sở giáo dục và Đào tạo thành phố hồ chí minh...

Post on 13-Jan-2020

1 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A1, GVCN: BÙI THỊ OANH

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A1 1 ĐINH NGỌC ANH 01/01/2002 x

10A1 2 NGUYỄN XUÂN TUẤN ANH 06/08/2002

10A1 3 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT ANH 2/9/2002

10A1 4 NGUYỄN MAI GIA BẢO 6/9/2002

10A1 5 NGUYỄN LÊ XUÂN BÌNH 13/7/2002 x

10A1 6 PHAN NGỌC BẢO CHÂU 10/9/2002 x

10A1 7 TRẦN THANH THANH CHÚC 3/2/2002 x

10A1 8 NGUYỄN TIẾN DŨNG 1/4/2002

10A1 9 TRẦN THẾ ĐAN 25/4/2002

10A1 10 NGUYỄN THỊ KIM ĐÀO 01/01/2002 x

10A1 11 PHẠM NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 1/5/2002

10A1 12 NGUYỄN VĂN HIỆP 11/7/2002

10A1 13 NGUYỄN NAM HÙNG 21/2/2002

10A1 14 VŨ NGUYỄN NĂNG KHÁNH 12/09/2002

10A1 15 TRẦN ANH KHOA 11/09/2002

10A1 16 NGUYỄN THƯ KỲ 19/3/2002 x

10A1 17 NGUYỄN MỸ LINH 3/1/2002 x

10A1 18 NGUYỄN MINH LỘC 1/12/2002

10A1 19 MÃ HỮU LỢI 23/10/2002

10A1 20 TRẦN LÊ NHẬT MINH 22/01/2002

10A1 21 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 28/12/2002 x

10A1 22 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN 30/10/2002 x

10A1 23 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG NHI 17/07/2002 x

10A1 24 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 1/10/2002 x

10A1 25 LÊ NGUYỄN NGỌC NHƯ 13/5/2002 x

10A1 26 ĐỖ XUÂN QUỲNH NHƯ 15/12/2002 x

10A1 27 TẠ NGỌC PHÚ 17/03/2002

10A1 28 LÊ THANH PHÚC 3/11/2002

10A1 29 PHẠM TRỌNG PHÚC 20/03/2002

10A1 30 LÝ KIM PHỤNG 31/05/2002 x

10A1 31 DƯƠNG THỊ TRÚC PHƯƠNG 7/6/2002 x

10A1 32 NGUYỄN LÊ TẤN SANG 14/09/2002

10A1 33 LƯU THANH SANG 09/01/2002

10A1 34 HOÀNG TRUNG SƠN 9/11/2002

10A1 35 NGUYỄN THỊ HOÀNG THẮM 07/04/2002 x

10A1 36 NGUYỄN HUỲNH GIA THOẠI 22/08/2002

10A1 37 DƯƠNG ANH THƯ 23/01/2002 x

10A1 38 LÊ THỊ THU TRANG 16/07/2002 x

10A1 39 PHAN NGỌC TRÂM 12/11/2002 x

10A1 40 NGUYỄN THANH TRÚC 12/11/2002 x

10A1 41 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/11/2002 x

10A1 42 TRẦN THÀNH TRUNG 20/06/2002

10A1 43 NGUYỄN CẨM TÚ 4/2/2002 x

10A1 44 LÊ PHƯƠNG VY 8/4/2002 x

10A1 45 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 01/01/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A2, GVCN: PHẠM THỊ THANH NGA

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A2 1 HUỲNH NHỰT AN 18/08/2002 x

10A2 2 NGUYỄN HOÀNG HẢI ANH 26/11/2002

10A2 3 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11/02/2002 x

10A2 4 TĂNG QUỐC BẢO 03/10/2002

10A2 5 NGUYỄN THÀNH CÔNG 12/11/2002

10A2 6 HOÀNG NGUYỄN NGỌC DŨNG 17/08/2002

10A2 7 TRẦN TRỌNG DUY 19/03/2002

10A2 8 TRẦN TIẾN ĐẠT 30/12/2002

10A2 9 TRANG THANH HIỀN 21/08/2002 x

10A2 10 HUỲNH THỊ TRÚC HIỀN 27/12/2002 x

10A2 11 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 25/12/2002

10A2 12 HOÀNG HỒ TRỌNG HÙNG 05/7/2002

10A2 13 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 07/10/2002 x

10A2 14 DƯƠNG CHÍ KHANG 20/11/2002

10A2 15 VÕ NGỌC XUÂN KHÁNH 18/02/2002 x

10A2 16 LƯU THỊ THU LIỄU 30/10/2002 x

10A2 17 NGUYỄN VÕ HOÀNG LONG 10/9/2002

10A2 18 PHAN TRỊNH NGỌC LONG 13/12/2002

10A2 19 NGÔ THỊ THẮNG LỢI 15/03/2002 x

10A2 20 BẠCH QUANG MINH 22/10/2002

10A2 21 NGUYỄN HUỲNH KIỀU MY 26/04/2002 x

10A2 22 NGUYỄN THỊ HOÀN MỸ 02/12/2002 x

10A2 23 PHẠM THỊ KIM NGÂN 07/06/2002 x

10A2 24 VŨ TRẦN ANH NGUYÊN 27/01/2002

10A2 25 LÊ MINH NHẬT 21/09/2002

10A2 26 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 16/10/2002 x

10A2 27 VŨ LÊ TẤN PHÁT 23/02/2002

10A2 28 VÕ THÀNH PHÁT 11/12/2002

10A2 29 HUỲNH LÝ HỮU PHÚC 15/12/2002

10A2 30 DƯƠNG MINH QUÂN 15/11/2002

10A2 31 VŨ ĐỖ TRUNG QUỐC 05/08/2002

10A2 32 NGUYỄN NGỌC NGÂN QUỲNH 11/08/2002 x

10A2 33 TRẦN THỊ THANH THẢO 22/08/2002 x

10A2 34 TRƯƠNG CÔNG THẮNG 28/08/2002

10A2 35 PHẠM HUỲNH NHƯ THỦY 23/10/2002 x

10A2 36 NGUYỄN PHẠM MINH THƯ 09/05/2002 x

10A2 37 ĐOÀN CÔNG TIẾN 06/12/2002

10A2 38 PHẠM MINH TRANG 23/03/2002 x

10A2 39 TRANG PHẠM BÍCH TRÂM 30/01/2002 x

10A2 40 PHAN LÊ TUẤN 20/10/2002

10A2 41 TRẦN NGUYỄN SƠN TÙNG 02/02/2002

10A2 42 ĐỖ NGUYỄN THANH VÂN 06/12/2002 x

10A2 43 LÊ HOÀNG VĨ 06/02/2002

10A2 44 NGUYỄN THÀNH VINH 02/08/2002

10A2 45 ĐỖ NGỌC TƯỜNG VY 11/09/2002 x

10A2 46 PHẠM HOÀNG YẾN 01/03/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A3, GVCN: ĐÀO THỊ KIM NGÂN

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A3 1 PHAN THÚY AN 15/12/2002 x

10A3 2 TRẦN NGỌC ĐỨC ANH 07/03/2002

10A3 3 TRẦN THỊ VÀNG ANH 02/01/2002 x

10A3 4 NGUYỄN ANH DUY 18/12/2002

10A3 5 LÊ THÙY DƯƠNG 11/02/2002 x

10A3 6 NGUYỄN THÚY LINH ĐAN 21/02/2002 x

10A3 7 ĐINH NGUYỄN THỤC ĐOAN 05/03/2002 x

10A3 8 LÊ HỒNG HIỀN 25/05/2002 x

10A3 9 NGUYỄN CHÍ HIẾU 30/11/2002

10A3 10 LÊ NGUYỄN TIẾN HƯNG 09/04/2002

10A3 11 PHẠM TRẦN HUỲNH HƯƠNG 14/08/2002 x

10A3 12 TRẦN PHI KHANH 20/02/2002

10A3 13 NGUYỄN HUỲNH ĐĂNG KHOA 26/01/2002

10A3 14 GIANG THÀNH KIÊN 12/05/2002

10A3 15 BÙI ĐĂNG TUẤN KIỆT 28/07/2002

10A3 16 NGUYỄN HỒNG HẢI LINH 11/12/2002 x

10A3 17 PHẠM TRỊNH HOÀNG LONG 06/06/2002

10A3 18 LÊ VĂN LUÂN 03/10/2002

10A3 19 LÝ NHẬT MINH 20/09/2002

10A3 20 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 23/03/2002 x

10A3 21 VÕ THÀNH NAM 03/10/2002

10A3 22 TRẦN THANH NGÂN 11/06/2002 x

10A3 23 LÊ THỊ THU NGUYỆT 28/05/2002 x

10A3 24 ĐÀO MINH NHẬT 20/04/2002

10A3 25 NGUYỄN THANH NHI 16/12/2002 x

10A3 26 NGUYỄN LƯƠNG TUYẾT NHI 16/07/2002 x

10A3 27 NGUYỄN LA UYỂN NHI 01/08/2002 x

10A3 28 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 1/3/2002 x

10A3 29 TRẦN TRỌNG PHÚC 29/05/2002

10A3 30 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 26/11/2002

10A3 31 VĂN TẤN SANG 28/03/2002

10A3 32 PHAN LÊ BÁ TÀI 08/11/2002

10A3 33 NGUYỄN PHƯƠNG TÂM 31/10/2002 x

10A3 34 PHẠM QUỐC THẮNG 16/08/2002

10A3 35 HỒ XUÂN THỊNH 14/09/2002

10A3 36 TRẦN MINH THUẬN 14/07/2002

10A3 37 VŨ THỊ THANH THỦY 22/01/2002 x

10A3 38 ĐẶNG NGỌC MINH THƯ 12/06/2002 x

10A3 39 NGUYỄN HUỲNH SONG THƯ 26/01/2002 x

10A3 40 ĐỖ NGUYỄN XUÂN TOÀN 01/09/2002

10A3 41 DIỆP THIỆN TRUNG 16/11/2002

10A3 42 DƯƠNG NGỌC THANH TÚ 09/06/2002 x

10A3 43 NGUYỄN TRÍ TÙNG 16/05/2002

10A3 44 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG UYÊN 28/11/2002 x

10A3 45 NGUYỄN QUỐC VIỆT 08/11/2002

10A3 46 TỪ NGUYỄN THÚY VY 21/02/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A4, GVCN: NGUYỄN HOÀI NAM

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A4 1 TRẦN NGỌC TUẤN ANH 23/11/2002

10A4 2 ĐẶNG VIỆT ANH 2/5/2002

10A4 3 NGUYỄN ĐÌNH NGỌC ÁNH 20/01/2002 x

10A4 4 PHẠM PHÚ CƯỜNG 21/10/2002

10A4 5 TRẦN ĐÌNH DANH 05/08/2002

10A4 6 NGUYỄN HOÀNG THÙY DƯƠNG 7/12/2002 x

10A4 7 LÊ QUÝ ĐÔN 16/12/2002

10A4 8 TRẦN HOÀNG NGÂN HÀ 14/09/2002 x

10A4 9 VIÊN NGỌC TRẦM HOA 01/01/2002 x

10A4 10 PHẠM TẤN HƯNG 10/05/2002

10A4 11 TRƯƠNG NGUYỄN GIA HY 30/01/2002

10A4 12 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 29/03/2002

10A4 13 THIỀU ĐĂNG KHOA 27/10/2002

10A4 14 NGUYỄN TUẤN KIỆT 27/02/2002

10A4 15 TRƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG LINH 15/11/2002 x

10A4 16 VÕ HOÀNG LUÂN 01/07/2002

10A4 17 VĂN QUỐC MINH 30/11/2002

10A4 18 PHẠM HOÀNG CẨM MY 13/05/2002 x

10A4 19 TRẦN HUỲNH NGA 9/11/2002 x

10A4 20 HUỲNH THỊ BỘI NGỌC 21/03/2002 x

10A4 21 PHẠM ĐÌNH NHÂN 14/01/2002

10A4 22 NGUYỄN THANH NHI 5/12/2002 x

10A4 23 NGUYỄN NGỌC NHƯ 11/01/2002 x

10A4 24 NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHƯ 11/10/2002 x

10A4 25 CAO VŨ THIÊN PHÚ 15/06/2002

10A4 26 NGUYỄN LÊ KIM PHỤNG 02/04/2002 x

10A4 27 ĐỖ HỮU PHƯỚC 08/04/2002

10A4 28 LÊ QUANG 16/08/2002

10A4 29 ĐÀO HOÀNG SƠN 02/06/2002

10A4 30 NGUYỄN THỊ NGÂN TÂM 27/06/2002 x

10A4 31 BÙI VÕ MINH THÀNH 09/06/2002

10A4 32 NGUYỄN HÙNG THUẬN 22/10/2002

10A4 33 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 08/09/2002 x

10A4 34 NGUYỄN HỒNG DIỄM THY 18/12/2002 x

10A4 35 HOÀNG TÔN BẢO TRÂM 14/12/2002 x

10A4 36 PHAN NGỌC HOÀI TRÂM 24/04/2002 x

10A4 37 NGUYỄN KHANH TRINH 29/06/2002 x

10A4 38 ĐẶNG QUỐC TRUNG 11/01/2002

10A4 39 PHẠM VĂN ANH TUẤN 11/08/2002

10A4 40 VÕ ĐAN TÙNG 10/12/2002

10A4 41 NGUYỄN THỊ MAI UYÊN 8/11/2002 x

10A4 42 PHẠM NGUYỄN MỸ VÂN 17/06/2002 x

10A4 43 NGUYỄN ĐỨC VINH 22/12/2002

10A4 44 TÔ THÚY VY 27/05/2002 x

10A4 45 NGUYỄN TRÚC VY 1/10/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A5, GVCN: NGUYỄN THỊ TRANG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A5 1 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 04/01/2002 x

10A5 2 NGUYỄN CÔNG THÁI ANH 02/07/2002

10A5 3 LÊ PHƯƠNG BÌNH 20/03/2002

10A5 4 PHAN DUY DIỆN 01/01/2002

10A5 5 PHẠM THỤY NGỌC DU 22/12/2001 x

10A5 6 PHÙNG ĐỨC DUY 06/07/2002

10A5 7 NGUYỄN TẤN ĐẠT 19/04/2002

10A5 8 VÕ TRẦN GIA HÂN 24/02/2002 x

10A5 9 TỐNG PHÚ HIỆP 28/08/2002

10A5 10 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC HUÂN 18/01/2002

10A5 11 LÊ VŨ QUỲNH HƯƠNG 20/12/2002

10A5 12 KHỔNG THANH PHÚ KHA 09/10/2002

10A5 13 BÙI VÕ TRUNG KIÊN 26/09/2002

10A5 14 NGUYỄN CAO LÂM 27/11/2002

10A5 15 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 18/07/2002 x

10A5 16 BÙI XUÂN MAI 29/05/2002 x

10A5 17 TRẦN NGỌC MY 31/12/2002 x

10A5 18 TRẦN THẢO MY 23/05/2002 x

10A5 19 Nguyễn Thị Phương Nga 10/08/2002 x

10A5 20 LÊ HOÀNG KHÁNH NGÂN 14/05/2002 x

10A5 21 NGUYỄN THOẠI TRÚC NGÂN 01/03/2002 x

10A5 22 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 21/04/2002 x

10A5 23 HỒ LÊ MINH NHẬT 08/04/2002

10A5 24 TRẦN TÚ NHI 20/12/2002 x

10A5 25 MAI DƯƠNG PHI NHUNG 10/09/2002 x

10A5 26 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/11/2002 x

10A5 27 HUỲNH HOÀNG PHÚC 27/03/2002

10A5 28 NGUYỄN HOÀNG THANH PHƯỚC 03/12/2002

10A5 29 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 15/07/2002 x

10A5 30 HOÀNG PHỤNG NGỌC KIM QUY 06/10/2002 x

10A5 31 CHẾ THÀNH TÀI 25/08/2002

10A5 32 NGUYỄN PHÚC THÀNH 15/06/2002

10A5 33 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 14/03/2002 x

10A5 34 NGUYỄN ĐỖ MINH THƯ 11/06/2002 x

10A5 35 LƯƠNG NGỌC MINH THƯ 18/07/2002 x

10A5 36 ĐẶNG HOÀNG THỨC 26/01/2002

10A5 37 NGUYỄN THỊ ANH THY 01/11/2002 x

10A5 38 NGUYỄN CHÍ TRUNG 18/02/2002

10A5 39 LÊ DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG 18/03/2002

10A5 40 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 22/07/2002

10A5 41 NGUYỄN MINH ANH TUẤN 11/12/2002

10A5 42 PHẠM THANH TUẤN 13/12/2002

10A5 43 DƯƠNG THANH TÙNG 28/02/2002

10A5 44 ĐOÀN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 23/01/2002 x

10A5 45 TRẦN MINH VÂN 20/01/2002 x

10A5 46 PHẠM LÊ NHẬT VY 13/08/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A6, GVCN: NGUYỄN LÊ TỈNH

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A6 1 CAO BÍCH XUÂN AN 18/04/2002 x

10A6 2 NGUYỄN THỤY MINH ANH 31/08/2002 x

10A6 3 TRẦN PHẠM NGỌC ÁNH 22/09/2002 x

10A6 4 PHAN DOÃN BÌNH 09/06/2002

10A6 5 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 15/08/2002 x

10A6 6 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 22/10/2002

10A6 7 NGUYỄN PHÚC ĐỨC 15/06/2002

10A6 8 TRẦN MINH HẢI 28/10/2002

10A6 9 NGÔ THỊ KIM HẰNG 24/02/2001 x

10A6 10 PHẠM TRUNG HẬU 01/02/2002

10A6 11 NGUYỄN THÁI MINH HIẾU 04/02/2002

10A6 12 LÝ QUỐC HÙNG 06/12/2002

10A6 13 TRẦN GIA HUY 30/11/2002

10A6 14 TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA 12/08/2002

10A6 15 TRƯƠNG ĐÌNH KHÔI 28/09/2002

10A6 16 NGUYỄN PHƯƠNG LAM 25/05/2002 x

10A6 17 NGUYỄN THỊ YẾN LOAN 03/12/2002 x

10A6 18 NGUYỄN TRẦN TUYẾT LY 25/05/2002 x

10A6 19 LÊ HOÀNG THÚY MY 11/11/2002 x

10A6 20 NGUYỄN KIM NGÂN 16/10/2002 x

10A6 21 LÊ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 18/11/2002 x

10A6 22 Phạm Quang Nhật 01/04/2002

10A6 23 NGUYỄN MỸ NHI 29/01/2002 x

10A6 24 VÕ THỊ TUYẾT NHUNG 06/04/2002 x

10A6 25 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 14/03/2002 x

10A6 26 LÊ HOÀNG PHONG 11/06/2002

10A6 27 HỒNG TẤN PHÚC 01/04/2002

10A6 28 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 01/10/2002 x

10A6 29 HUỲNH LÊ THẢO PHƯƠNG 19/09/2002 x

10A6 30 LÊ THỊ KIM PHƯỢNG 20/10/2002 x

10A6 31 CAO THỊ TRUNG QUYÊN 23/10/2002 x

10A6 32 LÊ MINH TÂM 30/10/2002

10A6 33 LÊ NGỌC THẢO 31/07/2002 x

10A6 34 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 03/11/2002 x

10A6 35 LÂM HỒNG THÚY 17/01/2002 x

10A6 36 LÊ NGỌC MINH THƯ 18/10/2002 x

10A6 37 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THY 21/02/2002 x

10A6 38 NGUYỄN TRỌNG TÍN 02/12/2002

10A6 39 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 07/03/2002 x

10A6 40 DƯƠNG NGỌC THANH TRÚC 23/08/2002 x

10A6 41 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 02/10/2002

10A6 42 NGUYỄN QUỐC TRUNG 11/09/2002

10A6 43 HUỲNH ANH TÚ 21/02/2002

10A6 44 Võ Hữu Túc 12/07/2001

10A6 45 HUỲNH THỊ THẢO UYÊN 25/01/2002 x

10A6 46 NGUYỄN TRẦN THẾ VINH 20/01/2002

10A6 47 NGUYỄN LAN VY 15/10/2002 x

10A6 48 LÊ NGUYỄN THÚY VY 25/05/2002 x

10A6 49 NGÔ HOÀNG KHÁNH XUÂN 19/07/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A7, GVCN: NGÔ THỊ THANH TRANG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A7 1 TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 01/09/2002 x

10A7 2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 10/10/2002 x

10A7 3 LÊ HOÀNG LINH CHI 16/08/2002 x

10A7 4 HUỲNH THÀNH DANH 12/02/2002

10A7 5 TRẦN THÀNH ĐẠT 16/01/2002

10A7 6 ĐỔNG ĐÌNH ĐÌNH 13/08/2002 x

10A7 7 NGUYỄN LÊ NGỌC GIÀU 15/02/2002 x

10A7 8 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN HẢO 24/11/2002

10A7 9 PHAN NGỌC HÂN 30/12/2002 x

10A7 10 TRẦN TẤN HÒA 21/11/2002

10A7 11 PHAN QUỐC HUY 21/03/2002

10A7 12 VÕ THANH HUYỀN 23/09/2002 x

10A7 13 CAO GIA HY 08/05/2002

10A7 14 HOÀNG MINH KHÁNH 13/08/2002

10A7 15 VÕ QUANG ĐĂNG KHOA 21/03/2002

10A7 16 VÕ HOÀNG LÂM 12/08/2002

10A7 17 TRẦN THỊ YẾN LINH 11/04/2002 x

10A7 18 NGUYỄN VĂN LONG 15/04/2002

10A7 19 NGUYỄN NHẬT TÀI NAM 24/12/2002

10A7 20 VÕ THỊ KIM NGÂN 15/12/2002 x

10A7 21 VÕ LÊ ÁNH NGỌC 10/09/2002 x

10A7 22 NGUYỄN HỒNG NHI 17/01/2002 x

10A7 23 TRẦN NGỌC NHI 11/12/2002 x

10A7 24 NGUYỄN HUỲNH THUẬN PHÁT 15/04/2002

10A7 25 CHÂU QUANG PHÚ 15/08/2002

10A7 26 CHÂU KIỀU PHỤNG 08/04/2002 x

10A7 27 HỒ THỊ THANH PHƯƠNG 19/07/2002 x

10A7 28 NGUYỄN ĐỨC NHẬT QUANG 10/12/2002

10A7 29 LÊ THỊ MỸ QUYỀN 26/11/2002 x

10A7 30 ĐỖ DUY THÀNH 10/08/2002

10A7 31 PHAN TRẦN DẠ THẢO 26/02/2002 x

10A7 32 NGUYỄN NGỌC LINH THÙY 19/05/2002 x

10A7 33 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 07/06/2002 x

10A7 34 ĐỖ TRẦN BẢO TIÊN 18/02/2002 x

10A7 35 NGUYỄN NHẬT THU TRANG 14/10/2002 x

10A7 36 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 02/08/2002 x

10A7 37 PHẠM MINH TRÍ 31/01/2002

10A7 38 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 02/11/2002 x

10A7 39 NGUYỄN MẠNH ĐỨC TRUNG 19/11/2002

10A7 40 ĐOÀN NGUYỄN TIẾN TRUNG 29/08/2002

10A7 41 PHẠM TINH TÚ 23/11/2002

10A7 42 LÊ QUANG TUẤN 04/12/2002

10A7 43 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 22/08/2002 x

10A7 44 PHẠM TINH VĂN 23/11/2002

10A7 45 HUỲNH NGỌC THÙY VÂN 29/07/2002 x

10A7 46 PHAN HỒ THANH VŨ 06/02/2002

10A7 47 BÙI THỊNH VY 20/08/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A8, GVCN: TRỊNH THỊ HUYỀN

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A8 1 HOÀNG THỊ MAI ANH 27/04/2002 x

10A8 2 VŨ TÚ ANH 14/03/2002 x

10A8 3 NGÔ MINH DŨNG 02/01/2002

10A8 4 NGUYỄN LƯƠNG THẢO DƯƠNG 03/12/2002 x

10A8 5 NGUYỄN KHẮC ĐẠT 12/07/2002

10A8 6 TÔ VĂN HÀ 15/07/2002

10A8 7 VÕ THỊ HẰNG 19/11/2002 x

10A8 8 NGUYỄN HUY HOÀNG 18/09/2002

10A8 9 ĐỖ THỊ HUẾ 18/01/2002 x

10A8 10 TÔN ANH HUY 01/03/2002

10A8 11 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 06/12/2002 x

10A8 12 NGUYỄN THANH KHÂM 29/05/2002

10A8 13 NGUYỄN PHẠM MINH KHOA 22/03/2002

10A8 14 VĂN THỊ THU KIỀU 17/11/2002 x

10A8 15 CHU HOÀNG KIM 22/03/2002 x

10A8 16 ĐÀO THỊ HƯƠNG LAN 29/11/2002 x

10A8 17 TRẦN THANH LUẬT 06/10/2002

10A8 18 LÊ THỊ KIM NGÂN 03/05/2002 x

10A8 19 VŨ NGỌC TUYẾT NGÂN 20/02/2002 x

10A8 20 LÊ THỊ NGỌC NGHI 23/01/2002 x

10A8 21 TRẦN THẢO NGUYÊN 27/03/2002 x

10A8 22 TRẦN ĐÌNH NHƯ 28/09/2002 x

10A8 23 NGUYỄN PHƯƠNG NHƯ 09/09/2002 x

10A8 24 NGUYỄN HUỲNH PHÁT 11/12/2002

10A8 25 NGUYỄN DƯƠNG HOÀI PHONG 05/10/2002

10A8 26 VÕ VĨNH PHÚ 16/04/2002

10A8 27 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 16/03/2002 x

10A8 28 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG 08/11/2002 x

10A8 29 LÂM TRẦN NAM PHƯƠNG 15/10/2002 x

10A8 30 PHẠM THỤY QUỲNH PHƯƠNG 25/10/2002 x

10A8 31 NGUYỄN THẢO QUYÊN 25/10/2002 x

10A8 32 PHÙ TUYẾT SAN 19/09/2002 x

10A8 33 PHAN NGUYỄN HOÀNG TẤN 14/04/2002

10A8 34 MAI HOÀNG THÀNH 28/01/2002

10A8 35 HUỲNH THỊ MINH THẢO 14/04/2002 x

10A8 36 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 06/05/2002 x

10A8 37 BÙI THỊ THANH THẢO 09/08/2002 x

10A8 38 NGUYỄN HOÀNG MAI THY 07/05/2002 x

10A8 39 TRƯƠNG THỊ NGỌC TIÊN 24/12/2002 x

10A8 40 TRẦN THỊ THÙY TRANG 25/11/2002 x

10A8 41 LÂM BÍCH TRÂM 13/04/2002 x

10A8 42 PHAN TRUNG TRỰC 28/06/2002

10A8 43 TRẦN ANH TÚ 15/06/2002

10A8 44 NGUYỄN THANH TUYỀN 30/10/2002 x

10A8 45 NGUYỄN PHỤNG VI 29/06/2002 x

10A8 46 TÔ TUYẾT VY 11/06/2002 x

10A8 47 ĐỖ NGỌC XUÂN VY 12/09/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A9, GVCN: NGUYỄN THỊ THANH BÌNH

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A9 1 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 16/09/2002 x

10A9 2 LÊ THỊ VÂN ANH 17/10/2002 x

10A9 3 VÕ THỊ NHẬT ÁNH 06/08/2002 x

10A9 4 Nguyễn Lê Anh Duy 14/05/2001

10A9 5 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 06/05/2002 x

10A9 6 TRẦN HỮU ĐẠT 26/12/2002

10A9 7 NGUYỄN LÝ QUANG ĐĂNG 11/10/2002

10A9 8 TRẦN HOÀNG ĐỊNH 02/04/2002

10A9 9 NGUYỄN THI TUYẾT HẰNG 18/06/2002 x

10A9 10 VĂN GIA HUY 24/08/2002

10A9 11 NGUYỄN NGỌC HUY 23/07/2002

10A9 12 LÊ CHÂU GIA HƯNG 02/12/2002

10A9 13 PHẠM QUỲNH HƯƠNG 18/07/2002 x

10A9 14 HỒNG NGÔ NGỌC KHANG 04/01/2002

10A9 15 PHẠM NGỌC KHÁNH 03/03/2002

10A9 16 VƯƠNG KHÁNH ĐĂNG KHOA 23/08/2002

10A9 17 HOÀNG TUẤN KIỆT 22/08/2002

10A9 18 NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 17/06/2002 x

10A9 19 NGUYỄN THANH HỒNG LIÊN 15/12/2002 x

10A9 20 HUỲNH PHƯƠNG LINH 16/01/2002 x

10A9 21 TRẦN HOÀNG NGHĨA 08/01/2001

10A9 22 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 25/08/2002 x

10A9 23 NGUYỄN THỊ TRÚC NHI 10/04/2002 x

10A9 24 CHÂU HỒNG NHUNG 21/04/2002 x

10A9 25 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/03/2002 x

10A9 26 Nguyễn Hoàng Phú 30/11/1999

10A9 27 LƯƠNG HỒNG PHƯỚC 08/12/2002

10A9 28 NGÔ TRẦN NHƯ PHƯƠNG 04/11/2002 x

10A9 29 TRẦN HÒA PHƯƠNG QUYÊN 23/11/2002 x

10A9 30 TRẦN QUỐC SANG 10/07/2002

10A9 31 Phạm Thị Phương Thảo 01/06/2001 x

10A9 32 ĐỖ TRÍ THỊNH 11/01/2002

10A9 33 HUỲNH NGUYỄN CẨM TIÊN 28/01/2002 x

10A9 34 TRẦN KIM THÙY TRANG 02/07/2002 x

10A9 35 THÂN TRỌNG NHÃ TRÂM 20/10/2002 x

10A9 36 TRẦN NGUYỄN BẢO TRÂN 09/10/2002 x

10A9 37 TRẦN TRƯƠNG NGỌC TRÂN 14/02/2002 x

10A9 38 NGUYỄN THỊ THU TRÂN 16/09/2002 x

10A9 39 ĐỖ ANH TRÍ 06/11/2002

10A9 40 NGUYỄN HUY TRỌNG 23/09/2002

10A9 41 TRẦN THANH TRUNG 09/10/2001

10A9 42 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 07/07/2002 x

10A9 43 Lâm Thị Cẩm Tuyền 10/09/2000 x

10A9 44 NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG 01/06/2002

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 10A10, GVCN: LÊ ĐÌNH HÙNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

10A10 1 TRẦN QUỐC BẢO 16/06/2002

10A10 2 HOÀNG MINH CHÂU 21/02/2002 x

10A10 3 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 15/03/2002 x

10A10 4 NGUYỄN HUỲNH YẾN HẰNG 07/05/2002 x

10A10 5 KIỀU LÊ BẢO HÂN 24/01/2002 x

10A10 6 NGUYỄN NGÔ BẢO HÂN 19/03/2002 x

10A10 7 LÊ LỄ HIỀN 27/10/2002 x

10A10 8 Lâm Thị Ngọc Hiền 21/11/2002 x

10A10 9 TRỊNH VŨ HOÀNG HUY 26/10/2002

10A10 10 PHAN TUYẾT HƯƠNG 12/06/2002 x

10A10 11 DƯƠNG DUY KHÁNH 15/09/2002

10A10 12 NGUYỄN NHẬT KHÁNH 18/09/2002

10A10 13 LƯU HOÀNG TUẤN KIỆT 28/06/2002

10A10 14 TRƯƠNG HẢI LINH 20/04/2002 x

10A10 15 Đỗ Nguyên Lộc 17/05/2002

10A10 16 Nguyễn Thị Lụa 20/01/2002 x

10A10 17 TRƯƠNG HOÀI NAM 22/04/2002

10A10 18 NGÔ HOÀNG THU NGÂN 06/07/2002 x

10A10 19 LÊ HỒNG MỘNG NGHI 26/12/2002 x

10A10 20 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 06/05/2002 x

10A10 21 HUỲNH CẨM NHUNG 19/10/2002 x

10A10 22 HUỲNH TIỂU PHỤNG 02/10/2002 x

10A10 23 NGUYỄN NGỌC LAN PHƯƠNG 12/01/2002 x

10A10 24 TRẦN THỊ MINH TÂM 20/04/2002 x

10A10 25 BÙI CÔNG THÀNH 22/02/2002

10A10 26 TRẦN PHƯƠNG THẢO 05/05/2002 x

10A10 27 NGUYỄN HOÀNG THƯ 27/09/2002 x

10A10 28 VÕ HOÀNG KIỀU TIÊN 25/03/2002 x

10A10 29 NGUYỄN QUANG MỸ TIÊN 13/11/2002 x

10A10 30 VÕ PHƯƠNG VINH 05/07/2002 x

10A10 31 ĐẶNG THỊ ĐANG VY 10/11/2002 x

10A10 32 VÕ LÊ THẢO VY 21/03/2002 x

10A10 33 PHẠM ĐOÀN TƯỜNG VY 22/02/2002 x

10A10 34 ĐẶNG VÕ NGỌC CẨM XUYẾN 27/11/2002 x

10A10 35 LÊ HỒNG NGỌC XUYẾN 23/12/2002 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A1, GVCN: LÊ THỊ LAN ANH

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A1 1 Nguyễn Phúc An 07/12/2001

11A1 2 Trần Ngọc Quang Anh 21/09/2001

11A1 3 Trương Gia Bảo 18/02/2001

11A1 4 Nguyễn Ngọc Lan Chi 17/09/2001 x

11A1 5 Lê Võ Anh Duy 21/05/2001

11A1 6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/10/2001 x

11A1 7 Phạm Quốc Đổng 16/08/2001

11A1 8 Trần Thanh Hải 18/10/2001

11A1 9 Nguyễn Thị Minh Hiếu 01/01/2001 x

11A1 10 Đinh Anh Hoà 27/08/2001

11A1 11 Nguyễn Tuấn Hùng 09/06/2001

11A1 12 Mai Đoàn Quang Huy 30/07/2001

11A1 13 Trần Đình Khang 27/3/2001

11A1 14 Phạm Đăng Khoa 07/03/2001

11A1 15 Nguyễn Võ Nguyên Lê 02/06/2001

11A1 16 Trần Tường Lim 26/08/2001

11A1 17 Nguyễn Hải Linh 07/07/2001

11A1 18 Nguyễn Thị Mai Linh 27/12/2001 x

11A1 19 Lê Ngọc Thanh Mai 02/05/2001 x

11A1 20 Hồ Thị Tuyết Mai 25/09/2001 x

11A1 21 Nguyễn Lê Minh 23/09/2001

11A1 22 Bùi Châu Mỹ Ngà 16/12/2001 x

11A1 23 Nguyễn Trần Thu Ngân 19/02/2001 x

11A1 24 Đỗ Nguyễn Hồng Nhung 04/09/2001 x

11A1 25 Trần Thanh Phong 23/02/2001

11A1 26 Bùi Phạm Bích Phương 04/12/2001 x

11A1 27 Võ Vy Phượng 24/12/2001 x

11A1 28 PHẠM NGUYỄN NHẬT QUANG 01/01/2001

11A1 29 Tô Minh Quân 12/04/2001

11A1 30 Trần Ngọc Sáng 02/01/2001

11A1 31 Đào Duy Thanh 17/07/2001

11A1 32 Huỳnh Thị Kim Thanh 21/12/2001 x

11A1 33 Trần Thị Thanh Thanh 01/01/2001 x

11A1 34 Tống Hoàng Thành 28/03/2001

11A1 35 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 23/10/2001 x

11A1 36 Nguyễn Tấn Thịnh 11/04/2001

11A1 37 Trương Ngọc Minh Thư 17/10/2001 x

11A1 38 Phạm Anh Thy 18/03/2001 x

11A1 39 Nguyễn Huỳnh Yến Thy 06/12/2001 x

11A1 40 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 21/11/2001 x

11A1 41 Võ Quỳnh Trang 14/10/2001 x

11A1 42 Nguyễn Ngọc Phi Trâm 15/10/2001 x

11A1 43 Đoàn Thị Ngọc Trân 04/06/2001 x

11A1 44 Trần Lê Quang Trung 09/12/2001

11A1 45 Trần Thanh Tuyền 17/11/2001 x

11A1 46 Nguyễn Thị Tú Uyên 28/12/2001 x

11A1 47 Nguyễn Đăng Thúy Vi 02/01/2001 x

11A1 48 Nguyễn Hoàng Việt 04/08/2001

11A1 49 Nguyễn Công Vũ 31/10/2001

11A1 50 Nguyễn Ngọc Như Ý 20/09/2001 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A2, GVCN: PHẠM ĐÌNH LINH GIANG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A2 1 Nguyễn Khánh An 15/12/2001

11A2 2 Nguyễn Hải Anh 30/01/2001

11A2 3 Lê Giáp Nam Anh 06/11/2001

11A2 4 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 17/09/2001 x

11A2 5 Võ Việt Dũng 30/07/2001

11A2 6 Nguyễn Thành Đạt 06/04/2001

11A2 7 Phạm Thị An Giang 08/12/2001 x

11A2 8 Dương Huỳnh Giang 01/01/2001 x

11A2 9 Bùi Thu Hà 18/08/2001 x

11A2 10 Nguyễn Thị Nhã Hân 20/02/2001 x

11A2 11 Trần Minh Hậu 01/03/2001

11A2 12 Phạm Minh Hiếu 07/11/2001

11A2 13 Nguyễn Tiến Hùng 11/08/2001

11A2 14 Trần Anh Huy 16/11/2001

11A2 15 Trần Lê Gia Huy 19/10/2001

11A2 16 Phạm Minh Khôi 22/06/2001

11A2 17 Lâm Ngọc Linh 23/12/2001 x

11A2 18 Nguyễn Hoàng Long 01/01/2001

11A2 19 Phạm Thanh Mai 23/10/2001 x

11A2 20 Vũ Thị Xuân Mai 07/12/2001 x

11A2 21 Trần Bá Nam 18/09/2001

11A2 22 Nguyễn Tấn Nghĩa 25/10/2001

11A2 23 Mai Hồng Ngọc 02/01/2001 x

11A2 24 Mai Hiếu Nhân 08/03/2001

11A2 25 Nguyễn Thanh Phong 18/09/2000

11A2 26 Trương Tấn Sang 23/02/2001

11A2 27 Bùi Đức Tài 25/12/2001

11A2 28 Mã Thanh Thanh 18/07/2001 x

11A2 29 Đỗ Phương Thảo 06/09/2001 x

11A2 30 Nguyễn Anh Thịnh 15/09/2001

11A2 31 Nguyễn Thị Thanh Thuý 28/07/2001 x

11A2 32 Võ Hoàng Xuân Thủy 05/11/2001 x

11A2 33 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 26/04/2001 x

11A2 34 Nguyễn Bảo Trâm 06/07/2001 x

11A2 35 Hồ Đình Bảo Trân 03/03/2001 x

11A2 36 Nguyễn Thiện Trí 25/08/2001

11A2 37 Đổng Huỳnh Ngọc Trinh 18/03/2001 x

11A2 38 Võ Thanh Trúc 16/06/2001 x

11A2 39 Nguyễn Hoàng Trung 08/09/2001

11A2 40 Nguyễn Thành Trung 12/11/2001

11A2 41 Huỳnh Ngọc Huy Trường 30/08/2001

11A2 42 Vũ Đình Tuấn 25/06/2001

11A2 43 Đặng Thanh Tuấn 08/04/2001

11A2 44 Lê Thị Ánh Tuyết 20/10/2001 x

11A2 45 Nguyễn Thị Thanh Vân 26/07/2001 x

11A2 46 Bùi Quang Vinh 11/02/2001

11A2 47 Nguyễn Ngọc Hải Yến 24/08/2001 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A3, GVCN: NGUYỄN THỊ LAM

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A3 1 Phan Tâm Anh 02/10/2001 x

11A3 2 Trần Thị Ngọc Bích 08/11/2001 x

11A3 3 Nguyễn Xuân Chủ 27/10/2001

11A3 4 Nguyễn Hoàng Công 17/04/2001

11A3 5 Hồ Ngọc Phương Duy 19/03/2001

11A3 6 Nguyễn Thu Hà 14/01/2001 x

11A3 7 Nguyễn Thị Thu Hải 17/02/2001 x

11A3 8 Trần Phương Hiền 07/04/2000 x

11A3 9 Hoàng Nghĩa Hùng 18/10/2001

11A3 10 Trương Phú Hùng 30/07/2001

11A3 11 Nguyễn Thụy Anh Kha 10/10/2001 x

11A3 12 Nguyễn Tuấn Khang 27/04/2001

11A3 13 Hồ Kiều Khanh 18/01/2001 x

11A3 14 Đỗ Minh Khuyên 16/12/2001 x

11A3 15 Trần Lạc Kiệt 13/02/2001

11A3 16 Trương Thị Mỹ Linh 06/06/2001 x

11A3 17 Nguyễn Hoàng Long 15/12/2001

11A3 18 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12/04/2001 x

11A3 19 Nguyễn Nhật Nam 27/11/2001

11A3 20 Trần Trung Nghĩa 07/12/2001

11A3 21 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 09/07/2001 x

11A3 22 Nguyễn Minh Ngọc 04/02/2001

11A3 23 Nguyễn Như Nguyện 27/06/2001 x

11A3 24 Phạm Quang Nhân 28/06/2001

11A3 25 Nguyễn Minh Nhật 09/07/2001

11A3 26 Nguyễn Đào Vân Nhi 15/12/2001 x

11A3 27 Nguyễn Phan Ý Nhi 04/06/2001 x

11A3 28 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung 05/01/2001 x

11A3 29 Bùi Thụy Quỳnh Như 03/11/2001 x

11A3 30 Phan Huỳnh Yến Như 11/03/2001 x

11A3 31 Trần Xuân Phúc 28/05/2001

11A3 32 Trần Nhất Quang 24/05/2001

11A3 33 Nguyễn Ngọc Quỳnh 13/06/2001 x

11A3 34 Hồ Thị Kim Thanh 18/12/2001 x

11A3 35 Trương Ngọc Thành 09/07/2001

11A3 36 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/01/2001 x

11A3 37 Phạm Trần Thiên 03/08/2001

11A3 38 Đoàn Phan Anh Thư 14/05/2001 x

11A3 39 Đặng Hoàng Hoài Thương 22/05/2001 x

11A3 40 Trần Nguyễn Anh Thy 04/01/2001 x

11A3 41 Nguyễn Võ Hồng Tiến 29/03/2001

11A3 42 Dương Ngọc Trâm 13/12/2001 x

11A3 43 Trần Đình Trung 05/04/2001

11A3 44 Ngô Trần Thanh Tuyền 10/12/2001 x

11A3 45 Trịnh Tuyết Vi 18/02/2001 x

11A3 46 Nguyễn Phú Vinh 02/05/2001

11A3 47 Phan Thành Vinh 19/03/2001

11A3 48 Lê Thế Vinh 30/10/2001

11A3 49 Trần Nguyễn Yến Vy 21/07/2001 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A4, GVCN: PHẠM THỊ DĨNH

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A4 1 Nguyễn Ngọc Bình An 02/04/2001

11A4 2 Nguyễn Thị Minh Ánh 25/07/2001 x

11A4 3 Trương Gia Ân 06/05/2001

11A4 4 Lê Nhựt Duy 16/09/2001

11A4 5 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 11/11/2001 x

11A4 6 Nguyễn Hoàng Đăng 23/03/2001

11A4 7 Nguyễn Phú Điền 16/09/2001

11A4 8 Phạm Ngọc Diễm Hằng 09/08/2001 x

11A4 9 Phạm Gia Hân 27/09/2001 x

11A4 10 Cao Xuân Hiển 10/09/2001

11A4 11 Nguyễn Trọng Hiếu 24/12/2001

11A4 12 Võ Trung Hiếu 23/09/2001

11A4 13 Huỳnh Nguyễn Thanh Huy 14/12/2001

11A4 14 Nguyễn Xuân Huy 22/07/2001

11A4 15 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 21/08/2001 x

11A4 16 Nguyễn Nhật Đăng Khoa 20/02/2001

11A4 17 Lê Minh Khoa 26/05/2001

11A4 18 Nguyễn Anh Khuê 18/11/2001 x

11A4 19 Tạ Thị Kim Liên 20/08/2000 x

11A4 20 Lê Nguyễn Hoàng Long 15/06/2001

11A4 21 Trần Văn Minh 02/02/2001

11A4 22 Nguyễn Hoài Nam 06/12/2001

11A4 23 Trần Phạm Hiếu Ngân 17/01/2001 x

11A4 24 Bùi Thành Nhân 05/05/2001

11A4 25 Nguyễn Thanh Nhật 21/02/2001

11A4 26 Lê Thị Thanh Nhung 04/10/2001 x

11A4 27 Bùi Yến Oanh 13/12/2001 x

11A4 28 Hà Tấn Phát 19/09/2001

11A4 29 Trương Tấn Phát 28/12/2001

11A4 30 Nguyễn Minh Thiện 26/03/2001

11A4 31 Huỳnh Ngọc Anh Thư 29/11/2001 x

11A4 32 Dương Minh Tiến 28/10/2001

11A4 33 Trần Thị Hoàng Trinh 28/11/2001 x

11A4 34 Lại Thanh Trung 06/03/2001

11A4 35 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 30/08/2001 x

11A4 36 Phạm Trần Vĩnh Tường 28/05/2001

11A4 37 Lê Tiến Việt 30/10/2001

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A5, GVCN: LÊ THỊ QUỲNH PHƯƠNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A5 1 Võ Thị Lan Anh 12/11/2001 x

11A5 2 Phạm Quốc Anh 23/04/2001

11A5 3 Lê Chu Báu 10/03/2001

11A5 4 Đinh Vũ Bình 25/02/2001

11A5 5 Ngô Quốc Dũng 07/08/2001

11A5 6 Huỳnh Thanh Duy 16/02/2001

11A5 7 Huỳnh Tấn Đạt 28/12/2001

11A5 8 Nguyễn Trần Cao Đăng 12/09/2001

11A5 9 Nguyễn Tống Đức Đồng 7/3/2001

11A5 10 Trần Bá Nhật Huy 13/02/2001

11A5 11 Lê Quang Huy 15/04/2001

11A5 12 Khổng Quốc Huy 10/10/2001

11A5 13 Nguyễn Huỳnh Huy Hữu 08/06/2001

11A5 14 Nguyễn Anh Khoa(A) 29/06/2001

11A5 15 Nguyễn Anh Khoa(B) 26/05/2001

11A5 16 Phạm Hoài Linh 04/10/2001

11A5 17 Đinh Ngọc Lĩnh 01/01/2001

11A5 18 Vũ Bảo Long 12/11/2000

11A5 19 Đặng Quốc Mạnh 23/12/2001

11A5 20 Ngô Quang Minh 23/01/2001

11A5 21 Lê Phạm Phương Nam 15/06/2001

11A5 22 Trần Hồng Kim Ngân 25/09/2001 x

11A5 23 Nguyễn Tuấn Nghĩa 02/10/2001

11A5 24 Nguyễn Thái Kim Ngọc 03/07/2001 x

11A5 25 Phạm Thanh Ngọc 07/04/2001 x

11A5 26 Trần Thị Tuyết Nhi 10/03/2001 x

11A5 27 Hoàng Thế Phong 05/09/2001

11A5 28 Nguyễn Hữu Phúc 21/11/2001

11A5 29 Trần Võ Thị Hoàng Minh Phụng 29/09/2000 x

11A5 30 Trần Nhật Quang 01/10/2001

11A5 31 Trương Minh Quân 01/01/2001

11A5 32 Phạm Quốc Quân 06/03/2001

11A5 33 Lê Phước Sơn 04/08/2001

11A5 34 Phan Thanh Tân 06/11/2001

11A5 35 Lê Vy Hương Thảo 23/10/2001 x

11A5 36 Bùi Quốc Thắng 24/02/2001

11A5 37 Trần Thị Bé Thương 17/12/2001 x

11A5 38 Nguyễn Hữu Tín 07/11/2001

11A5 39 Đào Minh Trí 05/02/2001

11A5 40 Phạm Bảo Trinh 23/09/2001 x

11A5 41 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 10/02/2001 x

11A5 42 Đoàn Chí Trung 25/09/2001

11A5 43 Nguyễn Hoàng Tuấn 12/01/2001

11A5 44 Võ Nguyễn Thanh Tuyền 10/07/2001 x

11A5 45 Lê Quang Vinh 29/04/2001

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A6, GVCN: PHẠM THỊ DỊU

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A6 1 Huỳnh Tố An 08/03/2001 x

11A6 2 Trần Lê Ngọc Ánh 26/08/2001 x

11A6 3 Lê Vi Công Chánh 31/10/2001

11A6 4 Hồ Nhất Duy 14/08/1999

11A6 5 Phan Thị Trang Đài 12/01/2001 x

11A6 6 Nguyễn Duy Đại 16/06/2001

11A6 7 Nguyễn Đăng Điệp 08/04/2001

11A6 8 Khổng Hoài Đông 18/07/2001

11A6 9 Đỗ Thị Kim Hoa 09/05/2001 x

11A6 10 Trương Tấn Hoàng 18/07/2001

11A6 11 Nguyễn Trí Hùng 22/04/2001

11A6 12 Phạm Bảo Hưng 28/06/2001

11A6 13 Hà Phát Hưng 6/6/2000

11A6 14 Nguyễn Đăng Khoa 10/05/2000

11A6 15 Nguyễn Thanh Khương 10/12/2001 x

11A6 16 Huỳnh Võ Sơn Lâm 21/03/2001

11A6 17 Nguyễn Hoàng Thanh Lâm 02/04/2001

11A6 18 Nguyễn Loan Thi Lâm 28/10/2001 x

11A6 19 Nguyễn Thành Long 25/10/2001

11A6 20 Nguyễn Thị Kiều Mai 23/01/2001 x

11A6 21 Tô Tuệ Mẫn 25/12/2001 x

11A6 22 Trần Hồ Ánh Nghi 25/02/2001 x

11A6 23 Mai Quỳnh Như 18/05/2001 x

11A6 24 Sử Thành Phát 04/10/2001

11A6 25 Trần Minh Phong 09/09/2001

11A6 26 Cao Thanh Phương 03/06/2001 x

11A6 27 Nguyễn Tiên Phương 14/10/2001

11A6 28 Nguyễn Minh Quân 15/09/2001

11A6 29 Trần Thị Như Quỳnh 21/09/2001 x

11A6 30 Huỳnh Bá Tài 25/07/2001

11A6 31 Hoàng Đức Tài 07/05/2001

11A6 32 Trần Lê Nhật Thi 26/04/2001 x

11A6 33 Đặng Hữu Thịnh 12/11/2001

11A6 34 Nguyễn Ngọc Thúy 03/06/2001 x

11A6 35 Nguyễn Phạm Minh Thư 01/08/2001 x

11A6 36 Hoàng Ngọc Nhã Thy 21/11/2001 x

11A6 37 Vũ Quang Toàn 10/11/2001

11A6 38 Nguyễn Trần Toàn 22/12/2001

11A6 39 Phạm Thụy Ngọc Trâm 18/12/2001 x

11A6 40 Phạm Thế Trân 05/11/2001

11A6 41 Hoàng Minh Trí 13/07/2001

11A6 42 Nguyễn Thị Hồng Trúc 30/10/2001 x

11A6 43 Lê Cẩm Tú 30/10/2001 x

11A6 44 Nguyễn Anh Tuấn 10/10/2001

11A6 45 Nguyễn Minh Tuấn 18/06/2001

11A6 46 Nguyễn Hữu Vinh 18/11/2001

11A6 47 Tăng Nguyên Vũ 14/10/2001

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A7, GVCN: VÕ THỊ KIM HOÀNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A7 1 Nguyễn Lâm Phương Anh 04/05/2001 x

11A7 2 Nguyễn Ngọc Vy Anh 28/11/2001 x

11A7 3 Nguyễn Hoàng Ngọc Châu 26/12/2001 x

11A7 4 Phạm Quang Cường 06/06/2000

11A7 5 Nguyễn Hữu Danh 06/08/2001

11A7 6 Trịnh Mỹ Duyên 03/07/2001 x

11A7 7 Nguyễn Minh Đoan 06/10/2001 x

11A7 8 Võ Đặng Thành Đoàn 15/02/2001

11A7 9 Mai Thị Kiều Giang 25/04/2001 x

11A7 10 Trần Huỳnh Tuấn Giàu 08/11/2001

11A7 11 Hà Trung Hiếu 31/08/2001

11A7 12 Trần Công Hoan 02/12/2001

11A7 13 Nguyễn Việt Hùng 09/11/2001

11A7 14 Lê Nguyễn Anh Huy 27/04/2001

11A7 15 Phạm Xuân Huy 26/07/2001

11A7 16 Nguyễn Duy Nhật Khánh 18/12/2001

11A7 17 Nguyễn Đạt Đăng Khoa 05/07/2001

11A7 18 Trà Anh Khôi 30/01/2001

11A7 19 Lê Thị Trúc Linh 22/01/2001 x

11A7 20 Dương Trần Thành Luân 08/01/2001

11A7 21 Bùi Đức Minh 16/10/2001

11A7 22 Lưu Hoàng Ngọc Mỹ 21/12/2001 x

11A7 23 Phạm Hoài Nam 07/02/2001

11A7 24 Huỳnh Ngọc Tường Nghi 30/06/2001 x

11A7 25 Lê Trọng Nghĩa 12/02/2001

11A7 26 Nguyễn Trung Nguyên 22/11/2001

11A7 27 Bùi Thành Nhân 29/12/2000

11A7 28 Nguyễn Thị Phi Nhung 08/10/2001 x

11A7 29 Nguyễn Giang Quỳnh Như 20/10/2001 x

11A7 30 Lại Thụy Uyên Như 11/07/2001 x

11A7 31 Lê Tấn Phúc 03/06/2001

11A7 32 Đặng Ngọc Tuấn Phúc 21/02/2001

11A7 33 Nguyễn Ngọc Phụng 18/03/2001 x

11A7 34 Nguyễn Thế Quang 17/09/2001

11A7 35 Trần Quốc Quỳnh 19/07/2001

11A7 36 Dương Phan Thành Tây 19/09/2001

11A7 37 Nguyễn Tấn Thiện 01/09/2001

11A7 38 Vũ Hoàng Thông 18/07/2001

11A7 39 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 12/12/2001 x

11A7 40 Phan Ngọc An Thuyên 02/11/2001 x

11A7 41 Nguyễn Thị Thủy Tiên 10/09/2001 x

11A7 42 Đoàn Thanh Toàn 17/09/2001

11A7 43 Trần Hữu Toản 27/11/2001

11A7 44 Đinh Thị Kim Trang 26/09/2000 x

11A7 45 Nguyễn Lê Bảo Trân 15/01/2000 x

11A7 46 Đinh Thành Trọng 19/10/2001

11A7 47 Nguyễn Thị Thanh Trúc 11/12/2000 x

11A7 48 Nguyễn Minh Tuấn 02/07/2001

11A7 49 Lê Thị Ngọc Tuyền 21/02/2001 x

11A7 50 Trịnh Thanh Thùy Vân 29/07/2001 x

11A7 51 Võ Thanh Vi 01/01/2001 x

11A7 52 Nguyễn Quang Vinh 08/03/2001

11A7 53 Phạm Phi Vũ 04/01/2001

11A7 54 Trương Khả Vy 24/08/2001 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A8, GVCN: KHÚC THỊ CHỌN

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A8 1 Trương Ngọc Quế Anh 28/08/2001 x

11A8 2 Trương Tuyết Anh 30/03/2001 x

11A8 3 Dương Thị Diệu Ánh 12/09/2001 x

11A8 4 Trần Thị Mỹ Dung 13/01/2001 x

11A8 5 Phạm Phương Đông 25/03/2001

11A8 6 Lương Văn Đức 21/07/2001

11A8 7 Vũ Đức Hải 11/07/2001

11A8 8 Vũ Ngọc Hồng Hân 29/09/2001 x

11A8 9 Trần Thị Việt Hân 06/09/2001 x

11A8 10 Nguyễn Phụng Hiền 12/05/2001 x

11A8 11 Nguyễn Thị Ái Huyên 25/06/2001 x

11A8 12 Lê Trang Huyền 03/02/2001 x

11A8 13 Đỗ Lê Bổn Khương 30/11/2001

11A8 14 Lê Nguyễn Tuấn Kiệt 01/10/2001

11A8 15 Đổng Nguyễn Hoài Lâm 29/11/2001

11A8 16 Trần Thị Bích Liễu 06/09/2001 x

11A8 17 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 22/09/2001 x

11A8 18 Đào Thị Hồng Loan 06/06/2001 x

11A8 19 Quảng Trúc Lynh 25/04/2001 x

11A8 20 Nguyễn Quang Minh 29/01/2001

11A8 21 Phạm Nguyễn Phương Nam 13/12/2001

11A8 22 Võ Phi Nga 15/12/2001 x

11A8 23 Điểu Thị Thúy Nga 07/12/1999 x

11A8 24 Trần Hồng Ngọc 02/06/2001 x

11A8 25 Lê Hoàng Nhân 14/04/2001

11A8 26 Phạm Hồng Nhật 02/11/2001

11A8 27 Bùi Hồng Nhung 15/08/2001 x

11A8 28 Lê Bá Phát 17/04/2001

11A8 29 Trần Thuận Phát 09/12/2001

11A8 30 Nguyễn Hồng Phúc 26/04/2001

11A8 31 Thái Hồng Phước 04/12/2001

11A8 32 Lưu Hòang Ngọc Qúy 13/08/2001 x

11A8 33 Lê Thị Phương Thanh 01/01/2001 x

11A8 34 Phùng Thị Tân Thanh 04/10/2001 x

11A8 35 Nguyễn Quốc Thắng 07/05/2000

11A8 36 Trần Quốc Thắng 15/03/2001

11A8 37 Phạm Thị Thúy 24/09/2001 x

11A8 38 Võ Nguyễn Mỹ Thuyên 10/01/2001 x

11A8 39 Kiều Minh Thư 10/01/2001 x

11A8 40 Thi Thân Cẩm Tiên 30/12/2001 x

11A8 41 Vy Thị Thủy Tiên 14/11/2001 x

11A8 42 Nguyễn Thụy Như Trâm 28/07/2001 x

11A8 43 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20/09/2001 x

11A8 44 Trần Nguyễn Bảo Trân 02/02/2001 x

11A8 45 Đoàn Như Cao Trí 25/10/2001

11A8 46 Trần Minh Lâm Trường 14/04/2001

11A8 47 Huỳnh Thanh Tú 04/09/2001

11A8 48 Vũ Nguyễn Minh Tuấn 12/10/2001

11A8 49 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 19/03/2001 x

11A8 50 Nguyễn Thảo Vân 27/10/2001 x

11A8 51 Nguyễn Thị Phương Vi 05/02/2001 x

11A8 52 Hà Nhật Vy 21/02/2001 x

11A8 53 Đỗ Thanh Vy 06/09/2001 x

11A8 54 Nguyễn Trường Vy 30/09/2001 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A9, GVCN: TRẦN THỊ LAN

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A9 1 Nguyễn Phương Anh 30/03/2001 x

11A9 2 Lê Nguyễn Tân Bính 14/10/2001

11A9 3 Cao Phạm Thành Công 15/12/2001

11A9 4 Phạm Nguyễn Anh Duy 20/04/2001

11A9 5 Vũ Thị Ngọc Duyên 14/08/2001 x

11A9 6 Đoàn Đức Đình 08/03/2001

11A9 7 Nguyễn Nguyệt Hà 09/08/2001 x

11A9 8 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 26/08/2001 x

11A9 9 Du Huy Hoàng 30/03/2001

11A9 10 Tăng Quốc Khải 30/09/2001

11A9 11 Nguyễn Kim Khánh 24/10/2001 x

11A9 12 Ngô Ngọc Thiên Kim 23/06/2001 x

11A9 13 Trần Thị Mỹ Linh 21/08/2001 x

11A9 14 Nguyễn Vương Trúc Linh 02/11/2001 x

11A9 15 Phạm Hồng Lộc 29/12/2001 x

11A9 16 Trương Công Luận 17/09/2001

11A9 17 Võ Việt Minh 13-09-2001

11A9 18 Nguyễn Thị Thúy Nga 21/01/2001 x

11A9 19 Nguyễn Hoài Ngân 22/06/2001 x

11A9 20 Điều Vũ Hồng Ngân 02/01/2001 x

11A9 21 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/12/2001 x

11A9 22 Phan Thị Thanh Ngân 03/07/2001 x

11A9 23 Bùi Hồ Chiêu Nghi 07/07/2001 x

11A9 24 Lê Mỹ Nhàn 07/11/2001 x

11A9 25 Trương Tuyết Nhi 30/08/2001 x

11A9 26 Nguyễn Hồng Yến Nhi 22/07/2001 x

11A9 27 Võ Thị Mỹ Nhung 15/10/2001 x

11A9 28 Hồng Phương Nhung 23/10/2001 x

11A9 29 Dương Kim Quỳnh Như 30/11/2001 x

11A9 30 Huỳnh Nhật Phi 24/10/2001

11A9 31 Dương Nguyễn Trọng Phú 25/12/2001

11A9 32 Trần Ngọc Minh Phương 19/01/2001 x

11A9 33 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01/05/2001 x

11A9 34 Nguyễn Thái Sơn 07/09/2001

11A9 35 Nguyễn Hồng Loan Thảo 05/08/2001 x

11A9 36 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 07/06/2001 x

11A9 37 Phạm Minh Thư 23/05/2001 x

11A9 38 Đặng Lê Thị Kim Tiên 15/05/2001 x

11A9 39 Trần Thị Minh Trang 23/08/2001 x

11A9 40 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/12/2001 x

11A9 41 Nguyễn Huỳnh Trâm 06/06/2001 x

11A9 42 Võ Trần Phương Trâm 06/09/2001 x

11A9 43 Nguyễn Nhật Huyền Trân 14/10/2001 x

11A9 44 Nguyễn Thanh Trúc 04/05/2001 x

11A9 45 Lê Anh Tú 02/03/2001

11A9 46 Hoàng Nhất Phương Uyên 13/10/2001 x

11A9 47 Vũ Thu Uyên 29/03/2001 x

11A9 48 Nguyễn Ngọc Tường Vy 20/03/2001 x

11A9 49 Nguyễn Thị Hồng Yến 12/10/2001 x

11A9 50 Lê Nguyễn Thị Xuân Yến 28/04/2001 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 11A10, GVCN: NGUYỄN T HOÀI THƯƠNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

11A10 1 Lê Ngọc Duy Ân 06/01/2001

11A10 2 Vũ Mạnh Cường 25/07/2001

11A10 3 Nguyễn Trần Phan Dung 17/11/2001 x

11A10 4 Đặng Nguyễn Thanh Duy 01/05/2001

11A10 5 Nguyễn Văn Tiến Đạt 20/04/2001

11A10 6 Nguyễn Đình Đông 06/12/2001

11A10 7 Đặng Huy Đức 09/02/2001

11A10 8 Đỗ Thúy Hằng 12/12/2001 x

11A10 9 Lê Phú Hiền 12/10/2001

11A10 10 Nguyễn Minh Thanh Hiền 18/12/2001 x

11A10 11 Nguyễn Bảo Khánh Hoàng 04/01/2001 x

11A10 12 Trương Gia Huy 24/12/2000

11A10 13 Trịnh Gia Lâm 15/09/2001

11A10 14 Đặng Lê Diệu Linh 25/02/2001 x

11A10 15 Phan Khoa Ánh Mai 29/08/2001 x

11A10 16 Phan Khoa Hồng Mai 29/08/2001 x

11A10 17 Trần Thiện Xuân Mai 16/02/2001 x

11A10 18 Nguyễn Công Minh 08/02/2001

11A10 19 Vũ Văn Minh 14/06/2001

11A10 20 Nguyễn Ngọc Ái Mỹ 12/10/2001 x

11A10 21 Nguyễn Cao Hoàng Nam 04/05/2001

11A10 22 Nguyễn Phạm Hồng Nga 02/10/2001 x

11A10 23 Nguyễn Thụy Thúy Nga 20/10/2001 x

11A10 24 Võ Thị Kim Ngân 06/06/2001 x

11A10 25 Nguyễn Ánh Ngọc 27/10/2001 x

11A10 26 Lê Thị Ngọc 04/05/2001 x

11A10 27 On Hà Khánh Nguyên 26/05/2001 x

11A10 28 Lê Minh Như 05/09/2001 x

11A10 29 Chung Vĩnh Phúc 13/05/2001

11A10 30 Nguyễn Thúy Phượng 05/01/2001 x

11A10 31 Lê Anh Quân 15/09/2001

11A10 32 Đặng Phú Thành 05/03/2001

11A10 33 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 02/06/2001 x

11A10 34 Nguyễn Hòa Thuận 01/05/2001

11A10 35 Trần Thị Anh Thư 13/08/2001 x

11A10 36 Võ Anh Thư 10/12/2001 x

11A10 37 Phạm Nguyên Thư 01/12/2001 x

11A10 38 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 7/9/2001 x

11A10 39 Lê Thị Thủy Tiên 12/01/2001 x

11A10 40 Vũ Hoàng Trang 10/05/2001 x

11A10 41 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/02/2001 x

11A10 42 Nguyễn Trúc Bảo Trân 14/12/2001 x

11A10 43 Lê Thị Bích Trân 12/04/2001 x

11A10 44 Đoàn Quốc Trí 04/01/2001

11A10 45 Lê Ngọc Minh Tú 03/03/2001 x

11A10 46 Trần Phạm Anh Tuấn 30/08/2001

11A10 47 Nguyễn Lê Thanh Tuyền 24/10/2001 x

11A10 48 Phạm Lê Bảo Uyên 16/12/2001 x

11A10 49 Lê Dương Ái Vân 15/04/2001 x

11A10 50 Trần Thị Thu Vân 22/02/2001 x

11A10 51 Nguyễn Nhật Vy 15/06/2001 x

11A10 52 Nguyễn Mai Kim Yến 02/03/2001 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A1, GVCN: PHẠM DUY THANH

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A1 1 Nguyễn Ngọc Minh Anh 31/08/2000 x

12A1 2 Đặng Ngọc Ánh 30/10/2000 x

12A1 3 Đoàn Xuân Bách 13/02/2000

12A1 4 Phạm Thành Chí 27/04/2000

12A1 5 Lê Hoàng Hải 22/04/2000

12A1 6 Nguyễn Đức Thanh Hải 07/08/2000

12A1 7 Bùi Thị Thúy Hằng 15/09/2000 x

12A1 8 Bùi Quang Huy 05/03/2000

12A1 9 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 11/07/2000 x

12A1 10 Bùi Ngọc Thùy Linh 05/12/2000 x

12A1 11 Nguyễn Thị Kim Loan 20/01/2000 x

12A1 12 Lê Hoàng Long 15/04/2000

12A1 13 Nguyễn Phúc Thiên Long 12/02/2000

12A1 14 Trần Hữu Mẫn 17/03/2000

12A1 15 Võ Thụy Mỹ Ngọc 05/12/2000 x

12A1 16 Lâm Vũ Như Nhung 02/11/2000 x

12A1 17 Đinh Thị Nhung 14/01/2000 x

12A1 18 Nguyễn Kim Phụng 18/07/2000 x

12A1 19 Phạm Văn Quang 08/03/2000

12A1 20 Vũ Văn Quang 26/03/2000

12A1 21 Bùi Hữu Tài 22/03/2000

12A1 22 Trần Thị Tâm 08/10/2000 x

12A1 23 Phan Nguyễn Thanh Tân 02/01/2000

12A1 24 Nguyễn Duy Thái 21/08/2000

12A1 25 Đỗ Hoàng Thanh 15/03/2000

12A1 26 Nhâm Đức Thanh Thảo 02/12/2000 x

12A1 27 Lê Trần Thịnh 09/08/2000

12A1 28 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/05/2000 x

12A1 29 Nguyễn Trần Anh Thư 11/11/2000 x

12A1 30 Trần Lý Minh Thư 23/05/2000 x

12A1 31 Trần Hoài Thương 20/03/2000 x

12A1 32 Phạm Ngọc Thùy Tiên 29/05/2000 x

12A1 33 Nguyễn Hoàng Tín 29/08/2000

12A1 34 Nguyễn Thị Kiều Trang 20/08/2000 x

12A1 35 Lê Thị Minh Trang 06/07/2000 x

12A1 36 Vũ Thị Huyền Trâm 16/08/2000 x

12A1 37 Trần Đức Tú 18/11/2000

12A1 38 Lê Anh Tuấn 29/05/2000

12A1 39 Nguyễn Lê Long Tuyền 03/03/2000 x

12A1 40 Thái Tăng Thị Cát Tường 07/06/2000 x

12A1 41 Trần Nguyễn Ngọc Vy 27/12/2000 x

12A1 42 Đổng Thanh Phượng Vy 13/07/2000 x

12A1 43 Trần Lê Thuý Vy 07/05/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A2, GVCN: NGUYỄN MẠNH QUÂN

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A2 1 Trần Hoàng Tuấn Anh 13/01/2000

12A2 2 Huỳnh Sâm Cầm 29/07/2000 x

12A2 3 Hoàng Thanh Chương 07/07/2000

12A2 4 Nguyễn Vũ Duy 27/08/2000

12A2 5 Thạch Thị Mỹ Duyên 08/07/2000 x

12A2 6 Đặng Thái Dương 10/05/2000

12A2 7 Võ Thành Được 07/12/2000

12A2 8 Tống Thị Thu Hà 10/02/2000 x

12A2 9 Nguyễn Hữu Hưng 21/05/1999

12A2 10 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 12/11/2000

12A2 11 Hoàng Mỹ Linh 21/08/2000 x

12A2 12 Diệp Cẩm Loan 01/01/2000 x

12A2 13 Nguyễn Viết Hoàng Long 16/07/2000

12A2 14 Phạm Thế Long 06/09/2000

12A2 15 Nguyễn Nhật Minh 21/08/2000

12A2 16 Vũ Ngọc Hoài Nam 30/06/2000

12A2 17 Trần Qúy Nam 30/08/2000

12A2 18 Lê Trần Bảo Ngọc 23/04/2000 x

12A2 19 Trần Phạm Phước Nguyên 16/09/2000

12A2 20 Nguyễn Võ Hiếu Nhân 04/12/2000 x

12A2 21 Phan Nguyễn Minh Nhật 07/12/2000

12A2 22 Nguyễn Phạm Linh Nhi 11/10/2000 x

12A2 23 Nguyễn Phúc Minh Nhựt 07/10/2000

12A2 24 Đào Tấn Phú 16/11/2000

12A2 25 Chung Thanh Phú 12/02/2000

12A2 26 Đinh Đồng Phúc 08/06/2000

12A2 27 Nguyễn Khánh Quyên 16/12/2000 x

12A2 28 Trần Nguyễn Hương Quỳnh 12/02/2000 x

12A2 29 Triệu Minh Sang 20/10/2000

12A2 30 Phan Thế Sơn 25/12/2000

12A2 31 Võ Tiến Tài 15/11/2000

12A2 32 Hồ Xuân Tài 29/04/2000

12A2 33 Đinh Lê Trung Thành 29/12/2000

12A2 34 Lê Đào Bích Thảo 11/06/2000 x

12A2 35 Dương Thị Cẩm Thùy 27/05/2000 x

12A2 36 Nguyễn Thanh Thúy 30/03/2000 x

12A2 37 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18/09/2000 x

12A2 38 Trần Chí Tiến 22/01/2000

12A2 39 Đỗ Thị Huyền Trang 11/11/2000 x

12A2 40 Võ Huỳnh Châu Trinh 01/07/2000 x

12A2 41 Phạm Duy Trường 21/11/2000

12A2 42 Nguyễn Minh Trường 12/08/2000

12A2 43 Trương Ngọc Tuyên 09/05/2000 x

12A2 44 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 13/10/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A3, GVCN: NGUYỄN NG DUY PHƯƠNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A3 1 Đoàn Thị Như Bích 16/11/2000 x

12A3 2 Nguyễn Ngọc Châu 11/02/2000 x

12A3 3 Võ Ngọc Huyền Duyên 27/01/2000 x

12A3 4 Nguyễn Hoa Anh Đào 10/02/2000 x

12A3 5 Trần Quang Mạnh Hùng 04/02/2000

12A3 6 Nguyễn Anh Huy 01/05/2000

12A3 7 Trần Quốc Huy 02/06/2000

12A3 8 Lê Gia Hưng 18/01/2000

12A3 9 Nguyễn Trung Hưng 21/10/2000

12A3 10 Hứa Vĩnh Khang 03/06/2000

12A3 11 Bùi Ngọc Khánh 06/01/2000 x

12A3 12 Trịnh Lê Quốc Khánh 15/06/2000

12A3 13 Lê Doãn Long 20/10/2000

12A3 14 Lương Hoàng Long 02/11/2000

12A3 15 Nguyễn Hoàng Long 18/12/2000

12A3 16 Nguyễn Phú Lộc 23/10/2000

12A3 17 Đặng Kim Minh 14/12/2000 x

12A3 18 Đỗ Kim Ngân 29/10/2000 x

12A3 19 Nguyễn Hoàng Hải Nguyên 04/04/2000

12A3 20 Lưu Quốc Nguyên 05/03/2000

12A3 21 Trần Minh Nhật 11/08/2000

12A3 22 Nguyễn Lê Uyển Nhi 14/12/2000 x

12A3 23 Nguyễn Đạt Thanh Phú 12/11/2000

12A3 24 Nguyễn Thị Minh Phúc 23/07/2000 x

12A3 25 Doãn Thanh Phương 21/09/2000 x

12A3 26 Trần Bùi Thảo Phương 01/11/2000 x

12A3 27 Trần Đức Sang 15/05/2000

12A3 28 Đỗ Thành Duy Tân 15/05/2000

12A3 29 Nguyễn Đạt Thành 30/01/2000

12A3 30 Mai Nguyễn Tiến Thành 15/06/2000

12A3 31 Nguyễn Thụy Hoàng Thơ 05/10/2000 x

12A3 32 Trần Thị Lệ Thu 11/11/2000 x

12A3 33 Trần Thị Minh Thu 19/11/2000 x

12A3 34 Lưu Thị Hồng Thủy 17/02/2000 x

12A3 35 Nguyễn Ngọc Minh Thúy 01/07/2000 x

12A3 36 Nguyễn Văn Thức 06/02/2000

12A3 37 Phạm Thủy Tiên 11/11/2000 x

12A3 38 Nguyễn Hồng Thanh Trúc 04/03/2000 x

12A3 39 Đỗ Ngọc Tuấn 27/05/2000

12A3 40 Hà Đình Việt 05/01/2000

12A3 41 Phạm Hoàng Yến 17/01/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A4, GVCN: PHAN THỊ TỊNH NGỌC

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A4 1 Nguyễn Phước Ngọc Anh 29/09/2000 x

12A4 2 Đặng Trúc Anh 20/09/2000 x

12A4 3 Nguyễn Hoài Ân 01/04/2000

12A4 4 Nguyễn Đặng Phương Chi 08/12/2000 x

12A4 5 Dương Hoàng Khánh Duy 19/07/2000

12A4 6 Lâm Quan Đạt 26/11/2000

12A4 7 Trương Tấn Đạt 21/10/2000

12A4 8 Trịnh Quốc Hảo 13/01/2000

12A4 9 Nguyễn Hữu Hậu 07/02/2000

12A4 10 Lâm Hoàng Hiển 28/05/2000

12A4 11 Nguyễn Huy Hiếu 05/03/2000

12A4 12 Nguyễn Tài Hòa 15/07/2000

12A4 13 Nguyễn Xuân Hoàng 06/06/2000

12A4 14 Vũ Mai Hương 10/09/2000 x

12A4 15 Yong Hoàng Khang 05/07/2000

12A4 16 Phùng Mạnh Khang 04/09/2000

12A4 17 Trần Phương Lâm 21/10/2000

12A4 18 Hà Thất Long 22/08/2000

12A4 19 Nguyễn Đức Mạnh 20/08/2000

12A4 20 Bùi Nguyễn Hùng Minh 12/09/2000

12A4 21 Ngươn Thanh Minh 15/05/2000

12A4 22 Nguyễn Cao Trà My 13/11/2000 x

12A4 23 Võ Thị Trúc My 15/09/2000 x

12A4 24 Nguyễn Trung Nam 06/09/2000

12A4 25 Đỗ Nguyễn Thúy Nga 26/07/2000 x

12A4 26 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/12/2000 x

12A4 27 Khổng Thiên Như 27/07/2000 x

12A4 28 Đỗ Mỹ Phương Oanh 22/10/2000 x

12A4 29 Lý Dương Thanh Quân 04/12/1999

12A4 30 Hà Như Quỳnh 05/10/2000 x

12A4 31 Nguyễn Hữu Tài 18/06/2000

12A4 32 Nguyễn Văn Thái 02/10/2000

12A4 33 Trần Ngọc Thu Thảo 05/05/2000 x

12A4 34 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/12/2000 x

12A4 35 Lê Huy Thịnh 15/11/2000

12A4 36 Đặng Huỳnh Phúc Thịnh 23/01/2000

12A4 37 Vũ Ngọc Thủy Tiên 02/11/1999 x

12A4 38 Trần Vương Thủy Tiên 17/03/2000 x

12A4 39 Nguyễn Đức Tín 24/07/2000

12A4 40 Trần Trung Tín 07/03/2000

12A4 41 Thạch Ngọc Đài Trang 01/06/2000 x

12A4 42 Vũ Trần Bảo Trân 13/09/2000 x

12A4 43 Dương Quế Trân 04/06/2000 x

12A4 44 Lê Minh Triết 19/10/2000

12A4 45 Nguyễn Vũ Kiều Trinh 10/05/2000 x

12A4 46 Nguyễn Anh Tuấn 25/05/2000

12A4 47 Phạm Như Bích Tuyền 22/01/2000 x

12A4 48 Phạm Thị Hồng Vy 23/06/2000 x

12A4 49 Vũ Thị Hoàng Yến 27/04/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A5, GVCN: HOÀNG THỊ THU

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A5 1 Mai Ngọc Trâm Anh 12/07/2000 x

12A5 2 Nguyễn Thị Hoàng Châu 23/02/2000 x

12A5 3 Hồ Minh Danh 20/03/2000

12A5 4 Nguyễn Thị Thu Diệu 20/04/2000 x

12A5 5 Nguyễn Phan Đức Duy 18/02/2000

12A5 6 Nguyễn Tấn Đạt 01/12/2000

12A5 7 Phạm Văn Đông 26/02/2000

12A5 8 Văn Phú Hào 12/01/2000

12A5 9 Nguyễn Bảo Hân 01/01/2000 x

12A5 10 Phan Gia Hân 16/11/2000 x

12A5 11 Trần Hiệu 23/08/2000

12A5 12 Đặng Thái Hòa 22/01/2000

12A5 13 Trương Quốc Hoàng 17/01/2000

12A5 14 Trần Đức Huy 19/06/1998

12A5 15 Hồ Thị Cẩm Hương 22/10/2000 x

12A5 16 Trần Hữu 23/08/2000

12A5 17 Vũ Ngọc Bảo Khanh 16/10/2000 x

12A5 18 Nguyễn Hữu Nam 09/01/2000

12A5 19 Phạm Thị Bích Ngọc 23/02/2000 x

12A5 20 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/07/2000 x

12A5 21 Phạm Thị Tuyết Nhung 09/11/2000 x

12A5 22 Phạm Thị Tuyết Nhung 20/09/2000 x

12A5 23 Phạm Nguyễn Tâm Như 24/01/2000 x

12A5 24 Phạm Hồng Hoàng Phi 30/11/2000

12A5 25 Trần Huỳnh Vĩnh Phúc 24/02/1999

12A5 26 Hồ Trung Quang 04/08/2000

12A5 27 Cao Duy Quốc 21/07/2000

12A5 28 Nguyễn Trúc Quỳnh 05/06/2000 x

12A5 29 Nguyễn Trần Ngọc Sang 10/02/2000

12A5 30 Phạm Thị Minh Tâm 08/07/2000 x

12A5 31 Lê Công Tấn 04/03/2000

12A5 32 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/10/2000 x

12A5 33 Phạm Hoàng Anh Thư 13/04/2000 x

12A5 34 Trần Minh Thư 19/02/2000 x

12A5 35 Đỗ Thị Ngọc Trang 09/12/2000 x

12A5 36 Trần Quang Triển 22/02/2000

12A5 37 Trương Thanh Trúc 16/10/2000 x

12A5 38 Nguyễn Quang Trường 17/08/2000

12A5 39 Trương Ngọc Tú 16/07/2000 x

12A5 40 Trương Ngọc Tuyên 09/05/2000 x

12A5 41 Phạm Ngọc Thảo Uyên 18/01/2000

12A5 42 Trần Thảo Uyên 22/06/2000 x

12A5 43 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/08/2000 x

12A5 44 Phạm Quốc Việt 27/09/2000

12A5 45 Trương Hoàng Vũ 04/11/2000

12A5 46 Nguyễn Thanh Vy 29/08/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A6, GVCN: NGUYỄN NAM TRUNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A6 1 Nguyễn Lê Hoàng Anh 03/04/2000 x

12A6 2 Phạm Nguyễn Ngọc Anh 20/10/2000 x

12A6 3 Lê Hoàng Thiên Ân 10/11/2000

12A6 4 Nguyễn Thị Ngọc Cúc 06/12/2000 x

12A6 5 Nguyễn Trường Khương Duy 28/11/2000

12A6 6 Phan Thành Đạt 13/07/2000

12A6 7 Nguyễn Đỗ Kim Giỏi 14/08/2000 x

12A6 8 Lý Thị Minh Hạ 09/09/2000 x

12A6 9 Vũ Đình Hải 17/11/2000

12A6 10 Nguyễn Huỳnh Kim Hạnh 28/12/2000 x

12A6 11 Trần Quốc Hào 11/01/2000

12A6 12 Lê Tự Hào 01/07/2000

12A6 13 Lê Văn Hậu 28/01/2000

12A6 14 Trương Xuân Hiệp 26/11/1999

12A6 15 Ngô Minh Hoàng 11/12/2000

12A6 16 Nguyễn Minh Hoàng 08/07/2000

12A6 17 Lê Xuân Nhật Huy 09/12/2000

12A6 18 Nguyễn Mạnh Hưng 16/10/2000

12A6 19 Trần Tú Khang 26/12/2000

12A6 20 Lý Quốc Khánh 11/07/2000

12A6 21 Nguyễn Trí Đăng Khôi 17/04/2000

12A6 22 Lê Minh Kỳ 04/11/2000 x

12A6 23 Cao Thủy Ngọc Lan 22/10/2000 x

12A6 24 Nguyễn Tấn Lộc 18/04/2000

12A6 25 Nguyễn Minh Luân 27/08/2000

12A6 26 Hồ Kim Ngân 01/08/2000 x

12A6 27 Lưu Thị Cẩm Ngọc 07/11/2000 x

12A6 28 Đào Thiên Ngọc 07/12/2000

12A6 29 Võ Thị Thu Nguyên 02/07/2000 x

12A6 30 Đặng Thiện Nhân 23/02/2000 x

12A6 31 Trần Hoàng Nhật 16/06/2000

12A6 32 Lê Lương Nhật 02/01/2000

12A6 33 Cao Bảo Nhi 07/07/2000 x

12A6 34 Hồng Nhung 01/05/1997 x

12A6 35 Võ Thành Phát 14/11/2000

12A6 36 Nguyễn Phú 05/02/2000

12A6 37 Phạm Anh Quốc 28/02/2000

12A6 38 Nguyễn Hồng Ngọc Quyên 20/02/2000 x

12A6 39 Phan Công Tâm 19/07/2000

12A6 40 Trần Thanh Tâm 21/11/2000

12A6 41 Lê Quốc Tấn 19/07/2000

12A6 42 Trần Thị Thanh Thảo 09/09/1999 x

12A6 43 Phạm Đình Thuỵ 17/05/2000

12A6 44 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 09/04/2000 x

12A6 45 Nguyễn Thị Vân Tường 06/08/2000 x

12A6 46 Bùi Mỹ Vân 05/11/2000 x

12A6 47 Nguyễn Thụy Thùy Vân 04/03/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A7, GVCN: NGUYỄN THỊ THANH LOAN

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A7 1 Bùi Hoài An 19/07/2000 x

12A7 2 Nguyễn Lê Xuân An 19/10/2000 x

12A7 3 Phan Hồ Kim Chi 24/09/2000 x

12A7 4 Lê Thị Kim Chi 29/12/2000 x

12A7 5 Nguyễn Mạnh Cường 25/10/2000

12A7 6 Nguyễn Hương Giang 24/04/2000 x

12A7 7 Nguyễn Hoàng Hải 24/12/2000

12A7 8 Hồ Như Hiếu Hạnh 12/11/2000 x

12A7 9 Nguyễn Huy Hoàng 03/12/2000

12A7 10 Trần Quang Hưng 10/11/2000

12A7 11 Nguyễn Huỳnh Thanh Khuyên 25/02/2000 x

12A7 12 Nguyễn Đăng Khương 30/04/2000

12A7 13 Nguyễn Thùy Linh 05/12/2000 x

12A7 14 Chử Hoàng Long 13/04/2000

12A7 15 Nguyễn Thế Hoàng Long 20/11/2000

12A7 16 Phan Tấn Lộc 30/06/2000

12A7 17 Nguyễn Thị Kiều Mai 14/12/2000 x

12A7 18 Trương Kỳ Minh 21/01/2000

12A7 19 Thiều Minh Nam 03/11/2000

12A7 20 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 04/09/2000 x

12A7 21 Trần Nguyên Trí Nhân 12/12/2000

12A7 22 Huỳnh Uyển Nhi 03/03/2000 x

12A7 23 Trần Kim Nhung 06/12/2000 x

12A7 24 Phạm Thị Quỳnh Như 26/08/2000 x

12A7 25 Phạm Nguyễn Minh Phú 30/01/2000

12A7 26 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 23/12/1999

12A7 27 Lê Phương Hoàng Phúc 30/06/2000

12A7 28 Nguyễn Thị Hoàng Phương 25/05/2000 x

12A7 29 Ngô Ngọc Phương 01/08/2000 x

12A7 30 Nguyễn Bảo Quân 22/11/2000

12A7 31 Phạm Thành Quí 15/11/2000

12A7 32 Trần Đặng Đình Quý 04/10/2000

12A7 33 Nguyễn Lâm Quỳnh 27/06/2000 x

12A7 34 Lê Nguyễn Như Quỳnh 04/02/2000 x

12A7 35 Mai Tấn Tài 26/07/2000

12A7 36 Võ Vũ Ngọc Tân 17/01/2000

12A7 37 Nguyễn Hoàng Duy Thái 27/11/1999

12A7 38 Nguyễn Minh Thông 15/03/2000

12A7 39 Trần Ngọc Phương Thy 26/04/2000 x

12A7 40 Ngô Thị Huyền Trang 15/08/2000 x

12A7 41 Nguyễn Bùi Bảo Trân 08/08/2000 x

12A7 42 Nguyễn Lê Ngọc Trung Trinh 16/10/2000 x

12A7 43 Lê Thị Tuyết Trinh 01/06/2000 x

12A7 44 Nguyễn Anh Tuấn 24/07/2000

12A7 45 Vũ Cao Tùng 11/08/2000

12A7 46 Nguyễn Đặng Thanh Vy 06/09/2000 x

12A7 47 Nguyễn Thị Diệu Yến 11/02/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A8, GVCN: NGUYỄN THỊ HƯNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A8 1 Phan Thị Vân Anh 07/09/2000 x

12A8 2 Nguyễn Phước Linh Chi 21/01/2000 x

12A8 3 Lâm Nhựt Cường 10/08/2000

12A8 4 Lê Nhựt Cường 08/10/2000

12A8 5 Nguyễn Quang Dũng 03/03/1999

12A8 6 Hồ Gia 26/10/2000

12A8 7 Mai Ngọc Hân 25/02/2000 x

12A8 8 Trương Lệ Hoa 24/03/2000 x

12A8 9 Nguyễn Minh Hoàng 04/12/2000

12A8 10 Lê Nguyễn Hoàng 07/10/2000

12A8 11 Nguyễn Thị Huế 07/01/2000 x

12A8 12 Hồ Phi Hùng 01/06/2000

12A8 13 Nguyễn Quốc Hưng 18/09/2000

12A8 14 Phan Trí Hưng 08/10/2000

12A8 15 Đào Quỳnh Hương 04/08/2000 x

12A8 16 Nguyễn Giang Quỳnh Hương 11/02/2000 x

12A8 17 Dương Nguyễn An Khang 21/03/2000

12A8 18 Ngô Thị Hồng Khanh 14/10/2000 x

12A8 19 Nguyễn Diệp Nguyên Khanh 20/10/2000 x

12A8 20 Lê Kim Lân 25/12/2000

12A8 21 Lã Ngọc Thanh Loan 23/05/2000 x

12A8 22 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 15/08/2000

12A8 23 Nguyễn Thị Trúc Lợi 28/01/2000 x

12A8 24 Châu Hải My 08/06/2000 x

12A8 25 Lê Minh Nam 23/09/2000

12A8 26 Dương Thành Nam 02/09/2000

12A8 27 Võ Thị Thùy Ngân 28/12/2000 x

12A8 28 Đào Thị Tuyết Ngân 29/05/1998 x

12A8 29 Lê Thị Kim Ngọc 27/10/2000 x

12A8 30 Nguyễn Thị Thanh Nhi 04/06/2000 x

12A8 31 Vũ Ngọc Quỳnh Như 29/07/2000 x

12A8 32 Ngô Ngọc Hồng Phúc 26/01/2000 x

12A8 33 Phạm Ngọc Phụng 31/01/2000 x

12A8 34 Huỳnh Ngọc Thanh Phương 14/11/2000 x

12A8 35 Võ Chí Quyền 01/02/2000

12A8 36 Nguyễn Thị Trí Thanh 18/12/1999 x

12A8 37 Nguyễn Trần Quang Thành 13/05/2000

12A8 38 Võ Toàn Thắng 19/05/2000

12A8 39 Phạm Quỳnh Anh Thư 16/07/2000 x

12A8 40 Lâm Thị Cẩm Tiên 21/11/2000 x

12A8 41 Vũ Thùy Thủy Tiên 08/04/2000 x

12A8 42 Huỳnh Thanh Toàn 22/07/2000

12A8 43 Phạm Trần Phương Trinh 21/09/2000 x

12A8 44 Trần Ngọc Xuân Trúc 03/02/2000 x

12A8 45 Trần Xuân Trường 25/12/1999

12A8 46 Nguyễn Thanh Tú 27/05/2000

12A8 47 Bùi Ngọc Thanh Tuyền 02/11/2000 x

12A8 48 Ngô Phương Uyên 11/11/2000 x

12A8 49 Võ Thị Cẩm Vân 08/06/2000 x

12A8 50 Trương Hoàng Thảo Vy 02/07/2000 x

12A8 51 Nguyễn Thị Thảo Vy 29/07/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A9, GVCN: PHẠM THỊ THỦY

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A9 1 Phạm Ngọc Long Châu 07/05/2000 x

12A9 2 Nguyễn Văn Minh Duy 29/10/2000

12A9 3 Phạm Quang Duy 13/12/1999

12A9 4 Dương Nhật Đông 30/04/2000

12A9 5 Lê Phước Đức 19/04/2000

12A9 6 Châu Bội Hà 20/07/2000 x

12A9 7 Nguyễn Hoàng Thảo Hà 25/03/2000 x

12A9 8 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 28/10/2000 x

12A9 9 Phạm Nguyễn Nhựt Hào 03/01/2000

12A9 10 Trần Thị Hằng 23/10/2000 x

12A9 11 Bùi Trung Hậu 24/02/2000

12A9 12 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/01/2000 x

12A9 13 Đoàn Minh Huy 07/04/2000

12A9 14 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/12/2000 x

12A9 15 Nguyễn Thị Mỹ Hường 01/11/2000 x

12A9 16 Trương Quốc Khải 26/12/2000

12A9 17 Đinh Thị Mộng Kiều 16/02/2000 x

12A9 18 Nguyễn Ngọc Phi Loan 16/10/2000 x

12A9 19 Nguyễn Thị Tuyết Loan 22/02/2000 x

12A9 20 Hoàng Thăng Long 24/10/2000

12A9 21 Trương Hoàng Minh 18/09/1999

12A9 22 Đỗ Phương Nam 11/01/2000

12A9 23 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/09/2000 x

12A9 24 Huỳnh Tấn Ngọc 28/6/2000

12A9 25 Huỳnh Thị Mỹ Nguyên 15/04/2000 x

12A9 26 Võ Trọng Nhân 14/11/2000

12A9 27 Nguyễn Hằng Mỹ Nhi 04/10/2000 x

12A9 28 Trần Thị Diễm Phúc 19/07/2000 x

12A9 29 Cao Thành Phúc 27/10/2000

12A9 30 Huỳnh Ngọc Phụng 26/12/2000 x

12A9 31 Nguyễn Thị Lan Phượng 16/11/2000 x

12A9 32 Phạm Tấn Sang 13/09/2000

12A9 33 Đoàn Thế Sơn 27/04/2000

12A9 34 Huỳnh Kim Thanh 18/08/2000 x

12A9 35 Bùi Thị Thiên Thảo 03/07/2000 x

12A9 36 Lê Vũ Thắng 01/03/2000

12A9 37 Nguyễn Hồng Thủy 05/11/2000 x

12A9 38 Trần Thị Cẩm Thúy 13/08/2000 x

12A9 39 Lê Ngọc Anh Thư 21/07/2000 x

12A9 40 Nguyễn Ngọc Minh Thư 12/01/2000 x

12A9 41 Phạm Thị Hà Tiên 11/10/1999 x

12A9 42 Lữ Phụng Tiên 15/11/2000 x

12A9 43 Trần Trọng Tiến 10/08/2000

12A9 44 Bùi Huỳnh Kiều Trang 30/09/2000 x

12A9 45 Nguyễn Ngọc Ái Trân 27/08/2000 x

12A9 46 Nguyễn Thanh Trúc 06/10/2000 x

12A9 47 Lê Nguyễn Thanh Tú 12/02/2000 x

12A9 48 Lê Thanh Tuấn 18/09/2000

12A9 49 Đặng Huỳnh Triều Vân 30/11/2000 x

12A9 50 Trương Ngọc Thảo Vy 18/08/2000 x

12A9 51 Nguyễn Thị Như Ý 02/07/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A10, GVCN: VÕ THỊ MINH HẰNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A10 1 Võ Ngọc Lan Anh 23/11/2000 x

12A10 2 Bùi Tuấn Anh 26/04/2000

12A10 3 Bùi Gia Ân 04/11/2000 x

12A10 4 Nguyễn Thị Ngọc Châu 08/01/2000 x

12A10 5 Trần Thị Ngọc Châu 07/01/2000 x

12A10 6 Nguyễn Trần Hồng Đăng 08/03/2000

12A10 7 Nguyễn Ngọc Đoan 06/10/2000 x

12A10 8 Lê Thị Thu Hà 23/02/2000 x

12A10 9 Vũ Nguyễn Hoàng Hiệp 22/04/2000

12A10 10 Hoàng Chí Hiếu 04/02/2000

12A10 11 Nguyễn Văn Thế Hòa 17/02/2000

12A10 12 Ngô Hưng Thịnh Hòa 11/03/2000

12A10 13 Nguyễn Thanh Huy 06/11/2000

12A10 14 Phạm Nguyễn Kim Khánh 07/02/2000 x

12A10 15 Nguyễn Quốc Khánh 05/07/2000

12A10 16 Phan Trí Khoa 15/02/2000

12A10 17 Nguyễn Bảo Long 29/01/2000

12A10 18 Trần Hoàng Long 12/09/2000

12A10 19 Nguyễn Phạm Long 16/05/2000

12A10 20 Nguyễn Bùi Minh Luân 01/10/2000

12A10 21 Đỗ Hoàng Công Minh 29/10/2000

12A10 22 Phan Thị Kim Ngân 25/02/1999 x

12A10 23 Trần Thị Kim Ngân 09/05/2000 x

12A10 24 Trương Tuyết Nhi 05/12/2000 x

12A10 25 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 18/11/2000 x

12A10 26 Đào Ngọc Ý Nhi 15/11/2000 x

12A10 27 Phạm Trương Tuyết Nhung 30/01/2000 x

12A10 28 Phan Thục Oanh 08/08/2000 x

12A10 29 Huỳnh Hiệp Phúc 15/09/2000 x

12A10 30 Trần Hữu Phúc 11/02/2000

12A10 31 Trần Trọng Phúc 04/01/2000

12A10 32 Huỳnh Thanh Quang 31/07/2000

12A10 33 Huỳnh Hoàng Cẩm Quyên 13/09/2000 x

12A10 34 Trần Tấn Sáng 14/09/2000

12A10 35 Trần Thái Tân 31/01/2000

12A10 36 Võ Thanh Thảo 18/12/2000 x

12A10 37 Võ Thị Hạ Thi 11/03/2000 x

12A10 38 Đào Thị Hoàng Thi 20/09/2000 x

12A10 39 Phạm Ngọc Anh Thư 21/04/2000 x

12A10 40 Nguyễn Ngọc Minh Thư 05/01/2000 x

12A10 41 Nguyễn Hoài Anh Thy 21/09/2000 x

12A10 42 Huỳnh Thị Hà Tiên 22/06/2000 x

12A10 43 Lê Ngọc Thùy Trang 06/11/2000 x

12A10 44 Đỗ Nguyễn Ngọc Trân 29/08/2000 x

12A10 45 Trương Võ Trí 27/08/2000

12A10 46 Nguyễn Anh Tú 12/03/2000 x

12A10 47 Vũ Anh Tú 14/02/2000

12A10 48 Trần Ngọc Thanh Vân 09/07/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí MinhTrường THPT Giồng Ông Tố

DANH SÁCH HỌC SINHLỚP: 12A11, GVCN: VÕ THỊ NHƯ PHƯƠNG

Lớp STT Họ và tên Ngày sinh Nữ

12A11 1 Trần Ngọc Trâm Anh 02/07/2000 x

12A11 2 Nguyễn Minh Bách 17/03/2000

12A11 3 Lưu Gia Bảo 22/02/2000

12A11 4 Hồ Lê Uyên Bình 13/09/2000 x

12A11 5 Đỗ Hoàng Dũng 05/09/1998

12A11 6 Nguyễn Hồng Duyên 04/04/2000 x

12A11 7 Phạm Huỳnh Ngọc Hân 08/12/2000 x

12A11 8 Nguyễn Ngọc Hân 11/10/2000 x

12A11 9 Trần Nguyễn Minh Hiếu 29/11/2000

12A11 10 Trịnh Trọng Minh Hiếu 28/05/2000

12A11 11 Lâm Hồng 03/02/2000

12A11 12 Vũ Hoàng Huy 21/11/2000

12A11 13 Trần Nguyên Huy 22/06/2000

12A11 14 Trần Quang Khang 31/03/2000

12A11 15 Đào Minh Khôi 11/01/2000

12A11 16 Đào Đức Long 30/09/2000

12A11 17 Nguyễn Phước Lộc 21/09/2000 x

12A11 18 Nguyễn Thị Chung Ngân 06/02/2000 x

12A11 19 Mai Thu Ngân 10/09/2000 x

12A11 20 Trần Thị Hồng Nhung 17/03/2000 x

12A11 21 Võ Hạnh Như 28/06/2000 x

12A11 22 Huỳnh Phạm Tố Như 23/11/2000 x

12A11 23 Lê Đình Thanh Phong 05/12/1999

12A11 24 Lê Thị Thanh Tâm 13/02/2000 x

12A11 25 Ngô Phương Thanh 03/12/2000 x

12A11 26 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 26/06/2000 x

12A11 27 Lê Hoàng Thanh Thảo 15/06/2000 x

12A11 28 Thị Ngọc Thi 01/01/1999 x

12A11 29 Nguyễn Trường Thọ 21/09/2000

12A11 30 Đỗ Thị Kim Thúy 20/10/2000 x

12A11 31 Nguyễn Thuận Minh Thư 22/05/2000 x

12A11 32 Nguyễn Ngọc Trâm 05/04/2000 x

12A11 33 Vũ Hoàng Bảo Trân 30/10/2000 x

12A11 34 Phạm Nguyễn Thục Trinh 12/01/2000 x

12A11 35 Lý Đức Trọng 13/04/2000

12A11 36 Lê Minh Trọng 13/11/2000

12A11 37 Trần Khánh Trúc 09/10/1999 x

12A11 38 Liêu Kim Trúc 13/10/2000 x

12A11 39 Nguyễn Thành Trung 31/08/2000

12A11 40 Ngô Quang Trường 05/04/2000

12A11 41 Nguyễn Anh Tú 06/08/2000

12A11 42 Lê Phương Tuyền 10/01/2000 x

12A11 43 Trần Ngọc Mỹ Uyên 04/07/2000 x

12A11 44 Trần Khả Vy 16/02/2000 x

12A11 45 Đinh Thúy Vy 31/10/1998 x

12A11 46 Hồ Thúy Vy 22/10/2000 x

, ngày 21 tháng 11 năm 2017HIỆU TRƯỞNG

Võ Thị Huyền

top related