danh sÁch sinh viÊn cao ĐẲng, ĐẠi hỌc …...danh sÁch sinh viÊn cao ĐẲng, ĐẠi...

Post on 31-Dec-2019

17 Views

Category:

Documents

1 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi1 41000126 Nguyễn Văn ái DD10TD3 7.37 10 155 Khá DD 12/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 461 16 Toeic 545 2 41000003 Đặng Thái An DD10TD4 6.94 10 155 TB Khá DD 08/08/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11001 15 Toeic 460 3 41000136 Huỳnh Trọng Ân DD10KSVT 8.11 10 156 Giỏi DD 02/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 485 15.5 Toeic 865 4 41000141 Nguyễn Duy Ân DD10TD3 7.43 10 155 Khá DD 02/01/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh TDH 52520216 0 DH 492 16 Toeic 535 5 81000142 Nguyễn Lê Phước Ân XD10DD1 8.2 10 151 Giỏi XD 09/11/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 8514 23.5 Toeic 490 6 61000011 Nguyễn Nhật An HC10KTDK 8.21 10 156 Giỏi HC 01/01/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HDT 52520301 0 TN 8493 18.5 Toeic 710 7 80900024 Nguyễn Trường An XD09TL1 6.8 09 151 TB Khá XD 11/05/1991 Hậu Giang Tỉnh Sóc Trăng KTN 52580212 0 DH 10004 16.5 Toeic 560 8 60900026 Nguyễn Văn An HC09SH2 6.75 09 157 TB Khá HC 06/25/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CSH 52420201 0 DH 8672 15 Toeic 475 9 61000024 Trần Thị Trường An HC10MB 7.24 10 156 Khá HC 11/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận MTB 52520301 0 DH 255 15 Toeic 480 10 91000025 Võ Trọng An MO10KMT1 7.41 10 151 Khá MO 11/13/1992 Cần Thơ Tỉnh Vĩnh Long KMT 52520320 0 DH 10056 27 Toeic 475 11 80900037 Võ Trường An XD09CD1 6.8 09 151 TB Khá XD 09/04/1991 Quảng Nam-Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 81 17.5 Toeic 455 12 21000029 Bùi Duy Anh CK10CD2 7.53 10 156 Khá CK 08/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 263 30.5 Toeic 525 13 61000031 Bùi Giang Trâm Anh HC10MB 7.34 10 156 Khá HC 05/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 265 22 Toeic 580 14 71000036 Đặng Ngọc Vân Anh QL10KD1 6.49 10 153 TB Khá QL 01/31/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 273 19 Toeic 475 15 81000037 Đặng Nguyễn Diệp Anh XD10DD1 8 10 151 Giỏi XD 05/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 274 26 Toeic 650 16 61000038 Đặng Quang Anh HC10CHC 7.45 10 156 Khá HC 11/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 11010 15.5 Toeic 505 17 71000039 Đặng Thụy Quỳnh Anh QL10KD1 7.71 10 154 Khá QL 11/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 275 25 Toeic 805 18 60800027 Đỗ Quốc Anh HC08VS 7.2 08 156 Khá HC 12/06/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HVC 52520301 0 DH 70 15 19 51000044 Hồ Diên Tuấn Anh MT10KTTN 7.61 10 153 Khá MT 04/21/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long KTT 52520214 0 TN 10057 16 Toefl_ibt 64 20 81207001 Hoàng Khắc Anh XD12B2D1 7.75 12 104 Khá XD 11/21/1989 Hậu Giang Thành Phố Cần Thơ XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 515 21 80700042 Hoàng Nguyễn Giang Anh XD07VL1 6.05 07 156 TB Khá XD 05/29/1989 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 0 DH 11009 15 22 V1000043 Hoàng Tuấn Anh VL10SI 7.36 10 150 Khá VL 02/10/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VSI 52520309 0 DH 291 16.5 Toeic 515 23 V0804009 Huỳnh Thị Phương Anh VL08PO 6.77 08 150 TB Khá VL 01/11/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 25586 18 24 81000048 La Tuấn Anh XD10DD1 7.55 10 151 Khá XD 05/10/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long XDC 52580201 0 DH 10058 15 Toeic 505 25 81000049 Lê Đức Anh XD10DD1 8.02 10 151 Giỏi XD 01/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11012 22 Toeic 470 26 21004501 Lê Quỳnh Anh CK10SOI 7.59 10 156 Khá CK 08/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 0 15 Toeic 650 27 21000056 Lê Tuấn Anh CK10NH 7.85 10 153 Khá CK 03/17/1992 Liên bang Nga Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu NLG 52520115 0 DH 321 21 Toeic 580 28 71000057 Lê Tuấn Anh QL10CN1 6.52 10 154 TB Khá QL 10/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định QCN 52510601 0 DH 11014 16 Toeic 460 29 51000061 Mai Nguyễn Duy Anh MT10KT01 7.08 10 153 Khá MT 10/11/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 334 15 Toeic 585 30 51000064 Nguyễn Bá Anh MT10KH01 7.47 10 149 Khá MT 11/16/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 339 46.5 Toeic 775 31 21000127 Nguyễn Duy ánh CK10KSCD 8.42 10 156 Giỏi CK 02/28/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum CDN 52520114 0 TN 11029 28.5 Toeic 695 32 81000069 Nguyễn Minh Anh XD10CD1 8.03 10 151 Giỏi XD 09/20/1992 Hà Nội Tỉnh Ninh Thuận CAU 52580205 0 DH 351 17 Toeic 760 33 31000078 Nguyễn Thế Anh DC10KT 7.26 10 156 Khá DC 04/30/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long DKT 52520501 0 DH 10064 26.5 Toeic 450 34 91000128 Nguyễn Thị ánh MO10KMT1 7.62 10 151 Khá MO 07/18/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 466 28.5 Toeic 655 35 91000080 Nguyễn Thị Lan Anh MO10QLMT 7.63 10 152 Khá MO 09/01/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long QLM 52850101 0 DH 10065 16 Toeic 450 36 51000083 Nguyễn Tri Hoàng Anh MT10KHTN 8.47 10 149 Giỏi MT 08/20/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHT 52480101 0 TN 379 61 Toeic 640 37 41000129 Nguyễn Trọng ánh DD10KTD1 7.29 10 156 Khá DD 03/25/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước KTD 52520201 0 DH 8511 19.5 Toeic 460 38 40800062 Nguyễn Tuấn Anh DD08DV6 7.13 08 155 Khá DD 06/16/1989 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 0 DH 149 17.5 39 81000086 Nguyễn Tuấn Anh XD10DD1 7.7 10 151 Khá XD 02/20/1992 Hà Tây Thành Phố Hà Nội XDC 52580201 0 DH 384 22 Toeic 670 40 90804013 Nguyễn Tuấn Anh MO08KMT1 6.27 08 151 TB Khá MO 04/14/1990 Tp Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 7263 16 41 21000092 Nguyễn Văn Tiến Anh CK10CD1 8.08 10 156 Giỏi CK 05/19/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CDT 52520114 0 DH 394 15 Toeic 565 42 71000099 Phạm Thị Vân Anh QL10CN1 7.52 10 155 Khá QL 01/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 411 17.5 Toeic 530 43 41000101 Phạm Trần Anh DD10KSTD 8.23 10 155 Giỏi DD 01/27/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TTN 52520216 0 TN 11020 16.5 Toeic 725 44 81000096 Phan Kim Anh XD10DD1 7.34 10 151 Khá XD 12/05/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ XDC 52580201 0 DH 10066 20 Toeic 475 45 71000112 Trần Đức Anh QL10KD1 7.31 10 154 Khá QL 02/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 430 16.5 Toeic 765 46 21000113 Trần Hải Anh CK10NH 8.55 10 153 Giỏi CK 06/19/1992 Hà Nội Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 431 20 Toeic 720 47 V1000117 Trần Tuấn Anh VL10SI 7.12 10 150 Khá VL 05/05/1991 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 437 16.5 Toeic 460 48 61000120 Trần Vân Anh HC10KTTP 8.1 10 157 Giỏi HC 06/25/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 446 20 Toeic 665 49 51000131 Trịnh Văn ánh MT10KTTN 7.69 10 153 Khá MT 08/05/1992 Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hóa KTT 52520214 0 TN 471 15 Toeic 455 50 61000125 Võ Ngọc Loan Anh HC10HD 7.34 10 156 Khá HC 05/14/1992 Long An Tỉnh Long An HDP 52520301 0 DH 453 15.5 Toeic 470 51 81000147 Đinh Hữu Bá XD10VL2 8.11 10 152 Giỏi XD 11/15/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An VXD 52510105 0 DH 513 16 Toeic 520 52 61000148 Nguyễn Trường Bá HC10TP2 7.37 10 158 Khá HC 04/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 514 25 Toeic 600 53 20900155 Bùi Hoài Bắc CK09HT1 6.99 09 157 TB Khá CK 11/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 8725 15 Toeic 455 54 80900157 Đàm Đức Bắc XD09CD1 6.76 09 151 TB Khá XD 10/19/1991 Bắc Giang Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 407 19 Toeic 490 55 71007019 Lê Xuân Bắc QL10B201 6.82 10 86 TB Khá QL 02/26/1987 Hà Nội Thành Phố Hồ Chí Minh KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 465 56 41000201 Nguyễn Đình Bắc DD10KSTD 8.05 10 157 Giỏi DD 11/20/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương TTN 52520216 0 TN 618 18 Toeic 625

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

Trang 1 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

57 81000152 Đỗ Kim Bách XD10KSTN 8.44 10 151 Giỏi XD 08/17/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XTN 52580201 0 TN 11033 27 Toeic 585 58 81000155 Nguyễn Phan Xuân Bách XD10DD1 8.09 10 151 Giỏi XD 09/22/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11035 26 Toeic 575 59 81000156 Nguyễn Xuân Bách XD10DD1 7.76 10 151 Khá XD 12/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 525 30 Toeic 830 60 71000157 Tạ Trung Bách QL10KD1 7.53 10 154 Khá QL 11/20/1992 Ninh Thuận Tỉnh Bình Dương QKD 52510601 0 DH 527 16.5 Toeic 675 61 61000158 Trần Hoàng Bách HC10KSTN 8.24 10 156 Giỏi HC 07/25/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HTN 52520301 0 TN 11036 15 Toeic 890 62 81000160 Võ Lê Bách XD10DD1 7.65 10 151 Khá XD 05/05/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau XDC 52580201 0 DH 10072 16.5 Toeic 590 63 21108243 Cao Thái Bảo BD11CN01 6.64 11 108 TB Khá BD 02/15/1993 Bến Tre Tỉnh Bến Tre BDC 51510505 0 CD 421 22 64 41000163 Đào Kim Bảo DD10TD1 8.07 10 155 Giỏi DD 09/10/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 538 15.5 Toeic 760 65 21000164 Đào Mỹ Gia Bảo CK10KSTN 8.16 10 156 Giỏi CK 12/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai CTN 52520103 0 TN 539 15 Toeic 735 66 31000167 Hồ Thế Bảo DC10KS 6.8 10 153 TB Khá DC 01/09/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang DKS 52520501 0 DH 10073 15 Toeic 475 67 21000171 Lê Quốc Bảo CK10HT1 7.57 10 157 Khá CK 07/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTH 52510602 0 DH 553 20 Toeic 450 68 61000174 Lê Vũ Bảo HC10MB 7.23 10 156 Khá HC 08/05/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk MTB 52520301 0 DH 557 28.5 Toeic 505 69 80804034 Nguyễn Duy Bảo XD08TD2 6.03 08 156 TB Khá XD 10/15/1990 Sông Bé Tỉnh Bình Dương TDI 52520503 0 DH 63 31.5 70 81000180 Nguyễn Thành Bảo XD10DD1 7.7 10 151 Khá XD 07/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 577 15.5 Toeic 475 71 41000182 Nguyễn Vũ Gia Bảo DD10KSTD 8.78 10 155 Giỏi DD 04/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Lâm Đồng TTN 52520216 0 TN 582 29 Toeic 755 72 81000197 Phạm Bạo XD10DD1 7.9 10 151 Khá XD 02/10/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên XDC 52580201 0 DH 11048 22.5 Toeic 525 73 41000189 Trần Hữu Bảo DD10KSKT 8.31 10 156 Giỏi DD 04/10/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng ETN 52520201 0 TN 597 29 Toeic 920 74 71000161 Phạm Văn Báu QL10CN2 7.4 10 154 Khá QL 02/14/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng QCN 52510601 0 DH 530 20.5 Toeic 505 75 31000204 Huỳnh Ngọc Bi DC10DK 7.71 10 156 Khá DC 10/06/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Đăk Lăk DDK 52520604 0 DH 640 16 Toeic 610 76 61000209 Nguyễn Thị Ngọc Bích HC10TP2 7.18 10 157 Khá HC 10/02/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận HTP 52540101 0 DH 649 26 Toeic 640 77 40800124 Nguyễn Ngọc Biên DD08KTD2 6.16 08 156 TB Khá DD 10/16/1990 Thuận Hải Tỉnh Ninh Thuận KTD 52520201 0 DH 329 18 78 61000206 Quách Kiến Biêu HC10KSTN 7.85 10 156 Khá HC 10/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 641 15 Toeic 605 79 81000210 Cao Trọng Bình XD10DD1 7.71 10 151 Khá XD 02/19/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XDC 52580201 0 DH 6 15 Toeic 605 80 61000211 Châu Tú Bình HC10TP1 7.3 10 157 Khá HC 06/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 651 16 Toeic 915 81 81000213 Đỗ Thanh Bình XD10DD1 8.38 10 151 Giỏi XD 10/20/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 661 17 Toeic 640 82 81107019 Đoàn Thanh Bình XD11B201 6.8 11 104 TB Khá XD 05/28/1987 Bình Trị Thiên Tỉnh Thừa Thiên Huế XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 455 83 K0700159 Hồ Nguyễn Thái Bình KU07CKT 6.18 07 154 TB Khá KU 03/14/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 8494 17 84 41000214 Hoàng Vĩnh Bình DD10DV1 7.19 10 156 Khá DD 01/01/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 0 DH 664 19 Toeic 565 85 20800132 Lê Nguyễn Thanh Bình CK08CD2 7.29 08 156 Khá CK 02/06/1990 Tỉnh Bình Định Tỉnh Bình Định CDT 52520114 0 DH 11032 16 86 41000217 Lê Trọng Bình DD10TD2 7.63 10 155 Khá DD 01/20/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình TDH 52520216 0 DH 671 19.5 Toeic 640 87 41000222 Nguyễn Công Bình DD10DV1 7.8 10 156 Khá DD 11/07/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 8538 16.5 Toeic 475 88 31000223 Nguyễn Duy Bình DC10KK 8.45 10 154 Giỏi DC 11/25/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên CNK 52520501 0 DH 11054 19 Toeic 800 89 40800140 Nguyễn Thanh Bình DD08TD2 6.72 08 155 TB Khá DD 02/13/1990 Bình Định Tỉnh Bình Định TDH 52520216 0 DH 11036 15 90 81000227 Nguyễn Thanh Bình XD10KSTN 7.97 10 151 Khá XD 10/31/1992 Đồng Nai Tỉnh Lâm Đồng XTN 52580201 0 TN 688 17.5 Toeic 745 91 80900187 Phạm Thanh Bình XD09CB 6.78 09 152 TB Khá XD 10/20/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CTB 52580203 2767500 DH 489 15 Toeic 450 92 81000234 Phạm Việt Bình XD10DD1 8.26 10 151 Giỏi XD 01/12/1992 Thuận Hải Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 8540 19.5 Toeic 520 93 61000235 Tăng Tiểu Bình HC10KSTN 8.14 10 156 Giỏi HC 11/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 704 33 Toefl_itp 52794 31000236 Tô Văn Bình DC10KK 7.18 10 154 Khá DC 08/15/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CNK 52520501 0 DH 706 20 Toeic 575 95 41000237 Trần Lê Phương Bình DD10DV1 6.6 10 156 TB Khá DD 09/09/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng DVT 52520207 0 DH 710 17 Toeic 535 96 80800150 Trương Thái Bình XD08CD1 7.05 08 151 Khá XD 09/22/1990 Tuy Hòa Tỉnh Phú Yên CAU 52580205 0 DH 11042 15 97 60900193 Văn Công Bình HC09DK 6.84 09 156 TB Khá HC 07/20/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HDK 52520301 0 DH 499 17.5 Dac Cach(mat)98 21000239 Vũ Công Bình CK10NH 7.3 10 153 Khá CK 08/02/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai NLG 52520115 0 DH 718 15.5 Toeic 685 99 51000240 Vũ Lê Thanh Bình MT10KHTN 8.73 10 149 Giỏi MT 10/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KHT 52480101 0 TN 719 16.5 Toeic 805 100 K1000241 Vũ Nguyễn Thanh Bình KU10CKT 8.08 10 156 Giỏi KU 02/25/1992 Tỉnh Đắk Lắk Tỉnh Đăk Lăk CKT 52520101 0 DH 720 19 Toeic 600 101 20900195 Lâm Tân Bổn CK09CD1 7.82 09 157 Khá CK 11/24/1991 Cà Mau Tỉnh Cà Mau CDT 52520114 0 DH 10034 26.5 Toeic 525 102 G0800154 Nguyễn Tấn Bổn GT08TAU 6.72 08 159 TB Khá GT 07/05/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TAU 52520122 0 DH 11044 18.5 103 90904052 Lai Gia Cẩm MO09QLMT 7.11 09 152 Khá MO 10/04/1991 Bến Tre Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 538 16 Toeic 485 104 71000264 Phạm Thị Bích Cẩm QL10KD2 6.84 10 154 TB Khá QL 03/13/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QKD 52510601 0 DH 11073 23.5 Toeic 450 105 81000252 Võ Ngọc Cảm XD10DD1 7.39 10 151 Khá XD 08/29/1992 Nghĩa Thắng Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11068 19.5 Toeic 520 106 71000265 Võ Thị Cẩm QL10CN1 7.23 10 154 Khá QL 07/05/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam QCN 52510601 0 DH 11074 21 Toeic 465 107 21000261 Vy Văn Cần CK10CD1 7.81 10 157 Khá CK 09/29/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CDT 52520114 0 DH 747 22 Toeic 575 108 30900203 Mai Văn Cảnh DC09KS 6.74 09 153 TB Khá DC 11/19/1991 Thanh Hóa Tỉnh Gia Lai DKS 52520501 0 DH 11066 15 Toeic 500 109 K0900226 Trần Văn Chất KU09CKT1 7.38 09 156 Khá KU 08/05/1991 Tỉnh Hà Tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh CKT 52520101 0 DH 602 18 Toeic 465 110 K1000271 Dương Thái Minh Châu KU10CKT 7.77 10 156 Khá KU 04/05/1992 Tỉnh Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CKT 52520101 0 DH 764 18.5 Toeic 575 111 41000278 Nguyễn Phước Thái Châu DD10KSKT 8.65 10 156 Giỏi DD 01/15/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai ETN 52520201 0 TN 778 24.5 Toeic 760 112 41000279 Nguyễn Thái Châu DD10DV1 8.23 10 157 Giỏi DD 03/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 779 15 Toeic 740

Trang 2 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

113 51000280 Nguyễn Thái Hà Châu MT10KH01 7.33 10 149 Khá MT 08/31/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị KHM 52480101 0 DH 780 16 Toeic 570 114 80900224 Phạm Thanh Châu XD09TD1 6.56 09 156 TB Khá XD 10/30/1991 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng TDI 52520503 0 DH 591 17 Toeic 495 115 61000282 Tô Nguyễn Bảo Châu HC10TP1 7.41 10 158 Khá HC 03/22/1992 Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 790 15 Toeic 645 116 61000283 Trần Ngọc Minh Châu HC10TP1 7.32 10 157 Khá HC 09/14/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long HTP 52540101 0 DH 10084 16.5 Toeic 815 117 71000284 Trương Thị Ngọc Châu QL10CN2 7.74 10 153 Khá QL 11/23/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang QCN 52510601 0 DH 793 20.5 Toeic 665 118 61000286 Vương Bửu Châu HC10TP2 7.51 10 158 Khá HC 04/28/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang HTP 52540101 0 DH 10085 20.5 Toeic 660 119 61004174 Aun Chhoeut HC10DK 6.54 10 156 TB Khá HC 08/18/1988 Campuchia Lưu Học Sinh HDK 52520301 1 DH 35002 15 Miễn Ccav 120 V1000308 Lê Văn Chí VL10PO 7.18 10 150 Khá VL 03/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 854 24 Toeic 500 121 G1000310 Nguyễn Minh Chí GT10OTO1 7.46 10 157 Khá GT 06/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 856 17 Toeic 555 122 80900253 Phạm Ngọc Chí XD09VL1 6.9 09 152 TB Khá XD 05/10/1989 Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VXD 52510105 0 DH 648 17 Toeic 450 123 80800190 Lê Lâm Đình Chiến XD08CB 6.51 08 151 TB Khá XD 09/10/1990 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CTB 52580203 0 DH 7303 15 124 91000293 Nại Thành Chiến MO10KMT1 7.22 10 151 Khá MO 02/12/1990 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KMT 52520320 0 DH 819 15 Toeic 510 125 51000295 Nguyễn Trung Chiến MT10KT01 7.35 10 153 Khá MT 09/19/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 823 18 Toeic 550 126 V1000299 Trịnh Duy Chiến VL10SI 6.72 10 150 TB Khá VL 08/21/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk VSI 52520309 0 DH 829 16.5 Toeic 515 127 81000300 Vũ Minh Chiến XD10VL2 7.74 10 151 Khá XD 09/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 832 15.5 Toeic 650 128 21000315 Lê Minh Chọn CK10KSCD 7.94 10 156 Khá CK 04/24/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long CDN 52520114 0 TN 10090 19 Toeic 510 129 80900260 Đỗ Trọng Chu XD09CB 6.93 09 151 TB Khá XD 04/19/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTB 52580203 0 DH 667 48 Toeic 465 130 80900261 Trần Đức Chuẩn XD09VL1 6.48 09 152 TB Khá XD 04/10/1987 Thanh Hóa Tỉnh Gia Lai VXD 52510105 1 DH 669 15 Toeic 530 131 41000319 Nguyễn Thành Chung DD10KTD1 6.92 10 156 TB Khá DD 03/26/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTD 52520201 0 DH 873 19 Toeic 610 132 20804073 Võ Thành Chung CK08HT2 6.09 08 157 TB Khá CK 12/07/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTH 52510602 0 DH 548 16 133 60800204 Võ Văn Chung HC08MB 6.53 08 156 TB Khá HC 12/17/1990 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk MTB 52520301 0 DH 549 23.5 134 41000323 Hoàng Đình Chương DD10KTD1 7.19 10 156 Khá DD 09/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 880 17 Toeic 690 135 80904075 Ngô Xuân Nhật Chương XD09VL3 7.51 09 151 Khá XD 01/01/1991 Đồng Nai Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VXD 52510105 0 DH 697 20 Toeic 660 136 G1000324 Nguyễn Đăng Chương GT10OTO1 7.42 10 157 Khá GT 09/07/1992 Đăk Lăk Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 882 15 Toeic 585 137 81000325 Nguyễn Đình Chương XD10VL2 7.1 10 152 Khá XD 03/02/1991 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 883 15.5 Toeic 470 138 K0904076 Nguyễn Đức Chương KU09CKT2 6.86 09 156 TB Khá KU 09/08/1988 Tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CKT 52520101 0 DH 699 15 Toeic 520 139 61000327 Nguyễn Thành Chương HC10MB 7.86 10 156 Khá HC 09/03/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi MTB 52520301 0 DH 886 48 Toeic 475 140 81000328 Nguyễn Vũ Hoàng Chương XD10KSTN 7.99 10 151 Khá XD 09/14/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 887 25 Toeic 465 141 51000329 Phạm Ngọc Chương MT10KTTN 8.08 10 153 Giỏi MT 12/03/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 8550 17 Toeic 505 142 K1000330 Trần Anh Chương KU10VLY 7.99 10 156 Khá KU 09/30/1992 Tỉnh Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long VLY 52520401 0 DH 10094 21 Toeic 625 143 21000332 Trịnh Phan Đình Chương CK10CD2 7 10 156 Khá CK 05/12/1992 Quảng Nam Thành Phố Đà Nẵng CDT 52520114 0 DH 891 16 Toeic 720 144 K1000320 Trịnh Thị Hồng Chuyên KU10VLY 7.57 10 156 Khá KU 11/17/1992 Tỉnh Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh VLY 52520401 0 DH 10091 26.5 Toeic 460 145 40800210 Bùi Thái Công DD08TD2 6.7 08 155 TB Khá DD 02/25/1989 Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 573 16 146 50900277 Nguyễn Chí Công MT09KH01 6.85 09 149 TB Khá MT 01/26/1991 Nghệ An Tỉnh Đồng Nai KHM 52480101 0 DH 726 15 TOEIC 465 147 81000337 Nguyễn Duy Công XD10CD1 7.54 10 151 Khá XD 09/11/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CAU 52580205 0 DH 908 15.5 Toeic 575 148 20800216 Nguyễn Quốc Công CK08CD1 6.35 08 157 TB Khá CK 04/18/1990 Tp.HCM Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 586 16 149 21000340 Nguyễn Sinh Công CK10CD1 7.77 10 156 Khá CK 04/19/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDT 52520114 0 DH 11093 23 Toeic 510 150 80904077 Phạm Chí Công XD09DD2 6.81 09 151 TB Khá XD 07/27/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An XDC 52580201 0 DH 12443 17 Toeic 455 151 21000345 Trần Quốc Công CK10HT2 8.31 10 157 Giỏi CK 08/01/1992 Minh Hải Tỉnh Cà Mau KTH 52510602 0 DH 10098 24.5 Toeic 750 152 21008023 Trần Văn Công BD10CN01 6.22 10 108 TB Khá BD 09/08/1991 Nam Định Tỉnh Đồng Nai BDC 51510505 0 CD 0 10 153 21000350 Vũ Trần Thành Công CK10CD1 7.83 10 156 Khá CK 11/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 931 17 Toeic 555 154 80700265 Chu Viết Cường XD07CD1 6.35 07 160 TB Khá XD 10/31/1989 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa CAU 52580205 0 DH 738 15 155 40900291 Đặng Duy Cường VP09CDT 7.73 09 268 Khá CK 09/13/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VCD 52520114 0 VP 754 18 Toeic 540 156 31000352 Đào Huy Cương DC10KT 7.54 10 156 Khá DC 03/31/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DKT 52520501 0 DH 937 15 Toeic 765 157 21000358 Đỗ Minh Cường CK10KSTN 8.09 10 156 Giỏi CK 12/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CTN 52520103 0 TN 12093 31 Toeic 520 158 31000360 Đỗ Quốc Cường DC10MT 7.53 10 156 Khá DC 12/15/1992 An Giang Tỉnh An Giang DCM 52520501 0 DH 10005 17 Toeic 520 159 K1000362 Hàn Văn Cường KU10CKT 7.66 10 156 Khá KU 08/02/1991 Tỉnh Thanh Hóa Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CKT 52520101 0 DH 961 18 Toeic 515 160 81000364 Huỳnh Việt Cường XD10TD1 7.1 10 156 Khá XD 01/09/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDI 52520503 0 DH 11098 17 Toeic 545 161 80804082 Lê Minh Cương XD08VL2 6.26 08 152 TB Khá XD 12/02/1986 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 7318 15.5 162 50900299 Lê Trung Cường MT09KH01 6.51 09 149 TB Khá MT 07/20/1988 Bình Định Tỉnh Bình Định KHM 52480101 0 DH 11106 16.5 Toeic 515 163 41000366 Mai Mạnh Khánh Cường DD10TD4 7.18 10 157 Khá DD 01/29/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 977 16 Toeic 585 164 21000369 Nguyễn Đức Cường CK10TKM 6.64 10 156 TB Khá CK 10/01/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTC 52520103 0 DH 986 15 Toeic 465 165 41000368 Nguyễn Đức Cường DD10DV2 7.54 10 156 Khá DD 01/01/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị DVT 52520207 0 DH 985 25 Toeic 465 166 80800242 Nguyễn Mạnh Cường XD08DD2 6.84 08 151 TB Khá XD 10/22/1988 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 657 16 167 80904081 Nguyễn Mạnh Cường XD09DD2 6.94 09 151 TB Khá XD 09/15/1991 Hải Dương Tỉnh Hải Dương XDC 52580201 0 DH 225 15 Toeic 455 168 41000372 Nguyễn Quốc Cường DD10KTD1 7.21 10 156 Khá DD 10/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTD 52520201 0 DH 994 22 Toeic 470

Trang 3 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

169 80904082 Nguyễn Quốc Cường XD09DC 6.6 09 156 TB Khá XD 11/22/1991 Bình Phước Tỉnh Bình Phước DIC 52520503 0 DH 18815 15 Toeic 605 170 41000354 Nguyễn Văn Cương DD10KTD1 6.91 10 156 TB Khá DD 09/04/1992 Hải Dương Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 945 19 Toeic 510 171 41000374 Nguyễn Viết Cường DD10DV1 7.62 10 157 Khá DD 08/02/1992 Quảng Nam Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 8567 17 Toeic 485 172 70900322 Phạm Thanh Cường QL09KD1 7.26 09 153 Khá QL 11/11/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 822 15 Toeic 560 173 81000380 Trần Đình Cường XD10KSTN 8.32 10 151 Giỏi XD 07/20/1992 Hà Nội Tỉnh Gia Lai XTN 52580201 0 TN 11105 17.5 Toeic 760 174 K1000384 Trần Văn Cường KU10CKT 7.81 10 156 Khá KU 03/28/1992 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CKT 52520101 0 DH 1016 15.5 Toeic 590 175 81107036 Trần Viết Cường XD11B201 6.81 11 104 TB Khá XD 09/19/1987 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 730 176 K1000385 Triệu Quốc Cường KU10VLY 7.35 10 156 Khá KU 05/07/1992 Tỉnh Trà Vinh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 1017 15 Toeic 630 177 31000386 Võ Quốc Cường DC10KT 7.84 10 156 Khá DC 09/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DKT 52520501 0 DH 1019 15 Toeic 505 178 V1000592 Lâm Quang Đại VL10PO 6.59 10 150 TB Khá VL 08/24/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VPO 52520309 0 DH 26 22 Toeic 455 179 51000595 Trần Đại MT10KH01 7.1 10 149 Khá MT 10/11/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KHM 52480101 0 DH 1446 18.5 Toeic 670 180 21004209 Đoàn Hiếu Nguyên Đăng CK10CTM1 7.7 10 156 Khá CK 02/18/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ KTC 52520103 0 DH 1733 15.5 Toeic 530 181 21000673 Hà Quốc Đặng CK10TKM 6.77 10 156 TB Khá CK 10/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1583 17.5 Toeic 695 182 K1000662 Huỳnh Minh Đăng KU10CKT 7.2 10 156 Khá KU 03/03/1991 Tỉnh Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CKT 52520101 0 DH 1559 16 Toeic 490 183 81207029 Huỳnh Tuấn Đăng XD12B2D1 6.91 12 104 TB Khá XD 05/06/1989 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 510 184 81000664 Lê Hải Đăng XD10CD1 7.94 10 151 Khá XD 07/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An CAU 52580205 0 DH 1562 39.5 Toeic 630 185 60900552 Lý Thanh Đăng HC09SH1 7.12 09 157 Khá HC 07/05/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 1421 19.5 Toeic 690 186 21000667 Ngô Trần Khánh Đăng CK10CD2 8.08 10 156 Giỏi CK 08/04/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp CDT 52520114 0 DH 29 69 Toeic 460 187 60900555 Nguyễn Bảo Đăng HC09TP1 6.68 09 157 TB Khá HC 06/09/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 1426 15 Toeic 690 188 21000668 Nguyễn Hải Đăng CK10VL 7.1 10 156 Khá CK 03/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1567 15 Toeic 805 189 50700510 Nguyễn Hải Đăng MT07KH01 6.3 07 148 TB Khá MT 07/04/1989 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KHM 52480101 0 DH 1374 15 190 81000670 Phạm Hải Đăng XD10DD1 8.35 10 151 Giỏi XD 02/12/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu XDC 52580201 0 DH 10133 23.5 Toeic 500 191 ILI09012 Trần Minh Đăng CT09TIEN 6.17 09 143 TB Khá CT 08/12/1991 Phú Yên Tỉnh Phú Yên IEN 52520201 0 TT 7146 15 Toeic 715 192 V1000390 Đặng Công Danh VL10KL 6.83 10 150 TB Khá VL 08/25/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VKH 52520309 0 DH 1026 16.5 Toeic 525 193 61000389 Dương Thế Danh HC10HLY 6.67 10 156 TB Khá HC 04/05/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HLY 52520301 3375000 DH 1025 15 Toeic 485 194 41000396 Nguyễn Dương Tuấn Danh DD10TD2 7.62 10 155 Khá DD 11/08/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11107 16 Toeic 825 195 41000407 Võ Thành Danh DD10DV1 6.79 10 156 TB Khá DD 12/25/1992 Long An Tỉnh Long An DVT 52520207 0 DH 1051 17 Toeic 460 196 61000406 Võ Thành Danh HC10KSTN 8.3 10 156 Giỏi HC 04/02/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh HTN 52520301 0 TN 1050 15.5 Toeic 720 197 21000598 Lê Đức Đạo CK10HT2 7.95 10 157 Khá CK 01/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 8609 16 Toeic 735 198 21004512 Trần Thị Đào CK10MAY 7.17 10 156 Khá CK 02/02/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình MAY 52540201 0 DH 0 18 Toeic 450 199 31000602 Bùi Thanh Đạt DC10DK 6.85 10 156 TB Khá DC 07/19/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang DDK 52520604 0 DH 10124 15 Toeic 525 200 40900519 Đoàn Quốc Đạt DD09KTD2 7.07 09 156 Khá DD 10/09/1991 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTD 52520201 0 DH 8811 41 Toeic 540 201 31000609 Giang Tấn Đạt DC10MT 7.33 10 156 Khá DC 07/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DCM 52520501 0 DH 1470 15 Toeic 960 202 81000613 Hồ Quang Đạt XD10DD1 7.98 10 151 Khá XD 05/23/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11164 17 Toeic 515 203 20900522 Huỳnh Phương Đạt CK09NH 6.58 09 153 TB Khá CK 04/15/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 1348 15 Toeic 580 204 40600448 Lâm Bá Đạt DD06KTD1 6.42 06 162 TB Khá DD 01/03/1989 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang KTD 52520201 0 DH 8095 0 205 21000622 Lương Tiến Đạt CK10HT2 7.61 10 157 Khá CK 04/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 1493 20 Toeic 580 206 21000623 Lý Hoàng Đạt CK10NH 7.23 10 153 Khá CK 11/07/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng NLG 52520115 0 DH 10127 17 Toeic 570 207 31000626 Nghiêm Xuân Đạt DC10DK 8.38 10 156 Giỏi DC 09/30/1992 Bắc Giang Tỉnh Đăk Lăk DDK 52520604 0 DH 1496 24 Toeic 545 208 61000628 Ngô Tấn Đạt HC10CHC 7.93 10 156 Khá HC 12/19/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên HHC 52520301 0 DH 11166 15 Toeic 545 209 81000630 Nguyễn Bá Đạt XD10DD1 7.72 10 151 Khá XD 10/18/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 1499 15 Toeic 540 210 61000635 Nguyễn Phát Đạt HC10KSTN 8.42 10 156 Giỏi HC 03/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 1506 47 Toeic 935 211 21000636 Nguyễn Quốc Đạt CK10CTM3 7.18 10 156 Khá CK 08/25/1992 Đăk Lăk Tỉnh Bình Dương KTC 52520103 0 DH 1508 34.5 Toeic 465 212 81000637 Nguyễn Quốc Đạt XD10DD1 7.43 10 151 Khá XD 09/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11168 19.5 Toeic 560 213 21000638 Nguyễn Sĩ Đạt CK10HT1 7.12 10 157 Khá CK 04/07/1992 Long An Tỉnh Long An KTH 52510602 0 DH 1509 16 Toeic 485 214 K0904138 Nguyễn Trí Đạt KU09CKT1 6.73 09 156 TB Khá KU 12/01/1990 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CKT 52520101 0 DH 1383 24 Toeic 520 215 40900538 Nguyễn Văn Bốn Đạt DD09DV1 7.69 09 156 Khá DD 07/09/1991 Quảng Nam Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 1387 15 Toeic 475 216 21000647 Phạm Hồng Đạt CK10CTM2 7.23 10 156 Khá CK 04/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1529 22.5 Toeic 540 217 81000649 Phạm Xuân Đạt XD10CD1 7.55 10 151 Khá XD 06/22/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CAU 52580205 0 DH 11170 18.5 Toeic 585 218 50800417 Quách Quốc Đạt MT08KH04 6.18 08 149 TB Khá MT 12/27/1990 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KHM 52480101 0 DH 7368 16 219 71000652 Trần Hiếu Đạt QL10CN2 7.6 10 153 Khá QL 09/16/1992 Đồng Nai Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 1536 15 Toeic 595 220 50900549 Vương Thành Đạt MT09KT01 6.84 09 153 TB Khá MT 03/21/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 1414 18 Toeic 470 221 31000677 Đặng Hoàng Đệ DC10KT 7.17 10 156 Khá DC 02/26/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DKT 52520501 0 DH 1587 17 Toeic 515 222 81000679 Nguyễn Thanh Đệ XD10DD1 8.33 10 151 Giỏi XD 11/28/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11174 17 Toeic 475 223 71000412 Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm QL10KD1 7.22 10 154 Khá QL 10/26/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 1062 20 Toeic 555 224 61000413 Nguyễn Ngọc Diễm HC10CHC 7.64 10 156 Khá HC 10/28/1991 Bến Tre Thành Phố Hồ Chí Minh HHC 52520301 0 DH 1063 17.5 Toeic 840

Trang 4 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

225 41000417 Bùi Ngọc Diện DD10KTD1 7.87 10 156 Khá DD 12/20/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 1070 15.5 Toeic 740 226 71000681 Lê Minh Điền QL10KD2 7.16 10 153 Khá QL 10/22/1991 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp QKD 52510601 0 DH 33 27 Toeic 480 227 21108013 Nguyễn Văn Diện BD11CN01 6.76 11 108 TB Khá BD 03/10/1993 Nghệ An Tỉnh Bình Dương BDC 51510505 0 CD 10087 11 228 P0910002 Phan Trúc Điền VP09HK 6.74 09 160 TB Khá GT 03/24/1991 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng VHK 52520120 0 VP 0 24.5 Delfb12 229 81000684 Trần Thanh Điền XD10CB 6.81 10 151 TB Khá XD 11/26/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu CTB 52580203 0 DH 10137 15 Ielts 5.5 230 80804146 Bùi Danh Điệp XD08VL2 6.3 08 152 TB Khá XD 05/20/1990 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk VXD 52510105 2985000 DH 3063 15 231 51000686 Đào Trọng Điệp MT10KHTN 8.16 10 149 Giỏi MT 08/12/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đăk Nông KHT 52480101 0 TN 1597 15.5 Toeic 725 232 91000421 Trần Thị Diệp MO10KMT1 7.54 10 151 Khá MO 06/01/1992 Đắk Lắk Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 1078 44 Toeic 580 233 71000689 Trương Thị Điệp QL10CN1 7.3 10 154 Khá QL 01/02/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QCN 52510601 0 DH 11178 16 Toeic 500 234 81000424 Nguyễn Quang Diệu XD10VL2 8.73 10 151 Giỏi XD 04/07/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 1083 26 Toeic 775 235 81007045 Trần Huỳnh Diệu XD10B201 6.84 10 104 TB Khá XD 02/16/1982 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XD2 52580201 0 B2 0 0 TOEIC 455 236 81000426 Võ Hoàng Diệu XD10DD1 7.62 10 151 Khá XD 05/21/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên XDC 52580201 0 DH 11116 15.5 Toeic 500 237 81000692 Dương Hoàng Định XD10TD1 7.14 10 156 Khá XD 07/03/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang TDI 52520503 0 DH 1607 18 Toeic 480 238 41000694 Nguyễn Chí Định DD10KSTD 8.35 10 155 Giỏi DD 05/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TTN 52520216 0 TN 11179 32 Toeic 510 239 91000696 Nguyễn Văn Định MO10KMT1 7.48 10 151 Khá MO 09/15/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị KMT 52520320 0 DH 1619 35.5 Toeic 450 240 81000702 Đinh Văn Đô XD10DD1 7.31 10 151 Khá XD 05/03/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 1632 16.5 Toeic 465 241 20900591 Huỳnh Văn Đô CK09CD1 7.47 09 156 Khá CK 02/13/1991 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CDT 52520114 0 DH 8845 32.5 Toeic 585 242 61000703 Lê Thành Đô HC10CHC 8.36 10 156 Giỏi HC 08/11/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp HHC 52520301 0 DH 34 21.5 Toeic 495 243 V1000704 Nguyễn Trường Đô VL10SI 6.94 10 150 TB Khá VL 03/22/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VSI 52520309 0 DH 35 17 Toeic 455 244 31000705 Phạm Thành Đô DC10DK 7.46 10 156 Khá DC 07/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 1635 16 Toeic 780 245 71000707 Đinh Văn Đông QL10CN2 7.33 10 153 Khá QL 11/03/1992 Ninh Bình Tỉnh Lâm Đồng QCN 52510601 0 DH 1639 15.5 Toeic 500 246 G1000708 Hồ Tân Đông GT10OTO1 6.62 10 157 TB Khá GT 09/06/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 1642 15.5 Toeic 450 247 40900603 Mai Văn Đồng DD09KTD2 6.99 09 156 TB Khá DD 10/05/1991 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình KTD 52520201 0 DH 1513 16.5 Toeic 450 248 41000709 Ngô Quang Đông DD10KSTD 8.12 10 155 Giỏi DD 06/24/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp TTN 52520216 0 TN 37 21.5 Toeic 585 249 41000711 Nguyễn Tấn Đông DD10KSTD 8.58 10 155 Giỏi DD 11/25/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TTN 52520216 0 TN 11183 25 Toeic 615 250 71000712 Nguyễn Thị Đông QL10KD2 7 10 154 Khá QL 04/10/1992 Nghệ An Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 8628 38.5 Toeic 505 251 81007067 Phạm Lê Đông XD10B201 6.69 10 104 TB Khá XD 08/20/1985 Gia Lai Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 455 252 81000433 Nguyễn Quang Du XD10CD1 8.21 10 151 Giỏi XD 05/19/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 11118 28 Toeic 530 253 40900363 Nguyễn Đình Duân DD09DV2 7.01 09 156 Khá DD 09/12/1991 Thái Bình Tỉnh Thái Bình DVT 52520207 0 DH 922 16 Toeic 495 254 20800474 Chu Anh Đức CK08HT1 6.48 08 158 TB Khá CK 10/16/1990 Tp Hà Nội Thành Phố Hà Nội KTH 52510602 0 DH 7380 15 255 41000722 Cù Xuân Đức DD10TD1 8.07 10 155 Giỏi DD 12/07/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 8630 23 Ielts 6.5 256 60900621 Hà Quang Đức HC09MB 6.85 09 156 TB Khá HC 10/05/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 1548 21 Toeic 500 257 31000730 Hồ Gia Đức DC10MT 7.5 10 156 Khá DC 12/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DCM 52520501 0 DH 12102 20 Toeic 520 258 20800480 Hoàng Gia Đức CK08CTM1 7.16 08 156 Khá CK 09/04/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1305 21 259 21000732 Huỳnh Trung Đức CK10CTM1 7.49 10 156 Khá CK 06/27/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTC 52520103 0 DH 1692 26 Toeic 455 260 G1000739 Nguyễn Bá Đức GT10TAU 6.63 10 157 TB Khá GT 10/07/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TAU 52520122 0 DH 1708 15 Toeic 455 261 80900637 Nguyễn Chí Đức XD09CD2 6.84 09 151 TB Khá XD 08/21/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 1575 15 Toeic 535 262 21000740 Nguyễn Công Ngọc Đức CK10NH 7.07 10 153 Khá CK 12/13/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam NLG 52520115 0 DH 1710 16 Toeic 585 263 81000742 Nguyễn Hồ Công Đức XD10DD1 7.38 10 151 Khá XD 12/27/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 1712 22.5 Toeic 640 264 21000745 Nguyễn Minh Đức CK10TKM 7.07 10 156 Khá CK 05/05/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTC 52520103 0 DH 1717 35 Toeic 525 265 50900644 Nguyễn Minh Đức MT09KT01 7.17 09 153 Khá MT 08/26/1990 Bến Tre Tỉnh Bến Tre KTM 52520214 0 DH 1583 15 Toeic 480 266 61000752 Nguyễn Văn Đức HC10VS 7.56 10 156 Khá HC 07/19/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HVC 52520301 0 DH 11194 15 Toeic 540 267 31000754 Phạm Đình Đức DC10KK 8.97 10 154 Giỏi DC 04/30/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CNK 52520501 0 DH 1744 16 Toeic 840 268 71000755 Phạm Đoàn Minh Đức QL10CN2 6.8 10 154 TB Khá QL 10/03/1990 Bình Dương Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 1745 16.5 Toeic 475 269 40800508 Phan Nghĩa Đức DD08KTD2 6.54 08 155 TB Khá DD 01/05/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KTD 52520201 0 DH 1351 15 270 61000761 Thái Đình Đức HC10KSTN 8.64 10 156 Giỏi HC 07/06/1992 Hà Tĩnh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 1752 15 Toeic 710 271 61000766 Trần Quang Đức HC10MB 7.15 10 156 Khá HC 04/12/1991 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình MTB 52520301 0 DH 1761 15.5 Toeic 595 272 61000768 Trần Văn Đức HC10TP1 7.48 10 157 Khá HC 01/13/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HTP 52540101 0 DH 1766 27 Toeic 480 273 G0900658 Trương Trần Hoàng Đức GT09OTO2 6.73 09 157 TB Khá GT 11/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 210000 DH 1627 36.5 Toeic 455 274 V1000770 Trương Trí Đức VL10PO 7.03 10 150 Khá VL 11/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 1769 38.5 Toeic 610 275 31000512 Cái Văn Dũng DC10MT 7.25 10 156 Khá DC 04/23/1992 Quảng Bình Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DCM 52520501 0 DH 1260 15 Toeic 490 276 40800336 Chu Quốc Dũng DD08KTD2 6.45 08 155 TB Khá DD 05/17/1990 Hải Phòng Thành Phố Hải Phòng KTD 52520201 0 DH 919 15 277 41000515 Đinh Viết Dũng DD10TD2 8.19 10 155 Giỏi DD 12/20/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình TDH 52520216 0 DH 1266 23 Toeic 685 278 61000513 Dương Minh Dũng HC10HLY 7.27 10 156 Khá HC 01/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HLY 52520301 0 DH 1263 19 Toeic 510 279 G1000520 Hồ Đức Dũng GT10OTO1 7.37 10 157 Khá GT 07/26/1992 Nghệ An Tỉnh Đồng Nai OTO 52510205 0 DH 1273 16 Toeic 790 280 G0900438 Hoàng Mạnh Dũng GT09OTO2 6.6 09 157 TB Khá GT 08/22/1990 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk OTO 52510205 0 DH 1112 15.5 Toeic 500

Trang 5 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

281 21000523 Lương Hữu Dũng CK10KSTN 8.02 10 156 Giỏi CK 01/25/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTN 52520103 0 TN 1282 25 Toeic 670 282 21000524 Lương Quý Phi Dũng CK10KSCD 8.24 10 156 Giỏi CK 09/04/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CDN 52520114 0 TN 1283 17.5 Toeic 490 283 61000532 Nguyễn Hoàng Quốc Dũng HC10MB 6.79 10 156 TB Khá HC 04/30/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận MTB 52520301 0 DH 1297 15.5 Toeic 470 284 20804098 Nguyễn Mạnh Dung CK08NH 6.3 08 153 TB Khá CK 09/15/1990 TpHCM Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 784 15 285 51000534 Nguyễn Ngọc Dũng MT10KH01 7.28 10 149 Khá MT 10/09/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 1301 20 Toeic 835 286 31000535 Nguyễn Quang Dũng DC10MT 7.31 10 156 Khá DC 08/18/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk DCM 52520501 0 DH 1303 15 Toeic 525 287 21000538 Nguyễn Tiến Dũng CK10CTM1 7.37 10 156 Khá CK 09/04/1991 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1310 21.5 Toeic 665 288 41000543 Phạm Công Dũng DD10KSVT 7.88 10 157 Khá DD 10/04/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam VTN 52520207 0 TN 11148 18 Toeic 685 289 20900366 Phạm Hoàng Dung CK09SDET 6.94 09 157 TB Khá CK 08/10/1991 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 942 15 Toeic 505 290 61000440 Phạm Tăng Thanh Dung HC10KSTN 8.32 10 156 Giỏi HC 02/20/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng HTN 52520301 0 TN 10109 35.5 Toeic 565 291 21000545 Phạm Trung Dũng CK10CTM3 7.13 10 156 Khá CK 10/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KTC 52520103 1 DH 1336 22.5 Toeic 475 292 81000441 Trần Phương Dung XD10DC 7.01 10 156 Khá XD 02/21/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa DIC 52520503 0 DH 1116 23.5 Toeic 480 293 81000548 Trần Quốc Dũng XD10KSTN 8.47 10 151 Giỏi XD 04/13/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên XTN 52580201 0 TN 11149 17 Toeic 545 294 31000716 Võ Văn Đúng DC10KS 7.33 10 153 Khá DC 06/07/1990 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu DKS 52520501 0 DH 1662 17.5 Toeic 475 295 50900467 Vương Văn Dũng MT09KT01 6.65 09 153 TB Khá MT 11/23/1990 Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên KTM 52520214 0 DH 1204 34 Toeic 490 296 21000719 Phạm Công Được CK10CTM1 7.19 10 156 Khá CK 05/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTC 52520103 0 DH 1668 16.5 Toeic 550 297 71000555 Đào Công Dương QL10CN2 7.14 10 154 Khá QL 03/17/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre QCN 52510601 0 DH 1359 16.5 Toeic 625 298 31000564 Nguyễn Đình Dương DC10DK 6.78 10 156 TB Khá DC 08/25/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DDK 52520604 0 DH 1380 15 Toeic 805 299 40900474 Nguyễn Hải Dương DD09DV4 6.61 09 156 TB Khá DD 07/28/1991 Vĩnh Phú Tỉnh Gia Lai DVT 52520207 0 DH 11163 22 Toeic 490 300 81000578 Nguyễn Ngọc Dưỡng XD10KSTN 8.02 10 151 Giỏi XD 04/09/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XTN 52580201 0 TN 1408 17 Toeic 685 301 V1000565 Nguyễn Sỹ Dương VL10PO 7.44 10 150 Khá VL 10/20/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An VPO 52520309 0 DH 1384 22 Toeic 545 302 91000566 Nguyễn Thị Trùng Dương MO10KMT1 8.13 10 151 Giỏi MO 09/05/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KMT 52520320 0 DH 11154 43 Toeic 690 303 51000569 Thái Bình Dương MT10KH01 7.36 10 149 Khá MT 02/15/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KHM 52480101 0 DH 1396 16.5 Toeic 535 304 81000573 Trần Thanh Dương XD10KSTN 8.55 10 151 Giỏi XD 03/31/1992 Cửu Long Tỉnh Vĩnh Long XTN 52580201 0 TN 10118 29.5 Toeic 810 305 20900609 Trần Văn Đường CK09CD1 7.28 09 156 Khá CK 11/14/1990 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CDT 52520114 1 DH 1522 19.5 Toeic 455 306 71000576 Võ Thị Thùy Dương QL10CN1 7.68 10 153 Khá QL 08/10/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk QCN 52510601 0 DH 8603 15 Toeic 675 307 21008029 Bùi Trần Đức Duy BD10CN01 6.16 10 108 TB Khá BD 05/16/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai BDC 51510505 0 CD 0 10 308 51000443 Cao Phương Nhất Duy MT10KHTN 8.66 10 149 Giỏi MT 07/17/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHT 52480101 0 TN 10110 20.5 Toeic 985 309 K0804101 Đặng Nguyễn Anh Duy KU08VLY 6.28 08 156 TB Khá KU 01/11/1990 Thuận Hải Tỉnh Ninh Thuận VLY 52520401 0 DH 24820 15 310 G1000445 Đào Công Duy GT10OTO2 7.06 10 157 Khá GT 12/09/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 540000 DH 8585 15 Toeic 730 311 51000448 Huỳnh Châu Duy MT10KH01 7.05 10 149 Khá MT 08/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 1136 24 Toeic 815 312 G0900383 Huỳnh Nhật Duy GT09OTO1 7.26 09 157 Khá GT 06/06/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi OTO 52510205 0 DH 11134 18 Toeic 520 313 80900389 Lê Nhật Duy XD09CD1 6.72 09 151 TB Khá XD 12/08/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh CAU 52580205 0 DH 986 16.5 Toeic 505 314 V1000457 Lê Thái Minh Duy VL10PO 7.8 10 150 Khá VL 10/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 1157 23 Toeic 815 315 41000459 Ngô Đức Duy DD10TD4 7.25 10 155 Khá DD 10/14/1992 Lầm Đồng Tỉnh Lâm Đồng TDH 52520216 0 DH 1160 21.5 Toeic 550 316 81000458 Ngô Đức Duy XD10KSTN 7.84 10 151 Khá XD 01/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 1159 19 Toeic 765 317 40900396 Ngô Nguyễn Anh Duy DD09DV2 6.93 09 156 TB Khá DD 07/19/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam DVT 52520207 0 DH 11141 21.5 Toeic 610 318 81000463 Nguyễn Đình Duy XD10DD1 7.39 10 151 Khá XD 01/22/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 1164 15.5 Toeic 520 319 K1000464 Nguyễn Đức Duy KU10CKT 7.05 10 156 Khá KU 03/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 1167 17 Toeic 585 320 V1000468 Nguyễn Hữu Duy VL10PO 7.04 10 150 Khá VL 04/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận VPO 52520309 0 DH 1171 17.5 Toeic 505 321 21000469 Nguyễn Hữu Phú Duy CK10CTM1 7.07 10 156 Khá CK 02/03/1991 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTC 52520103 0 DH 1172 17.5 Toeic 520 322 71000473 Nguyễn Khắc Duy QL10CN1 8.04 10 154 Giỏi QL 07/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 1179 18 Toeic 615 323 31000474 Nguyễn Minh Duy DC10KK 6.75 10 154 TB Khá DC 09/04/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CNK 52520501 0 DH 1183 23 Toeic 535 324 K1000477 Nguyễn Ngọc Duy KU10CKT 8.32 10 156 Giỏi KU 04/14/1992 Tỉnh Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CKT 52520101 0 DH 1186 20.5 Toeic 685 325 40900407 Nguyễn Quang Duy DD09KTD4 6.45 09 156 TB Khá DD 10/15/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định KTD 52520201 0 DH 1016 16.5 Toeic 465 326 81000484 Nguyễn Thành Duy XD10DD1 7.65 10 151 Khá XD 03/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11132 26.5 Toeic 610 327 41000485 Nguyễn Trần Đức Duy DD10TD1 8.1 10 155 Giỏi DD 08/15/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 1205 15 Toeic 805 328 41000486 Nguyễn Tường Duy DD10KTD1 7.81 10 156 Khá DD 11/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 1207 16.5 Toeic 635 329 80904111 Phan Anh Duy XD09VL3 6.74 09 152 TB Khá XD 08/12/1991 Gia Lai Tỉnh Gia Lai VXD 52510105 1 DH 7096 18 Toeic 475 330 41000492 Tô Hoàng Duy DD10KTD2 6.5 10 156 TB Khá DD 09/22/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTD 52520201 0 DH 1219 17 Toeic 455 331 20800325 Trần Hoàng Duy CK08HT1 6.44 08 157 TB Khá CK 10/10/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 889 16.5 332 71000496 Trần Huỳnh Duy QL10CN1 7.4 10 154 Khá QL 11/06/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre QCN 52510601 0 DH 1226 20.5 Toeic 670 333 60800326 Trần Khánh Duy HC08VS 6.69 08 156 TB Khá HC 03/23/1990 Vĩnh Long Tỉnh Đồng Tháp HVC 52520301 0 DH 892 16 334 31000498 Trần Khánh Anh Duy DC10DK 7.54 10 156 Khá DC 01/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 1229 30 Toeic 935 335 81000504 Võ Duy XD10KSTN 8.43 10 151 Giỏi XD 05/08/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 1247 17 Toeic 550 336 41000505 Võ Ngọc Duy DD10DV2 7.43 10 156 Khá DD 07/11/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa DVT 52520207 0 DH 1248 16.5 Toeic 550

Trang 6 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

337 91000507 Nguyễn Châu Mỹ Duyên MO10QLMT 7.74 10 152 Khá MO 10/30/1991 Vĩnh Long Tỉnh Đồng Tháp QLM 52850101 0 DH 23 28 Toeic 510 338 21000508 Nguyễn Thị Duyên CK10MAY 7.62 10 156 Khá CK 05/24/1992 Nam Định Tỉnh Phú Yên MAY 52540201 0 DH 11140 15 Toeic 600 339 71000509 Trần Thị Thuỳ Duyên QL10KD1 7.41 10 154 Khá QL 02/20/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi QKD 52510601 0 DH 1253 16.5 Toeic 545 340 21000781 Nguyễn Lê Trường Giang CK10CD2 6.83 10 156 TB Khá CK 03/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 1797 17 Ielts 6.5 341 61000796 Nguyễn Thanh Giảng HC10KTTP 7.86 10 157 Khá HC 07/17/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HTT 52540101 0 TN 1834 15 Toeic 660 342 81000786 Phạm Khánh Nhật Giang XD10VL2 7.35 10 152 Khá XD 05/02/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 1808 17.5 Toeic 465 343 21000788 Trần Hương Giang CK10SOI 7.47 10 156 Khá CK 11/24/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai SOI 52540201 0 DH 1812 18 Toeic 565 344 ILI10048 Trần Tuấn Giang CT10TIEN 6.9 10 145 TB Khá CT 05/14/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước IEN 52520201 0 TT 0 17 Toeic 710 345 80900686 Trịnh Công Giang XD09DD1 6.59 09 151 TB Khá XD 11/20/1988 Thanh Hóa Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 1686 16 Toeic 470 346 V1000791 Nguyễn Lê Bích Giao VL10SI 7.57 10 150 Khá VL 01/01/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận VSI 52520309 0 DH 1820 16 Toeic 605 347 61000802 Lê Mạnh Hà HC10KSTN 8.43 10 156 Giỏi HC 04/04/1992 Tp Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HTN 52520301 0 TN 1851 17 Toeic 765 348 V1000803 Lương Thị Hà VL10PO 6.93 10 150 TB Khá VL 05/30/1992 Bắc Ninh Tỉnh Lâm Đồng VPO 52520309 0 DH 8647 16.5 Toeic 495 349 V1000806 Nguyễn Thị Vũ Hà VL10PO 7.59 10 150 Khá VL 11/25/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên VPO 52520309 0 DH 11201 15 Toeic 625 350 41000807 Nguyễn Vũ Hải Hà DD10DV2 7.34 10 156 Khá DD 04/16/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ DVT 52520207 0 DH 10156 16.5 Toeic 895 351 21000890 Nguyễn Xuân Hạ CK10KSCD 8.4 10 156 Giỏi CK 08/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDN 52520114 0 TN 8670 20.5 Toeic 450 352 61000809 Phan Thị Thu Hà HC10CHC 8.08 10 156 Giỏi HC 10/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 1863 16 Toeic 555 353 81000826 Bùi Phú Hải XD10DD1 7.67 10 151 Khá XD 07/08/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên XDC 52580201 0 DH 11204 28.5 Toeic 510 354 21000830 Đặng Quốc Hải CK10CTM1 7.47 10 156 Khá CK 02/03/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KTC 52520103 0 DH 1895 56 Toeic 475 355 81000828 Dương Chí Hải XD10DD1 7.87 10 151 Khá XD 12/25/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 1893 16.5 Toeic 620 356 81000837 Hồ Hoàng Hải XD10DD1 7.98 10 151 Khá XD 10/11/1992 An Giang Tỉnh An Giang XDC 52580201 0 DH 10010 15 Toeic 895 357 80907087 Huỳnh Long Hải XD09B201 6.96 09 84 TB Khá XD 05/05/1985 An Giang Thành Phố Hồ Chí Minh XC2 52580201 0 B2 0 0 358 41000841 Huỳnh Thanh Hải DD10DV2 7.72 10 156 Khá DD 06/13/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên DVT 52520207 0 DH 11206 17 Toeic 520 359 21108282 Huỳnh Tuấn Hải BD11CN01 6.46 11 108 TB Khá BD 10/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi BDC 51510505 0 CD 2005 10 360 51000843 Lâm Chí Hải MT10KH01 7.67 10 149 Khá MT 01/16/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KHM 52480101 0 DH 1915 18.5 Toeic 645 361 80804187 Lê Văn Hải XD08VL2 6.64 08 152 TB Khá XD 08/15/1989 Thanh Hóa Tỉnh Bình Dương VXD 52510105 0 DH 1508 17 362 80800570 Lưu Văn Hải XD08BTL1 6.32 08 151 TB Khá XD 08/10/1986 Hà Bắc Tỉnh Tây Ninh KTN 52580212 1080000 DH 1515 15 363 81000850 Nguyễn Cù Long Hải XD10DD2 7.36 10 151 Khá XD 02/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 1935 15.5 Toeic 885 364 31000852 Nguyễn Hoàng Hải DC10KK 7.75 10 154 Khá DC 09/09/1992 Sông Bé Thành Phố Hồ Chí Minh CNK 52520501 0 DH 1939 16.5 Toeic 725 365 91000855 Nguyễn Minh Hải MO10KMT1 7.27 10 151 Khá MO 05/25/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KMT 52520320 0 DH 11210 20 Toeic 460 366 41000859 Nguyễn Trọng Hải DD10KSKT 8.01 10 156 Giỏi DD 02/12/1991 Hà Tây Tỉnh Đồng Nai ETN 52520201 0 TN 1954 16 Toeic 825 367 41000861 Nguyễn Văn Hải DD10KTD2 7.42 10 156 Khá DD 02/06/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình KTD 52520201 0 DH 1957 24.5 Toeic 820 368 51000798 Nguyễn Văn Hai MT10KH01 6.8 10 149 TB Khá MT 03/18/1992 Vĩnh Phú Tỉnh Vĩnh Phúc KHM 52480101 0 DH 1839 17.5 Toeic 570 369 81000862 Nguyễn Văn Hải XD10DD1 8.37 10 151 Giỏi XD 03/13/1992 Bắc Ninh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 1958 16 Toeic 470 370 81000863 Nguyễn Văn Hải XD10VL1 7.15 10 153 Khá XD 04/13/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VXD 52510105 1 DH 1959 17.5 Toeic 540 371 50800588 Nguyễn Vũ Hải MT08KH03 6.6 08 149 TB Khá MT 10/25/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KHM 52480101 0 DH 7424 17 372 71000866 Nguyễn Xuân Hải QL10KD2 6.55 10 154 TB Khá QL 01/16/1991 Thái Bình Tỉnh Thái Bình QKD 52510601 0 DH 1964 17 Toeic 485 373 61000870 Phạm Tấn Hải HC10CHC 7.27 10 156 Khá HC 05/01/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HHC 52520301 0 DH 1970 15.5 Toeic 480 374 21000867 Phan Đông Hải CK10HT1 7.09 10 157 Khá CK 10/17/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTH 52510602 0 DH 1965 16 Toeic 525 375 V0804193 Trần Anh Hải VL08KL 6.42 08 150 TB Khá VL 04/29/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VKH 52520309 0 DH 1570 18 376 20900744 Trần Thanh Hải CK09NH 7.1 09 153 Khá CK 10/28/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định NLG 52520115 0 DH 11235 16 Toeic 535 377 30804195 Trần Văn Hải DC08KS 6.47 08 153 TB Khá DC 10/10/1990 Quảng Ninh Tỉnh Quảng Ninh DKS 52520501 0 DH 3841 15 378 41000873 Triệu Xuân Hải DD10KTD2 7.25 10 155 Khá DD 01/18/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước KTD 52520201 0 DH 1982 16 Toeic 510 379 K0904177 Võ Lâm Ngọc Hải KU09CKT1 6.84 09 156 TB Khá KU 04/26/1991 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 1 DH 1855 19 Toeic 560 380 61000876 Vương Huỳnh Thanh Hải HC10TP2 7.26 10 158 Khá HC 11/09/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh HTP 52540101 0 DH 1988 16 Toeic 635 381 61000921 Bùi Trường Hận HC10CHC 8 10 156 Giỏi HC 09/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 12108 17 Toeic 645 382 71000914 Nguyễn Trường Hân QL10CN2 7.37 10 154 Khá QL 08/14/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định QCN 52510601 0 DH 11218 27 Toeic 495 383 81000915 Phạm Duy Hân XD10KSTN 8 10 151 Giỏi XD 09/01/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 2061 20.5 Toeic 930 384 61000917 Trần Huỳnh Lệ Hân HC10CHC 7.68 10 156 Khá HC 08/20/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên HHC 52520301 0 DH 11219 21.5 Toeic 520 385 70900778 Võ Lê Hồng Hân QL09CN1 7.65 09 154 Khá QL 07/10/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định QCN 52510601 0 DH 11244 21 Toeic 830 386 61000919 Võ Ngọc Hân HC10TP2 7.38 10 158 Khá HC 02/22/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HTP 52540101 0 DH 2064 17.5 Toeic 455 387 80900779 Võ Song Hân XD09CD1 6.62 09 151 TB Khá XD 08/12/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 1 DH 11245 21 Toeic 450 388 61000908 Dương Thị Thúy Hằng HC10CHC 8.21 10 156 Giỏi HC 03/19/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị HHC 52520301 0 DH 2034 16.5 Toeic 635 389 21004517 Lê Thị Lệ Hằng CK10MAY 7.23 10 156 Khá CK 00/00/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh MAY 52540201 0 DH 0 38 Toeic 570 390 71000911 Nguyễn Thúy Hằng QL10KD2 6.7 10 153 TB Khá QL 07/13/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước QKD 52510601 0 DH 2046 15 Toeic 530 391 K1000913 Võ Ngọc Lệ Hằng KU10VLY 7.85 10 156 Khá KU 03/21/1992 Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VLY 52520401 0 DH 48 44 Toeic 570 392 70804198 Bùi Thị Hồng Hạnh QL08KD2 6.13 08 155 TB Khá QL 12/15/1990 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh QKD 52510601 0 DH 1600 17.5 Toeic 595

Trang 7 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

393 21004516 Lê Thị Mỹ Hạnh CK10MAY 7.32 10 156 Khá CK 01/22/1991 Sông Bé Tỉnh Bình Dương MAY 52540201 0 DH 0 15.5 Toeic 520 394 41000897 Ngô Duy Hạnh DD10KTD2 7.28 10 156 Khá DD 09/29/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu KTD 52520201 0 DH 10165 16 Toeic 450 395 80904183 Nguyễn Cao Hạnh XD09VL3 6.69 09 153 TB Khá XD 02/15/1991 Gia Lai Tỉnh Gia Lai VXD 52510105 0 DH 11239 15 Toeic 585 396 61000900 Nguyễn Thị Hồng Hạnh HC10KSTN 8.2 10 156 Giỏi HC 04/16/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTN 52520301 0 TN 2017 27.5 Toeic 695 397 71000899 Nguyễn Thị Hồng Hạnh QL10CN1 7.43 10 155 Khá QL 01/05/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang QCN 52510601 0 DH 2016 34 Toeic 605 398 71000901 Nguyễn Thị Hồng Hạnh QL10CN2 7.57 10 154 Khá QL 11/07/1992 Long An Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 2019 23 Ielts 6 399 81000903 Phạm Hữu Hạnh XD10KSTN 7.99 10 151 Khá XD 03/27/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 8671 19 Toeic 810 400 71000905 Phạm Thị Kiều Hạnh QL10CN2 7.41 10 154 Khá QL 04/07/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre QCN 52510601 0 DH 2023 15.5 Toeic 535 401 41000906 Phạm Võ Nhất Hạnh DD10DV2 6.98 10 156 TB Khá DD 02/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 2024 24 Toeic 535 402 41000907 Trương Quang Hạnh DD10KSTD 8.38 10 155 Giỏi DD 05/06/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị TTN 52520216 0 TN 2029 45 Toeic 485 403 41107711 Vũ Xuân Hạnh DD11B2DV 6.9 11 112 TB Khá DD 05/10/1987 Hải Dương Tỉnh Tây Ninh DV2 52520207 0 B2 33 1 Toeic 455 404 81000878 Huỳnh Huy Hảo XD10TL 7.55 10 151 Khá XD 07/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 1 DH 1989 18.5 Toeic 585 405 51000880 Nguyễn Hảo MT10KTTN 8.46 10 155 Giỏi MT 09/24/1992 Đồng Nai Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTT 52520214 0 TN 1992 16.5 Toeic 450 406 51000822 Nguyễn Anh Hào MT10KH01 6.88 10 149 TB Khá MT 01/11/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 1881 18.5 Toeic 890 407 21000881 Nguyễn Bá Hảo CK10CD2 7.24 10 156 Khá CK 02/08/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An CDT 52520114 0 DH 1993 21 Toeic 470 408 21000883 Nguyễn Xuân Hảo CK10CD2 7.62 10 157 Khá CK 06/02/1992 Long An Tỉnh Long An CDT 52520114 0 DH 1997 23 Toeic 710 409 K0900717 Phạm Hoang Hào KU09CKT1 7.12 09 156 Khá KU 10/01/1990 Tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CKT 52520101 0 DH 1768 15.5 Toeic 490 410 61000884 Phan Thiện Hảo HC10HD 8.03 10 156 Giỏi HC 09/25/1992 Đồng Tháp Tỉnh An Giang HDP 52520301 0 DH 10011 43 Toeic 545 411 K0904184 Tăng Chứng Hạo KU09CKT1 7.24 09 156 Khá KU 10/06/1991 TP.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 907 33.5 Toeic 700 412 21000886 Tống Nguyễn Hiếu Hảo CK10CD2 7.66 10 156 Khá CK 07/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 1999 16 Toeic 655 413 81000825 Trần Lê Triết Hào XD10VL2 7.36 10 152 Khá XD 05/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 1889 17 Toeic 635 414 50800617 Đỗ Phước Hậu MT08KH04 6.17 08 148 TB Khá MT 05/19/1984 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp KHM 52480101 0 DH 1653 19 415 21001023 Hoàng Hà Quốc Hiển CK10KSTN 8.06 10 156 Giỏi CK 01/02/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CTN 52520103 0 TN 2254 16 Toeic 670 416 81001025 Lê Duy Hiển XD10KSTN 7.71 10 151 Khá XD 10/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 2260 17.5 Toeic 645 417 40900845 Ngô Văn Hiền DD09KTD4 6.59 09 156 TB Khá DD 08/03/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KTD 52520201 0 DH 2113 17.5 Toeic 490 418 50800670 Nguyễn Đình Hiển MT08KT02 6.62 08 153 TB Khá MT 05/19/1985 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh KTM 52520214 0 DH 1821 20.5 419 51001042 Nguyễn Văn Hiễn MT10KTTN 8.02 10 153 Giỏi MT 05/25/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTT 52520214 0 TN 2285 15 Toeic 630 420 81001015 Phan Minh Hiền XD10KSTN 8.37 10 151 Giỏi XD 01/02/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 2240 20.5 Toeic 715 421 51001016 Trần Minh Hiền MT10KTTN 7.77 10 153 Khá MT 08/23/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 2244 18.5 Toeic 895 422 81001044 Trần Quang Hiễn XD10CD1 7.28 10 151 Khá XD 08/15/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CAU 52580205 0 DH 11249 23 Toeic 485 423 81001017 Trần Thị Thu Hiền XD10DC 6.97 10 156 TB Khá XD 07/17/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DIC 52520503 0 DH 2246 16 Toeic 550 424 31001020 Võ Văn Hiền DC10KS 6.58 10 153 TB Khá DC 01/07/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam DKS 52520501 0 DH 8689 21 Toeic 460 425 80800668 Vũ Xuân Hiền XD08TD1 6.32 08 156 TB Khá XD 04/24/1990 Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên TDI 52520503 0 DH 1814 15 426 91001045 Hà Đăng Hiệp MO10KMT1 7.01 10 151 Khá MO 04/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 8695 15 Toeic 790 427 ILI09016 Lê Thành Hiệp CT09TTVT 6.16 09 141 TB Khá CT 12/09/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CSA 52520207 0 TT 2158 17 Toeic 760 428 41001047 Lê Tuấn Hiệp DD10DV2 6.78 10 157 TB Khá DD 07/24/1992 Long An Tỉnh Long An DVT 52520207 0 DH 8698 21 Toeic 490 429 51001048 Lê Vinh Hiệp MT10KHTN 8.76 10 149 Giỏi MT 03/29/1992 An Giang Tỉnh An Giang KHT 52480101 0 TN 10013 20 Toeic 765 430 81001049 Nguyễn Bá Hiệp XD10DD2 7.33 10 151 Khá XD 08/29/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 2300 16.5 Toeic 505 431 41001051 Nguyễn Hòa Hiệp DD10TD2 7.4 10 155 Khá DD 07/05/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 8701 17 Toeic 480 432 20904207 Nguyễn Hoàng Hiệp CK09INN 6.83 09 157 TB Khá CK 11/29/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai INN 52540201 0 DH 1243 18 Toeic 460 433 51001056 Phạm Văn Hiệp MT10KTTN 8.3 10 153 Giỏi MT 12/21/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTT 52520214 0 TN 2312 58 Toeic 680 434 81001055 Phan Hoàng Hiệp XD10CB 7.13 10 151 Khá XD 10/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTB 52580203 0 DH 2311 20.5 Toeic 520 435 31000934 Đào Ngọc Hiếu DC10KK 8.2 10 154 Giỏi DC 08/09/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CNK 52520501 0 DH 2110 15 Toeic 740 436 G1000935 Đinh Trọng Hiếu GT10HK 7.09 10 157 Khá GT 12/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 2111 15 Toeic 895 437 61000936 Đồng Thanh Hiếu HC10DK 7.57 10 156 Khá HC 09/20/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước HDK 52520301 0 DH 8676 23 Toeic 645 438 81000939 Đường Hoàng Trung Hiếu XD10TL 7.04 10 151 Khá XD 08/17/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ KTN 52580212 1 DH 10170 18 Toeic 565 439 41000944 Lê Chí Hiếu DD10DV2 7.62 10 157 Khá DD 06/27/1992 Cần Thơ Tỉnh Hậu Giang DVT 52520207 0 DH 10172 17 Toeic 525 440 31001062 Lê Khắc Hiệu DC10KK 7.86 10 154 Khá DC 07/05/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CNK 52520501 0 DH 2322 16.5 Toeic 765 441 61000951 Lê Trung Hiếu HC10TP1 7.52 10 157 Khá HC 01/02/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp HTP 52540101 0 DH 52 24.5 Toeic 545 442 61000953 Lê Trung Hiếu HC10KTTP 8.09 10 157 Giỏi HC 02/04/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HTT 52540101 0 TN 2142 16.5 Toeic 805 443 80800638 Lê Văn Hiếu XD08CB 6.69 08 151 TB Khá XD 04/07/1989 Hải Hưng Tỉnh Bình Phước CTB 52580203 0 DH 1702 20 444 51004182 Lý Ngọc Hiếu MT10KH02 7.4 10 148 Khá MT 11/06/1990 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh KHM 52480101 0 DH 0 17.5 Toeic 510 445 40900806 Mai Phước Chí Hiếu DD09DV4 7.02 09 156 Khá DD 11/12/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 1 DH 2013 15 Toeic 525 446 51000961 Nguyễn Hiếu MT10KT01 7.73 10 153 Khá MT 12/24/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTM 52520214 0 DH 2157 17 Toeic 655 447 21000963 Nguyễn Chí Hiếu CK10KSTN 8.23 10 156 Giỏi CK 09/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 2159 18.5 Toeic 740 448 81000964 Nguyễn Đức Hiếu XD10DD2 7.42 10 151 Khá XD 01/08/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 2161 15.5 Toeic 460

Trang 8 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

449 41001063 Nguyễn Khắc Hiệu DD10KTD2 7.31 10 156 Khá DD 01/10/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KTD 52520201 0 DH 2324 22 Toeic 560 450 21000971 Nguyễn Mạnh Hiếu CK10CD1 7.39 10 156 Khá CK 09/13/1992 Bình Thuận Tỉnh Ninh Thuận CDT 52520114 0 DH 2169 24.5 Toeic 660 451 50900816 Nguyễn Minh Hiếu MT09KH02 6.69 09 149 TB Khá MT 09/21/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 1 DH 8922 17 Toeic 840 452 31000973 Nguyễn Thanh Hiếu DC10DK 7.77 10 156 Khá DC 01/06/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre DDK 52520604 0 DH 2176 16 Toeic 490 453 81000975 Nguyễn Trọng Hiếu XD10DD2 7.59 10 151 Khá XD 02/02/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XDC 52580201 0 DH 54 15 Toeic 575 454 81000977 Nguyễn Trung Hiếu XD10KSTN 8.19 10 151 Giỏi XD 04/30/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 8683 33.5 Toeic 640 455 V0900821 Nguyễn Trung Hiếu VL09SI 6.79 09 150 TB Khá VL 11/26/1991 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế VSI 52520309 0 DH 2047 15 Toeic 485 456 61000984 Nguyễn Văn Hiếu HC10KTTP 8.06 10 157 Giỏi HC 07/26/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp HTT 52540101 0 TN 55 18.5 Toeic 610 457 81000982 Nguyễn Văn Hiếu XD10DD2 7.76 10 151 Khá XD 02/17/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 2191 22 Toeic 475 458 21000991 Phạm Triết Hiếu CK10HT1 7.57 10 157 Khá CK 01/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 2202 16 Toeic 610 459 81000993 Phạm Xuân Hiếu XD10DD2 7.55 10 151 Khá XD 11/25/1992 Đăk Lak Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 2205 15 Toeic 685 460 61000985 Phan Minh Hiếu HC10TP2 7.34 10 157 Khá HC 10/29/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HTP 52540101 0 DH 2194 18.5 Toeic 840 461 51000986 Phan Trung Hiếu MT10KHTN 7.81 10 149 Khá MT 11/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KHT 52480101 0 TN 11236 16.5 Toeic 630 462 81000994 Thái Thành Hiếu XD10DD2 7.37 10 151 Khá XD 03/23/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 2207 16 Toeic 605 463 K1000995 Tống Viết Thanh Hiếu KU10VLY 6.73 10 156 TB Khá KU 10/16/1991 Tỉnh Thừa Thiên-Huế Tỉnh Khánh Hòa VLY 52520401 0 DH 2209 17 Toeic 550 464 21004520 Trần Đức Hiếu CK10SOI 6.97 10 157 TB Khá CK 12/26/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định SOI 52540201 0 DH 0 20.5 Toeic 480 465 81000999 Trần Thiện Hiếu XD10DD2 8.21 10 151 Giỏi XD 05/20/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 2216 16.5 Toeic 525 466 31001000 Trần Trọng Hiếu DC10DK 7.76 10 156 Khá DC 09/06/1992 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh DDK 52520604 0 DH 10175 16 Toeic 530 467 61001003 Trịnh Trung Hiếu HC10HD 7.35 10 156 Khá HC 04/20/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định HDP 52520301 0 DH 11240 17.5 Toeic 460 468 50900836 Võ Quốc Hiếu MT09KH02 6.6 09 148 TB Khá MT 08/19/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 2091 18 Toeic 465 469 31001172 Lê Long Hồ DC10KS 7.62 10 153 Khá DC 00/00/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang DKS 52520501 0 DH 2543 15 Toeic 605 470 51001149 Đặng Văn Hòa MT10KH01 7.61 10 149 Khá MT 06/10/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KHM 52480101 0 DH 11276 16.5 Toeic 735 471 80900947 Đinh Hoàng Hóa XD09CB 7.17 09 151 Khá XD 08/24/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định CTB 52580203 0 DH 11303 15 Toeic 550 472 21001153 Huỳnh Thanh Hòa CK10TKM 6.91 10 156 TB Khá CK 07/16/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KTC 52520103 0 DH 2505 24.5 Toeic 485 473 V1001065 Lê Hoàng Mỹ Hoa VL10PO 7.48 10 150 Khá VL 10/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An VPO 52520309 0 DH 2331 19 Toeic 615 474 81001155 Lương Thế Hòa XD10DD2 7.68 10 151 Khá XD 01/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11278 20 Toeic 510 475 81001157 Nguyễn Chí Hòa XD10KSTN 8.14 10 151 Giỏi XD 03/11/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XTN 52580201 0 TN 11279 24 Toeic 510 476 41001160 Nguyễn Khánh Hòa DD10KTD2 7.66 10 155 Khá DD 03/29/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTD 52520201 0 DH 2510 56 Toeic 715 477 V0904228 Nguyễn Quốc Hòa VL09PO 6.38 09 150 TB Khá VL 05/29/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định VPO 52520309 0 DH 11307 18.5 Toeic 450 478 30800691 Nguyễn Thiện Hoà DC08KT 6.44 08 156 TB Khá DC 06/30/1989 Đồng Nai Tỉnh Bình Phước DKT 52520501 0 DH 1896 20 479 41001162 Nguyễn Tiến Hòa DD10KTD2 7.56 10 156 Khá DD 08/16/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh KTD 52520201 0 DH 2515 17.5 Toeic 515 480 V1001163 Nguyễn Trần Hòa VL10PO 7.21 10 150 Khá VL 10/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Phước VPO 52520309 0 DH 2516 18.5 Toeic 490 481 41001165 Phạm Ngọc Hòa DD10KSTD 8.97 10 155 Giỏi DD 09/05/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TTN 52520216 0 TN 2522 26.5 Toeic 720 482 61001066 Phạm Thị Hồng Hoa HC10HD 7.67 10 156 Khá HC 05/22/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HDP 52520301 0 DH 2333 27 Toeic 685 483 71001166 Tôn Nữ Thái Hòa QL10CN1 7.41 10 154 Khá QL 04/16/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa QCN 52510601 0 DH 2524 29.5 Toeic 475 484 90804234 Trịnh Nguyệt Hoà MO08KMT1 6.46 08 151 TB Khá MO 08/05/1987 Long An Tỉnh Long An KMT 52520320 0 DH 271 17.5 485 V1001073 Lại Đình Hoài VL10KL 7.7 10 150 Khá VL 02/25/1992 Bắc Ninh Thành Phố Hồ Chí Minh VKH 52520309 0 DH 2355 16 Toeic 545 486 V1001067 Đoàn Ngọc Hoan VL10PO 7.64 10 150 Khá VL 10/12/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 2339 16 Toeic 730 487 81001078 Kiều Xuân Hoàn XD10DD2 8.48 10 151 Giỏi XD 10/15/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11255 15 Toeic 460 488 41001069 Nguyễn Đăng Hoan DD10KTD2 7.07 10 156 Khá DD 04/30/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị KTD 52520201 0 DH 2342 17 Toeic 565 489 41001070 Nguyễn Thanh Hoan DD10KSTD 8.15 10 157 Giỏi DD 09/16/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TTN 52520216 0 TN 11254 20.5 Toeic 490 490 81001071 Trần Văn Hoan XD10TD1 6.8 10 156 TB Khá XD 10/10/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TDI 52520503 0 DH 2347 19 Toeic 460 491 31001072 Trương Văn Hoan DC10KT 7.71 10 156 Khá DC 02/06/1992 Nghệ An Tỉnh Bình Phước DKT 52520501 0 DH 2348 15.5 Toeic 640 492 21001088 Đặng Lê Hoàng CK10CD1 7.58 10 156 Khá CK 01/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDT 52520114 0 DH 11258 15.5 Toeic 470 493 61001089 Đặng Văn Hoàng HC10DK 7.22 10 156 Khá HC 09/15/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HDK 52520301 0 DH 2379 45 Toeic 480 494 40900902 Đinh Anh Hoàng DD09DV3 6.78 09 157 TB Khá DD 04/14/1991 Khánh Hòa Tỉnh Phú Yên DVT 52520207 1 DH 11290 20 Toeic 500 495 G1001092 Đỗ Minh Hoàng CT10TIEN 7.03 10 145 Khá CT 03/24/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 2385 17 Toeic 865 496 21001093 Hà Huy Hoàng CK10HT1 6.96 10 157 TB Khá CK 09/10/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTH 52510602 0 DH 2389 19 Toeic 475 497 61001098 Lê Minh Hoàng HC10MB 7.77 10 156 Khá HC 10/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MTB 52520301 0 DH 2404 15.5 Toeic 790 498 21001099 Lê Mộng Hải Hoàng CK10KSCD 8.19 10 156 Giỏi CK 09/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDN 52520114 0 TN 11264 32 Toeic 510 499 61001101 Lê Tấn Hoàng HC10KTTP 8.17 10 158 Giỏi HC 07/01/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HTT 52540101 0 TN 2407 33 Toeic 715 500 80804239 Lê Văn Hoàng XD08TL2 6.27 08 151 TB Khá XD 08/28/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa KTN 52580212 0 DH 3535 15 501 51001109 Nguyễn Đăng Hoàng MT10KHTN 7.86 10 148 Khá MT 05/09/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KHT 52480101 0 TN 2422 15.5 Toeic 700 502 51004184 Nguyễn Duy Hoàng MT10KH02 7.3 10 149 Khá MT 10/02/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 0 22 Toeic 510 503 41001116 Nguyễn Thái Hoàng DD10TD4 7.22 10 155 Khá DD 11/07/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh TDH 52520216 0 DH 2439 15 Toeic 485 504 41001120 Nguyễn Viết Hoàng DD10DV2 7.67 10 156 Khá DD 05/08/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DVT 52520207 0 DH 2445 22 Toeic 590

Trang 9 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

505 41001122 Nguyễn Vũ Nhật Hoàng DD10KSTD 8.2 10 155 Giỏi DD 08/21/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TTN 52520216 0 TN 8711 23 Toeic 655 506 G1001131 Phạm Tiến Hoàng GT10HK 7.06 10 157 Khá GT 06/23/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HKG 52520120 0 DH 2459 17.5 Toeic 835 507 81001126 Phan Cảnh Hoàng XD10CD1 7.42 10 151 Khá XD 01/13/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 11272 16 Toeic 715 508 51001127 Phan Nhật Hoàng MT10KHTN 8.42 10 149 Giỏi MT 01/22/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng KHT 52480101 0 TN 2451 27.5 Toeic 925 509 31001132 Trần Công Hoàng DC10KK 8.06 10 154 Giỏi DC 05/02/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CNK 52520501 0 DH 8716 23 Toeic 515 510 21001133 Trần Minh Hoàng CK10CTM3 6.94 10 156 TB Khá CK 01/10/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTC 52520103 0 DH 2467 15 Toeic 475 511 21001135 Trần Ngọc Hoàng CK10KSCD 8.21 10 156 Giỏi CK 03/25/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long CDN 52520114 0 TN 10182 17 Toeic 480 512 40900942 Trần Trương Hoàng DD09TD4 6.91 09 155 TB Khá DD 10/03/1991 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp TDH 52520216 0 DH 2339 18.5 Toeic 450 513 21008064 Cao Văn Hoạt BD10CN01 6.4 10 108 TB Khá BD 04/07/1987 Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh BDC 51510505 0 CD 0 12 514 41001182 Trần Ngọc Hội DD10TD1 8.07 10 155 Giỏi DD 01/10/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 2563 33 Toeic 510 515 61001183 Nguyễn Văn Hớn HC10DK 7.34 10 156 Khá HC 08/10/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên HDK 52520301 0 DH 12114 21 Toeic 450 516 61001177 Hà Huy Hồng HC10DK 7.78 10 156 Khá HC 09/19/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HDK 52520301 0 DH 2548 16 Toeic 610 517 91001178 Nguyễn Giáp Hồng MO10KMT1 7.62 10 151 Khá MO 01/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 2549 23 Toeic 795 518 61001179 Phạm Thị Hồng HC10DK 7.59 10 156 Khá HC 03/12/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa HDK 52520301 0 DH 2556 20 Toeic 570 519 31001171 Trịnh Văn Họp DC10DK 7.55 10 156 Khá DC 07/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DDK 52520604 0 DH 11282 15 Toeic 545 520 V1001184 Ngô Quang Minh Huân VL10SI 7.34 10 150 Khá VL 10/23/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VSI 52520309 0 DH 2569 20 Toeic 450 521 81107716 Nguyễn Bá Huấn XD11B202 6.78 11 104 TB Khá XD 05/22/1981 Bắc Ninh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 43 0 Toeic 460 522 41001191 Nguyễn Duy Huấn DD10DV2 7.58 10 156 Khá DD 05/11/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DVT 52520207 0 DH 11290 17 Toeic 575 523 21001186 Nguyễn Hoàng Huân CK10KSCD 8.13 10 156 Giỏi CK 04/09/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương CDN 52520114 0 TN 2572 21.5 Toeic 695 524 40800756 Nguyễn Khoa Huân VP08NL 7.26 08 243 Khá DD 06/11/1990 Ninh Thuận Thành Phố Hồ Chí Minh VNL 52520201 0 VP 2082 15.5 DELFB12 525 41001188 Nguyễn Vũ Huân DD10TD4 7.19 10 155 Khá DD 06/14/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TDH 52520216 0 DH 2575 16 Toeic 660 526 80904238 Đinh Thị Huế XD09DC 6.32 09 156 TB Khá XD 10/25/1991 Thái Bình Tỉnh Lâm Đồng DIC 52520503 0 DH 27100 21 Toeic 540 527 41001196 Nguyễn Thị Thanh Huệ DD10KSVT 8.27 10 156 Giỏi DD 07/31/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An VTN 52520207 0 TN 2596 20 Toeic 670 528 61001197 Trần Thị Tuyết Huệ HC10MB 7.77 10 156 Khá HC 12/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MTB 52520301 0 DH 2599 20 Toeic 565 529 91001365 Đặng Quang Hưng MO10KMT1 7.34 10 151 Khá MO 05/05/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 2914 19 Toeic 475 530 21001368 Hà Nguyên Hưng CK10CD1 7.78 10 156 Khá CK 02/01/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDT 52520114 0 DH 11331 27 Toeic 560 531 ILI10073 Lâm Bá Nguyên Hưng CT10TTVT 6.99 10 143 TB Khá CT 12/02/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 0 18.5 Toeic 855 532 V1001311 Lê Hùng VL10KL 7.11 10 150 Khá VL 12/08/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước VKH 52520309 0 DH 2815 17 Toeic 555 533 91001312 Lê Mạnh Hùng MO10QLMT 7.1 10 152 Khá MO 06/25/1992 Hà Nam Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 2819 21 Toeic 570 534 80901064 Lương Ngọc Hùng XD09DD1 8.1 09 151 Giỏi XD 01/30/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 9012 18.5 Toeic 695 535 21001317 Lý Công Hùng CK10KSTN 7.62 10 156 Khá CK 10/12/1992 Thanh Hóa Tỉnh Bình Phước CTN 52520103 0 TN 2831 15 Toeic 500 536 G1001380 Ngô Quang Hưng GT10TAU 7.51 10 157 Khá GT 11/07/1992 Quảng Ninh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TAU 52520122 0 DH 2943 40 Toeic 650 537 91001381 Ngô Việt Hưng MO10KMT1 7.57 10 151 Khá MO 10/23/1992 Hà Nam Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 8768 20 Toeic 655 538 21001384 Nguyễn Đức Hưng CK10KSTN 8.03 10 156 Giỏi CK 08/08/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTN 52520103 0 TN 2949 31 Toeic 510 539 G1001386 Nguyễn Hiệp Hưng GT10HK 8.41 10 157 Giỏi GT 09/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 2951 18 Toeic 605 540 41001320 Nguyễn Khắc Hùng DD10KSVT 8.3 10 156 Giỏi DD 10/30/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế VTN 52520207 0 TN 2842 15 Toeic 710 541 81001321 Nguyễn Kim Hùng XD10DD2 7.29 10 151 Khá XD 03/19/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11320 15 Toeic 450 542 41001322 Nguyễn Lê Xuân Hùng DD10KSTD 8.73 10 155 Giỏi DD 06/17/1993 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TTN 52520216 0 TN 11322 27.5 Toeic 575 543 21001389 Nguyễn Mạnh Hưng CK10CTM1 7.34 10 156 Khá CK 10/17/1992 Hà Tĩnh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 2953 15.5 Toeic 535 544 41001324 Nguyễn Minh Hùng DD10KSTD 7.82 10 155 Khá DD 09/07/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang TTN 52520216 0 TN 2848 19.5 Toeic 600 545 51001325 Nguyễn Minh Hùng MT10KH02 6.9 10 149 TB Khá MT 12/06/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KHM 52480101 0 DH 8758 35 Toeic 505 546 61001391 Nguyễn Minh Hưng HC10TP2 7.25 10 157 Khá HC 01/11/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An HTP 52540101 0 DH 2956 16.5 Toeic 585 547 61001392 Nguyễn Minh Hưng HC10HD 8.13 10 156 Giỏi HC 06/01/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp HDP 52520301 0 DH 72 28.5 Toeic 480 548 51001395 Nguyễn Phan Khánh Hưng MT10KT01 7.03 10 153 Khá MT 10/11/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTM 52520214 0 DH 11337 17 Toeic 690 549 80901109 Nguyễn Quốc Hưng XD09CD1 7.3 09 151 Khá XD 05/01/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CAU 52580205 0 DH 2779 15 Toeic 515 550 81001330 Nguyễn Tấn Hùng XD10KSTN 8.32 10 151 Giỏi XD 12/20/1992 Long An Tỉnh Long An XTN 52580201 0 TN 2856 20 Toeic 620 551 71001332 Nguyễn Thái Hùng QL10CN2 7.32 10 154 Khá QL 04/10/1992 Cửu Long Tỉnh Vĩnh Long QCN 52510601 0 DH 10194 30.5 Toeic 595 552 61001403 Nguyễn Văn Hưng HC10DK 7.09 10 156 Khá HC 06/06/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HDK 52520301 0 DH 2975 17 Toeic 480 553 41001404 Nguyễn Việt Hưng DD10KSVT 8.11 10 157 Giỏi DD 09/27/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh VTN 52520207 0 TN 2976 21.5 Toeic 840 554 41001338 Nguyễn Vũ Hùng DD10DV3 7.49 10 156 Khá DD 07/18/1992 Bình Định Tỉnh Kon Tum DVT 52520207 0 DH 11325 18.5 Toeic 495 555 71001345 Phạm Phi Hùng QL10CN1 7.09 10 154 Khá QL 09/21/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước QCN 52510601 0 DH 2873 15 Toeic 560 556 41001405 Phạm Quang Hưng DD10TD1 8.04 10 155 Giỏi DD 06/30/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình TDH 52520216 0 DH 2978 18.5 Toeic 570 557 21001346 Phạm Quốc Hùng CK10CTM1 7.2 10 156 Khá CK 05/19/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTC 52520103 0 DH 2875 17 Toeic 490 558 21001406 Phạm Tấn Hưng CK10CD1 8.17 10 156 Giỏi CK 01/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 2984 17 Toeic 740 559 80904266 Phan Thanh Hưng XD09VL3 6.68 09 152 TB Khá XD 09/22/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 582 15 Toeic 735 560 41004186 Phùng Thanh Hùng DD10DV3 7.64 10 156 Khá DD 03/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 0 17 Toeic 650

Trang 10 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

561 81001409 Trần Đình Hưng XD10VL1 7.56 10 152 Khá XD 02/14/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 0 DH 11339 16 Toeic 645 562 K1001353 Trần Duy Hoàng Hùng KU10VLY 7.15 10 156 Khá KU 08/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 2886 15 Toeic 625 563 21001355 Trần Quang Hùng CK10HT1 7.71 10 158 Khá CK 04/24/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTH 52510602 0 DH 2893 16.5 Toeic 570 564 20901121 Trần Quốc Hưng CK09NH 6.56 09 153 TB Khá CK 04/05/1991 Kontum Tỉnh Kon Tum NLG 52520115 0 DH 11354 23.5 Toeic 495 565 20901084 Tuyết Chấn Hùng CK09CTM1 6.87 09 156 TB Khá CK 02/27/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 2725 26.5 Toeic 505 566 51001360 Vũ Đức Hùng MT10KTTN 8.07 10 153 Giỏi MT 08/20/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KTT 52520214 0 TN 11330 19 Toeic 485 567 81001425 Hồ Xuân Hượng XD10DD2 7.42 10 151 Khá XD 01/17/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11345 15.5 Toeic 590 568 71001415 Nguyễn Thị Hương QL10CN1 8.8 10 154 Giỏi QL 08/02/1992 Thái Nguyên Tỉnh Bạc Liêu QCN 52510601 0 DH 10196 25.5 Toeic 750 569 61001416 Nguyễn Thị Hoài Hương HC10HD 7.66 10 156 Khá HC 10/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HDP 52520301 0 DH 3007 47 Toeic 805 570 91001417 Nguyễn Trần Ngọc Hương MO10KMT1 7.38 10 151 Khá MO 12/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 3013 28 Toeic 560 571 41001422 Nguyễn Văn Hướng DD10KTD3 7.99 10 156 Khá DD 09/21/1992 Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh KTD 52520201 0 DH 3024 21 Toeic 575 572 71001424 Tăng Minh Hưởng QL10CN2 7.27 10 153 Khá QL 11/22/1991 Sông Bé Tỉnh Đăk Nông QCN 52510601 0 DH 3028 21 Toeic 580 573 81001419 Tô Lê Hương XD10VL2 7.98 10 151 Khá XD 08/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 3017 20.5 Toeic 750 574 51001420 Trần Thị Lan Hương MT10KH03 7.48 10 149 Khá MT 05/22/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 3020 40.5 Toeic 795 575 41001421 Trịnh Thị Xuân Hương DD10DV3 7.16 10 156 Khá DD 05/14/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 0 DH 3022 18 Toeic 720 576 51001427 Đặng Danh Hữu MT10KH03 7.15 10 148 Khá MT 02/06/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KHM 52480101 0 DH 3030 17 Toeic 615 577 40901138 Dương Văn Hữu DD09DV4 6.26 09 157 TB Khá DD 04/06/1991 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DVT 52520207 0 DH 2874 19.5 Toeic 520 578 21001428 Hoàng Văn Hữu CK10CTM2 7.44 10 156 Khá CK 11/09/1992 Thái Bình Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 3031 15 Toeic 475 579 51001431 Nguyễn Hữu MT10KH01 7.5 10 149 Khá MT 09/27/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 3035 16 Toeic 655 580 30900992 Chu Đức Huy DC09KT 6.41 09 156 TB Khá DC 02/10/1991 Tuyên Quang Tỉnh Bình Phước DKT 52520501 0 DH 2474 16 Toeic 460 581 21004522 Đặng Ngọc Huy CK10MAY 7.12 10 157 Khá CK 04/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 0 21.5 Toeic 785 582 21001204 Đào Đình Huy CK10CTM2 7.03 10 156 Khá CK 03/29/1992 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 1 DH 2609 21.5 Toeic 480 583 21001200 Dương Danh Huy CK10CD2 7.44 10 156 Khá CK 02/15/1993 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 2604 16 Toeic 755 584 31001201 Dương Ngọc Huy DC10KT 7.1 10 156 Khá DC 07/19/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DKT 52520501 0 DH 11293 26.5 Toeic 520 585 61001202 Dương Quang Huy HC10TP1 6.98 10 158 TB Khá HC 01/30/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long HTP 52540101 0 DH 10186 16.5 Toeic 565 586 41001203 Dương Quốc Huy DD10KSVT 8.27 10 156 Giỏi DD 05/08/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VTN 52520207 0 TN 2608 23.5 Toeic 780 587 41001210 Hà Đức Huy DD10TD2 7.72 10 155 Khá DD 11/12/1992 Bình Định Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11296 21.5 Toeic 610 588 61001209 Hà Đức Huy HC10KSTN 8.06 10 156 Giỏi HC 09/09/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HTN 52520301 0 TN 11295 16.5 Toeic 675 589 81207058 Hoàng Phạm Nam Huy XD12B2D1 7.71 12 104 Khá XD 03/18/1987 TP Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 585 590 81001218 Lê Minh Huy XD10DD2 7.34 10 151 Khá XD 01/26/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XDC 52580201 0 DH 2637 20 Toeic 575 591 81001220 Lê Quang Huy XD10KSTN 8.35 10 151 Giỏi XD 06/04/1992 An Giang Tỉnh An Giang XTN 52580201 0 TN 10015 21 Toeic 610 592 81001223 Lương Bình Huy XD10DD1 7.12 10 151 Khá XD 04/10/1992 Quảng Nam Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 2648 18.5 Toeic 465 593 61001227 Ngô Quang Huy HC10CHC 7.98 10 156 Khá HC 12/20/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau HHC 52520301 0 DH 10486 26.5 Toeic 550 594 80909016 Ngô Xuân Huy XD09B202 6.73 09 84 TB Khá XD 08/31/1981 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XC2 52580201 0 B2 0 0 595 51001228 Nguyễn Anh Huy MT10KHTN 8.58 10 148 Giỏi MT 05/16/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng KHT 52480101 0 TN 2660 15 Toeic 925 596 21001229 Nguyễn Đình Huy CK10SOI 7.68 10 156 Khá CK 03/04/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế SOI 52540201 0 DH 2663 44.5 Toeic 515 597 G1001230 Nguyễn Đức Huy GT10OTO1 7.76 10 157 Khá GT 02/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 2666 17.5 Toeic 545 598 40901018 Nguyễn Hoàng Huy DD09DV3 6.97 09 156 TB Khá DD 10/13/1991 Đak Lak Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 2533 16 Toeic 450 599 81001233 Nguyễn Hoàng Huy XD10VL2 7.76 10 152 Khá XD 10/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 2673 17 Toeic 500 600 81001236 Nguyễn Hoàng Đăng Huy XD10CD1 7.72 10 151 Khá XD 03/25/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11301 15.5 Toeic 645 601 21001241 Nguyễn Minh Huy CK10CTM3 7.08 10 156 Khá CK 08/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 2684 18.5 Toeic 525 602 61001250 Nguyễn Quốc Huy HC10VS 7.15 10 156 Khá HC 05/13/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước HVC 52520301 1440000 DH 2697 15.5 Toeic 595 603 61001256 Nguyễn Trọng Huy HC10MB 7.2 10 156 Khá HC 06/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định MTB 52520301 0 DH 11307 26.5 Toeic 535 604 41001258 Nguyễn Vũ Huy DD10DV3 6.64 10 157 TB Khá DD 02/19/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DVT 52520207 0 DH 11308 15 Toeic 510 605 41004185 Phạm Anh Huy DD10DV3 7.12 10 155 Khá DD 09/02/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long DVT 52520207 0 DH 0 21 Toeic 495 606 G1001264 Phạm Minh Huy GT10OTO1 7.29 10 157 Khá GT 09/19/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long OTO 52510205 0 DH 10189 18 Toeic 500 607 31001265 Phạm Quốc Huy DC10DK 8.04 10 156 Giỏi DC 09/12/1992 Thái Bình Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 2715 18.5 Toeic 685 608 61001266 Phạm Thái Huy HC10TP2 7.1 10 157 Khá HC 08/19/1992 Bình Định Tỉnh Phú Yên HTP 52540101 0 DH 12116 22 Toeic 620 609 80904248 Phạm Văn Huy XD09VL3 6.94 09 153 TB Khá XD 11/10/1990 Nam Định Tỉnh Nam Định VXD 52510105 1 DH 5816 17 Toeic 475 610 81001260 Phan Mạnh Đức Huy XD10DD1 7.64 10 151 Khá XD 10/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11310 17 Toeic 865 611 41001267 Phùng Nguyễn Quốc Huy DD10DV3 6.97 10 157 TB Khá DD 02/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 2716 17.5 Toeic 580 612 41001270 Quách Gia Huy DD10KSTD 8.41 10 155 Giỏi DD 07/21/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang TTN 52520216 0 TN 10190 15.5 Toeic 765 613 K0904249 Tạ Quang Huy KU09VLY 6.44 09 156 TB Khá KU 08/05/1991 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 2581 15.5 Toeic 630 614 21001278 Trần Quang Huy CK10VL 7.11 10 156 Khá CK 01/26/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 2733 15 Toeic 460 615 81001279 Trần Quang Huy XD10DD2 8.06 10 151 Giỏi XD 05/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 2735 21 Toeic 635 616 21001281 Trần Văn Huy CK10CTM2 7.04 10 156 Khá CK 12/20/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11314 16.5 Toeic 535

Trang 11 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

617 51001286 Võ Khánh Huy MT10KH03 7.15 10 149 Khá MT 01/13/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 8745 15.5 Toeic 740 618 50901048 Võ Nguyên Huy MT09KH02 6.8 09 149 TB Khá MT 06/27/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KHM 52480101 0 DH 2607 20 Toeic 450 619 30800822 Hoàng Duy Huyên DC08KS 6.48 08 153 TB Khá DC 10/23/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa DKS 52520501 0 DH 2217 15 620 41001293 Lê Thị Bích Huyền DD10TD3 7.31 10 155 Khá DD 06/11/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TDH 52520216 0 DH 11316 39 Toeic 520 621 71001294 Nguyễn Thanh Huyền QL10KD1 8.18 10 157 Giỏi QL 10/10/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 2768 17.5 Toeic 780 622 81001299 Hồ Lương Sữ Huỳnh XD10DD2 7.4 10 151 Khá XD 12/25/1992 Long An Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 2786 28 Toeic 630 623 41001300 Hồ Ngọc Huỳnh CT10TTVT 7.96 10 143 Khá CT 03/03/1992 Lâm Đồng Tỉnh Đăk Lăk CSA 52520207 0 TT 2787 16 Toeic 705 624 81001297 Nguyễn Thiện Huynh XD10KSTN 8.38 10 151 Giỏi XD 04/30/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 2780 41 Ielts 6.0 625 80901053 Vũ Đình Huynh XD09CD1 6.91 09 151 TB Khá XD 05/24/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CAU 52580205 0 DH 2633 15.5 Toeic 480 626 81001433 Nguyễn Thế Hy XD10DD2 8.13 10 151 Giỏi XD 01/03/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11347 20 Toeic 555 627 31004223 Xaythanasy Inthavo DC10KS 6.64 10 153 TB Khá DC 02/05/1990 Sa Ra Vanh Lưu Học Sinh DKS 52520501 0 DH 0 18 Miễn Ccav 628 51001434 Hồ Hoàng Kha MT10KT02 7.79 10 153 Khá MT 08/15/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KTM 52520214 0 DH 3047 25 Toeic 695 629 81001499 Nguyễn Quang Khả XD10KSTN 8.33 10 151 Giỏi XD 11/12/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XTN 52580201 0 TN 11359 15 Toeic 520 630 40901147 Nguyễn Tùng Kha DD09KTD3 7.01 09 156 Khá DD 05/10/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định KTD 52520201 0 DH 11362 16.5 Toeic 480 631 21001503 Đỗ Đoàn Khải CK10NH 6.75 10 153 TB Khá CK 08/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 3182 15 Toeic 780 632 21001502 Đoàn Văn Khải CK10CTM3 7.51 10 156 Khá CK 05/04/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTC 52520103 0 DH 11361 17 Toeic 450 633 41001506 Lê Trần Tuấn Khải DD10TD2 7.47 10 155 Khá DD 03/02/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị TDH 52520216 0 DH 3186 15 Toeic 675 634 G1001509 Nguyễn Viết Khải GT10HK 7.73 10 157 Khá GT 08/18/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HKG 52520120 0 DH 3189 21.5 Toeic 485 635 91001510 Phạm Huỳnh Duy Khải MO10KMT1 7.15 10 151 Khá MO 10/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 3190 24 Toeic 665 636 91001512 Trần Quang Khải MO10KMT1 7.27 10 151 Khá MO 03/12/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre KMT 52520320 0 DH 3194 19 Toeic 460 637 V1001440 Châu Minh Khang VL10KL 7.61 10 150 Khá VL 00/00/1991 Bến Tre Tỉnh Bến Tre VKH 52520309 0 DH 3060 19 Toeic 520 638 41001442 Đặng Trần Khang DD10TD4 7.02 10 155 Khá DD 10/04/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 3062 31.5 Toeic 790 639 K1001445 Hồ Nhật An Khang KU10VLY 7.41 10 156 Khá KU 12/22/1992 Tỉnh Đắk Lắk Tỉnh Đăk Lăk VLY 52520401 0 DH 3065 26 Toeic 775 640 61001446 Huỳnh Công Khang HC10TP1 7.56 10 157 Khá HC 05/09/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định HTP 52540101 0 DH 11348 20 Toeic 655 641 21001451 Nguyễn Tiến Khang CK10KSCD 8.14 10 156 Giỏi CK 04/29/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương CDN 52520114 0 TN 3081 19.5 Toeic 530 642 21001455 Trần Đình Khang CK10CTM1 6.94 10 156 TB Khá CK 01/27/1992 An Giang Tỉnh An Giang KTC 52520103 0 DH 74 18 Toeic 580 643 41001470 Bùi Ngọc Khánh DD10KTD3 6.97 10 155 TB Khá DD 12/21/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTD 52520201 0 DH 8795 43.5 Toeic 570 644 31001473 Đặng Duy Khánh DC10KK 7.96 10 154 Khá DC 09/10/1992 Long An Tỉnh Long An CNK 52520501 0 DH 3119 25 Toeic 600 645 21001458 Hồ Ngọc Khanh CK10CD1 8.23 10 156 Giỏi CK 06/07/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Lâm Đồng CDT 52520114 0 DH 3125 23 Toeic 690 646 31001459 Lâm Nguyên Khanh DC10KK 7.69 10 154 Khá DC 05/15/1992 An Giang Tỉnh An Giang CNK 52520501 0 DH 75 19 Toeic 810 647 21001477 Lê Hoàng Bảo Khánh CK10CD2 7.56 10 156 Khá CK 04/11/1992 Thừa Thiên - Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CDT 52520114 0 DH 8798 31 Toeic 710 648 21001478 Lê Minh Khánh CK10CTM2 6.89 10 156 TB Khá CK 05/21/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTC 52520103 0 DH 3131 19 Toeic 475 649 51001480 Lê Nguyên Khánh MT10KHTN 8.21 10 149 Giỏi MT 04/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KHT 52480101 0 TN 12123 16 Toeic 640 650 40901176 Lưu Thiên Khánh DD09DV2 6.74 09 156 TB Khá DD 11/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 2963 16.5 Toeic 765 651 G1001461 Mai Văn Khanh GT10TAU 7.59 10 157 Khá GT 06/29/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TAU 52520122 0 DH 3102 32 Toeic 735 652 81001462 Ngô Công Khanh XD10DD2 8.22 10 151 Giỏi XD 10/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11350 21 Toeic 610 653 21001484 Nguyễn Đào Huy Khánh CK10CD1 7.12 10 156 Khá CK 10/01/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CDT 52520114 0 DH 11355 15.5 Toeic 715 654 71207071 Nguyễn Đình Khánh QL12B201 7.26 12 86 Khá QL 02/20/1984 Hà Tĩnh Thành Phố Hồ Chí Minh KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 685 655 K0904287 Nguyễn Hoàng Duy Khánh KU09VLY 6.74 09 156 TB Khá KU 08/06/1991 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 5857 15 Toeic 660 656 31001488 Nguyễn Hữu Khánh DC10KT 7.33 10 156 Khá DC 07/22/1992 Nghệ An Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DKT 52520501 0 DH 3150 23 Toeic 585 657 K1001464 Nguyễn Phan Tấn Khanh CT10TTVT 6.96 10 143 TB Khá CT 10/12/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 3104 17.5 Toeic 800 658 51001489 Nguyễn Trung Khánh MT10KTTN 8.35 10 153 Giỏi MT 12/19/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước KTT 52520214 0 TN 3156 18.5 Toeic 585 659 21001465 Nguyễn Tuấn Khanh CK10KSTN 8.21 10 156 Giỏi CK 01/10/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long CTN 52520103 0 TN 10204 26.5 Toeic 770 660 G0901198 Trương Gia Khánh GT09OTO2 6.74 09 157 TB Khá GT 03/16/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh OTO 52510205 0 DH 3017 20 Toeic 510 661 81001495 Trương Quang Khánh XD10CD1 7.54 10 151 Khá XD 03/26/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CAU 52580205 0 DH 3176 15.5 Toeic 480 662 51001496 Trương Quốc Khánh MT10KH02 7.27 10 148 Khá MT 09/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KHM 52480101 0 DH 11357 16.5 Toeic 635 663 21001498 Vũ Duy Khánh CK10CTM2 7.29 10 156 Khá CK 01/10/1992 Hà Tây Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 3180 54.5 Toeic 450 664 K1001520 Nguyễn Thanh Khiết QL10CN1 7.27 10 154 Khá QL 09/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 3207 25 Toeic 790 665 41001526 Đặng Lê Đăng Khoa DD10TD2 7.57 10 155 Khá DD 09/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 3217 17.5 Toeic 620 666 81001531 Huỳnh Đăng Khoa XD10CD1 7.83 10 152 Khá XD 11/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 3225 17.5 Toeic 465 667 41001536 Ngô Duy Khoa DD10KSVT 7.77 10 156 Khá DD 01/06/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 3239 19.5 Toeic 460 668 40800976 Nguyễn Anh Khoa DD08DV2 6.68 08 156 TB Khá DD 02/22/1990 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang DVT 52520207 0 DH 2610 34 669 41001538 Nguyễn Công Khoa DD10KTD3 7.14 10 156 Khá DD 02/04/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 3244 18 Toeic 495 670 51001540 Nguyễn Đăng Khoa MT10KH02 7.49 10 149 Khá MT 06/05/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 3248 15 Toeic 615 671 K1001539 Nguyễn Đăng Khoa KU10VLY 7.66 10 156 Khá KU 01/10/1992 Tp Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ VLY 52520401 0 DH 10215 16 Toeic 485 672 81001543 Nguyễn Lê Anh Khoa XD10KSTN 8.01 10 151 Giỏi XD 01/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 3258 20 Toeic 485

Trang 12 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

673 61001544 Nguyễn Ngọc Khoa HC10DK 7.2 10 156 Khá HC 08/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDK 52520301 0 DH 12128 15.5 Toeic 830 674 40901248 Nguyễn Tiến Khoa VP09NL 7.29 09 275 Khá DD 02/28/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VNL 52520201 0 VP 3113 24 Delfb12 675 81001552 Nguyễn Xuân Khoa XD10DD2 7.23 10 151 Khá XD 09/21/1992 Vĩnh Long Tỉnh Đồng Tháp XDC 52580201 0 DH 80 16 Toeic 645 676 41001557 Phạm Đăng Khoa DD10KTD3 7.21 10 156 Khá DD 09/04/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KTD 52520201 0 DH 3274 18 Toeic 615 677 41001559 Phạm Đăng Khoa DD10KTD3 7.02 10 156 Khá DD 12/17/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KTD 52520201 0 DH 3276 15 Toeic 450 678 41001554 Phan Đăng Khoa DD10KSTD 8.44 10 155 Giỏi DD 01/19/1992 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh TTN 52520216 0 TN 3269 16.5 Merit(pet) 679 61001564 Trần Đỗ Anh Khoa HC10HD 8.15 10 156 Giỏi HC 07/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HDP 52520301 0 DH 3287 21 Toeic 590 680 61001565 Trần Hoàng Anh Khoa HC10KTTP 7.67 10 157 Khá HC 10/01/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 3288 26 Toeic 720 681 81001574 Võ Văn Anh Khoa XD10DD1 7.47 10 151 Khá XD 11/27/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 3297 16.5 Toeic 520 682 60901269 Vũ Trần Đăng Khoa CT09TTVT 7.09 09 141 Khá CT 05/18/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 3153 15 Ielts 6.0 683 21001576 Đỗ Ngọc Khỏe CK10KSCD 8.57 10 156 Giỏi CK 10/20/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CDN 52520114 0 TN 3301 16 Toeic 560 684 60901275 Lê Đăng Khôi VP09HK 7.53 09 275 Khá GT 09/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VHK 52520120 0 VP 3161 19 Toeic 730 685 V1001581 Nguyễn Hoàng Thiên Khôi VL10SI 8 10 150 Giỏi VL 09/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 3311 16 Toeic 560 686 51001583 Nguyễn Minh Khôi MT10KHTN 7.99 10 148 Khá MT 09/02/1992 Hồ Chí Minh Tỉnh Long An KHT 52480101 0 TN 3312 18.5 Toefl_ibt 85 687 61001587 Phạm Duy Khôi HC10DK 7.69 10 156 Khá HC 01/30/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDK 52520301 0 DH 11385 18 Toeic 645 688 81001585 Phan Đình Khôi XD10KSTN 8.31 10 151 Giỏi XD 07/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XTN 52580201 0 TN 11384 17.5 Toeic 545 689 41001586 Phan Trọng Khôi DD10DV3 7.6 10 156 Khá DD 11/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 3314 16.5 Toeic 790 690 90901284 Vũ Minh Khôi MO09QLMT 6.96 09 152 TB Khá MO 10/23/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 3182 18.5 TOEIC 775 691 51001596 Phạm Minh Khuê MT10KH04 7.07 10 149 Khá MT 02/03/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 3330 16.5 Toeic 605 692 41001597 Trần Đăng Khuê DD10DV3 7.45 10 156 Khá DD 01/01/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 3331 23 Toeic 660 693 61001602 Lê Thị Bích Khương HC10TP1 7.19 10 158 Khá HC 07/24/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HTP 52540101 0 DH 3338 16 Toeic 550 694 90804312 Nguyễn Vĩnh Khương MO08KMT1 6.48 08 151 TB Khá MO 02/06/1990 Long An Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 4055 18 695 61001598 Châu Hồ Nhã Khuyên HC10SH 7.3 10 157 Khá HC 05/11/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CSH 52420201 0 DH 11390 21.5 Toeic 545 696 41001609 Bùi Trung Kiên DD10KSTD 7.83 10 155 Khá DD 02/07/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TTN 52520216 0 TN 3351 17.5 Toeic 645 697 61001610 Huỳnh Bảo Kiên HC10SH 7.6 10 157 Khá HC 05/11/1991 Bến Tre Tỉnh Bến Tre CSH 52420201 0 DH 3353 23 Toeic 465 698 31001614 Nguyễn Trung Kiên DC10KK 7.99 10 154 Khá DC 11/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CNK 52520501 0 DH 3359 22 Toeic 520 699 40701198 Nguyễn Trung Kiên DD07KTD3 6 07 156 TB Khá DD 08/13/1988 Tuyên Quang Tỉnh Bình Phước KTD 52520201 0 DH 3202 16 700 50901304 Phùng Chí Kiên MT09KH03 6.9 09 148 TB Khá MT 06/27/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 3223 18 Toeic 500 701 71001623 Hồ Tấn Kiệt QL10CN2 7.42 10 154 Khá QL 01/29/1992 Cửu Long Tỉnh Vĩnh Long QCN 52510601 0 DH 10221 18 Toeic 480 702 21001625 Lê Anh Kiệt CK10CTM1 7.83 10 156 Khá CK 10/09/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 8817 17.5 Toeic 510 703 81001627 Ngô Quốc Kiệt XD10DD2 7.65 10 151 Khá XD 05/04/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre XDC 52580201 0 DH 3379 17 Toeic 580 704 21001630 Nguyễn Quốc Tuấn Kiệt CK10NH 7.65 10 153 Khá CK 07/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 3387 15.5 Toeic 850 705 80804319 Phạm Hồng Kiệt XD08TL2 6.94 08 151 TB Khá XD 00/00/1985 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTN 52580212 0 DH 2746 15 706 K0901315 Phạm Tuấn Kiệt KU09VLY 6.77 09 156 TB Khá KU 06/24/1991 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 3259 25 Toeic 500 707 61001617 Lê Khang Kiều HC10DK 8.05 10 156 Giỏi HC 06/30/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau HDK 52520301 0 DH 10220 19.5 Toeic 455 708 21001640 Nguyễn Hữu Kỳ CK10KSCD 8.48 10 156 Giỏi CK 07/22/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CDN 52520114 0 TN 11401 15 Toeic 725 709 V0901326 Nguyễn Hữu Kỳ VL09KL 7.05 09 150 Khá VL 10/24/1991 Kontum Tỉnh Kon Tum VKH 52520309 0 DH 11406 15 Toeic 465 710 80801036 Ya Ve La XD08CB 6.5 08 151 TB Khá XD 04/11/1988 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTB 52580203 0 DH 35001 17 711 51001647 Lê Quang Lam MT10KH02 6.83 10 149 TB Khá MT 02/25/1992 Quảng Bình Tỉnh Lâm Đồng KHM 52480101 0 DH 3438 18 Toeic 635 712 81001657 Nguyễn Đức Lâm XD10KSTN 7.99 10 151 Khá XD 05/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XTN 52580201 0 TN 3475 20 Toeic 550 713 41001662 Nguyễn Trần Thanh Lâm DD10KSVT 7.94 10 156 Khá DD 10/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 8828 17.5 Toeic 735 714 G1001667 Thạch Quang Lâm GT10OTO1 8.56 10 157 Giỏi GT 07/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 3489 16.5 Toeic 670 715 81001669 Trần Bảo Lâm XD10VL2 7.22 10 151 Khá XD 01/13/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu VXD 52510105 0 DH 10228 16.5 Toeic 575 716 61001670 Trần Phương Lâm HC10KSTN 8.06 10 156 Giỏi HC 03/26/1992 Long An Tỉnh Long An HTN 52520301 0 TN 3491 16.5 Toeic 560 717 21001674 Bùi Duy Lân CK10CD2 7.32 10 156 Khá CK 08/11/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CDT 52520114 0 DH 3502 17.5 Toeic 475 718 20901333 Lê Văn Lan CK09CD1 7.23 09 156 Khá CK 06/24/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CDT 52520114 0 DH 3301 25 Toeic 450 719 20901358 Phan Duy Lân CK09CTM2 6.93 09 156 TB Khá CK 04/10/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11425 26 Toeic 460 720 71001650 Phan Phương Lan QL10CN2 7.14 10 153 Khá QL 07/08/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa QCN 52510601 0 DH 3447 20 Toeic 550 721 41001678 Tạ Ngọc Lân DD10TD1 8.13 10 155 Giỏi DD 09/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 3507 18 Toeic 550 722 81001679 Trịnh Minh Lân XD10DD2 8.1 10 151 Giỏi XD 02/26/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 3508 16 Toeic 515 723 41001654 Hoàng Công Lãnh DD10DV3 7.63 10 157 Khá DD 11/04/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 8827 18 Toeic 810 724 51001652 Nguyễn Kim Lanh MT10KT02 7.31 10 153 Khá MT 02/01/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTM 52520214 0 DH 3451 24 Toeic 485 725 61001693 Đặng Hửu Lể HC10HD 7.19 10 156 Khá HC 10/09/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh HDP 52520301 0 DH 3529 16.5 Toeic 550 726 41001694 Phan Trọng Lễ DD10DV3 8.3 10 156 Giỏi DD 04/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 3533 28.5 Toeic 740 727 31001687 Tạ Hồng Lê DC10DK 7.31 10 156 Khá DC 04/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 3523 16.5 Toeic 680 728 21001688 Trần Quỳnh Lê CK10HT1 7.61 10 157 Khá CK 02/22/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTH 52510602 0 DH 11418 28 Toeic 475

Trang 13 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

729 81001691 Trần Văn Lên XD10DD2 8.3 10 151 Giỏi XD 08/17/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận XDC 52580201 0 DH 3525 33 Toeic 540 730 91001701 Bùi Mai Linh MO10QLMT 6.93 10 152 TB Khá MO 09/01/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai QLM 52850101 1 DH 3565 17 Toeic 485 731 81001738 Bùi Văn Hồng Lĩnh XD10KSTN 8.25 10 151 Giỏi XD 04/29/1992 Quảng Ngã Tỉnh Quảng Ngãi XTN 52580201 0 TN 12132 17 Toeic 575 732 V1001702 Cao Hoàng Linh VL10SI 8.05 10 150 Giỏi VL 06/24/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam VSI 52520309 0 DH 11425 16 Toeic 465 733 81101820 Đặng Hoàng Linh XD11DD2 7.03 11 151 Khá XD 01/23/1993 Thái Bình Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 3749 29 Toeic 540 734 41001704 Đặng Nhật Linh DD10KTD4 7.14 10 156 Khá DD 07/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 3569 19.5 Toeic 475 735 31001706 Hồ Ngọc Diệu Linh DC10MT 7.77 10 156 Khá DC 06/09/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình DCM 52520501 0 DH 3574 16 Toeic 700 736 81001708 Huỳnh Kim Linh XD10DD2 7.88 10 151 Khá XD 07/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11427 19.5 Toeic 560 737 41001710 Lê Mạnh Linh DD10DV3 7.42 10 156 Khá DD 10/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 3579 16 Toeic 465 738 G0801099 Nguyễn Giao Linh GT08TAU 6.72 08 159 TB Khá GT 02/11/1990 Hải Phòng Thành Phố Hải Phòng TAU 52520122 0 DH 2937 17 739 80801100 Nguyễn Hoàng Bảo Linh XD08CD1 6.39 08 151 TB Khá XD 05/10/1990 Phú Yên Tỉnh Phú Yên CAU 52580205 0 DH 11336 15 740 21001716 Nguyễn Mạnh Linh CK10CTM3 7.29 10 156 Khá CK 06/24/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 3592 29.5 Toeic 595 741 90904336 Nguyễn Thị Ngọc Linh MO09QLMT 6.53 09 152 TB Khá MO 03/06/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh QLM 52850101 0 DH 2631 17 Toeic 450 742 71001717 Nguyễn Thị Trúc Linh QL10KD2 7.05 10 153 Khá QL 09/28/1992 An Giang Tỉnh Đồng Tháp QKD 52510601 0 DH 94 17 Toeic 590 743 40901397 Nguyễn Tử Linh DD09DV4 6.49 09 156 TB Khá DD 06/13/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 270000 DH 3487 17 Toeic 455 744 G0904338 Phạm Ngọc Linh GT09OTO2 6.53 09 157 TB Khá GT 04/01/1991 Quảng Nam Thành Phố Đà Nẵng OTO 52510205 0 DH 3498 15 Toeic 480 745 91001726 Phạm Thị Thùy Linh MO10KMT1 8.03 10 151 Giỏi MO 05/29/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 3622 22.5 Toeic 720 746 50801120 Trần Hoàng Lĩnh MT08KT02 6.07 08 153 TB Khá MT 03/03/1989 Cà Mau Tỉnh Cà Mau KTM 52520214 0 DH 2986 17 747 61001732 Trần Lệ Nhật Linh HC10TP1 7.23 10 157 Khá HC 01/01/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HTP 52540101 0 DH 12129 16 Toeic 565 748 41001735 Trịnh Tuấn Linh DD10TD4 6.91 10 155 TB Khá DD 04/26/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TDH 52520216 0 DH 3638 30 Toeic 580 749 K0904340 Trịnh Xuân Linh KU09CKT2 6.86 09 156 TB Khá KU 01/05/1988 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CKT 52520101 0 DH 4639 18 Toeic 520 750 V1001742 Võ Hồng Lĩnh VL10SI 7.65 10 150 Khá VL 02/15/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận VSI 52520309 0 DH 3644 31 Toeic 640 751 21004529 Hồ Thị Kim Loan CK10MAY 7.83 10 156 Khá CK 01/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang MAY 52540201 0 DH 0 21.5 Toeic 580 752 71001744 Nguyễn Hồ Thị Bích Loan QL10CN1 7.29 10 154 Khá QL 07/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 3651 15.5 Toeic 530 753 80801121 Nguyễn Huỳnh Kim Loan XD08DD2 7.18 08 151 Khá XD 10/13/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 2993 18 Toeic 500 754 61001788 Bùi Nguyễn Tấn Lộc HC10SH 7.77 10 157 Khá HC 02/05/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 3749 19 Toeic 595 755 81107130 Bùi Trương Minh Lộc XD11B2CD 6.96 11 105 TB Khá XD 08/23/1979 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CA2 52580205 0 B2 0 0 Toeic 490 756 80704280 Dương Đắc Lộc XD07TL2 6.02 07 156 TB Khá XD 11/16/1986 Tây Ninh Tỉnh Lâm Đồng KTN 52580212 0 DH 3643 15 757 21001794 Lại Thiên Lộc CK10NH 6.85 10 153 TB Khá CK 10/15/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai NLG 52520115 0 DH 3762 15.5 Toeic 650 758 80901455 Nguyễn Đắc Lộc XD09DD1 6.66 09 151 TB Khá XD 11/11/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 3673 16 TOEIC 615 759 41001802 Nguyễn Hoàng Lộc DD10DV4 7.07 10 156 Khá DD 12/18/1992 Long An Tỉnh Long An DVT 52520207 0 DH 3770 16.5 Toeic 470 760 41001803 Nguyễn Khánh Lộc DD10TD3 6.83 10 155 TB Khá DD 01/06/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng TDH 52520216 0 DH 3771 16 Toeic 460 761 V1001807 Nguyễn Thành Lộc VL10PO 7.29 10 150 Khá VL 05/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 3780 16 Toeic 640 762 21001810 Nhữ Sỹ Lộc CK10CTM1 7.27 10 156 Khá CK 10/15/1992 Nghệ An Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 3786 25.5 Toeic 525 763 41001813 Phạm Sơn Lộc DD10TD3 6.93 10 155 TB Khá DD 08/02/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh TDH 52520216 0 DH 3794 17 Toeic 635 764 41001814 Phạm Văn Lộc DD10KTD4 7.27 10 156 Khá DD 01/20/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KTD 52520201 0 DH 3795 17 Toeic 465 765 K1001811 Phan An Lộc KU10CKT 7.58 10 156 Khá KU 08/07/1992 Tỉnh Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CKT 52520101 0 DH 3787 33.5 Toeic 455 766 31001818 Trần Văn Lộc DC10DK 7.53 10 156 Khá DC 04/20/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu DDK 52520604 0 DH 10240 18 Toeic 680 767 21108323 Trần Xuân Lộc BD11CN02 6.64 11 108 TB Khá BD 04/12/1993 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận BDC 51510505 0 CD 4031 21 768 61001820 Từ Thiên Lộc HC10DK 7.43 10 156 Khá HC 02/29/1992 An Giang Tỉnh Kiên Giang HDK 52520301 0 DH 3805 16 Toeic 525 769 41001822 Bùi Tiến Lợi DD10KTD4 7.11 10 156 Khá DD 10/28/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KTD 52520201 0 DH 3812 15 Toeic 555 770 81001824 Đinh Phước Lợi XD10DD2 7.51 10 151 Khá XD 12/12/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XDC 52580201 0 DH 3816 21.5 Toeic 525 771 81001829 Lê Ngô Thiện Lợi XD10DD2 7.88 10 151 Khá XD 02/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 3822 23 Toeic 540 772 61001830 Lê Thanh Lợi HC10KSTN 8.07 10 156 Giỏi HC 08/19/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum HTN 52520301 0 TN 11451 42.5 Toeic 660 773 20901476 Lê Văn Lợi CK09CTM2 7.1 09 156 Khá CK 05/06/1991 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KTC 52520103 0 DH 3721 17 Toeic 490 774 21001831 Nguyễn Văn Lợi CK10HT1 7.1 10 157 Khá CK 00/00/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTH 52510602 0 DH 3834 16 Toeic 465 775 61001836 Từ Gia Lợi HC10KTTP 8.05 10 157 Giỏi HC 08/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTT 52540101 0 TN 3841 21.5 Toeic 745 776 ILI10089 Đặng Hoàng Long CT10TIEN 6.56 10 145 TB Khá CT 04/26/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15.5 TOEIC 715 777 41001752 Đặng Huỳnh Hoàng Long DD10TD2 7.47 10 155 Khá DD 09/28/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 3666 15.5 Toeic 495 778 21008098 Hoàng Gia Long BD10CN02 6.91 10 108 TB Khá BD 05/26/1991 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu BDC 51510505 0 CD 0 17.5 779 G1001754 Lê Long GT10OTO1 7.01 10 157 Khá GT 09/07/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai OTO 52510205 0 DH 3681 15.5 Toeic 505 780 21001757 Lý Thành Long CK10KTK 6.96 10 157 TB Khá CK 07/04/1992 Hà Nội Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTK 52520103 0 DH 3687 17 Toeic 570 781 G0804341 Mai Bảo Long GT08OTO1 6.28 08 157 TB Khá GT 01/23/1989 Sông Bé Tỉnh Bình Phước OTO 52510205 3825000 DH 3020 21 782 20901428 Nguyễn Huỳnh Phi Long CK09CD1 7.38 09 156 Khá CK 04/01/1991 Long An Tỉnh Long An CDT 52520114 0 DH 9137 18 Toeic 615 783 81001765 Nguyễn Nam Long XD10CB 7.56 10 152 Khá XD 10/19/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CTB 52580203 0 DH 3705 16 Toeic 615 784 81001767 Nguyễn Phi Long XD10KSTN 8.12 10 151 Giỏi XD 05/12/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XTN 52580201 0 TN 3708 16 Toeic 640

Trang 14 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

785 K1001772 Nguyễn Thành Long KU10CKT 8.05 10 156 Giỏi KU 12/24/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai CKT 52520101 0 DH 11442 43.5 Toeic 505 786 81001782 Trịnh Kim Long XD10CD2 7.27 10 151 Khá XD 08/15/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CAU 52580205 0 DH 3736 21.5 Toeic 550 787 61001783 Trương Văn Khánh Long HC10KSTN 8.7 10 156 Giỏi HC 09/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HTN 52520301 0 TN 11445 15 Toeic 790 788 21001785 Võ Minh Long CK10CD2 7.09 10 157 Khá CK 02/22/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CDT 52520114 0 DH 3743 19.5 Toeic 795 789 20804357 Nguyễn Đình Luân CK08HT2 6.23 08 157 TB Khá CK 11/16/1990 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh KTH 52510602 0 DH 5792 17 790 21001845 Nguyễn Sỹ Luân CK10KTK 7.14 10 157 Khá CK 09/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTK 52520103 0 DH 3855 15.5 Toeic 615 791 81001846 Nguyễn Tấn Luân XD10DD2 8.47 10 151 Giỏi XD 11/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11455 32 Toeic 690 792 61001848 Nguyễn Thành Luân HC10KSTN 7.81 10 156 Khá HC 05/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 3857 26.5 Toeic 745 793 60901489 Trần Kim Luân HC09CHC 6.76 09 156 TB Khá HC 05/25/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HHC 52520301 1 DH 3766 18 Toeic 705 794 51001856 Trần Ngọc Luân MT10KHTN 7.38 10 149 Khá MT 11/26/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh KHT 52480101 0 TN 3872 17.5 Toeic 660 795 81001858 Trần Thành Luân XD10DD2 7.39 10 151 Khá XD 02/04/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 12138 16 Toeic 455 796 81001862 Trương Minh Luận XD10DD2 8.06 10 151 Giỏi XD 07/01/1992 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 3878 22 Toeic 825 797 21108325 Võ Minh Luân BD11CN02 6.79 11 108 TB Khá BD 08/26/1993 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh BDC 51510505 0 CD 9518 49 798 20908196 Dương Đức Lực BD09CN01 6.16 09 108 TB Khá BD 08/20/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định BDC 51510505 0 CD 9148 10 799 21001879 Phan Hữu Lực CK10NH 7.52 10 153 Khá CK 01/22/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre NLG 52520115 0 DH 3921 17.5 Toeic 510 800 81001871 Lê Minh Lượng XD10DD2 7.74 10 151 Khá XD 12/26/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 3901 36 Toeic 730 801 21108073 Nguyễn Văn Lưởng BD11CN01 6.46 11 108 TB Khá BD 12/25/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang BDC 51510505 0 CD 4113 10.5 802 60901504 Nguyễn Đình Luyện HC09MB 6.91 09 156 TB Khá HC 02/05/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 3798 18 Toeic 470 803 91001865 Lê Ngọc Luynh MO10KMT1 7.05 10 151 Khá MO 03/31/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KMT 52520320 0 DH 3887 55.5 Toeic 465 804 21001888 Huỳnh Trương Lý CK10HT2 7.58 10 157 Khá CK 01/02/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp KTH 52510602 0 DH 99 22.5 Toeic 550 805 61001883 Phạm Trúc Ly HC10CHC 7.79 10 156 Khá HC 06/06/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Kon Tum HHC 52520301 0 DH 11469 16.5 Toeic 765 806 51001891 Trần Công Lý MT10KH02 7.42 10 149 Khá MT 04/23/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KHM 52480101 0 DH 3947 15 Toeic 460 807 41001892 Vũ Văn Lý DD10DV4 7.18 10 156 Khá DD 02/09/1992 Hà nội Tỉnh Bình Phước DVT 52520207 0 DH 3948 19 Toeic 465 808 80701427 Đặng Văn Mai XD07CD1 6.08 07 156 TB Khá XD 01/14/1989 Nghệ An Tỉnh Nghệ An CAU 52580205 0 DH 3838 15 809 91001895 Nguyễn Thị Nguyệt Mai MO10KMT1 7.54 10 151 Khá MO 03/26/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 3955 26.5 Toeic 455 810 81001896 Phạm Huỳnh Mai XD10DC 8.1 10 156 Giỏi XD 11/10/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh DIC 52520503 0 DH 3957 33.5 Toeic 535 811 60801235 Nguyễn Ngọc Mẫn HC08SH 6.72 08 157 TB Khá HC 02/20/1990 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa CSH 52420201 0 DH 3316 17 812 60901529 Bùi Tiến Mạnh HC09SH1 6.76 09 157 TB Khá HC 10/08/1990 Hải Hưng Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 3873 17 Toeic 460 813 51001901 Huỳnh Tấn Mạnh MT10KT01 7.41 10 153 Khá MT 07/07/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 3976 17.5 Toeic 550 814 81001902 Lê Mạnh XD10CD2 7.22 10 151 Khá XD 08/23/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum CAU 52580205 0 DH 11474 22 Toeic 555 815 21001910 Phan Đức Mạnh CK10CD1 7.35 10 156 Khá CK 07/06/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CDT 52520114 0 DH 3987 21 Toeic 450 816 81001912 Tân Hùng Mạnh XD10DD2 7.95 10 151 Khá XD 12/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 3990 17 Toeic 590 817 80801227 Trình Xuân Mạnh XD08CD1 6.69 08 151 TB Khá XD 07/22/1989 Quảng Trị Tỉnh Thanh Hóa CAU 52580205 0 DH 3305 15 818 21001925 Đỗ Duy Minh CK10NH 7.13 10 153 Khá CK 02/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 4026 15 Toeic 655 819 80901550 Hồ Thị Nhật Minh XD09DD1 7.26 09 151 Khá XD 10/20/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 9161 18.5 Toeic 665 820 20801247 Hoàng Công Minh CK08TKM 6.39 08 156 TB Khá CK 08/19/1989 Ninh Bình Tỉnh Gia Lai KTC 52520103 0 DH 3343 25 821 ILI10095 Hoàng Tuấn Minh CT10TIEN 6.64 10 145 TB Khá CT 05/21/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15.5 Toeic 700 822 71001938 Lê Đức Minh QL10KD2 6.57 10 153 TB Khá QL 10/02/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa QKD 52510601 0 DH 4044 15 Toeic 525 823 91001941 Lê Thị Thanh Minh MO10KMT1 7.82 10 151 Khá MO 05/08/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 4050 46.5 Toeic 770 824 80801258 Lương Quang Nhật Minh XD08BDC 6.26 08 156 TB Khá XD 01/10/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 0 DH 7665 49 825 81001945 Nguyễn Minh XD10DD2 7.76 10 151 Khá XD 09/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 4062 55 Toeic 730 826 21001951 Nguyễn Đăng Minh CK10KSCD 8.33 10 156 Giỏi CK 02/10/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CDN 52520114 0 TN 4069 16.5 Toeic 540 827 71001952 Nguyễn Đình Minh QL10CN1 6.8 10 155 TB Khá QL 08/09/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa QCN 52510601 0 DH 4071 15.5 Toeic 460 828 51001954 Nguyễn Hoàng Minh MT10KTTN 8.1 10 153 Giỏi MT 05/15/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 4075 102 Toeic 520 829 V0801264 Nguyễn Huỳnh Minh VP08HK 6.89 08 275 TB Khá GT 09/03/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VHK 52520120 0 VP 7669 18.5 830 80804387 Nguyễn Phạm Công Minh XD08TL2 6.72 08 151 TB Khá XD 10/14/1990 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTN 52580212 0 DH 4461 21.5 831 91001961 Nguyễn Phương Minh MO10KMT1 7.7 10 151 Khá MO 08/25/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 1 DH 4089 16 Toeic 755 832 41001963 Nguyễn Quang Minh DD10KSKT 7.66 10 156 Khá DD 06/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu ETN 52520201 0 TN 4092 15 Toeic 875 833 61001964 Nguyễn Thanh Minh HC10KSTN 8.23 10 156 Giỏi HC 07/01/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên HTN 52520301 0 TN 11483 15 Toeic 655 834 K1001966 Nguyễn Thiện Minh KU10CKT 7.15 10 156 Khá KU 11/27/1992 Tỉnh Ninh Thuận Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 4094 15 Toeic 550 835 80904379 Phạm Phú Minh XD09DC 7.4 09 156 Khá XD 11/02/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 0 DH 13646 20.5 Toeic 505 836 ILI09031 Phùng Nguyên Minh CT09TIEN 6.42 09 143 TB Khá CT 10/20/1991 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 4007 15 Toeic 755 837 91001975 Tạ Uyên Minh MO10QLMT 7.7 10 152 Khá MO 02/17/1992 Bến Tre Tỉnh Đồng Nai QLM 52850101 0 DH 4108 45 Toeic 500 838 G1001977 Trần Đức Minh GT10HK 7.48 10 157 Khá GT 11/01/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HKG 52520120 0 DH 4110 15 Toeic 510 839 41001981 Trần Tâm Minh DD10TD3 7.39 10 155 Khá DD 03/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 4117 16.5 Toeic 960 840 41001983 Trần Thanh Minh DD10TD2 7.61 10 155 Khá DD 09/04/1992 Cà Mau Tỉnh Bạc Liêu TDH 52520216 0 DH 10251 16 Toeic 590

Trang 15 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

841 80901589 Võ Triệu Minh XD09CD1 6.86 09 151 TB Khá XD 01/01/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 12176 23 Toeic 450 842 40901590 Võ Tuấn Minh DD09KTD4 6.89 09 156 TB Khá DD 11/18/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 4025 15 Toeic 570 843 41001988 Vũ Nhật Minh DD10KSTD 8.11 10 157 Giỏi DD 07/21/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TTN 52520216 0 TN 4135 21.5 Toeic 655 844 21001991 Nguyễn Mộng Mơ CK10SOI 7.64 10 156 Khá CK 07/27/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre SOI 52540201 0 DH 4140 20 Toeic 455 845 31001999 Bùi Thức Mỹ DC10DK 7.36 10 156 Khá DC 01/10/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DDK 52520604 0 DH 4158 17.5 Toeic 735 846 81002000 Cao Văn Mỹ XD10CD2 7.46 10 151 Khá XD 09/01/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11490 15 Toeic 450 847 K1001996 Nguyễn Nhự My KU10VLY 7.5 10 156 Khá KU 02/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 4155 16.5 Toeic 460 848 80901601 Nguyễn Văn Mỹ XD09TL1 6.8 09 151 TB Khá XD 09/01/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KTN 52580212 0 DH 11489 17 Toeic 535 849 71001997 Phan Thị Diễm My QL10CN1 7 10 154 Khá QL 01/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 4156 23 Toeic 460 850 21002007 Đinh Xuân Nam CK10HT2 7 10 157 Khá CK 01/15/1992 Nam Định Tỉnh Lâm Đồng KTH 52510602 0 DH 4177 15 Toeic 480 851 V0904385 Đỗ Hoàng Nam VL09SI 6.25 09 150 TB Khá VL 03/01/1991 Hải Phòng Thành Phố Hải Phòng VSI 52520309 0 DH 6634 15 Toeic 495 852 G1002009 Hoàng Tiến Nam GT10HK 7.16 10 157 Khá GT 05/20/1992 Hà Bắc Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 4185 20 Toeic 540 853 50901611 Lại Hoàng Nam MT09KH03 7.1 09 149 Khá MT 10/02/1991 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 4096 17 Toeic 480 854 60901612 Lâm Hoàng Nam HC09DK 7.39 09 156 Khá HC 02/08/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HDK 52520301 0 DH 4098 17 Toeic 590 855 31002016 Lê Nguyễn Hải Nam DC10KK 7.49 10 154 Khá DC 04/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CNK 52520501 0 DH 11496 17.5 Toeic 635 856 31002017 Lê Quốc Nam DC10DK 7.59 10 156 Khá DC 09/09/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang DDK 52520604 0 DH 4196 15 Toeic 550 857 91002018 Lê Vũ Nam MO10KMT1 7.62 10 151 Khá MO 04/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 4198 27.5 Toeic 560 858 V1002019 Lương Hoài Nam VL10KL 7.34 10 150 Khá VL 09/20/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VKH 52520309 0 DH 4199 18 Toeic 620 859 21002020 Lưu Thế Nam CK10NH 7.58 10 153 Khá CK 10/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 4200 15 Toeic 535 860 G1002022 Nguyễn Công Hoàng Nam GT10TAU 7.44 10 157 Khá GT 11/23/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TAU 52520122 0 DH 4202 52.5 Toeic 540 861 41002024 Nguyễn Hoài Nam DD10DV3 7.7 10 156 Khá DD 03/27/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh DVT 52520207 0 DH 4206 28 Toeic 460 862 G1002028 Nguyễn Huy Khánh Nam GT10TAU 7.56 10 157 Khá GT 09/28/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TAU 52520122 0 DH 8882 47 Toeic 455 863 21002042 Nguyễn Thành Nam CK10CTM2 6.87 10 156 TB Khá CK 07/22/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 4237 17 Toeic 630 864 81002044 Nguyễn Thế Nam XD10DD2 8.35 10 151 Giỏi XD 04/27/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh XDC 52580201 0 DH 4240 16 Toeic 580 865 80901649 Nguyễn Văn Năm XD09CD1 7.38 09 151 Khá XD 07/07/1989 Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hóa CAU 52580205 0 DH 9185 16 Toeic 465 866 40801321 Phạm Ngọc Nam DD08KTD2 6.49 08 156 TB Khá DD 09/06/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa KTD 52520201 0 DH 3534 15.5 867 41002054 Trần Lê Nam DD10TD2 7.86 10 155 Khá DD 01/04/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 4269 25 Toeic 475 868 71002055 Trần Nguyễn Huy Nam QL10CN2 7.54 10 154 Khá QL 04/12/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk QCN 52510601 0 DH 4270 42 Toeic 470 869 31002056 Trần Thành Nam DC10DK 8.2 10 156 Giỏi DC 04/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 4274 49.5 Toeic 710 870 80901644 Trần Văn Nam XD09CD1 6.51 09 151 TB Khá XD 12/14/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11496 15 Toeic 455 871 20804411 Trịnh Hoài Nam CK08NH 6.31 08 153 TB Khá CK 08/10/1989 Tỉnh Minh Hải Tỉnh Lâm Đồng NLG 52520115 0 DH 3555 15 872 21002059 Trịnh Hoài Nam CK10KSCD 8.38 10 156 Giỏi CK 03/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDN 52520114 0 TN 4278 25 Toeic 825 873 20801327 Trịnh Như Nam CK08CXN 6.81 08 157 TB Khá CK 01/20/1990 Thanh Hóa Tỉnh Bình Phước CXN 52520103 0 DH 3556 19 874 31002061 Trương Đình Đại Nam DC10DK 7.14 10 156 Khá DC 10/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Thuận DDK 52520604 0 DH 4281 24 Toeic 485 875 31002066 Văn Bá Năm DC10KK 7.54 10 154 Khá DC 06/06/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CNK 52520501 0 DH 4295 25 Toeic 730 876 61002063 Võ Hoài Nam HC10CHC 7.4 10 156 Khá HC 11/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HHC 52520301 0 DH 4285 15 Toeic 555 877 61002069 Bùi Thị Hoàng Nga HC10KTTP 8.1 10 157 Giỏi HC 04/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTT 52540101 0 TN 4302 19 Toeic 950 878 V1002070 Huỳnh Thị Nga VL10SI 7.96 10 150 Khá VL 02/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam VSI 52520309 0 DH 11503 21.5 Toeic 450 879 91002071 Nguyễn Thị Nga MO10KMT1 7.1 10 151 Khá MO 07/01/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 4307 26.5 Toeic 465 880 61002075 Đặng Thị Bích Ngân HC10SH 7.61 10 157 Khá HC 10/15/1992 Long An Tỉnh Long An CSH 52420201 0 DH 4317 17.5 Toeic 705 881 61002077 Đổng Hoàng Ngân HC10KTTP 8.24 10 157 Giỏi HC 11/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 4319 30 Toeic 725 882 71002079 Lê Thị Hồng Ngân QL10KD2 7.1 10 154 Khá QL 02/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An QKD 52510601 0 DH 4323 15 Toeic 520 883 41002082 Nguyễn Hoàng Ngân DD10TD2 7.7 10 155 Khá DD 01/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TDH 52520216 0 DH 11506 33.5 Toeic 515 884 81002083 Nguyễn Minh Ngân XD10KSTN 8.39 10 151 Giỏi XD 01/27/1992 Long An Tỉnh Bình Phước XTN 52580201 0 TN 4327 18 Toeic 650 885 61002085 Nguyễn Thiên Ngân HC10TP2 7.56 10 157 Khá HC 01/10/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTP 52540101 0 DH 4331 18.5 Toeic 750 886 61002086 Phan Thị Kim Ngân HC10KSTN 8.3 10 156 Giỏi HC 03/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 4336 36.5 Ielts 5.5 887 71002087 Trần Thị Hạnh Ngân QL10CN2 7.28 10 154 Khá QL 02/17/1992 Long An Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 4338 17.5 Toeic 540 888 61002089 Trần Thị Kim Ngân HC10TP1 7.33 10 157 Khá HC 11/16/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HTP 52540101 0 DH 4340 15.5 Toeic 690 889 K1002088 Trần Thị Kim Ngân KU10VLY 7.94 10 156 Khá KU 01/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận VLY 52520401 0 DH 4339 27.5 Toeic 580 890 21002090 Trần Văn Ngân CK10NH 7.5 10 153 Khá CK 02/02/1991 Long An Tỉnh Long An NLG 52520115 0 DH 4341 15 Toeic 505 891 21002093 Nguyễn Minh Nghi CK10MAY 7.2 10 156 Khá CK 07/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 4349 18 Toeic 845 892 40901685 Đặng Trung Nghĩa DD09KTD3 6.7 09 156 TB Khá DD 11/26/1991 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KTD 52520201 0 DH 11508 16 Toeic 500 893 41002102 Đỗ Thanh Nghĩa DD10DV4 7.55 10 156 Khá DD 04/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 4362 15.5 Toeic 570 894 21008113 Hồ Đình Nghĩa BD10CN02 6.26 10 108 TB Khá BD 05/10/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An BDC 51510505 0 CD 0 10 895 81002105 Huỳnh Hữu Nghĩa XD10DD2 7.26 10 151 Khá XD 02/18/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XDC 52580201 0 DH 4370 15.5 Toeic 685 896 71002106 Lê Đức Nghĩa QL10CN2 7.19 10 154 Khá QL 02/18/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai QCN 52510601 0 DH 4376 16.5 Toeic 490

Trang 16 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

897 40901690 Lê Trọng Nghĩa DD09KTD1 7.56 09 156 Khá DD 02/25/1991 Bến Tre Tỉnh Bến Tre KTD 52520201 0 DH 4300 40.5 Toeic 450 898 41002111 Mai Xuân Nghĩa DD10TD2 7.79 10 155 Khá DD 07/27/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị TDH 52520216 0 DH 4383 19.5 Toeic 660 899 41002115 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa DD10KSTD 8.12 10 155 Giỏi DD 02/13/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp TTN 52520216 0 TN 110 33.5 Toeic 615 900 21002118 Nguyễn Trọng Nghĩa CK10KSCD 8.79 10 156 Giỏi CK 06/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDN 52520114 0 TN 11517 20.5 Toeic 830 901 81002119 Nguyễn Trọng Nghĩa XD10DD1 7.6 10 151 Khá XD 06/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 4397 16.5 Toeic 525 902 80901701 Nguyễn Văn Nghĩa XD09DD1 6.97 09 151 TB Khá XD 06/14/1991 Tp Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 1 DH 4318 18.5 Toeic 650 903 81002123 Phạm Hữu Nghĩa XD10KSTN 8.11 10 151 Giỏi XD 04/08/1992 Long An Tỉnh Long An XTN 52580201 0 TN 4406 19 Toeic 465 904 31002121 Phan Hiếu Nghĩa DC10KT 6.86 10 156 TB Khá DC 12/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DKT 52520501 0 DH 4403 15.5 Toeic 480 905 21002131 Trương Trọng Nghĩa CK10CTM1 7.17 10 156 Khá CK 02/20/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau KTC 52520103 0 DH 10262 19 Toeic 525 906 61002095 Huỳnh Thị Nghiệm HC10TP1 7.47 10 158 Khá HC 06/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định HTP 52540101 0 DH 11509 15.5 Toeic 635 907 G0901682 Lê Anh Nghiêm GT09OTO2 7.06 09 157 Khá GT 07/15/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh OTO 52510205 0 DH 4271 16.5 Toeic 490 908 31002097 Quách Quốc Nghiệp DC10DK 7.22 10 156 Khá DC 01/09/1991 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu DDK 52520604 0 DH 10259 23.5 Toeic 470 909 40901683 Nguyễn Tấn Nghiêu DD09KTD3 6.65 09 156 TB Khá DD 10/02/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTD 52520201 0 DH 11505 22.5 Toeic 600 910 61002137 Đặng Thị Bích Ngọc HC10KTTP 7.62 10 157 Khá HC 08/09/1991 Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh HTT 52540101 0 TN 4425 16.5 Toeic 730 911 41002138 Hoàng Minh Ngọc DD10TD3 7.13 10 155 Khá DD 06/30/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 4427 15.5 Toeic 720 912 81002140 Lê Ngọc XD10DD3 7.53 10 151 Khá XD 07/07/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 4431 17.5 Toeic 540 913 21002145 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc CK10MAY 7.44 10 157 Khá CK 04/01/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định MAY 52540201 0 DH 11522 16 Toeic 490 914 81002151 Trần Như Ngọc XD10VL2 7.85 10 151 Khá XD 12/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 4463 18.5 Toeic 695 915 81002152 Trương Thị Như Ngọc XD10DD2 7.78 10 151 Khá XD 05/06/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XDC 52580201 0 DH 113 25.5 Toeic 620 916 61002163 Nguyễn Bảo Nguyên HC10HD 7.23 10 156 Khá HC 12/26/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định HDP 52520301 0 DH 12146 16.5 Toeic 810 917 G1002164 Nguyễn Cao Nguyên GT10OTO1 7.52 10 157 Khá GT 01/27/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng OTO 52510205 0 DH 4498 17 Toeic 565 918 81002166 Nguyễn Hữu Nguyên XD10DD3 8.05 10 151 Giỏi XD 07/25/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 4500 15.5 Toeic 625 919 81002170 Nguyễn Tài Nguyên XD10CD2 6.78 10 151 TB Khá XD 10/09/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CAU 52580205 0 DH 4507 19.5 Toeic 455 920 41002172 Nguyễn Thành Nguyên DD10KSVT 8.43 10 157 Giỏi DD 01/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VTN 52520207 0 TN 4510 18 Toeic 735 921 51002173 Nguyễn Thành Nguyên MT10KHTN 8.06 10 148 Giỏi MT 02/20/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên KHT 52480101 0 TN 11530 16 Toeic 575 922 71002174 Nguyễn Thảo Nguyên QL10KD1 7.83 10 154 Khá QL 09/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 4512 26 Toeic 880 923 61002175 Nguyễn Thị Nguyên HC10HD 7.68 10 156 Khá HC 10/17/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDP 52520301 0 DH 4514 16.5 Toeic 650 924 21002177 Nguyễn Thị Tường Nguyên CK10MAY 6.96 10 157 TB Khá CK 11/16/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 4517 15 Toeic 495 925 81002181 Phạm Văn Nguyên XD10DD3 7.7 10 151 Khá XD 09/12/1992 Vũng Tàu Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 4527 24.5 Toeic 775 926 81002183 Trần Trọng Nguyên XD10DD3 7.54 10 151 Khá XD 06/06/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 4534 24.5 Toeic 465 927 21108338 Võ Hồng Nguyên BD11CN02 6.78 11 108 TB Khá BD 09/23/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp BDC 51510505 0 CD 653 14.5 928 21002207 Nguyễn Văn Nhã CK10CTM2 6.86 10 156 TB Khá CK 08/20/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KTC 52520103 0 DH 4586 15 Toeic 460 929 61002209 Dương Tiến Nhạc HC10DK 7.69 10 156 Khá HC 12/04/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HDK 52520301 0 DH 4588 24 Toeic 480 930 61002195 Nguyễn Thị Nhài HC10KTTP 8.06 10 157 Giỏi HC 01/08/1992 Nam Định Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 4565 19.5 Toeic 710 931 21002216 Châu Thế Nhân CK10MAY 6.94 10 157 TB Khá CK 02/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định MAY 52540201 0 DH 12148 26 Toeic 510 932 41002227 Lê Phú Nhân DD10KSTD 8.21 10 155 Giỏi DD 08/26/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TTN 52520216 0 TN 4616 15 Toeic 560 933 40901800 Lê Thanh Nhân DD09DV5 6.4 09 156 TB Khá DD 10/07/1991 Long An Tỉnh Long An DVT 52520207 0 DH 4565 15 Toeic 635 934 81002228 Lê Thành Nhân XD10CD2 7.64 10 151 Khá XD 12/02/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa CAU 52580205 0 DH 4617 19.5 Toeic 735 935 G1002229 Lê Trọng Nhân GT10HK 7.65 10 157 Khá GT 11/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 4618 19 Ielts 7.5 936 41002230 Lý Hữu Nhân DD10TD4 7.17 10 155 Khá DD 09/21/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ TDH 52520216 0 DH 4622 17.5 Toeic 525 937 51002231 Mai Hửu Nhân MT10KH03 7.16 10 149 Khá MT 07/30/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long KHM 52480101 0 DH 10282 15.5 Toeic 570 938 91002197 Nguyễn Minh Nhàn MO10KMT2 8.09 10 151 Giỏi MO 08/24/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KMT 52520320 0 DH 8907 26 Toeic 520 939 41002240 Nguyễn Thiện Nhân DD10DV4 7.5 10 156 Khá DD 12/05/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DVT 52520207 0 DH 4642 15 Toeic 525 940 41002244 Nguyễn Trọng Nhân DD10TD1 7.65 10 155 Khá DD 09/22/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 4644 29 Toeic 535 941 81007204 Nguyễn Trọng Nhân XD10B201 7.57 10 104 Khá XD 10/15/1986 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 670 942 31002245 Nguyễn Văn Nhân DC10DK 7.58 10 156 Khá DC 12/10/1992 Quảng Nam Thành Phố Đà Nẵng DDK 52520604 0 DH 4647 23.5 Toeic 715 943 31002247 Nguyễn Võ Ngọc Nhân DC10DK 7.78 10 156 Khá DC 11/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 4650 15.5 Toeic 670 944 50901818 Nguyễn Vũ Trọng Nhân CT09TIEN 6.71 09 143 TB Khá CT 04/13/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng IEN 52520201 0 TT 4601 15.5 Toeic 715 945 41002248 Phan Hữu Nhân DD10KSTD 8.21 10 155 Giỏi DD 10/23/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TTN 52520216 0 TN 4652 15 Toeic 815 946 51002251 Trần Đại Nhân MT10KHTN 7.46 10 149 Khá MT 09/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KHT 52480101 0 TN 11553 34 Toeic 665 947 21002253 Trần Nguyễn Trí Nhân CK10HT2 7.5 10 157 Khá CK 06/01/1992 Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 4662 17 Toeic 535 948 21002254 Trần Văn Phan Nhân CK10CD1 8.13 10 156 Giỏi CK 01/07/1992 An Giang Tỉnh An Giang CDT 52520114 0 DH 10030 27.5 Toeic 635 949 81002257 Trương Văn Nhân XD10KSTN 8.32 10 151 Giỏi XD 09/21/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XTN 52580201 0 TN 4669 17 Toeic 675 950 81002259 Võ Văn Nhân XD10DD3 8.26 10 151 Giỏi XD 10/05/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11554 15 Toeic 595 951 21002265 Đặng Đình Nhật CK10CTM1 7.22 10 156 Khá CK 09/09/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 4691 18 Toeic 665 952 21002270 Lương Thanh Nhật CK10CD1 7.89 10 156 Khá CK 10/13/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CDT 52520114 0 DH 4703 25.5 Toeic 660

Trang 17 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

953 80904448 Nguyễn Minh Nhật XD09DD2 7.08 09 151 Khá XD 01/18/1991 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 4652 16.5 Toeic 545 954 91002275 Nguyễn Minh Nhật MO10KMT2 7.97 10 151 Khá MO 12/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 4716 31 Toeic 610 955 20801457 Nguyễn Văn Nhất CK08CTM1 6.88 08 156 TB Khá CK 02/08/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa KTC 52520103 0 DH 3919 15.5 956 81002278 Nguyễn Văn Nhật XD10CB 7.05 10 151 Khá XD 09/12/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CTB 52580203 0 DH 4721 20 Toeic 480 957 51002279 Phạm Hữu Đăng Nhật MT10KTTN 8.95 10 153 Giỏi MT 12/07/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KTT 52520214 0 TN 4727 22.5 Toeic 800 958 51002280 Trần Hoàng Nhật MT10KHTN 8 10 148 Giỏi MT 08/25/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHT 52480101 0 TN 4733 16.5 Toeic 785 959 K1002282 Trần Lý Minh Nhật KU10CKT 8.09 10 156 Giỏi KU 09/25/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 4737 18 Toeic 540 960 41002285 Trương ý Nhật DD10TD4 7.54 10 155 Khá DD 10/20/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ TDH 52520216 0 DH 10031 20.5 Toeic 650 961 21002288 Vũ Minh Nhật CK10KTK 6.66 10 157 TB Khá CK 05/21/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KTK 52520103 1 DH 4743 15 Toeic 465 962 61002290 Lê Huỳnh Xuân Nhi HC10TP1 7.37 10 158 Khá HC 04/02/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu HTP 52540101 0 DH 10286 16.5 Toeic 495 963 70901852 Mai Quang Vân Nhi QL09CN1 6.63 09 154 TB Khá QL 10/29/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 1 DH 4690 19 Toeic 525 964 31002297 Nguyễn Văn Nhị DC10KK 8.29 10 154 Giỏi DC 07/02/1991 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận CNK 52520501 0 DH 8919 27.5 Toeic 625 965 81002291 Nguyễn Văn Nhi XD10DD3 7.57 10 151 Khá XD 04/20/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 8917 18 Toeic 520 966 61002295 Lý Tấn Nhiệm HC10MB 7.65 10 156 Khá HC 05/25/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định MTB 52520301 0 DH 11565 15.5 Toeic 745 967 81002298 Phan Lý Hoài Nhơn XD10DD3 8.11 10 151 Giỏi XD 03/27/1992 Kiên Giang Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 4763 30 Toeic 495 968 40901859 Thái Đức Nhơn DD09KTD3 7.04 09 156 Khá DD 02/24/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định KTD 52520201 0 DH 11568 16 Toeic 495 969 61002305 Lê Đoàn Quỳnh Như HC10HD 7.31 10 156 Khá HC 03/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HDP 52520301 0 DH 4786 15 Toeic 755 970 31002300 Lê Hoàng Nhu DC10DK 8.04 10 156 Giỏi DC 12/19/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp DDK 52520604 0 DH 118 23.5 Toeic 585 971 21004536 Nguyễn Trần Quỳnh Như CK10MAY 7.51 10 157 Khá CK 11/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 0 24.5 Toeic 550 972 71002307 Trầm Nguyễn Quỳnh Như QL10KD2 7 10 154 Khá QL 10/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Tây Ninh QKD 52510601 0 DH 4794 22.5 Toeic 540 973 71002308 Trầm Nguyễn Tố Như QL10KD2 7.17 10 154 Khá QL 10/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Tây Ninh QKD 52510601 0 DH 4795 22.5 Toeic 495 974 K0904457 Nguyễn Văn Nhuần KU09CKT2 6.78 09 156 TB Khá KU 06/05/1991 Tỉnh Nghệ An Tỉnh Đăk Lăk CKT 52520101 0 DH 4716 16 Toeic 480 975 21004534 Trần Thị Hồng Nhung CK10SOI 7.66 10 156 Khá CK 06/15/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh SOI 52540201 0 DH 0 40 Toeic 465 976 81002311 Cao Minh Nhựt XD10DD3 8.07 10 151 Giỏi XD 02/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11571 19 Toeic 490 977 31002313 Lương Minh Nhựt DC10KK 7.85 10 154 Khá DC 05/22/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre CNK 52520501 0 DH 8923 18.5 Toeic 725 978 K0904465 Nguyễn Hữu Nhựt KU09CKT1 7.25 09 156 Khá KU 02/15/1990 Tỉnh Lâm Đồng Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 11274 15.5 Toeic 490 979 31002320 Nguyễn Văn Ni DC10DK 8.24 10 156 Giỏi DC 03/18/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre DDK 52520604 0 DH 4819 35 Toeic 545 980 81002321 Lê Quang Ninh XD10DD3 7.48 10 151 Khá XD 03/09/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11573 18.5 Toeic 780 981 91002322 Nguyễn Thành Ninh MO10KMT2 8.1 10 151 Giỏi MO 11/25/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KMT 52520320 0 DH 11574 17 Toeic 660 982 41002326 Đoàn Thanh Oai DD10DV5 6.92 10 156 TB Khá DD 02/28/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu DVT 52520207 0 DH 10294 29 Toeic 510 983 21004538 Hoàng Thị Tố Oanh CK10SOI 7.17 10 156 Khá CK 09/04/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai SOI 52540201 0 DH 0 15 Toeic 450 984 80801507 Nguyễn Bá Hoàng Oanh XD08CB 7.08 08 151 Khá XD 10/20/1990 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTB 52580203 0 DH 4056 17 985 61002329 Phạm Lê Kiều Oanh HC10KSTN 8.34 10 156 Giỏi HC 06/06/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HTN 52520301 0 TN 4837 22.5 Toeic 625 986 61002333 Hoàng Việt Pháp HC10KSTN 8.39 10 156 Giỏi HC 07/20/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HTN 52520301 0 TN 4849 15 Toeic 805 987 41002334 Lê Minh Pháp DD10TD1 7.52 10 155 Khá DD 01/04/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11578 17 Toeic 490 988 81002338 Đỗ Hưng Phát XD10CD2 6.99 10 151 TB Khá XD 01/25/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CAU 52580205 0 DH 4858 16 Toeic 565 989 41002340 Hồ Tấn Phát DD10KSVT 8.27 10 156 Giỏi DD 08/31/1992 Long An Tỉnh Long An VTN 52520207 0 TN 4861 30.5 Toeic 635 990 91002341 Hồng Quang Phát MO10KMT2 7.32 10 151 Khá MO 06/19/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KMT 52520320 0 DH 11580 34.5 Toeic 535 991 21002343 Huỳnh Vĩnh Phát CK10CTM2 7.56 10 156 Khá CK 08/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 4864 16.5 Toeic 585 992 80904472 Lê Trung Phát XD09VL2 6.58 09 151 TB Khá XD 05/30/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 1 DH 11593 17 Toeic 460 993 K1002348 Ngô Hoàng Tiến Phát KU10VLY 6.93 10 156 TB Khá KU 10/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 4870 34 Toeic 500 994 41004211 Phạm Tấn Phát DD10TD4 7.48 10 155 Khá DD 07/27/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 1977 17 Toeic 465 995 81002356 Phạm Vinh Phát XD10KSTN 8.04 10 151 Giỏi XD 09/01/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XTN 52580201 0 TN 125 17 Toeic 545 996 81002359 Trần Hồng Phát XD10DD3 7.99 10 151 Khá XD 07/25/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 4894 22 Toeic 860 997 71002360 Trần Nguyên Phát QL10KD1 7.2 10 154 Khá QL 08/19/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QKD 52510601 0 DH 11584 15.5 Toeic 465 998 31002361 Trần Quang Phát DC10KK 7.5 10 154 Khá DC 03/13/1992 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CNK 52520501 0 DH 4896 18 Toeic 745 999 G1002369 Lê Nguyễn Hoàng Phi GT10HK 8.16 10 157 Giỏi GT 11/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 4918 22.5 Toeic 695 1000 41002371 Nguyễn Hoàng Phi DD10KSVT 7.74 10 156 Khá DD 03/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 4923 36 Toeic 545 1001 21002373 Nguyễn Văn Phi CK10CD1 7.74 10 156 Khá CK 02/08/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CDT 52520114 0 DH 11587 15.5 Toeic 595 1002 30901929 Nguyễn Việt Phít DC09KK 7.17 09 156 Khá DC 09/20/1988 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CNK 52520501 0 DH 4980 23.5 Toeic 485 1003 20901961 Nguyễn Minh Phố CK09CTM2 6.79 09 156 TB Khá CK 02/10/1990 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KTC 52520103 0 DH 4937 31.5 Toeic 455 1004 31002378 Nguyễn Văn Pho DC10KT 7.23 10 156 Khá DC 01/24/1992 Cần Thơ Tỉnh Hậu Giang DKT 52520501 0 DH 10301 15 Toeic 635 1005 80907215 Đỗ Quốc Thiên Phong XD09B201 6.4 09 84 TB Khá XD 10/31/1977 Sông Bé Tỉnh Bình Dương XC2 52580201 0 B2 0 0 1006 41002387 Hồ Tuấn Phong DD10DV5 7.41 10 157 Khá DD 09/02/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 4950 15.5 Toeic 480 1007 81002388 Huỳnh Ngọc Phong XD10DD3 7.33 10 151 Khá XD 01/21/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 4951 19.5 Toeic 525 1008 81002397 Nguyễn Quốc Phong XD10TL 8.28 10 151 Giỏi XD 03/15/1988 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KTN 52580212 0 DH 11594 20.5 Toeic 480

Trang 18 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1009 G1002398 Nguyễn Thanh Phong GT10HK 8 10 157 Giỏi GT 02/25/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh HKG 52520120 0 DH 4974 41.5 Toeic 550 1010 81002400 Nguyễn Văn Phong XD10KSTN 8.46 10 151 Giỏi XD 10/20/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh XTN 52580201 0 TN 4982 26.5 Toeic 660 1011 K0901954 Quách Chấn Phong KU09CKT1 6.94 09 156 TB Khá KU 02/13/1991 TP.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 4917 19 Toeic 745 1012 81007222 Trần Quốc Phong XD10B201 6.81 10 104 TB Khá XD 08/30/1986 Bến Tre Tỉnh Bến Tre XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 460 1013 31002408 Trần Thanh Phong DC10KT 7.44 10 156 Khá DC 02/26/1992 Bến Tre Tỉnh Đồng Nai DKT 52520501 0 DH 5000 29.5 Toeic 490 1014 61002409 Trần Thanh Phong HC10TP1 7.18 10 157 Khá HC 04/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 5002 17.5 Toeic 780 1015 81002410 Trần Vũ Phong XD10DD3 7.95 10 151 Khá XD 01/26/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 5004 27.5 Toeic 565 1016 30901967 Đặng Ngọc Phú DC09MT 7.16 09 156 Khá DC 10/28/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DCM 52520501 0 DH 4944 15 Toeic 500 1017 21002416 Hồng Triệu Phú CK10CD1 7.69 10 156 Khá CK 02/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDT 52520114 0 DH 11602 20 Toeic 500 1018 21002417 Huỳnh Phú CK10CD2 7.38 10 156 Khá CK 07/14/1992 Buôn Ma Thuột Tỉnh Đăk Lăk CDT 52520114 1 DH 5021 16.5 Toeic 510 1019 81002419 Lê Vĩnh Phú XD10DC 7.01 10 156 Khá XD 02/28/1992 Long An Tỉnh Long An DIC 52520503 0 DH 5029 23 Toeic 525 1020 81002423 Nguyễn Hữu Phú XD10KSTN 8.69 10 151 Giỏi XD 10/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XTN 52580201 0 TN 11606 17 Toeic 765 1021 81002425 Nguyễn Thanh Phú XD10DD3 7.13 10 151 Khá XD 06/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 5049 22.5 Toeic 450 1022 61002427 Nguyễn Trí Phú HC10HD 7.53 10 156 Khá HC 09/04/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HDP 52520301 0 DH 5051 15 Toeic 505 1023 G1002430 Nguyễn Văn Phú GT10OTO1 7.41 10 157 Khá GT 08/05/1992 Quảng Trị Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu OTO 52510205 0 DH 5056 15.5 Toeic 600 1024 21002433 Phạm Quang Phú CK10CD1 7.6 10 156 Khá CK 09/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CDT 52520114 0 DH 8932 15 Toeic 855 1025 V0901980 Phan Ngọc Phú VL09SI 6.66 09 150 TB Khá VL 11/12/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận VSI 52520309 2985000 DH 4982 15.5 Toeic 530 1026 21002438 Đặng Đức Phúc CK10TKM 7.15 10 156 Khá CK 03/01/1992 Hải Dương Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 5067 15 Toeic 550 1027 G0901996 Dương Ngọc Phúc GT09TAU 7.05 09 157 Khá GT 07/06/1991 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa TAU 52520122 0 DH 5004 15 Toeic 475 1028 G0801583 Dương Thành Nguyễn Phúc GT08TAU 6.21 08 158 TB Khá GT 09/24/1990 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh TAU 52520122 0 DH 10190 16 1029 61002440 Hoàng Thị Phúc HC10TP1 7.38 10 158 Khá HC 09/16/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HTP 52540101 0 DH 5072 16.5 Toeic 630 1030 61002443 Huỳnh Văn Phúc HC10HD 7.72 10 156 Khá HC 04/28/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDP 52520301 0 DH 11613 15 Toeic 580 1031 80902000 Kha Sách Phúc XD09DD2 6.84 09 151 TB Khá XD 08/26/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 5013 17 Toeic 535 1032 21002446 Lê Hồng Phúc CK10KSTN 8.04 10 156 Giỏi CK 07/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 5083 15.5 Toeic 900 1033 40902002 Lê Hữu Phúc DD09KTD3 6.87 09 156 TB Khá DD 02/18/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTD 52520201 0 DH 11613 19 Toeic 580 1034 90902004 Lê Vinh Phúc MO09KMT1 6.54 09 151 TB Khá MO 10/26/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KMT 52520320 0 DH 5026 15 Toeic 505 1035 61002453 Lý Hoàng Phúc HC10KTTP 7.64 10 157 Khá HC 04/30/1992 Gia Lai Thành Phố Hồ Chí Minh HTT 52540101 0 TN 5091 19.5 Toeic 905 1036 81004176 Nguyễn Mạnh Phúc XD10VL2 7.62 10 151 Khá XD 01/29/1992 Vĩnh Long Tỉnh Đồng Tháp VXD 52510105 0 DH 130 27.5 Ielts 6.5 1037 41002465 Nguyễn Thanh Phúc DD10TD1 7.78 10 155 Khá DD 02/08/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11615 17 Toeic 550 1038 41002466 Nguyễn Thanh Phúc DD10KTD4 6.68 10 155 TB Khá DD 12/23/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 5109 15.5 Toeic 575 1039 81002469 Nguyễn Vĩnh Phúc XD10DD3 7.61 10 151 Khá XD 10/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11616 15 Toeic 500 1040 80804499 Tạ Gia Phúc XD08BDC 6.35 08 156 TB Khá XD 05/13/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 0 DH 24657 15 1041 81002475 Trần Hoài Phúc XD10DC 6.66 10 156 TB Khá XD 11/21/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre DIC 52520503 0 DH 5127 25.5 Toeic 540 1042 K1002477 Trần Quang Phúc KU10VLY 7.04 10 156 Khá KU 11/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 5131 36 Toeic 460 1043 21002482 Trương Hoàng Phúc CK10CTM1 7.75 10 156 Khá CK 09/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 5137 17.5 Toeic 620 1044 41002487 Võ Thanh Phúc DD10DV5 7.06 10 155 Khá DD 08/26/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum DVT 52520207 0 DH 11621 16 Toeic 835 1045 41002488 Võ Thành Phúc DD10KTD4 7.23 10 155 Khá DD 01/28/1992 An Giang Tỉnh An Giang KTD 52520201 0 DH 10035 16 Toeic 480 1046 41002494 Nguyễn Đặng Anh Phụng DD10KTD4 7.54 10 156 Khá DD 02/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 8945 17 Toeic 825 1047 K1002498 Phạm Ngọc Phụng KU10VLY 8.2 10 156 Giỏi KU 05/15/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 5165 16 Toeic 580 1048 51002557 Ngô Thành Phước MT10KH03 7.17 10 149 Khá MT 08/08/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 5269 15.5 Toeic 900 1049 80902068 Nguyễn Hữu Phước XD09CD2 6.91 09 151 TB Khá XD 12/06/1991 Bình Thuận Tỉnh Đồng Nai CAU 52580205 0 DH 5216 21.5 Toeic 500 1050 41002569 Trương Hoài Phước DD10DV5 7.11 10 157 Khá DD 10/17/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương DVT 52520207 0 DH 5285 15 Toeic 630 1051 91002504 Đinh Thị Thanh Phương MO10KMT2 7.57 10 151 Khá MO 01/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 5172 15.5 Toeic 705 1052 21004539 Đồng Thị Diễm Phương CK10MAY 6.7 10 156 TB Khá CK 08/12/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước MAY 52540201 0 DH 0 22.5 Toeic 450 1053 61002509 Hồ Nhã Mai Phương HC10KTTP 8 10 157 Giỏi HC 09/17/1992 Tiền Giang Tỉnh Bến Tre HTT 52540101 0 TN 5181 18 Toeic 550 1054 41002511 Huỳnh Quang Phương DD10DV1 7.55 10 156 Khá DD 02/07/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long DVT 52520207 0 DH 10310 16.5 Toeic 720 1055 20804524 Huỳnh Thị Phượng CK08SDET 6.73 08 156 TB Khá CK 10/02/1989 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk SOI 52540201 0 DH 12503 21 1056 61002514 Huỳnh Tuyết Phương HC10TP1 6.79 10 157 TB Khá HC 11/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Tây Ninh HTP 52540101 0 DH 5183 20.5 Toeic 515 1057 41002516 Lê Hùng Phương DD10KTD5 7.72 10 156 Khá DD 11/25/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ KTD 52520201 0 DH 10311 16.5 Toeic 575 1058 21008128 Lê Thanh Phương BD10CN01 6.22 10 108 TB Khá BD 04/04/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi BDC 51510505 0 CD 0 12 1059 K1002519 Lê Thị Thu Phương KU10VLY 7.11 10 156 Khá KU 02/15/1992 Tỉnh Thanh Hóa Tỉnh Lâm Đồng VLY 52520401 0 DH 5193 25 Toeic 520 1060 81002524 Nguyễn Hữu Phương XD10CD2 7.34 10 152 Khá XD 07/24/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ CAU 52580205 0 DH 10313 20 Toeic 455 1061 41002525 Nguyễn Lê Phương DD10TD1 8.42 10 155 Giỏi DD 06/10/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11630 16.5 Toeic 735 1062 61002528 Nguyễn Minh Phương HC10KSTN 8.18 10 156 Giỏi HC 08/13/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ HTN 52520301 0 TN 10314 15 Toeic 855 1063 71002533 Nguyễn Thái Phương QL10KD2 7.33 10 154 Khá QL 08/23/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 5219 15.5 Toeic 775 1064 31002538 Nguyễn Văn Phương DC10KT 7.01 10 156 Khá DC 08/20/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp DKT 52520501 1 DH 135 16 Toeic 575

Trang 19 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1065 31002539 Phan Dương Phương DC10KK 8.07 10 154 Giỏi DC 08/27/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CNK 52520501 0 DH 5228 18 Toeic 660 1066 81002543 Tăng Xuân Phương XD10DD3 7.78 10 151 Khá XD 08/15/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 5240 20 Toeic 470 1067 V1002549 Trương Nguyễn Thế Phương VL10SI 7.14 10 150 Khá VL 02/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 5254 18 Toeic 605 1068 21004542 Võ Thị Bích Phượng CK10SOI 8.34 10 156 Giỏi CK 09/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 0 15 Toeic 730 1069 61004175 Dang PutThea HC10DK 6.56 10 156 TB Khá HC 02/28/1990 Campuchia Lưu Học Sinh HDK 52520301 0 DH 35003 15 Miễn Ccav 1070 81207130 Lai Minh Quân XD12B2D2 7.08 12 104 Khá XD 06/24/1984 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 540 1071 61002615 Lê Đức Quân HC10HLY 7.28 10 156 Khá HC 06/08/1991 Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình HLY 52520301 0 DH 5381 17.5 Toeic 545 1072 71002617 Lu Tuấn Quân QL10CN1 7.62 10 154 Khá QL 01/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 5390 20 Toeic 695 1073 21002626 Phạm Anh Quân CK10CD2 7.23 10 156 Khá CK 12/14/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CDT 52520114 0 DH 5409 20 Toeic 450 1074 40902145 Phùng Trung Quân DD09DV1 7.57 09 156 Khá DD 12/25/1990 Hà Tây Tỉnh Lâm Đồng DVT 52520207 0 DH 5400 31.5 Toeic 585 1075 71002631 Trần Hoàng Quân QL10KD1 6.62 10 153 TB Khá QL 04/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 5414 20 Toeic 655 1076 21108358 Võ Minh Quân BD11CN02 6.6 11 108 TB Khá BD 10/13/1993 Bến Tre Tỉnh Bến Tre BDC 51510505 0 CD 11650 12 1077 61002635 Vũ Thị Hồng Quân HC10HD 7.64 10 156 Khá HC 01/10/1991 Bình Dương Tỉnh Bình Dương HDP 52520301 0 DH 5423 23 Toeic 620 1078 81207127 Đặng Minh Quang XD12B2D2 6.79 12 104 TB Khá XD 07/14/1989 TP Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 515 1079 20908282 Dương Tuấn Quang BD09CN01 6.66 09 108 TB Khá BD 10/08/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa BDC 51510505 0 CD 5258 11 1080 20902096 Lê Cảnh Nhật Quang CK09CD1 7.33 09 156 Khá CK 08/07/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CDT 52520114 0 DH 5271 15.5 Toeic 610 1081 41002584 Nguyễn Duy Quang DD10DV5 7.32 10 157 Khá DD 01/10/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Dương DVT 52520207 0 DH 5321 15.5 Toeic 700 1082 60902105 Nguyễn Ngọc Quang HC09TP2 7.38 09 158 Khá HC 01/06/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 5301 16.5 Toeic 580 1083 51002591 Nguyễn Nhật Quang MT10KH02 7.6 10 148 Khá MT 03/01/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KHM 52480101 0 DH 5336 15.5 Toeic 460 1084 61002594 Nguyễn Thanh Quang HC10KSTN 8.29 10 156 Giỏi HC 06/28/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HTN 52520301 0 TN 5341 25.5 Toeic 640 1085 81002600 Phạm Phước Quang XD10VL1 7.46 10 151 Khá XD 12/27/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 1 DH 12153 15.5 Toeic 460 1086 G1002601 Phạm Trần Đăng Quang GT10OTO2 7.75 10 157 Khá GT 02/23/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng OTO 52510205 0 DH 5352 16.5 Toeic 455 1087 41002603 Trần Viết Quang DD10DV5 7.59 10 157 Khá DD 05/25/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DVT 52520207 0 DH 5358 16.5 Toeic 590 1088 81107201 Lê Phú Quí XD11B202 7.43 11 104 Khá XD 01/04/1986 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XD2 52580201 1 B2 0 0 Toeic 590 1089 71002639 Tạ Công Quí QL10KD2 6.49 10 154 TB Khá QL 12/15/1992 Minh Hải Tỉnh Cà Mau QKD 52510601 0 DH 10323 29.5 Toeic 590 1090 51002641 Hoàng Nguyễn Anh Quốc MT10KTTN 8.01 10 153 Giỏi MT 12/16/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 5440 36.5 Toeic 745 1091 81002645 Lưu Công Quốc XD10DD3 7.82 10 151 Khá XD 05/18/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 5443 20 Toeic 675 1092 31002647 Nguyễn Đình Quốc DC10KT 7.12 10 156 Khá DC 02/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DKT 52520501 0 DH 5445 17.5 Toeic 615 1093 K1002648 Thái Minh Quốc KU10VLY 7.12 10 156 Khá KU 11/03/1992 Tỉnh Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa VLY 52520401 0 DH 5451 15.5 Toeic 755 1094 51002650 Voòng Vĩnh Quốc MT10KT02 7.19 10 153 Khá MT 09/05/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KTM 52520214 0 DH 5459 19 Toeic 455 1095 21002651 Vũ Lê Quốc CK10NH 7.36 10 153 Khá CK 08/14/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam NLG 52520115 0 DH 5461 15.5 Toeic 485 1096 20902196 Nguyễn Đức Quý VP09CDT 7.42 09 268 Khá CK 11/27/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh VCD 52520114 0 VP 9329 19 Toeic 655 1097 60801755 Nguyễn Phú Quý HC08VS 7.08 08 156 Khá HC 03/23/1990 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh HVC 52520301 0 DH 4686 18 1098 51002679 Nguyễn Phước Quý MT10KH03 7.72 10 149 Khá MT 03/01/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 5518 27.5 Toeic 585 1099 V0904523 Bùi Văn Quyền VL09PO 6.86 09 150 TB Khá VL 09/10/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VPO 52520309 0 DH 11662 16 Toeic 460 1100 31002654 Đặng Thị Kim Quyên DC10MT 7.19 10 156 Khá DC 03/28/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DCM 52520501 0 DH 5465 18.5 Toeic 465 1101 71002656 Huỳnh Bội Quyên QL10KD2 7.4 10 154 Khá QL 06/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 5467 22 Toeic 545 1102 20904524 Lương Trọng Quyền CK09HT2 6.56 09 157 TB Khá CK 03/26/1991 Phú Yên Tỉnh Phú Yên KTH 52510602 0 DH 31861 15 Toeic 505 1103 41002666 Nguyễn Bá Quyền DD10DV5 7.38 10 157 Khá DD 05/10/1992 Hà Tây Tỉnh Lâm Đồng DVT 52520207 0 DH 5497 15 Toeic 930 1104 81002669 Phan Gia Quyền XD10CB 7.95 10 151 Khá XD 11/23/1991 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CTB 52580203 0 DH 5501 16 Toeic 585 1105 81002672 Uông Sỹ Quyền XD10KSTN 7.52 10 151 Khá XD 11/24/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XTN 52580201 0 TN 5506 15.5 Ielts 6.5 1106 21002662 Nguyễn Quyết CK10CD2 7.62 10 156 Khá CK 05/13/1992 Quảng Trị Tỉnh Kon Tum CDT 52520114 0 DH 11665 16 Toeic 625 1107 21004544 Trần Ngọc Quyết CK10SOI 7.34 10 156 Khá CK 09/16/1991 Hải Dương Tỉnh Gia Lai SOI 52540201 0 DH 0 20 Toeic 500 1108 V0904527 Châu Ngọc Quỳnh VL09PO 6.76 09 150 TB Khá VL 12/07/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VPO 52520309 0 DH 5522 19 Toeic 550 1109 71002689 Đinh Thị Phương Quỳnh QL10CN2 7 10 153 Khá QL 01/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 5534 25.5 Toeic 570 1110 41002692 Nguyễn Đức Hương Quỳnh DD10DV5 7.07 10 156 Khá DD 02/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 5542 31.5 Toeic 455 1111 71002693 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh QL10CN1 7.01 10 154 Khá QL 10/15/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 5546 19 Toeic 530 1112 71002695 Phạm Dũ Quỳnh QL10CN1 7.06 10 154 Khá QL 01/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 5549 16 Toeic 540 1113 71002696 Phạm Thị Quỳnh QL10CN2 7.21 10 153 Khá QL 04/14/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai QCN 52510601 0 DH 5550 31 Toeic 570 1114 20902192 Trần Hữu Quynh CK09CTM2 6.71 09 156 TB Khá CK 09/07/1991 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KTC 52520103 0 DH 5494 18 Toeic 460 1115 21002705 Lê Thanh Sang CK10KSTN 8.04 10 156 Giỏi CK 12/09/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTN 52520103 0 TN 5575 25.5 Toeic 755 1116 61002712 Nguyễn Thanh Sang HC10KSTN 8.09 10 156 Giỏi HC 08/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 5588 18.5 Toeic 540 1117 41002717 Phan Nhật Sang DD10DV5 6.59 10 156 TB Khá DD 12/10/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Tây Ninh DVT 52520207 0 DH 5595 15.5 Toeic 495 1118 81002719 Tô Thanh Sang XD10KSTN 8.08 10 151 Giỏi XD 01/01/1992 An Giang Tỉnh An Giang XTN 52580201 0 TN 10039 15 Toeic 500 1119 80902238 Trần Ngọc Sang XD09DD1 7.48 09 151 Khá XD 01/25/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11677 16 Toeic 540 1120 91002720 Võ Thành Sang MO10KMT2 7.2 10 151 Khá MO 05/03/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KMT 52520320 0 DH 11676 15 Toeic 545

Trang 20 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1121 20902242 Hoàng Bá Sao CK09CD1 6.65 09 156 TB Khá CK 09/10/1991 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CDT 52520114 0 DH 5601 17 Toeic 465 1122 41002741 Võ Thành Sĩ DD10TD2 7.72 10 155 Khá DD 09/29/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11688 16 Toeic 500 1123 41002730 Trương Duy Siêm DD10TD1 8.28 10 155 Giỏi DD 07/28/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam TDH 52520216 0 DH 11680 15.5 Toeic 840 1124 80904535 Cù Nguyên Sinh XD09VL3 7.08 09 152 Khá XD 07/20/1991 Bình Định Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 1595 16 Toeic 525 1125 K1002731 Dương Ngọc Sinh KU10CKT 6.7 10 156 TB Khá KU 11/25/1991 Tỉnh Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CKT 52520101 0 DH 5633 16 Toeic 490 1126 51002733 Lê Khắc Sinh MT10KHTN 7.77 10 149 Khá MT 03/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KHT 52480101 0 TN 5635 20.5 Toeic 620 1127 41002736 Phạm Bá Sinh DD10TD3 7 10 155 Khá DD 11/10/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 5640 16 Toeic 455 1128 21002739 Võ Như Sinh CK10CTM2 7.21 10 156 Khá CK 05/11/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KTC 52520103 0 DH 11687 19 Toeic 465 1129 61002738 Võ Như Sinh HC10HD 7.54 10 156 Khá HC 01/29/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDP 52520301 0 DH 11686 18.5 Toeic 620 1130 30903457 Namsulin Sinmany DC09KS 5.97 09 153 Trung Bình DC 01/21/1990 ATTAPU, Lào Lưu Học Sinh DKS 52520501 1 DH 0 15 Miễn Ccav 1131 80902260 Dương Trường Sơn XD09CB 6.75 09 152 TB Khá XD 12/20/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CTB 52580203 0 DH 5642 15.5 Toeic 475 1132 31002751 Hoàng Thái Sơn DC10KK 7.95 10 154 Khá DC 09/21/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận CNK 52520501 0 DH 5669 16 Toeic 635 1133 31002752 Hoàng Văn Sơn DC10KK 8.34 10 154 Giỏi DC 03/08/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Đăk Lăk CNK 52520501 0 DH 5670 15 Toeic 610 1134 21008142 Huỳnh Thanh Sơn BD10CN01 6.5 10 108 TB Khá BD 03/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh BDC 51510505 0 CD 0 11 1135 40801805 Kim Hoàng Sơn DD08DV6 6.03 08 157 TB Khá DD 01/23/1989 Nam Định Tỉnh Nam Định DVT 52520207 0 DH 4814 15 1136 V1002755 Lê Quang Sơn VL10PO 7.44 10 150 Khá VL 10/03/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 5683 28.5 Toeic 470 1137 81002761 Ngô Văn Sơn XD10DD3 7.92 10 151 Khá XD 03/07/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 5689 22 Toeic 540 1138 31002762 Nguyễn Hoàng Sơn DC10KK 8.13 10 154 Giỏi DC 04/12/1992 An Giang Tỉnh Đồng Tháp CNK 52520501 0 DH 8483 16 Toeic 655 1139 G0904540 Nguyễn Kim Sơn GT09OTO1 6.4 09 157 TB Khá GT 02/15/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 5692 15.5 Toeic 495 1140 81002765 Nguyễn Thái Sơn XD10CD3 7.23 10 151 Khá XD 02/23/1992 Gia Lai Tỉnh Bình Dương CAU 52580205 0 DH 5701 17.5 Toeic 535 1141 21002773 Phạm Trường Sơn CK10CD1 7.83 10 156 Khá CK 11/05/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDT 52520114 0 DH 11698 22 Toeic 505 1142 81002767 Phan Hoài Sơn XD10DD3 7.76 10 151 Khá XD 04/07/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 5707 26 Toeic 485 1143 81002768 Phan Nguyễn Tuấn Sơn XD10DD3 7.5 10 151 Khá XD 06/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 5709 19 Toeic 770 1144 51002775 Thái Hoàng Sơn MT10KH03 7.13 10 149 Khá MT 05/11/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 5722 15 Toeic 620 1145 V1002776 Thái Hồng Sơn VL10PO 7.69 10 150 Khá VL 05/14/1992 Bến Tre Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 5723 15 Toeic 690 1146 41002779 Trần Hoàng Sơn DD10DV5 7.03 10 156 Khá DD 10/13/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên DVT 52520207 0 DH 11699 16.5 Toeic 485 1147 51002780 Trần Huỳnh Thái Sơn MT10KHTN 8.03 10 150 Giỏi MT 02/02/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KHT 52480101 0 TN 5733 26.5 Toeic 630 1148 81002783 Trần Thái Sơn XD10KSTN 8.15 10 151 Giỏi XD 10/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XTN 52580201 0 TN 5739 17.5 Toeic 640 1149 81307097 Trịnh Ngọc Hoàng Sơn XD13B2D1 7.38 13 104 Khá XD 11/29/1990 TP Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 450 1150 41002787 Trương Bá Sơn DD10KSKT 7.79 10 156 Khá DD 03/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu ETN 52520201 0 TN 5745 22 Toeic 650 1151 81002789 Võ Hoàng Sơn XD10DD3 7.6 10 151 Khá XD 01/29/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre XDC 52580201 0 DH 5747 21 Toeic 485 1152 20902301 Vũ Khắc Nguyên Sơn CK09TKM 7.11 09 156 Khá CK 02/24/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 5746 34 TOEIC 465 1153 81002792 Lê Đình Sứ XD10DD3 7.51 10 151 Khá XD 07/01/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 5753 21 Toeic 455 1154 31002794 Võ Lê Tiến Sỹ DC10KK 8.34 10 154 Giỏi DC 10/17/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CNK 52520501 0 DH 5762 34.5 Toeic 640 1155 41002797 Đào Văn Tiến Tài DD10KSVT 8.23 10 156 Giỏi DD 09/06/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VTN 52520207 0 TN 5773 19 Toeic 645 1156 41002799 Hồ Ngọc Tài DD10TD1 7.76 10 155 Khá DD 11/25/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11705 34 Toeic 505 1157 G1002800 Huỳnh Thanh Tài GT10OTO1 7.24 10 157 Khá GT 04/12/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 5782 15 Toeic 560 1158 81002801 Huỳnh Thiện Tài XD10KSTN 7.68 10 151 Khá XD 06/11/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 5783 18 Toeic 715 1159 41002805 Lê Phát Tài DD10KTD5 8.25 10 155 Giỏi DD 04/23/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTD 52520201 0 DH 5792 17 Toeic 540 1160 21002806 Mai Đức Tài CK10KSTN 8.13 10 156 Giỏi CK 02/12/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CTN 52520103 0 TN 5795 15.5 Toeic 450 1161 61002808 Nguyễn Cảnh Tài HC10DK 7.57 10 156 Khá HC 10/24/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng HDK 52520301 0 DH 5801 24 Toeic 680 1162 61002815 Nguyễn Ngọc Tài HC10TP2 7.23 10 157 Khá HC 09/13/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HTP 52540101 0 DH 5815 25 Toeic 455 1163 40902323 Nguyễn Viết Đức Tài DD09TD4 7.21 09 155 Khá DD 01/05/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 5811 29 Toeic 555 1164 81002824 Trần Thiên Tài XD10VL2 7.22 10 151 Khá XD 03/18/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa VXD 52510105 0 DH 5842 16 Toeic 520 1165 G1002825 Trương Minh Tài GT10OTO1 6.89 10 157 TB Khá GT 02/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 5845 15 Toeic 475 1166 G1002835 Đặng Trí Tâm GT10HK 7.02 10 157 Khá GT 07/18/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HKG 52520120 0 DH 5865 15 Toeic 485 1167 41002837 Hồ Hữu Tâm DD10TD2 8 10 155 Giỏi DD 08/23/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 5872 17 Toeic 575 1168 G1002841 Lê Hoài Tâm GT10HK 7.74 10 157 Khá GT 10/12/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HKG 52520120 0 DH 5877 17.5 Toeic 620 1169 71002842 Lê Linh Tâm QL10KD2 7.25 10 155 Khá QL 11/04/1992 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 5878 17 Toeic 585 1170 G1002844 Lê Minh Tâm GT10OTO1 8.27 10 157 Giỏi GT 12/27/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh OTO 52510205 0 DH 5880 25 Toeic 625 1171 41002849 Nguyễn Đức Tâm DD10TD2 7.49 10 155 Khá DD 02/13/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TDH 52520216 0 DH 5893 16 Toeic 730 1172 41002854 Nguyễn Minh Tâm DD10TD1 8.27 10 155 Giỏi DD 12/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam TDH 52520216 0 DH 11713 16 Toeic 620 1173 60801872 Nguyễn Minh Tâm HC08MB 6.98 08 156 TB Khá HC 06/26/1990 Cửu Long Tỉnh Vĩnh Long MTB 52520301 0 DH 10230 15 Toefl_ibt 86 1174 91002855 Nguyễn Ngọc Tâm MO10KMT2 7.51 10 151 Khá MO 10/20/1992 Đăk Nông Tỉnh Đăk Nông KMT 52520320 0 DH 5898 18 Toeic 510 1175 71002859 Nguyễn Thành Tâm QL10CN1 7.3 10 154 Khá QL 11/30/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QCN 52510601 0 DH 11717 15 Toeic 585 1176 31002861 Nguyễn Thị Thanh Tâm DC10DK 8.04 10 156 Giỏi DC 05/12/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DDK 52520604 0 DH 5908 21.5 Toeic 845

Trang 21 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1177 21002860 Nguyễn Thiện Tâm CK10CTM3 6.81 10 156 TB Khá CK 07/06/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 5907 23 Toeic 450 1178 71002864 Phạm Hữu Tâm QL10KD1 8.27 10 154 Giỏi QL 11/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 5913 18 Toeic 885 1179 21109029 Phạm Ngọc Tâm CK11LTH 7.1 11 66 Khá CK 09/14/1988 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai LTH 52520103 1 LT 537 17 Toeic 755 1180 41002870 Trần Thành Tâm DD10KTD5 7.6 10 156 Khá DD 10/31/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 5927 15 Toeic 595 1181 61002871 Trần Thị Thanh Tâm HC10DK 7.38 10 156 Khá HC 08/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HDK 52520301 0 DH 5929 16.5 Toeic 845 1182 V1002876 Vũ Minh Tâm VL10SI 7.83 10 150 Khá VL 01/02/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước VSI 52520309 0 DH 5937 21.5 Toeic 545 1183 71002882 Đỗ Duy Tân QL10CN2 7.47 10 153 Khá QL 07/02/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai QCN 52510601 0 DH 5944 20 Toeic 520 1184 91002883 Đỗ Nhật Tân CT10TIEN 7.01 10 145 Khá CT 02/09/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương IEN 52520201 0 TT 5947 15.5 Toeic 715 1185 V1002889 Lê Minh Tân VL10PO 8.23 10 150 Giỏi VL 10/20/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định VPO 52520309 0 DH 11725 15 Toeic 575 1186 81002890 Lê Quang Tân XD10DD3 7.69 10 151 Khá XD 11/01/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11726 15 Toeic 800 1187 71002893 Ngô Nhật Tân QL10CN1 7.67 10 154 Khá QL 11/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 5964 17 Toeic 515 1188 K1002897 Nguyễn Hoàng Tân KU10VLY 7.61 10 156 Khá KU 02/28/1992 Tỉnh An Giang Tỉnh An Giang VLY 52520401 0 DH 148 16.5 Toeic 735 1189 80801903 Nguyễn Hữu Tân XD08CB 6.34 08 151 TB Khá XD 08/19/1990 Bà rịa-Vũng tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CTB 52580203 0 DH 5069 15 1190 41002904 Nguyễn Ngọc Tân DD10KSTD 8.47 10 155 Giỏi DD 04/02/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TTN 52520216 0 TN 5979 23 Toeic 710 1191 41002907 Nguyễn Quang Ngọc Tân DD10DV6 7.45 10 156 Khá DD 01/01/1992 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 5984 16 Toeic 825 1192 31002908 Nguyễn Quốc Tân DC10KK 6.64 10 154 TB Khá DC 01/26/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CNK 52520501 0 DH 5985 16 Toeic 460 1193 51002910 Nguyễn Văn Tân MT10KH03 7.8 10 149 Khá MT 02/16/1992 Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh KHM 52480101 0 DH 5993 15 Toeic 540 1194 61002913 Trần Hoài Tân HC10SH 8.28 10 157 Giỏi HC 11/03/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương CSH 52420201 0 DH 6005 58.5 Toeic 470 1195 41002914 Trần Ngọc Tân DD10TD3 7.27 10 155 Khá DD 11/16/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 6008 16.5 Toeic 610 1196 40902390 Từ Ngô Nhựt Tân VP09CDT 7.74 09 268 Khá CK 12/03/1991 Bến Tre Tỉnh Bến Tre VCD 52520114 0 VP 6006 22 Delfb12+950T 1197 31002921 Võ Văn Duy Tân DC10KK 7.01 10 154 Khá DC 07/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CNK 52520501 0 DH 11734 17 Toeic 500 1198 81002922 Vũ Hoàng Duy Tân XD10DD3 7.76 10 151 Khá XD 06/27/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 6016 18.5 Toeic 665 1199 41002795 Lý Minh Tánh DD10DV1 7.53 10 156 Khá DD 07/14/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng DVT 52520207 0 DH 10332 17.5 Toeic 615 1200 K0904606 Đinh Song Ngọc Thạch KU09CKT2 7.07 09 156 Khá KU 09/19/1991 TP.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 6349 24.5 Toeic 475 1201 41003048 Đỗ Văn Thạch DD10TD3 8.02 10 155 Giỏi DD 10/10/1992 Bình Định Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11756 29.5 Toeic 590 1202 V1003049 Lê Vũ Thạch VL10PO 7.12 10 150 Khá VL 01/22/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 6297 16 Toeic 530 1203 31003054 Nguyễn Hữu Thạch DC10DK 7.18 10 156 Khá DC 05/01/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk DDK 52520604 0 DH 6301 20 Toeic 695 1204 81003056 Nguyễn Phi Thạch XD10DD3 7.71 10 151 Khá XD 09/01/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận XDC 52580201 0 DH 6304 23.5 Toeic 535 1205 41002953 Cao Hoàng Đức Thái DD10TD1 7.73 10 155 Khá DD 09/15/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 6091 19 Toeic 595 1206 81002954 Dương Văn Thái XD10DD3 7.59 10 151 Khá XD 12/09/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa XDC 52580201 0 DH 6094 33 Toeic 465 1207 81007286 Giang Quốc Thái XD10B202 7.1 10 104 Khá XD 03/17/1987 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 585 1208 G0801955 Nguyễn Hoàng Thái GT08OTO2 6.68 08 157 TB Khá GT 06/19/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 7873 15 1209 80902437 Nguyễn Hồng Thái XD09TL1 6.98 09 151 TB Khá XD 07/26/1991 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp KTN 52580212 0 DH 6127 15.5 Toeic 470 1210 40902438 Nguyễn Hữu Thái DD09KTD2 6.82 09 156 TB Khá DD 07/19/1990 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTD 52520201 0 DH 6128 15 Toeic 460 1211 21108159 Nguyễn Văn Thái BD11CN01 6.46 11 108 TB Khá BD 04/30/1993 Hải Hưng Tỉnh Long An BDC 51510505 0 CD 6543 10.5 1212 21002969 Phùng Văn Thái CK10NH 7.44 10 153 Khá CK 08/20/1992 Quảng Ngãi Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 6119 16 Toeic 450 1213 51002971 Trần Quốc Thái MT10KTTN 8.18 10 153 Giỏi MT 04/04/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KTT 52520214 0 TN 9026 17.5 Toeic 660 1214 91003069 Trương Anh Thắm MO10KMT2 8.11 10 151 Giỏi MO 03/02/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KMT 52520320 0 DH 6328 56.5 Toeic 575 1215 81003106 Hồ Công Thân XD10CD3 7.1 10 151 Khá XD 05/25/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CAU 52580205 0 DH 6412 15.5 Toeic 465 1216 81003109 Nguyễn Duy Thân XD10DD3 8.19 10 151 Giỏi XD 11/24/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 6419 25 Toeic 795 1217 21003111 Nguyễn Hữu Thân CK10KSTN 8.13 10 156 Giỏi CK 07/16/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CTN 52520103 0 TN 11769 16.5 Toeic 630 1218 81003112 Nguyễn Văn Thân XD10CD3 7.85 10 151 Khá XD 10/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 11771 17 Toeic 470 1219 81003113 Trần Đức Thân XD10CB 7.43 10 151 Khá XD 07/10/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CTB 52580203 0 DH 6422 15.5 Toeic 530 1220 81003114 Trần Thanh Thân XD10DD3 7.58 10 151 Khá XD 09/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11772 20.5 Toeic 475 1221 K1003116 Võ Phạm Khánh Thân KU10CKT 7.3 10 156 Khá KU 09/03/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CKT 52520101 0 DH 11774 19 Toeic 480 1222 81003117 Võ Văn Thân XD10DD3 7.96 10 151 Khá XD 10/15/1992 Quảng Nam - Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 6424 18 Toeic 640 1223 31003073 Hoàng Văn Thắng DC10KK 8.26 10 154 Giỏi DC 07/04/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An CNK 52520501 0 DH 6339 16 Toeic 775 1224 61003074 Hoàng Văn Thắng HC10KSTN 8.2 10 156 Giỏi HC 10/19/1992 Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên HTN 52520301 0 TN 6340 15.5 Toeic 885 1225 20802040 Lại Tiến Thắng CK08CTM1 7.1 08 156 Khá CK 05/09/1990 Thái Bình Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 450000 DH 5423 15 1226 20902544 Mai Anh Thắng CK09CD1 7.41 09 157 Khá CK 08/21/1991 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long CDT 52520114 0 DH 10488 27.5 Toeic 760 1227 21108374 Nguyễn Đình Thắng BD11CN02 6.39 11 108 TB Khá BD 06/05/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Lâm Đồng BDC 51510505 0 CD 6820 13 1228 51003087 Nguyễn Minh Thắng MT10KH03 7.33 10 149 Khá MT 12/22/1992 Long An Tỉnh Long An KHM 52480101 0 DH 6368 15.5 Toeic 525 1229 K1003089 Nguyễn Toàn Thắng KU10CKT 7.55 10 156 Khá KU 10/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Định CKT 52520101 0 DH 6372 20.5 Toeic 565 1230 21003091 Nguyễn Văn Thắng CK10CTM2 7.26 10 156 Khá CK 05/02/1992 Hà Tây Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 9047 16 Toeic 540 1231 20902553 Nguyễn Xuân Thắng CK09TKM 6.58 09 156 TB Khá CK 07/24/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KTC 52520103 0 DH 6426 16 Toeic 535 1232 81003101 Trương Minh Thắng XD10CD3 7.01 10 152 Khá XD 11/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 6401 24 Toeic 635

Trang 22 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1233 61003102 Văn Hoài Thắng HC10CHC 7.37 10 156 Khá HC 10/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HHC 52520301 0 DH 6402 15 Toeic 550 1234 K0801967 Bùi Đức Thành KU08CKT1 6.51 08 156 TB Khá KU 09/22/1989 Tp.HCM Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 7881 16 1235 41002974 Chế Công Thành DD10TD3 7.21 10 155 Khá DD 02/25/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TDH 52520216 0 DH 6132 16 Toeic 565 1236 81002982 Hồ Hữu Thành XD10DD3 7.28 10 151 Khá XD 10/10/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 9030 18 Toeic 495 1237 61002986 Lê Hữu Thành HC10HLY 7.18 10 156 Khá HC 09/15/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HLY 52520301 0 DH 6157 23.5 Toeic 535 1238 71002931 Lê Kim Thanh QL10CN2 7.48 10 154 Khá QL 11/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 6042 32 Toeic 525 1239 81002987 Lê Minh Thành XD10CD3 7.39 10 151 Khá XD 06/16/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CAU 52580205 0 DH 6158 20 Toeic 760 1240 80904589 Lê Nam Tiến Thành XD09TD1 6.6 09 156 TB Khá XD 02/26/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDI 52520503 0 DH 6182 22 Toeic 565 1241 81002988 Lê Quang Thành XD10DD3 7.63 10 151 Khá XD 05/27/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 6160 19.5 Toeic 535 1242 81002934 Mã Hoàng Thiên Thanh XD10DD3 7.61 10 151 Khá XD 03/27/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 6048 22 Toeic 570 1243 30902402 Ngô Bá Thanh DC09KS 7.3 09 153 Khá DC 06/24/1991 Đồng Nai Tỉnh Đăk Nông DKS 52520501 1 DH 6046 15 Toeic 595 1244 81002995 Nguyễn Đức Thành XD10DD3 8.29 10 151 Giỏi XD 09/19/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận XDC 52580201 0 DH 6177 21 Toeic 480 1245 81007284 Nguyễn Minh Thành XD10B202 7.39 10 104 Khá XD 08/31/1987 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 1 B2 0 0 Toeic 560 1246 20902528 Nguyễn Phước Thạnh CK09NH 6.45 09 153 TB Khá CK 10/05/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai NLG 52520115 0 DH 6372 16.5 Toeic 495 1247 41003002 Nguyễn Tấn Thành DD10TD2 7.52 10 155 Khá DD 02/09/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 6193 31.5 Toeic 605 1248 71002940 Nguyễn Thị Thanh QL10CN2 7.97 10 154 Khá QL 12/03/1992 Thanh Hóa Tỉnh Đồng Nai QCN 52510601 0 DH 6061 57.5 Toeic 915 1249 91002939 Nguyễn Thị Thanh MO10KMT2 7.39 10 151 Khá MO 08/15/1992 Hòa Bình Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KMT 52520320 0 DH 6060 67.5 Toeic 520 1250 21003004 Nguyễn Tôn Tiến Thành CK10HT2 7.13 10 157 Khá CK 05/04/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ KTH 52510602 0 DH 10501 17 Toeic 450 1251 G1002942 Nguyễn Triệu Nhật Thanh GT10HK 7.46 10 157 Khá GT 08/27/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HKG 52520120 1 DH 6063 15.5 Toeic 560 1252 41003008 Nguyễn Văn Thành DD10TD3 7.41 10 155 Khá DD 10/28/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai TDH 52520216 0 DH 11748 17 Toeic 845 1253 80902472 Nguyễn Văn Thành XD09DD2 7.52 09 151 Khá XD 09/28/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 6230 17 Toeic 460 1254 41002943 Nguyễn Xuân Thanh DD10KSTD 8.36 10 155 Giỏi DD 04/04/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TTN 52520216 0 TN 6067 15 Toeic 685 1255 51003010 Nguyễn Xuân Thành MT10KH03 7.73 10 149 Khá MT 06/21/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 6207 19 Toeic 700 1256 51003015 Phạm Văn Thành MT10KH01 7.56 10 149 Khá MT 04/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KHM 52480101 0 DH 11749 21.5 Toeic 815 1257 V1002944 Phan Thị Phương Thanh VL10PO 7.15 10 150 Khá VL 09/12/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VPO 52520309 0 DH 6069 19 Toeic 620 1258 K1003018 Thái Hòa Thành KU10VLY 7.22 10 156 Khá KU 04/03/1992 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 6218 16 Toeic 460 1259 21002946 Trần Nhựt Thanh CK10MAY 7.4 10 156 Khá CK 10/14/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang MAY 52540201 0 DH 6073 20.5 Toeic 540 1260 91003021 Trần Tấn Thành MO10KMT2 7.25 10 151 Khá MO 06/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6225 18 Toeic 525 1261 21003023 Trần Tiến Thành CK10KSTN 8.66 10 156 Giỏi CK 07/28/1992 Thái Bình Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 6227 22 Toeic 795 1262 K1003024 Trần Trung Thành KU10CKT 7.46 10 156 Khá KU 08/13/1991 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CKT 52520101 0 DH 6228 31 Toeic 500 1263 20801996 Trần Văn Thành CK08CD2 6.31 08 156 TB Khá CK 02/12/1989 Tỉnh Phú Khánh Tỉnh Khánh Hòa CDT 52520114 0 DH 5312 20 1264 81107223 Trịnh Đức Thành XD11B202 6.68 11 106 TB Khá XD 03/21/1986 Nghệ Tĩnh Tỉnh Đăk Lăk XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 505 1265 61002949 Võ Quốc Thanh HC10HD 7.21 10 156 Khá HC 04/10/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh HDP 52520301 0 DH 6079 21 Toeic 600 1266 71002950 Võ Thị Thiên Thanh QL10KD2 7.19 10 154 Khá QL 03/21/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp QKD 52510601 0 DH 152 31.5 Toeic 510 1267 31003025 Vũ Xuân Thành DC10KK 6.98 10 154 TB Khá DC 01/12/1992 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CNK 52520501 0 DH 6237 21 Toeic 560 1268 71003027 Bùi Thanh Thảo QL10CN1 6.85 10 154 TB Khá QL 11/20/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 6239 17 Toeic 555 1269 21003028 Đoàn Thanh Thảo CK10HT1 7.03 10 157 Khá CK 08/15/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau KTH 52510602 0 DH 10354 16 Toeic 495 1270 70902498 Lê Thanh Thảo QL09CN2 7.37 09 155 Khá QL 09/07/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 6304 20 Toeic 515 1271 V1003036 Nguyễn Thị Phương Thảo VL10PO 6.7 10 150 TB Khá VL 06/10/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang VPO 52520309 0 DH 10357 18 Toeic 500 1272 91003040 Phạm Thị Nguyên Thảo MO10KMT2 7.53 10 151 Khá MO 11/07/1992 Long An Tỉnh Long An KMT 52520320 0 DH 6273 16 Toeic 480 1273 71003038 Phan Thị Phương Thảo QL10CN1 8.22 10 154 Giỏi QL 11/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 6270 24 Toeic 760 1274 30902426 Thái Ngọc Thao DC09KT 6.86 09 156 TB Khá DC 07/29/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị DKT 52520501 1 DH 9399 15 Toeic 520 1275 41004215 Trần Anh Thảo DD10TD4 7.29 10 154 Khá DD 08/31/1992 Bình Định Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 2067 15.5 Toeic 470 1276 81003042 Trần Phương Thảo XD10KSTN 8.22 10 151 Giỏi XD 09/02/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XTN 52580201 0 TN 6281 17 Toeic 745 1277 90902507 Trần Phương Thảo MO09KMT2 6.61 09 151 TB Khá MO 07/18/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6335 23.5 Toeic 495 1278 81107226 Trần Quang Thảo XD11B202 6.92 11 104 TB Khá XD 09/12/1987 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 455 1279 41003044 Trần Văn Thảo DD10TD1 7.73 10 155 Khá DD 07/06/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An TDH 52520216 1 DH 6285 32 TOEIC 595 1280 31003118 Biện Tấn Hoàng Thật DC10DK 7.81 10 156 Khá DC 12/17/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DDK 52520604 0 DH 11775 21.5 Toeic 610 1281 71002952 Đinh Thị Thay QL10KD2 7.47 10 154 Khá QL 12/24/1992 Nam Định Tỉnh Đồng Nai QKD 52510601 0 DH 6088 44 Toeic 625 1282 21004553 Lê Viết Thể CK10SOI 7.58 10 156 Khá CK 08/26/1992 Hải Hưng Tỉnh Kiên Giang SOI 52540201 0 DH 0 17.5 Toeic 515 1283 21003121 Phùng Huỳnh Thế CK10CTM2 7.22 10 156 Khá CK 12/15/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11776 16 Toeic 485 1284 V1003125 Bùi Ka Thi VL10SI 6.92 10 150 TB Khá VL 02/12/1992 Bình Định Tỉnh Khánh Hòa VSI 52520309 0 DH 6441 26 Toeic 510 1285 80902568 Châu Huỳnh Thi XD09DD2 8 09 151 Giỏi XD 03/18/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11785 16.5 Toeic 665 1286 91003127 Nguyễn Ngọc Tâm Thi MO10KMT2 8.18 10 151 Giỏi MO 05/20/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 6448 16 Toeic 570 1287 40802071 Trần Đình Thi DD08TD2 6.78 08 155 TB Khá DD 09/28/1989 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11638 22 1288 81003148 Huỳnh Duy Thiện XD10KSTN 8.18 10 151 Giỏi XD 10/29/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XTN 52580201 0 TN 11783 22 Toeic 520

Trang 23 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1289 61003156 Liêu Ngọc Thiện HC10KSTN 8.63 10 156 Giỏi HC 03/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 6498 24 Toeic 655 1290 81003157 Mai Xuân Thiện XD10DD4 8.2 10 151 Giỏi XD 05/29/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 6499 35 Toeic 545 1291 41003160 Nguyễn Đăng Thiện DD10TD3 6.97 10 155 TB Khá DD 07/24/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TDH 52520216 0 DH 6503 15 Toeic 450 1292 21003163 Nguyễn Hoàng Thiện CK10HT2 7.36 10 157 Khá CK 03/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 6506 18.5 Toeic 585 1293 41003164 Nguyễn Hoàng Thiện DD10TD4 7.38 10 154 Khá DD 12/30/1992 Long An Tỉnh Long An TDH 52520216 0 DH 9054 15.5 Toeic 470 1294 K1003165 Nguyễn Hoàng Phước Thiện KU10CKT 7.17 10 156 Khá KU 08/27/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 6508 19.5 Toeic 780 1295 81003169 Nguyễn Phước Thiện XD10DD4 7.82 10 151 Khá XD 02/06/1992 Long An Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 6512 15 Toeic 775 1296 41003173 Nguyễn Văn Thiện DD10KSVT 8.16 10 156 Giỏi DD 06/21/1992 Hà Tây VTN 52520207 0 TN 6519 24 Toeic 670 1297 20902579 Phạm Nhật Thiên CK09TKM 6.56 09 156 TB Khá CK 05/22/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTC 52520103 0 DH 11789 18 Toeic 470 1298 81003179 Phạm Xuân Thiện XD10DD4 7.25 10 151 Khá XD 06/27/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 6526 16 Toeic 570 1299 21003177 Phan Phước Thiện CK10KSTN 9.12 10 156 Xuất Sắc CK 01/08/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp CTN 52520103 0 TN 165 41 Toeic 565 1300 61003182 Trần Đức Thiện HC10HD 7.57 10 156 Khá HC 04/09/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HDP 52520301 0 DH 6532 17 Toeic 700 1301 80902597 Trần Hữu Thiện XD10DD4 8.67 10 151 Giỏi XD 11/07/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 6557 36.5 Toeic 630 1302 K1003183 Trần Minh Phước Thiện KU10VLY 7.84 10 156 Khá KU 06/21/1991 Tây Ninh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 6536 16.5 Toeic 600 1303 71003141 Trần Ngọc Thiên QL10CN2 7.21 10 153 Khá QL 10/08/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu QCN 52510601 0 DH 6481 17 Toeic 550 1304 81003186 Võ Minh Thiện XD10DD4 8.01 10 151 Giỏi XD 05/23/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long XDC 52580201 0 DH 10371 28.5 Toeic 810 1305 30902583 Vũ Văn Thiết DC09KK 6.67 09 154 TB Khá DC 09/01/1990 Nam Định Tỉnh Đăk Nông CNK 52520501 0 DH 6512 18.5 Toeic 450 1306 31003191 Đặng Quốc Thịnh DC10KS 7.2 10 153 Khá DC 04/07/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DKS 52520501 0 DH 9056 16.5 Toeic 455 1307 81003189 Đào Quốc Thịnh XD10DD4 7.75 10 151 Khá XD 01/19/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 6549 20 Toeic 525 1308 41003194 Đỗ Kim Thịnh DD10TD2 7.39 10 155 Khá DD 03/09/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk TDH 52520216 0 DH 6554 40 Toeic 530 1309 81003195 Đỗ Tấn Thịnh XD10DD4 8 10 151 Giỏi XD 07/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11794 20 Toeic 600 1310 41003192 Đồng Văn Thịnh DD10TD3 7.35 10 155 Khá DD 08/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11792 18 Toeic 470 1311 21003196 Hoàng Phước Thịnh CK10CD2 7.31 10 156 Khá CK 02/28/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CDT 52520114 0 DH 6556 16 Toeic 715 1312 81003197 Hồng Quốc Thịnh XD10VL2 7.54 10 152 Khá XD 10/09/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 6558 16 Toeic 545 1313 21003198 Huỳnh Hữu Thịnh CK10CTM1 7.36 10 156 Khá CK 11/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 6559 22.5 Toeic 520 1314 21108170 Lê Tấn Thịnh BD11CN01 6.06 11 108 TB Khá BD 01/25/1993 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang BDC 51510505 0 CD 7024 12 1315 21003204 Lương Tâm Thịnh CK10KSTN 7.88 10 156 Khá CK 09/19/1992 Bình Định Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 9059 16 Toeic 705 1316 70902616 Mai Hồ Gia Thịnh QL09KD1 6.89 09 154 TB Khá QL 12/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 6598 15 Toeic 740 1317 61003207 Nguyễn Đức Thịnh HC10TP2 7.54 10 157 Khá HC 09/09/1992 Trà Vinh Tỉnh Bến Tre HTP 52540101 0 DH 6569 15 Toeic 470 1318 81003206 Nguyễn Đức Thịnh XD10VL2 7.49 10 153 Khá XD 09/06/1992 Long An Tỉnh Long An VXD 52510105 1 DH 9060 16 Toeic 490 1319 51003210 Nguyễn Ngọc Thịnh MT10KHTN 7.66 10 149 Khá MT 12/26/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHT 52480101 0 TN 6576 15.5 Toeic 980 1320 21003218 Nguyễn Xuân Thịnh CK10KSCD 8.98 10 156 Giỏi CK 03/24/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDN 52520114 0 TN 11803 24 Toeic 550 1321 G1003223 Thái Quang Thịnh GT10HK 9.03 10 157 Xuất Sắc GT 07/12/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HKG 52520120 0 DH 6594 33.5 Toeic 650 1322 21108178 Trương Công Thịnh BD11CN01 6.65 11 108 TB Khá BD 01/01/1993 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh BDC 51510505 0 CD 7097 11.5 1323 51003226 Võ Xuân Thịnh MT10KHTN 8.03 10 148 Giỏi MT 04/24/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHT 52480101 0 TN 6602 22 Toeic 650 1324 61003233 Bùi Đức Thọ HC10HD 7.29 10 156 Khá HC 03/21/1992 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh HDP 52520301 0 DH 10375 21.5 Toeic 635 1325 21003234 Cao Chí Thọ CK10CD2 7.17 10 157 Khá CK 12/04/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên CDT 52520114 0 DH 11810 19 Toeic 505 1326 21003235 Hồ Đức Thọ CK10KSCD 8.78 10 156 Giỏi CK 01/14/1992 Quảng Ngãi Thành Phố Hồ Chí Minh CDN 52520114 0 TN 6621 15 Toeic 825 1327 71003271 Nguyễn Hoàng Minh Thơ QL10KD1 8.31 10 154 Giỏi QL 04/19/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang QKD 52510601 0 DH 6679 40 Toeic 710 1328 V1003241 Nguyễn Văn Thọ VL10KL 7.3 10 150 Khá VL 09/17/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước VKH 52520309 0 DH 6633 19 Toeic 480 1329 51003243 Ông Đắc Thiên Thọ MT10KHTN 8.31 10 149 Giỏi MT 03/06/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KHT 52480101 0 TN 6635 17.5 Toeic 720 1330 51003244 Phan Hữu Thọ MT10KH01 7.57 10 149 Khá MT 10/30/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KHM 52480101 0 DH 11814 45.5 Toeic 670 1331 61003227 Huỳnh Thị Kim Thoa HC10CHC 7.21 10 156 Khá HC 11/14/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 6604 15.5 Toeic 465 1332 91003232 Lê Thị Kim Thoại MO10KMT2 7.77 10 151 Khá MO 04/10/1992 An Giang Tỉnh An Giang KMT 52520320 0 DH 10046 63.5 Toeic 535 1333 40902635 Phạm Ngọc Thoan VP09VT 7.07 09 277 Khá DD 07/21/1991 Ninh Bình Tỉnh Bình Phước VVT 52520207 0 VP 6634 25.5 Toeic 540 1334 31004177 Huỳnh Văn Thon DC10KT 7.51 10 156 Khá DC 12/09/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp DKT 52520501 0 DH 167 16 Toeic 620 1335 21003250 Hồ Văn Thông CK10MAY 6.64 10 157 TB Khá CK 09/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 6645 21.5 Toeic 460 1336 21108381 Huỳnh Quốc Thông BD11CN02 6.6 11 108 TB Khá BD 01/05/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre BDC 51510505 0 CD 7136 12.5 1337 61003253 Mai Chí Thông HC10TP2 7.48 10 158 Khá HC 08/11/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ HTP 52540101 0 DH 10378 30 Toeic 605 1338 51003255 Nguyễn Chí Thông MT10KHTN 8.08 10 149 Giỏi MT 12/16/1992 Long An Tỉnh Long An KHT 52480101 0 TN 6652 24.5 Toeic 710 1339 41003263 Phạm Duy Thông DD10DV1 7.94 10 156 Khá DD 07/27/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk DVT 52520207 0 TN 6661 24 Toeic 685 1340 41003266 Trần Minh Thông DD10KSTD 8.45 10 155 Giỏi DD 05/27/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre TTN 52520216 0 TN 6666 23.5 Toeic 720 1341 41003267 Trần Ngọc Thông DD10TD3 7.22 10 155 Khá DD 10/01/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước TDH 52520216 0 DH 6667 18 Toeic 490 1342 V1003322 Đinh Nguyễn Quỳnh Thư VL10SI 6.9 10 150 TB Khá VL 01/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 6804 15 Toeic 480 1343 21003323 Đỗ Nguyễn Anh Thư CK10MAY 7.24 10 156 Khá CK 09/22/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai MAY 52540201 0 DH 6805 26 Toeic 475 1344 61003324 La Thiên Thư HC10KTTP 7.7 10 157 Khá HC 03/06/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang HTT 52540101 0 TN 10387 19.5 Toeic 605

Trang 24 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1345 40902708 Nguyễn Hồng Thư DD09KTD2 7.24 09 156 Khá DD 06/20/1988 Thừa Thiên Huế Tỉnh Lâm Đồng KTD 52520201 0 DH 6839 25.5 Toeic 615 1346 71003327 Nguyễn Thị Anh Thư QL10CN2 7.64 10 154 Khá QL 01/21/1992 Long An Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 6814 22 Toeic 660 1347 V1003275 Nguyễn Trần Hoài Thu VL10PO 7.51 10 150 Khá VL 02/08/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VPO 52520309 0 DH 169 26 Toeic 530 1348 V1003328 Phan Thị Anh Thư VL10PO 7.69 10 150 Khá VL 01/20/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long VPO 52520309 0 DH 10388 22.5 Toeic 505 1349 21003284 Ngô Hồng Thuận CK10KSTN 8.57 10 156 Giỏi CK 12/02/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTN 52520103 0 TN 6724 50 Toeic 525 1350 61003285 Ngô Tấn Thuận HC10TP2 6.74 10 157 TB Khá HC 09/28/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HTP 52540101 0 DH 11827 19.5 Toeic 495 1351 21003286 Nguyễn Huỳnh Thái Thuận CK10HT1 8.24 10 157 Giỏi CK 01/01/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KTH 52510602 0 DH 6729 17 Toeic 655 1352 31003296 Quách Đăng Thuận DC10DK 7.54 10 156 Khá DC 09/19/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DDK 52520604 0 DH 9069 22 Toeic 840 1353 G1003297 Nguyễn Đình Thuật GT10OTO2 7.65 10 157 Khá GT 04/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 6750 16 Toeic 575 1354 81003347 Đỗ Trí Thức XD10DD4 7.37 10 151 Khá XD 06/11/1992 Long An Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 6848 21.5 Toeic 470 1355 21003348 Nguyễn Công Thức CK10KSTN 8.71 10 156 Giỏi CK 11/26/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTN 52520103 0 TN 6849 42 Toeic 755 1356 K1003350 Nguyễn Ngọc Đăng Thức KU10VLY 6.77 10 156 TB Khá KU 10/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 6853 15.5 Toeic 460 1357 91003335 Lâm Minh Thương MO10KMT2 7.11 10 151 Khá MO 00/00/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KMT 52520320 0 DH 6822 19.5 Toeic 585 1358 81003337 Nguyễn Sỹ Thương XD10TL 7.21 10 151 Khá XD 06/05/1992 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 0 DH 6825 15 Toeic 530 1359 41003338 Nguyễn Tấn Thương DD10KSTD 7.89 10 154 Khá DD 11/08/1991 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TTN 52520216 0 TN 11839 20 Toeic 535 1360 21004558 Nguyễn Vũ Hoài Thương CK10SOI 6.81 10 157 TB Khá CK 12/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 0 15.5 Toeic 470 1361 21003339 Phan Việt Trường Thương CK10CD2 7.26 10 156 Khá CK 03/30/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CDT 52520114 0 DH 6831 15 Toeic 520 1362 ILI09054 Trần Lê Minh Thương CT09TTVT 6.5 09 141 TB Khá CT 06/15/1984 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 6864 15 Toeic 705 1363 21003340 Trần Ngọc Công Thương CK10KSCD 8.59 10 156 Giỏi CK 12/25/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDN 52520114 0 TN 11840 16.5 Toeic 510 1364 V1003311 Đoàn Thị Thanh Thủy VL10SI 6.81 10 150 TB Khá VL 08/28/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VSI 52520309 0 DH 6780 16.5 Toeic 500 1365 61003303 Hoàng Thị Ngọc Thúy HC10HD 7.36 10 156 Khá HC 07/01/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang HDP 52520301 0 DH 10384 19 Toeic 565 1366 71003306 Huỳnh Thị Thùy QL10CN1 7.53 10 154 Khá QL 11/20/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi QCN 52510601 0 DH 11832 26 Toeic 455 1367 81003313 Lê Xuân Thủy XD10DD4 8.03 10 151 Giỏi XD 02/22/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An XDC 52580201 0 DH 6784 26 Toeic 495 1368 21003307 Nguyễn Minh Thùy CK10MAY 7.24 10 157 Khá CK 10/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 6770 17 Toeic 745 1369 71003308 Nguyễn Thị Thu Thùy QL10KD1 7.4 10 154 Khá QL 08/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi QKD 52510601 0 DH 11833 21.5 Toeic 535 1370 91003318 Trần Thị Thanh Thủy MO10KMT2 7.01 10 151 Khá MO 10/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6794 16.5 Toeic 495 1371 61003309 Trương Thị Đăng Thùy HC10HD 8.05 10 156 Giỏi HC 01/17/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận HDP 52520301 0 DH 6774 17.5 Toeic 560 1372 61003353 Hồ Lê Thy Thy HC10KSTN 8.22 10 156 Giỏi HC 04/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 6860 15 Toeic 550 1373 40802204 Nguyễn Hoài Thy DD08DV5 6.42 08 156 TB Khá DD 01/20/1990 Tân Phước Tỉnh Tiền Giang DVT 52520207 0 DH 5832 15 1374 41003397 Trần Lê Di Tích DD10KSKT 7.78 10 156 Khá DD 04/13/1991 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long ETN 52520201 0 TN 10398 36.5 Toeic 475 1375 91003355 Châu Ngọc Tiên MO10KMT2 6.95 10 151 TB Khá MO 04/15/1992 Bình Thuận Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6866 16.5 Toeic 465 1376 41003356 Đào Thị Thủy Tiên DD10DV6 7.16 10 156 Khá DD 03/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 6867 25 Toeic 550 1377 31003369 Đinh Văn Tiến DC10MT 7.41 10 156 Khá DC 05/29/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DCM 52520501 0 DH 6893 18 Toeic 515 1378 61003357 Đỗ Khánh Tiên HC10MB 7.54 10 156 Khá HC 10/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MTB 52520301 0 DH 6869 24 Toeic 635 1379 61003372 Hoàng Văn Tiến HC10HLY 7.09 10 156 Khá HC 05/19/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh HLY 52520301 0 DH 6900 16.5 Toeic 515 1380 61003359 Huỳnh Thị Thủy Tiên HC10KSTN 7.59 10 156 Khá HC 04/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 6872 27.5 Toeic 535 1381 91003358 Huỳnh Thị Thủy Tiên MO10QLMT 7.25 10 152 Khá MO 03/15/1992 Long An Tỉnh Long An QLM 52850101 0 DH 6871 21 Toeic 490 1382 91003375 Lê Minh Tiến MO10KMT2 7.32 10 151 Khá MO 04/09/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6907 15.5 Toeic 560 1383 61003378 Nguyễn Đình Tiến HC10CHC 7.52 10 156 Khá HC 05/10/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HHC 52520301 2565000 DH 6915 17 Toeic 455 1384 21003380 Nguyễn Huỳnh Đức Tiến CK10CTM3 6.59 10 156 TB Khá CK 07/25/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang KTC 52520103 0 DH 6918 15 Toeic 540 1385 61003362 Nguyễn Thị Kiều Tiên HC10TP2 7.4 10 157 Khá HC 12/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 6876 25.5 Toeic 595 1386 51003383 Nguyễn Việt Tiến MT10KTTN 8.03 10 153 Giỏi MT 09/18/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KTT 52520214 0 TN 6938 23 Toeic 680 1387 70902739 Phù Trung Tiên QL09CN2 7.22 09 153 Khá QL 08/07/1991 Kontum Tỉnh Quảng Ngãi QCN 52510601 0 DH 11854 22.5 Toeic 510 1388 91003363 Trần Thủy Tiên MO10KMT2 7.78 10 151 Khá MO 03/25/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6884 19 Toeic 675 1389 41003388 Trần Trung Tiến DD10KSTD 8.67 10 155 Giỏi DD 10/27/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long TTN 52520216 0 TN 10397 50 Toeic 685 1390 40902764 Trần Văn Tiến VP09VL 7.16 09 271 Khá VL 06/11/1991 Sông Bé Tỉnh Bình Dương VTT 52520309 0 VP 6989 19 TOEIC 680 1391 61003364 Trương Thủy Tiên HC10SH 7.26 10 157 Khá HC 06/21/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CSH 52420201 0 DH 6885 16 Toeic 555 1392 81003391 Vũ Trần Tiến XD10DD4 8.2 10 151 Giỏi XD 08/19/1992 Hà Nam Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 6961 22 Toeic 825 1393 41003366 Vương Văn Tiên DD10TD3 7.19 10 155 Khá DD 07/20/1990 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 6886 16 Toeic 450 1394 41003395 Ngô Hồng Tiệp DD10DV6 8.22 10 156 Giỏi DD 03/07/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 6964 15 Toeic 480 1395 61003398 Trần Thị Hồng Tím HC10SH 7.38 10 157 Khá HC 02/09/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre CSH 52420201 0 DH 6968 25.5 Toeic 515 1396 81003400 Đặng Trọng Tín XD10VL1 7.11 10 151 Khá XD 03/04/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 6970 17 Toeic 500 1397 81003401 Đỗ Văn Tín XD10KSTN 8.8 10 151 Giỏi XD 04/20/1992 Đăk Nông Tỉnh Đăk Nông XTN 52580201 0 TN 6972 44 Toeic 640 1398 81003402 Hoàng Quốc Tín XD10DD4 7.57 10 151 Khá XD 07/27/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 6974 16.5 Toeic 625 1399 51003405 Huỳnh Trung Tín MT10KTTN 8.91 10 153 Giỏi MT 09/15/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp KTT 52520214 0 TN 174 19 Toeic 645 1400 81003407 Lê Đức Tín XD10CD3 7.45 10 151 Khá XD 07/24/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CAU 52580205 0 DH 11865 16 Toeic 475

Trang 25 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1401 40902791 Nguyễn Trung Tín DD09DV4 6.93 09 156 TB Khá DD 08/20/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 9501 22.5 Toeic 710 1402 31003419 Phan Văn Tín DC10DK 8.09 10 156 Giỏi DC 02/13/1992 Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DDK 52520604 0 DH 9081 15 Toeic 670 1403 40902799 Trần Trung Tín DD09DV5 6.67 09 156 TB Khá DD 11/26/1991 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 7054 15 Toeic 830 1404 V1003425 Trần Trung Tín VL10SI 7.65 10 150 Khá VL 04/01/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 7003 16 Toeic 595 1405 80902800 Hà Văn Tính XD09DD2 6.94 09 151 TB Khá XD 05/09/1991 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa XDC 52580201 0 DH 7060 15 Toeic 500 1406 31003431 Nguyễn Mạnh Tính DC10KK 8.2 10 154 Giỏi DC 05/08/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CNK 52520501 0 DH 7013 17.5 Toeic 795 1407 61003436 Nguyễn Thanh Tình HC10MB 6.78 10 156 TB Khá HC 12/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định MTB 52520301 0 DH 11874 15 Toeic 505 1408 21003437 Nguyễn Văn Tình CK10NH 6.56 10 153 TB Khá CK 11/05/1991 Gia Lai Tỉnh Gia Lai NLG 52520115 0 DH 11875 15 Toeic 495 1409 41003433 Phạm Nguyên Tính DD10KTD6 6.99 10 156 TB Khá DD 06/19/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Lâm Đồng KTD 52520201 0 DH 7016 15 Toeic 480 1410 21003444 Võ Đăng Tịnh CK10HT2 7.67 10 157 Khá CK 10/08/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KTH 52510602 0 DH 7031 22.5 Toeic 475 1411 31003434 Võ Văn Tính DC10DK 7.21 10 156 Khá DC 01/12/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DDK 52520604 0 DH 11871 16 Toeic 525 1412 41003477 Bùi Chánh Toại DD10TD3 7.34 10 155 Khá DD 03/26/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 7115 21 Toeic 465 1413 41003446 Đặng Hữu Toàn DD10TD3 7.03 10 155 Khá DD 02/20/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng TDH 52520216 0 DH 7041 16 Toeic 650 1414 40802262 Đỗ Minh Toàn DD08DV6 6.53 08 155 TB Khá DD 11/30/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DVT 52520207 0 DH 11725 17 1415 30902819 Lê Văn Toàn DC09KT 6.99 09 156 TB Khá DC 03/28/1991 Hà Nam Tỉnh Hà Nam DKT 52520501 0 DH 7106 19 Toeic 460 1416 21003455 Mai Song Toàn CK10CTM2 6.98 10 156 TB Khá CK 12/18/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11880 21 Toeic 505 1417 21003445 Ngô Thanh Toan CK10NH 7.11 10 153 Khá CK 10/26/1992 Thái Bình Tỉnh Thái Bình NLG 52520115 0 DH 7032 17.5 Toeic 465 1418 81007314 Nguyễn Hữu Toàn XD10B202 6.73 10 104 TB Khá XD 05/11/1982 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 505 1419 71003461 Nguyễn Thanh Toàn QL10KD1 8.1 10 154 Giỏi QL 12/29/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long QKD 52510601 0 DH 10406 36.5 Toeic 625 1420 61003462 Ông Đức Toàn HC10KSTN 8.59 10 156 Giỏi HC 01/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Dương HTN 52520301 0 TN 7080 25.5 Toefl_ibt 69 1421 G1003465 Phạm Văn Toàn GT10OTO1 7.78 10 157 Khá GT 11/03/1992 Hải Hưng Tỉnh Đăk Lăk OTO 52510205 0 DH 7085 15 Toeic 595 1422 80902828 Phan Phúc Toàn XD09CD2 6.87 09 151 TB Khá XD 05/01/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CAU 52580205 0 DH 7130 16 Toeic 490 1423 31003466 Trần Quan Toàn DC10DK 7.76 10 156 Khá DC 05/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DDK 52520604 0 DH 11883 21 Toeic 535 1424 G1003470 Võ Danh Toàn GT10OTO1 7.08 10 157 Khá GT 12/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 7099 17 Toeic 630 1425 81003472 Võ Quốc Toàn XD10TL 7.16 10 151 Khá XD 09/02/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTN 52580212 0 DH 11886 30 Toeic 465 1426 V1003487 Phạm Văn Tới VL10KL 7.19 10 150 Khá VL 07/27/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VKH 52520309 0 DH 7132 26 Toeic 485 1427 K1003486 Phan Tấn Tới KU10VLY 7.53 10 156 Khá KU 12/08/1992 Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VLY 52520401 0 DH 179 37 Toeic 490 1428 41003480 Vương Tôn DD10TD3 7.36 10 155 Khá DD 06/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 7121 15.5 Toeic 465 1429 61003478 Nguyễn Thanh Tòng HC10DK 7.11 10 156 Khá HC 12/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HDK 52520301 0 DH 7117 15 Toeic 475 1430 70902849 Võ Thanh Tòng QL09CN2 6.72 09 154 TB Khá QL 12/17/1990 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh QCN 52510601 0 DH 7169 15.5 Toeic 465 1431 81003506 La Quang Trà XD10CD3 7.04 10 151 Khá XD 12/20/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 7168 15 Toeic 465 1432 21004559 Ngô Thị Hương Trà CK10MAY 8.11 10 156 Giỏi CK 05/02/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị MAY 52540201 0 DH 0 16 Toeic 735 1433 41003508 Thái Xuân Trà DD10KTD6 6.55 10 156 TB Khá DD 05/01/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTD 52520201 0 DH 11895 17 Toeic 460 1434 71003505 Nguyễn Ngọc Trác QL10CN1 7 10 154 Khá QL 11/03/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế QCN 52510601 0 DH 11893 25.5 Toeic 840 1435 61003515 Hoàng Thị Ngọc Trâm HC10TP1 8.12 10 157 Giỏi HC 06/11/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng HTP 52540101 0 DH 7179 24 Toeic 875 1436 71003518 Nguyễn Thị Bích Trâm QL10KD1 8.01 10 155 Giỏi QL 09/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7186 31 Toeic 635 1437 41003519 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm DD10DV7 6.92 10 156 TB Khá DD 11/25/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk DVT 52520207 0 DH 7188 16.5 Toeic 520 1438 91003521 Trần Ngọc Quỳnh Trâm MO10QLMT 7.37 10 152 Khá MO 10/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 7192 18.5 Toeic 530 1439 21004560 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân CK10SOI 7.14 10 156 Khá CK 09/22/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp SOI 52540201 0 DH 0 16 Toeic 765 1440 71003524 Huỳnh Thị Huyền Trân QL10KD2 7.45 10 154 Khá QL 04/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7202 16.5 Toeic 605 1441 21003528 Lư Bảo Trân CK10SOI 7.17 10 156 Khá CK 12/04/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai SOI 52540201 0 DH 7205 19 Toeic 455 1442 81003531 Nguyễn Trần Đông Trấn XD10CD3 7.49 10 151 Khá XD 03/24/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CAU 52580205 0 DH 7213 21 Toeic 550 1443 V1003490 Bùi Thị Phương Trang VL10SI 7.31 10 150 Khá VL 11/07/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 7135 16 Toeic 555 1444 51003491 Đào Thị Thu Trang MT10KH04 7.41 10 148 Khá MT 01/02/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 7138 32 Toeic 650 1445 71207747 Lê Thị Thanh Trang QL12B201 7.29 12 88 Khá QL 10/11/1988 Đắc Lắc Tỉnh Kon Tum KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 630 1446 80804688 Lương Thị Kiều Trang XD08BDC 6.34 08 156 TB Khá XD 10/15/1990 Hải Hưng Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 720000 DH 6060 36 1447 61003500 Phạm Thị Hà Trang HC10MB 7.21 10 156 Khá HC 08/21/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng MTB 52520301 0 DH 7159 18 Toeic 585 1448 21003501 Phạm Thùy Trang CK10HT1 7.62 10 157 Khá CK 07/25/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu KTH 52510602 0 DH 10411 23.5 Toeic 560 1449 71003499 Phan Thị Nha Trang QL10CN2 7.64 10 153 Khá QL 02/22/1992 Tây Ninh Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 7158 27.5 Toeic 500 1450 71003503 Trần Đài Trang QL10CN1 7.88 10 154 Khá QL 12/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 7162 15 Toeic 700 1451 61003504 Trương Thị Thùy Trang HC10HLY 7.29 10 156 Khá HC 08/21/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh HLY 52520301 0 DH 7164 17.5 Toeic 580 1452 21003564 Bùi Đức Trí CK10CD1 7.53 10 156 Khá CK 10/25/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CDT 52520114 0 DH 7272 19.5 Toeic 645 1453 61003566 Bùi Minh Trí HC10SH 7.25 10 157 Khá HC 04/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 9107 18 Ielts 6.5 1454 40802323 Cao Phạm Anh Trí DD08TD2 6.27 08 155 TB Khá DD 01/01/1990 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang TDH 52520216 3787500 DH 6163 15 1455 80802325 Đỗ Hữu Trí XD08BTL1 6.2 08 151 TB Khá XD 08/24/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 0 DH 6167 24 1456 81003574 Lê Hồ Minh Trí XD10VL2 7.6 10 152 Khá XD 10/19/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ VXD 52510105 0 DH 10502 19 Toeic 845

Trang 26 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1457 21003576 Lê Minh Trí CK10KSTN 7.93 10 156 Khá CK 10/08/1992 Tp Cần Thơ Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 7295 15 Toeic 695 1458 61003577 Lê Nguyễn Minh Trí HC10KSTN 8.3 10 156 Giỏi HC 12/29/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HTN 52520301 0 TN 7297 22.5 Toeic 715 1459 81003579 Lê Thành Trí XD10DD4 8.11 10 151 Giỏi XD 07/05/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 7299 28.5 Toeic 590 1460 V0802332 Lương Thành Trí VL08KL 6.47 08 150 TB Khá VL 12/15/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VKH 52520309 0 DH 6179 15 1461 51003581 Lý Minh Trí MT10KH04 7.4 10 149 Khá MT 01/06/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang KHM 52480101 0 DH 10420 15.5 Toeic 690 1462 31003582 Nguyễn Trí DC10KS 7.21 10 153 Khá DC 10/05/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai DKS 52520501 0 DH 11906 16 Toeic 465 1463 21003587 Nguyễn Minh Trí CK10CTM2 7.11 10 156 Khá CK 04/18/1991 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 7314 15 Toeic 700 1464 51003588 Nguyễn Minh Trí MT10KH04 8.17 10 149 Giỏi MT 05/10/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 7318 19 Toeic 930 1465 51003589 Nguyễn Minh Trí MT10KTTN 7.75 10 153 Khá MT 08/26/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 7319 15 Toeic 710 1466 V1003590 Nguyễn Nhất Trí VL10KL 7.71 10 150 Khá VL 03/24/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VKH 52520309 0 DH 7320 19 Toeic 520 1467 G1003591 Nguyễn Trương Gia Trí GT10OTO1 7.62 10 157 Khá GT 07/16/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk OTO 52510205 0 DH 7324 42 Toeic 515 1468 41003537 Phan Bùi Trí Tri DD10TD1 7.59 10 155 Khá DD 01/10/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre TDH 52520216 0 DH 7220 19.5 Toeic 625 1469 30902938 Tô Minh Trí DC09DK 6.79 09 156 TB Khá DC 04/23/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 9545 18 Toeic 560 1470 91003594 Trần Đoàn Minh Trí MO10KMT2 6.65 10 151 TB Khá MO 03/06/1992 An Giang Giang Tỉnh An Giang KMT 52520320 0 DH 10479 15 Toeic 505 1471 K1003595 Trần Hữu Trí KU10VLY 7.6 10 156 Khá KU 08/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 7335 15 Toeic 630 1472 41003596 Trần Mạnh Trí DD10TD3 8.11 10 155 Giỏi DD 09/24/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam TDH 52520216 0 DH 11910 15.5 Toeic 625 1473 81003597 Trần Nguyên Minh Trí XD10KSTN 8.66 10 151 Giỏi XD 07/27/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 7338 33 Toeic 660 1474 61003598 Trần Phạm Phương Trí HC10TP1 6.81 10 157 TB Khá HC 05/25/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 7340 15 Toeic 800 1475 40802350 Võ Cao Thiện Trí DD08TD1 7.61 08 156 Khá DD 07/30/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 6213 15 1476 61003603 Võ Đình Trí HC10MB 7.57 10 156 Khá HC 08/12/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa MTB 52520301 0 DH 7344 15.5 Toeic 760 1477 40902907 Nguyễn Kim Triển DD09DV4 6.73 09 156 TB Khá DD 08/15/1991 Quảng Trị Tỉnh Đăk Lăk DVT 52520207 0 DH 7326 25 Toeic 460 1478 60902896 Đỗ Đăng Triết HC09CHC 6.99 09 156 TB Khá HC 05/22/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HHC 52520301 0 DH 7303 19 Toeic 470 1479 V1003540 Lê Trần Minh Triết VL10SI 7.3 10 150 Khá VL 11/01/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VSI 52520309 0 DH 7225 16.5 Toeic 495 1480 80904702 Nguyễn Duy Triệt XD09TD1 6.62 09 156 TB Khá XD 07/19/1989 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận TDI 52520503 1 DH 7327 15 Toeic 460 1481 80804705 Trần Quang Triết XD08TL2 6.34 08 151 TB Khá XD 02/16/1990 Bình Định Tỉnh Bình Định KTN 52580212 0 DH 11745 15 1482 V1003544 Ung Phạm Triết VL10PO 7.35 10 150 Khá VL 07/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Dương VPO 52520309 0 DH 7231 15 Toeic 495 1483 81003545 Huỳnh Quang Triều XD10DD4 7.57 10 151 Khá XD 09/16/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11898 24 Toeic 580 1484 51003548 Nguyễn Hải Triều MT10KH01 7.3 10 149 Khá MT 05/14/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre KHM 52480101 0 DH 7235 20 Toeic 570 1485 81003552 Trần Thủy Triều XD10DD4 8.23 10 151 Giỏi XD 06/12/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị XDC 52580201 0 DH 7247 21 Toeic 560 1486 61003560 Lý Nhật Huyền Trinh HC10TP2 7.17 10 157 Khá HC 11/08/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương HTP 52540101 0 DH 7261 17.5 Toeic 700 1487 ILI10163 Nguyễn Lê Trình CT10TIEN 6.87 10 145 TB Khá CT 01/13/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15.5 Toeic 715 1488 81003610 Nguyễn Văn Khánh Trình XD10KSTN 8.34 10 151 Giỏi XD 01/02/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XTN 52580201 0 TN 9113 17 Toeic 910 1489 61003562 Trần Kim Trinh HC10VS 7.23 10 156 Khá HC 04/12/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HVC 52520301 0 DH 7270 16 Toeic 470 1490 81003619 Lê Văn Trọng XD10DD4 8.02 10 151 Giỏi XD 12/06/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 7376 19 Toeic 475 1491 71003696 Nguyễn Thị Phương Trúc QL10KD1 7.45 10 153 Khá QL 09/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7507 24.5 Toeic 645 1492 70903030 Nguyễn Thị Thanh Trúc QL09KD1 6.54 09 154 TB Khá QL 04/12/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7613 35 Toeic 480 1493 41003699 Nguyễn Văn Trúc DD10KSKT 8.64 10 155 Giỏi DD 12/21/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định ETN 52520201 0 TN 11938 15.5 Toeic 740 1494 41003700 Trần Thanh Trúc DD10DV7 7.14 10 156 Khá DD 05/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 7514 18.5 Toeic 795 1495 G0902962 Châu Chí Trung GT09OTO2 6.99 09 157 TB Khá GT 02/24/1991 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng OTO 52510205 0 DH 9558 17.5 Toeic 515 1496 61003630 Châu Minh Trung HC10CHC 7.78 10 156 Khá HC 09/17/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu HHC 52520301 0 DH 7402 15.5 Toeic 485 1497 41003633 Hoàng Châu Trung DD10TD4 7.38 10 155 Khá DD 12/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam TDH 52520216 0 DH 11922 16 Toeic 565 1498 41003634 Huỳnh Hải Trung DD10KTD6 7.5 10 156 Khá DD 04/27/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị KTD 52520201 0 DH 7413 16 Toeic 470 1499 31003635 Huỳnh Hữu Trung DC10DK 7.76 10 156 Khá DC 08/19/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang DDK 52520604 0 DH 7414 22.5 Toeic 480 1500 70902972 Lê Đức Trung QL09CN2 7.25 09 155 Khá QL 03/06/1991 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu QCN 52510601 0 DH 7494 27.5 Toeic 550 1501 41003641 Ngô Đàm Trung CT10TTVT 7.65 10 143 Khá CT 10/22/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CSA 52520207 0 TT 9115 29 Toeic 790 1502 41003643 Ngô Quốc Trung DD10TD3 7.61 10 155 Khá DD 07/17/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long TDH 52520216 0 DH 10425 15.5 Toeic 615 1503 51003644 Nguyễn Trung MT10KTTN 8.14 10 153 Giỏi MT 01/21/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTT 52520214 0 TN 7432 27 Toeic 500 1504 51003647 Nguyễn Mai Trung MT10KHTN 8.07 10 149 Giỏi MT 03/03/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KHT 52480101 0 TN 7438 22 Toeic 635 1505 21003649 Nguyễn Minh Trung CK10CTM3 6.42 10 156 TB Khá CK 02/06/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KTC 52520103 0 DH 7440 16 Toeic 480 1506 41003651 Nguyễn Quang Trung DD10TD3 7.3 10 155 Khá DD 09/27/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp TDH 52520216 0 DH 190 24 Toeic 755 1507 60902985 Nguyễn Quốc Trung HC09SH2 7.41 09 157 Khá HC 11/12/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CSH 52420201 0 DH 7532 18 Toeic 450 1508 21003658 Nguyễn Thành Trung CK10CD1 8.17 10 156 Giỏi CK 08/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 7449 17.5 Toeic 620 1509 60802393 Nguyễn Thành Trung HC08VS 6.81 08 156 TB Khá HC 12/12/1990 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HVC 52520301 0 DH 6323 15 1510 K1003660 Nguyễn Thế Trung KU10VLY 7.12 10 156 Khá KU 08/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định VLY 52520401 0 DH 11930 18 Toeic 465 1511 81003661 Nguyễn Thùy Giang Trung XD10DD4 8.08 10 151 Giỏi XD 11/16/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 7452 25 Toeic 615 1512 80902993 Nguyễn Trần Trung XD09DD2 7.38 09 151 Khá XD 02/01/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11935 18 Toeic 580

Trang 27 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1513 51004202 Nguyễn Văn Trung MT10KH03 7.42 10 149 Khá MT 02/01/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 0 22 Toeic 500 1514 60902995 Nguyễn Văn Trung HC09MB 6.88 09 156 TB Khá HC 05/09/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa MTB 52520301 0 DH 7549 19 Toeic 465 1515 81003666 Nguyễn Văn Trung XD10TL 7.42 10 151 Khá XD 02/19/1992 Quảng Ngãi Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 0 DH 7458 17.5 Toeic 535 1516 51003672 Phạm Duy Bảo Trung MT10KHTN 8.46 10 149 Giỏi MT 04/12/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KHT 52480101 0 TN 11931 15 Toeic 615 1517 41003673 Phạm Hiếu Trung DD10KSVT 8.03 10 156 Giỏi DD 06/21/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VTN 52520207 0 TN 7469 19.5 Toeic 725 1518 80903001 Phạm Phước Trung XD09VL1 6.62 09 152 TB Khá XD 08/06/1990 Tỉnh Nghệ An Tỉnh Tây Ninh VXD 52510105 0 DH 7559 17 Toeic 470 1519 ILI10167 Phạm Thanh Trung CT10TIEN 7.23 10 145 Khá CT 03/22/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15.5 Toeic 705 1520 31003669 Phan Hữu Trung DC10MT 7.19 10 156 Khá DC 04/03/1992 Kiên Giang Thành Phố Hồ Chí Minh DCM 52520501 0 DH 7464 19 Toeic 580 1521 31003675 Phí Hoàng Quang Trung DC10DK 8.04 10 156 Giỏi DC 09/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 9122 54 Toeic 640 1522 G1003681 Trần Đức Trung GT10OTO1 6.85 10 157 TB Khá GT 06/01/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An OTO 52510205 0 DH 7477 16 Toeic 480 1523 ILI10168 Trương Nguyễn Minh Trung CT10TIEN 7.24 10 145 Khá CT 02/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15 Toeic 765 1524 80903016 Võ Bảo Trung XD09DD2 6.75 09 151 TB Khá XD 03/25/1990 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 7586 16 Toeic 485 1525 V1003692 Vũ Hoàng Hải Trung VL10PO 7.81 10 150 Khá VL 03/18/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 7497 17 Toeic 665 1526 41003703 Cao Văn Trường DD10KSKT 7.73 10 155 Khá DD 09/20/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên ETN 52520201 0 TN 11942 16 Toeic 480 1527 21003721 Hà Công Trưởng CK10HT2 7.39 10 157 Khá CK 11/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTH 52510602 0 DH 11949 22.5 Toeic 480 1528 71003701 Hoàng Lê Quốc Trương QL10KD1 6.84 10 154 TB Khá QL 03/01/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị QKD 52510601 0 DH 7518 23 Toeic 455 1529 21003704 Huỳnh Nhật Trường CK10CTM3 6.8 10 156 TB Khá CK 10/09/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên KTC 52520103 0 DH 11943 17 Toeic 640 1530 41003705 Lê Quang Trường DD10KSVT 8.13 10 157 Giỏi DD 03/28/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre VTN 52520207 0 TN 7531 30.5 Toeic 515 1531 80904734 Nguyễn Hải Trường XD09VL2 7.03 09 151 Khá XD 11/12/1991 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VXD 52510105 0 DH 1599 15 Toeic 535 1532 81003709 Nguyễn Minh Trường XD10VL2 7.86 10 152 Khá XD 06/08/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh VXD 52510105 0 DH 7539 16 Toeic 540 1533 91003712 Nguyễn Nhựt Trường MO10QLMT 7.19 10 152 Khá MO 03/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 7542 15.5 Toeic 770 1534 K1003723 Nguyễn Quốc Trưởng KU10VLY 7.32 10 156 Khá KU 06/20/1992 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VLY 52520401 0 DH 9146 16 Toeic 525 1535 21003713 Nguyễn Văn Trường CK10CTM3 7.23 10 156 Khá CK 06/28/1992 Nam Hà Tỉnh Kon Tum KTC 52520103 0 DH 11947 18 Toeic 485 1536 G1003714 Phan Văn Trường GT10OTO1 6.98 10 157 TB Khá GT 06/20/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam OTO 52510205 0 DH 7552 17.5 Toeic 500 1537 91003829 Biện Hoàng Tú MO10KMT2 6.93 10 151 TB Khá MO 08/07/1992 Bình Thạnh Tỉnh Tây Ninh KMT 52520320 0 DH 7816 26 Toeic 545 1538 21003833 Hà Văn Tuấn Tú CK10CTM1 7.29 10 156 Khá CK 04/29/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KTC 52520103 0 DH 7822 16 Toeic 505 1539 K1003834 Lê Minh Tú KU10CKT 7.58 10 156 Khá KU 04/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CKT 52520101 0 DH 11980 18 Toeic 510 1540 61003838 Lê Thị Thanh Tú HC10SH 7.12 10 157 Khá HC 07/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 7834 21 Toeic 465 1541 91003836 Lê Thiện Tú MO10KMT2 7.09 10 151 Khá MO 09/26/1991 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 7832 15 Toeic 655 1542 71003839 Mai Thị Thanh Tú QL10KD1 7.71 10 154 Khá QL 03/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7839 27 Toeic 550 1543 41003843 Nguyễn Đặng Thiên Tú DD10TD1 7.52 10 155 Khá DD 08/16/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre TDH 52520216 0 DH 7846 15 Toeic 545 1544 81003844 Nguyễn Ngọc Tú XD10CB 7.59 10 152 Khá XD 04/28/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CTB 52580203 0 DH 7847 15 Toeic 515 1545 81003847 Nguyễn Thanh Tú XD10VL1 7.28 10 152 Khá XD 01/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 7851 23 Toeic 520 1546 81003849 Nguyễn Thanh Tú XD10DD4 8.24 10 151 Giỏi XD 03/15/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 7853 15 Toeic 550 1547 81003850 Nguyễn Thanh Tú XD10DD4 7.4 10 151 Khá XD 03/28/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 7854 29 Toeic 510 1548 71003854 Phạm Cẩm Tú QL10CN1 8.34 10 154 Giỏi QL 08/20/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk QCN 52510601 0 DH 7860 36 Toeic 585 1549 21003856 Tô Thanh Tú CK10CTM1 7.17 10 156 Khá CK 10/19/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 7863 16.5 Toeic 645 1550 51003857 Trần Đường Tú MT10KHTN 8.59 10 149 Giỏi MT 12/12/1992 An Giang Tỉnh An Giang KHT 52480101 0 TN 10051 16 Toeic 835 1551 K1003861 Trương Phương Tú KU10VLY 7.49 10 156 Khá KU 04/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 7871 15.5 Toeic 585 1552 40903178 Từ Quốc Tú DD09DV2 6.8 09 156 TB Khá DD 09/25/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định DVT 52520207 0 DH 11993 15 Toeic 495 1553 51003740 Đinh Quang Tuấn MT10KHTN 9.11 10 149 Xuất Sắc MT 01/08/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KHT 52480101 0 TN 7606 21 Toeic 725 1554 21003741 Đoàn Anh Tuấn CK10KSTN 8.02 10 156 Giỏi CK 03/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CTN 52520103 0 TN 11955 24 Toeic 585 1555 91003745 Hồ Đức Anh Tuấn MO10KMT2 7.09 10 151 Khá MO 12/05/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KMT 52520320 0 DH 7621 15.5 Toeic 470 1556 61003742 Hoàng Công Tuấn HC10TP1 7.39 10 157 Khá HC 08/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 7617 18 Toeic 920 1557 81003743 Hoàng Ngọc Tuấn XD10DD4 8.62 10 151 Giỏi XD 10/25/1992 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 9156 29 Toeic 700 1558 81003751 Lê Đức Tuấn XD10DD4 7.26 10 151 Khá XD 12/14/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 9160 15 Toeic 730 1559 61003752 Lê Hoàng Anh Tuấn HC10TP1 7.14 10 157 Khá HC 02/21/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HTP 52540101 0 DH 7633 15 Toeic 715 1560 81003753 Lê Hữu Tuấn XD10CD3 7.42 10 151 Khá XD 08/28/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai CAU 52580205 0 DH 11960 33 Toeic 480 1561 81003754 Lê Hữu Tuấn XD10DD4 7.77 10 151 Khá XD 09/28/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 7635 16 Toeic 820 1562 41003755 Lê Mạnh Tuấn DD10TD2 7.45 10 155 Khá DD 10/23/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang TDH 52520216 0 DH 10432 17.5 Toeic 450 1563 G1003766 Nguyễn Anh Tuấn GT10HK 7.31 10 157 Khá GT 12/17/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Dương HKG 52520120 1 DH 7662 16.5 Toeic 625 1564 41003731 Nguyễn Bá Tuân DD10KSTD 7.64 10 155 Khá DD 11/30/1992 Hà Nam Tỉnh Bình Dương TTN 52520216 0 TN 7584 16.5 Toeic 450 1565 K1003768 Nguyễn Diệp Quốc Tuấn KU10VLY 6.86 10 156 TB Khá KU 11/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 7666 16 Toeic 690 1566 41003770 Nguyễn Hoàng Tuấn DD10DV7 6.86 10 156 TB Khá DD 01/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 7670 21.5 Toeic 705 1567 G1003778 Nguyễn Phạm Hoàng Tuấn GT10OTO2 7.1 10 157 Khá GT 03/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 7693 16 Toeic 545 1568 81003779 Nguyễn Quang Tuấn XD10DD4 7.35 10 151 Khá XD 12/14/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị XDC 52580201 0 DH 7694 17 Toeic 505

Trang 28 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1569 31003780 Nguyễn Quốc Tuấn DC10KS 7.78 10 153 Khá DC 01/02/1992 Long An Tỉnh Long An DKS 52520501 0 DH 7695 23.5 Toeic 555 1570 80903114 Nguyễn Tấn Tuấn XD09CD2 7.09 09 151 Khá XD 04/20/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11966 15 Toeic 545 1571 31003786 Nguyễn Việt Tuấn DC10KK 8.66 10 154 Giỏi DC 06/02/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CNK 52520501 0 DH 7716 24 Toeic 875 1572 31003793 Phạm Ngọc Tuấn DC10DK 8.12 10 156 Giỏi DC 06/28/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị DDK 52520604 0 DH 7727 19.5 Toeic 700 1573 81003812 Phạm Văn Tuẩn XD10DD4 7.63 10 151 Khá XD 02/10/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 7773 15.5 Toeic 485 1574 51003790 Phan Nguyên Tuấn MT10KH04 7.61 10 149 Khá MT 03/10/1992 Quảng Nam Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 7723 18 Toeic 725 1575 81003791 Phan Văn Tuấn XD10VL1 7.03 10 152 Khá XD 06/26/1990 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế VXD 52510105 0 DH 9166 15.5 Toeic 480 1576 30903128 Trần Minh Tuấn DC09KT 6.89 09 156 TB Khá DC 04/18/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DKT 52520501 0 DH 7879 15 Ielts 60 1577 81003803 Trần Ngọc Tuấn XD10DD4 8.43 10 151 Giỏi XD 07/04/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 7753 23 Toeic 585 1578 81003804 Trần Quốc Tuấn XD10DD4 8.03 10 151 Giỏi XD 06/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 7757 83 Toeic 465 1579 V1003805 Trần Quốc Tuấn VL10KL 6.87 10 150 TB Khá VL 10/10/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk VKH 52520309 0 DH 7759 15 Toeic 495 1580 20904751 Trần Văn Tuấn CK09HT2 6.93 09 157 TB Khá CK 04/23/1989 Hà Tỉnh Tỉnh Bình Phước KTH 52510602 0 DH 25771 19 Toeic 685 1581 21003809 Võ Ngọc Anh Tuấn CK10CTM3 7.96 10 156 Khá CK 01/10/1992 Long An Tỉnh Long An KTC 52520103 0 DH 7768 32 Toeic 505 1582 51003811 Vũ Đăng Tuấn MT10KH04 7.8 10 149 Khá MT 04/24/1992 Hải Dương Tỉnh Hải Dương KHM 52480101 0 DH 7770 34.5 Toeic 595 1583 20903143 Nguyễn Ngọc Tuệ CK09TKM 6.66 09 156 TB Khá CK 02/26/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 7915 15.5 Toeic 610 1584 41003864 Bùi Thanh Tùng DD10KTD6 6.61 10 156 TB Khá DD 01/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTD 52520201 0 DH 9184 16 Toeic 900 1585 50903185 Đặng Sơn Tùng MT09KT02 7.13 09 153 Khá MT 02/23/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 8029 18 Toeic 860 1586 G1003867 Đinh Minh Tùng GT10HK 7.34 10 157 Khá GT 01/15/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 7885 39 Toeic 685 1587 81003868 Đinh Thanh Tùng XD10VL2 7.29 10 152 Khá XD 10/22/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VXD 52510105 0 DH 7886 17 Toeic 745 1588 81003870 Hồ Thanh Tùng XD10DD4 7.33 10 151 Khá XD 03/28/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XDC 52580201 0 DH 7891 19 Toeic 515 1589 21003872 Huỳnh Thanh Tùng CK10HT1 7.14 10 157 Khá CK 04/06/1990 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTH 52510602 0 DH 7895 20.5 Toeic 595 1590 91003876 Lê Huỳnh Mạnh Tùng MO10QLMT 7.22 10 152 Khá MO 09/20/1992 Long An Tỉnh Long An QLM 52850101 0 DH 7899 15 Toeic 500 1591 20802534 Lê Thanh Tùng CK08TKM 6.59 08 156 TB Khá CK 01/29/1990 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11820 20 1592 71003879 Lê Thiện Tùng QL10KD1 8.98 10 154 Giỏi QL 11/13/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh QKD 52510601 0 DH 7908 29 Toeic 870 1593 80903192 Lê Trọng Tùng XD09CD2 6.59 09 151 TB Khá XD 08/01/1991 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CAU 52580205 1740000 DH 8050 16 Toeic 455 1594 ILI10178 Mai Vĩnh Tùng CT10TTVT 6.56 10 143 TB Khá CT 04/27/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 0 17.5 Toeic 780 1595 70804770 Ngô Bá Tùng QL08CN1 6.21 08 153 TB Khá QL 09/24/1990 Hà Tây Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 6757 17.5 1596 71003885 Nguyễn Thanh Tùng QL10KD2 7.31 10 153 Khá QL 08/14/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi QKD 52510601 0 DH 11987 17 Toeic 550 1597 80804773 Nguyễn Văn Tùng XD08TD2 6.14 08 156 TB Khá XD 09/29/1988 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa TDI 52520503 0 DH 6776 15 1598 G1003892 Phạm Duy Tùng CT10TIEN 6.77 10 145 TB Khá CT 04/18/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 7939 18 Ielts 6.0 1599 81003896 Phạm Thanh Tùng XD10KSTN 8.75 10 151 Giỏi XD 03/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XTN 52580201 0 TN 7944 20.5 Toeic 845 1600 81003891 Phan Nhật Tùng XD10DD1 7.03 10 151 Khá XD 10/26/1992 Thừa Thiên - Huế Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 7936 17 Toeic 610 1601 21003902 Trần Xuân Tùng CK10KSTN 8.07 10 156 Giỏi CK 08/24/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CTN 52520103 0 TN 11994 17.5 Toeic 555 1602 81003903 Trương Thanh Tùng XD10DC 7.01 10 156 Khá XD 10/23/1992 Tp Buôn Ma Thuột Tỉnh Đăk Lăk DIC 52520503 0 DH 7957 16 Toeic 530 1603 41003905 Vũ Anh Tùng DD10KSTD 8.62 10 155 Giỏi DD 12/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TTN 52520216 0 TN 7961 26.5 Toeic 780 1604 31003907 Vũ Thanh Tùng DC10KK 7.6 10 154 Khá DC 02/04/1992 Hồng Kông Thành Phố Hải Phòng CNK 52520501 0 DH 7964 17.5 Toeic 590 1605 81003909 Bùi Văn Tường XD10CD3 7.33 10 151 Khá XD 04/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11996 15 Toeic 470 1606 61003913 Nguyễn Minh Tường HC10MB 7.55 10 156 Khá HC 09/22/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 7978 17 Toeic 815 1607 40903219 Nguyễn Quang Tường DD09KTD2 7.08 09 155 Khá DD 08/16/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 8131 17 Toeic 480 1608 41003823 Hồ Thanh Tuyền DD10DV7 7.47 10 157 Khá DD 04/14/1992 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 7800 15.5 Toeic 570 1609 61003824 Huỳnh Bùi Thanh Tuyền HC10TP1 7.12 10 157 Khá HC 03/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 7801 23.5 Toeic 465 1610 80903157 Lê Phước Tuyển XD09DD2 7.12 09 151 Khá XD 11/07/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 7954 19 Toeic 485 1611 20904762 Lê Thị Thanh Tuyền CK09INN 6.61 09 157 TB Khá CK 03/25/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh INN 52540201 0 DH 7670 20 Toeic 470 1612 41003815 Nguyễn Tuyên DD10KTD6 6.3 10 156 TB Khá DD 10/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 7784 15 Toeic 555 1613 61003826 Nguyễn Thị Thanh Tuyền HC10SH 7.2 10 157 Khá HC 01/15/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CSH 52420201 0 DH 7804 26.5 Toeic 475 1614 61003827 Trương Thị Bích Tuyền HC10HD 6.66 10 156 TB Khá HC 04/04/1991 Long An Tỉnh Long An HDP 52520301 0 DH 7813 15 Toeic 450 1615 91003820 Lê Thị Bạch Tuyết MO10QLMT 7.66 10 152 Khá MO 07/01/1991 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long QLM 52850101 0 DH 10433 24 Toeic 515 1616 81003926 Nguyễn Ngọc út XD10DD4 7.8 10 151 Khá XD 06/03/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 12001 15 Toeic 500 1617 81003927 Nguyễn Văn út XD10KSTN 8.56 10 151 Giỏi XD 03/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 8015 16.5 Toeic 635 1618 81003939 Dương Ngọc Thùy Vân XD10TL 7.52 10 151 Khá XD 03/13/1992 Bến Tre Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 0 DH 8035 30 Toeic 515 1619 31003940 Hoàng Thị Thu Vân DC10DK 7.37 10 156 Khá DC 07/30/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DDK 52520604 0 DH 8038 20 Toeic 555 1620 81003941 Khưu Đỗ Hải Vân XD10VL2 7.37 10 151 Khá XD 05/07/1992 Đồng Tháp Tỉnh Vĩnh Long VXD 52510105 0 DH 205 16 Toeic 545 1621 80903239 Lâm Gia Văn XD09CB 7.27 09 152 Khá XD 03/20/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTB 52580203 0 DH 8186 15 Toeic 535 1622 G1003933 Lê Đinh Hoài Văn GT10OTO2 6.73 10 157 TB Khá GT 11/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 8022 16 Toeic 540 1623 81003938 Thái Minh Văn XD10DD1 7.79 10 151 Khá XD 03/03/1992 Quảng Nam Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 8032 16 Toeic 775 1624 91003949 Trần Tuyết Vân MO10KMT2 7.08 10 151 Khá MO 10/07/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 8054 34 Toeic 490

Trang 29 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1625 61003951 Bùi Nguyễn Thúy Vi HC10TP1 7.09 10 157 Khá HC 08/28/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTP 52540101 0 DH 8061 20.5 Toeic 485 1626 41003952 Công Võ Tường Vi DD10DV7 6.68 10 157 TB Khá DD 02/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 8062 22.5 Toeic 480 1627 21003953 Lai Quốc Vi CK10KSTN 8.26 10 156 Giỏi CK 06/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 8063 15 Toeic 705 1628 40802642 Lê Hùng Vĩ DD08KTD2 6.28 08 156 TB Khá DD 03/19/1989 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTD 52520201 0 DH 7025 15 1629 61003954 Nguyễn Thị Tường Vi HC10KSTN 8.02 10 156 Giỏi HC 11/19/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 8067 38.5 Toeic 545 1630 51004023 Nguyễn Triệu Vĩ MT10KH04 7.63 10 148 Khá MT 12/06/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KHM 52480101 0 DH 8201 15.5 Toeic 800 1631 41003963 Đặng Quốc Viễn DD10DV7 6.82 10 156 TB Khá DD 07/21/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng DVT 52520207 0 DH 8083 25 Toeic 470 1632 51003958 Ngô Nguyễn Hoàng Viên MT10KTTN 8.12 10 153 Giỏi MT 10/01/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTT 52520214 0 TN 12014 15 Toeic 530 1633 G1003964 Phan Thanh Viễn GT10TAU 6.77 10 157 TB Khá GT 04/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TAU 52520122 0 DH 8085 16 Toeic 475 1634 41003960 Ưng Văn Viên DD10TD2 7.69 10 155 Khá DD 01/07/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng TDH 52520216 0 DH 8079 50 Toeic 455 1635 71207200 Cao Đức Việt QL12B201 7.15 12 86 Khá QL 04/14/1989 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 490 1636 V1003968 Đặng Ngô Anh Việt VL10SI 7.56 10 150 Khá VL 05/14/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VSI 52520309 0 DH 8092 16 Toeic 600 1637 31003971 Hoàng Văn Việt DC10KK 8.21 10 154 Giỏi DC 01/04/1992 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh CNK 52520501 0 DH 8098 15 Toeic 790 1638 21003975 Lê Đình Việt CK10KTK 7.18 10 157 Khá CK 06/10/1992 Thanh Hóa Tỉnh Đồng Nai KTK 52520103 0 DH 8102 16.5 Toeic 475 1639 91003978 Lê Thanh Việt MO10KMT2 7.24 10 151 Khá MO 09/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 8104 35.5 Toeic 500 1640 40903272 Nguyễn Hải Việt DD09KTD4 6.6 09 156 TB Khá DD 01/09/1991 Phú Yên Tỉnh Phú Yên KTD 52520201 0 DH 12026 15.5 Toeic 460 1641 80903274 Nguyễn Hoàng Việt XD09DD2 7.26 09 151 Khá XD 07/21/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 12027 19 Toeic 480 1642 31003983 Nguyễn Lê Việt DC10KK 8.47 10 154 Giỏi DC 03/24/1992 Nghệ An Thành Phố Hồ Chí Minh CNK 52520501 0 DH 8109 20.5 Toeic 650 1643 G0904794 Nguyễn Quốc Việt GT09OTO1 7.33 09 157 Khá GT 08/27/1990 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng OTO 52510205 0 DH 8297 18.5 Toeic 455 1644 40903276 Nguyễn Thành Việt DD09TD4 7.03 09 155 Khá DD 12/04/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 8301 18 Toeic 500 1645 40802757 Nguyễn Văn Việt DD08TD2 6.7 08 155 TB Khá DD 09/15/1990 Hà Nam Tỉnh Bình Phước TDH 52520216 0 DH 2566 16 1646 41003986 Nguyễn Văn Việt DD10KSVT 8.39 10 156 Giỏi DD 09/26/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam VTN 52520207 0 TN 8118 29.5 Toeic 805 1647 51003988 Phan Trần Việt MT10KHTN 8.11 10 148 Giỏi MT 07/15/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHT 52480101 0 TN 8122 17.5 Toeic 645 1648 61003994 Võ Hoàng Việt HC10MB 7.46 10 156 Khá HC 07/01/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu MTB 52520301 0 DH 8134 25.5 Toeic 595 1649 K1004024 Cao Xuân Vĩnh KU10VLY 7.34 10 156 Khá KU 11/09/1992 Tỉnh Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu VLY 52520401 0 DH 8205 15 Toeic 535 1650 K0802622 Đỗ Quang Vinh KU08VLY 6.16 08 156 TB Khá KU 11/09/1989 Đồng Nai Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VLY 52520401 0 DH 6970 15.5 1651 V0903292 Lê Thị Vinh VL09KL 7.02 09 150 Khá VL 09/01/1991 Nghệ An Tỉnh Nghệ An VKH 52520309 0 DH 8340 16 Toeic 490 1652 70702971 Nguyễn Hoàng Phú Vinh QL0701 6.14 07 155 TB Khá QL 02/10/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 8148 15.5 1653 51004002 Nguyễn Ngọc Thế Vinh MT10KT02 7.69 10 153 Khá MT 05/25/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTM 52520214 0 DH 8157 45 Toeic 745 1654 81004003 Nguyễn Nhật Vinh XD10DD4 8.1 10 151 Giỏi XD 02/20/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Nông XDC 52580201 0 DH 8158 27 Toeic 545 1655 21004026 Nguyễn Quang Vĩnh CK10CTM1 7.2 10 156 Khá CK 06/12/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KTC 52520103 0 DH 12041 16.5 Toeic 640 1656 61004009 Nguyễn Tấn Vinh HC10HLY 7.22 10 156 Khá HC 04/04/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HLY 52520301 0 DH 9207 21 Toeic 555 1657 31004012 Phan Thế Vinh DC10KT 6.9 10 156 TB Khá DC 11/08/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DKT 52520501 0 DH 8173 15 Toeic 450 1658 41004019 Trương Nhật Vinh DD10KSVT 8.3 10 156 Giỏi DD 09/21/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu VTN 52520207 0 TN 10453 23.5 Toeic 745 1659 51004020 Trương Phúc Vinh MT10KH04 6.84 10 149 TB Khá MT 01/21/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 8191 16.5 Toeic 885 1660 61004021 Võ Phương Vinh HC10TP2 8.21 10 158 Giỏi HC 11/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HTP 52540101 0 DH 8195 23 Toeic 670 1661 81004029 Võ Văn Vĩnh XD10DD4 7.45 10 151 Khá XD 02/08/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 12043 15 Toeic 450 1662 21004036 Bùi Lê Vũ CK10CTM2 7.16 10 156 Khá CK 04/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 8224 18.5 Toeic 610 1663 80903333 Đặng Viết Vũ XD09DD2 7.49 09 151 Khá XD 05/12/1988 Gia Lai Tỉnh Gia Lai XDC 52580201 0 DH 8423 21 Toeic 480 1664 G1004039 Đào Hồng Vũ GT10OTO1 7.65 10 157 Khá GT 12/06/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng OTO 52510205 0 DH 8231 21.5 Toeic 485 1665 81004044 Đồng Tuấn Vũ XD10VL1 7.46 10 151 Khá XD 04/17/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 8236 25 Toeic 535 1666 81004047 Hồ Dương Thiên Vũ XD10DD4 7.52 10 151 Khá XD 10/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 8244 15 Toeic 850 1667 20903337 Hồ Hoàng Vũ CK09CTM1 6.77 09 156 TB Khá CK 02/01/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTC 52520103 0 DH 8434 21 Toeic 710 1668 41004050 Hồ Tuấn Vũ DD10KSVT 8.34 10 156 Giỏi DD 06/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VTN 52520207 0 TN 8248 17 Toeic 855 1669 71004051 Huỳnh Đình Thanh Vũ QL10CN2 6.92 10 153 TB Khá QL 12/23/1991 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang QCN 52510601 0 DH 8250 20.5 Toeic 635 1670 V1004052 Huỳnh Hoàng Vũ VL10SI 7.88 10 150 Khá VL 06/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Lâm Đồng VSI 52520309 0 DH 8251 21.5 Toeic 685 1671 V1004055 Khưu Nguyễn Anh Vũ VL10PO 6.9 10 150 TB Khá VL 06/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 8255 17.5 Toeic 610 1672 81004056 Kiều Văn Vũ XD10CD3 7.55 10 151 Khá XD 03/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 12053 18.5 Toeic 505 1673 21004057 Lê Vũ CK10KSCD 8.76 10 156 Giỏi CK 09/23/1992 Huế Tỉnh Ninh Thuận CDN 52520114 0 TN 8256 15 Toeic 645 1674 81004063 Lê Tuấn Vũ XD10CD3 7.88 10 151 Khá XD 12/20/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 12056 30.5 Toeic 510 1675 51004064 Lưu Kế Vũ MT10KH04 7.75 10 149 Khá MT 08/07/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 8269 28 Toeic 860 1676 80903345 Mai Duy Vũ XD09TL1 6.86 09 151 TB Khá XD 12/02/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTN 52580212 0 DH 9674 15.5 Toeic 585 1677 41004066 Ng Trần Dương Hồng Vũ DD10TD1 8.14 10 155 Giỏi DD 09/17/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TDH 52520216 0 DH 12060 24 Toeic 640 1678 41004067 Nguyễn Anh Vũ DD10DV7 6.62 10 157 TB Khá DD 01/19/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DVT 52520207 0 DH 8277 16.5 Toeic 470 1679 61004068 Nguyễn Anh Vũ HC10TP2 7.26 10 157 Khá HC 01/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 8278 18.5 Toeic 580 1680 41004077 Nguyễn Hoàng Vũ DD10KSVT 7.87 10 156 Khá DD 10/29/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VTN 52520207 0 TN 8290 15 Toeic 645

Trang 30 / 31

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1681 61004074 Nguyễn Hoàng Vũ HC10KSTN 8.37 10 156 Giỏi HC 03/07/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 8288 15 Toeic 815 1682 41004080 Nguyễn Khắc Vũ DD10KSTD 8.84 10 155 Giỏi DD 11/27/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TTN 52520216 0 TN 12062 21 Toeic 735 1683 81004081 Nguyễn Minh Vũ XD10CB 7.47 10 151 Khá XD 01/04/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTB 52580203 0 DH 8293 17 Toeic 655 1684 31004083 Nguyễn Tấn Vũ DC10DK 7.66 10 156 Khá DC 01/05/1992 Long An Tỉnh Long An DDK 52520604 0 DH 8299 15 Toeic 500 1685 61004086 Nguyễn Tuấn Vũ HC10KSTN 8.54 10 156 Giỏi HC 08/19/1992 Sông Bé Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 8305 17 Toeic 725 1686 81004090 Nguyễn Xuân Vũ XD10DD4 8.16 10 151 Giỏi XD 11/13/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau XDC 52580201 0 DH 10457 17 Toeic 620 1687 51004093 Phạm Hoài Vũ MT10KHTN 7.95 10 149 Khá MT 08/01/1992 Tây Ninh Tỉnh Đồng Nai KHT 52480101 0 TN 8314 16 Toeic 915 1688 21004097 Phạm Tấn Vũ CK10KSTN 7.97 10 156 Khá CK 02/26/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CTN 52520103 0 TN 12066 17 Toeic 475 1689 60903366 Trần Anh Vũ HC09CHC 7.31 09 156 Khá HC 02/06/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 12078 20 Toeic 700 1690 41004102 Trần Hầu Thế Vũ DD10KTD6 7.09 10 156 Khá DD 08/28/1992 Thừa Thiên - Huế Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 8327 15 Toeic 505 1691 81004105 Trần Mạnh Vũ XD10KSTN 8.49 10 151 Giỏi XD 11/09/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình XTN 52580201 0 TN 8329 23 Toeic 770 1692 81004108 Trần Quang Vũ XD10DD4 8.15 10 151 Giỏi XD 09/28/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 8334 17 Toeic 730 1693 21004565 Trần Văn Vũ CK10SOI 7.38 10 156 Khá CK 02/10/1992 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh SOI 52540201 0 DH 0 15.5 Toeic 555 1694 91004114 Trương Quang Vũ MO10KMT2 7.79 10 151 Khá MO 01/01/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KMT 52520320 0 DH 8342 19.5 Toeic 680 1695 21004119 Đinh Quốc Vương CK10HT1 7.27 10 157 Khá CK 09/25/1990 Bình Định Tỉnh Bình Định KTH 52510602 0 DH 8351 18.5 Toeic 450 1696 81004120 Hồ Tấn Vương XD10TD1 6.51 10 156 TB Khá XD 09/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TDI 52520503 1 DH 12070 20 Toeic 460 1697 61004135 Hồ Thị Vượng HC10KSTN 8.29 10 156 Giỏi HC 02/10/1992 Quảng Bình Tỉnh Bình Thuận HTN 52520301 0 TN 8385 29.5 Toeic 735 1698 80904817 Lê Hữu Vượng XD09VL2 6.6 09 152 TB Khá XD 10/30/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VXD 52510105 1 DH 8572 29 Toeic 515 1699 21004122 Lê Quốc Vương CK10KSTN 8.22 10 156 Giỏi CK 06/28/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CTN 52520103 0 TN 8358 16.5 Toeic 625 1700 21004124 Nguyễn Châu Vương CK10CD2 7.46 10 156 Khá CK 05/06/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CDT 52520114 0 DH 8364 22.5 Toeic 585 1701 61004126 Nguyễn Minh Vương HC10MB 7.46 10 156 Khá HC 02/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MTB 52520301 0 DH 8368 24.5 Toeic 510 1702 21004128 Phạm Vũ Từ Vương CK10KTK 6.6 10 157 TB Khá CK 11/06/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTK 52520103 0 DH 12176 16.5 Toeic 470 1703 31004132 Trần Quốc Vương DC10DK 8.21 10 156 Giỏi DC 06/20/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Kiên Giang DDK 52520604 0 DH 8383 17 Toeic 610 1704 21004136 Trương Thể Vượng CK10KSCD 8.19 10 157 Giỏi CK 01/25/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh CDN 52520114 0 TN 8388 17 Toeic 490 1705 80804818 Nguyễn Trần Thảo Vy XD08BDC 6.84 08 156 TB Khá XD 08/31/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 0 DH 7184 15 1706 71004145 Trần Văn Vỹ QL10CN1 7.44 10 154 Khá QL 05/28/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QCN 52510601 0 DH 12082 20.5 Toeic 490 1707 71004146 Hoàng Thị Xuân QL10CN1 6.82 10 154 TB Khá QL 03/12/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa QCN 52510601 0 DH 8421 21.5 Toeic 460 1708 21004568 Lưu Gia Xương CK10MAY 7.25 10 157 Khá CK 10/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 0 17.5 Toeic 730 1709 81004152 Nguyễn Thị Hồng Xuyến XD10VL2 7.49 10 151 Khá XD 10/07/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên VXD 52510105 0 DH 12084 43.5 Toeic 665 1710 21004567 Vũ Thị Xuyến CK10MAY 7.07 10 156 Khá CK 09/07/1992 Hưng Yên Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 0 40.5 Toeic 455 1711 51004167 Nguyễn Huỳnh Như ý MT10KHTN 8.45 10 148 Giỏi MT 07/20/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHT 52480101 0 TN 8465 15 Toeic 725 1712 V1004168 Trần Thị Hồng ý VL10PO 7.3 10 150 Khá VL 12/24/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng VPO 52520309 0 DH 10467 16 Toeic 515 1713 91004157 Dương Thị Thu Yến MO10KMT2 7.49 10 151 Khá MO 10/16/1992 Sông Bé Tỉnh Khánh Hòa KMT 52520320 0 DH 8444 55.5 Toeic 690 1714 71207208 Nguyễn Thị Hồng Yến QL12B201 8.15 12 86 Giỏi QL 06/27/1981 TP Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 540 1715 21004156 Quách Vĩnh Yên CK10CD1 7.42 10 156 Khá CK 12/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CDT 52520114 0 DH 8440 25 Toeic 535 1716 61004163 Thái Thị Bảo Yến HC10TP1 7.55 10 157 Khá HC 01/26/1992 An Giang Tỉnh An Giang HTP 52540101 0 DH 8458 27.5 Toeic 540 1717 31004164 Trần Thị Hoàng Yến DC10DK 8.47 10 156 Giỏi DC 10/12/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DDK 52520604 0 DH 8459 23.5 Toeic 570 1718 61004166 Võ Hoàng Yến HC10KTTP 8.15 10 157 Giỏi HC 10/07/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Dương HTT 52540101 0 TN 8461 21.5 Toeic 710

Trang 31 / 31

top related