english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/upload/store/tintuc/vietnam/10/tu-thang-2-den-het... · Địa...

314
Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Thôn 5, xã Long Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 09/02/2009 09/02/2012 2 B00620090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Tổ điện Đăk Ơ, xã Đăk Ơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 09/02/2009 09/02/2012 3 B00621090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Chi nhánh điện Chơn Thành, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 09/02/2009 09/02/2012 4 B00622090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 09/02/2009 09/02/2012 5 B00623090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ấp 4, xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 09/02/2009 09/02/2012 6 B00624090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ấp Trà Đôn, xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 09/02/2009 09/02/2012 7 B00625090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Đội 2, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 09/02/2009 09/02/2012 8 B00626090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ấp Trung Sơn, xã Thanh An, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước. Tỉnh Bình Phước Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 09/02/2009 09/02/2012 9 B00627110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 511/3, quốc lộ 91, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ. Thành phCần Thơ Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 11/02/2009 11/02/2012 10 B00628110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) B1-B2, lô 11C, đường Quang Trung Cái Cui, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phCần Thơ. Thành phCần Thơ Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2 11/02/2009 11/02/2012 Ngày cấp Có giá trđến DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH (Từ ngày 01/02/2009 đến ngày 31/05/2009) Tên công trình STT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng nhận 1/314

Upload: others

Post on 23-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TP

1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Long Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/02/2009 09/02/2012

2 B00620090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Đăk Ơ, xã Đăk Ơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/02/2009 09/02/2012

3 B00621090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Chơn Thành, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/02/2009 09/02/2012

4 B00622090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/02/2009 09/02/2012

5 B00623090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/02/2009 09/02/2012

6 B00624090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Đôn, xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/02/2009 09/02/2012

7 B00625090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/02/2009 09/02/2012

8 B00626090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung Sơn, xã Thanh An, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/02/2009 09/02/2012

9 B00627110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 511/3, quốc lộ 91, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

10 B00628110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

B1-B2, lô 11C, đường Quang Trung Cái Cui, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

Ngày cấp Có giá trị đến

DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/02/2009 đến ngày 31/05/2009)

Tên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng nhận

1/314

Page 2: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

11 B00629110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150B, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường An Hội, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

12 B00630110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Huỳnh Long 2, số 33C, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Hoà, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

13 B00631110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/34, quốc lộ 91B, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

14 B00632110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Golf Cần Thơ, số 2, đường Hai Bà Trưng, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

15 B00633110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/9/44A, đường Lê Lợi, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

16 B00634110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102/2, khu vực Bình Yên A, phường Long Hoà, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

17 B00635110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, đường Quang Trung, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

18 B00636110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư Hồng Phát, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

19 B00637110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216A, đường 30 tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

20 B00638110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96/22, đường Lý Tự Trọng, phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

21 B00639110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112/2, đường 3 tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

22 B00640110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99A, đường Mậu Thân, phường An Hoà, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

2/314

Page 3: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

23 B00641110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 581/29, đường Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

24 B00642110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150, đường Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

25 B00643110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bộ tư lệnh quân khu 9, số 91B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

26 B00644110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

27 B00645110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42 A2, đường Trần Văn Khéo, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

28 B00646110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/1A, đường Mậu Thân, phường An Hoà, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

29 B00647110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/3F, đường 30 tháng 4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

30 B00648110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đại lộ Hoà Bình, phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

31 B00649110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn bộ binh 9, tiểu đoàn 3, sư 330, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

32 B00650110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/2, đường Ngô Quyền, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

33 B00651110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45/3, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường Bình Thuỷ, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

34 B00652110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lợi 2, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

3/314

Page 4: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

35 B00653110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Thốt Nốt, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

36 B00654110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lân Quới I, xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

37 B00655110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 364, ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

38 B00656110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 599, ấp Nhơn Lộc 1, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

39 B00657110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Thuận, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

40 B00658110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/6, đường Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

41 B00659110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127 A1, khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

42 B00660110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Hoà, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

43 B00661110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/19B, đường Nguyễn Việt Hồng, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

44 B00662110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69C, đường Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

45 B00663110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 151/79A, đường Trần Hoàng Na, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

46 B00664110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường 3 tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

4/314

Page 5: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

47 B00665110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70A, đường 3 tháng 2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

48 B00666110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường số 8, khu 586, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

49 B00667110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tỉnh lộ 918, phường Long Tuyền, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

50 B00668110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176/D, khu vực Rạch Sung, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

51 B00669110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thạnh, phường Trường Lạc, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

52 B00670110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 80, thị trấn Thuận An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

53 B00671110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45/1, đường Trần Hưng Đạo, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

54 B00672110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Vành Đai Phi Trường, phường An Hoà, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

55 B00673110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 324, quốc lộ 91, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

56 B00674110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91/45, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

57 B00675110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193A, khu vực 2, phường Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

58 B00676110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42B1, khu vực 1, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

5/314

Page 6: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

59 B00677110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phước, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

60 B00678110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 407, quốc lộ 80, ấp Vĩnh Qui, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

61 B00679110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1695, quốc lộ 80, ấp Quy Lân 6, xã Thạnh Quới, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

62 B00680110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144, đường Nguyễn Thái Học, ấp Long Thạnh A, thị trấn Thốt Nốt, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

63 B00681110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Lợi I, xã Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

64 B00682110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Xuyên, xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

65 B00683110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Phước, xã Long Hiệp, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

66 B00684110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

67 B00685110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196, tổ 22, ấp Mỹ Ái, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

68 B00686110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 531, ấp Nhơn Phú, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

69 B00687110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Thịnh, xã Trường Long, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

70 B00688110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, đường trục nông trường Cờ Đỏ, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

6/314

Page 7: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

71 B00689110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phú, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

72 B00690110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 81, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

73 B00691110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, ấp Định Mỹ, xã Định Môn, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

74 B00692110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Phú Thuận, phường Tân Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

75 B00693110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 747/96, tỉnh lộ 918, ấp Thới An B, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

76 B00694110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tỉnh lộ 918, ấp Thới An A, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

77 B00695110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146/5, ấp Thới Ngươn B, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

78 B00696110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Nguyễn Chí Thanh, phường Thới An Đông, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

79 B00697110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 224, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

80 B00698110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 91, phường Tân Hoà, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

81 B00699110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121/3, khu vực Thới Phong, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

82 B00700110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168/5, khu vực 1, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

7/314

Page 8: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

83 B00701110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng I, xã Trung Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

84 B00702110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 286, tổ 7, ấp Phúc Lộc II, xã Trung Nhất, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

85 B00703110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131/10, ấp Trường Ninh 1, xã Trường Xuân A, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

86 B00704110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường Sông Hậu, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

87 B00705110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126, ấp 7, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

88 B00706110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 445, kênh C, ấp C2, xã Thạnh Thắng, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

89 B00707110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 590, tổ 20, ấp Thới An, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

90 B00708110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, ấp Bờ Bao, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

91 B00709110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, ấp Thắng Lợi, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

92 B00710110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân An, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

93 B00711110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 397, kênh F1, xã Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

94 B00712110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, ấp Đông Hoà A, xã Thới Lai, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

8/314

Page 9: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

95 B00713110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, ấp Trường Hoà, xã Trường Thành, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

96 B00714110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Trung, xã Trường Thành, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

97 B00715110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Lộc, xã Xuân Thắng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

98 B00716110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 509, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

99 B00717110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chùa Cao Đài, ấp Nhơn Lộc 1, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

100 B00718110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, ấp Thới Hoà C, xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

101 B00719110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167, kênh Đ, ấp Đ1, xã Thạnh Thắng, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

102 B00720110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, kênh G, ấp G1, xã Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

103 B00721110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2362, ấp Phụng Thạnh, xã Thạnh Tiến, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

104 B00722110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1497, quốc lộ 80, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

105 B00723110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 991, quốc lộ 80, ấp Quy Long, xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

106 B00724110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

9/314

Page 10: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

107 B00725110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, tỉnh lộ 921, xã Trung Hưng, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

108 B00726110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, ấp Thới Hoà, xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

109 B00727110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1082, ấp Thới Hoà, xã Thới Thuận, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

110 B00728110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 334, tổ 13, ấp Trường Thọ, xã Tân Lộc, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

111 B00729110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 488, tổ 17, ấp Thạnh Lộc II, xã Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

112 B00730110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/1, ấp Định Hoà A, xã Đinh Môn, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

113 B00731110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 228, ấp Thới Quân A, xã Thới Lai, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

114 B00732110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Khương A, xã Trường Xuân A, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

115 B00733110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Giang, xã Đông Bình, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

116 B00734110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108/3, lô 79, khu vực V, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

117 B00735110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87/88, đường Phạm Ngũ Lão, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

118 B00736110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Hiệp 2, xã Đông Hiệp, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

10/314

Page 11: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

119 B00737110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/8, ấp Đông Thới, xã Đông Bình, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

120 B00738110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 280/1, ấp Thới Khánh, xã Thới Thạnh, thị trấn Thới Lai, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

121 B00739110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/2, ấp Thới Bình B, xã Thới Thạnh, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

122 B00740110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21B/2, Cao Thắng - Mậu Thân, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

123 B00741110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/6, ấp Đông Hiển, xã Đông Thuận, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

124 B00742110209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Hữu, xã Đông Hiệp, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/02/2009 11/02/2012

125 B00743120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh An Giang, số 8, đường Lê Hồng Phong, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

126 B00744120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10A2, đường Lý Thái Tổ, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

127 B00745120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 27, ấp Vĩnh Tiến, thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

128 B00746120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 91, khóm Châu Long 4, phường Châu Phú B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

129 B00747120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sơn, thị trấn Núi Sập, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

130 B00748120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

11/314

Page 12: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

131 B00749120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Long, xã Tân Lợi, huyện Tân Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

132 B00750120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Long Thạnh A, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

133 B00751120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

134 B00752120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 668/19, khóm Thới Hòa, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

135 B00753120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Xương, thị trấn Chợ Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

136 B00754120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 591/22, ấp Phú Hữu, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

137 B00755120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80, đường Thượng Đăng Lễ, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

138 B00756120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thượng 3, thị trân Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

139 B00757120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị 1, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

140 B00758120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị, xã Hội An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

141 B00759120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

142 B00760120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng Ki, xã Quốc Thái, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

12/314

Page 13: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

143 B00761120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hưng A, xã Phú Vĩnh, huyện Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

144 B00762120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, tổ 2, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phú, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

145 B00763120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 09/20, ấp Bình Hưng 1, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

146 B00764120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 81, đường Trần Quang Khải, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

147 B00765120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 592, đường Bạch Đằng, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

148 B00766120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm An Hòa A, thị trấn Ba Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

149 B00767120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung Sơn, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

150 B00768120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tôn Bình, xã Cô Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

151 B00769120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 23, ấp Hòa Long 4, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

152 B00770120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học Vĩnh An, xã Vĩnh An, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

153 B00771120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hòa, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

154 B00772120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 16D4, khóm Mỹ Quới, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

13/314

Page 14: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

155 B00773120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung Đoàn 3, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

156 B00774120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, khóm Mỹ Chánh, phường Vĩnh Mỹ, huyện Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

157 B00775120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 852, đường Thủ Khoa Huân, phường Châu Phú B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

158 B00776120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Cát, xã Lương An Trà, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

159 B00777120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 813, đường Hà Hoàng Hổ, phường Mỹ Xuyên, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

160 B00778120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/21 đường Nguyễn Xí, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

161 B00779120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2EO, đường Đinh Công Tráng, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

162 B00780120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thượng 2, thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

163 B00781120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Phú Cường A, xã Phú Thạnh, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

164 B00782120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 386, ấp Cần Thạnh, xã Cần Đăng, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

165 B00783120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1325A/67, đường Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

166 B00784120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 933, thị trấn Long Bình, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

14/314

Page 15: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

167 B00785120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng cửa khẩu sông Tiền, xã Vĩnh Xương, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

168 B00786120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạch Hóa, xã Thạch Mỹ Tây, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

169 B00787120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 91, phường Núi Sam, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

170 B00788120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 493, đường Võ Thị sáu, phường Mỹ Xuyên, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

171 B00789120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Kênh Đào, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

172 B00790120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 941, xã Vĩnh Hội Đông, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

173 B00791120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hữu 1, xã Lê Chánh, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

174 B00792120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phú B, xã Tân An, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

175 B00793120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Quý, xã Phú An, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

176 B00794120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự xã Phú Hưng, ấp Hưng Thới 1, xã Phú Hưng huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

177 B00795120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Vĩnh Tre, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

178 B00796120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự xã Vĩnh Trung, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

15/314

Page 16: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

179 B00797120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tây Bình, xã Vĩnh Thạch, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

180 B00798120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Mương Điểm, xã Mỹ Hòa, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

181 B00799120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Cần Xây, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

182 B00800120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Rạch Gòi Lớn, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

183 B00801120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Trà Mơn, xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

184 B00802120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Hanh, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

185 B00803120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Hòa Bình Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

186 B00804120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung Phú 4, xã Vĩnh Phú, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

187 B00805120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Cua Chùa, ấp Phú An 2, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

188 B00806120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, quốc lộ 91, ấp Bình An 2, xã An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

189 B00807120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nam Sơn A, Đông Sơn 1, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

190 B00808120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Niên, xã Vĩnh Trạch, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

16/314

Page 17: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

191 B00809120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Tân, xã Định Thành, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

192 B00810120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sơn Tây Núi Chóc, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

193 B00811120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Hòa, xã An Túc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

194 B00812120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu số 10, xã Tà Đảnh, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

195 B00813120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lộc, xã Châu Lăng, huyện Tri tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

196 B00814120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Lạc Quới, ấp Vĩnh Hòa, xã Lạc Quới, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

197 B00815120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Núi Cấm, xã An Hảo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

198 B00816120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Ba Xoài, xã An Nông, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

199 B00817120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Thạnh A, xã Vĩnh Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

200 B00818120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện An Phú, xã Phước Hưng, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

201 B00819120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hà Bao 1, xã Đã Phước, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

202 B00820120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Nhơn Hội, xã Nhơn Hội, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

17/314

Page 18: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

203 B00821120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 726, tổ 29, xã Long Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

204 B00822120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hậu Giang 1, xã Tân Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

205 B00823120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Hội Đông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

206 B00824120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, tổ 02, xã Long Kiến, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

207 B00825120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Định, xã Long Điền A, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

208 B00826120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Hòa, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

209 B00827120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Cây Dương, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

210 B00828120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

211 B00829120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Trung, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

212 B00830120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Mỹ, xã Hòa Bình, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

213 B00831120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lạc, xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

214 B00832120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Trung, xã Kiến An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

18/314

Page 19: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

215 B00833120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Quới, xã An Thạch, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

216 B00834120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Trung, xã Hiệp Xương, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

217 B00835120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phú Lộc, xã Phú Lộc, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

218 B00836120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Vĩnh Tây, phường Núi Sam, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

219 B00837120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Cầu, xã Vĩnh Gia, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

220 B00838120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Ninh, xã Lương Phi, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

221 B00839120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Đức, xã Tân Tuyến, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

222 B00840120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tô Thủy, xã Núi Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

223 B00841120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Châu, xã Thạch Mỹ Tây, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

224 B00842120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Phó, xã Mỹ Đức, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

225 B00843120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 166, ấp Phú Hiệp, xã An Bình, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

226 B00844120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Đào, xã Phú Thuận, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

19/314

Page 20: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

227 B00845120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Long An, xã Ô Long Vĩ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

228 B00846120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Thới, xã Đào Hữu Cảnh, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

229 B00847120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, tổ 14, ấp Mỹ Thuận, xã Vĩnh Châu, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

230 B00848120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Vĩnh Phú, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

231 B00849120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh Khánh, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

232 B00850120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, ấp Long Quới B, xã Long Phú, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

233 B00851120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

234 B00852120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/3, tổ 17, khóm Trung Thạnh, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

235 B00853120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm An Bình, thị trấn Ba Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

236 B00854120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

237 B00855120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Lộc, xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

238 B00856120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhơn Lộc, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

20/314

Page 21: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

239 B00857120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Hội Đông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

240 B00858120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hòa, xã Long Điền A, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

241 B00859120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị, xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

242 B00860120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Long, xã Mỹ An,huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

243 B00861120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Bình, xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

244 B00862120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Nhơn Hội, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

245 B00863120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Khánh An, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

246 B00864120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Trường, huyện An Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

247 B00865120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ An, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

248 B00866120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thượng 2, xã Kiến An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

249 B00867120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thượng 3, xã Kiến An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

250 B00868120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thạnh, xã Lê Trì, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

21/314

Page 22: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

251 B00869120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Long 2, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

252 B00870120209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Phước, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

253 B00871120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176, lộ 768, ấp 2, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

254 B00872120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

255 B00873120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

256 B00874120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre. Tỉnh Bến

Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

257 B00875120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 314B, khu phố 1, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

258 B00876120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Bảo Thuận, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

259 B00877120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hưng 1, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

260 B00878120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tháp Mười, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

261 B00879120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 14, ấp 1, xã Vĩnh Xương, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

262 B00880120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 1, nhà hai tầng, số 73, đường Lê Lợi, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

22/314

Page 23: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

263 B00881120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 2, nhà 2 tầng, số 73, đường Lê Lợi, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

264 B00882120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

265 B00883120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gia Hội, xã Hưng Thành, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

266 B00884120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

267 B00885120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Xã Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. Tỉnh Cà

Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

268 B00886120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cáp treo đồi RoBin, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

269 B00887120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà 4 tầng, số 16, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

270 B00888120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 3, số 2, đường Lý Tự Trọng, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

271 B00889120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà 3 tầng, số 16, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

272 B00890120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, quốc lộ 20, thị trấn Đam-Ri, huyện Đa-Hoai, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

273 B00891120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 5, đường Nguyễn Thông, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

274 B00892120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

23/314

Page 24: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

275 B00893120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Kim, đường Gia Kiệm, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

276 B00894120209D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 1, số 2, đường Lý Tự Trọng, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/02/2009 12/02/2012

277 B00895170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hòa, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

278 B00896170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tráng Lắm, xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

279 B00897170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

280 B00898170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tây, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

281 B00899170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

282 B00900170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bàu Trăn, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

283 B00901170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/5B1, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

284 B00902170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183/B9, đường Lê Đức Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

285 B00903170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183A4/5D, đường Tôn Thất Thuyết, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

286 B00904170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 967, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

24/314

Page 25: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

287 B00905170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156/1/14A, đường Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

288 B00906170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101/61B, đường Lê Văn Lương, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

289 B00907170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 725, đường Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

290 B00908170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

291 B00909170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149/32, đường Lý Thánh Tông, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

292 B00910170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26E2, cư xá Điện Lực, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

293 B00911170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1000, liên tỉnh lộ 25B, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

294 B00912170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/27, đường số 6, ấp Phước Lai, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

295 B00913170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 502, tờ bản đồ 71, đường 671, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

296 B00914170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Suối Mơ, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

297 B00915170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39/7, đường Trương Văn Hải, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

298 B00916170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường 9, khu phố 3, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

25/314

Page 26: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

299 B00917170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Tân Hòa 2, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

300 B00918170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25B, ấp 5, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

301 B00919170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 156, khu phố 5, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

302 B00920170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường số 24, khu phố 11, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

303 B00921170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 642, đường Bình Long, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

304 B00922170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53-55-57, đường Bàu Cát II, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

305 B00923170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Hồng Hà, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

306 B00924170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

307 B00925170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gia Bẹ, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

308 B00926170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường 16, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

309 B00927170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/12, đường Nguyễn Xiển, xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

310 B00928170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B, số 65, đường D5, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

26/314

Page 27: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

311 B00929170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/5, đường 147, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

312 B00930170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29A, đường số 9, khu phố 5, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

313 B00931170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/7E, đường Phạm Văn Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

314 B00932170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TK 28/2, đường Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

315 B00933170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Thủy Lợi, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

316 B00934170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Hoài Thanh, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

317 B00935170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200, đường Nguyễn Biểu, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

318 B00936170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2 , xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

319 B00937170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33B, ấp 4, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

320 B00938170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, ấp 1, xã Phước Lộc, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

321 B00939170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

322 B00940170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 292D, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

27/314

Page 28: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

323 B00941170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường 60, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

324 B00942170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 210, đường Ngô Tất Tố, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

325 B00943170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78/757A, đường Nguyễn Thượng Hiền, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

326 B00944170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 412/7, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

327 B00945170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường 19 (nối Ba Tơ - Phạm Thế Hiển), phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

328 B00946170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, quốc lộ 1A, khu phố 4, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

329 B00947170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường 5, khu phố 1, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

330 B00948170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258, đường Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long A, quận 9 , thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

331 B00949170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 274, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

332 B00950170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 454, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

333 B00951170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, đường Ký Con, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

334 B00952170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122/27/48A, đường Tôn Đản, phường 10, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

28/314

Page 29: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

335 B00953170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 702/16, đường Điện Biên Phủ, phường 10, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

336 B00954170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193/59A, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

337 B00955170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, đường Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

338 B00956170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 297/4, đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

339 B00957170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Tân Xuân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

340 B00958170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 514, đường Âu Cơ, tổ 7, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

341 B00959170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Nguyễn Thị Nhỏ, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

342 B00960170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 374, đường Hòa Hảo, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

343 B00961170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Lê Quý Đôn, phường 12, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

344 B00962170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/23, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

345 B00963170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209, đường Bến Ba Đình, phường 8, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

346 B00964170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, đường Tân Hóa, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

29/314

Page 30: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

347 B00965170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

348 B00966170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 606/121, đường Ba Tháng Hai, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

349 B00967170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113C, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

350 B00968170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Văn Thân, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

351 B00969170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 161, đường Âu Dương Lân, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

352 B00970170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường Ký Hòa, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

353 B00971170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Tân Khai, phường 4, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

354 B00972170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188, đường Ưu Long, phường 11, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

355 B00973170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 501, đường Bến Bình Đông, phường 13, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

356 B00974170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B,C, chung cư Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

357 B00975170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145/19, đường Nguyễn Đình Chính, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

358 B00976170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Đại Nghĩa, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

30/314

Page 31: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

359 B00977170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, đường Bạch Mã, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

360 B00978170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 299/21B, đường Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

361 B00979170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 453/100KB, đường Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

362 B00980170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 232, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

363 B00981170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, đường Nguyễn Văn Thủ, phường Đakao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

364 B00982170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 185, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

365 B00983170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số15B, đường Hoàng Minh Đạo, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

366 B00984170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1527, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

367 B00985170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 605, đường Lê Văn Lương, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

368 B00986170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 289, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

369 B00987170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109, đường 41, phường Tân Qúy, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

370 B00988170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

31/314

Page 32: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

371 B00989170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 798, đường Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

372 B00990170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14C, đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

373 B00991170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Phú Châu, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

374 B00992170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/5A, đường Tú Xương, khu phố 2, phường Tăng Phú Nhơn B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

375 B00993170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 281, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 5, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

376 B00994170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/20, đường liên khu 5 - 6, khu phố 6, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

377 B00995170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

378 B00996170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/21, ấp 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

379 B00997170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/4A, ấp 4, xã Nhị Bình, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

380 B00998170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường Long Thuận, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

381 B00999170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ráng, xã Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

382 B01000170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Khánh, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

32/314

Page 33: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

383 B01001170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 305, đường Hậu Giang, phường 5, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

384 B01002170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường 12B, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

385 B01003170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

386 B01004170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 274/4, đường Bùi Đình Túy, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

387 B01005170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219D, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

388 B01006170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

389 B01007170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 246, đường Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

390 B01008170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 475/8B, đường Kinh Dương Vương, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

391 B01009170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 307, đường An Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

392 B01010170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90A, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

393 B01011170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/11A, đường Phan Xích Long, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

394 B01012170209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158A, đường Võ Thị Sáu, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/02/2009 17/02/2012

33/314

Page 34: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

395 B01013200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Bạc Liêu, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

396 B01014200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Giá Rai, ấp 1, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

397 B01015200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

398 B01016200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên Phòng 668, thị trấn Gánh Hải, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

399 B01017200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

400 B01018200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, đường Hoà Bình, phường 3, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

401 B01019200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhà Mát, xã Hiệp Thành, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

402 B01020200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hoà, xã Vĩnh Thanh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

403 B01021200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoà 1, xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

404 B01022200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khúc Chéo, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

405 B01023200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Dầy, xã Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

406 B01024200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Hoà, xã Ninh Quới, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

34/314

Page 35: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

407 B01025200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Phong Thạnh Tây B, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

408 B01026200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90c/4, đường Trần Phú, phường 7, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

409 B01027200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Đống Đa, phường 2, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

410 B01028200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78/387, khóm 6, phường 1, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

411 B01029200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sóc Đồn, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

412 B01030200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhàn Dân A, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

413 B01031200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Đình, xã Vĩnh Lộc A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

414 B01032200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tràm 1, xã Minh Diệu, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

415 B01033200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, ấp Xẻo Gừa, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

416 B01034200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 13, xã Phong Thạnh Đông, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

417 B01035200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Ban 2, xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

418 B01036200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126/1, đường Cao Văn Lầu, ấp Đầu Lộ, xã Hiệp Thành, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

35/314

Page 36: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

419 B01037200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Điền, xã Ninh Qưới, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

420 B01038200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, ấp 2, xã Phong Thạnh Tây A, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

421 B01039200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vinh Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

422 B01040200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 666, ấp Cái Cùng, xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

423 B01041200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, ấp Bào Sen, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

424 B01042200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/2, ấp Giồng Nhãn, xã Hiệp Thành, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

425 B01043200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/185, đường Quãng Lộ 3, ấp Kim Cấu, xã Vĩnh Trạch, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

426 B01044200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, ấp 16A, xã Phong Tân, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

427 B01045200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, ấp 8, xã Tân Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

428 B01046200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175, ấp Ninh Thạnh 2, xã Ninh Hòa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

429 B01047200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 472, ấp Khúc Tréo B, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

430 B01048200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, ấp Cầu Đỏ, xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

36/314

Page 37: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

431 B01049200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8B, xã Phong Thạnh Tây A, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

432 B01050200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, ấp Ninh Lợi, xã Minh Diệu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

433 B01051200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 267, ấp 12, xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

434 B01052200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lung Chim, xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

435 B01053200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 327, ấp Cái Keo, xã An Phú, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

436 B01054200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Cát, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

437 B01055200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 340, ấp Phước Thạnh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

438 B01056200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 19, xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

439 B01057200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/4, ấp Kim Cấu, xã Vĩnh Trạch, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

440 B01058200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Lẫm, xã Hiệp Thành, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

441 B01059200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, ấp Trà Khứa, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

442 B01060200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ấp Láng Dài, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

37/314

Page 38: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

443 B01061200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, ấp Nước Mặn, xã Hưng Thành, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

444 B01062200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 240, ấp 2, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

445 B01063200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, ấp Mỹ Điền, xã Long Điền Đông A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

446 B01064200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 201, ấp Huệ 2, xã Vĩnh Thanh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

447 B01065200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64A, đường Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

448 B01066200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, ấp 1, xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

449 B01067200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, tổ 4, ấp 5, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

450 B01068200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Hưng Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

451 B01069200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

452 B01070200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, tổ 5, ấp 2, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

453 B01071200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, khu 2, ấp Phú Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

454 B01072200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thắng, xã An Bình, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

38/314

Page 39: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

455 B01073200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 03, ấp Tân Thái, xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

456 B01074200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

457 B01075200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 392, ấp 2, xã Tân Định, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

458 B01076200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, khu phố 4, xã An Sơn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

459 B01077200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, tổ 3, ấp 1, xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

460 B01078200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, tổ 1, ấp 2, xã Bình Mỹ, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

461 B01079200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220, ấp 3A, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

462 B01080200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 321, tổ 5, khu phố Khánh Lộc, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

463 B01081200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

464 B01082200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Minh Tân, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

465 B01083200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng Trai, xã Định Hiệp, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

466 B01084200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

39/314

Page 40: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

467 B01085200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới An, xã Định An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

468 B01086200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp Kiến An, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

469 B01087200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, tổ 2, ấp 2, xã Cây Trường, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

470 B01088200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/4, ấp 4, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

471 B01089200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

472 B01090200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kiến Điền, xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

473 B01091200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

474 B01092200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, tổ 4, ấp 4, xã Vĩnh Tân, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

475 B01093200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 20, xa lộ Hà Nội, khu quy hoạch đại học Quốc Gia Tp.HCM (trung tâm Giáo Dục Quốc Phòng), tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

476 B01094200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Định Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

477 B01095200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Hòa Lân, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

478 B01096200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/C, tổ 3, khu phố 3, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

40/314

Page 41: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

479 B01097200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

480 B01098200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 7, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

481 B01099200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Định Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

482 B01100200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

483 B01101200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56-D2, khu dân cư Phú Hòa, tổ 3, khu 7, xã Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

484 B01102200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/39, ấp 5, phường Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

485 B01103200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/23, ấp Bình Đức, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

486 B01104200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A41B, ấp Bình Hòa, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

487 B01105200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/35, ấp Hòa Lân 1, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

488 B01106200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/2, ấp Bình Quới, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

489 B01107200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/7, ấp Tây B, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

490 B01108200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 461/9B, ấp Chiêu Liêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

41/314

Page 42: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

491 B01109200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/2A, ấp Đông An, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

492 B01110200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

A1 lô 1, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

493 B01111200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, khu phố Khánh Hội, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

494 B01112200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Bình Mỹ, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

495 B01113200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/1, tổ 1, ấp 1, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

496 B01114200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

497 B01115200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ấp 1B, xã Vĩnh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

498 B01116200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bàu Trư, xã An Bình, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

499 B01117200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 30/04, xã An Linh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

500 B01118200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Định Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

501 B01119200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 516, tổ 14, ấp Phú Thứ, xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

502 B01120200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

42/314

Page 43: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

503 B01121200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 2, ấp 1, xã Trừ Văn Thồ, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

504 B01122200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149, ô 3, ấp 3, xã Tân Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

505 B01123200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96, tổ 4, ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

506 B01124200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 602, tổ 18, ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

507 B01125200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

508 B01126200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 1, ấp Bưng Còng, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

509 B01127200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Chùa, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

510 B01128200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Tranh, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

511 B01129200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Long Tân, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

512 B01130200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, tổ 3, ấp Suối Sâu, xã Định Thành, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

513 B01131200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

514 B01132200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/5C2, ấp Bình Đáng, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

43/314

Page 44: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

515 B01133200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/41, ấp Bình Đường 1, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

516 B01134200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/30, khu phố Nhị Đồng, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

517 B01135200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113/2, ấp 1B, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

518 B01136200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư An Phú, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

519 B01137200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/13, khu phố Bình Minh, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

520 B01138200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/10, ấp Đông, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

521 B01139200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/10, khu phố Đông Tân, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

522 B01140200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

523 B01141200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/3, khu phố Thạnh Lợi, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

524 B01142200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, đường Nguyễn Văn Tiết, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

525 B01143200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109, tổ 16, khu phố 3, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

526 B01144200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Huỳnh Văn Nghệ, xã Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

44/314

Page 45: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

527 B01145200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Định Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

528 B01146200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 642, ấp Phú Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

529 B01147200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

530 B01148200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, tổ 8, ấp 2, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

531 B01149200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

532 B01150200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

533 B01151200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, tổ 1, ấp Trãng Sắn, xã Vĩnh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

534 B01152200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, ấp 3, xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

535 B01153200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nước Vàng, xã An Bình, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

536 B01154200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tam Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

537 B01155200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/78, tổ 78, xã Tân An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

538 B01156200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, tổ 4, ấp An Sơn, xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

45/314

Page 46: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

539 B01157200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, ấp An Mỹ, xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

540 B01158200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 06, ấp Dòng Sỏi, xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

541 B01159200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/2, khu phố 5, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

542 B01160200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, tổ 5, ấp Định Phước, xã Định Hiệp, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

543 B01161200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, ấp Hóc Măng, xã Long Tân, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

544 B01162200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/14N, tổ14, xã Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

545 B01163200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 867, tổ 22, ấp 2, xã Tân Định, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

546 B01164200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ấp Đồng Sổ, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

547 B01165200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thuận, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

548 B01166200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

549 B01167200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/39, ấp Tân Hòa, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

550 B01168200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/6, tổ 6, xã Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

46/314

Page 47: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

551 B01169200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

552 B01170200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 181, tổ 3, khu phố Khánh Lộc, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

553 B01171200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Tân Lập, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

554 B01172200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thung, xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

555 B01173200209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngãi Thắng, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/02/2009 20/02/2012

556 B01174230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Đức Hòa, khu A, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

557 B01175230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

558 B01176230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

559 B01177230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tân Lập, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

560 B01178230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hóc Thơm 2, xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

561 B01179230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chánh Hội, xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

562 B01180230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

47/314

Page 48: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

563 B01181230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, tổ 2, ấp 1, xã Long Khê, Huyện Cần Đước, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

564 B01182230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

565 B01183230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp 5, xã Phước Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

566 B01184230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, hẻm 1, đường Nguyễn Tuân, khu phố Nam Cao, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

567 B01185230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 826, ấp Minh Long, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

568 B01186230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, ấp Bảy Sáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

569 B01187230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, ấp Ngọc Bình, xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

570 B01188230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

571 B01189230209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Khánh, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/02/2009 23/02/2012

572 B01190240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

573 B01191240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 1, ấp Hộ, xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

574 B01192240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, tổ 7, ấp 7, xã Tân Phước, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

48/314

Page 49: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

575 B01193240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhật Tân, xã Tân Bình Thạnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

576 B01194240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287, tổ 12, ấp Tân Bường B, xã Tân Phong, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

577 B01195240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 277, tổ 8, ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

578 B01196240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 809, ấp Muôn Nghiệp, xã Bình Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

579 B01197240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, tổ 7, khu phố 3, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

580 B01198240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, ấp Bầu Dài, xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

581 B01199240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F78/4, ấp Ninh Đức, xã Ninh Thạnh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

582 B01200240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 580, ấp Đông Tiến, xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

583 B01201240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27B, ấp 2, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

584 B01202240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 520, ấp 5, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

585 B01203240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/6, ấp 5, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

586 B01204240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184A, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

49/314

Page 50: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

587 B01205240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74/1, ấp Chợ, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

588 B01206240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 08/70, ấp Tân An, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

589 B01207240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124, ấp Long Hoà, xã Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

590 B01208240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 464, ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

591 B01209240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, ấp Hưng An A, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

592 B01210240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, ấp 4, xã Tân Lợi Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

593 B01211240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

594 B01212240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

595 B01213240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kênh Gãy, xã Phú Sơn, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

596 B01214240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Khuê, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

597 B01215240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Khánh, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

598 B01216240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quân Bình, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

50/314

Page 51: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

599 B01217240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hậu, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

600 B01218240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Sơn, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

601 B01219240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Dầu, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

602 B01220240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phú Ngãi, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

603 B01221240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 296/7, ấp 7, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

604 B01222240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179, ấp 8, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

605 B01223240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212, ấp Phú Trường, xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

606 B01224240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, ấp An Hòa, xã Bình Khánh Tây, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

607 B01225240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, khu phố 4, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

608 B01226240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 250B, khu phố 2, tổ 18, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

609 B01227240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172D, tổ 8, ấp 4, xã Nhơn Thạnh, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

610 B01228240209D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, ấp Bình Đông, xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/02/2009 24/02/2012

51/314

Page 52: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

611 B01229020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/1, đường 2 tháng 9, phường 1, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

612 B01230020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Điền 1, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

613 B01231020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 335, khóm 3, ấp Phú Trường Yên, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

614 B01232020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143/5, khóm 2, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

615 B01233020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn 1221, xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

616 B01234020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, đường Nguyễn Trung Trực, phường 8, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

617 B01235020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

618 B01236020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, khu phố Hựu Thành, xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

619 B01237020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34/4, khu 7, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

620 B01238020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1573, ấp 7, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

621 B01239020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, đường 30 tháng 4, khóm 2, thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

622 B01240020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Long, xã Mỹ An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

52/314

Page 53: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

623 B01241020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/1 đường Phạm Hùng, phường 9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

624 B01242020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Vĩnh Trinh, xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

625 B01243020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, ấp Tân Huy, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

626 B01244020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 834, ấp Đồng Hòa 1, xã Đông Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

627 B01245020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp Tân Lộc, xã Tân Lược, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

628 B01246020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 224/18, ấp Phú Long, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

629 B01247020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, ấp Thanh Mỹ 1, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

630 B01248020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64A, đường Trưng Nữ Vương, phường 1, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

631 B01249020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67/15B, đường Phó Cơ Điều, phường 4, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

632 B01250020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, ấp Tân Thuận, xã Tân Quới, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

633 B01251020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 3, xã Phú Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

634 B01252020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiếu Thủ, xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

53/314

Page 54: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

635 B01253020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

636 B01254020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136A/10, ấp An Hiệp, xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

637 B01255020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đinh Thới A, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

638 B01256020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, đường 14 tháng 9, phường 5, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

639 B01257020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 251, tổ 17, ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

640 B01258020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71A, đường Nguyễn Huệ, phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

641 B01259020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1476, ấp Hoà Bình, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

642 B01260020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3785, khóm 7, thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

643 B01261020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

644 B01262020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158, ấp Trường Thịnh, xã Thới Hòa, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

645 B01263020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, tổ 12, ấp Rạch Ngay, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

646 B01264020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300, ấp Hồi Xuân, xã Xuân Hiệp, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

54/314

Page 55: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

647 B01265020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 356, tổ 18, ấp Phong Thới, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

648 B01266020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngãi Hòa, xã Hòa Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

649 B01267020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, ấp Phú An, xã Bình Hòa Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

650 B01268020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, tổ 5, ấp Phước Long, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

651 B01269020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/1, ấp An Thành, xã An Bình, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

652 B01270020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33/3, ấp An Hòa, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

653 B01271020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6B, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

654 B01272020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Hậu, xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

655 B01273020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Cui, xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

656 B01274020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Thạnh 1, xã Thạnh Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

657 B01275020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, tổ 6, ấp Tân Lập, xã Tân Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

658 B01276020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hội, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

55/314

Page 56: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

659 B01277020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hội, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

660 B01278020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Tường B, xã Bình Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

661 B01279020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân An, xã Lục Sĩ Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

662 B01280020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, tổ 2, ấp Phú Sung, xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

663 B01281020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Vọp, xã Quới Thiện, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

664 B01282020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thái Bình, xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

665 B01283020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2845, ấp Thuận Tân A, xã Thuận An, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

666 B01284020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thông Nguyên, xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

667 B01285020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Bình, xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

668 B01286020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Quới, xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

669 B01287020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, ấp Thanh Thủy, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

670 B01288020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3205C, ấp Bằng Tăng, xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

56/314

Page 57: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

671 B01289020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lạc Đông, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

672 B01290020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 226, ấp Tường Thọ, xã Thới Hòa, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

673 B01291020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/12A, đường Trần Phú, phường 4, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

674 B01292020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tích Lộc, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

675 B01293020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, ấp An Phú Tân, xã Bình Ninh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

676 B01294020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 404, ấp Hưng Thuận, xã Tân Hưng, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

677 B01295020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 882, ấp Phú Thạnh B, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

678 B01296020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hữu Đông, xã Phú Thịnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

679 B01297020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1718, ấp Phú Mỹ, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

680 B01298020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/6, ấp Hiểu Xuân Tây, xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

681 B01299020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Hòa, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

682 B01300020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1139, tổ 1, ấp Thành Tâm, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

57/314

Page 58: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

683 B01301020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Ngươn B, xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

684 B01302020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2593, ấp 4, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

685 B01303020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1375, ấp Rạch Đôi, xã Tân Quới Trung, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

686 B01304020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/1, đường 8 tháng 3, phường 5, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

687 B01305020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, ấp Bình Hòa, xã Bình Hòa Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

688 B01306020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 266, đường 14 tháng 9, phường 5, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

689 B01307020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, ấp Tân Quới Hưng, xã Trường An, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

690 B01308020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Phù Ly 1, xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

691 B01309020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/9, ấp Tân Hưng, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

692 B01310020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/2A, khóm 3, phường 9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

693 B01311020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thọ, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

694 B01312020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa An, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

58/314

Page 59: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

695 B01313020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quang Trường, xã Hiếu Thuận, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

696 B01314020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/4A đường Nguyễn Văn Lâu, phường 8, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

697 B01315020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Tranh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

698 B01316020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, ấp Tích Khánh, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

699 B01317020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18B, tổ 13, ấp Tân Thuận, xã Tân Hòa, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

700 B01318020309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhứt, xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/03/2009 02/03/2012

701 B01319040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thành phố, số 38, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

702 B01320040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/3A, khu phố 1, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

703 B01321040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/4A, tổ 12, khu phố 2, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

704 B01322040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 463/8, khu phố 5B, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

705 B01323040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E261C, tổ 19, khu phố 5 , phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

59/314

Page 60: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

706 B01324040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182, đường Phi Trường, tổ 39, khu phố 11, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

707 B01325040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4D/8, khu phố 3, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

708 B01326040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, quốc lộ 1, khu phố 8, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

709 B01327040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Long Thành, khu Phước Thuận, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

710 B01328040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C249, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

711 B01329040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thị xã Long Khánh, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

712 B01330040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/68, ấp Phước Hòa, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

713 B01331040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

714 B01332040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ấp Long Đức, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

715 B01333040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, tổ 2, khu phố 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

716 B01334040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A3, khu phố 4, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

717 B01335040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79/1, ấp Nhất Hòa, phường Hiệp Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

60/314

Page 61: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

718 B01336040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Hưng Đạo Vương, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

719 B01337040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

720 B01338040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Quang Trung, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

721 B01339040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến điện Điện Lực, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

722 B01340040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/3, khu phố 3, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

723 B01341040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phú Trung ( Đồi Mỹ), xã Phú Trung, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

724 B01342040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, khu phố 4, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

725 B01343040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58A, khu phố 9, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

726 B01344040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 1A, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

727 B01345040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lâm trường Biên Hòa, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

728 B01346040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

729 B01347040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 381, tổ 5, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

61/314

Page 62: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

730 B01348040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, ấp Bà Trường, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

731 B01349040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, ấp Thành Công, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

732 B01350040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

733 B01351040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, ấp 94, xã Túc Trưng, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

734 B01352040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 778, ấp Tân Bảo, xã Bảo Bình, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

735 B01353040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cẩm Sơn, xã Xuân Mỹ, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

736 B01354040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/2, tổ 5, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

737 B01355040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Sỹ Quan Lục Quân 2, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

738 B01356040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11K, cư xá Phúc Hải, khu phố 4, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

739 B01357040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174B, khu phố 4, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

740 B01358040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, quốc lộ 1, khu phố 6, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

741 B01359040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A23/4, khu phố 5, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

62/314

Page 63: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

742 B01360040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/1, khu phố 5, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

743 B01361040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

744 B01362040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Nguyễn Văn Bé, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

745 B01363040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, khu C, nông trường Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

746 B01364040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Long Tân, xã Long Tân, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

747 B01365040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, xã Cẩm Đường, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

748 B01366040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho K860, tổng kho 767, khu phố 8, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

749 B01367040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 917, ấp Bình Phước, xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

750 B01368040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/84A, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

751 B01369040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, ấp 5, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

752 B01370040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/TT, xã Bình An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

753 B01371040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, tổ 1, xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

63/314

Page 64: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

754 B01372040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 03/31, tổ 3, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

755 B01373040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, ấp 3, xã Phú Lợi, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

756 B01374040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 6, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

757 B01375040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường cao su Cẩm Đường, xã Xuân Đường, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

758 B01376040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Sông Nhạn, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

759 B01377040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường cao su Cẩm Đường, xã Thừa Đức, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

760 B01378040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, ấp 2, xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

761 B01379040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 466, tổ 8, xã Bình Lộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

762 B01380040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

763 B01381040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Xuân Thiện, xã Xuân Thiện, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

764 B01382040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, ấp 6, xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

765 B01383040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, tổ 5, xã Nam Cát Tiên, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

64/314

Page 65: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

766 B01384040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

767 B01385040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 307, ấp 6 -7, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

768 B01386040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

769 B01387040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 191, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

770 B01388040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 483/A2, xã Hiệp Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

771 B01389040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thọ Chánh, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

772 B01390040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hợp, xã Bàu Hàm, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

773 B01391040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, ấp Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

774 B01392040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 687, ấp Ngũ Phúc, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

775 B01393040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B1bis, tổ 29B, khu phố 3, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

776 B01394040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, tổ 9, khu phố 5, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

777 B01395040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, quốc lộ 1, khu phố 2, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

65/314

Page 66: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

778 B01396040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số K60H6, khu phố 3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

779 B01397040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118A, tổ 3, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

780 B01398040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, ấp Hiên Hòa, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

781 B01399040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 729, ấp Trà Cổ, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

782 B01400040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Tây Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

783 B01401040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, khu 2, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

784 B01402040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

785 B01403040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 675, ấp Bình Hòa, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

786 B01404040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/5, ấp Cây Xăng, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

787 B01405040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, xã Phú Tân, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

788 B01406040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Minh, xã Lang Minh, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

789 B01407040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 342, ấp Tân Hưng, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

66/314

Page 67: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

790 B01408040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, tổ 1, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

791 B01409040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 278, khu phố 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

792 B01410040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168B, ấp Tân Lập, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

793 B01411040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 332, ấp 8, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

794 B01412040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu phố 1, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

795 B01413040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96C/6, khu phố 6, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

796 B01414040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 460A, ấp 3, xã Phú Thạnh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

797 B01415040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 369, Khu 13, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

798 B01416040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bàu Co, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

799 B01417040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26A, ấp Bảo Vinh A, xã Bảo Vinh, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

800 B01418040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ấp Qưới Thạnh, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

801 B01419040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ấp Đông Hải, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

67/314

Page 68: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

802 B01420040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

803 B01421040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, xã Xuân Đông, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

804 B01422040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97/481B, tổ 7, khu phố 4, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

805 B01423040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

806 B01424040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm kĩ thuật tỉnh Đồng Nai, số 71, đường Đồng Khởi, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

807 B01425040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 304, ấp Phú Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

808 B01426040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số N96, khu phố 7, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

809 B01427040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/5A, khu phố 2, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

810 B01428040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 432/10, tổ 12, khu phố 2, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

811 B01429040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 217, ấp 1, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

812 B01430040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, ấp Lộc Thọ, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

813 B01431040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 26, khu phố 1, phường Xuân Thanh, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

68/314

Page 69: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

814 B01432040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 403, tổ 12, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

815 B01433040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 233, tổ 6, khu 12 , xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

816 B01434040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, tổ 9, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

817 B01435040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

818 B01436040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Nhị Hà, thôn 1, xã Nhị Hà, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

819 B01437040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

820 B01438040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Nghiêng, Tân Hội, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

821 B01439040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 404, thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

822 B01440040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 416, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

823 B01441040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 16/4, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

824 B01442040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Huyện đội Ninh Phước, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

825 B01443040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

69/314

Page 70: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

826 B01444040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/14, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố Bình Sơn, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

827 B01445040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, đường Cao Thắng, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

828 B01446040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83/7, thôn Hạnh Trí, xã Quãng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

829 B01447040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bầu Ngứ, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

830 B01448040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cà Đú, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

831 B01449040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

832 B01450040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước An, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

833 B01451040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thiện, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

834 B01452040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quán Thẻ 1, xã Phước Minh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

835 B01453040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Hoà Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

836 B01454040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

70/314

Page 71: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

837 B01455040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Sơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

838 B01456040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trà Giang 2, xã Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

839 B01457040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trường Sanh, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

840 B01458040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

841 B01459040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế xã Phước Hậu, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

842 B01460040309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Dừa, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 204/03/2009 04/03/2012

843 B01461060309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21/2A, đường Tân Thới Hiệp 21, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

844 B01462060309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 237, tờ bản đồ số 14, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

845 B01463060309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa số 421, tờ bản đồ số 27, ấp Thới Tây 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

846 B01464060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình tỉnh Cà Mau, số 413, đường Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

847 B01465060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

848 B01466060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Phan Bội Châu, phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

71/314

Page 72: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

849 B01467060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

850 B01468060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

851 B01469060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, khóm 1, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

852 B01470060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Ba, xã Tân An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

853 B01471060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, ấp 7, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

854 B01472060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đá Bạc A, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

855 B01473060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

856 B01474060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

857 B01475060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

858 B01476060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 680 Rạch Tàu, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

859 B01477060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hải An, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

860 B01478060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

72/314

Page 73: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

861 B01479060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 431, ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

862 B01480060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ông Trang A, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

863 B01481060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Long A, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

864 B01482060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 435, ấp 4, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

865 B01483060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nguyễn Huệ, xã Tân Bằng, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

866 B01484060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Chèo, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

867 B01485060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91, đường Phan Đình Phùng, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

868 B01486060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37A, khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

869 B01487060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

870 B01488060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

871 B01489060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, đường Quang Trung, khóm 5, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

872 B01490060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 264, đường Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

73/314

Page 74: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

873 B01491060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 255A/3, đường Lê Anh Xuân, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

874 B01492060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Tắc Vân, ấp 2, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

875 B01493060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Keo, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

876 B01494060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp nhà máy B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

877 B01495060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Công, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

878 B01496060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

879 B01497060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Cơi Năm, ấp Cai Khánh, xã Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

880 B01498060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

881 B01499060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134, ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

882 B01500060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 6, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

883 B01501060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Ngây, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

884 B01502060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, ấp Thuận Hòa, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

74/314

Page 75: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

885 B01503060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Khai Long, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

886 B01504060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp 6, xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

887 B01505060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Thành, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

888 B01506060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

889 B01507060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

890 B01508060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

891 B01509060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư vành đai, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

892 B01510060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Hiệp Tùng, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

893 B01511060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Huyền Thiện, xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

894 B01512060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng Tây, xã Tân Hưng Tây, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

895 B01513060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân xã Tân Lộc Đông, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

896 B01514060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ông Định, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

75/314

Page 76: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

897 B01515060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 11, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

898 B01516060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

899 B01517060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Khí điện đạm, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

900 B01518060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Công Trung, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

901 B01519060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Lớn, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

902 B01520060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

903 B01521060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Lớn, xã Đông Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

904 B01522060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu thương mại Hoàng Tâm, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

905 B01523060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban dân nhân xã Tân Hưng, xã Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

906 B01524060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

907 B01525060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Hòn, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

908 B01526060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Điền, xã Tân Việt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

76/314

Page 77: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

909 B01527060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế xã Tân Duyệt, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

910 B01528060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tam Giang Tây, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

911 B01529060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, cầu Tân Bình, ấp 5, xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

912 B01530060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tạ An Khương Nam, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

913 B01531060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đảng ủy xã Lợi An, xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

914 B01532060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Khánh Hưng, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

915 B01533060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học Biển Bạch Tây, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

916 B01534060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Lòng Tong, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

917 B01535060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, ấp So Đũa, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

918 B01536060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch văn hóa Mũi Cà Mau, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

919 B01537060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, ấp Bào Chấu, xã Việt Thắng, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

920 B01538060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kênh Dớn, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

77/314

Page 78: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

921 B01539060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50E, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

922 B01540060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thuận, thị trấn Dran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

923 B01541060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21B, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

924 B01542060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67D, đường An Dương Vương, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

925 B01543060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Trần Khánh Dư, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

926 B01544060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Thủ Khoa Huân, phường 1, thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

927 B01545060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thị xã Bảo Lộc, số 10, đường Ký Con, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

928 B01546060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện Di Linh, số 771, đường Hùng Vương, khu phố 10, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

929 B01547060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, tổ 1, Tự Phước, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

930 B01548060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, khu Nghĩa Đức, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

931 B01549060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, khu phố 5, thị trấn Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

932 B01550060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Thuận, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

78/314

Page 79: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

933 B01551060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ Sê Nhắc, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

934 B01552060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

935 B01553060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

936 B01554060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Phú, xã Đinh Lạc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

937 B01555060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hoà Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

938 B01556060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/4, thôn Trường Thọ, xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

939 B01557060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168, thôn Liên Trung, thị trấn Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

940 B01558060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Thăng Long, thị trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

941 B01559060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

942 B01560060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Viên, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

943 B01561060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại đội C16, Học viện Lục Quân, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

944 B01562060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

79/314

Page 80: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

945 B01563060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

946 B01564060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 521/B47, đường Đa Thiện, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

947 B01565060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 370, đường Trần Phú, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

948 B01566060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18A/8, đường Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

949 B01567060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27M, đường Ngô Thì Sỹ, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

950 B01568060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 88, khu phố 6, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

951 B01569060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Yên Thế, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

952 B01570060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C47, đường Phạm Ngọc Thạch, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

953 B01571060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đan Kia, xã Lát, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

954 B01572060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hai Bà, xã Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

955 B01573060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

956 B01574060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đam B'ri, thị xã Bảo lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

80/314

Page 81: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

957 B01575060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

958 B01576060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Kết, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

959 B01577060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Tiễn, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

960 B01578060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Tà Năng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

961 B01579060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Rchai, xã Phú Hội, huyện Đức trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

962 B01580060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lộc Châu, xã Tân Nghĩa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

963 B01581060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tân Châu, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

964 B01582060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

965 B01583060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Lộc Nam, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

966 B01584060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Tâm, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

967 B01585060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đạ Trao, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

968 B01586060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Brơp, xã Lát, huyện Lạc Dương , tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

81/314

Page 82: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

969 B01587060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 338/4, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

970 B01588060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, thôn Lâm Nghĩa, xã Phi Tô, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

971 B01589060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phúc Tân, xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

972 B01590060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Nghiệp, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

973 B01591060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/2, thôn Phú Thịnh, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

974 B01592060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Nghiệp, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

975 B01593060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Krag 1, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

976 B01594060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75, thôn Kalatô Krông, xã Bảo Thuận, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

977 B01595060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88, thôn Hoàng Hải, xã Gung Ré, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

978 B01596060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đông La, xã Lộc Đức, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

979 B01597060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

980 B01598060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thôn Túy Sơn, xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

82/314

Page 83: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

981 B01599060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

982 B01600060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/12, đường Bùi Thị Xuân, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

983 B01601060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 357, đường Lê Lợi, xã Lộc Thanh, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

984 B01602060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quảng Ngãi, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

985 B01603060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, thôn 2, xã Hòa Nam, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

986 B01604060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Ninh Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

987 B01605060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134, thôn 4, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

988 B01606060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 866, quốc lộ 20, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

989 B01607060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

990 B01608060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

991 B01609060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thủy Điện Đồng Nai 2, thôn 2, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

992 B01610060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 03, xã N’Thol Hạ, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

83/314

Page 84: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

993 B01611060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/7, khu C, xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

994 B01612060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/1, đường Trương Văn Hoàn, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

995 B01613060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8Bis, đường Nguyễn Đình Quân, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

996 B01614060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Tà Nung, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

997 B01615060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Mê linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

998 B01616060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đan Phượng, huyệnLâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

999 B01617060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Liên, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1000 B01618060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hòa, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1001 B01619060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, thôn Tân Hưng, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1002 B01620060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tà In, xã Tà Hine, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1003 B01621060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Sơn, xã Tà Năng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1004 B01622060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bồng Lai, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

84/314

Page 85: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1005 B01623060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Châu Sơn, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1006 B01624060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, thôn Đa Hoa, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1007 B01625060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, tổ 4, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1008 B01626060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 445, đường Nguyên Tử Lực, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1009 B01627060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 81, khu phố 8, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1010 B01628060309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, thôn Măng Ling, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/03/2009 06/03/2012

1011 B01629090309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện U Minh, ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1012 B01630090309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tân Hòa, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1013 B01631090309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ trực Long Giao, ấp Suối Cả, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1014 B01632090309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biếm áp 110KV Long Khánh, huyện Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1015 B01633090309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Định Quán, xã Phú Vinh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1016 B01634090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Sông Trà, số 178, đường Nguyễn Huệ, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

85/314

Page 86: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1017 B01635090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thị xã Sa Đéc, xã Tân Quy Tây, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1018 B01636090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71-73, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Hồng Ngự, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1019 B01637090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 555, ấp Tân Đông, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1020 B01638090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, ấp 4, Khóm 4, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1021 B01639090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, tổ 1, ấp Mỹ Thuận, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1022 B01640090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hiệp A, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1023 B01641090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự Tháp Mười, khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1024 B01642090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự Tam Nông, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1025 B01643090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2116, tổ 1, ấp 2, xã Bình Hàng Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1026 B01644090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135B, ấp Thị, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1027 B01645090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 231, tổ 10, ấp 2, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1028 B01646090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, tổ 32, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

86/314

Page 87: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1029 B01647090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Thạnh , huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1030 B01648090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, tổ 2, ấp Tân Thuận B, xã Tân Mỹ, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1031 B01649090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A28, đường Hùng Vương, phường 2, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1032 B01650090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1448/C, ấp Mỹ Tân 2, xã Mỹ Quý, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1033 B01651090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Tân Hồng, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1034 B01652090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường Phạm Hữu Lầu, phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1035 B01653090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường Lê Hồng Phong, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1036 B01654090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 510/B, ấp Mỹ Thạnh, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1037 B01655090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 490, ấp Phú Thọ, xã An Long, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1038 B01656090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đoàn kinh tế quốc phòng, ấp An Tài, xã An Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1039 B01657090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1040 B01658090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 691, ấp Tân Lợi, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

87/314

Page 88: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1041 B01659090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, Ấp Bình An, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1042 B01660090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100A, ấp 5, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1043 B01661090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thành phố Cao Lãnh, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1044 B01662090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80, ấp Khánh An, xã Tân Khánh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1045 B01663090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, ấp Tân Lộc A, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1046 B01664090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, quốc lộ 80, ấp Tân Bình, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1047 B01665090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, ấp Hòa Bình, xã Hòa Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1048 B01666090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 394, ấp 1, xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1049 B01667090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 602/B, ấp 4, xã Mỹ Đông, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1050 B01668090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 433, ấp 4, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1051 B01669090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, ấp 1, xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1052 B01670090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 909, xã Tân Hội Cơ, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

88/314

Page 89: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1053 B01671090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169/4, ấp Hòa Bình, xã Tân Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1054 B01672090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 245/2, ấp Hòa Ninh, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1055 B01673090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Gáo Giồng, xã Gáo Giồng, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1056 B01674090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23A, ấp 1, xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1057 B01675090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 794/A, ấp 2A, xã Hưng Thạnh, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1058 B01676090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 383/B, ấp Hưng Lợi, xã Thanh Mỹ, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1059 B01677090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 688, ấp 3, xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1060 B01678090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 254/A, ấp K10, xã Phú Hiệp, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1061 B01679090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 178, ấp B, xã Phú Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1062 B01680090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, ấp B, xã Phú Thọ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1063 B01681090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thượng, xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1064 B01682090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 913, xã Thường Thới Hậu B, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

89/314

Page 90: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1065 B01683090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã An Bình B, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1066 B01684090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 917, xã Thường Phước 1, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1067 B01685090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 810, ấp Phú Long Bình, xã Phú Hựu, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1068 B01686090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, ấp Tân Hòa, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1069 B01687090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, ấp An Hòa, xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1070 B01688090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 457, quốc lộ 54, ấp An Phong, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1071 B01689090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 435, ấp Bình Hòa, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1072 B01690090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 703, ấp Bình Trung, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1073 B01691090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 497, ấp Trung, xã Tân Thạnh, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1074 B01692090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 384, ấp 1, xã Tân Thành B, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1075 B01693090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 248, ấp Hoàng Việt, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1076 B01694090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 703/21, đường Phạm Hữu Lầu, tổ 11, khóm 2, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

90/314

Page 91: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1077 B01695090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Long, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1078 B01696090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5A, ấp 1, xã Thanh Lợi, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1079 B01697090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 502, ấp 4, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1080 B01698090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thới, xã Mỹ Xương, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1081 B01699090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, ấp 6, xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh , tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1082 B01700090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, ấp 4, xã Phương Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1083 B01701090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 524A, ấp An Phú, xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1084 B01702090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, ấp An Ninh, xã Mỹ An Hưng A, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1085 B01703090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thống Nhất, xã Tân Công Chí, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1086 B01704090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 489B, ấp Tân Phong, xã Tân Huề, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1087 B01705090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 746/1, ấp Long Khánh, xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1088 B01706090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lợi, xã Tân Công Sính, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

91/314

Page 92: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1089 B01707090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Bình, xã Phú Thành B, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1090 B01708090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, ấp Phú Xuân, xã Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1091 B01709090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1092 B01710090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1093 B01711090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 445, tổ 1, ấp Bình Nhứt, xã Nhị Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1094 B01712090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, ấp An Hòa 2, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1095 B01713090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, ấp 2, xã Thường Phước 2, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1096 B01714090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung, xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1097 B01715090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/6, ấp Tân Thạnh, xã Tân Phước, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1098 B01716090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 251, ấp Tân Định, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1099 B01717090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, ấp Phú Quới, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1100 B01718090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thạnh, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

92/314

Page 93: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1101 B01719090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 435, ấp Hưng Lợi Đông, xã Long Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1102 B01720090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Dân, xã Hòa Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1103 B01721090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Hòa Bình, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1104 B01722090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, ấp Long Phú, xã Phú Thành A, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1105 B01723090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tổ 3, ấp An Phát, xã An Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1106 B01724090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, ấp Thành Lập, xã Tân Công Chí, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1107 B01725090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 388, ấp 2, xã Phú Ninh, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1108 B01726090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1159/A, ấp Mỹ Phú B, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1109 B01727090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 703A, ấp Nhị Mỹ B, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1110 B01728090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8A, ấp Mỹ Phước 1, xã Mỹ Quý, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1111 B01729090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 475/C, ấp 3, xã Láng Biển, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1112 B01730090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 197, ấp Long Châu, xã Long Khánh B, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

93/314

Page 94: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1113 B01731090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1204/D, ấp 5, xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1114 B01732090309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, ấp Long An, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 209/03/2009 09/03/2012

1115 B01733110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 833, đường 21 tháng 8, phường Đô Huỳnh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1116 B01734110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 422, đường 21 tháng 8, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1117 B01735110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, xã Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1118 B01736110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Ninh Hải, xã Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1119 B01737110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trụ sở mới điện lực Bình Thuận, đường Tôn Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1120 B01738110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, đường Thống Nhất, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1121 B01739110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Hàm Tân, số 454, đường Nguyễn Trường Tộ, thị xã La gi, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1122 B01740110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Tân Nghĩa, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1123 B01741110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Hàm Thuận Nam, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1124 B01742110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Hàm Thuận Bắc, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

94/314

Page 95: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1125 B01743110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Tuy Phong, khu phố 5, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1126 B01744110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Mũi Né, đường Hồ Xuân Hương, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1127 B01745110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Lương Sơn, xã Lương Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1128 B01746110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, khu 5, ấp Nghĩa Thi, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1129 B01747110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kv Đức Trọng, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1130 B01748110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Lâm Hà, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1131 B01749110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 6, thị trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1132 B01750110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tây Ninh, ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1133 B01751110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Tây Ninh, số 169, đường 30 tháng 4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1134 B01752110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Trảng Bàng, ấp Lộc An, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1135 B01753110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Gò Dầu, khu phố 1, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1136 B01754110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Bến Cầu, ấp Chánh, xã An Thạch, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

95/314

Page 96: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1137 B01755110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Châu Thành, khu phố 1, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1138 B01756110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Hòa Thành, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1139 B01757110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Dương Minh Châu, khu phố 2, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1140 B01758110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Bình Phước, quốc lộ 14, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1141 B01759110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Bù Đăng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1142 B01760110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Chơn Thành, tổ 6, ấp Mỹ Hưng, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1143 B01761110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Bình Long, thị trấn An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1144 B01762110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1145 B01763110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Uyên, khu 7, thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1146 B01764110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Phú Giáo, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1147 B01765110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Dầu Tiếng, khu 4B, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1148 B01766110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Bến Cát, khu phố 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

96/314

Page 97: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1149 B01767110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Lai Uyên, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1150 B01768110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Bình Dương, số 3, đường Cách Mạng Tháng Tám, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1151 B01769110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Bình Hòa, ấp 1B, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1152 B01770110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Dĩ An cũ, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1153 B01771110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tân Định, ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1154 B01772110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Vũng Tàu, số 60, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1155 B01773110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường 30 tháng 4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1156 B01774110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Bà Rịa, số 6, đường Điện Biên Phủ, phường Phước Hưng, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1157 B01775110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ quản lý điện Long Hải, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1158 B01776110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Phú Mỹ, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1159 B01777110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Châu Đức, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1160 B01778110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 35KV Hòa Bình, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

97/314

Page 98: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1161 B01779110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 12, ấp khu 1, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1162 B01780110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Xuyên Mộc, khu phố 4, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1163 B01781110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Thành, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1164 B01782110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Thắng Tam, phường Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1165 B01783110309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Đất Đỏ, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 211/03/2009 11/03/2012

1166 B01784120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tân An, quốc lộ 1A, phường 2, thị xã Tân An, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1167 B01785120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Bến Lức, số 199, quốc lộ 1A, khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1168 B01786120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Châu Thành, số 02, đường Nguyễn Hữu Huân, khóm 2, thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1169 B01787120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Cần Đước, quốc lộ 50, khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1170 B01788120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Cần Giuộc, ấp Hòa Thuận 2, xã Trần Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1171 B01789120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Trụ, số 21, đường Nguyễn Trung Trực, ấp Hòa Bình, thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1172 B01790120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Đức Hòa, ô 7, khu B, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

98/314

Page 99: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1173 B01791120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147E, khu vực 5, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1174 B01792120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Hoàng Gia, ấp Tràm Lọc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1175 B01793120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà thương huyện Thủ Thừa, ấp 3, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1176 B01794120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Cai Lậy, khu 5, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1177 B01795120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Mỹ Tho 2, ấp 3, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1178 B01796120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4Bis, đường Trương Định, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1179 B01797120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Mỹ Thuận, ấp 3, xã An Thái Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1180 B01798120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Cái Bè, khu 1B, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1181 B01799120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Châu Thành, ấp Tân Phú, xã Tân Lý Tây, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1182 B01800120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Chợ Gạo, số 194, ô 2, khu 1, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1183 B01801120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Gò Công Tây, ấp Bình Hòa Đông, xã Bình Nhì, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1184 B01802120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Gò Công, ấp Long Hưng, xã Long Chánh, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

99/314

Page 100: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1185 B01803120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mới, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1186 B01804120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 8, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1187 B01805120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an tỉnh Vĩnh Long, số 71/22A, đường Phó Cơ Điều, phường 3, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1188 B01806120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Lộc Hòa, ấp Phước Tân, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1189 B01807120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Bình Minh, xã Đông Thanh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1190 B01808120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tam Bình, khóm 3, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1191 B01809120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Vũng Liêm, ấp Hiếu Hiệp, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1192 B01810120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Mang Thít, ấp Phước Thủy, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1193 B01811120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Long Hồ, ấp Phú An, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1194 B01812120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Vũng Liêm, ấp Phong Thới, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1195 B01813120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường 1 tháng 5, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1196 B01814120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Trà Ôn, số 262, đường Thống Chế Điều Bát, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

100/314

Page 101: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1197 B01815120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Cần Thơ, số 06, đường Nguyễn Trãi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1198 B01816120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến điện Trà Nóc, đường Lê Hồng Phong, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1199 B01817120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Cái Răng, số 16A, khu vực 1, phường Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1200 B01818120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1253, quốc lộ 80, xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1201 B01819120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 511/3, quốc lộ 91, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1202 B01820120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Thốt Nốt, ấp Long Thạnh 2, thị trấn Thốt Nốt, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1203 B01821120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm truyền hình Việt Nam tại Cần Thơ, số 215, đường 30/4, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1204 B01822120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhân Lộc 1A, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1205 B01823120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Hưng Phú, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1206 B01824120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Dương, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1207 B01825120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Kiên Giang, số 68, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1208 B01826120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Kiên Lương 2, khu phố Tám Thước, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

101/314

Page 102: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1209 B01827120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện lực Rạch Sỏi, đường Nông Dân, phường An Bình, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1210 B01828120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Hòn Đất, ấp Chòm Sao, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1211 B01829120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thị xã Hà Tiên, đường Mạc Tử Hoàng, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1212 B01830120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 35KV Bình An, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1213 B01831120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Gò Quao, ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1214 B01832120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV An Biên, thị trấn Thứ Bảy, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1215 B01833120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Chung Sư, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1216 B01834120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phân xưởng phát điện Diesel Bạc Liêu, số 22, đường Lê Duẩn, phường 1, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1217 B01835120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110/22KV Giá Rai, quốc lộ 1A, ấp 5, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1218 B01836120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1219 B01837120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học Tân Hiệp A, ấp Khúc Tréo, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1220 B01838120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Hiệp Thành, phường Nhà Mát, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

102/314

Page 103: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1221 B01839120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110/22KV Hồng Dân, ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1222 B01840120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Hồng Dân, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1223 B01841120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Sóc Trăng, số 113, đường Lê Hồng Phong, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1224 B01842120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Mỹ Tú, ấp Xây Đá A, xã Hồ Đắc Kiện, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1225 B01843120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Thạnh Trị, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1226 B01844120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Thạnh Phú, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1227 B01845120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Mỹ Xuyên, ấp Chắc Tưng, xã Tài Văn, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1228 B01846120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Lịch Hội Thượng, xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1229 B01847120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Ngãi Phước, xã Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1230 B01848120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Long Phú, ấp 4, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1231 B01849120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Ngã Năm, ấp 3, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1232 B01850120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Mỹ, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

103/314

Page 104: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1233 B01851120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Vĩnh Châu, khu 2, thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1234 B01852120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Kế Sách, ấp An Phú, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1235 B01853120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Thới An Hội, ấp Ninh Thới, xã Thới An Hội, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1236 B01854120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Sóc Trăng, số 70, quốc lộ 1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1237 B01855120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Lai Hòa, ấp Lai Hòa, xã Lai Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1238 B01856120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an tỉnh Bến Tre, số 1, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 3, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1239 B01857120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Châu Thành, khu phố 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1240 B01858120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Tiên Thủy, tỉnh lộ 884, ấp Chánh, xã Tiên Thủy, huyện Chân Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1241 B01859120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Mỏ Cày, ấp Tân Lộc, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1242 B01860120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Ba Tri, ấp An Hòa, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1243 B01861120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Giồng Trôm, ấp 5, xã Bình Thành, huyện Giồng Tôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1244 B01862120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Bình Đại, khu 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

104/314

Page 105: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1245 B01863120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Bến Tre, ấp 1, xã Sơn Đông, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1246 B01864120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Nguyễn Thái Học, phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1247 B01865120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Trà Vinh, khóm 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1248 B01866120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Cầu Ngang, khóm Minh Thuận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1249 B01867120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Tiểu Cần, ấp Phú Thọ, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1250 B01868120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Duyên Hải, ấp Rọ Say, xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1251 B01869120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 7, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1252 B01870120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an tỉnh Đồng Tháp, đường Lý Thường Kiệt, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1253 B01871120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thị xã Sa Đéc, số 135, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường 2, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1254 B01872120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Lai Vung, khóm 2, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1255 B01873120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Lấp Vò, quốc lộ 80, ấp Bình Thạnh 1, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1256 B01874120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tháp Mười, khóm 2, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

105/314

Page 106: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1257 B01875120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Thanh Bình, quốc lộ 30, ấp Tân Đông, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1258 B01876120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Hồng Ngự, ấp An Lộc, thị trấn Hồng Ngự, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1259 B01877120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Tam Nông, đường Trần Hưng Đạo, ấp 2, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1260 B01878120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Hồng, đường Nguyễn Huệ, ấp 3, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1261 B01879120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Cao Lãnh, ấp Mỹ Thuận, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1262 B01880120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Châu Thành, số 86, quốc lộ 80, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1263 B01881120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực An Giang, số 13, đường Lê Văn Nhung, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1264 B01882120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Châu Phú, quốc lộ 91, ấp Bình Chánh, xã Bình Long, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1265 B01883120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Châu Thành, quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1266 B01884120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Chợ Mới, đường Nguyễn Hữu Cảnh, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1267 B01885120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Phú Tân, xã Phú Hưng, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1268 B01886120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy điện diesel Châu Đốc, khóm Châu Long 7, phường B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

106/314

Page 107: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1269 B01887120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 35KV Tịnh Biên, khóm Hòa Hưng, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1270 B01888120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho Vàm Cống, ấp Đông Thạnh, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1271 B01889120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Thoại Sơn, đường Nguyễn Huệ, ấp Bắc Sơn, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1272 B01890120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến điện 110/35/22KV Cà Mau, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1273 B01891120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1274 B01892120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Năm Căn, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1275 B01893120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Cái Nước, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1276 B01894120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Trần Văn Thời, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1277 B01895120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1278 B01896120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện U Minh, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1279 B01897120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Đầm Dơi, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1280 B01898120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến điện 110/22KV An Xuyên, ấp 1, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

107/314

Page 108: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1281 B01899120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Viễn thông điện lực Hậu Giang, số 151, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1282 B01900120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110/22KV Vị Thanh, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1283 B01901120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1284 B01902120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thị xã Ngã Bảy, số 2057, đường Hùng Vương, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1285 B01903120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, quốc lộ 61, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1286 B01904120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lợi, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1287 B01905120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tân Mai, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1288 B01906120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xí nghiệp điện Tam Phước, quốc lộ 51, ấp Long Khánh 2, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1289 B01907120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường 2A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1290 B01908120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1291 B01909120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1292 B01910120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

108/314

Page 109: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1293 B01911120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1294 B01912120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Xuân Trường, tổ 1, khu phố 1, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1295 B01913120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Hố Nai, khu công nghiệp Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1296 B01914120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy điện Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1297 B01915120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1298 B01916120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Kiệm Tân, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1299 B01917120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Hùng Vương, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1300 B01918120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, đường Lê Thị Pha, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1301 B01919120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Trần Bình Trọng, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1302 B01920120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 719, đường Hùng Vương, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1303 B01921120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, hẻm 24, thị trấn Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

1304 B01922120309D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/03/2009 12/03/2012

109/314

Page 110: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1305 B01923130309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/17, đường Huỳnh Phan Hộ, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/03/2009 13/03/2012

1306 B01924130309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lộ Vòng Cung, ấp Tân Long, xã Tân Thới, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/03/2009 13/03/2012

1307 B01925130309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Thọ 2, xã Trung Nhất, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/03/2009 13/03/2012

1308 B01926130309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 685, tổ 24, ấp Tân Mỹ, xã Tân Lộc, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/03/2009 13/03/2012

1309 B01927130309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Bình, xã Trường Xuân A, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/03/2009 13/03/2012

1310 B01928160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Chánh Nghĩa, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1311 B01929160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Đôn Thuận, ấp Sóc Lào, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1312 B01930160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Tân Châu, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1313 B01931160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 22B, xã Long Thành Nam, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1314 B01932160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khởi Hà, xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1315 B01933160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Khai, ấp 5, xã Tân Khai, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1316 B01934160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bù Nho, thôn Tân Lập 2, xã Bù Nho, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

110/314

Page 111: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1317 B01935160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đồng Tiến, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1318 B01936160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Bù Đốp, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1319 B01937160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Long Bình, thôn 1, xã Long Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1320 B01938160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116A-118C, đường Bùi Thị Xuân, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1321 B01939160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Sóng Thần, đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1322 B01940160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 611/14C, đường Điện Biên Phủ, phường 1, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1323 B01941160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1324 B01942160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban mặt trận tổ quốc Thành Phố, số 55, đường Mạc Đỉnh Chi, phường ĐaKao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1325 B01943160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47A, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Chinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1326 B01944160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm vô tuyến cố định An Lạc, quốc lộ 1, thị trấn An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1327 B01945160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà G2, chung cư Hùng Vương, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1328 B01946160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102-104, đường Phạm Hữu Chí, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

111/314

Page 112: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1329 B01947160309D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1330 B01948160309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 512, ấp Thạnh Lợi A2, xã Tân Long, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1331 B01949160309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Long Mỹ, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1332 B01950160309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quỳnh Phú, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1333 B01951160309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Lê Thị Nhiên, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 216/03/2009 16/03/2012

1334 B01952200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209/12A, đường Bình Giã, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1335 B01953200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1336 B01954200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/8, đường Tôn Thất Tùng, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1337 B01955200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, đường Võ Thị Sáu, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1338 B01956200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Hùng Vương, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1339 B01957200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262, ấp Phước Tân, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1340 B01958200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

112/314

Page 113: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1341 B01959200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120, đường Hạ Long, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1342 B01960200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 422/11, đường Lê Hồng Phong, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1343 B01961200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, đường Nguyễn Tất Thành, phường Phước Nguyên, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1344 B01962200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, khu phố Phước Thới, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1345 B01963200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp khu 1, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1346 B01964200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, khu phố 4, ấp Phước Tân, xã Tân Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1347 B01965200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 567, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Nguyên, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1348 B01966200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196, tổ 9, thôn Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1349 B01967200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 500, ấp Phước Tân, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1350 B01968200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Liên Lộc, xã Xà Bang, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1351 B01969200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69/15, đường Lê Hồng Phong, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1352 B01970200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 926/27, đường 30 tháng 4, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

113/314

Page 114: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1353 B01971200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C13, khu dân cư Đại An, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1354 B01972200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Trần Hưng Đạo, phường Phước Hiệp, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1355 B01973200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/2, đường Võ Thị Sáu, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1356 B01974200309D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 220/03/2009 20/03/2012

1357 B01975240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Lương Văn Cừ, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1358 B01976240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình tỉnh An Giang, số 45/1, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1359 B01977240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/2, đường Nguyễn Văn Thoại, khóm 7, phường Châu Thới A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1360 B01978240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thoại Sơn, đường Nguyễn Huệ, ấp Bắc Sơn, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1361 B01979240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Mới, số 5, đường Lê Lợi, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1362 B01980240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Vàm, thị trấn Chợ Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1363 B01981240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Châu, số 46, đường Thoại Ngọc Hầu, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1364 B01982240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tịnh Biên, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

114/314

Page 115: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1365 B01983240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tri Tôn, số 140, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1366 B01984240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vọng Thê, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1367 B01985240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Châu Thành, ấp Hòa Phú, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1368 B01986240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Châu Phú, ấp Vĩnh Quới, thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1369 B01987240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/28, đường Xuyên Á, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1370 B01988240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/3, đại lộ Bình Dương, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1371 B01989240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Bình Dương, số 46, đại lộ Bình Dương, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1372 B01990240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/22, khu phố Thống Nhất, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1373 B01991240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, khu phố Đông Tư, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1374 B01992240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Sở Sao, ấp 1, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1375 B01993240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Giáo, khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

115/314

Page 116: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1376 B01994240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Dầu Tiếng, khu phố 3, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1377 B01995240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường N4, khu công nghiệp Mỹ Phước 1, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1378 B01996240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/33, đường Lê Hồng Phong, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1379 B01997240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/10, đường Huỳnh Văn Lũy, ấp Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1380 B01998240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/14B, ấp Tân Long, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1381 B01999240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/90, đường 23 tháng 8, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1382 B02000240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Khúc Tréo, ấp Khúc Tréo, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1383 B02001240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Giá Rai, ấp 1, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1384 B02002240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hòa Bình, quốc lộ 1A, ấp Thị Trấn A, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1385 B02003240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Bình Phước, số 01, đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1386 B02004240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2110, ấp 6, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

116/314

Page 117: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1387 B02005240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Tân, xã Hiệp Lộc, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1388 B02006240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Long, quốc lộ 13, thị trấn An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1389 B02007240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chơn Thành, quốc lộ 13, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1390 B02008240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đồng Phú, khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1391 B02009240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phước Bình, khu phố 4, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1392 B02010240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Bình Thuận, đường Nguyễn Tất Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1393 B02011240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hàm Thuận Nam, số 295, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1394 B02012240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông LaGi - Hàm Tân, số 338, đường Thống Nhất, phường Tân An, thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1395 B02013240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Hàm Thuận Bắc, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1396 B02014240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh - truyền hình Tuy Phong, đường Trần Phú, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1397 B02015240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh Bắc Bình, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

117/314

Page 118: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1398 B02016240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/14, đường Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1399 B02017240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133/1, đường 30 tháng 4, tổ 6, khu phố 1, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1400 B02018240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180B, đường Trương Vĩnh Ký, khu phố 2, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1401 B02019240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 3, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1402 B02020240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92/10B, khu phố 2, tổ 4, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1403 B02021240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 10, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1404 B02022240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1405 B02023240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, ấp Bình Hòa, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1406 B02024240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1407 B02025240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 413, đường Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1408 B02026240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện U Minh, khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1409 B02027240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Thành, quốc lộ 1A, khóm 9, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

118/314

Page 119: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1410 B02028240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đầm Dơi, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1411 B02029240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thới Bình, khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1412 B02030240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Năm Căn, số 938, khu vực 1, khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1413 B02031240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường Tân Duyệt, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1414 B02032240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162A, đường 3 tháng 2, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1415 B02033240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85C, đường Lý Tự Trọng, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1416 B02034240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Hòa Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1417 B02035240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô A, đường Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1418 B02036240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 215, đường 30 tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1419 B02037240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Kim Đồng, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1420 B02038240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Lê Hoàng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1421 B02039240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thốt Nốt, số 124A, đường Nguyễn Thái Học, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

119/314

Page 120: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1422 B02040240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận Hưng, ấp Tân Phước, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1423 B02041240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1424 B02042240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thạnh Quới, xã Thạnh Qưới, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1425 B02043240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, ấp Lập Thành, xã Xuân Thạnh (ngã 3 Dầu Giây), huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1426 B02044240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu nhà số 1, khu Văn Hải, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1427 B02045240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, đường Phan Đình Phùng, phường Thanh Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1428 B02046240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 1A, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1429 B02047240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình tỉnh Đồng Nai, đường Đồng Khởi, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1430 B02048240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông (viễn thông Đồng Nai), khu phố 3, thị trấn Trảng Bom, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1431 B02049240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 6A1, khu công nghiệp Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1432 B02050240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1433 B02051240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, đường 25B, ấp 4, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

120/314

Page 121: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1434 B02052240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, khu Nam Hòa, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1435 B02053240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, đường Nguyễn Du, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1436 B02054240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hòa, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1437 B02055240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Long Giao, ấp Suối Râm, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1438 B02056240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Lộc, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1439 B02057240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh huyện Định Quán, xã Hiệp Thuận, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1440 B02058240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25B/21, tổ 18, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1441 B02059240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1442 B02060240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/1E, ấp Võ Dõng, xã Gia Kiệm, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1443 B02061240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Sa Đéc, đường An Dương Vương, phường 1, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1444 B02062240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cao Lãnh, số 83-85, đường Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1445 B02063240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 242, khóm 1, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

121/314

Page 122: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1446 B02064240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Lấp Vò, ấp Bình Thạnh, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1447 B02065240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1448 B02066240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 278, đường Nguyễn Huệ, ấp 2, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1449 B02067240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 778A-778B, ấp Tân Đông B, quốc lộ 30, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1450 B02068240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cao Lãnh, khóm Mỹ Thuận, quốc lộ 30, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1451 B02069240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hồng Ngự, thị trấn Hồng Ngự, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1452 B02070240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tháp Mười, khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1453 B02071240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Mỹ Long, số 389, ấp 2, xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1454 B02072240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vị Thanh, số 6A, đường Trần Hưng Đạo, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1455 B02073240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phụng Hiệp, phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1456 B02074240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cái Tắc, ấp Tân Phú A, thị trấn Cái Tắc, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1457 B02075240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Châu Thành A, ấp Thị Tứ, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

122/314

Page 123: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1458 B02076240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Long Mỹ, số 54, đường 30 tháng 4, ấp 2, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1459 B02077240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vị Thuỷ, ấp 1, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1460 B02078240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hòa An, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1461 B02079240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Hà Tiên, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1462 B02080240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Hòn Me, ấp Hòn Me, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1463 B02081240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Kiên Giang, số 25, đường Điện Biên Phủ, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1464 B02082240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1465 B02083240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, đường Huyền Trân, ấp 3, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1466 B02084240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, quốc lộ 61, khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1467 B02085240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75, khu nội ô, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1468 B02086240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, ấp Đông Tiến, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1469 B02087240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh huyện An Biên, khu vực 3, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

123/314

Page 124: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1470 B02088240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1471 B02089240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Long An, số 01, quốc lộ 1A, phường 2, thị xã Tân An, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1472 B02090240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bến Lức, số 194, quốc lộ 1A, khu phố 7, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1473 B02091240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Trụ, đường Nguyễn Trung Trực, thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1474 B02092240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thạnh Hóa, khóm 3, thị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1475 B02093240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Châu Thành, số 47, khóm 3, tỉnh lộ 827, thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1476 B02094240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Mộc Hóa, số 14, đường 30 tháng 4, khu phố 1, thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1477 B02095240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Thạnh, khu phố 1, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1478 B02096240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đức Hòa, ô 7, khu B, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1479 B02097240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đức Huệ, khu vực 1, tỉnh lộ 838, thị trấn Đức Huệ, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1480 B02098240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cần Đước, quốc lộ 50, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1481 B02099240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cần Giuộc, số 12, quốc lộ 50, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

124/314

Page 125: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1482 B02100240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thủ Thừa, số 42, đường Trưng Trắc, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1483 B02101240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đức Hòa, tỉnh lộ 9, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1484 B02102240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Lâm Đồng, số 10, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1485 B02103240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường 28 tháng 3, phường B'Lao, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1486 B02104240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 04, đường Lữ Gia, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1487 B02105240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1488 B02106240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Lê Lợi, thị trấn D'ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1489 B02107240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Di Linh, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1490 B02108240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đơn Dương, đường 2 tháng 4, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1491 B02109240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Lâm Hà, khu phố 1, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1492 B02110240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bảo Lâm, khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1493 B02111240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh - truyền hình Đức Trọng, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

125/314

Page 126: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1494 B02112240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1495 B02113240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi 1096, xã Đại Lào, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1496 B02114240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi 300, khu phố 3, thị trấn Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1497 B02115240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã ba Tân Hợi, thôn R'Chai, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1498 B02116240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1499 B02117240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường 16 tháng 4, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1500 B02118240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường Nguyễn Du, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1501 B02119240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh Ninh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1502 B02120240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm văn hóa thể thao truyền thanh Ninh Phước, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1503 B02121240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh Ninh Sơn, km 36, quốc lộ 27A, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1504 B02122240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Sóc Trăng, số 375/1, đường Lê Hồng Phong, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1505 B02123240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Mỹ Xuyên, ấp Sóc Bưng, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

126/314

Page 127: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1506 B02124240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Thuận Hóa, xã Hồ Đắc Kiện, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1507 B02125240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh Long Phú, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1508 B02126240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh huyện Mỹ Tú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1509 B02127240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 250, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1510 B02128240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường Trưng Vương, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1511 B02129240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Tiền Giang, số 125, đường Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1512 B02130240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80, đường Thái Thị Kiểu, khu 2, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1513 B02131240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173/4, ấp Rẫy, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1514 B02132240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176B, ấp Bình Tạo, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1515 B02133240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 298, đường 867, tổ 10, ấp Mới, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1516 B02134240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Gò Công, số 4, đường Hai Bà Trưng, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1517 B02135240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện An Hữu, ấp 4, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

127/314

Page 128: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1518 B02136240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Phước, khu 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1519 B02137240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Gò Công Đông, đường 862, khu phố Hòa Thơm, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1520 B02138240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cái Bè, khu 1A, đường Trương Công Định, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1521 B02139240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Gạo, số 129, lô 2, khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1522 B02140240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Gò Công Tây, đường Thiện Chí, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1523 B02141240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tây Ninh, số 186, đường 30 tháng 4, phường 5, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1524 B02142240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Gò Dầu, số 413, ấp Thanh Hà, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1525 B02143240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trảng Bàng, số 146, quốc lộ 22B, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1526 B02144240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Châu, số 449, khu phố 1, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1527 B02145240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hòa Thành, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1528 B02146240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Dương Minh Châu, khu phố 1, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1529 B02147240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Châu Thành, khu phố 1, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

128/314

Page 129: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1530 B02148240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/3, đường 790, thôn Ninh Thọ, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1531 B02149240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Trà Vinh, số 18A, đường Lê Lợi, phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1532 B02150240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Càng Long, khóm 4, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1533 B02151240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Châu Thành, khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1534 B02152240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trà Cú, khóm 4, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1535 B02153240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cầu Ngang, khóm Minh Thuận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1536 B02154240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1537 B02155240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Minh, số 127/15, khóm 1, thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1538 B02156240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh - truyền hình Vĩnh Long, số 50, đường Phạm Thái Bường, phường 4, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1539 B02157240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Song Phú, ấp Phú Trường, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1540 B02158240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trà Ôn, số 10A, đường Lê Văn Việt, khu 1, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1541 B02159240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vĩnh Xuân, xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

129/314

Page 130: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1542 B02160240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân An Luông, ấp 8, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1543 B02161240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Long, ấp Thân Bình, xã Tân Long, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1544 B02162240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cầu Đôi, ấp Phước Long, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1545 B02163240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tam Bình, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1546 B02164240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vũng Liêm, khóm 1, thị Trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1547 B02165240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi Nhỏ, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1548 B02166240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1215C, đường Bạch Đằng, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1549 B02167240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/1, thôn Quảng Phú, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1550 B02168240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1003/24, đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1551 B02169240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp Hải Điền, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1552 B02170240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Lam Sơn, xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1553 B02171240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67B, ấp Phước Thời, xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

130/314

Page 131: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1554 B02172240309D203 Trung tâm điện thoại di động CDMA

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184, đường Võ Thị Sáu, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 224/03/2009 24/03/2012

1555 B02173020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/17B, ấp Tân Phước, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1556 B02174020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C67, tổ 17, khu phố 2, xã Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1557 B02175020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/69, đường Võ Minh Đức, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1558 B02176020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 323, đường 30 tháng 4, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1559 B02177020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/2A, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1560 B02178020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bầu Khai, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1561 B02179020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/9, ấp Tân Phú B, xã Tân Định, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1562 B02180020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 725/2, ấp Đông Thành, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1563 B02181020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, ấp 3, xã Thường Tân, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1564 B02182020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, tổ 3, khu phố Khánh Long, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1565 B02183020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

131/314

Page 132: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1566 B02184020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/17, ấp Chánh Lộc 3, xã Chánh Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1567 B02185020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lữ đoàn phòng không 71, quân đoàn 4, đường số 9, khu công nghiệp Sóng Thần, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1568 B02186020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hội, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1569 B02187020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn cảnh vệ 100 (quân đoàn 4), ấp Đồng An, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1570 B02188020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Đông Hiệp, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1571 B02189020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1137/2/3, khu phố 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1572 B02190020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường quân sự Quân Đoàn 4, ấp Đồng An, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1573 B02191020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 331, ấp 1A, xã Vĩnh Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1574 B02192020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/6, khu phố Thống Nhất, thị trấn Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1575 B02193020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hóa Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1576 B02194020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2B, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1577 B02195020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bầu Gốc, xã Vĩnh Tân, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

132/314

Page 133: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1578 B02196020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bố Lá, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1579 B02197020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 416, tổ 9, ấp Tịnh Châu, xã Tịnh Thới, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1580 B02198020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200, tổ 2, ấp Hòa Mỹ, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1581 B02199020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 316, tổ 5, quốc lộ 80, ấp Phú Hòa, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1582 B02200020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156, quốc lộ 30, phường Phú Mỹ, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1583 B02201020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung đoàn bộ binh 9, quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1584 B02202020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, quốc lộ 80, ấp Phú Long, xã Tân Nhuận Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1585 B02203020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy biên phòng quốc lộ 30, ấp 1, xã An Hòa, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1586 B02204020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173/1, ấp Tân Lợi, xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1587 B02205020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 14, ấp Bình Hòa Thượng, xã Thường Thới Hậu A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.

Tỉnh Đồng Tháp

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1588 B02206020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45A, khu phố 8, đường Đồng Khởi, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1589 B02207020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, khu phố 3, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

133/314

Page 134: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1590 B02208020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số H12, khu phố 4, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1591 B02209020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm thông tin C17- A98, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa , tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1592 B02210020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7C, quốc lộ 1, khu phố 2, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1593 B02211020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 231B/3, khu phố 4, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1594 B02212020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75/5, ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1595 B02213020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153/33A, khu phố 1, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1596 B02214020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1597 B02215020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Trảng Bom, khu phố 5, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1598 B02216020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu 2, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1599 B02217020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1600 B02218020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 244, ấp 5, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1601 B02219020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

134/314

Page 135: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1602 B02220020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số K2/222, ấp Tân Bình, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1603 B02221020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, ấp Long Đức, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1604 B02222020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107A, tổ 3, khu phố 3, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1605 B02223020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 351A, ấp 4, phường Tân Vạn, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1606 B02224020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung Nghĩa, xã Xuân Trường, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1607 B02225020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95/1A, ấp 4, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1608 B02226020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/9, ấp 7, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1609 B02227020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1610 B02228020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E949A, khu phố 5, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1611 B02229020409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 17, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 202/04/2009 02/04/2012

1612 B02230030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 461, bản đồ 3, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1613 B02231030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rau Dừa, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

135/314

Page 136: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1614 B02232030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1615 B02233030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 296, khóm 7, thị trấn Trần Văn thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1616 B02234030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 301, khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1617 B02235030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, khóm 2, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1618 B02236030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 08, khóm 2, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1619 B02237030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1620 B02238030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1621 B02239030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168B, đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1622 B02240030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Lý Thường kiệt, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1623 B02241030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh 17, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1624 B02242030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 333B, đường Phan Ngọc Hiển, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1625 B02243030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đường Kéo, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

136/314

Page 137: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1626 B02244030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Điền, xã Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1627 B02245030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cả Nẩy, xã Hàng Vịnh, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1628 B02246030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1629 B02247030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bùng Binh, xã Hòa Tân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1630 B02248030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1631 B02249030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1632 B02250030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1633 B02251030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bà Hính, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Tỉnh Cà Mau

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1634 B02252030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Dương Quảng Hàm, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1635 B02253030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại đội thông tin C16, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1636 B02254030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, đường Quang Trung, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1637 B02255030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 420 Cà Ná, xã Phước Diêm, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

137/314

Page 138: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1638 B02256030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Đá, xã Lợi Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1639 B02257030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Dư Khánh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1640 B02258030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1641 B02259030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Bác Ái, khu phố 2, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1642 B02260030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã ba Phước Trung, thôn Phú Thạnh, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1643 B02261030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Huyện đội Bác Ái, thôn Ma Hoa, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1644 B02262030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1645 B02263030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Tấn Tài, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1646 B02264030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Sơn, xã Văn Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1647 B02265030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Hiệp, xã Thành Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1648 B02266030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Trần Phú, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1649 B02267030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116A, đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

138/314

Page 139: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1650 B02268030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1651 B02269030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Quý, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1652 B02270030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1653 B02271030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Chà Panh, xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1654 B02272030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1655 B02273030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tuấn Tú, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1656 B02274030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Lâm 4, xã Phước Nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1657 B02275030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1658 B02276030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 1, thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1659 B02277030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Giếng, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1660 B02278030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Tín, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1661 B02279030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mông Nhuận, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

139/314

Page 140: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1662 B02280030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Công Thành, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1663 B02281030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1664 B02282030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1665 B02283030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1666 B02284030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1667 B02285030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1668 B02286030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, quốc lộ 1A, khóm 4, ấp 1, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1669 B02287030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tỉnh lộ 38, phường 5, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1670 B02288030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Hồng Dân, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1671 B02289030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1672 B02290030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1673 B02291030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, đường Nguyễn Văn Linh, khóm 10, phường 1, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

140/314

Page 141: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1674 B02292030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 227/8, quốc lộ 1A, khóm 1, phường 7, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1675 B02293030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, ấp Cây Giang, xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1676 B02294030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Biển Đông B, xã Vĩnh Trạch Đông, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1677 B02295030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bào Sàn, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1678 B02296030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bửu 2, xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1679 B02297030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Mỹ, xã Vĩnh Hậu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1680 B02298030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xẻo Nhào, xã Hưng Thành, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1681 B02299030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Rọc Lá, ấp Mỹ Tường 1, xã Hưng Phú, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1682 B02300030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, ấp 25, xã Phong Thạnh A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1683 B02301030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thọ Hậu, xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1684 B02302030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, ấp Ninh Hòa, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1685 B02303030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Trần Hưng Đạo, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

141/314

Page 142: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1686 B02304030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1687 B02305030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Tâm, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1688 B02306030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219, khu phố 5, phường Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1689 B02307030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Đamri, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1690 B02308030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1691 B02309030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, quốc lộ 20, thị trấn Dran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1692 B02310030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cột VTN đồi 1096, xã Đại Lào, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1693 B02311030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Klong A, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1694 B02312030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, xã Đạ Sar, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1695 B02313030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1/5, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1696 B02314030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Quang Trung, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1697 B02315030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

142/314

Page 143: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1698 B02316030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiện Chí, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1699 B02317030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1700 B02318030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cát Lâm 2, xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1701 B02319030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hiệp 1, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1702 B02320030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1703 B02321030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

D33 đồi Thông tin, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1704 B02322030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Lợi, xã Quảng Lập, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1705 B02323030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đinh Trang Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1706 B02324030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Nghĩa, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1707 B02325030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Tỉnh, xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1708 B02326030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đà Giang, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

1709 B02327030409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 203/04/2009 03/04/2012

143/314

Page 144: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1710 B02328070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7A, ấp 1, xã Nhơn Thạnh, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1711 B02329070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 534C, khu phố 2, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1712 B02330070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 609/5, khu phố 7, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1713 B02331070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1714 B02332070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1715 B02333070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40F, ấp An Thạnh A, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1716 B02334070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77/B, ấp 2, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1717 B02335070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 420/2, khu phố 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1718 B02336070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Công Hòa 2, xã Long Định, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1719 B02337070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1720 B02338070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 353, tổ 18, xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1721 B02339070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

144/314

Page 145: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1722 B02340070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1C, ấp 4, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1723 B02341070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114, ấp 8, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1724 B02342070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Long, xã Thạnh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1725 B02343070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, ấp Chợ Xếp, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1726 B02344070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 398, ấp 1, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1727 B02345070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ấp 7, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1728 B02346070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, ấp 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1729 B02347070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216, ấp Tân Thanh 2, xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1730 B02348070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 450B/2, ấp 2, xã Sơn Đông, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1731 B02349070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176A2, đường Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1732 B02350070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 259B, khu phố 1, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1733 B02351070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, ấp An Hòa, xã An Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

145/314

Page 146: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1734 B02352070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176E/5, ấp Tân Đông, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1735 B02353070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2D, ấp 4, xã Phú Nhuận, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1736 B02354070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6A/1, ấp 1, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1737 B02355070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hòa, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1738 B02356070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, ấp Tân Mỹ, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1739 B02357070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 358, ấp 3, xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1740 B02358070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, ấp 4, xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1741 B02359070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, ấp Thừa Trung, xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1742 B02360070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, ấp Hưng Bình, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1743 B02361070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, ấp Định Thọ, xã Tường Đa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1744 B02362070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Chánh, xã Sơn Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1745 B02363070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, ấp Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

146/314

Page 147: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1746 B02364070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ấp Giồng Chùa, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1747 B02365070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phong, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1748 B02366070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/6, ấp Thạnh, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1749 B02367070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/3, ấp An Phú, xã An Qui, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1750 B02368070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 194, ấp Thới Lợi, xã Thới Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1751 B02369070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Tre, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1752 B02370070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 1, ấp 2, xã Vang Quới Đông, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1753 B02371070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159/TK, ấp Tân Khai, xã Tân Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1754 B02372070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 354/AL, ấp An Lợi, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1755 B02373070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1756 B02374070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1757 B02375070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

147/314

Page 148: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1758 B02376070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ấp 6, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. Tỉnh Bến

Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1759 B02377070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199/47, ấp Hòa 1, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1760 B02378070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/33, ấp Thanh Trung, xã Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1761 B02379070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136/18, ấp Bình Thanh, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1762 B02380070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91/1, ấp 1, xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1763 B02381070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114, ấp Phước Hưng, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1764 B02382070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84/1, ấp 1, xã Giao Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1765 B02383070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 274, ấp 4, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1766 B02384070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 430, ấp Hưng Lễ, xã Hưng Lễ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1767 B02385070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, ấp 6, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1768 B02386070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45B, ấp Thới Hòa, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1769 B02387070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/2, ấp Phú Hòa, xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

148/314

Page 149: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1770 B02388070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 221/2, ấp An Ngãi, xã An Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1771 B02389070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Lộc, xã Đại Hòa Lộc, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1772 B02390070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/4, ấp Bến Cát, xã Định Trung, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1773 B02391070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, ấp 3, xã Phú Vang, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1774 B02392070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, ấp Phú Long, xã Phú Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1775 B02393070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, ấp Tân Hòa Trong, xã Tân Phú Tây, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1776 B02394070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, ấp Tài Đại, xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1777 B02395070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 485, ấp Điền, xã Thành Thới B, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1778 B02396070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ấp Thới Hòa, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1779 B02397070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Phú Tây Thượng, xã Bình Khánh Đông, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1780 B02398070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, ấp Bình Hòa, xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1781 B02399070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154/1B, đường 30 tháng 4, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

149/314

Page 150: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1782 B02400070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, ấp Phụng Ngoại, xã Lương Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1783 B02401070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân Sự tỉnh Trà Vinh, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 7, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1784 B02402070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1785 B02403070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An, xã Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1786 B02404070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1787 B02405070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Hùng Vương, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1788 B02406070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1789 B02407070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1790 B02408070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1791 B02409070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 6, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1792 B02410070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1793 B02411070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Kha, xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

150/314

Page 151: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1794 B02412070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhà Mát, xã Trường Long Hòa, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1795 B02413070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân An, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1796 B02414070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1797 B02415070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Sơn Thông, khóm 8, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1798 B02416070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chăng Mật, xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1799 B02417070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 11, xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1800 B02418070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rọ Say, xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1801 B02419070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Động Cao, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1802 B02420070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bà Tây, xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1803 B02421070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Mậu Thân, khóm 10, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1804 B02422070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hòa, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1805 B02423070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đền thờ Bác, ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

151/314

Page 152: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1806 B02424070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lò Ngò, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1807 B02425070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1808 B02426070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Thạnh Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1809 B02427070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Huyền Hội, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1810 B02428070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thượng, xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1811 B02429070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1812 B02430070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Da, xã Đôn Xuân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1813 B02431070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hào Lục, xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1814 B02432070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1815 B02433070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1816 B02434070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nô Lựa A, xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1817 B02435070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Long Khánh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

152/314

Page 153: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1818 B02436070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Ngánh, xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1819 B02437070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Cuôn, xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1820 B02438070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đầu Giồng A, xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1821 B02439070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1822 B02440070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Lân, xã Song Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1823 B02441070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Đào, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1824 B02442070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Văn, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1825 B02443070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bà My, xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1826 B02444070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Láng Cháo, xã Dân Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1827 B02445070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1828 B02446070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1829 B02447070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

153/314

Page 154: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1830 B02448070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Đúc, xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1831 B02449070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Thôn, xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1832 B02450070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Bót, xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1833 B02451070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xoài Lơ, xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1834 B02452070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1835 B02453070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Thôn, xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1836 B02454070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Đôi, xã Long Khánh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1837 B02455070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1838 B02456070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1839 B02457070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1840 B02458070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 15, xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1841 B02459070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Bạ, xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

154/314

Page 155: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1842 B02460070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Chùa, xã Định An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1843 B02461070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cao Một, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1844 B02462070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Tre, xã Long Thới, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1845 B02463070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Ổi, xã Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1846 B02464070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Lớn, xã Châu Điền, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1847 B02465070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Trì, xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1848 B02466070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bào Sơn, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1849 B02467070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Se, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1850 B02468070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đức Mỹ, xã Đức Mỹ, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1851 B02469070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Giồng, xã Long Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1852 B02470070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh B, xã Huyền Hội, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1853 B02471070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sóc, xã Huyền Hội, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

155/314

Page 156: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1854 B02472070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Thạnh Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1855 B02473070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 785, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1856 B02474070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 1047, đường số 4, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1857 B02475070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83/1, ấp 6, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1858 B02476070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1650, tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1859 B02477070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 205, số 10/7B, ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1860 B02478070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84/14, đường Lê Thị Hoa, khu phố 3, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1861 B02479070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu A6, nền 23, khu tái định cư Long Sơn, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1862 B02480070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 462, số 428/1B, khu phố 1, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1863 B02481070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67/3, ấp 5, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1864 B02482070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 860/60X/4, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1865 B02483070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117/3, đường Bình Quới, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

156/314

Page 157: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1866 B02484070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 799/1/18, đường Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1867 B02485070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/10A, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1868 B02486070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/6C, đường Lương Định Của, phường An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1869 B02487070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47A, đường số 14, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1870 B02488070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47/3, đường số 2, ấp Bình Khánh 2, phuờng Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1871 B02489070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 451, đường số 14, phường Phước Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1872 B02490070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Gò Dưa, khu phố 4, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1873 B02491070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Rạch Lùng, khu phố 2, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1874 B02492070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238/14, đường Hoàng Diệu 2, khu phố 5, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1875 B02493070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1876 B02494070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường số 3, ấp Mỹ Thủy, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1877 B02495070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 202, đường Đặng Văn Bi, khu phố 1, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

157/314

Page 158: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1878 B02496070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 700, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1879 B02497070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 338, khu nhà ở Nam Long, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1880 B02498070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10A, khu phố 3, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1881 B02499070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1051, đường Nguyễn Xiển, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1882 B02500070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/6, ấp Phước Hiệp, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1883 B02501070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, đường Lã Xuân Oai, tổ 1, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1884 B02502070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C12, khu dân cư phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1885 B02503070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, lô 4.44, khu đô thị mới Đông Tăng Long, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1886 B02504070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 614/63, quốc lộ 52, khu phố 1, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1887 B02505070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 1503, đường Nguyễn Xiển, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1888 B02506070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Hồng Sến, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1889 B02507070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48/2, ấp Vĩnh Thuận, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

158/314

Page 159: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1890 B02508070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 12, ấp Chân Phúc Cẩm, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1891 B02509070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60C, đường Làng Tăng Phú, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1892 B02510070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, ấp Cầu Xây, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1893 B02511070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Đinh Củng Viên, tổ 1, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1894 B02512070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177/18, quốc lộ 1K, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1895 B02513070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 603, khu phố 3, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1896 B02514070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148, đường Linh Đông, khu phố 4, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1897 B02515070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường số 11, khu phố 9, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1898 B02516070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường số 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1899 B02517070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường số 15, khu phố 1, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1900 B02518070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B33, khu dân cư Chợ đầu mối Tam Bình, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1901 B02519070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, đường số 6, khu phố 4, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

159/314

Page 160: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1902 B02520070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 99, tổ 77, ấp Cây Trâm, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1903 B02521070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/39, đường Ngô Chí Quốc, khu phố 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1904 B02522070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 1090-1091, số 233/2, đường Ngô Chí Quốc, khu phố 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1905 B02523070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88/1, tổ 4, khu phố 3, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1906 B02524070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/18, khu phố 7, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1907 B02525070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 169, ấp Thượng, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1908 B02526070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 652, tổ 8, ấp Tân Định, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1909 B02527070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 16, ấp Thạnh An, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1910 B02528070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 621, ấp Tây, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1911 B02529070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 508, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1912 B02530070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 1088, số 59/25A, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1913 B02531070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 912, số 2/7, ấp Tân Thới 3, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

160/314

Page 161: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1914 B02532070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1915 B02533070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 92-96, số 3/13, ấp 1, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1916 B02534070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/4, ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1917 B02535070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 657, ấp 1, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1918 B02536070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53/1, đường Tân Tiến, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1919 B02537070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 321, ấp Chợ, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1920 B02538070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Đông Hưng Thuận 14B, khu phố 1, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1921 B02539070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 484/3, đường Tô Ký, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1922 B02540070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23A, khu phố 2, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1923 B02541070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, khu phố 2A, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1924 B02542070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 25, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1925 B02543070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 455, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

161/314

Page 162: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1926 B02544070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 46, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1927 B02545070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 27, số 87/4A, ấp Xuân Thới Đông, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1928 B02546070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 173, ấp 4, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1929 B02547070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/2, đường Nguyễn Văn Quá, tổ 7, khu phố 1, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1930 B02548070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73A, khu phố 2, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1931 B02549070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20A, đường HT44, khu phố 3, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1932 B02550070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 8-1, ấp Mũi Lớn, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1933 B02551070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Nguyễn Ảnh Thủ, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1934 B02552070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 157, ấp 11, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1935 B02553070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 163, ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1936 B02554070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 1938, số 5/4, khu phố 4, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1937 B02555070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2384, ấp Bàu Sim, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

162/314

Page 163: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1938 B02556070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 440, ấp Bến Đò 2, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1939 B02557070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 675, ấp 1, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1940 B02558070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 1522, ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1941 B02559070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 44, ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1942 B02560070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, ấp Đức Hiệp, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1943 B02561070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 75, số 3/52, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1944 B02562070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C59, khu định cư phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1945 B02563070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 333-4, số 29, đường TTH20, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1946 B02564070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 112, ấp 1A, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1947 B02565070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 3, ấp Phú Hiệp, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1948 B02566070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 12, khu phố 7, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1949 B02567070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 204, khu phố 5, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

163/314

Page 164: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1950 B02568070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 792, ấp 3, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1951 B02569070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/4A, đường Lê Văn Khương, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1952 B02570070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175, đường Trần Thanh Mại, khu phố 3, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1953 B02571070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường số 2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1954 B02572070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 282-283, ấp 4, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1955 B02573070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 504/74/10, đường Kinh Dương Vương, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1956 B02574070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường số 59B, khu phố 9, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1957 B02575070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Lê Đình Cẩn, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1958 B02576070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, đường số 24, khu phố 11, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1959 B02577070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, đường Nguyễn Triệu Luật, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1960 B02578070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường liên khu 5-6, khu phố 5, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1961 B02579070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/60/75, đường Hồ Đắc Di, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

164/314

Page 165: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1962 B02580070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263, đường số 5, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1963 B02581070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, đường TX14, phường Thạnh Xuân, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1964 B02582070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/19, đường số 5, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1965 B02583070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135/10, đường số 8, khu phố 13, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1966 B02584070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/34/8, đường số 17, tổ 3, khu phố 5, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1967 B02585070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 121, ấp Mũi Côn Đại, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1968 B02586070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 270/34, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 5, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1969 B02587070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số H37, khu phố 4, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1970 B02588070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 517, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1971 B02589070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Nguyễn Duy, phường 11, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1972 B02590070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 804, ấp 1, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1973 B02591070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 609, ấp 7, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

165/314

Page 166: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1974 B02592070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 500, ấp Ba Sòng, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1975 B02593070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54/2A, ấp 1, xã Nhị Bình, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1976 B02594070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 705, ấp 1, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1977 B02595070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 287, ấp Bôn Phú, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1978 B02596070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300/1, đường Nguyễn Văn Linh, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1979 B02597070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/10D, khu phố 3, đường Nguyễn Văn Quỳ, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1980 B02598070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/19, ấp 1, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1981 B02599070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 871, số 48, ấp 3, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1982 B02600070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 239A, ấp 2, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1983 B02601070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 577/23, đường Nguyễn Văn Tạo, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1984 B02602070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C7/21, ấp 3, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1985 B02603070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1074, đường Tạ Quang Bửu, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

166/314

Page 167: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1986 B02604070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, đường 92 An Dương Vương, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1987 B02605070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E20/12, ấp 5, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1988 B02606070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154/51/31, đường Âu Dương Lân, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1989 B02607070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A1/23, ấp 1, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1990 B02608070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D5/623, ấp 4, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1991 B02609070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C7/263, ấp 3, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1992 B02610070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A12/18, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1993 B02611070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 255, ấp 1, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1994 B02612070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F7/19, ấp 6, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1995 B02613070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F6/24, ấp 6, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1996 B02614070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C11/429, đường Vườn Thơm, ấp 3, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1997 B02615070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/12, ấp 3, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

167/314

Page 168: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

1998 B02616070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5M19, tổ 14, ấp 5, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

1999 B02617070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A1/7, ấp 1, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2000 B02618070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B10/6, ấp 2, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2001 B02619070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 139, số A3/4, ấp 1, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2002 B02620070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B3/16, ấp 2, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2003 B02621070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 423, số 7/16, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2004 B02622070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 27, số C3/10, ấp 3, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2005 B02623070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 16, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2006 B02624070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B7/26, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2007 B02625070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường 130 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2008 B02626070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 912/60/3, ấp 2, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2009 B02627070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27B/11, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

168/314

Page 169: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2010 B02628070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2011 B02629070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, đường Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2012 B02630070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7G3, khu phố 2, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2013 B02631070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212D, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2014 B02632070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại B34 Bộ Công an, số 237, đường Nguyễn Văn Cừ, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2015 B02633070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Đinh Công Tráng, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2016 B02634070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175/30, đường Nguyễn Biểu, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2017 B02635070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71/3, đường Trần Phú, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2018 B02636070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2019 B02637070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90/13, đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2020 B02638070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 305/1A, đường Trần Phú, phường 8, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2021 B02639070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 7, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

169/314

Page 170: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2022 B02640070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 3, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2023 B02641070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Nguyễn Tri Phương, phường 7, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2024 B02642070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97, đường Hồ Văn Tư, khu phố 3, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2025 B02643070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 622B, đường Hàm Tử, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2026 B02644070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 673, đường Nguyễn Trãi, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2027 B02645070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Phạm Hữu Chí, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2028 B02646070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 970, đường Nguyễn Trãi, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2029 B02647070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65C, đường Hồ Xuân Hương, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2030 B02648070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường số 4, cư xá Đô Thành, phường 4, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2031 B02649070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 465A, đường Điện Biên Phủ, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2032 B02650070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47/52, đường Trần Quốc Toản, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2033 B02651070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60/85, đường Lý Chính Thắng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

170/314

Page 171: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2034 B02652070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/5, khu phố 5, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2035 B02653070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220/86, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2036 B02654070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 386/56, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2037 B02655070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2038 B02656070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, đường Nguyễn Thị Nhỏ, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2039 B02657070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/5, đường Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2040 B02658070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 359/12, đường Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2041 B02659070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169/12, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2042 B02660070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 400/8C, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2043 B02661070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 656/106, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2044 B02662070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 191, đường Nguyễn Duy Dương, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2045 B02663070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, đường Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

171/314

Page 172: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2046 B02664070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/69, đường Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2047 B02665070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84/24, đường Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2048 B02666070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/38, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2049 B02667070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/121, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2050 B02668070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 520A/20, đường Nguyễn Tri Phương, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2051 B02669070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 295, đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2052 B02670070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86-86A, đường Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2053 B02671070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 595/5A, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2054 B02672070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Hòa Hưng, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2055 B02673070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Bạch Mã, cư xá Bắc Hải, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2056 B02674070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/62, đường Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2057 B02675070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155, đường Nguyễn Trọng Tuyển, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

172/314

Page 173: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2058 B02676070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường Vũ Tùng, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2059 B02677070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 195/33, đường Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2060 B02678070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 201/111, đường Nguyễn Xí, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2061 B02679070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113/84, đường Võ Duy Ninh, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2062 B02680070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 758/54, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2063 B02681070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146/37/19, đường Vũ Tùng, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2064 B02682070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 309, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2065 B02683070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/9A, đường Trục, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2066 B02684070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Lê Hoàng Phái, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2067 B02685070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 441/39C/7, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2068 B02686070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, đường Lê Lợi, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2069 B02687070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, đường số 1, phường 15, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

173/314

Page 174: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2070 B02688070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 699/20, đường Lê Đức Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2071 B02689070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86/37D, đường Trần Thái Tông, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2072 B02690070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/6/15, đường số 2, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2073 B02691070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/17, đường Phạm Văn Chiêu, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2074 B02692070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường số 12, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2075 B02693070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, đường số 2, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2076 B02694070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/3, đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2077 B02695070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 795/1, đường Âu Cơ, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2078 B02696070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154/48/18, đường Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2079 B02697070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/15M, đường số 5, ấp Bình Khánh 2, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2080 B02698070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường 39, ấp Trung 1, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2081 B02699070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Hữu Nghị, khu phố 3, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

174/314

Page 175: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2082 B02700070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường số 9, khu phố 4, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2083 B02701070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 792/4, đường Kha Vạn Cân, khu phố 5, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2084 B02702070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2A, ấp Cây Dầu, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2085 B02703070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường số 6, khu phố 1, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2086 B02704070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139/1L, đường số 9, khu phố 5, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2087 B02705070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57A, tổ 11, khu phố 4, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2088 B02706070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Lã Xuân Oai, khu phố 1, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2089 B02707070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7A, đường số 31, ấp Long Hòa, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2090 B02708070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường số 138, ấp Cây Dầu, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2091 B02709070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174, đại lộ 2, khu phố 3, phường Phước Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2092 B02710070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D3/1, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2093 B02711070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, khu phố 4, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

175/314

Page 176: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2094 B02712070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, đường số 4, khu phố 3, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2095 B02713070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124, đường Lý Tế Xuyên, khu phố 1, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2096 B02714070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58/21/2/6, đường số 47, khu phố 6, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2097 B02715070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường số 12, khu phố 4, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2098 B02716070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường lô C, khu phố 3, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2099 B02717070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G37, đường D, khu nhà ở Chợ đầu mối Nông sản thực phẩm, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2100 B02718070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 516, quốc lộ 1A, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2101 B02719070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 403/26, khu phố 3, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2102 B02720070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, khu phố 4, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2103 B02721070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 301, số 107/4, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2104 B02722070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/3/9, đường TTN 22, khu phố 4, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2105 B02723070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, đường số 1A, khu định cư Nam Hùng Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

176/314

Page 177: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2106 B02724070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/53, đường số 2, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2107 B02725070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường số 2, khu phố 1, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2108 B02726070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 596, đường Hồ Học Lãm, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2109 B02727070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 260/4, đường Phan Văn Hớn, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2110 B02728070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149/56, đường Trịnh Đình Trọng, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2111 B02729070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 313, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2112 B02730070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 148, tổ 7, ấp Phú Hiệp, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2113 B02731070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/57, đường Vườn Lài, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2114 B02732070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Lê Văn Phan, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2115 B02733070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường Trần Quang Cơ, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2116 B02734070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 254/33/4, đường Bến Vân Đồn, phường 5, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2117 B02735070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88/21, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

177/314

Page 178: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2118 B02736070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122/27/116, đường Tôn Đản, phường 8, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2119 B02737070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 307/21D, đường Tôn Đản, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2120 B02738070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Nguyễn Văn Linh, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2121 B02739070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1041/62/59/47, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 3, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2122 B02740070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96/12, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2123 B02741070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29G, đường số 17, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2124 B02742070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường số 62, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2125 B02743070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 297/14, đường Hậu Giang, phường 5, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2126 B02744070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 240/119/4, đường Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2127 B02745070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 243, đường Phạm Văn Chí, phường 3, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2128 B02746070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73/2, đường Văn Thân, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2129 B02747070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 681/1, đường Hậu Giang, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

178/314

Page 179: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2130 B02748070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 504, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2131 B02749070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27B, khu Bình Phú, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2132 B02750070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, đường số 32, khu Bình Phú, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2133 B02751070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, đường số 11, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2134 B02752070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 896/5, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2135 B02753070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B19/1, đường Bà Hom, cư xá Phú Lâm, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2136 B02754070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2911, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2137 B02755070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125/60, đường số 13, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2138 B02756070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, đường Dạ Nam, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2139 B02757070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137/37, đường Âu Dương Lân, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2140 B02758070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287/31, đường Âu Dương Lân, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2141 B02759070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101/51, đường Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

179/314

Page 180: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2142 B02760070409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173/44/15/10, đường An Dương Vương, khu phố 4, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 207/04/2009 07/04/2012

2143 B02761100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Hoàng Lệ Kha, phường 9, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2144 B02762100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300/13/14, đường Nguyễn Văn Linh, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2145 B02763100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 861/72/5/6, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2146 B02764100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71/719, khu phố 4, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2147 B02765100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/4F, đường Phạm Văn Chiêu, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2148 B02766100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/15, đường Tân Sơn, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2149 B02767100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275/8G, đường Nguyễn Văn Lượng, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2150 B02768100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Nguyễn Tất Thành, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2151 B02769100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110/15/23, đường Bà Hom, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2152 B02770100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/27, ấp 2, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2153 B02771100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/15, ấp 4, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

180/314

Page 181: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2154 B02772100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 886A, ấp 5, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2155 B02773100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 443/1, ấp 2, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2156 B02774100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Bình, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2157 B02775100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Doi Lầu, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2158 B02776100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/11B, đường Phạm Hùng, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2159 B02777100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, đường Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2160 B02778100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 352/184, đường Nguyễn Duy, phường 9, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2161 B02779100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119/48, đường Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2162 B02780100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường số 25, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2163 B02781100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2164 B02782100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109/7, đường Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2165 B02783100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2672C, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

181/314

Page 182: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2166 B02784100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 761, tổ 35, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2167 B02785100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, đường Hiệp Bình, xã Hiệp Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2168 B02786100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 12B, khu phố 1, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2169 B02787100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 541, đường Kha Vạn Cân, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2170 B02788100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường Ngô Nhân Tịnh, phường 1, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2171 B02789100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 443/124E, đường Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2172 B02790100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2173 B02791100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 440/25, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2174 B02792100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Thích Quảng Đức, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2175 B02793100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, đường Trương Quốc Dũng, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2176 B02794100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/2, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 5, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2177 B02795100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, đường Tân Phước, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

182/314

Page 183: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2178 B02796100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, đường Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2179 B02797100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/133Bis, đường Điện Biên Phủ, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2180 B02798100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 303, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2181 B02799100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 221/34, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2182 B02800100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D6/52, ấp 4, quốc lộ 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2183 B02801100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 242, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2184 B02802100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 370, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2185 B02803100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/333, đường Huỳnh Đình Hai, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2186 B02804100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 290/56/13/18, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2187 B02805100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 618/8/4, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/03/2009 17/03/2012

2188 B02806100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C1/5A, đường Quách Điều, ấp 3, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2189 B02807100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A/174, đường Thanh Niên, ấp 4, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

183/314

Page 184: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2190 B02808100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, lô 4A, cư xá 307, đường D1, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2191 B02809100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 409/8/4, đường Tân Hòa Đông, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2192 B02810100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Thống Nhất, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2193 B02811100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường số 6, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2194 B02812100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/12, đường số 2, khu phố 9, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2195 B02813100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99/21, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2196 B02814100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 284/25, đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2197 B02815100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101/4, đường Thành Thái, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2198 B02816100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/2, quốc lộ 22, ấp Chánh, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2199 B02817100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/4C, đường Dương Công Khi, tổ 12, ấp 1, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2200 B02818100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 612/6E, ấp 3, tổ 7, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2201 B02819100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131/661/1A, đường Lê Lợi, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

184/314

Page 185: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2202 B02820100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11A, đường số 1, cư xá Đô Thành, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2203 B02821100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Nhật Khánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2204 B02822100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tân Lập, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2205 B02823100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Thạnh Trị, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2206 B02824100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Ân, xã Vĩnh Đại, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2207 B02825100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hà Thanh, xã Hưng Hà, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2208 B02826100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Thạnh Hóa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2209 B02827100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông An Nhật Tân, ấp 4, xã An Nhật Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2210 B02828100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Mỹ Quý Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2211 B02829100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hóc Thơm 2, xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2212 B02830100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bến đò Lộc Giang, ấp Lộc Hòa, xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2213 B02831100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Nhơn Thạnh Trung, ấp Bình Trung, xã Nhơn Thạnh Trung, thị xã Tân An, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

185/314

Page 186: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2214 B02832100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thủy Tây, ấp 1, xã Thủy Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2215 B02833100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tuyên Bình Tây, ấp Bình Châu, xã Tuyên Bình Tây, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2216 B02834100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tuyên Thạnh, ấp Bắc Chan 1, xã Tuyên Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2217 B02835100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Kiến Bình, ấp 7 Mét, xã Kiến Bình, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2218 B02836100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Vĩnh Châu A, ấp Vĩnh Nguyên, xã Vĩnh Châu A, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2219 B02837100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận Bình, ấp Đồn A, xã Thuận Bình, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2220 B02838100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 250, ấp Tân Nhuận, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2221 B02839100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2222 B02840100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62/1, ấp 1, xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2223 B02841100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Quới, xã Vĩnh An, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2224 B02842100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Âp 7, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2225 B02843100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

186/314

Page 187: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2226 B02844100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Gãy, xã Phú Sơn, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2227 B02845100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lễ 2, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2228 B02846100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Hưng Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2229 B02847100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Phú, ấp Tân Đông, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2230 B02848100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bến Tranh, ấp Lương Phú A, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2231 B02849100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp An Thiện, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2232 B02850100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, tổ 20, ấp Hòa Bình, xã Bình Nghị, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2233 B02851100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 569, khu 2, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2234 B02852100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, ấp Lợi An, xã Đồng Thạnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2235 B02853100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ấp Bình Long, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2236 B02854100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11B/33, đường Lộ Ma, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2237 B02855100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Tân Chánh, xã Tân Chánh, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

187/314

Page 188: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2238 B02856100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thạnh, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2239 B02857100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vạn Phước, xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2240 B02858100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Cầu Xéo, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2241 B02859100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128/4F, đường Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2242 B02860100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 578/5/18, đường Kinh Dương Vương, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2243 B02861100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 778/10/10, đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2244 B02862100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Chuyên Dung 9, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2245 B02863100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2246 B02864100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/8B, đường Nguyễn Thị Thập, khu phố 4, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2247 B02865100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B41, khu nhà ở Nam Long, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2248 B02866100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114B/9, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2249 B02867100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 362/2/18A, đường Lê Văn Lương, khu phố 1, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

188/314

Page 189: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2250 B02868100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/10, đường Tân Thuận Tây, khu phố 1, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2251 B02869100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Lý Phục Man, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2252 B02870100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, đường Trần Thủ Độ, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2253 B02871100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, khu dân cư An Sương, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2254 B02872100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1192, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2255 B02873100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 672/1/21, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2256 B02874100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134/25, đường số 8, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2257 B02875100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1R, đường Song Hành, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2258 B02876100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48/1, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 6, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2259 B02877100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, đường số 12, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2260 B02878100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Phạm Hùng, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2261 B02879100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169/33, đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

189/314

Page 190: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2262 B02880100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2263 B02881100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/23, đường Tân Hóa, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2264 B02882100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/11, đường Hồ Bá Phấn, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2265 B02883100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường số 339, khu phố 5, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2266 B02884100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường số 21, tổ 1, khu phố 5, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2267 B02885100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/18, ấp 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2268 B02886100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ấp 1, phường Phước Lộc, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2269 B02887100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Lê Văn Lương, ấp 5, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2270 B02888100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159, đường Lê Văn Lương, ấp 3, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2271 B02889100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/22A khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2272 B02890100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211/11/20, đường Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2273 B02891100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 343/21/1A, đường Trần Văn Kiểu, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

190/314

Page 191: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2274 B02892100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, đường Hoàng Việt, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2275 B02893100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 766A/19, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2276 B02894100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66/54, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2277 B02895100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/17, đường Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2278 B02896100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 541/143, đường Huỳnh Văn Bánh, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2279 B02897100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 622/21, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2280 B02898100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/4, đường Cô Bắc, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2281 B02899100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 228, đường Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2282 B02900100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/6, đường Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2283 B02901100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51M/1, đường Phan Tây Hồ, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2284 B02902100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, đường Tái Thiết, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2285 B02903100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 802, đường Trường Chinh, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

191/314

Page 192: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2286 B02904100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/36, đường Bình Lợi, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2287 B02905100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Trần Kế Xương, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2288 B02906100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, đường Bùi Đình Túy, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2289 B02907100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 334/B7, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2290 B02908100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 352/5/12A1, đường Bình Quới, phường 28, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2291 B02909100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/23, đường Thanh Đa, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2292 B02910100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, lô A11, khu chung cư 3B, đường D2 nối dài, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2293 B02911100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F4/19, ấp 6, tổ 4, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2294 B02912100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B7/13, đường Võ Văn Vân, ấp 2, tổ 7, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2295 B02913100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B4/14, tổ 4, ấp 2, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2296 B02914100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường 11A, ấp 4, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2297 B02915100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường số 9, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

192/314

Page 193: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2298 B02916100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C9/26, ấp 3, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2299 B02917100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/72, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2300 B02918100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/56/68E1, đường Trịnh Đình Trọng, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2301 B02919100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2302 B02920100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, đường Hoàng Xuân Nhị, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2303 B02921100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/30, đường Đoàn Giỏi, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, thành Phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2304 B02922100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/8B, tổ 41, ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2305 B02923100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287, ấp 7, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2306 B02924100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27B, đường Nguyễn Văn Bứa, ấp 4, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2307 B02925100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp 6, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2308 B02926100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/6, ấp Mới 2, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2309 B02927100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/42, đường Tô Hiệu, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

193/314

Page 194: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2310 B02928100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 237/4/65, đường Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2311 B02929100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21C, đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2312 B02930100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 679C3/9, đường Nguyễn Kiệm, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2313 B02931100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Trương Phước Phan, khu phố 7, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2314 B02932100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 284, đường Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2315 B02933100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số V18, tiểu khu 2, khu dân cư Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2316 B02934100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78/29, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 1, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2317 B02935100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, khu 7, đường số 3, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2318 B02936100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số U14, đường số 2C, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2319 B02937100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, đường Bình Trị Đông, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2320 B02938100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/12, đường Nguyễn Quý Yên, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2321 B02939100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9G, khu phố 3, cư xá Phú Lâm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

194/314

Page 195: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2322 B02940100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường số 7, khu dân cư Nam Long, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2323 B02941100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2324 B02942100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường số 2A, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2325 B02943100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 320, đường Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2326 B02944100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F1/17, ấp 6, đường Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2327 B02945100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A11/1, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2328 B02946100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E5B/23, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2329 B02947100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 444, khu 9, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2330 B02948100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa đất số 1281, bản đồ số 3, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2331 B02949100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Thăng Long, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2332 B02950100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường số 47, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2333 B02951100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311/11, đường Nguyễn Thị Định, ấp Tây B, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

195/314

Page 196: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2334 B02952100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 563, lô B, đường số 24, khu đô thị An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2335 B02953100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1268, đường số 42, khu C, khu đô thị An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2336 B02954100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 680, đường số 10, khu A, dự án An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2337 B02955100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/1, đường số 59, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2338 B02956100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 461, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 2, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2339 B02957100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2340 B02958100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường số 15, khu phố 1, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2341 B02959100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường số 3, ấp Mỹ Thủy, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2342 B02960100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường số 23, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2343 B02961100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 194/12, đường Tuệ Tĩnh, phường 12, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2344 B02962100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186/9, đường Bình Thới, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2345 B02963100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203/33, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

196/314

Page 197: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2346 B02964100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/48/12, đường Âu Cơ, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2347 B02965100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131C, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2348 B02966100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235, đường Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2349 B02967100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115/14, khu phố 2, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2350 B02968100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170/286, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2351 B02969100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171/12, đường Tôn Đản, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2352 B02970100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2R, đường Tôn Thất Thuyết, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2353 B02971100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100B, đường Tôn Thất Thuyết, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2354 B02972100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2355 B02973100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129F/138/44A, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2356 B02974100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 413, đường Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2357 B02975100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/6E, đường Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

197/314

Page 198: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2358 B02976100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10A, đường số 8, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2359 B02977100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87/3C, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2360 B02978100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4E/1, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2361 B02979100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75/4, khu phố 6, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2362 B02980100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C21, đường Tô Ký, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2363 B02981100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/18, đường Vườn Lài, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2364 B02982100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 195, đường Lũy Bán Bích, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2365 B02983100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, đường Bùi Văn Ba, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2366 B02984100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, khu Nam Long, đường Gò Ô Môn, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2367 B02985100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1248/24, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 5, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2368 B02986100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 353/2, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2369 B02987100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 930, đường Lò Gốm, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

198/314

Page 199: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2370 B02988100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 658M/2B, đường Phạm Văn Chí, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2371 B02989100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2372 B02990100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/26/96, đường Huỳnh Tịnh Của, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2373 B02991100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Rạch Bùng Binh, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2374 B02992100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/137, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2375 B02993100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/1, đường Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2376 B02994100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7C, đường Rạch Bùng Binh, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2377 B02995100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2378 B02996100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212B/D96, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2379 B02997100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/5, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2380 B02998100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247, đường Chấn Hưng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2381 B02999100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 276/13, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

199/314

Page 200: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2382 B03000100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường số 13C, khu dân cư Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2383 B03001100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 271/2, đường An Dương Vương, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2384 B03002100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Hùng Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2385 B03003100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 181/2, đường An Bình, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2386 B03004100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 249/36, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2387 B03005100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 495C, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2388 B03006100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2389 B03007100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/27, đường Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2390 B03008100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133/9, đường Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2391 B03009100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 354/62, đường Lý Thường Kiệt, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2392 B03010100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 426B/23, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2393 B03011100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C6/13, đường Võ Văn Vân, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

200/314

Page 201: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2394 B03012100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A5/53, tổ 5, ấp 1, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2395 B03013100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B2/27D, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2396 B03014100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, khu dân cư Phi Long 5, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2397 B03015100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường số 30, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2398 B03016100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D16/23, đường Đinh Đức Thiện, ấp 4, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2399 B03017100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/46, đường Thống Nhất, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2400 B03018100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/29, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2401 B03019100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/36, đường Phùng Tá Chu, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2402 B03020100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1806, tỉnh lộ 10, khu phố 1, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2403 B03021100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 929, tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2404 B03022100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/2K, tổ 10, ấp Chánh 2, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2405 B03023100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 273/6/2, đường Tân Hòa Đông, tổ 270, khu phố 14, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

201/314

Page 202: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2406 B03024100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường số 16A, khu phố 11, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2407 B03025100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 611, đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2408 B03026100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 302, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 5, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2409 B03027100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21/6, đường Huỳnh Tấn Phát, ấp 3, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2410 B03028100409D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, ấp 2, xã Tấn Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 210/04/2009 10/04/2012

2411 B03029130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Á, xã Núi Voi, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2412 B03030130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sơn Tây, xã Thới Sơn, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2413 B03031130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 947, ấp Tây Hưng, xã Nhơn Hưng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2414 B03032130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188/8, ấp Mằng Rò, xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2415 B03033130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hòa 1, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2416 B03034130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 482, ấp Vĩnh Thới, xã Vĩnh Hanh, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2417 B03035130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 217, tổ 9, ấp Vĩnh Phước, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

202/314

Page 203: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2418 B03036130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Thạnh, xã Tân Thạnh, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2419 B03037130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hưng 2, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2420 B03038130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219, tổ 6, ấp Bình Chơn, xã Bình Chánh, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2421 B03039130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 16, ấp Phú Mỹ Hạ, xã Phú Thọ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2422 B03040130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 499, tổ 10, ấp Phú Bình, xã Phú An, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2423 B03041130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 691, tổ 13, ấp Phú Lộc, xã Phú Thạnh, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2424 B03042130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thạnh 1, xã Long Sơn, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang.

Tỉnh An Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2425 B03043130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lộ Vòng Cung, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2426 B03044130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lộ Vòng Cung, phường Trường Lạc, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2427 B03045130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 761, ấp Lân Thạnh 1, xã Trung Kiên, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2428 B03046130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhơn Thọ 2, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2429 B03047130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A3, khu dân cư Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

203/314

Page 204: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2430 B03048130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 406, khu vực Phú Mỹ, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2431 B03049130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262, ấp Thạnh Quới A, xã Trung Hưng, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2432 B03050130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1010, tỉnh lộ 921, xã Phước Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2433 B03051130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213, ấp Thới Bình, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2434 B03052130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175, tổ 3, ấp Tràng Thọ 3, xã Trung Nhứt, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2435 B03053130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, tổ 3, ấp Tân Quới, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2436 B03054130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Cái Sơn, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2437 B03055130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Hưng, phường Long Hưng, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2438 B03056130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196/Đ, khu vực Thới Thạnh, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2439 B03057130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/2, khu vực Thới Bình, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2440 B03058130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209/2, ấp Thới Trinh, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2441 B03059130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36/7, khu vực Thới Thuận, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

204/314

Page 205: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2442 B03060130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 465, ấp Nhơn Lộc 2, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2443 B03061130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, ấp Nhơn Thuận 2, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2444 B03062130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146/8, ấp Thới Đông, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2445 B03063130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/10, tỉnh lộ 918, khu vực 7, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2446 B03064130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 253, khu vực Bình Dương, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2447 B03065130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2448 B03066130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2449 B03067130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2450 B03068130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Lương Nghĩa, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2451 B03069130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2452 B03070130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2453 B03071130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, ấp 1, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang.

Tỉnh Hậu Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

205/314

Page 206: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2454 B03072130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm rada 30, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2455 B03073130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, đường Chương Dương, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2456 B03074130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã ba Hàm Ninh, xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2457 B03075130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, ngã ba Bãi Sao, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2458 B03076130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 306, đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2459 B03077130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đảo Hòn Tre, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2460 B03078130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hòn Củ Tron, quần đảo Nam Du, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2461 B03079130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lê Bát, xã Cửa Cạn, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2462 B03080130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường Phùng Hưng, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2463 B03081130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, Ấp Đông Thọ B, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2464 B03082130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, ấp Cạn Ngọn, xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2465 B03083130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 536, ấp Phước Thạnh, xã Mỹ Phước, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

206/314

Page 207: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2466 B03084130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thuận, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2467 B03085130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Hàm, xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2468 B03086130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2469 B03087130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 9, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2470 B03088130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn 860, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2471 B03089130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã ba Khu Tượng, ấp Gành Gió, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2472 B03090130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 318/17, tổ 9, ấp Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2473 B03091130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 369, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2474 B03092130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, ấp Hòa Mỹ, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2475 B03093130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chính Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2476 B03094130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kim Quy B, xã Vân Khánh, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2477 B03095130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bời Lời B, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

207/314

Page 208: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2478 B03096130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B3, lô 15, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2479 B03097130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu nhà máy Holcim, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2480 B03098130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 63, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2481 B03099130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2482 B03100130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bờ Sáng, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2483 B03101130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sáu Đình, xã Nam Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2484 B03102130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bãi Biển, xã Nam Thái A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2485 B03103130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rẫy Mới, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2486 B03104130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Thành B, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2487 B03105130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh 6, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2488 B03106130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận An, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2489 B03107130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòn Sóc, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

208/314

Page 209: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2490 B03108130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Biển B, xã Nam Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2491 B03109130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bà Môn, xã Thạnh Hưng, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2492 B03110130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Sông Trăng, ấp Trung Trực, xã Hưng Hà, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2493 B03111130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2494 B03112130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bắc Chun 1, xã Tuyên Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2495 B03113130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Xoài, xã Hưng Điền A, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2496 B03114130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Nôi, xã Nhơn Hòa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2497 B03115130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ấp Tân Long, xã Nhơn Ninh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2498 B03116130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 593, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2499 B03117130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 2, thị trấn Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2500 B03118130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, ấp Vĩnh Hòa, xã An Vĩnh Ngãi, thị xã Tân An, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

209/314

Page 210: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2501 B03119130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Hậu Thạnh Tây, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2502 B03120130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, khu dân cư Mai Thị Non, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2503 B03121130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã An Nhựt Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2504 B03122130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Vĩnh Trị, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2505 B03123130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2506 B03124130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 285, ấp Rừng Sến, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2507 B03125130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Sao, xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2508 B03126130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 337, ấp An Thạnh, xã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2509 B03127130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hà Long, xã Hưng Hà, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2510 B03128130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Thạnh Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2511 B03129130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, ấp Kinh Tè, xã Tân Ninh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2512 B03130130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 327, ấp Thạnh Trung, xã Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

210/314

Page 211: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2513 B03131130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Mây, xã Tuyên Bình, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2514 B03132130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Nam, xã Bình Hòa Trung, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2515 B03133130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Tân Lập, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2516 B03134130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Bình Hòa Đông, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2517 B03135130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhơn Hòa, xã Bắc Hòa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2518 B03136130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hải Hưng, xã Nhơn Hòa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2519 B03137130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông, xã Tân Hòa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2520 B03138130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Kè, xã Thủy Đông, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2521 B03139130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2522 B03140130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 01, ấp 2, xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2523 B03141130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2524 B03142130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

211/314

Page 212: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2525 B03143130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 546/1, ấp Sò Đo, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2526 B03144130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, ấp Gò Cao, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2527 B03145130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 484, ấp Chánh, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2528 B03146130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, ấp Rừng Dầu, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2529 B03147130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102A, khu phố 1, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2530 B03148130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2531 B03149130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/94, khu phố Thủ Tửu 2, phường Tân Khánh, thị xã Tân An, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2532 B03150130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 395/1, ấp Bình Cang 1, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2533 B03151130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 17, ấp Kế Mỹ, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2534 B03152130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, tổ 4, ấp Lý Quàn 1, xã Phú Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2535 B03153130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 06, tổ 1, ấp 7, xã Bình Xuân, huyện Gò Công Đông , tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2536 B03154130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, tổ 6, ấp Nhất, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

212/314

Page 213: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2537 B03155130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ấp 1, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2538 B03156130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 242, đường Lý Thường Kiệt, khu phố 9, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2539 B03157130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Kiểng Phước, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2540 B03158130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184, ấp Hòa Lạc, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2541 B03159130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, tổ 20, ấp Bình Đông Trung, xã Bình Nhì, huyện Gò Công Tây , tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2542 B03160130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1187, ấp Tân Ninh, xã Tân Phú, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2543 B03161130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 805, ấp Hòa Lạc Trung, xã Hòa Định, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2544 B03162130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, ấp Điền Mỹ, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2545 B03163130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thuận, xã Thạnh Mỹ, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2546 B03164130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Chí, xã Phước Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2547 B03165130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Xuân, xã Tân Phú, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

2548 B03166130409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 213/04/2009 13/04/2012

213/314

Page 214: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2549 B03167140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2550 B03168140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm thương mại Phước Bình, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2551 B03169140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 973, đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2552 B03170140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1309, đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Đông, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2553 B03171140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình tỉnh Bình Phước, số 1, đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2554 B03172140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2555 B03173140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự Phước Long, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2556 B03174140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu I, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2557 B03175140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1A, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2558 B03176140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Huyện đội An Lộc, thị trấn An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2559 B03177140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2560 B03178140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Minh Lập, xã Minh Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

214/314

Page 215: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2561 B03179140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 3, ấp 3, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2562 B03180140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại lý Viettel Sơn Hùng, thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2563 B03181140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2564 B03182140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 5, thôn Phước Quả, xã Phước Tín, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2565 B03183140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2566 B03184140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thôn Tân Lực, xã Bù Nho, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2567 B03185140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thịnh, xã Phú Riềng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2568 B03186140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2569 B03187140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi xương rồng - tiểu khu 377 (ban quản lý rừng - kinh tế Tân Lập), xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2570 B03188140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2571 B03189140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, ấp 1, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2572 B03190140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Bình Phước, ấp 1, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

215/314

Page 216: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2573 B03191140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đakia, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2574 B03192140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 1, xã Phú Văn, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2575 B03193140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 1, thôn 9, xã Đắk Ơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2576 B03194140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2577 B03195140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2578 B03196140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi Bà Rá, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2579 B03197140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2580 B03198140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Khai, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2581 B03199140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Trung, xã Thanh Lương, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2582 B03200140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Tân Thành, xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2583 B03201140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bến xe Bình Phước, đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2584 B03202140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, phường Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

216/314

Page 217: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2585 B03203140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, quốc lộ 14, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2586 B03204140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xí nghiệp chế biến cao su Đồng Phú, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2587 B03205140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2588 B03206140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Long Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2589 B03207140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Hoa Lư, xã Lộc Thạnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2590 B03208140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Bù Gia Mập, xã Bù Gia Mập, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2591 B03209140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Lập B, xã Tân Hưng, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2592 B03210140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Đồng Nai, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2593 B03211140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2594 B03212140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thống Nhất, xã Đắk Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2595 B03213140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2596 B03214140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

217/314

Page 218: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2597 B03215140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thắng, xã Đa Kia, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2598 B03216140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Hưng Phước 2, xã Hưng Phước, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2599 B03217140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2600 B03218140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Tâm, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2601 B03219140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại đội công binh 31, khu vực Ngã Ba Liên Ngành, xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2602 B03220140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Long Hà, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2603 B03221140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phú Trung, xã Phú Trung, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2604 B03222140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2605 B03223140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Đồng Nơ, xã Đồng Nơ, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2606 B03224140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2607 B03225140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Thanh An, xã Thanh An, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2608 B03226140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1123, đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

218/314

Page 219: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2609 B03227140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2610 B03228140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 4, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2611 B03229140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Long Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2612 B03230140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Lộc Thiện, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2613 B03231140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2614 B03232140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Lộc Hưng, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2615 B03233140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tràng 2, xã Lộc Quang, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2616 B03234140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, ấp 5, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2617 B03235140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 4, phường Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2618 B03236140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quảng Lợi, xã Tân Lợi, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2619 B03237140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Rạt, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2620 B03238140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

219/314

Page 220: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2621 B03239140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tiến Hưng B, xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2622 B03240140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2623 B03241140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Thanh Bình, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2624 B03242140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thành, xã Phú Riềng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2625 B03243140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Minh Hòa, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2626 B03244140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 2, xã Phú Văn, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2627 B03245140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Thịnh, thị trấn An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2628 B03246140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2629 B03247140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học Phước Vĩnh, xã Phước Vĩnh, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2630 B03248140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2631 B03249140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2632 B03250140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

220/314

Page 221: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2633 B03251140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Tân Quan, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2634 B03252140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, ấp Thủ Chánh, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2635 B03253140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chà Là, xã Thanh Bình, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2636 B03254140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Tân Tiến, thôn Tân An, xã Tân Tiến, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2637 B03255140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đoàn kinh tế quốc phòng 778, xã Phú Nghĩa, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2638 B03256140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Tân, xã Đa Kia, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2639 B03257140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2640 B03258140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Minh Thắng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2641 B03259140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2642 B03260140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường Bình Minh, xã Minh Đức, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2643 B03261140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2644 B03262140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hội đồng nhân dân xã An Phú, xã An Phú, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

221/314

Page 222: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2645 B03263140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng Tâm, xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2646 B03264140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Lộc Hòa, xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2647 B03265140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Long Hưng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2648 B03266140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bồ Lương, xã Phước Tín, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2649 B03267140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường cao su Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2650 B03268140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2651 B03269140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sơn Lập, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2652 B03270140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Bình, xã Phú Trung, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2653 B03271140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tân Quan, xã Tân Quan, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2654 B03272140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Giang, xã Sơn Giang, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2655 B03273140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2656 B03274140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Tân Xuân, phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

222/314

Page 223: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2657 B03275140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Da, xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2658 B03276140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng, xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2659 B03277140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tân Lợi, xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2660 B03278140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng Chắc, xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2661 B03279140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Tân, đường Lê Hồng Phong, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2662 B03280140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1964, quốc lộ 14, ấp 4, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2663 B03281140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Doanh trại quân đội Tân Thành, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2664 B03282140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 12, xã Long Hà, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2665 B03283140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9A, khu phố 2, xã Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2666 B03284140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, tổ 7, ấp 3, xã Tân Khai, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2667 B03285140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Phố Lố, xã An Phú, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2668 B03286140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, xã Thanh Phú, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

223/314

Page 224: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2669 B03287140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Long Hưng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2670 B03288140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, tổ 7, ấp Phú Vinh, xã Phú Riềng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2671 B03289140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hòa, xã Phú Riềng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2672 B03290140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bàu Đĩa, xã Phước tín, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2673 B03291140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Đồng Tháp, xã Phước Tín, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2674 B03292140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hưng Lộc, xã Phước Tín, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2675 B03293140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183, tổ 4, khu phố 2, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2676 B03294140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, thôn Bình Hiếu, xã Bình Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2677 B03295140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Long Hưng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2678 B03296140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Long Tân, thôn 4, xã Long Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2679 B03297140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tăng Hòa, xã Bù Nho, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2680 B03298140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đa Kia, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

224/314

Page 225: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2681 B03299140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 793, xã Hưng Phước, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2682 B03300140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường cao su Lộc Ninh, xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2683 B03301140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Long Điền 2, xã Bình Sơn, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2684 B03302140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 9, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2685 B03303140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 4, ấp 4, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2686 B03304140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 12, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2687 B03305140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2688 B03306140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2689 B03307140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sơn Lan, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2690 B03308140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Đức Thiện, đường 3, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2691 B03309140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2692 B03310140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

225/314

Page 226: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2693 B03311140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đắk Lang, xã Đắk Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2694 B03312140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2695 B03313140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Đức Hạnh, xã Đức Hạnh, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2696 B03314140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Đức 2, xã Đức Hạnh, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2697 B03315140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khắc Khoãng, xã Phú Nghĩa, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2698 B03316140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2699 B03317140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bù Gia Phúc, xã Phú Nghĩa, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2700 B03318140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Bù Gia Mập, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2701 B03319140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đắk U, xã Đắk Ơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2702 B03320140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Văn Tông, thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2703 B03321140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 14, thôn Phước Hòa, xã Bình Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2704 B03322140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Hoàng Diệu, xã Phước Thiện, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

226/314

Page 227: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2705 B03323140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2706 B03324140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 54, xã Lộc An, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2707 B03325140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Đông, xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2708 B03326140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vườn Bưởi, xã Lộc Thiện, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2709 B03327140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Lộc Thành, xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2710 B03328140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Lộc Thịnh, xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2711 B03329140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy biên phòng Lộc Ninh, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2712 B03330140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Lộc Thuận, xã Lộc Thuận, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2713 B03331140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Hưng Chiến, thị trấn An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2714 B03332140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Văn Hiến, xã Phước An, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2715 B03333140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tân Hiệp, xã Tân Hiệp, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2716 B03334140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã An Khương, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

227/314

Page 228: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2717 B03335140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Thanh, xã Thanh An, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2718 B03336140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, ấp Hưng Yên, xã Tân Hưng, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2719 B03337140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2720 B03338140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp 5, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2721 B03339140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2722 B03340140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2723 B03341140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đắk Wi, xã Đắk Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2724 B03342140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2725 B03343140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Phú, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2726 B03344140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2727 B03345140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Thuỷ, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2728 B03346140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Lộc Ninh, khu phố Ninh Thạnh, thị trấn Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

228/314

Page 229: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2729 B03347140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Long Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2730 B03348140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Bình Thắng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2731 B03349140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Minh, xã Bình Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước.

Tỉnh Bình Phước

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2732 B03350140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/23, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Tấn Tài, thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2733 B03351140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, đường Đổng Dậu, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2734 B03352140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Tường, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2735 B03353140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hữu Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2736 B03354140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm cấp nước ủy ban nhân dân xã Phước Thái, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2737 B03355140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238A, đường Trường Chinh, khu phố 5, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2738 B03356140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nha Hố, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2739 B03357140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đá Trắng, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận.

Tỉnh Ninh Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2740 B03358140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bãi Giếng, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

229/314

Page 230: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2741 B03359140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2742 B03360140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, ấp Thuận Chánh, xã Thuận Lợi, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2743 B03361140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, ấp Thạnh Hòa, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2744 B03362140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 831, ấp Tân Phú, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2745 B03363140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2746 B03364140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Đông, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2747 B03365140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Hà, xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2748 B03366140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Sỏi, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2749 B03367140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hòa, xã Phước Chỉ, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2750 B03368140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Tây, xã Thạnh Tây, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2751 B03369140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp Tân Lâm, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2752 B03370140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Ổi, xã Hòa Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

230/314

Page 231: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2753 B03371140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thọ, xã An Cơ, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2754 B03372140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lộc Trị, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2755 B03373140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rỗng Tượng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2756 B03374140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256B, đường 30 tháng 4, khu phố 1, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2757 B03375140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/1, đường Huỳnh Công Nghệ, khu phố 5, phường 1, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2758 B03376140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cổng sư đoàn 5, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2759 B03377140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Cừ, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2760 B03378140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Bình, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2761 B03379140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hòa, xã Phước Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2762 B03380140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Mới, xã Thạnh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2763 B03381140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2764 B03382140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/11, ấp Long Trí, xã Long Thành Trung, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

231/314

Page 232: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2765 B03383140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2766 B03384140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Bàu Chèo, ấp Lộc Khê, xã Gia Lộc, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2767 B03385140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trâm Vàng, xã Thạch Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2768 B03386140409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 214/04/2009 14/04/2012

2769 B03387170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 242C, đường Hoàng Lam, phường 5, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2770 B03388170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15B1, đường Đoàn Hoàng Minh, khu phố 4, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2771 B03389170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 493C, đường Nguyễn Huệ, khu phố 4, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2772 B03390170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 210A, quốc lộ 60, khu phố 3, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2773 B03391170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 325, tổ 9, ấp Thị, xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2774 B03392170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2775 B03393170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ấp Hưng Phú, xã Hưng Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2776 B03394170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

232/314

Page 233: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2777 B03395170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 293, ấp An Lợi, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2778 B03396170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 165, ấp Thạnh Khương, xã Bảo Thuận, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2779 B03397170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, ấp Thạnh Thọ, xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2780 B03398170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 290, ấp Tân Quý, xã Tân Mỹ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2781 B03399170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61/1, ấp Xương Thới 3, xã Thới Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2782 B03400170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71/2, ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2783 B03401170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78/7, ấp An Ninh, xã An Thuận, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2784 B03402170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102/1, ấp Quý Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2785 B03403170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2786 B03404170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ấp Bình Thới 3, xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2787 B03405170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, ấp 3, tổ 5, xã Tam Hiệp, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2788 B03406170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, ấp Tân Thông 2, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

233/314

Page 234: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2789 B03407170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, tổ 52, ấp Hội Thành, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2790 B03408170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37A, tổ 3, ấp Phú Hưng, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2791 B03409170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2792 B03410170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177/A/3, ấp 3, xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2793 B03411170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, ấp Tiên Chánh, xã Tiên Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2794 B03412170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, tổ 1, ấp Mỹ Đức, xã Mỹ Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2795 B03413170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110/1, ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2796 B03414170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 359B/1, ấp 1, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2797 B03415170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Chánh, xã Châu Hưng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2798 B03416170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Hòa 2, xã Thới Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2799 B03417170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, ấp Hòa Bình, xã Mỹ Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2800 B03418170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121/216, tổ 4, ấp Mỹ Thạnh, xã Long Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

234/314

Page 235: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2801 B03419170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2802 B03420170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/3, ấp An Thạnh, xã Bình Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2803 B03421170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207/4, ấp 4, xã Bình Thắng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2804 B03422170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Bình, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2805 B03423170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Định Bình, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2806 B03424170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đầu Bờ, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2807 B03425170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Đại, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2808 B03426170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sơn Lan, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2809 B03427170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2810 B03428170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cồn Cù, xã Dân Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2811 B03429170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chông Nô 3, xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2812 B03430170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Cẩm, xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

235/314

Page 236: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2813 B03431170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lạc Thạnh A, xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2814 B03432170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2815 B03433170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2816 B03434170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp La Ban Chùa, xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2817 B03435170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Tân Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2818 B03436170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Âp Vĩnh Trường, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2819 B03437170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Xuôi, xã Thanh Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2820 B03438170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Hữu, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2821 B03439170409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Kinh, xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh.

Tỉnh Trà Vinh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 217/04/2009 17/04/2012

2822 B03440230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, đường Võ Thị Sáu, phường 3, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2823 B03441230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nội Ô, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2824 B03442230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nội Ô, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

236/314

Page 237: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2825 B03443230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngãi Hội 2, xã Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2826 B03444230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, đường Yết Kiêu, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2827 B03445230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân phường 8, số 44, đường Phạm Hùng, phường 8, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2828 B03446230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/22, đường Phạm Hùng, phường 5, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2829 B03447230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64A, quốc lộ 1, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2830 B03448230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Khoa, xã Vĩnh Mỹ B, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2831 B03449230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2832 B03450230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182, ấp Phước Thạnh 1, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2833 B03451230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hoài, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2834 B03452230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183, ấp Chắt Đốt, xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2835 B03453230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Mỹ A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu.

Tỉnh Bạc Liêu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2836 B03454230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

237/314

Page 238: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2837 B03455230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung, xã Tân Hòa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2838 B03456230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cả Sáu, xã Thạnh Phước, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2839 B03457230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tổ 11, ấp 2, xã Long Thuận, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2840 B03458230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Bửu, xã Vĩnh Đại, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2841 B03459230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Bình Tân, thị xã Tân An, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2842 B03460230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2843 B03461230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150A, đường Trần Bình Trọng, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2844 B03462230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cần Đước, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2845 B03463230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Thạnh Trị, ấp 3, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2846 B03464230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2847 B03465230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Vĩnh Châu, khu 4, thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2848 B03466230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Mỹ Xuyên, ấp Châu Thành, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

238/314

Page 239: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2849 B03467230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Quýt B, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2850 B03468230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, tỉnh lộ 1, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2851 B03469230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73A, ấp 3, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2852 B03470230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, ấp Kinh Ba, xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2853 B03471230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Đôn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2854 B03472230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, đường Đồng Khởi, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2855 B03473230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hòa B, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2856 B03474230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại lý xăng dầu 108, ấp Ngãi Hội 2, xã Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2857 B03475230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Trạch, xã An Hiệp, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2858 B03476230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tâm Thọ, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2859 B03477230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh An 3, xã Thạnh Thới Thuận, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2860 B03478230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Khánh A, xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

239/314

Page 240: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2861 B03479230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Châu Thành, xã An Ninh, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2862 B03480230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phố Dưới, xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2863 B03481230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, đường Long Phú, xóm 3, phường 8, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2864 B03482230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, hẻm Trà Men A, khu 6, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2865 B03483230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hiệp, xã An Thạnh 3, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2866 B03484230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Rinh, xã Đại Hải, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2867 B03485230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Thới, xã Thới An Hội, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2868 B03486230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thành B, xã Phú Tâm, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2869 B03487230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lai Hòa, xã Lai Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2870 B03488230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xẻo Me, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2871 B03489230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174, đường Lương Đình Của, phường 5, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2872 B03490230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, quốc lộ 1, phường 10, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

240/314

Page 241: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2873 B03491230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngọn, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2874 B03492230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Bình, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2875 B03493230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2876 B03494230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thành, xã Tân Long, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2877 B03495230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Teo, xã Hòa Đông, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2878 B03496230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Sết, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2879 B03497230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lập B, xã Long Tân, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2880 B03498230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Thuận, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2881 B03499230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Huề, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2882 B03500230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Ninh, xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2883 B03501230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Khánh, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2884 B03502230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh B, xã Gia Hòa 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

241/314

Page 242: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2885 B03503230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tiếp Nhựt, xã Viên An, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2886 B03504230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Đặng, xã Ngọc Đông, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2887 B03505230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Dú, thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2888 B03506230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Lương Đình Của, phường 5, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2889 B03507230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1078/88, đường Lý Thường Kiệt, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2890 B03508230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Sóc Trăng, số 559, đường Lê Hồng Phong, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2891 B03509230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường Trần Hưng Đạo, phường 10, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2892 B03510230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2893 B03511230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2894 B03512230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp B1, xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2895 B03513230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 15, xã Vĩnh Lợi, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2896 B03514230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thành, xã Mỹ Quới, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

242/314

Page 243: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2897 B03515230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Đại Hải, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2898 B03516230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167, ấp Tân Quy A, xã Tân Hưng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2899 B03517230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Liêm, xã Đại Ân 2, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2900 B03518230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Dương Kiển, xã Hòa Tú 2, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2901 B03519230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Trung, xã An Thạnh 1, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2902 B03520230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Du, xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2903 B03521230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tà Ân 2, xã Thuận Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2904 B03522230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xẽo Gừa, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2905 B03523230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ An, xã Thiện Mỹ, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2906 B03524230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kiết Nhất, xã Lâm Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2907 B03525230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cách Tân, xã Tài Văn, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2908 B03526230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đầy Hương 3, xã Thạnh Thới An, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

243/314

Page 244: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2909 B03527230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cà Lăng B, xã Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2910 B03528230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Niên, xã Khánh Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2911 B03529230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Huỳnh Kỳ, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2912 B03530230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngô Thum, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2913 B03531230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Bình, xã Long Bình, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2914 B03532230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế xã Ba Trinh, ấp 6, xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2915 B03533230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 394, ấp Mỹ Hội, xã Thới An Hội, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2916 B03534230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phong Nẫm, xã Phong Nẫm, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2917 B03535230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bờ Kinh, xã Hậu Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2918 B03536230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Môn, xã Liêu Tú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2919 B03537230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ca Lạc A, xã Lạc Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2920 B03538230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Vôi A, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

244/314

Page 245: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2921 B03539230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2922 B03540230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Nghĩa Thắng, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2923 B03541230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Lợi B, xã Mỹ Tú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2924 B03542230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Hồ Đắc Kiện, ấp Đắc Thế, xã Hồ Đắc Kiện, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2925 B03543230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vinh Mỹ A, xã Vĩnh Biên, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2926 B03544230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lập, xã Vĩnh Hiệp, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2927 B03545230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cổ Cò, xã Ngọc Tố, huyện Mỹ xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2928 B03546230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học Long Đức B, ấp Lợi Đức, xã Long Đức, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2929 B03547230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tập Rèn, xã Thới An Hội, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2930 B03548230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mang Cá, xã Đại Hải, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2931 B03549230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung học cơ sở Phú Hữu, ấp Phú Hữu, xã Phú Hữu, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

2932 B03550230409D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thành Lợi, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng.

Tỉnh Sóc Trăng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 223/04/2009 23/04/2012

245/314

Page 246: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2933 B03551050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Đường 1, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2934 B03552050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64A/19, tổ 19, ấp Bình Đáng, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2935 B03553050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Đường 2, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2936 B03554050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 639/3, đường CD9, khu Tái định cư An Thạnh, khu phố 3, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2937 B03555050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/33, đường 2, khu công nghiệp Sóng Thần, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2938 B03556050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/5, tổ 5, khu phố Khánh Hội, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2939 B03557050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/16, ấp Bình Phước A, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2940 B03558050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C18, tổ 19, ấp Bình Phước, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2941 B03559050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/1, ấp 1A, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2942 B03560050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 444, phường Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2943 B03561050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Ngư Ông, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2944 B03562050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

246/314

Page 247: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2945 B03563050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, tổ 7, khu phố 6, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2946 B03564050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3, ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2947 B03565050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196, tổ 5, khu 2, xã An Hòa, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2948 B03566050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 550C, đường 767, ấp Bùi Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2949 B03567050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, tổ 1, khu phố 4, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2950 B03568050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/1, khu phố 6, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2951 B03569050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E17B, tổ 14, khu phố 1, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2952 B03570050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 90, tổ 16, khu phố 2, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2953 B03571050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/13, khu phố 3, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2954 B03572050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Bình, xã Hòa Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2955 B03573050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65/7, tổ 17, ấp Long Chì, xã Long Thành Trung, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2956 B03574050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Chánh, đường Tạo Lực, xã Phú Chánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

247/314

Page 248: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2957 B03575050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 201/10, ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2958 B03576050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1753, đại lộ Bình Dương, ấp 2, xã Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2959 B03577050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 296, tổ 2, khu phố 5, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2960 B03578050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, tổ 5, ấp 6, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2961 B03579050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/1A, khu phố Bình Hòa, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2962 B03580050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/6, ấp Tân Hòa, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2963 B03581050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Đức, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2964 B03582050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275A, ấp Bình Hòa, xã Bình Nhâm, huyên Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2965 B03583050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/27, ấp Bình Thuận, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2966 B03584050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư VSIP, ấp 4, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2967 B03585050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thành, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2968 B03586050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/9, khu B, ấp Tân Thắng, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

248/314

Page 249: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2969 B03587050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 265/9B, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2970 B03588050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nội Hóa 1, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2971 B03589050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/3, khu phố Long Thới, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2972 B03590050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện huyện Dĩ An, đường 12, khu hành chính Dĩ An, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2973 B03591050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/64, ấp 8, xã Tân An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2974 B03592050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/14, tổ 14, xã Tân An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2975 B03593050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/60, tổ 60, ấp 2, xã Tương Bình Hiệp, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2976 B03594050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/22, tổ 22, ấp 3, xã Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2977 B03595050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/5, tổ 5, ấp 1, xã Tương Bình Hiệp, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2978 B03596050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 348, tổ 11, ấp 4, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2979 B03597050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ô 38, lô NP29, khu tái định cư Mỹ Phước II, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2980 B03598050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 195, tổ 5, ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

249/314

Page 250: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2981 B03599050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148, tổ 5, ấp Bến Lớn, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2982 B03600050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 277, ấp Tân Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2983 B03601050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133, ấp Cây Đa, xã Thạnh Phước, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2984 B03602050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2985 B03603050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu 7, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2986 B03604050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ấp 5, xã Vĩnh Tân, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2987 B03605050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Tân Mỹ, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2988 B03606050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, tổ 3, ấp Long Chiểu, xã Long Tân, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2989 B03607050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, Ấp Hiệp Lộc, xã Định Hiệp, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2990 B03608050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, ấp Chiến Thắng, xã Định An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2991 B03609050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/20, tổ 9, ấp Vĩnh Phước, xã Thái Hòa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2992 B03610050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53/1, ấp Bình Giao, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

250/314

Page 251: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

2993 B03611050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/51, ấp 6, xã Định Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2994 B03612050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, ấp Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2995 B03613050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139, tổ 3, ấp Tân Minh, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2996 B03614050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/2, ấp 1B, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2997 B03615050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Tân Lập, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2998 B03616050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, tổ 3, ấp Cam Xe, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

2999 B03617050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông Mỹ Phước, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3000 B03618050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3001 B03619050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu thương mại dịch vụ tái định cư Mỹ Phước 1, đường N5, khu công nghiệp Mỹ Phước 1, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3002 B03620050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 476, tổ 1, ấp 3, xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3003 B03621050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/1, tổ 1, khu phố Khánh Hội, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

251/314

Page 252: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3004 B03622050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 421, ấp Hưng Lộc, xã Hưng Định, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3005 B03623050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Thạnh Phước, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3006 B03624050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, khu phố 9, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3007 B03625050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 547, khu phố 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương.

Tỉnh Bình Dương

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3008 B03626050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Bình Thuận, số 2, đường Thủ Khoa Huân, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3009 B03627050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3010 B03628050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm vi ba C16, ban chỉ huy quân sự tỉnh Bình Thuận, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3011 B03629050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Lý Thường Kiệt, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3012 B03630050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Thuận, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3013 B03631050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3014 B03632050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3015 B03633050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Tuy Phong, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

252/314

Page 253: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3016 B03634050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3017 B03635050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, đường Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3018 B03636050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Đức Linh, xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3019 B03637050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nghĩa Hòa, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3020 B03638050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Bình, xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3021 B03639050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thuận, xã Đức Thuận, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3022 B03640050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, đường Nguyễn Du, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3023 B03641050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Lễ, xã Tân Hải, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3024 B03642050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, thôn 3, xã Măng Tố, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3025 B03643050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liêm Thái, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3026 B03644050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Cường, xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3027 B03645050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

253/314

Page 254: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3028 B03646050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156, đường 19 tháng 4, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3029 B03647050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A12, đường Thủ Khoa Huân, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3030 B03648050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Trương Văn Ly, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3031 B03649050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng C19, khu phố Long Sơn, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3032 B03650050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275/2, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3033 B03651050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Thạch, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3034 B03652050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình huyện Hàm Thuận Bắc, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3035 B03653050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Đồi Sứ, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3036 B03654050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn Biên Phòng 450, thôn Kê Gà, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3037 B03655050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3038 B03656050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3039 B03657050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

254/314

Page 255: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3040 B03658050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3041 B03659050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, khu phố 1, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3042 B03660050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, đường Nguyễn Thông, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3043 B03661050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26B, đường Trần Phú, phường Lạc Đạo, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3044 B03662050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3045 B03663050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F1/25, thôn Lại An, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3046 B03664050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 435, đường Thống Nhất, khu phố 4, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3047 B03665050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ga Phú Hội, thôn Đại Thiên, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3048 B03666050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Trường, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3049 B03667050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Thành, xã Mương Mán, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3050 B03668050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Hàm Mỹ, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3051 B03669050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Tiến, xã Tân Tiến, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

255/314

Page 256: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3052 B03670050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Gò Đồi, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3053 B03671050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Hà, xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3054 B03672050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3055 B03673050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, thôn 2, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3056 B03674050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đức Phú, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3057 B03675050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cây xăng An Phát, thôn 3, xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3058 B03676050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3059 B03677050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 12, phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3060 B03678050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Nam, xã Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3061 B03679050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hồng Lâm, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3062 B03680050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3063 B03681050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Dân Trí, xã Thuận Hòa, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

256/314

Page 257: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3064 B03682050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Hương, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3065 B03683050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3066 B03684050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phong Phú, xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3067 B03685050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đa Kai, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3068 B03686050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiện An, xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3069 B03687050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lập Hòa, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3070 B03688050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3071 B03689050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Tuyên Quang, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3072 B03690050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km số 5, quốc lộ 1A, phường Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3073 B03691050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Minh Tiến, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3074 B03692050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sông Phan, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3075 B03693050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

257/314

Page 258: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3076 B03694050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3077 B03695050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Trần Hưng Đạo, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3078 B03696050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tiến Hòa, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3079 B03697050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tiến Phú, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3080 B03698050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Du Lịch Vườn Đá, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3081 B03699050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3082 B03700050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3083 B03701050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3084 B03702050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hòa, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3085 B03703050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Phan Lâm, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3086 B03704050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bá Ghe, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3087 B03705050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Liêm, xã Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

258/314

Page 259: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3088 B03706050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã La Dạ, xã La Dạ, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3089 B03707050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Bầu, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3090 B03708050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Phan Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3091 B03709050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phan Dũng, xã Phan Dũng, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3092 B03710050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà trung tâm trại giam Z30D, thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3093 B03711050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Nhơn, xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3094 B03712050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cây xăng Tân Tiến, xã Tân Tiến, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3095 B03713050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phân trại K6, trại giam Z30D, thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3096 B03714050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Mỹ Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3097 B03715050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 268B, đường Thủ Khoa Huân, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3098 B03716050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Long Sơn, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3099 B03717050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiện Trung, xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

259/314

Page 260: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3100 B03718050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Hàm Đức, huyên Hàm Thuận bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3101 B03719050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bình Sơn, xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3102 B03720050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Sông Bình, xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3103 B03721050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Bắc Bình, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3104 B03722050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đức Bình, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3105 B03723050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Nghị Đức, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3106 B03724050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 7, xã Mê Pu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3107 B03725050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Đức Tín, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3108 B03726050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3109 B03727050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, khu phố 7, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3110 B03728050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Vũ Hòa, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3111 B03729050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ Dân Phố Lạc Hưng 1, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

260/314

Page 261: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3112 B03730050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3113 B03731050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3114 B03732050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3115 B03733050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nghĩa Tiến, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3116 B03734050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ga Sông Phan, xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3117 B03735050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 11, quốc lộ 1A, xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3118 B03736050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thạnh Mỹ, xã Tân Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3119 B03737050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bầu Giang, xã Thắng Hải, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3120 B03738050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Xuân, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3121 B03739050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3122 B03740050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Đông, xã Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3123 B03741050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thới An, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

261/314

Page 262: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3124 B03742050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3125 B03743050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 8, xã Phước Thể, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3126 B03744050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3127 B03745050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, đường Ngô Quyền, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3128 B03746050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3129 B03747050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, thôn 2, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3130 B03748050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174, thôn 1, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3131 B03749050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3132 B03750050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn 3, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.

Tỉnh Bình Thuận

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3133 B03751050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, tổ 8 khu phố 3, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3134 B03752050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/N3, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3135 B03753050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, tổ 3, xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

262/314

Page 263: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3136 B03754050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ấp Bàu Cá, xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3137 B03755050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai, quốc lộ 1, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3138 B03756050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, tổ 2, khu phố 3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3139 B03757050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tổ 2, ấp Phương Mai 2, xã Phú Lâm, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3140 B03758050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3141 B03759050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 540, lô 3, ấp 2, xã Lộ 25, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3142 B03760050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường bắn Quốc Gia khu vực 3, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3143 B03761050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/4, khu dân cư 4, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3144 B03762050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6B/54, khu phố 9, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3145 B03763050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, khu phố 4, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3146 B03764050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cát Lái, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3147 B03765050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Núi Trung, xã Suối Tre, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

263/314

Page 264: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3148 B03766050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 2, xã Mã Đà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3149 B03767050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143A, khu phố 3, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3150 B03768050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Suối Trầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3151 B03769050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, tổ 1, ấp 2, xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3152 B03770050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282, ấp 12, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3153 B03771050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/3, khu 1, ấp Thuận Hòa, xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3154 B03772050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 192, tổ 6, ấp 3, xã Tà Lài, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3155 B03773050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, khóm 3, khu 3, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3156 B03774050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, tổ 1, xã Suối Nho, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3157 B03775050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, khu 2, ấp 9, xã Gia Canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3158 B03776050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 17, khu phố 5, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3159 B03777050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/3, khu phố 3, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

264/314

Page 265: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3160 B03778050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 3, xã Hiếu Liêm, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3161 B03779050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 368, ấp An Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3162 B03780050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, khu 5, ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3163 B03781050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ấp Tân Mỹ, xã Xuân Bảo, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3164 B03782050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33/1, ấp Tam Trung, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3165 B03783050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, đường 219, tổ 2, ấp Bàu Mây, xã Phú Thanh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3166 B03784050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139, ấp Phú Lâm 2, xã Phú Sơn, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3167 B03785050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204/5, đường số 5, khu phố 2, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3168 B03786050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, tổ 1, ấp 4, xã Núi Tượng, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3169 B03787050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, tổ 2, ấp Bàu Chim, xã Phú Xuân, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3170 B03788050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, tổ 2, ấp 7, xã Phú Thịnh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3171 B03789050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220/5, ấp Dốc Mơ, xã Gia Tân 1, huyện Thống nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

265/314

Page 266: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3172 B03790050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 305, ấp Long Khánh 2, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3173 B03791050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 418, khu 4, ấp Long Khánh 1, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3174 B03792050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/64, khu phố 10, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3175 B03793050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 317, tổ 5, khu 1, ấp 3, xã An Hòa, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3176 B03794050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 773A, đường Quang Trung, phường Xuân Hòa, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3177 B03795050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa, xã Xuân Thành, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3178 B03796050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/F3, tổ 20, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3179 B03797050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247, tổ 9, ấp Hòa Thành, xã Ngọc Định, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3180 B03798050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, khu 4, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3181 B03799050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty TNHH Thương Mại Thành Công, số 16/8F, khu phố 3, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3182 B03800050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, tổ 5, ấp 4, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3183 B03801050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, tổ 2, khu phố 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

266/314

Page 267: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3184 B03802050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 231, tổ 7, khu 2, ấp 3, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3185 B03803050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Trần Phú, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3186 B03804050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/93, khu phố 13, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3187 B03805050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 423, ấp Tân Xuân, xã Bảo Bình, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3188 B03806050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, khu phố 2, phường Phú Bình, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3189 B03807050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, tổ 5, ấp An Lâm, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3190 B03808050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 809, ấp Quảng Phát, xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3191 B03809050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10D1, khu Tái Định Cư, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3192 B03810050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, khu phố 6, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3193 B03811050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/15, ấp Phú Quý 1, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3194 B03812050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/2A, khu phố 8, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3195 B03813050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 2, xã Thanh Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

267/314

Page 268: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3196 B03814050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3197 B03815050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A1/013, ấp Lê Lợi 1, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3198 B03816050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, tổ 2, ấp Trần Hưng Đạo, xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3199 B03817050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, hẻm Khổng Tử, khu phố 2, phường Xuân Trung, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3200 B03818050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 507, tổ 3, khu 12, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3201 B03819050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 455A/4, khu phố 10, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3202 B03820050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96/22, tổ 3, ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3203 B03821050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G9, khu 92, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3204 B03822050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, khu 2, ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3205 B03823050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B16, tổ 30, khu phố 3, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3206 B03824050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, ấp Tân Xuân, xã Tân Phú, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3207 B03825050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, hẻm 35, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 1, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

268/314

Page 269: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3208 B03826050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, ấp Long Mỹ, xã Long Thành Bắc, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3209 B03827050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 748, ấp Hiệp Thạnh, phường Hiệp Ninh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3210 B03828050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158/3B, ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3211 B03829050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Minh Hiền, xã Ninh Thạnh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3212 B03830050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 422/3B, ấp Ninh Lộc, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3213 B03831050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/1, ấp Trường Phú, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3214 B03832050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Thạnh Đông, xã Thạnh Tân, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3215 B03833050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh An, xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3216 B03834050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bố Lớn, xã Hòa Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3217 B03835050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3218 B03836050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Suối Ông Đình, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3219 B03837050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, ấp An Lộc, xã An Cơ, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

269/314

Page 270: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3220 B03838050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 429, ấp Bình Lợi, xã Hảo Đước, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3221 B03839050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1061, ấp Tân Đông 1, xã Tân Lập, huyên Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3222 B03840050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hội Phú, xã Tân Hội, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3223 B03841050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 250, ấp Thạnh Hòa, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3224 B03842050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 4, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3225 B03843050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3226 B03844050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Lợi, xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3227 B03845050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/2, ấp Long Tân, xã Long Thành Bắc, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3228 B03846050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Đồng Lớn, ấp Lộc Trung, xã Lộc Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3229 B03847050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Bàu Hang, tổ 22, ấp Lộc Trung, xã Lộc Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3230 B03848050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3231 B03849050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gia Tân, xã Gia Lộc, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

270/314

Page 271: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3232 B03850050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5B, khu phố 1, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3233 B03851050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/23, ô 1, tổ 1, ấp Long Yên, xã Long Thành Nam, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3234 B03852050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 42, ấp Bông Trang, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3235 B03853050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, ấp An Lợi, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3236 B03854050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Linh, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3237 B03855050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Sim, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3238 B03856050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Tổng Đài, Sư Đoàn 5, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3239 B03857050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/3, tổ 3, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3240 B03858050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Bà Chiêm, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3241 B03859050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/7, ô 2, tổ 7, ấp Ninh Hòa, xã Ninh Thạnh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3242 B03860050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 29, khu phố 3, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3243 B03861050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, ấp Tân Minh, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

271/314

Page 272: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3244 B03862050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, ấp Thạnh Thọ, xã Thanh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3245 B03863050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1573, ấp Phước Dân, xã Phước Chỉ, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3246 B03864050509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Cường, xã Long Khánh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 205/05/2009 05/05/2012

3247 B03865060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/5, khu vực 6, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3248 B03866060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 520/20, khu vực Bình An, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3249 B03867060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, tổ 6, khu vực Bình Nhựt A, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3250 B03868060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Nhựt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3251 B03869060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12A1, đường 30 tháng 4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3252 B03870060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115F/3, khu vực Lợi Nguyên B, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3253 B03871060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Yên Hạ, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3254 B03872060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 60B25 và 62B25, khu tái định cư phường Hưng Phú, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3255 B03873060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258A/8, khu vực Lợi Nguyên B, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

272/314

Page 273: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3256 B03874060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91/23, lô 3, đường 30 tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành Phố Cần Thơ.

Thành phố Cần Thơ

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3257 B03875060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô5-F5, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3258 B03876060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 654, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3259 B03877060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, tổ 2, ấp Vĩnh Thành B, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3260 B03878060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, đường số 2, phường 4, thị xã Tân An, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3261 B03879060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 5, khu dân cư phường 6, phường 6, thị xã Tân An, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3262 B03880060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/3, ấp Mỹ An, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3263 B03881060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3264 B03882060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 234A, ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3265 B03883060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112A, đường Nguyễn Huệ, phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3266 B03884060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Nguyễn Văn Lầu, phường 8, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3267 B03885060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48A, tổ 13, khóm 1, phường 9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

273/314

Page 274: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3268 B03886060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gành Dầu, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3269 B03887060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bãi Chướng, xã Hòn Nghệ, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang.

Tỉnh Kiên Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3270 B03888060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Thạnh An, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3271 B03889060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hậu, xã Tân Bình, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3272 B03890060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Quý, xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3273 B03891060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kỳ Sơn, xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3274 B03892060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Phong, xã Hòa Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3275 B03893060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cống Đá, xã Thuận Thới, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3276 B03894060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3277 B03895060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262/13, ấp An Phú A, xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3278 B03896060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, tổ 9, ấp Long Phước, xã Long Mỹ, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3279 B03897060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

274/314

Page 275: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3280 B03898060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hòa 1, xã Hòa Tịnh, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3281 B03899060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú An, xã Phú Thịnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3282 B03900060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thạnh A, xã Đông Thạnh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3283 B03901060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh B, xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3284 B03902060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 318, ấp Thành An, xã Thành Đông, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3285 B03903060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Chí A, xã Bình Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3286 B03904060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thạnh, xã Đông Thạnh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3287 B03905060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Quy 1, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3288 B03906060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phong 1, xã Tân Long Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3289 B03907060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Hòa, xã Trung Thành Đông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3290 B03908060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1275, ấp Hồi Lộc, xã Xuân Hiệp, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3291 B03909060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35A, ấp Tân Phú, xã Tân Hòa, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

275/314

Page 276: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3292 B03910060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, ấp Tân Thuận, xã Tân Hòa, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3293 B03911060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ấp An Thành Tây, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3294 B03912060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, ấp Phú Điền, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3295 B03913060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 296, ấp An Hương 1, xã Mỹ An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3296 B03914060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3B, xã Phú Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3297 B03915060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, ấp Mỹ Hòa, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3298 B03916060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Gòn, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3299 B03917060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tầm Vu, xã Trà Côn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3300 B03918060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Ngoa, xã Trà Côn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3301 B03919060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Thi Sách, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3302 B03920060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21 Bis 1B, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3303 B03921060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6A, đường Yersin, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

276/314

Page 277: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3304 B03922060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Mỹ, xã Long Thành Bắc, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3305 B03923060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 23, đường Lạc Long Quân, khu phố 3, phường 4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3306 B03924060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, phường 4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3307 B03925060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3308 B03926060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hương Sen, đường Lê Hồng Phong, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3309 B03927060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1452, đường 30 tháng 4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3310 B03928060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3311 B03929060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 6, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3312 B03930060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, tổ 2, khu 1, thị trấn Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3313 B03931060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Tà Nung, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3314 B03932060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 13, xã Đam B'ri, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3315 B03933060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Trang 2, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

277/314

Page 278: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3316 B03934060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Thái Phiên, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3317 B03935060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 929, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3318 B03936060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3319 B03937060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hương Vân 2, xã Hương Vân, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3320 B03938060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3321 B03939060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Hòa Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3322 B03940060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 6 Cát Quế, tổ 1, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3323 B03941060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Đinh Trang Hòa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3324 B03942060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Mỹ Đức, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3325 B03943060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3326 B03944060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3327 B03945060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Khương, xã Gia Viễn, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

278/314

Page 279: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3328 B03946060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Lộc Phú, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3329 B03947060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ninh Nghĩa, xã Tư Nghĩa, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3330 B03948060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3331 B03949060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 313, đường Hùng Vương, khu phố 1, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3332 B03950060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Tân Châu, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3333 B03951060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 504A, đường Trần Phú, phường 2, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3334 B03952060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Phan Đình Phùng, phường 2, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3335 B03953060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, tổ 5, thôn Hải Hưng, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3336 B03954060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156/6, khu Trạm Hành 1, xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3337 B03955060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/8, đường Lê Thị Pha, khu phố 6, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3338 B03956060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A, đường Cao Thắng, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3339 B03957060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54A, đường Hùng Vương, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

279/314

Page 280: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3340 B03958060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24A, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3341 B03959060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Trạng Trình, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3342 B03960060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 309/48, đường Nguyên Tử Lực, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3343 B03961060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204, khu Mai Anh Đào, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3344 B03962060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38A, khu Thánh Mẫu, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3345 B03963060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68A, đường Nguyễn Công Trứ, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3346 B03964060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Than Thở, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3347 B03965060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Bạch Đằng, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3348 B03966060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, khu Đa Phú, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3349 B03967060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/1, đường Phước Thành, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3350 B03968060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Nguyển Đình Chiểu, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3351 B03969060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2D9, đường Hồ Xuân Hương, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

280/314

Page 281: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3352 B03970060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73/25, đường Nguyễn Hữu Cầu, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3353 B03971060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cát Lương 2, xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3354 B03972060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3355 B03973060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3356 B03974060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3357 B03975060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, tổ 3, khu phố Văn Tâm, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3358 B03976060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Tuyền, thị trấn Đ'ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3359 B03977060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Hiệp 1, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3360 B03978060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, đường Nguyễn Khuyến, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3361 B03979060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Vạn Thành, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3362 B03980060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư tập đoàn Cafê, đường Vạn Thành, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3363 B03981060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B5, khu quy hoạch Mạc Đĩnh Chi, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

281/314

Page 282: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3364 B03982060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, khu Trại Mát, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3365 B03983060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Thành, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3366 B03984060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, thôn An Tỉnh, xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3367 B03985060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, đường Chu Văn An, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3368 B03986060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188, đường Lý Thường Kiệt, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3369 B03987060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124, đường 1 tháng 5, phường B'lao, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3370 B03988060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 620, đường Trần Phú, phường Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3371 B03989060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 308, quốc lộ 20, xã Lộc Châu, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3372 B03990060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 217, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3373 B03991060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường Trần Hưng Đạo, phường Lộc Sơn, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3374 B03992060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, dãy 2, hẻm 49, đường Hà Giang, khu 3B, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.

Tỉnh Lâm Đồng

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3375 B03993060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, ấp Hiệp Hòa, xã Hiệp Tân, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

282/314

Page 283: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3376 B03994060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.

Tỉnh Tây Ninh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3377 B03995060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hữu, xã Long Phước, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3378 B03996060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, quốc lộ 51, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3379 B03997060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1819, tổ 32, thôn 5, xã Bình Trung, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3380 B03998060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39/1, ấp Tân An, xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3381 B03999060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Xuân, xã Bàu Chinh, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3382 B04000060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, ấp Bến Điệp, xã Long Sơn, thành phố Vũng tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3383 B04001060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, khu phố Hải Dinh, phường Kim Dinh, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3384 B04002060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Phú Sơn, xã Đá Bạc, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3385 B04003060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3716, quốc lộ 51, khu phố 5, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3386 B04004060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 78, ấp Liên Hiệp 1, xã Xà Bang, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3387 B04005060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/4, ấp Phú Lâm, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

283/314

Page 284: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3388 B04006060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 290, ô 2, khu phố Thanh Bình, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3389 B04007060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 304, đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3390 B04008060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Hàn Thuyên, phường Thống Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3391 B04009060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193A, đường Chi Lăng, khu phố 5, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3392 B04010060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Tân, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3393 B04011060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 206/7, ấp 6, xã Hòa Hội, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3394 B04012060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 206, ấp Tân Lộc, xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3395 B04013060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, thôn Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3396 B04014060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, đường Triệu Việt Vương, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3397 B04015060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Bình 3, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3398 B04016060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Bình, xã Bàu Chinh, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3399 B04017060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 16, thôn Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

284/314

Page 285: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3400 B04018060509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156, đường Võ Thị Sáu, phường Long Toàn, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Tỉnh Bà Rịa -

Vũng Tàu

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 206/05/2009 06/05/2012

3401 B04019120509D103 Công ty dịch vụ viễn thông Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/8, đường Thống Nhất, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 212/05/2009 12/05/2012

3402 B04020250509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông Nguyễn Văn Mạnh, ấp 5, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/05/2009 25/05/2012

3403 B04021250509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông La Hữu Thành, ấp 5, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 225/05/2009 25/05/2012

3404 B04022260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235/15, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3405 B04023260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 297/13B, ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3406 B04024260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 396, đường Hàn Hải Nguyên, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3407 B04025260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 968, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3408 B04026260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311, G17, khu tái định cư, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3409 B04027260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Lê Công Kiều, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3410 B04028260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150, đường Điện Biên Phủ, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3411 B04029260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6K2, đường Chu Văn An, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

285/314

Page 286: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3412 B04030260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37B, đường Lương Trúc Đàm, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3413 B04031260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa số 2348/3B, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3414 B04032260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3415 B04033260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Bình Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3416 B04034260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238, khu 3, ấp 9, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3417 B04035260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Long Trì, ấp Long Thành, xã Long Trì, huyện Châu Thành, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3418 B04036260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, ấp 2, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.

Tỉnh Long An

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3419 B04037260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Mỹ Lồng, ấp 1, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3420 B04038260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124C, khu phố 2, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Tỉnh Bến Tre

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3421 B04039260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/5, đường Tết Mậu Thân, khu phố 1, phường 3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3422 B04040260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Lê Đại Hành, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3423 B04041260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã tư Bình Ân, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

286/314

Page 287: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3424 B04042260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 858, đường Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3425 B04043260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Bình Cách, xã Yên Luông, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3426 B04044260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7D/7, khu phố 4, trung tâm Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3427 B04045260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/66, đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3428 B04046260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83/233A, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3429 B04047260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200/28, đường Nguyễn Trọng Tuyển, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3430 B04048260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 419/3C, đường Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3431 B04049260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40C17, đường Hoa Phượng, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3432 B04050260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/24, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3433 B04051260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 8, đường Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3434 B04052260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 316/2A, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3435 B04053260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300/94, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

287/314

Page 288: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3436 B04054260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 512/85G, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3437 B04055260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E7/1C, ấp 5, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3438 B04056260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/19, đường Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3439 B04057260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường 8A Trương Đình Hội, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3440 B04058260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 465, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 1, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3441 B04059260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Trần Đình Xu, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3442 B04060260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Trần Văn Kiều, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3443 B04061260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 623/20/32, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3444 B04062260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 344/1, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3445 B04063260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 336/7, đường Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3446 B04064260509D103 Công ty thông tin di động Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 352, đường Mã Lò, khu phố 6, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 226/05/2009 26/05/2012

3447 B04065280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300, đường Phan Văn Khỏe, phường 5, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

288/314

Page 289: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3448 B04066280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/6, đường Phạm Văn Chiêu, tổ 41, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3449 B04067280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/6, đường Quang Trung, khu phố 8, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3450 B04068280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 388/16, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 1, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3451 B04069280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty tín hiệu đường sắt Sài Gòn, số 1, đường Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3452 B04070280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Vạn Hạnh, số 414/2/4, đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3453 B04071280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, đường số 20, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3454 B04072280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84/518B, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3455 B04073280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/3B, đường Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3456 B04074280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/143A, đường Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3457 B04075280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Trương Văn Hải, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3458 B04076280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87/5, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3459 B04077280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262/26B, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

289/314

Page 290: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3460 B04078280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 336, đường 3 tháng 2, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3461 B04079280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 345/2, đường Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3462 B04080280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/3, đường Vân Côi, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3463 B04081280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 318/71, đường Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3464 B04082280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2559B1, đường Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3465 B04083280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3466 B04084280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, đường Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3467 B04085280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường Tân Phước, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3468 B04086280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/3A, đường Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3469 B04087280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/33/118, đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3470 B04088280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3A, đường Thống Nhất, tổ 17, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3471 B04089280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 841, đường Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

290/314

Page 291: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3472 B04090280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96/3C, đường Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3473 B04091280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/27/21, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3474 B04092280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Nguyễn Văn Phú, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3475 B04093280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1963/17/8, đường Phạm Thế Hiển, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3476 B04094280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 281, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3477 B04095280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Nguyễn Cư Trinh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3478 B04096280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường 36, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3479 B04097280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường Phó Đức Chính, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3480 B04098280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131/12B, đường Thích Quảng Đức, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3481 B04099280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102/9, đường Thích Quảng Đức, phường 5, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3482 B04100280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 744/6D, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3483 B04101280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 265, đường Nguyễn Thượng Hiền, phường 6, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

291/314

Page 292: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3484 B04102280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, đường Phan Tây Hồ, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3485 B04103280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/2, đường Trần Hữu Trang, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3486 B04104280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71/6A, đường Phan Đình Phùng, phường 17, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3487 B04105280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/42, đường Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3488 B04106280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/3, đường Phan Tôn, phường ĐaKao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3489 B04107280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81/5, đường Huỳnh Mẫn Đạt, phường 19, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3490 B04108280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71/484B, đường Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3491 B04109280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96/9, đường Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3492 B04110280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 206, đường Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3493 B04111280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3494 B04112280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 397, đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3495 B04113280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Trần Minh Quyền, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

292/314

Page 293: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3496 B04114280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, đường Sương Nguyệt Ánh, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3497 B04115280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67-69, đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3498 B04116280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3499 B04117280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 592, đường Vĩnh Viễn, phường 7, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3500 B04118280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138/23, đường Ngô Quyền, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3501 B04119280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số M8B, cư xá Bắc Hải, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3502 B04120280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/9, đường Xóm Đất, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3503 B04121280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C5, khu dân cư Hồng Long, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3504 B04122280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37B/2, đường NguyễnThông, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3505 B04123280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159/52/21A, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3506 B04124280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 525/101, đường Huỳnh Văn Bánh, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3507 B04125280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/3/1A, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

293/314

Page 294: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3508 B04126280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77A, đường Huỳnh Tịnh Của, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3509 B04127280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/18/4, đường Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3510 B04128280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 2, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3511 B04129280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 215/75/25, đường Nguyễn Thiện Thuật, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3512 B04130280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1030, đường Âu Cơ, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3513 B04131280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61/34D, đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3514 B04132280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Doi Lâu, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3515 B04133280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62/33/3, khu phố 4, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3516 B04134280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43/38, đường kênh Tân Hóa, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3517 B04135280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75A, đường 43, phường Tân Quy, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3518 B04136280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88/48, đường Nguyễn Văn Quỳ, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3519 B04137280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79E, đường Đỗ Ngọc Thạnh, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

294/314

Page 295: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3520 B04138280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường Phan Văn Khỏe, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3521 B04139280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174, đường Lê Hồng Phong, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3522 B04140280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3523 B04141280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 875/11, đường Trần Hưng Đạo, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3524 B04142280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường số 1B, khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3525 B04143280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, đường Chợ Lớn, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3526 B04144280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199/1, đường Bãi Sậy, phường 4, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3527 B04145280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 565/38, đường An Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3528 B04146280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3529 B04147280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/109/2, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3530 B04148280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 254/64, đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3531 B04149280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213, đường Bàu Cát, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

295/314

Page 296: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3532 B04150280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7C, đường Rạch Bùng Binh, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3533 B04151280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229/17/29, đường Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3534 B04152280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262/2D, đường Phan Anh, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3535 B04153280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263/6, đường Nguyễn Hồng Đào, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3536 B04154280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Hông Trường Mầm Non, tổ 50, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3537 B04155280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81/15, đường Năm Châu, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3538 B04156280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60/3C, đường Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3539 B04157280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 251, đường Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3540 B04158280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1425, đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3541 B04159280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 508B, đường Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3542 B04160280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 260, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3543 B04161280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/2, đường Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

296/314

Page 297: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3544 B04162280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường số 33, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3545 B04163280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229/1C, đường Lê Quang Định, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3546 B04164280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/4, đường Hoàng Việt, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3547 B04165280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 528, đường Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3548 B04166280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 334/59, đường Chu Văn An, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3549 B04167280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, đường Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3550 B04168280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160/27/21C, đường Nguyễn Văn Quỳ, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3551 B04169280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209, đường số 1, khu dân cư Bình Hưng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3552 B04170280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 896E, đường Lê Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3553 B04171280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung Đoàn Tên Lửa 276, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3554 B04172280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 540/11, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3555 B04173280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/15, ấp 5, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

297/314

Page 298: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3556 B04174280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/8/2, đường số 1, khu phố 2, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3557 B04175280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19C, đường số 30, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3558 B04176280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/23, đường Bùi Thị Xuân, phường 5, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3559 B04177280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Công nghệ Phần Mềm - Đại học quốc gia, khu phố 6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3560 B04178280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 225/49, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3561 B04179280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 602, đường Tân Kỳ - Tân Quý, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3562 B04180280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F5/71, ấp 6, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3563 B04181280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A, đường Ao Đôi, khu phố 6, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3564 B04182280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, đường Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3565 B04183280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, đường số 28, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3566 B04184280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, đường Khổng Tử, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3567 B04185280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144/15, đường Linh Trung, khu phố 3, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

298/314

Page 299: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3568 B04186280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64/1, ấp Hậu Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3569 B04187280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6B, đường Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3570 B04188280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61/11, đường Nguyễn Duy Dương, phường 8, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3571 B04189280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218/36, đường Hồng Bàng, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3572 B04190280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104/50, đường Thành Thái, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3573 B04191280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/5, đường Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3574 B04192280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/40, đường Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3575 B04193280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/34/30, đường Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3576 B04194280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/22L, tổ 42, đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3577 B04195280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/1, tổ 109, đường Thống Nhất, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3578 B04196280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/1/26, đường số 11, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3579 B04197280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F7, đường Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

299/314

Page 300: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3580 B04198280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/18, đường số 7, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3581 B04199280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 227, đường Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3582 B04200280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117M, đường Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3583 B04201280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 400/24, đường Hồng Bàng, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3584 B04202280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 161Đ27, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3585 B04203280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1205, quốc lộ 1A, khu phố 5, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3586 B04204280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1224, đường Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3587 B04205280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/1A, đường Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3588 B04206280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 259, đường Nguyễn Văn Tạo, phường Long Thới, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3589 B04207280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường số 22, ấp 4B, khu dân cư Him Lam, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3590 B04208280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B3/37, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3591 B04209280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Lê Văn Lương, ấp 1, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

300/314

Page 301: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3592 B04210280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tiền, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3593 B04211280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Bình, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3594 B04212280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường số 1, khu nhà ở Gia Hòa, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3595 B04213280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 535C, đường C11, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3596 B04214280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô C4, ngõ 19, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3597 B04215280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 510, đường 2B, khu đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3598 B04216280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122/42, đường Bùi Đình Túy, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3599 B04217280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70A/9-11, đường Phạm Viết Chánh, phường 19, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3600 B04218280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 602/47D, đường Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3601 B04219280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 239, đường Nguyễn Duy Trinh, khu phố 1, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3602 B04220280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1029/2A, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3603 B04221280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/4, đường Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

301/314

Page 302: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3604 B04222280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 483, đường Lê Văn Việt, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3605 B04223280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, đường D3A, khu phố 6, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3606 B04224280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216, đường Nguyễn Văn Tăng, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3607 B04225280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 408, đường Nguyễn Xiển, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3608 B04226280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/125, đường Long Thuận, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3609 B04227280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 912, tổ 5, đường Nguyễn Xiển, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3610 B04228280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E1A1, tổ 7, cư xá Điện Lực, khu phố 6, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3611 B04229280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, lô F, khu dân cư Sông Đà, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3612 B04230280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91, đường Nguyễn Văn Giáp, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3613 B04231280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường 3, khu phố 9, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3614 B04232280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/182, đường Đình Phong Phú, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3615 B04233280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25B, quốc lộ 13, khu phố 1, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

302/314

Page 303: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3616 B04234280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62/6E, ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3617 B04235280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62/2A, ấp Xuân Thới Đông 1, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3618 B04236280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3619 B04237280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/3 Bis, đường Hà Huy Giáp, khu phố 2, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3620 B04238280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/2, ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3621 B04239280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Bình Hạ Đông, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3622 B04240280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Mới, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3623 B04241280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung học cơ sở Phạm Văn Cội, ấp 3, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3624 B04242280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Xóm Bưng, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3625 B04243280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Nổi, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3626 B04244280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3627 B04245280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Sa Nhỏ, xã Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

303/314

Page 304: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3628 B04246280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 268/6A, đường Tân Thới Hiệp 21, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3629 B04247280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124E, đường Đặng Công Bỉnh, ấp 5, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3630 B04248280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1360/3D1, quốc lộ 1A, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3631 B04249280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Lào Táo Thượng, xã Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3632 B04250280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Cây Đa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3633 B04251280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26A, đường HT49, khu phố 1, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3634 B04252280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/31, đường Phan Tây Hồ, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3635 B04253280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145/12, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3636 B04254280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/2A, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3637 B04255280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 334/5, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3638 B04256280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3639 B04257280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275/22H, đường Âu Cơ, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

304/314

Page 305: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3640 B04258280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115C, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3641 B04259280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Phạm Hữu Chí, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3642 B04260280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bốn Phú, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3643 B04261280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75A, đường Dương Đình Hội, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3644 B04262280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/28, tổ 10, đường số 6, khu phố 2, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3645 B04263280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 969B, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3646 B04264280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 202/32, đường số 40, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3647 B04265280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 664/10, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3648 B04266280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường kênh Tân Hóa, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3649 B04267280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3650 B04268280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 351A, đường An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3651 B04269280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Bình, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

305/314

Page 306: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3652 B04270280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Ràng, xã Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3653 B04271280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 320/12/12, đường Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3654 B04272280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 564/20, đường An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3655 B04273280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135/9B, đường Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3656 B04274280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1005/25, khu phố 3, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3657 B04275280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A22/1, đường Lâm Văn Bền, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3658 B04276280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, đường Bắc Hải, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3659 B04277280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường Đất Thánh, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3660 B04278280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1158A, đường Nguyễn Văn Tạo, ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3661 B04279280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/8, đường Lê Văn Lương, ấp 4, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3662 B04280280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/54, đường Nguyễn Xuân Khoát, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3663 B04281280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 428/33, đường Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

306/314

Page 307: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3664 B04282280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220/40, đường Tô Hiệu, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3665 B04283280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149/8/23, đường Lý Thánh Tông, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3666 B04284280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114-116, đường Ỷ Lan, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3667 B04285280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, đường DC9, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3668 B04286280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3669 B04287280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, khu Thủy Đài, đường Hòa Hảo, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3670 B04288280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 244, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3671 B04289280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường số 9, khu phố 4, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3672 B04290280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 299/19, đường Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3673 B04291280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1047/10, tỉnh lộ 43, khu phố 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3674 B04292280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, đường số 16, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3675 B04293280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/24C, đường Nam Cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

307/314

Page 308: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3676 B04294280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 357/7/3, quốc lộ 13, khu phố 5, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3677 B04295280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3678 B04296280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158/7, đường Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.

Thành phố Hồ Chí

Minh

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3679 B04297280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 61, đường Mậu Thân, khóm 3, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3680 B04298280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21/6, ấp Tân An, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3681 B04299280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200/11, ấp Hòa Thạnh 1, xã Đồng Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3682 B04300280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/7, ấp Tân Thạnh 1, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3683 B04301280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172/24, đường Phạm Hùng, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3684 B04302280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220/1B, khóm 5, đường Phạm Hùng, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3685 B04303280509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180, tổ 12, ấp Phước Thạnh, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long.

Tỉnh Vĩnh Long

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 228/05/2009 28/05/2012

3686 B04304290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Lý Công Uẩn, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3687 B04305290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

308/314

Page 309: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3688 B04306290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, đường Lê Thị Hồng Gấm, tổ 15, khu phố 11, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3689 B04307290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tổ 6, ấp Bình Tạo, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3690 B04308290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 161A, đường Nguyễn Trung Trực, phường 3, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3691 B04309290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 266/6A, đường Ấp Bắc, khu phố Tân Hòa, phường Tân Long, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3692 B04310290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, đường Võ Duy Linh, tổ 5, khu phố 2, phường 5, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3693 B04311290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/1, đường Trần Hưng Đạo, phường 3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3694 B04312290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3695 B04313290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, tổ 1, ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3696 B04314290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/12, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3697 B04315290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9H, ấp Bình Thành, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3698 B04316290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, tổ 4, ấp Tân Phú, xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3699 B04317290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu K2, trại giam Phước Hòa, ấp Hòa Đông, xã Thạnh Hòa, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

309/314

Page 310: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3700 B04318290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, tổ 2, ấp Phú Hữu, xã Phú Tân, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3701 B04319290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1688, tổ 7, ấp Long Thới, xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3702 B04320290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phú, xã Tân Thới, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3703 B04321290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213, tổ 9, ấp An Khương, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3704 B04322290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Lợi A, xã Phú Kiết, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3705 B04323290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, tổ 1, ấp Phước Thuận, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3706 B04324290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 166, tổ 8, ấp Bình Trung, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3707 B04325290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, tổ 3, ấp Tân Phong, xã Tân Lập 2, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3708 B04326290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Đông, xã Thạnh Hòa, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3709 B04327290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hưng, xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3710 B04328290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144, tổ 5, ấp 2, xã Tân Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3711 B04329290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 7, ấp Hậu Hoa, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

310/314

Page 311: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3712 B04330290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 246, tổ 9, ấp Hòa Quí, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3713 B04331290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 251, ấp 2, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3714 B04332290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, đường Lý Thường Kiệt, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3715 B04333290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 297A, khu phố 9, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3716 B04334290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158, khu phố 5, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3717 B04335290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14/4, hẻm 4, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3718 B04336290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/8, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3719 B04337290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lăng Hoàng Gia, xã Long Hưng, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3720 B04338290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 815, ấp Thuận Hòa, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3721 B04339290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Lương, xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3722 B04340290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 243, ấp Thủy Tây, xã Ngũ Hiệp, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3723 B04341290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 439, tổ 14, ấp 1, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

311/314

Page 312: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3724 B04342290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, ấp Long Hòa A, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang.

Tỉnh Tiền Giang

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3725 B04343290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/3, khu phố 2, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3726 B04344290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, tổ 1, khu phố 3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3727 B04345290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 781/5, tổ 1, khu phố 4, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3728 B04346290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoàn Quân, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3729 B04347290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 670C, ấp 3, tổ 5, xã Bình Lợi, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3730 B04348290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 641, tổ 1, ấp 5, xã Trà Cổ, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3731 B04349290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/2A, tổ 10, khu phố 4, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3732 B04350290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124B, ấp 1, xã Tân Hạnh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3733 B04351290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B74, khu phố 5, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3734 B04352290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, tổ 17, ấp Việt Kiều, xã Suối Cát, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3735 B04353290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phường Vĩ, xã Suối Cao, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

312/314

Page 313: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3736 B04354290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, tổ 8, ấp Bầu Cối, xã Bảo Quang, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3737 B04355290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8B/111, khu phố 3, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3738 B04356290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, ấp 3, xã Tân Hạnh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3739 B04357290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, tổ 25, ấp Ruộng Lớn, xã Bảo Vinh, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3740 B04358290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Nguyễn Huệ, khu phố 1, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3741 B04359290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/D, tổ 88, khu phố 13, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3742 B04360290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105A, lô 768, ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3743 B04361290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, tổ 3, ấp 18, xã Bảo Quang, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3744 B04362290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 232, ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3745 B04363290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 319/9, ấp Lợi Hà, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3746 B04364290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp 1, xã Mã Đà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3747 B04365290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp 6, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

313/314

Page 314: english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/10/Tu-thang-2-den-het... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 B00619090209D203 Công ty thông tin viễn thông Điện lực

Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp đếnTên công trìnhSTT Số Giấy chứng nhận Đơn vị được cấp chứng nhận

3748 B04366290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số P13, khu phố 7, đường Võ Thị Sáu nối dài, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

3749 B04367290509D103 Công ty viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99/2, ấp Bình Hòa, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Tỉnh Đồng Nai

Trung tâm Kiểm định và Chứng

nhận 229/05/2009 29/05/2012

314/314