249201382463467528855

124
* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website : www. nova.com.vn 24/09/2013 Intel HD 3000 Option Intel HD 3000 Option Intel HD 3000 Option Intel HD 4000 Intel HD 4000 Intel HD 4000 Intel HD 4000 Option Intel HD 4000 Option Intel HD 4000 Option Intel HD 4000 Option Intel HD 4000 Option Win 8 Intel HD Intel HD Intel HD MÁY DÀNH CHO VĂN PHÒNG Intel HD 4000 Intel HD 4000 Intel HD4000 Intel HD4000 MÁY DÀNH CHO ĐỒ HỌA ÀNH CHO GIẢI TRÍ VÀ GIA ĐÌNH Intel HD 3000 Option Option Intel HD 3000 Option Intel HD 4000 Option Intel HD 3000 Option BẢNG GIÁ NOTEBOOK (Giá trên đã bao gồm thuế 10%VAT Tặng ngay 200.000đ - 800.000đ khi mua notebook (tùy loại ) IBM - LENOVO Tặng Phần mềm Bản quyền diệt virus(06th)+Mouse optical hoặc Túi Chống Sốc (Giá đã bao gồm VAT) MÁY DÀNH CHO GIẢI TRÍ VÀ GIA ĐÌNH B490-59365634 Tặng 100.000 Intel Celeron Dual core 1000M(1.8GHz)2Mb 320GB 2GB DDR3 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 10/100 Webcam 2.2 Kg Pin 6 Cell B490-59365362 Tặng 100.000 Intel core i3-2348M (2.3Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 10/100 Webcam 2.2 Kg Pin 6 Cell G400-59375061 Tặng 100.000 Intel Pentium G2020M (2.4GHz)2Mb 500GB 2GB DDR3 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 100/1000 Webcam 2.2 Kg Pin 6 Cell G480-59366864(nâu) Tặng 200.000 Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 100/1000 Webcam 2.2 Kg Pin 6 Cell Option Bluetooth G480-9815(đen) Tặng 100.000 Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 100/1000 Webcam 2.2 Kg Pin 6 Cell Option Bluetooth B490-5363 Tặng 100.000 Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 Intel HD 4000 Fingerprint 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 100/1000 Webcam 2.2 Kg Pin 6 Cell Option Bluetooth G400-5059(đen) Tặng 100.000*** Intel core i5-3210M (2.5Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 100/1000 Webcam 2.4 Kg Pin 6 Cell Option Bluetooth MÁY DÀNH CHO VĂN PHÒNG , DOANH NHÂN Z480 - 59338684 Tặng 100.000 Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 14"WXGA LED DVDWR Card reader 100/1000 Webcam 2.2 Kg Pin 6 Cell Z400 - 59366796 Tặng 200.000 Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 14"WXGA LED DVDWR Card reader 100/1000 Webcam 2.2 Kg Pin 4 Cell Z400 - 59375067 Tặng 200.000 Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 1TB 4GB DDR3 14"WXGA LED DVDWR Card reader 100/1000 Webcam 2.2 Kg Pin 4 Cell Z500 - 5046(đen) Tặng 200.000 Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 1TB 4GB DDR3 15.6"WXGA LED DVDWR Card reader 100/1000 Webcam 2.5 Kg Pin 4 Cell Thinkpad X230-23258TA Tặng 200.000 Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 12.5" HD LED No ODD Card reader 100/1000 Webcam 1.3 Kg Pin 6 Cell YoGa 13 - 59366774 (Silver gray)-Tặng 200.000 Intel core i3-3227U (1.9Ghz) 3Mb SSD 128GB 4GB DDR3 Intel HD graphic 4000 13.3"LED Màn hình cảm ứng No ODD Card reader 10/100 Webcam 1.54 Kg Pin 4 Cell MÁY GAME VÀ ĐỒ HoẠ G480-9814(đen) Tặng 100.000 Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 VGA GF G610M 1GB DDR3 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 100/1000 Webcam 2.4 Kg Pin 6 Cell Option Bluetooth G400-1214(Đen) Tặng 100.000 Intel core i5-3230M (2.60Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 ATI HD8570M 2GB/ Intel HD 4000 14"WXGA LED HDMI DVD WR Card reader 100/1000 Webcam 2.4 Kg Pin 6 Cell Option Bluetooth Thinkpad T430U (3351A71)-Tặng 200K Intel core i5-3317UM (1.7Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 VGA GF GT620M 1GB 14"WXGA LED No ODD Card reader 100/1000 Webcam 2.2 Kg Pin 3 Cell Option Bluetooth TOSHIBA Tặng Phần mềm Bản quyền diệt virus(06th)+Mouse hoặc Túi chống sốc (Giá đã bao gồm VAT) MÁY DÀNH CHO GIẢI TRÍ VÀ GIA ĐÌNH C840 - 1036 (đen)-Tặng 100K Intel core i3-2348M (2.30Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 Intel HD graphic 3000 14" WLED DVDWR Card 2.1 10/100 Webcam 2.3 Kg Pin 6cell Option Bluetooth B40 - A100E(black) (đen)-Tặng 100K Intel Celeron Dual core 1005M (1.9hz) 500GB 2GB DDR3 14" WLED DVDWR Card 2.1 10/100 Webcam 2.3 Kg Pin 6cell Option Bluetooth C40 - A102E(black) (đen)-Tặng 100K Pentium Dual core-2020M (2.4Ghz)2Mb 500GB 2GB DDR3 14" WLED DVDWR Card 2.1 10/100 Webcam 2.3 Kg Pin 6cell Option Bluetooth C50 - A100E(đen) Tặng 300.000 Pentium Dual core-2020M (2.4Ghz)2Mb 500GB 2GB DDR3 15.6" WLED DVDWR Card 2.1 10/100 Webcam 2.5 Kg Pin 6cell Option Bluetooth M840 - 1020Q (Xanh)-Tặng 100.000 Intel core i3-2375M (1.50Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 Intel HD graphic 3000 14" HD200LD E - Sata DVDWR Card 2.1 10/100 Webcam 2.3 Kg Pin 6cell Option Bluetooth L850 - 1018 (đen) Tặng 200.000 Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 15.6" WLED DVDWR Card 2.1 10/100 Webcam 2.5 Kg Pin 6cell Option Bluetooth C40 - A109 (đen)-Tặng 500K Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 14" WLED DVDWR Card 2.1 10/100 Webcam 2.3 Kg Pin 6cell Option Bluetooth L40-AS100B/100G/100W Tặng 100.000đ Intel core i3-3227U (1.9Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 14" HD200LD HDMI DVDWR Card 2.1 100/1000 Webcam 2.3 Kg Pin 4cell Option Bluetooth L40-AS103B/103G/103W Tặng 200.000đ Intel core i5-3337U (1.8Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 14" HD200LD HDMI DVDWR Card 2.1 100/1000 Webcam 2.3 Kg Pin 4cell Option Bluetooth L40-AS104XB/104XG /104XW Tặng 200.000đ Intel core i5-3337U (1.8Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 GF GT740M 2GB/ Intel HD4000 14" HD200LD HDMI DVDWR Card 2.1 100/1000 Webcam 2.3 Kg Pin 4cell Option Bluetooth L50-A101X Tặng 100.000đ Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 GF GT740M 2GB/ Intel HD4000 15.6" HDCSV HDMI DVDWR Card 2.1 100/1000 Webcam 2.3 Kg Pin 4cell Option Bluetooth L50-A101X Tặng 100.000đ Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb 500GB 4GB DDR3 GF GT740M 2GB/ Intel HD4000 15.6" HDCSV HDMI DVDWR Card 2.1 100/1000 Webcam 2.3 Kg Pin 4cell Win 8 Bluetooth HP Tặng phần mềm bản quyền diệt virus (06th) + Mouse Optical hoặc Túi chống sốc (Giá đã bao gồm VAT) Tặng Ba lô HP và nón bảo hiểm cho tất cả các dòng máy tính HP , Tặng thêm 01 pin sạc dự phòng Mobile Edge 5200mAh cho các dò HP Pavi;ion G4/G6 (20/9-31/10/2013) (Nhận quà tại điểm khuyến mãi HP - Số 1 đường 3-2 ) HP450(D5J84PA) Tặng 100.000**** Intel core i3-2348 (2.3Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 14"HDW LED Card 2 in 1 DVDWR Webcam 100/1000 Bluetooth 2.1 Kg Pin 6 cell HP450(D5J85PA) Tặng 200.000đ**** Intel core i3-2348 (2.3Ghz) 3Mb 500GB 2GB DDR3 VGA 1GB ATI HD 7450M 14"HDW LED Card 2 in 1 DVDWR Webcam 100/1000 Bluetooth 2.1 Kg Pin 6 cell HP1000-1311TU (D4C01PA) Pentium Dual core- 2020M (2.4Ghz)2Mb 500GB 2GB/1333 DDR3 14"HDW LED Card 2 in 1 DVDWR Webcam 10/100 Bluetooth 2.1 Kg Pin 6 cell HP1000-1201TU (C0N59PA)Tặng 100K Intel core i3-3110M (2.40Ghz) 3Mb 320GB 2GB DDR3 14"HDW LED Card 2 in 1 DVDWR Webcam 10/100 Bluetooth 2.1 Kg Pin 6 cell HP2000-2301TU (C9M72PA)Tặng 100K Intel core i3-2348M (2.3Ghz) 3Mb 500GB 2GB/1600 DDR3 15.6"HDW LED Card 2 in 1 DVDWR Webcam 10/100 Bluetooth 2.45 Kg Pin 6 cell Sốc Sốc Sốc Sốc Sốc

Upload: le-trung-thuong

Post on 02-Jan-2016

298 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Banggia

TRANSCRIPT

Page 1: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

Intel HD 3000

Intel HD 3000

Intel HD 3000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD graphic 4000

VGA GF GT620M 1GB

Intel HD graphic 3000 14" WLED

Intel HD 14" WLED

Intel HD 14" WLED

Intel HD

Y D

ÀN

H C

HO

N P

NG Intel HD graphic 3000

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb Intel HD 4000

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb Intel HD 4000 14" WLED

Intel core i3-3227U (1.9Ghz) 3Mb Intel HD4000

Intel core i5-3337U (1.8Ghz) 3Mb Intel HD4000

Intel core i5-3337U (1.8Ghz) 3Mb

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

Y D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À G

IA Đ

ÌNH Intel HD 3000

Intel HD 3000

Intel HD 4000

Intel HD 3000

BẢNG GIÁ NOTEBOOK (Giá trên đã bao gồm thuế 10%VAT)

Tặng ngay 200.000đ - 800.000đ khi mua notebook (tùy loại )

IBM - LENOVO Tặng Phần mềm Bản quyền diệt virus(06th)+Mouse optical hoặc Túi Chống Sốc (Giá đã bao gồm VAT)

Y D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À

GIA

ĐÌN

H

B490-59365634Tặng 100.000

Intel Celeron Dual core 1000M(1.8GHz)2Mb

320GB2GB DDR3

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

10/100 Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

B490-59365362Tặng 100.000

Intel core i3-2348M (2.3Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

10/100 Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

G400-59375061Tặng 100.000

Intel Pentium G2020M (2.4GHz)2Mb

500GB2GB DDR3

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

G480-59366864(nâu)Tặng 200.000

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

G480-9815(đen)Tặng 100.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

B490-5363Tặng 100.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

Intel HD 4000Fingerprint

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

G400-5059(đen)Tặng 100.000***

Intel core i5-3210M (2.5Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

100/1000 Webcam

2.4 KgPin 6 Cell

Y D

ÀN

H C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

N

N

Z480 - 59338684Tặng 100.000

Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

14"WXGALED

DVDWRCard reader

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

Z400 - 59366796Tặng 200.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

14"WXGALED

DVDWRCard reader

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

Z400 - 59375067Tặng 200.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

1TB4GB DDR3

14"WXGALED

DVDWRCard reader

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

Z500 - 5046(đen)Tặng 200.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

1TB4GB DDR3

15.6"WXGALED

DVDWRCard reader

100/1000 Webcam

2.5 KgPin 4 Cell

Thinkpad X230-23258TATặng 200.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

12.5" HDLED

No ODDCard reader

100/1000 Webcam

1.3 KgPin 6 Cell

YoGa 13 - 59366774 (Silver gray)-Tặng 200.000

Intel core i3-3227U (1.9Ghz) 3Mb

SSD 128GB4GB DDR3

13.3"LED Màn hình cảm ứng

No ODDCard reader

10/100 Webcam

1.54 KgPin 4 Cell

Y G

AM

E V

À Đ

HoẠ

G480-9814(đen)Tặng 100.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

VGA GF G610M 1GB DDR3

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

100/1000 Webcam

2.4 KgPin 6 Cell

G400-1214(Đen)Tặng 100.000

Intel core i5-3230M (2.60Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

ATI HD8570M 2GB/ Intel HD 4000

14"WXGA LEDHDMI

DVD WRCard reader

100/1000 Webcam

2.4 KgPin 6 Cell

Thinkpad T430U(3351A71)-Tặng 200K

Intel core i5-3317UM (1.7Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14"WXGALED

No ODDCard reader

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 3 Cell

TOSHIBA Tặng Phần mềm Bản quyền diệt virus(06th)+Mouse hoặc Túi chống sốc (Giá đã bao gồm VAT)

Y D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À G

IA Đ

ÌNH

C840 - 1036(đen)-Tặng 100K

Intel core i3-2348M (2.30Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

DVDWRCard 2.1

10/100Webcam

2.3 KgPin 6cell

B40 - A100E(black)(đen)-Tặng 100K

Intel Celeron Dual core 1005M (1.9hz)

500GB2GB DDR3

DVDWRCard 2.1

10/100Webcam

2.3 KgPin 6cell

C40 - A102E(black)(đen)-Tặng 100K

Pentium Dual core-2020M (2.4Ghz)2Mb

500GB2GB DDR3

DVDWRCard 2.1

10/100Webcam

2.3 KgPin 6cell

C50 - A100E(đen)Tặng 300.000

Pentium Dual core-2020M (2.4Ghz)2Mb

500GB2GB DDR3 15.6" WLED DVDWR

Card 2.1 10/100

Webcam2.5 Kg

Pin 6cell

M840 - 1020Q(Xanh)-Tặng 100.000

Intel core i3-2375M (1.50Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14" HD200LDE - Sata

DVDWRCard 2.1

10/100Webcam

2.3 KgPin 6cell

L850 - 1018 (đen)Tặng 200.000

500GB2GB DDR3 15.6" WLED DVDWR

Card 2.1 10/100

Webcam2.5 Kg

Pin 6cell

C40 - A109(đen)-Tặng 500K

500GB2GB DDR3

DVDWRCard 2.1

10/100Webcam

2.3 KgPin 6cell

L40-AS100B/100G/100W Tặng 100.000đ

500GB4GB DDR3

14" HD200LDHDMI

DVDWRCard 2.1

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4cell

L40-AS103B/103G/103W Tặng 200.000đ

500GB4GB DDR3

14" HD200LDHDMI

DVDWRCard 2.1

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4cell

Y D

ÀN

H C

HO

ĐỒ

H

ỌA

L40-AS104XB/104XG/104XW

Tặng 200.000đ

500GB4GB DDR3

GF GT740M 2GB/ Intel HD4000

14" HD200LDHDMI

DVDWRCard 2.1

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4cell

L50-A101X Tặng 100.000đ

500GB4GB DDR3

GF GT740M 2GB/ Intel HD4000

15.6" HDCSVHDMI

DVDWRCard 2.1

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4cell

L50-A101X Tặng 100.000đ

500GB4GB DDR3

GF GT740M 2GB/ Intel HD4000

15.6" HDCSVHDMI

DVDWRCard 2.1

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4cell

HP Tặng phần mềm bản quyền diệt virus (06th) + Mouse Optical hoặc Túi chống sốc (Giá đã bao gồm VAT)

Tặng Ba lô HP và nón bảo hiểm cho tất cả các dòng máy tính HP , Tặng thêm 01 pin sạc dự phòng Mobile Edge 5200mAh cho các dòng HP 450, HP 1000, HP Pavi;ion G4/G6 (20/9-31/10/2013) (Nhận quà tại điểm khuyến mãi HP - Số 1 đường 3-2 )

HP450(D5J84PA)Tặng 100.000****

Intel core i3-2348 (2.3Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP450(D5J85PA)Tặng 200.000đ****

Intel core i3-2348 (2.3Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

VGA 1GB ATI HD 7450M

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP1000-1311TU(D4C01PA)

Pentium Dual core-2020M (2.4Ghz)2Mb

500GB2GB/1333 DDR3

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

10/100 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP1000-1201TU(C0N59PA)Tặng 100K

Intel core i3-3110M (2.40Ghz) 3Mb

320GB2GB DDR3

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

10/100 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP2000-2301TU(C9M72PA)Tặng 100K

Intel core i3-2348M (2.3Ghz) 3Mb

500GB2GB/1600 DDR3

15.6"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

10/100 Bluetooth

2.45 KgPin 6 cell

Sốc

Sốc

Sốc

Sốc

Sốc

Page 2: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013 M

ÁY D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À G

IA Đ

ÌNH

Intel HD 3000

Y D

ÀN

H C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

NH

ÂN

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD4000

Intel HD 3000

Intel HD4000

Intel HD4000

Intel HD4000

Y D

ÀN

H C

HO

ĐỒ

HoẠ

, G

AM

EM

ÁY D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À G

IA Đ

ÌNH

14" HD TFT HDMI

15.6" HD TFT HDMI

14" HD TFT HDMI

14" HD TFT HDMI

HP Pavilion Sleekbook 14-B009TU(C5J12PA)

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"HDW LEDCard 2 in 1

No ODDWebcam

10/100 Bluetooth

1.8 KgPin 4 cell

G4 - 2209TU (C9L61PA) Tặng 100k Black

Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"HDPV LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

10/100 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP450(E7M15PA)Tặng 100.000****

Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP450(C8J31PA)*** Giá Sốc***

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP450(C8J32PA)Tặng 200.000đ****

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP450(D5J86PA)Tặng 100.000đ***

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

VGA 1GB ATI HD 7450M

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP450(D5J87PA)Tặng 100.000đ***

Intel core i5-3230M (2.60Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

VGA 1GB ATI HD 7450M

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP1000-1418TU(E4X74PA)(C9M70PA)Tặng 100K

Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb

500GB4GB/1600 DDR3

14"HDW LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

10/100 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP Probook 4340s***A1C70AV-4 Tặng 100.000đ

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

13.3"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.0 KgPin 6Cell

HP Probook 4431s***B4U88PA - Tặng 500.000

Intel core i3-2370M (2.4Ghz) 3Mb

640GB4GB DDR3

ATI HD7470M 1GB / Intel HD4000

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Probook 4440sB4V34PA-1-Tặng 100.000

Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

Intel HD 4000upto 799MB

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Probook 4440sD0N82PA-Tặng 200.000

Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

Intel HD 4000upto 799MB

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Probook 4440sA5K36AV-2

Tặng 500.000đ

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

Intel HD 4000upto 799MB

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

Fingerprint

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Probook 4440sA5K36AV-3-1 Tặng 100.000đ

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

Intel HD 4000upto 799MB

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

Fingerprint

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Probook 4440sD5J10PA

Tặng 100.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

750GB4GB DDR3

Intel HD 4000upto 799MB

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

Fingerprint

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Probook 4540sD0N84PA

Tặng 200.000

Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

15.6"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.5 KgPin 6Cell

HP Probook 4540sA1C68AV

Tặng 100.000đ

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

Intel HD4000FingerPrint

15.6"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.5 KgPin 6Cell

HP Probook 440E5G56PA

Tặng 200K + Router TP-Link 720N

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

Intel HD4000FingerPrint

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Pavillion 14 - b068TX(D7P25PA) Black -Tặng 300K

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

GF GT630M 1GB / Intel HD4000

14" Led HDMI

No ODD Bluetooth

100/1000 Webcam

1.75 KgPin 4 cell

HP Pavillion TS 14 B151TU (D9G53PA) Black - Touch

Tặng 100.000

Intel core i3-2375M (1.5Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

14" Led Màn hình cảm ứng

No ODD Bluetooth

100/1000 Webcam

1.75 KgPin 4 cell

HP Pavillion 14 - e008TU(E3B86PA)Bạc

Tặng Ba lô

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14" Led HDMI

DVDWR Bluetooth

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 6 cell

HP Pavillion 14 - e009TU(E3B87PA)Trắng /E010TU(E3B88PA) đỏTặng Ba lô+thẻ 200.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

14" Led HDMI

DVDWR Bluetooth

100/1000 Webcam

2.2 KgPin 6 cell

HP Pavillion 15 - e010TU(E4W76PA)Bạc

/E013TU(E4W79PA)trắngTặng Ba lô

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB2GB DDR3

15.6" Led HDMI

DVDWR Bluetooth

100/1000 Webcam

2.4 KgPin 6 cell

G4 - 2203TX (C0N63PA) Tặng 200.000

Intel core i3-3110M (2.4Ghz) 3Mb

750GB2GB DDR3

ATI HD7670 1GB/ Intel HD 4000

14"HDPV LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

10/100 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

G4 - 2204TX (C0N64PA) Tặng 200.000

Intel core i5-3210M (2.50Ghz) 3Mb

750GB4GB DDR3

ATI HD7670 1GB/ Intel HD 4000

14"HDPV LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

10/100 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

G4 - 2312TX (D4B56PA) Tặng 200.000

Intel core i5-3230M (2.60Ghz) 3Mb

1TB8GB DDR3

ATI HD7670 2GB/ Intel HD 4000

14"HDPV LEDCard 2 in 1

DVDWRWebcam

10/100 Bluetooth

2.1 KgPin 6 cell

HP Probook 4441sB4V38PA- 1-Tặng 100.000

Intel core i5-3210M (2.5Ghz) 3Mb

750GB4GB DDR3

ATI HD7650M 2GB / Intel HD4000

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Probook 4441sD5J11PA -Tặng 100.000đ

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

750GB6GB DDR3

ATI HD7650M 2GB / Intel HD4000

14"HDW LEDCard 5 in 1

DVDWRWebcam

100/1000 Bluetooth

2.2 KgPin 6Cell

HP Pavillion M4-1005TX (D9G96PA) Silver

Tặng Máy in 2515(SLCH)

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

VGA GF GT730M 2GB/Intel HD 4000

14" Led HDMIBluetooth

DVDWRWebcam

10/100 WL

1.98 KgPin 4 cell

HP Pavillion M4-1001TX (D7N95PA) Silver

Tặng Máy in 2515(SLCH)

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB4GB DDR3

VGA GF GT730M 2GB/Intel HD 4000

14" Led HDMIBluetooth

DVDWRWebcam

10/100 WL

1.98 KgPin 4 cell

ACER Tặng Phần mềm diệt virus (06th) + Mouse hoặc Túi chống sốc (Giá đã bao gồm VAT)

Aspire E1-432-Black 29552G50DNKK (001) Tặng

túi+100.000

Intel Celeron Dual core 2955U(2x1.4hz)

500GB 2GB DDR3

Intel HD graphicCard reader

No ODDWebcam

100/1000WL

2.1KgPin 4Cell

Aspire E1-532-Black 29554G50DNKK (002) Tặng

túi+100.000

Intel Celeron Dual core 2955U(2x1.4hz)

500GB 4GB DDR3

Intel HD graphicCard reader

No ODDWebcam

100/1000WL

2.35KgPin 4Cell

Aspire E1-470-Black 33212G50DNKK (001) Tặng

túi+100.000

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 2GB DDR3

Intel HD4000Card reader

No ODDWebcam

100/1000WL

2.1KgPin 4Cell

Aspire V3-471-(Gold/Black) 33112G50MNKS (004)Tặng túi + 100K

Intel core i3-3110 (2.4Ghz) 3Mb

500GB 2GB DDR3

Intel HD 4000Card reader

DVDWRWebcam

100/1000WL

2.4KgPin 6Cell

Sốc

Sốc

Sốc

Page 3: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013 M

ÁY D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À G

IA Đ

ÌNH

15.6" HD TFT HDMI

14" HD TFT HDMI

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Y D

ÀN

H C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

NH

ÂN

14" HD TFT HDMI

15,6" HD TFT HDMI

15,6" HD TFT HDMI

Intel HD 4200 15.6" HD TFT HDMI

Intel HD 4000

Intel HD4000

Intel HD4200

Intel HD4200

Intel HD4000

14" HD TFT HDMI

Y D

ÀN

H C

HO

ĐỒ

HoẠ

, G

AM

E

15.6" HD TFT HDMI

15,6" HD TFT HDMI

15,6" HD TFT HDMI

Y D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À G

IA Đ

ÌNH

Intel HD 4000

Intel HD

Y D

ÀN

H C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

NH

ÂN

Aspire E1-571-33124G50MNKS (003)

Tặng túi + 100K

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000Card reader

DVDWRWebcam

100/1000WL

2.4KgPin 6Cell

Aspire E1-472-Black 34012G50DNKK (001)Tặng túi + 100K

Intel core i3-4010U (1.7Ghz) 3Mb

500GB 2GB DDR3

Intel HD 4200Card reader

No ODDWebcam

100/1000WL

1.8KgPin 4Cell

Aspire (006)SilverV5-471-33214G50MaSS

Tặng túi ****

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLED HDMI

DVDWR Webcam

100/1000 Bluetooth

2.1KgPin 4Cell

Aspire (008)SilverV5-471-33224G50MaSS

Tặng túi + 100.000

Intel core i3-3227U (1.9Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLED HDMI

DVDWR Webcam

100/1000 Bluetooth

2.1KgPin 4Cell

Aspire E1-472-Black 54204G50DNKK (003)Tặng túi + 100K

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4200Card reader

No ODDWebcam

100/1000WL

1.8KgPin 4Cell

Aspire E1-570-Black 53334G50Dnkk (002)

Tặng 100K+túi

Intel core i5-3337U (1.80Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000Card reader

No ODDWebcam

100/1000WL

2.54KgPin 6Cell

Aspire E1-572-Black 34014G50Dnkk (004)

Tặng 100K+túi

Intel core i3-4010U (1.7Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4200Card reader

No ODDWebcam

100/1000WL

2.35KgPin 4Cell

Aspire E1-572-54202G50Dnkk (003)

Tặng 200K+Túi

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

No ODDWebcam

100/1000WL

2.35KgPin 4Cell

Aspire (009)V5-471-53334G50MaSSTặng ba lô+200.000

Intel core i5-3337U (1.80Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLED HDMI

DVDWR Webcam

100/1000 Bluetooth

2.2KgPin 4Cell, usb

3.0

Aspire(002) Xám/đồngV5-472-53334G50amm

Tặng Ba lô+100.000

Intel core i5-3337UM (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLED HDMI

No ODDWebcam

100/1000 Bluetooth

2.1KgPin 4Cell, usb

3.0

Aspire(001)champange/IronV5-473-34014G50amm

Tặng Ba lô+100.000

Intel core i3-4010U (1.7Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLED HDMI

No ODDWebcam

100/1000 Bluetooth

1.8KgPin 4Cell, usb

3.0

Aspire(002)champange/IronV5-473-54204G50G50aii

Tặng Ba lô+200.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLED HDMI

No ODDWebcam

100/1000 Bluetooth

1.85KgPin 4Cell, usb

3.0

Aspire (008)(gold)S3-391-33214G52add

Tặng Ba lô+100K

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

13.3" WLED HDMI

No ODDWebcam

100/1000 Bluetooth

1.36KgPin 3Cell, usb

3.0

Aspire E1-470G33212G50DNKK (001)

Tặng túi + 100K

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 2GB DDR3

VGA GF GT710 1GBCard reader

No ODDWebcam

100/1000WL

2.1KgPin 4Cell

Aspire E1-571G--Black 33124G50MNKS (002)

Tặng 200K+Túi

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT710M 1GBCard reader

DVDWRWebcam

100/1000WL

2.6KgPin 6Cell

Aspire E1-572G-Black 54204G50Dnkk (001)

Tặng túi

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

VGA 1GB HD8670MCard reader

No ODDWebcam

100/1000WL

1.8KgPin 4Cell

Aspire E1-572G-Black 54204G1TDnkk (001)

Tặng túi

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

1GB 4GB DDR3

VGA 2GB HD8750MCard reader

No ODDWebcam

100/1000WL

1.8KgPin 4Cell

Aspire (001)SilverV5-471G-3224G50MaSS

Tặng Ba lô+100.000

Intel core i3-3227U (1.9Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

NVIDIA GF710M 2GB/Intel HD

14" HDLED HDMI

DVDWR Webcam

100/1000 Bluetooth

2.1KgPin 4Cell

Aspire (002)V5-471G-53334G50Mass

Tặng Ba lô+200.000

Intel core i5-3337U (1.80Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

NIVIDIA GT710M 2GB/ Intel HD

14" HDLED HDMI

DVDWR Webcam

100/1000 Bluetooth

2.2KgPin 6Cell, usb

3.0

Aspire (002)V5-472G-53334G50amm

Tặng Ba lô+200.000

Intel core i5-3337U (1.80Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

NIVIDIA GT740M 2GB/ Intel HD

14" HDLED HDMI

No ODDWebcam

100/1000 Bluetooth

1.85KgPin 4Cell, usb

3.0

Aspire (002)V5-573G-54204G50akk

Tặng Ba lô+200.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

NIVIDIA GT720M 2GB/ Intel HD

14" HDLED HDMI

No ODDWebcam

100/1000 Bluetooth

1.85KgPin 4Cell, usb

3.0

Aspire (001)V5-573G-74504G1Takk

Tặng Ba lô+200.000

Intel Core i7- 4500U (2x1.8GHz)4Mb

1TB4GB DDR3

NIVIDIA GT720M 2GB/ Intel HD

15.6" HDLED HDMI

No ODDWebcam

100/1000 Bluetooth

2.0KgPin 4Cell, usb

3.0

ASUS Tặng Phần mềm bản quyền diệt virus(06th) + Mouse hoặc túi chống sốc (Pin và Adaptor BH 1 năm) (Gía đã bao gồm VAT)

ASUS X201E-KX1877D (xanh đen) (không túi)

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

11.6" HDMIbluetooth

No ODDCard reader

10/100Webcam

1.36 Kg USB 3.0

ASUS X202E-CT355H(Xám) / CT357H(champagne)

(Tặng 200.000)(không túi)

Intel Celeron Dual core 1007U(1.5GHz)2Mb

500GB 2GB DDR3

11.6" HDMIMàn hình cảm ứng

No ODDCard reader

10/100Webcam

1.36 KgPin Polymer

ASUS X402CA-WX073 (đen)/ WX135 (trắng)

(Tặng Túi+100.000) ****

Intel Celeron 1007U(1.5Ghz) 2Mb

500GB 2GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

No ODDCard reader

100/1000Webcam

1.56 Kg(mỏng)Pin 2 Cell

ASUS X402CA-WX054/WX055 (Tặng Túi+300.000) ****

Intel Core i3-3217U(1.8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

No ODDCard reader

100/1000Webcam

1.56 Kg(mỏng)Pin 2 Cell

ASUS X45C-VX076(Tặng túi + 100K)

Intel core i3-2370M (2.4Ghz) 3Mb

500GB 2GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

ASUS X450CA-WX029(Gray)(Tặng túi + 200K)

Intel Pentium 2117U(1.8Ghz) 2Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS X451CA-VX023DBlack Plastic

(Tặng túi + 200K)

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS X502CA-XX004/XX009/XX030

(Tặng Túi+300.000) ****

Intel Core i3-3217U(1.8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

No ODDCard reader

100/1000Webcam

2.0 Kg(mỏng)Pin 2 Cell

ASUS X450CA-WX092(nâu)(Tặng túi + 500K)

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

750GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS X450CA-WX009(gray)(Tặng túi + 400K)

Intel core i5-3337U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

Sốc

Sốc

Sốc

Sốc

Page 4: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013 M

ÁY D

ÀN

H C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

NH

ÂN

Y D

ÀN

H C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

NH

ÂN

Y D

ÀN

H C

HO

ĐỒ

HoẠ

, G

AM

E

ATI HD7400G

ATI HD7500G

Intel HD graphic 4000

Intel HD graphic 4000

ASUS X550CA-XX094D(Gray) (Tặng túi+300.000) ****

Intel Core i3-3217U(1.8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4 Cell

ASUS X550CA-XX120D(gray) (Tặng Túi+300.000) ****

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4 Cell

ASUS X550CA-XX542D(gray) (Tặng Túi+200.000) ****

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4 Cell

ASUS K450CA-WX084/WX085/WX096

(Tặng túi + 300K)

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS K450CA- WX088/WX097/WX139(Tặng ba lô+300K)

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS K45A- VX241/VX242(Tặng ba lô+700K)

Intel Core i5-3230M(2*2,6GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 6 Cell

ASUS K46CA- WX013 (Đen)

(Tặng 400K+Ba lô)

Intel Core i3-3217U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS K46CA- WX016 (Đen)

(Tặng 500K+túi)

Intel Core i3-3217U(1,8GHz) 3Mb

500GB+SSD24GB 4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS K46CA- WX129 (Đen)

(Tặng 400K+túi)

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS S56CA- XO182D (Đen) (Tặng Ba lô+500K )

Intel Core i3-3217U(1,8GHz) 3Mb

500GB+24GB SSD 4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS S300CA-C1011H (Đen)

(Tặng túi ******)

Intel Core i3-3217U(1,8GHz) 3Mb

500GB4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

13.3"HD Led Màn hình cảm ứng

No ODDCard reader

100/1000Webcam

1.8 KgUSB 3.0

Pin Polymer

ASUS S300CA-C1051H (Đen)

(Tặng túi+600K)

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

13.3"HD Led Màn hình cảm ứng

No ODDCard reader

100/1000Webcam

1.8 KgUSB 3.0

Pin Polymer

ASUS S400CA-CA122H (Đen)

(Tặng túi +1000.000)

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB+SSD 24Gb4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

14"HD Led Màn hình cảm ứng

No ODDCard reader

100/1000Webcam

1.8 KgUSB 3.0

Pin 3 cell

ASUS S500CA-J026H (Đen) ****

(Tặng túi + 100.000)

Intel Core i3-3217U(1,8GHz) 3Mb

500GB+SSD 24Gb4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

15.6"HD Led Màn hình cảm ứng

No ODDCard reader

100/1000Webcam

2.6 KgUSB 3.0

Pin 3 cell

ASUS S550CA-CJ013H (Đen)*****

(Tặng túi+ 200.000)

Intel Core i3-3217U(1,8GHz) 3Mb

500GB+SSD 24Gb 4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

15.6"HD Led Màn hình cảm ứng

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.6 KgUSB 3.0

Pin 3 cell

ASUS S550CA-CJ014H (Đen)****

(Tặng túi+200.000)

Intel Core i5-3317U(1,7GHz) 3Mb

500GB+SSD 24Gb 4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

15.6"HD Led Màn hình cảm ứng

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.6 KgUSB 3.0

Pin 4 cell

ASUS S550CA-CJ074H (Đen)

(Tặng túi+1.000.000)

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB+SSD 24Gb 4GB DDR3

Intel HD 4000Bluetooth

15.6"HD Led Màn hình cảm ứng

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.6 KgUSB 3.0

Pin 4 cell

ASUS X450CC-WX009(Gray)(Tặng túi + 500K)

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT720M 2GBBluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS K450CC- WX256D(Tặng ba lô+300K)

Intel Core i3-3217U(1.8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

VGA 2GB GT720MBluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS X450CC-WX016(Gray)(Tặng túi + 600K)

Intel core i5-3337U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT720M 2GBBluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS K450CC- WX255D(Tặng ba lô+300K)

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

VGA 2GB GT720MBluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS K46CB- WX153(Tặng 300K+túi)

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT740M 2GBBluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgPin 4 Cell

ASUS S46CM- WX124H (Tặng túi +1.000.000)

Intel Core i7-3517U(1,9GHz) 4Mb

750GB+SSD 24Gb 4GB DDR3

GF GT635M 2GBBluetooth

14"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.2 KgUSB 3.0

Pin 4 Cell

ASUS X550CC-XO072D(Gray) (Tặng túi+300.000) ****

Intel Core i3-3217U(1.8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT720M 2GBBluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4 Cell

ASUS X550CC-XX701D(Gray) (Tặng túi+300.000) ****

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT720M 2GBBluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4 Cell

ASUS X550C-X0 055D (Tặng Túi+300.000) ****

Intel Core i5-3337U(1,8GHz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT720M 2GBBluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4 Cell

ASUS K56CB-XO135 (Tặng Túi+400K)

Intel Core i3-3217U(1,8GHz)

500GB4GB DDR3

GF GT740M 2GBBluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4 Cell

ASUS K56CB-XO299H (Tặng Túi+400K)

Intel Core i5-3337U(1,8GHz)

500GB4GB DDR3

GF GT740M 2GBBluetooth

15.6"HD Led backlit (16:9)

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.3 KgPin 4 Cell

ASUS S550CA-CJ015H (Đen)

(Tặng túi+800.000)

Intel Core i5-3317U(1,7GHz) 3Mb

750GB+SSD 24Gb 4GB DDR3

VGA GT635M 2GB/ Intel HD 4000

15.6"HD Led Màn hình cảm ứng

DVDWRCard reader

100/1000Webcam

2.6 KgUSB 3.0

Pin 4 cell

SAMSUNG Tặng Phần mềm bản quyền diệt virus(06th) + Mouse hoặc Túi chống sốc (Giá đã bao gồm VAT)

SAMSUNG NP535U4X-A01VN - Titan

AMD A4-4355M(1.9GHz)

500GB sata4GB DDR3

14"HD LEDWebcam

DVD WR card 4.1

100/1000Bluetooth

1.81KgPin 6 cell

SAMSUNG NP535U3X-A02VN - Titan

AMD A6-4455M(2.1GHz)

500GB sata4GB DDR3

13.3"HD LEDWebcam

DVD WR card 4.1

100/1000Bluetooth

1.45Kg45W

SAMSUNG NP530U4E-K01VN - Tặng 100K

Intel Core i5-3337U(1.8GHz)3MB

500GB+SSD24GB4GB DDR3

14"HD LEDWebcam

No ODDcard 3.1

100/1000Bluetooth

1.77KgPin 4 Cell

SAMSUNG NP540U4E-K01VN - Tặng 100K

Intel Core i5-3337U(1.8GHz)3MB

500GB sata + SSD 24GB

4GB DDR3

14"HD LEDWebcam

No ODDcard 3.1

100/1000Bluetooth

1.95KgPin 4 Cell

DELL Tặng Phần mềm bản quyền diệt virus(06th) + Mouse Optical hoặc Túi chống sốc (Giá đã bao gồm VAT)

Sốc

Sốc

Sốc

Page 5: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

Intel HD 3000

Y D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À G

IA Đ

ÌNH

Intel HD 4000

Intel HD 3000

Intel HD 4000

Intel HD 3000

Intel HD 3000

Y

CH

O V

ĂN

PH

ÒN

G ,

DO

AN

H N

N

Intel HD 3000

Intel HD 4000

Intel HD 4200

Intel HD 4400

Intel HD 4200

Intel HD 4400

Y

CH

O V

ĂN

PH

ÒN

G ,

DO

AN

H N

N

Intel GPU HD 4000

Intel GPU HD 3000

Intel GPU HD 4000

Intel GPU HD 4000

Intel GPU HD 4000

Intel GPU HD 4000

Intel HD4000

Intel HD4000

Y D

ÀN

H C

HO

GIẢ

I TR

Í V

À

GIA

ĐÌN

H

VOSTRO 2420(GKF90-2348M)Tặng 100K

Intel Core i3- 2348M (2.3GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

Intel HD 3000webcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

100/1000Bluetooth

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 2420(V522134) Tặng 100K

Intel Core i3- 3110 (2.4GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

Intel HD 4000webcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

100/1000Bluetooth

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 2421(RW7TD-3217U) Tặng 100K

Intel Core i3- 3217U (1.8GHz)3Mb

320GB 2GB DDR3

Intel HD 4000webcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

100/1000Bluetooth

2,2KgPin 6 cell

Inspiron 14-3421 (D0VFM3)BlackTặng 100.000

Intel Core i3- 2375M (1.5GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,2KgPin 4Cell

Inspiron 14-3421 (D0VFM4)Tặng 200.000

Intel Core i3- 3217U (1.8GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,2KgPin 4Cell

Inspiron 14-V4P3207Tặng 100.000

Intel Pentium P2127U (1.9GHz)2Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD4000webcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth

2,2KgPin 6Cell

Inspiron 15-3521 (HNP6M4) Black

Tặng 100.000***

Intel celeron Dual core 1007U(1.5GHz)2Mb

320GB 2GB DDR3

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,5KgPin 4Cell

Inspiron 15-3521 (N3521H) Black****Tặng 100.000

Intel Core i3- 3217U (1.8GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,5KgPin 6Cell

Inspiron 15-3521 (HNP6M9) Black

Tặng 100.000

Intel celeron Dual core 1017U(1.6GHz)2Mb

500GB4GB DDR3

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,5KgPin 4Cell

Inspiron 15-3521 (HNP6M10) Black

Tặng 100.000

Intel Pentium Dual core 2127U(1.9GHz)2Mb

500GB4GB DDR3

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,5KgPin 4Cell

Inspiron 14-3421 (D0VFM6)Tặng 200.000

Intel Core i3- 3227U (1.9GHz)3Mb

750GB 4GB DDR3

Intel HD 4000TrueLife HDMI

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,2KgPin 6Cell

Inspiron 14-3421 (D0VFM-3337U-750)Tặng 200.000

Intel Core i5- 3337U (1.8GHz)3Mb

750GB 6GB DDR3

Intel HD 4000TrueLife HDMI

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,2KgPin 6Cell

Inspiron 14-3437 (NDYKJ1)Black

Tặng 200.000

Intel Core i3- 4010U (2x1.7GHz)3Mb

750GB 4GB DDR3

Intel HD 4200TrueLife HDMI

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,2KgPin 4Cell

Inspiron 15-3521 (1401193W) Black

Tặng 100.000

Intel Core i3- 2375M (2x1.5GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,4KgPin 6Cell

Inspiron 15-3537 (52GNP1)Black

Tặng 200.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

750GB 6GB DDR3

Intel HD 4400TrueLife HDMI

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,4KgPin 4Cell

Audi A4(Bạc/đỏ)Inspiron-5420(V560815) Tặng 100.000

Intel Core i3- 3110M (2*2.4GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000 Graphics

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth

2,2KgPin 6Cell

Audi A4(Bạc)Inspiron-5420(I5-3210) Tặng 100.000

Intel Core i5- 3210M (2*2.5GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000 Graphics

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth

2,2KgPin 6Cell

Audi 4Inspiron 14R-5421

(N5421C) Tặng 200K

Intel Core i5- 3337U (2x1.8GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

14" WLEDWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.2KgPin 6 cell

Inspiron 14-5437 M4I33006(Bạc/xanh)

Tặng 100.000

Intel Core i3- 4010U (2x1.7GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HD ledWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.2KgPin 4 cell

Inspiron 14-5437 N5437A(Bạc)Tặng 100.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HD ledWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.5KgPin 4 cell

Inspiron 14-5537 (1403202)Tặng 100.000

Intel Core i3- 4010U (2x1.7GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

15.6" HD ledWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.5KgPin 4 cell

Inspiron 15R-5537 2NP1W1(Bạc)Tặng 200.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

750GB 4GB DDR3

15.6" HD ledWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.5KgPin 6 cell

Inspiron 15R-5537 2NP1W2(Bạc)Tặng 200.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

750GB 6GB DDR3

Intel HD 4400Webcam HD

15.6" HD ledTouch - Màn hình

cảm ứng

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.5KgPin 6 cell

VOSTRO 2420(GKF906)Tặng 100K

Intel Core i5- 3230M (2.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000webcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

100/1000Bluetooth

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 2421(W522104)Tặng 200K

Intel Core i5- 3337U (2x1.8GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

Intel HD 4000webcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

100/1000Bluetooth

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 3360(4025K2)SilverTặng 100.000

Intel Core i3- 3217U (1.8GHz)3Mb

320GB 4GB DDR3

13.3" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

No ODDCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

2,2KgPin 6 cell

2 x USB 3.0

VOSTRO 3360(4025K4)SilverTặng 400.000

Intel Core i3- 2375M (1.5GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

13.3" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

No ODDCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

1,67KgPin 4 cell

3 x USB 3.0

VOSTRO 3360(4025K5)SilverTặng 300.000

Intel Core i3- 3227U (1.9GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

13.3" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

No ODDCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

1,67KgPin 4 cell

3 x USB 3.0

VOSTRO 3360(4025K6)SilverTặng 200.000

Intel Core i3- 3217U (1.8GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

13.3" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

No ODDCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

1,67KgPin 4 cell

3 x USB 3.0

VOSTRO 3460*****34RH46 - Silver

Intel Core i3- 3110M (2*2.4GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

DVDWRCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 3460(V523410U)SilverTặng 200.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

DVDWRCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 3560***(V523529)

Tặng 100.000

Intel Core i3- 3120M (2.5GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

DVDWRCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

2,51KgPin 6 cell

VOSTRO 5460(mỏng)(VTI3001) Silver

Tặng 200.000

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

No ODDCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

1,5KgPin 3 cell

Sốc

Sốc

Sốc

Sốc

Sốc

Sốc

Page 6: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013 M

ÁY

C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

NH

ÂN

VGA GT630 2GB

VGA GT630 2GB

VGA GF GT630M 2GB

VGA GF GT630M 2GB

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4000

Intel HD 4400 Graphic

XPS14 - L421X (4K73K1)Silver Intel HD 4000 Graphic

Y D

ÀN

H C

HO

ĐỒ

HO

A , G

AM

EM

ÁY D

ÀN

H C

HO

GIA

ĐÌN

H

INTEL HD 4000

Intel Core i3- 3217U (1.8GHz) INTEL HD 4000

Intel Core i3- 3227U (1.9GHz) INTEL HD 4000

Y D

ÀN

H C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

NH

ÂN

Intel Core i3- 3227U (1.9GHz)

Intel Core i3- 3227U (1.9GHz) INTEL HD 4400

Intel Core i5 - 3337U (1.8GHz)

Intel Core i7 - 3537U (1.7GHz)

VOSTRO 5460(mỏng)(TWH1Y1) Silver

Tặng 100.000

Intel core i3-3120M (2.5Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

No ODDCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

1,5KgPin 3 cell

VOSTRO 5460(mỏng)(TWH1Y2) Silver

Tặng 100.000

Intel core i3-3217U (1.8Ghz) 3Mb

500GB 2GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

No ODDCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

1,5KgPin 3 cell

VOSTRO 5460(mỏng)(V5460A) Silver/RedTặng 300.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

No ODDCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

1,5KgPin 3 cell

Y C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

N

N

VOSTRO 5560(5560A) SilverTặng 200.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

750GB 4GB DDR3

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

2,2KgPin 3 cell

Inspiron 14Z 5423 V560848Silver)

Tặng 200.000

Intel Core i5- 3337U (2x1.8GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

3.1

10/100Bluetoothwebcam

2,1KgPin 6 cell

Inspiron 14Z 5423 YMRY25(Bạc)Tặng 200.000

Intel Core i3- 3217U (1.8GHz)3Mb

500GB+32Gb SSD 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

3.1

10/100Bluetoothwebcam

2,1KgPin 6 cell

Inspiron 14Z 5423 YMRY27(Bạc)Tặng 300.000

Intel Core i3- 3227U (1.9GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

3.1

10/100Bluetoothwebcam

2,1KgPin 6 cell

XPS12 - 5N7931 BlackTặng 200.000

Intel Core i7- 4500U (2x1.8GHz)3Mb

256Gb SSD 8GB DDR3

12.5" FHDLEDMàn hình cảm

ứng

No ODDCard reader

3.1

100/1000Bluetoothwebcam

1,5KgPin 6 cell

Intel Core i5- 3317U (2x1.7GHz)3Mb

500GB+32Gb SSD 4GB DDR3

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

3.1

100/1000Bluetoothwebcam

2,1KgPin 8 cell

Inspiron 14-V1403204Tặng 200.000

Intel Core i3- 3217U (1.8GHz)3Mb

500GB 2GB DDR3

VGA GF GT625M 1GB / Intel HD4000

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,2KgPin 4Cell

Inspiron 15-3521 (V1403204)Tặng 200.000

Intel Core i5- 3337U (2x1.8GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

VGA 1GB AMD HD 7670M

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,5KgPin 6Cell

Inspiron 15-3537 (1405543) BlackTặng 200.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

VGA 1GB AMD HD8670M

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,5KgPin 6Cell

Inspiron 15-3537 (52GNP2) Black

Tặng 200.000

Intel Core i7- 4500U (2x1.8GHz)4Mb

1TB 8GB DDR3

VGA 2GB AMD HD8850M

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWR Card reader

10/100Bluetooth webcam

2,5KgPin 6Cell

Audi 4Inspiron 14R-5421

(851JW-3227U)-Tặng 100K

Intel Core i3- 3227U (1.9GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

NVIDIA GF625M 1024MB/Intel HD

14" WLEDWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.2KgPin 6 cell

Audi 5

Inspiron 15R-5521(1401069)-Tặng 100.000

Intel Core i5- 3317U (2x1.7GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

ATI HD7670M 1GB/ Intel HD

15.6" WLEDWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.5KgPin 6 cell

Inspiron 15-M5153013(Bạc,đỏ,xanh)-Tặng 100.000

Intel Core i5- 3337U (2x1.8GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

ATI HD8730 2GB/ Intel HD

15.6" WLEDWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.5KgPin 6 cell

Inspiron 14-5437(D8MMY1)SilverTặng 300.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT740M 2GB/ Intel HD

14" WLEDWebcam HD

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.2KgPin 6 cell

Inspiron 14-5437(D8MMY2)Silver

Tặng 100.000

Intel Core i5- 4200U (2x1.6GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT740M 2GB/ Intel HD

14" HD LEDMàn hình cảm

ứng

DVDWRCard reader

10/100 Bluetooth

2.2KgPin 6 cell

VOSTRO 2420(GKF904)Tặng 100K

Intel Core i3- 2348M (2.3GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

VGA GT620M 1GBwebcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

100/1000Bluetooth

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 2420(GKF9011)Grey

Intel Core i3- 3110M (2*2.4GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT620M 1GBwebcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

100/1000Bluetooth

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 2421(RW7TD1)Black

Intel Core i5- 3337U (2x1.8GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

GF GT625M 1GBwebcam

14" HDLEDTrueLife HDMI

DVDWRCard reader

100/1000Bluetooth

2,2KgPin 6 cell

VOSTRO 3560***(P33X45) Silver

Tặng 200.000

Intel core i5-3230M (2.6Ghz) 3Mb

500GB 4GB DDR3

VGA ATI HD 7670M 1GB

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

DVDWRCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

2,51KgPin 6 cell

VOSTRO 3560***(P33X47) Silver

Tặng 200.000

Intel Core i7 - 3632QM (2.20GHz)3Mb

500GB 4GB DDR3

VGA ATI HD 7670M 1GB

15.6" HDLEDTrueLife HDMI

FingerPrint

DVDWRCard reader

8.1

100/1000Bluetoothwebcam

2,51KgPin 6 cell

SONY Tặng phần mềm diệt virus (06th)+ Mouse or Túi chống sốc (Giá đã bao gồm VAT) SONY VAIO

SVF1421EGS(B/W)Tăng Balô Sony

Intel Pentium 987( 1.50GHz )

Ram 2GB 500 GB

14" WLEDWebcam

DVDWRcard reader

LAN 1G, WL+ BT

2,2 KgUSB 3.0

SONY VAIOSVF1421DSG(B/W)

Tặng Balô Sony

Ram 2GB 500 GB

14" WLEDWebcam

DVDWRcard reader

LAN 1G, WL+ BT

2,2 KgUSB 3.0

SONY VAIOSVF1521DSG(B/W/S)

Tặng Balô Sony

Ram 2GB 500 GB

15,5" WLEDWebcam

DVDWRcard reader

LAN 1G, WL+ BT

2,5 KgPin 4 cell

SONY VAIOSVF14217SG(B/W/P)Tặng 200K + Balô Sony

Ram 4GB 500 GB

1GB GT 740M / INTEL HD 4000

14" WLEDMàn hình cảm ứng

DVDWRcard reader

Bluetooth Webcam

2,4 KgPin 4 cell

SONY VAIOSVF15217SG(B/W)Tặng 200K + Balô Sony

Ram 4GB 500GB+SSD 128GB

15.5" WLEDMàn hình cảm ứng

DVDWRcard reader

Bluetooth Webcam

2,5 KgPin 4 cell

SONY VAIOSVF1421BSGB(B/W)Tặng 200K + Balô Sony

Ram 4GB/1600500 GB

1GB GT 740M / INTEL HD 4000

14" WLEDWebcam

DVDWRcard reader

LAN 1G, WL+ BT

2,2 KgUSB 3.0

SONY VAIOSVF1521CSGB (B)Tặng 200K + Balô Sony

Ram 4GB/1600500 GB

2GB GT 740M / INTEL HD 4000

15,5" WLEDWebcam

DVDWRcard reader

LAN 1G, WL+ BT

2,5 KgUSB 3.0

Sốc

Sốc

Sốc

Sốc

Sốc

Page 7: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013 M

ÁY D

ÀN

H C

HO

N P

NG

, D

OA

NH

NH

ÂN

Intel Core i5 - 3337U (1.8GHz) INTEL HD 4000

Intel Core i7 - 3537U (1.7GHz) INTEL HD 4000

INTEL HD 4400

INTEL HD 4400

INTEL HD 4400

Y D

ÀN

H C

HO

ĐỒ

HO

Intel Core i5- 3337U (1.8GHz)

Intel Core i5- 3337U (1.6GHz)

Intel Core i7- 3537U (2.0GHz)

MACBOOK Pro MD101 CPU Core i5- 2.5GHz (3MB) Intel HD 4000 100/1000 2.04Kg

MACBOOK Pro MD102 CPU Core i7- 2.9GHz (4MB) Intel HD 4000 100/1000 2.04Kg

CPU Core i5- 1.3GHz (3MB) Intel HD 5000

CPU Core i5- 1.3GHz (3MB) Intel HD 5000

CPU Core i5- 1.3GHz (3MB) Intel HD 5000

CPU Core i5- 1.3GHz (3MB) Intel HD 5000

MÁY TÍNH BẢNG - iPad , Asus , Samsung, Lenovo ….MÁY TÍNH BẢNG APPLE

1

2

3

4

5

6

7 IPAD MINI 16G WIFI Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim

8 IPAD MINI 32G WIFI Dung lượng bộ nhớ : 32GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim

9 IPAD MINI 64G WIFI Dung lượng bộ nhớ : 64GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim

10 IPAD MINI 16G WIFI + 4G Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim

11 IPAD MINI 32G WIFI + 4G Dung lượng bộ nhớ : 32GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim

12 IPAD MINI 64G WIFI + 4G Dung lượng bộ nhớ : 64GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim

MÁY TÍNH BẢNG ASUS

1

2

3

4

SONY VAIOSVT13136CV/S(Touch )

Tặng 200K+Balô Sony

SSD 128GB4GB/1600

13,3 "WLEDMàn hình cảm ứng

NO DVDWRcard reader

MS-SD

10/100/1GBluetooth Webcam

1.66Kg USB 3.0

SONY VAIO SVT13137CV(Touch) Tặng 300K +Balô Sony

SSD 128GB 4GB/1600

13,3 "WLEDMàn hình cảm ứng

NO DVDWRcard reader

MS-SD

10/100/ 1GBluetooth

2.0Kg USB 3.0

SONY VAIOSVP11216SG(B/S)

Tặng 300K +Balô Sony

Intel Core i5 - 4200U(1.6GHz)

Ram 4 GB SSD 128GB

11" WLEDMàn hình cảm ứng

No DVDWRcard reader

10/100/ 1GBluetooth

0,87KgUSB 3.0

SONY VAIOSVP13213 SG(B/S)

Tặng 300K +Balô Sony

Intel Core i5 - 4200U(1.6GHz)

Ram 4 GB SSD 128GB

13.3" WLEDMàn hình cảm ứng

No DVDWRcard reader

10/100/ 1GBluetooth

1.06KgUSB 3.0

SONY VAIOSVP13218 SG(B/S)

Tặng 300K +Balô Sony

Intel Core i5 - 4500U(1.8GHz)

Ram 4 GB SSD 256GB

13.3" LEDMàn hình cảm ứng

No DVDWRcard reader

10/100/ 1GBluetooth

1.06KgUSB 3.0

SONY VAIOSVF14A15SG(B/S)

Tặng 200K +Balô Sony

Ram 4GB 750 GB

2GB GT 735M / INTEL HD 4000

14" LEDMàn hình cảm ứng

DVDWRcard reader

MS-SD

10/100/1GBluetooth Webcam

2,2 KgPin 4 cell

SONY VAIOSVF15A13SG(B/S)

Tặng 200K+Balô Sony

Ram 4GB 750 GB

2GB GT 735M / INTEL HD 4400

15.5" LEDMàn hình cảm ứng

DVDWRcard reader

MS-SD

10/100/1GBluetooth Webcam

2,6 KgPin 4 cell

SONY VAIOSVF14A16SG(B/S)

Tặng 300K +Balô Sony

Ram 8GB 750 GB

2GB GT 735M / INTEL HD 4400

14" LEDMàn hình cảm ứng

DVDWRcard reader

MS-SD

10/100/1GBluetooth Webcam

2,2 KgPin 4 cell

SONY VAIOSVE 14A37CVH(Touch)

Tặng 300K +Balô Sony

Intel Core i7 - 3632QM (2.20GHz)3Mb

4GB/16001TB sata

ATI HD 7670M 2GB / INTEL HD 4000

14 "WLEDMàn hình cảm ứng

DVDWRcard reader

MS-SD

10/100/1GBluetooth Webcam

2,4KgUSB 3,0

MACBOOK Tặng Mouse optical hoặc Túi chống sốc (Máy không bao gồm túi) (Giá đã bao gồm VAT)

Y C

AO

CẤ

P D

ÀN

H C

HO

DO

AN

H N

N,

GIẢ

I TR

Í C

ÔN

G N

GH

Ệ C

AO

500GB sata4GB DDR3

13.3"LEDWebcam

DVD WR Bluetooth

750GB sata8GB DDR3

13.3"LEDWebcam

DVD WR Bluetooth

MACBOOK Air MD711

128GB Flash4GB DDR3

11.6"LEDWebcam

No ODD Bluetooth

Wirelessthunderbolt

1.08Kg Pin 9 tiếng

MACBOOK Air MD712

256GB Flash4GB DDR3

11.6"LEDWebcam

No ODD Bluetooth

Wirelessthunderbolt

1.08Kg Pin 9 tiếng

MACBOOK Air MD760

128GB Flash4GB DDR3

13.3"LEDWebcam

No ODD Bluetooth

Wirelessthunderbolt

1.35Kg Pin 12 tiếng

MACBOOK Air MD761

256GB Flash4GB DDR3

13.3"LEDWebcam

No ODD Bluetooth

Wirelessthunderbolt

1.35Kg Pin 12 tiếng

IPAD 4 16GB - Wifi Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

IPAD 4 32GB - Wifi Dung lượng bộ nhớ : 64GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

IPAD 4 16GB Wifi + 4G LTE

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

IPAD 4 32GB Wifi + 4G LTE

Dung lượng bộ nhớ : 32GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

IPAD 4 64GB Wifi + 4G LTE

Dung lượng bộ nhớ : 64GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

IPAD 4 128GB Wifi + 4G LTE

Dung lượng bộ nhớ : 128GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

ASUS MEMO PAD ME173X (Trắng, xanh)(LCD HD 7")

Hệ điều hành Android 4.2 Jelly Bean , Chip MediaTek MT8125 Quad Core 1.2Ghz - 1GHz, Ram 1Gb , Rom 16Gb, LCD 7" HD (1280x800) Multi touch screen , Camera 5MP + 1.2MP, Wifi, Bluetooth, Pin 3950mAh.

ASUS MEMO PAD ME302KL-1A026A/1B027A (Trắng,

xanh)(LCD HD 10")

Hệ điều hành Android 4.2 Jelly Bean , Chip Qualcom 8064 Quad Core 1.5Ghz , GPU : adreno 320 , DC-HSPA + DL :42mbps/ UL: 5.76mbps , Ram 2Gb , Rom 16Gb, LCD 10" HD(1920x1200) IPS Multi touch screen , Camera 5MP + 1.2MP, Wifi, Bluetooth, 3G - 4G , GPS, Micro USB, micro SD card reader up to 64Gb, 1 micro slim

card slot .

ASUS PHONE PAD ME371MG (Xám)

Hệ điều hành Android 4.1 , Chip Intel Atom Z2420 - 1.2GHz, GPU SGX540, Ram 1Gb , Rom 8Gb, LCD 7" WXGA Multi touch screen , Camera (3MP-1.2MP), Wifi, Bluetooth, GPS, Micro SIM(chức năng gọi Điện thoại), S/p MicroSD (up to 32GB), Pin 4270mAh.

ASUS PAD PHONE 2 A68-1B324WWE-Tặng 200K

Hệ điều hành Android 4.2 , Chip Qualcom Snapdragon S4 Pro - 1.5GHz, Ram 2Gb , Rom 32Gb, LCD 4.7" HD , Camera (13MP-1.2MP), Wifi, Bluetooth, GPS, PadStation 10.1" (Máy tính bảng điện thoại)

Page 8: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

5

MÁY TÍNH BẢNG SAMSUNG

1

2

3

4

5

6

7

MÁY TÍNH BẢNG NAHI

1

MÁY TÍNH BẢNG SONY

1 SONY Xperia Z -SGP321 XP

2

MÁY TÍNH BẢNG LENOVO

1

2

MÁY TÍNH BẢNG INTEL , ACER , AXIOO

1 INTEL IRISS TM105A

2

3

4

5

MÁY TÍNH BẢNG CUTEPAD

1

2

PHỤ KIỆN DÀNH CHO MÁY TÍNH BẢNG

1 Túi đeo đưng Ipad - Túi đựng Ipad có dây đeo , đựng được Ipad 7" , 9" , 10" - Thiết kế bên trong có lớp mút dầy chống sốc, mẫu mã đẹp

234 Bao da Ipad - bảo vệ Ipad bằng da mềm dùng cho Ipad 2,3,4 - Thiết độc đáo , mẫu mã đẹp

1 Keyboard DELL 14R Keyboard for Dell 14R, N4010, N4030, N5030 , M5030

2 Keyboard DELL Keyboard for Dell D500, D510, D600, D610, D800 , 500M, 600M, Vostro 1310

3 Keyboard DELL A840 Keyboard for Vostro 1014, 1015, 1088, A840, A860

4 Keyboard ACER 5100 Keyboard for ACER 140, 1680, 3000 Series, 3500 series, 3610 series, 3680, 5550,5510 ….

5 Keyboard ASUS A42 Keyboard for ASUS A42, K42, UL30, UL80 , X82 , K42J, 299, K40J ....

6 Keyboard ASUS 1005 Keyboard for ASUS eePC 1005

7 Keyboard HP Keyboard for HP DV7, DV4-1530, DV4-2154

8 Keyboard HP Keyboard for HP DV2000, V3000, DV2020, DV2025, DV2100, DV2200, DV2300, 2400, 2500 ….

9 Keyboard IBM Keyboard for IBM X60, X61

10 Keyboard IBM Keyboard for IBM T60, T61

Google NEXUS 7-32GB 3G(Black)-Tặng thẻ 300K Hệ điều hành Android 4.1 , Chip Nvidia T3 , Ram 1Gb , Rom 32Gb EMCC, LCD 7" WSVGA Multi touch screen , Wifi, 3G

SAMSUNG GALAXY TAB2 7.0(P3110)Silver

Hệ điều hành Android 4.0.3 Ice Cream Sanwich , LCD 7" WVGA Multi touch screen , Bộ nhớ 8Gb, RAM 1GB, chụp hình 3.15MPX, máy ảnh phụ VGA , Wifi , Bluetooth, USB, Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 64GB

SAMSUNG GALAXY TAB2 10.1(P5100)Silver

Hệ điều hành Android V4.0.3 Ice Cream Sandwich , LCD 10" WVGA Multi touch screen , Xem phim Full HD, Bộ nhớ 16Gb, Máy ảnh 3.2MP, Quay phim HD 720p, Wifi , Bluetooth, 3G , TV out , ứng dụng văn phòng .

SAMSUNG GALAXY TAB3 7"(T211)

Hệ điều hành Android V4.1 (Jelly Bean) , CPU Dual-core 1.2Ghz, LCD 7" WVGA Multi touch screen , Xem phim Full HD, Bộ nhớ 16Gb, S/p thẻ microSD 32Gb, camera chính 3MP, camera phụ 1.3MP, Quay phim HD 720p, Wifi , Bluetooth, TV out ,3G , Gọi được ĐT

SAMSUNG GALAXY TAB3 8"(T311)

Hệ điều hành Android V4.2.2 (Jelly Bean) , CPU Dual-core 1.5Ghz, LCD 8" WVGA Multi touch screen , Xem phim Full HD, Bộ nhớ 16Gb, Ram 1Gb, S/p thẻ microSD 64Gb, camera chính 5MP, camera phụ 1.3MP, Quay phim HD 720p, Wifi , Bluetooth, 3G , TV out .

SAMSUNG GALAXY TAB3 10.1(P5200)

Hệ điều hành Android V4.2.2 (Jelly Bean) , CPU Dual-core 1.6Ghz, LCD 10" WVGA Multi touch screen , Xem phim Full HD, Bộ nhớ 16Gb, Ram 1Gb, S/p thẻ microSD 64Gb, camera chính 3.15MP, camera phụ 1.3MP, Quay phim HD 720p, Wifi , Bluetooth, 3G , TV out.

ĐTDĐ SAMSUNG N5100 GALAXY NOTE 8.0

Hệ điều hành Android V4.1.2 (Jelly Bean) , Quad core 1.6Ghz , Ram 2Gb , LCD 8.0" Cảm ứng đa điểm , Quay phim full HD, Bộ nhớ trong 16Gb , máy ảnh chính 5MP, máy ảnh phụ 1.3MP, Bluetooth, Wifi , 3G ,USB , S/p 32Gb

ĐTDĐ SAMSUNG N8000 GALAXY NOTE 10.1

Hệ điều hành Android V4.0.3 (Ice cream sandwich, Quad core 1.4Ghz , Ram 2Gb , LCD 10.1" Cảm ứng đa điểm , Quay phim full HD, Bộ nhớ trong 16Gb , S/p thẻ nhớ Micro SD64Gb, Bluetooth, Wifi N, Xem phim , nghe nhạc, HDMI ,USB, 3G

NAHI N70Tặng Sạc Nahi + Tai nghe

Nahi + Bao Silicone + Miễn phí phần mềm Nahi Kid

+ Miễn phí 06th dịch vụ giải trí Nahi Kid Entertainmaent

Hệ điều hành Android V4.1 , Chip RK3066 - Dual core 1.6Ghz , Ram 1Gb , Rom 16Gb, 7" Full 1080P (1280x800) cảm ứng Đa điểm , Camera (Front :0.3MP- Back :2M) , Wifi , HDMI , S/p thẻ micro SD up to 32Gb, Pin 3500mah .

Tích hợp phần mềm qủan lý cho thông minh : giúp phụ huynh Quản lý thời gian sử dụng máy , Quản lý nội dung , Báo Cáo thông tin . Hơn 2000 ứng dụng như xem phim , nghe nhạc , đọc sách , chơi game dành riêng cho bé , giao diện gần gũi , thân thiện giúp bé dễ sử dụng (BH 1 năm)

(Màu Xanh đen)

Hệ điều hành Android V4.1 , Chip Qualcomm snapdragon S4 Pro - Quad core 1.5Ghz , Ram 2Gb , Rom 16Gb, 10.1" Full HD BRAVIA Engine 2 (1920x1080) cảm ứng Đa điểm , Camera (8M-2.2M) , Wifi , Bluetooth, 3G , IR (IR remote Control) , GPS .

SONY Xperia S-SGPT132A1/SE1

Hệ điều hành Android V4.0 , Chip Nvidia T3-Quad core 1.4Ghz , Ram 1Gb , Rom 32Gb, 9.4" TFT(1280x800) Cảm ứng đa điểm , Camera (8M-1M) , Wifi , Bluetooth, 3G , IR (IR remote Control) , GPS, Khe cắm SD , trọng lượng 585g

Lenovo A1000(59-374132) Black

Hệ điều hành Android V4.0 , Chip Dual core , Ram 1Gb , Rom 4Gb, 7.0" TFT Cảm ứng đa điểm , Camera , Wifi , GPS, Tích hợp chức năng gọi điện thoại, Pin 3500 mAh , Cổng USB on the go (Xài sim 2G) - Tặng thẻ cào 100.000

Lenovo A3000(59-374691) Black

Hệ điều hành Android V4.0 , Chip Quad core , Ram 1Gb , Rom 16Gb, 7.0" TFT Cảm ứng đa điểm , IPS, Camera , Wifi , 3G , GPS, Tích hợp chức năng gọi điện thoại, Pin 3500 mAh - (Xài sim 2G+3G) (2 sim 2 sóng) , cổng USB on the go

****Tặng gói Sim Vinaphone Thoại + Data (23/08-29/09)+ Thẻ cào 100.000đ*****

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , Bluetooth, Hệ điều hành Android V4.0.4, Chip Intel Atom Z2460(1.6Ghz), Ram 1GB, LCD 10" HD WLED - màn hình đa cảm ứng, 2 Camera , S/p thẻ nhớ micro SD 32Gb , HDMI ,Pin 6600mAh

ACER Iconia B1Tặng túi B1-A71(SLCH)

Dung lượng bộ nhớ : 8GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , Bluetooth, Hệ điều hành Android 4.1.2, Chip MTK 8317/T-CPU Dual core 1.2Ghz, Ram 512MB, LCD 7" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , S/p thẻ nhớ micro SD 32Gb .

ACER A1-811-83891(Gold / Black)

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , Bluetooth, Hệ điều hành Android 4.2, Chip MT 8125T-CPU Dual core 1.2Ghz, Ram 1GB, LCD 8" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera 0.3MP/5MP, 3G S/p thẻ nhớ micro SD 32Gb .

ACER Iconia W3-810Tặng Bao da

Dung lượng bộ nhớ : 32GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , Bluetooth, Hệ điều hành WINDOWS 8 , OFFICE HOME 2013, Chip Intel Atom Z2760-(2x1.8Ghz), Ram 2GB, LCD 8" HD WLED - màn hình đa cảm ứng, 2 Camera , S/p thẻ nhớ micro SD 32Gb , HDMI ,Pin 6800mAh

Smart Phone AXIOO GEW 5" - Tặng 300.000 + Thẻ nhớ 4Gb + 1 Cover trị giá 500.000

Hệ điều hành Android 4.1.1(Jelly bean) , Chip Dual core - 1.0GHz, Ram 512Mb , Rom 4Gb (SD card up to 32Gb), LCD 5" WVGA touch panel , Camera 5MPX, Wifi, Bluetooth , Pin 2400mAh, 2 Sim , USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ (Thân máy BH 12 tháng , Pin& adaptor BH 6 tháng)

CutePAD TX-A1301/ A1301DC

Boxchip A10 1-1.2MHz 512/08gb . Màn hình 7" cảm ứng điện dung 5 điểm,800x480, Thẻ nhớ lên tới 32GB, Wifi b/g, hổ trợ USB 3G, 1,3MP Camera trước / A1301DC ( có camera trước và sau ) , Cổng micro USB, Android 4, Pin Lithium 3000mAh.

Chưa có bao da ( Nếu có bao da +190.000đ)

CutePAD TX M9002DC

Boxchip A10 1-1.2MHz 512/08gb. Màn hình 9" 16:9 cảm ứng điện dung 5 điểm,800x480Thẻ nhớ lên tới 32GB, Wifi b/g/n, hổ trợ USB 3G bên ngoài, có camera trước(0.3MP) và sau ( 2.0MP)] , Cổng micro USB, Android 4, Pin Lithium 4000mAh-3,7V( TX-M9002) và 3100mAh-3.7V ( TX-9002DC) ,

Cổng I/O 2SIMCARD slot , 1 earphone, 1DC-in, 1 TFcardChưa có bao da ( Nếu có bao da + 190.000đ )

Bao da Ipad xoay 360o - 7" - bảo vệ Ipad bằng da mềm dùng cho Ipad mini - Thiết độc đáo xoay màn hình 360o : đen, trắng, đỏ …

Bao da Ipad xoay 360o - 10" - bảo vệ Ipad bằng da mềm dùng cho Ipad 2,3,4 - Thiết độc đáo xoay màn hình 360o : đen, trắng, đỏ ….

KEYBOARD & PIN & ADAPTOR for NOTEBOOK (Giá đã Bao Gồm VAT)

Page 9: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

11 Pin Dell 1310 ( 6 Cells) Dùng cho các dòng Dell Vostro 1310, 1320, 1510, 2510 (11.1V-4400mAh)

12 Pin Dell 1410 ( 6 Cells) Dùng cho các dòng Dell Inspirion 1410, Vostro 1014, 1015, 1088, Vostro A840, A860, A860N(11.1V-4400mAh)

13 Pin Dell 1535 ( 6 Cells) Dùng cho các dòng Dell Studio 15, Studio 1535, 1536, 1537, 1555, 1557 (11.1V-4400mAh)

14 Pin Dell 1640( 6 Cells) Dùng cho các dòng Dell Studio XPS16,Studio XPS1640, M1640, Studio1640, Studio 411C,W303C(11.1V-4400mAh)

15 Pin Lenovo G400 Dùng cho các dòng LENOVO 3000 - G400, 3000 - G410 Seires

16 Pin Lenovo Y410 Dùng cho các dòng LENOVO 3000 - Y400, 3000 - Y410

17 Pin IBM Dùng cho các dòng IBM T60, R60, R60e, R500, SL500, T

18 Pin Apple A1175 Dùng cho các dòng laptop Macbook Pro 15" series (adapter 18.5V - 4.6A)

19 Pin Apple A1185 Dùng cho các dòng laptop Macbook Pro 13" series (adapter 16.5V - 3.65A)

20 Pin Apple A1189 Dùng cho các dòng laptop Macbook Pro 17" series (adapter 18.5V - 4.6A)

21 Adapter Dùng cho nhiều máy notebook ra nguồn điện (DC 12V-24V)

22 Adapter Cooler Master NA65 Adapter dùng cho máy notebook IBM, Sony , Toshiba , Dell

23 Adapter Cooler Master NA90 Adapter dùng cho máy notebook IBM, Sony , Toshiba , Dell

24 Adapter dùng cho máy notebook HP : 18.5V - 3.5A - 65W

25 Adapter dùng cho máy notebook HP : 18.5V - 3.5A - 65W

26 Adapter dùng cho máy notebook HP : 19V - 4.74A - 90W

27 Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 3.34A

28 Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 4.62A

29 Adapter Acer/Liteon Notebook Adapter dùng cho máy notebook Acer/ Liteon : 19V - 3.42A

30 Adapter Acer/Liteon Notebook Adapter dùng cho máy notebook Acer/ Liteon : 19V - 4.74A

31 Adapter dùng cho máy notebook Sony Vaio : 19.5V - 3.9A

32 Adapter dùng cho máy notebook Sony Vaio : 19.5V - 4.7A

33 Adapter Asus Notebook Adapter dùng cho máy notebook ASUS : 19.5V - 3.42A

34 Adapter Asus Notebook Adapter dùng cho máy notebook ASUS : 19V - 4.74A

35 Adapter Toshiba Notebook Adapter dùng cho máy notebook TOSHIBA : 19V - 3.42A

36 Adapter Toshiba Notebook Adapter dùng cho máy notebook TOSHIBA : 19V - 4.74A

37 Adapter IBM/Lenovo Notebook Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 19V - 3.42A

38 Adapter IBM/Lenovo Notebook Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 19V - 4.74A

Mã MODEL DESCRIPTION

1

2

3

4

5

6

7

8

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU HP

1

2

3

4

5

6

7 HP Pavilion 110-021L (H5Y97AA)

8 HP Pavilion 500-040L (H5Y66AA)

Adapter NoteBook 90W (Bộ sạc 90W)

Adapter HP Notebook 65W ( Đầu thường )Adapter HP Notebook 65W ( Đầu Kim )

Adapter HP Notebook 90W ( Đầu Kim )

Adapter Dell Notebook ( Đầu Kim )

Adapter Dell Notebook ( Đầu Kim )

Adapter Sony VaiO Notebook( Đầu Kim )

Adapter Sony VaiO Notebook ( Đầu Kim )

MÁY BỘ ĐỂ BÀN NOVA, HP, ACER, IBM, DELL (Giá đã bao gồm VAT)

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU NOVAMua máy bộ thương hiệu Nova bất kỳ được tặng ngay

MÁY BỘ NOVA OFFICE BASICTặng Keyboard , Mouse Genius

(Giao và Bảo Hành Tận nơi TP.HCM)

MB Intel Asus P8H61MX(R2.0) , CPU Intel Celeron Dual Core G1610(2.6Ghz), RAM 2GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata, VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case + nguồn 500W Fan 12cm , PCI -EX 16, 10 USB 2.0 , DVI Port, Lan gigabit ,

1PCIe -1X , 1PCIe -4X (No ODD) .

MÁY BỘ NOVA OFFICE STANDARD 1Tặng Keyboard , Mouse Genius

(Giao và Bảo Hành Tận nơi TP.HCM)

MB Asus P8H61MX(R2.0), CPU Intel Pentium Dual core G2020(2.9Ghz), RAM 4GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata, DVD Rom , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case + nguồn 500W Fan 12cm , PCI -EX 16, 8 USB 2.0 , DVI Port , Lan gigabit ,

1PCIe -1X , 1PCIe -4X

MÁY BỘ NOVA OFFICE STANDARD 2Tặng Keyboard , Mouse Genius

(Giao và Bảo Hành Tận nơi TP.HCM)

MB Asus P8H61MX(R2.0) , CPU Intel Pentium Dual core G2120(3.1Ghz), RAM 4GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata, DVD Writer , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case + nguồn 500W Fan 12cm , PCI -EX16, 8 USB 2.0 , DVI port , Lan Gigabit ,

1PCIe -1X , 1PCIe -4X

MÁY BỘ NOVA OFFICE STANDARD 3Tặng Keyboard , Mouse Genius

(Giao và Bảo Hành Tận nơi TP.HCM)

MB Asus P8H61MX(R2.0), CPU Intel Pentium Dual core G2130(3.2Ghz), RAM 4GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata, DVD Rom , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case + nguồn 500W Fan 12cm , PCI -EX 16, 8 USB 2.0 , DVI Port , Lan gigabit ,

1PCIe -1X , 1PCIe -4X

MÁY BỘ NOVA IVY 3Tặng Keyboard , Mouse Genius

(Giao và Bảo Hành Tận nơi TP.HCM)

MB Asus P8H61MX(R2.0), CPU Intel Core i3-3220(3.3Ghz), RAM 4GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata3, DVD WRITER , VGA +Sound+Lan gigabit onboard, Case Delux+ nguồn 400W ACBEL (Fan 12cm) , PCI -EX16, 8 USB 2.0 , DVI port , Lan

Gigabit , 1PCIe -1X , 1PCIe -4X

MÁY BỘ NOVA IVY 5Tặng Keyboard , Mouse Genius(Giao và Bảo Hành Tận nơi TP.HCM)

MB Asus P8H61MX(R2.0), CPU Intel Core i5-3330(3.0Ghz), RAM 4GB-1333 Kingston , HDD 500GB Sata3, DVDRWITER , VGA + Sound + Lan gigabit onboard , Case Dulux + nguồn 400W ACBEL (fan 12cm) , PCI -EX16, 8 USB 2.0 , DVI port , Lan Gigabit , 1PCIe -1X , 1PCIe

-4X .

MÁY BỘ NOVA EXTREME(Dựng Film HD, Đồ họa Siêu Cấp)

(Giao và Bảo Hành Tận nơi TP.HCM)

MB Asus Rampage IV Formula , CPU Intel Core i7-3820 (3.6Ghz) RAM 8GB-1600 Kingston (2GBx4 thanh), HDD 500GB Sata3, DVDRW, VGA 2GB Asus GTX660 TI-DC2O - 2GD5 , Case Cooler Master USP 100, P/S 625W Cooler Master Extreme2, KB Genius, Mouse Genius Optical tặng

MÁY BỘ NOVA I5-4670(CPU Intel thế hệ thứ 4 Haswell )(Giao và Bảo Hành Tận nơi TP.HCM)Tặng Accesspoint Tp-Link 740N + KB Genius, Mouse Genius Optical tặng

MB Asus H87Pro ,1 PCI -EX 16x, 3 PCI, DVI /HDMI, CPU Intel Core i5-4670(3.4Ghz) , RAM 8GB-1600 COSAIR KIT(4Gb x 2), HDD 2TB SEAGATE Sata3, SSD 128GB Cosair Sata 3, Case Cooler Master 372 , P/S 600W Cosair , DVD WR Samsung , VGA ASUS 2GB HD7850-DC2-2GD5 TOP ,

HP PRO 4300SFF(D7K29PA) Intel Core i3 3220(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse, Sound &VGA Intel HD graphic & Nic 100/1000 , DVD ROM ,Card 15.1

HP PRO 4300SFF(QZ219AV) Intel Pentium Dual Core G2020 (2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 100/1000 Onboard, DVD Rom , card reader 6.1

HP PRO 3330 MT(D7K30PA) Intel Pentium Dual Core G2020 (2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 10/100 Onboard, DVD Rom , card reader 6.1

HP PRO 3330 MT(D3U61PA) Intel Pentium Dual Core G650 (2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 10/100 Onboard, DVD ROM , card reader 6.1

HP PRO 3330 MT(D3U62PA) Intel Core i3 3220(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse, Sound &VGA Intel HD graphic & Nic 100/1000 , DVD ROM ,Card 15.1

HP PRO 3340 MT(C3U64PA) Intel Core i5 3470(3.2GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse, Sound &VGA Intel HD graphic & Nic 100/1000 , DVD ROM ,Card 15.1

Intel Pentium Dual Core G2030T (2.6GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 10/100 Onboard, DVD WR .

Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB, HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GMA HD & Nic 100/1000 , DVDWR ,Card 6.1

Khuyến mãi đặc biệt

1 Áo Thun thời trang (SLCH)

Page 10: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

9

10

11

12 HP Elite 8300 SFF (QJ648PA) Intel Core i3 2120(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD2000 & Nic 100/1000 , DVD Rom

13 HP Elite 8300 SFF (DOQ13PA) Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD2500 & Nic 100/1000 , DVD Rom

14

15 HP All in One B1141 AIO H5X78AA

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU DELL

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15 DELL OPTIPLEX 3010MT(i3-3220M)

16 DELL OPTIPLEX 3010MT(i5-3470M)

17 DELL OPTIPLEX 3010MT(i5-3470M-VGA 1GB)

18

19

20

21

22

23

24

25

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU ACER

1

2

3

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU LENOVO

1

2

3

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU APPLE

1 PC Imac MD093 ZP/A

HP CQ P6-2311L(H4F85AA) Intel Pentium Dual Core 645(2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GMA HD & Nic 100/1000 , DVDWR ,Card 6.1

HP CQ P6-2315L(H4F86AA) Intel Core i3 2130M(3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GMA HD & Nic 100/1000 , DVDWR ,Card 6.1

HP CQ P6-2341L(H4F87AA) Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB, HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GT620 1GB & Nic 100/1000 , DVDWR ,Card 6.1

HPAll in One PRO 4300(C4J85PA) Intel Core i3 3220(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse, Sound &VGA Intel HD Graphic & Nic 100/1000 , DVD Rom ,Card 15.1 , LCD 20" WLED

Intel Pentium G2020(2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1333, HDD 1TB sata ,KB + Mouse, Sound & VGA GMA HD & Nic 10/100 , DVD WR, card reader 6.1 , LCD 20" HD LED

DELL VOSTRO 470MT-7R03R6Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3220M(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GMA HD 2500 & Nic 100/1000 , Wireless , BT,DVDWR ,Card reader 19.1

DELL VOSTRO 470MT-7R03R7Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3220M(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GT620 1GB DDR3 & Nic 100/1000, Wireless , BT, DVDWR ,Card reader 19.1

DELL VOSTRO 470MT-7R03R8Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD2500 & Nic 100/1000, Wireless , BT, HDMI, DVDWR ,Card reader 19.1

DELL VOSTRO 470MT-7R03R9Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600, HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GF GT620 1GB DDR3 & Nic 100/1000, Wireless , BT, HDMI, DVDWR ,Card reader 19.1

DELL Inspirion INS660MT-1403005Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Pentium Dual Core G2030 (3.0GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 100/1000 Onboard, DVD WR .

DELL Inspirion INS660MT-9HFP67Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

DELL Inspirion INS660MT-9HFP66Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3220M(2*3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB/1600 , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

DELL Inspirion INS660MT-9HFP63Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i5 3330M(4*3.0GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

DELL Inspirion INS660MT-9HFP64Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i5 3330M(4*3.0GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

DELL Inspirion INS660ST-6H0F88Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i5 3330S(4*2.7GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit Onboard,Wireless, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

DELL Inspirion INS660ST-6H0F811Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3220M(2*3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit Onboard,Wireless, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

DELL Inspirion INS660ST-6H0F812Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Celeron G1610(2*2.6GHz) / 2MB ,DDR 3-2GB/1600 , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, Wireless, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

DELL Inspirion INS660ST-6H0F815Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3240(3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit Onboard, Wireless, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

DELL Inspirion INS660ST-6H0F816Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3240(3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD 2500 & Nic Gigabit Onboard, Wireless, PCI-EX 16X ,DVD RW , card Reader .

Intel Core i3 3220M(2*3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB/1333 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard,DVD RW , card Reader .

Intel Core i5 3470M(2*3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1333 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard,DVD RW , card Reader .

Intel Core i5 3470M(2*3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1333 , HDD 500GB sata , VGA ATI HD7470 1GB, KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard,DVD RW , card Reader .

DELL VOSTRO 270-T222706-2G-500G (Mini tower )

Intel Celeron G465 (1.9GHz) / 1.5MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 100/1000 Onboard, DVD WR .

DELL VOSTRO 270-T222801-2G-500G (Mini tower ) -Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Pentium Dual Core G2030 (3.0GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 100/1000 Onboard, DVD WR .

DELL VOSTRO 270-T222805Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB/1600 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 16X ,DVD RW , 6 USB 2.0

DELL VOSTRO 270-T222702SUDDRTặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 16X ,DVD RW , 6 USB 2.0

DELL VOSTRO 270-T222809Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA 1GB GF GT620M & Nic Gigabit Onboard, Wireless, PCI-EX 16X ,DVD RW , 6 USB 2.0

DELL VOSTRO 270-(I5-3470)Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i5 3470M(4*3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard,Wireless , PCI-EX 16X ,DVD RW, 6 USB 2.0

DELL VOSTRO 270-T222702-3470Tặng Loa Genius (SLCH)

Intel Core i5 3470M(4*3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA 1GB GF GT620M & Nic Gigabit Onboard,Wireless , PCI-EX 16X ,DVD RW, 6 USB 2.0

DELL All In One 2020 (M8TGK4)Tặng 300.000

Intel Core i3 3240T(2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse Wireless , Sound &VGA Intel HD Graphics & Nic Gigabit Onboard,Wireless , Bluetooth, LCD 20" HD TouchScreen , DVD RW, 5 USB 2.0

ACER AS-XC600 (DT.SLJSV.007)Intel Celeron G1610 (2.6GHz) ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic & Nic 100/1000 Onboard, PCI-EX

16, USB 2.0, DVDWR

ACER AS-XC600(DT.SLJSV.010)Intel Pentium Dual core G2030 (3.0GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic & Nic 100/1000

Onboard, PCI-EX 16, USB 2.0, DVD WRITER

ACER AS-XC600(DT.SLJSV.011)Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB/1333 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX

16X , USB 2.0, DVD RWITER .

LENOVO H430(57310572) Intel Pentium G645 (2.9GHz) ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic & Nic 100/1000 Onboard, PCI-EX 16, USB 2.0, DVDWR

LENOVO H520S(57316310) Intel Pentium Dual core G2030 (3.0GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic & Nic 100/1000 Onboard, PCI-EX 16, USB 2.0, DVD WRITER

LENOVO H520S(57312759) Intel Core i3 3220M(2*3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1333 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 16X , USB 2.0, DVD RWITER .

Intel Core i5 (2.7GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 x 2 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse Wireless Apple, Sound &VGA GF GT640M 512MB GDDR5 & Nic Gigabit Onboard, Wireless , Bluetooth, 4 USB 3.0, LCD 21" Full HD , No ODD

Page 11: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

2 PC Imac MD094 ZP/A

1

2

3

4

5

6

7

8

1

RAM SERVER

IBM 2GB (1x2GB, 1Rx8, 1.5V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM for X3100M4/ X3250M4

2 IBM 4GB (1x4GB, 2Rx8, 1.5V) PC3-12800 CL11 ECC DDR3 1600MHz LP UDIMM For X3100M4/ X3250M4

3 IBM 4GB (1x4GB, 1Rx4, 1.35V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM

4 IBM 8GB ( 1X8GB, 2Rx4, 1.35V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz, for X3400/X3500/X3650

1

HDD SERVER

IBM 500GB 7200RPM SATA Hot-Swap

2 IBM 146GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5")

3 IBM 300GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5")

4 IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Hot-Swap (2.5")

5 IBM 300GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5")

1

2 Độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens, 1024x768 (XGA), Độ tương phản 600:1, LAN , Trọng lượng 2.6kg

3

4

5

6 EPSON EB - X11

7 EPSON EB - X02 Độ chiếu sáng 2600 Ansi Lumens, 1920x1080 (SVGA), Độ tương phản 3000:1,USB port , Trọng lượng 2,2Kg

8 EPSON EB - X14

11 SONY VPL DX100

12 SONY VPL DX120

13 SONY VPL EX222 Độ chiếu sáng:2700 ANSI Lumens, Độ tương phản:3000:1,Độ phân giải: (1024 x768), Trọng lượng : 3,8 kg

14 SONY VPL EX241

15 SONY VPL EX275 Độ chiếu sáng:3.700 ANSI Lumens, Độ tương phản: 3,000:1,Độ phân giải: (1024 x768), Trọng lượng : 4 kg

16 SONY VPL EW225 Độ chiếu sáng : 2.600 ANSI lumens, XGA(1280x800), 2300:1,Trọng lượng : 3.9 Kg

17 SONY VPL DW125

18 SONY VPL DX145 Độ chiếu sáng : 3,200 ANSI lumens, XGA(1280x800), 2500:1, WL, Lan, Loa 1W ,Trọng lượng :2,6Kg

19 SONY VPL CX235 Độ chiếu sáng :4.100 ANSI lumens, XGA(1224x768), 3.100:1, Lan, Trọng lượng : 5.5Kg

20 BENQ MS502

Intel Core i5 (2.9GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 x 2 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse Wireless Apple, Sound &VGA GF GT640M 512MB GDDR5 & Nic Gigabit Onboard, Wireless , Bluetooth, 4 USB 3.0, LCD 21" Full HD , No ODD

SERVER HP, IBM ... (Giá đã bao gồm VAT) Tặng Voucher mua hàng tại công ty NOVA trị giá 400.000đ (chi tiết liên hệ Anh Phú 0909.800.708)

SERVER HP ProLiant ML350P Gen8646676-371 ( Tower 5U )

Intel® Xeon® E5-2620 (2.0GHz/6-core/15MB/7.2GT-s QPI/95W, DDR3-1333, HT, Turbo2- 3/3/4/4/5/5) 8GB (2x4GB) PC3L-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMS, HP 1Gb Ethernet 4-port 331i Adapter, HP Smart Array P420i/512M FBWC Controller, ,

DVD-ROM Optical Drive, HP 460W Common Slot Gold Hot Plug Power Supply, 3 hot plug, non-redundant fans, USB Keyboard and Mouse ship standard, KB + Mouse HP

SERVER HP DL380P Gen8 E5 2620 ( 642120-371 )

Intel® Xeon® E5-2620 (2.0GHz/6-core/15MB/7.2GT-s QPI/95W, DDR3-1333, HT, Turbo2- 3/3/4/4/5/5) 16GB (4x4GB) PC3L-10600R (DDR3-1333), HP 1Gb Ethernet 4-port 331i Adapter, Hard drive: Non ship standard, Internal Strorage, : Standard : 8SFF SAS / SATA HDD Bays: Includes 6 SFF hard drive blank,

Optional: +8 SFF ( total of 16 ) SFF SAS/SATA HDD Bays, optical drive bays: Non ship standard : PCI Express slots : 3PCIe slots (+3 PCI slots available with upgraade option) Power supply: (1) HP 460W cs Platium Plus hot Plug power Supply

SERVER IBM X3100M42582-B2A ( Tower )

CPU Intel xeon Sandybrigde Quadcore E3 -1220 3.1Ghz LGA 1155 (1/1); Ram 1x4Gb (4 slot)DDR3 1333 ECC UDIMMS - upto 32Gb; HDD 3,5" ( 4slot) s/p Raid 0.1, Lan 1G, DVDROM, Power 350w, Tower 4U , KB + Mouse

SERVER IBM X3250M42583-B2A ( Rack 1U )

CPU Intel xeon Sandybrigde Quadcore E3 -1220 3.1Ghz LGA 1155 (1/1); Ram 1x4Gb (4 slot)DDR3 1333 ECC UDIMMS - upto 32Gb; HDD 3,5" ( 4slot) s/p Raid 0.1 upto 6TB, Lan 1G, Power 300w, Rack 1U

SERVER IBM X3250M42583-C2A ( Rack 1U )

CPU Intel xeon Sandybrigde Quadcore E3 -1230 3.3Ghz LGA 1155 (1/1); Ram 1x4Gb (4 slot)DDR3 1333 ECC UDIMMS - upto 32Gb; HDD 3,5" ( 4slot) s/p Raid 0.1 , Lan 1G, Power 350w, Rack 1U

SERVER IBM X3500M47383-B2A ( Tower 5U )

CPU Intel xeon Sandybrigde Quadcore E5 -2609 2.4Ghz LGA 2011 (1/2); Upto 2 processor Ram 1x4Gb (24 slot) upto 384gb DDR3 RDIMMS or 768DDR3 LRDIMMS - upto 32TB ( 2.5" model) or 24TB (3.5" model) , Lan Intel I350AM4 Quad port GbE, Power

750w 1/2 Redundance PSU

SERVER IBM X3650M47915-B2A ( Rack 2U )

CPU Intel xeon Sandybrigde Quadcore E5 -2609 2.4Ghz LGA 2011 (1/2); Upto 2 processor Ram 1x4Gb DDR3 upto 764GB (UDIMM/RDIMM/LRDIMM/HyberCloud DIMM) HDD 8/16 bay hotswap SAS/SATA/SSD s/p Raid 0.1 Upto 16Gb (2.5"model) or 18TB ( 3,5" model) ,

Lan 4port 1G, Power 550w 1/2 Redundance PSU

SERVER IBM X3650M47915-C2A ( Rack 2U )

x3650 M4, Xeon Sandybridge Quad core E5-2620 2.0GHz LGA 2011R (1/2) Upto 2 processor, Ram 1x8GB DDR3 1333 (24slot) upto 764GB (UDIMM/RDIMM/LRDIMM/HyberCloud DIMM) HDD 8/16 bay hotswap SAS/SATA/SSD s/p Raid 0.1,10,upto 16TB ( 2,5"model) or 18TB ( 3,5" model)

, Lan 4port 1G, Power 550w 1/2 Redundance PSU

OPTIONS SERVER (Giá đã bao gồm VAT)

MÁY CHIẾU (Giá đã bao gồm VAT) PANASONICPT - LB2VEA

Độ chiếu sáng 2.600 Ansi Lumens. Độ phân giải 1024x768 (XGA).Độ tương phản 500:1. LAN, Trọng lượng 2.3kg

PANASONICPT - LB3EA

PANASONICPT - LX22

Độ chiếu sáng 2200 Ansi Lumens, 1024x768 (XGA), Độ tương phản 500:1, tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ, Chức năng chỉnh vuông hình, Trọng lượng 2.9kg

PANASONICPT- LX26

Độ chiếu sáng 2600 Ansi Lumens, 1024x768 (XGA), Độ tương phản 500:1, tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ ,Trọng lượng 2.9kg

PANASONICPT - VX41EA

Độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens, 1024x768(WUXGA), Độ tương phản 2000:1 , độ phóng to hình 30"-350" , Cổng USB, pasword, menu tiếng việt điều chỉnh kích thước bằng thanh trượt, Cổng HDMI

Độ chiếu sáng 2600 Ansi Lumens, 1024x768 (SVGA), Độ tương phản 3000:1, độ phóng to hình 30"-300" , Menu tiếng việt, Cổng USB

Độ chiếu sáng 3,000 ansi lumen, XGA ( 1024x768 ) UXGA ( 1920x 1080 ), độ tương phản 3000:1, menu tie61ng việt, điều chỉnh kích thước = thanh trượt, cân nặng 2,3Kg

Độ chiếu sáng:2,300 ANSI Lumens, Độ tương phản: 2500:1,Độ phân giải: (1024 x768), Trọng lượng : 2,5 kg , phóng to 30-300"

Độ chiếu sáng:2,600 ANSI Lumens, Độ tương phản: 2500:1,Độ phân giải: (1024 x768), Trọng lượng : 3,2 kg , phóng to 30-300", HDMI

Độ chiếu sáng:3.200 ANSI Lumens, Độ tương phản: 3000:1,Độ phân giải: (1024 x768), Trọng lượng :3.8 kg , HDMI

Độ chiếu sáng : 2.600 ANSI lumens, XGA(1280x800), độ tương phản 2500:1, WL, LAN , LOA, Trọng lượng 2.6KG

Độ chiếu sáng :2700 ANSI lumens, Độ phân giải : SVGA 800x600 -hỗ trợ VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) , 13.000:1, Lan, Trọng lượng : 2.3Kg

Page 12: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

21 BENQ MX503

22 INFOCUS IN2124

23 INFOCUS IN114 Độ chiếu sáng 2700 ANSI lumens, XGA (1024x768 ), Tương phản 6000:1,

24 INFOCUS IN112

1 Dalite 70" (70 x 70 ) 1.78m x 1.78m Dalite 84" (84 x 84) 2.13m x 2.13m

2 Dalite 96" (96 x 96) 2.44m x 2.44m

3 Dalite 70" (70 x 70 ) 1.78m x 1.78m Dalite 84" (84 x 84) 2.13m x 2.13m

4 Dalite (84 x 84) 2.13m x 1.6 m Dalite 96" (96 x 96) 2.44m x 2.44m

5 Dalite 70" (70 x 70) -1.78m x 1.78m + Remote / Dalite 84"(84 x 84) - 2.13m x 2.13m + Remote

6 Dalite 96"(96 x 96) - 2.44m x 2.44m + Remote

7 KHUNG TREO MÁY CHIẾU 60cm ( 30 - 60 ) / 1m2 ( 60cm -120cm)

1 GENIUS Media Pointer 100

2

3 LOGITECH R800

1 Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng, có 5 màu để lựa chọn (trắng, đen, xanh, đỏ, xám).

2

3

4 Fax giấy thường , in Film, fax liên tục 10 bản, nhớ được 28 trang khi hết giấy .Hiển thị số gọi đến.fax tốc độ cao,chỉnh sáng tối được. FILM FAX FA57E

5

6

1 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, FP 218

23 Film mực dùng cho máy Fax KX-FL512, FL612, FL542

4 Mực dùng cho máy Fax KX-FL 402,412, 422

56 DRUM dùng cho máy Fax KX-FL512, FL5427 DRUM dùng cho máy Fax : KX-MB 262, MB 772 , 6000 trang/ hộp)

8

1 ZIBA HC 26

2 ZIBA HC 38

3 ZIBA HC 49

1

2

3

1

2 TOPCASH AL - 3S

1 TOPCASH AL- 580

2 TOPCASH LV - 800

Độ chiếu sáng :2700 ANSI lumens, Độ phân giải : XGA 1024x768 - UXGA 1600x1200 , 13.000:1, Lan, Trọng lượng : 2.3Kg

Độ chiếu sáng 3000 ANSI lumens, XGA (1024x768 ), WUXGA ( 1920x1200) Tương phản 3000:1, WIRELESS, LAN, Trình chiếu qua cổng USB, Loa

Độ chiếu sáng 2700 ANSI lumens, XVGA (1024x768 ), Tương phản 4000:1, tuổi thọ 6.000 giờ, menu tiếng việt, trọng lượng 2,17kg - Tặng túi

MÀN CHIẾU (Giá đã bao gồm VAT) MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG

DALITE

MÀN CHIẾU CHÂN DALITE

MÀN CHIẾU ĐIỆN TỬ DALITE

BÚT THUYẾT TRÌNH LASER (Giá đã bao gồm VAT) Thiết bị thuyết trình và điều khiển Media Player không dây. Khoảng cách hoạt động 15m, sử dụng cùng Projector, máy tính, sử

dụng 2 pin 3A

LOGITECH R400 **Giá sốc*** Thiết bị thuyết trình và điều khiển Media Player không dây Khoảng cách hoạt động 30m, Hỗ trợ PowerPoint, đèn Laser xa 100m, sử dụng cùng Projector, máy tính.

Thiết bị thuyết trình và điều khiển Media Player không dây Khoảng cách hoạt động 30m, Hỗ trợ PowerPoint, đèn Laser xa 100m, màn hình LCD, sử dụng cùng Projector, máy tính.

ĐIỆN THOẠI , MÁY FAX (Giá đã bao gồm VAT)Panasonic KX-TS500

( Điện Thoại)

Panasonic KX-TS560( Điện Thoại)

Có màn hình LCD hiển thị rõ ràng và dễ đọc; hiển thị số gọi đến 50 số, 20 số gọi đi; danh bạ 50 tên và số điện thoại; phím navigator dễ sử dụng; chế độ nhạc chờ cuộc gọi; khóa bàn phím bằng mật khẩu

Panasonic KX-FT 983CX( Máy Fax giấy nhiệt )

Fax giấy nhiệt, Giống hoàn toàn tính năng của máy KX-FT 933, Có 100 số nhớ, hiển thị số gọi đi, đến lưu được 30 số gọi đến, sử dụng cuộn giấy nhiệt dài 30m

Panasonic KX-FP701(Máy Fax giấy thường )

Panasonic KX-FL422( Máy Fax laser )

Fax giấy thường laser , bộ nhớ 150 trang, hiển thị số gọi đi, đến, tốc độ gửi & nhận fax 08 giây/trang, lưu được 100 số đt. Nạp văn bản tự động, sử dụng Mực FA88E

Panasonic KX-MB2030( Máy Fax, in đa chức năng )

Fax , in-copy, đa chức năng: 24trang/phút, độ phân giải 9600dpi, khay chứa được 250trang, Có khay nạp văn bản tự động 20 tờ (chỉ có ở KX-MB2030), chức năng PC-FAX, USB 2.0, Mực FAT411, Drum KX-FAD412

MỰC & DRUM MÁY FAX PANASONIC ( Giá đã bao gồm VAT) FILM KX-FA 52E

FILM KX-FA 54 / 57E Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 141, FP145, FC 241, FC 238 / KX-FP 342, FP 362, FM 386,FB 701,711

FILM KX-FA 83E MỰC KX-FA 88E

MỰC KX-FA 92E / FAT 411 Mực dùng cho máy Fax KX-FL 772 / Mực dùng cho máy Fax KX MB 2030DRUM KX-FA 84

DRUM KX-FAD 93

DRUM KX-FA 89 / FAD 412 Drum dùng cho máy Fax 402, 412 / Drum dùng cho máy Fax KX MB 2030MÁY HỦY GIẤY( Giá đã bao gồm VAT)

Vụn thành mảnh 3x15mm, Công suất hủy (70g A4): 6, Tốc độ hủy 3.5m/phút, Miệng cắt rộng: 220mm, Thùng giấy 15L, Tự khởi động, Ngưng khi kẹt giấy, Chức năng trả giấy ngược, Kích thước 364x246x413mm

Vụn thành mảnh 3x10mm, Công suất hủy (70g A4), Tốc độ hủy 3.5m/phút, Miệng cắt 220mm, Thùng giấy 17L, Tự khởi động, Ngưng khi kẹt giấy, Chức năng trả giấy ngược Có bánh xe di chuyển

Vụn thành mảnh 2x14mm, Công suất hủy (70g A4): 8-9, Tốc độ hủy 3.5m/phút, Miệng cắt 220mm, Thùng giấy 28L, Tự khởi động, Ngưng khi kẹt giấy, C/năng trả giấy ngược ,báo giấy đầy,

MÁY CHẤM CÔNG ( Giá đã bao gồm VAT) ZK X628

( Máy chấm công vân tay & Thẻ cảm ứng )Hệ thống chấm công Quản lý nhân sự bằng phần mềm. tiết kiệm thời gian, không chấm công dùm được.Tích hợp nhiều dấu tay.Lưu trữ 2.800 dấu

vân tay, hiển thị tên người dùng.

ZK U160(Máy chấm công vân tay & thẻ cảm ứng )

Chấm bằng dấu vân tay & thẻ cảm ứng. Quản lý đến 2200 dấu vân tay & thẻ.Tích hợp nhiều dấu vân tay. lấy dữ liệu qua ổ đĩa USB.Hẹn giờ / tắt, mở, stand by. Bảo mật cao:Không chấm công dùm được

TIMETREX - B1( Máy chấm công vân tay )

Máy chấm công dùng vân tay , Xử lý dữ liệu nhanh bằng chip Intel 64 bit < 2 giây- Tích hợp giao tiếp qua RS 232/485/TCP/IP - Kích thước 221x180x57cm

MÁY QUÉT MÃ VẠCH TOPCASH (Giá đã bao gồm VAT)

TOPCASH LV - 908 Tặng kèm chân đế

Máy quét mã vạch cầm tay tia laser: Thường sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ có quy mô vừa và nhỏ... dễ sử dụng và chi phí thấp nên TOPCASH rất được ưu chuộng và rất phổ biến - Quét dạng tự động khi đặt trên chân đế - Đọc các loại mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, EAN128, Code 128, Code 39, Code93…

Tốc độ: 100 lần quét/giây - Cổng kết nối USB / PS2 / RS-232

Máy quét mã vạch cầm tay tia laser: Thường sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ có quy mô vừa và nhỏ... dễ sử dụng - Quét dạng cầm tay - Đọc các loại mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, EAN128, Code128, Code39, Code93… Tốc độ: 100 lần quét/giây- Cổng kết nối USB / PS2 / RS-232.

MÁY IN HOÁ ĐƠN ( Giá đã bao gồm VAT )in nhiệt, máy in hóa đơn khổ 57mm chuyên dùng cho các siêu thị, shop, nhà hàng, cửa hàng, máy in phụ (nhà bếp)...:- Tốc độ in 90 mm/giây Hỗ trợ in

tiếng Việt; Kết nối với PC/POS hoặc máy tính tiền- Cổng kết nối USB / RS-232

in nhiệtmáy in hoá đơn khổ 80mm, không dùng mực in.- Cắt giấy tự động, có đèn và âm báo trước hoặc sau khi in - Tốc độ in cực nhanh: 260mm/giây; Hỗ trợ in tiếng Việt - Kết nối với PC/POS - Cổng kết nối USB / RS-232 / LAN

MÁY TÍNH TIỀN ( Giá đã bao gồm VAT)

Page 13: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

1

2 GIẤY NHIỆT DÙNG CHO CÁC MÁY IN : BILL & MÁY TÍNH TIỀN CÓ KHỔ GIẤY 57mm , 80mm ( Cuộn ) / GIẤY IN MÃ VẠCH ( cuộn )

TOPCASH AL- S10 ( Máy đã bao gồm Két đựng tiền )

.Kiểu in nhiệt, khổ giấy 57mm.Quản lý tối đa 4.090 mặt hàng/ mã vạch .Quản lý 100 bàn/phòng. Quản lý 2 mức giá. Quản lý tối đa 3.000 thông tin khách hàng cần thiết. In Logo trên hóa đơn. Hóa đơn in chi tiết( tên hàng, số lượng, đơn giá, thành tiền).Các chế độ quản lý kho, báo cáo tài chính, ( không tính tiền cho phòng Karaoke đươc )

Page 14: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

VNĐ

Option 6,000,000 PV57

Option 7,690,000 pv74

Option 6,990,000 P65

8,750,000 nk83

10,650,000 S102

10,499,000

10,900,000

Option 10,500,000 f

Option 12,600,000 f117

Option 13,900,000 F133

Option 13,050,000 S

Option 19,500,000 f185

Win 8 24,600,000 f239

11,400,000

11,600,000

17,500,000 f

8,550,000

6,990,000 65

7,590,000 D71

7,990,000

7,990,000 75NK

9,500,000 C89

9,850,000

11,090,000

13,400,000

15,700,000

14,700,000

16,300,000

Option 8,290,000 d8

Option 9,300,000

Option 7,200,000

Option 8,190,000 NK77

Option 8,450,000

(Giá trên đã bao gồm thuế 10%VAT)

(Giá đã bao gồm VAT)

01Year

01Year

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

02Years

02Years

02Years

02Years

03Years

02Years

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

OptionBluetooth

01Year

Win 8Bluetooth

01Year

01 pin sạc dự phòng Mobile Edge 5200mAh cho các dòng HP 450, HP 1000,

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

Page 15: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

Option 8,900,000 NK87

Option 8,850,000 nk86

Option 9,050,000

Option 8,950,000 nk86

Option 10,500,000 nk99-d145

Option 10,550,000 102

Option 11,890,000 1145

Option 9,050,000

11,500,000 112

10,700,000 103

9,890,000 96

10,800,000 103

Option 11,150,000 107

11,890,000 1145

Optuion 13,750,000 1325

Option 11,200,000 108

Option 11,500,000 111

Option 14,500,000 1385

Option 9,700,000

11,500,000 nk

Option 11,500,000

Option 11,700,000

Option 12,000,000

Option 9,790,000 VP94

Option 12,300,000

Option 14,000,000

Option 13,900,000 1345

Option 14,800,000 145

12,400,000 P

13,800,000 P

Option 7,050,000 66

Option 7,290,000

Option 8,490,000 79

Option 8,390,000 nk78+nss805

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

OptionFingerprint

01Year

OptionFingerprint

01Year

OptionFingerprint

01Year

OptionFingerprint

01Year

01Year

Windows 8 SL 64 bit

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

Win 8 SL 64Bits

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

Win 8 SL 64Bits

01Year

Win 8 SL 64Bits

01Year

(Giá đã bao gồm VAT)

01Year

01Year

01Year

01Year

Page 16: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

Option 8,850,000 NK845

Option 9,650,000 d91

Option 8,950,000

Option 9,250,000

Option 10,900,000 d105

Option 10,690,000

Option 9,850,000 d94

Option 10,890,000 F102

Option 11,100,000 f105

Option 11,400,000

Option 10,290,000 f98

Option 11,690,000 f1097

Win 8 SL 15,400,000f

Option 9,400,000885

Option 9,700,000 nk9+T

Option 11,990,000 d94

Option 13,050,000

Option 11,600,000 f111

Option 12,200,000 F+N117

Option 12,400,000 f118

Option 12,790,000 f121

Option 16,390,000

Option 8,790,000 nk835

9,090,000

Option 7,190,000 d+n68

Option 9,690,000 M+D

Option 8,450,000 d+m+nk81

Option 8,690,000 d82

Option 9,190,000 m84

Option 9,690,000

Option 10,290,000 m94

Option 11,990,000 M11

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

02Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

02Year

Win 8 SL 64bits

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

Page 17: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

Option 10,190,000 d944

Option 12,190,000 d1195+m1118

Option 12,490,000

Option 10,290,000 D

Option 12,390,000 D

Option 13,490,000 M+D

Option 11,590,000 M106+t103

Option 12,390,000

Option 13,790,000 d128

Option 12,590,000 D126

Win 8 SL 64bit 13,590,000 M131

Win 8 SL 64bit 16,590,000

Win 8 SL 64bit 17,300,000 f162

Win 8 SL 64bit 13,290,000 M

Win 8 SL 64bit 14,090,000 M

Win 8 SL 64bit 15,390,000 M+d

Win 8 SL 64bit 18,290,000 d

Option 10,690,000 M98

Option 11,090,000 D+H

Option 13,390,000 f123

Option 13,790,000 D

Option 15,790,000

Win 8 SL 64bit 20,490,000 M188TC

Option 10,890,000 F10

Option 13,390,000

Option 13,090,000 m12

Option 13,790,000

Win 8 SL 64bit 15,900,000

Win 8 SL 64bit 19,590,000 M

Option 9,490,000 91

Option 9,890,000 95

Win 8 SL 64bit 15,000,000

Win 8 SL 64bit 17,500,000

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

02Year

(Giá đã bao gồm VAT)

01Year

01Year

01Year

01Year

Page 18: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

Option 8,550,000 F+nsa81

Option 9,550,000 P92

Option 9,090,000 nss86

Option 8,590,000 d84+nk83

Option 9,490,000 d90

Option 8,750,000

Option 7,450,000 d71

Option 9,650,000 ns93

Option 7,990,000

Option 8,790,000

Option 11,100,000 d105

Option 12,600,000 nk12

Option 11,690,000 d1095

10,300,000 P97

Option 13,490,000 128

Option 10,250,000 nss98

Option 12,390,000 nss119

Option 12,900,000 M123

Option 11,750,000 P114

Option 12,990,000 M125

Option 11,900,000 VP114

Option 14,150,000 134

Win 8 SL 18,000,000 171

Option 11,990,000

Option 12,150,000 P1165

Option 12,690,000 1215

Option 12,000,000 1083

Option 13,100,000

Option 12,750,000

Option 11,500,000 111+nk107

Option 13,890,000 NS1325

Option 12,090,000 P117

Option 11,790,000 P111

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

WIN 8 SL 64bit

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

Page 19: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

Option 12,800,000 124

Option 12,200,000 1155

Option 13,990,000 m1359

Option 15,200,000 m1435

Option 13,090,000 P125

Win 8 SL 64 bits 13,100,000

Option 11,700,000

Win 8 SL 64 bits 37,500,000

24,500,000

Option 10,100,000 NK96+vp97

Option 12,790,000 VP123

Option 13,600,000

Option 18,790,000

Option 12,300,000

Option 13,690,000 p1325

Option 14,150,000 P

Option 14,750,000

18,700,000

Option 10,090,000

Option 10,650,000 d1025

Option 13,450,000 d13

Option 15,690,000

Option 20,190,000

9,900,000

11,990,000

13,990,000

14,990,000

16,990,000

16,990,000

19,990,000

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

Win 7 home Pre 64bit

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

Win 8 SL 64bits

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Page 20: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

19,990,000

24,990,000

23,990,000

24,990,000

35,990,000

20,990,000

22,990,000

25,990,000

25,990,000

Lion 25,900,000

Lion 32,600,000

23,000,000

26,800,000

26,300,000

30,500,000

MÁY TÍNH BẢNG - iPad , Asus , Samsung, Lenovo ….MÁY TÍNH BẢNG APPLE

11,150,000 d108

13,000,000

13,590,000 d1335

15,490,000 d152

17,490,000 d172

20,290,000

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim 7,690,000 d74

Dung lượng bộ nhớ : 32GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim 9,350,000

Dung lượng bộ nhớ : 64GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim 12,590,000

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim 10,350,000

Dung lượng bộ nhớ : 32GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim 12,390,000

Dung lượng bộ nhớ : 64GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , LCD 7.9" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera , Lướt web , quản lý mail , hình ảnh , nghe nhạc , xem phim 14,450,000

MÁY TÍNH BẢNG ASUS

3,990,000

9,690,000 m

5,450,000

14,990,000

Windows 8 SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8SL 64bit

01Year

Windows 8 SL 64bit

01Year

01Year

01Year

Mountain Lion OS10.8

01Year

Mountain Lion OS10.8

01Year

Mountain Lion OS10.8

01Year

Mountain Lion OS10.8

01Year

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

Dung lượng bộ nhớ : 64GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

Dung lượng bộ nhớ : 32GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

Dung lượng bộ nhớ : 64GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

Dung lượng bộ nhớ : 128GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , CPU Chip A6X(GPU 4 nhân xử lý đồ họa) , LCD 9.7" LED - màn hình đa cảm ứng , độ phân giải 2048 x 1536 pixels, Bluetooth 2.1 + ERD technology , Camera iSight 5MP mặt sau , quay phim 1080P , Built-in Speaker , microphone, chức năng nhận dạng giong nói , T/ gian sd liên tục 10h nghe nhạc và xem phim .

Hệ điều hành Android 4.2 Jelly Bean , Chip MediaTek MT8125 Quad Core 1.2Ghz - 1GHz, Ram 1Gb , Rom 16Gb, LCD 7" HD (1280x800) Multi touch screen ,

Hệ điều hành Android 4.2 Jelly Bean , Chip Qualcom 8064 Quad Core 1.5Ghz , GPU : adreno 320 , DC-HSPA + DL :42mbps/ UL: 5.76mbps , Ram 2Gb , Rom 16Gb, LCD 10" HD(1920x1200) IPS Multi touch screen , Camera 5MP + 1.2MP, Wifi, Bluetooth, 3G - 4G , GPS, Micro USB, micro SD card reader up to 64Gb, 1 micro slim

Hệ điều hành Android 4.1 , Chip Intel Atom Z2420 - 1.2GHz, GPU SGX540, Ram 1Gb , Rom 8Gb, LCD 7" WXGA Multi touch screen , Camera (3MP-1.2MP), Wifi, Bluetooth, GPS, Micro

Hệ điều hành Android 4.2 , Chip Qualcom Snapdragon S4 Pro - 1.5GHz, Ram 2Gb , Rom 32Gb, LCD 4.7" HD , Camera (13MP-1.2MP), Wifi, Bluetooth, GPS, PadStation 10.1" (Máy tính bảng

Page 21: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

6,800,000

MÁY TÍNH BẢNG SAMSUNG

3,900,000

9,190,000

7,090,000

8,950,000

9,990,000

11,490,000

12,990,000

MÁY TÍNH BẢNG NAHI

3,990,000

MÁY TÍNH BẢNG SONY

18,600,000

11,390,000

MÁY TÍNH BẢNG LENOVO

3,490,000

5,490,000

MÁY TÍNH BẢNG INTEL , ACER , AXIOO

4,900,000

2,950,000

4,990,000

7,490,000

4,220,000

MÁY TÍNH BẢNG CUTEPAD

1.350 / 1.420

1,950,000

PHỤ KIỆN DÀNH CHO MÁY TÍNH BẢNGTúi đeo đưng Ipad - Túi đựng Ipad có dây đeo , đựng được Ipad 7" , 9" , 10" - Thiết kế bên trong có lớp mút dầy chống sốc, mẫu mã đẹp 350

150**170**

Bao da Ipad - bảo vệ Ipad bằng da mềm dùng cho Ipad 2,3,4 - Thiết độc đáo , mẫu mã đẹp 349

Keyboard for Dell 14R, N4010, N4030, N5030 , M5030 6 Mth 400,000Keyboard for Dell D500, D510, D600, D610, D800 , 500M, 600M, Vostro 1310 6 Mth 470,000Keyboard for Vostro 1014, 1015, 1088, A840, A860 6 Mth 400,000Keyboard for ACER 140, 1680, 3000 Series, 3500 series, 3610 series, 3680, 5550,5510 …. 6 Mth 420,000Keyboard for ASUS A42, K42, UL30, UL80 , X82 , K42J, 299, K40J .... 6 Mth 400,000Keyboard for ASUS eePC 1005 6 Mth 450,000Keyboard for HP DV7, DV4-1530, DV4-2154 6 Mth 400,000Keyboard for HP DV2000, V3000, DV2020, DV2025, DV2100, DV2200, DV2300, 2400, 2500 …. 6 Mth 420,000Keyboard for IBM X60, X61 6 Mth 620,000Keyboard for IBM T60, T61 6 Mth 700,000

Hệ điều hành Android 4.1 , Chip Nvidia T3 , Ram 1Gb , Rom 32Gb EMCC, LCD 7" WSVGA Multi touch screen , Wifi, 3G

Hệ điều hành Android 4.0.3 Ice Cream Sanwich , LCD 7" WVGA Multi touch screen , Bộ nhớ 8Gb, RAM 1GB, chụp hình 3.15MPX, máy ảnh phụ VGA , Wifi , Bluetooth, USB, Hỗ trợ thẻ nhớ

Hệ điều hành Android V4.0.3 Ice Cream Sandwich , LCD 10" WVGA Multi touch screen , Xem phim Full HD, Bộ nhớ 16Gb, Máy ảnh 3.2MP, Quay phim HD 720p, Wifi , Bluetooth, 3G , TV

Hệ điều hành Android V4.1 (Jelly Bean) , CPU Dual-core 1.2Ghz, LCD 7" WVGA Multi touch screen , Xem phim Full HD, Bộ nhớ 16Gb, S/p thẻ microSD 32Gb, camera chính 3MP, camera

Hệ điều hành Android V4.2.2 (Jelly Bean) , CPU Dual-core 1.5Ghz, LCD 8" WVGA Multi touch screen , Xem phim Full HD, Bộ nhớ 16Gb, Ram 1Gb, S/p thẻ microSD 64Gb, camera chính

Hệ điều hành Android V4.2.2 (Jelly Bean) , CPU Dual-core 1.6Ghz, LCD 10" WVGA Multi touch screen , Xem phim Full HD, Bộ nhớ 16Gb, Ram 1Gb, S/p thẻ microSD 64Gb, camera chính

Hệ điều hành Android V4.1.2 (Jelly Bean) , Quad core 1.6Ghz , Ram 2Gb , LCD 8.0" Cảm ứng đa điểm , Quay phim full HD, Bộ nhớ trong 16Gb , máy ảnh chính 5MP, máy ảnh

Hệ điều hành Android V4.0.3 (Ice cream sandwich, Quad core 1.4Ghz , Ram 2Gb , LCD 10.1" Cảm ứng đa điểm , Quay phim full HD, Bộ nhớ trong 16Gb , S/p thẻ nhớ Micro

Hệ điều hành Android V4.1 , Chip RK3066 - Dual core 1.6Ghz , Ram 1Gb , Rom 16Gb, 7" Full 1080P (1280x800) cảm ứng Đa điểm , Camera (Front :0.3MP- Back :2M) , Wifi ,

Tích hợp phần mềm qủan lý cho thông minh : giúp phụ huynh Quản lý thời gian sử dụng máy , Quản lý nội dung , Báo Cáo thông tin . Hơn 2000 ứng dụng như xem phim , nghe nhạc , đọc sách , chơi game dành riêng cho bé , giao diện gần gũi , thân thiện giúp bé dễ sử dụng (BH 1 năm)

Hệ điều hành Android V4.1 , Chip Qualcomm snapdragon S4 Pro - Quad core 1.5Ghz , Ram 2Gb , Rom 16Gb, 10.1" Full HD BRAVIA Engine 2 (1920x1080) cảm ứng Đa điểm ,

Hệ điều hành Android V4.0 , Chip Nvidia T3-Quad core 1.4Ghz , Ram 1Gb , Rom 32Gb, 9.4" TFT(1280x800) Cảm ứng đa điểm , Camera (8M-1M) , Wifi , Bluetooth, 3G , IR (IR

GPS, Tích hợp chức năng gọi điện thoại, Pin 3500

GPS, Tích hợp chức năng gọi điện thoại,

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , Bluetooth, Hệ điều hành Android V4.0.4, Chip Intel Atom Z2460(1.6Ghz), Ram 1GB, LCD 10" HD WLED - màn hình đa cảm ứng, 2 Camera

Dung lượng bộ nhớ : 8GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , Bluetooth, Hệ điều hành Android 4.1.2, Chip MTK 8317/T-CPU Dual core 1.2Ghz, Ram 512MB, LCD 7" LED - màn hình đa cảm ứng ,

Dung lượng bộ nhớ : 16GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , Bluetooth, Hệ điều hành Android 4.2, Chip MT 8125T-CPU Dual core 1.2Ghz, Ram 1GB, LCD 8" LED - màn hình đa cảm ứng , Camera

Dung lượng bộ nhớ : 32GB , Wifi (802.11a/b/g/n) , Bluetooth, Hệ điều hành WINDOWS 8 , OFFICE HOME 2013, Chip Intel Atom Z2760-(2x1.8Ghz), Ram 2GB, LCD 8" HD WLED - màn hình

Hệ điều hành Android 4.1.1(Jelly bean) , Chip Dual core - 1.0GHz, Ram 512Mb , Rom 4Gb (SD card up to 32Gb), LCD 5" WVGA touch panel , Camera 5MPX, Wifi, , USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ (Thân máy BH 12 tháng , Pin& adaptor BH 6 tháng)

Boxchip A10 1-1.2MHz 512/08gb . Màn hình 7" cảm ứng điện dung 5 điểm,800x480, Thẻ nhớ lên tới 32GB, Wifi b/g, hổ trợ USB 3G, 1,3MP Camera trước / A1301DC ( có

Giá đã có VATBoxchip A10 1-1.2MHz 512/08gb. Màn hình 9" 16:9 cảm ứng điện dung 5 điểm,800x480Thẻ nhớ lên tới 32GB, Wifi b/g/n, hổ trợ USB 3G bên ngoài, có camera

, Cổng micro USB, Android 4, Pin Lithium 4000mAh-3,7V( TX-M9002) và 3100mAh-3.7V ( TX-9002DC) ,

Page 22: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

Dùng cho các dòng Dell Vostro 1310, 1320, 1510, 2510 (11.1V-4400mAh) 9 Mth 800,000

Dùng cho các dòng Dell Inspirion 1410, Vostro 1014, 1015, 1088, Vostro A840, A860, A860N(11.1V-4400mAh) 9 Mth 990,000

Dùng cho các dòng Dell Studio 15, Studio 1535, 1536, 1537, 1555, 1557 (11.1V-4400mAh) 9 Mth 990,000

Dùng cho các dòng Dell Studio XPS16,Studio XPS1640, M1640, Studio1640, Studio 411C,W303C(11.1V-4400mAh) 9 Mth 890,000

Dùng cho các dòng LENOVO 3000 - G400, 3000 - G410 Seires 9 Mth 890,000Dùng cho các dòng LENOVO 3000 - Y400, 3000 - Y410 9 Mth 890,000Dùng cho các dòng IBM T60, R60, R60e, R500, SL500, T 9 Mth 920,000Dùng cho các dòng laptop Macbook Pro 15" series (adapter 18.5V - 4.6A) 9 Mth 1,620,000Dùng cho các dòng laptop Macbook Pro 13" series (adapter 16.5V - 3.65A) 9 Mth 1,690,000Dùng cho các dòng laptop Macbook Pro 17" series (adapter 18.5V - 4.6A) 9 Mth 1,690,000Adapter Dùng cho nhiều máy notebook ra nguồn điện (DC 12V-24V) 3Mth 159,000Adapter dùng cho máy notebook IBM, Sony , Toshiba , Dell 1 Y 650,000Adapter dùng cho máy notebook IBM, Sony , Toshiba , Dell 1 Y 890,000Adapter dùng cho máy notebook HP : 18.5V - 3.5A - 65W 6 Mth 230,000Adapter dùng cho máy notebook HP : 18.5V - 3.5A - 65W 6 Mth 240,000Adapter dùng cho máy notebook HP : 19V - 4.74A - 90W 6 Mth 260,000Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 3.34A 6 Mth 240,000Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 4.62A 6 Mth 260,000Adapter dùng cho máy notebook Acer/ Liteon : 19V - 3.42A 6 Mth 220,000Adapter dùng cho máy notebook Acer/ Liteon : 19V - 4.74A 6 Mth 240,000Adapter dùng cho máy notebook Sony Vaio : 19.5V - 3.9A 6 Mth 220,000Adapter dùng cho máy notebook Sony Vaio : 19.5V - 4.7A 6 Mth 250,000Adapter dùng cho máy notebook ASUS : 19.5V - 3.42A 6 Mth 220,000Adapter dùng cho máy notebook ASUS : 19V - 4.74A 6 Mth 240,000Adapter dùng cho máy notebook TOSHIBA : 19V - 3.42A 6 Mth 220,000Adapter dùng cho máy notebook TOSHIBA : 19V - 4.74A 6 Mth 240,000Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 19V - 3.42A 6 Mth 220,000Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 19V - 4.74A 6 Mth 240,000

DESCRIPTION Wrrty /LS VNĐ

4,790,000

5,760,000

6,050,000

6,190,000

7,490,000

8,990,000

26,850,000

24,390,000

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU HP

8,650,000

6,850,000

6,690,000

6,690,000 ttc61

8,450,000 ttc805

10,490,000 ttc1015

6,750,000

11,800,000

(Giá đã bao gồm VAT)

MB Intel Asus P8H61MX(R2.0) , CPU Intel Celeron Dual Core G1610(2.6Ghz), RAM 2GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata, VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case + nguồn 500W Fan 12cm , PCI -EX 16, 10 USB 2.0 , DVI Port, Lan gigabit ,

1YOption

MB Asus P8H61MX(R2.0), CPU Intel Pentium Dual core G2020(2.9Ghz), RAM 4GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata, DVD , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case + nguồn 500W Fan 12cm , PCI -EX 16, 8 USB 2.0 , DVI Port , Lan gigabit ,

1YOption

MB Asus P8H61MX(R2.0) , CPU Intel Pentium Dual core G2120(3.1Ghz), RAM 4GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata, r , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case + nguồn 500W Fan 12cm , PCI -EX16, 8 USB 2.0 , DVI port , Lan Gigabit , 1Y

Option

MB Asus P8H61MX(R2.0), CPU Intel Pentium Dual core G2130(3.2Ghz), RAM 4GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata, DVD , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case + nguồn 500W Fan 12cm , PCI -EX 16, 8 USB 2.0 , DVI Port , Lan gigabit ,

1YOption

MB Asus P8H61MX(R2.0), CPU Intel Core i3-3220(3.3Ghz), RAM 4GB-1333MHz Kingston , HDD 500GB Sata3, DVD WRITER , VGA +Sound+Lan gigabit onboard, Case Delux+ nguồn 400W ACBEL (Fan 12cm) , PCI -EX16, 8 USB 2.0 , DVI port , Lan

1YOption

MB Asus P8H61MX(R2.0), CPU Intel Core i5-3330(3.0Ghz), RAM 4GB-1333 Kingston , HDD 500GB Sata3, DVDRWITER , VGA + Sound + Lan gigabit onboard , Case Dulux + nguồn 400W ACBEL (fan 12cm) , PCI -EX16, 8 USB 2.0 , DVI port , Lan Gigabit , 1PCIe -1X , 1PCIe

1YOption

MB Asus Rampage IV Formula , CPU Intel Core i7-3820 (3.6Ghz) RAM 8GB-1600 Kingston (2GBx4 thanh), HDD 500GB Sata3, DVDRW, VGA 2GB KB Genius, Mouse Genius Optical tặng

1YOption

MB Asus H87Pro ,1 PCI -EX 16x, 3 PCI, DVI /HDMI, CPU Intel Core i5-4670(3.4Ghz) , RAM 8GB-1600 COSAIR KIT(4Gb x 2), HDD 2TB SEAGATE Sata3, SSD 128GB Cosair Sata 3, Case Cooler Master 372 , P/S 600W Cosair , DVD WR Samsung , VGA ASUS 2GB HD7850-DC2-2GD5 TOP ,

1YOption

Intel Core i3 3220(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse, Sound &VGA Intel HD graphic & Nic 100/1000 , DVD 1YOption

Intel Pentium Dual Core G2020 (2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 100/1000 1YOption

Intel Pentium Dual Core G2020 (2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 10/100 1YOption

Intel Pentium Dual Core G650 (2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 10/100 Onboard, 1YOption

Intel Core i3 3220(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse, Sound &VGA Intel HD graphic & Nic 100/1000 , DVD 1YOption

Intel Core i5 3470(3.2GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse, Sound &VGA Intel HD graphic & Nic 100/1000 , DVD 1YOption

Intel Pentium Dual Core G2030T (2.6GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 10/100 1YOption

Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB, HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GMA HD & Nic 100/1000 , DVDWR ,Card 1YOption

1 Áo Thun thời trang (SLCH)

Page 23: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

6,590,000 ttc61

8,690,000

12,490,000

Intel Core i3 2120(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD2000 & Nic 100/1000 , DVD Rom 13,850,000

Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD2500 & Nic 100/1000 , DVD Rom 15,150,000

14,300,000

11,600,000

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU DELL

9,890,000

10,890,000

11,890,000

13,850,000

7,090,000 F66

9,190,000

9,450,000

10,800,000

12,200,000 115

11,750,000

10,190,000

6,590,000

10,300,000

9,890,000 70

8,590,000 82

10,990,000 82

12,300,000 82

6,390,000 P

7,350,000 P

8,600,000 P+F81

8,950,000 F83

10,150,000 P+F92

10,990,000 f103

11,990,000 115

20,500,000 192

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU ACER

5,690,000

6,590,000

7,990,000

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU LENOVO

6,100,000

6,450,000

8,500,000

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU APPLE

29,500,000

Intel Pentium Dual Core 645(2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GMA HD & Nic 100/1000 , 1YOption

Intel Core i3 2130M(3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GMA HD & Nic 100/1000 , 1YOption

Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB, HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GT620 1GB & Nic 100/1000 , 1YOption

3YWin 7 pro

3YWin 7 pro

Intel Core i3 3220(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse, Sound &VGA Intel HD Graphic & Nic 100/1000 , DVD 1YOption

Intel Pentium G2020(2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1333, HDD 1TB sata ,KB + Mouse, Sound & VGA GMA HD & Nic 10/100 , DVD WR, 1YOption

Intel Core i3 3220M(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GMA HD 2500 & Nic 100/1000 , 1YOption

Intel Core i3 3220M(3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GT620 1GB DDR3 & Nic 1YOption

Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD2500 & Nic 100/1000, 1YOption

Intel Core i5 3470M(3.2GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600, HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA GF GT620 1GB DDR3 & Nic 1YOption

Intel Pentium Dual Core G2030 (3.0GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 100/1000 1YOption

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, 1YOption

Intel Core i3 3220M(2*3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB/1600 , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit 1YOption

Intel Core i5 3330M(4*3.0GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, 1YOption

Intel Core i5 3330M(4*3.0GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit 1YOption

Intel Core i5 3330S(4*2.7GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit 1YOption

Intel Core i3 3220M(2*3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit 1YOption

Intel Celeron G1610(2*2.6GHz) / 2MB ,DDR 3-2GB/1600 , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, 1YOption

Intel Core i3 3240(3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA GF GT620 1GB & Nic Gigabit 1YOption

Intel Core i3 3240(3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD 2500 & Nic Gigabit Onboard, 1YOption

Intel Core i3 3220M(2*3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB/1333 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard,DVD RW , 3YOption

Intel Core i5 3470M(2*3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1333 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard,DVD RW , 3YOption

Intel Core i5 3470M(2*3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1333 , HDD 500GB sata , VGA ATI HD7470 1GB, KB + Mouse , Sound &VGA & Nic 3YOption

Intel Celeron G465 (1.9GHz) / 1.5MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 100/1000 Onboard, DVD 1YOption

Intel Pentium Dual Core G2030 (3.0GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse,Sound&VGA GMA HD & Nic 100/1000 1YOption

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB/1600 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, 1YOption

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, 1YOption

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA 1GB GF GT620M & Nic Gigabit 1YOption

Intel Core i5 3470M(4*3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD & Nic Gigabit 1YOption

Intel Core i5 3470M(4*3.2GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA 1GB GF GT620M & Nic Gigabit 1YOption

Intel Core i3 3240T(2.9GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1600 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse Wireless , Sound &VGA Intel HD Graphics & Nic Gigabit 1YWin 8

Intel Celeron G1610 (2.6GHz) ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic & Nic 100/1000 Onboard, PCI-EX 1YOption

Intel Pentium Dual core G2030 (3.0GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic & Nic 100/1000 1YOption

Intel Core i3 3240M(2*3.4GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB/1333 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 1YOption

Intel Pentium G645 (2.9GHz) ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic & Nic 100/1000 Onboard, PCI-EX 1YOption

Intel Pentium Dual core G2030 (3.0GHz) / 3MB ,DDR 3-2GB, HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic & Nic 100/1000 1YOption

Intel Core i3 3220M(2*3.3GHz) / 3MB ,DDR 3-4GB/1333 , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA & Nic Gigabit Onboard, PCI-EX 1YOption

Intel Core i5 (2.7GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 x 2 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse Wireless Apple, Sound &VGA GF GT640M 512MB 1YOS Mountain

Lion 10.8

Page 24: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

34,500,000

54,500,000

64,600,000

20,150,000

21,390,000

26,620,000

47,050,000

49,350,000

54,300,000

IBM 2GB (1x2GB, 1Rx8, 1.5V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM for X3100M4/ X3250M4 1,750,000

IBM 4GB (1x4GB, 2Rx8, 1.5V) PC3-12800 CL11 ECC DDR3 1600MHz LP UDIMM For X3100M4/ X3250M4 1,960,000

IBM 4GB (1x4GB, 1Rx4, 1.35V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM 1,900,000

IBM 8GB ( 1X8GB, 2Rx4, 1.35V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz, for X3400/X3500/X3650 2,800,000

IBM 500GB 7200RPM SATA Hot-Swap 3,650,000

IBM 146GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 4,250,000

IBM 300GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 6,200,000

IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Hot-Swap (2.5") 3,950,000

IBM 300GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 4,810,000

11,300,000

15,500,000

8,700,000

9,950,000

21,000,000

14,600,000

13,000,000

18,000,000

10,800,000

14,100,000

14,500,000

17,300,000

23,500,000

24,300,000

24,000,000

23,300,000

33,400,000

7,500,000

Intel Core i5 (2.9GHz) / 6MB ,DDR 3-4GB/1600 x 2 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse Wireless Apple, Sound &VGA GF GT640M 512MB 1YOS Mountain

10.8

Tặng Voucher mua hàng tại công ty NOVA trị giá 400.000đ (chi tiết liên hệ Anh Phú 0909.800.708)

Intel® Xeon® E5-2620 (2.0GHz/6-core/15MB/7.2GT-s QPI/95W, DDR3-1333, HT, Turbo2- 3/3/4/4/5/5) 8GB (2x4GB) PC3L-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMS, HP 1Gb Ethernet 4-port 331i Adapter, HP Smart Array P420i/512M FBWC Controller, ,

DVD-ROM Optical Drive, HP 460W Common Slot Gold Hot Plug Power Supply, 3 hot plug, non-redundant fans, USB Keyboard and Mouse ship

BH máy 3 Năm HDD+ODD + KB & Mouse BH 1

Năm

Intel® Xeon® E5-2620 (2.0GHz/6-core/15MB/7.2GT-s QPI/95W, DDR3-1333, HT, Turbo2- 3/3/4/4/5/5) 16GB (4x4GB) PC3L-10600R (DDR3-1333), HP 1Gb Ethernet 4-port 331i Adapter, Hard drive: Non ship standard, Internal Strorage, : Standard : 8SFF SAS / SATA HDD Bays: Includes 6 SFF hard drive blank,

Optional: +8 SFF ( total of 16 ) SFF SAS/SATA HDD Bays, optical drive bays: Non ship standard : PCI Express slots : 3PCIe slots (+3 PCI slots available with

BH 3 Năm, - HDD & ODD 1

Năm

; Ram 1x4Gb (4 slot)DDR3 1333 ECC UDIMMS - upto 32Gb; HDD 3,5" BH 3 Năm, - HDD & ODD 1

Năm

; Ram 1x4Gb (4 slot)DDR3 1333 ECC UDIMMS - upto 32Gb; BH 3 Năm, - HDD & ODD 1

Năm

LGA 1155 (1/1); Ram 1x4Gb (4 slot)DDR3 1333 ECC UDIMMS - upto 32Gb; BH 3 Năm, - HDD & ODD 1

Năm

(1/2); Upto 2 processor Ram 1x4Gb (24 slot) upto 384gb DDR3 RDIMMS or 768DDR3 LRDIMMS - upto 32TB ( 2.5" model) or 24TB (3.5" model) , Lan Intel I350AM4 Quad port GbE, Power

BH 3 Năm, - HDD & ODD 1

Năm

); Upto 2 processor Ram 1x4Gb DDR3 upto 764GB (UDIMM/RDIMM/LRDIMM/HyberCloud DIMM) HDD 8/16 bay hotswap SAS/SATA/SSD s/p Raid 0.1 Upto 16Gb (2.5"model) or 18TB ( 3,5" model) ,

BH 3 Năm, - HDD & ODD 1

Năm

Upto 2 processor, Ram 1x8GB DDR3 1333 (24slot) upto 764GB (UDIMM/RDIMM/LRDIMM/HyberCloud DIMM) HDD 8/16 bay hotswap SAS/SATA/SSD s/p Raid 0.1,10,upto 16TB ( 2,5"model) or 18TB ( 3,5" model)

BH 3 Năm, - HDD & ODD 1

Năm

BH RAM 3 Năm & HDD 1 Năm

BẢO HÀNH MÁY PANASONIC 1 NĂM,

BÓNG ĐÈN BH 03 THÁNG OR 500 GiỜ

BẢO HÀNH MÁY EPSON 02 NĂM, BÓNG ĐÈN 12 THÁNG HOẶC 1000

GIỜ

BẢO HÀNH MÁY SONY 02 NĂM,

BÓNG ĐÈN 03 THÁNG HOẶC 500 GiỜ

BẢO HÀNH MÁY BENQ 01 NĂM, BÓNG ĐÈN 03 THÁNG OR 500

GiỜ

Page 25: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

10,000,000

13,500,000

10,650,000

7,100,000

Dalite 84" (84 x 84) 2.13m x 2.13m 1Y 800/ 1.5001Y 1,900,000

Dalite 84" (84 x 84) 2.13m x 2.13m 1Y 820/ 1.600Dalite 96" (96 x 96) 2.44m x 2.44m 1Y 1.300/ 1.900

Dalite 70" (70 x 70) -1.78m x 1.78m + Remote / Dalite 84"(84 x 84) - 2.13m x 2.13m + Remote 1Y 2.250/ 2.520

Dalite 96"(96 x 96) - 2.44m x 2.44m + Remote 1Y 3,130,000

60cm ( 30 - 60 ) / 1m2 ( 60cm -120cm) 440.000 / 580.000

1Y 604,000

1Y 830,000 st73

1Y 1,290,000 d1141

Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng, có 5 màu để lựa chọn (trắng, đen, xanh, đỏ, xám). 1Y 210,000

1Y 600,000

1Y 2,300,000

Fax giấy thường , in Film, fax liên tục 10 bản, nhớ được 28 trang khi hết giấy .Hiển thị số gọi đến.fax tốc độ cao,chỉnh sáng tối được. FILM FAX FA57E 1Y 2,280,000

1Y 4,530,000

1Y 5,650,000

Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, FP 218 70,00080,000

Film mực dùng cho máy Fax KX-FL512, FL612, FL542 210,000Mực dùng cho máy Fax KX-FL 402,412, 422 500,000

610,000DRUM dùng cho máy Fax KX-FL512, FL542 1,650,000DRUM dùng cho máy Fax : KX-MB 262, MB 772 , 6000 trang/ hộp) 1,680,000

1,730,000

2,400,000

3,400,000

4,750,000

1Y 3,500,000

1Y 4,500,000

1Y 6,000,000

1Y 1,749,000

1Y 1,549,000

1Y 1,850,000

1Y 3,420,000

BẢO HÀNH MÁY BENQ 01 NĂM, BÓNG ĐÈN 03 THÁNG OR 500

GiỜ

BẢO HÀNH MÁY INFOCUS 2 NĂM

BÓNG ĐÈN 2000h

Thiết bị thuyết trình và điều khiển Media Player không dây. Khoảng cách hoạt động 15m, sử dụng cùng Projector, máy tính, sử

Thiết bị thuyết trình và điều khiển Media Player không dây Khoảng cách hoạt động 30m, Hỗ trợ PowerPoint, đèn Laser xa 100m,

Thiết bị thuyết trình và điều khiển Media Player không dây Khoảng cách hoạt động 30m, Hỗ trợ PowerPoint, đèn Laser xa 100m,

Có màn hình LCD hiển thị rõ ràng và dễ đọc; hiển thị số gọi đến 50 số, 20 số gọi đi; danh bạ 50 tên và số điện thoại; phím navigator dễ sử

Fax giấy nhiệt, Giống hoàn toàn tính năng của máy KX-FT 933, Có 100 số nhớ, hiển thị số gọi đi, đến lưu được 30 số gọi đến, sử dụng cuộn giấy nhiệt

Fax giấy thường laser , bộ nhớ 150 trang, hiển thị số gọi đi, đến, tốc độ gửi & nhận fax 08 giây/trang, lưu được 100 số đt. Nạp văn bản tự động, sử

Fax , in-copy, đa chức năng: 24trang/phút, độ phân giải 9600dpi, khay chứa được 250trang, Có khay nạp văn bản tự động 20 tờ (chỉ có ở KX-

Bảo hành Máy 1 Năm

Hệ thống chấm công Quản lý nhân sự bằng phần mềm. tiết kiệm thời gian, không chấm công dùm được.Tích hợp nhiều dấu tay.Lưu trữ 2.800 dấu

Chấm bằng dấu vân tay & thẻ cảm ứng. Quản lý đến 2200 dấu vân tay & thẻ.Tích hợp nhiều dấu vân tay. lấy dữ liệu qua ổ đĩa USB.Hẹn giờ / tắt, mở,

Máy chấm công dùng vân tay , Xử lý dữ liệu nhanh bằng chip Intel 64 bit < 2 giây- Tích hợp giao tiếp qua RS 232/485/TCP/IP - Kích thước

Máy quét mã vạch cầm tay tia laser: Thường sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ có quy mô vừa và nhỏ... dễ sử dụng và chi phí thấp nên TOPCASH rất được ưu chuộng và rất phổ biến - Quét dạng tự động khi đặt trên chân đế - Đọc các loại mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, EAN128, Code 128, Code 39, Code93…

Máy quét mã vạch cầm tay tia laser: Thường sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ có quy mô vừa và nhỏ... dễ sử dụng - Quét dạng cầm tay - Đọc các loại mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, EAN128, Code128, Code39, Code93… Tốc độ: 100 lần quét/giây- Cổng kết nối USB / PS2 / RS-232.

in nhiệt, máy in hóa đơn khổ 57mm chuyên dùng cho các siêu thị, shop, nhà hàng, cửa hàng, máy in phụ (nhà bếp)...:- Tốc độ in 90 mm/giây Hỗ trợ in

in nhiệtmáy in hoá đơn khổ 80mm, không dùng mực in.- Cắt giấy tự động, có đèn và âm báo trước hoặc sau khi in - Tốc độ in cực nhanh:

Page 26: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :www. nova.com.vn 24/09/2013

1Y 5,180,000

GIẤY NHIỆT DÙNG CHO CÁC MÁY IN : BILL & MÁY TÍNH TIỀN CÓ KHỔ GIẤY 57mm , 80mm ( Cuộn ) / GIẤY IN MÃ VẠCH ( cuộn ) 10.000Đ / 160.000Đ

.Kiểu in nhiệt, khổ giấy 57mm.Quản lý tối đa 4.090 mặt hàng/ mã vạch .Quản lý 100 bàn/phòng. Quản lý 2 mức giá. Quản lý tối đa 3.000 thông tin khách hàng cần thiết. In Logo trên hóa đơn. Hóa đơn in chi tiết( tên hàng, số lượng, đơn giá, thành tiền).Các chế độ quản lý kho, báo cáo tài chính,

Page 27: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 14

BẢNG GIÁ LINH KIỆN9/24/2013

* Vui lòng xem chương trình khuyến mãi đặc biệt tại trang 1 *PRODUCT

1 MSI G41M P33(COMBO) (775)

2

3

4

5 ASROCK G41M-VS3 (775)

6

1

2

3

4

5 INTEL SEVER S1200BTSR

1

2

3

4

5 ASUS P8B75-M-A(1155)

6 ASUS P8B75-M Plus(1155)

7 ASUS P8B75-M(1155)

8 ASUS P8B75-V(1155)

9 ASUS P8H77-M (1155)

No DESCRIPTION

MSI & ASROCK MAINBOARD (Giá đã bao gồm VAT)

MSI H61M-P20 (G3)(1155)

MSI H61M-P31/W8(1155)

MSI B75A-G43(1155)

ASROCK H61M-VS4 (1155)*** (không khe PCI)

INTEL MAINBOARD ( Giá đã bao gồm VAT )

INTEL DH61WWB3 (1155)*** (NO BOX )

INTEL DB85FL (1150) (NO BOX) / (BOX)

INTEL DH87RL (1150) (BOX)

INTEL DH87MC (1150) ( NO BOX)

ASUS MAINBOARD ( Giá đã bao gồm VAT )

ASUS P8H61-MX(R2.0) (1155)

(White box)

ASUS P8H61-M E (1155)100% Solid Capacitors

ASUS P8H61-M D (1155)100% Solid Capacitors

ASUS P8H61-M C (1155)100% Solid Capacitors

Page 28: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 15

10 ASUS P8H77-V (1155)

11 ASUS P8Z77-M (1155)

12 ASUS P8Z77-M PRO (1155)

13 ASUS P8Z77-V LX (1155)

14 ASUS B85-PLus (1150)

15

16

17

18

19

20

21

22

ASUS H87-PLus (1150)Asus 5X Protection Digi+VRM

ASUS H87-PRO (1150)Asus 5X Protection Digi+VRM

ASUS Z87-A (1150)Dual Intelligent Processors 4

ASUS Z87-PLUS (1150)Dual Intelligent Processors 4

ASUS MAXIMUS V GENE (1155)REPUBLIC OF GAMERS Extreme Engine Gigi + II -Supreme FX III

ASUS SABERTOOTH Z77 (1155)THE ULTIMATE FORCE Extreme Engine Gigi + II

ASUS P8Z77 - V DELUXE (1155)Extreme Engine Gigi + II Bluetooth + Wifi Dual Dand

ASUS MAXIMUS V FORMULAR REPUBLIC OF GAMERS (1155)Extreme Engine Digi + II SupremeFX III

Page 29: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 16

23

24

25

26

27

1

2 GIGABYTE H61M S2PV (1155)

3 GIGABYTE H61M USB3V (1155)

4 GIGABYTE P61A- D3 (1155)

5 GIGABYTE B75M-D3V (1155)

6 GIGABYTE B75M-HD3 (1155)

7 GIGABYTE B75M-D3H (1155)

8 GIGABYTE B75-D3V (1155)

9 GIGABYTE P75-D3 (1155)

10 GIGABYTE H77M-D3H (1155)

11 GIGABYTE H77-DS3H (1155)

12 GIGABYTE Z77M-D3H (1155)

13 GIGABYTE Z77-DS3H (1155)

ASUS MAXIMUS V EXTREMEREPUBLIC OF GAMERS (1155)Extreme Engine Digi + II SupremeFX III

ASUS RAMPAGE IV FORMULAREPUBLIC OF GAMERS (SK2011)Extreme Engine Digi + II

ASUS P9X79 - LE(SK 2011) Remote GoDigital Power Control

ASUS RAMPAGE IV GENE REPUBLIC OF GAMERS (SK 2011)Extreme Engine Digi + II

ASUS RAMPAGE IV EXTREME REPUBLIC OF GAMERS (SK 2011)Extreme Engine Digi + II ****

GIGABYTE MAINBOARD ( Giá đã bao gồm VAT ) - Chương trình hoàn tiền 200.000đ cho khách hàng khi mua Main bị lỗi Bảo Hành của Gigabyte (20/8 - 31/12/2013)

GIGABYTE H61M DS2 (1155)( Có 1 Cổng Com , 1 LPT)

Page 30: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 17

14 GIGABYTE Z77X-D3H (1155)

15 GIGABYTE Z77X-UD3H (1155)

16 GIGABYTE Z77X-UD5H (1155)

17 GIGABYTE B85MD3H (1150)

18 GIGABYTE H87M-D3H (V1.0)(1150)

19 GIGABYTE H87-D3H (V1.0)(1150)

20 GIGABYTE Z87M-D3H (V1.0)(1150)

21 GIGABYTE Z87-D3HP (V1.0)(1150)

22 GIGABYTE Z87X-D3H (V1.0)(1150)

23 GIGABYTE Z87X-UD3H (V1.0)(1150)

24 GIGABYTE Z87X-UD5H (V1.0)(1150)

25 GIGABYTE X79-UD3 (2011)

26 GIGABYTE X79-UP4(V1.0) (2011)

27 GIGABYTE X79S-UP5 - WIFI (V1.0) (2011)

1 JETWAY TA75MG

2 GIGABYTE GA 990XA-UD3

3 GIGABYTE GA 990FXA-UD3

4

AMD MAINBOARD Socket AM3 ( Giá đã bao gồm VAT )

GIGABYTE GA -F2A55M-HD2 (SK FM2)

Page 31: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 18

5

6

7

8

1 FX 4100

2 FX 6300

3 FX 8320

4 FX 8350

5 AMD A6 3500

6 AMD A6 3670K

7 AMD A6 X2 5300

8 AMD A6 X2 5400K

9 AMD A6 X2 640K

10 AMD A8 X4 6600K

11 AMD A10 X4 6800K

1 Intel Celeron Dual G1610 (2.6Ghz)

2 Intel Pentium Dual G2020(2.9Ghz)

3 Intel Pentium Dual G2030(3.0Ghz)

4 Intel Pentium Dual G2120(3.1Ghz)

5 Intel Pentium Dual G2130(3.2Ghz)

6 Intel Core i3 3220(3.3GHz)

7 Intel Core i3 3240(3.4GHz)

8 Intel Core i5 3330(3.0GHz)

9 Intel Core i5 3470(3.2GHz)

10 Intel Core i5 3570(3.4GHz)

11 Intel Core i5 3570K(3.40GHz)

12 Intel Core i7 3770(3.40GHz)

13 Intel Xeon E3 1230v2(3.3GHz)

14 Intel Xeon E3 1220v3(3.1GHz)

15 Intel Xeon E3 1230v3(3.3GHz)

16 Intel Core i7 3820(3.6GHz)

17 Intel Core i5 4430(3.0GHz)

18 Intel Core i5 4570(3.2GHz)

19 Intel Core i5 4670(3.4GHz)

20 Intel Core i5 4670K(3.4GHz)

21 Intel Core i7 4770(3.4GHz)

22 Intel Core i7 4770K(3.5GHz)

DDRAM2/DDRAM3 CHO NOTEBOOK 1 2GB DDRAM 2 Notebook**

2 2GB DDRAM 3 Notebook

3 2GB DDRAM 3 Notebook

4 4GB DDRAM 3 Notebook

5 4GB DDRAM 3 Notebook

6 8GB DDRAM 3 Notebook

7 8GB DDRAM 3 Notebook

8 2GB DDRAM 2 Notebook

9 2GB DDRAM 3 Notebook

10 4GB DDRAM 3 Notebook

11 4GB DDRAM 3 Notebook

GIGABYTE F2A75M-HD2(1.0) (SK FM2)

GIGABYTE F2A85XM-HD3(1.0) (SK FM2)

GIGABYTE F2A85X-D3H (SK FM2)

GIGABYTE F2A85X-UP4 (SK FM2)Tặng 200.000đ

AMD CPU (BOX) - SẢN PHẨM CHÍNH HIỆU (Giá đã bao gồm VAT)

INTEL CPU (BOX) - SẢN PHẨM CHÍNH HIỆU ( Giá đã bao gồm VAT )Khách hàng khi mua trọn bộ linh kiện sử dụng chip Intel Core i3 , i5 , i7 được tặng ngay thẻ cào trúng thưởng Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab 10", Điện thoại Lenovo K900,

Ba lô , Phiếu mua hàng Siêu thị ... (06/9-28/09) (ĐT :0988387107 - chị Nga)

MEMORY - BỘ NHỚ ( Giá đã bao gồm VAT )

Page 32: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 19

12 8GB DDRAM 3 Notebook

13 2GB DDRAM 3 Notebook

14 4GB DDRAM 3 Notebook

15 4GB DDRAM 3 Notebook

16 8GB DDRAM 3 Notebook

17 8GB DDRAM 3 Notebook

18 8GB DDRAM 3 Notebook

DDRAM 1 1 1GB DDRAM 400****

2 1GB DDRAM 400****

DDRAM 2 1 1GB DDRAM 2 800****

2 1GB DDRAM 2 800 ****

3 2GB DDRAM 2 800 ****

4 2GB DDRAM 2 800 ****

5 1GB DDRAM 2 800****

6 2GB DDRAM 2 800****

7 2GB DDRAM 2 800 CM2X*****

DDRAM 3 1 512MB DDRAM 3 1066

2 2GB DDRAM 3 1333 ***

3 2GB DDRAM 3 1333 ****

4 2GB DDRAM 3 1333 ****

5 4GB DDRAM 3 1333

6 4GB DDRAM 3 1600

7 4GB DDRAM 3 1600 KIT

8 8GB DDRAM 3 1333

9 8GB DDRAM 3 1600 KIT

10 8GB DDRAM 3 1600

11 16GB DDRAM 3 1600 KIT

12 2GB DDRAM 3 1333

13 2GB DDRAM 3 1600

14 4GB DDRAM 3 1333 **

15 4GB DDRAM 3 1600 (Hyper-X)

16 8GB DDRAM 3 1333

17 8GB DDRAM 3 1600

18 8GB DDRAM 3 1600 (Hyper-X)kit

19 1GB DDRAM 3 1333****

20 2GB DDRAM 3 1333****

21

22 8GB DDRAM 3 1333****

23 2GB DDRAM 3 1600 ***

24

25 4GB DDRAM 3 1600

26

27 2GB DDRAM 3 1333

28 2GB DDRAM 3 1333

29 4GB DDRAM 3 1333

30 4GB DDRAM 3 1600

31 4GB DDRAM 3 1600

32 4GB DDRAM 3 1600

33 4GB DDRAM 3 1866

34 8GB DDRAM 3 1866

35 2GB DDRAM 3 1333 ***

36 4GB DDRAM 3 1333 ***

37 8GB DDRAM 3 1333 ***

38 2GB DDRAM 3 1600 ***

39 4GB DDRAM 3 1600 ***

40 8GB DDRAM 3 1600 ***

DDRAM SERVER1 4GB DDRAM 3 (ECC) (Unbuffer)

2 8GB DDRAM 3 (ECC) (Unbuffer)

3 2GB DDRAM 3 (ECC) (Unbuffer)

4 4GB DDRAM 3 (ECC) (Unbuffer)

5 8GB DDRAM 3 (ECC) (Unbuffer)

4GB DDRAM 3 1333 ( 1 mặt chip)

4GB DDRAM 3 1600 (không nano)

8GB DDRAM 3 1600 (không nano)

HDD - Ổ ĐĨA CỨNG ( Giá đã bao gồm VAT )

Page 33: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 20

Ổ CỨNG GẮN TRONG 3.5 INCH DÀNH CHO MÁY PC

1 250Gb SEAGATE SATA III(3) ***

2 500Gb SEAGATE SATA III(3) ***

3 1Tb SEAGATE SATA III(3) ***

4 2Tb SEAGATE SATA III(3) ****

5 3Tb SEAGATE SATA III(3) ****

6 250Gb WESTERN SATA III(3)****

7 500Gb WESTERN SATA III(3)****

8 500Gb WESTERN SATA III(3)

9 1Tb WESTERN SATA III(3)**

10 1Tb WESTERN SATA III(3)**

11 1Tb WESTERN SATA III(3)

12 2Tb WESTERN SATA III(3)

13 2Tb WESTERN SATA III(3)

14 3Tb WESTERN SATA III(3)

15 3Tb WESTERN SATA III(3)

16 4Tb WESTERN SATA III(3)

17 1Tb WESTERN SATA III(3) Red

18 2Tb WESTERN SATA III(3) Red

19 3Tb WESTERN SATA III(3) Red

20 500Gb WESTERN SATA II (2) Enterprise

21 1Tb WESTERN SATA II (2) Enterprise

22 2Tb WESTERN SATA III(3) Enterprise

23 500Gb TOSHIBA SATA III(3)

24 1TB HGST HITACHI SATA III(3) ultra

25 2TB HGST HITACHI SATA III(3) ultra

26 3TB HGST HITACHI SATA III(3) ultra

Ổ CỨNG SSD , Ổ CỨNG GẮN TRONG 2.5 INCH DÀNH CHO MÁY NOTEBOOK

1 128GB PLEXTOR PX-0128M5S

2 256GB PLEXTOR PX-0256M5S

3 120Gb Intel SSD SATA3(3500)

4 180Gb Intel SSD SATA3(335)

5 240Gb Intel SSD SATA3(335)

6 60GB KINGSTON SV300

7 120GB KINGSTON SV300

8 240GB KINGSTON SV300

9 60GB KINGSTON SVP200

10 120GB KINGSTON SVP200

11 240GB KINGSTON SVP200

12 60GB COSAIR SSD F60GBLS

13 120GB COSAIR SSD F120GBLS

14 240GB COSAIR SSD F240GBLS

15 128GB COSAIR SSD GS

16 128GB COSAIR SSD Neutron

17 240GB COSAIR SSD GS

18

19 60GB KINGMAX SMP35 sata 3

20 120GB KINGMAX SMP35 sata 3

21

22

23 320Gb Seagate Sata***

24 500Gb Seagate Sata***

25 320Gb HGST HITACHI Sata

26

27 500Gb HGST HITACHI Sata

28

29 1Tb HGST HITACHI Sata

30

31 320Gb WESTERN SATA (BLUE)(3200LPVX)

32 500Gb WESTERN SATA (BLUE)(5000LPVX)

33 500Gb WESTERN SATA (BLACK)

34 750Gb WESTERN SATA (BLUE) (7500BPVX)

35 750Gb WESTERN SATA (BLACK)

36 1Tb WESTERN SATA (BLUE)

Ổ CỨNG GẮN NGOÀI 3.5 INCH CHUẨN USB

1

60GB KINGMAX Msata (chuẩn nhỏ)

120GB KINGMAX SMU35 sata 3

240GB KINGMAX SMU35 sata 3

320Gb HGST HITACHI Sata(7.200rpm)

500Gb HGST HITACHI Sata(7.200rpm)

1Tb HGST HITACHI Sata(7.200rpm)

1TB WESTERN My book Essential EditionTẶNG GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9)

Page 34: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 21

2

3

4

5 1TB WESTERN My book LIVE

6 2TB WESTERN My book LIVE

7 3TB WESTERN My book LIVE

8 2Tb SEAGATE- Backup Plus

9 3Tb SEAGATE- Backup Plus

10 4Tb SEAGATE- Backup Plus

11 2Tb SEAGATE- Expansion Portable

12 3Tb SEAGATE- Expansion Portable

Ổ CỨNG GẮN NGOÀI 2.5 INCH CHUẨN USB

1 500Gb Transcend Mobile***

2 1TB Transcend Mobile***

3 500Gb Transcend H2 ***

4 1Tb Transcend H2 ****

5 500Gb Trancend M3

6 1Tb Transcend M3

7 500Gb Transcend H3 ***

8 1Tb Transcend H3 ***

9 500Gb SEAGATE- Slim *****

10 1Tb SEAGATE- Backup Plus

11

12

13

14

15

16 500GB HGST Hitachi TOURO

17

18 1TB HGST Hitachi TOURO

19 500GB TOSHIBA BASIC

20 1TB TOSHIBA BASIC

21 500GB TOSHIBA CANVIO Connect

22 1TB TOSHIBA CANVIO Connect

23 2TB TOSHIBA CANVIO Connect

24 500GB SONY HD-EG5

25 1TB SONY HD-E1

26 500GB BUFFALO HD-PUSU3B/R/S

27 500GB BUFFALO HD-PZ500U3-AP

28 1TB BUFFALO HD-PZ1.0U3 -AP

29 500GB BUFFALO HD-PNT500U3-AP

30 1TB BUFFALO HD-PNT1.0U3-AP

31 2TB BUFFALO HD-PNT2.0U3-B

32 500GB BUFFALO HD-PCT500U3-AP

33 1TB BUFFALO HD-PCT1.0U3-AP

34 1TB LACIE RIKIKI

35 1TB LACIE RIKIKIGO

36 500Gb LACIE Rugged(301982)FW800/800

37 500Gb LACIE Rugged Mini

38 500Gb LACIE Porsche P9220

39 1Tb LACIE Porsche P9220

40 500Gb LACIE Porsche P9223

41 500Gb LACIE Porsche P9223 Slim

Hộp Đựng Ổ Cứng1 HDD BOX 2.5” SSK 0611 / SSK 030

2 HDD BOX 2.5”SATA HITACHI

3

4 HDD BOX 2.5”SATA SSK 046

5 HDD BOX 2.5”SATA SSK 072

6 HDD BOX 3.5” SATA / SSK 056

7 HDD BOX 5.25” SATA

8 Docking Unitek Y-1062

9 Docking Unitek 2041

2TB WESTERN My Book Essential EditionTẶNG GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9)

3TB WESTERN My Book Essential Edition TẶNG GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9)

4TB WESTERN My Book Essential EditionTẶNG GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9)

500GB WESTERN Elemens(USB 3.0)***

1TB WESTERN Elemens(USB 3.0)

500GB (màu đen, đỏ, bạc ) **** WESTERN Passport Micro USB

1TB (màu đen, đỏ, bạc ) **** WESTERN Passport Micro USB

2TB (màu đen) *** WESTERN Passport Micro USB

500GB HGST Hitachi TOURO Pro

HDD BOX 2.5” SSK 037 / Sata Mobile

Tặng bao da

Tặng USB 8Gb

Lacie (KT30/9)

Page 35: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 22

HD PLAYER - Thiết bị xem phim HD , ghi hình trực tiếp từ TV , DVD , Camera , LCD hoặc Plasma (bao gồm VAT )

1

2

3

FAN - QUẠT TẢN NHIỆT - FAN ĐÈN1 Fan For Case 8cm / 12cm

2 Fan đen nhỏ / fan đen lớn

3 Fan HDD4 Fan Case Cooler Master

5 Fan Case Cooler Master Blue led Silent

6 Fan Case Cooler Master MegaFlow 200

7 Fan For CPU Socket 775

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

DVD Rom 1 ASUS E818 18X

2 SAMSUNG 16X

3 LG 18X

4 Lite-on 18X

5 PIONEER 230 18X

DVD Rom - Rewrite 1 ASUS DVDRW 24D3ST

2

3 SAMSUNG DVD RW

4 LITE-ON DVD RW 124

5 LG DVD RW GH24NS95

6 LG DVD RW GP50NB40 SLIM

7 BUFFALO DVDRW PC58U2VW - AP

1 1GB MSI N210 MD1G/D3

2 1GB MSI N630GT MD1GD3/LP

3 1GB MSI R5450 MD1GD3H/L

IMAX HD I18 HD ( Non HDD )

AVERLIFE HD Studio (O252) (Non HDD)

AVERLIFE Extreme Vision (0272) (Non HDD)

Fan For CPU Socket 1155 (Intel)

Fan Cooler Master DREAM 4

Fan Cooler Master T2 MINI

Fan Cooler Master VOTEX Plus

Fan Cooler Master HYPER TX *****

Fan Cooler Master HYPER TX3 EVO

Fan Cooler Master HYPER 212 EVO

Fan Cooler Master 412 SLIM

Fan Cooler Master HYPER 612S

Fan Cooler Master V8

Fan Cooler Master V6GT

Fan Zalman CNPS 5X Performa

Fan Zalman CNPS 10X Performa

Fan Zalman CNPS 9900 MAX (blue/red)

Đế Fan For NBook cooling PAD

Đế Fan For NBook IS909

Đế Fan For NBook IS9308

Đế Fan For NBook X800

Đế Fan Cooler Master C2 / C3

Đế Fan Cooler Master DLITE / A100

Đế Fan Cooler Master XLITE - LED

Đế Fan Cooler Master X-Slim

Đế Fan Cooler Master X2

Đế Fan Cooler Master X3

Đế Fan Cooler Master X120

Đế Fan Cooler Master M310

Đế Fan Cooler Master CME1

Đế Fan Cooler Master 5318

CD - DVD - WRITER - THIẾT BỊ ĐỌC CD , DVD , ĐẦU GHI ( Giá đã bao gồm VAT)

ASUS DVD SDRW 08D2SU

VGA CARD PCI EXPRESS - CARD MÀN HÌNH ( Giá đã bao gồm VAT )

VGA MSI (Giá đã bao gồm VAT)

Page 36: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 23

4 1GB MSI R7750 PE 1GD5/OC

5 1GB MSI R7770 PE 1GD5/OC

1 1GB GIGA R545 -1GI

2 1GB GIGA R775OC-1GI

3 1GB GIGA R777OC-1GD

4 1GB GIGA R779OC 1GD

5

6 1GB GIGA N210D3 1GI

7

8 1GB GIGA N650 OC -1GI

9 1GB GIGA N65T OC -1GI

10 2GB GIGA N630 -2GI

11 2GB GIGA N65T OC -2GI

12

13 2GB GIGA N420- 2GI

14 2GB GIGA N640 OC -2GI

15 2GB GIGA N650 OC -2GI

16 2GB GIGA N660 OC -2GD

17 2GB GIGA N66TWF2- 2GD

18 2GB GIGA N66TOC- 2GD

19 2GB GIGA N670 OC- 2GD

20 2GB GIGA N760 OC- 2GD

21 2GB GIGA N770 OC- 2GD

22 2GB GIGA N680 OC- 2GD

23 2GB GIGA R657D3-2GI

24 2GB GIGA R667D3-2GI

25 2GB GIGA R775OC-2GI

26 2GB GIGA R779OC 2GD

27

28

29

30

31

32 3GB GIGA N780OC-3GD

33 6GB GIGA R799D5-6GD-B

1 1Gb ASUS EAH6450 Silent /DI/1GD3

3 1Gb ASUS HD7770-1GD5

4 1Gb ASUS HD7790-DC2OC-1GD5

5

6 2Gb ASUS HD6570-2GD3-L

7

8

9 1GB ASUS EN210 SILENT/DI/1GD3/V2

10 1GB ASUS GT640 - 1GD3-L

11 1GB ASUS GTX650 - DCG-1GD5 (Game)

12

13 2GB ASUS GT420 - 2GD3-DI

14 2GB ASUS GT630 - 2G3

15 4GB ASUS GTX630 - 4GD3

16 2GB ASUS GT640 - 2G3

17 2GB ASUS GTX650TI - 2GD5

18

VGA GIGABYTE (Đã bao gồm VAT)

1GB GIGA R785OC 1GD Tặng hộp cắm bút (29/07-30/09)

1GB GIGA N640 D5 -1GL(Low Profile)

2GB GIGA N65TB OC -2GD(Rev 1.0)

2GB GIGA R785OC 2GD Tặng hộp cắm bút (29/07-30/09)

2GB GIGA R787OC 2GD Tặng hộp cắm bút (29/07-30/09)

3GB GIGA R795WF3-3GDTặng hộp cắm bút (29/07-30/09)

3GB GIGA R797OC-3GDTặng hộp cắm bút (29/07-30/09)

3GB GIGA R797TO-3GDTặng hộp cắm bút (29/07-30/09)

VGA ASUS (Giá đã bao gồm VAT)

1Gb ASUS HD7850-DC-1GD5GPU TWEAK - PCI Express (3.0)

2Gb ASUS HD7850-DC2T-2GD5 - TOP( run 1000Mhz)GPU TWEAK

2Gb ASUS HD7870-DC2-2GD5-V2GPU TWEAK - PCI Express (3.0)

1GB ASUS GTX650TI - PH-1GD5(Dual Ball-bearing Fan)

2GB ASUS GTX650TI - OC-2GD5(Game)(Dual Fan Cooling)

Page 37: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 24

19 2GB ASUS ENGTX660-DC2O-2GD5

20 2GB ASUS ENGTX660-DC2T-2GD5

21 2GB ASUS ENGTX660 TI-DC2O-2GD5

22

23 2GB ASUS GTX680 - DC2-2GD5

24 2GB ASUS GTX680 - DC2O-2GD5(OC)

25 2GB ASUS GTX760 - DC2O-2GD5

26 2GB ASUS GTX770 - DC2OC-2GD5

27 3GB ASUS GTX660TI - DC2OC-3GD5

28 4GB ASUS GTX690 - DC2-4GD5

29 6GB ASUS HD7990 - 6GD5

Lưu Ý : Monitor LCD Asus từ 3 điểm chấm trở lên mới đổi mới

1 LCD 18.5" LENOVO LI1921WA

2 LCD 17” BENQ G702AD

3 LCD 18.5" BENQ GL955A***

4 LCD 27" BENQ GW2760HS

5 LCD 18.5” LG 19EN33S

6 LCD 18.5” LG 19EN43S**

7 LCD 20” LG 20EN33S

8 LCD 20” LG 20EN43S

9

10

11

12

13

14

15

16

17 LCD 17” SAMSUNG E1720RNX******

18 LCD 18.5" SAMSUNG LS19C170B

19 LCD 18.5" SAMSUNG S19B150B****

20 LCD 18.5" SAMSUNG S19C300B

21 LCD 19.5" SAMSUNG S20C300B(LED)

22 LCD 21.5" SAMSUNG S22C300B(LED)

23 LCD 21.5" SAMSUNG S22C550H(LED)

24 LCD 23" SAMSUNG S23C350H(LED)

25 LCD 23" SAMSUNG S23C550H(LED)

26

27 LCD 16” ACER P166HQL***

28 LCD 17” ACER V173Db***

29 LCD 18.5” ACER G196HQL (Led)

30 LCD 19.5” ACER S200HQL(Led)

31 LCD 19.5” ACER G206HQL(Led)

32 LCD 21.5” ACER S220HQL(Led)

33 LCD 18.5” AOC RAZOR e943swn***

34 LCD 19” AOC E960SN

35 LCD 20” AOC E2051SDN

36 LCD 20” AOC E2062V

37 LCD 2.5” AOC E2251FWU

38

39 LCD 17" DELL E1713S(Vuông)**

2GB ASUS GTX660TI - DC2T-2GD5 (TOP)

MONITOR - MÀN HÌNH ( Giá đã bao gồm VAT )

LCD 21.5" LG 22EN43T (Full HD)

LCD 21.5" LG 22EA53V (IPS)(Full HD)Tặng USB 8Gb Kingston (15/08-31/10)

LCD 23" LG 23EA53V (IPS)(Full HD)Tặng USB 8Gb Kingston (15/08-31/10)

LCD 23" LG 23EA63V(IPS)(Full HD)Tặng USB 8Gb Kingston (15/08-31/10)

LCD 23" LG 23ET83V (IPS)(Full HD) Màn Hình Chạm+Tặng USB 8GB Kingston

LCD 24" LG 24MN42A (Full HD) Màn Hình LCD TIVI

LCD 27" LG 27EA73LM (Full HD)(IPS) Màn Hình cinema cao cấp + Tặng USB 8Gb

LCD 29" LG 29EA93 (Full HD)(IPS) Màn Hình cinema cao cấp + Tặng USB 8Gb

LCD 23" SAMSUNG S23A750D (3D)

LCD 23” AOC e2343fi W LedTặng 500.000+Mcafee Antivirus (KT30/9)

Page 38: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 25

40 LCD 18.5" DELL IN1930***(Led)

41 LCD 18.5" DELL E1914H(Led)

42 LCD 19" DELL E1913S(vuông)****

43 LCD 20" DELL IN2030M

44 LCD 20" DELL E2013H

45 LCD 20" DELL P2012H

46 LCD 21.5" DELL E2213H

47

48 LCD 23" DELL E2313H

49 LCD 23" DELL S2340L

50

51 LCD 24" DELL Ultrasharp U2412HM

52 LCD 27" DELL Ultrasharp U2713HM

53 LCD 23" DELL S2440L

54 LCD 17” HP L1711(Vuông)**

55 LCD 18.5” HP LV1911****

56 LCD 20” HP LV2011

57 LCD 18.5" ASUS VS197DE(led)

58 LCD 19.5" ASUS VS207T(led)

59 LCD 19.5" ASUS VS207DE(led)

60 LCD 20" ASUS VS208DR(led)

61 LCD 22" ASUS VS229H-J(Led)

62 LCD 23" ASUS VS239H-P(Led Full HD)

63 LCD 23" ASUS VS239H-J(Led Full HD)

64 LCD 23" ASUS VX238H(Led )

65 LCD 23" ASUS VX239H(Led )

66 LCD 23" ASUS MX239H(IPS)(Full HD)

67 LCD 23" ASUS PA238Q(CCFL/P-IPS)

68

69

70 LCD 24" ASUS PA248Q(CCFL/P-IPS)

71 LCD 27" ASUS MX279HR(IPS)

72 LCD 18.5" VIEWSONIC VA1912A

73 LCD 20" VIEWSONIC VA2038WM

74 LCD 21.5" VIEWSONIC VA2251

75 LCD 23.6" VIEWSONIC VX2460H

76 LCD 18.5" PHILIPS 196V4LSB2

77 LCD 18.5" PHILIPS 197E3LSU

78 LCD 19.5" PHILIPS 200V4LSB/00

1 METRO-B2 BEN3 -BEN6

3 VISTA3

4 RADO3 - RADO2 - NEC3 - NEC5

5 SD3007 - SD3008 - SD3009

6 SD1106 , WIN XP2

7 SD8016 - SD8026 - SD8050

8

9 RADO1 10 X5 - X611 ROLAND 12 DELUX MV871, MV409

13 DELUX MF 483

14 DELUX MF 869

15 DELUX MT507,MT503

16 DELUX MV872

17 VISTA1 - VISTA4 - VISTA 3

18 JETEK A620B

19 JETEK A8BS13

20 C.MASTER ELITE mini 343

21 COOLER MASTER ELITE 361 Slim

22

23

24

LCD 21.5" DELL S2240L

LCD 23" DELL Ultrasharp U2312HM

LCD 24" ASUS VE247H(Led Full HD) Tặng 100.000đ

LCD 24" ASUS VN247H(Led Full HD)Tặng 100.000đ

CASE - VỎ MÁY TÍNH ( Giá đã bao gồm VAT )

CASE - VỎ MÁY TÍNH

SD1005 - SD1003

COOLER MASTER ELITE 310, 311

C. MASTER ELITE 370, 371 (no Window)

C. MASTER ELITE 372( No Window)

Page 39: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 26

25

26

27 COOLER MASTER ELITE 430

28 COOLER MASTER ELITE 431PLUS

29 COOLER MASTER Elite 120(mini ITX)

30 COOLER MASTER K350 - Window

31 COOLER MASTER K380 - Window

32 COOLER MASTER N200(no Window)

33 COOLER MASTER N300(no Window)

34 COOLER MASTER Force 500

35 COOLER MASTER USP 100 - Window

36 COOLER MASTER SILENTCIO 450

37 COOLER MASTER SILENTCIO 550

38

39 COOLER MASTER HAF XB

40 COOLER MASTER HAF XM

41 C. MASTER STORM - SCOUT(CASE GAME)

42 C. MASTER STORM - Enforcer

43 ZALMAN T2 - Mini tower case

44 ZALMAN Z5 Plus - Side Window

45 ZALMAN Z9 U3 - Side Window

46 ZALMAN Z11 Plus - Ultimate Gaming Case

47 NZXT M59

48 NZXT TEMPEST 210

49 NZXT H2(Silent Mid Tower)

1

2 ARROW 450W

3 ARROW 500W(Fan 12cm)

4

5 550W ARROW6 625W ARROW7 650W ARROW8 400W EMASTER9

101112

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23242526272829303132333435

36

COOLER MASTER 333, 334 (no window)

C.MASTER ELITE 330,331,335(Window)

COOLER MASTER CENTURION 6

POWER - NGUỒN (Giá đã bao gồm VAT) MINI 450W MU

500W MU / SD 550W

400W ACBEL - ATX350W ACBEL -CE2/Acbel Kaspro

400W ACBEL -CE2/Acbel Kaspro

450W ACBEL -CE2 470W ACBEL - E2 Plus

510W ACBEL - E2 Plus

400W ACBEL I-Power G450

450W ACBEL I-Power G500

500W ACBEL I-Power G550

550W ACBEL I-Power G600

600W R8II ACBEL PFC

650W 85H ACBEL PFC

750W 85H ACBEL PFC

1100W M8 ACBEL PFC350W THERMAL MASTER350W C. MASTER Elite**400W C. MASTER Elite460W C.MASTER Elite**350W C.MASTER EXTREME475W C.MASTER EXTREME 2525W C.MASTER EXTREME 2625W C.MASTER EXTREME 2725W C.MASTER EXTREME 2450W C.MASTER THUNDER500W C.MASTER THUNDER550W C.MASTER THUNDERTặng mouse optical (SLCH)600W C.MASTER THUNDER

550W GX II 550 Cooler Master

Page 40: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 27

37

38

39

40

41

4243444546

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56 520W SEASONIC SS-520GB

57 520W SEASONIC SS-520GM (Cable rời)

58 620W SEASONIC SS-620GB

59

60

61

62

63

1 MIẾNG PHỦ KEYBOARD DESKTOP

2 MIẾNG PHỦ KEYBOARD NOTEBOOK

3 CAO SU

4 BÀN PHÍM SỐ

5 IBM MINI

6 DELL 212LB

7 KENSINGTON 64370A

8 GENIUS KB110****9 GENIUS KB110

10 GENIUS NUMPAD i110

11 MITSUMI

12 MITSUMI

13 MITSUMI Multimedia

14 MITSUMI ( CHINA )

15 A4TECH KR 83

16 A4TECH KR 83 U

17

18

19

20 A4TECH MINI KLS5***

21 A4TECH KD - 126

22 A4TECH KB+MOUSE Wireless GL1630

23 C3Tech KB2200-1 BK

24 C3Tech KB3220-2 BK / WH

25 C3Tech Combo (KB+M)

26 INTEX IT-1017RB

27 INTEX IT-1018RB

28

29 GIGABYTE K6800

30 GIGABYTE K3

31 GIGABYTE K8100

32 GIGABYTE COMBO KM5300

33 GIGABYTE COMBO KM6150

34 GIGABYTE COMBO KM3100

35

36

37 RAPOO Wireless E1050

650W GX II 650 Cooler Master

750W GX II 750 Cooler Master

500W G500 Cooler Master600W G600 Cooler Master

700W G700 Cooler Master620W C.MASTER Silent PRO M2

1000W C.MASTER Silent PRO M2

700W V700 Cooler Master

850W V800 Cooler Master

1000W V1000 Cooler Master

350W GIGABYTE GE-N350N-C1

420W GIGABYTE GE-N420N-C2

400W GIGABYTE GE-A400N-C2

470W GIGABYTE GE-K470N-C2

550W GIGABYTE GE-X550A-C1

800W GIGABYTE GE-M800A-D1

450VS CORSAIR600GS CORSAIR800GS CORSAIR

450W FSP Saga

550W FSP Saga

500W FSP Hexa

S550W FSP Raider

S600W FSP Aurum

KEYBOARD - BÀN PHÍM ( Giá đã bao gồm VAT )

A4TECH KR 85 (KOREA)***

A4TECH KR 85 (CHINA)***

A4TECH KR 85 (JAPAN)***

GIGABYTE K6150 - Giá sốc

GIGABYTE COMBO KM7600 Wireless

GIGABYTE OSMIUM (Gaming Keyboard)

Page 41: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 28

38 RAPOO Wireless E9050 (mỏng)

39 RAPOO Wireless E6500

40

41 RAPOO KB+M Wireless 1860

42 RAPOO KB+M Wireless 9020

43 NEWMEN E360

44 NEWMEN R300 WIRELESS

45

46 LOGITECH Gaming G105

47 LOGITECH Gaming G110

48 LOGITECH Combo MK120(có dây)

49 LOGITECH Combo MK200****

50 LOGITECH WIRELESS MK220****

51 LOGITECH WIRELESS MK270****

52 LOGITECH WIRELESS MK330

53 LOGITECH WIRELESS MK520

54 LOGITECH WIRELESS K270

55 LOGITECH WIRELESS K400R

56 LOGITECH WIRELESS K750

57 LOGITECH Tablet for Ipad

58 LOGITECH Tablet for Android 3.0

1 IBM / SONY

2 DELL

3 DELL WM112 Wireless

4 MITSUMI 6703 (Lớn) *****

5 MITSUMI 6603 (nhỏ) *****

6 MITSUMI (Lớn)

7 CLICKER F21 T1 RF (Wireless)

8 RAPOO 1190 Wireless

9 RAPOO 6080 Wireless

10 RAPOO 1070P Wireless

11 RAPOO 3100 Wireless

12 RAPOO 7100P Wireless

13 KENSINGTON 72400US

14 KENSINGTON 72366US Wireless

15 LOGITECH B100 OPTICAL *****

16 LOGITECH M100 OPTICAL****

17

18 LOGITECH Optical M125

19 LOGITECH Marble

20

21 LOGITECH WIRELESS M187

22 LOGITECH WIRELESS M235

23 LOGITECH WIRELESS M325 *****

24 LOGITECH CORDLESS M515

25 LOGITECH CORDLESS M525

26 LOGITECH WIRELESS M705

27 LOGITECH WIRELESS M600

28 LOGITECH WIRELESS T400

29 LOGITECH WIRELESS T650

30 C3TECH MS3203-2 BK31 C3TECH MS32007-2 / MS3209-2

32 GENIUS GENIUS R120*******

33 GENIUS GENIUS R120*******

34 GENIUS NS110X35 GENIUS DX-10036 GENIUS DX-220

37 GENIUS Navigator 305 ***

38 GENIUS Micro Traveler

39 GENIUS WIRELESS NS 6000

40 GENIUS WIRELESS Traveler 6000X

41 GENIUS WIRELESS Traveler 6000

42 GENIUS WIRELESS Traveler 7000

43 GENIUS WIRELESS DX7000

RAPOO Wireless E2700(Bàn phím tương thích Smart TV)

LOGITECH K120

MOUSE - CHUỘT ( Giá đã bao gồm VAT )

LOGITECH Optical M105- Giá sốc

LOGITECH WIRELESS M185- Giá sốc

Page 42: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 29

44 GENIUS WIRELESS DX7020

45 GENIUS WIRELESS DX7100

46 A4TECH OP-720 ***

47 A4 TECH N310R (Rút dây)

48 A4 TECH N 320

49 A4 TECH N 360

50 A4 TECH N 500F / N551FX

51

52 A4 TECH N 70FX 1

53 A4 TECH X5 70MD

54 A4 TECH X6 22D1(đen)/ 22D2

55 A4 TECH N560FX

56 A4 TECH V5( Mouse Game)

57 A4 TECH WIRELESS G3- 280A

58 A4 TECH WIRELESS G7-300N

59 A4 TECH WIRELESS G7-360N

60 A4 TECH WIRELESS G7-310N*****

61

62

63

64 A4 TECH WIRELESS G9-530HX.1

65

6667 GIGABYTE GM- M658068 GIGABYTE GM-M7600 Wireless69 GIGABYTE GM-M7700 Wireless70 GIGABYTE GM-M7700B Wireless71 GIGABYTE GM-M7770 Wireless

72

73

74 GIGABYTE GM-M6900 Gaming75 GIGABYTE GM-M6980X Gaming76 GIGABYTE GM-M8600 Wireless

77

78

79

80

81 NEWMEN M18082 NEWMEN M26683 NEWMEN M360 (mouse Game)84 NEWMEN G7 (mouse Game)85 NEWMEN F180 Wireless8687

88 E-BLUE EMS146BK

89 E-BLUE EMS145BK

1 Sound card 4.1

2 Sound card 5.1

3 Sound card 8.1

4 CREATIVE SB 5.1 VX PCI

5 CREATIVE AUDYGY SE 7.1 PCI

6 CREATIVE SB PLAY USB (2.1)

7

8

9 CREATIVE XFI EXTREME Audio PCIE 7.1

10

11 Đầu Chuyển soundcard USB

A4 TECH N 370FX 1 - Tặng 25.000

A4 TECH WIRELESS G7-350N/ 400N

A4 TECH WIRELESS G7-310D/550D Tặng 100.000đ cho G7-550D

A4 TECH WIRELESS G9-555FX/ 558FXTặng 50.000đ

GIGABYTE GM-M5050 / 5200 Giá sốc

GIGABYTE GM-6150 - Giá sốc

GIGABYTE GM-M7800S WirelessTặng 150.000đ

GIGABYTE GM-M6880 GamingTặng 40.000đ

GIGABYTE ECO 500 WirelessTặng 90.000đ

GIGABYTE ECO 600 WirelessTặng 90.000đ

GIGABYTE GM- FORCE M7 THORTặng 110.000đ

GIGABYTE FORCE M9 WirelessTặng 150.000đ

NEWMEN F280 WirelessNEWMEN F580 Wireless

SOUND CARD - CARD ÂM THANH - ( Giá đã bao gồm VAT )

CREATIVE XFI GO 2,1 USB Pro

CREATIVE XFI SR 5.1 USB Pro

CREATIVE Blaster Recon3D Fatality Pro PCIe - 1x

Page 43: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 30

1 IPOD QUAI USB

2 MINI S-03

3 DELL AX210

4 GENIUS S110 / U115

5 ALTEC LANSING M602

6 ZALMAN ZM-S500 (USB 2.0)

7 MICROTEK MT1208 MICROTEK MT1609 MICROTEK MT 666

10 MICROTEK MT 850

11 MICROTEK MT 820

12 MICROTEK MT8800

13 SOUNDMAX V9 / USB 2.0*****

14 SOUNDMAX V10/ USB 2.0

15 SOUNDMAX V11/ USB 2.0

16 SOUNDMAX A120***

17 SOUNDMAX A140 / A150****

18 SOUNDMAX C11

19 SOUNDMAX A820/850/910

20 SOUNDMAX A830

21 SOUNDMAX A860

22 SOUNDMAX A870

23 SOUNDMAX A880

24

25 SOUNDMAX A2250

26 SOUNDMAX A2114

27 SOUNDMAX A2100

28 SOUNDMAX A2300

29 SOUNDMAX A2729

30 SOUNDMAX A2700

31 SOUNDMAX AW100

32 SOUNDMAX AK600

33 SOUNDMAX A4000

34 SOUNDMAX A5000

35 SOUNDMAX A8800

36 SOUNDMAX BS 30

37 SOUNDMAX B30 (5.1)

38 SOUNDMAX B50 (5.1)

39 MICROLAB B51 (2.0)

40 MICROLAB MD200 (2.0)41 MICROLAB M100 (2.0)42 MICROLAB MD122 (2.0)43 MICROLAB M108 (2.1)44 MICROLAB M109 (2.1)45 MICROLAB M111 (2.1) 46 MICROLAB M119(2.1) 47 MICROLAB M280(2.1)48 MICROLAB M290 (2.1)

49 MICROLAB M310(2.1)

50 MICROLAB M590(2.1) 51 MICROLAB M590 (4.1) 52 MICROLAB M200 (2.1) 53 MICROLAB X2L (2.1)

54 MICROLAB M700 (2.1)

55 MICROLAB M880 (2.1)

56 MICROLAB M 100U (2.1)

57 MICROLAB M 500U (2.1)

58 MICROLAB M 700U (2.1)

59 MICROLAB FC530U (2.1)

60 MICROLAB SOLO 5C

61 MICROLAB FC 330 (2.1)

62 MICROLAB FC 360 (2.1+1)

63 MICROLAB FC 361(2.1+1)

64 MICROLAB FC 362 (2.1+1)

65 MICROLAB FC 730 (5.1)

SPEAKER - LOA ( Giá đã bao gồm VAT )

SOUNDMAX A920

Page 44: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 31

66 CREATIVE SBS A35****

67 CREATIVE SBS A120 ****

68 CREATIVE SBS A320

69 CREATIVE SBS T6160****

70 CREATIVE SBS A520

71 CREATIVE SBS T10

72 CREATIVE SBS T40 (2.0)

73 CREATIVE SBS T3

74 LOGITECH Z110

75 LOGITECH Z120

76 LOGITECH Z103

77 LOGITECH Z313

78 LOGITECH Z323

79 LOGITECH Z553

80 LOGITECH Z906

1 D-LINK 526E

2 D-LINK 2542B

3 DRAYTEK V2700E ROUTER***

4 DRAYTEK V2710NE

5

6

7

8

9

10

11

12 TPLINK TD-W8901N

13 TPLINK TD-W8961ND

14

15 LinkSys X1000 ROUTER ****

16 LinkSys X2000 ROUTER ****

17 LinkSys X3000 ROUTER

18

19

20

21

22

23

CARD MẠNG WIRELESS

1 ASUS USB N10

2 CNET CWU 906

3 TOTO LINK N150USM

4 TOTO LINK N150UM

5 TOTO LINK N150UA

6 LINKPRO WLG54U

7 LINKPRO WLN 311U

8 LINKPRO WLN 322U

ADSL MODEM & ROUTER - WIRELESS ROUTER - USB MODEM 3G (Giá đã bao gồm VAT)

DRAYTEK V2910G (Gộp 2 line ADSL)

DRAYTEK V2920 (Gộp 2 line ADSL)

DRAYTEK V2820 (Gộp 2 line ADSL)

DRAYTEK V2820N WIRELESS (Gộp 2 line ADSL)

DRAYTEK V2960 (Gộp 2 line ADSL)

D-LINK 2730E Giảm giá 200.000 còn 830.000đ+Thẻ cào T.T

D-LINK 2750E Giảm giá 270.000 còn 990.000đ+Thẻ cào T.T

LinkSys WAG120N ROUTER ****

BUFFALO WBMR-HP-G300H-AP ( Adaptor BH 1 Năm )

BUFFALO WBMR-HP-GNV2-AP ( Adaptor BH 1 Năm )

USB Internet 3G ENSOHO EN861 Giá sốc

USB Internet 3G FB-LINK

USB Internet 3G VIETTEL******* (tốc độ7.2)(D-COM 3G)

USB Internet 3G DLINK DWM-156 Tặng sim Vina 3G vina + Tặng thẻ cào Trúng thưởng (7/7-30/9)

WIRELESS NETWORK - MẠNG KHÔNG DÂY (Giá Đã Bao Gồm VAT)

Page 45: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 32

9 LINKPRO WLN 322I

10

11

12

13 TENDA 311U+/ 311M

14 TENDA 322U

15 TPLINK WN 727N

16 TPLINK WN 722N

17 TPLINK WN 821N

18 TPLINK WN 781ND

19 TPLINK WN 851ND

20 TPLINK WN 951N

1 Wireless Antenna ToToLink

2

3 TENDA 316R

4

5 TENDA 303R

6 TENDA 302R / 309R

7 TOTO LINK N100RE

8 TOTO LINK N200RE

9 TOTO LINK N151RA

10

11 TOTO LINK N150RB

12 TOTO LINK N301RA

13 TOTO LINK N300RT

14 TOTO LINK N302R

15 TOTO LINK N300RB

16 TOTO LINK N300RG

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30 TP LINK TL WR702N

31 TP LINK TL MR3020

32 TP LINK TL MR3040

33 TP LINK TL MR3420

D-LINK DWA 525 - Tặng 50.000đ

D-LINK DWA 123 - Tặng 50.000đ

D-LINK DWA 140 - Tặng 50.000đ

ANTENNA - ACCESSPOINT - (Giá đã bao gồm VAT) - Adaptor BH 1 Năm

TENDA 311R

TENDA 308R

TOTO LINK N3GRS/p USB 3G

TOTO LINK N500RDGS/ử dụng cùng 1 thời điểm 2 tầng số 2.4Ghz & 5Ghz

D-LINK DIR-600 (CHUẨN N)Tặng thẻ cào trúng thưởng (7/7-30/9)

D-LINK DIR-600L (CHUẨN N)Tặng thẻ cào trúng thưởng (7/7-30/9)

D-LINK DIR 605L ****Tặng thẻ cào trúng thưởng (7/7-30/9)

D-LINK DIR 505 (Nhỏ , Gọn)Tặng 200.000đ còn 750.000đ

D-LINK DIR 636LTặng Tặng thẻ cào trúng thưởng (7/7-30/9)

D-LINK DIR 825(Duo Media Router)

D-LINK DAP1360 (CHUẨN N)Giá sốc

D-LINK DWR 112Giá Sốc

D-LINK DWR 730G- Thiết kế bỏ túi nhỏ , gọn bằng 2/3 kích thước Iphone

TP LINK TL WR720N - Giá sốc

TP LINK TL WR740N - Giá Sốc

TP LINK TL WR741ND - Giá Sốc

Page 46: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 33

34 TP LINK TL WR841N

35 TP LINK TL WR940N

36 TP LINK TL WR941ND

37 TP LINK TL WR1043ND

38 CNET WNIR 3000

39 CNET WNIR 3300

40 CNET WNIX 2300

41 CISCO WAP 121

42

43 CISCO RV180

44 LINKSYS WRT54GL

45 LINKSYS WRT160NL

46 LINKSYS WAP 4410N

47

48

49 LINKSYS EA2700

50

51 LINKSYS EA4500

52 LINKSYS EA6500

53 LINKSYS EA6700

54 ASUS RT- N10+

55 ASUS RT- N12E

56 ASUS RT- N13U B1

57 ASUS RT- N53

58 ASUS RT- N56U

59 BUFFALO WCR-HP-GN-AP

60 BUFFALO WCR-HP-G300AP

61 BUFFALO WZR-HP-G450H-AP

1 USB PHONE SKYPE PD250/241

1 TP-LINK TF3200

2 TP-LINK TG3269

3 TP-LINK TG3468

4 D-LINK DFE 520TX

5 D-LINK DGE 528T

6 LINKPRO

7 LINKPRO TL8000TX

1 5 PORT CNET CSH 500

2 5 PORT D-LINK DES 1005A**

3 8 PORT D-LINK DES 1008A**

4 16 PORT D-LINK DES 1016D

5 24 PORT D-LINK 1024D

6 24 PORT D-LINK 1026G/E****

CISCO RV110W - Giá Sốc -

LINKSYS E1200 - Giá Sốc -

LINKSYS E2500

LINKSYS EA3500****

THIẾT BỊ GỌI ĐIỆN THOẠI INTERNET ( VoIP)

NETWORK - CARD MẠNG (Giá đã bao gồm VAT)

SWITCH - HUB - PRINT SERVER- CABLE (Giá Đã Bao Gồm VAT)SWITCH - HUB 10 /100 - (Lưu ý : adaptor Edimax bảo hành 01 năm)

Page 47: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 34

7 5 PORT TENDA

8 8 PORT TENDA

9

10 5 PORT LINKPRO SH 9305RES

11 8 PORT LINKPRO SH 9308RS

12

13 24 PORT LINKPRO SH 9324RS/D

14 24 PORT LINKPRO SMD-2402

15 48 PORT LINKPRO SMD-4800

16 8 PORT Cisco SF90D-08**

17 16 PORT Cisco SF90D-16****

18 24 PORT Cisco SF90-24

19 24 PORT Cisco SRW224G4 K9

20 48 PORT Cisco SRW248G4 K9

21 8 PORT HP J9793A

22 16 PORT HP J9662A

23 24 PORT HP J9663A

1 8 PORT LINKPRO SGD 800

2 24 PORT LINKPRO SGD-2400

3 16 PORT TP-LINK SG1016D

4 24 PORT TP-LINK SG1024D

5 8 PORT D-LINK DGS 1008A

6 16 PORT D-LINK DGS 1016D

7 16 PORT D-LINK DGS 1210 20E

8 24 PORT D-LINK DGS-1024D

9 24 PORT D-LINK DGS-1210-28E

10 8 PORT LINKSYS SE2800

11 8 PORT Cisco SG90D 08

12 16 PORT Cisco SG92-16D

13 24 PORT Cisco SG92-24

14 8 PORT HP J9794A

15 16 PORT HP J9560A V1410-16G

16 24 PORT HP J9561A

1 PRINT SERVER TP LINK PS110P

2 PRINT SERVER D LINK 301P+

3 PRINT SERVER D LINK 1020

4 PRINT SERVER D LINK 1061

5 PRINT SERVER LINKPRO PS 150U

6 PRINT SERVER LINKPRO PS 160A

7 PRINT SERVER LINKPRO PS 360A

8 PRINT SERVER LINKPRO PS 300UP

CONECTOR - ĐẦU - CABLE MẠNG1 CABLE KRONE, DINTEK CAT5(mét)

2 CABLE VCOM CAT5

3 CABLE DINTEK CAT 5

4 CABLE DINTEK CAT 5

5 CABLE DINTEK CAT 6

6 CABLE DINTEK CAT 6

7 CABLE DINTEK CAT 5 CHỐNG NHIỄU

8 CABLE AMP CAT 5 (thường)

9

10 CABLE AMP, CAT5e

11

12 CABLE AMP, CAT6

13 CABLE KRONE CAT 5

14 CABLE KRONE CAT 6

15 CABLE DINTEK Patchcore CAT 5e

16 CABLE DINTEK Patchcore CAT6

17 CABLE VCOM CAT 5e SLIM

18 CABLE VCOM CAT 5e STANDARD

19 CABLE VCOM CAT 6e SLIM

20 CABLE VCOM CAT 6e SLIM

21 CABLE VCOM CAT 6e STANDARD

22 CABLE VCOM CAT 6e STANDARD

23 CABLE RJ11 ( 2 TIM) / 4 ( TIM )

16 PORT TENDA

16 PORT LINKPRO SH 9316RS

SWITCH - HUB GIGABIT(100/1000) (Giá đã bao gồm VAT)

PRINT SERVER - (Giá đã bao gồm VAT)

CABLE AMP CAT5 CHỐNG NHIỄU

CABLE AMP, CAT5e CHỐNG NHIỄU

Page 48: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 35

24 CONECTOR RJ11

25 CONECTOR RJ45 AMP (Thường)

26 CONECTOR RJ45 AMP CHỐNG NHIỄU (Thường)

27 CONECTOR RJ45 DINTEK

28 CONECTOR RJ45 AMP CAT5

29 CONECTOR RJ45 DINTEK CAT6

30 CONECTOR RJ45 DINTEK CAT6 CHỐNG NHIỄU

31 ĐẦU NỐI RJ45

32 KỀM RJ45 (210)

33 KỀM RJ45 (568)

34 KỀM NHẤN RJ45

35 KỀM NHẤN DINTEK (Loại tốt)

36 KỀM DINTEK (Loại tốt)

37 WALL PLATE 1 Port

38 WALL PLATE 2 Port

39 Patch Panel RJ45 24 Port CAT5

40 Patch Panel RJ45 48 Port CAT5

1 8GB USB Flash 2.0

2 8GB USB Flash 2.0

3 8GB USB Flash 2.0

4 8GB USB Flash 2.0

5 8GB USB Flash 2.0

6 16GB USB Flash 2.0

7 16GB USB Flash 2.0

8 16GB USB Flash 2.0

9 16GB USB Flash 2.0

10 4GB USB Flash 2.0

11 4GB USB Flash 2.0

12

13 8GB USB Flash 2.0

14 8GB USB Flash 2.0

15

16

17 16GB USB Flash 2.0

18 16GB USB Flash 2.0

19 16GB USB Flash 2.0

20

21

22 32GB USB Flash 2.0

23 32GB USB Flash 2.0

24 32GB USB Flash 2.0

25 32GB USB Flash 2.0

26 32GB USB Flash 2.0

27

28 4GB USB Flash 2.0 ****

29 8GB USB Flash 2.0 ****

30

31 8GB USB Flash 2.0 ****

32

33 16GB USB Flash 2.0 ****

34 32GB USB Flash 2.0

35 8GB USB Flash 2.0

36

37

38

39 4GB USB Flash 2.0 ****

40 8GB USB Flash 2.0 ****

41

42 16GB USB Flash 2.0 ****

43

44 32GB USB Flash 2.0

45

46 8GB USB Flash 2.0

47 16GB USB Flash 2.0

48 32GB USB Flash 2.0

49 4GB USB Flash 2.0

FLASH MEMORY - Ổ ĐĨA DI ĐỘNG (Giá đã bao gồm VAT)

4GB USB Flash 3.0

8GB USB Flash 3.0

8GB USB Flash 3.0

16GB USB Flash 3.0

16GB USB Flash 3.0

64GB USB Flash 3.0 ****

8GB USB Flash 3.0 ****

16GB USB Flash 3.0 ****

16GB USB Flash 3.0

32GB USB Flash 3.0

64GB USB Flash 3.0

8GB USB Flash 3.0

16GB USB Flash 3.0

32GB USB Flash 3.0

Page 49: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 36

50 8GB USB Flash 2.0

51 16GB USB Flash 2.0

52 4GB USB Flash 2.0

53 8GB USB Flash 2.0

54 16GB USB Flash 2.0

1 SONY NWZ B172F 2GB ***** Giá Sốc

2 SONY NWZ B173F 4GB ***** Giá sốc

3 SONY NWZ E473 4GB ****** Giá sốc

4

1

2 SONY ICD UX533F 4GB

3 SONY ICD TX50 4GB

1 TV AVER Hybrid Volar HX (A827)

2 TV AVER Hybrid Volar HD(FM)

3

4 TV AVER BOX W7 Lite (M097)

5 TV BOX GAMED

6 TV BOX GAMED (LCD)

1 AVER MEDIA EZMaker Gold V1A8

2 AVER MEDIA EZMaker USB

WEBCAM & CAMERA1 COLORVIS (1001)

2 COLORVIS (ND80)

3 BL - V6

4 BL - S7

5 BL - 2200

6 A4 TECH PK.760E

7

8

9 LOGITECH C 210

10 LOGITECH C270H

11 LOGITECH C310

12 LOGITECH C 615 / C905 Portable

1 VANTECH 3213

2 VANTECH 3600

3 EDIMAX IC 3030

1 CANON PS A3400IS

2 CANON PS A4000IS

3 CANON IXUS 125HS

4

5

6

7

8 SONY DSC W630

9 SONY DSC W670

10 SONY DSC W690

11

12

MÁY MP3 & MP4 PLAYER (Giá đã bao gồm VAT)Mua máy MP3 & MP4 tặng túi thể thao thời trang Sony

SONY NWZ E474 8GB

MÁY GHI ÂM (Giá đã bao gồm VAT)

SONY ICD PX333 4GB

CARD DỰNG PHIM - TV CARD - WEBCAM - INTERNET CAMERA (Giá đã bao gồm VAT)

TV CARD (Giá đã bao gồm VAT)

AVER3D Capture HD ( H727n ) ( Capture Card )

MOVIES CARD - CARD LÀM KỸ XẢO , DỰNG PHIM CHUYÊN NGHIỆP (Giá đã bao gồm VAT)

A4 TECH PK.720G

LOGITECH C 170 - Giá sốc -

IP CAMREA - CAMERA QUAN SÁT QUA MẠNG - (Gía đã bao gồm VAT)

DIGITAL CAMERA - MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ, MÁY QUAY PHIM (Giá đã bao gồm VAT)

CANON IXUS 230HS - Tặng TN4GB+baoda

CANON IXUS 240HS - Tặng TN16GB+baoda

CANON IXUS 310HS - Tặng TN16GB + baoda

CANON IXUS 1100HS

SONY DSC W710 - TẶNG TN 8GB + Bao da

SONY DSC W730 - TẶNG TN 8GB + Bao da

Page 50: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 37

13

14

15

16

17

18

1 MICRO SDHC(TF) 8GB CLASS 4

2 MICRO SDHC(TF) 16GB CLASS 4

3 MICRO SDHC(TF) 16GB CLASS 10

4 MICRO SDHC(TF) 32GB CLASS 4

5 MICRO SDHC(TF) 32GB CLASS 10

6 MICRO SD(TF) 4GB CLASS 4

7 MICRO SD(TF) 4GB CLASS 10

8 MICRO SD(TF) 8GB CLASS 4

9 MICRO SD(TF) 8GB CLASS 10

10 MICRO SDHC (TF) 16GB CLASS 10

11 MICRO SDHC (TF) 32GB CLASS 10

12 SDHC 4GB CLASS 4

13 SDHC 4GB CLASS 6

14 SDHC 4GB CLASS 10

15 SDHC 8GB CLASS 4

16 SDHC 8GB CLASS 6

17 SDHC 8GB CLASS 10

18 SDHC 16GB CLASS 6

19 SDHC 16GB CLASS 10

20 SDHC 32GB CLASS 6

21 SDHC 32GB CLASS 10

22 SDXC 64GB CLASS 6

23 MS DUO 4GB

24 MS DUO 8GB

25 MS DUO 16GB

26 XD 2GB

READER CARD - USB IEEE 1394 CARD 1 NEWMEN CR38

2 SSK 029

3 SSK 0712

4 TRANCEND P8 (52.1)

5 TRANCEND F8K

1 SANTAK 500 VA

2 SANTAK 1000TG

3 SANTAK 600E BLAZER

4 SANTAK 1000E BLAZER

5 SANTAK 2000EH BLAZER

6 SANTAK 1KVA (C1K)

7 SANTAK 2KVA (C2KE)

8 SANTAK 3KVA (C3KE)

9 SANTAK 6KVA (C6KE)

10 APC BR500

11 APC BX1100

12 ARES 650VA

13 SUNPAC 650VA (SP 650LX)

14

15

16

17 FSP 600 VA

18 FSP 650 VA

19 FSP 1000 VA

1 CANON LIDE 110

SONY DSC WX200 - TẶNG TN 8GB + Bao da

SONY DSC WX300 - TẶNG TN 8GB + Bao da

SONY DSC WX50 - TẶNG TN 8GB + Bao da

SONY DSC WX80 - TẶNG TN 8GB + Bao da

SONY DCR SX22E ( MÁY QUAY )Tặng 200K+túi đựng máy + TN 8Gb + P.cào Sony

SONY DCR PJ6E ( MÁY QUAY )Tặng 200K+túi đựng máy + TN 8Gb + P.cào Sony

MEMORY CARD - THẺ NHỚ (Giá đã bao gồm VAT)

UPS - BỘ LƯU TRỮ ĐIỆN (Xem chi tiết trên phiếu bảo hành) (Giá đã bao gồm VAT)

SUNPAC 1000VA Smart (Pro 2100)

SUNPAC 1500VA Smart (Pro 2150)

SUNPAC digital 700EHR (Bình Bảo hành 1 Năm)

SCANNER - MÁY QUÉT - (Giá đã bao gồm VAT)

Page 51: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 38

2 CANON LIDE 210

3 HP H200

4 HP G3110 PHOTO ****

5 HP G4010

6 HP G4050

7 HP 5590

8 EPSON PER V33

9 EPSON PER V330 PHOTO *****

Deskjet Color 1

2

3

4

5 CANON IP7270

6 CANON IP3170 (đỏ , đen)

7

8

9 CANON MG 5470

10 EPSON STYLUS L110

11 EPSON STYLUS L210

12 EPSON STYLUS L350

13 EPSON STYLUS L800

14 EPSON STYLUS T50****

15 EPSON STYLUS T60****

16 EPSON STYLUS 1390 PHOTO

17

18 HP 3525 - CZ275B

19 HP 4615 - CZ283B

20 HP 4625 - CZ284B

21 HP 5525 - CZ282B

22 HP Office Pro 8100

Dot Matrix1 OKI ML 1190 Plus

2 EPSON LQ 300 + II ( HCT )

3 EPSON LQ 300 + II

4 EPSON LQ 590

5 EPSON LQ 2.190

1 CANON LBP 6000 (HCT)

2 CANON LBP 2900

3 CANON LBP 3300

4

5 CANON LBP MF 3010AE

6 CANON MF 4820D

7 CANON MF 4750

8 CANON MF 4870DN

9 CANON LBP 3500****

10

11 BROTHER HL 2250DN

12 BROTHER HL 1111

13 BROTHER HL 2270DW

14 BROTHER DCP 7055

15

16

17

18

PRINTER - MÁY IN (Giá đã bao gồm VAT) Nhận thẻ Điện thoai tai điểm KM HP số 1 đường 3/2 , F11, quận 10 -Tel: 6.6604260 ( gần ST Maximax 3/2 )

CANON iP 2770

CANON iP 2770 ( Dùng mực in liên tục )

CANON MP 287

CANON MP 237 ( Dùng mực in liên tục )

CANON E510Tặng 25 phiếu mua mực trị giá 40.000đ

CANON E610 Tặng 25 phiếu mua mực trị giá 40.000đ

HP 3515 - CZ279B

Laser Jet

CANON LBP 6200D Tặng 16 phiếu mua mực trị giá 40.000đ

BROTHER HL 2240D -Tặng áo mưa

BROTHER DCP 7060D-Tặng áo mưa

BROTHER MFC 7220 - Tặng Balô

BROTHER MFC 7360 ***

BROTHER MFC 7470 - Tặng Balô

Tặng 01 hộp mực

HP

Page 52: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 39

19 BROTHER MFC 7860DW *****

20

21

22 HP P1102W

23

24 HP 1212 NF (HCT)

25

26

27 HP PRO 400 M401DN

28

29

30 HP 5.200L

31 HP 5.200

32 SAMSUNG ML 2161

33 SAMSUNG ML 3401F

34 SAMSUNG ML 3406FW

35

Color Laser 1 CANON LBP 7018C

2 CANON LBP 5050

3

4 HP M251nw

5 OKI MC 361DN

1 DATA 12A

2 HBC 49A

3 DATA 92A

4 MỰC SẠC

5 SAMSUNG 1710

6 SAMSUNG 4200A

7 SAMSUNG 1610 D2

8 SAMSUNG 119S

9 SAMSUNG D1043S

10 SAMSUNG D105L

11 SAMSUNG D108S **

12 SAMSUNG D109S

13 SAMSUNG K407S

14 SAMSUNG C407S / Y407S / M407S

15 SAMSUNG R407S/SEE

16 SAMSUNG K409S/SEE

17 SAMSUNG M409S C/M/Y

18 SAMSUNG K350A/SEE

19 SAMSUNG C350A/ Y350A/ M350A

20 HP C4129X

21 HP C7115A

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35 HP Q2612A

HP P1102 HCT

HP P1102 CH Tặng nón BH HP ( SLCH )

HP 1132MFP** Tặng 2 xâp giây Double A

HP 1212NF Tặng 2 xấp giấy Double A

HP PRO 400 M401D Tặng thẻ ĐT 1.000.000đ tư HP

HP P2035 - Tặng thẻ ĐT 500.000đ tư HP

HP P2035 HCT

RICOH SP 100

HP CP1025-Tặng thẻ ĐT 400.000đ tư HP

INK - MỰC IN - (Giá đã bao gồm VAT) - Nhận quà HP tại số 1 đường 3/2 , F11, quận 10 -Tel: 66.604.260 - Khi mua mực Laser đươc tặng PMH 100.000đ ngoại trừ các mã sau Không tặng : CE505A,CE285A, Q7553A, CE255A,Q2612A, CB435A, Q5949A,C7115A, Q5942A & CC364A- Khi mua mực in phun đươc tặng PMH 50.000đ ngoại trừ các mã sau đươc tặng PMH 100.000đ :HP 951XL, HP 17, HP 45,HP57,HP 901/XL, HP 95,HP702 & tât cả mực combo

HP CB436A

HP Q6000A HP Q6001A / 02A /03A HP CE278A

HP CF280A

HP CB540A HP CB541A / CB542A/ CB543A HP Q7551A

HP Q7516A

HP CE310A

HP E311A/312A/313A

HP CE320A

HP CE321A/ 322A/ 323A

Page 53: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 40

36 HP Q5949A

37 HP CE505A

38 HP CB435A

39 HP Q7553A

40 HP CE285A

41 HP 92A 42 HP 13A **43 HP 24A

44

45

46 HP C9362WA (92)

47 HP C9361 WA (93)

48 HP C8767W (96)

49 HP C9363W (97)

50 HP C9364WA (98)

51 HP C8765W (94)

52 HP C8766W (95)

53 HP CD975AA

54 HP CD972/973/974

55 HP CB314A

56 HP CB315A

57 HP CB316A

58

59 HP C4936A

60

61

62 HP C6657AA**

63

64

65 HP CB335W*

66 HP CB337W

67 HP C9396A

68 HP C9391A(C)/ 92A(M) / 93A(Y)

69 HP CC640WA

70 HP CC643WA

71 HP CH561WA

72 HP CH562WA

73 HP CN045A

74 HP CN046A, 047A, 048A

75 HP CZ107AA

76 HP CZ108AA

77 HP CZ121AA

78 HP CZ122AA/CZ123AA/CZ124AA

79 HP C660(702)

80

81 HP C4836 / C4838

82 HP 25A (C6625A)

83 HP 15D**

84 HP C4837

85 HP 51645A

86 HP C6578DA**

87 EPSON C13S050440

88 EPSON 010 (50010)

89 EPSON 087 (50087)

90 EPSON S050193

91 EPSON T038190

92 EPSON T039

93 EPSON T026

94 EPSON T027

95 EPSON T029

96

97 EPSON T0321

98 EPSON T0322/ 0323/ 0324

99 EPSON T003

100 EPSON T005

101 EPSON T0422/ 23/ 24

HP 21A (C9351A)

HP 22A (C9352A)

HP CB317/318A/319/320

HP C4937A / 38A / 39A

HP C6656AA

HP C4906AA

HP C4907AA/08AA/09AA/941XL

HP CD887A/ CD888A(703)**

EPSON T0761/ 62/ 63/ 64

Page 54: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 41

102 EPSON T0631

103 EPSON T0632/T0633/T0634

104 EPSON 191 (T052)

105 EPSON T008

106 EPSON C13T6641/42/43/44

107 EPSON C13T673100/200/300/400/500/600

108 EPSON C13T141190

109 EPSON C13T141290/390//490

110 EPSON T0137193

111 EPSON T056190/ 562/563/564

112 EPSON T0461

113

114 EPSON T0491/92/93/94/95/96

115 EPSON T1121/T1122/T1123/T1124/1125/1126

116 EPSON T1221/T1222/1223/1224/1225/1226

117 EPSON T1051/T1052/1053/1054

118 RIBBON EPSON LQ 300

119

120 RIBBON FULLMARK LQ 300

121

122

123

124 CANON EP26

125 CANON EP313

126 CANON EP303

127 CANON EP308

128 CANON EP309

129 CANON 312

130 CANON 325

131 CANON 326

132 CANON 328

133 CANON 316BK

134 CANON 316C/ M /Y

135 CANON 329BK

136 CANON 329C/ M /Y

137 CANON EP87BK

138 CANON EP87C/M/Y

139 CANON 725BK

140

141 CANON PG740BK

142 CANON CL741

143

144 CANON PG810

145 CANON CL811

146 CANON PG830

147 CANON CL831

148 CANON BGI 820BK (B)

149

150 CANON BCI 15C

151 CANON 6EBK

152 CANON 3EBK

153

154 CANON BCI 24B

155 CANON BCI 24C

156 CANON PG50

157 CANON CL51

158 CANON CL52

159 CANON PG40

160 CANON CL41

161 CANON CLI 8BK

162 CANON BGI 5BK

163 CANON CLI 8C, 8M, 8Y

164 CANON 15B

165 CANON 15C/ 16C

166 CANON PG88

167 CANON CL98

EPSON T0472/ 0473/ 0474

RIBBON EPSON LQ 2170, 2180, 2190

RIBBON FULLMARK LQ 2170, 2180, 2190

CANON FX9

CANON EP22 // EP25

CANON 726BK/726C/726M/726Y

CANON BCI 21

CANON CLI 821BK (B) CLI 821C/821M/Y

CANON 6Y, 6M, 6C/ 3Y, 3M, 3C

Page 55: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 42

168 BROTHER LC38BK

169 BROTHER LC38C/ 38M/ 38Y

170 BROTHER LC39BK

171 BROTHER LC39C/M/Y

172 BROTHER LC47BK / 57BK

173 BROTHER LC47C/ 47M/ 47Y

174 BROTHER LC57BK

175 BROTHER LC57C/ 57M/ 57Y

176 BROTHER LC37BK

177 BROTHER LC37C/37M/37Y

178 BROTHER LC67BK

179 BROTHER LC 67C/67M/67Y

180 BROTHER 2130

181 BROTHER 2150

182 BROTHER 2025

183 BROTHER 2060

184 BROTHER 2260

185 BROTHER 2280

186 BROTHER 150BK

187

188 BROTHER 2125

189 BROTHER 2025

190 BROTHER 2255

191 BROTHER 3215

192

193 OKI C3600B

194 OKI C3600C/M/Y

195 OKI C310K

196 OKI C3100 C/M/Y

197 MỰC SẠC

MULTIMEDIA ACESSORIES - PHỤ KIỆN CÁC LOẠI…NOTEBOOK ACESSORIES - CẶP BALÔ, TÚI XÁCH ...Phụ kiện máy notebook , Tai Nghe Bluetooth …

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25 TUI BẢO VỆ NOTEBOOK

26

27 SẠC iPOD (USB)

28 Pin SẠC Energizer 2A

29 Pin SẠC Energizer 3A

30 Bộ sạc Pin Energizer 3A (Loại tốt)

31 Bộ sạc Pin Energizer 2A (Loại tốt)

32 Sạc Energizer AP 750

BROTHER 150C/ M / Y ( 3 hộp màu)

RIBBON OKI ML1190 / ML1120

CẶP CAPRICORN III / CANCER III

CẶP SAKOS Neo Leo/ Cancer I

CẶP SAKOS GOLD DYNASTY

CẶP SAKOS VIRGO

CẶP AQUARIUS / PISCES II NEO

CẶP SAKOS SAGITTARIUS

CẶP SAKOS TAURUS IV

CẶP SAKOS PION

CẶP SAKOS AVATAR I / II, III

CẶP SAKOS PONTUS

Balô SAKOS TETHYS 12

Balô SONY 14

Balô SAKOS TETHYS 14

Balô SAKOS AGRON 14

Balô SAKOS AGRON 15

Balô SAKOS METEOR

Balô SAKOS LAMBDA

Balô SAKOS METIS 15

Balô SAKOS PHOENIX

Balô SAKOS PHOENIXBalô SAKOS PREDATOR

Balô SAKOS SUNLIGHT / AJAX

Balô SAKOS VISTA 17"

Balô SAKOS METIS 17"

CẶP DELL, TOSHIBA, IBM, SONY, ACER, LENOVO , Asus , HP …

Page 56: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 43

33 Sạc Energizer XP1000

34 Sạc Energizer XP2000

35 Sạc Energizer XP4003

36

37 Cổng BLUETOOTH

38 Card Test Mainboard Notebook

39 Đen Notebook 8681 USB

40 Đen Notebook KM02 USB

41 Khoá chống trộm notebook (loại thường)

42 Khoá chống trộm notebook ( loại tốt )

HEADPHONE , KVM, DATA - AUTO SWITCH , CABLE các loại , GAMES ….1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

Sạc Energizer XP18000

HEADPHONE A4TECH HS12//S7

HEADPHONE A4TECH HS10

HEADPHONE A4TECH HS.5P

HEADPHONE A4TECH HS.26

HEADPHONE A4TECH HS.28

HEADPHONE A4TECH HS.50

HEADPHONE A4TECH HS.800

HEADPHONE SOMIC

HEADPHONE SOMIC

HEADPHONE Wireless Go on 757

HEADPHONE Wireless OVAN T3

HEADPHONE Wireless Rapoo H1030

HEADPHONE Wireless Rapoo H6020

HEADPHONE Wireless Rapoo H8020

HEADPHONE Wireless Rapoo H3070

H.PHONE LOGITECH Stereo H150

H.PHONE LOGITECH Stereo H230

H.PHONE LOGITECH Stereo H250

HEADPHONE Logitech H330 USB

HEADPHONE Logitech H390 USB

HEADPHONE Logitech H530 USB

HEADPHONE Logitech H555 USB

HEADPHONE PHILIPS SBCHL 145 HEADPHONE PHILIPS SHE3570

HEADPHONE PHILIPS SHE1360

HEADPHONE PHILIPS SHE2660

H.PHONE PHILIPS SHE3620

H.PHONE PHILIPS SHE3621,3622

H.PHONE PHILIPS SHS4701

HEADPHONE SONICGEAR HS 405MG

HEADPHONE SONICGEAR Cromaphone

HEADPHONE SONICGEAR BS300 Duron

HEADPHONE SONICGEAR HP600

HEADPHONE SONICGEAR HP900

HEADPHONE SONICGEAR iPLUG 1

HEADPHONE SONICGEAR nano Plug

HEADPHONE SONICGEAR LOOP IIX

HEADPHONE SONICGEAR Earpump

HEADPHONE CREATIVE HS150

HEADPHONE CREATIVE HS330/HS390

HEADPHONE CREATIVE HS420

HEADPHONE CREATIVE HQ1450

HEADPHONE CREATIVE HQ140

HEADPHONE CREATIVE HQ1400

HEADPHONE CREATIVE EP50

HEADPHONE CREATIVE EP510

HEADPHONE CREATIVE EP430

HEADPHONE CREATIVE EP550

HEADPHONE CREATIVE EP220

HEADPHONE GENIUS 200C

HEADPHONE GENIUS 02S

HEADPHONE GENIUS 300A

HEADPHONE GENIUS 300i

Page 57: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 44

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74 DATA SWITCH USB 2.1 / USB 4.1

75 DATA VGA 2.1 / 4.1

76 DATA VGA 2.1 / 4.1(KB+ M)

77 VGA MULTI 1.2 (LCD)

78 VGA MULTI 1.4 (LCD)

79 VGA MULTI 1.8 (LCD)

80 MULTI HDMI 1-2 DTECH 7066

81 MULTI HDMI 1-4 DTECH 7007

82 MULTI HDMI 1-8 DTECH 1320

83

84

85 CABLE LINK USB

86 CABLE USB

87 CABLE NỐI USB

88 CABLE USB 3.0 Dtech

89 CABLE NỐI USB 3.0

90 CABLE VGA

91 CABLE VGA

92 CABLE VGA

93 CABLE NỐI VGA

94 CABLE e-SATA

95 CABLE HDD Box

96 CABLE 1394

97 CABLE KB-MOUSE ( Nối dài KB-M )

98 CABLE KVM

99 CABLE DVI (DVI - DVI )

100 CABLE đổi HDMI to DVI

101 CABLE HDMI / HDMI UNITEK (1.8m)102 CABLE mini HDMI103 CABLE HDMI (L1)104 CABLE HDMI (L1)105 CABLE HDMI Unitek YC 114 106 CABLE HDMI Unitek YC 115

107 CABLE HDMI - VGA (Unitek 5301)

108 CABLE nguồn sata / Cable HDD sata

109 CABLE USB - PARALLEL

110 CABLE USB - Com

111 CABLE USB - 2 PS/2

112 CABLE USB 2.0- 2 đầu COM

113 CARD PCI - SATA 150

114 CARD PCI - COM 9 / PCI - COM 25

115 CARD PCI - Express 1X - COM 9

116

117 CARD PCI - USB 2.0

118 CARD PCI - USB 3.0

119 CARD PCI - 1394

120 CARD TEST MAINBOARD

HEADPHONE GENIUS 04A

HEADPHONE GENIUS 05A

HEADPHONE SOUNDMAX AH 302

HEADPHONE SOUNDMAX AH 306

HEADPHONE MICROLAB K220

HEADPHONE MICROLAB K250

HEADPHONE MICROLAB K270

HEADPHONE MICROLAB K280

HEADPHONE MICROLAB K290

HEADPHONE MICROLAB K350

HEADPHONE MICROLAB K860

KVM SWITCH ATEN 2K PS2 CS62A

KVM SWITCH ATEN 2K USB CS62UZ

KVM SWITCH ATEN 4K PS2 64A

KVM SWITCH ATEN 4K USB CS64US

KVM SWITCH DLINK 2K PS2

KVM SWITCH DLINK 2K 221 USB

KVM SWITCH DLINK 4K PS2

KVM SWITCH DLINK 4U USB

KVM SWITCH DLINK KVM -440

CABLE DATA (Cable máy in)

CABLE DATA (Cable máy in)

CARD PCI - LPT ( COM 25 )

Page 58: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 45

121 Hộp Test Cable Mạng 468 /168 ( usb )

122 HUB USB 1 – 4 PORT

123 HUB USB 1 – 4 PORT SSK

124 Đầu đổi HDD Notebook

125 Đầu đổi USB - IDE-SATA (DTEK8003A)

126 Đầu đổi USB - LAN

127 Đầu Đổi IDE - SATA

128 Đầu đổi DVI - VGA

129 Đầu đổi DVI - HDMI ( 24-1) / (24+5 )

130 Máy hút bụi mini ( 203B )

131 Máy thổi bụi Electric blower

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141 MICROPHONE

142 BỘ VÍT 6036

143 BỘ VÍT 6039

144 BỘ ĐỒ NGHỀ VI TÍNH LỚN

145 BỘ ĐỒ NGHỀ VI TÍNH MINI

146 CHỔI VỆ SINH VI TÍNH

147 Thiết bị Vệ Sinh Màn hình (nhỏ/lớn)148 Nước vệ sinh Sprayway 40

149 Mr MCKENIC 300ml 5.1

150 Mr MCKENIC 450ml

151 PIN CMOS

BẢNG GIÁ PHẦN MỀMP/N

1 FQC - 04696

2 FQC - 04725

3 FQC - 05919

4 FQC - 05955

5 WN7 - 00367

6

7 4HR - 00049

8 4HR - 00062

9 P73 - 05128

10 79G - 03570

11 T5D - 01595

12 269 - 16116

13 ** GIÁ SỐC **

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

Quý khách mua số lượng nhiều vui lòng liên hệ để có giá ưu đãi.

Giá trên chưa bao gồm Chi Phí Lắp Đặt tận nơi - Bảo Hành Tận Nơi .

Giá cả có thể thay đổi không báo trước, vui lòng liên hệ P. KD để có giá mới nhât .

Xin qúy khách vui lòng thanh toán bằng tiền Việt Nam đồng khi mua hàng.

GAME ĐÔI RUNG

GAME ĐƠN RUNG

GAME PAD LOGITECH F310**Sốc**

GAME PAD LOGITECH F510

GAME PAD LOGITECH Cordless F710

JOYSTICK LOGITECH Attack 3

JOYSTICK LOGITECH Attack 3D Pro

MOUSEPAD GOLIATHUS STANDARD

MOUSEPAD GOLIATHUS STANDARD Speed Dragon Age II

WN7 - 00403 - Tặng thẻ cào 100.000đ

Page 59: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 46

Các trường hợp cháy nổ, bị mẻ hoăc nứt chíp, rỉ sét, thiên tai, hỏa hoạn, làm rơi vỡ biến dạng thiết bị, tự ý tháo thiết bị khi không có ý kiến của nhà cung cấp ……

QUY ĐỊNH BẢO HÀNH :

n Tất cả các thiết bị trên đảm bảo mới 100% và được bảo hành theo đúng quy định của Nhà Sản Xuất . n Trên mỗi thiết bị đều có dán tem bảo hành của Công ty NOVA ( Trừ các sản phẩm có kem phiếu bảo hành của các đại lý phân phối như Epson, HP, Mainboard , CPU …) , thiết bị được bảo hành căn cứ vào thời gian ghi trên tem bảo hành hoặc trên phiếu bảo hành. Khách hàng luôn phải lưu giữ phiếu bảo hành đối với các sản phẩm có kem phiếu bảo hành. n Công ty chỉ bảo hành cho các thiết bị còn nguyên tem, hư hỏng về kỹ thuật hoặc xác định do lỗi của nhà sản xuất . Thiết bị sẽ không được bảo hành trong các trường hợp sau :

w Monitor LCD ít hơn 3 điểm chấm

w Tem trên thiết bị có dấu hiệu bị sữa đổi , rách , thiết bị không dán tem bảo hành hoặc không có Phiếu bảo hành. Số serial number HDD bị mờ, rách.

w Mainboard Socket 775, 1156, 1366 phải có nắp bảo vệ Socket CPU.w Hư hỏng do lỗi của người sử dụng như : Dùng điện sai qui định của thiết bị, côn trùng vào máy.

Địa điểm bảo hành : 16 - 18 Tôn Thất Tùng , Quận 1, TP.Hồ Chí Minh .

Page 60: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 47

BẢNG GIÁ LINH KIỆN9/24/2013

* Vui lòng xem chương trình khuyến mãi đặc biệt tại trang 1 * NOTE

Warrty Price VNĐ

3 Y 1,299

3 Y 990

3 Y 1,170

3 Y 1,690

3 Y 1,260

3 Y 935

3 Y 1,360

3 Y 2.190 / 2.240

3 Y 2,680

3 Y 2,960

3 Y 3,400

3 Y 1,123

3 Y 1,231

3 Y 1,274

3 Y 1,339

3 Y 1,534

3 Y 1,728

3 Y 1,750

3 Y 1,922

3 Y 2,160

DESCRIPTION

MSI & ASROCK MAINBOARD (Giá đã bao gồm VAT)Chip INTEL G41/ICH7 , Spp Dual channel DDRAM2+DDR3 (667/800/1066/1333(OC) x2 - 1 PCI , VGA X4500 & Sound 7.1 channel &Lan on board, 1PCI Express 16x 2.0 , 1 PCI - EX1, 4 SATA 2 , 4 USB 2.0, 1 IDE, S/p Dual Core,Core 2 Quad

Chip INTEL H61/SK 1155 – FSB 1333/1066, Spp Dual channel DDRAM3 1333/1066 x 2 , VGA , DVI & Sound 8 channel &Lan 10/100 on board, 1PCI Express Gen 3 (16x), 1 PCI Express Gen2 , 4 SATA 2, 4USB 2.0, 50% Solid cap, Tránh hiện tượng phù, xì tụ

Chip INTEL H61/SK 1155 – FSB 1333/1066, Spp Dual channel DDRAM3 1333/1066 x 2 , VGA , DVI & Sound 8 channel &Lan Gigabit on board, 1PCI Express Gen 3 (16x), 1 PCI Express Gen2 , 4 SATA 2, 4USB 2.0, 100% Solid cap, Tránh hiện tượng phù, xì tụ

Chip INTEL B75/SK 1155 – S/p Core i7+i5+i3 (SNB) s/p turbo boost , Spp Dual channel DDRAM3 2400(O.C)/2000/1800/1333/1066 x 4 , VGA , DVI , HDMI & Sound 8 channel &Lan Gigabit on board, 2 PCI Express (16x), 2 PCI Express 1 , 3 PCI, 1 SATA3, 5 SATA 2, 2 USB 3.0, 4USB 2.0, Crossfire Support

Chip INTEL G41/ICH7 , Spp Dual channel DDRAM3 (1333(OC)/1066) x2 - 1 PCI , VGA & Sound 5.1 channel &Lan 10/100 on board, 1PCI Express 16x 2.0 , 4 SATA 2 , 4 USB 2.0, S/p Dual Core,Core 2 Quad

Chip INTEL H61/SK 1155 – Spp Dual channel DDRAM3 1333/1066 x 2 , VGA & Sound 5 channel &Lan 10/100 on board, 1PCI Express 16x(3.0), 1 PCIe 2.0 x1, 4 SATA 2, 2 PS/2, 4USB 2.0, 1 D-sub

( Giá đã bao gồm VAT )Chip INTEL H61 Express - LGA 1155 S/p Core i7+i5+i3 (SNB) s/p turbo boost, Dual channel DDRAM 3 (1333/1066) x 2 , VGA s/p D-sub (GPU inside CPU), 1 PCI-EX 16X, 1 PCI EX1, 1 PCI , Sound 6 channel & Lan Intel Pro Gigabit on board, 6 USB 2.0, 4 SATA 3Gb/s , 1 Year license Antivirus , Antispyware , Firewall, Antispam, SMART Sercurity

Chip INTEL B85 Express - LGA 1150 S/p Core i7+i5(SNB & Haswell) s/p turbo boost, Dual channel DDRAM 3 (1600/1333) x 4 , 1 PCI-EX 3.0/2.0 (16X) , 2PCIe(1X) , VGA onboard s/p DVI / D-sub , HDMI , Sound 8 channel & Lan Intel Pro Gigabit on board, 4 SATA(6Gb/s) , 2 SATA 3Gb/s , micro ATX , 4 port USB(3.0) , 8 USB (2.0) .

Chip INTEL H87 Express - LGA 1150 S/p Core i7+i5 (SNB & Haswell) s/p turbo boost, Dual channel DDRAM 3 (1600/1333) x 4 , 1 PCI-EX 3.0/2.0 (16X) , 3 PCIe(1X) , VGA onboard s/p DVI , HDMI , Display Port * V1.2, Sound 6 channel & Lan Intel Pro Gigabit on board, 6 SATA(6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), micro ATX , 6 USB (3.0), 8 USB (2.0)

Chip INTEL H87 Express - LGA 1150 S/p Core i7+i5 (SNB & Haswell) s/p turbo boost, Dual channel DDRAM 3 (1600/1333) x 4 , 1 PCI-EX 3.0/2.0 (16X) , 2 PCIe(1X) , 1 PCIe (4x), 3PCI , VGA onboard s/p DVI , HDMI , Display Port * V1.2, Sound 10 channel & Lan Intel Pro Gigabit on board, 5 SATA(6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), 4 USB (3.0), 10 USB (2.0)

Chip INTEL C2042CH chipset - LGA 1155 S/p Intel Xeon E3-12xx or E3-21xx or I3-21xx, 4 x DDRAM 3(1333/1066 ECC unbuffered (D.C) Max 32GB with Ras memory s/p onboard SM712GX04LF02 Dual video support , 1 CPIe(16x) 2.0, 2 PCIe (8x) , 1 PCI 32bit , 6 Sata 3Gb/s raid 0,1,5,10 , Dual Intel gigabit Lan s/p teaming load balancing with fault tolerance , 7 USB, 1 x RS232 . TPM module connector

( Giá đã bao gồm VAT ) Chipset H61 Express LGA1155- s/p Intel core i7+I5+I3 SNB S/p Turbo Boost (V2.0)-2*DDR3 1333/1066(DC) , 1*PCI-E 16X , 1PCI (1X) , 1 PCI(4x), 4 x SATA (3Gb/s) , VGA on board (GPU)S/p D-sub, DVI, Sound 8 chanel- Lan gigabit- 10*USB 2.0- S/p Anti - Surge Protect 3.0, EPU , GPU Boost , UEFI Bios , CrashFree Bios 3

Chipset H61 Express LGA1155- s/p Intel core i7+I5+I3 SNB & Evy (3xxx) turbo boost (v2.0) -2*DDR3 2200/2133/20..1066 , 1*PCI-E 16X 3.0/2.0, 2PCI (1X) , 4 x SATA (3Gb/s) , VGA on board (GPU)S/p D-sub, Sound 8 chanel- Lan gigabit- 10*USB 2.0- S/p Anti - Surge Protect , EPU , GPU Boost , UEFI Bios , Turbo V , 100% solid capacitors

Chipset H61 Express LGA1155- s/p Intel core i7+I5+I3 SNB & Evy (3xxx) turbo boost (v2.0) -2*DDR3 2200/2133/20..1066 , 1*PCI-E 16X 3.0/2.0, 2PCI (1X) , 4 x SATA (3Gb/s) , VGA on board (GPU)S/p D-sub, Sound 8 chanel- Lan gigabit- 10*USB 2.0- LPT port - COM port , S/p Asus Low EMI, Anti - Surge Protect , EPU , GPU Boost , UEFI Bios , Al Suite II , Network Icontrol , 100% solid capacitors

Chipset H61 Express LGA1155- s/p Intel core i7+I5+I3 + Pentium + celeron (32/22nm) turbo boost (2.0) -2*DDR3 2200(OC)/.../1600/1333/1066(DC max 16GB non ECC , 1*PCI-E 16X 3.0/2.0, 1PCI 2.0 (1X) , 1 PCI, 4 x SATA (3Gb/s) , VGA on board s/p D-sub, Sound 8 chanel- Lan gigabit- 10*USB 2.0 (6 at board) , 2 PS/2, 1 COM , 1 LPT- S/p Anti - Surge Protect , GPU Boost , UEFI Bios , Al Suite II, Network Icontrol, CrashFree Bios 3 , EZ Flash 2, 100% solid capacitors

Chipset Intel B75 / LGA1155- s/p Intel 3rd/2nd( Ivy or sandy Bridge) , Turbo Boost (V2.0)-2*DDR3 2200/2133.../1600/1066 s/p Intel (XMP), VGA output as HDMI/ DVI/VGA port , LucidLogix Virtu MVP(60% Hybrid GPU boost) , 1*PCI-E (3.0) (x16) , 2*PCI-E (2.0) (x1) , 1 PCI, 1 x Sata (6Gb/s) , 5 x SATA (3Gb/s) , Gigabit lan , sound 8 chanel , 4 USB 3.0 boost UASP, 8 USB 2.0 , UEFI Bios, Turbo V, Al Suite II, network control , solid cacitors , Al Charger , Anti -Surge Protection .

Chipset Intel B75 / LGA1155- s/p Intel 3rd/2nd( Ivy or Sandy Bridge), Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2200(O.C)/2000/18../16.. /1066 s/p Intel (XMP), VGA output as HDMI/ DVI/VGA port , LucidLogix Virtu MVP(60% Hybrid GPU boost) , 1*PCI-E (3.0) (x16) , 1*PCI-E (2.0) (x1) , 1 PCI, 1 x Sata (6Gb/s) , 5 x SATA (3Gb/s) , Gigabit lan , sound 8 chanel , 4 USB 3.0 boost UASP, 8 USB 2.0 , Digi+VRM, s/p COM, 1 LPT, UEFI Bios, Al Suite II, network control , solid cacitors , Al Charger , Anti -Surge Protection .

Chipset Intel B75 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 1600/1300/1066 s/p Intel (XMP), UEFI BIOS VGA output as HDMI/ DVI/VGA port , LucidLogix Virtu MVP(60% Hybrid GPU boost) , 1*PCI-E (3.0) (x16) , 1*PCI-E (2.0) (x4) , 2 PCI, 1 x Sata (6Gb/s) , 5 x SATA (3Gb/s) , Gigabit lan , sound 8 chanel , 4 USB 3.0 boost UASP, 8 USB 2.0 , 1 TPM connector, 1 LPT, Turbo V, Al Suite II, network control , solid cacitors , Al Charger , Anti -Surge Protection .

Chipset Intel B75 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2200(O.C)/2133/16../1333 s/p Intel (XMP) VGA output as DVI/VGA port , LucidLogix Virtu MVP(60% Hybrid GPU boost) , 1*PCI-E (3.0) (x16) , 1*PCI-E (2.0) (x16) S/p AMD Quad GPU CrossfireX at(x16/x4), 3 PCI, 1 PCIe (1x), 1 x Sata (6Gb/s) , 5 x SATA (3Gb/s) , Gigabit lan , sound 8 chanel , 4 USB 3.0 boost UASP, 8 USB 2.0 , Turbo V, GPU boost , Digi +VRM , Network iControl, Al Suite II, UEFI Bios , 100% solid cacitors , Al Charger , Anti -Surge Protection .

Chipset Intel H77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 1866/1600/1333/1066 s/p Intel (XMP) Multi VGA output as HDMI / DVI/VGA port (S/p Intel In Tru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP(60% Hybrid GPU boost) , S/p AMD Quad GPU crossfireX , 1*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) + 1 PCle(2.0)(x16) s/p Dual at (x16/x4) , 1 PCle(1x) , 1 PCI , 2 x Sata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) , 4 x SATA (3Gb/s) s/p raid (0,1,5,10),Gigabit lan ,sound 8 chanel , 4 USB 3.0 boost UASP,10 USB 2.0, True 4+1+1 Digital phase power, Heat-sink ,Turbo V, GPU boost ,Digi +VRM Al Suite II,UEFI Bios ,100% solid cacitors, Al Charger, Anti -Surge Protection .

Page 61: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 48

3 Y 2,765

3 Y 2,592

3 Y 3,542

3 Y 3,197

3 Y 2,419

3 Y 3,067

3 Y 3,283

3 Y 4,795

3 Y 5,098

3 Y 3,564

3 Y 5,227

3 Y 6,458

3 Y 5,724

Chipset Intel H77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 1866/1600/1333/1066 s/p Intel (XMP) Multi VGA output as HDMI / DVI/VGA port (S/p Intel In Tru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP(60% Hybrid GPU boost) , S/p AMD Quad GPU crossfireX , 1*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) + 1 PCle(2.0)(x16) s/p Dual at (x16/x4) , 2 PCle(1x) , 3 PCI , 2 x Sata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) , 4 x SATA (3Gb/s) s/p raid (0,1,5,10), Qualcomm Gigabit lan , sound 8 chanel , 4 USB 3.0 boost UASP, 10 USB 2.0 , True 6+1+2 Digital phase power , O.C Profile, Disk Unlocker, Fan Xpert, Mem OK!, Precision Tweaker 2, Q-Design, Heat-sink , Turbo V, GPU boost , Digi +VRM Al Suite II, UEFI Bios , 100% solid cacitors , Al Charger , Anti -Surge Protection .

Chipset Intel Z77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2400(O.C)/2200(O.C)/2133 (O.C)/ ...1600/ 1333 s/p Intel (XMP) Multi VGA output as HDMI / DVI/VGA port (S/p Intel In Tru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP(60% Hybrid GPU boost) , S/p AMD Quad GPU crossfireX , 1*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) + 1 PCle(2.0)(x16) s/p Crossfire Dual at (x16/x4) , 1 PCle(1x) , 1 PCI , 2 x Sata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) , 4 x SATA (3Gb/s) s/p raid (0,1,5,10), Gigabit lan , sound 8 chanel , 4 USB 3.0 boost UASP, 10 USB 2.0 , O.C Profile, Precision Tweaker 2, Q-Design, Heat-sink , Turbo V, GPU boost , Digi +VRM Al Suite II, UEFI Bios , 100% solid cacitors , Al Charger , Anti -Surge Protection .

Chipset Intel Z77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2400(O.C)/2200(O.C)/2133 (O.C)/ ...1600/ 1333 s/p Intel (XMP) Multi VGA output as HDMI / DVI/VGA port (S/p Intel In Tru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP , S/p Nvidia Quad GPU SLI - AMD 3 Ways/Quad GPU crossfireX , 2*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) + 1 PCle(2.0)(x16) s/p Dual at (x8/x8) , Tripple at (x8/x8/x4), 1 PCle(1x) , 2 x eSata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) , 4 x SATA (3Gb/s) s/p raid (0,1,5,10), 2 Sata (6Gb), Gigabit lan , sound 8 chanel s/p(BD+DTS) , 6 USB 3.0 boost UASP, 8 USB 2.0 ,TRue 6+2 Digital Phase Power ,O.C Profile,Precision Tweaker 2,C.P.R CrashFree Bios 3, Heat-sink ,EZ Flash2, Turbo V, GPU boost, Digi +VRM Al Suite II,UEFI Bios,100% solid cacitors,Al Charger , Anti -Surge Protection .

Chipset Intel Z77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2400/21/20/16/1066 s/p Intel (XMP) Multi VGA output as HDMI / DVI/VGA port (S/p Intel In Tru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP(60% Hybrid GPU boost) , S/p AMD Quad GPU crossfireX , 1*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) + 1 PCle(2.0)(x16) s/p Crossfire Dual at (x16/x4) , 3 PCl , 2 PCIe(1x) , 2 x Sata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) , 4 x SATA (3Gb/s) s/p raid (0,1,5,10),Qualcomm Gigabit lan , sound 8 chanel , 4 USB 3.0 boost UASP, 10 USB 2.0 , True 6+1+2 Digital phase power , O.C Profile, Disk Unlocker, Fan Xpert, Mem OK!, Precision Tweaker 2, Q-Design, Heat-sink , Turbo V, GPU boost , Digi +VRM Al Suite II, UEFI Bios , 100% solid cacitors , Al Charger , Anti -Surge Protection , Faster USB 3.0 Transmission with UASP(170%) raid (0,1,5,10).

Chipset Intel B85 / LGA1150- s/p Intel 4th Generation i3,i5,i7 Turbo Boost (2.0)-4*DDR3 1600/1333/1066 s/p Intel (XMP) , Graphic S/p Multi VGA output as DVI/ VGA port , S/p Intel InTRu 3D , Quick Sync Video & Clear Video HD, S/p AMD Quad GPU crossfireX technology, 2*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) s/p Crossfire Dual at (x16/x4), 2 PCle(1x) , 3 PCl , 4 Sata (6Gb/s) , 2 SATA (3Gb/s) s/p Intel Rapid Start technology 12, Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP, 6x USB (2.0), Asus 5X Protection DIGI+VRM, DRAM Fuse, ESD Guards, All 5K Hour Solid Capacitors and Stanless Steel Back I/O , Fan Xpert 2, Asus GPU Boost, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger + , Anti-Surge Protection, Faster USB 3.0 Transmission with UASP(170%).

Chipset Intel H87 / LGA1150- s/p Intel 4th i7+i5, i3 Turbo Boost (2.0)-4*DDR3 1600/1333/1066 s/p Intel (XMP) , Graphic S/p Multi VGA output as HDMI / DVI/ VGA port , S/p up to 3 displays simultanously & Clear Video HD, S/p AMD Quad GPU crossfireX technology, 2*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) s/p Crossfire Dual at (x16/x4), 2 PCle(1x) , 3 PCl , 6 Sata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) and Intel Rapid Start technology 12, Gigabit lan , sound 8 chanel , 4 USB 3.0 Boost UASP, 6 USB 2.0 , Asus 5X Protection DIGI + VRM, DDRAM Fuse , ESD Guards, All 5K hour Solid Capacitors and staless steel back I/O , EPU, Asus GPU boost , UEFI BIOS , Al suite 3, Al charger+Anti -Surge Protection , 100% Solid capcitors , Fan Xpert 2 , Faster USB 3.0 , Transmission with UASP (170%)

Chipset Intel H87 / LGA1150- s/p Intel 4th i7+i5+i3+Pentium+celeron(22nm) Turbo Boost (2.0)-4*DDR3 1600/1333/1066(DC) max 32Gb non ECC, s/p Intel (XMP) , Graphic S/p D-sub/ HDMI / DVI/ Display port (S/p Intel In Tru 3D, Quick Sync video & Clear Video HD, Insider, S/p crossfireX , 1*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) + 1 PCle(2.0)(x16) , 2 PCLE 2.0(1x) , 3 PCl , 6 Sata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) and Intel Rapid Start technology 12, Gigabit lan , sound 8 chanel , 6 USB 3.0 (2 at board) S/p USB 3.0 Boost, 8 USB 2.0 , Asus 5X Protection DIGI + VRM, DDRAM Fuse , ESD Guards, All 5K hour Solid Capacitors and staless steel back I/O , EPU, GPU boost , USB BIOS Flashback, Mem OK!, Al suite 3, USB charger+Anti -Surge , UEFI Bios , Network iControl, USB 3.0 Boost, Disk Unlocker, Fan Xpert 2 , CrashFree Bios 3 , EZ Flash 2

Chipset Intel Z87 / LGA1150- s/p Intel 4th i7+i5 , Turbo Boost (2.0)-4*DDR3 2800(OC)/24../22../1333 s/p Intel (XMP) , Multi VGA Output S/p mini display port/ HDMI / DVI/ VGA port (S/p Intel In Tru 3D, Quick Sync video & Clear Video HD technology, S/p 3 displays , 2*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) s/p Nvidia Quad GPU& AMD Quad GPU Crossfire-X, 1 PCle(x16) compatable (x1 & x2), 2 PCLE (1x) , 2 PCl , S/p Remote Go , 6 Sata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) Intel Rapid Start & smart Respond technology , Gigabit lan , sound 8 chanel DTS and BD, 6 USB 3.0 boost UASP , 8 USB 2.0 , Asus Dual Intelligence Processors 2 with DIGI + VRM, Power control TPU, EPU, ESD Guards, Power Phase 8+2, Turbo V, Stanless steel back I/O , Fan Xpert 2, GPU boost , Al suite 3, USB charger+Anti -Surge , UEFI Bios , 100% Solid cpacitors , Faster USB 3.0 , transmission with UASP(170%)

Chipset Intel Z87 / LGA1150- s/p Intel 4th i7+i5 , Turbo Boost (2.0)-4*DDR3 2800(OC)/24../22../1333 s/p Intel (XMP) , Multi VGA Output S/p mini display port/ HDMI / DVI/ VGA port ,S/p Intel In Tru 3D, Quick Sync video & Clear Video HD technology, S/p 3 displays , 2*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) s/p Nvidia Quad GPU& AMD Quad GPU Crossfire-X, 1 PCle(x16) compatable (x1 & x2), 2 PCLE (1x) , 2 PCl ,2 SATA (6Gb/s), 6 Sata (6Gb/s) RAID (0,1,5,10) Intel Rapid Start & smart Respond technology , Gigabit lan Dual interconnect , sound 8 chanel DTS and BD, 8 USB 3.0 boost UASP , 8 USB 2.0 , Asus Dual Intelligence Processors 4 with DIGI + VRM, Power control TPU, EPU, ESD Guards, Power Phase 8+2, Turbo V, Stanless steel back I/O , Fan Xpert 2, GPU boost , Al suite 3, USB charger+Anti -Surge , UEFI Bios , 100% Solid cpacitors , Faster USB 3.0 , transmission with UASP(170%)

Chipset Intel Z77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2666/2600/24.../1066 s/p Intel (XMP) Multi VGA output as Display Port/HDMI port (S/p Intel In Tru 3D & Clear Video HD) , 2*PCI-E(3.0) x (x16) s/p Nvidia SLI or AMD crossFireX (x16) or (8x/8x) Quad -GPU LucidLogix Virtu , 1 PCle(4x) , 1 mini PCle(1x) clot on mPCle combo card , 2 x Sata (6Gb/s) , 2 x SATA (6Gb/s) s/p raid (0,1,5,10), 2 sata (3Gb/s) raid (0,1,5,10) , 1 eSATA (3Gb), 1 mSata(3Gb/s) slot on mPCle combo card, Intel gigabit lan , sound 8 chanel (DTS + BD audio) s/p Blu ray , 6 USB 3.0, 8 USB 2.0, USB BIOS Flashback, Voltiminder LED II , ROG iDirect , OC key, Extreme Engine Digi + II , UEFI Bios , LucidLogix Virtu MVP , HDD SSD caching

Chipset Intel Z77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 1866/1600/1333.../1066 s/p Intel (XMP) s/p Hyper Dimm, Multi VGA output as Display Port/HDMI port , Hybrid LucidLogix Virtu MVP, s/p Nvidia Quad - GPU SLI or AMD Quad GPU crossFireX , 2*PCI-E(3.0/2.0) x (x16) + 1 PCIe(2.0)(x16) s/p Dual at (x8/x8), Tripple at(x8/x8/x4) , 3 PCle(1x) , 2 x Sata (6Gb/s) , 2 x SATA (6Gb/s) s/p raid (0,1,5,10), 4 sata (3Gb/s) raid (0,1,5,10) , 2 eSATA (6Gb/s), Intel gigabit lan , sound 8 chanel (BD audio) , 6 USB 3.0 Boost UASP mode, 10 USB 2.0, True 8+4+2 Digital Phase Power , Heatsink coating Tech, E.S.P, TUF Thermal Armor & Rada , TUF Components (as TUF capacitors , TUF Chokes, TUF MOSFETs) , SSD caching , UEFI Bios .

Chipset Intel Z77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde or Ivy , Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2600/224/18.../1066 s/p Intel (XMP) Multi VGA output as Display Port/HDMI port , s/p LucidLogix Virtu MVP, s/p Nvidia Quad - GPU SLI or AMD crossFireX (x16) -2*PCI-E(3.0/2.0) (x16) + 1 PCle(2.0)(x16) s/p Dual at (x8/x8) , Tripple at (x8/x8/x4), 4 PCle(1x) , 2 x Sata (6Gb/s) raid (0,1,5,10), 4 x SATA (3Gb/s) s/p raid (0,1,5,10), 2 sata (6Gb/s) , 2 eSATA (6Gb), Dual gigabit lan controllers (Intel 82579V+Realtek 8111F) Interconnect , Wifi 802.11 a/b/g/n s/p Dual frequency band 2.485Ghz with Wifi Go Utility, sound 8 chanel (DTS + BD audio) , Bluetooth v4.0+v3.0+HS, 8 USB 3.0, 8 USB 2.0, True 16+4+2 Digital phase power , Dual Intelligent Processors 3 with SMART DIGI + Power control , UEFI Bios .

Chipset Intel Z77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde (High end Desktop)Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2800/2666/24./1066 Intel (XMP) , s/p Multi VGA output as display port/ HDMI port (S/p Intel Tru 3D & clear Video HD), 3*PCI-E(3.0) x (x16) s/p Nvidia SLI/ AMD Crossfire at (x16) or (8x/8x) Triple at (x8/x4/x4) Lucidlogix virtu with MVP, 3 PCIe(1x), 1 PCIe(4x), 1xmPCle combo run at (PCie x 1), 2 SATA (6Gb) raid (0,1,5,10) , 2 x Sata (3Gb/s) Raid (0,1,5,10) ,1 eSata (3Gb/s) , 4 SATA (6Gb/s), Intel gigabit lan , sound 8 chanel (DTS + BD audio) s/p Bluray , 6 USB 3.0, 8 USB 2.0 ,Wifi 802.11 G/N + Bluetooth v4.0/v3.0 + HS ROG connect USB Bios Flashback , Voltiminder LED II, ROG iDrect , Extreme Tweaker, Extreme Engine Didi + II , HDD SSD caching s/p ENC & Sing FX , UEFI Bios

Page 62: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 49

3 Y 6,458

3 Y 6,264

3 Y 6,048

3 Y 5,616

3 Y 7,344

3 Y 1,299

3 Y 1,415

3 Y 1,399

3 Y 1,620

3 Y 1,535

3 Y 1,595

3 Y 1,750

3 Y 2,120

3 Y 2,020

3 Y 2,160

3 Y 2,590

3 Y 2,590

3 Y 2,870

Chipset Intel Z77 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde (High end Desktop)Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2800/2666/24./1066 Intel (XMP), s/p Multi VGA output as display port/ HDMI port/ Thunderbolt (Data rate up to 10Gbps) (S/p Intel Tru 3D / Quick Sync Video / Clear Video HD), 5*PCI-E(3.0) x (x16) s/p Nvidia SLI/ AMD Crossfire at dual (8x/8x) Triple at (x8/x16/x8x8) Lucidlogix virtu with MVP, 3 PCIe(1x), 1 PCIe(4x), 1xmPCle combo run at (PCie x 1), 2 SATA (6Gb) raid (0,1,5,10) , 2x Sata (3Gb/s) Raid (0,1,5,10) ,1 eSata (3Gb/s) , 4 SATA (6Gb/s), Intel gigabit lan , sound 8 chanel (DTS + BD audio) , 8 USB 3.0, 8 USB 2.0 ,Wifi 802.11 G/N + Bluetooth v4.0/v3.0 + HS ROG connect & Direct, USB Bios Flashback , Voltiminder LED II, OC key, Precision Tweaker 2 , Extreme Engine Didi + II , HDD SSD caching Subzero Sense, VGA hotwire, Extreme tweaker

Chipset Intel X79 / LGA1155- s/p Intel E Sandy Brigde (High end Desktop)Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2400/2133/18./1066 Intel (XMP) s/p Hyper Dimm, s/p Four ways (Nvidia Quad-GPU SLI or AMD CrossfireX), 4*PCI-E(3.0) x (x16) , Triple at (x16/x16/x16) or Four at (x16/x8/x8/x8), 2 PCIe(1x), 2 SATA (6Gb), 2 Sata (6Gb) raid (0,1,5,10) , 2 eSata (3Gb/s) at Rear , 4 SATA (3Gb/s) Raid (0,1,5,10), Intel gigabit lan , sound 8 chanel (DTS + BD audio) s/p EAX advance HD(5.) , Blu ray Audio THX TruStudio Pro ,Creative sound Blaster , 8 USB 3.0, 12 USB 2.0 , ROG connect & Direct, USB Bios Flashback , Voltiminder LED II, ROG iDirect, Asus C.P.R X socket, , Extreme Engine Didi + II ,Subzero Sense, VGA hotwire, USB 3.0Boost, COP Ex, OC Profile

Chipset Intel X79 / LGA2011- s/p Intel E Sandy Brigde (High end Desktop)Turbo Boost (V2.0)-8*DDR3 2400/1800/2133.../1066 ('Quad chanel) s/p Hyper Dimm, s/p (EMP), s/p Nvidia Quad-GPU SLI or AMD crossFireX , 3*PCI-E(3.0) x (x16) slot Dual (x16/x16) , Tripple (x16/x16/x8) , 2 x Sata (6Gb/s) s/p raid (0,1,5,10), 4 sata(3Gb/s) raid 0.1,5,10 , 2 PCIe(1x), 1 PCI, 2 eSATA (6Gb/s) , gigabit lan , sound 8 chanel (DTS + BD audio) , 4 USB 3.0 (3 USB Boost -UASP), 14 USB 2.0 , dual Intelligent Processors 3 . CPU Power Digital 6 + 2 phase . Dram Power digital 2 +2 phase . Asus TPU , EPU -6 . Precision Tweaker 2 , SFS, UEFI Bios , USB Bios Flashback , Remote Go (one-stop Entertainment), DLNA media hub.

Chipset Intel X79 / LGA2011- s/p Intel E Sandy Brigde (High end Desktop)Turbo Boost (V2.0)-4*DDR3 2400/2133/1600./1066 Intel (XMP) s/p Hyper Dimm, s/p Triple (Nvidia Quad - GPU SLI or AMD crossFireX) , 3*PCI-E(3.0) x (x16) slot Dual (x16/x16) , Triple at (x16/x16/x16), 1 PCIe(4x), 2 SATA (6Gb) raid (0,1,5,10) , 2 x Sata (6Gb/s) ,1 eSata (3Gb/s) at Rear, 3 SATA (3Gb/s) Raid (0,1,5,10), Intel gigabit lan , sound 8 chanel (DTS + BD audio) s/p EAX Advance HD 5.0, Bluray THX TruStudio Pro , 4 USB 3.0, 12 USB 2.0 , USB Bios Flashback , Voltiminder LED II, ROG iDrect , Oc key , Xsocket , Subzero Sense, VGA Hotwire , Alcharge , Extreme Engine Didi + II , HDD SSD caching , USB 3.0 Boost , UEFI Bios , Precision Tweaker 2

Chipset Intel X79 / LGA2011- s/p Intel E Sandy Brigde (High end Desktop)Turbo Boost (V2.0)-8*DDR3 2400/2133/1600./1066 Intel (XMP) s/p Hyper Dimm, s/p Four way (Nvidia Quad - GPU SLI or AMD crossFireX) , 4*PCI-E(3.0) x (x16) S/p triple at (x16/x16/x16) or four (x16/x8/x8/x8), 1 PCIe(1x), 1 PCIe(3.0)(x16), 2 SATA (6Gb) raid (0,1,5,10) , 4 x Sata (3Gb/s) Raid (0,1,5,10) ,2 eSata (6Gb/s) , 2 SATA (6Gb/s) , Intel gigabit lan , ROG Connect + Idirect , sound 8 chanel (DTS + BD audio) , 8 USB 3.0, 12 USB 2.0 , Bluetooth v2.1 + EDR , ROG Connect , USB Bios Flashback , Voltiminder LED II, ROG iDrect , Oc key , Xsocket , Subzero Sense, VGA Hotwire , Alcharge , Extreme Engine Didi + II , HDD SSD caching , USB 3.0 Boost , UEFI Bios , Precision Tweaker 2

GIGABYTE MAINBOARD ( Giá đã bao gồm VAT ) - Chương trình hoàn tiền 200.000đ cho khách hàng khi mua Main bị lỗi Bảo Hành của

Chip INTEL H61 - LGA1155 - Spp Dual channel 2 x 1.5V DDRAM 3-(1333/1066) UP TO 16GB , 1 PCI - Ex 16X , Graphic Port : D-sub , Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 4 SATA 2 , 2 PCI EX1 , 1 LPT , 1 COM , 8 USB 2.0, S/p Dual bios , tụ rắn , smart 6 technology , công nghệ Ultra Durable 4 classic

Chip INTEL H61 - LGA1155 - Spp Dual channel 2 x 1.5V DDRAM 3-(1333/1066) UP TO 16GB , 1 PCI - Ex 16X 2.0 (băng thông 16X) , Graphic Port : D-sub, DVI-D, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 4 SATA 2 , 1 PCI EX1 , 2 PCI, 8 USB 2.0, 1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION). S/p Dual bios , tụ rắn , Ultra Durable 4, on/off charge Iphone, Ipod, Ipad , smart 6 technology

Chip INTEL H61 - LGA1155 - Spp Dual channel 2 x 1.5V DDRAM 3-(1333/1066) UP TO 16GB , 1 PCI - Ex 16X 2.0 (băng thông 16X) , Graphic Port : D-sub, DVI-D, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 4 SATA 2 , 1 PCI EX1 , 8 USB 2.0, 4 USB 3.0, 1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION). S/p UEFI Dual bios , tụ rắn , Ultra Durable 4, Intel Rapid Start/ Smart connect technology , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad , smart 6 technology , hỗ trợ PCI Express Gen.3

Chip INTEL H61 - LGA1155 - Spp Dual channel 2 x 1.5V DDRAM 3-(1333/1066) UP TO 16GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 , Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 4 SATA 2 (3Gb/s), 3 PCI , 2 PCI -EX1, 2 SATA 3(6Gb/s), 6 USB 2.0, 2 USB 3.0,1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION) S/p Dual bios , GIGABYTE super 4 , 3 USB POWER , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad , Smart 6 technology

Chip INTEL B75 - LGA1155 - Spp Dual channel 2 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 16GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) s/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board , 1 SATA3.0 (6Gb/s), 5 SATA2.0, 2 PCI -EX1, 1PCI , 1LPT, 8 USB 2.0, 4 USB 3.0 , S/p Dual bios , Intel SBA, Ultra Durable 4, tụ rắn nhật bản, on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL B75 - LGA1155 - Spp Dual channel 2 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 16GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) s/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 1 SATA3.0 , 5 SATA2.0, 2 PCI -EX1, 1 PCI , 8 USB 2.0, 4 USB 3.0 ,1 LPT (OPTION) ,1 COMA (OPTION) S/p UEFI Dual bios , Ultra Durable 4, tụ rắn nhật bản, on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL B75 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1PCI-Ex 16X 2.0(4X), s/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 1 SATA3.0 (6Gb/s), 5 SATA2.0 , 2 PCI , 8 USB 2.0, 4 USB 3.0 , S/p UEFI Dual bios , Ultra Durable 4, tụ rắn nhật bản , 3 USB POWER , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL B75 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1PCI-Ex 16X 2.0(4X) s/p AMD crossfireX , s/p Graphic Port :D-sub, DVI-D, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 1 SATA3.0 , 4 SATA2.0 , 1 mSATA , 3 PCI EX 1, 2 PCI ,1 COMA (option), 8 USB 2.0, 4 USB 3.0, S/p UEFI Dual bios ,Ultra Durable 4, tụ rắn nhật bản, 3 USB POWER, Super speed USB 3.0, on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL B75 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1PCI-Ex 16X 2.0(4X), Multi-display support with AMDcrossFireX , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 1 SATA3.0 , 4 SATA2.0 ,1 mSATA, 1 PCI EX1, 4 PCI , 8 USB 2.0, 4 USB 3.0 , S/p UEFI Dual bios , Ultra Durable 4, onboard mSATA support, tụ rắn nhật bản , Super speed USB 3.0, 3 USB POWER , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL H77 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 2.0 (16X , 4X) S/p Ati Crossfire , Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 2 SATA3.0 (6Gb/s), 4 SATA2.0 Raid(0,1,5,10) , 1 PCI , 1 PCI EX1, 10 USB 2.0, 4 USB 3.0 ,1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION) S/p UEFI Dual bios , Ultra Durable 4, GIGABYTE EZ Smart Response , 3 USB POWER , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL H77 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X , 4X) S/p for AMD CrossfireX , Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Sound 7.1 channel s/p for A/PDIF out & Lan Gygabit on board, 2 SATA3.0 (6Gb/s), 3 SATA2 , 1 x mSATA Raid(0,1,5,10) , 2 PCI , 2 PCI EX1, 8 USB 2.0, 4 USB 3.0 , 1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION)S/p UEFI Dual bios , Ultra Durable 4, GIGABYTE EZ Smart Response , 3 USB POWER , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL Z77 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1 PCI-EX 16(4X) , S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 2 SATA3.0 (6Gb/s), 4 SATA2.0 Raid(0,1,5,10) , 1 PCI , 1 PCI EX1, 10 USB 2.0, 4 USB 3.0 , 1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION)S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE 3D Bios, GIGABYTE EZ Smart Response , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL Z77 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 2 PCI - Ex 16X 3.0 (16X , 4X) , S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 2 SATA3.0 (6Gb/s), 3 SATA2.0 , 1 x mSATA Raid(0,1,5,10) , 2 PCI , 2 PCI EX1, 8 USB 2.0, 4 USB 3.0 ,1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION)S/p Gigabyte all Digital Power Engine, Gigabyte 3D Bios, UEFI Dual bios , GIGABYTE EZ Smart Response , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Page 63: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 50

3 Y 3,620

3 Y 4,270

3 Y 5,590

3 Y 2,390

3 Y 2,790

3 Y 2,950

3 Y 3,250

3 Y 3,750

3 Y 4,590

3 Y 5,590

3 Y 6,690

3 Y 5,690

3 Y 6,080

3 Y 7,890

3 Y 1,350

3 Y 3,290

3 Y 4,030

3 Y 1,510

Chip INTEL Z77 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 3 PCI - Ex 16X 3.0 (16X, 8X, 4X) , S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 2 SATA3.0 (6Gb/s), 4 SATA2.0 , 1 x mSATA Raid(0,1,5,10) , 2 GSATA 3.0 RAID (0,1), 1 PCI , 3 PCI EX1, 6 USB 2.0, 4 USB 3.0 , 1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION)S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE 3D Bios, GIGABYTE all digital Power Engine , Gigabyte Ultra Durable 4 , Gigabyte EZ smart Response , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL Z77 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 3 PCI - Ex 16X 3.0 (16X, 8X, 4X) , S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Display port , S/p 2 way AMD, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 2 SATA3.0 (6Gb/s), 4 SATA2.0 , 1 x mSATA Raid(0,1,5,10) , 1 eSATA 3.0 RAID (1,0), 1 PCI , 3 PCI EX1, 6 USB 2.0, 4 USB 3.0 , 1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION)S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE 3D Bios, GIGABYTE all digital Power Engine , Gigabyte Ultra Durable 4 , Designed for PCI Express Gen.3 Support , Gigabyte EZ smart Response , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip INTEL Z77 - LGA1155 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333/1066) UP TO 32GB , 3 PCI - Ex 16X 3.0 (16X, 8X, 4X) , S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI, Display port , Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 2 SATA3.0 (6Gb/s), 4 SATA2.0 , 1 x mSATA Raid(0,1,5,10) , 3 GSATA 3.0, 1 eSATA 3.0 RAID (0,1), 1 PCI , 3 PCI EX1, 6 USB 2.0, 2 USB 3.0 , 1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION)S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE 3D Bios, GIGABYTE all digital Power Engine , Gigabyte Ultra Durable 4 , Gigabyte EZ smart Response , on/off charge Iphone, Ipod, Ipad

Chip Intel B85 - LGA1150 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16 3.0 (16X) , 1 PCI-Ex 16 (4X), S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI V1.4a, s/p công nghệ AMD CrossFire , Sound 7.1 channel & 2 Lan Gygabit on board, 4 SATA3 , 2 SATA 2, 2 PCI , 8 USB 2.0, 4 USB 3.0 , 1 LPT (OPTION) , 1 COM (OPTION) .S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE Ultra Durable 4 Plus siêu mát , hiệu suất cao .

Chip Intel H87 - LGA1150 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1 PCI - Ex 16X 2.0 (4X) S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI ver 1.4a, s/p công nghệ AMD CrossFire , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 6 SATA3 (6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), 2 PCI , 8 USB 2.0, 6 USB 3.0 , 1 LPT (OPTION) , 1 COM (OPTION), S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE Ultra Durable 4 Plus siêu mát , hiệu suất cao , an toàn, công nghệ Intel SBA , High ESD protection for USB & Lan, Socket CPU mạ vàng, c.nghệ App center, Easy tune @Bios, Ez setup

Chip Intel H87 - LGA1150 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1 PCI - Ex 16X 2.0 (4X) S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI ver 1.4a, s/p công nghệ AMD CrossFire , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 6 SATA3 (6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), 2 PCIe-x1 , 2 PCI , 8 USB 2.0, 6 USB 3.0 , 1 COM (OPTION), S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE Ultra Durable 5 Plus siêu mát , hiệu suất cao, an toàn, USB3+,công nghệ Intel SBA , High ESD protection for USB & Lan, Socket CPU mạ vàng, c.nghệ App center, Easy tune @Bios, Ez setup

Chip Intel Z87 - LGA1150 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(2933(O.C)/1600/1333) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1 PCI - Ex 16X 2.0 (4X) S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI ver 1.4a, s/p công nghệ AMD CrossFire , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 6 SATA3 (6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), 2 PCI , 8 USB 2.0, 6 USB 3.0 , 1 COM (OPTION), 1 LPT(OPTION), S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE Ultra Durable 4 Plus siêu mát , hiệu suất cao, an toàn, High ESD protection for USB & Lan, Socket CPU mạ vàng, c.nghệ App center, Easy tune @Bios, Ez setup

Chip Intel Z87 - LGA1150 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(2933(O.C)/1600/1333) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1 PCI - Ex 16X 2.0 (4X) S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI ver 1.4a, s/p công nghệ AMD CrossFire , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 6 SATA3 (6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), 2 PCiex1, 2 PCI , 6 USB 2.0, 6 USB 3.0 chipset +2 Renesas uPD720210, 1 COM (OPTION), S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE Ultra Durable 5 Plus siêu mát , hiệu suất cao, an toàn, USB 3+ , High ESD protection for USB & Lan, Socket CPU mạ vàng, c.nghệ App center, Easy tune @Bios, Ez setup

Chip Intel Z87 - LGA1150 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(2933(O.C)/1600/1333) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (8X), 1 PCI-Ex 16X 2.0(4x), S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI ver 1.4a, s/p for 2 way AMD CrossFire / Nvidia , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 6 SATA3 (6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), 3 PCiex1, 1 PCI , 1 COM(optional) , 6 USB 2.0, 2 USB 3.0 chipset +2 Renesas uPD720210, S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE Ultra Durable 5 Plus siêu mát , hiệu suất cao, an toàn, USB 3+ , High ESD protection for USB & Lan, Socket CPU mạ vàng, c.nghệ App center, Easy tune @Bios, Ez setup

Chip Intel Z87 - LGA1150 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(3000(O.C)/2933(O.C)/1600/1333) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (8X), 1 PCI-Ex 16X 3.0(4x), S/p Graphic Port :D-sub, DVI-D , HDMI ver 1.4a, s/p for 2 way AMD CrossFire / Nvidia SLI technology , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 6 SATA3 (6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), 2 Gsata3(6Gb/s) Raid (0,1), 3 PCiex1, 1 PCI , 1 COM(optional) , 6 USB 2.0, 2 USB 3.0 chipset +2 Renesas uPD720210, 8 USB 3.0, S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE Ultra Durable 5 Plus siêu mát , hiệu suất cao, an toàn, USB 3+ , High ESD protection for USB & Lan, Socket CPU mạ vàng, c.nghệ App center, Easy tune @Bios, Ez setup , tụ rắn màu đen tuổi thọ 10K giờ .

Chip Intel Z87 - LGA1150 - Spp Dual channel 4 x 1.5V DDRAM 3-(3000(O.C)/2933(O.C)/1600/1333) UP TO 32GB , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (16X) , 1 PCI - Ex 16X 3.0 (8X), 1 PCI-Ex 16X 3.0(4x), S/p Graphic Port : Display port , DVI, 2 HDMI ver 1.4a, s/p for 2 way AMD CrossFire / 2 -way Nvidia SLI technology , Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 6 SATA3 (6Gb/s) (Raid 0,1,5,10), 4 Gsata3(6Gb/s) Raid (0,1), 3 PCiex1, 1 PCI , 1 COM(optional) , 4 USB 2.0, 8 USB 3.0, S/p UEFI Dual bios , GIGABYTE Ultra Durable 5 Plus siêu mát , hiệu suất cao, an toàn, USB 3+ , High ESD protection for USB & Lan, Socket CPU mạ vàng, c.nghệ App center, Easy tune @Bios, Ez setup , tụ rắn màu đen tuổi thọ 10K giờ .

Chip INTEL X79 - SK 2011 , Spp 4 X DDRAM 3(2133/1866/1600) up to 32GB, Sound Realtek 7.1 & Lan Gygabit (chipset killer E2100 with 1G memory), 4 SATA 2.0 Raid (0,1,5,10), 1 PCI, 2 PCI Express 16X slot V3.0 , 2 PCI - EX8 S/p 3 Way/ 2 way Nvidia SLI and ATI Crossfire X, 2 PCI Ex1, 14 USB 2.0, 4 USB 3.0, 2 SATA 3.0 Raid (0,1), 4 GSATA 3.0 , 2 eSata 3 , 3 USB POWER , 1 LPT (OPTION) , 1 COMA (OPTION) S/p Ultra Durable 3, Dual Bios , 333 Onboard Acceleration , on/off charge Ipad , Iphone, Ipod .

Chip INTEL X79 - SK 2011 , Spp 8 X DDRAM 3(2133/1866/1600/1333/1066) up to 64GB, Sound Realtek 7.1 & Lan Gygabit (10/100/1000 Mbit), 2 sata 3 , 4 SATA 2.0 Raid (0,1,5,10), 3 x Marvell 88SE9172 chips , 2 x PCI-E x16 3.0(x16), 2 PCI Express 16X slot V3.0 (x8) s/p 4 way/3 -way/2-way AMD crossfireX / Nvidia SLI technology , 14 USB 2.0, 4 USB 3.0, 4 SATA3, 4 eSATA 3.0 Raid (0,1), 1 COM( optional), 1 TPM , S/p Ultra Durable 5, Dual Bios , 4 way CrossfireX and 4 way SLI support, Gigabyte 333 onboard Acceleration , on/off charge Ipad , Iphone, Ipod .

Chip INTEL X79 - SK 2011 , Spp 8 X DDRAM 3(2133/1866/1600/1333/1066) up to 64GB, Sound Realtek 7.1 & 1 Lan Intel GbE Gygabit (10/100/1000 Mbit)(Lan 1) + 1 Lan Intel GbE Gygabit (10/100/1000 Mbit)(Lan 2) , 2 sata 3 , 4 SATA 2.0 Raid (0,1,5,10), 8 SATA 3Gb/s RAID (0,10,10) Marvell 88SE9172 chips , 2 x PCI-E x16 3.0(x16), 1 PCI Express 16X slot V3.0 (x8) , 1 PCI Express 16X slot V3.0 (x4) s/p 3 way / 2 -way AMD crossfireX / Nvidia SLI technology , 12 USB 2.0, 6 USB 3.0, up to 2 IEEE 1394a ports, 2 eSATA 3.0 Raid (0,1), 1 PCI-EX1 , 1 PCI, Wifi 802.11 a/b/g/n, supports 2.4/5Ghz Dual -band, Bluetooth 4.0,3.0+HS , 2.1+EDR , S/p Ultra Durable 5, OC Dual Bios , Intel Xeon Support, Hỗ trợ 4 kênh DDR3 cung cấp hiệu năng bộ nhớ vô địch với băng thông tối đa, Kem card bluetooth 4.0/Wifi, Gigabyte 333 onboard Acceleration , on/off charge Ipad , Iphone, Ipod , S/p Ram unbuffered ECC ( Lưu ý để ram ECC phát hiện va sửa lỗi cần phải lập Intel Xeon ) , E-ATX form .

AMD MAINBOARD Socket AM3 ( Giá đã bao gồm VAT ) Chip AMD A75 , socket FM1 – Dual DDRAM 3(1600/1333)*2 – VGA intergrated AMD Radeon dual graphic, s/p HDMI, DVI ,D-sub, Sound 5.1 & Lan Gygabit on board ,1 PCI-Ex 16x 2.0,4 SATA3 6Gb/s Raid, 4 USB 3..0,1 PCI, 2PCI-EX 1

Chip AMD 990X/SB950– Dual DDRAM 3(2000(O.C)/1866/1600/1333)x4 up to 32GB- 2 PCI, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 3 PCI-Ex 16x V2.0 (16X , 8X, 4X) S/p AMD CrossfireX and NVIDIA SLI Technology (PCIEX16 and PCIEX8) , 2PCI -Ex1 , 6 SATA 3 raid (0,1,5,10JBOD), 14USB 2.0, 4 USB 3.0, S/p CPU SK AM3 +FX , Dual bios, Ultra duarable 3 , 3 USB POWER Boost , on/off charge Ipod, Iphone, Ipad .

Chip AMD 990FX/SB950– Dual DDRAM 3(2000(O.C)/1866/1600/1333)x4 up to 32GB- 1 PCI, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 2 PCI-Ex 16x V2.0 (16X), 2 PCI-Ex 16x V2.0(4x), S/p AMD CrossfireX and NVIDIA SLI Technology , 2PCI -Ex1 , 6 SATA 3 raid (0,1,5,10JBOD), 2 eSATA 3.0 Raid(0,1), 14USB 2.0, 4 USB 3.0, S/p CPU SK AM3 +FX , Dual bios, Ultra duarable 3 , 3 USB POWER Boost , on/off charge Ipod, Iphone, Ipad .

Chip AMD A55– Dual DDRAM 3(1866/1333/1066)x2- 1 PCI, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 1 PCI-Ex 16x (16X) - Graphic port : D-Sub, DVI-D , HDMI(các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip do họa), 1PCI -Ex1 , 4 SATA 2 raid (0,1,10JBOD), 8 USB 2.0, S/p SK FM2 , S/p Dual bios , Ultra Durable 4, On / off technology , S/p xuất ra 3 màn hình

Page 64: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 51

3 Y 1,910

3 Y 1,990

3 Y 2,290

3 Y 3,890

3.1/3.8GHz - L2 4MB – L3 8MB - 4 cores , SOCKET AM3+ - 32nm 3 Y 2,2503.5GHz - L2 6MB – L3 8MB - 6 cores , SOCKET AM3+ - 32nm 3 Y 2,9603.5GHz - L2 8MB – L3 8MB - 8 cores , SOCKET AM3+ - 32nm 3 Y 3,7604.0GHz - L2 8MB – L3 8MB - 8 cores , SOCKET AM3+ - 32nm 3 Y 4,730

3 Y 1,5303 Y 1,8503 Y 1,1203 Y 1,4203 Y 1,8703 Y 2,8703 Y 3,650

2MB - LGA 1155 - 2 Cores , 2 threads - GPU 650/1.05Ghz 3 Y 9203MB - LGA 1155 - 2 Cores , 2 threads - GPU 650/1.05Ghz 3 Y 1,3003MB - LGA 1155 - 2 Cores , 2 threads - GPU 650/1.05Ghz 3 Y 1,3603MB - LGA 1155 - 2 Cores , 2 threads - GPU 650/1.05Ghz 3 Y 1,5103MB - LGA 1155 - 2 Cores , 2 threads - GPU 650/1.05Ghz 3 Y 1,7503MB - LGA 1155 - 2 Cores , 4 threads - GPU 650/1.05Ghz - 55W - Intel HD 2500 3 Y 2,7003MB - LGA 1155 - 2 Cores , 4 threads - GPU 650/1.05Ghz - 55W - Intel HD 2500 3 Y 2,850

3 Y 4,2353 Y 4,4403 Y 4,8903 Y 5,3703 Y 6,9203 Y 5,2803 Y 5,0503 Y 6,1903 Y 6,9503 Y 4,4203 Y 4,8203 Y 5,3203 Y 5,7803 Y 7,3903 Y 8,290

DDRAM2/DDRAM3 CHO NOTEBOOK PC 6400 (BUS 800) KING MAX 3 Y 790PC 10600 (BUS 1333) KING MAX 3 Y 495PC 12800 (BUS 1600) KING MAX 3 Y 499PC 10600 (BUS 1333) KING MAX 3 Y 790PC 12800 (BUS 1600) KING MAX 3 Y 790PC 10600 (BUS 1333) KING MAX 3 Y 1,570PC 12800 (BUS 1600) KING MAX 3 Y 1,590

3 Y 810PC 10600 (BUS 1333) COSAIR C9 3 Y 525PC 10600 (BUS 1333) COSAIR C9 3 Y 800PC 12800 (BUS 1600) COSAIR C11 3 Y 980

Chip AMD A75– Dual DDRAM 3(1866/1600/1333/1066)x2- 1 PCI, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 1 PCI-Ex 16x (x6) , hỗ trợ Dual Graphics( only A series APU) - Graphic s/p : D-Sub, DVI-D, HDMI (giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa), 1PCI -Ex1 , 4 SATA 2 raid (0,1,10JBOD), 6 USB 2.0, 4 USB 3.0, S/p SK FM2 , s/p ultra durable 4, Dual Bios, S/p AMD Eyefinity , S/p xuất ra 3 màn hình, Tụ điện rắn , HDMI giao diện mới nhất, on/off charge technology .

Chip AMD A85X– Dual DDRAM 3(1866/1600/1333/1066)x2- 1 PCI, 1 COM (optional), 1LPT(optional), Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 1 PCI-Ex 16x (x16) , 1 PCI -Ex 16x(x4) hỗ trợ Dual Graphics( only A series APU) , hỗ trợ AMD Dual Graphic- Graphic s/p : D-Sub, DVI-D, HDMI (giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa), 1PCI -Ex1 , 8 SATA 3 raid (0,1,10JBOD), 8 USB 2.0, 4 USB 3.0, S/p SK FM2 , s/p ultra durable 4, Dual Bios, S/p AMD Eyefinity , S/p xuất ra 3 màn hình, Hỗ trợ Dual Link DVI, Tụ điện rắn , HDMI giao diện mới nhất, on/off charge technology .

Chip AMD A85X– Dual DDRAM 3(1866/1600/1333/1066)x4- 2 PCI, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 1 PCI-Ex 16x (x16) , 1 PCI-EX (x4) , hỗ trợ AMD CrossfireX, Dual Graphics( only A series APU) - Graphic s/p : D-Sub, DVI-D, HDMI (giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa), 3PCI -Ex1 , 1 COM (optional), 8 SATA 3 raid (0,1,10JBOD), 8 USB 2.0, 4 USB 3.0, S/p SK FM2 , s/p ultra durable 4, Dual Bios, S/p AMD Eyefinity , S/p xuất ra 3 màn hình, Dual link DVI, Tụ điện rắn .

Chip AMD A85X– Dual DDRAM 3(1866/1600/1333/1066)x4- 1 PCI, Sound 7.1 channel & Lan Gygabit on board, 3 PCI-Ex 16x (x16) , 1 PCI-EX 16x (x8) , 1 PCI-EX 16x (x4, )hỗ trợ AMD CrossfireX, Graphic s/p : D-Sub, DVI-D, HDMI (giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa), 3PCI -Ex1 , 7 SATA 3 raid (0,1,10JBOD), 1 eSata, 10 USB 2.0, 4 USB 3.0, Hỗ trợ Dual Graphics ( only A series APU ) , S/p SK FM2 , s/p ultra durable 4, Dual Bios, S/p AMD Eyefinity , S/p Dual link DVI, on / off charge technology , Tụ điện rắn tuổi thọ 50.000 giờ, HDMI giao diện mới nhất Hi-definition Multimedia .

AMD CPU (BOX) - SẢN PHẨM CHÍNH HIỆU (Giá đã bao gồm VAT)

2.1GHz- 3 nhân - 4MB - SOCKET FM1 - 65W - 32nm - HD6530D

2.7GHz- 4 nhân - 4MB - SOCKET FM1 - 65W - 32nm - HD6530D

3.6/3.8GHz- 2 nhân - 1MB L2 - SOCKET FM2 - 65W - 32nm - HD7480D

3.6/3.8GHz- 2 nhân - 1MB L2 - SOCKET FM2 - 65W - 32nm - HD7540D

3.9/4.1GHZ- 2 nhân - 1MB L2 - SOCKET FM2 - 65W - 32nm - HD8470D

3.9/4.2GHz- 4 nhân - 4MB L2 - SOCKET FM2 - 100W - 32nm - HD8570D

4.1GHz - 4 nhân - 4MB L2 - SOCKET FM2 - 100W - 32nm - HD8670D

INTEL CPU (BOX) - SẢN PHẨM CHÍNH HIỆU ( Giá đã bao gồm VAT )Khách hàng khi mua trọn bộ linh kiện sử dụng chip Intel Core i3 , i5 , i7 được tặng ngay thẻ cào trúng thưởng Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab 10", Điện thoại Lenovo K900,

Ba lô , Phiếu mua hàng Siêu thị ... (06/9-28/09) (ĐT :0988387107 - chị Nga)

6MB - LGA 1155 - 4 Cores , 4 threads - Ivy Bridge - Intel HD 2500 - 77W

6MB - LGA 1155 - 4 Cores , 4 threads - Ivy Bridge - Intel HD 2500 - 77W

6MB - LGA 1155 - 4 Cores , 4 threads - Ivy Bridge - Intel HD 2500 - 77W

6MB - LGA 1155 - 4 Cores , 4 threads - Ivy Bridge - Intel HD 4000 - 77W

8MB - LGA 1155 - 4 Cores , 8 threads - Ivy Bridge - Intel HD 4000 - 77W

8MB - LGA 1155 - 4 Cores , 8 threads - Sandy Bridge - No GPU (Phải sử dụng card VGA rời)

8MB - LGA 1150 - 4 Cores , 4 threads - Haswell - No GPU (Phải sử dụng card VGA rời)

8MB - LGA 1150 - 4 Cores , 8 threads - Haswell - No GPU (Phải sử dụng card VGA rời)

10MB - LGA 2011 / 130W - 4 Cores , 8 threads - KHÔNG FAN

6MB - LGA 1150 - 4 Cores , 4 threads - Haswell - Intel HD 4600

6MB - LGA 1150 - 4 Cores , 4 threads - Haswell - Intel HD 4600

6MB - LGA 1150 - 4 Cores , 4 threads - Haswell - Intel HD 4600

6MB - LGA 1150 - 4 Cores , 4 threads - Haswell - Intel HD 4600

8MB - LGA 1150 - 4 Cores , 8 threads - Haswell - Intel HD 4600

8MB - LGA 1150 - 4 Cores , 8 threads - Haswell - Intel HD 4600

MEMORY - BỘ NHỚ ( Giá đã bao gồm VAT )

PC 6400 (BUS 800) COSAIR

Page 65: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 52

PC 10600 (BUS 1333) COSAIR C9 3 Y 1,5803 Y 4903 Y 7853 Y 7853 Y 1,5503 Y 1,5703 Y 1,630

DDRAM 1 PC 3200 (BUS 400) TEAM ELITE Tản nhiệt đồng 3 Y 725PC 3200 (BUS 400) KINGMAX 3 Y 790

DDRAM 2 PC 6400 (BUS 800) DYNET 3 Y 270PC 6400 (BUS 800) KINGMAX - BGA – BOX 3 Y 420PC 6400 (BUS 800) KINGMAX - BGA – BOX 3 Y 790PC 6400 (BUS 800) KINGSTON 3 Y 785PC 6400 (BUS 800) TEAM ELITE Tản nhiệt đồng 3 Y 395PC 6400 (BUS 800) TEAM ELITE Tản nhiệt đồng 3 Y 730PC 6400 (BUS 800) COSAIR - TẢN NHIỆT - BGA – BOX - USA 3 Y 820

DDRAM 3 PC 8500 (BUS 1066) KINGMAX - BGA – BOX * Tem C/H 3 Y 360

3 Y 430BUS 1333 CORSAIR - USA 3 Y 495

3 Y 5753 Y 9053 Y 1,0203 Y 1,1603 Y 1,6703 Y 1,8753 Y 1,8703 Y 3,7903 Y 4903 Y 4903 Y 7853 Y 8503 Y 1,5503 Y 1,5703 Y 1,685

BUS 1333 KINGMAX - BGA – BOX 3 Y 370BUS 1333 KINGMAX - BGA – BOX 3 Y 495BUS 1333 KINGMAX - BGA – BOX 3 Y 790BUS 1333 KINGMAX - BGA – BOX 3 Y 1,570

3 Y 5403 Y 7953 Y 8503 Y 1,590

BUS 1333 G.Skill - F3-10600CL9S-2GBNF - 8 chip 3 Y 4863 Y 518

BUS 1333 G.Skill - F3-10600CL9S-4GBNT - 16 chip 3 Y 832BUS 1333 G.Skill - F3-1600C11S - 4GBNT - 16 chip 3 Y 837

3 Y 8643 Y 9943 Y 1,0153 Y 1,642

BUS 1333 TEAM ELITE - BGA – BOX 3 Y 495BUS 1333 TEAM ELITE - BGA – BOX 3 Y 810BUS 1333 TEAM ELITE - BGA – BOX 3 Y 1,600BUS 1600 TEAM ELITE - BGA – BOX 3 Y 495BUS 1600 TEAM ELITE - BGA – BOX 3 Y 810BUS 1600 TEAM ELITE - BGA – BOX 3 Y 1,620

DDRAM SERVERBUS 1333 KINGTON - Unbuffered Intel Certified 3 Y 1,254BUS 1333 KINGTON - Unbuffered Intel Certified 3 Y 2,180BUS 1600 KINGTON - Unbuffered Intel Certified 3 Y 653BUS 1600 KINGTON - Unbuffered Intel Certified 3 Y 1,254BUS 1600 KINGTON - Unbuffered Intel Certified 3 Y 2,180

PC 10600 (BUS 1333) KINGSTON - 8 chip

PC 10600 (BUS 1333) KINGSTON

PC 12800 (BUS 1600) KINGSTON

PC 10600 (BUS 1333) KINGSTON

PC 12800 (BUS 1600) KINGSTON

PC 10600 (BUS 1333) COSAIR C9 for Apple

BUS 1333 SILICON POWER - 16 chip - TAIWAN

BUS 1333 CORSAIR - USA - C9 - TẢN NHIỆT

BUS 1333 CORSAIR - USA - C9 - TẢN NHIỆT

BUS 1600 CORSAIR - USA - Tản nhiệt C9 - CMZ4GX3M1A11600C9

BUS 1600 CORSAIR TWIN (2X2GB) - 1600C9(CMZ4G) - USA

BUS 1333 CORSAIR - USA - Tản nhiệt C9

BUS 1600 CORSAIR TWIN (2X4GB) - 1600C9/C9R(CMZ8G )- USA

BUS 1600 CORSAIR - USA - Tản nhiệt C10

BUS 1600 CORSAIR TWIN (2X8GB) - Tản nhiệt C9 - USA

BUS 1333 KINGSTON - * Tem C/H * - 8 Chip

BUS 1600 KINGSTON - * Tem C/H *

BUS 1333 KINGSTON - * Tem C/H *

BUS 1600 KINGSTON HYPER-X - Tản nhiệt

BUS 1333 KINGSTON - * Tem C/H *

BUS 1333 KINGSTON - * Tem C/H *

BUS 1600 KINGSTON HYPER-X (2x4G)- Tản nhiệt - Red, Black

BUS 1600 KINGMAX-BGA-BOX - Cnghệ Nano siêu mát ko cần tản nhiệt

BUS 1600 KINGMAX-BGA-BOX - Board Đen - Không có Công nghệ nano

BUS 1600 KINGMAX-BGA-BOX - Cnghệ Nano siêu mát ko cần tản nhiệt

BUS 1600 KINGMAX-BGA-BOX - Board Đen - Không có Công nghệ nano

BUS 1333 G.Skill - F3-10666CL9D-4GBXL - RIP JAWS - 16 chip - TẢN NHIỆT

BUS 1600 G.Skill - F3-12800CL9S-4GBRL - RIP JAWS -16 chip - TẢN NHIỆT

BUS 1600 G.Skill - F3-12800CL9D-4GBSR - Sniper -16 chip - TẢN NHIỆT

BUS 1866 G.Skill - F3-14900CL9D-4GBSR - Sniper -16 chip - TẢN NHIỆT

BUS 1866 G.Skill - F3-14900CL10S-8GBXL - RIP JAWS -16 chip - TẢN NHIỆT

HDD - Ổ ĐĨA CỨNG ( Giá đã bao gồm VAT )

Page 66: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 53

Ổ CỨNG GẮN TRONG 3.5 INCH DÀNH CHO MÁY PC

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III ( 6Gb/s )-8MB - Tem Chính Hãng 1 Y 1,0657.200rpm – SATA 600 Serial ATA III ( 6Gb/s )-16MB - Tem Chính Hãng 1 Y 1,2107.200rpm – SATA 600 Serial ATA III ( 6Gb/s )-32MB - Tem Chính Hãng 1 Y 1,4807.200rpm – SATA 600 Serial ATA III ( 6Gb/s )-64MB - Tem Chính Hãng 1 Y 2,1007.200rpm – SATA 600 Serial ATA III ( 6Gb/s )-64MB - Tem Chính Hãng 1 Y 3,080

1 Y 1,0601 Y 1,1901 Y 1,6201 Y 1,4601 Y 1,4601 Y 1,9601 Y 2,0901 Y 3,4901 Y 2,9401 Y 5,0801 Y 6,8801 Y 1,8001 Y 2,6501 Y 3,430 3 Y 2,350 3 Y 2,980 3 Y 5,450

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 32MB 1 Y 1,1153 Y 1,8903 Y 3,1503 Y 5,590

Ổ CỨNG SSD , Ổ CỨNG GẮN TRONG 2.5 INCH DÀNH CHO MÁY NOTEBOOK

SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 520MB/s, ghi 200MB/s - không kem khay - TẶNG BUT BI CAO CẤP 2 Y 2,590SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 520MB/s, ghi 390MB/s - không kem khay - TẶNG BUT BI CAO CẤP 2 Y 4,710SSD 2.5" - Internal - đọc 445MB/s ghi 135MB/s - 9.5mm - 20nm - Kem Khay 1 Y 3,700SSD 2.5" - Internal - đọc 500MB/s ghi 450MB/s - 9.5mm - 20nm - Kem Khay 1 Y 4,290SSD 2.5" - Internal - đọc 500MB/s ghi 450MB/s - 9.5mm - 20nm - Kem Khay 1 Y 5,070SSD 2.5, đọc up to 450MB/s, ghi upto 450MB/s, sata 3 - không kem khay 1 Y 1,642SSD 2.5, đọc up to 450MB/s, ghi upto 450MB/s, sata 3 - không kem khay 1 Y 2,330SSD 2.5, đọc up to 450MB/s, ghi upto 450MB/s, sata 3 - không kem khay 1 Y 4,298SSD 2.5, đọc up to 535MB/s, ghi upto 480MB/s, sata 3 (Business / Enterprise) - không kem khay 1 Y 1,770SSD 2.5, đọc up to 535MB/s, ghi upto 460MB/s, sata 3 (Business / Enterprise) - không kem khay 1 Y 2,722SSD 2.5, đọc up to 535MB/s, ghi upto 460MB/s, sata 3 (Business / Enterprise) - không kem khay 1 Y 4,536

3 Y 1,6903 Y 2,6503 Y 4,8003 Y 3,0203 Y 2,8803 Y 5,170

SSD 2.5", MTBF : 12 triệu giờ , Internal - đọc 320MB/s, ghi 520MB/s - Data Retention : 10 năm, 7gram 3 Y 1,800SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 550MB/s, ghi 520MB/s - Kem Khay 3 Y 1,590SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 550MB/s, ghi 520MB/s - Kem Khay 3 Y 2,290SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 550MB/s, ghi 520MB/s - Kem Khay 3 Y 2,450SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 550MB/s, ghi 520MB/s - Kem Khay 3 Y 4,530

1 Y 1,1001 Y 1,260

5.400rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng 3 Y 1,0453 Y 1,150

5.400rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng 3 Y 1,1503 Y CALL

5.400rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng 3 Y 1,6903 Y 1,890

5.400rpm SATA 3 For Notebook - Tem Chính Hãng - mỏng 7mm 1 Y 1,2315.400rpm SATA 3 For Notebook - Tem Chính Hãng - mỏng 7mm 1 Y 1,320

1 Y 1,6605.400rpm SATA 3 For Notebook - Tem Chính Hãng - mỏng 7mm 1 Y 1,534

1 Y 1,7805.400rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng 1 Y 1,987

Ổ CỨNG GẮN NGOÀI 3.5 INCH CHUẨN USB

3 Y 2,000

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III ( 6Gb/s )- 16MB - BLUE - Tem Chính Hãng

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III ( 6Gb/s )- 16MB - BLUE - Tem Chính Hãng

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 64MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - GREEN POWER - Tiết kiệm năng lượng 40%

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - BLUE - Tem Chính Hãng

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 64MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - GREEN POWER- Tiết kiệm năng lượng 40%

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 64MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - GREEN POWER- Tiết kiệm năng lượng 40%

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 64MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 64MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - RED NASWARE

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - RED NASWARE

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - RED NASWARE

7.200rpm – SATA 300 Serial ATA II( 3Gb/s)-64MB - Enterprise - Raid - specific - SERVER

7.200rpm – SATA 300 Serial ATA II( 3Gb/s)-64MB - Enterprise - Raid - specific - SERVER

7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - Enterprise - Raid - specific - SERVER

7.200rpm – ULTRASTAR A7K2000 SATA ( 3Gb/s ) - 32MB - Chuyên dụng cho camera , Server

7.200rpm – ULTRASTAR A7K3000 SATA ( 6Gb/s ) - 64MB - Chuyên dụng cho camera , Server

7.200rpm – ULTRASTAR A7K4000 SATA ( 6Gb/s ) - 64MB - Chuyên dụng cho camera , Server

SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 535MB/s , IOPS 85.000 - Kèm Khay

SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 535MB/s , IOPS 85.000 - Kèm Khay

SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 535MB/s , IOPS 85.000 - Kèm Khay

SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 535MB/s , IOPS 85.000 - Kèm Khay

SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 555MB/s, ghi 211MB/s , IOPS 85.000 - Kèm Khay - Mỏng 7mm

SSD 2,5" Sata 3 - Internal - đọc 550MB/s, ghi 535MB/s , IOPS 85.000 - Kèm Khay

5.400rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng - Giá sốc

5.400rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng - Giá sốc

7.200rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng

7.200rpm SATA 3 For Notebook - Tem Chính Hãng

7.200rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng

7.200rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng - Công nghệ 2 nhân

7.200rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng - Công nghệ 2 nhân

USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tư động bật /tắt nguồn, Auto backup

Page 67: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 54

3 Y 2,370

3 Y 3,140

3 Y 4,750

3 Y 2,9503 Y 3,3503 Y 4,3902 Y 2,4702 Y 3,5202 Y 4,4902 Y 2,3202 Y 3,200

Ổ CỨNG GẮN NGOÀI 2.5 INCH CHUẨN USB

2 Y 1,240USB 2.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc 2 Y 1,760USB 2.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc 2 Y 1,255

2 Y 1,7702 Y 1,2702 Y 1,7802 Y 1,3102 Y 1,8402 Y 1,3252 Y 1,8803 Y 1,2903 Y 1,770

3 Y 1.320**

3 Y 1.820 **

3 Y 3.150**

3 Y 1.079**3 Y 1,3903 Y 1.599**2 Y 1,3002 Y 1,8502 Y 1,3502 Y 1,9002 Y 3,3702 Y 1,4702 Y 1,9401 Y 1,4401 Y 1,5801 Y 2,1201 Y 1,3901 Y 1,8901 Y 3,7501 Y 1,2601 Y 1,8302 Y 2,170

USB 2.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Cưc kỳ nhỏ , gọn 2 Y 1,9602 Y 2,2302 Y 1,9502 Y 1,5402 Y 2,4502 Y 1,7602 Y 1,950

USB 2.0 - External - For Notebook HDD IDE 3 Mth 190USB 2.0 - External - For Notebook HDD SATA 150 3 Mth 95USB 2.0 - External - For Notebook HDD SATA 150 3 Mth 180USB 2.0 - External - For Notebook HDD SATA 150 + CỔNG E-sata 3 Mth 280

3 Mth 420USB 2.0 - External - For IDE HDD + SATA HDD 150 3 Mth 350 / 380USB 2.0 - External - For SATA HDD , CD ROM 3 Mth 420USB 2.0 + E-sata - External - đế gắn HDD 2.5" hoặc 3.5" sata, KHE SD/MS/CF/T-FLASH 3 Mth 490USB 2.0 + E-sata - External - đế gắn Dual HDD 2.5" hoặc 3.5" sata, One button disk copy 3 Mth 660

USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tư động bật /tắt nguồn, Auto backup

USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tư động bật /tắt nguồn, Auto backup

USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tư động bật /tắt nguồn, Auto backup LAN 10/100/1000 - External 3.5' - Ổ CỨNG MẠNG - TẶNG GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9) LAN 10/100/1000 - External 3.5' - Ổ CỨNG MẠNG - TẶNG GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9) LAN 10/100/1000 - External 3.5' - Ổ CỨNG MẠNG - TẶNG GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9) USB 3.0 - 7.200 - External 3.5' - AUTO BACKUP - Mã hóa dữ liệu

USB 3.0 - 7.200 - External 3.5' - AUTO BACKUP - Mã hóa dữ liệu

USB 3.0 - 7.200 - External 3.5' - AUTO BACKUP - Mã hóa dữ liệu

USB 3.0 - 7.200 - External 3.5'

USB 3.0 - 7.200 - External 3.5'

USB 2.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc

USB 2.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc Tặng áo thun Trancend

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc Tặng áo mưa Trancend

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc Tặng áo thun Trancend

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc Tặng áo mưa Tracend

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Siêu mỏng - TẶNG BAO DA

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - TẶNG BAO DA

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - MẪU MỚI , MỎNG NHẸ - WDBUZG 500GB ABK)

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - MẪU MỚI , MỎNG NHẸ

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Phần mềm mã hóa bảo vệ dữ liệu , Phần mềm giúp tìm kiếm ổ đia, quản lý dữ liệu - TẶNG Bao da + GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9) - Giá Sốc -

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Phần mềm mã hóa bảo vệ dữ liệu , Phần mềm giúp tìm kiếm ổ đia, quản lý dữ liệu - TẶNG Bao da + GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9) - Giá Sốc -

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Phần mềm mã hóa bảo vệ dữ liệu , Phần mềm giúp tìm kiếm ổ đia, quản lý dữ liệu - TẶNG Bao da + GỐI HƠI BẢO VỆ CỔ (15/8-28/9) - Giá Sốc -

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - có 3GB Backup điện toán đám mây - Giá sốc -

USB 3.0 - 7.200rm - External 2.5" - có 3GB Backup điện toán đám mây

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - có 3GB Backup điện toán đám mây - Giá sốc -

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black, Red, Blue, White , Silver , kích thước nhỏ , gọn

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black, Red, Blue, White , Silver , kích thước nhỏ , gọn

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black, White , Silver , kích thước nhỏ , gọn

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , Pink , Silver - Vỏ bằng kim loại

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , Silver - Vỏ bằng kim loại

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Slim (mỏng , nhẹ)

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , Red , Silver

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , Red , Silver

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , Red , Silver

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , Red , Silver

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , Red , Silver

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , White

USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - Black , White

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Cưc kỳ nhỏ , gọn

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Chống sốc

USB 3.0 - 7.200rpm - External 2.5" - Chống sốc

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5"

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5"

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" , tản nhiệt , chống sốc , tốc độ nhanh

USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" , tản nhiệt , chống sốc , tốc độ nhanh , siêu mỏng

USB 3.0 - External - For Notebook HDD SATA , tương thích với các Win

Tặng bao da

Tặng USB 8Gb

Lacie (KT30/9)

Page 68: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 55

HD PLAYER - Thiết bị xem phim HD , ghi hình trực tiếp từ TV , DVD , Camera , LCD hoặc Plasma (bao gồm VAT )

3,200

18 Mth 2,696

18 Mth 5,671

FAN - QUẠT TẢN NHIỆT - FAN ĐÈNKV 15 / 25

8cm / 12cm KV 30 / 50Fan cho ổ cứng 3.5" KV 40Fan màu 120mm-Tốc độ 1200rpm - Siêu êm KV 160Fan màu Blue 140mm-Tốc độ 1000rpm - Siêu êm KV 185Fan màu Blue 200mm-Tốc độ 700rpm - Siêu êm KV 320FOR PENTIUM SOCKET 775 KV 85

1 Mth 95Socket 775 (COOLER MASTER ) 1 Y 190Socket 775 /1156/1155 - AMD AM3 / AM2 / AM3+ / FM1(COOLER MASTER ) 1 Y 255Socket 775 (COOLER MASTER ) 1 Y 570Fan for AMD 754/ 939 / 940 / AM2 (COOLER MASTER ) 1 Y 390Socket 775 /1156/1155/1366 - AMD 754 / 939 / 940 / AM2/ AM3(COOLER MASTER ) 1 Y 520Fan cho CPU Socket 775/1156/1366/1155/2011 & AMD FM1/ AM3+/AM3/AM2+/AM2(C. MASTER ) 1 Y 760Fan cho CPU Socket 775/1156/1155/1366/2011 & AMD FM1/AM3+/ AM2+ /AM2 1 Y 955Fan cho CPU Socket 775/1156/1155/1366 & AMD FM1/AM3+ / AM3/ AM2+ /AM2 1 Y 1,040Fan cho CPU Socket 775/1156/1155/1366 & AMD AM2, AM2+ & AM3 1 Y 1,198Fan cho CPU Socket 775/1156/1155/1366 & AMD AM2, AM2+ & AM3 1 Y 1,198Fan cho CPU Socket 775/1156/1155 & AMD FM2/FM1/ AM2, AM2+ & AM3 , AM3+ 1 Y 380Fan cho CPU Socket 775/1156/1155/1366/2011 & AMD FM2/FM1/ AM2, AM2+ & AM3 , AM3+ 1 Y 850Fan cho CPU Socket 775/1156/1155/1366/2011 & AMD FM2/FM1/ AM2, AM2+ & AM3 , AM3+ 1 Y 1,550Dùng nguồn từ cổng USB loại 1 Fan , 4 cổng USB , có thể gập lại , nhỏ , gọn 1 Mth 145Dùng nguồn từ cổng USB loại 1 Fan lớn 1 Mth 175Dùng nguồn từ cổng USB loại 2 Fan 1 Mth 180

1 Mth 189 / 209Fan cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhưa 14" - 15" có 1 Fan 12cm làm mát notebook 6 Mth 210Fan cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhưa và nhôm 14"-15" làm mát notebook có 1 Fan 14cm 1 Y 320 / 420Fan cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhưa và nhôm 14"-15" làm mát notebook có 1 Fan 14cm 1 Y 330Fan cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhưa và nhôm 14"-17" làm mát notebook có 1 Fan 16cm 1 Y 330Fan cho notebook - Ng/liệu làm bằng nhưa và lưới kim loại 14"-15" làm mát notebook có 1 Fan 14cm 1 Y 460Fan cho notebook - Ng/liệu làm bằng nhưa và lưới kim loại 14"-15" làm mát notebook có 1 Fan 20cm 1 Y 600Fan cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhôm 12"-14" làm mát notebook có 1 Fan lớn 6 Mth 220Fan cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhôm 12"-14" làm mát notebook có 1 Fan lớn 6 Mth 249Fan cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhôm, 12"-14" làm mát notebook có 1 Fan lớn 6 Mth 269Fan cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhôm, 14"-17" làm mát notebook có 1 Fan lớn 6 Mth 310

BOX - White / Black Panel - (±R 18X) - SATA 1 Y 3131 Y 2901 Y 2901 Y 2891 Y 350

1 Y 410USB 2.0 – R8X – W6X – RW 8X - SLIM - Double Player 1 Y 788SATA – R18X – W18X – RW8X - Internal - Black Panel 1 Y 400SATA – R18X – W18X – RW8X - Internal - Black Panel 1 Y 390SATA – R24X – W18X – RW 8X - Internal - White Panel/ Black Panel - C/nghệ bảo mật 1 Y 390USB 2.0 – R8X – W8X – RW 8X - External - C/nghệ bảo mật - Siêu mỏng 1 Y 760USB 2.0 – R8X – W8X – RW 8X - VCD 1 Y 960

GF 210 -PCI Express 2.0 - DDR3 1024MB - 64bit - Support DVI-I (HDCP ) / HDMI/ D-sub, Direct X10.1 3 Y 779GF GT630 - PCI Express 2.0 - DDR3 1024MB - 128bit - Support DVI-I / HDMI/ D-sub, Direct X11 3 Y 1,470ATI Radeon HD5450- PCI Ex-2.1 - DDR3 1024MB - 64bit - S/p DVI-I/HDMI(HDCP)/ D-sub,Direct X11 3 Y 759

Sản phẩm 3D, Giải mã 3D bằng phần cứng của thiết bị, chơi Bluray 3D, Dòng chipset Realtek 2011 ( Reatek 1186DD ) cho hình ảnh và âm thanh sắc sảo. Thiết bị chạy 2 hệ điều hành song song Linux và Android 2.2 . Card mạng nội bộ và Internet lên đến 1000Gb cho phép kết nối , chia sẻ dữ liệu , duyệt web với tốc độ tối ưu nhất

24 MthPhụ kiện BH

06th

Thiết bị xem phim HD Full 1080P, Sử dụng xem HDD External thông qua cổng USB 2.0, dễ dàng chia sẻ các tập tin trên mạng nội bộ , trên phương tiện truyền thông cới gđ và bạn be, bộ xứ lý mới hơn và nhanh hơn giúp tăng hiệu năng trong mọi linh vưc , hỗ trợ định dạng độ phân giải cao bao gồm MKV HD và Dolby , Flickr, Picasa & Internet radio , tín hiệu vào : 2 USB 2.0, Lan , ổ đọc thẻ MS/SD/MMC , tín hiệu xuất :HDMI(1080p), composite video , optical

Thiết bị xem phim HD Full 1080P, Sử dụng xem HDD External thông qua cổng USB 2.0, xem phim, nghe nhạc, radio internet, Slideshow, truy cập internet ma không cần máy tính, hỗ trợ download Bittorren , Hộ trợ các file nhạc Flac, M4A … xuất ra âm thanh DTS-HD, Dolby true - HD . 1 cổng E-sata, 2 cổng USB, hín hiệu xuất composite video, component video , audio L/R, S/PDIF , phụ đề tiếng việt , chức năng Goto - bắt đầu xem bất cứ đoạn nào

FOR CPU SOCKET 1155 - HÀNG CHÍNH HÃNG INTEL

Dùng nguồn từ cổng USB loại 2 Fan nhỏ, Có 2 port USB / 4 port USB

CD - DVD - WRITER - THIẾT BỊ ĐỌC CD , DVD , ĐẦU GHI ( Giá đã bao gồm VAT)

Black - SATA

Black - SATA

Black - SATA

Black - SATA

SATA – R24X – W 24X – RW 8X - Internal - White Panel / Black Panel

VGA CARD PCI EXPRESS - CARD MÀN HÌNH ( Giá đã bao gồm VAT )

Page 69: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 56

ATI Radeon HD7750- PCI Ex-3.0 - DDR5 1024MB - 128bit - S/p DVI-I/HDMI(HDCP)/ D-sub,Direct X11 3 Y 2,350ATI Radeon HD7770- PCI Ex-3.0 - DDR5 1024MB - 128bit - S/p DVI-I/HDMI(HDCP)/ D-sub,Direct X11 3 Y 3,050

ATI Radeon HD5450 PCI Express 2.1 – DVI-I–64Bit - DDR3 -HDTV-HDCP,HDMI 3 Y 810ATI Radeon HD7750 PCI Express V3.0 – DVI-D–128Bit - DDR5 -HDTV-HDCP,HDMI,Direct X11 3 Y 2,350ATI Radeon HD7770 PCI Express V2.1 – DVI-I–128Bit - DDR5 - HDTV-HDCP,HDMI,Direct X11 3 Y 2,790

3 Y 3,450

3 Y 4,590

Nvidia GT210 PCI Express 2.0– DVI-I- 64 Bit- DDR3-HDTV-HDCP,HDMI 3 Y 810Nvidia GT640 PCI Express 2.0– Dual DVI-D- 64 Bit- DDR3 - HDMI-D-sub - Direct X11 3 Y 2,190Nvidia GT650 PCI Express 3.0– Dual DVI-D- 128 Bit- DDR5 - HDMI-HDTV-HDCP-D-sub 3 Y 2,890Nvidia GTX650 PCI Express 3.0– Dual DVI-D- 128 Bit- DDR5 - HDMI-HDTV-HDCP-D-sub 3 Y 3,499Nvidia GT630 PCI Express 2.0– Dual DVI-I- 128 Bit- DDR3 - HDMI-DVI-I-D-sub 3 Y 1,650Nvidia GTX650 PCI Express 3.0– Dual DVI-D- 128 Bit- DDR5 - HDMI-HDTV-HDCP-D-sub 3 Y 3,895

3 Y 4,490

3 Y 1,390Nvidia GT640 PCI Express 3.0– Dual DVI-D- 128 Bit- DDR3 - HDMI-HDTV-HDCP-D-sub 3 Y 2,330Nvidia GT650 PCI Express 3.0– Dual DVI-D- 128 Bit- DDR5 - HDMI-HDTV-HDCP-D-sub 3 Y 3,520Nvidia GTX660 PCI Express 3.0– Dual DVI-D- 192 Bit- DDR5 - HDMI-HDTV-HDCP-D-sub 3 Y 5,490

3 Y 6,690Nvidia GTX660 Ti PCI Express 3.0– Dual Link DVI-I/DVI-D-192 Bit- DDR5-HDMI port, Ultra durable VGA 3 Y 7,690

3 Y 7,6903 Y 6,8003 Y 10,4503 Y 11,590

ATI Radeon HD6570 PCI Express 2.1– DVI-D- 128 Bit- DDR3-HDMI-D-sub Port, DirectX 11, CrossfireX 3 Y 1,490ATI Radeon HD6670 PCI Express 2.1– DVI-D- 128 Bit- DDR3-HDMI-D-sub Port,HDTV-HDCP,DirectX 11, crossfirex 3 Y 1,790ATI Radeon HD7750 PCI Express V3.0 – DVI-D–128Bit - DDR3 -HDTV-HDCP,HDMI,Direct X11 3 Y 2,199

3 Y 4,150

3 Y 5,350

3 Y 6,290

ATI Radeon HD7950 PCI Express V3.0 – DVI-I–384Bit - DDR5 -HDTV-HDCP, 2 mini display port, DirectX 11 3 Y 6,990

ATI Radeon HD7970 PCI Express 3.0 – DVI-I–384Bit - DDR5 -HDTV-HDCP, 2 mini display port, DirectX 11 3 Y 8,990

ATI Radeon HD7970 PCI Express 3.0 – DVI-I–384Bit - DDR5 -HDTV-HDCP, 2 mini display port, DirectX 11 3 Y 9,990

Nvidia GTX780 PCI Express 3.0– Link DVI-I/DVI-D-256 Bit- DDR5-HDMI port, Direct X11, SLI 3 Y 15,990ATI Radeon HD7990 PCI Express 3.0 –Dual DVI-I–768Bit - DDR5 -HDTV-HDCP, 4 mini display port, s/p ATI Crossfire - X 3 Y 24,990

ATI Radeon RHD 6450 - DDR3 1GB - 64bit - S/p VGA / DVI / HDMI , S/P Direct X11 3 Y 994ATI Radeon RHD7770(1020Mhz) - DDR5 1GB - 128bit - S/p VGA / Dual DVI / HDMI/ Display Port , (PCIex 3.0) 3 Y 2,799

3 Y 3,599

3 Y 4,599

ATI Radeon RHD 6570(650MHz)-DDR3 2048MB - 128bit - S/p VGA / DVI / HDMI , S/P Direct X11 3 Y 1,598

3 Y 5,616

3 Y 6,350

GF 210 - GPU PhysX - DDR2 1024MB - 64bit - Support VGA/ DVI-I (HDCP ) / HDMI 3 Y 804GF GTX640 - DDR3 1024MB - 128bit - DVI(HDCP)/ VGA/HDMI(1.4)/ GPU Physys / S/p SLI / Direct X11 3 Y 2,333

3 Y 2,996

3 Y 3,499

GF GTS420 - DDR3 2048MB - 128bit -Support D-sub + DVI /HDMI S/p SLI, Direct X11 , GPU Tweak 3 Y 1,361

3 Y 1,728

3 Y 2,117

GF GTX640 + GPU PhysX - S/p SLI - DDR3 2048MB - 128bit -Support DVI(HDCP)/ VGA/HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 . 3 Y 2,376

3 Y 3,931

3 Y 4,190

(Đã bao gồm VAT)

ATI Radeon HD7790 PCI Express V3.0 – DVI-I- DVI-D-128Bit - DDR5 -HDMI - HDTV - HDCP , CrossfireX , Tản nhiệt Triangle Cool 2 , DIRECT X11 .1 , AMD Eyefinity, AMD Eyespeed

ATI Radeon HD7850 PCI Express V3.0 – DVI-I- 256Bit - DDR5 - 2 mini display port , CrossfireX , Tản nhiệt Fansink GIGABYTE WINDFORD , DIRECT X11

Nvidia GTX650 PCI Express 3.0– Dual link DVI-I- DVI-D- 192Bit- DDR5 - HDMI-HDTV-HDCP - 2 Fan tản nhiệt lớn - Hỗ trợ xuất ra 4 màn hình , s/p SLI

Nvidia GT420 PCI Express 2.0– DVI-I- 128 Bit- DDR3-HDTV-HDCP, HDMI port, D-sub port

Nvidia GTX660 Ti PCI Express 3.0– Dual Link DVI-I/DVI-D-192 Bit- DDR5-HDMI port, HDTV, HDCP

Nvidia GTX670 PCI Express 3.0– Dual Link DVI-I/DVI-D-256 Bit- DDR5-HDMI port, Direct X11

Nvidia GTX760 PCI Express 3.0– DVI-I/DVI-D-256 Bit- DDR5-HDMI-HDTV-HDCP, S/p SLI

Nvidia GTX770 PCI Express 3.0– Dual Link DVI-I/DVI-D-256 Bit- DDR5-HDMI port, S/p SLI

Nvidia GTX680 PCI Express 3.0– DVI-I/DVI-D-256 Bit- DDR5-HDMI-Display port, Direct X11

ATI Radeon HD7790 PCI Express V3.0 – DVI-I- DVI-D-128Bit - DDR5 -HDMI - HDTV - HDCP , CrossfireX , Tản nhiệt Triangle Cool 2 , DIRECT X11 .1 , AMD Eyefinity, AMD Eyespeed

ATI Radeon HD7850 PCI Express V3.0 – DVI-I- 256Bit - DDR5 - 2 mini display port , CrossfireX , Tản nhiệt Fansink GIGABYTE WINDFORD , DIRECT X11

ATI Radeon HD7870 PCI Express V3.0 – DVI-I- 256Bit - DDR5 -HDTV-HDCP,HDMI, 2 mini display port , CrossfireX , Tản nhiệt tripple Fan GIGABYTE WINDFORD , DIRECT X11

(Giá đã bao gồm VAT)

ATI RHD 7790(1075Mhz) - 128BIT - DDR5 - 1024MB - S/P Dual DVI/HDMI Port (1.4)/ display port , Direct CU II OC, S/p Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI-EYEFINITY Technology & S/p Direct X11

ATI RHD 7850 - 256BIT - DDR5 - 1024MB - S/P Dual DVI/HDMI Port (1.4)/ display port , Direct CU , S/p Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI-EYEFINITY Technology & S/p Direct X11

ATI RHD 7850 - 256BIT - DDR5 - 2048MB - S/P Dual DVI/HDMI Port (1.4)/ mini display port , Direct CU II, S/p Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI-EYEFINITY Technology & S/p Direct X11(PCI e 3.0)

ATI RHD 7870 - 256BIT - DDR5 - 2048MB - S/P DVI/HDMI Port (1.4)/ 2x mini display port , Direct CU II, S/p Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI-EYEFINITY Technology & S/p Direct X12

GF GTX650 - DDR5 1024MB - 128bit - 2 DVI(HDCP)/ VGA/HDMI(1.4)/ GPU Physys / S/p SLI / PCI EX(3.0) , Gigi+VRM , Supper Alloy Power , S/p for 4 HD displays , GPU Tweak

GF GTX650TI(928Mhz) - DDR5 1024MB - 128bit - 2 DVI(HDCP)/ VGA/HDMI(1.4)/ GPU PhysysX / PCLe(3) , Gigi+VRM , Supper Alloy Power , S/p for 4 HD displays , S/p SLI/crossfire ,GPU Tweak

GF GTX630 + GPU PhysX - S/p SLI - DDR3 2048MB - 128bit -Support DVI(HDCP)/ VGA/HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 and 3D vision ready , Direct CU II

GF GTX630(810MHz) + GPU PhysX - S/p SLI - DDR3 2048MB - 128bit -Support DVI(HDCP)/ VGA/HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 .

GF GTX650TI(928MHz) + GPU PhysX - S/p SLI/ Crossfire- DDR5 2048MB - 128bit -Support 2x DVI(HDCP)/ VGA/ HDMI(1.4) /PCIe(3), Digi+VRM , s/p Alloy power, s/p for 4 HD Displays , GPU Tweak

GF GTX650TI(980MHz) + GPU PhysX - S/p SLI/ Crossfire- DDR5 2048MB - 128bit -Support 2x DVI(HDCP)/ VGA/ HDMI(1.4) /PCIe(3), Digi+VRM , s/p Alloy power, s/p for 4 HD Displays , GPU Tweak

Page 70: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 57

3 Y 5,486

3 Y 5,962

3 Y 6,350

3 Y 7,754

3 Y 10,368

3 Y 11,556

3 Y 6,804

3 Y 11,016

3 Y 6,826

3 Y 24,192

3 Y 24,192

Lưu Ý : Monitor LCD Asus từ 3 điểm chấm trở lên mới đổi mới

1 Y 1,7903Y 1,9253 Y 1,830

3 Y 7,390

2Y 2,0302Y 2,0802Y 2,2702Y 2,4202Y 3,200

2Y 3,390

2Y 3,750

2Y 3,980

2Y 11,400

1Y 3,750

2Y 7,650

2Y 13,990

2Y 2.360**2Y 2,1802Y 2,1902Y 2,2302Y 2.800 **2Y 3.200 **2Y 3.860 **2Y 4.120 **2Y 4,290

2Y 8,600

3Y 1,5103Y 2,0203Y 1,8803Y 2,2503Y 2,3903Y 2,9803Y 1,9303Y 1,9503Y 2,2203Y 2,4503Y 3,250

3Y 4,200

1280x1024, Digital control 5ms, 800:1 - D-sub 3Y 2,220

GF GTX660(1085MHz) + GPU PhysX - s/p 3 ways SLI - DDR5 - 2048MB - 192bit - Dual DVI (HDCP) / HDMI (1.4) / Display Port -, Direct x11 & 3D Vision Ready , DirectCU II OC - GPU Tweak

GF GTX660(1137MHz) + GPU PhysX - s/p 3 ways SLI - DDR5 - 2048MB - 192bit - Dual DVI (HDCP) / HDMI (1.4) / Display Port -, Direct x11 & 3D Vision Ready , DirectCU II OC - GPU Tweak

GF GTX660Ti + GPU PhysX - DDR5 - 2048MB - 192bit - Dual DVI (HDCP) / HDMI (1.4) / Display Port - Digi+VRM Super Alloy Power, Direct x11 & 3D Vision Ready , DirectCU II OC - GPU Tweak

GF GTX660Ti (1137MHz)+ GPU PhysX - Digi+VRM Super alloy power - DDR5 2048MB - 192bit -Support Dual DVI(HDCP) /HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 and 3D vision ready , Direct CU II - GPU Tweak

GF GTX680(1084MHz) + GPU PhysX - S/p 3 ways SLI - DDR5 2048MB - 256bit -Support Dual DVI(HDCP) /HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 and 3D vision ready , Direct CU II - VGA Hotwire

GF GTX680(1084MHz) + GPU PhysX - S/p 3 ways SLI - DDR5 2048MB - 256bit -Support Dual DVI(HDCP) /HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 and 3D vision ready , Direct CU II - VGA Hotwire

GF GTX760(CUDA 1152core) + GPU PhysX + Digi + VRM super Alloy Power - DDR5 2048MB - 256bit -Support Dual DVI(HDCP) /HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 and 3D vision ready , Direct CU II OC - GPU Tweak

GF GTX770(CUDA 1366 core) + GPU PhysX - S/p Digi+VRM super Ally Power - DDR5 2048MB - 256bit - Dual DVI(HDCP) /HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 and 3D vision ready , Direct CU II OC - GPU Tweak

GF GTX660Ti(CUDA:1344 cores) + GPU PhysX - Digi+VRM Super alloy Power- DDR5 - 3072MB - 192bit -Support Dual DVI(HDCP) /HDMI / Display port, S/p Direct X11 and 3D vision ready , Direct CU II OC - GPU Tweak

GF GTX690(dual GPU) + GPU PhysX - S/p 3 ways SLI - DDR5 4096MB - 512bit -Support Dual DVI/DVI- /HDMI(1.4) / Display port, S/p Direct X11 and 3D vision ready , Direct CU II - GPU Tweak

ATI HD7990(dual GPU) - DDR5 - 6144MB - 768bit(384 Bit x 2) -Support DVI / 4 x mini Display port, S/p Multi display YesX6, AMD HD3D with ATI-EYEFINITY Tech 2D/3D switcher , Direct X11 Lifelike graphics - GPU Tweak

MONITOR - MÀN HÌNH ( Giá đã bao gồm VAT )

1366x768, Digital control 5ms, 1000:1 , Black , Wide, LED

1280x1024, Digital control 5ms , 20.000 : 1 , D-SUB , VUÔNG

1366x768, Digital control 5ms, 50.000:1 , Black , LED

1920x1080, Digital control 2ms, 20.000.000:1 , D-sub, DVI-D, Black , LED , Full HD , HDMI, headphone jack in , USB , c.nghệ Synseye , góc nhìn rộng 178 , chế độ chống mỏi mắt

1366x768, Digital control 5ms , 5000.000 : 1, WIDE , LED

1366x768, Digital control 5ms , 5000.000 : 1, WIDE , LED , Góc nhìn rộng hơn 170/160.

1600x900, Digital control 5ms , 5000.000 : 1, WIDE , LED

1600x900, Digital control 5ms , 5000.000 : 1, WIDE , LED , Góc nhìn rộng hơn 170/160.

1920x1080, Digital control 5ms , 5,000.000 : 1, DVI , WIDE, LED , Góc nhìn rộng 170/160

1920x1080, Digital control 5ms , 5,000.000 : 1, DVI , HDMI, WIDE, LED , Góc nhìn rộng 178/178

1920x1080, Digital Control 5ms, 5.000.000:1, DVI-D, HDMI, WIDE, LED , Góc nhìn rộng 178/178

1920x1080, Digital Control 5ms, 5.000.000:1, DVI, HDMI, WIDE, LED , Màn hình Cinema

1920x1080, Digital Control 8-15ms, 10.000.000:1, HDMI, WIDE, LED , Góc nhìn rộng 178/178 , Hỗ trợ Window 8 , Hỗ trợ 10 point Multi Touch , chạm bằng tay hoặc bằng nút

1920x1080, Digital Control 8.5ms, 5.000.000:1, HDMI, USB Port , TV Tuner , composite , speakers , tính năng PIP ,WIDE, LED , Góc nhìn rộng 178/178 , có thể treo tường

1920x1080, Digital Control 5ms, 10.000.000:1, DVI , HDMI, USB 3.0 , Hỗ trợ MHL (cổng HDMI kết nối với điện thoại Smartphone để nghe nhạc và xem hình từ ĐT trên monitor ) , Speaker 5Wx2, Audio in , Headphone out

2560x1080 (21:9 Ultra wide), Digital Control 5ms, 5.000.000:1, DVI , HDMI, USB 3.0 , Hỗ trợ MHL (cổng HDMI kết nối với điện thoại Smartphone để nghe nhạc và xem hình từ ĐT trên monitor ) , Speaker 7Wx2, Audio in , Headphone Out

1280x1024, Digital control 5ms, 50.000: 1, Vuông

1366x768, Digital control 5ms, 700:1, DVI, D-sub , WIDE , LED

1366x768, Digital control 5ms, 1000:1, DVI, WIDE , LED

1366x768, Digital control 5ms, 1.000:1, WIDE , D-Sub, DVI, LED

1600x900, Digital control 5ms , 1.000: 1, DVI, D-sub, LED - WIDE - Giá Sốc -

1920x1080, Digital control 5ms , 1.000: 1, DVI, D-sub, LED - WIDE - Giá Sốc -

1920x1080, Digital control 5ms , 1.000: 1, HDMI, D-sub, LED - WIDE - Giá Sốc -

1920x1080, Digital control 5ms , 1.000: 1, HDMI , D-sub, LED - WIDE - Giá sốc -

1920x1080, Digital control 5ms , 1.000: 1, HDMI,D-sub, LED - WIDE

1920x1080, Digital control 2ms , 1.000: 1, HDMI , D-sub, 3D HyperReal Engine , Real 120Hz input, 2D - 3D converting , Eco motion , Eco - WIDE

1366x768, Digital control 5ms , 20.000 : 1 , WIDE , GƯƠNG , LED

1280x1024, Digital control 5ms , 20.000 : 1 , D-SUB , VUÔNG

1366x768, Digital control 5ms , 100.000.000 : 1 , WIDE , LED , SLIM

1600x900, Digital control 5ms , 100.000.000 : 1, WIDE ,LED

1600x900, Digital control 5ms , 100.000.000 : 1, WIDE ,LED , DVI

1600x900, Digital control 5ms , 100.000.000 : 1, WIDE ,LED

1366x768, Digital control 5ms, 50.000.000:1, D-sub, E-saver, WIDE, LED

1440x900, Digital control 5ms, 20.000.000:1, WIDE , LED , D-sub

1600x900, Digital control 5ms, 20.000000:1, D-sub, DVI, Slim

1600x900, Digital control 5ms, 20.000000:1, WIDE , D-sub, DVI

1920x1080, Digital control 5ms, 1.000000:1, WIDE , D-sub, USB Monitor

1920x1080, Digital control 5ms, 50.000000:1, WIDE , LED , HDMI, VGA , Dock Iphone , Ipod

Page 71: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 58

3Y 2,0403Y 2,1303Y 2,7903Y 2,4803Y 2,6003Y 2,7703Y 3,0803Y 3,670

1920x1080, Digital control 5ms, 1000:1, DVI-D, LED , FULL HD 3Y 3,3403Y 4,050

1920x1080, Digital control 8ms, 1000:1, DVI, 4 USB , IPS 3Y 3,9301920x1200, Digital control 8ms, 2000.000:1, DVI-D(HDCP), 4 USB , IPS 3Y 5,6502560x1440, Digital control 8ms, 2000.000:1, DVI-D(HDCP), 4 USB , IPS , HDMI , Display port 1.2 3Y 12,500

3Y 5,0501280x1024, Digital control 5ms, 1.000:1 , BLACK D-sub 3 Y 2,290

3 Y 1,8803 Y 2,2503Y 1,9443Y 2,4843Y 2,3113Y 2,4623Y 3,4343Y 3,9313Y 3,9793Y 3,9313Y 4,536

1920x1080, Digital control 5ms , 80.000000:1, D -sub, 2xHDMI , Loa, QuickFit , Ultra slim 3Y 5,6591920x1080, Digital control 6ms , 50.000000:1, D -sub, DVI/HDMI , USB 3.0, PIP & PIP, QuickFit 3Y 6,458

3Y 4,147

3Y 4,363

1920x1200, Digital control 6ms , 50.000000:1, D -sub, DVI/HDMI , USB 3.0, PIP & PIP, QuickFit 3Y 8,3373Y 7,9703Y 2,1103Y 2,6003Y 3,9903Y 5,7003Y 2,0103Y 2,1303Y 2,200

1 Y 530NGUỒN 500W (MU) /550W (SD) 1 Y 400NGUỒN 500W (MU) 1 Y 430NGUỒN 500W (MU) 1 Y 470NGUỒN 500W (SD) 1 Y 400NGUỒN 550W (SD) - BÊN HÔNG TRONG SUỐT+1QUẠT) / NGUỒN 550W (SD) 1 Y 553NGUỒN 550W (SD) 1 Y 468NGUỒN 550W (SD) (BÊN HÔNG TRONG SUỐT+1QUẠT ) 1 Y 616NGUỒN 500W (ARROW) 1 Y 550NGUỒN 500W (ARROW) (BÊN HÔNG CÓ 2 FAN) 500W (FAN 12CM) 1Y 808NGUỒN 500W (ARROW) (BÊN HÔNG TRONG SUỐT +3FAN), 500W (FAN 12CM) 1 Y 850

1 Y 8701 Y 9801 Y 1,020

NGUỒN 400W ACBEL E2 1 Y 780KHÔNG NGUỒN 1 Y 340KHÔNG NGUỒN 1 Y 260KHÔNG NGUỒN 1 Y 230KHÔNG NGUỒN 1 Y 280

1 Y 6801 Y 7841 Y 8001 Y 8301 Y 848

1366x768, Digital control 5ms, 1000:1, WIDE, BLACK , LED

1366x768, Digital control 5ms, 1000:1, WIDE, BLACK , LED

1280x1024, Digital control 5ms, 1000:1, D-sub, BLACK , LED

1600x900, Digital control 5ms, 8000000:1, D-Sub+DVI-D, WIDE , c/nghệ LED

1600x900, Digital control 5ms, 1000:1, DVI-D, VGA, LED , FULL HD

1600x900, Digital control 5ms, 1000:1, D-sub, DVI, 2 USB Port , LED

1920x1080, Digital control 5ms, 1000:1, DVI-D, VGA , LED , FULL HD

1920x1080, Digital control 7ms, 1000:1, DVI , HDMI, D-sub, LED, Audio out

1920x1080, Digital control 7ms, 1000:1, D-sub , HDMI, LED, Audio out (No speaker)

1920x1080, Digital control 6ms, 5000:1, DVI , HDMI, LED, Audio out (No speaker)

1366x768, Digital control 5ms, 1000:1 , D- Sub - BLACK , Led

1600x900, Digital control 5ms, 3.000.000:1 , DVI - Sub , LED - Đen , Màn hình chống chói

1366x768, Digital control 5ms , 50.000.000:1, WIDE , D-sub ,Smartview , Led

1600x900, Digital control 5ms , 80.000.000:1, WIDE , DVI, D-sub ,Smartview , Led , Speaker

1600x900, Digital control 5ms , 80.000.000:1, WIDE , D-sub , QuickFit , Led

1600x900, Digital control 5ms , 50.000.000:1, WIDE , D-sub , Smartview , Led

1920x1080, Digital control 5ms , 50.000000:1, D-sub, DVI, HDMI, SLIM , IPS-LED, Quickfit

1920x1080, Digital control 5ms , 50.000000:1, D-sub, DVI, HDMI, Quickfit(slim), IPS , LED

1920x1080, Digital control 5ms , 50.000000:1, D-sub, DVI, HDMI, Quickfit(slim), IPS , LED

1920x1080, Digital control 1ms , 80.000000:1, D-sub, DVI-D, 2 HDMI , SPEAKER , Ultra Slim

1920x1080, Digital control 5ms , 80.000000:1, D-sub, 2 HDMI, IPS, SPEAKER , Ultra Slim

1920x1080, Digital control 2ms , 50.000000:1, D -sub, DVI-D/HDMI,LED Full HD, Loa

1920x1080, Digital control 1ms , 80.000000:1, D -sub, DVI-D/2xHDMI,LED Full HD, Loa,QuickFit

1920x1080, Digital control 5ms , 80.000000:1, D_sub, 2x HDMI, Speaker , Full HD, LED , SLIM

1366x768, Digital control 5ms , 10.000.000:1, WIDE , LED

1600x900, Digital control 5ms , 10.000.000:1, WIDE , LED , DVI-D, SPEAKERS

1920x1080, Digital control 5ms , 10.000.000:1, WIDE , LED , DVI-D , FULL HD

1920x1080, Digital control 2ms , 40.000.000:1, WIDE , LED , 2 HDMI , FULL HD

1366x768, Digital control 5ms, 10.000000:1 , DVI-D, LED

1366x768, Digital control 5ms, 20.000000:1 , DVI-D, LED - Tặng USB 8GB (KT 30/9)

1366x768, Digital control 5ms, 20.000000:1 , DVI-D, LED

CASE - VỎ MÁY TÍNH ( Giá đã bao gồm VAT )

NGUỒN 200W MINI (SLIM)

NGUỒN 400W ACBEL E2 Thép dầy , quạt , Fan 12cm

NGUỒN 400W ACBEL E2, THÉP DÀY , Fan 12cm

NGUỒN 400W ACBEL E2, THÉP DÀY , Fan 12cm

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , Hỗ trợ gắn được 3 Fan

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , Hỗ trợ gắn được 7 Fan

Page 72: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 59

1 Y 8301 Y 9401 Y 9551 Y 1,1101 Y 8901 Y 9551 Y 9751 Y 9501 Y 1,0201 Y 9301 Y 1,2901 Y 1,2701 Y 1,7201 Y 1,560

1 Y 2,300

1 Y 2,840

1 Y 2,245

1 Y 2,250

1 Y 500

1 Y 1,250

1 Y 1,600

1 Y 1,950

1 Y 1,3901 Y 1,270

1 Y 2,380

2 ĐẦU NGUỒN IDE - 1 ĐẦU SATA (20 PINS ,24 PINS) 1 Y 250 2 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS ,24 PINS ) (Fan 8cm) 1 Y 220 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS ,24 PINS ) (Fan 12cm) 1 Y 280 2 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS ,24 PINS ) (Fan 12cm) 1 Y 225 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS , 24 PINS) , 2 FAN 8CM 1 Y 325 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS , 24 PINS) , 1 FAN 12CM 1 Y 350 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS , 24 PINS) , 1 FAN 12CM 1 Y 400 3 ĐẦU NGUỒN IDE, 4 ĐẦU NGUỒN SATA, 4+4PIN, PCI_E(6+ 2),FAN 12, 1 Y 520 3 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 8CM , HIỆU NĂNG 75% 2 Y 440

2 Y 470 3 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM , HIỆU NĂNG 75% 2 Y 560 3 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM , HIỆU NĂNG 75% 2 Y 640 3 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA ,4+4pin, PCI-E(6+2) , FAN 12CM , hiệu năng 75% 2 Y 750 3 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA ,4+4pin, PCI-E(6+2) , FAN 12CM , hiệu năng 75% 2 Y 820 2 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , Hiệu năng 81% 2 Y 750 2 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , Hiệu năng 81% 2 Y 890 4 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , 4PCI-E(6+2) , Hiệu năng 81% 2 Y 1,150 4 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , 4PCI-E(6+2) , Hiệu năng 81% 2 Y 1,270 3 NGUỒN IDE , 6 NGUỒN SATA ,2 PCI-Express , FAN MÀU 12CM , hiệu năng 88% 3 Y 1,490 4 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA ,4 PCI-Express , FAN 12CM , hiệu năng 81% 2 Y 1,435 5 NGUỒN IDE , 6 NGUỒN SATA ,4 PCI-Express , FAN 12CM , hiệu năng 85% 2 Y 1,630 5 NGUỒN IDE , 12 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , FAN 12CM , ACTIVE PFC, Hiệu năng 88% 3 Y 4,150 4 NGUỒN IDE, 2 NGUỒN SATA - FAN 8CM - MÀU BẠC 1 Y 370 3 NGUỒN IDE, 3 NGUỒN SATA - FAN 12CM- 2 ĐẦU 12V, PCI-EX 6 Pin 2 Y 510 3 NGUỒN IDE, 3 NGUỒN SATA - FAN 12CM -2 ĐẦU 12V, PCI -EX 6 Pin 2 Y 625 3 NGUỒN IDE, 3 NGUỒN SATA, FAN 12CM - 2 ĐẦU 12V, PCI -EX 6 Pin 2 Y 710 5 NGUỒN IDE, 2 NGUỒN SATA - FAN 12CM - 2 ĐẦU 12V 2 Y 590 3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 1PCI EXPRESS 6PIN 3 Y 935 3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 1PCI EXPRESS 6PIN 3 Y 1,100 3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2PCI EXPRESS 6PIN 3 Y 1,520

3 Y 1,690 3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 1PCI EXPRESS 6+2PIN , 2 đường 12v, Fan 12cm, Active PFC 3 Y 900 3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 1PCI EXPRESS 6+2PIN , 2 đường 12v, Fan 12cm, Active PFC 3 Y 1,100 3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2PCI EXPRESS 6+2PIN , 1 đường 12V 42A, Fan 12cm, Active PFC 3 Y 1,330 3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2PCI EXPRESS 6+2PIN , 1 đường 12V 47A, Fan 12cm, Active PFC 3 Y 1,540

3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2PCI EXPRESS 8PIN, ACTIVE PFC-hiệu xuất 80 Plus Bronze, FAN 12cm, 1 USB charging 3 Y 1,580

KHÔNG NGUỒN - Vỏ case bằng kim loại, sơn chống tinh điện

KHÔNG NGUỒN - Vỏ case bằng kim loại, sơn chống tinh điện

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , gắn được 6 fan

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm +USB 3.0 +X-DOCK, gắn được 6 fan -thép cao cấp

KHÔNG NGUỒN - hỗ trợ main mITX , 1 ODD 5.25" , 3HDD 3.5", SSD-HDD 3.5", hỗ trợ VGA lớn

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm led đỏ +USB 3.0, 3 ODD 5.25", 6 HDD, chất liệu SECC-nhưa, CPU 148mm

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm led đỏ +USB 3.0, 3 ODD 5.25 , 7 HDD, chất liệu SECC-nhưa, CPU 155mm

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm(up to 5 Fan), USB 3.0 x 1, hỗ trợ gắn VGA 355mm/ 14inch

KHÔNG NGUỒN - 2 fan 12cm(up to 8 Fan), USB 3.0 x 1,hỗ trợ gắn VGA 320mm/ 12.6inch+tản nhiệt nước

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm(up to 6 Fan), USB 3.0 x 1,hỗ trợ gắn VGA 320mm/ 12.6inch+tản nhiệt nước

KHÔNG NGUỒN - 1 Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan - Tặng Fan Cooler 12cm(KT23/9)

KHÔNG NGUỒN - 2 Fan 12cm ( upto 3fan) USB 3.0x1, khe card reader,HDD Removeable

KHÔNG NGUỒN - 2 Fan 12cm ( upto 3fan) Hỗ trợ X-dock gắn ngoai, USB 3.0x1, khe card reader .

KHÔNG NGUỒN : 1 Fan 14cm, hỗ trợ 9 fan , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp , USB 3.0

KHÔNG NGUỒN : 1Fan 20cm + 2 ODD 5.25", 2 HDD Hot-swap X-dock, USB 3.0 x2 , nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , có tay xách

KHÔNG NGUỒN : 2Fan 20cm + 1 FAN 14cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước, mở rộng được 6 Fan, hỗ trợ VGA 354mm/463mm , USB 3.0 x2, led switch cho quạt nước

KHÔNG NGUỒN : 1Fan 12cm + 1 FAN 14cm, mở rộng được 5 Fan, bên hông trong suốt

KHÔNG NGUỒN : 1 Fan 14cm,1 Fan 12cm,nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, có quai xách-Window

KHÔNG NGUỒN, hỗ trợ tối đa 6 fan, tặng kem 1 fan, nguồn nằm dưới, VGA 270mm , sơn tinh điện, s/p gắn tản nhiệt nước

KHÔNG NGUỒN, hỗ trợ tối đa 5 fan, tặng kem 2 fan, nguồn nằm dưới, Fan controller , sơn tinh điện, s/p gắn tản nhiệt nước

KHÔNG NGUỒN, hỗ trợ tối đa 5 fan, tặng kem 2 fan, nguồn nằm dưới, Fan controller , sơn tinh điện, s/p gắn tản nhiệt nước , trang bị túi lọc bụi, màn hình đo nhiệt độ , cáp nối dài CPU 8 pin, khay 3 in 1 : 5.25"/3.5"/2.5" .

KHÔNG NGUỒN, hỗ trợ tối đa 7 fan, tặng kem 4 fan, nguồn nằm dưới, Fan controller , side window, sơn tinh điện, s/p gắn tản nhiệt nước , trang bị túi lọc bụi, màn hình đo nhiệt độ , cáp nối dài CPU 8 pin, khay 3 in 1 : 5.25"/3.5"/2.5" .

KHÔNG NGUỒN,2 Fan 12cm, max 6 fan , S/p tản nhiệt nước, tính năng dấu dây điện làm gọn .

KHÔNG NGUỒN,1 Fan 12cm,1 fan 14cm, max 7 fan , S/p tản nhiệt nước, tính năng dấu dây điện làm gọn,USB 3.0

KHÔNG NGUỒN ,3 Fan 12cm, Fan control, max 5 fan , S/p tản nhiệt nước, tính năng dấu dây điện làm gọn,USB 3.0 , 8 HDD , SSD mở phía trước, 3 ODD , HDD Docking trên thùng máy

POWER - NGUỒN (Giá đã bao gồm VAT)

3 ĐẦU NGUỒN IDE, 3 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM, HIỆU NĂNG 75%

3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2PCI EXPRESS 6PIN

Page 73: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 60

3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2PCI EXPRESS 8PIN, ACTIVE PFC-hiệu xuất 80 Plus Bronze, FAN 12cm, 1 USB charging 3 Y 1,940

3 NGUỒN IDE, 9 NGUỒN SATA, 4PCI EXPRESS 8PIN, ACTIVE PFC-hiệu xuất 80 Plus Bronze, FAN 12cm, 1 USB charging 3 Y 2,250

3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2PCI EXPRESS 8PIN, ACTIVE PFC-hiệu xuất 80 Plus Bronze,FAN 12cm 3 Y 1,350 3 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2PCI EXPRESS 8PIN, ACTIVE PFC-hiệu xuất 80 Plus Bronze,FAN 12cm 3 Y 1,720 3 NGUỒN IDE, 9 NGUỒN SATA, 4PCI EXPRESS 8PIN, ACTIVE PFC-hiệu xuất 80 Plus Bronze,FAN 12cm 3 Y 2,040 5 NGUỒN IDE, 5 NGUỒN SATA, 4 PCI EX 6Pin +8 Pin, 1 x 12V(4+4Pin) , Fan 12cm , Active PFC 3 Y 2,210 5 NGUỒN IDE, 12 NGUỒN SATA, 3 PCI EX 6Pin +2 Pin, 1 x 12V 80A , Fan 13.5cm , Active PFC 3 Y 4,050 4 NGUỒN IDE, 9 NGUỒN SATA, FAN 13.5cm ,6PCI - EX 8 pin -Active PFC -hiệu suất đạt 80 Plus Gold 3 Y 3,630 4 NGUỒN IDE, 9 NGUỒN SATA, FAN 13.5cm ,6PCI - EX 8 pin -Active PFC -hiệu suất đạt 80 Plus Gold 3 Y 3,950 4 NGUỒN IDE, 9 NGUỒN SATA, FAN 13.5cm ,8PCI - EX 8 pin -Active PFC -hiệu suất đạt 80 Plus Gold 3 Y 4,6403 NGUỒN SATA, (20+4)PIN , motherbooard *1, P8(4+4) pin +12V, CPU* 1, 4 Pin Peripheral * 2,Fan 12cm 2 Y 4803 NGUỒN SATA, (20+4)PIN , motherbooard *1, P8(4+4) pin +12V, CPU* 1, 4 Pin Peripheral * 2,Fan 12cm 2 Y 5504 NGUỒN SATA, (20+4)PIN , motherbooard *1, (4+4) pin +12V, CPU* 1, (6+2)pin PCI-E 2.0*1,Fan 12cm 2 Y 5904 NGUỒN SATA, (20+4)PIN , motherbooard *1, (4+4) pin +12V, CPU* 1, (6+2)pin PCI-E 2.0*1,Fan 12cm 2 Y 7805 NGUỒN SATA, (20+4)PIN , motherbooard *1, (4+4) pin +12V, CPU* 1, (6+2)pin PCI-E 2.0*2,Fan 12cm 3 Y 1,3906 NGUỒN SATA, (20+4)PIN , motherbooard *1, (4+4) pin +12V, CPU* 1, (6+2)pin PCI-E 2.0*4,Fan 14cm led 3 Y 2,5904 NGUỒN SATA, 2 PCI EX, 1 FDD 4+8 Rail 12v, FAN 12CM , Active PFC 3 Y 7906 NGUỒN SATA, 2 PCI EX, 2 FDD 4+8 Rail 12v, FAN 14CM , Active PFC 3 Y 1,6904 NGUỒN IDE, 8 NGUỒN SATA, 4 PCI EX, 2 FDD 4+8 Rail 12v,FAN 14CM , Active PFC 3 Y 2,3203 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2 PCI EX, 2 FDD 4pin 12v,FAN 12CM , Active PFC F3 , Hiệu suất 85% 2 Y 1,4503 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2 PCI EX, 2 FDD 4pin 12v,FAN 12CM , Active PFC F3 , Hiệu suất 85% 3 Y 1,8303 NGUỒN IDE, 6 NGUỒN SATA, 2 PCI EX, 2 FDD 4pin 12v,FAN 12CM , Active PFC F3 , Hiệu suất 85% 2 Y 1,6603 NGUỒN IDE 5 NGUỒN SATA, 4PIN CPU, 1 PCI-Ex - Fan 12cm 2 Y 7204 NGUỒN IDE 5 NGUỒN SATA, 4PIN CPU, 2 PCI-Ex - Fan 12cm 2 Y 8703 NGUỒN IDE 4 NGUỒN SATA, 4+4PIN CPU, 1 PCI-Ex - Fan 12cm 2 Y 9002NGUỒN IDE 6 NGUỒN SATA, 8 PIN CPU, 2 PCI-Ex Single raid - Fan 12cm 2 Y 1,3703 NGUỒN IDE 9 NGUỒN SATA, 2 x 4PIN CPU, 4 PCI-Ex - Single rail 12v- Fan 12cm 2 Y 2,050

Miếng dán phủ bảo vệ bàn phím máy DESKTOP , chống thấm nước , chống bụi 14" - 15" 12Miếng dán phủ bảo vệ bàn phím máy notebook , chống thấm nước , chống bụi 14" - 15" 20USB - Bàn phím làm bằng cao su có khả năng chống thấm , dẻo , cuộn tròn lại được 6 Mth 140USB - Bàn phím số dùng cho notebook 6 Mth 85USB - Multimedia & Internet, Mini Keyboard 6 Mth 79USB - BLACK 1 Y 160PS/2 / USB - Black 1 Y 199PS/2 - Black 1 Y 95USB - Black 1 Y 100USB - Bàn phím số dùng cho notebook 1 Y 160

1 Y 1601 Y 1691 Y 1701 Y 150

PS/2 1 Y 130USB 1 Y 145

1 Y 1701 Y 1701 Y 170

USB - Multimedia & Internet, Mini , Mẫu mới nhỏ, gọn , BLACK 1 Y 209

1 Y 450

1 Y 499PS/2 - Bàn phím cao thiết kế thích hợp cho chơi game 1 Y 99USB - Bàn phím thiết kế theo phong cách Apple , Gọn , phím thấp 1 Y 207PS/2 - Keyboard & Mouse Optical (có dây) , thiết kế bàn phím cao thích hợp chơi game 1 Y 159PS/2 - Siêu mỏng, phím mềm chống tràn nước vào bàn phím 1 Y 90USB - Siêu mỏng, Media , phím mềm chống tràn nước vào bàn phím 1 Y 160USB - Black 1 Y 105USB - Black 1 Y 220USB - Black - GAMING KEYBOARD 1 Y 320USB - Black - GAMING KEYBOARD 1 Y 1,400USB - Keyboard với bàn phím cao thích hợp chơi game,có lỗ thoát nước & Mouse Optical 1 Y 214USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical USB - Black (có dây) 1 Y 215

USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical USB (5050) - Black (có dây) , phím cao , khắc laser , chống tràn 1 Y 240

USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical USB Wireless - Black 1 Y 590USB - Keyboard dành cho game thủ, USB hub USB 3.0+ USB 2.0-Switch life:50 milion times 1 Y 3,800

1 Y 297

KEYBOARD - BÀN PHÍM ( Giá đã bao gồm VAT )

PS/2 - Tem MINH THÔNG ( Made in Malaysia) - Công nghệ khắc chữ Laser khó bay chữ

USB - Tem MINH THÔNG ( Made in Malaysia) - Công nghệ khắc chữ Laser khó bay chữ

USB - Tem FPT ( L.2 ) - BÀN PHÍM Mulmedia

USB - Tem FPT ( L.2 ) - BÀN PHÍM TIẾNG HOA

USB - BÀN PHÍM TIẾNG HÀN - BLACK

USB - BÀN PHÍM TIẾNG HOA - BLACK

USB - BÀN PHÍM TIẾNG NHẬT - BLACK

USB - Bàn phím Ledbacklight , bàn phím phát sáng dễ dàng làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu , buổi tối . Có nút on/off backlight , phù hợp với notebook

USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical Wireless - Black - khoảng cách 15m

USB - Keyboard Wireless - Black - Chống thấm nước , 2.4GHz , khoảng cách 10m, chữ in laser

Page 74: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 61

1 Y 614

1 Y 793

1 Y 831

USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black - chống thấm nước, chữ in Laser 1 Y 429USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black - chống thấm nước , chữ in Laser 1 Y 793

1 Y 2581 Y 688

USB - Black 1 Y 155USB - 6 phím G lập trình cho game gồm 3 macro mỗi phím , đen nền xanh, nút chuyển Game mode 1 Y 970USB - 12 phím G lập trình cho game gồm 3 macro mỗi phím , đen nền xanh, nút chuyển Game mode 1 Y 1,340USB - Keyboard & Mouse Optical 800dpi - Bàn phím chống thấm nước 1 Y 255USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical USB - Black (có dây) 1 Y 295USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black - khoảng cách 10m 1 Y 390USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black - khoảng cách 10m 1 Y 540**

1 Y 660

1 Y 1,050

1 Y 3701 Y 7451 Y 1,450

Bàn phím dùng cho máy tính bảng Ipad , không dây , sd bluetooth 1 Y 1,090Bàn phím dùng cho máy tính bảng Sd hệ điều hành Android 33.0 , không dây, sd bluetooth 1 Y 1,090

PS/2 - USB - OPTICAL MOUSE & Scroll 6 Mth 39USB - OPTICAL MOUSE & Scroll 1 Y 115USB - WIRELESS OPTICAL MOUSE & Scroll 1 Y 200

1 Y 1081 Y 1301 Y 80

USB - WIRELESS OPTICAL MOUSE & Scroll - 800 dpi - 5 button - Khoảng cách 10m 1 Y 199USB - WIRELESS OPTICAL MOUSE & Scroll - 1000dpi - 2.4Ghz - khoảng cách 10m- Blue,Black,Red 1 Y 210USB - Bluetooth 3.0 MOUSE & Scroll - 1000dpi - khoảng cách 10m- Black 1 Y 369USB - WIRELESS OPTICAL MOUSE & Scroll - 1000dpi - 5Ghz - khoảng cách 10m- Blue,Black,White 2 Y 234USB - WIRELESS OPTICAL MOUSE & Scroll - 1000dpi - 5Ghz - khoảng cách 10m- Blue,Black,White 2 Y 324USB - WIRELESS OPTICAL MOUSE & Scroll - 1000dpi - 5Ghz - khoảng cách 10m- Red,Black, Gray 2 Y 424USB - OPTICAL MOUSE & Scroll -1000dpi - Black 1 Y 150USB - OPTICAL MOUSE & Scroll Wireless -1200dpi - Black - nano receiver 1 Y 249USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - BLACK 1 Y 85USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - BLACK 1 Y 117**USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - nhỏ , gọn dành cho notebook , có hoa văn 1 Y 175USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - dây rút - dành cho notebook 1 Y 219USB - TRackBall MOUSE , bi lăn , thiết kế trơn , bóng để tăng độ chính xác 1 Y 490USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz 1 Y 225**USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz 1 Y 229**USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz 1 Y 295**USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz 1 Y 410USB - LASER MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, tư động tắt nguồn khi không dùng 1 Y 720

1 Y 640USB - LASER MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, nhỏ gọn ,thời trang cao cấp 1 Y 870USB - LASER MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, nhỏ gọn , cuộn cảm ứng 1 Y 850USB - LASER MOUSE & Scroll , cảm ứng 4 chiều và cảm ứng cuộn , khoảng cách 10m 1 Y 700USB - Gồm bàn rê chuột cảm ứng , tương thích windows 8, Smart TV(samsung, LG) , khoảng cách 10m 1 Y 1,390USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - BLACK 1 Y 75USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - Đen-bạc, Bạc xanh, Bạc -đỏ, Bạc - hồng …. 1 Y 119PS/2 - OPTICAL MOUSE & Scroll 1 Y 68USB - OPTICAL MOUSE & Scroll 1 Y 70USB - OPTICAL MOUSE & Scroll 1 Y 80USB - OPTICAL MOUSE & Scroll , 1.200 dpi (Đen , vàng) 1 Y 110USB - OPTICAL MOUSE & Scroll , 1.200 dpi , Blueye tracking , chạy tốt trên mặt kính (Đen,vàng) 1 Y 145USB - Optical MOUSE & Scroll mini , dây rút , Stick -N-Go , Xanh/đen 1 Y 135USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - 1200dpi - mini - dây rút 1 Y 120USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless-1200dpi - Black 1 Y 159

1 Y 149 **USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless-1200dpi -Thiết kế nhỏ nhắn cho laptop, 3 màu đen , xanh dương, đỏ 1 Y 170USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless-1200dpi -Thiết kế nhỏ nhắn cho laptop & PC 1 Y 205USB - Blue eye MOUSE & Scroll wireless-1200dpi -2 nút hot lướt web - Cam , xanh , đen 1 Y 230

USB - Keyboard Wireless - Black / White - Chống thấm nước , 2.4GHz , khoảng cách 10m, chữ in laser

USB - Keyboard Wireless Bluetooth - Black / White - Chống thấm nước , thiết kế siêu mỏng 5.6mm dành cho máy tính bảng , mặt đế bằng thép không rỉ, khoảng cách 10m, chữ in laser không phai , Pin sạc Lithium tích hợp

USB - Keyboard Wireless - Black / White - Chống thấm nước , thiết kế siêu mỏng 5.6mm nhỏ , gọn ,, khoảng cách 10m, Tích hợp bàn rê chuột cảm ứng và các nút Media , Tương thích với Smart TV , chữ in laser không phai ,

USB - Keyboard chống thấm nước, chịu lưc cưc lớn , tích hợp điện thoại internet

USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical Wireless - Siêu mỏng , chống bụi ,nước

USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical Wireless - Black - khoảng cách 10m - nano receiver

USB - Keyboard chống tràn nước & Mouse Laser Wireless - Black - khoảng cách 10m - nano receiver

USB - Keyboard Multimedia Wireless - Black - Chống thấm nước , receiver siêu nhỏ

USB - Keyboard Wireless - Black - Tích hợp mouse , sử dụng cho tivi Led

USB - Keyboard Multimedia Wireless , sử dụng năng lượng mặt trời - Hàng cao cấp

MOUSE - CHUỘT ( Giá đã bao gồm VAT )

USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - HÀNG CHÍNH HÃNG

USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - HÀNG CHÍNH HÃNG

USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - TEM FPT ( L. 2 )

USB - LASER MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, đen báo năng lượng

USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless-1200dpi -Thiết kế nhỏ nhắn cho laptop & PC - Sốc -

Page 75: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 62

USB - Blue eye MOUSE & Scroll Wireless-1200dpi - Xanh , đen - 5 button - cảm biến lazer 1 Y 295USB - Blue eye MOUSE & Scroll Wireless-1200dpi - đen , đỏ - 5 button - cảm biến lazer 1 Y 255PS/2 port - OPTICAL MOUSE & Scroll 1 Y 70USB port - Công nghệ Holeless không có lỗ thấu kính chống bám bụi , di chuyển trên mọi bề mặt 1 Y 175USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - C.nghệ V-track chạy trên mọi địa hình , thảm, kính … 1 Y 130USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - C.nghệ V-track chạy trên mọi địa hình , thảm, kính … 1 Y 160USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - C.nghệ V-track chạy trên mọi địa hình , thảm, kính … 1 Y 180USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - C.nghệ V-track chạy trên mọi địa hình , thảm, kính … 1 Y 165USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - C.nghệ V-track chạy trên mọi địa hình , thảm, kính … 1 Y 165USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll 1 Y 155USB Port - LASER MOUSE & Scroll - HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC TRÊN MẶT KÍNH 1 Y 160USB Port - Optical MOUSE & Scroll - Công nghệ V-track di chuyển trên mọi địa hình 1 Y 180

USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - s/d c.nghệ Holeless không có lỗ thấu kính chống bám bụi , chạy trên mọi địa hình - dành cho game thủ 1 Y 690

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Công nghệ V--Track di chuyển trên mọi địa hình 1 Y 230USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 15m , hạn chế nhiễu sóng 1 Y 285

1 Y 230

1 Y 320

1 Y 335

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 15m, không có lỗ thấu kính , tiết kiệm Pin , Sử dụng pin AA 1 Y 335

1 Y 320

1 Y 345

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll - Mẫu mã đẹp , thiết kế vừa vặn tay cầm 1 Y 75

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll / 3 màu Xám , đỏ đô, trắng 1 Y 79USB Port - LASER MOUSE & Scroll - 800dpi - 1600dpi 1 Y 190USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 10m, sd tần sóng 2.4Ghz 1 Y 340USB Port - LASER MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 10m, sd tần sóng 2.4Ghz 1 Y 370USB Port - Bluetooth 3.0 Laser MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 10m, sd tần sóng 2.4Ghz 1 Y 479USB Port - LASER MOUSE & Scroll wireless 1 Y 400

USB Port - LASER MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 10m, sd tần sóng 2.4Ghz 1 Y 870

USB Port - LASER MOUSE & Scroll - 400dpi đến 1600dpi , dành cho game thủ 1 Y 280

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll - 400dpi đến 3200dpi , dành cho game thủ 1 Y 440USB Port - Pro Laser MOUSE & Scroll - 400dpi đến 3000dpi 1 Y 710USB Port - Twin-eye LASER MOUSE & Scroll wireless - 100dpi đến 6500dpi - Mouse Gaming 1 Y 2,100

USB Port - LASER MOUSE & Scroll - 800dpi đến 1600dpi , sd tần sóng 2.4Ghz 1 Y 550

USB Port - LASER MOUSE & Scroll - 800dpi-1200dpi-1600dpi , sd tần sóng 2.4Ghz 1 Y 580

USB Port - Pro Laser MOUSE & Scroll - 800-1600-3200dpi , 12000fps 1 Y 670

USB Port - LASER MOUSE & Scroll - 800dpi-1200dpi-1600dpi-2000dpi , sd tần sóng 2.4Ghz 1 Y 800

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll - 1000dpi - Black 1 Y 80USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll - 1000dpi - di chuyển trên mặt kính, màu đồng vân gợn sóng 1 Y 100USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll - 1600dpi - di chuyển trên nhiều bề mặt , dành cho gme thủ 1 Y 170USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll - 1600dpi - di chuyển trên nhiều bề mặt , có đen led 1 Y 230USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - 800/1600dpi - khoảng cách 10m , nano receiver 1 Y 268USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - 800/1600dpi - khoảng cách 10m , nano receiver 1 Y 320USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - 800/1600dpi - khoảng cách 10m , nano receiver 1 Y 330USB Port - MOUSE croll - 3D, độ phân giải: 800 DPI 1 Y 98USB Port - MOUSE croll - 3D, độ phân giải: 800/1200/1600/2400 DPI 1 Y 136

PCI - CMI 8738 - BOX - 4.1 1 Y 150PCI - CMI 8738 - BOX - 5.1 1 Y 185PCI - CMI 8738 - BOX - 5.1 1 Y 3253D - Treble - Bass - Digital - Tương thích: Win7, Win XP - Win Vista 1 Y 4903D - Treble - Bass - Digital - S/P Win XP, VISTA, WIN7 1 Y 78090dB SNR , Microphone , Headphone out, USB (notebook), hỗ trợ Win vista 1 Y 560

1 Y 1,0101 Y 1,580

PCIE - 7.1 , 24bit Decoder & Recoder , 107dBSNR, X-Fi CMSS-3D & crystallizer 1 Y 1,570

1 Y 4,020

Chuyển từ Cổng USB Audio line KV 100

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 15m, 5 tốc độ, tiết kiệm điện năng , Sử dụng công nghệ V-Track , chạy được trên mọi địa hình .

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 15m, C.nghệ V-track di chuyển trên mọi địa hình , chống lag, tích hợp phần mềm screen capture tool cho thuyết trình

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 15m, C.nghệ V-track di chuyển trên mọi địa hình , chống lag, tích hợp phần mềm screen capture tool cho thuyết trình

USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách 15m, C.nghệ V-track di chuyển trên mọi địa hình , chống lag, tích hợp phần mềm screen capture tool cho thuyết trình

USB Port - Mouse không dây s/d c.nghệ Holeless không có lỗ thấu kính chống bám bụi - Khoảng cách 15m , không cần tấm lót , Phần mềm hỗ trợ Screen Capture Tools, Tutor pen , chức năng 16 in 1

SOUND CARD - CARD ÂM THANH - ( Giá đã bao gồm VAT )

3D - Treble - Bass - Digital - USB (FOR NOTEBBOK & PC) S/P Win XP, VISTA, WIN7

3D - Treble - Bass - Digital - USB (FOR NOTEBBOK & PC) S/P Win XP, VISTA, WIN7, WIN 8

công nghệ THX Trustudio Pro , Creative Blaster Recon3D Faltality Pro PCIe S/P 5.1, PCI Express 1x, 102dB SNR, c.nghệ sound core 3D , c.lượng âm thanh 24bit , Maxium 24bit/96KHz Playback & recording . Cổng Optical , hỗ trợ window7

Page 76: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 63

Dùng để nghe nhạc máy MP3 , MP4 , Laptops , Walkman , PDA - MẪU MÃ ĐẸP 6 Mth 175Loa nghe nhạc trưc tiếp từ thẻ nhớ Micro SD , từ MP3 , Mobile , Notebook … Mẫu thời trang 6 Mth 175Volume control , USB 2.0 , dùng cho notebook hoặc máy tính để bàn 1 Y 255

6 Mth 139RMS : 60W - Loa đơn tích hợp Đế kế nối Iphone / Ipod , âm thanh hay 1 Y 5,000

1 Y 900

Volume control 6 Mth 110RMS : 6W Volume control 6 Mth 210

1 Y 620RMS : 27W 1 Subowoofer - 2 Treble - MẪU ĐẸP 1 Y 375RMS : 27W 1 Subowoofer - 2 Treble - MẪU ĐẸP 1 Y 375RMS : 90W 1 Subowoofer - 4 Treble - KIỂU DÁNG THỜI TRANG , KARAOKE 1 Y 950RMS : 6W USB, PIN sạc Speaker System, support SD card , FM 1 Y 419**RMS : 3W USB, PIN sạc Speaker System, support SD card , FM 1 Y 448RMS : 6W USB, PIN sạc Speaker System, support SD card , FM 1 Y 470**Volume control 1 Y 145Volume control 1 Y 210RMS : 18W Bass –Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 350RMS : 25W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 480RMS : 35W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 550RMS : 35W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 630RMS : 35W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 600RMS : 25W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 480RMS : 35W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe cắm thẻ nhớ SD card và USB - Remote 1 Y 634RMS : 40W Bass– Treble -1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 670RMS : 60W Bass– Treble -1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 720

1 Y 8701 Y 870

RMS : 60W Bass– Treble -1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 9201 Y 9201 Y 1,320

RMS : 90W 3D Bass - Treble - 2 Speaker 1 Y 1,560RMS : 60W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 4 Treble 1 Y 820RMS : 60W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 4 Treble 1 Y 840

1 Y 1,000RMS : 80W Bass – Treble - 2 Speakers - 3D 1 Y 1,390

1 Y 1,5501 Y 1,6001 Y 2501 Y 275

RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 4201 Y 320

RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 420RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 465RMS : 20W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 575RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 525RMS : 40W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 675RMS : 44W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 730RMS : 40W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 740RMS : 40W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 570RMS : 40W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 4 Treble 1 Y 770RMS : 40W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 840RMS : 46W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 1,260RMS : 46W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 1 Y 845RMS : 59W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 1 Y 1,150RMS : 17W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble - KHE SD, USB 1 Y 625RMS : 40W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble - KHE SD, USB 1 Y 980RMS : 46W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble - REMOTE, KHE SD, USB, RADIO FM 1 Y 1,240RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble - REMOTE, KHE SD, USB.CỰC HAY 1 Y 1,790RMS : 80W Bass – Treble - ( Loa Thùng ) - Có Remote 1 Y 2,395RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2 Treble 1 Y 1,260RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 1 Y 1,550RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 1 Y 1,520RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 1 Y 1,790RMS : 84W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 4Treble - REMOTE 1 Y 2,520

SPEAKER - LOA ( Giá đã bao gồm VAT )

Volume control , USB 2.0

RMS : 3W - Thiết kế vỏ nhôm đúc nguyên khối cưc đẹp cho chất lượng âm thanh trung thưc, âm bass mạnh và ấm, thời lượng pin 6 tiếng , cổng sạc USB , tích hợp khe cắm thẻ nhớ

RMS : 25W 1 Subowoofer - 2 Treble - nghe nhạc trưc tiếp từ thẻ nhớ Micro SD , USB(MP3)

RMS : 60W Bass– Treble -1 Subowoofer - 2 Treble KARAOKE

RMS : 60W Bass– Treble -1 Subowoofer - 2 Treble KARAOKE

RMS : 60W Bass– Treble -1 Subowoofer - 2 Treble KARAOKE

RMS : 80W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2 Treble - Thùng làm bằng gỗ , nhựa màu đen

RMS : 90W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 4 Treble KARAOKE

RMS : 105W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 4 Treble – 1 Center - Remote

RMS : 125W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 4 Treble – 1 Center - Remote

RMS : 4W - 2 Speakers

RMS : 4W - Volume control - CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP

RMS : 5W - Volume control - CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP

Page 77: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 64

1 Y 2301 Subwoofer - 2Treble 1 Y 540

1 Y 75050W - 1Subwoofer - 5Treble - chống nhiễu từ 1 Y 1,82037W - 1Subwoofer - 5Treble - chống nhiễu từ 1 Y 1,46020W - Bass - Treble - Công nghệ BasXport không cần sub riêng mà tiếng bass vẫn mạnh 1 Y 1,36016W - Bass - Treble - Volume control Treble 1 Y 4,05080W - 1Subwoofer - 2Treble - Công nghệ SLAM (3 củ loa), Eco-friendlylow standby power 1 Y 5,550RMS : 2W - dùng nguồn từ cổng USB - Volume control 1 Y 185RMS : 2W - dùng nguồn từ cổng USB - Volume control 1 Y 220

1 Y 430RMS : 25W - 1 Subwoofer - 2 Treble 1 Y 680RMS : 30W - 1 Subwoofer - 2 Treble 1 Y 1,100RMS : 40W - 1 Subwoofer - 2 Treble - 3D - Bass 1 Y 2,710

1 Y 6,600

External Fax/Modem Router ADSL 2+, 1 Port RJ45 , 1 Port USB 2 Y 315External Fax/Modem Router ADSL 2+, 4 Port RJ45 2 Y 417External Fax/Modem Router ADSL2+, 4 Port RJ45 - Bảo hành sét đánh , cháy nổ 1 Y 1,550

1 Y 1,820

1 Y 2,460

1 Y 3,400

1 Y 3,600

1 Y 4,400

1 Y 7,250

2 Y 1,030

2 Y 1,260

2 Y 610

2 Y 850

Wireless-N Home, Router ADSL2 tốc độ cao 4 cổng Lan, Tích hợp Access point Wireleess chuẩn N tốc độ lên dến 130Mbps 1 Y 1,290

300Mbps (802.11N) - Access point 1 Port RJ45 - Router ADSL . Wireless chuẩn N, bảo mật WEB 1 Y 1,530300Mbps (802.11N)- Access point 1 Port RJ45 - Router ADSL . Wireless chuẩn N, sử dụng cable quang 1 Y 2,000

1 Y 2,720

2 Y 1,980

2 Y 1,150

Thiết bị kết nối Internet tốc độ cao (HSPA) với tốc độ Download lên đến 7.2Mbps . Sử dụng mạng 3G VIETTEL, MOBI , VINA . 1 Y 390

Thiết bị kết nối Internet tốc độ cao (HSPA) với tốc độ Download lên đến 7.2Mbps . Sử dụng mạng 3G VIETTEL, MOBI , VINA . 1 Y 420

1 Y 490

1Y 550

150Mbps datarate, Xlink Kai support : PSP and NDSL on-line gaming, plug and forget design, Kích thước siêu nhỏ 440300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - TAIWAN - Nhỏ , gọn , phát sóng cưc mạnh 2 Y 240150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - Aten chìm bên trong - Nhỏ , gọn 2 Y 195150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - Aten chìm bên trong 2 Y 215150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - Aten rời 2dbm bên ngoài 2 Y 25554Mbps (802.11N) – Chuẩn USB 1 Y 300150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - CHUẨN N 1 Y 490300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - CHUẨN N 1 Y 620

Volume control , chống nhiễm từ

1 Subwoofer - 2Treble

RMS : 25W - 1 Subwoofer - 2 Treble

RMS : 500W-1 Subwoofer - 5 Treble-1centre chuẩnTHX DIGITAL-OTICAL-COXIAL

ADSL MODEM & ROUTER - WIRELESS ROUTER - USB MODEM 3G (Giá đã bao gồm VAT)

300Mbps (802.11N), ADSL2+ Router , Router - Access point, 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, NAT, DMZ, Firewall & ADSL - ADSL2+ - 1 antenna

2 Port WAN for 2 ADSL Router,FTTH, 4 Port LAN 10/100Mbps , Firewall security, Wireless Access Point Load Balancing & Security Broadband Router,VPN Server- Bảo hành sét đánh , cháy nổ

2 Port WAN for 2 ADSL Router,4 Port LAN 100/1000Mbps Vlan , Firewall security, Load Balancing & Security Broadband Router,VPN Server with 32 VPN chanel, Web content filter , Dynamic DNS, multi - NAT, DHCP server, DNS cache&Proxy , Session & Bandwidth management, Firewall sercurity, Smart monitor

1 Port ADSL 2+, 1Port WAN for 2 ADSL Router, FTTH, 4 Port LAN 10/100Mbps(1 Port gigabit),Firewall security , Load Balancing & Security Broadband Router, 3Lan, VPN Server - BH sét đánh , cháy nổ

1 Port ADSL 2+, 1Port WAN for 2 ADSL Router, FTTH , 4 Port LAN 10/100Mbps(1 Port gigabit),Firewall security Load Balancing & Security Broadband Router, 3 Lan, VPN Server -WIRELESS - CHUẨN N - BH sét đánh,cháy nổ - 3 antenna

Dual WAN (2 gigabit lan) , VPN , 4 Port LAN 100/1000Mbps , 20 VLAN , Firewall security Load Balancing & Security Broadband Router, 3 Lan, 2 USB Port 3G/4G - BH sét đánh,cháy nổ

150Mbps (802.11N), ADSL2+ Router Router - Access point, 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, NAT, DMZ, Firewall & ADSL - ADSL2+ - CHUẨN N

300Mbps (802.11N), ADSL2+ Router Router - Access point, 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, NAT, DMZ, Firewall & ADSL - ADSL2+ - CHUẨN N - 1 cổng USB hỗ trợ 3G USB

150Mbps (802.11N), ADSL2+ Router Router - Access point, 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, NAT, DMZ, Firewall & ADSL - ADSL2+ , 1 antena , CHUẨN N

300Mbps (802.11N), ADSL2+ Router Router - Access point, 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, NAT, DMZ, Firewall & ADSL - ADSL2+ , 2 antena , CHUẨN N

1 Port ADSL,1 Port Internet WAN ,4 P LAN 10/100/1000Mbps. Tốc độ wireless chuẩnN lên đến 300 Mbps. giao tiếp USB và tích hợp chức năng chia sẽ dư liệu của ổ USB như một ổ cứng mạng. Bảo mật WEB, MAC, WPA/WPA2 g Guest Access. Chức năng QoS phù hợp cho các dịch vụ VoI, công nghệ anten mimo

Modem ADSL 2+ 24Mbps, wireless b/g/n, Phát băng tầng 2.4GHz, Wifi 300 Mbps. 2 Antena 2 dBi Antenna (2 External ), 4 cổng LAN 1GB 4x Rj45 10/100/1000 Mbps, 1p Rj11 ( Line ADSL ), 1p USB 2.0 hỗ trợ NAS và Máy in , Downstream and 3Mbps Upstream, Kết nối AOSS™ (One-Touch Secure System) ,WPS, WDS, VPN, Multi-level Wireless Security Support: WPA2(TKIP, AES), WPA-PSK (TKIP, AES) and WEP (128/64-bit), BitTorrent, DLNA for HD, WebAccess, hỗ trợ Windows và Mac OS.Print Server .

Modem ADSL 2+ truyền tải dữ liệu 24Mbps, wireless b/g/n, Phát băng tầng 2.4GHz, Wifi 150Mbps. 1Antena 5 dBi Antenna (1 External ), 4 cổng LAN 4x Rj45 10/100 Mbps, 1p Rj11 ( Line ADSL ), Downstream and 3Mbps Upstream, Kết nối AOSS™ (One-Touch Secure System) ,WPS, WDS, VPN, Multi-level Wireless Security Support: WPA2(TKIP, AES), WPA-PSK (TKIP, AES) and WEP (128/64-bit), BitTorrent, DLNA for HD, WebAccess, hỗ trợ Windows và Mac OS .

Thiết bị kết nối Internet tốc độ cao (HSPA) với tốc độ Download lên đến 7.2Mbps . SD mạng 3G VIETTEL, Gồm có bộ kit Simcard (mỗi tháng nạp 15,000đ được tặng 250MB/ 1tháng )

Thiết bị kết nối Internet tốc độ cao (HSPA) với tốc độ Download lên đến 7,2Mbps. Hỗ trợ công nghệ HSDPA/UMTS/HSUPA(3G/3.5G/3,75G),SMS ,khe cắm Thẻ nhớ Micro SD, khe cắm sim, quản lý SMS, tư động cài đặt và hoạt động, tích hợp antenna hỗ trợ truyền và nhận tín hiệu

WIRELESS NETWORK - MẠNG KHÔNG DÂY (Giá Đã Bao Gồm VAT)

Page 78: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 65

300Mbps (802.11N) – Chuẩn PCI - CHUẨN N 1 Y 7903 Y 3703 Y 360

300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N 3 Y 710150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N , 311U+ Anten rời 1 Y 195 / 150300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N 1 Y 360150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N 1Y 160150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - MẪU MỚI 1Y 230300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N 1Y 345

1Y 205300Mbps (802.11N) – Chuẩn PCI - Chuẩn N - Antenna rời 1Y 410300Mbps (802.11N) – Chuẩn PCI - Chuẩn N - 3 Antenna rời 1Y 615

Wirless antenna 8dpi , 2.4-2.5Ghz , dùng để gắn được cho các loại Accesspoint 140150Mbps (802,11N) Wireless Router , 4 RJ45 - 1 anten ( không Cable ) 1 Y 260150Mbps (802,11N) Wireless Router , 4 RJ45 - 1 anten ( không Cable ) 1 Y 280300Mbps (802,11N) Wireless Router , 4 RJ45 - 2 anten ( không cable ) 1 Y 430300Mbps (802,11N) Wireless Router , 4 RJ45 - 3 anten ( không cable ) 1 Y 580300Mbps (802,11N) Wireless Router , 4 RJ45 / 2 anten ( không cable ) 1 Y 670

2Y 360

2Y 440

2Y 480

2Y 550

2Y 570

2Y 580

2Y 610

2Y 680

2Y 750

2Y 1,030

2Y 1,400

3 Y 359 **

3 Y 390**

3 Y 670**

3 Y 950**

3 Y 1.500**

3 Y 2,400

3 Y 750**

3 Y 950**

3 Y 2,820

2Y 280

2Y 309

2Y 349

2Y 490

2Y 505

2Y 840

2Y 715

150Mbps (802.11N) – Chuẩn PCI - Chuẩn N

150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N

150Mbps (802.11N) – Wireless PCI - X1- Antenna rời

(Giá đã bao gồm VAT) - Adaptor BH 1 Năm

Wireless Router 150Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, WMM, cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 1dpi Antenna , Reapeater

Wireless Router 150Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, WMM, cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 2dpi Antenna , Reapeater

Wireless Router 150Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc,1 x 5dpi Antenna , Reapeater

Wireless Router 150Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc,1 x 5dpi Antenna , Reapeater , có cổng USB 3G

Wireless Router 150Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc,1 x 8dpi Antenna , Reapeater , SD CPU Broadcom cho h.suất cao và ổn định

Wireless Router 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 2 x 4dpi Antenna dính liền , Reapeater

Wireless Router 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 2 x 4dpi Antenna rời, Reapeater

Wireless Router 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 3 x 5dpi Antenna , Reapeater

Wireless Router 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 2 x 8dpi Antenna , Reapeater

Wireless Router 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 (10/100/1000) Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 3 antenna 4dBm .

Wireless Router 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 (10/100/1000) Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 4 antenna 4dBm .

Wireless Router 802.11n - 150Mbps, 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch - CHUẨN N - 1 anten ngầm

Wireless Router 802.11n - 150Mbps, 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch - CHUẨN N - 1 anten 5dpi

Wireless Router - Up to 300Mbps (802.11N),4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch - Chuẩn N - Công nghệ điện toán đám mây, 2 anten 5dpi, có khả năng kiểm soát được máy tính đang kết nối mạng từ xa

Wireless Router - All in one Mobile Companion , thiết bị nhỏ , gọn tạo nhanh kết nối Wifi , đa chức năng , hoạt động như một Wireless Accespoint/Router hay như 1 Repeater , chia sẽ kết nối USB , khả năng sạc cho các t.bị tại nhà hay khi di chuyển

Wireless Router - Up to 300Mbps (802.11N),4 Port RJ45 Gigabit Fast Ethernet Switch-Chuẩn N, 1 USB hỗ trợ chức năng share port cho phép chia sẻ hình ảnh, âm nhạc, phim ảnh cho các thiết bi di động sd hệ điều hành IOS và Android thông qua phần mềm share port App , chức năng điện tón đám mây, Nhanh hơn 14 lần va xa hơn 6 lần so với chuẩn G thông thường

Wireless Router - Up to 300Mbps (802.11N),4 Port RJ45 Gigabit Fast Ethernet Switch-Chuẩn N , Hoạt động cùng lúc trên 2 băng tần 2.4Ghz & 5Ghz, hỗ trợ USB shareport, chức năng GuestZone, công nghệ tiết kiệm điện ,Nhanh hơn 14 lần va xa hơn 6 lần so với chuẩn G thông thường

Access Point 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 1 Port RJ45 Fast Ethernet Switch - 64/128 bit WEP, 802.1x - EAP Security, IAPP Roaming Mode, Repeater , 2 Antenna 2dpi

3G Wireless Router 802.11n - 300Mbps, 1 Port RJ45 Fast Ethernet Switch - 2 USB 2.0 kết nối 3G và shareport ( S/P 3G DLINK ) Tương thích với mạng : Mobil ,Vina

3G Wireless Router 802.11n - 150Mbps tích hợp pin Lithium Ion, tốc độ down/upload :21.6M/5.76M, tích hợp 3 anten 2dpi ngầm , thích hợp 3 mạng:Vina, viettel, mobile , khe cắm sim 3G, khe cắm Micro-SD up to 32GB, hỗ trợ SMS tiếng việt .

Wireless Router 802.11N - Up to 150Mbps (802.11N), 2 Port RJ45 , CHUẨN N , 1 Antenna ngầm , SPI Firewall , autorun utility Tốc độ nhanh hơn 6 lần và khoảng cách phát sóng xa hơn 3 lần so cới chuẩn G thông thường

Wireless Router 802.11N - Up to 150Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N , 1 Antenna gắn liền , SPI Firewall , autorun utility Tốc độ nhanh hơn 6 lần và khoảng cách phát sóng xa hơn 3 lần so cới chuẩn G thông thường

Wireless Router 802.11N - Up to 150Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N , 1 Antennai rời , SPI Firewall , autorun utility Tốc độ nhanh hơn 6 lần và khoảng cách phát sóng xa hơn 3 lần so cới chuẩn G thông thường

Wireless nano Router 802.11N - Up to 150Mbps (802.11N), 1 Port RJ45 , CHUẨN N , dùng nguồn điện qua cổng USB, đa chức năng : AP/Client/Repeat/Bridge/Router , kích cỡ siêu nhỏ , gọn chỉ bằng bao diêm

Wireless Router 802.11N - Up to 150Mbps (802.11N), 1 Port RJ45 , CHUẨN N , Antennai ngầm , USB modem , dùng nguồn điện qua cổng USB, có cổng gắn USB 3G , kích cỡ cưc kỳ nhỏ , gọn có thể bỏ túi áo, thích hơp cho việc đi du lịch.

Wireless Router 802.11N - Up to 150Mbps (802.11N), 1 Port RJ45 , CHUẨN N , Antennai ngầm , USB modem , dùng bằng Pin Sạc 2000Mah , có cổng gắn USB 3G , kích cỡ nhỏ , gọn , thích hơp trên xe hơi , cho việc đi du lịch., hoạt động ngoai trời nơi không co diện có thể dùng Pin để phát 3G .

Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , 1 WAN , CHUẨN N, aten ngầm , USB modem , dùng nguồn điện qua cổng USB, có cổng gắn USB 3G .

Page 79: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 66

2Y 520

2Y 740

2Y 850

2Y 1,205

2Y 360

2Y 590

2Y 690

1 Y 2,290

Wireless chuẩn N,4 Port RJ45, VPN Firewall, 2 anten ngoài, kết nối được 32PC,10 kết nối VPN 1 Y 1,700

1 Y 3,380

Wifi Router chuẩn G , 54Mbps , 4 Port RJ45 , 2 anten ngoài, DDNS, MAC address Clone, NAT/RIP, WPS 1 Y 1,190

1 Y 2,070

1 Y 3,500

Wireless Router, 4 Port RJ45 10/100 - 2 anten ngầm- chuẩn N 1 Y 980 **300Mbps 4 Port RJ45 10/100 Wireless Router - 4 anten ngầm chuẩn N 1 Y 1,860

1 Y 2,140300Mbps, Wireless Router - chuẩn A+N - 4 Port Lan Gygabit 1 Y 3,380

1 Y 4,180

1 Y 5,190

1 Y 5,280

2 Y 450 **

2 Y 830

2 Y 1,350

2 Y 1,980

2 Y 2,700

2 Y 630

2 Y 885

2 Y 2,320

Internet Phone – Dùng gọi ĐTquốc tế qua internet, cổng USB, màn hình LCD , Win Vista 3 Mth 205

10/100 Base 1 Y 8010/100/1000 Base 1 Y 15510/100/1000 Base - Khe PCI - Ex1 (khe nhỏ) 1 Y 19510/100 Base 3 Y 12010/100/1000 Base 3 Y 31510/100 Base 1 Y 9510/100/1000 Base - 1port RJ45 - có khe gắn bootrom 1 Y 270

10/100 Base 2 Y 1453 Y 145**3 Y 245**3 Y 765**

10/100 Base - 19” Rack-Mount 3 Y 970 10/100 Base - 2 Port 100/1000 3 Y 2,390

Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 2 aten gắn liền , khoảng cách phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường

Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N, anten gắn liền, khoảng cách phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường

Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 3 anten rời bên ngoài , khoảng cách phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường

Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), Ultimate Wireless N Gygabit Router, 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 3 anten rời bên ngoài , khoảng cách phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường

Wireless Router 802.11N - Up to 150Mbps (802.11N), 1 Wan , 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 1 anten 5dpi dính liền , Repeater , khoảng cách phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường - Made in Taiwan

Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 1 Wan , 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 2 anten 5dpi rời , Repeater , khoảng cách phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường - Made in Taiwan

Wireless Router 802.11N - Up to 150Mbps (802.11N), 1 Wan , 1 Port RJ45 , CHUẨN N, 1 anten 5dpi dính liền , Repeater , khoảng cách phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường - Made in Taiwan

Wireless chuẩn N, 4port VLAN bảo mật cho mạng cty, hỗ trợ kết nối được 16PC, tăng vùng phủ sóng hỗ trợ WDS,Repeater, Bridge

hổ trợ kết nối 32 User, 1 Wan 4 P Lan Gygabyte , Wireless Chuẩn N, VPN Firewall - 2 anten, Hổ trợ tính năng WDS, Repeater, Bridge

Wifi 4 Port RJ45 Chuẩn N, - Chuẩn N - 2 anten ngoài, Firewall, tính năng bảo mật wireless WPA, WEP, Mac Filter. Hỗ trợ DDNS, Chức năng WDS, tạo ổ cứng mạng

(802.11N), 1 Port RJ45 , Wireless Chuẩn N với 3 anten ngoài . Sử dụng DC bên ngoài hoặc nguồn từ thiết bị PoE, bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, Firewall, SPI, QoS

300Mbps, Wireless Router - chuẩn A+N - 4 Port Lan Gygabit

300Mbps, Wireless Router - chuẩn A+N - 4 Port Lan Gygabit Hổ trợ cổng USB 2,0, tao ổ ứng USB mang chia sẻ dữ liệu trong hệ thống mang Lan, lọc địa chỉ MAC không dây

Wifi Router chuẩn A+N phát 2 băng tần 2,4 và 5GHz - 4 Port Lan Gygabit Hổ trợ cổng USB 2,0, tao ổ cứng USB mang chia sẻ dữ liệu trong hệ thống mang Lan, bảo mật lọc địa chỉ MAC không dây

Wifi Router chuẩn A+N phát 2 băng tần 2,4 và 5GHz - 4 Port Lan Gygabit Hổ trợ cổng USB 2,0, tạo ổ cứng USB mang chia sẻ dữ liệu trong hệ thống mạng Lan, bảo mật lọc địa chỉ MAC không dây , Hỗ trợ 1 port USB 3.0, 1 port USB 2,0 tạo thành HDD mạng chia sẻ dữ liệu trong mạng Lan, Hỗ trợ SPI firewall, ngăn chặn truy cập Internet , dễ dàng cấu hình và kết nối

802.11n, 1T1R 150Mbps, Fixed 5DBI Antenna . WiFi router (1T1R), Fixed 5dBi antenna,Supports 64/128-bit WEP, TKIP, AES, WPA, WPA2, DMZ, WPS, Tiết kiệm 70% điện năng,

802.11n 2T2R 300Mbps , WiFi router ,Fixed 5dBi antenna , Stylish Wireless-N Router, Easy setup rooted from ASUS Plug-n-Surf Installation, Supports 64/128-bit WEP, TKIP, AES, WPA, WPA2, Antenna 5dbi x 2 Router/AP mode, DMZ, WPS, QoS , Tiết kiệm 70% điện năng

SuperRange N solution, 802.11n , WiFi router, 64M SD RAM, 3 chế độ Repeater/AP/Router (có nút Chuyển đổi), Download Master: Download không cần PC (hỗ trợ Bittorrent), USB port for FTP/SAMBA/All-in-One Printer sharing, 3G USB dongle, Support NTFS Write function

Dual-band 5GHz & 2.4GHz speeds up to 300Mbps concurrently, Plug-n-Surf installation and intuitive networking management, Wall-mount design, WPS button, Multiple SSID - tạo nhiều mạng wifi cùng lúc (4), Universal Repeater

Dual-band 5GHz & 2.4GHz, Gb LAN Port x4; Gb WAN Port x1 ; 2.4Ghz & 5Ghz, Hardware NAT : 900Mbps WAN to LAN throughput, Download Master: Download không cần PC (hỗ trợ Bittorrent), Ai Radar technology (tối ưu hướng phát sóng)

wireless b/g/n, Phát Dual Band 2 băng tầng 2.4GHz & 5.0GHz, Wifi 150 Mbps, Antena 5dBi phủ sóng 1(External), 4p Rj45 10/100 Mbps, 1p WAN, AOSS™ (One-Touch Secure System) ,WPS, WDS, VPN, Multi-level Wireless Security Support: WPA2(TKIP, AES), WPA-PSK (TKIP, AES) and WEP (128/64-bit), BitTorrent, DLNA for HD, WebAccess, hỗ trợ Windows và Mac OS.

Wireless b/g/n, Phát Dual Band 2 băng tầng 2.4GHz & 5.0GHz, High-spec Ralink 400MHz CPU, Wifi 300 Mbps, 2 Antena 8dBi , 2(External), 4p Lan Rj45 10/100 Mbps, 1p WAN, Kết nối AOSS™ (One-Touch Secure System) ,WPS, WDS, VPN, Multi-level Wireless Security Support: WPA2(TKIP, AES), WPA-PSK (TKIP, AES) and WEP (128/64-bit), BitTorrent, DLNA for HD, WebAccess, s/p Windows và Mac OS

wireless b/g/n, Phát 2 băng tầng 2.4GHz & 5.0GHz, Wifi 450 Mbps. 3 Antena 5 dBi Antenna (3 External )+ 3 Antena ( 3 lnternal ), 4pLAN 1GB 4x Rj45 10/100/1000 Mbps, 1p WAN, 1p USB 2.0 hỗ trợ NAS và Máy in , Kết nối AOSS™ (One-Touch Secure System) ,WPS, WDS, VPN, Multi-level Wireless Security Support: WPA2(TKIP, AES), WPA-PSK (TKIP, AES) and WEP (128/64-bit), BitTorrent, DLNA for HD, WebAccess, hỗ trợ Windows và Mac OS.Print Server .

THIẾT BỊ GỌI ĐIỆN THOẠI INTERNET ( VoIP)

NETWORK - CARD MẠNG (Giá đã bao gồm VAT)

SWITCH - HUB - PRINT SERVER- CABLE (Giá Đã Bao Gồm VAT) (Lưu ý : adaptor Edimax bảo hành 01 năm)

10/100 Base - Giá Sốc -

10/100 Base - Giá sốc -

10/100 Base - Giá Sốc -

Page 80: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 67

10/100 Base 2 Y 135 10/100 Base 2 Y 165 10/100 Base 1 Y 660

2 Y 2702 Y 3052 Y 8402 Y 1,2902 Y 2,3302 Y 4,3802 Y 5502 Y 1,1002 Y 1,7502 Y 4,3002 Y 9,9903 Y 9603 Y 1,6753 Y 2,300

10/100/1000 Base - Adaptor BH 06 tháng 2 Y 1,290 10/100/1000 Base - Adaptor BH 06 tháng 2 Y 4,400 10/100/1000 Base - Adaptor BH 06 tháng 2 Y 1,550 10/100/1000 Base - Adaptor BH 06 tháng 2 Y 2,150 10/100/1000 Base 3 Y 790 10/100/1000 Base 3 Y 2,550 10/100/1000 Base + 4 PORT COMBO SFP- SMART SWITCH 3 Y 5,150 10/100/1000 Base 3 Y 3,200 10/100/1000 Base + 4 PORT COMBO SFP- SMART SWITCH 3 Y 6,480

2 Y 1,2502 Y 1,2502 Y 3,3502 Y 4,5503 Y 1,4603 Y 4,7503 Y 5,950

1 Port Parallel, 1 Port RJ45 , S/p Internet Printing Protocol(IPP) SMB and POST 1 Y 6901 Port Parallel, 1 Port RJ45 2 Y 1,1601 Port USB , 1 Port RJ45 2 Y 1,1852 Port USB , 1 Port Paralell , 1 Port RJ45 2 Y 1,6001 PORT USB , 1 Port RJ45 2 Y 1,1301 PORT PARALLEL , 1 Port RJ45 2 Y 1,1103 PORT PARALLEL , Multi-protocol 2 Y 1,4902 PORT USB , 1 Port Parallel , Multi-protocol 2 Y 1,530

CHÍNH HÃNG 11CHÍNH HÃNG ( 1 thùng 305m) 1,980CHÍNH HÃNG ( 1 thùng 100m) TAIWAN 690CHÍNH HÃNG ( 1 thùng 305m) TAIWAN 2,160CHÍNH HÃNG ( 1 thùng 100m) TAIWAN 980CHÍNH HÃNG ( 1 thùng 305m) TAIWAN 3,280CHÍNH HÃNG - Bọc nhôm chống nhiễu - TAIWAN 3,500LOẠI THƯỜNG KV 650

KV 950 / 1.4802,2903,1403,2202,2503,300

22/ 34/ 4453/ 70/ 93

6040 /50/70/105

39 / 45 /55

85 /145

65 / 80

120 / 200

1M 3 // 6

10/100 Base - Adaptor BH 06 tháng

10/100 Base - Adaptor BH 06 tháng

10/100 Base - không rackmount - VLAN - Adaptor BH 06 tháng

10/100 Base - không rackmount - Adaptor BH 06 tháng

10/100 Base - 2 Port Gigabit - Adaptor BH 06 tháng

10/100 Base - Rackmout - Adaptor BH 06 tháng

10/100 Base -----> NEW - Adaptor BH 01 Năm

10/100 Base - MDI / MDI-X - không rackmount - Adaptor BH 01 Năm

10/100 Base - Adaptor BH 01 Năm

10/100 Base - 4 Port Gygabit, 2 combo mini GBIC- Rackmount - Adaptor BH 01 Năm

10/100 Base - 4 Port Gygabit, 2 combo mini GBIC- Rackmount - Adaptor BH 01 Năm

10/100 Base - Adaptor BH 01 Năm

10/100 Base Rack mount - Adaptor BH 01 Năm

10/100 Base - Rackmount 19" - Adaptor BH 01 Năm

(100/1000) (Giá đã bao gồm VAT)

10/100/1000 Base - Adaptor BH 01 Năm

10/100/1000 Base - Adaptor BH 01 Năm

10/100/1000 Base - Rackmount 19" - Giảm 100.000đ - Adaptor BH 01 Năm

10/100/1000 Base - Rackmount 19" - Adaptor BH 01 Năm

10/100/1000 Base - Giảm 50.000đ - Adaptor BH 01 Năm

10/100/1000 Base - Rackmount 19" - Giảm 200.000đ - Adaptor BH 01 Năm

10/100/1000 Base - Rackmount 19" - Giảm 150.000đ - Adaptor BH 01 Năm

- (Giá đã bao gồm VAT)

Bọc nhôm chống nhiễu - LOẠI THƯỜNG / LOẠI TỐT

CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m

CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m - Bọc nhôm chống nhiễu

CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m

CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m

CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m

0,4m / 1.8m / 3m - Bấm sẳn 2 đầu

1.8m) / 3m / 5m ( dùng cho Cat 5 được ) - Bấm sẳn 2 đầu

5m - Bấm sẳn 2 đầu

2m / 3m / 5m / 10m - Bấm sẳn 2 đầu

2m / 3m / 5m - Bấm sẳn 2 đầu

10m / 20m - Bấm sẳn 2 đầu

3m / 5m - Bấm sẳn 2 đầu

10m / 15m - Bấm sẳn 2 đầu

Page 81: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 68

Dùng cho điện thoại KV 1

KV 1KV 2.5

57

DINTEK (CHÍNH HÃNG) - CAT 6 7DINTEK (CHÍNH HÃNG) - CAT 6 - BỌC NHÔM CHỐNG NHIỄU 15Từ 1 ra 1 / từ 1 ra 2 KV 4 / 7Bấm 1 đầu RJ 45 KV 155Bấm 2 đầu RJ 11 và RJ 45 KV 320AMP KV 79Tool nhấn cable 425Bấm được 2 đầu RJ 11 / RJ 45 425Bộ đấu nối mạng trên tường, đi nổi hoặc âm tường KV 40Bộ đấu nối mạng trên tường, đi nổi hoặc âm tường KV 60AMP KV 300AMP KV 480

USB 2.0 LEXA 1 Y 135USB 2.0 SONY (HÀNG CHÍNH HÃNG ) - Đen , Hồng , Trắng - Mẫu Mã đẹp , chất lương 1 Y 149USB 2.0 HP 112B 1 Y 169USB 2.0 HP 115 1 Y 179USB 2.0 HP V175W 1 Y 189USB 2.0 HP 165 1 Y 235USB 2.0 HP 112B 1 Y 279USB 2.0 HP 115 1 Y 279USB 2.0 HP V175W 1 Y 295USB 2.0 KINGMAX PD71 - màu cam , mẫu xoay , nhỏ , gọn 1 Y 135USB 2.0 KINGMAX PD07, PD-03 1 Y 135

1 Y 150USB 2.0 KINGMAX PD07, PD-01 , PD-03, PD06 ,PD71 , UI-03 , UD05 1 Y 150USB 2.0 KINGMAX UI01 , UI05 1 Y 190

1 Y 2551 Y 1951 Y 245

USB 2.0 KINGMAX UI-01 1 Y 298USB 2.0 KINGMAX UI05 1 Y 310

1 Y 3101 Y 379

USB 2.0 KINGMAX SUPER STICK 1 Y 455USB 2.0 KINGMAX PD07 / PD 03 / UD05 / UI-03 1 Y 490USB 2.0 KINGMAX UI01 1 Y 540USB 2.0 KINGMAX PI-01 - Màu xám , Màu xanh 1 Y 570

1 Y 6221 Y 1,755

USB 2.0 KINGSTON 1 Y 122USB 2.0 KINGSTON (Hàng chính hãng) 1 Y 140

1 Y 1901 Y 1701 Y 287

USB 2.0 KINGTON 1 Y 240USB 2.0 KINGSTON 1 Y 490USB 2.0 COSAIR (CHỐNG SỐC, CHỐNG THẤM ) 1 Y 265

1 Y 5301 Y 1,1001 Y 1,660

USB 2.0 TRANSEND 500 1 Y 112USB 2.0 TRANCEND JF350 / JF500 1 Y 135

1 Y 180USB 2.0 TRANDCEND 500 1 Y 235

1 Y 300USB 2.0 TRANDCEND 500 , 350 1 Y 455

1 Y 490USB 2.0 PenDrive nano Plus - mẫu mã đẹp , nhỏ gọn 1 Y 145USB 2.0 PenDrive nano Plus - mẫu mã đẹp , nhỏ gọn 1 Y 265USB 2.0 PenDrive nano Plus - mẫu mã đẹp , nhỏ gọn 1 Y 445USB 2.0 PenDrive Click-co - không có nắp , thiết kế nhấn xuống như bút bi , gon đẹp 1 Y 125

AMP -> (mua một hộp 100 đầu là 80.000đ)

AMP - bọc nhôm chống nhiễu -> (mua một hộp 100 đầu là 220.000đ)

CHÍNH HÃNG- CAT 5 -> (mua một hộp 100 đầu là 400.000đ)

CHÍNH HÃNG- CAT 5 -> (mua một hộp 100 đầu là 600.000đ)

FLASH MEMORY - Ổ ĐĨA DI ĐỘNG (Giá đã bao gồm VAT)

USB 3.0 KINGMAX PD09

USB 3.0 KINGMAX UI-06

USB 3.0 KINGMAX PD09

USB 2.0 KINGMAX PD01, PD07, PD03 ,PD02, UD-05

USB 3.0 KINGMAX PD09

USB 3.0 KINGMAX UI06

USB 3.0 KINGMAX UI06

USB 3.0 KINGMAX ED01 ( USB 3.0)

USB 3.0 KINGSTON DT111 (Hàng chính hãng)

USB 2.0 KINGSTON (Hàng chính hãng) - Hình con rắn

USB 3.0 KINGSTON DT111 (Hàng chính hãng)

USB 3.0 COSAIR (CHỐNG SỐC, CHỐNG THẤM )

USB 3.0 COSAIR GTR (CHỐNG SỐC, CHỐNG THẤM - PASSWORD)

USB 3.0 COSAIR (CHỐNG SỐC, CHỐNG THẤM - PASSWORD)

USB 3.0 TRANCEND JF700 / JF760

USB 3.0 TRANCEND JF700 / JF760

USB 3.0 TRANCEND JF700 / JF760

Page 82: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 69

USB 2.0 PenDrive Click-co - không có nắp , thiết kế nhấn xuống như bút bi , gon đẹp 1 Y 149USB 2.0 PenDrive Click-co - không có nắp , thiết kế nhấn xuống như bút bi , gon đẹp 1 Y 265USB 2.0 Sandisk SDCZ33-B35 1 Y 118USB 2.0 Sandisk SDCZ51-B35, SDCZ51E - B35U 1 Y 140USB 2.0 Sandisk SDCZ50-B35 , SDCZ51-B35, SDCZ51E - B35K 1 Y 230

1 Y 1,0901 Y 1,2901 Y 1,8901 Y 2,390

MP3, Recorder 535h (LP mode), FM, MP3, USB2.0, KHE THẺ NHỚ - Pin sạc 1 Y 1,950MP3, Recorder 535h (LP mode), FM, MP3, USB2.0, KHE THẺ NHỚ - ghi âm 4h - Pin sạc 1 Y 2,390MP3, Recorder ghi âm nhanh, sạc nhanh 3p,màn hình LED Clear Organic , tiết kiệm Pin,Pin sạc 1 Y 4,390

1 Y 1,750

1 Y 1,890

1 Y 3,640

1 Y 1,500

EXTERNAL BOX USB For Notebook – Remote control - Thu được tín hiệu TV, truyền hình cable - BH6T KV 400EXTERNAL BOX For LCD Monitor – Remote control - Thu được tín hiệu TV , truyền hình cable- BH6T KV 400

PCI , Thu tín hiệu Video , Camcoder vào máy tính để tạo đia VCD hoặc DVD , chức năng dưng phim 1 Y 995

1 Y 1,500

USB - 640x480, Capture Picture 640x480–30 fps - Không cần driver , tư nhận ( BH 06 tháng ) KV 160USB - 640x480, Capture Picture 640x480–30 fps - Không cần driver , tư nhận ( BH 06 tháng ) KV 160USB - 640x480, Capture Picture 640x480–30 fps - Không cần driver , tư nhận ( BH 06 tháng ) KV 189USB - 640x480, Capture Picture 640x480–30 fps - Không cần driver , tư nhận ( BH 06 tháng ) KV 240USB - 640x480, Capture Picture 640x480–30 fps - Không cần driver , tư nhận ( BH 06 tháng ) KV 279USB - 640x480, Capture Picture 640x480– 30 fps - Tư động điều chỉnh tiêu cư và độ sáng 1 Y 290USB - 640x480, Capture Picture 640x480– 30 fps - MICRO-Tư động điều chỉnh tiêu cư và độ sáng 1 Y 372USB - 640x480 , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm 2 Y 379USB - 640x480 , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm 2 Y 475USB - 1.3MP , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm 2 Y 510

2 Y 680USB - 8MP , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm , quay phim CHUẨN HD 2 Y 1,510

1 Y 1,700

1 Y 1,488

1 Y 1,900

1 Y 2,5701 Y 3,2901 Y 4,900

12.1 Mega Pixels, 14X/4X Optical Zoom LCD 3.5" , QUAY PHIM Full HD, Định vị GPRS, Zoom8X 1 Y 4,950

12.1 Mega Pixels, 20X Optical Zoom LCD 3.0" , QUAY PHIM Full HD, Công nghệ Digic 5 1 Y 6,250

12,1 Mega Pixels 4x/4x Optical Zoom LCD 3.0" Công nghệ DIGIC IV, Quay phim Full HD 1 Y 7,150

1 Y 7,450

2 Y 2,8002 Y 3,3502 Y 3,8002 Y 1.890**

16.1 Mega Pixels 8x Zoom LCD 2.7" Quay phim full HD1280x720, Pin Lithium 2 Y 2,890

MÁY MP3 & MP4 PLAYER (Giá đã bao gồm VAT)Mua máy MP3 & MP4 tặng túi thể thao thời trang Sony

MP3, Recoder , FM, đen LED, sạc nhanh, (đen,đỏ, hồng,xanh dương, xanh lá)

MP3, Recoder , FM, đen LED, sạc nhanh , (đen,đỏ, hồng,xanh dương, xanh lá)

MP3 & MP4 , FM radio , Recorder , Pin Sạc, LCD 2.0" (Đen, đỏ, xanh lá , hồng ….)

MP3 & MP4 , FM radio , Recorder , Pin Sạc, LCD 2.0" (Đen, đỏ)

MÁY GHI ÂM (Giá đã bao gồm VAT)

CARD DỰNG PHIM - TV CARD - WEBCAM - INTERNET CAMERA (Giá đã bao gồm VAT)

USB, Xem TH Kỹ thuật số mặt đất, analog,Cable,video,Radio FM, HDTV, lưu hình ảnh, Remote, S-Video, Composite , hỗ trợ truyền hình độ phân giải cao HDTV H.264/MPEG2 , hỗ trợ anten High-gain thu sóng khi đi ra ngoài

USB, Xem TH Kỹ thuật số mặt đất, analog,Cable,video,Radio FM, HDTV, lưu hình ảnh, Remote, S-Video, Composite , hỗ trợ truyền hình độ phân giải cao HDTV H.264/MPEG2 , hỗ trợ anten High-gain thu sóng khi đi ra ngoài

Hỗ trợ truyền hình anlog, Truyền hình số DVB-T và TV 3D Live, định dạng MPEG-2 & H.264 HDTV Ready, Chuyển TV 2D Live thành 3D, Grab HD Video from HDMI & Analog Connections, Ghi hình chuẩn HD H.264, Phụ đề số, Teletext & EPG, Xem nhiều kênh thu nhỏ cùng 1 lúc, Vừa xem tv vừa chơi Game HD, với chế độ PIP

Box TV External , Xem truyền hình Cable & Vedeo trên CRT & LCD 1920x1200(Xem TV trên màn hình Plasma) , độ phân giải 1920x1200 , cổng vào : VGA, S-VIDEO, A/V(RCA), PC, Audio Analog RF

MOVIES CARD - CARD LÀM KỸ XẢO , DỰNG PHIM CHUYÊN NGHIỆP (Giá đã bao gồm VAT)

USB, Thu tín hiệu Video , Camcoder vào máy tính để tạo đia VCD hoặc DVD , chuyển đổi sang định dạng phát trên Ipod & PSP , chức năng dưng phim , hỗ trợ Win vista, XP, Window 7

USB - 5MP , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm - Video 720, FaceBook

IP CAMREA - CAMERA QUAN SÁT QUA MẠNG - (Gía đã bao gồm VAT)

1/3' Sony Color CCD. Resolution color mode 540TV lines .độ nhạy sáng 0.1 Lux / 1.2 ( 0.0 Lux IR On) tính năng cân bằng trắng, tự động AGC & BLC . Led hồng ngoại: 48Led. Cự ly quan sát 30~45m IR On . Nguồn 12V DC , 1000mA ( đã bao gồm chân đế + Nguồn & Jack nguồn )

1/3' Sharp Color CCD. Resolution color mode 450TV lines, B/W Mode 500TV line . Độ nhạy sáng 0.6 Lux / 1.2 ( 0.0 Lux IR On) . Tính năng cân bằng trắng, tự động AGC & BLC. Led hồng ngoại : 48Led . cự ly quan sát 30~45m IR On . Nguồn 12V DC , 1000mA ( đã bao gồm chân đế + Nguồn & jack nguồn )

Intrenet Camera ,1 Port RJ45 connect to switch/hub/router , 1 slot USB hỗ trợ, khe thẻ nhớ SDHC/SD , Audio hỗ trợ âm thanh 2 chiều ra/vào, Video hỗ trợ triple mode :MPEG4 & Motion-JPEG , H.264 (chuẩn nén tiên tiến nhất hiện nay) , recording format video(Avi), 1.3MP Cmos censor,manual focus, F= 28, Zoom 4X , hỗ trợ trình duyệt FreFox, Safari, IE .... có thể xem trực tiếp trên Iphone , có thể xem 16 camera đồng thời trên hệ điều hành window

DIGITAL CAMERA - MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ, MÁY QUAY PHIM (Giá đã bao gồm VAT)

16 Mega Pixels Zoom 5X ,LCD 3,0"", Quay phim HD1280x720 - TẶNG THẺ NHỚ 4GB+ Bao da

16.1 Mega Pixels Zoom 8X , LCD 3.0"quay phim HD, Công nghệ DIGIC IV - TẶNG THẺ 4GB+Bao da

16,1 Mega Pixels Zoom 5X,LCD 3 ", Công nghệ DIGIC V - TẶNG THẺ 4GB+ Bao da

10.0 Mega Pixels 10X Optical Zoom LCD 3.0" SD/MMC - Quay phim full HD - TẶNG TN 4GB+ Bao da

16.1 Mega Pixels 5X Zoom LCD 2.7" Quay phim HD 1280x720, Pin Lithium - TẶNG TN 8GB + Bao da

16.1 Mega Pixels 6X Zoom LCD 2.7" Quay phim HD 1280x720, Pin Lithium - TẶNG TN 8GB + Bao da

16.1 Mega Pixels 10X Zoom LCD 2.7" Quay phim HD 1280x720, Pin Lithium- TẶNG TN 8GB + Bao da

16.1 Mega Pixels 5X Zoom LCD 2.7" Quay phim HD1280x720, Pin Lithium - Giá Sốc -

Page 83: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 70

18.2 Mega Pixels 10X Zoom LCD 2.7" Quay phim full HD1920x1080p, 3D, 360 Panaroma, Pin Lithium 2 Y 5,85018.2 Mega Pixels 20X Zoom LCD 3.0" Quay phim full HD1920x1080p, 3D, 360 Panaroma, Pin Lithium 2 Y 6,50016.2 Mega Pixels 5X Zoom LCD 2.7" Quay phim full HD1920x1080p, 3D, 360 Panaroma, Pin Lithium 2 Y 4,85016.2 Mega Pixels 8X Zoom LCD 2.7" Quay phim full HD1920x1080p, 3D, 360 Panaroma, Pin Lithium 2 Y 3,890

2 Y 4,900

2 Y 7,400

Sandisk 1 Y 159Sandisk 1 Y 279Sandisk Ultra 30MB/s 1 Y 340Sandisk 1 Y 550Sandisk Extreme 1 Y 620KINGMAX 1 Y 125KINGMAX 1 Y 139KINGMAX 1 Y 167KINGMAX 1 Y 197KINGMAX 1 Y 330KINGMAX 1 Y 678KINGMAX 1 Y 120KINGMAX 1 Y 149KINGMAX 1 Y 149KINGMAX 1 Y 170KINGMAX 1 Y 185KINGMAX 1 Y 200KINGMAX 1 Y 270KINGMAX 1 Y 350KINGMAX 1 Y 654KINGMAX 1 Y 715KINGMAX 1 Y 1,790SONY 1 Y 320SONY 1 Y 580SONY 1 Y 800OlymPus 1 Y 320

READER CARD - USB IEEE 1394 CARD Read SDXC, SDHC, SD, mini SD, Micro SD, MZ, MS, MMC …. 1 Y 158

KV 110KV 120

Read CF I,II, IBM, MMC, SD, XD, MS, SMC … 1 Y 2151 Y 370

Auto Volt, 300W 3 Y 970Auto Volt, 600W 3 Y 2,350Auto Volt, 360W – Phần mềm quản trị năng lượng 3 Y 2,000Auto Volt, 600W – Phần mềm quản trị năng lượng 3 Y 3,680Auto Volt, 1200W – Phần mềm quản trị năng lượng 3 Y 5,330Online 1KVA - Dùng cho Server – Phần mềm quản trị năng lượng 3 Y 7,400Online 2KVA - Dùng cho Server – Phần mềm quản trị năng lượng 3 Y 15,900Online 3KVA - Dùng cho Server – Phần mềm quản trị năng lượng 3 Y 21,700Online 6KVA - Dùng cho Server – Phần mềm quản trị năng lượng 3 Y 45,900500VA , input/output 230V - Typical packup Time at Full load 1,3' (300watts) 2 Y 1,020

2 Y 3,900

650VA/ Line Interactive / Surge Protect / Cổng RS 232 – Taiwan 3 Y 840360W / AVR - Bình BH 1 năm 3 Y 800

3 Y 1,8503 Y 3,000

3 Y 5,730

600VA , Auto Volt - TAIWAN 3 Y 920650VA , Auto Volt , USB Phần mềm quản lý - TAIWAN 3 Y 1,5901000VA , Auto Volt , USB Phần mềm quản lý - TAIWAN 3 Y 2,390

A 4 Size – 48 bit - 2.400 x 4.800 dpi – USB 2.0 1 Y 1,250

0,28 Mega Pixels, Zoom 60X LCD 2.7", Ống kính Sony, , Bộ cảm biến 1/8 CCD-BIONZ, đen chiếu sáng LED video gắn trong máy, điều khiển Join Strick trên khung LCD Steadyshort , tính năng copy trưc tiếp ra ổ HDD rời, Khe cắm thẻ nhớ MS Duo / SD card , kết nối cổng A/V , USB 2,0

0,28 Mega Pixels, Zoom 60X LCD 2.7", Ống kính Sony, , Bộ cảm biến 1/8 CCD-BIONZ, đen chiếu sáng LED video gắn trong máy, tích hợp máy chiếu trình chiếu 60" trong môi trường hoàn toàn tối, có thể chiếu phim từ các thiết bị khác. Khe cắm thẻ nhớ MS Duo / SD card

MEMORY CARD - THẺ NHỚ (Giá đã bao gồm VAT)

52.1 USB2.0; Read CF I,II,IBM,MMC,SD,XD,MS,SMC…Đọc được thẻ nhỏ T-Flash , miniSD, MicroSD

52.1 USB2.0; Read CF I,II,IBM,MMC,SD,XD,MS,SMC…Đọc được thẻ nhỏ T-Flash , miniSD, MicroSD

Read USB3.0 All in 1, Multi-Card Reader -

UPS - BỘ LƯU TRỮ ĐIỆN (Xem chi tiết trên phiếu bảo hành) (Giá đã bao gồm VAT)

660 Watts / 1100 VA, Input 230V / Output 230V , Interface Port USB - Typical Backup Time at Full Load 2 minutes (660 Watts)

600W/ AVR - Chống Sét Fax/Modem & Lan–Line Interactive-AVRPhần mềm Winpower-Bình BH 1 năm

900W/ AVR -Chống Sét Fax/Modem & Lan–Line Interactive-AVRPhần mềm Winpower-Bình BH 1 năm

700VA - Line Interactive - Thời gian lưu điện (1 bộ CPU+LCD17" từ 6-7giờ , Chống sét RJ-11/12, quạt giải nhiệt , Tích hợp ổn áp , cổng RS 232, Software tư động sao lưu và shutdown hệ thống

SCANNER - MÁY QUÉT - (Giá đã bao gồm VAT)

Page 84: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 71

A 4 Size – 48 bit - 2.400 x 4.800 dpi – USB 2.0 , Scan PDF 1 Y 2,1201 Y 1,670

A 4 Size – 48 bit - 4.800 dpi – Scan FILM 1 Y 2,610A 4 Size – 96 bit - 4.800 dpi – Scan FILM - Scan to PDF 1 Y 4,690A 4 Size – 48 bit - 2.400 dpi – Scan FILM - Scan to PDF 1 Y 5,800

1 Y 9,650

A 4 Size – 48 bit - 4.800 x 9.600 dpi – USB 2.0 1 Y 2,100A 4 Size – 48 bit - 4.800 x 9.600 dpi – USB 2.0 - Scan FILM 1 Y 3,250

1 Y 1,080

1 Y 1,390

1 Y 1,690

1 Y 2,230

1 Y 2,8001 Y 2,200

1 Y 2,300

1 Y 2,740

1 Y 3,450

1 Y 3,000

1 Y 3,820

1 Y 4,350

1 Y 6,890

1 Y 4,1901 Y 4,6301 Y 8,6001 Y 2,2901 Y 2,9501 Y 2,9001 Y 3,1901 Y 3,350

A4 4800x1200dpi - 128Mb - 20ppm - Màn hình điều khiển màu, công nghệ in từ xa ePrint 1 Y 3,480

A4 - 24 Pin - Parallel & USB Port , 1 bản chính + 4 bản sao 1 Y 3,780A4 - 24 Pin - Parallel & USB Port , 1 bản chính + 3 bản sao 1 Y 3,850

1 Y 4,500A4 - 24 Pin - LPT Port , 1 bản chính + 4 bản sao 1 Y 9,300A3 - 24 Pin - USB & Parallel Port , 1 bản chính + 5 bản sao 1 Y 15,250

1 Y 2,0001 Y 2,7201 Y 3,930

1 Y 3,750

1 Y 3,750

1 Y 4,5001 Y 6,0501 Y 8,6501 Y 14,4003 Y 2,2703 Y 2,630

A4 - 600x600dpi - 1MB Ram - 20ppm - USB 2,0 1 Y 2,4903 Y 3,2301 Y 3,3501 Y 3,9301 Y 4,5001 Y 5,2501 Y 6,150

A 4 Size – 48 bit - 2400x4.800 dpi - USB 2.0 - NEW -

A4, 1 pass flatbed Scanner, 2400dpi optical,999 enhanced dpi, 48-bit color, USB 2.0 high speed compliant, HP Photo & imaging USB cable, manual, TMA & 50 page auto duplex ADF

PRINTER - MÁY IN (Giá đã bao gồm VAT) Nhận thẻ Điện thoai tai điểm KM HP số 1 đường 3/2 , F11, quận 10 -Tel: 6.6604260 ( gần ST Maximax 3/2 )

A4 - 4.800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - USB 2,0 - ( Mực PG 810/ CL811)

A4 - 4.800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - Dùng mực in liên tục -------> ( đầu phun BH 02 tháng )

A4 - 4.800 x 1200 dpi - 7 / 4 ppm - COPY - SCAN, --> ( đầu phun BH 02 tháng )

A4 - 4.800 x 1200 dpi - 7 / 4 ppm - COPY - SCAN, Dùng mực in liên tục --> ( đầu phun BH 02 tháng )

A4 - 9.600 x 2400 dpi - 15 / 10 ppm– USB 2.0, IN 2 MẶT , WIRELESS ( Mưc BGI750BK - CLI751BK/C/M/Y))

A4 - 4.800X 1200 dpi - 9/ 5 ppm - USB 2.0 , Scan , Copy , Wireless , In 2 mặt (Mưc PGI 740, CLI 741)

A4 - 4.800X 1200 dpi - 5 / 8.5 ppm - COPY - SCAN - USB 2.0 ( Mưc PG88, CL98 )

A4 - 4.800X 1200 dpi - 8,9/ 5,2 ppm - COPY - SCAN - FAX - USB 2.0 ( Mưc PG88, CL98 )

A4 - 9.600X 2.400 dpi - 15/ 10 ppm - COPY - SCAN - In 2 mặt - Wireless - Khe cắm thẻ nhớ

A4 - 5.760x 1440 dpi - 27/ 15 ppm - 4 color – USB 2.0 Port - Dùng mực in liên tục chính hãng T6641/2/3/4 -------> ( đầu phun BH 3 tháng )

A4 - 5.760x 1440 dpi - 27/ 15 ppm - 4 color – USB 2.0 Port - PRINT Đen & màu - SCAN- COPY - Dùng mực in liên tục chính hãng T6641/2/3/4 -------> ( đầu phun BH 3 tháng )

A4 - 5.760x 1440 dpi - 27(black)/ 15(color) ppm - 4 color – USB 2.0 Port - PRINT Đen & màu - SCAN- COPY - Dùng mực in liên tục chính hãng -------> ( đầu phun BH 3 tháng )

A4 - 5.760x 1440 dpi - 34color / 34 ppm black - 6 color – USB 2.0 Port -- Dùng mực in liên tục chính hãng ------->( đầu phun BH 3 tháng )

A4 - 5.760x 1440 dpi - 38 (color) / 37(black) ppm - 6 color – USB 2.0 Port - ( Mực T1121-> T1126 )

A4 - 5.760x 1440 dpi - 37(color) / 38 ppm(black) - 6 color – USB 2.0 Port - ( Mực T1221->T1226 )

A 3 Size - 5670x1.440dpi - In A4 đen, màu: 15ppm - USB 2.0 Port - ( Mực T1221->T1226 )

A4 - 8 trang(đen) /1 phút , 5 trang(màu)/ 1 phút - IN - Scan -Copy

A4 - 8 trang(đen) /1 phút ,7.5 trang(màu)/ 1 phút - IN - Scan -Copy , Wifi , kết nối USB 2.0

A4 - 8 trang(đen) /1 phút ,7.5 trang(màu)/ 1 phút - IN - Scan -Copy , Fax , màn hình LCD

A4 - IN - Scan -Copy -Fax, màn hình LCD, Wifi , kết nối USB 2.0

A4 - 11 trang(đen) /1 phút ,8 trang(màu)/ 1 phút - IN - Scan -Copy , Wifi , in qua USB,thẻ nhớ

A4 - 24 Pin - Parallel & USB Port , 1 bản chính + 3 bản sao - Tặng 4 ribbon ( SLCH )

A4 - 2.400x600dpi - 2MB Ram - 18ppm - USB Port ( Mực 325 )

A4 - 2.400x600dpi - 2MB Ram - 12ppm - USB Port ( Mực 303 )

A4 - 2.400x600dpi - 8MB Ram - 12ppm - USB Port - IN 2 MẶT ( Mực 308 )

A4 - 2.400x600dpi - 8MB Ram - 25ppm - USB Port - IN 2 MẶT ( Mực 326 )

A4 - 1.200x600dpi - 64MB Ram - 18ppm - USB Port - Printer – Scanner – Copier (Mực 325)

A4 - 1.200x600dpi - 128MB-25ppm - Parallel & USB, In 2 mặt tự động 15ppm, Printer–Scanner–Copier ( Mưc 328 )

A4 - 1.200x600dpi - 128MB-25ppm , Printer–Scanner–Copier ( Mưc 328 )

A4 - 1.200x600dpi - 128MB-25ppm, In 2 mặt tự động, in mạng, Printer–Scanner–Copier - Fax ( Mưc 328 )

A3 - 1.200x600 dpi - 8MB Ram - 11ppm - Parallel & USB ( Mực 309 )

A4 - 2400x600dpi - 8MB Ram - 24ppm - USB Port - IN 2 MẶT ( Mực 2280/2260)

A4 - 2400x600dpi - 8MB Ram - 26ppm - USB Port - IN 2 MẶT , IN MẠNG ( Mực 2280/2260)

A4 - 2400x600dpi - 8MB Ram - 26ppm - USB Port - IN 2 MẶT , IN MẠNG ( Mực 2280/2260)

A4 - 2.400x600dpi - 16MB Ram - 20ppm - USB Port - Printer – Scanner – Copier

A4 - 2.400x600dpi - 32MB Ram - 24ppm - USB Port - Printer–Scanner–Copier In 2 mặt

A4 - 1.200x600dpi-16MB-20ppm-Parallel & USB, Printer–Scanner–Copier-Fax Laser

A4 - 2.400x600dpi - 24MB - 35ppm - Parallel & USB Port , Printer – Scan – Copy - Fax - PC Fax

A4 - 2.400x600dpi - 32MB-26ppm-USB-Printer–Scanner – Copy - Fax - PC Fax ( Mực TN2280/2260)

Tặng 01 hộp mực

HP

Page 85: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 72

1 Y 6,8501Y 2,250

1Y 2,350

1Y 3,1201Y 2,9501Y 4,6501Y 4,970

1Y 8,900

1Y 11,200

1Y 6,5001Y 4,5001Y 20,5001Y 25,4001Y 1,6501Y 4,150

1Y 4,950

1 Y 1,680

A4 - 4 Color–2.400x600 dpi–16ppm Mono, 4ppm Color-16Mb Memory, (USB 2.0) 1Y 5,880A4 - 4 Color–9,600x600 dpi– 8ppm đen, 12ppm Color-16Mb Memory, (USB 2.0) 1Y 6,250

1Y 5,480A4 - Laser color - 600dpi - 11ppm / 14ppm (color, black )- 128Mb - RJ45, USB 2.0, Network wireless 1Y 8,900

1Y 13,100

Mưc Laser đen : HP 1010,1015,1020,3015, 3020, 3030, 3050, 3055/ Canon 2900 , Canon 3000 490Mưc Laser đen : HP P1160, 1320 , CANON 3300, 3360(2.500 trang) 490Mưc Laser đen : HP 1100 / HP 1100A 500MỰC SẠC DÙNG CHO MÁY IN CANON , HP 40Mưc Laser đen : SAMSUNG ML 1710, 1750 , 1740 1,840

Mưc Laser đen : SAMSUNG ML 4200 1,650Mưc Laser đen : SAMSUNG ML 1610 1,190Mưc Laser đen : SAMSUNG ML 4521F 1,820Mưc Laser đen : SAMSUNG ML-1666 , 1671, 1866, 3201 1,340Mưc Laser đen : SAMSUNG SCX4623F, 4623FN, ML1915, 2525, ML2580N,650P 1,610Mưc Laser đen : SAMSUNG ML 1640, ML2240 1,245Mưc Laser đen : SAMSUNG SCX4300 1,585Mưc Laser đen : SAMSUNG CLP 325/ 320N 1,090

1,0002,588

Mưc Laser đen : SAMSUNG CLP 315, CLP 310, CLX 3170 1,100990

Mưc Laser đen : SAMSUNG CLP 350, CLP350N 1,3801,160

Mưc Laser đen : HP 5000 , 5100 /T/N/TN 3,820Mưc Laser đen : HP 1000, 1200 , 1220, 3300 , 3380 (2.500 pages) 1,450Mưc Laser đen : HP 1505 , M1522 , M1122, M1120 1,450Mưc Laser đen : HP 2600N , HP 1600 1,590

1,730Mưc Laser đen : HP P1506, P1606DN, 1536DNF 1,510Mưc Laser đen : HP PRO 400-M401D, HP PRO 400-M401DN 2,050Mưc Laser đen : HP 1215, HP 1515N , HP 1518N 1,460

1,310Mưc Laser đen : HP P3005 , P3035 2,620Mưc Laser đen : HP 5200 3,675Mưc Laser đen : HP CP1025 1,060

1,140Mưc Laser đen : HP 1525, 1525NW 1,355

1,290Mưc Laser đen : HP 1010,1015,1018,1020,1022,M1005, 3015, 3020, 3030, 3050, M1319F 1,440

A4 - 2.400x600dpi - 32MB - 26ppm - USB-Printer – Scanner – Copy - Fax - PC Fax - WIRELESS( Mực TN2280/2260)

A4 - 600 dpi - 2MB Ram - 18 ppm - USB Port - (Mực CE285 )

A4 - 600 dpi - 2MB Ram - 18 ppm - USB Port - (Mực CE285 )

A4 - 600 dpi - 2MB Ram - 18 ppm - USB Port - (Mực CE285 ) - Wireless

A4 - 600 dpi -8MB Ram-18 ppm – USB – Scanner –Copier ( Mực CE285 )

A4 - 600 dpi -8MB -18 ppm – USB Port– IN MẠNG -Scanner –Copier - Fax - ( Mực CE285)

A4 - 600 dpi -8MB -18 ppm – USB Port– IN MẠNG -Scanner –Copier - Fax - ( Mực CE285)

A4 - 1200 x 1200 dpi, Memory 128 MB. Paper: Input 300-sheet input tray, Output 150-sheet output bin. Duplex Printing Automatic (standard), Hi-Speed USB 2.0; Host USB; Mực CF280A (2700 pages) or CF280X (6900 pages)

A4 - 1200 x 1200 dpi, Memory 256 MB. Paper: Input 300-sheet input tray, Output 150-sheet output bin. Network, Duplex Printing Automatic Mực CF280A (2700 pages) or CF280X (6900 pages)

A4 - 1.200 dpi -16MB Ram-30 ppm – USB/LPT Port - ( Mực CE505 )

A4 - 1.200 dpi -16MB Ram-30 ppm – USB/LPT Port - ( Mực CE505 )

A3 & A4 - 600x600 dpi - 32MB Ram - 15ppm A3 & 24ppm A4 - ( Mực Q7516A )

A3 & A4 - 1.200 dpi - 48MB Ram upto 512MB - 18ppm A3 & 35ppm A4

A4 - 1200X1200 dpi - 8MB Ram- 20 ppm- USB Port - (Mực D1043S) - S/P Window 8

A4 - 1.200x1200dpi - 64MB - 20ppm – USB/LPT Port, Scanner – Copier - Fax

A4 - 1.200x1200dpi - 128MB - 20ppm – USB/LPT Port, In mạng , wireless , Scanner – Copier - Fax - PC Fax

A4 Up to 13 ppm / 13ppm) 1200 x 600 dpi;16MB Memory, XP Home Edition, XP Professional,XP Professional x64 Edition, Vista, Win7,Server 2003/2008

A4 - 4 Color–600x600 dpi–21ppm, 128Mb Memory ( Mực CE310/1/2/3 )

A4 – 4 Color–1200x600 dpi–24ppm Mono, 20ppm Color- 256Mb Memory,(USB 2.0 & Lan) Printer , Scan , Copy , Fax 2 mặt tự động - IN QUA MẠNG, Hỗ trợ in đúng màu ( PosstSript3 )

INK - MỰC IN - (Giá đã bao gồm VAT) - Nhận quà HP tại số 1 đường 3/2 , F11, quận 10 -Tel: 66.604.260 Khi mua mực Laser đươc tặng PMH 100.000đ ngoại trừ các mã sau Không tặng : CE505A,CE285A, Q7553A, CE255A,Q2612A, CB435A, Q5949A,C7115A, Q5942A & CC364A

- Khi mua mực in phun đươc tặng PMH 50.000đ ngoại trừ các mã sau đươc tặng PMH 100.000đ :HP 951XL, HP 17, HP 45,HP57,HP 901/XL, HP 95,HP702 & tât cả mực combo

Mực Laser Màu : SAMSUNG CLP325 / 320N

DRUM : SAMSUNG CLP325 / 320N

Mực Laser màu : SAMSUNG CLP 315, CLP 310, CLX 3170

Mực Laser màu : SAMSUNG CLP 350, CLP350N

Mực Laser màu : HP 2600N , HP 1600

Mực Laser màu : HP 1215, HP 1515N , HP 1518N

Mực Laser màu : HP CP1025

Mực Laser màu : HP 1525, 1525NW

Page 86: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 73

Mưc Laser đen : HP 1160 , 1320 1,680Mưc Laser đen : HP 2055, 2035, 2055D 1,800Mưc Laser đen : HP P1005 , 1006 1,230Mưc Laser đen : HP P2015 , P2014 1,650Mưc Laser đen : HP P1102 , P1102W, 1212NF, M1132 1,340

1,350Mưc Laser đen : HP 1300 1,650Mưc Laser đen : HP 1150 1,410Mưc phun đen : HP 3920,1410, F380,D1360, 4355, D2360, 3940,1460, 2460,F2120,1560,1402,1410 335

395Mưc phun đen : HP 5440 , 1510 , C3180, 7830 300

415Mưc phun đen : HP K7100,5740,6540,6840,9800,9860,7210,7410,H470b,8030,8150,8450,8570,2610,2570 685

755Mưc phun đen : HP D4160 , D5160, 6310, H470b, D5160, 8030,2575,C4180, K7100 375Mưc phun đen : HP 5740, 6540, 1610, 8450, 7210 , H7100 450

535Mưc phun đen : HP 6000, 6500 , K7000 555

285Mưc phun đen : HP 900, HP 910, HP 915 175

215Mưc phun đen : HP 5460, B110a, B210a, HP 6510-B211a 270

230Mưc phun đen : HP7380 , HP7580, HP7590, K8600, K5400 , K5300 440

340Mưc phun đen : HP 5550, 1210, 2110 , 4110, 5652, 5160, 4255, 7260 , 5510,7960 470

750Mưc phun đen : HP OJ8000, 8501, 8500 720

510Mưc phun đen : HP C4280 , C4260, C4480, C4580, C4599, D4360, C4345 355

400Mưc phun đen : HP K550, K5400, L7580, L7590, K8600 720

500Mưc phun đen : HP 2560, HP 4680 340

400Mưc phun đen : HP J210a, J510a, 1050, 2050, 2000 325

390Mưc phun đen : HP OJ8100,8600,8600 PLUS 740

560Mưc phun đen : HP 2515 ( HP687 ) 210

210Mưc phun đen : HP 3525/5525/4615/4625/6525 195

130Mưc phun : HP 3508, 3608 535

200750645

Mưc phun đen : HP 840C, 845C, 842C 620705

Mưc phun đen : HP 710, 820, 895, 920, 930, 970, 1120, 1125, 1180 , 1220,1280 , 9300 670750

Mưc Laser đen : EPSON M2010DN (3.000 pages) 2,660Mưc Laser đen : EPSON 5.700, 5.800 (6.000 pages) 990Mưc Laser đen : EPSON 5.900L, 6.100L(6.000 pages) 990Mưc Laser đen : Black EPSON C1100/C1100N (1.500 Trang) 890Mưc phun đen : EPSON C41, C43, CX1500, C45 250Mưc phun màu : EPSON C41, C43, CX1500, C45 350Mưc phun đen : EPSON Photo 810, 830, 925,935 390Mưc phun màu : EPSON Photo 810, 830, 925,935 340Mưc phun màu : EPSON C60, C61 , CX3100 390Mưc phun màu : EPSON C58 , CX2800 110Mưc phun đen : EPSON C80 ,C82,CX5100, CX5300 250Mưc phun màu : EPSON C80 150Mưc phun đen : EPSON 900 , 980 340Mưc phun màu : EPSON 900 , 980 390Mưc phun đen : EPSON C80 ,C82,CX5100, CX5300 350

Mưc Laser đen : HP 1.100, 1.100A (2.500 pages)

Mực phun màu : HP 3920,1410,F380,D1360,4355,D2360,3940,1460,2460,F2120,5610,3608,5508

Mực phun màu : HP 5440 , 1510 , C3180 , D4160, 6310, 7830, 3180, C4180

Mực phun màu : HP K7100,5740,6540,6840,9800,9860,7210,7410,H470b,8030,8150,8450,8570,2610,2570

Mực phun màu : HP 5740, 6540, 1610, 8450, 7210, H7100, D5160

Mực phun màu : HP 6000 , HP6500, HP K7000

Mực phun màu : HP 900, HP 910

Mực phun màu : HP 5460, B110a, B210a, HP 6510-B211a

Mực phun màu : HP7380 , HP7580, HP7590, K8600, K5400 , K5300

Mực phun màu : HP 5550, 1210, 2110 , 4110, 5652, 5160, 4255, 7260 , 5510,7960

Mực phun màu : HP OJ8000, 8501, 8500

Mực phun màu : HP C4280 , C4260, C4480, C4580, C4599, D4360, C4345

Mực phun màu : HP K550, K5400, L7580, L7590, K8600

Mực phun màu : HP 2560, HP 4680

Mực phun màu : HP J210a, J510a, 1050, 2050,2000

Mực phun màu : HP OJ8100,8600,8600 PLUS

Mực phun màu : HP 2515 ( HP687 )

Mực phun màu : HP 3525/5525/4615/4625/6525

Mưc phun đen / Màu : HP F735, D730, K209A, 109K, K209G

Mưc phun đen / màu : HP 1100D , HP K850

Mực phun màu : HP 840C, 845C, 842C

Mực phun màu : HP 1100D , HP K850

Mực phun màu : HP 920C, 930C, 948C, 970C, 990 , 1180C, 1220, 3820 , 1280, 9300

Page 87: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 74

Mưc phun đen : EPSON C67, C87, CX3700, CX4700 , CX4100 260Mưc phun màu : EPSON C67, C87, CX3700, CX4700 , CX4100 240Mưc phun : EPSON 440, 460, 840, 660, 740, 760, 860,1160,1520,600 460Mưc phun đen & màu : EPSON 870, 790, 890, 895, 915 500Mưc phun đen & màu : EPSON L100, L200, L110, L210, L300, L350 174Mưc phun đen & màu : EPSON L800 320Mưc phun đen : EPSON ME 32/ 320/ 620F/ 900WD/ 960FWD 215Mưc phun màu : EPSON ME 32/ 320/ 620F/ 900WD/ 960FWD 240Mưc phun đen : EPSON K100, K200 440Mưc phun đen & màu : EPSON R250, RX530 280Mưc phun đen : EPSON C63,C65, C83, C85, CX3500, CX4500, CX6500 390Mưc phun màu : EPSON C63 , C65, C83, C85, CX3500, CX4500, CX6500 240Mưc phun đen & màu : EPSON R210 , R310 , RX630 , R230 , R350 , RX650 345Mưc phun đen & màu : EPSON R270 , R390 , RX590 , R290 , RX610, TX700W, T50 375Mưc phun đen & màu : EPSON T60, 1390 Photo 245

278

RIBBON EPSON LQ 300+, LX300 79RIBBON EPSON LQ2070, LQ1270 , LQ2180, LQ2190 360RIBBON EPSON LQ 300+, LX300 70RIBBON EPSON LQ2070, LQ1270 , LQ2180 , LQ2190 170Mưc Laser đen : CANON 4122, MF4150, MF4320d, 4200, 4320D, 4350D, 4600, L140 1,400Mưc Laser đen : CANON 810, 1120 // CANON 1210 1,250Mưc Laser đen : CANON 3000, 3200, 3200i 1,280Mưc Laser đen : CANON 3250 1,570Mưc Laser đen : CANON 3000, CANON 2900 1,330Mưc Laser đen : CANON 3300 ( in khoảng 2500 trang ) 1,400Mưc Laser đen : CANON 3500 3,860Mưc Laser đen : CANON 3050, 3100B ( in khoảng 700 trang ) 1,230Mưc Laser đen : CANON 6000, 3010AE ( in khoảng 300 trang ) 1,250Mưc Laser đen : CANON 6200 ( in khoảng 2000 trang ) 1,450Mưc Laser đen : CANON 4412, 4450, 4550D, D520, 4820 ( in khoảng 2000 trang ) 1,390

1,5001,3301,0301,160

Mưc Laser đen : CANON 2410 2,150Mưc Laser màu : CANON 2410 2,450Mưc phun đen ( lớn ) : CANON 4970 265Mưc phun đen ( nhỏ ) & màu : CANON 4970 240Mưc phun đen : CANON 2170 360Mưc phun màu : CANON 2170 480Mưc phun đen & màu : CANON S2000, S2100, S100 100Mưc phun đen : CANON 2770, 347, 276, BX328, MP496, MP258 , MX357, 416, 426 350Mưc phun màu : CANON 2770, 347, 276, BX328, MP496, MP258 , MX357, 416, 426 430Mưc phun đen : CANON IP1880, MP145, MP198 330Mưc phun màu : CANON IP1880, MP145, MP198 430Mưc phun đen ( lớn ) : CANON 4680, 4760, 3680 260Mưc phun đen ( nhỏ ) & màu : CANON 4680, 4760, 3680 240Mưc phun màu : CANON i70, i80 480

180240

Mưc phun màu : CANON IP560 , IP3000 , IP4000 / IP5000 / IP6000 200Mưc phun đen : CANON S200PX, I 355 , IP 1000, IP 1500 135Mưc phun màu : CANON S200PX, I 355 , IP 1000, IP 1500 230Mưc phun đen : CANON MP150, 160,170,450,IP2200/IP6220D,IP2200,IP6210D,MP150,160 576Mưc phun màu : CANON MP150, 160,170,450,IP2200/IP6220D,IP2200,IP6210D,MP150,160 660Mưc phun màu : CANON IP6220D, IP210D 480Mưc phun đen : CANON IP1200,150, 2200,1700,160,180,2200,1700,1880, 145,308, iP1980 , IP2270 400Mưc phun màu : CANON IP1200,150, 2200,1700,160,180,2200,1700,1880, 145,308, iP1980 , IP2270 480Mưc phun đen : CANON IX4000 , IP4200,IP4500,MP610, IP520 290Mưc phun đen : CANON IX4000, IP4200, IP4500, MP610, IP520 350Mưc phun màu : CANON I4200 , IX4000, IP520 290Mưc phun đen : CANON IP70, IP80 , IP90 252Mưc phun màu : CANON IP70, IP80 , IP90 (Mưc màu 16C dành cho canon IP 90) 400Mưc phun đen : CANON E510, E600 310Mưc phun màu : CANON E510, E600 375

Mưc phun đen & màu : EPSON C79, CX3900, 5900,5500, 6900, C90, C110, CX 8300, 7300, 9300, T30, T11 ,TX121, TX200, TX 220, TX400, CX 6900, C90 , CX5500 , TX 111, T40W, TX550(Wifi)

Mưc Laser đen : CANON 5050 , 5050N

Mưc Laser màu : CANON 5050 , 5050N

Mưc Laser đen : CANON 7018C

Mưc Laser màu : CANON 7018C

Mưc phun đen : CANON Ip4000 ( máy này sử dụng 2 hộp mực đen 3EBK+6EBK)

Mưc phun đen : CANON IP560 , IP3000 / IP4000 ( 2máy này sử dụng 2 hộp mực đen 3EBK+6EBK)

Page 88: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 75

Mưc phun đen : BROTHER DCP 145C, 165C , MFC250C , 290C, 295C 320Mưc phun màu : BROTHER DCP 145C, 165C , MFC250C , 290C, 295C 200Mưc phun đen : BROTHER DCP J315W , J265W, 415W 320Mưc phun màu : BROTHER DCP J315W , J265W, 415W 200Mưc phun đen : BROTHER 115C,120C/130C,330C,350C,240C,440CN, 665CW,685CW 380Mưc phun màu : BROTHER DCP 115C,120C,MFC215C, 425CN , 640CW 350Mưc phun đen : BROTHER 130C,330C,350,540CN, MFC240C, 440CN, 665CW,685CW 420Mưc phun màu : BROTHER 130C,330C,350,540CN, MFC240C, 440CN, 665CW,685CW 280Mưc phun đen : BROTHER DCP 135C, MFC 260C , DCP150C, 235C 320Mưc phun màu : BROTHER DCP 135C, MFC 260C , DCP150C, 235C 220Mưc phun đen : BROTHER DCP 185C, 385C, 490CW,6490CW,6690CW,6890CDW 420

250Mưc Laser đen : BROTHER HL 2140,2150N, 2170W, 7340,7450,7840N,7030,7040 800Mưc Laser đen : BROTHER HL 2140, 2150, 2170W, 7340,7450,7840N,7030,7040 1,050Mưc Laser đen : BROTHER HL 2040, 2070N, DCP7010, 7220, 7420, 7820N - Fax 2820, 2920 1,130Mưc Laser đen : BROTHER HL2130 / 7055 600Mưc Laser đen : BROTHER HL2240, 2270, 7060, 7470, 7860, 2250DN, 7360 ( in 1000 trang ) 740

1,250

Mưc Laser đen : Black BROTHER HL4040 , 4050, 9040 1,3001,5001,6501,5451,1802,050125

Mưc Laser đen : Black OKI C3300N, C3400N, C3600N 735Mưc Laser màu : OKI C3300N, C3400N, C3600N 1,070Mưc Laser đen : OKI C310DN, C330DN, C361DN 940Mưc Laser đen : Color OKI C310DN, C330DN, C361DN 1,670 70

MULTIMEDIA ACESSORIES - PHỤ KIỆN CÁC LOẠI…NOTEBOOK ACESSORIES - CẶP BALÔ, TÚI XÁCH ...Phụ kiện máy notebook , Tai Nghe Bluetooth …

CẶP NOTEBOKK 14 " / 15.4" - TẶNG KHÓA 560 / 640CẶP NOTEBOKK 14 " - TẶNG KHÓA 370 / 530CẶP NOTEBOKK 14 " - TẶNG KHÓA 210CẶP NOTEBOOK 15.4 " - SVO018BK 390CẶP NOTEBOOK 15.4 " 360CẶP NOTEBOOK 15.4 " 320CẶP NOTEBOOK 15.4 " 330CẶP NOTEBOOK 15.4 - TẶNG Ổ KHÓA 630CẶP NOTEBOOK 15.4 " 400 / 410CẶP NOTEBOOK 15.4 " - TẶNG Ổ KHÓA 670Balô NOTEBOOK 12" - SBV022 380Balô NOTEBOKK 14 " 180Balô NOTEBOKK 14 " 450Balô NOTEBOKK 14 " - TẶNG KHÓA 600Balô NOTEBOKK 15 " - TẶNG KHÓA 710Balô NOTEBOKK 15 " - TẶNG KHÓA 570Balô NOTEBOKK 15 " - TẶNG KHÓA 540Balô NOTEBOKK 15 " - TẶNG KHÓA 690Balô NOTEBOKK 15 " - TẶNG KHÓA 640

1,100Balô NOTEBOKK 15 " - TẶNG KHÓA 740Balô NOTEBOKK 14" / 15" 400 / 420Balô NOTEBOKK 17 " - TẶNG KHÓA 700Balô NOTEBOKK 17 " - TẶNG KHÓA 680Làm bằng chất liệu mềm , dày bảo vệ máy Notebook 11.6" , 13.3" , 13.8" , 14" / 15" , 15.6" , 16.1" KV 55 / 60

CẶP NOTEBOOK 14" , 15" KV 180

Dùng để sạc máy iPod ………Cắm trưc tiếp từ cổng USB KV 1301400mAh , Dùng cho máy ảnh kỹ thuật số … (Vi 2 pin)- Hàng chính hãng - Pin tư giữ điện 135700mAh , Dùng cho máy nghe nhạc MP3 … ( Vi 2 pin)- Hàng chính hãng - Pin tư giữ điện 135Dùng để sạc pin 3A/ 2A , Có kem 2 pin sạc 3A (nhỏ)- 700mAh 200Dùng để sạc pin 2A / 3A , Có kem 2 pin sạc 2A (lớn)- 2000mAh / 1400mAh 285

1 Y 360

Mực phun màu : BROTHER DCP 185C, 385C, 490CW,6490CW,6690CW,6890CDW

Mưc Laser đen : BROTHER HL 2240D, 2250DN,2270DW, 7360,7860DW, 7060D, 7470 ( in 2600 trang)

Mực Laser màu : BROTHER HL4040 ,4050, 9040 ( 3 hộp màu)

DRUM : BROTHER HL 2140,2150N, 7030,7040,7340,7840N

DRUM : BROTHER HL 2040, 2070N, DCP7010, 7220, 7420, 7820N

DRUM : BROTHER HL 2240, 2250DN, 2270DW, 7360DW, 7055,7860DW

DRUM : BROTHER 8880DN

RIBBON : OKI ML1190 , ML1120 , in được 4.000.000 trang

Balô NOTEBOKK 15" - TẶNG KHOA ANQT TSA TRỊ GIÁ 300.000

Xạc di động khẩn cấp nhỏ, gọn cho Smartphone , điện thoại , dung lượng 750mAh/5V , thời gian xạc đầy khoảng 2h,cắm xạc trưc tiếp điện thoại qua cổng micro USB

Page 89: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 76

Dùng để sạc Smartphone, Ipod và điện thoại , tai nghe bluetooth, máy mp3 1 Y 460Dùng để sạc máy chơi game , tai nghe bluetooth, máy mp3, máy game cầm tay 1 Y 740Dùng để sạc máy tính bảng, máy ảnh , máy quay phim, , smartphone, máy game , MP3, MP4 … 1 Y 1,590Dùng để sạc Laptop, máy tính bảng, máy quay phim, smartphone, máy chụp hình, máy mp3 … 1 Y 3,500Bluetooth – Wireless Connection KV 85Dùng kiểm tra mainboard notebook KV 170Dùng nguồn điện từ cổng USB KV 110Dùng nguồn điện từ cổng USB , ĐÈN 1 bóng lớn KV 170Khoá số chống trộm dành cho máy notebook KV 90Khóa chống trộm có mã số dùng cho laptop CP1300( KHOÁ SỐ KO ĐÈN ) , CP1200 ( KHOÁ CHÌA ) KV 170

HEADPHONE , KVM, DATA - AUTO SWITCH , CABLE các loại , GAMES ….Headphone móc 1 bên tai , microphone , nhỏ gọn , 4 màu thời trang (xanh dương,tím ,hồng,xanh lá) 150Headphone choàng qua đầu có microphone , nhỏ gọn 150Headphone choàng qua đầu có microphone, nhỏ gọn 133Headphone choàng qua đầu có microphone, , nhỏ gọn , lọc tiếng ồn 155Headphone choàng qua đầu có micro, bao tai nghe có thể tháo rời , lọc tiếng ồn 195Headphone choàng qua đầu có micro, lọc tiếng ồn 230Headphone choàng qua đầu dành cho game thủ , thoải mái sử dụng trong thời gian dài 260SOMIC 305 / 440 KV 95 / 60SOMIC 360 / 908 …… KV 105 / 110WIRELESS - Headphone không dây , khoảng cách 10m , SD PIN 3A KV 299WIRELESS - Headphone không dây, FM , khoảng cách 10m , SD PIN 3A , Tai chụp nhỏ KV 540

1 Y 690

1 Y 829

1 Y 937

1 Y 1,090

Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , kem micro 279Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , kem micro . 320Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , kem micro . 330USB Port , tích hợp soundcard USB , kem micro , lọc tạp âm 520USB Port , tích hợp soundcard USB , kem micro , lọc tạp âm 810USB Port , tích hợp soundcard USB , kem micro , lọc tạp âm 1,030USB Port , tích hợp soundcard USB , kem micro , lọc tạp âm , có thể gấp lại nhỏ , gọn tiện lợi 1,040

179Loại nhét tai không microphone tiện lợi , nhỏ gọn , thích hợp với các loại điện thoại , MP3,MP4 300Loại nhét tai không micro , sd từ tính Neodymium làm tăng chất lượng âm trầm 85Loại nhét tai không micro , sd từ tính Neodymium làm tăng chất lượng âm trầm 185 Loại nhét tai tương thích Iphone- nhiều màu 199 Loại nhét tai tương thích Iphone- nhiều màu 289

295Loại tai nghe chụp đầu , có micro , thiết kế gọn , nhẹ, có điều khiển âm lượng , jack cắm mạ vàng 105Loại tai nghe choàng phía sau đầu, thiết kế gọn nhẹ, jack cắm mạ vàng, 4 màu: xanh,vàng,đỏ, xám 245Loại tai nghe choàng phía sau đầu, thiết kế gọn nhẹ, jack cắm mạ vàng 175Loại tai nghe chụp đầu , tăng tiếng bass mang lại âm thanh ấm chắc, dây dài 4m 349Loại tai nghe chụp đầu , có micro chống ồn , túi bảo vệ tai nghe đi kem, jack cắm mạ vàng 460Loại tai nghe nhét tai, gọn nhẹ, âm bass mạnh và rõ , có 5 màu 99Loại tai nghe nhét trong, gọn nhẹ, tương thích với các điện thoại sd jack cắm 3.5mm 250Loại tai nghe nhét trong 200Loại tai nghe nhét trong ,âm thanh hifi, chống ồn , tiếng bass mạnh và rõ 360Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp 328Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp 394 / 410Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp 646Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp 460Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp 372Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp 741

99258315435220

Heaphone có micro 85Heaphone có micro , gọng nhỏ , gọn 105

150Heaphone có micro trên dây 140

Tai nghe không dây sd sóng 2.4Ghz - khoảng cách 10m - Tích hợp microphone / Volume control - Pin sạc Lithium bên trong lên đến 6h chơi nhạc , 3 màu : Black , red , Silver

Tai nghe không dây Bluetooth (2.1+EDR) - Tích hợp microphone / Volume control - Chức năng nghe , trả lời điện thoại di động, Pin sạc Lithium bên trong lên đến 12h chơi nhạc, 3 màu : Black, Grey, Blue

Tai nghe không dây sd sóng 2.4Ghz - khoảng cách 10m - Tích hợp microphone / Volume cảm ứng - Pin sạc Lithium bên trong lên đến 8h chơi nhạc , 2 màu : Black , white

Tai nghe không dây sd sóng 2.4Ghz - khoảng cách 8m - Tích hợp microphone / Volume control - Pin sạc Lithium bên trong lên đến 6h chơi nhạc , 2 màu : Black , Gray , Blue , kết nối PC : USB 2.0

LOẠI CHỤP ĐẦU , GỌNG NHỎ , KHÔNG MICRO , Tai nghe siêu nhẹ

Loại tai nghe móc tai, chất lượng âm trầm & treble

Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , Loại nhét tai

Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , Loại nhét tai

Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp Loại nhét tai

Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , Loại nhét tai

Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , Loại nhét tai

Heaphone có micro , gọng nhỏ , gọn

Page 90: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 77

Heaphone có micro 200Volume & Micro loại lớn , bass , lọc tiếng ồn , tạp âm 280Loại tai nghe chụp đầu kem microphone 180Loại nhét tai - nhỏ gọn 120Tai nghe kem microphone 190Tai nghe kem microphone 180Tai nghe kem microphone 230Tai nghe kem microphone 260Tai nghe kem microphone 270Tai nghe kem microphone 395Tai nghe kem microphone 650Bộ chuyển mạch 2 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) - 1 Cổng Audio 1 Y 630Bộ chuyển mạch 2 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) - 1 Cổng Audio 1 Y 930Bộ chuyển mạch 4 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) - 1 Cổng Audio 1 Y 1,270Bộ chuyển mạch 4 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) kem theo t.bị có 2 sợi cable 0,9m 1 Y 1,435Bộ chuyển mạch 2 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) 1 Y 570Bộ chuyển mạch 2 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) 1 Y 790Bộ chuyển mạch 4 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) kem t.bị có 2 sợi cable 0,9m 1 Y 980Bộ chuyển mạch 4 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) kem t.bị có 2 sợi cable 0,9m 1 Y 1,160

1 Y 6,100

Dùng kết nối 2 máy tính 1 máy in - Ổ chuyển 2.1 // kết nối 4 máy tính 1 máy in - Ổ chuyển 4.1 KV 75/ 902 CPU ra 1 Monitor , 4 CPU ra 1 Monitor KV 110/ 1402 CPU ra 1 Monitor , 4 CPU ra 1 Monitor (KB + M) KV 135/ 1701 CPU ra 2 Monitor dùng cho màn hình LCD cổng VGA KV 1691 CPU ra 4 Monitor dùng cho màn hình LCD cổng VGA KV 199

1 CPU ra 8 Monitor dùng cho màn hình LCD cổng VGA KV 270

1 CPU ra 2 Monitor dùng cho màn hình cổng HDMI KV 5501 CPU ra 4 Monitor dùng cho màn hình cổng HDMI KV 9501 CPU ra 8 Monitor dùng cho màn hình cổng HDMI KV 1,6001.5m , 3m ( loại 1 ) KV 30/ 455m , 10m KV 50/ 85PC to PC (BAFO) (No 1) - Cable máy nối máy KV 2371.5m , 3m , 5m , 10m… FOR PRINTER , SCANNER , DATA USB KV 20/35/50/85

KV 20/35/55/220

1.5m KV 110

1.5m KV 110

1.5m , 3m , 5m, 5M ( UNITEK ) KV 40/ 55 /75 /95

KV 105/138/170

25m, 30m KV 230/ 340

1.8m , 3m , 5m … KV 41/ 64/ 86

KV 30Dùng trong HDD box 2.5" KV 25Đầu đồi từ USB sang 1394 các loại để kết nối với máy ảnh,máy quay phim KV 351m , 3m KV 25 / 35

KV

Dùng để chuyển DVI ra DVI 1.5m KV 110Dùng để chuyển đổi từ cổng HDMI ra DVI KV 95

KV 70 / 1301,5m (Đầu lớn - đầu nhỏ) KV 1003m, 5m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p KV 120 / 1507m , 10m, 15m, 20m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p KV 180/230/410/480

3m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p KV 1455m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p KV 195Cable chuyển từ cổng HDMI của máy tính sang cổng VGA của màn hình hay máy chiếu KV 380

KV 10FOR PRINTER (No 1) BAFO KV 140FOR PC (No 1) BAFO KV 182Chuyển đổi USB thành PS/2 để dùng Keyboard & Mouse KV 55Chuyển đổi USB 2.0 - 2 đầu COM 9 KV 320PCI To SATA 150 ( 2 Port ) KV 225PCI to Com 9 chân KV 185 / 340PCI Express 1X to Com 9 chân KV 340PCI to Parallel KV 170Card PCI E - 4 PORT USB 2.0 KV 100Card PCI E - 4 PORT USB 3.0 KV 350PCI KV 145

KV 65

Bộ chuyển mạch 8 CPU dùng chung 1 màn hình - 8 Port Combo PS2 / USB (8 cổng combo PC (bàn phím PS/2/USB , Mouse PS/2 / USB , VGA ) - Có thể nối thêm để điều khiển đến 4096PC - kèm theo có 4 sợi cable

1.5m , 3m , 5m , ( 10m Loại 1 )

10m ,15m , 20m

2 loại : E-Sata ra E-Sata , E-Sata ra Sata

Gồm Keyboard , Mouse , VGA chung 1 sợi 1.5m ( Loại 1)/ 3m 60 / 55

1,5m / 1.8m UNITEK

Page 91: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 78

TEST Cáp mạng LAN Cat5, Cat6 / Test cáp USB KV 115KV 55KV 120

Chuyển đổi HDD Notebook thành IDE -- Card chuyển ổ cứng KV 20Chuyển đổi từ IDE , SATA 150 - USB 2.0 KV 20510/100 Base KV 145Chuyển đổi IDE - SATA 150 , ngược lại SATA 150 to IDE KV 120Đầu đổi từ DVI - VGA KV 35Dùng để chuyển DVI ra HDMI ( + Kim / - Lỗ ) KV 100Dùng từ cổng USB KV 120Chuyên dùng cho máy tính , 220V , công suầt 350W, tốc độ 16000vòng/1phút KV 255Game đôi có rung KV 150Game đơn có rung KV 125Tay bấm có dây dành cho game thủ , 2 cần analog, kết nối USB 2.0 1 Y 390**Tay bấm có dây dành cho game thủ , 2 cần analog, có rung , kết nối USB 2.0 1 Y 600

1 Y 790

Cần lái điều khiển có dây , điều khiển với độ chính xác cao - PC MAC USB 1 Y 340Cần lái điều khiển có dây , phù hợp không gian 3D, điều khiển với độ chính xác cao - PC MAC USB 1 Y 670Bàn di chuột cho việc điều khiển tối ưu hóa khả năng điều khiển chuột , theo dõi va nhắm bắn mục tiêu chính xác 387

Bàn di chuột với độ nhạy và cảm biến tối ưu , theo dõi va nhắm bắn mục tiêu chính xác, đế cao su chống trượt 385

KV 75KV 35KV 60

Bộ Đồ Nghề chuyên Dùng Sửa Máy Tính - LOẠI B - có đồng hồ KV 700KV 135KV 30

Thiết bị vệ sinh màn hình LCD , Notebook gồm có dung dịch làm sạch và dụng cụ VSMH KV 20 / 95Dùng để vệ sinh màn hình LCD , CRT … KV 140Dùng để làm sạch vết bẩn trên bề mặt SURFACE CLEANER NOTEBOOK , LCD …. KV 90Chât làm sạch các bo mạch điện tử , chống gỉ sét và bôi trơn KV 110

KV 5

BẢNG GIÁ PHẦN MỀMLicense Software Products VNĐ

Windows 7 Pro 32 bit English 3pk DSP 3 OEI DVD 2,930Windows 7 Pro 64 bit English 3pk DSP 3 OEI DVD 2,950Windows 8 Pro Win 32bit English Intl 1pk DSP OEI DVD 3,010Windows 8 Pro Win 64bit English Intl 1pk DSP OEI DVD 3,110Windows 8 Win 32bit English Intl 1pk DSP OEI DVD 2,660Windows 8 Win 64bit English Intl 1pk DSP OEI DVD 2,720Windows Single Language 8 Win 32bit English Intl 1pk DSP OEI Region-EM DVD 1,850Windows Single Language 8 Win 64bit English Intl 1pk DSP OEI Region-EM DVD 1,970Windows Svr std 2008 R2 win SP1 x 64 English DSP OEI DVD 1-4 PCU , 5 Client 14,650Office Home Student 2013 32bit/64bit English APAC EM DVD 1,630Office Home Business 2013 32bit/64bit English APAC EM DVD 4,050Office Pro 2013 32bit/64bit English(W,E,P,One, Publisher,O,A) (SEA 1pk OEI DVD Disk) 7,430Trend Micro Titanium Intrenet Security 1 PC 2013- box (Có hộp - có đia CD) 79Trend Micro Titanium Maximum Security 1 PC 2013 - box (Có hộp - có đia CD) 219

69Norton Internet Security 2013 ( 1PC / năm ) 135Norton Internet Security 2012 (3 PC/1 năm) 419Norton Internet Security 2012 (10 PC/1 năm) 1,435

159Kaspersky - Anti virus 2013 (1PC / 1 năm) ** 140Kaspersky - Anti virus 2013 ( 3PC/ 1 năm) 250Kaspersky - Internet Security 2013 (1PC / 1 năm) 255Kaspersky - Internet Security 2013 (3PC / 1 năm) 540Kaspersky - KSOS 1 Server + 5PCs 1,830Kaspersky - KSOS 1 Server + 10PCs 2,700Từ điển Lạc Việt (Việt - Anh)- Mtd9EVA - 1Y(1 năm) 49Từ điển Lạc Việt (Việt - Anh)- Mtd9EVA - 2Y(2 năm) 89

Quý khách mua số lượng nhiều vui lòng liên hệ để có giá ưu đãi.

Giá trên chưa bao gồm Chi Phí Lắp Đặt tận nơi - Bảo Hành Tận Nơi .

Giá cả có thể thay đổi không báo trước, vui lòng liên hệ P. KD để có giá mới nhât .

Xin qúy khách vui lòng thanh toán bằng tiền Việt Nam đồng khi mua hàng.

Tay bấm không dây dành cho game thủ khoảng cách lên đến 10m, 2 cần anolog, 8 nút hổ trợ, 2 hệ thống rung trợ lưc, Pin sd được đến 100h-USB port

Norton Antivirus 2013

Bkav Pro - GIÁ SỐC

Page 92: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 79

Các trường hợp cháy nổ, bị mẻ hoăc nứt chíp, rỉ sét, thiên tai, hỏa hoạn, làm rơi vỡ biến dạng thiết bị, tự ý tháo thiết bị khi không có ý kiến của nhà cung cấp ……

Tất cả các thiết bị trên đảm bảo mới 100% và được bảo hành theo đúng quy định của Nhà Sản Xuất .Trên mỗi thiết bị đều có dán tem bảo hành của Công ty NOVA ( Trừ các sản phẩm có kem phiếu bảo hành của các đại lý phân phối

như Epson, HP, Mainboard , CPU …) , thiết bị được bảo hành căn cứ vào thời gian ghi trên tem bảo hành hoặc trên phiếu bảo hành. Khách hàng luôn phải lưu giữ phiếu bảo hành đối với các sản phẩm có kem phiếu bảo hành.

Công ty chỉ bảo hành cho các thiết bị còn nguyên tem, hư hỏng về kỹ thuật hoặc xác định do lỗi của nhà sản xuất . Thiết bị sẽ không được bảo hành trong các trường hợp sau :

Tem trên thiết bị có dấu hiệu bị sữa đổi , rách , thiết bị không dán tem bảo hành hoặc không có Phiếu bảo hành. Số serial number HDD bị mờ, rách.

Mainboard Socket 775, 1156, 1366 phải có nắp bảo vệ Socket CPU.Hư hỏng do lỗi của người sử dụng như : Dùng điện sai qui định của thiết bị, côn trùng vào máy.

Địa điểm bảo hành : 16 - 18 Tôn Thất Tùng , Quận 1, TP.Hồ Chí Minh .

Page 93: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 80

325

Page 94: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 81

TD

Page 95: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 82

TDC

445

485

538

Page 96: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 83

6.8

Page 97: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 84

1551

1343

Page 98: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 85

162

Page 99: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 86

Page 100: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 87

st70+d655

D101

D169

210

D377

575

st798

st760

st66

st95

Page 101: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 88

c63

20

c38

40

46

56

1,,,4,,2

Page 102: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 89

d52

2500

3650

4450

31

Page 103: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 90

B

Page 104: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 91

199

D9,4

45

83

11

19

27

Page 105: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 92

MN215

NC100

MN170

MN385

MN 770

MN 115

MN209

MN12

Page 106: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 93

1190

1490

1990

2490

4490

2290

Page 107: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 94

MN209

MN31,8.3

Page 108: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 95

MN943

31

2630

MN264

MN372

MN416

MN673

MN 391

MN4,28.5

21.23

28.27

2,7,7

30,2,5

31,6,8

MN368

MN4,16

MN145

MN178

MN036

MN403

4.4

MN083,6

MN0142

NS 20,5

SL25

SL310

3.1,9

3,7,0

SL446

sn4,9

SL575

F1276
Phuong:
Page 109: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 96

MN283

MN483

MN483

MN839

MN104

AE198

AE2500

PSD

PSD

PSD

MN 585

tn415

493

NK805

Page 110: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 97

1,7,5

2,6,0

Page 111: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 98

Page 112: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 99

Page 113: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 100

Page 114: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 101

Page 115: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 102

Page 116: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 103

Page 117: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 104

Page 118: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 105

Page 119: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 106

Page 120: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 107

Page 121: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 108

Page 122: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 109

Page 123: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 110

,

,

,

,

Page 124: 249201382463467528855

* Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi website :

www.nova.com.vn 24/09/2013

* Xin Quí Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rời khoûi cöûa haøng . 111