door closers / information / thông tin 4 door closers thit ...hafele.com/files/section_4.pdf ·...
TRANSCRIPT
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
4 Door ClosersThi�t b� đóng c�a t� đ�ng
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
AH 4.2
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngContents / M�c l�c
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Overhead position door closersTay thủy lực
Door closer StarTec....................................................4.16 - 4.24Thiết bị đóng cửa tự động Statec
Door closer GEZE......................................................4.21 - 4.32Thiết bị đóng cửa tự động GEZE
Conceal door closer..............................................................4.23Thiết bị đóng cửa âm
Conceal door closer Boxer GEZE.........................................4.28Thiết bị đóng cửa âm Boxer GEZE
Overhead door closer...........................................................4.33Thiết bị đóng cửa tự động
Transom door closer............................................................ 4.34Thiết bị đóng cửa tự động gắn trên đố
Overhead sliding door closer for lightweight sliding doors.....4.35Thiết bị đóng cửa dùng cho cửa trượt
Door co-ordinator.................................................................4.36Thanh hướng cửa
Floor springsBản lề sàn
Double action floor spring....................................................4.38Bản lề sàn
Heavy duty floor spring.........................................................4.40Bản lề sàn dùng cho cửa trọng lượng lớn
Fitting set.............................................................................4.41Phụ kiện
GEZEThiết bị đóng cửa tự động GEZE
Floor Spring..........................................................................4.43Bản lề sàn
GEZE Slimdrive EMD............................................................4.48Thiết bị đóng cửa tự động GEZE Slimdrive EMD
GEZE Slimdrive SD Servo.....................................................4.50Thiết bị đóng cửa tự dộng Slimdrive SD Servo
GEZE TSA 160 NT................................................................4.51Thiết bị đóng cửa tự động 160 NT
GEZE TSA 150.....................................................................4.52Thiết bị đóng cửa tự động GEZE TSA 150
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Door closerTay thy l�c
The door closers in this catalogue are divided into the
following groups:
• Overhead door closers with slide channel, arm or as concealed version
• Floor springs
Accessories for the closer systems can be found directly after the
individual closer systems.
a. Backcheck
With backcheck, the swing of a forcefully opened door
(manually or for example by gusts of wind) is reduced.
Damage to the door or wall are therefore minimised or eliminated.
The exact setting of the closing speed guarantees a controlled
Closing of the door leaf.
a. Chnh l�c ph�nChức năng chỉnh lực phản sẽ làm giảm lực của cửa (mở bằng tayhoặc bởi 1 cơn gió mạnh) Làm giảm thiểu hoặc loại trừ sự va đập cửa vào tườngĐiều chỉnh chính xác tốc độ đóng đảm bảo kiểm soát được việccửa đóng lại
b. Closing Speed
The exact setting of the closing speed quarantees a controlled
Closing of the door leaf.
b. T�c đ� đóng c�aĐiều chỉnh chính xác tốc độ đóng đảm bảo kiểm soát được việccửa đóng lại.
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of the
door
Fig 1: tiêu chuẩn lắp đặt thườngTay thủy lực lắp phía trên theochiều mở của cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
Fig 61: Lắp đặt khung baoTay thủy lực được lắp trên khungbao theo chiều đẩy của cánh cửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door using fixing bracket
Fig 66: Lắp đặt song songTay thủy lực được lắp theo chiềuđẩy của cánh cửa và được sử dụngbas liên kết cố định
Fixing types
Các ki u l�p đ�t
c.Closing delay
The closing delay increases the closing time so that, for example,
persons carrying luggage or bulky items, to mothers with prams,
elderly persons, etc. have sufficient time to walk through the door.
c. L�c gi�:Lực hãm làm gia tăng thời gian đóng, ví dụ, một người nào đóđưa hành lý vào hoặc 1 vật có khối lượng lớn hoặc mẹ dùng xeđẩy con, người lớn tuổi có thời gian để đi qua cánh cửa
d.Latching action
The latching action controls the closing of the door and ensures,
the lock closes reliably. Therefore the door closer Increase
the speed of the door. The hydraulic latching action is reducing
the speed of the door achive a softer closing of the door.
d. Đi�u chnh t�c đ� đóng:Điều chỉnh tốc độ khép cửa và đảm bảo khóa đã được chốt. Dovậy làm tăng lực đóng khép cửa. Ống thủy lực đóng cửa làmgiảm tốc độ và làm cho cửa đóng êm hơn.
Door closer functions in the door operating range
Ch�c năng ho�t đ�ng ca c�a:
Các tay thủy lực trong Catalog này được chia theo nhữngnhóm sau:• Tay thủy lực treo với rãnh trượt, tay liên kết hoặc kiểu âm cửa• Bản lề sànPhụ kiện của từng loại hệ thống đóng cửa được thể hiện ngaysau mỗi phần trình bày của nó.
AH 4.3
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Standards relevant to the architectural hardware industryNh�ng tiêu chu�n liên quan v� ph� ki�nStandards
There are two standards currently in existence for door closing devices:
EN 1154: 1997 - Mechanical closers
EN 1155; 1997 - Electronically controlled closers
These standards are shown in summary below. Attention should be
paid to Digit 3, which deals with the power size and door width. Where
applicable we have shown the relevant classification code using DHF
graphic icons in this section.
Tiêu chuẩnHiện nay có 2 tiêu chuẩn tồn tại cho thiết bị thủy lựcEN 1154: Đóng m� c�EN 1155: Đóng m� ki m soát b�ng đi�nNhững tiêu chuẩn này được thể hiện trong bảng tóm tắt phía dưới.Cần lưu ý ở phần Digit 3, thể hiện lực và chiều rộng cửa thích hợp.Có mối liên quan về sự phân loại về mã số, biểu tượng DHF trongphần này
EN 1154: 1997 - Controlled door closing devices
- requirements and test methods.
Scope - The standard covers all controlled surface mounted, con-
cealed,or transom mounted closers as well as both single and
double action floor springs.
EN1154: Thi�t b� ki m soát đóng c�a và ph��ng pháp ki mtra
Phạm vi: tiêu chuẩn này bao hàm cho tất cả các loại tay thủy lựcnổi, âm và loại lắp treo tốt cho cả 2 loại bản lề sàn mở 1 chiều và2 chiều
ClassificationS� phân lo�i
Digit 1 - Category of use
For all internal and external doors for use by the public, and
others,with little incentive to take care, i.e. where there is some
chance of misuse of the door.
Grade 33: For closing doors from at least 105° open
Grade 44: For closing doors from 180° open
Note 1: Grade 4 classification assumes standard installation
according to the manufacturer's instructions.
Note 2: For applications subject to extremes of abuse, or for par-
ticular limitations of opening angle, door closers
incorporating backcheck function or provision of a separate door
stop should be considered.
Digit 1: M�c đích s� d�ngCho tất cả những cửa trong, ngoài khu công cộng và nhữngnơi khác. Có 1 số có thể dùng sai mục đích của cửaMức 3: Cho cửa đóng mở ít nhất 105°Mức 4: Cho cửa đóng mở ít nhất 180°Lưu ý 1: Mức 4 phân loại cho tiêu chuẩn lắp đặt phụ thuộc vàosự hướng dẫn của nhà sản xuấtLưu ý 2: Áp dụng cho loại tay thủy lực mở cực độ hoặc giới hạn1 phần góc mở, kết hợp chức năng phản lực hoặc cung cấpriêng cục chặn cửa
Digit 2 - Number of test cycles
Only one test duration is identified for the door closing
device manufactured to this standard: Grade 88: 500,000
cycles
Digit 2: S� l�n ki m tra:Kiểm tra 1 lần thiết bị đóng cửa để đưa ra 1 tiêu chuẩn. Mức 8là 500.000 lần
Digit 3 - Test door mass/size
Seven test door mass grades and related door closer power
sizes are identified according to table 1 of this standard.
Where a door closer provides a range of power sizes both
the minimum and maximum sizes shall be identified.
Digit 3: Ch s� tr�ng l��ng và kích c�Có 7 mức trọng lượng cửa liên quan đến lực đóng đượcchỉ rõ theo bảng 1 của tiêu chuẩn này. Một tay thủy lựcquy định có 2 mức độ nhỏ nhất và lớn nhất sẽ được chỉ rõ
TEST DOOR MASS AND RECOMMENDED DOOR WIDTHSCh s� tr�ng l��ng và chi�u r�ng
Power size ofcloserLực chỉnh
Max. mass ofhinged leafTrọng lượng cửatreo tối đa
Width of test doorleafChiều rộng cửa
1 20 kg <750 mm2 40 kg 850 mm3 60 kg 950 mm4 80 kg 1,100 mm5 80 kg 1,250 mm6 120 kg 1,400 mm7 160 kg 1,600 mm
Table 1
Bảng 1
AH 4.4
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Digit 4 - Fire behaviour
Two grades of fire behaviour are identified for door closing
devices manufactured to this standard:
Grade 00: Not suitable for use on fire/smoke door assemblies
Grade 11: Suitable for use on fire/smoke door assemblies, sub-
ject to satisfactory assessment of the contribution of the
emergency device to the fire resistance of specified fire/smoke
door assemblies
Digit 4: Ch�u l�aCó 2 mức chịu lửa để làm tiêu chuẩn cho thiết bị thủy lựcMức 0: Không phù hợp cho các loại cửa chống cháyMức 1: Phù hợp cho các loại cửa chống cháy được gắn kèmvới những thiết bị thoát hiểm chống cháy được chỉ rõ và kếthợp với nhau
Digit 5 - Safety
All door closers are required to satisfy the Essential
Requirement of safety in use contained In the Construction
Products Directive by the EU. Therefore only Grade 11 is
identified
Digit 5: Đ� an toànTất cả các loại tay thủy lực đều yêu cầu về mức độ antoàn khi sử dụng tại công trường, sản phẩm theo tiêuchuẩn châu Âu, chỉ duy nhất mức độ 1 là phù hợp
Digit 6 - Corrosion resistance
Five grades are identified according to EN 1670:
Grade 00: No defined corrosion resistance
Grade 11: Low resistance
Grade 22: Moderate resistance
Grade 33: High resistance
Grade 44: Very high resistance
Digit 6: Đ� ch�ng ăn mòn5 mức độ nhận thấy theo tiêu chuẩn EN 1670Mức 0: Không có khả năng chống ăn mònMức 1: Chống ăn mòn thấpMức 2: Chống ăn mòn trung bìnhMức 3: Chống ăn mòn caoMức 4: Chống ăn mòn rất cao
ExampleThe following marking denotes a closer capable of opening to
at least 105°, and with a range of power sizes from size 2 to size
5. Note that as the 4 th digit is zero, such a closer would not be
suitable for fire door use.
Ví d�: Những ký hiệu phía dưới chỉ rõ mức độ khả năng mở ít nhất105° và lực mở thể hiện mức 2->5. Lưu ý rằng cột số 4 là số 0,có nghĩa là tay thủy lực không phù hợp cho cửa chống cháy
Fire resisting doorsC�a ch�ng cháy
EN 1154 makes the following recommendations as to the
feature considered necessary for such devices when they are fitted
to fire and smoke resisting doors.
Tiêu chuẩn EN 1154 là tiêu chuẩn chỉ ra những đặc điểm cầnthiết đối với những thiết bị lắp đặt cho cửa chống cháy
a) The door closer when installed in accordance with the manu-
facturer's installation instruction shall be capable of closing the
test door from any angle to which it may be opened.
Khi lắp đặt tay thủy lực theo sự hướng dẫn của nhà máy nênkiểm tra khả năng đóng cửa từ những góc đóng khác nhau
b) Due to their low closing moments, door closers sizes 1 and 2
are not considered suitable for use on fire/smoke resisting door
assemblies. Door closers with adjustable closing force shall be
capable of adjustment to at least power size 3.
Do lực đóng yếu, tay thủy lực mức 1 và 2 sẽ không phù hợp chonhững loại cửa chống cháy. Tay thủy lực có thể điều chỉnh lực vàcó khả năng điều chỉnh ít nhất đến lực số 3
c) The door closer shall not include a hold open device unless it is
electrically powered device in accordance with EEN 1155.
Tay thủy lực không có thiết bị giữ cửa dừng và loại đóng mởbằng điện phù hợp với tiêu chuẩn EN 1155
d) Control regulators shall be either concealed or operable only by
means of a tool.
Kiểm soát sự điều chỉnh đóng mở hoặc hoạt động với dụng cụcầm tay
e) The design of a door closer shall be such that it is not possible
to inhibit its closing action in any way without the use of a tool.
Kiểu dáng của tay thủy lực sẽ không làm hạn chế sự đóng mởkhi không sử dụng dụng cụ cầm tay
f) Any incorporated delayed action function shall be capable of
adjustment to less than 25 seconds between the door closing
angle of 120° and the end of the delay zone.
Chức năng hãm lực có khả năng điều chỉnh ít hơn 25 giây giữagóc đóng 120º và đoạn cuối của phần giảm hãm
g) The door closer representative of its model shall have been
incorporated in a door assembly that has satisfied the
appropriate criteria of a fire test. The test shall have been on a
full size assembly in accordance with EEN 1634-1.
Tay thủy lực thể hiện mẫu mã thống nhất được lắp ráp vào cửa,điều đó cho thấy tiêu chuẩn thích hợp cho độ chịu lửa được thểhiện đủ theo tiêu chuẩn EN 1634-1
AH 4.5
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
EN 1155: 1997 - Electrically powered hold open
devices for swing doors - requirements and test methods
Tay thy l�c đi�n có thi�t b� d!ng cho c�a m� b�n l� lá.Nh�ng yêu c�u và ph��ng pháp ki m tra
Digit 1 - Category of use
Only one category of use is identified for electrically powered
hold-open devices.
Grade 33: For all internal and external doors for use by the
public,and others, with little incentive to take care, i.e. where
there is some chance of misuse of the door.
Digit 1: M�c đích s� d�ngMục đích sử dụng duy nhất chỉ rõ cho loại tay thủy lựcđiện có thiết bị giữ cửa.Mức 3: Cho tất cả những cửa trong, ngoài, sử dụng chokhu công cộng và nơi khác, có 1 số nhỏ có thể sử dụngsai mục đích của cửa.
Digit 2 - Number of test cycles
Two test durations are identified for devices manufactured to
this European standard:
Grade 55: 50,000 cycles. For all stand alone electrically
powered hold open devices
Grade 88: 500,000 cycles. For all stand alone electrically
powered hold open and free-swing door closers and
devices that contain operating arms.
Digit 2 : S� l�n ki m traTiêu chuẩn châu Âu đưa ra 2 mức cho thiết bị này:Mức 5: 50,000 lần thử, cho tất cả các loại thiết bị giữ cửabằng thiết bị điệnMức 8: 500,000 lần thử cho tất cả các loại thiết bị giữ cửatay thủy lực điện, tay thủy lực thường và thiết bị tay liên kết
Digit 3 - Test door mass/size
Five test door mass grades and related hold-open power
sizesare identified according to Table 1 of this standard.
Where an electrically powered hold-open device is suitable
for a range of power sizes both the minimum and the maxi-
mum sizes shall be identified.
Digit 3: Ch s� tr�ng l��ng / kích c�Có 5 mức độ cho trọng lượng cửa liên quan tới lực giữcửa được chỉ rõ theo bảng 1 của tiêu chuẩn này. Một bộtay thủy lực điện có thiết bị giữ cửa sẽ phù hợp cho 1 loạilực là nhỏ nhất hoặc lớn nhất tương ứng.
TEST DOOR MASS AND RECOMMENDED DOOR WIDTHSCh s� tr�ng l��ng và chi�u r�ngHold-open powersizeThang chia lực giữcửa
Max. mass ofhinged leafTrọng lượng cửatreo tối đa
Width of test doorleafChiều rộng cửa
3 60 kg 950 mm4 80 kg 1,100 mm5 80 kg 1,250 mm6 120 kg 1,400 mm7 160 kg 1,600 mm
Table 1
B�ng 1
Digit 4 - Fire behaviour
Only one grade of fire resistance is identified for the
electrically powered hold-open devices
Grade 11: Suitable for use on fire/smoke door assemblies,
subject to satisfactory assessment of the contribution of the
emergency device to the fire resistance of specified
fire/smoke door assemblies.
Digit 4: Ch s� ch�ng cháyChỉ có 1 mức quy định về chống cháy được ban hànhMức 1: Dùng cho cửa chống cháy và ngăn khói, được gắnkèm với những thiết bị thoát hiểm chống cháy.
ClassificationS� phân lo�i
Scope
The standard specifies requirements for separate electrically powe-
red hold-open devices and also for hold-open mechanisms incor-
porated in a door closer. Whilst these devices may incorporate
smoke or fire detection elements, the performance of these parti-
cular elements is outside the scope of EEN 1155.
Ph�m viYêu cầu tiêu chuẩn được chỉ rõ cho loại tay thủy lực điện có thiếtbị giữ cửa và cả loại tay thủy lực giữ cửa cơ. Các thiết bị này cóthể kết hợp những yếu tố chịu lửa riêng biệt ngoài phạm vi EN1155
AH 4.6
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Digit 6 - Corrosion resistance
Five grades of corrosion resistance are identified according
to EN 1670:
Grade 00: No defined corrosion resistance
Grade 11: Low resistance
Grade 22: Moderate resistance
Grade 33: High resistance
Grade 44: Very high resistance
Digit 6: Ch�ng ăn mònCó 5 mức chống ăn mòn được chỉ định như sau:Mức 0: Không có khả năng chống ăn mònMức 1: Chống ăn mòn thấpMức 2: Chống ăn mòn trung bìnhMức 3: Chống ăn mòn caoMức 4: Chống ăn mòn rất cao.
ExampleThe following marking denotes an electrically powered hold-open
device suitable for a range from power size 3 to power size 6.
Ví d�Những ký hiệu của thiết bị giữ cửa điện phù hợp cho 1 loại từ 3->6
CE conformityS� tuân theo tiêu chu�n ca CE
Where a door closing device has a CE certificate of conformity, this
will be shown thus. It is stated in 8300 that all fire doors must
have closing devices that are CE marked.
Khi thiết bị thủy lực được chứng nhận theo tiêu chuẩn CE thìmặc định các thiết bị này đều được xem là tiêu chuẩn 8300 chotất cả các loại cửa chống cháy và phải được đóng dấu CE
Digit 5 - Safety
All electrically powered hold-open devices are required to sa-
tisfy the Essential Requirement of safety in use contained in
the Construction Products Directive, issued by the EU. There-
fore only Grade 11 is identified.
Digit 5: Đ� an toànTất cả các tay thủy lực giữ cửa bằng điện đều yêu cầu vềmức độ an toàn khi sử dụng tại công trường, phát hành bởitiêu chuẩn châu Âu, chỉ duy nhất mức 1 được chỉ định
AH 4.7
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Hold open: This is a device to enable the closer to be held in the
open position, usually at 90º, but some are variable in the opening
degree. These closers must not be used on fire doors.
(except where they are electronically controlled to close when the
fire alarm is sounded).
Gi� c�a: Đây là thiết bị có thể giữ cửa, thường là ở vị trí 90°,nhưng 1 số trường hợp có thể lớn hơn. Thiết bị này không đượcsử dụng cho cửa chống cháy (ngoại trừ loại kiểm soát giữ cửabằng điện có thiết bị báo cháy âm thanh)
Door stops: Always use a door stop, where practicable, whether a
closer has a backcheck or not. This may take the form of a floor
mounted version, wall/skirting mounted version or built-in as found
with guide rail closers. The positioning of the stop is also impor-
tant, and must be at least 66% (2/3rds) the door width away from
the hinge, otherwise the stop acts as a fulcrum and could damage
the door, the frame and the hinges. Where there is a maximum an-
gle of opening stated the stop must be positioned at that point,
otherwise damage to the closer will occur.
Ch�n c�a: Luôn dùng để giữ cửa dù thiết bị có gắn lực hãm haykhông. Thường được lắp trên sàn, tường hoặc chân tường gỗ, vịtrí lắp đặt rất quan trọng, được gắn với khoảnng cách ít nhất là66% kể từ bản lề cửa, nếu không nó có thể làm hỏng cửa, khungbao và bản lề. Có 1 góc mở tối đa tại vị trí dừng nếu không sẽlàm hỏng tay thủy lực
Note: Please ensure that the correct closing device is the
appropriateone for the job it is intended to do and that it is the cor-
rect size. Too many closers are under specified, purely in an effort
to reduce costs.
Chú ý: Vui lòng sử dụng tay thủy lực chính xác, đúng kíchthước. Có rất nhiều tay thủy lực được sản xuất không đúng domuốn giảm giá thành sản phẩm.
We give below a guide to the terminology used in connection with
door closing devices.
Bảng hướng dẫn thuật ngữ sử dụng thiết bị đóng cửa.
Backcheck: A device built into the closer that checks the outward
swing of the door. The backcheck damping is inversely
proportional to the speed of the outward swing of the door.
It should not be regarded as a door stop.
Lực phản: 1 thiết bị được gắn vào tay thủy lực dùng để kiểm soátlực mở cửa. Thiết bị hãm ngược làm cân đối tốc độ mở. Nókhông liên quan tới cục chặn cửa.
Closing speed: The speed with which the door is closed. Normally
adjustable.
Tốc độ đóng: đây là tốc độ đóng của cửa, thông thường có thểđiều chỉnh được
Closing force: The power that the closer exerts to close the door.
Measured in the EN standard from 1-6. See table below.
Lực đóng: lực này sử dụng để đóng cửa. Lực được đo theo tiêuchuẩn châu Âu từ 1->6 theo bảng phía dưới
SizeKích thước
Max. door widthChiều rộng
Min. closing momentsLực đóng tối thiểu
1 750 mm 9 Nm2 850 mm 13 Nm3 950 mm 18 Nm4 1100 mm 26 Nm5 1250 mm 37 Nm6 1400 mm 54 Nm
It should be noted that size 3 is the minimum requirement for fire
doors.
Lưu ý rằng mức nhỏ nhất cho cửa chống cháy là mức 3
Latching action: The door movement becomes accelerated in the
last few degrees of closing, in order to be able to overcome any
resistance, such as seals, latch bolts, etc.
M�c đóng: cửa di chuyển nhanh trong góc đóng cuối cùng đểvượt qua những vật cản như ron hoặc chốt khóa…
Delayed action: The closing speed of the door is reduced to
minimal or the door stops, for a preset period, to allow passers-by
sufficient time to pass through the door opening. i.e. Elderly
persons, Hospital staff with beds, etc.
Gi�m t�c: thiết bị giảm tốc này làm giảm tối thiểu thời gian hoặcgiữ cửa trong 1 thời gian nhất định, để người lớn tuổi, nhân viênbệnh viện cần đẩy giường bệnh .... có thể đi qua.
InformationThông tin
AH 4.8
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
AH 4.9
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
CertificateCh�ng nh"n
AH 4.10
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
CertificateCh�ng nh"n
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
AH 4.11
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
CertificateCh�ng nh"n
AH 4.12
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
CertificateCh�ng nh"n
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
AH 4.13
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
CertificateCh�ng nh"n
AH 4.14
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
CertificateCh�ng nh"n
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngInformation / Thông tin
AH 4.15
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
CertificateCh�ng nh"n
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
Door closer DCL 11Thi�t b� đóng c�a DCL 11
~270
~270
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th�$ng: Lắp trên mặt mở cánh cửa
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Optional with hold-open arm (not fire rated)
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Technical data
Closing force size EN3
Door width size 850–950 mm
Max. door weight 60 kg
Max. door opening angle Approx. 180º
VersionCác loại sản phẩm
Cat. No.Mã số
DCL 11 with standard armKhông có chức năng giữ cửa
931.84.649
DCL 11 with hold-open armChức năng giữ cửa
931.84.659
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door using fixing bracket
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa, cóthêm bas liên kết cố định
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có chức năng giữ cửa• Phù hợp cho cửa mở trái và phảiThông s� k% thu"t• Lực đẩy EN3• Kích thước 850-950mm• Trọng lượng tối đa 60kg/cánh• Góc mở tối đa 1800
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
AH 4.16
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
AH 4.17
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Thiết bị đóng cửa tự động DCL 110 EN 2/3/4
Đặc tính:• Điều chỉnh tốc độ đóng• Điều chỉnh lực đóng• Có thêm chức năng giữ cửa dừng 90° trên khuỷu tay • Phù hợp cho cửa mở trái
Thông số kỹ thuật:Lực đẩy theo EN 1154 EN 2 EN 3 EN 4Chiều rộng tối đa 850 mm 950 mm 1100 mmTrọng lượng tối đa 45 kg 60 kg 80 kgGóc mở tối đa khoảng 180°
Cat.No.Mã số
VersionCác loại sản phẩm
Không có chức năng giữ cửa
Có chức năng giữ cửa
Door closer HS 950Thi�t b� đóng c�a HS 950
VersionCác loại sản phẩm
FinishMàu hoàn thiện
Cat.No.Mã số
HS 950 EN 3 with standard armKhông có chức năng giữ cửa
Silver colourMàu bạc
931.89.029
HS 950 EN 3 with hold-open armChức năng giữ cửa
931.89.039
Features
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Optional with hold-open arm (not fire rated)
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
• Closing force according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN3
Door width size 850–950 mm
Max. door weight 60 kg
Max. door opening angle Approx. 180º
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Fig 1: Tiêu chuẩn lắp đặt thường: Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
Fig 61:Lắp đặt khung bao:lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Đ�c tính• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng giữ cửa• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Theo tiêu chuẩn EN 1154Thông s� k% thu"tLực đẩy EN3Kích thước 850-950mmTrọng lượng tối đa 60kg/cánhGóc mở tối đa ~ 180º
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.18
Door closer DCL 15Thi�t b� đóng c�a DCL 15
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Variable closing force by installation position of body
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Optional with hold-open arm (not fire rated)
• On request available with backcheck
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Technical data
Closing force size EN2–EN4
Door width size 750–1,100 mm
Max. door weight 80 kg
Max. door opening angle Approx. 180º
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th�$ng: Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door using fixing bracket
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa, cóthêm bas liên kết cố định
Đ�c tính:• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Điều chỉnh tốc độ đóng theo yêu cầu• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng giữ cửa• Có thể chọn chức năng lực phản• Phù hợp cửa mở trái và phảiThông s� k% thu"t:Lực đẩy EN2 – EN4Kích thước 750-1100mmTrọng lượng tối đa 80kgGóc mở tối đa 180º
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.19
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
VersionCác loại sản phẩm
FinishMàu hoàn thiện
Cat.No.Mã số
DCL 15 with standard armKhông có chức năng giữ cửa
Silver colourMàu bạc
931.84.629
DCL 15 with hold-open arm Chức năng giữ cửa
931.84.639
Door ClosersOverhead Door Closers – StarTecWith armNew products and systemsNew products and systemsPlanning and Construction
Door closer DCL 55, EN 2 – 6 Thiết bị đóng cửa DCL 55, EN 2 – 6
Standard installation(door leaf installation) on pull side
Overhead installation(transom fixing)on push side
Fire resistance and smoke controlChống cháy và chống khói
Tested for fire resistant and smoke control doors.
The use of a hold open device on fire resist ant and smoke control doors is not permitted.
• Version: Optionally with standard arm or hold open arm• Installation: Suitable for standard installation on pull side and overhead installation on push side• Adjustment facility: Closing speed, backcheck and latching action adjustable• Closing force: 2 – 6• Door width: <1,400 mm• Door weight: <150 kg• Opening angle: <180°• Hold open angle: <150°• Mounting: For DIN left hand and DIN right hand use• Standard: Certified in compliance with EN 1154:1996/A1:2002• Class: 4 8 2 – 6 1 1 3
• Chủng loại: Đầy đủ chức năng với kiểu tay thường hoặc tay giữ 90°• Lắp đặt: Phù hợp cho cửa mở ra và lắp đặt trên khung bao cho cửa đẩy ra• Điều chỉnh: Chỉnh tốc độ đóng, lực mở và chỉnh lực khép cửa• Lực đóng: 2 – 6• Chiều rộng cửa: <1,400 mm• Trọng lượng cửa: <150 kg• Góc mở: <180°• Góc giữ cửa: <150°• Lắp đặt: Cho cửa mở trái và cửa phải• Tiêu chuẩn: Theo tiêu chuẩn EN 1154:1996/A1:2002• Loại: 4 8 2 – 6 1 1 3
Lắp theo tiêu chuẩn(lắp trên cánh)hướng kéo cửa
Chứng nhận chống cháy và ngăn khói
Không được sử dụng chức năng giữ cửa cho cửa chống cháy và ngăn khói
Lắp trên khung bao(lắp trên đố)hướng đẩy cửa
1 DCL 55 with standard armKhông có chức năng giữ cửa
931.84.769
1 DCL 55 with interlocking hold open armCó chức năng giữ cửa
931.84.819
Silver coloured lacqueredMàu bạc
Cat.No.Mã số
FinishMàu hoàn thiện
VersionCác loại sản phẩm
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.20
Door closer DCL 51Thi�t b� đóng c�a DCL 51
VersionCác loại sản phẩm
Silver colour Màu bạc
Stainless steel mattMàu Inox
Brass polishedMàu đồng bóng
DCL 51 with standard arm Không có chức năng giữ cửa
931.84.829 931.84.820 931.84.828
DCL 51 with hold-open arm Chức năng giữ cửa
931.84.669 931.84.660 931.84.668
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Closing force adjustable by valve
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Backcheck valve adjustable
• Optional with hold-open arm (not fire rated)
• On request available with backcheck
Technical data
Closing force size EN2–EN5
Door width size 750–1,250 mm
Max. door weight 100 kg
Max. door opening angle Approx. 180º
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th�$ng: Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door using fixing bracket
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa, cóthêm bas liên kết cố định
Đ�c tính:• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Điều chỉnh tốc độ đóng theo yêu cầu• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng giữ cửa• Có thể chọn chức năng lực phản• Phù hợp cửa mở trái và phảiThông s� k% thu"t:Lực đẩy EN2 – EN5Kích thước 750-1,250mmTrọng lượng tối đa 100kgGóc mở tối đa 180º
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.21
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
Door closer DCL 61Thi�t b� đóng c�a DCL 61
VersionCác loại sản phẩm
Silver colourMàu bạc
Stainless steel mattMàu Inox
Brass polishedMàu đồng bóng
DCL 61 with standard arm Không có chức năng giữ cửa
931.84.139 931.84.138 931.84.130
DCL 61 with hold-open arm Chức năng giữ cửa
931.84.119 931.84.118 931.84.110
Features
• Closing force valve adjustable
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Backcheck valve adjustable
• Optional with hold-open function
• Closing force according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN2–EN4
Door width size 750–1,100 mm
Max. door weight 80 kg
Max. door opening angle Approx. 120º
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th�$ng: Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa, cóthêm bas liên kết cố định
Đ�c tính:• Điều chỉnh lực đẩy• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Điều chỉnh lực phản• Có thể chọn chức năng giữ cửa• Theo tiêu chuẩn EN 1154Thông s� k% thu"t:Lực đẩy EN2 – EN4Kích thước 750-1100mmTrọng lượng tối đa 80kgGóc mở tối đa 120°
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.22
Conceal Door Closer DCL 31, EN 3/HS 3000 SeriesThi t b đóng c a (âm) DCL 31, EN 31, HS 3000
VersionCác loại sản phẩm
Cat. No.Mã số
DCL 31 / EN 3 hold open optionalCó chức năng giữ cửa
931.84.019
Dcl 31 / EN 3 (with back check)Không có chức năng giữ cửa
931.84.079
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.23
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
Features
• Closing force valve adjustable
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Optional with hold-open function
• Closing force according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN2–EN4
Door width size 750–1,100 mm
Max. door weight 60 kg
Max. door opening angle Approx. 120º
Đ�c tính:• Điều chỉnh lực đẩy• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng giữ cửa• Theo tiêu chuẩn EN 1154Thông s� k% thu"t:Lực đẩy EN2 – EN4Kích thước 750-1100mmTrọng lượng tối đa 60kgGóc mở tối đa 120°
Door Closer DCL 83, EN 2 – 4 Thiết bị đóng cửa DCL 83, EN 2 – 4
Standard installation (door leaf installation) on pull side
Overhead installation(transom fixing)on pull side
• Version: Optionally with hold open function• Installation: Suitable for standard and over head installation on pull side• Adjustment facility: Closing speed continuously adjustable, la tching action continuously adjustable• Closing force: 2 – 4• Door width: <1,100 mm• Door weight: <80 kg• Opening angle: <115°• Hold open angle: <115°• Mounting: For DIN left hand and DIN right hand use• Standard: Certified in compliance with EN 1154:1996/A1:2002• Class: 3 8 2 – 4 1 1 3
Có hoặc không có chức năng giữ cửaPhù hợp cho cửa thường và lắp đặt trên khung bao cho cửa đẩy raChỉnh tốc độ đóng, lực mở và chỉnh lực khép cửa2 – 4<1,100 mm<80 kg<115°<115°Cho cửa mở trái và cửa phảiTheo tiêu chuẩn EN 1154:1996/A1:20023 8 2 – 4 1 1 3
Lắp theo tiêu chuẩn(lắp trên cánh)hướng kéo cửa
Fire resistance and smoke controlChống cháy và chống khói
Tested for fire resistant and smoke control doors.
The use of a hold open device on fire resistChứng nhận chống cháy và ngăn khói
Không được sử dụng chức năng giữ cửa cho cửa chống cháy và ngăn khói
Lắp trên khung bao(lắp trên đố)hướng đẩy cửa
• Chủng loại:• Lắp đặt:• Điều chỉnh:• Lực đóng:• Chiều rộng cửa:• Trọng lượng cửa:• Góc mở:• Góc giữ cửa:• Lắp đặt:• Tiêu chuẩn:• Loại:
1 DCL 83 without hold open functionKhông có chức năng giữ cửa
931.84.289
1 DCL 83 with hold open functionCó chức năng giữ cửa
931.84.299
Silver colouredMàu bạc
Cat.No.Mã số
FinishMàu hoàn thiện
VersionCác loại sản phẩm
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.24
Door closer DCL 33, EN 2 – 4 Thiết bị đóng cửa DCL 33, EN 2 – 4
• Area of application: Door closer and guide rail for concealed installation• Installation: Suitable for standard installation in door and overhead installation in frame• Adjustment facility: Closing speed continuously adjustable, latching action continuously adjustable• Closing force: 2 – 4• Door width: <1,100 mm• For door thickness: >46 mm• Door weight: <80 kg• Opening angle: <115°• Hold open angle: <115°• Mounting: For DIN left hand and DIN right hand use• Standard: Certified in compliance with EN 1154:1996/A1:2002• Class:
1 DCL 33 without hold open functionKhông có chức năng giữ cửa
931.84.039
1 DCL 33 with hold open functionCó chức năng giữ cửa
931.84.269
3 8 2 – 4 1 1 3
• Khu vực sử dụng: Tay thủy lực và ray trượt lắp âm trên cửa và khung bao• Lắp đặt: Thích hợp cho việc lắp đặt thông thường và lắp đặt trên khung bao• Điều chỉnh: Chỉnh tốc độ đóng, lực mở và chỉnh lực khép cửa• Lực đóng: 2 – 4• Chiều rộng cửa: <1,100 mm• Độ dày cửa: >46 mm• Trọng lượng cửa: <80 kg• Góc mở: <115°• Góc giữ cửa: <115°• Lắp đặt: Cho cửa mở trái và cửa phải• Tiêu chuẩn Theo tiêu chuẩn EN 1154:1996/A1:2002• Loại: 3 8 2 – 4 1 1 3
Fire resistance and smoke controlChống cháy và chống khói
Tested for fire resistant and smoke control doors.
The use of a hold open device on fire resistant and smoke control doors is not permitted.Chứng nhận chống cháy và ngăn khói
Không được sử dụng chức năng giữ cửa cho cửa chống cháy và ngăn khói
Silver colouredMàu bạc
Cat.No.Mã số
FinishMàu hoàn thiện
VersionCác loại sản phẩm
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.25
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
AH 4.26
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ�ng (n#i)
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Variable closing force with arm assembling
• Latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Optional with hold-open arm (not fire rated)
• On request available with backcheck
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Technical data
Closing force size EN3–EN4
Door width size 850–1100 mm
Max. door weight 80 kg
Max. door opening angle Approx. 180º
Door closer TS 1500 GEZEThi�t b� đóng c�a TS 1500 GEZE
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Set TS 1500 with standard armB� TS 1500 lo�i th�$ng
931.16.859 931.16.851 931.16.857
Basic closerThân
931.16.629 931.16.621 931.16.627
Standard armLoại thường
931.16.679 931.16.671 931.16.677
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Set TS 1500 with hold-open arm
B� TS 1500 v&i ch�c năng gi� c�a 931.16.869 931.16.861 931.16.867
Basic closerThân
931.16.629 931.16.621 931.16.627
Hold-open arm
Có chức năng giữ cửa931.16.689 931.16.681 931.16.687
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th�$ng:L�p trên m�t m� cánh c�a
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:l�p trên khung, m�t đóng cánhc�a
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door using fixing bracket
L�p đ�t song song:L�p trên m�t đóng cánh c�a,có thêm bas liên k�t c� đ�nh
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Điều chỉnh lực đóng cửa qua bộ liên kết tay đẩy• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có chức năng giữ cửa• Có thể chọn chức năng lực phản• Phù hợp cho cửa mở trái và phảiThông s� k thu�t• Lực đẩy EN3-EN4• Kích thước 850-1100mm• Trọng lượng tối đa 80kg/cánh• Góc mở tối đa 1800
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
AH 4.27
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Door closer TS 1500G GEZEThi�t b� đóng c�a TS 1500G GEZE
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Set TS 1500G with sliding channelConsisting of:B TS 1500G v�i ray tr��t
931.16.879 931.16.871 931.16.877
Basic closerThân
931.16.629 931.16.621 931.16.627
Sliding channel Ray trượt
931.16.749 931.16.741 931.16.747
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Set TS 1500G with interlocking hold-open deviceConsisting of:
B TS 1500G v�i ch�c năng gi� c�a 900
931.16.889 931.16.881 931.16.887
Basic closerThân
931.16.629 931.16.621 931.16.627
Sliding channel Ray trượt
931.16.749 931.16.741 931.16.747
Interlocking hold-open device
Bộ giữ cửa 90o931.16.710 931.16.710 931.16.710
Features
• Latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Optional with hold-open device
• On request available with backcheck
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
• Closing force according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN1–EN2
Door width size 650–850 mm
Max. door weight 80 kg
Max. door opening angle Approx. 130º
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
L�p đ�t thông th��ngTrên cánh cửa mở
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p trên khung baoLắp trên khung theo hướng mởcửa
Đ�c tính• Van điều chỉnh lực khép cửa• Van điều chỉnh tốc độ đóng• Chức năng giữ cửa 90º• Chức năng chỉnh lực nếu có yêu cầu• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Lực đóng theo tiêu chuẩn EN 1154Thông s� k thu�tLực đóng EN1–EN2Kích thước cửa 650–850 mmTrọng lượng cửa tối đa 80 kgGóc mở tối đa Khoảng 130º
Door closer TS 2000V GEZEThi�t b� đóng c�a TS 2000V GEZE
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Set TS 2000V with hold-open armConsisting of:
B TS 2000V có ch�c năng gi� c�a: Bao g�m
931.16.929 931.16.921 931.16.927
Basic closerThân
931.16.139 931.16.131 931.16.137
Hold-open arm
Có chức năng giữ cửa931.16.259 931.16.251 931.16.257
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Set TS 2000V with standard armConsisting of:
B TS 2000V lo�i th��ng: Bao g�m
931.16.599 931.16.591 931.16.597
Basic closerThân
931.16.139 931.16.131 931.16.137
Standard armLoại thường
931.16.239 931.16.231 931.16.237
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Variable closing force due to offset installation (size EN2/EN4 /EN5)
• Closing speed valve adjustable
• Latching action adjustment via an arm assembly
• Optional with hold-open arm (not fire rated)
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Technical data
Closing force size EN2–EN5
Door width size 750–1,250 mm
Max. door weight 80 kg
Max. door opening angle Approx. 180º
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th��ng:Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:Lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door using fixing bracket
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa, cóthêm bas liên kết cố định
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.28
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Điều chỉnh lực đẩy• Điều chỉnh tốc độ đóng• Điều chỉnh lực khép cửa qua bộ liên kết tay đẩy• Có chức năng giữ cửa• Phù hợp cho cửa mở trái và phảiThông s� k thu�t• Lực đẩy EN2-EN5• Kích thước 750-1250mm• Trọng lượng tối đa 80kg/cánh• Góc mở tối đa 1800
Door closer TS 2000VG GEZEThi�t b� đóng c�a TS 2000VG GEZE
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Basic closerThân
931.16.139 931.16.131 931.16.137
Sliding channelThanh trượt
931.11.179 931.11.171 931.11.177
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Variable closing force due to offset installation (size EN2 and EN3)
• Closing speed valve adjustable
• Optional whit hold-open device (not fire rated)
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Technical data
Closing force size EN2–EN3
Door width size 750–950 mm
Max. door weight 80 kg
Max. door opening angle Approx. 130º
Interlocking hold-open device for TS 2000VG and TS 4000G GEZEThi�t b� gi� c�a k�t h�p v�i TS 2000VG GEZE và TS 4000G GEZE
Features
• For retrospective installation in the slide channel
• Not to be used an fire doors
• Allows infinitely variable hold open between 80°–130º
Đ�c tính• Dùng để lắp đặt phía sau lưng của thanh trượt• Không sử dụng với cửa chống cháy• Cho phép ở chế độ giữ cửa rất nhiều góc khác nhau từ 80º - 130º
VersionKiểu dáng
Cat. No.Mã số
Interlocking hold-open deviceThiết bị giữ cửa
931.10.110
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th��ng:Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:Lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.29
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Lực đóng cửa thay đổi do cách lắp đặt lệch vị trí• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có chức năng giữ cửa• Phù hợp cho cửa mở trái và phảiThông s� k thu�t• Lực đẩy EN2-EN5• Kích thước 750-1250mm• Trọng lượng tối đa 80kg/cánh• Góc mở tối đa 1800
Door closer TS 2000NV and TS 2000NVBC GEZEThi�t b� đóng c�a TS 2000NV và TS 2000NVBC GEZE
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Closing force valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Latching action adjustment via an arm assembly
• Optional with backcheck valve adjustable
• Optional with hold-open arm (not fire rated)
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Technical data
Closing force size EN2–EN4
Door width size 750–1,100 mm
Max. door weight 80 kg
Max. door opening angle Approx. 180º
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.
Đ�c tính• Theo chuẩn EN 1154 • Chứng nhận chất lượng CE• Có thể thay đổi lực đóng trên vị trí thân• Van điều chỉnh lực khép cửa• Van điều chỉnh lực đóng• Chức năng giữ cửa 90o(không áp dụng cho cửa chống cháy)• Chức năng điều chỉnh lực mở cửa nếu có yêu cầu• Thích hợp cho cửa trái và cửa phảiThông s� k thu�tLực đóng EN2–EN4Chiều rộng cửa 750–1,100 mmTrọng lượng cửa tối đa 80 kgGóc mở tối đa Khoảng 180º
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Lắp thường
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
Lắp trên khung
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door using fixing bracket
Lắp song song
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.30
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
TS 2000NV with standard armThiết bị đóng cửa TS 2000NV loại thường
931.16.149
TS 2000NVBC (backcheck) with standard armThiết bị đóng cửa TS 2000NVBC loại thường
931.16.169
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.31
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Door closer TS 2000NVBCG GEZEThi�t b� đóng c�a TS 2000NVBCG GEZE
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Closing force valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• With backcheck valve adjustable
• Optional with hold-open device (not fire rated)
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Technical data
Closing force size EN2–EN3
Door width size 750–950 mm
Max. door weight 80 kg
Max. door opening angle Approx. 130º
Interlocking hold-open device for TS 2000NVBCGThi�t b� gi� c�a k�t h�p v�i TS 2000NVBCG Features
• For retrospective installation in the slide channel
• Not to be used an fire doors
• Allows infinitely variable hold open between 80°–130º
Đ�c tính• Dùng để lắp đặt phía sau lưng của thanh trượt• Không sử dụng với cửa chống cháy• Cho phép ở chế độ giữ cửa rất nhiều góc khác nhau từ 80º - 130º
VersionKiểu dáng
Cat. No.Mã số
Interlocking hold-open deviceThiết bị giữ cửa
931.10.110
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
TS 2000NVBCG 931.16.989
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th��ng:Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:Lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Điều chỉnh lực đẩy• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng lực phản• Có chức năng giữ cửa• Phù hợp cho cửa mở trái và phảiThông s� k thu�t• Lực đẩy EN2-EN3• Kích thước 750-950mm• Trọng lượng tối đa 80kg/cánh• Góc mở tối đa 1300
Door closer TS 4000 GEZEThi�t b� đóng c�a TS 4000 GEZE
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Set TS 4000 with hold-open armConsisting of:
B TS 4000 lo�i có ch�c năng gi� c�a: Bao g�m
931.16.589 931.16.581 931.16.587
Basic closerThân
931.16.029 931.16.021 931.16.027
Hold-open armCó chức năng giữ cửa
931.16.259 931.16.251 931.16.257
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Set TS 4000 with standard arm Consisting of:
B TS 4000 lo�i th��ng: Bao g�m
931.16.579 931.16.571 931.16.577
Basic closerThân
931.16.029 931.16.021 931.16.027
Standard armLoại thường
931.16.239 931.16.231 931.16.237
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Closing force valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• With backcheck valve adjustable
• Latching action adjustment via an arm assembly
• Optional with hold-open arm (not fire rated)
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
• Optical indicator for closing force
Technical data
Closing force size EN1–EN6
Door width size 650–1,400 mm
Max. door weight 200 kg
Max. door opening angle Approx. 180º
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th��ng:Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:Lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door using fixing bracket
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa, cóthêm bas liên kết cố định
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.32
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Điều chỉnh lực đóng cửa qua bộ liên kết tay đẩy• Có thể chọn chức năng lực phản• Có chức năng giữ cửa• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Thêm chức năng chỉ dẫn lực đóng cửaThông s� k thu�t• Lực đẩy EN1-EN6• Kích thước 650-1400mm• Trọng lượng tối đa 200kg/cánh• Góc mở tối đa 1800
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.33
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Door closer TS 4000G GEZEThi�t b� đóng c�a TS 4000G GEZE
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Dark bronzeMàu vàng sẫm
White RAL 9016Màu trắng
Basic closerThân
931.16.029 931.16.021 931.16.027
Sliding channelThanh trượt
931.11.179 931.11.171 931.11.177
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Closing force valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• With backcheck valve adjustable
• Optional with hold-open device (not fire rated)
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
• Optical indicator for closing force
Technical data
Closing force size EN 1–5
Door width size 750–1,250 mm
Max. door weight 200 kg
Max. door opening angle Approx. 130º
Interlocking hold-open device TS 4000G GEZEFeatures
• For retrospective installation in the slide channel
• Not to be used an fire doors
• Allows infinitely variable hold open between 80°–130º
Đ�c tính• Dùng để lắp đặt phía sau lưng của thanh trượt• Không sử dụng với cửa chống cháy• Cho phép ở chế độ giữ cửa rất nhiều góc khác nhau từ 80º - 130º
Version Cat. No.
Interlocking hold-open device 931.10.110
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th��ng:Lắp trên mặt mở cánh cửa
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p đ�t khung bao:Lắp trên khung, mặt đóng cánhcửa
Fig 66 Parallel arm application
Closer is fixed to the push side
of the door
L�p đ�t song song:Lắp trên mặt đóng cánh cửa
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng lực phản• Có chức năng giữ cửa• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Thêm chức năng chỉ dẫn lực đóng cửaThông s� k thu�t• Lực đẩy EN 1-5• Kích thước 750-1250mm• Trọng lượng tối đa 200kg/cánh• Góc mở tối đa 1300
Door closer TS 4000E GEZEThi�t b� đóng c�a TS 4000E GEZE
Features
• Tested to EN 1154 and EN1155
• Tested to conform with CE requirements
• When voltage applied to closer - the door hold open
• Voltage off - door close automatically
• The door can be closed manually at any time regardless of
whether the voltage is applied or not
• Closing speed and closing force is valve adjustable from the front
• Latching action adjustable via arm assembling
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
• Optical indicator for closing force
• Operating voltage 24V DC ±10%
• Enclosure rating IP43
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th��ngLắp trên mặt mở cánh tủ
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door (overhead installation)
L�p trên khung baoLắp trên khung mặt đóng cánhcửa
VersionLoại
Cat. No.Mã số
Door closer TS 4000EThiết bị đóng cửa âm TS 4000E
931.16.559
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154 và EN1155• Đã được chứng nhận CE• Khi thiết bị có điện áp - cửa mở• Khi không có điện áp - cửa tự động đóng• Cửa có thể mở bằng tay thủy lực giữ cửa cơ bất kì lúc nào có haykhông có điện áp.• Điều chỉnh tốc độ đóng và lực đóng• Điều chỉnh lực khép cửa qua bộ liên kết tay đẩy• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Thêm chức năng chỉ dẫn lực đóng cửa• Điện áp hoạt động 24V DC ±10%• Kèm theo tiêu chuẩn IP43
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.34
FinishLoại
Cat. No.Mã số
TS 4000EFS 940.13.339
Door closer TS 4000EFS GEZEThi�t b� đóng c�a TS 4000EFS GEZE
Features
• Tested to EN 1154 and EN1155
• Tested to conform with CE requirements
• When voltage applied to closer - the door acts as though no
closer present
• Voltage off - door close automatically
• Closing speed and closing force is valve adjustable from the front
• Latching action adjustable via arm assembling
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
• Optical indicator for closing force
• Operating voltage 24V DC
• Enclosure rating IP43
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Fig 1 Standard application
Closer is fixed to the pull side of
the door
Tiêu chu�n l�p đ�t th��ngLắp trên mặt mở cánh tủ
Fig 61 Transom application
Closer is fixed to the push side
of the door
(overhead installation)
L�p trên khung baoLắp trên khung mặt đóng cánhcửa
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154 và EN1155• Đã được chứng nhận CE• Khi thiết bị có điện áp - cửa mở• Khi không có điện áp - cửa tự động đóng• Cửa có thể mở bằng tay thủy lực giữ cửa cơ bất kì lúc nào cóhay không có điện áp.• Điều chỉnh tốc độ đóng và lực đóng• Điều chỉnh lực khép cửa qua bộ liên kết tay đẩy• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Thêm chức năng chỉ dẫn lực đóng cửa• Điện áp hoạt động 24V DC ±10%• Kèm theo tiêu chuẩn IP43
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.35
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
AccessoriesPh� ki�n
Parallel arm bracketBás liên k�t song song
Overpanel bracketBás liên k�t
Clamping plate for all-glass doors for TS 2000Thi�t b� k�p kính TS 2000
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Silver colouredMàu bạc
931.16.379
Features
• For installation of the door closer to all-glass doors
• For max. 10 mm glass thickness
Đ�c tính• Lắp đặt tay thủy lực trên cửa kính• Kính dày tối đa 10mm
Clamping plate for all-glass doors for TS 4000Thi�t b� k�p kính TS 4000
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Silver colouredMàu bạc
931.16.311
Features
• For installation of the door closer to all-glass doors
• For max. 10 mm glass thickness
Đ�c tính• Lắp đặt tay thủy lực trên cửa kính• Kính dày tối đa 10mm
VersionLoại
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
For TS 1500/TS 2000/TS 4000 Silver Màu bạc
931.16.449
VersionLoại
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
For TS 1500/TS 2000/TS 4000 Silver Màu bạc
931.16.329
For TS 1000 931.16.459
For DCL 11/DCL 15/DCL 51 931.84.900
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.36
Overhead door closerThi�t b� đóng c�a t� đ ng
VersionLoại
FinishMàu hoàn thiện
DIN left handCửa mở trái
DIN right handCửa mở phải
With standard armKhông có chức năng giữ cửa
Dark bronzeMàu đồng đen
931.26.321 931.26.331
With hold-open armCó chức năng giữ cửa
931.26.341 931.26.351
Features
• Latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Optional with hold open arm
• Closingforce according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN3
Door width size Max. 950 mm
Max. door opening angle Approx. 180º
Note
Door closer sizes EN2–EN6 are available on request.
Ghi chúThiết bị đóng cửa kích thước EN2–EN6 có thể đặt thêm nếu có nhu cầu
Đ�c tính• Điều chỉnh mức đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có chức năng giữ cửa• Theo tiêu chuẩn lực đóng EN 1154Thông s� k thu�tLực đóng EN3Chiều rộng cửa Tối đa 950 mmGóc mở cửa Tối đa 180º
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.37
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
With interlocking
hold-open device
Có thiết bị giữ cửa
Without hold-open device
Không có thiết bị giữ cửa
Concealed door closer Boxer GEZEThi�t b� đóng c�a âm Boxer GEZE
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Door closer for concealed installation in the door leaf and frame
• Closing force valve adjustable
• Latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Backcheck valve adjustable
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
• Closing force according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN2–EN4
Door width size 850–1,100 mm
Max. door weight 130 kg
Max. door opening angle Approx. 120º
Min. door panel thickness 42 mm
Hold-opening range 80–120º
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Set BoxerConsisting of: Trọn bộ bao gồm
931.14.309
Basic closerThân
931.14.109
Sliding channel Ray trượt
931.14.209
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Set Boxer with interlocking hold-open deviceConsisting of: Trọn bộ có chức năng giữ cửa bao gồm
931.14.319
Basic closerThân
931.14.109
Slide channel with interlocking hold-open deviceRay trượt có chức năng giữ cửa
931.14.219
Đ�c tính• Theo chuẩn EN 1154 • Chứng nhận chất lượng CE• Cho cửa lắp trong hoặc lắp trên khung• Có thể thay đổi lực đóng trên vị trí thân• Van điều chỉnh lực khép cửa• Van điều chỉnh lực đóng• Chức năng chỉnh hộc mở• Thích hợp cho cửa trái và cửa phải• Lực đóng theo tiêu chuẩn EN 1154Thông s� k thu�tLực đóng EN2–EN4Chiều rộng cửa 850–1,100 mmTrọng lượng cửa tối đa 130 kgGóc mở tối đa Khoảng 120ºĐộ dày cánh cửa tối đa 42 mmGóc mở cửa 80–120º
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.38
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.39
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• Door closer for concealed installation in the door leaf and frame
• Closing force valve adjustable
• Latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• Backcheck valve adjustable
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
• Option with hold-open device (not fire rated)
Technical data
Closing force size EN3–EN6
Door width size 950–1,400 mm
Max. door weight 180 kg
Max. door opening angle Approx. 120º
Min. door panel thickness 50 mm
Hold-opening range 80–120º
Concealed door closer Boxer GEZEThi�t b� đóng c�a âm Boxer GEZE
VersionKiểu dáng
Silver colour Màu bạc
Set BoxerConsisting of: Trọn bộ bao gồm
931.14.339
Basic closerThân
931.14.119
Sliding channel Ray trượt
931.14.209
VersionKiểu dáng
Silver colour
Set Boxer with interlocking hold-open deviceConsisting of:Trọn bộ có chức năng giữ cửa bao gồm
931.14.349
Basic closerThân
931.14.119
Slide channel with interlocking hold-open deviceRay trượt có chức năng giữ cửa
931.14.219
With interlocking
hold-open device
Có thiết bị giữ cửa
Without hold-open device
Không có thiết bị giữ cửa
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Cho cửa lắp trong hoặc lắp trên khung• Điều chỉnh lực đẩy• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng lực phản• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Có chức năng giữ cửaThông s� k thu�t• Lực đẩy EN3- EN6• Kích thước 950-1400mm• Trọng lượng tối đa 180kg/cánh• Góc mở tối đa 120º• Độ dày cánh cửa tối đa 50 mm• Góc mở cửa 80–120º
Transom door closerThi�t b� đóng c�a g�n trên đ�
Features
• For single or double action aluminium framed doors
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• With hold-open function 90º
• With side-load arm angle bracket and floor pivot
• Closing force according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN2 EN3 EN4
Max. door width size 850 mm 950 mm 1,100 mm
Max. door weight 80 kg 100 kg 120 kg
Max. door opening angle Approx. 130º Approx. 130º Approx. 130º
VersionCác loại sản phẩm
Cat. No.Mã số
Transom door closer EN2Lực đẩy EN2
932.79.100
Transom door closer EN3Lực đẩy EN3
932.79.110
Transom door closer EN4Lực đẩy EN4
932.79.120
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Đ�c tính: • Dùng cho cửa nhôm mở 1 chiều hoặc 2 chiều• Chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có chức năng giữ cửa 90º• Bộ kẹp chịu lực gắn sàn và trục đỡ• Theo tiêu chuẩn EN 1154Thông s� k thu�tLực đẩy EN2 EN3 EN4Kích thước tối đa 850 950 1,100Trọng lượng tối đa 80kg 100kg 120kgGóc mở tối đa 130º 130º 130º
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.40
Features
• Surface mounted sliding door closer, for lightweight
doors only, with closing speed and closing power adjustment.
• For fixing to existing sliding door systems
• To suit door sizes from 590–900 mm
• Door opens lightly and closes automatically
• Shuts out noise, gases, dust etc. saves energy
• Suits timber or metal doors
• Max. 40 kg door leaf weight
Đ�c tính:• Sử dụng cho cửa nhẹ, có thể điều chỉnh tốc độ đóng• Hệ thống lắp đặt cố định• Phù hợp cho cửa 590-900mm• Mở nhẹ và tự động đóng• Chống ồn, gas, bụi và tiết kiệm năng lượng• Phù hợp cho cửa gỗ và kim loại• Trọng lượng tối đa 40kg
VersionCác loại sản phẩm
Cat. No.Mã số
Sliding door closerĐóng cửa tự động
931.85.009
Overhead sliding door closer for lightweight sliding doorsThi�t b� đóng c�a dùng cho c�a tr��t
Có thể nối dài đườngtrượt thêm 915mm
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.41
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Features
• For single or double action doors
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• With hold-open function 90º
• Suitable for DIN right and DIN left doors
• Closing force according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN2 EN3 EN4
Max. Door width size 850 mm 950 mm 1,100 mm
Max. door weight 80 kg 100 kg 120 kg
Max. door opening angle approx. 130º approx. 130º approx. 130º
Supplied with
1 Floor spring
1 Cover plate, stainless steel
1 Barrel hinge set
1 Door lever
1 Set fixing material
Double action floor springB�n l� sàn
VersionCác loại sản phẩm
Cat. No.Mã số
Double action floor spring EN2Lực đẩy EN2
932.77.000
Double action floor spring EN3Lực đẩy EN3
932.77.010
Double action floor spring EN4Lực đẩy EN4
932.77.020
Installation
Đ�c tínhPhù hợp cho cửa mở 1 hay 2 chiềuĐiều chỉnh cửa luôn đóngĐiều chỉnh tốc độ đóngChức năng giữ cửa 90°Phù hợp cho cửa mở trái và phảiTheo tiêu chuẩn EN 1154Thông s� k thu�tLực đẩy EN2 EN3 EN4Kích thước tối đa 850 950 1,100Trọng lượng tối đa 80kg 100kg 120kgGóc mở tối đa 130º 130º 130ºTr�n b g�mBản lề sànNắp che bản lề sànPhụ kiện1 cần gạtVít
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Note
Max. door height: =< 2600 mm
Ghi chúChiều cao cửa tối đa =< 2600 mm
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.42
Floor Spring DCL 41 and DCL 43, EN 2/3/4B�n l� sàn DCL 41 và DCL 43, EN 2/3/4
SizeKích cỡ
DCL 41 Hold-open,Opening angle 90O
Chức năng giữ cửa
DCL 43 Non Hold-openKhông có chức nănggiữ cửa
EN 2 (70 kg) 932.84.025 932.84.027
EN 3 (105 kg) 932.84.020 932.84.024
EN 2 (150kg)
932.84.026 932.84.028
Packing: 1 piece complete with arm assembly and fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ + phụ kiện + vít
Floor bearing StarTecB�n l� sàn Startec
Features
• Max. door leaf weight 120 kg
Đ�c tính:• Trọng lượng tối đa: 120 kg
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
932.77.090
Features
• For single or double action doors
• Hydraulic latching action valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• With hold-open function 90º
• Suitable for DIN right and DIN left doors
• Closing force according to EN 1154
Technical data
Closing force size EN2 EN3 EN4
Max. Door width size 850 mm 950 mm 1,100 mm
Max. door weight 70 kg 105 kg 150 kg
Max. door opening angle approx. 130º approx. 130º approx. 130º
Supplied with
1 Floor spring
1 Cover plate, stainless steel
1 Barrel hinge set
1 Door lever
1 Set fixing material
Đ�c tínhPhù hợp cho cửa mở 1 hay 2 chiềuĐiều chỉnh cửa luôn đóngĐiều chỉnh tốc độ đóngChức năng giữ cửa 90°Phù hợp cho cửa mở trái và phảiTheo tiêu chuẩn EN 1154Thông s� k thu�tLực đẩy EN2 EN3 EN4Kích thước tối đa 850 950 1,100Trọng lượng tối đa 70 kg 105 kg 150 kgGóc mở tối đa 130º 130º 130ºTr�n b g�mBản lề sànNắp che bản lề sànPhụ kiện1 cần gạtVít
Note
Max. door height: =< 2600 mm
Ghi chúChiều cao cửa tối đa =< 2600 mm
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.43
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Heavy duty floor spring B�n l� sàn
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• For single and double action doors
• Closing speed valve adjustable
• Optional with hold-open function (not fire rated)
• With fixed backcheck
• Suitable for DIN right and DIN left doors
Technical data
Closing force size EN1–EN4
Door width size 650–1,100 mm
Max. door weight 300 kg (single action)
400 kg (double action)
Max. door opening angle Approx. 110º
VersionCác loại sản phẩm
Cat. No.Mã số
Floor spring with 90º hold-openChức năng giữ cửa 90º
932.86.020
Floor spring without hold-openKhông có chức năng giữ cửa 90º
932.86.000
Packing: 1 pc. (Supplied without cover plate, please order separately )Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ (không bao gồm nắp đậy, yêu cầu đặt hàng riêng)
Cover plateN�p che b�n l� sàn
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel matt (304)Inox mờ
932.86.940
Note
Max. door weight 650 kg if the door width not over 1,000 mm. The
fixing of the double action top centre is crucial and must be very
strong with a gap of no more than 3 mm at the top.
Intermediate pivot required.
For doors up to 2,286 mm height should be use one intermediate
pivot, for each 762 mm more an additional intermediate pivot.
Ghi chú:Đối với cửa có trọng lượng tối đa 650 kg (chiều ngang cửa dưới1000mm); trục bản lề phải chịu được lực lớn, khe hở cách sànkhông quá 3 mm và đói hỏi phải có trục trung gian.Đối với cửa cao trên 2.286 mm thì nên dùng trục trung gian. Mộttrụ trung gian cho mỗi 762 mm gia tăng sử dụng phụ kiện chomỗi 762 mm gia tăng
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Sử dụng cho cửa mở 1 hoặc 2 chiều• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có chức năng giữ cửa• Có lực phản• Phù hợp cửa mở trái và phảiThông s� k thu�tLực đẩy EN1-EN4Kích thước cửa 650–1,100 mmTrọng lượng tối đa 300 kg (mở 1 chiều)
400 kg (mở 2 chiều)Góc mở tối đa ~110º
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.44
Feature
• Solid grade 316 stainless for high carrying capacity and
excellent corrosion resistance
• Low friction bearing in top centre for enhanced efficiency
Đ�c tính:• Chất liệu Inox 316 cho cửa có trọng lượng lớn và chống ăn mòn• Phụ kiện đi kèm làm tăng thêm hiệu quả
Double action fitting setB k�p th�ng tâm
Single action fitting setB k�p l�ch tâm
Feature
• Solid grade 316 stainless for high carrying capacity and
excellent corrosion resistance
• Low friction bearing in top centre for enhanced efficiency
Đ�c tính:• Chất liệu Inox 316 cho cửa có trọng lượng lớn và chống ăn mòn• Phụ kiện đi kèm làm tăng thêm hiệu quả
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
932.86.934
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
932.86.932
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.45
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.46
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Packing: 1 pc. (supplied without cover plate, please order separatelyTiêu chuẩn đóng gói: 1 cái (không bao gồm nắp đậy, yêu cầu đặt hàng riêng)
Features
• For double action doors as well as suitable for
DIN left or DIN right hand by un-hooking the pre-stamped corner
Đ�c tính• Dùng cho cửa mở trái và phải, mở 2 chiều
Cover plate for TS 500N GEZEN�p đ�y cho b�n l� sàn TS 500N GEZE
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• For single and double action doors
• Closing speed valve adjustable
• With fixed backcheck
• Optional with hold-open function (not fire rated)
• Closing effect from 170º
• Safety value against overloading
• Suitable for DIN right and DIN left doors
Technical data
Closing force size EN3
Door width size 850–950 mm
Max. door weight 100 kg
Max. door opening angle Approx. 170º
Floor spring TS 500N GEZEB�n l� sàn TS 500N GEZE
VersionKiểu dáng
Cat. No.Mã số
TS 500N without hold opening functionTS 500N không có chức năng giữ cửa
932.10.040
TS 500N for 90º double action doorsTS 500N giữ của 900 cho cửa 2 chiều
932.10.041
TS 500N for 90º single and 95º double action doorsTS 500N giữ cửa 900 cho cửa 1 chiều và 950 chocửa 2 chiều
932.10.042
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel designInox
932.10.130
Brass designMàu đồng vàng
932.10.135
Dark bronzeMàu đồng nâu
932.10.131
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Dùng cho cửa mở 1 chiều hoặc 2 chiều• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng lực phản• Có chức năng giữ cửa• Tác dụng đóng cửa từ 170º trở xuống• Có van an toàn chống quá tải• Phù hợp cho cửa mở trái và phảiThông s� k thu�t• Lực đẩy EN3• Kích thước 850-950mm• Trọng lượng tối đa 100kg/cánh• Góc mở tối đa 170º
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.47
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Floor spring TS 500NV GEZEB�n l� sàn TS 500NV GEZE
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Packing: 1 pc. (supplied without cover plate, please order separately )Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái (không bao gồm nắp đậy, yêu cầu đặt hàng riêng)
Features
• For double action doors as well as suitable for
DIN left or DIN right hand by un-hooking the pre-stamped corner
Đ�c tính• Dùng cho cửa mở trái và phải, mở 2 chiều
Cover plate for TS 500NV GEZEN�p đ�y cho b�n l� sàn TS 500NV GEZE
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• For single and double action doors
• Latching action valve adjustable
• Closing force valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• With fixed backcheck
• Optional with hold-open device (not fire rated)
• Closing effect from 170º
• Safety value against overloading
• Suitable for DIN right and DIN left doors
Technical data
Closing force size EN1–EN4
Door width size 650–1,100 mm
Max. door weight 150 kg
Max. door opening angle Approx. 170º
VersionKiểu dáng
Cat. No.Mã số
TS 500NV without hold opening functionTS 500NV không có chức năng giữ cửa
932.10.050
TS 500NV for 90º double action doors TS 500NV giữ của 900 cho cửa 2 chiều
932.10.051
TS 500NV for 90º single and 95º double actio doors TS 500NV giữ cửa 900 cho cửa 1 chiều và 950 chocửa 2 chiều
932.10.052
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel designInox
932.10.130
Brass designMàu đồng vàng
932.10.135
Dark bronzeMàu đồng nâu
932.10.131
Đ�c tính• Theo tiêu chuẩn EN 1154• Đã được chứng nhận CE• Dùng cho cửa mở 1 chiều hoặc 2 chiều• Điều chỉnh lực đẩy• Điều chỉnh cửa luôn đóng• Điều chỉnh tốc độ đóng• Có thể chọn chức năng lực phản• Có chức năng giữ cửa• Tác dụng đóng cửa từ 170º trở xuống• Có van an toàn chống quá tải• Phù hợp cho cửa mở trái và phảiThông s� k thu�t• Lực đẩy EN1- EN4• Kích thước 650-1100mm• Trọng lượng tối đa 150kg/cánh• Góc mở tối đa 170º
AH 4.48
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Packing: 1 pc. (Supplied without cover plate, please order separately)Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ (không bao gồm nắp đậy, yêu cầu đặt hàng riêng)
Features
• For double action doors as well as suitable for
DIN left or DIN right hand by un-hooking the pre-stamped corner
Đ�c tính• Dùng cho cửa mở trái và phải, mở 2 chiều
Cover plate for TS 550NV GEZEB�n l� sàn TS 55NV GEZE
Features
• Tested to EN 1154
• Tested to conform with CE requirements
• For single and double action doors
• Latching action valve adjustable
• Closing force valve adjustable
• Closing speed valve adjustable
• With fixed backcheck
• Safety value against overloading
• Suitable for DIN right and DIN left doors
• With progressive adjustable hold–open function from 80º–165º
• Hold–open function can be adjustable to delay function
Technical data
Closing force size EN3–EN6
Door width size 850–1,400 mm
Max. door weight 300 kg
Max. door angle Approx. 170º
Floor spring TS 550NV GEZEB�n l� sàn TS 550NV GEZE
VersionLoại sản phẩm
Cat. No.Mã số
TS 550NV 932.10.061
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
932.10.140
Brass designMàu đồng
932.10.145
Dark bronzeMàu đồng tối
932.10.141
Đ�c tính• Đạt tiêu chuẩn EN 1154• Đạt yêu cầu CE• Dùng cho cửa mở 1 chiều và 2 chiều• Có thể điều chỉnh lực đóng cuối• Có thể điều chỉnh lực đóng cửa • Có thể điều chỉnh tốc độ đóng cửa• Chức năng cản lực mặc định • Có van an toàn chống quá tải• Phù hợp cho cửa mở trái và phải • Chức năng giữ cửa có thể điều chỉnh từ 80º đến165º• Chức năng giữ cửa có thể điều chỉnh chờThông s� k thu�tLực đóng cửa EN3–EN6Chiều ngang cửa 850–1,400 mmTrọng lượng cửa tối đa 300 kgGóc mở tối đa Tương đương 170º
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
AH 4.49
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Slide channel concealed mounted with leverRay tr��t âm m�t v�i tay co
Features
• For hinged doors where it is not possible to fix a overhead
door closer
• To recess
• For GEZE TS 550 NV with 9 mm gap from
the top of surface of the floor
• For flush and rebated doors with supporting hinges
Features
• For hinged doors where it is not possible to fix a overhead
door closer
• Screw fixing
• For GEZE TS 550 NV with 9 mm gap from
the top of surface of the floor
• For flush and rebated doors with supporting hinges
Đ�c tính• Dùng cho cửa không lắp được bộ đóng cửa tự động• Bắt vít• Khe hở tạo ra với mặt sàn là 1mm• Dùng cho cửa phẳng và cửa ngàm âm dương
Slide channel surface mounted with leverRay tr��t n�i b� m�t v�i tay co
Version Cat. No.
Slide channel surface mounted with leverRay trượt nổi bề mặt với tay co
932.10.309
Version Cat. No.
Slide channel concealed mounted with leverRay trượt âm mặt với tay co
932.10.319
Đ�c tính• Dùng cho cửa không lắp được bộ đóng cửa tự động• Lắp âm vào cửa• Khe hở tạo ra so với mặt sàn là 9mm• Dùng cho cửa phẳng và cửa ngàm âm dương
Phân loại sản phẩm Mã Số
Phân loại sản phẩm Mã Số
AH 4.50
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Features
• For double action doors as well as suitable for DIN left or
DIN right hand by un-hooking the pre-stamped corner
Cover plate for TS 550E, TS 550ER GEZEN�p che thân b�n l� sàn TS 550E, TS 550ER GEZE
Features
• Tested to EN 1154 and 1155
• Tested to conform with CE requirements
• Electro-mechanical hold-open floor spring
• For installations where no visible magnetic hold open
device is required
• When voltage apply to closer - the door hold open
• Voltage off - the door closed automatically
• Adjustable closing force and closing speed
• With backcheck
• Operating voltage 24V DC ±10%
• Connected load 110 mA
Technical data
Closing force size EN3–EN6
Door width size 850–1,400 mm
Max. door weight 250 kg
Max. door opening angle Approx. 170º
Floor spring TS 550E, TS 550ER GEZEB�n l� sàn TS 550E, TS550 ER GEZE
Version Cat. No.
TS 550E single action DIN left hand 932.10.032
DIN right hand 932.10.033
TS 550ER double action 932.10.031
Finish Cat. No.
Stainless steel matt 932.10.110
Brass design 932.10.115
Dark bronze 932.10.111
Packing: 1 pc. (supplied without cover plate, please order separately )
Packing: 1 pc.
Plug-in extension lead in flexible protective tube
Đ�c tính• Đạt tiêu chuẩn EN 1154 và 1155• Đạt yêu cầu CE• Giữ cửa dừng 90º bằng điện• Lắp tại các vị trí có gắn thiết bị giữ cửa bằng điện• Đóng và kéo cửa khi có nguồn điện• Cửa tự đóng khi mất nguồn• Lực đóng có thể điều chỉnh • Chức năng cản lực mặc định• Nguồn hoạt động• Công suất tảiThông s� k thu�tLực đóng cửa EN3–EN6Chiều ngang cửa 850–1,400 mmTrọng lượng cửa tối đa 250 kgGóc mở tối đa Tương đương 170º
Phân loại sản phẩm
Màu hoàn thiện
Inox mờ
Màu đồng
Màu đồng (tối)
Mở 1 chiều
Đóng gói: 1 bộ (không gồm nắp che)
Đóng gói: 1 cái
Mở trái
Mở phải
Mở 2 chiều
Mã Số
Mã Số
Đ�c tính• Dùng cho cửa mở trái và phải, mở 2 chiều
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
AH 4.51
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Barrel hinge for single action doors GEZEB tr�c k�p cho c�a m! 1 chi�u
Features
• For flush and rebated single action doors
Đ�c tính• Cho cửa phẳng và cửa có gờ
Door rail for single action doors GEZEB k�p trên cho c�a m! 1 chi�u
Features
• For screw-fixing to flush and rebated wooden doors or light metal
doors
• For welding onto steel doors
Đ�c tính• Cho cửa gỗ phẳng và cửa có gờ hay cửa kim loại nhẹ• Cho cửa sắt
Cover cap for door rails on flush doors GEZEN�p ch�p k�p trên ti�p giáp m�t c�a ph�ng
Cover cap for barrel hinges on flush doors GEZEN�p ch�p b k�p ti�p giáp m�t c�a ph�ng
Cat. No.Mã số
Barrel hinge Trục kẹp
932.10.420
Cat. No.Mã số
Door railKẹp trên
932.10.200
Features
• 2-part
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Đ�c tính• 2 phần• Phù hợp cho cửa mở trái và phải
Cat. No.Mã số
Cover capNắp che
932.10.529
Features
• 1-part
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Đ�c tính• 1 phần• Phù hợp cho cửa mở trái và phải
Left handMở trái
Right handMở phải
Cover cap Nắp che
932.10.519 932.10.509
Door rail for swing doors GEZETr�c quay d��i b�n l� sàn
Front plate for barrel hinge GEZEN�p che b đi�u ch"nh c�nh c�a
Cover plate for barrel hinge GEZEN�p che b đi�u ch"nh k�p tâm
Adjustable barrel hinge for swing doors GEZETr�c đi�u ch"nh k�p tâm b�n l� sàn cho c�a m! 2 chi�u
Features
• For swing doors
• Adjustable
• Optional with or without bracket
Features
• For top part of barrel hinge
Cat. No.
Barrel hinge with angleBộ điều chỉnh kẹp tâm có góc mở
932.10.400
Barrel hinge without angleBộ điều chỉnh kẹp tâm không có góc mở
932.10.410
Cat. No.
Cover plate 932.10.589
Cat. No.
Front plate 932.10.579
Features
• To screw on wooden doors or metal doors
Cat. No.
Door rail 932.10.270
Đ�c tính• Dùng cho cửa mở (ra / vào)• Có thể điều chỉnh• Có 2 lựa chọn: có bas liên kết cạnh đứng hoặc không
Mã Số
Nắp che
Mã Số
Mã Số
Đ�c tính• Liên kết bằng vít, dùng cho cửa gỗ hoặc kim loại
Mã Số
Nắp che
Trục quay
Đ�c tính• Dùng cho phần trên bộ điều khiển kẹp tâm
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.52
Cover plate for pivot bearing GEZE
Pivot bearing with flat conical axle GEZETr�c c�t xoay kèm theo đ�
Technical data• Max. door leaf weight 250 kg
Features
• To increase the floor play (i.e. for doors with thresholds or floors
fitted with carpets)
• With radial serrations
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Axle prolongation for floor springs GEZE
Length (L) 5 mm 10 mm 15 mm 20 mm 25 mm
Axle prolongation for floor springs GEZETrục xoay bản lề sàn
932.10.700 932.10.703 932.10.705 932.10.706 932.10.707
Max. door leaf weight kg Cat. No.
250 932.10.601
Material Cat. No.
Rustproof steel 932.10.602
Đ�c tính• Gia tăng khe hở với (sàn có trải thảm,...)• Trục quay răng cưa• Phù hợp cho cửa mở trái và phải
Tr�c xoay b�n l� sàn
Thông s� k thu�t• Trọng lượng cửa tối đa 250 kg
Trọng lượng cửa tối đa Mã Số
Chiều dài
N�p che b�n l� Pivot GEZE
Thép không gỉ
Mã SốChất liệu
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.53
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Brushed stainless steelInox mờ
931.99.900
Door co-ordinatorThanh h��ng c�a
Features
• Soffit fixing pattern, suitable for outward opening external doors
• Ensures pair of rebated meeting stile doors close in the correct
order
Đ�c tính:• Phù hợp cho cửa mở hướng ra• Đảm bảo 2 cánh đóng vào tuần tự
Door co-ordinatorThanh h��ng c�a
Features
• In connection with door closer
• For double-leaf doors
• Ensures the correct closing sequence of both doors
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Fixing
• Installation of the door frame
Đ�c tính:• Dùng chung với tay thủy lực• Dùng cho cửa 2 cánh• Đảm bảo 2 cánh đóng vào tuần tự• Phù hợp lắp đặt cả 2 bên (trái / phải)L�p đ�t:• Lắp trên khung
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Chrome platedMàu chrome
931.97.902
Cánh vào trước
Cánh thứ 2 tiếp xúc thanh hướngcửa, vào sau cánh thứ nhất
Door ClosersDoor Closer AccessoriesNew products and systemsNew products and systemsPlanning and Construction
Door co-ordinator
• Area of application: Ensures the correct closing sequence of double doors in conjunction with door closers
• Installation: Visible in soffit• Door width: Total: 1520 – 2440 mm• Mounting: For DIN left hand and DIN right hand use
Cat. No.Door co-ordinatorThanh hướng cửa
931.98.903
Thanh h��ng c�a
• Khu vực ứng dụng: Đảm bảo tuần tự đóng cửa 2 cánh• Cách lắp đặt: Có thể quan sát từ bên dưới• Chiều rộng cửa: 1520 - 2440 mm• Lắp đặt: Phù hợp cho cửa mở trái phải
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.54
Gravity CoordinatorB đi�u khi#n đóng c�a tu$n t�
VersionCác loại sản phẩm
Cat. No.Mã số
Stainless steel door co-ordinatorĐóng cửa tuần tự
7” 940.23.300
9” 931.69.900
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Features
• In connection with door closer
• For double-leaf doors
• Ensures the correct closing sequence of both doors
• Suitable for DIN right hand and DIN left hand
Fixing
• Installation of the door frame
Đ�c tính:• Dùng chung với tay thủy lực• Dùng cho cửa 2 cánh• Đảm bảo 2 cánh đóng vào tuần tự• Phù hợp lắp đặt cả 2 bên (trái / phải)L�p đ�t:• Lắp trên khung
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
4
AH 4.55
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngOverhead Position Door Closers / Đóng c�a t� đ ng (n�i)
AH 4.56
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngGEZE
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
GEZE Slimdrive EMDThi�t b� đóng c�a t� đ ng GEZE Slimdrive EMD
The electromechanical drive GEZE Slimdrive EMD for swing doors is a system full ofconcentrated technology which - like all products in the Slimdrive range - managesto do its job with a construction height of only 7 cm.
Bộ điều khiển kéo cửa tự động bằng điện GEZE Slimdrive EMD sử dụng cho cửakéo 1 chiều. Nó là một hệ thống với kỹ thuật tập trung của các dòng sản phẩmSlimdrive với độ dày khung là 7 cm
AH 4.57
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngGEZE
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
GEZE Slimdrive EMDThi�t b� đóng c�a t� đ ng GEZE Slimdrive EMD
Technical data
• Drive dimensions: 70x120x650mm (HxDxW)
• Closing force: EN 3-6 (EMD-F only)
• Mains connection: 230 VAC, 50/60 Hz
• Leaf width: max. 1400 mm
• Leaf weight: max. 180kg
• Door opening angle: adjustable, up to 110º
• Opening and closing speed: adjustable
• Activation delay: adjustable, 0 to 20 seconds
• Hold-open time: adjustable, 0 to 60 seconds
• Opening and closing process: track controlled
GEZE Slimdrive EMDThiết bị đóng cửa tự động
On request
Thông s� k thu�t• Kích thước thiết bị: 70x120x650mm (HxDxW)• Lực đóng: EN 3-6 (EMD_F only)• Nguồn: 230 VAC, 50/60 Hz• Chiều rộng cửa: tối đa 1400mm• Trọng lượng cửa: tối đa 180 kg• Góc mở: có thể điều chỉnh 110º
• Tốc độ đóng mở: có thể điều chỉnh • Kiểm soát tốc độ: có thể điều chỉnh từ 0 --> 20 giây• Thời gian giữ cửa: có thể điều chỉnh từ 0 --> 60 giây• Đóng mở: kiểm soát bởi trục ray
Yêu cầu
AH 4.58
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngGEZE
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
GEZE Slimdrive SD ServoThi�t b� đóng c�a t� đ ng GEZE Slimdrive SD Servo
Technical data
• Mains supply: 230 V AC 50 / 60 Hz
• Power consumption: 250 VA at 230 V AC
• Supply terminals: ready to plug in (transom mounting)
supply terminals (dooe leaf mounting)
• Power failure: normal door closer function,
hydraulically controlled
• Intergrated program switch: position 1 = ON, position 0 = OFF
• Motor follow-up time: adjustable from 3 sec. to 25 sec.
• Actuation delay: adjustable from 0 sec. to 2 sec.
• Power supply for 24 V DC, 400 mA
external applications: additional power pack to be built into
add-on module
• Dimensions: 650 mm x 78 mm x 97 mm (LxHxD)
• Max. leaf width: 1400 mm
• Max. leaf weight: 160 kg
• Weight of the drive: approx. 8kg
GEZE Slimdrive SD ServoThiết bị đóng cửa tự động
On requestYêu cầu
Thông s� k thu�t• Nguồn: 230 V AC 50 / 60 Hz• Điện năng hoạt động: 250 VA at 230 V AC• Cổng kết nối: Ổ cắm• Mất nguồn: tự đóng bằng hơi thủy lực• Công tắc: vị trí 1 = ON, vị trí 2 = OFF• Kiểm soát thời gian: có thể điều chỉnh từ 3 --> 25 giây• Kiểm soát tốc độ: có thể điều chỉnh từ 0 --> 2 giây• Điện năng cung cấp cho 24 V DC, 400 mAthiết bị lắp thêm dây nguồn thêm liên kết vào module
• Kích thước thiết bị: 650x78x97 mm (DxRxS)• Chiều rộng cửa tối đa: 1400 mm• Trọng lượng cửa tối đa: 160 kg• Trọng lượng thiết bị: tương đương 8 kg
AH 4.59
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngGEZE
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
GEZE TSA 160 NTThi�t b� đóng c�a t� đ ng GEZE TSA 160 NT
TSA 160 NTThiết bị đóng cửa tự động
On requestYêu cầu
Technical data
• Application: single-leaf
• Function: pushing or pulling
• Max. leaf width
(comp. to EN 1154): 1400 mm
• Max. leaf weight: 250 kg
• Option:
Linkage for soffi t depth 0-100 mm, 100-200 mm, 200-350 mm
Spindle extensions of 24 mm, 30 mm, 45 mm
Mounting plate
Intermediate cover kit for double-leaf systems
Thông s� k thu�t• Ứng dụng: cửa đơn• Chức năng: mở vào hoặc kéo ra• Chiều rộng cửa tối đa: 1400 mm• Chiều rộng cửa: tối đa 1400mm• Trọng lượng cửa: tối đa 250 kg• Tùy chọn:
Kết hợp cho độ sâu bề mặt 0-100 mm, 100-200 mm,200-350 mm
Trục liên kết 24mm, 30 mm, 45 mmBas đỡHộp che trong cho hệ cửa 2 cánh
AH 4.60
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngGEZE
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
GEZE TSA 150Thi�t b� đóng c�a t� đ ng GEZE TSA 150
AH 4.61
Door Closers / Thiết bị đóng cửa tự độngGEZE
4
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Technical data
• Max. door leaf width: 1000 mm
• Max. door leaf weight: 100 kg
80 kg (for double-action doors)
• Device for: left side pushing
right side pushing
left side pulling
right side pulling
• Max. opening angle: pushing 115º
pulling 95º
• Power supply: 230/240 V 50/60 Hz or 24 V DC
• Externally connectable devices: 24 V DC,max. 800 mA
• Power consumption
in continuous operation: 40 W (without external acillary equipment)
• Intergrated programme Position I = automatic mode
switch: Position II = permanently open
Position 0 = o
• Initial switch on
power consumption 2: 200W
• Opening/closing speed 25º - 45º per second, adjustable 25º - 45º
• Crawling speed: 4º per second in learning phase
& when obstruction detected (safety device)
• Actuation delay time: 0 - 10 seconds, adjustable
• Hold-open time: 0 - 60 seconds, adjustable
• Opening/closing force: <150 N
• Dimensions (LxHxD) 530 mm x 72 mm x76,5 mm
• Weight of operating system approx. 6kg
TSA 150 Efor single - action doors
On request
TSA 150 Pfor double - action doors
On request
GEZE TSA 150Thi�t b� đóng c�a t� đ ng GEZE TSA 150
Thông s� k thu�t• Chiều rộng cửa tối đa: 1000 mm• Trọng lượng cửa tối đa: 100 kg
80 kg (đối với cửa mở hai chiều)• Ứng dụng: cửa mở vào (trái/phải)
cửa mở ra (trái/phải)• Góc mở tối đa: đẩy vào 115º
mở ra 95º• Nguồn hoạt động: 230/240 V 50/60 Hz or 24 V DC• Thiết bị liên kết ngoài: 24 V DC, tối đa 800mA• Điện năng tiêu thụ: 40 W khi hoạt động liên tục• Công tắc chương trình: vị trí I = chế độ tự động
vị trí II = mở tạm thờivị trí 0 = 0 đóng
• Công suất: 200W• Tốc độ đóng mở: 25º - 45º mỗi giây
có thể điều chỉnh 25º-45º• Tốc độ dây xích: 4º cho 1 chu kỳ quay và với thiết
bị chống kẹt• Kiểm soát tốc độ: có thể điều chỉnh từ 0 --> 10 giây• Thời gian giữ cửa: có thể điều chỉnh từ 0 --> 60 giây• Lực đóng/mở: < 150 N• Kích thước thiết bị: 530 x 72 x 76.5 mm• Trọng lượng thiết bị: tương đương 6 kg
/ Cửa mở 1 chiều
/ Cửa mở 1 chiều
Yêu cầu
Yêu cầu