sach giao vien lets go 1a.doc

193
Introduction DESCRIPTION OF THE COURSE: PHILOSOPHY AND PRINCIPLES (Miêu tả khoá học: Quan điểm và phương pháp) Let's Go, tái bản lần thứ hai là một chương trình học gồm bảy trình độ dành cho trẻ em học tiếng Anh lần đầu. Chủ đề và tình huống trong cuốn sách này rất quen thuộc với trẻ em ở khắp mọi nơi. Let's Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận. Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ. Những điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội thoại, bài hát và bài luyện kỹ năng. Điều này tạo điều kiện cho học sinh nhanh chóng xây dựng khả năng nói tiếng Anh trong những tình huống mà học sinh dễ liên tưởng. Những bài tập và hoạt động trong từng bài học được thiết kế theo quan điểm lấy học sinh làm trung tâm. Học sinh được khuyến khích giao tiếp với nhau, đầu tiên là hoạt động nhóm; sau đó khi đã xây dựng đủ tự tin và làm quen với ngôn ngữ mới, học sinh sẽ tiến hành hoạt động theo đôi. Luyện đôi được coi là kỹ thuật chủ chốt, vì ở đây tình huống giao tiếp rất gần với cuộc sống thực bên ngoài lớp học. Bài học trong Let's Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương pháp này bao gồm: Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) của Risuko Nakata: Phương pháp này nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học sinh xây dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu). Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) của James Asher, là một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện được lâu. Phương pháp FA (Functional Approach: Chức năng), một phương pháp nhấn mạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp. 1

Upload: lelenavn

Post on 31-Jan-2016

259 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: sach giao vien lets go 1A.doc

Introduction

DESCRIPTION OF THE COURSE:PHILOSOPHY AND PRINCIPLES(Miêu tả khoá học: Quan điểm và phương pháp)

Let's Go, tái bản lần thứ hai là một chương trình học gồm bảy trình độ dành cho trẻ em học tiếng Anh lần đầu. Chủ đề và tình huống trong cuốn sách này rất quen thuộc với trẻ em ở khắp mọi nơi.

Let's Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận. Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ.

Những điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội thoại, bài hát và bài luyện kỹ năng. Điều này tạo điều kiện cho học sinh nhanh chóng xây dựng khả năng nói tiếng Anh trong những tình huống mà học sinh dễ liên tưởng.

Những bài tập và hoạt động trong từng bài học được thiết kế theo quan điểm lấy học sinh làm trung tâm. Học sinh được khuyến khích giao tiếp với nhau, đầu tiên là hoạt động nhóm; sau đó khi đã xây dựng đủ tự tin và làm quen với ngôn ngữ mới, học sinh sẽ tiến hành hoạt động theo đôi. Luyện đôi được coi là kỹ thuật chủ chốt, vì ở đây tình huống giao tiếp rất gần với cuộc sống thực bên ngoài lớp học.

Bài học trong Let's Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương pháp này bao gồm:

Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) của Risuko Nakata: Phương pháp này nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học sinh xây

dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu).

Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) của James Asher, là một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện được lâu.

Phương pháp FA (Functional Approach: Chức năng), một phương pháp nhấn mạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp.

Phương pháp CA (Communicative Approach: Giao tiếp), một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng ngôn ngữ sử dụng trong lớp học phải được sử dụng để trao đổi ý tưởng và tình cảm có ý nghĩa với học sinh.

Phương pháp Audio-Lingual Approach (Nghe nói) là phương pháp nhấn mạnh vào khả năng phát âm và cú pháp của ngôn ngữ; và

Phương pháp Grammartical / Structural Approach (Ngữ pháp / Cấu trúc), phương pháp nhấn mạnh vào sự tiếp thu một hệ thống ngữ pháp.

DESCRIPTION OF THE LEVELS(Miêu tả các trình độ)

Starter Level (Trình độ bắt đầu)

Let’s Go Starter dành cho học sinh chưa bao giờ học tiếng Anh một cách chính thức. Trình độ này dành cho tuổi chưa biết đọc, học sinh ở tuổi mẫu giáo nhỏ và mẫu giáo lớn được học vần chữ cái thông qua một kỹ thuật duy nhất là nhóm các chữ cái lại theo tiêu chí phát âm. Học sinh cũng được học một số âm cơ bản và một vài mẫu câu đơn giản (kể cả những câu hỏi-trả lời rất cơ bản) thông qua tranh truyện màu, bài hát và vần thơ vui nhộn.

Level 1 (Trình độ 1)

Những học sinh đã làm quen với vần chữ cái tiếng Anh có thể coi như được cấp thẻ bước vào sê-ri Let’s Go. Trình độ 1 tập trung chủ yếu vào phát triển năng lực nói thông qua những đoạn hội thoại cấu trúc theo quan điểm chức năng, những mẫu câu hỏi-trả lời,

1

Page 2: sach giao vien lets go 1A.doc

và những bài tập tăng cường vốn từ vựng. Giống như Let’s Go Starter, Level 1 dành cho tuổi chưa biết đọc (pre-readers). Trong sách có in một số bài khóa nhằm mục đích giúp học sinh làm quen với dạng chữ viết của tiếng Anh. Nhiệm vụ học đọc ở giai đoạn này là học cách đọc chữ cái đứng ở vị trí đầu từ (hoặc, đối với những học sinh đã học qua trình độ ban đầu: Starter, thì dùng để ôn lại), và bắt đầu học nhận diện từ thông qua hình ảnh (sight words). Những yếu tố hỗ trợ cho hai yêu cầu này được biên soạn lồng vào sách giáo viên.

(Chú ý: Những từ đưa ra dạy trong giai đoạn này đều là những từ thông dụng trong tiếng Anh, kể cả danh từ (nouns), giới từ (prepositions), quán từ (articles), và những động từ xuất hiện với tần số cao như be và have).

Level 2 (Trình độ 2)

Trình độ này dành cho học sinh đã học xong trình độ 1 và đã làm quen với những dạng câu hỏi-câu trả lời, các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cơ bản. Các cấu trúc bao gồm những dạng câu hỏi với đại từ nghi vấn Wh- và câu hỏi Yes/No (tập trung vào đại từ ngôi thứ ba số ít) và thì hiện tại tiếp diễn. Kỹ năng đọc được giới thiệu theo phương pháp âm học; học sinh học nhóm từ theo những văn cảnh tương tự nhau và học từ cùng một gốc gác. Học sinh cũng được dạy đọc to từ tiếng Anh, chú ý âm cuối. Học sinh tiếp tục phát triển kỹ năng nói và học cách sử dụng từ thông qua các câu đơn giản. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense), động từ diễn đạt khả năng có thể làm được việc gì (can), từ chỉ sự sở hữu (have).

Level 3 (Trình độ 3)

Trình độ này chủ yếu mở rộng khả năng sử dụng mẫu ngữ pháp đã học ở Trình độ 2. Học sinh dần dần đọc được những cấu trúc ngữ pháp cũng như những từ viết trên giấy thông qua việc học đọc đoạn ngắn. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là dạng thức số nhiều của ngôi thứ ba (they), thì quá khứ đơn (the simple past tense) (nhấn mạnh vào cách dùng be và những dạng động từ bất quy tắc).

Level 4 (Trình độ 4)

Trình độ này mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, và giới thiệu cấu trúc câu mới. Ở trình độ này, học sinh cũng học đọc những đoạn dài hơn bao gồm những mẫu câu quen thuộc và những từ có tần số xuất hiện cao. Ngữ liệu mới là cách so sánh hơn (comparatives), mẫu why-because, thì quá khứ tiếp diễn (the past continuous tense), thì tương lai với going to, và dạng nguyên thể (infinitive forms).

Level 5 (Trình độ 5)

Trình độ này tiếp tục luyện lại những yếu tố ngôn ngữ đã dạy ở các trình độ thấp hơn, đồng thời giới thiệu cấu trúc mới. Đến đây, hội thoại xuất hiện dưới dạng chữ viết thay cho "bong bóng có lời" (speech bubbles). Phần học đọc trong trình độ 5 bao gồm những bài đọc dài ba hoặc bốn đoạn ngắn. Những bài đọc này bao hàm tất cả những mẫu ngữ pháp mà học sinh đã làm quen trong các trình độ trước. Cấu trúc câu mới trong trình độ này là thì tương lai với will, sử dụng than trong so sánh hơn (comparatives), so sánh nhất (superlatives), thì tương lai với danh động từ (gerunds), và thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense).

Level 6 (Trình độ 6)

Trình độ này củng cố cách sử dụng những yếu tố ngôn ngữ đã dạy trong các trình độ trước, đồng thời giới thiệu ngữ liệu mới. Học sinh được tạo cơ hội dùng kỹ năng ngôn ngữ của mình để nói về bản thân, về ý kiến và tình cảm của mình. Cũng như ở trình độ 5, bài đọc có từ ba đến bốn đoạn ngắn. Ngữ liệu mới ở trình độ này là đại từ sở hữu (possessive pronouns), mệnh đề quan hệ (relative clauses: who), động từ trợ (modals), câu điều kiện (conditional với would), lối nói gián tiếp (reported speech), và nhóm động từ (phrasal verbs).

MAIN COMPONENTS (Những thành tố chính)

Tài liệu giảng dạy được thiết kế theo năm thành tố cơ bản: Sách Học sinh (The Student Book), Sách Bài tập (the Workbook), Sách Giáo viên (the

2

Page 3: sach giao vien lets go 1A.doc

Teacher’s Book), Băng ghi âm (Cassette) hoặc đĩa CD (Compact Disc), và Phiếu tranh (Picture Cards), và phiếu cỡ quân bài của học sinh (playing card-sized Student Cards). Ngoài ra còn một số tranh tường (Wall Charts) dùng cho Trình độ 1 và 2.

THE STUDENT BOOKS (Sách bài học)

Sách học sinh có ảnh màu đẹp để minh họa cho bài học, thiết kế rõ ràng và hấp dẫn. Sách có nhiều bài tập rèn luyện năng lực hoạt động sáng tạo, sử dụng cùng một lúc một loạt kỹ năng, đưa học sinh vào quy trình học tập đa dạng. Mỗi quyển sách học sinh có tám bài (units), có thể dùng cho từ năm đến bảy tiết học 50 phút. Ngoài ra còn có bốn bài ôn tập.

Một nét đặc trưng của Let’s Go là nó sử dụng hình thức câu hỏi-trả lời để rèn luyện cấu trúc câu và từ mới. Hình thức này xây dựng cho học sinh khả năng đặt câu hỏi thích hợp để lấy thông tin mình cần đến và hướng dẫn cách trả lời những câu hỏi này. Học sinh không chỉ dừng ở chỗ chỉ vào tranh rồi nói từ hoặc nhóm từ tương ứng với tranh, mà còn đối thoại với nhau, sử dụng sách như một tài liệu tham khảo. Điều này làm cho quy trình đào tạo trở nên có ý nghĩa đối với học sinh.

THE WORKBOOKS (Sách Bài tập)

Sách bài tập cung cấp cho học sinh những bài luyện đọc và viết nhằm củng cố ngữ liệu đã học trong sách học sinh. Bài tập thiết kế cho chương trình tự học ở nhà (home study), nhưng cũng vẫn có thể dùng trên lớp. Ở cuối mỗi sách bài tập đều có trang phụ dùng cho học sinh việc luyện viết. Các trang về những hoạt động phụ trợ ở cuối sách giúp rèn luyện thêm kỹ năng viết.

THE TEACHER'S BOOKS (Sách giáo viên)

Sách giáo viên thực chất là những giáo án biên soạn sẵn và dễ áp dụng. Mỗi bài đều có bảng mẫu câu và từ mới phải dạy, cùng những ngữ liệu cần dùng cho bài đó (ví dụ ngữ liệu đã học cần ôn lại). Giáo án hướng dẫn cách giới thiệu, luyện tập và củng cố

ngữ liệu mới (presentation, practice and reinforce the language). Nhiều hoạt động dành cho luyện cả lớp, luyện nhóm, hoặc luyện đôi. Bài nào cũng có gợi ý cho giáo viên: dạy phát âm (pronunciation tips), ngữ pháp (grammar tips), văn hoá (cultural tips), và hướng dẫn cách áp dụng giáo án cho các loại lớp với sĩ số khác nhau. Văn bản ghi âm (audio tapescript) (tức là bản ghi những ngữ liệu và các đoạn hội thoại đã được ghi âm bằng CD) có đầy đủ trong sách giáo viên.

Cuối mỗi phần đều có hướng dẫn cách hoàn thiện những trang bài tập của Sách Bài tập, cùng với đáp án. Khi cần thiết, có hướng dẫn tham khảo Let’s Chant, Let’s Sing (Đọc theo nhịp và hát), Let’s Go Picture Dictionary (Từ điển tranh của Let’s Go), Let’s Go Grammar and Listening Activities Book (Sách Ngữ Pháp và Các Hoạt động nghe của Let’s Go) (chỉ có ở trình độ 1-3), Let’s Go Reader (Sách tập đọc Let’s Go). Phần hướng dẫn về Let’s Chant, Let’s Sing nói rõ những bài đọc và bài hát nào trong cuốn sách này thích hợp với bài đang học, để giáo viên chọn lựa làm bài tập bổ trợ. Phần hướng dẫn cách sử dụng Let’s Go Picture Dictionary hướng dẫn chi tiết cách dùng tranh trong từ điển để hỗ trợ cho bài học trong sách học sinh. Phần hướng dẫn chi tiết về Let’s Go Readers, xin xem “Using the Readers” (trang 12).

Giáo viên có thể sao chụp những trang bài tập (worksheet) ở cuối sách giáo viên phát cho học sinh, hỗ trợ bài giảng. Trong những tờ bài tập đó đã có hướng dẫn chi tiết. Giáo viên cũng có thể sao chụp những bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ (midterm and final tests) ở cuối cuốn sách này, có cả đáp án và văn bản bài kiểm tra nghe (có thể dùng để đọc cho học sinh nghe thay băng). Chỉ dẫn về cấu trúc (structure key) (hoặc chương trình học: syllabus), danh sách từ vựng (word list), và liệt kê Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh (Teacher and Student Cards) cũng có đầy đủ trong Sách Giáo viên.

CASSETTES/COMPACT DISC (Băng/Đĩa CD ghi âm)

Cả băng ghi âm và đĩa CD đều ghi âm tất cả những phần có trong Sách Học sinh: các đoạn hội thoại, câu/bài tường thuật, mẫu câu

3

Page 4: sach giao vien lets go 1A.doc

(mẫu câu hỏi-trả lời), từ vựng, các bài luyện câu hỏi-trả lời sử dụng vốn từ vựng cá nhân, vần chữ cái, âm, bài hát nguyên bản của Carolyn Graham, bài kiểm tra nghe hiểu ở cuối mỗi bài, và những hoạt động nghe trong các bài ôn tập.

PICTURE CARDS (Phiếu tranh)

Mỗi trình độ có kèm theo một bộ tranh 7x10 inches cho Giáo viên và 3x5 inches cho học sinh. Trình độ 1 có 75 Phiếu tranh Giáo viên (150 bức tranh, tính hai mặt), và 100 Phiếu tranh Học sinh. Sách Giáo viên còn có một số gợi ý sử dụng phiếu để tiến hành trò chơi (games) và luyện kỹ năng (drills).

WALL CHARTS (Tranh tường)

Tổng cộng có 32 tranh chép lại, phóng to những trang cần thiết chọn lọc từ hai Sách Học sinh, Trình độ 1 và 2. Tranh tường có thể sử dụng để giới thiệu ngữ liệu (presentation), luyện kỹ năng (practice), và củng cố (reinforcement) vốn ngữ liệu đã giới thiệu trong Sách Học sinh. Tranh tường này có cả trang mở đầu của những bài:

Let’s Talk – Hội thoại mở đầu (opening dialogues)Let’s Sing – Bài hát (song lyrics)Let’s Learn – Giới thiệu ngữ liệu mới (new language presentation)Let’s Learn Some More – Ngữ liệu bổ sung (additional new language)

TESTING (Kiểm tra)

Những bài kiểm tra trong Let’s Go tạo điều kiện cho giáo viên theo dõi được tiến bộ của học sinh theo chu kỳ nhất định. Công cụ kiểm tra bao gồm: bài kiểm tra nghe hiểu có trong các bài học (unit) của Sách Học sinh, một bài ôn tập sau hai bài (units) của Sách Học sinh, một bài kiểm tra giữa kỳ, một bài kiểm tra kết thúc trình độ đặt ở cuối Sách Giáo viên.

SUPPLEMENTAL COMPONENTS(Những thành tố hỗ trợ)

Người thầy được hỗ trợ một cách đa dạng. Các thành tố hỗ trợ đều bám sát ngữ liệu đã dạy trong Sách Học sinh. Những thành tố hỗ trợ này giới thiệu những xu hướng giảng dạy

khác nhau, bổ trợ các ngữ liệu trong sách và thay đổi tiến độ học tập của học sinh.

READERS (Sách đọc)

Mỗi sách đọc của hệ Let’s Go (Let’s Go Reader) bao gồm hai câu chuyện, thể hiện theo các nhân vật trong Sách Học sinh, dưới dạng truyện vui. Ngôn ngữ viết truyện được khống chế cẩn thận để khớp với vốn từ vựng và mẫu câu đang dạy trong Sách Học sinh. Chuyện thứ nhất dùng sau khi học sinh đã học được 4 units đầu tiên (units 1-4); chuyện thứ hai dùng sau khi đã hoàn thành units 5-8. Những từ mới đều được lọc ra giải thích trong bảng từ bằng tranh (picture glossary) ở cuối mỗi trang. Cuối mỗi câu chuyện là bài tập đọc hiểu (reading comprehension exercises).

Sách đọc củng cố ngữ liệu đã học trong Sách Học sinh, tạo cho học sinh thêm cơ hội học từ mới trong văn cảnh của một câu chuyện, hơn nữa lại rất vui! Xin xem phần “Using the Readers” (trang 12); đây là phần hướng dẫn cách phối hợp các câu chuyện vào bài học như thế nào.

PICTURE DICTIONARY (Từ điển tranh)

Từ điển tranh có minh họa bằng hình ảnh đẹp. Nó bao gồm tất cả những từ đã dạy trong sê-ri Let’s Go. Ngoài ra còn có một số từ liên quan. Nhiều bài học trong Sách Học sinh có một tờ gắn thêm (ties-in) lấy trong từ điển. Trong Sách Giáo viên có hướng dẫn đầy đủ khi nào thì dùng trang gắn thêm ấy, và sử dụng như thế nào. Từ điển tranh còn có bộ băng ghi âm ghi toàn bộ số từ vựng trong từ điển.

LET'S CHANT, LET'S SING (Đọc theo nhịp và hát)

Những bài hát (songs) và bài tập đọc theo nhịp (chants) giúp học sinh dễ nhớ từ và cấu trúc hơn. Nó cũng là một công cụ nhằm củng cố cách đọc có trọng âm, nhịp điệu và cách phát âm của tiếng Anh nói. Let's chant, Let's Sing 1-6 của Carolyn Graham bao gồm tất cả những bài hát và bài tập đọc theo nhịp của Let's Go; đồng thời có cả những bài hát mới sáng tác trong khuôn khổ từ vựng và mẫu câu của Sách Học sinh. Mỗi bài hát và bài đọc theo nhịp đều có ghi thông tin cần

4

Page 5: sach giao vien lets go 1A.doc

thiết để học sinh dễ tìm trong sách Bài học. Những bài hát trong bộ sách này đều có in kèm theo bản nhạc dùng cho giáo viên và học sinh biết đọc nhạc. Trong những trang bài đọc theo nhịp có hướng dẫn một số hoạt động mở rộng. Sách có kèm theo băng hoặc đĩa CD.

GRAMMAR AND LISTENING ACTIVITY BOOKS (Sách Ngữ Pháp và Hoạt động nghe hiểu)

Sách cho những hoạt động này tương ứng với Let’s Go Trình độ 1-3. Những hoạt động đọc và viết ở đây thách thức hơn nhiều so với các cuốn Workbook thông thường, đồng thời nó cũng có thêm cả một số hoạt động nghe hiểu. Trong cuốn này có cả phần hướng dẫn giáo viên, văn bản ghi âm (tapescripts) và băng ghi âm.

CD-ROM (Đĩa tiếng)

CD-ROM của Let’s Go là chương trình luyện hội thoại, các hoạt động ngôn ngữ, luyện âm, bài hát và trò chơi trên cơ sở ngữ liệu trong Sách Học sinh. CD-ROM thiết kế song ngữ: Tây Ban Nha-Anh, Pháp-Anh, Hàn Quốc-Anh, Nhật-Anh, Bồ Đào Nha-Anh, Thái-Anh, và cũng có cả CD-ROM đơn ngữ Anh. ORGANIZATION OF A UNIT(Cấu tạo một bài học)

Mỗi trong tám units trong Sách Học sinh Trình độ 2 đều thiết kế chú trọng vào một chủ đề cơ bản. Mỗi bài học được chia thành sáu phần, mỗi phần có một tiêu đề riêng. Tuy nhiên để giúp giáo viên và học sinh dễ tìm những phần tương ứng trong hai sách, Sách Học sinh và Sách Bài tập, các tiêu đề của các phần trong hai quyển sách này giống nhau.

Những phần trong Sách Học sinh Trình độ 2 là:

Let’s Talk

Ngữ liệu mang tính chức năng được đưa vào trong hội thoại có liên quan đến chủ đề của bài. Những đoạn hội thoại ngắn này thường dùng những từ vựng sẽ được lặp đi lặp lại (recycle) trong các phần khác của bài.

Let’s Sing

Ngôn ngữ chức năng đã giới thiệu trong phần Let’s Talk nay được sử dụng lại trong bài hát.

Let's Learn

Phần này giới thiệu ngữ liệu mới: từ vựng và mẫu câu. Mẫu câu được giới thiệu thông qua những đoạn hội thoại ngắn, và sát với thực tiễn cuộc sống. Những mẫu câu giới thiệu trong bài hội thoại được đưa vào luyện qua các hoạt động theo nhóm và theo đôi

Let's Learn Some More

Phần này dựa trên những mẫu ngữ pháp đã giới thiệu trong phần Let’s Learn để giới thiệu mở rộng một số điểm ngữ pháp có liên quan. Một đoạn hội thoại được sử dụng để minh họa ngữ liệu, sau đó là những bài tập luyện theo nhóm và theo đôi.

Let’s Read

Phần này giới thiệu học sinh kỹ năng đọc với phương pháp âm học. Học sinh được dạy các nhóm từ (hoặc “các cụm từ gia đình”) được sắp xếp theo vần tận cùng, và các em học các xác định và phát âm những từ này theo các vần tận cùng. (Ba nhóm từ gia đình được trình bày trong mỗi bài). Sau khi học những từ mới này, học sinh đọc các câu kết hợp các từ ở những nhóm khác nhau. Những câu này còn bao gồm những cấu trúc ngữ pháp khác nhau (ví dụ như giới từ, câu hỏi) trong phần Let’s Learn và Let’s Learn Some More. Những minh họa đẹp mắt và vui nhộn mang đến những hỗ trợ về hình ảnh cho tất cả các từ nhằm giúp học sinh trong việc đọc. Học sinh còn có các bài luyện tập thêm kỹ năng đọc thông qua trò chơi và các hoạt động khác mô tả trong quyển sách này.

Let’s Listen

Phần này ôn lại ngữ liệu đã học trong unit thông qua một loạt các hoạt động nghe hiểu, và các hoạt động đối ứng (interactive activities). Có thể dùng bài này như một bài kiểm tra nghe hiểu, hoặc như một hoạt động ôn tập trên lớp (in-class review activity).

Let's Review

5

Page 6: sach giao vien lets go 1A.doc

Cứ sau hai bài (units) lại có một phần ôn tập (review unit) để củng cố số từ và mẫu câu đã học trong các bài trước đó. Thông qua trò chơi (games), đóng vai giao tiếp (role plays), và phỏng vấn (interviews) học sinh sẽ dùng đi dùng lại những ngữ liệu đã học, củng cố thêm kiến thức nền (knowledge base), rồi từ đó tiến vào ngữ liệu mới, cao hơn.

LESSON PLANNING (Giáo án)

Giáo án biên soạn cho từng bài dạy. Khi biên soạn, cần xác định ngay từ đầu mục đích (goals) và mục tiêu (objectives) cụ thể. Lựa chọn cẩn thận loại hình hoạt động và bài tập luyện ngữ liệu sao cho chúng đáp ứng được mục đích đã đề ra. Một kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực tế giảng dạy, một bài tập không thể thích hợp với mọi nhóm học sinh; hay nói cách khác là mỗi học sinh có một cách học, cách tiếp thu riêng, vì thế cần nhiều loại bài tập và hoạt động khác nhau phòng khi cần đến.

Giáo án cho giáo viên bao gồm tất cả những phương thức cần đến để dạy các ngữ liệu giới thiệu trong Sách Học sinh một cách triệt để, có tổ chức và gây hứng thú. Giáo án có sẵn này hy vọng sẽ giúp được giáo viên một cách tối đa, đỡ cho họ thời gian phải soạn thêm.

USING THE TEACHER’S BOOK (Sử dụng Sách Giáo viên)

Warm Up and Review (Khởi động và Ôn tập)

Mỗi buổi học nên bắt đầu bằng một hoạt động ôn tập lại ngữ liệu đã học. Điều này giúp cho học sinh nhớ lại được ngữ liệu đã học và bắt đầu buổi học một cách tích cực vì học sinh cảm thấy mình bắt đầu tiến vào cái mới trên cơ sở nắm vững cái cũ.Phần Warm up and Review trong Sách Giáo viên có đưa ra những loại hình hoạt động đa dạng, kể cả bài hát, trò chơi và bài luyện kỹ năng (drills).

Presentation (Giới thiệu ngữ liệu)

Khi soạn giáo án, điều quan trọng là phải bắt đầu từ hoạt động “trước khi dạy” (pre-teaching) đối với từ mới và cấu trúc câu mới

trước khi cho học sinh mở sách. Như vậy khi mở sách, tức là bước vào giai đoạn dạy (teaching) học sinh thấy mình đã quen thuộc, đã gặp gỡ ngữ liệu ấy rồi, chỉ có khác là bây giờ nhìn thấy nó ở dạng viết mà thôi. Về mặt tâm lý nó không gây ‘sốc’ hoặc ‘ngỡ ngàng’ cho học sinh.

Phần Presentation hướng dẫn cách giới thiệu ngữ liệu mới thông qua cách sử dụng Phiếu Giáo viên (Teacher’s Cards). Tuy nhiên người thầy cũng có thể sử dụng đồ vật thật (realia), đồ dùng trong lớp và đồ dùng học tập, cử chỉ (gestures), và các tư liệu minh họa (illustrations) để phục vụ cho bước giới thiệu ngữ liệu mới. Các thủ pháp được miêu tả chi tiết tới mức ngay cả giáo viên mới bước vào nghề cũng có thể thực hiện được mà không gặp khó khăn gì.

Open Your Books (Mở sách)

Phần này hướng dẫn giáo viên phải làm gì một khi đã bảo học sinh mở sách: khi nào dùng băng ghi âm/CD, giới thiệu cấu trúc ngữ pháp và dạng rút gọn của từ như thế nào, làm thế nào để luyện ngữ liệu một cách đa dạng giúp cho học sinh biến ngữ liệu đó thành ngữ liệu của mình.

Extension (Mở rộng)

Sau mỗi giờ học cần có động tác ôn tập để hệ thống lại những ngữ liệu vừa dạy trong buổi học. Bước Mở rộng (Extension) tạo cho học sinh cơ hội biến ngữ liệu vừa học thành của mình.

Phần Extension hướng dẫn sử dụng những hoạt động giống như trò chơi (game-like activities) để tạo cơ hội dùng lặp đi lặp lại ngữ liệu đã học trong bài một cách sáng tạo thiết thực hơn. Đây là cách kết thúc bài học một cách tích cực vì học sinh ra về với cảm giác đã hoàn thành bài học, nhưng vẫn muốn học thêm nữa. Các hoạt động mở rộng cũng giúp học sinh một cơ hội củng cố ngữ liệu đã học trong nhiều bài trước đó, đồng thời học thêm được cách sử dụng từ và cấu trúc câu trong những tình huống tự nhiên.

Workbook (Sách Bài tập)

Phần này đứng sau mỗi phần (section) của một bài học (unit), giới thiệu cách tìm phần tương ứng trong Sách Bài tập, cách tìm đáp án (answer key). Các bài tập trong

6

Page 7: sach giao vien lets go 1A.doc

Workbook này có thể sử dụng ở trên lớp hoặc giao về nhà cho học sinh tự làm. Ngoài ra còn có một số trang sau phần Workbook dùng để luyện thêm kỹ năng viết. Phần này tùy giáo viên sử dụng theo ý mình.

TIME GUIDELINES (Hướng dẫn sử dụng thời gian)

Phần lớn giờ trên lớp dùng vào việc giới thiệu ngữ liệu (Presentation) và phần Mở rộng (Extension). Thời gian dành cho phần Mở sách có thể ít hơn các phần khác một chút, vì Let’s Go tập trung vào xây dựng năng lực giao tiếp (communicative competence). Thời gian cần dùng để hoàn thành một buổi học (lesson) có thể như sau:

Review: 5 phútPresentation: 20 phútOpen Your Books: 10 phútExtension 15 phút

Tổng thời gian 50 phút

Độ dài của các buổi học có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào các yếu tố khác nhau. Nhưng nhìn chung thời lượng phân bố cho một buổi học, hoặc 30 phút, hoặc 45 phút, hoặc 60 phút có thể như sau:

30 phút 45 phút 60phútReview: 4 5 7Presentation: 10 15 20Open Your Books: 8 10 15Extension: 8 15 18

Các buổi học 90 và 120 phút có thể áp dụng bảng phân bố thời lượng của các buổi 45 và 60 phút. Sau đó lặp lại tiến trình này cho phần bài học kế tiếp.

PACING (Tiến độ)

Tốc độ dạy trong một lớp học ngôn ngữ phải tạo ra được sự sôi nổi. Để duy trì được sự thích thú của học sinh nhỏ thì cứ năm bảy phút lại phải thay đổi hoạt động một lần, nếu không học sinh sẽ thấy uể oải ngay. Một kinh nghiệm là nên dừng một hoạt động khi học sinh còn đang thích, hơn là chờ đến khi trẻ đã bắt đầu chán nản rồi mới dừng lại. Sau này, vào một lúc nào đó thích hợp, giáo viên có thể luyện lại những hoạt động mà học sinh thích. Đối với các bài tập luyện kỹ năng cũng vậy, cần phải tiến hành với tốc độ

thách thức, để có thể xây dựng khả năng nói có nhịp điệu và ngữ điệu tiếng Anh tự nhiên.

TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES (Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)

PRONUNCIATION (Phát âm)

Nếu muốn người khác hiểu mình nói gì trong khi giao tiếp, học sinh cần phải phát âm từ và câu một cách rõ ràng. Tuy nhiên, không nên gọi một số học sinh, từng người một đứng dậy đọc (phát âm) một từ hoặc một nhóm từ nhiều lần trước lớp. Nếu một học sinh gặp khó khăn khi phát âm một yếu tố nào đó thì không nên bắt học sinh đó đứng dậy đọc đi đọc lại nhiều lần, mà nên yêu cầu cả lớp đọc đồng thanh mẫu đó vài lần. Sau đó, học sinh sẽ tiếp tục luyện theo đôi, và khi ấy, giáo viên có thể tiếp tục giúp đỡ những học sinh vẫn còn gặp khó khăn.

Xin lưu ý một điều quan trọng là ngay cả học sinh nhỏ người bản xứ cũng gặp khó khăn khi phát âm một số âm tiếng Anh như r, l, sh, và th. Phải đến khi trưởng thành thì chúng mới phát âm được hoàn thiện, vì thế, giáo viên cần kiên trì và dành thời gian cho học sinh luyện tập phát âm.

Trong sách bài học Let's Go, những bài luyện âm không đóng vai trò quan trọng lắm. Ý đồ của tác giả bộ sách này là trẻ em bắt đầu học tiếng không cần phải quan tâm quá mức đến luyện trọng âm và cách phát âm thật chính xác từng từ, từng nhóm từ một. Quan tâm quá mức đến điều này có thể dẫn đến sự thất vọng, sự thiếu lòng tin và thiếu hứng thú của trẻ học ngôn ngữ. Điều quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là phát triển khả năng giao tiếp dễ dàng bằng ngôn ngữ mới, và không tạo tâm lý lo lắng phát âm sai. Điều này ảnh hưởng nhiều đến động cơ học tập của học sinh, một yếu tố tác động cơ bản đến quy trình học ngôn ngữ: không có động cơ, trẻ sẽ không học.

Trong sách giáo viên có hướng dẫn một số bài luyện phát âm cho từng giai đoạn. Đây là những bài luyện đồng thanh cả lớp (choral repetition), luyện theo nhóm (group work) và luyện theo đôi (pair work). Vào lúc này, người thầy có thể đi vòng quanh lớp, lắng nghe học sinh phát âm và giúp đỡ những học

7

Page 8: sach giao vien lets go 1A.doc

sinh gặp khó khăn. Sách giáo viên cũng giúp cho giáo viên một số thủ thuật, gợi ý (tips) trong việc nhận diện và xử lý những khó khăn về phát âm của học sinh.

Let’s Go nhấn mạnh ngôn ngữ nói thông qua cách dùng các dạng rút gọn. Ở trình độ 1, động từ đặt ở trong khung là dạng rút gọn, ngoài ra còn thêm một số ví dụ minh họa ở ngoài khung. Ở trình độ 2-6, các dạng rút gọn được đưa vào trong khung ngữ pháp (trừ những yếu tố ngữ pháp như thì quá khứ thì lại dùng như trong trình độ thấp hơn). Học sinh được tạo điều kiện luyện cả dạng đầy đủ lẫn dạng rút gọn của từ, như vậy tăng cường được khả năng nói trôi chảy và nói tự nhiên của học sinh.

GROUPING THE STUDENTS FOR LANGUAGE PRACTICE (Luyện tập theo nhóm)

Đa dạng hoá loại hình luyện tập là một phương thức gây hứng thú cho học sinh. Sau khi đưa ra mẫu mới, cả lớp đọc đồng thanh. Nếu ngữ liệu khó quá, hoặc cần phải giới thiệu hai, ba yếu tố cùng một lúc thì dùng một bài luyện riêng (drill). Luyện liên tục để giữ được sự tập trung của học sinh. Muốn như vậy, sau khi cả lớp đọc đồng thanh mẫu câu mới, cần phải xếp học sinh theo từng nhóm để luyện lại, mỗi nhóm đọc một phần của bài luyện hoặc một vai của bài hội thoại. Phương thức luyện hai nhóm một tạo cho học sinh một tâm lý đang giao tiếp thực, và như vậy dễ dàng ghi nhớ mẫu câu mới.

Giáo viên có thể xếp học sinh theo từng nhóm nhỏ (small group), thậm chí theo đôi (pair), vì mục đích của nó là luyện tiếp tục theo phương thức một đổi một (one-to-one exchange). Luyện đôi hoặc theo nhóm nhỏ (practicing in pairs or small groups) là phương pháp lý tưởng, giúp cho học sinh học tập lẫn nhau, vì đó là cơ hội để chia sẻ thông tin, và hỏi những điều mình chưa rõ. Let’s go sử dụng trò chơi, phỏng vấn, các câu hỏi về tranh và hội thoại. Đó là những loại hình dễ tiếp cận trong luyện đôi và luyện nhóm nhỏ. Đồng thời, giáo viên cũng dễ dàng kiểm soát học sinh bằng cách đi đi lại lại quanh lớp, lắng nghe và trợ giúp khi cần thiết. Chỉ sau khi đã luyện đồng thanh cả lớp, và luyện theo đôi hoặc nhóm nhỏ, giáo viên mới nên gọi từng học sinh đứng lên nói

trước lớp. (Sau này có thể dùng biện pháp kiểm tra dưới dạng trò chơi hoặc đóng vai giao tiếp, thay cho việc gọi học sinh đứng lên nói trước lớp.)

TEAM TEACHING (Đồng giảng)

Đồng giảng (tức là một nhóm giáo viên cùng lên lớp một lúc) là một kỹ thuật rất hữu dụng. Hai giáo viên có thể làm sống lại một đoạn hội thoại như trong thực tế giao tiếp. Ngoài ra, bài luyện cũng có thể do hai giáo viên tiến hành. Hai giáo viên có thể dẫn dắt hai nửa lớp để tiến hành một trò chơi hoặc một bài luyện. Hai giáo viên có thể giúp đỡ nhiều học sinh hơn trong những giờ luyện đôi và luyện nhóm.

MODELING (Làm mẫu)

Làm mẫu một cách rõ ràng và đầy đủ là một yếu tố quan trọng giúp học sinh hiểu được mình phải làm gì trong một số hoạt động trên lớp. Bài luyện càng phức tạp bao nhiêu, việc làm mẫu càng phải cẩn thận, chu đáo và rõ ràng bấy nhiêu, trước khi đưa học sinh vào luyện. Làm mẫu tốt sẽ tiết kiệm được thời gian khi học sinh luyện và nắm bắt ngữ liệu, vì tránh được cho học sinh rơi vào tình trạng lúng túng không hiểu rõ mình phải làm gì, dẫn đến chỗ vừa luyện vừa dò dẫm tìm hiểu. Cuối cùng, điều quan trọng nhất là làm mẫu giúp người thầy dùng toàn tiếng Anh để giảng giải một cấu trúc, một hoạt động, và chỉ dẫn cách luyện tập cho học sinh.

Modeling Sentence Patterns (Làm mẫu mẫu câu)

Có nhiều cách để giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời mới. Hoặc là giáo viên cùng học sinh làm mẫu, hoặc giáo viên cùng con rối (puppets) làm mẫu. Khi làm mẫu chúng ta sử dụng bất cứ công cụ nào có trong tay, cộng với cử chỉ, động tác thích hợp.

Giáo viên: (đưa một quyển sách lên) What's this?Giáo viên/Học sinh: It's a book.

Modeling Practice Activities (Hoạt động luyện theo mẫu)

Để làm mẫu một hoạt động luyện tiếng, người thầy nhiều khi phải di chuyển vị trí của học sinh, đưa học sinh vào vị trí cần thiết cho bài luyện, và hướng dẫn học sinh

8

Page 9: sach giao vien lets go 1A.doc

phải nói gì. Ví dụ, nếu bài tập đòi hỏi học sinh phải đứng lộn xộn để tạo ra một tình huống giao tiếp tự nhiên, giáo viên phải đẩy một số học sinh đi quanh phòng, nhiều khi phải dùng vai hích nhẹ ra hiệu cho học sinh chuyển từ chỗ nọ sang chỗ kia. Làm như vậy, học sinh có thể tiến hành được cả những bài tập phức tạp.

VOCABULARY (Từ vựng)

Dùng học cụ hoặc Phiếu Giáo viên để giới thiệu những từ quan trọng. Một cách làm đơn giản nhất là giơ một đồ vật hoặc một phiếu tranh và đọc to từ chỉ vật đó. Yêu cầu học sinh đọc theo vài lần. Sau đó đưa từ đó vào bài tập luyện kỹ năng, sử dụng ngữ liệu quen thuộc.

Sách Giáo viên có miêu tả một số bài luyện và hoạt động nhằm củng cố và phát triển vốn từ vựng đã có. Có hai loại từ vựng hoặc ngữ liệu mà tất cả những người học ngôn ngữ đều cần phát triển - đó là ngữ liệu thụ động (receptive language) và ngữ liệu sản sinh (productive language). Ngữ liệu thụ động là những yếu tố ngôn ngữ người học có thể nhận biết khi bắt gặp, nhưng không thể sản sinh ra được. Ngữ liệu sản sinh là những yếu tố ngôn ngữ người học tự mình có thể dùng để nói và/hoặc viết. Khi người thầy nói với học sinh bằng tiếng Anh, một điều không tránh khỏi là người thầy có thể dùng một số yếu tố ngôn ngữ học sinh chưa học đến. Đây không phải là vấn đề cần quan tâm, vì đôi khi người thầy cũng cần cố tình làm như vậy để học sinh có cơ hội tiếp xúc thêm với ngữ liệu mới. Học sinh sẽ dần dần quen với việc nhận biết yếu tố mới bằng văn cảnh, nếu những yếu tố mới ấy được lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ, nếu người thầy viết số 1 lên bảng và bảo học sinh mở sách, nhìn vào trang 1, thì lúc đó ngôn ngữ thụ động của học sinh phát triển, vì có thể học sinh chưa học số 1 hoặc chưa học mệnh lệnh mà thầy dùng, nhưng vẫn có thể hiểu được nghĩa câu nói thông qua động tác của thầy.

Để luyện sử dụng ngôn ngữ thụ động, học sinh phải được luyện cách phản xạ tự nhiên với từ mới. Ví dụ, đặt Phiếu Giáo viên có hình quyển sách và chiếc bút chì vào rãnh phấn trên bảng (chalk rail). Giáo viên nói book, sau đó gọi một hoặc hai học sinh chỉ

vào phiếu có từ "book", hoặc đặt vài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng, gọi hai học sinh lên bảng. Học sinh đua nhau chạy nhanh đến chạm vào tranh có vẽ đồ vật đó. Học sinh nào nhanh thì thắng cuộc.

Ngôn ngữ sản sinh đòi hỏi học sinh phải vừa nhận diện đồ vật, vừa nói từ tương ứng (tên đồ vật đó). Cũng dùng trò chơi như trên để luyện, nhưng học sinh phải vừa chạy đến chạm tay vào phiếu, vừa phải nói ra được từ tương ứng.

Sau khi đã thực hiện việc làm mẫu như vậy, tất cả các trò chơi học ngữ liệu thụ động và sản sinh đều được luyện tiếp tục trong nhóm ba hoặc bốn học sinh. Luyện theo nhóm nhỏ là hình thức rất quan trọng đối với những lớp có sĩ số cao. Khi học sinh học từ mới lần đầu tiên, hãy phát cho mỗi nhóm một bộ Phiếu Học sinh: giáo viên đọc to một từ. Mỗi lần một học sinh chạm tay vào tranh hình tương ứng với từ đó. Nếu học sinh nào chỉ sai, các học sinh khác trong nhóm có thể hỗ trợ.

TOTAL PHYSICAL REPONSE : TPR (Phương pháp phản xạ tự nhiên)

Phương pháp phản xạ tự nhiên, viết tắt là TPR, được phát triển bởi James Asher. Dù cấp độ này không những bài trực tiếp dùng phương pháp TPR nhưng nhiều hoạt động trong sách bài học vẫn dựa vào phương pháp này để giúp học sinh tiếp thu và nhớ bài học lâu hơn. Học sinh cũng cần thường xuyên ôn lại những câu lệnh đã học trong Bài 1.

Những thủ pháp sau đây có thể dùng để giới thiệu mẫu mệnh lệnh. Trước hết ra một mệnh lệnh, ví dụ Open your books., làm mẫu bằng cách mở quyển sách ra. Sau đó giáo viên ra lệnh, cả lớp mở sách. Ra lệnh lại một lần nữa. Học sinh vừa nói to mệnh lệnh vừa mở sách. Phương pháp này giúp học sinh hiểu được mệnh lệnh trước khi làm (tức là phát triển receptive language). Sau đó học sinh sẽ cảm thấy tự tin khi ra lệnh (tức là phát triển productive language).

Sau khi đã giới thiệu mệnh lệnh thì luyện ra lệnh; đầu tiên luyện cả lớp, rồi sau đó luyện hai nhóm một. Khi luyện cả lớp, cho một nửa lớp ra lệnh, nửa lớp kia thực hiện mệnh lệnh; sau đó đổi ngược lại. Khi luyện hai nhóm cũng làm như vậy: luân phiên ra lệnh

9

Page 10: sach giao vien lets go 1A.doc

và làm theo lệnh. Cố gắng tạo không khí sôi nổi. Cuối cùng đưa học sinh vào từng nhóm nhỏ, hoặc từng đôi, tập ra lệnh và làm theo lệnh.

TPR cũng có thể coi là thủ pháp thay đổi tốc độ luyện mẫu câu. Nếu muốn đa dạng hóa bài tập, tăng cường bài tập TPR khi thấy học sinh bắt đầu lãng đãng. Lúc đó có thể lấy lại được không khí sôi nổi và thú vị. Đôi khi cũng nên cho học sinh đóng vai thầy/cô giáo, ra lệnh cho toàn lớp. Làm như vậy chúng ta đã thể hiện được xu hướng lấy học sinh làm trung tâm.

READING (Đọc hiểu)

Trình độ 2 của Let’s Go là trình độ bắt đầu học đọc. Phần bài đọc được trình bày chính thức cho học sinh trong phần Let’s Read. Ở phần này, học sinh học cách giải những bài tập về từ gia đình. Những từ được chọn sẽ được sử dụng trong các câu nhằm củng cố kỹ năng giải mã từ và giúp học sinh luyện đọc những từ được nhận diện thông qua hình ảnh. Những câu này được soạn có chủ đích đưa vào các cấu trúc ngữ pháp trong phần Let’s Learn và Let’s Learn More nhằm tái hiện lại những gì đã học. Học sinh sẽ tiến bộ từ việc đọc những từ có minh họa trong Sách Bài học đến việc thực hành các hoạt động (đã được gợi ý trong Sách Giáo viên) mà yêu cầu các em phải đọc những từ đó một mình.

Mỗi học sinh làm một bộ phiếu từ cho một phần bài tập trong phần Let’s Read của mỗi bài. Trong cả bài này lẫn những bài tiếp theo, các phiếu được sử dụng trong những trò chơi luyện đọc nhằm giúp học sinh ngày càng quen thuộc với từ vựng hơn. Bạn cũng làm một bộ phiếu giống như thế để dùng cho phần luyện và những hoạt động khác trong mỗi bài.

Khi học sinh đã kết thúc trình độ 2, đa số các em phải có thể đọc được những đoạn văn chính (tức là những đoạn hội thoại và những mẫu ngữ pháp) ở một mức độ nào đó, đặc biệt là khi kỹ năng đọc của các em đã được nâng cao với việc sử dụng Let’s Go Readers.

Chi tiết xin xem những phần sau đây:

“Description of the Levels” (trang 4): miêu tả cách phát âm kỹ năng đọc trong Sách Học sinh.

“Supplemental Components” (trang 6): miêu tả khái quát về phần Readers (truyện đọc)

“Using the Readers” (xem dưới đây): gợi ý chi tiết cách phối hợp Reader vào bài học.

WRITING (Viết)

Bài tập viết dùng cho Trình độ 2 có trong sách Workbook. Học sinh tập nhận diện chữ cái thông qua nhiều loại hình bài tập. Học sinh cũng được luyện viết chữ thông qua những bài tập tô chữ (tracing exercises), những bài tập sẽ dẫn học sinh đến chỗ có thể tự viết chữ được. Bài tập có thể được làm ở lớp hoặc ở nhà. Tuy nhiên, nếu làm bài tập ở nhà thì cũng nên dành một số thời gian trên lớp để hướng dẫn học sinh cách làm.

USING THE READERS (Sử dụng sách tập đọc)

Mỗi Let's Go Reader có hai truyện. Khi học xong đã học xong Unit 4 của Sách Học sinh là đã có đủ ngữ liệu để đọc và hiểu câu chuyện thứ nhất trong Reader. Học sinh có thể đọc hiểu được câu chuyện thứ hai khi đã học xong Unit 8.

Dưới đây là hướng dẫn cách giới thiệu truyện cho học sinh. Mặc dù giáo viên nên tuân thủ các bước dạy này nhưng tốc độ thì tùy theo từng lớp, do giáo viên quyết định. Có thể giáo viên này muốn tạm dừng dùng Sách Học sinh để cho cả lớp học một câu chuyện. Có thể các giáo viên khác lại muốn dành 10 phút cuối cùng của buổi học để đọc truyện. Nhưng có vẻ như không có giáo viên nào muốn phối hợp việc đọc truyện vào trong bài dạy. Dẫu làm theo cách nào, người thầy cũng nên chủ động về thời gian, quan tâm đến lứa tuổi của học sinh, để có thể xác định được thời gian và phương thức tiến hành đọc truyện

Step 1: Review the story (Bước 1: Tóm tắt câu chuyện)

a. Cùng học sinh xem minh họa ngoài bìa (cover illustrator). Đọc to tiêu đề câu chuyện cho học sinh nghe. Giúp học sinh miêu tả tranh bìa, dùng ngữ liệu phù hợp với trình độ của học sinh.

10

Page 11: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Picture Walk (Xem lướt nhanh tranh minh họa). Cho học sinh giở lướt qua các trang của câu chuyện, nhưng chỉ xem tranh thôi. Nếu thấy cần thiết, lấy giấy che phần chữ đi để học sinh khỏi bị mất tập trung. Khích lệ học sinh nói về những gì đã thấy trong tranh, sử dụng ngữ liệu đã học (hoặc có thể dùng tiếng mẹ đẻ, nếu thấy cần, và dễ dàng cho học sinh). Giáo viên gợi ý bằng một số câu hỏi giúp học sinh miêu tả tranh: Who’s in it? Where is it set? What’s happening? Trong khi lướt qua các trang có tranh như vậy, thỉnh thoảng nên dừng lại ở một trang nào đấy và yêu cầu học sinh phán đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó, hoặc câu chuyện nói về cái gì. Luyện tập kiểu này sẽ càng ngày càng dễ dàng hơn vì trình độ học sinh ngày càng cao lên. Vì thế nếu lúc đầu học sinh có gặp nhiều khó khăn, chúng ta cũng không nên băn khoăn quá nhiều.

Step 2: Read aloud (Bước 2: Đọc to)

Yêu cầu học sinh mở sách. Giáo viên đọc to câu chuyện cho cả lớp nghe. Học sinh vừa nghe vừa nhìn sách.

Step 3: Forcus on vocabulary (Bước 3: Tập trung vào từ vựng)

Đọc to lại câu chuyện, từng trang một. Đối với mỗi trang:

a. Nhìn vào từ mới, ở cuối trang, giảng cho học sinh hiểu nghĩa từ mới. Sử dụng bảng tổng kết từ bằng tranh (glossary pictures), và những cảnh chính (main scenes) để giảng từ.

b. Trong khi đọc lại truyện, yêu cầu học sinh lắng nghe, cứ khi nào nghe thấy một từ mới thì đưa tay lên.

Step 4: Repeated Readings (Bước 4: Học sinh đọc truyện)

Sau khi học sinh đã hiểu từ mới và đã cơ bản hiểu câu chuyện, yêu cầu học sinh tự đọc truyện vài lần. Bước này có thể làm trong một vài ngày, hoặc trong cả tuần, tùy theo chu kỳ của buổi học.

Bất cứ khi nào học sinh tự đọc truyện hoặc nghe người khác đọc, giáo viên cần nhắc học sinh phải tập trung nghe (listen actively), tránh lối nghe thụ động (listen

passively). Một số biện pháp để đạt được yêu cầu này:

Khi giáo viên đang đọc, dừng lại bất ngờ đồng thời yêu cầu học sinh đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó.

Yêu cầu học sinh, hoặc cá nhân, hoặc nhóm, đọc từng đoạn của câu chuyện.

Đọc truyện đồng thanh cả lớp. Vì đọc đồng thanh thường làm lời nói chậm lại, làm mất tính tự nhiên của ngôn ngữ nói, cho nên giáo viên nên đọc cho học sinh đọc theo, từng dòng. Yêu cầu học sinh phải đọc theo đúng tốc độ và bắt chước đúng trọng âm và ngữ điệu.

Yêu cầu học sinh đọc theo đôi (read in pairs): mỗi bạn đọc một vài câu. Hai bạn giúp đỡ nhau vượt khó khăn về phát âm và từ vựng. Giáo viên đi quanh lớp giúp đỡ những trường hợp cần thiết.

Yêu cầu học sinh mang truyện về nhà: hoặc đọc thầm, hoặc đọc to cho bố mẹ nghe, hoặc đọc to cùng bố mẹ (nếu bố mẹ cũng biết tiếng Anh).

Step 5: Comprehension exercises (Bước 5: Bài tập đọc hiểu)

Bài tập đọc hiểu có ở cuối sách. Những bài tập này dùng để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và giúp họ củng cố, hệ thống lại những gì đã đọc được. Bài tập này có thể làm tại lớp (classwork) hoặc làm ở nhà (homework) (nếu học sinh đã biết viết).

Step 6: Extension/Follow-up activities (Bước 6: Mở rộng/ những hoạt động tiếp theo)

Thủ pháp luyện "That's not right!" (Không đúng!)

Trong khi đọc truyện cho học sinh nghe, giáo viên cố tình thay đổi một số từ. Ví dụ (đọc trang 4 của “Birthday Magic”), đọc “What’s the matter?” asks Scott. “My dad’s a teacher!” says Andy. (thay vì “My dad’s not a magician!”). Khi học sinh nghe một lỗi sẽ hô, That’s not right! Sau đó yêu cầu các em sửa lại cho đúng.

Readers Theater (Biểu diễn đọc truyện)

Chia câu chuyện thành một số đoạn ngắn. Phân cho một số học sinh luyện đọc: trọng âm, ngữ điệu, diễn cảm. Coi lớp học là sân khấu có khán giả. Học sinh đi quanh lớp đọc

11

Page 12: sach giao vien lets go 1A.doc

phần truyện của mình, như đang biểu diễn trên sân khấu.

Role play (Đóng vai giao tiếp)

Hoạt động này khác với hoạt động biểu diễn (theater) vì nó tập trung vào nội dung của câu chuyện hơn là vào ngôn ngữ trong câu chuyện. Với hoạt động này, chúng ta có thể đánh giá được học sinh có hiểu bài đọc hay không.

Giúp học sinh đóng kịch theo nội dung câu chuyện. Giao cho học sinh những vai có trong truyện. Học sinh sẽ diễn kịch theo nội dung ấy bằng tiếng mẹ đẻ. Mục đích của hoạt động này là để học sinh có thể “kể chuyện” (retell the story) chứ không phải “đọc truyện thuộc lòng” (recite).

Student-Generated Story (Language Experience Approach) (Truyện do học sinh sáng tác)

Đây là bài luyện cả lớp. Cho học sinh tự sáng tác ra một câu chuyện theo ý riêng của mình, sử dụng các câu chuyện trong Reader để làm mẫu. Yêu cầu học sinh dùng những từ và mẫu câu trong Reader để sáng tác truyện. Nếu cần cũng có thể cung cấp thêm một số từ cho học sinh. Gọi học sinh đứng lên đọc từng câu chuyện sáng tác của mình. Giáo viên chép lên bảng. Nếu câu nào sai ngữ pháp, giáo viên nên sửa ngay. (Trước hết hãy yêu cầu học sinh sửa lỗi lẫn cho nhau). Khi hoàn thành câu chuyện, giáo viên đọc to cho cả lớp nghe. Nếu có thể được, giáo viên đánh máy câu chuyện đó, photo cho mỗi học sinh một bản (nếu học sinh đã biết đọc). Có thể yêu cầu học sinh vẽ minh họa một số nhân vật trong truyện.

DRILLS AND GAMES (Bài luyện kỹ năng và trò chơi)

DRILLS (Bài luyện kỹ năng)

Bài luyện là cách sử dụng thời gian có hiệu quả (time-efficient), một cách ôn tập thoải mái và là cách giới thiệu ngữ liệu có tổ chức chặt chẽ. Trong khi sử dụng bài luyện cần luôn luôn thay đổi, luân phiên giữa luyện phản xạ cá nhân (individual response) và phản xạ tập thể (chorus response). Khi luyện phản xạ cá nhân, giáo viên cần chú ý gọi học sinh không theo một quy luật nào (random

order), và giữ tốc độ luyện khá nhanh để duy trì sự tập trung chú ý của học sinh.

Có nhiều loại hình luyện kỹ năng. Sau đây là phần miêu tả một vài loại hình và phương thức thực hiện.

Repetition Drill (Luyện nhắc lại)

Loại hình này là: đọc mẫu từ mới hoặc ngữ liệu mới cho học sinh đọc theo. Giáo viên: a dog, a dog. Học sinh: a dog. Giáo viên: a rabbit, a rabbit. Học sinh: a rabbit.Hoặc: Giáo viên: This is a red book.Học sinh: This is a red book.Giáo viên: This is a yellow pencil.Học sinh: This is a yellow pencil.

Substitution Drill (Luyện thay thế)

Có thể dùng phiếu tranh hoặc học cụ để gợi ý khi luyện thay thế.Giáo viên: Where are the books? (chỉ vào bức tranh sách trên bàn). They're on the table.Học sinh: They're on the table. Giáo viên: (chỉ bức tranh sách dưới gầm bàn)Học sinh: They're under the table.Hoặc: Giáo viên: (chỉ bức tranh con chim) There's a bird. I like birds.Học sinh: There's a bird. I like birds.Giáo viên: (chỉ bức tranh con ếch)Học sinh: There's a frog. I like frogs.

Chain Drill (Luyện chuỗi)

Trong bài tập luyện chuỗi, chúng ta dùng vật thể hoặc phiếu tranh để làm yếu tố gợi ý. Đưa tranh hoặc một đồ vật cho học sinh thứ nhất xem và đặt câu hỏi có liên quan. Học sinh trả lời.

Quay sang học sinh thứ hai hỏi lại câu hỏi đó nhưng có yếu tố đã thay thế. Cứ như thế tiếp tục cho đến khi mọi học sinh đếu được hỏi và trả lời. Chia lớp thành nhóm nhỏ hoặc 3 hoặc 4 học sinh. Thực hiện bài luyện này trong từng nhóm. Giáo viên: (đưa ra bức tranh một rô bốt cho học sinh 1 xem) What's this?

12

Page 13: sach giao vien lets go 1A.doc

Học sinh 1: It's a robot. (đưa bức tranh cuộn dây nhảy- jump rope cho học sinh 2): What's this?Học sinh 2: It's a jump rope.

Transformation Drill (Luyện cải biên)

Giáo viên nói một động từ chia ở một thì (tense) nào đó. Gọi một học sinh chuyển từ đó sang một thì khác.

Giáo viên: eatHọc sinh: ate

Với bài tập này chúng ta có thể sử dụng cả câu.

Giáo viên: The girl is at the zoo.Học sinh: The girl was at the zoo.

GAMES

Trò chơi không phải lúc nào cũng là một loại hình giải trí không quan trọng. Thực ra nó có thể sử dụng để củng cố ngữ liệu đã giới thiệu trong bài học theo một phương thức hấp dẫn học sinh. Trong hầu hết các loại hình, trò chơi thực hiện được những chức năng của các loại bài luyện kỹ năng kể trên, vì sử dụng trò chơi, chúng ta có thể ôn tập và giới thiệu ngữ liệu một cách có tổ chức và vui vẻ. Bài luyện kỹ năng thường theo phương thức nhắc lại và trung tâm là giáo viên (teacher-centered). Phương thức này có hiệu quả khi học từ và cấu trúc câu mới. Trong khi đó, trò chơi thường có kết thúc mở (open-ended) và lấy học sinh làm trung tâm hoạt động (student-centered).

Có nhiều loại hình trò chơi. Một số tập trung vào từ vựng, một số quan tâm đến cấu trúc câu, và còn có những loại phát huy cả hai: từ vựng và cấu trúc câu. Sau đây là một số trò chơi dùng cho Trình độ 2.

Games for Drilling Vocabulary (Trò chơi tăng cường vốn từ vựng)

Bingo

Trò chơi này tăng cường năng lực ghi nhớ và nghe hiểu. Phát cho mỗi học sinh một bảng gồm 9 ô vuông, ba hàng, mỗi hàng ba ô. Học sinh chọn 9 từ hoặc 9 phiếu tranh (dựa trên số lượng từ vựng trong bài học), sau đó xếp 9 từ đó vào 9 ô của mình. Người gọi (the caller) (giáo viên hoặc học sinh) rút một phiếu trong số một loạt phiếu giống

nhau, và đọc to từ hoặc nhóm từ ghi trên phiếu. Học sinh nào có phiếu có từ ấy thì lật úp chiếc phiếu của mình xuống (hoặc lấy giấy phủ lên để che đi). Học sinh nào che được ba ô vuông hoặc theo hàng ngang, hoặc từ trên xuống, hoặc theo đường chéo thì thắng cuộc. Biến thể: Có thể không dùng bảng ô vuông. Học sinh chỉ cần xếp từ theo cột dọc và cột ngang. Có thể không dùng phiếu tranh, mà học sinh tự viết từ vào các ô của mình.

Board Race (Chạy đua lên bảng)

Có nhiều cách chơi, và tất cả các cách chơi đều khích lệ học sinh gợi nhớ lại được từ đã học. Một trong những cách chơi là chia đều học sinh trong lớp thành nhiều đội. Đặt một loạt phiếu từ hoặc phiếu tranh đọc theo rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ trong số đó. Mỗi đội một học sinh chạy đua lên bảng, chạm tay vào phiếu từ đó. Hoặc có cách khác là không đặt tranh hình vào rãnh phấn, mà giáo viên đọc to lên một từ (chỉ đồ vật, con vật). Mỗi đội một học sinh chạy lên bảng vẽ tranh minh họa cho từ đó. Ai vẽ đúng thì được điểm. Đội nào có điểm cao nhất thì thắng.

Có một cách chơi khác nữa thường dùng cho lớp ít học sinh là cho học sinh xếp thành từng hàng trước bảng. Hai học sinh đứng đầu hàng bước sát bảng. Cho hai học sinh đó một thước kẻ. Giáo viên đọc to một từ lên. Hai học sinh đó đua nhau chạy lên vừa chỉ vào phiếu có từ đó vừa đọc to từ đó lên. Học sinh làm đúng hơn (nhanh hơn) được đứng lại ở đó, chờ bạn tiếp sau lên chơi tiếp. Học sinh bị thua trao lại thước kẻ cho bạn đứng sau. Cứ như vậy chơi cho đến người cuối cùng.

Charades (Thể hiện nghĩa từ bằng điệu bộ)

Hoạt động này bao gồm nhiều dạng thức, nhưng tựu chung đều dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa. Cách chơi đơn giản nhất là: đặt phiếu từ hoặc phiếu tranh úp mặt xuống, thành từng chồng. Một học sinh nhặt một phiếu trên cùng, nhưng không thông báo cho cả lớp biết đó là từ gì. Học sinh đó phải dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa của từ ấy. Cả lớp đoán từ. Cũng có cách đơn giản hơn là không dùng phiếu từ hoặc tranh hình mà

13

Page 14: sach giao vien lets go 1A.doc

giáo viên ghé tai nói thầm cho một học sinh một từ nào đó. Học sinh ấy làm như trên.

Concentration (Tập trung tư tưởng)

Hoạt động này giúp học sinh xây dựng năng lực ghi nhớ. Chia học sinh thành từng đôi hoặc nhóm 3-4 người. Phát cho mỗi đội hai bộ tranh hình, đặt úp xuống bàn không theo một trật tự nào. Mỗi lần một học sinh lật hai phiếu lên và tìm hai phiếu giống nhau như thế: khi nhìn vào phiếu thì đọc to từ hoặc nhóm từ có ghi trên phiếu đó lên. Nếu hai phiếu khớp nhau thì học sinh đó được một điểm và được giữ lại hai phiếu đó.

File Grids (Bảng thư mục)

Vẽ một bảng chín ô vuông (đánh số các ô). Chia lớp thành từng đôi. Học sinh 1 vẽ tranh về đồ vật/ con vật đã học trong bài trước vào các ô của mình. Học sinh 2 có nhiệm vụ tái dựng lại bảng của học sinh 1 bằng cách hỏi học sinh 1, rồi vẽ vào bảng của mình. Học sinh hai: One. What is it? Học sinh 1: It's a (bat). Sau khi hỏi và vẽ lại được đủ chín vật cụ thể, hai bạn luyện (partners) so sánh hai bảng với nhau. Chơi một vài lần thì đổi vai.

Find the Match (Tìm từ tương đương)

Giáo viên giơ một Phiếu Giáo viên (Teacher Card). Yêu cầu học sinh nhận diện phiếu đó, tức là giơ Phiếu Học sinh tương đương của mình (tức là Phiếu Học sinh cũng có từ giống như trong Phiếu Giáo viên), đồng thời đọc to từ đó lên.

Giáo viên: What are these?Học sinh: (Giơ Phiếu Học sinh) They’re (crayons).Học sinh xung phong đặt câu hỏi.

Guess the Word (Đoán từ)

Hoạt động này dùng để ôn tập từ đã học và xây dựng khả năng phán đoán của học sinh. Chia lớp thành nhiều nhóm, mỗi nhóm từ 3 đến 5 học sinh. Học sinh 1 nghĩ một từ, rồi viết một chữ cái của từ đó vào giấy. Các thành viên khác trong nhóm đoán xem từ đó là từ gì. Nếu sau một vòng, không ai đoán đúng từ đó thì học sinh 1 cho thêm một chữ cái nữa. Cứ như vậy cho đến khi có người đoán đúng. Nếu ai đoán đúng sẽ được đưa ra từ kế tiếp.

Hidden Words (Từ ẩn)

Trò chơi này sử dụng phiếu từ hoặc phiếu tranh, và phiếu số. Phiếu số phải có cỡ đủ to để có thể phủ lên phiếu từ và phiếu tranh. Xếp phiếu tranh hoặc phiếu từ theo rãnh phấn trên bảng (chalk rail). Che mỗi phiếu đó bằng một phiếu số. Chia lớp thành nhiều đội. Học sinh của đội A gọi to một số, lật phiếu số đó ra để lộ phiếu tranh. Đếm 1…2…3, học sinh phải gọi tên được đồ vật/con vật trong tranh. Đội nào nói đúng, đội đó được một điểm. Nếu không ai nghĩ ra, che lại phiếu tranh đó và cho Học sinh 1 của đội B gọi to một con số. Cứ như vậy tiến hành trò chơi cho đến khi tất cả các từ đều được nhận diện.

Thay thế cho phiếu tranh, giáo viên có thể viết một số từ lên bảng. Cắt một số mẩu giấy đủ to để che những từ đó đi. Viết con số lên trên những mẩu giấy đó. Tiến hành trò chơi như trên.

Pairs Race (Chạy đua theo đôi)

Xếp học sinh thành hai hàng. Cài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ. Hai học sinh đứng đầu hai hàng chạy đua lên bảng chạm tay vào phiếu có từ vừa gọi. Học sinh nào chạm tay vào trước và nói đúng từ đó thì dành được một điểm cho đội của mình.

Pass the Card (Chuyển phiếu)

Học sinh đứng thành nhiều hàng. Đưa cho học sinh đứng đầu mỗi hàng một phiếu tranh hoặc một đồ vật. Học sinh đó phải gọi tên đồ vật, rồi chuyển phiếu hoặc đồ vật đó cho người đứng ngay sau mình.

Picture Game (Trò chơi vẽ tranh)

Hoạt động này chủ yếu là vẽ tranh minh họa nghĩa của từ nhằm khích lệ học sinh phán đoán và gợi nhớ lại vốn từ đã học. Chia lớp thành từng nhóm 3-4 học sinh. Mỗi nhóm được phát một tờ giấy và một bút chì. Mỗi nhóm cử một người đứng lên trước lớp làm đại diện của nhóm. Giáo viên nói thầm vào tai những đại diện đó một từ. Nghe xong, các đại diện trở về nhóm của mình và vẽ tranh. Không được nói, không được dùng cử chỉ, chỉ được vẽ. Đội nào vẽ xong trước và miêu tả đúng từ thì được một điểm.

14

Page 15: sach giao vien lets go 1A.doc

Có thể chơi cách khác là chuẩn bị một danh sách 10 từ. Không nói thầm một từ nào vào tai đại diện nhóm nữa, mà chỉ cho đại diện đó từ đứng ở đầu danh sách. Người đại diện trở về nhóm, vẽ tranh minh họa từ ấy. Các thành viên trong nhóm theo dõi bạn đại diện vẽ tranh. Thành viên nào đoán được từ đó là từ gì trước thì chạy lên nói thầm vào tai giáo viên từ đó. Học sinh này được làm đại diện mới cho nhóm. Trò chơi tiếp tục. Giáo viên chỉ cho đại diện mới này từ đứng thứ hai trong danh sách. Mọi bước tiếp theo như trên. Trò chơi kết thúc khi giải quyết xong danh sách 10 từ nói trên. Đội nào đoán ra 10 từ đó sớm nhất thì đội đó thắng cuộc.

Rhythm (Nhịp điệu)

Học sinh đứng thành vòng tròn. Tạo ra một bài đọc theo nhịp một-hai: hai đập (đập vào đùi hai cái), hai vỗ (vỗ tay hai cái); búng tay phải (tức là dùng ngón tay cái và ngón tay cạnh ngón tay trỏ của tay phải búng thành tiếng kêu "tách" một cái); búng tay trái một cái. Làm đi làm lại nhiều lần để mọi học sinh đều làm đúng theo nhịp. Búng tay phải, gọi tên mình. Búng tay trái, gọi tên một người khác. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả học sinh đều làm được. Ví dụ:Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Giáo viên: Ms Lee (búng tay phải), Ken (búng tay trái)Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Học sinh 1(Ken): Ken (búng tay phải), Mari (búng tay trái)Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Học sinh 2 (Mari): Mari (búng tay phải), Jenny (búng tay trái)

Scramble (Trò chơi đổi chỗ)

Loại hình này khích lệ khả năng nhớ từ và tăng cường năng lực nghe hiểu. Trò chơi phát huy tính năng động của học sinh. Học sinh ngồi theo vòng tròn. Nếu lớp đông có thể ngồi theo nhiều vòng. Có hai cách chơi. Một là gán cho mỗi học sinh một từ. Gọi ngẫu nhiên hai từ. Hai học sinh mang từ tương ứng sẽ đứng dậy để đổi chỗ. Hiệu lệnh đổi chỗ là Scramble! Lần đầu tiên bạn hô Scramble!, cất bớt một chiếc ghế ra khỏi vòng. Như vậy bấy giờ có một học sinh phải đứng giữa vòng tròn. Khi hai học sinh kế tiếp đứng dậy đổi chỗ, hai em này phải chạy đua với em đứng giữa vòng để giành ghế

ngồi. Cách hai là gán cho nhiều em cùng một từ. Sau đó chỉ gọi một từ thay vì hai từ. Tất cả những học sinh mang từ đó phải đứng dậy đổi chỗ cho nhau.

Có thể biến đổi trò chơi một chút là cho mỗi học sinh một phiếu từ hoặc tranh hình. Cho một học sinh đứng ở giữa vòng tròn. Học sinh này không được phát phiếu. Sau đó học sinh nào phải thay chỗ đứng giữa vòng tròn thì đưa phiếu của mình cho người mình thay thế.

Slap (Đoạt phiếu)

Học sinh phải thật nhanh tay nhanh mắt trong trò chơi này. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Giao cho mỗi nhóm một bộ phiếu từ hoặc tranh hình. Đặt ngửa phiếu lên bàn trong tầm với của toàn nhóm. Người hô (the caller: giáo viên hoặc một học sinh) cũng có một bộ phiếu như thế (a duplicate set of cards), nhưng xếp trật tự lộn xộn (random order). Người hô đọc to một từ hoặc nhóm từ ghi ở trên đầu phiếu. Mọi người trong nhóm phải đoạt thật nhanh phiếu. Ai đoạt được phiếu thì đọc to từ ghi trong phiếu và người ấy được một điểm. Tiếp tục chơi như vậy. Cuối cùng học sinh nào đọc được nhiều phiếu nhất thì thắng. Mỗi nhóm sẽ có một người thắng cuộc. Đây là cách chơi một người hô cho tất cả các nhóm. Có thể chơi riêng từng nhóm, và mỗi nhóm có một người hô riêng. Tuy nhiên, nếu chơi theo nhóm thì mỗi nhóm phải có hai bộ phiếu: một bộ cho người hô và một bộ đặt lên bàn cho nhóm.

Games for Drilling Structures (Trò chơi luyện cấu trúc câu)

Beanbag Circle (Vòng tròn túi đậu)

Học sinh đứng thành vòng tròn. Ném một quả bóng hoặc một túi đậu cho Hs1 và hỏi tên. Hs1 trả lời, ném quả bóng cho Hs2, và hỏi tên S2. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi mọi học sinh trong lớp đều có cơ hội tham gia. Đối với những lớp có sĩ số đông, chia lớp ra thành vài nhóm và chơi riêng từng nhóm, nhưng cùng một lúc.

Find your Partner (Tìm bạn luyện)

Hoạt động này tạo cho học sinh cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong văn cảnh. Sử dụng hai bộ phiếu từ giống nhau, với số lượng phiếu

15

Page 16: sach giao vien lets go 1A.doc

bằng số lượng học sinh. Mỗi học sinh nhận một phiếu. Người nọ không được đưa cho người kia xem phiếu của mình. Học sinh đi quanh lớp tìm kiếm người có phiếu từ giống mình. Phương thức tìm là đặt câu hỏi có liên quan đến phiếu từ mình đang cầm trong tay. Chẳng hạn một học sinh trong tay đang cầm phiếu có in từ "tape" có thể hỏi người khác "Do you want tape?" Khi người kia trả lời "Yes, I do" có nghĩa là người ấy có phiếu giống như vậy. Cứ đi quanh hỏi như vậy cho đến khi tìm được bạn thì thôi.

Living Sentence or Dialogue (Tái dựng câu hoặc đoạn hội thoại)

Hoạt động này khích lệ học sinh nghĩ ra cấu trúc câu và sắp xếp từ theo đúng trật tự. Chọn một số câu trong bài vừa học hoặc bài trước đó. Chia lớp thành từng nhóm và cung cấp cho mỗi nhóm một câu. Mỗi học sinh trong nhóm được cấp một từ trong câu đó. Học sinh chỉ được đọc to từ của mình lên, không được phép nói thêm gì khác. Cứ như vậy cả nhóm khớp dần các từ lại với nhau thành câu theo đúng trật tự của câu gốc. Nếu trò chơi là dựng hội thoại thì mỗi học sinh được cấp một câu, chứ không phải một từ.

Games for Drilling Vocabulary and Structures (Trò chơi luyện từ vựng và cấu trúc câu)

Back-to-Back Activity (Tựa lưng vào nhau làm bài tập)

Hoạt động này tạo ra một tình huống mà học sinh phải dựa vào nhau mới hoàn thành bài tập được, và như thế tạo ra được nhu cầu giao tiếp. Chia học sinh thành từng đôi. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau, hoặc chắn giữ hai người bằng một tấm màn che. Mục đích của cách bố trí này là không cho hai người nhìn thấy giấy của nhau.

Cho mỗi học sinh một bảng biểu trống (a blank grid), hoặc một bảng biểu đã điền một số thông tin rồi (partially filled-in grids). Học sinh 1 điền tất cả các thông tin vào bảng theo chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 2 cố tìm cách tái tạo lại thông tin của học sinh 1 bằng cách đặt câu hỏi cho học sinh 1; hoặc lắng nghe học sinh 1 miêu tả thông tin của mình, thỉnh thoảng có thể hỏi thêm câu hỏi để khẳng định, khi cần thiết. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau

để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.

Có một cách chơi nữa là vẽ hình. Cung cấp cho mỗi học sinh một tờ giấy trắng (hoặc giấy có vẽ một phần của một vật thể nào đó). Học sinh 1 vẽ theo sự chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 1 hướng dẫn lại học sinh 2 vẽ theo đúng hình như của mình. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.

Baseball (Bóng chày)

Đây là loại trò chơi mang tính tổng hợp. Chia lớp thành hai đội. Xếp bàn trong lớp lại, lấy chỗ thiết kế ba “bases” và “home plate”. Đặt câu hỏi, dùng những từ và cấu trúc học sinh đang học hoặc đã học trong các bài trước. Cầu thủ của một đội trả lời câu hỏi. Câu trả lời đúng sẽ đưa cầu thủ đến một “base”. Trả lời sai bị loại ra. Đội nào có ba học sinh mắc lỗi, đội đó bị loại, đội khác lên chơi thay chỗ.

Guessing Games (Trò chơi phán đoán)

Chia lớp thành hai đội. Cho một số đồ dùng học tập nhỏ (bút chì, tẩy, bút mực, thước kẻ, sách nhỏ) vào trong một chiếc túi hoặc đặt trên bàn rồi lấy vải che kín. Gọi một học sinh của đội A lên, thò tay vào túi, nắm lấy một đồ vật (tay vẫn ở trong túi), và hỏi: "Is this an (eraser)?" Một học sinh của đội B sờ đồ vật đó, không được nhìn, và trả lời hoặc là Yes, it is; hoặc No, it isn't. It's a (pen). Câu hỏi và câu trả lời đúng mỗi câu được một điểm. Cứ tiến hành trò chơi như vậy cho đến khi mọi học sinh đều được tham gia.

I See Something (Tôi có trông thấy một cái gì đó)

Dạy học sinh nói câu “I see something”. Gài Phiếu Giáo viên có hình các con vật và các loại đồ ăn và đồ chơi vào rãnh phấn trên bảng, và đặt ở các chỗ khác nhau xung quanh lớp. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Một học sinh trong mỗi nhóm bí mật nhặt một Phiếu Giáo viên và nói “I see something.”

Các học sinh khác trong nhóm phải phán đoán xem phiếu đó là phiếu gì, bằng cách đặt câu hỏi, ví dụ: Is it red? Is it big? Can it run?, ect.

16

Page 17: sach giao vien lets go 1A.doc

Relay Race (Chạy tiếp sức)

Có nhiều cách chơi. Chia lớp thành nhiều đội, mỗi đội ngồi theo một hàng ngang. Cho học sinh ngồi đầu mỗi hàng một từ, nhóm từ, hoặc câu (Hs1). Hs1 nói lại từ đó cho người ngồi cạnh mình (Hs2) nghe. Cứ như thế cho đến khi từ đó đến với học sinh ngồi cuối hàng. Khi nhận được từ đó, học sinh cuối cùng này đứng dậy đọc to từ đó lên, rồi chạy nhanh lên bảng viết từ đó. Đội nào hoàn thành trước sẽ thắng.

Team Games (Thi đua theo đội)

Các bài luyện nhận diện từ và câu hỏi-trả lời có thể tiến hành theo từng đội. Nhiều học sinh rất thích thi đua giữa các đội với nhau, và có nhiều cơ hội hoạt động. Ví dụ: chia lớp thành hai đội hoặc nhiều đội (nếu lớp đông). Gọi mỗi đội một học sinh lên bảng. Đặt câu hỏi. Học sinh nào trả lời đúng trước thì mang lại cho đội mình một điểm. Một cách chơi khác là cho hai học sinh đứng/ngồi đối diện nhau. Một bạn hỏi, bạn kia trả lời. Nếu câu hỏi đúng và câu trả lời cũng đúng thì mỗi học sinh mang lại cho đội mình một điểm.

Tic-Tac-Toe

Hoạt động này thu hút học sinh tham gia bài tập. Chia lớp thành từng đội. Vẽ một bảng chín ô vuông (nine-square grid) lên bảng. Đánh số các ô vuông. Hỏi một học sinh của đội A một câu hỏi. Nếu trả lời đúng, học sinh đó được quyền đánh dấu "X" hoặc "O" vào ô bất kỳ trong bảng bằng cách hô to số ô ấy lên. Cũng có thể giáo viên đặt câu hỏi cho cả hai đội. Đội nào đạt ba hàng ngang có "X" hoặc "O" trước thì đội ấy thắng.

Walk and Talk (Vừa đi vừa nói)

Đặt quanh lớp mỗi chỗ hai phiếu: một Phiếu Giáo viên và một Phiếu Học sinh (không giống nhau). Học sinh đi bộ quanh lớp học theo đôi. Khi nghe tín hiệu "Stop!", mỗi đôi phải dừng lại trước một cặp phiếu, tiến hành hỏi-trả lời, sử dụng phiếu như một yếu tố gợi ý.

Hs1 (chỉ vào phiếu đầu tiên): What's this? Hs2: It's a (pencil). Sau đó, đổi vai.

Hs2 (chỉ vào phiếu thứ hai) What's this? Hs1: It's a (pen).

Games for Drilling Conversations (Trò chơi luyện hội thoại)

Back-to-Back Telephones (Tựa lưng vào nhau gọi điện thoại)

Nếu có thể được, dùng điện thoại đồ chơi hoặc điện thoại cũ (hỏng). Chia lớp thành từng đôi. Mỗi học sinh được phát một điện thoại. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau giả vờ như đang gọi điện thoại cho nhau. Ngồi quay mặt đi như thế này, học sinh phải lắng nghe người kia nói gì, và khi mình nói phải nói rõ ràng. Mỗi đoạn hội thoại tập hai lần, tạo điều kiện cho mỗi học sinh được đóng cả hai vai. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ học sinh khi cần.

Conversation Lines (Hội thoại theo hàng)

Học sinh đứng thành hai hàng đối diện với nhau theo từng đôi. Từng đôi hỏi và trả lời:

Hs1: What's your name?Hs2: My name is (Kate). What's your name?Hs1: My name is (John).

Sau đó cho học sinh bước một bước sang trái hoặc sang phải. Như vậy sẽ thừa ra một học sinh ở cuối hàng. Nhưng nhờ vậy mỗi học sinh lại có một bạn đối thoại mới. Luyện lại bài hội thoại vừa luyện theo đôi mới. Giáo viên đi quanh lớp để hỗ trợ khi cần thiết.

Dialogue Musical Chairs (Nghe nhạc chiếm ghế ngồi hội thoại)

Xếp ghế tựa lưng vào nhau theo hàng ngang xung quanh lớp học. Số ghế ít hơn số học sinh một ghế. Mở băng ghi âm một bài hát hoặc một bản nhạc. Vừa nghe nhạc học sinh vừa đi quanh lớp vừa chào hỏi và hội thoại với nhau. Khi nhạc ngừng lại, mỗi học sinh phải nhanh chóng chiếm một ghế, ngồi xuống. Như vậy, sẽ có một học sinh chậm chân không có ghế ngồi. Học sinh này bị loại ra. Tiếp tục chơi cho đến khi chỉ còn một học sinh cuối cùng. Có thể thay đổi cách chơi bằng cách mỗi lần rút đi hai ghế. Hai học sinh chậm chân không có ghế ngồi phải đứng trước lớp hội thoại với nhau, hoặc đặt câu hỏi và trả lời.

17

Page 18: sach giao vien lets go 1A.doc

Step Away Lines (Lùi khỏi hàng để hội thoại)

Hoạt động này khích lệ học sinh nói to. Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau theo từng đôi. Mỗi đôi luyện một đoạn hội thoại. Đôi nào thực hiện xong bài hội thoại đó thì mỗi bên lùi lại một bước và luyện lần thứ hai. Luyện xong lại lùi thêm một bước nữa và luyện lại lần thứ ba. Theo cách này, hai người trong một đôi sẽ càng ngày càng đứng cách xa nhau và càng phải nói to lên để có thể nghe thấy nhau.

Who Said It? (Ai nói đấy?)

Viết một đoạn hội thoại mẫu lên bảng. Bịt mắt một học sinh (S1). Một học sinh khác (S2) giới thiệu S1 với một người thứ ba (S3). S1 phải đoán xem S3 là ai.

S1: Hi, (Ken). This is my friend.S2: Hi, (Ken).S1: Hi. How are you, (Anna)?S4: No, I’m not (Anna)!

Nếu S1 không đoán được S3 là ai thì S3 nói thêm một vài câu nào đó, ví dụ: How are you? Let’s play! Có thể chơi khó hơn một chút: S1 phải đoán tên của cả S2 lẫn S3. Nếu

lớp có sĩ số cao, chia lớp thành từng nhóm để chơi.

Games for Drilling Commands (Trò chơi luyện sử dụng mệnh lệnh)

Command Chain (Một chuỗi lệnh)

Học sinh đứng thành vòng tròn từ 8-10 người. Bắt đầu ra lệnh và làm theo lệnh. GV: Touch the ruler. Một học sinh đứng trong vòng nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh rồi ra thêm một lệnh nữa: Hs1: Touch the ruler. Point to the chair. Cứ tiếp tục như vậy. Giáo viên ra lệnh. Một học sinh nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh đó và ra một lệnh mới.

Command Lines (Xếp hàng ra lệnh)

Xếp học sinh thành hai hàng đối diện với nhau. Viết một lệnh lên bảng làm mẫu. S1 ra một lệnh cho bạn đứng trước mặt mình thực hiện. Đổi vai. Học sinh lần lượt luyện ra một số lệnh và làm theo lệnh.

Do As I Say (Làm như tôi nói)

Giáo viên vừa ra lệnh vừa làm mẫu. Thỉnh thoảng lại giả ra lệnh một đằng, làm một nẻo. Đổi giọng khi ra lệnh để thu hút sự chú ý của học sinh.

18

Page 19: sach giao vien lets go 1A.doc

UNIT 1

LET’S TALK

WARM UP (Khởi động)

1. Chào học sinh bằng tiếng Anh.

2. Điểm danh để nhớ tên học sinh.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the greetings (Giới thiệu các câu chào hỏi)

a. Tự giới thiệu mình với lớp bằng tiếng Anh. Vẫy tay hoặc bắt tay con rối hoặc học

sinh khi nói Hello. Chỉ vào ngực mình khi nói tên mình. T: Hello! I am (Ms. Lee).

b. Cho học sinh đeo phiếu tên hoặc đặt phiếu tên trên bàn trước mặt. Đối với lớp sĩ

số lớn, chào một số học sinh. Thay đổi cách chào Hello và Hi, giúp cho học sinh

nhận thức được hai cách chào này có thể thay thế được cho nhau.

T: Hello (Mari). Hi (Ken).

c. Gọi tên một học sinh. Học sinh đó đứng dậy. Cả lớp quay sang học sinh đó, vẫy

tay và nói Hi, (Mari) hoặc Hello, (Ken). Đối với lớp có sĩ số lớn, gọi một số học

sinh luyện như trên. Nếu lớp chỉ có dưới 15 học sinh thì cho tất cả học sinh tham

gia luyện, từng em một.

2. Present the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội

thoại)

a. Dùng con rối để làm mẫu phần đầu đoạn hội thoại. Cho con rối vẫy tay và chỉ vào

ngực mình khi làm mẫu. Nên dùng giọng nói khác nhau cho các con rối (vai A và

B).

19

Mẫu câu: Hello, I am (Andy). Hi! My name is (Kate). What’s your name? My name is (John).Từ vựng: Hello, Hi, teacher’s and student’s names.Vật liệu: con rối, biển tên (đeo ngực) hoặc phiếu tên, quả bóng hoặc túi đậu, tranh tường, máy và băng/CD

Cutural Tip: Khi xưng hô với phụ nữ bằng tiếng Anh, ngày nay người ta thường dùng Ms thay cho Miss hoặc Mrs. Tuy nhiên cả ba dạng này đều được chấp nhận.

Page 20: sach giao vien lets go 1A.doc

Rối A: Hello. I am (Andy).

Rối B: Hi! My name is (Kate).

b. Nhắc lại câu hội thoại của rối A. Đưa rối B lên, gợi ý để học sinh nói vai B. Nhắc

đi nhắc lại đoạn hội thoại vài lần. Sau đó gợi ý vai A để học sinh nói thêm ba lần

nữa.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Cho mỗi nhóm một con rối và xác định con rối đó nói

câu nào trong đoạn hội thoại. Các nhóm cho các con rối hội thoại với nhau. Thay

đổi vai giữa các nhóm.

Nhóm A (Rối A): Hello, I am (Andy).

Nhóm B (Rối B): Hi, my name is (Kate).

b. Làm mẫu các cách chào hỏi khác nhau, chủ yếu cho học sinh thấy Hello/Hi có thể

thay thế cho nhau được. Cho các nhóm luyện.

Nhóm B (Rối B): Hello, my name is (Andy).

Nhóm A (Rối A): Hi! I am (Kate).

c. Chain Drill (xem trang 13). Học sinh chào nhau, dùng tên thật của mình. Tốc độ

luyện nhanh. Hạn chế thời gian cho hoạt động này là 1-2 phút. Đối với lớp có sĩ

số cao, chia học sinh thành từng nhóm 8-10 em để luyện cùng một lúc.

T nói với S1: Hello, I am (Ms Lee).

S1 nói với S2: Hi! My name is (Mari).

S2 nói với S3: Hello, I am (Ken).

4. Present the second part of the dialogue. (Giới thiệu đoạn thứ hai của hội

thoại).

a. Dùng rối để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại.

Rối A: What's your name?

Rối B (chỉ vào ngực mình: My name is (John).

b. Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý cho học sinh nói vai của Rối B. Luyện nhắc

lại đoạn này vài lần. Sau đó gợi ý cho học sinh đóng vai B. Luyện tiếp tục ba lần

nữa.

c.

Ss (Rối A): What's your name?

T (Rối B): My name is (John).

20

Page 21: sach giao vien lets go 1A.doc

5. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Giao rối cho một học sinh của mỗi nhóm vào giao vai

của rối. Luyện đoạn hội thoại. Đổi vai, luyện tiếp.

b. Học sinh làm việc theo đôi, sử dụng mẫu câu hỏi – trả lời, dùng tên thật của mình

để giao tiếp. Đi quanh lớp giúp học sinh khi cần thiết.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 2 (Giáo viên mở sách trang 2):

Dùng sách hoặc tranh tường. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, gọi tên các nhân vật đó. T:

This is Andy. This is Kate. This is John. Mỗi lần chỉ vào một nhân vật, yêu cầu cả lớp đọc

to tên nhân vật đó.

2. Instruct students to open their books (Dạy học sinh mở sách):

Viết số 2 lên bảng và chỉ vào đó. Dùng động tác ra hiệu cho học sinh mở sách. T:

Open your book to page 2.

3. Students open their books to page 2 (Học sinh mở sách trang 2)

a. Mở băng. Học sinh nhìn sách, nghe và chỉ vào nhân vật khi nghe thấy băng gọi

tên nhân vật đó.

Andy: Hello, I am Andy.

Kate: Hi! My name is Kate. What's your name?

John: My name is John.

b. Mở lại băng. Dừng từng đoạn cho cả lớp nhắc lại.

4. Present the paradigm and contractions on page 2:

Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

What's your name?

My name is John.

Học sinh nhắc lại.

c. Viết dạng rút gọn lên bảng:

What is = What's

21

Cultural Tip:Khi giới thiệu nhau, những người nói tiếng Anh thường chỉ vào ngực mình. Con trai thường dùng ngón tay cái, con gái dùng cả bàn tay.

Page 22: sach giao vien lets go 1A.doc

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn What is your name? và What's your

name? Khi học sinh nói, giáo viên chỉ vào bảng.

5. Practice (Luyện tập)

Gọi ba học sinh lên làm mẫu đoạn hội thoại, sử dụng tên thật của mình. Chia lớp thành

từng nhóm ba học sinh. Mỗi học sinh đọc một lời, dùng tên thật của mình. Giáo viên đi

quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Beanbag Circle (Túi hạt đậu) (xem trang 15)

Học sinh đứng vòng tròn. Tung một quả bóng hoặc túi hạt đậu cho S1 và hỏi tên S1. S1

trả lời rồi tung bóng cho S2 và hỏi tên S2. Cứ như vậy cho đến hết vòng. Đối với lớp

đông, chia thành từng nhóm, và chơi trong nhóm. Tất cả các nhóm chơi cùng một lúc.

T (hỏi S1): What's your name?

S1: My name’s (Ken).

S1 (hỏi S2): What's your name?

2. Reading Practice: Circle the word

Yêu cầu học sinh nhìn vào sách và khoanh tròn những từ Hello, Hi và name. Nếu học

sinh chưa biết viết thì chỉ vào từ tương ứng. Làm mẫu trên bảng. T: Hãy tìm từ Hello.

Khoanh tròn Hello.

WORKBOOK (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 2

A. Trace (Tô chữ)

Học sinh đọc và tô chữ trong bong bóng.

B. Write your name (Viết tên)

Học sinh viết tên của mình. Ví dụ: My name is Marie.

Let’s Go Grammar and Listening: Ngữ Pháp và Nghe hiểu.

Dùng ngữ liệu ở trang 8 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1.

22

Page 23: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S SING

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Phát cho mỗi học sinh một phiếu tên để đeo ở ngực. Gọi từng học sinh

đứng dậy vừa nói tên của mình vừa chỉ vào phiếu tên trên ngực. Cả lớp

23

Mẫu câu: Hello/Hi. What's your name? My name is (John). Hello, (John)..Từ vựng: Tên của các nhân vật Let’s Go (Kate, Jenny, John, Scott, Lisa, Andy)Vật liệu: Phiếu tên, con rối, tranh tường, máy và băng/CD

Page 24: sach giao vien lets go 1A.doc

nhắc lại từng tên. Chia lớp thành từng nhóm bốn học sinh. Mỗi nhóm lùi

về đứng ở một góc lớp. Mỗi nhóm cử một học sinh ra đứng giữa lớp, vẫy

tay chào các nhóm kia: Hello, I am … (vừa nói tên vừa chỉ vào phiếu tên

trên ngực mình). Thay người. Làm lại như trên cho đến hết lượt.

2. Luyện đoạn hội thoại theo nhóm (dùng hết phần Let’s Talk) (Hello, I am

…! Hi! My name is …!) Sau đó cho học sinh đi lại tự do trong lớp, chào

nhau và chào thầy/cô giáo.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Review the question-and-answer pattern (Ôn lại mẫu câu hỏi và trả

lời)

Hội thoại (xem trang 16). Học sinh đứng theo hai hàng đôi diện nhau. Các đôi luyện hỏi

và trả lời.

S1: What's your name?

S2: My name is (Kate). What's your name?

S1: My name is (John).

Sau đó cho hai hàng bước sang bên phải (hoặc bên trái) một bước. Như vậy sẽ thừa ra

một học sinh ở cuối hàng. Cho học sinh này đứng trước lớp. Mỗi học sinh lại có một

người mới để hội thoại với mình. Đôi mới này lại luyện đoạn hội thoại. Giáo viên đi

quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

2. Combine the greeting with the question-and-answer pattern (Luyện

phối hợp chào hỏi và mẫu câu hỏi – trả lời)

Dùng con rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Học sinh luyện theo đôi, sử dụng tên thật của

mình.

Rối A: Hello, my name is (John). What's your name?

S1: Hello, my name is (John). What's your name?

Rối B: Hi! My name is (Kate).

S2: Hi! My name is (Kate).

3. Introduce the characters’ names (Giới thiệu tên nhân vật)

a. Giáo viên mở sách trang 3, giơ cho cả lớp xem. Giúp học sinh nhận diện những

nhân vật đã biết: Andy, Kate, và John. Giới thiệu Jenny bằng cách chỉ vào nhân

vật và nói tên. Tiếp tục làm như vậy đến khi giới thiệu hết tên các nhân vật mới.

24

Page 25: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Gọi học sinh xung phong lên bảng. Nói tên của các nhân vật. Chỉ vào đúng nhân

vật mình vừa nói tên. Gọi hai học sinh lên bảng để nhận diện các nhân vật như

trên.

c. Substitution Drill (Luyện thay thế) (xem trang 13). Chỉ vào một nhân vật ở trang

3, luyện chào hỏi và hội thoại, dùng tên của nhân vật.

T (chỉ vào Kate) : Hello. My name is Kate.

(chỉ vào Scott): What's your name?

S1: Hello. My name is Scott. What's your name?

T (chỉ vào Jenny)

S2: Hi! My name is Jenny.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 3 (Giáo viên mở sách trang 3)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Giải thích về bức tranh và

bài hát.

2. Students open their book to page 3 (Học sinh mở sách trang 3)

a. Mở băng ghi âm bài “The Hello Song.” Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào nhân vật

trong sách.

25

Hello, hello, hello!What's your name?Hello, hello, hello!

My name is John.My name is John.

Hello, John!Hello, John!Hello!

Hello, hello, hello!What's your name?Hello, hello, hello!

My name is Jenny.My name is Jenny.

Hello, Jenny!Hello, Jenny!Hello!

Hello, hello, hello!What's your name?Hello, hello, hello!

My name is …My name is …

Hello, …!Hello, …!Hello!

Page 26: sach giao vien lets go 1A.doc

Chú ý: Học sinh điền tên mình vào những chỗ trống.

b. Tập đọc lời của bài hát (không có nhạc). Học sinh nhắc lại từng câu.

T: Hello (dừng), hello (dừng), hello! What's your name?

Ss: Hello (dừng), hello (dừng), hello! What's your name?

c. Giáo viên hát bài hát này, nhưng không mở băng. Học sinh nhắc lại. Dùng cử chỉ,

động tác, để thể hiện nghĩa của từng câu, ví dụ vẫy tay nói Hello! Hoặc hất đầu,

nheo mày nói: What's your name?

Cultural Tip:

Nhắc học sinh là chỉ thẳng tay vào mặt người khác là một cử chỉ bất lịch sự. Hướng

dẫn học sinh đưa tay về phía người khác khi nói: What's your name?

d. Mở băng. Học sinh hát theo băng. Điền tên học sinh vào câu cuối.

3. Practice (Luyện tập)

a. Hai nhóm hát.

Nhóm A: Hello, hello, hello! What's your name? Hello, hello, hello!

Nhóm B: My name is John. My name is John.

Tất cả: Hello, John! Hello, John! Hello!

b. Chia lớp thành từng hàng, mỗi hàng hát một câu. Mở băng. Từng hàng hát theo

băng câu mình được giao.

26

Page 27: sach giao vien lets go 1A.doc

EXTENSION (Mở rộng)

1. Dialogue Musical Chairs (Nghe nhạc tranh ghế ngồi hội thoại) (xem trang 16)

Xếp ghế quay lưng vào nhau thành hai hàng. Số lượng ghế ít hơn sĩ số lớp một chiếc.

Học sinh đi quanh lớp chào nhau trong tiếng nhạc vui vẻ. Khi nhạc dừng, học sinh

phải nhanh chân chiếm một ghế, ngồi xuống. Học sinh nào chậm chân không chiếm

được chỗ thì bị loại ra khỏi trò chơi. Khi có từ hai học sinh bị loại thì lại thành lập

một nhóm mới, tiếp tục chào hỏi nhau. Cứ chơi như vậy cho đến khi học sinh cuối

cùng bị loại. Có thể xếp ghế lộn xộn, không theo hàng.

2. Rhythm (xem trang 15). Học sinh đứng thành vòng tròn. Tạo nhịp một – hai: hai

đập; hai vỗ; búng tay phải một lần; búng tay trái một lần. Cứ làm như vậy cho đến

khi mọi học sinh đập đúng nhịp.

Bắt đầu gọi tên mình (giáo viên) khi búng tay phải, gọi tên một học sinh khi búng tay trái.

Cứ tiếp tục như vậy. Ví dụ:

All: (hai đập, hai vỗ)

T: Ms Lee (búng tay), Ken (búng tay)

All: (hai đập, hai vỗ)

S1 (Ken): Ken (búng tay), Mari (búng tay)

All: (hai đập, hai vỗ)

S2 (Mari): Mari(búng tay), Jenny (búng tay)

WORKBOOK

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà, hoặc ở lớp theo Workbook Trang 3

Connect and Trace (Nối và Tô chữ)

Học sinh tô chữ và tô đường kẻ chấm chấm nối các quả bóng với bọn trẻ.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 1: “The Hello Song.” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 9 để hỗ trợ bài học

Xem phần hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1.

27

Page 28: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Chào học sinh khi vào lớp.

T: Hello, (Mari).

S1: Hi, (Ms Lee).

28

Mẫu câu: What’s this? It’s a (ruler). Từ vựng: bag, book, cat, chair, desk, eraser, pen, pencil, rulerVật liệu: phiếu tên, đồ dùng học tập (túi, sách, con mèo, bàn, ghế, tẩy, bút, bút chì, thước kẻ), Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-8 (đồ dùng trên lớp), vải, con rối, tranh tường, băng/CD và máy

Page 29: sach giao vien lets go 1A.doc

2. Conversation Line (xem trang 16). Học sinh đeo phiếu tên. Học sinh xếp thành

hai hàng đối diện nhau. Từng đôi luyện hội thoại: What's your name? My name is

(Ken). Sau đó, một hàng bước sang trái một bước, một hàng bước sang phải một

bước. Tiếp tục luyện hội thoại.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Dùng đồ dùng thật hoặc Phiếu Giáo viên 1-8 (đồ dùng trong lớp) để giới thiệu từ

mới, từng từ một. Giơ một đồ vật hoặc một phiếu giáo viên lên và đọc mẫu. T:

ruler, ruler, ruler. Học sinh nhắc lại vài lần, theo tốc độ nói tự nhiên.

b. Kiểm tra xem học sinh có hiểu bài không. Gọi 8 học sinh lên bảng, mỗi học sinh

cầm một phiếu giáo viên. Nói tên của đồ vật trong tranh. Cả lớp nhắc lại.

2. Practice (Luyện tập)

a. Giơ từng đồ vật thật hoặc phiếu giáo viên lên. Cả lớp đồng thanh đọc tên từng đồ

vật đó.

b. Giáo viên đi quanh lớp trao đồ vật hoặc phiếu giáo viên 1-8 (không theo trật tự cố

định nào) cho từng học sinh. Học sinh cầm đồ vật hoặc phiếu, đọc tên đồ vật đó

rồi chuyển sang người bên cạnh. Nếu sĩ số lớp đông, chia lớp thành nhiều nhóm

và chơi như trên.

3. Introduce the question-and-answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi và trả

lời)

a. Lấy một đồ dùng thật hoặc phiếu giáo viên đặt lên bàn. Lấy một miếng vải che

một phần đồ vật (hoặc phiếu) đó đi. Dùng rối để làm mẫu.

Rối A: What's this?

Rối B: It’s a (ruler). (giơ một ngón tay ra hiệu a = 1)

Rối A: What's this?

Rối B: It’s an eraser. (giơ một ngón tay ra hiệu an = 1)

Tip:

Để tăng tính hấp dẫn, cho con rối “cúi xuống” nhìn nghiêng ngó đồ vật bị che một

nửa. Giả vờ bóp méo giọng nói khi đặt câu hỏi.

b. Mỗi lần giơ cho học sinh xem một đồ vạt hoặc một phiếu giáo viên, dùng rối B để

gợi ý cho học sinh. T: What's this? Học sinh đồng thanh Ss: This is (a bag).

29

Page 30: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Dùng rối A gợi ý cho học sinh, và học sinh nhắc lại câu hỏi What's this? Giáo

viên chỉ vào đồ vật hoặc phiếu và trả lời.

4. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai hoặc bốn nhóm, tùy vào sĩ số lớp. Gợi ý cho nhóm A bằng phiếu

giáo viên 1-8 (đồ dùng trong lớp). Mỗi học sinh thuộc nhóm A giơ một đồ vật hoặc phiếu

cho một học sinh thuộc nhóm B. Hướng dẫn học sinh đặt câu hỏi và trả lời.

T/S trong nhóm A: What's this?

T/S trong nhóm B: It’s a (book).

Sau đó đổi vai.

b. Học sinh dùng phiếu học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp) để luyện hỏi và trả lời theo đôi.

Hạn chế thời gian cho mỗi lần luyện là 2 phút. Đi quanh lớp hỗ trợ học sinh nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 4 (Giáo viên mở sách trang 4)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Chỉ vào tranh và hướng dẫn

học sinh gọi tên các nhân vật và nhận diện các đồ dùng trong lớp.

T: What's this?

Ss: It’s a ruler.

2. Students open their books to page 4 (Học sinh mở sách trang 4)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào đồ vật tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho cả lớp đồng thanh nhắc lại.

Tip:

Trong giọng nói của John có vẻ ngạc nhiên vì John không nghĩ đó là con mèo. Hướng

dẫn cả lớp thể hiện sự ngạc nhiên bằng cách nhấn mạnh vào từ THIS: What's THIS?

3. Present the paradigm and contractions on page 4 (Giới thiệu cấu trúc và từ

rút gọn trang 4)

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

What's this? It’s a ruler.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

What is = What's

It is = It’s

30

Jenny: What’t this?Scott: It’s a ruler.John: What’s this?It’s a cat!Cat: Meow!

Page 31: sach giao vien lets go 1A.doc

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ vào rút gọn. What is this? It is a ruler.

What's this? It’s a ruler. Chỉ vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh

đọc.

4. Vocabulary (Từ vựng)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào trang 5.

b. Mở lại băng. Dừng sau từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

5. Practice (Luyện)

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (con mèo đen) và Ginger (con mèo cam) khi

nghe làm mẫu những hoạt động ở trang 5.

Mở băng lại. Cả lớp nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

1. What's this? It’s a book.

2. What's this? It’s a desk.

3. What's this? It’s a chair.

4. What's this? It’s a ruler.

5. What's this? It’s a pencil.

6. What's this? It’s a bag.

7. What's this? It’s a pen.

8. What's this? It’s an eraser.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời dùng những từ mới ở trang 5,

dùng hai con mèo làm mẫu. Sau đó học sinh luyện hỏi – trả lời theo từng đôi, sử

dụng tranh ở trang 5. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Board Race (xem trang 13). Xếp phiếu giáo viên 1-8 dọc theo rãnh phấn trên

bảng. Gọi học sinh tình nguyện miêu tả tranh của phiếu giáo viên này. S: It’s (a

desk). Hai học sinh chạy đua lên bảng chạm tay vào bức tranh tương ứng và nhắc

lại câu đó. Đối với những lớp lớn, chia học sinh thành từng đội. Mọi học sinh

31

1. a book; 2. a desk; 3. a chair; 4. a ruler; 5. a pencil; 6. a bag; 7. a pen; 8. an eraser

Sam: What's this?Ginger: It’s a book.

Page 32: sach giao vien lets go 1A.doc

trong các đội đều phải cố gắng đua nhau làm nhanh nhất, đúng nhất để đội mình

giành vị trí thứ nhất.

2. Team Game (xem trang 10). Chia lớp thành hai đội. Cho một số đồ dùng học tập

hoặc phiếu giáo viên 1-8 vào trong một chiếc túi to. Một học sinh của đội A lên

trước lớp lấy, lấy ra một đồ vật hoặc một phiếu và hỏi, What's this? Một học sinh

đội B trả lời. It’s (a pencil). Đội nào trả lời đúng thì được một điểm. Cứ tiếp tục

như vậy cho đến khi tất cả học sinh đều đã tham gia trò chơi.

3. Reading Practice: Circle the Phrase. Học sinh nhìn sách trang 4. Yêu cầu học

sinh khoanh tròn What's this? Và It’s.

Workbook (Sách Bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 4-5

A. Trace (Tô chữ)

Học sinh đọc và tô chữ tên những đồ dùng trong lớp.

B. Connect and trace (Nối và tô chữ)

Học sinh dò theo dòng kẻ từ đồ vật đến từ chỉ đồ vật đó. Khi tìm được từ rồi thì tô chữ.

C. Trace (Tô chữ)

Học sinh đọc và tô tên những đồ dùng học tập.

D. Draw and write (Vẽ và viết)

Học sinh vẽ tranh đồ dùng trong lớp, và viết từ chỉ đồ vật đó vào chỗ trống. Câu trả lời có

thể khác nhau; ví dụ, It is a ruler (học sinh vẽ chiếc thước kẻ).

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học.

Trang 2: “What's this? It’s a book.” Bài đọc này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời

với Wh-

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 50-51: School Supplies (Thiết bị trường học)

1. Ôn lại những từ quen thuộc ở trang 51.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 50 và làm mẫu câu hỏi – trả lời

T: What’s this? It’s a (pencil)

32

Page 33: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy

cần thiết.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 50.

3. Nếu cần, dạy thêm tên một số đồ vật ở trang 51 (chọn trong số 6-20). Khi cả lớp đã

quen với từ mới, yêu cầu học sinh chỉ tranh ở trang 50.

4. Nếu cần, cho học sinh luyện câu hỏi – trả lời với những đồ vật mới vừa học.

S1: What's this?

S2: It’s a (paper clip).

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 10-11 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên (Teacher’s Notes) trong Grammar and Listening Activity

Book 1

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau. Đưa phiếu giáo viên 1-8 (đồ

dùng trong lớp). Đưa từng thứ một. Hàng A hỏi What's this? Hàng B trả

lời It’s (a pen). Đổi vai, luyện tiếp.

2. Walk and Talk (xem trang 16) Đặt phiếu giáo viên và phiếu học sinh (đồ

dùng trong lớp, không giống nhau) xung quanh lớp học. Học sinh từng đôi

33

Mẫu câu: Is this (a book)? Yes, it is. No, it isn’t. It’s (a chair).Từ vựng: ôn lại từ chỉ đồ dùng học tập (bag, book, chair, desk, eraser, pen, pencil, ruler)Vật liệu: phiếu giáo viên và phiếu học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp), đồ dùng trong lớp (cặp, sách, ghế, bàn, tẩy, bút, bút chì, thước), rối, giấy đen, vải hoặc một túi to, tranh tường, băng/CD, máy

Page 34: sach giao vien lets go 1A.doc

đi quanh lớp. Khi giáo viên hô Stop! Các đôi đứng lại, hỏi và trả lời, dùng

phiếu giáo viên và phiếu học sinh để luyện.

S1: (chỉ vào một phiếu) What's this?

S2: It’s a pencil. (chỉ vào một phiếu khác) What's this?

S1: It’s (a pen).

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Present the positive (Yes) question-and-answer patterns (Giới thiệu mẫu câu

hỏi-trả lời khẳng định Yes)

a. Xếp một số đồ dùng trong lớp lên bàn trước mặt học sinh (hai túi, hai quyển sách,

hai bút chì, hai thước kẻ, …). Dùng con rối để làm mẫu câu hỏi và câu trả lời

khẳng định Yes.

Rối A: (chỉ vào một trong hai quyển sách) Is this a book?

Rối B: (gật đầu) Yes, it is.

Rối A: (chỉ vào quyển sách kia) Is this a book?

Rối B: (lại gật đầu) Yes, it is.

b. Dùng rối B để gợi ý cho học sinh trả lời. Chỉ vào những đồ dùng còn lại, hỏi từng

thứ một. T: Is this (a pencil)? Học sinh vừa gật đầu vừa trả lời đồng thanh. Ss:

Yes, it is.

c. Dùng rối A để gợi ý cho học sinh. Chỉ vào từng thứ trên bàn, yêu cầu học sinh đặt

câu hỏi. Giáo viên cùng rối B vừa gật đầu vừa trả lời.

2. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm, cho mỗi nhóm một con rối để đóng vai con rối đó. Làm

mẫu và giúp học sinh đặt câu hỏi.

T: Is this a bag?

Ss: Is this a bag?

b. Giơ từng đồ dùng nhỏ trong lớp hoặc một phiếu giáo viên. Các nhóm luyện câu

hỏi – trả lời khẳng định. Một lúc sau, đổi vai, luyện tiếp.

c. Chia lớp thành từng đôi. Dùng đồ dùng nhỏ trong lớp học hoặc phiếu giáo viên 1-

8 để luyện câu hỏi – trả lời khẳng định. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

34

Cultural tips:Người nói tiếng Anh gật đầu theo chiều thẳng đứng để tỏ ý đồng ý, và lắc đầu từ phải sang trái và ngược lại để tỏ ý không đồng ý.

Page 35: sach giao vien lets go 1A.doc

3. Present the negative (No) question – and – answer (Giới thiệu mẫu câu hỏi –

trả lời phủ định No)

a. Đặt một loạt Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh (không giống nhau) lên rãnh

phấn trên bảng. Dùng con rối để làm mẫu câu hỏi – trả lời phủ định.

Rối A (chỉ vào phiếu giáo viên/học sinh số 6): Is this (a book)?

Rối B (lắc đầu): No, it isn't. It’s a bag.

Rối A (chỉ vào phiếu giáo viên/học sinh số 1) Is this a bag?

Rối B (lắc đầu): No, it isn't. It’s a book.

b. Dùng rối B để gợi ý cho học sinh. Đặt câu hỏi với những phiếu còn lại. Học sinh

vừa lắc đầu vừa đồng thanh trả lời phủ định.

4. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Đưa hai đồ vật hoặc Phiếu Giáo viên khác nhau cùng

một lúc. Học sinh luyện hỏi – trả lời phủ định. Đổi vai, luyện tiếp.

b. Chia học sinh thành từng đôi hoặc dùng Phiếu Học sinh 1-8 hoặc dùng đồ dùng

nhỏ trong lớp học để luyện hỏi – trả lời phủ định. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ,

nếu cần.

S1: (giơ một chiếc tẩy lên): Is this (a ruler)?

S2: No, it isn't. It’s (an eraser).

S2 hỏi câu tiếp theo.

c. Đặt Phiếu Giáo viên 1-8 vào rãnh phấn trên bảng. Đặt úp một số phiếu xuống để

luyện câu trả lời phủ định. Học sinh đứng xếp thành hai hàng trên bảng. S1 trong

hàng A chạm tay vào một chiếc phiếu, hỏi Is this (a ruler)? S1 trong hàng B trả lời

(khẳng định hoặc phủ định, tùy thực tế). S1 hỏi xong đi xuống cuối hàng. Luyện tiếp

tục cho đến khi tất cả học sinh đều có cơ hội hỏi và trả lời.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 6 (Giáo viên mở sách trang 6)

Cho học sinh xem trang 6 hoặc tranh tường. Học sinh gọi tên các nhân vật trong tranh, và

nhận diện đồ dùng trong lớp.

35

Pronunciation tip:Giơ ngón tay trỏ lên trời ra hiệu lên giọng trong câu hỏi Is this a book? Chỉ ngón tay trỏ xuống đất để ra hiệu xuống giọng trong câu trả lời No, it isn't. It’s a bag.

Page 36: sach giao vien lets go 1A.doc

2. Students open their books to page 6 (học sinh mở sách trang 6)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

b. Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contraction on page 6 (Giới thiệu mẫu câu và dạng

rút gọn trang 6)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Yêu cầu học sinh nhắc lại.

b. Viết dạng đầy đủ và dạng rút gọn lên bảng.

Is not = isn't

Học sinh luyện đọc cả hai dạng is not và isn't. Vừa luyện vừa chỉ vào bảng.

4. Yes or No? (Có hoặc không?)

a. Mở máy. Học sinh chỉ vào Sam (con mèo đen) và Ginger (con mèo cam) trong

khi nghe về các hoạt động trong trang 7.

Mở lại băng. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng đoạn tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.

36

T: Is this a book?S: Yes, it is.T: Is this a desk?S: No, it isn't. It’s a chair.

Is this a bag? Yes, it is. No, it isn't.

Sam: Is this a pen?Ginger: No, it isn't. It’s a pencil.

Is this a pen? No, it isn't. It’s a pencil.Is this a book bag? Yes, it is.Is this an eraser? No, it isn't. It’s a book.Is this a chair? Yes, it is.Is this a book? No, it isn't. It’s a ruler.Is this a pen? Yes, it is.Is this an eraser? Yes, it is.Is this a chair? No, it isn't. It’s a desk.

Page 37: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A đóng vai Sam (con mèo đen) và nhóm B đóng

bai Ginger (mèo cam). Hai nhóm lần lượt hỏi về bức tranh.

Nhóm A: Is this a pencil?

Nhóm B: No, it isn't. It’s a bag.

Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. Dùng tranh trang 7 làm gợi ý.

LEARN THE ALPHABET (Học Bảng Chữ cái)

1. Introduce the Alphabet (Giới thiệu bảng chữ cái)

a. Giới thiệu bảng chữ cái theo từng nhóm, ví dụ A-B-C hoặc A-B-C-D-E-F-G. Mỗi

phần không nên dùng quá 7 chữ cái. Viết chữ cái lên bảng và đọc to.

T: A/ei/, B/bee/, C/see/

Chỉ vào từng chữ, đọc to. Cả lớp nhắc lại.

b. Học sinh mở sách trang 7, chỉ vào từng chữ cái. Học sinh đọc theo.

2. Play “The Alphabet Song” (Mở băng bài hát “The Alphabet Song”)

a. Sau khi đã giới thiệu toàn bộ bảng chữ cái, mở băng bài hát “The Alphabet Song”

b. Mở lại băng. Học sinh hát theo, vừa hát vừa chỉ vào chữ cái trong sách.

37

AB ABCA B C D EFGA B C D E F G H I like English!

AB ABCA B C D EFGH I J KL M N O I like English!

AB ABCA B C D EFGH I J KL M N O P Q R S T Wow!

I like English!I like English!

A B C D EFGH I J K L M N OP Q R S TUVW X Y Z I like English!

Page 38: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Cho mỗi học sinh nhận một chữ cái. Học sinh hát hoặc mở băng bài “The

Alphabet Song” Học sinh nào nghe thấy chữ cái mình vừa nhận thì đứng dậy, rồi

ngồi xuống ngay.

EXTENSION (Mở rộng)

1. The black cat and orange cat (Mèo đen và mèo cam)

Chia lớp thành hai nhóm: nhóm Black Cat và nhóm Orange Cat. Vẽ bảng (theo bảng

trang 18, Sách Học sinh). Giáo viên dùng một trong những Phiếu Giáo viên để hỏi nhóm

Black Cat: Is this (a pen)? Nếu nhóm đó trả lời đúng, dùng một mẩu giấy vuông màu

đen che một ô. Hỏi tiếp nhóm Orange Cat, dùng giấy màu cam cho nhóm Orange Cat.

Tiếp tục chơi cho đến khi tất cả các ô vuông đều được che kín. Nhóm nào che được nhiều

ô vuông hơn thì thắng cuộc.

2. GUESSING GAME (Xem trang 15). Chia lớp thành hai đội. Cho một số đồ dùng

nhỏ trong lớp (bút chì, tẩy, bút mực, thước kẻ, sách nhỏ) vào một cái túi, hoặc để

những đồ đó trên bàn và lấy vải phủ kín. Một học sinh của đội A tiến tới chiếc túi

hoặc số đồ vật dưới vải, chọn một đồ vật, rồi hỏi: Is this (an eraser)? Một học

sinh của đội B sờ đồ vật (không được nhìn), và trả lời Yes, it is hoặc No, it isn't.

It’s (a pen). Mỗi câu hỏi hoặc trả lời đúng được một điểm. Tiếp tục trò chơi cho

đến khi mọi học sinh trong lớp đều được tham gia.

3. Reading Practice: Circle the Phrase (Luyện đọc: Khoanh tròn nhóm từ). Yêu

cầu học sinh nhìn vào trang 6, khoanh tròn hoặc chỉ vào từ tương ứng: Is this …?

Yes, it is./No, it isn’t.

4. Worksheet Activity (Hoạt động với trang bài tập)

Photo lại hai trang bài tập “Alphabet Cards - Uppercase” và “Alphabet Game” ở cuối

quyển sách này để luyện thêm cho học sinh về chữ cái. Giáo viên có thể dùng lại các tờ

bài tập này trong suốt Trình độ 1.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 6-7

A. Trace (Tô chữ)

Học sinh đọc và tô chữ trong câu trả lời.

B. Circle the answer (Khoanh tròn câu trả lời)

Học sinh đọc câu hỏi, rồi khoanh tròn câu trả lời đúng bên cạnh bức tranh.

Đáp án:

38

Page 39: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Yes, it is.

2. No, it is not.

3. No, it is not.

4. Yes, it is.

C. Trace and Connect the letters (Tô chữ và nối các chữ với nhau)

Học sinh tô theo những vệt chấm chấm, rồi nối các chữ lại với nhau theo trật tự bảng chữ

cái.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc một vài bài hát để hỗ trợ bài học

Trang 3: “No, it isn't” Bài hát này luyện mẫu câu hỏi – trả lời Yes/No.

Trang 4-5: “The Alphabet Song” Nhạc và lời.

Trang 6: “The Spelling Song” Bài hát này luyện vần chữ cái thông qua các đánh vần

những tên có bốn chữ cái.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây của từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 50-51: School Supplies

1. Ôn lại những từ vựng quen thuộc trang 51.

2. Hướng dẫn học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào các đồ vật trang 50 và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T: Is this (a ruler)? No, it isn't. It’s (an eraser).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với học sinh. Nếu thấy cần, làm mẫu với nhiều học

sinh.

c. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi.

3. Ôn tập hoặc dạy những từ trong trang 51, nếu cần. Tuy nhiên chỉ nên chọn những đồ

vật từ số 6 đến 20. Học sinh luyện hỏi – trả lời theo đôi, sử dụng những từ bổ sung thêm.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trang 12-13 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

39

Page 40: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S MOVE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Chia học sinh thành sáu nhóm, cùng hát bài “The Hello Song,” mỗi nhóm

đóng vai đóng vai một nhân vật: Andy, Lisa, Kate, Jenny, John, và Scott.

Hát lại bài hát, lần này dùng sáu tên thật của học sinh. Có thể chọn sáu tên

này bằng cách thu tất cả các phiếu tên của học sinh rồi bắt thăm sáu tên

bất kỳ. Nếu tên của học sinh có trên ba âm tiết thì có thể dùng tên rút gọn.

2. Ôn tập mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Xếp những đồ vật trước mặt học sinh. Mỗi đồ vật được phủ kín bởi một

mảnh vải lớn hoặc nhỏ: quyển sách, cái bàn, ghế, thước kẻ, bút chì, túi,

bút mực, và tẩy. Yêu cầu cả lớp nhìn hình thù mà đoán đồ vật.

T: (chỉ vào một đồ vật) : What’s this ?

Ss: It’s a pencil.

40

Mẫu câu: Stand up. Sit down. Open your book. Close your book. Point to the teacher. Touch your desk. Please be quiet. Listen carefully.Vật liệu: phiếu tên, một số mảnh vải to nhỏ, một số đồ dùng nhỏ (sách, bàn, ghế, thước kẻ, bút chì, túi, bút mực, tẩy), 4-5 khăn mùi xoa to để chơi trò bịt mắt, Phiếu giáo viên 17-24 (mệnh lệnh trong lớp), máy và băng/CD

Page 41: sach giao vien lets go 1A.doc

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Present the commands (Giới thiệu các mệnh lệnh)

a. Dùng kỹ thuật TPR (Total Physical Response) (xem trang 10) để làm mẫu mệnh

lệnh. Vừa ra lệnh bằng lời vừa làm theo lệnh. Nhắc đi nhắc lại vài lần.

T: Stand up (nói xong, đứng dậy). Sit down (nói xong, ngồi xuống)

b. Ra lệnh và cả lớp làm theo lệnh.

c. Nhắc lại mệnh lệnh. Học sinh vừa nhắc lại mệnh lệnh theo giáo viên vừa

thực hiện lệnh.

2. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi lần giáo viên ra hai lệnh cho từng nhóm. Ra lệnh khác

nhau cho các nhóm khác nhau. Mỗi nhóm vừa thực hiện mệnh lệnh vừa nhắc lại mệnh

lệnh.

T: (ra lệnh cho nhóm A) Stand up. Sit down.

(ra lệnh cho nhóm B) Open your book. Close your book.

3. Play Games

a. Command Lines (xem trang 17). Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau.

Viết một số mệnh lệnh lên bảng để gợi ý. S1 ở hàng A ra lệnh cho S1 ở hàng B

41

Tip:Đối với học sinh nhỏ tuổi có thể dừng ở mức học sinh làm theo mệnh lệnh. Học sinh có thể nhắc lại mệnh lệnh có thể không. Với những học sinh trình độ cao hơn, có thể dùng cử chỉ để minh họa ý nghĩa của mệnh lệnh. Gọi một học sinh đứng dậy, giơ cho học sinh đó một quyển sách, bút chì, tẩy, v.v… nói: your book, your pencil, your eraser, v.v…Tùy thuộc vào đồ dùng có trong phòng học giáo viên có thể vừa chỉ vào một chiếc bàn nào đấy vừa nói: your desk, nếu mỗi học sinh ngồi một bàn. Cũng có thể nói: your teacher hoặc the teacher.

Tip:Nên thay đổi tốc độ thực hiện mệnh lệnh để tạo không khí sôi nổi. Kịch tính hóa lối ra mệnh lệnh bằng cách thay đổi giọng ra lệnh: vui/buồn, mạnh dạn/rụt rè, nhanh/chậm, cao thấp, nhẹ nhàng/hét to. Học sinh phải bắt chước đúng giọng ra lệnh của thầy/cô.

Page 42: sach giao vien lets go 1A.doc

thực hiện. Sau đó đổi vai. Khuyến khích học sinh dùng các giọng khác nhau để ra

lệnh. Mỗi học sinh phải lần lượt ra lệnh và làm theo dăm ba lệnh.

b. Board Race (xem trang 13). Đặt Phiếu Giáo viên 17-24 dọc theo rãnh phấn trên

bảng. Xếp học sinh theo từng hàng. Giáo viên dùng phiếu tranh ra lệnh. Học sinh

đứng đầu mỗi hàng chạy đua lên bảng, chạm tay vào phiếu tranh tương ứng, vừa

nhắc lại lệnh vừa thực hiện mệnh lệnh đó. Học sinh nào thực hiện được đúng qui

trình: sờ tay – làm theo lệnh – nhắc lại lệnh (the touch-say-do sequence) thì được

một điểm. Tiếp tục chơi cho đến khi tất cả học sinh đều có lượt.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 8 (Giáo viên mở sách trang 8)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh ra lệnh và làm theo lệnh.

2. Students open their books to page 8 (Học sinh mở sách trang 8)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

b. Mở lại băng. Học sinh nghe vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

3. Practice (Luyện tập)

a. Gọi học sinh xung phong chỉ vào tranh trong sách và ra lệnh (với sự hỗ trợ

của giáo viên). Cả lớp đáp lại bằng cách thực hiện lệnh và nhắc lại lệnh

đó. Tiếp tục các bước như trên với một số học sinh xung phong khác.

b. Thay đổi mệnh lệnh, sử dụng từ trong bài này. Học sinh đặt đồ vật lên bàn.

Giáo viên ra lệnh mới. Học sinh vừa nhắc lại lệnh vừa làm theo lệnh. T

(chỉ vào thước kẻ, tẩy, bút chì) Touch your book/bag/pencil.Open your

bag. Close your bag. Etc.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Please. (Xem trang 17). Giáo viên ra một số lệnh cho học sinh. Nếu đằng trước

mệnh lệnh có từ Please thì học sinh làm theo lệnh. Nếu mệnh lệnh không có từ

42

1. Stand up2. Sit down3. Open your book.4. Close your book.5. Point to the teacher.6. Touch the desk.7. Please be quiet.8. Listen carefully.

Page 43: sach giao vien lets go 1A.doc

Please thì học sinh phải ngồi im. Trò chơi này sẽ có hiệu quả hơn nếu giáo viên

vừa ra lệnh vừa làm theo lệnh. Thông thường, học sinh bị thu hút làm theo mọi

mệnh lệnh, chứ không quan tâm nhiều đến lệnh có từ Please hay không. Chỉ có

những học sinh chăm chú nghe mới thực hiện được đúng.

2. Charades (xem trang 14)

Học sinh sử dụng những câu mệnh lệnh trong bài học và biến thể của nó. Đặt Phiếu Giáo

viên 17-24 (mệnh lệnh trong lớp) úp xuống bàn. Yêu cầu học sinh xung phong lên bảng,

vẽ vào một phiếu nhưng không cho các bạn khác xem, rồi sau đó thực hiện mệnh lệnh

(làm động tác) để toàn lớp phán đoán lệnh. Đối với những lớp đông, chia học sinh thành

từng nhóm 6-8. Đặt Phiếu Giáo viên 17-24 lên bàn trước mặt từng nhóm và luyện theo

các bước trên. Nếu trình độ lớp tốt, cho học sinh sáng tạo một loạt mệnh lệnh. T: Please

be quiet. Point to your teacher. Stand up. Touch your eraser. Etc.

3. Command Chain (xem trang 17). Chia lớp thành từng vòng tròn 8-10 học sinh. Giáo

viên vừa ra một lệnh vừa làm theo mệnh lệnh đó. T: Touch the ruler. Một học sinh trong

mỗi vòng tròn nhắc lại lệnh đó, rồi làm theo lệnh và ra một lệnh mới. S1: Touch the ruler.

Point to the chair. Mỗi học sinh ra thêm một lệnh sau khi nhắc lại và thực hiện lệnh cũ.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 8

A. Connect (Nối)

Học sinh dò theo đường kẻ nối các bức tranh với các mệnh lệnh tương ứng, sau đó tô

chữ.

B. Match and Trace (Khớp lời vào tranh và Tô chữ)

Học sinh tô chữ và vẽ dò theo đường kẻ khớp câu với tranh tương ứng.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học

Trang 7: “Listen carefully” Bài này luyện mệnh lệnh.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 14 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

43

Page 44: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Let’s Talk

a. Walk and Talk (xem trang 17). Học sinh đi quanh lớp trong một phút, luyện cách

chào hỏi nhau. Để tạo không khí thoải mái, mở băng bài “The Hello Song” làm

nền cho bài tập. Để tạo không khí hồ hởi, đặt đồng hồ chuông cứ 15 giây lại kêu

một lần, khích lệ học sinh chào càng được nhiều bạn càng tốt.

b. Self-introduction. Dùng hai con rối để làm mẫu cho đoạn hội thoại.

T: Hi, I’m (Ms Lee).

Rối A : Hi, I’m (Scott).

Rối B: Hello, I’m (Jenny).

Chia lớp thành từng nhóm ba hoặc bốn. Học sinh tự chào nhau và giới thiệu với nhau,

dùng đúng tên của mình.

c. Gọi một số học sinh xung phong làm bài tập. Những học sinh đó để phiếu tên của

mình lên bàn. Giáo viên làm mẫu hỏi và trả lời với một học sinh.

T: What's your name?

S1: My name is (Brad).

44

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: đồng hồ nấu bếp/đồng hồ đếm giây (kitchen timer/stopwatch), hai con rối, phiếu tên học sinh, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp, số ít), và 17-24 (mệnh lệnh trên lớp), một số đồ dùng trong lớp, túi to, băng dính, máy và băng/CD

Page 45: sach giao vien lets go 1A.doc

Nói xong S1 cầm phiếu tên của mình lên giơ cho mọi người xem.

S1 (hỏi S2): What's your name?

S2 trả lời câu hỏi và làm như S1. Tiếp tục cho đến khi mọi học sinh đều tham gia bài

tập.

d. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Học sinh trong một nhóm bỏ phiếu tên của mình

lên bàn và luyện nói như trên.

2. Let’s Learn

Học sinh làm việc theo nhóm ba hoặc bốn. Phát cho mỗi học sinh một phiếu học sinh,

dùng phiếu 1-8 (đồ dùng trong lớp). Mỗi học sinh trong nhóm sau khi chào hỏi những

người trong nhóm phải đặt câu hỏi What’s this?, sử dụng phiếu làm gợi ý.

S1: Hi, (John).

S2: Hi, (Kate).

S1: What’s this?

S2: It’s (an eraser).

3. Let’s Learn Some More.

Chia lớp thành nhiều nhóm nhỏ. Phát cho mỗi nhóm một chiếc túi. Lần lượt mỗi học sinh

bỏ vào túi một đồ dùng trong lớp hoặc một phiếu giáo viên 1-8 (đồ dùng trong lớp), sau

đó chuyển túi cho người bên cạnh. Không cho bạn bên cạnh mình biết mình bỏ vật gì vào

túi. Sau khi tất cả các đồ vật đã được bỏ vào túi, một học sinh cầm túi nhận diện đồ vật

bằng cách sờ hiện vật hoặc phán đoán phiếu. Trò chơi này sẽ tăng cường vốn từ của học

sinh. Cho học sinh chọn thêm một số đồ vật để bỏ vào túi (chìa khóa, phiếu tên, phấn,

v.v…). Luyện đoán đồ vật vài lần trước khi vào phần chính của trò chơi.

S2: Is this a pen?

S1: Yes, it is/No, it isn't.

4. Let’s Move.

a. Please (xem trang 17). Chơi trò chơi này theo hướng dẫn trong Let’s Move,

Extension 1. Ra lệnh cho cả lớp (dùng lệnh trong bài học), có thể thêm bớt, biến

đổi lệnh. Học sinh bỏ các đồ dùng học tập của mình lên bàn để thực hiện những

mệnh lệnh như Touch your (pen), hoặc Point to your (pencil). Giáo viên nên vừa

ra lệnh vừa làm theo lệnh để học sinh phải chú ý hơn xem lệnh nào có Please,

lệnh nào không.

45

Page 46: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Ra lệnh liên tục cho học sinh làm. Học sinh phải nghe cả hai lệnh cùng một lúc

trước khi thực hiện. T: Open your book. Stand up. Sau khi thực hiện lệnh vài lần

như thế này, tăng số lệnh lên thành ba lệnh.

c. Gọi học sinh xung phong đứng lên ra lệnh cho toàn lớp. Học sinh phải nghe cả hai

lệnh cùng một lúc trước khi thực hiện.

PRESENTATION (Giới thiệu)

Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở

trang 9, sách Học sinh. Đặt Phiếu Giáo viên 1-8 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc đính vào

bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A

lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu.

Nhận diện một trong những phiếu đó. T: It’s (a pencil). Học sinh chỉ vào phiếu tương

ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho đến khi học sinh

hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những

câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open Your Books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 9 (Giáo viên mở sách trang 9)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện đồ vật từ số 1 đến số 6. Giáo

viên hỏi: What’s this? Is this (a pencil)? v.v… Học sinh nhận diện những hành động số

7-8.

2. Students open their books to page 9 (Học sinh mở sách trang 9)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

46

1. It’s a pencil.2. It’s a desk.3. What's this? It’s an eraser.4. What's this? It’s a bag.5. Is this a ruler? Yes, it is.6. Is this a chair? No, it isn't. It’s a desk.7. Point to the book.8. Please be quiet.

Page 47: sach giao vien lets go 1A.doc

1.a; 2.b; 3.a; 4.a; 5.b; 6.b; 7.a; 8.a.

3. Use the page for further review (Dùng trang này để ôn tập thêm)

Luyện đôi: học sinh hỏi nhau theo số 1-6; tập ra mệnh lệnh theo số 7-8.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Slap (xem trang 15). Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm ngồi quanh một

bàn. Trên mỗi bàn đặt một hoặc vài bộ phiếu học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp, số ít), và

17-24 (mệnh lệnh trong lớp học) nằm trong tầm với của cả nhóm. Giáo viên hô to một từ

hoặc một nhóm từ. Học sinh nào đập vào phiếu trước tiên, đọc đúng từ hoặc nhóm từ ấy

thì được giữ phiếu ấy. Rút bỏ phiếu giống phiếu này. Học sinh đó hô tiếp một từ trong

phiếu bên cạnh, rồi làm như trên. Cứ luyện như vậy cho đến khi chỉ còn lại một phiếu

cuối cùng (cộng với một phiếu giống nó). Nhóm nào lấy được nhiều phiếu nhất thì nhóm

ấy thắng cuộc.

2. Charades (xem trang 13). Học sinh thực hiện một mệnh lệnh (động tác). Cả lớp đoán

xem đó là lệnh gì. Đặt phiếu giáo viên 17-24 (mệnh lệnh trong lớp học) úp mặt xuống

bàn. Một học sinh rút một phiếu, không cho các bạn xem, rồi lặng lẽ thực hiện mệnh lệnh

ghi trong phiếu. Cả lớp đoán xem đó là lệnh gì. Khuyến khích học sinh lớn hơn trong lớp

thực hiện hai lệnh cùng một lúc, hoặc biến đổi lệnh ghi trong phiếu. Giáo viên có thể nói

thầm vào tai học sinh đang thực hiện lệnh để gợi ý cách biến đổi lệnh, nếu cần.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 9.

A. Circle, trace and write (Khoanh tròn, tô và viết)

Học sinh khoanh tròn từ tương ứng với tranh. Sau đó tô những từ ấy trong câu, hoặc viết

từ để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. a book. It is a book.

2. a desk. It is a desk.

3. a bag. It is a bag.

4. a chair. It is a chair.

B. Trace (Tô chữ)

Học sinh nhìn tranh, tô chữ dưới tranh.

C. Write (Viết)

Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi, viết câu trả lời: Yes, it is.

47

Page 48: sach giao vien lets go 1A.doc

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 15 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

UNIT 2

LET’S TALK

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Học sinh đeo phiếu tên. Học sinh đi quanh lớp và chào bạn bè. Đi từng hàng ghế. Quy

định thời gian chào hỏi ở từng hàng ghế.

2. Please. (xem trang 17). Học sinh ra lệnh và thực hiện mệnh lệnh đã học trong Unit 1.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội thoại)

a. Dùng rối để làm mẫu cách chào hỏi.

Rối A: Hi, (Mari)! How are you?

Rối B: I’m fine, thank you.

b. Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý và giúp học sinh nói vai Rối B. Đổi vai và luyện

thêm ba lần nữa.

2. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Giao cho mỗi nhóm một con rối và xác định con rối đó nói

câu nào trong đoạn hội thoại. Các nhóm cho các con rối hội thoại với nhau. Thay đổi vai

giữa các nhóm.

Rối B: Hi, (Mari). How are you?

Rối A: I’m fine, thank you.

b. Chain Drill (xem trang 13Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý và giúp học sinh nói vai

Rối B. Đổi vai sau khi luyện ba lần, luyện tiếp.

4. Practice the complete dialogue (Thực hành cả đoạn hội thoại)

a. Dùng con rối để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại.

Rối A: Hi, (Mari). How are you?

48

Mẫu câu: Hi, (John). How are you? I’m fine, thank you.Từ vựng: ôn lại các mệnh lệnh trong Unit 1. Tên học sinh.Vật liệu: rối, phiếu tên, tranh cắt từ báo ra, phiếu hội thoại do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD

Page 49: sach giao vien lets go 1A.doc

Rối B: I’m fine. How are you?

Rối A: I’m fine. Thank you.

c. Nhắc lại câu của rối A. Gợi ý cho học sinh nói vai của rối B. Luyện nhắc lại đoạn

này vài lần. Sau đó gợi ý cho học sinh đóng vai B, và tiếp tục luyện thêm ba lần

nữa.

5. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện đoạn hội thoại hai lần. Đổi vai, luyện tiếp.

b. Luyện đoạn hội thoại, dùng thủ pháp Step Away Lines (xem trang 17). Mỗi lần

luyện xong, học sinh bước lùi một bước, đổi vai, luyện tiếp.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Giáo viên mở sách trang 10

Dùng sách hoặc tranh tường để luyện. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, miêu tả các nhân

vật đó.

2. Học sinh mở sách trang 10

a. Mở băng. Học sinh nhìn sách, nghe và chỉ vào nhân vật khi nghe thấy băng gọi tên

nhân vật đó.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 10 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 10)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết dạng rút gọn lên bảng.

I am = I’m

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn I am fine và I’m fine. Trong khi học

sinh luyện đọc, giáo viên chỉ vào những dạng câu đó ở trên bảng.

4. Practice (Luyện tập)

49

Lisa: Hi, Andy! How are you?John: I’m fine. How are you?Lisa: I’m fine. Thank you.

How are you? I’m fine. Thank you.

Page 50: sach giao vien lets go 1A.doc

Gọi một hoặc vài đôi lên bảng, đóng các vai trong đoạn hội thoại, sử dụng tên thật của

mình. Học sinh tiếp tục luyện đóng vai giao tiếp dạng rút gọn. Giáo viên đi quanh lớp hỗ

trợ nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Find your partner (xem trang 15). Chọn một số tranh to và nhiều màu sắc trong họa

báo (tìm được tranh hai người đang nói chuyện với nhau là tốt nhất). Cắt bức tranh thành

hai nửa. Đưa cho mỗi học sinh một nửa. Học sinh cầm nửa tranh của mình đi quanh lớp

để tìm bạn luyện (người có nửa tranh kia). S1: Hi, Mari. How are you? S2: I’m fine. How

are you? S1: I’m fine. Thank you.

2. Reading Practice: Circle the Word (Tập đọc: Khoanh tròn từ) Yêu cầu học sinh

nhìn vào sách, trang 10 và khoanh tròn hoặc chỉ vào những câu How are you? Và I’m

fine. Yêu cầu học sinh đếm số câu tìm được.

3. Living Dialogues (xem trang 16). Chia lớp thành từng nhóm bốn học sinh. Trao cho

mỗi nhóm một phiếu to do giáo viên chuẩn bị, mỗi phiếu có một câu trong đoạn hội thoại.

1. Thank you

2. I’m fine.

3. How are you?

4. Hi, John.

Các nhóm thảo luận với nhau để xếp lại những câu đó thành đoạn hội thoại theo đúng trật

tự của nó (4, 3, 2, 1). Sau đó diễn đoạn hội thoại trước lớp.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

10.

A. Trace (Tô)

Học sinh đọc đoạn hội thoại và tô chữ trong bong bóng.

B. Trace (Tô)

Học sinh tô chữ theo đáp án.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 16 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1.

LET’ SING

50

Page 51: sach giao vien lets go 1A.doc

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Hát bài “The Hello Song” (Sách Học sinh, trang 3).

a. Học sinh hát theo băng.

b. Hát lại, không mở băng. Thay tên học sinh vào bài hát. Vừa hát vừa đóng vai giao tiếp

theo nội dung bài hát. Vẫy tay chào nhau.

2. Luyện đoạn hội thoại theo nhóm.

Nhóm A: Hi, (John). How are you?

Nhóm B: I’m fine. How are you?

Nhóm A: I’m fine. Thank you.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời

Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

Rối A: Hi. How are you?

Rối B: I’m fine.

2. Luyện tập

Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Học sinh luyện theo đôi, sử dụng tên thật của mình.

Mở băng Step Away Lines (xem trang 17) như miêu tả trong Let’s Talk, Presentation 4b.

S1: Hi, (John). How are you?

S2: I’m fine. Thank you.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 11 (Giáo viên mở sách trang 11)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào từng nhân vật và

những đồ dùng học sinh đã biết trong tranh. Học sinh nhận diện đồ vật.

2. Students open their book to page 11 (Học sinh mở sách trang 11)

a. Mở băng bài “Hi, how are you?” Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng.

51

Mẫu câu: Hi. How are you? I’m fine. Thank you.Từ vựng: tên của các nhân vật, tên học sinhVật liệu: rối, cốc giấy cho từng học sinh, dây buộc, kéo, tranh tường, máy và băng/CD

Hi, how are you?I’m fine.Hi, how are you?I’m fine.Hi, how are you?I’m fine. How are you?I’m fine. I’m fine. I’m fine.Hi, how are you?I’m fine. Hi, how are you?I’m fine. How are you?I’m fine. I’m fine. I’m fine.

Page 52: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Giáo viên đọc lời của bài hát từng dòng một (không có nhạc). Học sinh nhắc lại từng

câu.

T: Hi, how are you? I’m fine.

Ss: Hi, how are you? I’m fine.

v.v…

c. Hát lời bài hát này, nhưng không mở băng. Dùng cử chỉ, điệu bộ để nhấn mạnh nghĩa

của từng câu, ví dụ vẫy tay, hất đầu hoặc rướn long mày, nói How are you?, và nhè nhẹ

gật đầu, nói I’m fine.

d. Mở băng cả bài. Học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

a. Giáo viên hát phần đầu của bài hát. Cả lớp hát phần hai.

T: Hi, how are you?

Ss: I’m fine.

b. Chia lớp thành hai nửa, mỗi nửa hát một phần. Đổi vai, luyện tiếp.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Back-to-Back (Gọi điện thoại) (xem trang 17)

a. Từng đôi học sinh tự “sản xuất” một chiếc điện thoại. Hướng dẫn cách làm. Dùng hai

cốc giấy và một đoạn dây dài. Dùng một bút chì đục lỗ ở giữa cốc giấy. Xỏ dây vào lỗ,

thắt nút dây.

b. Học sinh gọi điện thoại chào nhau. Hướng dẫn cho học sinh úp cốc vào tai và kéo căng

dây.

S1: Hi, (Mari). How are you?

S2: I’m fine. How are you?

S1: I’m fine. Thank you.

52

Page 53: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Học sinh đổi bạn luyện rồi luyện tiếp.

2. Rhythm (Nhịp điệu) (xem trang 15). Học sinh đứng thành vòng tròn. Tạo nhịp một-

hai: hai đập; hai vỗ; búng tay phải một lần; búng tay trái một lần. Cứ làm như vậy cho

đến khi mọi học sinh đập đúng nhịp.

Bắt đầu gọi tên mình (giáo viên) khi búng tay phải, gọi tên một học sinh khi búng tay trái.

Cứ tiếp tục như vậy. Ví dụ:

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

T: Hi (búng tay phải), Ken (búng tay trái).

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

T: How are (búng tay phải) you? (búng tay trái)

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

S1(Ken): I’m (búng tay phải) fine (búng tay phải).

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

S1 (Ken): Hi (búng tay phải), Mari (búng tay trái).

Tất cả: (hai đập; hai vỗ)

S1 (Ken): How are (búng tay phải) you (búng tay trái).

Chú ý: Vừa nói vừa búng tay. Ví dụ: nói Hi búng tay phải, nói Ken búng tay trái.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 11

A. Trace (Tô chữ)

Học sinh tô chữ trong bong bóng.

B. Write (Viết)

Học sinh viết những từ còn thiếu trong bong bóng.

Đáp án

Hi, how are you?

I’m fine. How are you?

I’m fine.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 8: “Hi, how are you?” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liện trong trang 17 để hỗ trợ bài học

53

Page 54: sach giao vien lets go 1A.doc

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN

54

Mẫu câu: What color is this? It’s (red).Từ vựng: black, blue, brown, gray, green, orange, pink, purple, red, white, yellowVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-8 (đồ dùng học tập), một số bộ ô vuông bằng giấy màu, vài bộ đồ dùng có màu, rối, phiếu giáo viên tự làm để dạy từ mới, tranh tường, máy và băng/CD

Page 55: sach giao vien lets go 1A.doc

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Ôn lại từ vựng của Unit 1, dùng Phiếu Giáo viên 1-8. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi

lần giơ một phiếu giáo viên lên. Nhóm A hỏi What's this? Nhóm B trả lời It’s a (book).

Sau khi đã dùng hết lượt phiếu, đổi vai, luyện tiếp.

2. Luyện đôi: học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời, sử dụng Phiếu Học sinh 1-8. Giáo

viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Cho học sinh xem một ô vuông bằng giấy đỏ, và một vài đồ dùng màu đỏ. Giáo viên

chỉ vào các đồ dùng, nói tên màu cho học sinh nhắc lại.

T (chỉ vào đồ vật màu đỏ) Red.

Ss: Red.

b. Học sinh hoặc nhấc một đồ vật lên hoặc chỉ vào một đồ vật màu đỏ ở trong phòng. Học

sinh đọc to: Red.

c. Làm lại bước 1a và 1b để học nốt những màu còn lại.

Pronunciation Tip:

Âm /r/ trong tiếng Anh rất khó đọc. Học sinh nhìn miệng giáo viên đọc rrr. Red. Red.

Hướng dẫn học sinh khi đọc âm này cần hơi chu môi ra như khi chuẩn bị hôn, rồi hơi mở

miệng rộng để đọc rrr. Học sinh đồng thanh nhắc lại rrr. Red. Red. Làm theo các bước

trên để học những từ bắt đầu bằng r mà học sinh đã biết.

2. Practice (Luyện tập)

a. Giơ từng ô vuông màu bằng giấy cho học sinh xem. Nói một từ chỉ màu. Học sinh nhắc

lại. Học sinh nào có trong tay ô giấy vuông cùng màu thì giơ lên.

b. Giáo viên mỗi lần giơ một đồ vật có màu lên. Cả lớp đồng thanh nói tên màu đó.

c. Pass the Card (xem trang 14)

Xếp học sinh thành từng hàng. Giao cho học sinh đứng đầu mỗi hàng một đồ vật có màu,

hoặc ô giấy vuông. Học sinh gọi tên màu khi chuyển đồ vật ấy cho bạn đứng ngay sau

mình.

3. Introduce the question-and-answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời)

a. Xếp những ô vuông có màu lên rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu

hỏi-trả lời.

55

Page 56: sach giao vien lets go 1A.doc

Rối A: (chỉ vào ô vuông giấy màu) What color is this?

Rối B: It’s (red).

b. Tiếp tục luyện theo những bước trên để dạy nốt các màu còn lại. Cả lớp đồng thanh

đọc theo rối B.

c. Thay đổi vai bằng các giao rối A cho học sinh. Học sinh dùng rối để chỉ vào màu. Cả

lớp tập hỏi tên màu. Dùng rối B để trả lời câu hỏi.

4. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Giao cho nhóm A một số ô vuông giấy màu, phiếu giáo viên

1-8 (đồ dùng học tập), hoặc một số đồ vật khác. Từng học sinh thuộc nhóm A giơ một ô

giấy vuông hoặc đồ vật hoặc phiếu giáo viên, đặt câu hỏi về màu và nhóm B trả lời.

Nhóm A: What color is this?

Nhóm B: It’s (purple).

Sau đó đổi vai, luyện tiếp.

b. Chain Drill (xem trang 13). Học sinh đứng theo một vòng tròn. Mỗi học sinh giơ một

số đồ vật có màu (không giống nhau), hoặc phiếu. S1 trong mỗi vòng chỉ vào một đồ vật

hoặc phiếu trong tay của S2 và hỏi: What color is this? S2 trả lời: It’s blue. Giới hạn thời

gian cho bài luyện.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 12 (Giáo viên mở sách trang 12)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Chỉ vào tranh và hướng dẫn

học sinh gọi tên các nhân vật và nhận diện các màu.

2. Students open their book to page 12 (Học sinh mở sách trang 12)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào màu tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 12

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

56

Lisa: What color is this?Jenny: It’s red.

What color is this? It is red.

Page 57: sach giao vien lets go 1A.doc

It is =It’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn. It is red và It’s red. Chỉ vào các

dạng này trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Từ vựng

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh trang 13.

b. Mở băng. Dừng sau mỗi câu cho cả lớp nhắc lại.

5. Luyện tập

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) khi nghe. Làm mẫu

những hoạt động ở trang 13.

Mở băng lại một lần nữa. Cả lớp nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

57

1. yellow2. blue 3. white4. pink5. gray6. red7. black8. green9. purple10. orange 11. brown

Sam: What color is this?Ginger: It’s yellow.

1. What color is this? It’s yellow.2. What color is this? It’s blue.3. What color is this? It’s white.4. What color is this? It’s pink.5. What color is this? It’s gray.6. What color is this? It’s red.7. What color is this? It’s black.8. What color is this? It’s green.9. What color is this? It’s purple.10. What color is this? It’s orange.11. What color is this? It’s brown.

Page 58: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời với tranh màu ở trang 13. Nhóm A

đóng vai Sam và nhóm B đóng vai Ginger.

Nhóm A: What color is this?

Nhóm B: It’s (yellow).

Đổi vai, luyện tiếp.

6. Dạy bài hát “The Black Cat Song.”

a. Học sinh nhìn vào tranh ở cuối trang 13, nhận diện các màu.

b. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào màu trong sách.

c. Mở lại băng. Cả lớp hát phần tiếng vọng.

d. Hai nhóm cùng hát. Một nhóm hát phần dẫn (the lead), một nhóm hát phần tiếng vọng.

Cả hai nhóm hát phần đồng thanh.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Color Race

Học sinh đứng quanh lớp. Khi giáo viên hô to tên một màu (T: Blue) học sinh phải chạy

đua đến và chạm tay vào đồ vật gần nhất có màu giáo viên vừa gọi. Học sinh nào chạy

đến nhanh nhất và đọc đúng tên màu thì được làm người gọi (caller). Tiếp tục luyện cho

đến khi tất cả các màu đều được gọi.

2. Walk and Talk (xem trang 17). Học sinh đi quanh lớp. Khi nghe thấy mệnh lệnh

Stop! thì dừng lại hỏi nhau về màu sắc của những đồ vật xung quanh. S1: What color is

this? S2: It’s green.

3. Concentration (xem trang 14). Chia lớp thành từng nhóm bốn (hoặc thành từng đôi,

nếu lớp ít học sinh). Mỗi nhóm được phát một bộ phiếu do giáo viên làm (gồm những từ

chỉ màu sắc) để dùng với phiếu học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp. Cũng có thể dùng hai bộ

phiếu học sinh). Đặt phiếu thành bốn hàng úp mặt xuống bàn, mỗi hàng bốn phiếu. Lần

58

Green grass (echo: tiếng vọng), blue skies (tiếng vọng)Black cats (tiếng vọng), yellow eyes (chorus: đồng thanh)Red birds (tiếng vọng), blue skies (tiếng vọng)Black cats, yellow eyes (đồng thanh)White clouds (tiếng vọng), blue skies (tiếng vọng)Black cats, yellow eyes (đồng thanh)Black cats (tiếng vọng), blue skies (tiếng vọng)Yellow, yellow eyes (đồng thanh)

Page 59: sach giao vien lets go 1A.doc

lượt từng học sinh khớp hai phiếu học sinh với nhau, hoặc một phiếu học sinh và một

phiếu từ chỉ màu. Học sinh nào khớp đúng và nhận diện đúng phiếu thì được một điểm.

4. Worksheet Activity (Hoạt động dùng trang bài tập)

Photo trang bài tập “Listen and Draw” ở cuối quyển sách này để luyện thêm về từ chỉ

màu sắc.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

12-13

A. Tô chữ và tô màu

Học sinh tô chữ và tô từ, rồi to màu tranh.

B. Tô chữ và tô màu

Học sinh tô chữ và tô màu tranh.

C. Tô chữ, viết và tô màu

Học sinh tô tên màu và tô màu các ống. Sau đó viết từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc hai bài sau đây để bổ trợ cho bài học

Trang 9: “What color is this?” Bài tập đọc này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời với

Wh-, và luyện cách dùng từ mới.

Trang 10: “The Black Cat Song” Nhạc và lời.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 8-9: Hình thù và màu sắc

1. Ôn lại những từ chỉ màu ở trang 9.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 8 và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T : What color is this ? It’s (yellow).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi theo mẫu này. Các bạn luyện thay phiên nhau hỏi – trả lời

về màu sắc trong trang 8.

Chú ý: Có nhiều trang màu trong từ điển thích hợp cho bài luyện này, ví dụ trang 69

(Fruit: hoa quả), hoặc trang 95 (Farm animals: Gia súc). Ở trình độ này học sinh chỉ nên

tập trung vào màu sắc của những đồ dùng đã biết, không nên học tất cả từ mới.

59

Page 60: sach giao vien lets go 1A.doc

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 18-19 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Pair Race (xem trang 14). Học sinh đứng thành hai hàng. Đặt các ô vuông giấy màu

vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên nói một từ chỉ màu. Học sinh đứng đầu hàng A và

60

Mẫu câu: What color is this? It’s (blue). This is a (blue) (book). This is a (red) and (yellow) (book).Từ vựng: ôn lại từ chỉ đồ dùng học tập (pencil, pen, eraser, book, gray, green, orange, pink, purple, red, white, yellowVật liệu: ô vuông bằng giấy màu, đồ dùng học tập, phiếu học sinh 1-8 (đồ dùng trong lớp), giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, 3-6 túi bằng giấy, tranh tường, máy và băng/CD

Page 61: sach giao vien lets go 1A.doc

hàng B chạy đua lên bảng, sờ tay vào ô vuông giấy có màu đó. Học sinh nào chạm tay

trước, đúng màu và nói đúng tên màu thì dành được một điểm cho đội mình.

2. Học sinh nhận diện màu trong tranh ở trang 13. Mở băng bài “The Black Cat Song”

Giáo viên hát lời dẫn (the lead), học sinh hát đồng thanh phần tiếng vọng (echo) và điệp

khúc (chorus).

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Xếp một số đồ dùng trong lớp có màu khác nhau (sách, bút, tẩy…) lên bàn trước mặt

học sinh. Vừa làm mẫu vừa giơ quyển sách cho học sinh xem.

b. Dùng những đồ dùng quen thuộc với học sinh để luyện nói những màu còn lại.

2. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Gọi một học sinh xung phong cầm một đồ vật giơ lên. Nhóm

A đặt câu hỏi. Nhóm B trả lời. Đổi vai và luyện tiếp. Giao cho mỗi nhóm một con rối để

đóng vai con rối đó. Làm mẫu và giúp học sinh đặt câu hỏi.

Nhóm A: What’s this?

Nhóm B: It’s a (pen)..

Nhóm A: What color is it?

Nhóm B: It’s (black).

Nhóm A: (Yes). This is a (black) (pen).

b. Chia lớp thành từng đôi. Học sinh lần lượt chỉ vào đồ vật (hoặc phiếu học sinh 1-8)

luyện đặt câu hỏi – trả lời. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

3. Present the new pattern (Giới thiệu mẫu câu mới)

a. Giơ hoặc chỉ vào một đồ vật trong lớp, nhận diện màu của nó. T: This is a (red) and

(yellow) book. Cả lớp nhắc lại vài lần.

4. Practice (Luyện tập)

a. Gọi học sinh xung phong giơ một đồ vật có hai màu. S: This is a (pink) and (gray)

(eraser). Cả lớp nhắc lại. Luyện như vậy vài lần.

b. Walk and Talk (xem trang 17). Làm theo hướng dẫn trong Let’s Learn, Extenson 2.

Học sinh miêu tả cho nhau về màu của những đồ dùng trong lớp gần

mình nhất.

S1 (giơ một chiếc tẩy lên) Is this (a ruler)?

S2: No, it isn't. It’s (an eraser).

61

Page 62: sach giao vien lets go 1A.doc

S2 hỏi câu hỏi tiếp theo.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open you book to page 14 (Giáo viên mở sách trang 14)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Giáo viên chỉ vào các nhân

vật trong tranh. Học sinh nhận diện và miêu tả nhân vật.

2. Students open their books to page 14 (Học sinh mở sách trang 14)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm on page 14 (Giới thiệu mẫu câu trang 14)

Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

4. Say these (Nói những câu sau đây)

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) trong khi nghe các

hoạt động trong trang 15.

Mở lại băng. Cả lớp nhắc lại.

b. Mở băng đoạn tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.

62

T: What's this?S: It’s a book.T: What color is it?S: It’s blue.T: This is a blue book.Kate: This is a red and yellow book.

This is a blue book. This is a red and yellow book.

Sam: This is a red and blue bag.

1. This is a red and blue bag.2. This is a purple pencil.3. This is a red book.4. This is a green and gray ruler.5. This is a pink and gray eraser.6. This is a green and white book.7. This is a black and yellow pen.8. This is a brown desk.

Page 63: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Chia lớp thành hai nhóm. Các nhóm lần lượt miêu tả tranh cho nhau nghe. Vừa nói vừa

chỉ vào tranh theo đúng trật tự.

Nhóm A: This is (red) and (blue) (bag).

Nhóm B: This is a (purple) (pencil).

d. Luyện đôi: học sinh tiếp tục hỏi và trả lời, sử dụng tranh ở trang 15. Mỗi học sinh miêu

tả bốn tranh. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

LEARN THE ALPHABET (Học bảng chữ cái)

1. Review the alphabet (Ôn lại bảng chữ cái)

Hát bài “The Alphabet Song” (sách học sinh, trang 7)

2. Học sinh mở sách trang 15

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và tranh ở cuối trang 15,

Chú ý: Âm /a/ ngắn viết là /ae/

A /ae/ apple

B /b/ book

C /k/ cat

3. Introduce the sounds of A, B and C (Giới thiệu các âm A, B, và C)

a. Nói cho học sinh rõ là trong tiếng Anh tên của chữ cái khác với cách phát âm khi nó

đứng trong từ. Viết chữ A hoa và a thường lên bảng. Gạch chân chữ a trong từ apple. Chỉ

vào A và a trên bảng.

T: /ei/ là tên của chữ cái A /ei/, /ei/, /ei/

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào quả táo.

T: /ae/ là âm của chữ “a” trong từ “apple” Apple. Apple. Apple.

Học sinh nhắc lại.

b. Học sinh nghĩ một từ khác, bắt đầu bằng âm /ae/ như am, at.

c. Làm lại bước 3a và 3b ở trên để dạy B, /b/, book và C /k/, cat. Những từ bắt đầu với âm

này là: bag, black, blue, brown, color, crayon, và car.

4. Writing practice

a. Chỉ cho học sinh các viết chữ a thường, sau đó giới thiệu chữ A hoa. Tiếp tục giới

thiệu B b, C c.

b. Luyện viết cho học sinh mới tập viết trên giấy có dòng kẻ. Có thể dùng Workbook,

trang 74-80 để làm bài tập này.

EXTENSION (Mở rộng)

63

Page 64: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Show and Tell (Xem và kể)

Cho một số đồ dùng trên lớp có nhiều màu sắc (tẩy, bút mực, bút chì, thước kẻ, sách nhỏ)

vào trong túi giấy, dùng khoảng 3-6 túi. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ, và phát cho mỗi

nhóm một túi. Mỗi học sinh trong nhóm lấy trong túi ra một đồ vật và nhận diện nó.

S1: This is a (ruler).

Nhóm của S1: What color is it?

S1: It’s (purple). This is a (purple) (ruler).

2. Memory Chain. Chia lại những túi đồ vật vừa luyện lại cho các nhóm. Học sinh trong

các nhóm lấy đồ vật trong túi ra và miêu tả theo trật tự đã sắp xếp.

S1: This is a (purple) (ruler)..

S2: This is a (purple) (ruler), and this is a (pink) and (white) (eraser), and this is a

(green) and (brown) (book).

3. Rebus Sentence. Viết một câu lên bảng phối hợp từ bằng hình ảnh (sight words) và

những từ đã dạy ở cuối trang 15, ví dụ viết câu This is an apple, nhưng thay từ apple bằng

tranh một quả táo. Học sinh cùng đọc câu này. Thay tranh quả táo bằng tranh một quả

bóng (chuyển từ an sang a). Học sinh đọc câu này. Làm lại các bước trên để dạy thêm

một số từ khác. Khuyến khích học sinh đóng góp thêm ý tưởng.

3. Worksheet Activity (Hoạt động với trang bài tập)

Photo lại hai trang bài tập “Alphabet Cards - Lowercase” và “Alphabet Game” ở cuối

quyển sách này để luyện thêm cho học sinh về vần chữ cái. Giáo viên có thể dùng đi

dùng lại các trang bài tập này trong suốt trình độ 1.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

14-15

A. Tô màu và tô chữ

Học sinh tô chữ và tô màu tranh. Dùng màu thích hợp.

B. Tô màu và viết

Học sinh tô màu các đồ vật trong tranh. Sau đó hoàn thành câu bằng những từ có màu

tương ứng.

Đáp án:

1. This is an orange and blue eraser.

2. This is a red and gray desk.

64

Page 65: sach giao vien lets go 1A.doc

C. Tô chữ

Học sinh tô chữ cái đầu tiên của mỗi từ.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài hát để hỗ trợ bài học

Trang 11: “The Yellow Chair Chants” Bài tập nhịp điệu này luyện dùng tính từ chỉ màu

sắc và từ vựng chỉ đồ dùng trong lớp học.

Trang 12: “This is blue. This is a book.” Bài đọc theo nhịp này luyện mẫu câu mới bằng

cách tiến từ chỗ nhận diện màu sắc đến nhận diện đồ vật, và cuối cùng là phối hợp cả

màu lẫn đồ vật.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 50-51: School Supplies

1. Học từ vựng trên trang 51 (mục 6-20) và ôn tập hoặc dạy những từ chưa được giới

thiệu trong sách học sinh.

2. Làm mẫu đoạn hội thoại với một học sinh.

T: What's this?

S1: It’s a paintbrush.

T: What color is it?

S1: It’s red and yellow.

3. Luyện lại đoạn hội thoại. Giáo viên đọc từng câu, học sinh nhắc lại.

4. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 50.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 20-21 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

65

Page 66: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S MOVE

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Repetition Drill (Luyện nhắc lại) (xem trang 13).

Ôn tập từ chỉ màu sắc bằng cách giơ những ô vuông giấy màu cho học sinh nhìn và nói từ

chỉ màu tương ứng.

2. Hát theo băng bài “The Black Cat Song” (sách học sinh trang 13)

Tip:

Đối với trẻ nhỏ, giáo viên chỉ vào màu và hát lời dẫn, học sinh hát lời vọng lại và điệp

khúc. Đối với học sinh lớn hơn, học hát dễ hơn thì chia lớp thành hai nhóm, một nhóm

hát lời dẫn, nhóm kia hát lời vọng và hai nhóm cùng hát điệp khúc. Đổi vai.

3. Gọi học sinh xung phong ra những lệnh đã học trong Unit 1. Dùng Phiếu Giáo viên 17-

24 (mệnh lệnh trong lớp). Nếu học sinh ra mệnh lệnh mới, ngoài những lệnh có trong

66

Mẫu câu: Raise your hand. Put your hand down. Take out your book. Put your book away. Pick up your pencil. Put your pencil down. Write your name. Look at the board.Từ vựng: hand, boardVật liệu: ô vuông bằng giấy màu, phiếu giáo viên 17-24 (mệnh lệnh trên lớp), phiếu học sinh 25-32 (mệnh lệnh trên lớp), đồ dùng lớp học, máy và băng/CD

Page 67: sach giao vien lets go 1A.doc

phiếu giáo viên 17-24 thì phải hướng dẫn để học sinh ghi nhớ (xem Extension 2-3 dưới

đây).

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Present the commands (Giới thiệu mệnh lệnh)

a. Dùng kỹ thuật TPR (Total Physical Response) (xem trang 10) để làm mẫu mệnh lệnh.

Vừa ra lệnh bằng lời vừa làm theo lệnh. Làm mẫu cách dùng động từ, như hướng dẫn

trong sách.

T: Raise your hand. Put your hand down. (Nói và làm mẫu vài lần)

b. Ra lệnh và cả lớp làm theo lệnh. Làm đi làm lại vài lần. Học sinh làm theo lệnh và

đồng thanh nhắc lại mệnh lệnh đó. (Học sinh thực hiện mệnh lệnh: Write your name.)

Nếu có thể, hạn chế thời gian và hướng dẫn cách viết.

2. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi lần giáo viên ra hai lệnh cho từng nhóm. Ra lệnh khác

nhau cho các nhóm khác nhau. Các nhóm vừa thực hiện mệnh lệnh vừa nhắc lại mệnh

lệnh.

T (ra lệnh cho nhóm A) Raise your hand. Put your hand down.

(ra lệnh cho nhóm B) Take out your book. Put your book away.

b. Vẫn chia lớp thành hai nhóm. Luyện tất cả các mệnh lệnh, thay đổi tốc độ, thay đổi

giọng ra lệnh. Học sinh bắt chước giọng của giáo viên khi nhắc lại mệnh lệnh. Một nhóm

ra lệnh, nhóm kia thực hiện mệnh lệnh.

3. Team Game (xem trang 16). Chia lớp thành từng đội. Ra hai lệnh cho một học sinh

trong mỗi đội. Nếu học sinh làm đúng lệnh được một điểm.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 16 (Giáo viên mở sách trang 16)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh ra lệnh và làm theo lệnh.

2. Students open their books to page 16 (Học sinh mở sách trang 16)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

67

1. Raise you hand.2. Put your hand down.3. Take out your book.4. Put your book away.5. Pick up your pencil.6. Put your pencil down.7. Write your name.8. Look at the board.

Page 68: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Mở lại băng. Học sinh nghe, vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

c. Gọi học sinh xung phong chỉ vào tranh trong sách. Cả lớp ra lệnh theo tranh và thực

hiện lệnh. Tiếp tục gọi học sinh khác để luyện.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Please. (xem trang 17). Làm theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Move, Extension 1,

nhưng dùng lệnh mới.

2. Chia lớp thành từng đôi. Cho mỗi đôi một bộ phiếu học sinh 25-32, đặt úp xuống bàn.

Các đôi luyện ra lệnh cho nhau. S1 rút một phiếu, nhìn để biết nội dung rồi ra lệnh cho

S2. S2 thực hiện lệnh. S2 rút một phiếu và ra lệnh cho S1.

3. Luyện một số lệnh khác

a. Học sinh đặt một số đồ vật nhỏ lên bàn. Ra lệnh theo hướng dẫn của Unit 1: Point to

your ruler/eraser/pencil. Open your bag. Close your bag. … Học sinh luyện ra lệnh và

nhắc lại lệnh mới.

b. Gọi học sinh xung phong ra lệnh cho lớp. (Khuyến khích học sinh ra lệnh và thực hiện

lệnh khác nhau). Cả lớp vừa thực hiện lệnh vừa nhắc lại. Tiếp tục gọi học sinh xung

phong luyện tiếp.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

16

Kiểm tra

Học sinh xem tranh và kiểm tra xem lệnh đã đúng chưa.

Đáp án:

1. Put your book away.

2. Put your hand down.

3. Pick up your pencil.

4. Look at the board.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học.

Trang 13: “Pick up your pencil.” Bài này luyện phối hợp các câu mệnh lệnh khác nhau.

Let’s Go Grammar and Listening

68

Page 69: sach giao vien lets go 1A.doc

Sử dụng ngữ liệu ở trang 22 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LISTEN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Let’s Talk

Step Away Lines (xem trang 17). Học sinh đeo phiếu tên. Học sinh luyện hội thoại trong

phần Let’s Talk. Sau mỗi lần luyện, bước lùi lại một bước.

S1: Hi, (Ken). How are you?

S2: I’m fine, (Mari). How are you?

S1: I’m fine. Thank you.

2. Let’s Learn

a. Color Interview. Học sinh hỏi nhau về màu của đồ dùng và quần áo. Giáo viên làm

mẫu với một học sinh. T (sờ vào váy) What color is this? S1: It’s (blue). Học sinh đi

quanh lớp và đặt càng nhiều câu hỏi cho càng nhiều bạn càng tốt trong 2-3 phút.

b. Color Race. Thực hiện trò chơi này theo như miêu tả trong Unit 2, Let’s Learn,

Extension 1.

3. Let’s Learn Some More

69

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: Phiếu tên học sinh, đồ dùng trong lớp, hai con rối, Phiếu Giáo viên 1-8 (đồ dùng trong lớp, số ít) và 25-32 (mệnh lệnh trong lớp), nam châm hoặc băng dính, các ô vuông bằng giấy màu (đỏ, cam, vàng, trắng, xanh lá cây, xanh dương và tím), máy và băng / CD

Page 70: sach giao vien lets go 1A.doc

Walk and Talk (xem trang 17) Đặt một số đồ vật có màu khác nhau xung quanh phòng.

Học sinh từng đôi đi quanh phòng. Khi nghe lệnh Stop! thì dừng lại, chọn một đồ vật và

đóng vai giao tiếp theo đoạn hội thoại dưới đây. Giáo viên làm mẫu đoạn hội thoại với

hai con rối.

Rối A: What's this?

Rối B: It’s (an eraser).

Rối A: What color is it?

Rối B: It’s (blue) and (white).

Rối A: Yes. It’s a (blue) and (white) (eraser).

Tip: Đây là cơ hội để dạy thêm một số từ chỉ đồ dùng trong lớp học cho học sinh, nếu

những thứ đó có sẵn trong lớp. Để học sinh tự chọn những từ mới này. Học sinh nhắc lại

vài lần tên của đồ vật mới.

4. Let’s Move.

a. Quick Drill. Giáo viên ra một số mệnh lệnh có trong Unit 2, không theo trật tự nào.

Gọi học sinh đứng dậy thực hiện. Sẵn sàng thực hiện những lệnh như: Pick up your (pen)

và Put your (pencil) down, học sinh đặt những đồ vật nhỏ lên bàn. Dạy cả những lệnh

khác phát sinh trong khi học bài Let’s Move.

b. Command Chain (xem trang 17). Cả lớp nghe giáo viên ra một số lệnh. Thực hiện các

lệnh đó.

c. Gọi học sinh xung phong đứng lên ra lệnh cho toàn lớp.

PRESENTATION (Giới thiệu)

Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở

trang 17, Sách Học sinh. Đặt hai Phiếu Giáo viên 1-8 hoặc 25-32 vào rãnh phấn trên

bảng, hoặc dính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất,

khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh

lên đứng cạnh phiếu, nhận diện một trong những phiếu đó T: It’s (purple). Học sinh chỉ

vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho

đến khi học sinh hiểu cách chơi. Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài

kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần

Open your books (Mở sách), bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 17 (Giáo viên mở sách trang 17)

70

Page 71: sach giao vien lets go 1A.doc

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện đồ vật từ 1-6. Giáo viên hỏi:

What's this? Is this (a bag)? What color is it? Is this a red pencil? … Học sinh nhận diện

những hành động số 7-8.

2. Students open their books to page 17 (Học sinh mở sách trang 17)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

Đáp án:

1.b; 2.a; 3.a; 4.a; 5.b; 6.a; 7.a; 8.b

3. Use the page for further review (Dùng trang này để ôn tập thêm)

Luyện đôi: các đôi đặt câu hỏi – trả lời theo số 1-6, tập ra mệnh lệnh theo số 7-8.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Color of the Rainbow (xem Living Dialogue, trang 16). Bài tập này tốt nhất là làm

theo nhóm tối đa bảy học sinh, mỗi học sinh là một màu của cầu vồng. Mỗi học sinh

trong nhóm nhận một hình vuông bằng giấy màu theo màu cầu vồng (đỏ, cam, vàng,

trắng, xanh lá cây, xanh dương, tím). Học sinh tự sắp xếp theo trật tự màu của cầu vồng.

Treo bức tranh cầu vồng lên bảng. Bắt đầu bài tập bằng ví dụ Start with red, and end with

purple. Đội nào sắp xếp theo đúng trật tự màu, và nói đúng màu của cầu vồng là đội

thắng cuộc.

2. Charades (xem trang 14). Học sinh thực hiện một mệnh lệnh. Cả lớp đoán xem đó là

lệnh gì. Đặt phiếu giáo viên 25-32 (mệnh lệnh trong lớp học) úp mặt xuống bàn. Một học

sinh cầm lấy một phiếu, không cho các bạn xem, rồi lặng lẽ thực hiện mệnh lệnh ghi

71

1. It’s purple.2. It’s pink.3. What color is this? It’s green.4. What color is this? It’s orange.5. This is a yellow ruler.6. This is a blue and white desk.7. Raise your hand.8. Put your book away.

Page 72: sach giao vien lets go 1A.doc

trong phiếu. Cả lớp đoán xem đó là lệnh gì. Khuyến khích học sinh lớn hơn trong lớp

thực hiện hai lệnh cùng một lúc, hoặc biến đổi lệnh ghi trong phiếu. Giáo viên có thể nói

thầm vào tai học sinh đang thực hiện lệnh để gợi ý cách biến đổi lệnh, nếu cần.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập) Trang

17

A. Tô màu và tô chữ

Học sinh tô từ rồi tô các bức tranh. Dùng màu thích hợp.

B. Tô màu và viết

Học sinh tô màu các đồ vật bằng những màu thích hợp, rồi viết từ có màu vào chỗ trống.

Đáp án:

1. This is a gray book.

2. This is a pink and purple ruler.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 23 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

72

Page 73: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S REVIEW

(UNIT 1-2)

REVIEW (Ôn tập)

1. Songs (Bài hát)

a. Hát bài “The Hello Song” (sách học sinh, trang 3) và “Hi, how are you?” (sách học

sinh, trang 11). Hát đồng ca.

b. Chia lớp thành những nhóm 3-4 học sinh. Đóng vai giao tiếp: chào hỏi (theo bài hát)

vẫy tay và bắt tay. Dùng bục trên lớp làm sân khấu để các nhóm đóng vai chào hỏi lẫn

nhau khi gặp nhau lần đầu.

2. Vocabulary (Từ vựng)

Đặt một số đồ dùng học tập trên bàn trước mặt học sinh. Mỗi thứ phải có từ hai trở lên và

tổng số đồ vật phải bằng sĩ số học sinh.

a. Gọi học sinh theo nhóm 2 hoặc 3 lên bảng. Mỗi học sinh nhanh chóng lấy một đồ vật

mang về chỗ ngồi. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi mỗi học sinh có một đồ vật trong tay.

Từng học sinh giơ đồ vật của mình cho giáo viên xem và gọi tên đồ vật đó. Ví dụ: S1:

(Ruler).

b. Giáo viên gọi tên một trong những đồ vật đó. T: (Pen). Những học sinh nào có trong

tay đồ vật đó phải đứng dậy, nói tên đồ vật ấy và trả lại đồ vật ấy trên bàn, trước khi ngồi

xuống.

3. Structures (Cấu trúc câu)

73

Mẫu câu: Ôn tậpTừ vựng: Ôn tậpVật liệu: đồ dùng lớp học, vài chiếc túi, vài vật dùng để đánh dấu (xu, vòng nhỏ…), xúc xắc (cứ hai học sinh một con xúc xắc), phiếu giáo viên 1-16 (đồ dùng trong lớp), máy và băng/CD

Page 74: sach giao vien lets go 1A.doc

Giáo viên mang đến lớp một số đồ dùng học tập nhiều màu sắc. Yêu cầu học sinh đóng

góp thêm. Cho những đồ vật đó vào một số túi. Mỗi túi đựng một số đồ khác nhau. Chia

lớp thành những nhóm nhỏ và phát cho mỗi nhóm một túi. Từng học sinh lôi từ trong túi

ra một đồ vật và nhận diện đồ vật cũng như màu của nó. S1: This is a (blue) and (purple)

(ruler). Khi đã nhận diện tất cả các đồ vật thì các nhóm đổi túi cho nhau và luyện từ đầu

với túi mới. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

4. Commands

Sử dụng đồ dùng học tập nhiều màu, và đồ dùng của học sinh để luyện ra mệnh lệnh đã

học trong Unit 1, 2.

a. Robot. Gọi từng học sinh lên bảng, làm theo lệnh của giáo viên. Hướng dẫn học sinh

làm theo lệnh như kiểu robot. Phối hợp động từ với danh từ và từ chỉ màu sắc đã học

trong Unit 1, 2. Ví dụ: Open your bag. Take out your pink eraser. Put your eraser away.

Raise your hand. Stand up. Touch the orange chair. Look at the brown ruler. Point to the

purple pen. Sit down.

b. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ hoặc từng đôi. Lần lượt mỗi học sinh ra một loạt

lệnh cho nhóm của mình thực hiện. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

A. Trò chơi

1. Học sinh mở sách trang 18. Giáo viên đặt câu hỏi về tất cả những bức tranh có trên

bảng trò chơi (game board) và yêu cầu học sinh trả lời.

T: What's this?

S1: It’s a (book).

T: Is this a (blue) (pencil)?

S2: No, it isn't. It’s a (green) (pencil).

T: Is this a (red) (cat)?

v.v…

Sau đó cho học sinh ôn tập từ vựng bằng cách chỉ vào tranh và nhận diện đồ vật.

Đáp án: a pink pencil, a red and blue bag, a blue book, a brown desk, a brown chair, a

pink ruler, a blue pen, a pink and gray eraser, a red apple, a brown cat

2. Chia học sinh thành từng đôi. Mỗi học sinh đều phải dùng những vật đánh dấu riêng

của mình (tiền xu, vòng, v.v…) để di chuyển trên bảng trò chơi (game board). Cho mỗi

đôi một con xúc xắc.

74

Page 75: sach giao vien lets go 1A.doc

3. Play the Game (Chơi trò chơi). Tung xúc xắc và đi một số bước theo số xúc xắc tung

được (giống như trò chơi cá ngựa: tung xúc xắc, đi ngựa). Học sinh phải nhận diện được

bức tranh ở ô vuông (spaces) dừng ngựa. Mức độ khó của trò chơi có thể khác nhau tùy

theo ý đồ của giáo viên. Một là, ở mức độ dễ, yêu cầu học sinh nhận diện đồ vật (ví dụ: a

book), hai là, ở mức độ khó hơn, vừa nhận diện màu vừa nhận diện đồ vật (ví dụ: a green

book), ba là, ở mức độ khó nhất, đặt một câu hoàn chỉnh trong đó có dùng từ chỉ đồ vật

(ví dụ: This is a green book.) Tiếp tục chơi cho đến khi có người về đích, người thắng

cuộc. (Nếu người chơi tung xúc xắc được số bước cao hơn số bước đi còn lại thì người đó

coi như mất lượt).

Khi chơi xong người thắng cuộc sẽ nhận diện tất cả những bức tranh, nhóm của người đó

ngồi lắng nghe và hỗ trợ nếu cần. Sau đó từng người trong nhóm nhận diện tranh. Mỗi

bức tranh nhận diện đúng được một điểm.

B. Say and Act (Nói và Hành động)

1. Nhìn tranh ở đầu trang 19, chỉ vào bong bóng có lời đầu tiên và nói My name is John.

Chỉ vào bong bóng không lời, gọi học sinh trả lời. (What's your name?). Tiếp tục làm

như vậy để dạy bức tranh thứ hai (trả lời: I’m fine. Thank you.)

2. Chia học sinh thành từng đôi, luyện cả hai đoạn hội thoại. Cho phép học sinh dùng cả

hai dạng trả lời ngắn lẫn đầy đủ. Khuyến khích học sinh gom một số câu lại với nhau.

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

C. Ask your Partner.

Ôn lại: Is this a (blue) (desk)? No, it isn't. It’s a (brown) (desk). Chia học sinh thành từng

đôi luyện mẫu câu hỏi – trả lời ở giữa trang 19. Chỉ vào đồ vật thứ nhất, làm mẫu cho cả

lớp xem.

T: Is this a blue desk?

Ss: No, it isn't. It’s a brown desk.

Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

D. Listen carefully (Nghe kỹ)

1. Nhìn tranh ở giữa cuối 19. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn câu trả lời đúng.

75

1. This is a red and blue bag.2. What color is this? It’s green.

Page 76: sach giao vien lets go 1A.doc

EXTENSION (Mở rộng)

1. Command Chain (xem trang 17). Học sinh đứng thành vòng tròn (hoặc vài vòng tròn,

nếu lớp đông). Ra lệnh và làm theo lệnh. T: Point to the desk. S nhắc lại lệnh và ra thêm

một lệnh nữa. S2 nhắc lại, làm theo cả hai lệnh của S1 rồi ra thêm một lệnh nữa. Tiếp tục

luyện với từng học sinh. Nếu học sinh nào quên hoặc nhớ sai lệnh thì bị loại ra khỏi trò

chơi. Khi có từ hai học sinh trở lên bị loại thì lập một vòng tròn mới và tiếp tục chơi. Từ

đó học sinh nào bị loại vòng chơi chính thì nhập vào vòng phụ này. Những học sinh chơi

ở vòng phụ có thể tiếp tục chơi, mặc dù bị lỗi cũng không bị loại. Cứ tiếp tục như vậy cho

đến khi còn lại một học sinh ở vòng chính. Đó là người thắng cuộc.

2. Baseball (xem trang 16). Chia lớp thành hai đội. Thiết kế một sân bóng chày ngay

trong phòng học: ba bases và home plate. Đặt câu hỏi, dùng từ vựng đã học trong Unit 1

và 2. T: How are you? What's your name? (Giơ một trong phiếu giáo viên 1-16 lên cao)

Are these (crayons)? What color (are these)? Học sinh của một đội trả lời câu hỏi của

giáo viên. Câu trả lời đúng của một học sinh sẽ đưa bạn đó đến một base. Câu trả lời sai

có nghĩa là bị loại. Đội nào có ba học sinh bị lỗi thì coi như đội đó bị loại. Các đội khác

lại chơi tiếp.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) trang

18

A. Trace (Tô chữ)

Học sinh tô chữ hoa và chữ thường trong bảng.

B. Connect and write (Nối và viết)

Học sinh nối từng bức tranh vào chữ đầu tiên của tên đồ vật, và vào câu tương ứng.

Đáp án

1. This is a red apple.

2. This is an orange cat.

3. This is a green book.

C. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh nhận diện từng đồ dùng và khoanh tròn từ tương ứng. Sau đó viết từ đó vào câu

để hoàn thành câu.

76

Page 77: sach giao vien lets go 1A.doc

Đáp án

1. a bag. It is a bag.

2. a ruler. It is a ruler.

3. a desk. It is a desk.

4. a pen. It is a pen.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 24-25 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

77

Page 78: sach giao vien lets go 1A.doc

UNIT 3

LET’S TALK

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Find your partner (xem trang 15). Cho mỗi học sinh một ô vuông bằng giấy màu

(mỗi màu phải có vài ô vuông). Học sinh phải tìn ra những bạn luyện có cùng ô vuông

màu như mình. Khi tìm ra, chào hỏi. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

S1: Hi (Mari). How are you?

S2: I’m fine. How are you?

S1: I’m fine. Thank you.

2. Chọn một số phiếu giáo viên trong số 17-32 (mệnh lệnh). Đặt những phiếu này vào

rãnh phấn trên bảng. Chia lớp thành hai nhóm. Gọi học sinh xung phong chỉ vào một số

phiếu một cách ngẫu nhiên. Chỉ từng chiếc một. Nhóm A ra lệnh. Nhóm B làm theo lệnh

hoặc nhắc lại lệnh đó. Đổi vai, luyện tiếp cho đến khi thực hiện xong tất cả những lệnh đã

học.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Present the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội thoại)

a. Làm mẫu đoạn hội thoại với hai học sinh xung phong. T (gật đầu với S1) Hi (Ken). (ra

hiệu cho S2) This is my friend, (Mari).

b. Nhắc lại lời giới thiệu vài lần. Học sinh gật đầu hoặc vẫy tay S1 và ra hiệu cho S2

trong khi nhắc lại những câu nói trên.

Cultural Tip:

Khi giới thiệu một người, ngửa bàn tay chỉ về phía người đó. Khi hai trẻ em người Anh

gặp nhau lần đầu, chúng chỉ gật đầu và nói Hello hoặc Hi. Khi đứng xa nhau người ta

thường vẫy tay. Khi tạm biệt họ cũng vẫy tay.

2. Practice

78

Mẫu câu: Hi, (John). This is my friend, (Sarah). Hello, (Sarah). Let’s play!Từ vựng: friend, let’s, playVật liệu: ô vuông bằng giấy màu (những màu đã học trong Unit 2), Phiếu Giáo viên 17-32 (mệnh lệnh), con rối, tranh tường, máy và băng/CD

Page 79: sach giao vien lets go 1A.doc

Gọi học sinh xung phong lên bảng, từng em một. Cả lớp đồng thanh chào thầy/cô và giới

thiệu bạn xung phong, dùng động tác thích hợp. Ss: Hi (Ms Lee). This is my friend

(Scott).

3. Present the complete dialogue (Giới thiệu toàn bộ đoạn hội thoại)

a. Dùng hai con rối để làm mẫu. Cho học sinh xung phong đóng vai Sarah.

Rối A (nói với rối B) Hi John. This is my friend, Sarah.

Rối B (nói với Sarah) Hello, Sarah.

Sarah (nói với rối B) Hi John.

Tất cả: Let’s play!

b. Nhắc lại vai rối A. Chia lớp thành hai nhóm để đóng vai Sarah và rối B. Cả lớp nhắc

lại đồng thanh: Let’s play!

4. Practice

a. Chia lớp thành những nhóm ba học sinh. Mỗi học sinh đóng một trong ba vai. Luyện

toàn bộ đoạn hội thoại, dùng tên thật của mình. Sau đó đổi vai.

S1: Hi (Mari). This is my friend (Ken).

S2: Hello (Ken).

S3: Hi (Mari).

b. Gọi học sinh xung phong lên bảng. Cả lớp chào giáo viên và chào học sinh xung

phong, sau đó đề nghị cùng chơi. Ss: Hi (Ms Lee). Hello (Mari). Let’s play!

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Giáo viên mở sách trang 20

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào các nhân vật trong

tranh, miêu tả các nhân vật đó.

Tip:

Nếu trình độ của lớp cho phép, khuyến khích học sinh miêu tả tranh một cách chi tiết

hơn. S1: This is a tree. It’s green. Đồng thời có thể trả lời thêm một số câu hỏi What's

this? T: It’s a ball/It’s a house.

2. Học sinh mở sách trang 20

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

79

Kate: Hi, John. This is my friend, Sarah.John: Hello, Sarah.Sarah: Hi, John.All: Let’s play!

Page 80: sach giao vien lets go 1A.doc

Chú ý: Let’s luôn luôn dùng ở dạng rút gọn.

3. Present the paradigm and contractions on page 20 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 20)

a. Viết mẫu câu lên bảng và chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết dạng rút gọn lên bảng:

I am = I’m

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn: I am fine và I’m fine. Khi học sinh nói,

giáo viên chỉ vào bảng.

4. Practice (Luyện tập)

Gọi học sinh lên bảng, xếp thành ba hàng, quay mặt vào bảng. Học sinh đứng đầu hàng

luyện đoạn hội thoại, dùng tên riêng. Sau đó đi về cuối hàng. Giáo viên đi quanh lớp hỗ

trợ nếu cần. S1 nói với S2: This is my friend, (Mari). S2: Hello, (Mari). S3: Hi, (Ken).

All: Let’s play!

EXTENSION (Mở rộng)

1. Pick and Speak (Nhặt phiếu và Nói). Gọi học sinh ngẫu nhiên. Học sinh đó đứng

dậy, chỉ vào một bạn khác và nói, This is my friend, (Scott). Cả lớp đồng thanh: Hello

(Scott). Học sinh thứ hai đứng dậy và chọn một học sinh thứ ba giới thiệu một người bạn.

2. Walk and Talk (xem trang 17). Học sinh đi thành từng đôi quanh lớp khoảng 1-2

phút. Đôi này tự giới thiệu mình với các đôi khác, dùng đoạn hội thoại cho sẵn. Đối với

lớp đông, chia lớp thành từng nhóm bốn học sinh, luyện đoạn hội thoại tại chỗ ngồi của

mình.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

20.

A. Connect and Trace (Nối và Tô chữ)

Học sinh tô chữ và nối dòng kẻ chấm chấm từ những quả bóng đến bọn trẻ.

B. Draw, trace and write

80

This is my friend, Sarah. Hello, Sarah.

Page 81: sach giao vien lets go 1A.doc

Học sinh vẽ bạn mình, tô chữ và viết tên bạn mình.

Đáp án có thể khác nhau, ví dụ: This is my friend, Julie. (nếu bạn đó là bạn gái)

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 26 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S SING

81

Mẫu câu: Hi, (John). This is my friend, (Sarah). Hello, (Sarah). Let’s play!Từ vựng: ôn tậpVật liệu: rối, phiếu giáo viên 17-32 (mệnh lệnh), tranh tường, máy và băng/CD

Page 82: sach giao vien lets go 1A.doc

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Chia lớp thành ba nhóm và luyện chào hỏi (xem Let’s Talk). Dùng tên thật của học

sinh.

Nhóm A: This is my friend, (Mari).

Nhóm B: Hello, (Mari)

Nhóm C: Hi, (Ken).

2. Please. (xem trang 17). Chơi trò chơi này theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Move,

Extension 1. Thỉnh thoảng ra những lệnh đã học trong Unit 1, 2.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Ôn lại bài hội thoại. Dùng rối để làm mẫu cách giới thiệu bạn. Các con rối chỉ vào

nhau khi giới thiệu.

Rối A: This is my friend, (Sarah).

Ss: Hello, (Sarah).

Rối B: This is my friend, (John).

Ss: Hi (John).

All: Let’s play!

2. Introduce the characters (Giới thiệu nhân vật)

Giáo viên mở sách trang 21, giơ cho học sinh xem. Chỉ vào Sarah trong tranh. T: Sarah.

This is my friend, Sarah. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

c. Practice

Gọi hai học sinh lên trước lớp và giới thiệu nhau với toàn lớp, dùng cách giới thiệu với

rối đã làm ở trên. Cả lớp chào hai học sinh đó, từng người một: Hello (Mari) hoặc Hi

(Ken).

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 21 (Giáo viên mở sách trang 21)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện từng

nhân vật và màu sách trong tranh. Hỏi nhau về bài hát.

Tip: Giáo viên cũng có thể dùng những cấu trúc quen thuộc như What color is it? Và chỉ

vào hình cây cỏ, bầu trời, quả bóng… để học sinh trả lời. Hoặc giáo viên cũng có thể hỏi

What color is the grass? What color is the sky? …Học sinh sẽ hiểu câu hỏi khi giáo viên

82

Page 83: sach giao vien lets go 1A.doc

chỉ vào hình. Làm như vậy, giáo viên có thể tăng thêm vốn tiếng Anh cho học sinh khi

các em nghe thay vì thúc các em phải đặt câu lấy.

2. Students open their book to page 21 (Học sinh mở sách trang 21)

a. Mở băng bài hát. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào nhân vật trong sách.

b. Giáo viên đọc lời của các bài hát từng dòng (không có nhạc). Học sinh nhắc lại từng

câu.

T: This is my friend, Sarah.

Ss: This is my friend, Sarah.

T: Hello, Sarah.

Ss: Hello, Sarah. Etc.

c. Hát lời của bài hát, không mở băng. Học sinh nhắc lại. Giáo viên dùng điệu bộ để nhấn

mạnh nghĩa của từng câu. Giơ tay về phía John và Sarah để giới thiệu hai bạn ấy, gật đầu

để cảm ơn lời giới thiệu.

d. Mở băng cả bài. Học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

a. Giáo viên hát phần đầu của bài hát. Học sinh hát đồng ca phần hai.

T: This is my friend, Sarah.

Ss: Hello, Sarah.

Tiếp tục như vậy cho đến khi hết bài hát. Sau đó quay lại từng đoạn và hát lại.

b. Chia lớp thành hai nửa, mỗi nửa hát một phần. Đổi vai, luyện tiếp.

EXTENSION (Mở rộng)

83

This is my friend, Sarah.Hello, Sarah.This is my friend, Sarah.Hello, Sarah.

This is my friend, John.Hi, John.This is my friend, John.Hi, John.

This is my friend, Sarah.This is my friend, John.Let’s play!

Page 84: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Chia học sinh thành từng nhóm bốn em. Một học sinh giới thiệu một bạn với cả nhóm.

Hai người trong nhóm chào bạn mới. Sau đó cả nhóm nói: Let’s play! Đổi vai luyện tiếp

sao cho mọi người trong nhóm đều được đóng cả hai vai.

2. Command Chain. (xem trang 17). Học sinh đứng thành từng nhóm. Giơ phiếu giáo

viên 17-32 (mệnh lệnh) để gợi ý cho học sinh ra lệnh. Sau đó xếp phiếu vào rãnh phấn

trên bảng để gợi nhớ cho học sinh. Một học sinh trong từng nhóm ra một lệnh và thực

hiện lệnh đó. Học sinh thứ hai nhắc lại lệnh của học sinh thứ nhất và thực hiện lệnh đó,

rồi cộng thêm một lệnh mới. Tiếp tục luyện cho đến khi mọi học sinh trong nhóm đều đã

tham gia. Học sinh nên giúp nhau nối lệnh càng dài càng tốt, và cố gắng không quên lệnh

nào.

3. Tic-Tac-Toe (xem trang 16)

Chia lớp thành hai đội. Vẽ một bảng chin ô vuông lên bảng. Giơ những đồ dùng học tập

(đã học trong Unit 1-2) lên trước lớp và hỏi What's this? Hoặc What color is this? Học

sinh nào trả lời đúng thì nhóm đó gạch dấu X hoặc O vào một ô vuông trong bảng. Đội

nào gạch được ba X hoặc ba O trên một hàng là đội thắng.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 21

Draw and write

Học sinh vẽ ảnh của bạn mình trong khung, sau đó viết tên bạn mình vào chỗ trống.

Đáp án (sẽ khác nhau). Ví dụ:

This is my friend, Sarah. Hello, Sarah.

This is my friend, Greg. Hi, Greg.

(Mỗi học sinh vẽ hai bạn)

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 14: “This is my friend.” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 27 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

84

Page 85: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

85

Mẫu câu: What's this? It’s a (pencil case). What are these? They’re (cassettes)Từ vựng: cassette(s), crayon(s), marker(s), notebook(s), pencil case(s), table(s)Vật liệu: Phiếu Học sinh và giáo viên 1-16 và 33-44 (đồ dùng học tập), dùng cho từ mới, rối, một túi, phiếu giáo viên tự làm để hội thoại tranh tường, máy và băng/CD

Page 86: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Giơ cao phiếu giáo viên 1-8 (đồ dùng trong lớp) để ôn lại những từ và mẫu câu hỏi –

trả lời đã học trong Unit 1.

T: What's this?

Ss: It’s (a pencil).

2. Luyện đôi: ôn lại màu sắc, sử dụng phiếu học sinh 1-8. S1 nhận diện đồ dùng, rồi hỏi

về màu. S1: This is a (chair). What color is it? S2: It’s (brown). Giáo viên đi quanh lớp

hỗ trợ, nếu cần.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the singular forms of the words (Giới thiệu hình thức số ít của từ).

a. Dùng Phiếu Giáo viên 33-38 (đồ dùng trong lớp) hoặc những đồ dùng thật để giới thiệu

từ mới. Giới thiệu từng thứ một. T: crayon. Giơ một ngón tay để ra hiệu số ít: a = một.

b. Học sinh giơ một phiếu học sinh tương ứng và nói vài lần với tốc độ tự nhiên. Ss:

Crayon. A crayon. Crayon. A crayon.

c. Practice. Sau khi đã giới thiệu từng từ mới thì chỉ vào phiếu giáo viên gài trên rãnh

phấn, học sinh đồng thanh đọc từ đó. Thay đổi lần lượt các phiếu từ.

2. Introduce the plural forms of the words (Giới thiệu hình thức số nhiều của từ).

a. Dùng từng cặp đồ dùng nhỏ (băng ghi âm, bút chì, bút viết bảng, vở nhỏ, hộp bút chì)

hoặc phiếu giáo viên 39-44 (đồ dùng học tập, số nhiều) để giới thiệu dạng số nhiều của từ

mới. Giơ cao một quyển vở, nói A notebook. Sau đó giơ cao hai quyển vở, nói

Notebooks.

b. Giơ đồ dùng hoặc Phiếu Giáo viên 33-44, nói lại dạng số ít và số nhiều. Học sinh nhắc

lại theo giáo viên cả hai dạng (Nếu dùng vật thật thì giơ một cái lên để dạy số ít, và hai

cái để dạy số nhiều).

86

Pronunciation Tip: Nhấn mạnh đuôi số nhiều. Phát âm –s là /s/ khi đứng sau phụ âm vô thanh (cassettes, notebooks); đọc là /z/ khi đứng sau nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (crayons, tables, markers); và đọc là /iz/ khi đứng sau những âm như –s-; -z-; -sh-; -tch-; (pencil cases)

Page 87: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Sau khi giới thiệu dạng số nhiều, xếp phiếu giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Chỉ vào

phiếu một cách ngẫu nhiên, khi thì số ít, khi thì số nhiều. Học sinh đồng thanh nhắc lại.

3. Introduce question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Xếp phiếu giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để dạy mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A (chỉ vào phiếu giáo viên số 43) What are these?

Rối B: They’re markers.

b. Tiếp tục dạy các dạng số nhiều khác, sử dụng phiếu giáo viên 39-44 hoặc đồ dùng thật.

Giúp học sinh đóng vai rối B, đồng thanh trả lời câu hỏi.

c. Đưa rối A cho một học sinh. Học sinh đó chỉ vào hai đồ dùng học tập hoặc chỉ vào

phiếu giáo viên số 39-44 (đồ dùng trong lớp, số nhiều). Cả lớp đặt câu hỏi, giáo viên trả

lời.

4. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A dùng phiếu giáo viên 39-44 (đồ dùng trong lớp, số

nhiều). Một học sinh xung phong giơ từng phiếu cho nhóm B.

Nhóm A: What are these?

Nhóm B: They’re (tables).

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Find the match (xem trang 14). Dùng phiếu giáo viên và học sinh 33-44 (đồ dùng

trong lớp). Giơ cao phiếu giáo viên số 39. Yêu cầu học sinh tìm đúng đồ vật đó trong

phiếu học sinh của mình, giơ cao và nhận diện.

T: What are these?

Ss (giơ cao phiếu học sinh 39): They’re crayons.

Giơ cao phiếu giáo viên số 37. Yêu cầu học sinh tìm đúng vật đó trong phiếu học sinh

của mình, giơ cao và nhận diện.

T: What's this?

Ss (giơ cao phiếu học sinh 37): It’s a marker.

Tiếp tục luyện cả dạng số ít lẫn số nhiều. Học sinh xung phong đặt câu hỏi.

c. Học sinh luyện câu hỏi – trả lời theo đôi, sử dụng phiếu học sinh 1-16. Hạn chế thời

gian luyện bài này là 1-2 phút. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 22 (Giáo viên mở sách trang 22)

87

Page 88: sach giao vien lets go 1A.doc

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Giáo viên chỉ vào tranh, học sinh

nhận diện đồ vật, các nhân vật và nhân vật nào nói gì.

2. Students open their books to page 22 (Học sinh mở sách trang 22)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng. Cả lớp nhắc lại.

3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn trang 22

Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng

They are = They’re

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn. They are cassettes. Và They’re

cassettes. Chỉ vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Vocabulary (Từ vựng)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 23.

5. Practice

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) khi nghe. Làm mẫu

những hoạt động ở trang 23.

88

Jenny: What's this?Scott: It’s a pencil case.Andy: What are these?Kate: They’re cassettes.

What are these? They’re cassettes.

1. a crayon, crayons2. a pencil case, pencil cases3. a table, tables4. a cassette, cassettes5. a marker, markers6. a notebook, notebooks

Sam: What's this?Ginger: It’s a crayon. What are these?Sam: They’re crayons.

Page 89: sach giao vien lets go 1A.doc

Mở lại băng. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời với tranh màu trang 23. Học sinh tiếp

tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời theo đôi, dùng tranh trang 23.

6. Say these

Chỉ vào tranh cuối trang 23, đồng thời mở băng.

Chia học sinh thành từng đôi. Học sinh luyện thay thế từ vựng mới vào câu theo mẫu.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Show and Tell. Để phiếu giáo viên 33-44 (đồ dùng học tập) lên bàn không theo một

trật tự nào, trước mặt học sinh. Một học sinh xung phong len giơ từng chiếc phiếu lên và

dùng một câu hoàn thiện để miêu tả nó.

S: This is a … These are …s.

89

1. What's this? It’s a crayon.What are these? They’re crayons.2. What's this? It’s a pencil case.What are these? They’re pencil cases.3. What's this? It’s a table.What are these? They’re tables.4. What's this? It’s a cassette.What are these? They’re cassettes.5. What's this? It’s a marker.What are these? They’re markers.6. What's this? It’s a notebook.What are these? They’re notebooks.

This is a marker. These are notebooks. These are crayons. These are pencil cases. This is a table.

Grammar Tip:Câu tường thuật dùng để nhận diện đồ vật ở gần người nói là: This is … hoặc These are …. Câu trả lời của What's this? Và What are these? Thông thường là It’s a(n) hoặc They’re

Page 90: sach giao vien lets go 1A.doc

Cả lớp nhắc lại theo học sinh đó. Cần có phát âm mẫu.

2. Guessing Game. (xem trang 16). Tiến hành trò chơi này theo miêu tả trong Unit 1,

Let’s Learn Some More, Extension 2. Cho một số đồ vật hoặc phiếu học sinh 1-16 (đồ

dùng học tập) vào một chiếc túi. Học sinh lần lượt chọn đồ vật và hỏi What's this? Hoặc

What are these? Tiếp tục luyện cho đến khi tất cả các học sinh đều có cơ hội hỏi và trả

lời.

3. Mixed Dialogues (Hội thoại đảo trật tự). Hoạt động này thích hợp với những học

sinh đã biết đọc. Lấy đoạn hội thoại trang Let’s Talk và Let’s Learn, tách từng câu, viết

mỗi câu vào một phiếu. Cho phiếu vào trong một chiếc túi hoặc nón (mũ). Mỗi học sinh

lấy ra một phiếu, đi tìm bạn nào có những câu ghép được với câu của mình theo đúng trật

tự của bài hội thoại gốc. Sau khi hoàn thành, đọc to đoạn hội thoại ấy lên.

4. Worksheet Activity (Hoạt động dùng trang bài tập)

Phô tô trang bài tập “Bingo: Singular and Plural Nouns” ở cuối quyển sách này để luyện

thêm.

Workbook

Chuẩn bị sẵn cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 22-23

A. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh nhìn tranh và khoanh tròn dạng số ít hoặc số nhiều của từ tương ứng.

Đáp án:

1. tables

2. cassettes

3. a notebook

4. pencil cases

5. a marker

6. a desk

B. Match and trace

Học sinh tô chữ, rồi kẻ đường nối câu với tranh tương ứng.

C. Trace and write

Học sinh nhìn tranh rồi tô chữ hoặc viết từ tương ứng dưới tranh.

Đáp án:

1. This is a crayon. These are crayons.

2. This is a table. These are tables.

90

Page 91: sach giao vien lets go 1A.doc

3. This is a marker. These are markers.

D. Draw and write

Học sinh vẽ một đồ dùng trong tranh 1, và ít nhất là hai đồ vật trong tranh 2. Sau đó điền

từ tương ứng vào chỗ trống.

Đáp án sẽ khác nhau, ví dụ: This is a pencil. These are pencils. Học sinh vẽ một chiếc bút

chì, sau đó vẽ vài bút chì.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học

Trang 15: “What's this?” Bài này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời What is …?

What are và luyện dùng thêm một số từ về màu sắc và đồ dùng trong lớp học.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 50-51: School Supplies

1. Lướt qua những từ ở trang 51 (mục 6-12), và ôn tập hoặc dạy những từ không có trong

sách học sinh.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào một trong những bút viết bảng trong tranh trang 50.

T: What's this? It’s a marker.

Chỉ vào hộp đựng bút.

T: What are these? They’re markers.

b. Làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu

cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi theo mẫu này, dùng tranh trang 50.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 28-29 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên (Teacher’s Notes) trong Grammar and Listening Activity

Book 1

91

Page 92: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Mở băng bài hát “This is my friend” Nửa lớp hát phần giới thiệu, nửa kia hát phần

chào hỏi.

2. Chia lớp thành từng đôi. Phát cho mỗi nhóm một bộ phiếu học sinh 1-16 và 33-44 (đồ

dùng trong lớp). Các đôi dùng phiếu học sinh để luyện câu hỏi số ít và số nhiều.

S1: What's this?

S2: It’s a (pencil case).

92

Mẫu câu: How many (sneakers)? Ten (sneakers).Từ vựng: sneaker(s), số 1-10Vật liệu: Phiếu Học sinh 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong lớp), đồ vật thật (đồ dùng trong lớp), giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, tranh tường, máy và băng/CD

Page 93: sach giao vien lets go 1A.doc

S1: What are these?

S2: They’re (notebooks).

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduction the vocabulary

a. Viết các con số 1, 2, 3, … 10 lên bảng. Viết từ chỉ số tương ứng dưới những con số đó.

Chỉ vào từ, đếm to.

b. Giáo viên làm mẫu cho học sinh: giơ cao hai tay, bàn tay nắm lại. Giáo viên bắt đầu

đếm, và bắt đầu mở ngón tay cái. Sau đó cứ mỗi số lại mở thêm một ngón tay. Học sinh

vừa làm theo giáo viên vừa đồng thanh nhắc lại số đếm. Sau đó làm ngược lại, đếm từ 10

xuống 1, mỗi số gập một ngón tay xuống.

2. Practice.

a. Giáo viên cầm 10 chiếc bút chì trong tay. Dạy học sinh đếm. Mỗi số đếm, đặt một bút

chì xuống bàn trước lớp. Nhắc học sinh nếu các em quên.

b. Vẽ một số nhóm đồ dùng khác nhau trên bảng. Chỉ vào từng nhóm đồ, yêu cầu học

sinh đếm đồng thanh.

3. Introduce the question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời )

a. Giơ một chiếc thước kẻ. T: How many rulers? One. Giơ cao 4 chiếc thước kẻ, tiếp tục

hỏi như trên.

T: How many rulers? One, two, three, four. Four rulers.

b. Tiếp tục luyện như vậy với các đồ vật khác, số ít và số nhiều. Chia lớp thành hai nhóm,

lần lượt nhắc lại câu hỏi và câu trả lời.

4. Practice

a. Chia lớp thành những nhóm 10 học sinh. Một nhóm đứng dậy trong khi cả lớp đếm số.

Mỗi lần đếm một số thì một học sinh trong nhóm đang đứng ngồi xuống. Khi nhóm thứ

nhất đã ngồi xuống hết, nhóm thứ hai đứng dậy. Cả lớp tiếp tục đếm. Hết nhóm thứ hai

đến nhóm thứ ba, cho đến khi tất cả các nhóm đều đã tham gia bài tập đếm này.

b. Conversation Lines (xem trang 17). Học sinh đứng thành hai hàng song song và đối

diện nhau. Mỗi học sinh cầm một số đồ dùng trong lớp giống nhau, ví dụ bút viết bảng,

thước kẻ, tẩy … S1 hỏi How many (crayons)? S2 đếm những đồ vật mà bạn luyện cầm

trong tay và trả lời Three (crayons). Các hàng bước một bước theo chiều ngược nhau, tiếp

tục luyện.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

93

Page 94: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Open your book to page 24 (Giáo viên mở sách trang 24)

Giơ trang 24 hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh đếm số lượng sneakers

màu tím trên trang này.

2. Students open their books to page 24 (Học sinh mở sách trang 24)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào sneakers đã được đánh số.

b. Mở lại băng. Cả lớp hát theo.

3. Practice (Luyện tập)

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) trong khi nghe làm

mẫu những hoạt động trang 25.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.

94

One little, two little, three little sneakers,Four little, five little, six little sneakers,Seven little, eight little, nine little sneakersTen little sneakers.How many sneakers?Ten sneakers.Ten little, nine little, eight little sneakers,Seven little, six little, five little sneakers,Four little, three little, two little sneakersOne little purple sneakerHow many sneakers?One sneaker!

Sam: How many cassettes?Ginger: Three cassettes.

1. How many cassettes? Three cassettes.2. How many notebooks? Two notebooks.3. How many pens? Five pens.4. How many crayons? Six crayons.5. How many pencils? One pencil.6. How many rulers? Four rulers.7. How many books? One book.8. How many markers? Three markers.9. How many erasers? Four erasers.

Page 95: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời, dùng từ ở trang 25. Luyện đôi:

học sinh tiếp tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời, dùng tranh ở trang 25. Giáo viên đi quanh

lớp hỗ trợ, nếu cần.

LEARN THE ALPHABET

1. Ôn lại tên và cách phát âm A, B và C.

a. Giáo viên nói tên một số chữ cái. T: A/ei/, B/bee/, C/see/. Học sinh nhắc lại.

b. Giáo viên phát âm một số chữ đứng đầu từ.

T: /ae/ apple, /b/ book, /k/ cat

Cả lớp nhắc lại.

2. Học sinh mở sách trang 25.

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và tranh ở cuối trang 25.

Chú ý: Âm e ngắn viết là /e/

b. Mở lại băng. Dừng lại từng từ cho học sinh nhắc lại.

3. Giới thiệu các âm của D, E và F.

a. Viết chữ D in và d thường lên bảng. Gạch chân chữ d trong từ desk. Chỉ vào D và d

trên bảng.

T: /dee/ là tên của D, /dee/, /dee/, /dee/

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào chữ d trong desk.

T : /d/ là âm của chữ d trong desk. Desk, desk, desk.

Học sinh nhắc lại.

b. Làm lại bước 3a ở trên để dạy E /e/ egg, và F /f/ fish

4. Writing Practice (Luyện viết)

a. Chỉ cho học sinh cách viết chữ d thường, sau đó giới thiệu chữ D in. Tiếp tục giới thiệu

E e, và F f.

b. Luyện viết cho học sinh mới tập viết trên giấy có dòng kẻ.

EXTENSION (Mở rộng)

95

D /d/ desk, E /e/ egg, F /f/ fish

Tip:Chỉ rõ cho học sinh hiểu hai chữ thường d và b là hai chữ dễ lẫn với nhau, vì lật ngược chữ này sẽ thành chữ kia.

Page 96: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Gọi 10 học sinh lên bảng, ngồi xuống, hát bài ‘The Purple Sneaker Song’ cùng với cả

lớp. Khi cả lớp hát one little, học sinh đầu tiên phải đứng dậy. Khi cả lớp hát two little,

học sinh thứ hai phải đứng dậy, cứ như vậy cho đến hết 10 học sinh.

2. Chia học sinh thành từng đôi. Mỗi đôi đếm các đồ vật trên phiếu học sinh 9-16 và 39-

44.

3. Walk and Talk (xem trang 17).

Học sinh đi quanh lớp theo từng đôi. Khi nghe giáo viên ra lệnh Stop! thì từng đôi dừng

lại và hỏi, trả lời về số lượng những đồ dùng trong lớp gần nhất với mình.

2. Rebus Sentence Tiến hành những hoạt động đã miêu tả trong Unit 2, Let’s Learn

Some More, Extension 3. Sử dụng từ ở cuối trang 25 để luyện. Dùng thêm những từ học

sinh đã biết bắt đầu bằng D, E, F.

3. Worksheet Activity

Phô tô lại trang bài tập “Phiếu ghi số 1-10” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 24 – 25

A. Trace and match

Học sinh tô những từ chỉ số sau đó kẻ những đường nối từ những từ đó đến các bức tranh.

B. Count, circle and write

Học sinh đếm số lượng đồ dùng trong mỗi bức tranh, sau đó khớp với các từ tương ứng.

Cuối cùng điền những từ chỉ số vào chỗ trống.

Đáp án:

1. Three. Three desks.

2. Two. Two pens.

3. Five. Five cats.

4. Six. Six crayons.

C. Connect and trace.

Học sinh nối những bức tranh đến các chữ cái đầu tiên của tên các đồ dùng và đến các từ

tương ứng.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp sau để hỗ trợ bài học.

96

Page 97: sach giao vien lets go 1A.doc

Trang 16: “Books, books” Bài tập đọc theo nhịp này dùng để luyện thêm số đếm khi học

danh từ số nhiều.

Trang 17: “The name chant” Bài tập đọc theo nhịp này luyện phối hợp tên các nhân vật

và số đếm.

Trang 18: “The Purple Sneaker Song” Nhạc và lời.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 96-97: Forest Animals

1. Giáo viên chỉ vào ảnh con vật trong rừng trang 97 và gọi tên từng con vật. Học sinh chỉ

vào sách và nhắc lại.

2. Chỉ vào con vật đầu tiên (bat: con dơi). Giáo viên hỏi xem học sinh trông thấy bao

nhiêu con dơi trên trang 96.

T (Chỉ vào mục 1 trên trang 97) How many bats?

Ss: Two.

Tiếp tục luyện như vậy với những con vật còn lại.

3. Luyện tiếp. Học sinh có thể luyện theo đôi sử dụng trang 50-51 (School Supplies, chỉ

dùng mục 6-20)

S1: How many (cassettes)?

S2: Two (cassettes).

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 30-31 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

97

Page 98: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S MOVE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Hát theo băng bài “The Purple Sneaker Song”

2. Xếp Phiếu giáo viên 17-32 (mệnh lệnh trong lớp) dọc theo rãnh phấn trên bảng. Ôn

thật nhanh một số mệnh lệnh. Học sinh đọc theo giáo viên. Giáo viên ra một loạt mệnh

lệnh cho học sinh thực hiện. Ví dụ:

T: Stand up, point to the chalkboard, take out a book, open it, look at it, close it, put it in

your bag, close your bag, sit down

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Present the commands (Giới thiệu mệnh lệnh)

a. Dùng kỹ thuật TPR (Total Physical Reponse) (xem trang 10) để làm mẫu mệnh lệnh.

Vừa ra lệnh bằng lời vừa làm theo lệnh. Làm mẫu mệnh lệnh theo nhóm.

T: Make a circle. Make two lines.

98

Mẫu câu: Make a circle. Make two lines. Go to the door. Come here. Count the girls/boys. Draw a picture. Give me a crayon.Từ vựng: hand, boardVật liệu: phiếu giáo viên và học sinh 17-32 và 45-52 (mệnh lệnh trong lớp), đồ dùng lớp học, máy và băng/CD

Page 99: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Ra lệnh và thực hiện lệnh vài lần.

c. Làm đi làm lại vài lần. Học sinh làm theo lệnh và đồng thanh nhắc lại mệnh lệnh đó

(với trẻ nhỏ có thể vừa thực hiện lệnh vừa nhắc lại lệnh, hoặc chỉ cần thực hiện lệnh mà

thôi, không cần nhắc lại).

2. Practice (Luyện)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi lần giáo viên ra hai lệnh cho từng nhóm. Ra lệnh khác

nhau cho các nhóm khác nhau. Mỗi nhóm vừa thực hiện mệnh lệnh vừa nhắc lại mệnh

lệnh.

T (ra lệnh cho nhóm A) Stand up. Sit down.

(ra lệnh cho nhóm B) Open your book. Close your book.

b. Vẫn chia lớp thành hai nhóm. Luyện tất cả các mệnh lệnh, thay đổi tốc độ, thay đổi

giọng ra lệnh: vui/buồn, cứng rắn/rụt rè, nhanh/chậm, cao giọng/hạ giọng, nhẹ nhàng/hét

to … Học sinh bắt chước giọng của giáo viên khi nhắc lại mệnh lệnh. Một nhóm ra lệnh,

nhóm kia thực hiện.

3. Play a Game

Chia lớp thành từng nhóm, mỗi nhóm 4 học sinh. Chơi trò chơi Charades (xem trang

14). Giáo viên dùng phiếu giáo viên 45-52 để ra lệnh cho từng đôi. Gọi một nhóm lên

bảng thực hiện mệnh lệnh, nhưng không nhắc lại lệnh. Học sinh của ba nhóm kia phải gọi

tên mệnh lệnh khi quan sát nhóm trên bảng thực hiện lệnh. Lần lượt từng nhóm lên bảng.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 26 (Giáo viên mở sách trang 26)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh và làm theo lệnh.

2. Students open their books to page 26 (Học sinh mở sách trang 26)

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng. Học sinh nghe, vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

99

1. Make a circle.2. Make two lines.3. Go to the door.4. Come here.5. Count the girls.6. Count the boys.7. Draw a picture.8. Give me the crayon.

Page 100: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Gọi học sinh xung phong chỉ vào tranh trong sách. Cả lớp ra lệnh theo tranh và thực

hiện lệnh. Minh họa các lệnh khác nhau, ví dụ đặt một số bút mực, bút chì, sách lên bàn.

T: Draw a circle. Draw two lines. Go to my desk. Look at the pens. Count the pens. Look

at the pencils. Count the pencils. Sit down. Etc.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Robot. Làm mẫu trò chơi cùng học sinh. Ra một loạt lệnh lấy trong Unit 1-3. Học sinh

thực hiện lệnh giống như một robot. Sau đó chia học sinh thành những nhóm nhỏ. Học

sinh lần lượt đóng vai robot, những người khác trong nhóm ra một loạt “mệnh lệnh” cho

“robot” thực hiện.

2. Chia lớp thành từng đôi. Học sinh trong từng đôi ra lệnh cho nhau. Cho mỗi đôi một bộ

phiếu học sinh 19-32 và 45-52 (mệnh lệnh trong lớp). Đặt phiếu xuống bàn. Các đôi ra

lệnh cho nhau. S1 nhặt một phiếu, nhìn để biết nội dung rồi ra lệnh cho S2. S2 thực hiện

lệnh. S2 nhặt một phiếu và ra lệnh cho S1.

3. Do as I say. (xem trang 17). Ra lệnh lấy trong Unit 1-3, làm mẫu mệnh lệnh đó, nhưng

đôi khi giả vờ làm sai lệnh. Sử dụng các giọng nói, và độ to nhỏ khác nhau trong khi ra

lệnh để khuyến khích học sinh nghe một cách chăm chú.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 26

A. Match and Say

Học sinh kẻ một đường nối tình huống với mệnh lệnh tương ứng.

B. Circle and write.

Học sinh đếm số người trong tranh sau đó khoanh tròn từ chỉ số tương ứng. Cuối cùng,

điền từ chỉ số vào chỗ trống.

Đáp án:

1. Two. Two boys.

2. Four. Four girls.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học.

Trang 19: “Make a Circle” Bài này luyện mệnh lệnh mới.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 32 để hỗ trợ bài học.

100

Page 101: sach giao vien lets go 1A.doc

Xem hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Let’s Talk

a. Chia lớp thành từng đôi. Các đôi giới thiệu bạn với nhau càng nhiều càng tốt trong 2

phút.

b. Who said it? (xem trang 17). Chép một bài hội thoại mẫu lên bảng. Bịt mắt một học

sinh S1. Một học sinh khác (S2) giới thiệu S1 với một học sinh thứ ba S3. S1 phải nghe

giọng phán đoán mình đang được giới thiệu với ai.

S2: Hi, (Ken). This is my friend.

S3: Hi, (Ken).

S1: Hi, how are you, (Anna)?

S3: No, I’m not (Anna).

Nếu S1 không đoán được tên của S3 thì S3 sẽ nói thêm vài câu gì đó, ví dụ: How are

you? Let’s play! Có cách chơi khác: S1 phải đoán tên của cả S2 lẫn S3. Đối với lớp có sĩ

số cao, chơi theo nhóm.

2. Let’s Learn

101

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: một số vải hoặc khăn tay để bịt mắt, đồ dùng thật trong lớp, phiếu giáo viên và học sinh 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong lớp) và phiếu giáo viên 45-52 (mệnh lệnh trong lớp), nam châm và băng dính, máy và băng/CD.

Page 102: sach giao vien lets go 1A.doc

a. Học sinh đứng thành vòng tròn, quặt tay ra phía sau. Cho S1 một hoặc vài đồ dùng

giống nhau. S1 đi quanh vòng ngoài của vòng tròn, đặt các đồ vật vào tay những bạn

đứng vòng tròn. S1 hỏi What's this? What are these? S2 sờ đồ vật và nói Is it (a

crayon)? / Are these (crayons)? Nếu S2 đoán đúng thì nhận được một đồ vật để đặt vào

tay học sinh thứ ba. Nếu S2 đoán không đúng thì S1 tiếp tục đặt đồ vật vào tay bạn đứng

cạnh S2. Tiếp tục chơi cho đến khi hết một vòng.

b. Slap (xem trang 15). Học sinh đúng thành từng nhóm nhỏ, xung quanh bàn. Đặt phiếu

học sinh 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong lớp) úp mặt xuống bàn, trong tầm với của học

sinh. S1 gọi tên một phiếu. S1: Crayon(s)! Các học sinh khác trong nhóm đua nhau lật

phiếu tương ứng và nói to (They’re) (crayons). Học sinh nào lật được đúng phiếu và nói

được đúng câu thì được giữ chiếc phiếu đó và có quyền gọi phiếu tiếp theo. Cứ tiếp tục

như vậy cho đến khi trên bàn chỉ còn lại một chiếc phiếu cuối cùng.

3. Let’s Learn Some More

Rhythm (xem trang 15). Học sinh đứng thành vòng tròn 10 người. Giáo viên đứng vào

một vòng tròn. Mỗi học sinh nhận một số đếm từ 1 đến 10. Sử dụng cách vỗ tay để tạo

nhịp 1-2. Giáo viên vừa búng tay phải vừa gọi số của mình, rồi búng tay trái, gọi số của

một học sinh. Học sinh được gọi số lại búng tay phải gọi số của mình, búng tay trái gọi số

của một bạn khác. Cứ như thế tiếp tục cho đến hết số. Tăng tốc độ của nhịp làm cho

không khí ngày càng sôi nổi.

All: (hai đập, hai vỗ)

T: one (đập), five (vỗ)

All: (hai đập, hai vỗ)

S5: five (đập), three (vỗ)

All: (hai đập, hai vỗ)

S3: three (đập), six (vỗ)

4. Let’s Move

a. Quick Drill (Luyện nhanh). Giáo viên ra một số mệnh lệnh có trong Unit 3 cho toàn

lớp thực hiện, rồi ra thêm mệnh lệnh khác. Ví dụ: T: Draw (a circle). Count (the pencils).

Give me (an eraser). Gọi số học sinh xung phong ra lệnh cho lớp thực hiện.

b. Do as I say (xem trang 17). Làm theo hướng dẫn trong Let’s Move, Extension 3. Gọi

học sinh xung phong làm người hướng dẫn, và người thắng cuộc trong lần chơi đầu được

ra lệnh.

102

Page 103: sach giao vien lets go 1A.doc

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài học

trong sách ở trang 27. Đặt Phiếu Giáo viên 33-44 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc đính vào

bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A

lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu.

Gọi tên một phiếu.

T: This is (a notebook).

Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các

bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những

câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open your books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 27 (Giáo viên mở sách trang 27)

Giơ trang 27 cho học sinh xem. Học sinh phải nhận diện đồ vật 1-6. Giáo viên hỏi What's

this? Are these cassettes? How many boys? … Học sinh nhận diện những hành động số

7-8.

2. Students open their books to page 27 (Học sinh mở sách trang 27)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.b; 2.a; 3.b; 4.a; 5.b; 6.b; 7.a; 8.b

3. Use the page for further review (Sử dụng trang 27 để ôn tập thêm)

Luyện đôi: hỏi và trả lời nhau theo số 1-6; tập ra mệnh lệnh theo số 7-8.

EXTENSION (Mở rộng)

103

1. This is a notebook.2. These are girls.3. What are these? They’re markers.4. What's this? It’s a cassette.5. How many books? Six books.6. Count the boys. One, two, three. Three boys.7. Make a circle.8. Come here.

Page 104: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Concentration (xem trang 14). Dùng phiếu giáo viên 1-16 và 33-44 (đồ dùng trong

lớp). Đặt úp phiếu theo từng đôi xuống bàn, không theo một trật tự nào. Học sinh khớp

những đồ vật số ít và số nhiều với nhau. Khi lật phiếu lên, học sinh phải đặt câu với

những đồ vật ấy. Ví dụ: S: It’s (a cassette) / They’re (cassettes).

2. Charades (xem trang 14). Chơi trò chơi này theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Move,

Extension 2. Học sinh thực hiện một mệnh lệnh, sử dụng phiếu giáo viên 45-52 (mệnh

lệnh trong lớp học). Cả lớp đoán xem đó là lệnh gì.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 27

A. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn từ tương ứng.

Đáp án:

1. this

2. these

3. this

B. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh xem từng bức tranh, khoanh tròn từ tương ứng, rồi dùng từ đó để hoàn thành

câu.

Đáp án

1. This. This is a marker.

2. These. These are pens.

C. Circle, write and trace

Học sinh đếm các vật trong mỗi hình và khoanh tròn vào từ chỉ số tương ứng. Học sinh

viết từ chỉ vào số kế bên hình, rồi tô chữ tên của vật ấy.

Đáp án

1. Two. Two rulers.

2. Four. Four erasers.

3. Eight. Eight pencils.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 33 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

104

Page 105: sach giao vien lets go 1A.doc

UNIT 4

LET’S TALK

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Conversation Lines (xem trang 10). Học sinh tự giới thiệu nhau (theo Unit 1).

S1: Hello, I’m (Mari).

S2: Hi! My name is (Ken).

2. Chia lớp thành những nhóm ba học sinh. Các nhóm đóng vai giao tiếp chào hỏi nhau

(theo Unit 3). Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ học sinh nếu cần.

S1: Hi (Ken). This is my friend, (Mari).

S2: Hello, (Mari).

S3: Hi, (Ken).

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Present the new sentence patterns.

a. Cho hai học sinh xung phong S1, S2 đứng ở cửa ra vào của lớp học: S1 bên ngoài và

S2 bên trong. Coi như phòng học là nhà của S1 và S2 là mẹ của S1. S1 mở của bước vào

phòng. Khi S1 bước vào, giáo viên cho S1 dùng mẫu câu mới sau đây.

S1 nói với S2: Hi, mom. I’m home.

Cultural Tip:

Hi, mom. I’m home là câu nói lễ phép trẻ em người Anh thường dùng khi đi học về.

Ngoài câu này ra có thể có câu tương tự. Hãy hỏi học sinh.

b. Cả lớp nhắc lại hai câu trên với giọng nhấn mạnh hơn bình thường.

Ss (ngữ điệu thấp trung bình) Hi, mom! (ngữ điệu từ trung bình cao xuống thấp). I’m ho-

ome.

105

Mẫu câu: Hi Mom! I’m home. It’s nice to meet you. It’s nice to meet you, too.Từ vựng: mom, home, mother Vật liệu: con rối, sách, Phiếu Học sinh 33-44 (đồ dùng trong lớp), phiếu từ do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD

Page 106: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Cả lớp đứng dậy, mở cửa ra vào (tưởng tượng), bước vào phòng, nói to: Hi, mom! I’m

home.

2. Present the dialogue (Giới thiệu hội thoại)

a. Dùng rối và học sinh (đóng vai mẹ) làm mẫu đoạn hội thoại. Giáo viên giúp học sinh

nói lời của mẹ.

Rối A (nói với mẹ): This is my friend, Andy.

Rối A (nói với rối B): This is my mother.

Rối B: It’s nice to meet you, Mrs (Hill).

Mother: It’s nice to meet you, too, (Andy).

Pronunciation Tip:

Trong tiếng Anh, nhóm từ “meet you” đọc gần như mee-chu.

b. Chia lớp thành ba nhóm, mỗi nhóm đóng một vai. Các nhóm luyện lại đoạn hội thoại

trên, đổi vai, luyện tiếp.

3. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành những nhóm ba học sinh. Luyện giới thiệu nhau, dùng tên thật của mình.

Sau đó có thể cho học sinh tự do chọn một số tên theo ý thích và luyện tiếp.

S1: This is my friend, (Michael Jordan). This is my friend, (Superman).

S2: It’s nice to meet you, (Mr. Jordan).

S3: It’s nice to meet you, too, (Superman).

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 28 (Giáo viên mở sách trang 28)

a. Dùng sách hoặc tranh tường để luyện. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, nhận diện các

nhân vật đó.

b. Giáo viên chỉ vào mẹ của Kate nói: mother. Học sinh nhắc lại đồng thanh: mother.

c. Thực hiện lại từ bước 1b ở trên để dạy: mom, Mrs Hill.

2. Student open their books to page 28 (Học sinh mở sách trang 28)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật trong sách khi nghe thấy tên

nhân vật đó.

106

Kate: Hi, mom! I’m home. This is my friend, Andy. This is my mother.Andy: It’s nice to meet you, Mrs. Hill.Mrs Hill: It’s nice to meet you, too, Andy.

Page 107: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 28 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 28)

a. Viết mẫu câu lên bảng, và chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết lên bảng dạng rút gọn để giải thích

It is = It’s

Học sinh luyện đọc It is, it’s. Khi học sinh đọc, giáo viên chỉ vào bảng.

4. Practice (Luyện tập)

a. Gọi một số nhóm ba học sinh lên bảng thực hiện đoạn hội thoại.

b. Học sinh đứng thành ba hàng, quay mặt vào bảng. Học sinh đứng đầu hàng luyện bài

hội thoại, dùng tên thật của mình hoặc tên tự chọn. Sau đó đi về cuối hàng. Học sinh

luyện đoạn hội thoại đó ba lần; như vậy học sinh nào cũng được luyện cả ba vai. Giáo

viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Find your partner (xem trang 15). Dùng ba bộ phiếu học sinh 33-44. Phát cho mỗi học

sinh một phiếu. Học sinh đi quanh lớp, tìm xem ai có phiếu giống mình. Học sinh không

được đưa cho nhau xem phiếu của mình, mà chỉ được đọc to tên đồ vật mình có trong tay.

Khi ba học sinh đã tìm thấy nhau, luyện bài hội thoại với nhau theo Let’s Talk.

2. Living Sentences (xem trang 16). Dùng bốn câu sau đây: This is my friend. This is my

mother. It’s nice to meet you. It’s nice to meet you, too. Chia lớp thành bốn nhóm, mỗi

nhóm một câu. Mỗi nhóm phải chọn đủ số lượng học sinh ngang với số lượng từ trong

câu đó. Phát cho mỗi học sinh một phiếu có một từ trong câu của nhóm mình. Học sinh

không được phép nói gì khác, chỉ được đọc to từ của mình. Khi các thành viên đã hết lượt

nói ra từ của mình, cả nhóm xếp từ lại thành câu có nghĩa, sau đó đọc to câu của nhóm

mình cho giáo viên nghe. Nếu đúng, giáo viên nói Yes. Nếu sai, nói No. Nếu nhóm nào

dựng câu sai phải hội ý với nhau làm lại.

Tip:

Yêu cầu học sinh mang ảnh hoặc tranh vẽ gia đình mình vào buổi học sau.

Workbook (Sách bài tập)

107

It is nice to meet you. It is nice to meet you, too.

Page 108: sach giao vien lets go 1A.doc

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 28

A. Trace

Học sinh đọc hướng dẫn sau đó tô chữ trong bong bóng.

B. Draw and Trace

Học sinh đọc và tô chữ câu bên dưới khung. Sau đó vẽ ảnh gia đình mình trong khung.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 34 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S SING

108

Page 109: sach giao vien lets go 1A.doc

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Hát một lần bài “This is my friend” (sách học sinh trang 21) để ôn lại. Sau đó chia lớp

thành từng nhóm nhỏ. Học sinh vừa hát vừa đóng vai giao tiếp theo bài hát. Hát lại, sử

dụng tên thật của học sinh.

2. Finger-friend. Học sinh vẽ ba khuôn mặt trên đầu ngón tay của mình, gọi là finger-

friend. (Nếu không thích, học sinh có thể vẽ ba khuôn mặt trên giấy). Học sinh đặt tên

cho ba người bạn, và giới thiệu từng “người” với bạn trong nhóm.

S1 nói với S2 (giơ ngón tay thứ nhất lên): This is my friend, (Mari).

S2: Hi, (Mari). (Giơ ngón tay thứ nhất lên). This is my friend, (Ken).

S1: Hi, (Ken).

Học sinh cố gắng giới thiệu “fringer friends” với càng nhiều bạn càng tốt.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Giáo viên giới thiệu từ mới, dùng phiếu giáo viên 53-56 (thành viên gia đình). Cả lớp

nhắc lại mỗi từ vài lần.

Pronunciation Tip:

Hướng dẫn học sinh đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng khi phát âm /th/ hữu thanh trong các

từ: mother, father và brother.

b. Dạy từ “family” Vừa chỉ vào các thành viên trong gia đình Kate vừa nói This is Kate’s

family. Học sinh nhắc lại từ family vài lần.

2. Practice (Luyện tập)

Chia học sinh thành từng đôi. Luyện nhanh, sử dụng phiếu học sinh 53-56 (thành viên gia

đình).

S1 vẽ một phiếu: This is my (mother).

S2 vẽ một phiếu: This is my (sister).

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

109

Từ vựng: Nice to meet you. Nice to meet you, too.Mẫu câu: father, sister, brother Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Học sinh 53-56 (thành viên gia đình), ảnh của gia đình giáo viên, ảnh của gia đình học sinh, một cặp sách, tranh tường, máy và băng/CD

Page 110: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Open your book to page 29 (Giáo viên mở sách trang 29)

Giơ trang sách này hoặc tranh tường cho học sinh xem. Học sinh miêu tả từng nhân vật

và xác định họ nói gì.

2. Students open their books to page 29 (Học sinh mở sách trang 29)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.

b. Tập đọc lời của bài hát (không có nhạc)

c. Hát từng dòng của bài hát không mở băng. Yêu cầu học sinh hát theo. Gọi bốn học

sinh lên bảng đóng vai mother, father, sister, brother. Chỉ vào từng nhân vật khi giới

thiệu.

d. Mở cả bài lên và yêu cầu học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành ba nhóm, mỗi nhóm hát một dòng trong bài hát. Hát theo băng.

Nhóm A: This is my (mother).

Nhóm B: Nice to meet you.

Nhóm C: Nice to meet you, too.

b. Gọi một số học sinh xung phong lên bảng đóng vai Kate và các thành viên trong gia

đình Kate. Giúp nhóm học sinh này hát theo băng.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Show and Tell. Giáo viên giới thiệu các thành viên trong gia đình mình và của học

sinh trong lớp (theo ảnh). Đối với lớp nhỏ, có thể gọi học sinh lên bảng. Đối với lớp lớn,

chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Học sinh mang ảnh gia đình mình ra giới thiệu với các

bạn trong lớp.

2. Walk and Talk (xem trang 17)

Có thể cải biên cách chơi trên cơ sở hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Learn Some More,

Warm up and Review 2. Mở bài “The family song,” học sinh đi quanh lớp. Khi nhạc

110

This is my mother. Nice to meet you.Nice to meet you, too.This is my father. Nice to meet you.Nice to meet you, too.This is my sister. Nice to meet you.Nice to meet you, too.This is my brother. Nice to meet you.Nice to meet you, too.

Page 111: sach giao vien lets go 1A.doc

dừng, từng đôi học sinh đứng lại quay mặt vào nhau và luyện giới thiệu chào hỏi.

S1: Hi, my name is (John).

S2: I’m (Kate).

S1: Nice to meet you.

S2: Nice to meet you, too.

Đổi vai, sử dụng mẫu My name is … và I’m …

c. Guess what I’m saying.

Giáo viên dùng cử chỉ và mấp máy môi nói một câu. Cả lớp đoán giáo viên đang nói gì.

a. Mở cửa ra vào, đặt cặp sách xuống, mấp máy môi câu: I’m home. Học sinh đoán. Học

sinh nào đoán được thì nói to câu đó lên.

b. Chỉ vào một trong phiếu giáo viên 53-56 (thành viên gia đình) và mấp máy môi This is

my (father). Học sinh đoán. Học sinh nào đoán được thì nói to câu đó lên.

c. Giáo viên giơ phiếu giáo viên 53 (father) lên cao trước mặt mình. Mấp máy môi: It’s

nice to meet you. Học sinh đoán và đáp lại: It’s nice to meet you, too.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 29

Draw and write (Tô và viết)

Học sinh vẽ ảnh một số thành viên trong gia đình mình. Viết chữ dưới tranh xác định

người đó là ai.

Đáp án (sẽ khác nhau). Ví dụ học sinh vẽ mẹ và anh trai thì có đáp án như sau:

This is my mother.

This is my brother.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 20: “The family song” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 35 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN

111

Mẫu câu: Who’s (she)? (She)’s my (grandmother).Từ vựng: grandmother, grandfather, baby sisterVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 53-60 (thành viên gia đình, bạn bè), rối, ảnh của thành viên gia đình học sinh (nếu có), tranh tường, máy và băng/CD

Page 112: sach giao vien lets go 1A.doc

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Xáo trộn một số bộ phiếu học sinh 53-56 (thành viên gia đình). Chia thành từng tập

đều nhau, đặt xuống một vài bàn. Học sinh đứng thành từng nhóm xung quanh bàn. Học

sinh lần lượt rút từng phiếu tên, nhận diện: S1: This is my (father). Học sinh dần lật phiếu

lên và xếp thành từng nhóm bốn người: father, mother, sister, brother. Hạn chế thời gian

chơi. Khi hết giờ, nhóm nào có nhiều số lượng gia đình có bốn người hơn thì nhóm đó

thắng cuộc.

2. Hát theo băng “The family song.” Lần đầu hát đồng ca, sau đó từng nhóm sáu học

sinh. Yêu cầu học sinh bắt tay nhau khi hát đến những câu giới thiệu.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Sử dụng Phiếu Giáo viên 57-59 (thành viên gia đình) để giới thiệu từ mới. Giới thiệu

từng người một. Cả lớp nhắc lại vài lần vừa giơ cao phiếu tương ứng.

b. Yes/No Game. Đặt phiếu giáo viên 53-59 (thành viên gia đình) lên rãnh phấn trên

bảng. Mỗi lần chỉ vào một phiếu và nói tên thành viên ấy. Nếu đúng tên, cả lớp đồng

thanh Yes. Nếu sai, No. Thỉnh thoảng cũng nên thay đổi cho học sinh làm phiếu Yes/No

để giơ lên.

2. Practice.

Pass the Card (xem trang 14). Phát cho mỗi học sinh trong lớp một phiếu giáo viên 53-

59. Phát ngẫu nhiên. Khi nhận được phiếu học sinh phải nhận diện xem đó là ai, rồi

chuyển cho người khác. Đối với lớp đông, chia lớp thành từng nhóm, và phát cho mỗi

nhóm một bộ phiếu học sinh 53-59 để luyện như trên.

3. Introduce the question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Đặt phiếu giáo viên số 57 (grandmother) và 58 (grandfather) lên rãnh phấn trên bảng.

Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A (chỉ vào phiếu 57): Who’s she?

Rối B (chỉ vào phiếu 57): She’s my grandmother.

Rối A (chỉ vào phiếu 58): Who’s he?

Rối B (chỉ vào phiếu 58): He’s my grandfather.

112

Page 113: sach giao vien lets go 1A.doc

b. Làm lại bước 3a ở trên để dạy tiếp về những thành viên khác trong gia đình, sử dụng

phiếu giáo viên 53-60.

b. Học sinh nhắc lại các câu trả lời trong bước 3b. Đưa rối A cho một học sinh. Học sinh

này chỉ vào một trong những phiếu giáo viên 57-59, cả lớp đồng thanh đặt câu hỏi, và

giáo viên dùng rối B để trả lời.

Grammar Tip:

Hướng dẫn học sinh dùng he và she khi đặt câu hỏi. Đại từ nhân xưng he chỉ người,

giống đực, số ít; she chỉ người, giống cái, số ít; it chỉ đồ vật hoặc súc vật, số ít.

4. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành từng đôi, luyện mẫu câu hỏi – trả lời, sử dụng phiếu học sinh 53-59 hoặc

ảnh hưởng của gia đình. Đi quanh lớp hỗ trợ học sinh, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 30 (Giáo viên mở sách trang 30)

Giơ tranh sách hoặc tranh treo tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và miêu

tả nhân vật.

2. Student open their books to page 30 (Học sinh mở sách trang 30)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 30

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

Who is = Who’s

She is = She’s

He is = He’s

113

Andy: Who’s she?Kate: She’s my grandmother.Andy: Who’s he?Kate: He’s my grandfather.

Who is she? She is my grandmother.Who is he? He is my grandfather.

Page 114: sach giao vien lets go 1A.doc

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ và rút gọn. Who is (she)? (She) is my

grandmother và Who’s (she)? (She)’s my grandmother. Chỉ vào các dạng này ở trên bảng

khi luyện cho học sinh đọc.

4. Vocabulary

a. Mở băng cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 31.

b. Mở lại băng. Dừng sau mỗi câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

5. Ask your partner

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào một học sinh nam và một học sinh nữ khi nghe băng về

hoạt động trong trang 31.

Mở băng lại. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời vừa chỉ vào tranh.

114

1. father2. mother3. sister4. brother5. grandmother6. grandfather7. baby sister8. friend

Girl: Who’s he?Boy: He’s my father.

1. Who is he? He’s my father.2. Who is she? He’s my mother.3. Who is she? She’s my sister.4. Who is he? He’s my brother.5. Who is she? She’s my grandmother.6. Who is he? He’s my grandfather.7. Who is she? She’s my baby sister.8. Who is he? He’s my friend.

Page 115: sach giao vien lets go 1A.doc

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời với những từ trang 31, dùng một

học sinh nam và một học sinh nữ làm mẫu.

Nhóm A: Who’s (he)?

Nhóm B: (He’s my father.)

Đổi vai vài lần để luyện. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng phiếu học sinh 53-60

(thành viên gia đình).

6. Say these.

a. Học sinh xem tranh ở cuối trang 31, đồng thời mở băng. Mở lại băng. Học sinh nhắc

lại.

Kate: She is my sister. He is my friend.

b. Học sinh xung phong dựng câu mới, thay thế sister và friend bằng những thành viên

khác trong gia đình. Hoạt động này giúp giáo viên chỉ đạo được học sinh đúng đại từ.

Một cách lý tưởng nhất là giáo viên có thể huy động học sinh mang ảnh gia đình mình và

bạn bè đến lớp để luyện.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Concentration (xem trang 14). Tiến hành trò chơi này theo hướng dẫn trong Unit 3,

Let’s Listen, Extension 1. Đặt phiếu học sinh 53-59 úp xuống mặt bàn. Mỗi học sinh mỗi

lần được lật một phiếu, và nhận diện thành viên gia đình. S1: (She’s) my (sister). (He’s)

my (father).

2. Draw and Tell.

Học sinh vẽ tranh gia đình mình. Luyện đôi: dùng tranh vừa vẽ để giới thiệu thành viên

gia đình mình với bạn luyện.

S1 (chỉ vào một người trong tranh của S2): Who’s (he)?

S2: (He)’s my (brother). (chỉ vào một người trong tranh của S1) Who’s (she)?

Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ học sinh, nếu cần. Chú ý giúp học sinh sử dụng đúng đại

từ nhân xưng.

3. Worksheet Activity

Photo trang bài tập “Family Tree” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 30-31

A. Trace.

115

Page 116: sach giao vien lets go 1A.doc

Học sinh đọc và tô chữ tên của các thành viên trong gia đình.

B. Circle.

Học sinh nhìn tranh và khoanh tròn đại từ thích hợp (giống đực, giống cái).

Đáp án

1. she

2. he

3. she

C. Trace.

Học sinh đọc to và tô chữ các câu.

D. Circle and write.

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn từ tương ứng, sau đó điền từ vào chỗ trống để hoàn

thành câu.

Đáp án:

1. These are my brothers.

2. These are my friends.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp để bổ trợ cho bài học.

Trang 21: “Who’s she?” Bài đọc này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời Wh-.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 26-27: Family (Gia đình)

1. Ôn lại những từ vựng 1-6 ở trang 27. Dạy từ mới: aunt, uncle, và cousin, nếu cần.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 26 và làm mẫu câu hỏi – trả lời

T: Who’s (she)? She’s my (aunt).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy

cần thiết.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 26.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 36-37 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

116

Page 117: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Chia lớp thành hai đội. Cho phiếu học sinh 53-60 vào trong túi. Học sinh đội A lấy ra

một phiếu, giơ cao và hỏi Who’s (he)? Một học sinh đội B trả lời, (He’s) my friend. Câu

117

Mẫu câu: He’s (tall). She’s (short).Từ vựng: tall, short, young, old, pretty, ugly, thin, fatVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 53-60 (thành viên gia đình, bạn bè) và 61-68 (tính từ), túi, tranh to cắt từ họa báo dùng để dạy tính từ, giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, tranh tường, máy và băng/CD

Page 118: sach giao vien lets go 1A.doc

trả lời hoặc câu hỏi đúng được một điểm. Đổi vai luyện tiếp cho đến khi mọi học sinh đều

có cơ hội hỏi và trả lời.

2. Hát bài “The family song” và đóng các vai thành viên trong gia đình. Để thay đổi

không khí, cho các nhóm đóng thay đổi vai. Ví dụ: nhóm thứ nhất hát khẽ, dùng cử chỉ để

giới thiệu thành viên trong gia đình (theo bài hát). Một nhóm khác hát to và cũng dùng cử

chỉ để giới thiệu thành viên gia đình.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Dùng Phiếu giáo viên 61-68 (tính từ) hoặc tranh cắt báo để giới thiệu những cặp tính từ

như tall/short, young/old, pretty/ugly, và thin/fat. Dùng cử chỉ để giải thích sự tương phản

về nghĩa giữa các cặp tính từ đó.

b. Học sinh đọc từ mới theo giáo viên.

Vocabulary Tip:

Tính từ old dùng cho người, súc vật, đồ vật: an old friend, an old cat, an old book. Ngược

lại young chỉ dùng cho người và súc vật: a young mother, a young cat. Còn đối với đồ vật

chúng ta dùng new.

c. Phát tranh cho học sinh. Cả lớp đứng dậy. Giáo viên nói một tính từ đi với người. T:

(old). Học sinh nào có tranh chỉ đúng tính từ ấy thì đứng im. Các học sinh khác ngồi

xuống.

2. Practice.

a. Đặt phiếu giáo viên 61-68 lên rãnh phấn trên bảng. Đánh số 1-8 bên trên phiếu. Giáo

viên gọi một số. Học sinh nói tính từ tương ứng với số ấy.

b. Học sinh đặt Phiếu học sinh 61-68 ngửa mặt lên bàn. Luyện đôi: lần lượt miêu tả người

trong tranh (tính từ): S1 (pretty). S2 chỉ vào tranh tương ứng.

3. Introduce the pattern.

a. Xếp phiếu giáo viên 61-68 (tính từ) lên bàn trước mặt học sinh. Mỗi lần giáo viên giơ

cao một phiếu cho học sinh xem rồi đặt vào rãnh phấn trên bảng, miêu tả nó. T: (She’s)

(short). Sau đó lại giơ lên một phiếu có tính từ trái nghĩa. T: (She’s short). (He’s tall).

b. Học sinh giơ phiếu học sinh tương ứng và đọc to câu đó lên.

Grammar tip:

Tính từ tiếng Anh không thay đổi dạng thức dù đi với danh từ giống đực, giống cái hay

giống trung, số ít hay số nhiều.

118

Page 119: sach giao vien lets go 1A.doc

4. Practice.

a. Đặt tranh cắt báo xung quanh lớp học không theo một trật tự nào. Học sinh đi quanh

lớp theo từng nhóm nhỏ. Giáo viên miêu tả một người trong tranh. T: (She’s) (thin). Với

mỗi loại thường có hai, ba tranh. Mỗi nhóm học sinh khi nghe miêu tả phải tìm được

tranh tương ứng. Cả lớp nhắc lại lời của giáo viên.

b. Phát phiếu học sinh 61-68 (tính từ) và/hoặc tranh cắt báo dùng để học từ. Gọi học sinh

xung phong đứng dậy, giơ cao tranh và miêu tả cho cả lớp nghe. S1: (She’s) (ugly). Cả

lớp nhắc lại.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 32 (Giáo viên mở sách trang 32)

Cho học sinh xem trang 32 hoặc tranh tường. Giáo viên chỉ vào tranh, gọi học sinh miêu

tả.

Tip:

Những nhân vật thần thoại trong bài này dùng để dạy tính từ. Hãy dành thời gian trả lời

câu hỏi của học sinh hoặc giải thích các nhân vật bằng ngôn ngữ đơn giản.

2. Student open their books to page 32 (Học sinh mở sách trang 32)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contraction on page 32 (Giới thiệu mẫu câu và dạng

rút gọn ở trang 32)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn lên bảng

He is = He’s

She is = She’s

Học sinh luyện đọc cả hai dạng: cannot và can't. Giáo viên chỉ vào giải thích trên bảng

khi học sinh luyện.

119

Kate: He’s tall. She’s short.

He’s tall. She’s short.

Page 120: sach giao vien lets go 1A.doc

4. Vocabulary.

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh tường trang 32.

b. Mở lại băng. Dừng sau mỗi câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

5. Practice.

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) trong khi nghe làm

mẫu những hoạt động ở trang 32.

Sam: He’s young.

Ginger: He’s old.

b. Mở băng phần tiếp. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.

1. He’s young. He’s short.

2. He’s tall. She’s short.

3. She’s pretty. She’s ugly.

4. He’s thin. He’s fat.

c. Luyện đôi. Miêu tả tranh. S1: He’s (young). S2: She’s (old).

6. Guess.

a. Xem hoạt động ở trang 33. Gọi học sinh xung phong lên đọc câu đố (riddle). Cả lớp

miêu tả người trong tranh.

Ss: (She) is my (grandmother).

b. Mở băng ghi âm. Học sinh vừa nghe băng vừa chỉ vào tranh tương ứng.

1. She is old. She is pretty. Who is she? She is my grandmother.

2. She is pretty. She is short. Who is she? She is my mother.

3. He is tall. He is thin. Who is he? He is my grandfather.

4. She is young. She is fat. Who is she? She is my baby sister.

c. Luyện đôi: học sinh làm việc theo đôi, tiếp tục dùng tranh miêu tả, phán đoán nhân vật.

Dùng tranh trong sách để luyện. Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ học sinh, nếu cần.

LEARN THE ALPHABET

120

1. young, old2. tall, short3. pretty, ugly4. thin, fat

Page 121: sach giao vien lets go 1A.doc

1. Review the names and sounds of the letters A-F (Ôn lại tên và cách phát âm chữ

cái A-F)

Chia lớp thành từng nhóm sáu học sinh, mỗi thành viên trong nhóm nhận một chữ cái từ

A đến F. Học sinh nào nghe thấy chữ cái của mình thì đứng dậy.

2. Học sinh mở sách trang 33

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và tranh ở cuối trang.

G, /g/, girl. H /h/ house. I /i/ ink. J /j/ jump rope.

b. Mở lại băng. Dừng lại sau mỗi chữ cái cho học sinh nhắc lại.

3. Giới thiệu các âm của G, H, I và J.

a. Viết chữ G in và g thường với từ girl lên bảng. Gạch chân chữ g trong từ girl. Chỉ vào

D và d trên bảng.

T: /gee/ là tên của chữ cái G, /gee/, /gee/, /gee/

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào chữ g trong girl.

T: /g/ âm của chữ g trong girl. Girl, girl, girl.

Học sinh nhắc lại.

b. Học sinh bắt đầu nghĩ thêm một số từ bắt đầu bằng chữ cái G, như green, gray,

grandmother, và grandfather.

c. Làm lại bước 3a và 3b ở trên để dạy H /h/ house, I /âm i ngắn/ ink, và J /j/ jump rope.

4. Writing practice.

a. Chỉ cho học sinh cách viết chữ thường, sau đó tiếp tục giới thiệu chữ G in. Tiếp tục

giới thiệu H h, I i, J j.

b. Luyện viết cho học sinh mới tập viết trên giấy có dòng kẻ.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Guessing Game (xem trang 16). Chia lớp thành hai đội. Đặt tập phiếu giáo viên 53-59

xuống bàn trước lớp. Một học sinh đội A nhặt một phiếu lên, miêu tả nội dung nhưng

không giơ phiếu cho lớp xem. S1: He’s old. He’s thin. Who’s he? Một học sinh đội B

đoán xem người trong tranh là ai. S2: He’s my grandfather. Sau đó một học sinh đội B

chọn phiếu và tiếp tục chơi. Mỗi câu hỏi hoặc câu trả lời đúng được một điểm.

2. Rebus Sentence. Tiến hành những hoạt động đã miêu tả trong Unit 2, Let’s Learn

Some More, Extension 3. Sử dụng từ ở cuối trang 33 để luyện. Dùng thêm những từ mà

học sinh đã biết bắt đầu bằng H, I, và J.

3. Worksheet Activity

121

Page 122: sach giao vien lets go 1A.doc

Phô tô lại trang bài tập “Funny Families” ở cuối quyển sách này để luyện thêm cho học

sinh về vần chữ cái.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 32-33

A. Find the words.

Học sinh tìm và khoanh tròn từ trong bảng tìm từ.

B. Trace.

Học sinh đọc và tô chữ những từ trong bong bóng.

C. Circle and Write.

Học sinh xem tranh và khoanh tròn tính từ miêu tả người. Sau đó điền tính từ vào chỗ

trống.

Đáp án:

1. short. He is short.

2. young. She is young.

3. pretty. She is pretty.

4. fat. He is fat.

D. Circle and write.

Học sinh nhận diện đồ vật trong tranh và khoanh tròn chữ cái đầu tiên của từ. Sau đó điền

chữ cái vào từ dưới tranh để hoàn thiện từ đó.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp sau để hỗ trợ bài học.

Trang 22: “Pencils and a Pen” Bài đọc theo nhịp này luyện danh từ và tính từ.

Trang 23: “The tall teacher chant” Bài đọc theo nhịp này luyện miêu tả hình dáng và

nhận diện người. Giới thiệu từ teacher.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 26-27: Family (Gia đình)

1. Ôn lại những từ trong mục 1-6 (và 7-9, nếu đã dạy) trong tranh 27.

2. Cùng với một học sinh làm mẫu, dùng mẫu câu của Let’s Learn và Let’s Learn Some

More.

T: Who’s he?

122

Page 123: sach giao vien lets go 1A.doc

S1: He’s my father.

T: He’s tall.

S1: Yes, he is.

3. Luyện tiếp. Học sinh luyện lại đoạn hội thoại và nhắc lại theo giáo viên từng câu một.

4. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng thêm những từ trong Let’s Learn Some More.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 38 – 39 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S MOVE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Ôn nhanh mệnh lệnh trong lớp của Unit 3, dùng phiếu giáo viên 45-5. Giơ cho học

sinh xem phiếu và yêu cầu học sinh ra lệnh.

2. Robot. Luyện theo hướng dẫn Unit 3, Let’s Move, Extension 1. Xếp phiếu giáo viên

45-52 (mệnh lệnh trên lớp) dọc theo rãnh phấn trên bảng. Học sinh lần lượt đóng vai

robot. Các thành viên trong nhóm ra một loạt lệnh cho robot thực hiện.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

123

Mẫu câu: (don’t) go to sleep, wake up, do homework, eat dinner, make a mess, clean up, watch TV, play the pianoTừ vựng: good morning, good nightVật liệu: phiếu giáo viên 45-62 (mệnh lệnh trong lớp). Phiếu giáo viên và học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở nhà), đồ dùng trong lớp, máy và băng/CD

Page 124: sach giao vien lets go 1A.doc

a. Giới thiệu cách chào Good night! Và Good morning! Bằng kỹ thuật đóng vai giao tiếp.

Cả lớp nhắc lại từng nhóm từ trên, kèm theo cử chỉ.

2. Present the commands.

a. Dùng kỹ thuật TPR (Total Physical Response) (xem trang 10) để làm mẫu mệnh lệnh.

Vừa ra lệnh bằng lời vừa làm theo lệnh. Làm mẫu mệnh lệnh theo nhóm. Đối với lệnh

“Do your homework” giáo viên giơ cao quyển Workbook để giới thiệu bài tập tiếp theo.

b. Ra lệnh và cả lớp làm theo lệnh.

c. Làm đi làm lại vài lần. Học sinh làm theo lệnh và đồng thanh nhắc lại mệnh lệnh đó.

3. Play a Game

Charades. (xem trang 14). Chia lớp thành từng đội. Dùng phiếu giáo viên 69-76 để luyện

học sinh thực hiện lệnh, nhưng không nói. Cứ mỗi mệnh lệnh được nhận biết đúng thì

được một điểm.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 34 (Giáo viên mở sách trang 34)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh ra lệnh và làm theo lệnh.

2. Students open their books to page 34 (Học sinh mở sách trang 34)

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

b. Mở lại băng. Học sinh nghe vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

c. Gọi học sinh xung phong chỉ vào tranh trong sách và ra lệnh (với sự giúp đỡ của giáo

viên). Cả lớp thực hiện lệnh và nhắc lại lệnh. Thay đổi học sinh xung phong và tiếp tục

luyện.

3. Present the paradigm and contraction on page 34 (Giới thiệu mẫu câu và dạng

rút gọn ở trang 34).

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

124

1. Go to sleep2. Wake up3. Do homework4. Eat dinner.5. Make a mess.6. Clean up.7. Watch TV.8. Play the pinano.

Page 125: sach giao vien lets go 1A.doc

Vẽ một cái TV lên bảng và đặt một dấu gạch chéo.

Tip:

Có thể dùng ngôn ngữ cử chỉ để luyện Do not/ Don’t look stern (nghiêm khắc), shake

your head (lắc đầu), wag your finger (vung vẩy ngón tay), make an “X” with your arm

(bắt chéo tay) …

Học sinh nhắc lại theo băng. Cho học sinh dùng ngôn ngữ cử chỉ để miêu tả.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

Do not = Don’t

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ và rút gọn.

Do not watch TV.

Don’t watch TV.

c. Chỉ vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

d. Mở lại băng cho học sinh nhắc lại.

Don’t watch TV.

Don’t sit down.

Don’t make a mess.

e. Học sinh nhắc lại mẫu câu, dùng don’t cho những mệnh lệnh còn lại. Gợi ý bằng phiếu

giáo viên 69-76 (mệnh lệnh ở nhà).

EXTENSION (Mở rộng)

1. Gọi học sinh đứng dậy. Giáo viên nói sit down. Cả lớp làm theo lệnh. Học sinh phải

ngừng ngay khi nghe lệnh Don’t sit down! Cứ 5 giây lại ra một lệnh. Ra lệnh ngẫu nhiên,

không theo trật tự nào.

2. Chia lớp thành từng nhóm hoặc đôi. Dùng một số phiếu học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở

nhà). Dùng một số phiếu trắng, với số lượng ngang với số phiếu trên. Học sinh viết dấu

gạch chéo X lên một nửa phiếu trắng. Nửa kia để trống (làm cả hai mặt như nhau). Học

sinh trộn phiếu rồi xếp phiếu úp mặt xuống theo từng chồng. Xếp một chồng phiếu trống

(mặt trắng ngửa lên). S1 lật mỗi chồng một phiếu. Nếu lệnh đi đôi với một phiếu trống thì

S1 ra một lệnh khẳng định. S1: Make a mess. Nếu lệnh khớp với một phiếu có dấu X thì

ra một lệnh phủ định. S1: Don’t make a mess. Luyện cho đến khi tất cả các phiếu đều

được lật. Nếu thời gian cho phép, trộn phiếu lại và chơi lại.

125

Do not watch TV.

Page 126: sach giao vien lets go 1A.doc

3. Board Race. (xem trang 14) Chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Learn, Extension

1. Chia lớp thành hai đội. Xếp phiếu giáo viên 69-76 (mệnh lệnh ở nhà) vào rãnh phấn

trên bảng. Ra lệnh. Mỗi đội một học sinh chạy đua lên bảng chạm tay vào phiếu tương

ứng, nói to mệnh lệnh, dùng Don’t.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 34

A. Match and trace.

Học sinh nối mệnh lệnh với tranh tương ứng, sau đó tô chữ.

B. Trace.

Học sinh tô các câu mệnh lệnh phủ định.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học.

Trang 24: “Bess, Bess. Don’t make a mess.” Bài này luyện mệnh lệnh phủ định.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 40 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

126

Page 127: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Let’s Talk

Role-play. Học sinh lên bảng theo nhóm ba người để thực hiện bài tập giới thiệu bạn.

Học sinh bắt đầu bằng vai Kate: Hi, I’m home! Sau đó giới thiệu bạn mình với các thành

viên gia đình. Hoặc S1 giới thiệu S2 với S3.

2. Let’s Learn

a. Tic-Tac-Toe (xem trang 16). Chia lớp thành hai đội. Vẽ một bảng 9 ô vuông. Cho một

học sinh đội A xem một phiếu giáo viên 53-60 (thành viên gia đình). T: Who’s (she)? S:

She’s my grandmother. Nếu học sinh trả lời đúng đội đó gạch X hoặc O vào ô vuông. Đội

đầu tiên được ba X hoặc O trên một hàng thì thắng cuộc.

b. Memory Chain. Phát cho mỗi nhóm một bộ phiếu học sinh 53-60 (thành viên gia

đình). Đặt phiếu úp xuống bàn giữa nhóm. S1 lật phiếu đầu tiên và nhận diện nó. S1:

127

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 53-58 (thành viên gia đình, tính từ), nam châm hoặc băng dính, máy và băng/CD

Page 128: sach giao vien lets go 1A.doc

She’s my (grandmother). S2 nhắc lại câu trên rồi lật phiếu tiếp theo và nhận diện. S2:

She’s my (grandmother). She’s my (sister). S3 nhắc lại hai câu trên rồi lật phiếu tiếp theo

và nhận diện nó. Cứ như vậy tiếp tục xem có thể nhận diện được bao nhiêu thành viên gia

đình mà không mắc lỗi. Nếu muốn trò chơi khó hơn, học sinh phải nhận diện mỗi phiếu

bằng hai câu, ví dụ: She’s my grandmother and she’s old. S2 và S3 phải nhắc lại tất cả

những câu đã nói trước đó rồi thêm câu của mình vào.

3. Let’s Learn Some More

a. Opposites. Chia lớp thành nhiều đội nhỏ. Giáo viên gọi tên một tính từ (lấy trong phiếu

giáo viên 61-68). Đội nào gọi tên được một tính từ ngược nghĩa với tính từ đó thì được

một điểm.

b. Chia lớp thành nhiều đội khác nhau. Xếp phiếu giáo viên 53-60 (thành viên gia đình)

vào rãnh phấn trên bảng. T: He’s tall. He’s old. Who’s he? Học sinh nào nhận diện được

người đó thì dành được một điểm cho đội mình. Sau khi đã nhận diện được tất cả các

thành viên thì bắt đầu chơi theo phương thức một đội miêu tả, một đội đoán người.

4. Let’s Move.

a. Quick Drill (Luyện nhanh). Gọi học sinh đứng dậy. Giáo viên ra lệnh cho học sinh

thực hiện. Ra lệnh ngẫu nhiên, dùng cả lệnh khẳng định lẫn lệnh phủ định. Ví dụ: Do

your homework. Don’t watch TV. Play the piano. Go to bed. Sử dụng mệnh lệnh đã học

trong Unit 1-3.

b. Supply the missing words. Giáo viên nói to từ cuối cùng của một mệnh lệnh bao gồm

hai hoặc ba từ. Học sinh điền nốt những từ còn lại vào chỗ trống.

T: mess.

Ss: Make a mess.

T: dinner.

Ss: Eat dinner.

T: sleep.

Ss: Go to sleep.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở

trang 35, Sách Học sinh. Đặt Phiếu Giáo viên 53-60 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc dính

vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn

chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh

128

Page 129: sach giao vien lets go 1A.doc

phiếu, nhận diện một trong những phiếu đó. T: (He’s) my (father). Học sinh chỉ vào

phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này với các

Phiếu Học sinh khác nhau cho đến khi học sinh hiểu cách chơi. Nếu giáo viên muốn sử

dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau

đó đi thẳng vào bài tập trong phần bài viết ở bước 2b dưới đây.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 35 (Giáo viên mở sách trang 35)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện từ số 1-6. Ss: She is my

mother. She’s my grandmother. He’s my brother… Học sinh nhận diện số 7-8.

2. Students open their books to page 35 (Học sinh mở sách trang 35)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

Đáp án:

1.b; 2.b; 3.a; 4.a; 5.b; 6.b; 7.b; 8.b

3. Use the page for further review (Sử dụng trang 35 để ôn tập thêm)

Luyện đôi. Các đôi hỏi nhau theo số 1-6; tập ra mệnh lệnh theo số 7-8.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ hoặc thành từng đôi. Dùng phiếu để chơi như hướng

dẫn trong Let’s Move, Extension 2.

2. Bingo (xem trang 13). Học sinh đặt phiếu học sinh 53-68 (thành viên gia đình, tính từ)

ngửa mặt lên bảng khổ 4x4. Dùng một bộ phiếu giống như vậy cho người gọi. Người gọi

dùng câu hoàn chỉnh để gọi phiếu. S1: She’s my sister. Khi người gọi gọi đến phiếu nào

thì học sinh lật úp phiếu ấy xuống.

Tip:

129

1. She’s my mother.2. He’s my grandfather.3. Who’s she? She’s my baby sister.4. Who’s he? He’s my father.5. He’s tall.6. She’s pretty.7. Clean up.8. Don’t sit down.

Page 130: sach giao vien lets go 1A.doc

Yêu cầu học sinh mang ảnh chụp hoặc ảnh vẽ các thành viên trong gia đình đến lớp để

làm tài liệu luyện.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 35

A. Match, trace and write.

Học sinh tô chữ và khớp tranh tương ứng.

Đáp án:

1. She is pretty.

2. He is young.

3. She is short.

4. He is thin.

B. Connect and trace.

Học sinh tô tên của các thành viên gia đình, nối với hình vẽ cha mẹ, con cái hoặc ông bà.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 41 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

130

Page 131: sach giao vien lets go 1A.doc

LET’S REVIEW

(UNITS 3-4)

REVIEW (Ôn tập)

1. Songs and Dialogue.

a. Toàn lớp hát bài “This is my friend” (Sách học sinh trang 21) và “The family song”

(sách học sinh trang 29). Hát đồng ca.

b. Chia lớp thành những nhóm 3-4 học sinh. Đóng vai giao tiếp: giới thiệu bạn bè như

hướng dẫn trong Unit 3.

S1: Hi, (Ken). This is my friend, (Mari).

S2: Hello, (Mari).

S3: Hi, (Ken).

c. Hai học sinh làm mẫu cách giới thiệu theo nghi thức theo Unit 4.

S1: Hello, (Ms Lee).

T: Hello, (Amy)

S1 (thêm cử chỉ thích hợp) This is my friend, (Mari). This is my teacher.

131

Mẫu câu: Ôn tậpTừ vựng: Ôn tậpVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 33-44 (đồ dùng trong lớp), 45-52 (mệnh lệnh trong lớp), 61-68 (tính từ) và 69-76 (mệnh lệnh ở nhà), phiếu học sinh 53-59 (thành viên gia đình), ảnh gia đình học sinh, phiếu Don’t do giáo viên tự làm, bút viết bảng, một bộ xúc xắc (cứ hai học sinh một con xúc xắc), máy và băng/CD

Page 132: sach giao vien lets go 1A.doc

T (giơ tay cho S2) It’s nice to meet you.

S2 (bắt tay giáo viên) It’s nice to meet you, too.

Chia lớp thành từng nhóm ba học sinh. Các nhóm luyện giới thiệu bạn với nhau hoặc giới

thiệu bạn mình với giáo viên hoặc cha mẹ.

2. Vocabulary (Từ vựng)

a. Trộn phiếu giáo viên 33-44 (đồ dùng trong lớp) để trộn lẫn phiếu từ số ít và phiếu từ số

nhiều. Giơ phiếu cho lớp xem để học sinh nhận diện đồ vật. Chú ý nhắc học sinh phát âm

âm s đứng cuối danh từ số nhiều. Để luyện trí nhớ, giáo viên có thể giơ nhanh lần lượt ba

phiếu cùng một lúc. Học sinh phải nói lại những từ đó cho đúng trật tự.

b. Opposites. Xếp Phiếu Giáo viên 61-68 lên rãnh phấn trên bảng. Giáo viên chỉ vào

phiếu và nhận diện nội dung (trong đó có một tính từ). Gọi học sinh tìm một tính từ

ngược nghĩa với tính từ ấy.

c. Family members. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Dùng ảnh gia đình học sinh

hoặc tranh vẽ để luyện học sinh giới thiệu các thành viên trong gia đình mình với bạn

luyện. S: This is my mother. She’s tall. Học sinh nào không có ảnh gia đình thì dùng

tranh trang 31, sách học sinh.

3. Structures (Cấu trúc câu)

a. Đặt phiếu học sinh 33-44 (đồ dùng trong lớp) úp xuống bàn trước lớp. Gọi học sinh lên

lật phiếu. Giáo viên hỏi What is this? Hoặc What are these? Học sinh nhận diện đồ vật:

It’s a (crayon). Hoặc They are (cassettes).

b. Chia lớp thành ba đội. Học sinh đội A lên bảng đứng thành hàng ngang trước lớp. Giáo

viên chỉ vào học sinh thứ nhất của đội A. Một học sinh của đội B phải hỏi Who is she/he?

Một học sinh đội C phải trả lời, mỗi câu đúng được một điểm. Quay vòng luyện cho ba

đội hai lần nữa, lần lượt đội A và C đặt câu hỏi.

c. Giữ nguyên ba đội, mỗi đội ra đứng ở một góc lớp. Mỗi đội đếm tất cả những vật dụng

xung quanh trong góc đứng của đội mình, kể cả những đồ dùng trong cặp sách của mỗi

học sinh. Từng đội lần lượt báo cáo những thứ đã đếm được.

Đội A: Desks.

Ss: How many desks?

Đội A: Ten desks.

4. Commands.

132

Page 133: sach giao vien lets go 1A.doc

Ôn tập nhanh những mệnh lệnh đã học trong Unit 3 và 4, sử dụng phiếu giáo viên 45-52

(mệnh lệnh trong lớp) và 69-76 (mệnh lệnh ở nhà). Sử dụng mệnh lệnh Don’t … một

cách ngẫu nhiên bằng cách giơ phiếu Don’t cùng với phiếu giáo viên.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

A. Play a Game (Chơi trò chơi)

1. Học sinh mở sách trang 36. Giáo viên đặt câu hỏi về bức tranh ở trên bảng trò chơi

(game board), từng học sinh trả lời. T: What’s this?Who is this? What are these? Is this a

(table)? What color is it? How many cassettes? … Hỏi học sinh về tất cả những bức tranh

trên bảng, sau đó cho ôn tập lại từ vựng bằng cách chỉ vào tranh và nhận diện.

Đáp án

A cassette, two girls, a marker, four cassettes, two tables, a boy, three markers, a table,

two boys, a girl

2. Luyện đôi. Học sinh dùng những đồ vật đánh dấu (tiền xu, vòng nhỏ, v.v…) để di

chuyển trên bảng đồ chơi (game board). Cho mỗi đôi một con xúc xắc.

3. Play the Game. (Trò chơi này giống như trò chơi cá ngựa, nhưng khác ở chỗ trên mặt

bảng trò chơi, trong từng ô có tranh/từ vựng học sinh đang học). Học sinh lần lượt tung

xúc xắc và đi một số ô (spaces) tương đương với số trên mặt xúc xắc tung được. Mức độ

thách thức đối với trò chơi có thể khác nhau (tùy theo ý đồ của giáo viên). Một là, ở mức

độ dễ, yêu cầu học sinh nhận diện đồ vật (ví dụ: a cassette), hai là, ở mức độ khó hơn, tạo

dựng một câu hoàn chỉnh trong đó có dùng cử chỉ đồ vật (ví dụ: This is a cassette). Hoặc

hỏi và trả lời một câu hỏi (ví dụ: S1: What's this? S2: It’s a cassette). Trò chơi tiếp tục

cho đến khi có một học sinh về đến đích. Nếu học sinh nào tung được xúc xắc với số cao

hơn số ô còn lại thì bị mất lượt. Chơi xong người thắng cuộc phải nhận diện tất cả các

bức tranh trong bảng trò chơi, nhóm của người đó ngồi lắng nghe và hỗ trợ nếu cần.

B. Answer your partner.

1. Luyện đôi. Học sinh luyện mẫu câu hỏi và trả lời ở giữa trang 36.

2. Học sinh sử dụng ảnh và tranh vẽ về gia đình mình cho hoạt động này. (Những học

sinh không có ảnh có thể dùng tranh gia đình trong sách học sinh trang 31). Bạn luyện

trong một đôi hỏi và trả lời về gia đình của nhau theo mẫu sau đây: S1: Who’s (he)? S2:

(He’s) my (father). (He’s) (tall).

C. Say and act (Nói và hành động).

133

Page 134: sach giao vien lets go 1A.doc

Học sinh nhìn tranh trang 36. Chỉ vào bong bóng thứ nhất có câu hỏi và hỏi Hello, Sarah.

Chỉ vào bong bóng không lời và gọi học sinh đoán lời của bong bóng đó (Đáp án: This is

my friend, Sarah). Tiếp tục luyện như vậy với bức tranh thứ hai. (Đáp án: It’s nice to

meet you, too.) Cho phép học sinh trả lời ngắn hoặc đầy đủ.

D. Answer the question.

Nhìn trang 37. Luyện đôi: bạn luyện hỏi lẫn nhau, How many (markers)? Học sinh đếm

to rồi trả lời, (Ten) (markers).

E. Listen carefully

1. Nhìn vào tranh ở cuối trang 37. Mở băng học sinh vừa nghe vừa chỉ.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn đáp án đúng.

EXTENSION (Mở rộng)

Charades (xem trang 14). Học sinh đứng thành từng nhóm xung quanh bàn. Đặt phiếu

học sinh 53-59 (thành viên gia đình) và 61-69 (tính từ) úp mặt xuống bàn thành hai

chồng. Mỗi học sinh lật hai phiếu ở hai chồng và thực hiện theo chỉ dẫn của hai phiếu đó

(một là tính từ, hai là thành viên gia đình).

Chú ý: Đến đây là học sinh đã hoàn thành Unit 1-4 do đó có thể tiến hành kiểm tra giữa

kỳ (trang 78). Đáp án và phần lời thoại ở trang 82.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 36-37

A. Write

Học sinh hoàn thành trò chơi ô chữ, dùng từ gợi ý bằng tranh (mỗi ô vuông một chữ cái).

Ngang:

1. fish

3. jump rope

5. egg

7. ink

134

1. What's this? It’s a desk.2. What are these? They’re erasers.3. Play the piano.4. Go to the desk. Don’t go to the door.

Page 135: sach giao vien lets go 1A.doc

Dọc:

2. house

4. desk

6. girls

B. Circle.

Học sinh nhìn vào từng tranh rồi khoanh tròn đại từ thích hợp (hoặc giống đực hoặc

giống cái).

Đáp án:

1. he; 2. she; 3. he; 4. she

C. Trace and match.

Học sinh tô từ chỉ số rồi kẻ đường thẳng nối những từ chỉ số đến con số.

D. Write.

Học sinh chọn tính từ thích hợp cho mỗi nhân vật để điền vào chỗ trống, hoàn thành câu.

Đáp án:

1. He is old. She is young.

2. She is tall. He is short.

Let’s Go Reader

Học sinh đã hoàn thành một nửa quyển sách nên đã sẵn sàng bước vào giai đoạn đọc

truyện. Bắt đầu đọc Kate’s Grandma. Xem trang 11 trong sách này để xem gợi ý hướng

dẫn cách kể chuyện và kết hợp truyện đọc vào bài giảng.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trang 42-43 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

135