thÔng bÁo tuyỂn dỤng cÔng chỨc nĂm 2011 bao diem thi cc... · web viewbộ đội 353 tt...
Post on 15-Feb-2020
4 Views
Preview:
TRANSCRIPT
THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2011
Căn cứ Quyết định số 1487/QĐ-BGTVT ngày 26 tháng 6 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc công nhận điểm thi tuyển công chức năm 2011 của các thí sinh tham dự kỳ thi, Bộ GTVT thông báo như sau:
1. Danh sách thí sinh và điểm thi tuyển công chức năm 2011(xem ở trang dưới đây).
2. Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày niêm yết công khai điểm thi trên Trang thông tin điện tử Bộ GTVT và tại địa điểm thí sinh nộp hồ sơ thi tuyển, thí sinh dự thi có quyền gửi đơn đề nghị phúc khảo điểm thi đến Hội đồng thi theo địa chỉ: Vụ Tổ chức cán bộ, Bộ Giao thông vận tải - 80 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
3. Hội đồng không giải quyết phúc khảo đối với các đơn đề nghị phúc khảo nhận được sau thời hạn quy định nêu trên (tính theo ngày đơn thư đến). Đơn đề nghị phúc khảo gửi trực tiếp tại Vụ Tổ chức cán bộ hoặc gửi bằng thư điện tử theo địa chỉ dungpn@mt.gov.vn hoặc Fax theo số 0439423291.
4. Người trúng tuyển trong kỳ thi tuyển công chức phải có đủ các điều kiện sau đây:
a) Có đủ các bài thi của các môn thi;b) Có điểm của mỗi bài thi đạt từ 50 điểm trở lên;c) Có kết quả thi tuyển cao hơn lấy theo thứ tự từ cao xuống thấp trong phạm vi
chỉ tiêu tuyển dụng của từng vị trí việc làm.
1
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢIHỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC
___________________________________
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc___________________________________________
DANH SÁCH THÍ SINH VÀ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2011(Kèm theo Quyết định số 1487/QĐ – BGTVT ngày 26 tháng 6 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
TT Họ và tên Ngày sinh
Kết quả điểm thi
Điểm ưu tiên
Tổng điểm: Kiến thức
chung + NV chuyên ngành viết (hệ số 2) +
NV chuyên ngành Trắc
nghiệm + Điểm ưu tiên
Vị trí việc làmvà chỉ tiêu
tuyển dụng
Cơ quan sử
dụng công chức
Ngoại ngữ
Tin học
Trắc nghiệm
Kiến thức
chung
NV chuyên ngành (Viết)
NV chuyên ngành (trắc
nghiệm)
1. Văn phòng Bộ GTVT 1 Tăng Văn Tuấn 19/09/1982 79 60 85 55.75 75 271.5 Phòng HC
1 chỉ tiêu (CT) VPBộ
2 Nguyễn Sỹ Sâm 15/09/1976 53 52 72 84 100 20 Con TB
360Phòng TH
1 (CT)VPBộ
3 Nguyễn Văn Dương 21/02/1984 51 74 44 53.25 87.5 238VPBộ
4 Nguyễn Phú Hiệp 11/07/1972 77 86 70 50.25 100 270.5 P. QLý xe1 (CT) VPBộ
5 Nguyễn Hoàng Giang 05/12/1980 Miễn thi
Miễn thi 88 95 73 351 P. TT TT - tin học 1 (CT) VPBộ
6 Chu Thị Nhàn 12/05/1988 56 72 88 98 100 384 Tiếp nhận, xử lý kiến
nghị về quy định HC1 (CT)
VPBộP. KS TT HC
7 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 26/12/1988 45 58 60 20.25 65 165.5 VPBộP. KS TT HC
8 Ngô Thị Tâm 11/06/1986 20 Con TB
0 VPBộP. KS TT HC
2
9 Lê Đình Dũng 22/05/1983 52 60 65 28 75 196 KS TT HC đường sắt, đăng kiểm
1 (CT)VPBộ
P. KS TT HC
10 Nguyễn Thuý Tuyết 19/08/1984 69 72 88 91 95 365 KS TT HC Hàng hải,
đường thuỷ NĐ1 (CT)
VPBộP. KS TT HC
11 Nguyễn Xuân Tiến 06/03/1984 20 Con TB
0VPBộ
12 Đỗ Quang Thái 24/04/1983 75 76 80 50.75 92.5 274 KS TT HC đường bộ1 (CT)
VPBộ13 Nguyễn Bá Văn 30/04/1983 52 68 56 26 62.5 170.5
VPBộ14 Nguyễn Thị Thuý Vân 10/07/1988 0 VPBộ
2. Vụ Môi trường Bộ GTVT
1 Trương Thị Huyền 15/01/1988 61 68 52 55 85 247 Xây dựng kế hoạch công tác bảo vệ môi trường
1 (CT)
Vụ MT2 Đặng Nguyễn Tuấn Tú 06/07/1977 52 Miễn thi 30 30.5 65 156
Vụ MT3 Phạm Duy Lân 25/10/1978 88 62 10 36.5 72.5 155.5 Vụ MT
4 Phùng Tiến Thành 28/09/1978 52 74 82 97.5 92.5 369.5Kiểm tra,
giám sát bảo vệ môi trường GTVT1 (CT)
Vụ MT5 Nguyễn Thành Trung 06/08/1985 72 72 80 59 97.5 295.5
Vụ MT6 Nguyễn Văn Diễm 05/06/1987 74 74 78 35 77.5 225.5
Vụ MT7 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/07/1985 80 70 71 35 80
221 Vụ MT
3. Vụ Pháp chế Bộ GTVT
3
1 Lê Hoàng 26/10/1978 94 84 85 81 97.5 344.5Theo dõi pháp luật đường sắt
1 (CT)
Vụ PC2 Trần Thị Vân Anh 28/01/1977 58 64 80 80.5 100 341
Vụ PC3 Đỗ Tuấn Anh 01/03/1989 41 66 80 58 52.5 248.5
Vụ PC4 Nguyễn Xuân Mạnh 30/12/1984 70 68 85 62 100 309
Theo dõi pháp luật
hàng không, hàng hải1 (CT)
Vụ PC5 Lương Khánh Dung 03/05/1988 90 78 80 44.5 100 269
Vụ PC6 Nguyễn Thị Thuần 13/05/1987 68 60 65 40 65 210
Vụ PC7 Nguyễn Thanh Phúc 04/04/1988 56 74 61 27.5 55 20
Con TB191
Vụ PC
4. Ban Đổi mới và Quản lý doanh nghiệp GTVT
1 Trịnh Thu Hà 02/2/1986 Miễn thi
76 70 72 95 309 Theo dõi doanh nghiệp 1 (CT)
Ban ĐMQLDNV
T
5. Vụ Tài chính Bộ GTVT
1 Nguyễn Thị Thái 07/04/1985 62 78 80 77.5 67.5 302.5 Cử nhân theo dõi về tài chính, kinh tế4 (CT)
Vụ TC2 Trịnh Thị Diệp Thu 21/09/1989 72 86 67 66.5 60 260
Vụ TC3 Đào Anh Tuấn 18/08/1986 61 52 76 45 57.5 223.5
Vụ TC4 Vương Thu Huyền 05/05/1985 Miễn
thi80 45 51.5 60 208
Vụ TC5 Phạm Ngọc Tuấn 27/02/1976 52 72 75 27 72.5 201.5
Vụ TC6 Trần Thị Thu Huệ 21/04/1989 45 80 70 22.5 62.5 20 197.5 Vụ TC
4
Con BB
7 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/06/1986 80 80 75 9.0 65 158Vụ TC
8 Lê Thị Miền 27/09/1986 80 76 50 21 65 157Vụ TC
9 Lê Văn Vọng 21/11/1986 45 52 60 4.0 67.5 135.5Vụ TC
10 Phạm Thị Lệ Quyên 18/05/1982 33 60 15 22.5 70 130Vụ TC
11 Phạm Hoài Anh 15/09/1985 51 72 25 8.0 60 101Vụ TC
12 Nguyễn Xuân Dũng 28/11/1976 0Vụ TC
13 Nguyễn Thị Chuyên 03/07/1989 20 Con TB
0Vụ TC
14 Lê Trường Sơn 31/10/1988 0Vụ TC
15 Phạm Thùy Linh 13/11/1987 0Vụ TC
16 Chu Thành Trung 25/07/1986 61 80 85 42 72.5 241.5 Kỹ sư theo dõi về kinh
tế1 (CT)
Vụ TC17 Đoàn Đình Luận 06/01/1979 52 84 20 26.5 75 148
Vụ TC6. Văn phòng thường trực Uỷ ban An toàn giao thông Quốc gia
1 Phạm Công Huấn 26/07/1978 66 54 60 63 92.5 278.5 Tuyên truyền,
thông tin về ATGT1 (CT)
VP TT UB ATGTQG
2 Nguyễn Giao Linh 01/04/1987 86 80 50 78.5 97.5 304.5 Phân tích dữ liệu, nguyên nhân TNGT
1 (CT)
VP TT UB ATGTQG
7. Tổng cục Đường bộ Việt Nam
5
a) Cơ quan Cục
1 Phạm Thị Minh Thư 23/08/1974 69 88 75 51 100 277Vụ KHCN, môi
trường và HTQT
3 (CT)
CQ TCĐBVN2 Đinh Thị Thanh Huyền 27/03/1980 Miễn thi 70 63 59 92.5 273.5
3 Nguyễn Việt Tuấn 08/12/1986 77 84 43 60 100 263
4 Đoàn Quốc Bảo 14/10/1982 Miễn thi
Miễn thi 81 70 100 321 Vụ Kế hoạch - Đầu tư2 (CT) CQ
TCĐBVN5 Lê Văn Thi 12/12/1979 70 78 79.5 92 100 363.5
6 Đinh Hoàng Minh 04/01/1986 81 Miễn thi 81 55 80 271 Vụ QL phương tiện và người lái
1 (CT)
CQ TCĐBVN
7 Cao Tiến Hào 20/11/1973 72 78 69 54 100 10 Bộ đội
287 Vụ Vận tải – Pháp chế1 (CT)
CQ TCĐBVN
b) Cục Quản lý xây dựng đường bộ
8 Bùi Tuấn Anh 21/07/1983 70 74 76 50 100 276 Phòng Giám định 21 (CT)
Cục QLXDĐB - TCĐBVN
9 Thái Bá Thuy 26/10/1977 70 82 83.5 85 100 20 Con TB
373.5 Phòng Giám định 12 (CT)
Cục QLXDĐB - TCĐBVN
10 Nguyễn Trọng Tuệ 04/10/1981 59 78 65 53 100 271 Cục QLXDĐB - TCĐBVN
11 Nguyễn Đình Toàn 17/08/1975 72 86 79 81 100 341 Phòng Thẩm định 11 (CT)
Cục QLXDĐB - TCĐBVN
12 Nguyễn Thanh Tùng 20/10/1983 64 84 70 50 100 270 Văn phòng Cục
1 (CT)
Cục QLXDĐB – TCĐBVN
13 Nguyễn Anh Thi 11/05/1979 66 84 87 55 100 297 Phòng Giá, thể chế1 (CT)
Cục QLXDĐB - TCĐBVN
14 Nguyễn Văn Hiệp 25/10/1985 0 Cục QLXDĐB - TCĐBVN
6
8. Cục Quản lý xây dựng và Chất lượng công trình giao thông
1 Trần Minh Giáp 07/05/1974 67 Miễn thi 60.5 94.5 94 343.5 Phòng QL thực hiện DA 1
1 (CT)Cục QL XD và CLCTGT
2 Vũ Quang Trường 14/11/1976
52 90 63 97 100 357 Phòng Pháp chế đấu thầu
1 (CT)Cục QL XD và CLCTGT
3 Ngô Văn Triệu 30/09/1980 55 80 55 76.5 94 302 Phòng QL thực hiện DA 2
1 (CT)Cục QL XD và CLCTGT
4 Nguyễn Văn Tùng 05/11/1986 Miễn thi
82 75 96.5 96 364 Phòng Tổng hợp
1 (CT)Cục QL XD và CLCTGT
9. Cục Đường thuỷ nội địa Việt Nam (Cơ quan Cục)
1 Nguyễn Mạnh Cường 26/08/1978 61 86 85 87 98 357 Theo dõi về phòng chống lụt bão và TKCN
2 (CT)
CQ Cục ĐTNĐ
2 Nguyễn Minh Tuấn 18/06/1986 67 86 64 80 100 20Con TB
344CQ Cục ĐTNĐ
3 Phạm Thị Hương Giang 21/09/1978 52 70 81 70 96 317 Theo dõi về đào tạo, chế độ chính sách
1 (CT) CQ Cục ĐTNĐ
4 Lê Thái Hoàng 10/09/1976 51 82 74 89 98 350 Theo dõi về pháp chế vận
tải, ATGT1 (CT)
CQ Cục ĐTNĐ
5 Phan Công Anh Tuấn 02/11/1989 71 72 69 70 100 309CQ Cục ĐTNĐ
6 Nguyễn Thị Hồng 08/01/1986 52 74 79 85 98 20Con TB
367Theo dõi về
KHCN – HTQT và môi trường
2 (CT)
CQ Cục ĐTNĐ
7 Nguyễn Thị Hạnh 21/06/1987 50 74 66 83 98 330CQ Cục ĐTNĐ
8 Đặng Anh Huy 13/10/1970 Miễn thi
82 59 98 100 355 Theo dõi quản lý dự án1 (CT)
CQ Cục ĐTNĐ
7
9 Vũ Thị Duyên 11/12/1987 K0 phải thi
K0 phải thi 80 95 75 345 Cán sự làm công tác văn thư
1 (CT)CQ Cục ĐTNĐ
10 Đỗ Thị Huyền Trang 21/11/1985 61 84 75 80 96 331Theo dõi về pháp chế, tài
chính, kế hoạch3 (CT)
CĐTNĐ VNChi cục
Đường thuỷ phía Bắc
11 Nguyễn Thị Thanh Tâm 26/11/1984 52 74 72 80 90 322
12 Nguyễn Văn Thủy 11/04/1969 61 82 73 90 96 349
13 Nguyễn Ngọc Duy 01/09/1985 52 74 78.5 85 100 348.5Theo dõi về pháp chế vận tải, quản lý hạ tầng kỹ thuật
3 (CT)
CĐTNĐ VNChi cục
Đường thuỷ phía Nam
14 Lương Việt Đức 22/06/1987 51 76 86 84 100 354
15 Võ Thành Tài 15/03/1975 50 80 60 79 92 310
10. Cục Đường sắt Việt Nam (Cơ quan Cục)
1 Trần Thị Thanh Mai 29/06/1974 Miễn thi
82 89 89 100 367 Theo dõi về HTQT
1 (CT)
CQ Cục Đường sắt
2 Vũ Thị Thắm 12/10/1978 50 66 80 92.5 96 361 Thẩm định dự toán công trình
1
CQ Cục Đường sắt
3 Trần Ngọc Trung 02/10/1978 51 80 57 94.5 82 328 Thẩm định cầu hầm
1 (CT)
CQ Cục Đường sắt
11. Cục Hàng hải Việt Nam (Cơ quan Cục)
1 Nguyễn Văn Bằng 23/09/1982 66 78 76.5 79 100 334.5 Phòng Pháp chế theo dõi văn bản
QPPL 1 (CT)
CQ Cục HHVN
2 Võ Thị Thanh Giang 01/12/1980 51 72 80 86 94 346 Văn phòng Cục theo dõi công tác biên tập
1 (CT)
CQ Cục HHVN
3 Lê Phú Khánh 08/04/1985 59 70 80 77 100 334 Phòng KHCN & MT theo dõi
CNTT
CQ Cục HHVN
8
1 (CT)4 Đỗ Đức Mạnh 10/11/1985 62 70 76 80.5 100 337 Phòng Pháp chế
theo dõi công ước QT và Hiệp
định HH1 (CT)
CQ Cục HHVN
5 Trần Thị Tuyết Nhung 05/04/1976 Miễn thi
74 84 84 100 352 Phòng Kế hoạch – Tài chính:
Theo dõi về tài chính
1 (CT)CQ Cục HHVN
6 Bùi Thị Nga 01/09/1986 64 82 76 71.75 100 319.5 Phòng Vận tải và DVHH1 (CT)
CQ Cục HHVN
7 Trương Lệ Quỳnh Phương 09/10/1984 Miễn thi
66 84 91.5 100 367 Phòng Kế hoạch – Tài chính:
Theo dõi về xây dựng cơ bản
1 (CT)CQ Cục HHVN
8 Nguyễn Ngọc Thảo 04/04/1986 52 74 82.5 80.5 100 343.5 Phòng KHCN & MT theo dõi về quy chuẩn
ngành1 (CT)
CQ Cục HHVN
9 Đặng Thị Thu Thủy 25/01/1983 80 86 54 75.5 100 305 Văn phòng Cục theo dõi công
tác quản lý thư viện
1 (CT)CQ Cục HHVN
10 Lê Thanh Tuấn 18/02/1983 61 84 56 76.5 100 309 Phòng công trình HH1 (CT)
CQ Cục HHVN
11 Phạm Duy Vĩnh 08/11/1981 69 90 77 76 94 323 Chuyên viên Chi cục1 (CT)
Chi cục HH TP HCM
12 Đỗ Đức Thuận 22/01/1990 53 90 86 83.5 100 353 Chuyên viên Chi cục: Thẩm định hồ sơ đăng
ký tàu biển1 (CT)
Chi cục HH Tp Hải Phòng
13 Phạm Tùng 27/10/1984 54 82 55 52 90 249 Chuyên viên Chi cục: Thẩm định hồ sơ đăng ký thuyền viên
1 (CT)
Chi cục HH Tp Hải Phòng
12. Cục Hàng không Việt Nam (Cơ quan Cục)
9
1 Vũ Thanh Tùng 29/03/1986 94 90 83 100 100 383 Phòng KHCN và MT2 (CT)
CQ Cục HKVN
2 Nguyễn Minh Quân 21/04/1987 65 92 8.0 37.5 90 173 CQ Cục HKVN
3Đinh Khương Duy 04/8/1985
74 88 78 99.5 100 377
Văn phòng Cục HKVN2 (CT)
CQ Cục HKVN
4 Lê Thị Ngọc Bích 16/04/1988 88 96 65 75 95.5 310.5 CQ Cục HKVN
5 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/04/1989 73 88 81 66.5 35 20Con
người nhiễm dioxin
269
CQ Cục HKVN
6 Mai Thanh Hà 07/05/1968 66 78 74 70.5 22.5 237.5 CQ Cục HKVN
7 Hoàng Thu Phương 26/05/1985 91 84 74 24 50 172 CQ Cục HKVN
8 Lại Thị Lan 28/09/1989 92 88 88 82 100 352Phòng Vận tải Hàng không
1 (CT)
CQ Cục HKVN
9 Lê Thị Hồng Nhung 20/12/1988 97 100 85 70 100 325CQ Cục HKVN
10Ngô Trí Đạt 18/03/1989
0 CQ Cục HKVN
11 Trần Thị Hồng Ngân 10/09/1982 59 82 71 85.5 100 342 Phòng Tiêu chuẩn an toàn bay: Cấp phép nhân viên HK
1 (CT)
CQ Cục HKVN
12 Vũ Văn Vinh 06/04/1982 0CQ Cục HKVN
13 Trần Văn Việt 26/02/1983 Miễn thi
98 84 90.5 97.5 362.5 Phòng Tiêu chuẩn an toàn bay: Khai thác
kỹ thuật tàu bay1 (CT)
CQ Cục HKVN
10
14 Phạm Thùy Giang 25/07/1987 71 86 83 98 100 379 Phòng Tài chính kế toán: Quản lý giá, phí, lệ phí
1 (CT)
CQ Cục HKVN
15Đặng Trọng Hùng 30/08/1979
92 82 33 95 97.5 320.5 CQ Cục HKVN
16Nguyễn Phương Thảo 12/08/1985
96 88 87 59 95 300 CQ Cục HKVN
17 Hoàng Thu Thủy 04/05/1982 90 96 84 97 95 373 Phòng Tài chính kế toán: Quản lý xây dựng cơ bản
1 (CT)
CQ Cục HKVN
18Võ Thị Thu Hà 20/10/1986
80 84 40 22 42.5 126.5 CQ Cục HKVN
19 Nguyễn Anh Đức 04/09/1981 74 82 81 97.5 100 376Phòng Tổ chức cán bộ: Quản lý hồ sơ công chức
1 (CT)
CQ Cục HKVN
20 Lại Thị Thu Hương 12/04/1983 98 86 55 56.6 100 268.2 CQ Cục HKVN
21Thân Cao Thanh 29/07/1980
76 84 34 43.65 100 221.3 CQ Cục HKVN
22 Phạm Thị Lan Anh 03/01/1982 80 98 73 55 100 283P. Quản lý Cảng
HK Sân bay3 (CT)
CQ Cục HKVN
23 Trần Huy Hoàng 05/08/1983 86 70 64 57.5 100 279 CQ Cục HKVN
24 Trịnh Quốc Tuấn 31/03/1974 62 88 50 52 97.5 251.5 CQ Cục HKVN
25 Trương Thị Mai Hương 30/10/1972 90 86 85 83 95 346Phòng An ninh HK: Theo dõi an ninh cảng
HK1 (CT)
CQ Cục HKVN
26 Tạ Anh Quân 13/11/1988 94 98 80 63.5 87.5 294.5CQ Cục HKVN
27Nguyễn Hữu Huy 11/09/1983
92 86 54 14 82.5 164.5 CQ Cục HKVN
28 Nguyễn Thị Nga 20/05/1988 72 66 50 6.0 77.5 20 Con TB
159.5 CQ Cục HKVN
29 Nguyễn Anh Tuấn 06/05/1978 77 94 64 97 95 353 Phòng An ninh HK: Phòng
chống khủng bố1 (CT)
CQ Cục HKVN
11
30 Đàm Tuấn Tới 02/04/1982 Miễn thi
98 86 92 100 370 Phòng Quản lý hoạt động bay
1 (CT)
CQ Cục HKVN
31 Lưu Văn Chiều 29/8/1983 Miễn thi
78 69 71 75 286CQ Cục HKVN
32 Dương Thành Tú(Cán sự)
18/01/1985
K0 phải thi
K0 phải thi
52 30 92.5 204.5 Cán sự Văn phòng Cục
1 (CT) CQ Cục HKVN
33 Nguyễn Minh Phượng 30/8/1983 89 82 77 85 72,5 319.5 Văn phòng Đoàn Thanh
niên1 (CT)
CQ Cục HKVN
13. Thanh tra Cơ quan Tổng cục Đường bộ VN1 Trần Phương Nam 26/07/1968 53 60 91 92 90 20
Con TB385
Chuyên viên làm công tác
thanh tra2 (CT)
Thanh tra Tổng cục ĐB
2 Trần Hải Minh 07/06/1974 53 68 88 90 96 364TT T.cục
3 Nguyễn Thị Phương Linh 05/12/1988 88 82 83 89 100 361TT T.cục
4 Nguyễn Duy Tùng 12/7/1982 74 82 77 87 100 351TT T.cục
5 Phạm Thu Hường 20/01/1988 82 84 80 87 90 344TT T.cục
6 Nông Nguyễn Thủy 24/04/1976 50 Miễn thi 61 72 73 20Người dân tộc
298
TT T.cục
7 Phạm Thị Mỹ Sinh 01/11/1989 63 70 20 60 83 22314. Ban Thanh tra đường bộ I
1 Đặng Minh Dân 12/08/1970 53 70 90 90 90 10Bộ đội
370Chuyên viên làm công tác
thanh tra10 (CT)
TT T.cục
2 Nguyễn Thanh Toàn 08/01/1982 53 50 89 88 90 10Bộ đội
365 TT T.cục
3 Vũ Thị Mai Dung 01/12/1974 57 52 85 94 90 363TT T.cục
12
4 Lê Quang Lâm 30/11/1981 58 Miễn thi 88 89 96 362TT T.cục
5 Hoàng Tài Anh 05/03/1981 50 68 89 90 93 362TT T.cục
6 Nguyễn Xuân Sơn 24/06/1971 55 56 88 92 90 362TT T.cục
7 Mai Thị Hồng Nga 06/10/1976 55 70 88 90 90 358TT T.cục
8 Đoàn Quang Trung 19/11/1979 57 54 87 83 90 10Bộ đội
353TT T.cục
9 Nguyễn Mạnh Sỹ 15/08/1971 57 62 84 90 80 344TT T.cục
10 Đỗ Xuân Hoàng 26/03/1980 50 64 76 89 79 333TT T.cục
11 Nguyễn Thị Thúy Nga 19/05/1972 57 60 82 85 80 332TT T.cục
12 Nguyễn Thị Việt 10/08/1978 70 66 78 82 86 328TT T.cục
13 Lê Nhật Anh 08/02/1986 37 70 78 81 83 323TT T.cục
14 Trần Việt Phương 15/12/1983 61 78 60 89 80 318TT T.cục
15 Nguyễn Bá Tiến 14/07/1981 77 72 70 80 86 316TT T.cục
16 Vũ Trường Giang 30/09/1980 60 72 61 85 80 311TT T.cục
17 Đào Duy Tân 20/05/1973 24 54 77 76 73 302TT T.cục
18 Lương Thị Huyền 19/05/1978 51 50 62 81 72 296TT T.cục
19 Lê Văn Vọng 20/07/1972 51 50 65 80 59 10Bộ đội
294 TT T.cục
20 Trương Tiến Bộ 30/01/1984 51 70 50 80 83 293TT T.cục
21 Đỗ Thị Thanh Nga 27/07/1979 56 74 35 78 90 281TT T.cục
22 Đặng Châu Thanh 05/05/1974 16 36 11 50 63 174TT T.cục
13
23 Tống Văn Thiêm 05/04/1963 20 26 64 57 67 10Bộ đội
255TT T.cục
24 Trần Quang Hưng 10/04/1968 50 50 29 66 69 230TT T.cục
25 Vũ Thị Phương Dung 08/01/1982 64 72 28 28TT T.cục
26 Mai Thị Hậu 11/05/1984 0TT T.cục
27 Nguyễn Hữu Báu 19/09/1976 0 TT T.cục
15. Ban Thanh tra đường bộ II1 Bùi Anh Tuấn 04/09/1974 64 80 75 89 83 20
Con TB356
Chuyên viên làm công tác
thanh tra20 (CT)
TT T.cục
2 Lê Mạnh Minh 12/06/1963 51 50 68 88 83 10Bộ đội
337TT T.cục
3 Lê Văn Khoa 16/09/1960 55 50 77 83 69 312TT T.cục
4 Nguyễn Duy Kiên 01/03/1975 55 50 84 92 80 20Con TB
368TT T.cục
5 Phan Xuân Khai 26/11/1963 56 54 70 78 73 10Bộ đội
309TT T.cục
6 Nguyễn Thành Công 28/10/1979 57 60 70 78 83 309TT T.cục
7 Nguyễn Anh Dũng 27/08/1974 52 60 76 78 86 318TT T.cục
8 Nguyễn Minh Liệu 19/08/1975 55 72 55 75 80 10Bộ đội
295TT T.cục
9 Dương Minh Phương 26/02/1969 68 78 73 89 80 331 TT T.cục
10 Nguyễn Đức Việt 24/12/1964 53 54 77 81 72 10Bộ đội
321 TT T.cục
11 Phan Xuân Sơn 23/09/1966 55 52 86 76 80 318 TT T.cục
12 Lê Hùng Cường 02/02/1980 52 50 65 90 90 335TT T.cục
14
13 Võ Đại Hướng 25/09/1964 52 50 74 82 69 307TT T.cục
14 Văn Tuấn 10/10/1970 56 54 74 83 90 330TT T.cục
15 Võ Văn Thông 24/02/1971 54 50 77 80 73 310TT T.cục
16 Hồ Văn Thiết 22/03/1981 53 50 87 85 69 326TT T.cục
17 Nguyễn Thanh Hùng 11/11/1961 55 50 52 78 76 284TT T.cục
18 Nguyễn Khoa Việt 25/12/1974 54 64 62 82 93 319TT T.cục
19 Bùi Gia Phong 05/10/1986 72 78 80 91 96 20Người dân tộc
378
TT T.cục
20 Hồ Mỹ Anh 02/9/1989 50 74 78 77 86 318 TT T.cục
16. Ban Thanh tra đường bộ III1 Nguyễn Duy Hiền 05/01/1975 51 64 81 80 72 313
Chuyên viên làm công tác
thanh tra10 (CT)
TT T.cục
2 Từ Bửu 10/10/1965 50 54 82 92 86 352TT T.cục
3 Võ Đức Hoa 10/10/1967 52 62 66 74 90 304TT T.cục
4 Lê Lợi 20/10/1962 53 50 65.5 84 70 10Bộ đội
313.5 TT T.cục
5 Đoàn Thanh Hải 19/05/1972 50 74 86 82 83 333 TT T.cục
6 Trần Thị Thanh Nga 20/03/1987 73 76 55 84 80 303 TT T.cục
7 Lê Hội Đàm 02/09/1968 55 64 75 79 90 10Bộ đội
333TT T.cục
8 Phạm Ngọc Sơn 04/03/1983 56 62 83 86 90 345TT T.cục
15
9 Nguyễn Tiến Sỹ 23/02/1974 85 80 77 74 83 20Con
người nhiễm dioxin
328 TT T.cục
17. Ban Thanh tra đường bộ IV1 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/03/1983 Miễn
thi84 80 91 93 355
Chuyên viên làm công tác
thanh tra15 (CT)
TT T.cục
2 Trần Minh Hiệp 29/10/1975 58 62 82 89 83 343TT T.cục
3 Trần Huỳnh Ngọc Thức 25/10/1971 53 58 74 81 92 328TT T.cục
4 Lê Thượng Nhơn 15/05/1982 53 66 84 82 76 324TT T.cục
5 Vũ Hữu Thứ 01/02/1982 56 64 79 81 82 323TT T.cục
6 Doãn Văn Nhị 21/12/1964 57 50 59 89 76 10Bộ đội
323TT T.cục
7 Đỗ Thị Kim Khuyên 09/01/1981 52 50 86 81 73 321TT T.cục
8 Nguyễn Thị Hợp 05/09/1974 52 50 85 80 73 318TT T.cục
9 Lê Sỹ Chung 01/08/1973 52 50 65 84 76 309TT T.cục
10 Trần Văn Thưởng 08/04/1966 53 58 74 81 72 308 TT T.cục
11 Hoàng Lê Khâm 20/09/1972 51 54 79 80 56 10Bộ đội
305 TT T.cục
12 Nguyễn Văn Sân 10/09/1960 52 54 60 73 86 292TT T.cục
13 Nguyễn Thế Nhớ 08/02/1976 54 52 51 82 70 285TT T.cục
14 Trần Châu Sang 27/11/1978 60 88 70 50 83 253TT T.cục
16
15 Trúc Hoàng Đồng 10/08/1964 54 58 46 56 72 230TT T.cục
16 Võ Thế Huy 20/06/1983 20Con TB
0TT T.cục
17 Nguyễn Tiến Thành 23/6/1985 0 TT T.cục
18. Thanh tra Cục Hàng không VN
1 Trần Thị Thu Hiền 20/10/1983 Miễn thi
70 80 81 93 335 làm công tác thanh tra hàng
không1 (CT) TT Cục HK
2 Trần Trọng Tuân 08/02/1987 69 78 61 89 93 332 làm công tác thanh tra khai thác tàu bay
1 (CT)
TT Cục HK
3 Phan Lê Việt Nga 21/04/1984 89 84 47 79 90 295 TT Cục HK
19. Thanh tra Cục Đường sắt VN
1 Hoàng Anh 23/09/1985 55 70 84 32 93 241 Ban Thanh tra ĐS 1
1 (CT) TTCục ĐS
2 Võ Quốc Anh 03/07/1969 62 50 86 80 90 336 Ban Thanh tra ĐS II
1 (CT) TTCục ĐS
3 Nguyễn Văn Bình 27/09/1973 50 54 84 69 63 285 Ban Thanh tra ĐS III
1 (CT) TTCục ĐS
4 Nguyễn Văn Dũng 24/06/1967 54 66 86.5 70 76 10Bộ đội
312.5 Ban Thanh tra ĐS 1
1 (CT) TTCục ĐS
5 Vũ Văn Duy 03/06/1974 52 58 65 17 53 152 Ban Thanh tra ĐS II. Đội 8
1 (CT)TTCục
6 Nguyễn Tiến Hùng 13/11/1989 53 72 82 55 63 255 Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 2
2 (CT)TTCục ĐS
7 Nguyễn Hữu Nghĩa 24/08/1979 61 80 84 71 96 322TTCục ĐS
17
8 Hồ Phước Hùng 02/06/1976 58 64 81 80 83 324 Ban Thanh tra ĐS III. Đội 9
1 (CT) TTCục ĐS
9 Trịnh Văn Lực 15/05/1975 54 62 84 29 70 212 Ban Thanh tra ĐS II. Đội 10
1 (CT) TTCục ĐS
10 Trần Duy Quế 02/03/1987 Miễn thi
60 68 63 76 270 Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 4
1 (CT) TTCục ĐS
11 Nguyễn Trọng Quyên 03/02/1971 52 60 80 72 70 294 Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 51 (CT) TTCục ĐS
12 Nguyễn Tuấn Anh 25/04/1986 62 70 86 56 70 268 Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 51 (CT) TTCục ĐS
13 Cáp Hùng Hải 25/09/1980 57 70 86 70 86 312 Ban Thanh tra ĐS II. Đội 61 (CT)
TTCục ĐS
14 Phan Quốc Việt 08/12/1966 62 74 83 75 90 323 TTCục ĐS
15 Nguyễn Bá Hải 05/11/1967 51 62 82 15 86 198 Ban Thanh tra ĐS 1. Đội 11
3 (CT)
TTCục ĐS
16 Vũ Văn Kiểm 20/05/1975 58 54 85 85 69 324 TTCục ĐS
17 Nguyễn Văn Hợp
22/11/1987
52 72 80 50 67 247 TTCục ĐS
20. Thanh Tra Đường Thuỷ Nội Địa
1 Nguyễn Văn Ban 20/10/1985 51 60 82 50 92 274 Chuyên viên làm công tác
thanh tra21 (CT)
TT Cục ĐTNĐ
2 Nguyễn Thanh Bình 23/10/1976 52 58 85 52 90 279TT Cục ĐTNĐ
3 Nguyễn Thanh Bình 11/02/1969 51 50 71 53 86 263TT Cục ĐTNĐ
4Lã Đức Cần 23/02/1977
52 50 85 70 90 315 TT Cục ĐTNĐ
18
5Nguyễn Thành Công 14/12/1984
56 64 85 75 82 317 TT Cục ĐTNĐ
6Bùi Trung Dũng 16/07/1980
53 60 86.5 84 82 336.5 TT Cục ĐTNĐ
7Nguyễn Văn Dũng 22/07/1966
56 56 82 55 96 288 TT Cục ĐTNĐ
8Phạm Quang Duy 20/05/1986
53 68 84 65 79 293 TT Cục ĐTNĐ
9Hoàng Giang 17/07/1986
57 Miễn thi 85 66 79 296 TT Cục ĐTNĐ
10Phùng Quang Huy 25/12/1984
54 68 68 81 90 320 TT Cục ĐTNĐ
11Nguyễn Văn Khanh 10/11/1979
50 52 83 79 96 337 TT Cục ĐTNĐ
12Đặng Công Khanh 02/10/1983
52 58 81.5 86 86 339.5 TT Cục ĐTNĐ
13Lê Văn Khởi 27/03/1977
53 62 82 89 86 346 TT Cục ĐTNĐ
14 Cao Anh Luân 26/02/1983 54 50 81 55 93 284 TT Cục ĐTNĐ
15Đoàn Thế Tấn 23/04/1978
54 80 87 74 96 331 TT Cục ĐTNĐ
16Trần Văn Thức 20/01/1987
57 56 84 51 79 265 TT Cục ĐTNĐ
17Trương Văn Tiến 26/09/1986
77 70 84 74 90 322 TT Cục ĐTNĐ
18Vũ Thành Trung 28/03/1987
73 70 88 72 90 322 TT Cục ĐTNĐ
19 Đặng Ngọc Tuấn 17/5/1984 73 70 80.5 60 86 286.5 TT Cục ĐTNĐ
21. Thanh tra Hàng hải
1 Nguyễn Thành Hải 06/01/1981 53 62 72 56 93 277 Thanh tra Cảng vụ HH Đồng
tháp1 (CT)
TT Cục HHVN
2 Nguyễn Quốc Hào 06/11/1985 52 72 77.5 70 90 307.5 Thanh tra cơ quan Cục1 (CT)
TT Cục HHVN
19
3 Phí Hồng Minh 02/10/1970 36 58 80 45 73 243 Thanh tra Cảng vụ HH Đồng
Nai1 (CT)
TT Cục HHVN
4 Huỳnh Chí Thanh 26/04/1978 52 76 75 84 90 333 Thanh tra Cảng vụ HH An
Giang1 (CT)
TT Cục HHVN
5 Đỗ Phương Thanh 21/11/1979 54 72 82 51 86 270 Thanh tra Cảng vụ HH thành
phố HCM1 (CT)
TT Cục HHVN
6 Phan Văn Thành 21/12/1982 40 64 85 31 86 233 Thanh tra Cảng vụ HH Thừa Thiên Huế
1 (CT)TT Cục HHVN
7 Bùi Bảo Trị 10/04/1980 71 72 76 63 86 288 Thanh tra Cảng vụ HH Bình
Thuận1 (CT)
TT Cục HHVN
8 Lê Hồng Trường 28/11/1975 62 76 82 50 83 20Con TB
285 Thanh tra Cảng vụ HH Quảng
Bình1 (CT)
TT Cục HHVN
9 Nghiêm Quốc Vinh 01/03/1963 55 72 88 70 70 298 Thanh tra Cảng vụ HH Hải
phòng1 (CT)
TT Cục HHVN
20
top related