bỘ cÔng thƯƠng trƯỜng ĐẠi hỌc cÔng nghiỆp thÀnh
TRANSCRIPT
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9931 HUI010028 TRẦN ĐẶNG THANH TÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.40 01/01/1998 Nữ 272591044
9932 HUI010029 TRẦN KHÁNH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85 12/05/1998 Nam 371865183
9933 HUI010030 TRẦN MINH TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 10/09/1998 Nam 272528760
9934 HUI010031 TRẦN NAM TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.65 19/04/1998 Nam 272604076
9935 HUI010032 TRẦN NGỌC TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 10/06/1998 Nam 272694766
9936 HUI010033 TRẦN THỊ LINH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.23 15/07/1998 Nữ 272565081
9937 HUI010034 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.93 23/10/1998 Nữ 272731366
9938 HUI010035 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 24/08/1998 Nữ 272781680
9939 HUI010036 TRẦN THANH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 02/07/1997 Nam 272494948
9940 HUI010037 TRẦN THANH TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.05 23/03/1998 Nam 272673708
9941 HUI010038 TRẦN VĂN TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 04/09/1998 Nam 272696732
9942 HUI010039 TRẦN VIẾT TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 22/08/1998 Nam 272709020
9943 HUI010040 TRẦN VŨ BĂNG TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.68 01/09/1998 Nữ 272660103
9944 HUI010041 TRỊNH CHÍ TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 16/03/1998 Nam 381856381
9945 HUI010042 TRỊNH NGỌC THIỆN NHÂN TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.19 18/01/1998 Nam 272615834
9946 HUI010043 TRỊNH THỊ THANH TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 14/12/1998 Nữ 272761233
9947 HUI010044 TRƯƠNG NGỌC ĐAN TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.85 13/09/1998 Nữ 272595519
9948 HUI010045 VÕ NGỌC MINH TÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 31/03/1998 Nữ 272637898
9949 HUI010046 VÕ THỊ NGÂN TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.70 04/08/1997 Nữ 272548894
9950 HUI010047 VÕ THANH TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nam 272762912
9951 HUI010048 VÒNG THANH TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85 16/12/1997 Nam 272639749
9952 HUI010049 VŨ MINH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 10/08/1998 Nam 272711359
9953 HUI010050 VŨ NGỌC BĂNG TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 03/03/1998 Nữ 272674247
9954 HUI010051 VŨ NGỌC LINH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 09/11/1998 Nam 272755122
9955 HUI010052 VŨ THỊ TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.05 24/08/1997 Nữ 272661819
9956 HUI010053 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35 05/07/1998 Nữ 272570461
9957 HUI010054 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 12/07/1998 Nữ 272728219
9958 HUI010055 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 27/11/1998 Nữ 272712528
9959 HUI010056 HOÀNG THỊ TẤM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 04/08/1998 Nữ 285607352
9960 HUI010057 BÌ DUY TÂN Toán: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.40 29/03/1997 Nam 272544365
332/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9961 HUI010058 ĐẶNG NHỰT TÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 1.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 09/12/1997 Nam 272554012
9962 HUI010059 ĐOÀN NGỌC TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88 09/09/1998 Nam 272690868
9963 HUI010060 HOÀNG ĐỨC TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 22/07/1998 Nam 272661656
9964 HUI010061 HOÀNG MINH TÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.18 07/03/1998 Nam 272629067
9965 HUI010062 KHUẤT HỮU TÂN Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 22/06/1994 Nam 272244654
9966 HUI010063 LÃ NGỌC DUY TÂN Toán: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.20 31/10/1995 Nam 272497611
9967 HUI010064 LÊ HOÀNG TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 04/01/1998 Nam 272607860
9968 HUI010065 LÊ HOÀNG TÂN Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 04/11/1997 Nam 272677175
9969 HUI010066 LÊ HOÀNG TÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 22/10/1998 Nam 272623114
9970 HUI010067 LÊ HUYỀN TÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.20 01/01/1998 Nữ 272614394
9971 HUI010068 LÊ NGUYỄN NHẬT TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 06/02/1997 Nam 272586163
9972 HUI010069 LÊ PHAN NHẬT TÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98 05/01/1998 Nam 272613236
9973 HUI010070 LÊ THIỆN TÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.83 10/06/1998 Nam 272649902
9974 HUI010071 LƯƠNG MINH TÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 28/02/1998 Nam 272785415
9975 HUI010072 LƯU DOÃN TÂN Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 09/11/1988 Nam 272061753
9976 HUI010073 LƯU VĂN TÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 01/09/1998 Nam 174859284
9977 HUI010074 NGUYỄN DUY TÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 11/10/1998 Nam 272692880
9978 HUI010075 NGUYỄN DUY TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 14/07/1998 Nam 272709971
9979 HUI010076 NGUYỄN DUY TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 18/07/1998 Nam 272571926
9980 HUI010077 NGUYỄN DUY TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 27/06/1998 Nam 272688791
9981 HUI010078 NGUYỄN ĐÌNH TÂN Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 26/06/1997 Nam 272611948
9982 HUI010079 NGUYỄN HOÀNG DUY TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.53 01/09/1998 Nam 272596860
9983 HUI010080 NGUYỄN HOÀNG TÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75 28/02/1998 Nam 272615172
9984 HUI010081 NGUYỄN LÊ NGỌC TÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.48 03/10/1998 Nam 272781343
9985 HUI010082 NGUYỄN MINH TÂN Toán: 1.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 13/06/1995 Nam 272585577
9986 HUI010083 NGUYỄN MINH TÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80 20/06/1998 Nữ 132397649
9987 HUI010084 NGUYỄN NGỌC TÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 07/07/1998 Nam 272573984
9988 HUI010085 NGUYỄN NHẬT TÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 28/11/1998 Nam 272722216
9989 HUI010086 NGUYỄN TRẦN NHẬT TÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.60 19/04/1998 Nam 272760783
9990 HUI010087 NGUYỄN VĂN TÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 03/05/1998 Nam 272665092
333/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9991 HUI010088 NGUYỄN VĂN TÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.35 28/02/1998 Nam 272554248
9992 HUI010089 NGUYỄN VĂN TÂN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 28/08/1994 Nam 272285178
9993 HUI010090 NGUYỄN XUÂN MINH TÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 5.43 10/06/1998 Nam 272677003
9994 HUI010091 PHẠM HOÀNG DUY TÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 18/10/1998 Nam 272609486
9995 HUI010092 PHẠM THẾ TÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35 12/01/1998 Nam 272619543
9996 HUI010093 PHẠM THANH TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.85 31/08/1998 Nam 272709613
9997 HUI010094 PHẠM THÀNH TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 23/07/1998 Nam 272586141
9998 HUI010095 TRẦN DUY TÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 20/09/1998 Nam 272621377
9999 HUI010096 TRẦN MINH TÂN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 19/05/1996 Nam 341774573
10000 HUI010097 TRẦN NGỌC TÂN Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 06/08/1992 Nam 272065992
10001 HUI010098 TRẦN NGỌC TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.95 25/12/1997 Nam 272547232
10002 HUI010099 TRẦN NGUYỄN DUY TÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 11/11/1996 Nam 272503888
10003 HUI010100 TRẦN NGUYỄN DUY TÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 20/11/1998 Nam 272698940
10004 HUI010101 TRẦN NHẬT TÂN Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 16/11/1994 Nam 272521202
10005 HUI010102 TRẦN VĂN MINH TÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 13/08/1998 Nam 272612579
10006 HUI010103 TRỊNH MINH TÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 08/12/1998 Nam 272596313
10007 HUI010104 TRƯƠNG QUỐC TÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 06/04/1998 Nam 272598689
10008 HUI010105 TRƯƠNG THANH TÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 08/08/1998 Nam 341985101
10009 HUI010106 TRƯƠNG THÀNH TÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 29/09/1998 Nam 272676930
10010 HUI010107 VAY THANH TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 26/03/1998 Nam 272596239
10011 HUI010108 VŨ NHẬT TÂN Toán: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 11/07/1997 Nam 272512743
10012 HUI010109 BÙI CÔNG TẤN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 16/10/1993 Nam 272164810
10013 HUI010110 ĐINH CÔNG THANH TẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.08 14/07/1998 Nam 272655844
10014 HUI010111 ĐẶNG MINH TẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 20/09/1997 Nam 272631666
10015 HUI010112 HUỲNH MINH TẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25 02/12/1997 Nam 272766735
10016 HUI010113 MAI XUÂN TẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 30/08/1998 Nam 272641363
10017 HUI010115 NGUYỄN MINH TẤN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 28/12/1995 Nam 261365396
10018 HUI010116 NGUYỄN NGỌC TẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00 03/04/1998 Nam 272610207
10019 HUI010117 NGUYỄN NGỌC TẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.75 23/05/1998 Nam 272795199
10020 HUI010118 NGUYỄN NHẬT TẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 14/05/1997 Nam 272490404
334/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10021 HUI010119 NGUYỄN QUỐC TẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 28/11/1998 Nam 272708913
10022 HUI010120 NGUYỄN TẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.03 21/06/1998 Nam 272683857
10023 HUI010121 PHAN LÊ NHẬT TẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68 25/04/1998 Nam 272691665
10024 HUI010122 PHẠM MINH TẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 28/02/1998 Nam 272560957
10025 HUI010123 VI TIẾN TẤN Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 13/04/1996 Nam 272471981
10026 HUI010124 HUỲNH PHƯƠNG TÂY Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 06/01/1997 Nam 272539977
10027 HUI010125 NGUYỄN PHƯỚC TÂY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35 22/08/1998 Nam 272571526
10028 HUI010126 NGUYỄN THẾ TÂY Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 03/10/1998 Nam 272614143
10029 HUI010127 TÔ THÀNH TÂY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78 11/12/1998 Nam 272621295
10030 HUI010128 TRẦN PHƯỚC TÂY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1998 Nam 272725505
10031 HUI010129 BÙI KHẮC THẠCH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.58 21/02/1998 Nam 272611183
10032 HUI010130 LÊ ĐẠI THẠCH Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 28/01/1997 Nam 187580089
10033 HUI010131 LÊ TRỌNG THẠCH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 21/11/1997 Nam 231224166
10034 HUI010132 LƯƠNG QUỐC THẠCH Toán: 0.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 19/04/1993 Nam 187025535
10035 HUI010133 MAI XUÂN THẠCH Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 14/06/1997 Nam 272706687
10036 HUI010135 NGUYỄN TIẾN THẠCH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.73 27/08/1998 Nam 272610787
10037 HUI010136 PHẠM NGỌC THẠCH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.70 01/06/1998 Nam 272721796
10038 HUI010137 PHẠM NGỌC THẠCH Toán: 8.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 29/07/1996 Nam 272442591
10039 HUI010138 TRẦN KIM THẠCH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 21/06/1998 Nam 272609648
10040 HUI010139 TRẦN NGỌC THẠCH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75 22/04/1998 Nam 272617963
10041 HUI010140 TRẦN VIẾT THIẾT THẠCH Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 06/01/1998 Nam 272631767
10042 HUI010141 DƯƠNG ĐÌNH THÁI Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.25 08/03/1996 Nam 272667502
10043 HUI010142 ĐỖ HOÀNG THÁI Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 25/08/1998 Nam 272577141
10044 HUI010143 ĐINH HOÀNG THÁI Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 16/12/1998 Nam 272726878
10045 HUI010144 ĐINH XUÂN THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63 20/01/1998 Nam 272594396
10046 HUI010145 ĐẶNG HOÀNG THÁI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.03 06/06/1997 Nam 272601321
10047 HUI010146 ĐẶNG HUY THÁI Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.05 12/06/1998 Nam 272669080
10048 HUI010147 ĐẶNG QUỐC THÁI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30 25/08/1998 Nam 272721540
10049 HUI010148 ĐẶNG TRẦN DUY THÁI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 23/09/1998 Nam 272773008
10050 HUI010149 HOÀNG THÁI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.50 21/10/1998 Nam 272597653
335/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10051 HUI010150 HUỲNH HỮU QUỐC THÁI Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 14/04/1998 Nam 272697044
10052 HUI010151 LÊ HỒNG THÁI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48 04/01/1998 Nữ 272531381
10053 HUI010152 LÊ KHẮC THÁI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 01/09/1998 Nam 272766919
10054 HUI010153 LÊ NGUYỄN DUY THÁI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.60 28/10/1998 Nam 272708595
10055 HUI010154 LÊ QUANG THÁI Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50 04/11/1998 Nam 272625248
10056 HUI010155 LÊ VĂN THÁI Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 06/02/1998 Nam 272787175
10057 HUI010156 LẠI QUỐC THÁI Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 08/01/1996 Nam 272472226
10058 HUI010157 LƯƠNG QUỐC THÁI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.80 05/01/1998 Nam 272642748
10059 HUI010158 LƯƠNG XUÂN THÁI Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.75 06/11/1998 Nam 272679627
10060 HUI010159 NGÔ KHẮC THÁI Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1997 Nam 272556056
10061 HUI010160 NGUYỄN DUY THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.70 14/09/1998 Nam 272698930
10062 HUI010161 NGUYỄN DUY THÁI Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38 18/03/1998 Nam 272594259
10063 HUI010162 NGUYỄN HỒNG THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.23 14/10/1998 Nam 272702693
10064 HUI010163 NGUYỄN HOÀNG DUY THÁI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.98 23/09/1998 Nam 272678810
10065 HUI010164 NGUYỄN MINH THÁI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.68 03/04/1998 Nam 272698383
10066 HUI010165 NGUYỄN PHONG THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.30 05/06/1998 Nam 272697167
10067 HUI010166 NGUYỄN QUỐC THÁI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 03/04/1998 Nam 272528476
10068 HUI010167 NGUYỄN QUỐC THÁI Toán: 7.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 13/08/1997 Nam 272520299
10069 HUI010168 NGUYỄN QUỐC THÁI Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.23 19/01/1998 Nam 272815599
10070 HUI010169 NGUYỄN TẤN THÁI Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 19/07/1993 Nam 215315410
10071 HUI010170 NGUYỄN VĂN THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50 12/05/1998 Nam 272528062
10072 HUI010171 NGUYỄN VĂN THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 22/02/1998 Nam 272639542
10073 HUI010172 NGUYỄN VIẾT THÁI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.43 13/01/1998 Nam 272698325
10074 HUI010173 NGUYỄN XUÂN THÁI Toán: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 29/09/1997 Nam 272650333
10075 HUI010174 PHẠM LÂM CAO THÁI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 14/04/1998 Nam 272762930
10076 HUI010175 PHẠM QUỐC THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.40 14/05/1998 Nam 272528000
10077 HUI010176 PHẠM VĂN THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 08/05/1998 Nam 272590029
10078 HUI010177 PHẠM VĂN THÁI Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 09/04/1998 Nam 272728140
10079 HUI010178 SẦM THANH THÁI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 18/01/1997 Nam 272551846
10080 HUI010179 TẠ THANH THÁI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 08/12/1998 Nam 272710293
336/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10081 HUI010180 TẠ THÀNH THÁI Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00 19/08/1998 Nam 272595067
10082 HUI010181 TÔ THÀNH THÁI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 22/10/1998 Nam 272594190
10083 HUI010182 TRẦN DUY THÁI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 29/08/1998 Nam 272658915
10084 HUI010183 TRẦN QUANG THÁI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 08/09/1998 Nam 272757334
10085 HUI010184 TRẦN VĂN THÁI Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.53 24/06/1998 Nam 272576448
10086 HUI010185 TRỊNH DUY THÁI Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 14/07/1992 Nam 173597729
10087 HUI010186 TRƯƠNG THANH THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.38 13/09/1998 Nam 272766953
10088 HUI010187 VŨ DUY THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00 22/10/1998 Nam 272565376
10089 HUI010188 VŨ HOÀNG THÁI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.22 27/05/1998 Nam 272551930
10090 HUI010189 BÌ NGỌC THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75 24/07/1998 Nữ 272677303
10091 HUI010190 BÙI NGỌC THIÊN THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10 18/09/1998 Nữ 272683844
10092 HUI010191 BÙI THỊ THANH THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 11/03/1998 Nữ 272605722
10093 HUI010192 BÙI THỊ TUYẾT THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 09/09/1998 Nữ 272611152
10094 HUI010193 CAO THỊ THANH THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.15 30/05/1998 Nữ 272667217
10095 HUI010194 CAO TRÍ THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 25/10/1998 Nam 272649707
10096 HUI010195 CHU THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 05/11/1998 Nữ 272661970
10097 HUI010196 DƯƠNG THỊ KIM THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50 22/01/1998 Nữ 272573953
10098 HUI010197 ĐỖ QUỐC THANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.50 14/05/1998 Nam 272715678
10099 HUI010198 ĐỖ THỊ HƯƠNG THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25 08/11/1998 Nữ 272790431
10100 HUI010199 ĐỖ THỊ THANH THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.58 18/01/1998 Nữ 272548439
10101 HUI010200 ĐỖ VĂN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 09/06/1998 Nam 272693595
10102 HUI010201 ĐÀM THỊ THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 10/11/1998 Nữ 272621142
10103 HUI010202 ĐÀO NGỌC ĐAN THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.53 23/03/1998 Nữ 272661878
10104 HUI010203 ĐÀO THỊ UYÊN THANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 04/02/1998 Nữ 272639609
10105 HUI010204 ĐÀO VĂN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 10/12/1997 Nam 272555640
10106 HUI010205 ĐINH NGỌC PHƯƠNG THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.38 03/08/1998 Nữ 272677032
10107 HUI010206 ĐINH THỊ CHI THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 13/06/1997 Nữ 272698517
10108 HUI010207 ĐINH THIÊN THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.05 10/12/1998 Nữ 272601604
10109 HUI010208 ĐOÀN THỊ KIM THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 11/08/1998 Nữ 272708852
10110 HUI010209 ĐOÀN THỊ NGỌC THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.15 05/06/1998 Nữ 272800017
337/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10111 HUI010210 GIANG VĂN THANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.03 29/04/1998 Nữ 272602298
10112 HUI010211 HỒ MINH THANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 06/03/1998 Nam 272659868
10113 HUI010212 HÀ VĂN THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.83 25/08/1998 Nam 272655910
10114 HUI010213 HOÀNG NHẬT THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.13 05/09/1998 Nam 272577761
10115 HUI010214 HOÀNG PHƯƠNG THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.21 19/03/1998 Nữ 272760574
10116 HUI010215 HOÀNG THỊ MAI THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75 18/09/1998 Nữ 251127972
10117 HUI010216 HOÀNG THỊ THANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 17/02/1998 Nữ 272606892
10118 HUI010218 HUỲNH VĂN THANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nam 272639912
10119 HUI010219 KHÚC THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.75 13/07/1998 Nữ 272648938
10120 HUI010220 KIM NGỌC THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.23 29/12/1997 Nữ 272580682
10121 HUI010221 KIỀU THỊ THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60 15/09/1998 Nữ 272577221
10122 HUI010222 LÊ HOÀI THANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 28/09/1998 Nam 272808128
10123 HUI010223 LÊ HOÀNG THANH Toán: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 23/03/1993 Nam 285373263
10124 HUI010224 LÊ PHẠM PHƯƠNG THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13 14/09/1998 Nữ 272670108
10125 HUI010225 LÊ PHẠM TÚ THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 28/04/1998 Nam 272710177
10126 HUI010226 LÊ THỊ HỒNG THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.58 10/10/1998 Nữ 272773055
10127 HUI010227 LÊ THỊ LỆ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 15/08/1995 Nữ 272468495
10128 HUI010228 LÊ THỊ NGỌC THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.30 01/12/1997 Nữ 272753501
10129 HUI010229 LÊ THỊ NGỌC THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75 16/09/1998 Nữ 272593646
10130 HUI010230 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 14/06/1998 Nữ 272555925
10131 HUI010231 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1998 Nữ 272691281
10132 HUI010232 LÊ XUÂN HOÀI THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 03/11/1998 Nam 272784650
10133 HUI010233 LƯƠNG THỊ THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 17/08/1998 Nữ 272725111
10134 HUI010234 MAI HOÀNG THIÊN THANH THANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 17/09/1998 Nữ 272696447
10135 HUI010235 MAI THỊ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 10/10/1998 Nữ 272629019
10136 HUI010236 NGÔ THỊ YẾN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00 26/08/1998 Nữ 272661603
10137 HUI010237 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 06/01/1998 Nam 272525617
10138 HUI010238 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38 08/06/1998 Nam 152199755
10139 HUI010239 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 12/11/1998 Nam 272670943
10140 HUI010240 NGUYỄN DUY THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 02/01/1998 Nam 272696340
338/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10141 HUI010241 NGUYỄN HỮU THANH Toán: 2.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 01/04/1995 Nam 285585806
10142 HUI010242 NGUYỄN KHẮC THIÊN THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.93 14/11/1998 Nữ 272671443
10143 HUI010243 NGUYỄN MỸ LAN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65 23/12/1998 Nữ 272639837
10144 HUI010244 NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88 19/12/1998 Nữ 272767087
10145 HUI010245 NGUYỄN NGỌC ĐOAN THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.32 01/12/1998 Nữ 272764572
10146 HUI010246 NGUYỄN NGỌC THANH THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.23 07/04/1998 Nữ 272661923
10147 HUI010247 NGUYỄN NGÔ THANH THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45 10/10/1994 Nữ 025180044
10148 HUI010248 NGUYỄN PHƯƠNG THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45 02/08/1998 Nữ 272673640
10149 HUI010249 NGUYỄN PHƯƠNG THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.53 26/10/1998 Nữ 272706973
10150 HUI010250 NGUYỄN THỊ GIANG THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95 28/03/1998 Nữ 174522248
10151 HUI010251 NGUYỄN THỊ KIM THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 11/12/1998 Nữ 272692849
10152 HUI010252 NGUYỄN THỊ KIM THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.86 14/03/1998 Nữ 272766296
10153 HUI010253 NGUYỄN THỊ KIM THANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.80 21/08/1998 Nữ 272698177
10154 HUI010254 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.80 15/07/1998 Nữ 272757341
10155 HUI010255 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.43 05/10/1998 Nữ 272636159
10156 HUI010256 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75 09/05/1998 Nữ 272696460
10157 HUI010257 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 02/05/1998 Nữ 272666421
10158 HUI010258 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10 12/05/1998 Nữ 272573023
10159 HUI010259 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.47 17/06/1998 Nữ 272621186
10160 HUI010260 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 24/08/1998 Nữ 272701488
10161 HUI010261 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 27/06/1998 Nữ 272757923
10162 HUI010262 NGUYỄN THỊ THIÊN THANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 06/01/1998 Nữ 272586310
10163 HUI010263 NGUYỄN THỊ YẾN THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 02/09/1998 Nữ 272731736
10164 HUI010264 NGUYỄN THANH THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 02/01/1998 Nữ 272605230
10165 HUI010265 NGUYỄN THANH THANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.80 27/01/1998 Nữ 272569852
10166 HUI010266 NGUYỄN THIÊN THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88 06/11/1998 Nữ 272697138
10167 HUI010267 NGUYỄN THỤY THANH THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 14/09/1998 Nữ 272629045
10168 HUI010268 NGUYỄN TRÚC THANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 26/05/1998 Nữ 272659729
10169 HUI010269 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.43 03/01/1998 Nam 272615331
10170 HUI010270 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95 05/03/1998 Nam 272752465
339/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10171 HUI010271 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 23/12/1997 Nam 272633905
10172 HUI010272 PHAN ĐÌNH THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Tiếng Anh: 8.03 12/02/1995 Nam 272467009
10173 HUI010273 PHAN MINH ĐĂNG THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.50 01/09/1996 Nữ 272519639
10174 HUI010274 PHAN THỊ THANH THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.50 02/12/1997 Nữ 272551783
10175 HUI010275 PHAN VĂN HOÀI THANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00 13/02/1997 Nam 272555452
10176 HUI010276 PHẠM DUY THANH Toán: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.48 16/03/1992 Nam 272061749
10177 HUI010277 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.80 12/07/1998 Nữ 272573955
10178 HUI010278 PHẠM NGUYỄN THIÊN THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.42 13/08/1998 Nữ 272608296
10179 HUI010279 PHẠM NGUYỄN VIẾT THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 22/07/1998 Nam 272578605
10180 HUI010280 PHẠM QUỐC THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.10 05/05/1998 Nam 272612519
10181 HUI010281 PHẠM THỊ HOÀI THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.55 18/06/1998 Nữ 272667233
10182 HUI010282 PHẠM THỊ NGỌC THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.83 08/02/1998 Nữ 272560848
10183 HUI010283 PHẠM THỊ THU THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.70 12/10/1998 Nữ 272653892
10184 HUI010284 PHÙNG THẾ THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00 13/04/1998 Nam 272619551
10185 HUI010285 TẠ THỊ THANH THANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 06/08/1998 Nữ 272644883
10186 HUI010286 THÁI THIÊN THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.50 15/12/1998 Nữ 272671163
10187 HUI010287 THỊNH THỊ THANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 30/10/1997 Nữ 272629098
10188 HUI010288 TRÀ THIÊN THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70 21/04/1998 Nữ 272728091
10189 HUI010289 TRẦN CHÍ THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 27/01/1998 Nam 272643085
10190 HUI010290 TRẦN ĐỨC THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.25 23/02/1998 Nam 272663077
10191 HUI010291 TRẦN HIỀN NGUYÊN THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10 07/02/1998 Nữ 334895750
10192 HUI010292 TRẦN MINH THANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.85 27/02/1998 Nữ 272649350
10193 HUI010293 TRẦN NGỌC THANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 03/05/1998 Nam 132386982
10194 HUI010294 TRẦN NGỌC THANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 25/10/1998 Nam 272572834
10195 HUI010295 TRẦN THỊ NGỌC THANH Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 20/09/1997 Nữ 272552276
10196 HUI010296 TRẦN THỊ THANH Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 25/08/1997 Nữ 187636535
10197 HUI010297 TRẦN THỊ THANH THANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 08/03/1998 Nữ 272553550
10198 HUI010298 TRẦN TẤN THANH Toán: 1.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 12/04/1996 Nam 261501192
10199 HUI010299 TRỊNH KIM THANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.80 18/06/1998 Nữ 272597595
10200 HUI010300 TRƯƠNG NGỌC THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.90 27/10/1998 Nam 272627398
340/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10201 HUI010301 TRƯƠNG THỊ KIM THANH Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 04/07/1992 Nữ 272167610
10202 HUI010302 TRƯƠNG TRÚC THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.28 28/08/1998 Nữ 272688048
10203 HUI010303 VI THỊ THANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.25 14/08/1998 Nữ 272565133
10204 HUI010304 VI VĂN THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 12/02/1998 Nam 272564959
10205 HUI010305 VÕ HOÀI THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 21/04/1998 Nam 272684898
10206 HUI010306 VÒNG THỊ THANH THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83 28/02/1998 Nữ 272624868
10207 HUI010307 VŨ HUỲNH PHƯƠNG THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.68 31/10/1998 Nữ 272677918
10208 HUI010308 VŨ THỊ THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.80 14/01/1998 Nữ 272595368
10209 HUI010309 VŨ TRẦN THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.88 22/02/1998 Nam 272784791
10210 HUI010310 BAO PHƯỚC THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 04/07/1998 Nam 272738556
10211 HUI010311 BÙI TUẤN THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 06/01/1998 Nam 272645159
10212 HUI010312 BÙI VIỆT THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75 05/08/1998 Nam 272760942
10213 HUI010313 CAO TRÍ THÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 11/01/1998 Nam 272624898
10214 HUI010314 CHU ĐÀO MINH THÀNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.20 05/06/1998 Nam 272666277
10215 HUI010315 DIỆP MINH THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1998 Nam 272587577
10216 HUI010316 DƯƠNG VĂN THÀNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.88 21/10/1998 Nam 272620694
10217 HUI010317 ĐỖ HỮU THÀNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15 14/05/1998 Nam 272649157
10218 HUI010318 ĐÀO TIẾN THÀNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 14/11/1998 Nam 272698636
10219 HUI010319 ĐÀO VĂN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58 07/07/1997 Nam 272613871
10220 HUI010320 ĐINH CÔNG THÀNH Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 06/01/1993 Nam 272166507
10221 HUI010321 ĐINH CÔNG THÀNH Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.48 06/11/1998 Nam 272661840
10222 HUI010322 ĐOÀN NGUYỄN PHÚC THÀNH Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.65 30/12/1996 Nam 272611262
10223 HUI010323 HỒ MINH THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.63 20/05/1998 Nam 272750630
10224 HUI010324 HOÀNG HỮU THÀNH Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 28/07/1997 Nam 272585414
10225 HUI010325 HOÀNG TẤN THÀNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 21/10/1996 Nam 272787820
10226 HUI010326 HOÀNG VĂN THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 10/01/1998 Nam 272690289
10227 HUI010327 HUỲNH CÔNG THÀNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 20/05/1998 Nam 272612890
10228 HUI010328 HUỲNH TUẤN THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.38 12/09/1998 Nam 272666228
10229 HUI010329 LỖ MINH THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 03/09/1998 Nam 272741702
10230 HUI010331 LÂM TẤN THÀNH Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 27/01/1998 Nam 272620016
341/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10231 HUI010332 LÊ HOÀNG THÀNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70 23/10/1998 Nam 272639822
10232 HUI010333 LÊ MINH THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nam 272684493
10233 HUI010334 LÊ QUANG THÀNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 21/03/1998 Nam 272554005
10234 HUI010335 LÊ SỸ THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 06/05/1998 Nam 272624019
10235 HUI010337 LÊ VĂN QUỐC THÀNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272593446
10236 HUI010338 LÊ VĂN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 15/12/1998 Nam 272727270
10237 HUI010339 LÊ VĨNH THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.17 25/04/1998 Nam 272664350
10238 HUI010340 MAI SĨ THÀNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.20 03/10/1998 Nam 272757484
10239 HUI010341 MAI TRUNG THÀNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.88 14/02/1998 Nam MI4800140204
10240 HUI010342 MAI TRƯƠNG NGÔ HOÀNG THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 17/07/1997 Nam 272679147
10241 HUI010343 NGUYỄN CAO CHÍ THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43 19/10/1998 Nam 272794828
10242 HUI010344 NGUYỄN DUY THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.53 18/02/1998 Nam 272750537
10243 HUI010345 NGUYỄN ĐĂNG THÀNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 272770203
10244 HUI010346 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.71 04/04/1996 Nam 272536520
10245 HUI010347 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 19/12/1998 Nam 272684478
10246 HUI010348 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 22/06/1998 Nam 272677053
10247 HUI010349 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50 24/01/1998 Nam 272572568
10248 HUI010350 NGUYỄN ĐẠI THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 26/06/1998 Nam 272629275
10249 HUI010351 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.23 18/10/1998 Nam 187707725
10250 HUI010352 NGUYỄN ĐẠT THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.58 16/07/1998 Nam 272672130
10251 HUI010353 NGUYỄN HOÀNG THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272767941
10252 HUI010354 NGUYỄN HỮU THÀNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.55 12/08/1998 Nam 272709515
10253 HUI010355 NGUYỄN HỮU THÀNH Toán: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 22/02/1991 Nam 272047347
10254 HUI010356 NGUYỄN LÂM THÀNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.25 01/10/1998 Nam 272639630
10255 HUI010357 NGUYỄN NHẬT THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.28 02/01/1998 Nam 272619745
10256 HUI010358 NGUYỄN NHƯ THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.48 07/12/1998 Nam MI4800140855
10257 HUI010359 NGUYỄN PHƯỚC THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.53 25/04/1998 Nam 272670088
10258 HUI010360 NGUYỄN QUANG THÀNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 20/11/1998 Nam 272683906
10259 HUI010361 NGUYỄN THỊ THÀNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75 07/10/1998 Nữ 272771230
10260 HUI010362 NGUYỄN TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 15/10/1995 Nam 272427277
342/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10261 HUI010363 NGUYỄN TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 23/02/1998 Nam 272594302
10262 HUI010364 NGUYỄN TIẾN THÀNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68 29/10/1998 Nam 272698960
10263 HUI010365 NGUYỄN TRUNG THÀNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 29/09/1997 Nam 272592684
10264 HUI010366 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38 11/11/1998 Nam 272661914
10265 HUI010367 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 272700043
10266 HUI010368 NGUYỄN XUÂN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73 22/03/1997 Nam 272593498
10267 HUI010369 NHỮ ĐÌNH CHÍ THÀNH Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.55 29/11/1998 Nam 272599655
10268 HUI010370 PHAN TUẤN THÀNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.18 01/01/1998 Nam 272642724
10269 HUI010371 PHẠM ANH THÀNH Toán: 1.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.08 18/03/1997 Nam 272647878
10270 HUI010372 PHẠM CÔNG THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1998 Nam 272619463
10271 HUI010373 PHẠM HUY THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 05/09/1998 Nam 272594672
10272 HUI010374 PHẠM MINH THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50 04/07/1998 Nam 272649617
10273 HUI010375 PHẠM THỊ KIM THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50 10/10/1998 Nữ 272701399
10274 HUI010376 PHẠM TẤN THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 08/08/1998 Nam 272694934
10275 HUI010377 TĂNG BÁ TUẤN THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 08/12/1998 Nam 272804733
10276 HUI010378 TRẦN CÔNG THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00 19/07/1998 Nam 272623593
10277 HUI010379 TRẦN ĐỨC THÀNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 17/05/1998 Nam 272688025
10278 HUI010380 TRẦN HỮU THÀNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35 10/03/1998 Nam 272666335
10279 HUI010381 TRẦN LỘC THÀNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 05/11/1997 Nam 272596659
10280 HUI010382 TRẦN PHƯỚC THÀNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.48 18/09/1997 Nam 272596330
10281 HUI010383 TRẦN QUỐC THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88 31/07/1998 Nam 272672117
10282 HUI010384 TRẦN SỈ THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75 13/06/1998 Nam 272770554
10283 HUI010385 TRẦN THỊ THÀNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 04/08/1997 Nữ 272550471
10284 HUI010386 TRẦN THỊ THÀNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.13 10/06/1998 Nữ 031931859
10285 HUI010387 TRẦN TIẾN THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.50 24/12/1998 Nam 152201809
10286 HUI010388 TRẦN TIẾN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.08 27/08/1998 Nam 272623984
10287 HUI010389 TRỊNH THỊ THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 09/10/1998 Nữ 272709011
10288 HUI010390 TRƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.28 20/05/1998 Nam 272666185
10289 HUI010391 ĐẶNG THỊ THU THẢNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 07/06/1998 Nữ 272630532
10290 HUI010392 HỒ THẢNH Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 16/03/1996 Nam 272407752
343/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10291 HUI010393 LÊ PHƯỚC THẠNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.60 10/02/1998 Nam 272696337
10292 HUI010394 PHAN HỮU THẠNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.95 16/02/1998 Nam 272614975
10293 HUI010395 BÙI THỊ ANH THAO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.33 22/03/1998 Nữ 272696385
10294 HUI010396 NGUYỄN MINH THAO Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 15/11/1996 Nam 272503856
10295 HUI010397 NGUYỄN QUANG THAO Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 30/12/1994 Nam 272757229
10296 HUI010398 BÙI PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.75 25/10/1998 Nữ 272661550
10297 HUI010399 BÙI THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 08/06/1998 Nữ 272764094
10298 HUI010400 BÙI THỊ THANH THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.15 28/11/1998 Nữ 272737722
10299 HUI010401 BÙI THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 18/08/1998 Nữ 272709297
10300 HUI010402 BÙI THỊ THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 22/01/1997 Nữ 272632737
10301 HUI010403 BÙI THỊ THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 23/12/1997 Nữ 245299792
10302 HUI010404 CÁI TRẦN THANH THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.70 17/07/1998 Nữ 272596324
10303 HUI010405 CAO THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 8.18 25/01/1998 Nữ 272767328
10304 HUI010406 CAO VŨ BÍCH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60 29/10/1998 Nữ 272623638
10305 HUI010407 CHÂU DIỆU THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13 07/12/1998 Nữ 272615243
10306 HUI010408 CHU THỊ THU THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.78 06/07/1998 Nữ 272764698
10307 HUI010409 DƯƠNG HOÀNG THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10 28/08/1998 Nữ 272658521
10308 HUI010410 DƯƠNG KỲ THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 14/11/1998 Nữ 272597805
10309 HUI010411 DƯƠNG NHI THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.60 04/10/1998 Nữ 272644391
10310 HUI010412 DƯƠNG THỊ THU THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 14/01/1998 Nữ 272555611
10311 HUI010413 ĐỖ BÍCH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 24/02/1998 Nữ 272808417
10312 HUI010414 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.90 02/10/1998 Nữ 272608427
10313 HUI010415 ĐỖ NGUYỄN LINH THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 22/02/1998 Nữ 272580603
10314 HUI010416 ĐỖ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 05/12/1998 Nữ 164678600
10315 HUI010417 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.58 03/07/1998 Nữ 272625578
10316 HUI010418 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.20 13/01/1998 Nữ 272595527
10317 HUI010419 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88 21/07/1998 Nữ 272586539
10318 HUI010420 ĐỖ THỊ THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 24/06/1997 Nữ 272791111
10319 HUI010421 ĐINH THỊ HIẾU THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 27/11/1998 Nữ 272753332
10320 HUI010422 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 10/07/1998 Nữ 272562380
344/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10321 HUI010423 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00 20/02/1998 Nữ 272643134
10322 HUI010424 ĐINH THỊ THU THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.70 07/01/1998 Nữ 272804006
10323 HUI010425 ĐINH THỊ XUÂN THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 24/07/1998 Nữ 164660544
10324 HUI010426 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60 06/09/1998 Nữ 272580677
10325 HUI010427 ĐẶNG NGỌC THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 16/04/1998 Nữ 272756470
10326 HUI010428 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58 05/06/1998 Nữ 272666372
10327 HUI010429 ĐẶNG THỊ LINH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.03 12/11/1998 Nữ 272670219
10328 HUI010430 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.85 09/10/1998 Nữ 272642842
10329 HUI010431 ĐẶNG THỊ THANH THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 30/03/1998 Nữ 272552107
10330 HUI010432 ĐẶNG THỊ THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 20/08/1998 Nữ 272690666
10331 HUI010433 ĐẶNG THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.63 07/06/1998 Nữ 212486995
10332 HUI010434 ĐỒNG THỊ THU THẢO Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50 06/12/1997 Nữ 272564924
10333 HUI010435 ĐẶNG THU THẢO Toán: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 20/07/1997 Nữ 241583971
10334 HUI010436 ĐẶNG VI LOAN THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95 17/03/1998 Nữ 272639641
10335 HUI010437 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 25/09/1998 Nữ 272614434
10336 HUI010438 ĐOÀN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43 02/02/1998 Nữ 272585158
10337 HUI010439 ĐOÀN THỊ THU THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.60 19/01/1998 Nữ 272690668
10338 HUI010441 ĐẬU PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nữ 272642497
10339 HUI010442 HỒ HUỲNH PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.70 11/06/1998 Nữ 261534562
10340 HUI010443 HỒ NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.59 22/06/1998 Nữ 272708824
10341 HUI010444 HỒ THỊ NGUYÊN THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nữ 272599959
10342 HUI010445 HỒ TRẦN THANH THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.83 07/08/1998 Nữ 272735698
10343 HUI010446 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.75 29/09/1998 Nữ 272766092
10344 HUI010447 HÀ THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50 01/03/1998 Nữ 272700877
10345 HUI010448 HỨA THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.45 09/09/1998 Nữ 272614588
10346 HUI010449 HOÀNG THỊ THANH THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 02/08/1998 Nữ 272674085
10347 HUI010450 HOÀNG THỊ THU THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.31 20/10/1998 Nữ 272684836
10348 HUI010451 HOÀNG THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nữ 272665611
10349 HUI010452 HUỲNH HIẾU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.13 20/11/1998 Nữ 281162538
10350 HUI010453 HUỲNH MINH THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 13/01/1998 Nữ 272637868
345/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10351 HUI010454 HUỲNH THỊ NGỌC THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50 21/01/1998 Nữ 272497827
10352 HUI010455 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1996 Nữ 272516981
10353 HUI010456 HUỲNH THỊ THU THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 23/05/1998 Nữ 272685545
10354 HUI010457 KIM NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50 26/06/1998 Nữ 272587744
10355 HUI010458 LA CHÍ THẢO Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 20/08/1995 Nam 272523523
10356 HUI010459 LÊ ĐOÀN THANH THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 20/04/1998 Nữ 272645740
10357 HUI010460 LÊ HỒNG PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.71 29/09/1998 Nữ 272668497
10358 HUI010461 LÊ HỒNG THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 05/11/1995 Nữ 272749047
10359 HUI010462 LÊ NGỌC THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 16/07/1998 Nữ 025813027
10360 HUI010463 LÊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 23/07/1998 Nữ 272681839
10361 HUI010464 LÊ THỊ NGỌC THẢO Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.38 05/05/1998 Nữ 272685507
10362 HUI010465 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 01/09/1993 Nữ 272292941
10363 HUI010466 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 18/04/1998 Nữ 272651702
10364 HUI010467 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 25/05/1998 Nữ 272730740
10365 HUI010468 LÊ THỊ THANH THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25 14/10/1998 Nữ 272708372
10366 HUI010469 LÊ THỊ THẢO Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 10/01/1998 Nữ 132359568
10367 HUI010470 LÊ THỊ THU THẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.00 03/10/1998 Nữ 272578106
10368 HUI010471 LÊ THỊ THU THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 26/10/1998 Nữ 272614571
10369 HUI010472 LÊ THỊ XUÂN THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.45 16/04/1997 Nữ 272727635
10370 HUI010473 LÊ THỊ XUÂN THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 28/02/1998 Nữ 272708768
10371 HUI010474 LÊ THANH THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 13/04/1998 Nữ 272627792
10372 HUI010475 LÊ VŨ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.76 21/09/1998 Nữ 272590972
10373 HUI010476 LẠI NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 09/03/1998 Nữ 272618166
10374 HUI010477 LẠI THỊ THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.44 10/08/1998 Nữ 245299468
10375 HUI010478 LẠI THỊ THU THẢO Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 13/08/1998 Nữ 272617797
10376 HUI010479 LƯƠNG THỊ THẢO Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.63 02/03/1998 Nữ 272622196
10377 HUI010480 LƯƠNG THỊ THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.28 13/08/1998 Nữ 272726845
10378 HUI010481 LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 01/11/1997 Nữ 272634090
10379 HUI010482 LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 12/08/1998 Nữ 272645390
10380 HUI010483 LÝ THU THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60 24/03/1998 Nữ 272670038
346/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10381 HUI010484 MÃ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 14/03/1998 Nữ 272698205
10382 HUI010485 MAI NGỌC THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 06/04/1997 Nữ 272619317
10383 HUI010486 MAI THỊ NGỌC THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28 21/10/1998 Nữ 272753012
10384 HUI010487 MAI THỊ THANH THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 31/07/1997 Nữ 272528842
10385 HUI010488 MAI THỊ THẢO Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.00 09/02/1997 Nữ 174595098
10386 HUI010489 MAI THỊ THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 19/05/1998 Nữ 272513796
10387 HUI010490 MAI THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 16/07/1998 Nữ 272628469
10388 HUI010491 MAI THỊ THU THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1998 Nữ 272735026
10389 HUI010492 MAI THU THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 01/01/1998 Nữ 272566318
10390 HUI010493 MAN NGỌC THANH THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.53 28/02/1998 Nữ 272689041
10391 HUI010494 NGÔ MINH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.33 04/11/1998 Nam 272671854
10392 HUI010495 NGÔ THỊ NGỌC THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 10/01/1998 Nữ 272513584
10393 HUI010496 NGÔ THỊ THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.93 04/11/1998 Nữ 272751509
10394 HUI010497 NGÔ VĂN THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73 16/08/1998 Nam 272609183
10395 HUI010498 NGUYỄN CHÂU THANH THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.48 27/02/1998 Nữ 272526693
10396 HUI010499 NGUYỄN ĐÌNH BÍCH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.88 10/09/1998 Nữ 272661967
10397 HUI010500 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.98 24/09/1998 Nữ 272609447
10398 HUI010501 NGUYỄN HÀ THANH THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 26/03/1998 Nữ 272693912
10399 HUI010502 NGUYỄN HOÀI THANH THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.53 06/11/1998 Nữ 272692553
10400 HUI010503 NGUYỄN HOÀNG MAI THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 08/04/1998 Nữ 272750497
10401 HUI010504 NGUYỄN HUỲNH NHƯ THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.53 15/01/1998 Nữ 272804523
10402 HUI010505 NGUYỄN KHÁNH HIỀN THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33 25/03/1998 Nữ 272597696
10403 HUI010506 NGUYỄN MINH PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.83 23/08/1998 Nữ 272620773
10404 HUI010507 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG THẢO Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.70 29/11/1998 Nữ 272590303
10405 HUI010508 NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 06/09/1998 Nữ 272691409
10406 HUI010509 NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.60 09/08/1998 Nữ 272609630
10407 HUI010510 NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.98 26/03/1998 Nữ 272672556
10408 HUI010511 NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 28/01/1997 Nữ 272530150
10409 HUI010512 NGUYỄN NHƯ THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.48 16/02/1998 Nữ 272623032
10410 HUI010513 NGUYỄN PHẠM THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.73 23/09/1998 Nữ 272640319
347/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10411 HUI010514 NGUYỄN PHƯỚC THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93 12/03/1998 Nam 272723278
10412 HUI010515 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58 02/03/1998 Nữ 272640975
10413 HUI010516 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.16 10/03/1998 Nữ 272706682
10414 HUI010517 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.38 13/11/1998 Nữ 025768624
10415 HUI010518 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05 17/05/1998 Nữ 272624653
10416 HUI010519 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.01 28/03/1998 Nữ 272789242
10417 HUI010520 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.21 31/08/1998 Nữ 272598688
10418 HUI010521 NGUYỄN QUỐC THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80 27/02/1998 Nam 272586326
10419 HUI010522 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.08 10/03/1998 Nữ 272542710
10420 HUI010523 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.05 24/01/1998 Nữ 272624582
10421 HUI010524 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.63 28/06/1998 Nữ 184241551
10422 HUI010525 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 04/02/1998 Nữ 272631061
10423 HUI010526 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.95 14/10/1998 Nữ 272730787
10424 HUI010527 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 5.88 03/09/1998 Nữ 272617277
10425 HUI010528 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 22/12/1998 Nữ 272627715
10426 HUI010529 NGUYỄN THỊ HUYỀN THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 14/05/1998 Nữ 272766744
10427 HUI010530 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.08 25/08/1998 Nữ 272708756
10428 HUI010531 NGUYỄN THỊ LAN THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 26/06/1998 Nữ 272705559
10429 HUI010532 NGUYỄN THỊ NGÂN THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.00 08/03/1998 Nữ 272527535
10430 HUI010533 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.28 16/06/1998 Nữ 272698423
10431 HUI010534 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 27/07/1995 Nữ 272324105
10432 HUI010535 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.42 31/10/1998 Nữ 272708773
10433 HUI010536 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25 03/06/1998 Nữ 272642044
10434 HUI010537 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35 04/11/1998 Nữ 272682621
10435 HUI010538 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.15 05/12/1998 Nữ 272594667
10436 HUI010539 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 05/12/1998 Nữ 272596665
10437 HUI010540 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.03 06/08/1998 Nữ 272649007
10438 HUI010542 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 08/11/1998 Nữ 142921241
10439 HUI010543 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.61 10/12/1998 Nữ 272726465
10440 HUI010544 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 13/05/1998 Nữ 025770118
348/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10441 HUI010545 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 16/02/1998 Nữ 272562362
10442 HUI010546 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.53 16/06/1998 Nữ 272667212
10443 HUI010547 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.70 18/03/1998 Nữ 272666287
10444 HUI010548 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 19/09/1997 Nữ 272565108
10445 HUI010549 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 24/01/1998 Nữ 272532381
10446 HUI010550 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 24/05/1998 Nữ 272606868
10447 HUI010551 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.88 24/11/1997 Nữ 272620119
10448 HUI010552 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 28/04/1997 Nữ 331780500
10449 HUI010553 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.77 30/05/1998 Nữ 272752389
10450 HUI010554 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.78 10/03/1998 Nữ 272777817
10451 HUI010555 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 7.21 12/06/1998 Nữ 272709477
10452 HUI010556 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.48 14/05/1998 Nữ 272781660
10453 HUI010557 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13 15/03/1998 Nữ 272673638
10454 HUI010558 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55 16/02/1998 Nữ 272656449
10455 HUI010559 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nữ 272596577
10456 HUI010560 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.33 17/04/1998 Nữ 272631271
10457 HUI010561 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95 18/02/1998 Nữ 272616777
10458 HUI010562 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.49 18/02/1998 Nữ 272573816
10459 HUI010563 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.60 20/05/1998 Nữ 272661580
10460 HUI010564 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 21/10/1998 Nữ 272586391
10461 HUI010565 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 25/04/1998 Nữ 272693941
10462 HUI010566 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.58 27/08/1998 Nữ 272610586
10463 HUI010567 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 28/07/1998 Nữ 272779564
10464 HUI010568 NGUYỄN THỊ THẠCH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.28 03/01/1998 Nữ 272633116
10465 HUI010569 NGUYỄN THỊ THẠCH THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.43 11/04/1998 Nữ 272676856
10466 HUI010570 NGUYỄN THỊ THIÊN THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.39 14/10/1998 Nữ 272738421
10467 HUI010571 NGUYỄN THỊ THIÊN THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 15/04/1998 Nữ 272683019
10468 HUI010572 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.08 09/08/1998 Nữ 272603078
10469 HUI010573 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80 09/09/1998 Nữ 272767373
10470 HUI010574 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 09/09/1998 Nữ 272697147
349/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10471 HUI010575 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.25 14/02/1998 Nữ 272767702
10472 HUI010576 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 16/02/1998 Nữ 272690827
10473 HUI010577 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 18/03/1997 Nữ 272495382
10474 HUI010578 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85 23/01/1998 Nữ 001198006767
10475 HUI010579 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40 26/12/1998 Nữ 272721858
10476 HUI010580 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.38 27/01/1997 Nữ 272647494
10477 HUI010581 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 01/04/1998 Nữ 272641035
10478 HUI010582 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.38 01/05/1997 Nữ 272556349
10479 HUI010583 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 01/06/1998 Nữ 272543900
10480 HUI010584 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.43 06/04/1998 Nữ 272614055
10481 HUI010585 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85 10/08/1998 Nữ 272688373
10482 HUI010586 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.53 10/11/1998 Nữ 272698007
10483 HUI010587 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.80 11/04/1998 Nữ 272619940
10484 HUI010588 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 15/04/1998 Nữ 272728077
10485 HUI010589 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 24/10/1998 Nữ 272667229
10486 HUI010590 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 25/03/1997 Nữ 272599220
10487 HUI010591 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.33 27/10/1998 Nữ 272769820
10488 HUI010592 NGUYỄN THỊ TUYẾT THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 28/08/1998 Nữ 272619314
10489 HUI010593 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 25/04/1998 Nữ 272684181
10490 HUI010594 NGUYỄN THANH THẢO Toán: 7.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60 05/01/1997 Nữ 272557666
10491 HUI010595 NGUYỄN THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.98 07/03/1998 Nữ 272599662
10492 HUI010596 NGUYỄN THU THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50 10/03/1998 Nữ 272636794
10493 HUI010597 NGUYỄN THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.15 24/11/1998 Nữ 272757733
10494 HUI010598 NGUYỄN THU THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 31/01/1998 Nữ 272661906
10495 HUI010599 NGUYỄN THỤY BÍCH THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.75 01/01/1998 Nữ 272594163
10496 HUI010600 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.43 25/01/1998 Nữ 272797269
10497 HUI010601 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.80 28/11/1997 Nữ 272680108
10498 HUI010602 NGUYỄN TRẦN THANH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.13 03/05/1998 Nữ 272738394
10499 HUI010603 NGUYỄN TRƯƠNG THANH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 07/03/1998 Nữ 273625695
10500 HUI010604 NGUYỄN VĂN THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 27/10/1998 Nam 272790924
350/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10501 HUI010605 NGUYỄN VÕ THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 04/10/1998 Nam 272615354
10502 HUI010606 NGUYỄN VŨ DẠ THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.58 03/02/1998 Nữ 272622679
10503 HUI010607 NGUYỄN VŨ THANH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 15/02/1998 Nữ 272620733
10504 HUI010608 NGUYỄN XUÂN DIỆU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.13 25/04/1998 Nữ 272661560
10505 HUI010609 NGUYỄN XUÂN LAN THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.98 26/02/1998 Nữ 272601249
10506 HUI010610 NGUYỄN XUÂN THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.41 17/04/1998 Nam 272689168
10507 HUI010611 PHAN ĐỖ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.75 27/04/1998 Nữ 272750909
10508 HUI010612 PHAN NGỌC BÍCH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 08/05/1998 Nữ 272513634
10509 HUI010613 PHAN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93 24/10/1998 Nữ 272804889
10510 HUI010614 PHAN THỊ HOÀI THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 03/07/1998 Nữ 272702683
10511 HUI010615 PHAN THỊ NHƯ THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.65 09/08/1998 Nữ 272606232
10512 HUI010616 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 01/02/1996 Nữ 272510465
10513 HUI010617 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 21/01/1998 Nữ 272728099
10514 HUI010618 PHAN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 22/12/1997 Nữ 125850502
10515 HUI010619 PHAN THỊ THU THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.30 01/04/1998 Nữ 272611020
10516 HUI010620 PHAN THỊ THU THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 04/12/1997 Nữ 272782156
10517 HUI010621 PHAN THỊ THU THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20 10/06/1998 Nữ 272613654
10518 HUI010622 PHẠM HỒNG PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.33 03/07/1998 Nữ 272630487
10519 HUI010623 PHẠM PHƯƠNG THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.78 15/10/1998 Nữ 272709545
10520 HUI010624 PHẠM THỊ NGUYÊN THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00 01/02/1998 Nữ 272659425
10521 HUI010625 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 01/08/1998 Nữ 272681770
10522 HUI010626 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 12/10/1998 Nữ 212810986
10523 HUI010627 PHẠM THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.70 20/02/1998 Nữ 272762161
10524 HUI010628 PHẠM THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 25/10/1998 Nữ 272608291
10525 HUI010629 PHẠM THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 05/12/1998 Nữ 272618280
10526 HUI010630 PHẠM THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.73 09/09/1998 Nữ 272628680
10527 HUI010631 PHẠM THỊ THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 30/08/1996 Nữ 251081720
10528 HUI010632 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 03/04/1998 Nữ 272527554
10529 HUI010633 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13 08/06/1998 Nữ 272694385
10530 HUI010634 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.65 17/08/1998 Nữ 272570442
351/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10531 HUI010635 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38 22/06/1998 Nữ 272716771
10532 HUI010636 PHẠM THANH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 04/05/1998 Nữ 272798024
10533 HUI010637 PHẠM THU THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 13/08/1998 Nữ 272594268
10534 HUI010638 PHẠM THU THẢO Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.00 14/02/1997 Nữ 272602933
10535 HUI010639 PHẠM THÙY PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.75 24/08/1998 Nữ 272571964
10536 HUI010640 PHẠM VÕ THIÊN THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88 14/12/1998 Nữ 272676071
10537 HUI010641 PHÙN THỊ THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.78 29/12/1997 Nữ 272641561
10538 HUI010642 TẠ THANH THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.33 11/03/1998 Nữ 272568201
10539 HUI010643 TAI NGỌC THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 30/08/1998 Nữ 251080967
10540 HUI010644 THÁI THỊ NGỌC THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 15/03/1998 Nữ 272626105
10541 HUI010645 THÂN NGỌC THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.38 04/05/1998 Nữ 272580420
10542 HUI010646 TÔ THỊ THU THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.77 20/09/1998 Nữ 272667317
10543 HUI010647 TÔ TRẦN NGUYÊN THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.10 14/12/1998 Nữ 272695275
10544 HUI010648 TRẦN HOÀNG THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 19/08/1998 Nam 272734523
10545 HUI010649 TRẦN HUỲNH THANH THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.30 29/06/1998 Nữ 272645372
10546 HUI010650 TRẦN NGUYỄN HỒNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 7.20 29/11/1997 Nữ 272589639
10547 HUI010651 TRẦN PHAN PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 16/03/1998 Nữ 272691357
10548 HUI010652 TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 05/09/1998 Nữ 272641724
10549 HUI010653 TRẦN TĂNG PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 12/04/1998 Nữ 272593909
10550 HUI010654 TRẦN THỊ BÍCH THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 14/05/1998 Nữ 272785670
10551 HUI010655 TRẦN THỊ BÍCH THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70 28/03/1998 Nữ 272620688
10552 HUI010657 TRẦN THỊ HỒNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.45 22/09/1998 Nữ 272685331
10553 HUI010658 TRẦN THỊ HƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 17/09/1998 Nữ 272753235
10554 HUI010659 TRẦN THỊ MAI THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 16/08/1998 Nữ 272618252
10555 HUI010660 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 01/07/1998 Nữ 251072861
10556 HUI010661 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 08/06/1998 Nữ 272738411
10557 HUI010662 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.83 10/08/1998 Nữ 272815620
10558 HUI010663 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.90 16/10/1998 Nữ 272768099
10559 HUI010664 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 24/10/1998 Nữ 272666363
10560 HUI010665 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 24/11/1997 Nữ 272598203
352/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10561 HUI010666 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50 15/07/1998 Nữ 272554161
10562 HUI010667 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.83 15/11/1998 Nữ 272782896
10563 HUI010668 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.43 20/06/1998 Nữ 272617885
10564 HUI010669 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 23/12/1998 Nữ 272698095
10565 HUI010670 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 26/03/1998 Nữ 272681939
10566 HUI010671 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.25 06/04/1998 Nữ 272620429
10567 HUI010672 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 07/03/1998 Nữ 272586017
10568 HUI010673 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 22/03/1998 Nữ 272698928
10569 HUI010674 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63 03/12/1998 Nữ 272672785
10570 HUI010675 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.00 08/02/1998 Nữ 272766508
10571 HUI010676 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 10/07/1998 Nữ 272790844
10572 HUI010677 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 13/10/1998 Nữ 272671435
10573 HUI010678 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.70 16/11/1998 Nữ 272727401
10574 HUI010679 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.68 21/04/1998 Nữ 272716608
10575 HUI010680 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 22/06/1998 Nữ 272624058
10576 HUI010681 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 31/03/1998 Nữ 272666420
10577 HUI010682 TRẦN THANH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 03/04/1998 Nữ 272738345
10578 HUI010683 TRẦN THANH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.28 12/10/1998 Nữ 272615189
10579 HUI010684 TRẦN THANH THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.80 17/02/1998 Nữ 272642233
10580 HUI010685 TRẦN THANH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 24/09/1998 Nam 272608079
10581 HUI010686 TRẦN THANH TRANG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 22/01/1997 Nữ 272586850
10582 HUI010687 TRẦN THU THẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 19/01/1998 Nữ 272550843
10583 HUI010688 TRẦN THU THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 23/06/1998 Nữ 272656448
10584 HUI010689 TRẦN VĂN THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 29/03/1998 Nam 272631049
10585 HUI010690 TRỊNH THỊ THẢO Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 15/10/1998 Nữ 272730342
10586 HUI010691 TRỊNH THỊ THU THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 17/03/1998 Nữ 272527586
10587 HUI010692 TRỊNH THỊ THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 272513986
10588 HUI010693 TRỊNH THỊ THU THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 30/11/1998 Nữ 025782215
10589 HUI010694 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.25 18/03/1998 Nữ 272757970
10590 HUI010695 TRƯƠNG THỊ NGỌC THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.80 29/08/1998 Nữ 272739432
353/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10591 HUI010696 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.78 30/04/1998 Nữ 272676535
10592 HUI010697 VÕ HOÀNG THANH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 23/08/1998 Nữ 272690476
10593 HUI010698 VÕ HUỲNH PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 17/12/1998 Nữ 272618019
10594 HUI010699 VÕ NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45 06/06/1998 Nữ 272666308
10595 HUI010700 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.35 25/01/1998 Nữ 272550700
10596 HUI010701 VÕ THỊ THU THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.90 03/08/1998 Nữ 272639666
10597 HUI010702 VÒNG QUANG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Trung: 5.93 25/02/1996 Nữ 272505627
10598 HUI010703 VŨ ĐỖ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.55 27/09/1998 Nữ 272716772
10599 HUI010704 VŨ NGUYỄN HỒNG NGỌC THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25 21/02/1998 Nữ 272685625
10600 HUI010705 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.75 25/09/1998 Nữ 272661592
10601 HUI010706 VŨ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.70 17/04/1998 Nữ 272666845
10602 HUI010707 VŨ THỊ BÍCH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.60 05/02/1998 Nữ 145807656
10603 HUI010708 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35 01/11/1998 Nữ 272624224
10604 HUI010709 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 03/07/1998 Nữ 272528496
10605 HUI010710 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 0.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 1.80 10/09/1987 Nữ 271750059
10606 HUI010711 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 13/09/1998 Nữ 272623148
10607 HUI010712 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35 20/11/1998 Nữ 272603617
10608 HUI010713 VŨ THỊ QUẾ THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.88 29/04/1998 Nữ 272580029
10609 HUI010714 VŨ THỊ THANH THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 4.65 03/03/1997 Nữ 272631331
10610 HUI010715 VŨ THỊ THU THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 05/07/1998 Nữ MI4800140320
10611 HUI010716 VŨ THANH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 06/01/1998 Nữ 272565148
10612 HUI010717 VŨ THANH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.48 12/03/1998 Nữ 272531780
10613 HUI010718 VŨ THU THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 29/06/1998 Nữ 272580601
10614 HUI010719 VƯƠNG BÙI NHẬT THẢO Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.88 24/05/1998 Nữ 272571135
10615 HUI010720 VY NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 20/12/1998 Nữ 272591208
10616 HUI010721 PHẠM THỊ THU THÃO Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.43 20/10/1998 Nữ 272653774
10617 HUI010722 VY VĂN THÁO Toán: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 13/07/1995 Nam 272390509
10618 HUI010723 BÙI THỊ HỒNG THẮM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 03/08/1998 Nữ 272642611
10619 HUI010724 BÙI THỊ HỒNG THẮM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 20/12/1998 Nữ 272625690
10620 HUI010725 BÙI THỊ THẮM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 25/01/1998 Nữ 272555104
354/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10621 HUI010726 ĐÀO THỊ HỒNG THẮM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1997 Nữ 272648512
10622 HUI010727 ĐOÀNTHỊ HỒNG THẮM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.18 18/06/1998 Nữ 272764328
10623 HUI010728 HOÀNG THỊ THẮM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 17/10/1998 Nữ 272764721
10624 HUI010729 HOÀNG THỊ THẮM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 19/05/1998 Nữ 272623228
10625 HUI010730 HUỲNH THỊ THANH THẮM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.80 27/07/1998 Nữ 272694393
10626 HUI010731 LÊ THỊ THẮM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98 18/01/1998 Nữ 272622518
10627 HUI010732 LÊ THỊ THẮM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 23/12/1998 Nữ 272745037
10628 HUI010733 LÝ THỊ HỒNG THẮM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.18 14/04/1998 Nữ 272708790
10629 HUI010734 MAI THỊ THẮM Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63 11/09/1997 Nữ 272582054
10630 HUI010735 NGÔ THỊ THẮM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.08 28/02/1998 Nữ 272766193
10631 HUI010736 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nữ 272159442
10632 HUI010737 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.98 22/10/1998 Nữ 272690107
10633 HUI010738 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.10 26/11/1998 Nữ 272653778
10634 HUI010739 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 29/09/1998 Nữ 272596253
10635 HUI010740 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.43 10/05/1998 Nữ 272603003
10636 HUI010741 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 21/03/1998 Nữ 272618084
10637 HUI010742 NGUYỄN THỊ THU THẮM Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.48 01/06/1998 Nữ 272587861
10638 HUI010743 PHÙNG THỊ THẮM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 10/02/1998 Nữ 272571868
10639 HUI010744 TẠ VŨ HỒNG THẮM Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 10/02/1998 Nữ 272668258
10640 HUI010745 TRẦN THỊ THẮM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95 26/08/1998 Nữ 272570512
10641 HUI010746 VI THỊ NGỌC THẮM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 26/02/1998 Nữ 272625252
10642 HUI010747 VÕ THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.56 15/09/1998 Nữ 272603711
10643 HUI010748 VŨ TRẦN HỒNG THẮM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.75 12/12/1998 Nữ 272595556
10644 HUI010749 ĐOÀN CAO THĂNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 24/08/1998 Nam 272596632
10645 HUI010750 LÊ VĂN THĂNG Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 06/09/1992 Nam 241241194
10646 HUI010751 NGUYỄN CAO THĂNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 15/03/1998 Nam 272690754
10647 HUI010752 NGUYỄN HOÀNG THĂNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.60 13/11/1998 Nam 272595655
10648 HUI010753 TRẦN QUANG THĂNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 03/11/1998 Nam 272714855
10649 HUI010754 NGUYỄN TOÀN THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.56 08/05/1998 Nam 272603067
10650 HUI010755 BÙI ĐỨC THẮNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.58 22/02/1998 Nam 272614974
355/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10651 HUI010756 CỦ HƯNG THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.18 11/03/1998 Nam 025625151
10652 HUI010757 CA LÊ THẮNG Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 19/03/1997 Nam 272547033
10653 HUI010758 CHU PHẠM THẮNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.55 14/01/1998 Nam 025660106
10654 HUI010759 CÙ NGỌC THẮNG Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 20/05/1992 Nam 272144186
10655 HUI010760 DƯƠNG HỮU THẮNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.26 26/02/1998 Nam 272666414
10656 HUI010761 DƯƠNG MINH THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 23/06/1998 Nam 272806114
10657 HUI010762 ĐÀO MINH THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 02/01/1998 Nam 272549362
10658 HUI010763 ĐÀO VĂN THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 30/12/1998 Nam 272690639
10659 HUI010764 ĐINH ĐỨC THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85 09/05/1998 Nam 272767106
10660 HUI010765 ĐẶNG HOÀNG THẮNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 20/05/1998 Nam 272660125
10661 HUI010766 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.63 02/02/1998 Nam 272608378
10662 HUI010767 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 07/01/1998 Nam 017536569
10663 HUI010768 ĐOÀN MINH THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 14/11/1998 Nam 272752736
10664 HUI010769 GIÁP VĂN THẮNG Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 13/04/1994 Nam 272609020
10665 HUI010770 HÀ NGUYỄN VIỆT THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 09/01/1998 Nam 272513628
10666 HUI010771 HÀ VĂN THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73 16/08/1998 Nam 272639145
10667 HUI010772 HOÀNG CÔNG THẮNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 08/04/1998 Nam 272811142
10668 HUI010773 HOÀNG ĐẠI THẮNG Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 08/04/1992 Nam 272140018
10669 HUI010774 HOÀNG VĂN THẮNG Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 04/04/1997 Nam 174623788
10670 HUI010775 LA QUỐC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28 05/07/1998 Nam 272658325
10671 HUI010776 LÊ ANH THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15 18/11/1998 Nam 272582333
10672 HUI010777 LÊ HỮU THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 03/06/1998 Nam 272792734
10673 HUI010778 LÊ HUỲNH THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85 09/02/1998 Nam 272742203
10674 HUI010779 LÊ PHƯỚC THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.75 02/07/1998 Nam 272615557
10675 HUI010780 LÊ QUANG THẮNG Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.50 24/04/1996 Nam 272479434
10676 HUI010781 LÊ QUỐC THẮNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 16/07/1998 Nam 163400929
10677 HUI010782 LÊ THỊ THẮNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 24/10/1998 Nữ 272627816
10678 HUI010783 LÊ TRƯƠNG BẢO THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.90 06/07/1998 Nam 272767198
10679 HUI010784 LÊ VĂN THẮNG Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 28/06/1995 Nam 331743061
10680 HUI010785 LÊ XUÂN THẮNG Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 08/05/1997 Nam 272683978
356/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10681 HUI010786 LƯƠNG ĐỨC THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.76 25/09/1998 Nam 272619975
10682 HUI010787 LÝ ĐỨC THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95 16/08/1998 Nam 272613588
10683 HUI010788 MAI QUÝ NAM THẮNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 14/10/1997 Nam 285685530
10684 HUI010789 MAI XUÂN THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55 27/04/1998 Nam MI4800123385
10685 HUI010790 NGÔ CHIẾN THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 27/07/1998 Nam 272580213
10686 HUI010791 NGÔ ĐỨC THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 27/07/1998 Nam 281170713
10687 HUI010792 NGUYỄN CAO MINH THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 20/09/1998 Nam 272586370
10688 HUI010793 NGUYỄN CAO THẮNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 14/11/1998 Nam 272781248
10689 HUI010794 NGUYỄN DUY THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.14 02/01/1998 Nam 272623353
10690 HUI010795 NGUYỄN ĐĂNG THẮNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 25/05/1998 Nam 272572878
10691 HUI010796 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98 28/04/1996 Nam 272572974
10692 HUI010797 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 08/02/1998 Nam 272621197
10693 HUI010798 NGUYỄN HOÀNG HỮU THẮNG Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 07/01/1996 Nam 272415836
10694 HUI010799 NGUYỄN HOÀNG THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30 20/01/1998 Nam 272661644
10695 HUI010800 NGUYỄN HỮU QUỐC THẮNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 31/05/1998 Nam 272554432
10696 HUI010801 NGUYỄN HỮU THẮNG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 07/08/1992 Nam 272121150
10697 HUI010802 NGUYỄN HỮU THẮNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.95 21/10/1998 Nam 272590298
10698 HUI010803 NGUYỄN MINH THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 16/08/1998 Nam 312442209
10699 HUI010804 NGUYỄN MẠNH THẮNG Toán: 1.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.20 24/04/1994 Nam 241466634
10700 HUI010805 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 15/01/1998 Nam 272762492
10701 HUI010806 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75 18/08/1998 Nam 272778219
10702 HUI010807 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.13 25/09/1998 Nam 272576605
10703 HUI010808 NGUYỄN QUYẾT THẮNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50 09/11/1998 Nam 142910868
10704 HUI010809 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 1.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272649587
10705 HUI010810 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 01/06/1998 Nam 272555120
10706 HUI010811 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 10/08/1998 Nam 152229797
10707 HUI010812 NGUYỄN VĂN THẮNG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.00 18/12/1995 Nam 250992036
10708 HUI010813 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 28/02/1998 Nam 272630608
10709 HUI010814 NGUYỄN XUÂN THẮNG Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25 01/07/1995 Nam 272564875
10710 HUI010815 NGUYỄN XUÂN THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 10/04/1998 Nam 272806260
357/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10711 HUI010816 PHẠM MINH THẮNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75 09/07/1998 Nam 272595994
10712 HUI010817 PHẠM QUỐC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 11/04/1998 Nam 272612803
10713 HUI010818 PHẠM QUỐC THẮNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.25 18/01/1998 Nam 272637314
10714 HUI010819 PHẠM VĂN THẮNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 29/04/1998 Nam 272637326
10715 HUI010820 PHÓNG PHÁT THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13 20/09/1998 Nam 251125122
10716 HUI010821 TẠ QUỐC THẮNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.85 02/02/1998 Nam 272688501
10717 HUI010822 TÔ QUỐC THẮNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.43 17/09/1998 Nam 272601207
10718 HUI010823 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 01/07/1998 Nam 272613425
10719 HUI010824 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63 08/12/1998 Nam 272720357
10720 HUI010825 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 16/09/1998 Nam 272619831
10721 HUI010826 TRẦN ĐẠI THẮNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63 03/07/1998 Nam 272619385
10722 HUI010827 TRẦN ĐẠT THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 07/02/1998 Nam 272753222
10723 HUI010828 TRẦN HỮU THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88 15/11/1998 Nam 272690043
10724 HUI010829 TRẦN HỮU THẮNG Toán: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 22/12/1996 Nam 272623881
10725 HUI010830 TRẦN NGỌC THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nam 272625288
10726 HUI010831 TRẦN QUỐC THẮNG Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 01/09/1998 Nam 272649067
10727 HUI010832 TRẦN THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 21/09/1997 Nam 272671614
10728 HUI010833 TRẦN VĂN THẮNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.05 02/11/1998 Nam 272620858
10729 HUI010834 TRẦN VIẾT THẮNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38 24/01/1998 Nam 272707630
10730 HUI010835 TRƯƠNG HỨA DUY THẮNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18 19/05/1998 Nam 261514491
10731 HUI010836 TRƯƠNG NGỌC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28 05/04/1998 Nam 272625687
10732 HUI010837 TRƯƠNG QUỐC THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.43 09/07/1998 Nam 272667218
10733 HUI010838 TRƯƠNG QUỐC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 12/09/1998 Nam 272636318
10734 HUI010839 TRƯƠNG TOÀN THẮNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10 24/08/1998 Nam 272573784
10735 HUI010840 TRƯƠNG TRẦN HÙNG THẮNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.83 23/05/1998 Nam 272666660
10736 HUI010841 VÕ ĐỨC THẮNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 21/02/1997 Nam 272622794
10737 HUI010842 NGÔ THÀNH THÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00 27/04/1998 Nam 272693749
10738 HUI010843 PHẠM HỮU THÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 19/12/1998 Nam 272690822
10739 HUI010844 PHẠM VÕ THIỆN THÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.98 15/07/1998 Nữ 272670773
10740 HUI010845 LÊ THỊ THẨN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.80 15/06/1998 Nữ 194623915
358/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10741 HUI010846 ĐẶNG HỮU THỂ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1998 Nam 272578994
10742 HUI010847 NGUYỄN GIA THỂ Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 19/10/1994 Nam 272353862
10743 HUI010848 NGUYỄN VĂN THỂ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 10/05/1998 Nam 174575106
10744 HUI010849 TRẦN QUỐC THỂ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75 15/07/1998 Nam 272617396
10745 HUI010850 ĐOÀN THANH THẾ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.20 31/07/1998 Nam 272654097
10746 HUI010851 HỒ ĐÌNH THẾ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 26/04/1998 Nam 272642736
10747 HUI010852 LÊ HỮU THẾ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.75 01/04/1992 Nam 272612840
10748 HUI010853 LÊ THẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.30 10/02/1998 Nam 272598704
10749 HUI010854 NGUYỄN NHƯ THẾ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.28 21/04/1998 Nam 272588182
10750 HUI010855 NGUYỄN VĂN THẾ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 26/12/1998 Nam 152261306
10751 HUI010856 PHẠM VĂN THẾ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 19/08/1997 Nam 272599409
10752 HUI010857 TRẦN ĐÌNH THẾ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.55 04/02/1997 Nam 272727620
10753 HUI010858 TRẦN ĐÌNH THẾ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50 04/06/1994 Nam 142810153
10754 HUI010859 NGUYỄN THỊ THÊM Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 15/03/1997 Nữ 272811459
10755 HUI010860 TRẦN THỊ THÊM Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 20/05/1990 Nữ 271926722
10756 HUI010861 ĐỖ LƯƠNG XUÂN THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.60 26/06/1998 Nữ 272623328
10757 HUI010862 ĐỖ THỊ THANH THI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 12/09/1998 Nữ 272595577
10758 HUI010863 ĐÀM THỊ KIM THI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.75 09/11/1998 Nữ 272619783
10759 HUI010864 ĐẶNG ĐOÀN XUÂN THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.68 03/06/1998 Nữ 272596586
10760 HUI010865 HÀ PHẠM ANH THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63 06/01/1998 Nữ 272631264
10761 HUI010866 HỨA THỊ KIM THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 21/07/1998 Nữ 272631180
10762 HUI010867 HOÀNG ANH THI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 07/11/1998 Nam 272649556
10763 HUI010868 HOÀNG MINH THI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.00 02/08/1998 Nữ 272586138
10764 HUI010869 LÊ NGUYỄN NGỌC THI Toán: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 30/04/1997 Nữ 272548133
10765 HUI010870 LÊ THỊ MAI THI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75 23/08/1998 Nữ 272666315
10766 HUI010871 LÊ THỊ NGỌC THI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.23 29/04/1997 Nữ 272547455
10767 HUI010872 LÊ THỊ THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 18/11/1998 Nữ 272572913
10768 HUI010873 LÊ TRẦN PHƯƠNG THI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75 02/08/1998 Nữ 261499238
10769 HUI010874 LƯƠNG THỊ MINH THI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 13/02/1998 Nữ 272596678
10770 HUI010875 NGÔ THỊ ANH THI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.88 18/10/1998 Nữ 272661694
359/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10771 HUI010876 NGÔ THỊ MAI THI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.03 05/11/1998 Nữ 272606722
10772 HUI010877 NGUYỄN BẢO ANH THI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05 19/08/1998 Nữ 272580912
10773 HUI010878 NGUYỄN BẢO THI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 05/04/1998 Nữ 272668833
10774 HUI010879 NGUYỄN BẢO THI Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.18 27/09/1998 Nữ 272750296
10775 HUI010880 NGUYỄN GIANG THI Toán: 1.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 08/03/1983 Nam 271551965
10776 HUI010881 NGUYỄN HOÀNG BẢO THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.53 19/12/1996 Nữ 272470228
10777 HUI010882 NGUYỄN HOÀNG KIM THI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 27/05/1998 Nữ 272618085
10778 HUI010883 NGUYỄN LÊ MINH THI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.65 24/01/1998 Nữ 272760994
10779 HUI010884 NGUYỄN MAI THI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.86 20/12/1998 Nữ 272760910
10780 HUI010885 NGUYỄN NGỌC BẢO THI Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.19 21/05/1998 Nữ 272583552
10781 HUI010886 NGUYỄN NGỌC HOÀI THI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 19/02/1998 Nữ 272639671
10782 HUI010888 NGUYỄN NGỌC THI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 17/03/1997 Nữ 272579216
10783 HUI010889 NGUYỄN QUANG THI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.20 17/01/1998 Nam 272672987
10784 HUI010890 NGUYỄN THỊ KIM THI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 13/02/1998 Nữ 272604909
10785 HUI010891 NGUYỄN THỊ LỆ THI Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 10/09/1998 Nữ 272721031
10786 HUI010892 NGUYỄN THỊ MAI THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.20 26/03/1998 Nữ 272785812
10787 HUI010893 NGUYỄN THỊ THANH THI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15 26/12/1998 Nữ 272730547
10788 HUI010894 NGUYỄN THỊ THI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 14/05/1998 Nữ 272696697
10789 HUI010895 NGUYỄN THÙY THANH THI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.73 16/09/1998 Nữ 272598041
10790 HUI010896 NGUYỄN YẾN THI Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.93 09/08/1998 Nữ 272565559
10791 HUI010897 PHAN NGỌC YẾN THI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 22/07/1998 Nữ 272767202
10792 HUI010898 PHAN THỊ CẨM THI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1997 Nữ 321576703
10793 HUI010899 PHAN THỊ VŨ THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 02/09/1998 Nữ 272614699
10794 HUI010900 PHẠM HOÀNG ANH THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.40 17/06/1998 Nam 272661552
10795 HUI010901 PHẠM NGUYỄN ANH THI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 08/09/1998 Nam 272578984
10796 HUI010902 PHẠM NGUYỄN HOÀI THI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.95 19/11/1998 Nữ 272603695
10797 HUI010903 PHẠM THỊ NGỌC THI Toán: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 15/01/1996 Nữ 272553462
10798 HUI010904 THÂN THỊ KIM THI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 10/06/1998 Nữ 272607093
10799 HUI010905 TỐNG THỊ THANH THI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.75 23/04/1998 Nữ 272527027
10800 HUI010906 TRẦN BẢO CHÂU THI Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 08/03/1998 Nữ 272630517
360/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10801 HUI010907 TRẦN THỊ ANH THI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.85 12/08/1998 Nữ 272570694
10802 HUI010908 TRẦN THỊ QUỲNH THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 10/08/1998 Nữ 272605927
10803 HUI010909 TRẦN THỊ TẤN THI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.03 22/11/1998 Nữ 272614428
10804 HUI010910 TRỊNH ĐÌNH BẢO THI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.88 23/09/1998 Nữ 272693226
10805 HUI010911 TRƯƠNG LÊ THI THI Toán: 2.75 26/01/1997 Nữ 272453563
10806 HUI010912 VÕ THỊ MAI THI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 26/05/1998 Nữ 272604953
10807 HUI010913 NGUYỄN NHẬT THIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 26/01/1998 Nam 206051773
10808 HUI010914 AO THỊ LAM THIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65 20/07/1998 Nữ 272608016
10809 HUI010915 BÙI CÔNG THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.95 13/09/1998 Nam 272678612
10810 HUI010916 BÙI NGUYỄN QUANG THIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 01/01/1998 Nam 272562438
10811 HUI010917 BÙI VĂN THIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 20/04/1998 Nam 272696751
10812 HUI010918 DƯƠNG THANH THIÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.90 22/10/1998 Nam 272607605
10813 HUI010919 ĐÀO KHẮC THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.16 01/01/1998 Nam 272532464
10814 HUI010920 ĐÀO TRƯỜNG THIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13 01/08/1998 Nam 272578753
10815 HUI010921 ĐINH CAO THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.38 30/08/1998 Nam 272528936
10816 HUI010922 ĐINH HOÀNG THIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.55 04/09/1998 Nam 272578687
10817 HUI010923 LÊ HOÀNG THIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 05/06/1998 Nam 272695302
10818 HUI010924 LÊ HUỲNH THIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.73 14/01/1998 Nam 272683533
10819 HUI010925 LÊ MẬU THIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 10/01/1998 Nam 272691297
10820 HUI010926 LÊ THANH THIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 02/02/1997 Nam 272527197
10821 HUI010927 LÊ VĂN THIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 09/10/1998 Nam 272737102
10822 HUI010928 LƯU PHƯỚC THIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.25 10/06/1998 Nam 272609955
10823 HUI010929 MÃ NHẬT THIÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 20/03/1998 Nam 272615283
10824 HUI010930 NGUYỄN BẢO TIỂU THIÊN Toán: 7.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.80 25/03/1997 Nam 272690560
10825 HUI010931 NGUYỄN CAO THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 20/06/1998 Nam 272595213
10826 HUI010932 NGUYỄN DUY THIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.03 18/08/1998 Nam 272650698
10827 HUI010933 NGUYỄN DUY THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.03 24/07/1998 Nam 272635757
10828 HUI010934 NGUYỄN ĐỨC THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.33 12/10/1998 Nam 272649415
10829 HUI010935 NGUYỄN HOÀNG THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 26/11/1998 Nam 272738406
10830 HUI010936 NGUYỄN MINH THIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 27/09/1998 Nam 272578222
361/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10831 HUI010937 NGUYỄN PHỤNG THIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 07/02/1992 Nam 272184863
10832 HUI010938 NGUYỄN THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 12/03/1998 Nam 272661601
10833 HUI010939 NGUYỄN VƯƠNG QUỐC THIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 5.38 26/08/1997 Nam 272661892
10834 HUI010940 NGUYỄN XUÂN HOÀNG THIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 17/02/1998 Nam 272595731
10835 HUI010941 PHAN TRẦN DUY THIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 15/01/1998 Nam 272564958
10836 HUI010942 PHẠM NGUYỄN MINH THIÊN Ngữ văn: 5.00 20/12/1997 Nam 272519334
10837 HUI010943 PHÙNG ANH THIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 08/07/1998 Nam 272751425
10838 HUI010944 TỪ HOÀNG THANH THIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 06/10/1998 Nam 272661599
10839 HUI010945 TRẦN CÔNG THIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272532046
10840 HUI010946 TRẦN ĐẠI THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 27/12/1997 Nam 272713580
10841 HUI010947 TRẦN HOÀNG NHẬT THIÊN Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.88 14/12/1996 Nam 272545396
10842 HUI010948 TRẦN THANH THIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 07/05/1998 Nam 272605015
10843 HUI010949 TRẦN VĂN THIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00 20/09/1998 Nam 122261584
10844 HUI010950 TRỊNH KHẮC THIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.13 01/03/1998 Nam 272554387
10845 HUI010951 TRƯƠNG VĂN THIÊN Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75 14/05/1997 Nam 125850690
10846 HUI010952 TRƯƠNG VĂN THIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.13 14/12/1998 Nam 272787710
10847 HUI010953 VŨ THANH THIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.30 09/09/1998 Nam 272643084
10848 HUI010954 VŨ VĂN THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75 26/04/1998 Nam 272605937
10849 HUI010955 BÙI ĐỨC THIỆN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 30/03/1998 Nam 272760004
10850 HUI010956 CAO BÁ THIỆN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 24/12/1997 Nam 272708899
10851 HUI010957 CHU HƯNG THIỆN Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 14/05/1998 Nam 272640176
10852 HUI010958 ĐỖ QUANG THIỆN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 08/05/1998 Nam 272698047
10853 HUI010959 ĐỖ VĂN THIỆN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 09/02/1998 Nam 272773235
10854 HUI010960 ĐÀO HOÀNG THIỆN Toán: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 27/01/1996 Nam 272648487
10855 HUI010961 ĐÀO TRƯỜNG THIỆN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 01/08/1998 Nam 272578751
10856 HUI010962 ĐOÀN MINH TOÀN THIỆN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.72 16/11/1998 Nam 273668561
10857 HUI010963 ĐOÀN NGỌC THIỆN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 20/09/1997 Nam 272492141
10858 HUI010964 HỒ LÊ THANH THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.28 26/05/1998 Nam 272596334
10859 HUI010965 HOÀNG NGỌC THIỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nam 272626618
10860 HUI010966 HOÀNG THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 14/05/1998 Nam 272591082
362/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10861 HUI010967 HUỲNH ĐỨC THIỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23 30/08/1998 Nam 272578693
10862 HUI010968 HUỲNH HỮU THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 01/07/1998 Nam 272653749
10863 HUI010969 HUỲNH THỊ KIM THIỆN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 21/07/1998 Nữ 272628835
10864 HUI010970 LÃ NGỌC THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33 11/03/1998 Nam 272761011
10865 HUI010971 LÀNH ĐỨC THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 24/02/1998 Nam 272631738
10866 HUI010972 LÊ CHÍ THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 09/12/1998 Nam 272635308
10867 HUI010973 LÊ MINH THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 26/12/1998 Nam 272593355
10868 HUI010974 LÊ VŨ THIỆN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 05/03/1998 Nam 272601605
10869 HUI010976 LÝ HỮU THIỆN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 14/08/1992 Nam 272155307
10870 HUI010977 NGUYỄN DUY THIỆN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 05/11/1998 Nam 272672126
10871 HUI010978 NGUYỄN ĐĂNG THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.30 29/07/1998 Nam 272562191
10872 HUI010979 NGUYỄN ĐỨC THIỆN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23 18/07/1998 Nam 272624110
10873 HUI010980 NGUYỄN ĐINH ĐỨC THIỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 15/09/1998 Nam 272596588
10874 HUI010981 NGUYỄN HOÀNG THIỆN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.83 08/09/1998 Nam 272779327
10875 HUI010982 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.33 06/02/1998 Nam 272623648
10876 HUI010983 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.08 12/05/1998 Nam 272760958
10877 HUI010984 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75 12/10/1998 Nam 272587944
10878 HUI010985 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.70 25/07/1998 Nam 272569467
10879 HUI010986 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 05/07/1998 Nam 272673496
10880 HUI010987 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.08 10/09/1998 Nam 272596831
10881 HUI010988 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 13/04/1997 Nam 272519307
10882 HUI010989 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Địa lí: 3.00 13/08/1998 Nam 122224579
10883 HUI010990 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 14/04/1998 Nam 272555200
10884 HUI010991 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 21/08/1998 Nam 272694945
10885 HUI010992 NGUYỄN PHƯỚC THIỆN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48 31/07/1998 Nam 272611658
10886 HUI010993 NGUYỄN QUỐC THIỆN Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 29/01/1997 Nam 272542900
10887 HUI010994 NGUYỄN THỊ MINH THIỆN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 23/04/1997 Nữ 272514858
10888 HUI010995 NGUYỄN TRÍ THIỆN Toán: 6.25 03/03/1997 Nam 272661879
10889 HUI010996 NGUYỄN TRÍ THIỆN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83 15/04/1998 Nam 272678141
10890 HUI010997 NGUYỄN TRƯƠNG MINH THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.58 23/03/1998 Nam 272639594
363/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10891 HUI010998 PHAN HỒ THIỆN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 20/09/1998 Nữ 272657998
10892 HUI010999 PHAN TRỌNG THIỆN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 27/10/1998 Nam 272771103
10893 HUI011000 PHẠM BÁ THIỆN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 26/09/1998 Nam 272630936
10894 HUI011001 PHẠM HOÀI THIỆN Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.43 24/09/1997 Nam 272739246
10895 HUI011002 PHẠM MINH THANH THIỆN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 31/07/1998 Nam 272661602
10896 HUI011003 PHẠM NGỌC THIỆN Toán: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 14/07/1997 Nam 272543357
10897 HUI011004 PHẠM QUỐC THIỆN Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.38 02/03/1998 Nam 272596587
10898 HUI011005 TRẦN ĐỨC THIỆN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.53 14/02/1998 Nam 272643028
10899 HUI011006 TRẦN ĐÌNH THIỆN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.05 15/04/1998 Nam 272739509
10900 HUI011007 TRẦN PHƯỚC THIỆN Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 20/07/1998 Nam 272573909
10901 HUI011008 TRẦN THANH THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 27/07/1998 Nam 272594605
10902 HUI011009 TRẦN THIỆN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 15/01/1998 Nam 272685770
10903 HUI011010 TRƯƠNG VĂN THIỆN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.40 08/08/1998 Nam 272684873
10904 HUI011011 TẤT VINH HỮU THIỆN Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 18/04/1996 Nam 321555490
10905 HUI011012 VI CHÍ THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.33 06/06/1998 Nam 272639520
10906 HUI011013 VÕ ĐỨC THIỆN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 05/08/1990 Nam 194461327
10907 HUI011014 VÕ HOÀNG THIỆN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 16/06/1998 Nam 272700646
10908 HUI011015 VÕ HOÀNG THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 26/12/1998 Nam 272624857
10909 HUI011016 VŨ CHÍ THIỆN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.88 14/01/1998 Nam 272677038
10910 HUI011017 VŨ HỒNG THIỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1998 Nam 272636780
10911 HUI011018 VŨ HOÀN THIỆN Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 28/07/1997 Nam 272611604
10912 HUI011019 VŨ TẤT THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50 23/07/1997 Nam 272507764
10913 HUI011020 VŨ XUÂN THIỆN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 1.40 Tiếng Anh: 2.75 31/10/1998 Nam 272578750
10914 HUI011021 NGUYỄN ĐỨC THIỆP Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 08/11/1998 Nam 272756844
10915 HUI011022 ĐINH QUANG THIỆU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.81 16/09/1998 Nam 272716106
10916 HUI011023 NGÔ PHÚ THIỆU Toán: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 09/03/1994 Nam 272488166
10917 HUI011024 NGUYỄN VĂN THIỆU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 30/10/1998 Nam 272596487
10918 HUI011025 PHẠM HỒNG THIỆU Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 25/09/1998 Nam 272602239
10919 HUI011026 NGUYỄN THINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 20/11/1997 Nam 272626567
10920 HUI011027 BÙI BẢO THỊNH Toán: 2.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 16/04/1991 Nam 272061880
364/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10921 HUI011028 BÙI NGỌC THỊNH Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 28/02/1995 Nam 272547959
10922 HUI011029 BÙI VĂN THỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 07/01/1998 Nam 272594506
10923 HUI011030 CHÂU HỮU THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nam 272630751
10924 HUI011031 ĐỖ HỮU THỊNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.20 04/11/1998 Nam 272677596
10925 HUI011032 ĐỖ TẤN THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 15/04/1998 Nam 272670636
10926 HUI011033 ĐÀO ĐOÀN QUỐC THỊNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.45 23/01/1998 Nam 272533276
10927 HUI011034 ĐÀO QUANG THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.10 11/01/1998 Nam 272636741
10928 HUI011035 ĐẶNG QUỐC THỊNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.70 04/01/1998 Nam 272764291
10929 HUI011036 ĐOÀN PHÚ THỊNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.25 15/08/1998 Nam 272690521
10930 HUI011037 ĐẬU ĐỨC THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 03/02/1998 Nam 272697295
10931 HUI011038 HỒ TIẾN THỊNH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 03/01/1994 Nam 272301386
10932 HUI011039 HÀ ANH THỊNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 18/10/1998 Nam 272666235
10933 HUI011040 HOÀNG MINH THỊNH Ngữ văn: 1.50 15/11/1995 Nam 272373503
10934 HUI011041 HOÀNG NGỌC PHƯỚC THỊNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.25 28/06/1998 Nam 272635944
10935 HUI011042 HUỲNH AN THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 17/07/1998 Nam 272760884
10936 HUI011043 HUỲNH KHOA BÁ THỊNH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 26/02/1996 Nam 272472133
10937 HUI011044 HUỲNH NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.55 31/08/1998 Nam 272607643
10938 HUI011045 HUỲNH TRUNG THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05 18/05/1998 Nam 272713156
10939 HUI011046 LỒ NGỌC THỊNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 05/10/1997 Nam 272700325
10940 HUI011047 LÊ ĐỨC THỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 10/12/1998 Nam 272623255
10941 HUI011048 LÊ ĐÌNH THỊNH Toán: 1.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 07/05/1995 Nam 281113016
10942 HUI011049 LÊ HƯNG THỊNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.65 20/01/1998 Nam 272790432
10943 HUI011050 LÊ PHÚC THỊNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 24/04/1998 Nam 272660466
10944 HUI011051 LÊ TRUNG THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 10/05/1998 Nam 272635001
10945 HUI011052 LÊ VĂN THỊNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73 26/05/1998 Nam 272594693
10946 HUI011053 LƯƠNG THỊ DUYÊN THỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50 24/03/1998 Nữ 272578199
10947 HUI011054 MAI PHÚ THỊNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 01/12/1998 Nam 272766153
10948 HUI011055 MAI QUANG THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.48 27/01/1998 Nam 272716050
10949 HUI011056 NGUYỄN DOÃN HƯNG THỊNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.43 22/10/1998 Nam 272696841
10950 HUI011057 NGUYỄN ĐĂNG GIA THỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 12/11/1998 Nữ 272691093
365/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10951 HUI011058 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75 01/01/1997 Nam 272623812
10952 HUI011059 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88 10/11/1998 Nam 272739545
10953 HUI011060 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 17/10/1998 Nam 272655936
10954 HUI011061 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.85 26/07/1998 Nam 272753613
10955 HUI011062 NGUYỄN HOÀNG PHÚ THỊNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.35 14/01/1998 Nam 272574192
10956 HUI011063 NGUYỄN HOÀNG THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 24/06/1998 Nam 272565466
10957 HUI011064 NGUYỄN HƯNG THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.83 18/03/1998 Nam 272677772
10958 HUI011065 NGUYỄN LÊ XUÂN THỊNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35 25/10/1998 Nam 272692211
10959 HUI011066 NGUYỄN NGỌC THỊNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.00 01/01/1998 Nam 272610590
10960 HUI011067 NGUYỄN NGỌC THỊNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 23/01/1998 Nam 321594507
10961 HUI011068 NGUYỄN QUỐC THỊNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 22/11/1998 Nam 272753745
10962 HUI011069 NGUYỄN TIẾN THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.85 24/08/1997 Nam 272691738
10963 HUI011070 NGUYỄN TẤN THỊNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.83 03/10/1998 Nam 272660122
10964 HUI011071 NGUYỄN TẤN THỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75 25/01/1998 Nam 272596746
10965 HUI011072 NGUYỄN VĂN THỊNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 02/11/1998 Nam 272643753
10966 HUI011073 PHẠM MINH PHÚ THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.95 06/12/1998 Nam 272752395
10967 HUI011074 PHẠM PHƯỚC THỊNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 30/12/1998 Nam 025883364
10968 HUI011075 PHẠM QUỐC THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08 24/07/1998 Nam 272791939
10969 HUI011076 TRẦN CÔNG THỊNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48 11/05/1997 Nam 272549306
10970 HUI011077 TRẦN DUY THỊNH Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85 06/01/1998 Nam 272666278
10971 HUI011078 TRẦN ĐĂNG THỊNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 14/11/1997 Nam 272595699
10972 HUI011079 TRẦN ĐÔNG THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.43 16/07/1998 Nam 272645074
10973 HUI011080 TRẦN NGUYÊN QUỐC THỊNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.96 11/05/1998 Nam 272613888
10974 HUI011081 TRẦN QUỐC THỊNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.60 21/12/1998 Nam 272750780
10975 HUI011082 VŨ ĐỨC THỊNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.68 17/03/1998 Nam 272698912
10976 HUI011083 VŨ ĐỨC THỊNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.70 18/02/1998 Nam 272728080
10977 HUI011084 VŨ TRẦN HOÀNG THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.58 15/09/1998 Nam 272774204
10978 HUI011085 CHU ĐỨC THỌ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.25 01/02/1994 Nam 272606024
10979 HUI011086 HÀ HUY TIẾN THỌ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 06/08/1998 Nam 272597907
10980 HUI011087 LA THỊ THỌ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 24/01/1997 Nữ 272538077
366/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
10981 HUI011088 LÊ HỮU THỌ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.15 27/09/1998 Nam 272698589
10982 HUI011089 LÊ TỐNG KHÁNH THỌ Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 10/11/1997 Nữ 272619774
10983 HUI011090 NGUYỄN ĐỨC THỌ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 01/12/1998 Nam 272617423
10984 HUI011091 NGUYỄN HOÀNG HỮU THỌ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35 20/05/1998 Nam 272603091
10985 HUI011092 NGUYỄN HỮU THỌ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75 07/09/1998 Nam 272709398
10986 HUI011093 NGUYỄN HỮU THỌ Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 20/02/1994 Nam 272255555
10987 HUI011094 NGUYỄN LÊ THỌ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.10 25/08/1998 Nam 272728114
10988 HUI011095 NGUYỄN VĂN THỌ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 10/10/1998 Nam 272777824
10989 HUI011096 NGUYỄN XUÂN THỌ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.40 11/12/1998 Nam 272770230
10990 HUI011097 TRẦN ĐỨC THỌ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 07/11/1998 Nam 272666284
10991 HUI011098 TRẦN NGỌC THỌ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 28/08/1998 Nam 272784202
10992 HUI011099 TRẦN VĂN THỌ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 05/01/1997 Nam 272572873
10993 HUI011100 VÕ HỮU THỌ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03 08/06/1998 Nam 272553275
10994 HUI011101 ĐỖ TRẦN BẢO THOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 21/07/1998 Nữ 272655948
10995 HUI011102 ĐINH THỊ THOA Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 25/06/1998 Nữ 272666413
10996 HUI011103 ĐẶNG THỊ KIM THOA Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 15/07/1998 Nữ 272613219
10997 HUI011104 ĐẶNG THỊ THOA Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 08/03/1998 Nữ 272655961
10998 HUI011105 LÂM NHƯ KIM THOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 29/11/1998 Nữ 272672265
10999 HUI011106 LÊ THỊ THOA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50 29/07/1998 Nữ 272660258
11000 HUI011107 MAI NGUYÊN KIM THOA Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 23/02/1998 Nữ 272753749
11001 HUI011108 MAI THỊ KIM THOA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 14/03/1998 Nữ 272635296
11002 HUI011109 NGUYỄN THỊ THOA Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.30 01/10/1998 Nữ 272691535
11003 HUI011110 PHAN THỊ NGỌC THOA Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 03/09/1998 Nữ 272596241
11004 HUI011111 PHẠM THỊ THOA Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.35 30/09/1998 Nữ 272771146
11005 HUI011112 TRƯƠNG THỊ KIM THOA Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 23/01/1998 Nữ 272648676
11006 HUI011113 NGUYỄN TRỌNG THỎA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 04/02/1998 Nam 272730366
11007 HUI011114 HUỲNH TRUNG THOẠI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 27/03/1998 Nam 272605632
11008 HUI011115 LÂM BẢO THOẠI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.88 16/08/1998 Nam 272624604
11009 HUI011117 TRẦN TRỌNG THOẠI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.83 16/11/1998 Nam 272761822
11010 HUI011118 MAI THẾ THOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38 14/02/1998 Nam 034098000389
367/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11011 HUI011119 BÙI PHI THÔNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43 02/05/1998 Nam 272760655
11012 HUI011120 BÙI QUỐC THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.15 23/10/1998 Nam 272722501
11013 HUI011121 BÙI TRẦN THẾ THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.58 21/09/1998 Nam 272685066
11014 HUI011122 DƯƠNG HOÀI THÔNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38 22/04/1998 Nam 272578118
11015 HUI011123 DƯƠNG VĂN THÔNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 19/12/1998 Nam 272617463
11016 HUI011124 ĐỖ MINH THÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88 06/09/1998 Nam 272617436
11017 HUI011125 ĐINH MINH THÔNG Toán: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 24/09/1996 Nam 272454152
11018 HUI011126 ĐINH VIẾT THÔNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75 31/03/1998 Nam 272528890
11019 HUI011127 ĐOÀN HOÀNG THÔNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 17/01/1998 Nam 272620958
11020 HUI011128 ĐOÀN KIM THÔNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.98 29/09/1998 Nữ 272730156
11021 HUI011129 HỒ BẢO THÔNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 16/05/1998 Nam 272554492
11022 HUI011130 HỒ VIỄN THÔNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.98 05/07/1998 Nam 272630357
11023 HUI011131 HOÀNG MINH THÔNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23 30/08/1998 Nam 272766217
11024 HUI011132 HOÀNG XUÂN THÔNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 31/08/1998 Nam 272578665
11025 HUI011133 HUỲNH MINH THÔNG Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 14/02/1996 Nam 312261702
11026 HUI011134 HUỲNH TRÍ THÔNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272694650
11027 HUI011135 LÂM HOÀI THÔNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.48 20/07/1998 Nam 272760546
11028 HUI011136 LÊ MINH THÔNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.18 19/03/1998 Nam 272815217
11029 HUI011137 LÊ MINH THÔNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 21/09/1998 Nam 272698821
11030 HUI011138 LẠI NGUYỄN THẾ THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 20/06/1998 Nam 272578968
11031 HUI011140 NGUYỄN BÁ THÔNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63 06/04/1998 Nam 272696302
11032 HUI011141 NGUYỄN ĐĂNG THÔNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 15/05/1998 Nam 187700021
11033 HUI011142 NGUYỄN ĐỨC THÔNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/12/1998 Nam 272676020
11034 HUI011143 NGUYỄN HỮU THÔNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 31/12/1998 Nam 272594818
11035 HUI011144 NGUYỄN MINH THÔNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63 05/12/1998 Nam 272624337
11036 HUI011145 NGUYỄN PHÚ THÔNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.63 06/05/1998 Nam 272690618
11037 HUI011146 NGUYỄN QUỐC THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 03/08/1997 Nam 272614282
11038 HUI011147 NGUYỄN THÀNH THÔNG Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.93 20/04/1997 Nam 272546518
11039 HUI011148 NGUYỄN TRÍ THÔNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28 03/12/1998 Nam 272782194
11040 HUI011149 PHẠM HOÀNG THÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75 03/05/1998 Nam 272593926
368/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11041 HUI011150 PHẠM HUỲNH HOÀNG THÔNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.60 13/03/1998 Nam 272615578
11042 HUI011151 PHẠM MINH THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 07/10/1998 Nam 272591074
11043 HUI011152 PHẠM TRUNG THÔNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 02/01/1998 Nam 272743897
11044 HUI011153 QUÁCH ĐÌNH THÔNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.40 23/01/1998 Nam 272661543
11045 HUI011154 TÔ TẤN THÔNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.38 19/02/1998 Nam 272726381
11046 HUI011155 TRẦN HOÀNG THÔNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.15 15/12/1995 Nam 272422184
11047 HUI011156 TRẦN MINH THÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 18/08/1998 Nam 272728357
11048 HUI011157 TRẦN NGUYỄN ANH THÔNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 27/08/1998 Nam 272681764
11049 HUI011158 VÕ NGUYÊN THÔNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83 17/06/1998 Nam 272701989
11050 HUI011159 VÕ VĂN THÔNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.65 29/05/1998 Nam 272738281
11051 HUI011160 NGÔ HOÀNG THỐNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.75 24/12/1998 Nam 272603602
11052 HUI011161 NGÔ QUỐC THỐNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.80 24/06/1998 Nam 272666231
11053 HUI011162 PHẠM NHẤT THỐNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.68 22/02/1998 Nam 272589421
11054 HUI011163 GỊP THỊ NGỌC THƠ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 29/11/1998 Nữ 272593359
11055 HUI011164 LÊ THỊ HOÀI THƠ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.28 21/01/1998 Nữ 272655385
11056 HUI011165 MAI THỊ PHƯƠNG THƠ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 13/06/1998 Nữ 272611931
11057 HUI011166 NGUYỄN HOÀNG TRANG THƠ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.10 12/02/1998 Nữ 272545430
11058 HUI011167 VÒNG VŨ ĐÌNH THƠ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 20/03/1997 Nữ 272757909
11059 HUI011168 NGUYỄN VĂN THỜI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75 01/02/1998 Nam 272665462
11060 HUI011169 NGUYỄN XUÂN THỜI Toán: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.33 12/05/1997 Nam 272684839
11061 HUI011170 HUỲNH THANH THỚI Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 14/11/1996 Nam 272583787
11062 HUI011171 BÙI NGUYỄN HOÀI THƠM Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.40 12/01/1997 Nữ 272709176
11063 HUI011172 CAO THỊ HƯƠNG THƠM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 09/01/1998 Nữ 272684859
11064 HUI011173 LẦM MAI THƠM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.08 29/08/1996 Nữ 261525167
11065 HUI011174 NGÔ THỊ THU THƠM Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 03/01/1998 Nữ 013541658
11066 HUI011175 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THƠM Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.65 20/12/1998 Nữ 272659855
11067 HUI011176 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.50 01/11/1998 Nữ 272617469
11068 HUI011177 BÙI LÊ HOÀI THU Toán: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 04/06/1997 Nữ 272494879
11069 HUI011178 ĐỖ THỊ HOÀI THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 21/07/1998 Nữ 272586540
11070 HUI011179 ĐẶNG THỊ LỆ THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.03 17/03/1998 Nữ 197400004
369/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11071 HUI011180 HÀ THỊ DIỄM THU Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08 10/02/1998 Nữ 272681876
11072 HUI011181 HOÀNG THỊ HOÀI THU Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.63 24/12/1997 Nữ 272627631
11073 HUI011182 HOÀNG THỊ THU Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60 15/03/1998 Nữ 163400860
11074 HUI011183 HUỲNH THỊ LỆ THU Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.15 04/07/1998 Nữ 272634865
11075 HUI011184 LÊ THỊ MINH THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.20 05/10/1998 Nữ 272738392
11076 HUI011185 LƯƠNG MINH THU Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.35 09/11/1997 Nữ 272688329
11077 HUI011186 LƯƠNG THỊ THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.75 15/05/1998 Nữ 272623370
11078 HUI011187 LƯU THỊ THU Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 5.88 06/01/1997 Nữ 272673744
11079 HUI011188 NGUYỄN KIM THU Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 29/01/1998 Nữ 272513069
11080 HUI011189 NGUYỄN MINH THU Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.05 20/07/1998 Nữ 272647417
11081 HUI011190 NGUYỄN NGỌC MINH THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30 12/03/1998 Nữ 272669524
11082 HUI011191 NGUYỄN THỊ CẨM THU Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 03/09/1997 Nữ 272619293
11083 HUI011192 NGUYỄN THỊ CẨM THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 16/12/1997 Nữ 272532701
11084 HUI011193 NGUYỄN THỊ HOÀI THU Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 02/05/1996 Nữ 272401503
11085 HUI011194 NGUYỄN THỊ HOÀI THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 12/02/1998 Nữ 272637997
11086 HUI011195 NGUYỄN THỊ KIỀU THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 04/06/1998 Nữ 272520487
11087 HUI011196 NGUYỄN THỊ THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.20 07/06/1998 Nữ 272700706
11088 HUI011197 NGUYỄN THỊ XUÂN THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 29/04/1998 Nữ 272543911
11089 HUI011198 PHẠM THỊ MỸ LỆ THU Toán: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 15/10/1997 Nữ 272696932
11090 HUI011199 PHẠM THỊ MỘNG THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.80 24/09/1998 Nữ 272596281
11091 HUI011200 PHẠM THỊ THU Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 16/09/1998 Nữ 272714750
11092 HUI011201 PHÙNG NGUYỆT THU Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 19/09/1998 Nữ 272775431
11093 HUI011202 TÔ THỊ THU Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 28/12/1997 Nữ 272555357
11094 HUI011203 TRẦN NGỌC XUÂN THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 14/10/1998 Nữ 272620794
11095 HUI011204 TRẦN THỊ HOÀI THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88 08/01/1998 Nữ 272636742
11096 HUI011205 TRẦN THỊ MINH THU Toán: 2.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 22/01/1997 Nữ 272603511
11097 HUI011206 TRẦN THỊ THU Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.23 28/01/1998 Nữ 272635236
11098 HUI011207 TRẦN VĂN THU Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 19/12/1994 Nam 272590470
11099 HUI011208 TRẦN XUÂN CẨM THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.25 11/12/1997 Nữ 272576388
11100 HUI011209 TRỊNH THỊ MINH THU Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 09/10/1998 Nữ 272579029
370/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11101 HUI011210 TRỊNH THỊ MINH THU Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 20/06/1998 Nữ 272728113
11102 HUI011211 VÕ THỊ CẨM THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20 24/06/1998 Nữ 272624839
11103 HUI011212 VŨ THỊ HÀ THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.50 28/06/1998 Nữ 272620728
11104 HUI011213 VŨ THỊ THU Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 18/05/1998 Nữ 034198000024
11105 HUI011214 TRẦN PHƯƠNG THỦ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 1.80 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 30/06/1998 Nam 272595543
11106 HUI011215 NGUYỄN TRÍ HẠNH THUẦN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 11/10/1998 Nữ 272656402
11107 HUI011216 BÙI ĐỨC THUẬN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 31/07/1998 Nam 272577132
11108 HUI011217 CHẮNG KHÁNH THUẬN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.88 01/09/1998 Nam 272760703
11109 HUI011218 DƯƠNG BÌNH THUẬN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 03/05/1998 Nam 272630096
11110 HUI011219 ĐINH ĐỨC THUẬN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 08/08/1998 Nam 272743037
11111 HUI011220 ĐINH ĐỨC THUẬN Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 12/01/1997 Nam 272611316
11112 HUI011221 ĐINH TÚC THUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 08/01/1998 Nam 272631261
11113 HUI011222 ĐẶNG THỊ THU THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.00 08/03/1998 Nữ 272621463
11114 HUI011223 HỒ NGỌC THUẬN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 28/01/1993 Nam 312159894
11115 HUI011224 HỒ THANH THUẬN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 25/01/1998 Nam 272608078
11116 HUI011225 HOÀNG THUẬN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.05 14/11/1997 Nam 272578217
11117 HUI011226 HUỲNH NGỌC THUẬN Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 16/02/1998 Nam 272554299
11118 HUI011227 HUỲNH TRỌNG THUẬN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.83 26/11/1998 Nam 272708787
11119 HUI011228 LÊ ĐỨC THUẬN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 04/06/1998 Nam 272543164
11120 HUI011229 LÊ MINH THUẬN Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 09/09/1997 Nam 272740028
11121 HUI011230 LÊ NGUYỄN THÀNH THUẬN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 16/01/1998 Nam 272770518
11122 HUI011231 LÊ QUANG THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.58 07/02/1996 Nam 272450381
11123 HUI011232 LÊ THỊ THUẬN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 11/02/1998 Nữ 352492080
11124 HUI011233 LÊ VĂN THUẬN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 01/11/1998 Nam 272617331
11125 HUI011234 LẠI THỊ THU THUẬN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 27/07/1997 Nữ 272495067
11126 HUI011235 LƯU ANH THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 24/02/1998 Nam 272598196
11127 HUI011236 MAI THANH THUẬN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 17/01/1998 Nam 272627249
11128 HUI011237 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.10 14/01/1998 Nam 272659746
11129 HUI011238 NGUYỄN HỮU THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 27/07/1998 Nam 272609437
11130 HUI011239 NGUYỄN HỮU THUẬN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38 30/10/1998 Nam 272586404
371/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11131 HUI011240 NGUYỄN HÙNG THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.35 10/08/1998 Nam 272623380
11132 HUI011241 NGUYỄN MINH THUẬN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 08/02/1998 Nam 272611106
11133 HUI011242 NGUYỄN MINH THUẬN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 13/04/1998 Nam 272614063
11134 HUI011243 NGUYỄN MINH THUẬN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98 29/11/1998 Nam 272773510
11135 HUI011244 NGUYỄN NGỌC HIẾU THUẬN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35 12/03/1998 Nam 272708760
11136 HUI011245 NGUYỄN NHẬT THUẬN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 18/10/1997 Nam 272694603
11137 HUI011246 NGUYỄN PHÚC MINH THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 19/04/1998 Nam 272609408
11138 HUI011247 NGUYỄN THỊ MINH THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.13 02/04/1998 Nữ 272553236
11139 HUI011248 NGUYỄN THÁI THUẬN Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 26/03/1996 Nam 272559408
11140 HUI011249 NGUYỄN THANH THUẬN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.20 14/01/1998 Nam 272628649
11141 HUI011250 NGUYỄN THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 09/06/1998 Nam 272573912
11142 HUI011251 NGUYỄN TRẦN THUẬN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.40 09/03/1998 Nam 272614317
11143 HUI011252 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 19/10/1998 Nam 272655941
11144 HUI011253 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 23/01/1998 Nam 272653272
11145 HUI011254 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.35 25/10/1998 Nam 272760758
11146 HUI011255 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 29/09/1998 Nam 272622838
11147 HUI011256 PHAN MINH THUẬN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.45 27/08/1998 Nam 272735565
11148 HUI011257 PHẠM HIẾU THUẬN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68 24/04/1998 Nam 272698720
11149 HUI011258 PHẠM MINH THUẬN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.58 05/10/1998 Nam 272624278
11150 HUI011259 QUÁCH HƯNG THUẬN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.84 22/11/1997 Nam 272611804
11151 HUI011260 SẦN TRIỆU THUẬN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 24/01/1998 Nam 272625794
11152 HUI011261 TẠ QUANG THUẬN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58 15/04/1998 Nam 272764505
11153 HUI011262 TRẦN GIA THUẬN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63 17/02/1998 Nam 272811053
11154 HUI011263 TRẦN MINH THUẬN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23 30/10/1996 Nam 334964157
11155 HUI011264 TRẦN THỊ HỒNG THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.13 24/07/1998 Nữ 272599219
11156 HUI011265 TRẦN THANH THUẬN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 12/02/1998 Nam 272628863
11157 HUI011266 TRẦN THUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 06/12/1998 Nam 272696560
11158 HUI011267 TRƯƠNG VĂN THUẬN Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 02/11/1994 Nam 191853467
11159 HUI011268 VŨ MINH THUẬN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.10 24/01/1998 Nam 272719576
11160 HUI011269 NGUYỄN NGỌC THUẬT Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 01/09/1998 Nam 272586148
372/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11161 HUI011270 NGUYỄN TƯỜNG THUẬT Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 09/12/1998 Nam 272655850
11162 HUI011271 PHẠM THIỆN THUẬT Toán: 8.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80 20/01/1997 Nam 272606328
11163 HUI011272 THÁI LÊ THIỆN THUẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.68 29/09/1998 Nữ 272672127
11164 HUI011273 LÊ THỊ BẢO THUY Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 02/10/1996 Nữ 272645726
11165 HUI011274 NGUYỄN ANH THUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 07/10/1998 Nữ 025788968
11166 HUI011275 LÊ HÙNG THỦY Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 04/01/1998 Nam 206084941
11167 HUI011276 ĐINH THỊ MINH THUỲ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73 01/03/1998 Nữ 272669733
11168 HUI011277 LÊ PHƯƠNG THUỲ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.01 10/03/1998 Nữ 272781365
11169 HUI011278 NGUYỄN THỊ NGỌC THUỲ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43 05/07/1998 Nữ 272743248
11170 HUI011279 DƯƠNG THỊ THANH THUỶ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.95 12/11/1998 Nữ 272649851
11171 HUI011280 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THUỶ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68 10/02/1998 Nữ 272548126
11172 HUI011281 NGUYỄN THỊ THUỶ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00 02/02/1998 Nữ 272512588
11173 HUI011282 NGUYỄN THỊ THUỶ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 06/08/1998 Nữ 272619793
11174 HUI011283 THÂN TRỌNG THUỶ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 07/01/1998 Nam 272700546
11175 HUI011284 TRẦN THỊ THANH THUỶ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 31/12/1997 Nữ 272673674
11176 HUI011285 TRẦN THỊ THUỶ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.38 25/10/1997 Nữ 272578207
11177 HUI011286 TRƯƠNG THỊ BÍCH THUỶ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 22/01/1998 Nữ 272577291
11178 HUI011287 HOÀNG DIỄM THUÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.13 25/01/1998 Nữ 272631195
11179 HUI011288 LƯƠNG THỊ THANH THUÝ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 11/01/1998 Nữ 272688146
11180 HUI011289 NGÔ THỊ THANH THUÝ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.20 12/10/1998 Nữ 272694682
11181 HUI011290 NGUYỄN THỊ THANH THUÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.15 15/02/1998 Nữ 272663462
11182 HUI011291 NGUYỄN THỊ THANH THUÝ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.08 16/02/1998 Nữ 272623121
11183 HUI011292 NGUYỄN THỊ THANH THUÝ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.73 17/10/1998 Nữ 272682269
11184 HUI011293 NGUYỄN THỊ THU THUÝ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00 30/03/1998 Nữ 272743780
11185 HUI011294 ĐỖ THỊ THANH THÙY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 10/09/1997 Nữ 272639729
11186 HUI011295 ĐÀO NGỌC THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 28/12/1997 Nữ 272580901
11187 HUI011296 ĐÀO THỊ THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.05 04/08/1998 Nữ 272622171
11188 HUI011297 ĐÀO THỊ THÙY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 22/05/1998 Nữ 272785935
11189 HUI011298 ĐINH THỊ THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10 18/05/1998 Nữ 272732986
11190 HUI011299 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 03/01/1998 Nữ 272762128
373/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11191 HUI011300 LÂM PHƯƠNG THÙY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60 23/12/1998 Nữ 272591003
11192 HUI011301 LÊ THỊ THÙY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60 08/08/1998 Nữ 272757618
11193 HUI011302 LẠI THỊ MINH THÙY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.07 20/08/1998 Nữ 272767393
11194 HUI011303 NGUYỄN DƯƠNG LINH THÙY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 10/12/1998 Nữ 272676536
11195 HUI011304 NGUYỄN HOÀNG THANH THÙY Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 12/08/1998 Nữ 272628889
11196 HUI011305 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.03 09/03/1998 Nữ 272738307
11197 HUI011306 NGUYỄN NGỌC THÙY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 09/07/1998 Nữ 272603502
11198 HUI011307 NGUYỄN NHƯ THÙY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85 16/10/1997 Nữ 272596579
11199 HUI011308 NGUYỄN PHẠM MINH THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.58 05/01/1998 Nữ 272528869
11200 HUI011309 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 03/08/1998 Nữ 272560940
11201 HUI011310 NGUYỄN TÀI LINH THÙY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.20 23/02/1998 Nữ 272599909
11202 HUI011311 NGUYỄN THỊ KIM THÙY Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 14/06/1996 Nữ 272582630
11203 HUI011312 NGUYỄN THỊ MINH THÙY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.13 30/10/1998 Nữ 272707097
11204 HUI011313 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10 13/04/1998 Nữ 272554400
11205 HUI011314 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.08 01/08/1998 Nữ 272698275
11206 HUI011315 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 03/04/1998 Nữ 272554773
11207 HUI011316 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 10/09/1998 Nữ 272786450
11208 HUI011317 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.38 16/07/1998 Nữ 272688571
11209 HUI011318 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 11/04/1998 Nữ 272719609
11210 HUI011319 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 27/10/1998 Nữ 272624651
11211 HUI011320 NGUYỄN THỊ VÂN THÙY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 19/07/1998 Nữ 272707960
11212 HUI011321 PHẠM PHƯƠNG THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 28/04/1998 Nữ 272586047
11213 HUI011322 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.90 17/12/1998 Nữ 272761363
11214 HUI011323 THẠCH NHƯ THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.80 10/11/1998 Nữ 272672446
11215 HUI011324 TRẦN NGỌC PHƯỢNG THÙY Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.03 06/06/1998 Nữ 272629021
11216 HUI011325 TRẦN THỊ THANH THÙY Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 04/03/1998 Nữ 272550260
11217 HUI011326 TRẦN THỊ THÙY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.93 23/05/1998 Nữ 272757494
11218 HUI011327 VÕ THỊ MINH THÙY Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 4.00 17/10/1998 Nữ 272644142
11219 HUI011328 VÕ THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 03/01/1998 Nữ 272705667
11220 HUI011329 VÕ THỊ THÙY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nữ 272666367
374/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11221 HUI011330 VŨ THỊ BÍCH THÙY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 09/10/1998 Nữ 272698631
11222 HUI011331 VŨ THỊ BÍCH THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.93 19/11/1998 Nữ 272630293
11223 HUI011333 DƯƠNG THỊ HƯƠNG THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.75 07/05/1998 Nữ 272710912
11224 HUI011334 ĐỖ THỊ LỆ THỦY Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 29/08/1998 Nữ 272700459
11225 HUI011335 ĐÀO THỊ THANH THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.05 19/05/1998 Nữ 272657368
11226 HUI011336 ĐINH THỊ THỦY Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.25 02/06/1997 Nữ 174833783
11227 HUI011337 ĐẶNG PHƯƠNG HỒNG THỦY Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 09/09/1995 Nữ 272525380
11228 HUI011338 HÀ THỊ PHƯƠNG THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.40 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88 26/04/1998 Nữ 272656150
11229 HUI011339 HOÀNG THỊ KIM THỦY Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 06/08/1996 Nữ 272537529
11230 HUI011340 HOÀNG THỊ THU THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.60 20/12/1998 Nữ 272620375
11231 HUI011341 HUỲNH THỊ BÍCH THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 14/11/1997 Nữ 272727497
11232 HUI011342 HUỲNH THỊ THANH THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.20 09/08/1998 Nữ 272603308
11233 HUI011343 LÂM HOÀNG THU THỦY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.67 11/06/1998 Nữ 272620825
11234 HUI011344 LÂM THANH THỦY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 17/01/1998 Nữ 272738382
11235 HUI011345 LÂM THANH THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.33 29/10/1998 Nữ 272669548
11236 HUI011346 LÊ THỊ BÍCH THỦY Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 08/06/1997 Nữ 272557337
11237 HUI011347 LÊ THỊ THANH THỦY Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 16/03/1998 Nữ 272730344
11238 HUI011348 LÊ THỊ THANH THỦY Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 18/08/1997 Nữ 272555279
11239 HUI011349 LÊ THỊ THU THỦY Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 2.50 24/06/1997 Nữ 272750658
11240 HUI011350 LÊ THỊ THU THỦY Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75 30/12/1998 Nữ 272617628
11241 HUI011351 LÊ THỊ THỦY Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 06/03/1997 Nữ 174595378
11242 HUI011352 LÊ THỊ THỦY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88 25/06/1998 Nữ 272665932
11243 HUI011353 LÝ NGỌC THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.30 20/11/1998 Nữ 272779019
11244 HUI011354 LÝ THỊ THỦY Toán: 2.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 16/03/1998 Nữ 272564944
11245 HUI011355 MẠCH THỤY THANH THỦY Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00 21/10/1998 Nữ 270654099
11246 HUI011356 NGÔ THỊ THANH THỦY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 30/04/1998 Nữ 272628862
11247 HUI011357 NGÔ THỊ THU THỦY Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 15/09/1996 Nữ 272500503
11248 HUI011358 NGÔ THỊ THU THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.33 17/07/1998 Nữ 272621904
11249 HUI011359 NGUYỄN HOÀNG THU THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 30/03/1998 Nữ 031976338
11250 HUI011360 NGUYỄN KIM THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nữ 272599309
375/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11251 HUI011361 NGUYỄN MINH CHUNG THỦY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.50 29/04/1998 Nữ 272604978
11252 HUI011362 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.23 06/01/1998 Nữ 272631680
11253 HUI011363 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63 08/02/1997 Nữ 272524736
11254 HUI011364 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 21/02/1998 Nữ 272690031
11255 HUI011365 NGUYỄN THỊ KIM THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 31/01/1998 Nữ 272787577
11256 HUI011366 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43 01/08/1998 Nữ 245311900
11257 HUI011367 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 17/07/1998 Nữ 272655952
11258 HUI011368 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.63 27/10/1998 Nữ 272596051
11259 HUI011369 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00 03/04/1998 Nữ 272784785
11260 HUI011370 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 15/10/1998 Nữ 272670106
11261 HUI011371 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.78 15/10/1998 Nữ 272611423
11262 HUI011372 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.80 19/04/1998 Nữ 272657149
11263 HUI011373 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.23 23/08/1998 Nữ 272603519
11264 HUI011374 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50 20/04/1998 Nữ 272670054
11265 HUI011375 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00 20/11/1997 Nữ 272620845
11266 HUI011376 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.68 21/01/1998 Nữ 272617232
11267 HUI011377 NGUYỄN THANH THỦY Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 21/12/1997 Nữ 272589677
11268 HUI011378 NGUYỄN THANH THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.33 24/11/1998 Nữ 272575260
11269 HUI011379 NGUYỄN TRƯƠNG XUÂN THỦY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.25 20/04/1998 Nữ 272621093
11270 HUI011380 PHẠM THỊ HỒNG THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.25 14/09/1998 Nữ 272608109
11271 HUI011381 PHẠM THỊ PHƯƠNG THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 10/09/1998 Nữ 272758211
11272 HUI011382 PHẠM THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60 21/06/1998 Nữ 272760261
11273 HUI011383 PHẠM THỊ THU THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 08/05/1998 Nữ 272531870
11274 HUI011384 PHẠM THỊ THU THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 20/06/1998 Nữ 272665245
11275 HUI011385 PHẠM THỊ THU THỦY Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 29/10/1998 Nữ 272658212
11276 HUI011386 PHẠM THỊ THỦY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 16/06/1998 Nữ 272712862
11277 HUI011387 TẠ NGUYỄN THU THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.54 13/08/1998 Nữ 272757607
11278 HUI011388 TRẦN NGỌC THỦY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 16/06/1998 Nữ 272586027
11279 HUI011389 TRẦN THỊ BÍCH THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85 28/06/1998 Nữ 272605454
11280 HUI011390 TRẦN THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 28/03/1997 Nữ 272472723
376/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11281 HUI011391 TRẦN THỊ THANH THỦY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 29/01/1998 Nữ 272550933
11282 HUI011392 TRẦN THỊ THANH THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.73 29/09/1998 Nữ 272716445
11283 HUI011393 TRẦN THỊ THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 07/08/1998 Nữ 272565136
11284 HUI011394 TRƯƠNG THỊ HUỲNH THỦY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.25 24/07/1998 Nữ 272634902
11285 HUI011395 TRƯƠNG THỊ THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.70 12/07/1998 Nữ 174569633
11286 HUI011396 VÕ THỊ THANH THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nữ 272627024
11287 HUI011397 VŨ THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.03 23/03/1998 Nữ 272769482
11288 HUI011398 VŨ THỊ THU THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 28/09/1998 Nữ 272620338
11289 HUI011399 VŨ THỊ THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 10/02/1998 Nữ 272583089
11290 HUI011400 BÙI MINH THÚY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 02/01/1998 Nữ 272558017
11291 HUI011401 BÙI THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50 11/09/1998 Nữ 272680079
11292 HUI011402 BÙI THỊ THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1997 Nữ 272627615
11293 HUI011403 CAO DIỄM THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 21/06/1998 Nữ 272680778
11294 HUI011404 CAO NGỌC THÚY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23 24/07/1998 Nữ 272618126
11295 HUI011405 DƯƠNG THỊ THANH THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.83 14/06/1998 Nữ 272676290
11296 HUI011406 DƯƠNG THỊ THÚY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 02/02/1998 Nữ 272572916
11297 HUI011407 ĐỖ MINH THÚY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.63 12/11/1998 Nữ 272602671
11298 HUI011408 ĐỖ THỊ THANH THÚY Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.18 04/09/1998 Nữ 272649162
11299 HUI011409 ĐỖ THỊ THANH THÚY Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 13/12/1998 Nữ 272606906
11300 HUI011410 ĐOÀN LẠI THANH THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.08 20/09/1998 Nữ 272605705
11301 HUI011411 ĐOÀN THỊ NGỌC THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88 03/02/1998 Nữ 272599305
11302 HUI011412 HỒ THỊ THANH THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 16/05/1998 Nữ 272676958
11303 HUI011413 LÊ THỊ CẨM THÚY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nữ 077198000024
11304 HUI011414 LẠI THỊ MINH THÚY Toán: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 02/07/1996 Nữ 017392306
11305 HUI011415 LƯƠNG THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.35 15/11/1997 Nữ 272726855
11306 HUI011416 MỴ THỊ THANH THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90 15/07/1998 Nữ 272640966
11307 HUI011417 MAI THỊ MINH THÚY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18 11/07/1998 Nữ 272604769
11308 HUI011418 NGUYỄN NGỌC THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 22/03/1998 Nữ 272614407
11309 HUI011419 NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.45 08/08/1998 Nữ 272766740
11310 HUI011420 NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53 13/05/1998 Nữ 187654558
377/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11311 HUI011421 NGUYỄN THỊ KIM THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 03/11/1997 Nữ 272555177
11312 HUI011422 NGUYỄN THỊ KIM THÚY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 11/11/1997 Nữ 272525682
11313 HUI011423 NGUYỄN THỊ MINH THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.45 06/06/1998 Nữ 272755519
11314 HUI011424 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 13/10/1998 Nữ 272721898
11315 HUI011425 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 17/06/1998 Nữ 272564099
11316 HUI011426 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88 25/03/1998 Nữ 261503677
11317 HUI011427 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 8.40 23/02/1993 Nữ 215271817
11318 HUI011428 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.35 03/05/1998 Nữ 272693943
11319 HUI011429 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 10/04/1998 Nữ 272642080
11320 HUI011430 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 14/01/1998 Nữ 272527717
11321 HUI011431 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 14/11/1997 Nữ 272683589
11322 HUI011432 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 16/06/1998 Nữ 164651705
11323 HUI011433 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75 17/02/1998 Nữ 272693248
11324 HUI011434 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.95 22/08/1998 Nữ 272688090
11325 HUI011435 NGUYỄN THỊ THU THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.00 10/02/1998 Nữ 272571873
11326 HUI011436 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 03/03/1998 Nữ 272571919
11327 HUI011437 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.70 06/06/1998 Nữ 272730550
11328 HUI011438 NGUYỄN THỊ TIỂU THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 10/12/1998 Nữ 272756506
11329 HUI011439 PHẠM THỊ DIỆU THÚY Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85 18/08/1998 Nữ 272793791
11330 HUI011440 PHẠM THỊ THANH THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35 07/11/1998 Nữ 272615128
11331 HUI011441 PHẠM THỊ THÚY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.00 20/01/1998 Nữ 163371350
11332 HUI011442 PHẠM THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 22/02/1998 Nữ 272677083
11333 HUI011443 PHÙNG THỊ THÚY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 06/02/1998 Nữ 272676919
11334 HUI011444 TẠ THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 17/07/1998 Nữ 272767362
11335 HUI011445 TRẦN THỊ DIỄM THÚY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 10/06/1998 Nữ 272617042
11336 HUI011446 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 01/04/1998 Nữ 272555374
11337 HUI011447 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 14/02/1998 Nữ 272708767
11338 HUI011448 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85 16/10/1998 Nữ 272659698
11339 HUI011449 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73 18/09/1998 Nữ 272635316
11340 HUI011450 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 27/04/1997 Nữ 272708781
378/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11341 HUI011451 TRẦN VŨ THANH THÚY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 17/09/1998 Nữ 272661640
11342 HUI011452 TRỊNH THỊ HỒNG THÚY Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.38 08/02/1998 Nữ 272587501
11343 HUI011453 TRƯƠNG MINH THÚY Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.70 17/12/1998 Nữ 272705521
11344 HUI011454 TRƯƠNG THỊ LỆ THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 18/08/1997 Nữ 272609874
11345 HUI011455 TRƯƠNG THỊ THÚY Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 02/01/1996 Nữ 272653589
11346 HUI011456 VŨ THỊ KIM THÚY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 12/11/1998 Nữ 272631597
11347 HUI011457 VŨ THỊ THANH THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90 15/02/1998 Nữ 272602814
11348 HUI011458 VŨ THỊ THÚY Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.00 09/08/1998 Nữ 272637009
11349 HUI011459 VƯƠNG THỊ MINH THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40 17/09/1998 Nữ 272595037
11350 HUI011460 KIỀU ĐÌNH THỤY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.13 30/07/1998 Nam 272586142
11351 HUI011461 NGUYỄN THANH THỤY Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.58 19/04/1998 Nam 272589211
11352 HUI011462 NGUYỄN TRẦN HẢI THỤY Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 11/09/1997 Nữ 272519612
11353 HUI011463 ĐỖ HOÀNG THUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 25/02/1997 Nam 272472669
11354 HUI011464 ĐÀO VĂN THUYÊN Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 25/01/1993 Nam 272343733
11355 HUI011465 MAI VIẾT THUYÊN Toán: 0.50 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.60 22/06/1997 Nam 174596381
11356 HUI011466 NGUYỄN KIỀU DIỆU THUYỆN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 20/12/1997 Nữ 272625554
11357 HUI011467 HOÀNG ĐÌNH THUYẾT Toán: 7.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 12/08/1997 Nam 152185468
11358 HUI011468 BÙI ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.98 23/08/1998 Nữ 272750504
11359 HUI011469 BÙI LÊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53 23/10/1998 Nữ 272671079
11360 HUI011470 BÙI THỊ ANH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 05/10/1998 Nữ 272762748
11361 HUI011471 BÙI THỊ MINH THƯ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 11/04/1998 Nữ 272550181
11362 HUI011472 CAO HOÀNG ANH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25 30/08/1998 Nữ 272683908
11363 HUI011473 CHÂU MỸ THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nữ 272617435
11364 HUI011474 CHU TRẦN KIM THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 05/01/1998 Nữ 272753088
11365 HUI011475 DƯƠNG NGỌC ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.73 25/02/1998 Nữ 272706069
11366 HUI011476 DƯƠNG NGUYỄN ANH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48 29/05/1998 Nữ 272526974
11367 HUI011477 ĐỖ ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.60 12/10/1998 Nữ 272614293
11368 HUI011478 ĐỖ MINH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 12/10/1998 Nữ 272614292
11369 HUI011479 ĐỖ NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85 25/08/1998 Nữ 272666356
11370 HUI011480 ĐỖ THỊ ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35 06/05/1998 Nữ 272764012
379/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11371 HUI011481 ĐỖ THỊ THANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 16/08/1998 Nữ 272617935
11372 HUI011482 ĐINH THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 14/12/1998 Nữ 272590975
11373 HUI011483 ĐOÀN MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98 10/10/1998 Nữ 273679759
11374 HUI011484 HỒ ANH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 20/11/1998 Nữ 272595939
11375 HUI011485 HỒ NGUYỄN MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05 19/02/1998 Nữ 272735094
11376 HUI011486 HÀ MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.60 08/04/1998 Nữ 272667216
11377 HUI011487 HÀ THỊ ANH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10 17/06/1998 Nữ 272665456
11378 HUI011488 HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20 08/01/1998 Nữ 272661675
11379 HUI011489 HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 25/07/1998 Nữ 272592958
11380 HUI011490 HOÀNG NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.10 13/06/1998 Nữ 272649766
11381 HUI011491 HOÀNG THỊ ANH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 05/10/1998 Nữ 272660213
11382 HUI011492 HOÀNG THỊ ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15 26/03/1998 Nữ 272735551
11383 HUI011493 HOÀNG THỊ MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75 03/06/1998 Nữ 272643749
11384 HUI011494 HOÀNG THỊ MINH THƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 06/03/1998 Nữ 272666418
11385 HUI011495 HUỲNH ANH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 02/06/1998 Nữ 272586243
11386 HUI011496 HUỲNH NGỌC THANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.60 28/01/1998 Nữ 272550514
11387 HUI011497 HUỲNH NGUYỄN MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 14/07/1998 Nữ 272694875
11388 HUI011498 HUỲNH THỊ MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 22/03/1998 Nữ 272558980
11389 HUI011499 LÊ ANH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05 23/08/1998 Nữ 272753009
11390 HUI011500 LÊ DIỄM HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.38 14/11/1998 Nữ 272692046
11391 HUI011501 LÊ NGỌC MINH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 22/12/1998 Nữ 272581306
11392 HUI011503 LÊ THỊ ANH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 03/05/1998 Nữ 272730126
11393 HUI011504 LÊ THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 12/12/1998 Nữ 272685385
11394 HUI011505 LÊ THỊ ANH THƯ Toán: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 24/08/1997 Nữ 272498964
11395 HUI011506 LÊ THỊ CẨM THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 26/03/1998 Nữ 272591053
11396 HUI011508 LÊ THỊ MINH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.35 20/08/1998 Nữ 272612962
11397 HUI011509 LÊ THỊ MINH THƯ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50 21/10/1998 Nữ 272663975
11398 HUI011510 LÊ THỊ MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.35 24/12/1998 Nữ 272672027
11399 HUI011511 LÊ TRẦN ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 28/10/1998 Nữ 272670475
11400 HUI011512 LƯƠNG THỊ MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63 07/05/1998 Nữ 197430128
380/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11401 HUI011513 MAI ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.38 13/06/1998 Nữ 272614193
11402 HUI011514 MAI HOÀNG MINH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.84 19/06/1998 Nữ 272627633
11403 HUI011515 NGÔ TRẦN ANH THƯ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.09 23/08/1998 Nữ 272682731
11404 HUI011516 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 14/06/1997 Nữ 272494905
11405 HUI011517 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.49 15/01/1998 Nữ 272661538
11406 HUI011518 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.48 25/01/1998 Nữ 272565495
11407 HUI011519 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nữ 272689426
11408 HUI011520 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23 29/04/1998 Nữ 272553084
11409 HUI011521 NGUYỄN ĐÀO ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 6.13 06/09/1997 Nữ 272688385
11410 HUI011522 NGUYỄN ĐINH THANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03 21/07/1998 Nữ 272637530
11411 HUI011523 NGUYỄN HẢI ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 11/10/1998 Nữ 272611343
11412 HUI011524 NGUYỄN HỒNG THƯ Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 25/10/1997 Nữ 272661866
11413 HUI011525 NGUYỄN HOÀI ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75 01/01/1998 Nữ 272531755
11414 HUI011526 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75 05/06/1998 Nữ 272649930
11415 HUI011527 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 09/09/1998 Nữ 272778407
11416 HUI011528 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60 21/07/1998 Nữ 272599704
11417 HUI011529 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 24/03/1998 Nữ 272639689
11418 HUI011530 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 08/12/1998 Nữ 272764320
11419 HUI011531 NGUYỄN HOÀNG OANH THƯ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 22/04/1997 Nữ 272653607
11420 HUI011532 NGUYỄN HOÀNG THANH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.75 01/04/1998 Nữ 272750331
11421 HUI011533 NGUYỄN HOÀNG THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 07/11/1998 Nữ 272672467
11422 HUI011534 NGUYỄN LÊ XUÂN THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.48 05/02/1998 Nữ 272578159
11423 HUI011535 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 03/10/1998 Nữ 272666401
11424 HUI011536 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.03 12/06/1998 Nữ 272543691
11425 HUI011537 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.66 24/03/1998 Nữ 272611440
11426 HUI011538 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 25/06/1998 Nữ 272661952
11427 HUI011539 NGUYỄN MỘNG DIỆP THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 20/05/1998 Nữ 272578561
11428 HUI011540 NGUYỄN NGỌC AN THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33 17/04/1998 Nữ 272571723
11429 HUI011541 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 02/01/1998 Nữ 272598507
11430 HUI011542 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.68 12/04/1998 Nữ 272698013
381/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11431 HUI011543 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.85 15/04/1998 Nữ 272528920
11432 HUI011544 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 15/09/1998 Nữ 272637203
11433 HUI011545 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.76 20/04/1998 Nữ 272605368
11434 HUI011546 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.00 22/01/1998 Nữ 272752795
11435 HUI011547 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53 25/11/1998 Nữ 272578759
11436 HUI011548 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93 12/01/1998 Nữ 272685325
11437 HUI011549 NGUYỄN NGÔ ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.05 14/04/1998 Nữ 272742250
11438 HUI011550 NGUYỄN QUỲNH THANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88 09/05/1997 Nữ 272666392
11439 HUI011551 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 01/08/1998 Nữ 272630488
11440 HUI011552 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.13 06/11/1998 Nữ 272671697
11441 HUI011553 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55 07/03/1998 Nữ 272788956
11442 HUI011554 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00 11/10/1998 Nữ 272661786
11443 HUI011555 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 14/05/1998 Nữ 272766736
11444 HUI011556 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.45 15/09/1998 Nữ 272764237
11445 HUI011557 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.90 17/09/1998 Nữ 272764173
11446 HUI011558 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.35 20/12/1998 Nữ 272661844
11447 HUI011559 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.26 24/06/1998 Nữ 272624148
11448 HUI011560 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 25/06/1998 Nữ 272596808
11449 HUI011561 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.28 26/06/1997 Nữ 272450613
11450 HUI011562 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 27/08/1998 Nữ 272596046
11451 HUI011563 NGUYỄN THỊ CẨM THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.78 08/09/1998 Nữ 272668531
11452 HUI011564 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.08 09/09/1998 Nữ 272698828
11453 HUI011565 NGUYỄN THỊ LỆ THƯ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 03/01/1998 Nữ 272781530
11454 HUI011566 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.80 07/11/1997 Nữ 272552863
11455 HUI011567 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.23 10/02/1998 Nữ 272692638
11456 HUI011568 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 24/11/1998 Nữ 272753248
11457 HUI011569 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 29/09/1998 Nữ 272565553
11458 HUI011570 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 03/08/1997 Nữ 272708039
11459 HUI011571 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 03/08/1997 Nữ 251064152
11460 HUI011572 NGUYỄN THỊ TRANG THƯ Toán: 3.75 16/12/1997 Nữ 272599086
382/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11461 HUI011573 NGUYỄN THANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.23 16/11/1998 Nữ 272731843
11462 HUI011574 NGUYỄN THÙY ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 20/04/1998 Nữ 272578570
11463 HUI011575 NGUYỄN TRANG THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.53 30/10/1998 Nữ 272683921
11464 HUI011576 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.25 29/09/1998 Nữ 272666035
11465 HUI011577 NGUYỄN TRẦN MINH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.83 18/10/1998 Nam 272692683
11466 HUI011578 NGUYỄN TRẦN THANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.05 04/10/1998 Nữ 272603581
11467 HUI011579 NGUYỄN VÕ ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.65 03/07/1998 Nữ 272609351
11468 HUI011580 NGUYỄN VŨ ANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.21 12/07/1998 Nữ 272679689
11469 HUI011581 NHÂM NGỌC ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.83 16/01/1998 Nữ 272764899
11470 HUI011582 PHAN NGUYỄN ANH THƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.03 25/10/1998 Nữ 272567561
11471 HUI011583 PHAN THỊ ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 05/04/1998 Nữ 272696407
11472 HUI011584 PHAN THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50 21/08/1998 Nữ 272595455
11473 HUI011585 PHAN THỊ HOÀNG THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.88 28/05/1998 Nữ 272605739
11474 HUI011586 PHAN THỊ MINH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 24/08/1998 Nữ 272618290
11475 HUI011587 PHẠM ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30 22/08/1998 Nữ 272716619
11476 HUI011588 PHẠM ANH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00 23/08/1998 Nữ 272752836
11477 HUI011589 PHẠM ANH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63 24/09/1998 Nữ 272595589
11478 HUI011590 PHẠM HUỲNH MINH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 12/03/1998 Nữ 272575052
11479 HUI011591 PHẠM HUỲNH MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 26/05/1998 Nữ 272513885
11480 HUI011592 PHẠM HUYỀN THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05 28/12/1998 Nữ 272699475
11481 HUI011593 PHẠM MINH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 12/05/1998 Nữ 272655885
11482 HUI011594 PHẠM THỊ ANH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 12/03/1998 Nữ 272618345
11483 HUI011595 PHẠM THỊ ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.13 16/01/1998 Nữ 272590279
11484 HUI011596 PHẠM THỊ ANH THƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 19/01/1998 Nữ 272647043
11485 HUI011597 PHẠM THỊ ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 21/03/1998 Nữ 272693746
11486 HUI011598 PHẠM THỊ MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.78 14/01/1998 Nữ 272670964
11487 HUI011599 PHẠM THỊ NGỌC THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.10 15/09/1998 Nữ 272586039
11488 HUI011600 PHẠM THỊ THƯ THƯ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.85 16/02/1998 Nữ 272647202
11489 HUI011601 PHẠM THƯ THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 23/03/1998 Nữ 272659638
11490 HUI011602 PHẠM TRẦN QUỲNH THƯ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 28/09/1998 Nữ 272642206
383/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11491 HUI011603 TẠ HOÀNG QUỲNH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 04/12/1998 Nữ 272698691
11492 HUI011604 TIÊU NGỌC ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 11/01/1998 Nữ 272674709
11493 HUI011605 TRẦN ANH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38 03/05/1998 Nữ 272541561
11494 HUI011606 TRẦN ANH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78 13/01/1998 Nữ 272716043
11495 HUI011607 TRẦN ANH THƯ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 13/06/1998 Nữ 272577551
11496 HUI011608 TRẦN ANH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63 15/01/1998 Nữ 272587820
11497 HUI011609 TRẦN ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 18/01/1998 Nữ 272605377
11498 HUI011610 TRẦN DIỆU UYÊN THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.10 30/07/1998 Nữ 272642282
11499 HUI011611 TRẦN HOÀNG THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05 17/03/1998 Nữ 272628764
11500 HUI011612 TRẦN NGỌC ANH THƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1997 Nữ 272731849
11501 HUI011613 TRẦN NGỌC ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75 30/04/1998 Nữ 272560843
11502 HUI011614 TRẦN NGỌC MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 09/09/1998 Nữ 272528926
11503 HUI011615 TRẦN NGỌC THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 12/06/1998 Nữ 272550493
11504 HUI011616 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.05 23/12/1998 Nữ 272706976
11505 HUI011617 TRẦN PHẠM MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.65 21/03/1998 Nữ 272648964
11506 HUI011618 TRẦN TÂM THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.68 18/08/1998 Nữ 272645240
11507 HUI011619 TRẦN THỊ ANH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.75 08/01/1998 Nữ 272744151
11508 HUI011620 TRẦN THỊ MINH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00 15/07/1998 Nữ 272565542
11509 HUI011621 TRẦN UYÊN THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 19/10/1998 Nữ 272700522
11510 HUI011622 TRỊNH HOÀNG MINH THƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 17/10/1998 Nữ 272711917
11511 HUI011623 TRỊNH NGỌC ANH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 04/11/1998 Nữ 272571957
11512 HUI011624 TRƯƠNG NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.53 12/11/1998 Nữ 272590148
11513 HUI011625 TRƯƠNG NHẬT THƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.38 27/07/1998 Nữ 272630482
11514 HUI011626 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88 18/06/1998 Nữ 272635831
11515 HUI011627 TRƯƠNG VÕ ANH THƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.66 20/11/1998 Nữ 272618047
11516 HUI011628 VÕ ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 24/01/1998 Nữ 272641685
11517 HUI011629 VÕ MINH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 04/01/1998 Nữ 272659967
11518 HUI011630 VÕ THỊ ANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10 18/10/1998 Nữ 272603286
11519 HUI011631 VÕ TRẦN ANH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70 22/12/1998 Nữ 272691292
11520 HUI011632 VŨ HOÀNG MINH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63 10/01/1998 Nữ 272677059
384/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11521 HUI011633 VŨ HOÀNG THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.88 18/01/1998 Nữ 272672753
11522 HUI011634 VŨ NGỌC MINH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.85 27/09/1998 Nữ 272643012
11523 HUI011635 VŨ NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.90 02/11/1998 Nữ 272637539
11524 HUI011636 VŨ THỊ KIM THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 22/07/1998 Nữ 272595592
11525 HUI011637 VŨ THỊ MINH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 15/06/1998 Nữ 272543220
11526 HUI011638 VƯƠNG NGUYỄN MINH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 23/04/1998 Nữ 025772870
11527 HUI011639 LÊ VŨ ĐÔNG THỨC Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.63 30/03/1998 Nam 272642229
11528 HUI011640 NGUYỄN CAO THỨC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 07/11/1998 Nam 272762502
11529 HUI011641 NGUYỄN NGỌC THỨC Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 11/04/1994 Nam 183970706
11530 HUI011642 NGUYỄN TĨNH THỨC Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 15/05/1997 Nam 272458463
11531 HUI011643 TRẦN MINH THỨC Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80 23/03/1997 Nam 272560693
11532 HUI011644 TRẦN XUÂN THỨC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 08/03/1998 Nam 175020025
11533 HUI011645 VI VĂN THỨC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 28/06/1998 Nam 272640135
11534 HUI011646 VŨ MINH THỨC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 21/01/1998 Nam 272603911
11535 HUI011647 VŨ TRÍ THỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00 30/07/1998 Nam 272572045
11536 HUI011648 LÊ ĐÌNH THỰC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nam 291165234
11537 HUI011649 BÙI DIỆU THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.86 03/03/1998 Nữ 272540527
11538 HUI011650 BÙI LÊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 04/06/1997 Nữ 272494880
11539 HUI011651 CAO THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.97 21/09/1998 Nữ 272645900
11540 HUI011652 CHU THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 07/11/1998 Nữ 122263366
11541 HUI011653 DIỆP THUYẾT THƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.50 09/01/1998 Nữ 272671694
11542 HUI011654 ĐỖ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 24/02/1998 Nam 272555838
11543 HUI011655 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.40 10/02/1998 Nữ 272674903
11544 HUI011656 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70 26/10/1998 Nữ 272673481
11545 HUI011657 ĐÀO THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.03 14/02/1998 Nữ 272554705
11546 HUI011658 ĐỒNG HOÀNG HOÀI THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 3.58 29/08/1998 Nữ 272761467
11547 HUI011659 ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 6.10 04/01/1998 Nữ 272569748
11548 HUI011660 ĐOÀN NGỌC CA THƯƠNG Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 24/04/1996 Nữ 272415745
11549 HUI011661 HOÀNG THỊ THƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 02/05/1993 Nữ 142674266
11550 HUI011662 LÊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.33 30/05/1998 Nữ 321599486
385/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11551 HUI011663 LÊ NGỌC MAI THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.78 21/11/1998 Nữ 272622991
11552 HUI011664 LÊ PHẠM THIÊN THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.20 12/05/1998 Nữ 272721433
11553 HUI011665 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 21/05/1997 Nữ 261379986
11554 HUI011666 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 26/08/1998 Nữ 272613548
11555 HUI011667 LÊ THỊ THANH THƯƠNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75 20/11/1998 Nữ 272730553
11556 HUI011668 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 0.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 27/11/1996 Nữ 272458886
11557 HUI011669 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 28/01/1998 Nữ 272676300
11558 HUI011670 LÊ VĂN THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 20/03/1996 Nam 272543446
11559 HUI011671 LÊ VIỆT HOÀI THƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.65 19/10/1998 Nữ 272768042
11560 HUI011672 LÊ VŨ HOÀI THƯƠNG Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 22/03/1997 Nữ 272661407
11561 HUI011673 LIÊN THỊ HỒNG THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68 15/08/1998 Nữ 272690040
11562 HUI011674 MAI NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.88 12/09/1998 Nữ 272764783
11563 HUI011675 NGHIÊM THỊ MAI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 02/05/1998 Nữ 272619978
11564 HUI011676 NGÔ THỊ THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 27/12/1998 Nữ 122267413
11565 HUI011677 NGUYỄN ĐÀO THANH THƯƠNG Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 7.56 24/05/1998 Nữ 272649893
11566 HUI011678 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 7.65 18/11/1997 Nữ 272561638
11567 HUI011679 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.56 22/06/1998 Nam 272637433
11568 HUI011680 NGUYỄN MINH THƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.88 04/10/1997 Nữ 272597371
11569 HUI011681 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.35 07/11/1998 Nữ 272804242
11570 HUI011682 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 09/01/1998 Nam 272659561
11571 HUI011683 NGUYỄN THỊ ANH THƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68 28/02/1996 Nữ 125812923
11572 HUI011684 NGUYỄN THỊ BÍCH THƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.65 20/03/1998 Nữ 272762923
11573 HUI011685 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 01/02/1998 Nữ 272787576
11574 HUI011686 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60 03/08/1998 Nữ 272678862
11575 HUI011687 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 05/09/1997 Nữ 272587850
11576 HUI011688 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25 06/07/1997 Nữ 272495383
11577 HUI011689 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 09/10/1997 Nữ 272577573
11578 HUI011690 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.63 14/07/1998 Nữ 272622725
11579 HUI011691 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.40 15/10/1998 Nữ 272624516
11580 HUI011692 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.43 24/06/1998 Nữ 272673570
386/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11581 HUI011693 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 13/07/1998 Nữ 272796755
11582 HUI011694 NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 24/09/1998 Nữ 272632837
11583 HUI011695 NGUYỄN THỊ MỸ THƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.80 16/11/1998 Nữ 272634433
11584 HUI011696 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.33 19/04/1998 Nữ 272583572
11585 HUI011697 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.46 20/05/1998 Nữ 272643011
11586 HUI011698 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.65 28/03/1998 Nữ 272609534
11587 HUI011699 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88 08/01/1998 Nữ 272670362
11588 HUI011700 NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 29/06/1998 Nữ 272586018
11589 HUI011701 NGUYỄN THỊ XUÂN THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 20/04/1998 Nữ 272630883
11590 HUI011702 NGUYỄN THU THƯƠNG THƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.15 25/05/1998 Nữ 272605633
11591 HUI011703 NGUYỄN VĂN THƯƠNG Toán: 1.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 20/01/1996 Nam 272393047
11592 HUI011704 NGUYỄN XUÂN THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23 19/12/1998 Nữ 272649163
11593 HUI011705 PHAN LÊ HOÀI THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 19/03/1998 Nữ 272595908
11594 HUI011706 PHẠM THỊ HỒNG THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.05 14/09/1998 Nữ 272589734
11595 HUI011707 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.50 02/01/1998 Nữ 272613706
11596 HUI011708 PHẠM THỊ THANH THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85 20/03/1998 Nữ 272644631
11597 HUI011709 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 04/08/1998 Nữ 164622365
11598 HUI011710 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00 08/04/1998 Nữ 272623076
11599 HUI011711 SÔ KIM THƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75 10/12/1998 Nữ MI4800139033
11600 HUI011712 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 24/12/1998 Nữ 272756242
11601 HUI011713 TRẦN HOÀI THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.19 16/04/1998 Nữ 091881957
11602 HUI011714 TRẦN HOÀI THƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20 19/06/1998 Nữ 272606989
11603 HUI011715 TRẦN HOÀNG THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.04 02/11/1998 Nam 272693508
11604 HUI011716 TRẦN NGỌC HOÀI THƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83 01/05/1998 Nữ 272593602
11605 HUI011717 TRẦN NGỌC HOÀNG THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.13 20/09/1998 Nữ 272637966
11606 HUI011718 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33 06/11/1998 Nữ 272666360
11607 HUI011719 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.18 23/10/1998 Nữ 272666224
11608 HUI011720 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 05/01/1998 Nữ 272575818
11609 HUI011721 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.28 29/08/1997 Nữ 272568017
11610 HUI011722 TRẦN THỤY HOÀI THƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 10/02/1998 Nữ 272644857
387/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11611 HUI011723 TRẦN THỤY HOÀI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48 12/02/1998 Nữ 272603564
11612 HUI011724 TRỊNH THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 28/11/1997 Nữ 272708859
11613 HUI011725 TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 25/04/1998 Nữ 272660225
11614 HUI011726 TRƯƠNG THỊ MAI THƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.20 14/05/1998 Nữ 272750351
11615 HUI011727 VÕ THỊ THƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 12/01/1998 Nữ 272751221
11616 HUI011728 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.48 28/07/1997 Nữ 272615371
11617 HUI011729 VY THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.73 28/01/1998 Nữ 272664833
11618 HUI011730 NGUYỄN ĐOÀN THƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 25/10/1998 Nam 272766997
11619 HUI011731 TRẦN VĂN THƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.96 18/04/1998 Nam 221424750
11620 HUI011732 PHẠM THỊ NGỌC THƯỞNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60 30/07/1998 Nữ 272786562
11621 HUI011733 NGUYỄN ĐỨC KIM THƯỢNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 29/10/1998 Nam 272609834
11622 HUI011734 NGUYỄN VĂN THƯỢNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272735801
11623 HUI011735 CAO NGỌC PHƯƠNG THY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 17/11/1998 Nữ 272708845
11624 HUI011736 CHÂU MINH THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.48 21/01/1998 Nữ 272739395
11625 HUI011737 HÀ LÊ MINH THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.28 27/08/1998 Nữ 272667228
11626 HUI011738 HOÀNG NGỌC THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 29/03/1998 Nữ 079198000816
11627 HUI011739 LÊ ANH THY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.13 10/08/1998 Nữ 272578143
11628 HUI011740 LÊ HOÀNG MAI THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 13/01/1998 Nữ 272637665
11629 HUI011741 LƯƠNG MINH THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 7.03 21/09/1998 Nữ 025676074
11630 HUI011742 LƯU BÍCH THY Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.08 29/01/1998 Nữ 272693910
11631 HUI011743 NGHIÊM NGỌC KIM THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 03/06/1998 Nữ 272605527
11632 HUI011744 NGUYỄN ĐỖ MINH THY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.53 04/09/1998 Nữ 272800807
11633 HUI011745 NGUYỄN HÀ LÂM THY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.20 10/05/1998 Nữ 272781118
11634 HUI011746 NGUYỄN HOÀNG MAI THY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60 21/09/1998 Nữ 272691666
11635 HUI011747 NGUYỄN HOÀNG THY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.70 19/12/1997 Nữ 272548218
11636 HUI011748 NGUYỄN HUỲNH ĐAN THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.63 17/12/1998 Nữ 272781362
11637 HUI011749 NGUYỄN KIỀU BẢO THY Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 05/01/1998 Nữ 272559796
11638 HUI011750 NGUYỄN LINH THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 09/09/1998 Nữ 272639686
11639 HUI011751 NGUYỄN NGỌC ANH THY Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.58 04/03/1998 Nữ 362499375
11640 HUI011752 NGUYỄN NGỌC THY THY Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25 03/02/1998 Nữ 272628357
388/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11641 HUI011753 NGUYỄN THỊ VÂN THY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.63 07/09/1998 Nữ 272573830
11642 HUI011754 NGUYỄN TRẦN NHÃ THY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.28 18/05/1998 Nữ 272630758
11643 HUI011755 NGUYỄN XUÂN THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 13/03/1998 Nữ 272708812
11644 HUI011756 PHAN VỸ THY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 24/01/1998 Nữ 272683339
11645 HUI011757 PHẠM ANH THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 25/09/1998 Nữ 272623564
11646 HUI011758 PHẠM VŨ QUỲNH THY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75 14/03/1998 Nữ 272575882
11647 HUI011759 TRẦN ĐAN THY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.20 02/09/1998 Nữ 272764901
11648 HUI011760 TRẦN MAI THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 01/08/1998 Nữ 272688092
11649 HUI011761 TRẦN MINH THY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 16/01/1998 Nữ 272708851
11650 HUI011762 TRẦN NGỌC ĐAN THY Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 08/03/1998 Nữ 272543999
11651 HUI011763 TRỊNH TÂM THY Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.00 30/11/1997 Nữ 272682703
11652 HUI011764 VŨ THỊ MINH THY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 15/11/1997 Nữ 272599787
11653 HUI011765 ĐIỂU THỊ TI TI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 24/12/1998 Nữ 272675043
11654 HUI011766 BÙI THỊ NGỌC TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.43 28/12/1998 Nữ 272631031
11655 HUI011767 BÙI THỦY TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23 21/04/1998 Nữ 272677074
11656 HUI011768 CAO THỊ MỸ TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 28/11/1998 Nữ 272632682
11657 HUI011769 CAO THỊ THỦY TIÊN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38 25/09/1997 Nữ 272512491
11658 HUI011770 CHÂU THỊ THỦY TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.68 11/11/1998 Nữ 272700702
11659 HUI011771 DƯƠNG TRIỀU TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 21/06/1998 Nữ 272702233
11660 HUI011772 ĐỖ THỊ KIM TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48 26/10/1997 Nữ 272518889
11661 HUI011773 ĐÀO LÊ THỦY TIÊN Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.03 18/09/1998 Nữ 272629028
11662 HUI011774 ĐÀO THỊ CẨM TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 30/10/1998 Nữ 272789954
11663 HUI011775 ĐINH THỊ THỦY TIÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.00 19/01/1998 Nữ 272622881
11664 HUI011776 ĐINH THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 5.88 03/05/1998 Nữ 272764258
11665 HUI011777 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.30 17/01/1998 Nữ 272683028
11666 HUI011778 ĐOÀN NGUYỄN NHẬT TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83 12/01/1998 Nữ 272587642
11667 HUI011779 ĐOÀN THUỶ TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13 26/10/1998 Nữ 272792792
11668 HUI011780 HỒ THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 24/03/1998 Nữ 272590286
11669 HUI011781 HÀ THỊ TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 12/07/1998 Nữ 272591954
11670 HUI011782 HỒNG ÂU THỦY TIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.73 17/04/1998 Nữ 272688859
389/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11671 HUI011783 HOÀNG BỘI TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.60 02/01/1998 Nữ 272578101
11672 HUI011784 HOÀNG BÍCH TIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28 18/01/1998 Nữ 272519829
11673 HUI011785 HOÀNG THỊ BÍCH TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.58 29/09/1997 Nữ 272661975
11674 HUI011786 HOÀNG THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 09/03/1996 Nữ 272385630
11675 HUI011787 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 03/12/1998 Nữ 272589773
11676 HUI011788 KIỀU THỊ MỸ TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 25/03/1996 Nữ 272792449
11677 HUI011789 LÂM THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 15/07/1998 Nữ 272609358
11678 HUI011790 LÊ HOÀNG CẨM TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43 13/12/1998 Nữ 272756861
11679 HUI011791 LÊ NGUYỄN HÀ TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 15/08/1998 Nữ 272693908
11680 HUI011792 LÊ THỊ CẨM TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.30 11/01/1998 Nữ 272730776
11681 HUI011793 LÊ THỊ HÀ TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.02 26/10/1998 Nữ 272664224
11682 HUI011795 LẠI XUÂN TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.88 18/02/1997 Nam 272459946
11683 HUI011796 LƯƠNG CẨM TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50 04/05/1997 Nữ 272719870
11684 HUI011797 LƯƠNG THỊ MỸ TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 12/03/1998 Nữ 272743923
11685 HUI011798 LƯƠNG THỊ THỦY TIÊN Toán: 8.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 06/11/1997 Nữ 272591593
11686 HUI011799 LƯU THỊ THỦY TIÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.08 19/05/1998 Nữ 272626061
11687 HUI011800 LÝ HỒNG NGỌC TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13 04/01/1998 Nữ 272693747
11688 HUI011801 MÃ TRẦN THỦY TIÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.78 26/02/1998 Nữ 272599152
11689 HUI011802 MAI THỊ CẨM TIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 19/06/1998 Nữ 272609069
11690 HUI011803 NGÔ THỊ CẨM TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78 29/08/1998 Nữ 272627390
11691 HUI011804 NGUYỄN BÍCH THỦY TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 6.30 27/03/1998 Nữ 272755533
11692 HUI011805 NGUYỄN CAO THỦY TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.54 05/04/1998 Nữ 272787343
11693 HUI011806 NGUYỄN CẨM TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10 17/06/1998 Nữ 272679278
11694 HUI011807 NGUYỄN ĐỨC TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50 22/03/1998 Nam 272640626
11695 HUI011808 NGUYỄN KIM TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.43 11/05/1998 Nữ 272550610
11696 HUI011809 NGUYỄN KIỀU MỸ TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 09/05/1998 Nữ 321586832
11697 HUI011810 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.58 27/03/1998 Nữ 272677066
11698 HUI011811 NGUYỄN NHỰT KHÁNH TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 16/02/1998 Nữ 272597739
11699 HUI011812 NGUYỄN THỊ BÌNH CẨM TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98 10/04/1998 Nữ 272690769
11700 HUI011813 NGUYỄN THỊ CÁT TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 09/07/1997 Nữ 272655129
390/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11701 HUI011814 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 05/03/1998 Nữ 272674060
11702 HUI011815 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 09/09/1996 Nữ 334895484
11703 HUI011816 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.86 11/05/1998 Nữ 321704075
11704 HUI011817 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 12/06/1998 Nữ 272642398
11705 HUI011818 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.90 13/12/1998 Nữ 272678309
11706 HUI011819 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 24/08/1998 Nữ 025793183
11707 HUI011820 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.00 29/02/1998 Nữ 272570351
11708 HUI011821 NGUYỄN THỊ HỒNG TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 05/01/1998 Nữ 272720169
11709 HUI011822 NGUYỄN THỊ KIM TIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 26/05/1998 Nữ 272693198
11710 HUI011823 NGUYỄN THỊ MINH TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10 27/04/1998 Nữ 272688361
11711 HUI011824 NGUYỄN THỊ QUỲNH TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.85 09/01/1998 Nữ 272681821
11712 HUI011825 NGUYỄN THỊ THÙY TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93 06/03/1998 Nữ 272590288
11713 HUI011826 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.02 10/05/1998 Nữ 272787883
11714 HUI011827 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 13/06/1998 Nữ 272642544
11715 HUI011828 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53 16/06/1998 Nữ 272513182
11716 HUI011829 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98 18/05/1998 Nữ 272520506
11717 HUI011830 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35 24/11/1998 Nữ 272588209
11718 HUI011831 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58 24/12/1997 Nữ 272666347
11719 HUI011832 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.86 30/04/1998 Nữ 272607773
11720 HUI011833 NGUYỄN THUỶ TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.50 11/05/1998 Nữ 272607228
11721 HUI011834 NGUYỄN THỤY DIỄM TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Lịch sử: 9.00 Tiếng Anh: 7.63 28/07/1998 Nữ 272790641
11722 HUI011835 NGUYỄN THỤY THỦY TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 12/12/1998 Nữ 272666268
11723 HUI011836 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 01/04/1998 Nữ 272649051
11724 HUI011837 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.00 23/04/1998 Nữ 272679420
11725 HUI011838 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.08 29/08/1998 Nữ 272643111
11726 HUI011839 NGUYỄN VÕ QUỲNH THỦY TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 5.88 05/06/1998 Nữ 272692116
11727 HUI011840 PHAN THỊ HẢI TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.23 24/05/1998 Nữ 272766142
11728 HUI011841 PHAN THỊ THỦY TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 28/09/1997 Nữ 272784106
11729 HUI011842 PHẠM NGỌC MỸ TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.68 21/02/1998 Nữ 272580871
11730 HUI011843 PHẠM NGUYỄN NHẬT TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48 05/07/1998 Nữ 272637602
391/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11731 HUI011844 PHẠM THỊ BÍCH TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 12/12/1998 Nữ 272594158
11732 HUI011845 PHẠM THỊ MỸ TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.83 02/01/1998 Nữ 272595916
11733 HUI011846 PHẠM THỊ THUỲ TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.48 14/07/1998 Nữ 272681908
11734 HUI011847 PHẠM THỊ THỦY TIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.73 02/12/1998 Nữ 272603038
11735 HUI011848 PHẠM THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 22/10/1998 Nữ 272730339
11736 HUI011849 PHẠM THỊ THỦY TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 26/04/1998 Nữ 272617316
11737 HUI011850 PHẠM THUỶ TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73 10/07/1998 Nữ 272623274
11738 HUI011851 PHẠM THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 20/05/1998 Nữ 272738558
11739 HUI011852 PHẠM TRÀ NGỌC TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 06/02/1997 Nữ 272528310
11740 HUI011853 QUÁCH TRỌNG CÔNG TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 10/10/1998 Nam 272730149
11741 HUI011854 THỔ THỊ DIỄM TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 06/08/1998 Nữ 272586016
11742 HUI011855 THÁI THÙY TIÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 05/06/1998 Nữ 272768072
11743 HUI011856 THÁI TRIỀU TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.78 08/01/1998 Nữ 272587695
11744 HUI011857 THẠCH THỦY TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.01 15/12/1998 Nữ 272801931
11745 HUI011858 TRẦN GIA TIÊN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 08/04/1997 Nữ 272493471
11746 HUI011859 TRẦN LÊ THỦY TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 7.05 05/01/1998 Nữ 272726307
11747 HUI011860 TRẦN NGỌC QUỲNH TIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98 06/01/1998 Nữ 272528260
11748 HUI011861 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN Toán: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 15/08/1997 Nữ 272587450
11749 HUI011862 TRẦN NGUYỄN THẢO TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25 25/10/1997 Nữ 272569316
11750 HUI011863 TRẦN THỊ KIM TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.68 02/05/1998 Nữ 272635070
11751 HUI011864 TRẦN THỊ KIỀU TIÊN Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 30/09/1998 Nữ 272565576
11752 HUI011865 TRẦN THỊ MỸ TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 01/01/1996 Nữ 363871074
11753 HUI011866 TRẦN THỊ MỸ TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 01/06/1998 Nữ 272659737
11754 HUI011867 TRẦN THỊ NGỌC TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.65 25/06/1998 Nữ 272728076
11755 HUI011868 TRẦN THỊ NHẬT TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 05/08/1998 Nữ 272758392
11756 HUI011869 TRẦN THỊ THÙY TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 04/02/1997 Nữ 272483564
11757 HUI011870 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 01/12/1998 Nữ 272789947
11758 HUI011871 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 11/08/1998 Nữ 272750237
11759 HUI011872 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.95 15/03/1998 Nữ 272623912
11760 HUI011873 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.75 27/10/1998 Nữ 272607411
392/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11761 HUI011874 TRẦN THỦY TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.20 14/11/1998 Nữ 272680058
11762 HUI011875 TRẦN THỦY TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 272636089
11763 HUI011876 TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25 24/10/1998 Nữ 272727374
11764 HUI011877 TRƯƠNG THỊ THUỶ TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 18/02/1998 Nữ 272658086
11765 HUI011878 TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25 29/07/1998 Nữ 272559479
11766 HUI011879 VŨ NGỌC THUỶ TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.85 18/12/1998 Nữ 272595360
11767 HUI011880 VŨ THỊ THUỶ TIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 20/10/1998 Nữ 272631470
11768 HUI011881 VŨ THỦY TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.23 19/07/1998 Nữ 272767501
11769 HUI011882 LÊ THANH TIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 09/11/1998 Nam 272654965
11770 HUI011883 LƯƠNG PHÚC TIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 21/01/1998 Nam 272612943
11771 HUI011884 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 10/07/1997 Nữ 272510863
11772 HUI011885 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 25/07/1995 Nữ 261492648
11773 HUI011886 TRẦN THỊ TIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 13/05/1998 Nữ 272727622
11774 HUI011887 BÙI LINH TIẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 27/11/1998 Nam 272667208
11775 HUI011888 CAO HOÀNG TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 09/09/1998 Nam 272670637
11776 HUI011889 CAO MINH TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 14/09/1998 Nam 272801350
11777 HUI011890 DƯƠNG ANH TIẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 08/06/1998 Nam 272659637
11778 HUI011891 DƯƠNG THANH TIẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 20/03/1998 Nam 025833512
11779 HUI011892 ĐỖ MẠNH TIẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48 19/06/1998 Nam 001098001546
11780 HUI011893 ĐỖ QUỐC TIẾN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 06/08/1998 Nam 272595040
11781 HUI011894 ĐỖ TRẦN NHỰT TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78 16/08/1998 Nam 272666276
11782 HUI011895 ĐÀO VĂN TIẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.13 20/10/1998 Nam 272811905
11783 HUI011896 ĐINH MINH TIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nam 272724581
11784 HUI011897 ĐOÀN MINH TIẾN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 04/02/1995 Nam 272534523
11785 HUI011898 ĐOÀN THỊ CẨM TIẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 06/03/1998 Nữ 272808350
11786 HUI011899 HỒ SỸ NGỌC TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.18 18/04/1998 Nam 272688140
11787 HUI011900 HÀ ĐĂNG TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.85 07/02/1998 Nam 272666266
11788 HUI011901 HÀ MINH TIẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.50 04/02/1998 Nam 272603287
11789 HUI011902 HÀ MINH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 05/05/1998 Nam 272667207
11790 HUI011903 HÀ MẠNH TIẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 12/07/1998 Nam 272698809
393/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11791 HUI011904 HOÀNG MINH TIẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 18/12/1998 Nam 282615085
11792 HUI011905 HUỲNH XUÂN TIẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 07/10/1998 Nam 272685860
11793 HUI011906 KA TIẾN Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.00 02/08/1998 Nam 272788657
11794 HUI011907 LÊ DUY TIẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 10/10/1998 Nam 272647769
11795 HUI011908 LÊ ĐỨC TIẾN Toán: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 17/10/1997 Nam 272714532
11796 HUI011909 LÊ HOÀNG TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.93 07/02/1998 Nam 272587751
11797 HUI011910 LÊ NGỌC TIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03 10/01/1997 Nam 272511775
11798 HUI011911 LÊ THỊ MỸ TIẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 19/08/1998 Nữ 272617648
11799 HUI011912 LÊ THIỆN TIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 30/10/1998 Nam 272660027
11800 HUI011913 LÊ VĂN TIẾN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 01/08/1998 Nam 272732966
11801 HUI011914 LÊ XUÂN TIẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.22 28/09/1998 Nam 272735593
11802 HUI011915 LƯU ĐỨC TIẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.72 05/01/1998 Nam 272762189
11803 HUI011916 MAI CUNG TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 14/07/1998 Nam 272666332
11804 HUI011917 MAI MINH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 22/11/1997 Nam 272735446
11805 HUI011918 NGÔ MINH TIẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 06/01/1998 Nam 272696348
11806 HUI011919 NGÔ NHẬT TIẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.11 05/12/1998 Nam 025951152
11807 HUI011920 NGUYỄN BẬT TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 03/04/1998 Nam 272524593
11808 HUI011921 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 12/07/1998 Nam 272762531
11809 HUI011922 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08 12/03/1998 Nam 272528877
11810 HUI011923 NGUYỄN ĐẶNG THÀNH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.10 03/11/1998 Nam 272698505
11811 HUI011924 NGUYỄN HỮU VIỆT TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.33 24/09/1998 Nam 272597779
11812 HUI011925 NGUYỄN HUỲNH TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 19/08/1998 Nam 272628565
11813 HUI011926 NGUYỄN HUY TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 02/10/1998 Nam 272594149
11814 HUI011927 NGUYỄN KHA TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60 02/03/1998 Nam 272555358
11815 HUI011928 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 02/08/1998 Nam 272690880
11816 HUI011929 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 06/07/1998 Nam 272559289
11817 HUI011930 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 12/03/1998 Nam 272586135
11818 HUI011931 NGUYỄN MẠNH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.75 09/03/1998 Nam 272565765
11819 HUI011932 NGUYỄN NHẬT TIẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.65 08/04/1998 Nam 272604951
11820 HUI011933 NGUYỄN PHÚC TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.25 15/09/1998 Nam 272603612
394/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11821 HUI011934 NGUYỄN QUỐC LỘC TIẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.85 07/10/1998 Nam 272757776
11822 HUI011935 NGUYỄN TÂN TIẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.10 05/05/1998 Nam 272689438
11823 HUI011936 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 03/09/1997 Nữ 187417751
11824 HUI011937 NGUYỄN THÀNH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 03/02/1998 Nam 272592940
11825 HUI011938 NGUYỄN TÔN NHẬT TIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.78 16/03/1998 Nam 272690874
11826 HUI011939 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.73 06/11/1998 Nam 272633417
11827 HUI011940 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 26/01/1996 Nam 272422647
11828 HUI011941 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.46 28/07/1998 Nam 272608003
11829 HUI011942 NGUYỄN VIẾT TIẾN Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 03/10/1998 Nam 272578132
11830 HUI011943 NGUYỄN XUÂN TIẾN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50 11/11/1997 Nam 272632718
11831 HUI011944 NGUYỄN XUÂN TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 26/12/1998 Nam 272593307
11832 HUI011945 PHẠM ĐÌNH TIẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.85 18/02/1998 Nam 272698712
11833 HUI011946 PHẠM MAI DUY TIẾN Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 3.50 05/09/1998 Nam 272696949
11834 HUI011947 PHẠM MINH TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 10/09/1998 Nam 272701098
11835 HUI011948 PHẠM NGỌC TIẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.78 09/01/1998 Nam 272558693
11836 HUI011949 PHẠM NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 03/01/1998 Nam 272571493
11837 HUI011950 PHẠM QUANG TIẾN Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.15 29/05/1998 Nam 272683605
11838 HUI011951 TẠ HUỲNH MINH TIẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 29/03/1998 Nam 272728228
11839 HUI011952 TRIỆU A TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 19/03/1998 Nam 272670372
11840 HUI011953 TRẦN DŨNG TIẾN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 13/09/1994 Nam 272656144
11841 HUI011954 TRẦN HỮU TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 01/06/1998 Nam 197451828
11842 HUI011955 TRẦN HỮU TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.13 27/03/1998 Nam 272634696
11843 HUI011956 TRẦN MINH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.25 10/05/1998 Nam 272670433
11844 HUI011957 TRẦN MINH TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 26/09/1997 Nam 272528754
11845 HUI011958 TRẦN VĂN TIẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 02/06/1998 Nam 272764376
11846 HUI011959 TRỊNH MINH TIẾN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 16/12/1998 Nam 272698541
11847 HUI011960 TRƯƠNG QUỐC TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 27/10/1996 Nam 272472347
11848 HUI011961 VÕ QUỐC TIẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 23/05/1998 Nam 273679578
11849 HUI011962 VÕ THỊ TIÊN TIẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10 18/08/1998 Nữ 272671480
11850 HUI011963 VÕ XUÂN TIẾN Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 02/06/1996 Nam 272549926
395/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11851 HUI011964 VŨ HOÀNG TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 08/01/1998 Nam 272551270
11852 HUI011965 VŨ VIỆT TIẾN Toán: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 22/10/1997 Nam 272507579
11853 HUI011966 NGUYỄN MINH TIỆP Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45 15/04/1998 Nam 272578662
11854 HUI011967 LÊ ĐÌNH TIN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 02/02/1998 Nam 272764964
11855 HUI011968 PHẠM QUỐC TIN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75 19/09/1998 Nam 272804618
11856 HUI011969 BÙI THÁI TÍN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nam 272758575
11857 HUI011970 ĐINH TRỌNG TÍN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/01/1998 Nam 272632788
11858 HUI011971 ĐẶNG NGUYỄN TRUNG TÍN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.43 28/10/1998 Nam 272735557
11859 HUI011972 ĐẶNG TRUNG TÍN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.73 01/09/1998 Nam 272743662
11860 HUI011973 ĐẶNG TRUNG TÍN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.45 23/11/1998 Nam 272610989
11861 HUI011974 HUỲNH QUANG TÍN Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 06/06/1990 Nam 272719259
11862 HUI011975 HUỲNH TRUNG TÍN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 30/03/1998 Nam 272554287
11863 HUI011976 LÂM TRỌNG TÍN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.20 06/09/1997 Nam 025920057
11864 HUI011977 LÊ PHƯƠNG TÍN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13 10/06/1998 Nam 272684736
11865 HUI011978 NGUYỄN CHÁNH TÍN Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25 15/02/1998 Nam 272528587
11866 HUI011979 NGUYỄN HUỲNH BẢO TÍN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.63 22/07/1998 Nam 272628931
11867 HUI011980 NGUYỄN HUỲNH TRUNG TÍN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 17/01/1998 Nam 272604869
11868 HUI011981 NGUYỄN THÀNH TÍN Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 02/12/1995 Nam 272418340
11869 HUI011983 NGUYỄN TRUNG TÍN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70 08/09/1998 Nam 272697408
11870 HUI011984 NGUYỄN TRUNG TÍN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.88 24/02/1998 Nam 272794716
11871 HUI011985 PHAN THỊ KIM TÍN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 21/08/1998 Nữ 272659310
11872 HUI011986 PHAN TRUNG TÍN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 16/02/1998 Nam 272705781
11873 HUI011987 PHẠM DUY TÍN Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 01/08/1995 Nam 272464957
11874 HUI011988 TRẦN VĂN TÍN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 05/02/1992 Nam 272773907
11875 HUI011989 NGÔ HƯỚNG TINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 01/06/1998 Nam 272676033
11876 HUI011990 SƠN TINH Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 14/08/1996 Nam 334889045
11877 HUI011991 LƯU VĂN TÌNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.93 06/10/1998 Nam 272632370
11878 HUI011992 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33 01/01/1998 Nữ 206064978
11879 HUI011993 NGUYỄN VĂN TÌNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 08/08/1994 Nam 272455005
11880 HUI011994 NGUYỄN VĂN TÌNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48 24/06/1998 Nam 272713829
396/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11881 HUI011995 PHẠM CHÍ TÌNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 25/10/1998 Nam 272631477
11882 HUI011996 PHẠM THỊ TÌNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 29/08/1997 Nữ 272675479
11883 HUI011997 TRẦN TRỌNG TÌNH Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.58 18/04/1998 Nam 272578229
11884 HUI011998 DƯƠNG VĂN TỈNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48 18/10/1998 Nam 175030748
11885 HUI011999 NGUYỄN THỊ TỈNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73 13/03/1997 Nữ 272545272
11886 HUI012000 BÙI VĂN TĨNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.25 13/05/1997 Nam 272683457
11887 HUI012001 LÊ MINH TÍNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 10/12/1998 Nam MI4800131384
11888 HUI012002 NGUYỄN THANH TÍNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20 07/09/1998 Nam 272593679
11889 HUI012003 TRẦN ĐỨC TÍNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 24/02/1998 Nam 272684412
11890 HUI012004 TRẦN BÌNH TỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25 16/11/1998 Nam 272618243
11891 HUI012005 ĐOÀN VĂN TOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 15/05/1998 Nam 272700898
11892 HUI012006 TRẦN THỊ TOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 12/04/1998 Nữ 272682797
11893 HUI012007 NGUYỄN BẢO TOÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 14/05/1998 Nam 272624086
11894 HUI012008 BÙI TRƯƠNG QUỐC TOÀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 26/03/1998 Nam 321721983
11895 HUI012009 BÙI VĂN TOÀN Toán: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 15/02/1995 Nam 272340680
11896 HUI012010 ĐỖ ĐỨC TOÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 22/03/1998 Nam 272698934
11897 HUI012011 ĐỖ NGUYỄN MINH TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 28/06/1998 Nam 272613479
11898 HUI012012 ĐẶNG DUY TOÀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95 11/11/1998 Nam 272778440
11899 HUI012013 ĐẶNG QUỐC TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 15/06/1998 Nam 272562366
11900 HUI012014 ĐOÀN MẠNH TOÀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25 20/02/1998 Nam 272586741
11901 HUI012015 ĐẬU XUÂN TOÀN Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 21/09/1997 Nam 025899315
11902 HUI012016 HUỲNH MINH TOÀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13 26/10/1998 Nam 272619627
11903 HUI012017 LÊ BẢO TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.53 02/02/1998 Nam 272636880
11904 HUI012018 LÊ BẢO TOÀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.35 13/11/1998 Nam 272622753
11905 HUI012019 LÊ NGỌC TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.85 08/06/1998 Nam 291204161
11906 HUI012020 LÊ TRẦN TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.88 17/01/1998 Nam 272620822
11907 HUI012021 LƯỜNG VĂN TOÀN Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 16/05/1994 Nam 241809663
11908 HUI012022 MAI ĐỨC TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.48 02/01/1998 Nam 272576447
11909 HUI012023 MAI VĂN TOÀN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.53 09/06/1998 Nam 272760129
11910 HUI012024 NGUYỄN BÁ NGỌC TOÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.05 03/04/1998 Nam 272639647
397/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11911 HUI012025 NGUYỄN ĐỨC TOÀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nam 001098014974
11912 HUI012026 NGUYỄN ĐÌNH TOÀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.38 02/09/1998 Nam 122227639
11913 HUI012027 NGUYỄN KHẮC TOÀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 07/04/1998 Nam 272568593
11914 HUI012029 NGUYỄN PHƯỚC TOÀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 13/07/1998 Nam 272613832
11915 HUI012030 NGUYỄN PHƯỚC TOÀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 7.68 23/03/1997 Nam 272587529
11916 HUI012031 NGUYỄN QUỐC TOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 27/06/1998 Nam 272555126
11917 HUI012032 NGUYỄN SONG TOÀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 30/01/1998 Nam 272583542
11918 HUI012033 NGUYỄN THANH TOÀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 4.55 02/09/1998 Nam 272639597
11919 HUI012034 NGUYỄN TIẾN TOÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25 19/02/1998 Nam 272610824
11920 HUI012035 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.48 06/02/1998 Nam 272686781
11921 HUI012036 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.00 10/03/1998 Nam 272578189
11922 HUI012037 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75 14/07/1998 Nam 272771024
11923 HUI012038 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13 26/01/1998 Nam 152230475
11924 HUI012039 NGUYỄN VĨNH TOÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 06/02/1998 Nam 272681982
11925 HUI012040 NGUYỄN XUÂN ĐẠI TOÀN Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 29/09/1997 Nam 272686080
11926 HUI012041 PHẠM BÌNH TOÀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60 04/11/1998 Nam 142778319
11927 HUI012042 PHẠM DUY TOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 24/01/1998 Nam 272561279
11928 HUI012043 PHẠM ĐỨC TOÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58 09/12/1998 Nam 272719979
11929 HUI012044 PHẠM MINH TOÀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 23/01/1998 Nam 272657281
11930 HUI012045 PHẠM VĂN TOÀN Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 04/09/1990 Nam 272007121
11931 HUI012046 PHẠM VĂN TOÀN Ngữ văn: 6.00 27/09/1996 Nam 272459901
11932 HUI012047 PHẠM XUÂN TOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 09/01/1997 Nam 272809895
11933 HUI012048 TỐNG VĂN TOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.15 08/02/1998 Nam 272790580
11934 HUI012049 TRẦN MINH TOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05 03/09/1998 Nam 272710847
11935 HUI012050 TRẦN MINH TOÀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.83 10/02/1997 Nam 272504039
11936 HUI012051 TRẦN VĂN TOÀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 10/07/1998 Nam 272828063
11937 HUI012052 TRỀNH HINH TOÀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 04/12/1998 Nam 272683843
11938 HUI012053 TRƯƠNG NGỌC TOÀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.02 13/09/1998 Nam 272676344
11939 HUI012054 VŨ THANH TOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.30 09/01/1998 Nam 272636261
11940 HUI012055 VŨ THƯỢNG TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 22/05/1998 Nam 272577526
398/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11941 HUI012056 VŨ TUẤN TOÀN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 15/07/1998 Nam 272696617
11942 HUI012057 VŨ XUÂN TOÀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 26/11/1998 Nam 272773428
11943 HUI012058 KIỀU GIA QUỐC TOẢN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 14/08/1998 Nam 272691131
11944 HUI012059 MAI TRƯỜNG TOẢN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10 29/11/1998 Nam 272728148
11945 HUI012060 NGUYỄN QUỐC TOẢN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 03/11/1998 Nam 272728637
11946 HUI012061 NGUYỄN QUỐC TOẢN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.10 18/08/1998 Nam 272767100
11947 HUI012062 NGUYỄN XUÂN TOẢN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 10/05/1998 Nam 272555976
11948 HUI012063 TRẦN QUỐC TOẢN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 21/03/1998 Nam 272572594
11949 HUI012064 VŨ THƯỢNG TOẢN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 22/05/1998 Nam 272577399
11950 HUI012065 NGUYỄN HỮU TOÁN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 15/10/1998 Nam 174661800
11951 HUI012066 PHẠM VĂN TOÁN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 11/01/1998 Nam 163400859
11952 HUI012067 NGUYỄN ĐỨC TÒNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.65 07/02/1998 Nam 272518517
11953 HUI012068 NGUYỄN TÒNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 06/01/1997 Nam 272589357
11954 HUI012069 TRẦN VÕ TÒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.10 01/11/1998 Nam 272750312
11955 HUI012070 NGUYỄN CHÍ TÔN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 27/04/1998 Nam 272635756
11956 HUI012071 NGUYỄN VĂN AN TÔN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 27/05/1998 Nam 272570187
11957 HUI012072 TRẦN TIẾN TỚI Toán: 1.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 29/08/1994 Nam 285496754
11958 HUI012073 VŨ VĂN TỚI Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 16/10/1998 Nam 272787832
11959 HUI012074 HỒ THỊ THANH TRÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 03/12/1998 Nữ 272660501
11960 HUI012075 LÊ THỊ THANH TRÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.18 17/08/1997 Nữ 272699208
11961 HUI012076 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70 10/08/1998 Nữ 272619189
11962 HUI012077 NGUYỄN THANH TRÀ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 16/03/1998 Nam 272693626
11963 HUI012078 NGUYỄN XUÂN HỒNG TRÀ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 4.83 09/06/1998 Nữ 272705520
11964 HUI012079 PHAN QUANG THANH TRÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.33 17/06/1998 Nam 272639605
11965 HUI012080 PHẠM THỊ THANH TRÀ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 26/10/1998 Nữ 272642088
11966 HUI012081 TRẦN THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.75 23/07/1998 Nữ 272719476
11967 HUI012082 TRẦN THU TRÀ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.42 19/03/1997 Nữ 163352970
11968 HUI012083 TRẦN VŨ HƯƠNG TRÀ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.95 29/01/1998 Nữ 272760665
11969 HUI012084 NGUYỄN NGỌC TRAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23 15/02/1998 Nam 272767403
11970 HUI012085 PHẠM NGỌC TRAI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.38 31/07/1998 Nam 261409610
399/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
11971 HUI012086 BẠCH THỊ TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.40 10/06/1997 Nữ 272750153
11972 HUI012087 BÙI HUYỀN MINH TRANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.38 16/06/1998 Nữ 272671458
11973 HUI012088 BÙI THỊ DIỄM TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38 20/10/1997 Nữ 272621076
11974 HUI012089 BÙI THỊ ĐÀI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.75 20/01/1998 Nữ 272808126
11975 HUI012090 BÙI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 23/07/1997 Nữ 272677326
11976 HUI012091 BÙI THỊ MAI TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.63 27/10/1997 Nữ 272541202
11977 HUI012092 BÙI THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 27/07/1998 Nữ 272676842
11978 HUI012093 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 14/02/1998 Nữ 272767206
11979 HUI012094 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.80 14/04/1998 Nữ 061035169
11980 HUI012095 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83 14/09/1998 Nữ 272728104
11981 HUI012096 BÙI THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.93 14/04/1998 Nữ 272738710
11982 HUI012097 BÙI THỊ THÙY TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.03 24/07/1998 Nữ 272708759
11983 HUI012098 BÙI TRIỆU MINH TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.48 10/09/1998 Nữ 272647814
11984 HUI012099 CỔ NGỌC PHƯƠNG TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25 19/09/1998 Nữ 272637104
11985 HUI012100 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23 13/02/1998 Nữ 272804413
11986 HUI012101 DƯƠNG THỊ MỸ TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35 22/01/1998 Nữ 272667209
11987 HUI012102 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.13 16/08/1998 Nữ 272626986
11988 HUI012103 ĐỖ MAI HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 9.33 25/01/1998 Nữ 272623797
11989 HUI012104 ĐỖ NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 23/06/1998 Nữ 272679472
11990 HUI012105 ĐỖ PHẠM HỒNG TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88 02/08/1998 Nữ 272625152
11991 HUI012106 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.30 22/09/1998 Nữ 272781523
11992 HUI012107 ĐỖ THỊ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83 03/11/1998 Nữ 272676041
11993 HUI012108 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.00 02/02/1998 Nữ 174823396
11994 HUI012109 ĐỖ THANH TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88 09/04/1998 Nữ 026033763
11995 HUI012110 ĐÀO LÊ THUỲ TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.63 09/01/1997 Nữ 272552051
11996 HUI012111 ĐÀO NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 18/06/1998 Nữ 272622020
11997 HUI012112 ĐÀO THỊ KIM TRANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nữ 272639288
11998 HUI012113 ĐÀO THỊ MỸ TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60 06/07/1998 Nữ 272681805
11999 HUI012114 ĐÀO THỊ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 29/12/1998 Nữ 272681941
12000 HUI012115 ĐÀO VŨ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.33 22/01/1998 Nữ 272661862
400/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12001 HUI012116 ĐINH NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 17/04/1997 Nữ 272594322
12002 HUI012117 ĐINH THỊ HỒNG TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.65 28/10/1998 Nữ 272674683
12003 HUI012118 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.13 24/10/1998 Nữ 272596356
12004 HUI012119 ĐINH THỊ MINH TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35 12/07/1998 Nữ 272709040
12005 HUI012120 ĐINH THỊ NGỌC TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.09 08/12/1998 Nữ 272612629
12006 HUI012121 ĐINH THỊ THÙY TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 6.98 12/02/1998 Nữ 272664412
12007 HUI012122 ĐINH THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 08/11/1998 Nữ 272626198
12008 HUI012123 ĐẶNG MINH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.36 27/11/1998 Nữ 272611589
12009 HUI012124 ĐẶNG THỊ HƯƠNG TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.58 27/10/1998 Nữ 272624993
12010 HUI012125 ĐẶNG THỊ THU TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.68 10/09/1998 Nữ 272705210
12011 HUI012126 ĐẶNG THỊ THU TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.05 15/02/1998 Nữ 272742930
12012 HUI012127 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48 26/12/1998 Nữ 272615665
12013 HUI012128 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.73 31/07/1997 Nữ 272583435
12014 HUI012129 ĐOÀN THỊ ĐÀI TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10 12/10/1997 Nữ 272681707
12015 HUI012130 ĐOÀN THỊ THU TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 22/01/1998 Nữ 272617812
12016 HUI012131 ĐẬU THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 19/04/1998 Nữ 272667977
12017 HUI012132 GIANG NGỌC TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.05 11/11/1998 Nữ 272661574
12018 HUI012133 HỒ HỒNG TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 22/02/1998 Nữ 272588867
12019 HUI012134 HỒ THỊ QUỲNH TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 3.23 28/12/1998 Nữ 272599289
12020 HUI012135 HỒ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 18/04/1998 Nữ 272653959
12021 HUI012136 HOÀNG THỊ ĐOAN TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 21/04/1998 Nữ 272590046
12022 HUI012137 HOÀNG THỊ MAI TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.15 18/10/1998 Nữ 272776241
12023 HUI012138 HOÀNG THỊ THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 05/12/1998 Nữ 272720946
12024 HUI012139 HOÀNG THỊ THUỲ TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 16/11/1998 Nữ 272613684
12025 HUI012140 HOÀNG THỊ TRANG Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50 10/05/1997 Nữ 272559025
12026 HUI012141 HUỲNH NHỰT NGUYỆT BẠCH TUYẾT TRANGToán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.36 15/04/1998 Nữ 272578202
12027 HUI012142 HUỲNH THỊ THÙY TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43 10/04/1998 Nữ 272531628
12028 HUI012143 K' TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 30/01/1996 Nam 272542626
12029 HUI012144 KA DƯƠNG NGỌC HUỲNH TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.20 21/05/1998 Nữ 272720851
12030 HUI012145 KIỀU THỊ QUỲNH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 15/01/1998 Nữ 272617440
401/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12031 HUI012146 LÀNH THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 05/06/1998 Nữ 272578206
12032 HUI012147 LÊ MỸ THÙY TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.98 25/09/1998 Nữ 272637158
12033 HUI012148 LÊ NGỌC ĐOAN TRANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63 05/01/1998 Nữ 272628376
12034 HUI012149 LÊ THỊ BẢO TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 06/10/1998 Nữ 272670690
12035 HUI012150 LÊ THỊ DIỄM TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 18/10/1998 Nữ 381838354
12036 HUI012151 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 10/01/1997 Nữ 272629950
12037 HUI012152 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.15 12/09/1998 Nữ 272730333
12038 HUI012153 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 23/11/1998 Nữ 174747328
12039 HUI012154 LÊ THỊ KIM TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33 05/07/1998 Nữ 272761484
12040 HUI012155 LÊ THỊ NGỌC TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 22/02/1997 Nữ 272494464
12041 HUI012156 LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23 22/08/1998 Nữ 272781804
12042 HUI012157 LÊ THỊ QUỲNH TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40 01/05/1998 Nữ 272620534
12043 HUI012158 LÊ THỊ QUỲNH TRANG Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 25/12/1997 Nữ 272562279
12044 HUI012159 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.15 01/03/1998 Nữ 272549383
12045 HUI012160 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95 04/01/1998 Nữ 272587410
12046 HUI012161 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.33 01/10/1998 Nữ 272727624
12047 HUI012162 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.35 04/04/1998 Nữ 272506849
12048 HUI012163 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48 10/02/1998 Nữ 272672210
12049 HUI012164 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.98 14/11/1998 Nữ 272712029
12050 HUI012165 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.03 16/02/1998 Nữ 272675209
12051 HUI012166 LÊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.23 25/08/1998 Nữ 272635085
12052 HUI012167 LÊ THUỲ TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 31/10/1998 Nữ 272773407
12053 HUI012168 LÊ THÙY TRANG Toán: 1.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80 11/11/1993 Nữ 272287020
12054 HUI012169 LÊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 29/09/1998 Nữ 272599216
12055 HUI012170 LÊ THỤY PHƯƠNG TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.28 08/07/1997 Nữ 272594853
12056 HUI012171 LÊ VÂN TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 26/09/1998 Nữ 272764998
12057 HUI012172 LẠI THỊ THÙY TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.05 12/03/1998 Nữ 272571165
12058 HUI012173 LẠI THỊ TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.30 19/09/1998 Nữ 174598264
12059 HUI012174 LÔ THỊ KIM TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.36 11/08/1998 Nữ 272700242
12060 HUI012175 LƯ THỊ DIỄM TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73 30/10/1998 Nữ 272589621
402/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12061 HUI012176 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 16/02/1998 Nữ 272766596
12062 HUI012177 LƯƠNG THANH TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.83 27/11/1998 Nữ 272624903
12063 HUI012178 LƯU NGỌC PHƯƠNG TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60 06/06/1998 Nữ 272578530
12064 HUI012179 MA THỊ TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 20/07/1998 Nữ 272570508
12065 HUI012180 MAI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 13/05/1998 Nữ 272693748
12066 HUI012181 MAI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58 29/06/1998 Nữ 261505621
12067 HUI012182 MAI THỊ THU TRANG Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.92 13/01/1998 Nữ 272661915
12068 HUI012183 MAI THỊ TRANG Toán: 7.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 08/06/1997 Nữ 272519782
12069 HUI012184 MAI THÙY TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 22/10/1998 Nữ 272594312
12070 HUI012185 NGÔ HỒNG ĐOAN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55 11/08/1998 Nữ 272619538
12071 HUI012186 NGÔ THỊ HOÀNG TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 7.58 29/06/1998 Nữ 272611627
12072 HUI012187 NGÔ THỊ THẢO TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00 11/05/1998 Nữ 272786499
12073 HUI012188 NGÔ THỊ THUỲ TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.38 18/06/1998 Nữ 272593444
12074 HUI012189 NGUYỄN ĐẶNG THÙY TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 23/06/1998 Nữ 272736599
12075 HUI012190 NGUYỄN ĐOÀN HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.61 09/10/1997 Nữ 272666557
12076 HUI012191 NGUYỄN HỮU THIÊN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.48 11/02/1997 Nữ 272456953
12077 HUI012192 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70 01/09/1998 Nữ 272661564
12078 HUI012193 NGUYỄN KIỀU TRANG Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 15/05/1996 Nữ 272434410
12079 HUI012194 NGUYỄN KIỀU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.53 27/04/1998 Nữ 272688739
12080 HUI012195 NGUYỄN LÊ HOÀNG TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 23/12/1998 Nữ 272623612
12081 HUI012196 NGUYỄN LÊ QUỲNH TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88 07/10/1998 Nữ 272609554
12082 HUI012197 NGUYỄN LƯƠNG PHƯƠNG TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.13 11/09/1998 Nữ 264478854
12083 HUI012198 NGUYỄN MINH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.60 28/02/1998 Nữ 272639677
12084 HUI012199 NGUYỄN MẬU THÙY TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 03/10/1998 Nữ 272697101
12085 HUI012200 NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.10 17/11/1998 Nữ 272719468
12086 HUI012201 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 16/11/1998 Nữ 272634304
12087 HUI012202 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83 10/09/1998 Nữ 272666290
12088 HUI012203 NGUYỄN NGỌC TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 23/03/1998 Nữ 272617766
12089 HUI012204 NGUYỄN NGỌC TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 27/11/1998 Nữ 272586619
12090 HUI012205 NGUYỄN NHẬT THÙY TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 20/10/1998 Nữ 272596507
403/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12091 HUI012206 NGUYỄN NHƯ QUỲNH TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.90 24/09/1998 Nữ 272580140
12092 HUI012207 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.28 24/02/1998 Nữ 272553566
12093 HUI012208 NGUYỄN TẮC PHƯƠNG TRANG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45 08/04/1998 Nữ 272673901
12094 HUI012209 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.83 10/12/1998 Nữ 272618095
12095 HUI012210 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28 22/05/1998 Nữ 113682308
12096 HUI012211 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 09/09/1998 Nữ 272560677
12097 HUI012212 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 15/08/1998 Nữ 272708900
12098 HUI012213 NGUYỄN THỊ HOÀI TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 29/12/1998 Nữ 272623044
12099 HUI012214 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.85 04/11/1998 Nữ 272624650
12100 HUI012215 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.50 06/10/1998 Nữ 272615806
12101 HUI012216 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 08/11/1998 Nữ 272705308
12102 HUI012217 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.71 10/12/1998 Nữ 272629449
12103 HUI012218 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.05 14/12/1997 Nữ 272661836
12104 HUI012219 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.33 15/09/1997 Nữ 272609393
12105 HUI012220 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.45 15/09/1998 Nữ 272810199
12106 HUI012221 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 20/09/1998 Nữ 261505588
12107 HUI012222 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.10 22/10/1998 Nữ 272642355
12108 HUI012223 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.03 25/05/1997 Nữ 272610338
12109 HUI012224 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.45 25/06/1998 Nữ 272766314
12110 HUI012225 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.00 26/07/1998 Nữ 272548082
12111 HUI012226 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 05/09/1998 Nữ 272594386
12112 HUI012227 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25 14/08/1998 Nữ 272630680
12113 HUI012228 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93 17/02/1998 Nữ 272560027
12114 HUI012229 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35 19/06/1998 Nữ 272650833
12115 HUI012230 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 24/09/1998 Nữ 272661573
12116 HUI012231 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 0.25 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13 31/05/1997 Nữ 272494885
12117 HUI012232 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 12/07/1998 Nữ 272643107
12118 HUI012233 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.15 25/06/1998 Nữ 272605634
12119 HUI012234 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.55 03/07/1998 Nữ 272725036
12120 HUI012235 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 29/09/1998 Nữ 272728095
404/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12121 HUI012236 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.85 08/10/1998 Nữ 272739589
12122 HUI012237 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.33 14/04/1997 Nữ 272491684
12123 HUI012238 NGUYỄN THỊ THANH TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 01/05/1998 Nữ 272784505
12124 HUI012240 NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 29/04/1997 Nữ 272566168
12125 HUI012241 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10 01/11/1998 Nữ 272666329
12126 HUI012242 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 03/09/1998 Nữ 272639659
12127 HUI012243 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.45 03/10/1998 Nữ 285569680
12128 HUI012244 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.80 11/09/1998 Nữ 272751482
12129 HUI012245 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.05 21/02/1998 Nữ 272513046
12130 HUI012246 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.35 04/08/1998 Nữ 272642082
12131 HUI012247 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 05/08/1998 Nữ 272716575
12132 HUI012248 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.73 13/07/1998 Nữ 272637787
12133 HUI012249 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 17/06/1998 Nữ 272580110
12134 HUI012251 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 25/01/1998 Nữ 272611287
12135 HUI012252 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 01/05/1998 Nữ 272690484
12136 HUI012253 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1998 Nữ 272786974
12137 HUI012254 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08 02/01/1998 Nữ 272554523
12138 HUI012255 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.53 03/06/1998 Nữ 272698225
12139 HUI012256 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.43 05/01/1998 Nữ 272620021
12140 HUI012257 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.62 07/09/1998 Nữ 272656011
12141 HUI012258 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.98 08/10/1997 Nữ 272588230
12142 HUI012259 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08 10/02/1997 Nữ 272549959
12143 HUI012260 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 10/05/1998 Nữ 272732980
12144 HUI012261 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10 12/05/1998 Nữ 272603435
12145 HUI012262 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.35 13/01/1998 Nữ 272674013
12146 HUI012263 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63 14/06/1998 Nữ 272609458
12147 HUI012264 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 14/08/1998 Nữ 272794636
12148 HUI012265 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 16/04/1998 Nữ 272690765
12149 HUI012266 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1998 Nữ 272617464
12150 HUI012267 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 17/12/1998 Nữ 272617448
405/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12151 HUI012268 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 18/12/1998 Nữ 272638000
12152 HUI012269 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 21/07/1998 Nữ 272648413
12153 HUI012270 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.60 23/01/1998 Nữ 272520410
12154 HUI012271 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 24/05/1998 Nữ 272664904
12155 HUI012272 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 24/08/1998 Nữ 272590327
12156 HUI012273 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 26/07/1997 Nữ 273654815
12157 HUI012274 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68 27/11/1997 Nữ 272518259
12158 HUI012275 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 29/06/1998 Nữ 272721760
12159 HUI012276 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.38 08/08/1997 Nữ 272603481
12160 HUI012277 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 17/12/1995 Nữ 272390927
12161 HUI012278 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63 18/11/1998 Nữ 272618390
12162 HUI012279 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 27/07/1997 Nữ 272577197
12163 HUI012280 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.95 27/07/1998 Nữ 272666340
12164 HUI012281 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.20 19/11/1998 Nữ 272681753
12165 HUI012282 NGUYỄN THỊ YẾN TRANG Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.50 13/12/1997 Nữ 272586385
12166 HUI012283 NGUYỄN THÁI THIÊN TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.80 22/02/1998 Nữ 272676845
12167 HUI012284 NGUYỄN THẠCH HUYỀN TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48 05/05/1998 Nữ 272815579
12168 HUI012285 NGUYỄN THIÊN TRANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88 25/10/1998 Nữ 272764597
12169 HUI012286 NGUYỄN THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.79 02/01/1998 Nữ 272587234
12170 HUI012287 NGUYỄN THU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.95 02/02/1998 Nữ 272589906
12171 HUI012288 NGUYỄN THU TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.65 18/02/1998 Nữ 272624385
12172 HUI012289 NGUYỄN THÙY QUỲNH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 04/10/1997 Nữ 272624680
12173 HUI012290 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nữ 272692327
12174 HUI012291 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 21/12/1998 Nữ 272728198
12175 HUI012292 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.55 28/10/1997 Nữ 272561462
12176 HUI012293 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.73 31/10/1998 Nữ 272637452
12177 HUI012294 NGUYỄN TRẦN ĐOAN TRANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.35 11/11/1998 Nữ 272634647
12178 HUI012295 NGUYỄN TRỊNH THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 04/03/1998 Nữ 272594166
12179 HUI012296 NGUYỄN VÕ PHƯỢNG TRANG Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 05/02/1997 Nữ 272527783
12180 HUI012297 NGUYỄN VŨ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nữ 272610394
406/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12181 HUI012298 PHAN NGỌC THÙY TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.73 25/02/1998 Nữ 272605364
12182 HUI012299 PHAN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.63 01/01/1998 Nữ 272605112
12183 HUI012300 PHAN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.58 06/02/1998 Nữ 272679956
12184 HUI012301 PHAN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 22/06/1998 Nữ 272659578
12185 HUI012302 PHAN THÁI MINH TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 29/08/1997 Nữ 272781768
12186 HUI012303 PHAN THỤY THÙY TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 17/09/1998 Nữ 272698515
12187 HUI012304 PHẠM HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.60 02/11/1998 Nữ 272652666
12188 HUI012305 PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.30 11/03/1998 Nữ 272609749
12189 HUI012306 PHẠM THỊ ĐOAN TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 19/08/1998 Nữ 272681850
12190 HUI012307 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 18/05/1998 Nữ 272772730
12191 HUI012308 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.08 20/03/1998 Nữ 272764670
12192 HUI012309 PHẠM THỊ KIỀU TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.00 05/01/1998 Nữ 272565340
12193 HUI012310 PHẠM THỊ NGỌC TRANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 07/11/1998 Nữ 272730388
12194 HUI012311 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00 07/03/1998 Nữ 272664857
12195 HUI012312 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.13 11/09/1998 Nữ 272573456
12196 HUI012313 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.78 13/01/1998 Nữ 272642302
12197 HUI012314 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 16/05/1998 Nữ 272605889
12198 HUI012315 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.88 26/12/1998 Nữ 272640187
12199 HUI012316 PHẠM THỊ THUỲ TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10 01/10/1998 Nữ 272683989
12200 HUI012317 PHẠM THỊ THUỲ TRANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 05/02/1997 Nữ 272524535
12201 HUI012318 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.63 03/01/1998 Nữ 272570186
12202 HUI012319 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 04/06/1998 Nữ 272568580
12203 HUI012320 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 05/04/1998 Nữ 272644842
12204 HUI012321 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 11/04/1998 Nữ 272542883
12205 HUI012322 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 15/01/1997 Nữ 272510170
12206 HUI012323 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60 29/11/1997 Nữ 272752027
12207 HUI012324 PHẠM THỊ TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 28/04/1998 Nữ 272592960
12208 HUI012325 QUÁCH THỊ THÙY TRANG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 20/05/1997 Nữ 272491422
12209 HUI012326 TẠ THỊ THÙY TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 24/02/1998 Nữ 272577322
12210 HUI012327 THÁI THỊ KIỀU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58 08/12/1998 Nữ 272724870
407/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12211 HUI012328 THÁI THẢO TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30 22/01/1998 Nữ 272663129
12212 HUI012329 THẠCH LINH TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 30/08/1997 Nữ 272661530
12213 HUI012331 TRÀ THỊ THÙY TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.35 07/09/1997 Nữ 272563164
12214 HUI012332 TRẦN CAO MAI TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.90 03/11/1998 Nữ 272716870
12215 HUI012333 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.65 19/03/1998 Nữ 272678997
12216 HUI012334 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 23/01/1998 Nữ 272642868
12217 HUI012335 TRẦN LÝ QUỲNH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 31/08/1998 Nữ 272727663
12218 HUI012336 TRẦN THỊ HÀ TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.05 14/10/1998 Nữ 272789633
12219 HUI012337 TRẦN THỊ HIỀN TRANG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 03/10/1998 Nữ 272683813
12220 HUI012338 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.18 25/03/1998 Nữ 272664514
12221 HUI012339 TRẦN THỊ MỸ TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 21/03/1998 Nữ 272630163
12222 HUI012340 TRẦN THỊ MINH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 04/10/1998 Nữ 272664500
12223 HUI012341 TRẦN THỊ NGÂN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 24/11/1997 Nữ 272798004
12224 HUI012342 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 08/04/1998 Nữ 272750765
12225 HUI012343 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.08 15/06/1998 Nữ 272614370
12226 HUI012344 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.75 07/10/1998 Nữ 272603609
12227 HUI012345 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50 15/01/1998 Nữ 272736033
12228 HUI012346 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.90 22/07/1998 Nữ 272617185
12229 HUI012347 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00 01/02/1998 Nữ 272700111
12230 HUI012348 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 01/04/1998 Nữ 272620852
12231 HUI012349 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 02/03/1998 Nữ 272564940
12232 HUI012350 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43 03/08/1998 Nữ 272661671
12233 HUI012351 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.55 13/02/1998 Nữ 272685247
12234 HUI012352 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 14/01/1998 Nữ 272571981
12235 HUI012353 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.15 20/04/1998 Nữ 272779385
12236 HUI012354 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 20/09/1998 Nữ 272690015
12237 HUI012355 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.70 24/06/1998 Nữ 272597091
12238 HUI012356 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 27/03/1998 Nữ 272571901
12239 HUI012357 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 27/08/1998 Nữ 272801559
12240 HUI012358 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 29/08/1998 Nữ 272665360
408/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12241 HUI012359 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.50 31/01/1998 Nữ 272731246
12242 HUI012360 TRẦN THỊ THÚY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.15 20/04/1998 Nữ 272762306
12243 HUI012361 TRẦN THỊ TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 15/04/1998 Nữ 272677296
12244 HUI012362 TRẦN THÙY TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1998 Nữ 272613651
12245 HUI012363 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 01/05/1998 Nữ 272654827
12246 HUI012364 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.95 06/05/1998 Nữ 272553590
12247 HUI012365 TRỊNH THỊ MINH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48 15/04/1998 Nữ 272639661
12248 HUI012366 TRỊNH THỊ TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 29/05/1998 Nữ 272771254
12249 HUI012367 TRƯƠNG THỊ TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 02/02/1998 Nữ 215442169
12250 HUI012368 VÕ THỊ HOÀI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05 23/09/1998 Nữ 272596059
12251 HUI012369 VÕ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83 23/05/1998 Nữ 272619617
12252 HUI012370 VÕ THỊ THU TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.65 19/10/1998 Nữ 272706975
12253 HUI012371 VÕ THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 11/02/1998 Nữ 272549425
12254 HUI012372 VŨ NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 31/03/1998 Nữ 272685282
12255 HUI012373 VŨ THỊ HOÀI TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 03/02/1998 Nữ 272635830
12256 HUI012374 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25 03/08/1998 Nữ 272705306
12257 HUI012375 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 27/12/1998 Nữ 272617305
12258 HUI012376 VŨ THỊ THẢO TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.43 20/09/1998 Nữ 272578986
12259 HUI012377 VŨ THỊ THU TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00 13/06/1998 Nữ 272728102
12260 HUI012378 VŨ THỊ THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 15/12/1998 Nữ 272637468
12261 HUI012379 VŨ THỊ TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.50 05/08/1998 Nữ 164659694
12262 HUI012380 VŨ THANH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.15 04/05/1998 Nữ 272592794
12263 HUI012381 VŨ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 17/08/1998 Nữ 272688403
12264 HUI012382 HUỲNH THANH TRÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.88 10/12/1998 Nam 272673469
12265 HUI012383 NGUYỄN CƯỜNG TRÁNG Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.00 09/06/1989 Nam 271835435
12266 HUI012384 HUỲNH PHƯỚC TRẠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 22/04/1998 Nam 272700799
12267 HUI012385 BIỆN THỊ THANH TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 19/09/1998 Nữ 272708847
12268 HUI012386 BÙI THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43 29/12/1998 Nữ 272633955
12269 HUI012387 BÙI THANH TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35 31/07/1998 Nữ 272683952
12270 HUI012388 BÙI VÕ THỊ BÍCH TRÂM Toán: 2.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 29/06/1992 Nữ 272144004
409/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12271 HUI012389 CAO THỊ QUỲNH TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.58 05/09/1998 Nữ 272580090
12272 HUI012390 CHÂU NGỌC BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03 08/01/1998 Nữ 272520042
12273 HUI012391 CÙ THỊ NGỌC TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.43 14/11/1998 Nữ 272744591
12274 HUI012392 DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.85 12/08/1998 Nữ 272627422
12275 HUI012393 ĐỖ THỊ THÙY TRÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 08/01/1998 Nữ 272595603
12276 HUI012394 ĐÀO LÊ THANH TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 18/07/1998 Nữ 272781575
12277 HUI012395 ĐÀO THỊ NGỌC TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50 01/11/1998 Nữ 272739649
12278 HUI012396 ĐÀO THỊ NGỌC TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98 26/03/1998 Nữ 272563567
12279 HUI012397 ĐINH THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.70 03/05/1998 Nữ 272637193
12280 HUI012398 ĐINH THỊ MAI TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75 08/02/1998 Nữ 272713533
12281 HUI012399 ĐẶNG HỒNG TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63 19/03/1998 Nữ 272593270
12282 HUI012400 ĐẶNG NGỌC BẢO TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 08/04/1998 Nữ 272760397
12283 HUI012401 ĐOÀN NGUYỄN BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.25 19/06/1998 Nữ 251168717
12284 HUI012402 GIÁP HOÀNG BẢO TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 4.48 02/03/1998 Nữ 272538257
12285 HUI012403 HỒ NGỌC TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 14/07/1998 Nữ 272624160
12286 HUI012404 HỒ NGUYỄN THUỲ TRÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.20 11/03/1998 Nữ 272700818
12287 HUI012405 HỒ THỊ MAI TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 04/07/1998 Nữ 272586048
12288 HUI012406 HOÀNG THÙY TRÂM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.80 19/10/1998 Nữ 272773489
12289 HUI012407 HOÀNG VŨ HUYỀN TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.87 14/02/1998 Nữ 272555811
12290 HUI012408 HỒ THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.78 17/02/1998 Nữ 272624635
12291 HUI012409 HUỲNH CHÂU BẢO TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80 29/08/1998 Nữ 272639693
12292 HUI012410 HUỲNH CÔNG NGỌC TRÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 07/10/1998 Nữ 272635128
12293 HUI012411 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.70 10/01/1998 Nữ 301749308
12294 HUI012412 LÃ NGUYỄN NGỌC TRÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38 14/10/1998 Nữ 272750034
12295 HUI012413 LÂM NGỌC TRÂM Toán: 1.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 14/03/1997 Nữ 272499227
12296 HUI012414 LÊ MAI BẢO TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 24/05/1998 Nữ 272725066
12297 HUI012415 LÊ PHẠM QUỲNH TRÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 22/08/1998 Nữ 272644632
12298 HUI012416 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.10 17/04/1998 Nữ 272624861
12299 HUI012417 LÊ THỊ NGỌC TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.70 17/01/1998 Nữ 272617899
12300 HUI012418 LÊ THỊ TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.20 30/10/1998 Nữ 184338135
410/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12301 HUI012419 LẠI NGỌC PHƯƠNG TRÂM Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 14/01/1997 Nữ 272526815
12302 HUI012420 LẠI THỊ THU TRÂM Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 03/05/1997 Nữ 272730140
12303 HUI012421 LƯU THÙY TRÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.85 21/10/1998 Nữ 272665268
12304 HUI012422 LÝ NGUYỄN THANH TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.88 09/05/1998 Nữ 272639668
12305 HUI012423 LÝ THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 09/10/1998 Nữ 272617607
12306 HUI012424 MAI HỒ NGỌC TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50 27/01/1998 Nữ 272558993
12307 HUI012425 MAI HUYỀN TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 16/12/1997 Nữ 272708826
12308 HUI012426 NGÔ THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.10 30/06/1998 Nữ 272571870
12309 HUI012427 NGUYỄN BĂNG TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 02/02/1998 Nữ 272565788
12310 HUI012428 NGUYỄN BẢO NGỌC QUỲNH TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 29/10/1998 Nữ 272632454
12311 HUI012429 NGUYỄN BẢO NGỌC TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 25/01/1998 Nữ 272708788
12312 HUI012430 NGUYỄN DƯƠNG MINH TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 30/07/1998 Nữ 272649392
12313 HUI012431 NGUYỄN HỒ BÍCH TRÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 21/11/1997 Nữ 225901419
12314 HUI012432 NGUYỄN HOÀI TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 24/01/1998 Nữ 272577079
12315 HUI012433 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.33 19/10/1998 Nữ 272690647
12316 HUI012434 NGUYỄN HOÀNG TÚ TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 06/10/1998 Nữ 272619667
12317 HUI012435 NGUYỄN HUYỀN TỐ TRÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.28 25/01/1998 Nữ 272601549
12318 HUI012436 NGUYỄN NGỌC ANH TRÂM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.40 17/05/1998 Nữ 272639385
12319 HUI012437 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 01/04/1998 Nữ 272562444
12320 HUI012438 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.47 07/01/1998 Nữ 272615555
12321 HUI012439 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.90 01/03/1998 Nữ 272614379
12322 HUI012440 NGUYỄN NGỌC LAN TRÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 06/10/1998 Nữ 272755619
12323 HUI012441 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.68 15/08/1998 Nữ 272804496
12324 HUI012442 NGUYỄN NGỌC TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.70 08/02/1998 Nữ 272697186
12325 HUI012443 NGUYỄN NGỌC TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 14/12/1997 Nữ 272684759
12326 HUI012444 NGUYỄN NGỌC TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 20/10/1998 Nữ 272782490
12327 HUI012445 NGUYỄN NGÔ MAI TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10 08/07/1997 Nữ 025603887
12328 HUI012446 NGUYỄN PHẠM QUỲNH TRÂM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.13 06/06/1998 Nữ 272578670
12329 HUI012447 NGUYỄN QUẾ TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.48 28/06/1998 Nữ 272642200
12330 HUI012448 NGUYỄN QUỲNH TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.85 25/08/1997 Nữ 272725035
411/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12331 HUI012449 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 07/02/1998 Nữ 272586011
12332 HUI012450 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.43 09/07/1998 Nữ 272619023
12333 HUI012451 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.63 10/12/1998 Nữ 272666355
12334 HUI012452 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60 11/05/1998 Nữ 272550751
12335 HUI012453 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.03 13/07/1998 Nữ 272752511
12336 HUI012454 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 14/10/1998 Nữ 272803281
12337 HUI012455 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05 15/07/1998 Nữ 272668533
12338 HUI012456 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.36 20/10/1998 Nữ 272766944
12339 HUI012457 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.53 21/11/1997 Nữ 272497663
12340 HUI012458 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00 28/09/1995 Nữ 272503862
12341 HUI012459 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.10 08/03/1998 Nữ 272554397
12342 HUI012460 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 09/02/1998 Nữ 272586209
12343 HUI012461 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 06/01/1998 Nữ 272595361
12344 HUI012462 NGUYỄN THỊ KIỀU TRÂM Ngữ văn: 2.50 06/08/1984 Nữ 271862712
12345 HUI012463 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.55 05/03/1998 Nữ 272629433
12346 HUI012464 NGUYỄN THỊ MINH TRÂM Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.55 16/02/1998 Nữ 272587314
12347 HUI012465 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70 02/03/1998 Nữ 272727636
12348 HUI012466 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.78 03/04/1998 Nữ 272625494
12349 HUI012467 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.23 12/07/1997 Nữ 272563142
12350 HUI012468 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.93 14/09/1998 Nữ 272670059
12351 HUI012469 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.70 19/08/1998 Nữ 272613775
12352 HUI012470 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.58 21/09/1998 Nữ 272599900
12353 HUI012471 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 28/12/1998 Nữ 272766221
12354 HUI012472 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 19/05/1998 Nữ 272643072
12355 HUI012473 NGUYỄN THỊ TỐ TRÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48 08/05/1998 Nữ 272594159
12356 HUI012474 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 02/12/1998 Nữ 272781025
12357 HUI012475 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.23 10/01/1998 Nữ 272781534
12358 HUI012476 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.13 20/10/1998 Nữ 272637807
12359 HUI012477 NGUYỄN THÙY TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.70 21/05/1998 Nữ 272757490
12360 HUI012478 NGUYỄN THỤY THÙY TRÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75 14/12/1997 Nữ 272596292
412/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12361 HUI012479 NGUYỄN TRẦN BÍCH TRÂM Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75 04/05/1997 Nữ 272528286
12362 HUI012481 NGUYỄN TRẦN THỤC TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.38 05/09/1998 Nữ 272595669
12363 HUI012482 NGUYỄN TRẦN THÙY TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.48 09/04/1998 Nữ 272636675
12364 HUI012483 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 05/03/1998 Nữ 272786460
12365 HUI012484 NGUYỄN VŨ NGỌC TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 09/08/1998 Nữ 272595559
12366 HUI012485 PHAN THỊ BÍCH TRÂM Ngữ văn: 4.50 20/01/1991 Nữ 272011914
12367 HUI012486 PHẠM HOÀNG THU TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 17/04/1998 Nữ 272527530
12368 HUI012487 PHẠM LÊ MINH TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.73 17/02/1998 Nữ 272587589
12369 HUI012488 PHẠM NGỌC MỸ TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.15 01/05/1998 Nữ 272644336
12370 HUI012489 PHẠM NGỌC TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 20/11/1998 Nữ 272738711
12371 HUI012490 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 07/06/1998 Nữ 272785708
12372 HUI012491 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 29/04/1998 Nữ 272527556
12373 HUI012492 PHẠM THỊ BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 07/09/1998 Nữ 272571566
12374 HUI012493 PHẠM THỊ NGỌC TRÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 11/03/1998 Nữ 272572136
12375 HUI012494 PHẠM THỊ THÙY TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13 15/07/1998 Nữ 272578969
12376 HUI012495 PHẠM THU TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.73 26/08/1998 Nữ 272764484
12377 HUI012496 PHẠM TRẦN BÍCH TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20 02/04/1998 Nữ 272635942
12378 HUI012497 PHÙNG THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 04/09/1997 Nữ 272543898
12379 HUI012498 PHƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 08/02/1997 Nữ 272524210
12380 HUI012499 TRÀ CHÂU NGỌC TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.75 05/11/1998 Nữ 272598485
12381 HUI012500 TRẦN HỒ BẢO TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.10 30/05/1998 Nữ 272722406
12382 HUI012501 TRẦN HOÀI KIỀU TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20 04/12/1998 Nữ 272701443
12383 HUI012502 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.90 02/04/1998 Nữ 174516428
12384 HUI012503 TRẦN NGỌC THÙY TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65 10/03/1998 Nữ 272596662
12385 HUI012504 TRẦN NGỌC TRÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 21/07/1998 Nữ 272571729
12386 HUI012505 TRẦN PHẠM NGỌC TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 04/09/1997 Nữ 272561796
12387 HUI012506 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 09/09/1998 Nữ 272604578
12388 HUI012507 TRẦN THỊ HOÀI TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10 02/06/1998 Nữ 272604913
12389 HUI012509 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.18 11/10/1997 Nữ 272661594
12390 HUI012510 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.15 21/03/1998 Nữ 272649873
413/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12391 HUI012511 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.45 24/07/1998 Nữ 272586366
12392 HUI012512 TRƯƠNG NGUYÊN THU TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38 10/02/1998 Nữ 272586050
12393 HUI012513 TRƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.65 23/12/1998 Nữ 272660268
12394 HUI012514 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35 25/10/1998 Nữ 272626969
12395 HUI012515 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 03/03/1998 Nữ 272663332
12396 HUI012516 TRƯƠNG THỊ THẢO TRÂM Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.28 19/09/1998 Nữ 272700717
12397 HUI012517 VÕ THỊ TUYẾT TRÂM Toán: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 29/02/1997 Nữ 272714162
12398 HUI012518 VŨ TRƯƠNG BẢO TRÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 13/01/1998 Nữ 272679523
12399 HUI012519 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 7.13 22/01/1998 Nữ 272542524
12400 HUI012520 ĐỖ TRẦN HUYỀN TRÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.67 20/10/1998 Nữ 272756983
12401 HUI012521 ĐINH THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 22/03/1998 Nữ 272593971
12402 HUI012522 ĐIỂU THỊ KIỀU TRÂN Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 07/08/1998 Nữ 272659722
12403 HUI012523 HỒ PHỤNG TRÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 22/04/1998 Nữ 272629060
12404 HUI012524 HOÀNG BẢO TRÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 16/05/1998 Nữ 272679834
12405 HUI012525 HOÀNG HÀ BẢO TRÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 26/09/1998 Nữ 272590278
12406 HUI012526 HOÀNG NGỌC BẢO TRÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55 12/06/1998 Nữ 272716882
12407 HUI012527 LÊ DƯƠNG MỸ TRÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.53 26/09/1998 Nữ 272617868
12408 HUI012528 NGÔ THỊ KHÁNH TRÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.28 03/05/1998 Nữ 272614189
12409 HUI012529 NGÔ THỊ NHÃ TRÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.31 23/07/1998 Nữ 272598189
12410 HUI012530 NGÔ THẢO TRÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.05 14/08/1998 Nữ 272586134
12411 HUI012531 NGÔ THÙY TRÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 11/08/1998 Nữ 272623439
12412 HUI012532 NGUYỄN BẢO TRÂN Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 9.28 15/06/1998 Nữ 272569315
12413 HUI012533 NGUYỄN ĐOÀN HUYỀN TRÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 25/11/1998 Nữ 272661570
12414 HUI012534 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.60 03/02/1998 Nữ 272794210
12415 HUI012535 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.33 17/01/1998 Nữ 272532042
12416 HUI012536 NGUYỄN THỊ HUẾ TRÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 03/04/1998 Nữ 272607956
12417 HUI012537 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.68 20/05/1998 Nữ 272639692
12418 HUI012538 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 7.23 05/07/1997 Nữ 272522049
12419 HUI012539 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.80 17/08/1998 Nữ 272583560
12420 HUI012540 PHAN NGỌC BẢO TRÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 25/06/1998 Nữ 272743195
414/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12421 HUI012541 PHẠM BẢO TRÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 17/02/1998 Nữ 272815617
12422 HUI012542 QUÁCH ĐINH HUYỀN TRÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.28 27/06/1998 Nữ 272700856
12423 HUI012543 TRẦN HOÀNG NGỌC TRÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.18 31/12/1998 Nữ 272676960
12424 HUI012544 TRẦN NGỌC BẢO TRÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.08 23/03/1998 Nữ 272563799
12425 HUI012545 TRẦN PHẠM NHÃ TRÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.28 19/02/1998 Nữ 272696558
12426 HUI012546 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 01/07/1998 Nữ 272565128
12427 HUI012547 TRƯƠNG NGUYỄN HUYỀN TRÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.93 16/08/1998 Nữ 272639624
12428 HUI012548 VÕ NGỌC TRÂN TRÂN Toán: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.80 08/02/1997 Nữ 272614924
12429 HUI012549 VÕ THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 23/05/1998 Nữ 272619697
12430 HUI012550 VŨ HOÀNG BẢO TRÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 02/08/1998 Nữ 025833847
12431 HUI012551 VŨ THỊ BẢO TRÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 10/09/1998 Nữ 272653061
12432 HUI012552 LÊ HOÀNG TRẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 23/06/1998 Nam 272689402
12433 HUI012553 BÙI QUỐC TRÍ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40 09/11/1998 Nam 272649501
12434 HUI012554 ĐỖ CAO TRÍ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 18/05/1998 Nam 272622866
12435 HUI012555 ĐỖ CAO TRÍ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 21/07/1998 Nam 272777812
12436 HUI012556 ĐỖ MINH TRÍ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95 09/03/1998 Nam 272623212
12437 HUI012557 ĐÀO SĨ MINH TRÍ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.35 24/11/1998 Nam 272671653
12438 HUI012558 ĐINH CAO TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.20 27/06/1998 Nam 272753287
12439 HUI012559 ĐINH NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33 26/10/1998 Nam 272679139
12440 HUI012560 ĐINH NGUYỄN QUỐC TRÍ Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 27/01/1998 Nam 272788939
12441 HUI012561 ĐẶNG MINH TRÍ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 05/03/1998 Nam 272811936
12442 HUI012562 HỒ ĐÌNH MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 14/05/1998 Nam MI4800135269
12443 HUI012563 HỒ MINH TRÍ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nam 272782362
12444 HUI012564 HỒ TÂM TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 02/04/1998 Nam 272620548
12445 HUI012565 HOÀNG MINH TRÍ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 19/05/1991 Nam 362380283
12446 HUI012566 HOÀNG MINH TRÍ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.95 30/10/1997 Nam 272679707
12447 HUI012567 HUỲNH NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nam 272617998
12448 HUI012568 LÊ MINH TRÍ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 13/02/1997 Nam 272613608
12449 HUI012569 LÊ MINH TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.58 17/02/1998 Nam 272497337
12450 HUI012570 LÊ QUANG TRÍ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 06/09/1998 Nam 272727379
415/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12451 HUI012571 LÊ TRỌNG TRÍ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00 06/08/1998 Nam 272564317
12452 HUI012572 LƯƠNG THANH TRÍ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 17/04/1997 Nam 272628458
12453 HUI012573 LƯU ĐẮC TRÍ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 1.75 09/11/1998 Nam 261505531
12454 HUI012574 MAI MINH TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 23/10/1998 Nam 272678590
12455 HUI012575 NGÔ THANH TRÍ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.20 12/03/1998 Nam 025731187
12456 HUI012576 NGUYỄN CAO TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48 01/10/1998 Nam 272620293
12457 HUI012577 NGUYỄN CAO TRÍ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 1.75 28/07/1998 Nam 272766652
12458 HUI012578 NGUYỄN CÔNG TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10 01/04/1998 Nam 272609502
12459 HUI012579 NGUYỄN DUY TRÍ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 20/11/1997 Nam 272525408
12460 HUI012580 NGUYỄN HOÀNG MINH TRÍ Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83 16/12/1998 Nam 272677008
12461 HUI012581 NGUYỄN HOÀNG TRÍ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.25 27/01/1998 Nam 272631349
12462 HUI012582 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.08 18/07/1998 Nam 272621305
12463 HUI012583 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43 26/04/1998 Nam 272820504
12464 HUI012584 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 31/12/1997 Nam 272666214
12465 HUI012585 NGUYỄN QUỐC TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.43 15/02/1998 Nam 272603615
12466 HUI012586 NGUYỄN THIỆN MINH TRÍ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.23 14/01/1998 Nam 272586143
12467 HUI012587 NGUYỄN TRANG TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 26/07/1998 Nam 272738743
12468 HUI012588 NGUYỄN TRẦN CAO TRÍ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.15 19/08/1998 Nam 272642523
12469 HUI012589 NGUYỄN VĂN TRÍ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 13/12/1998 Nam MI4800135273
12470 HUI012590 NGUYỄN VĂN TRÍ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 15/11/1998 Nam 272591985
12471 HUI012591 PHAN HUY MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.35 28/06/1998 Nam 272702701
12472 HUI012592 PHẠM HOÀNG CAO TRÍ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 25/04/1998 Nam 272554247
12473 HUI012593 PHẠM HOÀNG MINH TRÍ Ngữ văn: 3.00 18/12/1997 Nam 272522197
12474 HUI012594 PHẠM MINH TRÍ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 15/11/1997 Nam 272456443
12475 HUI012595 PHẠM MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75 21/08/1998 Nam 272606878
12476 HUI012596 THÂN VĂN TRÍ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88 17/04/1998 Nam 272801307
12477 HUI012597 TRẦN LÊ QUANG TRÍ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 11/12/1997 Nam 272613820
12478 HUI012598 TRẦN LÝ MINH TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 10/10/1998 Nam 272619989
12479 HUI012599 TRẦN MINH TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.40 16/04/1998 Nam 272623426
12480 HUI012600 TRẦN NGỌC TRÍ Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.88 12/10/1987 Nam 271704536
416/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12481 HUI012601 TRẦN TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 20/02/1998 Nam 272549415
12482 HUI012602 TRƯƠNG HOÀNG TRÍ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88 04/06/1998 Nam 272708856
12483 HUI012603 VÕ TRẦN TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.70 10/09/1998 Nam 272681981
12484 HUI012604 VÕ TRẦN TRÍ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 17/07/1998 Nam 272586140
12485 HUI012605 VŨ DŨNG TRÍ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73 26/04/1997 Nam 272769247
12486 HUI012606 ĐÀO PHÁT TRIỂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 29/05/1998 Nam 272618045
12487 HUI012607 DƯƠNG CÔNG TRIẾT Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 05/10/1991 Nam 301394078
12488 HUI012608 ĐẶNG HOÀNG MINH TRIẾT Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58 03/07/1998 Nam 272648256
12489 HUI012609 HỒ NGỌC TRIẾT Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.40 20/12/1997 Nam 261465112
12490 HUI012610 HUỲNH PHI TRIẾT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.80 19/05/1998 Nam 272640878
12491 HUI012611 TRẦN PHAN MINH TRIẾT Toán: 9.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.55 01/12/1997 Nam 272587274
12492 HUI012612 ĐỖ NGỌC ANH TRIỀU Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.50 29/11/1998 Nữ 272769005
12493 HUI012613 ĐOÀN THANH TRIỀU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 25/11/1998 Nam 272633895
12494 HUI012614 HOÀNG HẢI TRIỀU Toán: 7.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 20/02/1997 Nam 272661881
12495 HUI012615 HUỲNH HỮU TRIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75 17/12/1997 Nam 272537359
12496 HUI012616 LÊ ĐỨC TRIỀU Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48 11/12/1998 Nam 272804328
12497 HUI012617 LƯƠNG TRẦN XUÂN TRIỀU Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 14/02/1998 Nam 272700792
12498 HUI012618 MAI THUẬN TRIỀU Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 11/08/1998 Nam 272694431
12499 HUI012619 NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.18 25/07/1998 Nam 272632845
12500 HUI012620 NGUYỄN HẢI TRIỀU Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 16/08/1998 Nam 272804371
12501 HUI012621 NGUYỄN THỊ MINH TRIỀU Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93 27/04/1998 Nữ 272688325
12502 HUI012622 PHAN MINH TRIỀU Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98 06/05/1997 Nam 272490069
12503 HUI012623 PHAN VÕ HẢI TRIỀU Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 06/07/1997 Nam 272495031
12504 HUI012624 TRẦN THÁI TRIỀU Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 14/07/1997 Nam 272694798
12505 HUI012625 TRẦN THANH TRIỀU Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 26/01/1998 Nam 206197116
12506 HUI012626 TRẦN VĂN TRIỀU Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 24/09/1998 Nam 272674129
12507 HUI012627 VÕ HẢI TRIỀU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 29/08/1998 Nam 272689234
12508 HUI012628 BÙI ĐẶNG NGỌC TRIỆU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 02/01/1998 Nam 272621174
12509 HUI012629 HUỲNH THỊ KIM TRIỆU Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 17/10/1995 Nữ 272449917
12510 HUI012630 LƯƠNG KHẢI TRIỆU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 06/04/1998 Nam 272769952
417/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12511 HUI012631 NGUYỄN KHẮC TRIỆU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 08/08/1998 Nam 272627363
12512 HUI012632 VŨ VĂN TRIỆU Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 08/08/1995 Nam 272390869
12513 HUI012633 BẠCH NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.25 17/03/1998 Nữ 272520727
12514 HUI012634 BÙI THỊ KIỀU TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 14/02/1998 Nữ 272589503
12515 HUI012635 BÙI THỊ MAI TRINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 07/11/1998 Nữ 272595383
12516 HUI012636 BÙI THỊ TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.15 05/01/1998 Nữ 272676399
12517 HUI012637 BÙI THỊ YẾN TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.83 06/06/1998 Nữ 272614596
12518 HUI012638 CAO THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38 19/04/1998 Nữ 272666410
12519 HUI012639 DƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 30/03/1998 Nữ 272657046
12520 HUI012640 ĐỖ PHÚC TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35 23/11/1998 Nữ 272705066
12521 HUI012641 ĐỔ THỊ MỸ TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.75 01/01/1998 Nữ 272690445
12522 HUI012642 ĐÀO MỘNG TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 23/06/1998 Nữ 272595698
12523 HUI012643 ĐÀO THỊ HUYỀN TRINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.38 09/08/1998 Nữ 272661617
12524 HUI012644 ĐÀO THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.33 24/01/1998 Nữ 272815753
12525 HUI012645 ĐINH NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08 16/02/1998 Nữ 272519378
12526 HUI012646 ĐINH THỊ MỸ TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.38 06/09/1998 Nữ 272595038
12527 HUI012647 ĐINH THỊ TUYẾT TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.48 12/10/1998 Nữ 272622780
12528 HUI012648 ĐẶNG BẢO TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 14/08/1998 Nữ 272782966
12529 HUI012649 ĐẶNG THỊ MAI TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 28/07/1997 Nữ 272614112
12530 HUI012650 ĐOÀN MẪN TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 03/01/1998 Nữ 272590154
12531 HUI012651 HỒ THỊ KIỀU TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40 08/07/1998 Nữ 272613947
12532 HUI012652 HỒ THỊ MỸ TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13 25/09/1998 Nữ 272727413
12533 HUI012653 HÀ THỊ TRINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 10/03/1997 Nữ 073463681
12534 HUI012654 HOÀNG PHƯƠNG TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.48 26/01/1998 Nữ 272680707
12535 HUI012655 HOÀNG THỊ HỒNG TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.50 10/09/1998 Nữ 272606910
12536 HUI012656 HOÀNG THỊ HƯƠNG TRINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 14/04/1998 Nữ 272527542
12537 HUI012657 HOÀNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 06/11/1998 Nữ 272595372
12538 HUI012658 HOÀNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 30/03/1998 Nữ 272528861
12539 HUI012659 HOÀNG THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00 21/02/1998 Nữ 272620593
12540 HUI012660 HOÀNG THỊ TÚ TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 08/03/1998 Nữ 272683810
418/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12541 HUI012661 HUỲNH DIỄM TRINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.18 02/03/1998 Nữ 272659377
12542 HUI012662 HUỲNH THỊ KIM TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 20/03/1998 Nữ 272732988
12543 HUI012663 HUỲNH THỊ KIỀU TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 5.63 01/01/1998 Nữ 272623363
12544 HUI012664 KA' TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 11/06/1998 Nữ 272631737
12545 HUI012665 LÊ HOÀNG MỶ TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93 15/09/1998 Nữ 272617869
12546 HUI012666 LÊ HUỲNH DIỄM TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.41 28/12/1997 Nữ 272769159
12547 HUI012667 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.53 05/10/1998 Nữ 272811745
12548 HUI012668 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.88 11/02/1998 Nữ 272637461
12549 HUI012669 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 18/03/1998 Nữ 272550971
12550 HUI012670 LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.45 22/03/1998 Nữ 272607071
12551 HUI012671 LÊ PHƯƠNG TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68 01/01/1998 Nữ 272676667
12552 HUI012672 LÊ THỊ HOÀNG TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.48 07/08/1995 Nữ 272568084
12553 HUI012673 LÊ THỊ MỘNG TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 06/04/1998 Nữ 272707776
12554 HUI012674 LÊ THỊ NGỌC TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.83 24/05/1998 Nữ 272782459
12555 HUI012675 LÊ THỊ TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.55 25/05/1998 Nữ 272618273
12556 HUI012676 LÊ THỊ TÚ TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.75 02/04/1997 Nữ 221381707
12557 HUI012677 LÊ THỊ TÚ TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.70 20/10/1998 Nữ 272626557
12558 HUI012678 LÊ THỊ TUYẾT TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 31/03/1998 Nữ 272700817
12559 HUI012679 LÊ THIỆN HỒNG TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 11/02/1998 Nữ 281139835
12560 HUI012680 LÊ TRẦN PHƯƠNG TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 05/02/1998 Nữ 272674325
12561 HUI012681 LÝ ĐAN TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 14/06/1998 Nữ 272680074
12562 HUI012682 MAI THỊ MỸ TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nữ 272528628
12563 HUI012683 MAI THỊ MỸ TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 28/01/1998 Nữ 272660276
12564 HUI012684 MAI THÙY TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33 26/07/1998 Nữ 272622699
12565 HUI012685 NGÔ DIỄM TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.20 29/08/1998 Nữ 272601702
12566 HUI012686 NGÔ HOÀNG MAI TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53 21/02/1998 Nữ 272636748
12567 HUI012687 NGÔ THỊ KIỀU TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.10 08/09/1998 Nữ 272639656
12568 HUI012688 NGUYỄN DIỄM TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.25 28/02/1998 Nữ 272608256
12569 HUI012689 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83 25/04/1998 Nữ 272572565
12570 HUI012690 NGUYỄN NGỌC BĂNG TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.18 22/05/1998 Nữ 272637349
419/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12571 HUI012691 NGUYỄN NGỌC DIỄM TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.90 12/12/1998 Nữ 272596657
12572 HUI012692 NGUYỄN NGỌC KIỀU TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.60 25/02/1998 Nữ 272760786
12573 HUI012693 NGUYỄN NGỌC MỸ TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 23/01/1998 Nữ 272654659
12574 HUI012694 NGUYỄN NGỌC TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.43 19/06/1998 Nữ 272661540
12575 HUI012695 NGUYỄN NGỌC TÚ TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.43 20/11/1998 Nữ 272595737
12576 HUI012696 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48 11/02/1998 Nữ 272528918
12577 HUI012697 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.68 14/05/1998 Nữ 272593739
12578 HUI012698 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.58 16/07/1998 Nữ 272609070
12579 HUI012699 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.65 22/11/1998 Nữ 272665649
12580 HUI012700 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.93 30/09/1997 Nữ 272632390
12581 HUI012701 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.48 26/02/1998 Nữ 272664457
12582 HUI012702 NGUYỄN THỊ KIM TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 17/06/1998 Nữ 272628361
12583 HUI012703 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.60 21/05/1998 Nữ 272764554
12584 HUI012704 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 24/09/1998 Nữ 272579000
12585 HUI012705 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.43 30/11/1998 Nữ 272720072
12586 HUI012706 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.13 02/11/1998 Nữ 272611171
12587 HUI012707 NGUYỄN THỊ MAI TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.06 10/11/1998 Nữ 272649840
12588 HUI012708 NGUYỄN THỊ MAI TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 13/08/1998 Nữ 272639604
12589 HUI012709 NGUYỄN THỊ MAI TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 16/07/1998 Nữ 272595374
12590 HUI012710 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20 04/09/1998 Nữ 272586049
12591 HUI012711 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 09/09/1998 Nữ 272572956
12592 HUI012712 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.25 14/04/1998 Nữ 272623657
12593 HUI012713 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.25 16/08/1998 Nữ 272622288
12594 HUI012714 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.43 21/03/1998 Nữ 272546456
12595 HUI012715 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.00 26/02/1998 Nữ 272626161
12596 HUI012716 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.85 30/08/1998 Nữ 272623779
12597 HUI012717 NGUYỄN THỊ THU TRINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.13 02/05/1997 Nữ 272493495
12598 HUI012718 NGUYỄN THỊ THU TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63 05/05/1998 Nữ 272751971
12599 HUI012719 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.32 09/10/1998 Nữ 272624587
12600 HUI012720 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.90 10/04/1998 Nữ 272558138
420/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12601 HUI012721 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 18/10/1998 Nữ 272661606
12602 HUI012722 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 02/10/1997 Nữ 272562428
12603 HUI012723 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 15/07/1998 Nữ 272543297
12604 HUI012724 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 17/07/1998 Nữ 272694774
12605 HUI012725 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 10/12/1995 Nữ 272443557
12606 HUI012726 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.23 25/07/1998 Nữ 272595860
12607 HUI012727 NGUYỄN TRIỆU TUYẾT TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 03/11/1997 Nữ 272587469
12608 HUI012728 NGUYỄN TRẦN TUYẾT TRINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 02/05/1998 Nữ 272750476
12609 HUI012729 NGUYỄN VÕ MỘNG TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.57 05/12/1998 Nữ 272619454
12610 HUI012730 NGUYỄN VŨ NGỌC TRINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 05/10/1998 Nữ 272595387
12611 HUI012731 NHỮ LÊ PHƯƠNG TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33 01/09/1998 Nữ 272677061
12612 HUI012732 PHAN THỊ ĐOAN TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.60 01/07/1998 Nữ 272652560
12613 HUI012733 PHAN THỊ NGỌC TRINH Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 25/11/1998 Nữ 272726269
12614 HUI012734 PHẠM DIỄM TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.98 22/07/1998 Nữ 272623045
12615 HUI012735 PHẠM NGỌC KIỀU TRINH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 26/10/1998 Nữ 272578612
12616 HUI012736 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.20 27/03/1998 Nữ 272694713
12617 HUI012737 PHẠM PHƯƠNG TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 19/01/1998 Nữ 272781408
12618 HUI012738 PHẠM THỊ KIỀU TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 08/11/1998 Nữ 272635867
12619 HUI012739 PHẠM THỊ LỆ TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.62 24/10/1998 Nữ 272628220
12620 HUI012740 PHẠM THỊ MỸ TRINH Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.63 14/12/1997 Nữ 272528865
12621 HUI012741 PHẠM THỊ NGỌC TRINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 24/09/1998 Nữ 272565480
12622 HUI012742 PHẠM THỊ THẢO TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.45 30/11/1998 Nữ 272664480
12623 HUI012743 PHẠM THỊ TUYẾT TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 04/06/1998 Nữ 272622949
12624 HUI012744 PHẠM VŨ PHƯƠNG TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.80 15/12/1998 Nữ 272612329
12625 HUI012745 THÂN THỊ THU TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nữ 272665534
12626 HUI012746 THÒNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.30 28/07/1998 Nữ 272543991
12627 HUI012747 TỐNG NGỌC TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85 07/01/1998 Nữ 272550443
12628 HUI012748 TRẦN HUỲNH THÙY TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 29/08/1998 Nữ 272690839
12629 HUI012749 TRẦN LỆ TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 30/04/1998 Nữ 272756902
12630 HUI012750 TRẦN LÊ DIỆU TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.47 26/07/1998 Nữ 272730365
421/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12631 HUI012751 TRẦN THỊ BÍCH TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 03/08/1998 Nữ 272618183
12632 HUI012752 TRẦN THỊ NHẬT TRINH Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 12/06/1997 Nữ 194608698
12633 HUI012753 TRẦN THỊ THẢO TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70 19/06/1998 Nữ 272594152
12634 HUI012754 TRẦN THỊ THU TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73 28/11/1998 Nữ 272730141
12635 HUI012755 TRẦN THỊ TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1998 Nữ 272594682
12636 HUI012756 TRẦN THỊ TÚ TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 20/10/1997 Nữ 281176933
12637 HUI012757 TRẦN THU TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.25 10/10/1998 Nữ 272804293
12638 HUI012758 TRẦN THÙY ĐAN TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.68 29/11/1998 Nữ 272794068
12639 HUI012759 TRẦN THỤY KIỀU TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 28/10/1997 Nữ 272586220
12640 HUI012760 TRỊNH NGỌC TUYẾT TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.05 28/09/1998 Nữ 272651764
12641 HUI012761 TRỊNH THỊ DIỄM TRINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.91 15/10/1998 Nữ 272595456
12642 HUI012762 TRỊNH THỊ MỘNG TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 24/01/1998 Nữ 272722074
12643 HUI012763 TRƯƠNG NGỌC DIỄM TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 13/02/1998 Nữ 272659216
12644 HUI012764 TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.30 04/01/1998 Nữ 272750923
12645 HUI012765 VĂN NGỌC ĐOAN TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.73 25/11/1998 Nữ 272598622
12646 HUI012766 VÕ NGUYỄN NHẬT TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 19/09/1998 Nữ 272594266
12647 HUI012767 VÕ THỊ LỆ TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00 07/07/1998 Nữ 272712073
12648 HUI012768 VÕ THỊ MAI TRINH Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 25/12/1998 Nữ 272596932
12649 HUI012769 VŨ NGUYỄN XUÂN TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.60 04/01/1998 Nữ 025938353
12650 HUI012770 VŨ THỊ HOÀNG TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45 14/08/1998 Nữ 272661940
12651 HUI012771 VŨ THỊ MỸ TRINH Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.00 22/10/1991 Nữ 272111042
12652 HUI012772 VŨ THỊ TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25 10/01/1998 Nữ 272730558
12653 HUI012773 VŨ XUÂN DIỄM TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.63 27/01/1998 Nữ 272596684
12654 HUI012774 VY PHƯƠNG TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 08/10/1998 Nữ 272700577
12655 HUI012775 DƯƠNG NGUYỄN QUANG TRÌNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43 02/06/1998 Nam 272613167
12656 HUI012776 HOÀNG XUÂN TRÌNH Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 17/08/1997 Nam 285560461
12657 HUI012777 LÊ TẤN KHÁNH TRÌNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.70 25/01/1998 Nữ 272649550
12658 HUI012778 NGÔ MINH PHÚC TRÌNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.83 07/05/1998 Nam 272596635
12659 HUI012779 NGUYỄN CÔNG TRÌNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.98 21/09/1998 Nam 272595086
12660 HUI012780 NGUYỄN KHÁNH TRÌNH Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 15/05/1987 Nam 271763563
422/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12661 HUI012781 PHẠM TRẦN CÔNG TRÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 20/04/1998 Nam 272570434
12662 HUI012782 TRẦN ĐOÀN ĐẠT TRÌNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.73 02/08/1998 Nam 272607568
12663 HUI012783 TRẦN TIẾN KHÁNH TRÌNH Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50 17/10/1998 Nam 272677037
12664 HUI012784 TRẦN VŨ TRÌNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00 18/07/1998 Nam 272632182
12665 HUI012785 TRẦN XUÂN TRÌNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 25/12/1998 Nam 272811667
12666 HUI012787 K' TUẤN TRỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.75 31/10/1997 Nam 272594608
12667 HUI012788 NGUYỄN CÔNG TRỊNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.10 04/08/1998 Nam 272635894
12668 HUI012789 TRƯƠNG CÔNG TRỊNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35 24/10/1998 Nam 272580639
12669 HUI012790 VŨ ĐĂNG TRỊNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 17/12/1998 Nam 272631084
12670 HUI012791 NGUYỄN VĂN TRÒN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 05/02/1998 Nam 272630514
12671 HUI012792 BÀN VĂN TRỌNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 17/07/1998 Nam 272613976
12672 HUI012793 CÁP NGỌC TRỌNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 15/04/1998 Nam 272605366
12673 HUI012794 CHU VĨNH TRỌNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.88 01/04/1998 Nam 272671193
12674 HUI012795 ĐỖ ANH TRỌNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.93 01/07/1998 Nam 272697026
12675 HUI012796 ĐỖ QUÝ TRỌNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.28 15/03/1998 Nam 163429046
12676 HUI012797 ĐINH QUỐC TRỌNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 16/10/1998 Nam 272595530
12677 HUI012798 ĐẶNG CAO TRỌNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.63 01/06/1997 Nam 272490071
12678 HUI012799 HÀ QUỐC TRỌNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 15/10/1997 Nam 272645148
12679 HUI012800 HOÀNG VĂN TRỌNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 25/02/1998 Nam 272593875
12680 HUI012801 HUỲNH HỮU TRỌNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 04/03/1998 Nam 272591200
12681 HUI012802 HUỲNH VĂN TRỌNG Toán: 1.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 22/04/1997 Nam 272544751
12682 HUI012803 LÊ ĐỨC TRỌNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 12/04/1998 Nam 272756919
12683 HUI012804 LÊ KIM TRỌNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 19/01/1998 Nam 272787824
12684 HUI012805 LẠI MINH TRỌNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 05/01/1997 Nam 272542183
12685 HUI012806 NGUYỄN BÁ TRỌNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 12/02/1998 Nam 145839308
12686 HUI012807 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 09/09/1997 Nam 272572222
12687 HUI012808 NGUYỄN ĐÌNH TẤN TRỌNG Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.63 17/12/1995 Nam 272521717
12688 HUI012809 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.13 29/10/1998 Nam 272608309
12689 HUI012810 NGUYỄN NGỌC TRỌNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 21/03/1998 Nam 272743902
12690 HUI012811 NGUYỄN VĂN TRỌNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.35 20/10/1997 Nam 272612547
423/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12691 HUI012812 PHAN VĂN TRỌNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 02/07/1998 Nam 025751456
12692 HUI012813 TRẦN BÌNH TRỌNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15 01/04/1998 Nam 272766037
12693 HUI012814 TRẦN ĐĂNG TRỌNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 25/01/1998 Nam 272565100
12694 HUI012815 TRẦN ĐẮC TRỌNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 23/06/1997 Nam 272611757
12695 HUI012816 TRẦN ĐỨC TRỌNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58 18/03/1998 Nam 272578651
12696 HUI012817 TRẦN HUỲNH TRỌNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.88 30/06/1998 Nam 272691798
12697 HUI012818 TRẦN NGỌC TRỌNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 29/05/1998 Nam 272547838
12698 HUI012819 TRẦN VĂN TRỌNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.63 01/04/1998 Nam 272612930
12699 HUI012820 TRƯƠNG VĂN TRỌNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08 19/04/1998 Nam 272776313
12700 HUI012821 VÕ THÀNH TRỌNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.08 05/01/1998 Nam 272595914
12701 HUI012822 VŨ ĐỨC TRỌNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 4.50 04/11/1997 Nam 272615090
12702 HUI012823 VY MINH TRỌNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23 17/01/1998 Nam 272565876
12703 HUI012824 BÙI THÁI ĐÔNG TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 29/01/1998 Nữ 272609962
12704 HUI012825 CAO HOÀI TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 20/03/1998 Nữ 273623567
12705 HUI012826 ĐỖ HOÀNG THANH TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.53 26/03/1998 Nữ 272627635
12706 HUI012827 ĐỖ NGUYỄN NHÃ TRÚC Toán: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 29/03/1996 Nữ 272677405
12707 HUI012828 ĐỖ THỊ HẠ TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.28 12/03/1998 Nữ 272677064
12708 HUI012829 ĐÀO BÍCH NGỌC TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 7.85 28/12/1998 Nữ 272666594
12709 HUI012830 ĐOÀN THỊ KIM TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 14/02/1998 Nữ 272700543
12710 HUI012831 HỒ THỊ THANH TRÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.50 15/08/1998 Nữ 281162529
12711 HUI012832 HÀ THỤY ANH TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.23 21/07/1998 Nữ 272682603
12712 HUI012833 HOÀNG PHẠM THANH TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.83 28/12/1998 Nữ 272644691
12713 HUI012834 HOÀNG THỊ THANH TRÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 02/07/1998 Nữ 272565498
12714 HUI012835 HUỲNH NGUYỄN THANH TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 09/02/1998 Nữ 272601040
12715 HUI012836 HUỲNH THỊ THANH TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05 06/08/1998 Nữ 272578113
12716 HUI012837 HUỲNH THỊ TRÚC Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 07/12/1997 Nữ 221442115
12717 HUI012838 LA THANH TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.30 23/08/1998 Nữ 272605719
12718 HUI012839 LÊ ĐÀO THANH TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 12/10/1998 Nữ 272695888
12719 HUI012840 LÊ HOÀNG ANH TRÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 20/06/1998 Nữ 272635321
12720 HUI012841 LÊ HUYỀN ĐÔNG TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.10 29/09/1998 Nữ 272673738
424/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12721 HUI012842 LÊ NGUYỄN THIÊN TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.53 11/01/1998 Nữ 272597920
12722 HUI012843 LÊ THỊ NGỌC TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 24/10/1998 Nữ 364063084
12723 HUI012844 LÊ THỊ THANH TRÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 12/10/1998 Nữ 272666758
12724 HUI012845 LÊ THỊ THANH TRÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.30 25/01/1998 Nữ 272518540
12725 HUI012847 LÊ THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 6.50 11/08/1998 Nữ 272725057
12726 HUI012848 LẠI BÙI THANH TRÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.28 20/10/1997 Nữ 272661872
12727 HUI012849 NGÔ THANH TRÚC Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.50 13/01/1998 Nữ 272709031
12728 HUI012850 NGUYỄN HOÀNG XUÂN TRÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 20/08/1998 Nữ 272667113
12729 HUI012851 NGUYỄN HUỲNH THANH TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.10 27/05/1998 Nữ 272767559
12730 HUI012852 NGUYỄN NGỌC NHÃ TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00 29/10/1998 Nữ 272643073
12731 HUI012853 NGUYỄN THỊ ANH TRÚC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00 26/11/1997 Nữ 272656446
12732 HUI012854 NGUYỄN THỊ HOÀNG THU TRÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08 15/08/1998 Nữ 272578176
12733 HUI012855 NGUYỄN THỊ KIỀU TRÚC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 28/02/1998 Nữ 272549434
12734 HUI012856 NGUYỄN THỊ LAN TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.96 20/11/1998 Nữ 272728129
12735 HUI012857 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 5.98 17/08/1998 Nữ 025806730
12736 HUI012858 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 10/10/1998 Nữ 272743647
12737 HUI012859 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.55 04/02/1998 Nữ 272578636
12738 HUI012860 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90 04/04/1998 Nữ 272697209
12739 HUI012861 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.88 04/07/1998 Nữ 272738707
12740 HUI012862 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 05/06/1996 Nữ 272576749
12741 HUI012863 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23 11/12/1998 Nữ 281162572
12742 HUI012864 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 13/04/1997 Nữ 272559674
12743 HUI012865 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.82 13/06/1998 Nữ 272591457
12744 HUI012866 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 14/10/1998 Nữ 272651380
12745 HUI012867 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.80 21/10/1998 Nữ 272677109
12746 HUI012868 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.98 28/06/1998 Nữ 272575142
12747 HUI012869 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.23 28/08/1998 Nữ 272696695
12748 HUI012870 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 30/10/1998 Nữ 272752235
12749 HUI012871 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.48 30/11/1997 Nữ 272787716
12750 HUI012872 NGUYỄN THANH THIÊN TRÚC Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 15/03/1997 Nữ 272519611
425/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12751 HUI012873 NGUYỄN THANH TRÚC Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 15/12/1998 Nữ 272764876
12752 HUI012874 NGUYỄN THANH TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 1.88 20/08/1997 Nữ 272553041
12753 HUI012875 NGUYỄN TRẦN THANH TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53 25/10/1998 Nữ 272658740
12754 HUI012876 NGUYỄN XUÂN TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28 12/11/1998 Nam 272798026
12755 HUI012877 PHAN NỮ HOÀNG TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00 14/10/1998 Nữ 272588088
12756 HUI012878 PHAN THỊ KIM TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 23/05/1998 Nữ 272689261
12757 HUI012879 PHẠM THỊ HOÀNG TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 22/09/1998 Nữ 272661682
12758 HUI012880 PHẠM THANH TRÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 16/02/1998 Nữ 272698557
12759 HUI012881 PHẠM THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.33 17/11/1998 Nữ 272697078
12760 HUI012882 PHẠM TRẦN THANH TRÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75 26/12/1998 Nữ 272683966
12761 HUI012883 TẠ MINH TRÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.45 21/08/1998 Nữ 272752698
12762 HUI012884 THÁI HỒ THU TRÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 05/02/1998 Nữ 272639653
12763 HUI012885 TRẦN KIM TRÚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 8.45 18/03/1998 Nữ 272623589
12764 HUI012886 TRẦN LÊ THANH TRÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38 25/09/1998 Nữ 272671939
12765 HUI012887 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.85 29/12/1997 Nữ 272635312
12766 HUI012888 TRẦN NGỌC THANH TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.54 17/10/1998 Nữ 272648890
12767 HUI012889 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.90 22/01/1998 Nữ 272534333
12768 HUI012890 TRẦN THỊ MỸ TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 08/06/1998 Nữ 272666321
12769 HUI012891 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 18/08/1998 Nữ 272705009
12770 HUI012892 TRẦN THỊ THANH TRÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 10/09/1998 Nữ 272586730
12771 HUI012893 TRẦN THỊ THANH TRÚC Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.75 19/10/1998 Nữ 272673907
12772 HUI012894 TRẦN THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 22/03/1998 Nam 272698731
12773 HUI012895 TRỊNH PHẠM THANH TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 02/08/1995 Nữ 272479501
12774 HUI012896 TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Nhật: 4.13 28/10/1998 Nữ 272601606
12775 HUI012897 VÕ THỊ THANH TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.30 14/11/1998 Nữ 272674110
12776 HUI012898 VŨ LINH TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.58 25/04/1998 Nữ 272706826
12777 HUI012899 VŨ MAI TIỂU TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.35 15/09/1998 Nữ 272815311
12778 HUI012900 VŨ THỊ THANH TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 17/09/1998 Nữ 272757525
12779 HUI012901 VƯƠNG THỊ THANH TRÚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.43 19/11/1998 Nữ 272804339
12780 HUI012902 BÙI QUANG TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23 03/09/1998 Nam 272661597
426/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12781 HUI012903 BÙI TRƯỜNG MINH TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.73 14/01/1998 Nam 272757700
12782 HUI012904 BÙI VĂN TRUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 06/07/1998 Nam 272655870
12783 HUI012905 CAO HÙNG LINH TRUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.90 19/03/1998 Nam 272615022
12784 HUI012906 DƯƠNG QUANG TRUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 28/03/1998 Nam 272555334
12785 HUI012907 ĐỖ THÀNH TRUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 22/04/1998 Nam 272653847
12786 HUI012908 ĐINH QUANG TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 20/08/1997 Nam 272809190
12787 HUI012909 ĐẶNG ĐÌNH TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.13 29/07/1998 Nam 025915707
12788 HUI012910 ĐOÀN MINH TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 14/05/1998 Nam 272681767
12789 HUI012911 HỒ DUY TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 10/11/1998 Nam 241612860
12790 HUI012912 HOÀNG VĂN TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 27/10/1998 Nam 272666415
12791 HUI012913 HUỲNH MINH TRUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 26/08/1998 Nam 272685564
12792 HUI012914 HUỲNH TẤN TRUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 18/10/1998 Nam 272630553
12793 HUI012915 HUỲNH VĂN TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 25/06/1998 Nam 272672830
12794 HUI012916 LÊ ĐỨC TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.63 01/12/1998 Nam 272734887
12795 HUI012917 LÊ ĐÌNH THÀNH TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.88 11/08/1998 Nam 272767569
12796 HUI012918 LÊ MỸ TRUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.05 13/12/1998 Nam 272725061
12797 HUI012919 LÊ MINH TRUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 11/05/1998 Nam 272698857
12798 HUI012920 LÊ QUANG TRUNG Toán: 1.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 17/09/1996 Nam 250997614
12799 HUI012921 LÊ QUỐC TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.95 14/10/1998 Nam 272649608
12800 HUI012922 LÊ THÁI TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 11/10/1998 Nam 272752817
12801 HUI012923 LÊ THANH TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.10 01/01/1998 Nam 272676015
12802 HUI012924 LÊ THÀNH TRUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 10/11/1998 Nam 272624227
12803 HUI012925 LÊ THÀNH TRUNG Toán: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 12/11/1996 Nam 285544057
12804 HUI012926 LÊ VĂN TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 09/10/1998 Nam 245375421
12805 HUI012927 LẠI BẢO TRUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 03/07/1998 Nam 272761992
12806 HUI012928 LƯƠNG NGỌC TRUNG Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 06/10/1995 Nam 272580379
12807 HUI012929 MAI ANH TRUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 24/06/1998 Nam 272639625
12808 HUI012930 NGÔ ĐỨC VŨ TRUNG Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 14/08/1994 Nam 272420099
12809 HUI012931 NGUYỄN ANH TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 29/03/1998 Nam 272655322
12810 HUI012932 NGUYỄN CHÍ TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 13/05/1997 Nam 272610892
427/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12811 HUI012933 NGUYỄN DUY TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 27/09/1998 Nam 272699142
12812 HUI012934 NGUYỄN ĐỨC DUY TRUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 29/10/1998 Nam 272606729
12813 HUI012935 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 04/03/1998 Nam 272625195
12814 HUI012936 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 30/10/1998 Nam 272764180
12815 HUI012937 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 23/04/1998 Nam 272586431
12816 HUI012938 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35 19/06/1998 Nam 272748720
12817 HUI012939 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98 23/04/1998 Nam 272661545
12818 HUI012940 NGUYỄN HÀ TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.58 22/04/1998 Nam 272666144
12819 HUI012941 NGUYỄN HỒNG TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 14/02/1998 Nam 272701087
12820 HUI012942 NGUYỄN HOÀNG TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.08 15/03/1998 Nam 272694861
12821 HUI012943 NGUYỄN HỮU TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.20 24/04/1998 Nam 272778210
12822 HUI012944 NGUYỄN LÊ HOÀI TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.70 14/10/1998 Nam 272558948
12823 HUI012945 NGUYỄN MINH TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88 23/06/1998 Nam 272605254
12824 HUI012946 NGUYỄN MINH TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 24/03/1998 Nam 272573835
12825 HUI012947 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 11/11/1998 Nam 272608618
12826 HUI012948 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75 20/10/1998 Nam 272564815
12827 HUI012949 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88 30/04/1998 Nam 261473128
12828 HUI012950 NGUYỄN QUỐC TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 12/10/1998 Nam 272602030
12829 HUI012951 NGUYỄN QUỐC TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.83 30/06/1998 Nam 272596030
12830 HUI012952 NGUYỄN TÂN TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.70 18/01/1998 Nam 272726753
12831 HUI012953 NGUYỄN THẾ TRUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65 27/08/1998 Nam 272600979
12832 HUI012954 NGUYỄN THÁI TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.30 15/01/1998 Nam 272698913
12833 HUI012955 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 09/01/1998 Nam 272594320
12834 HUI012956 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.25 14/09/1998 Nam 272683853
12835 HUI012957 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 17/07/1998 Nam 272683392
12836 HUI012958 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 17/08/1998 Nam 272698314
12837 HUI012959 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 18/07/1997 Nam 272485738
12838 HUI012960 NGUYỄN TẤN TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.25 11/08/1997 Nam 272566102
12839 HUI012961 NGUYỄN TẤN TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03 15/01/1998 Nam 272623849
12840 HUI012962 NGUYỄN TẤN TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nam 272594178
428/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12841 HUI012963 NGUYỄN TRỌNG TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 04/02/1998 Nam 272604928
12842 HUI012964 NGUYỄN TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.40 12/04/1998 Nam 272632386
12843 HUI012965 NGUYỄN VĂN TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 03/06/1998 Nam 272661676
12844 HUI012966 NGUYỄN VĂN TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 07/01/1998 Nam 272785727
12845 HUI012967 NGUYỄN XUÂN TRUNG Toán: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 24/09/1995 Nam 272439751
12846 HUI012968 NINH PHẠM THÀNH TRUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.45 25/10/1998 Nam 272757461
12847 HUI012969 PHAN PHỤNG DUY TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 20/08/1998 Nam 272604110
12848 HUI012970 PHÍ HOÀNG TRUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.70 16/08/1998 Nam 272672089
12849 HUI012971 PHẠM ĐỨC TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.30 15/03/1998 Nam 272728106
12850 HUI012972 PHẠM NGUYỄN HOÀNG TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.78 26/10/1998 Nam 272587836
12851 HUI012973 PHẠM NHẬT TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.33 23/05/1998 Nam 272551059
12852 HUI012974 PHẠM NINH TRUNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 17/06/1998 Nam 272596689
12853 HUI012975 PHẠM QUỐC TRUNG Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 27/10/1997 Nam 272698907
12854 HUI012976 PHẠM THÀNH TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 24/03/1998 Nam 272690897
12855 HUI012977 PHÙNG HOÀNG TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.23 29/08/1998 Nam 272760620
12856 HUI012978 PHÙNG THIỆN TRUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 18/07/1997 Nam 272505462
12857 HUI012979 TẠ NGUYỄN HOÀI TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 23/07/1998 Nam 272752208
12858 HUI012980 TRẦN ĐỨC TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.20 07/05/1998 Nam 272613477
12859 HUI012981 TRẦN ĐỨC TRUNG Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.00 11/10/1995 Nam 272466387
12860 HUI012982 TRẦN ĐỨC TRUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.18 28/03/1998 Nam 272739268
12861 HUI012983 TRẦN GIA TRUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 16/10/1998 Nam 272603531
12862 HUI012984 TRẦN MINH TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 07/03/1998 Nam 281181603
12863 HUI012985 TRẦN MINH TRUNG Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 13/05/1997 Nam 272661470
12864 HUI012986 TRẦN MẬU TRUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 07/03/1998 Nam 272661629
12865 HUI012987 TRẦN QUỐC TRUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75 14/04/1997 Nam 273668080
12866 HUI012988 TRỊNH HÀ TRUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.88 15/03/1998 Nam 272582206
12867 HUI012989 TRƯƠNG THÀNH TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.00 27/03/1998 Nam 272637598
12868 HUI012990 VŨ HOÀNG DIỆU TRUNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 20/05/1997 Nam 272563413
12869 HUI012991 VŨ HOÀNG TIẾN TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.48 27/10/1998 Nam 272596472
12870 HUI012992 VŨ THÀNH TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.65 05/08/1998 Nam 272764940
429/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12871 HUI012993 VŨ THÀNH TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 31/03/1998 Nam 272815644
12872 HUI012994 HOÀNG CÔNG TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 19/05/1998 Nam 272727659
12873 HUI012995 ĐỖ ĐĂNG TRUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 30/06/1998 Nam 272621068
12874 HUI012996 LÂM NGUYỄN THANH TRUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 15/07/1998 Nam 272630399
12875 HUI012997 TRẦN MINH TRUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 30/11/1998 Nam 273691264
12876 HUI012998 TRẦN MINH TRỰC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.05 09/01/1998 Nam 272645245
12877 HUI012999 BÙI PHI TRƯỜNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 05/06/1998 Nam 272609548
12878 HUI013000 CHU NGUYỄN LAM TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.68 10/09/1998 Nam 272610072
12879 HUI013001 ĐỖ LAM TRƯỜNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.60 02/11/1998 Nam 272643075
12880 HUI013002 ĐỖ NHẬT TRƯỜNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 07/01/1998 Nam 272732978
12881 HUI013004 ĐÀO XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.61 21/07/1998 Nam 272681900
12882 HUI013005 ĐINH QUANG TRƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.13 06/02/1998 Nam 272596468
12883 HUI013006 ĐINH THANH TRƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 15/02/1998 Nam 272639611
12884 HUI013007 ĐINH XUÂN TRƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 08/05/1998 Nam 272617424
12885 HUI013008 ĐƯỜNG QUANG TRƯỜNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 22/08/1997 Nam 184247776
12886 HUI013009 HÀ DUY TRƯỜNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13 31/07/1998 Nam 025768719
12887 HUI013010 HÀ QUANG TRƯỜNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.70 24/05/1998 Nam 272661600
12888 HUI013011 HOÀNG CAO TRƯỜNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.18 12/06/1998 Nam 272637252
12889 HUI013012 HOÀNG MINH TRƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 16/02/1998 Nam 272548458
12890 HUI013013 HOÀNG NHẬT TRƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 13/02/1995 Nam 362380317
12891 HUI013014 HOÀNG VĂN TRƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 12/09/1998 Nam 272615471
12892 HUI013015 HUỲNH TRỌNG TRƯỜNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.05 15/03/1998 Nam 272537995
12893 HUI013016 LÂM QUANG TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 30/07/1998 Nam 272595162
12894 HUI013017 LÊ BẢO TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 19/11/1998 Nam 272708873
12895 HUI013018 LÊ HUY TRƯỜNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 02/10/1998 Nam 272680681
12896 HUI013019 LÊ MINH TRƯỜNG Toán: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 26/03/1997 Nam 272565161
12897 HUI013020 LÊ NGUYỄN ANH TRƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.23 04/02/1998 Nam 272586331
12898 HUI013021 LÊ QUANG TRƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.63 24/04/1998 Nam 272586069
12899 HUI013022 LÊ XUÂN TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.03 04/09/1998 Nam 272666496
12900 HUI013023 NGÔ QUANG TRƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 04/05/1998 Nam 272669679
430/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12901 HUI013024 NGÔ QUANG TRƯỜNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 29/08/1998 Nam 272625138
12902 HUI013025 NGUYỄN DUY TRƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Nhật: 2.38 01/05/1992 Nam 272388869
12903 HUI013026 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 06/05/1998 Nam 272686784
12904 HUI013027 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 16/07/1998 Nam 272637821
12905 HUI013028 NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48 24/04/1998 Nam 272557519
12906 HUI013029 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05 01/09/1994 Nam 272456370
12907 HUI013030 NGUYỄN HY TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.35 12/10/1998 Nam 272661832
12908 HUI013031 NGUYỄN LAM TRƯỜNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.36 03/04/1998 Nam 272589951
12909 HUI013032 NGUYỄN MINH TRƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 16/02/1998 Nam 272520729
12910 HUI013033 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 26/08/1997 Nam 272572852
12911 HUI013034 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 06/08/1997 Nam 272738078
12912 HUI013035 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.38 08/04/1998 Nam 272565488
12913 HUI013036 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 15/02/1998 Nam 272527548
12914 HUI013037 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 18/08/1998 Nam 272665002
12915 HUI013038 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 26/12/1998 Nam 272707311
12916 HUI013039 NGUYỄN NHƯ TRƯỜNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.25 13/06/1998 Nam 272676720
12917 HUI013040 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 05/09/1998 Nam 272767801
12918 HUI013041 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 10/07/1998 Nam 272567167
12919 HUI013042 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.20 14/05/1998 Nam 272760268
12920 HUI013043 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 31/03/1998 Nam 272609503
12921 HUI013044 NGUYỄN THANH TRƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.33 03/08/1998 Nam 272644080
12922 HUI013045 NGUYỄN TRỌNG NHẬT TRƯỜNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 12/05/1998 Nam 272578666
12923 HUI013046 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 17/02/1998 Nam 272625974
12924 HUI013047 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 18/07/1998 Nam 272571856
12925 HUI013048 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 18/08/1998 Nam 272580171
12926 HUI013049 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.00 20/07/1998 Nam 272661686
12927 HUI013050 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG Toán: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 01/11/1997 Nam 272631033
12928 HUI013051 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1998 Nam 272562295
12929 HUI013052 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75 02/04/1998 Nam 272635888
12930 HUI013053 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.70 16/11/1998 Nam 272645212
431/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12931 HUI013054 PHAN VĂN TRƯỜNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 25/03/1998 Nam 272543665
12932 HUI013055 PHẠM MINH TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 10/12/1998 Nam 272597112
12933 HUI013056 PHẠM QUỐC NHẬT TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 04/08/1998 Nam 272656882
12934 HUI013057 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.08 03/06/1998 Nam 272528294
12935 HUI013058 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.35 18/08/1998 Nam 272764540
12936 HUI013059 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 22/06/1998 Nam 272677054
12937 HUI013060 THÁI NGỌC NHẤT TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 31/01/1998 Nam 272743921
12938 HUI013061 TRẦN XUÂN TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.05 17/11/1998 Nam 272661960
12939 HUI013062 TRỊNH NHẬT TRƯỜNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 17/10/1998 Nam 272593802
12940 HUI013063 TRƯƠNG MINH TRƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75 26/01/1998 Nam 272565535
12941 HUI013064 TRƯƠNG VÂN TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.03 05/01/1998 Nam 272578746
12942 HUI013065 VÕ MINH TRƯỜNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 03/11/1998 Nam 272730312
12943 HUI013066 VÕ QUANG TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 21/08/1998 Nam 272730766
12944 HUI013067 VÕ XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.83 05/04/1997 Nam 272569662
12945 HUI013068 VŨ ĐỨC TRƯỜNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 4.55 11/06/1998 Nam 272770546
12946 HUI013069 VŨ NHẬT TRƯỜNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.35 18/07/1997 Nam 272569590
12947 HUI013070 VŨ NHẬT TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 20/08/1998 Nam 272769249
12948 HUI013071 VŨ XUÂN TRƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.05 02/01/1998 Nam 272601885
12949 HUI013072 VY MẠNH TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.63 26/09/1998 Nam 272595359
12950 HUI013073 VY PHAN TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10 30/10/1998 Nam 272752696
12951 HUI013074 CHU TRẦN QUANG TRƯỞNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.50 07/03/1998 Nam 272598430
12952 HUI013075 ĐỖ VĂN TRƯỞNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10 27/09/1998 Nam 272705949
12953 HUI013076 HOÀNG ĐỨC TRƯỞNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 31/12/1998 Nam 272683976
12954 HUI013077 NGUYỄN ĐẶNG TRƯỞNG Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 26/01/1997 Nam 272672425
12955 HUI013078 BÙI QUỐC TRƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272595924
12956 HUI013079 BÙI THỊ CẨM TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.60 03/07/1998 Nữ 272571210
12957 HUI013080 CAO VĂN TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 02/04/1997 Nam 272491154
12958 HUI013081 DƯƠNG ĐÀO MINH TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.93 13/02/1998 Nữ 272637353
12959 HUI013082 DƯƠNG KHẢ TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.05 28/06/1998 Nam 272680174
12960 HUI013083 DƯƠNG THỊ CẨM TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 27/01/1998 Nữ 091735159
432/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12961 HUI013084 ĐỖ NGỌC CẨM TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.35 01/01/1998 Nữ 272620510
12962 HUI013085 ĐÀO VƯƠNG TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.15 04/01/1998 Nam 272636881
12963 HUI013086 ĐINH HOÀNG TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.88 12/10/1998 Nam 272803903
12964 HUI013087 ĐINH NGUYỄN CẨM TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 03/12/1998 Nam 272578774
12965 HUI013088 ĐẶNG LÂM TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.43 01/06/1998 Nam 272688120
12966 HUI013089 ĐẶNG THANH TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.25 01/12/1998 Nam 272607797
12967 HUI013090 ĐẶNG THANH TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.03 22/12/1998 Nam 272603611
12968 HUI013091 ĐẶNG THANH TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00 30/01/1998 Nam 272698613
12969 HUI013092 ĐOÀN THỊ CẨM TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65 08/02/1998 Nữ 272553521
12970 HUI013093 HỒ NGỌC TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 07/05/1998 Nam 272672741
12971 HUI013094 HỒ THANH TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.45 18/09/1998 Nam 272614610
12972 HUI013095 HÀ ĐĂNG TÚ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 16/01/1998 Nam 272532838
12973 HUI013096 HỨA THANH TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.15 11/12/1998 Nam 272760824
12974 HUI013097 HÀ VĂN TÚ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 10/07/1997 Nam 272738742
12975 HUI013098 HOÀNG ANH TÚ Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 08/07/1997 Nam 272557767
12976 HUI013099 HOÀNG MINH TÚ Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75 06/12/1995 Nam 272420791
12977 HUI013100 HUỲNH CẨM TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Đức: 3.71 21/09/1996 Nữ 272637518
12978 HUI013101 LA ANH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.85 08/09/1998 Nam 272648617
12979 HUI013102 LÂM HOÀNG TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48 20/06/1998 Nam 272639648
12980 HUI013103 LÊ HOÀNG TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 22/05/1998 Nam 272709254
12981 HUI013104 LÊ MINH TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 27/11/1998 Nữ 272766466
12982 HUI013105 LÊ NGỌC CẨM TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.73 23/04/1998 Nữ 272550511
12983 HUI013106 LÊ NGỌC TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.13 17/12/1998 Nam 272659981
12984 HUI013107 LÊ THỊ CẨM TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.58 14/05/1998 Nữ 272690224
12985 HUI013108 LÊ THỊ CẨM TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.90 21/04/1998 Nữ 272617900
12986 HUI013109 LÊ THỊ THANH TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.55 22/01/1998 Nữ 272637716
12987 HUI013110 LÊ VIỆT TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 15/05/1998 Nam 272676034
12988 HUI013111 LÔ HÀ CẨM TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.53 07/07/1998 Nữ 272760159
12989 HUI013112 LƯƠNG PHƯỚC TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 18/03/1998 Nam 272633766
12990 HUI013113 LƯU TRƯƠNG MINH TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 22/05/1998 Nam 272686060
433/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
12991 HUI013114 MAI ANH TÚ Toán: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 22/02/1996 Nam 272490112
12992 HUI013115 MAI CẨM TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 12/02/1998 Nữ 272750753
12993 HUI013116 MAI THỊ CẨM TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 19/04/1998 Nữ 272781360
12994 HUI013117 NGÔ CẨM TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.05 25/10/1998 Nữ 272698582
12995 HUI013118 NGÔ MINH TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63 01/07/1998 Nam 272623664
12996 HUI013119 NGUYỄN ANH TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 12/06/1998 Nam 272659531
12997 HUI013120 NGUYỄN ANH TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.98 15/04/1998 Nam 272595716
12998 HUI013121 NGUYỄN ANH TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 20/12/1998 Nam 212283282
12999 HUI013122 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC TÚ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 27/12/1994 Nam 273562261
13000 HUI013123 NGUYỄN ĐÌNH TÚ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75 20/10/1995 Nam 285545104
13001 HUI013124 NGUYỄN HẠNH ANH TÚ Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.60 28/07/1997 Nữ 272532428
13002 HUI013125 NGUYỄN HOÀNG THANH TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 15/06/1998 Nam 272619467
13003 HUI013126 NGUYỄN HOÀNG THANH TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.50 29/08/1998 Nam 272789087
13004 HUI013127 NGUYỄN HUỲNH MINH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.80 22/10/1998 Nữ 272790798
13005 HUI013128 NGUYỄN HUỲNH THANH TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73 04/06/1998 Nam 272637698
13006 HUI013129 NGUYỄN HUỲNH THANH TÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13 16/02/1998 Nam 272618064
13007 HUI013130 NGUYỄN LỤC MINH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.78 28/01/1998 Nam 272698149
13008 HUI013131 NGUYỄN LÊ NGỌC TÚ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 13/11/1998 Nữ 272639598
13009 HUI013132 NGUYỄN MINH TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 14/03/1997 Nam 272502172
13010 HUI013133 NGUYỄN MINH TÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.93 14/09/1998 Nam 272782619
13011 HUI013134 NGUYỄN MẠNH TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00 22/04/1998 Nam 272551027
13012 HUI013135 NGUYỄN NGỌC THANH TÚ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.48 11/01/1998 Nữ 272599724
13013 HUI013136 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.65 02/08/1998 Nam 272639823
13014 HUI013137 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 07/03/1998 Nam 272528851
13015 HUI013138 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.90 09/10/1998 Nam 272693864
13016 HUI013139 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 12/12/1997 Nữ 281246558
13017 HUI013140 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23 22/04/1998 Nữ 272688718
13018 HUI013141 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 20/06/1998 Nữ 272570271
13019 HUI013142 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 20/10/1998 Nữ 272652466
13020 HUI013143 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.58 24/05/1998 Nữ 272550365
434/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13021 HUI013144 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 24/05/1998 Nữ 272497879
13022 HUI013145 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.70 29/05/1998 Nữ 272702685
13023 HUI013146 NGUYỄN THỊ MINH TÚ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.48 23/12/1998 Nữ 272591046
13024 HUI013147 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 1.63 22/04/1997 Nữ 272750463
13025 HUI013148 NGUYỄN THỊ TÚ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.49 20/07/1998 Nữ 272681684
13026 HUI013149 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50 05/07/1998 Nam 272578170
13027 HUI013150 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 19/12/1997 Nam 321574933
13028 HUI013152 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 22/07/1998 Nam 272752656
13029 HUI013153 NGUYỄN THỤY NGÂN TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.45 10/08/1998 Nữ 272764251
13030 HUI013154 NGUYỄN TẤN TÚ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 09/02/1998 Nam 272708804
13031 HUI013155 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88 04/11/1998 Nam 272609456
13032 HUI013156 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 15/05/1998 Nam 272635535
13033 HUI013157 NGUYỄN XUÂN BẢO TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.30 02/04/1998 Nữ 272700523
13034 HUI013158 NGUYỄN XUÂN THANH TÚ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.10 02/04/1998 Nữ 272700524
13035 HUI013159 NGUYỄN XUÂN TÚ Toán: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 02/03/1996 Nam 272538778
13036 HUI013160 PHAN NGỌC THANH TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.55 17/08/1998 Nữ 281190635
13037 HUI013161 PHẠM ANH TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.25 08/11/1998 Nam 272700117
13038 HUI013162 PHẠM ĐÌNH CẨM TÚ Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.73 21/06/1998 Nữ 272613037
13039 HUI013163 PHẠM KHỔNG TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.55 15/03/1998 Nam 272618231
13040 HUI013164 PHẠM QUÝ TUẤN TÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 10/07/1998 Nam 272578642
13041 HUI013165 PHẠM THỊ CẨM TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03 31/03/1997 Nữ 272750971
13042 HUI013166 PHẠM VŨ ANH TÚ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.73 07/12/1998 Nam 272760158
13043 HUI013167 TÔ NGUYỄN VŨ TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.85 10/11/1998 Nam 272709919
13044 HUI013168 TRẦN ANH TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 11/05/1997 Nam 174823661
13045 HUI013169 TRẦN ANH TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 18/11/1997 Nam 272528132
13046 HUI013170 TRẦN LÊ ANH TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.44 29/07/1998 Nam 272728097
13047 HUI013171 TRẦN THỊ CÂM TÚ Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 07/12/1996 Nữ 272647898
13048 HUI013172 TRẦN THỊ CẨM TÚ Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 04/12/1996 Nữ 272470112
13049 HUI013173 TRẦN THỊ CẨM TÚ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 17/01/1998 Nữ 272664994
13050 HUI013174 TRẦN THỊ CẨM TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48 21/04/1998 Nữ 272666289
435/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13051 HUI013175 TRẦN THỊ CẨM TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 27/02/1998 Nữ 272710594
13052 HUI013176 TRẦN THỊ MỸ TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.05 20/03/1998 Nữ 272604734
13053 HUI013177 TRẦN THANH TÚ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 6.68 02/01/1994 Nam 272248135
13054 HUI013178 TRẦN THANH TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nam 272726764
13055 HUI013179 TRẦN THANH TÚ Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 23/07/1997 Nam 272518136
13056 HUI013180 TRẦN VĂN TÚ Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.38 30/09/1998 Nam 272635113
13057 HUI013181 TRẦN XUÂN BẢO TÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 26/01/1998 Nam 272631078
13058 HUI013182 TRƯƠNG ANH TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.73 30/10/1998 Nam 272668315
13059 HUI013183 VÕ HUỲNH CẨM TÚ Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 16/08/1997 Nữ 272697850
13060 HUI013184 VŨ ANH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28 18/11/1998 Nam 272661652
13061 HUI013185 VŨ NGUYỄN ANH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 22/07/1998 Nam 272658742
13062 HUI013186 VŨ THỊ NGỌC TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 06/06/1998 Nữ 272697076
13063 HUI013187 ĐẬU HOÀNG TUÂN Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 21/10/1997 Nam 272515865
13064 HUI013188 LÊ NGUYỄN ĐÌNH TUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 08/08/1998 Nam 206064929
13065 HUI013189 NGUYỄN NGỌC TUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.08 06/08/1998 Nam 272580398
13066 HUI013190 NGUYỄN NGỌC TUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.38 21/05/1998 Nam 152260339
13067 HUI013191 PHAN BÁ TUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 22/11/1998 Nam 187746550
13068 HUI013192 TRẦN LÊ MINH TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 31/07/1998 Nam 272635307
13069 HUI013193 ÂU DƯƠNG TUẤN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.63 07/07/1998 Nam 272647405
13070 HUI013194 BÙI ĐĂNG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.13 13/02/1998 Nam 272682664
13071 HUI013195 BÙI NGỌC ANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00 09/02/1998 Nam 272578116
13072 HUI013196 BÙI VĂN TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.35 30/11/1998 Nam 272671088
13073 HUI013197 CHUNG NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.24 16/12/1997 Nam 272744610
13074 HUI013198 CÙ XUÂN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 02/10/1998 Nam 272613045
13075 HUI013199 DOÃN VĂN TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.38 24/12/1998 Nam 272676060
13076 HUI013200 ĐỖ HOÀNG ANH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38 06/01/1998 Nam 272676100
13077 HUI013201 ĐỖ HOÀNG THIÊN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.02 15/02/1998 Nam 272595072
13078 HUI013202 ĐỖ MẠNH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.55 31/05/1998 Nam 152217856
13079 HUI013203 ĐỖ VIẾT HOÀNG TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.40 13/10/1998 Nam 272751223
13080 HUI013204 ĐỚI ANH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13 01/11/1998 Nam 025905019
436/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13081 HUI013205 ĐINH NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 04/07/1997 Nam 272596859
13082 HUI013206 ĐINH VÕ PHÚ TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13 06/04/1998 Nam 272705067
13083 HUI013207 ĐẶNG KIM TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.08 11/10/1997 Nam 272700677
13084 HUI013208 ĐẶNG MINH TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 15/10/1998 Nam 272760443
13085 HUI013209 ĐẶNG QUỐC TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 13/10/1998 Nam 272705057
13086 HUI013210 ĐỒNG VĂN TUẤN Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.25 30/10/1997 Nam 272698909
13087 HUI013211 ĐOÀN THANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 10/03/1997 Nam 272497934
13088 HUI013212 GIANG MINH TUẤN Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 11/03/1996 Nam 272546184
13089 HUI013213 HỒ THANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 03/07/1998 Nam 272599378
13090 HUI013214 HÀ QUANG TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 03/06/1998 Nam 272741588
13091 HUI013215 HÀN THANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 16/01/1998 Nam 272624928
13092 HUI013216 HOÀNG ANH TUẤN Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 24/10/1997 Nam 272669939
13093 HUI013217 HOÀNG ANH TUẤN Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 29/11/1997 Nam 272712719
13094 HUI013218 HOÀNG DUY TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 10/06/1998 Nam 272750221
13095 HUI013219 HOÀNG NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 06/11/1998 Nam 272672590
13096 HUI013220 HOÀNG VĂN TUẤN Toán: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 20/09/1997 Nam 174574352
13097 HUI013221 HUỲNH KHỔNG MINH TUẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 28/11/1998 Nam 272598799
13098 HUI013222 HUỲNH THANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1998 Nam 272541675
13099 HUI013223 HUỲNH THANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.48 22/11/1998 Nam 025731736
13100 HUI013224 HUỲNH THANH TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.30 31/05/1998 Nam 272755583
13101 HUI013225 HUỲNH TẤN ANH TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 13/07/1998 Nam 272666292
13102 HUI013226 LÊ ANH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.45 03/05/1998 Nam 272635779
13103 HUI013227 LÊ ANH TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nam 272649479
13104 HUI013228 LÊ ANH TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38 23/05/1998 Nam 272767040
13105 HUI013229 LÊ ĐỨC TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 17/08/1998 Nam MI4800137880
13106 HUI013230 LÊ HỮU TUẤN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 21/02/1997 Nam 272527123
13107 HUI013231 LÊ HUỲNH HOÀNG TUẤN Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 28/09/1997 Nam 272672445
13108 HUI013232 LÊ HUY TUẤN Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 10/08/1997 Nam 251131000
13109 HUI013233 LÊ NHƯ ANH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 13/02/1998 Nam 272596351
13110 HUI013234 LÊ THANH MINH TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83 03/09/1998 Nam 272710554
437/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13111 HUI013235 LÊ TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85 05/12/1998 Nam 272790029
13112 HUI013236 LÊ VĂN TUẤN Toán: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 02/09/1995 Nam 184000076
13113 HUI013237 LÊ VĂN TUẤN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 04/12/1994 Nam 272395938
13114 HUI013238 LÊ VĂN TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 10/06/1998 Nam 272609810
13115 HUI013239 LÊ VĂN TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 10/07/1998 Nam 272594732
13116 HUI013240 LÊ VĂN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 11/10/1998 Nam 272760771
13117 HUI013241 LÊ VĂN TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 20/05/1997 Nam 272737889
13118 HUI013242 LÊ VĂN TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 23/01/1998 Nam 272760774
13119 HUI013243 LÊ VIẾT ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75 16/03/1998 Nam 272641656
13120 HUI013244 LÊ XUÂN TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 10/09/1998 Nam 272648668
13121 HUI013245 LẠI VĂN TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 08/09/1998 Nam 272671372
13122 HUI013246 LIỀU THANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98 16/01/1998 Nam 272610168
13123 HUI013247 LUYỆN ANH TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.28 07/09/1998 Nam 272764950
13124 HUI013248 LƯƠNG HOÀNG TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 08/11/1997 Nam 272574055
13125 HUI013249 LƯU HUY THANH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 31/05/1998 Nam 272623267
13126 HUI013250 LƯU MINH CHÂU TUẤN Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Trung: 4.63 12/12/1998 Nam 272578712
13127 HUI013251 LƯU QUANG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.65 12/01/1998 Nam 272648685
13128 HUI013252 LÝ NGỌC TUẤN Toán: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 14/01/1991 Nam 101121864
13129 HUI013253 LÝ QUỐC TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.35 20/09/1998 Nam 272639015
13130 HUI013254 MAI ANH TUẤN Toán: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 05/09/1994 Nam 272490111
13131 HUI013255 MAI ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.48 21/11/1998 Nam 272649214
13132 HUI013256 MAI MINH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 09/05/1998 Nam 272630430
13133 HUI013257 MAI QUỐC TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.98 01/10/1998 Nam 272623679
13134 HUI013258 MAI THANH TUẤN Toán: 1.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 17/04/1997 Nam 174595657
13135 HUI013259 NGÔ HOÀNG TUẤN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 09/10/1995 Nam 272572257
13136 HUI013260 NGÔ MẠNH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75 16/04/1998 Nam 251082895
13137 HUI013262 NGÔ THÁI TUẤN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.70 30/10/1998 Nam 026038478
13138 HUI013263 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 1.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.80 04/06/1997 Nam 272623112
13139 HUI013264 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75 11/04/1998 Nam 272599406
13140 HUI013265 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.36 12/10/1998 Nam 272773653
438/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13141 HUI013266 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10 15/06/1998 Nam 272645587
13142 HUI013267 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 17/10/1998 Nam 272587637
13143 HUI013268 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.58 18/03/1998 Nam 272709334
13144 HUI013269 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10 18/08/1998 Nam 272678095
13145 HUI013270 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 22/10/1998 Nam 272737894
13146 HUI013271 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 24/07/1998 Nam 272730566
13147 HUI013272 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68 30/12/1998 Nam 272760651
13148 HUI013273 NGUYỄN BÁ TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 04/01/1998 Nam 272658385
13149 HUI013274 NGUYỄN BẢO ANH TUẤN Toán: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 02/10/1996 Nam 272619806
13150 HUI013275 NGUYỄN DUY TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 17/01/1998 Nam 272609094
13151 HUI013276 NGUYỄN DƯƠNG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.00 10/08/1998 Nam 272608001
13152 HUI013277 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.30 19/12/1998 Nam 272586770
13153 HUI013278 NGUYỄN ĐỨC TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73 10/07/1998 Nam 272615445
13154 HUI013279 NGUYỄN GIA TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.80 18/10/1998 Nam 272766054
13155 HUI013280 NGUYỄN HỒ ANH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.00 10/08/1998 Nam 272666344
13156 HUI013281 NGUYỄN HỒ TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nam 187533919
13157 HUI013282 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 10/10/1997 Nam 272530437
13158 HUI013283 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38 21/02/1998 Nam 272580847
13159 HUI013284 NGUYỄN HOÀNG MINH TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 04/04/1998 Nam 272604158
13160 HUI013285 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 13/01/1998 Nam 272694097
13161 HUI013286 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.00 24/11/1991 Nam 272270196
13162 HUI013287 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 29/03/1998 Nam 272637267
13163 HUI013288 NGUYỄN HUỲNH ANH TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.78 31/03/1997 Nam 272583284
13164 HUI013289 NGUYỄN KHẮC TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/06/1998 Nam 272552288
13165 HUI013290 NGUYỄN LÊ THANH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 23/05/1996 Nam 272596963
13166 HUI013291 NGUYỄN LONG TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15 11/04/1998 Nam 272621837
13167 HUI013292 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.10 01/01/1998 Nam 272635095
13168 HUI013293 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 01/11/1997 Nam 272550668
13169 HUI013294 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 06/09/1998 Nam 272623491
13170 HUI013295 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.45 07/03/1998 Nam 272782219
439/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13171 HUI013296 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.15 09/06/1998 Nam 272549100
13172 HUI013297 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 16/06/1998 Nam 272599340
13173 HUI013298 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 17/03/1998 Nam 272668152
13174 HUI013299 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75 20/04/1998 Nam 272683860
13175 HUI013300 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.03 21/12/1998 Nam 272666296
13176 HUI013301 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.20 23/11/1998 Nam 025926544
13177 HUI013302 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.18 27/09/1998 Nam 272750969
13178 HUI013304 NGUYỄN NGỌC TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 07/04/1998 Nam 272636094
13179 HUI013305 NGUYỄN NGỌC TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70 10/07/1998 Nam 272660210
13180 HUI013306 NGUYỄN NGỌC TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.68 25/11/1998 Nam 272760805
13181 HUI013307 NGUYỄN PHẠM NGỌC TUẤN Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.25 11/01/1998 Nam 272513213
13182 HUI013308 NGUYỄN QUANG TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.35 19/06/1998 Nam 272726312
13183 HUI013309 NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 08/02/1998 Nam 272560862
13184 HUI013310 NGUYỄN THANH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05 02/11/1998 Nam 272767971
13185 HUI013311 NGUYỄN THANH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.28 09/06/1998 Nam 272587041
13186 HUI013312 NGUYỄN THANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nam 272520018
13187 HUI013313 NGUYỄN THÀNH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.50 16/10/1998 Nam 272602021
13188 HUI013314 NGUYỄN TRỌNG TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98 08/02/1998 Nam 272782160
13189 HUI013315 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.54 12/01/1997 Nam 272515891
13190 HUI013316 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 09/10/1998 Nam 272631060
13191 HUI013317 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75 10/07/1998 Nam 272696830
13192 HUI013318 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 21/10/1998 Nam 272649188
13193 HUI013319 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 25/03/1997 Nam 215341752
13194 HUI013320 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.00 25/04/1997 Nam 272538642
13195 HUI013321 NGUYỄN VŨ ANH TUẤN Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 5.50 12/06/1996 Nam 272448238
13196 HUI013322 NGUYỄN VŨ ANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 21/04/1998 Nam 272631076
13197 HUI013323 NINH MẠNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.55 09/09/1998 Nam 272610453
13198 HUI013324 PHAN ĐỨC ANH TUẤN Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 22/08/1997 Nam 272572887
13199 HUI013325 PHAN QUỐC TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 27/12/1998 Nam 272649995
13200 HUI013326 PHẠM ANH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 11/11/1997 Nam 272694159
440/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13201 HUI013327 PHẠM ANH TUẤN Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 17/03/1996 Nam 272374623
13202 HUI013328 PHẠM ANH TUẤN Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 20/04/1993 Nam 272419222
13203 HUI013329 PHẠM NGUYỄN THANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48 25/09/1998 Nam 272586337
13204 HUI013330 PHẠM QUỐC TUẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.45 15/02/1998 Nam 272601363
13205 HUI013331 PHẠM THANH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.38 01/08/1998 Nam 272694763
13206 HUI013332 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 10/05/1997 Nam 272775917
13207 HUI013333 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 27/01/1998 Nam 272572612
13208 HUI013334 THÂN VĂN TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83 06/07/1998 Nam 272650137
13209 HUI013335 THÒNG QUỐC TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 05/01/1998 Nam 272609423
13210 HUI013336 TRẦN ANH TUẤN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.57 03/10/1996 Nam 272442753
13211 HUI013337 TRẦN ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 16/09/1998 Nam 272741624
13212 HUI013338 TRẦN ANH TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1997 Nam 272528131
13213 HUI013339 TRẦN ANH TUẤN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13 22/10/1997 Nam 272792143
13214 HUI013340 TRẦN ĐÀM MINH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.25 07/01/1998 Nam 272569629
13215 HUI013341 TRẦN ĐỨC TUẤN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.60 02/02/1998 Nam 272661913
13216 HUI013342 TRẦN HỒ ANH TUẤN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.68 09/11/1998 Nam 272627599
13217 HUI013343 TRẦN HỮU TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 01/01/1998 Nam 272620104
13218 HUI013344 TRẦN LÊ MINH TUẤN Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 04/11/1997 Nam 272521105
13219 HUI013345 TRẦN MINH TUẤN Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 11/02/1997 Nam 272450678
13220 HUI013346 TRẦN NGÔ ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nam 272676889
13221 HUI013347 TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 03/03/1998 Nam 272569998
13222 HUI013348 TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 03/05/1998 Nam 272677014
13223 HUI013349 TRẦN THANH DANH TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25 26/02/1998 Nam 272688683
13224 HUI013350 TRẦN THANH ĐỨC TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 01/03/1998 Nam 272767728
13225 HUI013351 TRẦN THANH QUỐC TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 01/03/1998 Nam 272767729
13226 HUI013352 TRẦN TRỊNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 26/03/1998 Nam 272778237
13227 HUI013353 TRẦN VĂN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63 10/05/1998 Nam 272742240
13228 HUI013354 TRẦN VĂN TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 13/08/1998 Nam 272576151
13229 HUI013355 TRẦN VĂN TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 28/03/1998 Nam 272692263
13230 HUI013356 TRẦN VIỆT TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 15/08/1997 Nam 272542297
441/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13231 HUI013357 TRƯƠNG ANH TUẤN Toán: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 12/12/1997 Nam 272511592
13232 HUI013358 TRƯƠNG CÔNG TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 14/01/1998 Nam 272629256
13233 HUI013359 TRƯƠNG HOÀNG TUẤN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.45 29/11/1998 Nam 075098000054
13234 HUI013360 TRƯƠNG QUỐC TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18 16/12/1998 Nam 272619632
13235 HUI013361 TRƯƠNG THANH TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 19/05/1998 Nam 272630458
13236 HUI013362 VÕ ĐÌNH ANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.38 14/05/1998 Nam 272564183
13237 HUI013363 VÕ TRỌNG TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03 26/12/1998 Nam 272805000
13238 HUI013364 VŨ ANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 01/12/1997 Nam 272666339
13239 HUI013365 VŨ ANH TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 09/04/1998 Nam 272666305
13240 HUI013366 VŨ ANH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 19/10/1998 Nam 272659938
13241 HUI013367 VŨ ĐÌNH ANH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 06/01/1998 Nam 272527551
13242 HUI013368 VŨ MẠNH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 14/06/1998 Nam 272775004
13243 HUI013369 VŨ TRẦN ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 28/04/1998 Nam 272739666
13244 HUI013370 DƯƠNG NGỌC TÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.88 04/08/1998 Nam 272607381
13245 HUI013371 NGUYỄN THANH TUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48 15/08/1998 Nữ 272627418
13246 HUI013372 BÙI ĐÌNH TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272726742
13247 HUI013373 BÙI THANH TÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.13 26/02/1997 Nam 272647354
13248 HUI013374 BÙI VĂN TÙNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 1.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 13/01/1998 Nam 272655927
13249 HUI013375 BÙI VĂN TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 15/01/1998 Nam 272675046
13250 HUI013376 BÙI VIỆT TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 12/04/1998 Nam 272672772
13251 HUI013377 BÙI XUÂN TÙNG Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 31/08/1997 Nam 281212307
13252 HUI013378 ĐỖ LÊ TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.48 17/05/1998 Nam 272577115
13253 HUI013379 ĐÀO XUÂN TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 10/02/1998 Nam 272572932
13254 HUI013380 ĐẶNG SƠN TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.45 03/11/1998 Nam 272688322
13255 HUI013381 ĐOÀN PHI TÙNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98 22/06/1998 Nam 272635248
13256 HUI013382 ĐẬU ĐỨC TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 23/07/1998 Nam 272760764
13257 HUI013383 HOÀNG ĐẶNG BÁ TÙNG Toán: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 23/09/1997 Nam 272604049
13258 HUI013384 HOÀNG THANH TÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13 02/01/1998 Nam 272674127
13259 HUI013385 HUỲNH THẠCH THANH TÙNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18 17/12/1997 Nam 272535555
13260 HUI013386 LÊ DA TÙNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 16/08/1998 Nam 272660083
442/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13261 HUI013387 LÊ SƠN TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.85 15/06/1998 Nam 272730145
13262 HUI013388 LÊ THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13 09/11/1998 Nam 272764595
13263 HUI013389 LÊ XUÂN TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 24/03/1996 Nam 272474842
13264 HUI013390 LƯU THANH TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.58 24/03/1998 Nam 272673906
13265 HUI013391 MAI ĐỨC TÙNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.40 23/03/1998 Nam 272642913
13266 HUI013392 MAI SƠN TÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.70 01/05/1998 Nam 272691864
13267 HUI013393 NGÔ THANH TÙNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 13/11/1996 Nam 272479979
13268 HUI013394 NGÔ VĂN SƠN TÙNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38 17/01/1998 Nam 272599539
13269 HUI013395 NGÔ VĂN TÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 01/04/1998 Nam 272617395
13270 HUI013396 NGUYỄN BÁ TÙNG Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 16/07/1997 Nam 272556663
13271 HUI013397 NGUYỄN ĐĂNG TÙNG Toán: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 26/08/1993 Nam 272319324
13272 HUI013398 NGUYỄN HOÀNG TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.53 19/03/1998 Nam 272614051
13273 HUI013399 NGUYỄN NGỌC THANH TÙNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30 28/05/1998 Nam 272716188
13274 HUI013400 NGUYỄN NGỌC TÙNG Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 12/03/1991 Nam 272052778
13275 HUI013401 NGUYỄN NHÂN TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00 05/01/1998 Nam 272554083
13276 HUI013402 NGUYỄN NHẬT TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75 18/09/1997 Nam 272589545
13277 HUI013403 NGUYỄN THANH TÙNG Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 01/10/1994 Nam 272508085
13278 HUI013404 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 02/04/1998 Nam 272624955
13279 HUI013405 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 02/04/1998 Nam 272603289
13280 HUI013406 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33 03/05/1998 Nam 272688264
13281 HUI013407 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03 08/08/1998 Nam 272587889
13282 HUI013408 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 09/06/1998 Nam 272640128
13283 HUI013409 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 09/08/1998 Nam 036098001189
13284 HUI013410 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.28 11/06/1998 Nam 272553565
13285 HUI013411 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 15/01/1998 Nam 272641197
13286 HUI013412 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 18/07/1997 Nam 272561673
13287 HUI013413 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 21/11/1998 Nam 272781758
13288 HUI013414 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40 23/08/1998 Nam 272631270
13289 HUI013415 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63 27/02/1998 Nam 272760792
13290 HUI013416 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 28/08/1998 Nam 272622868
443/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13291 HUI013417 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 05/11/1997 Nam 272679132
13292 HUI013418 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75 13/02/1998 Nam 272624235
13293 HUI013419 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 21/03/1998 Nam 272506998
13294 HUI013420 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.90 24/05/1998 Nam 272682207
13295 HUI013421 PHAN VĂN TÙNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.20 22/07/1998 Nam 272607508
13296 HUI013422 PHẠM HOÀNG TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.23 27/05/1998 Nam 272781688
13297 HUI013423 PHẠM NGỌC QUANG TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.65 08/10/1998 Nam 272630345
13298 HUI013424 PHẠM SƠN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.35 27/06/1998 Nam 272619549
13299 HUI013425 PHẠM THANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 07/10/1998 Nam 272595544
13300 HUI013426 PHẠM THANH TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60 11/08/1998 Nam 001098002027
13301 HUI013427 PHẠM THANH TÙNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 20/06/1998 Nam 272596798
13302 HUI013428 SÚ LÂM TÙNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 27/09/1998 Nam 272624781
13303 HUI013429 TẠ SƠN TÙNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 26/04/1998 Nam 001098006678
13304 HUI013430 TÔN ĐỨC TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 17/01/1998 Nam 272800311
13305 HUI013431 TRIỆU THANH TÙNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.33 27/05/1998 Nam 272750430
13306 HUI013432 TRẦN QUANG TÙNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35 18/08/1998 Nam 272648462
13307 HUI013433 TRẦN THANH TÙNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 03/07/1998 Nam 272645315
13308 HUI013434 TRẦN THANH TÙNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 11/01/1998 Nam 272613731
13309 HUI013435 TRẦN THANH TÙNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 23/03/1998 Nam 272750866
13310 HUI013436 TRẦN THANH TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23 24/10/1998 Nam 272725387
13311 HUI013437 TRẦN VĂN TÙNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 04/05/1998 Nam 272543894
13312 HUI013438 TRẦN VĂN TÙNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 29/07/1998 Nam 272673770
13313 HUI013439 TRỊNH ANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10 10/07/1998 Nam 272597101
13314 HUI013440 TRƯƠNG SƠN TÙNG Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.10 13/09/1998 Nam 272671689
13315 HUI013441 TRƯƠNG THANH TÙNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38 31/05/1998 Nam 272691420
13316 HUI013442 TRƯƠNG THIÊN TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nam 272664673
13317 HUI013443 TRƯƠNG VĂN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 27/01/1998 Nam 272603627
13318 HUI013444 VÕ THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.35 04/07/1998 Nam 272620046
13319 HUI013445 VŨ DUY TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 14/09/1998 Nam 272683735
13320 HUI013446 VŨ SƠN TÙNG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 29/09/1997 Nam 272583196
444/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13321 HUI013447 VƯƠNG CHÍ TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.88 30/09/1998 Nam 272592101
13322 HUI013448 NGUYỄN ĐÌNH TỤNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nam 272641683
13323 HUI013449 BÙI ĐÌNH TUYÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.08 29/10/1998 Nam 272595412
13324 HUI013450 HOÀNG THỊ TUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 17/06/1998 Nữ 272639543
13325 HUI013451 HOÀNG VĂN TUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 27/03/1998 Nam 272591088
13326 HUI013452 LẠI THANH TUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 24/07/1998 Nam 272595092
13327 HUI013453 NGUYỄN DUY TUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75 29/04/1998 Nam 272528141
13328 HUI013454 VÕ THỊ NGỌC TUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.88 05/06/1997 Nữ 272676826
13329 HUI013455 PHAN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 11/04/1998 Nữ 272603959
13330 HUI013456 BÙI THỊ KHÁNH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.50 27/05/1998 Nữ 272618341
13331 HUI013457 BÙI THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.83 29/09/1998 Nữ 272636046
13332 HUI013458 CAO NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63 13/01/1998 Nữ 272598806
13333 HUI013459 CAO THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 17/05/1998 Nữ 272706996
13334 HUI013460 CAO VÂN NGỌC TUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.08 23/07/1998 Nữ 272693957
13335 HUI013461 CHU THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05 14/03/1998 Nữ 272661953
13336 HUI013462 DANH NGUYỄN NGỌC TUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00 22/06/1998 Nữ 272639678
13337 HUI013463 DƯƠNG KIM TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.30 20/12/1998 Nữ 272744690
13338 HUI013464 ĐỖ NGỌC THANH TUYỀN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.55 31/10/1998 Nữ 272766206
13339 HUI013465 ĐỖ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 12/10/1998 Nữ 272631146
13340 HUI013466 ĐỖ THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 26/08/1998 Nữ 272752873
13341 HUI013467 ĐẶNG THANH TUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 11/02/1998 Nữ 272528912
13342 HUI013468 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG TUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 20/11/1996 Nữ 272728103
13343 HUI013469 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 14/11/1998 Nữ 272582329
13344 HUI013470 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nữ 272513558
13345 HUI013471 ĐOÀN THANH TUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60 29/09/1998 Nữ 272583193
13346 HUI013472 HUỲNH THANH TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 16/03/1998 Nữ 272781390
13347 HUI013473 KA' THỊ TUYỀN Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 10/10/1998 Nữ 272761372
13348 HUI013474 KHỔNG THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.08 16/08/1998 Nữ 272645538
13349 HUI013475 LỤC THỊ TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 11/05/1998 Nữ 272594400
13350 HUI013476 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 15/03/1997 Nữ 272674562
445/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13351 HUI013477 LÊ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 04/02/1998 Nữ 272653477
13352 HUI013478 LÊ THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 20/09/1997 Nữ 272497967
13353 HUI013479 LÊ THANH TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 16/08/1998 Nữ 272804660
13354 HUI013480 LƯU THỊ BÍCH TUYỀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23 08/09/1998 Nữ 272630101
13355 HUI013481 LƯU THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.48 16/04/1998 Nữ 272649391
13356 HUI013482 MAI HỒ XUÂN TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.38 03/04/1998 Nữ 272569128
13357 HUI013483 MANG NGỌC TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 28/01/1998 Nữ 272672354
13358 HUI013484 NGÔ THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60 17/08/1996 Nữ 272591346
13359 HUI013485 NGUYỄN MINH TUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 11/03/1998 Nữ 272637859
13360 HUI013486 NGUYỄN MỘNG TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.03 18/03/1998 Nữ 272710238
13361 HUI013487 NGUYỄN MỘNG VI TUYỀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73 04/10/1998 Nữ 272595897
13362 HUI013488 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 19/11/1998 Nữ 272617873
13363 HUI013489 NGUYỄN NGỌC TUYỀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.90 29/01/1998 Nữ 272608278
13364 HUI013490 NGUYỄN PHẠM THANH TUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 02/07/1998 Nữ 272623472
13365 HUI013491 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 19/09/1998 Nữ 272727386
13366 HUI013492 NGUYỄN THỊ MINH TUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.13 09/07/1998 Nữ 272624198
13367 HUI013493 NGUYỄN THỊ MINH TUYỀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 5.68 16/01/1998 Nữ 272520545
13368 HUI013494 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 08/07/1998 Nữ 341971774
13369 HUI013495 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.18 03/11/1998 Nữ 272698491
13370 HUI013496 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.93 05/08/1998 Nữ 272596610
13371 HUI013497 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 05/08/1998 Nữ 272712611
13372 HUI013498 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.53 06/10/1998 Nữ 272705350
13373 HUI013499 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 15/07/1998 Nữ MI4800140379
13374 HUI013500 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 20/08/1998 Nữ 272725378
13375 HUI013501 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.98 21/11/1998 Nữ 272792359
13376 HUI013502 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.20 25/04/1998 Nữ 272611925
13377 HUI013503 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38 25/10/1998 Nữ 272587431
13378 HUI013504 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 26/03/1998 Nữ 272596038
13379 HUI013505 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.58 28/04/1998 Nữ 272635319
13380 HUI013506 NGUYỄN THANH TUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48 04/01/1998 Nữ 272578591
446/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13381 HUI013507 NGUYỄN THANH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 27/12/1997 Nữ 272738357
13382 HUI013508 PHAN THỊ SƠN TUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38 28/02/1998 Nữ 272694162
13383 HUI013509 PHAN THANH TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 16/02/1998 Nữ 272636227
13384 HUI013510 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 03/12/1996 Nữ 272527497
13385 HUI013511 PHẠM QUANG TUYỀN Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 19/02/1996 Nam 261501171
13386 HUI013512 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.48 02/11/1998 Nữ 272578740
13387 HUI013513 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83 03/03/1998 Nữ 272555669
13388 HUI013514 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.82 25/06/1998 Nữ 272596280
13389 HUI013515 PHẠM THANH TUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 3.98 10/07/1997 Nữ 272464768
13390 HUI013516 THÁI THỊ KIM TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.21 15/03/1998 Nữ 272661588
13391 HUI013517 TỐNG THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08 02/10/1998 Nữ 272603021
13392 HUI013518 TÔ THỊ THANH TUYỀN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63 02/02/1998 Nữ 272623180
13393 HUI013519 TRẦN THỊ KIM TUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 12/01/1998 Nữ 272550508
13394 HUI013520 TRẦN THỊ KIM TUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00 24/03/1992 Nữ 272214722
13395 HUI013521 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68 06/02/1998 Nữ 272543980
13396 HUI013522 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.60 05/01/1998 Nữ 272594837
13397 HUI013523 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.20 11/07/1998 Nữ 272712333
13398 HUI013524 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35 20/07/1998 Nữ 272689186
13399 HUI013525 TRẦN THANH TUYỀN Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 22/01/1998 Nữ 272562169
13400 HUI013526 TRỊNH THỊ MỘNG TUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18 08/04/1998 Nữ 272668565
13401 HUI013527 TRƯƠNG KIM TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.55 06/11/1998 Nữ 272804672
13402 HUI013528 TRƯƠNG PHƯỢNG TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00 26/12/1998 Nữ 272620956
13403 HUI013529 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 05/01/1998 Nữ 272737019
13404 HUI013530 VÕ NGUYỄN THANH TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.43 20/10/1998 Nữ 272593645
13405 HUI013531 VÕ SƠN TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.48 10/04/1998 Nữ 272587899
13406 HUI013532 VŨ KIM MINH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40 02/07/1998 Nữ 272738329
13407 HUI013533 NGUYỄN NGỌC TUYỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.08 14/02/1998 Nam 272691027
13408 HUI013534 BÙI KHÁNH TUYẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 12/07/1998 Nam 272680186
13409 HUI013535 ĐOÀN THỊ MINH TUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75 15/05/1998 Nữ 272571927
13410 HUI013536 HOÀNG THỊ TUYẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.49 27/03/1998 Nữ 272630051
447/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13411 HUI013537 LÊ XUÂN TUYẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.15 12/01/1998 Nam 272512841
13412 HUI013538 NGÔ THỊ KIM TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.43 10/02/1998 Nữ 272614204
13413 HUI013539 NGUYỄN ĐỨC TUYẾN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.63 09/08/1998 Nam 272660282
13414 HUI013540 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 06/08/1998 Nữ 272571503
13415 HUI013541 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 16/07/1998 Nữ 251073921
13416 HUI013542 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 26/08/1998 Nữ 272636365
13417 HUI013543 NGUYỄN VĂN TUYẾN Toán: 2.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 08/01/1991 Nam 272182034
13418 HUI013544 NGUYỄN VĂN TUYẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.73 20/11/1998 Nam 036098000223
13419 HUI013545 PHAN MINH TUYẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.75 17/05/1998 Nam 272587950
13420 HUI013546 PHẠM THỊ HỒNG TUYẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 21/07/1998 Nữ 272709032
13421 HUI013547 TRẦN THỊ THANH TUYẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 27/01/1998 Nữ 272528556
13422 HUI013548 VŨ THỊ KIM TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38 01/01/1998 Nữ 272519420
13423 HUI013549 VŨ THỊ NGỌC TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.78 08/07/1998 Nữ 272639161
13424 HUI013550 BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.85 21/12/1998 Nữ 272750083
13425 HUI013551 CAO THỊ TUYẾT Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 12/10/1998 Nữ 272751892
13426 HUI013552 HOÀNG THỊ BẠCH TUYẾT Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 05/04/1998 Nữ 272660100
13427 HUI013553 HOÀNG THỊ TUYẾT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.23 09/05/1998 Nữ 272554396
13428 HUI013554 LĂNG THỊ NHƯ TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 20/03/1998 Nữ 272639569
13429 HUI013555 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 03/09/1998 Nữ 272628880
13430 HUI013556 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.35 28/11/1997 Nữ 272644154
13431 HUI013557 LÊ THỊ CẨM TUYẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18 17/05/1998 Nữ 272630018
13432 HUI013558 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 01/11/1998 Nữ 272811145
13433 HUI013559 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 10/01/1997 Nữ 272511083
13434 HUI013560 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.64 16/04/1998 Nữ 272758631
13435 HUI013561 LƯU THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 20/03/1998 Nữ 272614260
13436 HUI013562 MAI THỤY ÁNH TUYẾT Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.33 22/06/1998 Nữ 272596331
13437 HUI013563 NGUYỄN ÁNH TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.95 11/07/1998 Nữ 272573812
13438 HUI013564 NGUYỄN ÁNH TUYẾT Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.49 14/10/1998 Nữ 272705177
13439 HUI013565 NGUYỄN ÁNH TUYẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.63 28/10/1998 Nữ 272640238
13440 HUI013566 NGUYỄN NGỌC ÁNH TUYẾT Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23 20/11/1998 Nữ 272595513
448/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13441 HUI013567 NGUYỄN PHẠM NGỌC TUYẾT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28 14/09/1998 Nữ 272578758
13442 HUI013568 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.73 11/04/1997 Nữ 272615338
13443 HUI013569 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.78 07/10/1998 Nữ 272577232
13444 HUI013570 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 15/02/1998 Nữ 272511682
13445 HUI013571 PHẠM THỊ BẠCH TUYẾT Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00 27/11/1997 Nữ 272596620
13446 HUI013572 PHẠM THỊ DIỄM TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 28/09/1998 Nữ 272631062
13447 HUI013573 PHẠM THỊ THU TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.01 13/12/1998 Nữ 272676808
13448 HUI013574 PHẠM VŨ GIÁNG TUYẾT Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.25 15/05/1998 Nữ 272527683
13449 HUI013575 PHÙNG THỊ DIỆU TUYẾT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10 26/11/1998 Nữ 272705976
13450 HUI013576 TÔN ÁNH TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28 13/05/1998 Nữ 272804290
13451 HUI013577 TRẦN THỊ GIA TUYẾT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 28/04/1998 Nữ 352468011
13452 HUI013578 TRỊNH THỊ TUYẾT Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 10/04/1997 Nữ 272458960
13453 HUI013579 VÕ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.15 18/08/1998 Nữ 272639616
13454 HUI013580 VŨ THỊ NGỌC TUYẾT Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 21/12/1997 Nữ 272815255
13455 HUI013581 VƯƠNG HOÀNG ÁNH TUYẾT Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.55 11/05/1998 Nữ 272528870
13456 HUI013582 DƯƠNG THỊ HỒNG TƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08 25/09/1998 Nữ 272586395
13457 HUI013583 KIỀU THỊ TƯ Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 20/04/1997 Nữ 174630029
13458 HUI013584 TRƯƠNG THỊ TƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05 03/06/1996 Nữ 184168321
13459 HUI013585 ĐINH THỊ TƯƠI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 15/06/1998 Nữ 163385414
13460 HUI013586 LÂM THỊ TƯƠI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 10/05/1998 Nữ 272693158
13461 HUI013587 LÊ THỊ TƯƠI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 24/06/1998 Nữ 142890981
13462 HUI013588 NGUYỄN THỊ THÚY TƯƠI Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88 22/02/1998 Nữ 272543353
13463 HUI013589 TRẦN THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65 13/08/1998 Nữ 272642290
13464 HUI013590 TRẦN THỊ THANH TƯƠI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 23/11/1997 Nữ 272614647
13465 HUI013591 NGUYỄN VĂN TƯƠNG Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 15/03/1996 Nam 152185053
13466 HUI013592 HUỲNH CÁT TƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 30/01/1998 Nữ 272708893
13467 HUI013593 LÊ LÂM TƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.35 30/12/1998 Nam 272677890
13468 HUI013594 LÝ TÚ TƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 24/04/1998 Nam 272690637
13469 HUI013595 NGUYỄN TRÍ TƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 26/05/1998 Nam 272761012
13470 HUI013596 NGUYỄN TẤT TƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 16/09/1998 Nam 272739096
449/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13471 HUI013597 TRẦN NHẬT TƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.10 09/12/1998 Nam 272669211
13472 HUI013598 LÊ NGUYÊN TƯỞNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13 08/04/1998 Nam 272663529
13473 HUI013599 LÊ XUÂN TƯỞNG Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.65 01/01/1997 Nam 272611788
13474 HUI013600 LIÊN DUY TƯỞNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 27/10/1997 Nam 272554335
13475 HUI013601 HÀ THỊ KIM TY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.28 25/03/1998 Nữ 272642953
13476 HUI013602 HONG A UT Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28 07/03/1998 Nam 272587421
13477 HUI013603 BÙI HÀN TỐ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.23 02/08/1991 Nữ 272272351
13478 HUI013604 BÙI MAI PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.10 27/01/1998 Nữ 272779599
13479 HUI013605 BÙI PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10 01/01/1998 Nữ 272737833
13480 HUI013606 BÙI PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.88 21/03/1998 Nữ 272613776
13481 HUI013607 BÙI THỊ CẨM UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 03/01/1998 Nữ 272710679
13482 HUI013608 CAO NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 12/02/1998 Nữ 272565777
13483 HUI013609 CHU THỊ THU UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.18 06/07/1998 Nữ 272764742
13484 HUI013610 DƯƠNG LÝ SONG UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.90 21/07/1998 Nữ 272697118
13485 HUI013611 ĐỖ TRẦN BÍCH UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.56 10/08/1998 Nữ 272709982
13486 HUI013612 ĐINH HOÀI TỐ UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 09/06/1998 Nữ 272560687
13487 HUI013613 ĐINH HOÀNG THẢO UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 13/02/1998 Nữ 272811833
13488 HUI013614 ĐINH NGỌC THANH UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.38 02/11/1998 Nữ 272594206
13489 HUI013615 ĐINH THẢO UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 10/07/1998 Nữ 272623340
13490 HUI013616 ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.08 30/06/1998 Nữ 272627585
13491 HUI013617 ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.25 17/11/1997 Nữ 272528777
13492 HUI013618 ĐẶNG NHÃ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 29/09/1998 Nữ 272698911
13493 HUI013619 ĐẶNG THỊ TỐ UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 21/06/1998 Nữ 272709068
13494 HUI013620 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.53 18/05/1998 Nữ 272708771
13495 HUI013621 ĐOÀN THỊ TỐ UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 28/06/1998 Nữ 272764924
13496 HUI013622 HÀ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 05/12/1998 Nữ 272667240
13497 HUI013623 HOÀNG LÊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.00 16/09/1998 Nữ 272787663
13498 HUI013624 HOÀNG THỊ NGỌC UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 20/02/1998 Nữ 272527665
13499 HUI013625 LÊ ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75 10/04/1998 Nữ 272578607
13500 HUI013626 LÊ MINH TÚ UYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nữ 272604159
450/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13501 HUI013627 LÊ NGUYỄN DUY UYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 07/01/1998 Nữ 025769280
13502 HUI013628 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1998 Nữ 272752923
13503 HUI013629 LÊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 14/01/1998 Nữ 272605710
13504 HUI013630 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78 08/07/1998 Nữ 272603012
13505 HUI013631 LÊ THỊ THANH UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20 21/05/1998 Nữ 272634443
13506 HUI013632 LÊ THỊ THU UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.58 27/09/1998 Nữ 272794198
13507 HUI013633 LÊ THỊ TÚ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 10/12/1998 Nữ 272730562
13508 HUI013634 LÊ THỊ KHÁNH UYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.98 02/01/1998 Nữ 272809515
13509 HUI013635 LƯƠNG NGỌC THẢO UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.33 26/03/1998 Nữ 272622702
13510 HUI013636 LƯƠNG TRẦN PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 05/02/1998 Nữ 272655919
13511 HUI013637 LÝ THỊ KIM UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 06/05/1998 Nữ 272690923
13512 HUI013638 MỴ THỊ TÚ UYÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 10/01/1998 Nữ 272612257
13513 HUI013639 MAI ĐỖ TRÂM UYÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.65 19/11/1998 Nữ 272784313
13514 HUI013640 MAI NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.33 05/06/1998 Nữ 272578990
13515 HUI013641 MAI NGÔ TÚ UYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.63 11/11/1998 Nữ 272583191
13516 HUI013642 MAI THỊ TÚ UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23 13/10/1998 Nữ 272728107
13517 HUI013643 MAI VŨ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.70 07/03/1998 Nữ 272596646
13518 HUI013644 NGÔ HOÀNG TÂM UYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48 01/05/1998 Nữ 272708829
13519 HUI013645 NGÔ LỆ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05 14/03/1998 Nữ 272580691
13520 HUI013646 NGÔ PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25 15/08/1998 Nữ 272595558
13521 HUI013647 NGÔ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.10 07/02/1998 Nữ 272666994
13522 HUI013648 NGUYỄN THỊ UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 02/01/1998 Nữ 272624452
13523 HUI013649 NGUYỄN DI UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 30/06/1998 Nữ 272603972
13524 HUI013650 NGUYỄN ĐÌNH LINH UYÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.60 10/04/1998 Nữ 272565487
13525 HUI013651 NGUYỄN ĐẶNG TỐ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 19/05/1998 Nữ 272581140
13526 HUI013652 NGUYỄN HỒ TÚ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63 07/07/1998 Nữ 272697429
13527 HUI013653 NGUYỄN HOÀNG GIA UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.23 20/10/1998 Nữ 272645293
13528 HUI013654 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 15/10/1998 Nữ 272787596
13529 HUI013655 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.65 20/07/1998 Nữ 272688524
13530 HUI013656 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 22/02/1998 Nữ 272671381
451/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13531 HUI013657 NGUYỄN LÊ THỦY UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 20/12/1998 Nữ 272775216
13532 HUI013658 NGUYỄN LINH PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.70 02/02/1998 Nữ 272554160
13533 HUI013659 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.48 04/07/1997 Nữ 272636421
13534 HUI013660 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.10 10/09/1998 Nữ 272639898
13535 HUI013661 NGUYỄN NGỌC TRÚC UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.03 23/02/1998 Nữ 272578771
13536 HUI013662 NGUYỄN PHAN DIỆU UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 08/11/1998 Nữ 272692806
13537 HUI013663 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.63 16/11/1998 Nữ 272670628
13538 HUI013664 NGUYỄN TỐ UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.66 14/06/1998 Nữ 272770055
13539 HUI013665 NGUYỄN THỊ BÍCH UYÊN Toán: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 25/06/1997 Nữ 272500531
13540 HUI013666 NGUYỄN THỊ ĐỖ UYÊN Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.23 28/11/1997 Nữ 272571177
13541 HUI013667 NGUYỄN THỊ HỒNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.18 10/05/1998 Nữ 272660038
13542 HUI013668 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.82 15/09/1998 Nữ 272740073
13543 HUI013669 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 01/02/1998 Nữ 272627661
13544 HUI013670 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 26/01/1998 Nữ 272630190
13545 HUI013671 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.63 12/12/1998 Nữ 272804667
13546 HUI013672 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88 11/11/1998 Nữ 272698100
13547 HUI013673 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 13/04/1998 Nữ 272611199
13548 HUI013674 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.43 14/03/1998 Nữ 272671375
13549 HUI013675 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 25/06/1998 Nữ 272564275
13550 HUI013676 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13 25/09/1998 Nữ 272764423
13551 HUI013677 NGUYỄN THỊ THỤC UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.60 07/10/1998 Nữ 272708796
13552 HUI013678 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35 10/08/1997 Nữ 272575973
13553 HUI013679 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.81 20/03/1998 Nữ 272690655
13554 HUI013680 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50 25/04/1996 Nữ 272639667
13555 HUI013681 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85 02/08/1998 Nữ 272637276
13556 HUI013682 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.80 10/10/1998 Nữ 281193825
13557 HUI013683 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68 28/01/1998 Nữ 272518866
13558 HUI013684 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 01/07/1998 Nữ 272617310
13559 HUI013685 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60 03/02/1998 Nữ 272611996
13560 HUI013686 NGUYỄN THỊ TRÚC UYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48 15/10/1998 Nữ 272665707
452/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13561 HUI013687 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.55 24/02/1998 Nữ 272565075
13562 HUI013688 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.05 25/11/1998 Nữ 272787361
13563 HUI013689 NGUYỄN THỊ XUÂN UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.96 27/01/1998 Nữ 272693385
13564 HUI013690 NGUYỄN THẢO UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88 07/01/1998 Nữ 272672950
13565 HUI013691 NGUYỄN THẢO UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.48 10/05/1998 Nữ 272622807
13566 HUI013692 NGUYỄN THỤY DẠ UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 24/06/1998 Nữ 272684783
13567 HUI013693 NGUYỄN THỤY NHÃ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.30 03/12/1998 Nữ 272643126
13568 HUI013694 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.33 10/08/1998 Nữ 272735157
13569 HUI013695 NGUYỄN TRANG PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.95 31/10/1998 Nữ 272679913
13570 HUI013696 NGUYỄN TRINH PHƯƠNG UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.40 02/02/1998 Nữ 272539308
13571 HUI013697 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 11/03/1998 Nữ 272682903
13572 HUI013698 NGUYỄN TÚ UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.15 11/04/1998 Nữ 272642656
13573 HUI013699 NGUYỄN TÚ UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 20/02/1998 Nữ 272572170
13574 HUI013700 PHAN BẢO UYÊN Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 23/11/1997 Nữ 272557696
13575 HUI013701 PHAN NGỌC TUỆ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 17/03/1998 Nữ 192176521
13576 HUI013702 PHAN THỊ LỆ UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63 02/11/1998 Nữ 272595873
13577 HUI013703 PHAN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.90 02/04/1998 Nữ 272614570
13578 HUI013704 PHAN THỊ THÚY UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 20/08/1998 Nữ 272670053
13579 HUI013705 PHAN THỤC UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 26/08/1998 Nữ 272770239
13580 HUI013706 PHẠM HỒ TỐ UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 4.15 17/01/1996 Nữ 272504126
13581 HUI013707 PHẠM HOÀNG TỐ UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 25/12/1997 Nữ 272643174
13582 HUI013708 PHẠM NGUYỄN NGỌC UYÊN Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 04/10/1997 Nữ 272630910
13583 HUI013709 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.55 01/12/1998 Nữ 272757193
13584 HUI013710 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 21/07/1998 Nữ 272594317
13585 HUI013711 PHẠM THỊ BÍCH UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08 25/06/1998 Nữ 272596729
13586 HUI013712 PHẠM THỊ HỒNG UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60 01/08/1998 Nữ 272706001
13587 HUI013713 PHẠM THỊ NGỌC UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 03/02/1998 Nữ 272764323
13588 HUI013714 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.98 19/08/1998 Nữ 272744235
13589 HUI013715 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.80 31/01/1998 Nữ 272562303
13590 HUI013716 PHẠM THỊ TỐ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 11/09/1998 Nữ 272630926
453/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13591 HUI013717 PHẠM THANH TÚ UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00 16/12/1998 Nữ 272720993
13592 HUI013718 PHẠM VÕ HỒNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 28/03/1998 Nữ 272764405
13593 HUI013719 PHẠM VŨ NGỌC UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 17/07/1998 Nữ 272727257
13594 HUI013720 SÍU PHƯƠNG LỆ UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 22/12/1998 Nữ 272700869
13595 HUI013721 TẠ HÀ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 07/05/1998 Nữ 272596372
13596 HUI013722 THÁI TRƯƠNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.78 11/07/1998 Nữ 272773188
13597 HUI013723 TỐNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 27/10/1998 Nữ 272698678
13598 HUI013724 TÔ KIM UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.65 23/10/1998 Nữ 272738356
13599 HUI013725 TRẦN LÊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.90 13/10/1998 Nữ 272666036
13600 HUI013726 TRẦN LÊ THOẠI UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 09/02/1998 Nữ 272618412
13601 HUI013727 TRẦN NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00 03/09/1998 Nữ 272679380
13602 HUI013728 TRẦN NGUYỄN UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.98 13/05/1998 Nữ 272528179
13603 HUI013729 TRẦN TỐ UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 28/02/1998 Nữ 272580261
13604 HUI013730 TRẦN THỊ BÍCH UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.73 14/03/1998 Nữ 272589833
13605 HUI013731 TRẦN THỊ GIAO UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.98 31/03/1998 Nữ 272548125
13606 HUI013732 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.96 29/07/1998 Nữ 272578966
13607 HUI013733 TRẦN THỊ TỐ UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.88 28/08/1997 Nữ 272677056
13608 HUI013734 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.78 20/09/1998 Nữ 272553987
13609 HUI013735 TRẦN THỊ TRÚC UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 07/04/1997 Nữ 272461918
13610 HUI013736 TRẦN THỊ TÚ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50 01/06/1998 Nữ 272621464
13611 HUI013737 TRẦN THU UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.13 09/09/1998 Nữ 272580644
13612 HUI013738 TRẦN THÚY UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53 19/01/1998 Nữ 285585892
13613 HUI013739 TRẦN VŨ TÚ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.08 05/07/1998 Nữ 272766233
13614 HUI013740 TRƯƠNG HỒ THẢO UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.28 08/09/1998 Nữ 272757510
13615 HUI013741 TRƯƠNG NGỌC TÚ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 1.75 05/10/1998 Nữ 272697308
13616 HUI013742 VÕ THỊ HỒNG UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.63 07/07/1998 Nữ 272639676
13617 HUI013743 VÕ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.60 09/01/1998 Nữ 272512793
13618 HUI013744 VÕ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.60 25/03/1998 Nữ 272571855
13619 HUI013745 VÕ THU UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 22/02/1998 Nữ 272583594
13620 HUI013746 VŨ ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.20 09/03/1998 Nữ 272778360
454/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13621 HUI013747 VŨ HOÀNG GIA UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 19/09/1998 Nữ 272677180
13622 HUI013748 VŨ HOÀNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13 25/07/1998 Nữ 272672918
13623 HUI013749 VŨ HUỲNH PHƯƠNG UYÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.03 06/04/1998 Nữ 272700716
13624 HUI013750 VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.00 04/12/1998 Nữ 272595648
13625 HUI013751 VŨ THỊ NHÃ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.88 05/07/1998 Nữ 272735241
13626 HUI013752 VŨ THỊ THẢO UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.70 28/08/1998 Nữ 272725575
13627 HUI013753 VŨ THỊ THÙY UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 03/02/1998 Nữ 272784447
13628 HUI013754 PHẠM CÔNG ƯỚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.65 10/05/1998 Nam 272653650
13629 HUI013755 GIỀNG CHANH VÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 01/07/1998 Nam 272640891
13630 HUI013756 LÙ TRUYỀN VÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 26/09/1998 Nam 272690410
13631 HUI013757 ỪNG PHU VÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 12/07/1998 Nam 272627228
13632 HUI013758 NGUYỄN TẠ VẠN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.86 15/01/1998 Nam 272597909
13633 HUI013759 CHÁU MỸ VÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 26/02/1998 Nữ 272602591
13634 HUI013760 CAO ĐÌNH VĂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63 01/06/1997 Nam 272580263
13635 HUI013761 CAO ĐÌNH VĂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 25/08/1998 Nam 272766996
13636 HUI013762 ĐẶNG CHÂU BẢO VĂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.53 20/03/1998 Nam 272553690
13637 HUI013763 HOÀNG ĐÌNH VĂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.18 03/09/1998 Nam 272577129
13638 HUI013764 NGUYỄN ĐÌNH GIA VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 02/01/1998 Nam 272713120
13639 HUI013765 NGUYỄN GIA VĂN Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 11/02/1997 Nam 272671715
13640 HUI013766 NGUYỄN QUỐC VĂN Toán: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 01/10/1997 Nam 272587554
13641 HUI013767 NGUYỄN SỸ VĂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 17/07/1998 Nam 272782768
13642 HUI013768 NGUYỄN VŨ ĐÌNH VĂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.14 21/07/1998 Nam 272767027
13643 HUI013769 NGUYỄN VŨ VĂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 18/07/1998 Nam 272809336
13644 HUI013770 TRIỆU LAM VĂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 11/03/1998 Nam 272657428
13645 HUI013771 TRẦN ANH VĂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 15/09/1998 Nam MI4800140205
13646 HUI013772 TRẦN ĐỨC VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.23 18/04/1998 Nam 272593527
13647 HUI013773 TRẦN ĐÌNH VĂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nam 272549499
13648 HUI013774 TRỊNH CAO VĂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 27/05/1998 Nam 272743255
13649 HUI013775 VŨ HOÀNG VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 06/06/1998 Nam 272622712
13650 HUI013776 TẰNG SÂU VẰN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.48 30/04/1998 Nữ 272603869
455/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13651 HUI013777 BÙI BÍCH VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.63 31/03/1998 Nữ 272782977
13652 HUI013778 BÙI HỒ THẢO VÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 23/01/1998 Nữ 272562117
13653 HUI013779 BÙI HOÀNG VÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 16/03/1998 Nữ 272792794
13654 HUI013780 BÙI THỊ THANH VÂN Toán: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 18/04/1996 Nữ 272533322
13655 HUI013781 BÙI THỊ VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 26/09/1998 Nữ 272661607
13656 HUI013782 CAO THỊ HỒNG VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 27/10/1998 Nữ 272779509
13657 HUI013783 CHÍ NGỌC VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00 04/08/1998 Nữ 272632868
13658 HUI013784 CHẮNG KHÁNH VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70 06/06/1998 Nữ 272614322
13659 HUI013785 DIÊM ĐĂNG VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03 01/08/1998 Nam 272673322
13660 HUI013786 DƯ KIM THÚY VÂN Toán: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 27/04/1997 Nữ 272532331
13661 HUI013787 DƯƠNG THỊ CẨM VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88 08/07/1998 Nữ 272560681
13662 HUI013788 ĐỖ THỊ CẨM VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 05/03/1998 Nữ 272637281
13663 HUI013789 ĐỖ THỊ THU VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.10 21/12/1998 Nữ 272758528
13664 HUI013790 ĐỖ THÙY VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 07/09/1998 Nữ 272755387
13665 HUI013791 ĐÀO NGỌC CẨM VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 04/12/1997 Nữ 272565500
13666 HUI013792 ĐINH THỊ HẢI VÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 20/01/1998 Nữ 272660351
13667 HUI013793 ĐINH THỊ THÙY VÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 0.25 26/09/1997 Nữ 272528002
13668 HUI013794 ĐIỂU THỊ BÍCH VÂN Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 17/08/1997 Nữ 272731611
13669 HUI013795 ĐIỂU THỊ HẢI VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35 09/04/1998 Nữ 272550466
13670 HUI013796 ĐẶNG THỊ THU VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 12/09/1998 Nữ 272663472
13671 HUI013797 ĐẶNG THỊ THÚY VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 03/03/1998 Nữ 272659596
13672 HUI013798 ĐOÀN THẢO VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.15 22/12/1998 Nữ 281193912
13673 HUI013799 HỒ CẨM VÂN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 01/09/1988 Nữ 271775929
13674 HUI013800 HỒ THỊ VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 02/01/1998 Nữ 272640393
13675 HUI013801 HÀ THỊ MỸ VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.65 19/09/1998 Nữ 272673701
13676 HUI013802 HÀ THỊ VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 08/01/1998 Nữ 272620729
13677 HUI013803 HOÀNG HUỆ VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.03 23/12/1998 Nữ 272661969
13678 HUI013804 HOÀNG KHÁNH VÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 04/06/1998 Nữ 272587546
13679 HUI013805 HOÀNG MAI VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.75 05/02/1998 Nữ 272586268
13680 HUI013806 HOÀNG THỊ CẨM VÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43 13/02/1998 Nữ 272764754
456/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13681 HUI013807 HOÀNG THỊ THANH VÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 03/01/1998 Nữ 272590726
13682 HUI013808 HOÀNG THỊ THU VÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 08/10/1998 Nữ 272564986
13683 HUI013809 HOÀNG VŨ THÙY VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.05 07/05/1998 Nữ 272631073
13684 HUI013810 HUỲNH THỊ THU VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 02/03/1998 Nữ 352477072
13685 HUI013811 LA THÙY VÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 17/12/1998 Nữ 272641904
13686 HUI013812 LÊ ĐỖ THÚY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.73 18/06/1998 Nữ 272689155
13687 HUI013813 LÊ PHAN HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.28 11/10/1998 Nữ 272645437
13688 HUI013814 LÊ THỊ CẨM VÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 27/11/1998 Nữ 272708855
13689 HUI013815 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18 07/05/1998 Nữ 272789200
13690 HUI013816 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.93 13/01/1998 Nữ 031198000073
13691 HUI013817 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03 27/05/1998 Nữ 272497889
13692 HUI013818 LÊ THỊ THANH VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.20 08/12/1998 Nữ 272596148
13693 HUI013819 LÊ THỤY TƯỜNG VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.50 13/05/1998 Nữ 272631065
13694 HUI013820 LÝ CAO DI VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.61 06/08/1998 Nữ 272599518
13695 HUI013821 LÝ THỊ THẢO VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 21/02/1998 Nữ 272761640
13696 HUI013822 MAI HẢI VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60 11/01/1998 Nữ 272615030
13697 HUI013823 MAI THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00 26/07/1998 Nữ 272789006
13698 HUI013824 NGÔ THỊ THUỲ VÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 08/04/1998 Nữ 272596205
13699 HUI013825 NGÔ THỊ THÙY VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.20 13/09/1998 Nữ 272766475
13700 HUI013826 NGUYỄN ĐOÀN THANH VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68 09/07/1998 Nữ 272603957
13701 HUI013827 NGUYỄN HỒ MỸ VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1998 Nữ 272667761
13702 HUI013828 NGUYỄN HẢI VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.15 17/01/1998 Nữ 272554811
13703 HUI013829 NGUYỄN HOÀNG VÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95 15/09/1998 Nữ 272587427
13704 HUI013830 NGUYỄN NGỌC VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.23 05/04/1998 Nữ 272661964
13705 HUI013831 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 09/02/1998 Nữ 272642170
13706 HUI013832 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 05/12/1998 Nữ 272618182
13707 HUI013833 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 07/03/1998 Nữ 272623389
13708 HUI013834 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 09/10/1998 Nữ 272771379
13709 HUI013835 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.68 10/08/1998 Nữ 272671436
13710 HUI013836 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 12/10/1998 Nữ 272693671
457/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13711 HUI013837 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 20/12/1998 Nữ 272663798
13712 HUI013838 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10 03/03/1998 Nữ 272608064
13713 HUI013839 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80 04/11/1998 Nữ 272682330
13714 HUI013840 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.73 06/10/1997 Nữ 272511276
13715 HUI013841 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.87 22/09/1998 Nữ 272617877
13716 HUI013842 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08 23/07/1998 Nữ 272655935
13717 HUI013843 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.00 24/02/1998 Nữ 272661928
13718 HUI013844 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 26/01/1998 Nữ 184292587
13719 HUI013845 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 01/03/1998 Nữ 272513201
13720 HUI013846 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.38 08/06/1998 Nữ 272664612
13721 HUI013848 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 19/01/1998 Nữ 272643929
13722 HUI013849 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.98 23/03/1998 Nữ 272782800
13723 HUI013850 NGUYỄN THỊ THU VÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.43 21/12/1997 Nữ 272645180
13724 HUI013851 NGUYỄN THỊ THU VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55 29/11/1998 Nữ 272605039
13725 HUI013852 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 20/03/1997 Nữ 272711250
13726 HUI013853 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 23/04/1997 Nữ 272451088
13727 HUI013854 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 272643121
13728 HUI013855 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.05 25/01/1998 Nữ 272562309
13729 HUI013856 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 25/08/1997 Nữ 272614672
13730 HUI013857 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.40 08/04/1997 Nữ 272561076
13731 HUI013858 NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78 26/01/1998 Nữ 272565150
13732 HUI013859 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78 09/03/1998 Nữ 272767927
13733 HUI013860 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.55 01/11/1998 Nữ 272594631
13734 HUI013861 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 10/05/1998 Nữ 272797459
13735 HUI013862 NGUYỄN THÙY VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25 07/12/1998 Nữ 272764902
13736 HUI013863 NGUYỄN VĂN VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 12/06/1998 Nam 272628385
13737 HUI013864 PHAN NGUYỄN HÀ VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.95 15/11/1997 Nữ 272767031
13738 HUI013865 PHAN THỊ THÚY VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 16/10/1998 Nữ 272614156
13739 HUI013866 PHÀNG NGỌC VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.38 28/05/1998 Nữ 272667654
13740 HUI013867 PHẠM MAI THÚY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00 16/04/1998 Nữ 272738745
458/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13741 HUI013868 PHẠM THỊ HỒNG VÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.98 01/11/1998 Nữ 272591073
13742 HUI013869 PHẠM THỊ THANH VÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 16/03/1998 Nữ 272562378
13743 HUI013870 PHẠM THỊ THANH VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 21/03/1998 Nữ 272667221
13744 HUI013871 PHẠM THỊ THUÝ VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.50 26/09/1998 Nữ 272613526
13745 HUI013872 PHẠM THỊ THÙY VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 24/10/1998 Nữ 272764953
13746 HUI013873 PHẠM THỊ VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 04/11/1998 Nữ 034198000604
13747 HUI013874 PHẠM THỊ VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 11/03/1998 Nữ 272609412
13748 HUI013875 PHẠM THỊ VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 15/12/1998 Nữ 272595450
13749 HUI013876 PHƯƠNG THỊ CẨM VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38 26/06/1998 Nữ 272761920
13750 HUI013877 THÁI HỒNG VÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.55 01/01/1998 Nữ 272590271
13751 HUI013878 THAM TƯỜNG VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 12/04/1998 Nữ 272631401
13752 HUI013879 THÂN THỊ HỒNG VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.58 27/03/1998 Nữ 272764169
13753 HUI013880 TRẦN ĐỨC VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 22/11/1997 Nam 272552469
13754 HUI013881 TRẦN ĐÌNH THANH VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 14/04/1998 Nữ 272708850
13755 HUI013882 TRẦN MINH THỤC VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73 06/02/1998 Nữ 272629441
13756 HUI013883 TRẦN MỘNG THÙY VÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 26/08/1998 Nữ 272630168
13757 HUI013884 TRẦN NGỌC KHÁNH VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.28 05/05/1998 Nữ 272681734
13758 HUI013885 TRẦN THỊ ÁNH VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 14/12/1998 Nữ 272693112
13759 HUI013886 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 05/09/1994 Nữ 272303204
13760 HUI013887 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.63 09/03/1998 Nữ 272599232
13761 HUI013888 TRẦN THỊ CẨM VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 07/09/1998 Nữ 272618135
13762 HUI013889 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.78 15/08/1998 Nữ 272604960
13763 HUI013890 TRẦN THỊ KIỀU VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 14/01/1998 Nữ 272630031
13764 HUI013891 TRẦN THỊ KIỀU VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 20/10/1997 Nữ 272649909
13765 HUI013892 TRẦN THỊ THANH VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.63 04/02/1998 Nữ 272642117
13766 HUI013893 TRẦN THỊ THANH VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.98 06/04/1998 Nữ 272661620
13767 HUI013894 TRẦN THỊ THÚY VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 10/02/1996 Nữ 272643332
13768 HUI013895 TRẦN THỊ THÚY VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.48 21/08/1998 Nữ 272757692
13769 HUI013896 TRẦN THỊ TUYẾT VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 13/04/1998 Nữ 272631962
13770 HUI013897 TRẦN THỊ TUYẾT VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.10 25/05/1997 Nữ 272504074
459/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13771 HUI013898 TRẦN THỊ VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88 18/06/1998 Nữ 272767610
13772 HUI013899 TRẦN THỊ VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73 24/08/1998 Nữ 272709007
13773 HUI013900 TRẦN THANH VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85 27/07/1998 Nữ 272560332
13774 HUI013901 TRỊNH THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 13/08/1998 Nữ 272782798
13775 HUI013902 TRƯƠNG THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.75 29/11/1998 Nữ 272618996
13776 HUI013903 TRƯƠNG TRẦN TUYẾT VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 25/03/1998 Nữ 272815484
13777 HUI013904 VÕ LÊ THÙY VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 12/10/1998 Nữ 272764060
13778 HUI013905 VÕ THỊ ÁI VÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73 02/01/1998 Nữ 272497878
13779 HUI013906 VÕ TƯỜNG NGỌC VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.28 30/04/1998 Nữ 272599895
13780 HUI013907 VÒNG MỸ VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.50 06/04/1998 Nữ 272697019
13781 HUI013908 VŨ CẨM VÂN Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 16/12/1997 Nữ 272680412
13782 HUI013909 VŨ KHÁNH VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.13 03/08/1998 Nữ 272682516
13783 HUI013910 VŨ NGUYỄN THÙY VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98 27/02/1998 Nữ 272602729
13784 HUI013911 VŨ THỊ KHÁNH VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.25 08/10/1998 Nữ 272677821
13785 HUI013912 VŨ THỊ THANH VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.65 21/04/1998 Nữ 272595511
13786 HUI013913 VŨ THẢO THANH VÂN Toán: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 04/01/1997 Nữ 272661996
13787 HUI013914 VŨ THÙY VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 30/04/1998 Nữ 272766474
13788 HUI013915 VÕ TRUNG VẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 20/06/1998 Nam 272708818
13789 HUI013916 NGUYỄN THỊ VẺ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 20/08/1997 Nữ 174594195
13790 HUI013917 MAI THẾ VỆ Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.38 09/09/1997 Nam 362502378
13791 HUI013918 BÙI VŨ KHÁNH VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.23 03/10/1998 Nữ 272795036
13792 HUI013919 ĐỖ THỊ THÚY VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.00 02/11/1998 Nữ 272661877
13793 HUI013920 ĐÀO XUÂN TƯỜNG VI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.70 15/08/1998 Nữ 272677060
13794 HUI013921 ĐINH THỊ UYÊN VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.80 02/10/1998 Nữ 272654855
13795 HUI013922 ĐINH THÚY VI Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 25/12/1997 Nữ 272613235
13796 HUI013923 ĐẶNG HOÀNG VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.75 18/06/1998 Nữ 272767262
13797 HUI013924 ĐẶNG THÚY VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 30/07/1998 Nữ 272594156
13798 HUI013925 ĐẶNG VŨ THANH VI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 8.00 26/01/1998 Nữ 272524510
13799 HUI013926 ĐOÀN THÚY VI Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.40 14/11/1998 Nữ 272629031
13800 HUI013927 HỒ NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 10/02/1998 Nữ 272710318
460/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13801 HUI013928 HÀ THẢO VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23 15/08/1998 Nữ 272624661
13802 HUI013929 HOÀNG NGUYỄN BẢO VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.95 27/10/1998 Nữ 272578697
13803 HUI013930 LA TUYẾT VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 07/11/1998 Nữ 272719638
13804 HUI013931 LÊ ĐẶNG KHÁNH VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 04/01/1998 Nữ 272596011
13805 HUI013932 LÊ NHẬT TƯỜNG VI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45 07/07/1998 Nữ 272611293
13806 HUI013933 LÊ THỊ HOÀNG VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.60 30/10/1997 Nữ 272543929
13807 HUI013934 LÊ THỊ MAI VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 28/06/1998 Nữ 272614730
13808 HUI013935 LÊ THỊ NGỌC VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 21/09/1998 Nữ 272614203
13809 HUI013936 LÊ THỊ TƯỜNG VI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.95 18/12/1998 Nữ 272602668
13810 HUI013937 LẠI THỊ HỒNG VI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 31/08/1998 Nữ 272595053
13811 HUI013938 NGÔ THỊ TƯỜNG VI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 07/12/1998 Nữ 261507969
13812 HUI013939 NGÔ THỊ TƯỜNG VI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 19/01/1998 Nữ 272513212
13813 HUI013940 NGUYỄN ĐĂNG THẢO VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.48 31/03/1998 Nữ 272571982
13814 HUI013941 NGUYỄN ĐOAN VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.30 04/09/1998 Nữ 272645697
13815 HUI013942 NGUYỄN HẠ TƯỜNG VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 08/08/1998 Nữ 272661619
13816 HUI013943 NGUYỄN HÀ VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43 12/08/1998 Nữ 272730360
13817 HUI013944 NGUYỄN HOÀNG THẢO VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 20/07/1997 Nữ 272549030
13818 HUI013945 NGUYỄN HUỲNH THÚY VI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.40 10/10/1997 Nữ 285646595
13819 HUI013946 NGUYỄN LÂM THẢO VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.20 21/08/1998 Nữ 272642353
13820 HUI013947 NGUYỄN LÊ THÚY VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48 18/12/1998 Nữ 272764282
13821 HUI013948 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.08 30/12/1997 Nữ 272727285
13822 HUI013949 NGUYỄN MAI UYÊN VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.73 12/06/1998 Nữ 272767849
13823 HUI013950 NGUYỄN NHẬT VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 28/08/1998 Nữ 272589735
13824 HUI013951 NGUYỄN PHƯƠNG TƯỜNG VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.05 08/05/1998 Nữ 272615404
13825 HUI013952 NGUYỄN THỊ BÍCH VI Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03 28/03/1998 Nữ 272705945
13826 HUI013953 NGUYỄN THỊ HOÀI VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30 19/03/1998 Nữ 272619571
13827 HUI013954 NGUYỄN THỊ NGỌC VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 22/08/1998 Nữ 272565402
13828 HUI013955 NGUYỄN THỊ THÚY VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.43 01/10/1998 Nữ 272603049
13829 HUI013956 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 27/04/1998 Nữ 272556620
13830 HUI013957 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 29/01/1998 Nữ 272594728
461/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13831 HUI013958 NGUYỄN THỊ YẾN VI Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 19/09/1998 Nữ 272605711
13832 HUI013959 NGUYỄN THẢO VI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23 03/09/1998 Nữ 272764596
13833 HUI013960 NGUYỄN THÚY TƯỜNG VI Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85 15/01/1998 Nữ 272790728
13834 HUI013961 NGUYỄN THÚY VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55 05/09/1998 Nữ 272661593
13835 HUI013962 NGUYỄN THÚY VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.53 28/10/1998 Nữ 272683886
13836 HUI013963 TRẦN ĐÌNH THOẠI VI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.31 19/02/1998 Nữ 025779689
13837 HUI013964 TRẦN LÊ HÀ VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.40 26/08/1998 Nữ 272708755
13838 HUI013965 TRẦN LÊ TƯỜNG VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.95 16/11/1998 Nữ 272756943
13839 HUI013966 TRẦN LÝ TƯỜNG VI Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 04/03/1998 Nữ 272612281
13840 HUI013967 TRẦN MỘNG TƯỜNG VI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.75 17/04/1997 Nữ 272495208
13841 HUI013968 TRẦN NGỌC TƯỜNG VI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.90 04/09/1998 Nữ 272788809
13842 HUI013969 TRẦN NGUYÊN THẢO VI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.75 10/01/1998 Nữ 272659581
13843 HUI013970 TRẦN THỊ HỒNG VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.28 13/06/1998 Nữ 272678090
13844 HUI013971 TRẦN THỊ THÚY VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 22/10/1998 Nữ 272643172
13845 HUI013972 TRẦN THỊ TƯỜNG VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.95 19/05/1998 Nữ 272642065
13846 HUI013973 TRƯƠNG THỊ THÙY VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 26/08/1998 Nữ 272578587
13847 HUI013974 VŨ NGỌC TƯỜNG VI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85 11/05/1998 Nữ 272543967
13848 HUI013975 LÊ QUANG VĨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.15 17/12/1998 Nam 272755880
13849 HUI013976 NGÔ HOÀNG VĨ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.15 06/12/1998 Nam 272766601
13850 HUI013977 NGUYỄN THẾ VĨ Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.00 18/10/1995 Nam 215346592
13851 HUI013978 TRẦN VĨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.28 23/06/1998 Nam 272787174
13852 HUI013979 PHẠM THẾ VỊ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.23 29/05/1998 Nam 272686061
13853 HUI013980 TẠ THỊ QUẾ VIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.90 22/05/1998 Nữ 272551968
13854 HUI013981 VŨ THỊ VIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 06/05/1997 Nữ 272481577
13855 HUI013982 HOÀNG XUÂN VIỄN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 05/12/1998 Nam 272736999
13856 HUI013983 PHẠM THÀNH VIỄN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48 10/12/1998 Nam 272721246
13857 HUI013984 ĐINH XUÂN VIẾT Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 18/01/1998 Nam 272794094
13858 HUI013985 ĐÀO XUÂN VIỆT Toán: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 16/04/1994 Nam 272566444
13859 HUI013986 ĐINH HOÀNG VIỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.98 21/01/1998 Nam 272613642
13860 HUI013987 ĐINH QUỐC VIỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1998 Nam 272773472
462/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13861 HUI013988 HÀ NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 23/02/1998 Nam 272578184
13862 HUI013989 HUỲNH CÔNG VIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.08 24/08/1998 Nam 272690243
13863 HUI013990 HUỲNH QUỐC VIỆT Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 09/02/1998 Nam 272719586
13864 HUI013991 LÊ MAI VIỆT Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 02/08/1996 Nam 272478245
13865 HUI013992 LÊ VĂN VIỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 18/07/1998 Nam 212844304
13866 HUI013993 MAI HOÀNG QUỐC VIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 12/01/1996 Nam 272623386
13867 HUI013994 NGÔ QUỐC VIỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.13 11/05/1998 Nam 272599605
13868 HUI013995 NGUYỄN ANH VIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 24/09/1998 Nam 272572545
13869 HUI013996 NGUYỄN HOÀI VIỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1998 Nam 272589648
13870 HUI013997 NGUYỄN HOÀNG VIỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.00 01/01/1998 Nam 272603678
13871 HUI013998 NGUYỄN HOÀNG XUÂN VIỆT Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 15/08/1994 Nam 272283730
13872 HUI013999 NGUYỄN KHẮC VIỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.68 28/07/1998 Nam 272760538
13873 HUI014000 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53 01/01/1998 Nam 272661569
13874 HUI014001 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 03/09/1998 Nam 272640732
13875 HUI014002 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 06/01/1998 Nam 272594335
13876 HUI014003 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.33 16/08/1998 Nam 272580604
13877 HUI014004 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 20/03/1997 Nam 272647509
13878 HUI014005 NGUYỄN THỊ KIM VIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.75 21/06/1989 Nữ 271898985
13879 HUI014006 NGUYỄN THẾ THU VIỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 04/08/1998 Nữ 272617109
13880 HUI014007 NGUYỄN THANH VIỆT Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 15/10/1994 Nam 272324159
13881 HUI014008 NGUYỄN XUÂN VIỆT Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.83 24/11/1993 Nam 272380804
13882 HUI014009 PHẠM ĐỨC VIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 18/03/1998 Nam 272697075
13883 HUI014010 PHẠM MINH VIỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13 06/01/1998 Nam 272649493
13884 HUI014011 PHẠM TRẦN QUỐC VIỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 05/08/1998 Nam 272594208
13885 HUI014012 PHẠM VĂN QUỐC VIỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 Nam 321721984
13886 HUI014013 PHẠM XUÂN VIỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272656210
13887 HUI014014 PHÙNG QUỐC VIỆT Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 20/08/1994 Nam 272316981
13888 HUI014015 TRẦN LÊ MINH VIỆT Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 24/04/1998 Nam 272592851
13889 HUI014016 TRỊNH QUỐC VIỆT Toán: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 15/04/1997 Nam 272649574
13890 HUI014017 TRỊNH THỊ BÍCH VIỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60 09/07/1998 Nữ 272577035
463/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13891 HUI014018 VÕ HOÀNG VIỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.33 04/09/1998 Nam 272769682
13892 HUI014019 VÕ TRẦN QUỐC VIỆT Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.73 10/01/1998 Nam 272549705
13893 HUI014020 VÕ TUẤN VIỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 16/01/1998 Nam 301667050
13894 HUI014021 VŨ HOÀNG VIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.50 25/08/1998 Nam 142883124
13895 HUI014022 VŨ QUỐC VIỆT Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.28 13/01/1998 Nam 272643027
13896 HUI014023 BÙI HỒNG VINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.05 05/08/1998 Nam 272673183
13897 HUI014024 BÙI LIÊU TẤN VINH Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00 06/03/1995 Nam 272321226
13898 HUI014025 BÙI QUANG VINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68 15/07/1998 Nam 272698786
13899 HUI014026 BÙI QUANG VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.40 18/01/1998 Nam 272645163
13900 HUI014027 BÙI THẾ VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 06/10/1998 Nam 272679812
13901 HUI014028 CHÂU HOÀI VINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 24/02/1998 Nam 272673584
13902 HUI014029 CHÂU HỮU VINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.00 29/04/1998 Nam 272760817
13903 HUI014030 ĐỖ CAO THÁI VINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35 13/08/1998 Nam 272613468
13904 HUI014031 ĐẶNG HOÀNG VINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 20/10/1998 Nam 272725382
13905 HUI014032 ĐẶNG PHÚ VINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 19/06/1996 Nam 334905278
13906 HUI014033 HỒ TRẦN VINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.90 05/07/1998 Nam 272611726
13907 HUI014034 HÀ CÔNG VINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 11/01/1998 Nam 272766343
13908 HUI014035 HOÀNG VĂN VINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.88 22/02/1998 Nam 272796817
13909 HUI014036 LÃ TUẤN VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.53 10/11/1998 Nam 272804105
13910 HUI014037 LÂM THÀNH VINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63 22/08/1998 Nam 272622204
13911 HUI014038 LÊ BẢO VINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00 06/03/1998 Nam 272603849
13912 HUI014039 LÊ QUANG VINH Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.60 01/01/1996 Nam 272513434
13913 HUI014040 LÊ QUANG VINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 30/01/1998 Nam 321600206
13914 HUI014041 MAI THỊ VINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 04/04/1998 Nữ 272625277
13915 HUI014042 MAI XUÂN VINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 29/11/1998 Nam 272708869
13916 HUI014043 NGUYỄN CÔNG VINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68 27/10/1998 Nam 272697253
13917 HUI014044 NGUYỄN ĐỨC QUANG VINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 03/03/1998 Nam MI4800140857
13918 HUI014045 NGUYỄN HOÀNG VINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 02/01/1998 Nam 272658284
13919 HUI014046 NGUYỄN NGỌC VINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 24/08/1998 Nam 272596721
13920 HUI014047 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 20/05/1998 Nam 272580685
464/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13921 HUI014048 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00 21/09/1998 Nam 261563394
13922 HUI014049 NGUYỄN THẾ VINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 20/01/1994 Nam 272326019
13923 HUI014050 NGUYỄN TRÍ VINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.63 02/05/1998 Nam 197374746
13924 HUI014052 NGUYỄN XUÂN VINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 02/09/1998 Nam 272617201
13925 HUI014053 NGUYỄN XUÂN VINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.28 22/03/1997 Nam 272560919
13926 HUI014054 PHẠM NGỌC VINH Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 26/05/1997 Nam 025899060
13927 HUI014055 PHẠM QUANG VINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 07/09/1997 Nam 272580319
13928 HUI014056 PHẠM TUẤN VINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 15/12/1998 Nam 272766408
13929 HUI014057 PHẠM XUÂN VINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.83 14/07/1997 Nam 272504883
13930 HUI014058 PHẠM XUÂN VINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.98 26/01/1998 Nam 272804476
13931 HUI014059 PHÓNG NHỤC VINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1998 Nam 272613419
13932 HUI014060 TĂNG THẾ VINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.28 08/09/1998 Nam 272637588
13933 HUI014061 TRẦN NGỌC VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 23/10/1998 Nam 272599304
13934 HUI014062 TRẦN XUÂN VINH Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 27/10/1995 Nam 272500255
13935 HUI014063 TRƯƠNG QUANG VINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00 10/05/1997 Nam 272525788
13936 HUI014064 VÕ ĐÌNH VINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.73 27/10/1998 Nam 272757740
13937 HUI014065 VÒNG QUANG VINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63 05/07/1998 Nam 272624328
13938 HUI014066 KIỀU XUÂN VĨNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.45 14/11/1998 Nam 272599253
13939 HUI014067 PHẠM THỊ VÓC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.30 22/05/1998 Nữ 272603636
13940 HUI014068 LÊ ANH VỦ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88 22/06/1998 Nam 272657929
13941 HUI014069 DƯƠNG QUỐC TUẤN VŨ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.25 16/11/1991 Nam 250827091
13942 HUI014070 ĐÀO LÊ PHƯƠNG VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.53 20/07/1998 Nam 272757259
13943 HUI014071 ĐÀO NGUYÊN VŨ Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 5.80 16/10/1997 Nam 272563055
13944 HUI014072 ĐẶNG HỮU VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 19/10/1998 Nam 272625293
13945 HUI014074 ĐẶNG NGUYÊN VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 06/05/1998 Nam 272645353
13946 HUI014075 ĐẶNG VĂN VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 12/07/1998 Nam 184331055
13947 HUI014076 HỒ LÊ VŨ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.33 12/09/1998 Nam 272668950
13948 HUI014077 HÀ THANH VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 06/09/1998 Nam 272773562
13949 HUI014078 HOÀNG ĐÌNH VŨ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75 17/07/1998 Nam 272621888
13950 HUI014079 HOÀNG QUANG VŨ Toán: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 05/04/1991 Nam 272074926
465/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13951 HUI014080 HOÀNG VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.43 27/07/1998 Nam 272610445
13952 HUI014081 HUỲNH HOÀNG VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.88 08/04/1998 Nam 272621284
13953 HUI014082 HUỲNH MINH VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 09/06/1998 Nam 272695173
13954 HUI014083 LÂM NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75 25/06/1998 Nam 272781463
13955 HUI014084 LÊ DUY VŨ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 24/02/1998 Nam 272620983
13956 HUI014085 LÊ HỒNG VŨ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.48 09/02/1998 Nam 272623758
13957 HUI014086 LÊ HOÀNG VŨ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 21/03/1997 Nam 272726659
13958 HUI014087 LÊ HOÀNG VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.75 27/05/1998 Nam 272587655
13959 HUI014088 LÊ NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 29/07/1997 Nam 301595223
13960 HUI014089 LÊ NGUYỄN QUỐC VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 01/09/1998 Nam 272667201
13961 HUI014090 LÊ TRẦN QUANG VŨ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88 02/05/1998 Nam 272634250
13962 HUI014091 LÊ VĂN VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 16/01/1998 Nam 272564933
13963 HUI014092 LƯƠNG TẤN VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88 22/04/1998 Nam 206192622
13964 HUI014093 LƯU TRƯỜNG VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 07/07/1998 Nam 233267681
13965 HUI014094 LÝ QUANG VŨ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.13 02/04/1998 Nam 272670944
13966 HUI014095 MAI HOÀNG VŨ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 29/09/1997 Nam 272533123
13967 HUI014096 NGÔ KIM ANH VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 27/09/1998 Nam 272639629
13968 HUI014097 NGUYỄN ANH VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 01/08/1998 Nam 272672629
13969 HUI014098 NGUYỄN ANH VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63 11/09/1998 Nam MI4800140828
13970 HUI014099 NGUYỄN CAO VŨ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30 12/02/1998 Nam 272578639
13971 HUI014100 NGUYỄN HOÀI ANH VŨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75 26/01/1998 Nam 272637919
13972 HUI014101 NGUYỄN HOÀN VŨ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60 03/05/1998 Nam 272573922
13973 HUI014102 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.85 02/06/1998 Nam 272709542
13974 HUI014103 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 23/04/1998 Nam 272667126
13975 HUI014104 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.00 26/09/1998 Nam 272736994
13976 HUI014105 NGUYỄN HỮU VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 13/09/1997 Nam 272676056
13977 HUI014106 NGUYỄN LONG VŨ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 18/05/1998 Nam 272708750
13978 HUI014107 NGUYỄN MINH VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80 05/10/1998 Nam 272679500
13979 HUI014108 NGUYỄN NGỌC VŨ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.08 23/02/1998 Nam 272565809
13980 HUI014109 NGUYỄN PHI VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.45 31/08/1998 Nam 272599203
466/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
13981 HUI014110 NGUYỄN PHONG VŨ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 05/10/1997 Nam 272813034
13982 HUI014111 NGUYỄN QUANG VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 05/02/1998 Nam 272622891
13983 HUI014112 NGUYỄN QUỐC VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 12/01/1998 Nam 272639564
13984 HUI014113 NGUYỄN QUỐC VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.25 16/05/1998 Nam 272586007
13985 HUI014114 NGUYỄN TRỌNG VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.88 27/04/1998 Nam 272531896
13986 HUI014115 NGUYỄN TUẤN VŨ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.48 03/07/1998 Nam 168597373
13987 HUI014116 NGUYỄN TUẤN VŨ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 10/06/1995 Nam 341723665
13988 HUI014117 PHAN TUẤN VŨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.50 01/04/1996 Nam 272533524
13989 HUI014118 PHẠM ANH VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00 05/06/1998 Nam 272643068
13990 HUI014119 PHẠM ANH VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 16/10/1997 Nam 272519469
13991 HUI014120 PHẠM ANH VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.08 19/05/1998 Nam 272560955
13992 HUI014121 PHẠM DUY HOÀNG VŨ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 29/06/1997 Nữ 272479348
13993 HUI014122 PHẠM ĐĂNG DUY VŨ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.93 20/10/1998 Nam 025900278
13994 HUI014123 PHẠM HOÀI VŨ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.15 21/09/1998 Nam 272596465
13995 HUI014124 PHÙNG MẠNH VŨ Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 21/08/1993 Nam 164502465
13996 HUI014125 TẠ CÔNG VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 09/04/1998 Nam 272743026
13997 HUI014126 TĂNG VĂN VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 08/10/1998 Nam 272752500
13998 HUI014127 TRẦN ANH VŨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38 01/03/1998 Nam MI4800124059
13999 HUI014128 TRẦN HOÀNG VŨ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 05/02/1998 Nam 272580671
14000 HUI014129 TRẦN NGUYỄN HOÀI VŨ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.56 06/05/1998 Nam 272596317
14001 HUI014130 TRẦN TUẤN VŨ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 31/01/1998 Nam 272709452
14002 HUI014131 TRẦN VĂN VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.08 05/02/1998 Nam 272637432
14003 HUI014132 TRƯƠNG HOÀNG VŨ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 26/04/1998 Nam 272520483
14004 HUI014133 TRƯƠNG TƯỜNG VŨ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 05/01/1998 Nam 272634629
14005 HUI014134 VÕ KIM ANH VŨ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 5.96 26/01/1998 Nam 281194338
14006 HUI014135 VÕ LONG VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.20 29/11/1998 Nam 272615615
14007 HUI014136 VÕ QUANG VŨ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23 15/02/1998 Nam 272767258
14008 HUI014137 VÕ TRÍ VŨ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.25 08/01/1998 Nam 272602672
14009 HUI014138 VÕ TRƯỜNG VŨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.75 14/09/1998 Nam 272635172
14010 HUI014139 VŨ NGUYÊN VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.10 09/08/1998 Nam 272642680
467/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14011 HUI014140 BÙI QUANG VỤ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 17/12/1998 Nam 272661679
14012 HUI014142 DƯƠNG THỊ VUI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.75 06/09/1998 Nữ 272612873
14013 HUI014143 TRẦN THỊ THANH VUI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 23/11/1997 Nữ 272614648
14014 HUI014144 TRẦN THỊ VUI Toán: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1997 Nữ 272620471
14015 HUI014145 VÒNG CHẮN VÙN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Trung: 3.08 13/12/1997 Nữ 272523637
14016 HUI014146 ĐINH THẾ HIỀN VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.98 22/09/1998 Nam 272649333
14017 HUI014147 ĐINH THỊ HỒNG VƯƠNG Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 13/10/1997 Nữ 272550838
14018 HUI014148 ĐẶNG HOÀNG VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.20 21/01/1998 Nam 272582180
14019 HUI014149 ĐOÀN QUỐC VƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 08/01/1998 Nam 272635065
14020 HUI014150 HỒ QUỐC VƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 01/05/1998 Nam 272708751
14021 HUI014151 HÀ HỮU VƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 30/11/1998 Nam 272700849
14022 HUI014152 HOÀNG MINH VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 02/07/1998 Nam 272676918
14023 HUI014153 HUỲNH BÁ QUỐC VƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 09/09/1998 Nam 272791394
14024 HUI014154 LÊ QUANG VƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.60 13/09/1998 Nam 272578140
14025 HUI014155 LÊ THANH VƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.83 20/05/1998 Nam 272660063
14026 HUI014156 NGÔ TRẦN HỒNG VƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60 26/07/1998 Nam 272579624
14027 HUI014157 NGUYỄN CÔNG VƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 19/06/1997 Nam 241501718
14028 HUI014158 NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 23/05/1997 Nam 272580423
14029 HUI014159 NGUYỄN HỒ VƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 20/02/1998 Nam 272538347
14030 HUI014160 NGUYỄN HOÀNG MINH VƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10 20/01/1998 Nam 272591341
14031 HUI014161 NGUYỄN HÙNG VƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73 10/02/1998 Nam 272666334
14032 HUI014162 NGUYỄN HUY VƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 21/01/1997 Nam 272603698
14033 HUI014163 NGUYỄN LÊ TUẤN VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.40 19/11/1998 Nam 272692228
14034 HUI014164 NGUYỄN MINH VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.80 02/06/1998 Nam 272689560
14035 HUI014165 NGUYỄN TÂN VƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.00 13/08/1998 Nam 272636932
14036 HUI014166 NGUYỄN THANH VƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 12/03/1998 Nam 272767993
14037 HUI014167 NGUYỄN VĂN VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nam 272784792
14038 HUI014168 NGUYỄN VŨ THIÊN VƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50 28/07/1998 Nam 272667756
14039 HUI014169 PHẠM HÙNG VƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.30 23/08/1998 Nam 272660349
14040 HUI014170 PHẠM MINH VƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.38 09/09/1998 Nam 272643150
468/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14041 HUI014171 PHẠM MINH VƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 18/03/1998 Nam 272623174
14042 HUI014172 PHẠM QUỐC VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23 26/09/1998 Nam 272697091
14043 HUI014173 TỪ ĐỨC VƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 16/03/1998 Nam 272620108
14044 HUI014174 TRẦN BÁ VƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.30 24/04/1998 Nam 272603657
14045 HUI014175 TRẦN HỮU VƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 20/07/1998 Nam 272591859
14046 HUI014176 TRƯƠNG QUỐC VƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 13/02/1998 Nam 272815224
14047 HUI014177 TRƯƠNG TIẾN VƯƠNG Toán: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 02/10/1995 Nam 272409917
14048 HUI014178 TRƯƠNG VĂN VƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 06/05/1998 Nam 272808150
14049 HUI014179 VẮN NHẬT VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75 15/12/1998 Nam 272594489
14050 HUI014180 VŨ NGỌC MINH VƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.65 23/01/1998 Nữ 272596575
14051 HUI014181 PHẠM HÙNG VƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75 04/07/1998 Nam MI4800140206
14052 HUI014182 CHU ĐỨC VƯỢNG Toán: 0.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.40 14/02/1996 Nam 025467448
14053 HUI014183 NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.50 10/10/1995 Nam 272484480
14054 HUI014184 NGUYỄN XUÂN VƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60 09/07/1998 Nam 272599891
14055 HUI014185 PHẠM THỊ BÍCH VƯỢNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60 01/08/1998 Nữ 272678685
14056 HUI014186 BÙI LÊ THÚY VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 23/05/1998 Nữ 272635041
14057 HUI014187 BÙI THỊ BÍCH VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 20/02/1998 Nữ 272565547
14058 HUI014188 BÙI THỤY THÚY VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.35 07/02/1998 Nữ 272785122
14059 HUI014189 BÙI TRÚC HƯƠNG VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.41 10/12/1998 Nữ 272716551
14060 HUI014190 CHÌU TÚ VY Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 20/09/1998 Nữ 272578194
14061 HUI014191 CHU NGUYỄN HOÀNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.10 07/04/1998 Nữ 272639242
14062 HUI014192 CÓNG THỊ NHẬT VY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 19/08/1998 Nữ 272586003
14063 HUI014193 DƯƠNG HOÀI ĐẮC VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.43 23/05/1998 Nữ 272709001
14064 HUI014194 DƯƠNG HOÀNG THUẬN VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.05 02/04/1998 Nữ 272596063
14065 HUI014195 ĐÀO THIÊN VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58 27/08/1998 Nữ 272794271
14066 HUI014196 ĐINH LÊ NHẬT PHƯỢNG VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 18/06/1997 Nữ 272514235
14067 HUI014197 ĐINH THỤY THẢO VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 1.88 08/04/1998 Nữ 272578696
14068 HUI014198 ĐINH VŨ ÁI VY Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 16/10/1998 Nữ 272680183
14069 HUI014199 ĐẶNG CỔ ANH VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.67 17/04/1998 Nữ 272639614
14070 HUI014200 ĐẶNG HẠ VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.20 14/08/1998 Nữ 272744000
469/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14071 HUI014201 ĐẶNG NGUYỄN THẢO VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13 21/07/1998 Nữ 272623895
14072 HUI014202 ĐỒNG NHẬT THANH VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.03 08/11/1998 Nữ 025897233
14073 HUI014203 ĐẶNG TƯỜNG VY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 06/02/1998 Nữ 272655842
14074 HUI014204 ĐOÀN HOÀNG THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.00 16/11/1998 Nữ 272797286
14075 HUI014205 ĐOÀN THỊ TƯỜNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 20/09/1998 Nữ 206266677
14076 HUI014206 HỒ BẢO VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 12/12/1998 Nữ 272642144
14077 HUI014207 HỒ LÊ THÚY VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 26/12/1998 Nữ 272637651
14078 HUI014208 HỒ THUÝ VY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.75 20/10/1998 Nữ 272685876
14079 HUI014209 HÀ HẢI VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.25 04/09/1998 Nữ 272586376
14080 HUI014210 HÀ NGỌC THẢO VY Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.03 23/02/1998 Nữ 272635943
14081 HUI014211 HOÀNG THỊ THẢO VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 03/08/1998 Nữ 272762203
14082 HUI014212 HOÀNG THỊ THẢO VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.85 10/01/1998 Nữ 272565778
14083 HUI014213 HOÀNG THỊ TƯỜNG VY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.18 15/12/1998 Nữ 272613818
14084 HUI014214 HUỲNH NHẬT VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 14/06/1998 Nữ 272705003
14085 HUI014215 HUỲNH THỊ TỪNG VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 23/06/1998 Nữ 272685561
14086 HUI014216 HUỲNH THỊ TƯỜNG VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23 18/06/1998 Nữ 272555731
14087 HUI014217 HUỲNH THỊ VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 12/12/1998 Nữ 272708763
14088 HUI014218 LA THOẠI VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.40 10/04/1998 Nữ 272513770
14089 HUI014219 LAI THỊ TƯỜNG VY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.70 14/11/1998 Nữ 272738373
14090 HUI014220 LĂNG THÚY VY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.85 02/03/1998 Nữ 272520493
14091 HUI014222 LÂM TUYẾT VY Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 28/03/1998 Nữ 272555084
14092 HUI014223 LỘC BẢO VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.35 17/08/1998 Nữ 272602315
14093 HUI014224 LÊ HUỲNH THÚY VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 16/12/1997 Nữ 272773245
14094 HUI014225 LÊ KHƯƠNG TƯỜNG VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 27/11/1998 Nữ 272618457
14095 HUI014226 LÊ NGUYỄN KIỀU VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.38 17/12/1998 Nữ 272708622
14096 HUI014227 LÊ NGUYỄN THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 07/06/1998 Nữ 272599389
14097 HUI014228 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY Ngữ văn: 4.75 01/09/1997 Nữ 272698954
14098 HUI014229 LÊ NGUYỄN YẾN VY Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.88 17/01/1998 Nữ 272752386
14099 HUI014230 LÊ THỊ HOÀNG VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88 10/07/1998 Nữ 272578196
14100 HUI014231 LÊ THỊ THANH VY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 06/03/1998 Nữ 272587978
470/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14101 HUI014232 LÊ THỊ THÚY VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 24/02/1997 Nữ 272461536
14102 HUI014233 LÊ THỊ TƯỜNG VY Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 19/05/1998 Nữ 272626056
14103 HUI014234 LÊ THỊ TƯỜNG VY Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.63 29/01/1998 Nữ 272666295
14104 HUI014235 LÊ THỊ YẾN VY Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.65 04/11/1998 Nữ 272608118
14105 HUI014236 LÊ THỊ YẾN VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 27/05/1998 Nữ 272656728
14106 HUI014237 LÊ THẢO VY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 05/07/1998 Nữ 272700653
14107 HUI014238 LÊ TƯỜNG VY Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.73 22/08/1998 Nữ 272543917
14108 HUI014239 LÊ VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.10 14/11/1998 Nữ 272738410
14109 HUI014240 LÝ THẢO VY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 10/03/1998 Nữ 272607630
14110 HUI014241 NGÔ ANH VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.35 12/05/1997 Nữ 272760056
14111 HUI014242 NGÔ PHẠM TIỂU VY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30 26/07/1998 Nữ 272794902
14112 HUI014243 NGÔ THỊ HOÀNG VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70 06/09/1998 Nữ 272620120
14113 HUI014244 NGÔ THỊ TƯỜNG VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 19/03/1998 Nữ 272548156
14114 HUI014245 NGÔ THẢO VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.11 06/10/1998 Nữ 272586139
14115 HUI014246 NGÔ THẢO VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.65 13/05/1998 Nữ 272641736
14116 HUI014247 NGÔ TƯỜNG VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38 26/05/1998 Nữ 272618200
14117 HUI014248 NGUYỄN ÁNH VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08 24/01/1998 Nữ 272642226
14118 HUI014249 NGUYỄN BẢO VY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 19/02/1998 Nam 272730394
14119 HUI014250 NGUYỄN CAO NHẬT VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50 04/12/1998 Nữ 272683752
14120 HUI014251 NGUYỄN ĐỖ THẢO VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 18/04/1998 Nữ 272720144
14121 HUI014252 NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.63 21/12/1998 Nữ 272683536
14122 HUI014253 NGUYỄN ĐẶNG TƯỜNG VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 22/12/1998 Nữ 272788568
14123 HUI014254 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 22/11/1998 Nữ 025976622
14124 HUI014255 NGUYỄN HẢI VY Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 07/05/1997 Nữ 272467239
14125 HUI014256 NGUYỄN KHẢ ÁI VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.35 15/09/1998 Nữ 272744562
14126 HUI014257 NGUYỄN LAN VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.93 20/11/1998 Nữ 272688047
14127 HUI014258 NGUYỄN LÊ HẢI VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85 20/04/1998 Nữ 272587697
14128 HUI014259 NGUYỄN LƯU THẢO VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85 15/11/1998 Nữ 272661917
14129 HUI014260 NGUYỄN LƯU UYÊN VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.30 01/01/1998 Nữ 272726222
14130 HUI014261 NGUYỄN NGỌC BẢO VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.10 01/11/1998 Nữ 272782769
471/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14131 HUI014262 NGUYỄN NGỌC HẠ VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 02/06/1998 Nữ 272696373
14132 HUI014263 NGUYỄN NGỌC HUYỀN VY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43 26/02/1998 Nữ 272625733
14133 HUI014264 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 25/12/1997 Nữ 272587777
14134 HUI014265 NGUYỄN NGỌC THANH VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 13/01/1998 Nữ 025796128
14135 HUI014266 NGUYỄN NGỌC THUÝ VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.50 11/10/1998 Nữ 272683682
14136 HUI014267 NGUYỄN NGỌC THÚY VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.98 11/06/1998 Nữ 272709471
14137 HUI014268 NGUYỄN NGỌC THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.54 20/11/1998 Nữ 272693466
14138 HUI014269 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.78 13/12/1998 Nữ 272668071
14139 HUI014270 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08 23/08/1998 Nữ 272633661
14140 HUI014271 NGUYỄN NGỌC UYÊN VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 04/04/1998 Nữ 272648036
14141 HUI014272 NGUYỄN NHẬT VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75 21/08/1998 Nữ 272803789
14142 HUI014273 NGUYỄN PHAN THANH VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.18 21/09/1998 Nữ 272670405
14143 HUI014274 NGUYỄN PHƯƠNG NHẬT VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 20/10/1998 Nữ 272753632
14144 HUI014275 NGUYỄN THỊ HẠ VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 02/11/1998 Nữ 272734671
14145 HUI014276 NGUYỄN THỊ HOÀNG VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 25/04/1998 Nữ 272656652
14146 HUI014277 NGUYỄN THỊ LAN VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.33 04/05/1998 Nữ 272778928
14147 HUI014278 NGUYỄN THỊ LINH VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.63 08/03/1998 Nữ 272753994
14148 HUI014279 NGUYỄN THỊ NHÃ VY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.80 05/11/1998 Nữ 272666232
14149 HUI014280 NGUYỄN THỊ THẢO VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.38 25/05/1998 Nữ 272513997
14150 HUI014281 NGUYỄN THỊ THÙY VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.83 07/09/1998 Nữ 272597066
14151 HUI014282 NGUYỄN THỊ THÙY VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.53 08/11/1998 Nữ 272686278
14152 HUI014283 NGUYỄN THỊ THÙY VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00 22/09/1998 Nữ 272572199
14153 HUI014284 NGUYỄN THỊ THÚY VY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.10 23/12/1998 Nữ 272804271
14154 HUI014285 NGUYỄN THỊ THÚY VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 28/06/1997 Nữ 272458613
14155 HUI014286 NGUYỄN THỊ TRÚC VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.70 01/07/1998 Nữ 272637200
14156 HUI014287 NGUYỄN THỊ TUYẾT VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 14/05/1998 Nữ 272520416
14157 HUI014288 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 04/03/1998 Nữ 272596742
14158 HUI014289 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.30 25/05/1998 Nữ 272726784
14159 HUI014290 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 25/07/1998 Nữ 272617367
14160 HUI014291 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.55 28/06/1998 Nữ 272626210
472/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14161 HUI014292 NGUYỄN THỊ YÊN VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.17 21/02/1998 Nữ 272680262
14162 HUI014293 NGUYỄN THÀNH VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.93 22/02/1998 Nam 272647435
14163 HUI014294 NGUYỄN THUÝ VY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.70 06/04/1998 Nữ 272721838
14164 HUI014295 NGUYỄN THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75 09/01/1998 Nữ 272677939
14165 HUI014296 NGUYỄN THÚY VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 15/10/1998 Nữ 272730367
14166 HUI014297 NGUYỄN TẤN MINH VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 28/01/1998 Nữ 025760818
14167 HUI014298 NGUYỄN TÚ VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50 04/05/1998 Nữ 272660281
14168 HUI014299 NGUYỄN TƯỜNG VY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78 02/09/1998 Nữ 272757656
14169 HUI014300 NGUYỄN VÕ TƯỜNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 16/02/1998 Nữ 272621022
14170 HUI014301 NHỮ THỊ HUYỀN VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 22/03/1998 Nữ 272595364
14171 HUI014302 PHAN LÊ TƯỜNG VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 5.48 05/07/1998 Nữ 272615058
14172 HUI014303 PHAN TƯỜNG VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 29/08/1998 Nữ 272580666
14173 HUI014304 PHẠM ÁI KIỀU VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.35 29/07/1998 Nữ 272670659
14174 HUI014305 PHẠM HỒNG VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25 12/07/1998 Nữ 272681778
14175 HUI014306 PHẠM NGỌC TƯỜNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 12/09/1998 Nữ 272639626
14176 HUI014307 PHẠM THỊ DIỆU VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.96 24/10/1998 Nữ 272769509
14177 HUI014308 PHẠM THỊ HỒNG VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.33 01/05/1998 Nữ 272784280
14178 HUI014309 PHẠM THÚY VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.73 14/08/1998 Nữ 272691090
14179 HUI014310 PHẠM TRẦN TRÚC VY Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 25/12/1998 Nữ 272712212
14180 HUI014311 QUÁCH NGUYỄN TƯỜNG VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.98 04/10/1998 Nữ 272608409
14181 HUI014312 THẠCH THỊ THẢO VY Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 17/12/1998 Nữ 272565757
14182 HUI014313 TRẦN NGỌC QUỲNH VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 01/03/1998 Nữ 272776571
14183 HUI014314 TRẦN ÁI TƯỜNG VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.83 05/08/1998 Nữ 272589277
14184 HUI014315 TRẦN ĐỖ THÚY VY Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 02/10/1998 Nữ 272576771
14185 HUI014316 TRẦN KHẢ VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.65 23/09/1998 Nữ 272804947
14186 HUI014317 TRẦN LÂM BẢO VY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08 21/07/1998 Nữ 272659125
14187 HUI014318 TRẦN LÂM THÚY VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 22/12/1998 Nữ 272633960
14188 HUI014319 TRẦN NGỌC THẢO VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.58 12/04/1998 Nữ 272684164
14189 HUI014320 TRẦN NGUYỄN NGỌC VY Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 03/07/1998 Nữ MI4800133783
14190 HUI014321 TRẦN NGUYỄN NGỌC VY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.43 21/10/1998 Nữ 272639665
473/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14191 HUI014322 TRẦN NGUYỄN QUỲNH VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.70 26/02/1998 Nữ 272782067
14192 HUI014323 TRẦN QUỲNH VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.25 19/05/1998 Nữ 272623833
14193 HUI014324 TRẦN THỊ HOÀNG VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.95 20/09/1997 Nữ 272502727
14194 HUI014325 TRẦN THỊ THẢO VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.75 03/04/1998 Nữ 272676214
14195 HUI014326 TRẦN THỊ YẾN VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.58 18/12/1998 Nữ 272596304
14196 HUI014327 TRẦN THANH VY Ngữ văn: 3.25 04/05/1997 Nữ 272518747
14197 HUI014328 TRẦN THẢO VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78 15/12/1998 Nữ 272693765
14198 HUI014329 TRẦN THẢO VY Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58 16/05/1998 Nữ 272614962
14199 HUI014330 TRẦN THỤY VY Toán: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 13/06/1997 Nữ 272597678
14200 HUI014331 TRƯƠNG HUỲNH KHÁNH VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 02/02/1998 Nữ 272609396
14201 HUI014332 TRƯƠNG THỊ BẢO VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.50 27/11/1998 Nữ 272628891
14202 HUI014333 TRƯƠNG TƯỜNG VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.85 16/04/1998 Nữ 272554177
14203 HUI014334 VÕ NGỌC THẢO VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.43 09/05/1998 Nữ 272558021
14204 HUI014335 VÕ THỊ NGỌC VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 20/07/1998 Nữ 272595849
14205 HUI014336 VÕ THỊ TƯỜNG VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.80 15/01/1998 Nữ 272656729
14206 HUI014337 VŨ HOÀNG PHƯỢNG VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 16/04/1998 Nữ 272527042
14207 HUI014338 VŨ THỊ TƯỜNG VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.25 28/08/1998 Nữ 272586277
14208 HUI014339 VŨ THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 20/04/1998 Nữ 272619163
14209 HUI014340 VƯƠNG NGUYỄN THÚY VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.85 21/06/1998 Nữ 025905566
14210 HUI014341 CÙ XUÂN VỸ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 19/10/1998 Nam 272613044
14211 HUI014342 ĐỖ KHẮC VỸ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 09/09/1998 Nam 272627235
14212 HUI014343 LÊ TRIỀU VỸ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.90 06/06/1998 Nam 272637095
14213 HUI014344 NGUYỄN HỮU VỸ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.70 14/02/1998 Nam 272552022
14214 HUI014345 NGUYỄN HÙNG VỸ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10 12/06/1998 Nam 272648419
14215 HUI014346 NGUYỄN KIỀU VỸ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 13/11/1998 Nữ 272599911
14216 HUI014347 TỪ HẠ VỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 10/01/1998 Nữ 272709186
14217 HUI014348 ĐOÀN THỊ DUYÊN XINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 01/04/1997 Nữ 272571354
14218 HUI014349 NGUYỄN THỊ XINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 23/09/1998 Nữ 272607097
14219 HUI014350 SỲ TẶC XINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.88 29/08/1998 Nam 272711828
14220 HUI014351 PHẠM THỊ XOAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.65 05/07/1998 Nữ 272754512
474/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14221 HUI014352 BÙI TUẤN NHƯ XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 20/04/1998 Nữ 272653612
14222 HUI014353 ĐỖ THỊ THANH XUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 12/04/1997 Nữ 272597325
14223 HUI014354 ĐỖ THANH XUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.73 03/02/1998 Nữ 272782572
14224 HUI014355 ĐINH THỊ THANH XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 30/11/1998 Nữ 272596727
14225 HUI014356 ĐINH THỊ XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.75 01/05/1998 Nữ 272655845
14226 HUI014357 ĐẶNG THỊ LINH XUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85 18/01/1998 Nữ 272591487
14227 HUI014358 HOÀNG NGỌC XUÂN Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60 18/02/1996 Nữ 272411555
14228 HUI014359 HOÀNG THANH XUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10 03/09/1998 Nữ 272622752
14229 HUI014360 LỘC THỊ XUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 26/04/1998 Nữ 272570479
14230 HUI014361 LÊ NGUYỄN KIM XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 27/01/1998 Nữ 272609540
14231 HUI014362 LÊ THỊ ÁNH XUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.33 13/12/1997 Nữ 272552431
14232 HUI014363 LÊ THỊ XUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 03/10/1998 Nữ 272764763
14233 HUI014364 LÊ THỊ XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 4.78 06/07/1998 Nữ 272620524
14234 HUI014365 NGÔ THỊ KIỀU XUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 17/02/1998 Nữ 272661651
14235 HUI014366 NGÔ THỊ THANH XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 09/12/1998 Nữ 272575028
14236 HUI014367 NGÔ THỊ THANH XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48 17/01/1998 Nữ 272580684
14237 HUI014369 NGUYỄN HƯƠNG XUÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 11/07/1998 Nữ 272683980
14238 HUI014370 NGUYỄN KIM XUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.33 31/03/1998 Nữ 272770864
14239 HUI014371 NGUYỄN LÂM THỊ MAI XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 11/12/1998 Nữ 272695360
14240 HUI014372 NGUYỄN NGỌC THANH XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.76 10/11/1997 Nữ 272587575
14241 HUI014373 NGUYỄN NGỌC XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98 09/10/1997 Nữ 272721866
14242 HUI014374 NGUYỄN THỊ AN BÍCH MỸ XUÂN Toán: 5.50 13/01/1988 Nữ 271814207
14243 HUI014375 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 14/03/1998 Nữ 272571461
14244 HUI014376 NGUYỄN THỊ MINH XUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85 02/10/1998 Nữ 272594185
14245 HUI014377 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 01/01/1995 Nữ 272374540
14246 HUI014378 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63 13/01/1997 Nữ 272515199
14247 HUI014379 NGUYỄN THỊ THÙY XUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.15 01/01/1998 Nữ 272699743
14248 HUI014380 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48 10/01/1998 Nữ 187545108
14249 HUI014381 NGUYỄN THỊ XUÂN Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 27/05/1997 Nữ 187511818
14250 HUI014382 NGUYỄN THANH XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.45 09/12/1997 Nữ 272520903
475/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14251 HUI014383 NGUYỄN TRÌNH YẾN XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 18/09/1997 Nữ 341868537
14252 HUI014384 PHẠM THỊ HỒNG XUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.25 13/08/1998 Nữ 272594741
14253 HUI014385 PHẠM THỊ XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98 28/08/1998 Nữ 174683340
14254 HUI014386 PHẠM THANH XUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48 02/05/1998 Nam 272696589
14255 HUI014387 PHÚN CHI XUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48 30/12/1998 Nữ 272625875
14256 HUI014388 TÔN NỮ TÂM XUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.88 11/03/1998 Nữ 272750347
14257 HUI014389 TRẦN CAO THANH XUÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 26/01/1998 Nữ 025841991
14258 HUI014390 TRẦN DUNG MINH XUÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 03/11/1998 Nữ 272613741
14259 HUI014391 TRẦN KHÁNH XUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 17/04/1998 Nữ 272615406
14260 HUI014392 TRẦN LỆ XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10 19/05/1998 Nữ 272689294
14261 HUI014393 TRẦN NGUYỄN MINH XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.38 01/01/1998 Nữ 272661585
14262 HUI014394 TRẦN NHẤT XUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.35 28/01/1998 Nữ 272627630
14263 HUI014395 TRẦN THỊ HÀ XUÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.20 21/09/1998 Nữ 272618274
14264 HUI014396 TRẦN THỊ MINH XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 24/08/1998 Nữ 272578967
14265 HUI014397 TRẦN THỊ THANH XUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23 04/04/1998 Nữ 272575883
14266 HUI014398 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83 30/08/1998 Nữ 164660142
14267 HUI014399 VÕ THỊ KIM XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 14/08/1998 Nữ 272723920
14268 HUI014400 VÕ THỊ MỸ XUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.93 24/03/1998 Nữ 272586174
14269 HUI014401 VŨ THỊ THANH XUÂN Toán: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 16/01/1997 Nữ 272648731
14270 HUI014402 VŨ THỊ XUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 09/03/1998 Nữ 272767946
14271 HUI014403 VŨ THANH XUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 02/04/1998 Nữ 272688122
14272 HUI014404 ĐỒNG HOÀNG BẢO XUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 08/01/1998 Nữ 272788793
14273 HUI014405 HUỲNH THỊ MỶ XUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.18 29/05/1998 Nữ 272594614
14274 HUI014406 NGUYỄN CÔNG XUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 19/08/1998 Nam 272591608
14275 HUI014407 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80 05/06/1998 Nữ 272660330
14276 HUI014408 NGUYỄN THỊ TRIỀU XUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 8.88 26/11/1998 Nữ 272635175
14277 HUI014409 PHẠM THỊ KIM XUYẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 21/01/1998 Nữ 272635827
14278 HUI014410 TRẦN THỊ KIM XUYẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 28/10/1998 Nữ 272785965
14279 HUI014411 TRƯƠNG CẨM XUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43 04/07/1998 Nữ 272553372
14280 HUI014412 HỨA THỊ NHƯ Ý Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1998 Nữ 206044610
476/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14281 HUI014413 HOÀNG THỊ NHƯ Ý Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15 26/05/1998 Nữ MI4800137692
14282 HUI014414 HUỲNH NHƯ Ý Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 12/09/1997 Nữ 272674361
14283 HUI014415 LÝ THỊ NHƯ Ý Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00 10/05/1997 Nữ 272590987
14284 HUI014416 NGÔ THỊ NHƯ Ý Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 06/11/1998 Nữ 272660455
14285 HUI014417 NGÔ TRẦN NHƯ Ý Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.00 21/09/1996 Nữ 272667345
14286 HUI014418 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.53 08/11/1998 Nữ 272619076
14287 HUI014419 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.88 29/08/1998 Nữ 272797742
14288 HUI014420 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Ý Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.68 21/10/1998 Nữ 272680371
14289 HUI014421 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.60 28/10/1998 Nữ 331815768
14290 HUI014422 NGUYỄN THÀNH Ý Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63 19/05/1998 Nam 272653467
14291 HUI014423 NGUYỄN VĂN Ý Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 15/12/1998 Nam 192179726
14292 HUI014424 PHẠM NGỌC NHƯ Ý Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.10 27/12/1996 Nữ 272557665
14293 HUI014425 PHẠM THỊ NGỌC Ý Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35 15/12/1998 Nữ 261504287
14294 HUI014426 PHẠM THỊ NHƯ Ý Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.78 10/03/1998 Nữ 272706278
14295 HUI014427 THÂN LÊ THIÊN Ý Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 19/11/1998 Nữ 272786595
14296 HUI014428 TRẦN DUNG THIÊN Ý Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 28/06/1997 Nam 272560076
14297 HUI014429 TRẦN THỊ NHƯ Ý Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 05/04/1998 Nữ 272497856
14298 HUI014430 TRẦN THỊ NHƯ Ý Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 10/05/1998 Nữ 272631501
14299 HUI014431 VÕ HOÀNG NHƯ Ý Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.43 15/09/1998 Nữ 272596198
14300 HUI014432 ĐÀO DUY YÊN Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 07/05/1996 Nam 272556332
14301 HUI014433 ĐINH DUY YÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 08/05/1998 Nam 272735134
14302 HUI014434 LƯƠNG THỊ XUÂN YÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 19/11/1998 Nữ 272769492
14303 HUI014435 NGÔ LẬP YÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 03/12/1997 Nam 272595460
14304 HUI014436 NGUYỄN GIA BÌNH YÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 06/01/1997 Nữ 272678915
14305 HUI014437 NGUYỄN THỊ KHÁNH YÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.53 15/10/1998 Nữ 272661534
14306 HUI014438 NGUYỄN THỊ YÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 13/02/1998 Nữ 272753904
14307 HUI014439 NGUYỄN TRƯỜNG YÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 16/07/1998 Nam 272684538
14308 HUI014440 NGUYỄN VŨ GIA YÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 19/04/1998 Nữ 272682899
14309 HUI014441 PHAN THỊ XUÂN YÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.68 17/12/1998 Nữ 272681882
14310 HUI014442 PHAN TẤT YÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 11/02/1998 Nam 272778410
477/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14311 HUI014443 PHẠM GIA YÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.63 26/01/1998 Nữ 272781832
14312 HUI014444 QUÁCH TRẦN BÌNH YÊN Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.38 04/06/1998 Nữ 272760446
14313 HUI014445 VŨ BÌNH YÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.93 02/10/1998 Nam 272677080
14314 HUI014446 BÙI THỊ HOÀNG YẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23 22/12/1998 Nữ 272625324
14315 HUI014447 BÙI THỊ NGỌC YẾN Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58 08/02/1996 Nữ 272456238
14316 HUI014448 CAO VŨ HOÀNG YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.30 13/01/1998 Nữ 272527514
14317 HUI014449 CHẮNG TIỂU YẾN Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.08 30/09/1998 Nữ 272671955
14318 HUI014450 CHU HOÀNG YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.23 20/01/1998 Nữ 272590276
14319 HUI014451 DIỆP MỸ YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.28 07/03/1998 Nữ 272560226
14320 HUI014452 DƯƠNG THỊ KIM YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35 11/12/1997 Nữ 272727628
14321 HUI014453 ĐỖ HOÀNG PHI YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.60 29/03/1998 Nữ 272769720
14322 HUI014454 ĐỖ THỊ YẾN Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 20/11/1996 Nữ 272807470
14323 HUI014455 ĐINH NGUYỄN MINH YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.15 24/08/1998 Nữ 272637836
14324 HUI014456 ĐINH THỊ HẢI YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30 06/09/1998 Nữ 272587843
14325 HUI014457 ĐINH THỊ YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 05/03/1998 Nữ 272661843
14326 HUI014458 ĐOÀN NGUYỄN HOÀNG YẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 20/01/1998 Nữ 272670410
14327 HUI014459 GIANG HẢI YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 24/10/1998 Nữ 272789772
14328 HUI014460 HỒ HẢI YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.55 15/06/1998 Nữ 272666917
14329 HUI014461 HOÀNG HẢI YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 09/01/1998 Nữ 272554426
14330 HUI014462 HOÀNG HẢI YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 17/02/1998 Nữ 272649351
14331 HUI014463 HOÀNG THỊ KIM YẾN Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 5.61 14/09/1997 Nữ 272550528
14332 HUI014464 LĂNG THỊ HẢI YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.33 16/07/1998 Nữ 272664789
14333 HUI014465 LÊ HỒNG YẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 27/02/1998 Nữ 272694315
14334 HUI014466 LÊ HOÀNG YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.10 30/10/1998 Nữ 281234655
14335 HUI014467 LÊ NGỌC HOÀNG YẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53 03/10/1998 Nữ 272578702
14336 HUI014468 LÊ THỊ BẢO YẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.75 03/10/1998 Nữ 272665501
14337 HUI014469 LÊ THỊ BẢO YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70 13/08/1998 Nữ 272657560
14338 HUI014470 LÊ THỊ HỒNG YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13 05/03/1998 Nữ 272649374
14339 HUI014471 LÊ THỊ NGỌC YẾN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63 15/01/1998 Nữ 272643799
14340 HUI014473 ỪNG KIM YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.28 20/10/1998 Nữ 272624372
478/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14341 HUI014474 NGÔ HOÀNG YẾN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.71 23/10/1998 Nữ 272628507
14342 HUI014475 NGÔ THỊ NGỌC YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48 10/01/1998 Nữ 272666383
14343 HUI014476 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.05 01/01/1998 Nữ 272553278
14344 HUI014477 NGUYỄN HOÀNG YẾN Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 01/09/1996 Nữ 272622925
14345 HUI014478 NGUYỄN HOÀNG YẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18 09/02/1998 Nữ 272661584
14346 HUI014479 NGUYỄN NGỌC HOÀNG YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85 27/07/1998 Nữ 272591405
14347 HUI014480 NGUYỄN NGỌC YẾN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 08/02/1998 Nữ 272542573
14348 HUI014481 NGUYỄN NGỌC YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.76 16/10/1998 Nữ 272688468
14349 HUI014482 NGUYỄN NGỌC YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 29/03/1998 Nữ 272595537
14350 HUI014483 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 01/01/1998 Nữ 272716074
14351 HUI014484 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88 19/12/1998 Nữ 272648324
14352 HUI014485 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33 04/02/1998 Nữ 272577521
14353 HUI014486 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63 05/07/1998 Nữ 272686212
14354 HUI014487 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 10/08/1997 Nữ 272572787
14355 HUI014488 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 11/08/1996 Nữ 272458263
14356 HUI014489 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 16/05/1998 Nữ 272706287
14357 HUI014490 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 20/07/1998 Nữ 272750010
14358 HUI014491 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 09/07/1998 Nữ 272764278
14359 HUI014492 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.45 02/01/1998 Nữ 272564371
14360 HUI014493 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 14/08/1998 Nữ 272664739
14361 HUI014494 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.60 14/12/1998 Nữ 272613290
14362 HUI014495 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 25/12/1998 Nữ 272683447
14363 HUI014496 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.25 29/05/1998 Nữ 272764276
14364 HUI014497 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.98 29/11/1998 Nữ 272623294
14365 HUI014498 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.58 09/11/1998 Nữ 272777372
14366 HUI014499 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 16/10/1998 Nữ 272617393
14367 HUI014500 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 21/02/1998 Nữ 272553725
14368 HUI014501 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.33 21/06/1998 Nữ 272603938
14369 HUI014502 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.80 22/02/1998 Nữ 272708778
14370 HUI014503 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.85 23/02/1998 Nữ 272677145
479/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14371 HUI014504 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.65 28/06/1998 Nữ 272769440
14372 HUI014505 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 30/04/1998 Nữ 272773583
14373 HUI014506 NGUYỄN THỊ MỸ YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 27/11/1998 Nữ 272659037
14374 HUI014507 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.18 01/01/1998 Nữ 272761321
14375 HUI014508 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10 02/12/1998 Nữ 272620380
14376 HUI014509 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.48 12/12/1998 Nữ 272639657
14377 HUI014510 NGUYỄN THỊ PHI YẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.58 08/11/1998 Nữ 272621225
14378 HUI014511 NGUYỄN THỊ THU YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.06 16/06/1998 Nữ 272693953
14379 HUI014512 NGUYỄN THỊ THU YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95 21/05/1998 Nữ 272787584
14380 HUI014513 PHAN HỒ HẢI YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.68 21/03/1998 Nữ 272700246
14381 HUI014514 PHAN NGỌC YẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 06/03/1998 Nữ 272639622
14382 HUI014515 PHAN THỊ TIỂU YẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.58 16/07/1998 Nữ 272708785
14383 HUI014516 PHẠM HOÀNG YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 10/01/1998 Nữ 272640593
14384 HUI014517 PHẠM THỊ HẢI YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53 30/01/1998 Nữ 272679895
14385 HUI014518 PHẠM THỊ NGỌC YẾN Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.80 29/04/1998 Nữ 245311345
14386 HUI014519 PHẠM THỊ THANH YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48 19/10/1998 Nữ 272782445
14387 HUI014520 PHẠM VŨ NGỌC YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.43 16/04/1998 Nữ 272689603
14388 HUI014521 SÁI THUỴ HOÀNG YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18 09/03/1998 Nữ 272552978
14389 HUI014522 TẠ HOÀNG YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 03/05/1998 Nữ 272766683
14390 HUI014523 THANH THỊ YẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.49 12/05/1998 Nữ 272621399
14391 HUI014524 TÔ HỒNG YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.80 25/03/1998 Nữ 272520723
14392 HUI014525 TRẦN HẢI YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.60 01/09/1998 Nữ 272697097
14393 HUI014526 TRẦN KIM YẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.20 11/04/1998 Nữ 272778943
14394 HUI014527 TRẦN NGỌC PHI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.38 24/07/1997 Nữ 272576999
14395 HUI014528 TRẦN THỊ BẢO YẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.15 22/11/1998 Nữ 152225106
14396 HUI014529 TRẦN THỊ BẢO YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.33 26/11/1996 Nữ 272559370
14397 HUI014530 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.78 13/01/1998 Nữ 272721399
14398 HUI014531 TRẦN THỊ KIM YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.28 01/05/1998 Nữ 272744800
14399 HUI014532 TRẦN THỊ NGỌC YẾN Toán: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 05/05/1997 Nữ 272611341
14400 HUI014533 TRẦN THỊ YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 26/10/1998 Nữ 272618262
480/4817/20/2016 -9:32 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
14401 HUI014534 TRẦN THỊ NGỌC YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.10 16/06/1998 Nữ 272630879
14402 HUI014535 TRẦN XUÂN YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48 01/12/1998 Nữ 272587451
14403 HUI014536 TRƯƠNG THỊ HẢI YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30 16/06/1998 Nữ 272587699
14404 HUI014537 VĂN THỊ KIM YẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 20/08/1998 Nữ 272599568
14405 HUI014538 VÒNG HỒNG YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 5.40 01/11/1998 Nữ 272659539
14406 HUI014539 VÒNG NGỌC YẾN Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 15/05/1998 Nữ 272564182
14407 HUI014540 VÒNG THANH YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.33 09/09/1998 Nữ 272594593
14408 HUI014541 VŨ THỊ BẢO YẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60 19/05/1998 Nữ 251172837
14409 HUI014542 VŨ THỊ YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 13/01/1998 Nữ 036198000686
14410 HUI014543 VƯƠNG THỊ YẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 05/02/1998 Nữ 272556098
481/4817/20/2016 -9:32 AM