˚€i h˚Ìc thÁi nguyÊn ˚Ø ˚˘ tr ng i h c s ph m ˚Ùc...

14
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Số:…...... /ĐHSP-TT THMN V/v kiểm tra trình độ CNTT của CBVC theo chuẩn IC 3 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Thái Nguyên, ngày tháng 6 năm 2014 Kính gửi: - Các phòng chức năng, trung tâm; - Các khoa/bộ môn. Thực hiện Công văn số /ĐHSP - TT THMN về việc triển khai đề án “Chuẩn trình độ CNTT cho CBVC Trường Đại học Sư phạm (Giai đoạn 2014-2015)”. Nhà trường sẽ tiến hành tổ chức cho CBVC thuộc đối tượng áp chuẩn CNTT theo quy định thực hiện kiểm tra, phân lớp để đào tạo theo lộ trình của đề án. Đề nghị các đơn vị cử CBVC (có danh sách đính kèm) tham gia thực hiện đợt kiểm tra theo kế hoạch sau: Thời gian: Ngày 8/6/2014 Địa điểm: Phòng máy 202; 301;302 giảng đường B3 Danh sách ca thi, phòng thi: Theo danh sách đính kèm. Đối với CBVC có lý do chính đáng không thể thực hiện kiểm tra, đơn vị lập danh sách (ghi rõ lý do) có xác nhận của lãnh đạo đơn vị (sẽ được kiểm tra bổ sung vào ngày 14/6/2014) gửi về Phòng Hành chính - Tổ chức (đ/c Quân - Trưởng phòng HC - TC) trước ngày 6/6/2014. CBVC không thực hiện đợt kiểm tra mà không có lý do, phòng HC - TC lập danh sách báo cáo Ban Giám hiệu, Ban chỉ đạo đề án trước ngày 10/6/2014. Mọi thắc mắc liên hệ số điện thoại: 0280 3754386 - 0974055995 (đ/c Hoàn - chuyên viên phòng HC - TC) Đề nghị CBVC có tên trong danh sách nghiêm túc thực hiện để việc kiểm tra được triển khai đúng kế hoạch, CBVC nào đến muộn sẽ coi như nghỉ không có lý do chính đáng./. Nơi nhận: - Hiệu trưởng (để b/c); - Như trên (thực hiện); - Thành viên Tổ giúp việc; - Website; - Lưu: VT, TT THMN, HC-TC. PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHÓ BAN CHỈ ĐẠO ĐỀ ÁN PGS.TS Phạm Hiến Bằng

Upload: others

Post on 28-Jan-2020

15 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM

Số:…...... /ĐHSP-TT THMN V/v kiểm tra trình độ CNTT của CBVC theo chuẩn IC3

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Thái Nguyên, ngày tháng 6 năm 2014

Kính gửi:

- Các phòng chức năng, trung tâm; - Các khoa/bộ môn.

Thực hiện Công văn số /ĐHSP - TT THMN về việc triển khai đề án “Chuẩn

trình độ CNTT cho CBVC Trường Đại học Sư phạm (Giai đoạn 2014-2015)”. Nhà trường sẽ tiến hành tổ chức cho CBVC thuộc đối tượng áp chuẩn CNTT theo quy định thực hiện kiểm tra, phân lớp để đào tạo theo lộ trình của đề án.

Đề nghị các đơn vị cử CBVC (có danh sách đính kèm) tham gia thực hiện đợt kiểm tra theo kế hoạch sau:

Thời gian: Ngày 8/6/2014 Địa điểm: Phòng máy 202; 301;302 giảng đường B3 Danh sách ca thi, phòng thi: Theo danh sách đính kèm. Đối với CBVC có lý do chính đáng không thể thực hiện kiểm tra, đơn vị lập

danh sách (ghi rõ lý do) có xác nhận của lãnh đạo đơn vị (sẽ được kiểm tra bổ sung vào ngày 14/6/2014) gửi về Phòng Hành chính - Tổ chức (đ/c Quân - Trưởng phòng HC - TC) trước ngày 6/6/2014. CBVC không thực hiện đợt kiểm tra mà không có lý do, phòng HC - TC lập danh sách báo cáo Ban Giám hiệu, Ban chỉ đạo đề án trước ngày 10/6/2014.

Mọi thắc mắc liên hệ số điện thoại: 0280 3754386 - 0974055995 (đ/c Hoàn - chuyên viên phòng HC - TC)

Đề nghị CBVC có tên trong danh sách nghiêm túc thực hiện để việc kiểm tra được triển khai đúng kế hoạch, CBVC nào đến muộn sẽ coi như nghỉ không có lý do chính đáng./.

Nơi nhận: - Hiệu trưởng (để b/c); - Như trên (thực hiện); - Thành viên Tổ giúp việc; - Website; - Lưu: VT, TT THMN, HC-TC.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHÓ BAN CHỈ ĐẠO ĐỀ ÁN

PGS.TS Phạm Hiến Bằng

Page 2: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

LỊCH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIN HỌC CHO CBVC (Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Ngày kiểm tra: 8/6/2014 Địa điểm: Phòng thực hành tin học 202; 301; 302 giảng đường B3 Buổi sáng Phòng máy Ca thi Thời gian Ghi chú

202

Ca 1 7h30 – 8h30

Ca 2 8h45 – 9h45 Ca 3 10h00 – 11h00

301

Ca 1 7h30 – 8h30

Ca 2 8h45 – 9h45 Ca 3 10h00 – 11h00

302

Ca 1 7h30 – 8h30

Ca 2 8h45 – 9h45 Ca 3 10h00 – 11h00

Buổi chiều Phòng máy Ca thi Thời gian Ghi chú

202 Ca 1 14h30 – 15h30

301 Ca 1 14h30 – 15h30 302 Ca 1 14h30 – 15h30

202 Ca 2 15h45 – 16h45 Dự phòng 301 Ca 2 15h45 – 16h45 Dự phòng

302 Ca 2 15h45 – 16h45 Dự phòng

Page 3: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 202 Ca thi: 1 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 7h30 - 8h30

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Ngô Giang Nam 24/6/1978 01.003 Giáo dục học Hành chính-TC 2 Nguyễn Hải Hưng 26/01/1987 01.003 Bảo hiểm Hành chính-TC 3 Lê Vân Anh 25/10/1987 01.003 Địa lý Hành chính-TC 4 Hà Trần Phương 27/4/1971 15.110 Giải tích Kế hoạch -TC 5 Đoàn Dũng Trí 17/8/1973 06.031 Giáo dục học Kế hoạch -TC 6 Lã Duy Bảo 11/10/1975 06.031 Kế toán Kế hoạch -TC 7 Nguyễn Thị Nga 29/9/1972 06.031 Kế toán Kế hoạch -TC 8 Lê Thị Hải Yến 27/12/1989 06.031 Kế toán Kế hoạch -TC 9 Đàm Hồng Chuyên 29/10/1981 06.031 Kế toán Kế hoạch -TC 10 Trịnh Thị Thanh Vân 18/9/1984 06.031 Kế toán Kế hoạch -TC 11 Lại Thị Thanh Hoa 12/11/1977 06.031 Kế toán Kế hoạch -TC 12 Nguyễn Thị Thu Hằng 1978 06.031 Kế toán Kế hoạch -TC 13 Vũ Ngọc Cưng 26/7/1985 13.096 Điện Quản trị-PV 14 Dương T Minh Huệ 07/11/1979 13.097 Trồng trọt Quản trị-PV 15 Phạm Văn Thoại 08/02/1975 01.003 Xây dựng Quản trị-PV 16 Nguyễn Mạnh Hùng 06/08/1973 01.003 Kế toán Quản trị-PV 17 Hoàng Thị Hoài Thu 07/08/1981 16.120 BS điều dưỡng Quản trị-PV 18 Nguyễn Minh Cao 09/01/1984 16.120 BS điều dưỡng Quản trị-PV 19 Hà T Khánh Ly 03/06/1983 16.121 Y tế Quản trị-PV 20 Hoàng T Minh Bạch 05/06/1972 01.003 Kế toán Quản trị-PV 21 Bùi Hà Thái 21/02/1974 13.095 Điện Quản trị-PV 22 Đặng Văn Tân 10/06/1972 13.096 Điện Quản trị-PV 23 Nguyễn Văn Thắng 09/03/1971 13.095 Điện Quản trị-PV 24 Hứa Thị Hồng Chuyên 21/10/1979 01.003 Ngữ văn Quản trị-PV 25 Nguyễn Thành Trung 14/9/1979 13.095 Điện Quản trị-PV 26 Đặng Phương Thanh 11/09/1989 01.003 Kế toán Quản trị-PV 27 Mạch Thị Hương 15/8/1971 01.003 Kế toán Quản trị-PV 28 Lương Đức Thắng 1975 01.003 Kế toán Quản trị-PV 29 Nguyễn Hữu Toàn 04/09/1979 15.111 Lịch sử Đảng Công tác HSSV 30 Vũ Thị Hậu 28/6/1983 15.111 Ngữ văn Công tác HSSV

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 4: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 301 Ca thi: 1 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 7h30 - 8h30

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Nguyễn Thùy Dương 01/06/1985 01.003 Ngữ văn Công tác HSSV 2 Nguyễn T Thúy Hằng 22/12/1971 01.003 Ngữ văn Công tác HSSV 3 Hoàng Thị Bích Vân 16/5/1977 01.003 KTnông nghiệp Công tác HSSV 4 Lê Thị Lan 08/02/1978 01.003 Ngữ văn Công tác HSSV 5 Trần Quang Tú 28/5/1972 17.163 Công tác HSSV 6 Đỗ Trần Dũng 08/10/1979 01.003 Ngữ văn Công tác HSSV 7 Kiều Thanh Nga 13/12/1984 01.003 Ngữ văn Công tác HSSV 8 Nguyễn Thanh Nga 04/08/1986 01.003 Ngữ văn Công tác HSSV 9 Nông Thị Thu Hoài 12/05/1985 01.003 GD mầm non Công tác HSSV 10 Nguyễn Văn Quyền 1988 13.096 Công nghiệp Công tác HSSV 11 Ngôn Thị Tuyết Mai 1989 01.003 Tiếng anh Công tác HSSV 12 Bùi Thị Dung 07/05/1977 01.009 Tiếng Anh Ban QL Ký túc xá 13 Vũ Thị Thanh Tâm 26/10/1973 01.003 tiếng anh Ban QL Ký túc xá 14 Vi Thị Phương 12/01/1974 01.003 Tiếng Anh Ban QL Ký túc xá 15 Hứa Việt Bắc 06/05/1980 01.003 QT kinh doanh Ban QL Ký túc xá 16 Trần Mạnh Hùng 1988 01.003 QT kinh doanh Ban QL Ký túc xá 17 Đinh Quý Hùng 1980 01.004 Ban QL Ký túc xá 18 Nguyễn T Hồng Minh 07/08/1982 15.111 Tiếng Anh QLKH-QHQT 19 Nguyễn Văn Hoàng 23/10/1976 15.111 Đại số QLKH-QHQT 20 Phạm Hùng Linh 02/03/1977 15.111 Ngữ văn QLKH-QHQT 21 Nguyễn Hữu Quân 15/8/1985 15.111 Sinh học QLKH-QHQT 22 Hà Ngọc Tân 26/02/1981 01.003 Ngữ văn QLKH-QHQT 23 Hoàng Thị Kim Oanh 07/10/1987 01.003 Tiếng Trung QLKH-QHQT 24 Vũ Đình Bắc 24/02/1988 15.111 Tiếng Anh QLKH-QHQT 25 Đồng Thị Thanh 01.003 Tâm lý-GD QLKH-QHQT 26 Bùi Đức Nguyên 30/7/1977 15.111 Hóa vô cơ TTKT&ĐBCLGD 27 Nguyễn Xuân Hùng 10/04/1971 01.003 Lịch sử TTKT&ĐBCLGD 28 Nguyễn Thanh Tú 15/9/1985 15.111 Giáo dục học TTKT&ĐBCLGD 29 Nguyễn T Minh Hiền 10/04/1983 01.003 Lịch sử TTKT&ĐBCLGD 30 Mã T Hương Lan 05/03/1976 01.003 Giáo dục học TTKT&ĐBCLGD

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 5: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 302 Ca thi: 1 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 7h30 - 8h30

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Mai Xuân Trường 29/10/1973 15.111 Hóa phân tích Đào tạo 2 Nguyễn Danh Nam 10/05/1982 15.111 Toán học Đào tạo 3 Hoàng Thị Thảo 17/11/1976 01.003 Ngữ văn Đào tạo 4 Ng T Tuyết Chinh 02/01/1972 01.003 Giáo dục học Đào tạo 5 Đinh Thị Hải Yến 24/11/1971 01.003 Ngữ văn Đào tạo 6 Nông Thị Thúy 17/9/1973 15.111 Địa lý Đào tạo 7 Nguyễn Duy Phương 19/01/1981 15.111 Toán học Đào tạo 8 Nguyễn Thị Thủy 08/02/1977 01.003 Đào tạo 9 Phùng Văn Tân 26/3/1978 15.111 Ngữ văn Đào tạo 10 Đồng Duy Khánh 29/12/1984 01.003 Địa lý Đào tạo 11 Lê Thị Minh Nguyệt 05/06/1990 01.003 Lịch sử Đào tạo 12 Trần Thị Hường 21/3/1974 17.170 Lịch sử Thông tin-TV 13 Phạm T Minh Nguyệt 16/10/1978 17.170 TT thư viện Thông tin-TV 14 Trịnh Diễm Thúy 10/05/1978 17.170 TT thư viện Thông tin-TV 15 Lg. T Thanh Hương 31/11/1973 17.170 TT thư viện Thông tin-TV 16 Vương Hồng Hải 12/04/1990 17.170 Văn hóa TT Thông tin-TV 17 Lê Thị Chi 17/9/1990 17.170 Văn hóa TT Thông tin-TV 18 Nguyễn Thị vân Anh 12/11/1987 17.170 Văn hóa TT Thông tin-TV 19 Bùi Thị Thành Thái 13/5/1976 01.003 Ngôn ngữ Sau Đại học 20 Doãn Thị Bích Liên 06/06/1972 01.003 Ngữ văn Sau Đại học 21 Từ Quang Tân 01/05/1979 15.111 Sinh học Sau Đại học 22 Nguyễn T Hạnh Phương 06/09/1976 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 23 Lê Thị Hương Giang 22/3/1976 15.111 LL ngôn ngữ Ngữ văn 24 Nguyễn Thu Quỳnh 20/9/1983 15.111 VH nước ngoài Ngữ văn 25 Hồ T Phương Trang 17/7/1987 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 26 Nguyễn Diệu Thương 24/2/1986 15.111 Ngôn ngữ Ngữ văn 27 Nguyễn T Minh Thu 15/10/1981 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 28 Ngô Thị Thanh Quý 25/8/1973 15.110 Ngữ văn Ngữ văn 29 Ngô Thị Thanh Nga 26/3/1977 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 30 Phạm Quốc Tuấn 29/10/1979 15.111 Ngữ văn Ngữ văn

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 6: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 202 Ca thi: 2 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 8h45 - 9h45

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Dương Thu Hằng 09/02/1978 15.111 VH Việt Nam Ngữ văn 2 Lương Thị Hải Vân 21/3/1984 15.111 Hán nôm Ngữ văn 3 Ngô Thị Thu Trang 20/7/1980 15.111 Hán nôm Ngữ văn 4 Trần Thị Nhung 14/9/1987 15.111 VH Việt Nam Ngữ văn 5 Ngọc Hải Anh 10/07/1988 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 6 Trần Thị Ngọc 14/12/1989 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 7 Hoàng Mai Quyên 21/11/1989 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 8 Ôn Thị Mỹ Linh 28/10/1982 15.111 VH nước ngoài Ngữ văn 9 Nguyễn Thị Thắm 04/07/1979 15.111 VH Việt Nam Ngữ văn 10 Nguyễn T Cẩm Anh 09/05/1987 15.111 VH nước ngoài Ngữ văn 11 Hoàng Điệp 03/08/1976 15.111 VH Việt Nam Ngữ văn 12 Cao Thị Hảo 27/3/1976 15.111 VH Việt Nam Ngữ văn 13 Ngô Thu Thuỷ 31/8/1983 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 14 Trần Thị Ngọc Anh 11/01/1981 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 15 Nông Thị Quỳnh Trâm 26/8/1982 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 16 Nguyễn Nhật Huy 18/6/1987 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 17 Nguyễn Văn Trung 20/11/1989 15.111 Hán nôm Ngữ văn 18 Nguyễn T Thu Thuỷ 10/02/1974 15.110 PPDH văn Ngữ văn 19 Đào T Hồng Hạnh 05/11/988 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 20 Nguyễn Thị Bích 24/12/1979 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 21 Lưu Thị Lan Anh 09/11/1986 01.003 Ngữ văn Ngữ văn 22 Phạm T Thu Hoài 18/10/1986 15.111 Ngôn ngữ Ngữ văn 23 Nguyễn T.Kiều Hương 16/4/1987 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 24 Nguyễn Hồng Linh 12/07/1990 15.111 Ngữ văn Ngữ văn 25 Hà Thị Thu Thuỷ 21/4/1975 15.110 LS Việt Nam Lịch sử 26 Nguyễn T Quế Loan 28/02/1971 15.111 Nhân học Lịch sử 27 Nguyễn Thị Hải 02/06/1983 15.111 LS cổ TĐ Lịch sử 28 Âu Sơn Hưng 02/02/1986 15.111 LS Việt Nam Lịch sử 29 Nghiêm T Hải Yến 11/04/1974 15.110 LS Việt Nam Lịch sử 30 Kim Ngọc Thu Trang 14/12/1982 15.111 LS Thế giới Lịch sử

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 7: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 301 Ca thi: 2 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 8h45 - 9h45

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Hoàng Xuân Trường 18/9/1987 15.111 Lịch sử Lịch sử 2 Nguyễn Hà Giang 24/8/1982 15.111 PPDH sử Lịch sử 3 Nguyễn Văn Quyết 30/5/1986 15.111 Lịch sử Lịch sử 4 Mai Văn Nam 17/8/1986 15.111 LS Thế giới Lịch sử 5 Nguyễn Mạnh Tuấn 30/3/1980 01.003 Lịch sử Lịch sử 6 Nguyễn Khánh Như 23/01/1986 15.111 LS Thế giới Lịch sử 7 Lê T Thu Hương 02/05/1984 15.111 Lịch sử Lịch sử 8 Nguyễn Thị Hòa 26/3/1990 15.111 Lịch sử Lịch sử 9 Nguyễn Thị Trang 09/02/1991 15.111 Lịch sử Lịch sử 10 Phạm Thu Thuỷ 07/03/1983 15.111 Địa lý Địa lý 11 Hoàng Thanh Vân 24/3/1984 15.111 Địa lý Địa lý 12 Phạm Tất Thành 12/03/1984 15.111 Địa lý Địa lý 13 Đào Duy Minh 20/4/1987 15.111 Địa lý Địa lý 14 Trần Đức Văn 10/04/1982 15.111 Địa lý Địa lý 15 Phạm Hương Giang 10/10/1984 15.111 Địa lý Địa lý 16 Vũ Vân Anh 06/03/1982 15.111 Địa lý KTXH Địa lý 17 Dương Quỳnh Phương 04/10/1974 15.111 Địa lý KTXH Địa lý 18 Hoàng T Hoài Linh 26/3/1986 15.111 Địa lý Địa lý 19 Thân Thị Huyền 13/9/1987 15.111 Địa lý Địa lý 20 Nguyễn Phương Liên 31/01/1975 15.111 Địa lý Địa lý 21 Nguyễn T Minh Nguyệt 01/07/1975 15.113 Địa lý Địa lý 22 Đỗ T Thanh Hà 01/07/1984 01.003 CNTT Địa lý 23 Nguyễn Thị Thu Hà 25/01/1977 15.113 Địa lý Địa lý 24 Nguyễn Thanh Mai 18/12/1989 15.111 Địa lý Địa lý 25 Nghiêm Văn Long 29/10/1991 15.111 Địa lý Địa lý 26 Nguyễn Thị Nhâm 27/11/1990 15.111 Địa lý Địa lý 27 Phạm Thị Thuỷ 28/8/1972 15.110 Giải tích Toán 28 Bùi Thế Hùng 08/12/1980 15.111 Giải tích Toán 29 Lê Quang Ninh 07/02/1983 15.111 Giải tích Toán 30 Trần Thị Thuỳ Dung 11/07/1983 15.111 Giải tích Toán

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 8: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 302 Ca thi: 2 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 8h45 - 9h45

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Trần Đình Hùng 27/11/1984 15.111 Toán học Toán 2 Nông Quỳnh Vân 15/12/1984 15.111 Toán học Toán 3 Giáp Văn Sự 14/9/1989 15.111 Toán học Toán 4 Lưu Phương Thảo 26/10/1978 15.111 Toán học Toán 5 Trần Nguyên An 10/11/1981 15.111 Đại số Toán 6 Trịnh Thị Diệp Linh 26/12/1977 15.111 Toán học Toán 7 Cao Thị Hà 25/12/1971 15.110 PPDH Toán Toán 8 Đỗ Thị Trinh 25/8/1977 15.111 Toán học Toán 9 Bùi Thị Hạnh Lâm 15/7/1980 15.111 PPDH Toán Toán 10 Phan T Phương Thảo 27/11/1977 15.111 Toán học Toán 11 Trần Việt Cường 11/06/1982 15.111 Toán học Toán 12 Trần Huệ Minh 18/7/1977 15.111 Hình học Toán 13 Dương Quang Hải 12/07/1981 15.111 Toán học Toán 14 Nguyễn Văn Ninh 07/05/1987 15.111 Toán học Toán 15 Trương Quyết Thắng 10/11/1984 15.111 Toán học Toán 16 Nguyễn Văn Thìn 05/05/1988 15.111 Toán học Toán 17 Tạ Thị Thảo 20/3/1984 01.003 Tiếng Trung Toán 18 Trần Đỗ Minh Châu 11/12/1981 15.111 Toán học Toán 19 Nguyễn Thị Ánh Hằng 20/7/1991 15.111 Toán học Toán 20 Hoàng Ngọc Yến 30/4/1991 15.111 Toán học Toán 21 Đỗ Thuỳ Chi 10/07/1982 15.111 VL chất rắn Vật lý 22 Vũ T Hồng Hạnh 26/6/1979 15.111 VL chất rắn Vật lý 23 Đặng Thị Hương 20/10/1985 15.111 PPDH Vật lý Vật lý 24 Giáp T Thùy Trang 08/07/1987 15.111 VL lý thuyết Vật lý 25 Bùi Xuân Khuyến 20/10/1988 15.111 Vật lý Vật lý 26 Dương Thị Hà 16/9/1988 15.111 Vật lý Vật lý 27 Phạm Hữu Kiên 09/12/1980 15.111 VL kỹ thuật Vật lý 28 Ngô Trung Trực 09/01/1981 15.111 Vật lý Vật lý 29 Chu Việt Hà 08/08/1982 15.111 VL chất rắn Vật lý 30 Đỗ Thị Huế 05/02/1987 15.111 Vật lý Vật lý

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 9: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 202 Ca thi: 3 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 10h00 - 11h00

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Trần Khánh 21/7/1978 15.111 PPDH Vật lý Vật lý 2 Cao Tiến Khoa 06/09/1974 15.111 PPDH Vật lý Vật lý 3 Thái Quốc Bảo 20/10/1981 15.111 PPDH Vật lý Vật lý 4 Nguyễn Thị Thu Hà 23/3/1982 15.111 PPDH Vật lý Vật lý 5 Huỳnh T Hồng Sương 18/02/1979 15.111 PPDH Vật lý Vật lý 6 Nguyễn Quang Linh 12/07/1982 15.111 PPDH Vật lý Vật lý 7 Ngô Tuấn Ngọc 15/01/1980 15.111 VL kỹ thuật Vật lý 8 Nguyễn Quang Hải 20/5/1978 15.111 Tự động hóa Vật lý 9 Lê Thị Hồng Gấm 11/06/1983 15.111 Vật lý Vật lý 10 Khúc Hùng Việt 18/5/1985 15.111 Vật lý Vật lý 11 Dương T Phương Chi 05/01/1983 01.003 Ngữ văn Vật lý 12 Vũ Thị Hậu 16/10/1976 15.111 Hóa lý Hóa học 13 Phạm Hồng Chuyên 20/3/1978 15.113 Hóa PT Hóa học 14 Nguyễn T Thanh Nhàn 19/8/1980 15.113 Hóa CN Hóa học 15 Phạm Văn Khang 15/01/1982 15.111 Hóa HC Hóa học 16 Trần Quốc Toàn 07/04/1984 15.111 Hóa PT Hóa học 17 Dương Ngọc Toàn 11/02/1983 15.111 Hóa HC Hóa học 18 Nguyễn Công Biên 10/05/1972 13.096 Hóa học Hóa học 19 Đinh Thúy Vân 09/11/1987 15.111 Hóa HC Hóa học 20 Nguyễn T Hiền Lan 24/6/1972 15.110 Hóa VC Hóa học 21 Phạm T Hà Thanh 30/8/1976 15.111 Hóa VC Hóa học 22 Nguyễn Thị Tố Loan 19/8/1981 15.111 Hóa VC Hóa học 23 Dương T Tú Anh 24/011970 15.110 Hóa PT Hóa học 24 Lê Thị Phương 17/10/1984 15.113 Hóa CN Hóa học 25 Vũ Văn Nhượng 08/08/1982 15.111 Hóa MT Hóa học 26 Chu Mạnh Nhương 25/10/1983 15.111 Hóa PT Hóa học 27 Ngô Thị Mai Việt 19/3/1979 15.111 Hóa PT Hóa học 28 Trần Thị Huế 01/08/1986 15.111 Hóa học Hóa học 29 Nguyễn Mậu Đức 03/08/1983 15.111 Hóa PT Hóa học 30 Nguyễn Thị Hân 30/7/1984 15.113 PPDH Hóa Hóa học

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 10: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 301 Ca thi: 3 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 10h00 - 11h00

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Lê Huy Hoàng 03/07/1985 15.111 Hóa PT Hóa học 2 Nguyễn T Thanh Hương 11/03/1972 15.111 Hóa học Hóa học 3 Bành T. Mai Anh 30/6/1987 15.111 Di truyền Sinh-KTNN 4 Nguyễn Thị Thu Ngà 25/9/1980 15.111 Di truyền Sinh-KTNN 5 Phạm T Thanh Nhàn 20/8/1982 15.111 Di truyền Sinh-KTNN 6 Đào Thu Thủy 28/6/1984 13.096 Sinh-KTNN 7 Trần Thị Hồng 09/01/1986 13.096 Sinh-KTNN 8 Vũ Thị Thu Thuỷ 09/04/1975 15.111 Di truyền Sinh-KTNN 9 Nguyễn Viết Tiến 13/2/1979 15.111 SH thực nghiệm Sinh-KTNN 10 Hoàng Phú Hiệp 15/8/1984 15.111 Di truyền Sinh-KTNN 11 Lê T Ngọc Thương 19/8/1988 15.111 SH thực nghiệm Sinh-KTNN 12 Sỹ Danh Thường 24/12/1981 15.111 Thực vật Sinh-KTNN 13 Lương T Thuý Vân 26/02/1978 15.111 Trồng trọt Sinh-KTNN 14 Vũ Thanh Trà 09/01/1981 15.111 Di truyền Sinh-KTNN 15 Nguyễn T Ngọc Lan 08/05/1979 15.111 Sinh lý TV Sinh-KTNN 16 Nguyễn Viết Thắng 19/12/1983 15.111 Sinh thái Sinh-KTNN 17 Vi Kiều Liên 21/12/1981 13.096 Sinh-KTNN 18 Nguyễn T Phương Thảo 06/03/1986 15.111 Tiếng Trung Sinh-KTNN 19 Nguyễn Thị Hà 30/9/1978 15.111 PPDH Sinh học Sinh-KTNN 20 Nguyễn Thị Hằng 14/8/1976 15.111 PPDH Sinh học Sinh-KTNN 21 Hoàng Thanh Tâm 01/06/1989 15.111 Sinh học Sinh-KTNN 22 Hoàng Văn Ngọc 25/8/1976 15.111 Động vật học Sinh-KTNN 23 Hoàng Thanh Thuỷ 27/7/1976 15.113 Sinh học Sinh-KTNN 24 Lê Phương Dung 16/7/1985 15.111 Di truyền Sinh-KTNN 25 Vũ Trọng Lượng 20/11/1986 15.111 SH thực nghiệm Sinh-KTNN 26 Nguyễn Đức Hùng 07/12/1986 15.111 SH thực nghiệm Sinh-KTNN 27 Từ Quang Trung 04/10/1988 15.111 Sinh học Sinh-KTNN 28 Nguyễn Vũ Bão 10/04/1989 15.111 Sinh học Sinh-KTNN 29 Nguyễn T Quỳnh Anh 29/4/1989 15.111 Sinh học Sinh-KTNN 30 Nguyễn Thị Hường 27/12/1975 15.111 CNXHKH GD Chính trị

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 11: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 302 Ca thi: 3 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 10h00 - 11h00

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Thái Hữu Linh 02/08/1988 15.111 GD Chính trị GD Chính trị 2 Nguyễn Thị Mão 03/01/1974 15.111 KT chính trị GD Chính trị 3 Vũ Thúy Hằng 04/09/1986 15.111 Triết học GD Chính trị 4 Trần Thị Lan 21/11/1979 15.111 CNXHKH GD Chính trị 5 Nguyễn Thị Hạnh 13/6/1988 15.111 KT chính trị GD Chính trị 6 Nguyễn T Hoàng Lan 31/5/1975 15.111 Luật học GD Chính trị 7 Lý Trung Thành 20/11/1976 15.111 LS Đảng GD Chính trị 8 Hoàng Thu Thuỷ 28/4/1981 15.111 LS Đảng GD Chính trị 9 Nguyễn Tuấn Anh 17/12/1980 15.111 LS Đảng GD Chính trị 10 Nguyễn T Minh Hiền 07/11/1981 15.111 GD Chính trị GD Chính trị 11 Hứa Ngọc Thư 13/5/1979 01.003 GD Tiểu học GD Chính trị 12 Nguyễn T Thanh Hà 23/3/1981 15.111 Triết học GD Chính trị 13 Ngô Thị Lan Anh 17/10/1982 15.111 Triết học GD Chính trị 14 Nguyễn Thị Khương 08/10/1978 15.111 Triết học GD Chính trị 15 Nguyễn T Thu Hiền 16/5/1982 15.111 Triết học GD Chính trị 16 Phạm Thị Huyền 09/06/1979 15.111 CNXHKH GD Chính trị 17 Vũ Thị Thuỷ 23/7/1979 15.111 CNXHKH GD Chính trị 18 Trần Thanh An 30/10/1990 15.111 LS Đảng GD Chính trị 19 Trần Thị Hằng 21/01/1989 15.111 LS Đảng GD Chính trị 20 Vy Huyền Minh 12/07/1970 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 21 Dương Công Đạt 21/7/1979 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 22 Đặng Thị Thu Hương 31/3/1977 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 23 Ngô Thị Bích Ngọc 15/5/1982 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 24 Nguyễn T Hồng Chuyên 15/9/1981 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 25 Lê Thị Thu Hương 06/04/1982 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 26 Nguyễn T Hạnh Phúc 30/10/1981 15.111 Tiếng Trung Ngoại ngữ 27 Nguyễn T Minh Trang 10/11/1987 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 28 Phạm T Kiều Oanh 25/3/1987 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 29 Lưu Thị lan Hương 19/11/1988 15.111 Tiếng Trung Ngoại ngữ 30 Đỗ T Ngọc Phương 15/02/1988 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 12: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 202 Ca thi: 1 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 14h30 - 15h30

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Đàm Lệ Hoàng 17/4/1988 15.111 Tiếng Trung Ngoại ngữ 2 Nguyễn T Thu Hương 23/02/1989 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 3 Phùng Thị Thanh Tú 26/02/1978 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 4 Trần Thị Yến 21/10/1987 15.111 Tiếng Anh Ngoại ngữ 5 Nguyễn T T Huyền 19/11/1977 15.111 LL&LS GD Tâmlý-GD 6 Lê Thuỳ Linh 20/7/1981 15.111 Giáo dục học Tâmlý-GD 7 Hà Thị Kim Linh 26/6/1978 15.111 LL&LS GD Tâmlý-GD 8 Hoàng Trung Thắng 07/06/1978 15.111 Giáo dục học Tâmlý-GD 9 Nguyễn Ngọc Hiếu 15/7/1981 15.111 Giáo dục học Tâmlý-GD 10 Lê Như Hoa 22/7/1988 15.111 Tâm lý học Tâmlý-GD 11 Lê Thị Phương Hoa 05/03/1976 15.111 Tâm lý học Tâmlý-GD 12 Nguyễn Thị Út Sáu 25/8/1982 15.111 Tâm lý học Tâmlý-GD 13 Phạm Văn Cường 06/03/1980 15.111 Tâm lý học Tâmlý-GD 14 Phí Thị Hiếu 11/05/1978 15.111 Tâm lý học Tâmlý-GD 15 Lê Hồng Sơn 31/01/1981 15.110 Tâm lý học Tâmlý-GD 16 Nguyễn Thị Thanh 04/08/1985 01.003 GD Mầm non Tâmlý-GD 17 Nguyễn Thị Ngọc 14/4/1982 15.111 Giáo dục học Tâmlý-GD 18 Đặng T Phương Thảo 1984 15.111 QL giáo dục Tâmlý-GD 19 Đàm Thị Kim Thu 1989 15.111 GD đặc biệt Tâmlý-GD 20 Nguyễn Thành Trung 24/9/1980 15.111 Giáo dục học Thể dục thể thao 21 Nguyễn Mạnh Hùng 03/03/1979 15.111 Y sinh Thể dục thể thao 22 Nguyễn Đức Tuân 09/06/1980 15.111 GDthể chất Thể dục thể thao 23 Trần Minh Khương 08/02/1976 15.113 Bơi lội Thể dục thể thao 24 Đỗ Ngọc Cương 11/09/1980 15.111 Giáo dục học Thể dục thể thao 25 Lê Thị Nga 15/11/1979 15.111 Tiếng Anh Thể dục thể thao 26 Nguyễn Thị Hà 05/03/1989 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 27 Đào T Hoa Quỳnh 28/9/1985 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 28 Võ Xuân Thủy 15/01/1985 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 29 Nguyễn Đức Ninh 17/10/1974 15.111 TARKWOND Thể dục thể thao 30 Ma Đức Tuấn 25/12/1984 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 13: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015)

Phòng thi: 301 Ca thi: 1 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 14h30 - 15h30

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Nguyễn Đức Trường 03/09/1989 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 2 Hà Quang Tiến 11/07/1979 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 3 Trần Thị Tú 01/10/1982 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 4 Đào Ngọc Anh 06/07/1978 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 5 Nguyễn Nhạc 21/9/1988 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 6 Mã Thiêm Phách 11/01/1990 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 7 Mai Thị Thanh 31/01/1974 01.009 GD Thể chất Thể dục thể thao 8 Lê Xuân Hùng 01/08/1990 15.111 GD Thể chất Thể dục thể thao 9 Nguyễn T Thu Hằng 10/02/1982 15.111 PPDH văn GDTH cơ sở 10 Dương Nguyệt Vân 30/5/1978 15.111 VH Việt Nam GDTH cơ sở 11 Nguyễn Mạnh Tiến 12/02/1986 15.111 LL ngôn ngữ GDTH cơ sở 12 Hà Anh Tuấn 14/6/1983 15.111 VH Việt Nam GDTH cơ sở 13 Cao T Thu Hoài 19/7/1985 15.111 VH Việt Nam GDTH cơ sở 14 Nguyễn Đức Thắng 03/08/1984 15.111 Lịch sử GDTH cơ sở 15 Hoàng T Mỹ Hạnh 27/8/1982 15.111 Lịch sử GDTH cơ sở 16 Lê Thị Nguyệt 20/11/1983 15.111 Địa lý GDTH cơ sở 17 Nguyễn Văn Sơn 20/8/1984 15.111 Địa lý GDTH cơ sở 18 Hoàng Thị Trà Mi 03/04/1985 15.111 Lịch sử GDTH cơ sở 19 Bạch Phương Vinh 26/6/1980 15.111 PPDH Toán GDTH cơ sở 20 Phạm Thị Hoài Thu 26/9/1978 15.111 Hình học GDTH cơ sở 21 Trịnh T Phương Thảo 15/10/1984 15.111 PPDH Toán GDTH cơ sở 22 Trần T Hồng Minh 13/8/1987 15.111 Đại số GDTH cơ sở 23 Mai Thanh Nga 29/6/1978 15.111 Hóa VC GDTH cơ sở 24 Lã Quý Hoãn 03/09/1980 15.111 Vật lý GDTH cơ sở 25 Nguyễn T Minh Thuỷ 28/7/1981 15.111 Vật lý GDTH cơ sở 26 Nguyễn Hữu Thăng 11/10/1980 15.113 Vật lý GDTH cơ sở 27 Lê Thị Bình 29/12/1979 15.111 Vật lý GDTH cơ sở 28 Phạm Minh Đức 08/07/1985 13.096 Vật lý GDTH cơ sở 29 Phạm Thị Thu Hiền 13.097 CN Sinh học GDTH cơ sở 30 Nguyễn Tú Quyên 19/6/1980 15.111 Ngôn ngữ GD Tiểu học

Danh sách có: 30 cán bộ

Page 14: ˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN ˚Ø ˚˘ TR NG I H C S PH M ˚Ùc …dhsptn.edu.vn/uploads/news/2014_06/kiem-tra-trinh-do.pdf˚€I H˚ÌC THÁI NGUYÊN TRfl ˚ÜNG ˚€I H˚ÌC Sfl

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH CBVC THUỘC DIỆN BỒI DƯỠNG CHUẨN IC3

(Dưới 45 tuổi tính đến ngày 31/12/2015) Phòng thi: 302 Ca thi: 1 Ngày thi: 8/6/2014 Thời gian: 14h30 - 15h30

Stt Họ và tên Năm sinh Mã ngạch công chức

Chuyên ngành đào tạo Đơn vị Ghi chú Nam Nữ

1 Nông Thị Trang 21/9/1980 15.111 Ngữ văn GD Tiểu học 2 Đặng Thị Lệ Tâm 14/10/1979 15.111 PPDH văn GD Tiểu học 3 Bùi Huy Nam 18/4/1982 15.111 PPDH lịch sử GD Tiểu học 4 Nguyễn T Thu Hà 20/2/1983 15.111 Ngôn ngữ GD Tiểu học 5 Lê Thị Anh 10/01/1975 15.111 Văn thư LT GD Tiểu học 6 Lâm Thuỳ Dương 25/11/1977 15.111 Toán học GD Tiểu học 7 Trần Ngọc Bích 11/07/1978 15.111 Toán học GD Tiểu học 8 Lê Thị Thu Hương 05/02/1981 15.111 PPDH Toán GD Tiểu học 9 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/04/1982 15.111 GDTiểu học GD Tiểu học 10 Nguyễn T H Chuyên 12/10/1981 15.111 GDTiểu học GD Tiểu học 11 Trần Thị Kim Hoa 26/5/1978 15.112 Ngôn ngữ GD Tiểu học 12 Nguyễn Văn Thiều 31/12/1980 15.111 Âm nhạc GD Nghệ thuật 13 Đỗ Mạnh Hải 15/9/1983 15.111 Mỹ thuật GD Nghệ thuật 14 Hồ Thủy Ngân 04/09/1985 15.111 Múa GD Nghệ thuật 15 Phạm Minh Thùy 28/12/1978 15.111 Âm nhạc GD Nghệ thuật 16 Nguyễn Thanh Tiến 10/10/1985 15.111 Âm nhạc GD Nghệ thuật 17 Ngạc Linh Chi 29/7/1977 01.003 GD Tiểu học GD Nghệ thuật 18 Dương Thu Trang 24/5/1989 15.111 Mỹ thuật GD Nghệ thuật 19 Đào Huyền Trang 15/6/1987 15.111 Mỹ thuật GD Nghệ thuật 20 Trần Thị Minh Huế 07/01/1977 15.111 LL&lịch sử GD GD Mầm non 21 Đinh Đức Hợi 29/01/1977 15.110 Tâm lý học GD Mầm non 22 Ngô Mạnh Dũng 18/8/1984 15.111 Sinh học GD Mầm non 23 Lê T Thương Thương 06/01/1984 15.111 GD Mầm non GD Mầm non 24 Ngô Huyền Nhung 30/8/1982 15.111 GD Mầm non GD Mầm non 25 Vũ Thị Thủy 07/12/1986 15.111 Ngữ văn GD Mầm non 26 Lương T Anh Giang 16/5/1970 01.003 Ngữ văn GD Mầm non 27 Dương Thị Thuý Vinh 10/08/1982 15.111 Ngữ văn GD Mầm non 28 Trương Thị Thùy Anh 30/9/1989 15.111 Ngữ văn GD Mầm non 29 Vũ Thị Phương Thảo 14/5/1989 15.111 Tâm lý học GD Mầm non 30 Nguyễn Thị Hoa 07/12/1985 15.111 Ngữ văn GD Mầm non 31 Lê T Thanh Huệ 27/5/1985 15.111 GD Mầm non GD Mầm non 32 Vi Phương Thùy 22/02/1983 15.113 Ngữ văn Trường THPT 33 Nguyễn T M Nguyệt 20/11/1973 15.113 Tiếng Anh Trường THPT 34 Nông Thị Thêm 16/11/1975 15.113 Kế toán Trường THPT 35 Vũ Thanh Tuyết 08/08/1981 15.113 Toán học Trường THPT

Danh sách có: 35 cán bộ