kẾt quẢ hỘithao khỐi tƯ vẤn evn – viỆn nĂng lƯỢng nĂm 2012 tp. hcm ngÀy ...
Post on 04-Jan-2016
41 Views
Preview:
DESCRIPTION
TRANSCRIPT
KẾT QUẢ HỘITHAO KHỐI TƯ VẤN EVN – VIỆN NĂNG LƯỢNG
NĂM 2012
TP. HCM NGÀY 21/06/2011
BÓNG ĐÁ
BÓNG ĐÁ NAM
STT ĐƠN VỊ 1 2 3 4 Điểm Hạng
1 TV1 1 - 2 1 - 3 0
2 TV2 2 - 1 3 - 0 1 - 0 6
3 TV3 0 - 3 3 - 3 1
4 TV4 3 - 1 0 - 1 3 - 3 4
BÓNG BÀN ĐƠN NAM LĐ
MÔN BÓNG BÀN - NỘI DUNG ĐƠN NAM LÃNH ĐẠOSTT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 Điểm Hạng
1 Vũ Thành Danh TV4 3 - 0 0 - 3 0 - 3 III2 Nguyễn Quốc Hoan TV3 0 - 3 0 - 3 0 - 3 3 Trần Đức Dực TV1 3 - 0 3 - 0 3 - 0 I4 Nguyễn Quốc Công TV2 3 - 0 3 - 0 0 - 3 II
BÓNG BÀN ĐƠN NAM
IA. Từ Lê Tuấn (TV4)
BÁN KẾT 1 Từ Lê Tuấn (TV4)
IIB.
Trần Văn Sinh (VNL) 3 - 2 CHUNG KẾT 1 Từ Lê Tuấn (TV4)
IB.
Đào Hữu Nguyên (TV4) 3 - 0 BÁN KẾT 2 Đào Hữu Nguyên (TV4)
IIA.
Vũ Đình Cường (TV1) 3 - 1
Bảng A STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 Điểm Hạng
1 Nguyễn Cảnh Thân TV2 3 - 2 0 - 3 0 - 3 3 - 0 32 Nguyễn Ngọc Tuấn TV3 2 - 3 0 - 3 0 - 3 3 - 0 43 Vũ Đình Cường TV1 3 - 0 3 - 0 0 - 3 3 - 0 II4 Từ Lê Tuấn TV4 3 - 0 3 - 0 3 - 0 3 - 0 I5 Nguyễn Tiến Minh VNL 0 - 3 0 - 3 0 - 3 0 - 3 5 Bảng B
STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 Điểm Hạng1 Lê Tuấn Hải TV2 0 - 3 3 - 0 0 - 3 0 - 3 42 Đào Hữu Nguyên TV4 3 - 0 3 - 0 3 - 2 3 - 2 I3 Huỳnh Tuấn Anh TV3 0 - 3 0 - 3 0 - 3 1 - 3 54 Trần Ngọc Tiến TV2 3 - 0 2 - 3 3 - 0 0 - 3 35 Trần Văn Sinh VNL 3 - 0 2 - 3 3 - 1 3 - 0 II
HẠNG 3:Trần Văn Sinh (VNL)
Vũ Đình Cường (TV1)
BÓNG BÀN ĐÔI NAM
IA. Minh Khoa - Anh Quân (TV3)
BÁN KẾT 1 Ngọc Tiến - Quốc Công (TV2)
IIB.
Ngọc Tiến - Quốc Công (TV2) 3 - 2 CHUNG KẾT 1
IB.
Thành Danh - Lê Tuấn (TV4) BÁN KẾT 2
IIA.
Cảnh Thân - Tuấn Hải (TV2)
Bảng A STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1 Đặng Minh Khoa - Nguyễn Anh Quân TV3 2 - 3 3 - 0 I2 Nguyễn Cảnh Thân - Lê Tuấn Hải TV2 3 - 2 1 - 3 II3 Vũ Đình Cường - Lương Văn Hùng TV1 0 - 3 3 - 1 Bảng B
STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng1 Trần Ngọc Tiến - Nguyễn Quốc Công TV2 3 - 0 1 - 3 II2 Nguyễn Tiến Minh - Trần Văn Sinh VNL 0 - 3 1 - 3 3 Vũ Thành Danh - Từ Lê Tuấn TV4 3 - 1 3 - 1 I
BÓNG BÀN ĐỒNG ĐỘI NAM
STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 Điểm Hạng1 TV4 3 - 1 3 - 0 3 - 0 I2 TV1 1 - 3 3 - 1 3 - 2 II3 TV2 0 - 3 1 - 3 III4 TV3 0 - 3 2 - 3 4
BÓNG BÀN NỮ
MÔN BÓNG BÀN - NỘI DUNG ĐƠN NỮSTT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1 Hoàng Thị Hương Cẩm TV1 3 - 1 3 - 0 I2 Lê Thị Hoàng Ngọc TV4 1 - 3 1 - 3 III3 Lê Kim Anh TV3 0 - 3 3 - 1 II
MÔN BÓNG BÀN - NỘI DUNG ĐÔI NỮSTT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1 Nguyễn Thị Ngọc Lan - Lê Kim Anh TV3 2 - 3 3 - 0 II2 Lê Thị Ngọc Bích - Hoàng Thị Hương Cẩm TV1 3 - 2 3 - 2 I3 Lê Thị Hoàng Ngọc - Tôn Nữ Mỹ Liên TV4 0 - 3 2 - 3 III
MÔN BÓNG BÀN - NỘI DUNG ĐÔI NAM NỮSTT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1 Đào Hữu Nguyên - Tôn Nữ Mỹ Liên TV3 1 - 3 3 - 0 II2 Đặng Minh Khoa - Nguyễn Thị Ngọc Lan TV1 3 - 1 3 - 0 I3 Lương Văn Hùng - Lê Thị Ngọc Bích TV4 0 - 3 0 - 3 III
CẦU LÔNG ĐƠN NAM BẢNG A
STT VĐV Đơn vị 1 2 3 4 5 Điểm Hạng 1
Nguyễn Tiến Sỹ
TV2
1 – 213/2121/1421/19
1 – 221/1916/218/21
0 – 26/2117/21
0 – 211/2111/21
0 5
2
Trần Nam Khanh
VNL
2 – 113/2121/1421/19
2 – 021/1821/19
1 – 221/1417/2114/21
0 – 213218/21 4 3
3
Phan Thành Chiến
TV3
2 – 119/2121/1621/8
0 – 218/2119/21
0 – 213/2115/21
0 – 214/2119/21
2 4
4
Nguyễn Khắc Tuấn
TV4
2 – 021/621/17
2 – 114/2121/1721/14
2 – 021/1321/15
1 – 213/2121/1711/21
6 2
5
Nguyễn Anh Tú
TV1
2 – 021/1121/11
2 – 021/1321/8
2 – 021/1421/19
2 – 121/1317/2121/11
8 1
CẦU LÔNG ĐƠN NAM BẢNG B
STT VĐV Đơn vị 1 2 3 4 5 Điểm Hạng 1
Mai Lê Anh Toàn
TV2
0 – 213/2111/21
0 – 212/2111/21
1 – 220/2221/1518/21
0 – 24/2112/
210 5
2
Phạm Ngọc Hùng
TV3
2 – 021/1321/11
0 – 220/2210/21
2 – 021/1321/8
1 – 220/2224/2216/21
4 3
3
Nguyễn Huy Thắng
VNL
2 – 021/1221/11
2 – 022/2021/20
2 – 021/1021/7
2 – 022/2021/8
8 1
4
Trần Thanh Lâm
TV2
2 – 122/2015/2121/18
0 – 213/218/21
0 – 210/217/21
0 – 210/2113/21 2 4
5
Phan Trọng Nam
TV4
2 – 021/421/12
2 – 122/2022/2421/16
2 – 020/228/21
2 – 121/1021/13
6 2
IA. Nguyễn Anh Tú (TV1)
BÁN KẾT 1 Phan Trọng Nam (TV4)
IIB.
Phan Trọng Nam (TV4) CHUNG KẾT 1
IB.
Nguyễn Huy Thắng (VNL) BÁN KẾT 2 Nguyễn Huy Thắng (VNL)
IIA.
Nguyễn Khắc Tuấn (TV4)
CẦU LÔNG ĐƠN NAM
STT VĐV Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1
Trần Thị Loan
TV2
0 – 29/2121/1221/9
2 – 021/1721/19
4 1
2
Lâm Lê Ngọc Thảo
TV32 – 019/2110/21
2 – 121/1516/2121/10
2 2
3
Nguyễn Thị Tường
Văn
TV40 – 217/2119/21
1 – 215/2121/1610/21
0 3
CẦU LÔNG ĐƠN NỮ
STT VĐV Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1
Bùi Thị Kim Ngân
TV3
1 – 221/1711/2116/21
2 – 121/1620/2221/11
2 2
2
Nguyễn Thị Kim Oanh
TV2
2 – 117/2121/1121/16
2 – 121/912/219/21
2 1
3
Phạm Thị Cảnh
TV1
1 – 216/2122/2011/21
1 – 29/2121/1221/9
2 3
BẢNG B
BẢNG A
IA. Nguyễn Thị Kim Oanh (TV2)
BÁN KẾT 1 Lâm Lê Ngọc Thảo (TV3)
IIB.
Lâm Lê Ngọc Thảo (TV3) CHUNG KẾT 1
IB.
Trần Thị Loan (TV2) BÁN KẾT 2 Trần Thị Loan (TV2)
IIA.
Bùi Thị Kim Ngân (TV3)
CẦU LÔNG ĐƠN NỮ
STT VĐV Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1
Nguyễn Anh Tú
Đặng Công Cường
TV1
0 – 220/2214/21
2 – 021/1121/14
2
1
2
Nguyễn Tiến Sỹ Mai Lê Anh Toàn
TV2
2 – 022/2021/14
0 – 211/2113/21
2
3
3
Nguyễn Khắc TuấnPhan Trọng Nam
TV4
0 – 211/2114/21
2 – 021/1121/13
2
2
CẦU LÔNG ĐÔI NAM
BẢNG B
BẢNG A
STT VĐV Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1
Hồ Vĩnh LâmVũ Văn Hạnh
TV3
2 – 021/1621/18
1 – 214/2121/1814/21
2
2
2
Nguyễn Văn ViệtNguyễn Ngọc Việt
TV2
0 – 216/2118/21
1 – 221/1115/2110/21
0
3
3
Nguyễn Huy ThắngTrần Nam Khanh
VNL
1 – 221/1418/2121/14
2 – 111/2121/1521/10
4
1
IA. Huy Thắng + Nam Khanh (VNL)
BÁN KẾT 1
IIB.
Khắc Tuấn + Trọng Nam (TV4) CHUNG KẾT 1
IB.
Anh Tú + Công Cường (TV1) BÁN KẾT 2
IIA.
Vĩnh Lâm + Văn Hạnh (TV3)
CẦU LÔNG ĐÔI NAM
CẦU LÔNG ĐÔI NỮ
STT VĐV Đơn vị 1 2 3 4 5 Điểm Hạng 1
Cẩm Quế Ngọc
Nguyễn Thị Kim Oanh
TV2
2 – 021/121/0
0 – 219/2118/21
0 – 215/2113/21
0 – 215/2120/22
2
4
2
Thái Thu Hiền
Nguyễn Thị Cẩm Tú
TV4
0 – 21/210/21
0 – 22/215/21
0 – 20/210/21
0 – 25/211/21
0
5
3
Lâm Lê Ngọc Thảo
Trần Thiên Thư
TV3
2 – 021/1921/18
2 – 021/221/5
0 – 212/2119/21
2 – 022/2023/21
6
2
4
Nguyễn Thị Kim Oanh
Trần Thị Loan
TV2
2 – 011/2121/1521/10
2 – 021/021/0
2 – 021/12
21/198
2 – 022/2021/19
8
1
5
Phạm Thị Cảnh
Lê Thị Thúy
TV1
2 – 021/1521/20
2 – 021/521/1
0 – 220/2221/23
0 – 220/2219/21
4
3
STT VĐV Đơn vị 1 2 3 4 5 Điểm Hạng 1
Nguyễn Văn ViệtCẩm Quế Ngọc
TV2
0 – 213/2119/21
0 – 213/2111/21
0 – 210/2116/21
2 – 021/1421/16
2
2
Vũ Văn Hạnh
Nguyễn Phương Khánh
TV3
2 – 021/1321/19
0 – 214/2116/21
2 – 121/1615/2121/13
3
Lê Thị Thúy
Đặng Công Cường
TV1
2 – 021/1321/11
2 – 021/1421/16
2 – 021/1521/20
4
Nguyễn Ngọc Việt
Nguyễn Thị Kim Oanh
TV2
2 – 021/1021/16
1 – 216/2121/1513/21
2 – 121/1223/2521/16
5
Nguyễn Tấn Khoa
Nguyễn Thị Tường Văn
TV4
0 – 214/2116/21
0 – 212/2113/21
1 – 212/2125/2316/21
CẦU LÔNG ĐÔI NAM NỮ
TENNIS ĐƠN NAM Bảng A
STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 5 Điểm Hạng1 KIỀU ĐÌNH DŨNG TV4 6 - 1 6 - 0 6 - 1 9 I2 NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG VNL 1 - 6 1 - 6 6 - 1 3 33 LỒ TOÀN VŨ TV3 0 - 6 6 - 1 6 - 1 6 II4 TRẦN MẠNH HOÀN TV2 1 - 6 1 - 6 1 - 6 0 45 NGUYỄN ĐỨC THÀNH TV1 Bảng B
STT Vận động viên 1 2 3 4 5 Điểm Hạng1 NGUYỄN HOÀNG ĐẨU TV3 2 - 6 6 - 0 3 - 6 3 - 6 3 42 TRẦN THANH HƯNG VNL 6 - 2 6 - 5 5 - 6 6 - 3 9 II3 BÙI VĂN HOAN TV2 0 - 6 5 - 6 0 - 6 6 - 4 3 54 NGUYỄN HOÀNG HẢI TV1 6 - 3 6 - 5 6 - 0 9 I5 NGUYỄN HUY THÔNG TV4 6 - 3 3 - 6 4 - 6 3 3
IA. Kiều Đình Dũng (TV4)
BÁN KẾT 1 Trần Thanh Hưng (VNL)
IIB.
Trần Thanh Hưng (VNL) CHUNG KẾT 1 Nguyễn Hoàng Hải (TV1)IB. Nguyễn Hoàng Hải (TV1) BÁN KẾT 2 Nguyễn Hoàng Hải (TV1)
IIA.
Lồ Toàn Vũ (TV3)
TENNIS ĐÔI NAM DƯỚI 45
IA. Đình Dũng - Quốc Dũng (TV4)
BÁN KẾT 1 Đức Thành - Hoàng Hải (TV1)
IIB.
Đức Thành - Hoàng Hải (TV1) CHUNG KẾT 1 Đức Thành - Hoàng Hải (TV1)IB. Thế Kiệt - Văn Ánh (TV2) BÁN KẾT 2 Thế Kiệt - Văn Ánh (TV2)
IIA.
Quang Bảo – H. Trương (TV3)
Bảng A STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1 Nguyễn Duy Hùng - Trần Vĩnh Phong TV2 1 - 6 2 - 6 0 32 Kiều Đình Dũng - Tạ Quốc Dũng TV4 6 - 1 6 - 4 6 I3 Bùi Quang Bảo - Đỗ Hoàng Trương TV3 6 - 2 3 - 1 3 II Bảng B
STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng1 Phạm Thế Kiệt - Nguyễn Văn Ánh TV2 6 - 2 6 - 0 6 I2 Trần Thanh Hưng - Nguyễn Xuân Phương VNL 2 - 6 0 - 6 0 33 Nguyễn Đức Thành - Nguyễn Hoàng Hải TV1 0 - 6 6 - 0 3 II
Hạng 3: Đình Dũng - Quốc Dũng (TV4)
TENNIS ĐÔI NAM TRÊN 45
IA. Anh Minh - Văn Hoan (TV2)
BÁN KẾT 1 Anh Minh - Văn Hoan (TV2)
IIB.
Cảnh Huy - Lê Quốc Tế (TV3) CHUNG KẾT 1 Thế Kiệt - Văn Ánh (TV2)IB. Thế Kiệt - Văn Ánh (TV2) BÁN KẾT 2 Thế Kiệt - Văn Ánh (TV2)
IIA.
Minh Hà - Quốc Đạt (TV1)
Hạng 3: Cảnh Huy - Lê Quốc Tế (TV3)
Bảng A STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng
1 Lê Minh Hà - Nguyễn Quốc Đạt TV1 3 - 6 6 - 1 3 II2 Nguyễn Anh Minh - Bùi Văn Hoan TV2 6 - 3 6 - 5 6 I3 Trần Kỳ Phúc - Nguyễn Hữu Kiên VNL 1 - 6 5 - 6 0 3 Bảng B
STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 Điểm Hạng1 Tôn Thất Cảnh Huy - Lê Quốc Tế TV3 3 - 6 6 - 3 3 II2 Phạm Thế Kiệt - Nguyễn Văn Ánh TV2 6 - 3 6 - 0 6 I3 Phan Vĩnh Thành - Nguyễn Văn Thanh TV4 3 - 6 0 - 6 0 3
TENNIS ĐÔI NAM LÃNH ĐẠO
IA.
BÁN KẾT 1
IIB. CHUNG KẾT 1IB. BÁN KẾT 2
IIA.
Hạng 3: Cảnh Huy - Lê Quốc Tế (TV3)
BẢNG A STT Vận động viên Đơn vị 1 2 3 4 Điểm Hạng
1 Nguyễn Trọng Nam - Nguyễn Hữu Đạt TV2 2 - 6 2 Thái Tuấn Tài - Nguyễn Văn Long TV3 6 - 2 3 Nguyễn Mạnh Hùng - Nguyễn Việt Dũng KHÁCH –TV2 2 – 6 4 Trần Kỳ Phúc - Nguyễn Hữu Kiên VNL 6 - 2
BẢNG BSTT VẬN ĐỘNG VIÊN Đơn vị Điểm Hạng
1 Nguyễn Anh Minh - Trần Hà TV2 2 Tôn Thất Hùng - Trần Lê Minh TV3 3 Lê Minh Hà - Nguyễn Đức Thành TV1 4 Tạ Quốc Dũng - Nguyễn Xuân Nguyên TV4
top related