viẾt bÀi bÁo khoa hỌc - ntu.edu.vn van tang/cach viet bai bao kh... · viẾt bÀi bÁo khoa...
TRANSCRIPT
VIẾT BÀI BÁO KHOA HỌC
Nguyễn Văn Hòa, Ph.D
Bộ môn Hóa Khoa Công nghệ Thực phẩm
Đại học Nha Trang
Nha Trang 5/2013
Nội dung
2
1. Trước khi viết bài
2. Tựa đề bài báo (title)
3. Nội dung bài báo: 2.1. Tóm tắt (abstract)
2.2. Dẫn nhập (Introduction)
2.3.Thực nghiệm (Experimental)
2.4. Kết quả & Thảo luận (Results and Discussions)
2.5. Kết luận (Conclusions)
4. Lời cảm ơn (Acknowledgment)
5. Tài liệu tham khảo (References)
6. Nộp bài (submit) và xét duyệt (Review)
3
“The statistic that 27% of our papers were not cited in 5 years was disconcerting. It certainly indicates that it is important to maintain high standards when accepting papers... nothing would have been lost except the CV's of those authors would have been shorter…” – Marv Bauer, Editor, Remote Sensing of Environment
Các nhà xuất bản muốn bài báo có nhiều trích dẫn (Citation)
4
Nhà xuất bản muốn có bài báo chất lượng cao
Muốn • Duy nhất • Tính vượt trội trong
lĩnh vực • Phương pháp và kết
luận phù hợp • Dễ đọc • Nghiên cứu phù hợp
với chuẩn mực đạo đức khoa học
Không muốn • Sự lặp lại • Không có tính khoa học • Lỗi thời • Phương pháp và kết
luận không phù hợp • Đạo văn
5
Tôi có thể đăng kết quả nghiên cứu?
• Bạn đã làm gì đó mới và thú vị? • Bạn đã xem các kết quả đã công bố về vấn đề đó? • Các kết quả đã được lặp lại? • Các phương pháp kiểm tra phù hợp đã được thực hiện? • Vấn đề nghiên cứu đó có liên quan trực tiếp với một đề tài
“hot” hiện nay? • Bạn đã cung cấp những giải pháp cho tất cả các vấn đề khó
khăn gặp phải?
Nếu tất cả các câu trả lời là “có” thì hãy viết báo.
6
Dạng bài báo
Full articles / Original articles
Letters / Rapid Communications / Short Communications
Review papers
• Tự bản thân đánh giá
• Hỏi ý kiến người hướng dẫn hoặc đồng nghiệp
7
Ai là người đọc?
• Chuyên gia, nhà nghiên cứu đa ngành, hay mọi người?
Điều chỉnh thông tin và cách viết phù hợp
• Các tạp chí khác nhau, nội dung khác nhau • Mỗi tạp chí lại có ý tưởng riêng cho mỗi bài báo • Toàn cầu hay địa phương?
Tạp chí nào?
8
• Xem xét: – Mục đích và phạm vi (Aims and scope) website của tạp chí và bài báo gần đây – Loại bài báo – Độc giả – “Hot” topic hiện nay Xem các tóm tắt gần đây – Hỏi lời khuyên từ đồng nghiệp
9
10
Định dạng (Format)
• Xem và làm theo “Guide for Authors”
• Chắc chắn các phần sau đúng:
– Bố trí (Layout)
– Độ dài
– Tên gọi, viết tắt, chính tả (British vs. American)
– Định dạng tài liệu tham khảo
– Đánh số và dạng các hình và bảng biểu
– Xử lý số liệu
11
Cấu trúc bài báo
• Title • Authors • Abstract • Keywords
• Main text – Introduction – Methods – Results – Discussion (Conclusion)
• Acknowledgements • References • Supplementary material
Cần chính xác và đầy đủ để tiện tra cứu
Mỗi phần có chức năng riêng
Tựa đề (title)
12
Không viết tắt
Rõ ràng và ngắn gọn (không nên quá 20 từ)
Ex.: Study on antimicrobial activity of chitosan with different molecular weights (Carbohydrate Polymers 54 (2003) 527)
Nên có yếu tố mới
Ex.: Novel chitosan microsphere-templated microcapsules suitable for spontaneous loading of heparin (Materials Science and Engineering C 29 (2009) 936)
Nên chứa đựng từ khóa (keywords)
Ex: A ‘green’ chitosan – silver nanoparticle composite as a heterogeneous as well as micro-heterogeneous catalyst (Nanotechnology 19 (2008) 015603)
Tóm tắt (abstract)
13
Câu hỏi và mục đích của nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu
Kết quả & Kết luận Không dùng tài liệu tham khảo
Ex: This report aimed to describe a novel type of core–shell-structured microcapsules suitable for spontaneous loading of anticoagulant heparin. Chitosan (CS) microspheres were fabricated by a sodium sulfate-based precipitation process. The microspheres were approximately 1 μm in size and applied as templates for microcapsules prepared by the layer-by-layer (LbL) self-assembly technique. Polyelectrolytes including polyanion poly(styrene sulfonate) and polycation CS were alternately deposited on CS microsphere templates, monitored by flow cytometry and zeta potential analysis. Scanning electron microscopy, confocal laser scanning microscopy, fluorescence microscopy, flow cytometry and laser particle size analysis were used to characterize the microcapsules. The resulted microcapsules were about 1 μm in average diameter, and allowed spontaneous loading of heparin through electrostatic interaction, with the encapsulation efficiency and loading capacity of 74.4% and 10.0%, respectively. Moreover, heparin could be released from the microcapsules in phosphate buffered saline at pH 7.4. It is suggested that the type of microcapsules may provide a new and effective system of heparin delivery for pharmaceutical use. (Materials Science and Engineering C 29 (2009) 936)
Use the abstract to “sell” your article
Dẫn nhập (Introduction)
14
Tại sao làm nghiên cứu này?
Khái niệm về vấn đề nghiên cứu
Tóm lược những kết quả đã công bố: kết quả, ưu và nhược
Mục đích của nghiên cứu này: nhấn mạnh ưu điểm vượt trội
Các phương pháp đo đạc, phân tích
Lưu ý: Không nên đưa kết quả & kết luận trong phần này
Cách viết dẫn nhập
15
Không nên viết quá dài: những thông tin trình bày trong
phần dẫn nhập phải có liên quan đến vấn đề nghiên cứu
Chia thành các đoạn văn ngắn (paragraphs)
Đoạn cuối phải nói mục đích của nghiên cứu này
Về văn phạm: nên viết ở thì quá khứ
Ví dụ
16
Novel chitosan microsphere-templated microcapsules suitable for spontaneous loading of heparin, (Materials Science and Engineering C 29 (2009) 936)
Thực nghiệm (Experimental)
17
Hóa chất (Materials)
Phương pháp (Methods-Procedure)
Đo đạc (Characterization)
Đánh giá khả năng ứng dụng (Testing)
Về văn phạm: nên viết ở thì quá khứ phân từ
Lưu ý: - Phải trích dẫn nếu không phải do mình tìm ra đầu tiên
- Trích dẫn phương pháp từ công bố lần đầu
Kết quả (Results)
18
Đã làm được những gì? Tổng hợp thành các bảng (table), đồ thị và hình ảnh (Figure)
Khái quát hóa và ý nghĩa của kết quả: ưu điểm và hạn chế
Sau cùng là một kết luận sao cho người đọc có thể lĩnh hội được
một cách dễ dàng.
19
Kết quả (Results)
Văn phong trong phần kết quả:
1. Về cách viết trong phần kết quả, nên dùng thì quá khứ và thể thụ
động (passive voice)
2. Khi trình bày các kết quả phân tích thống kê mang tính mô tả
3. Luôn luôn trình bày đơn vị đo lường (không có gì đáng “ghét” hơn là
đọc một dữ liệu mà không biết đơn vị đo lường là gì!)
20
“Readers… often look at the graphics first and many times go no further. Therefore, the reviewer should be particularly sensitive to inclusion of clear and informative graphics.” – Henry Rapoport, Associate Editor, Journal of Organic Chemistry
Bảng biểu (graphics)
21
Hình (Figures) và Bảng (tables) là cách hiệu quả nhất thể hiện kết quả
•Hình và bảng có thể hiểu được mà không cần đọc toàn bộ bài báo
•Có thể hiểu các số liệu dễ dàng
•Màu sắc chỉ nên dùng khi cần thiết
Bảng biểu (graphics)
22
Station I II III IV V
75U 91.3 5.3 3.2 0.2 0.075R 89.8 6.1 3.6 0.5 0.0
200R 69.3 14.2 8.6 6.8 1.1500R 63.0 29.5 3.4 4.2 0.0
1000R 86.7 8.5 4.5 0.2 0.0
ECOLOGICAL GROUP
Hình và bảng biểu diễn cùng số liệu nhưng bảng rõ ràng hơn
Ví dụ
23
• Quá nhiều số liệu •Không có xu hướng
Ví dụ
24
• Số liệu sắp xếp tốt • Có xu hướng
Ví dụ
25
Thảo luận (Discussion)
Ý nghĩa của những kết quả này là gì?
Tóm lược phát hiện chính từ kết quả phân tích
So sánh những kết quả này với các nghiên cứu trước
Giải thích kết quả bằng các tài liệu tham khảo hay giả thuyết mới
Khái quát hóa và ý nghĩa của kết quả: ưu điểm và hạn chế
Sau cùng là một kết luận sao cho người đọc có thể lĩnh hội được
một cách dễ dàng.
26
Kết luận (Conclusion)
- Mô tả tính vượt trộn nghiên cứu trong lĩnh vực đó
- Đề xuất những thí nghiệm trong tương lai
Không nên:
Lặp lại các phần khác
Tránh suy đoán thái quá
Không quá đề cao những ảnh hưởng của nghiên cứu
Cảm tạ (Acknowledgments)
27
Sau phần bàn luận
Cảm tạ: đồng nghiệp, cơ quan đã tài trợ, …
Gần đây, một số tập san yêu cầu tác giả phải có sự đồng ý
của người được cảm tạ. Do có tác giả lợi dụng cái tên lớn
trong ngành nhằm tăng giá trị khoa học của bài báo, nhưng
các nhân vật được trưng bày không hế biết!
Tài liệu tham khảo (References)
28
Nộp bài (submit) và xét duyệt (Review)
29
Nộp bài (submit)
Kiểm tra kỹ trước khi nộp: format bài, tài liệu tham khảo,…
Chuẩn bị đầy đủ và kiểm tra cẩn thận các file cần thiết: letter cover, research highlights, graphical abstracts, list of reviewrs,….
30
Xét duyệt (Review)
Trả lời một cách đầy đủ: Trả lời tất cả những câu hỏi (bất kể câu hỏi vô lí như thế
nào),
Sao chép nguyên văn những gì các chuyên gia viết (cho dù họ viết sai chính tả)
Trả lời một cách lịch sự Nên nhớ rằng tất cả các chuyên gia duyệt bài làm việc hoàn toàn
tình nguyện. Tác giả có quyền bất đồng ý kiến với người duyệt bài, nhưng cách biểu hiện bất đồng ý kiến sao cho người duyệt bài cảm thấy mình được trân trọng.
We agree with the reviewer that …, but It is true that …, but
Trả lời với các bằng chứng
31
Attention to details Check and double check your work Consider the reviews English must be as good as possible Presentation is important Take your time with revision Acknowledge those who have helped you New, original and previously unpublished Critically evaluate your own manuscript Ethical rules must be obeyed
– Nigel John Cook, Editor-in-Chief, Ore Geology Reviews
Chấp nhận đăng (Acceptance)
32
Tài liệu tham khảo
1. How to write a world class paper, Arnout Jacobs, Director of
Strategy, Elsevier Author Workshop, May 2009
2. Cách viết một bài báo khoa học, Nguyễn Văn Tuấn tại
http://statistics.vn
33
Thank you!
Good luck!