề khi n thông s rFC t xa.ể ố ừ

Đi u khi nề ể

Thông s CCS dùng đ ch n kênh Cd1 ho c Cd2. Có th dùng m t ngõ vào logic ho c m t bit thanh ghi đ đi u khi nố ể ọ ặ ể ộ ặ ộ ể ề ể thông s CCS t xa.ố ừ

Xem gi n đ chi ti t trang 30 và 31.ả ồ ế

29

Ch n kênh tham chi u :ọ ế thông s Fr1.ốKênh đi u khi n đ c n iề ể ượ ố cùng m t ngu n.ộ ồ

Ch n kênh tham chi u :ọ ế thông s Fr2.ốKênh đi u khi n đ c n iề ể ượ ố cùng m t ngu n.ộ ồ

Đi u khi n và tham chi uề ể ế

Ch n kênh tham chi u :ọ ế thông s Fr1ố

Ch n kênh tham chi u:ọ ếthông s Fr2ố

Tham chi uế

Ch n kênh đi u khi n :ọ ề ể thông s Cd1ố

Ch n kênh đi u khi n :ọ ề ể thông s Cd2ố

Đi u khi nề ể

Page 30: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Kênh tham chi u khi ch n LAC=L1 ho c ế ọ ặ

30

Chú ý : N u l nh +/- t c đ đ c c u hìnhế ệ ố ộ ượ ấ (Fr1=Updt ho c UpdH), t ng các ngõ vàoặ ổ SA2/SA3 ch a có tác d ng.ư ụ

Các t c đ đ t tr c ố ộ ặ ướ

“Modbus” ho c “CANopen” đ c ch n tr c tuy n b ngặ ượ ọ ự ế ằ cách ghi vào thanh ghi đi u khi n.ề ể

Thông s :ốÔ vuông đen ch phép gán m cỉ ặ đ nhị

Ch c năng đ c truy c p n uứ ượ ậ ế LAC=L2

FLG đúng

Page 31: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Kênh đi u khi n khi LAC=L1 ho c L2.ề ể ặ

Thông s FLO, LCC và ch n l a Modbus ho c CANopen cho các kênh tham chi u và đi u khi n.ố ọ ự ặ ế ề ểVí d : LCC=YES đ t đi u khi n và tham chi u b ng remote terminal.ụ ặ ề ể ế ằ

31

Thu nậNgh chịD ngừ

Terminal t xaừ

Terminal t xaừ

D ng u tiênừ ư

Thông s :ốÔ vuông đen ch phép gán m cỉ ặ đ nhị

Page 32: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Tham chi u khi LAC=L3ế

32

Page 33: Altivar 31 vietnamese_final_3755

33

Chú ý : N u l nh +/- t c đ đ c c u hình (Fr1=Updt ho c Updh) thì ch c năng c ng cácế ệ ố ộ ượ ấ ặ ứ ộ ngõ vào SA2/SA3 ch a có tác d ng.ư ụ

Thông s :ốÔ vuông đen ch phép gán m cỉ ặ đ nhị

Page 34: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Kênh đi u khi n khi LAC=L3ề ể

K t h p tham chi u và đi u khi n ế ợ ế ề ể

Các thông s Fr1, Fr2, rFC, FLO và FLOC liên quan t i tham chi u và đi u khi n. Vì th , kênh đi u khi n đ c quy tố ớ ế ề ể ế ề ể ượ ế đ nh b i kênh tham chi u.ị ở ếVí d : N u kênh tham chi u Fr1=AI1 (ngõ vào analog trên kh i terminal) thì kênh đi u khi n là LI (ngõ vào logic trên kh iụ ế ể ố ề ể ố terminal).

34

Thông s :ốÔ vuông đen ch phép gán m cỉ ặ đ nhị

Page 35: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Kênh đi u khi n khi LAC=L3ề ể

Ch đ h n h p (tham chi u và đi u khi n riêng bi t).ế ộ ỗ ợ ế ề ể ệ

Thông s FLO và FLOC liên quan t i tham chi u và đi u khi n.ố ớ ế ề ểVí d : N u tham chi u b ng ngõ AI1 (ngõ vào analog trên kh i terminal) thì đi u khi n s b ng ngõ LI (ngõ vào logicụ ế ế ằ ố ề ể ẽ ằ trên terminal).

35

Thông s :ốÔ vuông đen ch phép gán m cỉ ặ đ nhị

Page 36: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Có vài ch c năng không t ng thích v i nhau (xem b ng 13). Trong tr ng h p này, ch c năng đ u đ c càiứ ươ ớ ả ườ ợ ứ ầ ượ đ t s ngăn không cho cái còn l i đ c cài đ t.ặ ẽ ạ ượ ặ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi uạ ề ch nhỉ

M c đ nhặ ị

LAC M c truy c p ch c năngứ ậ ứ L1L1: truy c p các ch c năng c b n. M c này t ng đ ng v i ATV28.ậ ứ ơ ả ứ ươ ươ ớL2: truy c p vào các ch c năng nâng cao trong menu Fun-:ậ ứ

- +/- t c đ (b ng núm ch nh).ố ộ ằ ỉ- Đi u khi n hãm.ề ể- Chuy n sang gi i h n dòng th 2.ể ớ ạ ứ- Chuy n đ ng c .ể ộ ơ- Qu n lý các công t c hành trình.ả ắ

L3: truy c p vào các ch c năng nâng cao và qu n lý các ch đ đi u khi n h n h p.ậ ứ ả ế ộ ề ể ỗ ợ

Gán LAC là L3 s l u các m c đ nh c a các thông s Fr1, Cd1(trang 34), CHCF(trang 34) vàẽ ư ặ ị ủ ố tCC(trang 23). Sau đó s chuy n sang “2C” trên ATV31xxxA. L3 ch có th đ c ph c h i v L2 ho c L1ẽ ể ỉ ể ượ ụ ồ ề ặ và L2 v L1 b ng FCS (trang 36).ề ằĐ thay đ i phép gán LAC, ta ph i nh n và gi phím “ENT” trong 2 giây.ể ổ ả ấ ữ

Fr1 C u hình c a tham chi u 1ấ ủ ế AI1AIP đ/v ATV31xxxA

AI1: ngõ vào analog AI1.AI2: ngõ vào analog AI2.AI3: ngõ vào analog AI3.AIP: núm ch nh (ch v i ATV31xxxA).ỉ ỉ ớN u LAC=L2 ho c L3, các phép gán thêm sau s có tác d ng:ế ặ ẽ ụUPdt: (1) +/- t c đ b ng LI.ố ộ ằ

UPdH: (1) +/- t c đ b ng các phím ố ộ ằ trên ATV31 ho c bàn phím ATV31xxxA ho c remote terminal. Khi ho tặ ặ ạ đ ng, (BBT) s hi n th t n s rFr (xem trang 65).ộ ẽ ể ị ầ ốN u LAC=L3, các phép gán thêm sau s có tác d ng:ế ẽ ụLCC: tham chi u b ng remote terminal, thông s LFr trong menu SET- trang 16.ế ằ ốNdb: tham chi u b ng Modbus.ế ằCAn: tham chi u b ng CANopen.ế ằ

Fr2 C u hình c a tham chi u 2ấ ủ ế nOnO: ch a gán.ưAI1: ngõ vào analog AI1.AI2: ngõ vào analog AI2.AI3: ngõ vào analog AI3.AIP: núm ch nh (ch v i ATV31xxxA)ỉ ỉ ớN u LAC=L2 ho c L3, các phép gán thêm sau s có tác d ng:ế ặ ẽ ụUPdt: (1) +/- t c đ b ng LI.ố ộ ằUPdH: (1) +/- t c đ b ng các phím ố ộ ằ trên ATV31 ho c bàn phím ATV31xxxA ho c remote terminal. Khi ho tặ ặ ạ đ ng (BBT) s hi n th t n s .ộ ẽ ể ị ầ ốN u LAC=L3, các phép gán thêm sau s có tác d ng:ế ẽ ụLCC: tham chi u b ng remote terminal, thông s LFr trong menu SET- trang 16.ế ằ ốNdb: tham chi u b ng Modbus.ế ằCAn: tham chi u b ng CANopen.ế ằ

(1) Chú ý: Ta không th gán UPdt cho Fr1 ho c Fr2 và UPdh cho Fr1 ho c Hr2 cùng m t lúc. Chể ặ ặ ộ c năngứ UPdt/UPdh ch đ c cho phép gán m t l n trên m t trong hai kênh tham chi u.ỉ ượ ộ ầ ộ ế

36

Page 37: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi uạ ề ch nhỉ

M c đ nhặ ị

rFC Chuy n tham chi uể ế Fr1Thông s rFC có th dùng đ ch n kênh Fr1 ho c Fr2 , ta có th dùng m t ngõ vào logic ho c m t bit đi u khi nố ể ể ọ ặ ể ộ ặ ộ ề ể cho vi c chuy n t xa t Fr1 sang Fr2 và ng c l i.ệ ể ừ ừ ượ ạFr1: tham chi u = tham chi u 1.ế ếFr2: tham chi u = tham chi u 2.ế ếLI1: ngõ vào logic LI1.LI2: ngõ vào logic LI2.LI3: ngõ vào logic LI3.LI4: ngõ vào logic LI4.LI5: ngõ vào logic LI5.LI6: ngõ vào logic LI6.N u LAC=L3, các phép gán thêm sau s có tác d ng:ế ẽ ụC111: Bit 11 c a thanh ghi đi u khi n Modbus.ủ ề ểC112: Bit 12 c a thanh ghi đi u khi n Modbus.ủ ề ểC113: Bit 13 c a thanh ghi đi u khi n Modbus.ủ ề ểC114: Bit 14 c a thanh ghi đi u khi n Modbus.ủ ề ểC115: Bit 15 c a thanh ghi đi u khi n Modbus.ủ ề ểC211: Bit 11 c a thanh ghi đi u khi n CANopen.ủ ề ểC212: Bit 12 c a thanh ghi đi u khi n CANopen.ủ ề ểC213: Bit 13 c a thanh ghi đi u khi n CANopen.ủ ề ểC214: Bit 14 c a thanh ghi đi u khi n CANopen.ủ ề ểC215: Bit 15 c a thanh ghi đi u khi n CANopen.ủ ề ểTham chi u có th chuy n đ c trong khi (BBT) đang ch y.ế ể ể ượ ạFr1 có tác d ng khi ngõ vào logic ho c bit thanh ghi đi u khi n tr ng thái 0.ụ ặ ề ể ở ạFr2 có tác d ng khi ngõ vào logic ho c bit thanh ghi đi u khi n tr ng thái 1.ụ ặ ề ể ở ạ

CHCF Ch đ h n h pế ộ ỗ ợ (các kênh đi u khi n tách r i v i tham chi u)ề ể ờ ớ ế SIMCó th truy c p đ c khi LAC=L3.ể ậ ượSIN: k t h p.ế ợSEP: riêng bi t.ệ

Cd1 C u hình c a kênh đi u khi n 1ấ ủ ề ể tErLOC đ/v ATV31xxxA

Có th truy c p đ c khi CHCF=SEP và LAC=L3.ể ậ ượtEr: đi u khi n b ng kh i terminal.ề ể ằ ốLOC: đi u khi n b ng bàn phím (ATV31xxxA)ề ể ằLCC: đi u khi n b ng remote terminal.ề ể ằNdb: đi u khi n b ng Modbus.ề ể ằCAn: đi u khi n b ng CAN.ề ể ằ

Cd2 C u hình c a kênh đi u khi n 2ấ ủ ề ể Mdb:Có th truy c p đ c khi CHCF=SEP và LAC=L3.ể ậ ượTEr: đi u khi n b ng kh i terminal.ề ể ằ ốLOC: đi u khi n b ng bàn phím (ATV31xxxA)ề ể ằLCC: đi u khi n b ng remote terminal.ề ể ằNdb: đi u khi n b ng Modbus.ề ể ằCAn: đi u khi n b ng CAN.ề ể ằ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c năng đó đ c cho phép.ố ỉ ấ ệ ế ứ ượ

37

Page 38: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi uạ ề ch nhỉ

M c đ nhặ ị

CCS Chuy n kênh đi u khi nể ề ể Cd1Có th truy c p đ c n u CHCF=SEP và LAC=L3.ể ậ ượ ếThông s CCS đ c dùng đ ch n kênh Cd1 ho c Cd2 ho c c u hình m t ngõ vào logic ho c m t bit đi u khi nố ượ ể ọ ặ ặ ấ ộ ặ ộ ề ể cho vi c chuy n t xa Cd1 ho c Cd2.ệ ể ừ ặCd1: kênh đi u khi n = kênh 1.ề ểCd2: kênh đi u khi n = kênh 2.ề ểLI1: ngõ vào logic LI1LI2: ngõ vào logic LI2LI3: ngõ vào logic LI3LI4: ngõ vào logic LI4LI5: ngõ vào logic LI5LI6: ngõ vào logic LI6C111: bit 11 c a thanh ghi đi u khi n Modbusủ ề ểC112: bit 12 c a thanh ghi đi u khi n Modbusủ ề ểC113: bit 13 c a thanh ghi đi u khi n Modbusủ ề ểC114: bit 14 c a thanh ghi đi u khi n Modbusủ ề ểC115: bit 15 c a thanh ghi đi u khi n Modbusủ ề ểC211: bit 11 c a thanh ghi đi u khi n CANopenủ ề ểC212: bit 12 c a thanh ghi đi u khi n CANopenủ ề ểC213: bit 13 c a thanh ghi đi u khi n CANopenủ ề ểC214: bit 14 c a thanh ghi đi u khi n CANopenủ ề ểC215: bit 15 c a thanh ghi đi u khi n CANopenủ ề ểKênh 1 đ c ch n khi ngõ vào logic ho c bit thanh ghi đi u khi n tr ng thái 0.ượ ọ ặ ề ể ở ạKênh 2 đ c ch n khi ngõ vào logic ho c bit thanh ghi đi u khi n tr ng thái 1.ượ ọ ặ ề ể ở ạ

COP Copy kênh 1 sang kênh 2 (ch copy theo DC)ỉ nOCh có th truy c p đ c khi LAC=L3.ỉ ể ậ ượnO: không copy.SP: copy tham chi u.ếCd: copy đi u khi n.ề ểALL: copy đi u khi n và tham s .ề ể ố• N u kênh 2 đ c đi u khi n b ng kh i terminal thì không th copy kênh đi u khi n 1 đ c.ế ượ ề ể ằ ố ể ề ể ượ• N u tham chi u kênh 2 đ c đ t qua AI1, AI2, AI3 ho c AIP thì không th copy tham chi uế ế ượ ặ ặ ể ế

kênh 1 đ c.ượ• Tham chi u đ c copy là FrH (tr c đ tăng/gi m t c) tr khi tham chi u kênh 2 đ c đ tế ượ ướ ộ ả ố ừ ế ượ ặ

b ng +/- t c đ . Trong tr ng h p này, tham chi u đ c copy là rFr (sau đ tăng/gi m t c). ằ ố ộ ườ ợ ế ượ ộ ả ố

Copy đi u khi n và/ho c tham chi u có th làm thay đ i chi u quay đ ng c .ề ể ặ ế ể ổ ề ộ ơ

LCC Đi u khi n b ng remote terminalề ể ằ nOThông s ch có th truy c p v i tùy ch n remote terminal n u LAC=L1 ho c L2.ố ỉ ể ậ ớ ọ ế ặnO: ch c năng không có tác d ng.ứ ụYES: cho phép đi u khi n (BBT) dùng các phím STOP/RESET, RUN và FWD/REV trên terminal.ề ểTham chi u t c đ đ c đ t b i thông s LFr trong menu SET-. Ch có l nh d ng t do, dùng nhanh và d ngế ố ộ ượ ặ ở ố ỉ ệ ừ ự ừ b ng dòng hãm DC là còn tác d ng trên kh i terminal. N u k t n i gi a remote terminal và (BBT) b ng t, (BBT)ằ ụ ố ế ế ố ữ ị ắ s báo l i SLF. ẽ ỗ

PSt D ng u tiênừ ư YESCh c năng này gán u tiên cho phím STOP trên bàn phím (ch v i ATV31xxxA) ho c phím STOP trên remoteứ ư ỉ ớ ặ terminal, b t ch p kênh đi u khi n (kh i terminal hay giao ti p m ng).ấ ấ ề ể ố ế ạnO: ch c năng không tác d ng.ứ ụYES: phím STOP u tiên. ưĐ thay đ i phép gán PSt, ta ph i nh n và gi phím “ENT” trong 2 giây.ể ổ ả ấ ữ

rOt Chi u quay cho phépề dFrChi u quay cho phép đ i v i phím RUN trên bàn phím (ch v i ATV31xxxA) ho c phím RUN trên remote terminal.ề ố ớ ỉ ớ ặdFr: thu n.ậdrS: ngh ch.ịbOt: c 2 chi u đ c cho phép (ngo i tr bàn phím c a ATV31xxxA: ch có chi u thu n).ả ề ượ ạ ừ ủ ỉ ề ậ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c năng đó đ c cho phép.ố ỉ ấ ệ ế ứ ượ

38

Page 39: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu đi u khi n CtL-ề ể

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi uạ ề ch nhỉ

M c đ nhặ ị

SCS L u c u hình (1)ư ấnO: Không s d ng ch c năng.ử ụ ứStr1: L u c u hình hi n t i (không l u k t qu c a t đ ng đi u ch nh) vào EEPROM. SCS t đ ng chuy n sangư ấ ệ ạ ư ế ả ủ ự ộ ề ỉ ự ộ ể nO ngay sau khi c u hình đ c l u xong. Ch c năng này dùng đ l u c u hình khác vào c u hình hi n t i.ấ ượ ư ứ ể ư ấ ấ ệ ạKhi xu t x ng (BBT), c u hình hi n t i và c u hình d phòng đ u đ c cài là c u hình m c đ nh.ấ ưở ấ ệ ạ ấ ự ề ượ ấ ặ ị• N u remote terminal đ c k t n i v i (BBT), các tùy ch n thêm sau s xu t hi n: FIL1, FIL2,ế ượ ế ố ớ ọ ẽ ấ ệ

FIL3, FIL4 (d li u có s n trong b nh EEPROM c a remote terminal). Chúng có th đ c dùng đ l u 4ữ ệ ẳ ộ ớ ủ ể ượ ể ư c u hình khác nhau và còn có th truy n sang các (BBT) khác cùng công su t. SCS s t đ ng chuy nấ ể ề ấ ẽ ự ộ ể sang nO ngay sau khi l u xong.ư

FCS Tr v m c đ nh/ ph c h i c u hình (1)ở ề ặ ị ụ ồ ấnO: Ch c năng không s d ng.ứ ử ụrEC1: C u hình hi n t i tr v c u hình d phòng tr c đó đ c l u b i SCS=Strl. RECl ch nhìn th y n u c uấ ệ ạ ở ề ấ ự ướ ượ ư ở ỉ ấ ế ấ hình d phòng đ c l u. FCS t đ ng chuy n sang nO ngay khi c u hình l u xong.ự ượ ư ự ộ ể ấ ưInI: c u hình hi n t i tr v m c đ nh.ấ ệ ạ ở ề ặ ị• N u remote terminal đ c k t n i v i (BBT), các tùy ch n thêm sau s xu t hi n t ng ngế ượ ế ố ớ ọ ẽ ấ ệ ươ ứ

v i các file đã đ c n p vào b nh EEPROM (0 t i 4 file): FIL1, FIL2, FIL3, FIL4. Nó cho phép thay c uớ ượ ạ ộ ớ ớ ấ hình hi n t i b ng m t trong b n c u hình trên.ệ ạ ằ ộ ố ấ

Chú ý: N u nAd xu t hi n ngay khi FCS chuy n sang nO, nghĩa là vi c thay c u hình ch a th c hi n đ c (víế ấ ệ ể ệ ấ ư ự ệ ượ d khác công su t (BBT)). N u ntr xu t hi n khi FCS chuy n sang 0, nghĩa là vi c chuy n c u hình b l i và ph iụ ấ ế ấ ệ ể ệ ể ấ ị ỗ ả dùng Ini đ chuy n v m c đ nh. Trong c 2 tr ng h p, ki m tra c u hình đ c chuy n tr c khi th c hi n l i.ể ể ề ặ ị ả ườ ợ ể ầ ượ ể ướ ự ệ ạ

Đ rECl, Ini và FL1 t i FL4 có hi u l c, phím ENT ph i đ c gi 2 giây.ể ớ ệ ự ả ượ ữ

(1) SCS và FCS có th truy c p đ c m t vài menus nh ng chúng có liên quan đ n t t c các menus và cácể ậ ượ ở ộ ư ế ấ ả thông s m t cách t ng th .ố ộ ổ ể

39

Page 40: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Các thông s ch có th đ c thay đ i khi (BBT) d ng và không có l nh RUN. ố ỉ ể ượ ổ ừ ệ

Trên remote terminal, menu này có th đ c truy c p khi công t c v trí ể ượ ậ ắ ở ị

M t s ch c năng có r t nhi u thông s . Đ d l p trình, m i ch c năng này đ c nhóm thành m t sub-menu. Gi ngộ ố ứ ấ ề ố ể ễ ậ ỗ ứ ượ ộ ố

nh menu, nh ng sub-menu đ c nh n d ng b ng m t g ch sau mã ch c năng: ví d ư ữ ượ ậ ạ ằ ộ ạ ứ ụ

Có vài ch c năng không t ng thích v i nhau (xem b ng trang ứ ươ ớ ả ở 13). Trong tr ng h p này, ch c năng đ uườ ợ ứ ầ đ c cài đ t s ngăn không cho cái còn l i đ c cài đ t.ượ ặ ẽ ạ ượ ặ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi uạ ề ch nhỉ

M c đ nhặ ị

rPC- Đ c tuy n tăng/gi m t cặ ế ả ốrPt Lo i đ c tuy n tăng/gi m t cạ ặ ế ả ố

Đ nh nghĩa d ng đ c tuy n tăng hay gi m t cị ạ ặ ế ả ốLIn

LIn: đ c tuy n tuy n tính.ặ ế ếS: đ c tuy n d ng Sặ ế ạU: đ c tuy n d ng U.ặ ế ạCUS: đ c tuy n tuỳ bi nặ ế ếĐ c tuy n d ng Sặ ế ạ

Đ c tuy n d ng Uặ ế ạ

Đ c tuy n tùy bi nặ ế ế

tA1 B t đ u c a đ c tuy n tăng t c tùy bi nắ ầ ủ ặ ế ố ế tính theo % c a t ng th i gian tăng/gi mủ ổ ờ ả t cố

0 t i 100ớ 10%

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho t.ố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ40

Sub-menu

Sub-menu

H s đ ng cong là c đ nh.ệ ố ườ ố ịV i t2=0.6x t1.ớVà t1 = th i gian cài đ t cho hàm d c.ờ ặ ố

H s đ ng cong là c đ nh.ệ ố ườ ố ịV i t2=0.5x t1.ớVà t1 = th i gian cài đ t cho hàm d c.ờ ặ ố

tA1: có th đ t gi a 0 và 100% (c a ACC ho cể ặ ữ ủ ặ AC2).tA2: có th đ t gi a 0 và (100%-tA1) (c a ACCể ặ ữ ủ ho c AC2).ặtA3: có th đ t gi a 0 và 100% (c a dEC ho cể ặ ữ ủ ặ dE2)tA4: có th đ t gi a 0 và (100%-tA3) (c a dECể ặ ữ ủ ho c dE2)ặ

Page 41: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi uạ ề ch nhỉ

M c đ nhặ ị

rPC-(ti p theo)ế

tA2 K t thúc c a đ c tuy n tăng t c tùy bi nế ủ ặ ế ố ế tính theo % c a t ng th i gian tăng/gi mủ ổ ờ ả t c (ACC ho c AC2)ố ặ

0 t i (100-tA1)ớ 10%

tA3 B t đ u c a đ c tuy n gi m t c tùy bi nắ ầ ủ ặ ế ả ố ế tính theo % c a t ng th i gian tăng/gi mủ ổ ờ ả t c (dEC ho c dE2)ố ặ

0 t i 100ớ 10%

tA4 K t thúc c a đ c tuy n gi m t c tùy bi nế ủ ặ ế ả ố ế tính theo % c a t ng th i gian tăng/gi mủ ổ ờ ả t c (dEC ho c dE2)ố ặ

0 t i (100-tA3)ớ 10%

ACCdEC

Th i gian tăng và gi m t c (1)ờ ả ố 0.1 t i 999.9 giâyớ0.1 t i 999.9 giây ớ

3 giây3 giây

Cài đ t th i gian tăng/gi m t c t 0 đ n t n s danh đ nh FrS (thông s trong menu drC-)ặ ờ ả ố ừ ế ầ ố ị ốKi m tra giá tr c a dEC không quá nh so v i t i.ể ị ủ ỏ ớ ả

rPS Chuy n đ c tuy n tăng/gi m t cể ặ ế ả ố NOCh c năng này duy trì b t k kênh đi u khi nứ ấ ể ề ểNO: ch a gán.ưLI1: ngõ vào logic LI1LI2: ngõ vào logic LI2LI3: ngõ vào logic LI3LI4: ngõ vào logic LI4LI5: ngõ vào logic LI5LI6: ngõ vào logic LI6N u LAC=L3, các phép gán sau có tác d ng:ế ụCd11: bit 11 c a thanh ghi đi u khi n Modbus ho c CANopen.ủ ề ể ặCd12: bit 12 c a thanh ghi đi u khi n Modbus ho c CANopen.ủ ề ể ặCd13: bit 13 c a thanh ghi đi u khi n Modbus ho c CANopen.ủ ề ể ặCd14: bit 14 c a thanh ghi đi u khi n Modbus ho c CANopen.ủ ề ể ặCd15: bit 15 c a thanh ghi đi u khi n Modbus ho c CANopen.ủ ề ể ặACC và dEC đ c cho phép khi ngõ vào logic ho c bit thanh ghi đi u khi n tr ng thái 0ượ ặ ề ể ở ạAC2 và dÈ đ c cho phép khi ngõ vào logic ho c bit thanh ghi đi u khi n tr ng thái 1.ượ ặ ề ể ở ạ

Frt Ng ng chuy n đ c tuy n tăng/gi m t cưỡ ể ặ ế ả ố 0 t i 500Hzớ 0Chuy n sang đ c tuy n tăng/gi m t c th 2 n u giá tr Frt khác 0 (đ t 0 đ vô hi u ch cể ặ ế ả ố ứ ế ị ặ ể ệ ứ năng này) và t n s ngõ ra l n h n Frt.ầ ố ớ ơNg ng chuy n đ c tuy n tăng/gi m t c có th k t h p v i chuy n b ng LI ho c bit nhưỡ ể ặ ế ả ố ể ế ợ ớ ể ằ ặ ư sau:

AC2 Th i gian tăng t c th 2 (1): ch n b ngờ ố ứ ọ ằ ngõ vào logic (rPS) ho c ng ng t n sặ ưỡ ầ ố (Frt)

0.1 t i 999.9 giâyớ 5 giây

dÈ Th i gian gi m t c th 2 (1): ch n b ngờ ả ố ứ ọ ằ ngõ vào logic (rPS) ho c ng ng t n sặ ưỡ ầ ố (Frt)

0.1 t i 999.9 giâyớ 5 giây

brA Đáp ng đ c tuy n gi m t cứ ặ ế ả ố YES

Kích ho t ch c năng t đ ng đi u ch nh đ c tuy n gi m t c n u th i gian gi m t c đ tạ ứ ự ộ ề ỉ ặ ế ả ố ế ờ ả ố ặ quá th p so v i t i.ấ ớ ảnO: ch c năng không tác d ng.ứ ụYES: ch c năng có tác d ng. Ch c năng không t ng thích v i các ng d ng yêu c u:ứ ụ ứ ươ ớ ứ ụ ầ• Đ nh v trí theo đ c tuy n tăng/gi m t c.ị ị ặ ế ả ố• N u dùng đi n tr hãm (không đ m b o ch c năng ho t đ ng đúng)ế ệ ở ả ả ứ ạ ộ

thì brA t đ ng chuy n sang nO n u đi u khi n hãm (bLC) đ c gán.ự ộ ể ế ề ể ượ

(1) Thông s này có th đ c truy c p trong menu Set-.ố ể ượ ậ

41

Page 42: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Các thông s ch xu t hi n n u ch c năng đ c ch n.ố ỉ ấ ệ ế ứ ượ ọ

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ M c đ nhặ ị StC- Các ch đ d ng ế ộ ừ

Stt Ch đ d ng th ng ế ộ ừ ườ Stn

Ch đ d ng không xu t hi n khi có l nh ch y – run ế ộ ừ ấ ệ ệ ạrMP: On ramp - theo đ ng tăng/gi m t c t c đườ ả ố ố ộFSt: Fast stop - d ng nhanhừnSt: Freewheel stop - d ng t doừ ựdCI: DC injection stop - d ng có b m dòng DCừ ơ

FSt D ng nhanh b ng ng vào logicừ ằ ỏ nO

nO: không gán LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, có th th c hi n các phép gán sau: ế ể ự ệ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặLênh d ng đ c kích ho t khi tr ng thái logic c a ng vào thay đ i sang 0 và bitừ ượ ạ ạ ủ ỏ ổ trong word đi u khi n chuy n sang 1. D ng nhanh là m t l nh d ng v i m t đ cề ể ể ừ ộ ệ ừ ớ ộ ặ tuy n tăng/gi m t c ng n h n thông qua tham s dCF. N u ng vào chuy n sangế ả ố ắ ơ ố ế ỏ ể trang thái 1 và l nh l nh ch y v n còn ho t đ ng, đ ng c s ch kh i đ ng l i n uệ ệ ạ ẫ ạ ộ ộ ơ ẽ ỉ ở ộ ạ ế d ng đi u khi n đã đ c đ t c u hình là 2-dây (tCC = 2C và tCt = LEL ho c PFO,ạ ề ể ượ ặ ấ ặ xem trang 23). Trong các tr ng h p khác, m t l nh ch y m i ph i đ c g i đ n. ườ ợ ộ ệ ạ ớ ả ượ ử ế

dCF H s đ chia th i gian đ c tuy n gi mệ ố ể ờ ặ ế ả t c cho d ng nhanh.ố ừ

0 đ n 10 ế 4

Ph i b o đ m r ng đ c tuy n tăng/gi m t c không quá ng n so v i t i đ c yêuả ả ả ằ ặ ế ả ố ắ ớ ả ượ c u d ng. Giá tr 0 t ng ng v i th i gianầ ừ ị ươ ứ ớ ờ gi m t c ng n nh t.ả ố ắ ấ

dCI Đi u khi n b m dòng DC b ng ng vàoề ể ơ ằ ỏ logic

nO

nO: không gán LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, có th th c hi n các phép gán sau: ế ể ự ệ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

Hãm đ c kích ho t khi tr ng thái logic c a ng vào ho c bit word đi u khi n là 1ượ ạ ạ ủ ỏ ặ ề ể

IdC C ng đ c a dòng hãm DC đ c kíchườ ộ ủ ượ ho t thông qua ng vào logic ho c đ cạ ỏ ặ ượ ch n trong ch đ d ngọ ế ộ ừ (1)(3)

0 đ n In (2) ế 0.7 In (2)

Sau 5 giây, dòng DC đ c b m vào s đ t ng ng gi i h n đ n 0.5 Ith n u nh nóượ ơ ẽ ạ ưỡ ớ ạ ế ế ư đ c đ t giá tr cao h n. ượ ặ ở ị ơ

tdC T ng th i gian hãm DC đ c ch n khi ổ ờ ượ ọ ở ch đ d ng th ngế ộ ừ ườ (1)(3)

0.1 đ n 30 s ế 0.5 s

42

Page 43: Altivar 31 vietnamese_final_3755

(1)Thông s cũng có th đ c truy nh p trong menu cài đ t (SEt-).ố ể ượ ậ ặ(2) T ng ng v i dòng đi n danh đ nh đ c ch trong ph n H ng d n l p đ t và trên b ng ghi thông s c a (BBT)ươ ứ ớ ệ ị ượ ỉ ầ ướ ẫ ắ ặ ả ố ủ(3)C nh báo: Các cài đ t này không liên quan đ n ch c năng “b m dòng DC hãm t đ ng”.ả ặ ế ứ ơ ự ộ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c năng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ượ ạ .

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

StC-(ti p t c) ế ụ

nSt D ng t do b ng ng vào logicừ ự ẳ ỏ nO

nO: không gán LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

Tr ng thái d ng đ c kích ho t khi ng vào tr ng thái logic 0. N u ng vào chuy nạ ừ ượ ạ ỏ ở ạ ế ỏ ể sang tr ng thái 1 và l nh ch y v n còn, đ ng c s ch kh i đ ng l i n u ch đ đi uạ ệ ạ ẫ ộ ơ ẽ ỉ ở ộ ạ ế ế ộ ể khi n 2-dây (2-wire) đã đ c đ t. Trong tr ng h p khác, m t l nh ch y m i ph iể ượ ặ ườ ợ ộ ệ ạ ớ ả đ c g i đ n.ượ ử ế

43

Page 44: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

AdC- B m dòng hãm DC ơAdC B m dòng hãm DC t đ ng (t i th i đi mơ ự ộ ạ ờ ể

cu i c a đ c tuy n gi m t c)ỗ ủ ặ ế ả ốYES

nO: không kích ho tạYES: b m hãm trong m t kho ng th i gian có th đi u ch nh đ cơ ộ ả ờ ể ề ỉ ượCt: b m dòng hãm liên t c.ơ ụ

Thông s này làm tăng dòng hãm DC. Nó có th đ c truy nh p khi đ ng cố ể ượ ậ ộ ơ đang ch y. ạ

tdC1 Th i gian b m dòng DC hãmờ ơt đ ng ự ộ (1)

0.1 đ n 30 s ế 0.5 s

SdC1 C ng đ dòng DC hãm t đ ng ườ ộ ự ộ (1) 0 đ n 1.2 In (2) ế 0.7 In (2)

Ki m tra đ ng c có ch u đ c dòng đi n này mà không b quá nhi tể ộ ơ ị ượ ệ ị ệ

tdC2 Th i gian b m dòng DC hãm t đ ng th 2ờ ơ ự ộ ứ (1)

0 đ n 30 s ế 0 s

SdC2 C ng đ dòng DC hãm th 2 ườ ộ ứ (1) 0 đ n 1.2 In (2) ế 0.5 In (2)

Ki m tra xem đ ng c có ch u đ c dòng đi n này không. ể ộ ơ ị ượ ệ

(1) Thông s này có th đ c truy c p trong menu (SEt-).ố ể ượ ậ44

Page 45: Altivar 31 vietnamese_final_3755

(2) In là dòng danh đ nh c a bi n t n đ c ghi trong ph n h ng d n l p đ t bi n t n.ị ủ ế ầ ượ ầ ướ ẫ ắ ặ ế ầ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ .

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

SAI- Phép c ng tín hi u vàoộ ệCh có th đ c s d ng đ c ng m t ho c hai ng vào v i tham chi u Fr1ỉ ể ượ ử ụ ể ộ ộ ặ ỏ ớ ế

SA2 Phép c ng ng vào 2ộ ỏ AI2

nO: Không gán AI1: Ng vào Analog AI1 ỏAI2: Ng vào Analog AI2 ỏAI3: Ng vào Analog AI3 ỏAIP: Bi n tr (Cho lo i A) ế ở ạ

N u LAC = L3, các phép gãn sau có th th c hi n: ế ể ự ệ

Ndb: Tham chi u thông qua Modbus ếCAn: Tham chi u thông qua CANopen ếLCC: Tham chi u qua remote terminal, tham s LFr trong menu SEt- trang ế ố 16.

SA3 Summing input 3 – Phép c ng ng vào 3ộ ỏ nO

nO: Không gán AI1: Ng vào Analog AI1 ỏAI2: Ng vào Analog AI2 ỏAI3: Ng vào Analog AI3 ỏAIP: Bi n tr (Cho lo i A)ế ở ạ

N u LAC = L3, các phép gán sau có th th c hi n: ế ể ự ệ

Ndb: Tham chi u thông qua Modbus ếCAn: Tham chi u thông qua CANopen ếLCC: Tham chi u qua remote terminal, tham s LFr trong menu SEt- trang ế ố 16.

Phép c ng các ng vàoộ ỏ

Chú ý:AI2 là m t ng vào ± 10 V, có th cho phép tr b ng cách c ng v i m t tín hi u âm.ộ ỏ ể ừ ằ ộ ớ ộ ệ

Xem s đ hoàn ch nh trong trang 28 và 30.ơ ồ ỉ

45

Page 46: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

T c đ đ t tr c – Các t c đ đ t tr cố ộ ặ ướ ố ộ ặ ướ

2, 4, 8 ho c 16 t c đ c có th đ t tr c, c n đ n 1, 2, 3 ho c 4 ng vào logic t ng ng.ặ ố ộ ể ặ ướ ầ ế ặ ỏ ươ ứ

Th t d i đây c a các phép gán ph i đ c tuân th : PS2, sau đó là PS4, PS8 và PS16.ứ ự ướ ủ ả ượ ủ

B ng t h p các ng vào đ ch n t c đ đ t tr c.ả ổ ợ ỏ ể ọ ố ộ ặ ướ

(1)Xem s đ trang ơ ồ 28 và trang 30: Reference 1 = (SP1).

46

Page 47: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

PSS- T c đ đ t tr c – Các t c đ đ tố ộ ặ ướ ố ộ ặPS2 2 t c đ đ t tr c ố ộ ặ ướ If tCC = 2C: LI3

If tCC = 3C: nO If tCC = LOC: LI3

Ch n ng vào logic đã đ c gán đ kích ho t ch c năng nàyọ ỏ ượ ể ạ ứnO: không gán LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, có th th c hi n các phép gán sau: ế ể ự ệ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

PS4 4 t c đ đ t tr c ố ộ ặ ướ If tCC = 2C: LI4 If tCC = 3C: nO If tCC = LOC: LI4

Ch n ng vào logic đã đ c gán đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ượ ể ạ ứKi m tra xem PS2 đã đ c gán tr c khi gán PS4. ể ượ ướ

LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, có th th c hi n các phép gán sau: ế ể ự ệ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

PS8 8 t c đ đ t tr c ố ộ ặ ướ nO

Ch n ng vào logic đã đ c gán đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ượ ể ạ ứKi m tra xem PS4 đã đ c gán tr c khi gán PS8. ể ượ ướ

47

Page 48: Altivar 31 vietnamese_final_3755

LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, có th th c hi n các phép gán sau: ế ể ự ệ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

PS16 16 t c đ đ t tr c ố ộ ặ ướ nO

Ch n ng vào logic đã đ c gán đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ượ ể ạ ứKi m tra xem PS8 đã đ c gán tr c khi gán PS16. ể ượ ướ

LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, có th th c hi n các phép gán sau: ế ể ự ệ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

SP2 t c đ đ t tr c th 2 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 10 Hz

SP3 T c đ đ t tr c th 3 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 15 Hz

SP4 T c đ đ t tr c th 4 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 20 Hz

SP5 T c đ đ t tr c th 5 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 25 Hz

SP6 T c đ đ t tr c th 6 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 30 Hz

SP7 T c đ đ t tr c th 7 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 35 Hz

SP8 T c đ đ t tr c th 8 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 40 Hz

SP9 T c đ đ t tr c th 9 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 45 Hz

SP10 T c đ đ t tr c th 10 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 50 Hz

SP11 T c đ đ t tr c th 11 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 55 Hz

SP12 T c đ đ t tr c th 12 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 60 Hz

SP13 T c đ đ t tr c th 13 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 70 Hz

SP14 T c đ đ t tr c th 14 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 80 Hz

SP15 T c đ đ t tr c th 15 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 90 Hz

SP16 T c đ đ t tr c th 16 ố ộ ặ ướ ứ (1) 0.0 đ n 500.0 Hz ế 100 Hz

48

Page 49: Altivar 31 vietnamese_final_3755

(1) Thông s này có th đ c truy c p trong menu (SEt-).ố ể ượ ậ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ .

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

49

Page 50: Altivar 31 vietnamese_final_3755

JGF Tham chi u v n hành Jogế ậ (1) 0 đ n 10 Hz ế 10 Hz

(1) Thông s này có th đ c truy c p trong menu (SEt-).ố ể ượ ậ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ .

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nh ả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

JOG- V n hành ki u Jogậ ểJOG V n hành ki u Jogậ ể N u tCC = 2C: nO ế

N u tCC = 3C: LI4 ếN u tCC = LOC: nO ế

Ch n ng vào logic đã đ c gán đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ượ ể ạ ứ

LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏVí d : V n hành đi u khi n 2-dây (2-wire) (tCC = 2C) ụ ậ ề ể

50

Ng cượ

Thu nậ

Tham chi u JGFế

Tham chi u JGFế

Tham chi u ế

T n s ầ ốđ ng c ộ ơ

Đ ng d c ườ ố Đ ngườ d cố Đ c đ t 0.1sượ ặ

Page 51: Altivar 31 vietnamese_final_3755

+/- speed

Ch c năng này ch có th đ c truy nh p n u LAC = L2 ho c L3 (xem trang ứ ỉ ể ượ ậ ế ặ 33).Hai d ng c a l nh này có th là:ạ ủ ệ ể

1 S d ng các nút b m ho t đ ng đ n: ử ụ ấ ạ ộ ơ c n hầ ai ng vào logicỏM t ng vào đ c gán cho l nh "+ speed" đ tăng t c đ đ ng c , m t ng vào đ c gán v i l nh "- speed " đ gi mộ ỏ ượ ệ ể ố ộ ộ ơ ộ ỏ ượ ớ ệ ể ả t c đ đ ng c .ố ộ ộ ơ

2 S d ng các nút ho t đ ng kép: ử ụ ạ ộ Ch ỉ c nầ m t ng vào logic đ c gán cho l nh ộ ỏ ượ ệ "+ speed".

+ speed/- speed v i các nút ho t đ ng kép:ớ ạ ộ

Mô t : 1 nút nh n 2 l n cho m i h ng quay. M i ho t đ ng đóng m t ti p đi mả ấ ầ ỗ ướ ỗ ạ ộ ộ ế ể

Đã đ c mượ ở(- speed)

Nh n l n th nh tấ ầ ứ ấ (t c đ đ c duy trì) ố ộ ượ

Nh n l n th 2 ấ ầ ứ(+ t c đ ) ố ộ

Nút thu nậ – a a và b

Nút ng c ượ – c c và d

Ví d cách đ u dây:ụ ấLI1: thu nậLIx: ng cượLIy: + t c đố ộ

D ng +/- speed này không t ng thích v i đi u khi n 3-dây (3-wire).ạ ươ ớ ề ể

B t c d ng v n hành nào đ c ch n, t c đ t i đa đ c đ t b i HPS (xem trang ấ ứ ạ ậ ượ ọ ố ộ ố ượ ặ ở 16).

Chú ý:N u chuy n kênh tham chi u b ng rFC (xem trang ế ể ế ằ 34) thì giá tr rFr c a kênh tham chi u tr c đó đ c copy l i. Đi uị ủ ế ướ ượ ạ ề này tránh cho t c đ r t xu ng 0 không mong mu n khi chuy n m ch.ố ộ ớ ố ố ể ạ

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ51

Page 52: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

UPd-+/- t c đ (motorized potentiometer) ố ộ Ch c năng này ch có th truy nh p đ c n uứ ỉ ể ậ ượ ế LAC = L2 ho c L3 và UPdH ho c UPdt đã đ c ch n (xem trang ặ ặ ượ ọ 33).

USP + t c đ ố ộCh có th truy nh p đ c cho UPdt. ỉ ể ậ ượ

nO

Ch n ng vào logic đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ể ạ ứ

LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

dSP - t c đ ố ộCh có th truy nh p đ c cho UPdt. ỉ ể ậ ượ

nO

Ch n ng vào logic đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ể ạ ứ

LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

Str L u tham chi u ư ế nO

Liên k t v i ch c năng "+/- t c đ ", tham s này có th đ c s d ng đ l u thamế ớ ứ ố ộ ố ể ượ ử ụ ể ư chi u: ế• Khi l nh ch y không xu t hi n (l u vào RAM) ệ ạ ấ ệ ư• Khi m t ngu n ho c các lênh ch y không xu t hi n (l u vào EEPROM) ấ ồ ặ ạ ấ ệ ưTrong l n kh i đ ng k ti p, tham chi u t c đ s là tham chi u đã đ c l u l n cu iầ ở ộ ế ế ế ố ộ ẽ ế ượ ư ầ ố cùng. nO: Không l u ưrAN: L u vào RAM ưEEP: L u vào EEPROM ư

Các thông s này ch xu t hi n khi ch c năng đ c kích ho t.ố ỉ ấ ệ ứ ượ ạ

52

Page 53: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Khâu hi u ch nh PIệ ỉS đơ ồCh c năng này đ c kích ho t b ng cách gán m t ng vào analog làm tín hi u h i ti p PI. ứ ượ ạ ằ ộ ỏ ệ ồ ế

H i ti p PI:ồ ếH i ti pồ ế PI ph i đ c gán cho m t trong các ng vào analog (AI1, AI2 ho c AI3).ả ượ ộ ỏ ặTham chi u PI:ếTham chi u PI có th đ c gán cho các thông s sau theo th t u tiên:ế ể ượ ố ứ ự ư- Tham chi u bên trong (rPI) ế- Các tham chi u đ t tr c thông qua các ng vào logic (rP2, rP3, rP4)ế ặ ướ ỏ- Tham chi u Fr1 (xem trang ế 33)

B ng ph i h p các tham chi u PI đ t tr c ả ố ợ ế ặ ướ

Các tham chi u mà có th đ c truy nh p trong menu cài đ t (SEt-):ế ể ượ ậ ặ• Tham s bên trong (rPI)ố• Các tham chi u đ t tr c (rP2, rP3, rP4)ế ặ ướ• H s P (rPG)ệ ố• H s I (rIG)ệ ố• Tham s FbS:ố

Tham s Fbs có th đ c s d ng đ xác đ nh t l tham chi u trên c s d i bi n đ i c a tín hi u h i ti p PI.ố ể ượ ử ụ ể ị ỉ ệ ế ơ ở ả ế ổ ủ ệ ồ ếVí d : Đi u khi n áp l cụ ề ể ựTham chi u PI (quá trình) 0 - 5 bar (0 - 100%)ếT l c m bi n áp l c 0 - 10 barỉ ệ ả ế ựFbS = Max tham chi u/ quá trìnhếFbS = 10/5 = 2

• Tham s rSL:ốCó th đ c s d ng đ đ t tham chi u PI khi đ c kích ho t l i (đánh th c) sau khi b d ng do v t quá th i gian choể ượ ử ụ ể ặ ế ượ ạ ạ ứ ị ừ ượ ờ phép ch y t c đ th p (tLS).ạ ở ố ộ ấ

53

Thông s :ốHình vuông màu đen cho bi t phép gán cài ếđ t m c đ nh c a nhà ặ ặ ị ủs n xu tả ấ

Tham chi uế

Tham chi uếtrang và

trang và

ph n h iả ồ

Các tham chi u ếPI đ t tr cặ ướ

Page 54: Altivar 31 vietnamese_final_3755

• Đ o chi u c a vi sai tham chi u và tín hi u đ t (PIC): N u PIC = nO, t c đ c a đ ng c s tăng khi vi sai là d ng, víả ề ủ ế ệ ặ ế ố ộ ủ ộ ơ ẽ ươ d : đi u khi n áp l c b ng m t máy nén. N u PIC = YES, t c đ c a đ ng c s gi m khi vi sai là d ng, ví d : đi uụ ề ể ự ằ ộ ế ố ộ ủ ộ ơ ẽ ả ươ ụ ề khi n nhi t đ b ng qu t làm mát.ể ệ ộ ằ ạ

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

V n hành "Manual - Auto" v i PIậ ớCh c năng này k t h p hi u ch nh PI v i chuy n kênh tham chi u rFC (trang ứ ế ợ ệ ỉ ớ ể ế 34). Tham chi u t c đ đ c ch n Fr2ế ố ộ ượ ọ ở hay ch c năng PI, tuỳ thu c vào tr ng thái c a ng vào logic.ở ứ ộ ạ ủ ỏ

Cài đ t b bi n đ i PIặ ộ ế ồ1 C u hình trong ch đ PIấ ế ộXem s đ trang ơ ồ 49.

2 Th c hi n ki m tra ch đ cài đ t m c đ nh (trong h u h t các tr ng h p, thông s m c đ nh là phù h pự ệ ể ở ế ộ ặ ặ ị ầ ế ườ ợ ố ặ ị ợ nh t)ấ .Đ t i u h truy n đ ng, đi u ch nh rPG ho c rIG d n d n và đ c l p r i quan sát nh h ng c a ch c năng hi uể ố ư ệ ề ộ ề ỉ ặ ầ ầ ộ ậ ồ ả ưở ủ ứ ệ ch nh PI lên thông s tham chi u.ỉ ố ế

3 N u các cài đ t m c đ nh dao đ ng ho c tham chi u không chính xác:ế ặ ặ ị ộ ặ ếTh c hi n m t th nghi m v i m t tham chi u t c đ trong ch đ Mannual (không dùng khâu hi u ch nh PI) và v i hư ệ ộ ử ệ ớ ộ ế ố ộ ế ộ ệ ỉ ớ ệ truy n đ ng có t i cho d i t c đ c n đi u khi n:ề ộ ả ả ố ộ ầ ề ể- Tr ng thái n đ nh, t c đ ph i đ c n đ nh và tuân theo tham chi u và tín hi u ph n h i PI ph i n đ nh.ạ ổ ị ố ộ ả ượ ổ ị ế ệ ả ồ ả ổ ị- Tr ng thái quá đ , t c đ ph i theo đ ng tăng/gi m t c tăng t c và n đ nh nhanh chóng và ph n h i PI ph i theo k pạ ộ ố ộ ả ườ ả ố ố ổ ị ả ồ ả ị t c đố ộN u không đúng tr ng h p này, ki m tra các cài đ t cho b truy n đ ng/ ho c tín hi u c m bi n và dây n i.ế ườ ợ ể ặ ộ ề ộ ặ ệ ả ế ố

Chuy n sang ch đ PI.ể ế ộĐ t brA thành nO (không t đ ng đi u ch nh đ d c).ặ ự ộ ề ỉ ộ ốĐ t th i gian tăng/gi m t c (ACC, dEC) t i thi u mà không gây ra l i ObF.ặ ờ ả ố ố ể ỗĐ t h s tích phân (rIG) m c th p nh t.ặ ệ ố ở ứ ấ ấQuan sát h I ti p PI và tham chi u.ồ ế ếTh c hi n m t vài l nh RUN/STOP ho c thay đ i nhanh t i ho c tham chi u.ự ệ ộ ệ ặ ổ ả ặ ếCân ch nh h s t l (rPG) đ xác đ nh s t ng thích gi a th i gian đáp ng và đ v t l trong quá trình quá đ (v t lỉ ệ ố ỉ ệ ể ị ự ươ ữ ờ ứ ộ ọ ố ộ ọ ố th p và dao đ ng t 1 đ n 2 l n tr c khi n đ nh).ấ ộ ừ ế ầ ướ ổ ịN u tín hi u tham chi u thay đ i t m t giá tr đ t tr c đ n tr ng thái xác l p thì tăng d n d n h s tích phân (rIG),ế ệ ế ổ ừ ộ ị ặ ướ ế ạ ậ ầ ầ ệ ố gi m h s l l (rPG) đ đ t đ c tr ng thái n đ nh (các ng d ng b m), tìm m t s t ng thích gi a th i gian đápả ệ ố ỉ ệ ể ạ ượ ạ ổ ị ứ ụ ơ ộ ự ươ ữ ờ

ng và đ chính xác tĩnh (xem bi u đ ).ứ ộ ể ồTh c hi n các th nghi m t i các đi m tham chi u trong su t d i tham chi u.ự ệ ử ệ ạ ể ế ố ả ế

54

Page 55: Altivar 31 vietnamese_final_3755

T n s dao đ ng tuỳ thu c vào đ c tính đ ng h c c a h th ng.ầ ố ộ ộ ặ ộ ọ ủ ệ ố

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

PI- Khâu hi u ch nh PI ệ ỉPIF Ch n tín hi u h i ti p PI ọ ệ ồ ế nO

nO: Không gán AI1: Ng vào t ng t AI1 ỏ ươ ựAI2: Ng vào t ng t AI2 ỏ ươ ựAI3: Ng vào t ng t AI3 ỏ ươ ự

rPG Đ l i P c a khâu hi u ch nh PIộ ợ ủ ệ ỉ (1) 0.01 đ n 100 ế 1

Tác đ ng vào đ c tính đ ng c a khâu PI trong su t quá trình quá đ .ộ ặ ộ ủ ố ộ

rIG H s khu ch đ i tích phân PIệ ố ế ạ (1) 0.01 đ n 100 ế 1

Tác đ ng vào đ chính xác tĩnh trong t i tr ng thái xác l p c a khâu PIộ ộ ạ ạ ậ ủ

FbS H s nhân h i ti p PIệ ố ồ ế (1) 0.1 đ n 100 ế 1

Dùng đ nhân v i giá tr tín hi u h i ti p cho phù h p v i quy trình đi u khi n.ể ớ ị ệ ồ ế ợ ớ ề ể

PIC Đ o chi u c a vi sai tham chi u và tín hi u đ tả ề ủ ế ệ ặ PI (1)

nO

nO: th ng ườYES: ng c ượ

Pr2 2 tham chi u PI đ t tr cế ặ ướ nO

Ch n ng vào logic đã đ c gán đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ượ ể ạ ứ

LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, có th th c hi n các phép gán sau: ế ể ự ệCd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

Pr4 4 tham chi u PI đ t tr cế ặ ướ nO

Ch n ng vào logic đã đ c gán đ kích ho t ch c năng này. Ki m tra xem Pr2 đãọ ỏ ượ ể ạ ứ ể đ c gán tr c khi gán Pr4 ch a.ượ ướ ưLI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏN u LAC = L3, có th th c hi n các phép gán sau: ế ể ự ệCd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

rP2 Giá tr tham chi u PI đ t tr c th 2ị ế ặ ướ ứ (1) 0 đ n 100% ế 30%

Ch xu t hi n n u Pr2 đã đ c kích ho t b ng cách ch n m t ng vào.ỉ ấ ệ ế ượ ạ ằ ọ ộ ỏ

rP3 Giá tr tham chi u PI đ t tr c th 3ị ế ặ ướ ứ (1) 0 đ n 100% ế 60%

Ch xu t hi n n u Pr4 đã đ c kích ho t b ng cách ch n m t ng vào.ỉ ấ ệ ế ượ ạ ằ ọ ộ ỏ

rP4 Giá tr chi u PI đ t tr c th 4ị ế ặ ướ ứ (1) 0 đ n 100% ế 90%

55

Page 56: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Ch xu t hi n n u Pr4 đã đ c kích ho t b ng cách ch n m t ng vào.ỉ ấ ệ ế ượ ạ ằ ọ ộ ỏ(1) Thông s này có th đ c truy c p trong menu (SEt-).ố ể ượ ậ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ .

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

PI-(ti p t c) ế ụ

rSL Tham chi u kh i đ ng l i sau khi d ngế ở ộ ạ ừ (ng ng “th c gi c”)ưỡ ứ ấ

0 đ n 100% ế 0

Khi ch c năng hi u ch nh PI và gi i h n th i gian ho t đ ng t c đ th p (tlS) (xemứ ệ ỉ ớ ạ ờ ạ ộ ố ộ ấ trang 18) cùng đ c cài đ t, n u khâu PI yêu c u m t t c đ th p h n LSP thì sauượ ặ ế ầ ộ ố ộ ấ ơ th i gian tLS motor s d ng r i kh i đ ng l i, vân vân …Thông s rSL có th đ c sờ ẽ ừ ồ ở ộ ạ ố ể ượ ử d ng đ cho phép m t ng ng tham chi u PI nh nh t đ kh i đ ng l i sau khi d ngụ ể ộ ưỡ ế ỏ ấ ể ở ộ ạ ừ do v t quá gi i h n th i gian cho phép làm vi c t i LSP. Ch c năng này không đ cượ ớ ạ ờ ệ ạ ứ ượ kích ho t n u tlS = 0.ạ ế

PII Tham PI bên trong nO

nO: Tham chi u b PI bên trong là Fr1, ngo i tr UPdH và UPdt (+/- t c đ không thế ộ ạ ừ ố ộ ể đ c s d ng nh là m t tham chi u c a khâu hi u ch nh PI). ượ ử ụ ư ộ ế ủ ệ ỉ YES: Tham chi u PIế bên trong thông qua tham s rPI. ố

rPI Tham chi u PI bên trong(ế 1) 0 đ n 100% ế 0

(1) Thông này có th truy c p đ c trong menu (Set-).ể ậ ượ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho t.ố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ

56

Page 57: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Đi u khi n hãmề ểCh c năng này ch có th đ c truy nh p n u LAC = L2 ho c L3 ( trang ứ ỉ ể ượ ậ ế ặ 28).Ch c năng này, có th đ c gán cho relay R2 ho c ng ra logic AOC, cho phép bi n t n đi u khi n m t quá trình hãmứ ể ượ ặ ỏ ế ầ ề ể ộ đi n t .ệ ừNguyên lý:Đ ng b hoá quá trình hãm đ tích lu momen trong th i gian t lúc có tín hi u hãm cho đ n khi phanh đ c m ra h n,ồ ộ ể ỹ ờ ừ ệ ế ượ ở ẳ đ tránh cho motor b s c.ể ị ốHãm trình tự

Các cài đ t có th đ c truy nh p trong menu Fun-:ặ ể ượ ậ- T n s lúc nh phanh (brL)ầ ố ả- Dòng đi n lúc nh phanh (Ibr)ệ ả- Th i gian nh phanh (brt)ờ ả- T n s lúc b t đ u ép phanh l i (bEn)ầ ố ắ ầ ạ- Th i gian t lúc b t đ u ép phanh đ n lúc motor d ng h n (bEt)ờ ừ ắ ầ ế ừ ẳ- Xung nh phanh (bIP)ảCác cài đ t đ c khuy n cáo khi đi u khi n hãm.ặ ượ ế ề ể1 T n s ầ ố lúc nh phanh:ả- Chuy n đ ng ngang: Đ t v 0.ể ộ ặ ề- Chuy n đ ng th ng: Đ t t i t n s t ng ng v i đ tr t danh đ nh c a đ ng c , tính b ng Hz.ể ộ ẳ ặ ạ ầ ố ươ ứ ớ ộ ượ ị ủ ộ ơ ằ2 Dòng đi n lúc nh phanh (Ibr):ệ ả- Chuy n đ ng ngang: Đ t v 0.ể ộ ặ ề- Chuy n đ ng th ng: Đ t b ng dòng danh đ nh c a motor r i hi u ch nh d n đ tránh tr ng h p s c lúc kh i đ ng vàể ộ ẳ ặ ằ ị ủ ồ ệ ỉ ầ ể ườ ợ ố ở ộ đ m b o r ng motor s tr ng thái đ y t i khi phanh m ra h n. ả ả ằ ẽ ở ạ ầ ả ở ẳ3 Th i gian nh phanhờ ả (brt):Đi u ch nh tuỳ theo d ng phanh. Đây là th i gian c n thi t đ phanh c h c m h n.ề ỉ ạ ờ ầ ế ể ơ ọ ở ẳ4 T n s ầ ố lúc b t đ u ép phanh l i (bEn)ắ ầ ạ

57

Page 58: Altivar 31 vietnamese_final_3755

- Chuy n đ ng ngang: Đ t v 0.ể ộ ặ ề- Chuy n đ ng thăng đ ng: Đ t t i t n s s t ng ng v i đ tr t danh đ nh c a đ ng c , tính b ng Hz. ể ộ ứ ặ ạ ầ ố ố ươ ứ ớ ộ ượ ị ủ ộ ơ ằ C nh báo:ả bEn maxi = LSP, b n ph i đ t LSP tr c tiên đ có m t giá tr đúngạ ả ặ ướ ể ộ ị .5 Th i gian ờ t lúc b t đ u ép phanh đ n lúc motor d ng h n (bEt): ừ ắ ầ ế ừ ẳĐi u ch nh tuỳ thu c vào d ng hãm. Nó là th i gian c n thi t đ phanh c h c đóng h n.ề ỉ ộ ạ ờ ầ ế ể ơ ọ ẳ6 Xung nh ả phanh:- Chuy n đ ng ngang: Đ t v 0.ể ộ ặ ề- Chuy n đ ng th ng đ ng: Đ t là YES và ki m tra h ng mômem đ ng c đ chi u “Thu n” t ng ng v i h ng điể ộ ẳ ứ ặ ể ướ ộ ơ ể ề ậ ươ ứ ớ ướ lên c a t i. N u c n thi t, đ o chi u 2 pha c a đ ng c . Thông s này t o momem đ ng c theo h ng đi lên b t ch pủ ả ế ầ ế ả ề ủ ộ ơ ố ạ ộ ơ ướ ấ ấ h ng c a thao tác đ c đ t l nh đ duy trì t i trong khi hãm đ c gi i phóng.ướ ủ ượ ặ ệ ể ả ượ ả

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

bLC- Đi u khi n hãm ề ểCh c năng này ch có th đ c truy nh p n u LAC = L2 ho c L3 (trang ứ ỉ ể ượ ậ ế ặ 28).

bLC Đ nh c u hình đi u khi nị ấ ề ể hãm

nO

nO: Không gánr2: R le R2 ơdO: Đ u ra logic AOC ầN u bLC đ c gán, thông s FLr (trang ế ượ ố 61) brA (trang 38) đ c đ t v nO, và thôngượ ặ ề s OPL (trang ố 61) đ c đ t v YES. ượ ặ ề

brL T n s nh phanh ầ ố ả 0.0 đ n 10.0 Hz ế Tuỳ theo bộ bi n t n ế ầ

Ibr Ng ng dòng đ ng c đ m phanhưỡ ộ ơ ể ở 0 đ n 1.36 In (1)ế Tuỳ theo bộ bi n t n ế ầ

brt Th i gian m phanh ờ ở 0 đ n 5 s ế 0.5 s

LSP T c đ th p ố ộ ấ 0 đ n HSPế (trang16)

0 Hz

T n s đ ng c t i tham chi u nh nh t. Thông s này cũng có th đ c thay đ iầ ố ộ ơ ạ ế ỏ ấ ố ể ượ ổ trong menu SEt- (trang 16).

bEn Ng ng t n s ép phanhưỡ ầ ố nO - 0 đ n LSP ế nO

nO: Không đi u ch nhề ỉ0 đ n LSP: D i đi u ch nh (Hz) ế ả ề ỉN u bLC không đ c gán và bEn v n còn là nO, bi n t n s khoá m t l i bLF t i l nhế ượ ẫ ế ầ ẽ ộ ỗ ạ ệ ch y đ u tiên.ạ ầ

bEt Th i gian ép phanhờ 0 đ 5 s 0.5 s

bIP Xung m phanh ở nO

nO: Trong khi phanh đang m , h ng momen đ ng c t ng ng v i h ng quay đãở ướ ộ ơ ươ ứ ớ ướ đ c đ t. ượ ặYES: Trong khi hãm đang đ c gi i phóng, h ng momen đ ng c luôn luôn là thu n,ượ ả ướ ộ ơ ậ b t ch p h ng v n hành đã đ c đ t. Ki m tra xem h ng momen đ ng c theoấ ấ ướ ậ ượ ặ ể ướ ộ ơ chi u “Thu n” phù h p v i h ng đi lên c a t i. N u c n thi t, đ o 2 pha cu đ ngề ậ ợ ớ ướ ủ ả ế ầ ế ả ả ộ c .ơ

(1) In là dòng danh đ nh c a bi n t n đ c ghi trong ph n h ng d n l p đ t bi n t n.ị ủ ế ầ ượ ầ ướ ẫ ắ ặ ế ầ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ .

58

Page 59: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nh ả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

LC2- Chuy n sang gi i h n dòng đi n th 2 ể ớ ạ ệ ứCh c năng này ch có th đ c truy nh p n u LAC = L2 ho c L3 (trang ứ ỉ ể ượ ậ ế ặ 28).

LC2 Chuy n sang gi i h n dòng đi n th 2 ể ớ ạ ệ ứ nO

Ch n ng vào logic đ c gán đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ượ ể ạ ứnO: không gán LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, các phép gán sau có th th c hi n đ c: ế ể ự ệ ượ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

CL1 đ c kích ho t khi ng vào logic ho c bit word đi u khi n tr ng thái 0 (menuượ ạ ỏ ặ ề ể ở ạ SEt- xem trang 18). CL2 đ c kích ho t khi ng vào logic ho c bit word đi u khi n tr ng thái 1.ượ ạ ỏ ặ ề ể ở ạ

CL2 Gi i h n dòng th 2ớ ạ ứ (1) 0.25 đ n 1.5 In(2) ế 1.5 In (2)

(1) Thông s này có th đ c truy c p trong menu (SEt-).ố ể ượ ậ(2) In là dòng danh đ nh c a bi n t n đ c ghi trong ph n h ng d n l p đ t bi n t n.ị ủ ế ầ ượ ầ ướ ẫ ắ ặ ế ầ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ .

59

Page 60: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

CHP- Chuy n đ i đ ng c ể ổ ộ ơ Ch c năng này ch có th đ c truy nh p n u LAC = L2 ho cứ ỉ ể ượ ậ ế ặ L3 (trang 28).

CHP Chuy n m ch, motor 2 ể ạ nO

Ch n ng vào logic đã đ c gán đ kích ho t ch c năng này. ọ ỏ ượ ể ạ ứnO: không gán LI1: ng vào Logic LI1 ỏLI2: ng vào Logic LI2 ỏLI3: ng vào Logic LI3 ỏLI4: ng vào Logic LI4 ỏLI5: ng vào Logic LI5 ỏLI6: ng vào Logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, các phép gán sau có th th c hi n đ c:ế ể ự ệ ượ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

LI ho c bit = 0: Đ ng c 1 ặ ộ ơLI ho c bit = 1: Motor 2 ặ

- Ch c năng chuy n đ i đ ng c làm vô hi u ch c năng b o v nhi t đ ng c . C nứ ể ổ ộ ơ ệ ứ ả ệ ệ ộ ơ ầ s d ng thi t b bên ngoài đ b o v nhi t đ ng cử ụ ế ị ể ả ệ ệ ộ ơ- N u s d ng ch c năng này, thì không s d ng ch c năng t ch nh tUn (trang ế ử ụ ứ ử ụ ứ ự ỉ 21) trên motor 2 và không đ c c u hình tUn = rUn ho c POn. ượ ấ ặ- Nh ng thay đ i trên các tham s này ch có tác d ng khi bi n t n b khoá. ữ ổ ố ỉ ụ ế ầ ị

UnS2 Đi n áp danh đ nh (motor 2) ệ ịđ c ghi trên nhãn c a đ ng c .ượ ủ ộ ơ

Tuỳ theo bộ bi n t n ế ầ

Tuỳ theo bộ bi n t n ế ầ

ATV31***M2: 100 đ n 240 V ếATV31***M3X: 100 đ n 240 V ếATV31***N4: 100 đ n 500 V ếATV31***S6X: 100 đ n 600 V ế

FrS2 T n s đ ng c danh đ nh (motor 2)ầ ố ộ ơ ịđã đ c ch rõ trên t m thông s đ ng c .ượ ỉ ấ ố ộ ơ

10 đ n 500 Hz ế 50 Hz

T lỉ ệ không đ c v t quá các giá tr sau:ượ ượ ị

ATV31***M2: 7 max. ATV31***M3X: 7 max.ATV31***N4: 14 max. ATV31***S6X: 17 max. Cài đ t m c đ nh là 50 Hz, ho c 60 Hz n u bFr đ c đ t là 60 Hz. ặ ặ ị ặ ế ượ ặ

60

Page 61: Altivar 31 vietnamese_final_3755

nCr2 Dòng đi n danh đ nh (motor 2)ệ ịđ c ghi trên nhãn c a đ ng c .ượ ủ ộ ơ

0.25 đ n 1.5 Inế (2)

Tuỳ theo bộ bi n t n ế ầ

nSP2 T c đ danh đ nh (motor 2) đ c ghi trênố ộ ị ượ nhãn c a đ ng củ ộ ơ

0 đ nế 32760 nPMể (vòng/phút)

Tuỳ theo bộ bi n t n ế ầ

T 0 đ n 9999 vòng/phút sau đó 10.00 đ n 32.76 ngàn vòng/phút ừ ế ếNgoài t c đ danh đ nh đôi khi nhãn đ ng c còn ghi t c đ không đ ng b và đố ộ ị ộ ơ ố ộ ồ ộ ộ tr t theo Hz ho c theo %, khi đó t c đ danh đ nh đ c tính nh sau: ượ ặ ố ộ ị ượ ư

a. T c đ danh đ nh = t c đ đ ng b x ố ộ ị ố ộ ồ ộ100

% theo truot do −100 ho cặ

b. T c đ danh đ nh = t c đ đ ng b x ố ộ ị ố ộ ồ ộ50

Hz theo truot do −100 (đ ngộ

c 50Hz) ho cơ ặ

c. T c đ danh đ nh = t c đ đ ng b x ố ộ ị ố ộ ồ ộ60

Hz theo truot do −100

(đ ng c 60Hz)ộ ơ(1) Thông s này có th đ c truy c p trong menu (SEt-).ố ể ượ ậ(2) In là dòng danh đ nh c a bi n t n đ c ghi trong ph n h ng d n l p đ t bi n t n.ị ủ ế ầ ượ ầ ướ ẫ ắ ặ ế ầ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ .

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Mô t ả D i đi u ch nh ả ề ỉ Cài đ tặm c đ nh ặ ị

CHP-(ti pế t c) ụ

COS2 Cos Phi đ ng c (motor 2) đ c ghi trênộ ơ ượ nhãn c a đ ng củ ộ ơ

0.5 đ n 1 ế Tuỳ theo lo iạ bi n t nế ầ

UFt2 Ch n lo i t s đi n áp/t n s cho motorọ ạ ỉ ố ệ ầ ố 2

n

L: Moment c đ nh cho các đ ng c đ u song song ho c các đ ng c đ c bi t.ố ị ộ ơ ấ ặ ộ ơ ặ ệP: Moment bi n đ i: các ng d ng b m và qu t.ế ổ ứ ụ ơ ạn: Đi u khi n thông l ng không c m bi n cho các ng d ng moment c đ nh.ề ể ượ ả ế ứ ụ ố ịnLd: Ti t ki m năng l ng, dùng cho các ng d ng moment bi n đ i (dùng t s Pế ệ ượ ứ ụ ế ổ ỉ ố khi không t i và t s n khi có t i)ả ỉ ố ả

UFr2 Bù IR / tăng đi n ápệ 0 t i 100%ớ 20

- V i Uft = n ho c nLd: bù IRớ ặ- V i Uft = L ho c P: tăng đi n ápớ ặ ệDùng đ t i u hóa moment t c đ th p (tăng Ufr n u moment không đ ).ể ố ư ở ố ộ ấ ế ủGiá tr c a Ufr ph i không quá l n khi đ ng c nóng.ị ủ ả ớ ộ ơ

Khi thay đ i Uft (trang 21) s làm cho Ufr tr v m c đ nh (20%)ổ ẽ ở ề ặ ịFLG2 Đ l i vòng l p t n s , motor 2 ộ ợ ặ ầ ố (1) 1 đ n 100%ế 20

Thông s ch có th truy c p khi UFt2 = n ho c nLd.ố ỉ ể ậ ặThông s FLG2 đi u ch nh kh năng đáp ng đ c tuy n t c đ c a (BBT) tùy theoố ề ỉ ả ứ ặ ế ố ộ ủ quán tính c a t i.ủ ảĐ l i quá l n s làm ho t đ ng không n đ nhộ ợ ớ ẽ ạ ộ ổ ị

StA2 Đ n đ nh vòng l p t n sộ ổ ị ặ ầ ố, motor 2 (1) 1 to 100% 20

61

th p ấ đúng cao

trong tr ng ườh p này, tăng ợFLG2

trong tr ng ườh p này, gi m ợ ảFLG2

FLG th p ấ FLG đúng FLG cao

Page 62: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Thông s ch có th truy c p khi UFt2 = n ho c nLd.ố ỉ ể ậ ặDùng đ đ a đ ng c v tr ng thái n đ nh sau m t bi n đ i t c đ (tăng ho cể ư ộ ơ ề ạ ổ ị ộ ế ổ ố ộ ặ gi m) ph thu c vào đ c tính đ ng h c c a máy.ả ụ ộ ặ ộ ọ ủTăng d n đ n đ nh đ tránh quá t cầ ộ ổ ị ể ố

SLP2 Bù tr t, motor 2 ượ (1) 1 đ n 150%ế 100

Thông s ch có th đ c truy nh p n u Uft2 = n ho c nld.ố ỉ ể ượ ậ ế ặDùng đ đi u ch nh giá tr bù tr t phù h p v i t c đ danh đ nh c a đ ng c .ể ề ỉ ị ượ ợ ớ ố ộ ị ủ ộ ơd. N u đ tr t cài đ t < đ tr t th c: đ ng c không ch y đúngế ộ ượ ặ ộ ượ ự ộ ơ ạ

t c đ tr ng thái n đ nh.ố ộ ở ạ ổ ịe. N u đ tr t cài đ t > đ tr t th c: đ ng c b quá bù và t c đế ộ ượ ặ ộ ượ ự ộ ơ ị ố ộ

s không n đ nh.ẽ ổ ị .

(1) Thông s này có th đ c truy c p trong menu (SEt-).ố ể ượ ậ Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho t.ố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Qu n lý công t c hành trìnhả ắCh c năng này ch có th đ c truy nh p n u LAC = L2 ho c L3 (trang ứ ỉ ể ượ ậ ế ặ 28).Nó có th đ c s d ng đ đi u khi n ho t đ ng c a m t ho c hai công t c hành trình (1 ho c 2 h ng v n hành):ể ượ ử ụ ể ề ể ạ ộ ủ ộ ặ ắ ặ ướ ậ- Gán m t ho c hai ng vào logic (gi i h n thu n, gi i h n ng c).ộ ặ ỏ ớ ạ ậ ớ ạ ượ- Ch n ki u d ng (theo đ c tuy n tăng/gi m t c t c đ , nhanh ho c t do).ọ ể ừ ặ ế ả ố ố ộ ặ ựSau m t l nh d ng, đ ng c ch đ c cho phép kh i đ ng l i theo h ng ng c l i. ộ ệ ừ ộ ơ ỉ ượ ở ộ ạ ướ ượ ạ- L nh d ng đ c th c hi n khi ng vào tr ng thái 0. H ng v n hành đ c kích ho t b ng tr ng thái 1.ệ ừ ượ ự ệ ỏ ở ạ ướ ậ ượ ạ ằ ạ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ t m cặ ặ đ nh ị

LSt­ Đi u khi n các công t c hành trìnhề ể ắ Ch c năng này ch có th đ c truy nh p n u LAC = L2 ho c L3 (trang ứ ỉ ể ượ ậ ế ặ 28).

LAF Gi i h n, chi u thu n ớ ạ ề ậ nO

nO : không gán LI1: ng vào logic LI1 ỏLI2: ng vào logic LI2 ỏLI3: ng vào logic LI3 ỏLI4: ng vào logic LI4 ỏLI5: ng vào logic LI5 ỏLI6: ng vào logic LI6 ỏ

LAr Gi i h n, chi u ng c ớ ạ ề ượ nO

nO : không gán LI1: ng vào logic LI1 ỏLI2: ng vào logic LI2 ỏLI3: ng vào logic LI3 ỏLI4: ng vào logic LI4 ỏLI5: ng vào logic LI5 ỏLI6: ng vào logic LI6 ỏ

LAS Ki u d ng công t c hành trình ể ừ ắ nSt

rMP: d ng theo đ c tuy n tăng/gi m t c t c đ ừ ặ ế ả ố ố ộFSt: d ng nhanh ừnSt: d ng t do ừ ự

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ

62

th p ấ đúng cao

trong tr ng ườh p này, tăng ợSIA2

trong tr ng ườh p này, gi m ợ ảSIA2

Page 63: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu các ch c năng ng d ng Fun-ứ ứ ụ

Mã Di n gi iễ ả Ph m vi đi uạ ề ch nhỉ

M c đ nhặ ị

SCS L u c u hình (1)ư ấnO: Không s d ng ch c năng.ử ụ ứStr1: L u c u hình hi n t i (không l u k t qu c a t đ ng đi u ch nh) vào EEPROM. SCS t đ ng chuy n sangư ấ ệ ạ ư ế ả ủ ự ộ ề ỉ ự ộ ể nO ngay sau khi c u hình đ c l u xong. Ch c năng này dùng đ l u c u hình khác vào c u hình hi n t i.ấ ượ ư ứ ể ư ấ ấ ệ ạKhi xu t x ng (BBT), c u hình hi n t i và c u hình d phòng đ u đ c cài là c u hình m c đ nh.ấ ưở ấ ệ ạ ấ ự ề ượ ấ ặ ị• N u remote terminal đ c k t n i v i (BBT), các tùy ch n thêm sau s xu t hi n: FIL1, FIL2, FIL3, FIL4ế ượ ế ố ớ ọ ẽ ấ ệ

(d li u có s n trong b nh EEPROM c a remote terminal). Chúng có th đ c dùng đ l u 4 c u hìnhữ ệ ẳ ộ ớ ủ ể ượ ể ư ấ khác nhau và còn có th truy n sang các (BBT) khác cùng công su t. SCS s t đ ng chuy n sang nOể ề ấ ẽ ự ộ ể ngay sau khi l u xong.ư

FCS Tr v m c đ nh/ ph c h i c u hình (1)ở ề ặ ị ụ ồ ấnO: Ch c năng không s d ng.ứ ử ụrEC1: C u hình hi n t i tr v c u hình d phòng tr c đó đ c l u b i SCS=Strl. RECl ch nhìn th y n u c uấ ệ ạ ở ề ấ ự ướ ượ ư ở ỉ ấ ế ấ hình d phòng đ c l u. FCS t đ ng chuy n sang nO ngay khi c u hình l u xong.ự ượ ư ự ộ ể ấ ưInI: c u hình hi n t i tr v m c đ nh.ấ ệ ạ ở ề ặ ị• N u remote terminal đ c k t n i v i (BBT), các tùy ch n thêm sau s xu t hi n t ng ng v i các fileế ượ ế ố ớ ọ ẽ ấ ệ ươ ứ ớ

đã đ c n p vào b nh EEPROM (0 t i 4 file): FIL1, FIL2, FIL3, FIL4. Nó cho phép thay c u hình hi n t iượ ạ ộ ớ ớ ấ ệ ạ b ng m t trong b n c u hình trên.ằ ộ ố ấ

Chú ý: N u nAd xu t hi n ngay khi FCS chuy n sang nO, nghĩa là vi c thay c u hình ch a th c hi n đ c (víế ấ ệ ể ệ ấ ư ự ệ ượ d khác công su t (BBT)). N u ntr xu t hi n khi FCS chuy n sang 0, nghĩa là vi c chuy n c u hình b l i và ph iụ ấ ế ấ ệ ể ệ ể ấ ị ỗ ả dùng Ini đ chuy n v m c đ nh. Trong c 2 tr ng h p, ki m tra c u hình đ c chuy n tr c khi th c hi n l i.ể ể ề ặ ị ả ườ ợ ể ầ ượ ể ướ ự ệ ạ

Đ rECl, Ini và FL1 t i FL4 có hi u l c, phím ENT ph i đ c gi 2 giây.ể ớ ệ ự ả ượ ữ

(1) SCS và FCS có th truy c p đ c m t vài menus nh ng chúng có liên quan đ n t t c các menus và cácể ậ ượ ở ộ ư ế ấ ả thông s m t cách t ng thố ộ ổ ể.

63

Page 64: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu qu n lý l i FLt-ả ỗ

Các thông s ch có th đ c thay đ i khi bi n t n đã đ c d ng và không có m t l n ch y nào hi n h u.ố ỉ ể ượ ổ ế ầ ượ ừ ộ ệ ạ ệ ữTrên remote terminal, menu này có th đ c truy nh p khi công t c v trí m .ể ượ ậ ắ ở ị ở

Mã Mô tả Cài đ t m c đ nhặ ặ ị

T kh i đ ng l iự ở ộ ạ nO

64

T đ ng kh i đ ng l i ự ộ ở ộ ạ

Th i gian v n hành đ oc đ t l i v 0ờ ậ ự ặ ạ ề

Page 65: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Atr nO: Ch c năng không ho t đ ngứ ạ ộYES: T đ ng kh i đ ng l i, sau khi b khoá b i m t l i, n u l i đã bi n m t và các đi u ki n v n hành khácự ộ ở ộ ạ ị ở ộ ỗ ế ỗ ế ấ ề ệ ậ cho phép kh i đ ng l i. S kh i đ ng l i đ c th c hi n b ng m t chu i các c g ng r i r c đ tăng th iở ộ ạ ự ở ộ ạ ượ ự ệ ằ ộ ỗ ố ắ ờ ạ ể ờ gian ch : 1s, 5s, 10s, sau đó là 1 phút và lâu h n n a.ờ ơ ữN u s kh i đ ng l i không th c hi n đ c sau khi th i gian tAr trôi qua, th t c này b b ngang và bi nế ự ở ộ ạ ự ệ ượ ờ ủ ụ ị ỏ ế t n v n b khoá cho đ n khi nó đ c t t ngu n sau đó b t l i ngu n.ầ ẫ ị ế ượ ắ ồ ậ ạ ồCác l i sau đây cho phép th c hi n ch c năng này:ỗ ự ệ ứL i bên ngoài (EPF)ỗM t tham chi u 4-20 mA (LFF)ấ ếL i CANopen (COF)ỗQuá áp (OSF)M t m t pha ngu n (PHF)ấ ộ ồM t m t pha đ ng c (OPF)ấ ộ ộ ơQuá áp DC bus (ObF)Quá t i đ ng c (OLF)ả ộ ơSerial link (SLF)Bi n t n quá nhi t (OHF)ế ầ ệR le b o v bi n t n v n đ c kích ho t n u ch c năng này ho t đ ng. Tham chi u t c đ và h ng v nơ ả ệ ế ầ ẫ ượ ạ ế ứ ạ ộ ế ố ộ ướ ậ hành ph i đ c duy trì.ả ượS d ng đi u khi n 2-dây (tCC = 2C) v i tCt = LEL ho c PFO (trang ử ụ ề ể ớ ặ 23).

Ki m tra đ đ m b o r ng kh i t đ ng đ ng l i s không gây nguy hi m cho ng i vàể ể ả ả ằ ở ự ộ ộ ạ ẽ ể ườ thi t b trong b t c tr ng h p nào.ế ị ấ ứ ườ ợ

tAr Th i gian hi u l c t i đa c a quá trình kh i đ ng l iờ ệ ự ố ủ ở ộ ạ 55: 5 phút10: 10 phút30: 30 phút1h: 1 giờ2h: 2 giờ3h: 3 giờCt: không gi i h nớ ạThông s này xu t hi n n u Atr = YES. Nó có th đ c s d ng đ gi i h n s l n kh i đ ng l i liên ti pố ấ ệ ế ể ượ ử ụ ể ớ ạ ố ầ ở ộ ạ ế v i m t l i có đ nh kỳ.ớ ộ ỗ ị

rSF Reset l i hi n th iỗ ệ ờ nO

nO : không gán LI1 : ng vào logic LI1 ỏLI2 : ng vào logic LI2 ỏLI3 : ng vào logic LI3 ỏLI4 : ng vào logic LI4 ỏLI5 : ng vào logic LI5 ỏLI 6: ng vào logic LI6 ỏ

Các thông s này ch xu t hi n n u ch c t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ế ứ ươ ứ ượ ạ

Menu qu n lý l i FLt-ả ỗ

Mã Mô t ả Cài đ t m cặ ặ đ nh ị

FLr B t t c đ ắ ố ộ (t đ ng b t t c đ theo đ c tuy n tăng/gi m t c)ự ộ ắ ố ộ ặ ế ả ố nO

Đ c s d ng đ b t t c đ hi n hành n u l nh ch y v n duy trì sau m t s s c sau đây:ượ ử ụ ể ắ ố ộ ệ ế ệ ạ ẫ ộ ố ự ố -M t ho c gián đo n ngu n cung c p ấ ặ ạ ồ ấ -Reset l i hi n th i ho c kh i đ ng l i t đ ngỗ ệ ờ ặ ở ộ ạ ự ộ -D ng t doừ ựBi n t n s đi u khi n đ ng c đ t đ n t c đ yêu c u theo đ t tuy n tăng/gi m t c v i t c đ b tế ầ ẽ ề ể ộ ơ ạ ế ố ộ ầ ặ ế ả ố ớ ố ộ ắ đ u là t c đ t i th i đi m kh i đ ng l i. ầ ố ộ ạ ờ ể ở ộ ạCh c năng này yêu c u đi u khi n 2-dây (tCC = 2C) v i tCt = LEL ho c PFO. ứ ẩ ề ể ớ ặnO : Ch c năng không đ c kích ho t. ứ ượ ạYES : Ch c năng đ c kích ho t. ứ ượ ạ

65

Page 66: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Khi ch c năng này đ c ch n, quá trình kh i đ ng b ch m l i (t i đa là 1 giây) do ph i ch kích ho tứ ượ ọ ở ộ ị ậ ạ ố ả ờ ạ m t l nh run. FLr đ c đ t v nO n u đi u khi n hãm (bLC) đ c gán (trang 54).ộ ệ ượ ặ ề ế ề ể ượ

Et F L i bên ngoàiỗ nO

nO: không gán LI 1: ng vào logic LI1 ỏLI 2: ng vào logic LI2 ỏLI 3: ng vào logic LI3 ỏLI 4: ng vào logic LI4 ỏLI 5: ng vào logic LI5 ỏLI6 : ng vào logic LI6 ỏ

N u LAC = L3, các phép gán sau có th th c hi n: ế ể ự ệ

Cd11: Bit 11 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopenủ ề ể ặCd12: Bit 12 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopenủ ề ể ặCd13: Bit 13 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd14: Bit 14 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặCd15: Bit 15 c a word đi u khi n Modbus ho c CANopen ủ ề ể ặ

EPL Ch đ d ng do l i bên ngoài EtF ế ộ ừ ỗ YES

nO: Không kích ho t ch c năng nàyạ ứYES: D ng t doừ ựrNP: D ng theo đ c tuy n tăng/gi m t c đừ ặ ế ả ố ộFSt: D ng nhanh ừ

OPL Báo l i m t pha đ ng cỗ ấ ộ ơ YES

nO: Không kích ho t ch c năng nàyạ ứYES: Kích ho t ch c năng báo l i OPF ạ ứ ỗOAC: Không báo l i m t pha đ ng c nh ng có đi u khi n đi n áp ng ra đ tránh quá dòng khi dâyỗ ấ ộ ơ ư ề ể ệ ỏ ể n i t (BBT) đ n đ ng c b gián đo n cho đ n khi dây n i này đ c thi t l p l i, ch c năng này có tácố ừ ế ộ ơ ị ạ ế ố ượ ế ậ ạ ứ d ng ngay c khi FLr = nO. Ch c năng này đ c s d ng khi có contactor downstream (gi a (BBT) vàụ ả ứ ượ ử ụ ữ đ ng c ). ộ ơOPL t đ ng chuy n sang YES n u ch c năng đi u khi n hãm (bLC) đ c ch n (trang ự ộ ể ế ứ ề ể ượ ọ 54).

IPL Báo l i m t pha ngu n. ỗ ấ ồ YES

Thông s này ch có th truy nh p đ c v i bi n t n s d ng ngu n 3-pha.ố ỉ ể ậ ượ ớ ế ầ ử ụ ồnO: Không kích ho t ch c năng này ạ ứYES: D ng nhanh khi có l i này ừ ỗ

OHL Ch đ d ng khi có l i quá nhi t bi n t n OHF ế ộ ừ ỗ ệ ế ầ YES

nO: Không kích ho t ch c năng nàyạ ứYES: D ng t do khi có l i nàyừ ự ỗrNP: D ng theo đăc tuy n tăng/gi m t c đ khi có l i nàyừ ế ả ố ộ ỗFSt: D ng nhanh khi có l i này ừ ỗ

OLL Ch đ d ng khi có l i quá t i đ ng c OLF ế ộ ừ ỗ ả ộ ơ YES

nO: Không kích ho t ch c năng này ạ ứYES: D ng t do khi có l i nàyừ ự ỗrNP: D ng theo đ c tuy n tăng/gi m t c đ khi có l i nàyừ ặ ế ả ố ộ ỗFSt: D ng nhanh khi có l này ừ ỗ

Menu qu n lý l i FLt-ả ỗ

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị

SLL Ch đ d ng khi có l i k t n i Modbus SLF ế ộ ừ ỗ ế ố YES

nO: Không kích ho t ch c năng này ạ ứYES: D ng t do khi có l i này ừ ự ỗrNP: D ng theo đ c tuy n tăng/gi m t c đ khi có l i nàyừ ặ ế ả ố ộ ỗFSt: D ng nhanh khi có l i này.ừ ỗ

COL Ch đ d ng khi có l i k t n i CANopen COF ế ộ ừ ỗ ế ố YES

66

Page 67: Altivar 31 vietnamese_final_3755

nO: Không kích ho t ch c năng này ạ ứYES: D ng t do khi có l i nàyừ ự ỗr NP: D ng theo đ c tuy n tăng/gi m t c đ khi có l i nàyừ ặ ế ả ố ộ ỗFSt: D ng nhanh khi có l i này ừ ỗ

tnL Cài đ t báo l i auto-tuning tnF ặ ỗ YES

nO: Không kích ho t ch c năng này (bi n t n tr v cài đ t m c đ nh) ạ ứ ế ầ ở ề ặ ặ ịYES: Bi n t n b khoá khi có l i này ế ầ ị ỗ

LFL Ch đ d ng khi có l i m t tín hi u 4 - 20 mA LFF ế ộ ừ ỗ ấ ệ nO

nO: B qua l i này (ch có tác d ng n u CrL3 ỏ ỗ ỉ ụ ế ≤ 3 mA, xem trang 24) YES: D ng t do khi có l i này ừ ự ỗLFF: Bi n t n chuy n sang t c đ fallback (thông s LFF) ế ầ ể ố ộ ốrLS: Bi n t n duy trì t i t c đ khi x y ra l i cho đ n khi l i b bi n m tế ầ ạ ố ộ ả ỗ ế ỗ ị ế ấr NP: D ng theo đ c tuy n tăng/gi m t c đ khi có l i nàyừ ặ ế ả ố ộ ỗFSt: D ng nhanh khi có l i này ừ ỗ

Tr c khi đ t LFL là YES , rMP ho c FSt, c n ki m tra k t n i ng vào AI3. N u không,ướ ặ ặ ầ ể ế ố ở ỏ ế bi n t n s ch y v i t c đ fallback đ c quy đ nh b i thông s LFF. ế ầ ẽ ạ ớ ố ộ ượ ị ở ố

LFF T c đ fallbackố ộ 0 đ n 500 Hz ế 10 Hz

T c đ fallback là t c đ có th đ c đ t khi có l i l i. ố ộ ố ộ ế ượ ặ ỗ ỗ

drn Gi m hi u su t c a bi n t n khi có s c quá áp ả ệ ấ ủ ế ầ ự ố nO

nO: Không kích ho t ch c năng này ạ ứYES: Giám sát các ng ng đi n áp nh sau: ưỡ ệ ưATV31***M2: 130 V ATV31***M3X: 130 V ATV31***N4: 270 V ATV31***S6X: 340 V Khi s d ng ch c năng này ph i có cu n kháng l c và hi u su t c a bi n t n không đ c đ m b o.ử ụ ứ ả ộ ọ ệ ấ ủ ế ầ ượ ả ả Đ gán ch c năng này, b n ph i nh n và gi phím "ENT" trong 2 s. ể ứ ạ ả ấ ữ

St P Đi u khi n d ng khi m t ngu n cung c pề ể ừ ấ ồ ấ nO

nO: Khoá bi n t n và đ ng c d ng t doế ầ ộ ơ ừ ựNNS : Ch đ này s d ng quán tính c a t i đ duy trì ngu n c p cho đ ng cế ộ ử ụ ủ ả ể ồ ấ ộ ơr NP: D ng theo đăc tuy n tăng/gi m t c đ (dEC ho c dE2) ừ ế ả ố ộ ặFSt: D ng nhanh, th i gian d ng tuỳ thu c vào quán tính c a t i và khã năng hãm c a bi n t n. ừ ờ ừ ộ ủ ả ủ ế ầ

I nH Ngăn ch n l i ặ ỗ nO

Ngăn ch n l i có th làm phá h ng bi n t n ngoài kh năng s a ch a. Đi u này có th làmặ ỗ ể ỏ ế ầ ả ử ữ ề ể m t hi u l c b o hành. ấ ệ ự ả

nO: không gán LI 1: ng vào logic LI1 ỏLI 2: ng vào logic LI2 ỏLI 3: ng vào logic LI3 ỏLI 4: ng vào logic LI4 ỏLI 5: ng vào logic LI5 ỏLI6 : ng vào logic LI6 ỏKi m tra l i đ c kích ho t khi ng vào tr ng thái 0. Nó không đ c kích ho t khi ng vào tr ngể ỗ ượ ạ ỏ ở ạ ượ ạ ỏ ở ạ thái 1. T t c các ch c năng giám sát l i đ c reset l i khi có c nh lên c a xung (t 1 sang 0) ngấ ả ứ ỗ ượ ạ ạ ủ ừ ở ỏ vào. Đ gán ch c năng này, b n ph i nh n và gi phím "ENT" trong 2 s. ể ứ ạ ả ấ ữ

rPr Reset th i gian v n hành v 0 ờ ậ ề nO

nO: Không th c hi n ch c năng nàyự ệ ứrtH: Th i gian v n hành c a bi n t n đ c reset v 0 ờ ậ ủ ế ầ ượ ềThông s rPr t đ ng chuy n sang nO ngay sau khi vi c reset v 0 đ c th c hi n.ố ự ộ ể ệ ề ượ ự ệ

Menu truy n thông COM-ề

67

Page 68: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Các thông s ch có th đ c thay đ i khi bi n t n d ng và không có m t l nh ch y nào hi n h u. Nh ng thayố ỉ ể ượ ổ ế ầ ừ ộ ệ ạ ệ ữ ữ đ i đ c th c hi n trên các thông s Add, tbr, tFO, AdCO và bdCO ch có tác d ng sau khi kh i đ ng l i.ổ ượ ự ệ ố ỉ ụ ở ộ ạTrên remote terminal, menu này có th đ c truy c p khi contact chuy n m ch v trí mể ượ ậ ể ạ ở ị ở

Mã Mô t ả D i đi u ch nhả ề ỉ Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị

Add Modbus: Đ a ch bi n t n ị ỉ ế ầ 1 đ n 247 ế 1 tbr Modbus: T c đ truy n ố ộ ề 19200

4.8: 4800 bit/s 9.6: 9600 bit/s 19.2: 19200 bit/s (L u ý: ư V i remote terminal ch có th đ c s d ng t c đ này) ớ ỉ ể ượ ử ụ ố ộ

tFO Đ nh d ng truy n thông Modbus ị ạ ề 8E1

8O1 : 8 data bit, l , 1 stop bit ẻ8E1: 8 data bit, ch n, 1 stop bit (ẵ L u ý: ư V i remote terminal ch có th s d ng t c đ này) ớ ỉ ế ử ụ ố ộ8n1: 8 data bit, không ch n l , 1 stop bit ẵ ẻ8n2: 8 data bit, không ch n l , 2 stop bitsẵ ẻ

ttO Modbus: Th i gian chờ ờ 0.1 đ n 10 s ế 10 s

AdCO CANopen: Đ a ch bi n t n ị ỉ ế ầ 0 đ n 127 ế 0

bdCO CANopen: T c đ truy n ố ộ ề 125

10.0: 10 bit/s 20.0: 20 bit/s 50.0: 50 bit/s 125.0: 125 bit/s 250.0: 250 bit/s 500.0: 500 bit/s 1000: 1000 bit/s

ErCO CANopen: Đăng ký l i ỗ (ch đ c) ỉ ọ

0: "No error" 1: "Bus off error" 2: "Life time error" 3: "CAN overrun" 4: "Heartbeat error"

FLO Đ t ch đ local ặ ế ộ nO

nO : không gán LI1: ng vào logic LI1 ỏLI2: ng vào logic LI2 ỏLI3: ng vào logic LI3 ỏLI4: ng vào logic LI4 ỏLI5: ng vào logic LI5 ỏLI6: ng vào logic LI6 ỏTrong ch đ đ t local, kh i terminal và kh i hi n th gi quy n đi u khi n bi n t n.ế ộ ặ ố ố ể ị ữ ề ề ể ế ầ

FLOC L a ch n kênh tham chi u và kênh đi u khi n trongự ọ ể ề ể ch đ local ế ộ

AI1 AIP v iớ

Ch có th đ oc truy nh p n u LAC = 3 ỉ ể ự ậ ế ATV31pppA

Trong ch đ local, ch có tham chi u t c đ có tác d ng, các ch c năng PI, c ng ng vào. v.v. khôngế ộ ỉ ế ố ộ ụ ứ ộ ỏ có tác d ng. ụXem s đ trang ơ ồ 28 đ nế 31. AI1: Ng vào Analog AI1, các ng vào logic LI ỏ ỏAI2: Ng vào Analog AI2, các ng vào logic LI ỏ ỏAI3: Ng vào Analog AI3, các ng vào logic LI ỏ ỏAIP: Bi n tr (ch có lo i A), Các nút RUN/STOP ế ở ỉ ở ạLCC : Remote terminal: tham chi u LFr trang ế 16, các nút RUN/STOP/FWD/REV.

Các thông s này ch xu t hi n khi ch c năng t ng ng đ c kích ho t.ố ỉ ấ ệ ứ ươ ứ ượ ạ

Menu hi n th SUP-ể ị

68

Page 69: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Các thông s có th đ c truy nh p khi bi n t n đang ch y ho c đã d ng.ố ể ượ ậ ế ầ ạ ặ ừTrên remote terminal, menu này có th đ c truy c p khi contact chuy n m ch b t kì v trí nào.ể ượ ậ ể ạ ở ấ ị

M t vài ch c năng có nhi u thông s . Đ ch ng trình đ c rõ ràng và không ph i tìm ki m các thông s , các ch cộ ứ ề ố ể ươ ượ ả ế ố ứ năng này đã đ c gom l thành nhóm g i là các sub-menu.ượ ạ ọGi ng nh các menu, các sub-menu đ c nh n d ng b ng m t g ch sau mã c a chúng, víố ư ượ ậ ạ ằ ộ ạ ủ d :ụ

Khi bi n t n ch y, giá tr đ c hi n th là m t trong các thông s ki m tra. M c đ nh, giá tr đ c hi n th là t n s ra c pế ầ ạ ị ượ ể ị ộ ố ể ặ ị ị ượ ể ị ầ ố ấ cho đ ng c (thông s rFr)ộ ơ ốKhi mu n hi n th giá tr c a m t thông s ki m tra m i, ph i nh n và gi phím "ENT" (2 giây) đ xác nh n s thay đ iố ể ị ị ủ ộ ố ể ớ ả ấ ữ ể ậ ự ổ c a thông s c n ki m tra và l u thông s này. T bây gi , giá tr thông s này s đ c hi n th khi bi n t n làm vi củ ố ầ ể ư ố ừ ờ ị ố ẽ ượ ể ị ế ầ ệ (ngay c sau khi nó b ng t đi n).ả ị ắ ệN u s l a ch n m i không đ c kh ng đ nh b ng cách nh n phím "ENT" trong 2 giây, ch c năng hi n th c a bi n t nế ự ự ọ ớ ượ ẳ ị ằ ấ ứ ể ị ủ ế ầ s tr v thông s tr c đó sau khi kh i đ ng l i.ẽ ở ể ố ướ ở ộ ạ

Menu hi n th SUP-ể ị

69

Page 70: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Mã Mô t ả D i bi n đ i c a thông s ả ế ổ ủ ốLFr Tham chi u đi u khi n t n s thông quaế ề ể ầ ố

kh i terminal ho c remote terminalố ặ0 đ n 500 Hz ế

rPI Tham chi u PI bên trongế 0 đ n 100% ế

FrH Tham chi u t n s tr c khi thay đ i t cế ầ ố ướ ổ ố độ (giá tr tuy t đ i) ị ệ ố

0 đ n 500 Hz ế

rFr T n s ra c p cho đ ng cầ ố ấ ộ ơ - 500 Hz đ n + 500 Hz ế

SPd1ho cặSPd2hoặcSPd3

Thang đo th p phân c a giá tr hi n th ậ ủ ị ể ịSPd1 ho c SPd2 ho c SPd3 tuỳ theo thông s SdS, xem trang ặ ặ ố 19 (SPd3 đ c cài đ tượ ặ m c đ nh). ặ ị

LCr Dòng đi n qua đ ng c ệ ộ ơ

Opr Công su t đ ng cấ ộ ơ

100% = Công su t danh đ nh đ ng c , đ c tính toán d a vào các thông s đã đ cấ ị ộ ơ ượ ự ố ượ nh p vào trong menu drC- . ậ

ULn Đi n áp dây cung c p cho bi n t n (motor đang ch y hay đang d ng)ệ ấ ế ầ ạ ừ

tHr Tr ng thái nhi t c a đ ng c ạ ệ ủ ộ ơ

100% = Tr ng thái nhi t đ nh m c ạ ệ ị ứ118% = ng ng "OLF" (đ ng c quá t i) ưỡ ộ ơ ả

tHd Tr ng thái nhi t bi n t nạ ệ ế ầ

100% = Tr ng thái nhi t đ nh m c ạ ệ ị ứ118% = ng ng "OHF" (đ ng c quá t i) ưỡ ộ ơ ả

LFt L i xu t hi n g n nh t ỗ ấ ệ ầ ấ

bLF : L i đi u khi n hãm ỗ ề ểCFF : C u hình(Các thông s ) không chính xác ấ ốCFI : C u hình(Các thông s ) không h p lấ ố ợ ệCOF : L i truy n thông CANopen ỗ ềCrF : L i ti n n p t ỗ ề ạ ụEEF : Lôi b nh EEPROM ộ ớEPF : L i ngoài ỗInF : L i trong ỗLFF :L i 4 - 20 mA trên AI3 ỗnOF : Không có l i nào đ c l uỗ ượ ưObF : L i quá áp DC bus ỗOCF : L i quá dòng ỗOHF : L i quá nhi t bi n t nỗ ệ ế ầOLF : L i quá t i đ ng c ỗ ả ộ ơOPF : M t pha đ ng cấ ộ ơOSF : Quá áp ngu n c p ồ ấPHF : M t pha ngu n c p ấ ồ ấSCF : Ng n m ch đ ng c (pha, đ t) ắ ạ ộ ơ ấSLF : L i truy n thông Modbusỗ ềSOF : Quá t c đ đ ng c ố ộ ộ ơtnF : L i Auto-tuning ỗUSF : L i th p áp ngu n c pỗ ấ ồ ấ

Otr Mô men đ ng c ộ ơ

100% = Momen đ ng c đinh m c, đ c tính toán d a vào các thông s đ c nh pộ ơ ứ ượ ự ố ượ ậ vào menu drC-

rtH Th i gian v n hành c a h bi n t n-đ ngờ ậ ủ ệ ế ầ ộ c ơ

0 đ n 65530 gi ế ờ

T ng th i gian mà đ ng c đ c c p ngu n t 0 đ n 9999 gi , sau đó là 10.00 đ nổ ờ ộ ơ ượ ấ ồ ừ ế ờ ế 65.53 (nghìn-gi ). Có th đ c reset v 0 b ng thông s rPr trong menu FLt- (xemờ ể ượ ề ằ ố trang 62).

Menu hi n th SUP-ể ị

70

Page 71: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Mã Mô tảCOd Mã khoá kh i terminal ố

Cho phép b o v các c u hình đ c cài đ t vào bi n t n b ng cách s d ng m t mãả ệ ấ ượ ặ ế ầ ằ ử ụ ộ truy nh p.ậ

Th n tr ng: Tr c khi nh p m t mã, không đ c quên t o m t ghi chúậ ọ ướ ậ ộ ượ ạ ộ c n th n v nó.ẩ ậ ề

• 0FF: Không có m t mã khoá truy nh p nào ộ ậ- Đ khoá truy nh p, nh p m t mã (2 đ n 9999). Hi n th có th đ c tăng lên sể ậ ậ ộ ế ể ị ể ượ ử

d ng ụ ụ, r i nh n "ENT". "On" xu t hi n trên màn hi n th đ th hi n r ng các thôngồ ấ ấ ệ ể ị ể ể ệ ằ s đã đ c khoá.ố ượ• On : Đã đ c khoá truy nh p (2 đ n 9999) ượ ậ ế

-Đ m khoá truy nh pể ở ậ , nh p m t mã (s d ng ậ ộ ự ụ ụ) và nh n "ENT". Mã v n hi n thấ ẫ ể ị trên màn hình và truy nh p đ c m khoá cho đ n khi t t ngu n. Thông s truy nh pậ ượ ở ế ắ ồ ố ậ s b khoá l i trong l n b t ngu n ti p theoẽ ị ạ ầ ậ ồ ế-N u m t mã không chính xác đ c nh pế ộ ượ ậ , màn hình s chuy n sang “On” và cácẽ ể thông s v n b khoá. ố ẫ ị• XXXX: Thông s truy nh p đ c m khoá (mã v n hi n th trên màn hình)ố ậ ượ ở ẫ ể ị-Đ kích ho t khoá v i mã cũ: ể ạ ớ khi các thông s đã đ c m khoá, tr v “On” số ượ ở ở ề ử

d ng nútụ ụ và nh n “ENT”. “On” xu t hi n trên màn hình đ ch th r ng các thông sấ ấ ệ ể ỉ ị ằ ố đã đ c khoá.ượ-Đ khoá truy nh p v i m t mã m i:ể ậ ớ ộ ớ khi các thông s đã đ c m khoá, nh p m tố ượ ở ậ ộ

mã m i (tăng gi m b ng cách s d ngớ ả ằ ử ụ ụho cặ ặ)và nh n “ENT”. “On” xu t hi n trênấ ấ ệ màn hi n th đ ch ra r ng các thông s đã b khoáể ị ể ỉ ằ ố ị

-Đ xoá khoá:ể khi các thông s đã đ c m khoá, tr v “OFF” s d ng nút ố ượ ở ở ề ử ụ ụvà nh n "ENT". "OFF" v n còn trên màn hình. Các thông s đã đ oc m khoá và s v nấ ẫ ố ự ở ẽ ẫ đ c m khoá cho đ n khi kh i đ ng l i.ượ ở ế ở ộ ạKhi truy nh p b khoá b ng mã, ch có các thông s giám sát là có th truy nh p đ c,ậ ị ằ ỉ ố ể ậ ượ và ch hi n th các thông s đ c l a ch n t m th i này.ỉ ể ị ố ượ ự ọ ạ ờ

t US Tr ng thái c a auto-tuning ạ ủ

t Ab: Giá tr đi n tr stato m c đ nh đ c s d ng đ đi u khi n đ ng c .ị ệ ở ặ ị ượ ử ụ ể ề ể ộ ơPEnd: Auto-tuning đã đ c yêu c u nh ng v n không đ c th c hi nượ ầ ư ẫ ượ ự ệPr OG: Đang trong ti n trình Auto-tuning. ếFAI L: Auto-tuning b sai ịdOnE : Đi n tr stato đã đ c đo b ng ch c năng auto-tuning và đ c s d ng đệ ở ượ ằ ứ ượ ử ụ ể đi u khi n bi n t n. ề ể ế ầStrd: Đi n tr stato ngu i (rSC khác nO) đ c s d ng đ đi u khi n đ ng cệ ở ộ ượ ử ụ ể ề ể ộ ơ

UdP Ch th phiên b n ATV3ỉ ị ả . V.d.: 1102 = V1.1 IE02.

LIA- Các ch c năng ng vào logicứ ỏLI1ALI2ALI3ALI4ALI5ALI6A

Có th đ c s d ng đ hi n th các ch c năng đã đ c gán cho m i ng vào. N uể ượ ử ụ ể ể ị ứ ượ ỗ ỏ ế không ch c năng nào đ c gán, s hi n th nO. S d ng các mũi tên ứ ượ ẽ ể ị ử ụ ụvàvđể cu nộ qua các ch c năng. N u nhi u ch c năng đã đ c gán cho cùng m t ng vào, hãyứ ế ề ứ ượ ộ ỏ ki m tra xem chúng có t ng thích hay không.ể ươ

LIS Có th đ c dùng đ hi n th tr ng thái c a các ng vào logic (s d ng các thanhể ượ ể ể ị ạ ủ ỏ ử ụ LED đ hi n th : m c cao = 1, m c th p = 0)ể ể ị ứ ứ ấ

M c 1ứ

M c 0ứ

LI1 LI2 LI3 LI4 LI5 LI6Ví d trên: LI1 và LI6 đang m c 1, LI2 đ n LI5 đang m c 0.ụ ở ứ ế ở ứ

AIA- Các ch c năng ng vào Analogứ ỏ

AI1A AI2A AI3A

Có th đ c s d ng đ hi n th các ch c năng đã đ c gán cho t ng ng vào. N uể ượ ử ụ ể ể ị ứ ượ ừ ỏ ế không ch c năng nào đ c gán, s hi n th nO. S d ng các mũi tên ứ ượ ẽ ể ị ử ụ ụvàvđể cu nộ qua các ch c năng. N u nhi u ch c năng đã đ c gán cho cùng m t ng vào, nênứ ế ề ứ ượ ộ ỏ ki m tra xem chúng có t ng thích v i nhau hay không.ể ươ ớ

71

Page 72: Altivar 31 vietnamese_final_3755

B o trìả

B o qu nả ảAltivar 31 không yêu c u b t c s b o d ng phòng ng a nào. Tuy nhiên t t nh t nên th c hi n th ng xuyên:ầ ấ ứ ự ả ưỡ ừ ố ấ ự ệ ườ• Ki m tra đi u ki n làm vi c và các k t n i.ể ề ệ ệ ế ố• B o đ m r ng nhi t đ xung quanh thi t b duy trì t i m t m c cho phép và thông thoáng (Trung bình tu i th c a cácả ả ằ ệ ộ ế ị ạ ộ ứ ổ ọ ủ qu t trong bi n t n: t 3 đ n 5 năm tuỳ thu c vào đi u ki n làm vi c).ạ ế ầ ừ ế ộ ề ệ ệ• Lau b i bám trên bi n t n.ụ ế ầ

Công c h tr vi c b o d ng: Ch c năng hi n th l iụ ỗ ợ ệ ả ưỡ ứ ể ị ỗDùng đ ki m tra các s c này sinh trong khi cài đ t ho c v n hành, b o đ m r ng các khuy n cáo liên quan đ n môiể ể ự ố ặ ặ ậ ả ả ằ ế ế tr ng, giá đ và các k t n i đã đ c tuân th .ườ ỡ ế ỗ ượ ủ

N u ch c năng này đ c s d ng, l i đ u tiên đ c phát hi n s l u và đ c hi n th , sáng lên trên màn hi n th , cácế ứ ượ ử ụ ỗ ầ ượ ệ ẽ ư ượ ể ị ể ị khoá bi n t n và ti p đi m r le (RA - RC) s m .ế ầ ế ể ơ ẽ ở

Xoá l iỗNg t ngu n đ cho bi n t n không th kh i đ ng l i khi có l i.ắ ồ ể ế ầ ể ở ộ ạ ỗCh cho hi n th t t h nờ ể ị ắ ẳTìm nguyên nhân gây ra l i đ s a ch a.ỗ ể ữ ữ

Bi n t n đ c m khoá sau có l i b ng cách:ế ầ ượ ở ỗ ằ• T t bi n t n cho đ n khi hi n th bi n m t hoàn toàn, sau đó b t l iắ ế ầ ế ể ị ế ấ ậ ạ• Kích ho t ch c năng “kh i đ ng l i t đ ng” nh đã đ c h ng d n (menu FLt- , Atr = YES)ạ ứ ở ộ ạ ự ộ ư ượ ướ ẫ• Kích ho t ch c năng “falt reset) thông qua ng vào logic (menu FLt- , rSF = LIạ ứ ỏ p)

Menu giám sát:Menu này đ c s d ng đ ngăn ch n và tìm ra các nguyên nhân gây l i b ng cách hi n th tr ng thái bi n t n và cácượ ử ụ ể ặ ỗ ằ ể ị ạ ế ầ giá tr hi n th i c a nó.ị ệ ờ ủ

D phòng và s a ch a:ự ử ữTham kh o ph n t v n s n ph m Schneider Electric.ả ầ ư ấ ả ẩ

72

Page 73: Altivar 31 vietnamese_final_3755

L i-Nguyên nhân- Cách kh c ph cỗ ắ ụ

Bi n t n không kh i đ ng đ c, không l i nào đ c hi n thế ầ ở ộ ượ ỗ ượ ể ị

• N u hi n th không sáng, ki m tra ngu n c p cho bi n t n.ế ể ị ể ồ ấ ế ầ• N u bi n t n đã đ c gán các ch c năng "D ng nhanh" ho c "D ng t do" thì bi n t n không kh i đ ng đ c n u cácế ế ầ ượ ứ ừ ặ ừ ự ế ầ ở ộ ượ ế ng vào logic t ng ng không đ c b t. Sau đó bi n t n s hi n th "nSt" n u đã đ c cài d ng t do và "FSt" n u đãỏ ươ ứ ượ ậ ế ầ ẽ ể ị ế ượ ừ ự ế đ c cài d ng nhanh. Đi u này là bình th ng do các ch c năng này đ c kích ho t b ng m c 0 đ bi n t n s đ cượ ừ ề ườ ứ ượ ạ ằ ứ ể ế ầ ẽ ượ d ng m t cách an toàn n u có m t dây đi u khi n b đ t.ừ ộ ế ộ ề ể ị ứ• Ki m tra xem ng vào đ t l nh ch y đã đ c k t n i đúng ch a (thông s tCC trong menu I-O- ).ể ỏ ặ ệ ạ ượ ế ố ư ố• N u m t ng vào đ c gán cho ch c năng công t c hành trình và ng vào này đang m c 0, bi n t n ch có th đ cế ộ ỏ ượ ứ ắ ỏ ở ứ ế ầ ỉ ể ượ kh i đ ng b ng m t l nh chay theo chi u ng c (xem trang ở ộ ằ ộ ệ ề ượ 58).• N u kênh tham chi u (trang ế ế 28) ho c kênh đi u khi n (trang ặ ề ể 29) đã đ c gán cho Modbus ho c CANopen, bi n t nượ ặ ế ầ hi n th nSt khi b t ngu n và v n d ng cho đ n khi bus truy n thông g i l nh đ n bi n t n.ể ị ậ ồ ẫ ừ ế ề ử ệ ế ế ầ

Các l i không th đ c reset t đ ngỗ ể ượ ự ộNguyên nhân c a l i ph i đ c tháo g tr c khi reset l i b ng cách ng t ngu n sau đó b t l i.ủ ỗ ả ượ ỡ ướ ạ ằ ắ ồ ậ ạCác l i CrF, SOF, tnF, bLF và OPF có th đ c reset l i t xa thông qua ng vào logic (thông s rSF trong menu FLt-ỗ ể ượ ạ ừ ỏ ố trang 60).

L i ỗ Nguyên nhân gây ra Cách kh c ph c ắ ụ

bLF Hãm trình t ự

Dòng nh phanh không đ tả ạ yêu c u ầT n s lúc ép phanh bEn =ầ ố nO (không đi u ch nh đ c)ề ỉ ượ khi bi n t n xu t tín hi uế ầ ấ ệ hãm bLC

• • •

Ki m tra k t n i bi n t n/ đ ng c . ể ế ố ế ầ ộ ơKi m tra các cu n dây đ ng c . ể ộ ộ ơKi m tra cài đ t Ibr trong menu FUn- (xem trangể ặ 54). Th c hi n đi u ch nh th i gian bEn theo khuy nự ệ ề ỉ ờ ế cáo (trang 53 và 54).

CrF M ch t i t i nạ ả ụ đ ệ

• L i đi u khi n r le t i ho cỗ ề ể ơ ả ặ đi n tr n p b phá h ng ệ ở ạ ị ỏ

• Thay bi n t n. ế ầ

EEF L i ỗ EEPROM

• L i b nh trong ỗ ộ ớ • •

Ki m tra môi tr ng (s t ng h p đi n t ). ể ườ ự ươ ợ ệ ừThay bi n t n. ế ầ

InF L i bên trongỗ

• L i bên trong ỗ • •

Ki m tra môi tr ng (s t ng h p đi n t ). ể ườ ự ươ ợ ệ ừThay bi n t n. ế ầ

OCF Quá dòng

••

Hi u ch nh các thông sệ ỉ ố không chính xác trong menu SEt- và drC- Quán tính t i quá l n ả ớB k t ph n c khí ị ẹ ầ ơ

• • •

Ki m tra các thông s SEt- và drC-.ể ốKi m tra đ ng c /bi n t n/t i.ể ộ ơ ế ầ ảKi m tra tình tr ng làm vi c c a h th ng. ể ạ ệ ủ ệ ố

SCF Ng n m ch ng cắ ạ độ ơ

Ng n m ch ho c ch m đ tắ ạ ặ ạ ấ t i ng ra c a bi n t n. ạ ỏ ủ ế ầDòng rò l n t i đ u ra bi nớ ạ ầ ế t n khi m t vài đ ng cầ ộ ộ ơ đ c m c song song ượ ắ

• •

Ki m tra k t n i cáp t bi n t n đ n đ ng c , vàể ế ỗ ừ ế ầ ế ộ ơ kh năng cách đi n c a đ ng c . ả ệ ủ ộ ơGi m t n s chuy n m ch. ả ấ ố ể ạN i m t cu n kháng l c n i ti p v i đ ng c . ố ộ ộ ọ ố ế ớ ộ ơ

SOF Quá t c ố độ

• •

Không n đ nh ho c ổ ị ặT i truy n đ ng qua cao ả ề ộ

• • •

Kiêm tra đ ng c , đ l i và đ n đ nh. ộ ơ ộ ợ ộ ổ ịThêm đi n tr hãm. ệ ởKi m tra tính t ng thích c a đ ng c /bi n t n/t i.ể ươ ủ ộ ơ ế ầ ả

tnF L i ỗ Auto-tuning

Đ ng c đ c bi t ho c đ ngộ ơ ặ ệ ặ ộ c mà công su t c a chúngơ ấ ủ không phù h p v i bi n t nợ ớ ế ầĐ ng c không đ c n i t iộ ơ ượ ố ớ bi n t nế ầ

• •

S d ng t l L ho c P (xem trang ử ụ ỉ ệ ặ 21). Ki m tra s hi n di n c a đ ng c trong khi auto-ể ự ệ ệ ủ ộ ơtuning. N u m t công t c t đ u ra đang đ c s d ng,ế ộ ắ ơ ầ ượ ử ụ đóng nó l i khi auto-tuning. ạ

73

Page 74: Altivar 31 vietnamese_final_3755

L i-Nguyên nhân-Cách kh c ph cỗ ắ ụ

Các l i có th đ c reset l i b ng ch c năng t đ ng kh i đ ng l i, sau khi nguyênỗ ể ượ ạ ằ ứ ự ộ ở ộ ạ nhân gây ra l i m t điỗ ấCác l i này cũng có th đ c kh i t o l i b ng cách t t bi n t n và b t l i ho c b ng m t ng vào logic (thông s rSFỗ ể ượ ở ạ ạ ằ ắ ế ầ ậ ạ ặ ằ ộ ỏ ố trong menu FLt- trang 60)L i ỗ Nguyên nhân có th ể Bi n pháp kh c ph cệ ắ ụ

COF L i ỗ CAnopen

• S gián đo n c a dâyự ạ ủ n i truy n thông CANopen ố ề

• Ki m tra h th ng dây n I truy n thông.ể ệ ố ố ề• Xem tài li u đi kèm s n ph m ệ ả ẩ

EPF L i ngoài ỗ

• Tuỳ theo t ng ng d ngừ ứ ụ • Tùy theo t ng ng d ng. ừ ứ ụ

LFF M t tính hi u ấ ệ 4-20mA

• M t tham chi u 4-20 mAấ ế ng vào AI3 ở ỏ

• Ki m tra dây n i v i AI3. ể ố ớ

ObF Quá áp trong quá trình gi m t c ả ố độ

• Hãm quá đ t ng t ộ ộ • Tăng th i gian gi m t c. ờ ả ố• G n thêm đi n tr h m n u c n. ắ ệ ở ả ế ầ• Kích ho t ch c năng brA (trang 38) n u phùạ ứ ế

h p v i ng d ng. ợ ớ ứ ụ

OHF Bi n t n b quá nhi tế ầ ị ệ

• Nhi t đ bi n t n quáế ộ ế ầ cao

• Ki m tra t i c a motor, thông gió c a bi n t nể ả ủ ủ ế ầ và môi tr ng làm vi c. Đ i bi n t n ngu i tr c khiườ ệ ợ ế ầ ộ ướ kh i đ ng l i ở ộ ạ

OLF Đ ng c quá t iộ ơ ả • Dòng kh i đ ng quá l nở ộ ớ

• Ki m tra thông s ItH (dòng b o v nhi tể ố ả ệ ệ motor) (trang 16), ki m tra t i c a motor. Đ i bi n t nể ả ủ ợ ế ầ ngu I tr c khi kh i đ ng l i ộ ướ ở ộ ạ

OPF M t pha đ ng cấ ộ ơ

• M t m t pha đ u ra bi nấ ộ ầ ế t nầ

• Contactor đ u ra mầ ở• Đ ng c không đ c n iộ ơ ượ ố

ho c công ặ• Dòng đi n qua đ ng cệ ộ ơ

không n đ nh ổ ị

• Ki m tra dây n i t bi n t n đ n motor. ể ố ừ ế ầ ế• N u có s d ng contactor dowdownstream,ế ử ụ

đ t OPL là OAC (menu FLt-, trang 61). ặ• Ki m tra v i t i nh c a motor ho c khôngể ớ ả ỏ ủ ặ

c n motor: Ch y th v i các thông s m c đ nh c aầ ạ ử ớ ố ặ ị ủ nhà s n xu t, kích ho t ch c năng b o v m t phaả ấ ạ ứ ả ệ ấ motor (OPL = YES). Ki m tra bi n t n trong phòng b oể ế ầ ả trì mà không c n k t n i v i m t motor có cùng côngầ ế ố ớ ộ su t v i bi n t n (Vi c ki m tra này đ c bi t có hi uấ ớ ế ầ ệ ể ặ ệ ệ qu đ i v i các bi n t n có công su t l n), sau đó vôả ố ớ ế ầ ấ ớ hi u ch c năng b o v m t pha motor (OPL = no). ệ ứ ả ệ ấ

• Ki m tra tính t i u c a các thông s Ufrể ố ư ủ ố (trang 17), UnS và nCr (trang 20) và th c hi n Auto-ự ệtuning l i tUn (trang 21). ạ

OSF Quá áp

• Đi n áp dây quá cao ệ• Ngu n cung c p b nhi uồ ấ ị ễ

• Ki m tra ngu n c p ể ồ ấ

PHF H ng pha ngu n ỏ ồ

• Bi n t n không đ c câpế ầ ượ ngu n đúng ho c n c u chì ồ ặ ổ ầ

• L i m t pha ỗ ộ• ATV31 3 pha đ c sượ ử

d ng v i ngu n c p m t pha ụ ớ ồ ấ ộ• T i m t đ i x ng ả ấ ố ứ• Các ch c năng b o vứ ả ệ

này ch có tác d ng khi bi n t nỉ ụ ế ầ có t i. ả

• Ki m tra k t n i v i ngu n và các c u chì ể ế ố ớ ồ ầ• Reset. • S d ng ngu n đi n 3 phaử ụ ồ ệ• B qua l i này b ng cách cài đ t IPL = nOỏ ỗ ằ ặ

(menu FLt-, trang 61).

SLF L i ỗ Modbus

• S gián đo n trongự ạ truy n thông bus Modbus ề

• Ki m tra bus truy n thông. ể ề• Hãy xem thêm tài li u chuyên d ng v s nệ ụ ề ả

ph mẩ

Nh ng l i đ c reset ngay sau khi nguyên nhân bi n m tữ ỗ ượ ế ấ

L iỗ Nguyên nhân Cách kh c ph cắ ụ

74

Page 75: Altivar 31 vietnamese_final_3755

CFF L i cài đ tỗ ặ

• C u hình hi n th i khôngấ ệ ờ phù h p ợ

• Quay v c u hình m c đ nh. Xem thôngề ấ ặ ị s FCS trong các menus I-O-, drC-, CtL- hay FUn-ố

CFI L i c u hình do n i ti p ỗ ấ ố ế

• C u hình không có hi uấ ệ l c, C u hình đ c đ a vào bi nự ấ ượ ư ế t n thông qua serial link không phùầ h pợ

• Ki m tra c u hình đã đ c cài đ t tr c đóể ấ ượ ặ ướ• Đ a vào m t c u hình phù h p ư ộ ấ ợ

USF L i s t ápỗ ụ

• Đi n áp ngu n quá th pệ ồ ấ• S t áp trong th i gian quáụ ờ

độ• H ng đi n tr t iỏ ệ ở ả

• Ki m tra ngu n đi n áp và các thông s liênể ồ ệ ố quan đ n đi n ápế ệ

• Thay bi n t n ế ầ

B ng cả u hình/ Cài đ tấ ặ

Bi n t n ATV 31.....................................................................................................................................................................ế ầMã s khách hàng (n u có)..........................................................................................................................................ố ế

Hi u ch nh thông s c p đ 1ệ ỉ ố ở ấ ộ

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọbFr 50

Menu cài đ tặ

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọACC 3 s s AC2 5 s s

dE2 5 s s dEC 3 s s tA1 10% % tA2 10% % tA3 10% %

tA4 10% %

LSP 0 Hz Hz

HSP bFr Hz

ItH Tuỳ theo (BBT) A

UFr 20% %

FLG 20% %

StA 20% %

SLP 100 Hz %

IdC 0.7 In (1) A

tdC 0.5 s s tdC1 0.5 s s SdC1 0.7 In (1) A

tdC2 0 s s

SdC2 0.5 In (1) A

JPF 0 Hz Hz

JF2 0 Hz Hz JGF 10 Hz Hz

rPG 1

rIG 1 / s /s

FbS 1

PIC nO

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

rP2 30% %

rP3 60% %

rP4 90% %

SP2 10 Hz Hz SP3 15 Hz Hz SP4 20 Hz Hz SP5 25 Hz Hz

SP6 30 Hz Hz

SP7 35 Hz Hz

SP8 40 Hz Hz SP9 45 Hz Hz SP10 50 Hz Hz

SP11 55 HZ Hz

SP12 60 Hz Hz

SP13 70 Hz Hz

SP14 80 Hz Hz SP15 90 Hz Hz SP16 100 Hz Hz CLI 1.5 In (1) A

CL2 1.5 In (1) A

tLS 0 (không gi i h n) ớ ạ s

rSL 0 UFr2 20% % FLG2 20% %

StA2 20% %

SLP2 100% %

Ftd bFr Hz

ttd 100% %

Ctd In (1) A

SdS 30

SFr 4 kHz kHz

75

Page 76: Altivar 31 vietnamese_final_3755

(1) In: dòng danh đ nh c a bi n t n, có ghi trong ph n h ng d n l p đ t ho c trên nhãn bi n t nị ủ ế ầ ầ ướ ẫ ắ ặ ặ ế ầCác thông s này ch su t hi n khi ch c năng t ng ng đ c kích ho t. Các thông s này có th đ c truyố ỉ ấ ệ ứ ươ ứ ượ ạ ố ể ượ c p và hi u ch nh, nh ng thông s đ c g ch d i su t hi n trong ph n cài đ t m c đ nhậ ệ ỉ ữ ố ượ ạ ướ ấ ệ ầ ặ ặ ị

B ng c u hình/ Cài đ tả ấ ặ

Menu đi u khi n đ ngề ể ộ cơ

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

bFr 50 Hz Hz

UnS Tuỳ theo b bi n t n ộ ế ầ V

FrS 50 Hz Hz

nCr Tuỳ theo b bi n t n ộ ế ầ A

nSP Tuỳ theo b bi n t n ộ ế ầ RPM

COS Tuỳ theo b bi n t n ộ ế ầ

rSC nO

I/O menu

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

tCC 2C ATV31pppA: LOC

tCt trn

rrS if tCC = 2C, LI2 if tCC = 3C, LI3 if tCC = LOC: nO

CrL3 4 mA mA

CrH3 20 mA mA

Control menu

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

tUS tAb

UFt n

nrd YES

SFr 4 kHz kHz

tFr 60 Hz Hz

SrF nO

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

AO1t 0A

dO nO

r1 FLt

r2 nO

76

Page 77: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

LAC L1

Fr1 AI1 AIP for ATV31pppA

Fr2 nO

rFC Fr1

CHCF SIM

Cd1 tEr LOC for ATV31pppA

B ng c u hình/ Cài đ tả ấ ặ

Menu các ch c năng ng d ngứ ứ ụ

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

rPC- rPt LIn

tA1 10% %

tA2 10% %

tA3 10% %

tA4 10% %

ACC 3 s s

dEC 3 s s

rPS nO

Frt 0 Hz

AC2 5 s s

dE2 5 s s

brA YES

StC- Stt Stn

FSt nO

dCF 4

dCI nO

IdC 0.7 In A

tdC 0.5 s s

nSt nO

AdC- AdC YES

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

Cd2 Mdb

CCS Cd1

COp nO

LCC nO

PSt YES

rOt dFr

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

JOG- JOG If tCC = 2C: nO If tCC = 3C: LI4 If tCC = LOC: nO

JGF 10 Hz Hz

UPd- USP nO

dSP nO

Str nO

PI- PIF nO

rPG 1

rIG 1

FbS 1

PIC nO

Pr2 nO

Pr4 nO

rP2 30% %

rP3 60% %

rP4 90% %

rSL 0

PII nO

rPI 0% %

bLC- bLC nO

brL Tuỳ theo bi n t nế ầ

Hz

Ibr A

brt 0.5 s s

bEn nO Hz

bEt 0.5 s s

bIP nO

LC2- LC2 nO

CL2 1.5 In (1) A

CHP- CHP nO

UnS2 Tuỳ theo bi n t nế ầ

V

FrS2 50 Hz Hz

nCr2 A

Tuỳ theo bi n t nế ầnSP2 RPM

COS2

UFt2 n

UFr2 20% %

FLG2 20% %

StA2 20% %

SLP2 100 Hz Hz

LSt- LAF nO

LAr nO

LAS nSt

77

Page 78: Altivar 31 vietnamese_final_3755

tdC1 0.5 s s

SdC1 0.7 In (1) A

tdC2 0 s s

SdC2 0.5 In (1) A

SAI- SA2 AI2

SA3 nO

PSS-

PS2

If tCC = 2C: LI3 If tCC = 3C: LI4 If tCC = LOC: LI3

PS4

If tCC = 2C: LI4 If tCC = 3C: nO If tCC = LOC: LI4

PS8 nO

PS16 nO

SP2 10 Hz Hz

SP3 15 Hz Hz

SP4 20 Hz Hz

SP5 25 Hz Hz

SP6 30 Hz Hz

SP7 35 Hz Hz

SP8 40 Hz Hz

SP9 45 Hz Hz

SP10 50 Hz Hz

SP11 55 Hz Hz

SP12 60 Hz Hz

SP13 70 Hz Hz

SP14 80 Hz Hz

SP15 90 Hz Hz

SP16 100 Hz Hz

B ng c u hình/ Cài đ tả ấ ặ

Menu L i ỗ

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

Atr nO

tAr 5

rSF nO

FLr nO

EtF nO

EPL YES

OPL YES

IPL YES

OHL YES

OLL YES

78

(1) In: dòng danh đ nh c a bi n t n, có ghi trong ph nị ủ ế ầ ầ h ng d n l p đ t ho c trên nhãn bi n t nướ ẫ ắ ặ ặ ế ầ

Các thông s này ch su t hi n khi ch c năngố ỉ ấ ệ ứ t ng ng đ c kích ho t. Chúng cũng cóươ ứ ượ ạ th đ c truy c p trong menu SEt-ể ượ ậ

Page 79: Altivar 31 vietnamese_final_3755

Menu truy n thôngề

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

Add 1

tbr 19200

tFO 8E1

ttO 10 s s

AdCO 0

Các thông s này ch xu t hi n khi ch c năng t ng ng đ c kích ho tố ỉ ấ ệ ứ ươ ứ ượ ạ

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

SLL YES

COL YES

tnL YES

LFL nO

LFF 10 Hz Hz

drn nO

StP nO

InH nO

rPr nO

Mã Cài đ t m c đ nh ặ ặ ị Cài đ t tuỳ ch n ặ ọ

bdCO 125

FLO nO

FLOC AI1 AIP cho ATV31***A

79