ds quet thu hoc phi - dot 3 - k53

105
1 Hà Ni, ngày 30/ 11/ 2011 DANH SÁCH SINH VIÊN PHI NP HC PHÍ HC KI NĂM HC 2011-2012 - quét thu đợt 3 SHSV Tài khon Htên Lp Khóa Hc phí 2011-1 Phi đóng 20111 Nhc phí HK2 năm 10- 11 Đã thu đợt 1, 2 Còn phi thu đợt 3 Ghi chú 20080222 711A21666492 Nguyn Ngc Trn Canh AS1 K53 K53 4,570,000 4,570,000 3,046,666 1,523,334 20080242 711A29861499 Phm Văn Châu AS1 K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334 20083284 711A21593123 Nguyn Văn Danh AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000 20080488 711A22247958 Lê Trung Dũng AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 3,150,000 0 6,160,000 20080556 711A24707173 Nguyn Hùng Dương AS1 K53 K53 5,530,000 5,530,000 0 5,530,000 20080833 711A45698551 TMinh Hà AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20080849 711A16437093 Đỗ Minh Hi AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20080887 711A45695367 Trn Hoàng Hi AS1 K53 K53 3,490,000 3,490,000 0 3,490,000 20081257 711A24192274 Đồng Văn Hưng AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 1,003,333 2,006,667 20081410 711A21666441 Đỗ Minh Khôi AS1 K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334 20081588 711A21666362 Nguyn Bo Long AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20081682 711A21666335 Lương Văn Lý AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000 20081684 711A21666438 Đào Văn Mai AS1 K53 K53 4,570,000 4,570,000 1,523,333 3,046,667 20081886 Chua co TK ATM Đào Viết Ngc AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 1,980,000 0 4,990,000 Yêu cu np ngay TK ATM 20081919 711A16943817 Quách Văn Nhân AS1 K53 K53 4,570,000 4,570,000 3,046,666 1,523,334 20082247 711A24733023 Nguyn Quang Sơn AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20080108 711A16435485 TDuy Anh AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000 20080193 711A21592519 Đinh ThBình AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20080204 711A21666784 Nguyn Đức Bình AS2 K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334 20080405 711A21666741 Triu Vit Cường AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20081705 711A45699862 Nguyn Tiến Mnh AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20081794 711A21666611 Hoàng Nam AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20081927 711A21627234 Đinh Văn Nht AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20082240 711A21628399 Nguyn Hng Sơn AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20083057 711A24331054 Đàm Minh Tú AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20083094 Chua co TK ATM Trnh Tun Tú AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 1,980,000 0 4,990,000 yêu cu np ngay TK ATM

Upload: minh-nguyen-van

Post on 04-Aug-2015

51 views

Category:

Documents


7 download

TRANSCRIPT

Page 1: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  1 

Hà Nội, ngày 30/ 11/ 2011

DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢI NỘP HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011-2012 - quét thu đợt 3

SHSV Tài khoản Họ tên Lớp Khóa Học phí 2011-1

Phải đóng 20111

Nợ học phí HK2 năm 10-

11 Đã thu đợt

1, 2 Còn phải thu đợt 3 Ghi chú

20080222 711A21666492 Nguyễn Ngọc Trần Canh AS1 K53 K53 4,570,000 4,570,000 3,046,666 1,523,334

20080242 711A29861499 Phạm Văn Châu AS1 K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334

20083284 711A21593123 Nguyễn Văn Danh AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20080488 711A22247958 Lê Trung Dũng AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 3,150,000 0 6,160,000

20080556 711A24707173 Nguyễn Hùng Dương AS1 K53 K53 5,530,000 5,530,000 0 5,530,000

20080833 711A45698551 Tạ Minh Hà AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20080849 711A16437093 Đỗ Minh Hải AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20080887 711A45695367 Trần Hoàng Hải AS1 K53 K53 3,490,000 3,490,000 0 3,490,000

20081257 711A24192274 Đồng Văn Hưng AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 1,003,333 2,006,667

20081410 711A21666441 Đỗ Minh Khôi AS1 K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334

20081588 711A21666362 Nguyễn Bảo Long AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20081682 711A21666335 Lương Văn Lý AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20081684 711A21666438 Đào Văn Mai AS1 K53 K53 4,570,000 4,570,000 1,523,333 3,046,667

20081886 Chua co TK ATM Đào Viết Ngọc AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 1,980,000 0 4,990,000 Yêu cầu nộp ngay

TK ATM 20081919 711A16943817 Quách Văn Nhân AS1 K53 K53 4,570,000 4,570,000 3,046,666 1,523,334 20082247 711A24733023 Nguyễn Quang Sơn AS1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20080108 711A16435485 Tạ Duy Anh AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20080193 711A21592519 Đinh Thị Bình AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20080204 711A21666784 Nguyễn Đức Bình AS2 K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334 20080405 711A21666741 Triệu Việt Cường AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20081705 711A45699862 Nguyễn Tiến Mạnh AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20081794 711A21666611 Hoàng Nam AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20081927 711A21627234 Đinh Văn Nhật AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20082240 711A21628399 Nguyễn Hồng Sơn AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20083057 711A24331054 Đàm Minh Tú AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20083094 Chua co TK ATM Trịnh Tuấn Tú AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 1,980,000 0 4,990,000 yêu cầu nộp ngay

TK ATM

Page 2: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  2 

20082910 711A21666529 Lưu Anh Tuấn AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334 20083562 711A16439732 Lê Văn Tùng AS2 K53 K53 4,090,000 4,090,000 2,726,666 1,363,334

20082843 711A16862631 Nguyễn Xuân Trường AS2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20080158 711A17358994 Nguyễn Văn Bản IS1 K53 K53 4,330,000 4,330,000 2,886,666 1,443,334

20080254 711A16432988 Lê Văn Chiến IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20070488 711A08911845 Bùi Quang Duẩn IS1 K53 K53 3,970,000 3,970,000 2,646,666 1,323,334

20080550 711A24733047 Luyện Hữu Dương IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080715 711A16660168 Bùi Văn Đức IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080732 711A19908713 Lê Minh Đức IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20081429 711A21666271 Bùi Trung Kiên IS1 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20081353 711A45698536 Đỗ Đình Khang IS1 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20081562 711A19944132 Vũ Khuất Nhật Linh IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081637 711A21666268 Đặng Văn Luân IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20072018 711A10559879 Lý Tuấn Nam IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081887 711A21593723 Đinh Minh Ngọc IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082047 711A16432443 Bùi Văn Quang IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20082649 711A21666295 Nguyễn Hữu Tiến IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20083053 711A16883193 Vũ Trọng Tùng IS1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080054 711A21666484 Lưu Thế Anh IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20080216 711A16431262 Lý Thị Bông IS2 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080263 711A21666414 Phạm Ngọc Chiến IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20083285 711A16649901 Hoàng Đức Diệu IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20080515 711A16419901 Nguyễn Việt Dũng IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20080530 711A45699842 Trần Mạnh Dũng IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20080717 711A16888926 Dương Trung Đức IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20083316 711A24462807 Lê Nam Giang IS2 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20080863 711A21666556 Nguyễn Đại Hải IS2 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080935 711A21666311 Hoàng Công Hiếu IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20081017 711A45699914 Nguyễn Ngọc Hoà IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20083351 711A16453092 Trần Thái Học IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20081212 711A21666354 Nguyễn Đình Hùng IS2 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081116 711A21666465 Dương Văn Huy IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20081878 711A16540813 Tường Thế Nghĩa IS2 K53 K53 4,810,000 4,810,000 0 4,810,000

Page 3: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  3 

20082292 711A21666426 Trần Trọng Tài IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20082903 711A21666472 Lê Anh Tuấn IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20082426 711A24733011 Nguyễn Văn Thái IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20083534 711A45695374 Lưu Văn Trung IS2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20083157 711A45695382 Trần Đại Việt IS2 K53 K53 4,450,000 4,450,000 2,966,666 1,483,334

20080752 711A21666824 Nguyễn Tất Đức IS3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20081264 711A21666623 Kiều Văn Hưng IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20081431 711A21666517 Bùi Trung Kiên IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20081739 711A21666662 Nguyễn Hoàng Minh IS3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 963,333 1,926,667

20081800 711A45699902 Mai Hoài Nam IS3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082121 711A16448966 Tô Hồng Quân IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20082141 711A21627589 Nguyễn Văn Quyền IS3 K53 K53 3,970,000 3,970,000 2,646,666 1,323,334

20082695 711A45698946 Hoàng Minh Toàn IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20082734 711A48216194 Trần Xuân Tới IS3 K53 K53 4,090,000 4,090,000 0 4,090,000

20082889 711A44238932 Đỗ Văn Tuấn IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20082913 711A18362436 Ngô Anh Tuấn IS3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20083040 711A16889072 Trần Anh Tùng IS3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20082492 711A45699881 Tống Duy Thắng IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20082338 711A45699941 Đặng Quang Thành Thanh IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20082544 711A21666812 Nguyễn Hùng Thịnh IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20082579 711A16435552 Bùi Thị Thuận IS3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082812 711A45698934 Vương Quốc Trung IS3 K53 K53 4,450,000 4,450,000 0 4,450,000

20083227 711A21666832 Phạm Minh Vượng IS3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20083242 711A21666583 Trần Văn Xưởng IS3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 1,123,333 2,246,667

20080181 711A16863295 Phí Ngọc Biên Công nghệ Hàn K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20080406 711A15262593 Trịnh Cao Cường Công nghệ Hàn K53 K53 3,830,000 3,830,000 1,276,667 2,553,333

20080442 711A16975221 Cao Xuân Duy Công nghệ Hàn K53 K53 3,570,000 3,570,000 2,380,000 1,190,000

20080552 711A46153903 Nguyễn Danh Dương Công nghệ Hàn K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20083308 711A16888053 Bùi Hữu Đức Công nghệ Hàn K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080736 711A44248671 Nghiêm Danh Đức Công nghệ Hàn K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20080920 711A16429794 Lại Văn Hiến Công nghệ Hàn K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20080964 711A42202002 Lê Đức Hiển Công nghệ Hàn K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20080965 711A16448532 Nguyễn Đình Hiển Công nghệ Hàn K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

Page 4: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  4 

20081006 711A16438279 Nguyễn Hữu Hoan Công nghệ Hàn K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20081270 711A16439365 Lê Khắc Hưng Công nghệ Hàn K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20081360 711A16862655 Phạm Bá Khanh Công nghệ Hàn K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081484 711A24863448 Hoàng Đức Lâm Công nghệ Hàn K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20081497 711A21225312 Đặng Minh Lân Công nghệ Hàn K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20081587 711A19619204 Nguyễn Bá Long Công nghệ Hàn K53 K53 3,390,000 3,390,000 0 3,390,000

20081728 711A16419841 Lê Xuân Minh Công nghệ Hàn K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081814 711A16437251 Nguyễn Hoàng Nam Công nghệ Hàn K53 K53 3,530,000 3,530,000 1,176,667 2,353,333

20081910 711A16422956 Thiều Quang Nguyên Công nghệ Hàn K53 K53 3,190,000 3,190,000 0 3,190,000

20081961 711A24638959 Hoàng Đại Phong Công nghệ Hàn K53 K53 3,250,000 3,250,000 0 3,250,000

20082099 711A16669318 Hoàng Văn Quân Công nghệ Hàn K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082233 711A43135661 Nguyễn Bá Sơn Công nghệ Hàn K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20082302 711A16439223 Nguyễn Đình Tâm Công nghệ Hàn K53 K53 3,670,000 3,670,000 2,446,666 1,223,334

20082688 711A24592604 Lưu Đình Tịnh Công nghệ Hàn K53 K53 2,030,000 2,030,000 1,353,334 676,666

20083096 711A44583462 Vũ Huy Tú Công nghệ Hàn K53 K53 3,730,000 3,730,000 0 3,730,000

20083005 711A24462971 Lê Xuân Tùng Công nghệ Hàn K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082964 711A45047782 Nguyễn Tự Tuyên Công nghệ Hàn K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20083493 711A15915184 Lê Minh Thái Công nghệ Hàn K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20082491 711A16423643 Tạ Quân Thắng Công nghệ Hàn K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082440 711A16420105 Nguyễn Văn Thạo Công nghệ Hàn K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20082495 711A21236091 Trịnh Văn Thăng Công nghệ Hàn K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20082445 711A21220627 Vũ Tuấn Thăng Công nghệ Hàn K53 K53 670,000 670,000 446,666 223,334

20082504 711A15262748 Lê Văn Thế Công nghệ Hàn K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20082585 711A23148172 Trần Sỹ Thuận Công nghệ Hàn K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20083143 711A45695758 Nguyễn Quang Việt Công nghệ Hàn K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20080083 711A16437327 Nguyễn Tuấn Anh Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20080099 711A46567373 Phạm Hùng Anh Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,450,000 3,450,000 0 3,450,000

20080146 711A21221334 Lê Xuân Bách Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20080187 711A43163912 Trần Huy Biển Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20086116 711A43135607 Trần Ngọc Chi Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 1,810,000 1,810,000 0 1,810,000

20080462 711A16428972 Trần Bá Duy Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080606 711A16488507 Lê Quang Đạt Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,350,000 2,350,000 1,566,666 783,334

20080675 711A21222117 Phạm Đăng Định Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

Page 5: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  5 

20080693 711A45696134 Đặng Văn Đông Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080784 711A21240631 Lê Hữu Gia Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080970 711A22626583 Phạm Đức Hiển Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081003 711A24707533 Nguyễn Viết Hinh Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20086123 711A43135634 Bách Đức Hùng Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 1,910,000 1,910,000 1,273,334 636,666

20081471 711A16316246 Bùi Hải Lam Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20081502 711A30284514 Nguyễn Văn Lập Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20081503 711A16862382 Nguyễn Văn Lập Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,890,000 3,890,000 0 3,890,000

20081540 711A16423518 Nguyễn Tài Linh Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20081771 711A16934212 Trần Nhật Minh Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20081902 711A43796387 Phạm Văn Ngọc Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20082040 711A16532243 Vũ Việt Phương Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20082154 711A24592591 Nguyễn Văn Quyết Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082198 711A21283643 Phạm Minh Sáng Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,550,000 2,550,000 1,700,000 850,000

20086131 711A34556295 Hoàng Thanh Sơn Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,550,000 2,550,000 1,700,000 850,000

20086133 711A43393115 Vương Chí Sơn Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,430,000 2,430,000 1,620,000 810,000

20082307 711A21233365 Nguyễn Văn Tâm Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082679 711A16529752 Ngô Trung Tín Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20082875 711A16435316 Đào Duy Tuấn Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20082865 711A43353176 Nguyễn Thành Tuân Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,110,000 3,110,000 0 3,110,000

20083047 711A21246344 Trần Thọ Tùng Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20082363 711A44143893 Dương Tiến Thành Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082388 711A16982823 Nguyễn Hữu Thành Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,566,666 783,334

20082628 711A16609047 Hoàng Văn Thứ Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082789 711A21722892 Nguyễn Quang Trung Cơ điện tử 3 (C) K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20080011 Chua co TK ATM Trương Văn An Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 4,330,000 4,330,000 0 4,330,000 yêu cầu nộp ngay

TK ATM 20086115 711A44248617 Lê Đức Anh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20080190 711A16428984 Chu Văn Bình Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080233 711A16451449 Phạm Văn Cảnh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20080223 711A24161873 Nguyễn Văn Cao Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,250,000 3,250,000 1,083,333 2,166,667

20080493 711A17829786 Nguyễn Anh Dũng Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,310,000 3,310,000 0 3,310,000

20080517 711A29861893 Nguyễn Việt Dũng Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080447 711A16874981 Lê Văn Duy Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

Page 6: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  6 

20080610 711A45696082 Nguyễn Bá Đạt Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20080681 711A16429621 Ngô Văn Đoàn Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080778 711A21216891 Trần Văn Đức Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20080802 711A16485783 Nguyễn Văn Giang Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20086121 711A43135692 Nguyễn Trung Hiếu Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,190,000 2,190,000 0 2,190,000

20081015 711A16418475 Lường Xuân Hoà Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20081200 711A21266504 Lê Duy Hùng Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081527 711A16944153 Ngô Văn Linh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,650,000 3,650,000 0 3,650,000

20081532 711A16530331 Nguyễn Hải Linh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20081563 711A44581151 Vũ Tuấn Linh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081673 711A16431448 Lê Xuân Lực Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20083405 711A16439511 Nguyễn Văn Lý Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081708 711A43135737 Phạm Quý Mạnh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081712 711A16934457 Trần Liêm Mạnh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,630,000 3,630,000 0 3,630,000

20081720 711A17099412 Đỗ Công Minh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20082116 711A16539414 Phạm Công Quân Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20082145 711A45695458 Đào Đức Quyết Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20082168 711A45695703 Nguyễn Sĩ Quỳnh Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082253 711A19598762 Nguyễn Văn Sơn Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20082259 711A16530141 Tô Văn Sơn Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083034 711A45695419 Phạm Lâm Tùng Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20083049 711A16430389 Trịnh Quang Tùng Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20086138 711A43135701 Hoàng Ngọc Thiết Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20086139 711A43164324 Nguyễn Văn Thìn Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20082558 711A24462273 Đỗ Văn Thọ Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082602 711A16432913 Lê Tiến Thuỷ Cơ điện tử 4 (C) K53 K53 3,470,000 3,470,000 0 3,470,000

20080034 711A16429376 Hoàng Tuấn Anh Cơ điện tử A K53 K53 1,650,000 1,650,000 1,420,000 230,000

20080116 711A24643262 Trần Tuấn Anh Cơ điện tử A K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080420 711A24593693 Phan Văn Diễn Cơ điện tử A K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080639 711A44248668 Trần Trọng Đạt Cơ điện tử A K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20086119 711A05283879 Nguyễn Hải Đăng Cơ điện tử A K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080672 711A45699795 Phạm Văn Điệp Cơ điện tử A K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20080758 711A16983709 Nguyễn Văn Đức Cơ điện tử A K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

Page 7: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  7 

20080900 711A21563308 Ngô Thị Hạnh Cơ điện tử A K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20080977 711A16889349 Đặng Vũ Hiệp Cơ điện tử A K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20081077 711A21562994 Trần Mạnh Hoàng Cơ điện tử A K53 K53 2,990,000 2,990,000 0 2,990,000

20083600 711A19301313 Lê Văn Huân Cơ điện tử A K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20086124 711A11364613 Nguyễn Ngọc Hùng Cơ điện tử A K53 K53 3,470,000 3,470,000 2,313,334 1,156,666

20081290 711A21224522 Nguyễn Tuấn Hưng Cơ điện tử A K53 K53 2,310,000 2,310,000 1,540,000 770,000

20081310 711A16223897 Trần Quốc Hưng Cơ điện tử A K53 K53 3,170,000 3,170,000 1,056,667 2,113,333

20081438 711A16438433 Hà Trung Kiên Cơ điện tử A K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20081459 711A29861921 Trần Đồng Kiên Cơ điện tử A K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20081364 711A45695422 Bùi Sỹ Khánh Cơ điện tử A K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20083389 711A44248541 Võ Quốc Lệnh Cơ điện tử A K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081672 711A21593108 Lê Văn Lực Cơ điện tử A K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20081994 711A25435104 Phạm Văn Phú Cơ điện tử A K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20082012 711A21592494 Vũ Văn Phúc Cơ điện tử A K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082089 711A29861918 Vũ Đình Quang Cơ điện tử A K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082130 711A24733714 Nguyễn Ngọc Quế Cơ điện tử A K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20083447 711A16439195 Đặng Anh Quốc Cơ điện tử A K53 K53 3,110,000 3,110,000 1,036,667 2,073,333

20082286 711A16933184 Nguyễn Văn Tài Cơ điện tử A K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082305 711A21233862 Nguyễn Tất Tâm Cơ điện tử A K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20083474 711A24639599 Lương Sỹ Tân Cơ điện tử A K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082671 711A21594612 Vũ Văn Tiến Cơ điện tử A K53 K53 3,830,000 3,830,000 2,553,334 1,276,666

20083009 711A46430461 Ngô Xuân Tùng Cơ điện tử A K53 K53 3,450,000 3,450,000 0 3,450,000

20082337 711A44248561 Đặng Nam Thanh Cơ điện tử A K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082365 711A16545194 Đinh Huy Thành Cơ điện tử A K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20082396 711A21283982 Nguyễn Văn Thành Cơ điện tử A K53 K53 2,530,000 2,530,000 0 2,530,000

20082434 711A29861866 Phạm Thị Thảo Cơ điện tử A K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20082441 711A16984049 Phạm Duy Thạo Cơ điện tử A K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20082507 711A45699298 Đỗ Đức Thi Cơ điện tử A K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20086140 711A44238857 Hoàng Khắc Trung Cơ điện tử A K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080396 711A27559045 Nguyễn Xuân Cường Cơ điện tử B K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080425 711A43135567 Lê Hoàng Diệu Cơ điện tử B K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20080426 711A43135744 Phạm Đức Doanh Cơ điện tử B K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080523 711A16308249 Phạm Việt Dũng Cơ điện tử B K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

Page 8: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  8 

20086118 711A36230475 Đào Xuân Đà Cơ điện tử B K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20080582 711A16485914 Lê Xuân Đại Cơ điện tử B K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080630 711A16310761 Nhữ Quốc Đạt Cơ điện tử B K53 K53 3,550,000 3,550,000 2,366,666 1,183,334

20080892 711A24464557 Vũ Thanh Hải Cơ điện tử B K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20081094 711A16278084 Nguyễn Xuân Hòa Cơ điện tử B K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081095 711A16530311 Phạm Thái Hòa Cơ điện tử B K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081007 711A90290613 Nguyễn Trung Hoan Cơ điện tử B K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20083342 711A16440042 Đinh Văn Hoàng Cơ điện tử B K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20081128 711A43163905 Hoàng Kim Huy Cơ điện tử B K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20081148 711A16427677 Nguyễn Quang Huy Cơ điện tử B K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20081156 711A43278588 Nguyễn Văn Huy Cơ điện tử B K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20086125 711A43135574 Hoàng Ngọc Hưng Cơ điện tử B K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20081291 711A43164821 Nguyễn Văn Hưng Cơ điện tử B K53 K53 3,190,000 3,190,000 2,126,666 1,063,334

20081331 711A16428231 Lê Văn Hướng Cơ điện tử B K53 K53 2,390,000 2,390,000 796,667 1,593,333

20081632 711A16780624 Trần Văn Lợi Cơ điện tử B K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081665 711A16983479 Hà Tiến Lượng Cơ điện tử B K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20081706 711A21593068 Nguyễn Văn Mạnh Cơ điện tử B K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081781 711A16432333 Vũ Bá Mừng Cơ điện tử B K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20082113 711A16431345 Nguyễn Trường Quân Cơ điện tử B K53 K53 1,790,000 1,790,000 1,193,334 596,666

20082148 711A21264927 Lê Ánh Quyết Cơ điện tử B K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20082161 711A21222353 Nguyễn Anh Quỳnh Cơ điện tử B K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20082164 711A19769775 Nguyễn Ngọc Quỳnh Cơ điện tử B K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082193 711A21234775 Lê Minh Sáng Cơ điện tử B K53 K53 2,510,000 2,510,000 0 2,510,000

20082646 711A21242627 Lưu Việt Tiến Cơ điện tử B K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20083587 711A21592383 Tô Đức Toàn Cơ điện tử B K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20082727 711A10043464 Nguyễn Đắc Toản Cơ điện tử B K53 K53 2,970,000 2,970,000 990,000 1,980,000

20086141 711A45163219 Thái Anh Tuấn Cơ điện tử B K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20073398 711A08843707 Nguyễn Văn Tư Cơ điện tử B K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20082455 711A16448681 Đỗ Minh Thắng Cơ điện tử B K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082487 711A21748484 Phạm Hữu Thắng Cơ điện tử B K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20082349 711A38308914 Nguyễn Văn Thanh Cơ điện tử B K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20083479 711A16420839 Chu Sỹ Thành Cơ điện tử B K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082521 711A24708094 Phạm Văn Thiện Cơ điện tử B K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

Page 9: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  9 

20082620 711A43135641 Phạm Quang Thường Cơ điện tử B K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20073467 711A08938528 Trần Đăng Việt Cơ điện tử B K53 K53 2,710,000 2,710,000 0 2,710,000

20083233 711A21273122 Nguyễn Văn Xô Cơ điện tử B K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20073557 711A24464533 Vũ Đình Xuân Cơ điện tử B K53 K53 2,470,000 2,470,000 0 2,470,000

20080881 711A16428204 Phạm Thanh Hải Cơ khí 04 K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20080506 711A20065432 Nguyễn Thế Quang Dũng Chế tạo máy 1 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20086395 711A43135614 Nguyễn Hà Dương Chế tạo máy 1 K53 K53 2,030,000 2,030,000 1,353,334 676,666

20080760 711A43135689 Nông Trung Đức Chế tạo máy 1 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20080772 711A16428053 Phùng Trung Đức Chế tạo máy 1 K53 K53 3,470,000 3,470,000 2,313,334 1,156,666

20080782 711A16559363 Vũ Tiến Đức Chế tạo máy 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080939 711A21239848 Nguyễn Hữu Hiếu Chế tạo máy 1 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081054 711A16865677 Nguyễn Đức Hoàng Chế tạo máy 1 K53 K53 3,570,000 3,570,000 0 3,570,000

20081151 711A43135831 Nguyễn Quang Huy Chế tạo máy 1 K53 K53 3,390,000 3,390,000 0 3,390,000

20081283 711A16428298 Nguyễn Kiều Hưng Chế tạo máy 1 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20081374 711A18702514 Nguyễn Duy Khánh Chế tạo máy 1 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081506 711A16435119 Vũ Đức Lập Chế tạo máy 1 K53 K53 3,270,000 3,270,000 0 3,270,000

20081581 711A16439298 Đỗ Quang Long Chế tạo máy 1 K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20081830 711A44238238 Nguyễn Viết Nam Chế tạo máy 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20081901 711A43135752 Nguyễn Tiến Ngọc Chế tạo máy 1 K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20081965 711A24591994 Nguyễn Công Hồng Phong Chế tạo máy 1 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20083444 711A46154661 Nguyễn Minh Quân Chế tạo máy 1 K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20082150 711A24640453 Nguyễn Quyết Chế tạo máy 1 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20082187 711A21592841 Nguyễn Thanh Sang Chế tạo máy 1 K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20082278 711A16436604 Hoàng Anh Tam Chế tạo máy 1 K53 K53 3,050,000 3,050,000 1,016,667 2,033,333

20082714 711A43135791 Trần Hữu Toàn Chế tạo máy 1 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082882 711A16880242 Đinh Văn Tuấn Chế tạo máy 1 K53 K53 3,510,000 3,510,000 2,340,000 1,170,000

20082901 711A21217772 Lê Anh Tuấn Chế tạo máy 1 K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20082922 711A24732682 Nguyễn Anh Tuấn Chế tạo máy 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082930 711A24733544 Nguyễn Ngọc Tuấn Chế tạo máy 1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20082963 711A16436904 Nguyễn Trọng Tuyên Chế tạo máy 1 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20086135 711A43135582 Đỗ Đức Thái Chế tạo máy 1 K53 K53 1,930,000 1,930,000 0 1,930,000

20086136 711A43135594 Nguyễn Ngọc Thắng Chế tạo máy 1 K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

Page 10: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  10 

20082748 711A16132709 Nguyễn Văn Trãi Chế tạo máy 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 2,610,000 0

20082817 711A16429018 Biện Đức Trường Chế tạo máy 1 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20082827 711A44248629 Lê Đình Trường Chế tạo máy 1 K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20083168 711A43135859 Nguyễn Duy Vinh Chế tạo máy 1 K53 K53 3,730,000 3,730,000 2,486,666 1,243,334

20083185 711A45695746 Chu Quốc Vịnh Chế tạo máy 1 K53 K53 3,510,000 3,510,000 2,340,000 1,170,000

20083249 711A43135862 Nguyễn Thị Hải Yến Chế tạo máy 1 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080062 711A16934224 Nguyễn Hải Anh Chế tạo máy 2 K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20080085 711A16876425 Nguyễn Tuấn Anh Chế tạo máy 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20083261 711A16433222 Nguyễn Văn Bắc Chế tạo máy 2 K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20080235 711A21234053 Lê Xuân Cần Chế tạo máy 2 K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20080325 711A17353101 Nguyễn Ngọc Công Chế tạo máy 2 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20080287 711A24639524 Lê Xuân Chọn Chế tạo máy 2 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080288 711A20165843 Bùi Văn Chuẩn Chế tạo máy 2 K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20080473 711A16873792 Cao Chí Dũng Chế tạo máy 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080481 711A44238265 Hà Trung Dũng Chế tạo máy 2 K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20080670 711A20505151 Nguyễn Xuân Điệp Chế tạo máy 2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20080762 711A16436753 Phạm Anh Đức Chế tạo máy 2 K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20080981 711A46567452 Lê Quang Hiệp Chế tạo máy 2 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20086122 711A25444132 Ngô Vĩnh Hoàng Chế tạo máy 2 K53 K53 1,930,000 1,930,000 1,286,666 643,334

20081196 711A17192471 Hoàng Mạnh Hùng Chế tạo máy 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20081141 711A16865314 Ngô Văn Huy Chế tạo máy 2 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20081295 711A16159251 Nguyễn Việt Anh Hưng Chế tạo máy 2 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20081413 711A25435207 Nguyễn Văn Khôi Chế tạo máy 2 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081425 711A21593071 Lại Văn Khương Chế tạo máy 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20083386 711A24464181 Phan Thanh Lâm Chế tạo máy 2 K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20081594 711A21232958 Nguyễn Mạnh Long Chế tạo máy 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081677 711A18375742 Phan Thế Lực Chế tạo máy 2 K53 K53 1,870,000 1,870,000 0 1,870,000

20081863 711A24162861 Lê Quang Nghĩa Chế tạo máy 2 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20086130 711A44238142 Đinh Việt Phương Chế tạo máy 2 K53 K53 1,950,000 1,950,000 1,300,000 650,000

20082066 711A16557861 Nguyễn Đình Quang Chế tạo máy 2 K53 K53 3,450,000 3,450,000 2,300,000 1,150,000

20082173 711A21394242 Tạ Đắc Quỳnh Chế tạo máy 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082215 711A46154066 Đỗ Thái Sơn Chế tạo máy 2 K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334

20082315 711A45695734 Lê Xuân Tân Chế tạo máy 2 K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

Page 11: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  11 

20082699 711A16605467 Mai Xuân Toàn Chế tạo máy 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082951 711A43135804 Phùng Ngọc Tuấn Chế tạo máy 2 K53 K53 3,430,000 3,430,000 0 3,430,000

20086134 711A45695533 Nguyễn Nhật Thành Chế tạo máy 2 K53 K53 2,550,000 2,550,000 1,700,000 850,000

20082583 711A45696067 Nguyễn Văn Thuận Chế tạo máy 2 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20082795 711A16420318 Nguyễn Văn Trung Chế tạo máy 2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20082820 711A21565804 Đàm Đình Trường Chế tạo máy 2 K53 K53 2,790,000 2,790,000 0 2,790,000

20083243 711A21593481 Bùi Ngọc Yên Chế tạo máy 2 K53 K53 3,190,000 3,190,000 2,126,666 1,063,334

20080129 711A16650712 Trịnh Văn Anh Chế tạo máy 3 K53 K53 3,590,000 3,590,000 0 3,590,000

20080199 711A21664063 Nguyễn Cự Bình Chế tạo máy 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080219 711A44743302 Nguyễn Văn Bộ Chế tạo máy 3 K53 K53 3,610,000 3,610,000 0 3,610,000

20080334 711A46153981 Phạm Văn Công Chế tạo máy 3 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20080376 711A21220809 Nguyễn Công Cường Chế tạo máy 3 K53 K53 3,850,000 3,850,000 2,566,666 1,283,334

20086117 711A23943773 Đỗ Văn Chiều Chế tạo máy 3 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080418 711A21225363 Phan Thành Dân Chế tạo máy 3 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080419 711A43135823 Đoàn Văn Diến Chế tạo máy 3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080503 711A15261061 Nguyễn Quang Dũng Chế tạo máy 3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20083298 711A16439938 Nguyễn Bá Đại Chế tạo máy 3 K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20083313 711A16179707 Nguyễn Văn Đức Chế tạo máy 3 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080817 711A44248589 Lê Xuân Hai Chế tạo máy 3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20081146 711A46567491 Nguyễn Ngọc Huy Chế tạo máy 3 K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20081306 711A16598614 Phạm Văn Hưng Chế tạo máy 3 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20081507 711A43135847 Trần Hữu Len Chế tạo máy 3 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20081584 711A16435461 Hoàng Văn Long Chế tạo máy 3 K53 K53 3,310,000 3,310,000 1,103,333 2,206,667

20081597 711A16934081 Nguyễn Quang Long Chế tạo máy 3 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20086127 711A45696074 Trần Ngọc Mạnh Chế tạo máy 3 K53 K53 1,490,000 1,490,000 0 1,490,000

20081793 711A21225423 Hà Quang Nam Chế tạo máy 3 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20081843 711A16666556 Trịnh Hoài Nam Chế tạo máy 3 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20081894 711A21223018 Nguyễn Bá Ngọc Chế tạo máy 3 K53 K53 3,050,000 3,050,000 1,016,667 2,033,333

20082054 711A21220418 Đỗ Viết Quang Chế tạo máy 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082091 711A21239323 Nguyễn Đặng Quảng Chế tạo máy 3 K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20082206 711A44248592 Bùi Hoài Sơn Chế tạo máy 3 K53 K53 1,910,000 1,910,000 0 1,910,000

20082285 711A15439825 Nguyễn Trọng Tài Chế tạo máy 3 K53 K53 3,190,000 3,190,000 2,126,666 1,063,334

20082293 711A11352866 Vũ Tú Tài Chế tạo máy 3 K53 K53 3,950,000 3,950,000 2,633,334 1,316,666

Page 12: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  12 

20083472 711A16438685 Dương Hữu Tân Chế tạo máy 3 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082328 711A15439628 Trần Minh Tân Chế tạo máy 3 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20082648 711A17057983 Nguyễn Đình Tiến Chế tạo máy 3 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20086142 711A44238154 Vũ Anh Tuấn Chế tạo máy 3 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20083010 711A45699353 Nguyễn Bá Tùng Chế tạo máy 3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082508 711A21223084 Nguyễn Đình Thiêm Chế tạo máy 3 K53 K53 3,670,000 3,670,000 2,446,666 1,223,334

20082533 711A21220603 Chu Quang Thịnh Chế tạo máy 3 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082625 711A16426263 Phạm Trí Thưởng Chế tạo máy 3 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20080097 711A43135783 Phan Tuấn Anh Chế tạo máy 4 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080389 711A21220303 Nguyễn Mạnh Cường Chế tạo máy 4 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20083614 711A19809905 Đinh Văn Chiến Chế tạo máy 4 K53 K53 3,170,000 3,170,000 1,056,667 2,113,333

20080532 711A21284328 Trần Văn Dũng Chế tạo máy 4 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20080453 711A24437163 Nguyễn Quang Duy Chế tạo máy 4 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20080654 711A16754333 Trần Đăng Chế tạo máy 4 K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20080710 711A17352381 Nguyễn Văn Độ Chế tạo máy 4 K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20080753 711A44248644 Nguyễn Tiến Đức Chế tạo máy 4 K53 K53 3,510,000 3,510,000 2,340,000 1,170,000

20080838 711A24732643 Mai Văn Hào Chế tạo máy 4 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080992 711A16882301 Phạm Văn Hiệp Chế tạo máy 4 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081219 711A44709124 Nguyễn Quang Hùng Chế tạo máy 4 K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20081230 711A44248601 Nguyễn Văn Hùng Chế tạo máy 4 K53 K53 3,350,000 3,350,000 0 3,350,000

20081245 711A16876725 Trần Việt Hùng Chế tạo máy 4 K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20086126 711A43164612 Đặng Đình Hường Chế tạo máy 4 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20081432 711A16433241 Đào Đức Kiên Chế tạo máy 4 K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20081351 711A21594545 Bùi Văn Khai Chế tạo máy 4 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081420 711A16863426 Trần Tuấn Khởi Chế tạo máy 4 K53 K53 3,050,000 3,050,000 1,016,667 2,033,333

20081707 711A43164636 Nguyễn Văn Mạnh Chế tạo máy 4 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20086128 711A43135725 Nguyễn Văn Minh Chế tạo máy 4 K53 K53 1,990,000 1,990,000 1,326,666 663,334

20086129 711A25760572 Nguyễn Trường Nam Chế tạo máy 4 K53 K53 1,530,000 1,530,000 0 1,530,000

20081976 711A21594806 Trần Tấn Phong Chế tạo máy 4 K53 K53 2,130,000 2,130,000 0 2,130,000

20082158 711A16701123 Đaò Huy Quỳnh Chế tạo máy 4 K53 K53 2,750,000 2,750,000 0 2,750,000

20082249 711A34798985 Nguyễn Thế Sơn Chế tạo máy 4 K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20086143 711A44248632 Trần Thanh Tú Chế tạo máy 4 K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20083559 711A15216163 Trần Văn Tuấn Chế tạo máy 4 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

Page 13: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  13 

20082863 711A21220851 Lê Đình Tuân Chế tạo máy 4 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20083016 711A45696122 Nguyễn Minh Tùng Chế tạo máy 4 K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20083052 711A21222811 Vũ Thanh Tùng Chế tạo máy 4 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20082377 711A43135555 Lưu Đình Thành Chế tạo máy 4 K53 K53 3,130,000 3,130,000 1,043,333 2,086,667

20082502 711A21265097 Đặng Đình Thế Chế tạo máy 4 K53 K53 3,310,000 3,310,000 1,103,333 2,206,667

20082607 711A19301266 Nguyễn Văn Thùy Chế tạo máy 4 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082623 711A16557337 Nguyễn Huy Thưởng Chế tạo máy 4 K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20083172 711A43164624 Nguyễn Thì Vinh Chế tạo máy 4 K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20083217 711A45695549 Nguyễn Sinh Vương Chế tạo máy 4 K53 K53 3,450,000 3,450,000 0 3,450,000

20080005 711A43135622 Lê Văn An Chế tạo máy 5 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20080029 711A24592492 Đỗ Tuấn Anh Chế tạo máy 5 K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20086394 711A43135713 Hoàng Tuấn Anh Chế tạo máy 5 K53 K53 2,150,000 2,150,000 1,433,334 716,666

20080151 711A21233168 Nguyễn Thiên Bách Chế tạo máy 5 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080261 711A16426327 Nguỵ Phan Chiến Chế tạo máy 5 K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20080421 711A09803545 Phạm Đình Diễn Chế tạo máy 5 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080656 711A43135653 Nguyễn Tiến Đắc Chế tạo máy 5 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20080642 711A21593526 Trương Công Đạt Chế tạo máy 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080733 711A16513952 Lương Đình Đức Chế tạo máy 5 K53 K53 3,570,000 3,570,000 2,380,000 1,190,000

20081052 711A21221641 Nguyễn Duy Hoàng Chế tạo máy 5 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081103 711A21233223 Nguyễn Hữu Hội Chế tạo máy 5 K53 K53 2,130,000 2,130,000 0 2,130,000

20081104 711A17979612 Vũ Văn Hội Chế tạo máy 5 K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081340 711A21234562 Đặng Văn Hữu Chế tạo máy 5 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20081466 711A24384883 Nguyễn Hồng Kỳ Chế tạo máy 5 K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20081776 711A21245649 Vũ Hoàng Minh Chế tạo máy 5 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081825 711A21264421 Nguyễn Trọng Nam Chế tạo máy 5 K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

20081959 711A45695552 Đàm Quốc Phong Chế tạo máy 5 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081970 711A16437402 Nguyễn Văn Phong Chế tạo máy 5 K53 K53 2,590,000 2,590,000 1,726,666 863,334

20082184 711A14950731 Hoàng Văn Sang Chế tạo máy 5 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082195 711A25125584 Nguyễn Quốc Sáng Chế tạo máy 5 K53 K53 4,170,000 4,170,000 2,780,000 1,390,000

20082225 711A43135677 Lê Tuấn Sơn Chế tạo máy 5 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20086132 711A44238214 Phạm Tuấn Sơn Chế tạo máy 5 K53 K53 1,750,000 1,750,000 1,166,666 583,334

20082289 711A16884734 Phạm Đức Tài Chế tạo máy 5 K53 K53 2,970,000 2,970,000 0 2,970,000

20082720 711A15261286 Lê Văn Toán Chế tạo máy 5 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

Page 14: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  14 

20082424 711A24838953 Nguyễn Phong Thái Chế tạo máy 5 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082461 711A24733556 Lê Việt Thắng Chế tạo máy 5 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20086137 711A44238181 Tạ Thế Thắng Chế tạo máy 5 K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20082516 711A21240722 Nguyễn Đức Thiện Chế tạo máy 5 K53 K53 3,510,000 3,510,000 2,340,000 1,170,000

20082614 711A42867293 Nguyễn Vũ Thư Chế tạo máy 5 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20082773 711A45695943 Đặng Cao Trung Chế tạo máy 5 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082787 711A43164643 Nguyễn Hiếu Trung Chế tạo máy 5 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20083537 711A16437587 Nguyễn Quang Trung Chế tạo máy 5 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20083206 711A21234921 Nguyễn Tuấn Vũ Chế tạo máy 5 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20080229 711A45699372 Hoàng Văn Cảnh Gia công áp lực K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20080224 711A21262928 Nguyễn Văn Cao Gia công áp lực K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,660,000 710,000

20080274 711A21221144 Lê Hồng Chí Gia công áp lực K53 K53 3,810,000 3,810,000 2,540,000 1,270,000

20080271 711A21233574 Phạm Văn Chinh Gia công áp lực K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080709 711A10277963 Nguyễn Đức Độ Gia công áp lực K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20080928 711A45695473 Bùi Văn Hiếu Gia công áp lực K53 K53 2,890,000 2,890,000 2,006,666 883,334

20083335 711A16514277 Vũ Ngọc Hiếu Gia công áp lực K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,340,000 890,000

20081379 711A45696094 Nguyễn Lưu Hà Khánh Gia công áp lực K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20081504 711A16466222 Nguyễn Văn Lập Gia công áp lực K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,900,000 830,000

20081492 711A44280574 Phạm Việt Lâm Gia công áp lực K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,486,666 1,003,334

20081552 711A43135764 Phạm Minh Linh Gia công áp lực K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20081805 711A17192401 Nguyễn Đình Nam Gia công áp lực K53 K53 1,870,000 1,870,000 1,246,666 623,334

20081930 711A23567918 Nguyễn Đức Nhật Gia công áp lực K53 K53 1,930,000 1,930,000 1,366,666 563,334

20083442 711A16439531 Lưu Văn Quân Gia công áp lực K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,140,000 950,000

20082895 711A16530359 Hoàng Minh Tuấn Gia công áp lực K53 K53 2,230,000 2,230,000 1,566,666 663,334

20083557 711A16320864 Trần Đức Tuấn Gia công áp lực K53 K53 2,890,000 2,890,000 2,193,334 696,666

20082451 711A18919916 Bùi Văn Thắng Gia công áp lực K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082615 711A17745113 Trần Ngọc Thư Gia công áp lực K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,820,000 790,000

20082776 711A16558841 Hoàng Mạnh Trung Gia công áp lực K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20083235 711A21249761 Hoàng Thanh Xuân Gia công áp lực K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,766,666 763,334

20080621 711A21282802 Nguyễn Thế Đạt Máy chính xác K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20080638 711A24643231 Trần Tiến Đạt Máy chính xác K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20080637 711A16428129 Trần Thành Đạt Máy chính xác K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080779 711A16451713 Vũ Hồng Đức Máy chính xác K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

Page 15: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  15 

20083324 711A45695446 Trịnh Thanh Hải Máy chính xác K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081000 711A21224573 Nguyễn Quốc Hiệu Máy chính xác K53 K53 1,650,000 1,650,000 1,100,000 550,000

20081330 711A19735771 Trịnh Đức Hường Máy chính xác K53 K53 3,190,000 3,190,000 0 3,190,000

20081451 711A21265574 Nguyễn Trung Kiên Máy chính xác K53 K53 2,090,000 2,090,000 0 2,090,000

20081475 711A43163711 Đồng Minh Lãng Máy chính xác K53 K53 3,450,000 3,450,000 2,300,000 1,150,000

20081719 711A16983991 Bùi Quang Minh Máy chính xác K53 K53 2,230,000 2,230,000 1,486,666 743,334

20081835 711A16531062 Phạm Văn Nam Máy chính xác K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20082063 711A45695655 Ngô Anh Quang Máy chính xác K53 K53 3,590,000 3,590,000 2,393,334 1,196,666

20082660 711A45949734 Nguyễn Xuân Tiến Máy chính xác K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20082692 711A16983554 Đặng Hải Toàn Máy chính xác K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20082926 711A24310341 Nguyễn Mạnh Tuấn Máy chính xác K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20082973 711A44248553 Tạ Văn Tuyến Máy chính xác K53 K53 2,630,000 2,630,000 876,667 1,753,333

20082969 711A44168142 Nguyễn Thanh Tuyền Máy chính xác K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082452 711A21226202 Dương Đức Thắng Máy chính xác K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20082372 711A16934102 Hoàng Minh Thành Máy chính xác K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20082355 711A45696107 Nguyễn Văn Thao Máy chính xác K53 K53 3,770,000 3,770,000 0 3,770,000

20082576 711A16613034 Mai Công Thuấn Máy chính xác K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20082610 711A21594651 Phạm Văn Thủy Máy chính xác K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20082800 711A45695931 Phạm Nghĩa Trung Máy chính xác K53 K53 3,610,000 3,610,000 2,406,666 1,203,334

20083195 711A16437693 Hoàng Anh Vũ Máy chính xác K53 K53 1,850,000 1,850,000 0 1,850,000

20080412 711A16532509 Vũ Tuấn Cường Sản phẩm chất dẻo K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080342 711A45409158 Đào Duy Cương Sản phẩm chất dẻo K53 K53 1,570,000 1,570,000 1,526,666 43,334

20080609 711A43135771 Ngô Văn Đạt Sản phẩm chất dẻo K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080910 711A16528942 Phạm Xuân Hậu Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,430,000 3,430,000 2,286,666 1,143,334

20081223 711A16647578 Nguyễn Văn Hùng Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20081241 711A45695955 Trần Duy Hùng Sản phẩm chất dẻo K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081120 711A43135811 Đặng Quang Huy Sản phẩm chất dẻo K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20081139 711A21217102 Lương Văn Huy Sản phẩm chất dẻo K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20083384 711A45872654 Nguyễn Châu Kỳ Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,350,000 3,350,000 0 3,350,000

20081422 711A46154039 Nguyễn Đoàn Khuê Sản phẩm chất dẻo K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

Page 16: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  16 

K53

20081525 711A27948867 Mai Mạnh Linh Sản phẩm chất dẻo K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20082227 711A45695434 Lê Văn Sơn Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20082330 711A44248534 Vũ Văn Tân Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20082680 711A24592571 Nguyễn Đình Tín Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,550,000 3,550,000 2,366,666 1,183,334

20082876 711A16529579 Đào Văn Tuấn Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20082499 711A44386853 Vương Đình Thắng Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20082405 711A25259503 Phạm Đức Thành Sản phẩm chất dẻo K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20082621 711A16568807 Đoàn Văn Thưởng Sản phẩm chất dẻo K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20080264 711A07029047 Phạm Văn Chiến CN Dệt K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20080431 711A21565862 Nguyễn Viết Duẩn CN Dệt K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20080759 711A45696271 Nguyễn Xuân Đức CN Dệt K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20081033 711A24365547 Ninh Đình Hoàn CN Dệt K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081249 711A45696237 Vũ Đình Hùng CN Dệt K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20081311 711A45696244 Trần Tuấn Hưng CN Dệt K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081899 711A09272623 Nguyễn Thị Ngọc CN Dệt K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20083558 711A24643156 Trần Kim Tuấn CN Dệt K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082527 711A21593781 Ngô Văn Thiệu CN Dệt K53 K53 3,310,000 3,310,000 0 3,310,000

20082530 711A24863618 Bùi Văn Thịnh CN Dệt K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082555 711A21236222 Cấn Văn Thọ CN Dệt K53 K53 2,270,000 2,270,000 0 2,270,000

20072789 711A45696252 Lê Đức Thuận CN Dệt K53 K53 2,690,000 2,690,000 896,667 1,793,333

20083277 711A21594596 Cao Việt Cường CN May và Thời trang K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20086144 711A11085163 Nguyễn Thị Giang CN May và Thời trang K53 K53 3,870,000 3,870,000 2,580,000 1,290,000

20041223 711A24878382 Nguyễn Xuân Hoà CN May và Thời trang K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20086145 711A20595593 Nguyễn Thị Thanh Hoài

CN May và Thời trang K53 K53 3,662,000 3,662,000 2,441,334 1,220,666

20086146 711A43146689 Phan Mạnh Hùng CN May và Thời trang K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20081136 711A21245542 Lê Văn Huy CN May và Thời trang K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20081266 711A24365384 Lại Quốc Hưng CN May và Thời trang K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

Page 17: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  17 

20086147 711A43146692 Nguyễn Thị Hà My CN May và Thời trang K53 K53 3,494,000 3,494,000 2,329,334 1,164,666

20086148 711A19430404 Lê Thị Ngân CN May và Thời trang K53 K53 3,858,000 3,858,000 2,572,000 1,286,000

20086149 711A11841272 Đỗ Thị Nguyệt CN May và Thời trang K53 K53 3,858,000 3,858,000 2,572,000 1,286,000

20086150 711A11085151 Lê Thị Kiều Oanh CN May và Thời trang K53 K53 3,858,000 3,858,000 2,572,000 1,286,000

20081949 711A21237221 Nguyễn Thị Oanh CN May và Thời trang K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082003 711A16116073 Nguyễn Quang Thiên Phúc

CN May và Thời trang K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20083048 711A43146653 Trần Văn Tùng CN May và Thời trang K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20086152 711A06383274 Vũ Văn Thạnh CN May và Thời trang K53 K53 3,078,000 3,078,000 0 3,078,000

20072749 711A09953398 Lê Văn Thịnh CN May và Thời trang K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20086153 711A43146677 Phạm Thị Thịnh CN May và Thời trang K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20086154 711A09993683 Nguyễn Thị Thu CN May và Thời trang K53 K53 3,858,000 3,858,000 2,572,000 1,286,000

20086155 711A13211887 Nguyễn Thị Trang CN May và Thời trang K53 K53 3,858,000 3,858,000 2,572,000 1,286,000

20082823 711A24638604 Đỗ Lê Thế Trường CN May và Thời trang K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080024 711A21663663 Đồng Tuấn Anh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20080063 711A16996651 Nguyễn Lan Anh Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080070 711A24366092 Nguyễn Thế Anh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080215 711A21221692 Trần Văn Bích Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080226 711A16437496 Đỗ Khắc Cành Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083274 711A16876661 Ngô Đình Công Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080316 711A16865444 Nguyễn Chí Công Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080320 711A21663605 Nguyễn Chí Công Công nghệ phần mềm K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080330 711A16437627 Nguyễn Văn Công Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080336 711A21044662 Trần Minh Công Công nghệ phần mềm K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20080385 711A21663363 Nguyễn Mạnh Cường Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

Page 18: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  18 

20080307 711A21664181 Nguyễn Thế Chủ Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080297 711A21266092 Nguyễn Thành Chung Công nghệ phần mềm K53 K53 2,150,000 2,150,000 1,433,334 716,666

20080304 711A16438334 Nguyễn Văn Chuyên Công nghệ phần mềm K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20083290 711A43163699 Nguyễn Việt Dũng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080458 711A18367093 Phạm Hà Duy Công nghệ phần mềm K53 K53 2,470,000 2,470,000 1,646,666 823,334

20086078 711A43140273 Nguyễn Thị Duyên Công nghệ phần mềm K53 K53 2,870,000 2,870,000 0 2,870,000

20080641 711A21664032 Trần Tuấn Đạt Công nghệ phần mềm K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080695 711A17271776 Đinh Văn Đông Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080701 711A21662814 Vũ Trung Đông Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20080737 711A16438263 Nghiêm Minh Đức Công nghệ phần mềm K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080793 711A21263283 Lê Ngọc Giang Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20080798 711A16865859 Nguyễn Ngọc Giang Công nghệ phần mềm K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080823 711A21662774 Lê Văn Hà Công nghệ phần mềm K53 K53 2,470,000 2,470,000 1,646,666 823,334

20080886 711A16538328 Trần Đức Hải Công nghệ phần mềm K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080914 711A43140219 Nguyễn Thị Thuý Hằng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080917 711A34674653 Nguyễn Thị Hiền Công nghệ phần mềm K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20086091 711A41483128 Ngô Duy Hiển Công nghệ phần mềm K53 K53 2,766,000 2,766,000 1,844,000 922,000

20080978 711A21664154 Đặng Vũ Hiệp Công nghệ phần mềm K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20086092 711A45699701 Ninh Văn Hiệp Công nghệ phần mềm K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20081023 711A44238514 Trịnh Quang Hoà Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083340 711A16486499 Nguyễn Trọng Hoàn Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083344 711A29861281 Hồ Huy Hoàng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081059 711A19472254 Nguyễn Hữu Hoàng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081064 711A45699729 Nguyễn Quốc Hoàng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,830,000 2,830,000 0 2,830,000

Page 19: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  19 

20081237 711A21664142 Phạm Văn Hùng Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20081281 711A16429451 Nguyễn Khắc Hưng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20081293 711A21664351 Nguyễn Văn Hưng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20081305 711A21662964 Phạm Văn Hưng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20081450 711A16555972 Nguyễn Trung Kiên Công nghệ phần mềm K53 K53 1,930,000 1,930,000 1,286,666 643,334

20083381 711A43140285 Nguyễn Trung Kiên Công nghệ phần mềm K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20081397 711A21234593 Phạm Văn Khắc Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081393 711A21236901 Đỗ Tuấn Khải Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081359 711A43140182 Nguyễn Duy Khanh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083370 711A21266842 Nguyễn Quốc Khánh Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20081424 711A21593324 Lê Văn Khuyến Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081482 711A21664139 Đoàn Thành Lâm Công nghệ phần mềm K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081498 711A16433317 Giáp Tùng Lân Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20086098 711A21238533 Ngô Phương Liên Công nghệ phần mềm K53 K53 3,554,000 3,554,000 2,369,334 1,184,666

20086100 711A43139363 Lê Thị Thùy Linh Công nghệ phần mềm K53 K53 3,130,000 3,130,000 1,043,333 2,086,667

20081536 711A21592853 Nguyễn Hoàng Linh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081561 711A43140261 Trịnh Tuấn Linh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081685 711A16405406 Nguyễn Thị Mai Công nghệ phần mềm K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081692 711A43140194 Lê Minh Mạnh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081709 711A21664024 Phạm Văn Mạnh Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 0 1,970,000

20083408 711A22386752 Nguyễn Duy Minh Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20081733 711A16754321 Nguyễn Đăng Minh Công nghệ phần mềm K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20081748 711A21222384 Nguyễn Quốc Minh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083411 711A21593029 Nguyễn Tiến Minh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

Page 20: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  20 

20081773 711A21664193 Trần Văn Minh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20081811 711A16780687 Nguyễn Hoài Nam Công nghệ phần mềm K53 K53 2,830,000 2,830,000 0 2,830,000

20086104 711A43140167 Trần Văn Năm Công nghệ phần mềm K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20081869 711A16427831 Phạm Trọng Nghĩa Công nghệ phần mềm K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20081870 711A21662892 Phạm Trọng Nghĩa Công nghệ phần mềm K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20082030 711A40069914 Nguyễn Minh Phương Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082128 711A21663514 Vũ Hồng Quân Công nghệ phần mềm K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20082142 711A21664245 Nguyễn Vương Quyền Công nghệ phần mềm K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20082297 711A45672821 Chu Minh Tâm Công nghệ phần mềm K53 K53 1,490,000 1,490,000 993,334 496,666

20082314 711A16428326 Hoàng Ngọc Tân Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082674 711A21284813 Lê Quang Tiệp Công nghệ phần mềm K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20082682 711A21663845 Vũ Khắc Tín Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082704 711A21235601 Nguyễn Ngọc Toàn Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082724 711A21663781 Cao Văn Toản Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083073 711A43140222 Nguyễn Ngọc Tú Công nghệ phần mềm K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20082931 711A43140234 Nguyễn Quốc Tuấn Công nghệ phần mềm K53 K53 2,170,000 2,170,000 0 2,170,000

20082993 711A21662704 Hoàng Anh Tùng Công nghệ phần mềm K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20083013 711A21664075 Nguyễn Hữu Tùng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083496 711A21594982 Phan Đình Thái Công nghệ phần mềm K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20082429 711A16449701 Nguyễn Văn Thám Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082449 711A43163708 Bùi Huy Thắng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20082459 711A16431424 Kiều Đức Thắng Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083487 711A21663896 Nguyễn Trung Thành Công nghệ phần mềm K53 K53 1,370,000 1,370,000 913,334 456,666

20082406 711A45699692 Phạm Hồng Thành Công nghệ phần mềm K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

Page 21: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  21 

20082522 711A21240943 Thiều Văn Thiện Công nghệ phần mềm K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20082541 711A43140203 Nguyễn Đình Thịnh Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082569 711A21663924 Trần Anh Thơ Công nghệ phần mềm K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20082740 711A16433111 Nguyễn Thu Trang Công nghệ phần mềm K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

20082780 711A16529133 Ngô Đăng Trung Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083535 711A30796172 Nguyễn Bá Trung Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083536 711A16443704 Nguyễn Cảnh Trung Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20082782 711A20182964 Nguyễn Duy Trung Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082818 711A21266156 Bùi Văn Trường Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083567 711A04225404 Nghiêm Tiến Viễn Công nghệ phần mềm K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20083190 711A16983376 Nguyễn Văn Võ Công nghệ phần mềm K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083208 711A16432542 Phạm Tuấn Vũ Công nghệ phần mềm K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20083211 711A14393522 Nguyễn Hữu Vụ Công nghệ phần mềm K53 K53 2,130,000 2,130,000 710,000 1,420,000

20083213 711A21401818 Lê Đức Vương Công nghệ phần mềm K53 K53 2,430,000 2,430,000 1,620,000 810,000

20083247 711A16428092 Hoàng Hải Yến Công nghệ phần mềm K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20080006 711A24384686 Nguyễn Hải An Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080022 711A28790075 Đặng Hoàng Anh Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080075 711A16617214 Nguyễn Tuấn Anh Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080176 711A16435549 Phạm Phương Bắc Hệ thống thông tin K53 K53 2,030,000 2,030,000 1,353,334 676,666

20080167 711A16437796 Trương Tuấn Bảo Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20080314 711A21236592 Lương Thành Công Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20086077 711A08707639 Phạm Văn Chí Hệ thống thông tin K53 K53 3,598,000 3,598,000 2,398,666 1,199,334

20080255 711A19372982 Nguyễn Công Chiến Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080433 711A21663754 Vũ Minh Duẩn Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20086079 711A44237723 Nguyễn Đình Dũng Hệ thống thông tin K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20086080 711A24641548 Phạm Tiến Dũng Hệ thống thông tin K53 K53 3,646,000 3,646,000 2,430,666 1,215,334

20086081 711A24873314 Phạm Trí Dũng Hệ thống thông tin K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20080459 711A43163793 Phạm Khương Duy Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

Page 22: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  22 

20080575 711A09905742 Nguyễn Huy Dưỡng Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080546 711A16470063 Đỗ Văn Dương Hệ thống thông tin K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20086082 711A44237711 Nguyễn Văn Dương Hệ thống thông tin K53 K53 3,074,000 3,074,000 1,024,667 2,049,333

20080649 711A17191922 Nguyễn Hải Đăng Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080663 711A16428562 Bùi Tuấn Điệp Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20080720 711A16501112 Đào Quang Đức Hệ thống thông tin K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20080723 711A16677169 Đinh Văn Đức Hệ thống thông tin K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20080738 711A21663348 Ngô Ngọc Đức Hệ thống thông tin K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20086083 711A43039114 Nguyễn Minh Đức Hệ thống thông tin K53 K53 2,714,000 2,714,000 1,809,334 904,666

20080776 711A21662983 Trần Mạnh Đức Hệ thống thông tin K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20086084 711A44463934 Trần Việt Đức Hệ thống thông tin K53 K53 3,610,000 3,610,000 2,406,666 1,203,334

20083590 711A11001142 Ma Đình Hành Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20080899 711A16217378 Đặng Vũ Hạnh Hệ thống thông tin K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20080903 711A16433277 Nguyễn Hữu Hạnh Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 776,667 1,553,333

20080927 711A21232882 Bùi Văn Hiếu Hệ thống thông tin K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20083345 711A16680954 Lê Hoàng Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 696,667 1,393,333

20081088 711A21248521 Nguyễn Mạnh Hoằng Hệ thống thông tin K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20081199 711A16888531 Hoàng Việt Hùng Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081124 711A16472366 Đinh Quang Huy Hệ thống thông tin K53 K53 1,850,000 1,850,000 616,667 1,233,333

20081133 711A21226127 Lê Quang Huy Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081144 711A16529543 Nguyễn Hoàng Huy Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081149 711A21662937 Nguyễn Quang Huy Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081166 711A27528565 Trần Quốc Huy Hệ thống thông tin K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081269 711A43163802 Lê Đình Hưng Hệ thống thông tin K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081307 711A16943734 Trần Huy Hưng Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20081337 711A45696441 Nguyễn Duy Hưởng Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081338 711A16428041 Nguyễn Đình Hưởng Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20086096 711A42740524 Đoàn Trung Kiên Hệ thống thông tin K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20081453 711A16437733 Nguyễn Văn Kiên Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081378 711A45696422 Nguyễn Hữu Khánh Hệ thống thông tin K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20081409 711A16435304 Chu Gia Khôi Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20081487 711A16835853 Nguyễn Thành Lâm Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20081496 711A16597622 Vũ Đông Lâm Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

Page 23: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  23 

20081512 711A17161013 Bùi Hữu Linh Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081516 711A21250687 Dương Nữ Nguyệt Linh Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20086099 711A43139411 Đỗ Tùng Linh Hệ thống thông tin K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20081524 711A21237793 Lưu Mạnh Linh Hệ thống thông tin K53 K53 2,370,000 2,370,000 0 2,370,000

20081547 711A16433234 Nguyễn Văn Linh Hệ thống thông tin K53 K53 1,370,000 1,370,000 1,380,000 0 2,750,000

20081576 711A16463729 Đào Văn Long Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20081590 711A21222511 Nguyễn Hoàng Long Hệ thống thông tin K53 K53 2,510,000 2,510,000 1,673,334 836,666

20081600 711A24591722 Nguyễn Văn Long Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20081642 711A16429763 Nguyễn Hán Luân Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081877 711A21239544 Trương Công Trọng Nghĩa Hệ thống thông tin K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20081948 711A16436552 Đặng Văn Oai Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082051 711A45696453 Đỗ Duy Quang Hệ thống thông tin K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20082073 711A45696461 Nguyễn Văn Quang Hệ thống thông tin K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20086107 711A47750385 Nguyễn Hồng Quân Hệ thống thông tin K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20082136 711A21248493 Lê Công Quyền Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082211 711A16489166 Đoàn Ngọc Sơn Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 0 2,210,000

20082311 711A45696489 Đinh Đức Tân Hệ thống thông tin K53 K53 2,170,000 2,170,000 0 2,170,000

20082633 711A21217501 Bùi Minh Tiến Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 816,667 1,633,333

20082635 711A21276823 Cao Hoàng Tiến Hệ thống thông tin K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20082685 711A21616601 Đoàn Đình Tỉnh Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 0 2,210,000

20082708 711A25544366 Nguyễn Văn Toàn Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082711 711A17352248 Phạm Văn Toàn Hệ thống thông tin K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20083069 711A14248777 Nguyễn Anh Tú Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20083080 711A45696525 Nguyễn Trọng Tú Hệ thống thông tin K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082997 711A16983664 Hoàng Thanh Tùng Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20083004 711A16417574 Lê Xuân Tùng Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20083041 711A21662971 Trần Bá Tùng Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082468 711A16866014 Nguyễn Đức Thắng Hệ thống thông tin K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082485 711A43163818 Phạm Chiến Thắng Hệ thống thông tin K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082370 711A45696544 Đỗ Việt Thành Hệ thống thông tin K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20082375 711A16492304 Lã Hữu Thành Hệ thống thông tin K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20082559 711A16466431 Hoàng Đức Thọ Hệ thống thông tin K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082562 711A21664427 Nguyễn Phước Thọ Hệ thống thông tin K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

Page 24: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  24 

20082588 711A16466853 Lương Thị Hoài Thu Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082599 711A45696552 Nguyễn Thị Thuý Hệ thống thông tin K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20082598 711A21264627 Nguyễn Thị Minh Thuỳ Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082751 711A21239271 Nguyễn Huy Triển Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20086110 711A45696564 Đặng Khánh Trung Hệ thống thông tin K53 K53 2,870,000 2,870,000 956,667 1,913,333

20082772 711A09793867 Đậu Lê Trung Hệ thống thông tin K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20082778 711A16429649 Lê Quốc Trung Hệ thống thông tin K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20082854 711A21220745 Trần Xuân Trường Hệ thống thông tin K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20083124 711A21234092 Doãn Đình Việt Hệ thống thông tin K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20083152 711A16431357 Phạm Tuấn Việt Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20083159 711A20389565 Trần Đức Việt Hệ thống thông tin K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20083160 711A21663423 Trần Quốc Việt Hệ thống thông tin K53 K53 2,270,000 2,270,000 1,513,334 756,666

20083174 711A43163723 Nguyễn Tuấn Vinh Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083571 711A16976453 Ngô Quang Vịnh Hệ thống thông tin K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20083245 711A16083199 Bùi Thị Hải Yến Hệ thống thông tin K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20083244 711A16430322 Nguyễn Đức Yên Hệ thống thông tin K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080045 711A21663214 Lê Thị Vân Anh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080059 711A17099613 Nguyễn Đức Anh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20083254 711A43139442 Nguyễn Ngọc Anh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,470,000 2,470,000 1,646,666 823,334

20086075 711A43139348 Nguyễn Ngọc Anh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

20080078 711A21237173 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20080090 711A16427516 Nguyễn Văn Anh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20080142 711A43139375 Phạm Kế Bá Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20080502 711A16500528 Nguyễn Như Dũng Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080510 711A45698334 Nguyễn Tri Dũng Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,570,000 1,570,000 0 1,570,000

20080624 711A45512234 Nguyễn Tiến Đạt Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080645 711A21662822 Vũ Tuấn Đạt Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20080691 711A16529279 Diệp Văn Đông Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20086085 711A18518138 Lê Thị Hà Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,506,000 2,506,000 0 2,506,000

20086087 711A43139387 Nguyễn Kỳ Hải Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,662,000 2,662,000 1,774,666 887,334

20086088 711A45698346 Nguyễn Việt Hải Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,710,000 2,710,000 903,333 1,806,667

20086089 711A43139435 Phùng Văn Hải Kỹ thuật máy tính K53 K53 3,442,000 3,442,000 2,294,666 1,147,334

20080888 711A16474672 Trần Thanh Hải Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

Page 25: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  25 

20080975 711A16984006 Dương Xuân Hiệp Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080986 711A16438658 Nguyễn Phi Hiệp Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20086090 711A43139399 Phan Văn Hiếu Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,506,000 2,506,000 0 2,506,000

20086094 711A43164312 Phạm Thị Hoa Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,350,000 2,350,000 0 2,350,000

20081040 711A16429463 Đinh Xuân Hoàng Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20081065 711A36518297 Nguyễn Quý Hoàng Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20081189 711A21663193 Dương Văn Hùng Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20086095 711A43139423 Trần Mạnh Hùng Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,710,000 2,710,000 0 2,710,000

20086097 711A45698358 Phạm Trung Kiên Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,914,000 2,914,000 0 2,914,000

20083366 711A16569762 Nguyễn Thượng Khang Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20081366 711A44630124 Đỗ Duy Khánh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,590,000 2,590,000 660,000 2,386,666 863,334

20081367 711A43139408 Đỗ Đắc Khánh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20081511 711A16975355 Lê Quang Liên Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

20086101 711A44695515 Nguyễn Văn Linh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,506,000 2,506,000 0 2,506,000

20081649 711A21663742 Đinh Văn Luận Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,810,000 1,810,000 0 1,810,000

20086103 711A43164296 Đỗ Thị Mai Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,506,000 2,506,000 0 2,506,000

20081875 711A43139454 Trần Trung Nghĩa Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20086105 711A45698361 Nguyễn Văn Nhật Kỹ thuật máy tính K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20081990 711A16609311 Nguyễn Hùng Phú Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082042 711A16420235 Đỗ Hà Phước Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 683,333 1,366,667

20086108 711A41494261 Nguyễn Duy Quyết Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,866,000 2,866,000 1,910,666 955,334

20082174 711A16433404 Tạ Thị Quỳnh Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20086109 711A44449418 Hoàng Sơn Kỹ thuật máy tính K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20082230 711A16538403 Nguyễn Anh Sơn Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,930,000 1,930,000 0 1,930,000

20082262 711A21663017 Trần Thanh Sơn Kỹ thuật máy tính K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20082294 711A21233992 Vũ Tám Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,810,000 1,810,000 0 1,810,000

20082309 711A43139332 Trần Văn Tâm Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20082327 711A16428842 Trần Đức Tân Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,590,000 2,590,000 0 2,590,000

20082662 711A45698373 Nguyễn Xuân Tiến Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082721 711A16983573 Lê Văn Toán Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,170,000 2,170,000 0 2,170,000

20082879 711A21263472 Đinh Anh Tuấn Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,810,000 1,810,000 1,206,666 603,334

20086111 711A43139351 Đào Huy Tùng Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,818,000 2,818,000 1,878,666 939,334

20083036 711A16468422 Phạm Văn Tùng Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,350,000 2,350,000 0 2,350,000

Page 26: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  26 

20082421 711A16451164 Hoàng Văn Thái Kỹ thuật máy tính K53 K53 1,990,000 1,990,000 1,326,666 663,334

20082358 711A21664005 Bùi Minh Thành Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082391 711A30513077 Nguyễn Tiến Thành Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20082505 711A43163754 Quách Mạnh Thế Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082563 711A16445336 Nguyễn Văn Thọ Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20082608 711A14671443 Lê Hồng Thúy Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082848 711A45698385 Phạm Văn Trường Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20083127 711A19396023 Đỗ Hữu Việt Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20086112 711A24638213 Bùi Xuân Vinh Kỹ thuật máy tính K53 K53 3,490,000 3,490,000 0 3,490,000

20086113 711A45698397 Dương Hoàng Vinh Kỹ thuật máy tính K53 K53 3,022,000 3,022,000 2,014,666 1,007,334

20086114 711A22808617 Vũ Thị Ý Kỹ thuật máy tính K53 K53 2,506,000 2,506,000 0 2,506,000

20080408 711A14119675 Trịnh Mạnh Cường Tin Pháp K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20080239 711A21666192 Lê Hải Châu Tin Pháp K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080505 711A16982811 Nguyễn Thanh Dũng Tin Pháp K53 K53 2,430,000 2,430,000 1,620,000 810,000

20080531 711A16434095 Trần Trung Dũng Tin Pháp K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20080538 711A43164651 Vũ Hà Dũng Tin Pháp K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080739 711A21666217 Ngô Xuân Đức Tin Pháp K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080956 711A19484841 Phạm Minh Hiếu Tin Pháp K53 K53 2,530,000 2,530,000 843,333 1,686,667

20081490 711A21666244 Phan Trọng Lâm Tin Pháp K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20081586 711A16531232 Mai Minh Long Tin Pháp K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081613 711A21666256 Phùng Đức Long Tin Pháp K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081795 711A19471578 Hoàng Tuấn Nam Tin Pháp K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081851 711A21265504 Nguyễn Phương Nga Tin Pháp K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081872 711A16877211 Trần Minh Nghĩa Tin Pháp K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20082251 711A26288116 Nguyễn Trường Sơn Tin Pháp K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082276 711A21666232 Phạm Đình Sỹ Tin Pháp K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20083076 711A21666229 Nguyễn Ngọc Tú Tin Pháp K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20082423 711A43163781 Ngô Văn Thái Tin Pháp K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082364 711A44575765 Đào Duy Thành Tin Pháp K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20082577 711A43164663 Nguyễn Văn Thuấn Tin Pháp K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20083132 711A21666201 Lê Minh Việt Tin Pháp K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080068 711A21266641 Nguyễn Quỳnh Anh Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080074 711A21220205 Nguyễn Tuấn Anh Truyền thông mạng K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

Page 27: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  27 

K53

20080113 711A16982914 Trần Nhật Anh Truyền thông mạng K53 K53 1,950,000 1,950,000 0 1,950,000

20080126 711A21663612 Trịnh Thị Lan Anh Truyền thông mạng K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080131 711A45698406 Vũ Hoàng Anh Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20080136 711A21566007 Lại Ngọc ánh Truyền thông mạng K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20083260 711A16513222 Dương Lê Bắc Truyền thông mạng K53 K53 2,930,000 2,930,000 976,667 1,953,333

20080156 711A16468746 Phạm Quốc Báu Truyền thông mạng K53 K53 2,870,000 2,870,000 0 2,870,000

20080180 711A25541115 Nguyễn Tiến Biên Truyền thông mạng K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20080227 711A21236261 Bùi Đức Cảnh Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20080322 711A21237703 Nguyễn Huy Công Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 0 2,210,000

20080332 711A21263662 Phạm Thành Công Truyền thông mạng K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20080355 711A16429503 Bùi Đình Cường Truyền thông mạng K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080370 711A21226849 Lê Đình Cường Truyền thông mạng K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20080252 711A21798585 Lê Minh Chiến Truyền thông mạng K53 K53 2,090,000 2,090,000 0 2,090,000

20083267 711A45698413 Hoàng Công Chính Truyền thông mạng K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20080294 711A16528393 Nguyễn Đức Chung Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 0 2,210,000

20080308 711A44610845 Trần Đình Chương Truyền thông mạng K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20080529 711A43135516 Trần Đức Dũng Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080461 711A45698421 Phùng Vũ Nhật Duy Truyền thông mạng K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080555 711A45698433 Nguyễn Hùng Dương Truyền thông mạng K53 K53 1,490,000 1,490,000 0 1,490,000

20080584 711A21593399 Nguyễn Ngọc Đại Truyền thông mạng K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20080602 711A44237656 Đinh Thành Đạt Truyền thông mạng K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20080604 711A16876574 Hoàng Lễ Đạt Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080660 711A24640374 Nguyễn Quang Điện Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080751 711A16886373 Nguyễn Quý Đức Truyền thông mạng K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

Page 28: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  28 

K53

20083315 711A45698449 Trần Khắc Anh Đức Truyền thông mạng K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080787 711A21221528 Dương Trường Giang Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20080855 711A19562862 Hoàng Trọng Hải Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20080867 711A21662889 Nguyễn Minh Hải Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080875 711A43135444 Nguyễn Trọng Hải Truyền thông mạng K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20071019 711A24640931 Nguyễn Văn Hải Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080931 711A21664473 Đinh Đức Hiếu Truyền thông mạng K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20080941 711A24463675 Nguyễn Trọng Hiếu Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080946 711A46567397 Nguyễn Trung Hiếu Truyền thông mạng K53 K53 2,230,000 2,230,000 660,000 2,146,666 743,334

20081009 711A21220299 Đàm Văn Hoà Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081020 711A16862331 Nguyễn Văn Hoà Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083343 711A21277242 Đinh Việt Hoàng Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081074 711A16943904 Tô Đông Hoàng Truyền thông mạng K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20081075 711A18529172 Tô Xuân Hoàng Truyền thông mạng K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20083360 711A16447381 Nguyễn Đình Hùng Truyền thông mạng K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20081217 711A45698452 Nguyễn Mạnh Hùng Truyền thông mạng K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081250 711A21217453 Vũ Mạnh Hùng Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081125 711A12098894 Đỗ Đức Huy Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20081131 711A21247778 Lê Bá Huy Truyền thông mạng K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20081154 711A21237773 Nguyễn Thế Huy Truyền thông mạng K53 K53 3,110,000 3,110,000 1,080,000 0 4,190,000

20081258 711A44237671 Đỗ Công Hưng Truyền thông mạng K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20081260 711A21663253 Hà Duy Hưng Truyền thông mạng K53 K53 2,390,000 2,390,000 1,593,334 796,666

20081279 711A21222444 Nguyễn Khánh Hưng Truyền thông mạng K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20081323 711A16975785 Ninh Thị Hương Truyền thông mạng K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

Page 29: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  29 

K53

20081320 711A16889112 Nguyễn Thị Liên Hương Truyền thông mạng K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081436 711A21593541 Đỗ Văn Kiên Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20081452 711A45698464 Nguyễn Trung Kiên Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081414 711A21662671 Nguyễn Việt Khôi Truyền thông mạng K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20081530 711A17565802 Nguyễn Đức Linh Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081534 711A43135471 Nguyễn Hoài Linh Truyền thông mạng K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20081535 711A21662794 Nguyễn Hoàng Linh Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20081676 711A21237612 Nguyễn Văn Lực Truyền thông mạng K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20086102 711A44448489 Lê Văn Luyện Truyền thông mạng K53 K53 1,934,000 1,934,000 0 1,934,000

20081667 711A45698476 Vũ Thanh Lượng Truyền thông mạng K53 K53 2,990,000 2,990,000 0 2,990,000

20081743 711A44237668 Nguyễn Hồng Minh Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081745 711A21266783 Nguyễn Nhật Minh Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081815 711A45698488 Nguyễn Hoàng Nam Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081819 711A36232656 Nguyễn Lê Hoài Nam Truyền thông mạng K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081867 711A21663541 Nguyễn Trung Nghĩa Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081891 711A43135528 Lê Văn Ngọc Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081912 711A21283415 Lê Văn Nguyễn Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20083429 711A16274714 Phan Việt Phong Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20083431 711A43163493 Trần Đức Phú Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081999 711A43135464 Lương Ngọc Phúc Truyền thông mạng K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20082044 711A16435446 Trần Viết Phước Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20083435 711A43135483 Phan Đình Phương Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20082067 711A21234842 Nguyễn Đức Quang Truyền thông mạng K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082082 711A21247687 Thân Văn Quang Truyền thông mạng K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

Page 30: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  30 

K53

20082129 711A21663762 Vũ Trung Quân Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082178 711A16287661 Hoàng Ngọc Quý Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20082241 711A14671383 Nguyễn Hồng Sơn Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082252 711A43135491 Nguyễn Văn Sơn Truyền thông mạng K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082312 711A21226876 Đỗ Ngọc Tân Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20082329 711A21221061 Trịnh Duy Tân Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20082663 711A21235691 Phạm Minh Tiến Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082700 711A23805518 Nguyễn Duy Toàn Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20082712 711A16863311 Tống Văn Toàn Truyền thông mạng K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082715 711A16676122 Trần Văn Toàn Truyền thông mạng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20082725 711A16943331 Chu Xuân Toản Truyền thông mạng K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20083058 711A21233984 Đào Thị Lan Tú Truyền thông mạng K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20082869 711A45698491 Bùi Anh Tuấn Truyền thông mạng K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082919 711A16975604 Nguyễn Anh Tuấn Truyền thông mạng K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20083550 711A16439286 Nguyễn Bá Tuấn Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082947 711A43135452 Phạm Minh Tuấn Truyền thông mạng K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20082977 711A21377769 Cao Kỷ Tùng Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083100 711A09806894 Nguyễn Văn Tư Truyền thông mạng K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082439 711A21663181 Nguyễn Văn Thạch Truyền thông mạng K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20082448 711A43135504 Bùi Đình Thắng Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082475 711A21662944 Nguyễn Quang Thắng Truyền thông mạng K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082368 711A11813653 Đỗ Duy Thành Truyền thông mạng K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20082383 711A16437532 Nguyễn Duy Thành Truyền thông mạng K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082595 711A16600453 Đỗ Thị Lâm Thuỳ Truyền thông mạng K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

Page 31: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  31 

K53

20082804 711A21662913 Trần Thành Trung Truyền thông mạng K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20082846 711A21664442 Phan Văn Trường Truyền thông mạng K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20083139 711A21664343 Nguyễn Hoàng Việt Truyền thông mạng K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20083167 711A21663202 Lương Thế Vinh Truyền thông mạng K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20083182 711A17480788 Cao Hà Vĩnh Truyền thông mạng K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20080076 711A16841465 Nguyễn Tuấn Anh CN Điện hoá K53 K53 3,690,000 3,690,000 0 3,690,000

20083321 711A45696304 Đoàn Minh Hải CN Điện hoá K53 K53 2,630,000 2,630,000 0 2,630,000

20083333 711A16254706 Nguyễn Trung Hiếu CN Điện hoá K53 K53 3,710,000 3,710,000 2,473,334 1,236,666

20081178 711A30829986 Nguyễn Thị Huyền CN Điện hoá K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20081253 711A21220339 Bùi Văn Hưng CN Điện hoá K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081653 711A08869669 Đỗ Xuân Luyện CN Điện hoá K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20082062 711A16613097 Mai Xuân Quang CN Điện hoá K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20082120 711A44629083 Phùng Văn Quân CN Điện hoá K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20083468 711A45696291 Phan Văn Sơn CN Điện hoá K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20082538 711A21563023 Giáp Văn Thịnh CN Điện hoá K53 K53 2,970,000 2,970,000 0 2,970,000

20082572 711A16976792 Nguyễn Minh Thuần CN Điện hoá K53 K53 3,550,000 3,550,000 2,366,666 1,183,334

20080016 711A43163624 Chu Đức Anh CN Hoá lý K53 K53 3,330,000 3,330,000 0 3,330,000

20080122 711A15955782 Trần Văn Anh CN Hoá lý K53 K53 4,050,000 4,050,000 1,350,000 2,700,000

20080170 711A16693921 Đỗ Tất Bằng CN Hoá lý K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20080712 711A43164891 Bùi Minh Đức CN Hoá lý K53 K53 3,190,000 3,190,000 2,126,666 1,063,334

20082115 711A32558144 Nguyễn Văn Quân CN Hoá lý K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20082760 711A16431511 Phạm Công Trình CN Hoá lý K53 K53 3,390,000 3,390,000 1,130,000 2,260,000

20083219 711A21223573 Phạm Minh Vương CN Hoá lý K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20080134 711A15440538 Lê Thị Ái CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,910,000 2,910,000 0 2,910,000

20080103 711A44249343 Phạm Thế Anh CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,770,000 3,770,000 2,513,334 1,256,666

20080106 711A09298732 Phí Hoàng Anh CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080172 711A16875149 Lương Văn Bằng CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080241 711A16437315 Phạm Minh Châu CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

Page 32: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  32 

20080249 711A16439314 Đỗ Quang Chiến CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20080272 711A21565641 Trần Văn Chinh CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20080597 711A45698619 Phạm Ngọc Đạo CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20080636 711A16530829 Trần Huy Đạt CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080725 711A21238722 Đỗ Đình Đức CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20083311 711A16364994 Nguyễn Phúc Đức CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080771 711A16889581 Phùng Minh Đức CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,590,000 2,590,000 1,726,666 863,334

20080774 711A16431369 Thiều Việt Đức CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20083615 711A18451393 Đào Quỳnh Giang CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20080797 711A21235297 Nguyễn Hoàng Giang CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081107 711A14950691 Nguyễn Xuân Hợp CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,460,000 910,000

20081126 711A16874283 Đỗ Nhật Huy CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20041375 Chua co TK ATM Nguyễn Quang Huy CN Hữu cơ hoá dầu 1

K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000 yêu cầu nộp ngay TK ATM

20081169 711A21220666 Trần Tích Huy CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20081317 711A44249324 Lê Thị Hương CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,710,000 2,710,000 903,333 1,806,667

20081386 711A44249336 Nguyễn Văn Khánh CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20083397 711A16447098 Trịnh Xuân Lộc CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20081599 711A16595777 Nguyễn Thế Long CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081725 711A45698582 Lê Hồng Minh CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,310,000 3,310,000 0 3,310,000

20081865 711A21238982 Nguyễn Đức Nghĩa CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20081898 711A16611805 Nguyễn Minh Ngọc CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 2,140,000 750,000

20081933 711A29861175 Lê Quang Nhuận CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20081988 711A21221267 Mai Đức Phú CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,630,000 3,630,000 2,420,000 1,210,000

20081995 711A17316863 Chu Xuân Phúc CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

Page 33: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  33 

20082094 711A09547844 Nguyễn Xuân Quảng CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20082722 711A21217993 Nguyễn Thị Toán CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082878 711A16538982 Đặng Văn Tuấn CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082866 711A19296384 Nguyễn Văn Tuân CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,350,000 3,350,000 0 3,350,000

20082990 711A33615186 Đỗ Văn Tùng CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20083019 711A21234372 Nguyễn Thanh Tùng CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20083563 711A44249351 Nguyễn Thanh Tùng CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20083564 711A16440066 Phan Thanh Tùng CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20082371 711A21277084 Hoàng Đình Thành CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082578 711A44249363 Trần Văn Thuấn CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,610,000 3,610,000 0 3,610,000

20082582 711A24641251 Nguyễn Văn Thuận CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20083119 711A16489269 Phùng Thị Anh Văn CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

20083158 711A43164063 Trần Đình Việt CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20083171 711A43164051 Nguyễn Quang Vinh CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 K53 3,670,000 3,670,000 0 3,670,000

20080284 711A24187659 Nguyễn Văn Chính CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20080295 711A44249379 Nguyễn Hữu Chung CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20080302 711A45696323 Phan Văn Chung CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,850,000 3,850,000 0 3,850,000

20083294 711A16417531 Nguyễn Đức Dục CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,526,666 443,334

20080518 711A45696359 Nguyễn Xuân Dũng CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20080667 711A16431523 Lê Văn Điệp CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20080901 711A21263184 Nguyễn Đức Hạnh CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20083358 711A16206016 Hoa Mạnh Hùng CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,630,000 3,630,000 0 3,630,000

20081202 711A24462877 Lê Văn Hùng CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20081239 711A16489936 Phạm Văn Hùng CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,030,000 3,030,000 0 3,030,000

Page 34: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  34 

20081165 711A24732533 Trần Quang Huy CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20081468 711A16984143 Nguyễn Văn Kỳ CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081369 711A24386551 Hà Ngọc Khánh CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334

20081390 711A43163742 Trần Hữu Khánh CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20081603 711A16438594 Nguyễn Văn Long CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20081650 711A17028433 Chu Xuân Luật CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081704 711A21225675 Nguyễn Tiến Mạnh CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,650,000 3,650,000 0 3,650,000

20081711 711A24733172 Trần Đức Mạnh CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20081749 711A16866144 Nguyễn Thanh Minh CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,410,000 3,410,000 0 3,410,000

20081756 711A19467358 Nguyễn Văn Minh CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20081780 711A16468703 Trần Bình Mười CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081785 711A21235964 Trần Công Mỹ CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20081810 711A16418748 Nguyễn Hoài Nam CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20081834 711A45696331 Phạm Phương Nam CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20081854 711A21375761 Nguyễn Thị Ngân CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081885 711A17100031 Bùi Huy Ngọc CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20081906 711A24640122 Nguyễn Hồng Nguyên CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,793,334 576,666

20082019 711A44249382 Hoàng Phương CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083453 711A16432964 Chu Văn Quyết CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20082153 711A16933911 Nguyễn Văn Quyết CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20082160 711A16976564 Lê Văn Quỳnh CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,330,000 3,330,000 0 3,330,000

20082221 711A45696362 Kiều Kim Sơn CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20083083 711A16136362 Nguyễn Văn Tú CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082884 711A45696347 Đỗ Anh Tuấn CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,630,000 3,630,000 0 3,630,000

Page 35: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  35 

20082891 711A27770971 Hoàng Anh Tuấn CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20082948 711A21594063 Phạm Ngọc Tuấn CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082995 711A16435785 Hoàng Thanh Tùng CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,410,000 3,410,000 1,136,667 2,273,333

20083020 711A43163735 Nguyễn Thanh Tùng CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20082369 711A16530631 Đỗ Trung Thành CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 3,530,000 3,530,000 0 3,530,000

20082393 711A16982862 Nguyễn Trung Thành CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 830,000 1,660,000

20083528 711A45696374 Đoàn Văn Trang CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20083128 711A24706968 Hà Quốc Việt CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20080104 711A16431384 Phạm Thị Kim Anh CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20080286 711A43164876 Trịnh Văn Chỉnh CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20080448 711A16435419 Lê Xuân Duy CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080722 711A43164888 Đặng Xuân Đức CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 4,130,000 4,130,000 0 4,130,000

20081207 711A16412951 Nghiêm Xuân Hùng CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20081426 711A16976904 Nguyễn Hoàng Khương CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20081489 711A16436911 Nguyễn Văn Lâm CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,250,000 3,250,000 0 3,250,000

20081611 711A19301242 Phạm Thế Long CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20081717 711A21218042 Ngô Thị Mến CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081758 711A15179991 Nguyễn Văn Minh CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20062151 711A38879908 Trịnh Văn Mười CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,370,000 3,370,000 1,123,333 2,246,667

20081890 711A43164849 Kiều Phương Ngọc CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20081904 711A16528004 Trần Hồng Ngọc CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20081969 711A16437512 Nguyễn Tiền Phong CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081993 711A16471654 Phạm Văn Phú CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20082020 711A46567361 Hoàng Thế Phương CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

Page 36: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  36 

20082033 711A43164833 Nguyễn Ngọc Phương CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 4,030,000 4,030,000 0 4,030,000

20082157 711A24670207 Dương Xuân Quỳnh CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,290,000 2,290,000 763,333 1,526,667

20082167 711A21283584 Nguyễn Như Quỳnh CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20082200 711A16477675 Trương Thị Sen CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,550,000 2,550,000 0 2,550,000

20082664 711A18531662 Phạm Văn Tiến CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082670 711A43164852 Vũ Lê Tiến CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20082862 711A21592671 Hoàng Văn Tuân CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20083504 711A16575073 Nguyễn Mạnh Thắng CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20082343 711A16976153 Nguyễn Danh Thanh CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20082824 711A43164864 Đỗ Xuân Trường CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20083114 711A24707193 Nguyễn Minh Vân CN Hữu cơ hoá dược K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080069 711A21245621 Nguyễn Thế Anh CN In K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20081135 711A17192372 Lê Văn Huy CN In K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20081314 711A21233417 Vũ Quang Hưng CN In K53 K53 3,990,000 3,990,000 0 3,990,000

20083104 711A44238948 Lê Văn Tương CN In K53 K53 3,070,000 3,070,000 0 3,070,000

20080386 711A43144741 Nguyễn Mạnh Cường CN Polyme K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20080586 711A43144702 Nguyễn Văn Đại CN Polyme K53 K53 2,970,000 2,970,000 2,300,000 670,000

20080603 711A21220172 Đỗ Lê Trí Đạt CN Polyme K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20080696 711A43144714 Hoàng Duy Đông CN Polyme K53 K53 4,030,000 4,030,000 2,686,666 1,343,334

20080698 711A43144738 Nguyễn Văn Đông CN Polyme K53 K53 3,310,000 3,310,000 0 3,310,000

20083325 711A43144693 Hoàng Duy Hạnh CN Polyme K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20081541 711A21250442 Nguyễn Thế Linh CN Polyme K53 K53 2,550,000 2,550,000 1,700,000 850,000

20081554 711A43144681 Tạ Đăng Linh CN Polyme K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081614 711A16431487 Thiều Văn Long CN Polyme K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20081617 711A21234148 Uông Đình Long CN Polyme K53 K53 2,550,000 2,550,000 1,700,000 850,000

20081840 711A16415315 Trần Quang Nam CN Polyme K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20082085 711A16429409 Trần Văn Quang CN Polyme K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20082123 711A16436611 Trần Đình Quân CN Polyme K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20082144 711A16436477 Nguyễn Đình Quyến CN Polyme K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

Page 37: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  37 

20082163 711A21234969 Nguyễn Hữu Quỳnh CN Polyme K53 K53 3,850,000 3,850,000 2,566,666 1,283,334

20082214 711A43144753 Đỗ Thanh Sơn CN Polyme K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20082316 711A15439674 Nguyễn Duy Tân CN Polyme K53 K53 3,630,000 3,630,000 2,740,000 890,000

20072695 711A09229007 Nguyễn Văn Thắng CN Polyme K53 K53 1,990,000 1,990,000 0 1,990,000

20082554 711A16983688 Lê Thanh Thoán CN Polyme K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20083218 711A16436331 Nguyễn Tiến Vương CN Polyme K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20080333 711A43163324 Phạm Văn Công CN Silicat K53 K53 3,190,000 3,190,000 0 3,190,000

20080345 711A21248466 Đỗ Văn Cương CN Silicat K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20083609 711A21220315 Vi Thị Chung CN Silicat K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080455 711A21224731 Nguyễn Văn Duy CN Silicat K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20080471 711A16431463 Hồ Thế Duyệt CN Silicat K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20080547 711A43163292 Lê Doãn Dương CN Silicat K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080551 711A17099861 Mai Văn Dương CN Silicat K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080588 711A43163312 Bùi Trọng Đạo CN Silicat K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20083312 711A21237781 Nguyễn Trung Đức CN Silicat K53 K53 3,070,000 3,070,000 0 3,070,000

20080780 711A16800823 Vũ Minh Đức CN Silicat K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20080808 711A16428811 Trần Hà Giang CN Silicat K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080889 711A39654017 Trần Văn Hải CN Silicat K53 K53 3,250,000 3,250,000 1,083,333 2,166,667

20080926 711A48081343 Bùi Trung Hiếu CN Silicat K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20083334 711A19456532 Phạm Công Hiếu CN Silicat K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20081032 711A21248272 Nguyễn Thị Hoàn CN Silicat K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20083396 711A16438749 Nguyễn Bá Lộc CN Silicat K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20081857 711A16934342 Hoàng Văn Nghi CN Silicat K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20081917 711A16884813 Nguyễn Chí Nhân CN Silicat K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20081962 711A43163265 Lê Duy Phong CN Silicat K53 K53 3,910,000 3,910,000 2,606,666 1,303,334

20081991 711A21232997 Phạm Tuấn Phú CN Silicat K53 K53 3,490,000 3,490,000 0 3,490,000

20082126 711A16491682 Trịnh Văn Quân CN Silicat K53 K53 2,890,000 2,890,000 963,333 1,926,667

20082326 711A16467363 Phạm Văn Tân CN Silicat K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20082870 711A21250742 Bùi Anh Tuấn CN Silicat K53 K53 3,730,000 3,730,000 2,486,666 1,243,334

20083546 711A21233211 Hà Khắc Tuấn CN Silicat K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20083003 711A24863432 Lê Thanh Tùng CN Silicat K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20083017 711A21268416 Nguyễn Quang Tùng CN Silicat K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20083031 711A16606929 Nguyễn Văn Tùng CN Silicat K53 K53 3,950,000 3,950,000 2,633,334 1,316,666

Page 38: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  38 

20083039 711A24378558 Quách Thanh Tùng CN Silicat K53 K53 2,970,000 2,970,000 0 2,970,000

20082462 711A16875066 Lê Vinh Thắng CN Silicat K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20082494 711A27948788 Trần Minh Thắng CN Silicat K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082395 711A29861148 Nguyễn Tưởng Thành CN Silicat K53 K53 4,030,000 4,030,000 1,343,333 2,686,667

20082506 711A43163272 Nguyễn Ngọc Thể CN Silicat K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082858 711A21251328 Trần Đoàn Trưởng CN Silicat K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20083177 711A24671518 Phạm Hoàng Vinh CN Silicat K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20083228 711A13724964 Hà Đức Vững CN Silicat K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20080094 711A16428061 Nguyễn Việt Anh CN Vô cơ K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20080381 711A16541256 Nguyễn Đức Cường CN Vô cơ K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20080708 711A16420751 Đặng Sử Độ CN Vô cơ K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20083323 711A16444553 Phạm Văn Hải CN Vô cơ K53 K53 4,150,000 4,150,000 2,766,666 1,383,334

20081191 711A16428504 Đào Ngọc Hùng CN Vô cơ K53 K53 3,390,000 3,390,000 0 3,390,000

20081117 711A16364643 Dương Việt Huy CN Vô cơ K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20081666 711A16529563 Nguyễn Văn Lượng CN Vô cơ K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20082072 711A43164166 Nguyễn Văn Quang CN Vô cơ K53 K53 5,090,000 5,090,000 0 5,090,000

20082186 711A24372497 Nguyễn Khả Sang CN Vô cơ K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20082892 711A16449437 Hoàng Anh Tuấn CN Vô cơ K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20083029 711A17588609 Nguyễn Thanh Tùng CN Vô cơ K53 K53 3,970,000 3,970,000 0 3,970,000

20082971 711A16873513 Bùi Trung Tuyến CN Vô cơ K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20082566 711A16424931 La Văn Thông CN Vô cơ K53 K53 3,610,000 3,610,000 0 3,610,000

20082834 711A24592004 Nguyễn Hữu Trường CN Vô cơ K53 K53 2,970,000 2,970,000 990,000 1,980,000

20080350 711A17191898 Phan Hồng Cương CN Xenluloza-Giấy K53 K53 1,470,000 1,470,000 0 1,470,000

20080658 711A16983846 Vũ Quang Điền CN Xenluloza-Giấy K53 K53 2,010,000 2,010,000 0 2,010,000

20081098 711A16474353 Nguyễn Quang Học CN Xenluloza-Giấy K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20081342 711A24706901 Ngô Văn Hữu CN Xenluloza-Giấy K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20081598 711A43164193 Nguyễn Thành Long CN Xenluloza-Giấy K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20083066 711A43164181 Nguyễn Anh Tú CN Xenluloza-Giấy K53 K53 3,250,000 3,250,000 0 3,250,000

20083498 711A16429069 Nguyễn Văn Thảo CN Xenluloza-Giấy K53 K53 3,490,000 3,490,000 0 3,490,000

20083122 711A16875042 Lê Văn Viên CN Xenluloza-Giấy K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080037 711A29861065 Khổng Quốc Anh Máy hoá K53 K53 3,530,000 3,530,000 2,193,334 1,336,666

20080213 711A29861235 Vũ Đức Bình Máy hoá K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20080326 711A16884852 Nguyễn Thành Công Máy hoá K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,846,666 843,334

Page 39: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  39 

20080265 711A16428223 Phùng Quang Chiến Máy hoá K53 K53 3,610,000 3,610,000 2,246,666 1,363,334

20080519 711A44238912 Phạm Anh Dũng Máy hoá K53 K53 3,170,000 3,170,000 1,953,334 1,216,666

20080874 711A16976114 Nguyễn Thị Hải Máy hoá K53 K53 3,590,000 3,590,000 2,233,334 1,356,666

20081093 711A30829761 Nguyễn Thị Yến Hòa Máy hoá K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,980,000 910,000

20081038 711A21530477 Đậu Ngọc Hoàng Máy hoá K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,260,000 1,050,000

20081062 711A46567421 Nguyễn Minh Hoàng Máy hoá K53 K53 3,210,000 3,210,000 1,980,000 1,230,000

20081303 711A46154582 Phạm Hải Hưng Máy hoá K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20081332 711A43163541 Nguyễn Ngọc Hướng Máy hoá K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20081368 711A21221771 Đỗ Phú Khánh Máy hoá K53 K53 3,170,000 3,170,000 1,953,334 1,216,666

20081486 711A17027465 Nguyễn Hồng Lâm Máy hoá K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20081549 711A22884941 Phan Đăng Linh Máy hoá K53 K53 3,030,000 3,030,000 930,000 2,100,000

20081555 711A23618265 Trần Công Tuấn Linh Máy hoá K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,633,334 1,056,666

20081620 711A21239342 Đặng Hoàng Lộc Máy hoá K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,033,334 1,256,666

20081658 711A16865574 Nguyễn Đăng Lương Máy hoá K53 K53 3,190,000 3,190,000 2,126,666 1,063,334

20081755 711A16598361 Nguyễn Văn Minh Máy hoá K53 K53 3,470,000 3,470,000 2,153,334 1,316,666

20081770 711A16432349 Trần Ngọc Minh Máy hoá K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,606,666 483,334

20081838 711A21236301 Trần Đức Nam Máy hoá K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20083436 711A15968806 Phan Viễn Phương Máy hoá K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,073,334 1,276,666

20083462 711A46154594 Đồng Văn Sang Máy hoá K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20082232 711A16619004 Nguyễn Anh Sơn Máy hoá K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,633,334 1,056,666

20082916 711A16174144 Nguyễn Anh Tuấn Máy hoá K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,753,334 1,116,666

20082374 711A45208318 Hoàng Văn Thành Máy hoá K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20082849 711A24464139 Phạm Văn Trường Máy hoá K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20080250 711A15440802 Lại Minh Chiến Quá trình và thiết bị K53 K53 3,730,000 3,730,000 2,486,666 1,243,334

20080268 711A21593896 Nguyễn Hữu Chinh Quá trình và thiết bị K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20081193 711A16435746 Đặng Tuấn Hùng Quá trình và thiết bị K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20083363 711A19470922 Nguyễn Thị Thu Hương Quá trình và thiết bị K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20083393 711A05144362 Nguyễn Văn Linh Quá trình và thiết bị K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20083410 711A16437303 Nguyễn Thành Minh Quá trình và thiết bị K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20081823 711A43164679 Nguyễn Thanh Nam Quá trình và thiết bị K53 K53 3,250,000 3,250,000 0 3,250,000

Page 40: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  40 

20082015 711A16983633 Dương Đông Phương Quá trình và thiết bị K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082661 711A43164715 Nguyễn Xuân Tiến Quá trình và thiết bị K53 K53 3,930,000 3,930,000 0 3,930,000

20082945 711A21267388 Phạm Anh Tuấn Quá trình và thiết bị K53 K53 3,150,000 3,150,000 1,050,000 2,100,000

20083051 711A16407163 Văn Danh Tùng Quá trình và thiết bị K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20083101 711A24733184 Nguyễn Văn Tư Quá trình và thiết bị K53 K53 3,190,000 3,190,000 1,063,333 2,126,667

20083491 711A21238036 Trần Công Thành Quá trình và thiết bị K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20082510 711A43164694 Nguyễn Trần Thiết Quá trình và thiết bị K53 K53 1,770,000 1,770,000 1,180,000 590,000

20082553 711A21245803 Ngô Văn Thoan Quá trình và thiết bị K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20082741 711A16437548 Phạm Thị Trang Quá trình và thiết bị K53 K53 2,770,000 2,770,000 923,333 1,846,667

20082788 711A16877424 Nguyễn Huy Trung Quá trình và thiết bị K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20083236 711A21233893 Nguyễn Ngọc Xuân Quá trình và thiết bị K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20080095 711A21663068 Nguyễn Việt Anh Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20083265 711A16440149 Nguyễn Hoàng Chiến Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080269 711A16862291 Nguyễn Văn Chinh Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080281 711A43139762 Mai Trung Chính Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20080435 711A16558592 Vũ Ngọc Du Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080477 711A29860274 Đinh Ngọc Dũng Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080514 711A21220078 Nguyễn Việt Dũng Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20083295 711A44249609 Phan Văn Dư Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080561 711A16426172 Nguyễn Tùng Dương Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20080594 711A16428444 Nguyễn Đình Đạo Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080608 711A21593872 Ngọ Quốc Đạt Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20086017 711A20120359 Trần Tiến Đức Điều khiển tự động 1 K53 K53 3,754,000 3,754,000 2,502,666 1,251,334

20080844 711A16558371 Cao Trần Hải Điều khiển tự động 1 K53 K53 3,190,000 3,190,000 2,126,666 1,063,334

Page 41: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  41 

20080911 711A29860282 Trần Danh Hậu Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081039 711A08727686 Đinh Xuân Hoàng Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081042 711A27760629 Đồng Xuân Hoàng Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20081318 711A17273262 Lê Thị Lan Hương Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20081464 711A43139742 Hà Văn Kỳ Điều khiển tự động 1 K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20081628 711A16433356 Nguyễn Hữu Lợi Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20081575 711A16889494 Đào Cửu Long Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20081641 711A43139833 Nguyễn Đức Luân Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081678 711A21225793 Phan Văn Lực Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20081696 711A34885186 Nguyễn Đắc Mạnh Điều khiển tự động 1 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20081723 711A16488592 Hoàng Đình Minh Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20081729 711A21663178 Ngô Lê Nhật Minh Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081820 711A43139723 Nguyễn Ngọc Nam Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081822 711A16429424 Nguyễn Tất Nam Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,750,000 2,750,000 916,667 1,833,333

20081827 711A21663584 Nguyễn Văn Nam Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081864 711A44249596 Ngô Đức Nghĩa Điều khiển tự động 1 K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20081893 711A21235428 Ngô Văn Ngọc Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082050 711A43139781 Đoàn Đức Quang Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082084 711A16598452 Trần Khắc Quang Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082224 711A21237103 Lê Thanh Ngân Sơn Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082706 711A21662716 Nguyễn Thị Toàn Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20082877 711A16417511 Đặng Hữu Tuấn Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20083098 711A21248415 Đặng Văn Túc Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082972 711A14245668 Đỗ Thanh Tuyến Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

Page 42: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  42 

20082970 711A43139818 Trần Quang Tuyền Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20082469 711A16665122 Nguyễn Hữu Thắng Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082415 711A43139793 Vũ Thế Thành Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20082745 711A17099306 Vũ Thị Trang Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082811 711A43139821 Vũ Văn Trung Điều khiển tự động 1 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20082828 711A21232816 Lê Văn Trường Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20082850 711A16489821 Phạm Văn Trường Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20083137 711A16665434 Nguyễn Đức Việt Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20083145 711A43139778 Nguyễn Tiến Việt Điều khiển tự động 1 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20083165 711A21240012 Đoàn Thanh Vinh Điều khiển tự động 1 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20083203 711A43139754 Nguyễn Minh Vũ Điều khiển tự động 1 K53 K53 3,070,000 3,070,000 1,023,333 2,046,667

20080012 711A45696611 Vũ Văn An Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20080040 711A43136341 Lê Bá Hoàng Anh Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20080230 711A16874848 Lê Duy Cảnh Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080535 711A43136314 Trương Khắc Dũng Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20080452 711A25541233 Nguyễn Khắc Duy Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20080616 711A44280516 Nguyễn Quốc Đạt Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20083305 711A16440113 Đặng Văn Đồng Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20080731 711A34621889 Lê Đắc Đức Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20080829 711A21236356 Nguyễn Thị Thu Hà Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080866 711A16427574 Nguyễn Hồng Hải Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20080967 711A16435036 Nguyễn Thượng Hiển Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,810,000 2,810,000 936,667 1,873,333

20083350 711A43136353 Đoàn Ngọc Hoá Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081067 711A16423891 Nguyễn Văn Hoàng Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

Page 43: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  43 

20081134 711A16439432 Lê Thế Huy Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20081443 711A14670705 Lê Trung Kiên Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081350 711A16428881 Phạm Đình Kha Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20081395 711A43136338 Phạm Đoàn Khải Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20081365 711A11198372 Chu Quang Khánh Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081383 711A44258566 Nguyễn Quốc Khánh Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,790,000 3,790,000 0 3,790,000

20081396 711A16569001 Phan Thanh Khâm Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20081398 711A44725674 Nguyễn Đức Khiêm Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20083376 711A17099885 Nguyễn Duy Khoa Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20081493 711A16527461 Phùng Minh Lâm Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20083390 711A16568889 Đào Xuân Liêm Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081544 711A21235546 Nguyễn Văn Linh Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20081546 711A16415457 Nguyễn Văn Linh Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083398 711A16432676 Hồ Thức Lợi Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20081583 711A16418278 Hoàng Trọng Long Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,110,000 3,110,000 1,036,667 2,073,333

20081722 711A16886287 Hà Đức Minh Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20081947 711A16439417 Phùng Như Núi Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,270,000 3,270,000 0 3,270,000

20081860 711A43136326 Hoàng Văn Nghĩa Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,590,000 2,590,000 1,726,666 863,334

20081926 711A21664309 Dương Đức Nhật Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 870,000 1,740,000

20081998 711A21662782 Lê Văn Phúc Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082048 711A16607343 Dương Ngọc Quang Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,910,000 2,910,000 970,000 1,940,000

20082203 711A21267566 Lê Thế Soát Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20082306 711A22342073 Nguyễn Văn Tâm Điều khiển tự động 2 K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20082650 711A27465085 Nguyễn Minh Tiến Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

Page 44: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  44 

20082652 711A19504093 Nguyễn Minh Tiến Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20082673 711A22486506 Đỗ Nam Tiệp Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20082718 711A45696631 Vũ Ngọc Toàn Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20082928 711A16428456 Nguyễn Minh Tuấn Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082944 711A16647684 Phan Quốc Tuấn Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20083026 711A21663408 Nguyễn Thanh Tùng Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20063663 711A47093515 Vũ Thanh Tùng Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20083502 711A16420854 Chu Sĩ Thắng Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082570 711A21220563 Lê Thị Thơm Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20083142 711A21233132 Nguyễn Hữu Việt Điều khiển tự động 2 K53 K53 2,410,000 2,410,000 0 2,410,000

20080004 711A44248162 Kiều Đình An Hệ thống điện 1 K53 K53 3,510,000 3,510,000 2,340,000 1,170,000

20080008 711A19303462 Nguyễn Thị Thuỳ An Hệ thống điện 1 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20083252 711A24367482 Nguyễn Việt An Hệ thống điện 1 K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20086002 711A44248253 Nguyễn Ngọc Anh Hệ thống điện 1 K53 K53 3,182,000 3,182,000 2,121,334 1,060,666

20080310 711A21250265 Bùi Thành Công Hệ thống điện 1 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20080369 711A21250348 Đỗ Quốc Cường Hệ thống điện 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20086015 711A43164103 Trần Thanh Dương Hệ thống điện 1 K53 K53 3,442,000 3,442,000 2,294,666 1,147,334

20080692 711A16433301 Đặng Văn Đông Hệ thống điện 1 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080745 711A16982586 Nguyễn Minh Đức Hệ thống điện 1 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20080749 711A44248198 Nguyễn Minh Đức Hệ thống điện 1 K53 K53 3,610,000 3,610,000 2,406,666 1,203,334

20080768 711A16862734 Phạm Minh Đức Hệ thống điện 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 0 2,370,000

20080790 711A16465877 Đỗ Văn Giang Hệ thống điện 1 K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080842 711A17191464 Bùi Văn Hải Hệ thống điện 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 736,667 1,473,333

20080847 711A16227107 Đào Hoàng Hải Hệ thống điện 1 K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20080921 711A21237924 Nguyễn Lập Hiến Hệ thống điện 1 K53 K53 2,170,000 2,170,000 0 2,170,000

20080976 711A24669766 Đặng Đức Hiệp Hệ thống điện 1 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20083339 711A17192144 Nguyễn Đình Hoàn Hệ thống điện 1 K53 K53 2,950,000 2,950,000 983,333 1,966,667

20081235 711A43164115 Phạm Văn Hùng Hệ thống điện 1 K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20081346 711A16984064 Trần Đức Hữu Hệ thống điện 1 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

Page 45: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  45 

20081140 711A14041481 Lương Văn Huy Hệ thống điện 1 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20081273 711A16091121 Nghiêm Xuân Hưng Hệ thống điện 1 K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20081288 711A16429515 Nguyễn Thái Hưng Hệ thống điện 1 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081407 711A16875093 Lê Xuân Khoẻ Hệ thống điện 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081491 711A21222314 Phạm Văn Lâm Hệ thống điện 1 K53 K53 2,350,000 2,350,000 1,566,666 783,334

20081731 711A16865389 Nguyễn Bình Minh Hệ thống điện 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082046 711A16437205 Hoàng Văn Phượng Hệ thống điện 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082119 711A21220402 Phạm Văn Quân Hệ thống điện 1 K53 K53 4,110,000 4,110,000 2,740,000 1,370,000

20082135 711A21224925 Bùi Văn Quyền Hệ thống điện 1 K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20082159 711A19456666 Đặng Đức Quỳnh Hệ thống điện 1 K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20082675 711A16435667 Nguyễn Văn Tiệp Hệ thống điện 1 K53 K53 2,430,000 2,430,000 1,620,000 810,000

20083526 711A16439326 Phạm Văn Toàn Hệ thống điện 1 K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20082730 711A17169321 Trần Quốc Toản Hệ thống điện 1 K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20083548 711A16444704 Hoàng Văn Tuấn Hệ thống điện 1 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082939 711A44248261 Nguyễn Văn Tuấn Hệ thống điện 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20082946 711A15965494 Phạm Huy Tuấn Hệ thống điện 1 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20083545 711A44248159 Phan Văn Tuân Hệ thống điện 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20083499 711A44248277 Phạm Hoàng Thạch Hệ thống điện 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082344 711A21594773 Nguyễn Đình Thanh Hệ thống điện 1 K53 K53 3,570,000 3,570,000 2,380,000 1,190,000

20082436 711A44248174 Vũ Văn Thảo Hệ thống điện 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20086040 711A43164127 Nguyễn Thị Bích Thu Hệ thống điện 1 K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20082624 711A21233314 Nguyễn Mạnh Thưởng Hệ thống điện 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20083538 711A16444838 Phan Đăng Trung Hệ thống điện 1 K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20082802 711A16510934 Quách Xuân Trung Hệ thống điện 1 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20082839 711A21222717 Nguyễn Văn Trường Hệ thống điện 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080088 711A19297391 Nguyễn Tuấn Anh Hệ thống điện 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080139 711A46821031 Phạm Văn Ân Hệ thống điện 2 K53 K53 3,430,000 3,430,000 0 3,430,000

20080195 711A16420815 Đỗ Thanh Bình Hệ thống điện 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20086009 711A43164139 Trần Đình Của Hệ thống điện 2 K53 K53 2,870,000 2,870,000 0 2,870,000

20080390 711A16984091 Nguyễn Quang Cường Hệ thống điện 2 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20080407 711A21220915 Trịnh Đình Cường Hệ thống điện 2 K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20080262 711A21283682 Phạm Ngọc Chiến Hệ thống điện 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080299 711A16943871 Nguyễn Văn Chung Hệ thống điện 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

Page 46: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  46 

20080429 711A21282759 Nguyễn Văn Duẩn Hệ thống điện 2 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20080485 711A16781197 Lê Dũng Hệ thống điện 2 K53 K53 1,930,000 1,930,000 1,286,666 643,334

20080567 711A21220702 Phạm Đình Dương Hệ thống điện 2 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20080591 711A17588518 Lê Quang Đạo Hệ thống điện 2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20080614 711A16866053 Nguyễn Quốc Đạt Hệ thống điện 2 K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20080647 711A25543031 Đoàn Văn Đấu Hệ thống điện 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080686 711A21593624 Trần Văn Đoàn Hệ thống điện 2 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20080799 711A44248301 Nguyễn Thu Giang Hệ thống điện 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080923 711A24733268 Trịnh Đình Hiến Hệ thống điện 2 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081047 711A24732722 Lê Anh Hoàng Hệ thống điện 2 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081057 711A44581984 Nguyễn Huy Hoàng Hệ thống điện 2 K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20081370 711A21282995 Hồ Văn Khánh Hệ thống điện 2 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20086028 711A08868804 Nguyễn Đức Khánh Hệ thống điện 2 K53 K53 3,202,000 3,202,000 0 3,202,000

20081657 711A16430701 Nguyễn Đăng Lương Hệ thống điện 2 K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20083417 711A16522262 Trịnh Phương Nam Hệ thống điện 2 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20081876 711A43164363 Trịnh Ngọc Nghĩa Hệ thống điện 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20082004 711A21225872 Nguyễn Sỹ Phúc Hệ thống điện 2 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082146 711A21220224 Đỗ Văn Quyết Hệ thống điện 2 K53 K53 3,530,000 3,530,000 2,353,334 1,176,666

20082134 711A21245873 Nguyễn Thị Quyên Hệ thống điện 2 K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20082267 711A21234041 Trịnh Ngọc Sơn Hệ thống điện 2 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20082290 711A21233768 Phạm Văn Tài Hệ thống điện 2 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20063236 711A44248292 Phan Mạnh Tín Hệ thống điện 2 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082942 711A17639149 Nguỵ Văn Tuấn Hệ thống điện 2 K53 K53 2,470,000 2,470,000 1,646,666 823,334

20082915 711A43164142 Nguyễn Anh Tuấn Hệ thống điện 2 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20083554 711A44248289 Nguyễn Văn Tuấn Hệ thống điện 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20083006 711A16875164 Lương Văn Tùng Hệ thống điện 2 K53 K53 2,830,000 2,830,000 943,333 1,886,667

20083054 711A16527141 Vũ Tuấn Tùng Hệ thống điện 2 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20082381 711A21226912 Ngô Minh Thành Hệ thống điện 2 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20082382 711A24367983 Ngô Văn Thành Hệ thống điện 2 K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

20082397 711A21166668 Nguyễn Văn Thành Hệ thống điện 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082514 711A24370317 Lê Văn Thiện Hệ thống điện 2 K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20083541 711A19472215 Cao Xuân Trường Hệ thống điện 2 K53 K53 2,410,000 2,410,000 803,333 1,606,667

20083192 711A16537087 Đinh Công Vũ Hệ thống điện 2 K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

Page 47: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  47 

20083240 711A16463902 Mạc Trọng Xuyên Hệ thống điện 2 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20080064 711A16438294 Nguyễn Nam Anh Hệ thống điện 3 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20083263 711A16419991 Bùi Thái Bình Hệ thống điện 3 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20080232 711A17100426 Nguyễn Văn Cảnh Hệ thống điện 3 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080352 711A16490013 Trần Trung Cương Hệ thống điện 3 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080258 711A43164154 Nguyễn Mạnh Chiến Hệ thống điện 3 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20086011 711A24386476 Đỗ Văn Dũng Hệ thống điện 3 K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20080543 711A16558292 Đinh Quang Dương Hệ thống điện 3 K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20080601 711A44248371 Đào Văn Đạt Hệ thống điện 3 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20080632 711A21663411 Phạm Tiến Đạt Hệ thống điện 3 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080826 711A21247818 Lưu Sơn Hà Hệ thống điện 3 K53 K53 2,210,000 2,210,000 0 2,210,000

20080853 711A44248332 Hoàng Minh Hải Hệ thống điện 3 K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20080988 711A21220366 Nguyễn Văn Hiệp Hệ thống điện 3 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20080958 711A16656721 Phạm Văn Hiếu Hệ thống điện 3 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20081194 711A44248368 Đỗ Mạnh Hùng Hệ thống điện 3 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20081308 711A21592937 Trần Quang Hưng Hệ thống điện 3 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081449 711A19387684 Nguyễn Trung Kiên Hệ thống điện 3 K53 K53 3,290,000 3,290,000 1,096,667 2,193,333

20083400 711A21245239 Phạm Hồng Luật Hệ thống điện 3 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081639 711A16431508 Lê Xuân Luân Hệ thống điện 3 K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20083404 711A21234748 Nguyễn Văn Lực Hệ thống điện 3 K53 K53 2,470,000 2,470,000 1,646,666 823,334

20083403 711A44248344 Trịnh Xuân Lượng Hệ thống điện 3 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20081797 711A21233007 Lê Hải Nam Hệ thống điện 3 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20081817 711A16933244 Nguyễn Hữu Nam Hệ thống điện 3 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081946 711A20092399 Vương Đình Ninh Hệ thống điện 3 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20082005 711A24840101 Nguyễn Văn Phúc Hệ thống điện 3 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20082122 711A45669037 Trần Anh Quân Hệ thống điện 3 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082909 711A16975446 Lê Văn Tuấn Hệ thống điện 3 K53 K53 2,470,000 2,470,000 1,646,666 823,334

20082943 711A45696414 Phan Anh Tuấn Hệ thống điện 3 K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20082864 711A16982701 Lê Thế Tuân Hệ thống điện 3 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20082498 711A21222259 Vũ Tiến Thắng Hệ thống điện 3 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082347 711A16976844 Nguyễn Thành Thanh Hệ thống điện 3 K53 K53 3,470,000 3,470,000 2,313,334 1,156,666

20082390 711A17388021 Nguyễn Thái Thành Hệ thống điện 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082518 711A19888435 Nguyễn Quang Thiện Hệ thống điện 3 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

Page 48: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  48 

20082546 711A44248356 Nguyễn Xuân Thịnh Hệ thống điện 3 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082573 711A19472273 Nguyễn Văn Thuần Hệ thống điện 3 K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20082584 711A16439171 Thiều Văn Thuận Hệ thống điện 3 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082597 711A44248383 Hoàng Xuân Thuỳ Hệ thống điện 3 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082743 711A16470746 Phạm Văn Trang Hệ thống điện 3 K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20083130 711A44248329 Lê Đình Việt Hệ thống điện 3 K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20083134 711A14248789 Lê Tiến Việt Hệ thống điện 3 K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20083135 711A17352054 Lương Xuân Việt Hệ thống điện 3 K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20083140 711A16375916 Nguyễn Hoàng Việt Hệ thống điện 3 K53 K53 1,930,000 1,930,000 1,286,666 643,334

20080077 711A21265255 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật đo K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20080082 711A16429313 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật đo K53 K53 2,910,000 2,910,000 0 2,910,000

20080084 711A43163526 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật đo K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20080091 711A16933165 Nguyễn Văn Anh Kỹ thuật đo K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20083256 711A44624532 Trần Đình Anh Kỹ thuật đo K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20080121 711A24643259 Trần Tuấn Anh Kỹ thuật đo K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080153 711A45304629 Trần Xuân Bách Kỹ thuật đo K53 K53 2,270,000 2,270,000 0 2,270,000

20080207 711A44624157 Nguyễn Thanh Bình Kỹ thuật đo K53 K53 3,610,000 3,610,000 2,406,666 1,203,334

20080374 711A44623923 Ngô Văn Cường Kỹ thuật đo K53 K53 3,530,000 3,530,000 2,353,334 1,176,666

20080400 711A16863138 Phạm Văn Cường Kỹ thuật đo K53 K53 3,270,000 3,270,000 0 3,270,000

20080275 711A24373693 Phí Công Chí Kỹ thuật đo K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20080266 711A44623978 Trần Đức Chiến Kỹ thuật đo K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20080513 711A16543401 Nguyễn Văn Dũng Kỹ thuật đo K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20080600 711A44604003 Đào Văn Đạt Kỹ thuật đo K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080788 711A24591674 Đặng Đức Giang Kỹ thuật đo K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

20080807 711A44654142 Trần Giang Kỹ thuật đo K53 K53 4,030,000 4,030,000 2,686,666 1,343,334

20060957 711A56077801 Mai Xuân Hà Kỹ thuật đo K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20086021 711A43163648 Trần Khắc Hảo Kỹ thuật đo K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20080980 711A16884485 Lê Dụng Hiệp Kỹ thuật đo K53 K53 3,510,000 3,510,000 0 3,510,000

20081055 711A16865783 Nguyễn Huy Hoàng Kỹ thuật đo K53 K53 3,250,000 3,250,000 0 3,250,000

20081066 711A14670775 Nguyễn Thanh Hoàng Kỹ thuật đo K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081099 711A16884667 Nguyễn Tiến Học Kỹ thuật đo K53 K53 3,030,000 3,030,000 0 3,030,000

20081222 711A16744241 Nguyễn Tuấn Hùng Kỹ thuật đo K53 K53 3,450,000 3,450,000 2,300,000 1,150,000

20081231 711A24145563 Nguyễn Văn Hùng Kỹ thuật đo K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

Page 49: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  49 

20081115 711A16473334 Cao Văn Huy Kỹ thuật đo K53 K53 3,810,000 3,810,000 2,540,000 1,270,000

20081177 711A16943134 Nguyễn Thị Huyền Kỹ thuật đo K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20081328 711A19466678 Nguyễn Thị Hường Kỹ thuật đo K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20081362 711A21565725 Trịnh Tuấn Khanh Kỹ thuật đo K53 K53 1,730,000 1,730,000 0 1,730,000

20081505 711A16415373 Phạm Xuân Lập Kỹ thuật đo K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081591 711A16429239 Nguyễn Hoàng Long Kỹ thuật đo K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20081713 711A21592834 Trịnh Quốc Mạnh Kỹ thuật đo K53 K53 2,530,000 2,530,000 0 2,530,000

20081777 711A44624851 Vũ Phạm Hải Minh Kỹ thuật đo K53 K53 2,750,000 2,750,000 0 2,750,000

20081858 711A44630391 Nguyễn Trang Nghiêm Kỹ thuật đo K53 K53 2,590,000 2,590,000 1,726,666 863,334

20081964 711A44600103 Nguyễn Công Phong Kỹ thuật đo K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20081979 711A16863635 Vũ Văn Phong Kỹ thuật đo K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20081958 711A44657548 Lê Học Phong. Kỹ thuật đo K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20083445 711A21221085 Phan Hoàng Quân Kỹ thuật đo K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20082191 711A21236162 Bùi Quang Sáng Kỹ thuật đo K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20052790 711A44595454 Nguyễn Thanh Sơn Kỹ thuật đo K53 K53 3,610,000 3,610,000 2,406,666 1,203,334

20082310 711A44633458 Đặng Văn Tân Kỹ thuật đo K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082654 711A21593802 Nguyễn Tràng Tiến Kỹ thuật đo K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20083086 711A17191444 Phạm Ngọc Tú Kỹ thuật đo K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20083091 711A44600888 Trần Quang Tú Kỹ thuật đo K53 K53 3,350,000 3,350,000 0 3,350,000

20082923 711A44652554 Nguyễn Đắc Tuấn Kỹ thuật đo K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20082955 711A16176782 Trần Quốc Tuấn Kỹ thuật đo K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20083012 711A36226341 Nguyễn Đức Tùng Kỹ thuật đo K53 K53 3,190,000 3,190,000 2,126,666 1,063,334

20083028 711A44567168 Nguyễn Thanh Tùng Kỹ thuật đo K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20082466 711A44600924 Nguyễn Danh Thắng Kỹ thuật đo K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20083508 711A16439471 Phan Đức Thắng Kỹ thuật đo K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083484 711A22508841 Nguyễn Kim Thành Kỹ thuật đo K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082512 711A21593932 Nguyễn Đức Thiệm Kỹ thuật đo K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20082560 711A16558983 Mai Chí Thọ Kỹ thuật đo K53 K53 3,430,000 3,430,000 0 3,430,000

20082618 711A14248844 Bùi Phi Thường Kỹ thuật đo K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20083121 711A16744147 Hoàng Danh Viên Kỹ thuật đo K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20083184 711A16313953 Trần Văn Vĩnh Kỹ thuật đo K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20083222 711A21284533 Hà Văn Vượng Kỹ thuật đo K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20086001 711A43136156 Dương Tuấn Anh Tự động hoá 1 K53 K53 2,662,000 2,662,000 1,774,666 887,334

Page 50: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  50 

20080101 711A43140467 Phạm Lê Hải Anh Tự động hoá 1 K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20086004 711A43136132 Trịnh Duy Anh Tự động hoá 1 K53 K53 3,442,000 3,442,000 2,294,666 1,147,334

20080135 711A21663111 Hoàng Ngọc ánh Tự động hoá 1 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080174 711A21663821 Nguyễn Hữu Bắc Tự động hoá 1 K53 K53 2,590,000 2,590,000 1,726,666 863,334

20080150 711A16435079 Nguyễn Như Bách Tự động hoá 1 K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20083259 711A21663241 Đặng Thọ Bằng Tự động hoá 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080179 711A21662743 Lý Bá Biên Tự động hoá 1 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20086006 711A43136171 Nguyễn Văn Biên Tự động hoá 1 K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20080210 711A21225435 Nguyễn Văn Bình Tự động hoá 1 K53 K53 1,770,000 1,770,000 1,180,000 590,000

20080338 711A16863465 Trần Vương Công Tự động hoá 1 K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080360 711A21664382 Đàm Mạnh Cường Tự động hoá 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20080344 711A21222672 Đỗ Kim Cương Tự động hoá 1 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20080244 711A16233007 Vũ Đức Châu Tự động hoá 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20086008 711A43136129 Đặng Văn Chiến Tự động hoá 1 K53 K53 3,142,000 3,142,000 2,094,666 1,047,334

20080558 711A14245522 Nguyễn Ngọc Dương Tự động hoá 1 K53 K53 2,010,000 2,010,000 670,000 1,340,000

20086013 711A46154646 Phạm Du Dương Tự động hoá 1 K53 K53 3,442,000 3,442,000 0 3,442,000

20086016 711A06399628 Phạm Ngọc Đại Tự động hoá 1 K53 K53 3,618,000 3,618,000 2,412,000 1,206,000

20080587 711A21224644 Phạm Thành Đại Tự động hoá 1 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20083318 711A16513704 Nguyễn Danh Giang Tự động hoá 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20080831 711A21664439 Phạm Thị Hà Tự động hoá 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20086020 711A44237971 Nguyễn Hữu Hảo Tự động hoá 1 K53 K53 3,038,000 3,038,000 2,025,334 1,012,666

20083336 711A21592877 Nguyễn Ngọc Hiển Tự động hoá 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20086023 711A29584349 Nguyễn Văn Hiếu Tự động hoá 1 K53 K53 3,602,000 3,602,000 2,401,334 1,200,666

20081090 711A15692221 Mai Thế Hòa Tự động hoá 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20083349 711A16880281 Phạm Ngọc Hoàng Tự động hoá 1 K53 K53 3,570,000 3,570,000 0 3,570,000

20081105 711A23134944 Nguyễn Tiến Hợi Tự động hoá 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20086025 711A43163778 Nguyễn Công Hùng Tự động hoá 1 K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20081172 711A21663793 Trịnh Quang Huy Tự động hoá 1 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20081184 711A21224033 Đỗ Thế Huỳnh Tự động hoá 1 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081254 711A24978234 Dương Đức Hưng Tự động hoá 1 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20081441 711A21663526 Hoàng Trung Kiên Tự động hoá 1 K53 K53 2,030,000 2,030,000 1,353,334 676,666

20081458 711A16490983 Tạ Trung Kiên Tự động hoá 1 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20086307 711A44237968 Trần Viết Kiên Tự động hoá 1 K53 K53 3,194,000 3,194,000 2,129,334 1,064,666

Page 51: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  51 

20086027 711A43136195 Trịnh Đình Khay Tự động hoá 1 K53 K53 3,442,000 3,442,000 2,294,666 1,147,334

20083378 711A16432794 Nguyễn Công Khoái Tự động hoá 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20073709 711A08747675 Lê Nhật Linh Tự động hoá 1 K53 K53 2,390,000 2,390,000 1,593,334 796,666

20081578 711A21284103 Đinh Khắc Long Tự động hoá 1 K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20083395 711A29860692 Lê Thanh Long Tự động hoá 1 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081592 711A46154634 Nguyễn Huy Long Tự động hoá 1 K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20081596 711A16885426 Nguyễn Phi Long Tự động hoá 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20086031 711A43136089 Nguyễn Hoàng Minh Tự động hoá 1 K53 K53 2,874,000 2,874,000 1,916,000 958,000

20081779 711A16429743 Nguyễn Văn Muôn Tự động hoá 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20062255 711A21594663 Nguyễn Đình Nghĩa Tự động hoá 1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081911 711A21226936 Trần Công Nguyên Tự động hoá 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20086034 711A43140416 Đinh Triệu Phong Tự động hoá 1 K53 K53 4,054,000 4,054,000 2,702,666 1,351,334

20086389 711A28565562 Đặng Ngọc Phú Tự động hoá 1 K53 K53 2,922,000 2,922,000 1,948,000 974,000

20082053 711A16429991 Đỗ Thế Quang Tự động hoá 1 K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20082114 711A15939692 Nguyễn Văn Quân Tự động hoá 1 K53 K53 2,090,000 2,090,000 696,667 1,393,333

20082177 711A16660854 Đỗ Xuân Quý Tự động hoá 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082194 711A16436698 Nguyễn Quang Sáng Tự động hoá 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20082207 711A16427701 Bùi Thanh Sơn Tự động hoá 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20086035 711A43136168 Nguyễn Duy Sơn Tự động hoá 1 K53 K53 2,506,000 2,506,000 1,670,666 835,334

20082238 711A21663833 Nguyễn Hoài Sơn Tự động hoá 1 K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20082296 711A21220251 Ngô Đức Tạo Tự động hoá 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20082644 711A44237983 Lê Mạnh Tiến Tự động hoá 1 K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20082694 711A21664166 Đỗ Văn Toàn Tự động hoá 1 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20083092 711A16679286 Trần Văn Tú Tự động hoá 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20086045 711A44237995 Hoàng Anh Tuấn Tự động hoá 1 K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20082860 711A21663312 Dương Văn Tuân Tự động hoá 1 K53 K53 2,590,000 2,590,000 1,726,666 863,334

20082417 711A43136101 Đặng Anh Thái Tự động hoá 1 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20086037 711A43136092 Vũ Đắc Thanh Tự động hoá 1 K53 K53 3,898,000 3,898,000 2,598,666 1,299,334

20086042 711A43140431 Trần Thanh Thuận Tự động hoá 1 K53 K53 3,542,000 3,542,000 2,361,334 1,180,666

20083595 711A90297372 Lường Thái Trình Tự động hoá 1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20082771 711A21664379 Dương Đức Trung Tự động hoá 1 K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20082784 711A13478018 Nguyễn Đình Trung Tự động hoá 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083123 711A21663032 Phạm Văn Viết Tự động hoá 1 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

Page 52: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  52 

20083141 711A44238001 Nguyễn Hồng Việt Tự động hoá 1 K53 K53 3,710,000 3,710,000 2,473,334 1,236,666

20083221 711A16432281 Vũ Quốc Vương Tự động hoá 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20080002 711A21664403 Chu Văn An Tự động hoá 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20086003 711A43136117 Nguyễn Tuấn Anh Tự động hoá 2 K53 K53 3,558,000 3,558,000 2,372,000 1,186,000

20086005 711A23519958 Vũ Ngọc Anh Tự động hoá 2 K53 K53 3,142,000 3,142,000 2,094,666 1,047,334

20080212 711A45698303 Trần Hà Bình Tự động hoá 2 K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20080341 711A21664127 Vũ Hữu Công Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080415 711A21663502 Tạ Hữu Cừ Tự động hoá 2 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20080363 711A16437639 Đoàn Như Vũ Cường Tự động hoá 2 K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20086007 711A04426899 Hoàng Minh Châu Tự động hoá 2 K53 K53 3,722,000 3,722,000 2,481,334 1,240,666

20086012 711A43136262 Nguyễn Duy Dũng Tự động hoá 2 K53 K53 3,482,000 3,482,000 2,321,334 1,160,666

20080533 711A21664518 Trần Văn Dũng Tự động hoá 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20083292 711A43136211 Võ Thành Dũng Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20080544 711A24978337 Đoàn Văn Dương Tự động hoá 2 K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20086014 711A08697203 Phạm Minh Dương Tự động hoá 2 K53 K53 3,442,000 3,442,000 2,294,666 1,147,334

20080646 711A21233598 Vũ Tuấn Đạt Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20086019 711A44238017 Trần Lam Giang Tự động hoá 2 K53 K53 2,734,000 2,734,000 1,822,666 911,334

20080813 711A16720112 Phạm Văn Giáp Tự động hoá 2 K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20080819 711A21663292 Đoàn Mạnh Hà Tự động hoá 2 K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080873 711A44506312 Nguyễn Thanh Hải Tự động hoá 2 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080880 711A16608864 Phạm Ngọc Hải Tự động hoá 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20086022 711A42382425 Trịnh Thị Hậu Tự động hoá 2 K53 K53 3,442,000 3,442,000 2,294,666 1,147,334

20081013 711A09270284 Lê Văn Hoà Tự động hoá 2 K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20081049 711A21664481 Lê Ngọc Hoàng Tự động hoá 2 K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20086024 711A43136274 Nguyễn Thị Huê Tự động hoá 2 K53 K53 3,442,000 3,442,000 2,294,666 1,147,334

20086026 711A43136259 Trần Hùng Tự động hoá 2 K53 K53 2,622,000 2,622,000 0 2,622,000

20081242 711A21218093 Trần Đức Hùng Tự động hoá 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20081251 711A21664202 Vũ Minh Hùng Tự động hoá 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 790,000 1,580,000

20081278 711A19298037 Nguyễn Hữu Hưng Tự động hoá 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20081299 711A16676832 Nguyễn Việt Hưng Tự động hoá 2 K53 K53 1,970,000 1,970,000 0 1,970,000

20086029 711A14235948 Chu Văn Kiên Tự động hoá 2 K53 K53 3,254,000 3,254,000 0 3,254,000

20081363 711A16886339 Bùi Huy Khánh Tự động hoá 2 K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20081404 711A16138054 Văn Đình Khoa Tự động hoá 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

Page 53: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  53 

20081499 711A24639196 Lê Kim Lân Tự động hoá 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081533 711A17189389 Nguyễn Hải Linh Tự động hoá 2 K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20081602 711A21273489 Nguyễn Văn Long Tự động hoá 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081645 711A24591497 Nguyễn Văn Luân Tự động hoá 2 K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20083409 711A16651652 Nguyễn Đình Minh Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20086032 711A43136204 Trần Hoài Nam Tự động hoá 2 K53 K53 2,506,000 2,506,000 1,670,666 835,334

20081939 711A16429084 Đỗ Anh Ninh Tự động hoá 2 K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20081943 711A17208462 Trần Viết Ninh Tự động hoá 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081881 711A16437433 Hoàng Văn Ngọ Tự động hoá 2 K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20086033 711A43140474 Vũ Minh Ngọc Tự động hoá 2 K53 K53 3,618,000 3,618,000 2,412,000 1,206,000

20081929 711A21664272 Ngô Minh Nhật Tự động hoá 2 K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20081950 711A16492422 Thân Văn Pha Tự động hoá 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081987 711A05381716 Lưu Hồng Phú Tự động hoá 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20083437 711A16137339 Lương Hồng Phước Tự động hoá 2 K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20083433 711A21663399 Hoàng Hữu Phương Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20082057 711A29860255 Lê Hồng Quang Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20082107 711A24871927 Nguyễn Hải Quân Tự động hoá 2 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082110 711A21664173 Nguyễn Hồng Quân Tự động hoá 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082231 711A16500171 Nguyễn Anh Sơn Tự động hoá 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20086036 711A33650155 Lê Văn Tâm Tự động hoá 2 K53 K53 2,922,000 2,922,000 1,948,000 974,000

20083523 711A21732436 Trương Đức Tiến Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20086390 711A43140494 Nguyễn Ngọc Tình Tự động hoá 2 K53 K53 3,670,000 3,670,000 0 3,670,000

20082732 711A45698319 Đinh Văn Tới Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20082898 711A16144207 Lã Mạnh Tuấn Tự động hoá 2 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20082940 711A21592652 Nguyễn Văn Tuấn Tự động hoá 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20083553 711A16439444 Nguyễn Văn Tuấn Tự động hoá 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 0 2,530,000

20083560 711A17192523 Bùi Trung Tuyến Tự động hoá 2 K53 K53 2,550,000 2,550,000 1,700,000 850,000

20086046 711A42382401 Hoàng Đức Tư Tự động hoá 2 K53 K53 3,334,000 3,334,000 0 3,334,000

20083494 711A21220496 Nguyễn Ngọc Thái Tự động hoá 2 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20086038 711A43136247 Nguyễn Ngọc Thái Tự động hoá 2 K53 K53 3,846,000 3,846,000 0 3,846,000

20082433 711A21662901 Phan Thị Bích Thảo Tự động hoá 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20082548 711A16439665 Phạm Văn Thịnh Tự động hoá 2 K53 K53 2,670,000 2,670,000 890,000 1,780,000

20086041 711A43140503 Nguyễn Công Thuận Tự động hoá 2 K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

Page 54: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  54 

20082581 711A28025313 Nguyễn Quang Thuận Tự động hoá 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20086043 711A43136231 Nguyễn Hữu Trọng Tự động hoá 2 K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20082786 711A45698322 Nguyễn Đức Trung Tự động hoá 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082840 711A21283166 Nguyễn Văn Trường Tự động hoá 2 K53 K53 2,150,000 2,150,000 1,540,000 610,000

20083117 711A43136223 Lê Xuân Văn Tự động hoá 2 K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20083573 711A16165601 Trương Trọng Vỹ Tự động hoá 2 K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20080140 711A43189488 Lê Đắc Ba Thiết bị điện K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20080319 711A24639903 Nguyễn Chí Công Thiết bị điện K53 K53 3,450,000 3,450,000 2,300,000 1,150,000

20080526 711A16943264 Trần Anh Dũng Thiết bị điện K53 K53 3,190,000 3,190,000 0 3,190,000

20080570 711A21225553 Phùng Đức Dương Thiết bị điện K53 K53 1,950,000 1,950,000 1,300,000 650,000

20083299 711A24461388 Bùi Quang Đạt Thiết bị điện K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20080619 711A21245952 Nguyễn Thành Đạt Thiết bị điện K53 K53 3,630,000 3,630,000 0 3,630,000

20080729 711A44506682 Hồ Trung Đức Thiết bị điện K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080755 711A16448469 Nguyễn Trung Đức Thiết bị điện K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080777 711A16475364 Trần Trọng Đức Thiết bị điện K53 K53 2,990,000 2,990,000 0 2,990,000

20086018 711A26212383 Nguyễn Trường Giang Thiết bị điện K53 K53 2,714,000 2,714,000 1,809,334 904,666

20080848 711A45711549 Đinh Văn Hải Thiết bị điện K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20080883 711A16429494 Phạm Văn Hải Thiết bị điện K53 K53 3,350,000 3,350,000 1,116,667 2,233,333

20080890 711A45698188 Trịnh Văn Hải Thiết bị điện K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20081109 711A21217738 Đàm Thuận Huấn Thiết bị điện K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20081339 711A16614808 Đặng Trọng Hữu Thiết bị điện K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20081119 711A24839175 Đặng Quang Huy Thiết bị điện K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20081122 711A44237901 Đinh Hữu Huy Thiết bị điện K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20081158 711A21233717 Phạm Anh Huy Thiết bị điện K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20081259 711A44506569 Đỗ Duy Hưng Thiết bị điện K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081286 711A43163687 Nguyễn Tài Hưng Thiết bị điện K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20083380 711A16934666 Hoàng Xuân Kiên Thiết bị điện K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20081352 711A45698212 Nguyễn Xuân Kham Thiết bị điện K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20081510 711A16875243 Mai Ngọc Lệnh Thiết bị điện K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20086030 711A44237917 Lý Đức Long Thiết bị điện K53 K53 3,602,000 3,602,000 0 3,602,000

20081746 711A45698236 Nguyễn Phú Minh Thiết bị điện K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081762 711A44505442 Phạm Anh Minh Thiết bị điện K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20042061 711A45698251 Nguyễn Bá Nam Thiết bị điện K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

Page 55: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  55 

20081824 711A21232874 Nguyễn Thế Nam Thiết bị điện K53 K53 2,750,000 2,750,000 0 2,750,000

20081934 711A35072148 Vũ Đình Nhuận Thiết bị điện K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082117 711A21222168 Phạm Minh Quân Thiết bị điện K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20082162 711A16428101 Nguyễn Đức Quỳnh Thiết bị điện K53 K53 1,770,000 1,770,000 0 1,770,000

20082632 711A21238374 Bùi Công Tiến Thiết bị điện K53 K53 3,430,000 3,430,000 2,286,666 1,143,334

20083085 711A21221582 Nguyễn Viết Tú Thiết bị điện K53 K53 2,710,000 2,710,000 0 2,710,000

20082872 711A16446837 Cao Anh Tuấn Thiết bị điện K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20082902 711A20496533 Lê Anh Tuấn Thiết bị điện K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082975 711A24863475 Bùi Duy Tùng Thiết bị điện K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20073301 711A35072602 Lã Thanh Tùng Thiết bị điện K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20082458 711A16874678 Hồ Nam Thắng Thiết bị điện K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,593,334 616,666

20082472 711A16429613 Nguyễn Minh Thắng Thiết bị điện K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20083511 711A24368123 Võ Thế Thắng Thiết bị điện K53 K53 2,310,000 2,310,000 0 2,310,000

20082362 711A14386686 Chu Trần Đức Thành Thiết bị điện K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082526 711A16747381 Nguyễn Viết Thiệp Thiết bị điện K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20082543 711A21222231 Nguyễn Đức Thịnh Thiết bị điện K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20082580 711A21250541 Nguyễn Đức Thuận Thiết bị điện K53 K53 2,390,000 2,390,000 1,593,334 796,666

20082586 711A21233672 Nguyễn Công Thuật Thiết bị điện K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20082766 711A16437472 Nguyễn Đức Trọng Thiết bị điện K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20082857 711A45698279 Nguyễn Văn Trưởng Thiết bị điện K53 K53 3,190,000 3,190,000 2,126,666 1,063,334

20083231 711A16437599 Trịnh Văn Vỹ Thiết bị điện K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20080010 711A16501254 Phạm Quốc An Điện tử 1 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20080047 711A21218205 Lê Tuấn Anh Điện tử 1 K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20080166 711A43277982 Nguyễn Xuân Quốc Bảo Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20080209 711A21282917 Nguyễn Văn Bình Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080253 711A21593387 Lê Ngọc Chiến Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080497 711A21593348 Nguyễn Đức Dũng Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080466 711A35074368 Vũ Ngọc Duy Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 816,667 1,633,333

20080623 711A16432952 Nguyễn Tiến Đạt Điện tử 1 K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20083309 711A16308103 Bùi Minh Đức Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080766 711A21226427 Phạm Hồng Đức Điện tử 1 K53 K53 3,770,000 3,770,000 0 3,770,000

20080891 711A21663435 Vũ Minh Hải Điện tử 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20080841 711A21233653 Phạm Văn Hào Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

Page 56: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  56 

20080984 711A17087168 Nguyễn Đỗ Hiệp Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080961 711A16666453 Trần Ngọc Hiếu Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081008 711A16943252 Bùi Đức Hoà Điện tử 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081053 711A43130865 Nguyễn Đình Hoàng Điện tử 1 K53 K53 2,390,000 2,390,000 1,593,334 796,666

20081071 711A43130892 Phạm Tiến Hoàng Điện tử 1 K53 K53 3,410,000 3,410,000 0 3,410,000

20081229 711A16429712 Nguyễn Văn Hùng Điện tử 1 K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20081155 711A43130872 Nguyễn Văn Huy Điện tử 1 K53 K53 3,470,000 3,470,000 0 3,470,000

20081462 711A17192204 Nguyễn Văn Kiệm Điện tử 1 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081428 711A45696213 Bạch Hưng Kiên Điện tử 1 K53 K53 2,010,000 2,010,000 0 2,010,000

20081528 711A43130826 Nguyễn Đình Linh Điện tử 1 K53 K53 3,950,000 3,950,000 0 3,950,000

20081556 711A43130884 Trần Lê Phương Linh Điện tử 1 K53 K53 3,710,000 3,710,000 0 3,710,000

20081604 711A21218118 Nguyễn Văn Long Điện tử 1 K53 K53 2,830,000 2,830,000 0 2,830,000

20081607 711A16590984 Phan Đình Long Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081643 711A21217583 Nguyễn Thành Luân Điện tử 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081837 711A21224892 Trần Danh Nam Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081981 711A24877518 Bùi Đặng Phóng Điện tử 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082217 711A16436453 Hoàng Anh Sơn Điện tử 1 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20083470 711A24975255 Nguyễn Văn Tài Điện tử 1 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20082677 711A21592534 Vũ Văn Tiệp Điện tử 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082702 711A30333806 Nguyễn Khánh Toàn Điện tử 1 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20082707 711A21664233 Nguyễn Trọng Toàn Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083060 711A21663083 Hà Văn Tú Điện tử 1 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083097 711A43130929 Vũ Văn Tú Điện tử 1 K53 K53 3,790,000 3,790,000 0 3,790,000

20082873 711A16435719 Cấn Văn Tuấn Điện tử 1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20082981 711A43130932 Đặng Duy Tùng Điện tử 1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20082613 711A25884884 Trần Hữu Thụ Điện tử 1 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082627 711A43130917 Nguyễn Văn Thượng Điện tử 1 K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20082739 711A16616167 Nguyễn Thu Trang Điện tử 1 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082853 711A21250592 Trần Khắc Trường Điện tử 1 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20083110 711A16433064 Đỗ Thị Thuỷ Vân Điện tử 1 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20083112 711A16432976 Lương Thị Vân Điện tử 1 K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20083151 711A21217311 Phạm Quốc Việt Điện tử 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 816,667 1,633,333

20080087 711A43131048 Nguyễn Tuấn Anh Điện tử 2 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

Page 57: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  57 

20080171 711A16530686 Lê Cao Bằng Điện tử 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080168 711A06637152 Đoàn Văn Bẩy Điện tử 2 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20080324 711A16934169 Nguyễn Minh Công Điện tử 2 K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20080267 711A19881192 Bùi Văn Chiển Điện tử 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20080280 711A21664545 Đoàn Danh Chính Điện tử 2 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20080430 711A16478493 Nguyễn Văn Duẩn Điện tử 2 K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20080441 711A21664521 Nguyễn Thị Phương Dung Điện tử 2 K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20080486 711A16645791 Lê Quang Dũng Điện tử 2 K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20080524 711A24872282 Phùng Anh Dũng Điện tử 2 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080469 711A21220673 Vũ Thái Duy Điện tử 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080576 711A19456402 Phạm Văn Đam Điện tử 2 K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20080615 711A10613344 Nguyễn Quốc Đạt Điện tử 2 K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20080669 711A16428089 Nguyễn Ngọc Điệp Điện tử 2 K53 K53 3,470,000 3,470,000 0 3,470,000

20080824 711A43130944 Lê Văn Hà Điện tử 2 K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20080963 711A16438603 Đào Thế Hiển Điện tử 2 K53 K53 3,470,000 3,470,000 0 3,470,000

20081028 711A09351723 Trần Văn Hoài Điện tử 2 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20081114 711A32916085 Bùi Quang Huy Điện tử 2 K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20081159 711A21245858 Phạm Ngọc Huy Điện tử 2 K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20081268 711A58672129 Lê Đình Hưng Điện tử 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081376 711A43130995 Nguyễn Đình Khánh Điện tử 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083388 711A43131005 Nguyễn Thành Lê Điện tử 2 K53 K53 3,470,000 3,470,000 2,313,334 1,156,666

20083589 711A11035544 Lâm Mạnh Long Điện tử 2 K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20081659 711A20608451 Nguyễn Thị Lương Điện tử 2 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20081686 711A11666924 Nguyễn Thị Tuyết Mai Điện tử 2 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20081757 711A43131024 Nguyễn Văn Minh Điện tử 2 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081761 711A21220035 Phan Văn Minh Điện tử 2 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081809 711A21663538 Nguyễn Hoài Nam Điện tử 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081953 711A18170891 Đoàn Trọng Phi Điện tử 2 K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20082226 711A21268301 Lê Văn Sơn Điện tử 2 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20082676 711A21225375 Nguyễn Văn Tiệp Điện tử 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20082691 711A43131087 Đào Đăng Toàn Điện tử 2 K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20072953 711A43131012 Tống Huy Toàn Điện tử 2 K53 K53 3,550,000 3,550,000 2,366,666 1,183,334

20083095 711A43130968 Trịnh Xuân Tú Điện tử 2 K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

Page 58: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  58 

20082933 711A20058766 Nguyễn Thanh Tuấn Điện tử 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20083555 711A43131032 Nguyễn Xuân Tuấn Điện tử 2 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083565 711A43130983 Phan Thanh Tùng Điện tử 2 K53 K53 2,750,000 2,750,000 0 2,750,000

20082587 711A16616297 Nguyễn Văn Thuật Điện tử 2 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20082600 711A21233783 Đào Xuân Thuỷ Điện tử 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082746 711A16934863 Nguyễn Văn Tràng Điện tử 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20082845 711A16983606 Nông Xuân Trường Điện tử 2 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083115 711A43130971 Phạm Hà Vân Điện tử 2 K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20083155 711A25273312 Trần Bằng Việt Điện tử 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20083200 711A21238813 Nguyễn Đăng Hoàng Vũ Điện tử 2 K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20080100 711A07419521 Phạm Lê Anh Điện tử 3 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20086047 711A43131115 Nguyễn Văn Bình Điện tử 3 K53 K53 4,014,000 4,014,000 0 4,014,000

20080217 711A21236971 Bùi Ngọc Bổng Điện tử 3 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20083278 711A45699401 Đỗ Đức Cường Điện tử 3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20086048 711A44666206 Lê Quang Cường Điện tử 3 K53 K53 4,014,000 4,014,000 2,676,000 1,338,000

20080278 711A45699429 Bùi Đức Chính Điện tử 3 K53 K53 3,570,000 3,570,000 2,380,000 1,190,000

20080298 711A24591773 Nguyễn Thành Chung Điện tử 3 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20080478 711A45699432 Đoàn Hữu Dũng Điện tử 3 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080494 711A17114724 Nguyễn Anh Dũng Điện tử 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20080918 711A19301364 Nguyễn Thị Hiền Điện tử 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081002 711A19850796 Vũ Quang Hiệu Điện tử 3 K53 K53 2,070,000 2,070,000 1,380,000 690,000

20081041 711A45699456 Đoàn Minh Hoàng Điện tử 3 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20083591 711A11036393 Lâm Văn Hùng Điện tử 3 K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20086056 711A43131103 Trịnh Xuân Hùng Điện tử 3 K53 K53 2,854,000 2,854,000 1,902,666 951,334

20081327 711A24808925 Nguyễn Thị Hường Điện tử 3 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081518 711A21233823 Hoàng Ngọc Linh Điện tử 3 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20086059 711A09229495 Nguyễn Thành Long Điện tử 3 K53 K53 4,118,000 4,118,000 0 4,118,000

20081698 711A16658938 Nguyễn Đức Mạnh Điện tử 3 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20081714 711A17107734 Vũ Huy Mạnh Điện tử 3 K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20081813 711A21225711 Nguyễn Hoàng Nam Điện tử 3 K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20086062 711A45699471 Nguyễn Trọng Nam Điện tử 3 K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20081938 711A21233504 Đặng Duy Ninh Điện tử 3 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20082026 711A16406389 Nguyễn Duy Phương Điện tử 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

Page 59: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  59 

20082027 711A45699483 Nguyễn Hoàng Phương Điện tử 3 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20086068 711A45699547 Nghiêm Minh Sơn Điện tử 3 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082242 711A45699504 Nguyễn Huỳnh Sơn Điện tử 3 K53 K53 3,470,000 3,470,000 0 3,470,000

20083473 711A16439717 Hoàng Sỹ Tân Điện tử 3 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20082317 711A14386134 Nguyễn Hữu Tân Điện tử 3 K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20083062 711A15304141 Hoàng Văn Tú Điện tử 3 K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20083070 711A21239244 Nguyễn Đình Tú Điện tử 3 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20083090 711A24979411 Trần Ngọc Tú Điện tử 3 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20082998 711A16420475 Hoàng Văn Tùng Điện tử 3 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20083008 711A45699559 Ngô Sơn Tùng Điện tử 3 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20083015 711A16865831 Nguyễn Mạnh Tùng Điện tử 3 K53 K53 3,730,000 3,730,000 2,486,666 1,243,334

20083046 711A45699523 Trần Thanh Tùng Điện tử 3 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20082537 711A45699574 Đỗ Phúc Thịnh Điện tử 3 K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20082542 711A11419061 Nguyễn Đức Thịnh Điện tử 3 K53 K53 3,430,000 3,430,000 2,286,666 1,143,334

20082612 711A21217824 Nguyễn Văn Thụ Điện tử 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082737 711A43131139 Lê Thị Huyền Trang Điện tử 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082742 711A13206198 Phạm Thu Trang Điện tử 3 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20083533 711A16439092 Hồ Đức Trung Điện tử 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082779 711A43131127 Lưu Quang Trung Điện tử 3 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082794 711A21584316 Nguyễn Toàn Trung Điện tử 3 K53 K53 3,470,000 3,470,000 2,313,334 1,156,666

20082842 711A24891082 Nguyễn Văn Trường Điện tử 3 K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20083543 711A45699598 Nguyễn Văn Trường Điện tử 3 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20083169 711A21283943 Nguyễn Ngọc Vinh Điện tử 3 K53 K53 3,410,000 3,410,000 0 3,410,000

20083189 711A24670932 Nguyễn Hữu Võ Điện tử 3 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083230 711A19456484 Phùng Ngọc Vững Điện tử 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083234 711A21248912 Bùi Thị Xuân Điện tử 3 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080031 711A43131154 Hoàng Công Anh Điện tử 4 K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20080137 711A43131142 Nguyễn Ngọc ánh Điện tử 4 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080197 711A21245897 Hoàng Hoà Bình Điện tử 4 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080202 711A43131166 Nguyễn Đăng Bình Điện tử 4 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20086049 711A08700582 Nguyễn Xuân Cường Điện tử 4 K53 K53 2,714,000 2,714,000 1,809,334 904,666

20080422 711A16090055 Lương Thế Diện Điện tử 4 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20080479 711A16933962 Đoàn Tiến Dũng Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

Page 60: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  60 

20080577 711A21378243 Nguyễn Duy Đàm Điện tử 4 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20080740 711A16556511 Nguyễn Anh Đức Điện tử 4 K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20086383 711A43131173 Tăng Minh Đức Điện tử 4 K53 K53 4,430,000 4,430,000 2,953,334 1,476,666

20083322 711A29860823 Đỗ Minh Hải Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083331 711A16058737 Ngô Trung Hiếu Điện tử 4 K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20081029 711A43131296 Đặng Văn Hoàn Điện tử 4 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20081072 711A43131257 Phạm Văn Hoàng Điện tử 4 K53 K53 2,690,000 2,690,000 896,667 1,793,333

20081110 711A21663478 Lê Huy Huấn Điện tử 4 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081203 711A24733805 Lê Văn Hùng Điện tử 4 K53 K53 1,870,000 1,870,000 1,246,666 623,334

20081160 711A48675215 Phạm Quang Huy Điện tử 4 K53 K53 1,650,000 1,650,000 1,100,000 550,000

20081389 711A16888893 Trần Đình Khánh Điện tử 4 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081408 711A16610928 Nguyễn Văn Khoẻ Điện tử 4 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20081415 711A43131233 Nguyễn Xuân Khôi Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081416 711A16863583 Vũ Hoàng Khôi Điện tử 4 K53 K53 3,790,000 3,790,000 0 3,790,000

20081567 711A16888823 Bùi Tăng Lịch Điện tử 4 K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20081542 711A21663481 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Điện tử 4 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20086058 711A43131272 Trần Hoàng Linh Điện tử 4 K53 K53 4,430,000 4,430,000 2,953,334 1,476,666

20086061 711A43131269 Nguyễn Tuấn Long Điện tử 4 K53 K53 4,118,000 4,118,000 2,745,334 1,372,666

20081669 711A16983743 Đoàn Mạnh Lực Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081655 711A21236723 Phạm Quang Luyện Điện tử 4 K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20086063 711A43131245 Tuấn Thái Nam Điện tử 4 K53 K53 3,494,000 3,494,000 2,329,334 1,164,666

20081916 711A18194354 Kiều Danh Nhân Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081973 711A21592558 Phạm Văn Phong Điện tử 4 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20086066 711A14234585 Mai Văn Phúc Điện tử 4 K53 K53 3,730,000 3,730,000 2,486,666 1,243,334

20082013 711A21662834 Vũ Văn Phúc Điện tử 4 K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082208 711A21236541 Bùi Xuân Sơn Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20086069 711A44771591 Nguyễn Tùng Sơn Điện tử 4 K53 K53 3,494,000 3,494,000 2,329,334 1,164,666

20082319 711A16530252 Nguyễn Ngọc Tân Điện tử 4 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082656 711A21663951 Nguyễn Văn Tiến Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082888 711A45696153 Đỗ Thanh Tuấn Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082893 711A16169426 Hoàng Anh Tuấn Điện tử 4 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082953 711A16661542 Trần Anh Tuấn Điện tử 4 K53 K53 2,510,000 2,510,000 1,673,334 836,666

20082994 711A16429391 Hoàng Anh Tùng Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

Page 61: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  61 

20086074 711A43131193 Vũ Thanh Tùng Điện tử 4 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20083105 711A16439372 Vũ Mạnh Tưởng Điện tử 4 K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20082431 711A43131181 Ngô Thị Thảo Điện tử 4 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20082520 711A43131218 Nguyễn Tiến Thiện Điện tử 4 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20082747 711A44860724 Nguyễn Văn Trãi Điện tử 4 K53 K53 3,590,000 3,590,000 2,393,334 1,196,666

20082770 711A43131202 Vũ Quang Trọng Điện tử 4 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20082825 711A16524519 Hoàng Minh Trường Điện tử 4 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083126 711A21233274 Đỗ Anh Việt Điện tử 4 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20086398 711A43131221 Nguyễn Xuân Việt Điện tử 4 K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20080098 711A14397805 Phạm Hoàng Anh Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080404 711A17010677 Trần Mạnh Cường Điện tử 5 K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20080409 711A26799631 Vũ Cao Cường Điện tử 5 K53 K53 3,250,000 3,250,000 0 3,250,000

20080270 711A21593735 Phan Duy Chinh Điện tử 5 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080520 711A16432736 Phạm Tiến Dũng Điện tử 5 K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20080467 711A16549923 Vũ Quang Duy Điện tử 5 K53 K53 2,230,000 2,230,000 0 2,230,000

20080583 711A21663493 Ngô Cao Đại Điện tử 5 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20080659 711A21663818 Lê Văn Điểm Điện tử 5 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080794 711A14921469 Ngô Xuân Giang Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20080836 711A16468221 Vũ Thanh Hà Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080851 711A16500791 Đỗ Trung Hải Điện tử 5 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080972 711A16677248 Tô Tiến Hiển Điện tử 5 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080997 711A16676177 Vũ Tuấn Hiệp Điện tử 5 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20081037 711A21237609 Đào Mạnh Hoàng Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081209 711A21663624 Nguyễn Hùng Điện tử 5 K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20081214 711A21593001 Nguyễn Hữu Hùng Điện tử 5 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081168 711A50703263 Trần Quốc Huy Điện tử 5 K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20081294 711A21220232 Nguyễn Văn Hưng Điện tử 5 K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081348 711A46567524 Trương Văn Kết Điện tử 5 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20081521 711A16418621 Lê Hoài Linh Điện tử 5 K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20081543 711A16448666 Nguyễn Tuấn Linh Điện tử 5 K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20081553 711A16885311 Phạm Thị Linh Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081742 711A16435264 Nguyễn Hoàng Minh Điện tử 5 K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20081796 711A21221125 Lê Đình Nam Điện tử 5 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

Page 62: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  62 

20081799 711A24670498 Lê Huy Nam Điện tử 5 K53 K53 3,670,000 3,670,000 0 3,670,000

20081889 711A43131312 Hoàng Mạnh Ngọc Điện tử 5 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081936 711A43131351 Phạm Hồng Nhung Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082180 711A15944167 Nguyễn Ngọc Quý Điện tử 5 K53 K53 3,530,000 3,530,000 0 3,530,000

20082243 711A21664493 Nguyễn Hữu Sơn Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082270 711A16888972 Vũ Hùng Sơn Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20082681 711A21662925 Ngụy Phan Tín Điện tử 5 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20083072 711A24866493 Nguyễn Minh Tú Điện tử 5 K53 K53 1,570,000 1,570,000 1,046,666 523,334

20083084 711A16436122 Nguyễn Viết Tú Điện tử 5 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20083597 711A19466681 Lộc Minh Tuấn Điện tử 5 K53 K53 2,390,000 2,390,000 0 2,390,000

20082960 711A43131309 Vũ Văn Tuấn Điện tử 5 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20083497 711A21234412 Phạm Hữu Thái Điện tử 5 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082482 711A16432412 Nguyễn Văn Thắng Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082523 711A22517112 Tô Đức Thiện Điện tử 5 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082596 711A43131343 Hoàng Thị Thuỳ Điện tử 5 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082626 711A43131324 Mai Văn Thược Điện tử 5 K53 K53 3,690,000 3,690,000 2,460,000 1,230,000

20083120 711A24368344 Hoàng Ngọc Vi Điện tử 5 K53 K53 3,770,000 3,770,000 2,513,334 1,256,666

20080001 711A21246013 Chu Minh An Điện tử 6 K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080309 711A21218184 Bùi Minh Công Điện tử 6 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080366 711A16418405 Đỗ Chí Cường Điện tử 6 K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20080346 711A04710262 Hồ Minh Cương Điện tử 6 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20080273 711A43131682 Vũ Đức Chinh Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080589 711A21663071 Cao Quang Đạo Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080634 711A44248522 Thái Toàn Đạt Điện tử 6 K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20086051 711A43131651 Ngô Hoàng Giang Điện tử 6 K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20080800 711A21238703 Nguyễn Trường Giang Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080843 711A16431372 Bùi Văn Hải Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080876 711A21663324 Nguyễn Văn Hải Điện tử 6 K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20080993 711A16983352 Tạ Văn Hiệp Điện tử 6 K53 K53 4,110,000 4,110,000 2,740,000 1,370,000

20086054 711A08695089 Đàm Minh Hiệu Điện tử 6 K53 K53 4,014,000 4,014,000 1,338,000 2,676,000

20081004 711A21221744 Phạm Thị Thanh Hoa Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20081034 711A43131727 Phạm Ngọc Hoàn Điện tử 6 K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20083364 711A43131715 Lương Sỹ Hữu Điện tử 6 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

Page 63: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  63 

20081343 711A16885753 Nguyễn Đình Hữu Điện tử 6 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20081345 711A21233902 Tăng Mạnh Hữu Điện tử 6 K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20081127 711A43131663 Đỗ Quang Huy Điện tử 6 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081143 711A43131742 Nguyễn Đức Huy Điện tử 6 K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20081304 711A21233638 Phạm Ngọc Hưng Điện tử 6 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20086057 711A43138203 Phan Văn Kiên Điện tử 6 K53 K53 3,650,000 3,650,000 0 3,650,000

20083368 711A16448373 Hồ Sỹ Khánh Điện tử 6 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081388 711A21664466 Phạm Văn Khánh Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083373 711A16446761 Trần Quốc Khánh Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081605 711A21222574 Nguyễn Văn Long Điện tử 6 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081612 711A43131679 Phạm Văn Long Điện tử 6 K53 K53 3,250,000 3,250,000 0 3,250,000

20083402 711A16440152 Hồ Diên Lương Điện tử 6 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20081841 711A21663869 Trần Thành Nam Điện tử 6 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081855 711A37384573 Nguyễn Thị Ngần Điện tử 6 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20083423 711A16155104 Nguyễn Thế Nguyên Điện tử 6 K53 K53 3,410,000 3,410,000 2,273,334 1,136,666

20081997 711A21664051 Lê Hồng Phúc Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20086067 711A45696201 Đỗ Minh Phương Điện tử 6 K53 K53 3,702,000 3,702,000 0 3,702,000

20082220 711A16982984 Hoàng Văn Sơn Điện tử 6 K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20082723 711A24640792 Nguyễn Trọng Toán Điện tử 6 K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20082965 711A19465868 Nguyễn Văn Tuyên Điện tử 6 K53 K53 2,230,000 2,230,000 1,486,666 743,334

20083507 711A21221058 Phan Duy Thắng Điện tử 6 K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20086070 711A43131739 Nguyễn Đức Thành Điện tử 6 K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20086071 711A37859651 Trần Thị Phương Thảo Điện tử 6 K53 K53 3,598,000 3,598,000 1,092,000 3,490,666 1,199,334

20083512 711A17353152 Nguyễn Hữu Thọ Điện tử 6 K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20086072 711A16877562 Nguyễn Thị Thu Thương Điện tử 6 K53 K53 3,754,000 3,754,000 2,502,666 1,251,334

20082852 711A24642294 Phạm Xuân Trường Điện tử 6 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083191 711A43131703 Bùi Ngọc Vũ Điện tử 6 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20083229 711A21593632 Lê Văn Vững Điện tử 6 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20083216 711A24463312 Nguyễn Đình Vương Điện tử 6 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080093 711A16862564 Nguyễn Việt Anh Điện tử 7 K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080141 711A24378937 Vũ Văn Ba Điện tử 7 K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20080163 711A16527707 Nguyễn Thái Bảo Điện tử 7 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20083273 711A16678263 Mạnh Thành Công Điện tử 7 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

Page 64: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  64 

20080247 711A24671557 Phạm Thị Chi Điện tử 7 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20083268 711A16442633 Phạm Đức Chính Điện tử 7 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080292 711A21266562 Lê Văn Chung Điện tử 7 K53 K53 3,690,000 3,690,000 2,460,000 1,230,000

20080436 711A16873947 Đặng Thị Dung Điện tử 7 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083287 711A43131442 Nguyễn Hoàng Dũng Điện tử 7 K53 K53 3,730,000 3,730,000 2,486,666 1,243,334

20086382 711A43131502 Nguyễn Lê Thùy Dương Điện tử 7 K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20080607 711A14386571 Lương Bá Đạt Điện tử 7 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20080651 711A43131466 Nguyễn Hữu Đăng Điện tử 7 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080682 711A43131518 Nguyễn Đăng Đoàn Điện tử 7 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20080724 711A21664048 Đỗ Anh Đức Điện tử 7 K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20086050 711A44238292 Nguyễn Mạnh Đức Điện tử 7 K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20080756 711A16468931 Nguyễn Văn Đức Điện tử 7 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080814 711A43131493 Nguyễn Văn Giới Điện tử 7 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20080913 711A16877405 Nguyễn Thị Thu Hằng Điện tử 7 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20083328 711A43131454 Nguyễn Văn Hiền Điện tử 7 K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20086053 711A43131427 Dương Hiệp Điện tử 7 K53 K53 3,702,000 3,702,000 2,468,000 1,234,000

20086052 711A43131473 Phạm Văn Hiểu Điện tử 7 K53 K53 3,702,000 3,702,000 2,468,000 1,234,000

20081021 711A16862616 Nguyễn Việt Hoà Điện tử 7 K53 K53 3,430,000 3,430,000 2,286,666 1,143,334

20081210 711A21245313 Nguyễn Duy Hùng Điện tử 7 K53 K53 3,410,000 3,410,000 0 3,410,000

20081228 711A43131481 Nguyễn Văn Hùng Điện tử 7 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20086055 711A46154658 Trần Mạnh Hùng Điện tử 7 K53 K53 3,294,000 3,294,000 0 3,294,000

20081316 711A21222638 Vũ Việt Hưng Điện tử 7 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081551 711A24872397 Phạm Đức Linh Điện tử 7 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081571 711A43131403 Nguyễn Thị Mai Loan Điện tử 7 K53 K53 2,730,000 2,730,000 910,000 1,820,000

20081765 711A24592434 Phạm Tuấn Minh Điện tử 7 K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20081798 711A16034484 Lê Hồng Nam Điện tử 7 K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20081818 711A43131379 Nguyễn Hữu Nam Điện tử 7 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20081846 711A21663123 Vũ Hoài Nam Điện tử 7 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20086064 711A16627459 Lưu Thị Kim Ngân Điện tử 7 K53 K53 3,598,000 3,598,000 2,398,666 1,199,334

20086065 711A43131382 Tạ Thị Nguyệt Điện tử 7 K53 K53 4,430,000 4,430,000 2,953,334 1,476,666

20081982 711A21220981 Nguyễn Văn Phóng Điện tử 7 K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20082022 711A16889163 Kim Thị Phương Điện tử 7 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20082092 711A21225648 Nguyễn Đức Quảng Điện tử 7 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

Page 65: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  65 

20082098 711A29860907 Hoàng Minh Quân Điện tử 7 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20082672 711A16435631 Vũ Bá Tiện Điện tử 7 K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20086073 711A23810081 Hà Thị Tình Điện tử 7 K53 K53 4,274,000 4,274,000 0 4,274,000

20082716 711A16982795 Trịnh Ngọc Toàn Điện tử 7 K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20082976 711A45696398 Bùi Thanh Tùng Điện tử 7 K53 K53 3,190,000 3,190,000 1,200,000 3,326,666 1,063,334

20082996 711A21264299 Hoàng Thanh Tùng Điện tử 7 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20083103 711A16159587 Nguyễn Thị Hồng Tươi Điện tử 7 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082447 711A21220654 Nguyễn Thị Thắm Điện tử 7 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082470 711A17391617 Nguyễn Hữu Thắng Điện tử 7 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082547 711A27865028 Phạm Minh Thịnh Điện tử 7 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20083532 711A21664312 Hoàng Văn Trung Điện tử 7 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082806 711A43131394 Tưởng Hoàng Trung Điện tử 7 K53 K53 2,730,000 2,730,000 780,000 2,600,000 910,000

20083202 711A24640107 Nguyễn Hán Vũ Điện tử 7 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20083246 711A16976722 Đỗ Thị Yến Điện tử 7 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080055 711A21226742 Lưu Tuấn Anh Điện tử 8 K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20080178 711A16460792 Trịnh Văn Bắc Điện tử 8 K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080184 711A16428586 Âu Huy Biển Điện tử 8 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20083280 711A16439768 Nguyễn Mạnh Cường Điện tử 8 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080301 711A21267933 Nguyễn Văn Chung Điện tử 8 K53 K53 3,870,000 3,870,000 2,580,000 1,290,000

20080559 711A21220381 Nguyễn Thái Dương Điện tử 8 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080626 711A48122464 Nguyễn Văn Đạt Điện tử 8 K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20080676 711A21275113 Phạm Tiến Định Điện tử 8 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080818 711A16594324 Bùi Văn Hà Điện tử 8 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20080882 711A21594099 Phạm Tuấn Hải Điện tử 8 K53 K53 3,430,000 3,430,000 2,286,666 1,143,334

20080906 711A21233808 Trịnh Thị Hạnh Điện tử 8 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080919 711A21663238 Trần Thị Hiền Điện tử 8 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080932 711A16886145 Đinh Văn Hiếu Điện tử 8 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080938 711A43131609 Lê Đức Hiếu Điện tử 8 K53 K53 3,550,000 3,550,000 2,366,666 1,183,334

20083346 711A43131596 Nguyễn Bá Hoàng Điện tử 8 K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20081183 711A27006183 Nguyễn Văn Huynh Điện tử 8 K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20081275 711A17697156 Nguyễn Duy Hưng Điện tử 8 K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20081326 711A16861663 Nguyễn Thị Hường Điện tử 8 K53 K53 2,890,000 2,890,000 963,333 1,926,667

20083379 711A16661112 Nguyễn Văn Khuyến Điện tử 8 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

Page 66: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  66 

20081472 711A21285086 Phạm Văn Lam Điện tử 8 K53 K53 3,470,000 3,470,000 2,313,334 1,156,666

20081671 711A43131636 Hoàng Trọng Lực Điện tử 8 K53 K53 3,850,000 3,850,000 2,566,666 1,283,334

20081694 711A16428523 Lê Xuân Mạnh Điện tử 8 K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20081883 711A21663029 Nguyễn Công Ngọ Điện tử 8 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081931 711A43131643 Nguyễn Quý Nhật Điện tử 8 K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20081972 711A21663142 Nguyễn Viết Phong Điện tử 8 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082288 711A21664502 Phạm Anh Tài Điện tử 8 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082279 711A21663975 Trần Văn Tam Điện tử 8 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20082639 711A16976856 Hoàng Văn Tiến Điện tử 8 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20082904 711A45696311 Lê Đạt Anh Tuấn Điện tử 8 K53 K53 4,310,000 4,310,000 0 4,310,000

20082986 711A43131569 Đỗ Sơn Tùng Điện tử 8 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20082419 711A16437366 Đỗ Khắc Thái Điện tử 8 K53 K53 2,430,000 2,430,000 0 2,430,000

20083495 711A21220445 Nguyễn Văn Thái Điện tử 8 K53 K53 2,450,000 2,450,000 816,667 1,633,333

20082465 711A43131572 Nguyễn Chiến Thắng Điện tử 8 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20082412 711A16541342 Trần Tiến Thành Điện tử 8 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20082531 711A43131584 Cao Minh Thịnh Điện tử 8 K53 K53 3,590,000 3,590,000 2,393,334 1,196,666

20082765 711A19467491 Khổng Ngọc Trọng Điện tử 8 K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20082774 711A43131624 Đặng Hải Trung Điện tử 8 K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20083125 711A43131612 Đặng Trung Việt Điện tử 8 K53 K53 2,150,000 2,150,000 0 2,150,000

20083154 711A16570258 Tống Quốc Việt Điện tử 8 K53 K53 3,630,000 3,630,000 2,420,000 1,210,000

20080234 711A44238324 Trần Đức Cảnh Điện tử 9 K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20080337 711A16429593 Trần Minh Công Điện tử 9 K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20080343 711A43131521 Đinh Huy Cương Điện tử 9 K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20080354 711A21217693 Vũ Văn Cương Điện tử 9 K53 K53 2,890,000 2,890,000 963,333 1,926,667

20080424 711A16676911 Đoàn Văn Diệu Điện tử 9 K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20080511 711A16543594 Nguyễn Văn Dũng Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080662 711A16417562 Nguyễn Văn Điện Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080679 711A21222223 Vương Công Định Điện tử 9 K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20080711 711A21664454 Trần Bình Độ Điện tử 9 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080897 711A21264812 Nguyễn Trần Hạ Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080845 711A44238351 Chu Đại Hải Điện tử 9 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20080846 711A21238355 Dương Hoàng Hải Điện tử 9 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080872 711A19465591 Nguyễn Thanh Hải Điện tử 9 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

Page 67: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  67 

20080893 711A16875121 Lợi Quang Hảo Điện tử 9 K53 K53 3,430,000 3,430,000 2,286,666 1,143,334

20081056 711A44238312 Nguyễn Huy Hoàng Điện tử 9 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081243 711A21664257 Trần Huy Hùng Điện tử 9 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20081170 711A16725217 Trần Trọng Huy Điện tử 9 K53 K53 2,450,000 2,450,000 816,667 1,633,333

20081171 711A29860953 Trần Xuân Huy Điện tử 9 K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081447 711A16661834 Nguyễn Quốc Kiên Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081457 711A44238363 Phạm Trung Kiên Điện tử 9 K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20081401 711A16487546 Nguyễn Tân Khoa Điện tử 9 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20083377 711A43131545 Lưu Văn Khoái Điện tử 9 K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20081501 711A44238454 Trần Minh Lân Điện tử 9 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081568 711A21220008 Cấn Văn Lịch Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081654 711A21563256 Nguyễn Tiến Luyện Điện tử 9 K53 K53 2,650,000 2,650,000 883,333 1,766,667

20083412 711A16465261 Trần Hữu Minh Điện tử 9 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081790 711A17058123 Đặng Văn Nam Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082045 711A21268116 Dương Thị Thanh Phượng Điện tử 9 K53 K53 2,830,000 2,830,000 1,886,666 943,334

20082039 711A21222495 Trần Quốc Phương Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082068 711A21233614 Nguyễn Hồng Quang Điện tử 9 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082095 711A21221531 Vũ Văn Quảng Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082105 711A21220512 Nguyễn Duy Quân Điện tử 9 K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20083061 711A21663872 Hoàng Minh Tú Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20083065 711A44238411 Lê Tuấn Tú Điện tử 9 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083551 711A16439795 Nguyễn Cảnh Tuấn Điện tử 9 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20082497 711A16887847 Vũ Tất Thắng Điện tử 9 K53 K53 3,410,000 3,410,000 0 3,410,000

20082361 711A21593778 Bùi Văn Thành Điện tử 9 K53 K53 3,330,000 3,330,000 0 3,330,000

20082430 711A21992641 Bùi Thị Phương Thảo Điện tử 9 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082432 711A16431542 Nguyễn Đình Thảo Điện tử 9 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20082755 711A35074474 Nguyễn Đức Triệu Điện tử 9 K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20083542 711A09083416 Dương Văn Trường Điện tử 9 K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20082841 711A20688652 Nguyễn Văn Trường Điện tử 9 K53 K53 4,010,000 4,010,000 2,673,334 1,336,666

20083118 711A16943832 Nguyễn Anh Văn Điện tử 9 K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20083144 711A43131533 Nguyễn Tiến Việt Điện tử 9 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080812 711A44238481 Nguyễn Thiện Giáp Kinh tế năng lượng K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20081018 711A43164233 Nguyễn Văn Hoà Kinh tế năng lượng K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

Page 68: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  68 

20081234 711A21222022 Phạm Hùng Kinh tế năng lượng K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20081175 711A15892551 Hoàng Thị Thanh Huyền Kinh tế năng lượng K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20086256 711A08670055 Nguyễn Hoàng Diệu Linh Kinh tế năng lượng K53 K53 2,974,000 2,974,000 1,982,666 991,334

20081550 711A44238502 Phan Văn Linh Kinh tế năng lượng K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20086265 711A43164218 Phạm Xuân Minh Kinh tế năng lượng K53 K53 2,842,000 2,842,000 1,894,666 947,334

20081847 711A16933229 Vũ Hoài Nam Kinh tế năng lượng K53 K53 1,670,000 1,670,000 1,113,334 556,666

20082055 711A16874662 Hà Đức Quang Kinh tế năng lượng K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20082411 711A24366072 Trần Nguyên Thành Kinh tế năng lượng K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20086294 711A43164202 Trần Thọ Việt Kinh tế năng lượng K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20083258 711A24733165 Dương Đức Ánh Marketing K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20086206 711A43145464 Nguyễn Thị Bắc Marketing K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20080185 711A33394368 Bùi Văn Biển Marketing K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,566,666 603,334

20083270 711A17255572 Trần Quốc Chung Marketing K53 K53 2,730,000 2,730,000 910,000 1,820,000

20086215 711A43145524 Phạm Hà Duy Marketing K53 K53 2,974,000 2,974,000 0 2,974,000

20080545 711A16499612 Đỗ Khắc Dương Marketing K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,766,666 523,334

20086219 711A43145491 Nguyễn Thuỳ Dương Marketing K53 K53 3,546,000 3,546,000 2,364,000 1,182,000

20086220 711A43145536 Cao Tiến Đạt Marketing K53 K53 3,286,000 3,286,000 0 3,286,000

20086223 711A07753774 Nguyễn Thu Giang Marketing K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20081080 711A43145563 Trương Lê Hoàng Marketing K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20081205 711A43145509 Mai Đức Hùng Marketing K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20081792 711A16431254 Đỗ Văn Nam Marketing K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081905 711A20867583 Lưu Thị Thảo Nguyên Marketing K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20083428 711A43145476 Trương Hữu Phi Marketing K53 K53 2,430,000 2,430,000 0 2,430,000

20082511 711A24978728 Vũ Kiến Thiết Marketing K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20080313 711A43165004 Đỗ Văn Công Quản lý công nghiệp K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20086221 711A16601172 Lê Hồng Đường Quản lý công nghiệp K53 K53 2,986,000 2,986,000 0 2,986,000

20081001 711A21592991 Phạm Văn Hiệu Quản lý công nghiệp K53 K53 1,490,000 1,490,000 0 1,490,000

20086267 711A43164963 Lê 0 Na Quản lý công nghiệp K53 K53 2,766,000 2,766,000 1,844,000 922,000

20086277 711A43164951 Lê 0 Quý Quản lý công nghiệp K53 K53 2,378,000 2,378,000 1,585,334 792,666

20082360 711A19764032 Bùi Văn Thành Quản lý công nghiệp K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

Page 69: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  69 

20072656 711A09404397 Nguyễn Ngọc Thăng Quản lý công nghiệp K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20086279 711A43164979 Nguyễn Thị Thư Quản lý công nghiệp K53 K53 2,974,000 2,974,000 1,982,666 991,334

20083250 711A46567406 Vương Thị Hải Yến Quản lý công nghiệp K53 K53 2,130,000 2,130,000 0 2,130,000

20086202 711A03261046 Nguyễn Trường An Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,454,000 2,454,000 1,636,000 818,000

20086205 711A43148203 Nguyễn Tuấn Anh Quản trị doanh nghiệp K53 K53 3,234,000 3,234,000 0 3,234,000

20083592 711A16876622 Vi Thị Bình Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20086076 711A43148112 Ngô Minh Châu Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,558,000 2,558,000 1,705,334 852,666

20086207 711A43282153 Phan Hà Chi Quản trị doanh nghiệp K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20080260 711A16556893 Nguyễn Văn Chiến Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,030,000 2,030,000 1,353,334 676,666

20086217 711A43148194 Trần Trung Dũng Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,246,000 2,246,000 0 2,246,000

20086218 711A43148364 Hứa Thuỳ Dương Quản trị doanh nghiệp K53 K53 3,246,000 3,246,000 2,164,000 1,082,000

20083306 711A16141878 Nguyễn Đình Đồng Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20086226 711A43148321 Lê Thị Hà Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,558,000 2,558,000 0 2,558,000

20080870 711A43148349 Nguyễn Như Hải Quản trị doanh nghiệp K53 K53 1,930,000 1,930,000 1,286,666 643,334

20086232 711A43148281 Nguyễn Thị Minh Hằng Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20061117 711A43284228 Lê Văn Hiến Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20086238 711A43148313 Phạm Đức Hiệp Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20086240 711A16068073 Dương Huy Hinh Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20081226 711A24366262 Nguyễn Văn Hùng Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,470,000 2,470,000 1,646,666 823,334

20086249 711A08332519 Nguyễn Thu Hương Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,766,000 2,766,000 1,844,000 922,000

20081419 711A45696192 Trần Đình Khởi Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,170,000 2,170,000 0 2,170,000

20081517 711A16430614 Đào Văn Linh Quản trị doanh nghiệp K53 K53 1,810,000 1,810,000 0 1,810,000

20086260 711A45696189 Phạm Thuỳ Linh Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081688 711A30814684 Trần Thị Quỳnh Mai Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

Page 70: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  70 

20086264 711A43148215 Phạm Ngọc Minh Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,766,000 2,766,000 1,844,000 922,000

20081828 711A43148352 Nguyễn Văn Nam Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081879 711A43282062 Nguyễn Thị Ngoan Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20086271 711A43148306 Trần Hồng Nhung Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,986,000 2,986,000 1,990,666 995,334

20081956 711A16428941 Trần Văn Phi Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20081986 711A43148293 Đào Viết Phú Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20082087 711A16435758 Trương Văn Quang Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20086274 711A43148151 Giang Hồng Quân Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,454,000 2,454,000 1,636,000 818,000

20082271 711A21662664 Đặng Cẩm Sương Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20086289 711A43148143 Nguyễn Minh Tú Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,766,000 2,766,000 1,844,000 922,000

20086290 711A43148273 Nguyễn Trọng Tú Quản trị doanh nghiệp K53 K53 3,338,000 3,338,000 0 3,338,000

20086291 711A43148333 Phan Văn Tú Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,766,000 2,766,000 1,844,000 922,000

20082896 711A21233401 Hoàng Ngọc Tuấn Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20082438 711A16428384 Hoàng Thanh Thạch Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20082476 711A43148136 Nguyễn Sĩ Thắng Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,350,000 2,350,000 1,566,666 783,334

20082414 711A35268743 Vũ Minh Thành Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20082352 711A02486084 Đào Hữu Thao Quản trị doanh nghiệp K53 K53 1,450,000 1,450,000 966,666 483,334

20082568 711A43148179 Nguyễn Huy Thông Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082571 711A43148239 Nguyễn Thị Hương Thơm

Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20086284 711A24893011 Nguyễn Thị Thu Trang Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,606,000 2,606,000 1,737,334 868,666

20082768 711A24367052 Trần Đức Trọng Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20086285 711A43148124 Bùi Văn Trung Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,766,000 2,766,000 0 2,766,000

20073515 711A24365992 Lê Quang Vũ Quản trị doanh nghiệp K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20086200 711A24671075 Nguyễn Thị An Tài chính Kế toán K53 K53 3,026,000 3,026,000 2,017,334 1,008,666

20086203 711A43160938 Lê Vũ Hà Anh Tài chính Kế toán K53 K53 3,546,000 3,546,000 2,364,000 1,182,000

Page 71: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  71 

20086204 711A43160808 Ngô Đức Anh Tài chính Kế toán K53 K53 2,974,000 2,974,000 1,982,666 991,334

20086209 711A43160878 Đào Thị Cúc Tài chính Kế toán K53 K53 3,234,000 3,234,000 0 3,234,000

20086210 711A01240562 Phạm Mạnh Dần Tài chính Kế toán K53 K53 3,546,000 3,546,000 2,364,000 1,182,000

20086211 711A43161239 Nguyễn Thị Minh Dung Tài chính Kế toán K53 K53 3,286,000 3,286,000 2,190,666 1,095,334

20086212 711A26649173 Phạm Phương Dung Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086213 711A43161124 Tôn Thị Thuỳ Dung Tài chính Kế toán K53 K53 3,286,000 3,286,000 0 3,286,000

20086214 711A46153836 Bùi Thanh Duy Tài chính Kế toán K53 K53 3,234,000 3,234,000 0 3,234,000

20086216 711A43160732 Nguyễn Thị Duyên Tài chính Kế toán K53 K53 3,466,000 3,466,000 2,310,666 1,155,334

20086222 711A43160972 Đỗ Hương Giang Tài chính Kế toán K53 K53 3,026,000 3,026,000 2,017,334 1,008,666

20086224 711A43161313 Phùng Thị Giang Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 1,026,000 2,052,000

20086225 711A05469795 Hồ Thị Hà Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 0 3,078,000

20086227 711A43161002 Nguyễn Thanh Hải Tài chính Kế toán K53 K53 2,558,000 2,558,000 0 2,558,000

20086228 711A04816596 Phạm Thị Hải Tài chính Kế toán K53 K53 3,182,000 3,182,000 2,121,334 1,060,666

20086231 711A43161163 Hồ Thu Hằng Tài chính Kế toán K53 K53 3,546,000 3,546,000 2,364,000 1,182,000

20086233 711A43160717 Nguyễn Thị Thu Hằng Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 0 3,078,000

20086229 711A43160854 Lê Thuý Hạnh Tài chính Kế toán K53 K53 2,974,000 2,974,000 1,982,666 991,334

20086230 711A22069813 Nguyễn Tài Hạnh Tài chính Kế toán K53 K53 2,966,000 2,966,000 0 2,966,000

20086234 711A33129356 Hoàng Thanh Hiền Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086235 711A39402601 Nguyễn Thị Minh Hiền Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086236 711A43161084 Vũ Thị Thu Hiền Tài chính Kế toán K53 K53 2,922,000 2,922,000 1,948,000 974,000

20086237 711A43161179 Nguyễn Thị Hiệp Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 0 3,078,000

20080947 711A20492751 Nguyễn Trung Hiếu Tài chính Kế toán K53 K53 2,710,000 2,710,000 903,333 1,806,667

20086239 711A43160701 Đỗ Duy Hiệu Tài chính Kế toán K53 K53 3,338,000 3,338,000 0 3,338,000

20081010 711A21592822 Đặng Văn Hoà Tài chính Kế toán K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081016 711A21592467 Lý Văn Hoà Tài chính Kế toán K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20086241 711A43160992 Trịnh Thị Thu Hoài Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20081069 711A16428144 Nguyễn Văn Hoàng Tài chính Kế toán K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20086242 711A10990432 Đoàn Thị Huế Tài chính Kế toán K53 K53 3,414,000 3,414,000 2,276,000 1,138,000

20086246 711A19743347 Nguyễn Lý Hùng Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 0 3,078,000

20081220 711A21234902 Nguyễn Tiến Hùng Tài chính Kế toán K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20086243 711A16601212 Nguyễn Quang Huy Tài chính Kế toán K53 K53 2,558,000 2,558,000 1,705,334 852,666

20086245 711A09752475 Đặng Thanh Huyền Tài chính Kế toán K53 K53 3,026,000 3,026,000 2,017,334 1,008,666

20081174 711A29861432 Đào Thu Huyền Tài chính Kế toán K53 K53 2,190,000 2,190,000 1,460,000 730,000

Page 72: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  72 

20086244 711A43164994 Nguyễn Thị Huyên Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086247 711A39402592 Mai Thị Hương Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 1,026,000 2,052,000

20086360 711A37226375 Nguyễn Thu Hương Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 0 3,078,000

20086248 711A43160756 Nguyễn Thị Lan Hương Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20081442 711A45890006 Kiều Xuân Kiên Tài chính Kế toán K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20086250 711A28641316 Nguyễn Văn Kiên Tài chính Kế toán K53 K53 3,182,000 3,182,000 2,121,334 1,060,666

20086251 711A43161321 Đào Ngọc Kim Tài chính Kế toán K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20083369 711A16440164 Ngô Trí Khánh Tài chính Kế toán K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20086252 711A43161215 Cao Ngọc Lan Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086253 711A29196291 Trần Thị Liên Tài chính Kế toán K53 K53 3,182,000 3,182,000 2,121,334 1,060,666

20086254 711A43160729 Bùi Thị Mai Linh Tài chính Kế toán K53 K53 3,142,000 3,142,000 2,094,666 1,047,334

20083588 711A19301391 Hà Thị Mai Linh Tài chính Kế toán K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20086255 711A12072956 Lê Ngọc Linh Tài chính Kế toán K53 K53 3,234,000 3,234,000 2,156,000 1,078,000

20086257 711A43161273 Nguyễn Hữu Linh Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086258 711A43160902 Nguyễn Thuỳ Linh Tài chính Kế toán K53 K53 2,798,000 2,798,000 1,865,334 932,666

20086259 711A16423032 Phạm Thuỳ Linh Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086261 711A43160842 Vũ Thuỳ Linh Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20081566 711A21267822 Nguyễn Viết Lĩnh Tài chính Kế toán K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20086262 711A43164982 Phan Hằng Loan Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086263 711A43160893 Nguyễn Thị Mai Tài chính Kế toán K53 K53 3,234,000 3,234,000 0 3,234,000

20086266 711A43161194 Trần Việt Minh Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 0 3,078,000

20081782 711A21235782 Bùi Thị Trà My Tài chính Kế toán K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081787 711A16982665 Cao Văn Nam Tài chính Kế toán K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20086272 711A43160953 Nguyễn Thị Nữ Tài chính Kế toán K53 K53 2,922,000 2,922,000 1,948,000 974,000

20086269 711A43161254 Nguyễn Bích Ngọc Tài chính Kế toán K53 K53 3,258,000 3,258,000 2,172,000 1,086,000

20086270 711A43160672 Nguyễn Minh Ngọc Tài chính Kế toán K53 K53 2,870,000 2,870,000 0 2,870,000

20086273 711A43160795 Trần Thị Phượng Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086275 711A43160684 Nguyễn Hoàng Quân Tài chính Kế toán K53 K53 3,182,000 3,182,000 2,121,334 1,060,666

20086276 711A41482799 Văn Minh Quân Tài chính Kế toán K53 K53 2,974,000 2,974,000 1,982,666 991,334

20082245 711A46567282 Nguyễn Ngọc Sơn Tài chính Kế toán K53 K53 2,010,000 2,010,000 0 2,010,000

20086288 711A43161306 Nguyễn Văn Tuấn Tài chính Kế toán K53 K53 2,454,000 2,454,000 0 2,454,000

20086367 711A43160811 Lê Đức Thái Tài chính Kế toán K53 K53 2,974,000 2,974,000 2,294,666 679,334

20082354 711A21220843 Nguyễn Văn Thao Tài chính Kế toán K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

Page 73: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  73 

20086278 711A43160835 Phạm Quang Thiện Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20082601 711A32914899 Hoàng Thị Thuỷ Tài chính Kế toán K53 K53 1,930,000 1,930,000 0 1,930,000

20086280 711A26952382 Nguyễn Thị Hoài Thương Tài chính Kế toán K53 K53 2,922,000 2,922,000 1,948,000 974,000

20086281 711A18431471 Đỗ Thị Thu Trang Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086282 711A43161021 Hoàng Hồng Trang Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 0 3,078,000

20086283 711A43161033 Lê Quỳnh Trang Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20082744 711A45696177 Trần Tuấn Trang Tài chính Kế toán K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20086287 711A43160926 Nguyễn Lý Trung Tài chính Kế toán K53 K53 2,974,000 2,974,000 0 2,974,000

20083181 711A19456421 Vũ Văn Vĩ Tài chính Kế toán K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20086292 711A43160771 Đặng Quốc Việt Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086293 711A43161143 Đặng Tuấn Việt Tài chính Kế toán K53 K53 3,546,000 3,546,000 2,364,000 1,182,000

20083148 711A43161109 Phan Đức Việt Tài chính Kế toán K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20086295 711A09858533 Hà Thị Yến Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086296 711A24670344 Hoàng Thị Hải Yến Tài chính Kế toán K53 K53 3,026,000 3,026,000 0 3,026,000

20086297 711A28449578 Trương Hải Yến Tài chính Kế toán K53 K53 3,078,000 3,078,000 2,052,000 1,026,000

20086199 711A35810764 Lưu Viết Hoàng Anh KH&CN Vật liệu K53 K53 2,674,000 2,674,000 0 2,674,000

20086176 711A09724741 Dương Văn Công KH&CN Vật liệu K53 K53 3,190,000 3,190,000 3,190,000 0

20080331 711A24366508 Phạm Duy Công KH&CN Vật liệu K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20080392 711A16258786 Nguyễn Thức Cường KH&CN Vật liệu K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080501 711A16433001 Nguyễn Mạnh Dũng KH&CN Vật liệu K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20080572 711A43164024 Trần Ánh Dương KH&CN Vật liệu K53 K53 3,370,000 3,370,000 2,246,666 1,123,334

20080595 711A16500152 Nguyễn Trọng Đạo KH&CN Vật liệu K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20080852 711A16430922 Đỗ Việt Hải KH&CN Vật liệu K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20083594 711A11035817 Nguyễn Mạnh Hào KH&CN Vật liệu K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20080909 711A43285014 Nguyễn Đăng Hậu KH&CN Vật liệu K53 K53 3,790,000 3,790,000 0 3,790,000

20086306 711A05689691 Hoa Xuân Hòa KH&CN Vật liệu K53 K53 3,754,000 3,754,000 0 3,754,000

20086177 711A39214388 Nguyễn Thế Hoàng KH&CN Vật liệu K53 K53 2,506,000 2,506,000 1,670,666 835,334

20081208 711A24377897 Ngô Xuân Hùng KH&CN Vật liệu K53 K53 2,210,000 2,210,000 0 2,210,000

20086178 711A45695844 Đỗ Văn Huy KH&CN Vật liệu K53 K53 3,362,000 3,362,000 0 3,362,000

20086179 711A24840582 Nguyễn Quang Huy KH&CN Vật liệu K53 K53 3,394,000 3,394,000 0 3,394,000

20086180 711A01399514 Trần Quang Huy KH&CN Vật liệu K53 K53 2,662,000 2,662,000 0 2,662,000

20083355 711A16439914 Trần Sinh Huy KH&CN Vật liệu K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20086182 711A43164048 Nguyễn Văn Hưng KH&CN Vật liệu K53 K53 3,382,000 3,382,000 0 3,382,000

Page 74: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  74 

20086183 711A43163999 Nguyễn Văn Hưng KH&CN Vật liệu K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334

20081334 711A45695864 Đỗ Quốc Hưởng KH&CN Vật liệu K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20081405 711A17133457 Bùi Chí Khoái KH&CN Vật liệu K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20081406 711A43164269 Nguyễn Công Khoái KH&CN Vật liệu K53 K53 2,630,000 2,630,000 0 2,630,000

20081545 711A16862419 Nguyễn Văn Linh KH&CN Vật liệu K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20086185 711A45695852 Trịnh Quốc Linh KH&CN Vật liệu K53 K53 2,674,000 2,674,000 1,782,666 891,334

20081699 711A16933232 Nguyễn Đức Mạnh KH&CN Vật liệu K53 K53 1,910,000 1,910,000 420,000 1,693,334 636,666

20086187 711A16575464 Vũ Thị Phước KH&CN Vật liệu K53 K53 3,758,000 3,758,000 0 3,758,000

20082069 711A44373227 Nguyễn Ngọc Quang KH&CN Vật liệu K53 K53 2,970,000 2,970,000 0 2,970,000

20082185 711A16430791 Nguyễn Huy Sang KH&CN Vật liệu K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20082216 711A18401462 Hà Quang Sơn KH&CN Vật liệu K53 K53 4,270,000 4,270,000 2,846,666 1,423,334

20086188 711A43163987 Hoàng Đình Sơn KH&CN Vật liệu K53 K53 3,158,000 3,158,000 2,105,334 1,052,666

20086189 711A09956307 Quách Ngọc Sơn KH&CN Vật liệu K53 K53 2,138,000 2,138,000 1,425,334 712,666

20082266 711A44373376 Trịnh Danh Sơn KH&CN Vật liệu K53 K53 2,270,000 2,270,000 1,513,334 756,666

20082331 711A43163975 Lưu Viết Tấn KH&CN Vật liệu K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20086190 711A45695825 Nguyễn Văn Tân KH&CN Vật liệu K53 K53 2,662,000 2,662,000 0 2,662,000

20086194 711A43164257 Nguyễn Văn Tín KH&CN Vật liệu K53 K53 3,022,000 3,022,000 0 3,022,000

20086349 711A43164032 Hàn Trọng Toán KH&CN Vật liệu K53 K53 3,394,000 3,394,000 0 3,394,000

20082719 711A16420432 Hoàng Lường Toán KH&CN Vật liệu K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20083527 711A10373252 Trần Mậu Toàn KH&CN Vật liệu K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20086197 711A09825288 Phạm Đình Tuấn KH&CN Vật liệu K53 K53 2,798,000 2,798,000 1,865,334 932,666

20083556 711A42944213 Phạm Quang Tuấn KH&CN Vật liệu K53 K53 3,550,000 3,550,000 0 3,550,000

20082984 711A21247348 Đinh Văn Tùng KH&CN Vật liệu K53 K53 3,370,000 3,370,000 0 3,370,000

20086198 711A45695801 Nguyễn Sơn Tùng KH&CN Vật liệu K53 K53 2,082,000 2,082,000 0 2,082,000

20086192 711A09826844 Trần Văn Thắm KH&CN Vật liệu K53 K53 3,274,000 3,274,000 0 3,274,000

20086191 711A11073168 Nguyễn Viết Thành KH&CN Vật liệu K53 K53 2,642,000 2,642,000 0 2,642,000

20082515 711A19456469 Nguyễn Đức Thiện KH&CN Vật liệu K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20086193 711A39086219 Tô Thị Phương Thúy KH&CN Vật liệu K53 K53 3,754,000 3,754,000 2,502,666 1,251,334

20082763 711A43164245 Nguyễn Văn Trị KH&CN Vật liệu K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20086195 711A20914355 Nguyễn Hoàng Trung KH&CN Vật liệu K53 K53 2,758,000 2,758,000 1,838,666 919,334

20082835 711A43164012 Nguyễn Quang Trường KH&CN Vật liệu K53 K53 3,690,000 3,690,000 0 3,690,000

20083108 711A16418124 Trần Văn Uyên KH&CN Vật liệu K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20085007 711A19456733 Nguyễn Ngọc Anh D01K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

Page 75: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  75 

20085025 711A24840144 Đào Thị Thuỳ Dương D01K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085028 711A22466642 Lê Văn Giang D01K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085029 711A24733059 Nguyễn Thị Thanh Hà D01K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085032 711A30832441 Nguyễn Hồng Hạnh D01K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20085035 711A20699368 Nguyễn Thị Hiền D01K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085037 711A21667303 Nguyễn Văn Hiếu D01K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085054 711A13449237 Vũ Thị Hương D01K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085058 711A20347283 Trịnh Trung Kiên D01K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20085061 711A31471231 Nguyễn Ngọc Linh D01K53 K53 3,330,000 3,330,000 0 3,330,000

20085064 711A16428372 Trần Thị Hồng Loan D01K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085080 711A21667294 Nguyễn Thị Nga D01K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085085 711A45698509 Lê Thị Hồng Ngọc D01K53 K53 3,670,000 3,670,000 2,446,666 1,223,334

20085089 711A24878928 Đỗ Thị Nhiên D01K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085120 711A16873844 Cao Thị Trang D01K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085121 711A30832434 Đỗ Thị Trang D01K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20085134 711A30832422 Trương Thanh Vân D01K53 K53 2,430,000 2,430,000 1,620,000 810,000

20085137 711A16555768 Nguyễn Thị Xuân D01K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085005 711A45698512 Lê Thị Vân Anh D02K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20085006 711A16427452 Nguyễn Đức Anh D02K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085018 711A27559215 Thân Văn Dân D02K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20085023 711A16841086 Nguyễn Thuỳ Dung D02K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085038 711A16119522 Nguyễn Thị Hoa D02K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085046 711A17282599 Cung Văn Hùng D02K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20085041 711A21186432 Hà Thị Thanh Huyền D02K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20085045 711A16677457 Bùi Đình Huỳnh D02K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085071 711A21667319 Lê Phương Mai D02K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085076 711A20699423 Lê Thị Minh D02K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085087 711A45698524 Quản Thị Minh Nguyệt D02K53 K53 2,090,000 2,090,000 0 2,090,000

20085088 711A24708213 Phạm Thị Nhàn D02K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20085097 711A30832492 Vũ Văn Quảng D02K53 K53 2,590,000 2,590,000 1,726,666 863,334

20085105 711A24708221 Trần Thị Thắm D02K53 K53 1,930,000 1,930,000 1,286,666 643,334

20085110 711A24708233 Hoàng Thu Thuỷ D02K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20085113 711A41635592 Nguyễn Thị Phương Thúy D02K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

Page 76: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  76 

20085119 711A41172652 Bùi Thị Trang D02K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085132 711A21667334 Nguyễn Thị Hồng Vân D02K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085138 711A17119354 Nguyễn Thị Thanh Xuân D02K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085139 711A16428022 Nguyễn Văn Xuân D02K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085140 711A16612035 Mai Hồng Yến D02K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085001 711A16386715 Nguyễn Văn An D03K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085004 711A29197843 Lê Lan Anh D03K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20085011 711A29198188 Nguyễn Văn Biển D03K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085024 711A21667346 Trịnh Trọng Duy D03K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20085062 711A29861972 Trần Thuỳ Linh D03K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085063 711A24708264 Nguyễn Kiều Loan D03K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085072 711A29198421 Nguyễn Thị Phương Mai D03K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20085075 711A29199559 Tống Thị Trà Mi D03K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085078 711A29198385 Nguyễn Thị Mừng D03K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085083 711A43143904 Bùi Huyền Ngọc D03K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085091 711A24463612 Nguyễn Thị Oanh D03K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085093 711A11197255 Hà Thị Phương D03K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085096 711A29198464 Đinh Văn Quang D03K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085109 711A24463648 Nguyễn Thị Thanh Thuý D03K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085144 711A29197627 Võ Thị Diệu Thuý D03K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085124 711A29198452 Lê Duy Trường D03K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085135 711A29198251 Đỗ Đức Vinh D03K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085136 711A16420645 Lê Đăng Vượng D03K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20085146 711A21594218 Lê Thị Thuỳ Anh D04K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20085009 711A16750311 Trần Thị Vân Anh D04K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085051 711A43144074 Phạm Việt Kim Hương D04K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085053 711A16417854 Tô Thị Hương D04K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20085065 711A43144047 Lê Anh Long D04K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20085068 711A43144098 Nguyễn Thành Luân D04K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20085090 711A17057534 Nguyễn Thị Hồng Nhung D04K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085100 711A16529042 Lê Ngọc Tân D04K53 K53 4,330,000 4,330,000 2,886,666 1,443,334

20085116 711A16664636 Đỗ Quý Tiến D04K53 K53 3,330,000 3,330,000 0 3,330,000

Page 77: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  77 

20085115 711A27528442 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên D04K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085106 711A43144059 Nguyễn Lợi Quốc Thắng D04K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20085101 711A21593241 Trần Thị Thanh D04K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085107 711A24639757 Ngô Thị Thu D04K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085111 711A17206578 Lê Thị Thuỷ D04K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085114 711A16320099 Bùi Thị Thương D04K53 K53 2,270,000 2,270,000 1,513,334 756,666

20085122 711A29861984 Vũ Ngọc Trang D04K53 K53 2,270,000 2,270,000 1,513,334 756,666

20085123 711A18421409 Vũ Thị Thuỳ Trang D04K53 K53 3,690,000 3,690,000 1,230,000 2,460,000

20085125 711A24708564 Lê Xuân Trường D04K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20085126 711A43144062 Lưu Quang Trưởng D04K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20085141 711A90014618 Trần Thị Yến D04K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20085012 711A43143911 Trịnh Thị Bình D05K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20085014 711A29862018 Nguyễn Thuỳ Chi D05K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085016 711A14120944 Vũ Thị Chinh D05K53 K53 2,090,000 2,090,000 600,000 1,993,334 696,666

20085020 711A43143931 Trần Thị Diễm D05K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085021 711A16996095 Đoàn Thị Dung D05K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085022 711A21593111 La Thị Dung D05K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085027 711A43143947 Đào Xuân Đồng D05K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20085039 711A43143959 Nguyễn Tuấn Hoàng D05K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20085042 711A43143962 Nguyễn Như Huyền D05K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20085055 711A16428417 Vũ Thị Diệu Hường D05K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085059 711A24671127 Nguyễn Thị Kim Liên D05K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20085060 711A16725678 Nguyễn Thị Phương Liên D05K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085073 711A43143974 Phạm Thị Tuyết Mai D05K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20085081 711A16464293 Vũ Thị Nga D05K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20085092 711A21565771 Đỗ Hoài Phương D05K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085094 711A21022871 Hà Thu Phương D05K53 K53 2,430,000 2,430,000 1,620,000 810,000

20085118 711A37048984 Trịnh Văn Toàn D05K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085112 711A43144004 Trần Thị Thuỷ D05K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085145 711A43143998 Trần Thị Thương D05K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20085131 711A33716602 Lê Thị Vân D05K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20085002 711A21667373 Bùi Thị Vân Anh D06K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

Page 78: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  78 

20085003 711A08506865 Đinh Tuấn Anh D06K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085017 711A44248507 Đỗ Thị Hồng Cúc D06K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085015 711A30333584 Vũ Ngọc Chinh D06K53 K53 2,010,000 2,010,000 0 2,010,000

20085026 711A30333596 Nguyễn Xuân Dương D06K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20085031 711A29862033 Trần Ngọc Hà D06K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20085040 711A17013695 Phạm Thị Thanh Huệ D06K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20085043 711A16824558 Nguyễn Thị Huyền D06K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20085147 711A23268593 Nguyễn Thanh Hương D06K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20085050 711A25547215 Nguyễn Thị Thu Hương D06K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20085056 711A44248514 Nguyễn Văn Khương D06K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20085077 711A45815623 Trần Hồng Minh D06K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085079 711A21667385 Bùi Thu Nga D06K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20085084 711A29862057 Đặng Thị Ngọc D06K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20085086 711A16486775 Trịnh Thị Ngọc D06K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085099 711A21613243 Dương Thị Minh Tâm D06K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20085129 711A05697874 Đỗ Tiến Tùng D06K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20085103 711A29052236 Nguyễn Hồng Thái D06K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20085104 711A16437551 Nguyễn Thị Thảo D06K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085013 711A25547676 Trịnh Thị Hồng Chang D07K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20085019 711A25547691 Trần Minh Diễm D07K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20085034 711A16995632 Tống Thị Thu Hằng D07K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20085033 711A17810814 Nguyễn Thị Ngọc Hân D07K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20085036 711A16464669 Phan Thị Thanh Hiền D07K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085048 711A45698685 Phạm Văn Hùng D07K53 K53 3,750,000 3,750,000 0 3,750,000

20085044 711A36844781 Phạm Thanh Huyền D07K53 K53 3,050,000 3,050,000 2,033,334 1,016,666

20085052 711A21667433 Phí Thị Thu Hương D07K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085069 711A16651404 Đào Duy Ly D07K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20085070 711A16529361 Trịnh Thị Lý D07K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085143 711A29862069 Bùi Thị Mơ D07K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20085082 711A16428132 Nguyễn Thị Ngân D07K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20085095 711A43144031 Phạm Thị Thanh Phương D07K53 K53 4,050,000 4,050,000 0 4,050,000

20085117 711A19301388 Thiều Thị Tình D07K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20085148 711A43144011 Đặng Quốc Toản D07K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

Page 79: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  79 

20085130 711A43144023 Đoàn Phương Tú D07K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20085127 711A16047881 Trịnh Minh Tuấn D07K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20085128 711A24640583 Nguyễn Thị ánh Tuyết D07K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20085102 711A16677418 Đặng Anh Thái D07K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20085133 711A16750184 Trương Phúc Hồng Vân D07K53 K53 1,850,000 1,850,000 0 1,850,000

20086353 711A46154433 Đỗ Thị Bình SPKT Điện K53 K53 1,270,000 1,270,000 0 1,270,000

20086355 711A10469586 Lê Hải Dương SPKT Điện K53 K53 1,750,000 1,750,000 1,166,666 583,334

20086386 711A46154464 Nguyễn Anh Đức SPKT Điện K53 K53 1,330,000 1,330,000 886,666 443,334

20086335 711A27406856 Phạm Thị Thu Hà SPKT Điện K53 K53 1,150,000 1,150,000 766,666 383,334

20086356 711A45699626 Đào Đăng Hải SPKT Điện K53 K53 1,030,000 1,030,000 0 1,030,000

20086387 711A30727295 Bùi Đức Hoàng SPKT Điện K53 K53 1,270,000 1,270,000 846,666 423,334

20081296 711A16429479 Nguyễn Việt Hưng SPKT Điện K53 K53 1,570,000 1,570,000 1,046,666 523,334

20086362 711A04661405 Nguyễn Đình Khánh SPKT Điện K53 K53 1,090,000 1,090,000 726,666 363,334

20086363 711A46567322 Hoàng Lan SPKT Điện K53 K53 610,000 610,000 0 610,000

20081656 711A17797031 Tống Văn Luyện SPKT Điện K53 K53 970,000 970,000 646,666 323,334

20081974 711A16329521 Phạm Xuân Phong SPKT Điện K53 K53 1,210,000 1,210,000 966,666 243,334

20083471 711A43163605 Đặng Văn Thành Tâm SPKT Điện K53 K53 1,570,000 1,570,000 1,206,666 363,334

20072966 711A24733571 Nguyễn Văn Toản SPKT Điện K53 K53 1,990,000 1,990,000 0 1,990,000

20086397 711A45699653 Trần Thanh Tuấn SPKT Điện K53 K53 250,000 250,000 0 250,000

20082797 711A21232985 Nguyễn Văn Trung SPKT Điện K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20086530 711A45699195 Phạm Thanh An SPKT Điện tử K53 K53 370,000 370,000 0 370,000

20086351 711A45699183 Nguyễn Tuấn Anh SPKT Điện tử K53 K53 1,030,000 1,030,000 0 1,030,000

20086325 711A18049858 Nguyễn Thị Dung SPKT Điện tử K53 K53 670,000 670,000 446,666 223,334

20080735 711A43163612 Mai Văn Đức SPKT Điện tử K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20086336 711A08131603 Nguyễn Thị Huệ SPKT Điện tử K53 K53 670,000 670,000 446,666 223,334

20081167 711A16863342 Trần Quốc Huy SPKT Điện tử K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20081173 711A21233089 Vũ Ngọc Huy SPKT Điện tử K53 K53 2,470,000 2,470,000 0 2,470,000

20086361 711A45699262 Trần Thị Hương SPKT Điện tử K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20081522 711A45699144 Lê Mạnh Linh SPKT Điện tử K53 K53 2,590,000 2,590,000 0 2,590,000

20086338 711A45699204 Nguyễn Hoàng Long SPKT Điện tử K53 K53 370,000 370,000 246,666 123,334

20086326 711A45699259 Nguyễn Thị Phượng SPKT Điện tử K53 K53 670,000 670,000 446,666 223,334

20086365 711A16679756 Trần Thị Phương SPKT Điện tử K53 K53 550,000 550,000 366,666 183,334

20082090 711A45699101 Vũ Nhật Quang SPKT Điện tử K53 K53 3,910,000 3,910,000 2,606,666 1,303,334

Page 80: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  80 

20086327 711A58913445 Trần Hồng Quân SPKT Điện tử K53 K53 10,000 10,000 0 10,000

20082188 711A16429554 Nguyễn Tiến Sang SPKT Điện tử K53 K53 1,570,000 1,570,000 1,046,666 523,334

20086328 711A45699132 Lê Văn Sáng SPKT Điện tử K53 K53 10,000 10,000 0 10,000

20082332 711A45699223 Phạm Đình Tấn SPKT Điện tử K53 K53 1,570,000 1,570,000 1,046,666 523,334

20086340 711A45699171 Nguyễn Quang Tiến SPKT Điện tử K53 K53 370,000 370,000 0 370,000

20086341 711A45699211 Đinh Văn Toàn SPKT Điện tử K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086308 711A27628969 Cao Duy Tùng SPKT Điện tử K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20082457 711A16531505 Hồ Đức Thắng SPKT Điện tử K53 K53 2,230,000 2,230,000 1,486,666 743,334

20082471 711A45699092 Nguyễn Lộc Thắng SPKT Điện tử K53 K53 2,110,000 2,110,000 0 2,110,000

20082592 711A16542327 Nguyễn Hữu Thuyết SPKT Điện tử K53 K53 1,930,000 1,930,000 1,286,666 643,334

20086344 711A10515081 Trần Đức Trí SPKT Điện tử K53 K53 370,000 370,000 0 370,000

20086343 711A09601752 Ngô Đình Triệu SPKT Điện tử K53 K53 370,000 370,000 246,666 123,334

20086345 711A30090592 Lê Văn Trường SPKT Điện tử K53 K53 10,000 10,000 0 10,000

20086352 711A46567543 Trương Huy Anh SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 0 10,000

20086372 711A08964112 Hoàng Thế Đại SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086373 711A46154188 Nguyễn Tiến Đạt SPKT Tin K53 K53 490,000 490,000 326,666 163,334

20086357 711A19701879 Trần Minh Hải SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086331 711A46154385 Nguyễn Trung Hiếu SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086396 711A46154113 Nguyễn Thị Hoàn SPKT Tin K53 K53 370,000 370,000 0 370,000

20086337 711A46154243 Ngô Quang Huy SPKT Tin K53 K53 490,000 490,000 326,666 163,334

20086374 711A46154149 Đặng Thu Hương SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086375 711A46154279 Vũ Hoàng Lâm SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086364 711A46154406 Đinh Thị Loan SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086339 711A46154319 Chu Quỳnh Nga SPKT Tin K53 K53 490,000 490,000 326,666 163,334

20086300 711A46154334 Đỗ Thị Hồng Oanh SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086332 711A35074592 Nguyễn Quốc Phương SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086333 711A46154081 Nguyễn Văn Quang SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 6,666 3,334

20086342 711A09122394 Lê Thanh Trà SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 0 10,000

20086346 711A46154361 Nguyễn Văn Trường SPKT Tin K53 K53 370,000 370,000 246,666 123,334

20086379 711A46154358 Nguyễn Duy Vinh SPKT Tin K53 K53 10,000 10,000 0 10,000

20080018 711A45698903 Dương Ngọc Anh Toán Tin 1 K53 K53 2,530,000 2,530,000 0 2,530,000

20086310 711A43164415 Nguyễn Huy Anh Toán Tin 1 K53 K53 3,014,000 3,014,000 2,009,334 1,004,666

20080081 711A16436492 Nguyễn Tuấn Anh Toán Tin 1 K53 K53 3,030,000 3,030,000 0 3,030,000

Page 81: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  81 

20080114 711A16652629 Trần Thế Anh Toán Tin 1 K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20086302 711A03519869 Trần Văn Bình Toán Tin 1 K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20080238 711A16983736 Lê Học Chân Toán Tin 1 K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20080573 711A43164403 Trần Xuân Dương Toán Tin 1 K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20086330 711A35058274 Bùi Văn Đại Toán Tin 1 K53 K53 3,946,000 3,946,000 2,630,666 1,315,334

20080643 711A37239161 Vũ Thành Đạt Toán Tin 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20080716 711A37239004 Bùi Văn Đức Toán Tin 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20070849 711A21239784 Lê Minh Đức Toán Tin 1 K53 K53 2,550,000 2,550,000 1,700,000 850,000

20080796 711A37239225 Nguyễn Dương Hồng Giang Toán Tin 1 K53 K53 2,130,000 2,130,000 2,130,000 0

20080804 711A21220532 Phan Thị Hương Giang Toán Tin 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20086314 711A37239141 Trần Đức Hà Toán Tin 1 K53 K53 3,790,000 3,790,000 0 3,790,000

20080815 711A16420581 Bằng Văn Hai Toán Tin 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080989 711A21224877 Nguyễn Văn Hiệp Toán Tin 1 K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20081050 711A37239114 Mai Huy Hoàng Toán Tin 1 K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20086315 711A10471756 Lại Tiến Học Toán Tin 1 K53 K53 3,910,000 3,910,000 2,606,666 1,303,334

20081215 711A43164427 Nguyễn Hữu Hùng Toán Tin 1 K53 K53 1,730,000 1,730,000 0 1,730,000

20081347 711A24464343 Trần Văn Hữu Toán Tin 1 K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20081282 711A21565701 Nguyễn Kiều Hưng Toán Tin 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081440 711A21266744 Hoàng Trung Kiên Toán Tin 1 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20081460 711A16976359 Trần Văn Kiên Toán Tin 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 0 2,370,000

20081526 711A25259167 Mã Văn Linh Toán Tin 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081548 711A16427531 Nguyễn Vũ Linh Toán Tin 1 K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20081626 711A21234732 Nguyễn Bá Lợi Toán Tin 1 K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081928 711A43164379 Lê Hồng Nhật Toán Tin 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20086318 711A09849654 Lê Bá Nhân Toán Tin 1 K53 K53 3,790,000 3,790,000 2,526,666 1,263,334

20081980 711A04640897 Vũ Văn Phong Toán Tin 1 K53 K53 3,190,000 3,190,000 0 3,190,000

20086320 711A43164394 Nguyễn Văn Quyết Toán Tin 1 K53 K53 3,946,000 3,946,000 0 3,946,000

20082304 711A16437381 Nguyễn Ngọc Tâm Toán Tin 1 K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20082710 711A44741582 Phạm Văn Toàn Toán Tin 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20083088 711A37239055 Trần Anh Tú Toán Tin 1 K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20082924 711A16662313 Nguyễn Đức Tuấn Toán Tin 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20086322 711A09598787 Nguyễn Hữu Tuấn Toán Tin 1 K53 K53 3,642,000 3,642,000 0 3,642,000

20082959 711A16436434 Vũ Minh Tuấn Toán Tin 1 K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

Page 82: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  82 

20082474 711A16975422 Nguyễn Quang Thắng Toán Tin 1 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20082489 711A10020978 Phạm Quốc Thắng Toán Tin 1 K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20086321 711A37239074 Quản Thành Thao Toán Tin 1 K53 K53 3,946,000 3,946,000 0 3,946,000

20082540 711A23047444 Mai Văn Thịnh Toán Tin 1 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082603 711A16443104 Nguyễn Văn Thuỷ Toán Tin 1 K53 K53 2,810,000 2,810,000 936,667 1,873,333

20082810 711A16532385 Vũ Thành Trung Toán Tin 1 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083569 711A43164439 Võ Hoàng Việt Toán Tin 1 K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20086324 711A37239028 Trần Quang Vinh Toán Tin 1 K53 K53 3,038,000 3,038,000 0 3,038,000

20086305 711A43164442 Bạch Tuấn Vũ Toán Tin 1 K53 K53 3,586,000 3,586,000 2,390,666 1,195,334

20083196 711A37238982 Khúc Tuấn Vũ Toán Tin 1 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20086303 711A18431965 Đỗ Hùng Cường Toán Tin 2 K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20080383 711A21592901 Nguyễn Khắc Cường Toán Tin 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080399 711A43164481 Phạm Huy Cường Toán Tin 2 K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080410 711A21284252 Vũ Đình Cường Toán Tin 2 K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20080289 711A29861933 Bùi Đức Chung Toán Tin 2 K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080428 711A16558731 Nguyễn Phúc Duẩn Toán Tin 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080500 711A16933851 Nguyễn Hữu Dũng Toán Tin 2 K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080527 711A43164466 Trần Dũng Toán Tin 2 K53 K53 2,070,000 2,070,000 0 2,070,000

20086312 711A09245872 Đỗ Trọng Đáp Toán Tin 2 K53 K53 2,914,000 2,914,000 0 2,914,000

20086313 711A43164493 Nguyễn Trường Định Toán Tin 2 K53 K53 3,946,000 3,946,000 2,630,666 1,315,334

20080706 711A43164454 Trần Mạnh Đồng Toán Tin 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20080809 711A21234199 Trịnh Đức Giang Toán Tin 2 K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20080828 711A37239252 Nguyễn Thị Thu Hà Toán Tin 2 K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20080859 711A21266692 Lưu Tuấn Hải Toán Tin 2 K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080878 711A16429581 Nguyễn Văn Hải Toán Tin 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20051277 711A44238869 Lê Trần Hoà Toán Tin 2 K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20081051 711A43164518 Nghiêm Minh Hoàng Toán Tin 2 K53 K53 2,670,000 2,670,000 0 2,670,000

20081192 711A17192626 Đặng Nam Hùng Toán Tin 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 0 2,370,000

20081297 711A21222392 Nguyễn Việt Hưng Toán Tin 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 0 2,370,000

20086316 711A13918109 Đỗ Thị Thu Hương Toán Tin 2 K53 K53 3,790,000 3,790,000 0 3,790,000

20081437 711A45698919 Đỗ Văn Kiên Toán Tin 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 0 2,370,000

20081439 711A21236486 Hà Văn Kiên Toán Tin 2 K53 K53 1,890,000 1,890,000 0 1,890,000

20083367 711A16273591 Đào Ngọc Khánh Toán Tin 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

Page 83: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  83 

20081572 711A22701776 Tăng Thị Loan Toán Tin 2 K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20081629 711A21266926 Nguyễn Tiến Lợi Toán Tin 2 K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20081577 711A17294744 Đặng Đình Long Toán Tin 2 K53 K53 2,670,000 2,670,000 1,780,000 890,000

20081807 711A16661239 Nguyễn Hải Nam Toán Tin 2 K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081833 711A16432273 Phạm Hồng Nam Toán Tin 2 K53 K53 2,530,000 2,530,000 1,686,666 843,334

20082209 711A29861945 Cao Thế Sơn Toán Tin 2 K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082264 711A43164545 Trần Thế Sơn Toán Tin 2 K53 K53 1,730,000 1,730,000 1,153,334 576,666

20086304 711A43164521 Nguyễn Ngọc Tú Toán Tin 2 K53 K53 3,550,000 3,550,000 2,366,666 1,183,334

20082935 711A21237415 Nguyễn Tiến Tuấn Toán Tin 2 K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20082556 711A37239213 Đoàn Văn Thọ Toán Tin 2 K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082630 711A21594888 Nguyễn Thế Thức Toán Tin 2 K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20082757 711A37239177 Lê Khánh Trình Toán Tin 2 K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20082758 711A43164502 Nguyễn Văn Trình Toán Tin 2 K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083111 711A16433395 Hoàng Thị Vân Toán Tin 2 K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20083138 711A16669645 Nguyễn Đức Việt Toán Tin 2 K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20086323 711A43164473 Nguyễn Quốc Việt Toán Tin 2 K53 K53 3,946,000 3,946,000 2,630,666 1,315,334

20080162 711A21667042 Nguyễn Quốc Bảo Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 536,667 1,073,333

20080311 711A21666923 Đăng Chí Công Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080257 711A21667039 Nguyễn Lương Chiến Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 4,850,000 4,850,000 1,696,667 3,153,333

20080718 711A25544196 Dương Văn Đức Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080850 711A21666935 Đỗ Thế Hải Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20080879 711A21667081 Phan Hoàng Hải Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20080974 711A18861857 Chu Khánh Hiệp Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 3,770,000 3,770,000 2,513,334 1,256,666

20080995 711A21667113 Trịnh Duy Hiệp Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20080925 711A29861523 Bùi Đức Hiếu Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20080948 711A21667054 Nguyễn Trung Hiếu Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20081014 711A21666993 Lê Xuân Hoà Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 0 1,610,000

20081022 711A21667073 Phạm Thái Hoà Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 2,330,000 2,330,000 0 2,330,000

20081046 711A21666981 Huy Ngọc Hoàng Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

Page 84: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  84 

K53

20081262 711A21666962 Hoàng Việt Hưng Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081382 711A21665331 Nguyễn Quốc Khánh Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20081391 711A16438551 Trần Ngọc Khánh Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20081392 711A16432321 Trần Văn Khánh Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 3,650,000 3,650,000 0 3,650,000

20081531 711A21667003 Nguyễn Giao Linh Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 3,530,000 3,530,000 2,353,334 1,176,666

20081582 711A21666954 Hoàng Chí Long Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20081595 711A16438804 Nguyễn Mạnh Long Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 3,650,000 3,650,000 2,433,334 1,216,666

20081700 711A29861581 Nguyễn Đức Mạnh Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20081812 711A16427641 Nguyễn Hoài Nam Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20072455 711A45695588 Lê Quang Sơn Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20080789 711A21667133 Đỗ Đức Giang Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20080825 711A21667164 Lê Việt Hà Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20081844 711A21667263 Võ Hoài Nam Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20081909 711A21592925 Phạm Công Nguyên Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20082006 711A21667209 Phạm Duy Phúc Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20082007 711A21667224 Tạ Hồng Phúc Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20082016 711A29861633 Đào Đức Phương Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20082017 711A21667121 Đào Việt Phương Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20082056 711A29861672 Lê Hải Quang Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20082172 711A16440039 Phạm Văn Quỳnh Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20082234 711A21667191 Nguyễn Cảnh Sơn Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20082684 711A16432709 Nguyễn Văn Tính Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20082726 711A29861839 Hoàng Vũ Toản Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20082353 711A16530525 Nguyễn Văn Thao Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

Page 85: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  85 

K53

20082605 711A21667251 Trịnh Ngọc Thuỷ Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 1,610,000 1,610,000 1,073,334 536,666

20083226 711A18438824 Phạm Hữu Vượng Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20080036 711A21665698 Hoàng Tuấn Anh Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20080092 711A46567413 Nguyễn Việt Anh Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 4,886,666 2,443,334

20080327 711A43163651 Nguyễn Thành Công Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20080357 711A16883115 Bùi Văn Cương Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20080279 711A21665686 Đặng Mạnh Chính Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20080434 711A45695916 Đặng Văn Du Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 8,650,000 8,650,000 0 8,650,000

20083289 711A45695871 Nguyễn Văn Dũng Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,450,000 7,450,000 4,966,666 2,483,334

20080571 711A21665844 Tạ Triều Dương Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 0 7,330,000

20080719 711A16429803 Dương Việt Đức Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20080864 711A21665707 Nguyễn Đăng Hải Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 4,886,666 2,443,334

20080908 711A24707154 Đỗ Khắc Hậu Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 9,370,000 9,370,000 0 9,370,000

20080954 711A21665817 Nguyễn Xuân Hiếu Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20081091 711A16438706 Mai Tiến Hòa Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 8,650,000 8,650,000 5,766,666 2,883,334

20081096 711A45695891 Trịnh Xuân Hòa Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 4,886,666 2,443,334

20081048 711A45695904 Lê Cao Hoàng Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 4,886,666 2,443,334

20081061 711A21665789 Nguyễn Mạnh Hoàng Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 0 7,330,000

20083521 711A16439811 Lê Quốc Tiến Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 0 7,330,000

20082920 711A29860811 Nguyễn Anh Tuấn Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20082937 711A21722872 Nguyễn Văn Tuấn Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20083022 711A21666011 Nguyễn Thanh Tùng Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20082816 711A16557625 Bùi Xuân Trụ Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 0 6,130,000

20082838 711A16420881 Nguyễn Văn Trường Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

Page 86: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  86 

K53

20083163 711A16558462 Đoàn Đức Vinh Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,450,000 7,450,000 0 7,450,000

20083170 711A16598859 Nguyễn Quang Vinh Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 7,450,000 7,450,000 4,966,666 2,483,334

20083215 711A21665986 Ngô Văn Vương Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20080741 711A45699022 Nguyễn Anh Đức Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 0 6,130,000

20081236 711A16429542 Phạm Văn Hùng Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 8,770,000 8,770,000 5,846,666 2,923,334

20083382 711A19301479 Nguyễn Văn Kiên Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20082987 711A45699034 Trần Trung Kiên Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,850,000 6,850,000 4,566,666 2,283,334

20081418 711A16428195 Nguyễn Văn Khởi Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20081574 711A21665868 Đàm Tiến Long Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 10,090,000 10,090,000 0 10,090,000

20081735 711A30261052 Nguyễn Đỗ Hiếu Minh Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20081736 711A21665895 Nguyễn Đức Minh Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20081737 711A16429606 Nguyễn Đức Minh Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 7,450,000 7,450,000 4,966,666 2,483,334

20081767 711A16433292 Tạ Quang Minh Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20083413 711A16437524 Lê Hồng Nam Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 0 6,130,000

20083414 711A16449307 Nguyễn Duy Nam Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 4,886,666 2,443,334

20081942 711A21665911 Nguyễn Việt Ninh Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20081944 711A21665947 Vũ Đình Ninh Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,850,000 6,850,000 0 6,850,000

20082001 711A43131075 Ngô Văn Phúc Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 7,450,000 7,450,000 0 7,450,000

20082021 711A21665883 Hồ Bích Phương Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 2,043,333 4,086,667

20082124 711A21665931 Trần Minh Quân Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20083448 711A19467524 Trần Anh Quốc Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20082169 711A16428808 Nguyễn Trọng Quỳnh Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 7,450,000 7,450,000 4,966,666 2,483,334

20082236 711A21722786 Nguyễn Đăng Sơn Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 7,330,000 7,330,000 0 7,330,000

20082274 711A16436501 Đặng Chiến Sỹ Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

Page 87: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  87 

K53

20082366 711A16874244 Đinh Tất Thành Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20082410 711A29860804 Trần Công Thành Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 0 6,130,000

20082500 711A16434324 Hoàng Văn Thêm Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20082781 711A16429688 Nguyễn Cảnh Trung Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53 K53 6,130,000 6,130,000 4,086,666 2,043,334

20083685 711A45695628 Hồ Đức Dũng KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20080644 711A24372458 Vũ Tiến Đạt KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081043 711A45695616 Đỗ Anh Hoàng KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20081225 711A16417495 Nguyễn Văn Hùng KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 3,950,000 3,950,000 0 3,950,000

20081287 711A16529476 Nguyễn Thành Hưng KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081313 711A45695631 Vũ Bá Hưng KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 3,710,000 3,710,000 0 3,710,000

20081996 711A16192758 Đặng Hồng Phúc KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082189 711A16975213 Nguyễn Văn Sang KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20082254 711A21667476 Phạm Hoàng Sơn KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082979 711A45695604 Đào Xuân Tùng KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 4,070,000 4,070,000 2,713,334 1,356,666

20083045 711A45695643 Trần Thanh Tùng KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082831 711A45695591 Mai Văn Trường KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20083131 711A16429822 Lê Đức Việt KSCLC Cơ khí hàng không K53 K53 3,290,000 3,290,000 2,193,334 1,096,666

20080021 711A41032437 Đào Quỳnh Anh KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20080440 711A14720889 Mai Thuỳ Dung KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083301 711A21667488 Phan Tiến Đạt KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080746 711A16432527 Nguyễn Minh Đức KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20081204 711A16435009 Lương Đức Hùng KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,350,000 3,350,000 0 3,350,000

20081206 711A16677081 Mai Thế Hùng KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,230,000 3,230,000 1,076,667 2,153,333

20081335 711A16429779 Đỗ Văn Hưởng KSCLC Hệ thống thông K53 3,890,000 3,890,000 2,593,334 1,296,666

Page 88: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  88 

tin K53

20081430 711A21667449 Bùi Trung Kiên KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20083407 711A16885114 Phan Văn Mạnh KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20081913 711A45696591 Nguyễn Văn Ngự KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 4,550,000 4,550,000 0 4,550,000

20082693 711A17190287 Đồng Văn Toàn KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20082887 711A16417902 Đỗ Ngọc Tuấn KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,710,000 3,710,000 0 3,710,000

20082978 711A16477778 Đào Thanh Tùng KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20083483 711A16417602 Nguyễn Đức Thành KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 4,130,000 4,130,000 2,753,334 1,376,666

20082593 711A16568683 Trần Văn Thuyết KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,350,000 3,350,000 0 3,350,000

20082792 711A19301494 Nguyễn Thành Trung KSCLC Hệ thống thông tin K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20080065 711A45695994 Nguyễn Nhật Anh KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 3,590,000 3,590,000 2,513,334 1,076,666

20080201 711A24640028 Nguyễn Duy Bình KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20080211 711A15440857 Phạm Thanh Bình KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 3,890,000 3,890,000 1,356,667 2,533,333

20080966 711A21667464 Nguyễn Hữu Hiển KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 3,890,000 3,890,000 0 3,890,000

20081715 711A45696016 Vũ Thế Mạnh KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 3,890,000 3,890,000 0 3,890,000

20083686 711A45696055 Hồ Ngọc Nguyên KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,913,334 776,666

20083089 711A45696028 Trần Mạnh Tú KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 4,550,000 4,550,000 3,153,334 1,396,666

20082911 711A12830452 Mai Anh Tuấn KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,353,334 996,666

20082918 711A45696031 Nguyễn Anh Tuấn KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,353,334 996,666

20083021 711A45696043 Nguyễn Thanh Tùng KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,913,334 776,666

20082481 711A16888574 Nguyễn Văn Thắng KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 4,310,000 4,310,000 1,496,667 2,813,333

20082769 711A16593068 Trần Văn Trọng KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 4,010,000 4,010,000 2,793,334 1,216,666

20083107 711A45696004 Đỗ Quốc Uy KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,353,334 996,666

20083570 711A24671727 Trần Thành Vinh KSCLC Tin học công nghiệp K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,913,334 776,666

20083214 711A43163632 Nghiêm Minh Vương KSCLC Tin học công K53 3,890,000 3,890,000 0 3,890,000

Page 89: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  89 

nghiệp K53

20080124 711A44238723 Triệu Tuấn Anh KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20080321 711A29239995 Nguyễn Hoàng Công KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20070478 711A44238742 Trịnh Công Diện KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20080495 711A16677023 Nguyễn Dương Trung Dũng

KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20081445 711A29240109 Nguyễn Duy Kiên KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20081465 711A16473653 Lê Hồng Kỳ KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20081648 711A44238735 Trần Văn Luân KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20082064 711A44238708 Ngô Ngọc Quang KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082300 711A44238711 Nguyễn Bá Tâm KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20082643 711A16432313 Lê Mạnh Tiến KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20083584 711A16797803 Nguyễn Trọng Toàn KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20082479 711A29240124 Nguyễn Toàn Thắng KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,230,000 2,230,000 1,486,666 743,334

20083220 711A29240143 Trử Bá Vương KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20083238 711A29240096 Nguyễn Viết Xuân KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 K53 2,050,000 2,050,000 1,366,666 683,334

20080123 711A16529685 Trần Vũ Đức Anh KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080157 711A32916144 Nguyễn Đăng Bản KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080220 711A16435722 Vũ Văn Bộ KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080653 711A16082401 Trần Đăng KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 3,250,000 3,250,000 2,166,666 1,083,334

20083612 711A45695355 Đặng Dương Minh Đức KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 3,910,000 3,910,000 2,606,666 1,303,334

20081271 711A10105057 Lê Ngọc Hưng KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20081336 711A29240112 Đỗ Văn Hưởng KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20081710 711A16429633 Tạ Đức Mạnh KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 0 2,290,000

20081977 711A43164806 Trần Tất Phong KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082132 711A43164813 Trần Văn Quốc KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082273 711A43164793 Nguyễn Văn Sự KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082638 711A24644724 Giáp Văn Tiến KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20083547 711A16111222 Hoàng Anh Tuấn KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

Page 90: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  90 

20082982 711A16595829 Đặng Sơn Tùng KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082815 711A15944021 Nguyễn Minh Trúc KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082801 711A43164773 Phạm Toàn Trung KSTN Cơ Điện Tử K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20080112 711A16087785 Trần Hải Anh KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20080164 711A43164596 Nguyễn Văn Bảo KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20080444 711A43164569 Đào Bá Duy KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20080702 711A19739802 Lê Thế Đồng KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,570,000 2,570,000 856,667 1,713,333

20080703 711A21593462 Nguyễn Đắc Đồng KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080835 711A21663387 Trần Ngọc Hà KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080907 711A21663735 Lê Đình Hân KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080950 711A44237704 Nguyễn Văn Hiếu KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 3,110,000 3,110,000 0 3,110,000

20081663 711A16888077 Nguyễn Ngọc Lưỡng KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083430 711A43164584 Vương Đình Phong KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082921 711A21664415 Nguyễn Anh Tuấn KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082968 711A21593793 Nguyễn Thanh Tuyền KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20082483 711A44237683 Nguyễn Xuân Thắng KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082386 711A16889281 Nguyễn Đức Thành KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082400 711A43164572 Phan Tiến Thành KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083517 711A43164557 Nguyễn Lê Thương KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20082847 711A19936723 Phạm Thị Trường KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20083574 711A16328265 Nguyễn Hồ Như ý KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080417 711A21663095 Nguyễn Công Dân KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20083319 711A46154619 Hoàng Mạnh Hà KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20080930 711A44249624 Đào Trung Hiếu KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20081162 711A29862096 Phí Trọng Huy KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

Page 91: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  91 

20081616 711A44249636 Trần Việt Long KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 2,710,000 2,710,000 0 2,710,000

20081690 711A46154603 Bùi Tiến Mạnh KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 0 1,690,000

20081775 711A21667512 Trịnh Hoàng Minh KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20083317 711A16943923 Ngô Giang Nam KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20081873 711A44249663 Trần Thịnh Nghĩa KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20083454 711A21663351 Hồ Gia Quyết KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20082261 711A16486842 Trần Ngọc Sơn KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 0 1,690,000

20083549 711A16115496 Lê Anh Tuấn KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20082938 711A44249679 Nguyễn Văn Tuấn KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20083099 711A16427504 Hà Văn Tư KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20082351 711A44249651 Từ Mạnh Thanh KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20082398 711A16542603 Nguyễn Văn Thành KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20082833 711A44249643 Nguyễn Hồng Trường KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20083568 711A44249612 Nguyễn Bảo Việt KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20083149 711A16597509 Phạm Hoàng Việt KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20083183 711A21663632 Nguyễn Quang Vĩnh KSTN Điều Khiển Tự Động K53 K53 1,690,000 1,690,000 1,126,666 563,334

20080303 711A44249415 Phạm Văn Chung KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080483 711A44249439 Kim Văn Dũng KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20081147 711A24671005 Nguyễn Phú Huy KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081312 711A24979292 Trần Văn Hưng KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081803 711A44249403 Nguyễn Công Nam KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20082170 711A45698634 Nguyễn Văn Quỳnh KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20083071 711A44249442 Nguyễn Huy Tú KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20082961 711A16676374 Vũ Viết Tuấn KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20082488 711A44249427 Phạm Mạnh Thắng KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20083480 711A45698646 Diệp Ngọc Thành KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20083485 711A44249394 Nguyễn Tiến Thành KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

Page 92: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  92 

20082749 711A21663375 Phạm Ngọc Trâm KSTN Hoá Dầu K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080110 711A16500907 Tống Hoàng Anh KSTN Toán Tin K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20080318 711A16974624 Nguyễn Chí Công KSTN Toán Tin K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20080290 711A21663154 Bùi Văn Chung KSTN Toán Tin K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20080747 711A16431535 Nguyễn Minh Đức KSTN Toán Tin K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20081132 711A09396197 Lê Quang Huy KSTN Toán Tin K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20081153 711A16529433 Nguyễn Sỹ Huy KSTN Toán Tin K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20081361 711A16877451 Phạm Mã Khanh KSTN Toán Tin K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20081744 711A21663272 Nguyễn Ngọc Minh KSTN Toán Tin K53 K53 2,550,000 2,550,000 1,700,000 850,000

20082009 711A45695521 Trần Thế Phúc KSTN Toán Tin K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20082255 711A45695485 Phạm Thành Sơn KSTN Toán Tin K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20083078 711A45695497 Nguyễn Thanh Tú KSTN Toán Tin K53 K53 1,890,000 1,890,000 0 1,890,000

20080048 711A09255124 Lê Tuấn Anh Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 0 2,010,000

20080102 711A21666114 Phạm Quốc Anh Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20080384 711A43164739 Nguyễn Mạnh Cường Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20080489 711A43164742 Lê Trung Dũng Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20080578 711A16500377 Nguyễn Thị Anh Đào Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20080680 711A16529334 Trương Quang Đoan Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20081030 711A16676489 Lê Việt Hoàn Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20081244 711A19304427 Trần Văn Hùng Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20083356 711A45695974 Hoàng Thị Huyền Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 3,330,000 3,330,000 1,340,000 1,990,000

20083371 711A43164727 Phạm Xuân Khánh Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 6,690,000 6,690,000 4,460,000 2,230,000

20081623 711A43164766 Nguyễn Hữu Lộc Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20081703 711A21666098 Nguyễn Thế Mạnh Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20081882 711A16427661 Nguyễn Bá Ngọ Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 4,290,000 4,290,000 2,860,000 1,430,000

20082032 711A21666062 Nguyễn Minh Phương Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20082333 711A45695982 Ngô Văn Tập Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082322 711A16436777 Nguyễn Tiến Tân Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

Page 93: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  93 

K53

20082941 711A43164336 Nguyễn Văn Tuấn Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 5,490,000 5,490,000 3,660,000 1,830,000

20083018 711A19466693 Nguyễn Quang Tùng Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20082519 711A43164754 Nguyễn Thị Thiện Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20082557 711A16433459 Đỗ Đức Thọ Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 3,330,000 3,330,000 0 3,330,000

20083204 711A21666086 Nguyễn Quang Vũ Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20083223 711A16430531 Lê Nho Vượng Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20080371 711A14235387 Lê Văn Cường Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 K53 5,370,000 5,370,000 0 5,370,000

20080377 711A21666153 Nguyễn Duy Cường Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20080512 711A16431333 Nguyễn Văn Dũng Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 K53 4,410,000 4,410,000 2,940,000 1,470,000

20081341 711A24708864 Đỗ Trần Hữu Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20081624 711A16448796 Phạm Vũ Lộc Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 K53 1,890,000 1,890,000 1,260,000 630,000

20081821 711A23269534 Nguyễn Như Nam Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 K53 5,490,000 5,490,000 3,660,000 1,830,000

20082133 711A24461709 Đinh Văn Quyên Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20080569 711A29861345 Phạm Tùng Dương Vật liệu kim loại (CTTT) K53 K53 1,770,000 1,770,000 1,180,000 590,000

20080700 711A24464173 Phan Đình Đông Vật liệu kim loại (CTTT) K53 K53 4,290,000 4,290,000 0 4,290,000

20080959 711A29861384 Phương Văn Hiếu Vật liệu kim loại (CTTT) K53 K53 1,770,000 1,770,000 1,180,000 590,000

20081058 711A21666172 Nguyễn Huy Hoàng Vật liệu kim loại (CTTT) K53 K53 1,770,000 1,770,000 1,180,000 590,000

20082659 711A16439341 Nguyễn Văn Tiến Vật liệu kim loại (CTTT) K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082962 711A24901179 Bùi Tiên Tung Vật liệu kim loại (CTTT) K53 K53 4,290,000 4,290,000 0 4,290,000

20083188 711A45699392 Trần Xuân Vịnh Vật liệu kim loại (CTTT) K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20080009 711A43130592 Nguyễn Văn An Động cơ đốt trong K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20080208 711A43130589 Nguyễn Thanh Bình Động cơ đốt trong K53 K53 3,410,000 3,410,000 0 3,410,000

20080251 711A16663869 Lê Gia Chiến Động cơ đốt trong K53 K53 2,370,000 2,370,000 2,010,000 0 4,380,000

20080468 711A46567433 Vũ Quang Duy Động cơ đốt trong K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20081186 711A16873753 Bùi Xuân Hùng Động cơ đốt trong K53 K53 2,710,000 2,710,000 0 2,710,000

Page 94: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  94 

20081354 711A16437169 Nguyễn Trọng Khang Động cơ đốt trong K53 K53 2,710,000 2,710,000 1,806,666 903,334

20081402 711A16627802 Phạm Trí Khoa Động cơ đốt trong K53 K53 2,910,000 2,910,000 970,000 1,940,000

20081478 711A16974399 Đào Trường Lâm Động cơ đốt trong K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20082192 711A16436883 Đào Duy Sáng Động cơ đốt trong K53 K53 3,330,000 3,330,000 0 3,330,000

20082272 711A09810926 Hoàng Văn Sự Động cơ đốt trong K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20082301 711A16431281 Nguyễn Đình Tâm Động cơ đốt trong K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,086,666 1,043,334

20082407 711A15439588 Phạm Văn Thành Động cơ đốt trong K53 K53 3,390,000 3,390,000 0 3,390,000

20080629 711A21233053 Nguyễn Văn Đạt Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20080721 711A16435233 Đặng Văn Đức Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 3,130,000 3,130,000 0 3,130,000

20081233 711A16421522 Phan Duy Hùng Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,846,666 523,334

20081302 711A44238821 Phan Việt Hưng Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20081724 711A16417717 Hoàng Đức Minh Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,926,666 563,334

20081832 711A16437342 Phạm Hoài Nam Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 1,650,000 1,650,000 1,100,000 550,000

20082036 711A21220954 Phạm Văn Phương Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 4,310,000 4,310,000 2,873,334 1,436,666

20082204 711A44238845 Vũ Văn Sông Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20082617 711A44238802 Vũ Minh Thương Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 K53 3,130,000 3,130,000 2,353,334 776,666

20080231 711A21221437 Nguyễn Đức Cảnh Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 K53 3,910,000 3,910,000 0 3,910,000

20080450 711A45695252 Ngô Xuân Duy Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20080929 711A16417417 Bùi Văn Hiếu Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 K53 3,670,000 3,670,000 0 3,670,000

20081024 711A21251079 Văn Đăng Hoà Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20081954 711A45695343 Đỗ Ngọc Phi Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082280 711A16542551 Vũ Hồng Tam Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 K53 3,430,000 3,430,000 2,286,666 1,143,334

20083513 711A16440073 Trương Quang Thọ Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20083178 711A21593154 Phạm Trọng Vinh Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20080194 711A21225272 Đoàn Kim Bình Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20080590 711A16874863 Lê Minh Đạo Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 3,670,000 3,670,000 0 3,670,000

Page 95: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  95 

20080792 711A16448145 Lại Văn Giang Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 3,010,000 3,010,000 2,006,666 1,003,334

20083576 711A16531484 Lương Minh Hoàng Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20081070 711A43136286 Nguyễn Vũ Hoàng Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20083354 711A16437062 Phạm Quang Huy Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20081164 711A21592585 Trần Đức Huy Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20081473 711A17796994 Phan Văn Lành Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 3,490,000 3,490,000 2,326,666 1,163,334

20081732 711A09890822 Nguyễn Đàm Nhật Minh Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081925 711A43136298 Cù Đức Nhật Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20082118 711A17969103 Phạm Quốc Quân Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 3,470,000 3,470,000 2,313,334 1,156,666

20082308 711A29862306 Nguyễn Văn Thành Tâm

Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,150,000 2,150,000 716,667 1,433,333

20082655 711A21662728 Nguyễn Văn Tiến Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20083079 711A21234235 Nguyễn Thanh Tú Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,990,000 2,990,000 0 2,990,000

20082401 711A16444289 Phan Tiến Thành Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,990,000 2,990,000 0 2,990,000

20083136 711A43136302 Nguyễn Đức Việt Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,953,334 496,666

20083186 711A16663624 Nguyễn Mậu Vịnh Máy và Tự động thuỷ khí K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20050079 711A06396333 Nguyễn Quang Anh Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20080105 711A16863102 Phạm Tuấn Anh Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20080117 711A43163924 Trần Tuấn Anh Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20080188 711A13876461 Bùi Đắc Bình Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080380 711A44238951 Nguyễn Đức Cường Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 1,830,000 1,830,000 1,220,000 610,000

20083293 711A45698961 Vương Quốc Dũng Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,230,000 3,230,000 0 3,230,000

20080451 711A10983739 Nguyễn Hữu Duy Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,970,000 2,970,000 0 2,970,000

20080593 711A17100414 Ngô Quang Đạo Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20080598 711A21566089 Phạm Văn Đạo Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

Page 96: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  96 

20080640 711A16863414 Trần Trọng Đạt Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20080683 711A16109001 Nguyễn Mạnh Đoàn Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20083307 711A21222984 Đặng Hoàng Đương Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20080856 711A16982717 Lê Duy Hải Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20081019 711A45698973 Nguyễn Văn Hoà Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20081195 711A21220342 Đỗ Văn Hùng Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20081380 711A21237296 Nguyễn Minh Khánh Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081856 711A43163675 Lưu Trọng Nghiã Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,790,000 2,790,000 1,860,000 930,000

20081963 711A07803374 Nguyễn Bá Phong Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,890,000 2,890,000 0 2,890,000

20082125 711A16500046 Trần Minh Quân Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20082263 711A15429568 Trần Thái Sơn Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20082275 711A43163948 Nguyễn Văn Sỹ Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20083505 711A43163932 Nguyễn Như Thắng Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082335 711A16428211 Dương Ngọc Thanh Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,330,000 3,330,000 0 3,330,000

20082384 711A21233523 Nguyễn Duy Thành Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,030,000 3,030,000 0 3,030,000

20082611 711A43163963 Hoàng Văn Thụ Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20082752 711A16531315 Nguyễn Văn Triển Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20083173 711A43163951 Nguyễn Tuấn Vinh Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20083180 711A16982953 Trần Quang Vinh Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20083207 711A16435694 Phạm Quang Vũ Ô tô và Xe chuyên dụng K53 K53 3,330,000 3,330,000 2,220,000 1,110,000

20080046 711A16476625 Lê Trí Hoàng Long Anh Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,450,000 2,450,000 0 2,450,000

20080144 711A44238056 Cao Xuân Bách Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080245 711A18699568 Cao Thị Kim Chi Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20080490 711A24639354 Lê Tuấn Dũng Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080599 711A16544392 Vũ Quang Đạo Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20086156 711A16613353 Nguyễn Thị Xuân Hà Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,714,000 2,714,000 1,809,334 904,666

Page 97: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  97 

20080884 711A44238044 Sầm Minh Hải Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080912 711A19472266 Đỗ Thị Thúy Hằng Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080916 711A21239426 Lê Thị Thu Hiền Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20086158 711A46154673 Nguyễn Thị Hiền Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,902,000 2,902,000 1,934,666 967,334

20081089 711A46154697 Lê Tiến Hòa Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081101 711A16662822 Nguyễn Thị Xuân Hồng Kỹ thuật sinh học K53 K53 1,730,000 1,730,000 0 1,730,000

20081197 711A43163663 Hoàng Mạnh Hùng Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20081227 711A44238068 Nguyễn Văn Hùng Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,290,000 2,290,000 1,526,666 763,334

20081289 711A44238111 Nguyễn Trọng Hưng Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081324 711A21265437 Phạm Liên Hương Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081325 711A16435703 Trần Thị Lan Hương Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081463 711A21220551 Nguyễn Xuân Kính Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20086162 711A22599213 Lưu Thị Lan Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,750,000 3,750,000 2,500,000 1,250,000

20086163 711A44238108 Nguyễn Thị Láng Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20081559 711A16888842 Trần Thị Mai Linh Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20081621 711A16933217 Đỗ Đức Lộc Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20086167 711A22993785 Nguyễn Thị Trà My Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,866,000 3,866,000 2,577,334 1,288,666

20086169 711A44238083 Vũ Phương Nam Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,914,000 3,914,000 0 3,914,000

20086170 711A44238123 Đinh Thị Ngạn Kỹ thuật sinh học K53 K53 4,022,000 4,022,000 2,681,334 1,340,666

20083458 711A16439338 Nguyễn Trọng Quỳnh Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20082250 711A37239201 Nguyễn Thị Sơn Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082291 711A16542011 Tô Tiến Tài Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20082709 711A44238071 Phạm Anh Toàn Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20082565 711A16414895 Vương Trường Thọ Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20086173 711A44238032 Đặng Thị Thuý Kỹ thuật sinh học K53 K53 3,750,000 3,750,000 2,500,000 1,250,000

20082590 711A31370479 Hoàng Văn Thuyên Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,690,000 2,690,000 0 2,690,000

20082738 711A21268219 Nguyễn Thu Trang Kỹ thuật sinh học K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20080109 711A16676067 Tô Hải Anh Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 1,930,000 1,930,000 0 1,930,000

20080438 711A44249766 Lê Thị Dung Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20080463 711A44249781 Trần Văn Duy Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,630,000 3,630,000 2,420,000 1,210,000

20080548 711A17911573 Lê Đại Dương Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20083297 711A16437373 Nguyễn Phú Dương Kỹ thuật thực phẩm K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

Page 98: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  98 

K53

20086157 711A24671849 Vũ Ngọc Hà Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080860 711A16440093 Mai Sơn Hải Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20080915 711A04427491 Trương Thuý Hằng Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,090,000 3,090,000 0 3,090,000

20080895 711A21217935 Nguyễn Thị Hảo Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080991 711A17190054 Phạm Tuấn Hiệp Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,010,000 2,010,000 1,340,000 670,000

20081005 711A16982641 Trương Thị Thanh Hoa Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20086392 711A43164272 Nguyễn Thị Huyền Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,546,000 3,546,000 2,364,000 1,182,000

20081179 711A16701241 Phạm Thị Thu Huyền Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,490,000 2,490,000 0 2,490,000

20081461 711A44249727 Chu Văn Kiều Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20086159 711A44249754 Hà Thị Khang Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,030,000 3,030,000 0 3,030,000

20086160 711A44249682 Hoàng Thị Lan Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,922,000 2,922,000 1,948,000 974,000

20086161 711A44249703 Hy Quỳnh Lan Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,234,000 3,234,000 2,156,000 1,078,000

20086164 711A44249694 Vũ Thị Liên Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,234,000 3,234,000 2,156,000 1,078,000

20081537 711A21244835 Nguyễn Hữu Linh Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081640 711A16537272 Ngô Văn Luân Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081652 711A24640141 Nguyễn Hữu Luyến Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20081689 711A45949458 Nguyễn Văn Mạch Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,650,000 2,650,000 0 2,650,000

20086165 711A44249715 Nguyễn Thị Tuyết Mai Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,234,000 3,234,000 2,156,000 1,078,000

20086166 711A05472712 Vũ Mạnh Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,390,000 3,390,000 2,260,000 1,130,000

20081783 711A16876791 Dương Thị My Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,250,000 2,250,000 1,500,000 750,000

20086171 711A44249742 Nguyễn Trọng Nghĩa Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,922,000 2,922,000 0 2,922,000

20081880 711A16427907 Dương Văn Ngọ Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,210,000 3,210,000 0 3,210,000

20083067 711A45698579 Nguyễn Anh Tú Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,790,000 2,790,000 0 2,790,000

20083024 711A16421822 Nguyễn Thanh Tùng Kỹ thuật thực phẩm K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

Page 99: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  99 

K53

20083106 711A24874038 Nguyễn Văn Tỵ Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,270,000 3,270,000 0 3,270,000

20082435 711A16725556 Phạm Thị Thảo Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,210,000 3,210,000 2,140,000 1,070,000

20082501 711A16588053 Đào Văn Thế Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20086172 711A44249773 Vũ Thị Thiện Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,462,000 3,462,000 2,308,000 1,154,000

20082736 711A21226891 Đặng Thị Kiều Trang Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,490,000 2,490,000 1,660,000 830,000

20082798 711A16648281 Nguyễn Việt Trung Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 3,510,000 3,510,000 0 3,510,000

20082819 711A44249739 Bùi Xuân Trường Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,970,000 2,970,000 0 2,970,000

20083194 711A16435206 Hoàng Anh Vũ Kỹ thuật thực phẩm K53 K53 2,790,000 2,790,000 0 2,790,000

20080225 711A43163565 Phạm Văn Cao Máy và TĐH CNTP K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20086168 711A43163584 Đặng Ngọc Nam Máy và TĐH CNTP K53 K53 3,682,000 3,682,000 0 3,682,000

20081862 711A43163553 Lại Văn Nghĩa Máy và TĐH CNTP K53 K53 2,030,000 2,030,000 0 2,030,000

20083434 711A17099573 Nguyễn Đình Phương Máy và TĐH CNTP K53 K53 3,350,000 3,350,000 2,233,334 1,116,666

20082112 711A46560881 Nguyễn Lê Quân Máy và TĐH CNTP K53 K53 2,970,000 2,970,000 0 2,970,000

20082212 711A21223033 Đoàn Văn Sơn Máy và TĐH CNTP K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20082222 711A16530623 Lê Hồng Sơn Máy và TĐH CNTP K53 K53 1,850,000 1,850,000 0 1,850,000

20082248 711A43163592 Nguyễn Thái Sơn Máy và TĐH CNTP K53 K53 3,570,000 3,570,000 2,380,000 1,190,000

20082594 711A16647902 Bùi Xuân Thuỳ Máy và TĐH CNTP K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20080066 711A44238872 Nguyễn Phương Anh Thực Phẩm Pháp K53 K53 2,190,000 2,190,000 1,460,000 730,000

20080161 711A16436844 Nguyễn Huy Bảo Thực Phẩm Pháp K53 K53 2,430,000 2,430,000 810,000 1,620,000

20080437 711A17191791 Lê Thị Dung Thực Phẩm Pháp K53 K53 2,430,000 2,430,000 1,620,000 810,000

20080955 711A14904234 Phạm Khắc Hiếu Thực Phẩm Pháp K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,560,000 0 4,530,000

20083224 711A16427444 Mai Đình Vượng Thực Phẩm Pháp K53 K53 3,270,000 3,270,000 2,180,000 1,090,000

20080382 711A21592861 Nguyễn Hữu Cường KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 2,570,000 2,570,000 1,713,334 856,666

20083266 711A43164943 Võ Viết Chinh KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 3,230,000 3,230,000 2,153,334 1,076,666

20083332 711A21593214 Nguyễn Trung Hiếu KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 3,450,000 3,450,000 2,300,000 1,150,000

20081485 711A16874738 Hoàng Sơn Lâm KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 3,310,000 3,310,000 2,206,666 1,103,334

20082041 711A17357226 Vũ Việt Phương KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 2,090,000 2,090,000 0 2,090,000

Page 100: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  100 

20082733 711A17324332 Nguyễn Văn Tới KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 3,050,000 3,050,000 0 3,050,000

20082880 711A16663399 Đinh Anh Tuấn KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20082974 711A17208798 Nguyễn Văn Tuynh KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 2,510,000 2,510,000 1,673,334 836,666

20082604 711A21226924 Trần Quang Thuỷ KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 2,670,000 2,670,000 0 2,670,000

20083129 711A16982881 Lê Bảo Việt KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20083150 711A16598471 Phạm Quốc Việt KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20083187 711A43164284 Nguyễn Xuân Vịnh KTHN&Vật lý môi trường K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,233,334 616,666

20080071 711A43164382 Nguyễn Thế Anh CN & QL Môi trường K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20080364 711A16761421 Đồng Văn Cường CN & QL Môi trường K53 K53 2,050,000 2,050,000 0 2,050,000

20070928 711A09815947 Đặng Văn Giàu CN & QL Môi trường K53 K53 2,210,000 2,210,000 1,473,334 736,666

20081187 711A21217848 Bỳ Việt Hùng CN & QL Môi trường K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081150 711A43163514 Nguyễn Quang Huy CN & QL Môi trường K53 K53 3,190,000 3,190,000 0 3,190,000

20081358 711A43163872 Hứa Thị Mai Khanh CN & QL Môi trường K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20081660 711A43163869 Nguyễn Văn Lương CN & QL Môi trường K53 K53 2,590,000 2,590,000 0 2,590,000

20071894 711A08851683 Đỗ Văn Mão CN & QL Môi trường K53 K53 3,470,000 3,470,000 0 3,470,000

20081871 711A16452425 Trần Đại Nghĩa CN & QL Môi trường K53 K53 2,950,000 2,950,000 0 2,950,000

20082010 711A43131099 Trương Vĩnh Phúc CN & QL Môi trường K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20082102 711A16875236 Lý Hồng Quân CN & QL Môi trường K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20083467 711A16513814 Phan Công Sơn CN & QL Môi trường K53 K53 2,750,000 2,750,000 0 2,750,000

20083093 711A43163833 Trịnh Ngọc Tú CN & QL Môi trường K53 K53 2,870,000 2,870,000 1,913,334 956,666

20082473 711A16429573 Nguyễn Nhân Thắng CN & QL Môi trường K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082830 711A46732406 Lê Xuân Trường CN & QL Môi trường K53 K53 3,790,000 3,790,000 0 3,790,000

20080032 711A34723038 Hoàng Duy Anh Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,930,000 2,930,000 0 2,930,000

20083275 711A16439429 Nguyễn Văn Công Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,130,000 2,130,000 0 2,130,000

Page 101: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  101 

20080367 711A44238778 Đỗ Huy Cường Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080754 711A16974584 Nguyễn Trung Đức Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,390,000 2,390,000 1,593,334 796,666

20080827 711A21248363 Nguyễn Thị Phương Hà Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20080898 711A19467536 Bùi Thị Minh Hạnh Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20083326 711A16439823 Nguyễn Thái Bình Hạnh Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,590,000 2,590,000 1,726,666 863,334

20081129 711A43163845 Hoàng Thế Huy Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,990,000 2,990,000 0 2,990,000

20081718 711A43285803 Bùi Đức Minh Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20081778 711A16975616 Vũ Trường Minh Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,750,000 2,750,000 1,833,334 916,666

20082037 711A43163857 Phùng Nguyệt Phương Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

20082038 711A43163884 Tô Vũ Hiền Phương Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,170,000 2,170,000 1,446,666 723,334

20082088 711A16863595 Vũ Quang Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,510,000 2,510,000 1,673,334 836,666

20083443 711A21087785 Nguyễn Cảnh Quân Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20082235 711A16976422 Nguyễn Công Sơn Kỹ thuật Môi trường K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20082686 711A43338055 Nguyễn Văn Tỉnh Kỹ thuật Môi trường K53 K53 3,010,000 3,010,000 0 3,010,000

20082453 711A43163896 Dương Đức Thắng Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,750,000 2,750,000 0 2,750,000

20082551 711A21593292 Vũ Đức Thịnh Kỹ thuật Môi trường K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20082561 711A16529594 Nguyễn Hữu Thọ Kỹ thuật Môi trường K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20083572 711A16159824 Nguyễn Văn Vượng Kỹ thuật Môi trường K53 K53 3,590,000 3,590,000 0 3,590,000

20082171 711A16780857 Phạm Ngọc Quỳnh Môi trường K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20080043 711A16797494 Lê Thành Anh Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,290,000 3,290,000 0 3,290,000

20080361 711A16394822 Đào Ngọc Cường Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20080368 711A27598829 Đỗ Mạnh Cường Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20080282 711A45698831 Mai Văn Chính Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,250,000 2,250,000 0 2,250,000

20080581 711A45698697 Kiều Quang Đại Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,570,000 2,570,000 0 2,570,000

20081025 711A44238651 Vũ Xuân Hoà Kỹ thuật năng lượng K53 2,410,000 2,410,000 1,606,666 803,334

Page 102: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  102 

K53

20081118 711A16529816 Đàm Quang Huy Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,950,000 2,950,000 983,333 1,966,667

20081181 711A18148268 Nguyễn Đắc Huyến Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20081322 711A24378861 Nguyễn Viết Hương Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,870,000 3,870,000 2,580,000 1,290,000

20081427 711A21222171 Lê Văn Khướu Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,530,000 3,530,000 0 3,530,000

20081625 711A44238592 Lê Thế Lợi Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,150,000 3,150,000 2,100,000 1,050,000

20081697 711A45698843 Nguyễn Đức Mạnh Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,750,000 3,750,000 0 3,750,000

20081849 711A21225538 Vũ Văn Nam Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20081874 711A43164343 Trần Trọng Nghĩa Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000

20082100 711A21592683 Lê Ngọc Quân Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,630,000 2,630,000 1,753,334 876,666

20082181 711A45735784 Nguyễn Phúc Quý Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20082182 711A16438524 Trần Trọng Quý Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,910,000 2,910,000 1,940,000 970,000

20082197 711A16435024 Nguyễn Văn Sáng Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,330,000 2,330,000 1,553,334 776,666

20083475 711A19298462 Nguyễn Văn Tân Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,410,000 2,410,000 910,000 1,500,000

20082871 711A21273213 Bùi Quang Tuấn Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,650,000 2,650,000 883,333 1,766,667

20082885 711A44238687 Đỗ Mạnh Tuấn Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,170,000 3,170,000 2,113,334 1,056,666

20083042 711A44238612 Trần Hữu Tùng Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,260,000 810,000

20082444 711A45698894 Lê Công Thăng Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,090,000 2,090,000 1,393,334 696,666

20083544 711A16490222 Nguyễn Vĩnh Trường Kỹ thuật năng lượng K53 K53 2,970,000 2,970,000 0 2,970,000

20082844 711A19301333 Nguyễn Xuân Trường Kỹ thuật năng lượng K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20080013 711A48477953 Bùi Đình Anh Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,090,000 2,090,000 0 2,090,000

20080130 711A16529658 Vũ Đức Anh Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20083262 711A16408179 Tô Bá Bắc Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,950,000 2,950,000 1,966,666 983,334

20080200 711A21220472 Nguyễn Danh Bình Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20080349 711A45698816 Nghiêm Đình Cương Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

Page 103: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  103 

K53

20080496 711A16431321 Nguyễn Đình Dũng Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20083288 711A16439231 Nguyễn Tiến Dũng Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20086391 711A44238565 Trịnh Đình Đại Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20080713 711A16510733 Bùi Minh Đức Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080904 711A16744329 Phạm Hồng Hạnh Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20080894 711A45698791 Nguyễn Hoàng Hảo Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 1,850,000 1,850,000 1,446,666 403,334

20080951 711A16354746 Nguyễn Văn Hiếu Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20080957 711A45441443 Phạm Văn Hiếu Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20081011 711A21593142 Đặng Văn Hoà Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 3,030,000 3,030,000 2,020,000 1,010,000

20081036 711A16431278 Bùi Văn Hoàng Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 1,730,000 1,730,000 0 1,730,000

20086298 711A44238541 Phạm Văn Hoằng Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20081176 711A21263098 Hoàng Thị Thu Huyền Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20081470 711A45698713 Đỗ Bá Kỷ Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 1,790,000 1,790,000 1,193,334 596,666

20081385 711A13599879 Nguyễn Văn Khánh Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20081634 711A45698733 Trịnh Ngọc Lợi Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20081804 711A45698867 Nguyễn Duy Nam Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20081922 711A16429163 Đào Xuân Nhất Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,810,000 2,810,000 0 2,810,000

20082031 711A45698749 Nguyễn Minh Phương Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20082060 711A16293305 Lê Văn Quang Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,130,000 2,130,000 1,420,000 710,000

20082077 711A45698764 Phan Phú Quang Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,770,000 2,770,000 0 2,770,000

20082101 711A44238584 Lê Văn Quân Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,730,000 2,730,000 1,820,000 910,000

20082111 711A38399482 Nguyễn Hữu Quân Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082152 711A16433013 Nguyễn Tiến Quyết Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20083455 711A16442254 Nguyễn Văn Quyết Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

Page 104: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  104 

K53

20082165 711A24367613 Nguyễn Ngọc Quỳnh Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20082202 711A44238648 Phạm Trường Sinh Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082284 711A08655181 Nguyễn Đức Tài Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20082321 711A16471942 Nguyễn Ngọc Tân Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,850,000 2,850,000 0 2,850,000

20082637 711A44238699 Đào Văn Tiến Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082651 711A16529488 Nguyễn Minh Tiến Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20083064 711A19326631 Lê Công Tú Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 1,970,000 1,970,000 1,313,334 656,666

20082906 711A29862072 Lê Minh Tuấn Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20083038 711A17100062 Phạm Văn Tùng Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20082477 711A21217863 Nguyễn Tiến Thắng Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20082486 711A45698776 Phạm Công Thắng Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 3,170,000 3,170,000 0 3,170,000

20082855 711A21240844 Vũ Văn Trường Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,970,000 2,970,000 1,980,000 990,000

20083201 711A16736016 Nguyễn Đức Vũ Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000

20086299 711A44238538 Nguyễn Thị Xuân Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,850,000 2,850,000 1,900,000 950,000

20083239 711A44238624 Phạm Trường Xuân Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

2006CT34 711A16286966 Thân Việt Đức Nhiệt lạnh 2 K53 K53 3,750,000 3,750,000 0 3,750,000

20080042 711A16933978 Lê Ngọc Tú Anh Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,810,000 2,810,000 1,873,334 936,666

20080221 711A21222893 Phạm Đình Ca Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20080351 711A21251628 Phạm Đình Cương Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20080283 711A17352681 Nguyễn Văn Chính Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080427 711A24643586 Vũ Y Doãn Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,770,000 2,770,000 1,846,666 923,334

20080482 711A43164909 Hoàng Ngọc Dũng Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20080979 711A16679183 Đinh Xuân Hiệp Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,990,000 2,990,000 1,993,334 996,666

20081060 711A45696225 Nguyễn Lương Hoàng Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20081434 711A16437157 Đỗ Mạnh Kiên Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,690,000 2,690,000 1,793,334 896,666

20081570 711A43164924 Đỗ Thị Mai Loan Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,450,000 2,450,000 1,633,334 816,666

20081691 711A21223239 Đỗ Phú Mạnh Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

Page 105: DS Quet Thu Hoc Phi - Dot 3 - K53

  105 

20082028 711A21245712 Nguyễn Hoàng Phương Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,650,000 2,650,000 1,766,666 883,334

20083440 711A22046329 Nguyễn Đức Quang Vật lý kỹ thuật K53 K53 3,090,000 3,090,000 2,060,000 1,030,000

20082283 711A43164912 Nguyễn Tài Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,610,000 2,610,000 0 2,610,000

20082299 711A21221228 Lê Văn Tâm Vật lý kỹ thuật K53 K53 3,070,000 3,070,000 2,046,666 1,023,334

20063196 711A21588483 Nguyễn Thanh Tiến Vật lý kỹ thuật K53 K53 3,110,000 3,110,000 2,073,334 1,036,666

20082956 711A21217635 Triệu Quang Tuấn Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,930,000 2,930,000 1,953,334 976,666

20082861 Chua co TK ATM Đào Mạnh Tuân Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,870,000 2,870,000 0 2,870,000 yêu cầu nộp ngay

TK ATM 20082989 711A16477214 Đỗ Thanh Tùng Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,370,000 2,370,000 1,580,000 790,000

20082785 711A43164936 Nguyễn Đình Trung Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,610,000 2,610,000 1,740,000 870,000

20083164 711A16432482 Đoàn Quang Vinh Vật lý kỹ thuật K53 K53 2,890,000 2,890,000 1,926,666 963,334

20086380 711A09850206 Bùi Văn Vỹ Vật lý kỹ thuật K53 K53 3,658,000 3,658,000 2,438,666 1,219,334