kẾ hoẠch ÐÀo tẠo cÁ nhÂn ngành học: nuÔi trỒng thỦy...
Post on 27-Oct-2019
1 Views
Preview:
TRANSCRIPT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---oOo---
KẾ HOẠCH ÐÀO TẠO CÁ NHÂN Ngành học: NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (hệ KS, 4 năm)
Sinh viên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . , Mã số SV: . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: DH . . . . . . . 1. Yêu cầu tổng só tín chỉ phải tích lũy: 140 tín chỉ, trong đó:
A Khối kiến thức giáo dục đại cương (50 tín chỉ) A1 Khối kiến thức giáo dục chung (Lý luận chính trị, Ngoại ngữ, Giáo dục Thể chất,
Giáo dục Quốc phòng, v.v.): 30 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 9,84%, không kể 18 tín chỉ điều kiện) A2 Khối kiến thức Toán, KHTN: 20 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 16,40%)
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (67 tín chỉ) B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 33 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 27,05%) B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành: 20 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 16,40%) B3 Thực tập nghề nghiệp: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) B4 Khóa luận tốt nghiệp: 10 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 8,20%) C Khối kiến thức tự chọn (23 tín chỉ) C1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 3 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 2,46%) C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) C3 Khối kiến thức bổ trợ: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp: 12 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 9,84%) Năm học Số tín chỉ Tổng số
Năm 1 HK 1: HK 2: HK 3: Năm 2 HK 4: HK 5: HK 6: Năm 3 HK 7: HK 8: HK 9: Năm 4 HK 10: HK 11: HK 12: Tổng số toàn khóa
Sinh viên cần xây dựng chương trình đào tạo riêng cho mình với sự tư vấn, đề xuất của cố vấn học tập theo chương trình chung được trình bày dưới đây.
2. Kế hoạch đào tạo
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
A Khối kiến thức giáo dục đại cương
50 50
A1 Khối kiến thức giáo dục chung
30 30
A11 Lý luận chính trị 12 12 200106 Những nguyên lý
cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin
5 5 1
202622 Pháp luật Việt Nam đại cương
2 2 4
200104 Đường lối cách mạng của Ðảng CSVN
3 3 7
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 2 8
A12 Ngoại ngữ* 10 10 213601 Anh văn 1 5 5 5 213602 Anh văn 2 5 5 213601 8
A13 Giáo dục thể chất* 2 2 202501 Giáo dục thể chất 1 1 1 2 202503 Bơi lội 1 1 5
A14 Giáo dục quốc phòng*
6 6
200201 Quân sự (Lý thuyết) 3 3 3 200202 Quân sự (Thực
hành) 3 3 3
A2 Khối kiến thức Toán, KHTN
20 20
202112 Toán cao cấp B1 2 2 1 202301 Hóa đại cương 3 3 1 202304 Thí nghiệm Hóa
ĐC 1 1 202301 1
202401 Sinh học đại cương 2 2 1 202402 Thực hành Sinh học
ĐC 1 1 202401 1
202113 Toán cao cấp B2 2 2 202112 2 203203 Di truyền học đại
cương 2 2 2
203204 Thực hành Di truyền học đại cương
1 1 203203 2
214101 Tin học đại cương 3 3 2 202121 Xác suất thống kê 3 3 4
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
67 67
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
33 33
B11 Khối ngành 10 10 203104 Sinh hóa đại cương 3 3 202301 2 203105 Sinh hóa chuyên
ngành 2 2 203104 4
203516 Vi sinh đại cương 3 3 202401 203104
5
206401 Thống kê và phương pháp thí nghiệm
2 2 202121 8
B12 Nhóm ngành 23 23 206109 Thủy sản đại cương 2 2 2 206104 Thủy sinh thực vật 2 2 202401 2 206103 Quản lý chất lượng
nước trong nuôi TS 3 3 202301 4
206105 Phiêu sinh động vật và động vật đáy
3 3 202401 4
206106 Ngư loại học 3 3 202401 4 206102 Sinh thái thủy vực 2 2 202401 5 206107 Hình thái và phân
loại giáp xác và nhuyễn thể
2 2 202401 5
206108 Sinh lý động vật thủy sản
3 3 203105 206106
5
206202 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
3 3 203105 7
B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành
20 20
206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
2 2 206103 206108
7
206205 Kỹ thuật nuôi cá biển
2 2 206103 206108
7
206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá
3 3 206103 206108
7
206206 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác
3 3 206103 206108
8
206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể
2 2 206103 8
206306 Bệnh cá [cho NTTS]
3 3 206203 206205
10
206307 Bệnh tôm 3 3 206206 10 206310 Thuốc và hóa chất
trong nuôi thủy sản 2 2 206103
203516 10
B3 Thực tập nghề 4 4
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
nghiệp 206801 Thực tập giáo trình
nuôi thủy sản nước ngọt
2 2 206203 206204
8
206802 Thực tập giáo trình nuôi thủy sản ven biển
2 2 206206 206207
10
B4 Khóa luận tốt nghiệp
10 10
206901 Khóa luận tốt nghiệp**
10 10 10 11
C Khối kiến thức tự chọn
54 23
C1 Khối kiến thức GD đại cương
13 3
202201 Vật lý 1 2 2 202202 Thí nghiệm Vật lý 1 1 2 202302 Hóa phân tích 2 2 202305 Thí nghiệm Hóa
phân tích 1 202302 2
202413 Sinh học động vật 2 202401 2 202405 Thực hành Sinh học
động vật 1 202413 2
202201 Vật lý đại cương 2 2 202403 Đa dạng sinh học 2 202401 4 202621 Xã hội học đại
cương 2
3
4
C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
8 4
206402 Khai thác thủy sản đại cương
2 4
206301 Bệnh học thủy sản đại cương
2 4
206110 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá
2 206106 5
206111 Sinh thái vùng cửa sông và ven biển
2
4
5
C3 Khối kiến thức bổ trợ
10 4
206405 Kinh tế thủy sản 2 7 202620 Kỹ năng giao tiếp 2 7 212110 Khoa học môi
trường 2 7
206416 Đánh giá tác động môi trường trong thủy sản
2
4
7
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
208416 Quản trị học 2 7 C4 Khối kiến thức
chuyên nghiệp 23 12
206303 Vi sinh ứng dụng trong thủy sản**
2 203516 7
206403 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
2 7
206208 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản**
2 206103 8
206210 Di truyền ứng dụng trong thủy sản**
2 203203 8
206209 Công trình nuôi thủy sản**
2 10
206407 Anh văn chuyên ngành
2 213602 10
206404 Hoạch định và quản lý phát triển thủy sản
2 10
206406 Giáo dục khuyến ngư
2 10
206408 Quản trị doanh nghiệp TS
2 10
206409 Marketing thủy sản**
2 10
206520 Bảo quản và chế biến thủy sản đại cương
3
12
10
Ghi chú: * Số tín chỉ điều kiện ** Sinh viên đạt điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp (KLTN); sinh viên không đủ điều kiện làm KLTN phải tích lũy thêm 10 tín chỉ từ khối kiến thức tự chọn C4. Xác nhận của Cố vấn học tập Sinh viên ký tên
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---oOo---
KẾ HOẠCH ÐÀO TẠO CÁ NHÂN Chuyên ngành học: BỆNH HỌC THỦY SẢN (hệ KS, 4 năm)
Sinh viên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . , Mã số SV: . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: DH . . . . . . . 1. Yêu cầu tổng só tín chỉ phải tích lũy: 140 tín chỉ, trong đó:
A Khối kiến thức giáo dục đại cương (51 tín chỉ) A1 Khối kiến thức giáo dục chung (Lý luận chính trị, Ngoại ngữ, Giáo dục Thể chất,
Giáo dục Quốc phòng, v.v.): 30 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 9,84%, không kể 18 tín chỉ điều kiện) A2 Khối kiến thức Toán, KHTN: 21 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 17,21%)
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (67 tín chỉ) B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 29 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 25,41%) B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành: 24 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 18,03%) B3 Thực tập nghề nghiệp: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) B4 Khóa luận tốt nghiệp: 10 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 8,20%) C Khối kiến thức tự chọn (22 tín chỉ) C1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) C3 Khối kiến thức bổ trợ: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp: 10 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 8,20%) Năm học Số tín chỉ Tổng số
Năm 1 HK 1: HK 2: HK 3: Năm 2 HK 4: HK 5: HK 6: Năm 3 HK 7: HK 8: HK 9: Năm 4 HK 10: HK 11: HK 12: Tổng số toàn khóa
Sinh viên cần xây dựng chương trình đào tạo riêng cho mình với sự tư vấn, đề xuất của cố vấn học tập theo chương trình chung được trình bày dưới đây.
2. Kế hoạch đào tạo
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
A Khối kiến thức giáo dục đại cương
51 51
A1 Khối kiến thức giáo dục chung
30 30
A11 Lý luận chính trị 12 12 200106 Những nguyên lý
cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin
5 5 1
202622 Pháp luật Việt Nam đại cương
2 2 5
200104 Đường lối cách mạng của Ðảng CSVN
3 3 7
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 2 8
A12 Ngoại ngữ* 10 10 213601 Anh văn 1 5 5 5 213602 Anh văn 2 5 5 213601 8
A13 Giáo dục thể chất* 2 2 202501 Giáo dục thể chất 1 1 1 2 202503 Bơi lội 1 1 5
A14 Giáo dục quốc phòng*
6 6
200201 Quân sự (Lý thuyết) 3 3 3 200202 Quân sự (Thực
hành) 3 3 3
A2 Khối kiến thức Toán, KHTN
21 21
202112 Toán cao cấp B1 2 2 1 202301 Hóa đại cương 3 3 1 202304 Thí nghiệm Hóa
ĐC 1 1 202301 1
202401 Sinh học đại cương 2 2 1 202402 Thực hành Sinh học
ĐC 1 1 202401 1
202113 Toán cao cấp B2 2 2 202112 2 211106 Sinh học phân tử 4 4 202401 2 214101 Tin học đại cương 3 3 2 202121 Xác suất thống kê 3 3 4
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
67 67
B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
29 29
B11 Khối ngành 10 10
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
203104 Sinh hóa đại cương 3 3 202301 2 203105 Sinh hóa chuyên
ngành 2 2 203104 4
203516 Vi sinh học đại cương
3 3 202401 203104
5
206401 Thống kê và phương pháp thí nghiệm
2 2 202121 8
B12 Nhóm ngành 19 19 206106 Ngư loại học 3 3 202401 2 206103 Quản lý chất lượng
nước trong nuôi TS 3 3 202301 4
206108 Sinh lý động vật thủy sản
3 3 203105 (SH)
206106
4
206202 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
3 3 203105 5
206301 Bệnh học thủy sản đại cương
2 2 5
206302 Mô và mô bệnh học thủy sản
3 3 202401 206301
7
206309 Miễn dịch cá và giáp xác
2 2 203105 203516 206108
7
B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành
24 24
206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
2 2 206103 206108
7
206205 Kỹ thuật nuôi cá biển
2 2 206103 206108
7
206304 Bệnh cá I (Bệnh do ký sinh trùng và nấm)
3 3 206301 7
206206 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác
3 3 206103 206108
8
206310 Thuốc và hóa chất trong nuôi thủy sản
2 2 206103 203516
8
206305 Bệnh cá II (Bệnh vi khuẩn và virus)
3 3 206203 206205 206301 206302
8
206314 Bệnh cá III (Bệnh do dinh dưỡng và môi trường)
2 2 206203 206205 206301
10
206307 Bệnh tôm 3 3 206301 206206
10
206308 Chẩn đoán bệnh 2 2 206301 203516
10
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
động vật thủy sản 206311 Dịch tễ học thủy
sản 2 2 206301 10
B3 Thực tập nghề nghiệp
4 4
206803 Thực tập giáo trình nuôi thủy sản
2 2 206203 206204
8
206804 Thực tập giáo trình bệnh thủy sản
2 2 206304 206305 206307
11
B4 Khóa luận tốt nghiệp
10 10
206901 Khóa luận tốt nghiệp**
10 10 11
C Khối kiến thức tự chọn
62 22
C1 Khối kiến thức GD đại cương
16 4
202201 Vật lý 1 2 2 202202 Thí nghiệm Vật lý 1 1 202201 2 202302 Hóa phân tích 2 2 202305 Thí nghiệm Hóa
phân tích 1 202302 2
202413 Sinh học động vật 2 202401 4 202405 Thực hành Sinh học
động vật 1 202413 4
203203 Di truyền học đại cương
2 4
203204 Thực hành Di truyền học đại cương
1 203203 4
202403 Đa dạng sinh học 2 202401 5 202621 Xã hội học đại
cương 2
4
5
C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
15 4
206109 Thủy sản đại cương 2 4 206104 Thủy sinh thực vật 2 202401 4 206105 Phiêu sinh động vật
và động vật đáy 3 202401 4
206110 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá
2 206106 4
206102 Sinh thái thủy vực 2 202401 5 206107 Hình thái và phân
loại giáp xác và nhuyễn thể
2 202401 5
206402 Khai thác thủy sản 2
4
5
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
đại cương C3 Khối kiến thức bổ
trợ 8 4
212110 Khoa học môi trường
2 7
206405 Kinh tế thủy sản 2 7 202620 Kỹ năng giao tiếp 2 7 208416 Quản trị học 2
4
7 C4 Khối kiến thức
chuyên nghiệp 23 10
206210 Di truyền ứng dụng trong thủy sản**
2 203203 8
206303 Vi sinh ứng dụng trong thủy sản**
2 203516 8
206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá
3 206103 206108
8
206312 Quản lý sức khỏe động vật thủy sản**
2 206301 10
206313 Bệnh cá cảnh 2 206301 10 206207 Kỹ thuật nuôi
nhuyễn thể 2 206103 10
206208 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và đặc sản
2 206103 206202
10
206406 Giáo dục khuyến ngư
2 10
206407 Anh văn chuyên ngành
2 213602 10
206409 Marketing thủy sản**
2 10
206513 Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản**
2
10
203516 10
Ghi chú: * Số tín chỉ điều kiện ** Sinh viên đạt điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp (KLTN); sinh viên không đủ điều kiện làm KLTN phải tích lũy thêm 10 tín chỉ từ khối kiến thức tự chọn C4. Xác nhận của Cố vấn học tập Sinh viên ký tên
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---oOo---
KẾ HOẠCH ÐÀO TẠO CÁ NHÂN Chuyên ngành: KINH TẾ và QUẢN LÝ NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (hệ KS, 4 năm)
Sinh viên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . , Mã số SV: . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: DH . . . . . . . 1. Yêu cầu tổng só tín chỉ phải tích lũy: 140 tín chỉ, trong đó:
A Khối kiến thức giáo dục đại cương (44 tín chỉ) A1 Khối kiến thức giáo dục chung (Lý luận chính trị, Ngoại ngữ, Giáo dục Thể chất,
Giáo dục Quốc phòng, v.v.): 30 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 9,84%, không kể 18 tín chỉ điều kiện) A2 Khối kiến thức Toán, KHTN: 14 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 11,48%)
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (76 tín chỉ) B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 35 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 28,69%) B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành: 27 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 22,13%) B3 Thực tập nghề nghiệp: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) B4 Thi tốt nghiệp: 10 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 8,20%) C Khối kiến thức tự chọn (20 tín chỉ) C1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 2 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 1,64%) C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) C3 Khối kiến thức bổ trợ: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp: 10 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 8,20%) Năm học Số tín chỉ Tổng số
Năm 1 HK 1: HK 2: HK 3: Năm 2 HK 4: HK 5: HK 6: Năm 3 HK 7: HK 8: HK 9: Năm 4 HK 10: HK 11: HK 12: Tổng số toàn khóa
Sinh viên cần xây dựng chương trình đào tạo riêng cho mình với sự tư vấn, đề xuất của cố vấn học tập theo chương trình chung được trình bày dưới đây.
2. Kế hoạch đào tạo
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
A Khối kiến thức giáo dục đại cương
44 44
A1 Khối kiến thức giáo dục chung
30 30
A11 Lý luận chính trị 12 12 200106 Những nguyên lý
cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin
5 5 1
202622 Pháp luật Việt Nam đại cương
2 2 5
200104 Đường lối cách mạng của Ðảng CSVN
3 3 7
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 2 8
A12 Ngoại ngữ* 10 10 213601 Anh văn 1 5 5 5 213602 Anh văn 2 5 5 213601 8
A13 Giáo dục thể chất* 2 2 202501 Giáo dục thể chất 1 1 1 2 202503 Bơi lội 1 1 5
A14 Giáo dục quốc phòng*
6 6
200201 Quân sự (Lý thuyết) 3 3 3 200202 Quân sự (Thực
hành) 3 3 3
A2 Khối kiến thức Toán, KHTN
14 14
202112 Toán cao cấp B1 2 2 1 202301 Hóa đại cương 3 3 1 202304 Thí nghiệm Hóa
ĐC 1 1 202301 1
202401 Sinh học đại cương 2 2 1 202402 Thực hành Sinh học
ĐC 1 1 202401 1
202121 Xác suất thống kê 3 3 2 208219 Cơ sở toán kinh tế 2 2 202112 2
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
76 76
B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
35 35
B11 Khối ngành 19 19 203104 Sinh hóa đại cương 3 3 202301 2 208416 Quản trị học 2 2 2
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3 2 203105 Sinh hóa chuyên
ngành 2 2 203104 4
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 4 203516 Vi sinh học đại
cương 3 3 202401
203104 5
208211 Kinh tế lượng cơ bản
3 3 4
B12 Nhóm ngành 16 16 206109 Thủy sản đại cương 2 2 2 206106 Ngư loại học 3 3 202401 2 206103 Quản lý chất lượng
nước trong nuôi TS 3 3 202301 4
206108 Sinh lý động vật thủy sản
3 3 203105 (SH)
206106
4
206102 Sinh thái thủy vực 2 2 202401 5 206202 Dinh dưỡng và thức
ăn thủy sản 3 3 203105
(SH) 4
B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành
27 27
206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
2 2 206103 206108
5
206403 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
2 2 5
206417 Kinh tế sản xuất thủy sản
2 2 5
206205 Kỹ thuật nuôi cá biển
2 2 206103 206108
7
206206 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác
3 3 206103 206108
7
206408 Quản trị doanh nghiệp TS
2 2 7
206409 Marketing thủy sản 2 2 8 206301 Bệnh học thủy sản
đại cương 2 2 8
206415 Phương pháp nghiên cứu kinh tế thủy sản
2 2 8
206404 Hoạch định và quản lý phát triển thủy sản
2 2 10
206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản
3 3 10
206411 Thương mại thủy sản quốc tế
3 3 206417 10
B3 Thực tập nghề 4 4
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
nghiệp 206803 Thực tập giáo trình
nuôi thủy sản (cho KTTS)
2 2 206203 206204
8
206809 Thực tập giáo trình kinh tế thủy sản
2 2 206404 206408 206409 206417
11
B4 Khóa luận tốt nghiệp
10 10
206901 Khóa luận tốt nghiệp**
10 10 10 11
C Khối kiến thức tự chọn
54 20
C1 Khối kiến thức GD đại cương
5 2
202621 Xã hội học đại cương
2 2
214101 Tin học đại cương 3
2 C2 Khối kiến thức cơ
sở của khối ngành, nhóm ngành
11 4
206111 Sinh thái vùng cửa sông và ven biển
2 5
206402 Khai thác thủy sản đại cương
2 4
206416 Đánh giá tác động môi trường trong thủy sản
2 5
208223 Kinh tế lượng ứng dụng
2 208211 5
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế
3
4
202121 4
C3 Khối kiến thức bổ trợ
8 4
202620 Kỹ năng giao tiếp 2 4 208435 Đàm phán thương
lượng 2 4
206406 Giáo dục khuyến ngư
2 7
206407 Anh văn chuyên ngành
2
4
213602 10
C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp
30 10
206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá
3 206103 206108
7
206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể**
2 206103 7
206208 Kỹ thuật nuôi cá 2
10
206103 7
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
cảnh và thủy đặc sản
206202
206520 Bảo quản và chế biến thủy sản đại cương
3 7
206512 Vệ sinh và an toàn thực phẩm thủy sản
2 203104 203516
8
208340 Tài chính tiền tệ 2 208110 8 208338 Kế toán 3 208109 8 206310 Thuốc và hóa chất
trong nuôi thủy sản**
2 206103 203516
10
206513 Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản**
2 203516 10
206412 Quản trị tiếp thị thủy sản**
2 206409 10
208438 Quản trị dự án 2 208416 10 206414 Phân tích chính
sách thủy sản 3 206404 10
206413 Nghiệp vụ xuất nhập khẩu thủy sản**
2 208110 10
Ghi chú: * Số tín chỉ điều kiện ** Sinh viên đạt điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp (KLTN); sinh viên không đủ điều kiện làm KLTN phải tích lũy thêm 10 tín chỉ từ khối kiến thức tự chọn C4. Xác nhận của Cố vấn học tập Sinh viên ký tên
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---oOo---
KẾ HOẠCH ÐÀO TẠO CÁ NHÂN Ngành học: CHẾ BIẾN THỦY SẢN (hệ KS, 4 năm)
Sinh viên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . , Mã số SV: . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: DH . . . . . . . 1. Yêu cầu tổng só tín chỉ phải tích lũy: 140 tín chỉ, trong đó:
A Khối kiến thức giáo dục đại cương (50 tín chỉ) A1 Khối kiến thức giáo dục chung (Lý luận chính trị, Ngoại ngữ, Giáo dục Thể chất,
Giáo dục Quốc phòng, v.v.): 30 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 9,84%, không kể 18 tín chỉ điều kiện) A2 Khối kiến thức Toán, KHTN: 20 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 16,40%)
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (67 tín chỉ) B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 35 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 28,69%) B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành: 18 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 14,75%) B3 Thực tập nghề nghiệp: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) B4 Khóa luận tốt nghiệp: 10 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 8,20%) C Khối kiến thức tự chọn (23 tín chỉ) C1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,84%) C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 7 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 5,74%) C3 Khối kiến thức bổ trợ: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,28%) C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp: 8 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 6,56%) Năm học Số tín chỉ Tổng số
Năm 1 HK 1: HK 2: HK 3: Năm 2 HK 4: HK 5: HK 6: Năm 3 HK 7: HK 8: HK 9: Năm 4 HK 10: HK 11: HK 12: Tổng số toàn khóa
Sinh viên cần xây dựng chương trình đào tạo riêng cho mình với sự tư vấn, đề xuất của cố vấn học tập theo chương trình chung được trình bày dưới đây.
2. Kế hoạch đào tạo
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
A Khối kiến thức giáo dục đại cương
50 50
A1 Khối kiến thức giáo dục chung
30 30
A11 Lý luận chính trị 12 12 200106 Những nguyên lý cơ
bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin
5 5 1
202622 Pháp luật Việt Nam đại cương
2 2 2
200104 Đường lối cách mạng của Ðảng CSVN
3 3 7
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 2 8
A12 Ngoại ngữ* 10 10 213601 Anh văn 1 5 5 5 213602 Anh văn 2 5 5 213601 8
A13 Giáo dục thể chất* 2 2 202501 Giáo dục thể chất 1 1 1 2 202503 Bơi lội 1 1 5
A14 Giáo dục quốc phòng*
6 6
200201 Quân sự (Lý thuyết) 3 3 3 200202 Quân sự (Thực
hành) 3 3 3
A2 Khối kiến thức Toán, KHTN
20 20
202112 Toán cao cấp B1 2 2 1 202201 Vật lý 1 2 2 1 202202 Thí nghiệm Vật lý 1 1 1 202201 1 202301 Hóa đại cương 3 3 1 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 1 202301 1 202113 Toán cao cấp B2 2 2 202112 2 202401 Sinh học đại cương 2 2 2 202402 Thực hành Sinh học
ĐC 1 1 202401 2
202121 Xác suất thống kê 3 3 4 214101 Tin học đại cương 3 3 4
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
67 67
B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
35 35
B11 Khối ngành 10 10
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
203104 Sinh hóa đại cương 3 3 202301 2 206501 Dinh dưỡng người 2 2 203104 2 203516 Vi sinh học đại
cương 3 3 202401
203104 4
206401 Thống kê và phương pháp thí nghiệm
2 2 202121 8
B12 Nhóm ngành 25 25 210323 Kỹ thuật điện ĐC 2 2 202201 2 210318 Nhiệt kỹ thuật 2 2 202201 2 206502 Nguyên liệu thủy
sản 3 3 4
210316 Kỹ thuật lạnh và ứng dụng lạnh trong CNTP
2 2 210318 210323
4
206519 Các quá trình cơ bản trong công nghiệp chế biến thủy sản
4 4 5
206503 Vi sinh thực phẩm thủy sản
3 3 203516 5
206504 Hóa thực phẩm thủy sản
3 3 203104 5
206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS
2 2 203104 203516
5
206112 Sinh học nuôi trồng thủy sản
2 2 7
206512 Vệ sinh và an toàn thực phẩm thủy sản
2 2 203104 203516
8
B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành
18 18
206506 Công nghệ chế biến thủy sản truyền thống
2 2 203104 203516
7
206507 Công nghệ chế biến lạnh thủy sản
2 2 206503 206504
7
206508 Công nghệ chế biến thủy sản tổng hợp
2 2 206503 206504
7
206510 Công nghệ sinh học ứng dụng trong chế biến thủy sản
2 2 206503 7
206513 Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản
2 2 203516 8
206511 Bao bì thực phẩm thủy sản
2 2 8
206211 Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt
2 2 206112 8
206509 Công nghệ chế biến đồ hộp thủy sản
2 2 206503 206504 206519
10
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
206212 Kỹ thuật nuôi thủy sản ven biển
2 2 206112 10
B3 Thực tập nghề nghiệp
4 4
206805 Thực tập giáo trình chế biến thủy sản 1
2 2 206506 206508
8
206806 Thực tập giáo trình chế biến thủy sản 2
2 2 206507 206509
11
B4 Khóa luận tốt nghiệp
10 10
206901 Khóa luận tốt nghiệp**
10 10 11
C Khối kiến thức tự chọn
43 23
C1 Khối kiến thức GD đại cương
8 4
202302 Hóa phân tích 2 2 202305 Thí nghiệm Hóa
phân tích 1 202302 2
202621 Xã hội học đại cương
2 2
202413 Sinh học động vật 2 202401 4 202405 Thực hành Sinh học
động vật 1
4
202413 4
C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
11 5
203105 Sinh hóa chuyên ngành
2 203104 4
206109 Thủy sản đại cương 2 4 206106 Ngư loại học 3 202401 4 206402 Khai thác thủy sản
đại cương 2 5
206514 An toàn lao động trong CBTS
2
5
5
C3 Khối kiến thức bổ trợ
10 4
206405 Kinh tế thủy sản 2 7 202620 Kỹ năng giao tiếp 2 7 208416 Quản trị học 2 7 212110 Khoa học môi
trường 2 7
206416 Đánh giá tác động môi trường trong thủy sản
2
4
7
C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp
14 10
206515 Xử lý chất thải trong 2 10 203516 8
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
chế biến thủy sản** 206408 Quản trị doanh
nghiệp TS** 2 8
206516 Phụ gia thực phẩm TS**
2 10
206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB**
2 10
206518 Phát triển sản phẩm TS
2 10
206407 Anh văn chuyên ngành
2 213602 10
206409 Marketing thủy sản**
2 10
Ghi chú: * Số tín chỉ điều kiện ** Sinh viên đạt điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp (KLTN); sinh viên không đủ điều kiện làm KLTN phải tích lũy thêm 10 tín chỉ từ khối kiến thức tự chọn C4.
Xác nhận của Cố vấn học tập Sinh viên ký tên
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---oOo---
KẾ HOẠCH ÐÀO TẠO CÁ NHÂN Ngành học: NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (hệ CĐ, 3 năm)
Sinh viên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . , Mã số SV: . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: DH . . . . . . . 1. Yêu cầu tổng só tín chỉ phải tích lũy: 106 tín chỉ, trong đó:
A Khối kiến thức giáo dục đại cương (37 tín chỉ) A1 Khối kiến thức giáo dục chung (Lý luận chính trị, Ngoại ngữ, Giáo dục Thể chất,
Giáo dục Quốc phòng, v.v.): 23 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 10,75%, không kể 13 tín chỉ điều kiện) A2 Khối kiến thức Toán, KHTN: 14 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 15,05%)
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (52 tín chỉ) B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 29 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 31,18%) B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành: 16 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 17,20%) B3 Thực tập nghề nghiệp: 2 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 2,15%) B4 Khóa luận tốt nghiệp: 5 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 5,38%) C Khối kiến thức tự chọn (17 tín chỉ) C1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 3 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 3,23%) C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 2 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 2,15%) C3 Khối kiến thức bổ trợ: 2 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 2,15%) C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp: 10 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 10,75%) Năm học Số tín chỉ Tổng số
Năm 1 HK 1: HK 2: HK 3: Năm 2 HK 4: HK 5: HK 6: Năm 3 HK 7: HK 8: HK 9: Tổng số toàn khóa
Sinh viên cần xây dựng chương trình đào tạo riêng cho mình với sự tư vấn, đề xuất của cố vấn học tập theo chương trình chung được trình bày dưới đây.
2. Kế hoạch đào tạo
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
A Khối kiến thức giáo dục đại cương
37 37
A1 Khối kiến thức giáo dục chung
23 23
A11 Lý luận chính trị 10 10 200106 Những nguyên lý
cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin
5 5 1
202622 Pháp luật Việt Nam đại cương
2 2 4
200104 Đường lối cách mạng của Ðảng CSVN
3 3 5
A12 Ngoại ngữ* 5 5 213601 Anh văn 1 5 5 7
A13 Giáo dục thể chất* 2 2 202501 Giáo dục thể chất 1 1 1 2 202503 Bơi lội 1 1 4
A14 Giáo dục quốc phòng*
6 6
200201 Quân sự (Lý thuyết)
3 3 3
200202 Quân sự (Thực hành)
3 3 3
A2 Khối kiến thức Toán, KHTN
14 14
202112 Toán cao cấp B1 2 2 1 202301 Hóa đại cương 3 3 1 202304 Thí nghiệm Hóa
ĐC 1 1 202301 1
202401 Sinh học đại cương 2 2 1 202402 Thực hành Sinh
học ĐC 1 1 202401 1
202113 Toán cao cấp B2 2 2 202112 2 203203 Di truyền học đại
cương 2 2 2
203204 Thực hành Di truyền học đại cương
1 1 203203 2
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
52 52
B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
29 29
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
B11 Khối ngành 8 8 203104 Sinh hóa đại cương 3 3 202301 2 203105 Sinh hóa chuyên
ngành 2 2 203104 4
203516 Vi sinh học đại cương
3 3 202401 203104
5
B12 Nhóm ngành 21 21 206109 Thủy sản đại cương 2 2 2 206103 Quản lý chất lượng
nước trong nuôi TS 3 3 202301 4
206104 Thủy sinh thực vật 2 2 202401 4 206106 Ngư loại học 3 3 202401 4 206105 Phiêu sinh động vật
và động vật đáy 3 3 202401 5
206108 Sinh lý động vật thủy sản
3 3 203105 206106
5
206202 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
3 3 203105 5
206102 Sinh thái thủy vực 2 2 202401 5 B2
Khối kiến thức ngành, chuyên ngành
16 16
206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
2 2 206103 206108
7
206205 Kỹ thuật nuôi cá biển
2 2 206103 206108
7
206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá
3 3 206103 206108
7
206206 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác
3 3 206103 206108
7
206306 Bệnh cá [cho NTTS]
3 3 206203 206205
8
206307 Bệnh tôm 3 3 206206 8 B3 Thực tập nghề
nghiệp 2 2
206807 Thực tập giáo trình nuôi thủy sản
2 2 206203 -06
8
B4 Thi tốt nghiệp 5 5 206902 Khóa luận tốt
nghiệp** 5 5 8
C Khối kiến thức tự chọn
32 17
C1 Khối kiến thức GD đại cương
9 3
202201 Vật lý 1 2 2 202202 Thí nghiệm Vật lý
1 1
3 202201 2
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
202302 Hóa phân tích 2 2 202305 Thí nghiệm Hóa
phân tích 1 202302 2
202413 Sinh học động vật 2 202401 2 202405 Thực hành Sinh
học động vật 1 202413 2
C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
4 2
206110 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá
2 206106 4
206111 Sinh thái vùng cửa sông và ven biển
2
2
4
C3 Khối kiến thức bổ trợ
4 2
212110 Khoa học môi trường
2 4
206416 Đánh giá tác động môi trường trong thủy sản
2
2
4
C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp
15 10
206208 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản**
2 206103 206202
7
206210 Di truyền ứng dụng trong thủy sản**
2 203203 7
206303 Vi sinh ứng dụng trong thủy sản
2 203516 7
206209 Công trình nuôi thủy sản**
2 8
206403 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
2 8
206406 Giáo dục khuyến ngư
2 8
206520 Bảo quản và chế biến thủy sản đại cương
3
10
8
Ghi chú: * Số tín chỉ điều kiện ** Sinh viên đạt điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp (KLTN); sinh viên không đủ điều kiện làm KLTN phải tích lũy thêm 5 tín chỉ từ khối kiến thức tự chọn C4. Xác nhận của Cố vấn học tập Sinh viên ký tên
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---oOo---
KẾ HOẠCH ÐÀO TẠO CÁ NHÂN Ngành học: NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (hệ LT, 1,5 năm)
Sinh viên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . , Mã số SV: . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: DH . . . . . . . 1. Yêu cầu tổng só tín chỉ phải tích lũy: 50 tín chỉ, trong đó:
A Khối kiến thức giáo dục đại cương (13 tín chỉ) A1 Khối kiến thức giáo dục chung (Lý luận chính trị, Ngoại ngữ, Giáo dục Thể chất,
Giáo dục Quốc phòng, v.v.): 7 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 4,00%, không kể 5 tín chỉ điều kiện) A2 Khối kiến thức Toán, KHTN: 6 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 11,00%)
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (21 tín chỉ) B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 8,00%) B2 Khối kiến thức ngành, chuyên ngành: 5 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 10,00%) B3 Thực tập nghề nghiệp: 2 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 4,00%) B4 Khóa luận tốt nghiệp: 10 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 20,00%) C Khối kiến thức tự chọn (16 tín chỉ) C1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 2 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 4,00%) C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành: 2 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 4,00%) C3 Khối kiến thức bổ trợ: 4 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 8,00%) C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp: 8 tín chỉ (chiếm tỉ lệ 16,00%) Năm học Số tín chỉ Tổng số
Năm 1 HK 1: HK 2: HK 3: Năm 2 HK 4: Tổng số toàn khóa
Sinh viên cần xây dựng chương trình đào tạo riêng cho mình với sự tư vấn, đề xuất của cố vấn học tập theo chương trình chung được trình bày dưới đây.
2. Kế hoạch đào tạo
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn (X)
Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
A Khối kiến thức giáo dục đại cương
13 13
A1 Khối kiến thức giáo dục chung
7 7
A11 Lý luận chính trị 2 2 200107 Tư tưởng Hồ Chí
Minh 2 2 2
A12 Ngoại ngữ* 5 5 213602 Anh văn 2 5 5 2
A2 Khối kiến thức Toán, KHTN
6 6
202121 Xác suất thống kê 3 3 1 214101 Tin học đại cương 3 3 1
B Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
21 21
B1 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
4 4
B11 Khối ngành 2 2 206401 Thống kê và
phương pháp thí nghiệm
2 2 202121 2
B12 Nhóm ngành 2 2 206107 Hình thái và phân
loại giáp xác và nhuyễn thể
2 2 1
B2
Khối kiến thức ngành, chuyên ngành
4 4
206213 Những tiến bộ trong NTTS
1 1 1
206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể
2 2 2
206310 Thuốc và hóa chất trong nuôi thủy sản
2 2 2
B3 Thực tập nghề nghiệp
2 2
206808 Thực tập giáo trình nuôi thủy sản
2 2 2
B4 Khóa luận tốt nghiệp
10 10
206901 Khóa luận tốt nghiệp**
10 10 4
C Khối kiến thức tự chọn
24 12
Mã MH
Tên môn học Số TC
Bắt buộc
Tự chọn
Môn học trước
Học kỳ
Chọn (X)
Tổng số TC của khối KT
Ghi chú
C1 Khối kiến thức GD đại cương
6 2
202403 Đa dạng sinh học 2 1 212110 Khoa học môi
trường 2 1
206416 Đánh giá tác động môi trường trong thủy sản
2
2
1
C2 Khối kiến thức cơ sở của khối ngành, nhóm ngành
6 2
206111 Sinh thái vùng cửa sông và ven biển
2 1
206402 Khai thác thủy sản đại cương
2 1
206301 Bệnh học thủy sản đại cương**
2
2
1
C3 Khối kiến thức bổ trợ
8 4
206405 Kinh tế thủy sản 2 2 202620 Kỹ năng giao tiếp 2 2 208453 Quản trị học 2 2 206406 Giáo dục khuyến
ngư 2
4
2
C4 Khối kiến thức chuyên nghiệp
16 8
206407 Anh văn chuyên ngành
2 213602 4
206210 Di truyền ứng dụng trong thủy sản
2 4
206303 Vi sinh ứng dụng trong thủy sản**
2 4
206404 Hoạch định và quản lý phát triển thủy sản**
2 4
206408 Quản trị doanh nghiệp TS
2 4
206409 Marketing thủy sản**
2 4
206312 Quản lý sức khỏe động vật thủy sản**
2 4
206313 Bệnh cá cảnh 2
8
4 Ghi chú: * Số tín chỉ điều kiện ** Sinh viên đạt điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp (KLTN); sinh viên không đủ điều kiện làm KLTN phải tích lũy thêm 10 tín chỉ từ khối kiến thức tự chọn C2 và C4 Xác nhận của Cố vấn học tập Sinh viên ký tên
top related