ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/winxp.pdf · 2008-08-14 · hcl có sẵn trong đĩa cd cài đặt...
TRANSCRIPT
![Page 1: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/1.jpg)
1 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 1 Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 2
Sự lựa chọn giữa Windows XP Professional và Windows XP Home Editions
•• PhPhụụ thuthuộộc vc vàào nhu co nhu cầầu cu củủa ba bạạn mn màà bbạạn cn cóó ththểể llựựa cha chọọn phiên bn phiên bảảnnnnàào đưo đượợc dc dùùng:ng:
MMộột st sốố câu hcâu hỏỏi sau ci sau cóó ththểể gigiúúp bp bạạn ln lựựa cha chọọn:n:BBạạn cn cóó nhu cnhu cầầu nu nốối ki kếết vt vớới mi mộột mt mạạng Microsoft lng Microsoft lớớn không?n không?
BBạạn cn cóó mumuốốn nn nốối ki kếết tt từừ xa mxa mááy ty tíính cnh củủa ba bạạn không?n không?
BBạạn cn cóó mumuốốn bn bảảo vo vệệ nhnhữững tng tậập tin dp tin dữữ liliệệu nhu nhạạy cy cảảm không?m không?
BBạạn cn cóó mumuốốn cn cóó nhnhữững tng tùùy chy chọọn vn vềề phphụục hc hồồi khi ci khi cóó ssựự ccốố không?không?
BBạạn ln làà mmộột ngưt ngườời di dùùng cng cóó kikiếến thn thứức tc tốốt vt vềề hhệệ ththốống?ng?
KhKhảả năng v năng vềề ttàài chi chíính cnh củủa ba bạạn như thn như thếế nnàào?o?
NNếếu bu bạạn chn chỉỉ mumuốốn cn cóó mmộột ht hệệ đi điềều hu hàành không cnh không cầần nn nốối ki kếết mt mạạng, hong, hoạạttđđộộng đng độộc lc lậập thôi, bp thôi, bạạn không cn không cầần phn phảải mua phiên bi mua phiên bảản XPn XPprofessional.professional.
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 3
Hệ Thống Tập Tin
•• Windows XP Professional hWindows XP Professional hỗỗ trtrợợ 3 ki3 kiểểu tu tậập tin dp tin dữữ liliệệuucơ bcơ bảảnn
Ba kiBa kiểểu du dữữ liliệệu cơ bu cơ bảản gn gồồm:m:
FAT (aka: FAT16)FAT (aka: FAT16)
FAT32FAT32
NTFS v5NTFS v5
ChChỉỉ ccóó Windows NT, Windows 2000, Windows XP, Windows 2003Windows NT, Windows 2000, Windows XP, Windows 2003ccóó ththểể truy ctruy cậập vp vàào phân khu do phân khu dữữ liliệệu NTFSu NTFS
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 4
FAT16 (File Allocation Table)FAT16 (File Allocation Table)
CCóó ththểể đã b đã bịị llạạc hc hậậuuBBảảo mo mậật (Security) cho tt (Security) cho tậậpp
tin vtin vàà thư m thư mụục (folder) bc (folder) bịị gigiớớiihhạạn vn vàà không ckhông cóó kikiểểm tom toáánn(auditing)(auditing)
Không hKhông hỗỗ trtrợợ tên file dtên file dààii
HHỗỗ trtrợợ cho ccho cáác hc hệệththốống mng mááy ty tíính nhnh nhỏỏPhân vPhân vùùng tng tốối đai đa ::4 GB (trong Windows4 GB (trong WindowsNT vNT vàà 2000)2000)KKíích thưch thướớc file tc file tốối đai đa ::2 GB2 GB
NhưNhượợc đic điểểmmƯu điƯu điểểmm
![Page 2: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/2.jpg)
2 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 5
BBảảo mo mậật (Security) cho tt (Security) cho tậập tin vp tin vàà thư thư mmụục (folder) bc (folder) bịị gigiớới hi hạạn vn vàà không ckhông cóókikiểểm tom toáán (auditing)n (auditing)
ỔỔn đn địịnh vnh vàà vvữững chng chắắc hơn FATc hơn FAT1616HHỗỗ trtrợợ ccáác bc bộộ đ đĩĩa (volume) ta (volume) tốối đai đa 3232
GB trong Windows 2000GB trong Windows 2000HHỗỗ trtrợợ tên file dtên file dààii
NhưNhượợc đic điểểmmƯu điƯu điểểmm
FAT32FAT32
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 6
NTFS 5NTFS 5
NTFS v.5NTFS v.5 đưđượợcc ssửử ddụụngng trongtrong Windows 2000Windows 2000 vvàà ccóó nhnhữữngng đđặặcc điđiểểmmmmớớii sausau ::
CCóó khkhảả năngnăng mãmã hhóóaa filefileKhôngKhông ccầầnn khkhởởii đđộộngng llạạii hhệệ ththốốngng sausau khikhi ttạạoo ccáácc volumevolumemmởở rrộộngng hohoặặcc mmởở rrộộngng volumevolumeTTạạoo ccáácc ổổ đđĩĩaa đưđượợcc ggắắnn lênlên (mounted drive)(mounted drive)LLậậpp chchỉỉ mmụục (index)c (index) đđểể truytruy xuxuấấtt nhanhnhanhThiThiếếtt llậậpp hhạạnn ngngạạchch đđĩĩaa (disk quota)(disk quota)
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 7
TheoTheo nguyênnguyên ttắắcc chungchung,, bbạạnn ssẽẽ chchọọnn NTFSNTFS ngongoạạii trtrừừ bbạạnn ccầầnn FAT16FAT16 hohoặặccFAT32FAT32 chocho mmụụcc đđííchch tươngtương ththííchch ngưngượợcc trêntrên hhệệ ththốốngng nhưnhư trongtrong ccáácc hhệệ ththốốngngccààii đđặặtt nhinhiềềuu hhệệ điđiềềuu hhàànhnh (dual boot system)(dual boot system)
LLựựaa chchọọnn file systemfile system
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 8
SSựự soso ssáánhnh gigiữữaa FATFAT vvàà NTFSNTFS
Theo lýTheo lýthuythuyếết: 16t: 16exabyteexabyte
4 GB4 GB2 GB2 GBKKíích thưch thướớc filec filettốối đai đa
2 TB2 TB2 G2 GB đB đếến 2n 2TBTB
4 GB4 GBKKíích thưch thướớc tc tổổngngccộộng cng củủaavolumevolume
NTFSNTFSFAT32FAT32FAT16FAT16ĐĐặặc đic điểểmm
![Page 3: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/3.jpg)
3 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 9
SơSơ lưlượợcc vvềề ccáácc đơnđơn vvịị ttíínhnh bytebyte
1 KB = 1024 byte (kilobyte)1 KB = 1024 byte (kilobyte)1 MB = 1024 KB (megabyte)1 MB = 1024 KB (megabyte)1 GB = 1024 MB (gigabyte)1 GB = 1024 MB (gigabyte)1 TB = 1024 GB (terabyte)1 TB = 1024 GB (terabyte)1 PB = 1024 TB (1 PB = 1024 TB (petabytepetabyte))1 EB = 1024 PB (1 EB = 1024 PB (exabyteexabyte))
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 10
SSựự soso ssáánhnh gigiữữaa FATFAT vvàà NTFSNTFS
256 ký t256 ký tựự256 ký t256 ký tựự11 ký t11 ký tựựTên file dTên file dààii
KhôngKhôngCCóóCCóóTương thTương thíích vch vớớiifloppy diskfloppy disk
NTFSNTFSFAT32FAT32FAT16FAT16ĐĐặặc đic điểểmm
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 11
BBảảo mo mậậtt(Security)(Security)
ĐĐặặc đic điểểmm
BBảảo mo mậật bt bịịgigiớới hi hạạn, dn, dựựaatrên ctrên cáác thuc thuộộccttíính vnh vàà ccááccchia schia sẻẻ
FAT16FAT16
BBảảo mo mậật bt bịị gigiớớiihhạạn, dn, dựựa trêna trênccáác thuc thuộộc tc tíínhnhvvàà ccáác chia sc chia sẻẻ
FAT32FAT32
Tương thTương thííchchbbảảo mo mậật C2t C2vvàà ccáác tc tùùyychchọọn kin kiểểmmtotoáánn
NTFSNTFS
SSựự soso ssáánhnh gigiữữaa FATFAT vvàà NTFSNTFS
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 12
CCáácc yêuyêu ccầầuu bbảảoo mmậậtt C2C2
BBảảoo vvệệ ttậập tinp tin vvàà thư mthư mụụccTTààii khokhoảảnn vvàà mmậậtt khkhẩẩuu truytruy ccậậpp mmạạngngKiKiểểmm totoáánn ttậập tin,p tin, thư mthư mụụcc vvàà ttààii khokhoảảnnBBảảoo vvệệ truytruy ccậậpp serverserver trongtrong mmộộtt mmạạngng mmááyy ttíínhnhĐiĐiềềuu khikhiểểnn ququảảnn trtrịị serverserver
![Page 4: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/4.jpg)
4 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 13
SSựự soso ssáánhnh gigiữữaa FATFAT vvàà NTFSNTFS
Theo dTheo dấấu (u (lưu vlưu vếết)t)thông qua file nhthông qua file nhậậttkýký
KhôngKhôngKhôngKhôngTheo dTheo dấấu (u (lưulưuvvếết) filet) file
LLàà mmộột pht phầần cn củủaaNTFSNTFS
HHỗỗ trtrợợ bbằằng cng cáácctitiệệnn íích bch bổổ sungsung
HHỗỗ trtrợợ bbằằng cng cáác tic tiệệnníích bch bổổ sungsung
NNéén filen file
NTFSNTFSFAT32FAT32FAT16FAT16ĐĐặặc đic điểểmm
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 14
Tính tương thích trong Windows XP•• Windows XP hWindows XP hỗỗ trtrợợ nhinhiềều kiu kiểểuu ứứng dng dụụng khng kháác nhauc nhau
XPXP hhỗỗ trtrợợ::
ỨỨng dng dụụng DOSng DOS 1616--bitbit
ỨỨng dng dụụng 32ng 32--bitbit
CCáácc ứứng dng dụụng trên Windowsng trên Windows 3.1 &3.1 & 3.113.11
XP không hXP không hỗỗ trtrợợ ccáácc ứứng dng dụụng truy cng truy cậập trp trựực tic tiếếp vp vàào pho phầần cn cứứng.ng.
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 15
Lưu Trữ•• Windows XP hWindows XP hỗỗ trtrợợ rrấất lt lớớn không gian lưu trn không gian lưu trữữ trên đ trên đĩĩaa
ccứứng vng vàà bbộộ nhnhớớXP ProfessionalXP Professional hhỗỗ trtrợợ::
RAMRAM –– 4GB4GB
HDD:HDD:
2TB for NTFS2TB for NTFS32GB for FAT3232GB for FAT324GB for FAT164GB for FAT16
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 16
Yêu Cầu về Phần Cứng cho Windows XP Professional
•• NhNhữững ling liệệt kê dưt kê dướới đây li đây làà yêu cyêu cầầu tu tốối thii thiểểu cho hu cho hệệ đi điềềuuhhàành Windowsnh Windows XP ProfessionalXP Professional
Yêu cYêu cầầu thu thấấp nhp nhấất do Microsoft đt do Microsoft đặặt ra:t ra:
CPUCPU -- 233MHz or higher233MHz or higher
RAMRAM -- 64MB64MB
HDD SpaceHDD Space -- 1.5GB free space1.5GB free space
VideoVideo -- VGA @ 800x600VGA @ 800x600
KeyboardKeyboard –– YesYes
MouseMouse -- YesYes
![Page 5: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/5.jpg)
5 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 17
Yêu Cầu về Phần Cứng cho Windows XP Professional
Yêu cYêu cầầu đu đềề nghnghịị::
CPUCPU -- P2 300MHz or higherP2 300MHz or higher
RAMRAM -- 128MB to 4GB128MB to 4GB
HDD SpaceHDD Space -- 2GB free space2GB free space
VideoVideo -- SVGA @ 800x600 or higherSVGA @ 800x600 or higher
CDCD--ROMROM -- 12x12x
FloppyFloppy -- 1.44MB for floppy installation1.44MB for floppy installation
KeyboardKeyboard –– YesYes
MouseMouse –– YesYes
NNếếu cu càài đi đặặt thông qua mt thông qua mạạng thng thìì phphảải ci cóó card giao ticard giao tiếếp mp mạạngngNICNIC
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 18
Danh Sách Các Phần Cứng Tương ThíchHardware Compatibility List (HCL)
•• HCL lHCL làà phphầần hn hếết st sứức quan trc quan trọọng khi cng khi cấấu hu hìình Windowsnh WindowsXPXP
HCL chHCL chứứa danh sa danh sáách cch cáác thic thiếết bt bịị đư đượợc hc hỗỗ trtrợợ bbởởi Windows XP.i Windows XP.
HCL cHCL cóó ssẵẵn trong đn trong đĩĩa CD ca CD càài đi đặặt ht hệệ đi điềều hu hàành Windows XP.nh Windows XP.
Khi mua mKhi mua mộột thit thiếết bt bịị, b, bạạn nên ln nên lựựa cha chọọn nhn nhữững thing thiếết bt bịị đã đư đã đượợcchhỗỗ trtrợợ bbởởi hi hệệ đi điềều hu hàành, nnh, nếếu không bu không bạạn cn cầần phn phảải ci cóó đ đĩĩa drivera driverkkèèm theo.m theo.
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 19
Những Mô Hình Mạng
•• NhNhữững mô hng mô hìình mnh mạạng hng hỗỗ trtrợợ: Workgroup: Workgroup vvàà DomainDomainMô hMô hìình Workgroup:nh Workgroup: (Peer(Peer--toto--Peer)Peer)
Mô hMô hìình workgroup phân phnh workgroup phân phốối ti tàài nguyên, qui nguyên, quảản trn trịị vvàà bbảảo mo mậật thông qua ht thông qua hệệththốống mng mạạng.ng.
MMỗỗi mi mááy ty tíính tnh tựự ququảản trn trịị ttàài nguyên ci nguyên củủa ma mìình.nh.
KhKhảả năng c năng cóó ththểể cung ccung cấấp cho khop cho khoảảng 10ng 10 đ đếến 50 mn 50 mááy ty tíính honh hoạạt đt độộng theo mông theo môhhìình nnh nàày.y.
Mô hMô hìình Domain (Client/Server Networking)nh Domain (Client/Server Networking)Mô hMô hìình domain tnh domain tậập trung hp trung hóóa ta tấất ct cảả ttàài nguyên chia si nguyên chia sẻẻ vvàà ttạạo ra đio ra điểểm trungm trungtâm cho:tâm cho:
QuQuảản trn trịịChChứứng thng thựựcc (Authentication)(Authentication)
CCấấu tru trúúc tc tậập trung lp trung lààm cho mô hm cho mô hìình domain dnh domain dễễ ququảản lý hơnn lý hơn
Mô hMô hìình domain đòi hnh domain đòi hỏỏii íít nht nhấất mt mộột mt mááy ty tíính lnh lààm Domain Controller trên mm Domain Controller trên mạạngng
MMộột Domain Controller cht Domain Controller chứứa cơ sa cơ sởở ddữữ liliệệu Active Directory cu Active Directory củủa mia miềềnnActive DirectoryActive Directory bbảảo tro trìì vvàà đi điềều khiu khiểển tn tấất ct cảả ttàài nguyên thui nguyên thuộộc mic miềềnn
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 20
ChuChuẩẩnn bbịị ccààii đđặặtt
CCáácc bưbướớcc chuchuẩẩnn bbịị::ThôngThông tintin ccủủaa ccáácc ththàànhnh phphầầnn phphầầnn ccứứngng ssẽẽ đưđượợcc ccààii đđặặttXXáácc đđịịnhnh file systemfile system ssẽẽ ssửử ddụụngngTTạạoo mmộộtt ttààii khokhoảảnn nhnhàà ququảảnn trtrịị -- Administrator accountAdministrator accountTênTên ccủủaa mmááy ty tíínhnhCCààii đđặặtt mmộộtt cardcard giaogiao titiếếpp mmạạngng –– NICNICXXáácc đđịịnhnh giaogiao ththứứcc ssẽẽ ccààii đđặặtt
![Page 6: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/6.jpg)
6 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 21
Mẫu mô tả phần cứng
ỔỔ đ đĩĩa CDROM (thông tin va CDROM (thông tin vềề nhnhàà ssảản xun xuấất vt vàà ttốốc đc độộ))
Dung lưDung lượợng đng đĩĩa ca cứứngng
ỔỔ đ đĩĩa ca cứứng (thông tin vng (thông tin vềề nhnhàà ssảản xun xuấất vt vàà loloạạii ổổ đ đĩĩa)a)
Dung lưDung lượợng RAMng RAM
LoLoạại bus (ISA, PCI)i bus (ISA, PCI)
LoLoạại CPU (Pentium III, Pentium 4, Xeon)i CPU (Pentium III, Pentium 4, Xeon)
Mô tMô tảảThThàành phnh phầần phn phầần cn cứứngng
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 22
Mẫu mô tả phần cứng
NIC (thông tin vNIC (thông tin vềề nhnhàà ssảản xun xuấất, lot, loạại vi vààttốốc đc độộ))
ỔỔ đ đĩĩa ma mềềmm -- floppy disk drivefloppy disk drive
Card đCard đồồ hhọọaa –– Display adapterDisplay adapter
MMààn hn hììnhnh –– MonitorMonitor
BBààn phn phíímm –– KeyboardKeyboard
ChuChuộộtt –– MouseMouse
Mô tMô tảảThThàành phnh phầần phn phầần cn cứứngng
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 23
NhNhữữngng quyquyếếtt đđịịnhnh quanquan trtrọọngng
PhânPhân vvùùngng mmộộtt hayhay nhinhiềềuu đđĩĩaa nhưnhư ththếế nnààoo
SSửử ddụụngng hhệệ ththốốngng filefile nnààoo
Tên mTên mááy ty tíính lnh làà ggìì??
MMậậtt khkhẩẩuu chocho ttààii khokhoảảnn nhnhàà ququảảnn trtrịị -- AdministratorAdministrator
SSửử ddụụngng giaogiao ththứứcc nnààoo
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 24
Chia phân vChia phân vùùngng ((Partition)Partition)
NNếếuu mumuốốnn ttạạoo ccáácc partitionpartition FATFAT vvàà NTFS,NTFS, bbạạnn hãyhãy ttạạoo phânphân vvùùngngFATFAT trưtrướớcc ((hohoặặcc đđểể llạạii mmộộtt phânphân vvùùngng FATFAT đangđang ttồồnn ttạạii nnếếuu bbạạnnmumuốốnn ttạạoo mmộộtt hhệệ ththốốngng ccààii đđặặtt nhinhiềềuu hhệệ điđiềềuu hhàànhnh (dual boot system))(dual boot system))
![Page 7: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/7.jpg)
7 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 25
SSửử ddụụng Phng Phầần Mn Mềềm VMWare Workstationm VMWare Workstation
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 26
TTạạo mo mááyy ảảo mo mớới đi đểể ccàài đi đặặt XP Professionalt XP Professional
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 27 Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 28
![Page 8: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/8.jpg)
8 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 29
KKếết tht thúúc quc quáá trtrìình tnh tạạo mo mộột mt mááy ty tíínhnh ảảoo
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 30
SSửử ddụụng VMWare Workstationng VMWare Workstation
KhKhởởi đi độộng mng mááy ty tíínhnh ảảoo
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 31
TTạạm dm dừừng mng mááyy ảảo đang hoo đang hoạạt đt độộng vng vàà lưu tr lưu trạạng thng tháái hii hiệện hn hàànhnh
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 32
Tinh ChTinh Chỉỉnh VMWare: Autofit Guestnh VMWare: Autofit Guest –– Quick SwitchQuick Switch
Ctrl+Alt+Del=Ctrl+Alt+InsertCtrl+Alt+Del=Ctrl+Alt+InsertDi chuyDi chuyểển khn khỏỏi mi mááyy ảảo: Ctrl+Alto: Ctrl+Alt
![Page 9: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/9.jpg)
9 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 33
CCàài đi đặặt Windows XPt Windows XP –– KhKhởởi đi độộng mng mááyy ảảooCho CDROM XP vCho CDROM XP vàào vo vàà khkhởởi đi độộng mng mááyy ảảoo
ẤẤn Enter đn Enter đểể đi v đi vàào co càài đi đặặttẤẤn R đn R đểể vvàào chương tro chương trìình snh sửửa la lỗỗii
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 34
ẤẤn F8n F8 đ đểể chchấấp nhp nhậận đin điềều khou khoảản vn vềề bbảản quyn quyềềnn
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 35
HHệệ ththốống ling liệệt kê ct kê cấấu tru trúúc đc đĩĩa ca cứứng hing hiệện hn hàànhnh
ẤẤn C đn C đểể ttạạo phân khu mo phân khu mớớii
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 36
NhNhậập vp vàào dung lưo dung lượợng cng củủa phân khu ma phân khu mớớii
![Page 10: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/10.jpg)
10 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 37
ChChọọn phân khu đn phân khu đểể ccàài đi đặặt Windows XP trên đt Windows XP trên đóó
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 38
ChChọọn đn địịnh dnh dạạng phân khu NTFS vng phân khu NTFS vớới Quick Formati Quick Format
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 39
HHệệ ththốống ting tiếến hn hàành đnh địịnh dnh dạạng phân khu vng phân khu vàà ccàài đi đặặtt
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 40
ThiThiếết lt lậập cp cấấu hu hìình vnh vềề Ngôn ngNgôn ngữữ vvàà VVùùngng
![Page 11: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/11.jpg)
11 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 41
NhNhậập vp vàào tên co tên củủa ba bạạn vn vàà TTổổ chchứứcc
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 42
NhNhậập vp vàào CDKey co CDKey củủa sa sảản phn phẩẩmm
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 43
NhNhậập vp vàào tên mo tên mááy ty tíính,nh, đ đặặt mt mậật kht khẩẩu cho tu cho tàài khoi khoảản qun quảản trn trịị
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 44
LLựựa cha chọọn Time Zone: GMT+7n Time Zone: GMT+7
![Page 12: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/12.jpg)
12 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 45
ChChọọn cn cấấu hu hìình mnh mạạng mng mặặc nhiênc nhiên
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 46
NhNhậập vp vàào nho nhóóm lm lààm vim việệc: GIGANETc: GIGANET
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 47
ĐĐặặt tênt tên –– Thay đ Thay đổổi tên mi tên mááy ty tíínhnh
NhNhắắp chup chuộột pht phảải vi vàào bio biểểu tưu tượợng My Computer, chng My Computer, chọọnnPropertiesProperties
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 48
ĐĐặặt đt địịa cha chỉỉ IP cho mIP cho mááy ty tíínhnh
Menu: StartMenu: Start –– Control Panel, chControl Panel, chọọn Network and Internetn Network and InternetConnectionsConnections
![Page 13: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/13.jpg)
13 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 49 Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 50
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 51
MMộột tt tàài khoi khoảản ngưn ngườời di dùùng (user account) cho phng (user account) cho phéép mp mộộttngưngườời di dùùng (ung (user)ser) đăng nh đăng nhậập (log on) vp (log on) vàào mio miềền (n (domain)domain) đđểể truy ctruy cậập cp cáác tc tàài nguyên mi nguyên mạạng hong hoặặc truy cc truy cậập cp cáác tc tààiinguyên trên mnguyên trên mááy ty tíính đnh đóó
MMộột ngưt ngườời si sửử ddụụng mng mạạng mng mááy ty tíính thưnh thườờng xuyên nên cng xuyên nên cóómmộột tt tàài khoi khoảản ngưn ngườời di dùùng duy nhng duy nhấấtt
TTàài khoi khoảản ngưn ngườời di dùùng (User account)ng (User account)
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 52
TTạạo to tàài khoi khoảản ngưn ngườời di dùùng trong Windows XPng trong Windows XP
Menu: StartMenu: Start –– Control PanelControl PanelChChọọn User Accountsn User Accounts
![Page 14: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/14.jpg)
14 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 53
TTàài khoi khoảản ngưn ngườời di dùùngng
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 54
ĐĐặặt mt mậật kht khẩẩu cho ngưu cho ngườời di dùùngng
Menu: StartMenu: Start –– Control PanelControl PanelChChọọn User Accountsn User Accounts
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 55
QuyQuyềền truy cn truy cậập NTFSp NTFS –– QuyQuyềền chia sn chia sẻẻ
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 56
BBạạn cn cóó ththểể ggáán quyn quyềền truy cn truy cậập thư mp thư mụục đc đểể đi điềều khiu khiểểnnquyquyềền truy cn truy cậập mp màà ngư ngườời di dùùng cng cóó quyquyềền đn đốối vi vớới thư mi thư mụục,c,ttậập tin vp tin vàà ccáác thư mc thư mụục con trong thư mc con trong thư mụục đc đóó
QuyQuyềền truy cn truy cậập NTFS trên thư mp NTFS trên thư mụục (NTFS Folder Permission)c (NTFS Folder Permission)
![Page 15: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/15.jpg)
15 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 57
TTạạoo rara ttậập tinp tin vvàà thư mthư mụục conc con mmớớii trongtrong thư mthư mụụcc nnààyy,,thaythay đđổổii thuthuộộcc ttíínhnh thư mthư mụục,c, xemxem ownershipownership vvàà quyquyềềnntruy ctruy cậậpp ccủủaa thư mthư mụụcc
WriteWrite
XXóóaa thư mthư mụục,c, ththựựcc hihiệệnn ccáácc hohoạạtt đđộộngng chocho phphéépp ccủủaaquyquyềền truy cn truy cậậpp WriteWrite vvàà Read & ExecuteRead & Execute
ModifyModify
ThayThay đđổổii ccáác quyc quyềền truy cn truy cậập,p, nnắắmm gigiữữ ownership (sownership (sởởhhữữu),u), xxóóaa thư mthư mụục conc con vvàà ttậập tinp tin
Full ControlFull Control
Allows the User To (Allows the User To (ChoCho phphéépp user)user)QuyQuyềền truy cn truy cậậppNTFS cNTFS củủa thưa thư
mmụụcc
QuyQuyềền truy cn truy cậập NTFS trên thư mp NTFS trên thư mụục (NTFS Folder Permission)c (NTFS Folder Permission)
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 58
Di chuyDi chuyểển khn khắắp thư mp thư mụục. Thc. Thựực hic hiệện cn cáác tc táác vc vụụ ccủủaaquyquyềền truy cn truy cậập Read vp Read vàà duyduyệệt nt nộội dung thư mi dung thư mụụcc(List Folder Contents)(List Folder Contents)
Read & ExecuteRead & Execute
Xem tên cXem tên củủa ta tậập tin vp tin vàà thư m thư mụục con trong thư mc con trong thư mụụccList FolderList FolderContentsContents
KhKhảảo so sáát tt tậập tin vp tin vàà thư m thư mụục con trong thư mc con trong thư mụục nc nàày.y.Xem ownership cXem ownership củủa thư ma thư mụục vc vàà ccáác thuc thuộộc tc tíínhnh(Read(Read--only, Hidden, Archive, System)only, Hidden, Archive, System)
ReadRead
Allows the User To (Allows the User To (ChoCho phphéépp user)user)QuyQuyềền truy cn truy cậậppNTFS cNTFS củủa thư ma thư mụụcc
QuyQuyềền truy cn truy cậập NTFS trên thư mp NTFS trên thư mụục (NTFS Folder Permission)c (NTFS Folder Permission)
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 59
QuyQuyềền truy cn truy cậập NTFS cp NTFS củủa ta tậập tin (NTFS File Permission)p tin (NTFS File Permission)
ViViếết cht chồồng tng tậập tin (Overwritep tin (Overwrite file),file), thaythay đđổổii thuthuộộcc ttíínhnh ttậậpptin,tin, xemxem ownershipownership vvàà quyquyềền truy cn truy cậậpp ccủủaa ttậập tinp tin
WriteWrite
ThayThay đđổổii vvàà xxóóaa ttậập tinp tin ccùùngng vvớớii ccáácc hohoạạtt đđộộngng ccủủaaquyquyềềnn WriteWrite vvàà Read & ExecuteRead & Execute
ModifyModify
ThayThay đđổổii quyquyềền truy cn truy cậậpp vvàà nnắắmm gigiữữ ownership (quyownership (quyềềnnssởở hhữữu)u)
Full ControlFull Control
Allows the User To (Allows the User To (ChoCho phphéépp user)user)QuyQuyềền truyn truyccậập NTFS cp NTFS củủaattậập tinp tin
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 60
ThThựựcc thithi ccáácc ứứngng ddụụngng vvàà ccáácc hohoạạtt đđộộngng ccủủaa quyquyềền truyn truyccậậpp ReadRead
Read &Read &ExecuteExecute
ĐĐọọcc ttậập tin,p tin, xemxem ccáácc thuthuộộcc ttíínhnh, ownership,, ownership, quyquyềền truyn truyccậậpp ccủủaa ttậập tinp tin
ReadRead
Allows the User To (Allows the User To (ChoCho phphéépp user)user)QuyQuyềền truyn truyccậập NTFS cp NTFS củủaattậập tinp tin
QuyQuyềền truy cn truy cậập NTFS cp NTFS củủa ta tậập tin (NTFS File Permission) (tt)p tin (NTFS File Permission) (tt)
![Page 16: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/16.jpg)
16 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 61
QuQuảản lý bn lý bảảo mo mậật NTFS trong XPt NTFS trong XP
MMặặc nhiên, bc nhiên, bảảo mo mậật NTFSt NTFSkhông đưkhông đượợc kc kíích hoch hoạạt trongt trongXP, bXP, bạạn phn phảải vi vàào Foldero FolderExplorerExplorer –– ToolsTools –– FoldersFoldersOptionsOptionsChChọọn Tab View vn Tab View vàà bbỏỏ đi đ đi đáánhnhddấấuu ““Use simple file sharingUse simple file sharing(Recommended)(Recommended)””
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 62
Click phClick phảải thư mi thư mụục hoc hoặặc tc tậập tin mup tin muốốn gn gáán cn cáác quyc quyềền truyn truyccậập, click Propertiesp, click PropertiesTrong tab Security, cTrong tab Security, cấấu hu hìình cnh cáác tc tùùy chy chọọn phn phùù hhợợpp
GGáán hon hoặặc thay đc thay đổổi ci cáác quyc quyềền truy cn truy cậậpp
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 63
CCáác quyc quyềền truy cn truy cậập thư mp thư mụục đưc đượợc chia sc chia sẻẻ
ĐĐọọcc,, ththựựcc thithi,, thaythay đđổổii vvàà xxóóaa ccáácc ttậậpptintin vvàà thư mthư mụụcc bênbên trongtrong thư mthư mụụccđưđượợcc chiachia ssẻẻ đang đang xxéétt
ChangeChange
CCóó ththểể ththựựcc hihiệệnn ttấấtt ccảả ccáácc côngcông viviệệcctrêntrên ccáácc ttậập tinp tin vvàà thư mthư mụụcc bênbên trongtrongthư mthư mụụcc đưđượợcc chiachia ssẻẻ đang đang xxéétt
Full ControlFull Control
ChoCho phphéépp ngưngườờii ddùùngngQuyQuyềềnn truytruy ccậậpp thưthưmmụụcc đưđượợcc chiachia ssẻẻ
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 64
ĐĐọọcc vvàà ththựựcc thithi ccáácc ttậập tinp tin vvàà thưthưmmụục.c. KhôngKhông ththểể thaythay đđổổii hohoặặcc xxóóaabbấấtt kkỳỳ ttậập tinp tin hayhay thư mthư mụụcc bênbên trongtrongthư mthư mụụcc đưđượợcc chiachia ssẻẻđangđang xxéétt
ReadRead
ChoCho phphéépp ngưngườờii ddùùngngQuyQuyềền truy cn truy cậập thưp thưmmụục đưc đượợc chia sc chia sẻẻ
CCáác quyc quyềền truy cn truy cậập thư mp thư mụục đưc đượợc chia sc chia sẻẻ
![Page 17: ả ị ạ ớ 1 / 17¡ch/WinXP.pdf · 2008-08-14 · HCL có sẵn trong đĩa CD cài đặt hệ điều hành Windows XP. Khi mua một thiết bị, bạn nên lựa chọn](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022013010/5f321a8b8abd55663b669c6d/html5/thumbnails/17.jpg)
17 / 17
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 65
Chia sChia sẻẻ thư m thư mụụcc
NhNhắắp php phảải trên thư mi trên thư mụục cc cầần chian chiassẻẻ, ch, chọọn Propertiesn PropertiesChChọọn Tab Sharing, chn Tab Sharing, chọọn Sharen ShareThis FolderThis FolderĐĐặặt tên cho thư mt tên cho thư mụục chia sc chia sẻẻtrong Share Nametrong Share NameNhNhắắp vp vàào Permission đo Permission đểể ccấấppquyquyềền chia sn chia sẻẻ
Quản Trị Mạng với Windows Server 2003 66
QuyQuyềền tn tổổng hng hợợp cp củủa ma mộột tt tàài khoi khoảản ngưn ngườời di dùùng khing khitruy ctruy cậập mp mộột tt tàài nguyên mi nguyên mạạng đưng đượợc chia sc chia sẻẻ llàà quyquyềềnngigiớới hi hạạn nhn nhấất git giữữa quya quyềền truy cn truy cậập chia sp chia sẻẻ vvàà quyquyềềnntruy ctruy cậập bp bảảo mo mậật NTFSt NTFS
KKếết ht hợợp quyp quyềền truy cn truy cậập chia sp chia sẻẻ vvàà quyquyềền truy cn truy cậập NTFSp NTFS