lỜi cẢm Ơnhotroontap.com/wp-content/uploads/2019/03/báo-cáo... · 2019-03-16 · hỗ trợ...

Post on 25-Dec-2019

4 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

i

LỜI CẢM ƠN

Tr

ty.

X !

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

1

LỜI MỞ ĐẦU.

S 4 “Báo cáo thực tập

tốt nghiệp tại CHI NH NH C NG T TNHH M T TH NH VI N H

TH NH” :

1) Mục đích của bài báo cáo.

CHI NH NH C NG T TNHH M T TH NH VI N H

TH NH é

2) Đối tƣợng báo cáo.

CHI NH NH C NG

T TNHH M T TH NH VI N H TH NH ă 2009-2011.

3) Phạm vi báo cáo.

: ng ty CHI NH NH C NG T TNHH

M T TH NH VI N H TH NH .

: ă 2009 2011.

4) Phƣơng pháp báo cáo.

ụ :

ă ổ –

ũ ụ

ổ –

ụ ụ

5) Kết cấu báo cáo.

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

2

H

CHI NH NH C NG T TNHH M T TH NH VI N H TH NH

ứ ụ

ty và hoàn thành bài báo cáo v 3 :

+ Phần 1: Thực trạng hoạt đ ng của chi nhánh công ty TNHH m t

thành vi n Hà Thành.

+ Phần 2:M t số nhận x t và kiến đề xuất đối v i chi nhánh công ty

TNHH m t thành vi n Hà Thành.

+ Phần 3:Những kiến thức và kinh nghiệm thu đƣợc trong quá trình

thực tập.

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

3

PHẦN1: TH C TR N HO T Đ N C CHI NH NH C N T TNHH M T TH NH VI N H TH NH.

1.1. iới thiệu khái quát về doanh nghiệp.

1.1.1. T n tr s v nh v c ho t ng kinh doanh. : –

:

ụ : 99

: 04 7320644

Fax: 047320646

: 0100108529

Website: http://www.cktqp.gov.vn

ổ : 4 053 000 000

:

S ỗ ứ ỹ

X ụ ụ

công ty.

S

S :

S ỗ ứ ỹ

Sản phẩm truyền thống:

S ỗ ứ ỹ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

4

1.1.2. Quá tr nh h nh th nh v phát tri n c a c ng t H Th nh

ă ứ 406

07 05 1994

( ă ứ : 245 2003-Q -

29 09 2003 ổ

ă

- :

+ Ô Ă

+ CÔNG TY LONG GIANG

+ X 99

+ X S

+ X 81

+ X 56

-

2 :

+ : 45

01 01 1996

é X

1.1.3. Ch c n ng v nhiệ v . Chức n ng.

ă

Nhiệm vụ.

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

5

X : ỗ ỹ

ứ ụ

: ụ ụ ụ

ụ ụ ụ …

ă 1997

ă :

ă 7 1 1997

ổ :

ă 15 05 1997

ổ : ă

1.1.4. Đặc i cơ cấu tổ ch c c a c ng t . 1.1.4.1. Sơ đ b máy quản l .

ứ ă 60 2

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

6

1.1.4.2. Chức n ng nhiệm vụ của các ph ng ban.

Giám đốc:

ứ ụ

Ph iám ốc

PH GI M

Đ C

PH NG KINH

DOANH XNK

PH NG TI P

TH Đ U TƢ

PH NG K

TO N

CHI NH NH

TẠI TP CHM

CHI NH NH TẠI

QUẢNG NINH

GI M Đ C

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

7

ổ ứ

, ụ

ổ ứ

ă

Phòng Kế toán:

- ụ ụ

công ty.

- ổ ứ õ ứ ă

toán tài chín ỳ

- é ổ

- ổ ứ

-

Phòng Tiếp h u :

- ứ

-

ác chi nhánh:

- h c hi n ch c n ng u t nh p h u th o ch c n ng v qu n h n đ c

giao.

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

8

1.2. iới thiệu chung về Chi nhánh c ng t H Th nh t i TP HCM.

1.2.1. Quá tr nh h nh th nh v phát tri n chi nhánh c ng t H Th nh

S ă

1 2006

ă

:

- :

- ă : 237 – Q1, TP. HCM

- ă : 168 63 2 – 25 –

- : 082944052

- Fax: 5122435

- M : 01001085229006

- :

:

ỹ ụ :

1.2.2. Ch c n ng v nhiệ v c a chi nhánh c ng t H Th nh Chức n ng.

X

tiêu …

:

: …

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

9

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

10

Nhiệm vụ.

ă

ă ũ

ă

1.2.3. Các u t ngu n c c a c ng t . o Tình hình vốn sản xuất kinh doanh.

ổ : 50 000 000

200 000 000 1 1996

ă ổ : 300 000 000

969 000 00 ( 1/2012).

g ă c

o Tình hình lao đ ng.

35 ă

thích ứ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

11

Bảng1: Trình đ học vấn của nh n vi n trong chi nhánh công ty Hà Thành

S c

20 ă 57.14

13 37.14

2 5.72

: 2011

ă

ă ă

1.2.4. Cơ s vật chất kỹ thuật c ng nghệ. ụ ă

ụ ụ X

ũ ứ ụ ụ

ă

ỗ ỗ

X

ụ ụ

ụ ụ X …

X ă

ụ ụ

: ứ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

12

1.2.5. Cơ cấu tổ ch c. ổ ứ

1.2.5.1. Sơ đ b máy quản l

XNK

XNK

X

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

13

1.2.5.2. Chức n ng nhiệm vụ các ph ng ban

iám ốc

-

Ph iám ốc

-

Phòng i h nh Kế oán

5 - 1 1 1

2

ũ ụ

Phòng Kinh o nh u t nh p h u

7 - 1 6 ụ

h ng h ng ong

5 - 1 1 õ 3

nhâ ụ :

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

14

i

8 - 2 4 2

1.3. Th c tr ng kinh doanh c a c ng t .

1.3.1. Tổng quan về t nh h nh ho t ng kinh doanh c a chi nhánh công ty TNHH MTV H Th nh.

ă 1996 ứ

ă 1997 ổ

ụ ứ ỗ

X X

2 ă 2010-2011 ă

X

X

ă

C

ă

ụ ă

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

15

1.3.2. t qu ho t ng kinh doanh c a c ng t t n - 2011.

ỗ 3 ă a qua

:

+ ă 2009 526927

+ ă 2010 586493

+ ă 2011 627185

công ty

ă 2009 ă 2011)

Bảng 2 : Bảng kết quả kinh doanh của Công ty( 2009- 2011)

( ơn v : triêu đồng)

ă

2009 2010 2011

Doanh thu 526927 586493

655438

Chi phí 526846 586408

655278

46 85

160

35 64 120

Nguồn: Phòng Kế toán

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

16

Hình 1 - Biểu đ kết quả hoạt đ ng kinh doanh của công ty từ n m 2009 đến

n m 2011

ă ụ :

ă 2010 ă 2009 ă 11 3 ứ 59566

ă 2011 ă 2010 ă 11,76 ứ 68945

S ă ă 2009 ă 2010 ă

ă 2010 ă ă ă 2009.

Nguyên ă ă 2010cao ă 2009 là do:

ă 2010 ụ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

17

ă 2011

ă

ũ ă ă .

ă 2010 cao ă 2009 là: 595562

ă 2011 ă 2009 : 655278

ă ă ă

ă 2009- 2011

ă ă ụ :

3 ă 2009-2011 6 88 ; 11 5 ; 18 13

ă ứ .

ă 2010 2009 ă 29 82,85% .

ă 2011 2010 ă 56 87,5%.

1.3.3. T nh h nh kinh doanh nh ng n g n

o M t hàng xuất nhập khẩu.

o M t hàng xuất khẩu.

2 :

ũ a công ty.

:

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

18

Hàng hóa:

:

:

S : 19

ă :1000

Hì ứ thanh toán: L/C,T/T,D/P

Sơ lƣợc:

:

ứ :

:

:

: S

:

:

:

: HAPHIMEX

X ứ:

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

19

Specifications:

:

: S

S : 180-200/200-220/220-240 100

: 8 5

: 1

: 8

ă : ă

: 12 5 25 50 60 17 19

1 Container 20'

: 7-20 ngày

ũ

M t hàng nhập khẩu.

:

B : C

h tr ng

Loan

rung

uốc

h t n

uốc

hái

Lan

Malaysia Tây

Ban

Nha

ng

c ng

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

20

n ph m

á m c 8% 6% 14%

ồ ng n i

th t

9% 9%

má 7% 4% 11%

i i 14% 11% 25%

ánh o 12% 12%

ch 8% 8%

K o án 8% 8%

K m h ng s 4% 4%

ng c c m

tay

4% 5% 9%

guồn: Phòng Kế toán

( 2011)

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

21

:

- : 25 14

12 11

ụ ụ

-

ă

ũ

-

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

22

-

ũ

1.3.3.1. Nhà cung cấp.

Nhà cung cấp hàng h a cho các sản phẩm xuất khẩu:

:

Công Ty TNHH MTV Kim Xƣơng Long

: Vải Sợi - Sản Xuất & Kinh Doanh.

: j

" ẫu m đ ng - h t l ng ho n h o - iá th nh c nh tr nh"- X

: 87 6 ẻ 73 ỗ

Chí Minh

: 08-38474951

Hotline: 0908709038

Thịnh Đạt Phong - Công Ty TNHH Công Nghiệp Thịnh Đạt Phong

: S - S X &

: 154 43 6 10

:08-39572945

Minh Tùng Vi Na - Công Ty TNHH Sản Xuất Thƣơng Mại Dịch Vụ Minh

Tùng Vi Na

: S - S X &

: 91 Tp. ồ h inh

i n tho i: 08-38606894

Hotline: 0909 113 309

Trân Danh - Công Ty TNHH Trân Danh

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

23

: S - S X &

: S 16 44 7 p. ồ h inh

S : 08-54332927

Hotline:0909 325656

:

chuyên

:

S

Nhà cung ứng cho các sản phẩm nhập khẩu:

:

:

Nha.

Doanh nghiệp nƣ c ngoài cung cấp máy m c

1, Công ty: Oriental Victor Group

S :

:886 - 4 - 23506666

Fax:886 - 4 - 23503397

:5F NO.108 SAI HSI ROAD TAICHUNG Taiwan

: Loan

2, Công ty:Marusan Shoji Co., Ltd.

S :

: (03)3271-1516

Fax:(03)3271-1577

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

24

: 16-9 Nihonbashi 2-chom,Chuo-ku.Tokyo[103-0027]

:

Doanh nghiệp nƣ c ngoài cung cấp m t hàng đ d ng n i thất:

1, Công ty: Công Ty Tnhh Yiming

: 86-757-28836154, 28913732

Fax:86-757-28916096

Web:

:Liangjiao Industrial Area,Shunde District,Foshan

GuangdongChina[Zip/Postal Code:528315]

:

Doanh nghiệp nƣ c ngoài cung cấp m t hàng vải sợi:

1, Công ty:Công Ty Tnhh Dệt oung Sun

i:82 - 2 - 6630159,0160

Fax:82 - 2 - 6639603

:202-15 Sangpyung-Dong Chinju-City Gyeongsangnam-do 660-340

Korea

: Hàn

2, Công ty: Tnhh Kuang Yung Enterprise

:

:886 - 4 - 25691393

Fax:886 - 4 - 25691392

Web:http://www.kytextile.com.tw/

No.165 Da-Lin Rd.Daya ShiangTaichung County 428 Taiwan

: Loan

Doanh nghiệp nƣ c ngoài cung cấp m t hàng dụng cụ cầm tay

1, Công ty:Tnhh Shyang Yun

: ụ ụ m tay

:886-4-24610088

Fax:886-4-24615856

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

25

:No. 15-6 Shi Pyng South Lane. 40750. Taichung.Taiwan

:

2, Công ty:Thi n T n Kilews Tools & Thiết Bị Co, Ltd

:86-22-27836077

Fax:86-22-27836051

Web:http://www.kilews-tj.com/kilews/index123.asp

:No. 12 Baojixidao,Tianjin,China[Zip/Postal Code:]

:

Doanh nghiệp nƣ c ngoài cung cấp m t hàng bánh k o:

1, Công ty:Rich Enterprise

:60 - 12 - 3090601

Fax:60 - 3 - 79835273

Old Klang Road-Happy Garden Kuala Lumpur 58200

: Malaysia

Doanh nghiệp nƣ c ngoài cung cấp xe máy

1, Công ty:Motorhispania, S.L.

:+34-954-47.56.87

Fax:+34-954-40.91.22

Web:http://www.motorhispania.es/

c/ Parsi 3-nº 10. 41016 SEVILLE-SPAIN

: Tây Ban Nha

Doanh nghiệp nƣ c ngoài cung cấp m t hàng keo dán:

1, Công ty:Numwattana (Thế Gi i)

:+66875902873

Fax:+6628172300

:104/1 3 4-6 Moo 19-Suksawat 64-Suksawat Rd.-Bangphung-

Phrapradaeng-Samutprakarn-10130 Thailand

: Thái Lan

Doanh nghiệp nƣ c ngoài cung cấp m t hàng gạch:

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

26

1, Công ty:Todagres

:34-626-021002

Fax:34-964-534501

:CTRA.DEONDAKM.5-VILA-REAL-CASTELLON-

Spain(Zip/Postal:12540)

: Tây Ban Nha

2, Công ty:Hispania Ceramica S.A.

:34-964-231658

Fax:34-964-964776540

:Camino viejo Castellon- Onda S/n P.O Box 170

:Tây Ban Nha

o Khách hàng.

Khách hành trong nƣ c.

nhau 3

:

ổ :

ă

ứ .

M : ụ ụ

S

:

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

27

: X

ụ ụ

Doanh kinh doanh, :

.

+ : ụ ụ

+ :

+ :

+ :

ụ ụ

+ :

+ ẻ :

Bảng 4 Thị phần khách hàng trong nƣ c

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

28

Khách h ng

n ph m

thông

i đ nh cá nh n

thu nh p c o

o nh nghi p nghi p

s n u t inh o nh

á m c 18% 11% 71%

ồ ng n i

th t

2% 23% 75%

má 8% 25% 67%

i i 1% 2% 97%

ánh o 7% 10% 83%

ch 4% 37% 59%

K o án 2% 8% 90%

K m h ng

s

6% 17% 87%

ng c c m

tay

38% 7% 55%

tr ng 9% 15% 76%

guồn: Phòng Kế toán 2011

Hình 3:Biểu đ thể hiện thị phần khách hàng trong nƣ c :

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

29

76

15 ổ

thông (9%).

Khách hàng nƣ c ngoài

3 :

: Campuchia, Malaysia, Myanmar.

S

Campuchia Malaysia Myanmar

27% 19% 23%

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

30

31%

guồn: Phòng Kế toán 2011

:

S 23

:

+ Công ty :M&V INT'L MANUFACTURING LTD.

S : ẻ

Tel:+ 852 3549 3300

ADDRESS: RM 2601-6, 26/F, Billion Plaza,8 Cheung Yue St.,Cheung

Sha Wan, Kowloon

+ Công ty: SANTEX INDUSTRIAL ( CAMBODIA ) LIMITED

S :

Tel : 012 810 529

ADDRESS: National Road 4,Phum Trapeang Chhoeu Neang, Khum

Poeuk, Srok Angsnoul, Kandal Province

+ Công ty: JIN CHAN ( CAMBODIA ) CLOTHING CO.,LTD.

S : ũ

Tel : (855) 23 368 438

ADDRESS: No.18 Rue 528, Sangkat Beoungkok, Khan Toulkok, Phnom

Penh, Cambodia

:

M

ứ 23 ổ

:

Công ty: Aung Si Garment (Success Drum Garment)

S :

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

31

Tel : (95-1) 517 656, 401 992

Fax: (95-1) 524 295

ADDRESS: 1/D, Padonmar St., IndustrialZone, (Nga) Ward,NOKA.

+ Công ty: Charminh Garmenta manufacturing Co.,Ltd

S :

Tel : (95-1) 684126,684229

ADDRESS: 82, Twin Thin Tike Wun U Tun Nyo St.,

IndustrialZone(1),HLTA

+ Công ty : Lucky flowers

S :

Tel : (95-1 543675

ADDRESS: 707, 708(Rm 101), 1st Flr, Kamahtan St., Myittar Nyunt

Ward,TMW.

+ Công ty:Empire Golden Nine Enterprise

S : ụ

: +60126916622

Fax: +603-51624124

Web: http://www.uniformspecialist.blogspot.com/

:No 8A Jalan PJS 10/32, Bandar Sri Subang,46000 Petalin

Jaya,Selangor Darul Ehsan

+ Công ty:

S : ẻ

:60 - 3 – 26983562

Fax:60 - 3 - 26933326

:61 Jalan Tuanku Abdul Rahman,Kuala Lumpur 50100

+ Công ty: Image Glow Merchandising (M) Sdn Bhd

S : j

: 60 - 07 - 4326660

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

32

Fax:60 - 07 - 4326662

Web: http://www.image-glow.com/

:WISMA IGM, 43-1C JALAN PENJAJA 3,BATU PAHAT

JOHOR 83000

o Đối thủ cạnh tranh.

ổ ứ

Đối thủ cạnh tranh trong nƣ c.

ổ ụ ă 2005 – 2010

ă : ă 4265 S 2005

7460 S ă 2010 ă 4450 S 2005

9921 S ă 2010

: ổ

Petrolimex, ổ ụ

(PiSiCo), X … 3

Công ty c phần xuất nhập khẩu Petrolimex

Những n t chính về công ty:

ổ X Petrolimex (PITCO) là thành viên

ổ ă X

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

33

ă 1999

trong

tác

ă :

ổ X

: 54-56 5 5

: (08) 383 83 400

Fax : (08) 383 83 500

Email : pitco@pitco.com.vn

Ngành nghề kinh doanh:

ụ ụ

ă

Kinh d ă ; ă

ụ ;

S ẻ ẻ ẻ

S

Thành tích - Giải thƣởng

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

34

III;

ă 2001 - 2005;

ụ 05 ă 2000-2004

ă ;

05 ă

2004-2008);

ă 2006;

ă

2007, 2008;

11 ụ - TOP

S S 2007 ;

S 2008-2009 (Top 100);

Top 500 doanh ;

ụ -

ụ ;

"2006 S SS X S"

53 ụ

ổ ổ ứ é ;

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

35

" " ă

2007 ổ

ứ ;

ổ ;

1

;

S ă

2007;

ă 2007

g;

100 X 2008;

Cúp vàng – ứ ổ

2008 2009

Đánh giá :

ổ X Petrolimex (PITCO)

:

T ng công ty sản xuất đầu tƣ dịch vụ xuất nhập khẩu Bình Định

(PiSiCo).

Những n t chính về công ty:

: Ô

ổ : Ô ă

: 99 S

: 056.3947066 Fax: 056.3947029

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

36

: 4100258987

ứ ă : 43520

ă : 1985

: 221 343

Nhân viên: 5.000 nhân viên

Ngành nghề kinh doanh:

; ;

; ;

S ứ ă ă

;

ă ;

;

ă ;

;

ụ ;

ụ ă ;

ụ ; S

i bao bì, ẻ ;

; X ụ

;

Thành tích - Giải thƣởng

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

37

ổ ty

ă 2000 ă

2004.

ổ ă 1996

2 : ổ

ỳ 1996 2000

NNo &

ổ ụ ổ

cho

ổ ỳ

Đánh giá :

ổ ụ S

: ụ ụ

Công ty C phần Tập đoàn Intimex

- Những n t chính về công ty:

ổ X ứ

01 07 ă 2006

ổ X

ă 1995 .

ổ 2 200

theo.

ụ : 61 ă 1

: 38201754 - 38201998 - 38203033 - Fax: 08. 38201997.

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

38

Website: www.intimexhcm.com

E-mail : intimexhcm@intimexhcm.com

- Ngành nghề kinh doanh:

X : ỹ ,

tiêu

: ụ

Thành tích - Giải thƣởng

N m 2006

-

- ổ ứ

2006

- 2006

&

N m 2007

-

- ụ

ă 2007

- ụ – S 2007

N m 2008

- 15 ụ ă 2008

ổ ứ

- ứ 05 ă 2008

VNR 500 do Báo Vietnamn

- ă 2008

-

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

39

-

-

ă 2008

- ụ

ă 2008

N m 2009

- ứ 3 ă

ụ 2007-2008-2009

-

- ứ 10 ă 2009

500

-

ă 2009

- N m 2010

- ứ 10 ụ 2010

ổ ứ

-

-

ă 2010

- ứ 13 ă 2010

500

N m 2011

-

ă 2011

- ỗ –

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

40

- Hu n chƣơng Lao đ ng Hạng ba

ổ ỗ

ổ Công ty.

- ổ

ỗ ổ

Đánh giá :

Công ty ổ

é

Đối thủ cạnh tranh nƣ c ngoài.

ổ ứ

ă

nh :

:

:

:

: ỗ

ă ụ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

41

: ẻ

:

:

Công ty:Hongye Co., Ltd.

:86 - 020 - 36403995

Fax:86 - 020 - 36403995

:Room 602,Buildiing no 6,Lane 9 South

Street,ChenTianCun,baiyun District,GuangZhou city,guangdong

Guangzhou Guangdong 510420 China.

S :

Công ty:Shandong Sinh Hóa Co, Ltd

:+86 156 0633 0617

Fax:+86 633 5889929

:NO.52 YANHE ROAD.WULIAN COUNTY, SHANDONG,

CHINA

S : n

Các công ty ở các thị trƣ ng n i địa:

- Ƣu thế:

+

+

- Bất lợi:

+

+ cao.

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

42

- 1 vài công ty kinh doanh các m t hàng xuất nhập khẩu của công ty

tại các thị trƣ ng n i địa

+ Công ty:Công Ty C Phần Kinh Doanh Tyc

:6-019-8440488

Fax:6-086-330035

:JLN MASJID,BINTULU,SARAWA,(Zip/Postal:97008)

: ụ

+ Công ty:Nagajati Thực Phẩm Sdn Bhd

:60-03-60916827

Fax:60-03-60916829

:Lot 3881,Jalan Raya, Sungei Choh Industrial Area, 48000 Rawang,

Selangor Darul Ehsan.

S :

Myanmar

+ Công ty Aung Si may

: 1 S Z

n ph m inh o nh: h ng c ng nghi p

SDT: 690003,095008520

Email:mathuzarhan@gmail.com

+ công ty TNHH Myawaddy.

:

S ụ :

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

43

: 189 181

Website công ty: www.myawaddytrade.com

Thị trƣ ng Campuchia

+ Công ty Thƣơng mại Alantic

S : : …

: 6

: 855-11-909558

+ Công ty Lucky Star.

:

S : ụ

: 128 nivong, dong anoung, phnom Phenh, Cambodia.

: 855-9835-9864

1.3.3.2. Tình hình kinh doanh giao nhận hàng xuất nhập khẩu của

chi nhánh Công ty Hà Thành.

Tình hình kinh doanh giao nhận hàng xuất khẩu của chi nhánh

Công ty Hà Thành.

Bảng 6: Tình hình kinh doanh giao nhận hàng FCL xuất khẩu

Chỉ ti u N m

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

44

2009 2010 2011

526927 586493

655438

Doanh thu

131731,75 176768,99 242446,516

thu. 25% 30,14% 36,99%

guồn: ph n inh o nh 2011

Hình 4:Biểu đ thể hiện doanh thu giao nhận hàng xuất khẩu

trên

ă ă

ă

ă ă : ă 2010 ă

4 86 ă 2009 ă 2011 ă 6 85 ă 2010

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

45

é

ă

Tình hình kinh doanh giao nhận hàng nhập khẩu của chi nhánh Công ty

Hà Thành.

Bảng 7: Tình hình kinh doanh giao nhận hàng nhập khẩu

Chỉ ti u N m

2009 2010 2011

ổ 526927 586493 655438

Doanh thu

200864,57 253658,223 329554,226

ổ 38,12% 43,25% 50,28%

guồn: ph n inh oanh

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

46

u ng số li u v i u đồ t c th th :

ă ă : ă 52,79 ă 2009-2010

ứ ă 5 13 ă 2010-2011 ă 75 89

ứ ă 7 03

S ă 10

ứ ổ

ă 2012 ă ă

2

:

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

47

Hình 6:Biểu đ thể hiện tỉ trọng doanh thu chi nhánh công ty Hà Thành

2011

h n t:

-

+ ổ 50

37

ổ 13

+ ụ

1.3.4. Cơ cấu th tr ng uất nhập kh u 1.3.4.1. Cơ cấu thị trƣ ng xuất khẩu

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

48

Hình 7 Biểu đ cơ cấu thị trƣ ng xuất khẩu

:

3 :

54

21 25

ỹ …

1.3.4.2. Cơ cấu thị trƣ ng nhập khẩu

Bảng8: Thị trƣ ng nhập khẩu:

h tr ng

Loan

rung

uốc

h t n

uốc

hái

Lan

Malaysia Tây

Ban

Nha

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

49

á m c 8% 6%

ồ ng

n i th t

9%

má 7% 4%

i i 14% 11%

ánh o 12%

ch 8%

K o án 8%

K m

h ng s

4%

ng c

c m t

4% 5%

ng 26% 14% 6% 11% 12% 12% 15% 4%

guồn Phòng Kế toán

Hình8 : Biểu đ cơ cấu thị trƣ ng nhập khẩu của chi nhánh

:

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

50

26

: 15

14 12

11%).

6 4

2

1.4. Ph ơng h ớng ho t ng kinh doanh c a c ng t trong th i gian tới. ổ

ổ :

- ụ :

ă

ă

-

ụ :

ă

-

.

- ă ă

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

51

PHẦN2: M T SỐ NHẬN XÉT Đ NH I CHUNG V Ý IẾN ĐỀ XUẤT ĐỐI VỚI CHI NH NH C N T H TH NH TRON THỜI I N TỚI.

1.5. Tổng quan th tr ng kinh t Việt Na d oán t nh h nh kinh t . 2011

ă 2011 -

ă ứ ă

ă

ổ -xã

ứ ă

ứ .

ă 212:

ă 2012 -

ă

- ă : ụ

ổ ă ổ

ụ ă

ă 2011

ụ é

- : S ụ ă

Á Á - xã

ă

ă ụ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

52

ă 2011 26 S

ă 2011 ỹ

25 ă ổ ă ă

2012.

1.6. Đánh gia chung về chi nhánh c ng t H Th nh

1.6.1. Đi nh l nh đ o đ ng đ n.

ă ũ ẻ ă

ũ .

hiết l p mối qu n h tốt v i các nh cung c p

:

ổ ứ

o cơ s ni m tin cho hách h ng trong n c.

15 ă ă 1997

trong ă

:

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

53

Kinh nghi m u t nh p h u:

15 ă

ũ

i ng nh n viên chu ên nghi p v c inh nghi m.

ũ ă

.

1.6.2. Đi u

ă

1 ứ

ũ ứ

S

S 2 :

3 :

: ỹ …

ă

1.6.3. Cơ h i. r ng th tr ng u t nh p h u.

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

54

ổ ứ

Nam

:

ă ă

i m chi ph u t h u t ng h n ng c nh tr nh cho m t h ng

u t h u

ổ ă

S 6 9 ổ 2

7 1

7.5 7 2

:

hàng …

hu n l i th t c u t nh p h u t ng im ng ch u t nh p h u.

ụ :

ă ũ

1.6.4. Thách th c ũ ứ

:

gu cơ áp ng các i n pháp t v .

ă

doanh ụ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

55

:

gu cơ c nh tr nh ng c ng c o

ũ

Yêu c

é

ứ ũ

ă

1.7. M t s ý ki n v ề uất nhằ n ng cao hiệu qu ho t ng c a chi nhánh c ng t H Th nh

1.7.1. Các u t ngu n c c a c ng t 1.7.1.1. Tình hình vốn sản xuất kinh doanh

-

ă ứ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

56

é ổ

1.7.1.2. Tình hình lao đ ng

- ă c cho nhân viên:

+ ụ

+ ă ụ ụ

u.

+

-

1.7.1.3. Cơ sở vật chất, kỹ thuật, công nghệ

- ỳ

-

- ỗ

1.7.1.4. Cơ cấu t chức.

- ỗ

-

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

57

- Tổ ứ ổ

.

1.7.2. T nh h nh ho t ng kinh doanh 1.7.2.1. M t hàng kinh doanh xuất nhập khẩu.

M t hàng xuất khẩu

- 2 :

- 2

: ỹ

- ă

: …

WTO.

M t hàng nhập khẩu

h n th các m t h ng nh p h u h ng đồng đ u v cơ c u s n

ph m h ng c s đ ng. i nhu c u th tr ng hi n t i c ng t

nên c s th đ i v cơ c u s n ph m nh p h u v chiến l c cho

s n ph m u t h u:

-

é ứ

:

-

ụ :

-

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

58

-

ă ă

1.7.2.2. Nhà cung cấp.

Nhà cung cấp cho sản phẩm xuất khẩu.

- :

ụ…

-

-

-

Nhà cung cấp cho sản phẩm nhập khẩu

i m t m t h ng nh p h u c c ng t th lu n c nhi u đối tác cung

c p vi c l ch n đối tác cung c p s l nh n tố qu ết đ nh đến l i nhu n

m o nh nghi p c đ c. thế hi l ch n nh cung c p cho s n ph m

nh p h u c n ch :

- S

-

:

Vd:

2

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

59

-

- ă

ă 2

-

kh ụ ứ

1.7.2.3. Khách hàng.

Khách hàng trong nƣ c

- ứ

ụ :

- : ứ ụ

ă ứ

-

:

Vd:

: ứ

-

ă

Khách hàng nƣ c ngoài

- ứ

-

- ứ

ă

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

60

-

1.7.2.4. Đối thủ cạnh tranh.

Đối thủ cạnh tranh trong nƣ c.

- ứ

ũ

-

: ứ

- ổ

Đối thủ cạnh tranh nƣ c ngoài

- õ :

tranh.

-

-

1.7.2.5. Thị trƣ ng xuất nhập khẩu

Thị trƣ ng xuất khẩu

- ă

: ỹ

- ứ

- X :

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

61

-

:

- ứ

ụ ă

Thị trƣ ng nhập khẩu

-

ă

- ứ ứ ụ

- ổ

ụ ụ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

62

Ph n 3: NHỮN IẾN THỨC V INH N HIỆM TIẾP THU ĐƯỢC TRON THỜI I N TH C TẬP T I C N T .

1.8. Nh ng ki n th c v kinh nghiệ ti p thu trong th i gian th c tập t t nghiệp t i c ng t .

- N

-

- ứ ụ

-

-

ụ S

1.9. M t s ý ki n ề uất i với các b n sinh vi n khoa Th ơng i – Du ch v tr ng Đ i học C ng Nghiệp Tp H Chí Minh.

1.9.1. Đ i với tr ng Đ i học C ng Nghiệp Tp H Chí Minh. - Tổ ứ

- ổ ứ ổ

- ă

ứ ổ

1.9.2. Đ i với khoa Th ơng i – Du ch. - ỗ

-

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

63

1.9.3. Đ i với các b n sinh vi n - X õ ụ :

-

- ỗ

-

- hân viên chính

ứ .

-

ă

- õ

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC]

64

top related