7sj622

3
 TRUNG TÂM ĐIU ĐỘ HTĐ QUC GIA TRUNG TÂM ĐIU ĐỘ HTĐ MIN BC Sphiếu: A1-04-2013/E3.7/220  Trang: 1 / 3 PHIU CHNH ĐỊNH RƠLE BO VTrm: 220 kV NAM ĐỊNH (E3.7) Mô tchung: Thiết bđược bo v: Đd 176 Nam Định ÷ 171 MLc (E3.14) (AC185-3.4 km). Kiu bo v: Bo vquá dòn g 67/67N (kèm 50BF, FR/FL) Máy ct: 176 Tên rơ-le: 7SJ622 Phiên bn rơle: V4.2 Sơ đồ đánh s: Shiu rơle: 7SJ622-5-5EB10-1FC0 Tsbiến dòng đin: 600/1 A Nhà chế to: SIEMENS Tsbiến đin áp: 115/0.11 (biến đin áp thanh cái) Năm lp đặt: Shiu bn vmt si: Phn mm: DIGSI Phiên bn: 4.8 Tbo v: Mch bo v: Nguyên tc hot động ca các chc năng bo vchính trong rơ-le: Chc năng Cp bo vNgưỡng chnh định Tác động Giá trThi gian tr[s] Tín hiu điu khin ngoài 50/51 (N) 50N-1 0.2 A 4.5 s ct MC 176 67/67 (N) 67-2 6.7 A 0.3 s 67-1 2.9 A 1.0 s 67N-2 2.4 A 0.3 s 67N-1 1.1 A 1.0 s Lưu ý: Nguyên nhân thay đổi chnh định: Hiu chnh khi đấu ni theo công văn s2164/NGC-P4, P7 Yêu cu ca Trung tâm Điu độ: Xem chi tiết các lưu ý trong phiếu Người lp phiếu: Lê Tt Thành Phó Giám đốc TTĐĐ HTĐ min Bc  Nguyn Văn Ba Đin thoi/Fax: 042-2201185/ 042-2201186 Ngày ban hành:  12/07/2013 Ngày gichnh đnh: Ngưi chnh đnh: NVVH trm: Ý kiến ca Công ty truyn ti đin 1:

Upload: manh-duc

Post on 02-Apr-2018

219 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

 

  TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ QUỐC GIA

TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ MIỀN BẮCSố phiếu: A1-04-2013/E3.7/220

  Trang: 1 / 3

PHIẾU CHỈNH ĐỊNH RƠLE BẢO VỆTrạm: 220 kV NAM ĐỊNH (E3.7)

Mô tả chung:

Thiết bị được bảo vệ: Đd 176 Nam Định ÷ 171 Mỹ Lộc (E3.14)(AC185-3.4 km).

Kiểu bảo vệ: Bảo vệ quá dòng 67/67N(kèm 50BF, FR/FL)

Máy cắt: 176 Tên rơ-le: 7SJ622 Phiên bản rơle: V4.2

Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơle: 7SJ622-5-5EB10-1FC0

Tỷ số biến dòng điện: 600/1 A Nhà chế tạo: SIEMENS

Tỷ số biến điện áp: 115/0.11 (biến điện áp thanh cái) Năm lắp đặt:

Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: DIGSI Phiên bản: 4.8

Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ:

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:

Chứcnăng

Cấpbảo vệ

Ngưỡng chỉnh định

Tác độngGiá trịThời gian

trễ [s]Tín hiệu điềukhiển ngoài

50/51 (N) 50N-1 0.2 A 4.5 s

cắt MC 17667/67 (N)

67-2 6.7 A 0.3 s

67-1 2.9 A 1.0 s

67N-2 2.4 A 0.3 s

67N-1 1.1 A 1.0 s

Lưu ý:Nguyên nhân thay đổi chỉnh định: Hiệu chỉnh khi đấu nối theo công văn số 2164/NGC-P4, P7

Yêu cầu của Trung tâm Điều độ: Xem chi tiết các lưu ý trong phiếu

Người lập phiếu: Lê Tất Thành Phó Giám đốc

TTĐĐ HTĐ miền Bắc  Nguyễn Văn BaĐiện thoại/Fax: 042-2201185/ 042-2201186

Ngày ban hành:

  12/07/2013

Ngày giờ chỉnh định: Người chỉnh định: NVVH trạm:

Ý kiến của Công ty truyền tải điện 1:

 

Số phiếu:A1-04-2013/E3.7/220 NAM ĐỊNH/ 176/ QD/ 7SJ622 V4.2 Trang : 2 / 3

Device Configuration00103 Setting Group Change Option Disabled

00104 Oscillographic Fault Records Enabled

00112 50/51 Definite Time only

00113 50N/51N Definite Time only

00115 67, 67-TOC Definite Time only

00116 67N, 67N-TOC Definite Time only

00117 Cold Load Pickup Disabled

00122 2nd Harmonic Inrush Restraint Disabled

00140 46 Negative Sequence Protection Disabled

00142 49 Thermal Overload Protection Disabled

00170 50BF Breaker Failure Protection Enabled

00182 74TC Trip Circuit Supervision Disabled

Power System Data 10201 CT Starpoint Khai báo theo thực tế

0202 Rated Primary Voltage 115.00 kV

0203 Rated Secondary Voltage (L-L) 110 V

0204 CT Rated Primary Current 600 A

0205 CT Rated Secondary Current 1 A

0206A Matching ratio Phase-VT To Open-Delta-VT 1.73

0207 Neutral CT over Phase CT Ratio 1.000

0209 Phase Sequence A B C

0210A Minimum TRIP Command Duration 0.15 sec

0211A Maximum Close Command Duration 1.00 sec

0212 Closed Breaker Min. Current Threshold 0.10 A

0213 VT Connection Van, Vbn, Vcn

0214 Rated Frequency 50 Hz

50/51 Phase/Ground Overcurrent (Secondary Values)

1301 50N, 51N Ground Time Overcurrent ON

1302 50N-2 Pickup *+ A

1303 50N-2 Time Delay Oo sec

1304 50N-1 Pickup 0.2 A

1305 50N-1 Time Delay 4.5 sec

1313A Manual Close Mode Inactive

1314A 50N-2 active Always

67 Directional Phase/Ground Overcurrent (Secondary Values)

1501 67, 67-TOC Phase Time Overcurrent ON

1502 67-2 Pickup 6.7 A

1503 67-2 Time Delay 0.3 sec

1504 67-1 Pickup 2.90 A

1505 67-1 Time Delay 1.0 sec

1513A Manual Close Mode 67-2 instantaneously

1514A 67 active Always

1515A Normal Load (Torque angle of dir. fct) Inductive (135°)

1516 Phase Direction Híng ra ®êng d©y

1601 67N, 67N-TOC Ground Time Overcurrent ON

1602 67N-2 Pickup 2.4 A

 

Số phiếu:A1-04-2013/E3.7/220 NAM ĐỊNH/ 176/ QD/ 7SJ622 V4.2 Trang : 3 / 3

1603 67N-2 Time Delay 0.3 sec

1604 67N-1 Pickup 1.1 A

1605 67N-1 Time Delay 1.0 sec

1613A Manual Close Mode 67N-2 instantaneously

1614A 67N active always

1615A Normal Load (Torque angle of dir. fct) Inductive (135°)

1616 Ground Direction Hướng ra đường dây

50BF Breaker Failure (Secondary Values)7001 50BF Breaker Failure Protection ON

7004 Check Breaker contacts ON

7005 Trip-Timer 0.10 s

7006 50BF Pickup current threshold 0.2 A7008 Delay of 2nd stage for busbar trip 0.25 sec

Measurement Supervision (Secondary Values)8101 Measurement Supervision ON

8102 Voltage Threshold for Balance Monitoring 50 V

8103 Balance Factor for Voltage Monitor 0.75

8104 Current Threshold for Balance Monitoring 0.50 A

8105 Balance Factor for Current Monitor 0.50

8106 Summated Current Monitoring Threshold 0.10 A

8107 Summated Current Monitoring Factor 0.10

Oscillographic Fault Records (Secondary Values)

0401 Waveform Capture Save with Pickup

0402 Scope of Waveform Data Fault event

0403 Max. length of a Waveform Capture Record 5.00 sec

0404 Captured Waveform Prior to Trigger 0.2 sec

0405 Captured Waveform after Event 0.2 sec

0406 Capture Time via Binary Input 0.50 sec

Lưu ý:

1, Tín hiệu cắt của bảo vệ quá dòng cấp 67-2 (địa chỉ 1502), cấp 67N-2 (địa chỉ 1602), đồng

thời đi khởi động chức năng tự động đóng lại (F79) trong bảo vệ khoảng cách của đường dây.

2, Nếu các thông số đầu vào (TU, TI...) và các địa chỉ đặt có sự sai khác so với các trị sốchỉnh định trong phiếu, đề nghị thông báo cho ĐĐMB bằng văn bản để hiệu chỉnh phùhợp.

3, Phiếu này thay phiếu số A1-02-2010/E3.7/220 cấp ngày 03/02/2010.Nguyên nhân: hiệu chỉnh theo đề nghị công văn số 2164/NGC ngày 28/06/2013 khiđường dây 176 TBA 220kV Nam Định E3.7 cấp cụt cho các TBA 110kV Mỹ LộcE3.14, Đồng Văn E24.3.