bỘ cÔng thƯƠng trƯỜng ĐẠi hỌc cÔng nghiỆp thÀnh

150
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM 9931 HUI010028 TRẦN ĐẶNG THANH TÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.40 01/01/1998 Nữ 272591044 9932 HUI010029 TRẦN KHÁNH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85 12/05/1998 Nam 371865183 9933 HUI010030 TRẦN MINH TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 10/09/1998 Nam 272528760 9934 HUI010031 TRẦN NAM TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.65 19/04/1998 Nam 272604076 9935 HUI010032 TRẦN NGỌC TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 10/06/1998 Nam 272694766 9936 HUI010033 TRẦN THỊ LINH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.23 15/07/1998 Nữ 272565081 9937 HUI010034 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.93 23/10/1998 Nữ 272731366 9938 HUI010035 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 24/08/1998 Nữ 272781680 9939 HUI010036 TRẦN THANH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 02/07/1997 Nam 272494948 9940 HUI010037 TRẦN THANH TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.05 23/03/1998 Nam 272673708 9941 HUI010038 TRẦN VĂN TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 04/09/1998 Nam 272696732 9942 HUI010039 TRẦN VIẾT TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 22/08/1998 Nam 272709020 9943 HUI010040 TRẦN VŨ BĂNG TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.68 01/09/1998 Nữ 272660103 9944 HUI010041 TRỊNH CHÍ TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 16/03/1998 Nam 381856381 9945 HUI010042 TRỊNH NGỌC THIỆN NHÂN TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.19 18/01/1998 Nam 272615834 9946 HUI010043 TRỊNH THỊ THANH TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 14/12/1998 Nữ 272761233 9947 HUI010044 TRƯƠNG NGỌC ĐAN TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.85 13/09/1998 Nữ 272595519 9948 HUI010045 VÕ NGỌC MINH TÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 31/03/1998 Nữ 272637898 9949 HUI010046 VÕ THỊ NGÂN TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.70 04/08/1997 Nữ 272548894 9950 HUI010047 VÕ THANH TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nam 272762912 9951 HUI010048 VÒNG THANH TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85 16/12/1997 Nam 272639749 9952 HUI010049 VŨ MINH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 10/08/1998 Nam 272711359 9953 HUI010050 VŨ NGỌC BĂNG TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 03/03/1998 Nữ 272674247 9954 HUI010051 VŨ NGỌC LINH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 09/11/1998 Nam 272755122 9955 HUI010052 VŨ THỊ TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.05 24/08/1997 Nữ 272661819 9956 HUI010053 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35 05/07/1998 Nữ 272570461 9957 HUI010054 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 12/07/1998 Nữ 272728219 9958 HUI010055 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 27/11/1998 Nữ 272712528 9959 HUI010056 HOÀNG THỊ TẤM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 04/08/1998 Nữ 285607352 9960 HUI010057 BÌ DUY TÂN Toán: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.40 29/03/1997 Nam 272544365 332/4817/20/2016 -9:32 AM

Upload: lytram

Post on 01-Feb-2017

231 views

Category:

Documents


5 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9931 HUI010028 TRẦN ĐẶNG THANH TÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.40 01/01/1998 Nữ 272591044

9932 HUI010029 TRẦN KHÁNH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85 12/05/1998 Nam 371865183

9933 HUI010030 TRẦN MINH TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 10/09/1998 Nam 272528760

9934 HUI010031 TRẦN NAM TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.65 19/04/1998 Nam 272604076

9935 HUI010032 TRẦN NGỌC TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 10/06/1998 Nam 272694766

9936 HUI010033 TRẦN THỊ LINH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.23 15/07/1998 Nữ 272565081

9937 HUI010034 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.93 23/10/1998 Nữ 272731366

9938 HUI010035 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 24/08/1998 Nữ 272781680

9939 HUI010036 TRẦN THANH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 02/07/1997 Nam 272494948

9940 HUI010037 TRẦN THANH TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.05 23/03/1998 Nam 272673708

9941 HUI010038 TRẦN VĂN TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 04/09/1998 Nam 272696732

9942 HUI010039 TRẦN VIẾT TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 22/08/1998 Nam 272709020

9943 HUI010040 TRẦN VŨ BĂNG TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.68 01/09/1998 Nữ 272660103

9944 HUI010041 TRỊNH CHÍ TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 16/03/1998 Nam 381856381

9945 HUI010042 TRỊNH NGỌC THIỆN NHÂN TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.19 18/01/1998 Nam 272615834

9946 HUI010043 TRỊNH THỊ THANH TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 14/12/1998 Nữ 272761233

9947 HUI010044 TRƯƠNG NGỌC ĐAN TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.85 13/09/1998 Nữ 272595519

9948 HUI010045 VÕ NGỌC MINH TÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 31/03/1998 Nữ 272637898

9949 HUI010046 VÕ THỊ NGÂN TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.70 04/08/1997 Nữ 272548894

9950 HUI010047 VÕ THANH TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nam 272762912

9951 HUI010048 VÒNG THANH TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85 16/12/1997 Nam 272639749

9952 HUI010049 VŨ MINH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 10/08/1998 Nam 272711359

9953 HUI010050 VŨ NGỌC BĂNG TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 03/03/1998 Nữ 272674247

9954 HUI010051 VŨ NGỌC LINH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 09/11/1998 Nam 272755122

9955 HUI010052 VŨ THỊ TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.05 24/08/1997 Nữ 272661819

9956 HUI010053 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35 05/07/1998 Nữ 272570461

9957 HUI010054 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 12/07/1998 Nữ 272728219

9958 HUI010055 VŨ THỊ THANH TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 27/11/1998 Nữ 272712528

9959 HUI010056 HOÀNG THỊ TẤM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 04/08/1998 Nữ 285607352

9960 HUI010057 BÌ DUY TÂN Toán: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.40 29/03/1997 Nam 272544365

332/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 2: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9961 HUI010058 ĐẶNG NHỰT TÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 1.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 09/12/1997 Nam 272554012

9962 HUI010059 ĐOÀN NGỌC TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88 09/09/1998 Nam 272690868

9963 HUI010060 HOÀNG ĐỨC TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 22/07/1998 Nam 272661656

9964 HUI010061 HOÀNG MINH TÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.18 07/03/1998 Nam 272629067

9965 HUI010062 KHUẤT HỮU TÂN Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 22/06/1994 Nam 272244654

9966 HUI010063 LÃ NGỌC DUY TÂN Toán: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.20 31/10/1995 Nam 272497611

9967 HUI010064 LÊ HOÀNG TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 04/01/1998 Nam 272607860

9968 HUI010065 LÊ HOÀNG TÂN Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 04/11/1997 Nam 272677175

9969 HUI010066 LÊ HOÀNG TÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 22/10/1998 Nam 272623114

9970 HUI010067 LÊ HUYỀN TÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.20 01/01/1998 Nữ 272614394

9971 HUI010068 LÊ NGUYỄN NHẬT TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 06/02/1997 Nam 272586163

9972 HUI010069 LÊ PHAN NHẬT TÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98 05/01/1998 Nam 272613236

9973 HUI010070 LÊ THIỆN TÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.83 10/06/1998 Nam 272649902

9974 HUI010071 LƯƠNG MINH TÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 28/02/1998 Nam 272785415

9975 HUI010072 LƯU DOÃN TÂN Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 09/11/1988 Nam 272061753

9976 HUI010073 LƯU VĂN TÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 01/09/1998 Nam 174859284

9977 HUI010074 NGUYỄN DUY TÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 11/10/1998 Nam 272692880

9978 HUI010075 NGUYỄN DUY TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 14/07/1998 Nam 272709971

9979 HUI010076 NGUYỄN DUY TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 18/07/1998 Nam 272571926

9980 HUI010077 NGUYỄN DUY TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 27/06/1998 Nam 272688791

9981 HUI010078 NGUYỄN ĐÌNH TÂN Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 26/06/1997 Nam 272611948

9982 HUI010079 NGUYỄN HOÀNG DUY TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.53 01/09/1998 Nam 272596860

9983 HUI010080 NGUYỄN HOÀNG TÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75 28/02/1998 Nam 272615172

9984 HUI010081 NGUYỄN LÊ NGỌC TÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.48 03/10/1998 Nam 272781343

9985 HUI010082 NGUYỄN MINH TÂN Toán: 1.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 13/06/1995 Nam 272585577

9986 HUI010083 NGUYỄN MINH TÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80 20/06/1998 Nữ 132397649

9987 HUI010084 NGUYỄN NGỌC TÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 07/07/1998 Nam 272573984

9988 HUI010085 NGUYỄN NHẬT TÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 28/11/1998 Nam 272722216

9989 HUI010086 NGUYỄN TRẦN NHẬT TÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.60 19/04/1998 Nam 272760783

9990 HUI010087 NGUYỄN VĂN TÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 03/05/1998 Nam 272665092

333/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 3: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9991 HUI010088 NGUYỄN VĂN TÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.35 28/02/1998 Nam 272554248

9992 HUI010089 NGUYỄN VĂN TÂN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 28/08/1994 Nam 272285178

9993 HUI010090 NGUYỄN XUÂN MINH TÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 5.43 10/06/1998 Nam 272677003

9994 HUI010091 PHẠM HOÀNG DUY TÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 18/10/1998 Nam 272609486

9995 HUI010092 PHẠM THẾ TÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35 12/01/1998 Nam 272619543

9996 HUI010093 PHẠM THANH TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.85 31/08/1998 Nam 272709613

9997 HUI010094 PHẠM THÀNH TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 23/07/1998 Nam 272586141

9998 HUI010095 TRẦN DUY TÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 20/09/1998 Nam 272621377

9999 HUI010096 TRẦN MINH TÂN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 19/05/1996 Nam 341774573

10000 HUI010097 TRẦN NGỌC TÂN Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 06/08/1992 Nam 272065992

10001 HUI010098 TRẦN NGỌC TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.95 25/12/1997 Nam 272547232

10002 HUI010099 TRẦN NGUYỄN DUY TÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 11/11/1996 Nam 272503888

10003 HUI010100 TRẦN NGUYỄN DUY TÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 20/11/1998 Nam 272698940

10004 HUI010101 TRẦN NHẬT TÂN Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 16/11/1994 Nam 272521202

10005 HUI010102 TRẦN VĂN MINH TÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 13/08/1998 Nam 272612579

10006 HUI010103 TRỊNH MINH TÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 08/12/1998 Nam 272596313

10007 HUI010104 TRƯƠNG QUỐC TÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 06/04/1998 Nam 272598689

10008 HUI010105 TRƯƠNG THANH TÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 08/08/1998 Nam 341985101

10009 HUI010106 TRƯƠNG THÀNH TÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 29/09/1998 Nam 272676930

10010 HUI010107 VAY THANH TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 26/03/1998 Nam 272596239

10011 HUI010108 VŨ NHẬT TÂN Toán: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 11/07/1997 Nam 272512743

10012 HUI010109 BÙI CÔNG TẤN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 16/10/1993 Nam 272164810

10013 HUI010110 ĐINH CÔNG THANH TẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.08 14/07/1998 Nam 272655844

10014 HUI010111 ĐẶNG MINH TẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 20/09/1997 Nam 272631666

10015 HUI010112 HUỲNH MINH TẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25 02/12/1997 Nam 272766735

10016 HUI010113 MAI XUÂN TẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 30/08/1998 Nam 272641363

10017 HUI010115 NGUYỄN MINH TẤN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 28/12/1995 Nam 261365396

10018 HUI010116 NGUYỄN NGỌC TẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00 03/04/1998 Nam 272610207

10019 HUI010117 NGUYỄN NGỌC TẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.75 23/05/1998 Nam 272795199

10020 HUI010118 NGUYỄN NHẬT TẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 14/05/1997 Nam 272490404

334/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 4: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10021 HUI010119 NGUYỄN QUỐC TẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 28/11/1998 Nam 272708913

10022 HUI010120 NGUYỄN TẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.03 21/06/1998 Nam 272683857

10023 HUI010121 PHAN LÊ NHẬT TẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68 25/04/1998 Nam 272691665

10024 HUI010122 PHẠM MINH TẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 28/02/1998 Nam 272560957

10025 HUI010123 VI TIẾN TẤN Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 13/04/1996 Nam 272471981

10026 HUI010124 HUỲNH PHƯƠNG TÂY Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 06/01/1997 Nam 272539977

10027 HUI010125 NGUYỄN PHƯỚC TÂY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35 22/08/1998 Nam 272571526

10028 HUI010126 NGUYỄN THẾ TÂY Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 03/10/1998 Nam 272614143

10029 HUI010127 TÔ THÀNH TÂY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78 11/12/1998 Nam 272621295

10030 HUI010128 TRẦN PHƯỚC TÂY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1998 Nam 272725505

10031 HUI010129 BÙI KHẮC THẠCH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.58 21/02/1998 Nam 272611183

10032 HUI010130 LÊ ĐẠI THẠCH Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 28/01/1997 Nam 187580089

10033 HUI010131 LÊ TRỌNG THẠCH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 21/11/1997 Nam 231224166

10034 HUI010132 LƯƠNG QUỐC THẠCH Toán: 0.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 19/04/1993 Nam 187025535

10035 HUI010133 MAI XUÂN THẠCH Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 14/06/1997 Nam 272706687

10036 HUI010135 NGUYỄN TIẾN THẠCH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.73 27/08/1998 Nam 272610787

10037 HUI010136 PHẠM NGỌC THẠCH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.70 01/06/1998 Nam 272721796

10038 HUI010137 PHẠM NGỌC THẠCH Toán: 8.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 29/07/1996 Nam 272442591

10039 HUI010138 TRẦN KIM THẠCH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 21/06/1998 Nam 272609648

10040 HUI010139 TRẦN NGỌC THẠCH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75 22/04/1998 Nam 272617963

10041 HUI010140 TRẦN VIẾT THIẾT THẠCH Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 06/01/1998 Nam 272631767

10042 HUI010141 DƯƠNG ĐÌNH THÁI Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.25 08/03/1996 Nam 272667502

10043 HUI010142 ĐỖ HOÀNG THÁI Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 25/08/1998 Nam 272577141

10044 HUI010143 ĐINH HOÀNG THÁI Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 16/12/1998 Nam 272726878

10045 HUI010144 ĐINH XUÂN THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63 20/01/1998 Nam 272594396

10046 HUI010145 ĐẶNG HOÀNG THÁI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.03 06/06/1997 Nam 272601321

10047 HUI010146 ĐẶNG HUY THÁI Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.05 12/06/1998 Nam 272669080

10048 HUI010147 ĐẶNG QUỐC THÁI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30 25/08/1998 Nam 272721540

10049 HUI010148 ĐẶNG TRẦN DUY THÁI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 23/09/1998 Nam 272773008

10050 HUI010149 HOÀNG THÁI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.50 21/10/1998 Nam 272597653

335/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 5: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10051 HUI010150 HUỲNH HỮU QUỐC THÁI Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 14/04/1998 Nam 272697044

10052 HUI010151 LÊ HỒNG THÁI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48 04/01/1998 Nữ 272531381

10053 HUI010152 LÊ KHẮC THÁI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 01/09/1998 Nam 272766919

10054 HUI010153 LÊ NGUYỄN DUY THÁI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.60 28/10/1998 Nam 272708595

10055 HUI010154 LÊ QUANG THÁI Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50 04/11/1998 Nam 272625248

10056 HUI010155 LÊ VĂN THÁI Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 06/02/1998 Nam 272787175

10057 HUI010156 LẠI QUỐC THÁI Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 08/01/1996 Nam 272472226

10058 HUI010157 LƯƠNG QUỐC THÁI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.80 05/01/1998 Nam 272642748

10059 HUI010158 LƯƠNG XUÂN THÁI Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.75 06/11/1998 Nam 272679627

10060 HUI010159 NGÔ KHẮC THÁI Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1997 Nam 272556056

10061 HUI010160 NGUYỄN DUY THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.70 14/09/1998 Nam 272698930

10062 HUI010161 NGUYỄN DUY THÁI Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38 18/03/1998 Nam 272594259

10063 HUI010162 NGUYỄN HỒNG THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.23 14/10/1998 Nam 272702693

10064 HUI010163 NGUYỄN HOÀNG DUY THÁI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.98 23/09/1998 Nam 272678810

10065 HUI010164 NGUYỄN MINH THÁI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.68 03/04/1998 Nam 272698383

10066 HUI010165 NGUYỄN PHONG THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.30 05/06/1998 Nam 272697167

10067 HUI010166 NGUYỄN QUỐC THÁI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 03/04/1998 Nam 272528476

10068 HUI010167 NGUYỄN QUỐC THÁI Toán: 7.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 13/08/1997 Nam 272520299

10069 HUI010168 NGUYỄN QUỐC THÁI Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.23 19/01/1998 Nam 272815599

10070 HUI010169 NGUYỄN TẤN THÁI Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 19/07/1993 Nam 215315410

10071 HUI010170 NGUYỄN VĂN THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50 12/05/1998 Nam 272528062

10072 HUI010171 NGUYỄN VĂN THÁI Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 22/02/1998 Nam 272639542

10073 HUI010172 NGUYỄN VIẾT THÁI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.43 13/01/1998 Nam 272698325

10074 HUI010173 NGUYỄN XUÂN THÁI Toán: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 29/09/1997 Nam 272650333

10075 HUI010174 PHẠM LÂM CAO THÁI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 14/04/1998 Nam 272762930

10076 HUI010175 PHẠM QUỐC THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.40 14/05/1998 Nam 272528000

10077 HUI010176 PHẠM VĂN THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 08/05/1998 Nam 272590029

10078 HUI010177 PHẠM VĂN THÁI Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 09/04/1998 Nam 272728140

10079 HUI010178 SẦM THANH THÁI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 18/01/1997 Nam 272551846

10080 HUI010179 TẠ THANH THÁI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 08/12/1998 Nam 272710293

336/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 6: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10081 HUI010180 TẠ THÀNH THÁI Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00 19/08/1998 Nam 272595067

10082 HUI010181 TÔ THÀNH THÁI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 22/10/1998 Nam 272594190

10083 HUI010182 TRẦN DUY THÁI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 29/08/1998 Nam 272658915

10084 HUI010183 TRẦN QUANG THÁI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 08/09/1998 Nam 272757334

10085 HUI010184 TRẦN VĂN THÁI Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.53 24/06/1998 Nam 272576448

10086 HUI010185 TRỊNH DUY THÁI Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 14/07/1992 Nam 173597729

10087 HUI010186 TRƯƠNG THANH THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.38 13/09/1998 Nam 272766953

10088 HUI010187 VŨ DUY THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00 22/10/1998 Nam 272565376

10089 HUI010188 VŨ HOÀNG THÁI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.22 27/05/1998 Nam 272551930

10090 HUI010189 BÌ NGỌC THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75 24/07/1998 Nữ 272677303

10091 HUI010190 BÙI NGỌC THIÊN THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10 18/09/1998 Nữ 272683844

10092 HUI010191 BÙI THỊ THANH THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 11/03/1998 Nữ 272605722

10093 HUI010192 BÙI THỊ TUYẾT THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 09/09/1998 Nữ 272611152

10094 HUI010193 CAO THỊ THANH THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.15 30/05/1998 Nữ 272667217

10095 HUI010194 CAO TRÍ THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 25/10/1998 Nam 272649707

10096 HUI010195 CHU THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 05/11/1998 Nữ 272661970

10097 HUI010196 DƯƠNG THỊ KIM THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50 22/01/1998 Nữ 272573953

10098 HUI010197 ĐỖ QUỐC THANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.50 14/05/1998 Nam 272715678

10099 HUI010198 ĐỖ THỊ HƯƠNG THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25 08/11/1998 Nữ 272790431

10100 HUI010199 ĐỖ THỊ THANH THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.58 18/01/1998 Nữ 272548439

10101 HUI010200 ĐỖ VĂN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 09/06/1998 Nam 272693595

10102 HUI010201 ĐÀM THỊ THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 10/11/1998 Nữ 272621142

10103 HUI010202 ĐÀO NGỌC ĐAN THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.53 23/03/1998 Nữ 272661878

10104 HUI010203 ĐÀO THỊ UYÊN THANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 04/02/1998 Nữ 272639609

10105 HUI010204 ĐÀO VĂN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 10/12/1997 Nam 272555640

10106 HUI010205 ĐINH NGỌC PHƯƠNG THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.38 03/08/1998 Nữ 272677032

10107 HUI010206 ĐINH THỊ CHI THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 13/06/1997 Nữ 272698517

10108 HUI010207 ĐINH THIÊN THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.05 10/12/1998 Nữ 272601604

10109 HUI010208 ĐOÀN THỊ KIM THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 11/08/1998 Nữ 272708852

10110 HUI010209 ĐOÀN THỊ NGỌC THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.15 05/06/1998 Nữ 272800017

337/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 7: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10111 HUI010210 GIANG VĂN THANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.03 29/04/1998 Nữ 272602298

10112 HUI010211 HỒ MINH THANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 06/03/1998 Nam 272659868

10113 HUI010212 HÀ VĂN THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.83 25/08/1998 Nam 272655910

10114 HUI010213 HOÀNG NHẬT THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.13 05/09/1998 Nam 272577761

10115 HUI010214 HOÀNG PHƯƠNG THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.21 19/03/1998 Nữ 272760574

10116 HUI010215 HOÀNG THỊ MAI THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75 18/09/1998 Nữ 251127972

10117 HUI010216 HOÀNG THỊ THANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 17/02/1998 Nữ 272606892

10118 HUI010218 HUỲNH VĂN THANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nam 272639912

10119 HUI010219 KHÚC THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.75 13/07/1998 Nữ 272648938

10120 HUI010220 KIM NGỌC THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.23 29/12/1997 Nữ 272580682

10121 HUI010221 KIỀU THỊ THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60 15/09/1998 Nữ 272577221

10122 HUI010222 LÊ HOÀI THANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 28/09/1998 Nam 272808128

10123 HUI010223 LÊ HOÀNG THANH Toán: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 23/03/1993 Nam 285373263

10124 HUI010224 LÊ PHẠM PHƯƠNG THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13 14/09/1998 Nữ 272670108

10125 HUI010225 LÊ PHẠM TÚ THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 28/04/1998 Nam 272710177

10126 HUI010226 LÊ THỊ HỒNG THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.58 10/10/1998 Nữ 272773055

10127 HUI010227 LÊ THỊ LỆ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 15/08/1995 Nữ 272468495

10128 HUI010228 LÊ THỊ NGỌC THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.30 01/12/1997 Nữ 272753501

10129 HUI010229 LÊ THỊ NGỌC THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75 16/09/1998 Nữ 272593646

10130 HUI010230 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 14/06/1998 Nữ 272555925

10131 HUI010231 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1998 Nữ 272691281

10132 HUI010232 LÊ XUÂN HOÀI THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 03/11/1998 Nam 272784650

10133 HUI010233 LƯƠNG THỊ THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 17/08/1998 Nữ 272725111

10134 HUI010234 MAI HOÀNG THIÊN THANH THANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 17/09/1998 Nữ 272696447

10135 HUI010235 MAI THỊ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 10/10/1998 Nữ 272629019

10136 HUI010236 NGÔ THỊ YẾN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00 26/08/1998 Nữ 272661603

10137 HUI010237 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 06/01/1998 Nam 272525617

10138 HUI010238 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38 08/06/1998 Nam 152199755

10139 HUI010239 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 12/11/1998 Nam 272670943

10140 HUI010240 NGUYỄN DUY THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 02/01/1998 Nam 272696340

338/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 8: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10141 HUI010241 NGUYỄN HỮU THANH Toán: 2.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 01/04/1995 Nam 285585806

10142 HUI010242 NGUYỄN KHẮC THIÊN THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.93 14/11/1998 Nữ 272671443

10143 HUI010243 NGUYỄN MỸ LAN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65 23/12/1998 Nữ 272639837

10144 HUI010244 NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88 19/12/1998 Nữ 272767087

10145 HUI010245 NGUYỄN NGỌC ĐOAN THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.32 01/12/1998 Nữ 272764572

10146 HUI010246 NGUYỄN NGỌC THANH THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.23 07/04/1998 Nữ 272661923

10147 HUI010247 NGUYỄN NGÔ THANH THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45 10/10/1994 Nữ 025180044

10148 HUI010248 NGUYỄN PHƯƠNG THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45 02/08/1998 Nữ 272673640

10149 HUI010249 NGUYỄN PHƯƠNG THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.53 26/10/1998 Nữ 272706973

10150 HUI010250 NGUYỄN THỊ GIANG THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95 28/03/1998 Nữ 174522248

10151 HUI010251 NGUYỄN THỊ KIM THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 11/12/1998 Nữ 272692849

10152 HUI010252 NGUYỄN THỊ KIM THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.86 14/03/1998 Nữ 272766296

10153 HUI010253 NGUYỄN THỊ KIM THANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.80 21/08/1998 Nữ 272698177

10154 HUI010254 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.80 15/07/1998 Nữ 272757341

10155 HUI010255 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.43 05/10/1998 Nữ 272636159

10156 HUI010256 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75 09/05/1998 Nữ 272696460

10157 HUI010257 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 02/05/1998 Nữ 272666421

10158 HUI010258 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10 12/05/1998 Nữ 272573023

10159 HUI010259 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.47 17/06/1998 Nữ 272621186

10160 HUI010260 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 24/08/1998 Nữ 272701488

10161 HUI010261 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 27/06/1998 Nữ 272757923

10162 HUI010262 NGUYỄN THỊ THIÊN THANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 06/01/1998 Nữ 272586310

10163 HUI010263 NGUYỄN THỊ YẾN THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 02/09/1998 Nữ 272731736

10164 HUI010264 NGUYỄN THANH THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 02/01/1998 Nữ 272605230

10165 HUI010265 NGUYỄN THANH THANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.80 27/01/1998 Nữ 272569852

10166 HUI010266 NGUYỄN THIÊN THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88 06/11/1998 Nữ 272697138

10167 HUI010267 NGUYỄN THỤY THANH THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 14/09/1998 Nữ 272629045

10168 HUI010268 NGUYỄN TRÚC THANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 26/05/1998 Nữ 272659729

10169 HUI010269 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.43 03/01/1998 Nam 272615331

10170 HUI010270 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95 05/03/1998 Nam 272752465

339/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 9: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10171 HUI010271 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 23/12/1997 Nam 272633905

10172 HUI010272 PHAN ĐÌNH THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Tiếng Anh: 8.03 12/02/1995 Nam 272467009

10173 HUI010273 PHAN MINH ĐĂNG THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.50 01/09/1996 Nữ 272519639

10174 HUI010274 PHAN THỊ THANH THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.50 02/12/1997 Nữ 272551783

10175 HUI010275 PHAN VĂN HOÀI THANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00 13/02/1997 Nam 272555452

10176 HUI010276 PHẠM DUY THANH Toán: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.48 16/03/1992 Nam 272061749

10177 HUI010277 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.80 12/07/1998 Nữ 272573955

10178 HUI010278 PHẠM NGUYỄN THIÊN THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.42 13/08/1998 Nữ 272608296

10179 HUI010279 PHẠM NGUYỄN VIẾT THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 22/07/1998 Nam 272578605

10180 HUI010280 PHẠM QUỐC THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.10 05/05/1998 Nam 272612519

10181 HUI010281 PHẠM THỊ HOÀI THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.55 18/06/1998 Nữ 272667233

10182 HUI010282 PHẠM THỊ NGỌC THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.83 08/02/1998 Nữ 272560848

10183 HUI010283 PHẠM THỊ THU THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.70 12/10/1998 Nữ 272653892

10184 HUI010284 PHÙNG THẾ THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00 13/04/1998 Nam 272619551

10185 HUI010285 TẠ THỊ THANH THANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 06/08/1998 Nữ 272644883

10186 HUI010286 THÁI THIÊN THANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.50 15/12/1998 Nữ 272671163

10187 HUI010287 THỊNH THỊ THANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 30/10/1997 Nữ 272629098

10188 HUI010288 TRÀ THIÊN THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70 21/04/1998 Nữ 272728091

10189 HUI010289 TRẦN CHÍ THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 27/01/1998 Nam 272643085

10190 HUI010290 TRẦN ĐỨC THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.25 23/02/1998 Nam 272663077

10191 HUI010291 TRẦN HIỀN NGUYÊN THANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10 07/02/1998 Nữ 334895750

10192 HUI010292 TRẦN MINH THANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.85 27/02/1998 Nữ 272649350

10193 HUI010293 TRẦN NGỌC THANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 03/05/1998 Nam 132386982

10194 HUI010294 TRẦN NGỌC THANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 25/10/1998 Nam 272572834

10195 HUI010295 TRẦN THỊ NGỌC THANH Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 20/09/1997 Nữ 272552276

10196 HUI010296 TRẦN THỊ THANH Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 25/08/1997 Nữ 187636535

10197 HUI010297 TRẦN THỊ THANH THANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 08/03/1998 Nữ 272553550

10198 HUI010298 TRẦN TẤN THANH Toán: 1.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 12/04/1996 Nam 261501192

10199 HUI010299 TRỊNH KIM THANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.80 18/06/1998 Nữ 272597595

10200 HUI010300 TRƯƠNG NGỌC THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.90 27/10/1998 Nam 272627398

340/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 10: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10201 HUI010301 TRƯƠNG THỊ KIM THANH Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 04/07/1992 Nữ 272167610

10202 HUI010302 TRƯƠNG TRÚC THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.28 28/08/1998 Nữ 272688048

10203 HUI010303 VI THỊ THANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.25 14/08/1998 Nữ 272565133

10204 HUI010304 VI VĂN THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 12/02/1998 Nam 272564959

10205 HUI010305 VÕ HOÀI THANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 21/04/1998 Nam 272684898

10206 HUI010306 VÒNG THỊ THANH THANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83 28/02/1998 Nữ 272624868

10207 HUI010307 VŨ HUỲNH PHƯƠNG THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.68 31/10/1998 Nữ 272677918

10208 HUI010308 VŨ THỊ THANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.80 14/01/1998 Nữ 272595368

10209 HUI010309 VŨ TRẦN THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.88 22/02/1998 Nam 272784791

10210 HUI010310 BAO PHƯỚC THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 04/07/1998 Nam 272738556

10211 HUI010311 BÙI TUẤN THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 06/01/1998 Nam 272645159

10212 HUI010312 BÙI VIỆT THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75 05/08/1998 Nam 272760942

10213 HUI010313 CAO TRÍ THÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 11/01/1998 Nam 272624898

10214 HUI010314 CHU ĐÀO MINH THÀNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.20 05/06/1998 Nam 272666277

10215 HUI010315 DIỆP MINH THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1998 Nam 272587577

10216 HUI010316 DƯƠNG VĂN THÀNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.88 21/10/1998 Nam 272620694

10217 HUI010317 ĐỖ HỮU THÀNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15 14/05/1998 Nam 272649157

10218 HUI010318 ĐÀO TIẾN THÀNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 14/11/1998 Nam 272698636

10219 HUI010319 ĐÀO VĂN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58 07/07/1997 Nam 272613871

10220 HUI010320 ĐINH CÔNG THÀNH Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 06/01/1993 Nam 272166507

10221 HUI010321 ĐINH CÔNG THÀNH Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.48 06/11/1998 Nam 272661840

10222 HUI010322 ĐOÀN NGUYỄN PHÚC THÀNH Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.65 30/12/1996 Nam 272611262

10223 HUI010323 HỒ MINH THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.63 20/05/1998 Nam 272750630

10224 HUI010324 HOÀNG HỮU THÀNH Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 28/07/1997 Nam 272585414

10225 HUI010325 HOÀNG TẤN THÀNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 21/10/1996 Nam 272787820

10226 HUI010326 HOÀNG VĂN THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 10/01/1998 Nam 272690289

10227 HUI010327 HUỲNH CÔNG THÀNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 20/05/1998 Nam 272612890

10228 HUI010328 HUỲNH TUẤN THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.38 12/09/1998 Nam 272666228

10229 HUI010329 LỖ MINH THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 03/09/1998 Nam 272741702

10230 HUI010331 LÂM TẤN THÀNH Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 27/01/1998 Nam 272620016

341/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 11: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10231 HUI010332 LÊ HOÀNG THÀNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70 23/10/1998 Nam 272639822

10232 HUI010333 LÊ MINH THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nam 272684493

10233 HUI010334 LÊ QUANG THÀNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 21/03/1998 Nam 272554005

10234 HUI010335 LÊ SỸ THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 06/05/1998 Nam 272624019

10235 HUI010337 LÊ VĂN QUỐC THÀNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272593446

10236 HUI010338 LÊ VĂN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 15/12/1998 Nam 272727270

10237 HUI010339 LÊ VĨNH THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.17 25/04/1998 Nam 272664350

10238 HUI010340 MAI SĨ THÀNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.20 03/10/1998 Nam 272757484

10239 HUI010341 MAI TRUNG THÀNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.88 14/02/1998 Nam MI4800140204

10240 HUI010342 MAI TRƯƠNG NGÔ HOÀNG THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 17/07/1997 Nam 272679147

10241 HUI010343 NGUYỄN CAO CHÍ THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43 19/10/1998 Nam 272794828

10242 HUI010344 NGUYỄN DUY THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.53 18/02/1998 Nam 272750537

10243 HUI010345 NGUYỄN ĐĂNG THÀNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 272770203

10244 HUI010346 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.71 04/04/1996 Nam 272536520

10245 HUI010347 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 19/12/1998 Nam 272684478

10246 HUI010348 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 22/06/1998 Nam 272677053

10247 HUI010349 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50 24/01/1998 Nam 272572568

10248 HUI010350 NGUYỄN ĐẠI THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 26/06/1998 Nam 272629275

10249 HUI010351 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.23 18/10/1998 Nam 187707725

10250 HUI010352 NGUYỄN ĐẠT THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.58 16/07/1998 Nam 272672130

10251 HUI010353 NGUYỄN HOÀNG THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272767941

10252 HUI010354 NGUYỄN HỮU THÀNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.55 12/08/1998 Nam 272709515

10253 HUI010355 NGUYỄN HỮU THÀNH Toán: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 22/02/1991 Nam 272047347

10254 HUI010356 NGUYỄN LÂM THÀNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.25 01/10/1998 Nam 272639630

10255 HUI010357 NGUYỄN NHẬT THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.28 02/01/1998 Nam 272619745

10256 HUI010358 NGUYỄN NHƯ THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.48 07/12/1998 Nam MI4800140855

10257 HUI010359 NGUYỄN PHƯỚC THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.53 25/04/1998 Nam 272670088

10258 HUI010360 NGUYỄN QUANG THÀNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 20/11/1998 Nam 272683906

10259 HUI010361 NGUYỄN THỊ THÀNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75 07/10/1998 Nữ 272771230

10260 HUI010362 NGUYỄN TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 15/10/1995 Nam 272427277

342/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 12: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10261 HUI010363 NGUYỄN TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 23/02/1998 Nam 272594302

10262 HUI010364 NGUYỄN TIẾN THÀNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68 29/10/1998 Nam 272698960

10263 HUI010365 NGUYỄN TRUNG THÀNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 29/09/1997 Nam 272592684

10264 HUI010366 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38 11/11/1998 Nam 272661914

10265 HUI010367 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 272700043

10266 HUI010368 NGUYỄN XUÂN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73 22/03/1997 Nam 272593498

10267 HUI010369 NHỮ ĐÌNH CHÍ THÀNH Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.55 29/11/1998 Nam 272599655

10268 HUI010370 PHAN TUẤN THÀNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.18 01/01/1998 Nam 272642724

10269 HUI010371 PHẠM ANH THÀNH Toán: 1.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.08 18/03/1997 Nam 272647878

10270 HUI010372 PHẠM CÔNG THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1998 Nam 272619463

10271 HUI010373 PHẠM HUY THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 05/09/1998 Nam 272594672

10272 HUI010374 PHẠM MINH THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50 04/07/1998 Nam 272649617

10273 HUI010375 PHẠM THỊ KIM THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50 10/10/1998 Nữ 272701399

10274 HUI010376 PHẠM TẤN THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 08/08/1998 Nam 272694934

10275 HUI010377 TĂNG BÁ TUẤN THÀNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 08/12/1998 Nam 272804733

10276 HUI010378 TRẦN CÔNG THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00 19/07/1998 Nam 272623593

10277 HUI010379 TRẦN ĐỨC THÀNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 17/05/1998 Nam 272688025

10278 HUI010380 TRẦN HỮU THÀNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35 10/03/1998 Nam 272666335

10279 HUI010381 TRẦN LỘC THÀNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 05/11/1997 Nam 272596659

10280 HUI010382 TRẦN PHƯỚC THÀNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.48 18/09/1997 Nam 272596330

10281 HUI010383 TRẦN QUỐC THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88 31/07/1998 Nam 272672117

10282 HUI010384 TRẦN SỈ THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75 13/06/1998 Nam 272770554

10283 HUI010385 TRẦN THỊ THÀNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 04/08/1997 Nữ 272550471

10284 HUI010386 TRẦN THỊ THÀNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.13 10/06/1998 Nữ 031931859

10285 HUI010387 TRẦN TIẾN THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.50 24/12/1998 Nam 152201809

10286 HUI010388 TRẦN TIẾN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.08 27/08/1998 Nam 272623984

10287 HUI010389 TRỊNH THỊ THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 09/10/1998 Nữ 272709011

10288 HUI010390 TRƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.28 20/05/1998 Nam 272666185

10289 HUI010391 ĐẶNG THỊ THU THẢNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 07/06/1998 Nữ 272630532

10290 HUI010392 HỒ THẢNH Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 16/03/1996 Nam 272407752

343/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 13: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10291 HUI010393 LÊ PHƯỚC THẠNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.60 10/02/1998 Nam 272696337

10292 HUI010394 PHAN HỮU THẠNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.95 16/02/1998 Nam 272614975

10293 HUI010395 BÙI THỊ ANH THAO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.33 22/03/1998 Nữ 272696385

10294 HUI010396 NGUYỄN MINH THAO Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 15/11/1996 Nam 272503856

10295 HUI010397 NGUYỄN QUANG THAO Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 30/12/1994 Nam 272757229

10296 HUI010398 BÙI PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.75 25/10/1998 Nữ 272661550

10297 HUI010399 BÙI THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 08/06/1998 Nữ 272764094

10298 HUI010400 BÙI THỊ THANH THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.15 28/11/1998 Nữ 272737722

10299 HUI010401 BÙI THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 18/08/1998 Nữ 272709297

10300 HUI010402 BÙI THỊ THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 22/01/1997 Nữ 272632737

10301 HUI010403 BÙI THỊ THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 23/12/1997 Nữ 245299792

10302 HUI010404 CÁI TRẦN THANH THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.70 17/07/1998 Nữ 272596324

10303 HUI010405 CAO THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 8.18 25/01/1998 Nữ 272767328

10304 HUI010406 CAO VŨ BÍCH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60 29/10/1998 Nữ 272623638

10305 HUI010407 CHÂU DIỆU THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13 07/12/1998 Nữ 272615243

10306 HUI010408 CHU THỊ THU THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.78 06/07/1998 Nữ 272764698

10307 HUI010409 DƯƠNG HOÀNG THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10 28/08/1998 Nữ 272658521

10308 HUI010410 DƯƠNG KỲ THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 14/11/1998 Nữ 272597805

10309 HUI010411 DƯƠNG NHI THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.60 04/10/1998 Nữ 272644391

10310 HUI010412 DƯƠNG THỊ THU THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 14/01/1998 Nữ 272555611

10311 HUI010413 ĐỖ BÍCH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 24/02/1998 Nữ 272808417

10312 HUI010414 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.90 02/10/1998 Nữ 272608427

10313 HUI010415 ĐỖ NGUYỄN LINH THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 22/02/1998 Nữ 272580603

10314 HUI010416 ĐỖ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 05/12/1998 Nữ 164678600

10315 HUI010417 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.58 03/07/1998 Nữ 272625578

10316 HUI010418 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.20 13/01/1998 Nữ 272595527

10317 HUI010419 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88 21/07/1998 Nữ 272586539

10318 HUI010420 ĐỖ THỊ THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 24/06/1997 Nữ 272791111

10319 HUI010421 ĐINH THỊ HIẾU THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 27/11/1998 Nữ 272753332

10320 HUI010422 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 10/07/1998 Nữ 272562380

344/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 14: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10321 HUI010423 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00 20/02/1998 Nữ 272643134

10322 HUI010424 ĐINH THỊ THU THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.70 07/01/1998 Nữ 272804006

10323 HUI010425 ĐINH THỊ XUÂN THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 24/07/1998 Nữ 164660544

10324 HUI010426 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60 06/09/1998 Nữ 272580677

10325 HUI010427 ĐẶNG NGỌC THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 16/04/1998 Nữ 272756470

10326 HUI010428 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58 05/06/1998 Nữ 272666372

10327 HUI010429 ĐẶNG THỊ LINH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.03 12/11/1998 Nữ 272670219

10328 HUI010430 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.85 09/10/1998 Nữ 272642842

10329 HUI010431 ĐẶNG THỊ THANH THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 30/03/1998 Nữ 272552107

10330 HUI010432 ĐẶNG THỊ THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 20/08/1998 Nữ 272690666

10331 HUI010433 ĐẶNG THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.63 07/06/1998 Nữ 212486995

10332 HUI010434 ĐỒNG THỊ THU THẢO Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50 06/12/1997 Nữ 272564924

10333 HUI010435 ĐẶNG THU THẢO Toán: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 20/07/1997 Nữ 241583971

10334 HUI010436 ĐẶNG VI LOAN THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95 17/03/1998 Nữ 272639641

10335 HUI010437 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 25/09/1998 Nữ 272614434

10336 HUI010438 ĐOÀN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43 02/02/1998 Nữ 272585158

10337 HUI010439 ĐOÀN THỊ THU THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.60 19/01/1998 Nữ 272690668

10338 HUI010441 ĐẬU PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nữ 272642497

10339 HUI010442 HỒ HUỲNH PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.70 11/06/1998 Nữ 261534562

10340 HUI010443 HỒ NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.59 22/06/1998 Nữ 272708824

10341 HUI010444 HỒ THỊ NGUYÊN THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nữ 272599959

10342 HUI010445 HỒ TRẦN THANH THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.83 07/08/1998 Nữ 272735698

10343 HUI010446 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.75 29/09/1998 Nữ 272766092

10344 HUI010447 HÀ THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50 01/03/1998 Nữ 272700877

10345 HUI010448 HỨA THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.45 09/09/1998 Nữ 272614588

10346 HUI010449 HOÀNG THỊ THANH THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 02/08/1998 Nữ 272674085

10347 HUI010450 HOÀNG THỊ THU THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.31 20/10/1998 Nữ 272684836

10348 HUI010451 HOÀNG THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nữ 272665611

10349 HUI010452 HUỲNH HIẾU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.13 20/11/1998 Nữ 281162538

10350 HUI010453 HUỲNH MINH THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 13/01/1998 Nữ 272637868

345/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 15: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10351 HUI010454 HUỲNH THỊ NGỌC THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50 21/01/1998 Nữ 272497827

10352 HUI010455 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1996 Nữ 272516981

10353 HUI010456 HUỲNH THỊ THU THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 23/05/1998 Nữ 272685545

10354 HUI010457 KIM NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50 26/06/1998 Nữ 272587744

10355 HUI010458 LA CHÍ THẢO Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 20/08/1995 Nam 272523523

10356 HUI010459 LÊ ĐOÀN THANH THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 20/04/1998 Nữ 272645740

10357 HUI010460 LÊ HỒNG PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.71 29/09/1998 Nữ 272668497

10358 HUI010461 LÊ HỒNG THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 05/11/1995 Nữ 272749047

10359 HUI010462 LÊ NGỌC THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 16/07/1998 Nữ 025813027

10360 HUI010463 LÊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 23/07/1998 Nữ 272681839

10361 HUI010464 LÊ THỊ NGỌC THẢO Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.38 05/05/1998 Nữ 272685507

10362 HUI010465 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 01/09/1993 Nữ 272292941

10363 HUI010466 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 18/04/1998 Nữ 272651702

10364 HUI010467 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 25/05/1998 Nữ 272730740

10365 HUI010468 LÊ THỊ THANH THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25 14/10/1998 Nữ 272708372

10366 HUI010469 LÊ THỊ THẢO Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 10/01/1998 Nữ 132359568

10367 HUI010470 LÊ THỊ THU THẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.00 03/10/1998 Nữ 272578106

10368 HUI010471 LÊ THỊ THU THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 26/10/1998 Nữ 272614571

10369 HUI010472 LÊ THỊ XUÂN THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.45 16/04/1997 Nữ 272727635

10370 HUI010473 LÊ THỊ XUÂN THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 28/02/1998 Nữ 272708768

10371 HUI010474 LÊ THANH THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 13/04/1998 Nữ 272627792

10372 HUI010475 LÊ VŨ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.76 21/09/1998 Nữ 272590972

10373 HUI010476 LẠI NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 09/03/1998 Nữ 272618166

10374 HUI010477 LẠI THỊ THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.44 10/08/1998 Nữ 245299468

10375 HUI010478 LẠI THỊ THU THẢO Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 13/08/1998 Nữ 272617797

10376 HUI010479 LƯƠNG THỊ THẢO Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.63 02/03/1998 Nữ 272622196

10377 HUI010480 LƯƠNG THỊ THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.28 13/08/1998 Nữ 272726845

10378 HUI010481 LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 01/11/1997 Nữ 272634090

10379 HUI010482 LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 12/08/1998 Nữ 272645390

10380 HUI010483 LÝ THU THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60 24/03/1998 Nữ 272670038

346/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 16: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10381 HUI010484 MÃ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 14/03/1998 Nữ 272698205

10382 HUI010485 MAI NGỌC THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 06/04/1997 Nữ 272619317

10383 HUI010486 MAI THỊ NGỌC THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28 21/10/1998 Nữ 272753012

10384 HUI010487 MAI THỊ THANH THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 31/07/1997 Nữ 272528842

10385 HUI010488 MAI THỊ THẢO Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.00 09/02/1997 Nữ 174595098

10386 HUI010489 MAI THỊ THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 19/05/1998 Nữ 272513796

10387 HUI010490 MAI THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 16/07/1998 Nữ 272628469

10388 HUI010491 MAI THỊ THU THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1998 Nữ 272735026

10389 HUI010492 MAI THU THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 01/01/1998 Nữ 272566318

10390 HUI010493 MAN NGỌC THANH THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.53 28/02/1998 Nữ 272689041

10391 HUI010494 NGÔ MINH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.33 04/11/1998 Nam 272671854

10392 HUI010495 NGÔ THỊ NGỌC THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 10/01/1998 Nữ 272513584

10393 HUI010496 NGÔ THỊ THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.93 04/11/1998 Nữ 272751509

10394 HUI010497 NGÔ VĂN THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73 16/08/1998 Nam 272609183

10395 HUI010498 NGUYỄN CHÂU THANH THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.48 27/02/1998 Nữ 272526693

10396 HUI010499 NGUYỄN ĐÌNH BÍCH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.88 10/09/1998 Nữ 272661967

10397 HUI010500 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.98 24/09/1998 Nữ 272609447

10398 HUI010501 NGUYỄN HÀ THANH THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 26/03/1998 Nữ 272693912

10399 HUI010502 NGUYỄN HOÀI THANH THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.53 06/11/1998 Nữ 272692553

10400 HUI010503 NGUYỄN HOÀNG MAI THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 08/04/1998 Nữ 272750497

10401 HUI010504 NGUYỄN HUỲNH NHƯ THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.53 15/01/1998 Nữ 272804523

10402 HUI010505 NGUYỄN KHÁNH HIỀN THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33 25/03/1998 Nữ 272597696

10403 HUI010506 NGUYỄN MINH PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.83 23/08/1998 Nữ 272620773

10404 HUI010507 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG THẢO Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.70 29/11/1998 Nữ 272590303

10405 HUI010508 NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 06/09/1998 Nữ 272691409

10406 HUI010509 NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.60 09/08/1998 Nữ 272609630

10407 HUI010510 NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.98 26/03/1998 Nữ 272672556

10408 HUI010511 NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 28/01/1997 Nữ 272530150

10409 HUI010512 NGUYỄN NHƯ THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.48 16/02/1998 Nữ 272623032

10410 HUI010513 NGUYỄN PHẠM THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.73 23/09/1998 Nữ 272640319

347/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 17: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10411 HUI010514 NGUYỄN PHƯỚC THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93 12/03/1998 Nam 272723278

10412 HUI010515 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58 02/03/1998 Nữ 272640975

10413 HUI010516 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.16 10/03/1998 Nữ 272706682

10414 HUI010517 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.38 13/11/1998 Nữ 025768624

10415 HUI010518 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05 17/05/1998 Nữ 272624653

10416 HUI010519 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.01 28/03/1998 Nữ 272789242

10417 HUI010520 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.21 31/08/1998 Nữ 272598688

10418 HUI010521 NGUYỄN QUỐC THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80 27/02/1998 Nam 272586326

10419 HUI010522 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.08 10/03/1998 Nữ 272542710

10420 HUI010523 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.05 24/01/1998 Nữ 272624582

10421 HUI010524 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.63 28/06/1998 Nữ 184241551

10422 HUI010525 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 04/02/1998 Nữ 272631061

10423 HUI010526 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.95 14/10/1998 Nữ 272730787

10424 HUI010527 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 5.88 03/09/1998 Nữ 272617277

10425 HUI010528 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 22/12/1998 Nữ 272627715

10426 HUI010529 NGUYỄN THỊ HUYỀN THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 14/05/1998 Nữ 272766744

10427 HUI010530 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.08 25/08/1998 Nữ 272708756

10428 HUI010531 NGUYỄN THỊ LAN THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 26/06/1998 Nữ 272705559

10429 HUI010532 NGUYỄN THỊ NGÂN THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.00 08/03/1998 Nữ 272527535

10430 HUI010533 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.28 16/06/1998 Nữ 272698423

10431 HUI010534 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 27/07/1995 Nữ 272324105

10432 HUI010535 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.42 31/10/1998 Nữ 272708773

10433 HUI010536 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25 03/06/1998 Nữ 272642044

10434 HUI010537 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35 04/11/1998 Nữ 272682621

10435 HUI010538 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.15 05/12/1998 Nữ 272594667

10436 HUI010539 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 05/12/1998 Nữ 272596665

10437 HUI010540 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.03 06/08/1998 Nữ 272649007

10438 HUI010542 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 08/11/1998 Nữ 142921241

10439 HUI010543 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.61 10/12/1998 Nữ 272726465

10440 HUI010544 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 13/05/1998 Nữ 025770118

348/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 18: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10441 HUI010545 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 16/02/1998 Nữ 272562362

10442 HUI010546 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.53 16/06/1998 Nữ 272667212

10443 HUI010547 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.70 18/03/1998 Nữ 272666287

10444 HUI010548 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 19/09/1997 Nữ 272565108

10445 HUI010549 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 24/01/1998 Nữ 272532381

10446 HUI010550 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 24/05/1998 Nữ 272606868

10447 HUI010551 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.88 24/11/1997 Nữ 272620119

10448 HUI010552 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 28/04/1997 Nữ 331780500

10449 HUI010553 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.77 30/05/1998 Nữ 272752389

10450 HUI010554 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.78 10/03/1998 Nữ 272777817

10451 HUI010555 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 7.21 12/06/1998 Nữ 272709477

10452 HUI010556 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.48 14/05/1998 Nữ 272781660

10453 HUI010557 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13 15/03/1998 Nữ 272673638

10454 HUI010558 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55 16/02/1998 Nữ 272656449

10455 HUI010559 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nữ 272596577

10456 HUI010560 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.33 17/04/1998 Nữ 272631271

10457 HUI010561 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95 18/02/1998 Nữ 272616777

10458 HUI010562 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.49 18/02/1998 Nữ 272573816

10459 HUI010563 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.60 20/05/1998 Nữ 272661580

10460 HUI010564 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 21/10/1998 Nữ 272586391

10461 HUI010565 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 25/04/1998 Nữ 272693941

10462 HUI010566 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.58 27/08/1998 Nữ 272610586

10463 HUI010567 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 28/07/1998 Nữ 272779564

10464 HUI010568 NGUYỄN THỊ THẠCH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.28 03/01/1998 Nữ 272633116

10465 HUI010569 NGUYỄN THỊ THẠCH THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.43 11/04/1998 Nữ 272676856

10466 HUI010570 NGUYỄN THỊ THIÊN THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.39 14/10/1998 Nữ 272738421

10467 HUI010571 NGUYỄN THỊ THIÊN THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 15/04/1998 Nữ 272683019

10468 HUI010572 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.08 09/08/1998 Nữ 272603078

10469 HUI010573 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80 09/09/1998 Nữ 272767373

10470 HUI010574 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 09/09/1998 Nữ 272697147

349/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 19: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10471 HUI010575 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.25 14/02/1998 Nữ 272767702

10472 HUI010576 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 16/02/1998 Nữ 272690827

10473 HUI010577 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 18/03/1997 Nữ 272495382

10474 HUI010578 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85 23/01/1998 Nữ 001198006767

10475 HUI010579 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40 26/12/1998 Nữ 272721858

10476 HUI010580 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.38 27/01/1997 Nữ 272647494

10477 HUI010581 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 01/04/1998 Nữ 272641035

10478 HUI010582 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.38 01/05/1997 Nữ 272556349

10479 HUI010583 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 01/06/1998 Nữ 272543900

10480 HUI010584 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.43 06/04/1998 Nữ 272614055

10481 HUI010585 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85 10/08/1998 Nữ 272688373

10482 HUI010586 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.53 10/11/1998 Nữ 272698007

10483 HUI010587 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.80 11/04/1998 Nữ 272619940

10484 HUI010588 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 15/04/1998 Nữ 272728077

10485 HUI010589 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 24/10/1998 Nữ 272667229

10486 HUI010590 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 25/03/1997 Nữ 272599220

10487 HUI010591 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.33 27/10/1998 Nữ 272769820

10488 HUI010592 NGUYỄN THỊ TUYẾT THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 28/08/1998 Nữ 272619314

10489 HUI010593 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 25/04/1998 Nữ 272684181

10490 HUI010594 NGUYỄN THANH THẢO Toán: 7.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60 05/01/1997 Nữ 272557666

10491 HUI010595 NGUYỄN THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.98 07/03/1998 Nữ 272599662

10492 HUI010596 NGUYỄN THU THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50 10/03/1998 Nữ 272636794

10493 HUI010597 NGUYỄN THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.15 24/11/1998 Nữ 272757733

10494 HUI010598 NGUYỄN THU THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 31/01/1998 Nữ 272661906

10495 HUI010599 NGUYỄN THỤY BÍCH THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.75 01/01/1998 Nữ 272594163

10496 HUI010600 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.43 25/01/1998 Nữ 272797269

10497 HUI010601 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.80 28/11/1997 Nữ 272680108

10498 HUI010602 NGUYỄN TRẦN THANH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.13 03/05/1998 Nữ 272738394

10499 HUI010603 NGUYỄN TRƯƠNG THANH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 07/03/1998 Nữ 273625695

10500 HUI010604 NGUYỄN VĂN THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 27/10/1998 Nam 272790924

350/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 20: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10501 HUI010605 NGUYỄN VÕ THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 04/10/1998 Nam 272615354

10502 HUI010606 NGUYỄN VŨ DẠ THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.58 03/02/1998 Nữ 272622679

10503 HUI010607 NGUYỄN VŨ THANH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 15/02/1998 Nữ 272620733

10504 HUI010608 NGUYỄN XUÂN DIỆU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.13 25/04/1998 Nữ 272661560

10505 HUI010609 NGUYỄN XUÂN LAN THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.98 26/02/1998 Nữ 272601249

10506 HUI010610 NGUYỄN XUÂN THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.41 17/04/1998 Nam 272689168

10507 HUI010611 PHAN ĐỖ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.75 27/04/1998 Nữ 272750909

10508 HUI010612 PHAN NGỌC BÍCH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 08/05/1998 Nữ 272513634

10509 HUI010613 PHAN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93 24/10/1998 Nữ 272804889

10510 HUI010614 PHAN THỊ HOÀI THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 03/07/1998 Nữ 272702683

10511 HUI010615 PHAN THỊ NHƯ THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.65 09/08/1998 Nữ 272606232

10512 HUI010616 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 01/02/1996 Nữ 272510465

10513 HUI010617 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 21/01/1998 Nữ 272728099

10514 HUI010618 PHAN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 22/12/1997 Nữ 125850502

10515 HUI010619 PHAN THỊ THU THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.30 01/04/1998 Nữ 272611020

10516 HUI010620 PHAN THỊ THU THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 04/12/1997 Nữ 272782156

10517 HUI010621 PHAN THỊ THU THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20 10/06/1998 Nữ 272613654

10518 HUI010622 PHẠM HỒNG PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.33 03/07/1998 Nữ 272630487

10519 HUI010623 PHẠM PHƯƠNG THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.78 15/10/1998 Nữ 272709545

10520 HUI010624 PHẠM THỊ NGUYÊN THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00 01/02/1998 Nữ 272659425

10521 HUI010625 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 01/08/1998 Nữ 272681770

10522 HUI010626 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 12/10/1998 Nữ 212810986

10523 HUI010627 PHẠM THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.70 20/02/1998 Nữ 272762161

10524 HUI010628 PHẠM THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 25/10/1998 Nữ 272608291

10525 HUI010629 PHẠM THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 05/12/1998 Nữ 272618280

10526 HUI010630 PHẠM THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.73 09/09/1998 Nữ 272628680

10527 HUI010631 PHẠM THỊ THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 30/08/1996 Nữ 251081720

10528 HUI010632 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 03/04/1998 Nữ 272527554

10529 HUI010633 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13 08/06/1998 Nữ 272694385

10530 HUI010634 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.65 17/08/1998 Nữ 272570442

351/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 21: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10531 HUI010635 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38 22/06/1998 Nữ 272716771

10532 HUI010636 PHẠM THANH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 04/05/1998 Nữ 272798024

10533 HUI010637 PHẠM THU THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 13/08/1998 Nữ 272594268

10534 HUI010638 PHẠM THU THẢO Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.00 14/02/1997 Nữ 272602933

10535 HUI010639 PHẠM THÙY PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.75 24/08/1998 Nữ 272571964

10536 HUI010640 PHẠM VÕ THIÊN THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88 14/12/1998 Nữ 272676071

10537 HUI010641 PHÙN THỊ THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.78 29/12/1997 Nữ 272641561

10538 HUI010642 TẠ THANH THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.33 11/03/1998 Nữ 272568201

10539 HUI010643 TAI NGỌC THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 30/08/1998 Nữ 251080967

10540 HUI010644 THÁI THỊ NGỌC THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 15/03/1998 Nữ 272626105

10541 HUI010645 THÂN NGỌC THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.38 04/05/1998 Nữ 272580420

10542 HUI010646 TÔ THỊ THU THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.77 20/09/1998 Nữ 272667317

10543 HUI010647 TÔ TRẦN NGUYÊN THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.10 14/12/1998 Nữ 272695275

10544 HUI010648 TRẦN HOÀNG THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 19/08/1998 Nam 272734523

10545 HUI010649 TRẦN HUỲNH THANH THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.30 29/06/1998 Nữ 272645372

10546 HUI010650 TRẦN NGUYỄN HỒNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 7.20 29/11/1997 Nữ 272589639

10547 HUI010651 TRẦN PHAN PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 16/03/1998 Nữ 272691357

10548 HUI010652 TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 05/09/1998 Nữ 272641724

10549 HUI010653 TRẦN TĂNG PHƯƠNG THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 12/04/1998 Nữ 272593909

10550 HUI010654 TRẦN THỊ BÍCH THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 14/05/1998 Nữ 272785670

10551 HUI010655 TRẦN THỊ BÍCH THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70 28/03/1998 Nữ 272620688

10552 HUI010657 TRẦN THỊ HỒNG THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.45 22/09/1998 Nữ 272685331

10553 HUI010658 TRẦN THỊ HƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 17/09/1998 Nữ 272753235

10554 HUI010659 TRẦN THỊ MAI THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 16/08/1998 Nữ 272618252

10555 HUI010660 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 01/07/1998 Nữ 251072861

10556 HUI010661 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 08/06/1998 Nữ 272738411

10557 HUI010662 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.83 10/08/1998 Nữ 272815620

10558 HUI010663 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.90 16/10/1998 Nữ 272768099

10559 HUI010664 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 24/10/1998 Nữ 272666363

10560 HUI010665 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 24/11/1997 Nữ 272598203

352/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 22: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10561 HUI010666 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50 15/07/1998 Nữ 272554161

10562 HUI010667 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.83 15/11/1998 Nữ 272782896

10563 HUI010668 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.43 20/06/1998 Nữ 272617885

10564 HUI010669 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 23/12/1998 Nữ 272698095

10565 HUI010670 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 26/03/1998 Nữ 272681939

10566 HUI010671 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.25 06/04/1998 Nữ 272620429

10567 HUI010672 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 07/03/1998 Nữ 272586017

10568 HUI010673 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 22/03/1998 Nữ 272698928

10569 HUI010674 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63 03/12/1998 Nữ 272672785

10570 HUI010675 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.00 08/02/1998 Nữ 272766508

10571 HUI010676 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 10/07/1998 Nữ 272790844

10572 HUI010677 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 13/10/1998 Nữ 272671435

10573 HUI010678 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.70 16/11/1998 Nữ 272727401

10574 HUI010679 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.68 21/04/1998 Nữ 272716608

10575 HUI010680 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 22/06/1998 Nữ 272624058

10576 HUI010681 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 31/03/1998 Nữ 272666420

10577 HUI010682 TRẦN THANH THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 03/04/1998 Nữ 272738345

10578 HUI010683 TRẦN THANH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.28 12/10/1998 Nữ 272615189

10579 HUI010684 TRẦN THANH THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.80 17/02/1998 Nữ 272642233

10580 HUI010685 TRẦN THANH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 24/09/1998 Nam 272608079

10581 HUI010686 TRẦN THANH TRANG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 22/01/1997 Nữ 272586850

10582 HUI010687 TRẦN THU THẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 19/01/1998 Nữ 272550843

10583 HUI010688 TRẦN THU THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 23/06/1998 Nữ 272656448

10584 HUI010689 TRẦN VĂN THẢO Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 29/03/1998 Nam 272631049

10585 HUI010690 TRỊNH THỊ THẢO Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 15/10/1998 Nữ 272730342

10586 HUI010691 TRỊNH THỊ THU THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 17/03/1998 Nữ 272527586

10587 HUI010692 TRỊNH THỊ THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 272513986

10588 HUI010693 TRỊNH THỊ THU THẢO Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 30/11/1998 Nữ 025782215

10589 HUI010694 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.25 18/03/1998 Nữ 272757970

10590 HUI010695 TRƯƠNG THỊ NGỌC THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.80 29/08/1998 Nữ 272739432

353/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 23: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10591 HUI010696 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.78 30/04/1998 Nữ 272676535

10592 HUI010697 VÕ HOÀNG THANH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 23/08/1998 Nữ 272690476

10593 HUI010698 VÕ HUỲNH PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 17/12/1998 Nữ 272618019

10594 HUI010699 VÕ NGUYỄN NGỌC THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45 06/06/1998 Nữ 272666308

10595 HUI010700 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.35 25/01/1998 Nữ 272550700

10596 HUI010701 VÕ THỊ THU THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.90 03/08/1998 Nữ 272639666

10597 HUI010702 VÒNG QUANG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Trung: 5.93 25/02/1996 Nữ 272505627

10598 HUI010703 VŨ ĐỖ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.55 27/09/1998 Nữ 272716772

10599 HUI010704 VŨ NGUYỄN HỒNG NGỌC THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25 21/02/1998 Nữ 272685625

10600 HUI010705 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.75 25/09/1998 Nữ 272661592

10601 HUI010706 VŨ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.70 17/04/1998 Nữ 272666845

10602 HUI010707 VŨ THỊ BÍCH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.60 05/02/1998 Nữ 145807656

10603 HUI010708 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35 01/11/1998 Nữ 272624224

10604 HUI010709 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 03/07/1998 Nữ 272528496

10605 HUI010710 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 0.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 1.80 10/09/1987 Nữ 271750059

10606 HUI010711 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 13/09/1998 Nữ 272623148

10607 HUI010712 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35 20/11/1998 Nữ 272603617

10608 HUI010713 VŨ THỊ QUẾ THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.88 29/04/1998 Nữ 272580029

10609 HUI010714 VŨ THỊ THANH THẢO Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 4.65 03/03/1997 Nữ 272631331

10610 HUI010715 VŨ THỊ THU THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 05/07/1998 Nữ MI4800140320

10611 HUI010716 VŨ THANH THẢO Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 06/01/1998 Nữ 272565148

10612 HUI010717 VŨ THANH THẢO Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.48 12/03/1998 Nữ 272531780

10613 HUI010718 VŨ THU THẢO Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 29/06/1998 Nữ 272580601

10614 HUI010719 VƯƠNG BÙI NHẬT THẢO Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.88 24/05/1998 Nữ 272571135

10615 HUI010720 VY NGỌC PHƯƠNG THẢO Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 20/12/1998 Nữ 272591208

10616 HUI010721 PHẠM THỊ THU THÃO Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.43 20/10/1998 Nữ 272653774

10617 HUI010722 VY VĂN THÁO Toán: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 13/07/1995 Nam 272390509

10618 HUI010723 BÙI THỊ HỒNG THẮM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 03/08/1998 Nữ 272642611

10619 HUI010724 BÙI THỊ HỒNG THẮM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 20/12/1998 Nữ 272625690

10620 HUI010725 BÙI THỊ THẮM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 25/01/1998 Nữ 272555104

354/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 24: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10621 HUI010726 ĐÀO THỊ HỒNG THẮM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1997 Nữ 272648512

10622 HUI010727 ĐOÀNTHỊ HỒNG THẮM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.18 18/06/1998 Nữ 272764328

10623 HUI010728 HOÀNG THỊ THẮM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 17/10/1998 Nữ 272764721

10624 HUI010729 HOÀNG THỊ THẮM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 19/05/1998 Nữ 272623228

10625 HUI010730 HUỲNH THỊ THANH THẮM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.80 27/07/1998 Nữ 272694393

10626 HUI010731 LÊ THỊ THẮM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98 18/01/1998 Nữ 272622518

10627 HUI010732 LÊ THỊ THẮM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 23/12/1998 Nữ 272745037

10628 HUI010733 LÝ THỊ HỒNG THẮM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.18 14/04/1998 Nữ 272708790

10629 HUI010734 MAI THỊ THẮM Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63 11/09/1997 Nữ 272582054

10630 HUI010735 NGÔ THỊ THẮM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.08 28/02/1998 Nữ 272766193

10631 HUI010736 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nữ 272159442

10632 HUI010737 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.98 22/10/1998 Nữ 272690107

10633 HUI010738 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.10 26/11/1998 Nữ 272653778

10634 HUI010739 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 29/09/1998 Nữ 272596253

10635 HUI010740 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.43 10/05/1998 Nữ 272603003

10636 HUI010741 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 21/03/1998 Nữ 272618084

10637 HUI010742 NGUYỄN THỊ THU THẮM Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.48 01/06/1998 Nữ 272587861

10638 HUI010743 PHÙNG THỊ THẮM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 10/02/1998 Nữ 272571868

10639 HUI010744 TẠ VŨ HỒNG THẮM Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 10/02/1998 Nữ 272668258

10640 HUI010745 TRẦN THỊ THẮM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95 26/08/1998 Nữ 272570512

10641 HUI010746 VI THỊ NGỌC THẮM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 26/02/1998 Nữ 272625252

10642 HUI010747 VÕ THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.56 15/09/1998 Nữ 272603711

10643 HUI010748 VŨ TRẦN HỒNG THẮM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.75 12/12/1998 Nữ 272595556

10644 HUI010749 ĐOÀN CAO THĂNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 24/08/1998 Nam 272596632

10645 HUI010750 LÊ VĂN THĂNG Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 06/09/1992 Nam 241241194

10646 HUI010751 NGUYỄN CAO THĂNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 15/03/1998 Nam 272690754

10647 HUI010752 NGUYỄN HOÀNG THĂNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.60 13/11/1998 Nam 272595655

10648 HUI010753 TRẦN QUANG THĂNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 03/11/1998 Nam 272714855

10649 HUI010754 NGUYỄN TOÀN THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.56 08/05/1998 Nam 272603067

10650 HUI010755 BÙI ĐỨC THẮNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.58 22/02/1998 Nam 272614974

355/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 25: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10651 HUI010756 CỦ HƯNG THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.18 11/03/1998 Nam 025625151

10652 HUI010757 CA LÊ THẮNG Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 19/03/1997 Nam 272547033

10653 HUI010758 CHU PHẠM THẮNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.55 14/01/1998 Nam 025660106

10654 HUI010759 CÙ NGỌC THẮNG Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 20/05/1992 Nam 272144186

10655 HUI010760 DƯƠNG HỮU THẮNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.26 26/02/1998 Nam 272666414

10656 HUI010761 DƯƠNG MINH THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 23/06/1998 Nam 272806114

10657 HUI010762 ĐÀO MINH THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 02/01/1998 Nam 272549362

10658 HUI010763 ĐÀO VĂN THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 30/12/1998 Nam 272690639

10659 HUI010764 ĐINH ĐỨC THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85 09/05/1998 Nam 272767106

10660 HUI010765 ĐẶNG HOÀNG THẮNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 20/05/1998 Nam 272660125

10661 HUI010766 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.63 02/02/1998 Nam 272608378

10662 HUI010767 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 07/01/1998 Nam 017536569

10663 HUI010768 ĐOÀN MINH THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 14/11/1998 Nam 272752736

10664 HUI010769 GIÁP VĂN THẮNG Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 13/04/1994 Nam 272609020

10665 HUI010770 HÀ NGUYỄN VIỆT THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 09/01/1998 Nam 272513628

10666 HUI010771 HÀ VĂN THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73 16/08/1998 Nam 272639145

10667 HUI010772 HOÀNG CÔNG THẮNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 08/04/1998 Nam 272811142

10668 HUI010773 HOÀNG ĐẠI THẮNG Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 08/04/1992 Nam 272140018

10669 HUI010774 HOÀNG VĂN THẮNG Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 04/04/1997 Nam 174623788

10670 HUI010775 LA QUỐC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28 05/07/1998 Nam 272658325

10671 HUI010776 LÊ ANH THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15 18/11/1998 Nam 272582333

10672 HUI010777 LÊ HỮU THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 03/06/1998 Nam 272792734

10673 HUI010778 LÊ HUỲNH THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85 09/02/1998 Nam 272742203

10674 HUI010779 LÊ PHƯỚC THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.75 02/07/1998 Nam 272615557

10675 HUI010780 LÊ QUANG THẮNG Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.50 24/04/1996 Nam 272479434

10676 HUI010781 LÊ QUỐC THẮNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 16/07/1998 Nam 163400929

10677 HUI010782 LÊ THỊ THẮNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 24/10/1998 Nữ 272627816

10678 HUI010783 LÊ TRƯƠNG BẢO THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.90 06/07/1998 Nam 272767198

10679 HUI010784 LÊ VĂN THẮNG Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 28/06/1995 Nam 331743061

10680 HUI010785 LÊ XUÂN THẮNG Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 08/05/1997 Nam 272683978

356/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 26: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10681 HUI010786 LƯƠNG ĐỨC THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.76 25/09/1998 Nam 272619975

10682 HUI010787 LÝ ĐỨC THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95 16/08/1998 Nam 272613588

10683 HUI010788 MAI QUÝ NAM THẮNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 14/10/1997 Nam 285685530

10684 HUI010789 MAI XUÂN THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55 27/04/1998 Nam MI4800123385

10685 HUI010790 NGÔ CHIẾN THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 27/07/1998 Nam 272580213

10686 HUI010791 NGÔ ĐỨC THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 27/07/1998 Nam 281170713

10687 HUI010792 NGUYỄN CAO MINH THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 20/09/1998 Nam 272586370

10688 HUI010793 NGUYỄN CAO THẮNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 14/11/1998 Nam 272781248

10689 HUI010794 NGUYỄN DUY THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.14 02/01/1998 Nam 272623353

10690 HUI010795 NGUYỄN ĐĂNG THẮNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 25/05/1998 Nam 272572878

10691 HUI010796 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98 28/04/1996 Nam 272572974

10692 HUI010797 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 08/02/1998 Nam 272621197

10693 HUI010798 NGUYỄN HOÀNG HỮU THẮNG Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 07/01/1996 Nam 272415836

10694 HUI010799 NGUYỄN HOÀNG THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30 20/01/1998 Nam 272661644

10695 HUI010800 NGUYỄN HỮU QUỐC THẮNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 31/05/1998 Nam 272554432

10696 HUI010801 NGUYỄN HỮU THẮNG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 07/08/1992 Nam 272121150

10697 HUI010802 NGUYỄN HỮU THẮNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.95 21/10/1998 Nam 272590298

10698 HUI010803 NGUYỄN MINH THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 16/08/1998 Nam 312442209

10699 HUI010804 NGUYỄN MẠNH THẮNG Toán: 1.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.20 24/04/1994 Nam 241466634

10700 HUI010805 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 15/01/1998 Nam 272762492

10701 HUI010806 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75 18/08/1998 Nam 272778219

10702 HUI010807 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.13 25/09/1998 Nam 272576605

10703 HUI010808 NGUYỄN QUYẾT THẮNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50 09/11/1998 Nam 142910868

10704 HUI010809 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 1.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272649587

10705 HUI010810 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 01/06/1998 Nam 272555120

10706 HUI010811 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 10/08/1998 Nam 152229797

10707 HUI010812 NGUYỄN VĂN THẮNG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.00 18/12/1995 Nam 250992036

10708 HUI010813 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 28/02/1998 Nam 272630608

10709 HUI010814 NGUYỄN XUÂN THẮNG Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25 01/07/1995 Nam 272564875

10710 HUI010815 NGUYỄN XUÂN THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 10/04/1998 Nam 272806260

357/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 27: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10711 HUI010816 PHẠM MINH THẮNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75 09/07/1998 Nam 272595994

10712 HUI010817 PHẠM QUỐC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 11/04/1998 Nam 272612803

10713 HUI010818 PHẠM QUỐC THẮNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.25 18/01/1998 Nam 272637314

10714 HUI010819 PHẠM VĂN THẮNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 29/04/1998 Nam 272637326

10715 HUI010820 PHÓNG PHÁT THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13 20/09/1998 Nam 251125122

10716 HUI010821 TẠ QUỐC THẮNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.85 02/02/1998 Nam 272688501

10717 HUI010822 TÔ QUỐC THẮNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.43 17/09/1998 Nam 272601207

10718 HUI010823 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 01/07/1998 Nam 272613425

10719 HUI010824 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63 08/12/1998 Nam 272720357

10720 HUI010825 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 16/09/1998 Nam 272619831

10721 HUI010826 TRẦN ĐẠI THẮNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63 03/07/1998 Nam 272619385

10722 HUI010827 TRẦN ĐẠT THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 07/02/1998 Nam 272753222

10723 HUI010828 TRẦN HỮU THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88 15/11/1998 Nam 272690043

10724 HUI010829 TRẦN HỮU THẮNG Toán: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 22/12/1996 Nam 272623881

10725 HUI010830 TRẦN NGỌC THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nam 272625288

10726 HUI010831 TRẦN QUỐC THẮNG Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 01/09/1998 Nam 272649067

10727 HUI010832 TRẦN THẮNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 21/09/1997 Nam 272671614

10728 HUI010833 TRẦN VĂN THẮNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.05 02/11/1998 Nam 272620858

10729 HUI010834 TRẦN VIẾT THẮNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38 24/01/1998 Nam 272707630

10730 HUI010835 TRƯƠNG HỨA DUY THẮNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18 19/05/1998 Nam 261514491

10731 HUI010836 TRƯƠNG NGỌC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28 05/04/1998 Nam 272625687

10732 HUI010837 TRƯƠNG QUỐC THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.43 09/07/1998 Nam 272667218

10733 HUI010838 TRƯƠNG QUỐC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 12/09/1998 Nam 272636318

10734 HUI010839 TRƯƠNG TOÀN THẮNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10 24/08/1998 Nam 272573784

10735 HUI010840 TRƯƠNG TRẦN HÙNG THẮNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.83 23/05/1998 Nam 272666660

10736 HUI010841 VÕ ĐỨC THẮNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 21/02/1997 Nam 272622794

10737 HUI010842 NGÔ THÀNH THÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00 27/04/1998 Nam 272693749

10738 HUI010843 PHẠM HỮU THÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 19/12/1998 Nam 272690822

10739 HUI010844 PHẠM VÕ THIỆN THÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.98 15/07/1998 Nữ 272670773

10740 HUI010845 LÊ THỊ THẨN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.80 15/06/1998 Nữ 194623915

358/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 28: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10741 HUI010846 ĐẶNG HỮU THỂ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1998 Nam 272578994

10742 HUI010847 NGUYỄN GIA THỂ Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 19/10/1994 Nam 272353862

10743 HUI010848 NGUYỄN VĂN THỂ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 10/05/1998 Nam 174575106

10744 HUI010849 TRẦN QUỐC THỂ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75 15/07/1998 Nam 272617396

10745 HUI010850 ĐOÀN THANH THẾ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.20 31/07/1998 Nam 272654097

10746 HUI010851 HỒ ĐÌNH THẾ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 26/04/1998 Nam 272642736

10747 HUI010852 LÊ HỮU THẾ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.75 01/04/1992 Nam 272612840

10748 HUI010853 LÊ THẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.30 10/02/1998 Nam 272598704

10749 HUI010854 NGUYỄN NHƯ THẾ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.28 21/04/1998 Nam 272588182

10750 HUI010855 NGUYỄN VĂN THẾ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 26/12/1998 Nam 152261306

10751 HUI010856 PHẠM VĂN THẾ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 19/08/1997 Nam 272599409

10752 HUI010857 TRẦN ĐÌNH THẾ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.55 04/02/1997 Nam 272727620

10753 HUI010858 TRẦN ĐÌNH THẾ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50 04/06/1994 Nam 142810153

10754 HUI010859 NGUYỄN THỊ THÊM Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 15/03/1997 Nữ 272811459

10755 HUI010860 TRẦN THỊ THÊM Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 20/05/1990 Nữ 271926722

10756 HUI010861 ĐỖ LƯƠNG XUÂN THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.60 26/06/1998 Nữ 272623328

10757 HUI010862 ĐỖ THỊ THANH THI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 12/09/1998 Nữ 272595577

10758 HUI010863 ĐÀM THỊ KIM THI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.75 09/11/1998 Nữ 272619783

10759 HUI010864 ĐẶNG ĐOÀN XUÂN THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.68 03/06/1998 Nữ 272596586

10760 HUI010865 HÀ PHẠM ANH THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63 06/01/1998 Nữ 272631264

10761 HUI010866 HỨA THỊ KIM THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 21/07/1998 Nữ 272631180

10762 HUI010867 HOÀNG ANH THI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 07/11/1998 Nam 272649556

10763 HUI010868 HOÀNG MINH THI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.00 02/08/1998 Nữ 272586138

10764 HUI010869 LÊ NGUYỄN NGỌC THI Toán: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 30/04/1997 Nữ 272548133

10765 HUI010870 LÊ THỊ MAI THI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75 23/08/1998 Nữ 272666315

10766 HUI010871 LÊ THỊ NGỌC THI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.23 29/04/1997 Nữ 272547455

10767 HUI010872 LÊ THỊ THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 18/11/1998 Nữ 272572913

10768 HUI010873 LÊ TRẦN PHƯƠNG THI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75 02/08/1998 Nữ 261499238

10769 HUI010874 LƯƠNG THỊ MINH THI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 13/02/1998 Nữ 272596678

10770 HUI010875 NGÔ THỊ ANH THI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.88 18/10/1998 Nữ 272661694

359/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 29: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10771 HUI010876 NGÔ THỊ MAI THI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.03 05/11/1998 Nữ 272606722

10772 HUI010877 NGUYỄN BẢO ANH THI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05 19/08/1998 Nữ 272580912

10773 HUI010878 NGUYỄN BẢO THI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 05/04/1998 Nữ 272668833

10774 HUI010879 NGUYỄN BẢO THI Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.18 27/09/1998 Nữ 272750296

10775 HUI010880 NGUYỄN GIANG THI Toán: 1.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 08/03/1983 Nam 271551965

10776 HUI010881 NGUYỄN HOÀNG BẢO THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.53 19/12/1996 Nữ 272470228

10777 HUI010882 NGUYỄN HOÀNG KIM THI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 27/05/1998 Nữ 272618085

10778 HUI010883 NGUYỄN LÊ MINH THI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.65 24/01/1998 Nữ 272760994

10779 HUI010884 NGUYỄN MAI THI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.86 20/12/1998 Nữ 272760910

10780 HUI010885 NGUYỄN NGỌC BẢO THI Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.19 21/05/1998 Nữ 272583552

10781 HUI010886 NGUYỄN NGỌC HOÀI THI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 19/02/1998 Nữ 272639671

10782 HUI010888 NGUYỄN NGỌC THI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 17/03/1997 Nữ 272579216

10783 HUI010889 NGUYỄN QUANG THI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.20 17/01/1998 Nam 272672987

10784 HUI010890 NGUYỄN THỊ KIM THI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 13/02/1998 Nữ 272604909

10785 HUI010891 NGUYỄN THỊ LỆ THI Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 10/09/1998 Nữ 272721031

10786 HUI010892 NGUYỄN THỊ MAI THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.20 26/03/1998 Nữ 272785812

10787 HUI010893 NGUYỄN THỊ THANH THI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15 26/12/1998 Nữ 272730547

10788 HUI010894 NGUYỄN THỊ THI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 14/05/1998 Nữ 272696697

10789 HUI010895 NGUYỄN THÙY THANH THI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.73 16/09/1998 Nữ 272598041

10790 HUI010896 NGUYỄN YẾN THI Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.93 09/08/1998 Nữ 272565559

10791 HUI010897 PHAN NGỌC YẾN THI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 22/07/1998 Nữ 272767202

10792 HUI010898 PHAN THỊ CẨM THI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1997 Nữ 321576703

10793 HUI010899 PHAN THỊ VŨ THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 02/09/1998 Nữ 272614699

10794 HUI010900 PHẠM HOÀNG ANH THI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.40 17/06/1998 Nam 272661552

10795 HUI010901 PHẠM NGUYỄN ANH THI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 08/09/1998 Nam 272578984

10796 HUI010902 PHẠM NGUYỄN HOÀI THI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.95 19/11/1998 Nữ 272603695

10797 HUI010903 PHẠM THỊ NGỌC THI Toán: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 15/01/1996 Nữ 272553462

10798 HUI010904 THÂN THỊ KIM THI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 10/06/1998 Nữ 272607093

10799 HUI010905 TỐNG THỊ THANH THI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.75 23/04/1998 Nữ 272527027

10800 HUI010906 TRẦN BẢO CHÂU THI Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 08/03/1998 Nữ 272630517

360/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 30: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10801 HUI010907 TRẦN THỊ ANH THI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.85 12/08/1998 Nữ 272570694

10802 HUI010908 TRẦN THỊ QUỲNH THI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 10/08/1998 Nữ 272605927

10803 HUI010909 TRẦN THỊ TẤN THI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.03 22/11/1998 Nữ 272614428

10804 HUI010910 TRỊNH ĐÌNH BẢO THI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.88 23/09/1998 Nữ 272693226

10805 HUI010911 TRƯƠNG LÊ THI THI Toán: 2.75 26/01/1997 Nữ 272453563

10806 HUI010912 VÕ THỊ MAI THI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 26/05/1998 Nữ 272604953

10807 HUI010913 NGUYỄN NHẬT THIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 26/01/1998 Nam 206051773

10808 HUI010914 AO THỊ LAM THIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65 20/07/1998 Nữ 272608016

10809 HUI010915 BÙI CÔNG THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.95 13/09/1998 Nam 272678612

10810 HUI010916 BÙI NGUYỄN QUANG THIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 01/01/1998 Nam 272562438

10811 HUI010917 BÙI VĂN THIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 20/04/1998 Nam 272696751

10812 HUI010918 DƯƠNG THANH THIÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.90 22/10/1998 Nam 272607605

10813 HUI010919 ĐÀO KHẮC THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.16 01/01/1998 Nam 272532464

10814 HUI010920 ĐÀO TRƯỜNG THIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13 01/08/1998 Nam 272578753

10815 HUI010921 ĐINH CAO THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.38 30/08/1998 Nam 272528936

10816 HUI010922 ĐINH HOÀNG THIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.55 04/09/1998 Nam 272578687

10817 HUI010923 LÊ HOÀNG THIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 05/06/1998 Nam 272695302

10818 HUI010924 LÊ HUỲNH THIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.73 14/01/1998 Nam 272683533

10819 HUI010925 LÊ MẬU THIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 10/01/1998 Nam 272691297

10820 HUI010926 LÊ THANH THIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 02/02/1997 Nam 272527197

10821 HUI010927 LÊ VĂN THIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 09/10/1998 Nam 272737102

10822 HUI010928 LƯU PHƯỚC THIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.25 10/06/1998 Nam 272609955

10823 HUI010929 MÃ NHẬT THIÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 20/03/1998 Nam 272615283

10824 HUI010930 NGUYỄN BẢO TIỂU THIÊN Toán: 7.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.80 25/03/1997 Nam 272690560

10825 HUI010931 NGUYỄN CAO THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 20/06/1998 Nam 272595213

10826 HUI010932 NGUYỄN DUY THIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.03 18/08/1998 Nam 272650698

10827 HUI010933 NGUYỄN DUY THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.03 24/07/1998 Nam 272635757

10828 HUI010934 NGUYỄN ĐỨC THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.33 12/10/1998 Nam 272649415

10829 HUI010935 NGUYỄN HOÀNG THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 26/11/1998 Nam 272738406

10830 HUI010936 NGUYỄN MINH THIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 27/09/1998 Nam 272578222

361/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 31: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10831 HUI010937 NGUYỄN PHỤNG THIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 07/02/1992 Nam 272184863

10832 HUI010938 NGUYỄN THIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 12/03/1998 Nam 272661601

10833 HUI010939 NGUYỄN VƯƠNG QUỐC THIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 5.38 26/08/1997 Nam 272661892

10834 HUI010940 NGUYỄN XUÂN HOÀNG THIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 17/02/1998 Nam 272595731

10835 HUI010941 PHAN TRẦN DUY THIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 15/01/1998 Nam 272564958

10836 HUI010942 PHẠM NGUYỄN MINH THIÊN Ngữ văn: 5.00 20/12/1997 Nam 272519334

10837 HUI010943 PHÙNG ANH THIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 08/07/1998 Nam 272751425

10838 HUI010944 TỪ HOÀNG THANH THIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 06/10/1998 Nam 272661599

10839 HUI010945 TRẦN CÔNG THIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272532046

10840 HUI010946 TRẦN ĐẠI THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 27/12/1997 Nam 272713580

10841 HUI010947 TRẦN HOÀNG NHẬT THIÊN Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.88 14/12/1996 Nam 272545396

10842 HUI010948 TRẦN THANH THIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 07/05/1998 Nam 272605015

10843 HUI010949 TRẦN VĂN THIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00 20/09/1998 Nam 122261584

10844 HUI010950 TRỊNH KHẮC THIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.13 01/03/1998 Nam 272554387

10845 HUI010951 TRƯƠNG VĂN THIÊN Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75 14/05/1997 Nam 125850690

10846 HUI010952 TRƯƠNG VĂN THIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.13 14/12/1998 Nam 272787710

10847 HUI010953 VŨ THANH THIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.30 09/09/1998 Nam 272643084

10848 HUI010954 VŨ VĂN THIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75 26/04/1998 Nam 272605937

10849 HUI010955 BÙI ĐỨC THIỆN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 30/03/1998 Nam 272760004

10850 HUI010956 CAO BÁ THIỆN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 24/12/1997 Nam 272708899

10851 HUI010957 CHU HƯNG THIỆN Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 14/05/1998 Nam 272640176

10852 HUI010958 ĐỖ QUANG THIỆN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 08/05/1998 Nam 272698047

10853 HUI010959 ĐỖ VĂN THIỆN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 09/02/1998 Nam 272773235

10854 HUI010960 ĐÀO HOÀNG THIỆN Toán: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 27/01/1996 Nam 272648487

10855 HUI010961 ĐÀO TRƯỜNG THIỆN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 01/08/1998 Nam 272578751

10856 HUI010962 ĐOÀN MINH TOÀN THIỆN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.72 16/11/1998 Nam 273668561

10857 HUI010963 ĐOÀN NGỌC THIỆN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 20/09/1997 Nam 272492141

10858 HUI010964 HỒ LÊ THANH THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.28 26/05/1998 Nam 272596334

10859 HUI010965 HOÀNG NGỌC THIỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nam 272626618

10860 HUI010966 HOÀNG THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 14/05/1998 Nam 272591082

362/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 32: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10861 HUI010967 HUỲNH ĐỨC THIỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23 30/08/1998 Nam 272578693

10862 HUI010968 HUỲNH HỮU THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 01/07/1998 Nam 272653749

10863 HUI010969 HUỲNH THỊ KIM THIỆN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 21/07/1998 Nữ 272628835

10864 HUI010970 LÃ NGỌC THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33 11/03/1998 Nam 272761011

10865 HUI010971 LÀNH ĐỨC THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 24/02/1998 Nam 272631738

10866 HUI010972 LÊ CHÍ THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 09/12/1998 Nam 272635308

10867 HUI010973 LÊ MINH THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 26/12/1998 Nam 272593355

10868 HUI010974 LÊ VŨ THIỆN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 05/03/1998 Nam 272601605

10869 HUI010976 LÝ HỮU THIỆN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 14/08/1992 Nam 272155307

10870 HUI010977 NGUYỄN DUY THIỆN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 05/11/1998 Nam 272672126

10871 HUI010978 NGUYỄN ĐĂNG THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.30 29/07/1998 Nam 272562191

10872 HUI010979 NGUYỄN ĐỨC THIỆN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23 18/07/1998 Nam 272624110

10873 HUI010980 NGUYỄN ĐINH ĐỨC THIỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 15/09/1998 Nam 272596588

10874 HUI010981 NGUYỄN HOÀNG THIỆN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.83 08/09/1998 Nam 272779327

10875 HUI010982 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.33 06/02/1998 Nam 272623648

10876 HUI010983 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.08 12/05/1998 Nam 272760958

10877 HUI010984 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75 12/10/1998 Nam 272587944

10878 HUI010985 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.70 25/07/1998 Nam 272569467

10879 HUI010986 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 05/07/1998 Nam 272673496

10880 HUI010987 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.08 10/09/1998 Nam 272596831

10881 HUI010988 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 13/04/1997 Nam 272519307

10882 HUI010989 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Địa lí: 3.00 13/08/1998 Nam 122224579

10883 HUI010990 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 14/04/1998 Nam 272555200

10884 HUI010991 NGUYỄN NGỌC THIỆN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 21/08/1998 Nam 272694945

10885 HUI010992 NGUYỄN PHƯỚC THIỆN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48 31/07/1998 Nam 272611658

10886 HUI010993 NGUYỄN QUỐC THIỆN Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 29/01/1997 Nam 272542900

10887 HUI010994 NGUYỄN THỊ MINH THIỆN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 23/04/1997 Nữ 272514858

10888 HUI010995 NGUYỄN TRÍ THIỆN Toán: 6.25 03/03/1997 Nam 272661879

10889 HUI010996 NGUYỄN TRÍ THIỆN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83 15/04/1998 Nam 272678141

10890 HUI010997 NGUYỄN TRƯƠNG MINH THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.58 23/03/1998 Nam 272639594

363/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 33: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10891 HUI010998 PHAN HỒ THIỆN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 20/09/1998 Nữ 272657998

10892 HUI010999 PHAN TRỌNG THIỆN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 27/10/1998 Nam 272771103

10893 HUI011000 PHẠM BÁ THIỆN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 26/09/1998 Nam 272630936

10894 HUI011001 PHẠM HOÀI THIỆN Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.43 24/09/1997 Nam 272739246

10895 HUI011002 PHẠM MINH THANH THIỆN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 31/07/1998 Nam 272661602

10896 HUI011003 PHẠM NGỌC THIỆN Toán: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 14/07/1997 Nam 272543357

10897 HUI011004 PHẠM QUỐC THIỆN Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.38 02/03/1998 Nam 272596587

10898 HUI011005 TRẦN ĐỨC THIỆN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.53 14/02/1998 Nam 272643028

10899 HUI011006 TRẦN ĐÌNH THIỆN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.05 15/04/1998 Nam 272739509

10900 HUI011007 TRẦN PHƯỚC THIỆN Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 20/07/1998 Nam 272573909

10901 HUI011008 TRẦN THANH THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 27/07/1998 Nam 272594605

10902 HUI011009 TRẦN THIỆN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 15/01/1998 Nam 272685770

10903 HUI011010 TRƯƠNG VĂN THIỆN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.40 08/08/1998 Nam 272684873

10904 HUI011011 TẤT VINH HỮU THIỆN Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 18/04/1996 Nam 321555490

10905 HUI011012 VI CHÍ THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.33 06/06/1998 Nam 272639520

10906 HUI011013 VÕ ĐỨC THIỆN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 05/08/1990 Nam 194461327

10907 HUI011014 VÕ HOÀNG THIỆN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 16/06/1998 Nam 272700646

10908 HUI011015 VÕ HOÀNG THIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 26/12/1998 Nam 272624857

10909 HUI011016 VŨ CHÍ THIỆN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.88 14/01/1998 Nam 272677038

10910 HUI011017 VŨ HỒNG THIỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1998 Nam 272636780

10911 HUI011018 VŨ HOÀN THIỆN Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 28/07/1997 Nam 272611604

10912 HUI011019 VŨ TẤT THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50 23/07/1997 Nam 272507764

10913 HUI011020 VŨ XUÂN THIỆN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 1.40 Tiếng Anh: 2.75 31/10/1998 Nam 272578750

10914 HUI011021 NGUYỄN ĐỨC THIỆP Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 08/11/1998 Nam 272756844

10915 HUI011022 ĐINH QUANG THIỆU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.81 16/09/1998 Nam 272716106

10916 HUI011023 NGÔ PHÚ THIỆU Toán: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 09/03/1994 Nam 272488166

10917 HUI011024 NGUYỄN VĂN THIỆU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 30/10/1998 Nam 272596487

10918 HUI011025 PHẠM HỒNG THIỆU Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 25/09/1998 Nam 272602239

10919 HUI011026 NGUYỄN THINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 20/11/1997 Nam 272626567

10920 HUI011027 BÙI BẢO THỊNH Toán: 2.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 16/04/1991 Nam 272061880

364/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 34: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10921 HUI011028 BÙI NGỌC THỊNH Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 28/02/1995 Nam 272547959

10922 HUI011029 BÙI VĂN THỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 07/01/1998 Nam 272594506

10923 HUI011030 CHÂU HỮU THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nam 272630751

10924 HUI011031 ĐỖ HỮU THỊNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.20 04/11/1998 Nam 272677596

10925 HUI011032 ĐỖ TẤN THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 15/04/1998 Nam 272670636

10926 HUI011033 ĐÀO ĐOÀN QUỐC THỊNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.45 23/01/1998 Nam 272533276

10927 HUI011034 ĐÀO QUANG THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.10 11/01/1998 Nam 272636741

10928 HUI011035 ĐẶNG QUỐC THỊNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.70 04/01/1998 Nam 272764291

10929 HUI011036 ĐOÀN PHÚ THỊNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.25 15/08/1998 Nam 272690521

10930 HUI011037 ĐẬU ĐỨC THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 03/02/1998 Nam 272697295

10931 HUI011038 HỒ TIẾN THỊNH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 03/01/1994 Nam 272301386

10932 HUI011039 HÀ ANH THỊNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 18/10/1998 Nam 272666235

10933 HUI011040 HOÀNG MINH THỊNH Ngữ văn: 1.50 15/11/1995 Nam 272373503

10934 HUI011041 HOÀNG NGỌC PHƯỚC THỊNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.25 28/06/1998 Nam 272635944

10935 HUI011042 HUỲNH AN THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 17/07/1998 Nam 272760884

10936 HUI011043 HUỲNH KHOA BÁ THỊNH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 26/02/1996 Nam 272472133

10937 HUI011044 HUỲNH NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.55 31/08/1998 Nam 272607643

10938 HUI011045 HUỲNH TRUNG THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05 18/05/1998 Nam 272713156

10939 HUI011046 LỒ NGỌC THỊNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 05/10/1997 Nam 272700325

10940 HUI011047 LÊ ĐỨC THỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 10/12/1998 Nam 272623255

10941 HUI011048 LÊ ĐÌNH THỊNH Toán: 1.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 07/05/1995 Nam 281113016

10942 HUI011049 LÊ HƯNG THỊNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.65 20/01/1998 Nam 272790432

10943 HUI011050 LÊ PHÚC THỊNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 24/04/1998 Nam 272660466

10944 HUI011051 LÊ TRUNG THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 10/05/1998 Nam 272635001

10945 HUI011052 LÊ VĂN THỊNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73 26/05/1998 Nam 272594693

10946 HUI011053 LƯƠNG THỊ DUYÊN THỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50 24/03/1998 Nữ 272578199

10947 HUI011054 MAI PHÚ THỊNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 01/12/1998 Nam 272766153

10948 HUI011055 MAI QUANG THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.48 27/01/1998 Nam 272716050

10949 HUI011056 NGUYỄN DOÃN HƯNG THỊNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.43 22/10/1998 Nam 272696841

10950 HUI011057 NGUYỄN ĐĂNG GIA THỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 12/11/1998 Nữ 272691093

365/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 35: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10951 HUI011058 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75 01/01/1997 Nam 272623812

10952 HUI011059 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88 10/11/1998 Nam 272739545

10953 HUI011060 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 17/10/1998 Nam 272655936

10954 HUI011061 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.85 26/07/1998 Nam 272753613

10955 HUI011062 NGUYỄN HOÀNG PHÚ THỊNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.35 14/01/1998 Nam 272574192

10956 HUI011063 NGUYỄN HOÀNG THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 24/06/1998 Nam 272565466

10957 HUI011064 NGUYỄN HƯNG THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.83 18/03/1998 Nam 272677772

10958 HUI011065 NGUYỄN LÊ XUÂN THỊNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35 25/10/1998 Nam 272692211

10959 HUI011066 NGUYỄN NGỌC THỊNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.00 01/01/1998 Nam 272610590

10960 HUI011067 NGUYỄN NGỌC THỊNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 23/01/1998 Nam 321594507

10961 HUI011068 NGUYỄN QUỐC THỊNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 22/11/1998 Nam 272753745

10962 HUI011069 NGUYỄN TIẾN THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.85 24/08/1997 Nam 272691738

10963 HUI011070 NGUYỄN TẤN THỊNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.83 03/10/1998 Nam 272660122

10964 HUI011071 NGUYỄN TẤN THỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75 25/01/1998 Nam 272596746

10965 HUI011072 NGUYỄN VĂN THỊNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 02/11/1998 Nam 272643753

10966 HUI011073 PHẠM MINH PHÚ THỊNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.95 06/12/1998 Nam 272752395

10967 HUI011074 PHẠM PHƯỚC THỊNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 30/12/1998 Nam 025883364

10968 HUI011075 PHẠM QUỐC THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08 24/07/1998 Nam 272791939

10969 HUI011076 TRẦN CÔNG THỊNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48 11/05/1997 Nam 272549306

10970 HUI011077 TRẦN DUY THỊNH Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85 06/01/1998 Nam 272666278

10971 HUI011078 TRẦN ĐĂNG THỊNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 14/11/1997 Nam 272595699

10972 HUI011079 TRẦN ĐÔNG THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.43 16/07/1998 Nam 272645074

10973 HUI011080 TRẦN NGUYÊN QUỐC THỊNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.96 11/05/1998 Nam 272613888

10974 HUI011081 TRẦN QUỐC THỊNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.60 21/12/1998 Nam 272750780

10975 HUI011082 VŨ ĐỨC THỊNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.68 17/03/1998 Nam 272698912

10976 HUI011083 VŨ ĐỨC THỊNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.70 18/02/1998 Nam 272728080

10977 HUI011084 VŨ TRẦN HOÀNG THỊNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.58 15/09/1998 Nam 272774204

10978 HUI011085 CHU ĐỨC THỌ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.25 01/02/1994 Nam 272606024

10979 HUI011086 HÀ HUY TIẾN THỌ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 06/08/1998 Nam 272597907

10980 HUI011087 LA THỊ THỌ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 24/01/1997 Nữ 272538077

366/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 36: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

10981 HUI011088 LÊ HỮU THỌ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.15 27/09/1998 Nam 272698589

10982 HUI011089 LÊ TỐNG KHÁNH THỌ Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 10/11/1997 Nữ 272619774

10983 HUI011090 NGUYỄN ĐỨC THỌ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 01/12/1998 Nam 272617423

10984 HUI011091 NGUYỄN HOÀNG HỮU THỌ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35 20/05/1998 Nam 272603091

10985 HUI011092 NGUYỄN HỮU THỌ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75 07/09/1998 Nam 272709398

10986 HUI011093 NGUYỄN HỮU THỌ Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 20/02/1994 Nam 272255555

10987 HUI011094 NGUYỄN LÊ THỌ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.10 25/08/1998 Nam 272728114

10988 HUI011095 NGUYỄN VĂN THỌ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 10/10/1998 Nam 272777824

10989 HUI011096 NGUYỄN XUÂN THỌ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.40 11/12/1998 Nam 272770230

10990 HUI011097 TRẦN ĐỨC THỌ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 07/11/1998 Nam 272666284

10991 HUI011098 TRẦN NGỌC THỌ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 28/08/1998 Nam 272784202

10992 HUI011099 TRẦN VĂN THỌ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 05/01/1997 Nam 272572873

10993 HUI011100 VÕ HỮU THỌ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03 08/06/1998 Nam 272553275

10994 HUI011101 ĐỖ TRẦN BẢO THOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 21/07/1998 Nữ 272655948

10995 HUI011102 ĐINH THỊ THOA Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 25/06/1998 Nữ 272666413

10996 HUI011103 ĐẶNG THỊ KIM THOA Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 15/07/1998 Nữ 272613219

10997 HUI011104 ĐẶNG THỊ THOA Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 08/03/1998 Nữ 272655961

10998 HUI011105 LÂM NHƯ KIM THOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 29/11/1998 Nữ 272672265

10999 HUI011106 LÊ THỊ THOA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50 29/07/1998 Nữ 272660258

11000 HUI011107 MAI NGUYÊN KIM THOA Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 23/02/1998 Nữ 272753749

11001 HUI011108 MAI THỊ KIM THOA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 14/03/1998 Nữ 272635296

11002 HUI011109 NGUYỄN THỊ THOA Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.30 01/10/1998 Nữ 272691535

11003 HUI011110 PHAN THỊ NGỌC THOA Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 03/09/1998 Nữ 272596241

11004 HUI011111 PHẠM THỊ THOA Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.35 30/09/1998 Nữ 272771146

11005 HUI011112 TRƯƠNG THỊ KIM THOA Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 23/01/1998 Nữ 272648676

11006 HUI011113 NGUYỄN TRỌNG THỎA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 04/02/1998 Nam 272730366

11007 HUI011114 HUỲNH TRUNG THOẠI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 27/03/1998 Nam 272605632

11008 HUI011115 LÂM BẢO THOẠI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.88 16/08/1998 Nam 272624604

11009 HUI011117 TRẦN TRỌNG THOẠI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.83 16/11/1998 Nam 272761822

11010 HUI011118 MAI THẾ THOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38 14/02/1998 Nam 034098000389

367/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 37: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11011 HUI011119 BÙI PHI THÔNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43 02/05/1998 Nam 272760655

11012 HUI011120 BÙI QUỐC THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.15 23/10/1998 Nam 272722501

11013 HUI011121 BÙI TRẦN THẾ THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.58 21/09/1998 Nam 272685066

11014 HUI011122 DƯƠNG HOÀI THÔNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38 22/04/1998 Nam 272578118

11015 HUI011123 DƯƠNG VĂN THÔNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 19/12/1998 Nam 272617463

11016 HUI011124 ĐỖ MINH THÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88 06/09/1998 Nam 272617436

11017 HUI011125 ĐINH MINH THÔNG Toán: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 24/09/1996 Nam 272454152

11018 HUI011126 ĐINH VIẾT THÔNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75 31/03/1998 Nam 272528890

11019 HUI011127 ĐOÀN HOÀNG THÔNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 17/01/1998 Nam 272620958

11020 HUI011128 ĐOÀN KIM THÔNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.98 29/09/1998 Nữ 272730156

11021 HUI011129 HỒ BẢO THÔNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 16/05/1998 Nam 272554492

11022 HUI011130 HỒ VIỄN THÔNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.98 05/07/1998 Nam 272630357

11023 HUI011131 HOÀNG MINH THÔNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23 30/08/1998 Nam 272766217

11024 HUI011132 HOÀNG XUÂN THÔNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 31/08/1998 Nam 272578665

11025 HUI011133 HUỲNH MINH THÔNG Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 14/02/1996 Nam 312261702

11026 HUI011134 HUỲNH TRÍ THÔNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272694650

11027 HUI011135 LÂM HOÀI THÔNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.48 20/07/1998 Nam 272760546

11028 HUI011136 LÊ MINH THÔNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.18 19/03/1998 Nam 272815217

11029 HUI011137 LÊ MINH THÔNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 21/09/1998 Nam 272698821

11030 HUI011138 LẠI NGUYỄN THẾ THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 20/06/1998 Nam 272578968

11031 HUI011140 NGUYỄN BÁ THÔNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63 06/04/1998 Nam 272696302

11032 HUI011141 NGUYỄN ĐĂNG THÔNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 15/05/1998 Nam 187700021

11033 HUI011142 NGUYỄN ĐỨC THÔNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/12/1998 Nam 272676020

11034 HUI011143 NGUYỄN HỮU THÔNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 31/12/1998 Nam 272594818

11035 HUI011144 NGUYỄN MINH THÔNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63 05/12/1998 Nam 272624337

11036 HUI011145 NGUYỄN PHÚ THÔNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.63 06/05/1998 Nam 272690618

11037 HUI011146 NGUYỄN QUỐC THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 03/08/1997 Nam 272614282

11038 HUI011147 NGUYỄN THÀNH THÔNG Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.93 20/04/1997 Nam 272546518

11039 HUI011148 NGUYỄN TRÍ THÔNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28 03/12/1998 Nam 272782194

11040 HUI011149 PHẠM HOÀNG THÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75 03/05/1998 Nam 272593926

368/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 38: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11041 HUI011150 PHẠM HUỲNH HOÀNG THÔNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.60 13/03/1998 Nam 272615578

11042 HUI011151 PHẠM MINH THÔNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 07/10/1998 Nam 272591074

11043 HUI011152 PHẠM TRUNG THÔNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 02/01/1998 Nam 272743897

11044 HUI011153 QUÁCH ĐÌNH THÔNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.40 23/01/1998 Nam 272661543

11045 HUI011154 TÔ TẤN THÔNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.38 19/02/1998 Nam 272726381

11046 HUI011155 TRẦN HOÀNG THÔNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.15 15/12/1995 Nam 272422184

11047 HUI011156 TRẦN MINH THÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 18/08/1998 Nam 272728357

11048 HUI011157 TRẦN NGUYỄN ANH THÔNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 27/08/1998 Nam 272681764

11049 HUI011158 VÕ NGUYÊN THÔNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83 17/06/1998 Nam 272701989

11050 HUI011159 VÕ VĂN THÔNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.65 29/05/1998 Nam 272738281

11051 HUI011160 NGÔ HOÀNG THỐNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.75 24/12/1998 Nam 272603602

11052 HUI011161 NGÔ QUỐC THỐNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.80 24/06/1998 Nam 272666231

11053 HUI011162 PHẠM NHẤT THỐNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.68 22/02/1998 Nam 272589421

11054 HUI011163 GỊP THỊ NGỌC THƠ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 29/11/1998 Nữ 272593359

11055 HUI011164 LÊ THỊ HOÀI THƠ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.28 21/01/1998 Nữ 272655385

11056 HUI011165 MAI THỊ PHƯƠNG THƠ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 13/06/1998 Nữ 272611931

11057 HUI011166 NGUYỄN HOÀNG TRANG THƠ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.10 12/02/1998 Nữ 272545430

11058 HUI011167 VÒNG VŨ ĐÌNH THƠ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 20/03/1997 Nữ 272757909

11059 HUI011168 NGUYỄN VĂN THỜI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75 01/02/1998 Nam 272665462

11060 HUI011169 NGUYỄN XUÂN THỜI Toán: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.33 12/05/1997 Nam 272684839

11061 HUI011170 HUỲNH THANH THỚI Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 14/11/1996 Nam 272583787

11062 HUI011171 BÙI NGUYỄN HOÀI THƠM Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.40 12/01/1997 Nữ 272709176

11063 HUI011172 CAO THỊ HƯƠNG THƠM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 09/01/1998 Nữ 272684859

11064 HUI011173 LẦM MAI THƠM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.08 29/08/1996 Nữ 261525167

11065 HUI011174 NGÔ THỊ THU THƠM Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 03/01/1998 Nữ 013541658

11066 HUI011175 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THƠM Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.65 20/12/1998 Nữ 272659855

11067 HUI011176 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.50 01/11/1998 Nữ 272617469

11068 HUI011177 BÙI LÊ HOÀI THU Toán: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 04/06/1997 Nữ 272494879

11069 HUI011178 ĐỖ THỊ HOÀI THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 21/07/1998 Nữ 272586540

11070 HUI011179 ĐẶNG THỊ LỆ THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.03 17/03/1998 Nữ 197400004

369/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 39: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11071 HUI011180 HÀ THỊ DIỄM THU Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08 10/02/1998 Nữ 272681876

11072 HUI011181 HOÀNG THỊ HOÀI THU Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.63 24/12/1997 Nữ 272627631

11073 HUI011182 HOÀNG THỊ THU Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60 15/03/1998 Nữ 163400860

11074 HUI011183 HUỲNH THỊ LỆ THU Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.15 04/07/1998 Nữ 272634865

11075 HUI011184 LÊ THỊ MINH THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.20 05/10/1998 Nữ 272738392

11076 HUI011185 LƯƠNG MINH THU Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.35 09/11/1997 Nữ 272688329

11077 HUI011186 LƯƠNG THỊ THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.75 15/05/1998 Nữ 272623370

11078 HUI011187 LƯU THỊ THU Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 5.88 06/01/1997 Nữ 272673744

11079 HUI011188 NGUYỄN KIM THU Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 29/01/1998 Nữ 272513069

11080 HUI011189 NGUYỄN MINH THU Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.05 20/07/1998 Nữ 272647417

11081 HUI011190 NGUYỄN NGỌC MINH THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30 12/03/1998 Nữ 272669524

11082 HUI011191 NGUYỄN THỊ CẨM THU Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 03/09/1997 Nữ 272619293

11083 HUI011192 NGUYỄN THỊ CẨM THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 16/12/1997 Nữ 272532701

11084 HUI011193 NGUYỄN THỊ HOÀI THU Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 02/05/1996 Nữ 272401503

11085 HUI011194 NGUYỄN THỊ HOÀI THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 12/02/1998 Nữ 272637997

11086 HUI011195 NGUYỄN THỊ KIỀU THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 04/06/1998 Nữ 272520487

11087 HUI011196 NGUYỄN THỊ THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.20 07/06/1998 Nữ 272700706

11088 HUI011197 NGUYỄN THỊ XUÂN THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 29/04/1998 Nữ 272543911

11089 HUI011198 PHẠM THỊ MỸ LỆ THU Toán: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 15/10/1997 Nữ 272696932

11090 HUI011199 PHẠM THỊ MỘNG THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.80 24/09/1998 Nữ 272596281

11091 HUI011200 PHẠM THỊ THU Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 16/09/1998 Nữ 272714750

11092 HUI011201 PHÙNG NGUYỆT THU Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 19/09/1998 Nữ 272775431

11093 HUI011202 TÔ THỊ THU Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 28/12/1997 Nữ 272555357

11094 HUI011203 TRẦN NGỌC XUÂN THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 14/10/1998 Nữ 272620794

11095 HUI011204 TRẦN THỊ HOÀI THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88 08/01/1998 Nữ 272636742

11096 HUI011205 TRẦN THỊ MINH THU Toán: 2.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 22/01/1997 Nữ 272603511

11097 HUI011206 TRẦN THỊ THU Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.23 28/01/1998 Nữ 272635236

11098 HUI011207 TRẦN VĂN THU Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 19/12/1994 Nam 272590470

11099 HUI011208 TRẦN XUÂN CẨM THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.25 11/12/1997 Nữ 272576388

11100 HUI011209 TRỊNH THỊ MINH THU Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 09/10/1998 Nữ 272579029

370/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 40: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11101 HUI011210 TRỊNH THỊ MINH THU Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 20/06/1998 Nữ 272728113

11102 HUI011211 VÕ THỊ CẨM THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20 24/06/1998 Nữ 272624839

11103 HUI011212 VŨ THỊ HÀ THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.50 28/06/1998 Nữ 272620728

11104 HUI011213 VŨ THỊ THU Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 18/05/1998 Nữ 034198000024

11105 HUI011214 TRẦN PHƯƠNG THỦ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 1.80 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 30/06/1998 Nam 272595543

11106 HUI011215 NGUYỄN TRÍ HẠNH THUẦN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 11/10/1998 Nữ 272656402

11107 HUI011216 BÙI ĐỨC THUẬN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 31/07/1998 Nam 272577132

11108 HUI011217 CHẮNG KHÁNH THUẬN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.88 01/09/1998 Nam 272760703

11109 HUI011218 DƯƠNG BÌNH THUẬN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 03/05/1998 Nam 272630096

11110 HUI011219 ĐINH ĐỨC THUẬN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 08/08/1998 Nam 272743037

11111 HUI011220 ĐINH ĐỨC THUẬN Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 12/01/1997 Nam 272611316

11112 HUI011221 ĐINH TÚC THUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 08/01/1998 Nam 272631261

11113 HUI011222 ĐẶNG THỊ THU THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.00 08/03/1998 Nữ 272621463

11114 HUI011223 HỒ NGỌC THUẬN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 28/01/1993 Nam 312159894

11115 HUI011224 HỒ THANH THUẬN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 25/01/1998 Nam 272608078

11116 HUI011225 HOÀNG THUẬN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.05 14/11/1997 Nam 272578217

11117 HUI011226 HUỲNH NGỌC THUẬN Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 16/02/1998 Nam 272554299

11118 HUI011227 HUỲNH TRỌNG THUẬN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.83 26/11/1998 Nam 272708787

11119 HUI011228 LÊ ĐỨC THUẬN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 04/06/1998 Nam 272543164

11120 HUI011229 LÊ MINH THUẬN Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 09/09/1997 Nam 272740028

11121 HUI011230 LÊ NGUYỄN THÀNH THUẬN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 16/01/1998 Nam 272770518

11122 HUI011231 LÊ QUANG THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.58 07/02/1996 Nam 272450381

11123 HUI011232 LÊ THỊ THUẬN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 11/02/1998 Nữ 352492080

11124 HUI011233 LÊ VĂN THUẬN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 01/11/1998 Nam 272617331

11125 HUI011234 LẠI THỊ THU THUẬN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 27/07/1997 Nữ 272495067

11126 HUI011235 LƯU ANH THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 24/02/1998 Nam 272598196

11127 HUI011236 MAI THANH THUẬN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 17/01/1998 Nam 272627249

11128 HUI011237 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.10 14/01/1998 Nam 272659746

11129 HUI011238 NGUYỄN HỮU THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 27/07/1998 Nam 272609437

11130 HUI011239 NGUYỄN HỮU THUẬN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38 30/10/1998 Nam 272586404

371/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 41: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11131 HUI011240 NGUYỄN HÙNG THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.35 10/08/1998 Nam 272623380

11132 HUI011241 NGUYỄN MINH THUẬN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 08/02/1998 Nam 272611106

11133 HUI011242 NGUYỄN MINH THUẬN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 13/04/1998 Nam 272614063

11134 HUI011243 NGUYỄN MINH THUẬN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98 29/11/1998 Nam 272773510

11135 HUI011244 NGUYỄN NGỌC HIẾU THUẬN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35 12/03/1998 Nam 272708760

11136 HUI011245 NGUYỄN NHẬT THUẬN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 18/10/1997 Nam 272694603

11137 HUI011246 NGUYỄN PHÚC MINH THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 19/04/1998 Nam 272609408

11138 HUI011247 NGUYỄN THỊ MINH THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.13 02/04/1998 Nữ 272553236

11139 HUI011248 NGUYỄN THÁI THUẬN Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 26/03/1996 Nam 272559408

11140 HUI011249 NGUYỄN THANH THUẬN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.20 14/01/1998 Nam 272628649

11141 HUI011250 NGUYỄN THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 09/06/1998 Nam 272573912

11142 HUI011251 NGUYỄN TRẦN THUẬN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.40 09/03/1998 Nam 272614317

11143 HUI011252 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 19/10/1998 Nam 272655941

11144 HUI011253 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 23/01/1998 Nam 272653272

11145 HUI011254 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.35 25/10/1998 Nam 272760758

11146 HUI011255 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 29/09/1998 Nam 272622838

11147 HUI011256 PHAN MINH THUẬN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.45 27/08/1998 Nam 272735565

11148 HUI011257 PHẠM HIẾU THUẬN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68 24/04/1998 Nam 272698720

11149 HUI011258 PHẠM MINH THUẬN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.58 05/10/1998 Nam 272624278

11150 HUI011259 QUÁCH HƯNG THUẬN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.84 22/11/1997 Nam 272611804

11151 HUI011260 SẦN TRIỆU THUẬN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 24/01/1998 Nam 272625794

11152 HUI011261 TẠ QUANG THUẬN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58 15/04/1998 Nam 272764505

11153 HUI011262 TRẦN GIA THUẬN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63 17/02/1998 Nam 272811053

11154 HUI011263 TRẦN MINH THUẬN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23 30/10/1996 Nam 334964157

11155 HUI011264 TRẦN THỊ HỒNG THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.13 24/07/1998 Nữ 272599219

11156 HUI011265 TRẦN THANH THUẬN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 12/02/1998 Nam 272628863

11157 HUI011266 TRẦN THUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 06/12/1998 Nam 272696560

11158 HUI011267 TRƯƠNG VĂN THUẬN Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 02/11/1994 Nam 191853467

11159 HUI011268 VŨ MINH THUẬN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.10 24/01/1998 Nam 272719576

11160 HUI011269 NGUYỄN NGỌC THUẬT Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 01/09/1998 Nam 272586148

372/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 42: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11161 HUI011270 NGUYỄN TƯỜNG THUẬT Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 09/12/1998 Nam 272655850

11162 HUI011271 PHẠM THIỆN THUẬT Toán: 8.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80 20/01/1997 Nam 272606328

11163 HUI011272 THÁI LÊ THIỆN THUẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.68 29/09/1998 Nữ 272672127

11164 HUI011273 LÊ THỊ BẢO THUY Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 02/10/1996 Nữ 272645726

11165 HUI011274 NGUYỄN ANH THUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 07/10/1998 Nữ 025788968

11166 HUI011275 LÊ HÙNG THỦY Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 04/01/1998 Nam 206084941

11167 HUI011276 ĐINH THỊ MINH THUỲ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73 01/03/1998 Nữ 272669733

11168 HUI011277 LÊ PHƯƠNG THUỲ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.01 10/03/1998 Nữ 272781365

11169 HUI011278 NGUYỄN THỊ NGỌC THUỲ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43 05/07/1998 Nữ 272743248

11170 HUI011279 DƯƠNG THỊ THANH THUỶ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.95 12/11/1998 Nữ 272649851

11171 HUI011280 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THUỶ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68 10/02/1998 Nữ 272548126

11172 HUI011281 NGUYỄN THỊ THUỶ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00 02/02/1998 Nữ 272512588

11173 HUI011282 NGUYỄN THỊ THUỶ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 06/08/1998 Nữ 272619793

11174 HUI011283 THÂN TRỌNG THUỶ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 07/01/1998 Nam 272700546

11175 HUI011284 TRẦN THỊ THANH THUỶ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 31/12/1997 Nữ 272673674

11176 HUI011285 TRẦN THỊ THUỶ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.38 25/10/1997 Nữ 272578207

11177 HUI011286 TRƯƠNG THỊ BÍCH THUỶ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 22/01/1998 Nữ 272577291

11178 HUI011287 HOÀNG DIỄM THUÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.13 25/01/1998 Nữ 272631195

11179 HUI011288 LƯƠNG THỊ THANH THUÝ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 11/01/1998 Nữ 272688146

11180 HUI011289 NGÔ THỊ THANH THUÝ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.20 12/10/1998 Nữ 272694682

11181 HUI011290 NGUYỄN THỊ THANH THUÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.15 15/02/1998 Nữ 272663462

11182 HUI011291 NGUYỄN THỊ THANH THUÝ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.08 16/02/1998 Nữ 272623121

11183 HUI011292 NGUYỄN THỊ THANH THUÝ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.73 17/10/1998 Nữ 272682269

11184 HUI011293 NGUYỄN THỊ THU THUÝ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00 30/03/1998 Nữ 272743780

11185 HUI011294 ĐỖ THỊ THANH THÙY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 10/09/1997 Nữ 272639729

11186 HUI011295 ĐÀO NGỌC THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 28/12/1997 Nữ 272580901

11187 HUI011296 ĐÀO THỊ THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.05 04/08/1998 Nữ 272622171

11188 HUI011297 ĐÀO THỊ THÙY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 22/05/1998 Nữ 272785935

11189 HUI011298 ĐINH THỊ THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10 18/05/1998 Nữ 272732986

11190 HUI011299 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 03/01/1998 Nữ 272762128

373/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 43: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11191 HUI011300 LÂM PHƯƠNG THÙY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60 23/12/1998 Nữ 272591003

11192 HUI011301 LÊ THỊ THÙY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60 08/08/1998 Nữ 272757618

11193 HUI011302 LẠI THỊ MINH THÙY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.07 20/08/1998 Nữ 272767393

11194 HUI011303 NGUYỄN DƯƠNG LINH THÙY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 10/12/1998 Nữ 272676536

11195 HUI011304 NGUYỄN HOÀNG THANH THÙY Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 12/08/1998 Nữ 272628889

11196 HUI011305 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.03 09/03/1998 Nữ 272738307

11197 HUI011306 NGUYỄN NGỌC THÙY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 09/07/1998 Nữ 272603502

11198 HUI011307 NGUYỄN NHƯ THÙY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85 16/10/1997 Nữ 272596579

11199 HUI011308 NGUYỄN PHẠM MINH THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.58 05/01/1998 Nữ 272528869

11200 HUI011309 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 03/08/1998 Nữ 272560940

11201 HUI011310 NGUYỄN TÀI LINH THÙY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.20 23/02/1998 Nữ 272599909

11202 HUI011311 NGUYỄN THỊ KIM THÙY Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 14/06/1996 Nữ 272582630

11203 HUI011312 NGUYỄN THỊ MINH THÙY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.13 30/10/1998 Nữ 272707097

11204 HUI011313 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10 13/04/1998 Nữ 272554400

11205 HUI011314 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.08 01/08/1998 Nữ 272698275

11206 HUI011315 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 03/04/1998 Nữ 272554773

11207 HUI011316 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 10/09/1998 Nữ 272786450

11208 HUI011317 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.38 16/07/1998 Nữ 272688571

11209 HUI011318 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 11/04/1998 Nữ 272719609

11210 HUI011319 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 27/10/1998 Nữ 272624651

11211 HUI011320 NGUYỄN THỊ VÂN THÙY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 19/07/1998 Nữ 272707960

11212 HUI011321 PHẠM PHƯƠNG THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 28/04/1998 Nữ 272586047

11213 HUI011322 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.90 17/12/1998 Nữ 272761363

11214 HUI011323 THẠCH NHƯ THÙY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.80 10/11/1998 Nữ 272672446

11215 HUI011324 TRẦN NGỌC PHƯỢNG THÙY Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.03 06/06/1998 Nữ 272629021

11216 HUI011325 TRẦN THỊ THANH THÙY Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 04/03/1998 Nữ 272550260

11217 HUI011326 TRẦN THỊ THÙY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.93 23/05/1998 Nữ 272757494

11218 HUI011327 VÕ THỊ MINH THÙY Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 4.00 17/10/1998 Nữ 272644142

11219 HUI011328 VÕ THỊ PHƯƠNG THÙY Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 03/01/1998 Nữ 272705667

11220 HUI011329 VÕ THỊ THÙY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nữ 272666367

374/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 44: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11221 HUI011330 VŨ THỊ BÍCH THÙY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 09/10/1998 Nữ 272698631

11222 HUI011331 VŨ THỊ BÍCH THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.93 19/11/1998 Nữ 272630293

11223 HUI011333 DƯƠNG THỊ HƯƠNG THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.75 07/05/1998 Nữ 272710912

11224 HUI011334 ĐỖ THỊ LỆ THỦY Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 29/08/1998 Nữ 272700459

11225 HUI011335 ĐÀO THỊ THANH THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.05 19/05/1998 Nữ 272657368

11226 HUI011336 ĐINH THỊ THỦY Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.25 02/06/1997 Nữ 174833783

11227 HUI011337 ĐẶNG PHƯƠNG HỒNG THỦY Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 09/09/1995 Nữ 272525380

11228 HUI011338 HÀ THỊ PHƯƠNG THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.40 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88 26/04/1998 Nữ 272656150

11229 HUI011339 HOÀNG THỊ KIM THỦY Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 06/08/1996 Nữ 272537529

11230 HUI011340 HOÀNG THỊ THU THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.60 20/12/1998 Nữ 272620375

11231 HUI011341 HUỲNH THỊ BÍCH THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 14/11/1997 Nữ 272727497

11232 HUI011342 HUỲNH THỊ THANH THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.20 09/08/1998 Nữ 272603308

11233 HUI011343 LÂM HOÀNG THU THỦY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.67 11/06/1998 Nữ 272620825

11234 HUI011344 LÂM THANH THỦY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 17/01/1998 Nữ 272738382

11235 HUI011345 LÂM THANH THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.33 29/10/1998 Nữ 272669548

11236 HUI011346 LÊ THỊ BÍCH THỦY Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 08/06/1997 Nữ 272557337

11237 HUI011347 LÊ THỊ THANH THỦY Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 16/03/1998 Nữ 272730344

11238 HUI011348 LÊ THỊ THANH THỦY Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 18/08/1997 Nữ 272555279

11239 HUI011349 LÊ THỊ THU THỦY Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 2.50 24/06/1997 Nữ 272750658

11240 HUI011350 LÊ THỊ THU THỦY Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75 30/12/1998 Nữ 272617628

11241 HUI011351 LÊ THỊ THỦY Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 06/03/1997 Nữ 174595378

11242 HUI011352 LÊ THỊ THỦY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88 25/06/1998 Nữ 272665932

11243 HUI011353 LÝ NGỌC THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.30 20/11/1998 Nữ 272779019

11244 HUI011354 LÝ THỊ THỦY Toán: 2.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 16/03/1998 Nữ 272564944

11245 HUI011355 MẠCH THỤY THANH THỦY Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00 21/10/1998 Nữ 270654099

11246 HUI011356 NGÔ THỊ THANH THỦY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 30/04/1998 Nữ 272628862

11247 HUI011357 NGÔ THỊ THU THỦY Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 15/09/1996 Nữ 272500503

11248 HUI011358 NGÔ THỊ THU THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.33 17/07/1998 Nữ 272621904

11249 HUI011359 NGUYỄN HOÀNG THU THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 30/03/1998 Nữ 031976338

11250 HUI011360 NGUYỄN KIM THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nữ 272599309

375/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 45: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11251 HUI011361 NGUYỄN MINH CHUNG THỦY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.50 29/04/1998 Nữ 272604978

11252 HUI011362 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.23 06/01/1998 Nữ 272631680

11253 HUI011363 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63 08/02/1997 Nữ 272524736

11254 HUI011364 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 21/02/1998 Nữ 272690031

11255 HUI011365 NGUYỄN THỊ KIM THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 31/01/1998 Nữ 272787577

11256 HUI011366 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43 01/08/1998 Nữ 245311900

11257 HUI011367 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 17/07/1998 Nữ 272655952

11258 HUI011368 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.63 27/10/1998 Nữ 272596051

11259 HUI011369 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00 03/04/1998 Nữ 272784785

11260 HUI011370 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 15/10/1998 Nữ 272670106

11261 HUI011371 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.78 15/10/1998 Nữ 272611423

11262 HUI011372 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.80 19/04/1998 Nữ 272657149

11263 HUI011373 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.23 23/08/1998 Nữ 272603519

11264 HUI011374 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50 20/04/1998 Nữ 272670054

11265 HUI011375 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00 20/11/1997 Nữ 272620845

11266 HUI011376 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.68 21/01/1998 Nữ 272617232

11267 HUI011377 NGUYỄN THANH THỦY Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 21/12/1997 Nữ 272589677

11268 HUI011378 NGUYỄN THANH THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.33 24/11/1998 Nữ 272575260

11269 HUI011379 NGUYỄN TRƯƠNG XUÂN THỦY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.25 20/04/1998 Nữ 272621093

11270 HUI011380 PHẠM THỊ HỒNG THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.25 14/09/1998 Nữ 272608109

11271 HUI011381 PHẠM THỊ PHƯƠNG THỦY Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 10/09/1998 Nữ 272758211

11272 HUI011382 PHẠM THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60 21/06/1998 Nữ 272760261

11273 HUI011383 PHẠM THỊ THU THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 08/05/1998 Nữ 272531870

11274 HUI011384 PHẠM THỊ THU THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 20/06/1998 Nữ 272665245

11275 HUI011385 PHẠM THỊ THU THỦY Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 29/10/1998 Nữ 272658212

11276 HUI011386 PHẠM THỊ THỦY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 16/06/1998 Nữ 272712862

11277 HUI011387 TẠ NGUYỄN THU THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.54 13/08/1998 Nữ 272757607

11278 HUI011388 TRẦN NGỌC THỦY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 16/06/1998 Nữ 272586027

11279 HUI011389 TRẦN THỊ BÍCH THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85 28/06/1998 Nữ 272605454

11280 HUI011390 TRẦN THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 28/03/1997 Nữ 272472723

376/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 46: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11281 HUI011391 TRẦN THỊ THANH THỦY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 29/01/1998 Nữ 272550933

11282 HUI011392 TRẦN THỊ THANH THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.73 29/09/1998 Nữ 272716445

11283 HUI011393 TRẦN THỊ THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 07/08/1998 Nữ 272565136

11284 HUI011394 TRƯƠNG THỊ HUỲNH THỦY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.25 24/07/1998 Nữ 272634902

11285 HUI011395 TRƯƠNG THỊ THỦY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.70 12/07/1998 Nữ 174569633

11286 HUI011396 VÕ THỊ THANH THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nữ 272627024

11287 HUI011397 VŨ THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.03 23/03/1998 Nữ 272769482

11288 HUI011398 VŨ THỊ THU THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 28/09/1998 Nữ 272620338

11289 HUI011399 VŨ THỊ THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 10/02/1998 Nữ 272583089

11290 HUI011400 BÙI MINH THÚY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 02/01/1998 Nữ 272558017

11291 HUI011401 BÙI THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50 11/09/1998 Nữ 272680079

11292 HUI011402 BÙI THỊ THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1997 Nữ 272627615

11293 HUI011403 CAO DIỄM THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 21/06/1998 Nữ 272680778

11294 HUI011404 CAO NGỌC THÚY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23 24/07/1998 Nữ 272618126

11295 HUI011405 DƯƠNG THỊ THANH THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.83 14/06/1998 Nữ 272676290

11296 HUI011406 DƯƠNG THỊ THÚY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 02/02/1998 Nữ 272572916

11297 HUI011407 ĐỖ MINH THÚY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.63 12/11/1998 Nữ 272602671

11298 HUI011408 ĐỖ THỊ THANH THÚY Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.18 04/09/1998 Nữ 272649162

11299 HUI011409 ĐỖ THỊ THANH THÚY Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 13/12/1998 Nữ 272606906

11300 HUI011410 ĐOÀN LẠI THANH THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.08 20/09/1998 Nữ 272605705

11301 HUI011411 ĐOÀN THỊ NGỌC THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88 03/02/1998 Nữ 272599305

11302 HUI011412 HỒ THỊ THANH THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 16/05/1998 Nữ 272676958

11303 HUI011413 LÊ THỊ CẨM THÚY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nữ 077198000024

11304 HUI011414 LẠI THỊ MINH THÚY Toán: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 02/07/1996 Nữ 017392306

11305 HUI011415 LƯƠNG THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.35 15/11/1997 Nữ 272726855

11306 HUI011416 MỴ THỊ THANH THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90 15/07/1998 Nữ 272640966

11307 HUI011417 MAI THỊ MINH THÚY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18 11/07/1998 Nữ 272604769

11308 HUI011418 NGUYỄN NGỌC THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 22/03/1998 Nữ 272614407

11309 HUI011419 NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.45 08/08/1998 Nữ 272766740

11310 HUI011420 NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53 13/05/1998 Nữ 187654558

377/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 47: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11311 HUI011421 NGUYỄN THỊ KIM THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 03/11/1997 Nữ 272555177

11312 HUI011422 NGUYỄN THỊ KIM THÚY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 11/11/1997 Nữ 272525682

11313 HUI011423 NGUYỄN THỊ MINH THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.45 06/06/1998 Nữ 272755519

11314 HUI011424 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 13/10/1998 Nữ 272721898

11315 HUI011425 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 17/06/1998 Nữ 272564099

11316 HUI011426 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88 25/03/1998 Nữ 261503677

11317 HUI011427 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 8.40 23/02/1993 Nữ 215271817

11318 HUI011428 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.35 03/05/1998 Nữ 272693943

11319 HUI011429 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 10/04/1998 Nữ 272642080

11320 HUI011430 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 14/01/1998 Nữ 272527717

11321 HUI011431 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 14/11/1997 Nữ 272683589

11322 HUI011432 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 16/06/1998 Nữ 164651705

11323 HUI011433 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75 17/02/1998 Nữ 272693248

11324 HUI011434 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.95 22/08/1998 Nữ 272688090

11325 HUI011435 NGUYỄN THỊ THU THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.00 10/02/1998 Nữ 272571873

11326 HUI011436 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 03/03/1998 Nữ 272571919

11327 HUI011437 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.70 06/06/1998 Nữ 272730550

11328 HUI011438 NGUYỄN THỊ TIỂU THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 10/12/1998 Nữ 272756506

11329 HUI011439 PHẠM THỊ DIỆU THÚY Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85 18/08/1998 Nữ 272793791

11330 HUI011440 PHẠM THỊ THANH THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35 07/11/1998 Nữ 272615128

11331 HUI011441 PHẠM THỊ THÚY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.00 20/01/1998 Nữ 163371350

11332 HUI011442 PHẠM THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 22/02/1998 Nữ 272677083

11333 HUI011443 PHÙNG THỊ THÚY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 06/02/1998 Nữ 272676919

11334 HUI011444 TẠ THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 17/07/1998 Nữ 272767362

11335 HUI011445 TRẦN THỊ DIỄM THÚY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 10/06/1998 Nữ 272617042

11336 HUI011446 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 01/04/1998 Nữ 272555374

11337 HUI011447 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 14/02/1998 Nữ 272708767

11338 HUI011448 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85 16/10/1998 Nữ 272659698

11339 HUI011449 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73 18/09/1998 Nữ 272635316

11340 HUI011450 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 27/04/1997 Nữ 272708781

378/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 48: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11341 HUI011451 TRẦN VŨ THANH THÚY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 17/09/1998 Nữ 272661640

11342 HUI011452 TRỊNH THỊ HỒNG THÚY Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.38 08/02/1998 Nữ 272587501

11343 HUI011453 TRƯƠNG MINH THÚY Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.70 17/12/1998 Nữ 272705521

11344 HUI011454 TRƯƠNG THỊ LỆ THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 18/08/1997 Nữ 272609874

11345 HUI011455 TRƯƠNG THỊ THÚY Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 02/01/1996 Nữ 272653589

11346 HUI011456 VŨ THỊ KIM THÚY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 12/11/1998 Nữ 272631597

11347 HUI011457 VŨ THỊ THANH THÚY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90 15/02/1998 Nữ 272602814

11348 HUI011458 VŨ THỊ THÚY Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.00 09/08/1998 Nữ 272637009

11349 HUI011459 VƯƠNG THỊ MINH THÚY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40 17/09/1998 Nữ 272595037

11350 HUI011460 KIỀU ĐÌNH THỤY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.13 30/07/1998 Nam 272586142

11351 HUI011461 NGUYỄN THANH THỤY Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.58 19/04/1998 Nam 272589211

11352 HUI011462 NGUYỄN TRẦN HẢI THỤY Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 11/09/1997 Nữ 272519612

11353 HUI011463 ĐỖ HOÀNG THUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 25/02/1997 Nam 272472669

11354 HUI011464 ĐÀO VĂN THUYÊN Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 25/01/1993 Nam 272343733

11355 HUI011465 MAI VIẾT THUYÊN Toán: 0.50 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.60 22/06/1997 Nam 174596381

11356 HUI011466 NGUYỄN KIỀU DIỆU THUYỆN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 20/12/1997 Nữ 272625554

11357 HUI011467 HOÀNG ĐÌNH THUYẾT Toán: 7.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 12/08/1997 Nam 152185468

11358 HUI011468 BÙI ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.98 23/08/1998 Nữ 272750504

11359 HUI011469 BÙI LÊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53 23/10/1998 Nữ 272671079

11360 HUI011470 BÙI THỊ ANH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 05/10/1998 Nữ 272762748

11361 HUI011471 BÙI THỊ MINH THƯ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 11/04/1998 Nữ 272550181

11362 HUI011472 CAO HOÀNG ANH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25 30/08/1998 Nữ 272683908

11363 HUI011473 CHÂU MỸ THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nữ 272617435

11364 HUI011474 CHU TRẦN KIM THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 05/01/1998 Nữ 272753088

11365 HUI011475 DƯƠNG NGỌC ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.73 25/02/1998 Nữ 272706069

11366 HUI011476 DƯƠNG NGUYỄN ANH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48 29/05/1998 Nữ 272526974

11367 HUI011477 ĐỖ ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.60 12/10/1998 Nữ 272614293

11368 HUI011478 ĐỖ MINH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 12/10/1998 Nữ 272614292

11369 HUI011479 ĐỖ NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85 25/08/1998 Nữ 272666356

11370 HUI011480 ĐỖ THỊ ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35 06/05/1998 Nữ 272764012

379/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 49: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11371 HUI011481 ĐỖ THỊ THANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 16/08/1998 Nữ 272617935

11372 HUI011482 ĐINH THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 14/12/1998 Nữ 272590975

11373 HUI011483 ĐOÀN MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98 10/10/1998 Nữ 273679759

11374 HUI011484 HỒ ANH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 20/11/1998 Nữ 272595939

11375 HUI011485 HỒ NGUYỄN MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05 19/02/1998 Nữ 272735094

11376 HUI011486 HÀ MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.60 08/04/1998 Nữ 272667216

11377 HUI011487 HÀ THỊ ANH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10 17/06/1998 Nữ 272665456

11378 HUI011488 HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20 08/01/1998 Nữ 272661675

11379 HUI011489 HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 25/07/1998 Nữ 272592958

11380 HUI011490 HOÀNG NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.10 13/06/1998 Nữ 272649766

11381 HUI011491 HOÀNG THỊ ANH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 05/10/1998 Nữ 272660213

11382 HUI011492 HOÀNG THỊ ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15 26/03/1998 Nữ 272735551

11383 HUI011493 HOÀNG THỊ MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75 03/06/1998 Nữ 272643749

11384 HUI011494 HOÀNG THỊ MINH THƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 06/03/1998 Nữ 272666418

11385 HUI011495 HUỲNH ANH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 02/06/1998 Nữ 272586243

11386 HUI011496 HUỲNH NGỌC THANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.60 28/01/1998 Nữ 272550514

11387 HUI011497 HUỲNH NGUYỄN MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 14/07/1998 Nữ 272694875

11388 HUI011498 HUỲNH THỊ MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 22/03/1998 Nữ 272558980

11389 HUI011499 LÊ ANH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05 23/08/1998 Nữ 272753009

11390 HUI011500 LÊ DIỄM HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.38 14/11/1998 Nữ 272692046

11391 HUI011501 LÊ NGỌC MINH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 22/12/1998 Nữ 272581306

11392 HUI011503 LÊ THỊ ANH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 03/05/1998 Nữ 272730126

11393 HUI011504 LÊ THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 12/12/1998 Nữ 272685385

11394 HUI011505 LÊ THỊ ANH THƯ Toán: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 24/08/1997 Nữ 272498964

11395 HUI011506 LÊ THỊ CẨM THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 26/03/1998 Nữ 272591053

11396 HUI011508 LÊ THỊ MINH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.35 20/08/1998 Nữ 272612962

11397 HUI011509 LÊ THỊ MINH THƯ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50 21/10/1998 Nữ 272663975

11398 HUI011510 LÊ THỊ MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.35 24/12/1998 Nữ 272672027

11399 HUI011511 LÊ TRẦN ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 28/10/1998 Nữ 272670475

11400 HUI011512 LƯƠNG THỊ MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63 07/05/1998 Nữ 197430128

380/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 50: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11401 HUI011513 MAI ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.38 13/06/1998 Nữ 272614193

11402 HUI011514 MAI HOÀNG MINH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.84 19/06/1998 Nữ 272627633

11403 HUI011515 NGÔ TRẦN ANH THƯ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.09 23/08/1998 Nữ 272682731

11404 HUI011516 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 14/06/1997 Nữ 272494905

11405 HUI011517 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.49 15/01/1998 Nữ 272661538

11406 HUI011518 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.48 25/01/1998 Nữ 272565495

11407 HUI011519 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nữ 272689426

11408 HUI011520 NGUYỄN ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23 29/04/1998 Nữ 272553084

11409 HUI011521 NGUYỄN ĐÀO ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 6.13 06/09/1997 Nữ 272688385

11410 HUI011522 NGUYỄN ĐINH THANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03 21/07/1998 Nữ 272637530

11411 HUI011523 NGUYỄN HẢI ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 11/10/1998 Nữ 272611343

11412 HUI011524 NGUYỄN HỒNG THƯ Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 25/10/1997 Nữ 272661866

11413 HUI011525 NGUYỄN HOÀI ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75 01/01/1998 Nữ 272531755

11414 HUI011526 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75 05/06/1998 Nữ 272649930

11415 HUI011527 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 09/09/1998 Nữ 272778407

11416 HUI011528 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60 21/07/1998 Nữ 272599704

11417 HUI011529 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 24/03/1998 Nữ 272639689

11418 HUI011530 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 08/12/1998 Nữ 272764320

11419 HUI011531 NGUYỄN HOÀNG OANH THƯ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 22/04/1997 Nữ 272653607

11420 HUI011532 NGUYỄN HOÀNG THANH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.75 01/04/1998 Nữ 272750331

11421 HUI011533 NGUYỄN HOÀNG THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 07/11/1998 Nữ 272672467

11422 HUI011534 NGUYỄN LÊ XUÂN THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.48 05/02/1998 Nữ 272578159

11423 HUI011535 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 03/10/1998 Nữ 272666401

11424 HUI011536 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.03 12/06/1998 Nữ 272543691

11425 HUI011537 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.66 24/03/1998 Nữ 272611440

11426 HUI011538 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 25/06/1998 Nữ 272661952

11427 HUI011539 NGUYỄN MỘNG DIỆP THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 20/05/1998 Nữ 272578561

11428 HUI011540 NGUYỄN NGỌC AN THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33 17/04/1998 Nữ 272571723

11429 HUI011541 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 02/01/1998 Nữ 272598507

11430 HUI011542 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.68 12/04/1998 Nữ 272698013

381/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 51: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11431 HUI011543 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.85 15/04/1998 Nữ 272528920

11432 HUI011544 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 15/09/1998 Nữ 272637203

11433 HUI011545 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.76 20/04/1998 Nữ 272605368

11434 HUI011546 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.00 22/01/1998 Nữ 272752795

11435 HUI011547 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53 25/11/1998 Nữ 272578759

11436 HUI011548 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93 12/01/1998 Nữ 272685325

11437 HUI011549 NGUYỄN NGÔ ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.05 14/04/1998 Nữ 272742250

11438 HUI011550 NGUYỄN QUỲNH THANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88 09/05/1997 Nữ 272666392

11439 HUI011551 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 01/08/1998 Nữ 272630488

11440 HUI011552 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.13 06/11/1998 Nữ 272671697

11441 HUI011553 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55 07/03/1998 Nữ 272788956

11442 HUI011554 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00 11/10/1998 Nữ 272661786

11443 HUI011555 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 14/05/1998 Nữ 272766736

11444 HUI011556 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.45 15/09/1998 Nữ 272764237

11445 HUI011557 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.90 17/09/1998 Nữ 272764173

11446 HUI011558 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.35 20/12/1998 Nữ 272661844

11447 HUI011559 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.26 24/06/1998 Nữ 272624148

11448 HUI011560 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 25/06/1998 Nữ 272596808

11449 HUI011561 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.28 26/06/1997 Nữ 272450613

11450 HUI011562 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 27/08/1998 Nữ 272596046

11451 HUI011563 NGUYỄN THỊ CẨM THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.78 08/09/1998 Nữ 272668531

11452 HUI011564 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.08 09/09/1998 Nữ 272698828

11453 HUI011565 NGUYỄN THỊ LỆ THƯ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 03/01/1998 Nữ 272781530

11454 HUI011566 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.80 07/11/1997 Nữ 272552863

11455 HUI011567 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.23 10/02/1998 Nữ 272692638

11456 HUI011568 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 24/11/1998 Nữ 272753248

11457 HUI011569 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 29/09/1998 Nữ 272565553

11458 HUI011570 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 03/08/1997 Nữ 272708039

11459 HUI011571 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 03/08/1997 Nữ 251064152

11460 HUI011572 NGUYỄN THỊ TRANG THƯ Toán: 3.75 16/12/1997 Nữ 272599086

382/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 52: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11461 HUI011573 NGUYỄN THANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.23 16/11/1998 Nữ 272731843

11462 HUI011574 NGUYỄN THÙY ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 20/04/1998 Nữ 272578570

11463 HUI011575 NGUYỄN TRANG THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.53 30/10/1998 Nữ 272683921

11464 HUI011576 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.25 29/09/1998 Nữ 272666035

11465 HUI011577 NGUYỄN TRẦN MINH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.83 18/10/1998 Nam 272692683

11466 HUI011578 NGUYỄN TRẦN THANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.05 04/10/1998 Nữ 272603581

11467 HUI011579 NGUYỄN VÕ ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.65 03/07/1998 Nữ 272609351

11468 HUI011580 NGUYỄN VŨ ANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.21 12/07/1998 Nữ 272679689

11469 HUI011581 NHÂM NGỌC ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.83 16/01/1998 Nữ 272764899

11470 HUI011582 PHAN NGUYỄN ANH THƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.03 25/10/1998 Nữ 272567561

11471 HUI011583 PHAN THỊ ANH THƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 05/04/1998 Nữ 272696407

11472 HUI011584 PHAN THỊ ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50 21/08/1998 Nữ 272595455

11473 HUI011585 PHAN THỊ HOÀNG THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.88 28/05/1998 Nữ 272605739

11474 HUI011586 PHAN THỊ MINH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 24/08/1998 Nữ 272618290

11475 HUI011587 PHẠM ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30 22/08/1998 Nữ 272716619

11476 HUI011588 PHẠM ANH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00 23/08/1998 Nữ 272752836

11477 HUI011589 PHẠM ANH THƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63 24/09/1998 Nữ 272595589

11478 HUI011590 PHẠM HUỲNH MINH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 12/03/1998 Nữ 272575052

11479 HUI011591 PHẠM HUỲNH MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 26/05/1998 Nữ 272513885

11480 HUI011592 PHẠM HUYỀN THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05 28/12/1998 Nữ 272699475

11481 HUI011593 PHẠM MINH THƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 12/05/1998 Nữ 272655885

11482 HUI011594 PHẠM THỊ ANH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 12/03/1998 Nữ 272618345

11483 HUI011595 PHẠM THỊ ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.13 16/01/1998 Nữ 272590279

11484 HUI011596 PHẠM THỊ ANH THƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 19/01/1998 Nữ 272647043

11485 HUI011597 PHẠM THỊ ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 21/03/1998 Nữ 272693746

11486 HUI011598 PHẠM THỊ MINH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.78 14/01/1998 Nữ 272670964

11487 HUI011599 PHẠM THỊ NGỌC THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.10 15/09/1998 Nữ 272586039

11488 HUI011600 PHẠM THỊ THƯ THƯ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.85 16/02/1998 Nữ 272647202

11489 HUI011601 PHẠM THƯ THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 23/03/1998 Nữ 272659638

11490 HUI011602 PHẠM TRẦN QUỲNH THƯ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 28/09/1998 Nữ 272642206

383/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 53: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11491 HUI011603 TẠ HOÀNG QUỲNH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 04/12/1998 Nữ 272698691

11492 HUI011604 TIÊU NGỌC ANH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 11/01/1998 Nữ 272674709

11493 HUI011605 TRẦN ANH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38 03/05/1998 Nữ 272541561

11494 HUI011606 TRẦN ANH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78 13/01/1998 Nữ 272716043

11495 HUI011607 TRẦN ANH THƯ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 13/06/1998 Nữ 272577551

11496 HUI011608 TRẦN ANH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63 15/01/1998 Nữ 272587820

11497 HUI011609 TRẦN ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 18/01/1998 Nữ 272605377

11498 HUI011610 TRẦN DIỆU UYÊN THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.10 30/07/1998 Nữ 272642282

11499 HUI011611 TRẦN HOÀNG THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05 17/03/1998 Nữ 272628764

11500 HUI011612 TRẦN NGỌC ANH THƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1997 Nữ 272731849

11501 HUI011613 TRẦN NGỌC ANH THƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75 30/04/1998 Nữ 272560843

11502 HUI011614 TRẦN NGỌC MINH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 09/09/1998 Nữ 272528926

11503 HUI011615 TRẦN NGỌC THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 12/06/1998 Nữ 272550493

11504 HUI011616 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.05 23/12/1998 Nữ 272706976

11505 HUI011617 TRẦN PHẠM MINH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.65 21/03/1998 Nữ 272648964

11506 HUI011618 TRẦN TÂM THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.68 18/08/1998 Nữ 272645240

11507 HUI011619 TRẦN THỊ ANH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.75 08/01/1998 Nữ 272744151

11508 HUI011620 TRẦN THỊ MINH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00 15/07/1998 Nữ 272565542

11509 HUI011621 TRẦN UYÊN THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 19/10/1998 Nữ 272700522

11510 HUI011622 TRỊNH HOÀNG MINH THƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 17/10/1998 Nữ 272711917

11511 HUI011623 TRỊNH NGỌC ANH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 04/11/1998 Nữ 272571957

11512 HUI011624 TRƯƠNG NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.53 12/11/1998 Nữ 272590148

11513 HUI011625 TRƯƠNG NHẬT THƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.38 27/07/1998 Nữ 272630482

11514 HUI011626 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88 18/06/1998 Nữ 272635831

11515 HUI011627 TRƯƠNG VÕ ANH THƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.66 20/11/1998 Nữ 272618047

11516 HUI011628 VÕ ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 24/01/1998 Nữ 272641685

11517 HUI011629 VÕ MINH THƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 04/01/1998 Nữ 272659967

11518 HUI011630 VÕ THỊ ANH THƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10 18/10/1998 Nữ 272603286

11519 HUI011631 VÕ TRẦN ANH THƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70 22/12/1998 Nữ 272691292

11520 HUI011632 VŨ HOÀNG MINH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63 10/01/1998 Nữ 272677059

384/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 54: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11521 HUI011633 VŨ HOÀNG THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.88 18/01/1998 Nữ 272672753

11522 HUI011634 VŨ NGỌC MINH THƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.85 27/09/1998 Nữ 272643012

11523 HUI011635 VŨ NGUYỄN ANH THƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.90 02/11/1998 Nữ 272637539

11524 HUI011636 VŨ THỊ KIM THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 22/07/1998 Nữ 272595592

11525 HUI011637 VŨ THỊ MINH THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 15/06/1998 Nữ 272543220

11526 HUI011638 VƯƠNG NGUYỄN MINH THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 23/04/1998 Nữ 025772870

11527 HUI011639 LÊ VŨ ĐÔNG THỨC Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.63 30/03/1998 Nam 272642229

11528 HUI011640 NGUYỄN CAO THỨC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 07/11/1998 Nam 272762502

11529 HUI011641 NGUYỄN NGỌC THỨC Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 11/04/1994 Nam 183970706

11530 HUI011642 NGUYỄN TĨNH THỨC Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 15/05/1997 Nam 272458463

11531 HUI011643 TRẦN MINH THỨC Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80 23/03/1997 Nam 272560693

11532 HUI011644 TRẦN XUÂN THỨC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 08/03/1998 Nam 175020025

11533 HUI011645 VI VĂN THỨC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 28/06/1998 Nam 272640135

11534 HUI011646 VŨ MINH THỨC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 21/01/1998 Nam 272603911

11535 HUI011647 VŨ TRÍ THỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00 30/07/1998 Nam 272572045

11536 HUI011648 LÊ ĐÌNH THỰC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nam 291165234

11537 HUI011649 BÙI DIỆU THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.86 03/03/1998 Nữ 272540527

11538 HUI011650 BÙI LÊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 04/06/1997 Nữ 272494880

11539 HUI011651 CAO THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.97 21/09/1998 Nữ 272645900

11540 HUI011652 CHU THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 07/11/1998 Nữ 122263366

11541 HUI011653 DIỆP THUYẾT THƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.50 09/01/1998 Nữ 272671694

11542 HUI011654 ĐỖ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 24/02/1998 Nam 272555838

11543 HUI011655 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.40 10/02/1998 Nữ 272674903

11544 HUI011656 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70 26/10/1998 Nữ 272673481

11545 HUI011657 ĐÀO THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.03 14/02/1998 Nữ 272554705

11546 HUI011658 ĐỒNG HOÀNG HOÀI THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 3.58 29/08/1998 Nữ 272761467

11547 HUI011659 ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 6.10 04/01/1998 Nữ 272569748

11548 HUI011660 ĐOÀN NGỌC CA THƯƠNG Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 24/04/1996 Nữ 272415745

11549 HUI011661 HOÀNG THỊ THƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 02/05/1993 Nữ 142674266

11550 HUI011662 LÊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.33 30/05/1998 Nữ 321599486

385/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 55: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11551 HUI011663 LÊ NGỌC MAI THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.78 21/11/1998 Nữ 272622991

11552 HUI011664 LÊ PHẠM THIÊN THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.20 12/05/1998 Nữ 272721433

11553 HUI011665 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 21/05/1997 Nữ 261379986

11554 HUI011666 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 26/08/1998 Nữ 272613548

11555 HUI011667 LÊ THỊ THANH THƯƠNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75 20/11/1998 Nữ 272730553

11556 HUI011668 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 0.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 27/11/1996 Nữ 272458886

11557 HUI011669 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 28/01/1998 Nữ 272676300

11558 HUI011670 LÊ VĂN THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 20/03/1996 Nam 272543446

11559 HUI011671 LÊ VIỆT HOÀI THƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.65 19/10/1998 Nữ 272768042

11560 HUI011672 LÊ VŨ HOÀI THƯƠNG Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 22/03/1997 Nữ 272661407

11561 HUI011673 LIÊN THỊ HỒNG THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68 15/08/1998 Nữ 272690040

11562 HUI011674 MAI NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.88 12/09/1998 Nữ 272764783

11563 HUI011675 NGHIÊM THỊ MAI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 02/05/1998 Nữ 272619978

11564 HUI011676 NGÔ THỊ THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 27/12/1998 Nữ 122267413

11565 HUI011677 NGUYỄN ĐÀO THANH THƯƠNG Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 7.56 24/05/1998 Nữ 272649893

11566 HUI011678 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 7.65 18/11/1997 Nữ 272561638

11567 HUI011679 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.56 22/06/1998 Nam 272637433

11568 HUI011680 NGUYỄN MINH THƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.88 04/10/1997 Nữ 272597371

11569 HUI011681 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.35 07/11/1998 Nữ 272804242

11570 HUI011682 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 09/01/1998 Nam 272659561

11571 HUI011683 NGUYỄN THỊ ANH THƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68 28/02/1996 Nữ 125812923

11572 HUI011684 NGUYỄN THỊ BÍCH THƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.65 20/03/1998 Nữ 272762923

11573 HUI011685 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 01/02/1998 Nữ 272787576

11574 HUI011686 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60 03/08/1998 Nữ 272678862

11575 HUI011687 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 05/09/1997 Nữ 272587850

11576 HUI011688 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25 06/07/1997 Nữ 272495383

11577 HUI011689 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 09/10/1997 Nữ 272577573

11578 HUI011690 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.63 14/07/1998 Nữ 272622725

11579 HUI011691 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.40 15/10/1998 Nữ 272624516

11580 HUI011692 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.43 24/06/1998 Nữ 272673570

386/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 56: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11581 HUI011693 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 13/07/1998 Nữ 272796755

11582 HUI011694 NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 24/09/1998 Nữ 272632837

11583 HUI011695 NGUYỄN THỊ MỸ THƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.80 16/11/1998 Nữ 272634433

11584 HUI011696 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.33 19/04/1998 Nữ 272583572

11585 HUI011697 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.46 20/05/1998 Nữ 272643011

11586 HUI011698 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.65 28/03/1998 Nữ 272609534

11587 HUI011699 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88 08/01/1998 Nữ 272670362

11588 HUI011700 NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 29/06/1998 Nữ 272586018

11589 HUI011701 NGUYỄN THỊ XUÂN THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 20/04/1998 Nữ 272630883

11590 HUI011702 NGUYỄN THU THƯƠNG THƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.15 25/05/1998 Nữ 272605633

11591 HUI011703 NGUYỄN VĂN THƯƠNG Toán: 1.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 20/01/1996 Nam 272393047

11592 HUI011704 NGUYỄN XUÂN THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23 19/12/1998 Nữ 272649163

11593 HUI011705 PHAN LÊ HOÀI THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 19/03/1998 Nữ 272595908

11594 HUI011706 PHẠM THỊ HỒNG THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.05 14/09/1998 Nữ 272589734

11595 HUI011707 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.50 02/01/1998 Nữ 272613706

11596 HUI011708 PHẠM THỊ THANH THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85 20/03/1998 Nữ 272644631

11597 HUI011709 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 04/08/1998 Nữ 164622365

11598 HUI011710 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00 08/04/1998 Nữ 272623076

11599 HUI011711 SÔ KIM THƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75 10/12/1998 Nữ MI4800139033

11600 HUI011712 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 24/12/1998 Nữ 272756242

11601 HUI011713 TRẦN HOÀI THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.19 16/04/1998 Nữ 091881957

11602 HUI011714 TRẦN HOÀI THƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20 19/06/1998 Nữ 272606989

11603 HUI011715 TRẦN HOÀNG THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.04 02/11/1998 Nam 272693508

11604 HUI011716 TRẦN NGỌC HOÀI THƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83 01/05/1998 Nữ 272593602

11605 HUI011717 TRẦN NGỌC HOÀNG THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.13 20/09/1998 Nữ 272637966

11606 HUI011718 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33 06/11/1998 Nữ 272666360

11607 HUI011719 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.18 23/10/1998 Nữ 272666224

11608 HUI011720 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 05/01/1998 Nữ 272575818

11609 HUI011721 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.28 29/08/1997 Nữ 272568017

11610 HUI011722 TRẦN THỤY HOÀI THƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 10/02/1998 Nữ 272644857

387/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 57: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11611 HUI011723 TRẦN THỤY HOÀI THƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48 12/02/1998 Nữ 272603564

11612 HUI011724 TRỊNH THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 28/11/1997 Nữ 272708859

11613 HUI011725 TRƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 25/04/1998 Nữ 272660225

11614 HUI011726 TRƯƠNG THỊ MAI THƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.20 14/05/1998 Nữ 272750351

11615 HUI011727 VÕ THỊ THƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 12/01/1998 Nữ 272751221

11616 HUI011728 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.48 28/07/1997 Nữ 272615371

11617 HUI011729 VY THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.73 28/01/1998 Nữ 272664833

11618 HUI011730 NGUYỄN ĐOÀN THƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 25/10/1998 Nam 272766997

11619 HUI011731 TRẦN VĂN THƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.96 18/04/1998 Nam 221424750

11620 HUI011732 PHẠM THỊ NGỌC THƯỞNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60 30/07/1998 Nữ 272786562

11621 HUI011733 NGUYỄN ĐỨC KIM THƯỢNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 29/10/1998 Nam 272609834

11622 HUI011734 NGUYỄN VĂN THƯỢNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272735801

11623 HUI011735 CAO NGỌC PHƯƠNG THY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 17/11/1998 Nữ 272708845

11624 HUI011736 CHÂU MINH THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.48 21/01/1998 Nữ 272739395

11625 HUI011737 HÀ LÊ MINH THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.28 27/08/1998 Nữ 272667228

11626 HUI011738 HOÀNG NGỌC THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 29/03/1998 Nữ 079198000816

11627 HUI011739 LÊ ANH THY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.13 10/08/1998 Nữ 272578143

11628 HUI011740 LÊ HOÀNG MAI THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 13/01/1998 Nữ 272637665

11629 HUI011741 LƯƠNG MINH THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 7.03 21/09/1998 Nữ 025676074

11630 HUI011742 LƯU BÍCH THY Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.08 29/01/1998 Nữ 272693910

11631 HUI011743 NGHIÊM NGỌC KIM THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 03/06/1998 Nữ 272605527

11632 HUI011744 NGUYỄN ĐỖ MINH THY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.53 04/09/1998 Nữ 272800807

11633 HUI011745 NGUYỄN HÀ LÂM THY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.20 10/05/1998 Nữ 272781118

11634 HUI011746 NGUYỄN HOÀNG MAI THY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60 21/09/1998 Nữ 272691666

11635 HUI011747 NGUYỄN HOÀNG THY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.70 19/12/1997 Nữ 272548218

11636 HUI011748 NGUYỄN HUỲNH ĐAN THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.63 17/12/1998 Nữ 272781362

11637 HUI011749 NGUYỄN KIỀU BẢO THY Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 05/01/1998 Nữ 272559796

11638 HUI011750 NGUYỄN LINH THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 09/09/1998 Nữ 272639686

11639 HUI011751 NGUYỄN NGỌC ANH THY Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.58 04/03/1998 Nữ 362499375

11640 HUI011752 NGUYỄN NGỌC THY THY Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25 03/02/1998 Nữ 272628357

388/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 58: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11641 HUI011753 NGUYỄN THỊ VÂN THY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.63 07/09/1998 Nữ 272573830

11642 HUI011754 NGUYỄN TRẦN NHÃ THY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.28 18/05/1998 Nữ 272630758

11643 HUI011755 NGUYỄN XUÂN THY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 13/03/1998 Nữ 272708812

11644 HUI011756 PHAN VỸ THY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 24/01/1998 Nữ 272683339

11645 HUI011757 PHẠM ANH THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 25/09/1998 Nữ 272623564

11646 HUI011758 PHẠM VŨ QUỲNH THY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75 14/03/1998 Nữ 272575882

11647 HUI011759 TRẦN ĐAN THY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.20 02/09/1998 Nữ 272764901

11648 HUI011760 TRẦN MAI THY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 01/08/1998 Nữ 272688092

11649 HUI011761 TRẦN MINH THY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 16/01/1998 Nữ 272708851

11650 HUI011762 TRẦN NGỌC ĐAN THY Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 08/03/1998 Nữ 272543999

11651 HUI011763 TRỊNH TÂM THY Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.00 30/11/1997 Nữ 272682703

11652 HUI011764 VŨ THỊ MINH THY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 15/11/1997 Nữ 272599787

11653 HUI011765 ĐIỂU THỊ TI TI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 24/12/1998 Nữ 272675043

11654 HUI011766 BÙI THỊ NGỌC TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.43 28/12/1998 Nữ 272631031

11655 HUI011767 BÙI THỦY TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23 21/04/1998 Nữ 272677074

11656 HUI011768 CAO THỊ MỸ TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 28/11/1998 Nữ 272632682

11657 HUI011769 CAO THỊ THỦY TIÊN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38 25/09/1997 Nữ 272512491

11658 HUI011770 CHÂU THỊ THỦY TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.68 11/11/1998 Nữ 272700702

11659 HUI011771 DƯƠNG TRIỀU TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 21/06/1998 Nữ 272702233

11660 HUI011772 ĐỖ THỊ KIM TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48 26/10/1997 Nữ 272518889

11661 HUI011773 ĐÀO LÊ THỦY TIÊN Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.03 18/09/1998 Nữ 272629028

11662 HUI011774 ĐÀO THỊ CẨM TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 30/10/1998 Nữ 272789954

11663 HUI011775 ĐINH THỊ THỦY TIÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.00 19/01/1998 Nữ 272622881

11664 HUI011776 ĐINH THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 5.88 03/05/1998 Nữ 272764258

11665 HUI011777 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.30 17/01/1998 Nữ 272683028

11666 HUI011778 ĐOÀN NGUYỄN NHẬT TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83 12/01/1998 Nữ 272587642

11667 HUI011779 ĐOÀN THUỶ TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13 26/10/1998 Nữ 272792792

11668 HUI011780 HỒ THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 24/03/1998 Nữ 272590286

11669 HUI011781 HÀ THỊ TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 12/07/1998 Nữ 272591954

11670 HUI011782 HỒNG ÂU THỦY TIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.73 17/04/1998 Nữ 272688859

389/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 59: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11671 HUI011783 HOÀNG BỘI TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.60 02/01/1998 Nữ 272578101

11672 HUI011784 HOÀNG BÍCH TIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28 18/01/1998 Nữ 272519829

11673 HUI011785 HOÀNG THỊ BÍCH TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.58 29/09/1997 Nữ 272661975

11674 HUI011786 HOÀNG THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 09/03/1996 Nữ 272385630

11675 HUI011787 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 03/12/1998 Nữ 272589773

11676 HUI011788 KIỀU THỊ MỸ TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 25/03/1996 Nữ 272792449

11677 HUI011789 LÂM THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 15/07/1998 Nữ 272609358

11678 HUI011790 LÊ HOÀNG CẨM TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43 13/12/1998 Nữ 272756861

11679 HUI011791 LÊ NGUYỄN HÀ TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 15/08/1998 Nữ 272693908

11680 HUI011792 LÊ THỊ CẨM TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.30 11/01/1998 Nữ 272730776

11681 HUI011793 LÊ THỊ HÀ TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.02 26/10/1998 Nữ 272664224

11682 HUI011795 LẠI XUÂN TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.88 18/02/1997 Nam 272459946

11683 HUI011796 LƯƠNG CẨM TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50 04/05/1997 Nữ 272719870

11684 HUI011797 LƯƠNG THỊ MỸ TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 12/03/1998 Nữ 272743923

11685 HUI011798 LƯƠNG THỊ THỦY TIÊN Toán: 8.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 06/11/1997 Nữ 272591593

11686 HUI011799 LƯU THỊ THỦY TIÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.08 19/05/1998 Nữ 272626061

11687 HUI011800 LÝ HỒNG NGỌC TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13 04/01/1998 Nữ 272693747

11688 HUI011801 MÃ TRẦN THỦY TIÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.78 26/02/1998 Nữ 272599152

11689 HUI011802 MAI THỊ CẨM TIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 19/06/1998 Nữ 272609069

11690 HUI011803 NGÔ THỊ CẨM TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78 29/08/1998 Nữ 272627390

11691 HUI011804 NGUYỄN BÍCH THỦY TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 6.30 27/03/1998 Nữ 272755533

11692 HUI011805 NGUYỄN CAO THỦY TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.54 05/04/1998 Nữ 272787343

11693 HUI011806 NGUYỄN CẨM TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10 17/06/1998 Nữ 272679278

11694 HUI011807 NGUYỄN ĐỨC TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50 22/03/1998 Nam 272640626

11695 HUI011808 NGUYỄN KIM TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.43 11/05/1998 Nữ 272550610

11696 HUI011809 NGUYỄN KIỀU MỸ TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 09/05/1998 Nữ 321586832

11697 HUI011810 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.58 27/03/1998 Nữ 272677066

11698 HUI011811 NGUYỄN NHỰT KHÁNH TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 16/02/1998 Nữ 272597739

11699 HUI011812 NGUYỄN THỊ BÌNH CẨM TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98 10/04/1998 Nữ 272690769

11700 HUI011813 NGUYỄN THỊ CÁT TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 09/07/1997 Nữ 272655129

390/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 60: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11701 HUI011814 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 05/03/1998 Nữ 272674060

11702 HUI011815 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 09/09/1996 Nữ 334895484

11703 HUI011816 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.86 11/05/1998 Nữ 321704075

11704 HUI011817 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 12/06/1998 Nữ 272642398

11705 HUI011818 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.90 13/12/1998 Nữ 272678309

11706 HUI011819 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 24/08/1998 Nữ 025793183

11707 HUI011820 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.00 29/02/1998 Nữ 272570351

11708 HUI011821 NGUYỄN THỊ HỒNG TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 05/01/1998 Nữ 272720169

11709 HUI011822 NGUYỄN THỊ KIM TIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 26/05/1998 Nữ 272693198

11710 HUI011823 NGUYỄN THỊ MINH TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10 27/04/1998 Nữ 272688361

11711 HUI011824 NGUYỄN THỊ QUỲNH TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.85 09/01/1998 Nữ 272681821

11712 HUI011825 NGUYỄN THỊ THÙY TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93 06/03/1998 Nữ 272590288

11713 HUI011826 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.02 10/05/1998 Nữ 272787883

11714 HUI011827 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 13/06/1998 Nữ 272642544

11715 HUI011828 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53 16/06/1998 Nữ 272513182

11716 HUI011829 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98 18/05/1998 Nữ 272520506

11717 HUI011830 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35 24/11/1998 Nữ 272588209

11718 HUI011831 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58 24/12/1997 Nữ 272666347

11719 HUI011832 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.86 30/04/1998 Nữ 272607773

11720 HUI011833 NGUYỄN THUỶ TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.50 11/05/1998 Nữ 272607228

11721 HUI011834 NGUYỄN THỤY DIỄM TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Lịch sử: 9.00 Tiếng Anh: 7.63 28/07/1998 Nữ 272790641

11722 HUI011835 NGUYỄN THỤY THỦY TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 12/12/1998 Nữ 272666268

11723 HUI011836 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 01/04/1998 Nữ 272649051

11724 HUI011837 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.00 23/04/1998 Nữ 272679420

11725 HUI011838 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.08 29/08/1998 Nữ 272643111

11726 HUI011839 NGUYỄN VÕ QUỲNH THỦY TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 5.88 05/06/1998 Nữ 272692116

11727 HUI011840 PHAN THỊ HẢI TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.23 24/05/1998 Nữ 272766142

11728 HUI011841 PHAN THỊ THỦY TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 28/09/1997 Nữ 272784106

11729 HUI011842 PHẠM NGỌC MỸ TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.68 21/02/1998 Nữ 272580871

11730 HUI011843 PHẠM NGUYỄN NHẬT TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48 05/07/1998 Nữ 272637602

391/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 61: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11731 HUI011844 PHẠM THỊ BÍCH TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 12/12/1998 Nữ 272594158

11732 HUI011845 PHẠM THỊ MỸ TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.83 02/01/1998 Nữ 272595916

11733 HUI011846 PHẠM THỊ THUỲ TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.48 14/07/1998 Nữ 272681908

11734 HUI011847 PHẠM THỊ THỦY TIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.73 02/12/1998 Nữ 272603038

11735 HUI011848 PHẠM THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 22/10/1998 Nữ 272730339

11736 HUI011849 PHẠM THỊ THỦY TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 26/04/1998 Nữ 272617316

11737 HUI011850 PHẠM THUỶ TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73 10/07/1998 Nữ 272623274

11738 HUI011851 PHẠM THỦY TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 20/05/1998 Nữ 272738558

11739 HUI011852 PHẠM TRÀ NGỌC TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 06/02/1997 Nữ 272528310

11740 HUI011853 QUÁCH TRỌNG CÔNG TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 10/10/1998 Nam 272730149

11741 HUI011854 THỔ THỊ DIỄM TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 06/08/1998 Nữ 272586016

11742 HUI011855 THÁI THÙY TIÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 05/06/1998 Nữ 272768072

11743 HUI011856 THÁI TRIỀU TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.78 08/01/1998 Nữ 272587695

11744 HUI011857 THẠCH THỦY TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.01 15/12/1998 Nữ 272801931

11745 HUI011858 TRẦN GIA TIÊN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 08/04/1997 Nữ 272493471

11746 HUI011859 TRẦN LÊ THỦY TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 7.05 05/01/1998 Nữ 272726307

11747 HUI011860 TRẦN NGỌC QUỲNH TIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98 06/01/1998 Nữ 272528260

11748 HUI011861 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN Toán: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 15/08/1997 Nữ 272587450

11749 HUI011862 TRẦN NGUYỄN THẢO TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25 25/10/1997 Nữ 272569316

11750 HUI011863 TRẦN THỊ KIM TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.68 02/05/1998 Nữ 272635070

11751 HUI011864 TRẦN THỊ KIỀU TIÊN Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 30/09/1998 Nữ 272565576

11752 HUI011865 TRẦN THỊ MỸ TIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 01/01/1996 Nữ 363871074

11753 HUI011866 TRẦN THỊ MỸ TIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 01/06/1998 Nữ 272659737

11754 HUI011867 TRẦN THỊ NGỌC TIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.65 25/06/1998 Nữ 272728076

11755 HUI011868 TRẦN THỊ NHẬT TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 05/08/1998 Nữ 272758392

11756 HUI011869 TRẦN THỊ THÙY TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 04/02/1997 Nữ 272483564

11757 HUI011870 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 01/12/1998 Nữ 272789947

11758 HUI011871 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 11/08/1998 Nữ 272750237

11759 HUI011872 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.95 15/03/1998 Nữ 272623912

11760 HUI011873 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.75 27/10/1998 Nữ 272607411

392/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 62: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11761 HUI011874 TRẦN THỦY TIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.20 14/11/1998 Nữ 272680058

11762 HUI011875 TRẦN THỦY TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 272636089

11763 HUI011876 TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25 24/10/1998 Nữ 272727374

11764 HUI011877 TRƯƠNG THỊ THUỶ TIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 18/02/1998 Nữ 272658086

11765 HUI011878 TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25 29/07/1998 Nữ 272559479

11766 HUI011879 VŨ NGỌC THUỶ TIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.85 18/12/1998 Nữ 272595360

11767 HUI011880 VŨ THỊ THUỶ TIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 20/10/1998 Nữ 272631470

11768 HUI011881 VŨ THỦY TIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.23 19/07/1998 Nữ 272767501

11769 HUI011882 LÊ THANH TIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 09/11/1998 Nam 272654965

11770 HUI011883 LƯƠNG PHÚC TIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 21/01/1998 Nam 272612943

11771 HUI011884 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 10/07/1997 Nữ 272510863

11772 HUI011885 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 25/07/1995 Nữ 261492648

11773 HUI011886 TRẦN THỊ TIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 13/05/1998 Nữ 272727622

11774 HUI011887 BÙI LINH TIẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 27/11/1998 Nam 272667208

11775 HUI011888 CAO HOÀNG TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 09/09/1998 Nam 272670637

11776 HUI011889 CAO MINH TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 14/09/1998 Nam 272801350

11777 HUI011890 DƯƠNG ANH TIẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 08/06/1998 Nam 272659637

11778 HUI011891 DƯƠNG THANH TIẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 20/03/1998 Nam 025833512

11779 HUI011892 ĐỖ MẠNH TIẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48 19/06/1998 Nam 001098001546

11780 HUI011893 ĐỖ QUỐC TIẾN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 06/08/1998 Nam 272595040

11781 HUI011894 ĐỖ TRẦN NHỰT TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78 16/08/1998 Nam 272666276

11782 HUI011895 ĐÀO VĂN TIẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.13 20/10/1998 Nam 272811905

11783 HUI011896 ĐINH MINH TIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nam 272724581

11784 HUI011897 ĐOÀN MINH TIẾN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 04/02/1995 Nam 272534523

11785 HUI011898 ĐOÀN THỊ CẨM TIẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 06/03/1998 Nữ 272808350

11786 HUI011899 HỒ SỸ NGỌC TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.18 18/04/1998 Nam 272688140

11787 HUI011900 HÀ ĐĂNG TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.85 07/02/1998 Nam 272666266

11788 HUI011901 HÀ MINH TIẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.50 04/02/1998 Nam 272603287

11789 HUI011902 HÀ MINH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 05/05/1998 Nam 272667207

11790 HUI011903 HÀ MẠNH TIẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 12/07/1998 Nam 272698809

393/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 63: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11791 HUI011904 HOÀNG MINH TIẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 18/12/1998 Nam 282615085

11792 HUI011905 HUỲNH XUÂN TIẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 07/10/1998 Nam 272685860

11793 HUI011906 KA TIẾN Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.00 02/08/1998 Nam 272788657

11794 HUI011907 LÊ DUY TIẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 10/10/1998 Nam 272647769

11795 HUI011908 LÊ ĐỨC TIẾN Toán: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 17/10/1997 Nam 272714532

11796 HUI011909 LÊ HOÀNG TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.93 07/02/1998 Nam 272587751

11797 HUI011910 LÊ NGỌC TIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03 10/01/1997 Nam 272511775

11798 HUI011911 LÊ THỊ MỸ TIẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 19/08/1998 Nữ 272617648

11799 HUI011912 LÊ THIỆN TIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 30/10/1998 Nam 272660027

11800 HUI011913 LÊ VĂN TIẾN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 01/08/1998 Nam 272732966

11801 HUI011914 LÊ XUÂN TIẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.22 28/09/1998 Nam 272735593

11802 HUI011915 LƯU ĐỨC TIẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.72 05/01/1998 Nam 272762189

11803 HUI011916 MAI CUNG TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 14/07/1998 Nam 272666332

11804 HUI011917 MAI MINH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 22/11/1997 Nam 272735446

11805 HUI011918 NGÔ MINH TIẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 06/01/1998 Nam 272696348

11806 HUI011919 NGÔ NHẬT TIẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.11 05/12/1998 Nam 025951152

11807 HUI011920 NGUYỄN BẬT TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 03/04/1998 Nam 272524593

11808 HUI011921 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 12/07/1998 Nam 272762531

11809 HUI011922 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08 12/03/1998 Nam 272528877

11810 HUI011923 NGUYỄN ĐẶNG THÀNH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.10 03/11/1998 Nam 272698505

11811 HUI011924 NGUYỄN HỮU VIỆT TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.33 24/09/1998 Nam 272597779

11812 HUI011925 NGUYỄN HUỲNH TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 19/08/1998 Nam 272628565

11813 HUI011926 NGUYỄN HUY TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 02/10/1998 Nam 272594149

11814 HUI011927 NGUYỄN KHA TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60 02/03/1998 Nam 272555358

11815 HUI011928 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 02/08/1998 Nam 272690880

11816 HUI011929 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 06/07/1998 Nam 272559289

11817 HUI011930 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 12/03/1998 Nam 272586135

11818 HUI011931 NGUYỄN MẠNH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.75 09/03/1998 Nam 272565765

11819 HUI011932 NGUYỄN NHẬT TIẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.65 08/04/1998 Nam 272604951

11820 HUI011933 NGUYỄN PHÚC TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.25 15/09/1998 Nam 272603612

394/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 64: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11821 HUI011934 NGUYỄN QUỐC LỘC TIẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.85 07/10/1998 Nam 272757776

11822 HUI011935 NGUYỄN TÂN TIẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.10 05/05/1998 Nam 272689438

11823 HUI011936 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 03/09/1997 Nữ 187417751

11824 HUI011937 NGUYỄN THÀNH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 03/02/1998 Nam 272592940

11825 HUI011938 NGUYỄN TÔN NHẬT TIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.78 16/03/1998 Nam 272690874

11826 HUI011939 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.73 06/11/1998 Nam 272633417

11827 HUI011940 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 26/01/1996 Nam 272422647

11828 HUI011941 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.46 28/07/1998 Nam 272608003

11829 HUI011942 NGUYỄN VIẾT TIẾN Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 03/10/1998 Nam 272578132

11830 HUI011943 NGUYỄN XUÂN TIẾN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50 11/11/1997 Nam 272632718

11831 HUI011944 NGUYỄN XUÂN TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 26/12/1998 Nam 272593307

11832 HUI011945 PHẠM ĐÌNH TIẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.85 18/02/1998 Nam 272698712

11833 HUI011946 PHẠM MAI DUY TIẾN Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 3.50 05/09/1998 Nam 272696949

11834 HUI011947 PHẠM MINH TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 10/09/1998 Nam 272701098

11835 HUI011948 PHẠM NGỌC TIẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.78 09/01/1998 Nam 272558693

11836 HUI011949 PHẠM NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 03/01/1998 Nam 272571493

11837 HUI011950 PHẠM QUANG TIẾN Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.15 29/05/1998 Nam 272683605

11838 HUI011951 TẠ HUỲNH MINH TIẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 29/03/1998 Nam 272728228

11839 HUI011952 TRIỆU A TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 19/03/1998 Nam 272670372

11840 HUI011953 TRẦN DŨNG TIẾN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 13/09/1994 Nam 272656144

11841 HUI011954 TRẦN HỮU TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 01/06/1998 Nam 197451828

11842 HUI011955 TRẦN HỮU TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.13 27/03/1998 Nam 272634696

11843 HUI011956 TRẦN MINH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.25 10/05/1998 Nam 272670433

11844 HUI011957 TRẦN MINH TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 26/09/1997 Nam 272528754

11845 HUI011958 TRẦN VĂN TIẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 02/06/1998 Nam 272764376

11846 HUI011959 TRỊNH MINH TIẾN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 16/12/1998 Nam 272698541

11847 HUI011960 TRƯƠNG QUỐC TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 27/10/1996 Nam 272472347

11848 HUI011961 VÕ QUỐC TIẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 23/05/1998 Nam 273679578

11849 HUI011962 VÕ THỊ TIÊN TIẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10 18/08/1998 Nữ 272671480

11850 HUI011963 VÕ XUÂN TIẾN Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 02/06/1996 Nam 272549926

395/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 65: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11851 HUI011964 VŨ HOÀNG TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 08/01/1998 Nam 272551270

11852 HUI011965 VŨ VIỆT TIẾN Toán: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 22/10/1997 Nam 272507579

11853 HUI011966 NGUYỄN MINH TIỆP Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45 15/04/1998 Nam 272578662

11854 HUI011967 LÊ ĐÌNH TIN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 02/02/1998 Nam 272764964

11855 HUI011968 PHẠM QUỐC TIN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75 19/09/1998 Nam 272804618

11856 HUI011969 BÙI THÁI TÍN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nam 272758575

11857 HUI011970 ĐINH TRỌNG TÍN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/01/1998 Nam 272632788

11858 HUI011971 ĐẶNG NGUYỄN TRUNG TÍN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.43 28/10/1998 Nam 272735557

11859 HUI011972 ĐẶNG TRUNG TÍN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.73 01/09/1998 Nam 272743662

11860 HUI011973 ĐẶNG TRUNG TÍN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.45 23/11/1998 Nam 272610989

11861 HUI011974 HUỲNH QUANG TÍN Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 06/06/1990 Nam 272719259

11862 HUI011975 HUỲNH TRUNG TÍN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 30/03/1998 Nam 272554287

11863 HUI011976 LÂM TRỌNG TÍN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.20 06/09/1997 Nam 025920057

11864 HUI011977 LÊ PHƯƠNG TÍN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13 10/06/1998 Nam 272684736

11865 HUI011978 NGUYỄN CHÁNH TÍN Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25 15/02/1998 Nam 272528587

11866 HUI011979 NGUYỄN HUỲNH BẢO TÍN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.63 22/07/1998 Nam 272628931

11867 HUI011980 NGUYỄN HUỲNH TRUNG TÍN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 17/01/1998 Nam 272604869

11868 HUI011981 NGUYỄN THÀNH TÍN Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 02/12/1995 Nam 272418340

11869 HUI011983 NGUYỄN TRUNG TÍN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70 08/09/1998 Nam 272697408

11870 HUI011984 NGUYỄN TRUNG TÍN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.88 24/02/1998 Nam 272794716

11871 HUI011985 PHAN THỊ KIM TÍN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 21/08/1998 Nữ 272659310

11872 HUI011986 PHAN TRUNG TÍN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 16/02/1998 Nam 272705781

11873 HUI011987 PHẠM DUY TÍN Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 01/08/1995 Nam 272464957

11874 HUI011988 TRẦN VĂN TÍN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 05/02/1992 Nam 272773907

11875 HUI011989 NGÔ HƯỚNG TINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 01/06/1998 Nam 272676033

11876 HUI011990 SƠN TINH Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 14/08/1996 Nam 334889045

11877 HUI011991 LƯU VĂN TÌNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.93 06/10/1998 Nam 272632370

11878 HUI011992 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33 01/01/1998 Nữ 206064978

11879 HUI011993 NGUYỄN VĂN TÌNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 08/08/1994 Nam 272455005

11880 HUI011994 NGUYỄN VĂN TÌNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48 24/06/1998 Nam 272713829

396/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 66: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11881 HUI011995 PHẠM CHÍ TÌNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 25/10/1998 Nam 272631477

11882 HUI011996 PHẠM THỊ TÌNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 29/08/1997 Nữ 272675479

11883 HUI011997 TRẦN TRỌNG TÌNH Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.58 18/04/1998 Nam 272578229

11884 HUI011998 DƯƠNG VĂN TỈNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48 18/10/1998 Nam 175030748

11885 HUI011999 NGUYỄN THỊ TỈNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73 13/03/1997 Nữ 272545272

11886 HUI012000 BÙI VĂN TĨNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.25 13/05/1997 Nam 272683457

11887 HUI012001 LÊ MINH TÍNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 10/12/1998 Nam MI4800131384

11888 HUI012002 NGUYỄN THANH TÍNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20 07/09/1998 Nam 272593679

11889 HUI012003 TRẦN ĐỨC TÍNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 24/02/1998 Nam 272684412

11890 HUI012004 TRẦN BÌNH TỊNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25 16/11/1998 Nam 272618243

11891 HUI012005 ĐOÀN VĂN TOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 15/05/1998 Nam 272700898

11892 HUI012006 TRẦN THỊ TOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 12/04/1998 Nữ 272682797

11893 HUI012007 NGUYỄN BẢO TOÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 14/05/1998 Nam 272624086

11894 HUI012008 BÙI TRƯƠNG QUỐC TOÀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 26/03/1998 Nam 321721983

11895 HUI012009 BÙI VĂN TOÀN Toán: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 15/02/1995 Nam 272340680

11896 HUI012010 ĐỖ ĐỨC TOÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 22/03/1998 Nam 272698934

11897 HUI012011 ĐỖ NGUYỄN MINH TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 28/06/1998 Nam 272613479

11898 HUI012012 ĐẶNG DUY TOÀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95 11/11/1998 Nam 272778440

11899 HUI012013 ĐẶNG QUỐC TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 15/06/1998 Nam 272562366

11900 HUI012014 ĐOÀN MẠNH TOÀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25 20/02/1998 Nam 272586741

11901 HUI012015 ĐẬU XUÂN TOÀN Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 21/09/1997 Nam 025899315

11902 HUI012016 HUỲNH MINH TOÀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13 26/10/1998 Nam 272619627

11903 HUI012017 LÊ BẢO TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.53 02/02/1998 Nam 272636880

11904 HUI012018 LÊ BẢO TOÀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.35 13/11/1998 Nam 272622753

11905 HUI012019 LÊ NGỌC TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.85 08/06/1998 Nam 291204161

11906 HUI012020 LÊ TRẦN TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.88 17/01/1998 Nam 272620822

11907 HUI012021 LƯỜNG VĂN TOÀN Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 16/05/1994 Nam 241809663

11908 HUI012022 MAI ĐỨC TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.48 02/01/1998 Nam 272576447

11909 HUI012023 MAI VĂN TOÀN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.53 09/06/1998 Nam 272760129

11910 HUI012024 NGUYỄN BÁ NGỌC TOÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.05 03/04/1998 Nam 272639647

397/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 67: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11911 HUI012025 NGUYỄN ĐỨC TOÀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nam 001098014974

11912 HUI012026 NGUYỄN ĐÌNH TOÀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.38 02/09/1998 Nam 122227639

11913 HUI012027 NGUYỄN KHẮC TOÀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 07/04/1998 Nam 272568593

11914 HUI012029 NGUYỄN PHƯỚC TOÀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 13/07/1998 Nam 272613832

11915 HUI012030 NGUYỄN PHƯỚC TOÀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 7.68 23/03/1997 Nam 272587529

11916 HUI012031 NGUYỄN QUỐC TOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 27/06/1998 Nam 272555126

11917 HUI012032 NGUYỄN SONG TOÀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 30/01/1998 Nam 272583542

11918 HUI012033 NGUYỄN THANH TOÀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 4.55 02/09/1998 Nam 272639597

11919 HUI012034 NGUYỄN TIẾN TOÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25 19/02/1998 Nam 272610824

11920 HUI012035 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.48 06/02/1998 Nam 272686781

11921 HUI012036 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.00 10/03/1998 Nam 272578189

11922 HUI012037 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75 14/07/1998 Nam 272771024

11923 HUI012038 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13 26/01/1998 Nam 152230475

11924 HUI012039 NGUYỄN VĨNH TOÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 06/02/1998 Nam 272681982

11925 HUI012040 NGUYỄN XUÂN ĐẠI TOÀN Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 29/09/1997 Nam 272686080

11926 HUI012041 PHẠM BÌNH TOÀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60 04/11/1998 Nam 142778319

11927 HUI012042 PHẠM DUY TOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 24/01/1998 Nam 272561279

11928 HUI012043 PHẠM ĐỨC TOÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58 09/12/1998 Nam 272719979

11929 HUI012044 PHẠM MINH TOÀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 23/01/1998 Nam 272657281

11930 HUI012045 PHẠM VĂN TOÀN Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 04/09/1990 Nam 272007121

11931 HUI012046 PHẠM VĂN TOÀN Ngữ văn: 6.00 27/09/1996 Nam 272459901

11932 HUI012047 PHẠM XUÂN TOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 09/01/1997 Nam 272809895

11933 HUI012048 TỐNG VĂN TOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.15 08/02/1998 Nam 272790580

11934 HUI012049 TRẦN MINH TOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05 03/09/1998 Nam 272710847

11935 HUI012050 TRẦN MINH TOÀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.83 10/02/1997 Nam 272504039

11936 HUI012051 TRẦN VĂN TOÀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 10/07/1998 Nam 272828063

11937 HUI012052 TRỀNH HINH TOÀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 04/12/1998 Nam 272683843

11938 HUI012053 TRƯƠNG NGỌC TOÀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.02 13/09/1998 Nam 272676344

11939 HUI012054 VŨ THANH TOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.30 09/01/1998 Nam 272636261

11940 HUI012055 VŨ THƯỢNG TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 22/05/1998 Nam 272577526

398/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 68: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11941 HUI012056 VŨ TUẤN TOÀN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 15/07/1998 Nam 272696617

11942 HUI012057 VŨ XUÂN TOÀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 26/11/1998 Nam 272773428

11943 HUI012058 KIỀU GIA QUỐC TOẢN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 14/08/1998 Nam 272691131

11944 HUI012059 MAI TRƯỜNG TOẢN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10 29/11/1998 Nam 272728148

11945 HUI012060 NGUYỄN QUỐC TOẢN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 03/11/1998 Nam 272728637

11946 HUI012061 NGUYỄN QUỐC TOẢN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.10 18/08/1998 Nam 272767100

11947 HUI012062 NGUYỄN XUÂN TOẢN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 10/05/1998 Nam 272555976

11948 HUI012063 TRẦN QUỐC TOẢN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 21/03/1998 Nam 272572594

11949 HUI012064 VŨ THƯỢNG TOẢN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 22/05/1998 Nam 272577399

11950 HUI012065 NGUYỄN HỮU TOÁN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 15/10/1998 Nam 174661800

11951 HUI012066 PHẠM VĂN TOÁN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 11/01/1998 Nam 163400859

11952 HUI012067 NGUYỄN ĐỨC TÒNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.65 07/02/1998 Nam 272518517

11953 HUI012068 NGUYỄN TÒNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 06/01/1997 Nam 272589357

11954 HUI012069 TRẦN VÕ TÒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.10 01/11/1998 Nam 272750312

11955 HUI012070 NGUYỄN CHÍ TÔN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 27/04/1998 Nam 272635756

11956 HUI012071 NGUYỄN VĂN AN TÔN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 27/05/1998 Nam 272570187

11957 HUI012072 TRẦN TIẾN TỚI Toán: 1.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 29/08/1994 Nam 285496754

11958 HUI012073 VŨ VĂN TỚI Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 16/10/1998 Nam 272787832

11959 HUI012074 HỒ THỊ THANH TRÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 03/12/1998 Nữ 272660501

11960 HUI012075 LÊ THỊ THANH TRÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.18 17/08/1997 Nữ 272699208

11961 HUI012076 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70 10/08/1998 Nữ 272619189

11962 HUI012077 NGUYỄN THANH TRÀ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 16/03/1998 Nam 272693626

11963 HUI012078 NGUYỄN XUÂN HỒNG TRÀ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 4.83 09/06/1998 Nữ 272705520

11964 HUI012079 PHAN QUANG THANH TRÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.33 17/06/1998 Nam 272639605

11965 HUI012080 PHẠM THỊ THANH TRÀ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 26/10/1998 Nữ 272642088

11966 HUI012081 TRẦN THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.75 23/07/1998 Nữ 272719476

11967 HUI012082 TRẦN THU TRÀ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.42 19/03/1997 Nữ 163352970

11968 HUI012083 TRẦN VŨ HƯƠNG TRÀ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.95 29/01/1998 Nữ 272760665

11969 HUI012084 NGUYỄN NGỌC TRAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23 15/02/1998 Nam 272767403

11970 HUI012085 PHẠM NGỌC TRAI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.38 31/07/1998 Nam 261409610

399/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 69: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

11971 HUI012086 BẠCH THỊ TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.40 10/06/1997 Nữ 272750153

11972 HUI012087 BÙI HUYỀN MINH TRANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.38 16/06/1998 Nữ 272671458

11973 HUI012088 BÙI THỊ DIỄM TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38 20/10/1997 Nữ 272621076

11974 HUI012089 BÙI THỊ ĐÀI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.75 20/01/1998 Nữ 272808126

11975 HUI012090 BÙI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 23/07/1997 Nữ 272677326

11976 HUI012091 BÙI THỊ MAI TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.63 27/10/1997 Nữ 272541202

11977 HUI012092 BÙI THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 27/07/1998 Nữ 272676842

11978 HUI012093 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 14/02/1998 Nữ 272767206

11979 HUI012094 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.80 14/04/1998 Nữ 061035169

11980 HUI012095 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83 14/09/1998 Nữ 272728104

11981 HUI012096 BÙI THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.93 14/04/1998 Nữ 272738710

11982 HUI012097 BÙI THỊ THÙY TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.03 24/07/1998 Nữ 272708759

11983 HUI012098 BÙI TRIỆU MINH TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.48 10/09/1998 Nữ 272647814

11984 HUI012099 CỔ NGỌC PHƯƠNG TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25 19/09/1998 Nữ 272637104

11985 HUI012100 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23 13/02/1998 Nữ 272804413

11986 HUI012101 DƯƠNG THỊ MỸ TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35 22/01/1998 Nữ 272667209

11987 HUI012102 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.13 16/08/1998 Nữ 272626986

11988 HUI012103 ĐỖ MAI HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 9.33 25/01/1998 Nữ 272623797

11989 HUI012104 ĐỖ NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 23/06/1998 Nữ 272679472

11990 HUI012105 ĐỖ PHẠM HỒNG TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88 02/08/1998 Nữ 272625152

11991 HUI012106 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.30 22/09/1998 Nữ 272781523

11992 HUI012107 ĐỖ THỊ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83 03/11/1998 Nữ 272676041

11993 HUI012108 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.00 02/02/1998 Nữ 174823396

11994 HUI012109 ĐỖ THANH TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88 09/04/1998 Nữ 026033763

11995 HUI012110 ĐÀO LÊ THUỲ TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.63 09/01/1997 Nữ 272552051

11996 HUI012111 ĐÀO NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 18/06/1998 Nữ 272622020

11997 HUI012112 ĐÀO THỊ KIM TRANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nữ 272639288

11998 HUI012113 ĐÀO THỊ MỸ TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60 06/07/1998 Nữ 272681805

11999 HUI012114 ĐÀO THỊ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 29/12/1998 Nữ 272681941

12000 HUI012115 ĐÀO VŨ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.33 22/01/1998 Nữ 272661862

400/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 70: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12001 HUI012116 ĐINH NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 17/04/1997 Nữ 272594322

12002 HUI012117 ĐINH THỊ HỒNG TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.65 28/10/1998 Nữ 272674683

12003 HUI012118 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.13 24/10/1998 Nữ 272596356

12004 HUI012119 ĐINH THỊ MINH TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35 12/07/1998 Nữ 272709040

12005 HUI012120 ĐINH THỊ NGỌC TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.09 08/12/1998 Nữ 272612629

12006 HUI012121 ĐINH THỊ THÙY TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 6.98 12/02/1998 Nữ 272664412

12007 HUI012122 ĐINH THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 08/11/1998 Nữ 272626198

12008 HUI012123 ĐẶNG MINH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.36 27/11/1998 Nữ 272611589

12009 HUI012124 ĐẶNG THỊ HƯƠNG TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.58 27/10/1998 Nữ 272624993

12010 HUI012125 ĐẶNG THỊ THU TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.68 10/09/1998 Nữ 272705210

12011 HUI012126 ĐẶNG THỊ THU TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.05 15/02/1998 Nữ 272742930

12012 HUI012127 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48 26/12/1998 Nữ 272615665

12013 HUI012128 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.73 31/07/1997 Nữ 272583435

12014 HUI012129 ĐOÀN THỊ ĐÀI TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10 12/10/1997 Nữ 272681707

12015 HUI012130 ĐOÀN THỊ THU TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 22/01/1998 Nữ 272617812

12016 HUI012131 ĐẬU THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 19/04/1998 Nữ 272667977

12017 HUI012132 GIANG NGỌC TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.05 11/11/1998 Nữ 272661574

12018 HUI012133 HỒ HỒNG TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 22/02/1998 Nữ 272588867

12019 HUI012134 HỒ THỊ QUỲNH TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 3.23 28/12/1998 Nữ 272599289

12020 HUI012135 HỒ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 18/04/1998 Nữ 272653959

12021 HUI012136 HOÀNG THỊ ĐOAN TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 21/04/1998 Nữ 272590046

12022 HUI012137 HOÀNG THỊ MAI TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.15 18/10/1998 Nữ 272776241

12023 HUI012138 HOÀNG THỊ THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 05/12/1998 Nữ 272720946

12024 HUI012139 HOÀNG THỊ THUỲ TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 16/11/1998 Nữ 272613684

12025 HUI012140 HOÀNG THỊ TRANG Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50 10/05/1997 Nữ 272559025

12026 HUI012141 HUỲNH NHỰT NGUYỆT BẠCH TUYẾT TRANGToán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.36 15/04/1998 Nữ 272578202

12027 HUI012142 HUỲNH THỊ THÙY TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43 10/04/1998 Nữ 272531628

12028 HUI012143 K' TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 30/01/1996 Nam 272542626

12029 HUI012144 KA DƯƠNG NGỌC HUỲNH TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.20 21/05/1998 Nữ 272720851

12030 HUI012145 KIỀU THỊ QUỲNH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 15/01/1998 Nữ 272617440

401/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 71: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12031 HUI012146 LÀNH THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 05/06/1998 Nữ 272578206

12032 HUI012147 LÊ MỸ THÙY TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.98 25/09/1998 Nữ 272637158

12033 HUI012148 LÊ NGỌC ĐOAN TRANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63 05/01/1998 Nữ 272628376

12034 HUI012149 LÊ THỊ BẢO TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 06/10/1998 Nữ 272670690

12035 HUI012150 LÊ THỊ DIỄM TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 18/10/1998 Nữ 381838354

12036 HUI012151 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 10/01/1997 Nữ 272629950

12037 HUI012152 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.15 12/09/1998 Nữ 272730333

12038 HUI012153 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 23/11/1998 Nữ 174747328

12039 HUI012154 LÊ THỊ KIM TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33 05/07/1998 Nữ 272761484

12040 HUI012155 LÊ THỊ NGỌC TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 22/02/1997 Nữ 272494464

12041 HUI012156 LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23 22/08/1998 Nữ 272781804

12042 HUI012157 LÊ THỊ QUỲNH TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40 01/05/1998 Nữ 272620534

12043 HUI012158 LÊ THỊ QUỲNH TRANG Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 25/12/1997 Nữ 272562279

12044 HUI012159 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.15 01/03/1998 Nữ 272549383

12045 HUI012160 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95 04/01/1998 Nữ 272587410

12046 HUI012161 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.33 01/10/1998 Nữ 272727624

12047 HUI012162 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.35 04/04/1998 Nữ 272506849

12048 HUI012163 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48 10/02/1998 Nữ 272672210

12049 HUI012164 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.98 14/11/1998 Nữ 272712029

12050 HUI012165 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.03 16/02/1998 Nữ 272675209

12051 HUI012166 LÊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.23 25/08/1998 Nữ 272635085

12052 HUI012167 LÊ THUỲ TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 31/10/1998 Nữ 272773407

12053 HUI012168 LÊ THÙY TRANG Toán: 1.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80 11/11/1993 Nữ 272287020

12054 HUI012169 LÊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 29/09/1998 Nữ 272599216

12055 HUI012170 LÊ THỤY PHƯƠNG TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.28 08/07/1997 Nữ 272594853

12056 HUI012171 LÊ VÂN TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 26/09/1998 Nữ 272764998

12057 HUI012172 LẠI THỊ THÙY TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.05 12/03/1998 Nữ 272571165

12058 HUI012173 LẠI THỊ TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.30 19/09/1998 Nữ 174598264

12059 HUI012174 LÔ THỊ KIM TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.36 11/08/1998 Nữ 272700242

12060 HUI012175 LƯ THỊ DIỄM TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73 30/10/1998 Nữ 272589621

402/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 72: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12061 HUI012176 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 16/02/1998 Nữ 272766596

12062 HUI012177 LƯƠNG THANH TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.83 27/11/1998 Nữ 272624903

12063 HUI012178 LƯU NGỌC PHƯƠNG TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60 06/06/1998 Nữ 272578530

12064 HUI012179 MA THỊ TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 20/07/1998 Nữ 272570508

12065 HUI012180 MAI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 13/05/1998 Nữ 272693748

12066 HUI012181 MAI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58 29/06/1998 Nữ 261505621

12067 HUI012182 MAI THỊ THU TRANG Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.92 13/01/1998 Nữ 272661915

12068 HUI012183 MAI THỊ TRANG Toán: 7.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 08/06/1997 Nữ 272519782

12069 HUI012184 MAI THÙY TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 22/10/1998 Nữ 272594312

12070 HUI012185 NGÔ HỒNG ĐOAN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55 11/08/1998 Nữ 272619538

12071 HUI012186 NGÔ THỊ HOÀNG TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 7.58 29/06/1998 Nữ 272611627

12072 HUI012187 NGÔ THỊ THẢO TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00 11/05/1998 Nữ 272786499

12073 HUI012188 NGÔ THỊ THUỲ TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.38 18/06/1998 Nữ 272593444

12074 HUI012189 NGUYỄN ĐẶNG THÙY TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 23/06/1998 Nữ 272736599

12075 HUI012190 NGUYỄN ĐOÀN HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.61 09/10/1997 Nữ 272666557

12076 HUI012191 NGUYỄN HỮU THIÊN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.48 11/02/1997 Nữ 272456953

12077 HUI012192 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70 01/09/1998 Nữ 272661564

12078 HUI012193 NGUYỄN KIỀU TRANG Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 15/05/1996 Nữ 272434410

12079 HUI012194 NGUYỄN KIỀU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.53 27/04/1998 Nữ 272688739

12080 HUI012195 NGUYỄN LÊ HOÀNG TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 23/12/1998 Nữ 272623612

12081 HUI012196 NGUYỄN LÊ QUỲNH TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88 07/10/1998 Nữ 272609554

12082 HUI012197 NGUYỄN LƯƠNG PHƯƠNG TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.13 11/09/1998 Nữ 264478854

12083 HUI012198 NGUYỄN MINH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.60 28/02/1998 Nữ 272639677

12084 HUI012199 NGUYỄN MẬU THÙY TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 03/10/1998 Nữ 272697101

12085 HUI012200 NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.10 17/11/1998 Nữ 272719468

12086 HUI012201 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 16/11/1998 Nữ 272634304

12087 HUI012202 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83 10/09/1998 Nữ 272666290

12088 HUI012203 NGUYỄN NGỌC TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 23/03/1998 Nữ 272617766

12089 HUI012204 NGUYỄN NGỌC TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 27/11/1998 Nữ 272586619

12090 HUI012205 NGUYỄN NHẬT THÙY TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 20/10/1998 Nữ 272596507

403/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 73: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12091 HUI012206 NGUYỄN NHƯ QUỲNH TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.90 24/09/1998 Nữ 272580140

12092 HUI012207 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.28 24/02/1998 Nữ 272553566

12093 HUI012208 NGUYỄN TẮC PHƯƠNG TRANG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45 08/04/1998 Nữ 272673901

12094 HUI012209 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.83 10/12/1998 Nữ 272618095

12095 HUI012210 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28 22/05/1998 Nữ 113682308

12096 HUI012211 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 09/09/1998 Nữ 272560677

12097 HUI012212 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 15/08/1998 Nữ 272708900

12098 HUI012213 NGUYỄN THỊ HOÀI TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 29/12/1998 Nữ 272623044

12099 HUI012214 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.85 04/11/1998 Nữ 272624650

12100 HUI012215 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.50 06/10/1998 Nữ 272615806

12101 HUI012216 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 08/11/1998 Nữ 272705308

12102 HUI012217 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.71 10/12/1998 Nữ 272629449

12103 HUI012218 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.05 14/12/1997 Nữ 272661836

12104 HUI012219 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.33 15/09/1997 Nữ 272609393

12105 HUI012220 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.45 15/09/1998 Nữ 272810199

12106 HUI012221 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 20/09/1998 Nữ 261505588

12107 HUI012222 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.10 22/10/1998 Nữ 272642355

12108 HUI012223 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.03 25/05/1997 Nữ 272610338

12109 HUI012224 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.45 25/06/1998 Nữ 272766314

12110 HUI012225 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.00 26/07/1998 Nữ 272548082

12111 HUI012226 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 05/09/1998 Nữ 272594386

12112 HUI012227 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25 14/08/1998 Nữ 272630680

12113 HUI012228 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93 17/02/1998 Nữ 272560027

12114 HUI012229 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35 19/06/1998 Nữ 272650833

12115 HUI012230 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 24/09/1998 Nữ 272661573

12116 HUI012231 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 0.25 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13 31/05/1997 Nữ 272494885

12117 HUI012232 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 12/07/1998 Nữ 272643107

12118 HUI012233 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.15 25/06/1998 Nữ 272605634

12119 HUI012234 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.55 03/07/1998 Nữ 272725036

12120 HUI012235 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 29/09/1998 Nữ 272728095

404/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 74: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12121 HUI012236 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.85 08/10/1998 Nữ 272739589

12122 HUI012237 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.33 14/04/1997 Nữ 272491684

12123 HUI012238 NGUYỄN THỊ THANH TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 01/05/1998 Nữ 272784505

12124 HUI012240 NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 29/04/1997 Nữ 272566168

12125 HUI012241 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10 01/11/1998 Nữ 272666329

12126 HUI012242 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 03/09/1998 Nữ 272639659

12127 HUI012243 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.45 03/10/1998 Nữ 285569680

12128 HUI012244 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.80 11/09/1998 Nữ 272751482

12129 HUI012245 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.05 21/02/1998 Nữ 272513046

12130 HUI012246 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.35 04/08/1998 Nữ 272642082

12131 HUI012247 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 05/08/1998 Nữ 272716575

12132 HUI012248 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.73 13/07/1998 Nữ 272637787

12133 HUI012249 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 17/06/1998 Nữ 272580110

12134 HUI012251 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 25/01/1998 Nữ 272611287

12135 HUI012252 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 01/05/1998 Nữ 272690484

12136 HUI012253 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1998 Nữ 272786974

12137 HUI012254 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08 02/01/1998 Nữ 272554523

12138 HUI012255 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.53 03/06/1998 Nữ 272698225

12139 HUI012256 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.43 05/01/1998 Nữ 272620021

12140 HUI012257 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.62 07/09/1998 Nữ 272656011

12141 HUI012258 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.98 08/10/1997 Nữ 272588230

12142 HUI012259 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08 10/02/1997 Nữ 272549959

12143 HUI012260 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 10/05/1998 Nữ 272732980

12144 HUI012261 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10 12/05/1998 Nữ 272603435

12145 HUI012262 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.35 13/01/1998 Nữ 272674013

12146 HUI012263 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63 14/06/1998 Nữ 272609458

12147 HUI012264 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 14/08/1998 Nữ 272794636

12148 HUI012265 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 16/04/1998 Nữ 272690765

12149 HUI012266 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1998 Nữ 272617464

12150 HUI012267 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 17/12/1998 Nữ 272617448

405/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 75: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12151 HUI012268 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 18/12/1998 Nữ 272638000

12152 HUI012269 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 21/07/1998 Nữ 272648413

12153 HUI012270 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.60 23/01/1998 Nữ 272520410

12154 HUI012271 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 24/05/1998 Nữ 272664904

12155 HUI012272 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 24/08/1998 Nữ 272590327

12156 HUI012273 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 26/07/1997 Nữ 273654815

12157 HUI012274 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68 27/11/1997 Nữ 272518259

12158 HUI012275 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 29/06/1998 Nữ 272721760

12159 HUI012276 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.38 08/08/1997 Nữ 272603481

12160 HUI012277 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 17/12/1995 Nữ 272390927

12161 HUI012278 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63 18/11/1998 Nữ 272618390

12162 HUI012279 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 27/07/1997 Nữ 272577197

12163 HUI012280 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.95 27/07/1998 Nữ 272666340

12164 HUI012281 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.20 19/11/1998 Nữ 272681753

12165 HUI012282 NGUYỄN THỊ YẾN TRANG Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.50 13/12/1997 Nữ 272586385

12166 HUI012283 NGUYỄN THÁI THIÊN TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.80 22/02/1998 Nữ 272676845

12167 HUI012284 NGUYỄN THẠCH HUYỀN TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48 05/05/1998 Nữ 272815579

12168 HUI012285 NGUYỄN THIÊN TRANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88 25/10/1998 Nữ 272764597

12169 HUI012286 NGUYỄN THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.79 02/01/1998 Nữ 272587234

12170 HUI012287 NGUYỄN THU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.95 02/02/1998 Nữ 272589906

12171 HUI012288 NGUYỄN THU TRANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.65 18/02/1998 Nữ 272624385

12172 HUI012289 NGUYỄN THÙY QUỲNH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 04/10/1997 Nữ 272624680

12173 HUI012290 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nữ 272692327

12174 HUI012291 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 21/12/1998 Nữ 272728198

12175 HUI012292 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.55 28/10/1997 Nữ 272561462

12176 HUI012293 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.73 31/10/1998 Nữ 272637452

12177 HUI012294 NGUYỄN TRẦN ĐOAN TRANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.35 11/11/1998 Nữ 272634647

12178 HUI012295 NGUYỄN TRỊNH THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 04/03/1998 Nữ 272594166

12179 HUI012296 NGUYỄN VÕ PHƯỢNG TRANG Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 05/02/1997 Nữ 272527783

12180 HUI012297 NGUYỄN VŨ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nữ 272610394

406/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 76: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12181 HUI012298 PHAN NGỌC THÙY TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.73 25/02/1998 Nữ 272605364

12182 HUI012299 PHAN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.63 01/01/1998 Nữ 272605112

12183 HUI012300 PHAN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.58 06/02/1998 Nữ 272679956

12184 HUI012301 PHAN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 22/06/1998 Nữ 272659578

12185 HUI012302 PHAN THÁI MINH TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 29/08/1997 Nữ 272781768

12186 HUI012303 PHAN THỤY THÙY TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 17/09/1998 Nữ 272698515

12187 HUI012304 PHẠM HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.60 02/11/1998 Nữ 272652666

12188 HUI012305 PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.30 11/03/1998 Nữ 272609749

12189 HUI012306 PHẠM THỊ ĐOAN TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 19/08/1998 Nữ 272681850

12190 HUI012307 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 18/05/1998 Nữ 272772730

12191 HUI012308 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.08 20/03/1998 Nữ 272764670

12192 HUI012309 PHẠM THỊ KIỀU TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.00 05/01/1998 Nữ 272565340

12193 HUI012310 PHẠM THỊ NGỌC TRANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 07/11/1998 Nữ 272730388

12194 HUI012311 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00 07/03/1998 Nữ 272664857

12195 HUI012312 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.13 11/09/1998 Nữ 272573456

12196 HUI012313 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.78 13/01/1998 Nữ 272642302

12197 HUI012314 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 16/05/1998 Nữ 272605889

12198 HUI012315 PHẠM THỊ THU TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.88 26/12/1998 Nữ 272640187

12199 HUI012316 PHẠM THỊ THUỲ TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10 01/10/1998 Nữ 272683989

12200 HUI012317 PHẠM THỊ THUỲ TRANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 05/02/1997 Nữ 272524535

12201 HUI012318 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.63 03/01/1998 Nữ 272570186

12202 HUI012319 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 04/06/1998 Nữ 272568580

12203 HUI012320 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 05/04/1998 Nữ 272644842

12204 HUI012321 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 11/04/1998 Nữ 272542883

12205 HUI012322 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 15/01/1997 Nữ 272510170

12206 HUI012323 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60 29/11/1997 Nữ 272752027

12207 HUI012324 PHẠM THỊ TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 28/04/1998 Nữ 272592960

12208 HUI012325 QUÁCH THỊ THÙY TRANG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 20/05/1997 Nữ 272491422

12209 HUI012326 TẠ THỊ THÙY TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 24/02/1998 Nữ 272577322

12210 HUI012327 THÁI THỊ KIỀU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58 08/12/1998 Nữ 272724870

407/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 77: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12211 HUI012328 THÁI THẢO TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30 22/01/1998 Nữ 272663129

12212 HUI012329 THẠCH LINH TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 30/08/1997 Nữ 272661530

12213 HUI012331 TRÀ THỊ THÙY TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.35 07/09/1997 Nữ 272563164

12214 HUI012332 TRẦN CAO MAI TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.90 03/11/1998 Nữ 272716870

12215 HUI012333 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.65 19/03/1998 Nữ 272678997

12216 HUI012334 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 23/01/1998 Nữ 272642868

12217 HUI012335 TRẦN LÝ QUỲNH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 31/08/1998 Nữ 272727663

12218 HUI012336 TRẦN THỊ HÀ TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.05 14/10/1998 Nữ 272789633

12219 HUI012337 TRẦN THỊ HIỀN TRANG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 03/10/1998 Nữ 272683813

12220 HUI012338 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.18 25/03/1998 Nữ 272664514

12221 HUI012339 TRẦN THỊ MỸ TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 21/03/1998 Nữ 272630163

12222 HUI012340 TRẦN THỊ MINH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 04/10/1998 Nữ 272664500

12223 HUI012341 TRẦN THỊ NGÂN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 24/11/1997 Nữ 272798004

12224 HUI012342 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 08/04/1998 Nữ 272750765

12225 HUI012343 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.08 15/06/1998 Nữ 272614370

12226 HUI012344 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.75 07/10/1998 Nữ 272603609

12227 HUI012345 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50 15/01/1998 Nữ 272736033

12228 HUI012346 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.90 22/07/1998 Nữ 272617185

12229 HUI012347 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00 01/02/1998 Nữ 272700111

12230 HUI012348 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 01/04/1998 Nữ 272620852

12231 HUI012349 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 02/03/1998 Nữ 272564940

12232 HUI012350 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43 03/08/1998 Nữ 272661671

12233 HUI012351 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.55 13/02/1998 Nữ 272685247

12234 HUI012352 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 14/01/1998 Nữ 272571981

12235 HUI012353 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.15 20/04/1998 Nữ 272779385

12236 HUI012354 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 20/09/1998 Nữ 272690015

12237 HUI012355 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.70 24/06/1998 Nữ 272597091

12238 HUI012356 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 27/03/1998 Nữ 272571901

12239 HUI012357 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 27/08/1998 Nữ 272801559

12240 HUI012358 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 29/08/1998 Nữ 272665360

408/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 78: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12241 HUI012359 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.50 31/01/1998 Nữ 272731246

12242 HUI012360 TRẦN THỊ THÚY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.15 20/04/1998 Nữ 272762306

12243 HUI012361 TRẦN THỊ TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 15/04/1998 Nữ 272677296

12244 HUI012362 TRẦN THÙY TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1998 Nữ 272613651

12245 HUI012363 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 01/05/1998 Nữ 272654827

12246 HUI012364 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.95 06/05/1998 Nữ 272553590

12247 HUI012365 TRỊNH THỊ MINH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48 15/04/1998 Nữ 272639661

12248 HUI012366 TRỊNH THỊ TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 29/05/1998 Nữ 272771254

12249 HUI012367 TRƯƠNG THỊ TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 02/02/1998 Nữ 215442169

12250 HUI012368 VÕ THỊ HOÀI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05 23/09/1998 Nữ 272596059

12251 HUI012369 VÕ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83 23/05/1998 Nữ 272619617

12252 HUI012370 VÕ THỊ THU TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.65 19/10/1998 Nữ 272706975

12253 HUI012371 VÕ THỊ THÙY TRANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 11/02/1998 Nữ 272549425

12254 HUI012372 VŨ NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 31/03/1998 Nữ 272685282

12255 HUI012373 VŨ THỊ HOÀI TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 03/02/1998 Nữ 272635830

12256 HUI012374 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25 03/08/1998 Nữ 272705306

12257 HUI012375 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 27/12/1998 Nữ 272617305

12258 HUI012376 VŨ THỊ THẢO TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.43 20/09/1998 Nữ 272578986

12259 HUI012377 VŨ THỊ THU TRANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00 13/06/1998 Nữ 272728102

12260 HUI012378 VŨ THỊ THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 15/12/1998 Nữ 272637468

12261 HUI012379 VŨ THỊ TRANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.50 05/08/1998 Nữ 164659694

12262 HUI012380 VŨ THANH TRANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.15 04/05/1998 Nữ 272592794

12263 HUI012381 VŨ THÙY TRANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 17/08/1998 Nữ 272688403

12264 HUI012382 HUỲNH THANH TRÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.88 10/12/1998 Nam 272673469

12265 HUI012383 NGUYỄN CƯỜNG TRÁNG Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.00 09/06/1989 Nam 271835435

12266 HUI012384 HUỲNH PHƯỚC TRẠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 22/04/1998 Nam 272700799

12267 HUI012385 BIỆN THỊ THANH TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 19/09/1998 Nữ 272708847

12268 HUI012386 BÙI THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43 29/12/1998 Nữ 272633955

12269 HUI012387 BÙI THANH TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35 31/07/1998 Nữ 272683952

12270 HUI012388 BÙI VÕ THỊ BÍCH TRÂM Toán: 2.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 29/06/1992 Nữ 272144004

409/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 79: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12271 HUI012389 CAO THỊ QUỲNH TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.58 05/09/1998 Nữ 272580090

12272 HUI012390 CHÂU NGỌC BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03 08/01/1998 Nữ 272520042

12273 HUI012391 CÙ THỊ NGỌC TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.43 14/11/1998 Nữ 272744591

12274 HUI012392 DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.85 12/08/1998 Nữ 272627422

12275 HUI012393 ĐỖ THỊ THÙY TRÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 08/01/1998 Nữ 272595603

12276 HUI012394 ĐÀO LÊ THANH TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 18/07/1998 Nữ 272781575

12277 HUI012395 ĐÀO THỊ NGỌC TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50 01/11/1998 Nữ 272739649

12278 HUI012396 ĐÀO THỊ NGỌC TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98 26/03/1998 Nữ 272563567

12279 HUI012397 ĐINH THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.70 03/05/1998 Nữ 272637193

12280 HUI012398 ĐINH THỊ MAI TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75 08/02/1998 Nữ 272713533

12281 HUI012399 ĐẶNG HỒNG TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63 19/03/1998 Nữ 272593270

12282 HUI012400 ĐẶNG NGỌC BẢO TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 08/04/1998 Nữ 272760397

12283 HUI012401 ĐOÀN NGUYỄN BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.25 19/06/1998 Nữ 251168717

12284 HUI012402 GIÁP HOÀNG BẢO TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 4.48 02/03/1998 Nữ 272538257

12285 HUI012403 HỒ NGỌC TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 14/07/1998 Nữ 272624160

12286 HUI012404 HỒ NGUYỄN THUỲ TRÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.20 11/03/1998 Nữ 272700818

12287 HUI012405 HỒ THỊ MAI TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 04/07/1998 Nữ 272586048

12288 HUI012406 HOÀNG THÙY TRÂM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.80 19/10/1998 Nữ 272773489

12289 HUI012407 HOÀNG VŨ HUYỀN TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.87 14/02/1998 Nữ 272555811

12290 HUI012408 HỒ THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.78 17/02/1998 Nữ 272624635

12291 HUI012409 HUỲNH CHÂU BẢO TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80 29/08/1998 Nữ 272639693

12292 HUI012410 HUỲNH CÔNG NGỌC TRÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 07/10/1998 Nữ 272635128

12293 HUI012411 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.70 10/01/1998 Nữ 301749308

12294 HUI012412 LÃ NGUYỄN NGỌC TRÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38 14/10/1998 Nữ 272750034

12295 HUI012413 LÂM NGỌC TRÂM Toán: 1.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 14/03/1997 Nữ 272499227

12296 HUI012414 LÊ MAI BẢO TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 24/05/1998 Nữ 272725066

12297 HUI012415 LÊ PHẠM QUỲNH TRÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 22/08/1998 Nữ 272644632

12298 HUI012416 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.10 17/04/1998 Nữ 272624861

12299 HUI012417 LÊ THỊ NGỌC TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.70 17/01/1998 Nữ 272617899

12300 HUI012418 LÊ THỊ TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.20 30/10/1998 Nữ 184338135

410/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 80: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12301 HUI012419 LẠI NGỌC PHƯƠNG TRÂM Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 14/01/1997 Nữ 272526815

12302 HUI012420 LẠI THỊ THU TRÂM Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 03/05/1997 Nữ 272730140

12303 HUI012421 LƯU THÙY TRÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.85 21/10/1998 Nữ 272665268

12304 HUI012422 LÝ NGUYỄN THANH TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.88 09/05/1998 Nữ 272639668

12305 HUI012423 LÝ THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 09/10/1998 Nữ 272617607

12306 HUI012424 MAI HỒ NGỌC TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50 27/01/1998 Nữ 272558993

12307 HUI012425 MAI HUYỀN TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 16/12/1997 Nữ 272708826

12308 HUI012426 NGÔ THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.10 30/06/1998 Nữ 272571870

12309 HUI012427 NGUYỄN BĂNG TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 02/02/1998 Nữ 272565788

12310 HUI012428 NGUYỄN BẢO NGỌC QUỲNH TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 29/10/1998 Nữ 272632454

12311 HUI012429 NGUYỄN BẢO NGỌC TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 25/01/1998 Nữ 272708788

12312 HUI012430 NGUYỄN DƯƠNG MINH TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 30/07/1998 Nữ 272649392

12313 HUI012431 NGUYỄN HỒ BÍCH TRÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 21/11/1997 Nữ 225901419

12314 HUI012432 NGUYỄN HOÀI TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 24/01/1998 Nữ 272577079

12315 HUI012433 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.33 19/10/1998 Nữ 272690647

12316 HUI012434 NGUYỄN HOÀNG TÚ TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 06/10/1998 Nữ 272619667

12317 HUI012435 NGUYỄN HUYỀN TỐ TRÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.28 25/01/1998 Nữ 272601549

12318 HUI012436 NGUYỄN NGỌC ANH TRÂM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.40 17/05/1998 Nữ 272639385

12319 HUI012437 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 01/04/1998 Nữ 272562444

12320 HUI012438 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.47 07/01/1998 Nữ 272615555

12321 HUI012439 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.90 01/03/1998 Nữ 272614379

12322 HUI012440 NGUYỄN NGỌC LAN TRÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 06/10/1998 Nữ 272755619

12323 HUI012441 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.68 15/08/1998 Nữ 272804496

12324 HUI012442 NGUYỄN NGỌC TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.70 08/02/1998 Nữ 272697186

12325 HUI012443 NGUYỄN NGỌC TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 14/12/1997 Nữ 272684759

12326 HUI012444 NGUYỄN NGỌC TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 20/10/1998 Nữ 272782490

12327 HUI012445 NGUYỄN NGÔ MAI TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10 08/07/1997 Nữ 025603887

12328 HUI012446 NGUYỄN PHẠM QUỲNH TRÂM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.13 06/06/1998 Nữ 272578670

12329 HUI012447 NGUYỄN QUẾ TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.48 28/06/1998 Nữ 272642200

12330 HUI012448 NGUYỄN QUỲNH TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.85 25/08/1997 Nữ 272725035

411/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 81: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12331 HUI012449 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 07/02/1998 Nữ 272586011

12332 HUI012450 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.43 09/07/1998 Nữ 272619023

12333 HUI012451 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.63 10/12/1998 Nữ 272666355

12334 HUI012452 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60 11/05/1998 Nữ 272550751

12335 HUI012453 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.03 13/07/1998 Nữ 272752511

12336 HUI012454 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 14/10/1998 Nữ 272803281

12337 HUI012455 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05 15/07/1998 Nữ 272668533

12338 HUI012456 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.36 20/10/1998 Nữ 272766944

12339 HUI012457 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.53 21/11/1997 Nữ 272497663

12340 HUI012458 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00 28/09/1995 Nữ 272503862

12341 HUI012459 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.10 08/03/1998 Nữ 272554397

12342 HUI012460 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 09/02/1998 Nữ 272586209

12343 HUI012461 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 06/01/1998 Nữ 272595361

12344 HUI012462 NGUYỄN THỊ KIỀU TRÂM Ngữ văn: 2.50 06/08/1984 Nữ 271862712

12345 HUI012463 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.55 05/03/1998 Nữ 272629433

12346 HUI012464 NGUYỄN THỊ MINH TRÂM Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.55 16/02/1998 Nữ 272587314

12347 HUI012465 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70 02/03/1998 Nữ 272727636

12348 HUI012466 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.78 03/04/1998 Nữ 272625494

12349 HUI012467 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.23 12/07/1997 Nữ 272563142

12350 HUI012468 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.93 14/09/1998 Nữ 272670059

12351 HUI012469 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.70 19/08/1998 Nữ 272613775

12352 HUI012470 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.58 21/09/1998 Nữ 272599900

12353 HUI012471 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 28/12/1998 Nữ 272766221

12354 HUI012472 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 19/05/1998 Nữ 272643072

12355 HUI012473 NGUYỄN THỊ TỐ TRÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48 08/05/1998 Nữ 272594159

12356 HUI012474 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 02/12/1998 Nữ 272781025

12357 HUI012475 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.23 10/01/1998 Nữ 272781534

12358 HUI012476 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.13 20/10/1998 Nữ 272637807

12359 HUI012477 NGUYỄN THÙY TRÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.70 21/05/1998 Nữ 272757490

12360 HUI012478 NGUYỄN THỤY THÙY TRÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75 14/12/1997 Nữ 272596292

412/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 82: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12361 HUI012479 NGUYỄN TRẦN BÍCH TRÂM Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75 04/05/1997 Nữ 272528286

12362 HUI012481 NGUYỄN TRẦN THỤC TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.38 05/09/1998 Nữ 272595669

12363 HUI012482 NGUYỄN TRẦN THÙY TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.48 09/04/1998 Nữ 272636675

12364 HUI012483 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 05/03/1998 Nữ 272786460

12365 HUI012484 NGUYỄN VŨ NGỌC TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 09/08/1998 Nữ 272595559

12366 HUI012485 PHAN THỊ BÍCH TRÂM Ngữ văn: 4.50 20/01/1991 Nữ 272011914

12367 HUI012486 PHẠM HOÀNG THU TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 17/04/1998 Nữ 272527530

12368 HUI012487 PHẠM LÊ MINH TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.73 17/02/1998 Nữ 272587589

12369 HUI012488 PHẠM NGỌC MỸ TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.15 01/05/1998 Nữ 272644336

12370 HUI012489 PHẠM NGỌC TRÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 20/11/1998 Nữ 272738711

12371 HUI012490 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 07/06/1998 Nữ 272785708

12372 HUI012491 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 29/04/1998 Nữ 272527556

12373 HUI012492 PHẠM THỊ BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 07/09/1998 Nữ 272571566

12374 HUI012493 PHẠM THỊ NGỌC TRÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 11/03/1998 Nữ 272572136

12375 HUI012494 PHẠM THỊ THÙY TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13 15/07/1998 Nữ 272578969

12376 HUI012495 PHẠM THU TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.73 26/08/1998 Nữ 272764484

12377 HUI012496 PHẠM TRẦN BÍCH TRÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20 02/04/1998 Nữ 272635942

12378 HUI012497 PHÙNG THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 04/09/1997 Nữ 272543898

12379 HUI012498 PHƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 08/02/1997 Nữ 272524210

12380 HUI012499 TRÀ CHÂU NGỌC TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.75 05/11/1998 Nữ 272598485

12381 HUI012500 TRẦN HỒ BẢO TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.10 30/05/1998 Nữ 272722406

12382 HUI012501 TRẦN HOÀI KIỀU TRÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20 04/12/1998 Nữ 272701443

12383 HUI012502 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.90 02/04/1998 Nữ 174516428

12384 HUI012503 TRẦN NGỌC THÙY TRÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65 10/03/1998 Nữ 272596662

12385 HUI012504 TRẦN NGỌC TRÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 21/07/1998 Nữ 272571729

12386 HUI012505 TRẦN PHẠM NGỌC TRÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 04/09/1997 Nữ 272561796

12387 HUI012506 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 09/09/1998 Nữ 272604578

12388 HUI012507 TRẦN THỊ HOÀI TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10 02/06/1998 Nữ 272604913

12389 HUI012509 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.18 11/10/1997 Nữ 272661594

12390 HUI012510 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.15 21/03/1998 Nữ 272649873

413/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 83: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12391 HUI012511 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.45 24/07/1998 Nữ 272586366

12392 HUI012512 TRƯƠNG NGUYÊN THU TRÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38 10/02/1998 Nữ 272586050

12393 HUI012513 TRƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.65 23/12/1998 Nữ 272660268

12394 HUI012514 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35 25/10/1998 Nữ 272626969

12395 HUI012515 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 03/03/1998 Nữ 272663332

12396 HUI012516 TRƯƠNG THỊ THẢO TRÂM Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.28 19/09/1998 Nữ 272700717

12397 HUI012517 VÕ THỊ TUYẾT TRÂM Toán: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 29/02/1997 Nữ 272714162

12398 HUI012518 VŨ TRƯƠNG BẢO TRÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 13/01/1998 Nữ 272679523

12399 HUI012519 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 7.13 22/01/1998 Nữ 272542524

12400 HUI012520 ĐỖ TRẦN HUYỀN TRÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.67 20/10/1998 Nữ 272756983

12401 HUI012521 ĐINH THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 22/03/1998 Nữ 272593971

12402 HUI012522 ĐIỂU THỊ KIỀU TRÂN Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 07/08/1998 Nữ 272659722

12403 HUI012523 HỒ PHỤNG TRÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 22/04/1998 Nữ 272629060

12404 HUI012524 HOÀNG BẢO TRÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 16/05/1998 Nữ 272679834

12405 HUI012525 HOÀNG HÀ BẢO TRÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 26/09/1998 Nữ 272590278

12406 HUI012526 HOÀNG NGỌC BẢO TRÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55 12/06/1998 Nữ 272716882

12407 HUI012527 LÊ DƯƠNG MỸ TRÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.53 26/09/1998 Nữ 272617868

12408 HUI012528 NGÔ THỊ KHÁNH TRÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.28 03/05/1998 Nữ 272614189

12409 HUI012529 NGÔ THỊ NHÃ TRÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.31 23/07/1998 Nữ 272598189

12410 HUI012530 NGÔ THẢO TRÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.05 14/08/1998 Nữ 272586134

12411 HUI012531 NGÔ THÙY TRÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 11/08/1998 Nữ 272623439

12412 HUI012532 NGUYỄN BẢO TRÂN Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 9.28 15/06/1998 Nữ 272569315

12413 HUI012533 NGUYỄN ĐOÀN HUYỀN TRÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 25/11/1998 Nữ 272661570

12414 HUI012534 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.60 03/02/1998 Nữ 272794210

12415 HUI012535 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.33 17/01/1998 Nữ 272532042

12416 HUI012536 NGUYỄN THỊ HUẾ TRÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 03/04/1998 Nữ 272607956

12417 HUI012537 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.68 20/05/1998 Nữ 272639692

12418 HUI012538 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 7.23 05/07/1997 Nữ 272522049

12419 HUI012539 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.80 17/08/1998 Nữ 272583560

12420 HUI012540 PHAN NGỌC BẢO TRÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 25/06/1998 Nữ 272743195

414/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 84: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12421 HUI012541 PHẠM BẢO TRÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 17/02/1998 Nữ 272815617

12422 HUI012542 QUÁCH ĐINH HUYỀN TRÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.28 27/06/1998 Nữ 272700856

12423 HUI012543 TRẦN HOÀNG NGỌC TRÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.18 31/12/1998 Nữ 272676960

12424 HUI012544 TRẦN NGỌC BẢO TRÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.08 23/03/1998 Nữ 272563799

12425 HUI012545 TRẦN PHẠM NHÃ TRÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.28 19/02/1998 Nữ 272696558

12426 HUI012546 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 01/07/1998 Nữ 272565128

12427 HUI012547 TRƯƠNG NGUYỄN HUYỀN TRÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.93 16/08/1998 Nữ 272639624

12428 HUI012548 VÕ NGỌC TRÂN TRÂN Toán: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.80 08/02/1997 Nữ 272614924

12429 HUI012549 VÕ THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 23/05/1998 Nữ 272619697

12430 HUI012550 VŨ HOÀNG BẢO TRÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 02/08/1998 Nữ 025833847

12431 HUI012551 VŨ THỊ BẢO TRÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 10/09/1998 Nữ 272653061

12432 HUI012552 LÊ HOÀNG TRẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 23/06/1998 Nam 272689402

12433 HUI012553 BÙI QUỐC TRÍ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40 09/11/1998 Nam 272649501

12434 HUI012554 ĐỖ CAO TRÍ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 18/05/1998 Nam 272622866

12435 HUI012555 ĐỖ CAO TRÍ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 21/07/1998 Nam 272777812

12436 HUI012556 ĐỖ MINH TRÍ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95 09/03/1998 Nam 272623212

12437 HUI012557 ĐÀO SĨ MINH TRÍ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.35 24/11/1998 Nam 272671653

12438 HUI012558 ĐINH CAO TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.20 27/06/1998 Nam 272753287

12439 HUI012559 ĐINH NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33 26/10/1998 Nam 272679139

12440 HUI012560 ĐINH NGUYỄN QUỐC TRÍ Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 27/01/1998 Nam 272788939

12441 HUI012561 ĐẶNG MINH TRÍ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 05/03/1998 Nam 272811936

12442 HUI012562 HỒ ĐÌNH MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 14/05/1998 Nam MI4800135269

12443 HUI012563 HỒ MINH TRÍ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nam 272782362

12444 HUI012564 HỒ TÂM TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 02/04/1998 Nam 272620548

12445 HUI012565 HOÀNG MINH TRÍ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 19/05/1991 Nam 362380283

12446 HUI012566 HOÀNG MINH TRÍ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.95 30/10/1997 Nam 272679707

12447 HUI012567 HUỲNH NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nam 272617998

12448 HUI012568 LÊ MINH TRÍ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 13/02/1997 Nam 272613608

12449 HUI012569 LÊ MINH TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.58 17/02/1998 Nam 272497337

12450 HUI012570 LÊ QUANG TRÍ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 06/09/1998 Nam 272727379

415/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 85: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12451 HUI012571 LÊ TRỌNG TRÍ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00 06/08/1998 Nam 272564317

12452 HUI012572 LƯƠNG THANH TRÍ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 17/04/1997 Nam 272628458

12453 HUI012573 LƯU ĐẮC TRÍ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 1.75 09/11/1998 Nam 261505531

12454 HUI012574 MAI MINH TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 23/10/1998 Nam 272678590

12455 HUI012575 NGÔ THANH TRÍ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.20 12/03/1998 Nam 025731187

12456 HUI012576 NGUYỄN CAO TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48 01/10/1998 Nam 272620293

12457 HUI012577 NGUYỄN CAO TRÍ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 1.75 28/07/1998 Nam 272766652

12458 HUI012578 NGUYỄN CÔNG TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10 01/04/1998 Nam 272609502

12459 HUI012579 NGUYỄN DUY TRÍ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 20/11/1997 Nam 272525408

12460 HUI012580 NGUYỄN HOÀNG MINH TRÍ Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83 16/12/1998 Nam 272677008

12461 HUI012581 NGUYỄN HOÀNG TRÍ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.25 27/01/1998 Nam 272631349

12462 HUI012582 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.08 18/07/1998 Nam 272621305

12463 HUI012583 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43 26/04/1998 Nam 272820504

12464 HUI012584 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 31/12/1997 Nam 272666214

12465 HUI012585 NGUYỄN QUỐC TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.43 15/02/1998 Nam 272603615

12466 HUI012586 NGUYỄN THIỆN MINH TRÍ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.23 14/01/1998 Nam 272586143

12467 HUI012587 NGUYỄN TRANG TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 26/07/1998 Nam 272738743

12468 HUI012588 NGUYỄN TRẦN CAO TRÍ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.15 19/08/1998 Nam 272642523

12469 HUI012589 NGUYỄN VĂN TRÍ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 13/12/1998 Nam MI4800135273

12470 HUI012590 NGUYỄN VĂN TRÍ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 15/11/1998 Nam 272591985

12471 HUI012591 PHAN HUY MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.35 28/06/1998 Nam 272702701

12472 HUI012592 PHẠM HOÀNG CAO TRÍ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 25/04/1998 Nam 272554247

12473 HUI012593 PHẠM HOÀNG MINH TRÍ Ngữ văn: 3.00 18/12/1997 Nam 272522197

12474 HUI012594 PHẠM MINH TRÍ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 15/11/1997 Nam 272456443

12475 HUI012595 PHẠM MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75 21/08/1998 Nam 272606878

12476 HUI012596 THÂN VĂN TRÍ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88 17/04/1998 Nam 272801307

12477 HUI012597 TRẦN LÊ QUANG TRÍ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 11/12/1997 Nam 272613820

12478 HUI012598 TRẦN LÝ MINH TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 10/10/1998 Nam 272619989

12479 HUI012599 TRẦN MINH TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.40 16/04/1998 Nam 272623426

12480 HUI012600 TRẦN NGỌC TRÍ Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.88 12/10/1987 Nam 271704536

416/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 86: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12481 HUI012601 TRẦN TRÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 20/02/1998 Nam 272549415

12482 HUI012602 TRƯƠNG HOÀNG TRÍ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88 04/06/1998 Nam 272708856

12483 HUI012603 VÕ TRẦN TRÍ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.70 10/09/1998 Nam 272681981

12484 HUI012604 VÕ TRẦN TRÍ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 17/07/1998 Nam 272586140

12485 HUI012605 VŨ DŨNG TRÍ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73 26/04/1997 Nam 272769247

12486 HUI012606 ĐÀO PHÁT TRIỂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 29/05/1998 Nam 272618045

12487 HUI012607 DƯƠNG CÔNG TRIẾT Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 05/10/1991 Nam 301394078

12488 HUI012608 ĐẶNG HOÀNG MINH TRIẾT Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58 03/07/1998 Nam 272648256

12489 HUI012609 HỒ NGỌC TRIẾT Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.40 20/12/1997 Nam 261465112

12490 HUI012610 HUỲNH PHI TRIẾT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.80 19/05/1998 Nam 272640878

12491 HUI012611 TRẦN PHAN MINH TRIẾT Toán: 9.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.55 01/12/1997 Nam 272587274

12492 HUI012612 ĐỖ NGỌC ANH TRIỀU Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.50 29/11/1998 Nữ 272769005

12493 HUI012613 ĐOÀN THANH TRIỀU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 25/11/1998 Nam 272633895

12494 HUI012614 HOÀNG HẢI TRIỀU Toán: 7.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 20/02/1997 Nam 272661881

12495 HUI012615 HUỲNH HỮU TRIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75 17/12/1997 Nam 272537359

12496 HUI012616 LÊ ĐỨC TRIỀU Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48 11/12/1998 Nam 272804328

12497 HUI012617 LƯƠNG TRẦN XUÂN TRIỀU Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 14/02/1998 Nam 272700792

12498 HUI012618 MAI THUẬN TRIỀU Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 11/08/1998 Nam 272694431

12499 HUI012619 NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.18 25/07/1998 Nam 272632845

12500 HUI012620 NGUYỄN HẢI TRIỀU Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 16/08/1998 Nam 272804371

12501 HUI012621 NGUYỄN THỊ MINH TRIỀU Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93 27/04/1998 Nữ 272688325

12502 HUI012622 PHAN MINH TRIỀU Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98 06/05/1997 Nam 272490069

12503 HUI012623 PHAN VÕ HẢI TRIỀU Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 06/07/1997 Nam 272495031

12504 HUI012624 TRẦN THÁI TRIỀU Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 14/07/1997 Nam 272694798

12505 HUI012625 TRẦN THANH TRIỀU Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 26/01/1998 Nam 206197116

12506 HUI012626 TRẦN VĂN TRIỀU Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 24/09/1998 Nam 272674129

12507 HUI012627 VÕ HẢI TRIỀU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 29/08/1998 Nam 272689234

12508 HUI012628 BÙI ĐẶNG NGỌC TRIỆU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 02/01/1998 Nam 272621174

12509 HUI012629 HUỲNH THỊ KIM TRIỆU Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 17/10/1995 Nữ 272449917

12510 HUI012630 LƯƠNG KHẢI TRIỆU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 06/04/1998 Nam 272769952

417/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 87: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12511 HUI012631 NGUYỄN KHẮC TRIỆU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 08/08/1998 Nam 272627363

12512 HUI012632 VŨ VĂN TRIỆU Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 08/08/1995 Nam 272390869

12513 HUI012633 BẠCH NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.25 17/03/1998 Nữ 272520727

12514 HUI012634 BÙI THỊ KIỀU TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 14/02/1998 Nữ 272589503

12515 HUI012635 BÙI THỊ MAI TRINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 07/11/1998 Nữ 272595383

12516 HUI012636 BÙI THỊ TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.15 05/01/1998 Nữ 272676399

12517 HUI012637 BÙI THỊ YẾN TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.83 06/06/1998 Nữ 272614596

12518 HUI012638 CAO THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38 19/04/1998 Nữ 272666410

12519 HUI012639 DƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 30/03/1998 Nữ 272657046

12520 HUI012640 ĐỖ PHÚC TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35 23/11/1998 Nữ 272705066

12521 HUI012641 ĐỔ THỊ MỸ TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.75 01/01/1998 Nữ 272690445

12522 HUI012642 ĐÀO MỘNG TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 23/06/1998 Nữ 272595698

12523 HUI012643 ĐÀO THỊ HUYỀN TRINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.38 09/08/1998 Nữ 272661617

12524 HUI012644 ĐÀO THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.33 24/01/1998 Nữ 272815753

12525 HUI012645 ĐINH NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08 16/02/1998 Nữ 272519378

12526 HUI012646 ĐINH THỊ MỸ TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.38 06/09/1998 Nữ 272595038

12527 HUI012647 ĐINH THỊ TUYẾT TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.48 12/10/1998 Nữ 272622780

12528 HUI012648 ĐẶNG BẢO TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 14/08/1998 Nữ 272782966

12529 HUI012649 ĐẶNG THỊ MAI TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 28/07/1997 Nữ 272614112

12530 HUI012650 ĐOÀN MẪN TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 03/01/1998 Nữ 272590154

12531 HUI012651 HỒ THỊ KIỀU TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40 08/07/1998 Nữ 272613947

12532 HUI012652 HỒ THỊ MỸ TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13 25/09/1998 Nữ 272727413

12533 HUI012653 HÀ THỊ TRINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 10/03/1997 Nữ 073463681

12534 HUI012654 HOÀNG PHƯƠNG TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.48 26/01/1998 Nữ 272680707

12535 HUI012655 HOÀNG THỊ HỒNG TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.50 10/09/1998 Nữ 272606910

12536 HUI012656 HOÀNG THỊ HƯƠNG TRINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 14/04/1998 Nữ 272527542

12537 HUI012657 HOÀNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 06/11/1998 Nữ 272595372

12538 HUI012658 HOÀNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 30/03/1998 Nữ 272528861

12539 HUI012659 HOÀNG THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00 21/02/1998 Nữ 272620593

12540 HUI012660 HOÀNG THỊ TÚ TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 08/03/1998 Nữ 272683810

418/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 88: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12541 HUI012661 HUỲNH DIỄM TRINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.18 02/03/1998 Nữ 272659377

12542 HUI012662 HUỲNH THỊ KIM TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 20/03/1998 Nữ 272732988

12543 HUI012663 HUỲNH THỊ KIỀU TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 5.63 01/01/1998 Nữ 272623363

12544 HUI012664 KA' TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 11/06/1998 Nữ 272631737

12545 HUI012665 LÊ HOÀNG MỶ TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93 15/09/1998 Nữ 272617869

12546 HUI012666 LÊ HUỲNH DIỄM TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.41 28/12/1997 Nữ 272769159

12547 HUI012667 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.53 05/10/1998 Nữ 272811745

12548 HUI012668 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.88 11/02/1998 Nữ 272637461

12549 HUI012669 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 18/03/1998 Nữ 272550971

12550 HUI012670 LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.45 22/03/1998 Nữ 272607071

12551 HUI012671 LÊ PHƯƠNG TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68 01/01/1998 Nữ 272676667

12552 HUI012672 LÊ THỊ HOÀNG TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.48 07/08/1995 Nữ 272568084

12553 HUI012673 LÊ THỊ MỘNG TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 06/04/1998 Nữ 272707776

12554 HUI012674 LÊ THỊ NGỌC TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.83 24/05/1998 Nữ 272782459

12555 HUI012675 LÊ THỊ TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.55 25/05/1998 Nữ 272618273

12556 HUI012676 LÊ THỊ TÚ TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.75 02/04/1997 Nữ 221381707

12557 HUI012677 LÊ THỊ TÚ TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.70 20/10/1998 Nữ 272626557

12558 HUI012678 LÊ THỊ TUYẾT TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 31/03/1998 Nữ 272700817

12559 HUI012679 LÊ THIỆN HỒNG TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 11/02/1998 Nữ 281139835

12560 HUI012680 LÊ TRẦN PHƯƠNG TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 05/02/1998 Nữ 272674325

12561 HUI012681 LÝ ĐAN TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 14/06/1998 Nữ 272680074

12562 HUI012682 MAI THỊ MỸ TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nữ 272528628

12563 HUI012683 MAI THỊ MỸ TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 28/01/1998 Nữ 272660276

12564 HUI012684 MAI THÙY TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33 26/07/1998 Nữ 272622699

12565 HUI012685 NGÔ DIỄM TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.20 29/08/1998 Nữ 272601702

12566 HUI012686 NGÔ HOÀNG MAI TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53 21/02/1998 Nữ 272636748

12567 HUI012687 NGÔ THỊ KIỀU TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.10 08/09/1998 Nữ 272639656

12568 HUI012688 NGUYỄN DIỄM TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.25 28/02/1998 Nữ 272608256

12569 HUI012689 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83 25/04/1998 Nữ 272572565

12570 HUI012690 NGUYỄN NGỌC BĂNG TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.18 22/05/1998 Nữ 272637349

419/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 89: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12571 HUI012691 NGUYỄN NGỌC DIỄM TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.90 12/12/1998 Nữ 272596657

12572 HUI012692 NGUYỄN NGỌC KIỀU TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.60 25/02/1998 Nữ 272760786

12573 HUI012693 NGUYỄN NGỌC MỸ TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 23/01/1998 Nữ 272654659

12574 HUI012694 NGUYỄN NGỌC TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.43 19/06/1998 Nữ 272661540

12575 HUI012695 NGUYỄN NGỌC TÚ TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.43 20/11/1998 Nữ 272595737

12576 HUI012696 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48 11/02/1998 Nữ 272528918

12577 HUI012697 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.68 14/05/1998 Nữ 272593739

12578 HUI012698 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.58 16/07/1998 Nữ 272609070

12579 HUI012699 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.65 22/11/1998 Nữ 272665649

12580 HUI012700 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.93 30/09/1997 Nữ 272632390

12581 HUI012701 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.48 26/02/1998 Nữ 272664457

12582 HUI012702 NGUYỄN THỊ KIM TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 17/06/1998 Nữ 272628361

12583 HUI012703 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.60 21/05/1998 Nữ 272764554

12584 HUI012704 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 24/09/1998 Nữ 272579000

12585 HUI012705 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.43 30/11/1998 Nữ 272720072

12586 HUI012706 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.13 02/11/1998 Nữ 272611171

12587 HUI012707 NGUYỄN THỊ MAI TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.06 10/11/1998 Nữ 272649840

12588 HUI012708 NGUYỄN THỊ MAI TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 13/08/1998 Nữ 272639604

12589 HUI012709 NGUYỄN THỊ MAI TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 16/07/1998 Nữ 272595374

12590 HUI012710 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20 04/09/1998 Nữ 272586049

12591 HUI012711 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 09/09/1998 Nữ 272572956

12592 HUI012712 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.25 14/04/1998 Nữ 272623657

12593 HUI012713 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.25 16/08/1998 Nữ 272622288

12594 HUI012714 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.43 21/03/1998 Nữ 272546456

12595 HUI012715 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.00 26/02/1998 Nữ 272626161

12596 HUI012716 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.85 30/08/1998 Nữ 272623779

12597 HUI012717 NGUYỄN THỊ THU TRINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.13 02/05/1997 Nữ 272493495

12598 HUI012718 NGUYỄN THỊ THU TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63 05/05/1998 Nữ 272751971

12599 HUI012719 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.32 09/10/1998 Nữ 272624587

12600 HUI012720 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.90 10/04/1998 Nữ 272558138

420/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 90: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12601 HUI012721 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 18/10/1998 Nữ 272661606

12602 HUI012722 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 02/10/1997 Nữ 272562428

12603 HUI012723 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 15/07/1998 Nữ 272543297

12604 HUI012724 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 17/07/1998 Nữ 272694774

12605 HUI012725 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 10/12/1995 Nữ 272443557

12606 HUI012726 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.23 25/07/1998 Nữ 272595860

12607 HUI012727 NGUYỄN TRIỆU TUYẾT TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 03/11/1997 Nữ 272587469

12608 HUI012728 NGUYỄN TRẦN TUYẾT TRINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 02/05/1998 Nữ 272750476

12609 HUI012729 NGUYỄN VÕ MỘNG TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.57 05/12/1998 Nữ 272619454

12610 HUI012730 NGUYỄN VŨ NGỌC TRINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 05/10/1998 Nữ 272595387

12611 HUI012731 NHỮ LÊ PHƯƠNG TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33 01/09/1998 Nữ 272677061

12612 HUI012732 PHAN THỊ ĐOAN TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.60 01/07/1998 Nữ 272652560

12613 HUI012733 PHAN THỊ NGỌC TRINH Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 25/11/1998 Nữ 272726269

12614 HUI012734 PHẠM DIỄM TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.98 22/07/1998 Nữ 272623045

12615 HUI012735 PHẠM NGỌC KIỀU TRINH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 26/10/1998 Nữ 272578612

12616 HUI012736 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.20 27/03/1998 Nữ 272694713

12617 HUI012737 PHẠM PHƯƠNG TRINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 19/01/1998 Nữ 272781408

12618 HUI012738 PHẠM THỊ KIỀU TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 08/11/1998 Nữ 272635867

12619 HUI012739 PHẠM THỊ LỆ TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.62 24/10/1998 Nữ 272628220

12620 HUI012740 PHẠM THỊ MỸ TRINH Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.63 14/12/1997 Nữ 272528865

12621 HUI012741 PHẠM THỊ NGỌC TRINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 24/09/1998 Nữ 272565480

12622 HUI012742 PHẠM THỊ THẢO TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.45 30/11/1998 Nữ 272664480

12623 HUI012743 PHẠM THỊ TUYẾT TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 04/06/1998 Nữ 272622949

12624 HUI012744 PHẠM VŨ PHƯƠNG TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.80 15/12/1998 Nữ 272612329

12625 HUI012745 THÂN THỊ THU TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nữ 272665534

12626 HUI012746 THÒNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.30 28/07/1998 Nữ 272543991

12627 HUI012747 TỐNG NGỌC TRINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85 07/01/1998 Nữ 272550443

12628 HUI012748 TRẦN HUỲNH THÙY TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 29/08/1998 Nữ 272690839

12629 HUI012749 TRẦN LỆ TRINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 30/04/1998 Nữ 272756902

12630 HUI012750 TRẦN LÊ DIỆU TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.47 26/07/1998 Nữ 272730365

421/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 91: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12631 HUI012751 TRẦN THỊ BÍCH TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 03/08/1998 Nữ 272618183

12632 HUI012752 TRẦN THỊ NHẬT TRINH Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 12/06/1997 Nữ 194608698

12633 HUI012753 TRẦN THỊ THẢO TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70 19/06/1998 Nữ 272594152

12634 HUI012754 TRẦN THỊ THU TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73 28/11/1998 Nữ 272730141

12635 HUI012755 TRẦN THỊ TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1998 Nữ 272594682

12636 HUI012756 TRẦN THỊ TÚ TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 20/10/1997 Nữ 281176933

12637 HUI012757 TRẦN THU TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.25 10/10/1998 Nữ 272804293

12638 HUI012758 TRẦN THÙY ĐAN TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.68 29/11/1998 Nữ 272794068

12639 HUI012759 TRẦN THỤY KIỀU TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 28/10/1997 Nữ 272586220

12640 HUI012760 TRỊNH NGỌC TUYẾT TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.05 28/09/1998 Nữ 272651764

12641 HUI012761 TRỊNH THỊ DIỄM TRINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.91 15/10/1998 Nữ 272595456

12642 HUI012762 TRỊNH THỊ MỘNG TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 24/01/1998 Nữ 272722074

12643 HUI012763 TRƯƠNG NGỌC DIỄM TRINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 13/02/1998 Nữ 272659216

12644 HUI012764 TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.30 04/01/1998 Nữ 272750923

12645 HUI012765 VĂN NGỌC ĐOAN TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.73 25/11/1998 Nữ 272598622

12646 HUI012766 VÕ NGUYỄN NHẬT TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 19/09/1998 Nữ 272594266

12647 HUI012767 VÕ THỊ LỆ TRINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00 07/07/1998 Nữ 272712073

12648 HUI012768 VÕ THỊ MAI TRINH Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 25/12/1998 Nữ 272596932

12649 HUI012769 VŨ NGUYỄN XUÂN TRINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.60 04/01/1998 Nữ 025938353

12650 HUI012770 VŨ THỊ HOÀNG TRINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45 14/08/1998 Nữ 272661940

12651 HUI012771 VŨ THỊ MỸ TRINH Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.00 22/10/1991 Nữ 272111042

12652 HUI012772 VŨ THỊ TRINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25 10/01/1998 Nữ 272730558

12653 HUI012773 VŨ XUÂN DIỄM TRINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.63 27/01/1998 Nữ 272596684

12654 HUI012774 VY PHƯƠNG TRINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 08/10/1998 Nữ 272700577

12655 HUI012775 DƯƠNG NGUYỄN QUANG TRÌNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43 02/06/1998 Nam 272613167

12656 HUI012776 HOÀNG XUÂN TRÌNH Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 17/08/1997 Nam 285560461

12657 HUI012777 LÊ TẤN KHÁNH TRÌNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.70 25/01/1998 Nữ 272649550

12658 HUI012778 NGÔ MINH PHÚC TRÌNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.83 07/05/1998 Nam 272596635

12659 HUI012779 NGUYỄN CÔNG TRÌNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.98 21/09/1998 Nam 272595086

12660 HUI012780 NGUYỄN KHÁNH TRÌNH Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 15/05/1987 Nam 271763563

422/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 92: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12661 HUI012781 PHẠM TRẦN CÔNG TRÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 20/04/1998 Nam 272570434

12662 HUI012782 TRẦN ĐOÀN ĐẠT TRÌNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.73 02/08/1998 Nam 272607568

12663 HUI012783 TRẦN TIẾN KHÁNH TRÌNH Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50 17/10/1998 Nam 272677037

12664 HUI012784 TRẦN VŨ TRÌNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00 18/07/1998 Nam 272632182

12665 HUI012785 TRẦN XUÂN TRÌNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 25/12/1998 Nam 272811667

12666 HUI012787 K' TUẤN TRỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.75 31/10/1997 Nam 272594608

12667 HUI012788 NGUYỄN CÔNG TRỊNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.10 04/08/1998 Nam 272635894

12668 HUI012789 TRƯƠNG CÔNG TRỊNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35 24/10/1998 Nam 272580639

12669 HUI012790 VŨ ĐĂNG TRỊNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 17/12/1998 Nam 272631084

12670 HUI012791 NGUYỄN VĂN TRÒN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 05/02/1998 Nam 272630514

12671 HUI012792 BÀN VĂN TRỌNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 17/07/1998 Nam 272613976

12672 HUI012793 CÁP NGỌC TRỌNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 15/04/1998 Nam 272605366

12673 HUI012794 CHU VĨNH TRỌNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.88 01/04/1998 Nam 272671193

12674 HUI012795 ĐỖ ANH TRỌNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.93 01/07/1998 Nam 272697026

12675 HUI012796 ĐỖ QUÝ TRỌNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.28 15/03/1998 Nam 163429046

12676 HUI012797 ĐINH QUỐC TRỌNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 16/10/1998 Nam 272595530

12677 HUI012798 ĐẶNG CAO TRỌNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.63 01/06/1997 Nam 272490071

12678 HUI012799 HÀ QUỐC TRỌNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 15/10/1997 Nam 272645148

12679 HUI012800 HOÀNG VĂN TRỌNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 25/02/1998 Nam 272593875

12680 HUI012801 HUỲNH HỮU TRỌNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 04/03/1998 Nam 272591200

12681 HUI012802 HUỲNH VĂN TRỌNG Toán: 1.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 22/04/1997 Nam 272544751

12682 HUI012803 LÊ ĐỨC TRỌNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 12/04/1998 Nam 272756919

12683 HUI012804 LÊ KIM TRỌNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 19/01/1998 Nam 272787824

12684 HUI012805 LẠI MINH TRỌNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 05/01/1997 Nam 272542183

12685 HUI012806 NGUYỄN BÁ TRỌNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 12/02/1998 Nam 145839308

12686 HUI012807 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 09/09/1997 Nam 272572222

12687 HUI012808 NGUYỄN ĐÌNH TẤN TRỌNG Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.63 17/12/1995 Nam 272521717

12688 HUI012809 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.13 29/10/1998 Nam 272608309

12689 HUI012810 NGUYỄN NGỌC TRỌNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 21/03/1998 Nam 272743902

12690 HUI012811 NGUYỄN VĂN TRỌNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.35 20/10/1997 Nam 272612547

423/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 93: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12691 HUI012812 PHAN VĂN TRỌNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85 02/07/1998 Nam 025751456

12692 HUI012813 TRẦN BÌNH TRỌNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15 01/04/1998 Nam 272766037

12693 HUI012814 TRẦN ĐĂNG TRỌNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 25/01/1998 Nam 272565100

12694 HUI012815 TRẦN ĐẮC TRỌNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 23/06/1997 Nam 272611757

12695 HUI012816 TRẦN ĐỨC TRỌNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58 18/03/1998 Nam 272578651

12696 HUI012817 TRẦN HUỲNH TRỌNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.88 30/06/1998 Nam 272691798

12697 HUI012818 TRẦN NGỌC TRỌNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 29/05/1998 Nam 272547838

12698 HUI012819 TRẦN VĂN TRỌNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.63 01/04/1998 Nam 272612930

12699 HUI012820 TRƯƠNG VĂN TRỌNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08 19/04/1998 Nam 272776313

12700 HUI012821 VÕ THÀNH TRỌNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.08 05/01/1998 Nam 272595914

12701 HUI012822 VŨ ĐỨC TRỌNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 4.50 04/11/1997 Nam 272615090

12702 HUI012823 VY MINH TRỌNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23 17/01/1998 Nam 272565876

12703 HUI012824 BÙI THÁI ĐÔNG TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 29/01/1998 Nữ 272609962

12704 HUI012825 CAO HOÀI TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 20/03/1998 Nữ 273623567

12705 HUI012826 ĐỖ HOÀNG THANH TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.53 26/03/1998 Nữ 272627635

12706 HUI012827 ĐỖ NGUYỄN NHÃ TRÚC Toán: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 29/03/1996 Nữ 272677405

12707 HUI012828 ĐỖ THỊ HẠ TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.28 12/03/1998 Nữ 272677064

12708 HUI012829 ĐÀO BÍCH NGỌC TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 7.85 28/12/1998 Nữ 272666594

12709 HUI012830 ĐOÀN THỊ KIM TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 14/02/1998 Nữ 272700543

12710 HUI012831 HỒ THỊ THANH TRÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.50 15/08/1998 Nữ 281162529

12711 HUI012832 HÀ THỤY ANH TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.23 21/07/1998 Nữ 272682603

12712 HUI012833 HOÀNG PHẠM THANH TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.83 28/12/1998 Nữ 272644691

12713 HUI012834 HOÀNG THỊ THANH TRÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 02/07/1998 Nữ 272565498

12714 HUI012835 HUỲNH NGUYỄN THANH TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 09/02/1998 Nữ 272601040

12715 HUI012836 HUỲNH THỊ THANH TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05 06/08/1998 Nữ 272578113

12716 HUI012837 HUỲNH THỊ TRÚC Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 07/12/1997 Nữ 221442115

12717 HUI012838 LA THANH TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.30 23/08/1998 Nữ 272605719

12718 HUI012839 LÊ ĐÀO THANH TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 12/10/1998 Nữ 272695888

12719 HUI012840 LÊ HOÀNG ANH TRÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 20/06/1998 Nữ 272635321

12720 HUI012841 LÊ HUYỀN ĐÔNG TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.10 29/09/1998 Nữ 272673738

424/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 94: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12721 HUI012842 LÊ NGUYỄN THIÊN TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.53 11/01/1998 Nữ 272597920

12722 HUI012843 LÊ THỊ NGỌC TRÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 24/10/1998 Nữ 364063084

12723 HUI012844 LÊ THỊ THANH TRÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 12/10/1998 Nữ 272666758

12724 HUI012845 LÊ THỊ THANH TRÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.30 25/01/1998 Nữ 272518540

12725 HUI012847 LÊ THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 6.50 11/08/1998 Nữ 272725057

12726 HUI012848 LẠI BÙI THANH TRÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.28 20/10/1997 Nữ 272661872

12727 HUI012849 NGÔ THANH TRÚC Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.50 13/01/1998 Nữ 272709031

12728 HUI012850 NGUYỄN HOÀNG XUÂN TRÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 20/08/1998 Nữ 272667113

12729 HUI012851 NGUYỄN HUỲNH THANH TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.10 27/05/1998 Nữ 272767559

12730 HUI012852 NGUYỄN NGỌC NHÃ TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00 29/10/1998 Nữ 272643073

12731 HUI012853 NGUYỄN THỊ ANH TRÚC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00 26/11/1997 Nữ 272656446

12732 HUI012854 NGUYỄN THỊ HOÀNG THU TRÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08 15/08/1998 Nữ 272578176

12733 HUI012855 NGUYỄN THỊ KIỀU TRÚC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 28/02/1998 Nữ 272549434

12734 HUI012856 NGUYỄN THỊ LAN TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.96 20/11/1998 Nữ 272728129

12735 HUI012857 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 5.98 17/08/1998 Nữ 025806730

12736 HUI012858 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 10/10/1998 Nữ 272743647

12737 HUI012859 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.55 04/02/1998 Nữ 272578636

12738 HUI012860 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90 04/04/1998 Nữ 272697209

12739 HUI012861 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.88 04/07/1998 Nữ 272738707

12740 HUI012862 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 05/06/1996 Nữ 272576749

12741 HUI012863 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23 11/12/1998 Nữ 281162572

12742 HUI012864 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 13/04/1997 Nữ 272559674

12743 HUI012865 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.82 13/06/1998 Nữ 272591457

12744 HUI012866 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 14/10/1998 Nữ 272651380

12745 HUI012867 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.80 21/10/1998 Nữ 272677109

12746 HUI012868 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.98 28/06/1998 Nữ 272575142

12747 HUI012869 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.23 28/08/1998 Nữ 272696695

12748 HUI012870 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 30/10/1998 Nữ 272752235

12749 HUI012871 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.48 30/11/1997 Nữ 272787716

12750 HUI012872 NGUYỄN THANH THIÊN TRÚC Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 15/03/1997 Nữ 272519611

425/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 95: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12751 HUI012873 NGUYỄN THANH TRÚC Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 15/12/1998 Nữ 272764876

12752 HUI012874 NGUYỄN THANH TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 1.88 20/08/1997 Nữ 272553041

12753 HUI012875 NGUYỄN TRẦN THANH TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53 25/10/1998 Nữ 272658740

12754 HUI012876 NGUYỄN XUÂN TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28 12/11/1998 Nam 272798026

12755 HUI012877 PHAN NỮ HOÀNG TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00 14/10/1998 Nữ 272588088

12756 HUI012878 PHAN THỊ KIM TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 23/05/1998 Nữ 272689261

12757 HUI012879 PHẠM THỊ HOÀNG TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 22/09/1998 Nữ 272661682

12758 HUI012880 PHẠM THANH TRÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 16/02/1998 Nữ 272698557

12759 HUI012881 PHẠM THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.33 17/11/1998 Nữ 272697078

12760 HUI012882 PHẠM TRẦN THANH TRÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75 26/12/1998 Nữ 272683966

12761 HUI012883 TẠ MINH TRÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.45 21/08/1998 Nữ 272752698

12762 HUI012884 THÁI HỒ THU TRÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 05/02/1998 Nữ 272639653

12763 HUI012885 TRẦN KIM TRÚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 8.45 18/03/1998 Nữ 272623589

12764 HUI012886 TRẦN LÊ THANH TRÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38 25/09/1998 Nữ 272671939

12765 HUI012887 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.85 29/12/1997 Nữ 272635312

12766 HUI012888 TRẦN NGỌC THANH TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.54 17/10/1998 Nữ 272648890

12767 HUI012889 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.90 22/01/1998 Nữ 272534333

12768 HUI012890 TRẦN THỊ MỸ TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 08/06/1998 Nữ 272666321

12769 HUI012891 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 18/08/1998 Nữ 272705009

12770 HUI012892 TRẦN THỊ THANH TRÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 10/09/1998 Nữ 272586730

12771 HUI012893 TRẦN THỊ THANH TRÚC Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.75 19/10/1998 Nữ 272673907

12772 HUI012894 TRẦN THANH TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 22/03/1998 Nam 272698731

12773 HUI012895 TRỊNH PHẠM THANH TRÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 02/08/1995 Nữ 272479501

12774 HUI012896 TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Nhật: 4.13 28/10/1998 Nữ 272601606

12775 HUI012897 VÕ THỊ THANH TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.30 14/11/1998 Nữ 272674110

12776 HUI012898 VŨ LINH TRÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.58 25/04/1998 Nữ 272706826

12777 HUI012899 VŨ MAI TIỂU TRÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.35 15/09/1998 Nữ 272815311

12778 HUI012900 VŨ THỊ THANH TRÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 17/09/1998 Nữ 272757525

12779 HUI012901 VƯƠNG THỊ THANH TRÚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.43 19/11/1998 Nữ 272804339

12780 HUI012902 BÙI QUANG TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23 03/09/1998 Nam 272661597

426/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 96: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12781 HUI012903 BÙI TRƯỜNG MINH TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.73 14/01/1998 Nam 272757700

12782 HUI012904 BÙI VĂN TRUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 06/07/1998 Nam 272655870

12783 HUI012905 CAO HÙNG LINH TRUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.90 19/03/1998 Nam 272615022

12784 HUI012906 DƯƠNG QUANG TRUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 28/03/1998 Nam 272555334

12785 HUI012907 ĐỖ THÀNH TRUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 22/04/1998 Nam 272653847

12786 HUI012908 ĐINH QUANG TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 20/08/1997 Nam 272809190

12787 HUI012909 ĐẶNG ĐÌNH TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.13 29/07/1998 Nam 025915707

12788 HUI012910 ĐOÀN MINH TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 14/05/1998 Nam 272681767

12789 HUI012911 HỒ DUY TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 10/11/1998 Nam 241612860

12790 HUI012912 HOÀNG VĂN TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 27/10/1998 Nam 272666415

12791 HUI012913 HUỲNH MINH TRUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 26/08/1998 Nam 272685564

12792 HUI012914 HUỲNH TẤN TRUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 18/10/1998 Nam 272630553

12793 HUI012915 HUỲNH VĂN TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 25/06/1998 Nam 272672830

12794 HUI012916 LÊ ĐỨC TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.63 01/12/1998 Nam 272734887

12795 HUI012917 LÊ ĐÌNH THÀNH TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.88 11/08/1998 Nam 272767569

12796 HUI012918 LÊ MỸ TRUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.05 13/12/1998 Nam 272725061

12797 HUI012919 LÊ MINH TRUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 11/05/1998 Nam 272698857

12798 HUI012920 LÊ QUANG TRUNG Toán: 1.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 17/09/1996 Nam 250997614

12799 HUI012921 LÊ QUỐC TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.95 14/10/1998 Nam 272649608

12800 HUI012922 LÊ THÁI TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 11/10/1998 Nam 272752817

12801 HUI012923 LÊ THANH TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.10 01/01/1998 Nam 272676015

12802 HUI012924 LÊ THÀNH TRUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 10/11/1998 Nam 272624227

12803 HUI012925 LÊ THÀNH TRUNG Toán: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 12/11/1996 Nam 285544057

12804 HUI012926 LÊ VĂN TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 09/10/1998 Nam 245375421

12805 HUI012927 LẠI BẢO TRUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 03/07/1998 Nam 272761992

12806 HUI012928 LƯƠNG NGỌC TRUNG Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 06/10/1995 Nam 272580379

12807 HUI012929 MAI ANH TRUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 24/06/1998 Nam 272639625

12808 HUI012930 NGÔ ĐỨC VŨ TRUNG Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 14/08/1994 Nam 272420099

12809 HUI012931 NGUYỄN ANH TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 29/03/1998 Nam 272655322

12810 HUI012932 NGUYỄN CHÍ TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 13/05/1997 Nam 272610892

427/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 97: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12811 HUI012933 NGUYỄN DUY TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 27/09/1998 Nam 272699142

12812 HUI012934 NGUYỄN ĐỨC DUY TRUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 29/10/1998 Nam 272606729

12813 HUI012935 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 04/03/1998 Nam 272625195

12814 HUI012936 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 30/10/1998 Nam 272764180

12815 HUI012937 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 23/04/1998 Nam 272586431

12816 HUI012938 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35 19/06/1998 Nam 272748720

12817 HUI012939 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98 23/04/1998 Nam 272661545

12818 HUI012940 NGUYỄN HÀ TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.58 22/04/1998 Nam 272666144

12819 HUI012941 NGUYỄN HỒNG TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 14/02/1998 Nam 272701087

12820 HUI012942 NGUYỄN HOÀNG TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.08 15/03/1998 Nam 272694861

12821 HUI012943 NGUYỄN HỮU TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.20 24/04/1998 Nam 272778210

12822 HUI012944 NGUYỄN LÊ HOÀI TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.70 14/10/1998 Nam 272558948

12823 HUI012945 NGUYỄN MINH TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88 23/06/1998 Nam 272605254

12824 HUI012946 NGUYỄN MINH TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 24/03/1998 Nam 272573835

12825 HUI012947 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 11/11/1998 Nam 272608618

12826 HUI012948 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75 20/10/1998 Nam 272564815

12827 HUI012949 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88 30/04/1998 Nam 261473128

12828 HUI012950 NGUYỄN QUỐC TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 12/10/1998 Nam 272602030

12829 HUI012951 NGUYỄN QUỐC TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.83 30/06/1998 Nam 272596030

12830 HUI012952 NGUYỄN TÂN TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.70 18/01/1998 Nam 272726753

12831 HUI012953 NGUYỄN THẾ TRUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65 27/08/1998 Nam 272600979

12832 HUI012954 NGUYỄN THÁI TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.30 15/01/1998 Nam 272698913

12833 HUI012955 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 09/01/1998 Nam 272594320

12834 HUI012956 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.25 14/09/1998 Nam 272683853

12835 HUI012957 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 17/07/1998 Nam 272683392

12836 HUI012958 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 17/08/1998 Nam 272698314

12837 HUI012959 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 18/07/1997 Nam 272485738

12838 HUI012960 NGUYỄN TẤN TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.25 11/08/1997 Nam 272566102

12839 HUI012961 NGUYỄN TẤN TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03 15/01/1998 Nam 272623849

12840 HUI012962 NGUYỄN TẤN TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nam 272594178

428/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 98: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12841 HUI012963 NGUYỄN TRỌNG TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 04/02/1998 Nam 272604928

12842 HUI012964 NGUYỄN TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.40 12/04/1998 Nam 272632386

12843 HUI012965 NGUYỄN VĂN TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 03/06/1998 Nam 272661676

12844 HUI012966 NGUYỄN VĂN TRUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 07/01/1998 Nam 272785727

12845 HUI012967 NGUYỄN XUÂN TRUNG Toán: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 24/09/1995 Nam 272439751

12846 HUI012968 NINH PHẠM THÀNH TRUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.45 25/10/1998 Nam 272757461

12847 HUI012969 PHAN PHỤNG DUY TRUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 20/08/1998 Nam 272604110

12848 HUI012970 PHÍ HOÀNG TRUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.70 16/08/1998 Nam 272672089

12849 HUI012971 PHẠM ĐỨC TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.30 15/03/1998 Nam 272728106

12850 HUI012972 PHẠM NGUYỄN HOÀNG TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.78 26/10/1998 Nam 272587836

12851 HUI012973 PHẠM NHẬT TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.33 23/05/1998 Nam 272551059

12852 HUI012974 PHẠM NINH TRUNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 17/06/1998 Nam 272596689

12853 HUI012975 PHẠM QUỐC TRUNG Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 27/10/1997 Nam 272698907

12854 HUI012976 PHẠM THÀNH TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 24/03/1998 Nam 272690897

12855 HUI012977 PHÙNG HOÀNG TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.23 29/08/1998 Nam 272760620

12856 HUI012978 PHÙNG THIỆN TRUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 18/07/1997 Nam 272505462

12857 HUI012979 TẠ NGUYỄN HOÀI TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 23/07/1998 Nam 272752208

12858 HUI012980 TRẦN ĐỨC TRUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.20 07/05/1998 Nam 272613477

12859 HUI012981 TRẦN ĐỨC TRUNG Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.00 11/10/1995 Nam 272466387

12860 HUI012982 TRẦN ĐỨC TRUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.18 28/03/1998 Nam 272739268

12861 HUI012983 TRẦN GIA TRUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 16/10/1998 Nam 272603531

12862 HUI012984 TRẦN MINH TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 07/03/1998 Nam 281181603

12863 HUI012985 TRẦN MINH TRUNG Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 13/05/1997 Nam 272661470

12864 HUI012986 TRẦN MẬU TRUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 07/03/1998 Nam 272661629

12865 HUI012987 TRẦN QUỐC TRUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75 14/04/1997 Nam 273668080

12866 HUI012988 TRỊNH HÀ TRUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.88 15/03/1998 Nam 272582206

12867 HUI012989 TRƯƠNG THÀNH TRUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.00 27/03/1998 Nam 272637598

12868 HUI012990 VŨ HOÀNG DIỆU TRUNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 20/05/1997 Nam 272563413

12869 HUI012991 VŨ HOÀNG TIẾN TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.48 27/10/1998 Nam 272596472

12870 HUI012992 VŨ THÀNH TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.65 05/08/1998 Nam 272764940

429/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 99: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12871 HUI012993 VŨ THÀNH TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 31/03/1998 Nam 272815644

12872 HUI012994 HOÀNG CÔNG TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 19/05/1998 Nam 272727659

12873 HUI012995 ĐỖ ĐĂNG TRUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 30/06/1998 Nam 272621068

12874 HUI012996 LÂM NGUYỄN THANH TRUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 15/07/1998 Nam 272630399

12875 HUI012997 TRẦN MINH TRUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 30/11/1998 Nam 273691264

12876 HUI012998 TRẦN MINH TRỰC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.05 09/01/1998 Nam 272645245

12877 HUI012999 BÙI PHI TRƯỜNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 05/06/1998 Nam 272609548

12878 HUI013000 CHU NGUYỄN LAM TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.68 10/09/1998 Nam 272610072

12879 HUI013001 ĐỖ LAM TRƯỜNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.60 02/11/1998 Nam 272643075

12880 HUI013002 ĐỖ NHẬT TRƯỜNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 07/01/1998 Nam 272732978

12881 HUI013004 ĐÀO XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.61 21/07/1998 Nam 272681900

12882 HUI013005 ĐINH QUANG TRƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.13 06/02/1998 Nam 272596468

12883 HUI013006 ĐINH THANH TRƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 15/02/1998 Nam 272639611

12884 HUI013007 ĐINH XUÂN TRƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 08/05/1998 Nam 272617424

12885 HUI013008 ĐƯỜNG QUANG TRƯỜNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 22/08/1997 Nam 184247776

12886 HUI013009 HÀ DUY TRƯỜNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13 31/07/1998 Nam 025768719

12887 HUI013010 HÀ QUANG TRƯỜNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.70 24/05/1998 Nam 272661600

12888 HUI013011 HOÀNG CAO TRƯỜNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.18 12/06/1998 Nam 272637252

12889 HUI013012 HOÀNG MINH TRƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 16/02/1998 Nam 272548458

12890 HUI013013 HOÀNG NHẬT TRƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 13/02/1995 Nam 362380317

12891 HUI013014 HOÀNG VĂN TRƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 12/09/1998 Nam 272615471

12892 HUI013015 HUỲNH TRỌNG TRƯỜNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.05 15/03/1998 Nam 272537995

12893 HUI013016 LÂM QUANG TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 30/07/1998 Nam 272595162

12894 HUI013017 LÊ BẢO TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 19/11/1998 Nam 272708873

12895 HUI013018 LÊ HUY TRƯỜNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 02/10/1998 Nam 272680681

12896 HUI013019 LÊ MINH TRƯỜNG Toán: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 26/03/1997 Nam 272565161

12897 HUI013020 LÊ NGUYỄN ANH TRƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.23 04/02/1998 Nam 272586331

12898 HUI013021 LÊ QUANG TRƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.63 24/04/1998 Nam 272586069

12899 HUI013022 LÊ XUÂN TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.03 04/09/1998 Nam 272666496

12900 HUI013023 NGÔ QUANG TRƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 04/05/1998 Nam 272669679

430/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 100: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12901 HUI013024 NGÔ QUANG TRƯỜNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 29/08/1998 Nam 272625138

12902 HUI013025 NGUYỄN DUY TRƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Nhật: 2.38 01/05/1992 Nam 272388869

12903 HUI013026 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 06/05/1998 Nam 272686784

12904 HUI013027 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 16/07/1998 Nam 272637821

12905 HUI013028 NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48 24/04/1998 Nam 272557519

12906 HUI013029 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05 01/09/1994 Nam 272456370

12907 HUI013030 NGUYỄN HY TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.35 12/10/1998 Nam 272661832

12908 HUI013031 NGUYỄN LAM TRƯỜNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.36 03/04/1998 Nam 272589951

12909 HUI013032 NGUYỄN MINH TRƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 16/02/1998 Nam 272520729

12910 HUI013033 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 26/08/1997 Nam 272572852

12911 HUI013034 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 06/08/1997 Nam 272738078

12912 HUI013035 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.38 08/04/1998 Nam 272565488

12913 HUI013036 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 15/02/1998 Nam 272527548

12914 HUI013037 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 18/08/1998 Nam 272665002

12915 HUI013038 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 26/12/1998 Nam 272707311

12916 HUI013039 NGUYỄN NHƯ TRƯỜNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.25 13/06/1998 Nam 272676720

12917 HUI013040 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 05/09/1998 Nam 272767801

12918 HUI013041 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 10/07/1998 Nam 272567167

12919 HUI013042 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.20 14/05/1998 Nam 272760268

12920 HUI013043 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 31/03/1998 Nam 272609503

12921 HUI013044 NGUYỄN THANH TRƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.33 03/08/1998 Nam 272644080

12922 HUI013045 NGUYỄN TRỌNG NHẬT TRƯỜNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 12/05/1998 Nam 272578666

12923 HUI013046 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 17/02/1998 Nam 272625974

12924 HUI013047 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 18/07/1998 Nam 272571856

12925 HUI013048 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 18/08/1998 Nam 272580171

12926 HUI013049 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.00 20/07/1998 Nam 272661686

12927 HUI013050 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG Toán: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 01/11/1997 Nam 272631033

12928 HUI013051 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1998 Nam 272562295

12929 HUI013052 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75 02/04/1998 Nam 272635888

12930 HUI013053 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.70 16/11/1998 Nam 272645212

431/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 101: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12931 HUI013054 PHAN VĂN TRƯỜNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 25/03/1998 Nam 272543665

12932 HUI013055 PHẠM MINH TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 10/12/1998 Nam 272597112

12933 HUI013056 PHẠM QUỐC NHẬT TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 04/08/1998 Nam 272656882

12934 HUI013057 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.08 03/06/1998 Nam 272528294

12935 HUI013058 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.35 18/08/1998 Nam 272764540

12936 HUI013059 PHẠM XUÂN TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 22/06/1998 Nam 272677054

12937 HUI013060 THÁI NGỌC NHẤT TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 31/01/1998 Nam 272743921

12938 HUI013061 TRẦN XUÂN TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.05 17/11/1998 Nam 272661960

12939 HUI013062 TRỊNH NHẬT TRƯỜNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 17/10/1998 Nam 272593802

12940 HUI013063 TRƯƠNG MINH TRƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75 26/01/1998 Nam 272565535

12941 HUI013064 TRƯƠNG VÂN TRƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.03 05/01/1998 Nam 272578746

12942 HUI013065 VÕ MINH TRƯỜNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 03/11/1998 Nam 272730312

12943 HUI013066 VÕ QUANG TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 21/08/1998 Nam 272730766

12944 HUI013067 VÕ XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.83 05/04/1997 Nam 272569662

12945 HUI013068 VŨ ĐỨC TRƯỜNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 4.55 11/06/1998 Nam 272770546

12946 HUI013069 VŨ NHẬT TRƯỜNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.35 18/07/1997 Nam 272569590

12947 HUI013070 VŨ NHẬT TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 20/08/1998 Nam 272769249

12948 HUI013071 VŨ XUÂN TRƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.05 02/01/1998 Nam 272601885

12949 HUI013072 VY MẠNH TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.63 26/09/1998 Nam 272595359

12950 HUI013073 VY PHAN TRƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10 30/10/1998 Nam 272752696

12951 HUI013074 CHU TRẦN QUANG TRƯỞNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.50 07/03/1998 Nam 272598430

12952 HUI013075 ĐỖ VĂN TRƯỞNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10 27/09/1998 Nam 272705949

12953 HUI013076 HOÀNG ĐỨC TRƯỞNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 31/12/1998 Nam 272683976

12954 HUI013077 NGUYỄN ĐẶNG TRƯỞNG Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 26/01/1997 Nam 272672425

12955 HUI013078 BÙI QUỐC TRƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272595924

12956 HUI013079 BÙI THỊ CẨM TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.60 03/07/1998 Nữ 272571210

12957 HUI013080 CAO VĂN TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 02/04/1997 Nam 272491154

12958 HUI013081 DƯƠNG ĐÀO MINH TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.93 13/02/1998 Nữ 272637353

12959 HUI013082 DƯƠNG KHẢ TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.05 28/06/1998 Nam 272680174

12960 HUI013083 DƯƠNG THỊ CẨM TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 27/01/1998 Nữ 091735159

432/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 102: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12961 HUI013084 ĐỖ NGỌC CẨM TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.35 01/01/1998 Nữ 272620510

12962 HUI013085 ĐÀO VƯƠNG TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.15 04/01/1998 Nam 272636881

12963 HUI013086 ĐINH HOÀNG TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.88 12/10/1998 Nam 272803903

12964 HUI013087 ĐINH NGUYỄN CẨM TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 03/12/1998 Nam 272578774

12965 HUI013088 ĐẶNG LÂM TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.43 01/06/1998 Nam 272688120

12966 HUI013089 ĐẶNG THANH TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.25 01/12/1998 Nam 272607797

12967 HUI013090 ĐẶNG THANH TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.03 22/12/1998 Nam 272603611

12968 HUI013091 ĐẶNG THANH TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00 30/01/1998 Nam 272698613

12969 HUI013092 ĐOÀN THỊ CẨM TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65 08/02/1998 Nữ 272553521

12970 HUI013093 HỒ NGỌC TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 07/05/1998 Nam 272672741

12971 HUI013094 HỒ THANH TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.45 18/09/1998 Nam 272614610

12972 HUI013095 HÀ ĐĂNG TÚ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 16/01/1998 Nam 272532838

12973 HUI013096 HỨA THANH TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.15 11/12/1998 Nam 272760824

12974 HUI013097 HÀ VĂN TÚ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 10/07/1997 Nam 272738742

12975 HUI013098 HOÀNG ANH TÚ Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 08/07/1997 Nam 272557767

12976 HUI013099 HOÀNG MINH TÚ Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75 06/12/1995 Nam 272420791

12977 HUI013100 HUỲNH CẨM TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Đức: 3.71 21/09/1996 Nữ 272637518

12978 HUI013101 LA ANH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.85 08/09/1998 Nam 272648617

12979 HUI013102 LÂM HOÀNG TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48 20/06/1998 Nam 272639648

12980 HUI013103 LÊ HOÀNG TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 22/05/1998 Nam 272709254

12981 HUI013104 LÊ MINH TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 27/11/1998 Nữ 272766466

12982 HUI013105 LÊ NGỌC CẨM TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.73 23/04/1998 Nữ 272550511

12983 HUI013106 LÊ NGỌC TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.13 17/12/1998 Nam 272659981

12984 HUI013107 LÊ THỊ CẨM TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.58 14/05/1998 Nữ 272690224

12985 HUI013108 LÊ THỊ CẨM TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.90 21/04/1998 Nữ 272617900

12986 HUI013109 LÊ THỊ THANH TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.55 22/01/1998 Nữ 272637716

12987 HUI013110 LÊ VIỆT TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 15/05/1998 Nam 272676034

12988 HUI013111 LÔ HÀ CẨM TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.53 07/07/1998 Nữ 272760159

12989 HUI013112 LƯƠNG PHƯỚC TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 18/03/1998 Nam 272633766

12990 HUI013113 LƯU TRƯƠNG MINH TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 22/05/1998 Nam 272686060

433/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 103: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

12991 HUI013114 MAI ANH TÚ Toán: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 22/02/1996 Nam 272490112

12992 HUI013115 MAI CẨM TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 12/02/1998 Nữ 272750753

12993 HUI013116 MAI THỊ CẨM TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 19/04/1998 Nữ 272781360

12994 HUI013117 NGÔ CẨM TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.05 25/10/1998 Nữ 272698582

12995 HUI013118 NGÔ MINH TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63 01/07/1998 Nam 272623664

12996 HUI013119 NGUYỄN ANH TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 12/06/1998 Nam 272659531

12997 HUI013120 NGUYỄN ANH TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.98 15/04/1998 Nam 272595716

12998 HUI013121 NGUYỄN ANH TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 20/12/1998 Nam 212283282

12999 HUI013122 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC TÚ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 27/12/1994 Nam 273562261

13000 HUI013123 NGUYỄN ĐÌNH TÚ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75 20/10/1995 Nam 285545104

13001 HUI013124 NGUYỄN HẠNH ANH TÚ Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.60 28/07/1997 Nữ 272532428

13002 HUI013125 NGUYỄN HOÀNG THANH TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 15/06/1998 Nam 272619467

13003 HUI013126 NGUYỄN HOÀNG THANH TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.50 29/08/1998 Nam 272789087

13004 HUI013127 NGUYỄN HUỲNH MINH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.80 22/10/1998 Nữ 272790798

13005 HUI013128 NGUYỄN HUỲNH THANH TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73 04/06/1998 Nam 272637698

13006 HUI013129 NGUYỄN HUỲNH THANH TÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13 16/02/1998 Nam 272618064

13007 HUI013130 NGUYỄN LỤC MINH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.78 28/01/1998 Nam 272698149

13008 HUI013131 NGUYỄN LÊ NGỌC TÚ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 13/11/1998 Nữ 272639598

13009 HUI013132 NGUYỄN MINH TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 14/03/1997 Nam 272502172

13010 HUI013133 NGUYỄN MINH TÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.93 14/09/1998 Nam 272782619

13011 HUI013134 NGUYỄN MẠNH TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00 22/04/1998 Nam 272551027

13012 HUI013135 NGUYỄN NGỌC THANH TÚ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.48 11/01/1998 Nữ 272599724

13013 HUI013136 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.65 02/08/1998 Nam 272639823

13014 HUI013137 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 07/03/1998 Nam 272528851

13015 HUI013138 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.90 09/10/1998 Nam 272693864

13016 HUI013139 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 12/12/1997 Nữ 281246558

13017 HUI013140 NGUYỄN NGỌC TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23 22/04/1998 Nữ 272688718

13018 HUI013141 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 20/06/1998 Nữ 272570271

13019 HUI013142 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 20/10/1998 Nữ 272652466

13020 HUI013143 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.58 24/05/1998 Nữ 272550365

434/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 104: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13021 HUI013144 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 24/05/1998 Nữ 272497879

13022 HUI013145 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.70 29/05/1998 Nữ 272702685

13023 HUI013146 NGUYỄN THỊ MINH TÚ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.48 23/12/1998 Nữ 272591046

13024 HUI013147 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 1.63 22/04/1997 Nữ 272750463

13025 HUI013148 NGUYỄN THỊ TÚ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.49 20/07/1998 Nữ 272681684

13026 HUI013149 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50 05/07/1998 Nam 272578170

13027 HUI013150 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 19/12/1997 Nam 321574933

13028 HUI013152 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 22/07/1998 Nam 272752656

13029 HUI013153 NGUYỄN THỤY NGÂN TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.45 10/08/1998 Nữ 272764251

13030 HUI013154 NGUYỄN TẤN TÚ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 09/02/1998 Nam 272708804

13031 HUI013155 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88 04/11/1998 Nam 272609456

13032 HUI013156 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38 15/05/1998 Nam 272635535

13033 HUI013157 NGUYỄN XUÂN BẢO TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.30 02/04/1998 Nữ 272700523

13034 HUI013158 NGUYỄN XUÂN THANH TÚ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.10 02/04/1998 Nữ 272700524

13035 HUI013159 NGUYỄN XUÂN TÚ Toán: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 02/03/1996 Nam 272538778

13036 HUI013160 PHAN NGỌC THANH TÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.55 17/08/1998 Nữ 281190635

13037 HUI013161 PHẠM ANH TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.25 08/11/1998 Nam 272700117

13038 HUI013162 PHẠM ĐÌNH CẨM TÚ Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.73 21/06/1998 Nữ 272613037

13039 HUI013163 PHẠM KHỔNG TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.55 15/03/1998 Nam 272618231

13040 HUI013164 PHẠM QUÝ TUẤN TÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 10/07/1998 Nam 272578642

13041 HUI013165 PHẠM THỊ CẨM TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03 31/03/1997 Nữ 272750971

13042 HUI013166 PHẠM VŨ ANH TÚ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.73 07/12/1998 Nam 272760158

13043 HUI013167 TÔ NGUYỄN VŨ TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.85 10/11/1998 Nam 272709919

13044 HUI013168 TRẦN ANH TÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 11/05/1997 Nam 174823661

13045 HUI013169 TRẦN ANH TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 18/11/1997 Nam 272528132

13046 HUI013170 TRẦN LÊ ANH TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.44 29/07/1998 Nam 272728097

13047 HUI013171 TRẦN THỊ CÂM TÚ Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 07/12/1996 Nữ 272647898

13048 HUI013172 TRẦN THỊ CẨM TÚ Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 04/12/1996 Nữ 272470112

13049 HUI013173 TRẦN THỊ CẨM TÚ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 17/01/1998 Nữ 272664994

13050 HUI013174 TRẦN THỊ CẨM TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48 21/04/1998 Nữ 272666289

435/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 105: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13051 HUI013175 TRẦN THỊ CẨM TÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 27/02/1998 Nữ 272710594

13052 HUI013176 TRẦN THỊ MỸ TÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.05 20/03/1998 Nữ 272604734

13053 HUI013177 TRẦN THANH TÚ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 6.68 02/01/1994 Nam 272248135

13054 HUI013178 TRẦN THANH TÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nam 272726764

13055 HUI013179 TRẦN THANH TÚ Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 23/07/1997 Nam 272518136

13056 HUI013180 TRẦN VĂN TÚ Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.38 30/09/1998 Nam 272635113

13057 HUI013181 TRẦN XUÂN BẢO TÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 26/01/1998 Nam 272631078

13058 HUI013182 TRƯƠNG ANH TÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.73 30/10/1998 Nam 272668315

13059 HUI013183 VÕ HUỲNH CẨM TÚ Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 16/08/1997 Nữ 272697850

13060 HUI013184 VŨ ANH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28 18/11/1998 Nam 272661652

13061 HUI013185 VŨ NGUYỄN ANH TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 22/07/1998 Nam 272658742

13062 HUI013186 VŨ THỊ NGỌC TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 06/06/1998 Nữ 272697076

13063 HUI013187 ĐẬU HOÀNG TUÂN Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 21/10/1997 Nam 272515865

13064 HUI013188 LÊ NGUYỄN ĐÌNH TUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 08/08/1998 Nam 206064929

13065 HUI013189 NGUYỄN NGỌC TUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.08 06/08/1998 Nam 272580398

13066 HUI013190 NGUYỄN NGỌC TUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.38 21/05/1998 Nam 152260339

13067 HUI013191 PHAN BÁ TUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 22/11/1998 Nam 187746550

13068 HUI013192 TRẦN LÊ MINH TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 31/07/1998 Nam 272635307

13069 HUI013193 ÂU DƯƠNG TUẤN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.63 07/07/1998 Nam 272647405

13070 HUI013194 BÙI ĐĂNG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.13 13/02/1998 Nam 272682664

13071 HUI013195 BÙI NGỌC ANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00 09/02/1998 Nam 272578116

13072 HUI013196 BÙI VĂN TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.35 30/11/1998 Nam 272671088

13073 HUI013197 CHUNG NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.24 16/12/1997 Nam 272744610

13074 HUI013198 CÙ XUÂN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 02/10/1998 Nam 272613045

13075 HUI013199 DOÃN VĂN TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.38 24/12/1998 Nam 272676060

13076 HUI013200 ĐỖ HOÀNG ANH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38 06/01/1998 Nam 272676100

13077 HUI013201 ĐỖ HOÀNG THIÊN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.02 15/02/1998 Nam 272595072

13078 HUI013202 ĐỖ MẠNH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.55 31/05/1998 Nam 152217856

13079 HUI013203 ĐỖ VIẾT HOÀNG TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.40 13/10/1998 Nam 272751223

13080 HUI013204 ĐỚI ANH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13 01/11/1998 Nam 025905019

436/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 106: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13081 HUI013205 ĐINH NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 04/07/1997 Nam 272596859

13082 HUI013206 ĐINH VÕ PHÚ TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13 06/04/1998 Nam 272705067

13083 HUI013207 ĐẶNG KIM TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.08 11/10/1997 Nam 272700677

13084 HUI013208 ĐẶNG MINH TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 15/10/1998 Nam 272760443

13085 HUI013209 ĐẶNG QUỐC TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 13/10/1998 Nam 272705057

13086 HUI013210 ĐỒNG VĂN TUẤN Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.25 30/10/1997 Nam 272698909

13087 HUI013211 ĐOÀN THANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 10/03/1997 Nam 272497934

13088 HUI013212 GIANG MINH TUẤN Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 11/03/1996 Nam 272546184

13089 HUI013213 HỒ THANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 03/07/1998 Nam 272599378

13090 HUI013214 HÀ QUANG TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 03/06/1998 Nam 272741588

13091 HUI013215 HÀN THANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 16/01/1998 Nam 272624928

13092 HUI013216 HOÀNG ANH TUẤN Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 24/10/1997 Nam 272669939

13093 HUI013217 HOÀNG ANH TUẤN Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 29/11/1997 Nam 272712719

13094 HUI013218 HOÀNG DUY TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 10/06/1998 Nam 272750221

13095 HUI013219 HOÀNG NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 06/11/1998 Nam 272672590

13096 HUI013220 HOÀNG VĂN TUẤN Toán: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 20/09/1997 Nam 174574352

13097 HUI013221 HUỲNH KHỔNG MINH TUẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 28/11/1998 Nam 272598799

13098 HUI013222 HUỲNH THANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1998 Nam 272541675

13099 HUI013223 HUỲNH THANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.48 22/11/1998 Nam 025731736

13100 HUI013224 HUỲNH THANH TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.30 31/05/1998 Nam 272755583

13101 HUI013225 HUỲNH TẤN ANH TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 13/07/1998 Nam 272666292

13102 HUI013226 LÊ ANH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.45 03/05/1998 Nam 272635779

13103 HUI013227 LÊ ANH TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nam 272649479

13104 HUI013228 LÊ ANH TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38 23/05/1998 Nam 272767040

13105 HUI013229 LÊ ĐỨC TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 17/08/1998 Nam MI4800137880

13106 HUI013230 LÊ HỮU TUẤN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 21/02/1997 Nam 272527123

13107 HUI013231 LÊ HUỲNH HOÀNG TUẤN Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 28/09/1997 Nam 272672445

13108 HUI013232 LÊ HUY TUẤN Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 10/08/1997 Nam 251131000

13109 HUI013233 LÊ NHƯ ANH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 13/02/1998 Nam 272596351

13110 HUI013234 LÊ THANH MINH TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83 03/09/1998 Nam 272710554

437/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 107: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13111 HUI013235 LÊ TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85 05/12/1998 Nam 272790029

13112 HUI013236 LÊ VĂN TUẤN Toán: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 02/09/1995 Nam 184000076

13113 HUI013237 LÊ VĂN TUẤN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 04/12/1994 Nam 272395938

13114 HUI013238 LÊ VĂN TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 10/06/1998 Nam 272609810

13115 HUI013239 LÊ VĂN TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 10/07/1998 Nam 272594732

13116 HUI013240 LÊ VĂN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 11/10/1998 Nam 272760771

13117 HUI013241 LÊ VĂN TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 20/05/1997 Nam 272737889

13118 HUI013242 LÊ VĂN TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 23/01/1998 Nam 272760774

13119 HUI013243 LÊ VIẾT ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75 16/03/1998 Nam 272641656

13120 HUI013244 LÊ XUÂN TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 10/09/1998 Nam 272648668

13121 HUI013245 LẠI VĂN TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 08/09/1998 Nam 272671372

13122 HUI013246 LIỀU THANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98 16/01/1998 Nam 272610168

13123 HUI013247 LUYỆN ANH TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.28 07/09/1998 Nam 272764950

13124 HUI013248 LƯƠNG HOÀNG TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 08/11/1997 Nam 272574055

13125 HUI013249 LƯU HUY THANH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 31/05/1998 Nam 272623267

13126 HUI013250 LƯU MINH CHÂU TUẤN Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Trung: 4.63 12/12/1998 Nam 272578712

13127 HUI013251 LƯU QUANG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.65 12/01/1998 Nam 272648685

13128 HUI013252 LÝ NGỌC TUẤN Toán: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 14/01/1991 Nam 101121864

13129 HUI013253 LÝ QUỐC TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.35 20/09/1998 Nam 272639015

13130 HUI013254 MAI ANH TUẤN Toán: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 05/09/1994 Nam 272490111

13131 HUI013255 MAI ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.48 21/11/1998 Nam 272649214

13132 HUI013256 MAI MINH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 09/05/1998 Nam 272630430

13133 HUI013257 MAI QUỐC TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.98 01/10/1998 Nam 272623679

13134 HUI013258 MAI THANH TUẤN Toán: 1.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 17/04/1997 Nam 174595657

13135 HUI013259 NGÔ HOÀNG TUẤN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 09/10/1995 Nam 272572257

13136 HUI013260 NGÔ MẠNH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75 16/04/1998 Nam 251082895

13137 HUI013262 NGÔ THÁI TUẤN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.70 30/10/1998 Nam 026038478

13138 HUI013263 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 1.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.80 04/06/1997 Nam 272623112

13139 HUI013264 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75 11/04/1998 Nam 272599406

13140 HUI013265 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.36 12/10/1998 Nam 272773653

438/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 108: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13141 HUI013266 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10 15/06/1998 Nam 272645587

13142 HUI013267 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 17/10/1998 Nam 272587637

13143 HUI013268 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.58 18/03/1998 Nam 272709334

13144 HUI013269 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10 18/08/1998 Nam 272678095

13145 HUI013270 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 22/10/1998 Nam 272737894

13146 HUI013271 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 24/07/1998 Nam 272730566

13147 HUI013272 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68 30/12/1998 Nam 272760651

13148 HUI013273 NGUYỄN BÁ TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 04/01/1998 Nam 272658385

13149 HUI013274 NGUYỄN BẢO ANH TUẤN Toán: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 02/10/1996 Nam 272619806

13150 HUI013275 NGUYỄN DUY TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 17/01/1998 Nam 272609094

13151 HUI013276 NGUYỄN DƯƠNG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.00 10/08/1998 Nam 272608001

13152 HUI013277 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.30 19/12/1998 Nam 272586770

13153 HUI013278 NGUYỄN ĐỨC TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73 10/07/1998 Nam 272615445

13154 HUI013279 NGUYỄN GIA TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.80 18/10/1998 Nam 272766054

13155 HUI013280 NGUYỄN HỒ ANH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.00 10/08/1998 Nam 272666344

13156 HUI013281 NGUYỄN HỒ TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nam 187533919

13157 HUI013282 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 10/10/1997 Nam 272530437

13158 HUI013283 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38 21/02/1998 Nam 272580847

13159 HUI013284 NGUYỄN HOÀNG MINH TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 04/04/1998 Nam 272604158

13160 HUI013285 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38 13/01/1998 Nam 272694097

13161 HUI013286 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.00 24/11/1991 Nam 272270196

13162 HUI013287 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 29/03/1998 Nam 272637267

13163 HUI013288 NGUYỄN HUỲNH ANH TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.78 31/03/1997 Nam 272583284

13164 HUI013289 NGUYỄN KHẮC TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/06/1998 Nam 272552288

13165 HUI013290 NGUYỄN LÊ THANH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 23/05/1996 Nam 272596963

13166 HUI013291 NGUYỄN LONG TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15 11/04/1998 Nam 272621837

13167 HUI013292 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.10 01/01/1998 Nam 272635095

13168 HUI013293 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 01/11/1997 Nam 272550668

13169 HUI013294 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 06/09/1998 Nam 272623491

13170 HUI013295 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.45 07/03/1998 Nam 272782219

439/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 109: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13171 HUI013296 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.15 09/06/1998 Nam 272549100

13172 HUI013297 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 16/06/1998 Nam 272599340

13173 HUI013298 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 17/03/1998 Nam 272668152

13174 HUI013299 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75 20/04/1998 Nam 272683860

13175 HUI013300 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.03 21/12/1998 Nam 272666296

13176 HUI013301 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.20 23/11/1998 Nam 025926544

13177 HUI013302 NGUYỄN MINH TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.18 27/09/1998 Nam 272750969

13178 HUI013304 NGUYỄN NGỌC TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 07/04/1998 Nam 272636094

13179 HUI013305 NGUYỄN NGỌC TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70 10/07/1998 Nam 272660210

13180 HUI013306 NGUYỄN NGỌC TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.68 25/11/1998 Nam 272760805

13181 HUI013307 NGUYỄN PHẠM NGỌC TUẤN Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.25 11/01/1998 Nam 272513213

13182 HUI013308 NGUYỄN QUANG TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.35 19/06/1998 Nam 272726312

13183 HUI013309 NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 08/02/1998 Nam 272560862

13184 HUI013310 NGUYỄN THANH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05 02/11/1998 Nam 272767971

13185 HUI013311 NGUYỄN THANH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.28 09/06/1998 Nam 272587041

13186 HUI013312 NGUYỄN THANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nam 272520018

13187 HUI013313 NGUYỄN THÀNH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.50 16/10/1998 Nam 272602021

13188 HUI013314 NGUYỄN TRỌNG TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98 08/02/1998 Nam 272782160

13189 HUI013315 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.54 12/01/1997 Nam 272515891

13190 HUI013316 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 09/10/1998 Nam 272631060

13191 HUI013317 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75 10/07/1998 Nam 272696830

13192 HUI013318 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 21/10/1998 Nam 272649188

13193 HUI013319 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 25/03/1997 Nam 215341752

13194 HUI013320 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.00 25/04/1997 Nam 272538642

13195 HUI013321 NGUYỄN VŨ ANH TUẤN Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 5.50 12/06/1996 Nam 272448238

13196 HUI013322 NGUYỄN VŨ ANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 21/04/1998 Nam 272631076

13197 HUI013323 NINH MẠNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.55 09/09/1998 Nam 272610453

13198 HUI013324 PHAN ĐỨC ANH TUẤN Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 22/08/1997 Nam 272572887

13199 HUI013325 PHAN QUỐC TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 27/12/1998 Nam 272649995

13200 HUI013326 PHẠM ANH TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 11/11/1997 Nam 272694159

440/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 110: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13201 HUI013327 PHẠM ANH TUẤN Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 17/03/1996 Nam 272374623

13202 HUI013328 PHẠM ANH TUẤN Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 20/04/1993 Nam 272419222

13203 HUI013329 PHẠM NGUYỄN THANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48 25/09/1998 Nam 272586337

13204 HUI013330 PHẠM QUỐC TUẤN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.45 15/02/1998 Nam 272601363

13205 HUI013331 PHẠM THANH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.38 01/08/1998 Nam 272694763

13206 HUI013332 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 10/05/1997 Nam 272775917

13207 HUI013333 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 27/01/1998 Nam 272572612

13208 HUI013334 THÂN VĂN TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83 06/07/1998 Nam 272650137

13209 HUI013335 THÒNG QUỐC TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 05/01/1998 Nam 272609423

13210 HUI013336 TRẦN ANH TUẤN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.57 03/10/1996 Nam 272442753

13211 HUI013337 TRẦN ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 16/09/1998 Nam 272741624

13212 HUI013338 TRẦN ANH TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1997 Nam 272528131

13213 HUI013339 TRẦN ANH TUẤN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13 22/10/1997 Nam 272792143

13214 HUI013340 TRẦN ĐÀM MINH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.25 07/01/1998 Nam 272569629

13215 HUI013341 TRẦN ĐỨC TUẤN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.60 02/02/1998 Nam 272661913

13216 HUI013342 TRẦN HỒ ANH TUẤN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.68 09/11/1998 Nam 272627599

13217 HUI013343 TRẦN HỮU TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 01/01/1998 Nam 272620104

13218 HUI013344 TRẦN LÊ MINH TUẤN Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 04/11/1997 Nam 272521105

13219 HUI013345 TRẦN MINH TUẤN Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 11/02/1997 Nam 272450678

13220 HUI013346 TRẦN NGÔ ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nam 272676889

13221 HUI013347 TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 03/03/1998 Nam 272569998

13222 HUI013348 TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 03/05/1998 Nam 272677014

13223 HUI013349 TRẦN THANH DANH TUẤN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25 26/02/1998 Nam 272688683

13224 HUI013350 TRẦN THANH ĐỨC TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 01/03/1998 Nam 272767728

13225 HUI013351 TRẦN THANH QUỐC TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 01/03/1998 Nam 272767729

13226 HUI013352 TRẦN TRỊNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 26/03/1998 Nam 272778237

13227 HUI013353 TRẦN VĂN TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63 10/05/1998 Nam 272742240

13228 HUI013354 TRẦN VĂN TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 13/08/1998 Nam 272576151

13229 HUI013355 TRẦN VĂN TUẤN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 28/03/1998 Nam 272692263

13230 HUI013356 TRẦN VIỆT TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 15/08/1997 Nam 272542297

441/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 111: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13231 HUI013357 TRƯƠNG ANH TUẤN Toán: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 12/12/1997 Nam 272511592

13232 HUI013358 TRƯƠNG CÔNG TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 14/01/1998 Nam 272629256

13233 HUI013359 TRƯƠNG HOÀNG TUẤN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.45 29/11/1998 Nam 075098000054

13234 HUI013360 TRƯƠNG QUỐC TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18 16/12/1998 Nam 272619632

13235 HUI013361 TRƯƠNG THANH TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 19/05/1998 Nam 272630458

13236 HUI013362 VÕ ĐÌNH ANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.38 14/05/1998 Nam 272564183

13237 HUI013363 VÕ TRỌNG TUẤN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03 26/12/1998 Nam 272805000

13238 HUI013364 VŨ ANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 01/12/1997 Nam 272666339

13239 HUI013365 VŨ ANH TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 09/04/1998 Nam 272666305

13240 HUI013366 VŨ ANH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 19/10/1998 Nam 272659938

13241 HUI013367 VŨ ĐÌNH ANH TUẤN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 06/01/1998 Nam 272527551

13242 HUI013368 VŨ MẠNH TUẤN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 14/06/1998 Nam 272775004

13243 HUI013369 VŨ TRẦN ANH TUẤN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 28/04/1998 Nam 272739666

13244 HUI013370 DƯƠNG NGỌC TÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.88 04/08/1998 Nam 272607381

13245 HUI013371 NGUYỄN THANH TUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48 15/08/1998 Nữ 272627418

13246 HUI013372 BÙI ĐÌNH TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272726742

13247 HUI013373 BÙI THANH TÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.13 26/02/1997 Nam 272647354

13248 HUI013374 BÙI VĂN TÙNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 1.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 13/01/1998 Nam 272655927

13249 HUI013375 BÙI VĂN TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 15/01/1998 Nam 272675046

13250 HUI013376 BÙI VIỆT TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 12/04/1998 Nam 272672772

13251 HUI013377 BÙI XUÂN TÙNG Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 31/08/1997 Nam 281212307

13252 HUI013378 ĐỖ LÊ TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.48 17/05/1998 Nam 272577115

13253 HUI013379 ĐÀO XUÂN TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 10/02/1998 Nam 272572932

13254 HUI013380 ĐẶNG SƠN TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.45 03/11/1998 Nam 272688322

13255 HUI013381 ĐOÀN PHI TÙNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98 22/06/1998 Nam 272635248

13256 HUI013382 ĐẬU ĐỨC TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 23/07/1998 Nam 272760764

13257 HUI013383 HOÀNG ĐẶNG BÁ TÙNG Toán: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 23/09/1997 Nam 272604049

13258 HUI013384 HOÀNG THANH TÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13 02/01/1998 Nam 272674127

13259 HUI013385 HUỲNH THẠCH THANH TÙNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18 17/12/1997 Nam 272535555

13260 HUI013386 LÊ DA TÙNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 16/08/1998 Nam 272660083

442/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 112: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13261 HUI013387 LÊ SƠN TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.85 15/06/1998 Nam 272730145

13262 HUI013388 LÊ THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13 09/11/1998 Nam 272764595

13263 HUI013389 LÊ XUÂN TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 24/03/1996 Nam 272474842

13264 HUI013390 LƯU THANH TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.58 24/03/1998 Nam 272673906

13265 HUI013391 MAI ĐỨC TÙNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.40 23/03/1998 Nam 272642913

13266 HUI013392 MAI SƠN TÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.70 01/05/1998 Nam 272691864

13267 HUI013393 NGÔ THANH TÙNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 13/11/1996 Nam 272479979

13268 HUI013394 NGÔ VĂN SƠN TÙNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38 17/01/1998 Nam 272599539

13269 HUI013395 NGÔ VĂN TÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 01/04/1998 Nam 272617395

13270 HUI013396 NGUYỄN BÁ TÙNG Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 16/07/1997 Nam 272556663

13271 HUI013397 NGUYỄN ĐĂNG TÙNG Toán: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 26/08/1993 Nam 272319324

13272 HUI013398 NGUYỄN HOÀNG TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.53 19/03/1998 Nam 272614051

13273 HUI013399 NGUYỄN NGỌC THANH TÙNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30 28/05/1998 Nam 272716188

13274 HUI013400 NGUYỄN NGỌC TÙNG Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 12/03/1991 Nam 272052778

13275 HUI013401 NGUYỄN NHÂN TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00 05/01/1998 Nam 272554083

13276 HUI013402 NGUYỄN NHẬT TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75 18/09/1997 Nam 272589545

13277 HUI013403 NGUYỄN THANH TÙNG Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 01/10/1994 Nam 272508085

13278 HUI013404 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 02/04/1998 Nam 272624955

13279 HUI013405 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 02/04/1998 Nam 272603289

13280 HUI013406 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33 03/05/1998 Nam 272688264

13281 HUI013407 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03 08/08/1998 Nam 272587889

13282 HUI013408 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 09/06/1998 Nam 272640128

13283 HUI013409 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 09/08/1998 Nam 036098001189

13284 HUI013410 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.28 11/06/1998 Nam 272553565

13285 HUI013411 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 15/01/1998 Nam 272641197

13286 HUI013412 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 18/07/1997 Nam 272561673

13287 HUI013413 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 21/11/1998 Nam 272781758

13288 HUI013414 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40 23/08/1998 Nam 272631270

13289 HUI013415 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63 27/02/1998 Nam 272760792

13290 HUI013416 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 28/08/1998 Nam 272622868

443/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 113: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13291 HUI013417 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 05/11/1997 Nam 272679132

13292 HUI013418 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75 13/02/1998 Nam 272624235

13293 HUI013419 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 21/03/1998 Nam 272506998

13294 HUI013420 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.90 24/05/1998 Nam 272682207

13295 HUI013421 PHAN VĂN TÙNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.20 22/07/1998 Nam 272607508

13296 HUI013422 PHẠM HOÀNG TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.23 27/05/1998 Nam 272781688

13297 HUI013423 PHẠM NGỌC QUANG TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.65 08/10/1998 Nam 272630345

13298 HUI013424 PHẠM SƠN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.35 27/06/1998 Nam 272619549

13299 HUI013425 PHẠM THANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 07/10/1998 Nam 272595544

13300 HUI013426 PHẠM THANH TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60 11/08/1998 Nam 001098002027

13301 HUI013427 PHẠM THANH TÙNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 20/06/1998 Nam 272596798

13302 HUI013428 SÚ LÂM TÙNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 27/09/1998 Nam 272624781

13303 HUI013429 TẠ SƠN TÙNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 26/04/1998 Nam 001098006678

13304 HUI013430 TÔN ĐỨC TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 17/01/1998 Nam 272800311

13305 HUI013431 TRIỆU THANH TÙNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.33 27/05/1998 Nam 272750430

13306 HUI013432 TRẦN QUANG TÙNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35 18/08/1998 Nam 272648462

13307 HUI013433 TRẦN THANH TÙNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 03/07/1998 Nam 272645315

13308 HUI013434 TRẦN THANH TÙNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 11/01/1998 Nam 272613731

13309 HUI013435 TRẦN THANH TÙNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 23/03/1998 Nam 272750866

13310 HUI013436 TRẦN THANH TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23 24/10/1998 Nam 272725387

13311 HUI013437 TRẦN VĂN TÙNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 04/05/1998 Nam 272543894

13312 HUI013438 TRẦN VĂN TÙNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 29/07/1998 Nam 272673770

13313 HUI013439 TRỊNH ANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10 10/07/1998 Nam 272597101

13314 HUI013440 TRƯƠNG SƠN TÙNG Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.10 13/09/1998 Nam 272671689

13315 HUI013441 TRƯƠNG THANH TÙNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38 31/05/1998 Nam 272691420

13316 HUI013442 TRƯƠNG THIÊN TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nam 272664673

13317 HUI013443 TRƯƠNG VĂN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 27/01/1998 Nam 272603627

13318 HUI013444 VÕ THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.35 04/07/1998 Nam 272620046

13319 HUI013445 VŨ DUY TÙNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 14/09/1998 Nam 272683735

13320 HUI013446 VŨ SƠN TÙNG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 29/09/1997 Nam 272583196

444/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 114: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13321 HUI013447 VƯƠNG CHÍ TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.88 30/09/1998 Nam 272592101

13322 HUI013448 NGUYỄN ĐÌNH TỤNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nam 272641683

13323 HUI013449 BÙI ĐÌNH TUYÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.08 29/10/1998 Nam 272595412

13324 HUI013450 HOÀNG THỊ TUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 17/06/1998 Nữ 272639543

13325 HUI013451 HOÀNG VĂN TUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 27/03/1998 Nam 272591088

13326 HUI013452 LẠI THANH TUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 24/07/1998 Nam 272595092

13327 HUI013453 NGUYỄN DUY TUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75 29/04/1998 Nam 272528141

13328 HUI013454 VÕ THỊ NGỌC TUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.88 05/06/1997 Nữ 272676826

13329 HUI013455 PHAN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 11/04/1998 Nữ 272603959

13330 HUI013456 BÙI THỊ KHÁNH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.50 27/05/1998 Nữ 272618341

13331 HUI013457 BÙI THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.83 29/09/1998 Nữ 272636046

13332 HUI013458 CAO NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63 13/01/1998 Nữ 272598806

13333 HUI013459 CAO THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 17/05/1998 Nữ 272706996

13334 HUI013460 CAO VÂN NGỌC TUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.08 23/07/1998 Nữ 272693957

13335 HUI013461 CHU THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05 14/03/1998 Nữ 272661953

13336 HUI013462 DANH NGUYỄN NGỌC TUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00 22/06/1998 Nữ 272639678

13337 HUI013463 DƯƠNG KIM TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.30 20/12/1998 Nữ 272744690

13338 HUI013464 ĐỖ NGỌC THANH TUYỀN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.55 31/10/1998 Nữ 272766206

13339 HUI013465 ĐỖ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 12/10/1998 Nữ 272631146

13340 HUI013466 ĐỖ THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 26/08/1998 Nữ 272752873

13341 HUI013467 ĐẶNG THANH TUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 11/02/1998 Nữ 272528912

13342 HUI013468 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG TUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 20/11/1996 Nữ 272728103

13343 HUI013469 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 14/11/1998 Nữ 272582329

13344 HUI013470 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nữ 272513558

13345 HUI013471 ĐOÀN THANH TUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60 29/09/1998 Nữ 272583193

13346 HUI013472 HUỲNH THANH TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 16/03/1998 Nữ 272781390

13347 HUI013473 KA' THỊ TUYỀN Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 10/10/1998 Nữ 272761372

13348 HUI013474 KHỔNG THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.08 16/08/1998 Nữ 272645538

13349 HUI013475 LỤC THỊ TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 11/05/1998 Nữ 272594400

13350 HUI013476 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 15/03/1997 Nữ 272674562

445/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 115: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13351 HUI013477 LÊ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 04/02/1998 Nữ 272653477

13352 HUI013478 LÊ THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 20/09/1997 Nữ 272497967

13353 HUI013479 LÊ THANH TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 16/08/1998 Nữ 272804660

13354 HUI013480 LƯU THỊ BÍCH TUYỀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23 08/09/1998 Nữ 272630101

13355 HUI013481 LƯU THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.48 16/04/1998 Nữ 272649391

13356 HUI013482 MAI HỒ XUÂN TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.38 03/04/1998 Nữ 272569128

13357 HUI013483 MANG NGỌC TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 28/01/1998 Nữ 272672354

13358 HUI013484 NGÔ THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60 17/08/1996 Nữ 272591346

13359 HUI013485 NGUYỄN MINH TUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 11/03/1998 Nữ 272637859

13360 HUI013486 NGUYỄN MỘNG TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.03 18/03/1998 Nữ 272710238

13361 HUI013487 NGUYỄN MỘNG VI TUYỀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73 04/10/1998 Nữ 272595897

13362 HUI013488 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 19/11/1998 Nữ 272617873

13363 HUI013489 NGUYỄN NGỌC TUYỀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.90 29/01/1998 Nữ 272608278

13364 HUI013490 NGUYỄN PHẠM THANH TUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 02/07/1998 Nữ 272623472

13365 HUI013491 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 19/09/1998 Nữ 272727386

13366 HUI013492 NGUYỄN THỊ MINH TUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.13 09/07/1998 Nữ 272624198

13367 HUI013493 NGUYỄN THỊ MINH TUYỀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 5.68 16/01/1998 Nữ 272520545

13368 HUI013494 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 08/07/1998 Nữ 341971774

13369 HUI013495 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.18 03/11/1998 Nữ 272698491

13370 HUI013496 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.93 05/08/1998 Nữ 272596610

13371 HUI013497 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 05/08/1998 Nữ 272712611

13372 HUI013498 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.53 06/10/1998 Nữ 272705350

13373 HUI013499 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 15/07/1998 Nữ MI4800140379

13374 HUI013500 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 20/08/1998 Nữ 272725378

13375 HUI013501 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.98 21/11/1998 Nữ 272792359

13376 HUI013502 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.20 25/04/1998 Nữ 272611925

13377 HUI013503 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38 25/10/1998 Nữ 272587431

13378 HUI013504 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 26/03/1998 Nữ 272596038

13379 HUI013505 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.58 28/04/1998 Nữ 272635319

13380 HUI013506 NGUYỄN THANH TUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48 04/01/1998 Nữ 272578591

446/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 116: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13381 HUI013507 NGUYỄN THANH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 27/12/1997 Nữ 272738357

13382 HUI013508 PHAN THỊ SƠN TUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38 28/02/1998 Nữ 272694162

13383 HUI013509 PHAN THANH TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 16/02/1998 Nữ 272636227

13384 HUI013510 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 03/12/1996 Nữ 272527497

13385 HUI013511 PHẠM QUANG TUYỀN Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 19/02/1996 Nam 261501171

13386 HUI013512 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.48 02/11/1998 Nữ 272578740

13387 HUI013513 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83 03/03/1998 Nữ 272555669

13388 HUI013514 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.82 25/06/1998 Nữ 272596280

13389 HUI013515 PHẠM THANH TUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 3.98 10/07/1997 Nữ 272464768

13390 HUI013516 THÁI THỊ KIM TUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.21 15/03/1998 Nữ 272661588

13391 HUI013517 TỐNG THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08 02/10/1998 Nữ 272603021

13392 HUI013518 TÔ THỊ THANH TUYỀN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63 02/02/1998 Nữ 272623180

13393 HUI013519 TRẦN THỊ KIM TUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 12/01/1998 Nữ 272550508

13394 HUI013520 TRẦN THỊ KIM TUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00 24/03/1992 Nữ 272214722

13395 HUI013521 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68 06/02/1998 Nữ 272543980

13396 HUI013522 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.60 05/01/1998 Nữ 272594837

13397 HUI013523 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.20 11/07/1998 Nữ 272712333

13398 HUI013524 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35 20/07/1998 Nữ 272689186

13399 HUI013525 TRẦN THANH TUYỀN Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 22/01/1998 Nữ 272562169

13400 HUI013526 TRỊNH THỊ MỘNG TUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18 08/04/1998 Nữ 272668565

13401 HUI013527 TRƯƠNG KIM TUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.55 06/11/1998 Nữ 272804672

13402 HUI013528 TRƯƠNG PHƯỢNG TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00 26/12/1998 Nữ 272620956

13403 HUI013529 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 05/01/1998 Nữ 272737019

13404 HUI013530 VÕ NGUYỄN THANH TUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.43 20/10/1998 Nữ 272593645

13405 HUI013531 VÕ SƠN TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.48 10/04/1998 Nữ 272587899

13406 HUI013532 VŨ KIM MINH TUYỀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40 02/07/1998 Nữ 272738329

13407 HUI013533 NGUYỄN NGỌC TUYỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.08 14/02/1998 Nam 272691027

13408 HUI013534 BÙI KHÁNH TUYẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 12/07/1998 Nam 272680186

13409 HUI013535 ĐOÀN THỊ MINH TUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75 15/05/1998 Nữ 272571927

13410 HUI013536 HOÀNG THỊ TUYẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.49 27/03/1998 Nữ 272630051

447/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 117: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13411 HUI013537 LÊ XUÂN TUYẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.15 12/01/1998 Nam 272512841

13412 HUI013538 NGÔ THỊ KIM TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.43 10/02/1998 Nữ 272614204

13413 HUI013539 NGUYỄN ĐỨC TUYẾN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.63 09/08/1998 Nam 272660282

13414 HUI013540 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 06/08/1998 Nữ 272571503

13415 HUI013541 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 16/07/1998 Nữ 251073921

13416 HUI013542 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 26/08/1998 Nữ 272636365

13417 HUI013543 NGUYỄN VĂN TUYẾN Toán: 2.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 08/01/1991 Nam 272182034

13418 HUI013544 NGUYỄN VĂN TUYẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.73 20/11/1998 Nam 036098000223

13419 HUI013545 PHAN MINH TUYẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.75 17/05/1998 Nam 272587950

13420 HUI013546 PHẠM THỊ HỒNG TUYẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 21/07/1998 Nữ 272709032

13421 HUI013547 TRẦN THỊ THANH TUYẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 27/01/1998 Nữ 272528556

13422 HUI013548 VŨ THỊ KIM TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38 01/01/1998 Nữ 272519420

13423 HUI013549 VŨ THỊ NGỌC TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.78 08/07/1998 Nữ 272639161

13424 HUI013550 BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.85 21/12/1998 Nữ 272750083

13425 HUI013551 CAO THỊ TUYẾT Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 12/10/1998 Nữ 272751892

13426 HUI013552 HOÀNG THỊ BẠCH TUYẾT Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 05/04/1998 Nữ 272660100

13427 HUI013553 HOÀNG THỊ TUYẾT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.23 09/05/1998 Nữ 272554396

13428 HUI013554 LĂNG THỊ NHƯ TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 20/03/1998 Nữ 272639569

13429 HUI013555 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 03/09/1998 Nữ 272628880

13430 HUI013556 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.35 28/11/1997 Nữ 272644154

13431 HUI013557 LÊ THỊ CẨM TUYẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18 17/05/1998 Nữ 272630018

13432 HUI013558 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 01/11/1998 Nữ 272811145

13433 HUI013559 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 10/01/1997 Nữ 272511083

13434 HUI013560 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.64 16/04/1998 Nữ 272758631

13435 HUI013561 LƯU THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 20/03/1998 Nữ 272614260

13436 HUI013562 MAI THỤY ÁNH TUYẾT Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.33 22/06/1998 Nữ 272596331

13437 HUI013563 NGUYỄN ÁNH TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.95 11/07/1998 Nữ 272573812

13438 HUI013564 NGUYỄN ÁNH TUYẾT Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.49 14/10/1998 Nữ 272705177

13439 HUI013565 NGUYỄN ÁNH TUYẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.63 28/10/1998 Nữ 272640238

13440 HUI013566 NGUYỄN NGỌC ÁNH TUYẾT Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23 20/11/1998 Nữ 272595513

448/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 118: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13441 HUI013567 NGUYỄN PHẠM NGỌC TUYẾT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28 14/09/1998 Nữ 272578758

13442 HUI013568 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.73 11/04/1997 Nữ 272615338

13443 HUI013569 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.78 07/10/1998 Nữ 272577232

13444 HUI013570 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 15/02/1998 Nữ 272511682

13445 HUI013571 PHẠM THỊ BẠCH TUYẾT Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00 27/11/1997 Nữ 272596620

13446 HUI013572 PHẠM THỊ DIỄM TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 28/09/1998 Nữ 272631062

13447 HUI013573 PHẠM THỊ THU TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.01 13/12/1998 Nữ 272676808

13448 HUI013574 PHẠM VŨ GIÁNG TUYẾT Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.25 15/05/1998 Nữ 272527683

13449 HUI013575 PHÙNG THỊ DIỆU TUYẾT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10 26/11/1998 Nữ 272705976

13450 HUI013576 TÔN ÁNH TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28 13/05/1998 Nữ 272804290

13451 HUI013577 TRẦN THỊ GIA TUYẾT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 28/04/1998 Nữ 352468011

13452 HUI013578 TRỊNH THỊ TUYẾT Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 10/04/1997 Nữ 272458960

13453 HUI013579 VÕ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.15 18/08/1998 Nữ 272639616

13454 HUI013580 VŨ THỊ NGỌC TUYẾT Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 21/12/1997 Nữ 272815255

13455 HUI013581 VƯƠNG HOÀNG ÁNH TUYẾT Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.55 11/05/1998 Nữ 272528870

13456 HUI013582 DƯƠNG THỊ HỒNG TƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08 25/09/1998 Nữ 272586395

13457 HUI013583 KIỀU THỊ TƯ Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 20/04/1997 Nữ 174630029

13458 HUI013584 TRƯƠNG THỊ TƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05 03/06/1996 Nữ 184168321

13459 HUI013585 ĐINH THỊ TƯƠI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 15/06/1998 Nữ 163385414

13460 HUI013586 LÂM THỊ TƯƠI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 10/05/1998 Nữ 272693158

13461 HUI013587 LÊ THỊ TƯƠI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 24/06/1998 Nữ 142890981

13462 HUI013588 NGUYỄN THỊ THÚY TƯƠI Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88 22/02/1998 Nữ 272543353

13463 HUI013589 TRẦN THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65 13/08/1998 Nữ 272642290

13464 HUI013590 TRẦN THỊ THANH TƯƠI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 23/11/1997 Nữ 272614647

13465 HUI013591 NGUYỄN VĂN TƯƠNG Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 15/03/1996 Nam 152185053

13466 HUI013592 HUỲNH CÁT TƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 30/01/1998 Nữ 272708893

13467 HUI013593 LÊ LÂM TƯỜNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.35 30/12/1998 Nam 272677890

13468 HUI013594 LÝ TÚ TƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 24/04/1998 Nam 272690637

13469 HUI013595 NGUYỄN TRÍ TƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 26/05/1998 Nam 272761012

13470 HUI013596 NGUYỄN TẤT TƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 16/09/1998 Nam 272739096

449/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 119: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13471 HUI013597 TRẦN NHẬT TƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.10 09/12/1998 Nam 272669211

13472 HUI013598 LÊ NGUYÊN TƯỞNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13 08/04/1998 Nam 272663529

13473 HUI013599 LÊ XUÂN TƯỞNG Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.65 01/01/1997 Nam 272611788

13474 HUI013600 LIÊN DUY TƯỞNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 27/10/1997 Nam 272554335

13475 HUI013601 HÀ THỊ KIM TY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.28 25/03/1998 Nữ 272642953

13476 HUI013602 HONG A UT Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28 07/03/1998 Nam 272587421

13477 HUI013603 BÙI HÀN TỐ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.23 02/08/1991 Nữ 272272351

13478 HUI013604 BÙI MAI PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.10 27/01/1998 Nữ 272779599

13479 HUI013605 BÙI PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10 01/01/1998 Nữ 272737833

13480 HUI013606 BÙI PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.88 21/03/1998 Nữ 272613776

13481 HUI013607 BÙI THỊ CẨM UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 03/01/1998 Nữ 272710679

13482 HUI013608 CAO NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 12/02/1998 Nữ 272565777

13483 HUI013609 CHU THỊ THU UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.18 06/07/1998 Nữ 272764742

13484 HUI013610 DƯƠNG LÝ SONG UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.90 21/07/1998 Nữ 272697118

13485 HUI013611 ĐỖ TRẦN BÍCH UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.56 10/08/1998 Nữ 272709982

13486 HUI013612 ĐINH HOÀI TỐ UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 09/06/1998 Nữ 272560687

13487 HUI013613 ĐINH HOÀNG THẢO UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 13/02/1998 Nữ 272811833

13488 HUI013614 ĐINH NGỌC THANH UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.38 02/11/1998 Nữ 272594206

13489 HUI013615 ĐINH THẢO UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 10/07/1998 Nữ 272623340

13490 HUI013616 ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.08 30/06/1998 Nữ 272627585

13491 HUI013617 ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.25 17/11/1997 Nữ 272528777

13492 HUI013618 ĐẶNG NHÃ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 29/09/1998 Nữ 272698911

13493 HUI013619 ĐẶNG THỊ TỐ UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 21/06/1998 Nữ 272709068

13494 HUI013620 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.53 18/05/1998 Nữ 272708771

13495 HUI013621 ĐOÀN THỊ TỐ UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 28/06/1998 Nữ 272764924

13496 HUI013622 HÀ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 05/12/1998 Nữ 272667240

13497 HUI013623 HOÀNG LÊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.00 16/09/1998 Nữ 272787663

13498 HUI013624 HOÀNG THỊ NGỌC UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 20/02/1998 Nữ 272527665

13499 HUI013625 LÊ ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75 10/04/1998 Nữ 272578607

13500 HUI013626 LÊ MINH TÚ UYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nữ 272604159

450/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 120: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13501 HUI013627 LÊ NGUYỄN DUY UYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 07/01/1998 Nữ 025769280

13502 HUI013628 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1998 Nữ 272752923

13503 HUI013629 LÊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 14/01/1998 Nữ 272605710

13504 HUI013630 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78 08/07/1998 Nữ 272603012

13505 HUI013631 LÊ THỊ THANH UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20 21/05/1998 Nữ 272634443

13506 HUI013632 LÊ THỊ THU UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.58 27/09/1998 Nữ 272794198

13507 HUI013633 LÊ THỊ TÚ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 10/12/1998 Nữ 272730562

13508 HUI013634 LÊ THỊ KHÁNH UYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.98 02/01/1998 Nữ 272809515

13509 HUI013635 LƯƠNG NGỌC THẢO UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.33 26/03/1998 Nữ 272622702

13510 HUI013636 LƯƠNG TRẦN PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 05/02/1998 Nữ 272655919

13511 HUI013637 LÝ THỊ KIM UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 06/05/1998 Nữ 272690923

13512 HUI013638 MỴ THỊ TÚ UYÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 10/01/1998 Nữ 272612257

13513 HUI013639 MAI ĐỖ TRÂM UYÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.65 19/11/1998 Nữ 272784313

13514 HUI013640 MAI NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.33 05/06/1998 Nữ 272578990

13515 HUI013641 MAI NGÔ TÚ UYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.63 11/11/1998 Nữ 272583191

13516 HUI013642 MAI THỊ TÚ UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23 13/10/1998 Nữ 272728107

13517 HUI013643 MAI VŨ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.70 07/03/1998 Nữ 272596646

13518 HUI013644 NGÔ HOÀNG TÂM UYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48 01/05/1998 Nữ 272708829

13519 HUI013645 NGÔ LỆ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05 14/03/1998 Nữ 272580691

13520 HUI013646 NGÔ PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25 15/08/1998 Nữ 272595558

13521 HUI013647 NGÔ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.10 07/02/1998 Nữ 272666994

13522 HUI013648 NGUYỄN THỊ UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 02/01/1998 Nữ 272624452

13523 HUI013649 NGUYỄN DI UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 30/06/1998 Nữ 272603972

13524 HUI013650 NGUYỄN ĐÌNH LINH UYÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.60 10/04/1998 Nữ 272565487

13525 HUI013651 NGUYỄN ĐẶNG TỐ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 19/05/1998 Nữ 272581140

13526 HUI013652 NGUYỄN HỒ TÚ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63 07/07/1998 Nữ 272697429

13527 HUI013653 NGUYỄN HOÀNG GIA UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.23 20/10/1998 Nữ 272645293

13528 HUI013654 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 15/10/1998 Nữ 272787596

13529 HUI013655 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.65 20/07/1998 Nữ 272688524

13530 HUI013656 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 22/02/1998 Nữ 272671381

451/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 121: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13531 HUI013657 NGUYỄN LÊ THỦY UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 20/12/1998 Nữ 272775216

13532 HUI013658 NGUYỄN LINH PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.70 02/02/1998 Nữ 272554160

13533 HUI013659 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.48 04/07/1997 Nữ 272636421

13534 HUI013660 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.10 10/09/1998 Nữ 272639898

13535 HUI013661 NGUYỄN NGỌC TRÚC UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.03 23/02/1998 Nữ 272578771

13536 HUI013662 NGUYỄN PHAN DIỆU UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 08/11/1998 Nữ 272692806

13537 HUI013663 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.63 16/11/1998 Nữ 272670628

13538 HUI013664 NGUYỄN TỐ UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.66 14/06/1998 Nữ 272770055

13539 HUI013665 NGUYỄN THỊ BÍCH UYÊN Toán: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 25/06/1997 Nữ 272500531

13540 HUI013666 NGUYỄN THỊ ĐỖ UYÊN Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.23 28/11/1997 Nữ 272571177

13541 HUI013667 NGUYỄN THỊ HỒNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.18 10/05/1998 Nữ 272660038

13542 HUI013668 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.82 15/09/1998 Nữ 272740073

13543 HUI013669 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 01/02/1998 Nữ 272627661

13544 HUI013670 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 26/01/1998 Nữ 272630190

13545 HUI013671 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.63 12/12/1998 Nữ 272804667

13546 HUI013672 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88 11/11/1998 Nữ 272698100

13547 HUI013673 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 13/04/1998 Nữ 272611199

13548 HUI013674 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.43 14/03/1998 Nữ 272671375

13549 HUI013675 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 25/06/1998 Nữ 272564275

13550 HUI013676 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13 25/09/1998 Nữ 272764423

13551 HUI013677 NGUYỄN THỊ THỤC UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.60 07/10/1998 Nữ 272708796

13552 HUI013678 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35 10/08/1997 Nữ 272575973

13553 HUI013679 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.81 20/03/1998 Nữ 272690655

13554 HUI013680 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50 25/04/1996 Nữ 272639667

13555 HUI013681 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85 02/08/1998 Nữ 272637276

13556 HUI013682 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.80 10/10/1998 Nữ 281193825

13557 HUI013683 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68 28/01/1998 Nữ 272518866

13558 HUI013684 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 01/07/1998 Nữ 272617310

13559 HUI013685 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60 03/02/1998 Nữ 272611996

13560 HUI013686 NGUYỄN THỊ TRÚC UYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48 15/10/1998 Nữ 272665707

452/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 122: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13561 HUI013687 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.55 24/02/1998 Nữ 272565075

13562 HUI013688 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.05 25/11/1998 Nữ 272787361

13563 HUI013689 NGUYỄN THỊ XUÂN UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.96 27/01/1998 Nữ 272693385

13564 HUI013690 NGUYỄN THẢO UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88 07/01/1998 Nữ 272672950

13565 HUI013691 NGUYỄN THẢO UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.48 10/05/1998 Nữ 272622807

13566 HUI013692 NGUYỄN THỤY DẠ UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 24/06/1998 Nữ 272684783

13567 HUI013693 NGUYỄN THỤY NHÃ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.30 03/12/1998 Nữ 272643126

13568 HUI013694 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.33 10/08/1998 Nữ 272735157

13569 HUI013695 NGUYỄN TRANG PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.95 31/10/1998 Nữ 272679913

13570 HUI013696 NGUYỄN TRINH PHƯƠNG UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.40 02/02/1998 Nữ 272539308

13571 HUI013697 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 11/03/1998 Nữ 272682903

13572 HUI013698 NGUYỄN TÚ UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.15 11/04/1998 Nữ 272642656

13573 HUI013699 NGUYỄN TÚ UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 20/02/1998 Nữ 272572170

13574 HUI013700 PHAN BẢO UYÊN Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 23/11/1997 Nữ 272557696

13575 HUI013701 PHAN NGỌC TUỆ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 17/03/1998 Nữ 192176521

13576 HUI013702 PHAN THỊ LỆ UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63 02/11/1998 Nữ 272595873

13577 HUI013703 PHAN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.90 02/04/1998 Nữ 272614570

13578 HUI013704 PHAN THỊ THÚY UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 20/08/1998 Nữ 272670053

13579 HUI013705 PHAN THỤC UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 26/08/1998 Nữ 272770239

13580 HUI013706 PHẠM HỒ TỐ UYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 4.15 17/01/1996 Nữ 272504126

13581 HUI013707 PHẠM HOÀNG TỐ UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 25/12/1997 Nữ 272643174

13582 HUI013708 PHẠM NGUYỄN NGỌC UYÊN Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 04/10/1997 Nữ 272630910

13583 HUI013709 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.55 01/12/1998 Nữ 272757193

13584 HUI013710 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 21/07/1998 Nữ 272594317

13585 HUI013711 PHẠM THỊ BÍCH UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08 25/06/1998 Nữ 272596729

13586 HUI013712 PHẠM THỊ HỒNG UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60 01/08/1998 Nữ 272706001

13587 HUI013713 PHẠM THỊ NGỌC UYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 03/02/1998 Nữ 272764323

13588 HUI013714 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.98 19/08/1998 Nữ 272744235

13589 HUI013715 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.80 31/01/1998 Nữ 272562303

13590 HUI013716 PHẠM THỊ TỐ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 11/09/1998 Nữ 272630926

453/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 123: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13591 HUI013717 PHẠM THANH TÚ UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00 16/12/1998 Nữ 272720993

13592 HUI013718 PHẠM VÕ HỒNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 28/03/1998 Nữ 272764405

13593 HUI013719 PHẠM VŨ NGỌC UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 17/07/1998 Nữ 272727257

13594 HUI013720 SÍU PHƯƠNG LỆ UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 22/12/1998 Nữ 272700869

13595 HUI013721 TẠ HÀ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 07/05/1998 Nữ 272596372

13596 HUI013722 THÁI TRƯƠNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.78 11/07/1998 Nữ 272773188

13597 HUI013723 TỐNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 27/10/1998 Nữ 272698678

13598 HUI013724 TÔ KIM UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.65 23/10/1998 Nữ 272738356

13599 HUI013725 TRẦN LÊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.90 13/10/1998 Nữ 272666036

13600 HUI013726 TRẦN LÊ THOẠI UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 09/02/1998 Nữ 272618412

13601 HUI013727 TRẦN NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00 03/09/1998 Nữ 272679380

13602 HUI013728 TRẦN NGUYỄN UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.98 13/05/1998 Nữ 272528179

13603 HUI013729 TRẦN TỐ UYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 28/02/1998 Nữ 272580261

13604 HUI013730 TRẦN THỊ BÍCH UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.73 14/03/1998 Nữ 272589833

13605 HUI013731 TRẦN THỊ GIAO UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.98 31/03/1998 Nữ 272548125

13606 HUI013732 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.96 29/07/1998 Nữ 272578966

13607 HUI013733 TRẦN THỊ TỐ UYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.88 28/08/1997 Nữ 272677056

13608 HUI013734 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.78 20/09/1998 Nữ 272553987

13609 HUI013735 TRẦN THỊ TRÚC UYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 07/04/1997 Nữ 272461918

13610 HUI013736 TRẦN THỊ TÚ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50 01/06/1998 Nữ 272621464

13611 HUI013737 TRẦN THU UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.13 09/09/1998 Nữ 272580644

13612 HUI013738 TRẦN THÚY UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53 19/01/1998 Nữ 285585892

13613 HUI013739 TRẦN VŨ TÚ UYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.08 05/07/1998 Nữ 272766233

13614 HUI013740 TRƯƠNG HỒ THẢO UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.28 08/09/1998 Nữ 272757510

13615 HUI013741 TRƯƠNG NGỌC TÚ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 1.75 05/10/1998 Nữ 272697308

13616 HUI013742 VÕ THỊ HỒNG UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.63 07/07/1998 Nữ 272639676

13617 HUI013743 VÕ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.60 09/01/1998 Nữ 272512793

13618 HUI013744 VÕ THỊ PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.60 25/03/1998 Nữ 272571855

13619 HUI013745 VÕ THU UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 22/02/1998 Nữ 272583594

13620 HUI013746 VŨ ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.20 09/03/1998 Nữ 272778360

454/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 124: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13621 HUI013747 VŨ HOÀNG GIA UYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 19/09/1998 Nữ 272677180

13622 HUI013748 VŨ HOÀNG UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13 25/07/1998 Nữ 272672918

13623 HUI013749 VŨ HUỲNH PHƯƠNG UYÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.03 06/04/1998 Nữ 272700716

13624 HUI013750 VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.00 04/12/1998 Nữ 272595648

13625 HUI013751 VŨ THỊ NHÃ UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.88 05/07/1998 Nữ 272735241

13626 HUI013752 VŨ THỊ THẢO UYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.70 28/08/1998 Nữ 272725575

13627 HUI013753 VŨ THỊ THÙY UYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 03/02/1998 Nữ 272784447

13628 HUI013754 PHẠM CÔNG ƯỚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.65 10/05/1998 Nam 272653650

13629 HUI013755 GIỀNG CHANH VÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 01/07/1998 Nam 272640891

13630 HUI013756 LÙ TRUYỀN VÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 26/09/1998 Nam 272690410

13631 HUI013757 ỪNG PHU VÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 12/07/1998 Nam 272627228

13632 HUI013758 NGUYỄN TẠ VẠN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.86 15/01/1998 Nam 272597909

13633 HUI013759 CHÁU MỸ VÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 26/02/1998 Nữ 272602591

13634 HUI013760 CAO ĐÌNH VĂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63 01/06/1997 Nam 272580263

13635 HUI013761 CAO ĐÌNH VĂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 25/08/1998 Nam 272766996

13636 HUI013762 ĐẶNG CHÂU BẢO VĂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.53 20/03/1998 Nam 272553690

13637 HUI013763 HOÀNG ĐÌNH VĂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.18 03/09/1998 Nam 272577129

13638 HUI013764 NGUYỄN ĐÌNH GIA VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 02/01/1998 Nam 272713120

13639 HUI013765 NGUYỄN GIA VĂN Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 11/02/1997 Nam 272671715

13640 HUI013766 NGUYỄN QUỐC VĂN Toán: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 01/10/1997 Nam 272587554

13641 HUI013767 NGUYỄN SỸ VĂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 17/07/1998 Nam 272782768

13642 HUI013768 NGUYỄN VŨ ĐÌNH VĂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.14 21/07/1998 Nam 272767027

13643 HUI013769 NGUYỄN VŨ VĂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 18/07/1998 Nam 272809336

13644 HUI013770 TRIỆU LAM VĂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 11/03/1998 Nam 272657428

13645 HUI013771 TRẦN ANH VĂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 15/09/1998 Nam MI4800140205

13646 HUI013772 TRẦN ĐỨC VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.23 18/04/1998 Nam 272593527

13647 HUI013773 TRẦN ĐÌNH VĂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nam 272549499

13648 HUI013774 TRỊNH CAO VĂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 27/05/1998 Nam 272743255

13649 HUI013775 VŨ HOÀNG VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 06/06/1998 Nam 272622712

13650 HUI013776 TẰNG SÂU VẰN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.48 30/04/1998 Nữ 272603869

455/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 125: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13651 HUI013777 BÙI BÍCH VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.63 31/03/1998 Nữ 272782977

13652 HUI013778 BÙI HỒ THẢO VÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 23/01/1998 Nữ 272562117

13653 HUI013779 BÙI HOÀNG VÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 16/03/1998 Nữ 272792794

13654 HUI013780 BÙI THỊ THANH VÂN Toán: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 18/04/1996 Nữ 272533322

13655 HUI013781 BÙI THỊ VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 26/09/1998 Nữ 272661607

13656 HUI013782 CAO THỊ HỒNG VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 27/10/1998 Nữ 272779509

13657 HUI013783 CHÍ NGỌC VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00 04/08/1998 Nữ 272632868

13658 HUI013784 CHẮNG KHÁNH VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70 06/06/1998 Nữ 272614322

13659 HUI013785 DIÊM ĐĂNG VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03 01/08/1998 Nam 272673322

13660 HUI013786 DƯ KIM THÚY VÂN Toán: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 27/04/1997 Nữ 272532331

13661 HUI013787 DƯƠNG THỊ CẨM VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88 08/07/1998 Nữ 272560681

13662 HUI013788 ĐỖ THỊ CẨM VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 05/03/1998 Nữ 272637281

13663 HUI013789 ĐỖ THỊ THU VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.10 21/12/1998 Nữ 272758528

13664 HUI013790 ĐỖ THÙY VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 07/09/1998 Nữ 272755387

13665 HUI013791 ĐÀO NGỌC CẨM VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 04/12/1997 Nữ 272565500

13666 HUI013792 ĐINH THỊ HẢI VÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 20/01/1998 Nữ 272660351

13667 HUI013793 ĐINH THỊ THÙY VÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 0.25 26/09/1997 Nữ 272528002

13668 HUI013794 ĐIỂU THỊ BÍCH VÂN Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 17/08/1997 Nữ 272731611

13669 HUI013795 ĐIỂU THỊ HẢI VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35 09/04/1998 Nữ 272550466

13670 HUI013796 ĐẶNG THỊ THU VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 12/09/1998 Nữ 272663472

13671 HUI013797 ĐẶNG THỊ THÚY VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 03/03/1998 Nữ 272659596

13672 HUI013798 ĐOÀN THẢO VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.15 22/12/1998 Nữ 281193912

13673 HUI013799 HỒ CẨM VÂN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 01/09/1988 Nữ 271775929

13674 HUI013800 HỒ THỊ VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 02/01/1998 Nữ 272640393

13675 HUI013801 HÀ THỊ MỸ VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.65 19/09/1998 Nữ 272673701

13676 HUI013802 HÀ THỊ VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 08/01/1998 Nữ 272620729

13677 HUI013803 HOÀNG HUỆ VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.03 23/12/1998 Nữ 272661969

13678 HUI013804 HOÀNG KHÁNH VÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 04/06/1998 Nữ 272587546

13679 HUI013805 HOÀNG MAI VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.75 05/02/1998 Nữ 272586268

13680 HUI013806 HOÀNG THỊ CẨM VÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43 13/02/1998 Nữ 272764754

456/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 126: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13681 HUI013807 HOÀNG THỊ THANH VÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 03/01/1998 Nữ 272590726

13682 HUI013808 HOÀNG THỊ THU VÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 08/10/1998 Nữ 272564986

13683 HUI013809 HOÀNG VŨ THÙY VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.05 07/05/1998 Nữ 272631073

13684 HUI013810 HUỲNH THỊ THU VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 02/03/1998 Nữ 352477072

13685 HUI013811 LA THÙY VÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 17/12/1998 Nữ 272641904

13686 HUI013812 LÊ ĐỖ THÚY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.73 18/06/1998 Nữ 272689155

13687 HUI013813 LÊ PHAN HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.28 11/10/1998 Nữ 272645437

13688 HUI013814 LÊ THỊ CẨM VÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 27/11/1998 Nữ 272708855

13689 HUI013815 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18 07/05/1998 Nữ 272789200

13690 HUI013816 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.93 13/01/1998 Nữ 031198000073

13691 HUI013817 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03 27/05/1998 Nữ 272497889

13692 HUI013818 LÊ THỊ THANH VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.20 08/12/1998 Nữ 272596148

13693 HUI013819 LÊ THỤY TƯỜNG VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.50 13/05/1998 Nữ 272631065

13694 HUI013820 LÝ CAO DI VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.61 06/08/1998 Nữ 272599518

13695 HUI013821 LÝ THỊ THẢO VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 21/02/1998 Nữ 272761640

13696 HUI013822 MAI HẢI VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60 11/01/1998 Nữ 272615030

13697 HUI013823 MAI THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00 26/07/1998 Nữ 272789006

13698 HUI013824 NGÔ THỊ THUỲ VÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 08/04/1998 Nữ 272596205

13699 HUI013825 NGÔ THỊ THÙY VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.20 13/09/1998 Nữ 272766475

13700 HUI013826 NGUYỄN ĐOÀN THANH VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68 09/07/1998 Nữ 272603957

13701 HUI013827 NGUYỄN HỒ MỸ VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1998 Nữ 272667761

13702 HUI013828 NGUYỄN HẢI VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.15 17/01/1998 Nữ 272554811

13703 HUI013829 NGUYỄN HOÀNG VÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95 15/09/1998 Nữ 272587427

13704 HUI013830 NGUYỄN NGỌC VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.23 05/04/1998 Nữ 272661964

13705 HUI013831 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 09/02/1998 Nữ 272642170

13706 HUI013832 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 05/12/1998 Nữ 272618182

13707 HUI013833 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 07/03/1998 Nữ 272623389

13708 HUI013834 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 09/10/1998 Nữ 272771379

13709 HUI013835 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.68 10/08/1998 Nữ 272671436

13710 HUI013836 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 12/10/1998 Nữ 272693671

457/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 127: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13711 HUI013837 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 20/12/1998 Nữ 272663798

13712 HUI013838 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10 03/03/1998 Nữ 272608064

13713 HUI013839 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80 04/11/1998 Nữ 272682330

13714 HUI013840 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.73 06/10/1997 Nữ 272511276

13715 HUI013841 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.87 22/09/1998 Nữ 272617877

13716 HUI013842 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08 23/07/1998 Nữ 272655935

13717 HUI013843 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.00 24/02/1998 Nữ 272661928

13718 HUI013844 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 26/01/1998 Nữ 184292587

13719 HUI013845 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 01/03/1998 Nữ 272513201

13720 HUI013846 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.38 08/06/1998 Nữ 272664612

13721 HUI013848 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 19/01/1998 Nữ 272643929

13722 HUI013849 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.98 23/03/1998 Nữ 272782800

13723 HUI013850 NGUYỄN THỊ THU VÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.43 21/12/1997 Nữ 272645180

13724 HUI013851 NGUYỄN THỊ THU VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55 29/11/1998 Nữ 272605039

13725 HUI013852 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 20/03/1997 Nữ 272711250

13726 HUI013853 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 23/04/1997 Nữ 272451088

13727 HUI013854 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 272643121

13728 HUI013855 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.05 25/01/1998 Nữ 272562309

13729 HUI013856 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 25/08/1997 Nữ 272614672

13730 HUI013857 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.40 08/04/1997 Nữ 272561076

13731 HUI013858 NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78 26/01/1998 Nữ 272565150

13732 HUI013859 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78 09/03/1998 Nữ 272767927

13733 HUI013860 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.55 01/11/1998 Nữ 272594631

13734 HUI013861 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 10/05/1998 Nữ 272797459

13735 HUI013862 NGUYỄN THÙY VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25 07/12/1998 Nữ 272764902

13736 HUI013863 NGUYỄN VĂN VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 12/06/1998 Nam 272628385

13737 HUI013864 PHAN NGUYỄN HÀ VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.95 15/11/1997 Nữ 272767031

13738 HUI013865 PHAN THỊ THÚY VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 16/10/1998 Nữ 272614156

13739 HUI013866 PHÀNG NGỌC VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.38 28/05/1998 Nữ 272667654

13740 HUI013867 PHẠM MAI THÚY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00 16/04/1998 Nữ 272738745

458/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 128: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13741 HUI013868 PHẠM THỊ HỒNG VÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.98 01/11/1998 Nữ 272591073

13742 HUI013869 PHẠM THỊ THANH VÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 16/03/1998 Nữ 272562378

13743 HUI013870 PHẠM THỊ THANH VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 21/03/1998 Nữ 272667221

13744 HUI013871 PHẠM THỊ THUÝ VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.50 26/09/1998 Nữ 272613526

13745 HUI013872 PHẠM THỊ THÙY VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 24/10/1998 Nữ 272764953

13746 HUI013873 PHẠM THỊ VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 04/11/1998 Nữ 034198000604

13747 HUI013874 PHẠM THỊ VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 11/03/1998 Nữ 272609412

13748 HUI013875 PHẠM THỊ VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 15/12/1998 Nữ 272595450

13749 HUI013876 PHƯƠNG THỊ CẨM VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38 26/06/1998 Nữ 272761920

13750 HUI013877 THÁI HỒNG VÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.55 01/01/1998 Nữ 272590271

13751 HUI013878 THAM TƯỜNG VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 12/04/1998 Nữ 272631401

13752 HUI013879 THÂN THỊ HỒNG VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.58 27/03/1998 Nữ 272764169

13753 HUI013880 TRẦN ĐỨC VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 22/11/1997 Nam 272552469

13754 HUI013881 TRẦN ĐÌNH THANH VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 14/04/1998 Nữ 272708850

13755 HUI013882 TRẦN MINH THỤC VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73 06/02/1998 Nữ 272629441

13756 HUI013883 TRẦN MỘNG THÙY VÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 26/08/1998 Nữ 272630168

13757 HUI013884 TRẦN NGỌC KHÁNH VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.28 05/05/1998 Nữ 272681734

13758 HUI013885 TRẦN THỊ ÁNH VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 14/12/1998 Nữ 272693112

13759 HUI013886 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 05/09/1994 Nữ 272303204

13760 HUI013887 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.63 09/03/1998 Nữ 272599232

13761 HUI013888 TRẦN THỊ CẨM VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 07/09/1998 Nữ 272618135

13762 HUI013889 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.78 15/08/1998 Nữ 272604960

13763 HUI013890 TRẦN THỊ KIỀU VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 14/01/1998 Nữ 272630031

13764 HUI013891 TRẦN THỊ KIỀU VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 20/10/1997 Nữ 272649909

13765 HUI013892 TRẦN THỊ THANH VÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.63 04/02/1998 Nữ 272642117

13766 HUI013893 TRẦN THỊ THANH VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.98 06/04/1998 Nữ 272661620

13767 HUI013894 TRẦN THỊ THÚY VÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 10/02/1996 Nữ 272643332

13768 HUI013895 TRẦN THỊ THÚY VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.48 21/08/1998 Nữ 272757692

13769 HUI013896 TRẦN THỊ TUYẾT VÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 13/04/1998 Nữ 272631962

13770 HUI013897 TRẦN THỊ TUYẾT VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.10 25/05/1997 Nữ 272504074

459/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 129: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13771 HUI013898 TRẦN THỊ VÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88 18/06/1998 Nữ 272767610

13772 HUI013899 TRẦN THỊ VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73 24/08/1998 Nữ 272709007

13773 HUI013900 TRẦN THANH VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85 27/07/1998 Nữ 272560332

13774 HUI013901 TRỊNH THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 13/08/1998 Nữ 272782798

13775 HUI013902 TRƯƠNG THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.75 29/11/1998 Nữ 272618996

13776 HUI013903 TRƯƠNG TRẦN TUYẾT VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 25/03/1998 Nữ 272815484

13777 HUI013904 VÕ LÊ THÙY VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 12/10/1998 Nữ 272764060

13778 HUI013905 VÕ THỊ ÁI VÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73 02/01/1998 Nữ 272497878

13779 HUI013906 VÕ TƯỜNG NGỌC VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.28 30/04/1998 Nữ 272599895

13780 HUI013907 VÒNG MỸ VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.50 06/04/1998 Nữ 272697019

13781 HUI013908 VŨ CẨM VÂN Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 16/12/1997 Nữ 272680412

13782 HUI013909 VŨ KHÁNH VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.13 03/08/1998 Nữ 272682516

13783 HUI013910 VŨ NGUYỄN THÙY VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98 27/02/1998 Nữ 272602729

13784 HUI013911 VŨ THỊ KHÁNH VÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.25 08/10/1998 Nữ 272677821

13785 HUI013912 VŨ THỊ THANH VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.65 21/04/1998 Nữ 272595511

13786 HUI013913 VŨ THẢO THANH VÂN Toán: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 04/01/1997 Nữ 272661996

13787 HUI013914 VŨ THÙY VÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 30/04/1998 Nữ 272766474

13788 HUI013915 VÕ TRUNG VẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 20/06/1998 Nam 272708818

13789 HUI013916 NGUYỄN THỊ VẺ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 20/08/1997 Nữ 174594195

13790 HUI013917 MAI THẾ VỆ Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.38 09/09/1997 Nam 362502378

13791 HUI013918 BÙI VŨ KHÁNH VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.23 03/10/1998 Nữ 272795036

13792 HUI013919 ĐỖ THỊ THÚY VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.00 02/11/1998 Nữ 272661877

13793 HUI013920 ĐÀO XUÂN TƯỜNG VI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.70 15/08/1998 Nữ 272677060

13794 HUI013921 ĐINH THỊ UYÊN VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.80 02/10/1998 Nữ 272654855

13795 HUI013922 ĐINH THÚY VI Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 25/12/1997 Nữ 272613235

13796 HUI013923 ĐẶNG HOÀNG VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.75 18/06/1998 Nữ 272767262

13797 HUI013924 ĐẶNG THÚY VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 30/07/1998 Nữ 272594156

13798 HUI013925 ĐẶNG VŨ THANH VI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 8.00 26/01/1998 Nữ 272524510

13799 HUI013926 ĐOÀN THÚY VI Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.40 14/11/1998 Nữ 272629031

13800 HUI013927 HỒ NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 10/02/1998 Nữ 272710318

460/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 130: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13801 HUI013928 HÀ THẢO VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23 15/08/1998 Nữ 272624661

13802 HUI013929 HOÀNG NGUYỄN BẢO VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.95 27/10/1998 Nữ 272578697

13803 HUI013930 LA TUYẾT VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 07/11/1998 Nữ 272719638

13804 HUI013931 LÊ ĐẶNG KHÁNH VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 04/01/1998 Nữ 272596011

13805 HUI013932 LÊ NHẬT TƯỜNG VI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45 07/07/1998 Nữ 272611293

13806 HUI013933 LÊ THỊ HOÀNG VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.60 30/10/1997 Nữ 272543929

13807 HUI013934 LÊ THỊ MAI VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 28/06/1998 Nữ 272614730

13808 HUI013935 LÊ THỊ NGỌC VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 21/09/1998 Nữ 272614203

13809 HUI013936 LÊ THỊ TƯỜNG VI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.95 18/12/1998 Nữ 272602668

13810 HUI013937 LẠI THỊ HỒNG VI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 31/08/1998 Nữ 272595053

13811 HUI013938 NGÔ THỊ TƯỜNG VI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 07/12/1998 Nữ 261507969

13812 HUI013939 NGÔ THỊ TƯỜNG VI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 19/01/1998 Nữ 272513212

13813 HUI013940 NGUYỄN ĐĂNG THẢO VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.48 31/03/1998 Nữ 272571982

13814 HUI013941 NGUYỄN ĐOAN VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.30 04/09/1998 Nữ 272645697

13815 HUI013942 NGUYỄN HẠ TƯỜNG VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 08/08/1998 Nữ 272661619

13816 HUI013943 NGUYỄN HÀ VI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43 12/08/1998 Nữ 272730360

13817 HUI013944 NGUYỄN HOÀNG THẢO VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 20/07/1997 Nữ 272549030

13818 HUI013945 NGUYỄN HUỲNH THÚY VI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.40 10/10/1997 Nữ 285646595

13819 HUI013946 NGUYỄN LÂM THẢO VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.20 21/08/1998 Nữ 272642353

13820 HUI013947 NGUYỄN LÊ THÚY VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48 18/12/1998 Nữ 272764282

13821 HUI013948 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.08 30/12/1997 Nữ 272727285

13822 HUI013949 NGUYỄN MAI UYÊN VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.73 12/06/1998 Nữ 272767849

13823 HUI013950 NGUYỄN NHẬT VI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 28/08/1998 Nữ 272589735

13824 HUI013951 NGUYỄN PHƯƠNG TƯỜNG VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.05 08/05/1998 Nữ 272615404

13825 HUI013952 NGUYỄN THỊ BÍCH VI Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03 28/03/1998 Nữ 272705945

13826 HUI013953 NGUYỄN THỊ HOÀI VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30 19/03/1998 Nữ 272619571

13827 HUI013954 NGUYỄN THỊ NGỌC VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 22/08/1998 Nữ 272565402

13828 HUI013955 NGUYỄN THỊ THÚY VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.43 01/10/1998 Nữ 272603049

13829 HUI013956 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 27/04/1998 Nữ 272556620

13830 HUI013957 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 29/01/1998 Nữ 272594728

461/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 131: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13831 HUI013958 NGUYỄN THỊ YẾN VI Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 19/09/1998 Nữ 272605711

13832 HUI013959 NGUYỄN THẢO VI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23 03/09/1998 Nữ 272764596

13833 HUI013960 NGUYỄN THÚY TƯỜNG VI Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85 15/01/1998 Nữ 272790728

13834 HUI013961 NGUYỄN THÚY VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55 05/09/1998 Nữ 272661593

13835 HUI013962 NGUYỄN THÚY VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.53 28/10/1998 Nữ 272683886

13836 HUI013963 TRẦN ĐÌNH THOẠI VI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.31 19/02/1998 Nữ 025779689

13837 HUI013964 TRẦN LÊ HÀ VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.40 26/08/1998 Nữ 272708755

13838 HUI013965 TRẦN LÊ TƯỜNG VI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.95 16/11/1998 Nữ 272756943

13839 HUI013966 TRẦN LÝ TƯỜNG VI Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 04/03/1998 Nữ 272612281

13840 HUI013967 TRẦN MỘNG TƯỜNG VI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.75 17/04/1997 Nữ 272495208

13841 HUI013968 TRẦN NGỌC TƯỜNG VI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.90 04/09/1998 Nữ 272788809

13842 HUI013969 TRẦN NGUYÊN THẢO VI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.75 10/01/1998 Nữ 272659581

13843 HUI013970 TRẦN THỊ HỒNG VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.28 13/06/1998 Nữ 272678090

13844 HUI013971 TRẦN THỊ THÚY VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 22/10/1998 Nữ 272643172

13845 HUI013972 TRẦN THỊ TƯỜNG VI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.95 19/05/1998 Nữ 272642065

13846 HUI013973 TRƯƠNG THỊ THÙY VI Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 26/08/1998 Nữ 272578587

13847 HUI013974 VŨ NGỌC TƯỜNG VI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85 11/05/1998 Nữ 272543967

13848 HUI013975 LÊ QUANG VĨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.15 17/12/1998 Nam 272755880

13849 HUI013976 NGÔ HOÀNG VĨ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.15 06/12/1998 Nam 272766601

13850 HUI013977 NGUYỄN THẾ VĨ Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.00 18/10/1995 Nam 215346592

13851 HUI013978 TRẦN VĨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.28 23/06/1998 Nam 272787174

13852 HUI013979 PHẠM THẾ VỊ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.23 29/05/1998 Nam 272686061

13853 HUI013980 TẠ THỊ QUẾ VIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.90 22/05/1998 Nữ 272551968

13854 HUI013981 VŨ THỊ VIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 06/05/1997 Nữ 272481577

13855 HUI013982 HOÀNG XUÂN VIỄN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 05/12/1998 Nam 272736999

13856 HUI013983 PHẠM THÀNH VIỄN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48 10/12/1998 Nam 272721246

13857 HUI013984 ĐINH XUÂN VIẾT Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 18/01/1998 Nam 272794094

13858 HUI013985 ĐÀO XUÂN VIỆT Toán: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 16/04/1994 Nam 272566444

13859 HUI013986 ĐINH HOÀNG VIỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.98 21/01/1998 Nam 272613642

13860 HUI013987 ĐINH QUỐC VIỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1998 Nam 272773472

462/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 132: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13861 HUI013988 HÀ NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 23/02/1998 Nam 272578184

13862 HUI013989 HUỲNH CÔNG VIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.08 24/08/1998 Nam 272690243

13863 HUI013990 HUỲNH QUỐC VIỆT Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 09/02/1998 Nam 272719586

13864 HUI013991 LÊ MAI VIỆT Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 02/08/1996 Nam 272478245

13865 HUI013992 LÊ VĂN VIỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 18/07/1998 Nam 212844304

13866 HUI013993 MAI HOÀNG QUỐC VIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 12/01/1996 Nam 272623386

13867 HUI013994 NGÔ QUỐC VIỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.13 11/05/1998 Nam 272599605

13868 HUI013995 NGUYỄN ANH VIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 24/09/1998 Nam 272572545

13869 HUI013996 NGUYỄN HOÀI VIỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1998 Nam 272589648

13870 HUI013997 NGUYỄN HOÀNG VIỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.00 01/01/1998 Nam 272603678

13871 HUI013998 NGUYỄN HOÀNG XUÂN VIỆT Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 15/08/1994 Nam 272283730

13872 HUI013999 NGUYỄN KHẮC VIỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.68 28/07/1998 Nam 272760538

13873 HUI014000 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53 01/01/1998 Nam 272661569

13874 HUI014001 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 03/09/1998 Nam 272640732

13875 HUI014002 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 06/01/1998 Nam 272594335

13876 HUI014003 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.33 16/08/1998 Nam 272580604

13877 HUI014004 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 20/03/1997 Nam 272647509

13878 HUI014005 NGUYỄN THỊ KIM VIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.75 21/06/1989 Nữ 271898985

13879 HUI014006 NGUYỄN THẾ THU VIỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 04/08/1998 Nữ 272617109

13880 HUI014007 NGUYỄN THANH VIỆT Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 15/10/1994 Nam 272324159

13881 HUI014008 NGUYỄN XUÂN VIỆT Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.83 24/11/1993 Nam 272380804

13882 HUI014009 PHẠM ĐỨC VIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 18/03/1998 Nam 272697075

13883 HUI014010 PHẠM MINH VIỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13 06/01/1998 Nam 272649493

13884 HUI014011 PHẠM TRẦN QUỐC VIỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 05/08/1998 Nam 272594208

13885 HUI014012 PHẠM VĂN QUỐC VIỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 Nam 321721984

13886 HUI014013 PHẠM XUÂN VIỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1998 Nam 272656210

13887 HUI014014 PHÙNG QUỐC VIỆT Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 20/08/1994 Nam 272316981

13888 HUI014015 TRẦN LÊ MINH VIỆT Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 24/04/1998 Nam 272592851

13889 HUI014016 TRỊNH QUỐC VIỆT Toán: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 15/04/1997 Nam 272649574

13890 HUI014017 TRỊNH THỊ BÍCH VIỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60 09/07/1998 Nữ 272577035

463/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 133: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13891 HUI014018 VÕ HOÀNG VIỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.33 04/09/1998 Nam 272769682

13892 HUI014019 VÕ TRẦN QUỐC VIỆT Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.73 10/01/1998 Nam 272549705

13893 HUI014020 VÕ TUẤN VIỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 16/01/1998 Nam 301667050

13894 HUI014021 VŨ HOÀNG VIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.50 25/08/1998 Nam 142883124

13895 HUI014022 VŨ QUỐC VIỆT Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.28 13/01/1998 Nam 272643027

13896 HUI014023 BÙI HỒNG VINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.05 05/08/1998 Nam 272673183

13897 HUI014024 BÙI LIÊU TẤN VINH Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00 06/03/1995 Nam 272321226

13898 HUI014025 BÙI QUANG VINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68 15/07/1998 Nam 272698786

13899 HUI014026 BÙI QUANG VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.40 18/01/1998 Nam 272645163

13900 HUI014027 BÙI THẾ VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 06/10/1998 Nam 272679812

13901 HUI014028 CHÂU HOÀI VINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 24/02/1998 Nam 272673584

13902 HUI014029 CHÂU HỮU VINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.00 29/04/1998 Nam 272760817

13903 HUI014030 ĐỖ CAO THÁI VINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35 13/08/1998 Nam 272613468

13904 HUI014031 ĐẶNG HOÀNG VINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 20/10/1998 Nam 272725382

13905 HUI014032 ĐẶNG PHÚ VINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 19/06/1996 Nam 334905278

13906 HUI014033 HỒ TRẦN VINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.90 05/07/1998 Nam 272611726

13907 HUI014034 HÀ CÔNG VINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 11/01/1998 Nam 272766343

13908 HUI014035 HOÀNG VĂN VINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.88 22/02/1998 Nam 272796817

13909 HUI014036 LÃ TUẤN VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.53 10/11/1998 Nam 272804105

13910 HUI014037 LÂM THÀNH VINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63 22/08/1998 Nam 272622204

13911 HUI014038 LÊ BẢO VINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00 06/03/1998 Nam 272603849

13912 HUI014039 LÊ QUANG VINH Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.60 01/01/1996 Nam 272513434

13913 HUI014040 LÊ QUANG VINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 30/01/1998 Nam 321600206

13914 HUI014041 MAI THỊ VINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 04/04/1998 Nữ 272625277

13915 HUI014042 MAI XUÂN VINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 29/11/1998 Nam 272708869

13916 HUI014043 NGUYỄN CÔNG VINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68 27/10/1998 Nam 272697253

13917 HUI014044 NGUYỄN ĐỨC QUANG VINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 03/03/1998 Nam MI4800140857

13918 HUI014045 NGUYỄN HOÀNG VINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 02/01/1998 Nam 272658284

13919 HUI014046 NGUYỄN NGỌC VINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 24/08/1998 Nam 272596721

13920 HUI014047 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 20/05/1998 Nam 272580685

464/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 134: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13921 HUI014048 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00 21/09/1998 Nam 261563394

13922 HUI014049 NGUYỄN THẾ VINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 20/01/1994 Nam 272326019

13923 HUI014050 NGUYỄN TRÍ VINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.63 02/05/1998 Nam 197374746

13924 HUI014052 NGUYỄN XUÂN VINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 02/09/1998 Nam 272617201

13925 HUI014053 NGUYỄN XUÂN VINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.28 22/03/1997 Nam 272560919

13926 HUI014054 PHẠM NGỌC VINH Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 26/05/1997 Nam 025899060

13927 HUI014055 PHẠM QUANG VINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 07/09/1997 Nam 272580319

13928 HUI014056 PHẠM TUẤN VINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 15/12/1998 Nam 272766408

13929 HUI014057 PHẠM XUÂN VINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.83 14/07/1997 Nam 272504883

13930 HUI014058 PHẠM XUÂN VINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.98 26/01/1998 Nam 272804476

13931 HUI014059 PHÓNG NHỤC VINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1998 Nam 272613419

13932 HUI014060 TĂNG THẾ VINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.28 08/09/1998 Nam 272637588

13933 HUI014061 TRẦN NGỌC VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 23/10/1998 Nam 272599304

13934 HUI014062 TRẦN XUÂN VINH Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 27/10/1995 Nam 272500255

13935 HUI014063 TRƯƠNG QUANG VINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00 10/05/1997 Nam 272525788

13936 HUI014064 VÕ ĐÌNH VINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.73 27/10/1998 Nam 272757740

13937 HUI014065 VÒNG QUANG VINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63 05/07/1998 Nam 272624328

13938 HUI014066 KIỀU XUÂN VĨNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.45 14/11/1998 Nam 272599253

13939 HUI014067 PHẠM THỊ VÓC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.30 22/05/1998 Nữ 272603636

13940 HUI014068 LÊ ANH VỦ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88 22/06/1998 Nam 272657929

13941 HUI014069 DƯƠNG QUỐC TUẤN VŨ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.25 16/11/1991 Nam 250827091

13942 HUI014070 ĐÀO LÊ PHƯƠNG VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.53 20/07/1998 Nam 272757259

13943 HUI014071 ĐÀO NGUYÊN VŨ Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 5.80 16/10/1997 Nam 272563055

13944 HUI014072 ĐẶNG HỮU VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 19/10/1998 Nam 272625293

13945 HUI014074 ĐẶNG NGUYÊN VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 06/05/1998 Nam 272645353

13946 HUI014075 ĐẶNG VĂN VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 12/07/1998 Nam 184331055

13947 HUI014076 HỒ LÊ VŨ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.33 12/09/1998 Nam 272668950

13948 HUI014077 HÀ THANH VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 06/09/1998 Nam 272773562

13949 HUI014078 HOÀNG ĐÌNH VŨ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75 17/07/1998 Nam 272621888

13950 HUI014079 HOÀNG QUANG VŨ Toán: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 05/04/1991 Nam 272074926

465/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 135: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13951 HUI014080 HOÀNG VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.43 27/07/1998 Nam 272610445

13952 HUI014081 HUỲNH HOÀNG VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.88 08/04/1998 Nam 272621284

13953 HUI014082 HUỲNH MINH VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 09/06/1998 Nam 272695173

13954 HUI014083 LÂM NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75 25/06/1998 Nam 272781463

13955 HUI014084 LÊ DUY VŨ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 24/02/1998 Nam 272620983

13956 HUI014085 LÊ HỒNG VŨ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.48 09/02/1998 Nam 272623758

13957 HUI014086 LÊ HOÀNG VŨ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 21/03/1997 Nam 272726659

13958 HUI014087 LÊ HOÀNG VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.75 27/05/1998 Nam 272587655

13959 HUI014088 LÊ NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 29/07/1997 Nam 301595223

13960 HUI014089 LÊ NGUYỄN QUỐC VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 01/09/1998 Nam 272667201

13961 HUI014090 LÊ TRẦN QUANG VŨ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88 02/05/1998 Nam 272634250

13962 HUI014091 LÊ VĂN VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 16/01/1998 Nam 272564933

13963 HUI014092 LƯƠNG TẤN VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88 22/04/1998 Nam 206192622

13964 HUI014093 LƯU TRƯỜNG VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 07/07/1998 Nam 233267681

13965 HUI014094 LÝ QUANG VŨ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.13 02/04/1998 Nam 272670944

13966 HUI014095 MAI HOÀNG VŨ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 29/09/1997 Nam 272533123

13967 HUI014096 NGÔ KIM ANH VŨ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 27/09/1998 Nam 272639629

13968 HUI014097 NGUYỄN ANH VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 01/08/1998 Nam 272672629

13969 HUI014098 NGUYỄN ANH VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63 11/09/1998 Nam MI4800140828

13970 HUI014099 NGUYỄN CAO VŨ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30 12/02/1998 Nam 272578639

13971 HUI014100 NGUYỄN HOÀI ANH VŨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75 26/01/1998 Nam 272637919

13972 HUI014101 NGUYỄN HOÀN VŨ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60 03/05/1998 Nam 272573922

13973 HUI014102 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.85 02/06/1998 Nam 272709542

13974 HUI014103 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 23/04/1998 Nam 272667126

13975 HUI014104 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.00 26/09/1998 Nam 272736994

13976 HUI014105 NGUYỄN HỮU VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 13/09/1997 Nam 272676056

13977 HUI014106 NGUYỄN LONG VŨ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 18/05/1998 Nam 272708750

13978 HUI014107 NGUYỄN MINH VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80 05/10/1998 Nam 272679500

13979 HUI014108 NGUYỄN NGỌC VŨ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.08 23/02/1998 Nam 272565809

13980 HUI014109 NGUYỄN PHI VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.45 31/08/1998 Nam 272599203

466/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 136: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

13981 HUI014110 NGUYỄN PHONG VŨ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 05/10/1997 Nam 272813034

13982 HUI014111 NGUYỄN QUANG VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 05/02/1998 Nam 272622891

13983 HUI014112 NGUYỄN QUỐC VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 12/01/1998 Nam 272639564

13984 HUI014113 NGUYỄN QUỐC VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.25 16/05/1998 Nam 272586007

13985 HUI014114 NGUYỄN TRỌNG VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.88 27/04/1998 Nam 272531896

13986 HUI014115 NGUYỄN TUẤN VŨ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.48 03/07/1998 Nam 168597373

13987 HUI014116 NGUYỄN TUẤN VŨ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 10/06/1995 Nam 341723665

13988 HUI014117 PHAN TUẤN VŨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.50 01/04/1996 Nam 272533524

13989 HUI014118 PHẠM ANH VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00 05/06/1998 Nam 272643068

13990 HUI014119 PHẠM ANH VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 16/10/1997 Nam 272519469

13991 HUI014120 PHẠM ANH VŨ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.08 19/05/1998 Nam 272560955

13992 HUI014121 PHẠM DUY HOÀNG VŨ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 29/06/1997 Nữ 272479348

13993 HUI014122 PHẠM ĐĂNG DUY VŨ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.93 20/10/1998 Nam 025900278

13994 HUI014123 PHẠM HOÀI VŨ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.15 21/09/1998 Nam 272596465

13995 HUI014124 PHÙNG MẠNH VŨ Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 21/08/1993 Nam 164502465

13996 HUI014125 TẠ CÔNG VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 09/04/1998 Nam 272743026

13997 HUI014126 TĂNG VĂN VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 08/10/1998 Nam 272752500

13998 HUI014127 TRẦN ANH VŨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38 01/03/1998 Nam MI4800124059

13999 HUI014128 TRẦN HOÀNG VŨ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 05/02/1998 Nam 272580671

14000 HUI014129 TRẦN NGUYỄN HOÀI VŨ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.56 06/05/1998 Nam 272596317

14001 HUI014130 TRẦN TUẤN VŨ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 31/01/1998 Nam 272709452

14002 HUI014131 TRẦN VĂN VŨ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.08 05/02/1998 Nam 272637432

14003 HUI014132 TRƯƠNG HOÀNG VŨ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 26/04/1998 Nam 272520483

14004 HUI014133 TRƯƠNG TƯỜNG VŨ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 05/01/1998 Nam 272634629

14005 HUI014134 VÕ KIM ANH VŨ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 5.96 26/01/1998 Nam 281194338

14006 HUI014135 VÕ LONG VŨ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.20 29/11/1998 Nam 272615615

14007 HUI014136 VÕ QUANG VŨ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23 15/02/1998 Nam 272767258

14008 HUI014137 VÕ TRÍ VŨ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.25 08/01/1998 Nam 272602672

14009 HUI014138 VÕ TRƯỜNG VŨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.75 14/09/1998 Nam 272635172

14010 HUI014139 VŨ NGUYÊN VŨ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.10 09/08/1998 Nam 272642680

467/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 137: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14011 HUI014140 BÙI QUANG VỤ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 17/12/1998 Nam 272661679

14012 HUI014142 DƯƠNG THỊ VUI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.75 06/09/1998 Nữ 272612873

14013 HUI014143 TRẦN THỊ THANH VUI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 23/11/1997 Nữ 272614648

14014 HUI014144 TRẦN THỊ VUI Toán: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1997 Nữ 272620471

14015 HUI014145 VÒNG CHẮN VÙN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Trung: 3.08 13/12/1997 Nữ 272523637

14016 HUI014146 ĐINH THẾ HIỀN VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.98 22/09/1998 Nam 272649333

14017 HUI014147 ĐINH THỊ HỒNG VƯƠNG Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 13/10/1997 Nữ 272550838

14018 HUI014148 ĐẶNG HOÀNG VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.20 21/01/1998 Nam 272582180

14019 HUI014149 ĐOÀN QUỐC VƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 08/01/1998 Nam 272635065

14020 HUI014150 HỒ QUỐC VƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 01/05/1998 Nam 272708751

14021 HUI014151 HÀ HỮU VƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 30/11/1998 Nam 272700849

14022 HUI014152 HOÀNG MINH VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 02/07/1998 Nam 272676918

14023 HUI014153 HUỲNH BÁ QUỐC VƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 09/09/1998 Nam 272791394

14024 HUI014154 LÊ QUANG VƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.60 13/09/1998 Nam 272578140

14025 HUI014155 LÊ THANH VƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.83 20/05/1998 Nam 272660063

14026 HUI014156 NGÔ TRẦN HỒNG VƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60 26/07/1998 Nam 272579624

14027 HUI014157 NGUYỄN CÔNG VƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 19/06/1997 Nam 241501718

14028 HUI014158 NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 23/05/1997 Nam 272580423

14029 HUI014159 NGUYỄN HỒ VƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 20/02/1998 Nam 272538347

14030 HUI014160 NGUYỄN HOÀNG MINH VƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10 20/01/1998 Nam 272591341

14031 HUI014161 NGUYỄN HÙNG VƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73 10/02/1998 Nam 272666334

14032 HUI014162 NGUYỄN HUY VƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 21/01/1997 Nam 272603698

14033 HUI014163 NGUYỄN LÊ TUẤN VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.40 19/11/1998 Nam 272692228

14034 HUI014164 NGUYỄN MINH VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.80 02/06/1998 Nam 272689560

14035 HUI014165 NGUYỄN TÂN VƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.00 13/08/1998 Nam 272636932

14036 HUI014166 NGUYỄN THANH VƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 12/03/1998 Nam 272767993

14037 HUI014167 NGUYỄN VĂN VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nam 272784792

14038 HUI014168 NGUYỄN VŨ THIÊN VƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50 28/07/1998 Nam 272667756

14039 HUI014169 PHẠM HÙNG VƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.30 23/08/1998 Nam 272660349

14040 HUI014170 PHẠM MINH VƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.38 09/09/1998 Nam 272643150

468/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 138: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14041 HUI014171 PHẠM MINH VƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 18/03/1998 Nam 272623174

14042 HUI014172 PHẠM QUỐC VƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23 26/09/1998 Nam 272697091

14043 HUI014173 TỪ ĐỨC VƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 16/03/1998 Nam 272620108

14044 HUI014174 TRẦN BÁ VƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.30 24/04/1998 Nam 272603657

14045 HUI014175 TRẦN HỮU VƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 20/07/1998 Nam 272591859

14046 HUI014176 TRƯƠNG QUỐC VƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 13/02/1998 Nam 272815224

14047 HUI014177 TRƯƠNG TIẾN VƯƠNG Toán: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 02/10/1995 Nam 272409917

14048 HUI014178 TRƯƠNG VĂN VƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 06/05/1998 Nam 272808150

14049 HUI014179 VẮN NHẬT VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75 15/12/1998 Nam 272594489

14050 HUI014180 VŨ NGỌC MINH VƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.65 23/01/1998 Nữ 272596575

14051 HUI014181 PHẠM HÙNG VƯỜNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75 04/07/1998 Nam MI4800140206

14052 HUI014182 CHU ĐỨC VƯỢNG Toán: 0.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.40 14/02/1996 Nam 025467448

14053 HUI014183 NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.50 10/10/1995 Nam 272484480

14054 HUI014184 NGUYỄN XUÂN VƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60 09/07/1998 Nam 272599891

14055 HUI014185 PHẠM THỊ BÍCH VƯỢNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60 01/08/1998 Nữ 272678685

14056 HUI014186 BÙI LÊ THÚY VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 23/05/1998 Nữ 272635041

14057 HUI014187 BÙI THỊ BÍCH VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 20/02/1998 Nữ 272565547

14058 HUI014188 BÙI THỤY THÚY VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.35 07/02/1998 Nữ 272785122

14059 HUI014189 BÙI TRÚC HƯƠNG VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.41 10/12/1998 Nữ 272716551

14060 HUI014190 CHÌU TÚ VY Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 20/09/1998 Nữ 272578194

14061 HUI014191 CHU NGUYỄN HOÀNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.10 07/04/1998 Nữ 272639242

14062 HUI014192 CÓNG THỊ NHẬT VY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 19/08/1998 Nữ 272586003

14063 HUI014193 DƯƠNG HOÀI ĐẮC VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.43 23/05/1998 Nữ 272709001

14064 HUI014194 DƯƠNG HOÀNG THUẬN VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.05 02/04/1998 Nữ 272596063

14065 HUI014195 ĐÀO THIÊN VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58 27/08/1998 Nữ 272794271

14066 HUI014196 ĐINH LÊ NHẬT PHƯỢNG VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 18/06/1997 Nữ 272514235

14067 HUI014197 ĐINH THỤY THẢO VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 1.88 08/04/1998 Nữ 272578696

14068 HUI014198 ĐINH VŨ ÁI VY Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 16/10/1998 Nữ 272680183

14069 HUI014199 ĐẶNG CỔ ANH VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.67 17/04/1998 Nữ 272639614

14070 HUI014200 ĐẶNG HẠ VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.20 14/08/1998 Nữ 272744000

469/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 139: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14071 HUI014201 ĐẶNG NGUYỄN THẢO VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13 21/07/1998 Nữ 272623895

14072 HUI014202 ĐỒNG NHẬT THANH VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.03 08/11/1998 Nữ 025897233

14073 HUI014203 ĐẶNG TƯỜNG VY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 06/02/1998 Nữ 272655842

14074 HUI014204 ĐOÀN HOÀNG THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.00 16/11/1998 Nữ 272797286

14075 HUI014205 ĐOÀN THỊ TƯỜNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 20/09/1998 Nữ 206266677

14076 HUI014206 HỒ BẢO VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 12/12/1998 Nữ 272642144

14077 HUI014207 HỒ LÊ THÚY VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 26/12/1998 Nữ 272637651

14078 HUI014208 HỒ THUÝ VY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.75 20/10/1998 Nữ 272685876

14079 HUI014209 HÀ HẢI VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.25 04/09/1998 Nữ 272586376

14080 HUI014210 HÀ NGỌC THẢO VY Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.03 23/02/1998 Nữ 272635943

14081 HUI014211 HOÀNG THỊ THẢO VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 03/08/1998 Nữ 272762203

14082 HUI014212 HOÀNG THỊ THẢO VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.85 10/01/1998 Nữ 272565778

14083 HUI014213 HOÀNG THỊ TƯỜNG VY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.18 15/12/1998 Nữ 272613818

14084 HUI014214 HUỲNH NHẬT VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 14/06/1998 Nữ 272705003

14085 HUI014215 HUỲNH THỊ TỪNG VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 23/06/1998 Nữ 272685561

14086 HUI014216 HUỲNH THỊ TƯỜNG VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23 18/06/1998 Nữ 272555731

14087 HUI014217 HUỲNH THỊ VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 12/12/1998 Nữ 272708763

14088 HUI014218 LA THOẠI VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.40 10/04/1998 Nữ 272513770

14089 HUI014219 LAI THỊ TƯỜNG VY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.70 14/11/1998 Nữ 272738373

14090 HUI014220 LĂNG THÚY VY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.85 02/03/1998 Nữ 272520493

14091 HUI014222 LÂM TUYẾT VY Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 28/03/1998 Nữ 272555084

14092 HUI014223 LỘC BẢO VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.35 17/08/1998 Nữ 272602315

14093 HUI014224 LÊ HUỲNH THÚY VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 16/12/1997 Nữ 272773245

14094 HUI014225 LÊ KHƯƠNG TƯỜNG VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 27/11/1998 Nữ 272618457

14095 HUI014226 LÊ NGUYỄN KIỀU VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.38 17/12/1998 Nữ 272708622

14096 HUI014227 LÊ NGUYỄN THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 07/06/1998 Nữ 272599389

14097 HUI014228 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY Ngữ văn: 4.75 01/09/1997 Nữ 272698954

14098 HUI014229 LÊ NGUYỄN YẾN VY Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.88 17/01/1998 Nữ 272752386

14099 HUI014230 LÊ THỊ HOÀNG VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88 10/07/1998 Nữ 272578196

14100 HUI014231 LÊ THỊ THANH VY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 06/03/1998 Nữ 272587978

470/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 140: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14101 HUI014232 LÊ THỊ THÚY VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 24/02/1997 Nữ 272461536

14102 HUI014233 LÊ THỊ TƯỜNG VY Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 19/05/1998 Nữ 272626056

14103 HUI014234 LÊ THỊ TƯỜNG VY Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.63 29/01/1998 Nữ 272666295

14104 HUI014235 LÊ THỊ YẾN VY Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.65 04/11/1998 Nữ 272608118

14105 HUI014236 LÊ THỊ YẾN VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 27/05/1998 Nữ 272656728

14106 HUI014237 LÊ THẢO VY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 05/07/1998 Nữ 272700653

14107 HUI014238 LÊ TƯỜNG VY Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.73 22/08/1998 Nữ 272543917

14108 HUI014239 LÊ VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.10 14/11/1998 Nữ 272738410

14109 HUI014240 LÝ THẢO VY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 10/03/1998 Nữ 272607630

14110 HUI014241 NGÔ ANH VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.35 12/05/1997 Nữ 272760056

14111 HUI014242 NGÔ PHẠM TIỂU VY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30 26/07/1998 Nữ 272794902

14112 HUI014243 NGÔ THỊ HOÀNG VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70 06/09/1998 Nữ 272620120

14113 HUI014244 NGÔ THỊ TƯỜNG VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 19/03/1998 Nữ 272548156

14114 HUI014245 NGÔ THẢO VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.11 06/10/1998 Nữ 272586139

14115 HUI014246 NGÔ THẢO VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.65 13/05/1998 Nữ 272641736

14116 HUI014247 NGÔ TƯỜNG VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38 26/05/1998 Nữ 272618200

14117 HUI014248 NGUYỄN ÁNH VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08 24/01/1998 Nữ 272642226

14118 HUI014249 NGUYỄN BẢO VY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 19/02/1998 Nam 272730394

14119 HUI014250 NGUYỄN CAO NHẬT VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50 04/12/1998 Nữ 272683752

14120 HUI014251 NGUYỄN ĐỖ THẢO VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 18/04/1998 Nữ 272720144

14121 HUI014252 NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.63 21/12/1998 Nữ 272683536

14122 HUI014253 NGUYỄN ĐẶNG TƯỜNG VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 22/12/1998 Nữ 272788568

14123 HUI014254 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 22/11/1998 Nữ 025976622

14124 HUI014255 NGUYỄN HẢI VY Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 07/05/1997 Nữ 272467239

14125 HUI014256 NGUYỄN KHẢ ÁI VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.35 15/09/1998 Nữ 272744562

14126 HUI014257 NGUYỄN LAN VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.93 20/11/1998 Nữ 272688047

14127 HUI014258 NGUYỄN LÊ HẢI VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85 20/04/1998 Nữ 272587697

14128 HUI014259 NGUYỄN LƯU THẢO VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85 15/11/1998 Nữ 272661917

14129 HUI014260 NGUYỄN LƯU UYÊN VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.30 01/01/1998 Nữ 272726222

14130 HUI014261 NGUYỄN NGỌC BẢO VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.10 01/11/1998 Nữ 272782769

471/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 141: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14131 HUI014262 NGUYỄN NGỌC HẠ VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 02/06/1998 Nữ 272696373

14132 HUI014263 NGUYỄN NGỌC HUYỀN VY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43 26/02/1998 Nữ 272625733

14133 HUI014264 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 25/12/1997 Nữ 272587777

14134 HUI014265 NGUYỄN NGỌC THANH VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 13/01/1998 Nữ 025796128

14135 HUI014266 NGUYỄN NGỌC THUÝ VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.50 11/10/1998 Nữ 272683682

14136 HUI014267 NGUYỄN NGỌC THÚY VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.98 11/06/1998 Nữ 272709471

14137 HUI014268 NGUYỄN NGỌC THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.54 20/11/1998 Nữ 272693466

14138 HUI014269 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.78 13/12/1998 Nữ 272668071

14139 HUI014270 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08 23/08/1998 Nữ 272633661

14140 HUI014271 NGUYỄN NGỌC UYÊN VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 04/04/1998 Nữ 272648036

14141 HUI014272 NGUYỄN NHẬT VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75 21/08/1998 Nữ 272803789

14142 HUI014273 NGUYỄN PHAN THANH VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.18 21/09/1998 Nữ 272670405

14143 HUI014274 NGUYỄN PHƯƠNG NHẬT VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 20/10/1998 Nữ 272753632

14144 HUI014275 NGUYỄN THỊ HẠ VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 02/11/1998 Nữ 272734671

14145 HUI014276 NGUYỄN THỊ HOÀNG VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 25/04/1998 Nữ 272656652

14146 HUI014277 NGUYỄN THỊ LAN VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.33 04/05/1998 Nữ 272778928

14147 HUI014278 NGUYỄN THỊ LINH VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.63 08/03/1998 Nữ 272753994

14148 HUI014279 NGUYỄN THỊ NHÃ VY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.80 05/11/1998 Nữ 272666232

14149 HUI014280 NGUYỄN THỊ THẢO VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.38 25/05/1998 Nữ 272513997

14150 HUI014281 NGUYỄN THỊ THÙY VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.83 07/09/1998 Nữ 272597066

14151 HUI014282 NGUYỄN THỊ THÙY VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.53 08/11/1998 Nữ 272686278

14152 HUI014283 NGUYỄN THỊ THÙY VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00 22/09/1998 Nữ 272572199

14153 HUI014284 NGUYỄN THỊ THÚY VY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.10 23/12/1998 Nữ 272804271

14154 HUI014285 NGUYỄN THỊ THÚY VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 28/06/1997 Nữ 272458613

14155 HUI014286 NGUYỄN THỊ TRÚC VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.70 01/07/1998 Nữ 272637200

14156 HUI014287 NGUYỄN THỊ TUYẾT VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 14/05/1998 Nữ 272520416

14157 HUI014288 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 04/03/1998 Nữ 272596742

14158 HUI014289 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.30 25/05/1998 Nữ 272726784

14159 HUI014290 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 25/07/1998 Nữ 272617367

14160 HUI014291 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.55 28/06/1998 Nữ 272626210

472/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 142: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14161 HUI014292 NGUYỄN THỊ YÊN VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.17 21/02/1998 Nữ 272680262

14162 HUI014293 NGUYỄN THÀNH VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.93 22/02/1998 Nam 272647435

14163 HUI014294 NGUYỄN THUÝ VY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.70 06/04/1998 Nữ 272721838

14164 HUI014295 NGUYỄN THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75 09/01/1998 Nữ 272677939

14165 HUI014296 NGUYỄN THÚY VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 15/10/1998 Nữ 272730367

14166 HUI014297 NGUYỄN TẤN MINH VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 28/01/1998 Nữ 025760818

14167 HUI014298 NGUYỄN TÚ VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50 04/05/1998 Nữ 272660281

14168 HUI014299 NGUYỄN TƯỜNG VY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78 02/09/1998 Nữ 272757656

14169 HUI014300 NGUYỄN VÕ TƯỜNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 16/02/1998 Nữ 272621022

14170 HUI014301 NHỮ THỊ HUYỀN VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 22/03/1998 Nữ 272595364

14171 HUI014302 PHAN LÊ TƯỜNG VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 5.48 05/07/1998 Nữ 272615058

14172 HUI014303 PHAN TƯỜNG VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 29/08/1998 Nữ 272580666

14173 HUI014304 PHẠM ÁI KIỀU VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.35 29/07/1998 Nữ 272670659

14174 HUI014305 PHẠM HỒNG VY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25 12/07/1998 Nữ 272681778

14175 HUI014306 PHẠM NGỌC TƯỜNG VY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 12/09/1998 Nữ 272639626

14176 HUI014307 PHẠM THỊ DIỆU VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.96 24/10/1998 Nữ 272769509

14177 HUI014308 PHẠM THỊ HỒNG VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.33 01/05/1998 Nữ 272784280

14178 HUI014309 PHẠM THÚY VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.73 14/08/1998 Nữ 272691090

14179 HUI014310 PHẠM TRẦN TRÚC VY Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 25/12/1998 Nữ 272712212

14180 HUI014311 QUÁCH NGUYỄN TƯỜNG VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.98 04/10/1998 Nữ 272608409

14181 HUI014312 THẠCH THỊ THẢO VY Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 17/12/1998 Nữ 272565757

14182 HUI014313 TRẦN NGỌC QUỲNH VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 01/03/1998 Nữ 272776571

14183 HUI014314 TRẦN ÁI TƯỜNG VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.83 05/08/1998 Nữ 272589277

14184 HUI014315 TRẦN ĐỖ THÚY VY Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 02/10/1998 Nữ 272576771

14185 HUI014316 TRẦN KHẢ VY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.65 23/09/1998 Nữ 272804947

14186 HUI014317 TRẦN LÂM BẢO VY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08 21/07/1998 Nữ 272659125

14187 HUI014318 TRẦN LÂM THÚY VY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 22/12/1998 Nữ 272633960

14188 HUI014319 TRẦN NGỌC THẢO VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.58 12/04/1998 Nữ 272684164

14189 HUI014320 TRẦN NGUYỄN NGỌC VY Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 03/07/1998 Nữ MI4800133783

14190 HUI014321 TRẦN NGUYỄN NGỌC VY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.43 21/10/1998 Nữ 272639665

473/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 143: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14191 HUI014322 TRẦN NGUYỄN QUỲNH VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.70 26/02/1998 Nữ 272782067

14192 HUI014323 TRẦN QUỲNH VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.25 19/05/1998 Nữ 272623833

14193 HUI014324 TRẦN THỊ HOÀNG VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.95 20/09/1997 Nữ 272502727

14194 HUI014325 TRẦN THỊ THẢO VY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.75 03/04/1998 Nữ 272676214

14195 HUI014326 TRẦN THỊ YẾN VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.58 18/12/1998 Nữ 272596304

14196 HUI014327 TRẦN THANH VY Ngữ văn: 3.25 04/05/1997 Nữ 272518747

14197 HUI014328 TRẦN THẢO VY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78 15/12/1998 Nữ 272693765

14198 HUI014329 TRẦN THẢO VY Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58 16/05/1998 Nữ 272614962

14199 HUI014330 TRẦN THỤY VY Toán: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 13/06/1997 Nữ 272597678

14200 HUI014331 TRƯƠNG HUỲNH KHÁNH VY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 02/02/1998 Nữ 272609396

14201 HUI014332 TRƯƠNG THỊ BẢO VY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.50 27/11/1998 Nữ 272628891

14202 HUI014333 TRƯƠNG TƯỜNG VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.85 16/04/1998 Nữ 272554177

14203 HUI014334 VÕ NGỌC THẢO VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.43 09/05/1998 Nữ 272558021

14204 HUI014335 VÕ THỊ NGỌC VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 20/07/1998 Nữ 272595849

14205 HUI014336 VÕ THỊ TƯỜNG VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.80 15/01/1998 Nữ 272656729

14206 HUI014337 VŨ HOÀNG PHƯỢNG VY Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 16/04/1998 Nữ 272527042

14207 HUI014338 VŨ THỊ TƯỜNG VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.25 28/08/1998 Nữ 272586277

14208 HUI014339 VŨ THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 20/04/1998 Nữ 272619163

14209 HUI014340 VƯƠNG NGUYỄN THÚY VY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.85 21/06/1998 Nữ 025905566

14210 HUI014341 CÙ XUÂN VỸ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 19/10/1998 Nam 272613044

14211 HUI014342 ĐỖ KHẮC VỸ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 09/09/1998 Nam 272627235

14212 HUI014343 LÊ TRIỀU VỸ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.90 06/06/1998 Nam 272637095

14213 HUI014344 NGUYỄN HỮU VỸ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.70 14/02/1998 Nam 272552022

14214 HUI014345 NGUYỄN HÙNG VỸ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10 12/06/1998 Nam 272648419

14215 HUI014346 NGUYỄN KIỀU VỸ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 13/11/1998 Nữ 272599911

14216 HUI014347 TỪ HẠ VỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 10/01/1998 Nữ 272709186

14217 HUI014348 ĐOÀN THỊ DUYÊN XINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 01/04/1997 Nữ 272571354

14218 HUI014349 NGUYỄN THỊ XINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 23/09/1998 Nữ 272607097

14219 HUI014350 SỲ TẶC XINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.88 29/08/1998 Nam 272711828

14220 HUI014351 PHẠM THỊ XOAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.65 05/07/1998 Nữ 272754512

474/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 144: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14221 HUI014352 BÙI TUẤN NHƯ XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 20/04/1998 Nữ 272653612

14222 HUI014353 ĐỖ THỊ THANH XUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 12/04/1997 Nữ 272597325

14223 HUI014354 ĐỖ THANH XUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.73 03/02/1998 Nữ 272782572

14224 HUI014355 ĐINH THỊ THANH XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 30/11/1998 Nữ 272596727

14225 HUI014356 ĐINH THỊ XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.75 01/05/1998 Nữ 272655845

14226 HUI014357 ĐẶNG THỊ LINH XUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85 18/01/1998 Nữ 272591487

14227 HUI014358 HOÀNG NGỌC XUÂN Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60 18/02/1996 Nữ 272411555

14228 HUI014359 HOÀNG THANH XUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10 03/09/1998 Nữ 272622752

14229 HUI014360 LỘC THỊ XUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 26/04/1998 Nữ 272570479

14230 HUI014361 LÊ NGUYỄN KIM XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 27/01/1998 Nữ 272609540

14231 HUI014362 LÊ THỊ ÁNH XUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.33 13/12/1997 Nữ 272552431

14232 HUI014363 LÊ THỊ XUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 03/10/1998 Nữ 272764763

14233 HUI014364 LÊ THỊ XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 4.78 06/07/1998 Nữ 272620524

14234 HUI014365 NGÔ THỊ KIỀU XUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 17/02/1998 Nữ 272661651

14235 HUI014366 NGÔ THỊ THANH XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 09/12/1998 Nữ 272575028

14236 HUI014367 NGÔ THỊ THANH XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48 17/01/1998 Nữ 272580684

14237 HUI014369 NGUYỄN HƯƠNG XUÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 11/07/1998 Nữ 272683980

14238 HUI014370 NGUYỄN KIM XUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.33 31/03/1998 Nữ 272770864

14239 HUI014371 NGUYỄN LÂM THỊ MAI XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 11/12/1998 Nữ 272695360

14240 HUI014372 NGUYỄN NGỌC THANH XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.76 10/11/1997 Nữ 272587575

14241 HUI014373 NGUYỄN NGỌC XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98 09/10/1997 Nữ 272721866

14242 HUI014374 NGUYỄN THỊ AN BÍCH MỸ XUÂN Toán: 5.50 13/01/1988 Nữ 271814207

14243 HUI014375 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 14/03/1998 Nữ 272571461

14244 HUI014376 NGUYỄN THỊ MINH XUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85 02/10/1998 Nữ 272594185

14245 HUI014377 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 01/01/1995 Nữ 272374540

14246 HUI014378 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63 13/01/1997 Nữ 272515199

14247 HUI014379 NGUYỄN THỊ THÙY XUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.15 01/01/1998 Nữ 272699743

14248 HUI014380 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48 10/01/1998 Nữ 187545108

14249 HUI014381 NGUYỄN THỊ XUÂN Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 27/05/1997 Nữ 187511818

14250 HUI014382 NGUYỄN THANH XUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.45 09/12/1997 Nữ 272520903

475/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 145: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14251 HUI014383 NGUYỄN TRÌNH YẾN XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 18/09/1997 Nữ 341868537

14252 HUI014384 PHẠM THỊ HỒNG XUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.25 13/08/1998 Nữ 272594741

14253 HUI014385 PHẠM THỊ XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98 28/08/1998 Nữ 174683340

14254 HUI014386 PHẠM THANH XUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48 02/05/1998 Nam 272696589

14255 HUI014387 PHÚN CHI XUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48 30/12/1998 Nữ 272625875

14256 HUI014388 TÔN NỮ TÂM XUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.88 11/03/1998 Nữ 272750347

14257 HUI014389 TRẦN CAO THANH XUÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 26/01/1998 Nữ 025841991

14258 HUI014390 TRẦN DUNG MINH XUÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 03/11/1998 Nữ 272613741

14259 HUI014391 TRẦN KHÁNH XUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 17/04/1998 Nữ 272615406

14260 HUI014392 TRẦN LỆ XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10 19/05/1998 Nữ 272689294

14261 HUI014393 TRẦN NGUYỄN MINH XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.38 01/01/1998 Nữ 272661585

14262 HUI014394 TRẦN NHẤT XUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.35 28/01/1998 Nữ 272627630

14263 HUI014395 TRẦN THỊ HÀ XUÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.20 21/09/1998 Nữ 272618274

14264 HUI014396 TRẦN THỊ MINH XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 24/08/1998 Nữ 272578967

14265 HUI014397 TRẦN THỊ THANH XUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23 04/04/1998 Nữ 272575883

14266 HUI014398 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83 30/08/1998 Nữ 164660142

14267 HUI014399 VÕ THỊ KIM XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 14/08/1998 Nữ 272723920

14268 HUI014400 VÕ THỊ MỸ XUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.93 24/03/1998 Nữ 272586174

14269 HUI014401 VŨ THỊ THANH XUÂN Toán: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 16/01/1997 Nữ 272648731

14270 HUI014402 VŨ THỊ XUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 09/03/1998 Nữ 272767946

14271 HUI014403 VŨ THANH XUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 02/04/1998 Nữ 272688122

14272 HUI014404 ĐỒNG HOÀNG BẢO XUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 08/01/1998 Nữ 272788793

14273 HUI014405 HUỲNH THỊ MỶ XUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.18 29/05/1998 Nữ 272594614

14274 HUI014406 NGUYỄN CÔNG XUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 19/08/1998 Nam 272591608

14275 HUI014407 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80 05/06/1998 Nữ 272660330

14276 HUI014408 NGUYỄN THỊ TRIỀU XUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 8.88 26/11/1998 Nữ 272635175

14277 HUI014409 PHẠM THỊ KIM XUYẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 21/01/1998 Nữ 272635827

14278 HUI014410 TRẦN THỊ KIM XUYẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 28/10/1998 Nữ 272785965

14279 HUI014411 TRƯƠNG CẨM XUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43 04/07/1998 Nữ 272553372

14280 HUI014412 HỨA THỊ NHƯ Ý Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1998 Nữ 206044610

476/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 146: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14281 HUI014413 HOÀNG THỊ NHƯ Ý Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15 26/05/1998 Nữ MI4800137692

14282 HUI014414 HUỲNH NHƯ Ý Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 12/09/1997 Nữ 272674361

14283 HUI014415 LÝ THỊ NHƯ Ý Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00 10/05/1997 Nữ 272590987

14284 HUI014416 NGÔ THỊ NHƯ Ý Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 06/11/1998 Nữ 272660455

14285 HUI014417 NGÔ TRẦN NHƯ Ý Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.00 21/09/1996 Nữ 272667345

14286 HUI014418 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.53 08/11/1998 Nữ 272619076

14287 HUI014419 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.88 29/08/1998 Nữ 272797742

14288 HUI014420 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Ý Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.68 21/10/1998 Nữ 272680371

14289 HUI014421 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.60 28/10/1998 Nữ 331815768

14290 HUI014422 NGUYỄN THÀNH Ý Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63 19/05/1998 Nam 272653467

14291 HUI014423 NGUYỄN VĂN Ý Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 15/12/1998 Nam 192179726

14292 HUI014424 PHẠM NGỌC NHƯ Ý Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.10 27/12/1996 Nữ 272557665

14293 HUI014425 PHẠM THỊ NGỌC Ý Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35 15/12/1998 Nữ 261504287

14294 HUI014426 PHẠM THỊ NHƯ Ý Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.78 10/03/1998 Nữ 272706278

14295 HUI014427 THÂN LÊ THIÊN Ý Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 19/11/1998 Nữ 272786595

14296 HUI014428 TRẦN DUNG THIÊN Ý Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 28/06/1997 Nam 272560076

14297 HUI014429 TRẦN THỊ NHƯ Ý Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 05/04/1998 Nữ 272497856

14298 HUI014430 TRẦN THỊ NHƯ Ý Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 10/05/1998 Nữ 272631501

14299 HUI014431 VÕ HOÀNG NHƯ Ý Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.43 15/09/1998 Nữ 272596198

14300 HUI014432 ĐÀO DUY YÊN Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 07/05/1996 Nam 272556332

14301 HUI014433 ĐINH DUY YÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 08/05/1998 Nam 272735134

14302 HUI014434 LƯƠNG THỊ XUÂN YÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 19/11/1998 Nữ 272769492

14303 HUI014435 NGÔ LẬP YÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 03/12/1997 Nam 272595460

14304 HUI014436 NGUYỄN GIA BÌNH YÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 06/01/1997 Nữ 272678915

14305 HUI014437 NGUYỄN THỊ KHÁNH YÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.53 15/10/1998 Nữ 272661534

14306 HUI014438 NGUYỄN THỊ YÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 13/02/1998 Nữ 272753904

14307 HUI014439 NGUYỄN TRƯỜNG YÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 16/07/1998 Nam 272684538

14308 HUI014440 NGUYỄN VŨ GIA YÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 19/04/1998 Nữ 272682899

14309 HUI014441 PHAN THỊ XUÂN YÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.68 17/12/1998 Nữ 272681882

14310 HUI014442 PHAN TẤT YÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 11/02/1998 Nam 272778410

477/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 147: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14311 HUI014443 PHẠM GIA YÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.63 26/01/1998 Nữ 272781832

14312 HUI014444 QUÁCH TRẦN BÌNH YÊN Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.38 04/06/1998 Nữ 272760446

14313 HUI014445 VŨ BÌNH YÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.93 02/10/1998 Nam 272677080

14314 HUI014446 BÙI THỊ HOÀNG YẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23 22/12/1998 Nữ 272625324

14315 HUI014447 BÙI THỊ NGỌC YẾN Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58 08/02/1996 Nữ 272456238

14316 HUI014448 CAO VŨ HOÀNG YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.30 13/01/1998 Nữ 272527514

14317 HUI014449 CHẮNG TIỂU YẾN Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.08 30/09/1998 Nữ 272671955

14318 HUI014450 CHU HOÀNG YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.23 20/01/1998 Nữ 272590276

14319 HUI014451 DIỆP MỸ YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.28 07/03/1998 Nữ 272560226

14320 HUI014452 DƯƠNG THỊ KIM YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35 11/12/1997 Nữ 272727628

14321 HUI014453 ĐỖ HOÀNG PHI YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.60 29/03/1998 Nữ 272769720

14322 HUI014454 ĐỖ THỊ YẾN Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 20/11/1996 Nữ 272807470

14323 HUI014455 ĐINH NGUYỄN MINH YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.15 24/08/1998 Nữ 272637836

14324 HUI014456 ĐINH THỊ HẢI YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30 06/09/1998 Nữ 272587843

14325 HUI014457 ĐINH THỊ YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 05/03/1998 Nữ 272661843

14326 HUI014458 ĐOÀN NGUYỄN HOÀNG YẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 20/01/1998 Nữ 272670410

14327 HUI014459 GIANG HẢI YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 24/10/1998 Nữ 272789772

14328 HUI014460 HỒ HẢI YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.55 15/06/1998 Nữ 272666917

14329 HUI014461 HOÀNG HẢI YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 09/01/1998 Nữ 272554426

14330 HUI014462 HOÀNG HẢI YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 17/02/1998 Nữ 272649351

14331 HUI014463 HOÀNG THỊ KIM YẾN Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 5.61 14/09/1997 Nữ 272550528

14332 HUI014464 LĂNG THỊ HẢI YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.33 16/07/1998 Nữ 272664789

14333 HUI014465 LÊ HỒNG YẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 27/02/1998 Nữ 272694315

14334 HUI014466 LÊ HOÀNG YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.10 30/10/1998 Nữ 281234655

14335 HUI014467 LÊ NGỌC HOÀNG YẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53 03/10/1998 Nữ 272578702

14336 HUI014468 LÊ THỊ BẢO YẾN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.75 03/10/1998 Nữ 272665501

14337 HUI014469 LÊ THỊ BẢO YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70 13/08/1998 Nữ 272657560

14338 HUI014470 LÊ THỊ HỒNG YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13 05/03/1998 Nữ 272649374

14339 HUI014471 LÊ THỊ NGỌC YẾN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63 15/01/1998 Nữ 272643799

14340 HUI014473 ỪNG KIM YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.28 20/10/1998 Nữ 272624372

478/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 148: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14341 HUI014474 NGÔ HOÀNG YẾN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.71 23/10/1998 Nữ 272628507

14342 HUI014475 NGÔ THỊ NGỌC YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48 10/01/1998 Nữ 272666383

14343 HUI014476 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.05 01/01/1998 Nữ 272553278

14344 HUI014477 NGUYỄN HOÀNG YẾN Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 01/09/1996 Nữ 272622925

14345 HUI014478 NGUYỄN HOÀNG YẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18 09/02/1998 Nữ 272661584

14346 HUI014479 NGUYỄN NGỌC HOÀNG YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85 27/07/1998 Nữ 272591405

14347 HUI014480 NGUYỄN NGỌC YẾN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 08/02/1998 Nữ 272542573

14348 HUI014481 NGUYỄN NGỌC YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.76 16/10/1998 Nữ 272688468

14349 HUI014482 NGUYỄN NGỌC YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 29/03/1998 Nữ 272595537

14350 HUI014483 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 01/01/1998 Nữ 272716074

14351 HUI014484 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88 19/12/1998 Nữ 272648324

14352 HUI014485 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33 04/02/1998 Nữ 272577521

14353 HUI014486 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63 05/07/1998 Nữ 272686212

14354 HUI014487 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 10/08/1997 Nữ 272572787

14355 HUI014488 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 11/08/1996 Nữ 272458263

14356 HUI014489 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 16/05/1998 Nữ 272706287

14357 HUI014490 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 20/07/1998 Nữ 272750010

14358 HUI014491 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 09/07/1998 Nữ 272764278

14359 HUI014492 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.45 02/01/1998 Nữ 272564371

14360 HUI014493 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 14/08/1998 Nữ 272664739

14361 HUI014494 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.60 14/12/1998 Nữ 272613290

14362 HUI014495 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 25/12/1998 Nữ 272683447

14363 HUI014496 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.25 29/05/1998 Nữ 272764276

14364 HUI014497 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.98 29/11/1998 Nữ 272623294

14365 HUI014498 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.58 09/11/1998 Nữ 272777372

14366 HUI014499 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 16/10/1998 Nữ 272617393

14367 HUI014500 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 21/02/1998 Nữ 272553725

14368 HUI014501 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.33 21/06/1998 Nữ 272603938

14369 HUI014502 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.80 22/02/1998 Nữ 272708778

14370 HUI014503 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.85 23/02/1998 Nữ 272677145

479/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 149: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14371 HUI014504 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.65 28/06/1998 Nữ 272769440

14372 HUI014505 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 30/04/1998 Nữ 272773583

14373 HUI014506 NGUYỄN THỊ MỸ YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 27/11/1998 Nữ 272659037

14374 HUI014507 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.18 01/01/1998 Nữ 272761321

14375 HUI014508 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10 02/12/1998 Nữ 272620380

14376 HUI014509 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.48 12/12/1998 Nữ 272639657

14377 HUI014510 NGUYỄN THỊ PHI YẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.58 08/11/1998 Nữ 272621225

14378 HUI014511 NGUYỄN THỊ THU YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.06 16/06/1998 Nữ 272693953

14379 HUI014512 NGUYỄN THỊ THU YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95 21/05/1998 Nữ 272787584

14380 HUI014513 PHAN HỒ HẢI YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.68 21/03/1998 Nữ 272700246

14381 HUI014514 PHAN NGỌC YẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 06/03/1998 Nữ 272639622

14382 HUI014515 PHAN THỊ TIỂU YẾN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.58 16/07/1998 Nữ 272708785

14383 HUI014516 PHẠM HOÀNG YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 10/01/1998 Nữ 272640593

14384 HUI014517 PHẠM THỊ HẢI YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53 30/01/1998 Nữ 272679895

14385 HUI014518 PHẠM THỊ NGỌC YẾN Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.80 29/04/1998 Nữ 245311345

14386 HUI014519 PHẠM THỊ THANH YẾN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48 19/10/1998 Nữ 272782445

14387 HUI014520 PHẠM VŨ NGỌC YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.43 16/04/1998 Nữ 272689603

14388 HUI014521 SÁI THUỴ HOÀNG YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18 09/03/1998 Nữ 272552978

14389 HUI014522 TẠ HOÀNG YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 03/05/1998 Nữ 272766683

14390 HUI014523 THANH THỊ YẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.49 12/05/1998 Nữ 272621399

14391 HUI014524 TÔ HỒNG YẾN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.80 25/03/1998 Nữ 272520723

14392 HUI014525 TRẦN HẢI YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.60 01/09/1998 Nữ 272697097

14393 HUI014526 TRẦN KIM YẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.20 11/04/1998 Nữ 272778943

14394 HUI014527 TRẦN NGỌC PHI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.38 24/07/1997 Nữ 272576999

14395 HUI014528 TRẦN THỊ BẢO YẾN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.15 22/11/1998 Nữ 152225106

14396 HUI014529 TRẦN THỊ BẢO YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.33 26/11/1996 Nữ 272559370

14397 HUI014530 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.78 13/01/1998 Nữ 272721399

14398 HUI014531 TRẦN THỊ KIM YẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.28 01/05/1998 Nữ 272744800

14399 HUI014532 TRẦN THỊ NGỌC YẾN Toán: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 05/05/1997 Nữ 272611341

14400 HUI014533 TRẦN THỊ YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 26/10/1998 Nữ 272618262

480/4817/20/2016 -9:32 AM

Page 150: BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

14401 HUI014534 TRẦN THỊ NGỌC YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.10 16/06/1998 Nữ 272630879

14402 HUI014535 TRẦN XUÂN YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48 01/12/1998 Nữ 272587451

14403 HUI014536 TRƯƠNG THỊ HẢI YẾN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30 16/06/1998 Nữ 272587699

14404 HUI014537 VĂN THỊ KIM YẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 20/08/1998 Nữ 272599568

14405 HUI014538 VÒNG HỒNG YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 5.40 01/11/1998 Nữ 272659539

14406 HUI014539 VÒNG NGỌC YẾN Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 15/05/1998 Nữ 272564182

14407 HUI014540 VÒNG THANH YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.33 09/09/1998 Nữ 272594593

14408 HUI014541 VŨ THỊ BẢO YẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60 19/05/1998 Nữ 251172837

14409 HUI014542 VŨ THỊ YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 13/01/1998 Nữ 036198000686

14410 HUI014543 VƯƠNG THỊ YẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 05/02/1998 Nữ 272556098

481/4817/20/2016 -9:32 AM