quyẾt ĐỊnh công nhộn và khen thưỏtig các danh hiệu thi đua...
Post on 03-Sep-2019
7 Views
Preview:
TRANSCRIPT
BỘ XÂY DỤNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HN Độc lập - Tự do - Hạnh - phức
Số: é 5 /ỹ /QĐ-ĐHKT-TH Hà Nội, n g à y tq tháng J năm 20Ỉ4
QUYẾT ĐỊNH
Công nhộn và khen thưỏTig các danh hiệu thi đua và khen thưởiig năm học 2013 2014
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI
Cãn cứ Quyết định số 181-CP ngày 17/9/1969 của Hội đồng Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Kiến trúc;
Căn cứ Quyết định số 378/1998/QĐ-BXD ngày 10/6/1998 của Bộ trởng Bộ Xây dựng về việc phân công, phân cấp quản lý tổ chức, cán bộ;
Căn cứ Nghị định số 42/2010/NĐ - CP ngày 15/4/2010 của Chính phủ và Quy chế thi đua, khen thưởng của ngành Xây dựng;
Căn cứ kết quả cuộc họp Hội đồng thi đua, khen thưởng Trường ngày 12/8/2014;Xét đề nghị của Thường trực Hội đồng thi đua, khen thưởng Nhà trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điềut. Công nhận các danh hiệu thi đua và trích quỹ khen thưởng để thưởng cho các tập thể và cá nhân đạt danh hiệu thi đua năm học 2013-2014 như sau:
- Danh hiệu Tập thể Lao động Tiên tiến cho: 02 đơn vị- Danh hiệu Lao động Tiên tiến cho 655 cá nhân- Danh hiệu Chiến sỹ Thi đua Cơ sở cho 203 cá nhân
(Có Danh sách kèm theo)* Mức tiền thưởng như sau: '- Tập thể lao động tiên tiến: 920.000đ/đơn vị- Lao động tiên tiến; 345.000đ/cá nhân- Chiến sỹ thi đua cơ sở: 1.150.000đ/cá nhân
Điều 2. Nguồn kinh phí khen thưởng cho Văn phòng Tư vấn và Chuyển giao Công nghệ XD, Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Phát triển Kiến trúc Đô thị, Viện Kiến trúc Nhiệt đới, Trung tâm Công nghệ Hạ tầng Kỹ thuật và Môi trường Đô thị, Trimg tâm Nâng cao Nãng lực và Nghiên cứu Đô thị như sau:- Các danh hiệu tập thể: Trích từ quỹ khen thưởng của Nhà trường;- Các danh hiệu cá nhân: Trích từ quỹ khen thưởng của đơn vị.
Điều 3. Các ông (bà) Trưởng phòng Tổng hợp, phòng Tài chính - Kế toán và các tập thể, cá nhân có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
____ ỈU TRƯỞNGNưìnhận : ^ ^- W eb site ;^- Như điều 3;- Lim VT - TH.
,JỸỹỌC
/ổ A rra »UA KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2013 - 2014IQ D -B H K T -T H n Ị Ì ,J I ' lM n s H m m 2 0 I4 )
I / DANH HIỆU TẬP THỂ LAO ĐỘNG TỈẼN TIẾN:
1. Trunc- tâm Thí nghiệm và Kiểm định chất lượng công trình;
2. Trung tâm Thông tin Thư viện
II/D í ị ĐỘNG TIÊN TIẾN:
T T ^ j ^ 9 và tên Ghi chú
m ^ Ị ĩẾ ^ o c 83 người
1 Lê Thái Lai
2 Trần Phương Mai
3 Tạ Kim Sơn
4 Vưcỉng Nga My
5 Nguyễn Trần Liêm
6 Nguyễn Phan Mỹ Linh
7 Trẩn Nguyễn Hoàng '
8 Nguyễn Trung Dũng
9 Vũ Thị Ngọc Hồng
10 Lê Thị Thu Hà
11 Đào Thu Thủy
12 Giang Thị Thu Hiến
13 Lê Quân
14 Đoản Khắc Tỉnh
15 Đặng Tố nga
16 Đặng Hoàng Vũ
17 Lê Xuân Hưng Linh
18 Vương Hảl Long
19 Nqô Thám
20 Tẹ Lan Nhi
21 Lè Kóng Mạnh
22 Nguyễn Thu Hâ
23 Đỗ Đình Tân
24 Nguyễn Đức Hùng
25 Bùi Đức DOng
26 Nguyễn Như Hoàng
27 Phạm Việt Hài
28 Phùng Đức Tuấn
29 Trịnh Ngọc Liên
30 Nguyễn Quốc Khánh
31 Nguyễn Đức Vinh
32 Nguyên Thị Như Trang
42
43
44
45
46
47
48
49
5 Ỉ
Ì2 _
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
Ngô Minh Vũ
Đồng Đức Hiệp
Hoàng Thanh Như
Ngô Nam Phương
Nguyễn Minh Phương
Lè Thị á[ Thơ
Đỗ Hữu Phú
Nguyễn Xuân Quang
Trương Hữu Hân
Cao Xuân Hoàng
Bùi Chí Luyện
Tạ Tuấn Anh
Ngỗ Minh Hậu
Bùi Thanh Việt Hùng
Đỗ Quang Vinh
Hoảng Anh
Nguyễn Thanh Sơn
Vũ Xuân Tiệp
Dương Vãn Ngọc
Lê Minh Hải
Ngó Thu Thuỷ
Nguyễn Thả! Bình
Đỗ Lê Cương
Doàn Thị Hổng Lư
Nguyễn Đức Quang
Vũ Ngọc Dũng
Đảo Đức Thiện
Lè Hương Giang
Trân Hùng Sơn
Đặng Thị Mai
Hoàng Thanh Hùng
^69
70
71
72
73
74
1
T ^ ì & ề i ị r ^ l iá n '^
Lý Hoài Thu
75 Nguyễn Vũ Phương
76
77
78
79
80
81
82
83
Khuất Tận Hưng
Nguyễn Trí Thảnh--------- — — . — — - —
Hoàng Đạo Cương
Nguyễn Minh Sơn »
Phạm Trung Hiếu
Hoảng Tuấn Minh
Trần Quốc Thắng
Đặng Đức Quang
^ — -------
KHOA QUY HOẠCH VÀ Đỏ THỊ NÔNG THỔN 34 người
84 Vũ Anh Tuấn
85 Nghiêm Quốc Cường
86 Lẽ Đửc Thắng
87 Nguyễn Xuân Hinh
88 Vũ Hoàng Yến
89 Nguyễn Cống Hưng
90 Lương Tú Quỵẽn
91 Đào Phương Anh
92 Nguyễn Diệu Hương
93 Phạm Thanh Lỉẽm Phòng
94 Phạm Vũ Thương Nhung
95 Dương Phương Nga
96 Lương Tiến Dũng
97 Phạm Thanh Huy
98 Lê Đức Lộc
99 9Ỗ Trần Tín
100 Lẽ Minh Ánh
101 Nguyễn Thanh Hoá
102 Nguyễn Hoàng Minh
103 Lương Thuỷ Trang
106
111
112113
1 j4
115
1[6117
i p g S M i B t L i
Trẩiy
Trấn Vân Khanh
Nguyễn Thái Huyén
Bùi Cao Sơn
Đỏ Thị Ngọc Quỳnh
Võ Chính Long
Dương Thị Ngọc Oanh
Nguyễn Hoải Thu
Vũ Lan Anh
Đỗ Thị Kim Thành
Đinh Vãn Binh
KHOA XÂY DỰNG 91 người
118 Đặng Vũ Hiệp
119 Hoàng Ngọc Phương
120 Nguyễn Danh Hoàng
121 Lê Khắc Hưng
122 Đỗ Minh Tính
123 Nghiêm Mạnh Hiến
124 Lương Thị Hằng
125 Lê Vãn Nam
126 Nguyễn Xuân Quý
127 Nguyễn Duy Hiếu
128 Trượng Thị Kim Xuân
129 Lê Thế Anh
130 Đỗ Xuân Tùng
131 Trần Thị Thuý Vân
132 Hoảng Văn Từng
133 Lẻ Bá Sơn
134 Trịnh Tự Lực
135 Nguyễn Thị Ngọc Loan
136 Nguyễn Thị Thuỳ Liên
137 Phạm Vãn Trung
138 Đào Ngọc Khoa
139
140
142
143
144
145
146
147
148
149
150
;Ị51
J52
ls 3
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
h^u^fktiSâLbJam (TC)
Ngưyễn cảnh Cường
Phạm Đức Cường
Phạm Minh Đức
Nguyễn Công Giang
Đỗ Trọng Toàn
Nguyễn Hiệp Đồng
Phùng Thị Hoài Hương
Phạm Phú Tỉnh
Nguyễn Tarởng Huy
Ngô Quang Himg
Phùng Ngọc Dũng
Nguyễn Tất Tâm
Nguyễn Ttiị Thanh Hương
Mai Trọng Nghĩa
Nguyễn Ngọc Thanh
Phạm Ngọc Thắng
Nguyễn Ngọc Nam
Trương Mạnh Khuyến
Trịnh Tiến Khương
Đâo Minh Hiếu
Nguyễn Việt Phương
Đinh Thuý Hả
Đoàn Tuyết Ngọc
Nguyễn Hoài Nam
Vũ Quốc Anh
Nguyễn Hổng Sơn
Nguyên Lệ Thuỷ
Vũ Huy Hoàng
Nguyễn Thị Thanh Hoà
Vũ Quang Duẩn
Vũ Hoàng Hiệp
175
176
\ t Ĩ_
178
17^
180
181
182
183
184
185
m
187
188
189
190
Ĩ91
192
193
194
195
196
197
198
199
200 201 202
203
204
205
206
207
208
Đoản Đỉnh Điệp
Trân Thương Binh
Đào Ngọc Tiến
Nguyễn Thị Phượng
Phùng Văn Kiên
Chu Tuấn Vũ
Võ Vãn Dần
Nguyễn Thị Lan
Nguyễn Thánh An
Lê Hữu Thanh
Vũ Ngọc Anh
Lê Thị Thanh Hà
Nguyễn Thị Kiểu
Nguyễn Phương Thảnh
Vũ Thị Bích Quyên
Nguyễn Đức Nguôn
Vi Văn Định
Chu Thị Bĩnh
Phạm Thị Hà Giang
Lê Dũng Bảo Trung
Nguyễn Khắc Kỷ
Phạm Thanh Mai
Tường Minh Hồng
Lê Huy Sinh
Trẩn Trọng Tuấn
Phạm Quang Vượng
Võ Hảl Nhân
Nguyễn Việt Cường
Lẻ Phi Long
Phạm Ngọc Hiếu
KHOA KỸ THUẬT HẠ TẦNG VÀ MÔI TRƯỜNG Đ ô THỊ 41 người
209 Nguyễn Vãn Sơn
216
217
218
219
2 ^
221
222223
224
m
226
^2 7
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
N g u y ln T ìíỊlíỹ Hạnh
Cù Huy Đấu
Nguyễn Mai Hạnh
Nguyễn Thánh Mậu
Trần Thị Hằng
Vũ Vãn Hỉẻu
Nguyễn Hữu Thủy
Tạ Hồng Ánh
Nguyễn Hổng Vãn
Nguyễn Kiều Loan
Trần Văn Dân
Nguyễn Thị Ngọc Uyên
Nguyễn Lâm Quảng
Tạ Thanh Loan
Nguyèn Mạnh Hùng
Nguyễn Tiến Dũng
Nghiêm Vân Khanh
Vũ Hữu Thắng
ĐỖ Minh Hà
Nguỵẽn Minh Ngọc
Nguyễn Thanh Phong
Trần Vinh Hà
Đỗ Minh Hằng
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Thành Công
Trần Hữu Diện
Hoàhg Thuyên
Lê Thị Minh Phương
Uòng Phương Lan
Phạm Vãn Dương
Đặng Thị Nga
Nguyễn Thế Hoạđi
246
247
248
249
KHOA SAU ĐẠI HỌC 7 người
250
251
252
253
254
255
256
Nguyễn Tuấn Anh
Huỳnh Thị Bảo Chàu
Võ Thị Ngọc Hoa
Vũ Thanh Thuỷ
Trần Ngọc Mai
Đầu Đại Phú
Phùng Thị Kim Dung
KHOA QUẢN LÝ ĐỔ THỊ
257 Đặng Thế Hiến
258 Nguyễn Tố Lăng
259 Nguyễn Thị Bình Minh
260 Vương Khánh Toàn
261 Nguyễn Huy Dần
262 Nguyễn Quang Minh
263 Vũ Anh
264 Nguyễn Thị Lan Phương
265 Bùi Mạnh Hùng
266 Lê Thu Giang
267 Cù Thanh Thủy
268 Ngô Bảo Ngọc
269 Lẽ Thị Minh Huyên
270 Dương Đỗ Hổng Mai
271 Nguyễn Quốc Công
272 Bùi Quốc Thắng
273 Nguyên Kiều Nga
274 Nguyễn Thu Hương
275 Nguyễn lì iu ỳ Linh
276 Vũ Phưcíng Ngàn
277 Nguyễn Tuyết Dung
278 Bùi Thị Ngọc Lan
279 Nguyễn Lién Hương
23 người
23 người
280- — - - — - - • — - ■
281
282 N in n ^ a n g -H ả 'r '^ J ^
283 Nguyễn Quang Vinh
284 Đào Vãn Cường
285 Lại Tiến Minh
286 Đặng Quốc Phong
287 Nguyễn Ngọc Phương
288 Phan Tố Uyên
289 Phạm Vân Đạt
290 Trân Đại Quang
291 Nguyễn Lê Thu Huyền
292 Nguyễn Minh Châu
293 Đặng Đình Hanh
294 Nguyễn Xuân Quý
295 Lẽ Thị Thanh Hà
296 Phạm Thị Thảo
297
298
299
300
301
302
Lê Thị Thanh Bỉnh
Trẩn Lệ Thanh
Trần Hữu Hưng
Bùi Thu Hoài
. . .
Hoàng Xuân Hải
Nguyễn Thành Sơn- - - - - • — ------------------------
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ 11 igư ờ i
303
304
Phạm T. Kim Ngân
Phan Minh Tuấn— . - —
305 Phạm Khánh Dư
306
307
308
309
Đặng Thu Hà
Tạ ánh Tuyết
Đoản Thị Hỗng Lam
Vũ Thị Thanh Tàm
310
311
312
313
Đào Đăng Mãng
Lại Thị Huệ
Nguyễn Huy cảnh
Nguyễn Thị Thanh Huyén— — -• — •
T I Ị ^ ệ lẶ M NGỮ 12 người
314
315
ẵu/ễpil^inỊÒạ^h r ' i ; ----------
316 K h ầ ^ h ú y -H à '
317 Nguyễn Lằm ^ĩãng
318 Nguyễn Thị ảnh Tuyết
319 Phạm Lê Hoa
320 Nguyễn Bích Thủy
321 Trần Thị Mai Phương
322 Trần Thị Dung
323 Hà Diệu Linh
324 Lẽ Thu Hổng
325 Phạm Thị Yến
TRUNG TAM t in h ọ c ứ n g d ụ n g 07 người
326 Nguyễn Bá Quảng
327 Nguyễn Huy Thịnh
328 Mai Vũ
329 Lẽ Thị Thanh Hà
330 Dân Quốc Cương
331 Nguyễn Quốc Huy
332 Đinh Kim Phượng
BM, GIÁO DỤC THỂ CHẤT 06 người
333 Dương Thanh Tùng
334 Đào Công Chương
335 Cao Tiến Long
336 Dương Vãn Tình
337 Dương Trân Kiên
338 Lý Văn Tuấn
PHÒNG TỔNG HỢP 15 người
339 Ngô Kim Dung
340 Vũ Thị Phương Mai
341 Nguyễn Đức Long
342 Nguyễn Thị Oanh
343 Nguyễn Hữu Tà!
344 Ngố Thị Thanh
345 Nguyễn An Châu
'3 4 6 V ư ơngự ^ịíH ầ í^
347
348
Đ i^ ầ í c T Ĩ ã ' r T ' ' í \J ^ ỵ n W O H < ă r \A ------|fÌg|iyễj^'ựìỊ4ThạẠHịT|ửy
349 ^Xi^fEÌỊ^iipỊ:i-ịjr; / ị ị
350 D ư ^ T 'h i4 a rí^ jỉứ ơ n g
351 Thái I>ụ ĩfinh Hạnh
352 Đỗ Việt Phương
353 Trần Thanh Lý
PHÒNG DÀO TẠO 10 người
354 Phạm Trọng Thuật
355 Phạm Thị Hạnh
356 Nguyễn Thị Nhài
357 Đõ Thị Phương Liên
358 Dương Bạch Long
359 Trẩn Vãn Thắng
360 Nguyễn Thị Mùi
361 Vũ Hổng Dương
362 Vương Vãn Thành
363 Vũ Thị Quỳnh Nga
PHÒNG QUẢN TRỊ THIẾT BỊ 17 người
364 Vương Ngọc Lưu
365 Vũ Thị Thu
366 Nguyễn Tiến Liên
367 Trẵn Đình Ngọc
368 Vũ Mạnh Cường
369 Trẵn Thanh Loan
370 Nguyễn Thị Hương
371 Trần Thanh Hiền
372 Trần Minh Cường
373 Nguyễn Thành Trung
374 Đoàn Tiến Dũng
375 Lẽ Bảo Tiến
376 Lê Thị Việt Hả
377 Nguyễn Đức Len
378 Nguyễn Chí Mạch
379 Dương Vãn Học .
08 người
387
388
P ra tg T ìm lỊM n
Vũ Anh Tuấn
Nguyễn Thị Huyền Trang
Phạm Vũ Gia Ly
Trần Thị Thu Thuỷ
Trần Hương Trà
PHÒNG CHÍNH TRỊ VÀ CTSV 18 người
389 Phạm Minh Hà
390 Phạm Đỉnh Khuê
391 Phan Thị Hiẻn
392 Lê Thị Thanh Hương
393 Đỗ Thị Lan Hưcmg
394 Nguyễn Hải Nguyên
395 Nguyễn Mạnh Tân
396 Vũ Trung Hậu
397 Phan Thị Thanh Huyền
398 Vũ Thị Mai Hương
399 Đặng Xuân Hợi
400 An Vãn Tuyền
401 Đinh Văn Hiển
402 Nguyễn Thị Tích
403 Hoàng Văn Minh
404 Đinh Thị Mai Anh
405 Đặng Phúc Hòa
406 Lê Thi Tân
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN 10 người
407
408
409
410
411
412
Trần ITiỊ Lan Hương
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Hạnh
Nguyền Thị Lẽ Hằng
Trần Thị Thanh Hà
Bùi Thị Hưng Giang12
'4 1 3
414
415
416
■ - - - - -
-
TRU>e^fAM DÍCH v ụ 18ncười
417 Nguyễn Hải Long
418 Nguyễn Nhật Thành
419 Nguyễn Thanh Bỉnh
420 Trần Thị Thanh Hà
421 Trần Anh Hoà
422 Hoảng Thị Phương Thảo
423 Nguyên Hữu Hiệp
424 Phạm Thị Hoa
425 Nguyễn Thanh Lan
426 Trần Thị Yến
427 Nguyễn Thị Lan
428 Nguyễn Thị Xuân
429 Bùi Thị Minh
430 Nguyễn Thị Ngọc Quý
431 Nguyễn Thị Minh Hoa
432 Nguyễn Hồng Quang
433 Phan Diệu Thúy
434 Trần Vãn Hiệu
n THÍ NGHIỆM VÀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CÔNG TRỈNH 05 rgười
435 Đỗ Trưởng Giang
436 Nguyễn Huy Cường
437 Lý Ngọc Diễn
438 Cù Thị Hoan
439 Đỗ Tiến Toàn
TRUNG TAM THỐNG TIN THƯ VIỆN 13 người
440 Lê Thu Hằng
441 Lè Thị Thu
442 Từ Đửc Thắng
443 Phạm Thanh Bình
444 Giang Thị Lan Hương
445 Bach Thi Hoàng Loan
Vũ Thị Đường
TT. CÔNG NGHỆ HẠ TẲNG KỸ THUẬT VẢ MT ĐỠ THỊ 09 người
453
454
4 ^
456
4 5 ^
458
459
m
461
Bùi Vãn Deo
Nguyễn Trung Chính
Vũ Văn Dâng
Nguyễn Thị Thanh Xuân
Nguyễn Đại Dương
Trần Thị Ví
Lê Vân Đức
) Nguyễn Thị Minh Hién
Nguyễn Xuân Thi
VIỆN KIẾN TRÚC NHIỆT ĐỚI 21 người
462
463
464
465
466
467
468
469
470
à ĩ i
472
473
474
475
476
477
478
479
Hoàng Mạnh Nguyên
Nguyễn Ngọc Thụ
Hà Đức Thọ
Đào Thi Hà
Nguyễn Minh Đức
Lê Thị Thuyết
Nguyên Tài Độ
Nguyễn Vãn Phú
Lê Anh Tuấn
Nguyễn Quốc Thịnh
Nguyẽn Đức Hải
Lê Chiến Thắng
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Xuân Trường
Nguyễn Diệu Huyén
Nguyễn Ngọc Bính
Lục Thu Huyến
Dương Thành Trung1̂ .
480
481
482
:«HUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ XẢY DỰNG 74 người
^ 3
484
4 8 ^
487^
488
489
490
4 ^
492
493
494
4 9 ^
496
497
498
499
500
502
503
504
^ 5
506
5 ^
508
509
510
511
512
513
514
Mai Đinh Nghĩa
Nguyễn Thanh Hằng
Nguyễn Vãn Pha
Vũ Anh Minh
Nguyễn Thị Xuân Thu
Trịnh Thị Hổng Vân
Phạm Công Khanh
Nguyễn Anh Tuấn
Lẽ Th| Cẩm Thạch
Dương Hùng Tín
Nguyễn Vãn Minh
Hoàng Minh Hải
Lẽ Thu Hương
Trịnh Hung
Lại Minh Hải
Nguyễn Văn Thư
Lé Toàn Thắng
Thịnh Vân Luyến
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Đức Lộc
Nguyễn Tiến Đạt
Trần Thị Thúy Hả
Nguyễn Đỉnh Phong
Dương Ngọc Tuấn
VQ Thị Minh phương
Bảnh Văn Cương
Trần Ngọc Hiển
Lê Thành Trung
Nguyễn Văn Thư
Nguyễn Văn Thành
Lê Thị ánh Nguyệt15
522
523
524
525525 Vũ Việt Anh
526 Trển Hổng Việt
527 Lê Minh Tuấn527
528
529
530
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
Nguyễn Xuân Hoà
Nguyễn Tiến Trung
Bùi Chí Toàn
Đào Ngọc Tú
Vũ Trọng Huy
Cao Vãn Huy
Trịnh Hông Tiến
Trần Ngọc Phú
Ngô Thanh Thảo
Hoàng Minh Hùng
Nguyễn Taing Kiên
Nguyễn Quý Chức
Thịnh Xuân Bản
Nguyễn Quốc Cảnh
Nguyễn Văn Thưởng
05 Hữu Sơn
Trân Lệ Thanh
Vũ Đức Long
0Ỗ Anh Tuấn
Nguyễn Diệu Hồng• I I . _____
ĐỖ Thị Hường
Nguyễn Tiến Dũng
Phạm Văn Chiến
Nguyễn Thị Nga
Nguyễn Thị Vân
Nguyễn Hảl Đổng
Nguyễn Thị Anh Đào
Dương Thị Ngọc Bích
Đoàn Thị Trà Giang
CTY CỔ PHẲN XD VÀ ĐẤU T ư PHÁT TRIỂN KT ĐÔ THỊ 90 người
557
5 ^
559
õẽo
561
562
564
565
566
567
^6 8
570
571
672
573
574
575
576
_577
578
579
580
581
582
583
584
585
Đổng Trọng Lực
Hoàng Trọng Hiên
Nguyễn Thị Lỉẽn
Đổng Thị Mai Anh
Phạm Thị Trầm
Mai Thị ánh Phượng
Tạ Thi Thu Lan
Hà Thị Nhinh
Phạm Thị Mỹ Dung
Đồng Thu Hằng
Lê Vãn Yên
Nguyễn Thị Mỹ Lặ
Hà Đức Hùng
Nguyễn Hữu Cường
Đảo Thị Ba
Tạ Quốc Thành
Lê Đức Huân
Nguyễn Đức Cường
Hoàng Nhặt Long
Vũ Thu Hà
Nguyễn Ván Hải
Lê Đình Hữu
Nguyễn Minh Khôi
Nguyẻn Quang Diệu
Trần Trung Kièn
Trương Duy Phong
Phạm Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Quỳnh Hưcmg
Nguyễn Thị Lan Anh17
591
592
593
594
595
59ẽ
597
598_
^ 9
600
601_
602
603
604
605
606
607
608
6Q9
^ 0
611^
612
613^
6 1 Ĩ
615
616'
617
618
619
620
621
B ồ n i ^ ẳ l r > 4~ ị—JCị X y . ií / \ ỉ \ —51
•9 . ^ : hj m ìM é ^ /
Bù ilìrank Bằ ĩặ
Đinh Mạnh Hào
Nghiềm Duy Môn
Hoàng Thuỷ Tién
Nguỵễn Xuân Sơn
Phạm Bá Trọng
Nguyễn Việt Anh
Đổng Thị Thanh Nhân
Phan Văn Mộng
Cao Duy Nhiệm
Lê Xuân Tiên
Lê Trung Hiếu
Bùỉ Vãn Dũng
Dương Văn Ninh
Dương Văn Lợi
Đỗ Quang Báo
Lẽ Vãn Viẽn
Lè Thị Yến
Tarơng Viết Cương
Nguyễn Trọng Hưng
Đặng Quốc Khảnh
Phạm Xuân Khoa
Nguyễn Trọng Trường
Đinh Công Huy
ĐỖ Thị Thu Tìiuỷ
Hoàng Thị Én
Nguyễn Ngọc Thuấn
Phan Văn Tarờng
Nguyễn Ngọc Trình
Trương Thị Thuý Thơm
Nguyễn Vãn Thụ
Dương Thánh Đạt
18
622 TV Trti . L V Amịu -
6 2 4 ' ì
625 1̂ ^h -X uân
626 NguyenlMĩnĩÍTuân
627 Nguyễn Văn Chiến
628 Phạm Huy Trung
629 Nguyễn Vãn Uân
630 Hoàng Mạnh Tuân
631 Tống Văn Công
632 Hoàng Thế Anh
633 Đào Duy Quang
634 Phan Vãn Quản
635 Đồng Chí Cường
636 Trẩn Quang Thái
637 Dồng Văn Lâm
638 Lưu Danh Võ
639 Lương Thế Mạnh Dương
640 Nguyễn Minh Tiến
641 Nguyễn Tuấn Anh
642 Ngô Ngọc ý
643 Nguyễn Minh Đức
644 Nguyễn Văn Hiếu
645 Nguyễn Thị Dung
646 Đinh Sơn Giang
TT. NÂNG CAO NĂNG Lực VÀ NGHIÊN cứ u Đồ THỊ 02 người
647 Lê Anh Dũng
648 Phạm Hùng
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG 07 ngưởi
649 Vũ Hoàng Điệp
650 ' Đinh Thanh Hương
651 Giang Vãn Khiêm -
652 An Thị Loan
653 Định Thị Thu Hoài
654 Đảo Thị Mai
655 Hoáng Thanh Xuân Còng
3ũ"
31
Dương Phưong Nga
Nguyển Củng Hưng
32
33
34
35
36
ĐoThì Kim Thành
Đõ Trần Tín
Nguyễn Thị Thanh Hủa
Vũ Lan Anh
Mguyễn Thái Huyẻn
------------------------------
KHOA XAY DỰNG 27 ngưửi
37 Vũ Haàng Hiệp
- -38
39
Hoàng Vãn Tìing
Kguyẽn Duy Hỉếu
40
41
Tưỡíig Minh Hồng
Vi Vãn Đinh
42 Triíững Thị Kìm Xuân
43
44
45
46
47
40
49
50
’ 51
52
53
Lé Công Chính ■
Vũ QutícAnh
Nguyễn Hoầí Mam (TC)
Nguyễn Lệ Thuỷ— ----------------------------------- ---------
Vũ Huy Hũàng
Nguyẻn Thị Thanh Hương
Nguyẽn Duy Hiếu
Ngưyẽn Việt Phương
TĩỂn Thương Bình_ — —
Phũrig Ngọc Dữỉig
Nguyên Cõng Giang
54
55
56
57
Nguy In Mgọc Thanh
T:inhTư Lưc
Dũàn Đình Đìẹp
Vũ Thí Bích Quyén
58
59
60
61
62
Tran Thị Thúy Vân
Nguyln Hống Sơn
Vũ Ngọc Anh
Phạm Ngọc Thắng
Nguiíẽii Cảnh Cường. _ _
63---- —̂ . -- n-n
KHOAf<Ỹ|tip^TÍHl®(nẦk MỎI TRƯỜNG ĐỒ THỊ 13 rgưửì
64 T rẳ n T Í^ R h M N ĩR Ũ C Ìy /65 Phạm
5S Cij Hjy ĐấJ "
67 Trân Hữu Dién
68 Vữ Hữu Thẳng
69 Vũ Văn Hiểu
7Ũ Nghiẻm Vản Khanh
71 MguyỄti Thị Kiêu Loan
72 Nguyên Lãm Quảng
73 Nguyễn Mai Hạnh
74 PhamThi Bhh
75 Nguyẽn Mạnh Hùng
76 Trần Vãn Dân
KHOA SAU ĐẠI HỌC 02 người
77 Phùng Thị Kim Dung
78~ Nguyẽn Tuấn Anh
KHOA QUÀN LỸ ĐO THỊ 07 người
79 Nguyễn Thị Lan Phươìig
80 Vũ Anh .
81 Nguyễn Tố Lãng
82 Búi QuỂc Thắng
83 Nguyễn Ouôc Công
84 Đặng Thế Hiến
35 Nguyén Thị Tuyéì Dun^
KHOA TẠI CHỮC 07 người
86 Nguyễn Ngọc PhươntỊ
87 Lại Tiến Minh
88 Hũảng Mạnh Hà
09 Sãũ Vãn Cường
90 Trấn Đại Quang
91 MguyỄn Quang Vinh
92 Trần Hữu Hiíng
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ 03 người
94'
95
Đào Đãng Mãng
Phạnn Khánh Pư
Lạì Tiiị Huệ
TRUNG ĩAM NGOẠ! NGỮ 04 ngUỂri
96 Hà Diệu Linh
97
Jọ_"99"
Trần Thị Maì Píiươỉig
Trần Thị Dung
Phạm TTiị Yén
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG 03 người
100
J1D1102
Nguyen Sả Quảng
Nguyen Qjoc Huy
Nguyễn Huv Thì nil
BM. GiÁO DỤC THỀ CHẤT Ũ2 người
103 Dương Thanh TCing
104 Đào Công Chương
PHÒNG TỎMG HỢP 05 người
105 Vũ Tiển Minh
106
108
NguyỄn Đức Long
Nguyễn An Cháu
Nguyẽỉi Thị Oanh
109 Hgô Thị Thanh
PHÒNG ĐẢO TẠO 03 người
J E ,111
112
Vũ Hắng Dương
Phạm Trọng Thuật
Vương Vãn Thành
PHỒNG QUẢN TRI THIẾT BỊ 06 người
115Ì16
Vương Ngọc Lưu
Nguyễn TiỂn Liên
Trần Thanh Hiẽn
□ương Văn Hgc
Trán Thị Thanh Loan
Trần 0ỉnh Wgọc
PHÒNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ - HỢP TẢC QUỐC TẾ 02 ngưởi
119
120 NguyS
P ham iM irft^ya^ iT ~ '̂
Vũ An JínậfífíRườivfG
05 ngưửỉ
121122
123
124
126
PhạmiMirặ^^^ Vũ Trung Hậu
Nguyễn Hải Nguyên
Nguyễn Thị Tích
Đặng Xuàn HỢĨ
PHÒNG TẢI CHÍNH - KẾ TOẢN 03 người
126
127
128
Nguyẽn Thị Huyén
Trần Thị Lan Hương
Trân Thí Thanh Hã
TT. THÍ NGHIỆM VÀ KlỂM ĐINH CHẤT LƯỢNG CỔNG TRÌNH 02 người
129
130
Ngũyễn Huy Cuờng _
05 Truờng G ia n g__
TRUNG TAM DỊCH VỤ 05 ngưôi
131
132
m134
135
NgviyỄn Thâiìh Birìli
Nguyễn Hải Long
Mguyễn Hồng Qưang
Trẩn Thị YẾn
Trán Thị Thanh H ã
TT. THỐHGTlNTHƯViỆN 03 ngưởi
136
137
138
Vu Thị Mỹ Nguyèn
Lãm Thị Thu Hủa
IMguyễn Ngọc Lương
TT. CỎNG NGHỆ HẠ TẦNG KỸ THUẬT VÁ MÕI TRƯỜNG ĐO THỊ 03 người
139
T40Bùi Vãn Deo
141
Trần Thị Vi
Nguyễn Thanh Xuân
VĨÊNKĩẾNTROC NHIỆT ĐỚI 7 người
142
143144
145
Lẽ Chỉến Tĩiắng
NguyỄn Vân Hiu
Nguyễn Ngọc Thụ
Nguyen Văn Phú
146
147
Hoàng Mạnh Nguyên
Dương Thành Trưng
146 Kguyin Đức Hải
vÃn ph ò n g t ư v An v ả c h u y ển g ia o c ồ n g n g h ệ xãy dựng 22 ngưcíí
149 Hoàng Dương Oũng
150 Mai Đỉnh Nghĩa
151 Mguyễrì Đìnlì Phong
152
153
154
155
156
Lê Toàn Thẳng
Trịnh Thị Hỏng Ván
Phạm Cồng Khaníì-------- --------
Thinh Vãn Luyến
Lè TTii Cẩm Thach— --------------------- —
157
158 '
159
160
Đoàn Thị Trà Giang
Vũ Thị Minh Phương 1
Bùi Chí Toàn
Ngu/ền Tiến Đạt
ie i
162
163
Nguyền Thị Hà
Tfấn Ngọc Phủ
Nguyễn Thanh Hằng
164
165
166
167
' leã
169'
170
NguyinTrí Mạnh
Trần Lệ Thanh ■
Ngõ Thuý Binh
Phạm Thị Tu/ểtLẽ
Nguyễn ĨTung Kiên
Vũ Trọng Huy
. _ _
Nguỵẻn Văn Thãnh
CTY CỔ PHẨN XD VÀ ĐẨU Tư PHÁT TRlỂN KiỂN TRDC đ ô thị 29 người
171
172
Đổng Trọng Lực
Hoàíig Trạng Hiền
173
174
175
176
177
NguỵỄn Thị Liên
Nguyẽn Vãn Hải
Trương Duy Phong
Đồng Thu Hằng
Nguyên Đức Cườrtg■ — -
178 Mai ánh
179 Trần T rtó íie R ư Ờ N G
180 ĐãoT4Bs ^ 9 ^ b
181 N ghÌêm V i^o iỉ^182 Nguvlỉi QÙãaaỄteiL^^iíỂí^
183 Dương Vân Minh
184 Dặng Quổc Khánh
185 Nguyễn Việt Anh
186 Trương ViếtCươing
187 Dổng Tìiị Thanh Nhàn
183 Vũ Thị Kim Huệ
139 Đỗ Quang Bão
190 Hoàng Mạnh Tuân
191 Phạm Thị Trầm
192 Đinh Mạnh Hảo
193 Đinh Cổng Huy
194 Mguyẽn Minh Khôi
195 ĐâĩhịThuThùy
19Q Lè Thị Yến
~ w ' Chu Thị Thu Há
1Sa Đinh Sơn Giang ■
199 Phan Văn Mộng
TT. NANG CAO NĂNG Lực VẢ NGHIÊN cứu ĐÔ THỊ 02 ngưtìi
2D0 Lẽ Anli Dũng
201 Phạm Hiing
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢO BẢO CHẨT LƯỢNG 02 người
202 Đinh Thanh Hương
203 An Thi Loan
top related