pho diem 20150817

22
STT Mã Nhóm ngành 1 CN1 Phổ điểm Số lượng 8.6 1 8.58 1 8.56 1 8.54 1 8.43 2 8.41 1 8.39 1 8.37 4 8.35 7 8.33 6 8.31 2 8.29 4 8.27 5 8.25 5 8.22 2 8.2 8 8.18 2 8.16 19 8.14 37 8.12 14 8.1 12 8.08 21 8.06 19 8.04 25 8.02 28 8 12 7.97 17 7.95 38 7.93 27 7.91 34 7.89 47 Tổng trúng tuyển tạm thời CN1: 403 Chỉ tiêu dự kiến CN1: PHỔ ĐIỂM CÁC THÍ SINH TRONG CHỈ TIÊU (ĐÃ XÉT ĐỦ 4 NGUYỆN VỌNG KHÔNG CÓ HỒ SƠ ẢO) TÍNH ĐẾN 17H00 NGÀY 17/08/2015 (7143 Hồ sơ) Tên nhóm ngành Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật ô tô 360 Page 1 of 22

Upload: nam-nguyen-van

Post on 10-Dec-2015

238 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Pho Diem 20150817

TRANSCRIPT

Page 1: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành

1 CN1

Phổ điểm Số lượng

8.6 1

8.58 1

8.56 1

8.54 1

8.43 2

8.41 1

8.39 1

8.37 4

8.35 7

8.33 6

8.31 2

8.29 4

8.27 5

8.25 5

8.22 2

8.2 8

8.18 2

8.16 19

8.14 37

8.12 14

8.1 12

8.08 21

8.06 19

8.04 25

8.02 28

8 12

7.97 17

7.95 38

7.93 27

7.91 34

7.89 47

Tổng trúng tuyển tạm thời CN1: 403

Chỉ tiêu dự kiến CN1:

PHỔ ĐIỂM CÁC THÍ SINH TRONG CHỈ TIÊU(ĐÃ XÉT ĐỦ 4 NGUYỆN VỌNG KHÔNG CÓ HỒ SƠ ẢO)

TÍNH ĐẾN 17H00 NGÀY 17/08/2015

(7143 Hồ sơ)

Tên nhóm ngành

Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật ô tô

360

Page 1 of 22

Page 2: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

2 CN2

Phổ điểm Số lượng

8.87 1

8.81 1

8.68 1

8.66 3

8.64 8

8.62 2

8.58 7

8.56 2

8.54 8

8.52 3

8.5 5

8.47 6

8.45 36

8.43 11

8.41 26

8.39 28

8.37 25

8.35 38

8.33 54

8.31 20

8.29 32

8.27 47

8.25 28

8.22 18

8.2 59

8.18 16

Tổng trúng tuyển tạm thời CN2: 485

Tổng chỉ tiêu dự kiến CN2:

Công nghệ KT Điều khiển và Tự động hóa; Công nghệ KT Điện tử-truyền thông; Công

nghệ thông tin

480

Page 2 of 22

Page 3: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

3 CN3

Phổ điểm Số lượng

8.75 1

8.45 1

8.33 1

8.22 1

8.12 1

8.08 2

8.06 2

8.04 1

7.95 1

7.93 1

7.91 2

7.85 13

7.83 29

7.81 13

7.79 16

7.77 34

7.75 24

7.72 18

7.7 39

Tổng trúng tuyển tạm thời CN3: 200

Tổng chỉ tiêu dự kiến CN3:

Công nghệ kỹ thuật hoá học; Công nghệ thực phẩm

180

Page 3 of 22

Page 4: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

4 KQ1

Phổ điểm Số lượng

8.5 1

8.33 5

8.25 1

8.16 3

8.08 4

8 3

7.91 4

7.83 4

7.75 9

7.66 13

7.58 24

7.5 33

7.41 25

7.33 37

Tổng trúng tuyển tạm thời KQ1: 166

Tổng chỉ tiêu dự kiến KQ1:

5 KQ2

Phổ điểm Số lượng

8.66 1

8.25 3

8.16 2

8.08 3

8 3

7.91 7

7.83 7

7.75 8

7.66 19

7.58 22

7.5 18

Tổng trúng tuyển tạm thời KQ2: 93

Tổng chỉ tiêu dự kiến KQ2:

6 KQ3

Phổ điểm Số lượng

8.5 1

8.16 3

8.08 2

8 4

7.91 4

7.83 4

7.75 11

7.66 12

7.58 26

7.5 19

7.41 33

Tổng trúng tuyển tạm thời KQ3: 119

Tổng chỉ tiêu dự kiến KQ3:

Kế toán; Tài chính-Ngân hàng

100

Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp

160

Quản trị kinh doanh

80

Page 4 of 22

Page 5: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

7 KT11

Phổ điểm Số lượng

9.79 1

9.5 2

9.25 2

9.22 2

9.2 2

9.18 1

9.16 2

9.14 2

9.12 1

9.08 1

9.04 1

9.02 2

8.97 2

8.95 3

8.93 1

8.91 1

8.89 2

8.87 2

8.85 2

8.83 6

8.81 3

8.79 4

8.77 7

8.75 2

8.72 3

8.68 2

8.66 6

8.64 12

8.62 4

8.6 7

8.58 3

8.56 6

8.54 5

8.52 6

8.5 1

8.47 2

8.45 50

8.43 31

8.41 48

8.39 49

Tổng trúng tuyển tạm thời KT11: 289

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT11:

Kỹ thuật cơ điện tử

250

Page 5 of 22

Page 6: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

8 KT12

Phổ điểm Số lượng

9.04 1

9.02 1

8.83 1

8.81 1

8.75 1

8.72 1

8.7 3

8.62 2

8.6 2

8.58 1

8.56 3

8.54 2

8.52 2

8.45 6

8.43 5

8.41 4

8.39 18

8.37 21

8.35 22

8.33 39

8.31 17

8.29 20

8.27 35

8.25 15

8.22 13

8.2 37

8.18 23

8.16 51

8.14 50

8.12 28

8.1 25

8.08 76

8.06 23

8.04 34

8.02 61

8 28

7.97 25

7.95 40

Tổng trúng tuyển tạm thời KT12: 737

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT12:

Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Kỹ thuật Ô tô

700

Page 6 of 22

Page 7: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

9 KT13

Phổ điểm Số lượng

9.41 1

8.64 1

8.45 1

8.41 2

8.39 4

8.37 1

8.35 1

8.33 5

8.29 2

8.27 2

8.25 1

8.2 2

8.18 1

8.16 2

8.14 2

8.12 1

8.1 3

8.08 2

8.06 3

8.02 5

8 3

7.97 1

7.95 5

7.93 8

7.91 7

7.89 7

7.87 12

7.85 21

7.83 32

7.81 16

Tổng trúng tuyển tạm thời KT13: 154

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT13:

10 KT14

Phổ điểm Số lượng

8.87 1

8.6 1

8.41 1

8.39 1

8.16 1

8.08 1

8 2

7.95 5

7.93 2

7.91 3

7.89 2

7.87 5

7.85 5

7.83 8

7.81 5

7.79 18

7.77 10

7.75 10

7.72 7

7.7 19

7.68 11

7.66 14

7.64 17

7.62 8

7.6 9

7.58 14

Tổng trúng tuyển tạm thời KT14: 180

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT14:

Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại

180

Kỹ thuật nhiệt

150

Page 7 of 22

Page 8: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

11 KT21

Phổ điểm Số lượng

10.43 1

10.22 1

10.16 1

10.06 1

10.02 1

9.85 1

9.81 1

9.79 2

9.72 1

9.6 1

9.58 1

9.54 1

9.52 2

9.5 2

9.47 1

9.43 1

9.41 2

9.39 2

9.37 4

9.35 6

9.33 7

9.31 2

9.29 4

9.27 5

9.25 9

9.22 9

9.2 8

9.18 6

9.16 7

9.14 16

9.12 6

9.1 15

9.08 21

9.06 8

9.04 11

9.02 16

9 10

8.97 12

8.95 24

8.93 11

8.91 13

8.89 28

8.87 12

8.85 19

Kỹ thuật điện-điện tử; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử-truyền

thông; Kỹ thuật y sinh

Page 8 of 22

Page 9: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

8.83 33

8.81 14

8.79 23

8.77 33

8.75 19

8.72 24

8.7 36

8.68 22

8.66 44

8.64 58

8.62 41

8.6 54

8.58 54

8.56 36

8.54 41

8.52 76

8.5 58

8.47 32

Tổng trúng tuyển tạm thời KT21: 1010

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT21: 1000

Page 9 of 22

Page 10: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

12 KT22

Phổ điểm Số lượng

10.33 1

10.22 1

10.04 1

10.02 1

9.91 1

9.89 1

9.85 1

9.83 1

9.81 1

9.79 3

9.75 1

9.72 1

9.7 1

9.68 1

9.66 4

9.64 1

9.62 2

9.6 1

9.58 2

9.56 1

9.52 1

9.47 3

9.45 2

9.43 1

9.41 5

9.39 5

9.37 4

9.35 3

9.33 4

9.31 4

9.29 6

9.27 7

9.25 6

9.22 8

9.2 8

9.18 6

9.16 13

9.14 20

Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần

mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin

Page 10 of 22

Page 11: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

9.12 7

9.1 5

9.08 22

9.06 6

9.04 13

9.02 19

9 14

8.97 21

8.95 16

8.93 4

8.91 23

8.89 23

8.87 17

8.85 22

8.83 23

8.81 17

8.79 25

8.77 36

8.75 19

8.72 22

8.7 42

Tổng trúng tuyển tạm thời KT22: 529

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT22: 520

Page 11 of 22

Page 12: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

13 KT23

Phổ điểm Số lượng

8.89 1

8.75 1

8.62 1

8.6 1

8.58 1

8.54 2

8.52 2

8.5 3

8.47 2

8.43 2

8.41 4

8.39 4

8.37 3

8.35 1

8.33 4

8.31 5

8.29 3

8.27 7

8.25 3

8.22 1

8.2 5

8.18 5

8.16 5

8.14 9

8.12 7

8.1 7

8.08 5

8.06 8

8.04 5

8.02 7

8 10

Tổng trúng tuyển tạm thời KT23: 124

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT23:

Toán-Tin

120

Page 12 of 22

Page 13: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

14 KT31

Phổ điểm Số lượngĐK

9.43 1

9.12 1

9.1 1

9.04 1

9.02 1

8.95 3

8.91 1

8.89 4

8.87 2

8.85 3

8.83 2

8.81 1

8.79 2

8.77 2

8.75 1

8.72 2

8.68 2

8.66 3

8.64 11

8.62 4

8.6 6

8.58 10

8.56 4

8.54 5

8.52 8

8.5 3

8.47 5

8.45 13

8.43 9

8.41 11

8.39 6

8.37 7

8.35 12

8.33 24

8.31 4

8.29 9

8.27 27

Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ

thuật môi trường

Page 13 of 22

Page 14: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

8.25 10

8.22 12

8.2 19

8.18 18

8.16 24

8.14 35

8.12 16

8.1 22

8.08 49

8.06 19

8.04 27

8.02 37

8 23

7.97 30

7.95 47

7.93 26

7.91 24

7.89 46

Tổng trúng tuyển tạm thời KT31: 726

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT31: 720

Page 14 of 22

Page 15: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

15 KT32

Phổ điểm Số lượng

10.16 1

9.16 1

8.68 1

8.62 1

8.52 1

8.5 1

8.41 2

8.39 1

8.31 1

8.27 1

8.25 1

8.22 1

8.2 1

8.18 1

8.1 2

8.06 2

8.02 1

8 1

7.95 1

7.91 2

7.89 2

7.87 1

7.85 5

7.83 8

7.81 5

7.79 5

Tổng trúng tuyển tạm thời KT32: 50

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT32:

16 KT33

Phổ điểm Số lượng

8.02 2

7.83 3

7.79 2

7.77 1

7.75 2

7.7 2

7.68 2

7.66 3

7.64 3

7.62 2

7.6 3

7.58 7

7.56 2

7.54 5

7.52 4

7.5 4

7.47 1

7.45 5

Tổng trúng tuyển tạm thời KT33: 53

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT33:

Kỹ thuật in và truyền thông

50

Hóa học

50

Page 15 of 22

Page 16: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

17 KT41

Phổ điểm Số lượng

8.75 2

8.58 1

8.5 1

8.41 6

8.33 1

8.25 5

8.16 4

8.08 17

8 14

7.91 30

7.83 30

7.75 32

7.66 46

Tổng trúng tuyển tạm thời KT41: 189

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT41:

18 KT42

Phổ điểm Số lượng

8.25 1

8 1

7.91 3

7.83 1

7.75 3

7.66 3

7.58 6

7.5 15

7.41 10

7.33 9

7.25 13

7.16 3

7.08 8

Tổng trúng tuyển tạm thời KT42: 76

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT42:

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

70

Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy

170

Page 16 of 22

Page 17: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

19 KT51

Phổ điểm Số lượng

8.91 1

8.75 2

8.58 1

8.41 1

8.33 1

8.25 4

8.16 1

8.08 7

8 7

7.91 8

7.83 17

7.75 20

7.66 34

7.58 35

Tổng trúng tuyển tạm thời KT51: 139

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT51:

20 KT52

Phổ điểm Số lượng

8.66 1

8.58 2

8.5 1

8.41 2

8.33 2

8.25 3

8.16 7

8.08 3

8 11

7.91 12

7.83 14

7.75 15

Tổng trúng tuyển tạm thời KT52: 73

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT52:

Kỹ thuật hạt nhân

60

Vật lý kỹ thuật

125

Page 17 of 22

Page 18: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

21 QT11

Phổ điểm Số lượng

8.41 1

8.16 1

8.08 1

8 2

7.91 3

7.83 4

7.75 5

7.66 8

7.58 13

7.5 5

7.41 6

7.33 8

7.25 10

Tổng trúng tuyển tạm thời QT11: 67

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT11:

22 QT12

Phổ điểm Số lượng

7.91 1

7.58 1

7.5 2

7.41 1

7.25 5

7.16 4

7.08 2

7 1

6.91 1

6.83 7

6.75 1

6.66 2

6.58 2

6.5 1

6.41 3

6.33 2

6.25 3

6.16 1

6.08 3

Tổng trúng tuyển tạm thời QT12: 43

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT12:

23 QT13

Phổ điểm Số lượng

7.83 1

7.66 3

7.16 1

6.91 2

6.83 2

6.75 1

6.66 4

6.5 1

6.41 2

6.33 1

6.16 1

6 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT13: 20

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT13:

Điện tử -Viễn thông(ĐH Leibniz Hannover - Đức)

50

Hệ thống thông tin (ĐH Grenoble – Pháp)

40

Cơ điện tử (ĐH Nagaoka - Nhật Bản)

60

Page 18 of 22

Page 19: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

24 QT14

Phổ điểm Số lượng

8.66 1

8.5 1

8.25 2

8.16 3

8.08 1

8 1

7.91 4

7.83 6

7.75 2

7.66 6

7.58 6

7.5 3

7.41 6

7.33 7

7.25 9

7.16 12

7.08 13

7 12

Tổng trúng tuyển tạm thời QT14: 95

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT14:

Công nghệ thông tin(ĐH La Trobe – Úc); Kỹ thuật phần mềm(ĐH Victoria - New

Zealand)

90

Page 19 of 22

Page 20: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

25 QT21

Phổ điểm Số lượng

7.66 1

7.33 1

7.16 3

7.08 2

7 2

6.91 3

6.75 3

6.66 1

6.58 4

6.5 1

6.41 1

6.25 2

6.08 2

Tổng trúng tuyển tạm thời QT21: 26

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT21:

26 QT31

Phổ điểm Số lượng

7.58 1

7.33 1

7.16 1

7.08 1

6.91 1

6.83 1

6.66 1

6.58 1

6.5 1

6.41 4

6.08 1

5.91 2

5.83 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT31: 17

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT31:

27 QT32

Phổ điểm Số lượng

7.83 1

7.58 1

7.16 1

7 1

6.91 1

6.75 1

6.66 2

6.58 1

6.5 1

6.41 1

6.25 1

5.83 1

5.58 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT32: 14

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT32:

28 QT33

Phổ điểm Số lượng

6.25 1

6.16 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT33: 2

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT33:

Quản trị kinh doanh(ĐH Pierre Mendes France – Pháp)

40

Quản trị kinh doanh(ĐH Troy - Hoa Kỳ)

50

Khoa học máy tính(ĐH Troy - Hoa Kỳ)

30

Quản trị kinh doanh(ĐH Victoria - New Zealand)

60

Page 20 of 22

Page 21: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

29 TA1

Phổ điểm Số lượng

9.29 1

8.83 1

8.62 1

8.45 1

8.43 1

8.35 1

8.33 4

8.31 2

8.27 1

8.22 2

8.2 1

8.16 3

8.14 2

8.1 1

8.08 2

8.06 3

8.04 4

8.02 5

8 1

7.97 2

7.95 3

7.93 1

7.91 6

7.89 7

7.87 3

7.85 4

7.83 6

7.81 3

7.79 5

7.77 8

7.75 2

7.72 9

7.7 8

7.68 6

7.66 13

7.64 6

7.62 2

7.6 7

7.58 6

7.56 1

7.54 10

7.52 8

Tổng trúng tuyển tạm thời TA1: 163

Tổng chỉ tiêu dự kiến TA1:

Tiếng Anh KHKT và công nghệ

160

Page 21 of 22

Page 22: Pho Diem 20150817

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

30 TA2

Phổ điểm Số lượng

8.43 1

8.06 1

8 1

7.89 3

7.87 1

7.83 1

7.81 1

7.77 2

7.75 1

7.72 1

7.7 1

7.68 1

7.62 1

7.6 1

7.58 2

7.56 3

7.54 1

7.5 3

7.47 5

7.45 6

7.43 6

7.41 3

7.39 6

7.37 3

7.35 1

7.33 3

7.31 5

7.29 2

7.27 3

7.25 3

7.22 1

7.2 3

Tổng trúng tuyển tạm thời TA2: 76

Tổng chỉ tiêu dự kiến TA2:

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

75

Page 22 of 22