so cap ccqp cdnso8 ab/danh...9} 7k Ï .lp 2dqk 3k~

42
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu 1 151900121 Phạm Nguyễn Hoài An 28/05/2001 Thừa Thiên Huế 6.3 TB Khá QP2020051075 A4178171 2 151900786 Vũ Thiện An 16/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051076 A4178172 3 151900771 Trần Thị Thiên Ân 03/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051077 A4178173 4 151900551 Võ Thị Trâm Anh 15/04/2001 Nghệ An 6.3 TB Khá QP2020051078 A4178174 5 151900309 Phan Thị Ánh 08/09/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051079 A4178175 6 151900576 Nguyễn Chí Bảo 27/11/2001 Tây Ninh 6.3 TB Khá QP2020051080 A4178176 7 151900501 Nguyễn Quốc Bảo 21/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051081 A4178177 8 141801782 Phạm Lại Cường 22/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051082 A4178178 9 151900097 Dương Tiến Đạt 26/01/2001 Bình Phước 6.3 TB Khá QP2020051083 A4178179 10 151900100 Lê Thành Đạt 16/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051084 A4178180 11 151900664 Nguyễn Ngọc Đạt 16/12/2001 Hà Tĩnh 6.7 TB Khá QP2020051085 A4178181 12 151900334 Dương Minh Diễn 28/05/2001 Hải Dương 6.3 TB Khá QP2020051086 A4178182 13 151900426 Vũ Ngọc Diễn 31/03/2001 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051087 A4178183 14 151901075 Bùi Quang Diện 29/12/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051088 A4178184 15 151900584 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 05/01/1998 Lâm Đồng 6.7 TB Khá QP2020051089 A4178185 16 151900699 Bùi Khắc Đức 10/10/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051090 A4178186 17 151900653 Chu Minh Đức 02/12/1996 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051091 A4178187 18 151900520 Lê Hùng Đức 19/08/2001 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051092 A4178188 19 151900040 Nguyễn Trần Anh Đức 01/07/2001 Nghệ An 5.7 Trung bình QP2020051093 A4178189 20 151901766 Lê Đại Dương 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051094 A4178190 21 151900095 Trịnh Văn Dưỡng 08/09/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051095 A4178191 22 151900193 Lê Nguyễn Khắc Duy 27/07/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051096 A4178192 23 151900020 Trần Nguyễn Nhất Duy 12/10/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051097 A4178193 24 151900124 Nguyễn Thị Duyên 12/10/2001 Đăk Lăk 7.7 Khá QP2020051098 A4178194 25 151900111 Lê Thị Kim Giang 21/06/2001 Bến Tre 7.0 Khá QP2020051099 A4178195 26 151901060 Nguyễn Hà Giang 01/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051100 A4178196 27 151901462 Dương Thị Thái 21/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051101 A4178197 28 151901545 Nguyễn Hoàng Khánh 31/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051102 A4178198 29 151900150 Phùng Minh Hải 22/09/1998 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051103 A4178199 30 151900693 Nguyễn Thị Hân 07/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051104 A4178200 31 151901538 Nguyễn Nhựt Hào 28/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051105 A4178201 32 151901255 Vũ Ngọc Hậu 05/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051106 A4178202 33 151900475 Lê Long Hiếu 09/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051107 A4178203 DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQPAN Theo quyết định số: /QĐ-TCĐN8 ngày tháng 09 năm 2020 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề số 8

Upload: others

Post on 18-Feb-2021

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    1 151900121 Phạm Nguyễn Hoài An 28/05/2001 Thừa Thiên Huế 6.3 TB Khá QP2020051075 A41781712 151900786 Vũ Thiện An 16/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051076 A41781723 151900771 Trần Thị Thiên Ân 03/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051077 A41781734 151900551 Võ Thị Trâm Anh 15/04/2001 Nghệ An 6.3 TB Khá QP2020051078 A41781745 151900309 Phan Thị Ánh 08/09/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051079 A41781756 151900576 Nguyễn Chí Bảo 27/11/2001 Tây Ninh 6.3 TB Khá QP2020051080 A41781767 151900501 Nguyễn Quốc Bảo 21/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051081 A41781778 141801782 Phạm Lại Cường 22/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051082 A41781789 151900097 Dương Tiến Đạt 26/01/2001 Bình Phước 6.3 TB Khá QP2020051083 A4178179

    10 151900100 Lê Thành Đạt 16/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051084 A417818011 151900664 Nguyễn Ngọc Đạt 16/12/2001 Hà Tĩnh 6.7 TB Khá QP2020051085 A417818112 151900334 Dương Minh Diễn 28/05/2001 Hải Dương 6.3 TB Khá QP2020051086 A417818213 151900426 Vũ Ngọc Diễn 31/03/2001 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051087 A417818314 151901075 Bùi Quang Diện 29/12/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051088 A417818415 151900584 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 05/01/1998 Lâm Đồng 6.7 TB Khá QP2020051089 A417818516 151900699 Bùi Khắc Đức 10/10/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051090 A417818617 151900653 Chu Minh Đức 02/12/1996 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051091 A417818718 151900520 Lê Hùng Đức 19/08/2001 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051092 A417818819 151900040 Nguyễn Trần Anh Đức 01/07/2001 Nghệ An 5.7 Trung bình QP2020051093 A417818920 151901766 Lê Đại Dương 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051094 A417819021 151900095 Trịnh Văn Dưỡng 08/09/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051095 A417819122 151900193 Lê Nguyễn Khắc Duy 27/07/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051096 A417819223 151900020 Trần Nguyễn Nhất Duy 12/10/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051097 A417819324 151900124 Nguyễn Thị Duyên 12/10/2001 Đăk Lăk 7.7 Khá QP2020051098 A417819425 151900111 Lê Thị Kim Giang 21/06/2001 Bến Tre 7.0 Khá QP2020051099 A417819526 151901060 Nguyễn Hà Giang 01/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051100 A417819627 151901462 Dương Thị Thái Hà 21/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051101 A417819728 151901545 Nguyễn Hoàng Khánh Hà 31/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051102 A417819829 151900150 Phùng Minh Hải 22/09/1998 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051103 A417819930 151900693 Nguyễn Thị Hân 07/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051104 A417820031 151901538 Nguyễn Nhựt Hào 28/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051105 A417820132 151901255 Vũ Ngọc Hậu 05/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051106 A417820233 151900475 Lê Long Hiếu 09/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051107 A4178203

    DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQPANTheo quyết định số: /QĐ-TCĐN8 ngày tháng 09 năm 2020 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề số 8

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    34 151900402 Nguyễn Trung Hiếu 25/11/2000 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051108 A417820435 151901062 Phạm Trần Trung Hiếu 20/07/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051109 A417820536 151900565 Phạm Trung Hiếu 14/06/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051110 A417820637 151900076 Đinh Thị Hòa 18/08/2001 Nam Định 7.0 Khá QP2020051111 A417820738 151901733 Nguyễn Hiệp Hòa 14/10/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051112 A417820839 151900819 Vũ Thị Phụng Hoài 29/07/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051113 A417820940 151900423 Nguyễn Thái Hoàn 24/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051114 A417821041 151900971 Lê Ngọc Hồng 17/09/2001 Vũng Tàu 5.7 Trung bình QP2020051115 A417821142 151900746 Phạm Thị Ngọc Huế 11/12/2001 Thái Nguyên 6.3 TB Khá QP2020051116 A417821243 151901161 Nguyễn Công Hùng 04/11/2001 Nghệ An 6.3 TB Khá QP2020051117 A417821344 151900436 Lê Tấn Hưng 18/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051118 A417821445 151900146 Ngô Đức Huy 09/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051119 A417821546 131701011 Đỗ Văn Huỳnh 10/04/1999 Bình Phước 7.0 Khá QP2020051120 A417821647 151901464 Bùi Tri Khuê 22/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051121 A417821748 151900480 Cao Trung Kiên 04/10/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051122 A417821849 151900346 Lương Trung Kiên 11/12/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051123 A417821950 151900560 Nguyễn Văn Kiên 18/07/1999 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051124 A417946951 151901436 Đỗ Lê Thế Kiệt 04/07/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051125 A417822152 151901594 Hoàng Anh Kỳ 12/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051126 A417822253 151900446 Lê Hữu Lâm 25/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051127 A417822354 151900276 Trần Nguyễn Phương Lâm 11/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051128 A417822455 151901716 Nguyễn Hoàng Lan 07/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051129 A4178225

    56 131700404 Phan Thị Ngọc Lan 10/08/1999 Ninh Thuận 7.0 Khá QP2020051130 A4178226

    57 151901357 Hoàng Thị Liên 04/08/2001 Quảng Trị 7.0 Khá QP2020051131 A4178227

    58 151900845 Nguyễn Ngọc Ánh Linh 25/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051132 A4178228

    59 151901386 Nguyễn Thị Phương Linh 12/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051133 A4178229

    60 151901678 Phạm Thùy Linh 07/07/2001 Thái Bình 6.7 TB Khá QP2020051134 A4178230

    61 151900417 Phan Thị Hoài Linh 24/04/2001 Hà Tĩnh 6.7 TB Khá QP2020051135 A4178231

    62 141800820 Nguyễn Đoàn Long 02/03/2000 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051136 A4178232

    63 151900167 Nguyễn Thành Luân 30/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051137 A4178233

    64 151900589 Lâm Thảo Ly 01/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051138 A4178234

    65 151900824 Nguyễn Thị Xuân Mai 16/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051139 A4178235

    66 151900152 Phạm Thị Quỳnh Mai 18/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051140 A4178236

    67 151901592 Bùi Phạm Thái Minh 23/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051141 A4178237

    68 151901272 Trịnh Trần Ngọc Minh 28/09/2000 Bình Định 6.0 TB Khá QP2020051142 A4178238

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    69 151900668 Võ Văn Mỹ 10/01/2001 Phú Yên 6.7 TB Khá QP2020051143 A4178239

    70 151900929 Hồ Đức Diệu Nga 02/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051144 A4178240

    71 151901387 Hồ Nguyễn Kim Ngân 26/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051145 A4178241

    72 151901203 Huỳnh Lê Kim Ngân 21/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051146 A4178242

    73 151901761 Mai Nguyễn Phương Ngân 04/02/2001 Vũng Tàu 6.7 TB Khá QP2020051147 A4178243

    74 151900688 Nguyễn Thành Nghĩa 03/10/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051148 A4178244

    75 151901074 Bùi Duy Ngọc 10/08/2001 Thanh Hóa 5.3 Trung bình QP2020051149 A4178245

    76 151900435 Kiều Hoàng Hồng Ngọc 21/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051150 A4178246

    77 151900792 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 07/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051151 A4178247

    78 151901771 Phạm Thị Yến Ngọc 01/04/2001 Quảng Ngãi 7.0 Khá QP2020051152 A4178248

    79 151900918 Hồ Ngọc Khôi Nguyên 27/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051153 A4178249

    80 151900647 Nguyễn Phạm Thành Nguyên 03/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051154 A4178250

    81 151900603 Nguyễn Lê Thành Nhân 16/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051155 A4178251

    82 151901662 Lê Long Nhật 11/05/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051156 A4178252

    83 151901574 Phạm Tuyết Nhi 10/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051157 A4178253

    84 151900794 Trần Ngọc Bảo Nhi 11/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051158 A4178254

    85 151901747 Vũ Thị Kiều Nhi 22/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051159 A4178255

    86 151900280 Hoàng Quỳnh Như 12/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051160 A4178256

    87 151900199 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/04/2001 Phú Yên 5.7 Trung bình QP2020051161 A4178257

    88 151900090 Lê Phùng Hồng Nhung 21/03/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051162 A4178258

    89 151901731 Võ Thị Kim Oanh 25/04/2001 Phú Yên 5.3 Trung bình QP2020051163 A4178259

    90 151900163 Nguyễn Ngọc Vinh Phát 05/12/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051164 A4178260

    91 151900821 Phạm Đức Phú 07/08/2000 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051165 A4178261

    92 151900156 Nguyễn Quang Phúc 09/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051166 A4178262

    93 151900673 Trần Thị Minh Phúc 02/08/2001 Hà Tĩnh 7.7 Khá QP2020051167 A4178263

    94 151900630 Lương Hoàng Phụng 16/11/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051168 A4178264

    95 151900001 Đào Đại Phước 23/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051169 A4178265

    96 151900014 Phan Nhật Phương 08/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051170 A4178266

    97 151900799 Trần Thị Trúc Phương 20/12/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051171 A4178267

    98 151901724 Trương Ngô Xuân Phương 18/02/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051172 A4178268

    99 151900601 Trương Yến Phương 18/03/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051173 A4178269

    100 151900773 Võ Xuân Quang 22/03/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051174 A4178270

    101 151900082 Bùi Gia Quốc 25/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051175 A4178271

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    102 151901752 Đoàn Thị Diễm Quỳnh 20/11/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051176 A4178272

    103 151900345 Nguyễn Văn San 21/10/2001 Bắc Ninh 5.7 Trung bình QP2020051177 A4178273

    104 151900452 Nguyễn Huỳnh Sĩ 23/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051178 A4178274

    105 151900609 Bùi Ngọc Sơn 06/01/2001 Thái Bình 7.0 Khá QP2020051179 A4178275

    106 151900407 Nguyễn Trung Sơn 26/02/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051180 A4178276

    107 151901461 Trần Xuân Sơn 23/11/2001 Bình Phước 6.3 TB Khá QP2020051181 A4178277

    108 151901344 Phan Thị Diễm Sương 22/07/2001 Thừa Thiên Huế 7.0 Khá QP2020051182 A4178278

    109 151901422 Nguyễn Thái Tài 10/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051183 A4178279

    110 151901768 Trần Minh Tài 16/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051184 A4178280

    111 151900870 Hồ Sỹ Tâm 03/04/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051185 A4178281

    112 151900023 Lê Thị Thu Tâm 06/02/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051186 A4178282

    113 151900212 Đỗ Thành Thái 22/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051187 A4178283

    114 151900564 Bùi Nguyễn Ngọc Thanh 21/11/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051188 A4178284

    115 151900253 Lê Thị Huyền Thanh 12/04/2001 Nam Định 6.0 TB Khá QP2020051189 A4178285

    116 151900013 Phùng Cảnh Thanh 25/11/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051190 A4178286

    117 151900376 Lê Thị Thanh Thảo 13/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051191 A4178287

    118 151900215 Trần Thị Tuyết Thêm 20/07/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051192 A4178288

    119 151900085 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051193 A4178289

    120 151900671 Nguyễn Trung Thiên 02/06/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051194 A4178290

    121 151900723 Nguyễn Thoại Ngọc Thơ 24/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051195 A4178291

    122 151900247 Ngô Thị Anh Thư 08/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051196 A4178292

    123 151900596 Nguyễn Ngọc Minh Thư 08/07/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051197 A4178293

    124 151901677 Huỳnh Trí Thức 20/02/2001 Bình Dương 7.0 Khá QP2020051198 A4178294

    125 151901306 Nguyễn Thị Hoài Thương 10/02/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051199 A4178295

    126 151901664 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/09/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051200 A4178296

    127 151900956 Trần Yến Thy 13/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051201 A4178297

    128 151901394 Trương Đặng Thủy Tiên 12/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051202 A4178298

    129 151900224 Nguyễn Đình Tiến 29/07/2001 Thái Bình 7.0 Khá QP2020051203 A4178299

    130 151901534 Nguyễn Quang Tiến 16/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051204 A4178300

    131 151900058 Nguyễn Thị Kim Tiến 20/08/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051205 A4178301

    132 151900257 Cao Hữu Tín 23/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051206 A4178302

    133 151900484 Ngô Quốc Toàn 23/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051207 A4178303

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    134 151901194 Đỗ Thị Thanh Trà 22/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051208 A4178304

    135 151900791 Đoàn Nguyễn Thiên Trâm 16/05/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051209 A4178305

    136 151900721 Nguyễn Thị Hồng Trâm 13/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051210 A4178306

    137 151901755 Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm 09/11/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051211 A4178307

    138 151900144 Phạm Thị Ngọc Trâm 24/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051212 A4178308

    139 151901829 Tạ Bích Trâm 17/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051213 A4178309

    140 151901108 Lê Nguyễn Minh Trân 26/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051214 A4178310

    141 151901285 Kiều Thị Quỳnh Trang 15/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051215 A4178311

    142 151900295 Lương Thùy Trang 04/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051216 A4178312

    143 151901266 Lưu Thị Thu Trang 02/07/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051217 A4178313

    144 151900754 Nguyễn Anh Kiều Trang 17/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051218 A4178314

    145 151900096 Nguyễn Hải Triều 30/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051219 A4178315

    146 151900304 Ngô Thị Tuyết Trinh 21/01/2001 Đà Nẵng 7.0 Khá QP2020051220 A4178316

    147 151900795 Nguyễn Thảo Trinh 05/01/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051221 A4178317

    148 151901544 Phạm Thị Thùy Trinh 27/07/2001 Bình Thuận 7.0 Khá QP2020051222 A4178318

    149 151901539 Lê Đức Trung 01/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051223 A4178319

    150 151900942 Nguyễn Duy Trường 21/07/2001 Bà Rịa- Vũng Tàu 7.0 Khá QP2020051224 A4178320

    151 151901258 Lâm Lê Cẩm Tú 06/02/2000 Cà Mau 6.7 TB Khá QP2020051225 A4178321

    152 151900737 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051226 A4178322

    153 141800817 Dương Quốc Tuấn 30/03/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051227 A4178323

    154 151901404 Phạm Văn Tuấn 06/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051228 A4178324

    155 151900222 Phạm Văn Tuấn 13/10/2001 Nghệ An 6.3 TB Khá QP2020051229 A4178325

    156 151901566 Vũ Bảo Anh Tuấn 26/11/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051230 A4178326

    157 151900928 Nguyễn Thanh Tùng 20/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051231 A4178327

    158 151900211 Võ Minh Tuyền 18/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051232 A4178328

    159 151900804 Nguyễn Lệ Uyên 28/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051233 A4178329

    160 151901240 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051234 A4178330

    161 151901118 Bùi Thị Mai Vi 27/12/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051235 A4178331

    162 151900820 Đặng Thị Hà Vi 30/12/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051236 A4178332

    163 151900314 Nguyễn Hồ Nhật Vi 17/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051237 A4178333

    164 151901267 Nguyễn Lê Tường Vi 18/08/2001 Quảng Ngãi 7.0 Khá QP2020051238 A4178334

    165 151900725 Đậu Quang Vinh 31/12/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051239 A4178335

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    166 151900755 Đoàn Thị Hà Vy 07/03/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051240 A4178336

    167 151900800 Hồ Ngọc Uyên Vy 12/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051241 A4178337

    168 151900495 Ngô Thúy Vy 15/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051242 A4178338

    169 151901701 Nguyễn Hoàng Nguyệt Vy 02/06/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051243 A4178339

    170 151901707 Trần Ngọc Tường Vy 13/08/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051244 A4178340

    171 151901042 Trần Nguyễn Phương Vy 05/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051245 A4178341

    172 151900223 Vũ Thị Hạ Vy 10/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051246 A4178342

    173 151900065 Nguyễn Như Ý 03/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051247 A4178343

    174 151900219 Phan Thị Như Ý 26/03/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051248 A4178344

    175 151900218 Nguyễn Thị Thanh Yến 03/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051249 A4178345

    176 151901727 Trần Phúc Ân 05/05/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051250 A4178346

    177 151901554 Đoàn Ngọc Quỳnh Anh 10/02/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051251 A4178347

    178 151900713 Hoàng Tuấn Anh 15/04/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051252 A4178348

    179 151900747 Nguyễn Ngọc Quế Anh 28/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051253 A4178349

    180 141801460 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 29/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051254 A4178350

    181 151901192 Nguyễn Trần Lan Anh 05/11/2001 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.0 Khá QP2020051255 A4178351

    182 151900455 Phạm Hoàng Kiều Anh 25/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051256 A4178352

    183 151900740 Phạm Mai Anh 16/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051257 A4178353

    184 151901009 Đặng Thị Ánh 02/09/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051258 A4178354

    185 151900846 Huỳnh Minh Ánh 05/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051259 A4178355

    186 151901173 Nguyễn Ngọc Ánh 07/01/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051260 A4178356

    187 151901086 Hồ Nguyễn Gia Bảo 13/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051261 A4178357

    188 151901748 Lê Hoài Bảo 25/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051262 A4178358

    189 151900826 Nguyễn Lê Hoài Bảo 22/12/1999 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051263 A4178359

    190 151901116 Hồ Thị Ngọc Bích 24/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051264 A4178360

    191 151900695 Lê Song Bình 29/05/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051265 A4178361

    192 151901597 Ngô Dương Đức Chính 15/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051266 A4178362

    193 151901694 Đinh Trọng Cường 20/07/2001 Nghệ An 5.7 Trung bình QP2020051267 A4178363

    194 151901726 Nguyễn Phạm Thành Danh 31/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051268 A4178364

    195 151900360 Huỳnh Quốc Đạt 26/02/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051269 A4178365

    196 151900872 Nguyễn Ngọc Diễm 28/01/2001 Bình Dương 6.7 TB Khá QP2020051270 A4178366

    197 151900397 Phạm Thị Thu Diệu 30/10/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051271 A4178367

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    198 151900701 Võ Thị Hiền Diệu 17/07/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051272 A4178368

    199 151901596 Lê Đình Đông 26/08/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051273 A4178369

    200 151900890 Mai Xuân Đồng 25/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051274 A4178370

    201 151901582 Lê Văn Đức 19/09/2000 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051275 A4178371

    202 151901449 Nguyễn Anh Dũng 30/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051276 A4178372

    203 151900757 Châu Đại Dương 25/06/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051277 A4178373

    204 131700956 Mai Xuân Dương 13/03/1999 Bình Phước 7.0 Khá QP2020051278 A4178374

    205 151900802 Đỗ Trần Anh Duy 20/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051279 A4178375

    206 151901792 Nguyễn Đức Duy 04/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051280 A4178376

    207 131700301 Phạm Anh Duy 26/08/1996 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051281 A4178377

    208 151901728 Trần Đăng Duy 25/04/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051282 A4178378

    209 151901087 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051283 A4178379

    210 151901801 Lê Thị Hương Giang 13/10/2000 Quảng Bình 5.7 Trung bình QP2020051284 A4178380

    211 151901722 Bùi Thị Quỳnh Giao 25/02/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051285 A4178381

    212 151901385 Đỗ Quang Hà 25/03/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051286 A4178382

    213 151901562 Trần Nhật Hạ 09/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051287 A4178383

    214 151900936 Nguyễn Thị Thanh Hằng 05/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051288 A4178384

    215 151901038 Lê Mỹ Hoài Hảo 16/11/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051289 A4178385

    216 151900779 Vòng Thị Ngọc Hậu 18/01/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051290 A4178386

    217 151900622 Huỳnh Văn Hiền 02/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051291 A4178387

    218 151901472 Nguyễn Phan Xuân Hiền 13/09/2001 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.3 TB Khá QP2020051292 A4178388

    219 151900591 Vũ Thảo Hiền 05/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051293 A4178389

    220 151901765 Vũ Thị Hiền 28/01/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051294 A4178390

    221 151900521 Đinh Việt Hiếu 02/09/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051295 A4178391

    222 151901290 Nguyễn Lê Đình Hiếu 24/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051296 A4178392

    223 151901563 Trần Thị Quỳnh Hoa 04/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051297 A4178393

    224 151900672 Huỳnh Thanh Hoài 21/12/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051298 A4178394

    225 151901641 Phạm Minh Hoàng 30/04/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051299 A4178395

    226 151900954 Trần Thị Hoàng 07/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051300 A4178396

    227 141800911 Huỳnh Thị Bích Hồng 01/11/2000 Quảng Nam 6.3 TB Khá QP2020051301 A4178397

    228 151901621 Tạ Trọng Hùng 28/05/2001 Quảng Trị 7.0 Khá QP2020051302 A4178398

    229 151901253 Bùi Đình Hưng 20/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051303 A4178399

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    230 151901291 Lưu Chánh Hưng 27/01/2001 Đăk Nông 7.3 Khá QP2020051304 A4178400

    231 151901223 Phạm Tấn Hưng 02/03/2001 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.0 TB Khá QP2020051305 A4178401

    232 151900547 Nguyễn Gia Huy 18/01/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051306 A4178402

    233 151900164 Nguyễn Viết Huy 02/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051307 A4178403

    234 151901522 Trần Quang Huy 15/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051308 A4178404

    235 151901147 Nguyễn Xuân Huynh 07/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051309 A4178405

    236 151901446 Nguyễn Khang 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051310 A4178406

    237 151900354 Trần Quốc Kiệt 22/04/2001 Phú Yên 8.0 Giỏi QP2020051311 A4178407

    238 151901565 Bùi Thị Thu Lan 22/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051312 A4178408

    239 151900770 Lê Thị Ngọc Lan 31/12/2000 Bình Thuận 7.0 Khá QP2020051313 A4178409

    240 151901167 Đoàn Ngọc Lành 22/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051314 A4178410

    241 151900818 Ngô Kim Liên 08/03/2001 Cà Mau 6.3 TB Khá QP2020051315 A4178411

    242 151900256 Đoàn Văn Linh 07/03/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051316 A4178412

    243 151900556 Tống Thị Kiều Loan 30/10/2001 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051317 A4178413

    244 151901673 Lê Xuân Hoàng Long 05/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051318 A4178414

    245 151900904 Trần Hoàng Long 18/04/2000 Hà Nội 7.0 Khá QP2020051319 A4178415

    246 151900878 Lê Thị Mỹ Luân 11/01/2001 Phú Yên 6.7 TB Khá QP2020051320 A4178416

    247 151901711 Nguyễn Thị Huyền Lương 29/08/2001 Thái Bình 7.0 Khá QP2020051321 A4178417

    248 151900380 Lê Thị Kim Luyến 16/05/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051322 A4178418

    249 151901477 Nguyễn Thị Khánh Ly 09/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051323 A4178419

    250 151901207 Đỗ Hoàng Minh 01/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051324 A4178420

    251 151900413 Lê Đức Minh 19/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051325 A4178421

    252 151901599 Trần Công Minh 19/03/2001 Cần Thơ 5.7 Trung bình QP2020051326 A4178422

    253 151901773 Trần Công Minh 26/07/2001 Hà Tĩnh 6.3 TB Khá QP2020051327 A4178423

    254 151901438 Nguyễn Thị Hoài My 20/11/2001 Nam Định 7.0 Khá QP2020051328 A4178424

    255 141800965 Phạm Thị Thảo My 22/02/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051329 A4178425

    256 151900106 Trần Trà My 21/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051330 A4178426

    257 151900717 Vũ Hoàng Ngọc My 07/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051331 A4178427

    258 151900540 Đa Thị Ái Mỹ 29/10/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051332 A4178428

    259 151901367 Hà Việt Nam 12/02/2001 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.0 Khá QP2020051333 A4178429

    260 151901598 Mai Ngọc Nam 04/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051334 A4178430

    261 151901796 Vũ Trương Phương Nam 17/01/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051335 A4178431

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    262 151900661 Nguyễn Bảo Ngân 25/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051336 A4178432

    263 151901123 Trần Thanh Ngân 16/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051337 A4178433

    264 151900736 Phạm Bích Ngọc 03/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051338 A4178434

    265 151900910 Trần Thị Thảo Nguyên 20/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051339 A4178435

    266 151900708 Đinh Hoàng Ý Nhi 27/03/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051340 A4178436

    267 151900937 Đoàn Thị Tuyết Nhi 28/08/2001 Đồng Tháp 5.7 Trung bình QP2020051341 A4178437

    268 151900510 Huỳnh Cao Phương Nhi 09/12/2001 Bình Dương 5.7 Trung bình QP2020051342 A4178438

    269 151901730 Lê Thị Nguyệt Nhi 04/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051343 A4178439

    270 151900578 Nguyễn Thị An Nhi 09/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051344 A4178440

    271 151901112 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/06/2001 Quảng Nam 7.0 Khá QP2020051345 A4178441

    272 141801173 Nguyễn Thụy Hoài Nhi 24/08/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051346 A4178442

    273 151900806 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051347 A4178443

    274 151900557 Hà Thị Hồng Nhung 26/05/2001 Bắc Giang 6.7 TB Khá QP2020051348 A4178444

    275 151900531 Lê Thị Hồng Nhung 12/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051349 A4178445

    276 151900102 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051350 A4178446

    277 151900368 Trần Thủy Hồng Nhung 26/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051351 A4178447

    278 151900950 Vũ Thị Nhung 24/03/2001 Nam Định 6.0 TB Khá QP2020051352 A4178448

    279 151901686 Trần Nguyễn Ngọc Oanh 08/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051353 A4178449

    280 151901497 Võ Thị Kiều Oanh 25/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051354 A4178450

    281 151901160 Nguyễn Văn Phúc 08/05/2001 Đăk Lăk 7.7 Khá QP2020051355 A4178451

    282 151900340 Nguyễn Đặng Trọng Phước 06/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 5.3 Trung bình QP2020051356 A4178452

    283 151901556 Lê Văn Phương 10/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051357 A4178453

    284 151900615 Nguyễn Uyên Phương 02/07/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051358 A4178454

    285 151900738 Trần Thị Thúy Phượng 25/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051359 A4178455

    286 151901613 Phạm Hồng Quân 03/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051360 A4178456

    287 151900352 Lương Nhật Quỳnh 01/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051361 A4178457

    288 151901369 Cao Hoàng Sang 31/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051362 A4178458

    289 151901338 Nguyễn Lê Sơn 24/08/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051363 A4178459

    290 151901489 Nguyễn Ngọc Sơn 11/09/2001 Đăk Nông 5.3 Trung bình QP2020051364 A4178460

    291 151901523 Thiều Quang Sơn 22/03/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051365 A4178461

    292 151901263 Trần Ngọc Sơn 26/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051366 A4178462

    293 151901672 Nguyễn Thị Mai Sương 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051367 A4178463

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    294 151901471 Dương Văn Sỹ 17/07/2001 Gia Lai 6.3 TB Khá QP2020051368 A4178464

    295 151900972 Lê Đức Tài 06/06/2000 Bình Định 7.0 Khá QP2020051369 A4178465

    296 151900988 Lý Thuận Tâm 12/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051370 A4178466

    297 151900702 Trần Minh Tâm 15/10/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051371 A4178467

    298 151900165 Trần Nguyễn Minh Tâm 13/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051372 A4178468

    299 151901623 Nguyễn Tiến Tân 05/03/2001 Vĩnh Phúc 5.7 Trung bình QP2020051373 A4178469

    300 151900636 Bùi Quốc Thắng 30/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051374 A4178470

    301 151901481 Nguyễn Mạnh Minh Thắng 28/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051375 A4178471

    302 151901476 Lê Thị Phương Thanh 14/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051376 A4178472

    303 151901020 Nguyễn Hoàng Thành 29/12/2001 Kiên Giang 6.3 TB Khá QP2020051377 A4178473

    304 151900266 Lê Thị Thanh Thảo 08/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051378 A4178474

    305 151900149 Nguyễn Hoàng Dạ Thảo 05/01/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051379 A4178475

    306 151901024 Nguyễn Trần Phúc Thịnh 15/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051380 A4178476

    307 151901029 Bùi Minh Thông 22/09/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051381 A4178477

    308 151901094 Lê Nguyễn Duy Thông 15/09/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051382 A4178478

    309 151900338 Nguyễn Hoàng Anh Thư 30/10/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051383 A4178479

    310 151900474 Phạm Minh Thư 26/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051384 A4178480

    311 151900644 Đỗ Thị Cẩm Tiên 23/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051385 A4178481

    312 151900139 Nguyễn Duy Tín 02/02/2000 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051386 A4178482

    313 151901463 Phan Công Tính 15/03/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051387 A4178483

    314 151901114 Đặng Bảo Toàn 29/08/2001 Bình Dương 5.7 Trung bình QP2020051388 A4178484

    315 151901480 Lê Thị Thu Trà 17/10/2001 Đăk Lăk 5.7 Trung bình QP2020051389 A4178485

    316 151900742 Nguyễn Hữu Kiều Trâm 29/10/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051390 A4178486

    317 151901443 Nguyễn Thị Hương Trang 26/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051391 A4178487

    318 151900731 Tào Thị Kiều Trang 08/06/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051392 A4178488

    319 151901244 Vũ Thị Khánh Trang 25/12/2001 Khánh Hòa 7.0 Khá QP2020051393 A4178489

    320 151901660 Nguyễn Văn Triều 15/11/2001 Gia Lai 7.3 Khá QP2020051394 A4178490

    321 151900205 Lê Thị Phương Trinh 24/12/2001 Bình Dương 7.0 Khá QP2020051395 A4178491

    322 151901186 Nguyễn Đức Trinh 02/09/2001 Quảng Bình 7.0 Khá QP2020051396 A4178492

    323 151901513 Nguyễn Thục Phương Trinh 03/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051397 A4178493

    324 151900379 Phạm Thị Bích Trinh 22/11/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051398 A4178494

    325 151901588 Đặng Xuân Trung 19/03/2001 Đăk Nông 7.7 Khá QP2020051399 A4178495

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    326 151900908 Nguyễn Quang Trung 15/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051400 A4178496

    327 151901636 Phạm Tấn Trung 04/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051401 A4178497

    328 151901413 Phan Hồ Thành Trung 07/12/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051402 A4178498

    329 151901347 Trần Quang Trung 31/08/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051403 A4178499

    330 151901002 Thái Anh Tuấn 16/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051404 A4178500

    331 151901652 Trần Đức Tuấn 10/03/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051405 A4178501

    332 151900832 Võ Minh Tuyết 09/09/2001 Đồng Tháp 7.3 Khá QP2020051406 A4178502

    333 151900517 Bùi Lê Mỹ Uyên 05/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051407 A4178503

    334 151901377 Vũ Hoài Tú Uyên 07/12/1999 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051408 A4178504

    335 151900676 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/01/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051409 A4178505

    336 151901323 Nguyễn Trí Văn 14/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051410 A4178506

    337 151901751 Nguyễn Thị Triệu Vi 07/01/2001 Ninh Thuận 7.0 Khá QP2020051411 A4178507

    338 151900342 Trần Quang Vinh 09/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051412 A4178508

    339 151901282 Đậu Sơn Vương 31/07/2000 Lâm Đồng 7.7 Khá QP2020051413 A4178509

    340 151901297 Đặng Nguyễn Tường Vy 22/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051414 A4178510

    341 151901159 Nguyễn Thụy Thúy Vy 30/07/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051415 A4178511

    342 151901181 Trần Hoàng Lan Vy 28/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051416 A4178512

    343 151900238 Phạm Nguyễn Thiên Xuân 26/02/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051417 A4178513

    344 151900692 Lê Thị Yên 15/04/2001 Phú Yên 6.7 TB Khá QP2020051418 A4178514

    345 151900913 Phan Tất Yên 11/02/1998 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051419 A4178515

    346 151901212 Lê Thị Thúy An 17/09/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051420 A4178516

    347 151901708 Nguyễn Ngọc An 04/04/2001 Thanh Hóa 6.0 TB Khá QP2020051421 A4178517

    348 151900960 Hà Ngọc Ân 27/05/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051422 A4178518

    349 151900553 Vũ Thiên Ân 01/03/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051423 A4178519

    350 151900670 Dương Hoàng Tú Anh 01/11/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051424 A4178520

    351 151901331 Hà Thị Lan Anh 15/10/2001 Thanh Hóa 7.3 Khá QP2020051425 A4178521

    352 131701078 Hà Thùy Anh 15/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051426 A4178522

    353 151901591 Nguyễn Hoàng Anh 29/04/2001 Quảng Nam 6.3 TB Khá QP2020051427 A4178523

    354 151900546 Vũ Ngọc Ánh 01/12/2000 Vĩnh Phúc 7.3 Khá QP2020051428 A4178524

    355 151900133 Vũ Thị Bình 27/11/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051429 A4178525

    356 151901175 Nguyễn Hoàng Châu 18/04/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051430 A4178526

    357 151900043 Tô Ngọc Minh Châu 19/04/2001 Hà Tĩnh 8.7 Giỏi QP2020051431 A4178527

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    358 131701154 Nguyễn Chí Cường 12/09/1999 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051432 A4178528

    359 151900132 Bạch Lâm Thành Danh 10/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051433 A4178529

    360 131700925 Hoàng Hữu Đạt 23/09/1999 Quảng Trị 6.3 TB Khá QP2020051434 A4178530

    361 151900476 Lưu Văn Đạt 23/11/2000 Ninh Thuận 7.0 Khá QP2020051435 A4178531

    362 151901018 Nguyễn Tiến Đạt 22/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051436 A4178532

    363 151901149 Phan Vũ Minh Đạt 06/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051437 A4178533

    364 151900120 Huỳnh Thị Điểm 18/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051438 A4178534

    365 151900270 Nguyễn Thị Thúy Diệu 14/01/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051439 A4178535

    366 151900170 Cháu Duy Đức 08/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051440 A4178536

    367 151901444 Nguyễn Hoàng Tú Dung 06/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051441 A4178537

    368 151900002 Lê Bùi Văn Dũng 04/05/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051442 A4178538

    369 151901191 Nguyễn Thùy Dương 26/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051443 A4178539

    370 151901141 Bùi Anh Duy 28/01/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051444 A4178540

    371 151901738 Hà Thị Kiều Duyên 16/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051445 A4178541

    372 151900588 Phạm Thế Giỏi 28/05/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051446 A4178542

    373 151900788 Đào Thị Thu Hà 21/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051447 A4178543

    374 151900284 Dương Thị Hồng Hà 03/01/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051448 A4178544

    375 151900749 Lương Xuân Hà 16/01/2001 Đăk Lăk 7.0 Khá QP2020051449 A4178545

    376 151900948 Trương Thị Hà 10/09/2001 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051450 A4178546

    377 151900685 Nguyễn Đức Hải 03/02/2000 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051451 A4178547

    378 151901044 Nguyễn Hoàng Hải 11/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051452 A4178548

    379 151900831 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 31/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051453 A4178549

    380 151901293 Phạm Thị Hảo 30/04/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051454 A4178550

    381 151901198 Trần Minh Hảo 30/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.7 Khá QP2020051455 A4178551

    382 151900656 Phan Thị Hồng Hoa Hậu 13/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051456 A4178552

    383 151900881 Lê Thị Thanh Hiền 13/12/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051457 A4178553

    384 151900031 Nguyễn Trần Trâm Hiền 11/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051458 A4178554

    385 151900470 Phạm Thị Thảo Hiền 19/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051459 A4178555

    386 151900857 Trần Thị Thanh Hiền 05/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051460 A4178556

    387 151901299 Hoàng Ngọc Hiển 28/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051461 A4178557

    388 151901524 Nguyễn Trần Minh Hiếu 31/10/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051462 A4178558

    389 151900234 Nguyễn Huy Hoàng 28/12/2001 An Giang 7.7 Khá QP2020051463 A4178559

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    390 151901301 Nguyễn Minh Hoàng 13/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051464 A4178560

    391 151900829 Nguyễn Phúc Hoàng 23/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051465 A4178561

    392 151900401 Trần Đỗ Linh Huệ 01/11/2001 Lâm Đồng 7.3 Khá QP2020051466 A4178562

    393 151901550 Phạm Anh Hùng 22/11/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051467 A4178563

    394 151900855 Phạm Mạnh Hùng 08/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051468 A4178564

    395 151900073 Lê Thị Huỳnh Hương 08/03/2001 Bình Dương 7.3 Khá QP2020051469 A4178565

    396 151901177 Nguyễn Thị Hương 23/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051470 A4178566

    397 151901303 Bùi Quốc Huy 21/09/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051471 A4178567

    398 151901826 Hồ Quốc Huy 26/05/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051472 A4178568

    399 151901548 Nguyễn Hồ Quang Huy 03/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051473 A4178569

    400 151901274 Nguyễn Quang Huy 02/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051474 A4178570

    401 151901465 Phạm Lê Huy 28/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051475 A4178571

    402 151901067 Trần Quang Huy 20/08/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051476 A4178572

    403 151901049 Đặng Thị Ngọc Huyền 08/05/2001 Bình Thuận 7.7 Khá QP2020051477 A4178573

    404 151901405 Đỗ Khánh Huyền 16/05/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051478 A4178574

    405 151900817 Lê Thị Huyền 24/09/1996 Thanh Hóa 8.0 Giỏi QP2020051479 A4178575

    406 151901341 Trần Thị Huyền 22/09/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051480 A4178576

    407 151901337 Nguyễn Phụng Huynh 02/01/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051481 A4178577

    408 151901521 Nguyễn Anh Khoa 15/02/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051482 A4178578

    409 151901552 Trần Bách Khoa 02/05/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051483 A4178579

    410 151901117 Dương Văn Khôi 11/05/2001 Thái Nguyên 6.7 TB Khá QP2020051484 A4178580

    411 151900131 Trần Mạnh Khương 13/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051485 A4178581

    412 151900181 Lê Thiên Kim 13/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051486 A4178582

    413 151900694 Chu Thị Mai Lan 06/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051487 A4178583

    414 151900037 Hoàng Thị Mỹ Lệ 27/06/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051488 A4178584

    415 151900854 Nguyễn Lê Hồng Liên 09/10/2001 Long An 7.0 Khá QP2020051489 A4178585

    416 151901321 Nguyễn Thị Mai Liên 01/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051490 A4178586

    417 151900909 Đoàn Khánh Linh 30/06/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051491 A4178587

    418 151900482 Huỳnh Thị Thu Linh 02/02/2000 Quảng Nam 7.7 Khá QP2020051492 A4178588

    419 151900264 Lê Nguyệt Phương Linh 29/11/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051493 A4178589

    420 151900667 Ngô Quang Linh 14/11/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051494 A4178590

    421 151900797 Nguyễn Đoàn Phương Linh 27/05/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051495 A4178591

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    422 151900029 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 15/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051496 A4178592

    423 151900579 Phan Thị Trang Linh 19/01/2001 Thái Bình 7.7 Khá QP2020051497 A4178593

    424 151900490 Thân Thị Ngọc Linh 06/09/2001 Quảng Ngãi 6.0 TB Khá QP2020051498 A4178594

    425 151901077 Đồng Nguyễn Bảo Long 14/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051499 A4178595

    426 151900991 Nguyễn Thành Long 11/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051500 A4178596

    427 151900151 Nguyễn Thành Luân 19/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051501 A4178597

    428 151900393 Nguyễn Thị Quỳnh Ly 22/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051502 A4178598

    429 151900254 Châu Ngọc Diễm My 28/09/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051503 A4178599

    430 151900450 Nguyễn Trà My 24/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051504 A4178600

    431 151900012 Nguyễn Hoàng Mỹ 18/05/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051505 A4178601

    432 151900057 Phạm Công Nam 15/02/2001 Nghệ An 6.7 TB Khá QP2020051506 A4178602

    433 151901525 Tống Duy Ngọc Nam 19/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051507 A4178603

    434 151900935 Hoàng Nguyễn Hải Ngân 12/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051508 A4178604

    435 151901011 Mai Thị Kim Ngân 12/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051509 A4178605

    436 151900034 Vũ Ngọc Kim Ngân 21/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh 7.7 Khá QP2020051510 A4178606

    437 151901003 Lê Thị Bích Ngọc 22/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051511 A4178607

    438 151900192 Nguyễn Đăng Bảo Ngọc 02/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051512 A4178608

    439 151901039 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 03/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051513 A4178609

    440 151901158 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 05/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051514 A4178610

    441 151901148 Cao Hoàng Nguyên 01/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051515 A4178611

    442 151900086 Trương Minh Nguyên 16/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051516 A4178612

    443 151900759 Phùng Thị Minh Nguyệt 16/01/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051517 A4178613

    444 151900969 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17/02/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051518 A4178614

    445 151900974 Thạch Thị Mỹ Nhi 15/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051519 A4178615

    446 151901490 Trương Thị Ngọc Nhi 20/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051520 A4178616

    447 151900220 Võ Hoàng Ý Nhi 25/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 8.0 Giỏi QP2020051521 A4178617

    448 151901120 Lê Quỳnh Như 02/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051522 A4178618

    449 151901484 Lý Tâm Như 26/11/2001 Bà Rịa- Vũng Tàu 7.0 Khá QP2020051523 A4178619

    450 151901363 Nguyễn Thị Như 29/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051524 A4178620

    451 151901406 Nguyễn Thị Trúc Như 28/06/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051525 A4178621

    452 151900645 Trần Thị Quỳnh Như 22/10/2000 Bình Thuận 7.0 Khá QP2020051526 A4178622

    453 151901066 Lê Thị Kiều Oanh 21/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051527 A4178623

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    454 151900895 Nguyễn Mai Hoàng Oanh 16/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051528 A4178624

    455 151900491 Nguyễn Trần Tuấn Phát 03/09/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051529 A4178625

    456 151900769 Đào Quốc Phú 30/08/1999 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051530 A4178626

    457 151900899 Lê Hoàng Phúc 02/10/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051531 A4178627

    458 151901431 Nguyễn Thị Kim Phụng 23/11/2001 Thừa Thiên Huế 6.3 TB Khá QP2020051532 A4178628

    459 151901452 Trần Thị Hoài Sương 18/04/2001 Quảng Bình 6.3 TB Khá QP2020051533 A4178629

    460 151900534 Nguyễn Tấn Tài 12/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051534 A4178630

    461 151901767 Kiều Hoàng Tâm 21/08/2001 Hà Nội 7.3 Khá QP2020051535 A4178631

    462 151900775 Lê Thanh Tâm 27/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051536 A4178632

    463 151900905 Mai Thị Thanh Tâm 30/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051537 A4178633

    464 151901079 Nguyễn Việt Tân 02/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051538 A4178634

    465 151901220 Tống Duy Thạch 23/04/2001 Bình Định 6.7 TB Khá QP2020051539 A4178635

    466 151901162 Bùi Minh Thái 25/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051540 A4178636

    467 151900879 Bùi Kim Thắng 20/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051541 A4178637

    468 151900070 Bùi Ngọc Thanh 16/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051542 A4178638

    469 151901775 Huỳnh Thu Thanh 01/03/1996 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051543 A4178639

    470 141800637 Phan Văn Thanh 21/11/1999 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051544 A4178640

    471 151900711 Nguyễn Tá Thành 14/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051545 A4178641

    472 151900566 Nguyễn Thị Xuân Thảo 27/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051546 A4178642

    473 151901122 Ngô Hoài Thu 11/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051547 A4178643

    474 151900730 Bùi Trần Quỳnh Thư 18/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051548 A4178644

    475 151900886 Nguyễn Quốc Thuận 28/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051549 A4178645

    476 151900894 Nguyễn Thanh Thuận 04/08/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051550 A4178646

    477 151901070 Trần Văn Thuận 30/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051551 A4178647

    478 151900793 Hoàng Cao Hoài Thương 05/04/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051552 A4178648

    479 151900751 Nguyễn Trần Ngọc Thương 25/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051553 A4178649

    480 151900451 Lê Trần Thuyên 04/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051554 A4178650

    481 151900741 Đặng Nguyễn Thùy Tiên 28/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051555 A4178651

    482 151901457 Vũ Trần Trọng Tín 24/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051556 A4178652

    483 141801789 Hà Thùy Trâm 10/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051557 A4178653

    484 151900202 Ngô Ngọc Bảo Trân 18/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051558 A4178654

    485 151900764 Trần Hà Bảo Trân 27/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051559 A4178655

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    486 151900339 Ngô Thị Huyền Trang 22/05/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051560 A4178656

    487 151901305 Nguyễn Kiều Trang 29/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051561 A4178657

    488 151900114 Nguyễn Lê Thu Trang 27/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051562 A4178658

    489 151900600 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/03/1999 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051563 A4178659

    490 151900618 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051564 A4178660

    491 151900777 Đỗ Văn Trí 26/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051565 A4178661

    492 151901527 Nguyễn Khắc Triệu 03/11/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051566 A4178662

    493 151900580 Nguyễn Thị Phương Trinh 15/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051567 A4178663

    494 151901058 Phan Thị Tú Trinh 15/10/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051568 A4178664

    495 151900327 Nguyễn Ngọc Phương Trúc 26/06/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051569 A4178665

    496 151901315 Nguyễn Lê Chí Trung 10/09/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051570 A4178666

    497 151900816 Nguyễn Lê Hiếu Trung 17/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 8.0 Giỏi QP2020051571 A4178667

    498 151900405 Nguyễn Lê An Trường 14/03/1999 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051572 A4178668

    499 151900545 Nguyễn Công Tú 12/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051573 A4178669

    500 151901567 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/12/2001 Long An 7.3 Khá QP2020051574 A4178670

    501 141801949 Nguyễn Thụy Cẩm Tú 12/05/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051575 A4178671

    502 151900286 Trần Dương Ngọc Tú 07/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051576 A4178672

    503 151900478 Diệp Vĩ Tuấn 03/05/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051577 A4178673

    504 151901054 Nguyễn Đình Tuấn 30/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051578 A4178674

    505 151901704 Nguyễn Minh Tuấn 05/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051579 A4178675

    506 151900083 Nguyễn Ngọc Tuấn 16/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051580 A4178676

    507 151900060 Nguyễn Võ Linh Tuấn 23/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051581 A4178677

    508 151901529 Dương Văn Tùng 27/07/2000 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051582 A4178678

    509 151900147 Nguyễn Ngọc Ánh Tuyền 16/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051583 A4178679

    510 151900017 Đặng Thị Tuyết 02/09/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051584 A4178680

    511 151901281 Nguyễn Ngọc Tuyết 01/06/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051585 A4178681

    512 151900577 Nguyễn Trần Phương Uyên 13/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051586 A4178682

    513 151901578 Nguyễn Lâm Thúy Vi 13/09/1999 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051587 A4178683

    514 131701235 Nguyễn Trí Vinh 02/05/1998 Quảng Trị 7.0 Khá QP2020051588 A4178684

    515 151900263 Hồ Thanh Vương 03/11/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051589 A4178685

    516 151901519 Lưu Triệu Vy 04/01/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051590 A4178686

    517 151900634 Nguyễn Phương Vy 10/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051591 A4178687

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    518 151901206 Nguyễn Thanh Vy 06/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051592 A4178688

    519 151900301 Mai Kim Xuyến 03/09/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051593 A4178689

    520 141801118 Hà Lê Hoàng An 04/11/2000 Long An 5.7 Trung bình QP2020051594 A4178690

    521 151901482 Nguyễn Thị Như An 27/01/2001 Sa Đéc 5.7 Trung bình QP2020051595 A4178691

    522 151901656 Phí Vĩnh An 14/12/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051596 A4178692

    523 151901681 Hà Trọng Ân 23/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051597 A4178693

    524 151900408 Nguyễn Thị Hồng Ân 28/08/2001 Vĩnh Phúc 5.0 Trung bình QP2020051598 A4178694

    525 151901531 Võ Hoàng Ân 18/04/2001 Bến Tre 6.7 TB Khá QP2020051599 A4178695

    526 151900329 Đinh Thị Ánh 23/08/2001 Hải Dương 7.3 Khá QP2020051600 A4178696

    527 141800647 Bùi Thanh Bằng 02/12/2000 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051601 A4178697

    528 141800524 Lê Nguyễn Hoàng Bảo 02/05/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051602 A4178698

    529 151901505 Nguyễn Gia Bảo 22/04/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051603 A4178699

    530 151901353 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 11/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051604 A4178700

    531 151901139 Trần Năm Châu 06/10/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051605 A4179471

    532 151900985 Lê Công Chính 26/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051606 A4178702

    533 151900575 Đoàn Chí Công 08/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051607 A4178703

    534 151900281 Dương Mạnh Cường 13/04/2001 Phú Yên 5.0 Trung bình QP2020051608 A4178704

    535 151900449 Hoàng Quốc Cường 17/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051609 A4178705

    536 151900431 Phạm Văn Đại 14/07/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051610 A4178706

    537 151901633 Châu Nguyên Thảo Dân 03/08/2001 Đăk Lăk 6.7 TB Khá QP2020051611 A4178707

    538 151900087 Lê Thị Anh Đào 13/08/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051612 A4178708

    539 151900683 Nguyễn Tấn Đạt 27/10/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051613 A4178709

    540 151900351 Nguyễn Thành Đạt 12/09/2000 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051614 A4178710

    541 151900663 Nguyễn Thành Đạt 24/12/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051615 A4178711

    542 151901418 Nguyễn Thành Đạt 13/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051616 A4178712

    543 151900414 Phan Tiến Đạt 09/10/2001 Hải Dương 5.0 Trung bình QP2020051617 A4178713

    544 151900447 Phan Văn Đạt 18/09/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051618 A4178714

    545 151901232 Trần Thị Hoài Diễm 24/09/2000 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051619 A4178715

    546 151901355 Phan Diện 01/06/2000 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051620 A4178716

    547 151901097 Nguyễn Thế Đức 09/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051621 A4178717

    548 151901653 Nguyễn Văn Đức 17/04/2001 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051622 A4178718

    549 151900790 Nguyễn Thùy Dung 30/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051623 A4178719

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    550 151901304 Bùi Tiến Dũng 22/03/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051624 A4178720

    551 151900444 Trần Anh Dũng 07/06/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051625 A4178721

    552 151900750 Tô Cảnh Dương 29/10/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051626 A4178722

    553 151901319 Hồ Quốc Duy 29/07/2000 Cần Thơ 5.7 Trung bình QP2020051627 A4178723

    554 151900934 Đặng Thị Kỳ Duyên 20/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051628 A4178724

    555 151900772 Lê Mỹ Duyên 15/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051629 A4178725

    556 151901834 Nguyễn Thị Thành Duyên 10/09/2001 Hà Nam 7.3 Khá QP2020051630 A4178726

    557 151901799 Phạm Thị Kim Duyên 14/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051631 A4178727

    558 151900880 Chu Thúy Hà 06/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051632 A4178728

    559 151900041 Lê Quốc Hải 04/07/2001 Phú Yên 5.0 Trung bình QP2020051633 A4178729

    560 151901201 Nguyễn Mỹ Hằng 30/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051634 A4178730

    561 141801572 Vũ Xuân Hạnh 12/03/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051635 A4178731

    562 151901411 Phạm Nhựt Hào 12/11/2000 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051636 A4178732

    563 151900011 Huỳnh Thị Như Hảo 28/03/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051637 A4178733

    564 151900241 Lê Thanh Hiền 16/07/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051638 A4178734

    565 151901317 Nguyễn Trung Hiếu 28/06/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051639 A4178735

    566 151900442 Lê Thị Thanh Hoa 10/10/2001 Ninh Bình 5.7 Trung bình QP2020051640 A4178736

    567 151901466 Nguyễn Thị Mai Hoa 04/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051641 A4178737

    568 151900047 Phan Thị Thu Hoài 16/02/2001 Thừa Thiên Huế 7.0 Khá QP2020051642 A4178738

    569 151900240 Đoàn Huy Hoàng 03/10/2000 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051643 A4178739

    570 151900296 Nguyễn Huy Hoàng 09/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051644 A4178740

    571 141800423 Trần Ngọc Hoàng 25/08/2000 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051645 A4178741

    572 151900099 Đinh Thị Hồng 03/04/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051646 A4178742

    573 151900072 Trần Ngọc Hưng 18/03/2001 Nam Định 6.0 TB Khá QP2020051647 A4178743

    574 151900732 Chu Xuân Hướng 24/02/2001 Đăk Lăk 6.7 TB Khá QP2020051648 A4178744

    575 141801388 Đinh Minh Huy 03/01/1997 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051649 A4178745

    576 151900968 Nguyễn Đình Song Huy 10/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051650 A4178746

    577 151901328 Phan Phước Huy 18/09/2001 Lâm Đồng 6.0 TB Khá QP2020051651 A4178747

    578 151901294 Hoàng Thị Huyên 24/08/2000 Lâm Đồng 6.7 TB Khá QP2020051652 A4178748

    579 151901619 Hồ Thị Minh Huyền 01/05/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051653 A4178749

    580 151900366 Đinh Như Huỳnh 02/04/2001 Cà Mau 6.7 TB Khá QP2020051654 A4178750

    581 151900129 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051655 A4178751

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    582 141800736 Nguyễn Văn Khánh 20/03/1996 Cần Thơ 7.0 Khá QP2020051656 A4178752

    583 151900046 Vũ Quốc Khánh 15/12/2001 Khánh Hòa 6.3 TB Khá QP2020051657 A4178753

    584 151900437 Lơ Mu Sai Lếk 07/01/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051658 A4178754

    585 151900158 Đào Hoàng Linh 06/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051659 A4178755

    586 151900938 Đỗ Thị Diệu Linh 08/07/2001 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051660 A4178756

    587 151900833 Nguyễn Huỳnh Ngọc Linh 18/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051661 A4178757

    588 151900335 Nguyễn Thị Hoài Linh 20/04/2001 Nghệ An 6.7 TB Khá QP2020051662 A4178758

    589 151900884 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/01/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051663 A4178759

    590 151901239 Lương Thành Long 03/09/2000 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051664 A4178760

    591 151900626 Ngô Đình Luân 30/04/2001 Vĩnh Long 6.7 TB Khá QP2020051665 A4178761

    592 151900665 Nguyễn Thành Luân 29/04/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051666 A4178762

    593 151900505 Hoàng Thị Quỳnh Mai 19/03/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051667 A4178763

    594 151900051 Lương Thị Kim Mai 15/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051668 A4178764

    595 151901459 Ngô Thụy Trà Mi 01/03/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051669 A4178765

    596 151900537 Nguyễn Quang Minh 26/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051670 A4178766

    597 151901468 Lê Đoàn Ngọc Mỹ 28/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051671 A4178767

    598 151901107 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051672 A4178768

    599 151900728 Trần Quốc Nghĩa 19/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051673 A4178769

    600 151900727 Trần Trung Nghĩa 30/12/2001 Tp.Hồ Chí Minh 5.0 Trung bình QP2020051674 A4178770

    601 151901492 Trương Trọng Nghĩa 17/12/2001 Long An 5.7 Trung bình QP2020051675 A4178771

    602 151901626 Bùi Xuân Ngọc 29/10/2001 Ninh Bình 5.7 Trung bình QP2020051676 A4178772

    603 151900332 Phạm Thị Mỹ Ngọc 07/06/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051677 A4178773

    604 151901835 Lưu Thị Minh Nguyệt 24/05/2001 Đăk Lăk 6.0 TB Khá QP2020051678 A4178774

    605 151901190 Phạm Thị Nguyệt 06/02/2001 Thanh Hóa 7.3 Khá QP2020051679 A4178775

    606 151901493 Đỗ Ý Nhi 30/04/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051680 A4178776

    607 151900889 Nguyễn Hoàng Nhi 06/02/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051681 A4178777

    608 151901197 Phạm Lê Ánh Nhi 06/01/2001 Quảng Nam 5.7 Trung bình QP2020051682 A4178778

    609 151900454 Trần Yến Nhi 12/06/2000 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051683 A4178779

    610 151901104 Nguyễn Lâm Tâm Như 16/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051684 A4178780

    611 151900614 Văn Thị Huỳnh Như 14/04/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051685 A4178781

    612 151901433 Phạm Văn Tô Ni 10/04/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051686 A4178782

    613 151901322 Nguyễn Ngọc Oanh 11/11/1999 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051687 A4178783

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    614 151901542 Mai Tấn Phát 12/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051688 A4178784

    615 141801272 Nguyễn Phạm Tiền Phát 20/09/2000 Vĩnh Long 6.0 TB Khá QP2020051689 A4178785

    616 151900251 Nguyễn Thuận Phát 06/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051690 A4178786

    617 151900092 Đỗ Minh Phi 30/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051691 A4178787

    618 151900033 Huỳnh Nhựt Phi 11/09/1996 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051692 A4178788

    619 151900388 Huỳnh Phương Phi 24/03/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051693 A4178789

    620 151901535 Châu Thanh Phong 21/12/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051694 A4178790

    621 151900868 Trịnh Văn Phú 17/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051695 A4178791

    622 151901803 Lê Hoàng Thiên Phúc 11/10/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051696 A4178792

    623 151900859 Vũ Thị Hồng Phúc 15/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051697 A4178793

    624 151900461 Nguyễn Thị Minh Phụng 27/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051698 A4178794

    625 151901100 Phạm Thị Bích Phụng 20/04/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.3 Khá QP2020051699 A4178795

    626 151900081 Lê Thị Anh Phương 18/07/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051700 A4178796

    627 151901798 Nguyễn Duy Phương 23/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051701 A4178797

    628 151900187 Hà Đăng Quân 02/12/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051702 A4178798

    629 151901366 Phạm Tiến Quân 05/07/2001 Hà Tĩnh 7.3 Khá QP2020051703 A4178799

    630 151900666 Phạm Ngọc Quang 23/07/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051704 A4178800

    631 151901424 Trần Ngọc Thanh Quang 23/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051705 A4178801

    632 151901416 Trang Lê Duy Quang 30/05/2001 Tp.Hồ Chí Minh 5.3 Trung bình QP2020051706 A4178802

    633 151900245 Lê Minh Quàng 07/07/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051707 A4178803

    634 151900875 Phan Trương Nguyệt Quế 17/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051708 A4178804

    635 151900006 Lê Tấn Quỳnh 18/02/2001 Phú Yên 6.7 TB Khá QP2020051709 A4178805

    636 151900464 Võ Nguyễn Phương Quỳnh 01/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051710 A4178806

    637 151900439 Kơ Să Ê Ru 22/12/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051711 A4178807

    638 151901628 Phan Hồng Sơn 04/04/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051712 A4178808

    639 151901335 Trần Ngọc Sơn 17/09/2001 Gia Lai 6.3 TB Khá QP2020051713 A4178809

    640 151900190 Lại Tiến Sỹ 08/02/1999 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051714 A4178810

    641 131700385 Lê Minh Tâm 21/08/1999 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051715 A4178811

    642 151900705 Lê Ngọc Tâm 25/10/2001 Phú Yên 5.7 Trung bình QP2020051716 A4178812

    643 151900384 Nguyễn Chí Tâm 18/09/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051717 A4178813

    644 151900055 Nguyễn Mai Tâm 18/12/2000 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051718 A4178814

    645 151901757 Chu Duy Tân 13/04/2001 Lâm Đồng 6.7 TB Khá QP2020051719 A4178815

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    646 151900477 Huỳnh Phan Nhật Tân 18/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051720 A4178816

    647 151901720 Lê Nguyên Tân 09/09/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051721 A4178817

    648 151900268 Nguyễn Duy Thái 10/03/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051722 A4178818

    649 151900024 Phùng Trần Hoàng Thái 16/12/2001 Bình Phước 6.7 TB Khá QP2020051723 A4178819

    650 151901608 Lê Văn Thành 18/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051724 A4178820

    651 151901133 Lê Thị Ngọc Thảo 30/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051725 A4178821

    652 151901540 Lê Thị Thu Thảo 22/12/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051726 A4178822

    653 151900194 Nguyễn Ngọc Song Thiên 20/12/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051727 A4178823

    654 151900496 Đỗ Thành Thiện 06/06/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051728 A4178824

    655 131700854 Cao Gia Thịnh 21/02/1997 Khánh Hòa 6.3 TB Khá QP2020051729 A4178825

    656 151900021 Nguyễn Ngọc Thọ 09/03/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051730 A4178826

    657 151900038 Nguyễn Thị Minh Thư 01/01/2001 Sóc Trăng 6.0 TB Khá QP2020051731 A4178827

    658 151900836 Trần Thị Anh Thư 16/08/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.7 TB Khá QP2020051732 A4178828

    659 151901668 Vũ Hoàng Minh Thư 02/03/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051733 A4178829

    660 151900866 Nguyễn Duy Thuận 28/01/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051734 A4178830

    661 151900762 Trần Nguyễn Ngọc Thuận 18/02/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051735 A4178831

    662 151900077 Lê Diệp Thanh Thúy 10/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051736 A4178832

    663 141801077 Phạm Thị Phương Thủy 26/01/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051737 A4178833

    664 151901650 Mai Huỳnh Khả Thy 22/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051738 A4178834

    665 151900955 Đỗ Nguyễn Tiên 27/12/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051739 A4178835

    666 151900008 Nguyễn Mai Minh Tiến 06/01/2001 Long An 5.7 Trung bình QP2020051740 A4178836

    667 151900606 Đoàn Lê Bảo Toàn 29/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051741 A4178837

    668 151900383 Lê Nguyễn Hải Trà 16/04/2001 Hà Tĩnh 6.3 TB Khá QP2020051742 A4178838

    669 151901816 Nguyễn Hồng Trâm 13/12/2001 Lâm Đồng 6.3 TB Khá QP2020051743 A4178839

    670 151901802 Trần Thị Quỳnh Trâm 21/04/2001 Ninh Thuận 5.7 Trung bình QP2020051744 A4178840

    671 151901081 Nguyễn Thị Huyền Trân 03/07/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051745 A4178841

    672 151900074 Bùi Thị Huyền Trang 16/06/2000 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051746 A4178842

    673 151900975 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 07/12/2001 Tiền Giang 7.3 Khá QP2020051747 A4178843

    674 151901827 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 07/03/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051748 A4178844

    675 151900544 Nguyễn Thị Bảo Trang 10/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051749 A4178845

    676 151900272 Nguyễn Linh Trí 17/02/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051750 A4178846

    677 151900269 Nguyễn Bá Trọng 18/10/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051751 A4178847

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    678 151901242 Nguyễn Thị Thủy Trúc 13/07/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051752 A4178848

    679 151901296 Nguyễn Huỳnh Trung 12/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051753 A4178849

    680 151900989 Đỗ Đan Trường 16/02/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051754 A4178850

    681 151900767 Nguyễn Xuân Trường 03/08/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051755 A4178851

    682 151900593 Trần Anh Tú 18/11/2001 Tp.Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051756 A4178852

    683 151901666 Trần Thanh Tú 11/02/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051757 A4178853

    684 151901327 Trần Thanh Cẩm Tú 17/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051758 A4178854

    685 121613091 Hàng Quốc Tuấn 27/03/1997 Tp.Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051759 A4178855

    686 151900892 Hồ Viết Tuấn 28/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051760 A4178856

    687 151900573 Nguyễn Hữu Tuấn 25/09/2001 Bến Tre 5.7 Trung bình QP2020051761 A4178857

    688 141801531 Trần Danh Tuấn 07/03/1999 Hải Dương 6.3 TB Khá QP2020051762 A4178858

    689 151900311 Đinh Phạm Duy Tùng 23/12/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051763 A4178859

    690 151901843 Nguyễn Thụy Ngân Tuyên 06/05/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051764 A4178860

    691 151901311 Trần Ngọc Tuyền 28/02/2000 Bắc Giang 6.3 TB Khá QP2020051765 A4178861

    692 151901427 Phạm Phương Uyên 08/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051766 A4178862

    693 151900882 Lê Thị Khánh Vân 08/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051767 A4178863

    694 151900924 Trần Bá Vũ 21/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051768 A4178864

    695 151900108 Trần Đặng Tuấn Vũ 12/02/2001 Lâm Đồng 7.7 Khá QP2020051769 A4178865

    696 151901113 Bùi Thùy Hà Vy 03/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051770 A4178866

    697 151901718 Chu Thị Tường Vy 05/02/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.3 TB Khá QP2020051771 A4178867

    698 151901642 Nguyễn Phương Vy 20/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051772 A4178868

    699 151901376 Trần Nhật Vy 22/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051773 A4178869

    700 151900704 Trần Vũ Anh Vy 10/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051774 A4178870

    701 151901391 Bùi Ngọc Thúy An 27/01/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.7 Khá QP2020051775 A4178871

    702 151901251 Hoàng Phước An 28/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051776 A4178872

    703 151900071 Giáp Thị Nguyên Anh 28/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051777 A4178873

    704 141800877 Nguyễn Ngọc Anh 29/04/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051778 A4178874

    705 151900486 Nguyễn Tuyết Anh 29/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051779 A4178875

    706 151900119 Trần Ngọc Trăm Anh 28/01/2001 Trà Vinh 7.0 Khá QP2020051780 A4178876

    707 151900992 Vũ Thị Mai Anh 30/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051781 A4178877

    708 151901225 Trần Nguyên Bảo 15/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051782 A4178878

    709 151900837 Võ Thế Bảo 22/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051783 A4178879

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    710 151900877 Vũ Hoàng Gia Bảo 28/04/2001 Quảng Ngãi 6.3 TB Khá QP2020051784 A4178880

    711 151901205 Bùi Khánh Bình 13/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051785 A4178881

    712 151900424 Nguyễn Thị Ngọc Bình 13/02/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051786 A4178882

    713 151901507 Bùi Ngọc Minh Châu 01/01/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051787 A4178883

    714 151901262 Bùi Thị Minh Châu 31/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051788 A4178884

    715 141800713 Lê Thị Thảo Châu 28/10/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051789 A4178885

    716 151901710 Nguyễn Vũ Quốc Cường 16/03/1998 Tp.Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051790 A4178886

    717 151900294 Đinh Quang Đại 09/09/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051791 A4178887

    718 151900372 Bùi Đức Công Danh 20/02/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051792 A4178888

    719 151900965 Hoàng Thị Trúc Đào 16/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051793 A4178889

    720 151901392 Hoàng Trần Thành Đạt 31/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051794 A4178890

    721 151900976 Huỳnh Bá Thành Đạt 15/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051795 A4178891

    722 151901350 Phạm Hoàng Đạt 27/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051796 A4178892

    723 151900231 Huỳnh Văn Đô 26/02/2001 Bình Định 7.3 Khá QP2020051797 A4178893

    724 151900620 Bạch Văn Doanh 22/11/2001 Bắc Ninh 7.0 Khá QP2020051798 A4178894

    725 151900648 Nguyễn Thành Đức 23/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051799 A4178895

    726 151900893 Nguyễn Thanh Dung 25/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051800 A4178896

    727 151901261 Trương Thị Thùy Dung 07/06/2001 Bình Dương 7.0 Khá QP2020051801 A4178897

    728 141801778 Trần Nguyễn Bảo Duy 31/10/2000 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051802 A4178898

    729 151901667 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 05/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051803 A4178899

    730 151900978 Phan Thị Mỹ Duyên 20/10/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051804 A4178900

    731 151900389 Lê Thị Hà Giang 16/03/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051805 A4178901

    732 151901030 Phạm Thị Thu Hà 28/02/2001 Bình Phước 7.0 Khá QP2020051806 A4178902

    733 151901027 Trần Xuân Hạ 14/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051807 A4178903

    734 151900982 Lưu Thị Hài 13/10/2001 Bình Dương 7.0 Khá QP2020051808 A4178904

    735 151901352 Đinh Việt Hải 15/12/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051809 A4178905

    736 141800138 Dương Thị Thúy Hằng 06/03/1999 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051810 A4178906

    737 151900453 Vương Hoàng Hồng Hạnh 20/11/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051811 A4178907

    738 151901526 Nguyễn Bá Hào 13/03/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051812 A4178908

    739 151900387 Trần Quang Hào 19/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051813 A4178909

    740 151900827 Tìn Thái Hiền 07/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051814 A4178910

    741 151900657 Lê Minh Hiếu 18/06/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.3 Khá QP2020051815 A4178911

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    742 151900395 Nguyễn Lương Hiếu 12/09/2001 Quảng Bình 7.7 Khá QP2020051816 A4178912

    743 151901106 Nguyễn Thành Hiếu 15/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051817 A4178913

    744 151900030 Nguyễn Trọng Hiếu 02/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051818 A4178914

    745 151901420 Nguyễn Trung Hiếu 29/12/1999 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051819 A4178915

    746 151901214 Quách Phi Hồ 28/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051820 A4178916

    747 151900734 Nguyễn Thị Hòa 02/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051821 A4178917

    748 151900533 Phạm Như Hoài 06/08/2001 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051822 A4178918

    749 151900153 Nguyễn Việt Hoàng 11/11/2001 Thái Nguyên 5.3 Trung bình QP2020051823 A4178919

    750 151901278 Nguyễn Khánh Hội 17/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051824 A4178920

    751 141800954 Trần Minh Huân 08/02/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051825 A4178921

    752 141800491 Đoàn Duy Hưng 18/12/1998 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051826 A4178922

    753 151901302 Phạm Thị Hường 18/11/2000 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051827 A4178923

    754 141801342 Đinh Quốc Huy 09/01/2000 Tp.Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051828 A4178924

    755 151900970 Dương Gia Huy 15/09/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051829 A4178925

    756 151900774 Nguyễn Đoàn Quang Huy 25/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051830 A4178926

    757 151900359 Nguyễn Ngọc Huy 24/06/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051831 A4178927

    758 151901837 Trần Quốc Huy 20/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051832 A4178928

    759 151900244 Nguyễn Thị Diệu Huyền 08/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051833 A4178929

    760 131700826 Trần Hoàng Huynh 07/04/1999 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051834 A4178930

    761 151900906 Bùi Đình Kha 17/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051835 A4178931

    762 151900527 Phạm Tuấn Khanh 14/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051836 A4178932

    763 151900939 Đỗ Quang Khánh 17/06/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051837 A4178933

    764 151900958 Đỗ Trương Nhật Khánh 23/04/2001 Tiền Giang 7.0 Khá QP2020051838 A4178934

    765 151900459 Phạm Anh Khoa 18/04/2001 Long An 7.0 Khá QP2020051839 A4178935

    766 151900201 Tằng Tuấn Kiệt 08/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051840 A4178936

    767 151900733 Vũ Viết Lâm 07/10/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051841 A4178937

    768 151901498 Đỗ Thị Hoài Linh 02/11/2001 Quảng Trị 7.7 Khá QP2020051842 A4178938

    769 151900914 Đoàn Thị Linh 29/09/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051843 A4178939

    770 151901080 Nguyễn Hoàng Loan 30/10/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051844 A4178940

    771 151900172 Nguyễn Bảo Lộc 21/09/2001 Bình Dương 5.7 Trung bình QP2020051845 A4178941

    772 151901520 Phạm Đức Lộc 28/09/2001 Hà Nam 7.0 Khá QP2020051846 A4178942

    773 151901188 Trang Hửu Lộc 29/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051847 A4178943

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    774 151901680 Nguyễn Tấn Lợi 18/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051848 A4178944

    775 151900462 chung thành long 15/05/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051849 A4178945

    776 151900570 Phạm Trần Hoàng Long 08/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051850 A4178946

    777 151900228 Đoàn Hữu Lý 13/11/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051851 A4178947

    778 151900639 Hoàng Thị Thanh Mai 25/10/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051852 A4178948

    779 151900130 Đinh Văn Mạnh 11/02/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051853 A4178949

    780 151900068 Đặng Thị Thái Minh 31/12/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051854 A4178950

    781 151900022 Lê Công Minh 05/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051855 A4178951

    782 151900849 Nguyễn Công Minh 03/10/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051856 A4178952

    783 151900994 Nguyễn Hoài Bảo Minh 26/05/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051857 A4178953

    784 141801287 Lê Quỳnh Tố Na 26/05/2000 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051858 A4178954

    785 141802030 Bùi Phương Nam 29/01/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051859 A4178955

    786 141801027 Phạm Vũ Nam 08/03/1999 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051860 A4178956

    787 151901532 Triệu Ngọc Nam 10/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051861 A4178957

    788 151900369 Nguyễn Thị Thảo Ngân 06/02/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051862 A4178958

    789 151901237 Phạm Thị Kim Ngân 13/06/2001 Đồng Tháp 7.0 Khá QP2020051863 A4178959

    790 151901403 Vũ Thành Nghị 03/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051864 A4178960

    791 151901593 Đặng Thị Ngọc 10/03/2001 Nam Định 7.0 Khá QP2020051865 A4178961

    792 151901398 Nguyễn Thị Ngọc 07/12/2001 Hải Dương 7.7 Khá QP2020051866 A4178962

    793 151900516 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/07/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051867 A4178963

    794 131700768 Phạm Thị Ngọc 13/02/1999 Bắc Giang 7.7 Khá QP2020051868 A4178964

    795 151900519 Phạm Châu Bích Ngọc 17/12/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051869 A4178965

    796 151901217 Đoàn Sơn Nguyên 21/10/2001 Tiền Giang 7.0 Khá QP2020051870 A4178966

    797 141801241 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 08/05/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051871 A4178967

    798 151900986 Trần Đình Cao Nguyên 25/12/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.3 Khá QP2020051872 A4178968

    799 151901618 Trần Phạm Duy Nguyên 30/09/2000 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051873 A4178969

    800 151900283 Nguyễn Ngọc Kim Nguyệt 27/06/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.7 Khá QP2020051874 A4178970

    801 151900862 Đỗ Phương Nhi 26/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051875 A4178971

    802 151900237 Huỳnh Nguyễn Tuyết Nhi 15/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051876 A4178972

    803 151900353 Nguyễn Đức Phương Nhi 17/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051877 A4178973

    804 151900852 Nguyễn Linh Nhi 16/12/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051878 A4178974

    805 151901399 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/10/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051879 A4178975

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    806 151900511 Phan Thị Tuyết Nhi 22/05/1999 Tp.Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051880 A4178976

    807 151900858 Thạch Yến Nhi 02/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051881 A4178977

    808 151901494 Trần Tâm Nhi 02/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051882 A4178978

    809 151900016 Trần Thị Nhi 28/11/2001 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051883 A4178979

    810 151901134 Trần Thị Minh Nhi 31/01/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051884 A4178980

    811 151901111 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19/02/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051885 A4178981

    812 151901256 Nguyễn Thị Nhung 30/09/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051886 A4178982

    813 151900078 Phan Thịnh Phú 06/07/2001 Cần Thơ 8.0 Giỏi QP2020051887 A4178983

    814 151900512 Sỳ Nhật Phú 22/07/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051888 A4178984

    815 151900438 Nguyễn Hoàng Phúc 17/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051889 A4178985

    816 151900996 Ngô Hồng Nhật Phương 03/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051890 A4178986

    817 151900275 Nguyễn Hoàng Thanh Phương 05/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051891 A4178987

    818 151901324 Lê Thị Hoàng Quyến 10/01/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051892 A4178988

    819 151900336 Nguyễn Hữu Quyền 24/05/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051893 A4178989

    820 151901380 Lại Thanh Sang 01/09/2000 Tp.Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051894 A4178990

    821 151901558 Đinh Nam Sinh 02/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051895 A4178991

    822 151900635 Nguyễn Văn Sinh 09/06/2000 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051896 A4178992

    823 151900947 Nguyễn Hồng Sơn 24/10/2000 Đăk Lăk 6.3 TB Khá QP2020051897 A4178993

    824 151900973 Trần Ngọc Sơn 30/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051898 A4178994

    825 151900159 Nguyễn Tấn Tài 14/05/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051899 A4178995

    826 151901388 Phan Chí Tài 12/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051900 A4178996

    827 151900568 Trần Thị Hiếu Tâm 05/09/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051901 A4178997

    828 151900225 Nguyễn Văn Thanh 10/05/2001 Bình Định 7.7 Khá QP2020051902 A4178998

    829 151900302 Đỗ Thu Thảo 13/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051903 A4178999

    830 151900887 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 25/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051904 A4179000

    831 151901375 Đỗ Ngọc Thêm 11/11/2001 Bình Định 7.7 Khá QP2020051905 A4179001

    832 151900641 Nguyễn Thị Lan Thi 01/01/2000 Kiên Giang 7.0 Khá QP2020051906 A4179002

    833 151900780 Nguyễn Thiện Thiên 21/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051907 A4179003

    834 151900396 Nguyễn Đức Thiện 09/12/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051908 A4179004

    835 151900843 Vũ Ngọc Thiện 04/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051909 A4179005

    836 151900997 Lâm Thị Anh Thư 22/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051910 A4179006

    837 151901750 Trương Hồng Thư 31/07/2001 Bình Phước 6.3 TB Khá QP2020051911 A4179007

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    838 151901632 Nguyễn Bình Thuận 08/10/2001 Bình Thuận 7.0 Khá QP2020051912 A4179008

    839 141801728 Đinh Thị Thu Thương 06/08/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051913 A4179009

    840 151901093 Nguyễn Hoài Thương 01/12/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051914 A4179010

    841 151900485 Nguyễn Thị Thanh Thùy 23/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051915 A4179011

    842 151901555 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/02/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051916 A4179012

    843 151901259 Nguyễn Đặng Phương Thy 28/11/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051917 A4179013

    844 151901821 Trần Bảo Thy 08/02/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051918 A4179014

    845 151900951 Đoàn Thị Thủy Tiên 04/02/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051919 A4179015

    846 151900966 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 25/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051920 A4179016

    847 151901390 Trương Thị Thủy Tiên 14/12/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051921 A4179017

    848 151900466 Lê Huy Tín 10/09/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051922 A4179018

    849 151900009 Đoàn Hữu Toàn 15/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051923 A4179019

    850 151900198 Hồ Ngọc Tuyền Trân 21/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051924 A4179020

    851 151900364 Phan Nhật Xuân Trân 10/06/2001 Quảng Trị 8.0 Giỏi QP2020051925 A4179021

    852 151901185 Hoàng Thị Thùy Trang 07/11/2001 Quảng Bình 7.0 Khá QP2020051926 A4179022

    853 141801455 Nguyễn Thị Minh Trang 13/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051927 A4179023

    854 151900208 Lê Ngọc Tuyết Trinh 27/11/2001 Tp.Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051928 A4179024

    855 141800223 Vương Thảo Trinh 19/12/1998 Tp.Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051929 A4179025

    856 151900719 Đào Thị Quỳnh Trúc 16/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051930 A4179026

    857 151901163 Vũ Nguyễn Anh Trúc 19/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051931 A4179027

    858 151900718 Phạm Tiến Trung 14/12/2001 Hà Tĩnh 6.3 TB Khá QP2020051932 A4179028

    859 151901496 Trần Quang Trung 02/01/2001 Lâm Đông 7.0 Khá QP2020051933 A4179029

    860 141800917 Vũ Minh Tứ 22/03/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051934 A4179030

    861 141802076 Hà Anh Tuấn 04/11/1998 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051935 A4179031

    862 151900318 Bì Sơn Tùng 20/12/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051936 A4179032

    863 151900418 Lê Thanh Tùng 17/07/1999 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051937 A4179033

    864 151901254 Nguyễn Thống Tướng 27/04/2001 Cần Thơ 6.3 TB Khá QP2020051938 A4179034

    865 151900963 Lê Thị Cẩm Tuyên 10/07/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051939 A4179035

    866 151900514 Nguyễn Thị Vân 01/09/2001 Đăk Nông 7.7 Khá QP2020051940 A4179036

    867 141800912 Trần Nguyễn Thúy Vân 10/04/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051941 A4179037

    868 151900371 Đỗ Văn Vinh 01/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051942 A4179038

    869 151900411 Nguyễn Vũ Thảo Vy 17/07/2000 Đồng Nai 8.7 Giỏi QP2020051943 A4179039

  • Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu

    870 151900952 Phạm Thị Hoàng Vy 19/04/2001 Bà Rịa- Vũng Tàu 6.7 TB Khá QP2020051944 A4179040

    871 151901682 Trần Thanh Bảo Vy 16/08/2001 Thừa Thiên Huế 7.0 Khá QP2020051945 A4179041

    872 151900814 Lê Nguyễn Gia Yên 05/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051946 A4179042

    873 151900289 Trần Bình An 30/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051947 A4179043

    874 141800686 Trần Vũ Thiên Ân 25/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051948 A4179044

    875 151900195 An Đức Anh 03/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051949 A4179045

    876 151900911 Bạch Ngọc Hùng Anh 21/02/2001 Đồng Tháp 7.7 Khá QP2020051950 A4179046

    877 151901059 Ngô Vũ Quế Anh 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051951 A4179047

    878 151901579 Nguyễn Lê Lan Anh 05/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051952 A4179048

    879 151900242 Nguyễn Vũ Tuấn Anh 20/12/1999 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051953 A4179049

    880 151901381 Phạm Đức Anh 02/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051954 A4179050

    881 151901233 Trần Phạm Minh Anh 09/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051955 A4179051

    882 141800964 Trần Thị Quế Anh 13/04/2000 Bắc Giang 8.7 Giỏi QP2020051956 A4179052

    883 151901428 Trần Tiến Anh 09/06/2001 Đăk Lăk 6.7 TB Khá QP2020051957 A4179053

    884 151900675 Nguyễn Quốc Bảo 09/03/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051958 A4179054

    885 151900274 Phạm Duy Bảo 26/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051959 A4179055

    886 151900608 Đỗ Văn Bình 29/06/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051960 A4179056

    887 141800244 Trần Ngô Nam Bình 14/01/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051961 A4179057

    888 151901785 Vương Thục Bình 10/01/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051962 A4179058

    889 151900809 Đinh Phạm Băng Châu 13/05/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051963 A4179059

    890 151900305 Phan Ngọc Bảo Chiêu 27/09/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051964 A4179060

    891 141802037 Bùi Nguyên Đình Chiểu 09/11/2000 Đăk Lăk 6.3 TB Khá QP2020051965 A4179061

    892 151900953 Lê Văn Chung 10/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051966 A4179062

    893 151901676 Hoàng Thành Công 03/07/2001