26/02/2017 a206 2...18 1621030066 ngô quang biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 nguyễn văn...
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 10001
2 1621050278 Hoàng Thế Anh 12/12/1998 10002
3 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 10003
4 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 10004
5 1621030283 Lê Thị Lan Anh 06/02/1998 10005
6 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 10006
7 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 10007
8 1621060026 Ngô Thị Hoàng Anh 02/01/1999 10008
9 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 10009
10 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 10010
11 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 10011
12 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 10012
13 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 10013
14 1621050484 Phạm Tuấn Anh 27/10/1998 10014
15 1621050340 Trần Ngọc Anh 28/01/1998 10015
16 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 10016
17 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 10017
18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018
19 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 10019
20 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 10020
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 1/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 10021
2 1621050753 Vũ Trung Chiến 22/01/1998 10022
3 1621060890 Vũ Văn Chiến 22/05/1997 10023
4 1621030235 Nguyễn Danh Chiêu 29/04/1998 10024
5 1621080006 Bế Thị Chinh 07/10/1998 10025
6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026
7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027
8 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 10028
9 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 10029
10 1621060206 Nguyễn Quốc Cường 08/05/1996 10030
11 1621010173 Lê Văn Dân 12/07/1998 10031
12 1631020002 Phan Xuân Đăng 02/04/1991 10032
13 1621060368 Hoàng Viết Đằng 21/11/1998 10033
14 1621030043 Trần Văn Danh 02/10/1998 10034
15 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 10035
16 1611050020 Lê Thành Đạt 29/08/1998 10036
17 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 10037
18 1621010139 Trần Quốc Đạt 02/05/1998 10038
19 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 10039
20 1621050204 Tiết Hải Đoàn 20/06/1998 10040
21 1621060844 Trịnh Văn Duẩn 01/10/1998 10041
22 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 10042
23 1621070019 Đoàn Việt Đức 16/08/1998 10043
24 1621040136 Nguyễn Anh Đức 24/08/1998 10044
25 1621030026 Nguyễn Đức Đức 21/01/1998 10045
26 1621060960 Trần Văn Đức 05/04/1998 10046
27 1621050635 Trần Xuân Đức 07/01/1998 10047
28 1621060437 Trương Minh Đức 22/05/1998 10048
29 1621050817 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1998 10049
30 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 10050
31 1621020042 Trần Mạnh Dũng 08/01/1998 10051
32 1621010239 Nguyễn Văn Dương 14/08/1998 10052
33 1611050021 Phạm Hải Dương 29/10/1998 10053
34 1621060239 Nguyễn Khương Duy 23/10/1998 10054
35 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 10055
36 1411050014 Thiều Ngọc Duy 17/01/96 10056
37 1621030199 Lương Mỹ Duyên 02/09/1998 10057
38 1611070008 Nguyễn Hoàng Giang 25/09/1998 10058
39 1621060035 Nguyễn Phú Giang 20/05/1998 10059
40 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 10060
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 2/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621080157 Nguyễn Thị Giang 07/07/1997 10061
42 1611050015 Nguyễn Văn Giang 15/04/1998 10062
43 1621060369 Trần Thiên Giang 04/04/1998 10063
44 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 10064
45 1621060196 Nguyễn Công Giáp 10/12/1998 10065
46 1621050876 Dương Thị Ngân Hà 11/02/1998 10066
47 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 10067
48 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 10068
49 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 10069
50 1621050192 Phạm Minh Hải 01/06/1998 10070
51 1621010743 Phạm Văn Hải 27/04/1998 10071
52 1621040111 Trương Thanh Hải 05/09/1998 10072
53 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 10073
54 1621010267 Hồ Sỹ Hiển 20/10/1997 10074
55 1621060784 Phạm Tuấn Hiệp 07/09/1998 10075
56 1621070081 Trần Gia Hiệp 20/11/1998 10076
57 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 10077
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 3/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 10078
2 1621050875 Đinh Văn Hiếu 13/08/1998 10079
3 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 10080
4 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 10081
5 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 10082
6 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 10083
7 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 10084
8 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 10085
9 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 10086
10 1621080056 Vũ Thị Hoàn 28/02/1998 10087
11 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 10088
12 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 10089
13 1621050028 Trần Văn Học 21/11/1998 10090
14 1621060565 Phạm Văn Huân 12/08/1998 10091
15 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 10092
16 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 10093
17 1621060442 Trần Phi Hùng 06/03/1998 10094
18 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 10095
19 1411050090 Nguyễn Quang Huy 30/09/96 10096
20 1621010183 Nguyễn Xuân Huy 01/01/1998 10097
21 1621060403 Vũ Ngọc Huy 02/01/1998 10098
22 1621030161 Nguyễn Thanh Huyền 06/08/1998 10099
23 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 10100
24 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 10101
25 1621040062 Lạc Văn Khánh 26/10/1998 10102
26 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 10103
27 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 10104
28 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 10105
29 1621060077 Mai Ngọc Kiên 08/01/1998 10106
30 1621010332 Nguyễn Anh Kiên 05/09/1998 10107
31 1621050175 Đào Tương Lai 01/03/1998 10108
32 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 10109
33 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 10110
34 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 10111
35 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 10112
36 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 10113
37 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 10114
38 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 10115
39 1621050335 Nguyễn Tất Lọc 21/05/1998 10116
40 1621050496 Nguyễn Quý Lợi 09/03/1998 10117
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 4/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 10118
42 1621050247 Lê Đình Long 20/08/1997 10119
43 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 10120
44 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 10121
45 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 10122
46 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 10123
47 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 10124
48 1621010316 Nguyễn Văn Luyện 22/12/1998 10125
49 1621060113 Hồ Trọng Mạnh 27/10/1998 10126
50 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 10127
51 1621080136 Đỗ Thị Như Mây 01/08/1998 10128
52 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 10129
53 1621070126 Trần Tuấn Minh 21/11/1998 10130
54 1621070726 Vũ Công Minh 21/06/1998 10131
55 1621060979 Nguyễn Anh Mười 06/04/1998 10132
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 5/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 10133
2 1311070027 Lê Văn Năng 09/10/94 10134
3 1621060111 Nguyễn Văn Ngưu 22/06/1997 10135
4 1621030194 Đặng Thị Minh Nhật 07/10/1998 10136
5 1621080146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/1998 10137
6 1621050280 Trần Dư Phan 03/08/1998 10138
7 1621050511 Nguyễn Văn Phong 22/05/1998 10139
8 1621010109 Đoàn Ngọc Phúc 20/03/1998 10140
9 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 10141
10 1621010225 Cao Hữu Phước 22/12/1998 10142
11 1611060025 Nguyễn Lê Hữu Phước 02/12/1998 10143
12 1621050604 Nguyễn Xuân Phương 01/12/1998 10144
13 1621030172 Nguyễn Thị Phượng 08/12/1998 10145
14 1621050127 Khuất Văn Quân 19/07/1998 10146
15 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 10147
16 1621050320 Nguyễn Trung Quân 26/09/1998 10148
17 1621050629 Bùi Nhật Quang 25/10/1998 10149
18 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 10150
19 1621040123 Nguyễn Văn Quyền 26/06/1998 10151
20 1621050519 Đỗ Văn Quyết 04/10/1998 10152
21 1621010295 Đào Thị Như Quỳnh 09/10/1998 10153
22 1621050586 Phạm Quang Sáng 27/05/1998 10154
23 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 10155
24 1621070804 Tsogtbaatar Shirnendor 29/06/1997 10156
25 1621040803 Somneuk SITTHIENGT24/01/1983 10157
26 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 10158
27 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 10159
28 1621050420 Lê Minh Sơn 23/01/1998 10160
29 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 10161
30 1621050600 Nguyễn Hồng Sơn 26/04/1998 10162
31 1621030116 Trần Văn Sơn 05/02/1998 10163
32 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 10164
33 1611060026 Đỗ Minh Sỹ 01/02/1998 10165
34 1611030006 Hồ Bá Sỹ 08/08/1997 10166
35 1621050538 Phạm Đức Tân 29/09/1998 10167
36 1621060791 Nguyễn Văn Tấn 01/08/1998 10168
37 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 10169
38 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 10170
39 1621050040 Đặng Văn Thái 28/06/1998 10171
40 1621030085 Nguyễn Quốc Thái 12/08/1998 10172
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 6/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621040132 Hoàng Mạnh Thắng 26/08/1998 10173
42 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 10174
43 1321060282 Lê Quang Thắng 20/04/95 10175
44 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 10176
45 1621050601 Nguyễn Văn Thắng 19/08/1998 10177
46 1621050492 Phạm Khắc Thắng 18/05/1998 10178
47 1621061065 Trần Công Thắng 14/12/1998 10179
48 1621050418 Đinh Công Thành 10/03/1998 10180
49 1621060233 Đỗ Tiến Thành 08/10/1998 10181
50 1621010080 Nguyễn Công Thành 10/01/1998 10182
51 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 10183
52 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 10184
53 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 10185
54 1611050007 Trần Phương Thảo 10/12/1998 10186
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 7/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020475 Nguyễn Đình Thế 31/07/93 10187
2 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 10188
3 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 10189
4 1621040716 Cao Sỹ Thiện 23/09/1998 10190
5 1411030060 Nguyễn Đại Thịnh 04/12/96 10191
6 1621050478 Nguyễn Tiến Thịnh 21/07/1998 10192
7 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 10193
8 1621050573 Trần Đức Thịnh 10/03/1998 10194
9 1621050337 Nguyễn Đức Thu 27/11/1994 10195
10 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 10196
11 1621060595 Đoàn Như Thuần 30/09/1998 10197
12 1621060538 Đào Quang Thuận 03/08/1998 10198
13 1621050450 Nguyễn Phú Thuận 06/11/1998 10199
14 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 10200
15 1621050166 Lê Xuân Thủy 18/07/1998 10201
16 1621060388 Đặng Quang Tiến 06/07/1998 10202
17 1621060708 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1998 10203
18 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 10204
19 1621060366 Nguyễn Văn Tín 01/01/1998 10205
20 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 10206
21 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 10207
22 1621030215 Đinh Xuân Tôn 30/04/1998 10208
23 1621050557 Trần Thị Nhật Trang 19/11/1998 10209
24 1621050352 Bùi Văn Trình 10/08/1998 10210
25 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 10211
26 1621060820 Đào Văn Trọng 20/05/1998 10212
27 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 10213
28 1411050077 Lê Minh Trung 19/05/96 10214
29 1621030036 Lê Quang Trung 13/07/1998 10215
30 1621060824 Nguyễn Quang Trung 19/09/1998 10216
31 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 10217
32 1221020526 Vi Quang Trung 05/03/94 10218
33 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 10219
34 1311030131 Nguyễn Xuân Trường 14/11/94 10220
35 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 10221
36 1621060034 Hoàng Văn Truyền 13/12/1998 10222
37 1621050308 Hoàng Đặng Anh Tú 15/08/1998 10223
38 1621080066 Hoàng Đình Tú 24/04/1998 10224
39 1621080128 Nguyễn Quang Tú 07/11/1998 10225
40 1621060300 An Trung Tuân 11/12/1998 10226
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 8/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 10227
42 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 10228
43 1621050303 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/1998 10229
44 1621060511 Phạm Châu Tuấn 24/10/1998 10230
45 1621010020 Trần Đăng Tuấn 27/12/1998 10231
46 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 10232
47 1621060544 Bùi Thanh Tùng 14/09/1998 10233
48 1621010213 Nguyễn Lâm Tùng 27/08/1998 10234
49 1621040090 Phạm Thanh Tùng 14/09/1998 10235
50 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 10236
51 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 10237
52 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 10238
53 1621010356 Nguyễn Quốc Việt 18/05/1998 10239
54 1621050623 Trần Ngọc Việt 10/05/1998 10240
55 1621060709 Nguyễn Văn Vinh 18/11/1998 10241
56 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 10242
57 1621030038 Phạm Công Lê Vũ 07/04/1998 10243
58 1621060842 Tạ Văn Vũ 22/10/1998 10244
59 1621040047 Hoàng Kim Vương 20/03/1998 10245
60 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 10246
61 1621010031 Đỗ Văn Yến 20/10/1998 10247
62 1621080156 Mạc Thị Hải Yến --/--/---- 10248
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 9/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621030117 Đinh Đỗ An 17/03/1998 10249
2 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 10250
3 1321040400 Nguyễn Đức An 16/02/95 10251
4 1621050224 Lê Trần Việt Anh 19/01/1998 10252
5 1621050568 Phạm Tuấn Anh 05/01/1998 10253
6 1621050260 Phan Tuấn Anh 20/05/1998 10254
7 1621080701 tien anh 16/01/1998 10255
8 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 10256
9 1621070107 Vũ Đức Anh 28/10/1998 10257
10 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 10258
11 1621080707 Vũ Thị Phương Anh 16/08/1998 10259
12 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 10260
13 1621070022 Trần Đình Binh 18/03/1998 10261
14 1621010372 Lê Duy Bình 18/06/1998 10262
15 1621080057 Nguyễn Thị Ngọc Châm 11/11/1998 10263
16 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 10264
17 1221050167 Nguyễn Cường 07/07/93 10265
18 1621070005 Phạm Mạnh Cường 16/02/1998 10266
19 1621050180 Bùi Đình Đa 03/04/1998 10267
20 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 10268
21 1621050853 Đinh Văn Đại 01/11/1994 10269
22 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 10270
23 1621010228 Vũ Thạch Công Danh 14/08/1998 10271
24 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 10272
25 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 10273
26 1621050415 Trịnh Tiến Đạt 17/04/1998 10274
27 1621050203 Nguyễn Ngọc Diện 05/08/1998 10275
28 1621050421 Đỗ Văn Định 18/06/1998 10276
29 1621070212 Nguyễn Thành Đô 20/06/1987 10277
30 1621060422 Vũ Đình Độ 20/10/1998 10278
31 1621050869 Đào Quang Đoàn 05/03/1998 10279
32 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 10280
33 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 10281
34 1621020012 Hoàng Minh Đức 12/04/1998 10282
35 1621050019 Lê Chí Đức 23/01/1998 10283
36 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 10284
37 1621050210 Vũ Tiến Dũng 13/01/1998 10285
38 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 10286
39 1621060313 Bùi Văn Giang 22/07/1998 10287
40 1521020101 Nguyễn Tuấn Giang 16/01/96 10288
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 10/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621010342 Lý Ngọc Hà 17/08/1997 10289
42 1621050156 Vũ Anh Hà 12/10/1998 10290
43 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 10291
44 1621010226 Mai Thanh Hải 21/10/1998 10292
45 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 10293
46 1611050010 Trần Xuân Hạnh 09/12/1998 10294
47 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 10295
48 1621010152 Trần Phùng Trung Hiến 16/08/1998 10296
49 1621070041 Hoàng Mạnh Hiếu 04/09/1998 10297
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 11/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621030016 Lê Văn Hiếu 10/04/1998 10298
2 1621050092 Nguyễn Minh Hiếu 03/11/1998 10299
3 1621080058 Nguyễn Trung Hiếu 15/04/1998 10300
4 1621080703 Nguyễn Văn Hiếu 05/10/1998 10301
5 1621040035 Trương Minh Hiếu 24/12/1998 10302
6 1621040115 Vũ Xuân Hinh 26/11/1998 10303
7 1621060681 Nguyễn Xuân Hoàn 07/04/1998 10304
8 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 10305
9 1621050763 Nguyễn Huy Hoàng 27/11/1998 10306
10 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 10307
11 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 10308
12 1021020116 Đoàn Trung Huân 24/10/92 10309
13 1621050625 Dương Thanh Huấn 23/04/1998 10310
14 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 10311
15 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 10312
16 1621060303 Trần Xuân Hùng 05/11/1998 10313
17 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 10314
18 1621060559 Nguyễn Việt Hưng 15/05/1998 10315
19 1621050221 Trần Khải Hưng 14/12/1998 10316
20 1621080141 Phan Lan Hương 16/02/1998 10317
21 1621070082 Chử Mạnh Hưởng 20/09/1997 10318
22 1621010163 Nguyễn Văn Huy 03/12/1998 10319
23 1621050548 Trần Quang Huy 09/09/1998 10320
24 1621050349 Trần Quốc Huy 02/06/1998 10321
25 1621080134 Văn Đỗ Tuấn Huy 04/09/1998 10322
26 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 10323
27 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 10324
28 1621070176 Nguyễn Kim Khánh 30/11/1998 10325
29 1621010724 Phạm Văn Kiên 20/10/1997 10326
30 1221040139 Phạm Tuấn Kiệt 20/08/94 10327
31 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 10328
32 1221050277 Hoàng Phương Linh 26/09/93 10329
33 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 10330
34 1621050100 Nguyễn Văn Luật 30/07/1998 10331
35 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 10332
36 1621010710 Lương Xuân Lưu 24/08/1998 10333
37 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 10334
38 1621080096 Dương Ngọc Mạnh 18/10/1997 10335
39 1621060515 Đinh Quang Minh 08/06/1998 10336
40 1621050554 Đỗ Nhật Minh 11/01/1998 10337
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 12/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621050184 Nguyễn Công Minh 17/04/1998 10338
42 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 10339
43 1621050551 Trần Công Minh 01/11/1997 10340
44 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 10341
45 1621030005 Hoàng Văn Nam 04/09/1998 10342
46 1321060566 Lê Xuân Nam 08/02/95 10343
47 1621050532 Nguyễn Quang Nam 18/05/1998 10344
48 1611050700 Phạm Đức Nam 09/09/1998 10345
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 13/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 10346
2 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 10347
3 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 10348
4 1621080068 Trần Quang Nam 06/05/1998 10349
5 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 10350
6 1621050602 Nguyễn Mạnh Nghĩa 27/05/1998 10351
7 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 10352
8 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 10353
9 1621050823 Nguyễn Thị Hoa Ngọc 10/01/1998 10354
10 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 10355
11 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 10356
12 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 10357
13 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 10358
14 1221060370 Vũ Phong Phú 16/01/94 10359
15 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 10360
16 1621050871 Trần Văn Phúc 04/03/1998 10361
17 1621010236 Đặng Thiên Phước 13/01/1998 10362
18 1221070118 Vũ Bích Phượng 30/11/94 10363
19 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 10364
20 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 10365
21 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 10366
22 1621070015 Hoàng Văn Quý 01/01/1998 10367
23 1621060464 Nguyễn Bá Quyền 12/10/1998 10368
24 1221050088 Nguyễn Cao Quyền 13/07/94 10369
25 1621070103 Nguyễn Trọng Quyền 22/10/1998 10370
26 1621050239 Nguyễn Văn Quyền 06/10/1998 10371
27 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 10372
28 1621010251 Lê Cao Sơn 05/12/1998 10373
29 1121011053 Nguyễn Ngọc Sơn 03/12/93 10374
30 1221050092 Nguyễn Văn Sơn 02/12/94 10375
31 1621070011 Phạm Hồng Sơn 29/06/1998 10376
32 1621050361 Trương Ngọc Sơn 16/10/1998 10377
33 1621060615 Trương Văn Sơn 01/11/1998 10378
34 1224010242 Vũ Thanh Sơn 27/09/94 10379
35 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 10380
36 1621060741 Nguyễn Tú Tài 28/10/1998 10381
37 1621060385 Nguyễn Văn Tâm 05/10/1998 10382
38 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 10383
39 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 10384
40 1621060389 Lê Hữu Tấn 27/03/1998 10385
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 14/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 10386
42 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/94 10387
43 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 10388
44 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 10389
45 1321070659 Nguyễn Xuân Thắng 06/10/94 10390
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 15/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060509 Vũ Tiến Thắng 18/11/1998 10391
2 1321080085 Đàm Duy Thanh 14/10/95 10392
3 1621010383 Đinh Tiến Thành 24/09/1997 10393
4 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 10394
5 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 10395
6 1621010732 Trương Văn Thành 17/03/1996 10396
7 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 10397
8 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 10398
9 1621070051 Phạm Văn Thiệu 18/05/1998 10399
10 1621070192 Nguyễn Văn Thịnh 19/11/1998 10400
11 1221020150 Đỗ Văn Thụ 13/04/94 10401
12 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 10402
13 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 10403
14 1621050013 Đỗ Hồng Tiến 09/02/1998 10404
15 1621050061 Hoàng Ngọc Tiến 10/04/1998 10405
16 1621010327 Nguyễn Hữu Tiến 16/02/1998 10406
17 1621050830 Nguyễn Văn Tiến 29/12/1997 10407
18 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 10408
19 1621070025 Trần Văn Tiến 10/07/1998 10409
20 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 10410
21 1621050162 Kiều Xuân Toản 05/11/1998 10411
22 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 10412
23 1621010058 Lê Thị Kiều Trinh 27/04/1998 10413
24 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 10414
25 1621070191 Nguyễn Văn Trung 15/09/1998 10415
26 1621050234 Vũ Đình Trung 31/01/1998 10416
27 1621060201 Trần Xuân Trường 03/10/1998 10417
28 1621060362 Bùi Hữu Tú 19/12/1998 10418
29 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 10419
30 1611050018 Phạm Đình Tư 11/05/1998 10420
31 1621050457 Hoàng Anh Tuấn 14/01/1998 10421
32 1621070707 Nguyễn Hữu Tuấn 01/07/1998 10422
33 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 10423
34 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 10424
35 1621050312 Đỗ Hữu Tùng 13/01/1998 10425
36 1621050878 Trần Mạnh Tùng 10/03/1998 10426
37 1221070174 Phạm Mạnh Tường 25/03/94 10427
38 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 10428
39 1621050225 Nguyễn Quang Việt 23/10/1998 10429
40 1621050243 Nguyễn Quốc Việt 21/11/1998 10430
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 16/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 10431
42 1621070131 Phạm Đăng Vĩnh 06/09/1998 10432
43 1621010044 Nguyễn Văn Vương 27/10/1998 10433
44 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 10434
45 1621070187 Nguyễn Quí Vượng 17/03/1998 10435
46 1621050796 Bùi Như Ý 20/01/1998 10436
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 17/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 10437
2 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 10438
3 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 10439
4 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 10440
5 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 10441
6 1621050340 Trần Ngọc Anh 28/01/1998 10442
7 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10443
8 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 10444
9 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 10445
10 1611050020 Lê Thành Đạt 29/08/1998 10446
11 1621010139 Trần Quốc Đạt 02/05/1998 10447
12 1621050204 Tiết Hải Đoàn 20/06/1998 10448
13 1621030026 Nguyễn Đức Đức 21/01/1998 10449
14 1621050817 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1998 10450
15 1611050021 Phạm Hải Dương 29/10/1998 10451
16 1611070008 Nguyễn Hoàng Giang 25/09/1998 10452
17 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 10453
18 1621010743 Phạm Văn Hải 27/04/1998 10454
19 1621010267 Hồ Sỹ Hiển 20/10/1997 10455
20 1621060784 Phạm Tuấn Hiệp 07/09/1998 10456
21 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 10457
22 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 10458
23 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 10459
24 1621080056 Vũ Thị Hoàn 28/02/1998 10460
25 1621070083 Đặng Đình Hùng 22/09/1998 10461
26 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 10462
27 1621010183 Nguyễn Xuân Huy 01/01/1998 10463
28 1621040062 Lạc Văn Khánh 26/10/1998 10464
29 1621050314 Lê Duy Khánh 18/08/1998 10465
30 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 10466
31 1621010332 Nguyễn Anh Kiên 05/09/1998 10467
32 1621050175 Đào Tương Lai 01/03/1998 10468
33 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 10469
34 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 10470
35 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 10471
36 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 10472
37 1621070726 Vũ Công Minh 21/06/1998 10473
38 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 10474
39 1621080146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/1998 10475
40 1621050280 Trần Dư Phan 03/08/1998 10476
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 18/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 10477
42 1621050604 Nguyễn Xuân Phương 01/12/1998 10478
43 1621050320 Nguyễn Trung Quân 26/09/1998 10479
44 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 10480
45 1621070804 Tsogtbaatar Shirnendor 29/06/1997 10481
46 1621030116 Trần Văn Sơn 05/02/1998 10482
47 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 10483
48 1611030006 Hồ Bá Sỹ 08/08/1997 10484
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 19/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 10485
2 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 10486
3 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 10487
4 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 10488
5 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 10489
6 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 10490
7 1621060388 Đặng Quang Tiến 06/07/1998 10491
8 1621060708 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1998 10492
9 1621050352 Bùi Văn Trình 10/08/1998 10493
10 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 10494
11 1621030036 Lê Quang Trung 13/07/1998 10495
12 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 10496
13 1621060034 Hoàng Văn Truyền 13/12/1998 10497
14 1621080066 Hoàng Đình Tú 24/04/1998 10498
15 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 10499
16 1621060511 Phạm Châu Tuấn 24/10/1998 10500
17 1621010020 Trần Đăng Tuấn 27/12/1998 10501
18 1621060544 Bùi Thanh Tùng 14/09/1998 10502
19 1621010356 Nguyễn Quốc Việt 18/05/1998 10503
20 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 10504
21 1621010031 Đỗ Văn Yến 20/10/1998 10505
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 20/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010103 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040401 Phương Thế An 03/01/95 10506
2 1321060116 Trần Bá Hiệp 22/06/94 10507
3 1321030165 Ngô Thị Ngọc 06/12/94 10508
4 1321050159 Hà Văn Phương 16/11/95 10509
5 1321010302 Hoàng Văn Tam 17/07/95 10510
6 1321020768 Lê Thành Trung 02/09/95 10511
7 1421030212 Nguyễn Ngô Trung 22/09/96 10512
8 1021010387 Bùi Văn Tuấn 17/06/92 10513
9 1321020788 Phạm Anh Tuấn 25/10/94 10514
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 21/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010105 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kê
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/97 10515
2 1321040014 Đàm Văn Hoàng Tùng Bách 27/03/95 10516
3 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/97 10517
4 1321050022 Lê Thạc Chiến 08/05/95 10518
5 1321030451 Nguyễn Đình Bảo Chung 21/08/95 10519
6 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/97 10520
7 1421040040 Đỗ Trọng Dân 17/12/96 10521
8 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 10522
9 1421060043 Cư Seo Diu 22/06/96 10523
10 1421070034 Nguyễn Văn Đoàn 06/09/96 10524
11 1321010067 Doãn Đình Du 07/09/95 10525
12 1521060313 Nguyễn Đình Duẩn 06/10/97 10526
13 1421040080 Hoàng Anh Đức 13/09/96 10527
14 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 10528
15 1421060048 Hồ Bá Dũng 01/07/96 10529
16 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/95 10530
17 1521050277 Nguyễn Thùy Dương 08/05/97 10531
18 1521060107 Ngô Đức Duy 14/05/97 10532
19 1321050503 Nguyễn Thu Hà 10/11/95 10533
20 1321040480 Trần Văn Hà 28/05/95 10534
21 1521060102 Dương Văn Hải 12/11/97 10535
22 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 10536
23 1321030075 Dương Văn Hiệp 19/05/95 10537
24 1321040104 Cao Xuân Hoàng 23/05/95 10538
25 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/97 10539
26 1521050245 Bùi Sĩ Hùng 20/11/97 10540
27 1421020383 Nguyễn Kim Hùng 09/01/96 10541
28 1321050087 Nguyễn Phi Hùng 05/06/95 10542
29 1321040121 Chu Hoàng Huy 04/02/94 10543
30 1321040122 Đoàn Quang Huy 24/07/95 10544
31 1521040254 Nguyễn Xuân Khải 06/12/97 10545
32 1421070065 Vũ Ngọc Khánh 20/08/96 10546
33 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/97 10547
34 1321050622 Nguyễn Văn Lộc 11/01/95 10548
35 1421060188 Lê Thế Nam 17/04/96 10549
36 1321060198 Nguyễn Văn Nam 29/10/94 10550
37 1521030272 Phùng Đức Nam 03/01/97 10551
38 1321030159 Trần Thanh Nam 17/07/95 10552
39 1414010052 Lê Thị Quỳnh Ngọc 10/05/96 10553
40 1414010053 Phan Hồng Ngọc 26/07/96 10554
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 22/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010105 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kê
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421040274 Thiện Nguyễn 23/11/96 10555
42 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/95 10556
43 1414010061 Hoàng Thị Phương 10/11/96 10557
44 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/97 10558
45 1414010063 Nguyễn Thị Phương 28/01/95 10559
46 1321070623 Nguyễn Anh Quang 23/09/94 10560
47 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/94 10561
48 1321020182 Nguyễn Minh Sơn 21/08/95 10562
49 1321050888 Phạm Hồng Sơn 10/10/95 10563
50 1421070447 Đàm Khắc Sự 23/08/95 10564
51 1321030200 Đỗ Duy Tân 19/08/95 10565
52 1321040263 Lê Đức Thắng 22/06/94 10566
53 1321030874 Phan Minh Thuận 11/02/95 10567
54 1321020219 Hoàng Anh Tiến 25/02/94 10568
55 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 10569
56 1421020618 Nguyễn Văn Toàn 01/05/95 10570
57 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 10571
58 1321070216 Trương Văn Tuấn 20/10/95 10572
59 1321040321 Bùi Tiến Tùng 01/11/95 10573
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 23/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tính
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321070120 Lê Vinh Mạnh 22/02/94 10574
2 1321070689 Nguyễn Văn Trung 01/08/95 10575
3 1221060161 Phạm Xuân Trường 26/01/94 10576
4 1321040608 Hồ Sỹ Việt 10/10/95 10577
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 24/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010109 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Logic đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1121030002 Bùi Huy Anh 10/08/93 10578
2 1321060022 Phùng Minh Chí Bảo 05/08/95 10579
3 1321060468 Lê Huỳnh Đức 17/09/94 10580
4 1321030521 Nguyễn Anh Đức 09/04/95 10581
5 1321060355 Nguyễn Hồng Duy 11/09/95 10582
6 1321030571 Nguyễn Đức Hiệp 15/10/95 10583
7 1221060424 Hồ Thanh 17/02/92 10584
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 25/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010110 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưu
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1121010079 Phạm Đức Đạt 02/01/92 10585
2 1221040007L BOLDBAATAR GAL-OCHIR 21/04/91 10586
3 1121010132 Trần Duy Hiệp 15/09/93 10587
4 1531070027 Nguyễn Huy Hùng 06/09/ 10588
5 1221040005L Kou Lee 03/03/91 10589
6 1321030124 Nguyễn Trọng Linh 27/12/94 10590
7 1321030147 Trần Văn Mạnh 11/01/94 10591
8 1221010232 Lương Đức Minh 05/04/91 10592
9 1221030125 Hà Văn Quốc 12/07/92 10593
10 1321010329 Hoàng Văn Thắng 21/03/95 10594
11 1421040320 Nguyễn Đình Tuấn 08/07/96 10595
12 1321040328 Đào Duy Việt 22/05/95 10596
13 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/97 10597
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 26/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030107 Lê Quốc Khánh 02/09/95 10598
2 1321030151 Ngô Thế Minh 20/10/95 10599
3 1221050098 Lê Văn Thuấn 13/09/94 10600
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 27/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/96 10601
2 1421040354 Lê Minh An 19/07/96 10602
3 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/97 10603
4 1521050128 Cao Thế Anh 23/02/97 10604
5 1521040101 Đặng Phương Anh 18/10/97 10605
6 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/97 10606
7 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/97 10607
8 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 10608
9 1521030026 Đỗ Ngọc Anh 22/09/96 10609
10 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/97 10610
11 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/97 10611
12 1421070002 Hồ Công Anh 16/07/96 10612
13 1521050061 Kiều Việt Anh 08/05/97 10613
14 1521060369 Lê Đức Anh 22/11/97 10614
15 1521080294 Lê Tú Anh 12/06/97 10615
16 1521040156 Lê Việt Anh 04/09/97 10616
17 1521040120 Lương Thị Lan Anh 01/01/97 10617
18 1521030064 Lương Tuấn Anh 29/06/97 10618
19 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/97 10619
20 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/97 10620
21 1521050021 Nguyễn Đức Anh 09/04/97 10621
22 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/97 10622
23 1521070040 Nguyễn Mạnh Anh 07/06/97 10623
24 1521050321 Nguyễn Thị Lan Anh 17/06/97 10624
25 1521040191 Nguyễn Trọng Việt Anh 06/02/97 10625
26 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/97 10626
27 1521010438 Nguyễn Tuấn Anh 01/08/97 10627
28 1521030055 Nguyễn Tuấn Anh 09/05/95 10628
29 1521060069 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/97 10629
30 1521030065 Phạm Phương Anh 14/12/97 10630
31 1521040192 Phạm Tuấn Anh 23/10/97 10631
32 1521020135 Phùng Duy Anh 13/09/97 10632
33 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/97 10633
34 1521080038 Trần Nguyễn Mai Anh 06/02/97 10634
35 1521050052 Văn Minh Anh 08/03/97 10635
36 1521080027 Nguyễn Đình Bắc 25/12/97 10636
37 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/97 10637
38 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/97 10638
39 1521070180 Nguyễn Tiến Bảo 02/02/97 10639
40 1521050328 Lê Danh Biên 15/09/96 10640
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 28/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/94 10641
42 1521050268 Trịnh Bính 10/06/97 10642
43 1521050175 Cao Thị Bình 20/10/97 10643
44 1521030054 Đồng Xuân Bình 26/06/97 10644
45 1521070121 Lê Duy Bình 06/05/97 10645
46 1421050284 Lê Văn Bình 16/09/96 10646
47 1521050036 Nguyễn Huy Bình 18/05/96 10647
48 1521070090 Nguyễn Ngọc Bình 20/12/97 10648
49 1321020022 Trịnh Đình Bình 16/08/94 10649
50 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/97 10650
51 1521020357 Chu Thị Thùy Châm 24/04/97 10651
52 1521040001L Bunthahut Chanthp 30/01/94 10652
53 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/97 10653
54 1521060129 Nguyễn Minh Châu 26/02/97 10654
55 1521080102 Vũ Minh Châu 01/04/97 10655
56 1521020119 Lê Nhất Chí 29/08/97 10656
57 1521010386 Mã Văn Chiến 28/07/97 10657
58 1521010272 Nguyễn Hữu Chiến 14/06/97 10658
59 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/97 10659
60 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/95 10660
61 1521030089 Nguyễn Văn Chiến 25/08/97 10661
62 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/97 10662
63 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/97 10663
64 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/97 10664
65 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/97 10665
66 1221070018 Nguyễn Đình Chiểu 22/05/93 10666
67 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/97 10667
68 1521080103 Hoàng Thị Chinh 06/06/97 10668
69 1421020245 Nguyễn Tiến Chinh 27/12/95 10669
70 1521040201 Bùi Văn Chính 17/01/97 10670
71 1521060366 Hà Duy Chính 09/01/97 10671
72 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/97 10672
73 1521060304 Nguyễn Xuân Chính 10/06/97 10673
74 1521080022 phương chu 28/07/97 10674
75 1521030010 Đặng Hữu Chủ 06/11/97 10675
76 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/97 10676
77 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/95 10677
78 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/96 10678
79 1521080019 Mai Văn Chung 21/01/97 10679
80 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/97 10680
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 29/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1521010103 Lê Văn Công 28/09/97 10681
82 1521030062 Lê Văn Công 11/08/97 10682
83 1521030112 Nguyễn Thành Công 16/07/97 10683
84 1321060428 Phạm Văn Công 24/04/92 10684
85 1521060373 Trần Đức Công 21/06/97 10685
86 1221010048 Trần Sỹ Công 28/12/94 10686
87 1521040115 Nguyễn Duy Cương 18/05/96 10687
88 1521030183 Mạnh Lộc Cường 02/01/96 10688
89 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 10689
90 1521050041 Nguyễn Mạnh Cường 17/01/97 10690
91 1521050338 Nguyễn Văn Cường 07/09/97 10691
92 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/97 10692
93 1521050178 Nguyễn Xuân Cường 10/12/97 10693
94 1521040065 Phạm Văn Cường 13/02/97 10694
95 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/97 10695
96 1521050014 Đỗ Văn Đà 10/11/97 10696
97 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/96 10697
98 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/96 10698
99 1521050343 Vũ Xuân Đại 20/07/97 10699
100 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/97 10700
101 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/97 10701
102 1521020084 Phan Văn Đằng 01/10/97 10702
103 1521020052 Dương Công Đảng 29/04/97 10703
104 1521010033 Bùi Mạnh Đạt 04/05/97 10704
105 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/97 10705
106 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/96 10706
107 1521060097 Lê Hữu Đạt 15/06/97 10707
108 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/97 10708
109 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/97 10709
110 1521030031 Nguyễn Tiến Đạt 01/11/97 10710
111 1521030192 Nguyễn Tiến Đạt 15/12/97 10711
112 1521040212 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/97 10712
113 1521060036 Nguyễn Tiến Đạt 08/12/97 10713
114 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/97 10714
115 1221080017 Phạm Quý Đạt 25/12/93 10715
116 1421070235 Phạm Thành Đạt 26/09/96 10716
117 1521010155 Phí Quốc Đạt 14/01/97 10717
118 1521070210 Trần Tiến Đạt 21/09/97 10718
119 1421070201 Phùng Bá Diện 26/02/96 10719
120 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/97 10720
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 30/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1521060346 Trần Văn Điệp 28/02/97 10721
122 1321040068 Tạ Trung Định 17/10/95 10722
123 1521070213 Tạ Văn Đoan 14/11/97 10723
124 1521070112 Đỗ Đình Đoàn 18/08/97 10724
125 1521060425 Nguyễn Văn Đoàn 03/01/97 10725
126 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/97 10726
127 1521010076 Ngô Văn Đôn 15/08/97 10727
128 1521080007 Đặng Phương Đông 13/10/97 10728
129 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/96 10729
130 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/97 10730
131 1521040028 Trương Lập Đông 17/11/96 10731
132 1521070031 Lương Huy Du 31/07/97 10732
133 1521050064 Đặng Minh Đức 21/01/97 10733
134 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/97 10734
135 1521020059 Nguyễn Minh Đức 15/01/96 10735
136 1521020115 Nguyễn Minh Đức 14/11/97 10736
137 1521020029 Nguyễn Văn Đức 08/01/97 10737
138 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/97 10738
139 1521020162 Phạm Minh Đức 28/10/97 10739
140 1521030009 Phạm Minh Đức 13/08/97 10740
141 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/97 10741
142 1521011007 Trần Đăng Đức 20/08/97 10742
143 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/96 10743
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 31/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521050261 Trương Anh Đức 24/11/96 10744
2 1521050296 Vũ Trọng Đức 06/06/97 10745
3 1521050253 Trần Thị Dung 03/02/95 10746
4 1521020010 Bùi Việt Dũng 26/08/97 10747
5 1521040219 Đào Công Dũng 17/09/97 10748
6 1521070093 Đào Văn Dũng 26/04/96 10749
7 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/97 10750
8 1521050055 Lê Thế Dũng 20/04/97 10751
9 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97 10752
10 1421040045 Lý Văn Dũng 01/02/95 10753
11 1521010251 Nguyễn Như Dũng 25/02/97 10754
12 1521020067 Nguyễn Tiến Dũng 29/10/96 10755
13 1521070103 Nguyễn Trọng Dũng 02/04/96 10756
14 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/96 10757
15 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/97 10758
16 1521010246 Trần Mạnh Dũng 11/10/97 10759
17 1321020503 Hoàng Văn Được 11/06/95 10760
18 1521030355 Ngô Khánh Dương 02/09/97 10761
19 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/97 10762
20 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/97 10763
21 1521080122 Nguyễn Văn Dương 23/01/97 10764
22 1521020023 Phạm Công Dương 30/11/97 10765
23 1521050077 Phạm Thanh Dương 06/02/97 10766
24 1521030356 Tạ Thùy Dương 30/09/97 10767
25 1521010326 Trần Thái Dương 05/01/97 10768
26 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/97 10769
27 1521060244 Bùi Văn Duy 12/04/97 10770
28 1521050078 Đặng Ngọc Duy 17/11/97 10771
29 1521060065 Đào Đức Duy 06/01/97 10772
30 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/97 10773
31 1521059001 Dương Tuấn Duy --/--/---- 10774
32 1521060327 Nguyễn Đức Duy 23/03/97 10775
33 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97 10776
34 1521080025 Nguyễn Phương Duy 06/05/97 10777
35 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/97 10778
36 1631020001 Triệu Hồng Duy 10/03/1994 10779
37 1521020016 Trịnh Xuân Duy 05/09/97 10780
38 1521080124 Đỗ Hồng Duyên 23/08/97 10781
39 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/97 10782
40 1521050300 Lê Hồng Giang 17/02/97 10783
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 32/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/97 10784
42 1521010125 Nguyễn Trường Giang 21/08/97 10785
43 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/97 10786
44 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/97 10787
45 1321030058 Dương Thanh Hà 04/08/95 10788
46 1521080125 Nguyễn Đăng Hà 07/10/97 10789
47 1521060416 Nguyễn Thế Hà 29/07/97 10790
48 1521080128 Nguyễn Thị Kim Hà 19/03/97 10791
49 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/95 10792
50 1521060309 Bùi Việt Hải 11/11/97 10793
51 1521040233 Đào Thanh Hải 28/07/97 10794
52 1531060400 Đinh Xuân Hải 29/10/ 10795
53 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/95 10796
54 1521080341 Nguyễn Duy Hải 23/07/97 10797
55 1521010144 Nguyễn Hữu Hải 08/11/97 10798
56 1521010021 Nguyễn Thanh Hải 02/09/93 10799
57 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/97 10800
58 1511080004 Nguyễn Trịnh Bá Hải 04/10/96 10801
59 1521060197 Phương Hoàng Hải 29/06/97 10802
60 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/97 10803
61 1521060294 Nguyễn Ngọc Hân 11/10/97 10804
62 1521050028 Nguyễn Thị Hằng 08/10/96 10805
63 1521050056 Cồ Thị Hạnh 04/08/97 10806
64 1521050259 Đinh Quang Hào 21/06/97 10807
65 1631020003 Nguyễn Thế Hào 19/02/1992 10808
66 1521070241 Nghiêm Hữu Hậu 19/08/96 10809
67 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/97 10810
68 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/97 10811
69 1521050120 Nghiêm Đức Hiền 22/02/96 10812
70 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/95 10813
71 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/95 10814
72 1521050197 Đinh Đức Hiện 08/07/97 10815
73 1521050373 Nguyễn Văn Hiện 18/11/97 10816
74 1421040105 Hoàng Văn Hiệp 30/10/96 10817
75 1521040125 Nguyễn Văn Hiệp 20/02/97 10818
76 1221030056 Vũ Tuấn Hiệp 07/08/93 10819
77 1521040130 Bế Văn Hiếu 13/11/97 10820
78 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/97 10821
79 1521010074 Bùi Thành Hiếu 25/01/96 10822
80 1521010358 Bùi Trung Hiếu 10/10/97 10823
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 33/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1521050024 Bùi Văn Hiếu 01/07/95 10824
82 1521050007 Đào Trung Hiếu 26/05/97 10825
83 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/97 10826
84 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/96 10827
85 1521010247 Lê Minh Hiếu 03/09/97 10828
86 1521060122 Lê Minh Hiếu 23/11/97 10829
87 1521050298 Mai Ngọc Hiếu 17/07/97 10830
88 1521060447 Mai Xuân Hiếu 01/12/97 10831
89 1221030310 Nguyễn Chí Hiếu 27/08/94 10832
90 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/97 10833
91 1521020198 Nguyễn Minh Hiếu 04/05/97 10834
92 1521080008 Nguyễn Minh Hiếu 14/10/97 10835
93 1321050075 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/94 10836
94 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/96 10837
95 1521060003 Nguyễn Văn Hiếu 20/07/97 10838
96 1521080015 Trần Đức Hiếu 15/06/97 10839
97 1521010146 Trần Minh Hiếu 22/09/97 10840
98 1521010378 Trần Minh Hiếu 11/08/96 10841
99 1521050115 Trần Trung Hiếu 15/02/97 10842
100 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/97 10843
101 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/97 10844
102 1321070067 Lê Văn Hiểu 06/04/94 10845
103 1521010234 Nguyễn Thị Hoa 11/08/97 10846
104 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/97 10847
105 1521020208 Đinh Xuân Hòa 01/06/97 10848
106 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/96 10849
107 1521060375 Phạm Thị Kim Hòa 17/03/97 10850
108 1521010274 Vũ Văn Hòa 31/05/97 10851
109 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/97 10852
110 1521050112 Nguyễn Doãn Hoan 20/01/97 10853
111 1521010433 Đặng Thị Hoàn 20/04/96 10854
112 1521050379 Đỗ Ngọc Hoàn 06/11/97 10855
113 1521010219 Trần Văn Hoàn 06/11/97 10856
114 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/97 10857
115 1521020015 Đỗ Văn Hoàng 16/07/96 10858
116 1521060162 Hồ Sỹ Hoàng 15/12/97 10859
117 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/96 10860
118 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/97 10861
119 1521010100 Nguyễn Đăng Hoàng 09/11/97 10862
120 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/96 10863
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 34/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1521060269 Nguyễn Đình Hoàng 06/12/97 10864
122 1521010232 Nguyễn Viết Hoàng 26/01/97 10865
123 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/97 10866
124 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/97 10867
125 1521050027 Trần Huy Hoàng 02/03/97 10868
126 1521060220 Trần Minh Hoàng 02/02/97 10869
127 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96 10870
128 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/97 10871
129 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/97 10872
130 1521060392 Dương Công Hoành 24/02/97 10873
131 1521040149 Lê Đình Hoạt 15/02/97 10874
132 1521030052 Phạm Quốc Hoạt 23/05/96 10875
133 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/97 10876
134 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/96 10877
135 1521020049 Trần Ngọc Huân 29/08/97 10878
136 1521020042 Nguyễn Thị Kim Huệ 13/07/97 10879
137 1521050156 Bùi Thế Hùng 12/02/97 10880
138 1421020380 Bùi Việt Hùng 06/11/95 10881
139 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/97 10882
140 1521010186 Hồ Sỹ Hùng 04/02/97 10883
141 1521050224 Lê Mạnh Hùng 20/09/96 10884
142 1521010439 Nguyễn Mạnh Hùng 07/03/97 10885
143 1521050092 Nguyễn Văn Hùng 03/09/97 10886
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 35/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060341 Nguyễn Việt Hùng 24/11/96 10887
2 1521070019 Phạm Văn Hùng 09/09/97 10888
3 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/97 10889
4 1521050389 Trần Đức Hùng 15/10/95 10890
5 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/97 10891
6 1521070269 Vũ Đức Hùng 07/06/97 10892
7 1521080020 Vũ Thanh Hùng 03/07/95 10893
8 1521050237 Bùi Duy Hưng 27/06/97 10894
9 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/97 10895
10 1521060112 Hà Quốc Hưng 13/10/96 10896
11 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/93 10897
12 1521060106 Nguyễn Văn Hưng 06/02/97 10898
13 1521080001 Phạm Quốc Hưng 18/10/97 10899
14 1521010201 Phạm Thanh Hưng 21/02/97 10900
15 1521060161 Vũ Minh Hưng 03/05/97 10901
16 1311070021 Võ Sông Hương 05/04/92 10902
17 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/96 10903
18 1521020106 Nguyễn Minh Hưởng 02/07/96 10904
19 1521060282 Phạm Xuân Hưởng 10/10/97 10905
20 1521020094 Trần Quang Hữu 01/08/97 10906
21 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/97 10907
22 1521030102 Đỗ Khắc Huy 26/11/97 10908
23 1521010062 Đỗ Quốc Huy 13/04/97 10909
24 1521030236 Đoàn Ngọc Huy 03/07/97 10910
25 1521050297 Đồng Tuấn Huy 18/01/97 10911
26 1521030101 Hoàng Văn Huy 15/12/97 10912
27 1521010163 Lê Quang Huy 28/08/97 10913
28 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/97 10914
29 1521010248 Lê Văn Huy 30/09/97 10915
30 1521030017 Lê Văn Huy 25/04/97 10916
31 1521060428 Ngô Quang Huy 29/04/95 10917
32 1521010178 Nguyễn Đình Huy 09/11/97 10918
33 1521080046 Nguyễn Đức Huy 07/08/97 10919
34 1521080026 Nguyễn Quang Huy 28/06/94 10920
35 1521010083 Nguyễn Quốc Huy 02/10/97 10921
36 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/97 10922
37 1521060239 Nguyễn Tống Huy 27/03/97 10923
38 1521010126 Nguyễn Trần Đức Huy 25/07/97 10924
39 1521010063 Nguyễn Văn Huy 06/11/97 10925
40 1521060207 Nguyễn Văn Huy 11/02/96 10926
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 36/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521060451 Nguyễn Văn Huy 05/05/97 10927
42 1521060458 Trần Quang Huy 07/06/97 10928
43 1521060431 Võ Văn Huy 17/08/97 10929
44 1521020057 Vũ Đức Huy 07/11/97 10930
45 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/97 10931
46 1521050399 Bùi Thị Thanh Huyền 01/10/97 10932
47 1521020226 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/97 10933
48 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/97 10934
49 1521080348 Phạm Thị Huyền 28/11/97 10935
50 1521060370 Lê Văn Huỳnh 12/05/97 10936
51 1521060288 Nguyễn Văn Huỳnh 09/03/97 10937
52 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/97 10938
53 1521060262 Vũ Văn Huỳnh 14/08/97 10939
54 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 10940
55 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/97 10941
56 1521080067 Đỗ Bảo Khánh 02/09/97 10942
57 1521010324 Hà Duy Khánh 03/11/97 10943
58 1521020097 Lê Gia Khánh 13/08/97 10944
59 1521050042 Nguyễn Nam Khánh 01/05/97 10945
60 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/97 10946
61 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/97 10947
62 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/97 10948
63 1221010178 Nguyễn Đỗ Khiêm 08/11/94 10949
64 1521070287 Nguyễn Văn Khoa 10/11/97 10950
65 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/94 10951
66 1521050222 Nguyễn Văn Khương 23/11/97 10952
67 1221070233 Vũ Huy Khương 07/11/94 10953
68 1221070082 Âu Dương Kiên 02/08/94 10954
69 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/97 10955
70 1521080180 Lê Trung Kiên 18/11/97 10956
71 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/95 10957
72 1521050406 Nguyễn Trung Kiên 22/08/96 10958
73 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/97 10959
74 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/96 10960
75 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 10961
76 1521050409 Vi Quang Kiên 20/08/96 10962
77 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/97 10963
78 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/97 10964
79 1521040155 Thào A Là 20/05/97 10965
80 1421060152 Đặng Xuân Lai 16/12/96 10966
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 37/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1521030250 Nguyễn Sơn Lâm 22/12/97 10967
82 1421070353 Phạm Văn Lâm 05/07/96 10968
83 1521010177 Bùi Thị Thanh Lan 12/02/97 10969
84 1521050414 Đinh Thị Lan 25/12/96 10970
85 1521050030 Phùng Thị Ngọc Lan 11/02/97 10971
86 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/97 10972
87 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/97 10973
88 1521080187 Nguyễn Thị Liên 10/02/97 10974
89 1521010138 Đào Đăng Linh 24/12/97 10975
90 1521010416 Đinh Thị Linh 09/11/97 10976
91 1521050206 Hà Văn Linh 11/11/96 10977
92 1521010325 Lê Thị Vũ Linh 30/03/97 10978
93 1521030256 Nguyễn Bá Linh 20/04/97 10979
94 1521030045 Nguyễn Hoàng Linh 09/10/97 10980
95 1521060071 Nguyễn Mạnh Linh 23/06/97 10981
96 1321040153 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/09/94 10982
97 1421020086 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/96 10983
98 1521080190 Nguyễn Tuấn Linh 12/10/96 10984
99 1221020361 Nguyễn Văn Linh 21/07/94 10985
100 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/95 10986
101 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/97 10987
102 1521010286 Bùi Xuân Lộc 29/01/97 10988
103 1521050214 Tạ Tấn Lộc 21/02/97 10989
104 1521010150 Đặng Văn Lợi 17/08/97 10990
105 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/97 10991
106 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/96 10992
107 1321040517 Đỗ Trọng Long 02/02/95 10993
108 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/97 10994
109 1521020103 Lý Đình Long 05/05/95 10995
110 1521060110 Mạc Văn Long 16/06/95 10996
111 1521060400 Nguyễn Đặng Long 20/03/97 10997
112 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/97 10998
113 1521060402 Nguyễn Phú Long 26/02/97 10999
114 1321020140 Nguyễn Thành Long 30/05/95 11000
115 1521060384 Nguyễn Thành Long 31/03/97 11001
116 1521060378 Nguyễn Xuân Long 20/04/97 11002
117 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/97 11003
118 1521070104 Lý Văn Luân 16/08/97 11004
119 1521019004 Phạm Gia Luân --/--/---- 11005
120 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/97 11006
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 38/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1521030076 Nguyễn Mạnh Lực 07/02/97 11007
122 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 11008
123 1531040404 Lê Mã Lương 17/10/94 11009
124 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/97 11010
125 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/97 11011
126 1521020109 Vũ Liu Ly 27/10/97 11012
127 1521050251 Vũ Thu Ly 01/03/97 11013
128 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/97 11014
129 1521010354 Phạm Thị Mai 20/11/97 11015
130 1521080354 Nguyễn Thị Mận 16/06/97 11016
131 1521010369 Lê Văn Mạnh 18/12/97 11017
132 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/97 11018
133 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/96 11019
134 1521050044 Phạm Tiến Mạnh 11/12/97 11020
135 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/97 11021
136 1521010194 Trần Văn Mạnh 16/11/96 11022
137 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/97 11023
138 1521050257 Vũ Văn Mạnh 06/09/97 11024
139 1521070304 Đỗ Văn Minh 22/07/97 11025
140 1221080045 Hoàng Văn Minh 14/12/94 11026
141 1521010293 Lê Ngọc Minh 14/02/97 11027
142 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/97 11028
143 1521020066 Ngô Thiên Minh 14/06/97 11029
144 1221020389 Nguyễn Tuấn Minh 18/12/94 11030
145 1521080031 Nguyễn Văn Minh 22/07/96 11031
146 1521050317 Phạm Bình Minh 18/08/94 11032
147 1521070077 Phạm Văn Minh 10/01/96 11033
148 1521020043 Trần Văn Minh 16/05/97 11034
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 39/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521050250 Vũ Quang Minh 16/04/96 11035
2 1411060118 Vũ Triệu Minh 01/04/96 11036
3 1521060380 Đặng Văn Mười 14/11/96 11037
4 1521070307 Nguyễn Lê Trà My 26/02/97 11038
5 1421080292 Tống Hà My 15/10/96 11039
6 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/95 11040
7 1521050043 Bùi Văn Nam 10/12/97 11041
8 1521010160 Đào Văn Nam 10/11/97 11042
9 1521080206 Đỗ Phương Nam 09/11/97 11043
10 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/97 11044
11 1521050433 Lê Hoàng Nam 28/03/96 11045
12 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/97 11046
13 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/97 11047
14 1321060192 Lương Thành Nam 13/05/95 11048
15 1521010019 Ngô Thành Nam 27/10/97 11049
16 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/96 11050
17 1521050172 Nguyễn Đức Nam 26/07/97 11051
18 1521080209 Nguyễn Hoài Nam 24/11/97 11052
19 1521060357 Nguyễn Hoàng Nam 08/11/97 11053
20 1521050090 Nguyễn Phương Nam 20/04/97 11054
21 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/97 11055
22 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/97 11056
23 1521060134 Nguyễn Xuân Nam 01/04/97 11057
24 1521010199 Phạm Văn Nam 02/07/97 11058
25 1521050039 Phạm Văn Nam 21/05/96 11059
26 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/96 11060
27 1521010258 Nguyễn Thị Nga 30/04/97 11061
28 1521020051 Trần Thanh Nga 29/06/97 11062
29 1521030096 Đặng Thị Hồng Ngát 16/11/97 11063
30 1521010173 Đặng Văn Nghĩa 10/01/96 11064
31 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/97 11065
32 1521030274 Hoàng Thị Nghĩa 15/10/97 11066
33 1521060099 Lê Trọng Nghĩa 14/05/96 11067
34 1521040274 Phạm Văn Nghĩa 17/10/97 11068
35 1421060194 Đỗ Thanh Ngọc 03/06/96 11069
36 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 11070
37 1521080217 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/07/97 11071
38 1321030167 Trần Quốc Ngọc 15/03/95 11072
39 1521060238 Kiều Thái Nguyên 11/08/96 11073
40 1421020118 Phạm Công Nguyên 10/05/96 11074
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 40/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521010008 Tuấn Anh Nguyễn 17/08/97 11075
42 1521060155 Bùi Đức Nguyện 06/08/97 11076
43 1521050085 Phạm Trọng Nhân 10/09/94 11077
44 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/97 11078
45 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/96 11079
46 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/97 11080
47 1521080044 Phương Thị Như 01/11/97 11081
48 1521060008 Nguyễn Thanh Hải Ninh 27/04/97 11082
49 1421060202 Nguyễn Văn Ninh 26/06/96 11083
50 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/96 11084
51 1521030028 Lê Quang Oai 22/04/97 11085
52 1321040201 Phạm Thị Oanh 25/03/94 11086
53 1521050104 Phạm Thế Phan 15/10/96 11087
54 1421030486 Kiều Đức Phong 19/11/96 11088
55 1521010264 Phạm Văn Phong 30/06/97 11089
56 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/97 11090
57 1521060211 Kiều Đại Phú 14/05/96 11091
58 1521070324 Nguyễn Thì Phú 20/05/97 11092
59 1521050203 Tô Văn Phú 17/07/97 11093
60 1521070036 Trần Văn Phú 31/03/97 11094
61 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/97 11095
62 1521010253 Đỗ Duy Phúc 22/01/97 11096
63 1521050121 Phí Thành Phúc 02/05/97 11097
64 1521040025 Từ Bá Phúc 08/02/97 11098
65 1521070327 Vũ Trọng Phúc 11/05/97 11099
66 1521070150 Vũ Văn Phúc 25/02/97 11100
67 1521050196 Nguyễn Văn Phước 19/06/97 11101
68 1521010227 Phạm Hữu Phước 02/07/96 11102
69 1521060031 Trần Thiện Phước 28/12/97 11103
70 1521060165 Bùi Đức Phương 23/06/97 11104
71 1521070130 Bùi Văn Phương 30/07/97 11105
72 1521080037 Lê Anh Phương 19/01/97 11106
73 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/97 11107
74 1521030286 Nguyễn Thị Nhã Phương 24/10/97 11108
75 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/97 11109
76 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/97 11110
77 1521010443 Trương Hoàng Phương 12/12/97 11111
78 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/97 11112
79 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/97 11113
80 1521030068 Đỗ Hữu Quân 27/12/97 11114
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 41/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1521050051 Hoàng Đình Quân 20/12/97 11115
82 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/97 11116
83 1521050139 Nguyễn Văn Quân 18/11/97 11117
84 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/96 11118
85 1521010304 Phan Minh Quân 04/10/97 11119
86 1321040220 Trần Văn Quân 20/05/95 11120
87 1521050456 Vũ Minh Quân 21/12/97 11121
88 1521060432 Cao Đại Quang 26/03/96 11122
89 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/97 11123
90 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 11124
91 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/95 11125
92 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/97 11126
93 1521050195 Nguyễn Ngọc Quang 14/10/97 11127
94 1521050124 Trần Tuấn Quang 24/02/97 11128
95 1521070332 Trần Văn Quang 19/06/97 11129
96 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/97 11130
97 1521060095 Bùi Xuân Quảng 16/11/97 11131
98 1521060281 Phạm Thế Quí 29/09/97 11132
99 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/97 11133
100 1421040491 Đoàn Xuân Quý 14/10/96 11134
101 1521060198 Nguyễn Trọng Quý 23/03/97 11135
102 1521010254 Phạm Bảo Quý 21/08/97 11136
103 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/97 11137
104 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/97 11138
105 1321030191 Vũ Quang Quyền 06/08/95 11139
106 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/97 11140
107 1521080054 Bùi Xuân Quỳnh 10/06/94 11141
108 1521040104 Đỗ Mạnh Quỳnh 12/10/96 11142
109 1521070460 Lê Nguyệt Quỳnh 31/01/97 11143
110 1521050544 Nguyễn Hương Quỳnh 18/04/97 11144
111 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/97 11145
112 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 11146
113 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/97 11147
114 1421070102 Chảo Láo San 28/10/95 11148
115 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/97 11149
116 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/96 11150
117 1521050292 Lưu Văn Sáng 21/02/97 11151
118 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/97 11152
119 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/95 11153
120 1521030053 Nguyễn Tiến Sĩ 10/10/97 11154
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 42/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1321020695 Bùi Hoàng Sơn 13/05/95 11155
122 1521070337 Bùi Xuân Sơn 05/06/97 11156
123 1521050177 Đỗ Bá Sơn 17/07/97 11157
124 1421040233 Đỗ Hoàng Sơn 12/05/96 11158
125 1521020071 Lê Hoàng Sơn 10/05/97 11159
126 1521050075 Nguyễn Đăng Ngọc Sơn 05/12/96 11160
127 1521080235 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/97 11161
128 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 11162
129 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/97 11163
130 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/97 11164
131 1521060289 Nguyễn Ngọc Sơn 06/10/97 11165
132 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/97 11166
133 1321030197 Phạm Văn Sơn 21/10/95 11167
134 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/97 11168
135 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/97 11169
136 1521020028 Vũ Đình Sơn 27/11/97 11170
137 1321040238 Vũ Hoài Sơn 24/08/95 11171
138 1521080042 Vũ Văn Sơn 09/09/97 11172
139 1521040010 Vương Văn Sơn 06/10/97 11173
140 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/97 11174
141 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/97 11175
142 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/97 11176
143 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/97 11177
144 1521060073 Nguyễn Hữu Tài 08/04/97 11178
145 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/97 11179
146 1521070345 Nguyễn Văn Tâm 03/10/96 11180
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 43/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/96 11181
2 1521080238 Nguyễn Mạnh Tân 17/07/97 11182
3 1521060085 Nguyễn Văn Tân 11/07/97 11183
4 1521010135 Nguyễn Viết Tân 11/12/97 11184
5 1421040241 Lương Trọng Tấn 24/03/96 11185
6 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/97 11186
7 1521010333 Nguyễn Đức Thạch 28/10/97 11187
8 1521010299 Phạm Văn Thái 14/01/97 11188
9 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/97 11189
10 1521050226 Nguyễn Đăng Thăng 27/09/97 11190
11 1521070032 Bùi Đức Thắng 30/12/97 11191
12 1521070111 Bùi Hữu Thắng 14/03/97 11192
13 1521070118 Đoàn Xuân Thắng 20/10/97 11193
14 1521060125 Hoàng Hữu Thắng 23/10/97 11194
15 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/95 11195
16 1521050050 Ngô Thế Thắng 30/10/97 11196
17 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/97 11197
18 1521020373 Nguyễn Đức Thắng 17/06/96 11198
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 44/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/96 11199
2 1531040406 Nguyễn Đức Thắng 14/07/94 11200
3 1521030308 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/97 11201
4 1521040013 Nguyễn Quyết Thắng 02/02/97 11202
5 1521060461 Nguyễn Văn Thắng 06/07/95 11203
6 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/95 11204
7 1521060424 Trần Quang Thắng 25/10/97 11205
8 1521080242 Trần Quyết Thắng 09/11/97 11206
9 1521010422 Trịnh Xuân Thắng 22/08/95 11207
10 1521050025 Văn Tiến Thắng 05/12/97 11208
11 1521060376 Vũ Xuân Thắng 02/08/97 11209
12 1521040303 Đỗ Văn Thanh 24/12/97 11210
13 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 11211
14 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/96 11212
15 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/97 11213
16 1521080245 Cao Văn Thành 24/12/97 11214
17 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/96 11215
18 1521050093 Hoàng Tuấn Thành 19/06/97 11216
19 1421060250 Nguyễn Đình Thành 16/04/96 11217
20 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/97 11218
21 1521050164 Phí Đình Thành 19/05/97 11219
22 1521030070 Phùng Bá Thành 27/10/97 11220
23 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/96 11221
24 1521040026 Trịnh Thế Thao 09/02/95 11222
25 1521080069 Đặng Phương Thảo 21/08/96 11223
26 1521010381 Dương Thị Hương Thảo 28/10/97 11224
27 1521080070 Hoàng Phương Thảo 08/09/97 11225
28 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/97 11226
29 1321030215 Nguyễn Viết Thảo 30/01/93 11227
30 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/97 11228
31 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 11229
32 1521010121 Lại Văn Thiểm 17/01/97 11230
33 1521010009 Nguyễn Tiến Thiên 23/09/97 11231
34 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/97 11232
35 1521010022 Lê Đức Thiện 13/09/97 11233
36 1521040018 Nguyễn Ngọc Thiện 24/02/97 11234
37 1521050218 Nguyễn Ngọc Thiện 09/08/97 11235
38 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 11236
39 1521060020 Phạm Đăng Thiện 16/04/97 11237
40 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/97 11238
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 45/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521040311 Vũ Đình Thiện 06/01/97 11239
42 1521050161 Nguyễn Đức Thịnh 11/06/97 11240
43 1521030019 Nguyễn Tiến Thịnh 12/08/97 11241
44 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/97 11242
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 46/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521050159 Phùng Xuân Thịnh 09/05/97 11243
2 1521060233 Nguyễn Tiến Thọ 05/02/86 11244
3 1521060050 Trần Văn Thoàn 27/08/97 11245
4 1521060241 Dương Đức Thông 19/03/97 11246
5 1521030317 Lê Đình Thông 10/11/97 11247
6 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/97 11248
7 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/97 11249
8 1521030319 Phạm Hồng Thu 26/08/97 11250
9 1521010352 Vũ Thị Thu 01/01/97 11251
10 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 11252
11 1521060406 Nguyễn Đức Thuận 12/04/97 11253
12 1521010102 Phạm Quang Thuận 08/08/97 11254
13 1521060201 Phạm Văn Thuận 03/02/97 11255
14 1521070371 Phan Quang Thuận 16/12/96 11256
15 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/97 11257
16 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/97 11258
17 1521040117 Nguyễn Tri Thức 05/08/97 11259
18 1631020006 Trần Quốc Thức 06/03/1994 11260
19 1521080258 Phạm Thị Băng Thương 03/11/97 11261
20 1521050145 Nguyễn Quốc Thưởng 29/09/97 11262
21 1521080261 Đặng Thị Thúy 12/03/97 11263
22 1631020005 Nguyễn Thị Thanh Thùy 28/11/1994 11264
23 1521060111 Đinh Thị Thủy 04/04/97 11265
24 1521050305 Nguyễn Thị Thủy 15/03/97 11266
25 1521050136 Đào Quyết Tiến 10/09/97 11267
26 1521060296 Đỗ Minh Tiến 19/11/97 11268
27 1521020018 Nguyễn Anh Tiến 17/12/97 11269
28 1521030122 Nguyễn Hoàng Tiến 21/12/97 11270
29 1521010192 Nguyễn Thế Tiến 14/08/97 11271
30 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/94 11272
31 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/97 11273
32 1521080266 Trần Viết Tiến 15/09/97 11274
33 1521080267 Vi Thành Tiến 29/01/97 11275
34 1521060096 Vũ Đình Tiến 08/12/97 11276
35 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/97 11277
36 1521020044 Chu Khắc Tiệp 01/06/97 11278
37 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/97 11279
38 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96 11280
39 1521020317 Lê Ngọc Tình 10/09/94 11281
40 1221010353 Trần Văn Tình 14/06/93 11282
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 47/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521030099 Nguyễn Văn Toàn 25/06/97 11283
42 1631020007 Vũ Minh Toàn 19/06/1991 11284
43 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/97 11285
44 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/97 11286
45 1521050013 Nguyễn Thành Tôn 26/08/97 11287
46 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/97 11288
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 48/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060200 Khang Trần 12/04/97 11289
2 1521040141 Chu Thị Thu Trang 19/02/97 11290
3 1521040142 Đỗ Thị Huyền Trang 02/03/97 11291
4 1421080398 Nguyễn Huyền Trang 05/08/96 11292
5 1521010158 Nguyễn Thị Hương Trang 09/09/97 11293
6 1521050016 Nguyễn Thị Thu Trang 08/02/97 11294
7 1521040081 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/09/97 11295
8 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/96 11296
9 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/97 11297
10 1521080028 Phạm Thị Ngọc Trang 11/03/97 11298
11 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 11299
12 1521020102 Trần Thị Huyền Trang 26/11/97 11300
13 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/96 11301
14 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/97 11302
15 1521050249 Lại Hữu Triều 21/01/97 11303
16 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/97 11304
17 1521070013 Lê Hồng Trình 30/08/97 11305
18 1521020321 Nguyễn Văn Trình 21/04/97 11306
19 1521060070 Văn Trịnh 14/09/97 11307
20 1521070379 Phạm Bá Trong 01/09/95 11308
21 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/97 11309
22 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 11310
23 1521010147 Vũ Văn Trọng 21/11/97 11311
24 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 11312
25 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/95 11313
26 1521060426 Lê Thế Trung 09/09/97 11314
27 1531060401 Lương Văn Trung 02/04/ 11315
28 1321030245 Nguyễn Đình Trung 29/04/95 11316
29 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/97 11317
30 1521040086 Nguyễn Thành Trung 22/02/97 11318
31 1521070047 Nhữ Quang Trung 08/06/97 11319
32 1521030023 Phạm Ngọc Trung 21/02/97 11320
33 1221040281 Tăng Xuân Trung 03/08/94 11321
34 1521050117 Trần Đức Trung 06/01/97 11322
35 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/97 11323
36 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/97 11324
37 1321060321 Dương Đức Trương 27/10/95 11325
38 1521030080 Đào Duy Trường 09/02/97 11326
39 1521010346 Đào Xuân Trường 30/12/96 11327
40 1421060611 Hoàng Đình Trường 17/02/95 11328
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 49/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/97 11329
42 1521030337 Nguyễn Văn Trường 05/07/96 11330
43 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/97 11331
44 1521030338 Nguyễn Xuân Trường 28/07/96 11332
45 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/97 11333
46 1521020327 Phạm Văn Trường 06/04/97 11334
47 1521020112 Trần Nhật Trường 03/08/97 11335
48 1521070385 Vi Hồng Trường 18/09/97 11336
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 50/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030931 Đỗ Đức Tú 17/02/95 11337
2 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/97 11338
3 1521010225 Mai Huy Tú 22/04/97 11339
4 1321030248 Nguyễn Ngọc Tú 26/02/94 11340
5 1421030216 Nguyễn Tuấn Tú 26/05/96 11341
6 1511080001 Nguyễn Tuấn Tú 04/06/97 11342
7 1521060121 Nguyễn Văn Tú 16/06/97 11343
8 1521020076 Phạm Văn Tú 09/05/97 11344
9 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/97 11345
10 1521070084 Phạm Thành Tuân 16/09/97 11346
11 1521060180 Phan Văn Tuân 24/06/96 11347
12 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/97 11348
13 1521020011 Bùi Văn Tuấn 13/01/97 11349
14 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/97 11350
15 1521010241 Đặng Anh Tuấn 19/08/94 11351
16 1521010197 Dương Anh Tuấn 08/09/97 11352
17 1521010077 Hoàng Minh Tuấn 12/01/96 11353
18 1411030070 Lê Anh Tuấn 26/09/95 11354
19 1421070134 lê anh tuấn 07/09/96 11355
20 1521010104 Lê Danh Tuấn 25/02/97 11356
21 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/97 11357
22 1521070060 Lương Anh Tuấn 21/01/97 11358
23 1521070395 Lưu Thanh Tuấn 02/06/95 11359
24 1521010341 Nguyễn Anh Tuấn 09/10/97 11360
25 1521080278 Nguyễn Anh Tuấn 02/11/97 11361
26 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/97 11362
27 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/97 11363
28 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/97 11364
29 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/97 11365
30 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/96 11366
31 1521030020 Nguyễn Văn Tuấn 26/10/97 11367
32 1521060444 Nguyễn Văn Tuấn 01/07/97 11368
33 1521010281 Nguyễn Văn Quốc Tuấn 14/08/97 11369
34 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/97 11370
35 1521010050 Phạm Văn Tuấn 23/08/97 11371
36 1221030183 Phạm Xuân Tuấn 19/08/94 11372
37 1521020004 Phí Văn Tuấn 11/11/97 11373
38 1411030072 Thang Anh Tuấn 11/05/96 11374
39 1521020339 Trịnh Hữu Tuấn 24/03/94 11375
40 1521040327 Vũ Đức Anh Tuấn 05/05/97 11376
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 51/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421050697 Vũ Văn Tuấn 13/02/96 11377
42 1521010097 Bùi Thanh Tùng 03/10/97 11378
43 1521020340 Đào Nguyên Tùng 25/06/97 11379
44 1321040322 Đỗ Xuân Tùng 17/10/94 11380
45 1521070405 Đoàn Thanh Tùng 11/09/97 11381
46 1521050254 Hoàng Thanh Tùng 25/09/95 11382
47 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/97 11383
48 1521070406 Lê Xuân Tùng 07/10/97 11384
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 52/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060169 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/97 11385
2 1521020080 Nguyễn Văn Tùng 10/01/97 11386
3 1521070049 Nguyễn Xuân Tùng 06/12/97 11387
4 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/97 11388
5 1521020034 Trần Thanh Tùng 13/03/97 11389
6 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/97 11390
7 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/97 11391
8 1521070065 Đặng Thế Tuyên 26/07/96 11392
9 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/93 11393
10 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/97 11394
11 1321040325 Phạm Văn Tuyến 20/11/95 11395
12 1521050063 Nguyễn Công Tuyền 27/02/97 11396
13 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/97 11397
14 1521050235 Tạ Thị Tuyết 17/12/97 11398
15 1421080122 Nguyễn Thị Kiều Vân 24/06/96 11399
16 1521060187 Nguyễn Anh Văn 12/09/97 11400
17 1521080287 Phùng Đình Văn 02/12/97 11401
18 1521010212 Kiều Văn Vệ 12/09/97 11402
19 1521010026 Đoàn Văn Viện 07/10/97 11403
20 1521050135 Bùi Đức Việt 25/11/97 11404
21 1521030078 Đinh Hoàng Việt 26/08/97 11405
22 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/97 11406
23 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/97 11407
24 1521050168 Nguyễn Đại Việt 22/03/97 11408
25 1221070176 Nguyễn Văn Việt 29/07/93 11409
26 1521060382 Nguyễn Văn Việt 02/04/97 11410
27 1521060118 Nguyễn Xuân Anh Việt 19/04/97 11411
28 1521010032 Trần Quốc Việt 13/11/97 11412
29 1521060316 Vũ Quốc Việt 26/12/97 11413
30 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/95 11414
31 1521030044 Nguyễn Kim Vinh 30/05/97 11415
32 1421040571 Phùng Đức Vinh 22/03/95 11416
33 1521050046 Tống Xuân Vinh 19/05/97 11417
34 1521040185 Trần Quang Vinh 01/09/97 11418
35 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/97 11419
36 1521030109 Lê Quang Vũ 01/02/96 11420
37 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/97 11421
38 1221060499 Trần Quang Vũ 01/09/93 11422
39 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/97 11423
40 1521080056 Đỗ Thị Xuân 25/03/97 11424
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 53/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1221030200 Phạm Thanh Xuân 21/12/94 11425
42 1521020096 Vũ Trọng Xuyên 17/10/97 11426
43 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/96 11427
44 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/97 11428
45 1521050082 Hồ Thị Yến 25/03/97 11429
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 54/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010202 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040401 Phương Thế An 03/01/95 11430
2 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/97 11431
3 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/97 11432
4 1631020002 Phan Xuân Đăng 02/04/1991 11433
5 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 11434
6 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 11435
7 1521060102 Dương Văn Hải 12/11/97 11436
8 1521040254 Nguyễn Xuân Khải 06/12/97 11437
9 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/97 11438
10 1321060198 Nguyễn Văn Nam 29/10/94 11439
11 1521030272 Phùng Đức Nam 03/01/97 11440
12 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/97 11441
13 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/94 11442
14 1321050888 Phạm Hồng Sơn 10/10/95 11443
15 1321030200 Đỗ Duy Tân 19/08/95 11444
16 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 11445
17 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/97 11446
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 55/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010301 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 11447
2 1621050458 Chu Thanh Tùng Anh 31/03/1998 11448
3 1621050624 Lê Tuấn Anh 08/04/1998 11449
4 1621050603 Nguyễn Nam Anh 25/08/1998 11450
5 1621050163 Nguyễn Tuấn Anh 22/12/1998 11451
6 1621050330 Nguyễn Thị Ngọc ánh 03/12/1998 11452
7 1421060016 Bùi Văn Bảo 27/09/95 11453
8 1621050467 Hà Vĩnh Nhật Bảo 23/02/1998 11454
9 1621050525 Thiều Văn Bình 18/01/1998 11455
10 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 11456
11 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 11457
12 1621050281 Trần Minh Chiến 02/03/1998 11458
13 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/94 11459
14 1611050013 Nguyễn Chí Cương 19/04/1996 11460
15 1621050575 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 11461
16 1421070230 Phạm Đức Đại 23/01/96 11462
17 1621050798 Hoàng Văn Đạt 09/10/1998 11463
18 1621050059 Ngô Xuân Đạt 28/03/1998 11464
19 1621050368 Trần Anh Đức 12/09/1998 11465
20 1621050252 Trương Thành Đức 27/09/1998 11466
21 1621050277 Nguyễn Việt Dũng 21/02/1998 11467
22 1621050802 Đặng Ngọc Dương 26/09/1998 11468
23 1421060059 Đỗ Đức Dương 14/05/96 11469
24 1621050434 Lê Nhật Dương 23/02/1998 11470
25 1621050873 Nguyễn Văn Duy 14/08/1998 11471
26 1621050275 Hoàng Thị Hồng Gấm 25/11/1998 11472
27 1621050470 Nguyễn Thanh Hải 01/10/1997 11473
28 1321060103 Trần Văn Hải 16/11/95 11474
29 1621050245 Lưu Thị Hạnh 16/12/1998 11475
30 1524010232 Đặng Thị Phương Hảo 18/10/97 11476
31 1524010097 Nguyễn Thanh Hảo 21/12/97 11477
32 1621050101 Phạm Doãn Hiệp 10/10/1998 11478
33 1321070500 Lê Minh Hiếu 14/01/95 11479
34 1421060106 Nguyễn Văn Hiếu 04/05/96 11480
35 1621050054 Vũ Minh Hiếu 08/11/1998 11481
36 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/95 11482
37 1621050404 Lê Việt Hoàng 27/12/1998 11483
38 1621050593 Nguyễn Hải Hoàng 14/12/1998 11484
39 1621050401 Trần Việt Hoàng 15/02/1998 11485
40 1421060140 Nguyễn Hữu Hưng 22/10/95 11486
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 56/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010301 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621050249 Quách Duy Hưng 03/11/1998 11487
42 1524010151 Nguyễn Thị Hương 13/04/96 11488
43 1621050070 Đặng Quang Huy 20/05/1998 11489
44 1621050720 Nguyễn Duy Huy 25/07/1998 11490
45 1321050094 Nguyễn Thị Huyền 02/09/95 11491
46 1521010093 Vũ Đức Mạnh 25/07/97 11492
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 57/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040187 Mai Ngọc Minh 02/08/95 11493
2 1621050197 Nguyễn Trung Nam 08/06/1998 11494
3 1321040184 Phạm Duy Nam 14/08/95 11495
4 1321040187 Bế Văn Năm 23/02/95 11496
5 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 11497
6 1621050190 Nguyễn Bá Phong 19/04/1998 11498
7 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 11499
8 1621050178 Nguyễn Bá Lưu Phước 05/10/1998 11500
9 1621050362 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1998 11501
10 1221030388 Đinh Sơn Quân 06/12/94 11502
11 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 11503
12 1621050288 Mai Cảnh Quang 16/01/1998 11504
13 1221040201 Nguyễn Duy Quý 03/11/94 11505
14 1611050017 Trương Ngọc Hải Quý 19/04/1998 11506
15 1621050888 Nguyễn Thế Quyền 02/01/1997 11507
16 1621050461 Đỗ Đình Quỳnh 24/09/1998 11508
17 1621050518 Cao Hồng Sơn 19/01/1998 11509
18 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 11510
19 1621050620 Đoàn Đình Tâm 19/02/1998 11511
20 1321060253 Lê Văn Tâm 20/01/95 11512
21 1621050880 Nguyễn Đình Tân 27/08/1998 11513
22 1321030202 Đỗ Mạnh Thái 22/11/94 11514
23 1621050598 Nguyễn Văn Thái 24/05/1996 11515
24 1621050440 Đoàn Đức Thắng 06/04/1998 11516
25 1621050479 Nguyễn Văn Thắng 11/12/1998 11517
26 1621050107 Đinh Ngọc Thành 11/11/1998 11518
27 1611050016 Dương Đức Thành 29/12/1998 11519
28 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 11520
29 1621050241 Trần Văn Thành 05/08/1998 11521
30 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 11522
31 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/95 11523
32 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 11524
33 1321020209 Trương Thị Tuyết Thu 02/11/94 11525
34 1621050179 Nguyễn Văn Tiến 16/12/1998 11526
35 1621050542 Phan Thị Kim Tiến 15/07/1997 11527
36 1321020223 Trần Văn Toản 19/07/95 11528
37 1321060641 Trương Quốc Toản 04/08/94 11529
38 1321030919 Viên Văn Trung 22/01/95 11530
39 1621050398 Nguyễn Phi Truyền 24/04/1998 11531
40 1221070173 Nguyễn Văn Tư 18/04/94 11532
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 58/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621050489 Trịnh Quốc Tuấn 27/11/1998 11533
42 1621050416 Đinh Thanh Tùng 09/06/1998 11534
43 1621050238 Trần Minh Tùng 01/08/1998 11535
44 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 11536
45 1621050212 Phạm Mạnh Tường 11/10/1998 11537
46 1621050506 Lê Quang Vượng 05/11/1998 11538
47 1621050263 Nguyễn Thị Xuân 15/06/1998 11539
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 59/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621050224 Lê Trần Việt Anh 19/01/1998 11540
2 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 11541
3 1621050180 Bùi Đình Đa 03/04/1998 11542
4 1621050853 Đinh Văn Đại 01/11/1994 11543
5 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 11544
6 1621050203 Nguyễn Ngọc Diện 05/08/1998 11545
7 1621050421 Đỗ Văn Định 18/06/1998 11546
8 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 11547
9 1621050019 Lê Chí Đức 23/01/1998 11548
10 1621050210 Vũ Tiến Dũng 13/01/1998 11549
11 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/97 11550
12 1621050092 Nguyễn Minh Hiếu 03/11/1998 11551
13 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 11552
14 1621050221 Trần Khải Hưng 14/12/1998 11553
15 1621050548 Trần Quang Huy 09/09/1998 11554
16 1621050335 Nguyễn Tất Lọc 21/05/1998 11555
17 1621050496 Nguyễn Quý Lợi 09/03/1998 11556
18 1621050554 Đỗ Nhật Minh 11/01/1998 11557
19 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 11558
20 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 11559
21 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 11560
22 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 11561
23 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/97 11562
24 1621050629 Bùi Nhật Quang 25/10/1998 11563
25 1621050239 Nguyễn Văn Quyền 06/10/1998 11564
26 1621050600 Nguyễn Hồng Sơn 26/04/1998 11565
27 1621050538 Phạm Đức Tân 29/09/1998 11566
28 1621050601 Nguyễn Văn Thắng 19/08/1998 11567
29 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 11568
30 1611050007 Trần Phương Thảo 10/12/1998 11569
31 1621050573 Trần Đức Thịnh 10/03/1998 11570
32 1221050098 Lê Văn Thuấn 13/09/94 11571
33 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 11572
34 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 11573
35 1621050830 Nguyễn Văn Tiến 29/12/1997 11574
36 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 11575
37 1621050162 Kiều Xuân Toản 05/11/1998 11576
38 1621050457 Hoàng Anh Tuấn 14/01/1998 11577
39 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 11578
40 1621050243 Nguyễn Quốc Việt 21/11/1998 11579
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 60/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/97 11580
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 61/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010301 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621050175 Đào Tương Lai 01/03/1998 11581
2 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 11582
3 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 11583
4 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 11584
5 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 11585
6 1621050227 Nguyễn Hữu Thảo 30/05/1998 11586
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 62/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010302 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010426 Phan Văn Cường 08/03/97 11587
2 1521010800 Đinh Tùng Dương --/--/---- 11588
3 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/97 11589
4 1521010434 Trần Minh Hoàng 04/05/97 11590
5 1521010359 Lê Bá Lực 17/01/96 11591
6 1121010418 Trương Công Nam #N/A 11592
7 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/97 11593
8 0921050063 Nguyễn Thái Thành 09/12/91 11594
9 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/94 11595
10 1521010393 Đinh Trọng Tín 05/05/97 11596
11 1521010365 Nguyễn Thị Xuân 27/03/97 11597
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 63/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010302 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/97 11598
2 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/97 11599
3 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/97 11600
4 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/96 11601
5 1521010433 Đặng Thị Hoàn 20/04/96 11602
6 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96 11603
7 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/96 11604
8 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/97 11605
9 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 11606
10 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 11607
11 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/97 11608
12 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/96 11609
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 64/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010303 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010442 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/97 11610
2 1421020016 Đào Quốc Bảo 13/06/96 11611
3 1521020383 Dương Xuân Hùng 03/02/95 11612
4 1421020387 Trần Đăng Hùng 31/12/96 11613
5 1321020562 Dương Quốc Huy 14/12/93 11614
6 1421020413 Nguyễn Quang Khánh 05/01/96 11615
7 1421020417 Nguyễn Đức Khoa 15/01/96 11616
8 1521010337 Phan Hồng Phúc 18/04/97 11617
9 1421020136 Nguyễn Hoàng Sơn 30/07/96 11618
10 1421020595 Nguyễn Quốc Thuấn 14/11/94 11619
11 1421020608 Lê Văn Tiềm 24/07/95 11620
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 65/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010303 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/96 11621
2 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/97 11622
3 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/97 11623
4 1521010426 Phan Văn Cường 08/03/97 11624
5 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/97 11625
6 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 11626
7 1521010354 Phạm Thị Mai 20/11/97 11627
8 1521010341 Nguyễn Anh Tuấn 09/10/97 11628
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 66/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010303 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/96 11629
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 67/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010305 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 1+ TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040005 Nguyễn Thị Mai Anh 02/08/96 11630
2 1421040368 Uông Văn Bắc 03/06/96 11631
3 1421045001 Nguyễn Văn Bảo 02/02/96 11632
4 1421040019 Lê Thị Ngọc Bích 26/06/96 11633
5 1321080010 Đặng Hồng Cường 29/08/89 11634
6 1321020035 Ngô Minh Cường 05/09/95 11635
7 1421040084 Tạ Nguyên Đức 07/11/96 11636
8 1421040052 Trần Văn Dũng 09/07/96 11637
9 1421080199 Nguyễn Thị Hà 25/03/96 11638
10 1421020328 Đỗ Ngọc Hải 14/11/96 11639
11 1421020334 Phạm Sơn Hải 17/12/96 11640
12 1221020057 Thái Khắc Hải 24/01/93 11641
13 1421040095 Nông Văn Hàn 06/01/96 11642
14 1421080033 Cao Thị Hậu 16/10/96 11643
15 1421020363 Nguyễn Văn Hoán 01/10/96 11644
16 1421040417 Đào Quang Hoàng 13/09/96 11645
17 1021010141 Lê Hữu Hoàng 11/10/92 11646
18 1421020401 Chu Tuấn Hưng 20/04/96 11647
19 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 11648
20 1421040157 Đỗ Thị Hà Lê 29/07/96 11649
21 1421040159 Nguyễn Thị út Lệ 14/03/96 11650
22 1421040441 Nguyễn Thị Kim Liên 20/01/96 11651
23 1321010212 Nguyễn Nhật Linh 29/05/95 11652
24 1421040200 Hoàng Thị Bảo Ngọc 28/09/96 11653
25 1421080310 Bùi Thị Hồng Nhung 26/10/96 11654
26 1421040208 Triệu Thị Oanh 14/02/96 11655
27 1421040211 Phạm Hồng Phúc 24/10/96 11656
28 1321020670 Phạm Văn Phúc 07/09/95 11657
29 1321040211 Phạm Thị Phương 12/08/95 11658
30 1421040220 Trịnh Minh Quang 08/08/96 11659
31 1421040229 Nguyễn Quang Sang 29/03/96 11660
32 1421020002L Khamthay SYVILAY 08/09/94 11661
33 1421040235 Trần Ngọc Tài 19/11/96 11662
34 1421020554 Đào Đức Tân 11/03/96 11663
35 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/95 11664
36 1421040247 Nguyễn Tài Thanh 30/05/96 11665
37 1421040260 Lưu Phương Thảo 10/01/96 11666
38 1421040262 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/07/95 11667
39 1421040288 Hà Long Tin 21/05/96 11668
40 1421020005L Vongyang VANSAO 05/05/93 11669
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 68/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010305 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 1+ TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421080431 Nguyễn Thị Yến 14/02/96 11670
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 69/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010305 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 1+ TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020562 Dương Quốc Huy 14/12/93 11671
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 70/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010307 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cân bằng pha và hóa keo + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020011 Trịnh Văn Bằng 17/01/94 11672
2 1321020474 Đinh Quốc Đạt 04/04/95 11673
3 1321020073 Nguyễn Văn Đồng 20/02/95 11674
4 1421020006L Chanthaphone DUANGSAVANH11/04/95 11675
5 1321020074 Hoàng Văn Đức 29/09/95 11676
6 1321020045 Nguyễn Tiến Dũng 04/12/95 11677
7 1321020084 Bùi Thanh Hải 23/11/93 11678
8 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/95 11679
9 1321010137 Ngô Sỹ Hải 10/01/95 11680
10 1321010152 Nguyễn Quang Hiếu 24/08/95 11681
11 1321080031 Trần Trung Hiếu 16/09/95 11682
12 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/94 11683
13 1321040106 Đỗ Huy Hoàng 24/04/95 11684
14 1221020067 Trần Huy Hoàng 09/04/94 11685
15 1221020076 Phạm Hải Hương 04/04/94 11686
16 1321020116 Hoàng Văn Huy 13/08/95 11687
17 1321020130 Nguyễn Đăng Khoa 08/11/95 11688
18 1221020342 Đỗ Văn Khoan 13/09/93 11689
19 1321080048 Vũ Ngọc Khôi 12/10/95 11690
20 1221020083 Nguyễn Duy Kiên 04/11/94 11691
21 1221020437 Quốc Vũ Kiến 08/10/94 11692
22 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/95 11693
23 1321080474 Phạm Công Long 21/12/95 11694
24 1221040160 Nguyễn Hoàng Lưu 05/03/94 11695
25 1321020629 Phạm Tiến Mạnh 26/04/95 11696
26 1321010268 Nguyễn Văn Phúc 09/10/95 11697
27 1321010271 Bùi Thị Phương 11/02/95 11698
28 1221020114 Đặng Văn Phương 19/06/94 11699
29 1221080059 Lê Bảo Quân 13/05/94 11700
30 1321020169 Nguyễn Văn Quang 22/08/94 11701
31 1321040246 Bùi Hồng Thái 24/11/95 11702
32 1321020709 Ngô Văn Thái 04/08/95 11703
33 1221020459 Nguyễn Bá Thành 18/08/94 11704
34 1321020724 Dương Văn Thể 01/10/95 11705
35 1321020757 Phạm Công Toàn 02/05/95 11706
36 1121020207 Phạm Phú Trường 25/11/93 11707
37 1321010393 Hoàng Phan Tuấn 26/11/95 11708
38 1321020252 Nguyễn Lương Viên 09/12/95 11709
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 71/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010307 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cân bằng pha và hóa keo + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321080010 Đặng Hồng Cường 29/08/89 11710
2 1321020035 Ngô Minh Cường 05/09/95 11711
3 1321020670 Phạm Văn Phúc 07/09/95 11712
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 72/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010308 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá lý phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010005 Bùi Tuấn Anh 22/06/95 11713
2 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/96 11714
3 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/96 11715
4 1421010028 Vi Thị Bích 02/06/96 11716
5 1421020236 Đặng Thanh Bình 25/05/96 11717
6 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/96 11718
7 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/96 11719
8 1421010077 Bùi Văn Đạt 24/06/96 11720
9 1421010084 Lê Văn Đông 12/08/96 11721
10 1421020043 Nguyễn Đình Đức 17/08/96 11722
11 1421010070 Lê Đại Dương 24/05/96 11723
12 1421020032 Nguyễn Đức Duyệt 29/10/96 11724
13 1421010096 Nguyễn Thanh Hải 03/11/96 11725
14 1421010101 Đinh Thị Hảo 28/06/96 11726
15 1421010107 Bùi Thị Hiền 02/10/96 11727
16 1421010108 Cao Thị Thu Hiền 23/04/96 11728
17 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/96 11729
18 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/95 11730
19 1421010150 Nguyễn Thành Hưng 31/10/96 11731
20 1421010395D Quách Thị Hương 15/06/94 11732
21 1421010163 Đào Văn Khánh 27/03/96 11733
22 1421020094 Trần Long 14/08/95 11734
23 1421010201 Hoàng Minh 28/02/95 11735
24 1221020393 Đoàn Đình Nam 17/07/93 11736
25 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/94 11737
26 1421010232 Đặng Hoàng Nhật 21/04/96 11738
27 1421020505 Nguyễn Hữu Phát 01/08/95 11739
28 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/95 11740
29 1421010247 Lê Công Phương 11/04/96 11741
30 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/96 11742
31 1421010279 Nguyễn Ngọc Quỳnh 26/06/96 11743
32 1321020711 Phạm Văn Thái 03/02/95 11744
33 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/96 11745
34 1421080354 Nguyễn Tiến Thành 19/07/96 11746
35 1421010318 Vũ Đỗ Long Thịnh 02/07/96 11747
36 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/96 11748
37 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/96 11749
38 1421010332 Lường Hữu Tiến 05/09/96 11750
39 1421010338 Nguyễn Ngọc Tính 18/10/96 11751
40 1421010350 Trần Ngọc Trọng 09/02/96 11752
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 73/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010308 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá lý phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/96 11753
42 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 01/12/96 11754
43 1421010364 Đồng Văn Tuấn 01/09/96 11755
44 1421010365 Ngô Anh Tuấn 16/04/96 11756
45 1421010367 Nguyễn Anh Tuấn 07/06/96 11757
46 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/96 11758
47 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/96 11759
48 1421010377 Vương Văn Tuyền 28/11/96 11760
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 74/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010308 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá lý phần 1 + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020334 Phạm Sơn Hải 17/12/96 11761
2 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 11762
3 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/94 11763
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 75/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/96 11764
2 1521060459 Vũ Tiến Sinh 04/07/97 11765
3 1521010283 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/97 11766
4 1521010216 Trịnh Hồng Sơn 04/01/97 11767
5 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/96 11768
6 1521040050 Đỗ Mạnh Thao 23/11/96 11769
7 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/97 11770
8 1521040310 Phan Văn Thiện 19/11/97 11771
9 1521070010 Ngô Văn Thịnh 05/05/96 11772
10 1521020308 Nguyễn Thị Tho 28/05/96 11773
11 1521010051 Phạm Văn Tiến 08/01/97 11774
12 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/96 11775
13 1521010182 Vũ Văn Toàn 01/11/97 11776
14 1521040064 Hoàng Thị Thùy Trang 03/08/97 11777
15 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/96 11778
16 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/97 11779
17 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/97 11780
18 1411040062 Bùi Văn Trường 01/03/96 11781
19 1521070051 Nguyễn Văn Trường 22/12/96 11782
20 1521070384 Trần Văn Trường 29/04/97 11783
21 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/97 11784
22 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/97 11785
23 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/97 11786
24 1521040027 Vũ Văn Tuấn 19/07/97 11787
25 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/97 11788
26 1521070095 Triệu Văn Tuyên 16/11/94 11789
27 1521040016 Trần Hoàng Việt 28/02/97 11790
28 1521060361 Nguyễn Viết Xuân 22/04/97 11791
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 76/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/92 11792
2 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/97 11793
3 1521020092 Lương Đức Anh 08/04/97 11794
4 1521070057 Nguyễn Văn Đức Anh 11/05/97 11795
5 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/97 11796
6 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/97 11797
7 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/96 11798
8 1521040179 Nguyễn Hải Bằng 12/10/97 11799
9 1521070115 Đào Văn Chiều 15/06/97 11800
10 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/95 11801
11 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/96 11802
12 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/95 11803
13 1521010120 Vũ Văn Cường 26/09/97 11804
14 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/95 11805
15 1521040055 Nguyễn Văn Điệp 11/06/95 11806
16 1521070022 Đinh Văn Đức 15/09/97 11807
17 1521070101 Lê Thanh Dũng 26/09/97 11808
18 1321040048 Nguyễn Văn Dũng 16/03/95 11809
19 1521040223 Phan Văn Dụng 23/07/97 11810
20 1521070063 Trần Văn Đương 08/11/97 11811
21 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/97 11812
22 1521040144 Nguyễn Xuân Duy 28/05/96 11813
23 1321060106 Nguyễn Bá Hậu 02/08/95 11814
24 1521040237 Ngô Xuân Hiệp 31/08/97 11815
25 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/97 11816
26 1521070053 Đỗ Ngọc Hiếu 14/07/97 11817
27 1521010306 Nguyễn Danh Hiếu 23/10/97 11818
28 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/96 11819
29 1521010098 Dương Văn Hòa 23/03/97 11820
30 1521040108 Trần Văn Hoàn 04/01/97 11821
31 1521070259 Nguyễn Hữu Hoàng 15/10/97 11822
32 1521040014 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/97 11823
33 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/97 11824
34 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/96 11825
35 1521040067 Nguyễn Thị Hồng 02/03/97 11826
36 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/97 11827
37 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/96 11828
38 1521060358 Trần Văn Hùng 24/02/97 11829
39 1521070004 Lý Văn Hương 19/08/97 11830
40 1521040249 Phạm Thị Hường 06/08/96 11831
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 77/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521010313 Hồ Việt Huy 11/11/97 11832
42 1521070470 Nguyễn Thế Khoa 15/03/95 11833
43 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/96 11834
44 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/97 11835
45 1521070074 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/97 11836
46 1421070075 Trần Duy Lợi 06/05/95 11837
47 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/95 11838
48 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/97 11839
49 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/97 11840
50 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/97 11841
51 1521040261 Trần Hữu Lực 12/08/97 11842
52 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/96 11843
53 1521040134 Vi Văn Mạnh 20/02/97 11844
54 1521070008 Hồ Thanh Nam 22/02/96 11845
55 1521070318 Vũ Hoàng Nghĩa 18/09/97 11846
56 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/94 11847
57 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/97 11848
58 1521010240 Lê Văn Nhật 25/06/96 11849
59 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/97 11850
60 1521060396 Hoàng Đức Phương 09/07/97 11851
61 1421040486 Phạm Văn Quang 18/01/96 11852
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 78/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010401 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040010 Vương Văn Sơn 06/10/97 11853
2 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/97 11854
3 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/96 11855
4 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/97 11856
5 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/97 11857
6 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/97 11858
7 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 11859
8 1521060406 Nguyễn Đức Thuận 12/04/97 11860
9 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/94 11861
10 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/97 11862
11 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/97 11863
12 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/97 11864
13 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/97 11865
14 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/97 11866
15 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/97 11867
16 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/97 11868
17 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/97 11869
18 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/97 11870
19 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/97 11871
20 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/96 11872
21 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/97 11873
22 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/95 11874
23 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/97 11875
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 79/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 11876
2 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/97 11877
3 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/97 11878
4 1521040156 Lê Việt Anh 04/09/97 11879
5 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/97 11880
6 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/97 11881
7 1521070090 Nguyễn Ngọc Bình 20/12/97 11882
8 1521020357 Chu Thị Thùy Châm 24/04/97 11883
9 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/97 11884
10 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/97 11885
11 1521070016 Vũ Tiến Công 22/08/97 11886
12 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/97 11887
13 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/97 11888
14 1521040065 Phạm Văn Cường 13/02/97 11889
15 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/96 11890
16 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/96 11891
17 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/97 11892
18 1521040028 Trương Lập Đông 17/11/96 11893
19 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/97 11894
20 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/97 11895
21 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/97 11896
22 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/97 11897
23 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/97 11898
24 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/97 11899
25 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/95 11900
26 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/97 11901
27 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/97 11902
28 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/97 11903
29 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/97 11904
30 1521010126 Nguyễn Trần Đức Huy 25/07/97 11905
31 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/97 11906
32 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/97 11907
33 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/94 11908
34 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 11909
35 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/97 11910
36 1521040155 Thào A Là 20/05/97 11911
37 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/97 11912
38 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/97 11913
39 1521070104 Lý Văn Luân 16/08/97 11914
40 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/97 11915
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 80/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/96 11916
42 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/97 11917
43 1521070304 Đỗ Văn Minh 22/07/97 11918
44 1521020066 Ngô Thiên Minh 14/06/97 11919
45 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/97 11920
46 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/97 11921
47 1521070130 Bùi Văn Phương 30/07/97 11922
48 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/97 11923
49 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/97 11924
50 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/97 11925
51 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 11926
52 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/95 11927
53 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/97 11928
54 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/97 11929
55 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/96 11930
56 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/97 11931
57 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/97 11932
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 81/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010401 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/97 11933
2 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 11934
3 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/97 11935
4 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/94 11936
5 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/97 11937
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 82/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010402 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuật
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060448 Ngô Tuấn Anh 22/11/96 11938
2 1521040158 Nguyễn Đức Anh 01/09/97 11939
3 1521010260 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/97 11940
4 1321010042 Nguyễn Thành Chung 27/09/95 11941
5 1521040068 Nguyễn Thành Đạt 31/10/97 11942
6 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/97 11943
7 1321010219 Nguyễn Đức Lợi 01/01/95 11944
8 1521040060 Trần Đăng Phong 07/11/97 11945
9 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/96 11946
10 1521060388 trần quang thành 03/08/97 11947
11 1321070195 Nguyễn Hà Toản 16/02/95 11948
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 83/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010402 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuật
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/94 11949
2 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/97 11950
3 1521060373 Trần Đức Công 21/06/97 11951
4 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/97 11952
5 1521070077 Phạm Văn Minh 10/01/96 11953
6 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 11954
7 1521040086 Nguyễn Thành Trung 22/02/97 11955
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 84/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010402 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuật
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/97 11956
2 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/97 11957
3 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/97 11958
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 85/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010403 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B507 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070187 Lê Sỹ Công 30/10/95 11959
2 1221020016 Trần Đình Cương 18/07/92 11960
3 1321050480 Nguyễn Quốc Đạt 18/12/95 11961
4 1321040063 Phạm Quốc Đạt 27/05/95 11962
5 1321040052 Nguyễn Ngọc Duy 11/06/95 11963
6 1531040010 Nguyễn Văn Hà 20/03/ 11964
7 1321030553 Hoàng Thị Hạnh 21/03/95 11965
8 1531040013 Đỗ Trung Hiếu 17/03/ 11966
9 1421060110 Trần Văn Hòa 26/11/96 11967
10 1221020304 Nguyễn Văn Hùng 05/10/94 11968
11 1421060460 Nguyễn Tiến Khánh 23/03/96 11969
12 1531070403 Nguyễn Khắc Long 19/11/ 11970
13 1221060090 Phạm Huy Mạnh 20/03/94 11971
14 0921010310 Trương Bích Mạnh 04/11/91 11972
15 1221020097 Vũ Văn Mậu 19/10/94 11973
16 1221020395 Doãn Thành Nam 14/06/94 11974
17 1221030113 Kiều Bảo Ngọc 15/05/94 11975
18 1321030166 Phạm Văn Ngọc 12/06/95 11976
19 1321040214 Phan Thị Phượng 13/10/95 11977
20 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/95 11978
21 1321010339 Hoàng Văn Thịnh 28/02/95 11979
22 1221020496 Đoàn Ngọc Tiến 24/02/94 11980
23 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/95 11981
24 1221040284 Bùi Văn Trưởng 16/05/94 11982
25 1531070407 Tăng Minh Tuân 10/04/ 11983
26 1321060342 Trần Thanh Tùng 29/08/95 11984
27 1221080163 Bùi Thị Vân 08/05/94 11985
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 86/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010403 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221010232 Lương Đức Minh 05/04/91 11986
2 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/95 11987
3 1421040247 Nguyễn Tài Thanh 30/05/96 11988
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 87/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/97 11989
2 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/97 11990
3 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/97 11991
4 1521060114 Nguyễn Quang Anh 17/05/97 11992
5 1521060206 Trần Tuấn Anh 15/06/97 11993
6 1521060078 Lưu Xuân Bách 08/10/97 11994
7 1524010126 Đỗ Văn Bằng 23/06/96 11995
8 1521030003 Bùi Ngọc Bảo 20/08/96 11996
9 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/97 11997
10 1321030017 Hoàng Văn Bảo 14/05/93 11998
11 1521060128 Lê Xuân Bồng 03/04/97 11999
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 88/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/97 12000
2 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/97 12001
3 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/96 12002
4 1521060052 Nguyễn Văn Cường 23/05/97 12003
5 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/97 12004
6 1421040039 Vũ Mạnh Cường 05/11/96 12005
7 1521060237 Lê Quý Đại 14/04/97 12006
8 1421060070 Nguyễn Hải Đăng 05/03/95 12007
9 1521060059 Phùng Xuân Đạt 24/01/97 12008
10 1421080012 Nguyễn Ngọc Diệp 04/03/96 12009
11 1221020045 Vũ Khắc Đoàn 02/08/94 12010
12 1521060147 Đỗ Duy Đông 23/12/97 12011
13 1521060213 Lê Đình Đồng 24/10/97 12012
14 1421060078 Nguyễn Văn Đồng 03/03/95 12013
15 1221040043 Nguyễn Văn Dự 07/03/89 12014
16 1521060066 Ngô Xuân Đức 03/04/97 12015
17 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/95 12016
18 1521080071 Nguyễn Minh Đức 21/11/97 12017
19 1521060150 Trần Trung Đức 22/05/97 12018
20 1521060263 Nguyễn Đình Dũng 26/12/97 12019
21 1521060276 Nguyễn Xuân Dũng 05/07/97 12020
22 1421080019 Hoàng Tuấn Dương 04/06/96 12021
23 1521060123 Trịnh Xuân Dương 26/02/97 12022
24 1421060083 Phạm Văn Đường 12/11/96 12023
25 1421060086 Phạm Minh Giang 13/01/96 12024
26 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/97 12025
27 1521010006 Lê Hữu Hiệp 11/09/97 12026
28 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/97 12027
29 1521060310 Nguyễn Đức Hiệp 08/10/97 12028
30 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/97 12029
31 1421020353 Mai Đình Hiếu 05/01/96 12030
32 1521030223 Phạm Minh Hiếu 23/06/97 12031
33 1521060261 Trần Ngọc Hòa 23/02/97 12032
34 1221050240 Mai Ngọc Hoàng 30/07/93 12033
35 1521060037 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 29/04/97 12034
36 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/96 12035
37 1521060035 Lường Tú Huê 14/01/97 12036
38 1321030607 Đồng Văn Hùng 29/10/95 12037
39 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/97 12038
40 1521060117 Nguyễn Mạnh Hùng 13/05/97 12039
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 89/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421080046 Nguyễn Hữu Hưng 13/08/96 12040
42 1521060307 Nguyễn Quốc Hưng 05/11/97 12041
43 1521080064 Nguyễn Thị Thu Hương 07/01/96 12042
44 1421080050 Cao Thái Hữu 11/12/95 12043
45 1521080171 Đặng Quang Huy 16/05/97 12044
46 1421020074 Đỗ Mạnh Huy 01/05/96 12045
47 1421080042 Đỗ Quốc Huy 04/04/96 12046
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 90/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421080235 Lê Quốc Huy 26/04/96 12047
2 1521030075 Nguyễn Văn Huy 16/08/97 12048
3 1521030085 Nguyễn Văn Huy 09/10/97 12049
4 1421080242 Lê Thu Huyền 14/01/96 12050
5 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/97 12051
6 1521060333 Nguyễn An Khang 11/12/97 12052
7 1521060271 Nguyễn Trọng Khang 09/05/97 12053
8 1421080248 Cấn Quang Khánh 18/12/96 12054
9 1521060084 Đào Văn Khánh 20/09/97 12055
10 1521060222 Đỗ Ngọc Khoa 08/05/97 12056
11 1321030662 Đỗ Trung Kiên 29/01/95 12057
12 1521030039 Nguyễn Xuân Lâm 19/04/97 12058
13 1521080182 Tùng Lâm 25/11/97 12059
14 1421030120 Nguyễn Duy Linh 24/09/96 12060
15 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/93 12061
16 1421080060 Trần Thị Thùy Linh 17/05/96 12062
17 1421080061 Trần Thủy Đàm Linh 18/12/96 12063
18 1521080353 Hồ Công Lộc 01/10/97 12064
19 0924010225 Đỗ Đức Lợi 18/12/89 12065
20 1521030029 Trần Văn Lợi 15/01/97 12066
21 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/97 12067
22 1521030261 Nguyễn Bá Long 16/05/97 12068
23 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/97 12069
24 1521060175 Bùi Văn Luân 11/04/97 12070
25 1421050117 Hoàng Tiến Lực 24/08/95 12071
26 1524010133 Lê Thị Mai 12/06/97 12072
27 1421020101 Nguyễn Võ Mai 04/11/96 12073
28 1521060021 Bùi Tuấn Minh 10/12/97 12074
29 1421080070 Đặng Văn Minh 18/03/96 12075
30 1521060312 Đỗ Quang Minh 20/07/97 12076
31 1524010088 Đỗ Quang Minh 21/12/97 12077
32 1521080203 Phùng Quang Minh 27/06/97 12078
33 1521060055 Phạm Thị Mơ 04/07/97 12079
34 1421050516 Chu Văn Nam 26/01/95 12080
35 1521030049 Võ Hoài Nam 07/01/97 12081
36 1521080356 Nguyễn Thị Thanh Nga 12/06/97 12082
37 1421080304 Trần Minh Ngọc 18/08/96 12083
38 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/97 12084
39 1521060062 Nguyễn Đình Nhân 08/03/97 12085
40 1424010475 Vũ Văn Nhân 07/02/94 12086
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 91/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/97 12087
42 1521060329 Nguyễn Đình Ninh 19/01/97 12088
43 1521080053 Lê Thị Lan Oanh 24/06/97 12089
44 1321030773 Nguyễn Trọng Pháp 17/07/95 12090
45 1421010238 Nguyễn Đức Phi 08/03/96 12091
46 1421030483 Đào Tiến Phong 13/05/95 12092
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 92/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030497 Nguyễn Thị Mai Phương 23/10/96 12093
2 1521080021 Nguyễn Minh Quân 02/03/97 12094
3 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/97 12095
4 1521030295 Lê Duy Quí 16/05/97 12096
5 1521030298 Bùi Ngọc Quyền 20/07/97 12097
6 1521080048 Nguyễn Thế Quyền 24/08/97 12098
7 1521060028 Trịnh Văn Quyền 30/08/97 12099
8 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/96 12100
9 1321020180 Nguyễn Xuân Sinh 10/10/95 12101
10 1521060330 Đặng Đình Sơn 10/01/97 12102
11 1221010296 Đỗ Văn Sơn 08/01/93 12103
12 1421080101 Hoàng Thái Sơn 29/10/96 12104
13 1521060018 Nguyễn Hữu Sỹ 07/04/96 12105
14 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 12106
15 1521020295 Hoàng Đình Tăng 31/01/97 12107
16 1521060032 Đỗ Chiến Thắng 27/10/97 12108
17 1521060317 Trần Chiến Thắng 29/04/97 12109
18 1424010173 Hoàng Thị Huyền Thanh 13/07/96 12110
19 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/97 12111
20 1521030061 Đỗ Văn Thành 15/10/97 12112
21 1521030074 Lã Hữu Thành 11/11/97 12113
22 1421080107 Trịnh Xuân Thành 17/05/96 12114
23 1421080108 Đặng Thị Hương Thảo 07/02/96 12115
24 1421060262 Đỗ Đức Thịnh 13/10/96 12116
25 1421080372 Nguyễn Quang Thịnh 04/12/95 12117
26 1521080259 Trần Thị Thương 24/10/97 12118
27 1521020314 Đỗ Tất Thưởng 15/02/97 12119
28 1521060015 Công Ngọc Tiến 07/01/97 12120
29 1221010351 Vũ Đức Tiến 15/08/94 12121
30 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/97 12122
31 1424010601 Đào Mạnh Trí 29/09/96 12123
32 1421060612 Phạm Quang Trường 28/11/96 12124
33 1524010549 Phạm Tiến Tuân 06/06/96 12125
34 1421030612 Nguyễn Viết Tuấn 17/06/96 12126
35 1421080419 Hoàng Tùng 24/11/96 12127
36 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/97 12128
37 1521060314 Nguyễn Văn Tuyên 18/08/97 12129
38 1521060188 Nguyễn Văn Tuyển 05/07/97 12130
39 1324010338 Hoàng Thúy Vân 03/03/95 12131
40 1321020805 Bùi Quốc Văn 12/04/93 12132
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 93/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/97 12133
42 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/97 12134
43 1421030233 Lục Quang Vinh 28/12/94 12135
44 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/97 12136
45 1521030347 Nguyễn Quang Vinh 19/07/97 12137
46 1521010209 Trần Vũ Hải Vinh 07/04/97 12138
47 1521060171 Phạm Quốc Vương 27/09/97 12139
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 94/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521080294 Lê Tú Anh 12/06/97 12140
2 1521030055 Nguyễn Tuấn Anh 09/05/95 12141
3 1521060069 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/97 12142
4 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/97 12143
5 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/97 12144
6 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/97 12145
7 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/95 12146
8 1521030089 Nguyễn Văn Chiến 25/08/97 12147
9 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/97 12148
10 1521060304 Nguyễn Xuân Chính 10/06/97 12149
11 1521030010 Đặng Hữu Chủ 06/11/97 12150
12 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/96 12151
13 1521030062 Lê Văn Công 11/08/97 12152
14 1521030183 Mạnh Lộc Cường 02/01/96 12153
15 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 12154
16 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/96 12155
17 1521060097 Lê Hữu Đạt 15/06/97 12156
18 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/97 12157
19 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/97 12158
20 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/96 12159
21 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97 12160
22 1521030355 Ngô Khánh Dương 02/09/97 12161
23 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/97 12162
24 1521030356 Tạ Thùy Dương 30/09/97 12163
25 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97 12164
26 1521080025 Nguyễn Phương Duy 06/05/97 12165
27 1521080128 Nguyễn Thị Kim Hà 19/03/97 12166
28 1521080341 Nguyễn Duy Hải 23/07/97 12167
29 1521060294 Nguyễn Ngọc Hân 11/10/97 12168
30 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/96 12169
31 1521060122 Lê Minh Hiếu 23/11/97 12170
32 1521010146 Trần Minh Hiếu 22/09/97 12171
33 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/97 12172
34 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/97 12173
35 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/96 12174
36 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/97 12175
37 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/97 12176
38 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/97 12177
39 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/97 12178
40 1521080020 Vũ Thanh Hùng 03/07/95 12179
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 95/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521060112 Hà Quốc Hưng 13/10/96 12180
42 1521060106 Nguyễn Văn Hưng 06/02/97 12181
43 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/96 12182
44 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/97 12183
45 1521030102 Đỗ Khắc Huy 26/11/97 12184
46 1521030236 Đoàn Ngọc Huy 03/07/97 12185
47 1521030101 Hoàng Văn Huy 15/12/97 12186
48 1521080046 Nguyễn Đức Huy 07/08/97 12187
49 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/97 12188
50 1521060239 Nguyễn Tống Huy 27/03/97 12189
51 1521060288 Nguyễn Văn Huỳnh 09/03/97 12190
52 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/97 12191
53 1521080180 Lê Trung Kiên 18/11/97 12192
54 1521030250 Nguyễn Sơn Lâm 22/12/97 12193
55 1521030045 Nguyễn Hoàng Linh 09/10/97 12194
56 1521080190 Nguyễn Tuấn Linh 12/10/96 12195
57 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/95 12196
58 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/96 12197
59 1521030076 Nguyễn Mạnh Lực 07/02/97 12198
60 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 12199
61 1521080354 Nguyễn Thị Mận 16/06/97 12200
62 1221080045 Hoàng Văn Minh 14/12/94 12201
63 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/97 12202
64 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/97 12203
65 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/97 12204
66 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/97 12205
67 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/97 12206
68 1521060155 Bùi Đức Nguyện 06/08/97 12207
69 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/96 12208
70 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/97 12209
71 1521080044 Phương Thị Như 01/11/97 12210
72 1421080310 Bùi Thị Hồng Nhung 26/10/96 12211
73 1521060031 Trần Thiện Phước 28/12/97 12212
74 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/97 12213
75 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/97 12214
76 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/97 12215
77 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/97 12216
78 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/97 12217
79 1521060289 Nguyễn Ngọc Sơn 06/10/97 12218
80 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/97 12219
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 96/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/97 12220
82 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/97 12221
83 1521060073 Nguyễn Hữu Tài 08/04/97 12222
84 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/97 12223
85 1521080238 Nguyễn Mạnh Tân 17/07/97 12224
86 1521030308 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/97 12225
87 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/96 12226
88 1521030070 Phùng Bá Thành 27/10/97 12227
89 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/97 12228
90 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 12229
91 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/97 12230
92 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/97 12231
93 1521060050 Trần Văn Thoàn 27/08/97 12232
94 1521030317 Lê Đình Thông 10/11/97 12233
95 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/97 12234
96 1521060111 Đinh Thị Thủy 04/04/97 12235
97 1521080266 Trần Viết Tiến 15/09/97 12236
98 1521080267 Vi Thành Tiến 29/01/97 12237
99 1521060096 Vũ Đình Tiến 08/12/97 12238
100 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/97 12239
101 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/97 12240
102 1521060200 Khang Trần 12/04/97 12241
103 1421080398 Nguyễn Huyền Trang 05/08/96 12242
104 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 12243
105 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/97 12244
106 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 12245
107 1521030023 Phạm Ngọc Trung 21/02/97 12246
108 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/97 12247
109 1521060180 Phan Văn Tuân 24/06/96 12248
110 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/97 12249
111 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/97 12250
112 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/93 12251
113 1521060316 Vũ Quốc Việt 26/12/97 12252
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 97/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010406 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/96 12253
2 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 12254
3 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/97 12255
4 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 12256
5 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 12257
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 98/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020122 Lê Đồng An 15/10/97 12258
2 1521040145 Lê Xuân An 26/06/97 12259
3 1421020001 Phạm Xuân An 08/08/96 12260
4 1421040002 Vũ Thanh An 07/07/96 12261
5 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/95 12262
6 1521010430 Cao Thế Anh 06/08/97 12263
7 1421010006 Đặng Hồ Vân Anh 07/11/96 12264
8 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/97 12265
9 1321020015 mai thi ngoc anh 25/05/94 12266
10 1321040003 Mai Viết Anh 07/11/95 12267
11 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/94 12268
12 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/96 12269
13 1521010263 Nguyễn Quyền Anh 09/07/96 12270
14 1521020077 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/97 12271
15 1521010179 Nguyễn Việt Anh 10/02/97 12272
16 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 12273
17 1521020012 Nguyễn Văn Bắc 23/09/97 12274
18 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/95 12275
19 1521070147 Nguyễn Văn Bằng 06/06/97 12276
20 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/94 12277
21 1521010171 Nguyễn Sỹ Bảo 25/11/96 12278
22 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/97 12279
23 1421070011 Dương Bá Cảnh 18/03/96 12280
24 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/97 12281
25 1421060025 Phạm Văn Cảnh 22/01/96 12282
26 1521040110 Trần Đức Cảnh 08/01/97 12283
27 1421040002L Somvanh CHANTHALA25/02/95 12284
28 1521060449 Lê Minh Chiến 27/03/97 12285
29 1221040021 Lê Quyết Chiến 17/11/94 12286
30 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/96 12287
31 1411060011 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 12288
32 1521070138 Nguyễn Xuân Chiến 19/04/96 12289
33 1521040019 Trần Minh Chiến 21/06/97 12290
34 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/96 12291
35 1521070097 Lê Minh Công 22/11/97 12292
36 1521010256 Mai Anh Công 11/07/97 12293
37 1521060390 Nguyễn Tiến Công 14/01/96 12294
38 1521060445 Đào Văn Cương 27/06/97 12295
39 1421020251 Nguyễn Duy Cương 04/09/95 12296
40 1521010193 Đỗ Đức Cường 04/03/97 12297
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 99/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421020256 Nguyễn Mạnh Cường 16/06/95 12298
42 1321040436 Nguyễn Thiện Cường 10/11/95 12299
43 1521010382 Phạm Viết Cường 06/11/91 12300
44 1421010048 Trần Quốc Cường 21/05/96 12301
45 1321040040 Vũ Văn Cường 25/09/95 12302
46 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/97 12303
47 1521010380 Trần Võ Đại 15/12/97 12304
48 1521060418 Phạm Văn Đằng 02/01/97 12305
49 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/97 12306
50 1521060354 Đỗ Quốc Đạt 07/10/97 12307
51 1421020282 Dương Thành Đạt 11/09/92 12308
52 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/95 12309
53 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/96 12310
54 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/97 12311
55 1521010336 Nguyễn Thành Đạt 19/06/97 12312
56 1521040136 Nguyễn Tiến Đạt 08/11/97 12313
57 1521070109 Nguyễn Văn Đạt 15/07/97 12314
58 1521040090 Phạm Quốc Đạt 18/01/96 12315
59 1421040067 Phạm Tiến Đạt 08/09/96 12316
60 1521020065 Trịnh Công Đạt 12/03/95 12317
61 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/95 12318
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 100/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040042 Phạm Duy Diện 05/05/95 12319
2 1321040441 Nguyễn Cảnh Dinh 01/08/95 12320
3 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/96 12321
4 1321020489 Nguyễn Văn Đô 25/09/93 12322
5 1521070214 Nguyễn Công Đoàn 12/05/97 12323
6 1421030046 Vũ Đình Đoàn 12/02/96 12324
7 1521020158 Bế Ngọc Đông 20/11/96 12325
8 1321060075 Đào Văn Đông 06/02/95 12326
9 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/97 12327
10 1221020047 Phạm Văn Đông 26/01/94 12328
11 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/95 12329
12 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/96 12330
13 1521060236 Cường Nguyễn Đức 27/05/97 12331
14 1521060462 Đinh Khắc Đức 14/09/96 12332
15 1521020041 Hà Việt Đức 03/02/97 12333
16 1521070217 Lê Đình Đức 15/09/97 12334
17 1521060216 Lê Minh Đức 19/03/97 12335
18 1421060080 Lưu Huyền Đức 17/10/96 12336
19 1521010236 Mạc Việt Đức 24/06/97 12337
20 1521070221 Nguyễn Văn Đức 08/07/97 12338
21 1521010334 Trần Minh Đức 22/09/97 12339
22 1531020008 Bùi Việt Dũng 11/04/93 12340
23 1521019021 Đặng Quốc Dũng 15/11/97 12341
24 1521010428 Đoàn Anh Dũng 22/03/97 12342
25 1321010072 Lê Trọng Dũng 12/03/95 12343
26 1521020166 Lê Văn Dũng 09/09/96 12344
27 1521060305 Nguyễn Kim Dũng 20/08/97 12345
28 1321060052 Nguyễn Thọ Dũng 13/10/95 12346
29 1421040049 Nguyễn Văn Dũng 13/11/96 12347
30 1521040042 Trịnh Mạnh Dũng 12/09/97 12348
31 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/97 12349
32 1521020083 Tạ Văn Được 20/08/96 12350
33 1521060427 Nguyễn Danh Dương 23/11/97 12351
34 1521020171 Nguyễn Tùng Dương 21/11/97 12352
35 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/96 12353
36 1521070009 Phạm Thế Duyệt 29/05/97 12354
37 1521070236 Đặng Quang Giang 03/01/97 12355
38 1521040139 trần huy giang 19/03/97 12356
39 1521040001 Bùi Thị Thu Hà 28/08/97 12357
40 1521010072 Nguyễn Khắc Hải 16/06/97 12358
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 101/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/97 12359
42 1521040079 Trần Minh Hân 13/02/97 12360
43 1321020090 Nguyễn Thị Hằng 17/01/95 12361
44 1421020345 Nguyễn Công Hậu 01/05/96 12362
45 1321060108 Nguyễn Quốc Hậu 21/11/93 12363
46 1421020058 Trịnh Công Hiến 07/08/96 12364
47 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/95 12365
48 1421040107 Lê Văn Hiệp 20/10/96 12366
49 1521010165 Ngô Đức Hiệp 20/08/97 12367
50 1221040389 Nguyễn Văn Hiệp 07/03/94 12368
51 1521060006 Phạm Hoàng Hiệp 14/05/97 12369
52 1221070055 Trần Văn Hiệp 11/05/93 12370
53 1521060403 Bùi Trung Hiếu 08/05/97 12371
54 1521070100 Đàm Xuân Hiếu 13/08/97 12372
55 1521020196 Đào Trung Hiếu 28/10/96 12373
56 1521060172 Đinh Quý Hiếu 28/11/97 12374
57 1321060118 Đinh Văn Hiếu 10/11/94 12375
58 1521070012 Hoàng Minh Hiếu 26/07/97 12376
59 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/97 12377
60 1521070254 Hoàng Văn Hiệu 14/12/97 12378
61 1521010189 Bùi Khắc Hinh 10/05/97 12379
62 1521020031 Nguyễn Văn Hóa 25/11/97 12380
63 1521019001 Bùi Đức Hoàng --/--/---- 12381
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 102/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010279 Đỗ Huy Hoàng 20/08/97 12382
2 1521010432 Đỗ Tiến Hoàng 01/10/94 12383
3 1521010347 NGuyễn DUy hoàng 25/07/97 12384
4 1511060032 Nguyễn Khả Hoàng --/--/---- 12385
5 1421040117 Nguyễn Văn Hoàng 07/03/96 12386
6 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/97 12387
7 1521010061 Vũ Anh Hoàng 06/05/97 12388
8 1221070062 Đặng Đức Học 04/09/94 12389
9 1521010031 Nguyễn Duy Học 20/02/97 12390
10 1321040110 Bùi Đắc Hồng 31/01/95 12391
11 1521070262 Nguyễn Duy Huấn 10/01/97 12392
12 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/97 12393
13 1521070265 Nguyễn Mạnh Hùng 08/08/97 12394
14 1521070058 Nguyễn Văn Hùng 10/01/97 12395
15 1521070266 Phạm Minh Hùng 22/02/96 12396
16 1411060080 Trần Mạnh Hùng 22/08/96 12397
17 1321040500 Vương Văn Hùng 06/06/95 12398
18 1321070093 Nguyễn Cao Hưng 29/11/95 12399
19 1521010015 Nguyễn Thành Hưng 14/08/96 12400
20 1221070072 Nguyễn Văn Hưng 27/07/94 12401
21 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/97 12402
22 1521040084 Phạm Quốc Hưng 02/09/97 12403
23 1421070315 Đào Minh Huy 19/10/96 12404
24 1021040128 Đinh Quang Huy 02/05/92 12405
25 1221060307 Đỗ Cao Huy 08/02/94 12406
26 1521070155 Nguyễn Quang Huy 06/10/97 12407
27 1521040154 Nguyễn Trung Huy 22/10/97 12408
28 1521070445 Trịnh Quang Huy 22/07/95 12409
29 1521040253 Hoàng Thu Huyền 16/11/97 12410
30 1521040038 Nguyễn Thị Huyền 25/11/97 12411
31 1411040032 Hoàng Văn Khánh 21/02/95 12412
32 1321070099 Nguyễn Quang Khánh 06/06/94 12413
33 1521070066 Trần Văn Khoa 10/08/96 12414
34 1521010206 Lê Văn Khởi 29/03/97 12415
35 1521010167 Võ Tá Khuê 04/12/97 12416
36 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/96 12417
37 1521070148 Nguyễn Ngọc Kiên 22/09/97 12418
38 1521010118 Phạm Văn Kiên 22/09/97 12419
39 1221020086 Trịnh Trung Kiên 08/10/94 12420
40 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/97 12421
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 103/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/96 12422
42 1411040036 Nguyễn Văn Lâm 30/12/95 12423
43 1421070068 Nông Hoàng Lâm 26/08/96 12424
44 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/97 12425
45 1421070345 Trần Văn Lãm 30/07/96 12426
46 1521040020 Nguyễn Thị Liễu 24/07/97 12427
47 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/97 12428
48 1421020434 Lưu Quang Linh 02/09/96 12429
49 1521010259 Nguyễn Thùy Linh 19/01/97 12430
50 1521010343 Nhâm Tuấn Linh 12/07/97 12431
51 1521010172 Phạm Văn Linh 29/09/97 12432
52 1221040149 Phạm Xuân Linh 11/11/93 12433
53 1521070030 Tô Tùng Linh 23/02/97 12434
54 1524010090 Vũ Thùy Linh 05/06/97 12435
55 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/96 12436
56 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/97 12437
57 1521040009 Nguyễn Văn Lợi 08/11/97 12438
58 1411040039 Đỗ Văn Long 10/08/96 12439
59 1521070018 Lê Duy Long 05/08/97 12440
60 1521070083 Lê Vân Long 03/02/97 12441
61 1521040004 Nguyễn Duy Long 22/02/97 12442
62 1421020092 Nguyễn Nhật Long 08/08/96 12443
63 1521020081 Phạm Thanh Long 06/12/97 12444
64 1521020085 Trần Duy Long 03/06/97 12445
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 104/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020141 Vũ Vân Long 19/04/95 12446
2 1521010404 Nguyễn Thành Luân 01/06/96 12447
3 1521010376 Phạm Văn Lực 14/12/97 12448
4 1521010024 Đỗ Gia Lượng 07/07/97 12449
5 1521020253 Nguyễn Thọ Lượng 06/05/97 12450
6 1521020254 Nguyễn Thị Ly 06/01/97 12451
7 1521010267 Trịnh Thị Thảo Ly 20/04/97 12452
8 1521040096 Nguyễn Tiến Mạnh 09/09/97 12453
9 1521010419 Đỗ Thị Mến 06/10/97 12454
10 1521040343 Đinh Dũng Minh 01/12/97 12455
11 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/96 12456
12 1411060112 Đoàn Văn Minh 28/02/96 12457
13 1421040189 Nguyễn Ngọc Minh 26/11/95 12458
14 1421020110 Phạm Văn Minh 09/12/95 12459
15 1521010366 Đinh Thị My 10/03/96 12460
16 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/97 12461
17 1521040268 Đặng Thành Nam 29/11/97 12462
18 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 12463
19 1521060042 Nguyễn Thế Nam 25/08/97 12464
20 1421020114 Nguyễn Tiến Nam 14/12/96 12465
21 1421020487 Đinh Thị Ngà 28/07/96 12466
22 1521040122 Nguyễn Thị Thúy Ngân 31/03/97 12467
23 1521020007 Đỗ Trọng Nghĩa 09/01/97 12468
24 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/97 12469
25 1221060094 Ngô Xuân Nghiệp 26/01/94 12470
26 1221010246 Hồ Viết Ngọc 09/03/94 12471
27 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/94 12472
28 1521040276 Phạm Thị Hồng Nhung 06/06/97 12473
29 1521020104 Lâm Duy Phan 30/11/97 12474
30 1521020267 Phạm Tấn Phát 03/07/96 12475
31 1411060129 Nguyễn Văn Phi 20/12/96 12476
32 1421040209 Phạm Ngọc Phồn 30/07/96 12477
33 1521070149 Nghiêm Hồng Phong 14/02/97 12478
34 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/95 12479
35 1521070017 Phạm Hữu Phong 27/09/97 12480
36 1521020032 Đinh Văn Phúc 24/05/97 12481
37 1521070457 Bùi Thị Phương 01/09/97 12482
38 1321010282 Đỗ Hoàng Hải Quân 31/03/94 12483
39 1521070089 Đỗ Hồng Quân 23/11/97 12484
40 1421020130 Trương Khắc Quân 30/07/95 12485
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 105/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521020090 Đinh Trọng Quang 22/03/97 12486
42 1421030155 Hoàng Tài Quang 15/08/96 12487
43 1521060350 Nguyễn Văn Quang 04/11/97 12488
44 1521020091 Trần Phước Quí 22/10/97 12489
45 1421080336 Phạm Văn Quyết 31/08/95 12490
46 1521070334 Trần Xuân Quỳnh 29/05/97 12491
47 1521040292 Bùi Hoàng Sơn 05/04/97 12492
48 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/97 12493
49 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/96 12494
50 1521040294 Nguyễn Hồng Sơn 26/08/97 12495
51 1421020548 Trần Thanh Sơn 17/10/96 12496
52 1521010054 Trần Văn Tam 08/08/96 12497
53 1521010123 Lê Quang Tâm 14/10/97 12498
54 1221060399 Doãn Cả Tân 01/01/92 12499
55 1221020135 Lê Văn Tân 24/09/94 12500
56 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/97 12501
57 1321060259 Đỗ Văn Thạch 12/04/95 12502
58 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/95 12503
59 1521040305 Cao Văn Thành 07/01/97 12504
60 1521040150 Nguyễn Minh Thành 27/09/97 12505
61 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/97 12506
62 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/96 12507
63 1521060434 Phạm Tiến Thành 02/03/97 12508
64 1521070365 Hoàng Văn Thế 30/05/97 12509
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 106/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010315 Nguyễn Văn Thi 16/06/97 12510
2 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/97 12511
3 1521010001 Đinh Đức Thiện 20/02/97 12512
4 1521040165 Đỗ Văn Thiện 30/06/97 12513
5 1521070367 Lê Văn Thiện 02/09/96 12514
6 1521040312 Vũ Đình Thọ 04/03/97 12515
7 1421040278 Chu Xuân Thoại 08/11/95 12516
8 1421070123 Hoàng Văn Thống 17/05/94 12517
9 1221010800 Đỗ Vũ Thư --/--/---- 12518
10 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/96 12519
11 1521020002 Vũ Duy Thương 25/02/96 12520
12 1521070464 Bùi Đức Tiến 06/05/97 12521
13 1321060309 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/95 12522
14 1521010089 Nguyễn Hoàng Tín 18/02/97 12523
15 1521010211 Mai Văn Toàn 15/04/97 12524
16 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/96 12525
17 1321020228 Lê Thị Thu Trang 07/09/94 12526
18 1421010351 Nguyễn Văn Trúc 04/06/96 12527
19 1221020520 Bùi Đức Trung 11/03/94 12528
20 1521070380 Đỗ Bảo Trung 22/11/97 12529
21 1521070029 Đỗ Huy Trung 20/01/97 12530
22 1521020098 Dương Quốc Trung 11/01/97 12531
23 1521040112 Nguyễn Đức Trung 29/08/97 12532
24 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/97 12533
25 1421070128 Nguyễn Khắc Trung 10/04/96 12534
26 1521070382 Phạm Đình Trung 28/02/97 12535
27 1521020088 Nguyễn Mạnh Trường 07/09/97 12536
28 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/96 12537
29 1521060345 Vũ Quang Trường 11/11/97 12538
30 1421030599 Nguyễn Thành Tú 25/08/96 12539
31 1421020650 Nguyễn Văn Tuân 01/10/95 12540
32 1521010351 Nguyễn Văn Tuân 19/09/97 12541
33 1521070391 Đặng Danh Tuấn 10/08/97 12542
34 1421020657 Lê Anh Tuấn 08/12/96 12543
35 1521070394 Lê Đăng Tuấn 27/10/96 12544
36 1221020530 Lê Văn Tuấn 24/05/94 12545
37 1521010294 Mạnh Trọng Tuấn 19/02/97 12546
38 1321060332 Nguyễn Anh Tuấn 26/08/95 12547
39 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/97 12548
40 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 08/04/96 12549
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 107/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1321040319 Phạm Minh Tuấn 12/02/95 12550
42 1521060044 Đào Duy Tùng 05/12/96 12551
43 1421070139 Đỗ Mạnh Tùng 20/06/96 12552
44 1521060209 Phạm Văn Tùng 02/12/97 12553
45 1521060051 Tô Thanh Tùng 20/10/97 12554
46 1521040083 Vũ Xuân Tùng 28/09/97 12555
47 1421060312 Trần Mạnh Tường 14/06/96 12556
48 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/97 12557
49 1521060086 Dương Xuân Việt 04/12/97 12558
50 1521020072 Hà Đức Việt 02/07/97 12559
51 1521010112 Hoàng Quốc Việt 27/04/97 12560
52 1521070028 Nguyễn Duy Việt 05/12/97 12561
53 1521010405 Phạm Hoàng Việt 21/09/96 12562
54 1521070468 Phạm Quốc Việt 25/03/97 12563
55 1221060181 Vũ Quốc Việt 18/10/93 12564
56 1521040007 Đặng Quang Vinh 04/05/97 12565
57 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/96 12566
58 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 12567
59 1421010800 Trần Anh Vũ --/--/---- 12568
60 1521070421 Bùi Công Vượng 26/10/97 12569
61 1521010037 Lê Hoàng Vượng 02/09/97 12570
62 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/97 12571
63 1521020075 Phạm Hải Yến 04/08/97 12572
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 108/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/97 12573
2 1521020109 Vũ Liu Ly 27/10/97 12574
3 1521010369 Lê Văn Mạnh 18/12/97 12575
4 1321070120 Lê Vinh Mạnh 22/02/94 12576
5 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/97 12577
6 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/96 12578
7 1521010194 Trần Văn Mạnh 16/11/96 12579
8 1521040134 Vi Văn Mạnh 20/02/97 12580
9 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/97 12581
10 1221020395 Doãn Thành Nam 14/06/94 12582
11 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/96 12583
12 1311070027 Lê Văn Năng 09/10/94 12584
13 1521020051 Trần Thanh Nga 29/06/97 12585
14 1521010173 Đặng Văn Nghĩa 10/01/96 12586
15 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/97 12587
16 1521060099 Lê Trọng Nghĩa 14/05/96 12588
17 1521040274 Phạm Văn Nghĩa 17/10/97 12589
18 1521070318 Vũ Hoàng Nghĩa 18/09/97 12590
19 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/94 12591
20 1521010008 Tuấn Anh Nguyễn 17/08/97 12592
21 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/97 12593
22 1521060062 Nguyễn Đình Nhân 08/03/97 12594
23 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/97 12595
24 1521060008 Nguyễn Thanh Hải Ninh 27/04/97 12596
25 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/96 12597
26 1521040060 Trần Đăng Phong 07/11/97 12598
27 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/97 12599
28 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/97 12600
29 1521070036 Trần Văn Phú 31/03/97 12601
30 1521070327 Vũ Trọng Phúc 11/05/97 12602
31 1521010227 Phạm Hữu Phước 02/07/96 12603
32 1521060396 Hoàng Đức Phương 09/07/97 12604
33 1321040211 Phạm Thị Phương 12/08/95 12605
34 1521060432 Cao Đại Quang 26/03/96 12606
35 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/97 12607
36 1521070332 Trần Văn Quang 19/06/97 12608
37 1521060281 Phạm Thế Quí 29/09/97 12609
38 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/97 12610
39 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/97 12611
40 1521040104 Đỗ Mạnh Quỳnh 12/10/96 12612
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 109/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521070460 Lê Nguyệt Quỳnh 31/01/97 12613
42 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/96 12614
43 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/97 12615
44 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/95 12616
45 1521070337 Bùi Xuân Sơn 05/06/97 12617
46 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/97 12618
47 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/97 12619
48 1121011053 Nguyễn Ngọc Sơn 03/12/93 12620
49 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/97 12621
50 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/97 12622
51 1521010216 Trịnh Hồng Sơn 04/01/97 12623
52 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 12624
53 1521010135 Nguyễn Viết Tân 11/12/97 12625
54 1521020295 Hoàng Đình Tăng 31/01/97 12626
55 1521010333 Nguyễn Đức Thạch 28/10/97 12627
56 1521010299 Phạm Văn Thái 14/01/97 12628
57 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/97 12629
58 1521020373 Nguyễn Đức Thắng 17/06/96 12630
59 1521010422 Trịnh Xuân Thắng 22/08/95 12631
60 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/96 12632
61 1521040303 Đỗ Văn Thanh 24/12/97 12633
62 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 12634
63 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/96 12635
64 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/96 12636
65 1421060250 Nguyễn Đình Thành 16/04/96 12637
66 1521040050 Đỗ Mạnh Thao 23/11/96 12638
67 1521040026 Trịnh Thế Thao 09/02/95 12639
68 1521010121 Lại Văn Thiểm 17/01/97 12640
69 1521010009 Nguyễn Tiến Thiên 23/09/97 12641
70 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/97 12642
71 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 12643
72 1521060020 Phạm Đăng Thiện 16/04/97 12644
73 1521040311 Vũ Đình Thiện 06/01/97 12645
74 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/97 12646
75 1631020006 Trần Quốc Thức 06/03/1994 12647
76 1521020018 Nguyễn Anh Tiến 17/12/97 12648
77 1521010192 Nguyễn Thế Tiến 14/08/97 12649
78 1521010051 Phạm Văn Tiến 08/01/97 12650
79 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/96 12651
80 1521010393 Đinh Trọng Tín 05/05/97 12652
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 110/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/97 12653
82 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96 12654
83 1521020317 Lê Ngọc Tình 10/09/94 12655
84 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/97 12656
85 1521010182 Vũ Văn Toàn 01/11/97 12657
86 1521040141 Chu Thị Thu Trang 19/02/97 12658
87 1521040142 Đỗ Thị Huyền Trang 02/03/97 12659
88 1521040081 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/09/97 12660
89 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/96 12661
90 1521020102 Trần Thị Huyền Trang 26/11/97 12662
91 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/96 12663
92 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/97 12664
93 1521070013 Lê Hồng Trình 30/08/97 12665
94 1521020321 Nguyễn Văn Trình 21/04/97 12666
95 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/97 12667
96 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/97 12668
97 1521010147 Vũ Văn Trọng 21/11/97 12669
98 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/95 12670
99 1521010346 Đào Xuân Trường 30/12/96 12671
100 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/97 12672
101 1521070051 Nguyễn Văn Trường 22/12/96 12673
102 1521020327 Phạm Văn Trường 06/04/97 12674
103 1521020076 Phạm Văn Tú 09/05/97 12675
104 1521020011 Bùi Văn Tuấn 13/01/97 12676
105 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/97 12677
106 1521010077 Hoàng Minh Tuấn 12/01/96 12678
107 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/97 12679
108 1521010104 Lê Danh Tuấn 25/02/97 12680
109 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/97 12681
110 1521080278 Nguyễn Anh Tuấn 02/11/97 12682
111 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 12683
112 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/97 12684
113 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/97 12685
114 1521010050 Phạm Văn Tuấn 23/08/97 12686
115 1521040327 Vũ Đức Anh Tuấn 05/05/97 12687
116 1521020340 Đào Nguyên Tùng 25/06/97 12688
117 1521070405 Đoàn Thanh Tùng 11/09/97 12689
118 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/97 12690
119 1521060169 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/97 12691
120 1521020080 Nguyễn Văn Tùng 10/01/97 12692
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 111/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1521070049 Nguyễn Xuân Tùng 06/12/97 12693
122 1521020034 Trần Thanh Tùng 13/03/97 12694
123 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/97 12695
124 1521070065 Đặng Thế Tuyên 26/07/96 12696
125 1521070095 Triệu Văn Tuyên 16/11/94 12697
126 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/96 12698
127 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/97 12699
128 1321020252 Nguyễn Lương Viên 09/12/95 12700
129 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/97 12701
130 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/97 12702
131 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/97 12703
132 1521060382 Nguyễn Văn Việt 02/04/97 12704
133 1521040016 Trần Hoàng Việt 28/02/97 12705
134 1521060171 Phạm Quốc Vương 27/09/97 12706
135 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/97 12707
136 1521010365 Nguyễn Thị Xuân 27/03/97 12708
137 1521020096 Vũ Trọng Xuyên 17/10/97 12709
138 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/96 12710
139 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/97 12711
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 112/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/97 12712
2 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/97 12713
3 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/97 12714
4 1521060369 Lê Đức Anh 22/11/97 12715
5 1521020092 Lương Đức Anh 08/04/97 12716
6 1521040158 Nguyễn Đức Anh 01/09/97 12717
7 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/97 12718
8 1521070040 Nguyễn Mạnh Anh 07/06/97 12719
9 1521010442 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/97 12720
10 1521040191 Nguyễn Trọng Việt Anh 06/02/97 12721
11 1521010260 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/97 12722
12 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/97 12723
13 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/97 12724
14 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/97 12725
15 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/97 12726
16 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/96 12727
17 1521040179 Nguyễn Hải Bằng 12/10/97 12728
18 1521070121 Lê Duy Bình 06/05/97 12729
19 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/97 12730
20 1521010386 Mã Văn Chiến 28/07/97 12731
21 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/97 12732
22 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/97 12733
23 1521070115 Đào Văn Chiều 15/06/97 12734
24 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/97 12735
25 1321010042 Nguyễn Thành Chung 27/09/95 12736
26 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/97 12737
27 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/95 12738
28 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/97 12739
29 1521040115 Nguyễn Duy Cương 18/05/96 12740
30 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/96 12741
31 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/96 12742
32 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/97 12743
33 1521060237 Lê Quý Đại 14/04/97 12744
34 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/97 12745
35 1521020084 Phan Văn Đằng 01/10/97 12746
36 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/97 12747
37 1521040068 Nguyễn Thành Đạt 31/10/97 12748
38 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/97 12749
39 1521040212 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/97 12750
40 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/97 12751
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 113/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/95 12752
42 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/97 12753
43 1521010076 Ngô Văn Đôn 15/08/97 12754
44 1521070031 Lương Huy Du 31/07/97 12755
45 1521070022 Đinh Văn Đức 15/09/97 12756
46 1321020074 Hoàng Văn Đức 29/09/95 12757
47 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/95 12758
48 1521020059 Nguyễn Minh Đức 15/01/96 12759
49 1521060150 Trần Trung Đức 22/05/97 12760
50 1521020010 Bùi Việt Dũng 26/08/97 12761
51 1521070093 Đào Văn Dũng 26/04/96 12762
52 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/97 12763
53 1521070103 Nguyễn Trọng Dũng 02/04/96 12764
54 1521010800 Đinh Tùng Dương --/--/---- 12765
55 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/97 12766
56 1521020023 Phạm Công Dương 30/11/97 12767
57 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/97 12768
58 1521070063 Trần Văn Đương 08/11/97 12769
59 1521060065 Đào Đức Duy 06/01/97 12770
60 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/97 12771
61 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/97 12772
62 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/97 12773
63 1521040144 Nguyễn Xuân Duy 28/05/96 12774
64 1631020001 Triệu Hồng Duy 10/03/1994 12775
65 1521020016 Trịnh Xuân Duy 05/09/97 12776
66 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/97 12777
67 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/97 12778
68 1521060416 Nguyễn Thế Hà 29/07/97 12779
69 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/95 12780
70 1521060309 Bùi Việt Hải 11/11/97 12781
71 1521010144 Nguyễn Hữu Hải 08/11/97 12782
72 1521010021 Nguyễn Thanh Hải 02/09/93 12783
73 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/97 12784
74 1631020003 Nguyễn Thế Hào 19/02/1992 12785
75 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/97 12786
76 1521060310 Nguyễn Đức Hiệp 08/10/97 12787
77 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/97 12788
78 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/97 12789
79 1521010074 Bùi Thành Hiếu 25/01/96 12790
80 1521070053 Đỗ Ngọc Hiếu 14/07/97 12791
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 114/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/97 12792
82 1521010247 Lê Minh Hiếu 03/09/97 12793
83 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/97 12794
84 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/96 12795
85 1521060261 Trần Ngọc Hòa 23/02/97 12796
86 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/97 12797
87 1521040108 Trần Văn Hoàn 04/01/97 12798
88 1521020015 Đỗ Văn Hoàng 16/07/96 12799
89 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/96 12800
90 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/97 12801
91 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/97 12802
92 1521010100 Nguyễn Đăng Hoàng 09/11/97 12803
93 1521040014 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/97 12804
94 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/97 12805
95 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/96 12806
96 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/97 12807
97 1521040149 Lê Đình Hoạt 15/02/97 12808
98 1521040067 Nguyễn Thị Hồng 02/03/97 12809
99 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/96 12810
100 1521020042 Nguyễn Thị Kim Huệ 13/07/97 12811
101 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/97 12812
102 1521010186 Hồ Sỹ Hùng 04/02/97 12813
103 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/96 12814
104 1521070019 Phạm Văn Hùng 09/09/97 12815
105 1521060358 Trần Văn Hùng 24/02/97 12816
106 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/97 12817
107 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/93 12818
108 1521070004 Lý Văn Hương 19/08/97 12819
109 1521040249 Phạm Thị Hường 06/08/96 12820
110 1521010313 Hồ Việt Huy 11/11/97 12821
111 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/97 12822
112 1521010248 Lê Văn Huy 30/09/97 12823
113 1521060428 Ngô Quang Huy 29/04/95 12824
114 1521010083 Nguyễn Quốc Huy 02/10/97 12825
115 1521010063 Nguyễn Văn Huy 06/11/97 12826
116 1521060431 Võ Văn Huy 17/08/97 12827
117 1521020226 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/97 12828
118 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/97 12829
119 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 12830
120 1521010324 Hà Duy Khánh 03/11/97 12831
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 115/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/97 12832
122 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/97 12833
123 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/97 12834
124 1521060222 Đỗ Ngọc Khoa 08/05/97 12835
125 1521070287 Nguyễn Văn Khoa 10/11/97 12836
126 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/97 12837
127 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/97 12838
128 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/96 12839
129 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/96 12840
130 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/97 12841
131 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/97 12842
132 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/97 12843
133 1521010416 Đinh Thị Linh 09/11/97 12844
134 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/97 12845
135 1521070074 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/97 12846
136 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/97 12847
137 1521010150 Đặng Văn Lợi 17/08/97 12848
138 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/95 12849
139 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/97 12850
140 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/97 12851
141 1521060378 Nguyễn Xuân Long 20/04/97 12852
142 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/97 12853
143 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/97 12854
144 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/97 12855
145 1521010359 Lê Bá Lực 17/01/96 12856
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 116/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/97 12857
2 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 12858
3 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/97 12859
4 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/97 12860
5 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/97 12861
6 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/97 12862
7 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/97 12863
8 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/97 12864
9 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/97 12865
10 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/97 12866
11 1521060373 Trần Đức Công 21/06/97 12867
12 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/97 12868
13 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 12869
14 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/97 12870
15 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/97 12871
16 1521040065 Phạm Văn Cường 13/02/97 12872
17 1521010426 Phan Văn Cường 08/03/97 12873
18 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/96 12874
19 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/96 12875
20 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/97 12876
21 1521020362 Đàm Xuân Đạt 17/02/97 12877
22 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/96 12878
23 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/97 12879
24 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/96 12880
25 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/97 12881
26 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97 12882
27 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/97 12883
28 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/97 12884
29 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/97 12885
30 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97 12886
31 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/97 12887
32 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/97 12888
33 1421020334 Phạm Sơn Hải 17/12/96 12889
34 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/97 12890
35 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/95 12891
36 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/97 12892
37 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/97 12893
38 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/97 12894
39 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/97 12895
40 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/96 12896
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 117/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/97 12897
42 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/97 12898
43 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96 12899
44 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/97 12900
45 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/97 12901
46 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/97 12902
47 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/97 12903
48 1321020562 Dương Quốc Huy 14/12/93 12904
49 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/97 12905
50 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 12906
51 1521040254 Nguyễn Xuân Khải 06/12/97 12907
52 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/97 12908
53 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/94 12909
54 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/97 12910
55 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 12911
56 1521040155 Thào A Là 20/05/97 12912
57 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/97 12913
58 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/97 12914
59 1521019004 Phạm Gia Luân --/--/---- 12915
60 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/97 12916
61 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/97 12917
62 1521070304 Đỗ Văn Minh 22/07/97 12918
63 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/97 12919
64 1521070077 Phạm Văn Minh 10/01/96 12920
65 1521020043 Trần Văn Minh 16/05/97 12921
66 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/97 12922
67 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/97 12923
68 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/97 12924
69 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/97 12925
70 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/97 12926
71 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/97 12927
72 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/97 12928
73 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 12929
74 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/95 12930
75 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/97 12931
76 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/97 12932
77 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/97 12933
78 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/97 12934
79 1521040010 Vương Văn Sơn 06/10/97 12935
80 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/97 12936
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 118/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/96 12937
82 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 12938
83 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/97 12939
84 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/97 12940
85 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 12941
86 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/97 12942
87 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/97 12943
88 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/94 12944
89 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/97 12945
90 1521060200 Khang Trần 12/04/97 12946
91 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 12947
92 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/97 12948
93 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 12949
94 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 12950
95 1521040086 Nguyễn Thành Trung 22/02/97 12951
96 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/97 12952
97 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/97 12953
98 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/97 12954
99 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/97 12955
100 1521060180 Phan Văn Tuân 24/06/96 12956
101 1521010341 Nguyễn Anh Tuấn 09/10/97 12957
102 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/97 12958
103 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/96 12959
104 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/97 12960
105 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/95 12961
106 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/97 12962
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 119/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010501 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/96 12963
2 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/97 12964
3 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 12965
4 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/97 12966
5 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 12967
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 120/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010502 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221070204 Nguyễn Hữu Cường 05/06/94 12968
2 1221070285 Phạm Văn Tiệp 29/05/93 12969
3 1531070410 Dương Văn Vũ 05/05/ 12970
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 121/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010502 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1531070403 Nguyễn Khắc Long 19/11/ 12971
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 122/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010504 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học ứng dụng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421060326 Trần Văn An 10/03/96 12972
2 1521060323 Phan Ngọc Anh 10/12/97 12973
3 1521060048 Phạm Văn Bình 03/10/96 12974
4 1321060037 Bùi Cao Cường 06/09/95 12975
5 1421070021 Lương Quốc Cường 23/09/96 12976
6 1421060074 Trần Phúc Đoan 22/06/95 12977
7 1421060081 Nguyễn Anh Đức 18/09/96 12978
8 1521060027 Đoàn Tiến Dũng 22/09/97 12979
9 1521060326 Trần Quốc Dược 13/08/97 12980
10 1631060008 Nguyễn Trong Hà 24/08/1995 12981
11 1631060010 Bùi Ngọc Hoàn 23/02/1994 12982
12 1521060176 Nguyễn Duy Hưng 09/09/97 12983
13 1521060091 Vũ Văn Liêu 12/10/97 12984
14 1321070122 Nguyễn Tiến Mạnh 29/07/95 12985
15 1321070628 Nguyễn Văn Quyết 08/05/95 12986
16 1421060223 Đỗ Ngọc Sang 16/05/96 12987
17 1521060249 Nguyễn Văn Thường 18/06/97 12988
18 1521060225 Nguyễn Văn Tiến 28/02/97 12989
19 1521060127 Phạm Kiên Trung 08/12/97 12990
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 123/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010504 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học ứng dụng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/97 12991
2 1521060206 Trần Tuấn Anh 15/06/97 12992
3 1521060276 Nguyễn Xuân Dũng 05/07/97 12993
4 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/97 12994
5 1521060003 Nguyễn Văn Hiếu 20/07/97 12995
6 1521060162 Hồ Sỹ Hoàng 15/12/97 12996
7 1521060037 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 29/04/97 12997
8 1521060220 Trần Minh Hoàng 02/02/97 12998
9 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/97 12999
10 1521060307 Nguyễn Quốc Hưng 05/11/97 13000
11 1521060271 Nguyễn Trọng Khang 09/05/97 13001
12 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/97 13002
13 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/97 13003
14 1521060134 Nguyễn Xuân Nam 01/04/97 13004
15 1521060028 Trịnh Văn Quyền 30/08/97 13005
16 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/97 13006
17 1521060018 Nguyễn Hữu Sỹ 07/04/96 13007
18 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/97 13008
19 1521060314 Nguyễn Văn Tuyên 18/08/97 13009
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 124/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010504 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học ứng dụng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060106 Nguyễn Văn Hưng 06/02/97 13010
2 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/97 13011
3 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 13012
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 125/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010504 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học ứng dụng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 13013
2 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97 13014
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 126/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010601 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060002 Trần Văn An 27/02/95 13015
2 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 13016
3 1311040016 Ban Chí Công 15/01/95 13017
4 1321030928 Bảo Tú Đặng 17/11/95 13018
5 1221020036 Lê Tiến Đạt 22/11/93 13019
6 1221010068 Lê Anh Dũng 08/11/94 13020
7 1221020054 Lộ Chí Giầu 01/11/94 13021
8 1321030062 Lưu Văn Hải 30/06/94 13022
9 1221060285 Nguyễn Văn Hiệp 15/09/93 13023
10 1221010159 Trần Danh Huy 22/07/94 13024
11 1221010187 Vũ Đình Kiên 15/05/94 13025
12 1221050069 Phạm Văn Lợi 12/02/94 13026
13 1221010038 Chính Lưu 05/04/93 13027
14 1321010292 Nguyễn Trung Sơn 15/10/95 13028
15 1221040242 Phạm Văn Thắng 21/04/94 13029
16 1421060282 Nguyễn Văn Trường 27/05/96 13030
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 127/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010601 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 13031
2 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/95 13032
3 1221060307 Đỗ Cao Huy 08/02/94 13033
4 1411060118 Vũ Triệu Minh 01/04/96 13034
5 1321060192 Lương Thành Nam 13/05/95 13035
6 1321070195 Nguyễn Hà Toản 16/02/95 13036
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 128/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010601 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 13037
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 129/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010602 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040004L Soumany Keopaseuth . 01/04/89 13038
2 1321040001 Đỗ Tuấn Anh 10/10/95 13039
3 1221040344 Lê Tuấn Anh 11/04/94 13040
4 1221040019 Phạm Thanh Bình 17/10/94 13041
5 1321060036 Nguyễn Văn Cương 03/05/94 13042
6 1221040336 Nguyễn Viết Đa 27/09/94 13043
7 1221080015 Nguyễn Phan Đại 18/10/94 13044
8 1321020039 Phạm Quý Dậu 22/09/93 13045
9 1321010103 Tạ Văn Điệp 21/11/95 13046
10 1411030022 Phạm Minh Đức 22/08/96 13047
11 1221070030 Vũ Khánh Duy 08/07/94 13048
12 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/95 13049
13 1411050026 Lê Hữu Giang 10/10/94 13050
14 1321040485 Nguyễn Đức Hậu 03/02/94 13051
15 1311030039 Phạm Trọng Hiệp 17/05/94 13052
16 1321030576 Nguyễn Trung Hiếu 26/05/95 13053
17 1311030043 Nguyễn Vinh Hoa 05/07/94 13054
18 1221060302 Phạm Ngọc Hoàng 23/08/94 13055
19 1221020343 Dương Trung Kỳ 24/04/94 13056
20 1221050281 Phùng Thị Khánh Linh 19/06/93 13057
21 1321030155 Nguyễn Văn Nam 15/05/94 13058
22 1221060095 Trần Anh Ngọc 27/10/94 13059
23 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/95 13060
24 1221030424 Mai Văn Thắng 29/01/94 13061
25 1321050188 Trần Anh Thắng 19/03/94 13062
26 1221040237 Trần Kim Thành 22/06/94 13063
27 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 26/03/95 13064
28 1221060147 Trần Đức Toàn 08/11/94 13065
29 1411030067 Nguyễn Hữu Trung 22/11/96 13066
30 1321030918 Trịnh Văn Trung 18/03/95 13067
31 1221040282 Vũ Thành Trung 10/04/94 13068
32 1324010328 Đỗ Minh Tú 09/02/95 13069
33 1224010319 Nguyễn Thanh Tú 11/09/94 13070
34 1321080110 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/08/94 13071
35 1321030957 Chu Văn Tùng 05/07/95 13072
36 1121030442 Nguyễn Xuân Tùng 23/12/93 13073
37 1221020545 Vũ Văn Việt 06/04/94 13074
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 130/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010602 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 13075
2 1221020342 Đỗ Văn Khoan 13/09/93 13076
3 1221010187 Vũ Đình Kiên 15/05/94 13077
4 1321030124 Nguyễn Trọng Linh 27/12/94 13078
5 0921010310 Trương Bích Mạnh 04/11/91 13079
6 1411050077 Lê Minh Trung 19/05/96 13080
7 1221070174 Phạm Mạnh Tường 25/03/94 13081
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 131/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4010602 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 13082
2 1221050098 Lê Văn Thuấn 13/09/94 13083
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 132/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 133/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4000004 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở văn hoá Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030801 Vũ Văn Quý 11/12/92 13085
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 134/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4000005 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 13086
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 135/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621070071 Bùi Văn Thanh 25/03/1998 13087
2 1621040026 Bùi Yến Thanh 12/07/1998 13088
3 1621050160 Đặng Văn Thanh 14/03/1998 13089
4 1621050235 Hoàng Trọng Thanh 03/01/1998 13090
5 1624010295 Nguyễn Thị Thanh 16/06/1998 13091
6 1321040251 Nguyễn Tùng Thanh 12/08/94 13092
7 1621060676 Bùi Xuân Thành 04/07/1998 13093
8 1621050553 Đỗ Duy Thành 22/11/1998 13094
9 1321020194 Dương Minh Thành 10/09/95 13095
10 1621070102 Hoàng Tiến Thành 29/03/1998 13096
11 1621080142 Lưu Xuân Thành 13/09/1998 13097
12 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 13098
13 1421040252 Ngô Đức Thành 03/03/96 13099
14 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 13100
15 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 13101
16 1621060767 Trần Đức Thành 07/05/1998 13102
17 1621060240 Nguyễn Văn Thao 11/05/1998 13103
18 1624010470 Đỗ Phương Thảo 24/04/1998 13104
19 1624010679 Dương Thị Thảo 10/03/1998 13105
20 1624010617 Lê Thị Phương Thảo 25/07/1998 13106
21 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 13107
22 1621050048 Phan Thị Phương Thảo 27/08/1998 13108
23 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 13109
24 1621070029 Phạm Văn Thế 08/01/1998 13110
25 1621060776 Nguyễn Văn Thiêm 12/09/1998 13111
26 1621060888 Hà Trung Thiên 28/01/1998 13112
27 1621050505 Vũ Ngọc Thiên 02/09/1998 13113
28 1624010112 Phạm Thị Tích Thiện 31/05/1998 13114
29 1621030094 Trần Văn Thiện 08/01/1998 13115
30 1621060886 Đặng Trần Thiết 19/11/1998 13116
31 1621061019 Dương Ngọc Thiệu 21/12/1997 13117
32 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/97 13118
33 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 13119
34 1621070736 Đinh Hoàng Khánh Thịnh 18/01/1998 13120
35 1621061067 Đinh Văn Thịnh 04/10/1998 13121
36 1624010526 Nguyễn Thị Thoa 03/02/1998 13122
37 1624010701 Nguyễn Thị Thoan 28/12/1998 13123
38 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 13124
39 1624010570 Hoàng Thị Diệu Thu 18/08/1998 13125
40 1621080135 Mai Thị Thu 27/10/1998 13126
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 136/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621010049 Nguyễn Thị Thu 02/09/1996 13127
42 1621010215 Nguyễn Thị Thu 01/01/1998 13128
43 1624010387 Nguyễn Thị Hoài Thu 03/05/1998 13129
44 1624010631 Phạm Thị Thu 26/09/1998 13130
45 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 13131
46 1624010629 Nguyễn Thị Thư 12/03/1998 13132
47 1624010703 Nguyễn Thị Thư 30/07/1998 13133
48 1624010438 Nguyễn Thị Yến Thư 26/12/1998 13134
49 1621060848 Nguyễn Hải Thuận 18/10/1998 13135
50 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 13136
51 1621050102 Lê Văn Thuật 12/10/1996 13137
52 1621060405 Phạm Văn Thuật 07/04/1997 13138
53 1611040005 Nguyễn Văn Thức 13/10/1998 13139
54 1621050053 Phạm Gia Thức 09/07/1998 13140
55 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 13141
56 1624010965 Nguyễn Thị Thương 05/04/1998 13142
57 1624010458 Nguyễn Minh Thuỷ 21/02/1998 13143
58 1624010581 Chu Thị Thu Thúy 25/08/1998 13144
59 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 13145
60 1624010459 Nguyễn Thị Thúy 15/07/1998 13146
61 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 13147
62 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 13148
63 1621080062 Phí Thu Thủy 10/07/1998 13149
64 1624010441 Đinh Thủy Tiên 30/10/1998 13150
65 1624010242 Đinh Đức Tiến 15/04/1998 13151
66 1621020028 Trần Văn Tiến 25/10/1998 13152
67 1621060218 Trịnh Quang Tiến 15/08/1998 13153
68 1621060416 Trương Mạnh Tiến 19/12/1997 13154
69 1621061012 Ngô Xuân Tịnh 06/09/1997 13155
70 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 13156
71 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 13157
72 1321070194 Trần Trung Toàn 01/10/92 13158
73 1621030053 Nguyễn Văn Tới 02/10/1998 13159
74 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 13160
75 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 13161
76 1621020035 Phạm Văn Trà 16/11/1998 13162
77 1621030231 Nguyễn Thị Trâm 11/08/1998 13163
78 1611050024 Đăng Thị Trang 21/04/1998 13164
79 1624010113 Đỗ Huyền Trang 20/11/1998 13165
80 1624010491 Lại Thùy Trang 06/12/1998 13166
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 137/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1621030063 Lê Hà Trang 01/08/1998 13167
82 1624010323 Ngô Đoan Trang 04/06/1998 13168
83 1621050846 Nguyễn Thị Trang 09/09/1998 13169
84 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 13170
85 1621080029 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/06/1998 13171
86 1624010519 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/1998 13172
87 1621050232 Nguyễn Thu Trang 28/05/1998 13173
88 1621030207 Tự Thị Trang 12/06/1998 13174
89 1621070020 Trần Trí 05/11/1998 13175
90 1621060738 Bùi Văn Trình 21/02/1998 13176
91 1621060164 Nguyễn Thành Trung 05/09/1998 13177
92 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 13178
93 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 13179
94 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 13180
95 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 13181
96 1621060390 Nguyễn Công Trường 11/04/1997 13182
97 1621060770 Nguyễn Thanh Trường 24/02/1998 13183
98 1621060048 Nguyễn Văn Trường 05/10/1998 13184
99 1621060616 Phan Văn Trường 28/02/1998 13185
100 1621060057 Hoàng Văn Trưởng 18/05/1996 13186
101 1621060526 Lê Văn Trưởng 04/02/1998 13187
102 1621030141 Lê Anh Tú 30/01/1998 13188
103 1624010561 Lương Minh Tú 07/06/1998 13189
104 1621020017 Trần Anh Tú 06/07/1998 13190
105 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/95 13191
106 1621060250 Dương Minh Tuấn 19/10/1998 13192
107 1621060382 Khương Minh Tuấn 03/01/1998 13193
108 1621060802 Lê Anh Tuấn 02/08/1998 13194
109 1621050144 Nguyễn Trọng Tuấn 20/02/1997 13195
110 1621060476 Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1998 13196
111 1621040116 Phạm Như Anh Tuấn 28/06/1998 13197
112 1621060706 Phương Anh Tuấn 27/12/1997 13198
113 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 13199
114 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 13200
115 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 13201
116 1621060885 Nguyễn Xuân Tùng 28/03/1998 13202
117 1621060991 Trần Thanh Tùng 02/09/1998 13203
118 1621060194 Vũ Nguyên Tùng 23/05/1998 13204
119 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 13205
120 1621060263 Phạm Văn Tường 03/08/1998 13206
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 138/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 13207
122 1621060132 Cao Văn Tuyến 27/01/1997 13208
123 1611060003 Lê Trung Văn 06/09/1998 13209
124 1621060861 Nguyễn Anh Văn 09/07/1998 13210
125 1621060578 Lò Sềnh Vảng 08/06/1997 13211
126 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 13212
127 1621050140 Lê Quốc Việt 10/04/1998 13213
128 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 13214
129 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 13215
130 1624010795 Phạm Thừa Việt 23/05/1998 13216
131 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 13217
132 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 13218
133 1621050606 Ngô Hoàng Vũ 15/07/1998 13219
134 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 13220
135 1621040088 Lê Ngọc Vương 30/03/1998 13221
136 1621050445 Nguyễn Thị Hà Vy 29/10/1998 13222
137 1624010401 Nguyễn Thị Xuân 01/02/1998 13223
138 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 13224
139 1624010569 Phạm Thị Yến 03/05/1998 13225
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 139/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621080052 Nguyễn Diệp My 07/10/1998 13226
2 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 13227
3 1621050590 Đinh Xuân Nam 14/07/1998 13228
4 1621050378 Hoàng Phương Nam 22/06/1998 13229
5 1621050126 Khương Xuân Nam 02/07/1998 13230
6 1621060603 Lê Ngọc Nam 04/08/1998 13231
7 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 13232
8 1621050364 Lương Ngọc Nam 15/09/1998 13233
9 1621060186 Ngô Hoàng Nam 06/07/1998 13234
10 1621060296 Nguyễn Thế Nam 12/09/1998 13235
11 1621061101 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1998 13236
12 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 13237
13 1621070206 Phạm Chí Nam 29/06/1998 13238
14 1621060762 Phạm Văn Nam 24/11/1998 13239
15 1621060550 Phạm Viết Nam 11/02/1998 13240
16 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 13241
17 1624010714 Hoàng Yến Nga 10/10/1998 13242
18 1621020056 Lê Thị Thúy Nga 02/07/1998 13243
19 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 13244
20 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 13245
21 1621050050 Bùi Thị Ngân 10/10/1998 13246
22 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 13247
23 1621030260 Lê Hồng Nghị 22/01/1996 13248
24 1621060945 Hoàng Trọng Nghĩa 08/02/1998 13249
25 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 13250
26 1621060322 Nguyễn Bình Minh Nghĩa 26/03/1998 13251
27 1621010326 Trần Đại Nghĩa 20/04/1998 13252
28 1621060050 Vũ Xuân Nghiêm 18/04/1998 13253
29 1621070182 Bùi Đức Ngọc 27/01/1998 13254
30 1624010059 Hà Thị Bích Ngọc 19/03/1998 13255
31 1624010599 Nguyễn Anh Ngọc 30/11/1998 13256
32 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 13257
33 1621070056 Nguyễn Văn Ngọc 27/05/1998 13258
34 1621080091 Quản Thị Ngọc 28/06/1998 13259
35 1624010605 Trần Thị Bích Ngọc 03/04/1998 13260
36 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 13261
37 1624010418 Trịnh Văn Ngọc 06/06/1998 13262
38 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 13263
39 1621050124 Phan Quý Nhân 19/10/1998 13264
40 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 13265
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 140/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 13266
42 1624010939 Đoàn Thị Lan Nhi 16/04/1998 13267
43 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 13268
44 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 13269
45 1621010281 Phạm Thị Ninh 25/10/1998 13270
46 1624010022 Đinh Thị Oanh 20/03/1998 13271
47 1621020024 Phạm Văn Phi 05/11/1998 13272
48 1621080069 Trần Hồng Phi 16/03/1997 13273
49 1621070712 Trịnh Bá Phi 09/02/1998 13274
50 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 13275
51 1621050153 Đặng Duy Phong 24/10/1998 13276
52 1621080042 Nguyễn Hồng Phong 29/06/1998 13277
53 1621060387 Nguyễn Tuấn Phong 09/09/1998 13278
54 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 13279
55 1621060167 Nguyễn An Phú 04/10/1998 13280
56 1621040706 Vũ Hữu Phú 03/06/1998 13281
57 1621050172 Bùi Văn Phúc 21/05/1998 13282
58 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 13283
59 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 13284
60 1621050111 Trần Phong Phúc 18/04/1998 13285
61 1624010690 Bùi Thị Thu Phương 18/04/1998 13286
62 1624010136 Cao Thị Phương 05/05/1997 13287
63 1621050266 Đỗ Thanh Phương 13/10/1998 13288
64 1624010361 Hoàng Thị Lam Phương 08/06/1998 13289
65 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 13290
66 1624010227 Ngô Thị Minh Phương 07/03/1998 13291
67 1621010249 Nguyễn Minh Phương 27/11/1997 13292
68 1621080127 Nguyễn Thị Phương 10/02/1998 13293
69 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 13294
70 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 13295
71 1624010622 Nguyễn Thu Phương 23/05/1998 13296
72 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 13297
73 1624010672 Phạm Thị Thu Phương 02/03/1998 13298
74 1621060228 Trần Đình Phương 02/07/1998 13299
75 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 13300
76 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 13301
77 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 13302
78 1621010159 Nguyễn Khắc Quân 08/04/1997 13303
79 1621010328 Nguyễn Văn Quân 30/12/1998 13304
80 1621050202 Nguyễn Văn Quân 05/01/1998 13305
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 141/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1621080045 Trần Ngọc Anh Quân 02/01/1998 13306
82 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 13307
83 1621060338 Vũ Hồng Quân 01/04/1998 13308
84 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 13309
85 1621050395 Hy Vinh Quang 12/07/1998 13310
86 1621060862 Nguyễn Vinh Quang 09/05/1998 13311
87 1621060479 Phạm Nhật Quang 02/12/1998 13312
88 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 13313
89 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 13314
90 1621060588 Triệu Tiến Quang 20/08/1998 13315
91 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 13316
92 1624010315 Nguyễn Cao Quí 22/12/1998 13317
93 1621061100 Trần Xuân Quý 13/09/1998 13318
94 1621020022 Võ Tú Quyên 30/03/1998 13319
95 1621070133 Trần Đức Quyền 12/12/1998 13320
96 1621060339 Đỗ Văn Quyết 25/03/1998 13321
97 1621060039 Hồ Bá Quyết 08/03/1998 13322
98 1621010339 Nguyễn Đỗ Quyết 04/06/1998 13323
99 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 13324
100 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/95 13325
101 1611080002 Bùi Thị Quỳnh 27/06/1998 13326
102 1621080155 Chu Diễm Quỳnh 10/10/1998 13327
103 1621050862 Đăng Thị Xuân Quỳnh 05/06/1998 13328
104 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 13329
105 1621050274 Phạm Tài Sang 04/05/1997 13330
106 1621040134 Trần Xuân Sang 14/08/1998 13331
107 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 13332
108 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 13333
109 1621060292 Nguyễn Anh Sơn 17/08/1998 13334
110 1621040032 Nguyễn Chung Sơn 26/06/1998 13335
111 1624010403 Nguyễn Hoàng Sơn 11/05/1998 13336
112 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 13337
113 1621080123 Nguyễn Hồng Sơn 23/09/1998 13338
114 1621060140 Nguyễn Khắc Sơn 26/02/1998 13339
115 1321040234 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/95 13340
116 1621060005 Nguyễn Thái Sơn 06/04/1998 13341
117 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 13342
118 1621070080 Nguyễn Xuân Sơn 02/07/1998 13343
119 1621070215 Nhữ Xuân Sơn 22/09/1998 13344
120 1621050250 Phạm Ngọc Sơn 04/11/1998 13345
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 142/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 13346
122 1621061014 Trần Thanh Sơn 20/11/1998 13347
123 1621060178 Trịnh Hữu Sơn 18/02/1998 13348
124 1621060857 Hoàng Hữu Sỹ 22/05/1998 13349
125 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 13350
126 1621060710 Hà Văn Tân 25/08/1997 13351
127 1621050196 Vũ Tiến Tân 02/11/1998 13352
128 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 13353
129 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 13354
130 1621010025 Dương Thị Thu Thắm 19/08/1998 13355
131 1621010101 Hoàng Văn Thăng 27/03/1998 13356
132 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 13357
133 1624010041 Bùi Sỹ Thắng 04/04/1998 13358
134 1621050078 Hoàng Minh Thắng 30/10/1998 13359
135 1621050341 Kiều Văn Thắng 13/12/1997 13360
136 1621050540 Nguyễn Đức Thắng 25/01/1998 13361
137 1624010722 Nguyễn Đức Thắng 21/09/1998 13362
138 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 13363
139 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 13364
140 1621050057 Phạm Văn Thắng 12/11/1998 13365
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 143/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060809 Chu Quang Huy 27/08/1998 13366
2 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 13367
3 1621060974 Đồng Quang Huy 01/11/1998 13368
4 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/95 13369
5 1621040092 Lê Quốc Huy 11/08/1998 13370
6 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 13371
7 1621061077 Ngô Gia Huy 04/10/1997 13372
8 1621060868 Nguyễn Quang Huy 27/06/1998 13373
9 1621060123 Nguyễn Văn Huy 27/01/1998 13374
10 1621060911 Trần Minh Huy 01/09/1998 13375
11 1621060694 Trần Văn Huy 31/07/1997 13376
12 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 13377
13 1621070099 Vũ Vĩnh Huy 19/08/1998 13378
14 1624010530 Lưu Thị Thanh Huyền 21/09/1998 13379
15 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 13380
16 1624010691 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/1998 13381
17 1621060107 Hồ Diên Kế 20/07/1998 13382
18 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 13383
19 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 13384
20 1621060109 Cao Khả Khang 03/07/1998 13385
21 1621060246 Phạm Văn Khang 18/03/1998 13386
22 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 13387
23 1621050775 Lưu Quốc Khánh 09/05/1998 13388
24 1621010276 Nguyễn Trọng Khánh 05/09/1998 13389
25 1621060838 Phạm Duy Khánh 10/02/1998 13390
26 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 13391
27 1621060011 Trịnh Duy Khánh 08/08/1998 13392
28 1621030073 Nguyễn Ngọc Khiêm 18/12/1998 13393
29 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 13394
30 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 13395
31 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 13396
32 1621070161 Trần Vũ Minh Khôi 10/08/1998 13397
33 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 13398
34 1621050030 Hoàng Trung Kiên 04/11/1997 13399
35 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 13400
36 1621060381 Nguyễn Trần Kiên 18/01/1998 13401
37 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 13402
38 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 13403
39 1621050295 Phạm Văn Kiên 20/04/1998 13404
40 1621050569 Phan Duy Kiên 30/08/1998 13405
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 144/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621070062 Trần Trung Kiên 10/10/1998 13406
42 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 13407
43 1621010309 Đàm Ngọc Lâm 16/07/1997 13408
44 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 13409
45 1621050088 Nguyễn Văn Lâm 18/04/1998 13410
46 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/95 13411
47 1624010238 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/06/1998 13412
48 1624010586 Trần Thị Lan 02/04/1998 13413
49 1621061029 Phạm Quốc Lập 18/09/1998 13414
50 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 13415
51 1621080130 Ngô Văn Liêm 02/06/1998 13416
52 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 13417
53 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 13418
54 1621080049 Bùi Tiểu Linh 07/04/1998 13419
55 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 13420
56 1624010517 Đinh Thị Linh 27/06/1998 13421
57 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 13422
58 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 13423
59 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 13424
60 1221020359 Lê Bá Linh 02/03/94 13425
61 1624010788 Lê Thùy Linh 11/01/1998 13426
62 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 13427
63 1621030108 Nguyễn Khánh Linh 07/05/1998 13428
64 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 13429
65 1624011003 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 14/02/1998 13430
66 1624010506 Nguyễn Thị Phượng Linh 16/04/1998 13431
67 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 13432
68 1621080710 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/05/1998 13433
69 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 13434
70 1624010651 Nguyễn Thùy Linh 17/11/1998 13435
71 1621060652 Nguyễn Văn Linh 22/09/1998 13436
72 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 13437
73 1624010241 Phạm Thị Linh 08/02/1998 13438
74 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 13439
75 1624010376 Phạm Thị Mỹ Linh 27/09/1998 13440
76 1624010312 Trần Khánh Linh 15/02/1998 13441
77 1621030131 Trần Thị Linh 22/11/1998 13442
78 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 13443
79 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 13444
80 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 13445
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 145/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1624010021 Đỗ Thị Châu Loan 20/05/1998 13446
82 1624010096 Hoàng Bích Loan 14/08/1998 13447
83 1624010448 Nguyễn Thị Loan 21/11/1998 13448
84 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 13449
85 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 13450
86 1621030227 Bùi Đức Lộc 16/12/1998 13451
87 1624010974 Mạch Duy Lợi 16/08/1998 13452
88 1621060853 Nguyễn Văn Lợi 07/02/1998 13453
89 1621040055 Chu Thành Long 01/07/1998 13454
90 1621070211 Hoàng Long 29/12/1998 13455
91 1621060398 Lê Hải Long 02/07/1998 13456
92 1621050534 Lê Hoàng Long 25/01/1998 13457
93 1621060065 Nguyễn Bảo Long 14/09/1998 13458
94 1621050009 Nguyễn Đắc Long 12/05/1998 13459
95 1621050077 Nguyễn Duy Long 01/04/1998 13460
96 1621061092 Nguyễn Văn Long 17/10/1996 13461
97 1621030042 Phạm Đức Long 04/03/1998 13462
98 1621050483 Trần Gia Long 17/03/1998 13463
99 1621060417 Đinh Văn Luân 13/04/1997 13464
100 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 13465
101 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 13466
102 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 13467
103 1621040113 Đinh Văn Lương 22/09/1998 13468
104 1621080036 Đoàn Ngọc Lương 18/09/1998 13469
105 1621060636 Lê Đức Lương 05/10/1998 13470
106 1621060996 Nguyễn Chí Lương 03/01/1998 13471
107 1624010928 Nguyễn Thị Kim Lương 18/10/1998 13472
108 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 13473
109 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 13474
110 1621050333 Phan Đình Lượng 23/03/1998 13475
111 1621060629 Trần Đức Lưu 15/11/1998 13476
112 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 13477
113 1621030244 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/07/1998 13478
114 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 13479
115 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 13480
116 1624010678 Nguyễn Thị Mai 08/10/1998 13481
117 1621070068 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/12/1998 13482
118 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 13483
119 1621060788 Đặng Văn Mạnh 10/02/1998 13484
120 1621060309 Lê Lương Mạnh 09/01/1998 13485
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 146/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 13486
122 1621040096 Phan Tiến Mạnh 07/05/1998 13487
123 1321030713 Trần Duy Mạnh 02/02/95 13488
124 1621040036 Vũ Đức Mạnh 15/10/1998 13489
125 1621060697 Vũ Đức Mạnh 20/08/1998 13490
126 1621011707 Trần Vũ Mây 24/09/1997 13491
127 1621050599 Bùi Đức Minh 13/07/1998 13492
128 1621030081 Chu Tuấn Minh 18/06/1998 13493
129 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 13494
130 1621070136 Lê Văn Minh 05/03/1998 13495
131 1621050237 Ngô Công Minh 10/03/1998 13496
132 1621050236 Nguyễn ánh Công Minh 18/09/1998 13497
133 1621050208 Nguyễn Bình Minh 20/02/1998 13498
134 1621060373 Nguyễn Công Minh 01/03/1998 13499
135 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 13500
136 1621060686 Nguyễn Văn Minh 24/03/1998 13501
137 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 13502
138 1621060950 Nguyễn Văn Minh 27/07/1994 13503
139 1621060768 Phạm Công Minh 04/01/1998 13504
140 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 13505
141 1621050442 Phan Quang Minh 20/11/1998 13506
142 1621010034 Trần Quang Minh 13/08/1998 13507
143 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 13508
144 1621050215 Bùi Diễm My 25/04/1998 13509
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 147/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 13510
2 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 13511
3 1621050729 Đoàn Thành Đạt 24/12/1998 13512
4 1621010005 Nguyễn Tiến Đạt 20/02/1998 13513
5 1621060695 Nguyễn Văn Đạt 12/08/1998 13514
6 1621010013 Nguyễn Viết Đạt 15/06/1998 13515
7 1621060771 Phạm Văn Đạt 09/01/1998 13516
8 1621060465 Trịnh Văn Đạt 15/01/1998 13517
9 1621060273 Vũ Thành Đạt 26/01/1998 13518
10 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 13519
11 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 13520
12 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 13521
13 1421070032 Mai Văn Đình 10/10/95 13522
14 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 13523
15 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 13524
16 1621061032 Lê Đăng Doanh 23/02/1998 13525
17 1321010109 Đặng Tiến Đông 06/11/94 13526
18 1621010015 Nguyễn Đức Đông 22/10/1998 13527
19 1621080040 Nguyễn Văn Đông 07/01/1997 13528
20 1621060347 Phạm Ngọc Đông 27/03/1998 13529
21 1621010719 Đinh Văn Đức 08/11/1998 13530
22 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 13531
23 1621060312 Nguyễn Anh Đức 14/04/1998 13532
24 1621010161 Nguyễn Minh Đức 06/08/1998 13533
25 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 13534
26 1621060494 Trịnh Quang Đức 14/05/1998 13535
27 1621070123 Bùi Thị Thùy Dung 22/11/1998 13536
28 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 13537
29 1621060361 Bùi Tiến Dũng 26/12/1998 13538
30 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 13539
31 1621070202 Đỗ Bá Dũng 30/06/1998 13540
32 1621060666 Đỗ Mạnh Dũng 25/12/1998 13541
33 1621010071 Lê Tiến Dũng 01/02/1998 13542
34 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 13543
35 1621070024 Lê Việt Dũng 01/07/1998 13544
36 1624010734 Lương Mạnh Dũng 03/02/1997 13545
37 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 13546
38 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 13547
39 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 13548
40 1621050469 Nguyễn Ngọc Dũng 04/10/1998 13549
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 148/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 13550
42 1621040128 Phan Văn Dũng 01/04/1998 13551
43 1621061046 Lại Bá Dương 23/12/1998 13552
44 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 13553
45 1521020009 Trần Đức Dương 12/04/97 13554
46 1621080051 Vũ Lê Kiều Dương 20/11/1998 13555
47 1621060302 Lê Văn Duy 21/06/1998 13556
48 1621030096 Trần Nhật Duy 16/02/1998 13557
49 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 13558
50 1621030271 Nguyễn Thị Duyên 20/08/1998 13559
51 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 13560
52 1611020002 Nguyễn Trường Giang 06/08/1997 13561
53 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 13562
54 1621030115 Nguyễn Đình Nguyên Giáp 23/01/1997 13563
55 1621050613 Vương Nguyên Giáp 22/06/1998 13564
56 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 13565
57 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 13566
58 1621080022 Ngạc Văn Hà 27/08/1998 13567
59 1621020709 Trần Mạnh Hà 28/10/1998 13568
60 1621060812 Đặng Xuân Hạ 14/06/1998 13569
61 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 13570
62 1611060023 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1998 13571
63 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/97 13572
64 1621061062 Nguyễn Văn Hải 27/05/1996 13573
65 1621060634 Trịnh Ngọc Hải 05/03/1998 13574
66 1624010508 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/05/1998 13575
67 1621060396 Trần Ngọc Hạnh 08/08/1998 13576
68 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 13577
69 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 13578
70 1621030173 Nguyễn Thị Hảo 20/11/1998 13579
71 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 13580
72 1621060424 Đinh Văn Hậu 10/11/1998 13581
73 1621060125 Trần Đức Hậu 29/07/1998 13582
74 1624010590 Bùi Thị Hiền 28/07/1998 13583
75 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 13584
76 1624010436 Đỗ Thị Hiền 01/12/1998 13585
77 1621070017 Hà Quang Hiền 24/02/1998 13586
78 1621060756 Nguyễn Quốc Hiền 07/10/1998 13587
79 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 13588
80 1621060482 Bùi Đắc Hiệp 20/01/1996 13589
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 149/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1421030348 Bùi Quang Hiệp 11/09/96 13590
82 1621030178 Đinh Đức Hiệp 14/10/1998 13591
83 1621060397 Dương Văn Hiệp 16/08/1998 13592
84 1621060237 Lê Văn Hiệp 01/02/1998 13593
85 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 13594
86 1621060257 Nguyễn Quang Hiệp 01/07/1998 13595
87 1621060079 Phạm Bá Hiệp 31/05/1998 13596
88 1621060177 Trần Ngọc Hiệp 14/10/1998 13597
89 1621050864 Trần Văn Hiệp 15/06/1998 13598
90 1621050159 Trương Hoàng Hiệp 19/09/1998 13599
91 1621060159 Đỗ Duy Hiếu 02/03/1998 13600
92 1621040030 Đỗ Trung Hiếu 19/08/1998 13601
93 1621040107 Đoàn Mạnh Hiếu 07/03/1998 13602
94 1624010744 Doãn Trung Hiếu 16/09/1998 13603
95 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 13604
96 1621050027 Hoàng Minh Hiếu 23/10/1998 13605
97 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 13606
98 1621070193 Nguyễn Trọng Hiếu 22/12/1997 13607
99 1621070733 Nguyễn Trung Hiếu 13/10/1998 13608
100 1621040011 Phạm Thế Hiếu 20/08/1998 13609
101 1621010265 Nguyễn Doãn Hòa 23/05/1998 13610
102 1624010682 Trình Thị Hoài 10/10/1998 13611
103 1624010759 Chu Danh Hoàn 15/11/1998 13612
104 1621060717 Lưu Văn Hoàn 27/10/1998 13613
105 1621060563 Nguyễn Phạm Văn Hoàn 15/01/1998 13614
106 1621060165 Trần Khánh Hoàn 18/03/1998 13615
107 1621061089 Bùi Huy Hoàng 19/12/1998 13616
108 1621060270 Đặng Huy Hoàng 26/09/1998 13617
109 1624010168 Ngô Việt Hoàng 02/12/1998 13618
110 1621060003 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/1995 13619
111 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 13620
112 1621060220 Nguyễn Văn Hoàng 14/09/1998 13621
113 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 13622
114 1621060118 Thân Huy Hoàng 08/07/1998 13623
115 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 13624
116 1621060121 Trịnh Đình Hoàng 25/04/1998 13625
117 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 13626
118 1621050523 Vũ Ngọc Chí Hoàng 19/09/1998 13627
119 1621060610 Vũ Văn Hoàng 27/01/1998 13628
120 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 13629
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 150/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 13630
122 1624010278 Lê Văn Huấn 12/05/1998 13631
123 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 13632
124 1621010379 Phạm Thị Huệ 17/05/1998 13633
125 1621060400 Cấn Huy Hùng 05/12/1998 13634
126 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 13635
127 1321050086 Lê Bá Hùng 01/08/94 13636
128 1521010140 Trần Văn Hùng 26/01/97 13637
129 1621060875 Trần Văn Hùng 24/06/1998 13638
130 1621060277 Cao Văn Hưng 09/05/1998 13639
131 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 13640
132 1621060310 Vũ Hữu Hưng 28/05/1998 13641
133 1621030153 Đinh Thị Thu Hương 16/09/1998 13642
134 1621050779 Nguyễn Thị Hương 30/04/1998 13643
135 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 13644
136 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 13645
137 1624010051 Nguyễn Thu Hương 25/12/1998 13646
138 1624010511 Trần Thị Thu Hương 10/03/1998 13647
139 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 13648
140 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 13649
141 1621010337 Nguyễn Thị Hường 09/03/1998 13650
142 1621070158 Bùi Quang Huy 18/10/1998 13651
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 151/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010431 Bùi Thị Vân Anh 25/07/1998 13652
2 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 13653
3 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 13654
4 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 13655
5 1621070061 Đỗ Tuấn Anh 30/05/1998 13656
6 1621030225 Đỗ Việt Anh 10/05/1998 13657
7 1621060630 Giả Hoàng Anh 26/04/1998 13658
8 1621020014 Kim Việt Anh 12/12/1998 13659
9 1621070077 Lê Văn Tiến Anh 08/03/1997 13660
10 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 13661
11 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 13662
12 1624010333 Nguyễn Phương Anh 27/09/1998 13663
13 1621050512 Nguyễn Quang Duy Anh 08/10/1998 13664
14 1621050211 Nguyễn Thế Anh 26/08/1998 13665
15 1621060667 Nguyễn Thế Việt Anh 03/06/1998 13666
16 1624010705 Nguyễn Thị Anh 10/05/1998 13667
17 1624010670 Nguyễn Thị Mai Anh 19/01/1998 13668
18 1621060582 Nguyễn Việt Anh 20/09/1998 13669
19 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 13670
20 1624010564 Phạm Thị Vân Anh 24/10/1998 13671
21 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 13672
22 1621011005 Tạ Hải Anh 16/03/1998 13673
23 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 13674
24 1621070151 Trần Thế Anh 03/11/1997 13675
25 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 13676
26 1621061085 Hoàng Ngọc Ánh 04/12/1998 13677
27 1624010991 Nguyễn Ngọc Ánh 03/10/1998 13678
28 1621060724 Phan Thanh Bang 03/05/1998 13679
29 1621060703 Đinh Quốc Bảo 03/09/1998 13680
30 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 13681
31 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 13682
32 1621020032 Trần Thái Bảo 01/11/1998 13683
33 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 13684
34 1621060523 Đinh Văn Bình 21/01/1998 13685
35 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 13686
36 1621080080 Nguyễn Đức Bình 10/11/1998 13687
37 1621050083 Trịnh Như Bình 06/04/1998 13688
38 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 13689
39 1621050058 Đặng Huy Cảnh 14/07/1998 13690
40 1621050422 Phạm Tiến Cảnh 20/03/1998 13691
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 152/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621050051 Công Văn Cao 16/05/1998 13692
42 1621050628 Nguyễn Văn Cao 16/01/1998 13693
43 1621010727 Đậu Đình Chất 09/04/1997 13694
44 1621050517 Chu Văn Châu 19/11/1998 13695
45 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 13696
46 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 13697
47 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 13698
48 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 13699
49 1621060981 Đỗ Văn Chiến 06/04/1998 13700
50 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 13701
51 1621070105 Lưu Ngọc Chiến 12/06/1998 13702
52 1621030089 Nguyễn Công Chiến 21/12/1997 13703
53 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 13704
54 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 13705
55 1624010522 Nguyễn Thị Chinh 03/05/1998 13706
56 1621050188 Nguyễn Văn Chuẩn 28/04/1998 13707
57 1621060056 Lê Mạnh Cường 26/03/1998 13708
58 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 13709
59 1621010354 Nguyễn Văn Cường 09/06/1998 13710
60 1621060438 Thân Nhân Cường 08/12/1998 13711
61 1621030022 Trần Võ Cường 04/03/1998 13712
62 1621010066 Bùi Đăng Đại 19/06/1998 13713
63 1621060344 Nguyễn Thành Đại 31/10/1998 13714
64 1621050240 Phùng Thế Đại 15/10/1998 13715
65 1621010075 Trần Văn Đại 07/11/1997 13716
66 1321010061 Nguyễn Huy Dân 21/06/95 13717
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 153/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621050458 Chu Thanh Tùng Anh 31/03/1998 13718
2 1621050278 Hoàng Thế Anh 12/12/1998 13719
3 1621050624 Lê Tuấn Anh 08/04/1998 13720
4 1621060026 Ngô Thị Hoàng Anh 02/01/1999 13721
5 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 13722
6 1621050163 Nguyễn Tuấn Anh 22/12/1998 13723
7 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 13724
8 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 13725
9 1621050484 Phạm Tuấn Anh 27/10/1998 13726
10 1621080701 tien anh 16/01/1998 13727
11 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 13728
12 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 13729
13 1621080707 Vũ Thị Phương Anh 16/08/1998 13730
14 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 13731
15 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 13732
16 1621070022 Trần Đình Binh 18/03/1998 13733
17 1621050525 Thiều Văn Bình 18/01/1998 13734
18 1621080057 Nguyễn Thị Ngọc Châm 11/11/1998 13735
19 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 13736
20 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 13737
21 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 13738
22 1621050281 Trần Minh Chiến 02/03/1998 13739
23 1621030235 Nguyễn Danh Chiêu 29/04/1998 13740
24 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 13741
25 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 13742
26 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 13743
27 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 13744
28 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 13745
29 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 13746
30 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 13747
31 1621050869 Đào Quang Đoàn 05/03/1998 13748
32 1621060844 Trịnh Văn Duẩn 01/10/1998 13749
33 1621020012 Hoàng Minh Đức 12/04/1998 13750
34 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 13751
35 1621040136 Nguyễn Anh Đức 24/08/1998 13752
36 1621050368 Trần Anh Đức 12/09/1998 13753
37 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13754
38 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 13755
39 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 13756
40 1621050873 Nguyễn Văn Duy 14/08/1998 13757
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 154/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 13758
42 1621050275 Hoàng Thị Hồng Gấm 25/11/1998 13759
43 1621080157 Nguyễn Thị Giang 07/07/1997 13760
44 1621060369 Trần Thiên Giang 04/04/1998 13761
45 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 13762
46 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 13763
47 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 13764
48 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 13765
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 155/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 13766
2 1321040485 Nguyễn Đức Hậu 03/02/94 13767
3 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 13768
4 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 13769
5 1621050875 Đinh Văn Hiếu 13/08/1998 13770
6 1621070041 Hoàng Mạnh Hiếu 04/09/1998 13771
7 1421020353 Mai Đình Hiếu 05/01/96 13772
8 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 13773
9 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 13774
10 1621040115 Vũ Xuân Hinh 26/11/1998 13775
11 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 13776
12 1621050404 Lê Việt Hoàng 27/12/1998 13777
13 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 13778
14 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 13779
15 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 13780
16 1621050401 Trần Việt Hoàng 15/02/1998 13781
17 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 13782
18 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 13783
19 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 13784
20 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 13785
21 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 13786
22 1621050070 Đặng Quang Huy 20/05/1998 13787
23 1621050720 Nguyễn Duy Huy 25/07/1998 13788
24 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 13789
25 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 13790
26 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 13791
27 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 13792
28 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 13793
29 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 13794
30 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 13795
31 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 13796
32 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 13797
33 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 13798
34 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 13799
35 1421020434 Lưu Quang Linh 02/09/96 13800
36 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 13801
37 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 13802
38 1621050247 Lê Đình Long 20/08/1997 13803
39 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 13804
40 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 13805
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 156/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621050100 Nguyễn Văn Luật 30/07/1998 13806
42 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 13807
43 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 13808
44 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 13809
45 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 13810
46 1621080096 Dương Ngọc Mạnh 18/10/1997 13811
47 1621080136 Đỗ Thị Như Mây 01/08/1998 13812
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 157/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060515 Đinh Quang Minh 08/06/1998 13813
2 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 13814
3 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 13815
4 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 13816
5 1611050700 Phạm Đức Nam 09/09/1998 13817
6 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 13818
7 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 13819
8 1621080068 Trần Quang Nam 06/05/1998 13820
9 1621050602 Nguyễn Mạnh Nghĩa 27/05/1998 13821
10 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 13822
11 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 13823
12 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 13824
13 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/97 13825
14 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 13826
15 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 13827
16 1621050511 Nguyễn Văn Phong 22/05/1998 13828
17 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 13829
18 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 13830
19 1621010225 Cao Hữu Phước 22/12/1998 13831
20 1621050178 Nguyễn Bá Lưu Phước 05/10/1998 13832
21 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 13833
22 1621050127 Khuất Văn Quân 19/07/1998 13834
23 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 13835
24 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 13836
25 1621050288 Mai Cảnh Quang 16/01/1998 13837
26 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 13838
27 1611050017 Trương Ngọc Hải Quý 19/04/1998 13839
28 1621070103 Nguyễn Trọng Quyền 22/10/1998 13840
29 1621050519 Đỗ Văn Quyết 04/10/1998 13841
30 1621050461 Đỗ Đình Quỳnh 24/09/1998 13842
31 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 13843
32 1621050586 Phạm Quang Sáng 27/05/1998 13844
33 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 13845
34 1621040803 Somneuk SITTHIENGT24/01/1983 13846
35 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 13847
36 1621070011 Phạm Hồng Sơn 29/06/1998 13848
37 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 13849
38 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 13850
39 1621060741 Nguyễn Tú Tài 28/10/1998 13851
40 1621060385 Nguyễn Văn Tâm 05/10/1998 13852
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 158/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 13853
42 1621050880 Nguyễn Đình Tân 27/08/1998 13854
43 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 13855
44 1621050040 Đặng Văn Thái 28/06/1998 13856
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 159/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621050598 Nguyễn Văn Thái 24/05/1996 13857
2 1621040132 Hoàng Mạnh Thắng 26/08/1998 13858
3 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 13859
4 1621050492 Phạm Khắc Thắng 18/05/1998 13860
5 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 13861
6 1621050418 Đinh Công Thành 10/03/1998 13862
7 1621050107 Đinh Ngọc Thành 11/11/1998 13863
8 1621060233 Đỗ Tiến Thành 08/10/1998 13864
9 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 13865
10 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 13866
11 1621010080 Nguyễn Công Thành 10/01/1998 13867
12 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 13868
13 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 13869
14 1621050241 Trần Văn Thành 05/08/1998 13870
15 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 13871
16 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 13872
17 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 26/03/95 13873
18 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 13874
19 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 13875
20 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 13876
21 1621050478 Nguyễn Tiến Thịnh 21/07/1998 13877
22 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 13878
23 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 13879
24 1621050179 Nguyễn Văn Tiến 16/12/1998 13880
25 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 13881
26 1621070025 Trần Văn Tiến 10/07/1998 13882
27 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 13883
28 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 13884
29 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 13885
30 1621060824 Nguyễn Quang Trung 19/09/1998 13886
31 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 13887
32 1611050018 Phạm Đình Tư 11/05/1998 13888
33 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 13889
34 1621050303 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/1998 13890
35 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 13891
36 1621050878 Trần Mạnh Tùng 10/03/1998 13892
37 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 13893
38 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 13894
39 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 13895
40 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 13896
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 160/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 13897
42 1621050225 Nguyễn Quang Việt 23/10/1998 13898
43 1621050623 Trần Ngọc Việt 10/05/1998 13899
44 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 13900
45 1621070131 Phạm Đăng Vĩnh 06/09/1998 13901
46 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 13902
47 1621070187 Nguyễn Quí Vượng 17/03/1998 13903
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 161/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 13904
2 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 13905
3 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 13906
4 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 13907
5 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/97 13908
6 1621050340 Trần Ngọc Anh 28/01/1998 13909
7 1621060261 Đặng Ngọc ánh 13/10/1998 13910
8 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 13911
9 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 13912
10 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 13913
11 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 13914
12 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 13915
13 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 13916
14 1621030026 Nguyễn Đức Đức 21/01/1998 13917
15 1621070114 Trần Văn Đức 16/09/1998 13918
16 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 13919
17 1611050021 Phạm Hải Dương 29/10/1998 13920
18 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 13921
19 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 13922
20 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 13923
21 1621080056 Vũ Thị Hoàn 28/02/1998 13924
22 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 13925
23 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 13926
24 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 13927
25 1621050335 Nguyễn Tất Lọc 21/05/1998 13928
26 1621050496 Nguyễn Quý Lợi 09/03/1998 13929
27 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 13930
28 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 13931
29 1621060461 Nguyễn Quang Minh 12/02/1998 13932
30 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 13933
31 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 13934
32 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 13935
33 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 13936
34 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 13937
35 1621080146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/1998 13938
36 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 13939
37 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 13940
38 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 13941
39 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 13942
40 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 13943
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 162/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 13944
42 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 13945
43 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 13946
44 1621050830 Nguyễn Văn Tiến 29/12/1997 13947
45 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 13948
46 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 13949
47 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 13950
48 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 13951
49 1621060511 Phạm Châu Tuấn 24/10/1998 13952
50 1621030057 Vũ Minh Tuấn 01/12/1998 13953
51 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 13954
52 1621010031 Đỗ Văn Yến 20/10/1998 13955
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 163/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621050747 Trương Thị Linh 20/01/1998 13956
2 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 13957
3 1621050021 Tô Quang Sáng 24/09/1998 13958
4 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 13959
5 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 13960
6 1621050166 Lê Xuân Thủy 18/07/1998 13961
7 1621050544 Trịnh Duy Tùng 01/11/1998 13962
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 164/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020004 Nguyễn Trường An 22/02/95 13963
2 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 13964
3 1614010030 Bùi Phương Anh 06/08/1998 13965
4 1624010681 Bùi Quang Anh 16/12/1998 13966
5 1624010770 Bùi Thị Vân Anh 29/05/1998 13967
6 1324010401 Bùi Tuấn Anh 06/08/95 13968
7 1624010305 Đinh Thị Lan Anh 18/03/1998 13969
8 1624010424 Đồng Phượng Anh 01/01/1998 13970
9 1624010544 Dương Vân Anh 04/05/1998 13971
10 1624010297 Lê Mai Anh 26/08/1998 13972
11 1624010070 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 13973
12 1624010648 Lê Tuấn Anh 28/11/1998 13974
13 1424010226 Ngô Tuấn Anh 08/11/95 13975
14 1624010190 Nguyễn Đặng Quế Anh 28/12/1998 13976
15 1624010440 Nguyễn Phương Anh 24/12/1998 13977
16 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 13978
17 1221010019 Phan Tuấn Anh 02/08/93 13979
18 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 13980
19 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 13981
20 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 13982
21 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 13983
22 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 13984
23 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 13985
24 1624010338 Phạm Đức Cảnh 28/12/1993 13986
25 1624010968 Nguyễn Thị Kiều Chinh 30/08/1998 13987
26 1411060020 Nguyễn Văn Cường 01/09/96 13988
27 1624010034 Nguyễn Văn Cường 04/11/1998 13989
28 1624010259 Phạm Duy Đạt 06/12/1998 13990
29 1321060072 Nguyễn Đình Điển 26/12/94 13991
30 1624010296 Hà Minh Đức 07/12/1998 13992
31 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/96 13993
32 1624010982 Lê Thị Dung 10/02/1998 13994
33 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 13995
34 1624010486 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/08/1998 13996
35 1421060052 Trần Khắc Dũng 17/08/95 13997
36 1624010128 Vũ Nguyên Dũng 23/11/1998 13998
37 1624010657 Đặng Thùy Dương 18/10/1998 13999
38 1624010025 Nguyễn Ngọc Dương 09/09/1998 14000
39 1221030262 Phan Thanh Dương 23/01/94 14001
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 165/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010204 Lê Khương Duy 11/04/1998 14002
2 1321050472 Phạm Khương Duy 08/08/94 14003
3 1624010524 Nguyễn Ngọc Duyên 02/12/1998 14004
4 1614010033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/04/1998 14005
5 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 14006
6 1624010428 Vũ Mỹ Duyên 25/10/1998 14007
7 1624010675 Vũ Thu Duyên 02/05/1998 14008
8 1624010619 Vũ Thị Linh Giang 01/05/1998 14009
9 1624010633 Bùi Thị Hà 06/08/1998 14010
10 1624010729 Bùi Thị Hằng 03/03/1998 14011
11 1624010861 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1998 14012
12 1624010008 Phí Thu Hằng 07/08/1998 14013
13 1624010283 Trần Minh Hằng 04/08/1998 14014
14 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 14015
15 1624010510 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1998 14016
16 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 14017
17 1421030345 Nguyễn Thanh Hậu 28/03/95 14018
18 1624010178 Trần Thị Hiền 13/05/1998 14019
19 1624010666 Lâm Dương Minh Hiếu 07/10/1998 14020
20 1624010276 Đoàn Thị Hoa 13/04/1998 14021
21 1624010917 Trần Thị Hoa 01/12/1998 14022
22 1624010092 Vũ Thị Hoa 03/03/1998 14023
23 1624010768 Đặng Thị Thu Hòa 04/04/1998 14024
24 1624010616 Nghiêm Thị Hoài 18/06/1998 14025
25 1624010156 Đinh Văn Hoàng 10/01/1998 14026
26 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 14027
27 1624010624 Nguyễn Ngọc Hoàng 05/10/1998 14028
28 1624010222 Nguyễn Ngọc Hồi 21/01/1998 14029
29 1221060268 Nguyễn Đức Hội 16/04/93 14030
30 1624010232 Vũ Thị Hồng 16/11/1998 14031
31 1624010226 Đậu Văn Hùng 30/11/1997 14032
32 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 14033
33 1624010591 Đặng Thị Mai Hương 17/04/1998 14034
34 1624010032 Lê Thị Lan Hương 23/08/1998 14035
35 1624010606 Lê Thị Thanh Hương 03/08/1998 14036
36 1624010391 Nguyễn Thị Hương 31/10/1998 14037
37 1624010106 Phạm Thị Hương 26/01/1998 14038
38 1624010127 Hoàng Thị Hường 26/05/1998 14039
39 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 14040
40 1321040137 Đinh Văn Hưởng 26/11/94 14041
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 166/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1624010182 Nguyễn Khánh Huyền 13/04/1998 14042
42 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 14043
43 1624010177 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/03/1998 14044
44 1624010449 Phạm Thị Huyền 09/12/1998 14045
45 1624010002 Trần Thị Huyền 01/06/1998 14046
46 1624010109 Trần Thu Huyền 20/04/1997 14047
47 1624010654 Trịnh Thị Khánh Huyền 07/01/1998 14048
48 1321030108 Nguyễn Ngọc Khánh 16/03/94 14049
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 167/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020414 Nguyễn Sỹ Khánh 05/03/96 14050
2 1521020242 Nguyễn Thị Lan 17/06/97 14051
3 1624010298 Phạm Thị Lan 06/06/1998 14052
4 1624010550 Tống Thị Ngọc Lan 26/02/1998 14053
5 1624010735 Bùi Quang Linh 03/01/1998 14054
6 1624010220 Chúc Gia Linh 06/09/1998 14055
7 1624010313 Hồ Thuỳ Linh 17/11/1998 14056
8 1624010543 Lê Quang Linh 05/01/1998 14057
9 1624010576 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/05/1997 14058
10 1624010310 Nguyễn Thuỳ Linh 01/07/1998 14059
11 1624010896 Nguyễn Thùy Linh 09/10/1997 14060
12 1624010372 Phan Thị Diệu Linh 11/09/1998 14061
13 1624010100 Trần Thúy Linh 06/12/1998 14062
14 1624010155 Nguyễn Thị Loan 02/08/1998 14063
15 1624010357 Nguyễn Thị Loan 09/02/1998 14064
16 1624010553 Bùi Đình Long 24/01/1998 14065
17 1321010217 Trần Long 23/11/95 14066
18 1614010021 Đặng Thị Mai 28/12/1998 14067
19 1624010913 Nguyễn Thị Mai 01/05/1998 14068
20 1321010233 Nguyễn Việt Minh 04/11/95 14069
21 1524010471 Phạm Tuyết Minh 21/09/97 14070
22 1624010237 Phạm Thị Hải Nga 29/09/1998 14071
23 1624010118 Đặng Ngọc Nghĩa 07/11/1998 14072
24 1624010852 Chu Hồng Ngọc 09/07/1998 14073
25 1624010252 Lê Bích Ngọc 10/12/1998 14074
26 1624010409 Lê Thị Ngọc 11/12/1998 14075
27 1624010649 Lê Ánh Nguyệt 21/10/1998 14076
28 1624010271 Lê Thị Nguyệt 14/04/1998 14077
29 1624010370 Nguyễn Thị Nhật 02/02/1999 14078
30 1624010169 Nguyễn Thị Thảo Nhi 10/05/1998 14079
31 1614010706 Lê Tâm Như 03/11/1998 14080
32 1624010287 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1998 14081
33 1624010269 Phạm Thị Nhung 20/10/1998 14082
34 1624010596 Vũ Hồng Nhung 05/09/1998 14083
35 1624010774 Hà Thị Phương 12/10/1998 14084
36 1624010784 Vũ Thị Phương 18/07/1998 14085
37 1624010189 Nguyễn Nam Quân 09/06/1998 14086
38 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 14087
39 1624010260 Nguyễn Thị Quyên 20/12/1998 14088
40 1624010293 Nguyễn Trung Quyết 12/11/1998 14089
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 168/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1624010256 Đinh Thị Quỳnh 11/12/1997 14090
42 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 14091
43 1624010103 Nguyễn Hoa Quỳnh 03/09/1998 14092
44 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 14093
45 1624010149 Phạm Thị Như Quỳnh 24/11/1998 14094
46 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/97 14095
47 1624010247 Tạ Thị Hoa Sinh 04/09/1998 14096
48 1321040229 Lê Ngọc Sơn 15/12/95 14097
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 169/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060246 Phan Hữu Sơn 03/10/95 14098
2 1421040234 Nguyễn Văn Sỹ 21/01/95 14099
3 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 24/01/96 14100
4 1624010741 Nguyễn Thị Phương Thanh 03/11/1998 14101
5 1421050185 Nguyễn Hữu Thành 13/07/96 14102
6 1624010158 Bùi Phương Thảo 05/04/1998 14103
7 1624010069 Nguyễn Phương Thảo 12/11/1998 14104
8 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 14105
9 1624010772 Phạm Văn Thích 01/06/1998 14106
10 1624010144 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1998 14107
11 1624010083 Nguyễn Thanh Thư 23/05/1998 14108
12 1624011021 Trần Thị Thanh Thư 01/03/1998 14109
13 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/95 14110
14 1624010353 Trần Thị Thương 17/12/1998 14111
15 1624010206 Trần Thu Thương 19/09/1998 14112
16 1624010910 Trần Thị Mộng Thúy 15/10/1998 14113
17 1624010727 Lê Thị Hồng Thủy 06/06/1997 14114
18 1624010071 Lê Thị Thu Thủy 27/04/1997 14115
19 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 14116
20 1624010452 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/06/1998 14117
21 1624011006 Nguyễn Thùy Trang 03/06/1998 14118
22 1624010847 Trần Thu Trang 14/02/1998 14119
23 1624010346 Trương Thị Trang 28/10/1998 14120
24 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 14121
25 1624010450 Sỹ Thị Kiều Trinh 15/06/1998 14122
26 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 14123
27 1221010371 Phạm Đức Trung 28/08/94 14124
28 1624010244 Hán Thị Vân Trường 08/08/1998 14125
29 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 14126
30 1624010547 Nguyễn Thanh Tú 22/03/1998 14127
31 1624010211 Phạm Văn Tú 06/11/1998 14128
32 1221060176 Ngô Văn Tùng 27/07/93 14129
33 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 14130
34 1624010023 Phạm Thị Tố Uyên 05/09/1998 14131
35 1624010381 Phạm Thu Uyên 13/02/1998 14132
36 1624010154 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/1998 14133
37 1624010258 Đỗ Thị Tường Vi 16/04/1998 14134
38 1624010175 Cung Minh Tuấn Việt 02/04/1998 14135
39 1614010036 Nguyễn Quang Vinh 24/08/1998 14136
40 1624010133 Nguyễn Công Vương 01/11/1998 14137
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 170/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1311040146 Lê Văn Vượng 14/10/95 14138
42 1624010773 Chử Thị Thanh Xuân 13/04/1998 14139
43 1624010198 Phạm Thị Thanh Xuân 04/05/1998 14140
44 1624010551 Vương Thị Xuân 26/05/1998 14141
45 1624010987 Đinh Thị Thanh Yến 20/05/1998 14142
46 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 14143
47 1624010328 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/1998 14144
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 171/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 14145
2 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 14146
3 1624010059 Hà Thị Bích Ngọc 19/03/1998 14147
4 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 14148
5 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 14149
6 1624010622 Nguyễn Thu Phương 23/05/1998 14150
7 1624010672 Phạm Thị Thu Phương 02/03/1998 14151
8 1321040220 Trần Văn Quân 20/05/95 14152
9 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 14153
10 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 14154
11 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 14155
12 1624010623 Nguyễn Trí Thành 06/11/1998 14156
13 1421080107 Trịnh Xuân Thành 17/05/96 14157
14 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 14158
15 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 14159
16 1624010112 Phạm Thị Tích Thiện 31/05/1998 14160
17 1624010631 Phạm Thị Thu 26/09/1998 14161
18 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 14162
19 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 14163
20 1624010458 Nguyễn Minh Thuỷ 21/02/1998 14164
21 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 14165
22 1624010459 Nguyễn Thị Thúy 15/07/1998 14166
23 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 14167
24 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 14168
25 1624010113 Đỗ Huyền Trang 20/11/1998 14169
26 1624010491 Lại Thùy Trang 06/12/1998 14170
27 1624010323 Ngô Đoan Trang 04/06/1998 14171
28 1624010519 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/1998 14172
29 1221020520 Bùi Đức Trung 11/03/94 14173
30 1624010064 Đỗ Văn Trung 02/06/1998 14174
31 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 14175
32 1311030131 Nguyễn Xuân Trường 14/11/94 14176
33 1624010561 Lương Minh Tú 07/06/1998 14177
34 1224010319 Nguyễn Thanh Tú 11/09/94 14178
35 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 14179
36 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 14180
37 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 14181
38 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 14182
39 1624010795 Phạm Thừa Việt 23/05/1998 14183
40 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 14184
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 172/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1624010401 Nguyễn Thị Xuân 01/02/1998 14185
42 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 14186
43 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 14187
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 173/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 14188
2 1624010333 Nguyễn Phương Anh 27/09/1998 14189
3 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 14190
4 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 14191
5 1624010991 Nguyễn Ngọc Ánh 03/10/1998 14192
6 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 14193
7 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 14194
8 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 14195
9 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 14196
10 1411060011 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 14197
11 1624010522 Nguyễn Thị Chinh 03/05/1998 14198
12 1411030022 Phạm Minh Đức 22/08/96 14199
13 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 14200
14 1624010734 Lương Mạnh Dũng 03/02/1997 14201
15 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 14202
16 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 14203
17 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 14204
18 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 14205
19 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 14206
20 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/97 14207
21 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 14208
22 1624010744 Doãn Trung Hiếu 16/09/1998 14209
23 1321050075 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/94 14210
24 1624010682 Trình Thị Hoài 10/10/1998 14211
25 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 14212
26 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/96 14213
27 1624010791 Hoàng Phi Hùng 18/02/1998 14214
28 1624010089 Kiều Việt Hùng 10/12/1998 14215
29 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 14216
30 1624010051 Nguyễn Thu Hương 25/12/1998 14217
31 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 14218
32 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 14219
33 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 14220
34 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 14221
35 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 14222
36 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 14223
37 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 14224
38 1624010788 Lê Thùy Linh 11/01/1998 14225
39 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 14226
40 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 14227
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 174/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1624010651 Nguyễn Thùy Linh 17/11/1998 14228
42 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 14229
43 1624010241 Phạm Thị Linh 08/02/1998 14230
44 1624010376 Phạm Thị Mỹ Linh 27/09/1998 14231
45 1624010312 Trần Khánh Linh 15/02/1998 14232
46 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 14233
47 1624010096 Hoàng Bích Loan 14/08/1998 14234
48 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 14235
49 1624010974 Mạch Duy Lợi 16/08/1998 14236
50 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 14237
51 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 14238
52 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 14239
53 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 14240
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 175/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020102 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 14241
2 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 14242
3 1521060018 Nguyễn Hữu Sỹ 07/04/96 14243
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 176/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060849 Lê Trường An 15/02/1998 14244
2 1631050001 Phạm Văn An 21/06/1994 14245
3 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 14246
4 1521080087 Hà Tú Anh 09/02/96 14247
5 1621060571 Nguyễn Đức Hoàng Anh 03/10/1998 14248
6 1621061005 Trương Nam Anh 16/12/1998 14249
7 1521050280 Vũ Lê Ngọc Anh 26/02/97 14250
8 1621030255 Vũ Tuấn Anh 18/05/1998 14251
9 1621060308 Nguyễn Xuân Bách 20/01/1998 14252
10 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/95 14253
11 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/97 14254
12 1621060060 Nguyễn Văn Cảnh 05/10/1998 14255
13 1621060326 Phan Đăng Chiến 12/08/1998 14256
14 1421040029 Đặng Ngọc Chung 09/11/96 14257
15 1621060314 Ngô Quang Chung 07/06/1998 14258
16 1321020032 Nguyễn Thành Công 10/10/95 14259
17 1621060530 Ngô Mạnh Cường 27/03/1998 14260
18 1621060897 Nguyễn Thọ Đạt 18/08/1998 14261
19 1621060785 Tô Xuân Diện 28/03/1998 14262
20 1621030275 Lê Xuân Đợi 13/12/1998 14263
21 1621060878 Mai Ngọc Đông 17/05/1998 14264
22 1621060908 Trần Huỳnh Đức 02/11/1998 14265
23 1621060472 Đoàn Văn Dũng 08/04/1998 14266
24 1621060452 Nguyễn Huy Dũng 23/05/1998 14267
25 1621060524 Nguyễn Huy Dũng 01/02/1998 14268
26 1621060797 Nguyễn Tuấn Dũng 28/09/1998 14269
27 1621060325 Vũ Quốc Dũng 01/02/1998 14270
28 1621060435 Vũ Thành Dũng 04/09/1998 14271
29 1421080174 Vũ Việt Dũng 18/04/96 14272
30 1424010026 Ngô Văn Dụng 10/04/96 14273
31 1521080121 Nguyễn Bình Dương 21/08/97 14274
32 1621060478 Trần ánh Dương 07/01/1998 14275
33 1621060351 Nguyễn Hà Duy 25/07/1998 14276
34 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 14277
35 1521050240 Nguyễn Minh Duy 01/01/97 14278
36 1621060016 Phạm Văn Duy 12/08/1998 14279
37 1521080030 Trịnh Thị Hương Giang 08/10/97 14280
38 1621060477 Phạm Quang Hà 17/05/1998 14281
39 1621060449 Bùi Như Hải 15/08/1998 14282
40 1621061106 Đinh Trần Hải 02/10/1998 14283
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 177/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521070239 Lại Ngọc Hải 29/03/97 14284
42 1611060082 Nguyễn Tiến Hải 12/12/1998 14285
43 1621061009 Nguyễn Viết Hải 13/10/1998 14286
44 1621060392 Nguyễn Xuân Hải 15/01/1998 14287
45 1621060259 Trần Hoàng Hải 16/02/1998 14288
46 1424010040 Đỗ Thị Thu Hằng 22/11/96 14289
47 1621030154 Cao Thị Thu Hiền 10/04/1998 14290
48 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 14291
49 1521050307 Nguyễn Đức Hiếu 19/11/97 14292
50 1621060015 Nguyễn Khắc Hiếu 27/09/1998 14293
51 1521050227 Nguyễn Văn Hiếu 05/12/97 14294
52 1621060038 Trần Đăng Hiếu 26/11/1998 14295
53 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/97 14296
54 1621060278 Nguyễn Quang Hồng 09/04/1998 14297
55 1621060522 Nguyễn Việt Hùng 28/06/1998 14298
56 1521030041 Trần Văn Hưng 18/06/97 14299
57 1621030728 Hoàng Quang Huy 22/11/1998 14300
58 1621030196 Nguyễn Đức Huy 11/05/1998 14301
59 1621060268 Nguyễn Quang Huy 04/04/1998 14302
60 1621060513 Vũ Quang Huy 27/12/1998 14303
61 1621060386 Nguyễn Đức Khải 05/04/1997 14304
62 1621060668 Đỗ Trung Kiên 31/07/1998 14305
63 1621060355 Trử Sơn Lâm 23/05/1998 14306
64 1621060414 Vũ Thị Lan 23/02/1998 14307
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 178/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621061044 Nguyễn Trung Linh 26/08/1998 14308
2 1621060100 Lê Minh 02/07/1998 14309
3 1621060943 Nguyễn Trọng Minh 01/07/1998 14310
4 1621030286 Đặng Xuân Nam 01/03/1998 14311
5 1521050199 Nguyễn Hữu Nam 06/12/97 14312
6 1421080294 Nguyễn Mạnh Nam 05/06/96 14313
7 1621030182 Nguyễn Phương Nam 06/11/1998 14314
8 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 14315
9 1621030252 Nguyễn Thị Thu Ngân 06/01/1998 14316
10 1521050223 Nguyễn Trung Niên 05/01/97 14317
11 1621060923 Nguyễn Văn Phong 07/10/1998 14318
12 1621030202 Tô Đình Phúc 07/10/1998 14319
13 1621030186 Nhữ Thị Phương 07/09/1998 14320
14 1621060553 Đỗ Trọng Quang 22/02/1998 14321
15 1621060881 Ngụy Hữu Quang 15/02/1998 14322
16 1621061026 Nguyễn Đăng Quang 23/05/1998 14323
17 1631050005 Nguyễn Mạnh Quang 30/11/1994 14324
18 1621030190 Phạm Văn Quang 03/03/1998 14325
19 1621060262 Phạm Thanh Quý 16/05/1997 14326
20 1421050559 Nguyễn Thị Quyên 05/02/94 14327
21 1621060372 Đỗ Đức Quyền 06/09/1998 14328
22 1621030292 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1998 14329
23 1621060455 Tống Trường Sâm 07/10/1998 14330
24 1521030800 Hoàng Minh Sang --/--/---- 14331
25 1421030162 Lê Thị Sinh 13/08/96 14332
26 1621060918 Nguyễn Hồng Sơn 21/06/1998 14333
27 1321010296 Trần Thanh Sơn 25/12/95 14334
28 1621060166 Hoàng Văn Thắng 17/03/1998 14335
29 1421030189 Nguyễn Tiến Thắng 27/06/96 14336
30 1221070148 Thân Đức Thắng 21/09/94 14337
31 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/96 14338
32 1621061006 Nguyễn Văn Thế 29/09/1998 14339
33 1521080017 Chu Tiến Thịnh 11/09/97 14340
34 1524010252 Vũ Trung Thông 06/03/97 14341
35 1621030155 Nguyễn Thị Ngọc Thư 25/07/1998 14342
36 1621060970 Nguyễn Văn Thường 26/08/1998 14343
37 1621060900 Đỗ Thế Thủy 20/04/1998 14344
38 1521080265 Bùi Công Tiến 26/10/97 14345
39 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 14346
40 1521030325 Trần Văn Toàn 09/03/96 14347
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 179/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060927 Vũ Bá Toàn 08/06/1998 14348
42 1621060176 Trương Quốc Toản 24/08/1998 14349
43 1611060701 Vũ Đức Toản 15/11/1998 14350
44 1521050125 Phạm Văn Tốt 06/11/97 14351
45 1621030724 Bùi Nguyễn Thu Trang 21/09/1998 14352
46 1521050497 Nguyễn Đức Trung 23/12/97 14353
47 1621030214 Lê Ngọc Tú 28/06/1998 14354
48 1621030157 Nguyễn Dương Tuấn Tú 21/05/1998 14355
49 1611060702 Nguyễn Ngọc Tú 03/12/1998 14356
50 1621061037 Nguyễn Trọng Tú 02/06/1998 14357
51 1521050113 Huỳnh Anh Tuấn 19/12/97 14358
52 1621060053 Lê Quang Tuấn 09/05/1998 14359
53 1621060230 Ngô Quang Tuấn 16/10/1997 14360
54 1621060161 Nguyễn Sỹ Tuấn 17/05/1998 14361
55 1321070205 Phạm Văn Tuấn 05/05/95 14362
56 1521050187 Trần Mạnh Tuấn 29/09/97 14363
57 1521050033 Trần Văn Tuấn 01/02/97 14364
58 1421050230 Cát Huy Tùng 24/02/96 14365
59 1521040100 Trần Minh Tùng 05/01/97 14366
60 1421030621 Trần Thanh Tùng 23/06/93 14367
61 1621060384 Nguyễn Đức Việt 09/02/1996 14368
62 1621060551 Vũ Văn Vinh 14/06/1997 14369
63 1521050020 Tạ Đức Vượng 25/06/97 14370
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 180/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/94 14371
2 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 14372
3 1621060667 Nguyễn Thế Việt Anh 03/06/1998 14373
4 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 14374
5 1221010019 Phan Tuấn Anh 02/08/93 14375
6 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 14376
7 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 14377
8 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 14378
9 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 14379
10 1621060056 Lê Mạnh Cường 26/03/1998 14380
11 1621060438 Thân Nhân Cường 08/12/1998 14381
12 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 14382
13 1521030192 Nguyễn Tiến Đạt 15/12/97 14383
14 1621060695 Nguyễn Văn Đạt 12/08/1998 14384
15 1621060465 Trịnh Văn Đạt 15/01/1998 14385
16 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 14386
17 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 14387
18 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 14388
19 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 14389
20 1621061032 Lê Đăng Doanh 23/02/1998 14390
21 1621060347 Phạm Ngọc Đông 27/03/1998 14391
22 1621060312 Nguyễn Anh Đức 14/04/1998 14392
23 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 14393
24 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 14394
25 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 14395
26 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/95 14396
27 1411050026 Lê Hữu Giang 10/10/94 14397
28 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 14398
29 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 14399
30 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 14400
31 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 14401
32 1621060396 Trần Ngọc Hạnh 08/08/1998 14402
33 1621060424 Đinh Văn Hậu 10/11/1998 14403
34 1621060756 Nguyễn Quốc Hiền 07/10/1998 14404
35 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 14405
36 1621060397 Dương Văn Hiệp 16/08/1998 14406
37 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 14407
38 1621060177 Trần Ngọc Hiệp 14/10/1998 14408
39 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 14409
40 1621060003 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/1995 14410
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 181/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 14411
42 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 14412
43 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 14413
44 1621060121 Trịnh Đình Hoàng 25/04/1998 14414
45 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 14415
46 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 14416
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 182/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521050156 Bùi Thế Hùng 12/02/97 14417
2 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 14418
3 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 14419
4 1621060809 Chu Quang Huy 27/08/1998 14420
5 1621061077 Ngô Gia Huy 04/10/1997 14421
6 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 14422
7 1621030161 Nguyễn Thanh Huyền 06/08/1998 14423
8 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/97 14424
9 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 14425
10 1621060109 Cao Khả Khang 03/07/1998 14426
11 1421080248 Cấn Quang Khánh 18/12/96 14427
12 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 14428
13 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 14429
14 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 14430
15 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 14431
16 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 14432
17 1621061029 Phạm Quốc Lập 18/09/1998 14433
18 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 14434
19 1621060652 Nguyễn Văn Linh 22/09/1998 14435
20 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 14436
21 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 14437
22 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 14438
23 1621060417 Đinh Văn Luân 13/04/1997 14439
24 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 14440
25 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 14441
26 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/97 14442
27 1621060629 Trần Đức Lưu 15/11/1998 14443
28 1621060697 Vũ Đức Mạnh 20/08/1998 14444
29 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 14445
30 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 14446
31 1524010471 Phạm Tuyết Minh 21/09/97 14447
32 1421080292 Tống Hà My 15/10/96 14448
33 1621060603 Lê Ngọc Nam 04/08/1998 14449
34 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 14450
35 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 14451
36 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 14452
37 1621030194 Đặng Thị Minh Nhật 07/10/1998 14453
38 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/95 14454
39 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 14455
40 1521030068 Đỗ Hữu Quân 27/12/97 14456
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 183/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 14457
42 1621060862 Nguyễn Vinh Quang 09/05/1998 14458
43 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 14459
44 1521050177 Đỗ Bá Sơn 17/07/97 14460
45 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 14461
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 184/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521080235 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/97 14462
2 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 14463
3 1621060140 Nguyễn Khắc Sơn 26/02/1998 14464
4 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 14465
5 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 14466
6 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 14467
7 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 14468
8 1621061065 Trần Công Thắng 14/12/1998 14469
9 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 14470
10 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 14471
11 1621060767 Trần Đức Thành 07/05/1998 14472
12 1621060240 Nguyễn Văn Thao 11/05/1998 14473
13 1621060886 Đặng Trần Thiết 19/11/1998 14474
14 1621061019 Dương Ngọc Thiệu 21/12/1997 14475
15 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 14476
16 1621061067 Đinh Văn Thịnh 04/10/1998 14477
17 1521050161 Nguyễn Đức Thịnh 11/06/97 14478
18 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 14479
19 1521050159 Phùng Xuân Thịnh 09/05/97 14480
20 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 14481
21 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 14482
22 1521030122 Nguyễn Hoàng Tiến 21/12/97 14483
23 1621061012 Ngô Xuân Tịnh 06/09/1997 14484
24 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 14485
25 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 14486
26 1621030215 Đinh Xuân Tôn 30/04/1998 14487
27 1621030207 Tự Thị Trang 12/06/1998 14488
28 1621060738 Bùi Văn Trình 21/02/1998 14489
29 1621060164 Nguyễn Thành Trung 05/09/1998 14490
30 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 14491
31 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 14492
32 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 14493
33 1621060390 Nguyễn Công Trường 11/04/1997 14494
34 1621060048 Nguyễn Văn Trường 05/10/1998 14495
35 1621060616 Phan Văn Trường 28/02/1998 14496
36 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 14497
37 1621060201 Trần Xuân Trường 03/10/1998 14498
38 1621060250 Dương Minh Tuấn 19/10/1998 14499
39 1621060802 Lê Anh Tuấn 02/08/1998 14500
40 1621060476 Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1998 14501
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 185/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421030612 Nguyễn Viết Tuấn 17/06/96 14502
42 1621060706 Phương Anh Tuấn 27/12/1997 14503
43 1621060578 Lò Sềnh Vảng 08/06/1997 14504
44 1521030078 Đinh Hoàng Việt 26/08/97 14505
45 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 14506
46 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 14507
47 1521080056 Đỗ Thị Xuân 25/03/97 14508
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 186/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060026 Ngô Thị Hoàng Anh 02/01/1999 14509
2 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 14510
3 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 14511
4 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 14512
5 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 14513
6 1521030089 Nguyễn Văn Chiến 25/08/97 14514
7 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 14515
8 1631020002 Phan Xuân Đăng 02/04/1991 14516
9 1621060368 Hoàng Viết Đằng 21/11/1998 14517
10 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 14518
11 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 14519
12 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 14520
13 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 14521
14 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 14522
15 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 14523
16 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 14524
17 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 14525
18 1521060112 Hà Quốc Hưng 13/10/96 14526
19 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 14527
20 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 14528
21 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 14529
22 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 14530
23 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 14531
24 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 14532
25 1611060025 Nguyễn Lê Hữu Phước 02/12/1998 14533
26 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/97 14534
27 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 14535
28 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 14536
29 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 14537
30 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 14538
31 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 14539
32 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/97 14540
33 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96 14541
34 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 14542
35 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 14543
36 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 14544
37 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 14545
38 1521040327 Vũ Đức Anh Tuấn 05/05/97 14546
39 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 14547
40 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 14548
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 187/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 14549
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 188/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020103 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 14550
2 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 14551
3 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 14552
4 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 14553
5 1621060490 Dương Trịnh Thăng 06/12/1998 14554
6 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 14555
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 189/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/94 14556
2 1521050126 Trương Thị Thủy 03/11/97 14557
3 1321030234 Nguyễn Văn Tiến 25/12/93 14558
4 1511020005 Nguyễn Trọng Toàn 07/10/97 14559
5 1421070493 Ngô Minh Trí 23/09/96 14560
6 1421020174 Nguyễn Hữu Trọng 30/12/96 14561
7 1521070107 Nguyễn Việt Trung 11/01/97 14562
8 1521060217 Phạm Đình Trung 21/05/96 14563
9 1521020045 Trần Quang Trường 17/02/97 14564
10 1521050200 Mai Viết Trưởng 06/05/97 14565
11 1521060043 Lê Minh Tuấn 14/09/97 14566
12 1321030948 Nguyễn Trọng Tuấn 19/02/95 14567
13 1521050281 Phạm Anh Tuấn 20/09/97 14568
14 1521010132 Phạm Văn Tuấn 20/11/97 14569
15 1521050209 Phạm Văn Tuấn 14/01/97 14570
16 1524010555 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/97 14571
17 1521050133 Đỗ Thành Tuyên 17/05/97 14572
18 1521020086 Lê Thanh Tuyến 13/07/97 14573
19 1421030639 Trương Thế Vinh 19/01/95 14574
20 1521060138 Đinh Quang Vũ 22/10/97 14575
21 1521050116 Nguyễn Thị Yến 19/07/97 14576
22 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/97 14577
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 190/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030243 Đỗ Tuấn Anh 10/08/96 14578
2 1521030142 Trần Thị Huyền Anh 30/06/97 14579
3 1521050304 Vũ Đắc Kỳ Anh 07/11/97 14580
4 1421050015 Đỗ Quốc Bảo 11/06/96 14581
5 1521050173 Hoàng Trọng Bình 12/02/97 14582
6 1521010398 Nguyễn Linh Chi 26/07/97 14583
7 1511030002 Nghiêm Đỗ Chung 26/01/97 14584
8 1521050182 Hoàng Danh Cường 05/09/97 14585
9 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/97 14586
10 1521080045 Nguyễn Duy Cường 12/05/97 14587
11 1521050560 Nguyễn Văn Cường 14/08/97 14588
12 1421030027 Phạm Mạnh Cường 25/01/96 14589
13 1521050340 Trần Đăng Cường 20/09/94 14590
14 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/97 14591
15 1521070203 Trịnh Đức Cường 08/05/97 14592
16 1321070465 Nguyễn Hải Đăng 12/10/95 14593
17 1421030039 Bùi Tiến Đạt 14/02/96 14594
18 1521060157 Lê Đức Đạt 04/09/97 14595
19 1521050058 Ngô Văn Đạt 16/07/97 14596
20 1521060159 Phạm Văn Điều 17/03/97 14597
21 1321010104 Vũ Công Định 17/05/95 14598
22 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/96 14599
23 1511030012 Nguyễn Anh Đức 30/09/97 14600
24 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/97 14601
25 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/96 14602
26 1321010074 Ngô Thanh Dũng 26/10/95 14603
27 1521030060 Nguyễn Anh Dũng 15/12/97 14604
28 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/97 14605
29 1521010169 Phan Hồng Duy 29/09/97 14606
30 1521030067 Nguyễn Thanh Hải 04/11/97 14607
31 1421020055 Trần Đức Hải 10/08/96 14608
32 1521020188 Nguyễn Anh Hào 13/01/97 14609
33 1321060122 Nguyễn Quang Hòa 24/09/94 14610
34 1521060320 Nguyễn Thanh Hòa 27/11/97 14611
35 1521050071 Nghiêm Ngọc Hoài 10/11/97 14612
36 1521050185 Nghiêm Hữu Hoàng 29/03/97 14613
37 1521050238 Mai Sỹ Hùng 10/06/97 14614
38 1421011161 Hà Thanh Hưng 22/08/96 14615
39 1521030047 Hồ Trọng Huy 21/05/97 14616
40 1521070154 Lại Đức Huy 24/06/97 14617
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 191/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521030244 Nguyễn Quang Khải 21/09/97 14618
42 1521060019 Cao Thị Hồng Khuyên 02/11/97 14619
43 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/97 14620
44 1521050272 Lê Ngọc Mạnh Linh 07/02/96 14621
45 1321030686 Vũ Văn Linh 14/04/95 14622
46 1521060119 Nguyễn Đắc Long 04/06/97 14623
47 1421030127 Hoàng Thị Hải Ly 04/04/96 14624
48 1421030450 Lê Văn Mạnh 07/11/96 14625
49 1521050241 Phạm Hoài Nam 19/11/97 14626
50 1521080072 Hoàng Bảo Ngọc 25/10/97 14627
51 1521060101 Lê Hữu Phong 02/12/97 14628
52 1521020120 Vũ Hồng Quân 09/06/97 14629
53 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/97 14630
54 1521050303 Đỗ Hồng Sơn 02/05/97 14631
55 1521050076 Nguyễn An Sơn 04/10/97 14632
56 1321060243 Nguyễn Bá Sơn 26/03/95 14633
57 1521050010 Quách Ngọc Sơn 28/08/97 14634
58 1421030539 Nguyễn Duyên Thái 16/05/96 14635
59 1521080239 Nguyễn Hưng Thái 01/06/97 14636
60 1521030390 Nguyễn Ngọc Thắng 11/10/94 14637
61 1521060001 Nguyễn Quang Thắng 19/08/97 14638
62 1521060140 Phạm Hữu Thắng 03/02/97 14639
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 192/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020077 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/97 14640
2 1521070057 Nguyễn Văn Đức Anh 11/05/97 14641
3 1521020135 Phùng Duy Anh 13/09/97 14642
4 1521050268 Trịnh Bính 10/06/97 14643
5 1521050175 Cao Thị Bình 20/10/97 14644
6 1521020119 Lê Nhất Chí 29/08/97 14645
7 1521050070 Lù Mạnh Cường 17/08/96 14646
8 1521050338 Nguyễn Văn Cường 07/09/97 14647
9 1521020052 Dương Công Đảng 29/04/97 14648
10 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/97 14649
11 1521070109 Nguyễn Văn Đạt 15/07/97 14650
12 1521060059 Phùng Xuân Đạt 24/01/97 14651
13 1521070210 Trần Tiến Đạt 21/09/97 14652
14 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/97 14653
15 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/97 14654
16 1221020047 Phạm Văn Đông 26/01/94 14655
17 1521060213 Lê Đình Đồng 24/10/97 14656
18 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/96 14657
19 1521060236 Cường Nguyễn Đức 27/05/97 14658
20 1521060462 Đinh Khắc Đức 14/09/96 14659
21 1521080071 Nguyễn Minh Đức 21/11/97 14660
22 1521011007 Trần Đăng Đức 20/08/97 14661
23 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/96 14662
24 1521050296 Vũ Trọng Đức 06/06/97 14663
25 1521050253 Trần Thị Dung 03/02/95 14664
26 1521020067 Nguyễn Tiến Dũng 29/10/96 14665
27 1521010246 Trần Mạnh Dũng 11/10/97 14666
28 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/97 14667
29 1521060123 Trịnh Xuân Dương 26/02/97 14668
30 1521080124 Đỗ Hồng Duyên 23/08/97 14669
31 1521040139 trần huy giang 19/03/97 14670
32 1521050197 Đinh Đức Hiện 08/07/97 14671
33 1521050007 Đào Trung Hiếu 26/05/97 14672
34 1521060172 Đinh Quý Hiếu 28/11/97 14673
35 1521050227 Nguyễn Văn Hiếu 05/12/97 14674
36 1521050115 Trần Trung Hiếu 15/02/97 14675
37 1521060269 Nguyễn Đình Hoàng 06/12/97 14676
38 1521010347 NGuyễn DUy hoàng 25/07/97 14677
39 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/97 14678
40 1521060117 Nguyễn Mạnh Hùng 13/05/97 14679
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 193/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521010140 Trần Văn Hùng 26/01/97 14680
42 1521070269 Vũ Đức Hùng 07/06/97 14681
43 1521060176 Nguyễn Duy Hưng 09/09/97 14682
44 1521030075 Nguyễn Văn Huy 16/08/97 14683
45 1521060451 Nguyễn Văn Huy 05/05/97 14684
46 1521050214 Tạ Tấn Lộc 21/02/97 14685
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 194/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/97 14686
2 1321010217 Trần Long 23/11/95 14687
3 1521060175 Bùi Văn Luân 11/04/97 14688
4 1521050257 Vũ Văn Mạnh 06/09/97 14689
5 1521070307 Nguyễn Lê Trà My 26/02/97 14690
6 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 14691
7 1521050199 Nguyễn Hữu Nam 06/12/97 14692
8 1521030096 Đặng Thị Hồng Ngát 16/11/97 14693
9 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 14694
10 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/97 14695
11 1521020104 Lâm Duy Phan 30/11/97 14696
12 1521050104 Phạm Thế Phan 15/10/96 14697
13 1521020267 Phạm Tấn Phát 03/07/96 14698
14 1421030486 Kiều Đức Phong 19/11/96 14699
15 1521070017 Phạm Hữu Phong 27/09/97 14700
16 1521010264 Phạm Văn Phong 30/06/97 14701
17 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/96 14702
18 1521050203 Tô Văn Phú 17/07/97 14703
19 1521050121 Phí Thành Phúc 02/05/97 14704
20 1521080037 Lê Anh Phương 19/01/97 14705
21 1521050051 Hoàng Đình Quân 20/12/97 14706
22 1521010304 Phan Minh Quân 04/10/97 14707
23 1521080048 Nguyễn Thế Quyền 24/08/97 14708
24 1521070334 Trần Xuân Quỳnh 29/05/97 14709
25 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/96 14710
26 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/95 14711
27 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/95 14712
28 1521050093 Hoàng Tuấn Thành 19/06/97 14713
29 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/97 14714
30 1521030019 Nguyễn Tiến Thịnh 12/08/97 14715
31 1521060249 Nguyễn Văn Thường 18/06/97 14716
32 1521020314 Đỗ Tất Thưởng 15/02/97 14717
33 1521030325 Trần Văn Toàn 09/03/96 14718
34 1521050125 Phạm Văn Tốt 06/11/97 14719
35 1521050016 Nguyễn Thị Thu Trang 08/02/97 14720
36 1521060121 Nguyễn Văn Tú 16/06/97 14721
37 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/97 14722
38 1521010197 Dương Anh Tuấn 08/09/97 14723
39 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/97 14724
40 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/97 14725
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 195/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1321070205 Phạm Văn Tuấn 05/05/95 14726
42 1521020004 Phí Văn Tuấn 11/11/97 14727
43 1521060209 Phạm Văn Tùng 02/12/97 14728
44 1521050063 Nguyễn Công Tuyền 27/02/97 14729
45 1521060187 Nguyễn Anh Văn 12/09/97 14730
46 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/97 14731
47 1521050020 Tạ Đức Vượng 25/06/97 14732
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 196/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040158 Nguyễn Đức Anh 01/09/97 14733
2 1521040191 Nguyễn Trọng Việt Anh 06/02/97 14734
3 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/97 14735
4 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/97 14736
5 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/97 14737
6 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/95 14738
7 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/97 14739
8 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/97 14740
9 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/97 14741
10 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/95 14742
11 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/97 14743
12 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/95 14744
13 1521080341 Nguyễn Duy Hải 23/07/97 14745
14 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/97 14746
15 1521040108 Trần Văn Hoàn 04/01/97 14747
16 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/97 14748
17 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/96 14749
18 1521040014 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/97 14750
19 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/96 14751
20 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/96 14752
21 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/97 14753
22 1521060239 Nguyễn Tống Huy 27/03/97 14754
23 1521060288 Nguyễn Văn Huỳnh 09/03/97 14755
24 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/97 14756
25 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/97 14757
26 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/97 14758
27 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/97 14759
28 1524010471 Phạm Tuyết Minh 21/09/97 14760
29 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/97 14761
30 1521070318 Vũ Hoàng Nghĩa 18/09/97 14762
31 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/97 14763
32 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/97 14764
33 1521060028 Trịnh Văn Quyền 30/08/97 14765
34 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/97 14766
35 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/97 14767
36 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 14768
37 1521080238 Nguyễn Mạnh Tân 17/07/97 14769
38 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/97 14770
39 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 14771
40 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/97 14772
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 197/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521050159 Phùng Xuân Thịnh 09/05/97 14773
42 1521060050 Trần Văn Thoàn 27/08/97 14774
43 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/97 14775
44 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/97 14776
45 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/97 14777
46 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/97 14778
47 1521010077 Hoàng Minh Tuấn 12/01/96 14779
48 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/97 14780
49 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 14781
50 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/97 14782
51 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/97 14783
52 1521020096 Vũ Trọng Xuyên 17/10/97 14784
53 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/96 14785
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 198/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 14786
2 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 14787
3 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/96 14788
4 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/97 14789
5 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/97 14790
6 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96 14791
7 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/97 14792
8 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/97 14793
9 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/94 14794
10 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/97 14795
11 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 14796
12 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/97 14797
13 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/97 14798
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 199/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020401 Bùi Thanh An 18/07/94 14799
2 1421060001 Lê Hữu An 15/01/96 14800
3 1321070400 Lường Kế An 06/12/95 14801
4 1521030117 Nguyễn Mai Trường An 16/06/97 14802
5 1421070001 Nguyễn Tiến An 16/03/96 14803
6 1421020005 Đỗ Mai Anh 01/01/96 14804
7 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/95 14805
8 1524010036 Hoàng Phúc Anh 15/02/97 14806
9 1321030003 Lã Đức Anh 25/06/95 14807
10 1524010311 Lê Thục Anh 09/10/97 14808
11 1421020006 Lê Tuấn Anh 18/03/96 14809
12 1221020230 Mai Thị Lan Anh 25/12/93 14810
13 1221020231 Ngô Tuấn Anh 22/04/94 14811
14 1524010362 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/97 14812
15 1221020237 Nguyễn Tuấn Anh 06/11/94 14813
16 1221070005 Nguyễn Tuấn Anh 26/06/94 14814
17 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/96 14815
18 1421050264 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/96 14816
19 1221040011 Phạm Tuấn Anh 22/09/94 14817
20 1421050010 Quách Nguyễn Tuấn Anh 27/01/96 14818
21 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 14819
22 1524010158 Trần Hoàng Ngọc Anh 07/11/97 14820
23 1524010044 Trần Thị Lan Anh 31/12/97 14821
24 1524010147 Trần Thị Vân Anh 25/04/96 14822
25 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/97 14823
26 1524010371 Trần Thị Ngọc ánh 06/10/97 14824
27 1411060009 Nguyễn Tiến Bắc 05/06/96 14825
28 1321060415 Vương Đình Bắc 31/08/94 14826
29 1221020007 Nguyễn Xuân Bách 22/02/94 14827
30 1421020235 Đặng Quốc Bình 22/01/96 14828
31 1421080008 Hoàng Hoàng Thanh Bình 05/12/96 14829
32 1321020021 Trần Hoàng Bình 16/01/95 14830
33 1524010373 Lê Thị Cẩm 05/06/95 14831
34 1421050288 Nguyễn Tuấn Cảnh 07/07/96 14832
35 1421070012 Vũ Đức Cảnh 16/02/96 14833
36 1321070422 Hoàng Văn Chi 09/12/95 14834
37 1421060340 Bùi Văn Chiến 18/03/96 14835
38 1421050023 Đỗ Văn Chiến 02/07/94 14836
39 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/95 14837
40 1411030005 Hoàng Văn Chiểu 29/09/96 14838
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 200/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/96 14839
42 1524010186 Lê Đức Chính 06/12/97 14840
43 1321010066 Trần Đức chó 17/07/95 14841
44 1521050334 Cao Văn Chung 15/06/97 14842
45 1221010041 Đặng Văn Chung 15/02/94 14843
46 1221010043 Nguyễn Vũ Thành Chung 26/12/94 14844
47 1521050096 Đỗ Văn Chương 11/08/96 14845
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 201/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020015 Vũ Văn Chương 20/03/94 14846
2 1421030019 Nguyễn Đình Công 09/01/96 14847
3 1421060036 Nguyễn Quốc Công 10/10/96 14848
4 1321070022 Nguyễn Thiện Công 13/07/95 14849
5 1421080158 Nguyễn Thị Cúc 16/08/96 14850
6 1421050303 Nguyễn Duy Cuờng 25/07/96 14851
7 1321030023 Đàm Như Cương 12/01/95 14852
8 1321010048 Nhữ Linh Cương 04/07/95 14853
9 1321060038 Bùi Khánh Cường 28/06/95 14854
10 1524010199 Lê Công Cường 10/02/96 14855
11 1524010376 Lê Quang Cường 22/12/97 14856
12 1321060042 Lương Minh Cường 30/06/95 14857
13 1521050072 Nguyễn Đức Cường 09/10/97 14858
14 1411060019 Nguyễn Quốc Cường 08/03/96 14859
15 1321020449 Nguyễn Văn Cường 30/12/94 14860
16 1321070438 Nguyễn Văn Cường 18/10/95 14861
17 1421010044 Nguyễn Văn Cường 16/10/96 14862
18 1411050012 Trương Mạnh Cường 04/06/96 14863
19 1521060436 Lê Hồng Đăng 01/01/96 14864
20 1521060046 Phan Văn Đạo 28/08/97 14865
21 1521030190 Bùi Thế Đạt 10/01/97 14866
22 1411070008 Đinh Văn Thành Đạt 03/07/93 14867
23 1411030014 Đỗ Tiến Đạt 21/05/95 14868
24 1321020477 Kiều Ngọc Đạt 01/11/94 14869
25 1321020062 Nguyễn Huy Đạt 19/12/95 14870
26 1521060007 Nguyễn Thành Đạt 07/01/97 14871
27 1321050056 Nguyễn Xuân Đạt 15/10/95 14872
28 1421060381 Phùng Tiến Đạt 03/11/96 14873
29 1421020037 Trần Tiến Đạt 18/03/96 14874
30 1421030311 Trần Tiến Đạt 21/02/96 14875
31 1421070236 Triệu Tiến Đạt 06/04/96 14876
32 1421050345 Trịnh Công Đạt 11/10/96 14877
33 1421050042 Trịnh Văn Đạt 17/04/96 14878
34 1524010196 Đào Thị Vân Điệp 05/12/97 14879
35 1421020038 Phạm Văn Đỉnh 06/05/96 14880
36 1221020043 Nhữ Đình Đỏ 16/12/92 14881
37 1321010106 Lâm Quý Đoàn 12/11/95 14882
38 1321030517 Đoàn Văn Đồng 14/02/95 14883
39 1321010069 Lê Xuân Duẩn 16/11/95 14884
40 1421070035 Đinh Công Đức 19/04/94 14885
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 202/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1524010017 Đỗ Mạnh Đức 05/12/97 14886
42 1221020215 Doãn Văn Đức 18/10/94 14887
43 1411030021 Nguyễn Minh Đức 10/11/96 14888
44 1421080023 Nguyễn Minh Đức 01/05/96 14889
45 1524010599 Nguyễn Trung Đức 24/05/96 14890
46 1421020308 Nguyễn Tuấn Đức 28/09/96 14891
47 1421080024 Phạm Minh Đức 11/07/96 14892
48 1221020221 Thân Anh Đức 14/09/92 14893
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 203/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030050 Vi Triệu Đức 01/07/95 14894
2 1524010178 Vũ Thị Dung 06/06/97 14895
3 1421080014 Đỗ Thành Dũng 23/07/96 14896
4 1524010163 Hoàng Thị Dương 20/07/97 14897
5 1311060037 Lại Thế Dương 22/07/92 14898
6 1521020175 Đỗ Mạnh Duy 03/10/95 14899
7 1521060113 Đoàn Công Duy 07/12/96 14900
8 1411020008 Hoàng Kim Duy 18/10/95 14901
9 1411060029 Nguyễn Ngọc Duy 11/02/96 14902
10 1421080177 Trịnh Việt Duy 07/10/95 14903
11 1524010002 Nguyễn Thị Duyên 30/11/97 14904
12 1524010043 Trần Thị Mỹ Duyên 10/10/96 14905
13 1421050025 niizuma eiji 27/07/96 14906
14 1521010363 Nguyễn Thị Trà Giang 27/07/97 14907
15 1321010128 Nguyễn Hoàng Hà 04/03/95 14908
16 1421020323 Nguyễn Ngọc Hà 25/03/96 14909
17 1421050376 Nguyễn Thu Hà 11/07/96 14910
18 1524010136 Nguyễn Thúy Hà 08/07/97 14911
19 1524010402 Phạm Thị Hà 20/10/97 14912
20 1524010171 Phạm Thị Thu Hà 10/07/96 14913
21 1221030041 Doãn Hùng Hải 31/07/94 14914
22 1421010094 Lê Đồng Hải 20/04/96 14915
23 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 16/12/95 14916
24 1321020085 Nguyễn Thanh Hải 08/09/95 14917
25 1421070042 Phùng Vũ Hải 15/03/96 14918
26 1421050384 Tăng Xuân Hải 02/09/96 14919
27 1524010347 Bùi Thị Hằng 26/09/97 14920
28 1524010273 Đinh Thúy Hằng 10/09/97 14921
29 1524010079 Nguyễn Thị Diễm Hằng 15/10/97 14922
30 1524010085 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/97 14923
31 1421040096 Vũ Đức Hạnh 17/08/96 14924
32 1421020341 Nguyễn Chung Hào 30/10/96 14925
33 1421070045 Phạm Văn Hào 05/02/94 14926
34 1521030024 Trần Công Hậu 10/04/97 14927
35 1524010415 Nguyễn Thị Hiên 22/11/97 14928
36 1524010352 Nguyễn Thị Hiền 08/10/97 14929
37 1524010241 Nguyễn Thu Hiền 08/06/97 14930
38 1524010574 Võ Xuân Hiển 17/12/97 14931
39 1421070046 Hoàng Trọng Hiệp 23/07/96 14932
40 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/97 14933
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 204/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521060342 Nguyễn Tuấn Hiệp 30/11/97 14934
42 1321050074 Vũ Sỹ Hiệp 08/11/95 14935
43 1411020015 Đỗ Trung Hiếu 03/09/96 14936
44 1421050400 Hoàng Minh Hiếu 30/07/96 14937
45 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/96 14938
46 1421020063 Nguyễn ích Hiếu 13/07/95 14939
47 1524010033 Nguyễn Trung Hiếu 09/08/97 14940
48 1421070291 Nguyễn Cao Hóa 28/01/96 14941
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 205/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321050076 Bùi Việt Hòa 27/08/95 14942
2 1421050068 Nguyễn Đăng Hòa 04/11/96 14943
3 1421030360 Nguyễn Khánh Hòa 01/10/96 14944
4 1421020067 Nguyễn Văn Hòa 19/01/95 14945
5 1421080222 Vũ Văn Hòa 01/07/96 14946
6 1421010127 Vũ Thị Hoài 10/12/96 14947
7 1321020061 dat hoang 05/08/95 14948
8 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97 14949
9 1321070512 Đào Huy Hoàng 31/01/95 14950
10 1421020369 Nguyễn Văn Hoàng 30/05/96 14951
11 1411060066 Nguyễn Vũ Hoàng 14/07/96 14952
12 1321070077 Phạm Đức Hoàng 05/03/95 14953
13 1421020377 Lê Vũ Hội 09/05/96 14954
14 1524010185 Bùi Thị Hồng 20/01/97 14955
15 1221020301 Đặng Văn Hùng 24/06/93 14956
16 1521060321 Phạm Công Hùng 09/02/97 14957
17 1321070086 Trần Văn Hùng 16/12/94 14958
18 1524010435 Trịnh Việt Hùng 05/06/91 14959
19 1421010149 Lê Văn Hưng 15/10/96 14960
20 1421030099 Lê Văn Hưng 09/04/93 14961
21 1421070060 Nguyễn Khắc Hưng 31/05/96 14962
22 1524010575 Lê Thị Mai Hương 16/04/97 14963
23 1524010608 Vũ Thị Thanh Hương 07/09/97 14964
24 1421010159 Phạm Ngọc Hữu 15/10/96 14965
25 1421050448 Vũ Văn Hữu 23/06/96 14966
26 1524010042 Nguyễn Đức Huy 16/10/97 14967
27 1421080238 Nguyễn Quang Huy 06/12/96 14968
28 1524010445 Nguyễn Tiến Quang Huy 25/08/97 14969
29 1221020339 Nguyễn Văn Huy 08/09/94 14970
30 1421050081 Nguyễn Văn Huy 03/05/96 14971
31 1321070535 Trần Văn Huy 06/10/94 14972
32 1411050036 Vũ Quang Huy 03/07/96 14973
33 1524010184 Bùi Thị Thu Huyền 30/03/97 14974
34 1524010450 Nguyễn Thị Huyền 13/08/97 14975
35 1524010160 Phạm Thị Thu Huyền 16/11/97 14976
36 1421020399 Phạm Duy Huỳnh 16/01/96 14977
37 1421070062 Trần Quang Khải 10/07/96 14978
38 1411030079 Phạm Ngọc Khang 29/07/96 14979
39 1321070543 Hà Văn Khánh 20/12/94 14980
40 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/96 14981
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 206/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1411060092 Bùi Bách Khoa 27/06/96 14982
42 1421050100 Lê Kế Kiên 27/11/96 14983
43 1411060098 Nông Trung Kiên 06/08/96 14984
44 1521050312 Phạm Trung Kiên 06/03/97 14985
45 1421030421 Phạm Tùng Lâm 09/10/95 14986
46 1521050413 Bùi Thị Lan 12/12/97 14987
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 207/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321080465 Nguyễn Thị Lan 01/09/95 14988
2 1421080055 Bùi Hoàng Mỹ Linh 29/07/96 14989
3 1324010358 Đỗ Thùy Linh 24/08/95 14990
4 1524010461 Hoàng Khánh Linh 10/06/97 14991
5 1421080264 Nguyễn Nhật Linh 10/04/96 14992
6 1524010465 Phạm Thị Linh 03/10/97 14993
7 1524010006 Nguyễn Phú Lợi 20/10/97 14994
8 1421050492 Nguyễn Văn Lợi 05/09/96 14995
9 1421020093 Thái Hoàng Long 06/05/96 14996
10 1524010212 Vũ Việt Long 07/07/97 14997
11 1321070113 Nguyễn Gia Lư 16/03/95 14998
12 1524010084 Trần Đức Lương 27/10/97 14999
13 1324010178 Trần Thị Thanh Mai 06/02/95 15000
14 1421030128 Chu Văn Mạnh 08/09/96 15001
15 1421050126 Nguyễn Tiến Mạnh 12/12/96 15002
16 1421070082 Nguyễn Tiến Mạnh 24/09/96 15003
17 1221020384 Trần Đức Mạnh 29/07/94 15004
18 1321010227 Vũ Xuân Mạnh 13/01/95 15005
19 1321010228 Hoàng Văn Mạo 06/04/93 15006
20 1421070085 Phùng Văn Miên 07/01/96 15007
21 1421030457 Đới Công Minh 10/08/96 15008
22 1421010203 Nguyễn Đức Minh 16/07/96 15009
23 1421050129 Nguyễn Hải Minh 04/10/96 15010
24 1421050131 Phùng Quang Minh 24/03/96 15011
25 1421030460 Vũ Công Minh 30/09/96 15012
26 1421020475 Nguyễn Đỗ Muời 02/06/96 15013
27 1524010099 Nguyễn Trà My 24/12/97 15014
28 1421070389 Dương Phương Nam 29/09/96 15015
29 1421030137 Nguyễn Phương Nam 05/12/96 15016
30 1421050134 Nguyễn Thành Nam 11/12/96 15017
31 1421050135 Nguyễn Thế Nam 22/07/96 15018
32 1421080075 Nguyễn Tiến Nam 27/01/96 15019
33 1321070132 Trần Văn Nam 26/11/95 15020
34 1321010246 Trương Văn Nam 02/11/95 15021
35 1321070607 Cao Văn Năng 25/04/95 15022
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 208/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321070134 Dương Thị Nga 21/11/94 15023
2 1411060125 Trần Anh Nghĩa 03/04/96 15024
3 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97 15025
4 1521010085 Đỗ Văn Nguyên 27/06/96 15026
5 1221020109 Lê Quỳnh Như 07/09/94 15027
6 1421010233 Trần Thị Nhuận 16/10/96 15028
7 1321020159 Nguyễn Hồng Nhung 12/05/95 15029
8 1524010264 Vũ Thị Nhung 05/03/97 15030
9 1421050149 Đỗ Đình Nhượng 12/09/96 15031
10 1321070621 phuc nt 19/10/95 15032
11 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/97 15033
12 1221020424 Lê Văn Phúc 28/03/94 15034
13 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/97 15035
14 1421040479 Mai Văn Phùng 10/10/95 15036
15 1524010109 Nguyễn Thị Hồng Phước 17/06/97 15037
16 1524010272 Nguyễn Thị Phương 06/03/97 15038
17 1221020119 Phạm Hồng Quân 26/04/94 15039
18 1421040219 Hoàng Văn Quang 04/07/96 15040
19 1421050159 Nguyễn Viết Quang 07/07/96 15041
20 1221020122 Đỗ Xuân Quyết 26/11/94 15042
21 1524010144 Dương Ngọc Quyết 17/08/97 15043
22 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 15044
23 1521050023 Phạm Văn Quyết 16/06/97 15045
24 1421060221 Trần Văn Quyết 13/08/96 15046
25 1524010040 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/06/97 15047
26 1524010063 Nguyễn Thị Soan 02/04/97 15048
27 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/96 15049
28 1421020541 Hoàng Hồng Sơn 27/06/95 15050
29 1421050580 Nguyễn Minh Sơn 21/03/96 15051
30 1421050170 Nguyễn Ngọc Sơn 05/11/96 15052
31 1221010299 Nguyễn Thanh Sơn 18/10/93 15053
32 1421030531 Nguyễn Văn Sơn 08/10/96 15054
33 1421050172 Nguyễn Xuân Sơn 15/03/96 15055
34 1521030443 Trịnh Hồng Sơn 17/10/97 15056
35 1524010180 Vũ Tuấn Sơn 20/02/97 15057
36 1421020139 Lâm Hữu Sự 14/12/95 15058
37 1421050175 Nguyễn Đức Suốt 11/02/96 15059
38 1321020703 Hoàng Xuân Sỹ 02/08/95 15060
39 1421020550 Mai Thế Sỹ 07/01/96 15061
40 1421020141 Ngô Sỹ Tâm 01/07/96 15062
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 209/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1514010001 Trương Thị Tâm 23/09/97 15063
42 1524010072 Nguyễn Đức Tấn 20/04/97 15064
43 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/95 15065
44 1421020557 Hoàng Minh Thái 02/06/96 15066
45 1421080350 Phạm Quang Thái 28/07/96 15067
46 1411060153 Tô Minh Thái 26/11/96 15068
47 1411060154 Vũ Ngọc Thái 10/02/96 15069
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 210/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/97 15070
2 1421020573 Hoàng Minh Thắng 10/10/96 15071
3 1421040268 Nguyễn Văn Thắng 06/03/96 15072
4 1421010292 Đỗ Phương Thanh 30/11/96 15073
5 1521060423 Nguyễn Duy Thanh 17/10/97 15074
6 1421040248 Nguyễn Thị Thanh 23/08/96 15075
7 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/95 15076
8 1321060265 Trịnh Thế Thanh 12/08/95 15077
9 1524010117 Đào Thị Thành 16/11/97 15078
10 1521060242 Đậu Xuân Thành 07/03/96 15079
11 1321010313 Lê Ngọc Thành 05/07/95 15080
12 1421050595 Nguyễn Năng Thành 02/02/96 15081
13 1411060161 Nguyễn Tuấn Thành 29/08/96 15082
14 1421070464 Phạm Xuân Thành 18/09/96 15083
15 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/97 15084
16 1421010301 Lê Thị Phương Thảo 25/02/96 15085
17 1421010316 Nguyễn Huy Thiết 04/04/96 15086
18 1521060278 Đậu Xuân Thịnh 16/04/97 15087
19 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/96 15088
20 1524010266 Trần Thị Thơ 28/10/97 15089
21 1421050194 Bùi Thị Thoa 30/10/96 15090
22 1524010007 Nguyễn Thị Thu 10/04/97 15091
23 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/97 15092
24 1524010340 Nguyễn Thị Thanh Thư 19/11/97 15093
25 1524010214 Trần Anh Thư 13/02/97 15094
26 1524010173 Trần Minh Thư 25/02/97 15095
27 1411030062 Hoàng Gia Thuận 21/11/96 15096
28 1421050637 Lê Đức Thương 20/11/95 15097
29 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/96 15098
30 1321070188 soihoang thuongrobi 03/12/95 15099
31 1421020604 Trần Thị Minh Thúy 31/03/96 15100
32 1421050199 Nguyễn Thanh Thủy 17/02/96 15101
33 1524010255 Nguyễn Thị Thủy 27/01/97 15102
34 1421040282 Vũ Đình Thuyết 07/10/96 15103
35 1421020609 Dương Ngọc Tiến 27/01/96 15104
36 1421010336 Lê Thiên Tình 22/01/96 15105
37 1321020222 Ngô Đức Toàn 15/08/95 15106
38 1321070674 Nguyễn Văn Toàn 15/01/95 15107
39 1421050214 Trần Thanh Toàn 18/09/96 15108
40 1421010340 Đinh Đức Toản 02/05/96 15109
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 211/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521050314 Đặng Đức Tôn 03/07/97 15110
42 1421050655 Đỗ Thanh Trang 15/08/96 15111
43 1524010087 Lê Thị Trang 02/10/97 15112
44 1521050138 Nguyễn Hữu Trang 04/10/97 15113
45 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/97 15114
46 1421050216 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/06/96 15115
47 1524010267 Phạm Thị Thúy Trang 22/11/97 15116
48 1524010541 Nguyễn Văn Trí 10/07/97 15117
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 212/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020158 Lương Văn Triều 20/01/94 15118
2 1321010375 Mai Duy Trinh 28/08/95 15119
3 1421070495 Lâm Văn Trình 19/02/96 15120
4 1421060279 Nguyễn Đức Trọng 08/08/96 15121
5 1521060398 Nguyễn Tôn Trọng 10/02/96 15122
6 1221020159 Phạm Đức Trọng 09/09/94 15123
7 1411020041 Bùi Quang Trung 15/06/95 15124
8 1421040306 Hoàng Văn Trung 10/03/96 15125
9 1521030332 Nguyễn Bảo Trung 09/05/97 15126
10 1421060280 Nguyễn Đức Trung 26/07/96 15127
11 1524010244 Nguyễn Hoàng Trung 17/01/97 15128
12 1521060456 Phạm Hoàng Trung 27/05/97 15129
13 1521050301 Phùng Quốc Trung 04/07/96 15130
14 1421070129 Trần Hoàng Trung 31/12/96 15131
15 1421080406 Đặng Phúc Trường 31/10/96 15132
16 1421050219 Nguyễn Lam Trường 16/11/96 15133
17 1321010384 Phan Huy Trường 25/07/95 15134
18 1524010546 Nguyễn Quang Trưởng 18/09/95 15135
19 1421060285 Tạ Xuân Trưởng 24/08/96 15136
20 1421040552 Lý Anh Tú 09/07/96 15137
21 1521060364 Phạm Ngọc Tú 16/02/97 15138
22 1524010548 Phạm Thanh Tú 28/09/97 15139
23 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/96 15140
24 1524010071 Trần Văn Tú 20/08/97 15141
25 1524010008 Vũ Anh Tú 16/01/97 15142
26 1521060002 Lê Thanh Tuấn 20/11/97 15143
27 1521010222 Lương Xuân Tuấn 02/04/97 15144
28 1524010026 Nguyễn Anh Tuấn 28/10/96 15145
29 1421080118 Nguyễn Đức Tuấn 27/05/96 15146
30 1421050226 Nguyễn Xuân Tuấn 10/07/96 15147
31 1321060336 Phạm Minh Tuấn 21/09/95 15148
32 1321080541 Phạm Minh Tuấn 13/05/95 15149
33 1421040331 Hoàng Việt Tùng 19/09/96 15150
34 1524010554 Nguyễn Đăng Tùng 23/03/97 15151
35 1421010376 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/95 15152
36 1221030186 Phạm Văn Tùng 21/10/93 15153
37 1321030966 Trần Văn Tùng 04/09/95 15154
38 1421060636 Phạm Đức Tuy 01/10/96 15155
39 1421020690 Đặng Thúy Vân 16/04/96 15156
40 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/95 15157
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 213/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97 15158
42 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 15159
43 1421070057 Huy Vũ 11/09/95 15160
44 1421040573 Trần Hoàng Vũ 21/06/96 15161
45 1421020705 Nguyễn Hồng Xuân 29/04/96 15162
46 1321060352 Võ Đình Yên 24/01/95 15163
47 1421050719 Vũ Thị Hải Yến 16/01/96 15164
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 214/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 15165
2 1421030243 Đỗ Tuấn Anh 10/08/96 15166
3 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/96 15167
4 1521080087 Hà Tú Anh 09/02/96 15168
5 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/97 15169
6 1521050021 Nguyễn Đức Anh 09/04/97 15170
7 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/97 15171
8 1421010028 Vi Thị Bích 02/06/96 15172
9 1421020236 Đặng Thanh Bình 25/05/96 15173
10 1521060048 Phạm Văn Bình 03/10/96 15174
11 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/97 15175
12 1421070011 Dương Bá Cảnh 18/03/96 15176
13 1521060366 Hà Duy Chính 09/01/97 15177
14 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/95 15178
15 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/96 15179
16 1521060445 Đào Văn Cương 27/06/97 15180
17 1411060020 Nguyễn Văn Cường 01/09/96 15181
18 1521050014 Đỗ Văn Đà 10/11/97 15182
19 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/97 15183
20 1121010079 Phạm Đức Đạt 02/01/92 15184
21 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/96 15185
22 1421010084 Lê Văn Đông 12/08/96 15186
23 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/96 15187
24 1521050064 Đặng Minh Đức 21/01/97 15188
25 1421040080 Hoàng Anh Đức 13/09/96 15189
26 1421060083 Phạm Văn Đường 12/11/96 15190
27 1221070030 Vũ Khánh Duy 08/07/94 15191
28 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 15192
29 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/95 15193
30 1221020057 Thái Khắc Hải 24/01/93 15194
31 1521050259 Đinh Quang Hào 21/06/97 15195
32 1421020058 Trịnh Công Hiến 07/08/96 15196
33 1421010107 Bùi Thị Hiền 02/10/96 15197
34 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/95 15198
35 1421040105 Hoàng Văn Hiệp 30/10/96 15199
36 1521060006 Phạm Hoàng Hiệp 14/05/97 15200
37 1521060447 Mai Xuân Hiếu 01/12/97 15201
38 1521080008 Nguyễn Minh Hiếu 14/10/97 15202
39 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/96 15203
40 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/97 15204
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 215/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1521010232 Nguyễn Viết Hoàng 26/01/97 15205
42 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/97 15206
43 1521060341 Nguyễn Việt Hùng 24/11/96 15207
44 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 15208
45 1421010395D Quách Thị Hương 15/06/94 15209
46 1521060370 Lê Văn Huỳnh 12/05/97 15210
47 1521060262 Vũ Văn Huỳnh 14/08/97 15211
48 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/97 15212
49 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/96 15213
50 1421070353 Phạm Văn Lâm 05/07/96 15214
51 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/95 15215
52 1521010325 Lê Thị Vũ Linh 30/03/97 15216
53 1521010172 Phạm Văn Linh 29/09/97 15217
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 216/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060238 Kiều Thái Nguyên 11/08/96 15218
2 1421020118 Phạm Công Nguyên 10/05/96 15219
3 1521040276 Phạm Thị Hồng Nhung 06/06/97 15220
4 1521030028 Lê Quang Oai 22/04/97 15221
5 1421020505 Nguyễn Hữu Phát 01/08/95 15222
6 1421040211 Phạm Hồng Phúc 24/10/96 15223
7 1421010247 Lê Công Phương 11/04/96 15224
8 1421030155 Hoàng Tài Quang 15/08/96 15225
9 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/95 15226
10 1521060350 Nguyễn Văn Quang 04/11/97 15227
11 1421070102 Chảo Láo San 28/10/95 15228
12 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/97 15229
13 1421020136 Nguyễn Hoàng Sơn 30/07/96 15230
14 1321010296 Trần Thanh Sơn 25/12/95 15231
15 1521080042 Vũ Văn Sơn 09/09/97 15232
16 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/97 15233
17 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/96 15234
18 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/97 15235
19 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/94 15236
20 1521060032 Đỗ Chiến Thắng 27/10/97 15237
21 1521060461 Nguyễn Văn Thắng 06/07/95 15238
22 1521060424 Trần Quang Thắng 25/10/97 15239
23 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/97 15240
24 1521040305 Cao Văn Thành 07/01/97 15241
25 1521080245 Cao Văn Thành 24/12/97 15242
26 1221020459 Nguyễn Bá Thành 18/08/94 15243
27 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/96 15244
28 1521060388 trần quang thành 03/08/97 15245
29 1221020475 Nguyễn Đình Thế 31/07/93 15246
30 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/95 15247
31 1421080372 Nguyễn Quang Thịnh 04/12/95 15248
32 1524010252 Vũ Trung Thông 06/03/97 15249
33 1521030319 Phạm Hồng Thu 26/08/97 15250
34 1421020608 Lê Văn Tiềm 24/07/95 15251
35 1421020618 Nguyễn Văn Toàn 01/05/95 15252
36 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/96 15253
37 1421020174 Nguyễn Hữu Trọng 30/12/96 15254
38 1521060426 Lê Thế Trung 09/09/97 15255
39 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/97 15256
40 1321070689 Nguyễn Văn Trung 01/08/95 15257
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 217/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421060612 Phạm Quang Trường 28/11/96 15258
42 1221040284 Bùi Văn Trưởng 16/05/94 15259
43 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 01/12/96 15260
44 1521060043 Lê Minh Tuấn 14/09/97 15261
45 1521030020 Nguyễn Văn Tuấn 26/10/97 15262
46 1521060444 Nguyễn Văn Tuấn 01/07/97 15263
47 1521010281 Nguyễn Văn Quốc Tuấn 14/08/97 15264
48 1411030072 Thang Anh Tuấn 11/05/96 15265
49 1421050697 Vũ Văn Tuấn 13/02/96 15266
50 1421060312 Trần Mạnh Tường 14/06/96 15267
51 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/97 15268
52 1421080122 Nguyễn Thị Kiều Vân 24/06/96 15269
53 1521010026 Đoàn Văn Viện 07/10/97 15270
54 1421040571 Phùng Đức Vinh 22/03/95 15271
55 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 15272
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 218/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 212 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/97 15273
2 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/94 15274
3 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 15275
4 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/97 15276
5 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/97 15277
6 1411060011 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 15278
7 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/96 15279
8 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/97 15280
9 1521060097 Lê Hữu Đạt 15/06/97 15281
10 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/97 15282
11 1221020047 Phạm Văn Đông 26/01/94 15283
12 1521060236 Cường Nguyễn Đức 27/05/97 15284
13 1521060462 Đinh Khắc Đức 14/09/96 15285
14 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/97 15286
15 1521050197 Đinh Đức Hiện 08/07/97 15287
16 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/96 15288
17 1321050075 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/94 15289
18 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/97 15290
19 1521080020 Vũ Thanh Hùng 03/07/95 15291
20 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/97 15292
21 1521060222 Đỗ Ngọc Khoa 08/05/97 15293
22 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/97 15294
23 1521080180 Lê Trung Kiên 18/11/97 15295
24 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/97 15296
25 1521030076 Nguyễn Mạnh Lực 07/02/97 15297
26 0921010310 Trương Bích Mạnh 04/11/91 15298
27 1221020395 Doãn Thành Nam 14/06/94 15299
28 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/97 15300
29 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 15301
30 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/97 15302
31 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/97 15303
32 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/95 15304
33 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/96 15305
34 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/96 15306
35 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/97 15307
36 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 15308
37 1521030019 Nguyễn Tiến Thịnh 12/08/97 15309
38 1521060406 Nguyễn Đức Thuận 12/04/97 15310
39 1521010182 Vũ Văn Toàn 01/11/97 15311
40 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/97 15312
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 219/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 212 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421080398 Nguyễn Huyền Trang 05/08/96 15313
42 1521050016 Nguyễn Thị Thu Trang 08/02/97 15314
43 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/96 15315
44 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/97 15316
45 1521020321 Nguyễn Văn Trình 21/04/97 15317
46 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/95 15318
47 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/97 15319
48 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/93 15320
49 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/97 15321
50 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/97 15322
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 220/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/97 15323
2 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/97 15324
3 1521060373 Trần Đức Công 21/06/97 15325
4 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/97 15326
5 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/97 15327
6 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/97 15328
7 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 15329
8 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/97 15330
9 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/97 15331
10 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/97 15332
11 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/96 15333
12 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/97 15334
13 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 15335
14 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/97 15336
15 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/97 15337
16 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/97 15338
17 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/97 15339
18 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 15340
19 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/97 15341
20 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 15342
21 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/97 15343
22 1521060200 Khang Trần 12/04/97 15344
23 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 15345
24 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 15346
25 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 15347
26 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 15348
27 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/97 15349
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 221/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030108 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn và vệ sinh lao động trong khai thác lộ thiên
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411040037 Nguyễn Ngọc Linh 15/06/96 15350
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 222/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030114 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở khai thác lộ thiên
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020416 tuấn anh nguyễn 15/10/95 15351
2 1221020419 Nguyễn Văn Phương 20/04/94 15352
3 1221060393 Nguyễn Ngọc Sơn 09/03/94 15353
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 223/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030222 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở khai thác hầm lò
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020399 Nguyễn Văn Nam 23/02/94 15354
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 224/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030417 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Luyện kim
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221040170 Phạm Ngọc Minh 01/02/94 15355
2 1421040559 Bùi Duy Tùng 26/09/94 15356
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 225/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030422 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoáng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030479 Vũ Văn Dũng 21/02/95 15357
2 1221040148 Nguyễn Văn Linh 23/08/94 15358
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 226/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030422 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoáng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/94 15359
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 227/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030502 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu 2 + BTL2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321070164 Cao Hoàng Thạch 11/05/89 15360
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 228/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030504 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu B
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010025 Vũ Văn Bảo 08/09/94 15361
2 1421010039 Đặng Chiến Công 15/07/96 15362
3 1221010045 Nguyễn Hoàng Công 18/09/94 15363
4 1421010081 Nguyễn Bùi Đăng 16/02/96 15364
5 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 05/01/96 15365
6 1421010089 Phạm Văn Đức 30/03/96 15366
7 1421010053 Nguyễn Anh Dũng 19/05/96 15367
8 1321050049 Nguyễn Triều Dương 21/08/95 15368
9 1421010060 Đặng Duy 02/02/96 15369
10 1221020280 Hà Trọng Giáp 19/10/94 15370
11 1421010100 Đặng Văn Hảo 05/10/96 15371
12 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/96 15372
13 1321040496 Hoàng Mạnh Hùng 02/09/94 15373
14 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/96 15374
15 1321020121 Hà Văn Hưng 27/11/95 15375
16 1421010173 Nguyễn Văn Lâm 07/07/96 15376
17 1421010182 Trương Xuân Linh 15/03/96 15377
18 1421010183 Vũ Văn Linh 12/01/96 15378
19 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/96 15379
20 1421020108 Nguyễn Văn Minh 30/03/96 15380
21 1421010221 Lê Minh Ngọc 14/05/96 15381
22 1421010262 Dương Đình Quân 06/09/96 15382
23 1321010294 Nguyễn Văn Sơn 08/08/95 15383
24 1421010287 Phạm Văn Sơn 09/01/96 15384
25 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/96 15385
26 1421011350 Lê Quang Tiến 04/02/95 15386
27 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/95 15387
28 1321010397 Nguyễn Anh Tuấn 31/08/95 15388
29 1421010375 Nghiêm Vũ Tùng 25/08/96 15389
30 1421010384 Trần Đình Việt 09/05/96 15390
31 1421010387 Nguyễn Cảnh Vinh 07/01/96 15391
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 229/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030504 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu B
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020006 Lê Tuấn Anh 18/03/96 15392
2 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/96 15393
3 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/96 15394
4 1221020016 Trần Đình Cương 18/07/92 15395
5 1421010048 Trần Quốc Cường 21/05/96 15396
6 1521020175 Đỗ Mạnh Duy 03/10/95 15397
7 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/96 15398
8 1221020054 Lộ Chí Giầu 01/11/94 15399
9 1221020067 Trần Huy Hoàng 09/04/94 15400
10 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/96 15401
11 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/96 15402
12 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/96 15403
13 1221020159 Phạm Đức Trọng 09/09/94 15404
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 230/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030504 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu B
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/97 15405
2 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 15406
3 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/96 15407
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 231/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030507 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070151 Chu Xuân Anh 10/06/94 15408
2 1321070001 Hoàng Tuấn Anh 19/09/95 15409
3 1421070003 Lê Đức Anh 20/08/96 15410
4 1421070004 Lê Tiến Anh 07/01/96 15411
5 1421070172 Trần Xuân Bách 07/06/94 15412
6 1421060019 Nguyễn Quốc Bảo 11/11/96 15413
7 1421070009 Nguyễn Ninh Bình 25/12/96 15414
8 1421070010 Trần Thanh Bình 02/05/96 15415
9 1421070182 Giáp Văn Chinh 25/07/96 15416
10 1421070014 Nguyễn Đức Chinh 05/02/96 15417
11 1421070189 Nguyễn Hữu Công 14/11/96 15418
12 1421070018 Phan Hữu Công 02/02/96 15419
13 1421070194 Lưu Xuân Cường 05/03/92 15420
14 1311070008 Dương Hải Đăng 16/10/95 15421
15 1321070047 Lê Văn Đăng 08/02/94 15422
16 1421070030 Nguyễn Thành Đạt 02/04/96 15423
17 1421070024 Phạm Văn Diện 17/06/96 15424
18 1421070220 Nguyễn Ngọc Dự 26/12/96 15425
19 1421070244 Đoàn Quang Đức 05/11/96 15426
20 1321070532 HUY ĐỨC 23/02/95 15427
21 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/96 15428
22 1421070249 Nguyễn Anh Đức 10/08/96 15429
23 1421070204 Đỗ Văn Dũng 03/12/96 15430
24 1521030083 Nguyễn Quốc Dũng 17/10/97 15431
25 1421070223 Phạm Xuân Dương 15/09/96 15432
26 1411070006 Đường Gia Duy 24/06/95 15433
27 1421070262 Cam Văn Hà 25/04/96 15434
28 1321070062 Nguyen Manh Hai 15/05/95 15435
29 1421070043 Trịnh Văn Hải 26/02/95 15436
30 1421070279 Nguyễn Quang Hiệp 23/03/96 15437
31 1321070497 Nguyễn Văn Hiệp 09/05/94 15438
32 1321070073 Lê Đức Hòa 02/09/94 15439
33 1421030078 Bùi Việt Hoàng 31/12/96 15440
34 1421070050 Đinh Văn Hoàng 08/01/96 15441
35 1421070302 Quang Hoàng 29/10/96 15442
36 1321070522 Đinh Văn Hùng 26/09/95 15443
37 1311070018 Đỗ Công Hùng 16/06/95 15444
38 1421020073 Nguyễn Mạnh Hùng 17/03/96 15445
39 1421070306 Nguyễn Mạnh Hùng 21/09/96 15446
40 1421030088 Nguyễn Tiến Hùng 12/09/95 15447
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 232/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030507 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421070312 Phan Văn Hùng 17/09/96 15448
42 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/94 15449
43 1421070058 Chu Hải Hưng 03/03/96 15450
44 1421070325 Lê Văn Hưng 15/01/95 15451
45 1321070097 Trần Văn Hướng 16/03/95 15452
46 1421070054 Đỗ Quang Huy 22/11/96 15453
47 1421070317 Nguyễn Khắc Huy 18/01/95 15454
48 1421070064 Trần Văn Khánh 09/08/95 15455
49 1421070344 Nguyễn Khắc Kim 15/10/95 15456
50 1421070070 Dương Lê Linh 30/04/96 15457
51 1411070028 Nguyễn Tiến Linh 09/03/92 15458
52 1421070361 Nguyễn Tùng Linh 18/11/96 15459
53 1421070073 Hà Đức Long 23/11/96 15460
54 1421070365 Lê Văn Long 10/06/96 15461
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 233/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030507 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070080 Nguyễn Học Mạnh 02/02/96 15462
2 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/96 15463
3 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/96 15464
4 1421070385 Bùi Huy Minh 07/07/96 15465
5 1321070128 Nguyễn Đình Minh 07/12/94 15466
6 1421070088 Nguyễn Văn Minh 16/10/96 15467
7 1321070129 Phùng Công Minh 29/09/95 15468
8 1421070397 Vũ Văn Nam 10/08/96 15469
9 1421070092 Vũ Quang Nghĩa 02/08/94 15470
10 1321070616 Trần Hùng Phi 07/05/93 15471
11 1421070418 Nguyễn Văn Phú 04/09/95 15472
12 1321070147 Bùi Ngọc Phương 04/09/95 15473
13 1421070096 Nguyễn Anh Phương 20/10/95 15474
14 1421070099 Bùi Hải Quân 17/02/96 15475
15 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/96 15476
16 1421070431 Phạm Văn Quân 24/04/96 15477
17 1421070100 Phí Hồng Quân 23/11/96 15478
18 1421070098 Phạm Văn Quang 26/12/96 15479
19 1421070104 Trần Đình Sông 10/04/96 15480
20 1421070109 Đào Nguyên Tấn 10/01/96 15481
21 1421070110 Đặng Quốc Thạch 27/01/96 15482
22 1421070458 Đậu Viết Thám 06/07/95 15483
23 1421070116 Nguyễn Toàn Thăng 04/06/96 15484
24 1321070178 Đỗ Quyết Thắng 10/10/95 15485
25 1421070468 Lê Hữu Thắng 09/08/95 15486
26 1421070118 Phùng Quang Thắng 01/12/96 15487
27 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/96 15488
28 1321070172 Bùi Tiến Thành 07/09/95 15489
29 1421070463 Nguyễn Văn Thành 15/02/96 15490
30 1421070121 Nguyễn Đức Thiện 25/08/96 15491
31 1311070049 Phạm Ngọc Thịnh 30/08/95 15492
32 1421070476 Nguyễn Đức Thuận 11/12/95 15493
33 1421070478 Vương Quang Thương 15/03/96 15494
34 1221070283 Bùi Văn Tiến 09/08/94 15495
35 1421070488 Nguyễn Thanh Toàn 02/01/96 15496
36 1421070492 Đỗ Văn Tranh 06/01/96 15497
37 1321070197 Lê Đức Trọng 03/07/95 15498
38 1321070684 Tống Văn Trọng 21/05/94 15499
39 1421070502 Nguyễn Văn Trung 16/03/96 15500
40 1321070200 Nguyễn Danh Tú 05/04/95 15501
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 234/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030507 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421070512 Nguyễn Hữu Tú 10/01/96 15502
42 1421070516 Trần Anh Tú 12/09/96 15503
43 1421070132 Hoa Anh Tuấn 02/01/96 15504
44 1421070133 Hoàng Mạnh Tuấn 19/06/95 15505
45 1421070136 Nguyễn Anh Tuấn 23/04/96 15506
46 1421070532 Ngô Thanh Tùng 19/05/94 15507
47 1221030450 Phạm Duy Tùng 04/09/94 15508
48 1421070534 Phạm Văn Tùng 06/10/94 15509
49 1421070540 Vũ Văn Ước 02/03/96 15510
50 1421050238 Đặng Lê Văn 15/03/96 15511
51 1421070544 Hoàng Quốc Việt 07/06/95 15512
52 1421070142 Nguyễn Đức Việt 12/12/96 15513
53 1421070143 Nguyễn Văn Vượng 27/03/96 15514
54 1221070178 Nguyễn Hoàng Xuyên 22/08/94 15515
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 235/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030507 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070001 Nguyễn Tiến An 16/03/96 15516
2 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/95 15517
3 1421070002 Hồ Công Anh 16/07/96 15518
4 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/95 15519
5 1421070021 Lương Quốc Cường 23/09/96 15520
6 1421070230 Phạm Đức Đại 23/01/96 15521
7 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/96 15522
8 1421070235 Phạm Thành Đạt 26/09/96 15523
9 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/95 15524
10 1421070032 Mai Văn Đình 10/10/95 15525
11 1421070034 Nguyễn Văn Đoàn 06/09/96 15526
12 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/95 15527
13 1421070035 Đinh Công Đức 19/04/94 15528
14 1421070045 Phạm Văn Hào 05/02/94 15529
15 1321070500 Lê Minh Hiếu 14/01/95 15530
16 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/96 15531
17 1421070291 Nguyễn Cao Hóa 28/01/96 15532
18 1421070062 Trần Quang Khải 10/07/96 15533
19 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/96 15534
20 1421060152 Đặng Xuân Lai 16/12/96 15535
21 1421070068 Nông Hoàng Lâm 26/08/96 15536
22 1421070082 Nguyễn Tiến Mạnh 24/09/96 15537
23 1421070085 Phùng Văn Miên 07/01/96 15538
24 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/96 15539
25 1421070447 Đàm Khắc Sự 23/08/95 15540
26 1421070464 Phạm Xuân Thành 18/09/96 15541
27 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/96 15542
28 1421070123 Hoàng Văn Thống 17/05/94 15543
29 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/96 15544
30 1221070285 Phạm Văn Tiệp 29/05/93 15545
31 1421070495 Lâm Văn Trình 19/02/96 15546
32 1421040306 Hoàng Văn Trung 10/03/96 15547
33 1421070128 Nguyễn Khắc Trung 10/04/96 15548
34 1421070129 Trần Hoàng Trung 31/12/96 15549
35 1421070134 lê anh tuấn 07/09/96 15550
36 1421070139 Đỗ Mạnh Tùng 20/06/96 15551
37 1421070057 Huy Vũ 11/09/95 15552
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 236/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4030507 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/96 15553
2 1421070102 Chảo Láo San 28/10/95 15554
3 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/95 15555
4 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/96 15556
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 237/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030013 Nguyễn Chiến 02/05/95 15557
2 1521010273 Thái Mạnh Cường 16/03/97 15558
3 1521010142 Nguyễn Duy Đại 09/05/97 15559
4 1521010161 Lê Văn Duẩn 18/01/96 15560
5 1321030471 Trương Văn Duẩn 10/10/94 15561
6 1521010208 Nguyễn Trung Hiếu 21/10/96 15562
7 1421030364 Nguyễn Phi Hoàng 13/09/96 15563
8 1521020215 Nguyễn Văn Hùng 29/02/96 15564
9 1321030613 Nguyễn Việt Hùng 10/06/94 15565
10 1521010049 Trần Trung Kiên 12/11/97 15566
11 1221030091 Trương Thế Linh 05/11/94 15567
12 1421030489 Phạm Hồng Phong 16/10/95 15568
13 1321060281 Hoàng Văn Thắng 13/01/95 15569
14 1321050193 Đinh Trịnh Thịnh 19/02/95 15570
15 1521010020 Nguyễn Thị Thu 05/11/96 15571
16 1421030570 Lê Thị Thủy 02/04/95 15572
17 1521020070 Tống Thị Thanh Thủy 26/01/97 15573
18 1521020326 Nguyễn Xuân Trường 26/11/97 15574
19 1421030219 Hoàng Văn Tuấn 23/06/96 15575
20 1321030985 Nguyễn Văn Vinh 11/03/95 15576
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 238/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020401 Bùi Thanh An 18/07/94 15577
2 1421030019 Nguyễn Đình Công 09/01/96 15578
3 1521020162 Phạm Minh Đức 28/10/97 15579
4 1521010219 Trần Văn Hoàn 06/11/97 15580
5 1521020094 Trần Quang Hữu 01/08/97 15581
6 1521010062 Đỗ Quốc Huy 13/04/97 15582
7 1321030107 Lê Quốc Khánh 02/09/95 15583
8 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/95 15584
9 1521020120 Vũ Hồng Quân 09/06/97 15585
10 1321070172 Bùi Tiến Thành 07/09/95 15586
11 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/97 15587
12 1521020088 Nguyễn Mạnh Trường 07/09/97 15588
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 239/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/96 15589
2 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/97 15590
3 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/97 15591
4 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/96 15592
5 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/95 15593
6 1521020102 Trần Thị Huyền Trang 26/11/97 15594
7 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/97 15595
8 1521020004 Phí Văn Tuấn 11/11/97 15596
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 240/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/97 15597
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 241/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040131 Phạm Đức Diệp 28/08/97 15598
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 242/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/92 15599
2 1521040101 Đặng Phương Anh 18/10/97 15600
3 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/97 15601
4 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/97 15602
5 1521080171 Đặng Quang Huy 16/05/97 15603
6 1521040343 Đinh Dũng Minh 01/12/97 15604
7 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/95 15605
8 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/97 15606
9 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/97 15607
10 1521010097 Bùi Thanh Tùng 03/10/97 15608
11 1521040100 Trần Minh Tùng 05/01/97 15609
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 243/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/97 15610
2 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/97 15611
3 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/96 15612
4 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/97 15613
5 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/97 15614
6 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/97 15615
7 1521010299 Phạm Văn Thái 14/01/97 15616
8 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/97 15617
9 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/97 15618
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 244/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/97 15619
2 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 15620
3 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96 15621
4 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/97 15622
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 245/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040105 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010030 Nguyễn Thanh Bình 12/12/96 15623
2 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/95 15624
3 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/96 15625
4 1421040416 Nguyễn Quang Hòa 01/11/96 15626
5 1421010123 Nguyễn Xuân Hòa 28/02/96 15627
6 1221010141 Lê Xuân Hoàn 25/07/94 15628
7 1221010286 Phan Hồng Quân 15/11/94 15629
8 1421010260 Phạm Văn Quang 03/11/96 15630
9 1421011287 Ngô Quang Quý 08/02/96 15631
10 1421010335 Trần Đức Tín 05/05/96 15632
11 1421010348 Phạm Đức Trọng 01/02/96 15633
12 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/96 15634
13 1421050714 Đinh Văn Vũ 17/11/96 15635
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 246/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040105 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/96 15636
2 1421010039 Đặng Chiến Công 15/07/96 15637
3 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 05/01/96 15638
4 1421010100 Đặng Văn Hảo 05/10/96 15639
5 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/96 15640
6 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/96 15641
7 1421011161 Hà Thanh Hưng 22/08/96 15642
8 1421010173 Nguyễn Văn Lâm 07/07/96 15643
9 1421010182 Trương Xuân Linh 15/03/96 15644
10 1421010221 Lê Minh Ngọc 14/05/96 15645
11 1421010262 Dương Đình Quân 06/09/96 15646
12 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/96 15647
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 247/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040105 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/96 15648
2 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/96 15649
3 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/96 15650
4 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/96 15651
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 248/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040105 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 15652
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 249/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040107 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa mạo và trầm tích đệ tứ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010086 Nguyễn Văn Đức 05/07/94 15653
2 1421080063 Phạm Thị Loan 27/11/96 15654
3 1421020448 Nguyễn Thế Long 05/01/94 15655
4 1221010237 Bùi Văn Nam 23/08/94 15656
5 1421020519 Trần Hồng Quân 01/01/96 15657
6 1421020520 Trần Hữu Quân 05/06/96 15658
7 1421020517 Nguyễn Văn Quảng 20/10/93 15659
8 1421080380 Phạm Thị Thuận 03/05/96 15660
9 1421010363 Đoàn Anh Tuấn 11/11/96 15661
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 250/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040107 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa mạo và trầm tích đệ tứ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/94 15662
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 251/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040203 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp thăm dò mỏ + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040003L Somsanith Viengkeo . 05/10/90 15663
2 1321020545 Nguyễn Văn Hoàn 06/02/95 15664
3 1321020621 Nguyễn Thị Mai 20/10/95 15665
4 1321020149 Phạm Nguyên Minh 25/06/95 15666
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 252/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp thăm dò mỏ + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040004L Soumany Keopaseuth . 01/04/89 15667
2 1321020084 Bùi Thanh Hải 23/11/93 15668
3 1321020709 Ngô Văn Thái 04/08/95 15669
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 253/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất các mỏ khoáng + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221010105 Hoàng Anh Đức 22/12/94 15670
2 1421050078 Nguyễn Ngọc Hùng 01/11/95 15671
3 1421020422 Mai Trung Kiên 23/06/96 15672
4 1421020083 Nguyễn Ngọc Lãm 11/04/96 15673
5 1421020128 Nguyễn Đức Quản 07/11/96 15674
6 1421020138 Phạm Thành Sơn 04/11/96 15675
7 1321040243 Nguyễn Ngọc Tân 22/01/95 15676
8 1421020162 Nguyễn Bá Thụy 15/12/96 15677
9 1421020176 Phạm Văn Trường 03/06/96 15678
10 1421020669 Lê Thanh Tùng 08/03/93 15679
11 1421020194 Lê Mạnh Việt 17/06/95 15680
12 1421020201 Đinh Thị Hải Yến 22/05/96 15681
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 254/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất các mỏ khoáng + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020038 Phạm Văn Đỉnh 06/05/96 15682
2 1421020002L Khamthay SYVILAY 08/09/94 15683
3 1021010387 Bùi Văn Tuấn 17/06/92 15684
4 1421020705 Nguyễn Hồng Xuân 29/04/96 15685
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 255/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040519 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040015 Nguyễn Văn Bằng 20/11/96 15686
2 1421040373 Nguyễn Đức Cảnh 05/05/95 15687
3 1421040021 Nguyễn Thanh Cao 06/01/96 15688
4 1421040381 Phạm Văn Chiến 04/10/95 15689
5 1421040030 Đinh Tiến Công 02/02/96 15690
6 1421040038 Phạm Quốc Cường 03/11/95 15691
7 1421040398 Chu Phương Đăng 13/12/96 15692
8 1421040073 Nguyễn Văn Đô 30/09/96 15693
9 1421040399 Đỗ Quang Đoài 09/04/95 15694
10 1421040075 Đoàn Trung Đông 25/07/96 15695
11 1421040083 Nguyễn Văn Đức 25/05/96 15696
12 1421040403 Nguyễn Văn Đức 07/03/96 15697
13 1421040054 Vũ Tiến Dũng 07/04/96 15698
14 1421040060 Lê Huy Dương 01/11/96 15699
15 1321040457 Phạm Văn Dương 24/01/94 15700
16 1421040391 Mai Văn Duy 02/05/96 15701
17 1421040086 Vũ Thế Giang 17/10/96 15702
18 1421040409 Đào Quang Hải 07/02/96 15703
19 1421040090 Lê Đăng Hải 26/10/96 15704
20 1421040104 Nguyễn Văn Hiến 11/02/96 15705
21 1421040113 Ngô Quang Hòa 17/06/96 15706
22 1421040139 Nguyễn Chí Hưng 02/04/96 15707
23 1421040140 Nguyễn Văn Hưng 18/12/96 15708
24 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/96 15709
25 1421040132 Nguyễn Quốc Huy 29/07/96 15710
26 1221070077 Dương Ngọc Khánh 23/02/94 15711
27 1421040152 Nguyễn Nam Khánh 30/07/95 15712
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 256/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040519 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040153 Nguyễn Trung Kiên 20/06/96 15713
2 1421040800 Nguyễn Ngọc Lĩnh 12/03/96 15714
3 1421040168 Nguyễn Hoàng Long 11/10/96 15715
4 1421040176 Trịnh Văn Lực 10/01/96 15716
5 1321040340 Nguyễn Hoàng Lương 11/03/95 15717
6 1421040456 Phạm Duy Mạnh 24/03/95 15718
7 1421040182 Phương Tiến Mạnh 30/10/96 15719
8 1421040184 Võ Hồng Mạnh 28/10/96 15720
9 1421040186 Lê Ngọc Minh 11/04/96 15721
10 1421040188 Nguyễn Công Minh 30/05/96 15722
11 1421040462 Đỗ Hồng Nam 30/08/96 15723
12 1421040194 Vũ Trọng Nam 21/09/96 15724
13 1421040199 Bùi Kim Ngọc 18/09/96 15725
14 1421040201 Lê Hữu Ngọc 27/10/96 15726
15 1421040150 Khánh Nguyễn 25/08/96 15727
16 1421040203 Trần Viết Nhất 26/02/96 15728
17 1421040476 Lâm Văn Phúc 28/06/96 15729
18 1421040214 Đặng Việt Phương 06/03/95 15730
19 1421040215 Mã Đức Phương 01/04/96 15731
20 1421040216 Nguyễn Văn Phương 30/03/95 15732
21 1421040001L Tiphathai POMMALAISY01/03/93 15733
22 1421040225 Nguyễn Văn Quân 01/09/95 15734
23 1421040490 Phạm Hồng Quân 01/12/95 15735
24 1421040221 Phạm Đình Quảng 18/11/96 15736
25 1421040499 Nguyễn Hồng Sơn 04/04/96 15737
26 1421040239 Phạm Xuân Tâm 05/09/95 15738
27 1421040240 Nguyễn Minh Tân 19/04/94 15739
28 1121040248 Đặng Trọng Thắng 31/05/93 15740
29 1421040249 Đặng Công Thành 01/02/95 15741
30 1421040253 Nguyễn Doãn Thành 10/11/96 15742
31 1421040255 Nguyễn Tiến Thành 28/06/96 15743
32 1421050193 Hoàng Trọng Thiện 15/03/96 15744
33 1421040283 Linh Sỹ Thượng 17/04/96 15745
34 1421040284 Nguyễn Bá Tiến 08/03/95 15746
35 1421040285 Nguyễn Đại Tiến 28/11/96 15747
36 1421040286 Nguyễn Tân Tiến 16/01/96 15748
37 1421040532 Lê Hữu Tình 30/08/96 15749
38 1421040544 Nguyễn Thành Trung 18/10/96 15750
39 1421040550 Mai Văn Trưởng 18/04/96 15751
40 1421011400 Nguyễn Anh Tuấn 11/10/94 15752
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 257/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040519 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1421040322 Nguyễn Ngọc Tuấn 24/07/96 15753
42 1421040325 Nguyễn Văn Tuấn 26/01/96 15754
43 1421040568 Đặng Đình Văn 11/03/96 15755
44 1421040345 Bùi Tiến Việt 19/02/96 15756
45 1321040330 Đoàn Đức Vinh 21/11/95 15757
46 1421040348 Lê Vũ 07/09/96 15758
47 1421040349 Phạm Khắc Vững 07/05/96 15759
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 258/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040519 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040014 Đàm Văn Hoàng Tùng Bách 27/03/95 15760
2 1421040029 Đặng Ngọc Chung 09/11/96 15761
3 1521070097 Lê Minh Công 22/11/97 15762
4 1421070187 Lê Sỹ Công 30/10/95 15763
5 1411070008 Đinh Văn Thành Đạt 03/07/93 15764
6 1421040049 Nguyễn Văn Dũng 13/11/96 15765
7 1421040107 Lê Văn Hiệp 20/10/96 15766
8 1421040117 Nguyễn Văn Hoàng 07/03/96 15767
9 1221070062 Đặng Đức Học 04/09/94 15768
10 1411070028 Nguyễn Tiến Linh 09/03/92 15769
11 1421040209 Phạm Ngọc Phồn 30/07/96 15770
12 1421040219 Hoàng Văn Quang 04/07/96 15771
13 1421040491 Đoàn Xuân Quý 14/10/96 15772
14 1321020182 Nguyễn Minh Sơn 21/08/95 15773
15 1421040241 Lương Trọng Tấn 24/03/96 15774
16 1531040406 Nguyễn Đức Thắng 14/07/94 15775
17 1321040251 Nguyễn Tùng Thanh 12/08/94 15776
18 1421040252 Ngô Đức Thành 03/03/96 15777
19 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/96 15778
20 1421040331 Hoàng Việt Tùng 19/09/96 15779
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 259/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040519 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/96 15780
2 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/97 15781
3 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/97 15782
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 260/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040519 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/97 15783
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 261/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040601 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thủy văn đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020007 Lưu Thế Anh 22/11/95 15784
2 1421020233 Lê Văn Bền 03/04/95 15785
3 1421020027 Lưu Văn Cường 07/07/96 15786
4 1321020459 Trần Tiến Dũng 14/05/95 15787
5 1421020313 Đỗ Đức Giang 27/10/96 15788
6 1421020048 Nguyễn Văn Giáp 22/01/95 15789
7 1421020065 Phạm Văn Hinh 23/04/96 15790
8 1421020416 Nguyễn Văn Khiết 06/10/95 15791
9 1421020463 Lý Tiến Mạnh 09/10/96 15792
10 1421020521 Vũ Hồng Quân 08/11/95 15793
11 1421020153 Dương Quang Thắng 21/09/96 15794
12 1421020582 Hoàng Minh Thép 12/12/96 15795
13 1421020165 Vũ Văn Tỉnh 25/02/96 15796
14 1421020654 Đới Sĩ Tuấn 06/08/96 15797
15 1421020655 Hà Anh Tuấn 02/09/95 15798
16 1421020186 Vũ Đức Tuấn 29/10/96 15799
17 1421020679 Vũ Thanh Tùng 02/10/96 15800
18 1421020199 Trần Tuấn Vũ 26/08/96 15801
19 1321040334 Nguyễn Tất Vương 25/12/94 15802
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 262/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040601 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thủy văn đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020323 Nguyễn Ngọc Hà 25/03/96 15803
2 1321020061 dat hoang 05/08/95 15804
3 1421020413 Nguyễn Quang Khánh 05/01/96 15805
4 1421020093 Thái Hoàng Long 06/05/96 15806
5 1421020110 Phạm Văn Minh 09/12/95 15807
6 1421020519 Trần Hồng Quân 01/01/96 15808
7 1421020520 Trần Hữu Quân 05/06/96 15809
8 1421020139 Lâm Hữu Sự 14/12/95 15810
9 1421020550 Mai Thế Sỹ 07/01/96 15811
10 1421020557 Hoàng Minh Thái 02/06/96 15812
11 1421030539 Nguyễn Duyên Thái 16/05/96 15813
12 1221020530 Lê Văn Tuấn 24/05/94 15814
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 263/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040601 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thủy văn đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020175 Đỗ Mạnh Duy 03/10/95 15815
2 1421020122 Nguyễn Trọng Phong 20/11/96 15816
3 1421020136 Nguyễn Hoàng Sơn 30/07/96 15817
4 1421020618 Nguyễn Văn Toàn 01/05/95 15818
5 1421020664 Trần Anh Tuấn 24/02/96 15819
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 264/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040616 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020219 Tạ Hoàng Anh 28/07/96 15820
2 1421020017 Đặng Văn Bằng 05/12/96 15821
3 1421020028 Tạ Mạnh Cường 20/07/96 15822
4 1421010074 Lê Quang Đại 10/12/96 15823
5 1421020033 Vũ Minh Dự 25/02/96 15824
6 1421020030 Bùi Thị Dung 30/10/96 15825
7 1421010114 Thái Tuấn Hiệp 12/03/96 15826
8 1424010058 Lý Tuyên Hoàng 01/07/96 15827
9 1421020394 Nguyễn Tuấn Huy 09/09/94 15828
10 1421010403 Nghiêm Quang Khánh 13/05/96 15829
11 1421020440 Tran Tuan Linh 10/10/96 15830
12 1421020462 Lâm Văn Mạnh 16/09/95 15831
13 1421010214 Nguyễn Thế Nam 25/10/96 15832
14 1421020121 Nguyễn Đức Phong 28/01/96 15833
15 1421020143 Nguyễn Chí Tùng Tây 22/06/96 15834
16 1421070119 Vũ Việt Thắng 03/08/96 15835
17 1421020149 Đồng Thị Phương Thảo 31/10/96 15836
18 1421020004L Boun Am THEPVONGSA06/04/89 15837
19 1421010313 Lê Đức Thiện 20/10/96 15838
20 1421020158 Bùi Thị Thơm 25/04/96 15839
21 1411020038 Ngô Văn Tỉnh 17/05/94 15840
22 1421010345 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/04/96 15841
23 1221020529 Trần Minh Tuân 02/07/94 15842
24 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 05/04/96 15843
25 1531020046 Nguyễn Mạnh Tuấn 20/11/ 15844
26 1421020187 Vương Văn Tuấn 29/05/96 15845
27 1421020677 Trần Khắc Tùng 13/08/96 15846
28 1421020678 Trần Minh Tùng 11/02/96 15847
29 1421020190 Trần Văn Tùng 02/04/95 15848
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 265/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040616 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020016 Đào Quốc Bảo 13/06/96 15849
2 1421020251 Nguyễn Duy Cương 04/09/95 15850
3 1421020006L Chanthaphone DUANGSAVANH11/04/95 15851
4 1421020043 Nguyễn Đình Đức 17/08/96 15852
5 1421010086 Nguyễn Văn Đức 05/07/94 15853
6 1411020015 Đỗ Trung Hiếu 03/09/96 15854
7 1421020363 Nguyễn Văn Hoán 01/10/96 15855
8 1421020377 Lê Vũ Hội 09/05/96 15856
9 1421020417 Nguyễn Đức Khoa 15/01/96 15857
10 1421020083 Nguyễn Ngọc Lãm 11/04/96 15858
11 1421030120 Nguyễn Duy Linh 24/09/96 15859
12 1421020487 Đinh Thị Ngà 28/07/96 15860
13 1421010233 Trần Thị Nhuận 16/10/96 15861
14 1421020128 Nguyễn Đức Quản 07/11/96 15862
15 1421020138 Phạm Thành Sơn 04/11/96 15863
16 1321020209 Trương Thị Tuyết Thu 02/11/94 15864
17 1421020176 Phạm Văn Trường 03/06/96 15865
18 1421020669 Lê Thanh Tùng 08/03/93 15866
19 1421020690 Đặng Thúy Vân 16/04/96 15867
20 1421020005L Vongyang VANSAO 05/05/93 15868
21 1421020194 Lê Mạnh Việt 17/06/95 15869
22 1421020201 Đinh Thị Hải Yến 22/05/96 15870
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 266/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040616 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020038 Phạm Văn Đỉnh 06/05/96 15871
2 1421020353 Mai Đình Hiếu 05/01/96 15872
3 1421020118 Phạm Công Nguyên 10/05/96 15873
4 1421020002L Khamthay SYVILAY 08/09/94 15874
5 1421010363 Đoàn Anh Tuấn 11/11/96 15875
6 1421020003L kanlaya Kanlaya 05/09/94 15876
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 267/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040617 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thuỷ văn
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040027 Phạm Đức Chính 20/01/96 15877
2 1421040032 Phạm Đình Công 10/04/96 15878
3 1421040062 Lê Tất Đạt 13/01/95 15879
4 1421020041 Nguyễn Anh Đức 20/06/96 15880
5 1421020441 Vũ Văn Linh 02/04/96 15881
6 1421040291 Hoàng Văn Toan 25/04/95 15882
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 268/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040617 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thuỷ văn
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040015 Nguyễn Văn Bằng 20/11/96 15883
2 1421040381 Phạm Văn Chiến 04/10/95 15884
3 1421040399 Đỗ Quang Đoài 09/04/95 15885
4 1421040060 Lê Huy Dương 01/11/96 15886
5 1421040409 Đào Quang Hải 07/02/96 15887
6 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/96 15888
7 1421040132 Nguyễn Quốc Huy 29/07/96 15889
8 1421040153 Nguyễn Trung Kiên 20/06/96 15890
9 1421040203 Trần Viết Nhất 26/02/96 15891
10 1421040476 Lâm Văn Phúc 28/06/96 15892
11 1421040214 Đặng Việt Phương 06/03/95 15893
12 1421040225 Nguyễn Văn Quân 01/09/95 15894
13 1421040285 Nguyễn Đại Tiến 28/11/96 15895
14 1421040286 Nguyễn Tân Tiến 16/01/96 15896
15 1421040322 Nguyễn Ngọc Tuấn 24/07/96 15897
16 1421040348 Lê Vũ 07/09/96 15898
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 269/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040617 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thuỷ văn
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040029 Đặng Ngọc Chung 09/11/96 15899
2 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/96 15900
3 1421040331 Hoàng Việt Tùng 19/09/96 15901
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 270/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040617 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thuỷ văn
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/96 15902
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 271/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc biến dạng công trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221030215 Nguyễn Anh Đắc 27/10/94 15903
2 1221030023 Bùi Đăng Dũng 04/05/94 15904
3 1221030028 Nguyễn Phương Duy 07/02/94 15905
4 1221030299 Bùi Văn Hai 27/07/93 15906
5 1221030312 Nguyễn Văn Tuấn Hưng 06/03/93 15907
6 1221030132 Vũ Công Sơn 01/04/94 15908
7 1221030428 Phạm Ngọc Thao 13/06/94 15909
8 1221030168 Hoàng Tân Trà 04/12/94 15910
9 1221030467 Đặng Đình Trọng 04/08/94 15911
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 272/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cao cấp đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030283 Đặng Kim Chi 10/03/96 15912
2 1421030108 Hoàng Duy Khánh 06/10/95 15913
3 1421030118 Đoàn Văn Linh 28/10/96 15914
4 1421030441 Ngô Xuân Lộc 21/12/95 15915
5 1421030488 Phạm Hải Phong 21/10/96 15916
6 1421030491 Cao Xuân Phúc 14/09/96 15917
7 1421020180 Vũ Duy Tú 04/03/96 15918
8 1421030611 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/96 15919
9 1421030227 Nguyễn Thanh Tùng 08/02/95 15920
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 273/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050201 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cao cấp đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221030091 Trương Thế Linh 05/11/94 15921
2 1421030531 Nguyễn Văn Sơn 08/10/96 15922
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 274/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cao cấp đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030243 Đỗ Tuấn Anh 10/08/96 15923
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 275/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030406 Lê Tuấn Anh 30/06/95 15924
2 1321030420 Trần Tuấn Anh 29/10/95 15925
3 1321030269 Mai Quý Cường 03/03/95 15926
4 1321030040 Phạm Văn Đảng 28/02/94 15927
5 1221020213 Đào Ngọc Điệp 28/07/94 15928
6 1321020044 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/95 15929
7 1321030054 Thân Trường Giang 23/09/94 15930
8 1321030056 Nguyễn Văn Giáp 18/09/95 15931
9 1321030563 Phùng Đình Hậu 18/01/95 15932
10 1321030077 Nguyễn Minh Hiếu 01/06/95 15933
11 1321030076 Trần Văn Hiểu 23/06/95 15934
12 1321030589 An Văn Hoan 21/02/94 15935
13 1321030087 Trần Văn Hoạt 26/03/95 15936
14 1411030032 Bùi Quang Hợp 25/10/95 15937
15 1321030638 Nguyễn Văn Hưng 19/05/94 15938
16 1321030650 Nguyễn Văn Khánh 20/08/94 15939
17 1321030651 Trần Đăng Khánh 12/06/95 15940
18 1321030660 Phạm Hồng Khương 10/10/95 15941
19 1321030671 Trần Quốc Lập 20/11/95 15942
20 1411030038 Nguyễn Bảo Long 27/07/96 15943
21 1321050121 Nguyễn Văn Long 04/10/95 15944
22 1411030039 Lê Văn Luận 03/04/96 15945
23 1321030136 Bùi Quang Luật 27/08/95 15946
24 1321030784 Nguyễn Văn Phương 10/06/94 15947
25 1321030189 Hoàng Tứ Quí 10/11/95 15948
26 1321030799 Trần Đình Quý 25/02/95 15949
27 1321030195 Đoàn Văn Sơn 29/10/95 15950
28 1321030860 Tô Bá Thế 15/08/95 15951
29 1321030218 Nguyễn Đức Thịnh 12/04/95 15952
30 1121030183 Nguyễn Hảo Tiệp 25/05/93 15953
31 1221030171 Phan Công Trí 01/01/94 15954
32 1321030912 Vũ Bá Trọng 26/07/95 15955
33 1321030938 Đoàn Mạnh Tuấn 17/02/95 15956
34 1221040479 Lê Văn Tuấn 18/11/94 15957
35 1321030960 Lê Giáp Tùng 29/09/94 15958
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 276/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050203 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030003 Lã Đức Anh 25/06/95 15959
2 1411030014 Đỗ Tiến Đạt 21/05/95 15960
3 1321030571 Nguyễn Đức Hiệp 15/10/95 15961
4 1321040110 Bùi Đắc Hồng 31/01/95 15962
5 1321030607 Đồng Văn Hùng 29/10/95 15963
6 1411030079 Phạm Ngọc Khang 29/07/96 15964
7 1321030662 Đỗ Trung Kiên 29/01/95 15965
8 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/95 15966
9 1221060090 Phạm Huy Mạnh 20/03/94 15967
10 1321030159 Trần Thanh Nam 17/07/95 15968
11 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/95 15969
12 1321030191 Vũ Quang Quyền 06/08/95 15970
13 1321030874 Phan Minh Thuận 11/02/95 15971
14 1411030067 Nguyễn Hữu Trung 22/11/96 15972
15 1321030966 Trần Văn Tùng 04/09/95 15973
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 277/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050203 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030124 Nguyễn Trọng Linh 27/12/94 15974
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 278/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050203 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 15975
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 279/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521030057 Lê Thanh Bình 20/12/97 15976
2 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/97 15977
3 1521030002 Phạm Văn Hải 27/06/97 15978
4 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/97 15979
5 1511030004 Nguyễn Văn Huỳnh 03/02/97 15980
6 1521030134 Phạm Xuân Văn 24/01/97 15981
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 280/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/97 15982
2 1521030009 Phạm Minh Đức 13/08/97 15983
3 1521030052 Phạm Quốc Hoạt 23/05/96 15984
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 281/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050401 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/97 15985
2 1521030183 Mạnh Lộc Cường 02/01/96 15986
3 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/97 15987
4 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/96 15988
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 282/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/97 15989
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 283/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050404 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1311030161 Đào Trọng Vương 19/05/95 15990
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 284/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050404 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411030021 Nguyễn Minh Đức 10/11/96 15991
2 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/97 15992
3 1511030004 Nguyễn Văn Huỳnh 03/02/97 15993
4 1421030108 Hoàng Duy Khánh 06/10/95 15994
5 1521030044 Nguyễn Kim Vinh 30/05/97 15995
6 1521030098 Phạm Văn Vỹ 02/02/96 15996
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 285/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050404 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521030317 Lê Đình Thông 10/11/97 15997
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 286/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050526 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040019 Trần Quang Bình 06/10/95 15998
2 1321040459 Trần Ngọc Đại 14/09/95 15999
3 1421030032 Trần Đức Duy 15/12/96 16000
4 1321070643 Nguyễn Văn Thái 14/12/94 16001
5 1321070669 Lê Văn Tiến 15/07/94 16002
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 287/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050526 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020383 Dương Xuân Hùng 03/02/95 16003
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 288/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050526 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/97 16004
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 289/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050527 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Thực tập trắc địa đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: TT Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020027 Lưu Văn Cường 07/07/96 16005
2 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/97 16006
3 1521020115 Nguyễn Minh Đức 14/11/97 16007
4 1521020083 Tạ Văn Được 20/08/96 16008
5 1321070531 Vũ Văn Hùng 03/02/95 16009
6 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/97 16010
7 1421070365 Lê Văn Long 10/06/96 16011
8 1421070389 Dương Phương Nam 29/09/96 16012
9 1221020127 Nguyễn Xuân Sơn 09/09/94 16013
10 1421070110 Đặng Quốc Thạch 27/01/96 16014
11 1521020044 Chu Khắc Tiệp 01/06/97 16015
12 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/97 16016
13 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/97 16017
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 290/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050701 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1531030403 Nguyễn Minh Bảo 10/03/ 16018
2 1531030418 Lê Văn Hòa 26/08/ 16019
3 1521030268 Nguyễn Đức Minh 27/08/97 16020
4 1531030031 Đỗ Ngọc Nam 05/07/ 16021
5 1531030434 Trần Văn Quang 06/04/ 16022
6 1421030181 Đậu Xuân Thảo 06/07/95 16023
7 1531030054 Nguyễn Văn Thực 16/10/ 16024
8 1631030029 Nguyễn Văn Trọng #N/A 16025
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 291/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050701 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1511030012 Nguyễn Anh Đức 30/09/97 16026
2 1421030441 Ngô Xuân Lộc 21/12/95 16027
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 292/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050701 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/97 16028
2 1521030010 Đặng Hữu Chủ 06/11/97 16029
3 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/97 16030
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 293/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050707 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Bản đồ chuyên đề + ĐA
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030045 Hà Thanh Điệp 08/10/94 16031
2 1321030529 Đào Đức Hà 03/01/94 16032
3 1321030542 Nguyễn Thanh Hải 26/11/95 16033
4 1321030669 Nguyễn Tùng Lâm 14/09/95 16034
5 1321030134 Nguyễn Gia Lộc 19/02/94 16035
6 1321030866 Lê Ngọc Thỏa 01/10/93 16036
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 294/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050707 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Bản đồ chuyên đề + ĐA
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030948 Nguyễn Trọng Tuấn 19/02/95 16037
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 295/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060121 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý giếng khoan + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010014 Nguyễn Thị Phương Anh 26/01/95 16038
2 1321010107 Thành Đô Lê 08/02/95 16039
3 1321010272 Bùi Văn Phương 11/03/95 16040
4 1321010417 Lê Thị Vân 01/07/95 16041
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 296/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060121 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý giếng khoan + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020073 Nguyễn Văn Đồng 20/02/95 16042
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 297/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060142 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010004 Lê Đức Anh 10/05/95 16043
2 1321010008 Nguyễn Đức Anh 11/07/95 16044
3 1321070026 Nguyễn Văn Cương 19/09/95 16045
4 1321010055 Nguyễn Văn Cường 21/05/94 16046
5 1421020029 Hoàng Quang Diệu 31/08/96 16047
6 1321010119 vũ đình đức 23/06/95 16048
7 1321010135 Bùi Thái Hải 04/05/95 16049
8 1321010177 Nguyễn Quang Huy 07/08/95 16050
9 1321010193 Hoàng Nam Khánh 12/08/95 16051
10 1321010365 Nguyễn Văn Toản 14/05/95 16052
11 1321010379 Phạm Bảo Trung 14/04/95 16053
12 1321010396 Nguyễn Anh Tuấn 21/11/95 16054
13 1321010410 Trần Văn Tùng 30/03/95 16055
14 1321010412 Hà Đăng Tường 02/04/95 16056
15 1421060319 Lê Tuấn Vũ #N/A 16057
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 298/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060142 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020235 Đặng Quốc Bình 22/01/96 16058
2 1421020341 Nguyễn Chung Hào 30/10/96 16059
3 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/95 16060
4 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/96 16061
5 1421020121 Nguyễn Đức Phong 28/01/96 16062
6 1321010268 Nguyễn Văn Phúc 09/10/95 16063
7 1221030125 Hà Văn Quốc 12/07/92 16064
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 299/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060142 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020377 Lê Vũ Hội 09/05/96 16065
2 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 16066
3 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/95 16067
4 1421020487 Đinh Thị Ngà 28/07/96 16068
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 300/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060203 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020023 Lê Văn Cảnh 12/09/95 16069
2 1321010438 Tạ Xuân Phong 08/06/94 16070
3 1321050155 Vũ Tuấn Phong 15/02/95 16071
4 1421010369 Nguyễn Văn Tuấn 18/11/96 16072
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 301/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010152 Nguyễn Quang Hiếu 24/08/95 16073
2 1421010159 Phạm Ngọc Hữu 15/10/96 16074
3 1421070119 Vũ Việt Thắng 03/08/96 16075
4 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 05/04/96 16076
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 302/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060214 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành địa chất dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010017 Phạm Tuấn Anh 02/02/94 16077
2 1321010206 Vũ Thị Liên 22/04/95 16078
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 303/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060214 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành địa chất dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020023 Lê Văn Cảnh 12/09/95 16079
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 304/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060218 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010263 Đào Tiến Quân 14/09/96 16080
2 1421050176 Phạm Thái Tài 27/04/96 16081
3 1321060261 Nguyễn Hữu Thái 21/09/94 16082
4 1421010349 Trần Đình Trọng 13/09/96 16083
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 305/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060218 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/96 16084
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 306/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060218 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/96 16085
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 307/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060302 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/96 16086
2 1421010162 Lê Văn Khanh 22/11/96 16087
3 1421010200 Đặng Công Minh 15/10/96 16088
4 1421010210 Hà Duy Nam 03/04/96 16089
5 1421010229 Bùi Thị Nhài 14/03/96 16090
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 308/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060302 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/94 16091
2 1421010232 Đặng Hoàng Nhật 21/04/96 16092
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 309/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060302 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ 1
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/96 16093
2 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/95 16094
3 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/94 16095
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 310/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060305 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010015 Trịnh Tuấn Anh 10/11/96 16096
2 1421010143 Đinh Quang Huy 15/11/96 16097
3 1421010181 Trịnh Văn Linh 03/07/96 16098
4 1421010194 Phạm Thị Mai 01/11/96 16099
5 1421010236 Trần Văn Ninh 12/11/96 16100
6 1421010270 Thiều Minh Quân 17/09/96 16101
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 311/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060305 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/96 16102
2 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/95 16103
3 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/96 16104
4 1421010077 Bùi Văn Đạt 24/06/96 16105
5 1421010070 Lê Đại Dương 24/05/96 16106
6 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/95 16107
7 1421010163 Đào Văn Khánh 27/03/96 16108
8 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/96 16109
9 1421010318 Vũ Đỗ Long Thịnh 02/07/96 16110
10 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/96 16111
11 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/96 16112
12 1421010364 Đồng Văn Tuấn 01/09/96 16113
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 312/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060305 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/96 16114
2 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 16115
3 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/96 16116
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 313/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060305 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/96 16117
2 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 16118
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 314/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060311 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221010046 Nguyễn Kim Công 09/02/94 16119
2 1221010076 Vũ Thùy Dương 12/12/94 16120
3 1121010157 Hoàng Ngọc Hùng 03/09/91 16121
4 1221010227 Đinh Quang Mạnh 15/09/94 16122
5 1321010385 Trần Văn Trường 09/01/95 16123
6 1421010371 Trần Văn Tuấn 20/06/95 16124
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 315/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060311 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010005 Bùi Tuấn Anh 22/06/95 16125
2 1421010006 Đặng Hồ Vân Anh 07/11/96 16126
3 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/96 16127
4 1421010096 Nguyễn Thanh Hải 03/11/96 16128
5 1421010101 Đinh Thị Hảo 28/06/96 16129
6 1421010149 Lê Văn Hưng 15/10/96 16130
7 1421010150 Nguyễn Thành Hưng 31/10/96 16131
8 1421010143 Đinh Quang Huy 15/11/96 16132
9 1421010200 Đặng Công Minh 15/10/96 16133
10 1221020393 Đoàn Đình Nam 17/07/93 16134
11 1421010236 Trần Văn Ninh 12/11/96 16135
12 1421010270 Thiều Minh Quân 17/09/96 16136
13 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/96 16137
14 1421010332 Lường Hữu Tiến 05/09/96 16138
15 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/96 16139
16 1421010377 Vương Văn Tuyền 28/11/96 16140
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 316/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060311 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/96 16141
2 1421010028 Vi Thị Bích 02/06/96 16142
3 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/96 16143
4 1421010077 Bùi Văn Đạt 24/06/96 16144
5 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/95 16145
6 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/94 16146
7 1421010232 Đặng Hoàng Nhật 21/04/96 16147
8 1421010247 Lê Công Phương 11/04/96 16148
9 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/96 16149
10 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/96 16150
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 317/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060311 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/96 16151
2 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 16152
3 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/94 16153
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 318/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060321 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010065 Trần Thị Duyên 22/11/96 16154
2 1421010215 Nguyễn Văn Nam 04/09/96 16155
3 1421060217 Trần Đoàn Anh Quân 16/07/96 16156
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 319/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060321 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010015 Trịnh Tuấn Anh 10/11/96 16157
2 1421010201 Hoàng Minh 28/02/95 16158
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 320/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060321 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/96 16159
2 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/96 16160
3 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/96 16161
4 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/96 16162
5 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/96 16163
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 321/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060321 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/94 16164
2 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/96 16165
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 322/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060402 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020235 Vũ Tiến Trung 17/06/95 16166
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 323/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060402 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cương
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221030056 Vũ Tuấn Hiệp 07/08/93 16167
2 1321080541 Phạm Minh Tuấn 13/05/95 16168
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 324/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060410 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060013 Phạm Tuấn Anh 22/07/94 16169
2 1321040075 Nguyễn Văn Đức 19/05/95 16170
3 1321010091 Phạm Minh Dương 27/10/95 16171
4 1421010059 Cao Đức Duy 13/05/96 16172
5 1321010081 Lê Bảo Duy 04/06/95 16173
6 1121010131 Nguyễn Tuấn Hiệp 04/09/93 16174
7 1321010150 Nguyễn Tuấn Hiệp 07/01/95 16175
8 1321010174 Đoàn Văn Huy 26/08/95 16176
9 1221010182 Nguyễn Mạnh Khương 17/08/94 16177
10 1321010280 Hoàng Văn Quang 04/11/95 16178
11 1421010285 Kiều Văn Sơn 18/09/96 16179
12 1321010314 Nguyễn Trọng Thành 12/05/95 16180
13 1321070650 Phạm Duy Thành 20/11/95 16181
14 1321010316 Vũ Đức Thành 16/10/95 16182
15 1321010387 Nguyễn Anh Tú 01/02/95 16183
16 1321010390 Nguyễn Việt Tuân 12/08/95 16184
17 1321020240 Hoàng Anh Tuấn 15/12/95 16185
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 325/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060410 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010061 Nguyễn Huy Dân 21/06/95 16186
2 1321010109 Đặng Tiến Đông 06/11/94 16187
3 1321010069 Lê Xuân Duẩn 16/11/95 16188
4 1321010119 vũ đình đức 23/06/95 16189
5 1321010128 Nguyễn Hoàng Hà 04/03/95 16190
6 1424010058 Lý Tuyên Hoàng 01/07/96 16191
7 1321010410 Trần Văn Tùng 30/03/95 16192
8 1321010412 Hà Đăng Tường 02/04/95 16193
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 326/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060410 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/95 16194
2 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/96 16195
3 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/95 16196
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 327/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060410 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 16197
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 328/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060412 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221010054 Lê Văn Cường 20/07/94 16198
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 329/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060413 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khoan dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010138 Trần Thanh Hải 17/03/95 16199
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 330/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060413 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khoan dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010017 Phạm Tuấn Anh 02/02/94 16200
2 1221010054 Lê Văn Cường 20/07/94 16201
3 1321010072 Lê Trọng Dũng 12/03/95 16202
4 1321010206 Vũ Thị Liên 22/04/95 16203
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 331/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060414 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khai thác dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010040 Hoàng Thị Thảo Chi 07/05/95 16204
2 1221070021 Trần Minh Công 24/08/94 16205
3 1321010083 Nguyễn Quang Duy 24/02/95 16206
4 1321010176 Nguyễn Hoàng Huy 25/10/95 16207
5 1321010194 Nguyễn Duy Khánh 11/04/95 16208
6 1321011079 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/03/94 16209
7 1321010360 Phí Văn Tiến 29/09/95 16210
8 1321010405 Nguyễn Duy Tùng 20/12/95 16211
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 332/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060414 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khai thác dầu khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/95 16212
2 1321040075 Nguyễn Văn Đức 19/05/95 16213
3 1321010174 Đoàn Văn Huy 26/08/95 16214
4 1321010219 Nguyễn Đức Lợi 01/01/95 16215
5 1421010371 Trần Văn Tuấn 20/06/95 16216
6 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/95 16217
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 333/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060416 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221010006 Đặng Thế Anh 19/11/94 16218
2 1221070024 Phạm Văn Cường 03/06/93 16219
3 1221020293 Trần Huy Hải 12/04/94 16220
4 1221010403 Đỗ Duy Tùng 02/01/94 16221
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 334/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060416 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221010048 Trần Sỹ Công 28/12/94 16222
2 1221010141 Lê Xuân Hoàn 25/07/94 16223
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 335/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16224
2 1524010235 Nguyễn Thị Dung 23/09/97 16225
3 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/97 16226
4 1521020219 Đinh Quang Hưng 03/02/97 16227
5 1421050485 Nguyễn Thị Loan 17/05/94 16228
6 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16229
7 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16230
8 1524010260 Lê Thị Nguyên 20/10/97 16231
9 1524010187 Đỗ Thị Thu Thảo 29/01/97 16232
10 1421050209 Nguyễn Đức Tiệp 16/10/96 16233
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 336/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521030067 Nguyễn Thanh Hải 04/11/97 16234
2 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/97 16235
3 1524010435 Trịnh Việt Hùng 05/06/91 16236
4 1524010608 Vũ Thị Thanh Hương 07/09/97 16237
5 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16238
6 1524010555 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/97 16239
7 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97 16240
8 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16241
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 337/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 16242
2 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 16243
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 338/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020211 Lê Duy Anh 22/11/95 16244
2 1524010355 Trần Thị Kim Anh 31/10/97 16245
3 1524010188 Nguyễn Ngọc ánh 01/12/97 16246
4 1421050020 Trần Thị Cảnh 02/10/96 16247
5 1421050290 Nguyễn Đình Châu 30/01/96 16248
6 1524010028 Nguyễn Xuân Đạt 03/06/97 16249
7 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/97 16250
8 1524010172 Lê Thị Hương 16/06/97 16251
9 1524010442 Đào Thị Hường 15/12/97 16252
10 1421050447 Phạm Thị Thu Hường 02/12/96 16253
11 1524010456 Phạm Văn Lãm 06/07/97 16254
12 1524010018 Mai Xuân Linh 20/09/95 16255
13 1524010039 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/08/97 16256
14 1424010124 Lê Ngọc Minh 28/12/95 16257
15 1524010480 Hoàng Thị ánh Ngọc 01/02/97 16258
16 1524010192 Nguyễn Thủy Ngọc 27/10/96 16259
17 1524010346 Lê Thị ánh Nguyệt 30/06/97 16260
18 1524010333 Lê Thị Hồng Nhung 28/08/97 16261
19 1524010619 Phí Thị Kiều Oanh 20/01/97 16262
20 1421050154 Nguyễn Văn Phúc 28/11/96 16263
21 1524010132 Đặng Bích Phương 04/06/97 16264
22 1524010491 Lưu Minh Phương 26/03/97 16265
23 1521030310 Bế Tiến Thành 24/01/97 16266
24 1524010082 Châu Ngô Thị 28/04/97 16267
25 1421050211 Trần Thị Thanh Tính 13/12/96 16268
26 1524010309 Nguyễn Huyền Trang 17/02/97 16269
27 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/97 16270
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 339/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16271
2 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/97 16272
3 1521050261 Trương Anh Đức 24/11/96 16273
4 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 16/12/95 16274
5 1524010415 Nguyễn Thị Hiên 22/11/97 16275
6 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97 16276
7 1524010151 Nguyễn Thị Hương 13/04/96 16277
8 1421050485 Nguyễn Thị Loan 17/05/94 16278
9 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16279
10 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16280
11 1524010006 Nguyễn Phú Lợi 20/10/97 16281
12 1424010475 Vũ Văn Nhân 07/02/94 16282
13 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/97 16283
14 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/97 16284
15 1524010117 Đào Thị Thành 16/11/97 16285
16 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/97 16286
17 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/96 16287
18 1421050209 Nguyễn Đức Tiệp 16/10/96 16288
19 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/96 16289
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 340/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16290
2 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16291
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 341/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010320 Đinh Thị Kiều Anh 05/05/97 16292
2 1524010169 Lê Thị Minh Anh 16/10/96 16293
3 1524010363 Nguyễn Thị Vân Anh 23/10/97 16294
4 1524010364 Phạm Đức Anh 24/06/97 16295
5 1524010194 Lý Thị ánh 14/09/97 16296
6 1524010290 Nông Ngọc ánh 29/08/97 16297
7 1524010571 Nông Lâm Bảo Châu 04/10/97 16298
8 1524010310 Nguyễn Hồng Chinh 15/02/97 16299
9 1524010350 Phạm Thị Tuyết Chinh 12/10/97 16300
10 1424010020 Lê Văn Công 08/11/95 16301
11 1521040123 Lê Thành Đạt 11/02/97 16302
12 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/97 16303
13 1524010203 Phùng Thị Dung 13/01/97 16304
14 1521020037 Trương Thị Dung 19/06/94 16305
15 1421050036 Mỵ Duy Dũng 10/02/96 16306
16 1321050047 Nguyễn Duy Dương 15/06/95 16307
17 1524010323 Bùi Phương Hà 10/10/97 16308
18 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16309
19 1524010269 Vũ Ngọc Hân 05/01/96 16310
20 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/95 16311
21 1524010254 Bùi Thanh Hiền 16/03/97 16312
22 1414010025 Phạm Thị Hiền 19/02/96 16313
23 1424010057 Hà Ngọc Hoàn 09/12/96 16314
24 1524010204 Phạm Thị Hồng 27/05/97 16315
25 1524010140 Đỗ Thị Huế 18/10/97 16316
26 1524010216 Lục Thị Thu Hương 26/05/97 16317
27 1524010240 Nguyễn Thị Thúy Hường 03/09/97 16318
28 1524010446 Phạm Doãn Huy 10/11/96 16319
29 1524010448 Bùi Thu Huyền 18/09/97 16320
30 1321020260 Lê Thị Huyền 13/01/95 16321
31 1424010068 Nguyễn Khánh Huyền 17/11/96 16322
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 342/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/97 16323
2 1524010226 Đặng Thị Kiều 11/08/97 16324
3 1321050113 Phạm Văn Lâm 04/01/95 16325
4 1524010248 Trần Thị Lan 21/05/97 16326
5 1524010091 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/12/97 16327
6 1524010336 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/10/97 16328
7 1524010064 Phạm Duy Linh 19/07/95 16329
8 1524010086 Nguyễn Đăng Minh 25/02/96 16330
9 1524010047 Phạm Hải Nam 02/09/97 16331
10 1421050137 Đoàn Thị Nga 23/07/96 16332
11 1524010023 Nguyễn Thị Ngân 24/05/96 16333
12 1524010479 Đinh Bảo Ngọc 12/06/97 16334
13 1524010115 Lại Hồng Ngọc 25/07/97 16335
14 1524010195 Tạ Thị Ngọc 04/06/97 16336
15 1524010259 Vũ Thị Ngọc 24/10/97 16337
16 1424010139 Bùi Thị Nhâm 22/02/96 16338
17 1524010485 Bùi Hồng Nhung 24/04/97 16339
18 1524010278 Lương Thị Nhâm Oanh 26/09/97 16340
19 1524010495 Trần Thị Phượng 19/04/96 16341
20 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/97 16342
21 1421050165 Trương Thị Quỳnh 04/10/96 16343
22 1421050576 Lê Văn Sơn 11/09/96 16344
23 1524010003 Nguyễn Công Sơn 13/09/97 16345
24 1421050587 Trần Văn Tâm 30/10/94 16346
25 1524010249 Nguyễn Thị Tân 28/01/97 16347
26 1524010505 Nguyễn Văn Thái 05/08/95 16348
27 1524010506 Chu Phương Thắng 26/11/97 16349
28 1421050184 Nguyễn Duy Thành 06/03/95 16350
29 1524010303 Lương Thu Thảo 07/10/97 16351
30 1524010215 Nguyễn Đức Xuân Thịnh 22/09/97 16352
31 1524010337 Đỗ Xuân Thu 10/06/97 16353
32 1524010514 Hoàng Hà Thu 14/01/95 16354
33 1524010245 Nguyễn Thị Thanh Thư 11/07/97 16355
34 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/96 16356
35 1524010035 Nguyễn Thị Phương Thùy 23/11/97 16357
36 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/96 16358
37 1524010525 Nguyễn Thị Thụy 21/09/97 16359
38 1421050643 Đặng Quốc Tiến 24/07/96 16360
39 1524010532 Phạm Thị Trâm 08/05/96 16361
40 1524010217 Đặng Thị Trang 05/09/97 16362
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 343/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1524010050 Lê Thị Trang 21/11/95 16363
42 1524010057 Nguyễn Thị Trang 07/08/97 16364
43 1524010121 Nguyễn Thị Trang 17/10/97 16365
44 1524010313 Nguyễn Thị Trang 03/10/97 16366
45 1524010297 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/01/97 16367
46 1524010080 Nguyễn Thu Trang 07/09/97 16368
47 1524010234 Phan Thu Trang 01/09/97 16369
48 1524010211 Đào Thanh Tùng 08/12/97 16370
49 1524010557 Nguyễn Văn Tuyến 13/08/96 16371
50 1524010168 Phùng Thị Tuyến 07/01/97 16372
51 1524010134 Hoàng Thị Ngọc Tuyết 03/08/97 16373
52 1524010149 Nguyễn Thị Hồng Uyên 17/03/96 16374
53 1524010343 Nguyễn Thu Uyên 17/05/97 16375
54 1524010560 Vũ Thị Tố Uyên 25/08/97 16376
55 1524010285 Đỗ Thị Thùy Vân 05/05/96 16377
56 1524010563 Nguyễn Văn Vinh 18/10/97 16378
57 1524010015 Nguyễn Tuấn Vũ 03/05/97 16379
58 1524010565 Trần Ngọc Thảo Vy 27/06/97 16380
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 344/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010362 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/97 16381
2 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16382
3 1524010355 Trần Thị Kim Anh 31/10/97 16383
4 1524010147 Trần Thị Vân Anh 25/04/96 16384
5 1524010371 Trần Thị Ngọc ánh 06/10/97 16385
6 1524010126 Đỗ Văn Bằng 23/06/96 16386
7 1524010373 Lê Thị Cẩm 05/06/95 16387
8 1421050020 Trần Thị Cảnh 02/10/96 16388
9 1524010028 Nguyễn Xuân Đạt 03/06/97 16389
10 1524010196 Đào Thị Vân Điệp 05/12/97 16390
11 1524010599 Nguyễn Trung Đức 24/05/96 16391
12 1524010235 Nguyễn Thị Dung 23/09/97 16392
13 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/97 16393
14 1524010002 Nguyễn Thị Duyên 30/11/97 16394
15 1421050376 Nguyễn Thu Hà 11/07/96 16395
16 1524010171 Phạm Thị Thu Hà 10/07/96 16396
17 1524010347 Bùi Thị Hằng 26/09/97 16397
18 1524010273 Đinh Thúy Hằng 10/09/97 16398
19 1524010079 Nguyễn Thị Diễm Hằng 15/10/97 16399
20 1524010574 Võ Xuân Hiển 17/12/97 16400
21 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/97 16401
22 1521020219 Đinh Quang Hưng 03/02/97 16402
23 1524010442 Đào Thị Hường 15/12/97 16403
24 1524010042 Nguyễn Đức Huy 16/10/97 16404
25 1524010445 Nguyễn Tiến Quang Huy 25/08/97 16405
26 1524010184 Bùi Thị Thu Huyền 30/03/97 16406
27 1524010456 Phạm Văn Lãm 06/07/97 16407
28 1524010461 Hoàng Khánh Linh 10/06/97 16408
29 1524010039 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/08/97 16409
30 1524010465 Phạm Thị Linh 03/10/97 16410
31 1524010212 Vũ Việt Long 07/07/97 16411
32 1524010480 Hoàng Thị ánh Ngọc 01/02/97 16412
33 1414010052 Lê Thị Quỳnh Ngọc 10/05/96 16413
34 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97 16414
35 1524010192 Nguyễn Thủy Ngọc 27/10/96 16415
36 1524010260 Lê Thị Nguyên 20/10/97 16416
37 1524010333 Lê Thị Hồng Nhung 28/08/97 16417
38 1524010132 Đặng Bích Phương 04/06/97 16418
39 1414010061 Hoàng Thị Phương 10/11/96 16419
40 1524010272 Nguyễn Thị Phương 06/03/97 16420
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 345/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1524010144 Dương Ngọc Quyết 17/08/97 16421
42 1524010180 Vũ Tuấn Sơn 20/02/97 16422
43 1524010072 Nguyễn Đức Tấn 20/04/97 16423
44 1521030310 Bế Tiến Thành 24/01/97 16424
45 1421050185 Nguyễn Hữu Thành 13/07/96 16425
46 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/97 16426
47 1524010187 Đỗ Thị Thu Thảo 29/01/97 16427
48 1524010266 Trần Thị Thơ 28/10/97 16428
49 1524010007 Nguyễn Thị Thu 10/04/97 16429
50 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/95 16430
51 1524010087 Lê Thị Trang 02/10/97 16431
52 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/97 16432
53 1524010541 Nguyễn Văn Trí 10/07/97 16433
54 1524010244 Nguyễn Hoàng Trung 17/01/97 16434
55 1524010546 Nguyễn Quang Trưởng 18/09/95 16435
56 1524010548 Phạm Thanh Tú 28/09/97 16436
57 1524010008 Vũ Anh Tú 16/01/97 16437
58 1524010549 Phạm Tiến Tuân 06/06/96 16438
59 1524010554 Nguyễn Đăng Tùng 23/03/97 16439
60 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/97 16440
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 346/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16441
2 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/97 16442
3 1524010415 Nguyễn Thị Hiên 22/11/97 16443
4 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/97 16444
5 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97 16445
6 1524010435 Trịnh Việt Hùng 05/06/91 16446
7 1524010608 Vũ Thị Thanh Hương 07/09/97 16447
8 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16448
9 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16449
10 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/97 16450
11 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/97 16451
12 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/97 16452
13 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/97 16453
14 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/96 16454
15 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/96 16455
16 1524010555 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/97 16456
17 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97 16457
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 347/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070103 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 16458
2 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 16459
3 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16460
4 1524010543 Nguyễn Sỹ Triển 29/04/97 16461
5 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16462
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 348/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070205 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Marketing căn bản
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1424010080 Lương Thị Hương 04/10/96 16463
2 1424010093 Phạm Thị Nhật Lệ 17/11/96 16464
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 349/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070215 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học quản trị kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010204 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 19/02/95 16465
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 350/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070216 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010161 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/11/97 16466
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 351/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070216 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị học
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97 16467
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 352/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070303 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321030482 Lê Việt Duy 22/02/95 16468
2 1424010302 Nguyễn Thị Hảo 09/02/96 16469
3 1324010131 Đoàn Thị Thu Hương 09/08/95 16470
4 1324010561 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/02/95 16471
5 1324010222 Đỗ Thị Phương 14/04/95 16472
6 1414010069 Phạm Thanh Tâm 10/10/95 16473
7 1414010074 Bùi Thị Hồng Thơm 25/09/96 16474
8 1324010274 Nguyễn Thị Thơm 24/02/95 16475
9 1414010084 Vũ Thu Uyên 22/08/96 16476
10 1324010339 Ngô Thanh Vân 08/10/95 16477
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 353/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070303 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16478
2 1414010063 Nguyễn Thị Phương 28/01/95 16479
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 354/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070303 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16480
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 355/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010002 Trần Thị Thúy An 18/07/95 16481
2 1324010004 Đinh Tuấn Anh 27/07/95 16482
3 1324010005 Đoàn Phương Anh 24/03/95 16483
4 1321030403 Đồng Thị Lan Anh 02/08/95 16484
5 1321020818 Hứa Phương Anh 27/12/95 16485
6 1324010011 Nguyễn Thị Mai Anh 16/07/95 16486
7 1324010411 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/95 16487
8 1324010013 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 23/04/94 16488
9 1324010022 Vũ Thị Vân Anh 17/07/95 16489
10 1324010024 Hoàng Kim Báu 23/09/95 16490
11 1324010424 Lê Thị Chanh 14/06/95 16491
12 1324010034 Lê Văn Cương 03/08/95 16492
13 1424010278 Vũ Thị Đào 22/09/96 16493
14 1324010035 Nguyễn Đức Diện 10/11/95 16494
15 1324010036 Trần Xuân Diện 13/03/91 16495
16 1324010043 Ngụy Thị Dung 08/04/95 16496
17 1324010044 Nguyễn Thị Dung 25/08/95 16497
18 1324010445 Hà Thị Thùy Dương 06/06/95 16498
19 1324010056 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/05/95 16499
20 1324010057 Nguyễn Văn Dương 19/02/95 16500
21 1324010058 Phạm Thùy Dương 14/07/95 16501
22 1324010052 Đỗ Thị Duyên 14/11/95 16502
23 1324010443 Phạm Kỳ Duyên 24/01/95 16503
24 1324010055 Phạm Thế Duyệt 28/10/95 16504
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 356/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010070 Bùi Thu Hà 02/02/95 16505
2 1324010073 Hoàng Thị Thu Hà 26/02/95 16506
3 1324010075 Nguyễn Thị Thu Hà 12/06/95 16507
4 1324010076 Nguyễn Thị Thu Hà 26/10/95 16508
5 1324010079 Trần Thị Thu Hà 18/10/95 16509
6 1324010082 Nguyễn Thanh Hải 18/02/94 16510
7 1324010481 Nguyễn La Hằng 08/08/95 16511
8 1321050529 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/09/95 16512
9 1324010091 Thái Thị Thu Hằng 21/08/94 16513
10 1324010083 Bùi Hồng Hạnh 12/12/95 16514
11 1324010084 Mai Thu Hạnh 23/08/95 16515
12 1324010095 Đoàn Thị Thanh Hiên 03/02/95 16516
13 1324010488 Đinh Thị Thu Hiền 11/04/95 16517
14 1324010098 Nguyễn Thị Hiền 26/07/95 16518
15 1324010103 Trần Thị Hoa 15/08/95 16519
16 1324010104 Trần Thị Hoa 03/01/95 16520
17 1324010105 Hoàng Thị Hòa 10/02/95 16521
18 1324010106 Nguyễn Thị Hòa 13/08/95 16522
19 1424010344 Nguyễn Thị Lệ Hòa 01/06/96 16523
20 1324010503 Nguyễn Thị Thu Hòa 12/07/95 16524
21 1324010504 Nguyễn Thị Thúy Hòa 10/12/95 16525
22 1324010517 Vũ Thị Huê 25/08/95 16526
23 1324010114 Mai Thị Huế 10/12/95 16527
24 1324010120 Dang Hung 29/10/88 16528
25 1324010129 Đặng Thị Hương 08/07/95 16529
26 1324010130 Đậu Lan Hương 20/10/95 16530
27 1324010537 Nguyễn Thị Hương 18/01/95 16531
28 1324010135 Đào Thị Hường 25/12/95 16532
29 1324010137 Phạm Thu Hường 28/09/95 16533
30 1324010523 Bùi Thị Khánh Huyền 05/01/95 16534
31 1324010123 Nguyễn Thị Huyền 28/03/94 16535
32 1324010124 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/11/94 16536
33 1324010531 Trần Thu Huyền 13/11/95 16537
34 1324010283 Thùy Lê 04/02/95 16538
35 1324010145 Nguyễn Thị Lệ 30/03/94 16539
36 1324010146 Hoàng Thị Kim Liên 16/06/95 16540
37 1324010151 Bùi Thị Thùy Linh 11/06/95 16541
38 1324010152 Đào Ngọc Linh 06/08/95 16542
39 1321030682 Nguyễn Phương Linh 18/10/94 16543
40 1324010161 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/05/95 16544
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 357/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1324010162 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/11/95 16545
42 1324010571 Lê Thị Mai Loan 06/09/95 16546
43 1324010168 Lưu Thị Như Loan 05/04/95 16547
44 1221040150 Phạm Thị Phương Loan 12/01/94 16548
45 1324010171 Phùng Thị Kim Loan 02/12/95 16549
46 1324010172 Nguyễn Hữu Lực 25/01/95 16550
47 1324010574 Đặng Thị Minh Lý 19/10/95 16551
48 1324010176 Nguyễn Ngọc Mai 12/11/95 16552
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 358/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321050229 Nguyễn Thị Thu Mai 16/08/95 16553
2 1324010181 Phạm Thị Dáng Mi 06/02/95 16554
3 1324010188 Đỗ Duy Nam 25/09/95 16555
4 1321030730 Lê Thành Nam 29/10/95 16556
5 1324010189 Nguyễn Thành Nam 18/11/95 16557
6 1324010194 Nguyễn Thị Thu Nga 14/09/95 16558
7 1324010199 Trần Thị Kim Ngân 30/09/95 16559
8 1324010601 Cao Thị Hồng Ngọc 22/06/94 16560
9 1324010604 Ngô Hồng Ngọc 21/09/95 16561
10 1324010607 Nguyễn Thị Ngọc 01/02/95 16562
11 1324010202 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/10/95 16563
12 1324010214 Phan Thị Nhung 20/06/95 16564
13 1324010635 Lê Thị Kim Oanh 08/04/95 16565
14 1321030172 Vũ Thị Kim Oanh 05/01/95 16566
15 1324010224 Lê Thị Phương 10/03/95 16567
16 1324010229 Nguyễn Thị Lan Phương 02/09/95 16568
17 1321020165 Nguyễn Thị Xuân Phương 05/12/95 16569
18 1324010231 Trần Thị Minh Phương 21/10/95 16570
19 1324010239 Phạm Đức Quang 28/07/95 16571
20 1324010655 Phan Văn Quyết 19/04/95 16572
21 1324010246 Phan Thảo Quỳnh 25/07/95 16573
22 1324010248 Võ Thị Quỳnh 02/02/95 16574
23 1324010250 Phạm Thị Sen 15/08/95 16575
24 1324010674 Đỗ Mạnh Thành 10/09/94 16576
25 1324010259 Nguyễn Hương Thảo 02/03/95 16577
26 1324010265 Trần Thị Phương Thảo 26/06/95 16578
27 1324010266 Vũ Thị Thạch Thảo 31/10/94 16579
28 1324010275 Nguyễn Thị Thơm 02/07/95 16580
29 1324010276 Trần Thị Thơm 14/11/95 16581
30 1324010700 Trần Thị Thu 04/10/95 16582
31 1324010281 Trần Thị Hồng Thu 19/12/95 16583
32 1324010289 Nguyễn Thị Thủy 17/05/95 16584
33 1324010290 Nguyễn Thị Thủy 23/03/95 16585
34 1324010292 Nguyễn Thị Thủy 10/05/94 16586
35 1321040284 Nguyễn Thu Thủy 24/12/95 16587
36 1221040458 Trần Thị Thủy 05/11/94 16588
37 1324010293 Trần Thị Thu Thủy 16/02/95 16589
38 1324010300 Trần Văn Tiến 13/10/95 16590
39 1324010302 Phạm Công Tố 08/12/95 16591
40 1324010720 Nguyễn Thị Tốt 20/07/94 16592
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 359/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1324010303 Lương Vũ Hương Trà 15/11/95 16593
42 1324010721 Nguyễn Thanh Trà 14/10/95 16594
43 1324010237 Phượng Trần 19/05/95 16595
44 1324010307 Đỗ Huyền Trang 18/01/95 16596
45 1324010723 Hoàng Trang 11/10/95 16597
46 1324010725 Lê Thùy Trang 05/10/95 16598
47 1324010312 Lương Thị Trang 24/09/95 16599
48 1324010313 Ngô Thị Trang 17/03/95 16600
49 1324010316 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/08/95 16601
50 1324010730 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/09/95 16602
51 1324010732 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/07/94 16603
52 1324010319 Nguyễn Thùy Trang 08/01/95 16604
53 1324010737 Trần Huyền Trang 19/07/95 16605
54 1324010741 Nguyễn Lê Thanh Trúc 27/05/95 16606
55 1321020232 Phạm Thành Trung 27/03/95 16607
56 1324010747 Phạm Thanh Tùng 28/09/93 16608
57 1324010332 Hồ Thị Kim Tuyến 16/10/95 16609
58 1324010748 Nguyễn Thị Tuyền 01/09/95 16610
59 1324010337 Nguyễn Thị Uyên 01/09/95 16611
60 1324010342 Vũ Thị Thúy Vân 26/09/95 16612
61 1324010759 tranthi viet 30/08/94 16613
62 1324010765 Đào Thị Yến 20/03/95 16614
63 1321020258 Phạm Thị Hải Yến 23/02/95 16615
64 1324010354 Trần Thị Hải Yến 31/10/95 16616
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 360/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010401 Bùi Tuấn Anh 06/08/95 16617
2 1321030482 Lê Việt Duy 22/02/95 16618
3 1324010131 Đoàn Thị Thu Hương 09/08/95 16619
4 1324010358 Đỗ Thùy Linh 24/08/95 16620
5 1324010561 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/02/95 16621
6 1324010178 Trần Thị Thanh Mai 06/02/95 16622
7 1324010204 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 19/02/95 16623
8 1324010222 Đỗ Thị Phương 14/04/95 16624
9 1321050188 Trần Anh Thắng 19/03/94 16625
10 1324010274 Nguyễn Thị Thơm 24/02/95 16626
11 1324010328 Đỗ Minh Tú 09/02/95 16627
12 1324010338 Hoàng Thúy Vân 03/03/95 16628
13 1324010339 Ngô Thanh Vân 08/10/95 16629
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 361/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16630
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 362/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070309 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16631
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 363/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321050008 Nguyễn Việt Anh 13/08/95 16632
2 1221040010 Phạm Tuấn Anh 30/11/94 16633
3 1424010019 Hoàng Văn Chương 22/12/96 16634
4 1321050452 Phạm Thế Cường 02/03/95 16635
5 1321030038 Vũ Đình Dương 17/01/95 16636
6 1314010009 Nguyễn Thị Duyên 09/09/94 16637
7 1221030074 Nhữ Đình Huấn 03/06/94 16638
8 1321050099 Trần Thị Hương 04/12/95 16639
9 1321030109 Nguyễn Ngọc Khánh 10/10/95 16640
10 1221070235 Nguyễn Tùng Lâm 10/02/94 16641
11 1321050115 Nguyễn Thành Liên 26/08/95 16642
12 1514010010 Trần Thị Linh 02/11/97 16643
13 1421080290 Trần Đức Minh 14/07/94 16644
14 1321050642 Nguyễn Thị Ngát 09/08/95 16645
15 1321080067 Nguyễn Thị Ngọc 07/03/95 16646
16 1321020654 Phan Văn Ngọc 10/08/94 16647
17 1321050157 Vũ Ngọc Phú 16/05/94 16648
18 1321050660 Nguyễn Thị Phương 08/04/95 16649
19 1321050662 Nguyễn Văn Phượng 21/11/94 16650
20 1321050673 Vũ Văn Quân 05/07/95 16651
21 1321030817 Phạm Tiến Sỹ 03/05/94 16652
22 1221040223 Vũ Ngọc Tân 26/11/91 16653
23 1421050594 Nguyễn Đình Thành 08/06/91 16654
24 1221020143 Trần Đức Thiên 16/09/91 16655
25 1221030147 Trần Văn Thọ 02/09/93 16656
26 1221030149 Nguyễn Văn Thuân 20/02/93 16657
27 1424010187 Tạ Văn Thuận 27/04/96 16658
28 1414010083 Ngô Văn Trường 08/08/96 16659
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 364/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020007 Nguyễn Xuân Bách 22/02/94 16660
2 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/95 16661
3 1221010045 Nguyễn Hoàng Công 18/09/94 16662
4 1221070204 Nguyễn Hữu Cường 05/06/94 16663
5 1221020221 Thân Anh Đức 14/09/92 16664
6 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/95 16665
7 1524010216 Lục Thị Thu Hương 26/05/97 16666
8 1221010182 Nguyễn Mạnh Khương 17/08/94 16667
9 1221020389 Nguyễn Tuấn Minh 18/12/94 16668
10 1524010115 Lại Hồng Ngọc 25/07/97 16669
11 1421080336 Phạm Văn Quyết 31/08/95 16670
12 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/97 16671
13 1321030215 Nguyễn Viết Thảo 30/01/93 16672
14 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/96 16673
15 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/96 16674
16 1321030918 Trịnh Văn Trung 18/03/95 16675
17 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 08/04/96 16676
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 365/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070401 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020459 Nguyễn Bá Thành 18/08/94 16677
2 1221020520 Bùi Đức Trung 11/03/94 16678
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 366/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 16679
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 367/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070411 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010165 Phạm Thị Minh Hằng 05/02/97 16680
2 1524010120 Trần Thị Hoa 28/03/96 16681
3 1524010154 Đặng Thị Thúy Quỳnh 09/11/97 16682
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 368/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070411 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/97 16683
2 1524010323 Bùi Phương Hà 10/10/97 16684
3 1524010402 Phạm Thị Hà 20/10/97 16685
4 1524010172 Lê Thị Hương 16/06/97 16686
5 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/97 16687
6 1524010303 Lương Thu Thảo 07/10/97 16688
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 369/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080106 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411050002 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/96 16689
2 1321050228 Bùi Văn Duy 08/03/94 16690
3 1411050030 Nguyễn Thị Hoa 30/08/96 16691
4 1421050460 Lê Trung Kiên 15/05/96 16692
5 1411050055 Trần Anh Phương 12/09/96 16693
6 1221050093 Hoàng Ngọc Tân 09/07/94 16694
7 1411050065 Nguyễn Ngọc Thảo 03/06/93 16695
8 1411050072 Nguyễn Thủy Tiên 30/12/96 16696
9 1421050207 Phùng Danh Tiến 21/07/96 16697
10 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/95 16698
11 1221050114 Đỗ Gia Tùng 13/11/93 16699
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 370/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080106 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411050014 Thiều Ngọc Duy 17/01/96 16700
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 371/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 16701
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 372/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621011019 Lê Thiều An #N/A 16702
2 1421040355 Nguyễn Trường An 04/03/96 16703
3 1621010056 Đinh Đức Anh 25/05/1998 16704
4 1621040108 Đoàn Tiến Anh 01/02/1998 16705
5 1621060337 Hà Hoàng Anh 02/07/1998 16706
6 1621070125 Nguyễn Đức Anh 28/04/1998 16707
7 1621060929 Nguyễn Nam Anh 16/01/1996 16708
8 1621060160 Nguyễn Tuấn Anh 07/11/1998 16709
9 1621060136 Nguyễn Văn Anh 30/05/1998 16710
10 1621010099 Phạm Văn Anh 24/08/1998 16711
11 1621060657 Trần Hải Anh 01/01/1998 16712
12 1621070171 Trần Tuấn Anh 25/10/1998 16713
13 1621070702 Trịnh Đức Anh 13/03/1998 16714
14 1621010050 Trịnh Duy Tuấn Anh 05/05/1998 16715
15 1221050158 Vũ Hoàng Anh 16/11/94 16716
16 1621080730 Vũ Hoàng Anh 22/06/1998 16717
17 1621060346 Đào Ngọc ánh 06/04/1998 16718
18 1621080114 Hoàng Thị Ngọc ánh 27/11/1998 16719
19 1621060148 Nguyễn Quang Bách 15/02/1998 16720
20 1621060937 Nguyễn Quý Bộ 26/07/1998 16721
21 1621010901 Khun Borin 10/11/1997 16722
22 1621070160 Dương Khắc Minh Chiến 25/10/1998 16723
23 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 16724
24 1621060637 Nguyễn Đức Chính 02/12/1998 16725
25 1621060988 Nguyễn Văn Chức 13/06/1998 16726
26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727
27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728
28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729
29 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 16730
30 1621010237 Phạm Chí Cường 31/03/1998 16731
31 1621070153 Phạm Hùng Cường 26/04/1998 16732
32 1621060287 Phạm Văn Cường 03/12/1998 16733
33 1621060041 Trần Mạnh Cường 12/03/1998 16734
34 1621060023 Trần Xuân Cường 07/09/1998 16735
35 1621070143 Trần Công Dân 06/02/1998 16736
36 1621060698 Nguyễn Hải Đăng 23/03/1998 16737
37 1621010367 Lê Văn Đạt 30/09/1998 16738
38 1621061058 Trần Quốc Đạt 22/11/1997 16739
39 1621070009 Nguyễn Văn Định 15/09/1998 16740
40 1621080158 Sình Văn Doải 07/03/1996 16741
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 373/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060609 Vũ Đức Đoàn 11/05/1998 16742
42 1621070065 Phan Văn Đông 30/01/1998 16743
43 1621020047 Nguyễn Bá Du 10/01/1998 16744
44 1621060413 Hoàng Bá Duẩn 14/10/1998 16745
45 1621060934 Lê Bá Đức 19/04/1998 16746
46 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 16747
47 1621040052 Nguyễn Minh Đức 02/12/1998 16748
48 1621060475 Trịnh Minh Đức 14/04/1998 16749
49 1621080077 Vũ Hoàng Đức 13/09/1998 16750
50 1621060133 Vũ Mạnh Đức 12/02/1996 16751
51 1621061059 Đinh Tiến Dũng 18/02/1998 16752
52 1621060420 Lương Lê Chí Dũng 14/11/1998 16753
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 374/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621080150 Lê Thành Dương 15/10/1998 16754
2 1621060872 Chu Đức Duy 21/01/1998 16755
3 1621010153 Nguyễn Quang Duy 01/10/1998 16756
4 1621040005 Nguyễn Huy Giang 17/11/1998 16757
5 1621060601 Đỗ Văn Hà 08/09/1998 16758
6 1621070711 Trần Thu Hà 01/10/1998 16759
7 1621061064 Vũ Ngọc Hà 30/08/1998 16760
8 1621060489 Đinh Đức Hải 09/10/1998 16761
9 1621010122 Lê Mạnh Hải 31/08/1998 16762
10 1621060157 Nguyễn Khắc Hải 14/01/1998 16763
11 1621070014 Nguyễn Viết Hải 09/12/1998 16764
12 1621010224 Trương Ngọc Hải 17/08/1998 16765
13 1621080709 Đỗ Thị Hằng 28/12/1998 16766
14 1621061074 Vũ Thị Hiền 20/01/1998 16767
15 1621040135 Nguyễn Đức Hiếu 27/04/1998 16768
16 1621060830 Nguyễn Hữu Hiếu 28/06/1998 16769
17 1621060789 Nguyễn Khắc Hiếu 27/06/1998 16770
18 1621060535 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1998 16771
19 1621060440 Nguyễn Văn Hiếu 20/06/1998 16772
20 1621080073 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/12/1998 16773
21 1621061090 Vũ Trọng Hoàn 23/11/1998 16774
22 1621040006 Ngô Huy Hoàng 14/02/1998 16775
23 1621010305 Nguyễn Thế Hoàng 22/02/1998 16776
24 1621010189 Trương Việt Hoàng 11/06/1998 16777
25 1621060713 Nguyễn Xuân Học 21/09/1998 16778
26 1621061066 Hoàng Trung Huân 11/08/1998 16779
27 1621010150 Lê Công Hùng 10/05/1997 16780
28 1621010364 Nguyễn Quốc Hùng 10/12/1997 16781
29 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 16782
30 1621060311 Hoàng Tiến Huy 09/12/1998 16783
31 1621020718 Nguyễn Đình Huy 20/01/1998 16784
32 1621060301 Trương Văn Huy 30/09/1997 16785
33 1621030084 Vũ Đức Huy 14/09/1998 16786
34 1621070704 Đặng Thị Thanh Huyền 10/11/1998 16787
35 1621010737 Hoàng Thị Huyền 08/12/1998 16788
36 1621080728 Lê Vũ Ngọc Huyền 14/06/1998 16789
37 1621061010 Đào Văn Khả 29/08/1998 16790
38 1621020007 Nguyễn Tiến Khải 30/10/1998 16791
39 1621060333 Trần Cao Khải 27/11/1998 16792
40 1621060245 Trần Quang Khải 22/11/1998 16793
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 375/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621060203 Dương Minh Khánh 16/02/1998 16794
42 1621070162 Nguyễn Văn Kiên 20/01/1998 16795
43 1621030098 Trần Trung Kiên 30/04/1998 16796
44 1621040051 Nguyễn Minh Lâm 30/01/1998 16797
45 1621060411 Vũ Đình Lâm 17/09/1998 16798
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 376/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621010009 Dương Thị Lan 17/04/1998 16799
2 1621070721 Bùi Thanh Liêm 15/12/1998 16800
3 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 16801
4 1621030002 Đào Tuấn Linh 18/11/1998 16802
5 1621080713 Đinh Thị Thùy Linh 21/03/1998 16803
6 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 16804
7 1621060801 Mai Chí Linh 22/08/1998 16805
8 1621060202 Mai Ngọc Linh 02/04/1998 16806
9 1621080721 Nguyễn Thuỳ Linh 19/03/1998 16807
10 1621060163 Trần Nhật Linh 04/02/1998 16808
11 1621060623 Trần Văn Dương Linh 03/01/1998 16809
12 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 16810
13 1621061013 Phạm Văn Lộc 16/08/1998 16811
14 1621060972 Trần Đức Lợi 23/10/1998 16812
15 1621060622 Hồ Hoàng Long 16/11/1998 16813
16 1521010339 Nguyễn Như Long --/--/---- 16814
17 1621070116 Phan Thành Long 30/03/1998 16815
18 1621060265 Trịnh Tiến Long 02/02/1998 16816
19 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 16817
20 1621010118 Nguyễn Văn Lưu 29/01/1998 16818
21 1221050296 Nguyễn Thị Ngọc Lý 19/03/92 16819
22 1621060734 Vũ Văn Mạnh 29/01/1998 16820
23 1621060775 Cung Văn Mậu 24/03/1998 16821
24 1621060866 Lâm Văn Minh 04/10/1998 16822
25 1621060193 Lưu Công Minh 25/02/1998 16823
26 1621070199 Nguyễn Phú Minh 07/05/1998 16824
27 1621061083 Phạm Văn Minh 19/06/1998 16825
28 1621060144 Nguyễn Hữu Nam 16/06/1998 16826
29 1621070219 Nguyễn Phương Nam 22/04/1998 16827
30 1621060017 Nguyễn Xuân Nam 08/10/1998 16828
31 1621060084 Vũ Thái Nam 09/06/1998 16829
32 1621060625 Vũ Tiến Nam 05/03/1998 16830
33 1621060074 Vũ Tú Nam 09/01/1998 16831
34 1621010084 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/09/1998 16832
35 1621040057 Trần Quang Nghĩa 21/11/1998 16833
36 1621040087 Trịnh Mạnh Nghĩa 25/03/1998 16834
37 1621080717 Đặng Thị Bích Ngọc 13/03/1998 16835
38 1621060212 Nguyễn Công Nguyên 15/07/1998 16836
39 1621030032 Hoàng ánh Nguyệt 04/12/1998 16837
40 1621010310 Lê Văn Nhân 15/10/1998 16838
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 377/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621010188 Nguyễn Quốc Nhân 28/05/1998 16839
42 1621010900 Lornn Odm 04/05/1995 16840
43 1621070803 Olontumen Olonbayar 13/02/1998 16841
44 1621060552 Nguyễn Tất Phong 30/10/1998 16842
45 1621060341 Nguyễn Thanh Phong 28/12/1997 16843
46 1621060594 Trần Đặng Phong 09/03/1998 16844
47 1621060119 Nguyễn Hoàng Phúc 11/10/1998 16845
48 1621010123 Đỗ Nhật Quang 30/05/1998 16846
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 378/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060982 Trần Anh Quang 13/08/1998 16847
2 1621040106 Trần Lê Hồng Quang 02/02/1998 16848
3 1621060752 Phạm Anh Quyết 20/10/1998 16849
4 1621060238 Dương Đức Quỳnh 16/01/1998 16850
5 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 16851
6 1621060650 Đoàn Thanh Sơn 10/01/1998 16852
7 1621010093 Phan Duy Sơn 22/04/1998 16853
8 1621060500 Tăng Ngọc Sơn 25/10/1998 16854
9 1621060640 Trần Xuân Sơn 11/04/1998 16855
10 1621060725 Đỗ Trọng Tài 08/02/1998 16856
11 1621060561 Hoàng Hồng Thái 06/03/1998 16857
12 1621060364 Phạm Hồng Thái 03/11/1998 16858
13 1621080116 Hoàng Thọ Thắng 14/01/1998 16859
14 1621060856 Nguyễn Đức Thắng 08/10/1998 16860
15 1621060651 Nguyễn Công Thanh 16/11/1998 16861
16 1621060236 Nguyễn Văn Thanh 31/07/1998 16862
17 1621061056 Phan Văn Thành 07/02/1998 16863
18 1621010216 Nguyễn Thị Thảo 09/07/1998 16864
19 1621040130 Vũ Văn Thịnh 22/08/1998 16865
20 1621060901 Vũ Văn Thịnh 25/08/1998 16866
21 1621060271 Ngô Tiến Thư 15/11/1998 16867
22 1621010029 Nguyễn Trung Thuận 20/10/1998 16868
23 1621020045 Bùi Thị Thúy 25/06/1997 16869
24 1621060935 Nguyễn Quang Tiến 12/03/1998 16870
25 1621020046 Đỗ Việt Tiệp 22/02/1998 16871
26 1621061038 Lê Khắc Tiệp 22/09/1998 16872
27 1621010314 Phạm Khắc Tiệp 05/04/1998 16873
28 1621010158 Vũ Thế Tình 23/01/1997 16874
29 1621060898 Nguyễn Năng Toán 16/10/1998 16875
30 1621010090 Nguyễn Đăng Toàn 14/07/1998 16876
31 1621060209 Nguyễn Văn Triều 20/02/1998 16877
32 1621060731 Đinh Quốc Triệu 31/10/1998 16878
33 1621040012 Bùi Hữu Trung 17/08/1998 16879
34 1621010252 Cao Thế Trường 09/10/1998 16880
35 1621070179 Cao Xuân Trường 25/06/1998 16881
36 1221060160 Nguyễn Minh Trường 26/05/94 16882
37 1221020500 Nguyễn Duy Tú 28/09/94 16883
38 1421060288 Vũ Anh Tú 24/10/95 16884
39 1621070706 Bùi Minh Tuấn 20/08/1998 16885
40 1621070122 Nguyễn Xuân Tùng 10/02/1998 16886
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 379/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1321070209 Nguyễn Đức Tường 21/04/95 16887
42 1621070045 Đàm Hữu Vạn 26/10/1998 16888
43 1621060647 Nguyễn Trọng Việt 16/10/1998 16889
44 1621060631 Nguyễn An Vũ 21/11/1998 16890
45 1621080153 Tạ Kim Vũ 12/06/1998 16891
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 380/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 16892
2 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 16893
3 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 16894
4 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 16895
5 1621020014 Kim Việt Anh 12/12/1998 16896
6 1621060571 Nguyễn Đức Hoàng Anh 03/10/1998 16897
7 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 16898
8 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 16899
9 1621060582 Nguyễn Việt Anh 20/09/1998 16900
10 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 16901
11 1621070151 Trần Thế Anh 03/11/1997 16902
12 1621070107 Vũ Đức Anh 28/10/1998 16903
13 1621061085 Hoàng Ngọc Ánh 04/12/1998 16904
14 1621060308 Nguyễn Xuân Bách 20/01/1998 16905
15 1621060703 Đinh Quốc Bảo 03/09/1998 16906
16 1421050015 Đỗ Quốc Bảo 11/06/96 16907
17 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 16908
18 1621080080 Nguyễn Đức Bình 10/11/1998 16909
19 1621060060 Nguyễn Văn Cảnh 05/10/1998 16910
20 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 16911
21 1621070105 Lưu Ngọc Chiến 12/06/1998 16912
22 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 16913
23 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 16914
24 1621060890 Vũ Văn Chiến 22/05/1997 16915
25 1621080006 Bế Thị Chinh 07/10/1998 16916
26 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 16917
27 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 16918
28 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 16919
29 1621030043 Trần Văn Danh 02/10/1998 16920
30 1621010228 Vũ Thạch Công Danh 14/08/1998 16921
31 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 16922
32 1621060897 Nguyễn Thọ Đạt 18/08/1998 16923
33 1621060771 Phạm Văn Đạt 09/01/1998 16924
34 1621060785 Tô Xuân Diện 28/03/1998 16925
35 1621060422 Vũ Đình Độ 20/10/1998 16926
36 1621010719 Đinh Văn Đức 08/11/1998 16927
37 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 16928
38 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 16929
39 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 16930
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 381/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621010161 Nguyễn Minh Đức 06/08/1998 16931
2 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/97 16932
3 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 16933
4 1621060361 Bùi Tiến Dũng 26/12/1998 16934
5 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 16935
6 1621060472 Đoàn Văn Dũng 08/04/1998 16936
7 1621040128 Phan Văn Dũng 01/04/1998 16937
8 1621060325 Vũ Quốc Dũng 01/02/1998 16938
9 1621060435 Vũ Thành Dũng 04/09/1998 16939
10 1621061046 Lại Bá Dương 23/12/1998 16940
11 1621010239 Nguyễn Văn Dương 14/08/1998 16941
12 1621060351 Nguyễn Hà Duy 25/07/1998 16942
13 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 16943
14 1621060239 Nguyễn Khương Duy 23/10/1998 16944
15 1621060016 Phạm Văn Duy 12/08/1998 16945
16 1621030115 Nguyễn Đình Nguyên Giáp 23/01/1997 16946
17 1621060477 Phạm Quang Hà 17/05/1998 16947
18 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 16948
19 1611060023 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1998 16949
20 1221020293 Trần Huy Hải 12/04/94 16950
21 1621060634 Trịnh Ngọc Hải 05/03/1998 16951
22 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 16952
23 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 16953
24 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 16954
25 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 16955
26 1621060125 Trần Đức Hậu 29/07/1998 16956
27 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 16957
28 1621060237 Lê Văn Hiệp 01/02/1998 16958
29 1311030039 Phạm Trọng Hiệp 17/05/94 16959
30 1621040030 Đỗ Trung Hiếu 19/08/1998 16960
31 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 16961
32 1621060015 Nguyễn Khắc Hiếu 27/09/1998 16962
33 1621070193 Nguyễn Trọng Hiếu 22/12/1997 16963
34 1621070733 Nguyễn Trung Hiếu 13/10/1998 16964
35 1621080703 Nguyễn Văn Hiếu 05/10/1998 16965
36 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 16966
37 1621010265 Nguyễn Doãn Hòa 23/05/1998 16967
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 382/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060563 Nguyễn Phạm Văn Hoàn 15/01/1998 16968
2 1621060681 Nguyễn Xuân Hoàn 07/04/1998 16969
3 1621061089 Bùi Huy Hoàng 19/12/1998 16970
4 1621060220 Nguyễn Văn Hoàng 14/09/1998 16971
5 1621060118 Thân Huy Hoàng 08/07/1998 16972
6 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 16973
7 1621060278 Nguyễn Quang Hồng 09/04/1998 16974
8 1621060565 Phạm Văn Huân 12/08/1998 16975
9 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 16976
10 1621060442 Trần Phi Hùng 06/03/1998 16977
11 1621060277 Cao Văn Hưng 09/05/1998 16978
12 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 16979
13 1621060559 Nguyễn Việt Hưng 15/05/1998 16980
14 1621040092 Lê Quốc Huy 11/08/1998 16981
15 1621080134 Văn Đỗ Tuấn Huy 04/09/1998 16982
16 1621060403 Vũ Ngọc Huy 02/01/1998 16983
17 1621060513 Vũ Quang Huy 27/12/1998 16984
18 1621060107 Hồ Diên Kế 20/07/1998 16985
19 1621060386 Nguyễn Đức Khải 05/04/1997 16986
20 1621060246 Phạm Văn Khang 18/03/1998 16987
21 1621060838 Phạm Duy Khánh 10/02/1998 16988
22 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 16989
23 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 16990
24 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 16991
25 1621070161 Trần Vũ Minh Khôi 10/08/1998 16992
26 1621060668 Đỗ Trung Kiên 31/07/1998 16993
27 1621060077 Mai Ngọc Kiên 08/01/1998 16994
28 1621060355 Trử Sơn Lâm 23/05/1998 16995
29 1621060414 Vũ Thị Lan 23/02/1998 16996
30 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 16997
31 1621080130 Ngô Văn Liêm 02/06/1998 16998
32 1621080049 Bùi Tiểu Linh 07/04/1998 16999
33 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 17000
34 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 17001
35 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 17002
36 1621030108 Nguyễn Khánh Linh 07/05/1998 17003
37 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 17004
38 1621061044 Nguyễn Trung Linh 26/08/1998 17005
39 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 17006
40 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 17007
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 383/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621040113 Đinh Văn Lương 22/09/1998 17008
42 1621080036 Đoàn Ngọc Lương 18/09/1998 17009
43 1621060636 Lê Đức Lương 05/10/1998 17010
44 1621060996 Nguyễn Chí Lương 03/01/1998 17011
45 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 17012
46 1621060113 Hồ Trọng Mạnh 27/10/1998 17013
47 1621060309 Lê Lương Mạnh 09/01/1998 17014
48 1621011707 Trần Vũ Mây 24/09/1997 17015
49 1621060100 Lê Minh 02/07/1998 17016
50 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 17017
51 1621060950 Nguyễn Văn Minh 27/07/1994 17018
52 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 17019
53 1621070126 Trần Tuấn Minh 21/11/1998 17020
54 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 17021
55 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 17022
56 1621030005 Hoàng Văn Nam 04/09/1998 17023
57 1621060186 Ngô Hoàng Nam 06/07/1998 17024
58 1621060296 Nguyễn Thế Nam 12/09/1998 17025
59 1621070066 Nguyễn Văn Nam 10/02/1998 17026
60 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 17027
61 1621070206 Phạm Chí Nam 29/06/1998 17028
62 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 17029
63 1621060050 Vũ Xuân Nghiêm 18/04/1998 17030
64 1621070182 Bùi Đức Ngọc 27/01/1998 17031
65 1621070056 Nguyễn Văn Ngọc 27/05/1998 17032
66 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 17033
67 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 17034
68 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 17035
69 1621080069 Trần Hồng Phi 16/03/1997 17036
70 1621070712 Trịnh Bá Phi 09/02/1998 17037
71 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 17038
72 1621080042 Nguyễn Hồng Phong 29/06/1998 17039
73 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 17040
74 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 17041
75 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 17042
76 1621010236 Đặng Thiên Phước 13/01/1998 17043
77 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 17044
78 1621080127 Nguyễn Thị Phương 10/02/1998 17045
79 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 17046
80 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 17047
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 384/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1621010159 Nguyễn Khắc Quân 08/04/1997 17048
82 1621010328 Nguyễn Văn Quân 30/12/1998 17049
83 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 17050
84 1621060881 Ngụy Hữu Quang 15/02/1998 17051
85 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 17052
86 1621060479 Phạm Nhật Quang 02/12/1998 17053
87 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 17054
88 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 17055
89 1621060588 Triệu Tiến Quang 20/08/1998 17056
90 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 17057
91 1621060464 Nguyễn Bá Quyền 12/10/1998 17058
92 1621060039 Hồ Bá Quyết 08/03/1998 17059
93 1621040134 Trần Xuân Sang 14/08/1998 17060
94 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 17061
95 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 17062
96 1621080123 Nguyễn Hồng Sơn 23/09/1998 17063
97 1621060005 Nguyễn Thái Sơn 06/04/1998 17064
98 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 17065
99 1611060026 Đỗ Minh Sỹ 01/02/1998 17066
100 1621060857 Hoàng Hữu Sỹ 22/05/1998 17067
101 1621060710 Hà Văn Tân 25/08/1997 17068
102 1621060389 Lê Hữu Tấn 27/03/1998 17069
103 1621060791 Nguyễn Văn Tấn 01/08/1998 17070
104 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 17071
105 1621060166 Hoàng Văn Thắng 17/03/1998 17072
106 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 17073
107 1621060509 Vũ Tiến Thắng 18/11/1998 17074
108 1621040026 Bùi Yến Thanh 12/07/1998 17075
109 1221060424 Hồ Thanh 17/02/92 17076
110 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/95 17077
111 1621060676 Bùi Xuân Thành 04/07/1998 17078
112 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 17079
113 1621061006 Nguyễn Văn Thế 29/09/1998 17080
114 1621060888 Hà Trung Thiên 28/01/1998 17081
115 1621070192 Nguyễn Văn Thịnh 19/11/1998 17082
116 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 17083
117 1621080135 Mai Thị Thu 27/10/1998 17084
118 1621010215 Nguyễn Thị Thu 01/01/1998 17085
119 1621060900 Đỗ Thế Thủy 20/04/1998 17086
120 1521080265 Bùi Công Tiến 26/10/97 17087
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 385/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
121 1621010327 Nguyễn Hữu Tiến 16/02/1998 17088
122 1621020028 Trần Văn Tiến 25/10/1998 17089
123 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 17090
124 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 17091
125 1621060927 Vũ Bá Toàn 08/06/1998 17092
126 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 17093
127 1611060701 Vũ Đức Toản 15/11/1998 17094
128 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 17095
129 1621010058 Lê Thị Kiều Trinh 27/04/1998 17096
130 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 17097
131 1621060526 Lê Văn Trưởng 04/02/1998 17098
132 1611060702 Nguyễn Ngọc Tú 03/12/1998 17099
133 1621080128 Nguyễn Quang Tú 07/11/1998 17100
134 1621060382 Khương Minh Tuấn 03/01/1998 17101
135 1621070707 Nguyễn Hữu Tuấn 01/07/1998 17102
136 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 17103
137 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 17104
138 1621060885 Nguyễn Xuân Tùng 28/03/1998 17105
139 1621060991 Trần Thanh Tùng 02/09/1998 17106
140 1621060263 Phạm Văn Tường 03/08/1998 17107
141 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 17108
142 1621060861 Nguyễn Anh Văn 09/07/1998 17109
143 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 17110
144 1621040047 Hoàng Kim Vương 20/03/1998 17111
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 386/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 17112
2 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 17113
3 1621080707 Vũ Thị Phương Anh 16/08/1998 17114
4 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 17115
5 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 17116
6 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 17117
7 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 17118
8 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 17119
9 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 17120
10 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 17121
11 1621010139 Trần Quốc Đạt 02/05/1998 17122
12 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 17123
13 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 17124
14 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 17125
15 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 17126
16 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 17127
17 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 17128
18 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 17129
19 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 17130
20 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 17131
21 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 17132
22 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 17133
23 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 17134
24 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 17135
25 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 17136
26 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 17137
27 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 17138
28 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 17139
29 1221020067 Trần Huy Hoàng 09/04/94 17140
30 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 17141
31 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 17142
32 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 17143
33 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 17144
34 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 17145
35 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 17146
36 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 17147
37 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 17148
38 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 17149
39 1621060109 Cao Khả Khang 03/07/1998 17150
40 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 17151
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 387/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 17152
42 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 17153
43 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 17154
44 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 17155
45 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 17156
46 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 17157
47 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 17158
48 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 17159
49 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 17160
50 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 17161
51 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 17162
52 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 17163
53 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 17164
54 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 17165
55 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 17166
56 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 17167
57 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 17168
58 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 17169
59 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 17170
60 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 17171
61 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 17172
62 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 17173
63 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 17174
64 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 17175
65 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 17176
66 1621060338 Vũ Hồng Quân 01/04/1998 17177
67 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/97 17178
68 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 17179
69 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 17180
70 1621040803 Somneuk SITTHIENGT24/01/1983 17181
71 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 17182
72 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 17183
73 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 17184
74 1621030116 Trần Văn Sơn 05/02/1998 17185
75 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 17186
76 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 17187
77 1621040132 Hoàng Mạnh Thắng 26/08/1998 17188
78 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 17189
79 1621061065 Trần Công Thắng 14/12/1998 17190
80 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 17191
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 388/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
81 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 17192
82 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 17193
83 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 17194
84 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 17195
85 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 17196
86 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 17197
87 1621060886 Đặng Trần Thiết 19/11/1998 17198
88 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 17199
89 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 17200
90 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 17201
91 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 17202
92 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 17203
93 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 17204
94 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 17205
95 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 17206
96 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 17207
97 1621060390 Nguyễn Công Trường 11/04/1997 17208
98 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 17209
99 1621080066 Hoàng Đình Tú 24/04/1998 17210
100 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 17211
101 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 17212
102 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 17213
103 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 17214
104 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 17215
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 389/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 17216
2 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 17217
3 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 17218
4 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 17219
5 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 17220
6 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 17221
7 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 17222
8 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 17223
9 1621070114 Trần Văn Đức 16/09/1998 17224
10 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 17225
11 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 17226
12 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 17227
13 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 17228
14 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 17229
15 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 17230
16 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 17231
17 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 17232
18 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 17233
19 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 17234
20 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 17235
21 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 17236
22 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 17237
23 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 17238
24 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 17239
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 390/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010497 Hồ Thị Ngọc ánh 05/11/1998 17240
2 1624011036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/09/1998 17241
3 1624010556 Đặng Thùy Dung 06/09/1998 17242
4 1624010420 Vũ Tiến Dũng 24/11/1997 17243
5 1624010356 Đào Thị Hà 23/02/1998 17244
6 1624010435 Trần Thị Hằng 19/09/1998 17245
7 1624010572 Bùi Thị Thu Hiền 14/12/1998 17246
8 1624010610 Bùi Thu Hiền 11/02/1998 17247
9 1624010655 Hoàng Thị Hiền 17/09/1998 17248
10 1624010719 Nguyễn Thị Hiền 07/08/1998 17249
11 1624010425 Mai Thị Huế 10/05/1998 17250
12 1624010429 Trần Thị Thu Huệ 19/08/1998 17251
13 1624010693 Cấn Thị Thu Hương 03/11/1998 17252
14 1624010539 Vương Thị Thu Hường 18/05/1998 17253
15 1624010536 Nguyễn Thị Huyền 04/11/1998 17254
16 1624010499 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/12/1998 17255
17 1624010382 Nguyễn Thị Loan 22/04/1998 17256
18 1624010728 Trần Bích Loan 16/12/1998 17257
19 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 17258
20 1624010417 Phạm Thị Mên 19/08/1998 17259
21 1624010406 Lương Thị Quỳnh Nga 13/06/1997 17260
22 1624010626 Trương Thị Tuyết Nga 27/03/1998 17261
23 1624010696 Cao Thị Nhung 09/03/1998 17262
24 1624010737 Lê Hồng Nhung 02/11/1988 17263
25 1624010464 Lê Thị Hồng Nhung 24/10/1998 17264
26 1624010496 Trịnh Thị Kim Oanh 18/05/1998 17265
27 1624010777 Nguyễn Thu Thảo 08/03/1998 17266
28 1624010607 Võ Thị Thu 04/09/1998 17267
29 1624010478 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/05/1998 17268
30 1624010557 Phạm Thị Huyền Trang 25/10/1998 17269
31 1624010520 Uông Huyền Trang 26/02/1998 17270
32 1324010329 Khương Văn Tuấn 29/03/95 17271
33 1624010604 Nguyễn Thị Vui 02/10/1998 17272
34 1624010484 Đinh Thị Như Yến 26/08/1998 17273
35 1624010430 Nguyễn Thị Bảo Yến 04/02/1998 17274
36 1624010451 Phạm Thị Yến 21/01/1998 17275
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 391/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010424 Đồng Phượng Anh 01/01/1998 17276
2 1624010544 Dương Vân Anh 04/05/1998 17277
3 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 17278
4 1624010564 Phạm Thị Vân Anh 24/10/1998 17279
5 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 17280
6 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 17281
7 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 17282
8 1624010486 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/08/1998 17283
9 1624010675 Vũ Thu Duyên 02/05/1998 17284
10 1624010619 Vũ Thị Linh Giang 01/05/1998 17285
11 1624010729 Bùi Thị Hằng 03/03/1998 17286
12 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 17287
13 1624010590 Bùi Thị Hiền 28/07/1998 17288
14 1624010436 Đỗ Thị Hiền 01/12/1998 17289
15 1624010666 Lâm Dương Minh Hiếu 07/10/1998 17290
16 1624010759 Chu Danh Hoàn 15/11/1998 17291
17 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 17292
18 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 17293
19 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 17294
20 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 17295
21 1624010691 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/1998 17296
22 1624010586 Trần Thị Lan 02/04/1998 17297
23 1624010506 Nguyễn Thị Phượng Linh 16/04/1998 17298
24 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 17299
25 1624010448 Nguyễn Thị Loan 21/11/1998 17300
26 1614010021 Đặng Thị Mai 28/12/1998 17301
27 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 17302
28 1624010678 Nguyễn Thị Mai 08/10/1998 17303
29 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 17304
30 1624010714 Hoàng Yến Nga 10/10/1998 17305
31 1624010418 Trịnh Văn Ngọc 06/06/1998 17306
32 1624010649 Lê Ánh Nguyệt 21/10/1998 17307
33 1614010706 Lê Tâm Như 03/11/1998 17308
34 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 17309
35 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 17310
36 1624010784 Vũ Thị Phương 18/07/1998 17311
37 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 17312
38 1624010470 Đỗ Phương Thảo 24/04/1998 17313
39 1624010617 Lê Thị Phương Thảo 25/07/1998 17314
40 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 17315
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 392/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1624010772 Phạm Văn Thích 01/06/1998 17316
42 1324010290 Nguyễn Thị Thủy 23/03/95 17317
43 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 17318
44 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 17319
45 1624010450 Sỹ Thị Kiều Trinh 15/06/1998 17320
46 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 17321
47 1624010569 Phạm Thị Yến 03/05/1998 17322
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 393/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 17323
2 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 17324
3 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 17325
4 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 17326
5 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 17327
6 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 17328
7 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 17329
8 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 17330
9 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 17331
10 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 17332
11 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 17333
12 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 17334
13 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 17335
14 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 17336
15 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 17337
16 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 17338
17 1624010723 Hoàng Kim Oanh 07/10/1998 17339
18 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 17340
19 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 17341
20 1624010561 Lương Minh Tú 07/06/1998 17342
21 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 17343
22 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 17344
23 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 17345
24 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 17346
25 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 17347
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 394/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080216 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621030163 Nguyễn Hương An 05/02/1998 17348
2 1621030268 Đặng Minh Anh 24/06/1998 17349
3 1621030156 Trần Thị Ngọc ánh 10/11/1997 17350
4 1621030238 Lê Thị Thanh Bình 26/09/1998 17351
5 1531070011 Phan Trọng Cự #N/A 17352
6 1621030234 Đào Quốc Đạt 02/11/1998 17353
7 1621030285 Phạm Văn Đông 21/03/1998 17354
8 1621030208 Phạm Thị Thùy Dung 04/08/1998 17355
9 1621030281 Nguyễn Thủy Dương 21/05/1998 17356
10 1621030265 Tạ Thùy Dương 28/03/1998 17357
11 1621030138 Trần Hoàng Hà 30/07/1998 17358
12 1621030148 Bùi Quang Huy 24/01/1998 17359
13 1621030216 Nguyễn Quang Huy 22/12/1998 17360
14 1621030270 Nguyễn Thị Huyền 23/10/1997 17361
15 1621030126 Bùi Dương Linh 24/08/1997 17362
16 1621030247 Lê Thị Kim Ngân 03/07/1998 17363
17 1621030192 Hoàng Minh Ngọc 05/07/1998 17364
18 1621030121 Đỗ Thái Sơn 22/08/1998 17365
19 1621030266 Trần Quang Thắng 23/04/1998 17366
20 1621030212 Phạm Thị Thanh Thanh 20/06/1998 17367
21 1621030245 Phan Thị Thủy 23/12/1998 17368
22 1621030127 Phạm Thu Trang 15/09/1998 17369
23 1621030213 Trần Thanh Tùng 17/11/1998 17370
24 1621030731 Nguyễn Hải Vân 01/02/1998 17371
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 395/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080216 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621030225 Đỗ Việt Anh 10/05/1998 17372
2 1621030283 Lê Thị Lan Anh 06/02/1998 17373
3 1621030255 Vũ Tuấn Anh 18/05/1998 17374
4 1621030275 Lê Xuân Đợi 13/12/1998 17375
5 1621030199 Lương Mỹ Duyên 02/09/1998 17376
6 1621030271 Nguyễn Thị Duyên 20/08/1998 17377
7 1621030154 Cao Thị Thu Hiền 10/04/1998 17378
8 1621030178 Đinh Đức Hiệp 14/10/1998 17379
9 1621030728 Hoàng Quang Huy 22/11/1998 17380
10 1621030196 Nguyễn Đức Huy 11/05/1998 17381
11 1621030131 Trần Thị Linh 22/11/1998 17382
12 1621030227 Bùi Đức Lộc 16/12/1998 17383
13 1621030244 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/07/1998 17384
14 1621030286 Đặng Xuân Nam 01/03/1998 17385
15 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 17386
16 1621030182 Nguyễn Phương Nam 06/11/1998 17387
17 1621030252 Nguyễn Thị Thu Ngân 06/01/1998 17388
18 1621030260 Lê Hồng Nghị 22/01/1996 17389
19 1621030202 Tô Đình Phúc 07/10/1998 17390
20 1621030172 Nguyễn Thị Phượng 08/12/1998 17391
21 1621030190 Phạm Văn Quang 03/03/1998 17392
22 1621030292 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1998 17393
23 1521030800 Hoàng Minh Sang --/--/---- 17394
24 1621030724 Bùi Nguyễn Thu Trang 21/09/1998 17395
25 1621030141 Lê Anh Tú 30/01/1998 17396
26 1621030214 Lê Ngọc Tú 28/06/1998 17397
27 1621030157 Nguyễn Dương Tuấn Tú 21/05/1998 17398
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 396/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080216 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621030161 Nguyễn Thanh Huyền 06/08/1998 17399
2 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 17400
3 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 17401
4 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 17402
5 1621030194 Đặng Thị Minh Nhật 07/10/1998 17403
6 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 17404
7 1621030215 Đinh Xuân Tôn 30/04/1998 17405
8 1621030207 Tự Thị Trang 12/06/1998 17406
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 397/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080216 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 17407
2 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 17408
3 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 17409
4 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 17410
5 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 17411
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 398/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080217 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010063 Trần Nam Anh 28/11/1997 17412
2 1624010970 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 17413
3 1624010825 Vũ Thị Lan Anh 09/07/1998 17414
4 1624010235 Đinh Thị Ngọc Bích 05/03/1998 17415
5 1624010986 Tăng Thị Ngọc Bích 10/12/1998 17416
6 1624010951 Vũ Thị Lan Chi 18/02/1998 17417
7 1624010921 Vũ Thị Đào 19/09/1998 17418
8 1624011004 Trần Duy Đạt 20/09/1998 17419
9 1624010074 Vũ Minh Đức 28/06/1998 17420
10 1624010266 Nguyễn Thị Dung 04/04/1998 17421
11 1624010826 Bùi Văn Dương 28/12/1998 17422
12 1624010099 Trần Thị Huyền Giang 08/03/1998 17423
13 1624010961 Bùi Thị Hà 14/11/1998 17424
14 1624010980 Đỗ Thị Hà 16/06/1998 17425
15 1624010879 Nguyễn Thị Hà 13/06/1998 17426
16 1624010844 Nguyễn Thị Hải 28/01/1998 17427
17 1624010037 Nguyễn Thị Hạnh 15/02/1998 17428
18 1624010162 Bá Thị Thanh Hảo 28/06/1998 17429
19 1624010274 Nguyễn Thị Hảo 17/07/1998 17430
20 1624010916 Đinh Thị Hiền 07/10/1998 17431
21 1624010172 Nguyễn Thị Hoa 19/11/1998 17432
22 1624010988 Nguyễn Minh Hoà 08/08/1998 17433
23 1624010738 Nguyễn Duy Hóa 14/06/1998 17434
24 1624010090 Lê Thị Hoài 01/01/1998 17435
25 1624010132 Chu Thị Phương Hồng 26/03/1998 17436
26 1624010280 Đặng Thị Huyền 25/11/1998 17437
27 1624010950 Đỗ Thị Thu Huyền 01/12/1998 17438
28 1624010931 Nguyễn Thị Huyền 21/09/1998 17439
29 1624010899 Phạm Thị Thanh Huyền 03/06/1998 17440
30 1624010964 Vũ Thanh Lam 26/05/1998 17441
31 1624010983 Đỗ Sơn Lâm 27/03/1998 17442
32 1624010946 Nguyễn Hồng Liên 11/06/1998 17443
33 1624010883 Lâm Thị Mỹ Linh 15/08/1998 17444
34 1624010880 Mai Nguyễn Bảo Linh 03/01/1998 17445
35 1624010978 Phạm Lưu Ly 22/10/1998 17446
36 1624010992 Lê Thị Trà My 10/03/1998 17447
37 1624010977 Nguyễn Vũ Ngọc Nga 20/01/1998 17448
38 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 17449
39 1624010050 Nguyễn Hồng Nhung 07/05/1998 17450
40 1624010207 Trình Thị Thu Phương 29/10/1998 17451
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 399/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080217 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1624010903 Vũ Thị Quý 02/03/1998 17452
42 1624010240 Hồ Thuý Quỳnh 01/05/1998 17453
43 1624010938 Bùi Thị Thảo 11/10/1998 17454
44 1614010031 Nguyễn Thị Thảo 24/02/1998 17455
45 1624010095 Nguyễn Thu Thảo 20/05/1998 17456
46 1624010151 Phạm Thị Hồng Thơm 16/01/1998 17457
47 1624010016 Phạm Thị Hoài Thư 08/11/1998 17458
48 1624010854 Nguyễn Thị Thương 16/11/1998 17459
49 1624010868 Lê Hồng Thúy 04/08/1998 17460
50 1624010015 Lý Thị Huyền Trang 04/05/1997 17461
51 1624010930 Lê Quang Trung 27/10/1998 17462
52 1624010208 Trần Minh Tuấn 27/09/1998 17463
53 1624010094 Nguyễn Nhật Xuân 01/12/1998 17464
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 400/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080217 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010297 Lê Mai Anh 26/08/1998 17465
2 1624010070 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 17466
3 1624010190 Nguyễn Đặng Quế Anh 28/12/1998 17467
4 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 17468
5 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 17469
6 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 17470
7 1624010034 Nguyễn Văn Cường 04/11/1998 17471
8 1624010259 Phạm Duy Đạt 06/12/1998 17472
9 1624010296 Hà Minh Đức 07/12/1998 17473
10 1624010982 Lê Thị Dung 10/02/1998 17474
11 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 17475
12 1624010204 Lê Khương Duy 11/04/1998 17476
13 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 17477
14 1624010861 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1998 17478
15 1624010008 Phí Thu Hằng 07/08/1998 17479
16 1624010283 Trần Minh Hằng 04/08/1998 17480
17 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 17481
18 1624010178 Trần Thị Hiền 13/05/1998 17482
19 1624010917 Trần Thị Hoa 01/12/1998 17483
20 1624010168 Ngô Việt Hoàng 02/12/1998 17484
21 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 17485
22 1624010222 Nguyễn Ngọc Hồi 21/01/1998 17486
23 1624010226 Đậu Văn Hùng 30/11/1997 17487
24 1624010127 Hoàng Thị Hường 26/05/1998 17488
25 1624010002 Trần Thị Huyền 01/06/1998 17489
26 1624010238 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/06/1998 17490
27 1624010735 Bùi Quang Linh 03/01/1998 17491
28 1624010313 Hồ Thuỳ Linh 17/11/1998 17492
29 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 17493
30 1624010310 Nguyễn Thuỳ Linh 01/07/1998 17494
31 1624010928 Nguyễn Thị Kim Lương 18/10/1998 17495
32 1624010913 Nguyễn Thị Mai 01/05/1998 17496
33 1624010118 Đặng Ngọc Nghĩa 07/11/1998 17497
34 1624010252 Lê Bích Ngọc 10/12/1998 17498
35 1624010269 Phạm Thị Nhung 20/10/1998 17499
36 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 17500
37 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 17501
38 1624010189 Nguyễn Nam Quân 09/06/1998 17502
39 1624010315 Nguyễn Cao Quí 22/12/1998 17503
40 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 17504
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 401/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080217 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1624010103 Nguyễn Hoa Quỳnh 03/09/1998 17505
42 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 17506
43 1624010149 Phạm Thị Như Quỳnh 24/11/1998 17507
44 1624010247 Tạ Thị Hoa Sinh 04/09/1998 17508
45 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 17509
46 1624010041 Bùi Sỹ Thắng 04/04/1998 17510
47 1624010295 Nguyễn Thị Thanh 16/06/1998 17511
48 1624010069 Nguyễn Phương Thảo 12/11/1998 17512
49 1624010144 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1998 17513
50 1624010083 Nguyễn Thanh Thư 23/05/1998 17514
51 1624010910 Trần Thị Mộng Thúy 15/10/1998 17515
52 1624010242 Đinh Đức Tiến 15/04/1998 17516
53 1624010346 Trương Thị Trang 28/10/1998 17517
54 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 17518
55 1624010211 Phạm Văn Tú 06/11/1998 17519
56 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 17520
57 1624010023 Phạm Thị Tố Uyên 05/09/1998 17521
58 1624010154 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/1998 17522
59 1624010198 Phạm Thị Thanh Xuân 04/05/1998 17523
60 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 17524
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 402/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080217 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 17525
2 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 17526
3 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 17527
4 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 17528
5 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 17529
6 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 17530
7 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 17531
8 1624010089 Kiều Việt Hùng 10/12/1998 17532
9 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 17533
10 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 17534
11 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 17535
12 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 17536
13 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 17537
14 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 17538
15 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 17539
16 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 17540
17 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 17541
18 1624010021 Đỗ Thị Châu Loan 20/05/1998 17542
19 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 17543
20 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 17544
21 1624010193 Trần Thị Phượng 04/04/1998 17545
22 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 17546
23 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 17547
24 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 17548
25 1624010929 Phạm Thị Thoa 03/11/1998 17549
26 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 17550
27 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 17551
28 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 17552
29 1624010064 Đỗ Văn Trung 02/06/1998 17553
30 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 17554
31 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 17555
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 403/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080316 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương ứng dụng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/96 17556
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 404/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080707 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lập trình mạng
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421050091 Đỗ Thị Hương 20/03/96 17557
2 1421050101 Nguyễn Thị Lam 06/05/96 17558
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 405/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080709 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521050052 Văn Minh Anh 08/03/97 17559
2 1521050304 Vũ Đắc Kỳ Anh 07/11/97 17560
3 1521050340 Trần Đăng Cường 20/09/94 17561
4 1521040219 Đào Công Dũng 17/09/97 17562
5 1521050373 Nguyễn Văn Hiện 18/11/97 17563
6 1521050272 Lê Ngọc Mạnh Linh 07/02/96 17564
7 1521050138 Nguyễn Hữu Trang 04/10/97 17565
8 1521050200 Mai Viết Trưởng 06/05/97 17566
9 1521050187 Trần Mạnh Tuấn 29/09/97 17567
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 406/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080709 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521050121 Phí Thành Phúc 02/05/97 17568
2 1521050125 Phạm Văn Tốt 06/11/97 17569
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 407/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080709 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521050161 Nguyễn Đức Thịnh 11/06/97 17570
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 408/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090107 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B505 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/95 17571
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 409/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090107 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/95 17572
2 1321060246 Phan Hữu Sơn 03/10/95 17573
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 410/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090126 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B505 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/95 17574
2 1321040026 Bùi Hoàng Chung 01/02/95 17575
3 1321060426 Phạm Công Chung 20/09/95 17576
4 1321050028 Nguyễn Văn Chương 21/12/95 17577
5 1421040047 Nghiêm Xuân Dũng 10/05/96 17578
6 1421040143 Nguyễn Mai Hương 31/12/96 17579
7 1421040133 Đào Thị Huyền 16/11/96 17580
8 1421060477 Bùi Ngọc Long 17/03/96 17581
9 1421040457 Trần Văn Mạnh 10/01/93 17582
10 1421040507 Hoàng Gia Thái 19/08/95 17583
11 1421040523 Đỗ Đức Thiện 30/04/96 17584
12 1321040277 Đinh Công Thịnh 24/10/95 17585
13 1421040310 Phạm Xuân Trường 16/12/96 17586
14 1421060286 Đậu Văn Tú 19/09/96 17587
15 1421040337 Trần Anh Tùng 01/11/96 17588
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 411/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090126 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040083 Nguyễn Văn Đức 25/05/96 17589
2 1421040220 Trịnh Minh Quang 08/08/96 17590
3 1421040262 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/07/95 17591
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 412/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090126 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/95 17592
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 413/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090126 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411060011 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 17593
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 414/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090152 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vận hành hệ thống điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B505 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411060005 Vũ Thế Anh 03/07/95 17594
2 1321060021 Nguyễn Thái Bảo 06/06/94 17595
3 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/95 17596
4 1321060110 Đỗ Ngọc Hiên 22/03/95 17597
5 1321060587 Lê Vinh Quyền 16/06/95 17598
6 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 17599
7 1321030889 Phạm Đức Tiến 16/09/95 17600
8 1221060457 Bùi Văn Tráng 02/06/94 17601
9 1221060441 Trịnh Xuân Tùng 04/09/94 17602
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 415/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090152 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vận hành hệ thống điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060160 Nguyễn Minh Trường 26/05/94 17603
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 416/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B501 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060001 Bùi Long An 18/05/95 17604
2 1321060400 Nguyễn Đình An 15/05/94 17605
3 1321060408 Nguyễn Tiến Anh 30/08/95 17606
4 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/95 17607
5 1321040008 Tạ Ngọc Anh 08/12/95 17608
6 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/94 17609
7 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/95 17610
8 1321060432 Phan Viết Cương 24/11/95 17611
9 1321060436 Vũ Quốc Cường 05/03/94 17612
10 1321060070 Trần Quang Đạt 03/09/95 17613
11 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 17614
12 1321060469 Lê Văn Đức 09/06/95 17615
13 1321070055 Nguyễn Quý Đức 08/10/94 17616
14 1321060445 Phan Quốc Dũng 10/10/95 17617
15 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/94 17618
16 1321060095 Ngô Huy Hà 06/11/95 17619
17 1321060484 Hà Minh Hiếu 22/04/95 17620
18 1321060501 Nguyễn Minh Hoàng 13/03/95 17621
19 1321060133 Lâm Vũ Hùng 14/01/95 17622
20 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/95 17623
21 1321060523 Vũ Quang Hưng 08/07/95 17624
22 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 17625
23 1321060536 Nguyễn Trung Kiên 31/12/95 17626
24 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/95 17627
25 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/93 17628
26 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/95 17629
27 1321060565 Hà Văn Nam 06/03/94 17630
28 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/94 17631
29 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/95 17632
30 1321060613 Ngô Minh Thắng 06/05/95 17633
31 1321060271 Phạm Xuân Thành 23/05/94 17634
32 1321060685 Nguyễn Trọng Thể 01/08/94 17635
33 1321060621 Hồ Trọng Thịnh 20/10/95 17636
34 1321060624 Trần Văn Thoại 29/11/95 17637
35 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/95 17638
36 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/95 17639
37 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/94 17640
38 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/94 17641
39 1531060028 Đức Thiện Trịnh 12/10/ 17642
40 1321060319 Phan Văn Trung 21/11/95 17643
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 417/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B501 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
41 1321060652 Dương Trọng Trường 08/04/95 17644
42 1321060656 Nguyễn Kim Nguyễn KimTrưởng 17/09/94 17645
43 1531060032 Đoàn Anh Tuấn 10/03/94 17646
44 1531060030 Trần Anh Tuấn 17/11/ 17647
45 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/95 17648
46 1321060672 Nguyễn Văn Tuyến 22/10/94 17649
47 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/94 17650
48 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/95 17651
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 418/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090203 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 17652
2 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/95 17653
3 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/95 17654
4 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/95 17655
5 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/95 17656
6 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 17657
7 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 17658
8 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/95 17659
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 419/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090203 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/95 17660
2 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/95 17661
3 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 17662
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 420/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090203 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 17663
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 421/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090206 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật đo lường + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421060332 Đinh Văn Ban 12/08/96 17664
2 1421060034 Vũ Đức Chính 21/08/95 17665
3 1421060349 Nguyễn Đăng Cường 17/08/96 17666
4 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/97 17667
5 1421060050 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/96 17668
6 1421060118 Vũ Văn Hội 18/04/96 17669
7 1421060168 Đỗ Xuân Mạnh 09/02/96 17670
8 1421060172 Phạm Đức Mạnh 29/07/95 17671
9 1421060190 Nguyễn Hoài Nam 16/09/95 17672
10 1411060150 Trần Văn Tâm 08/08/96 17673
11 1421060254 Đào Văn Thắng 30/09/96 17674
12 1421060263 Hòa Đức Thịnh 16/01/95 17675
13 1421060592 Nguyễn Văn Thụy 18/05/96 17676
14 1221060152 Bùi Quang Trung 10/03/94 17677
15 1421060283 Trần Xuân Trường 24/12/96 17678
16 1421060613 Thái Văn Trưởng 24/02/95 17679
17 1421060305 Trần Sơn Tùng 08/09/96 17680
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 422/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090206 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật đo lường + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/97 17681
2 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/97 17682
3 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/97 17683
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 423/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090206 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật đo lường + TH
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/95 17684
2 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/97 17685
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 424/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090208 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển mờ và mạng nơron
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/94 17686
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 425/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090208 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển mờ và mạng nơron
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1531060028 Đức Thiện Trịnh 12/10/ 17687
2 1221060441 Trịnh Xuân Tùng 04/09/94 17688
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 426/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090209 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060080 Đinh Bảo Đức 14/11/95 17689
2 1321060438 Lê Thị Dung 31/03/95 17690
3 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/95 17691
4 1321060491 Lê Văn Hòa 16/11/95 17692
5 1321060518 Hà Đức Hưng 13/08/95 17693
6 1321060519 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 30/10/95 17694
7 1321060178 Bùi Nhật Lương 01/10/95 17695
8 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/95 17696
9 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/94 17697
10 1321060626 Phạm Như Thùy 15/10/95 17698
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 427/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090209 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/95 17699
2 1321060095 Ngô Huy Hà 06/11/95 17700
3 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/95 17701
4 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/95 17702
5 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/95 17703
6 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/94 17704
7 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/95 17705
8 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/94 17706
9 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/94 17707
10 1321060652 Dương Trọng Trường 08/04/95 17708
11 1321060656 Nguyễn Kim Nguyễn KimTrưởng 17/09/94 17709
12 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/95 17710
13 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/94 17711
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 428/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090209 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển số
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 17712
2 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/95 17713
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 429/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090210 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Các hệ thống rời rạc
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1121060002 Cao Việt Anh 01/08/93 17714
2 1411060076 Nguyễn Đăng Hùng 06/10/96 17715
3 1531060022 Nguyễn Văn Hưng 21/03/ 17716
4 1531060027 Vũ Việt Ninh 13/12/ 17717
5 1411060192 Nguyễn Hữu Tú 01/11/95 17718
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 430/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090210 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Các hệ thống rời rạc
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411060029 Nguyễn Ngọc Duy 11/02/96 17719
2 1411060080 Trần Mạnh Hùng 22/08/96 17720
3 1411060125 Trần Anh Nghĩa 03/04/96 17721
4 1411060150 Trần Văn Tâm 08/08/96 17722
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 431/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090210 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Các hệ thống rời rạc
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/95 17723
2 1531060028 Đức Thiện Trịnh 12/10/ 17724
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 432/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090211 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411060098 Nông Trung Kiên 06/08/96 17725
2 1321060352 Võ Đình Yên 24/01/95 17726
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 433/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090212 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/93 17727
2 1221010296 Đỗ Văn Sơn 08/01/93 17728
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 434/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090212 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 17729
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 435/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090213 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điện tử công suất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B503 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060001 Bùi Thế Anh 01/04/93 17730
2 1221060015 Đoàn Kim Chung 14/12/94 17731
3 1321060467 Cao Xuân Đức 25/10/95 17732
4 1321060151 Ngô Duy Hưng 12/01/95 17733
5 1321060512 Trịnh Quang Huy 28/09/94 17734
6 1321060547 Trần Văn Linh 13/07/94 17735
7 1321060575 Lê Thị Mỹ Ngọc 04/09/95 17736
8 1321060208 Hoàng Văn Nhật 05/05/95 17737
9 1321060585 Nguyễn Định Quang 15/06/94 17738
10 1321060289 Vũ Minh Thắng 24/12/95 17739
11 1321060295 Phan Tất Thọ 14/08/95 17740
12 1421060290 Nguyễn Văn Tuân 28/02/96 17741
13 1321060333 Nguyễn Minh Tuấn 09/11/95 17742
14 1321060341 Phạm Đức Tùng 11/05/95 17743
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 436/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090213 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điện tử công suất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060566 Lê Xuân Nam 08/02/95 17744
2 1321060253 Lê Văn Tâm 20/01/95 17745
3 1321060336 Phạm Minh Tuấn 21/09/95 17746
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 437/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090214 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở truyền động điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B503 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060006 Lê Tuấn Anh 08/03/93 17747
2 1321010019 Phạm Việt Anh 29/06/95 17748
3 1321060464 Đoàn Mạnh Đồng 01/07/95 17749
4 1321060085 Phạm Văn Đức 19/09/95 17750
5 1321060093 Lương Ngọc Giang 22/03/95 17751
6 1321060107 Nguyễn Kim Hậu 02/10/93 17752
7 1321060222 Nguyễn Huy Quang 04/11/94 17753
8 1321010332 Ngô Tiến Thắng 06/07/95 17754
9 1321060291 Phạm Văn Thế 03/02/95 17755
10 1321010351 Hoàng Thu Thủy 01/06/95 17756
11 1321010357 Lê Ngọc Tiến 12/02/95 17757
12 1321060314 Đào Văn Tĩnh 14/10/94 17758
13 1321010386 Ngô Văn Tú 11/12/95 17759
14 1321010398 Nguyễn Văn Tuấn 08/07/95 17760
15 1321060344 Vũ Văn Tùng 29/07/95 17761
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 438/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090214 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở truyền động điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060428 Phạm Văn Công 24/04/92 17762
2 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/95 17763
3 1321060116 Trần Bá Hiệp 22/06/94 17764
4 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/94 17765
5 1321060342 Trần Thanh Tùng 29/08/95 17766
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 439/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090214 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở truyền động điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010217 Trần Long 23/11/95 17767
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 440/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090214 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở truyền động điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421060106 Nguyễn Văn Hiếu 04/05/96 17768
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 441/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090216 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060233 Hoàng Văn Chiến 06/08/94 17769
2 1631060012 Nguyễn Duy Sinh 03/04/1995 17770
3 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/95 17771
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 442/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090216 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060400 Nguyễn Đình An 15/05/94 17772
2 1321060070 Trần Quang Đạt 03/09/95 17773
3 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/95 17774
4 1321060491 Lê Văn Hòa 16/11/95 17775
5 1321060536 Nguyễn Trung Kiên 31/12/95 17776
6 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/95 17777
7 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/95 17778
8 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/95 17779
9 1321060621 Hồ Trọng Thịnh 20/10/95 17780
10 1321060626 Phạm Như Thùy 15/10/95 17781
11 1321060319 Phan Văn Trung 21/11/95 17782
12 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/95 17783
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 443/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090216 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/95 17784
2 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/94 17785
3 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/94 17786
4 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/94 17787
5 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/95 17788
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 444/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090216 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 17789
2 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/95 17790
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 445/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090220 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tự động hóa quá trình sản xuất + ĐA
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060217 Tô Tuấn Anh 02/07/94 17791
2 1221060234 Nguyễn Văn Chiến 15/07/93 17792
3 1221050019 Nguyễn Hùng Cường 23/05/94 17793
4 1221060110 Bùi Văn Sơn 08/12/94 17794
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 446/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090220 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tự động hóa quá trình sản xuất + ĐA
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1311060037 Lại Thế Dương 22/07/92 17795
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 447/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090221 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành tự động hóa
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421060009 Phạm Đăng Hải Anh 07/06/96 17796
2 1421060432 Nguyễn Văn Hoạt 09/07/96 17797
3 1421060117 Lê Thái Học 11/03/96 17798
4 1421060459 Nguyễn Văn Hưởng 26/08/96 17799
5 1421060205 Lê Ngọc Đình Phan 13/10/96 17800
6 1421020581 Tô Xuân Thắng 19/10/96 17801
7 1421060600 Đinh Văn Trọng 13/01/95 17802
8 1421020173 Hoàng Quốc Trọng 06/02/96 17803
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 448/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090221 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành tự động hóa
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 17804
2 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/96 17805
3 1421060202 Nguyễn Văn Ninh 26/06/96 17806
4 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/96 17807
5 1421030599 Nguyễn Thành Tú 25/08/96 17808
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 449/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090222 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1224010321 Tuấn Đào 17/11/94 17809
2 1221060379 Nguyễn Hà Quảng 08/06/94 17810
3 1221060410 Trần Đình Thành 01/09/93 17811
4 1221060165 Vũ Anh Tú 10/03/94 17812
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 450/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090222 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060234 Nguyễn Văn Chiến 15/07/93 17813
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 451/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090222 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 17814
2 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 17815
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 452/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090223 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Robot công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1224010334 Nguyễn Đức Việt 16/02/93 17816
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 453/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090223 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Robot công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060457 Bùi Văn Tráng 02/06/94 17817
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 454/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090223 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Robot công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060441 Trịnh Xuân Tùng 04/09/94 17818
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 455/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090224 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp lập trình CNC
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060010 Đỗ Thanh Bình 02/10/94 17819
2 1321060567 Nguyễn Hoài Nam 28/04/95 17820
3 1321060205 Phạm Thiện Ngọc 05/04/94 17821
4 1321020668 Nguyễn Văn Phóng 02/06/95 17822
5 1321060262 Phạm Quang Thái 06/08/95 17823
6 1321060292 Nguyễn Thuận Thiên 05/04/95 17824
7 1221060481 Dương Anh Tuấn 12/05/93 17825
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 456/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090224 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp lập trình CNC
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/94 17826
2 1221060370 Vũ Phong Phú 16/01/94 17827
3 1321060222 Nguyễn Huy Quang 04/11/94 17828
4 1221060379 Nguyễn Hà Quảng 08/06/94 17829
5 1221060110 Bùi Văn Sơn 08/12/94 17830
6 1321060289 Vũ Minh Thắng 24/12/95 17831
7 1221060120 Mã Văn Thành 20/08/94 17832
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 457/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090224 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp lập trình CNC
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 17833
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 458/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090226 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Chuyên đề 1+2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060028 Đinh Tiến Đạt 02/03/94 17834
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 459/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090226 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Chuyên đề 1+2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1531060030 Trần Anh Tuấn 17/11/ 17835
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 460/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090226 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Chuyên đề 1+2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221060234 Nguyễn Văn Chiến 15/07/93 17836
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 461/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421030051 Nguyễn Viết Đức 05/12/96 17837
2 1421040231 Bùi Ngọc Sơn 13/06/96 17838
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 462/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/95 17839
2 1421040398 Chu Phương Đăng 13/12/96 17840
3 1521060354 Đỗ Quốc Đạt 07/10/97 17841
4 1521040090 Phạm Quốc Đạt 18/01/96 17842
5 1521060427 Nguyễn Danh Dương 23/11/97 17843
6 1521010072 Nguyễn Khắc Hải 16/06/97 17844
7 1521060434 Phạm Tiến Thành 02/03/97 17845
8 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/97 17846
9 1521040083 Vũ Xuân Tùng 28/09/97 17847
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 463/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090301 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/97 17848
2 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/97 17849
3 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/97 17850
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 464/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090301 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040156 Lê Việt Anh 04/09/97 17851
2 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/97 17852
3 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/96 17853
4 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/96 17854
5 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/97 17855
6 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/97 17856
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 465/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090305 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1211060012 Đồng Việt ánh 15/02/94 17857
2 1321050018 Lê Nguyễn Thanh Bình 19/03/94 17858
3 1411060074 Đỗ Văn Hùng 06/06/95 17859
4 1411060111 Phùng Văn Mạnh 02/11/96 17860
5 1221060104 Lê Hồng Quân 24/01/93 17861
6 1521060148 Nguyễn Trọng Thức 29/11/97 17862
7 1411060184 Phạm Đức Trọng 30/05/94 17863
8 1521060315 Bùi Doãn Trường 03/12/97 17864
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 466/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090305 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1411060005 Vũ Thế Anh 03/07/95 17865
2 1521060128 Lê Xuân Bồng 03/04/97 17866
3 1411060019 Nguyễn Quốc Cường 08/03/96 17867
4 1521060313 Nguyễn Đình Duẩn 06/10/97 17868
5 1521060216 Lê Minh Đức 19/03/97 17869
6 1521060066 Ngô Xuân Đức 03/04/97 17870
7 1521060305 Nguyễn Kim Dũng 20/08/97 17871
8 1411060066 Nguyễn Vũ Hoàng 14/07/96 17872
9 1521060035 Lường Tú Huê 14/01/97 17873
10 1521060101 Lê Hữu Phong 02/12/97 17874
11 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/97 17875
12 1411060153 Tô Minh Thái 26/11/96 17876
13 1411060154 Vũ Ngọc Thái 10/02/96 17877
14 1521060296 Đỗ Minh Tiến 19/11/97 17878
15 1521060070 Văn Trịnh 14/09/97 17879
16 1521060002 Lê Thanh Tuấn 20/11/97 17880
17 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/97 17881
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 467/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090305 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060078 Lưu Xuân Bách 08/10/97 17882
2 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/97 17883
3 1411060020 Nguyễn Văn Cường 01/09/96 17884
4 1521060237 Lê Quý Đại 14/04/97 17885
5 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/97 17886
6 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/97 17887
7 1521060123 Trịnh Xuân Dương 26/02/97 17888
8 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/97 17889
9 1521060102 Dương Văn Hải 12/11/97 17890
10 1521060261 Trần Ngọc Hòa 23/02/97 17891
11 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/96 17892
12 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/95 17893
13 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/96 17894
14 1521060008 Nguyễn Thanh Hải Ninh 27/04/97 17895
15 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/97 17896
16 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/96 17897
17 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/97 17898
18 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/97 17899
19 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/97 17900
20 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/97 17901
21 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/97 17902
22 1521060316 Vũ Quốc Việt 26/12/97 17903
23 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/97 17904
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 468/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090305 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/97 17905
2 1521060180 Phan Văn Tuân 24/06/96 17906
3 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/97 17907
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 469/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090307 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1511040004 Lê Hoàn 17/07/96 17908
2 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/97 17909
3 1511060015 Lê Văn Lợi 10/04/97 17910
4 1511060013 Phạm Văn Luân 15/10/97 17911
5 1511060021 Trần Văn Vũ 19/07/97 17912
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 470/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090307 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/97 17913
2 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/97 17914
3 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/97 17915
4 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/95 17916
5 1511060032 Nguyễn Khả Hoàng --/--/---- 17917
6 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/97 17918
7 1521060217 Phạm Đình Trung 21/05/96 17919
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 471/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090307 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/97 17920
2 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/97 17921
3 1521060314 Nguyễn Văn Tuyên 18/08/97 17922
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 472/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090307 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/95 17923
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 473/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090402 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060431 Phạm Ngọc Cương 08/09/94 17924
2 1421010046 Thiều Viết Cường 17/02/96 17925
3 1421030086 Lê Xuân Hùng 11/10/93 17926
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 474/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090402 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1021010141 Lê Hữu Hoàng 11/10/92 17927
2 1521060384 Nguyễn Thành Long 31/03/97 17928
3 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 24/01/96 17929
4 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/96 17930
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 475/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090402 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060370 Lê Văn Huỳnh 12/05/97 17931
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 476/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090406 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421060011 Trần Nguyễn Việt Anh 20/12/96 17932
2 1421060022 Vũ Văn Biên 10/01/96 17933
3 1421060338 Nguyễn Thế Bính 25/02/96 17934
4 1421060037 Nguyễn Văn Công 23/09/96 17935
5 1421060038 Nguyễn Văn Công 29/01/96 17936
6 1421060077 Trần Xuân Đông 06/06/96 17937
7 1321060087 Phùng Văn Đức 30/09/95 17938
8 1121010133 Hoàng Chí Hiếu 29/10/93 17939
9 1421060111 Phạm Công Hoàn 21/02/96 17940
10 1421060148 Đàm Dương Khánh 15/12/96 17941
11 1421020081 Lê Huyền Khánh 19/09/96 17942
12 1421060154 Phạm Tùng Lâm 13/02/96 17943
13 1421060161 Nguyễn Ngọc Long 06/11/96 17944
14 1421060170 Ngô Xuân Mạnh 06/05/96 17945
15 1421060508 Nguyễn Hữu Ngọc 11/07/96 17946
16 1421060197 Bùi Hữu Nguyên 19/01/96 17947
17 1521060435 Nguyễn Ngọc Nguyện 20/08/97 17948
18 1421060211 Phạm Thái Phương 25/02/96 17949
19 1421060322D Lý Láo San 03/07/95 17950
20 1421060552 Ngô Văn Sơn 01/05/96 17951
21 1421060553 Nguyễn Văn Sơn 23/02/96 17952
22 1421060232 Trần Hoàng Sơn 10/11/96 17953
23 1421060237 Nguyễn Tiến Tài 24/08/95 17954
24 1121010301 Đặng Trung Thành 14/07/93 17955
25 1421060259 Lê Quốc Thể 02/10/96 17956
26 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/95 17957
27 1421060267 Dương Hồng Thứ 10/02/96 17958
28 1421060605 Nguyễn Ngọc Trung 18/01/95 17959
29 1421060298 Trịnh Văn Tuấn 15/06/96 17960
30 1421060316 Phan Đức Việt 08/09/96 17961
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 477/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090406 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060108 Nguyễn Quốc Hậu 21/11/93 17962
2 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/96 17963
3 1421060477 Bùi Ngọc Long 17/03/96 17964
4 1421010340 Đinh Đức Toản 02/05/96 17965
5 1421060611 Hoàng Đình Trường 17/02/95 17966
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 478/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090406 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/96 17967
2 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/96 17968
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 479/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090406 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/95 17969
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 480/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090409 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật gia công cơ khí 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060009 Nguyễn Thế Anh 09/01/95 17970
2 1321060076 Đặng Duy Đông 19/05/95 17971
3 1321060357 Lê Tuấn Hà 08/04/95 17972
4 1321060104 Bùi Văn Hạnh 02/01/93 17973
5 1321060123 Phạm Công Hoàn 01/03/95 17974
6 1321060165 Quách Văn Lâm 22/03/94 17975
7 1321060177 Nguyễn Thế Lực 03/08/95 17976
8 1321060223 Nguyễn Văn Quang 08/06/94 17977
9 1321060331 Ngô Văn Tuấn 22/03/94 17978
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 481/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090409 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật gia công cơ khí 2
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060431 Phạm Ngọc Cương 08/09/94 17979
2 1321060042 Lương Minh Cường 30/06/95 17980
3 1421010046 Thiều Viết Cường 17/02/96 17981
4 1321060106 Nguyễn Bá Hậu 02/08/95 17982
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 482/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090415 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010065 Trần Minh Hiếu 20/09/97 17983
2 1521010301 Nguyễn Huy Hoàn 29/08/97 17984
3 1521010053 Trương Công Khánh 13/11/96 17985
4 1421020470 Lê Trọng Minh 18/09/96 17986
5 1221060096 Bùi Sĩ Nguyên 18/01/94 17987
6 1531060402 Nguyễn Thanh Trường 22/02/ 17988
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 483/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090415 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010256 Mai Anh Công 11/07/97 17989
2 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/97 17990
3 1521010251 Nguyễn Như Dũng 25/02/97 17991
4 1521060326 Trần Quốc Dược 13/08/97 17992
5 1531060400 Đinh Xuân Hải 29/10/ 17993
6 1521010031 Nguyễn Duy Học 20/02/97 17994
7 1521010049 Trần Trung Kiên 12/11/97 17995
8 1521010160 Đào Văn Nam 10/11/97 17996
9 1521010054 Trần Văn Tam 08/08/96 17997
10 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/97 17998
11 1421060592 Nguyễn Văn Thụy 18/05/96 17999
12 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/95 18000
13 1531060401 Lương Văn Trung 02/04/ 18001
14 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/97 18002
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 484/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090415 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/97 18003
2 1521010272 Nguyễn Hữu Chiến 14/06/97 18004
3 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/97 18005
4 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/97 18006
5 1521010008 Tuấn Anh Nguyễn 17/08/97 18007
6 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/97 18008
7 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/97 18009
8 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/97 18010
9 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/97 18011
10 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/97 18012
11 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/97 18013
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 485/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090415 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/97 18014
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 486/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090418 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221050030 Nguyễn Sỹ Đắc 04/03/94 18015
2 1221060026 Đinh Văn Dương 15/07/94 18016
3 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/90 18017
4 1521060137 Phạm Phi Long 03/01/97 18018
5 1421060175 Bùi Anh Minh 25/12/96 18019
6 1121011045 Nguyễn Trọng Nguyên 30/12/93 18020
7 1521010198 Tô Thanh Tài 15/08/97 18021
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 487/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090418 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/96 18022
2 1321040042 Phạm Duy Diện 05/05/95 18023
3 1521060241 Dương Đức Thông 19/03/97 18024
4 1521060364 Phạm Ngọc Tú 16/02/97 18025
5 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/97 18026
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 488/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090418 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/97 18027
2 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/97 18028
3 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/97 18029
4 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/96 18030
5 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/97 18031
6 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/95 18032
7 1521060065 Đào Đức Duy 06/01/97 18033
8 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/97 18034
9 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/97 18035
10 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/97 18036
11 1521060358 Trần Văn Hùng 24/02/97 18037
12 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/95 18038
13 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/97 18039
14 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/97 18040
15 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/97 18041
16 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/97 18042
17 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/97 18043
18 1521060169 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/97 18044
19 1521060209 Phạm Văn Tùng 02/12/97 18045
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 489/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090418 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/96 18046
2 1521060236 Cường Nguyễn Đức 27/05/97 18047
3 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97 18048
4 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/97 18049
5 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/97 18050
6 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/97 18051
7 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/97 18052
8 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/97 18053
9 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/97 18054
10 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/97 18055
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 490/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090421 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010025 Vũ Văn Bảo 08/09/94 18056
2 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/96 18057
3 1421050176 Phạm Thái Tài 27/04/96 18058
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 491/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090421 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/96 18059
2 1421030155 Hoàng Tài Quang 15/08/96 18060
3 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/95 18061
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 492/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090421 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/96 18062
2 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/96 18063
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 493/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090510 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ sửa chữa máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060015 Trịnh Hoàng Anh 13/03/95 18064
2 1321060023 Vũ Xuân Bắc 15/01/94 18065
3 1321040623 tung cao 24/09/95 18066
4 1321060034 Đoàn Ngọc Cuông 10/03/95 18067
5 1321060043 Phạm Văn Cường 21/03/95 18068
6 1321060099 Nguyễn Huy Hải 05/01/95 18069
7 1321060148 Vũ Văn Huy 01/07/95 18070
8 1321060174 Bùi Văn Luân 15/12/95 18071
9 1321060175 Nguyễn Tiến Luân 19/11/95 18072
10 1321060605 Phạm Viết Thái 13/04/95 18073
11 1321060299 Phan Văn Thuận 29/12/95 18074
12 1321060310 Nguyễn Văn Tiếp 04/09/95 18075
13 1321010381 Trần Đức Trung 26/07/95 18076
14 1321010406 Nguyễn Mạnh Tùng 15/03/95 18077
15 1321010409 Phạm Văn Tùng 31/07/93 18078
16 1321060346 Đoàn Văn Tưởng 10/04/95 18079
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 494/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090510 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ sửa chữa máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060036 Nguyễn Văn Cương 03/05/94 18080
2 1321010233 Nguyễn Việt Minh 04/11/95 18081
3 1321060321 Dương Đức Trương 27/10/95 18082
4 1321010398 Nguyễn Văn Tuấn 08/07/95 18083
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 495/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090510 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ sửa chữa máy
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/95 18084
2 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/94 18085
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 496/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090541 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421040416 Nguyễn Quang Hòa 01/11/96 18086
2 1221010403 Đỗ Duy Tùng 02/01/94 18087
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 497/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090541 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/96 18088
2 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 05/01/96 18089
3 1421011161 Hà Thanh Hưng 22/08/96 18090
4 1421010173 Nguyễn Văn Lâm 07/07/96 18091
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 498/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090541 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/96 18092
2 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/96 18093
3 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/96 18094
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 499/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090574 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy và thiết bị khai thác mỏ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060437 Hoàng Trọng Danh 06/10/95 18095
2 1321060186 Lê Trần Quang Minh 05/07/95 18096
3 1321060197 Nguyễn Ngọc Nam 26/01/95 18097
4 1321060582 Phùng Đình Phương 04/12/94 18098
5 1321060225 Phạm Ngọc Quang 11/01/95 18099
6 1321060298 Đỗ Văn Thuận 26/11/95 18100
7 1321060358 Lường Bảo Tín 16/01/94 18101
8 1321060316 Vũ Văn Toàn 21/07/94 18102
9 1321060337 Đỗ Tiến Tùng 02/11/94 18103
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 500/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090574 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy và thiết bị khai thác mỏ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060034 Đoàn Ngọc Cuông 10/03/95 18104
2 1321060075 Đào Văn Đông 06/02/95 18105
3 1321060087 Phùng Văn Đức 30/09/95 18106
4 1321060174 Bùi Văn Luân 15/12/95 18107
5 1321060175 Nguyễn Tiến Luân 19/11/95 18108
6 1321060310 Nguyễn Văn Tiếp 04/09/95 18109
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 501/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090574 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy và thiết bị khai thác mỏ
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060036 Nguyễn Văn Cương 03/05/94 18110
2 1321060108 Nguyễn Quốc Hậu 21/11/93 18111
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 502/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100150 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1531070402 Nguyễn Đại Dương 19/12/ 18112
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 503/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100204 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070039 Trần Công Đức 20/11/96 18113
2 1421070300 Phạm Huy Hoàng 20/01/96 18114
3 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/94 18115
4 1321070083 Vũ Quốc Huấn 29/05/95 18116
5 1421070056 Phạm Quốc Huy 12/11/96 18117
6 1421070343 Mai Phạm Kiên 26/03/96 18118
7 1321070560 Phan Tùng Lâm 12/04/95 18119
8 1321070581 Phan Tuấn Lực 22/06/95 18120
9 1421070377 Dương Đức Lượng 05/12/96 18121
10 1321070583 Nguyễn Thế Lượng 10/07/95 18122
11 1221070102 Phạm Quang Minh 09/07/94 18123
12 1221070246 Nguyễn Tiến Nam 06/09/94 18124
13 1421070394 Nguyễn Văn Nam 05/07/96 18125
14 1121070037 Nguyễn Văn Tài 02/01/93 18126
15 1421070452 Nguyễn Minh Tân 15/01/96 18127
16 1321070162 Nguyễn Gia Tấn 05/01/95 18128
17 1421070114 Phan Ngọc Thành 29/08/92 18129
18 1321070196 Phùng Đức Toản 02/10/95 18130
19 1221070160 Nông Việt Trung 27/11/94 18131
20 1421070141 Vũ Đình Tuy 10/04/96 18132
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 504/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100204 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070003 Lê Đức Anh 20/08/96 18133
2 1421070189 Nguyễn Hữu Công 14/11/96 18134
3 1421070220 Nguyễn Ngọc Dự 26/12/96 18135
4 1421070223 Phạm Xuân Dương 15/09/96 18136
5 1321070062 Nguyen Manh Hai 15/05/95 18137
6 1421070279 Nguyễn Quang Hiệp 23/03/96 18138
7 1421070302 Quang Hoàng 29/10/96 18139
8 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/94 18140
9 1421070325 Lê Văn Hưng 15/01/95 18141
10 1421070064 Trần Văn Khánh 09/08/95 18142
11 1421070361 Nguyễn Tùng Linh 18/11/96 18143
12 1421070075 Trần Duy Lợi 06/05/95 18144
13 1421070073 Hà Đức Long 23/11/96 18145
14 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/96 18146
15 1421070088 Nguyễn Văn Minh 16/10/96 18147
16 1421070418 Nguyễn Văn Phú 04/09/95 18148
17 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/96 18149
18 1421070104 Trần Đình Sông 10/04/96 18150
19 1421070109 Đào Nguyên Tấn 10/01/96 18151
20 1421070468 Lê Hữu Thắng 09/08/95 18152
21 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/96 18153
22 1421070133 Hoàng Mạnh Tuấn 19/06/95 18154
23 1421070136 Nguyễn Anh Tuấn 23/04/96 18155
24 1421070534 Phạm Văn Tùng 06/10/94 18156
25 1421070540 Vũ Văn Ước 02/03/96 18157
26 1421070544 Hoàng Quốc Việt 07/06/95 18158
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 505/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100204 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/95 18159
2 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/95 18160
3 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/96 18161
4 1221070062 Đặng Đức Học 04/09/94 18162
5 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/96 18163
6 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/96 18164
7 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/94 18165
8 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/96 18166
9 1421070139 Đỗ Mạnh Tùng 20/06/96 18167
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 506/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100204 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/96 18168
2 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/95 18169
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 507/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100206 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu thép
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070377 Dương Đức Lượng 05/12/96 18170
2 1421070463 Nguyễn Văn Thành 15/02/96 18171
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 508/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100206 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu thép
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421070187 Lê Sỹ Công 30/10/95 18172
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 509/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100303 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Quy hoạch giao thông và thiết kế đường
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321070051 Phạm Văn Đông 22/09/95 18173
2 1321070679 Phạm Hải Triều 06/02/95 18174
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 510/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4100303 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Quy hoạch giao thông và thiết kế đường
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/94 18175
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 511/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4110104 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Quá trình truyền nhiệt trong công nghệ môi trường
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521080097 Nguyễn Ngọc Bảo 05/05/97 18176
2 1421080361 Lương Thiên Thảo 17/10/96 18177
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 512/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4110106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Sinh thái học môi trường
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521080157 Nguyễn Việt Hoàng 26/02/97 18178
2 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/94 18179
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 513/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4110110 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421080023 Nguyễn Minh Đức 01/05/96 18180
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 514/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4110114 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vững
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421080107 Trịnh Xuân Thành 17/05/96 18181
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 515/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4110236 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con người
Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321040214 Phan Thị Phượng 13/10/95 18182
2 1221020496 Đoàn Ngọc Tiến 24/02/94 18183
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 516/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 18184
2 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 18185
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 517/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 213 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 18186
2 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/97 18187
3 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 18188
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 518/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 18189
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 519/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 18190
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 520/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040207 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất mỏ
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 18191
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 521/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050203 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 18192
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 522/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060311 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 18193
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 523/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060321 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 18194
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 524/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070411 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 18195
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 525/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060261 Đặng Ngọc ánh 13/10/1998 18196
2 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 18197
3 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 18198
4 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 18199
5 1621060461 Nguyễn Quang Minh 12/02/1998 18200
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 526/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090126 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 18201
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 527/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090216 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 18202
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 528/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090301 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 18203
2 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/97 18204
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 529/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090301 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 18205
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 530/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090305 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 18206
2 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 18207
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 531/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090307 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 18208
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 532/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090402 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/97 18209
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 533/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090415 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 18210
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 534/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090415 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 18211
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 535/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090418 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 18212
2 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 18213
3 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 18214
4 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 18215
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 536/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090418 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 18216
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 537/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090421 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 18217
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 538/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090541 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 18218
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 539/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4300111 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối quân sự của Đảng
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010492 Nguyễn Hoàng Phương 25/05/97 18219
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 540/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4300112 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Công tác quốc phòng - an ninh
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 18220
2 1611050015 Nguyễn Văn Giang 15/04/1998 18221
3 1624010086 Mai Thị Huế 15/07/1998 18222
4 1221030134 Lương Việt Thái 25/10/94 18223
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 541/541